|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3147/QĐ-TCHQ
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Dương Thái
|
Ngày ban hành:
|
24/10/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG
CỤC HẢI QUAN
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 3147/QĐ-TCHQ
|
Hà Nội, ngày
24 tháng 10 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BỔ SUNG NỘI DUNG PHỤ LỤC II VỀ THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI DỮ LIỆU, BAN HÀNH KÈM
THEO QUYẾT ĐỊNH 2924/QĐ-TCHQ NGÀY 03/10/2014
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI
QUAN
Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số
07/1997/QH10 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua
ngày 12/12/1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng
số 20/2004/QH11 ngày 15/06/2004;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13
ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số
67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11
ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số
21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội;
Căn cứ Luật giao dịch điện tử số
51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;
Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày
22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản
lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày
23/2/2007 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính;
Căn cứ thông tư 126/2014/TT-BTC ngày
28/8/2014 của Bộ Tài chính quy định một số thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền
chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Và các văn bản quy định chi tiết, hướng
dẫn thi hành luật;
Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp
thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng
phương thức điện tử giữa Tổng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT
& Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này nội dung bổ sung Phụ lục II
về thông điệp trao đổi dữ liệu ban hành kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ ngày
03/10/2014 về việc “Ban hành Quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền
chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế
liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng
cục Hải quan”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Cục trưởng Cục
CNTT và Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu và các đơn vị
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 2 (để thực hiện);
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Website Hải quan;
- Cục Thuế XNK (để phối hợp);
-
Lưu:
VT, CNTT
(3b).
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Dương Thái
|
PHỤ LỤC
BỔ
SUNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3147/QĐ-TCHQ ngày 24/10/2014 của Tổng cục Hải
quan)
Phần 1. TÊN
THÔNG ĐIỆP
Bổ sung các thông điệp sau:
- Thông điệp truy vấn thông tin bảo lãnh
chung (M13).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin
bảo lãnh chung (M14).
- Thông điệp truy vấn thông tin danh mục (M15).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin
danh mục hải quan (M16).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh
mục kho bạc (M17).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin
danh mục loại hình xuất nhập khẩu (M18).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin
doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19).
- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp
thuế bằng VNĐ (M24).
- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp
thuế bằng ngoại tệ (M25).
- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều
tờ khai bằng VNĐ(M26).
- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều
tờ khai bằng ngoại tệ (M27).
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp
thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47).
- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp
thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M48).
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp
thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M49).
- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp
thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50).
Phần 2. CẤU
TRÚC THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI THÔNG TIN
2.1. Thông điệp M13
2.2. Thông điệp M14
2.3. Thông điệp M15
2.4. Thông điệp M16
2.5. Thông điệp M17
2.6. Thông điệp M18
2.7. Thông điệp M19
2.8. Thông điệp M24
2.9. Thông điệp M25
2.10. Thông điệp M26
2.11. Thông điệp M27
2.12. Thông điệp M47
2.13. Thông điệp M48
2.14. Thông điệp M49
2.15. Thông điệp M50
Phần 3. CẤU
TRÚC CÁC CHỈ TIÊU THÔNG TIN TRONG THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Thông điệp truy vấn
thông tin bảo lãnh chung (M13)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (13)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã số thuế của doanh nghiệp xuất nhập
khẩu
|
12
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ bảo lãnh chung
|
13
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung
|
14
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
15
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Kết quả truy
vấn thông tin bảo lãnh chung (M14)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
99999999
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tổng cục Hải quan
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (14)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
13
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ bảo lãnh chung
|
14
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung
|
15
|
|
Ngay_CT
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
16
|
|
Ngay_HL
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày hiệu lực
|
17
|
|
Ngay_HHL
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày hết hiệu lực
|
18
|
|
HanMuc
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Hạn mức
|
19
|
|
SoDu
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số dư
|
20
|
ChiTiet_BLC
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
21
|
|
So_TK
|
4
|
Varchar
|
15
|
|
Số tờ khai sử dụng bảo lãnh
|
22
|
|
Ngay_DK
|
4
|
Date
|
10
|
|
Ngày đăng ký của tờ khai sử dụng bảo
lãnh
|
23
|
|
So_SD
|
4
|
Number
|
20,4
|
|
Số sử dụng
|
24
|
|
So_PH
|
4
|
Number
|
20,4
|
|
Phục hồi
|
25
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
26
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
27
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
28
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
29
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp
truy vấn thông tin danh mục (M15)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (15)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Loai_DM
|
3
|
Varchar
|
2
|
x
|
Loại danh mục (HQ, LH, KB, DV)
|
12
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
|
Để trống nếu chỉ tiêu Loai_DM không phải
là DV
|
13
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
14
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Thông điệp trả
lời thông tin danh mục hải
quan (M16)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
99999999
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tổng cục Hải quan
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
X
|
Loại thông điệp (16)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
Item
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
|
|
Ma_HQ
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan
|
|
|
Ten_HQ
|
4
|
Varchar
|
50
|
x
|
Tên hải quan
|
13
|
|
Ma_Cu
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã cũ
|
14
|
|
Ma_QHNS
|
4
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách
|
16
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
17
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
18
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
19
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
20
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp trả
lời thông tin danh mục kho bạc (M17)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
99999999
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tổng cục Hải quan
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (17)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do hệ thống
TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
Item
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
13
|
|
Ma_KB
|
4
|
Varchar
|
4
|
x
|
Mã Kho bạc
|
14
|
|
Ten_KB
|
4
|
Varchar
|
250
|
x
|
Tên kho bạc
|
15
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
16
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
17
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
18
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
19
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp trả lời
thông tin danh mục loại hình (M18)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
99999999
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tổng cục Hải quan
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (18)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
Item
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
13
|
|
Ma_LH
|
4
|
Varchar
|
4
|
x
|
Mã loại hình
|
14
|
|
Ten_LH
|
4
|
Varchar
|
250
|
x
|
Tên loại hình
|
15
|
|
SN_AH
|
4
|
Number
|
5
|
x
|
Số ngày ân hạn
|
16
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
17
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
18
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
19
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
20
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp trả lời
thông tin doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
99999999
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tổng cục Hải quan
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (19)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
13
|
|
Ma_Chuong
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
14
|
|
Ten_DV
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
15
|
|
DiaChi
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Địa chỉ của đơn vị XNK
|
16
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
17
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
18
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
19
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
20
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp điều
chỉnh thông điệp nộp thuế bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M24)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (24)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
12
|
|
Ten_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
13
|
|
Ma_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
14
|
|
Ten_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
15
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
16
|
|
Ma_Chuong
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
17
|
|
Ten_DV
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
18
|
|
Ma_HQ_PH
|
3
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ
|
19
|
|
Ma_HQ_CQT
|
3
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
20
|
|
Ma_HQ
|
3
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai
|
21
|
|
Ma_LH
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình XNK
|
22
|
|
So_TK
|
3
|
Varchar
|
|
x
|
Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi
phạm hành chính
|
23
|
|
Ngay_DK
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Năm đăng ký của tờ khai
|
24
|
|
Ma_LT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
25
|
|
Ma_NTK
|
3
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
26
|
|
Loai_CT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
27
|
|
So_TN_CTS
|
3
|
Varchar
|
40
|
|
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
28
|
|
Ngay_TN_CTS
|
3
|
DateTime
|
19
|
|
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu
sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
29
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
30
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
31
|
|
TTButToan
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127)
|
32
|
|
Ma_KB
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
33
|
|
Ten_KB
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
34
|
|
TKKB
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
35
|
|
TKKB_CT
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người
nộp thuế cung cấp)
|
36
|
|
Ngay_BN
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
37
|
|
Ngay_BC
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
38
|
|
Ngay_CT
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
39
|
|
DienGiai
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
40
|
|
Khoan_XK
|
3
|
Number
|
3
|
X
|
Khoản sắc thuế xuất khẩu
|
41
|
|
TieuMuc_XK
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu
|
42
|
|
DuNo_XK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế xuất khẩu
|
43
|
|
Khoan_NK
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế nhập khẩu
|
44
|
|
TieuMuc_NK
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu
|
45
|
|
DuNo_NK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế nhập khẩu
|
46
|
|
Khoan_VA
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế VAT
|
47
|
|
TieuMucVA
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế VAT
|
48
|
|
DuNo_VA
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế VAT
|
49
|
|
Khoan_TD
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt
|
50
|
|
TieuMuc_TD
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt
|
51
|
|
DuNo_TD
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
52
|
|
Khoan_TV
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá
|
53
|
|
TieuMuc_TV
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá
giá
|
54
|
|
DuNo_TV
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá
|
55
|
|
Khoan_MT
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế môi trường
|
56
|
|
TieuMuc_MT
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế môi trường
|
57
|
|
DuNo_MT
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế môi trường
|
58
|
|
Khoan_KH
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế khác
|
59
|
|
TieuMuc_KH
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế khác
|
60
|
|
DuNo_KH
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế khác
|
61
|
|
DuNo_TO
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ tổng cộng
|
62
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
63
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Thông điệp điều
chỉnh thông điệp nộp thuế bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng
(M25)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên ngân hàng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (25)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành
chứng từ
|
12
|
|
Ten_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
13
|
|
Ma_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
14
|
|
Ten_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
15
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
16
|
|
Ma_Chuong
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
17
|
|
Ten_DV
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
18
|
|
Ma_HQ_PH
|
3
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ
|
19
|
|
Ma_HQ_CQT
|
3
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
20
|
|
Ma_HQ
|
3
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai
|
21
|
|
Ma_LH
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình XNK
|
22
|
|
So_TK
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi
phạm hành chính
|
23
|
|
Ngay_DK
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Năm đăng ký của tờ khai
|
24
|
|
Ma_LT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
25
|
|
Ma_NTK
|
3
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
26
|
|
Loai_CT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại Chứng từ
|
27
|
|
So_TN_CTS
|
3
|
Varchar
|
40
|
|
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
28
|
|
Ngay_TN_CTS
|
3
|
DateTime
|
19
|
|
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
29
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
30
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
31
|
|
TTButToan
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127)
|
32
|
|
Ma_KB
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
33
|
|
Ten_KB
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
34
|
|
TKKB
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
35
|
|
TKKB_CT
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người
nộp thuế cung cấp)
|
36
|
|
Ngay_BN
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
37
|
|
Ngay_BC
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
38
|
|
Ngay_CT
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
39
|
|
Ma_NT
|
3
|
Varchar
|
3
|
x
|
Mã nguyên tệ (danh mục)
|
40
|
|
Ty_Gia
|
3
|
Number
|
20.4
|
x
|
Tỷ giá nguyên tệ
|
41
|
|
DienGiai
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
42
|
|
Khoan_XK
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế xuất khẩu
|
43
|
|
TieuMuc_XK
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu
|
44
|
|
DuNo_NT_XK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ
|
45
|
|
DuNo_XK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế xuất khẩu
|
46
|
|
Khoan_NK
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế nhập khẩu
|
47
|
|
TieuMuc_NK
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu
|
48
|
|
DuNo_NT_NK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ
|
49
|
|
DuNo_NK
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế nhập khẩu
|
50
|
|
Khoan_VA
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế VAT
|
51
|
|
TieuMuc_VA
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế VAT
|
52
|
|
DuNo_NT_VA
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ
|
53
|
|
DuNo_VA
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế VAT
|
54
|
|
Khoan_TD
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt
|
55
|
|
TieuMuc_TD
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt
|
56
|
|
DuNo_NT_TD
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng
nguyên tệ
|
57
|
|
DuNo_TD
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt
|
58
|
|
Khoan_TV
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá
|
59
|
|
TieuMuc_TV
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế tự vệ
chống bán phá giá
|
60
|
|
DuNo_NT_TV
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá
bằng nguyên tệ
|
61
|
|
DuNo_TV
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá
|
62
|
|
Khoan_MT
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế môi trường
|
63
|
|
TieuMuc_MT
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế môi trường
|
64
|
|
DuNo_NT_MT
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên
tệ
|
65
|
|
DuNo_MT
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế môi trường
|
66
|
|
Khoan_KH
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Khoản sắc thuế khác
|
67
|
|
TieuMuc_KH
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Tiểu mục sắc thuế khác
|
68
|
|
DuNo_NT_KH
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ
|
69
|
|
DuNo_KH
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ sắc thuế khác
|
70
|
|
DuNo_NT_TO
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ
|
71
|
|
DuNo_TO
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ
|
72
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
73
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ:
Header, Data
|
Thông điệp
xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M26)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
X
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở
chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (26)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
12
|
|
Ten_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
13
|
|
Ma_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
14
|
|
Ten_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
15
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
16
|
|
Ma_Chuong
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
17
|
|
Ten_DV
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
18
|
|
Ma_KB
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
19
|
|
Ten_KB
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
20
|
|
TKKB
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
28
|
|
Ma_NTK
|
3
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
21
|
|
Ma_HQ_PH
|
3
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan phát hành
|
22
|
|
Ma_HQ_CQT
|
3
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
23
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
24
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
25
|
|
Loai_CT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
26
|
|
So_TN_CTS
|
3
|
Varchar
|
40
|
|
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
27
|
|
Ngay_TN_CTS
|
3
|
DateTime
|
19
|
|
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
29
|
|
Ngay_BN
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
30
|
|
Ngay_BC
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
31
|
|
Ngay_CT
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
32
|
|
SoTien_TO
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
33
|
|
DienGiai
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
34
|
GNT CT
|
|
3
|
|
|
|
|
35
|
|
TTButToan
|
4
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải
quan trên giấy nộp tiền)
|
36
|
|
Ma_HQ
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
37
|
|
Ma_LH
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
38
|
|
Nam_DK
|
4
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
39
|
|
So_TK
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
40
|
|
Ma_LT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
41
|
ToKhai CT
|
|
4
|
|
|
|
|
42
|
|
Ma_ST
|
5
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
43
|
|
NDKT
|
5
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
44
|
|
SoTien
|
5
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
45
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
46
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Thông điệp
xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M27)
|
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng (Mã hội
sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (27)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-
DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
12
|
|
Ten_NH_PH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
13
|
|
Ma_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
14
|
|
Ten_NH_TH
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
15
|
|
Ma_DV
|
3
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
16
|
|
Ma_Chuong
|
3
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
17
|
|
Ten_DV
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
18
|
|
Ma_KB
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
19
|
|
Ten_KB
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
20
|
|
TKKB
|
3
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
21
|
|
Ma_NTK
|
3
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
22
|
|
Ma_HQ_CQT
|
3
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
23
|
|
KyHieu_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
24
|
|
So_CT
|
3
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
25
|
|
Loai_CT
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
26
|
|
So_TN_CTS
|
3
|
Varchar
|
40
|
|
Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
27
|
|
Ngay_TN_CTS
|
3
|
DateTime
|
19
|
|
Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa
(bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)
|
28
|
|
Ngay_BN
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
29
|
|
Ngay_BC
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
30
|
|
Ngay_CT
|
3
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
31
|
|
SoTien_TO
|
3
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
32
|
|
DienGiai
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
33
|
GNT_CT
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
34
|
|
TTButToan
|
4
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải
quan trên giấy nộp tiền)
|
35
|
|
Ma_HQ
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
36
|
|
Ma_LH
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
37
|
|
Nam_DK
|
4
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
38
|
|
So_TK
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
39
|
|
Ma_LT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
40
|
ToKhai_CT
|
|
4
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
41
|
|
Ma_ST
|
5
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
42
|
|
NDKT
|
5
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
43
|
|
Ma_NT
|
5
|
Varchar
|
3
|
x
|
Mã nguyên tệ
|
44
|
|
Ty_Gia
|
5
|
Varchar
|
20.4
|
x
|
Tỷ giá
|
45
|
|
SoTien_NT
|
5
|
Number
|
20.4
|
x
|
Số tiền nguyên tệ
|
46
|
|
SoTien
|
5
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
47
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
48
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ:
Header, Data
|
Thông điệp đối
chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47)
|
STT
|
Tên thẻ
|
Thuộc tính
|
Mức
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Bắt buộc
|
Mô tả
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên ngân hàng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (47)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_DC
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở
chính)
|
12
|
|
Ngay_DC
|
3
|
Datetime
|
10
|
x
|
Ngày đối chiếu
|
13
|
Transaction
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
14
|
|
Transaction_ID
|
4
|
Varchar
|
40
|
|
Mã giao dịch
|
15
|
|
So_TN_CT
|
4
|
Varchar
|
40
|
x
|
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp
|
16
|
|
Ngay_TN_CT
|
4
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ
(dùng để đối chiếu)
|
17
|
|
Ma_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
18
|
|
Ten_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
19
|
|
Ma_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
20
|
|
Ten_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
21
|
|
Ma_DV
|
4
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
22
|
|
Ma_Chuong
|
4
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
23
|
|
Ten_DV
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
24
|
|
Ma_KB
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
25
|
|
Ten_KB
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
26
|
|
TKKB
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
27
|
|
Ma_NTK
|
4
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
28
|
|
Ma_HQ_PH
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan phát hành
|
29
|
|
Ma_HQ_CQT
|
4
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát
hành chứng từ
|
30
|
|
KyHieu_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
31
|
|
So_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
32
|
|
Loai_CT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
33
|
|
Ngay_BN
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
34
|
|
Ngay_BC
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
35
|
|
Ngay_CT
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
36
|
|
SoTien_TO
|
4
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
37
|
|
DienGiai
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
38
|
GNT_CT
|
|
4
|
|
|
|
|
39
|
|
TTButToan
|
5
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải
quan trên giấy nộp tiền)
|
40
|
|
Ma_HQ
|
5
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
41
|
|
Ma_LH
|
5
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
42
|
|
Nam_DK
|
5
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
43
|
|
So_TK
|
5
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
44
|
|
Ma_LT
|
5
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
45
|
ToKhai_CT
|
|
5
|
|
|
|
|
46
|
|
Ma_ST
|
6
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
47
|
|
NDKT
|
6
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
48
|
|
SoTien
|
6
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
49
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
50
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Thông điệp kết
quả đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành
công (M48)
|
STT
|
Tên thẻ
|
Thuộc tính
|
Mức
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Bắt buộc
|
Mô tả
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên ngân hàng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (47)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do TCHQ cấp
|
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do Tổ chức tín
dụng cấp
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
Transaction
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
12
|
|
Transaction_ID
|
4
|
Varchar
|
40
|
|
Mã giao dịch
|
13
|
|
So_TN_CT
|
4
|
Varchar
|
40
|
x
|
Số tiếp nhận do hệ thống của
TCHQ cấp
|
14
|
|
Ngay_TN_CT
|
4
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ
(dùng để đối chiếu)
|
15
|
|
Ma_NH PH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
16
|
|
Ten_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành
chứng từ
|
17
|
|
Ma_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
18
|
|
Ten_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
19
|
|
Ma_DV
|
4
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
20
|
|
Ma_Chuong
|
4
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
21
|
|
Ten_DV
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
22
|
|
Ma_KB
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
23
|
|
Ten_KB
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB noi HQ mở tài khoản
|
24
|
|
TKKB
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
25
|
|
Ma_NTK
|
4
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
26
|
|
Ma_HQ_PH
|
4
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan phát hành
|
27
|
|
Ma_HQ_CQT
|
4
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
28
|
|
KyHieu_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
29
|
|
So_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
30
|
|
Loai_CT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
31
|
|
Ngay_BN
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
32
|
|
Ngay_BC
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
33
|
|
Ngay_CT
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
34
|
|
SoTien_TO
|
4
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
35
|
|
DienGiai
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
36
|
GNT_CT
|
|
4
|
|
|
|
|
37
|
|
TTButToan
|
5
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải
quan trên giấy nộp tiền)
|
38
|
|
Ma_HQ
|
5
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
39
|
|
Ma_LH
|
5
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
40
|
|
Nam_DK
|
5
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
41
|
|
So_TK
|
5
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
42
|
|
Ma_LT
|
5
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
43
|
ToKhai_CT
|
|
5
|
|
|
|
|
44
|
|
Ma_ST
|
6
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
45
|
|
NDKT
|
6
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
46
|
|
SoTien
|
6
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
47
|
|
KQ_DC
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Kết quả đối chiếu
|
48
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
49
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
|
Mã lỗi
|
50
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
|
Nội dung lỗi
|
51
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
52
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data, Error
|
Thông điệp đối
chiếu dữ liệu
giao dịch nộp thuế nhiều tờ khai thành công (M49)
|
STT
|
Tên thẻ
|
Thuộc tính
|
Mức
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Bắt buộc
|
Mô tả
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên ngân hàng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (49)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch
|
10
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
11
|
|
Ma_NH_DC
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở
chính)
|
12
|
|
Ngay_DC
|
3
|
Datetime
|
10
|
x
|
Ngày đối chiếu
|
13
|
Transaction
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
14
|
|
Transaction_ID
|
4
|
Varchar
|
40
|
|
Mã giao dịch
|
15
|
|
So_TN_CT
|
4
|
Varchar
|
40
|
x
|
Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp
|
16
|
|
Ngay_TN_CT
|
4
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của
TCHQ (dùng để đối chiếu)
|
17
|
|
Ma_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
18
|
|
Ten_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
19
|
|
Ma_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
20
|
|
Ten_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
21
|
|
Ma_DV
|
4
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
22
|
|
Ma_Chuong
|
4
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
23
|
|
Ten_DV
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
24
|
|
Ma_KB
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
25
|
|
Ten_KB
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
26
|
|
TKKB
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
27
|
|
Ma_NTK
|
4
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
28
|
|
Ma_HQ_CQT
|
4
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
29
|
|
KyHieu_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
30
|
|
So_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
31
|
|
Loai_CT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
32
|
|
Ngay_BN
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
33
|
|
Ngay_BC
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
34
|
|
Ngay_CT
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
35
|
|
SoTien_TO
|
4
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
36
|
|
DienGiai
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
37
|
GNT_CT
|
|
4
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
38
|
|
TTButToan
|
5
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải
quan trên giấy nộp tiền)
|
39
|
|
Ma_HQ
|
5
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
40
|
|
Ma_LH
|
5
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
41
|
|
Nam_DK
|
5
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
42
|
|
So_TK
|
5
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
43
|
|
Ma_LT
|
5
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
44
|
ToKhai_CT
|
|
5
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
45
|
|
Ma_ST
|
6
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
46
|
|
NDKT
|
6
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
47
|
|
Ma_NT
|
6
|
Varchar
|
3
|
x
|
Mã nguyên tệ
|
48
|
|
Ty_Gia
|
6
|
Varchar
|
20.4
|
x
|
Tỷ giá
|
49
|
|
SoTien_NT
|
6
|
Number
|
20.4
|
x
|
Số tiền nguyên tệ
|
50
|
|
SoTien
|
6
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
51
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
52
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Thông điệp kết
quả đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp
thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50)
|
STT
|
Tên thẻ
|
Thuộc tính
|
Mức
|
Kiểu dữ liệu
|
Độ dài
|
Bắt buộc
|
Mô tả
|
1
|
CUSTOMS
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
Message_Version
|
3
|
Varchar
|
5
|
x
|
Phiên bản thông điệp (2.0)
|
4
|
|
Sender_Code
|
3
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)
|
5
|
|
Sender_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên ngân hàng
|
6
|
|
Transaction_Type
|
3
|
Number
|
2
|
x
|
Loại thông điệp (50)
|
7
|
|
Transaction_Name
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên thông điệp
|
8
|
|
Transaction_Date
|
3
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày giao dịch, định dạng:
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
9
|
|
Transaction_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do TCHQ cấp
|
10
|
|
Request_ID
|
3
|
Varchar
|
40
|
x
|
Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng
cấp
|
11
|
Data
|
|
2
|
|
|
|
|
12
|
Transaction
|
|
3
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
13
|
|
Transaction_ID
|
4
|
Varchar
|
40
|
|
Mã giao dịch
|
14
|
|
So_TN_CT
|
4
|
Varchar
|
40
|
x
|
Số tiếp nhận do hệ thống của
TCHQ cấp
|
15
|
|
Ngay_TN_CT
|
4
|
Datetime
|
19
|
x
|
Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ
(dùng để đối chiếu)
|
16
|
|
Ma_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
17
|
|
Ten_NH_PH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ
|
18
|
|
Ma_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
11
|
x
|
Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
19
|
|
Ten_NH_TH
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng
|
20
|
|
Ma_DV
|
4
|
Varchar
|
14
|
x
|
Mã đơn vị XNK
|
21
|
|
Ma_Chuong
|
4
|
Number
|
3
|
x
|
Mã chương ngân sách của đơn vị XNK
|
22
|
|
Ten_DV
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên đơn vị XNK
|
23
|
|
Ma_KB
|
4
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã kho bạc
|
24
|
|
Ten_KB
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Tên KB nơi HQ mở tài khoản
|
25
|
|
TKKB
|
4
|
Varchar
|
15
|
x
|
Tài khoản kho bạc
|
26
|
|
Ma_NTK
|
4
|
Number
|
1
|
x
|
Mã nhóm tài khoản
|
27
|
|
Ma_HQ_CQT
|
4
|
Varchar
|
7
|
x
|
Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ
phát hành chứng từ
|
28
|
|
KyHieu_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Ký hiệu chứng từ
|
29
|
|
So_CT
|
4
|
Varchar
|
10
|
x
|
Số chứng từ
|
30
|
|
Loai_CT
|
4
|
Number
|
2
|
x
|
Loại chứng từ
|
31
|
|
Ngay_BN
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo nợ
|
32
|
|
Ngay_BC
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày báo có
|
33
|
|
Ngay_CT
|
4
|
Date
|
10
|
x
|
Ngày chứng từ
|
34
|
|
SoTien_TO
|
4
|
Number
|
20,4
|
x
|
Tổng số tiền
|
35
|
|
DienGiai
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Diễn giải
|
36
|
GNT_CT
|
|
4
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
37
|
|
TTButToan
|
5
|
Number
|
5
|
x
|
Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp
tiền)
|
38
|
|
Ma_HQ
|
5
|
Varchar
|
6
|
x
|
Mã hải quan mở tờ khai
|
39
|
|
Ma_LH
|
5
|
Varchar
|
5
|
x
|
Mã loại hình
|
40
|
|
Nam_DK
|
5
|
Number
|
4
|
x
|
Năm đăng ký tờ khai
|
41
|
|
So_TK
|
5
|
Varchar
|
15
|
x
|
Số tờ khai hải quan
|
42
|
|
Ma_LT
|
5
|
Number
|
2
|
x
|
Mã loại tiền
|
43
|
ToKhai_CT
|
|
5
|
|
|
|
Lặp lại nhiều lần
|
44
|
|
Ma_ST
|
6
|
Varchar
|
2
|
x
|
Mã sắc thuế
|
45
|
|
NDKT
|
6
|
Varchar
|
4
|
x
|
Nội dung kinh tế
|
46
|
|
Ma_NT
|
6
|
Varchar
|
3
|
x
|
Mã nguyên tệ
|
47
|
|
Ty_Gia
|
6
|
Varchar
|
20.4
|
x
|
Tỷ giá
|
48
|
|
SoTien_NT
|
6
|
Number
|
20.4
|
x
|
Số tiền nguyên tệ
|
49
|
|
SoTien
|
6
|
Number
|
20,4
|
x
|
Số tiền
|
50
|
|
KQ_DC
|
4
|
Varchar
|
255
|
x
|
Kết quả đối chiếu
|
51
|
Error
|
|
2
|
|
|
|
|
52
|
|
Error_Number
|
3
|
Number
|
4
|
x
|
Mã lỗi
|
53
|
|
Error_Message
|
3
|
Varchar
|
255
|
x
|
Nội dung lỗi
|
54
|
Security
|
|
2
|
|
|
|
|
55
|
|
Signature
|
3
|
Varchar
|
500
|
x
|
Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header,
Data
|
Quyết định 3147/QĐ-TCHQ năm 2014 bổ sung nội dung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu, kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3147/QĐ-TCHQ ngày 24/10/2014 bổ sung nội dung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu, kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
4.658
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|