Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 458/2000/QĐ-TCHQ Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan Người ký: Lê Mạnh Hùng
Ngày ban hành: 05/10/2000 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TỔNG CỤC HẢI QUAN
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 458/2000/QĐ-TCHQ

Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2000

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN SỐ 458/2000/QĐ-TCHQ NGÀY 05 THÁNG 10 NĂM 2000 VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG GIÁ TỐI THIỂU CÁC MẶT HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC MẶT HÀNG NHÀ NƯỚC QUẢN LÝ GIÁ

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ thẩm quyền và nguyên tắc xác định giá tính thuế hàng xuất khẩu, hàng nhập khẩu qui định tại điều 7 Nghị định 54 /CP ngày 28 tháng 8 năm 1993 của Chính phủ ;
Căn cứ Thông tư 172/1998/TT/BTC ngày 22 tháng 12 năm 1998 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Nghị định số 54 /CP ngày 28 tháng 8 năm 1993 của Chính phủ ;
Căn cứ Thông tư 82/1997/TT/BTC ngày 11 tháng 11 năm 1997 ; Thông tư số 92/1999/TT/BTC ngày 24 tháng 7 năm 1999 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền ấn định giá tính thuế của Tổng cục Hải quan;
Căn cứ Điều 3 Quyết định số 481/1999/QĐ - TCHQ ngày 29 tháng 12 năm 1999 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
Xét đề nghị của ông Cục trưởng Cục Kiểm tra thu thuế xuất nhập khẩu.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Điều chỉnh giá tính thuế tối thiểu một số mặt hàng tại Bảng giá tính thuế ban hành kèm theo Quyết định số 481/1999/QĐ-TCHQ ngày 29 tháng 12 năm 1999 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và bổ sung giá tính thuế tối thiểu mặt hàng mới phát sinh theo danh mục kèm theo quyết định này.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. Các ông Cục trưởng Cục Kiểm tra - Thu thuế XNK, Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

Lê Mạnh Hùng

(Đã ký)

 

BẢNG GIÁ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 481/1999/QĐ-TCHQ NGÀY 29/12/1999
(Ban hành kèm theo Quyết định số/2000/QĐ-TCHQ ngày 5 tháng 10 năm 2000 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan )

Tên hàng

ĐVT

Giá TT (USD)

Chương 6

 

 

 

 

 

* Hoa tươi cắt cành các loại

 

 

- Hoa Lan, hoa Hồng, hoa Tuylip

Cành

0,20

- Các loại hoa tươi khác

Cành

0,15

 

 

 

Chương 7

 

 

 

 

 

* Sắn (mỳ)

 

 

- Loại tươi

tấn

20,00

- Loại khô (thái, lát ,...)

tấn

60,00

* Huỷ bỏ khung giá dưa cải qui định tại chương 7 bảng giá 481/1999/QĐ-TCHQ

 

 

 

 

 

Chương 10

 

 

 

 

 

* Ngô hạt

tấn

130,00

 

 

 

Chương 12

 

 

 

 

 

* Gừng tươi

kg

0,10

 

 

 

Chương 20

 

 

 

 

 

* Các loại trái cây đóng hộp (trừ loại nước trái cây, nước quả ép đóng hộp) tính bằng 150% trái cây tươi cùng loại qui định tại chương 8 của bảng giá ban hành kèm theo Quyết định số 481/1999/QĐ-TCHQ.

 

 

 

 

 

Chương 21

 

 

 

 

 

* Mỳ chính :

 

 

+ Do các nước ngoài Trung Quốc sản xuất :

 

 

-Mì chính (bột ngọt) đã đóng gói trong bao bì dưới 25 kg

tấn

1.000,00

-Mì chính (bột ngọt) đóng trong bao bì từ 25Kg trở lên tính bằng 80% loại trên

 

 

+ Do Trung Quốc sản xuất tính bằng 90% loại do các nước ngoài Trung Quốc sản xuất.

 

 

* Trà sâm loại đã đóng gói

kg

21,00

* Trà sâm linh chi loại đã đóng gói

kg

25,00

 

 

 

Chương 24

 

 

 

 

 

* Thuốc lá lá chưa tước cọng :

 

 

+ Do Trung Quốc, Campuchia sản xuất

tấn

700,00

+ Do các nước khác sản xuất

tấn

1.000,00

* Thuốc lá lá đã tước cọng :

 

 

+ Do Trung Quốc, Campuchia sản xuất

tấn

1.500,00

+ Do các nước khác sản xuất

tấn

2.000,00

* Thuốc lá sợi các loại :

 

 

+ Do Trung Quốc, Campuchia sản xuất

tấn

2.500,00

+ Do các nước khác sản xuất

tấn

4.000,00

* Thuốc lá sợi loại vụn tính bằng 60% thuốc lá sợi nêu trên

 

 

* Cọng thuốc lá

 

 

+ Do Trung Quốc, Campuchia sản xuất

tấn

300,00

+ Do các nước khác sản xuất

tấn

350,00

 

 

 

Chương 25

 

 

 

 

 

*Xi măng trắng đã đóng bao

 

 

- Loại PC40

tấn

80,00

- Loại PC 30

tấn

70,00

- Loại PC 25

tấn

60,00

- Loại khác

tấn

60,00

* Muối tinh khiết (Natriclorua nguyên chất)

tấn

100,00

* Các loại muối khác

tấn

25,00

 

 

 

Chương 33

 

 

 

 

 

Huỷ bỏ khung giá mỹ phẩm Shiseido, mỹ phẩm các hiệu khác qui định tại điểm b, điểm c mục 4 chương 33 bảng giá 481/1999/QĐ-TCHQ và áp dụng khung giá sau :

 

 

* Mỹ phẩm Shiseido:

 

 

- Chất làm trắng răng SUCCESSFUL

100ml

0,80

- Dầu :

 

 

+ Dầu gội đầu, dầu xả đã đóng trong bao bì hiệu SUCCESSFUL, GERVAS, LAFFAIR, JC, Jing - Long

 

 

-- Đã đóng trong bao bì bán lẻ

lít

1,50

-- Chưa đóng trong bao bì bán lẻ

lít

1,00

+ Dầu vuốt tóc

lít

2,50

+ Dầu massage thân thể SUCCESSFUL

lít

8,50

- Kem :

 

 

+ Kem dưỡng da SUCCESSFUL

100gr

1,20

+ Kem dưỡng vùng mắt SUCCESSFUL

lít

16,00

+ Kem trị mụn SUCCESSFUL

100gr

1,50

+ Kem chống nắng SUCCESSFUL

lít

10,00

+ Kem trắng da toàn thân SUCCESSFUL

100gr

0,50

+ Kem tắm GERVAS, LAFFAIR, JC, Jin-Long

 

 

-- Đã đóng trong bao bì bán lẻ

lít

1,00

-- Chưa đóng trong bao bì bán lẻ

lít

0,70

+ Kem rửa mặt hiệu IQ

 

 

-- Đã đóng trong bao bì bán lẻ

kg

10,00

-- Chưa đóng trong bao bì bán lẻ

kg

7,00

+ Kem dưỡng tóc

lít

2,00

- Sữa tắm SUCCESSFUL

lít

1,00

- Mỹ phẩm dạng nước:

 

 

+ Nước thơm SUCCESSFUL

100ml

2,00

+ Nước làm mềm da

lít

3,00

+ Nước rửa móng tay

lít

2,50

- Phấn:

 

 

+ Phấn thơm thoa thân thể GERVAS, LAFFAIR, JC

kg

1,20

+ Phấn rôm

100gr

0,20

+ Phấn trang điểm JIN-LONG, IQ, SUCCESSFUL

gr

0,03

+ Phấn nền SUCCESSFUL

gr

0,20

+ Phấn hồng JIN-LONG

gr

0,02

- Sơn móng tay

ml

0,03

* Mỹ phẩm các hiệu khác, loại khác chưa được qui định cụ thể ở trên:

 

 

- Bút chì:

 

 

+ Bút chì kẻ mắt, môi

cây

0,50

+ Bút chì kẻ lông mày

cây

0,30

- Dung dịch làm mát da, săn da

lít

10,00

- Dầu các loại:

 

 

+ Dầu dưỡng da dạng viên

100viên

1,40

+ Dầu dưỡng da dạng nước

lít

3,00

+ Dầu tắm, sữa tắm

lít

2,50

+ Dầu gội đầu, dầu xả :

 

 

-- Chưa đóng trong bao bì bán lẻ

lít

1,40

-- đã đóng trong bao bì bán lẻ

lít

2,00

- Kem:

 

 

+ Kem lột da

lít

4,20

+ Kem trang điểm (kem nền, kem lót)

gr

0,02

+ Kem chống nắng khi tắm biển

lít

4,20

+ Kem dưỡng tóc

kg

10,00

+ Kem tẩy trang (dạng cát dùng tẩy tế bào chết)

lít

7,00

+ Kem thoa mặt : dưỡng da, chống nhăn

gr

0,03

+ Kem dưỡng da toàn thân

lít

8,50

+ Kem cạo lông mặt, làm mịn da

kg

10,00

+ Kem mát xa làm tan mỡ

kg

25,00

- Mỹ phẩm dưỡng tóc: gôm (keo), gel, mousse

kg

2,00

- Phấn

 

 

+ Phấn trang điểm (phấn nền, lót)

gr

0,15

+ Phấn mắt, phấn má

gr

0,10

+ Phấn thơm thoa người

kg

4,00

+ Mascara

cây

2,00

- Son:

 

 

+ Son môi các loại

cây

1,00

+ Son bóng

cây

0,50

- Sữa:

 

 

+ Sữa nước tẩy trang

lít

10,00

+ Sữa dưỡng da các loại

lít

4,20

+ Sữa chống nắng khi tắm biển

lít

4,20

- Sơn, dưỡng móng tay

ml

0,07

- Thuốc nhuộm tóc

lít

10,00

- Vaselin thoa da

lít

2,00

 

 

 

Chương 37

 

 

 

 

 

* Phim hiệu Kodak

 

 

+ Phim màu Kodak ProImage, Kodak ProFoto

cuộn

1,20

 

 

 

Chương 39

 

 

 

 

 

* ống nhựa PVC(đường kính trong) thông thường

 

 

- Phi dưới10 mm

mét

0,15

- Phi từ 10 mm đến dưới 16 mm

mét

0,20

- Phi 16mm đến dưới 25mm

mét

0,25

- Phi 25mm đến dưới 30mm

mét

0,35

- Phi 30mm đến dưới 50mm

mét

0,45

- Phi 50 mm đến dưới 60mm

mét

0,65

- Phi 60mm đến dưới 80mm

mét

0,75

- Phi 80mm đến dưới 100mm

mét

1,00

- Phi 100mm đến dưới 125mm

mét

1,40

- Phi 125mm đến dưới 150mm

mét

2,00

- Phi 150mm

mét

3,20

- Phi trên 150mm

mét

3,50

* ống nhựa PVC loại chịu áp lực cao (từ 99kg/cm2 trở lên) tính bằng 200% loại ống nhựa PVC thông thường có cùng kích cỡ.

 

 

 

 

 

Chương 51, 52, 53...

 

 

 

 

 

* Huỷ bỏ khung giá vải các loại tại chương 51, 52, 53 ... qui định tại bảng giá 481 và áp dụng khung giá sau :

 

 

1/ Vải cotton 100%

 

 

* Kaki khổ 1,5m đến 1,6m

m

1,00

* Vải Jean (vải bò) khổ 1,5m đến 1,6m

m

1,50

* Vải cotton (dệt kim) khổ 1,2m

m

0,40

* Vải cotton batis, khổ 1,2m

m

0,50

* Loại khác khổ 1,2m

m

0,60

2/ Vải cotton pha polyester hoặc pha chất liệu khác khổ 1,2m

 

 

* Vải KT, suise, tol

m

0,50

* Vải silk

m

0,70

* Vải silk có pha kim tuyến

m

0,90

* Vải satin

m

0,50

* Vải dệt dạng thô (dạng bố)

m

0,80

* Loại khác

m

0,60

3/ Vải polyester 100% khổ 1,2m

 

 

* Vải silk

m

0,80

* Vải mouseline trơn

m

0,80

* Vải mouseline hoa

m

0,95

* Vải suise

m

0,80

* Vải voan

m

0,50

* Vải gấm hoa

m

0,80

* Loại khác

m

0,80

4/ Các loại vải dệt khác

 

 

* Vải polyester pha sợi khác (trừ loại pha len và pha cotton) khổ 1,6m

m

1,00

* Vải pha len khổ 1,6m

m

1,10

* Vải lanh khổ 1,2m

m

0,50

* Vải nhung khổ 1,2m

 

 

+ Nhung kẻ (nhung tăm)

m

1,00

+ Tuyết nhung

m

2,80

+ Vải giả nhung

m

1,20

+ Vải nhung khác

m

1,00

* Vải thun khổ 1,6m

 

 

+ 4 chiều

m

1,50

+ 2 chiều

m

1,00

* Vải dạ khổ 1,2m

m

1,60

* Vải ren:

 

 

+ Khổ từ 0,1m đến 0,2m

m

0,10

+ Khổ từ 0,9 đến 1,2m

m

0,64

+ Khổ từ 1,4m đến 1,6m

m

1,00

* Vải tuyn khổ 1,6m

m

0,80

* Vải polyester khổ 1,6 m: Loại vải mộc, màu trắng ( vải chưa giặt, tẩy, nhuộm, in hoa ).

m

0,55

5/ Vải mex dựng, vải keo khổ 0,9m

 

 

+ Loại từ 50gr/m2 đến dưới 100gr/m2

m

0,40

+ Loại từ 100gr/m2 đến dưới 150gr/m2

m

0,70

+ Loại từ 150gr/m2 trở lên

m

1,00

6/ Vải không dệt, khổ 1m

 

 

+ Loại đến 20gr/m2

m

0,06

+ Loại trên 20gr/m2 đến 45gr/m2

m

0,08

+ Loại trên 45gr/m2 đến 70gr/m2

m

0,10

+ Loại trên 70gr/m2 đến 100gr/m2

m

0,12

+ Loại trên 100gr/m2 đến 150gr/m2

m

0,14

+ Loại trên 150gr/m2

m

0,17

7/ Vải ép dùng trong công nghiệp khổ 1,6m

m

1,00

8/ Vải bạt, vải bố, khổ 1,6m

m

0,80

9/ Vải các loại nêu trên nếu có độ dài mỗi tấm dưới 10 mét

kg

0,80

10/ Vải giả da:

 

 

+ Loại phủ nhựa (trừ loại phủ PVC)

kg

0,70

+ Loại phủ PVC

kg

0,80

* Đối với các loại vải có khổ rộng khác thì giá tính thuế được quy đổi theo khổ vải của vải cùng loại đã nêu ở trên

 

 

11/ Sợi:

 

 

* Sợi tơ tằm Trung quốc sản xuất

kg

18,00

* Sợi bông (cotton)

kg

1,20

* Sợi hoá học 100% acrylic (len nhân tạo)

kg

1,80

* Chỉ thêu, chỉ may

kg

2,50

12/ Lưới đánh cá

 

 

* Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh (không có dây giềng lưới)

kg

3,00

* Giềng lưới đánh cá

kg

1,50

13/ Dây chun(dây thun) bằng cao su bọc vải dệt

 

 

* Do các nước sản xuất

 

 

+ Loại từ 5mm trở xuống

10mét

0,05

+ Loại trên 5 mm đến 10 mm

10mét

0,15

+ Loại trên 10mm

10 mét

0,20

* Do Trung Quốc sản xuất tính bằng 70% loại do các nước sản xuất

 

 

 

 

 

Chương 57

 

 

 

 

 

* Dây kéo gai (Fastening tape) gồm: 1 mặt gai, 1 mặt dính

 

 

- Cỡ 20mm đến dưới 25 mm

mét

0,05

- Cỡ 25mm đến dưới 50 mm

mét

0,08

- Cỡ 50mm đến dưới 100 mm

mét

0,16

- Cỡ 100mm trở lên

mét

0,32

 

 

 

Chương 61, 62, 63

 

 

 

 

 

+ áo Jean ( áo bò)người lớn

chiếc

10,00

+ Quần Jean ( quần bò)người lớn

chiếc

4,80

+ Quần Jean ( quần bò) trẻ em

chiếc

2,00

* Khăn bông :

 

 

-- Kích cỡ dưới (20 x 20)cm

chiếc

0,20

-- Kích cỡ từ (20 x 20)cm đến (20 x dưới 50)cm

chiếc

0,50

-- Kích cỡ từ (20 x 50)cm đến dưới (60 x 120)cm

chiếc

0,70

-- Kích cỡ từ (60 x 120)cm trở lên

chiếc

1,50

* Khăn mùi xoa :

 

 

+ Loại kích cỡ đến (30 x 30)cm

Chiếc

0,20

+ Loại kích cỡ trên (30 x 30)cm đến (40x40)cm

Chiếc

0,30

+ Loại kích cỡ trên (40 x 40)cm

Chiếc

0,50

 

 

 

Chương 74

 

 

 

 

 

* Dây đồng trần đã tráng, phủ chất cách điện vecni ( tính theo đường kính ruột dẫn):

 

 

- Cỡ từ 0,05 mm trở xuống

tấn

5800,00

- Cỡ trên 0,05mm đến dưới 0,08mm

tấn

5400,00

- Cỡ từ 0,08mm đến dưới 0,17mm

tấn

3500,00

- Cỡ từ 0,17mm đến 0,18mm

tấn

2700,00

- Cỡ trên 0,18mm đến 0,25 mm

tấn

2600,00

- Cỡ trên 0,25mm đến 0,35 mm

tấn

2500,00

- Cỡ trên 0,35mm đến 0,45 mm

tấn

2400,00

- Cỡ trên 0,45mm đến 0,55 mm

tấn

2350,00

- Cỡ trên 0,55mm đến 0,65 mm

tấn

2300,00

- Cỡ trên 0,65mm đến 0,80 mm

tấn

2250,00

- Cỡ trên 0,80mm

tấn

2200,00

 

 

 

Chương 82

 

 

 

 

 

* Cảo 3 chấu (dụng cụ tháo lắp vòng bi)

 

 

-Loại 3inch

chiếc

0,40

-Loại 4inch

chiếc

0,50

-Loại 6inch

chiếc

0,60

-Loại 8inch

chiếc

1,00

-Loại 12inch

chiếc

2,50

 

 

 

Chương 83

 

 

 

 

 

* Dập kim (bấm gim)

 

 

+ Loại có chiều dài dưới 5 cm

chiếc

0,20

+ Loại có chiều dài từ 5 cm đến 9cm

chiếc

0,30

+ Loại có chiều dài từ 10 cm trở lên

chiếc

0,40

* Dập lỗ (bấm lỗ)

chiếc

0,20

 

 

 

Chương 84

 

 

 

 

 

*Phụ tùng máy vi tính :

 

 

** Do các nước ngoài Trung Quốc sản xuất

 

 

+ ổ đĩa cứng :

 

 

- Loại 3 GB đến 4 GB

Chiếc

20,00

- Loại trên 4GB đến 6,50 GB

Chiếc

40,00

- Loại trên 6,5 GB đến 9,0 GB

Chiếc

45,00

- Loại trên 9,0 GB đến 15 GB

Chiếc

55,00

- Loại trên 15 GB đến 20 GB

Chiếc

65,00

- Loại trên 20 GB đến 35 GB

Chiếc

75,00

- Loại trên 35 GB đến 50 GB

Chiếc

100,00

+ ổ đĩa CD - ROM :

 

 

- Tốc độ 32X đến 45X

Chiếc

18,00

- Tốc độ trên 45X đến 52X

Chiếc

25,00

+ RAM

 

 

- Loại 4MB

Chiếc

3,00

- Loại 8MB

Chiếc

6,00

- Loại 16MB

Chiếc

10,00

- Loại 32MB

Chiếc

16,00

- Loại 64MB

Chiếc

30,00

- Loại 128MB

Chiếc

50,00

- Loại 256MB

Chiếc

110,00

+ Card màn hình

 

 

- Loại 1MB

Chiếc

6,00

- Loại 2MB

Chiếc

8,00

- Loại 4MB

Chiếc

10,00

- Loại 8MB

Chiếc

12,00

- Loại 16MB

Chiếc

30,00

- Loại 32MB

Chiếc

40,00

+ Bộ UPS

 

 

- Loại từ 500VA đến dưới 650VA

Chiếc

30,00

- Loại từ 650VA đến dưới 1000VA

Chiếc

50,00

- Loại từ 1000VA đến dưới 1500VA

Chiếc

70,00

- Loại từ 1500VA đến dưới 2000VA

Chiếc

100,00

- Loại từ 2000VA đến 3000VA

Chiếc

200,00

+ Chuột máy tính ( mouse)

Chiếc

2,00

+ Bàn phím

Chiếc

3,00

+ Màn hình (monitor)

 

 

- Loại 14 inch

Chiếc

70,00

- Loại 15 inch

Chiếc

80,00

- Loại 17 inch

Chiếc

120,00

- Loại 19 inch, 21 inch

Chiếc

160,00

+ Kính lọc màn hình

 

 

- Loại 14 inch,15 inch

Chiếc

0,70

- Loại 17 inch

Chiếc

1,00

- Loại 19 inch,21 inch

Chiếc

1,50

** Do Trung Quốc sản xuất tính bằng 70% hàng cùng loại do các nước khác sản xuất

 

 

 

 

 

Chương 85

 

 

 

 

 

* Máy chiếu hình Video Projector có công suất chiếu :

 

 

- Loại từ 100 inches đến dưới 200 inches

chiếc

800,00

- Loại từ 200 inches đến 300 inches

chiếc

1.200,00

- Loại trên 300 inches

chiếc

2.000,00

* Máy quay Camera

 

 

- Loại băng lớn

chiếc

250,00

- Loại băng nhỏ

chiếc

150,00

* Camera loại quan sát chống trộm

chiếc

25,00

* Máy xay sinh tố:

 

 

+ Do Trung quốc sản xuất

 

 

- Loại 1 hoặc 2 tốc độ

chiếc

6,00

- Loại 3 tốc độ trở lên

chiếc

8,00

+ Do các nước sản xuất

 

 

- Loại 1 hoặc 2 tốc độ

chiếc

10,00

- Loại 3 tốc độ trở lên

chiếc

14,00

* Máy xay thịt, xay hạt, xay trái cây các loại tính bằng giá máy xay sinh tố cùng chủng loại như đã quy định ở trên

 

 

* Nồi lẩu điện

 

 

+ Do các nước ngoài Trung Quốc sản xuất

 

 

- Loại 1,5 lít đến 2,5 lít

chiếc

6,00

- Loại trên 2,5 lít đến 4,5 lít

chiếc

8,00

+ Do Trung quốc sản xuất tính bằng 50% loại trên

 

 

* Bóng đèn huỳnh quang dạng vòng:

 

 

+ Do các nước ngoài Trung quốc sản xuất

 

 

- Loại dưới 16W

Bóng

0,60

- Loại từ 16 W đến dưới 32 W

bóng

0,80

- Loại từ 32W trở lên

Bóng

0,90

+ Do Trung quốc sản xuất tính bằng 70% loại do các nước sản xuất

 

 

* Bàn là:

 

 

+ Do các nước ngoài Trung quốc sản xuất

 

 

- Loại có hơi nước

chiếc

16,00

- Loại thường

chiếc

10,00

- Bàn là du lịch

chiếc

2,00

+ Do Trung quốc sản xuất tính bằng 70% loại trên

 

 

* Máy làm nóng và lạnh nước uống, dung tích 30 lít trở xuống

 

 

+ Do các nước ngoài trung quốc sản xuất

 

 

- Loại vỏ inox:

 

 

-- Dạng tủ đứng

chiếc

180,00

-- Dạng để bàn

chiếc

70,00

- Loại vỏ bằng sắt sơn

 

 

-- Dạng tủ đứng

Chiếc

100,00

-- Dạng để bàn

Chiếc

40,00

- Loại vỏ nhựa

 

 

-- Dạng tủ đứng

chiếc

80,00

-- Dạng để bàn

chiếc

30,00

+ Do Trung Quốc sản xuất tính bằng 50% loại trên

 

 

* Máy làm nóng và ấm nước uống tính bằng 60% giá loại máy làm nóng và lạnh nước uống

 

 

* Máy làm nóng, ấm và lạnh nước uống tính bằng 110% giá loại máy làm nóng và lạnh nước uống

 

 

* Phích đun nước, loại ấn (dùng điện)

 

 

+ Do các nước ngoài Trung quốc sản xuất

 

 

- Loại từ 2,5 lít trở lên

chiếc

25,00

- Loại dưới 2,5 lít

chiếc

18,00

+ Do Trung quốc sản xuất tính bằng 70% loại do các nước sản xuất

 

 

* Điện thoại di động:

 

 

- Hiệu Motorola

 

 

+ Startac V

 

 

-- V2088

chiếc

120,00

-- V3688

chiếc

320,00

+ Startac X

Chiếc

120,00

+ Loại L 708

chiếc

90,00

+ Loại ST 160

chiếc

180,00

+ Loại CD 928 (có nắp)

Chiếc

110,00

+ Loại CD 938 (không nắp)

Chiếc

100,00

+ Loại DBM 30

Chiếc

200,00

+ Loại P8088

Chiếc

180,00

- Hiệu ericsson

 

 

+ Loại T10S

Chiếc

110,00

+ Loại T18S

chiếc

180,00

+ Loại T28S

chiếc

250,00

+ Loại GH388

chiếc

90,00

+ Loại GH 688 - 768 - 788

chiếc

180,00

+ Loại R 320S

Chiếc

320,00

- Hiệu Nokia

 

 

+ Loại 3210 - 5110 - 5510

Chiếc

110,00

+ Loại 6110 - 6150 - 8210

chiếc

150,00

+ Loại 8810 - 8850

chiếc

240,00

+ Loại 9910

Chiếc

500,00

- Hiệu Samsung

 

 

+ SGH 600

Chiếc

200,00

+ SGH 800 - SGH 2400

Chiếc

280,00

- Các hiệu khác, loại khác chưa được qui định chi tiết cụ thể trên

Chiếc

100,00

* Máy FAX

 

 

- Hiệu SHARP

 

 

+ Loại FO 70

Chiếc

110,00

+ Loại FO 90

Chiếc

140,00

+ Loại FO 475

Chiếc

170,00

+ Loại FO 730 - 780

Chiếc

180,00

+ Loại FO 880

Chiếc

200,00

+ Loại FO 1460 - 1660

Chiếc

220,00

+ Loại FO 2150

Chiếc

280,00

+ Loại FO 2950

chiếc

460,00

+ Loại FO 4500 - 4700

Chiếc

700,00

- Hiệu PANASONIC

 

 

+ Loại KX_F 580 BX

Chiếc

170,00

+ Loại KX_F 780 BX

Chiếc

200,00

+ Loại KX_F 1050 BX

Chiếc

340,00

+ Loại KX_FT 31, FT33

Chiếc

100,00

+ Loại KX_FT 42 B

Chiếc

150,00

+ Loại KX_FT 42 BX

Chiếc

160,00

+ Loại KX_FT 46 B

Chiếc

180,00

+ Loại KX_FT 46 BX

Chiếc

190,00

+ Loại KX_FT 780 BX

Chiếc

260,00

+ Loại KX_FM 131 BX

Chiếc

250,00

+ Loại KX_FP 105 BX

Chiếc

180,00

- Hiệu Canon

 

 

+ Loại T 21

Chiếc

150,00

+ Loại T 31

Chiếc

170,00

+ Loại B 150

Chiếc

280,00

+ Loại B 400

Chiếc

450,00

+ Loại L200

Chiếc

550,00

+ Loại L300

Chiếc

650,00

+ Loại MPL 60

Chiếc

670,00

- Hiệu TOSHIBA

 

 

+ Loại TF 478

Chiếc

340,00

+ Loại TF 478 SG

Chiếc

360,00

+ Loại TF 610

Chiếc

550,00

+ Loại TF 610 SG

Chiếc

600,00

- Các hiệu khác, loại khác chưa được qui định cụ thể chi tiết ở trên

 

 

+ Loại thường

Chiếc

150,00

+ Loại có kèm bộ phận photocopy

Chiếc

300,00

* Đĩa CD - R (Compact - disc Recordable),

 

 

+ Chưa ghi chương trình :

 

 

- Do Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông

chiếc

0,30

- Do các nước khác sản xuất

chiếc

0,60

+ Đã ghi chương trình tính bằng 200% đĩa cùng loại chưa ghi chương trình

 

 

* Các loại đĩa VCD, DVD tính bằng đĩa CD-R loại đã ghi chương trình

 

 

* Đĩa mềm vi tính loại 1,44MB

chiếc

0,20

* Vỏ hộp băng (kể cả bao ngoài)

 

 

- Loại dùng cho băng Video Cassette

chiếc

0,17

- Loại dùng cho băng Cassette

chiếc

0,08

* Vỏ hộp băng nếu thiếu bao bì trừ 20% giá trên

 

 

 

 

 

Chương 87

 

 

 

 

 

* Phụ tùng xe máy

 

 

-Giảm sóc trước

Cặp

2,00

-Giảm sóc sau:

 

 

--Loại dài(kiểu xe HONDA đời 81,82)

Cặp

4,20

--Loại ngắn( kiêủ xe HONDA đời 78,79,80)

Cặp

2,80

-- Loại dùng cho xe Dream,Wave, Astrea, Citi

cặp

7,00

-- Loại khác

cặp

3,50

* Phụ tùng xe đạp:

 

 

- Bàn đạp ( pedan), 2chiếc/bộ

Bộ

0,30

- Bộ đùm trước và sau (moay ơ)

bộ

0,16

- Líp

chiếc

0,30

 

THE GENERAL DEPARTMENT OF CUSTOMS
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No: 458/2000/QD-TCHQ

Hanoi, October 05, 2000

 

DECISION

AMENDING AND SUPPLEMENTING THE MINIMUM PRICES OF GOODS ITEMS NOT ON THE LIST OF GOODS WITH PRICES CONTROLLED BY THE STATE

THE GENERAL DIRECTOR OF CUSTOMS

Pursuant to the competence and principles for determining the tax calculation prices of import and export goods stipulated in Article 7 of the Governments Decree No. 54/CP of August 28, 1993;
Pursuant to Circular No. 172/1998/TT-BTC of December 22, 1998 of the Ministry of Finance guiding the implementation of the Government
s Decree No. 54/CP of August 28, 1993;
Pursuant to Circular No. 82/1997/TT-BTC of November 11, 1997 and Circular No. 92/1999/TT-BTC of July 24, 1999 of the Ministry of Finance, defining the competence of the General Department of Customs to fix the tax calculation prices;
Pursuant to Article 3 of Decision No. 481/1999/QD-TCHQ of December 29, 1999 of the General Director of Customs;
At the proposal of the director of the Department for Inspection and Collection of Import Tax and Export Tax,

DECIDES:

Article 1.- To adjust the minimum tax calculation prices of a number of goods items in the Index of tax calculation prices issued together with Decision No. 481/1999/QD-TCHQ of December 29, 1999 of the General Director of Customs and to supplement the minimum tax calculation prices of goods items newly added to the list issued together with this Decision.

Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its signing. The director of the Department for Inspection and Collection of Import and Export Tax and the directors of the provincial/municipal Customs Departments shall have to implement this Decision.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE GENERAL DIRECTOR OF CUSTOMS
DEPUTY GENERAL DIRECTOR




Le Manh Hung

 

INDEX

OF PRICES AMENDING AND SUPPLEMENTING THE INDEX OF PRICES ISSUED TOGETHER WITH DECISION No. 481/1999/QD-TCHQ OF DECEMBER 29, 1999

(Issued together with Decision No. 458/2000/QD-TCHQ of October 5, 2000 of the General Director of Customs)

Names of goods

Calculation unit

Tax calculation price ($US)

Chapter 6

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

* Freshly-cut branches of flowers of various kinds

 

 

- Orchids, roses, tulips

branch

0.20

- Fresh flowers of other kinds

branch

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Chapter 7

 

 

* Manioc

 

 

- Fresh

ton

20.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



ton

60.00

* To cancel the price bracket of pickled cabbage prescribed in Chapter 7 of the price index issued together with Decision No. 481/1999/QD-TCHQ

 

 

Chapter 10

 

 

* Maize seeds

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



130.00

Chapter 12

 

 

* Fresh ginger

kg

0.10

Chapter 20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Fruits in airtight containers (excluding fruit juices in airtight containers): Their prices shall be equal to 150% of those of fresh fruits of the same kind prescribed in Chapter 8 of the Table of prices issued together with Decision No. 481/1999/QD-TCHQ.

 

 

Chapter 21

 

 

* Monosodium glutamate:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Monosodium glutamate (seasonings) already put up in under-25 kg packings

ton

1,000.00

- Monosodium glutamate (seasonings) already put up in packings of 25 kg or more, its price shall be equal to 80% of that of the kind above

 

 

+ Made by China: its price shall be equal to 90% of that of the same kind made by other countries.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

* Ginseng tea, already packed

kg

21.00

* Linh chi (fomes japomicus) ginseng tea, already packed

kg

25.00

Chapter 24

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Tobacco leaves, not stemmed/stripped:

 

 

+ Made by China and Cambodia

ton

700.00

+ Made by other countries

ton

1,000.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ Made by China and Cambodia

ton

1,500.00

+ Made by other countries

ton

2,000.00

* Assorted tobacco shreds:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

+ Made by China and Cambodia

ton

2,500.00

+ Made by other countries

ton

4,000.00

* Crushed tobacco shreds: their price shall be equal to 60% of that of tobacco shreds above

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Tobacco stems:

 

 

+ Made by China and Cambodia

ton

300.00

+ Made by other countries

ton

350.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ White cement, already packed

 

 

- PC 40

ton

80.00

- PC 30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



70.00

- PC 25

ton

60.00

- Others

ton

60.00

* Pure salt (pure sodium chloride)

ton

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Other kinds of salt

 

25.00

Chapter 33

 

 

To cancel the price bracket of Shiseido cosmetics and cosmetics of other brands prescribed at Points b and c, Section 4, Chapter 33 of the Index of prices issued together with Decision No. 481/1999/QD-TCHQ and apply the following price bracket:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Tooth whiteners SUCCESSFUL

100 ml

0.80

- Oils:

 

 

+ Shampoos, conditioners, already put up in packings branded SUCCESSFUL, GERVAS, LAFFAIR, JC, Jing - Long

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Already packed for retail sale

liter

1.50

- - Not yet packed for retail sale

liter

1.00

+ Hair oil

liter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Body massage oil SUCCESSFUL

liter

8.50

- Cream:

 

 

+ Skin nurturing cream SUCCESSFUL

100 gr

1.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



liter

16.00

+ Pimple-treating cream SUCCESSFUL

100 gr

1.50

+ Sun cream SUCCESSFUL

liter

10.00

+ Skin whitening cream SUCCESSFUL

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.50

+ Bath cream GERVAS, LAFFAIR, JC, Jin-Long

 

 

- - Already packed for retail sale

liter

1.00

- - Not yet packed for retail sale

liter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ IQ face-washing cream

 

 

- - Already packed for retail sale

kg

10.00

- - Not yet packed for retail sale

kg

7.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



liter

2.00

- Bath milk SUCCESSFUL

liter

1.00

- Cosmetics in liquid form:

 

 

+ Scented liquid SUCCESSFUL

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2.00

+ Skin softening liquid

liter

3.00

+ Nail washing liquid

liter

2.50

- Powder:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Body powder GERVAS, LAFFAIR, JC

kg

1.20

+ Talcum powder

100 gr

0.20

+ Decorative powder JIN-LONG, IQ, SUCCESSFUL

gr

0.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



gr

0.20

+ Blusher JIN-LONG

gr

0.02

- Nail paint

ml

0.03

* Cosmetics of other brands and other kinds not yet specified above:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Pencils:

 

 

+ Eye and lip pencils

piece

0.50

+ Eyebrow pencils

piece

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Solutions for skin cooling and tightening

liter

10.00

- Assorted oils:

 

 

+ Skin oil in pellets

100 pellets

1.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



liter

3.00

+ Bath oil, bath milk

liter

2.50

+ Shampoo, conditioner:

 

 

- - Not yet packed for retail sale

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.40

- - Already packed for retail sale

liter

2.00

- Cream:

 

 

+ Skin removal cream

liter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Decorative cream (foundation, background cream)

gr

0.02

+ Sun cream

liter

4.20

+ Hair-nourishing cream

kg

10.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



liter

7.00

+ Facial cream: skin nourishing, anti-wrinkle

gr

0.03

+ Skin-nourishing cream

liter

8.50

+ Facial hair removal, skin-smoothing cream,

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10.00

+ Slimming massage cream

kg

25.00

- Hair-nourishing cosmetics: gel, mousse

kg

2.00

- Powder

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Decorative powder (foundation)

gr

0.15

+ Eye, cheek powder

gr

0.10

+ Body powder

kg

4.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



piece

2.00

- Lipsticks:

 

 

+ Assorted lipsticks

piece

1.00

+ Shining lipsticks

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.50

- Milk:

 

 

+ Make-up cleansing milk

liter

10.00

+ Assorted skin-nourishing milk

liter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Sunlight milk

liter

4.20

- Nail paints

ml

0.07

- Hair dyes

liter

10.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



liter

2.00

Chapter 37

 

 

* Kodak film

 

 

+ Color film Kodak Prolmage, Kodak ProFoto

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.20

Chapter 39

 

 

* PVC tubes and pipes of common kind (with an inner diameter) with:

 

 

- Ф of under 10 mm

meter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Ф of between 10 mm and under 16 mm

meter

0.20

- Ф of between 16 mm and under 25 mm

meter

0.25

- Ф of between 25 mm and under 30 mm

meter

0.35

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



meter

0.45

- Ф of between 50 mm and under 60 mm

meter

0.65

- Ф of between 60 mm and under 80 mm

meter

0.75

- Ф of between 80 mm and under 100 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.00

- Ф of between 100 mm and under 125 mm

meter

1.40

- Ф of between 125 mm and under 150 mm

meter

2.00

- Ф of 150 mm

meter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Ф of over 150 mm

meter

3.50

+ High pressure-resistant PVC tubes and pipes (from 99 kg/cm2 and more): Their prices shall be equal to 200% of those of common PVC tubes and pipes of the same size.

