|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
33/2005/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
09/06/2005
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
33/2005/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2005
|
QUYẾT ĐỊNH
CỦA
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN SỐ 33/2005/QĐ-BNN NGÀY 09 THÁNG 6 NĂM 2005 VỀ
VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y, NGUYÊN LIỆU
LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN
NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ
Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP
ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP
ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và
cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày
25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử
dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất,
kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động
vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng
Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công
bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc
thú y được phép lưu hành đến hết
ngày 31 tháng 12 năm 2005.
Điều 2.
Quyết định này thay thế Quyết định
số 17/2004/QĐ/BNN, ngày 14 tháng 5 năm 2004 của
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về
việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực sau 15
ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính
phủ.
Điều 4.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y,
Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ
trưởng các cơ quan có liên quan, tổ
chức, cá nhân trong nước, ngoài
nước có hoạt động liên quan
đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT.BỘ
TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT
NGÀY 31/12/2005
(Ban
hành kèm theo Quyết định số
33/2005/QĐ-BNN ngày 09 tháng 6 năm 2005 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetasulfa
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Sulfadimedin, Vit nhóm B
|
Gói
|
10, 100g
|
TWI-X3-1
|
2.
|
Scour Solution
|
Vitamin B, Colistin,
Norfloxacin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-17
|
3.
|
Chlortetradesone
|
Tylosin, Doxycyclin, Kanamycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-26
|
4.
|
Tetrachloram C
|
Chlortetracyclin, Vitamin C,
Sulfaguanidin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
TWI-X3-29
|
5.
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin,
Sulfanamid
|
Gói
|
7, 10, 100g
|
TWI-X3-37
|
6.
|
Coli KN
|
Colistin sulfate, Kanamycin
sulfate, Neomycin sulfate
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-69
|
7.
|
Neo. Norflox
|
Norfloxacin, Neomycin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-70
|
8.
|
Norcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-71
|
9.
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin, Neomycin,
Trimethoprim, Chlotetracyclin
|
Gói,Lọ
|
10, 20, 100g,10, 100ml
|
TWI-X3-75
|
10.
|
Pneumotic
|
Tiamulin, Chlotetracyclin,
Norfloxacin, Dexamethasone
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-81
|
11.
|
Coli-vinavet
|
Flumequyne, Norfloxacin,
Tiamulin,
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
10, 50, 100g
|
TWI-X3-85
|
12.
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-92
|
13.
|
Anfloxsultrim
|
Norfloxacin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-119
|
14.
|
Gentanflox
|
Gentamycin sulfate,
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-121
|
15.
|
Anflox-T.T.S
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-122
|
16.
|
Anfloxtilin
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-127
|
17.
|
Trị khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequine,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-142
|
18.
|
Tiêu chảy heo
|
Berberin HCl, Tylosin,
Chlortetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
TWI-X3-143
|
19.
|
P.T.L.C
|
Norfloxacin, Colistin sulfate,
Actinospectin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
TWI-X3-152
|
20.
|
Vinaquyl A.D.E
|
Imequil, Kanamycin,
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói
|
50, 100, 200, 500g
|
TWI-X3-160
|
21.
|
Vinalinco
|
Colistin, Sulfonamid,
Ampicillin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100, 500g
|
TWI-X3-161
|
22.
|
Vinacampell
|
Kanamycin, Enrofloxacin
|
Gói
|
200, 500g
|
TWI-X3-166
|
23.
|
Anti-CRD
|
Tylosin, Erythromycin,
Spiramycin
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
TWI-X3-58
|
24.
|
Trisulfon depot
|
Sulfachlopyridazin,
Trimethoprim,Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
20g, 100g
|
TWI-X3-59
|
25.
|
Vinacoc. ACB
|
Sulfachlozin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Gói
|
20g, 100g
|
TWI-X3-64
|
26.
|
Spectilin
|
Spectinomycin, Lincomycin,
Neomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 100ml
|
TWI-X3-80
|
27.
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
20, 100g
|
TWI-X3-82
|
28.
|
Ampisep
|
Ampicilin, Sulfadimedin,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-102
|
29.
|
S.T.S
|
Tiamulin, Spectinomycin,
Sulfadimedin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-126
|
30.
|
Genta-cosmis
|
Gentamycin,
Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-141
|
31.
|
Gentasul
|
Gentamycin, Trimethoprim,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-154
|
2. CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Số
đăng
ký
|
32.
|
Enteroseptol
|
Colistin sulfate, Tiamulin HF,
Chlortetracyclin HCl
|
Gói,
Lon
|
5 g, 10 g, 50 g,100 g
|
TW-X2-10
|
33.
|
Tetraberin Vit. B-C
|
Oxytetracyclin HCl, Neomycin
sulfate, Berberin
|
Gói
|
5 g, 100 g
|
TW-X2-11
|
34.
|
Chlortylodexa
|
Chlortetracyclin HCl, Tylosin tartrate,
Enrofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
5 ml; 10 ml, 100 ml
|
TW-X2-43
|
35.
|
Hamenro-C
|
Ampiciclin trihydrate, Enrofloxacin
|
Gói
|
10 g, 100 g
|
TW-X2-56
|
36.
|
Genorfcoli®
|
Gentamicin sulfate, Norfloxacin,
Colistin
|
Gói
|
10 g, 100 g
|
TW-X2-57
|
37.
|
Genorfcoli®
|
Gentamicin sulfate, Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-67
|
38.
|
K.C.N.D.
|
Kanamycin sulfate, Neomycin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,100 ml
|
TW-X2-75
|
39.
|
Tylosulfa-Comb.
|
Tylosin tartrate, Sulfadiazin
sodium, Chlortetracyclin
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-77
|
40.
|
Norfacoli®
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-83
|
41.
|
Tia-K.C®
|
Tiamulin HF, Colistin sulfate,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-86
|
42.
|
Thuốc trị lỵ
ỉa chảy
|
Berberin hydrochloride, Neomycin
sulfate
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
5 g, 10 g, 100 g
|
TW-X2-87
|
43.
|
Synavet
|
Neomycin sulfate, Tetracyclin HCl,
Colistin
|
Gói
|
10 g, 50 g,100 g
|
TW-X2-89
|
44.
|
Hancipro®-50
|
Ciprofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,100 ml
|
TW-X2-96
|
45.
|
AmTyo®
|
Ampicillin trihydrate,
Oxytetracyclin, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
TW-X2-99
|
46.
|
Ciprocoli-forte
|
Ciprofloxacin, Colistin sulfate
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
TW-X2-101
|
47.
|
Norfacoli®
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Gói;Lon
|
10 g, 50 g; 100 g
|
TW-X2-102
|
48.
|
Thuốc T.V.P
|
Chlortetracyclin HCl, Tiamulin HF,
Neomycin
|
Hộp
|
5, 100, 250, 500 ml
|
TW-X2-136
|
49.
|
Hampiseptol
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói,Lon
|
4 g, 50g; 100 g
|
TW-X2-51
|
50.
|
Hampiseptol®
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Ống;Lọ
|
5 ml;10 ml, 100ml
|
TW-X2-61
|
51.
|
Genta-Costrim®
|
Gentamicin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-62
|
52.
|
CRD-Stop
|
Tylosin tartrate, Erythromycin,
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
TW-X2-70
|
53.
|
Genta-Sulmet
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Lọ
|
10 ml
|
TW-X2-71
|
54.
|
Tiakaneolin®
|
Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin
sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-80
|
55.
|
Trị hen sưng
đầu vịt
|
Tylosin tartrate, Berberin,
Sulfonamid
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-94
|
3. CÔNG TY TNHH
TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
56.
|
Bycomycin
|
Chlotetracyclin, Nofloxacin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
UHN-35
|
57.
|
Hupha-Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
UHN-52
|
58.
|
Nhiễm khuẩn
chó mèo
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
UHN-58
|
59.
|
Biseptin
|
Streptomycin, Sulfadimedim,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50;100g
|
UHN-7
|
60.
|
H-U-G
|
Lincomycin, Sulfadimedim,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
UHN-36
|
4. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
61.
|
Colivet
|
Enrofloxacine HCl, Sulfaquinoxaline, Vitamin A, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
ND-04
|
62.
|
P.T.H
|
Flumequine,
Sulfadiazine sodium, Trimethoprime
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
ND-09
|
63.
|
Ciflox
2,5%
|
Ciprofloxacine
|
Lọ
|
5;10;20;50;
100ml
|
ND-22
|
64.
|
Flumicin
|
Flumiquine,
Neomycine
|
Gói
|
10;20;50;100g
|
ND-26
|
65.
|
FLU.
Bactrim
|
Flumequine,
Sulfaquinoxaline, Sulfadimidine, Trimethoprime
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
ND 29-
|
66.
|
Coli.plus
|
Norfloxacine,
Sulfamethoxipyridazine, Trimethoprime
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500g
|
ND-37
|
67.
|
Enroflox-B
|
Enrofloxacine, Oxytetracyclin,Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
10;20;50;100;400;500g
|
ND-55
|
68.
|
Enroflox-T
|
Enrofloxacine,
Sulfadimidine,Trimethoprim
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
ND-56
|
69.
|
Genta-Cosflox
|
Gentamycine, Enrofloxcacine
|
Gói
|
10;20;50;100; 500g
|
ND-57
|
70.
|
Kanacolin
|
Kanamycine, Colisin, Neomycine
|
Lọ,
ống
|
10;20;50;100ml
|
ND-69
|
71.
|
Eryseptol
|
Erythromycine, Spectinomycine
Oxytetramycine,
Sulfamethoxazole, Trimethoprime
|
Gói
|
5;10;20;50;
100 g
|
ND-73
|
72.
|
Kanacolin
|
Kanamycine; Colistin;
Tiamuline; Neomycine; B.complex
|
Gói
|
20;50;100;200;
500g
|
ND-75
|
73.
|
Spec.Linco& Dexa.3B
|
Spectinomycine; Lincomycine;
Colistin; Vitamin B1,B6,B12, Dexamethasone
|
Lọ
|
20; 50; 100; 200; 250ml
|
ND-78
|
74.
|
Tia.Plus
|
Norfloxacine;
Colistine, Analgine; Vit: B1,B6,PP
|
Lọ
|
20;50;100;150;200;250ml
|
ND-79
|
75.
|
Enro-Amoxy
|
Amoxycilline; Colistin,
Enrofloxacine; B.complex
|
Gói
|
10;20;50;100; 500g
|
ND-83
|
76.
|
ND-Gentosine
|
Gentamycine;Tylosin,
Norfloxacine; Sulfamethoxazole
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
ND-88
|
77.
|
Doenro-Tylo
|
Doxycycline, Enrofloxacine,
Tylosin
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
ND-89
|
78.
|
Tylo.Tialin
|
Tylosin,Tiamulin, Doxycycline
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
ND-92
|
79.
|
Chlor.Colimix
(Kháng sinh vịt)
|
Enrofloxacin, Colistin,
Paracetamol
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g
|
ND-93
|
80.
|
Flumicin (mới)
|
Flumiquine; Neomycine;
Amoxylline
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-99
|
81.
|
Cefadox-T
|
Cefalexine; Doxycycline; B.complex;
Sulfadiazine; Trimethoprime
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-101
|
82.
|
Colidia (mới)
|
Neomycine; Enrofloxacine;
Colistine sulphate; Sulfathiazole
|
Lọ;
Tuýp
|
12; 20; 25; 50; 100g
|
ND-104
|
83.
|
ND Bacteri
|
Tylosin, Colistin, Dipyrone,
Dexamethazone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
ND-136
|
84.
|
ND Tyloquin
|
Tylosin, Flumequin,
Bromhexine, Vitamin C
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
|
ND-137
|
85.
|
ND.THF 400
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Vitamin B1
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200;500g;1kg
|
ND-138
|
86.
|
ND.THF 4000
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Thiamine, Nicotinamide
|
Lọ
|
10;20; 50;100;250ml
|
ND-139
|
87.
|
ND Colicin
|
Norfloxacin, Colistin,
Sulphaguanidin, Vitamin B12
|
Túi
|
5;10;20;50;100,200; 500g;1kg
|
ND-141
|
88.
|
ND Enrocine
|
Enrofloxacin, Colistin,
Thiamine, Nicotinamide
|
Lọ
|
10; 20;50;100;250ml
|
ND-145
|
89.
|
Alpha.doc
|
Flumequin, Neomycin, Colistin,
Dexamethasone SP
|
Lọ
|
10;20;50; 100; 250ml
|
ND-147
|
90.
|
Ricovit
|
Sulfachloropyridazine,
Tiamulin, Trimethoprime, Rigecoccine, B.complex
|
Gói
|
10;50;100;500g
|
ND-03
|
91.
|
Sul-T
|
Ampicillin
Trihydrate, Vit C
Sulfadimidine;
Trimethoprime
|
Gói
|
50;100;400;500g
|
ND-66
|
92.
|
Linco. BACT
|
Lincomycine, Spectinomycine,
Sulfamethoxazol, Trimethoprime
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-74
|
93.
|
Colivet-New
|
Oxytetracycline, Trimethoprim,
Sulfadimidine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100, 400; 500g
|
ND-77
|
94.
|
Cefa-coccus
|
Cefalexine;
Sulfadiazine;Sulfachloropyridazine
Trimethoprime;Vit K3
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-80
|
95.
|
ND Neotine
|
Neomycin, Trimethoprim,
Sulphadimidin, Thiamine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
ND-144
|
96.
|
T.C.T
|
Diaveridine; Sulfaquinoxaline;
Sulfadimidine; Trimethoprime
|
Túi
|
20; 50; 100g
|
ND-116
|
5. CÔNG TY DỊCH
VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
97.
|
Enrflocin
|
Enrofloxacin, Dexamethaxone, Sulphadimđyin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-15
|
98.
|
Tylokagen
|
Tylosin, Gentamycin, Kanamysin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
DKN-10
|
6. CÔNG TY TNHH PHÁT
TRIỂN CHĂN NUÔI THÚ Y (LIVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
99.
|
Antidia
|
Trimethoprim, Vit B1, C
Sulfamethoxazol, Norfloxacin,
|
Gói
|
10g
|
HTY-8
|
100.
|
Colimix Plus
|
Norfloxacin, Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g,
50g
|
HTY-16
|
7. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích, khối lợng
|
Số
đăng ký
|
101.
|
Tiêu chảy heo
|
Neomycin, Colistin,
Sulfaguanidin
|
Gói,
lon
|
10; 20; 50; 100 g
|
SH-6
|
102.
|
Facicoli
|
Ampicillin, Doxycillin,
Sulphamethoxazol, Colistin,
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100; 250 g
|
SH-7
|
103.
|
Tetra Sultrep
|
Tetramycin, Streptomycin,
Sulfachlopyrydazin,
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-18
|
104.
|
Sohomycin
|
Enzofloxacin, Trymethoprim,
Sulphamethoxazol, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-19
|
105.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Sulfachlopyrydazin,
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-21
|
106.
|
Coliplum
|
Neomycin, Erythomycin, Flumequin
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-30
|
107.
|
Thuốc
đặc trị ỉa chảy
|
Colistin, Trymethoprim,
Sulphamethoxazol, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 30; 50; 100 g
|
SH-31
|
108.
|
T-H-S
|
Norfloxacin, Neomycin,
Doxycilin, Sulfaguanidin
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-32
|
109.
|
T-Colivet
|
Tiamunin, Norfloxacin,
Neomycin, Trymethoprim
|
Gói,
lon
|
10; 30; 50; 100 g
|
SH-35
|
110.
|
Sohofloxacin
|
Norfloxacin, Enzofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-39
|
111.
|
Eracin
|
Enrofloxacin, Colistin,
Sulfachlopyrydazin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
SH-46
|
112.
|
SH-Enroflox
|
Enrofloxacin, