Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Nghị định 99/2004/NĐ-CP Danh mục hàng hoá thuế suất nhập khẩu Việt Nam cho 2004-2008 thực hiện Hiệp định khung hợp tác kinh tế Trung Quốc Asean

Số hiệu: 99/2004/NĐ-CP Loại văn bản: Nghị định
Nơi ban hành: Chính phủ Người ký: Phan Văn Khải
Ngày ban hành: 25/02/2004 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
---------

Số: 99/2004/NĐ-CP 

Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2004

 

NGHỊ ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM CHO CÁC NĂM 2004 – 2008 ĐỂ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH THU HOẠCH SỚM CỦA HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - TRUNG QUỐC

CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu hiện hành;
Căn cứ Hiệp định Khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc được Chủ tịch nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê chuẩn tại Quyết định số 890/2003/QĐ/CTN ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính,

NGHỊ ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị định này Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của Việt Nam cho các năm 2004 - 2008 để thực hiện Chương trình thu hoạch sớm của Hiệp định Khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Trung Quốc.

Điều 2. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2004.

Điều 3. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn chi tiết thi hành Nghị định này.

Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ và Chủ tịch ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.

 

 

TM. CHÍNH PHỦ
THỦ TƯỚNG




Phan Văn Khải

 

DANH MỤC

 HÀNG HÓA VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THU HOẠCH SỚM CỦA HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - TRUNG QUỐC
(Ban hành kèm theo Nghị định số 99/2004/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ)

Mã số HS

Mô tả hàng hoá

T/s MFN (%)

Lộ trình giảm thuế EHP

 

 

 

 

2004

2005

2006

2007

2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SI

 

 

Phần I - Động vật sống; các sản phẩm từ động vật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

01

 

 

Chương 1 - Động vật sống

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0101

 

 

Ngựa, lừa, la sống

 

 

 

 

 

 

0101

10

00

- Loại thuần chủng để làm giống

0

0

0

0

0

0

0101

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0101

90

10

- - Ngựa đua

5

5

5

5

3

0

0101

90

20

- - Ngựa loại khác

5

5

5

5

3

0

0101

90

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0102

 

 

Trâu, bò sống

 

 

 

 

 

 

0102

10

00

- Loại thuần chủng để làm giống

0

0

0

0

0

0

0102

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0102

90

10

- - Bò

5

5

5

5

3

0

0102

90

20

- - Trâu

5

5

5

5

3

0

0102

90

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0103

 

 

Lợn sống

 

 

 

 

 

 

0103

10

00

- Loại thuần chủng để làm giống

0

0

0

0

0

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0103

91

00

- - Trọng lượng dưới 50 kg

5

5

5

5

3

0

0103

92

00

- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0104

 

 

Cừu, dê sống

 

 

 

 

 

 

0104

10

 

- Cừu:

 

 

 

 

 

 

0104

10

10

- - Loại thuần chủng để làm giống

0

0

0

0

0

0

0104

10

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0104

20

 

- Dê:

 

 

 

 

 

 

0104

20

10

- - Loại thuần chủng để làm giống

0

0

0

0

0

0

0104

20

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0105

 

 

Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Loại trọng lượng không quá 185 g:

 

 

 

 

 

 

0105

11

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:

 

 

 

 

 

 

0105

11

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

12

 

- - Gà tây:

 

 

 

 

 

 

0105

12

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

12

90

- - - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0105

19

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0105

19

10

- - - Vịt con để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

19

20

- - - Vịt con loại khác

5

5

5

5

3

0

0105

19

30

- - - Ngan, ngỗng con để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

19

40

- - - Ngan, ngỗng con loại khác

5

5

5

5

3

0

0105

19

50

- - - Gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

19

90

- - - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0105

92

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g:

 

 

 

 

 

 

0105

92

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

93

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g:

 

 

 

 

 

 

0105

93

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

99

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0105

99

10

- - - Vịt để làm giống

0

0

0

0

0

0

0105

99

30

- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống

0

0

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0106

 

 

Động vật sống khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Động vật có vú:

 

 

 

 

 

 

0106

11

00

- - Bộ động vật linh trưởng

5

5

5

5

3

0

0106

12

00

- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)

5

5

5

5

3

0

0106

19

00

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0106

20

00

- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

5

5

5

5

3

0

 

 

 

- Các loại chim:

 

 

 

 

 

 

0106

31

00

- - Chim săn mồi (chim ác, đại bàng...)

5

5

5

5

3

0

0106

32

00

- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt Macao Trung -Nam Mỹ và vẹt có mào của úc và Đông ấn độ)

5

5

5

5

3

0

0106

39

00

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0106

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0106

90

10

- - Dùng làm thức ăn cho người

5

5

5

5

3

0

0106

90

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

02

 

 

Chương 2 - Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0201

 

 

Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0201

10

00

- Thịt cả con và nửa con không đầu

20

10

10

5

5

0

0201

20

00

- Thịt pha có xương khác

20

10

10

5

5

0

0201

30

00

- Thịt lọc không xương

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0202

 

 

Thịt trâu, bò, đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0202

10

00

- Thịt cả con và nửa con không đầu

20

10

10

5

5

0

0202

20

00

- Thịt pha có xương khác

20

10

10

5

5

0

0202

30

00

- Thịt lọc không xương

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0203

 

 

Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0203

11

00

- - Thịt cả con và nửa con không đầu

30

20

15

10

5

0

0203

12

00

- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

30

20

15

10

5

0

0203

19

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0203

21

00

- - Thịt cả con và nửa con không đầu

30

20

15

10

5

0

0203

22

00

- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

30

20

15

10

5

0

0203

29

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0204

 

 

Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0204

10

00

- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Thịt cừu loại khác, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0204

21

00

- - Thịt cả con và nửa con không đầu

20

10

10

5

5

0

0204

22

00

- - Thịt pha có xương khác

20

10

10

5

5

0

0204

23

00

- - Thịt lọc không xương

20

10

10

5

5

0

0204

30

00

- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Thịt cừu loại khác, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0204

41

00

- - Thịt cả con và nửa con không đầu

20

10

10

5

5

0

0204

42

00

- - Thịt pha có xương khác

20

10

10

5

5

0

0204

43

00

- - Thịt lọc không xương

20

10

10

5

5

0

0204

50

00

- Thịt dê

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0205

00

00

Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0206

 

 

Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0206

10

00

- Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Của trâu, bò, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0206

21

00

- - Lưỡi

20

10

10

5

5

0

0206

22

00

- - Gan

20

10

10

5

5

0

0206

29

00

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

0206

30

00

- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Của lợn, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0206

41

00

- - Gan

20

10

10

5

5

0

0206

49

00

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

0206

80

00

- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

0206

90

00

- Loại khác, đông lạnh

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0207

 

 

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Của gà thuộc loài Gallus Domesticus:

 

 

 

 

 

 

0207

14

 

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Của gà tây:

 

 

 

 

 

 

0207

24

00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

0207

25

00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

20

10

10

5

5

0

0207

27

 

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Của vịt, ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản):

 

 

 

 

 

 

0207

32

 

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0207

32

10

- - - Của vịt

20

10

10

5

5

0

0207

32

20

- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)

20

10

10

5

5

0

0207

33

 

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0207

33

10

- - - Của vịt

20

10

10

5

5

0

0207

33

20

- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)

20

10

10

5

5

0

0207

34

00

- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

0207

35

00

- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

20

10

10

5

5

0

0207

36

 

- - Loại khác, đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0207

36

10

- - - Gan béo

20

10

10

5

5

0

0207

36

20

- - - Đã chặt mảnh của vịt

20

10

10

5

5

0

0207

36

30

- - - Đã chặt mảnh của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản)

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0208

 

 

Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0208

10

00

- Của thỏ

20

10

10

5

5

0

0208

20

00

- Đùi ếch

20

10

10

5

5

0

0208

30

00

- Của bộ động vật linh trưởng

20

10

10

5

5

0

0208

40

00

- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)

20

10

10

5

5

0

0208

50

00

- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

20

10

10

5

5

0

0208

90

00

- Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0209

00

00

Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0210

 

 

Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Thịt lợn:

 

 

 

 

 

 

0210

11

00

- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

20

10

10

5

5

0

0210

12

00

- - Thịt dọi và các mảnh của chúng

20

10

10

5

5

0

0210

19

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0210

19

10

- - - Thịt lợn muối xông khói

20

10

10

5

5

0

0210

19

20

- - - Thịt mông, thịt lọc không xương

20

10

10

5

5

0

0210

19

90

- - - Loại khác

20

10

10

5

5

0

0210

20

00

- Thịt trâu, bò

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ:

 

 

 

 

 

 

0210

91

00

- - Của bộ động vật linh trưởng

20

10

10

5

5

0

0210

92

00

- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia)

20

10

10

5

5

0

0210

93

00

- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

20

10

10

5

5

0

0210

99

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0210

99

10

- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô, đông lạnh

20

10

10

5

5

0

0210

99

20

- - - Da lợn khô

20

10

10

5

5

0

0210

99

90

- - - Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

03

 

 

Chương 3 - Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0301

 

 

Cá sống

 

 

 

 

 

 

0301

10

 

- Cá cảnh:

 

 

 

 

 

 

0301

10

10

- - Cá hương hoặc cá bột

30

20

15

10

5

0

0301

10

20

- - Loại khác, cá biển

30

20

15

10

5

0

0301

10

30

- - Loại khác, cá nước ngọt

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá sống khác:

 

 

 

 

 

 

0301

91

00

- - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

15

10

5

0

0301

92

00

- - Cá chình (Anguilla spp)

30

20

15

10

5

0

0301

93

 

- - Cá chép:

 

 

 

 

 

 

0301

93

10

- - - Cá chép để làm giống

0

0

0

0

0

0

0301

93

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0301

99

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - - Cá măng hoặc cá bột lapu lapu:

 

 

 

 

 

 

0301

99

11

- - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0301

99

19

- - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- - - Cá bột khác:

 

 

 

 

 

 

0301

99

21

- - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0301

99

29

- - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0301

99

30

- - - Cá biển khác

30

20

15

10

5

0

0301

99

40

- - - Cá nước ngọt khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0302

 

 

Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Cá hồi, trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0302

11

00

- - Họ cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

15

10

5

0

0302

12

00

- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa - nuýp (Hucho hu

30

20

15

10

5

0

0302

19

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0302

21

00

- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, hippoglossus stenolepis)

30

20

15

10

5

0

0302

22

00

- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa)

30

20

15

10

5

0

0302

23

00

- - Cá bơn sole (Solea spp)

30

20

15

10

5

0

0302

29

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0302

31

00

- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga)

30

20

15

10

5

0

0302

32

00

- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

30

20

15

10

5

0

0302

33

00

- - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc

30

20

15

10

5

0

0302

34

00

- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

30

20

15

10

5

0

0302

35

00

- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

30

20

15

10

5

0

0302

36

00

- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

30

20

15

10

5

0

0302

39

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0302

40

00

- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

0302

50

00

- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocopphalus), trừ gan và bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0302

61

00

- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Spattus sprattus)

30

20

15

10

5

0

0302

62

00

- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)

30

20

15

10

5

0

0302

63

00

- - Cá tuyết đen (Pollachius virens)

30

20

15

10

5

0

0302

64

00

- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

30

20

15

10

5

0

0302

65

00

- - Cá nhám góc và cá mập khác

30

20

15

10

5

0

0302

66

00

- - Cá chình (Anguilla spp.)

30

20

15

10

5

0

0302

69

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0302

69

10

- - - Cá biển

30

20

15

10

5

0

0302

69

20

- - - Cá nước ngọt

30

20

15

10

5

0

0302

70

00

- Gan và bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0303

 

 

Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

11

00

- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka)

30

20

15

10

5

0

0303

19

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá hồi khác, trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

21

00

- - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

15

10

5

0

0303

22

00

- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đanuyp (Hucho Hucho)

30

20

15

10

5

0

0303

29

00

- - Loại khác:

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scoph thalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

31

00

- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

30

20

15

10

5

0

0303

32

00

- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa)

30

20

15

10

5

0

0303

33

00

- - Cá bơn sole (Solea spp.)

30

20

15

10

5

0

0303

39

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá ngừ (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

41

00

- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus allalunga)

30

20

15

10

5

0

0303

42

00

- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

30

20

15

10

5

0

0303

43

00

- - Cá ngừ vằn hoặc bụng có sọc

30

20

15

10

5

0

0303

44

00

- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

30

20

15

10

5

0

0303

45

00

- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

30

20

15

10

5

0

0303

46

00

- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

30

20

15

10

5

0

0303

49

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0303

50

00

- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

0303

60

00

- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus), trừ gan và bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

71

00

- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp), cá Sac-đin nhiệt đới (Sardin-ella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)

30

20

15

10

5

0

0303

72

00

- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)

30

20

15

10

5

0

0303

73

00

- - Cá tuyết đen (Pollachius virens)

30

20

15

10

5

0

0303

74

00

- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)

30

20

15

10

5

0

0303

75

00

- - Cá nhám góc và cá mập khác

30

20

15

10

5

0

0303

76

00

- - Cá chình (Anguilla spp.)

30

20

15

10

5

0

0303

77

00

- - Cá sói biển (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus)

30

20

15

10

5

0

0303

78

00

- - Cá Meluc (một loại cá tuyết) (Merluccius spp. Urophycis spp.)

30

20

15

10

5

0

0303

79

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0303

79

10

- - - Cá biển

30

20

15

10

5

0

0303

79

20

- - - Cá nước ngọt

30

20

15

10

5

0

0303

80

 

- Gan và bọc trứng cá:

 

 

 

 

 

 

0303

80

10

- - Gan

30

20

15

10

5

0

0303

80

20

- - Bọc trứng cá

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0304

 

 

Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0304

10

00

- Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0304

20

00

- Filê cá (fillets) đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0304

90

00

- Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0305

 

 

Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.

 

 

 

 

 

 

0305

10

00

- Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người

30

20

15

10

5

0

0305

20

00

- Gan và bọc trứng cá, sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

0305

30

00

- Filê cá (fillets), sấy khô, muối hoặc ngâm trong nước muối, nhưng không hun khói

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá hun khói, kể cả filê cá (fillets):

 

 

 

 

 

 

0305

41

00

- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Huch

30

20

15

10

5

0

0305

42

00

- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)

30

20

15

10

5

0

0305

49

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá khô, muối hoặc không muối, nhưng không hun khói:

 

 

 

 

 

 

0305

51

00

- - Cá tuyết (Gadus morhua, gadus ogac, Gadus macrocephal us)

30

20

15

10

5

0

0305

59

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0305

59

10

- - - Vây cá mập

30

20

15

10

5

0

0305

59

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Cá muối, không sấy khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối:

 

 

 

 

 

 

0305

61

00

- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)

30

20

15

10

5

0

0305

62

00

- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

30

20

15

10

5

0

0305

63

00

- - Cá trổng (Engrulis spp.)

30

20

15

10

5

0

0305

69

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0306

 

 

Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muố

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0306

11

00

- - Tôm hùm đá và các loài tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)

30

20

15

10

5

0

0306

12

00

- - Tôm hùm (Homarus. spp)

30

20

15

10

5

0

0306

13

00

- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan (prawns)

30

20

15

10

5

0

0306

14

00

- - Cua

30

20

15

10

5

0

0306

19

00

- - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Không đông lạnh:

 

 

 

 

 

 

0306

21

 

- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):

 

 

 

 

 

 

0306

21

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0306

21

20

- - - Loại khác, sống

30

20

15

10

5

0

0306

21

30

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0306

21

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0306

22

 

- - Tôm hùm (Homarus spp):

 

 

 

 

 

 

0306

22

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0306

22

20

- - - Loại khác, sống

30

20

15

10

5

0

0306

22

30

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0306

22

40

- - - Khô

30

20

15

10

5

0

0306

22

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0306

23

 

- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan (prawns):

 

 

 

 

 

 

0306

23

10

- - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0306

23

20

- - - Loại khác, sống

30

20

15

10

5

0

0306

23

30

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0306

23

40

- - - Khô

30

20

15

10

5

0

0306

23

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0306

24

 

- - Cua:

 

 

 

 

 

 

0306

24

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0306

24

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0306

24

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0306

29

 

- - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:

 

 

 

 

 

 

0306

29

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0306

29

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0306

29

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0307

 

 

Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ng

 

 

 

 

 

 

0307

10

 

- Hàu:

 

 

 

 

 

 

0307

10

10

- - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

10

20

- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

10

30

- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten:

 

 

 

 

 

 

0307

21

 

- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0307

21

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

21

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

29

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0307

29

10

- - - Đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

29

20

- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Vẹm (Mytilus spp, Perna spp):

 

 

 

 

 

 

0307

31

 

- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0307

31

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

31

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

39

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0307

39

10

- - - Đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

39

20

- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp, Sepioteu-this spp.):

 

 

 

 

 

 

0307

41

 

- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0307

41

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

41

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

49

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0307

49

10

- - - Đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

49

20

- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Bạch tuộc (Octopus spp.):

 

 

 

 

 

 

0307

51

 

- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0307

51

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

51

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

59

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0307

59

10

- - - Đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

59

20

- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

0307

60

 

- ốc, trừ ốc biển:

 

 

 

 

 

 

0307

60

10

- - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

60

20

- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

60

30

- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:

 

 

 

 

 

 

0307

91

 

- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh:

 

 

 

 

 

 

0307

91

10

- - - Sống

30

20

15

10

5

0

0307

91

20

- - - Tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

99

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0307

99

10

- - - Đông lạnh

30

20

15

10

5

0

0307

99

20

- - - Hải sâm beche-de-mer (trepang), khô, muối hoặc ngâm nước muối

30

20

15

10

5

0

0307

99

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

04

 

 

Chương 4 - Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0401

 

 

Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

 

 

 

 

 

0401

10

00

- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng

20

10

10

5

5

0

0401

20

00

- Có hàm lượng chất béo trên 1% đến 6% tính theo trọng lượng

20

10

10

5

5

0

0401

30

00

- Có hàm lượng chất béo trên 6% tính theo trọng lượng

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0402

 

 

Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

 

 

 

 

 

0402

10

 

- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người:

 

 

 

 

 

 

0402

10

11

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột

10

5

5

5

3

0

0402

10

12

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác

15

10

10

5

5

0

0402

10

13

- - - Loại khác, dạng bột

30

20

15

10

5

0

0402

10

19

- - - Loại khác, dạng khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0402

10

21

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột

10

5

5

5

3

0

0402

10

22

- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác

15

10

10

5

5

0

0402

10

23

- - - Loại khác, dạng bột

30

20

15

10

5

0

0402

10

29

- - - Loại khác, dạng khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng:

 

 

 

 

 

 

0402

21

 

- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:

 

 

 

 

 

 

0402

21

10

- - - Dạng bột

15

10

10

5

5

0

0402

21

90

- - - Dạng khác

15

10

10

5

5

0

0402

29

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0402

29

10

- - - Dạng bột

30

20

15

10

5

0

0402

29

90

- - - Dạng khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0402

91

00

- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

15

10

10

5

5

0

0402

99

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0403

 

 

Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc a xít hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao

 

 

 

 

 

 

0403

10

 

- Sữa chua:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - Chứa hoa quả, hạt, ca cao hoặc hương liệu; sữa chua dạng lỏng:

 

 

 

 

 

 

0403

10

11

- - - Dạng lỏng, kể cả dạng đặc

30

20

15

10

5

0

0403

10

19

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0403

10

91

- - - Dạng đặc

30

20

15

10

5

0

0403

10

99

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0403

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0403

90

10

- - Buttermilk

30

20

15

10

5

0

0403

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0404

 

 

Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0404

10

 

- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc, pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người:

 

 

 

 

 

 

0404

10

11

- - - Whey

20

10

10

5

5

0

0404

10

19

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho động vật:

 

 

 

 

 

 

0404

10

91

- - - Whey

20

10

10

5

5

0

0404

10

99

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0404

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0404

90

10

- - Đã cô đặc, pha thêm đường, chất bảo quản, hoặc được đóng hộp

30

20

15

10

5

0

0404

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0405

 

 

Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)

 

 

 

 

 

 

0405

10

00

- Bơ

20

10

10

5

5

0

0405

20

00

- Chất phết bơ sữa

20

10

10

5

5

0

0405

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0405

90

10

- - Dầu bơ khan

5

5

5

5

3

0

0405

90

20

- - Dầu bơ (butter oil)

5

5

5

5

3

0

0405

90

30

- - Ghee

20

10

10

5

5

0

0405

90

90

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0406

 

 

Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát

 

 

 

 

 

 

0406

10

00

- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho mát

20

10

10

5

5

0

0406

20

 

- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột:

 

 

 

 

 

 

0406

20

10

- - Đóng gói với tổng trọng lượng trên 20 kg

20

10

10

5

5

0

0406

20

90

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

0406

30

00

- Pho mát chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột

20

10

10

5

5

0

0406

40

00

- Pho mát vân xanh

20

10

10

5

5

0

0406

90

00

- Pho mát loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0407

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Để làm giống:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0408

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lòng đỏ trứng:

 

 

 

 

 

 

0408

11

00

- - Đã sấy khô

20

10

10

5

5

0

0408

19

00

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0408

91

00

- - Đã sấy khô

20

10

10

5

5

0

0408

99

00

- - Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0409

00

00

Mật ong tự nhiên

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0410

 

 

Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

 

 

 

 

 

0410

00

10

- Tổ chim

20

10

10

5

5

0

0410

00

90

- Loại khác

20

10

10

5

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

05

 

 

Chương 5 - Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0501

00

00

Tóc người chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0502

 

 

Lông lợn, lông lợn lòi, lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn

 

 

 

 

 

 

0502

10

00

- Lông lợn, lông lợn lòi hoặc lông nhím và phế liệu từ lông lợn

5

5

5

5

3

0

0502

90

00

- Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0503

00

00

Lông đuôi hoặc bờm ngựa, phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0504

00

00

Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0505

 

 

Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0505

10

 

- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ:

 

 

 

 

 

 

0505

10

10

- - Lông vũ của vịt

5

5

5

5

3

0

0505

10

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0505

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0505

90

10

- - Lông vũ của vịt

5

5

5

5

3

0

0505

90

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0506

 

 

Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên

 

 

 

 

 

 

0506

10

00

- Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít

5

5

5

5

3

0

0506

90

00

- Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0507

 

 

Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên

 

 

 

 

 

 

0507

10

 

- Ngà; bột và phế liệu từ ngà:

 

 

 

 

 

 

0507

10

10

- - Sừng tê giác; Bột và phế liệu từ ngà

5

5

5

5

3

0

0507

10

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0507

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0507

90

10

- - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim

5

5

5

5

3

0

0507

90

20

- - Mai động vật họ rùa

5

5

5

5

3

0

0507

90

90

- - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0508

 

 

San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trê

 

 

 

 

 

 

0508

00

10

- San hô và các chất liệu tương tự

5

5

5

5

3

0

0508

00

20

- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai

5

5

5

5

3

0

0508

00

90

- Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0509

00

00

Bọt biển thiên nhiên gốc động vật

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0510

 

 

Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh họăc bảo quản tạm thời dư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0510

00

10

- Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng

0

0

0

0

0

0

0510

00

20

- Xạ hương

0

0

0

0

0

0

0510

00

90

- Loại khác

0

0

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0511

 

 

Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc chương 3, không thích hợp làm thực phẩm

 

 

 

 

 

 

0511

10

00

- Tinh dịch trâu, bò

0

0

0

0

0

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0511

91

 

- - Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật thuộc chương 3 đã chết:

 

 

 

 

 

 

0511

91

10

- - - Động vật thuộc chương 3 đã chết

20

10

10

5

5

0

0511

91

20

- - - Bọc trứng cá

5

5

5

5

3

0

0511

91

30

- - - Trứng tôm biển

5

5

5

5

3

0

0511

91

40

- - - Bong bóng cá

5

5

5

5

3

0

0511

91

90

- - - Loại khác

5

5

5

5

3

0

0511

99

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - - Tinh dịch gia súc:

 

 

 

 

 

 

0511

99

11

- - - - Của lợn, cừu hoặc dê

0

0

0

0

0

0

0511

99

19

- - - - Loại khác

0

0

0

0

0

0

0511

99

20

- - - Trứng tằm

0

0

0

0

0

0

0511

99

90

- - - Loại khác

5

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SII

 

 

Phần II - Các sản phẩm thực vật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

06

 

 

Chương 6 - Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0601

 

 

Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 1212

 

 

 

 

 

 

0601

10

00

- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ ở dạng ngủ

0

0

0

0

0

0

0601

20

 

- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn:

 

 

 

 

 

 

0601

20

10

- - Cây rau diếp xoăn

0

0

0

0

0

0

0601

20

20

- - Rễ rau diếp xoăn

0

0

0

0

0

0

0601

20

90

- - Loại khác

0

0

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0602

 

 

Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm

 

 

 

 

 

 

0602

10

 

- Cành giâm không có rễ và cành ghép:

 

 

 

 

 

 

0602

10

10

- - Cành giâm và cành ghép cây phong lan

0

0

0

0

0

0

0602

10

20

- - Cành cây cao su

0

0

0

0

0

0

0602

10

90

- - Loại khác

0

0

0

0

0

0

0602

20

00

- Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được

0

0

0

0

0

0

0602

30

00

- Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành

0

0

0

0

0

0

0602

40

00

- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành

0

0

0

0

0

0

0602

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0602

90

10

- - Cành giâm và cành ghép phong lan, có rễ

0

0

0

0

0

0

0602

90

20

- - Cây phong lan giống

0

0

0

0

0

0

0602

90

30

- - Thực vật thuỷ sinh

0

0

0

0

0

0

0602

90

40

- - Chồi mọc trên gốc cây cao su

0

0

0

0

0

0

0602

90

50

- - Cây cao su giống

0

0

0

0

0

0

0602

90

60

- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su

0

0

0

0

0

0

0602

90

90

- - Loại khác

0

0

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0603

 

 

Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

 

 

 

 

 

0603

10

 

- Tươi:

 

 

 

 

 

 

0603

10

10

- - Phong lan

40

20

15

10

5

0

0603

10

90

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

0603

90

00

- Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0604

 

 

Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

 

 

 

 

 

0604

10

00

- Rêu và địa y

40

20

15

10

5

0

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0604

91

00

- - Tươi

40

20

15

10

5

0

0604

99

00

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

07

 

 

Chương 7 - Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0701

 

 

Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0701

10

00

- Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0701

90

00

- Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0702

00

00

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0703

 

 

Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0703

10

 

- Hành và hành tăm:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- - Hành:

 

 

 

 

 

 

0703

10

11

- - - Củ hành giống

0

0

0

0

0

0

0703

10

19

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- - Hành tăm:

 

 

 

 

 

 

0703

10

21

- - - Củ hành tăm giống

0

0

0

0

0

0

0703

10

29

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0703

20

 

- Tỏi:

 

 

 

 

 

 

0703

20

10

- - Củ tỏi giống

0

0

0

0

0

0

0703

20

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0703

90

 

- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:

 

 

 

 

 

 

0703

90

10

- - Củ giống

0

0

0

0

0

0

0703

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0704

 

 

Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0704

10

 

- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét:

 

 

 

 

 

 

0704

10

10

- - Hoa lơ

30

20

15

10

5

0

0704

10

20

- - Hoa lơ kép chịu rét (headed brocoli)

30

20

15

10

5

0

0704

20

00

- Cải Bruxen

30

20

15

10

5

0

0704

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0704

90

10

- - Bắp cải

30

20

15

10

5

0

0704

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0705

 

 

Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Rau diếp, sà lách:

 

 

 

 

 

 

0705

11

00

- - Rau diếp, xà lách cuộn

30

20

15

10

5

0

0705

19

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Rau diếp, sà lách xoăn:

 

 

 

 

 

 

0705

21

00

- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)

30

20

15

10

5

0

0705

29

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0706

 

 

Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0706

10

 

- Cà rốt và củ cải:

 

 

 

 

 

 

0706

10

10

- - Cà rốt

30

20

15

10

5

0

0706

10

20

- - Củ cải

30

20

15

10

5

0

0706

90

00

- Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0707

00

00

Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0708

 

 

Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0708

10

00

- Đậu Hà lan (Pisum sativum)

30

20

15

10

5

0

0708

20

00

- Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp)

30

20

15

10

5

0

0708

90

00

- Các loại rau đậu khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0709

 

 

Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

0709

10

00

- Cây A-ti-sô

30

20

15

10

5

0

0709

20

00

- Măng tây

30

20

15

10

5

0

0709

30

00

- Cà tím

30

20

15

10

5

0

0709

40

00

- Cần tây, trừ loại cần củ

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Nấm và nấm cục (nấm củ):

 

 

 

 

 

 

0709

51

00

- - Nấm thuộc chi Agaricus

30

20

15

10

5

0

0709

52

00

- - Nấm cục (nấm củ)

30

20

15

10

5

0

0709

59

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0709

60

 

- Quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta:

 

 

 

 

 

 

0709

60

10

- - ớt qủa, trừ ớt loại to

30

20

15

10

5

0

0709

60

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0709

70

00

- Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác

30

20

15

10

5

0

0709

90

00

- Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0710

 

 

Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh

 

 

 

 

 

 

0710

10

00

- Khoai tây

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ:

 

 

 

 

 

 

0710

21

00

- - Đậu Hà lan (Pisum sativum)

30

20

15

10

5

0

0710

22

00

- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.)

30

20

15

10

5

0

0710

29

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0710

30

00

- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn

30

20

15

10

5

0

0710

40

00

- Ngô ngọt

30

20

15

10

5

0

0710

80

00

- Rau khác

30

20

15

10

5

0

0710

90

00

- Hỗn hợp các loại rau

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0711

 

 

Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được

 

 

 

 

 

 

0711

20

 

- Ô - liu:

 

 

 

 

 

 

0711

20

10

- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

20

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0711

30

 

- Nụ bạch hoa (capers):

 

 

 

 

 

 

0711

30

10

- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

30

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0711

40

 

- Dưa chuột và dưa chuột ri:

 

 

 

 

 

 

0711

40

10

- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

40

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Nấm và nấm cục (nấm củ):

 

 

 

 

 

 

0711

51

00

- - Nấm thuộc chi Agaricus

30

20

15

10

5

0

0711

59

00

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0711

90

 

- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:

 

 

 

 

 

 

0711

90

10

- - Ngô ngọt

30

20

15

10

5

0

0711

90

20

- - ớt

30

20

15

10

5

0

0711

90

30

- - Hành đã được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

90

40

- - Hành đã được bảo quản, trừ loại được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

90

50

- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0712

 

 

Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm

 

 

 

 

 

 

0712

20

00

- Hành

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) và nấm cục (nấm củ):

 

 

 

 

 

 

0712

31

00

- - Nấm thuộc chi Agaricus

30

20

15

10

5

0

0712

32

00

- - Mộc nhĩ (Auricularia spp)

30

20

15

10

5

0

0712

33

00

- - Nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp)

30

20

15

10

5

0

0712

39

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0712

39

10

- - - Nấm cục (nấm củ)

30

20

15

10

5

0

0712

39

20

- - - Nấm hương (shiitake)

30

20

15

10

5

0

0712

39

90

- - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0712

90

00

- Rau khác; hỗn hợp các loại rau

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0713

 

 

Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt

 

 

 

 

 

 

0713

10

 

- Đậu Hà lan (Pisum sativum):

 

 

 

 

 

 

0713

10

10

 - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

10

90

 - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

20

 

- Đậu Hà lan loại nhỏ (garbanzos):

 

 

 

 

 

 

0713

20

10

 - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

20

90

 - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

 

 

 

 

 

0713

31

 

- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.), Herper hoặc Vigna radiata (L) Wilczek:

 

 

 

 

 

 

0713

31

10

 - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

31

90

 - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

32

 

- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc Vigna angularis):

 

 

 

 

 

 

0713

32

10

 - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

32

90

 - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

33

 

- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):

 

 

 

 

 

 

0713

33

10

 - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

33

90

 - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

39

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0713

39

10

 - - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

39

90

 - - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

40

 

- Đậu lăng:

 

 

 

 

 

 

0713

40

10

 - - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

40

90

 - - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

50

 

- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor):

 

 

 

 

 

 

0713

50

10

- - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

50

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

0713

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0713

90

10

- - Để làm giống

0

0

0

0

0

0

0713

90

90

- - Loại khác

30

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0714

 

 

Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago

 

 

 

 

 

 

0714

10

 

- Sắn:

 

 

 

 

 

 

0714

10

10

- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên

10

5

5

5

3

0

0714

10

90

- - Loại khác

10

5

5

5

3

0

0714

20

00

- Khoai lang

10

5

5

5

3

0

0714

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0714

90

10

- - Lõi cây cọ sago

10

5

5

5

3

0

0714

90

90

- - Loại khác

10

5

5

5

3

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

08

 

 

Chương 8 - Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0801

 

 

Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-Dừa:

 

 

 

 

 

 

0801

11

00

- - Đã làm khô

40

20

15

10

5

0

0801

19

00

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

- Quả hạch Brazil:

 

 

 

 

 

 

0801

21

00

- - Chưa bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

0801

22

00

- - Đã bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

 

 

 

- Hạt đào lộn hột (hạt điều):

 

 

 

 

 

 

0801

31

00

- - Chưa bóc vỏ

30

20

15

10

5

0

0801

32

00

- - Đã bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0802

 

 

Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quả hạnh đào:

 

 

 

 

 

 

0802

11

00

- - Chưa bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

0802

12

00

- - Đã bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

 

 

 

- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.):

 

 

 

 

 

 

0802

21

00

- - Chưa bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

0802

22

00

- - Đã bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

 

 

 

- Quả óc chó:

 

 

 

 

 

 

0802

31

00

- - Chưa bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

0802

32

00

- - Đã bóc vỏ

40

20

15

10

5

0

0802

40

00

- Hạt dẻ (Castanea spp.)

40

20

15

10

5

0

0802

50

00

- Quả hồ trăn

40

20

15

10

5

0

0802

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0802

90

10

- - Quả cau

40

20

15

10

5

0

0802

90

90

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0803

00

00

Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0804

 

 

Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô

 

 

 

 

 

 

0804

10

00

- Quả chà là

40

20

15

10

5

0

0804

20

00

- Quả sung, vả

40

20

15

10

5

0

0804

30

00

- Quả dứa

40

20

15

10

5

0

0804

40

00

- Quả bơ

40

20

15

10

5

0

0804

50

00

- Quả ổi, xoài và măng cụt

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0805

 

 

Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô

 

 

 

 

 

 

0805

10

00

- Quả cam

40

20

15

10

5

0

0805

20

00

- Qủa quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các quả giống lai chi cam quýt tương tự

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0806

 

 

Quả nho, tươi hoặc khô

 

 

 

 

 

 

0806

10

00

- Tươi

40

20

15

10

5

0

0806

20

00

- Khô

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0807

 

 

Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu):

 

 

 

 

 

 

0807

11

00

- - Quả dưa hấu

40

20

15

10

5

0

0807

19

00

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

0807

20

00

- Quả đu đủ

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0808

 

 

Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi

 

 

 

 

 

 

0808

10

00

- Qủa táo

40

20

15

10

5

0

0808

20

00

- Quả lê và quả mộc qua

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0809

 

 

Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi

 

 

 

 

 

 

0809

10

00

- Quả mơ

40

20

15

10

5

0

0809

20

00

- Quả anh đào

40

20

15

10

5

0

0809

30

00

- Quả đào (kể cả xuân đào)

40

20

15

10

5

0

0809

40

00

- Quả mận và quả mận gai

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0810

 

 

Quả khác, tươi

 

 

 

 

 

 

0810

10

00

- Quả dâu tây

40

20

15

10

5

0

0810

20

00

- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ

40

20

15

10

5

0

0810

30

00

- Quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ

40

20

15

10

5

0

0810

40

00

- Quả man việt quất, quả việt quất, các loại quả thuộc chi Vaccinium

40

20

15

10

5

0

0810

50

00

- Quả kiwi

40

20

15

10

5

0

0810

60

00

- Quả sầu riêng

40

20

15

10

5

0

0810

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

 

0810

90

10

- - Quả nhãn

40

20

15

10

5

0

0810

90

20

- - Quả vải

40

20

15

10

5

0

0810

90

90

- - Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0811

 

 

Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

 

 

 

 

 

0811

10

00

- Quả dâu tây

40

20

15

10

5

0

0811

20

00

- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ

40

20

15

10

5

0

0811

90

00

- Loại khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0812

 

 

Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được

 

 

 

 

 

 

0812

10

00

- Quả anh đào

40

20

15

10

5

0

0812

90

00

- Quả khác

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0813

 

 

Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này

 

 

 

 

 

 

0813

10

00

- Quả mơ

40

20

15

10

5

0

0813

20

00

- Quả mận đỏ

40

20

15

10

5

0

0813

30

00

- Quả táo

40

20

15

10

5

0

0813

40

00

- Quả khô khác

40

20

15

10

5

0

0813

50

00

- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này

40

20

15

10

5

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0814

00

00

Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác

20

10

10

5

5

0

 

CÁC MẶT HÀNG LOẠI TRỪ KHÔNG THAM GIA CÁC CHƯƠNG TRÌNH THU HOẠCH SỚM CỦA HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - TRUNG QUỐC

(Ban hành kèm theo Nghị định 99/2004/NĐ-CP ngày 25/02/2004 của Chính phủ)

Đếm

Mã số HS

Mô tả hàng hóa

MFN (%)

 

0105

 

 

Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản)

 

 

 

 

 

- Loại trọng lượng không quá 185 g:

 

 

0105

11

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:

 

1

0105

11

90

- - - Loại khác

5

 

 

 

 

- Loại khác:

 

 

0105

92

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g:

 

2

0105

92

20

- - - Gà chọi

5

3

0105

92

90

- - - Loại khác

5

 

0105

93

 

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g:

 

4

0105

93

20

- - - Gà chọi

5

5

0105

93

90

- - - Loại khác

5

 

0105

99

 

- - Loại khác:

 

6

0105

99

20

- - - Vịt loại khác

5

7

0105

99

40

- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) loại khác

5

 

0207

 

 

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

 

 

 

 

- Của gà thuộc loài Gallus Domesticus:

 

8

0207

11

00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

20

9

0207

12

00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

20

10

0207

13

00

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

20

 

0207

14

 

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

11

0207

14

10

- - - Cánh

20

12

0207

14

20

- - - Đùi

20

13

0207

14

30

- - - Gan

20

14

0207

14

90

- - - Loại khác

20

 

 

 

 

- Của gà tây:

 

15

0207

26

00

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

20

 

0207

27

 

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

16

0207

27

10

- - - Gan

20

17

0207

27

90

- - - Loại khác

20

 

0407

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín

 

 

 

 

 

- Để làm giống:

 

18

0407

00

11

- - Trứng gà

0

19

0407

00

12

- - Trứng vịt

0

20

0407

00

19

- - Loại khác

0

 

 

 

 

- Loại khác:

 

21

0407

00

91

- - Trứng gà

40

22

0407

00

92

- - Trứng vịt

40

23

0407

00

99

- - Loại khác

40

 

0805

 

 

Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô

 

24

0805

40

00

- Quả bưởi

40

25

0805

50

00

- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)

40

26

0805

90

00

- Loại khác

40

 

THE GOVERNMENT
----------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom Happiness
--------------

No. 99/2004/ND-CP

Hanoi, February 25, 2004

 

DECREE

ON PROMULGATING VIETNAM’S 2004-2008 LIST OF GOODS AND THEIR IMPORT TAX RATES FOR IMPLEMENTATION OF THE EARLY HARVEST PROGRAM OF THE FRAME-WORK AGREEMENT ON ASEAN-CHINA COMPREHENSIVE ECONOMIC COOPERATION

THE GOVERNMENT

Pursuant to the Law on Organization of the Government of December 25, 2001;
Pursuant to the current Law on Export Tax and Import Tax;
Pursuant to the Framework Agreement on ASEAN-China comprehensive economic coopera-tion, approved by the President of the Socialist Republic of Vietnam in Decision No. 890/2003/QD-CTN of November 26, 2003;
At the proposal of the Minister of Finance,

DECREES:

Article 1.- To promulgate together with this Decree Vietnam’s 2004-2008 list of goods and their import tax rates for implementation of the Early Harvest Program of the Framework Agreement on ASEAN-China comprehensive economic cooperation.

Article 2.- This Decree takes effect as from January 1, 2004.

Article 3.- The Ministry of Finance shall have to guide in detail the implementation of this Decree.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

ON BEHALF OF THE GOVERNMENT
PRIME MINISTER




Phan Van Khai

 

VIETNAM’S LIST OF GOODS AND THEIR IMPORT TAX RATES PARTICIPATING IN THE EARLY HARVEST PROGRAM OF THE FRAMEWORK AGREEMENT ON ASEAN – CHINA COMPREHENSIVE ECONOMIC COOPERATION
(Promulgated together with the Government’s Decree No. 99/2004/ND-CP of February 25,

Code

Description of goods

MFN tax rate (%)

EHP tax reduction
roadmap

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2004

2005

2006

2007

2008

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

SI

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Section I - LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

01

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0101

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Live horses, asses, mules and hinnies

 

 

 

 

 

 

0101

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Pure-bred breeding animals

0

0

0

0

0

0

0101

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other

 

 

 

 

 

 

0101

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Race horses

5

5

5

5

3

0

0101

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other horses

5

5

5

5

3

0

0101

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0102

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Live bovine animals

 

 

 

 

 

 

0102

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Pure‑bred breeding animals

0

0

0

0

0

0

0102

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other

 

 

 

 

 

 

0102

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Oxen

5

5

5

5

3

0

0102

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Buffaloes

5

5

5

5

3

0

0102

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0103

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Live swine

 

 

 

 

 

 

0103

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Pure‑bred breeding animals

0

0

0

0

0

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

0103

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Weighing less than 50 kg

5

5

5

5

3

0

0103

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Weighing 50 kg or more

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0104

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Live sheep and goats

 

 

 

 

 

 

0104

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Sheep:

 

 

 

 

 

 

0104

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Pure-bred breeding

0

0

0

0

0

0

0104

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

5

5

5

3

0

0104

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Goats:

 

 

 

 

 

 

0104

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Pure-bred breeding animals

0

0

0

0

0

0

0104

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0105

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Weighing not more than 185 g:

 

 

 

 

 

 

0105

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Fowls of the species Gallus domesticus:

 

 

 

 

 

 

0105

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding fowls

0

0

0

0

0

0

0105

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Turkeys:

 

 

 

 

 

 

0105

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding turkeys

0

0

0

0

0

0

0105

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

5

5

5

5

3

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

 

 

 

 

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding ducklings

0

0

0

0

0

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other ducklings

5

5

5

5

3

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding goslings

0

0

0

0

0

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other goslings

5

5

5

5

3

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding guinea fowls

0

0

0

0

0

0

0105

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

0105

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing not more than 2,000 g:

 

 

 

 

 

 

0105

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding fowls

0

0

0

0

0

0

0105

93

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing more than 2,000 g:

 

 

 

 

 

 

0105

93

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding fowls

0

0

0

0

0

0

0105

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

 

 

 

 

0105

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding ducks

0

0

0

0

0

0

0105

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls

0

0

0

0

0

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0106

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Other live animals

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Mammals:

 

 

 

 

 

 

0106

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Primates

5

5

5

5

3

0

0106

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

5

5

5

5

3

0

0106

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

5

5

5

5

3

0

0106

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Reptiles (including snakes and turtles)

5

5

5

5

3

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Birds:

 

 

 

 

 

 

0106

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Birds of prey

5

5

5

5

3

0

0106

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

3

0

0106

39

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

3

0

0106

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0106

90

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

3

0

0106

90

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

3

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

02

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0201

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0201

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0201

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0201

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0202

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0202

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0202

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0202

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0203

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0203

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0203

12

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0203

19

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0203

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0203

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0203

29

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0204

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0204

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0204

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

23

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0204

41

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

42

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

43

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

0204

50

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

10

5

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0205

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0206

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0206

10

00

- Of bovine animals, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

- Of bovine animals, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0206

21

00

- - Tongues

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

22

00

- - Livers

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

29

00

- - Other

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

30

00

- Of swine, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

- Of swine, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0206

41

00

- - Livers

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

49

00

- - Other

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

80

00

- Other, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0206

90

00

- Other, frozen

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

 

 

Meat and edible offal, of the poultry of Heading No. 01.05, fresh, chilled or frozen

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Of fowls of the species Gallus Domesticus:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

14

 

- - Cuts, and offal, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Of turkeys:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

24

00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

25

00

- - Not cut in pieces, frozen

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

27

 

- - Cuts, and offal, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Of duck, geese or guinea fowls:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

32

 

- - Not cut in pieces, fresh or chilled:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

32

10

- - - Of duck

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

32

20

- - - Of geese or guinea fowls

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

33

 

- - Not cut in pieces, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

33

10

- - - Of duck

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

33

20

- - - Of geese or guinea fowls

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

34

00

- - Fatty livers, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

35

00

- - Other, fresh or chilled

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

36

 

- - Other, frozen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0207

36

10

- - - Fatty livers

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

36

20

- - - Cuts of duck

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0207

36

30

- - - Cuts of geese or guinea fowls

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0208

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0208

10

00

- Of rabbits or hares

20

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0208

20

00

- Frog legs

20

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0208

30

00

- Of Primates

20

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0208

40

00

20

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0208

50

00

- Of reptiles (including snakes and turtles)

20

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0208

90

00

- Other

20

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0209

00

00

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

 

 

Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Meat of swine:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

11

00

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

12

00

- - Bellies (streaky) and cuts thereof

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

19

 

- - Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

19

10

- - - Bacon

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

19

20

- - - Ham, boneless

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

19

90

- - - Other

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

20

00

- Meat of bovine animals

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other, including edible flours and meals of meat and meat offal:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

91

00

- - Of primates

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

92

00

- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

93

00

- - Of reptiles (including snakes and turtles)

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

99

 

- - Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

99

10

- - - Freeze dried chicken dice

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

99

20

- - - Dried pork skin

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0210

99

90

- - - Other

20

10

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



03

 

 

Chapter 3 - Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

 

 

Live fish

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

10

 

- Ornamental fish:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

10

10

- - Fish fry

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

10

20

- - Other, marine fish

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

10

30

- - Other, freshwater fish

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other live fish:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

91

00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

92

00

- - Eels (Anguilla spp.)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

93

 

- - Carp:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

93

10

- - - Carp breeder

0

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

93

90

- - - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

 

- - Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Milkfish or lapu lapu fry:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

11

- - - - For breeding

0

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

19

- - - - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- - - Other fish fry:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

21

- - - - For breeding

0

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

29

- - - - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

30

- - - Other marine fish

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0301

99

40

- - - Other fresh water fish

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0302

 

 

Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Salmonidae, excluding livers and roes:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0302

11

00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0302

12

00

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

00

- - Other

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

00

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Plaice (Pleuronectes platessa)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Sole (Solea spp)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe‑bellied bonito (Euthynus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:

 

 

 

 

 

 

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Skipjack or stripe‑bellied bonito

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Bluefin tunas (Thunnus thynnus)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

30

20

15

10

5

0

0302

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

30

20

15

10

5

0

0302

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0302

61

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0302

62

00

- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0302

63

00

- - Coalfish (Pollachius virens)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0302

64

00

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0302

65

00

- - Dogfish and other sharks

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0302

66

00

- - Eels (Anguilla spp.)

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0302

69

 

- - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0302

69

10

- - - Marine fish

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0302

69

20

- - - Freshwater fish

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0302

70

00

- Livers and roes

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0303

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Pacific Salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch,  Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus rhodurus), excluding livers and roes:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0303

11

00

- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0303

19

00

- - Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

- Other salmonidae, excluding livers and roes:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0303

21

00

- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0303

22

00

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0303

29

00

- - Other:

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0303

31

00

- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0303

32

00

- - Plaice (Pleuronectes platessa)

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0303

33

00

- - Sole (Solea spp.)

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0303

39

00

- - Other

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

41

00

- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus  allalunga)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

42

00

- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

43

00

- - Skipjack or stripe‑bellied bonito

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

44

00

- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

45

00

- - Bluefin tunas (Thunnus thynnus)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

46

00

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

49

00

- - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0303

50

00

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



60

00

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other fish, excluding livers and roes:

 

 

 

 

 

 

0303

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

30

20

15

10

5

0

0303

72

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)

30

20

15

10

5

0

0303

73

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Coalfish (Pollachius virens)

30

20

15

10

5

0

0303

74

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0303

75

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0303

76

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0303

77

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0303

78

00

- - Hake (Merluccius spp. Urophycis spp.)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0303

79

 

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0303

79

10

- - - Marine fish

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0303

79

20

- - - Freshwater fish

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0303

80

 

- Livers and roes:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0303

80

10

- - Livers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0303

80

20

- - Roes

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0304

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0304

10

00

- Fresh or chilled

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0304

20

00

- Frozen fillets

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0304

90

00

- Other

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0305

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0305

10

00

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0305

20

00

- Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0305

30

00

- Fish fillets, dried, salted or in brine but not smoked

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

- Smoked fish, including fillets:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0305

41

00

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0305

42

00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0305

49

00

- - Other

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

- ‑ Dried fish, whether or not salted but not smoked:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0305

51

00

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0305

59

 

- - Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0305

59

10

- - - Sharks’ fins

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0305

59

90

- - - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0305

61

00

- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0305

62

00

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



63

00

- - Anchovies (Engrulis spp.)

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



69

00

- - Other

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Frozen:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

00

30

20

15

10

5

0

0306

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Lobsters (Homarus spp.)

30

20

15

10

5

0

0306

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Shrimps and prawns

30

20

15

10

5

0

0306

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Crabs 

30

20

15

10

5

0

0306

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

30

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Not frozen:

 

 

 

 

 

 

0306

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0306

21

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0306

21

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

21

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

21

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

22

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0306

22

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0306

22

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

22

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

22

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

22

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

23

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0306

23

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0306

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

23

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

23

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

23

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

24

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0306

24

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

24

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

24

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0306

29

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0306

29

10

- - - Live

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0306

29

20

- - - Fresh or chilled

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0306

29

90

 - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0307

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0307

10

 

- Oysters:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0307

10

10

- - Live

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0307

10

20

- - Fresh, chilled or frozen

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

0307

10

30

- - Dried, salted or in brine

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

10

5

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

21

 

- - Live, fresh or chilled:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

21

10

- - - Live

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

21

20

- - - Fresh or chilled

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

29

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

29

10

- - - Frozen

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

29

20

- - - Dried, salted or in brine

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

31

 

- - Live, fresh or chilled:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

31

10

- - - Live

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

31

20

- - - Fresh or chilled

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

39

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0307

39

10

- - - Frozen

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0307

39

20

- - - Dried, salted or in brine

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

41

 

- - Live, fresh or chilled:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

41

10

- - - Live

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

41

20

- - - Fresh or chilled

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

49

 

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

49

10

- - - Frozen

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

49

20

- - - Dried, salted or in brine

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

- Octopus (Octopus spp.):

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

51

 

- - Live, fresh or chilled:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

51

10

- - - Live

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

51

20

- - - Fresh or chilled

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

59

 

- -:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

59

10

- - - Frozen

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

59

20

- - - Dried, salted or in brine

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

60

 

- Snails, other than sea snails:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

60

10

- - Live

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

60

20

- - Fresh, chilled or frozen

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

60

30

- - Dried, salted or in brine

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

- Other, including flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than  crustaceans, fit for human consumptioni:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

91

 

- - Live, fresh or chilled:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

91

10

- - - Live

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

91

20

- - - Fresh or chilled

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

99

 

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0307

99

10

- - - Frozen

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

99

20

- - - Beche-de-mer (trepang), dried, salted or in brine 

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0307

99

90

- - - Other

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Chapter 4 - Dairy produce; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0401

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%

20

10

10

5

5

0

0401

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

20

10

10

5

5

0

0401

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of a fat content, by weight, exceeding 6%

20

10

10

5

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0402

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0402

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

- - Fit for human consumption:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0402

10

11

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

0402

10

12

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0402

10

13

- - - Other, in powder form

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0402

10

19

- - - Other, in other form

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0402

10

21

10

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

0

0402

10

22

 

15

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0402

10

23

- - - Other, in powder form

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0402

10

29

- - - Other, in other form

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0402

21

 

- - Not containing added sugar or other sweetening matter:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0402

21

10

- - - In powder form

15

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0402

21

90

- - - In other form

15

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0402

29

 

- - Other:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0402

29

10

- - - In powder form

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0402

29

90

- - - In other form

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

- Other:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0402

91

00

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

15

10

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0402

99

00

- - Other

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0403

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Yogurt:

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Containing fruit, nuts, cocoa or flavouring matter; liquid yogurt:

 

 

 

 

 

 

0403

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - In liquid form, including condensed form

30

20

15

10

5

0

0403

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

30

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

 

 

 

 

0403

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - In condensed form

30

20

15

10

5

0

0403

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

30

20

15

10

5

0

0403

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

0403

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Buttermilk

30

20

15

10

5

0

0403

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

30

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0404

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0404

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

- - Fit for human consumption:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0404

10

11

- - - Whey

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

0404

10

19

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

 

 

 

- - Fit for animal feeding:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0404

10

91

- - - Whey

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

0404

10

99

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0404

90

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0404

90

10

- - Concentrated, sweetened, with added preservative, or in hermetically sealed cans

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0404

90

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0405

 

 

Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0405

10

00

- Butter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

0405

20

00

- Dairy spreads

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

0405

90

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0405

90

10

- - Anhydrous butterfat

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

3

0

0405

90

20

- - Butter oil

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

3

0

0405

90

30

- - Ghee

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

0405

90

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0406

 

 

Cheese and curd 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0406

10

00

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

0406

20

 

- Grated or powdered cheese, of all kinds:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0406

20

10

- - In packages of a gross weight exceeding 20 kg

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

0406

20

90

- - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

0406

30

00

- Processed cheese, not grated or powdered

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

0406

40

00

- Blue‑veined cheese

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

0406

90

00

- Other cheese

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

5

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0407

 

 

Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

- For hatching:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0408

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Egg yolks:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0408

11

00

- - Dried

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0408

19

00

- - Other

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

- Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0408

91

00

- - Dried

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

0408

99

00

- - Other

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0409

00

00

Natural honey

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0410

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0410

00

10

- Birds’ nests

20

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0410

00

90

- Other

20

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

05

 

 

Chapter 5 - Products of animal origin, not elsewhere specified or included

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0501

00

00

Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0502

 

 

Pigs’, hogs’ and boars’ bristles or hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0502

10

00

- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof 

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

0

0502

90

00

- Other 

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0503

00

00

5

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0504

00

00

5

5

5

5

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0505

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

- Feathers of a kind used for stuffing; down:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

- - Duck feathers

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

90

- - Other

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

- Other:

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - Duck feathers

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

- - Other

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Bones and horn‑cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- Ossein and bones treated with acid 

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- Other

5

5

5

5

3

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Ivory; ivory powder and waste:

 

 

 

 

 

 

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Rhinoceros horns; ivory powder and waste

5

5

5

5

3

0

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

5

5

5

5

3

0

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other:

 

 

 

 

 

 

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks

5

5

5

5

3

0

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - Tortoise-shell

5

5

5

5

3

0

0507

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

5

5

5

5

3

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0508

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Coral and similar materials unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle‑bone, un‑worked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof

 

 

 

 

 

 

0508

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- Coral and similar material 

5

5

5

5

3

0

0508

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms

5

5

5

5

3

0

0508

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- Other

5

5

5

5

3

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0509

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

Natural sponges of animal origin

5

5

5

5

3

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0510

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0510

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- Cantharides

0

0

0

0

0

0

0510

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- Musk

0

0

0

0

0

0

0510

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- Other

0

0

0

0

0

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption

 

 

 

 

 

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Bovine semen

0

0

0

0

0

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other:

 

 

 

 

 

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3:

 

 

 

 

 

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - Dead animals of Chapter 3

20

10

10

5

5

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - Roes

5

5

5

5

3

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

- - - Artemia eggs (brine shrimp eggs)

5

5

5

5

3

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

- - - Fish bladders

5

5

5

5

3

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other

5

5

5

5

3

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Other:

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Domestic animal semen:

 

 

 

 

 

 

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

- - - - Of swine, sheep or goats

0

0

0

0

0

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

- - - - Other

0

0

0

0

0

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - Silk worm eggs

0

0

0

0

0

0

0511

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other

5

5

5

5

3

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

SII

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Section II - VEGETABLE PRODUCTS

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

06

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Chapter 6 - Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0601

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0601

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns andrhizomes, dormant

0

0

0

0

0

0

0601

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0601

20

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0601

20

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0601

20

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0602

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0602

10

 

- Unrooted cuttings and slips:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0602

10

10

- - Orchid cuttings and slips

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0602

10

20

- - Rubber-tree branches

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0602

10

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0602

20

00

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

30

00

- Rhododendrons and azaleas, grafted or not

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

40

00

- Roses, grafted or not

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

 

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0602

90

10

- - Orchid cuttings and slips, rooted

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

20

- - Orchid seedlings

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

30

- - Hydrophytic plants

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

40

- - Rubber-tree stock shoots

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

50

- - Rubber seedlings

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

60

- - Rubber-tree dead-wood shoots

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0602

90

90

- - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0603

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0603

10

 

- Fresh:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0603

10

10

- - Orchids

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0603

10

90

- - Other

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0603

90

00

- Other

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0604

 

 

Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed,  bleached, impregnated or otherwise prepared

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0604

10

00

- Mosses and lichens

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

- Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0604

91

00

- - Fresh

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0604

99

00

- - Other

40

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

07

 

 

Chapter 7 - Edible vegetables and certain roots and tubers

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0701

 

 

Potatoes, fresh or chilled

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0701

10

00

- Seed

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0701

90

00

- Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0702

00

00

Tomatoes, fresh or chilled

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

 

 

Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

10

 

- Onions and shallots:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- - Onions:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

10

11

- - - Bulbs for propagation

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0703

10

19

- - - Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

- - Shallots:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

10

21

- - - Bulbs for propagation

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0703

10

29

- - - Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0703

20

 

- Garlic:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

20

10

- - Bulbs for propagation

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0703

20

90

- - Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

0703

90

 

- Leeks and other alliaceous vegetables:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0703

90

10

- - Bulbs for propagation

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0703

90

90

- - Other

30

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

5

0

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

0704

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0704

10

 

- Cauliflowers and headed broccoli:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0704

10

10

- - Cauliflowers

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0704

10

20

- - Headed broccoli

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0704

20

00

- Brussels sprouts

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0704

90

 

- Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0704

90

10

- - Cabbages

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0704

90

90

- - Other

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0705

 

 

Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Lettuce:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0705

11

00

- - Cabbage lettuce (head lettuce)

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0705

19

00

- - Other

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

- Chicory:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0705

21

00

- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

0705

29

00

- - Other

30

20

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0706

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0706

10

 

- Carrots and turnips:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0706

10

10

- - Carrots

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0706

10

20

- - Turnips

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0706

90

00

- Other

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0707

00

00

Cucumbers and gherkins, fresh or chilled

30

20

15

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

0708

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0708

10

00

- Peas (Pisum sativum)

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0708

20

00

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) 

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0708

90

00

- Other leguminous vegetables

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

 

 

Other vegetables, fresh or chilled 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

10

00

- Globe artichokes

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

20

00

- Asparagus 

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

30

00

- Aubergines (egg‑plants) 

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

40

00

- Celery other than celeriac

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Mushrooms and truffles:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

51

00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

52

00

- - Truffles

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

59

00

- - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

60

 

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

60

10

- - Chillies, other than giant chillies

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

60

90

- - Other

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0709

70

00

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- Other

30

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Potatoes

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:

 

 

 

 

 

 

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Peas (Pisum sativum)

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) 

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Sweet corn

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Other vegetables

30

20

15

10

5

0

0710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Mixtures of vegetables

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas,  in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Olives:

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Preserved by sulphur dioxide gas sunfurơ

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Capers:

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Preserved by sulphur dioxide gas

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Cucumbers and gherkins:

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Preserved by sulphur dioxide gas

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Mushrooms and truffles:

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Mushrooms of the genus Agaricus

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other vegetables; mixtures of vegetables:

 

 

 

 

 

 

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Sweet corn

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - Chillies

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

- - Other, preserved by sulphur dioxide gas

30

20

15

10

5

0

0711

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0712

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared

 

 

 

 

 

 

0712

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Onions 

30

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0712

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Mushrooms of the genus Agaricus

30

20

15

10

5

0

0712

32

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Wood ears (Auricularia spp.)

30

20

15

10

5

0

0712

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Jelly fungi (Tremella spp.)

30

20

15

10

5

0

0712

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

 

 

 

 

0712

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Truffles

30

20

15

10

5

0

0712

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Shiitake (dong-gu)

30

20

15

10

5

0

0712

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - - Other

30

20

15

10

5

0

0712

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other vegetables; mixture of vegetables

30

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0713

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split

 

 

 

 

 

 

0713

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Peas (Pisum sativum):

 

 

 

 

 

 

0713

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 - - For sowing

0

0

0

0

0

0

0713

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 - - Other

30

20

15

10

5

0

0713

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Chickpeas (garbanzos):

 

 

 

 

 

 

0713

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 - - For sowing

0

0

0

0

0

0

0713

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 - - Other

30

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

 

 

 

 

 

0713

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0713

31

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0713

31

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0713

32

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0713

32

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0713

32

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0713

33

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0713

33

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0713

33

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0713

39

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0713

39

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0713

39

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0713

40

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0713

40

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0

0713

40

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

15

10

5

0

0713

50

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0713

50

10

 - - For sowing

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0713

50

90

 - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

0713

90

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0713

90

10

 - - For sowing

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

0

0

0

0

0713

90

90

 - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

15

10

5

0

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0714

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0714

10

 

- Manioc (cassava):

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0714

10

10

- - Sliced or in the form of pellets

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

0714

10

90

- - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

0714

20

00

- Sweet potatoes

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

0714

90

 

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

0714

90

10

- - Sago pith

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

0714

90

90

- - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

3

0

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

 

 

Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not  shelled or peeled

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Coconuts:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

11

00

- - Desiccated

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

19

00

- - Other

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Brazil nuts:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

21

00

- - In shell

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

22

00

- - Shelled

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Cashew nuts:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

31

00

- - In shell

30

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0801

32

00

- - Shelled

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

 

 

Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Almonds:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

11

00

- - In shell

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

12

00

- - Shelled

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

21

00

- - In shell

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

22

00

- - Shelled

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Walnuts:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

31

00

- - In shell

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

32

00

- - Shelled

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

40

00

- Chestnuts (Castanea spp.)

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

50

00

- Pistachios 

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

90

 

- Other:

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

90

10

- - Areca nuts (betel nuts)

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0802

90

90

- - Other

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0803

00

00

Bananas, including plantains, fresh or dried

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

 

 

Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens,  fresh or dried

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

10

00

- Dates

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

20

00

- Figs

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

30

00

- Pineapples

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

40

00

- Avocados

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0804

50

00

- Guavas, mangoes and mangosteens

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0805

 

 

Citrus fruit, fresh or dried

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0805

10

00

- Oranges

40

20

15

10

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0805

20

00

40

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Grapes, fresh or dried

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- Fresh

40

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- Dried

40

20

15

10

5

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Melons (including watermelons):

 

 

 

 

 

 

0807

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Watermelons

40

20

15

10

5

0

0807

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other

40

20

15

10

5

0

0807

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Papaws (papayas)

40

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0808

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Apples, pears and quinces, fresh

 

 

 

 

 

 

0808

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Apples

40

20

15

10

5

0

0808

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Pears and quinces

40

20

15

10

5

0

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

0809

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0809

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Apricots

40

20

15

10

5

0

0809

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Cherries

40

20

15

10

5

0

0809

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Peaches, including nectarines

40

20

15

10

5

0

0809

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Plums and sloes

40

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0810

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Other fruit, fresh

 

 

 

 

 

 

0810

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Strawberries

40

20

15

10

5

0

0810

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries

40

20

15

10

5

0

0810

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Black, white or red currants and gooseberries

40

20

15

10

5

0

0810

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium

40

20

15

10

5

0

0810

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



-  Kiwifruit

40

20

15

10

5

0

0810

60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



-  Durians

40

20

15

10

5

0

0810

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

 

 

 

 

 

0810

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Longans

40

20

15

10

5

0

0810

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Lychees

40

20

15

10

5

0

0810

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

40

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0811

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter

 

 

 

 

 

 

0811

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Strawberries

40

20

15

10

5

0

0811

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries

40

20

15

10

5

0

0811

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other

40

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0812

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption

 

 

 

 

 

 

0812

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Cherries

40

20

15

10

5

0

0812

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other

40

20

15

10

5

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

0813

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0813

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

15

10

5

0

0813

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

15

10

5

0

0813

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

15

10

5

0

0813

40

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

15

10

5

0

0813

50

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

15

10

5

0

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

0814

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

5

5

0

 

GOODS ITEMS NOT PARTICIPATING IN THE EARLY HARVEST PROGRAM OF THE FRAMEWORK AGREEMENT ON ASEAN-CHINA COMPREHENSIVE ECONOMIC COOPERATION
(Promulgated together with the Government’s Decree No. 99/2004/ND-CP of February 25, 2004)

No.

HS Code

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



MFN (%)

 

0105

 

 

Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Weighing not more than 185 g:

 

 

0105

11

 

- - Fowls of the species Gallus domesticus:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0105

11

90

- - - Other

5

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

0105

92

 

- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing not more than 2,000 g:

 

2

0105

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - Fighting cocks

5

3

0105

92

90

- - - Other

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0105

93

 

 

4

0105

93

20

- - - Fighting cocks

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

0105

93

90

- - - Other

5

 

0105

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

6

0105

99

20

- - - Other ducks

5

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

40

- - - Other geese, turkeys and guinea fowls

5

 

0207

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of fowls of the species Gallus Domesticus:

 

8

0207

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

9

0207

12

00

- - Not cut in pieces, frozen

20

10

0207

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Cuts and offal, fresh or chilled

20

 

0207

14

 

- - Cuts and offal, frozen:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0207

14

10

- - - Wings

20

12

0207

14

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

13

0207

14

30

- - - Livers

20

14

0207

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other 

20

 

 

 

 

- Of turkeys:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0207

26

00

- - Cuts and offal, fresh or chilled

20

 

0207

27

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

16

0207

27

10

- - - Livers

20

17

0207

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - - Other

20

 

0407

 

 

Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- For hatching:

 

18

0407

00

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

19

0407

00

12

- - Ducks’ eggs 

0

20

0407

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

- - Other

0

 

 

 

 

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0407

00

91

- - Hens’ eggs

40

22

0407

00

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

23

0407

00

99

- - Other

40

 

0805

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Citrus fruit, fresh or dried

 

24

0805

40

00

- Grapefruit 

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0805

50

00

40

26

0805

90

00

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Nghị định 99/2004/NĐ-CP ngày 25/02/2004 ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của Việt Nam cho các năm 2004-2008 để thực hiện chương trình thu hoạch sớm của của Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.425

DMCA.com Protection Status
IP: 18.226.133.249
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!