 

 

Chapters 51, 52, 53…

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

1. 100% cotton fabric

 

 

* Khaki, with a size of from 1.5 m to 1.6 m

m

1.00

* Jean fabric, with a size of from 1.5 m to 1.6 m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.50

* Cotton fabric (knitted), with a size of 1.2 m

m

0.40

* Batis cotton fabric, with a size of 1.2 m

m

0.50

* Other kinds of fabric, with a size of 1.2 m

m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2. Fabric made of cotton mixed with polyester or other materials, with a size of 1.2 m

 

 

* KT fabric, suise, tol

m

0.50

* Silk

m

0.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



m

0.90

* Satin fabric

m

0.50

* Woven fabric in coarse form

m

0.80

* Others

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.60

3. 100% polyester fabrics, with a size of 1.2 m

 

 

* Silk

m

0.80

* Plain mousseline

m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Flowered mouseline

m

0.95

* Suise

m

0.80

* Voile

m

0.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



m

0.80

* Others

m

0.80

4. Other kinds of woven fabric

 

 

* Fabrics made of polyester mixed with other yarns (excluding those mixed with wool or cotton), with a size of 1.6 m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.00

* Fabric mixed with wool, with a size of 1.6 m

m

1.10

* Linen, with a size of 1.2 m

m

0.50

* Velvet, with a size of 1.2 m

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Striped velvet

m

1.00

+ Snow velvet

m

2.80

+ Velvet-imitation fabrics

m

1.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



m

1.00

* Elastic fabrics, with a size of 1.6 m

 

 

+ 4 dimensions

m

1.50

+ 2 dimensions

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.00

+ Felt, with a size of 1.2 m

m

1.60

* Laced fabric:

 

 

+ With a size of from 0.1 m to 0.2 m

m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ With a size of 0.9 to 1.2 m

m

0.64

+ With a size of 1.4 to 1.6 m

m

1.00

* Twine fabric, with a size of 1.6 m

m

0.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



m

0.55

5. Mex fabric, wattle fabric, with a size of 0.9 m

 

 

+ From 50gr/m2 to under 100 gr/m2

m

0.40

+ From 100 gr/m2 to under 150 gr/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.70

+ From 150 gr/m2 or more

m

1.00

6. Unwoven fabrics, with a size of 1m

 

 

+ Up to 20 gr/m2

m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ From over 20 gr/m2 to 45 gr/m2

m

0.08

+ From over 45 gr/m2 to 70 gr/m2

m

0.10

+ From over 70 gr/m2 to 100 gr/m2

m

0.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



m

0.14

+ Over 150 gr/m2

m

0.17

7. Pressed fabrics for industrial use, with a size of 1.6 m

m

1.00

8. Canvas, burlap, with a size of 1.6 m

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.80

9. Fabrics of the above-said kinds, with a length of under 10 m each piece

kg

0.80

10. Leatherette fabric:

 

 

+ Plastic-coated (other than PVC-coated)

kg

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ PVC-coated

kg

0.80

* For other kinds of fabric, with a wide size, their tax calculation prices shall be calculated according to the size of the fabric of the same kind specified above

 

 

11. Yarn:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



kg

18.00

* Cotton yarn

kg

1.20

* Chemical yarn 100% acrylic (artificial cotton)

kg

1.80

* Embroidering thread, sewing thread

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2.50

12. Fishing nets

 

 

* Unfinished fishing nets (without net rope)

kg

3.00

* Fishing net rope

kg

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



13. Woven fabric-covered elastic rubber band

 

 

* Made by countries other than China

 

 

+ Of 5 mm or less

10 meters

0.05

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10 meters

0.15

+ Of over 10 mm

10 meters

0.20

* For those made by China, their prices shall be equal to 70% of those kinds made by other countries

 

 

Chapter 57

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

* Fastening tape, including one rough side and one sticky side

 

 

- Of a width of from 20 mm to under 25 mm

meters

0.05

- Of a width of from 25 mm to under 50 mm

meters

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of a width of from 50 mm to under 100 mm

meters

0.16

- Of a width of 100 mm or more

meters

0.32

Chapters 61, 62, 63

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



piece

10.00

+ Adults jean trousers

pair

4.80

+ Childrens jean trousers

pair

2.00

* Cotton towels:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - With a size of under (20 x 20) cm

piece

0.20

- - With a size of from (20 x 20) cm to under (20 x under 50) cm

piece

0.50

- - With a size of from (20 x 50) cm to under (60 x 120) cm

piece

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - With a size of from (60 x 120) cm or more

piece

1.50

* Handkerchiefs:

 

 

- - Of up to (30 x 30) cm

piece

0.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



piece

0.30

- - Of over (40 x 40) cm

piece

0.50

Chapter 74

 

 

* Bare copper wires already plated, coated with electrically- insulated varnish (calculated according to the diameter of the inner wire):

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Of from 0.05 mm or less

ton

5,800.00

- Of over 0.05 mm to under 0.08 mm

ton

5,400.00

- Of from 0.08 mm to under 0.17 mm

ton

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of from 0.17 mm to 0.18 mm

ton

2,700.00

- Of over 0.18 mm to 0.25 mm

ton

2,600.00

- Of over 0.25 mm to 0.35 mm

ton

2,500.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



ton

2,400.00

- Of over 0.45 mm to 0.55 mm

ton

2,350.00

- Of over 0.55 mm to 0.65 mm

ton

2,300.00

- Of over 0.65 mm to 0.80 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2,250.00

- Of over 0.80 mm

ton

2,200.00

Chapter 82

 

 

* Bearing-fitting tool:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- 3 inch

piece

0.40

- 4 inch

piece

0.50

- 6 inch

piece

0.60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



piece

1.00

- 12 inch

piece

2.50

Chapter 83

 

 

* Staplers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

+ Of under 5 cm in length

unit

0.20

+ Of from 5 cm to 9 cm in length

unit

0.30

+ Of from 10 cm or more in length

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Punchers

unit

0.20

Chapter 84

 

 

* Computer spare parts:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ Drives:

 

 

- Of from 3 GB to 4 GB

unit

20.00

- Of from over 4 GB to 6.50 GB

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40.00

- Of from over 6.5 GB to 9.0 GB

unit

45.00

- Of from over 9.0 GB to 15 GB

unit

55.00

- Of from over 15 GB to 20 GB

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of from over 20 GB to 35 GB

unit

75.00

- Of from over 35 GB to 50 GB

unit

100.00

+ CD-ROM drives:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

18.00

- With a speed of over 45X to 52X

unit

25.00

+ RAM

 

 

- 4 MB

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3.00

- 8 MB

unit

6.00

- 16 MB

unit

10.00

- 32 MB

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- 64 MB

unit

30.00

- 128 MB

unit

50.00

- 256 MB

unit

110.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- 1 MB

unit

6.00

- 2 MB

unit

8.00

- 4 MB

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10.00

- 8 MB

unit

12.00

- 16 MB

unit

30.00

- 32 MB

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ UPS set

 

 

- From 500 VA to under 650 VA

unit

30.00

- From 650 VA to under 1,000 VA

unit

50.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

70.00

- From 1,500 VA to under 2,000 VA

unit

100.00

- From 2,000 VA to under 3,000 VA

unit

200.00

+ Mouse

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2.00

+ Keyboard

unit

3.00

+ Monitor

 

 

- 14 inch

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- 15 inch

unit

80.00

- 17 inch

unit

120.00

- 19 inch and 21 inch

unit

160.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- 14 inch, 15 inch

unit

0.70

- 17 inch

unit

1.00

- 19 inch and 21 inch

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1.50

** For those made by China, their prices shall be equal to 70% of those of the goods of the same kind made by other countries

 

 

Chapter 85

 

 

* Video projectors with a capacity of:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- From 100 inch to under 200 inch

unit

800.00

- From 200 inch to 300 inch

unit

1,200.00

- From over 300 inch

unit

2,000.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Large -tape type

unit

250.00

- Small -tape type

unit

150.00

* Security cameras

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



25.00

* Juice extractors:

 

 

+ Made by China

 

 

- From 1 to 2 speeds

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- From 3 speeds and more

unit

8.00

+ Made by other countries

 

 

- From 1 to 2 speeds

unit

10.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

14.00

* For meat, seed, fruit grinders of various kinds, their prices shall be equal to those of juice extractors of the same kind prescribed above

 

 

* Electric mixed food cookers

 

 

+ Made by countries other than China

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- From 1.5 liter to 2.5 liter

unit

6.00

- From over 2.5 liters to 4.5 liter

unit

8.00

+ For those made by China, their prices shall be equal to 50% of those of electric cookers of the above-said kinds

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Fluorescent lamps in U shape:

 

 

+ Made by countries other than China

 

 

- Under 16 W

lamp

0.60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



lamp

0.80

- From 32 W and over

lamp

0.90

+ For those made by China, their prices shall be equal to those of lamps made by other countries

 

 

* Irons:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

+ Made by countries other than China

 

 

- Of steam type

unit

16.00

- Of common type

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Tourist irons

unit

2.00

+ For those made by China, their prices shall be equal to 70% of those of the
above-said kinds

 

 

* Drinking water heating and cooling machines, with a capacity of 30 liters or less

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- With stainless cover:

 

 

- - Cabinet form

unit

180.00

- - Desktop form

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



70.00

- With painted iron cover

 

 

- - Cabinet form

unit

100.00

- - Desktop form

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- With plastic cover

 

 

- - Cabinet form

unit

80.00

- - Desktop form

unit

30.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

* For drinking water boiling and warming machines, their prices shall be equal to 60% of those of drinking water heating and cooling machines

 

 

* For drinking water heating, warming and cooling machines, their prices shall be equal to 110% of those of drinking water heating and cooling machines

 

 

* Boiling flasks, press type (electrically-operated)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

+ Made by countries other than China

 

 

- From 2.5 liters and over

unit

25.00

- Under 2.5 liters

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ For those made by China, their prices shall be equal to 70% of those of flasks made by other countries

 

 

* Mobile phones:

 

 

- Motorola brand

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - V2088

unit

120.00

- - V 3688

unit

320.00

+ Startac X

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



120.00

+ L 708

unit

90.00

+ ST 160

unit

180.00

+ CD 928 (with cover)

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ CD 938 (without cover)

unit

100.00

+ DBM 30

unit

200.00

+ P8088

unit

180.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ T10S

unit

110.00

+ T18S

unit

180.00

+ T28S

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



250.00

+ GH388

unit

90.00

+ GH 688 - 768 - 788

unit

180.00

+ R 320S

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Nokia brand

 

 

+ 3210 - 5110 - 5510

unit

110.00

+ 6110 - 6150 - 8210

unit

150.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

240.00

+ 9910

unit

500.00

- Samsung brand

 

 

+ SGH 600

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



200.00

+ SGH 800 - SGH 2400

unit

280.00

- Other brands and kinds, not yet specified above

unit

100.00

* Fax machines

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- SHARP brand

 

 

+ FO 70

unit

110.00

+ FO 90

unit

140.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

170.00

+ FO 730 - 780

unit

180.00

+ FO 880

unit

200.00

+ FO 1460 - 1660

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



220.00

+ FO 2150

unit

280.00

+ FO 2950

unit

460.00

+ FO 4500 - 4700

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- PANASONIC brand

 

 

+ KX_F 580 BX

unit

170.00

+ KX_F 780 BX

unit

200.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

340.00

+ KX_FT 31, FT 33

unit

100.00

+ KX_FT 42 B

unit

150.00

+ KX_FT 42 BX

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



160.00

+ KX_FT 46 B

unit

180.00

+ KX_FT 46 BX

unit

190.00

+ KX_FT 780 BX

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ KX_FT 131 BX

unit

250.00

+ KX_FT 105 BX

unit

180.00

- Canon brand

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

150.00

+ T 31

unit

170.00

+ B 150

unit

280.00

+ B 400

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



450.00

+ L 200

unit

550.00

+ L 300

unit

650.00

+ MPL 60

unit

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- TOSHIBA brand

 

 

+ TF 478

unit

340.00

+ TF 478 SG

unit

360.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



unit

550.00

+ TF 610 SG

unit

600.00

- Other brands or types, not yet specified above

 

 

+ Common types

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



150.00

+ Accompanied with the photocopying component

unit

300.00

* CD-R (Compact disc Recordable)

 

 

+ Blank:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Made by China, Taiwan and Hongkong

unit

0.30

- Made by other countries

unit

0.60

+ For recorded ones, their prices shall be equal to 200% of those of blank ones of the same kind

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

* Floppy discs 1.44 MB

unit

0.20

* Cases (including outer packages)

 

 

- Used for video cassettes

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0.17

- Used for cassettes

unit

0.08

* For cases without packages, their prices shall be equal to the above said prices minus 20%

 

 

Chapter 87

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



* Motorcycle spare parts

 

 

- Front shock absorbers

pair

2.00

- Rear shock absorbers:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



pair

4.20

- - Short type: (for HONDA 78, 79 and 80)

pair

2.80

- - Used for Dream, Wave, Astrea, Citi marks

pair

7.00

- - Others

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3.50

* Bicycle spare parts

 

 

- Pedal, 2 pieces/set

set

0.30

- Front and rear hub set

set

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Freewheels

unit

0.30

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 458/2000/QĐ-TCHQ ngày 05/10/2000 sửa đổi giá tối thiểu các mặt hàng không thuộc danh mục mặt hàng Nhà nước quản lý giá do Tổng cục trưởng Tổng cục hải quan ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.603

DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.221.114
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!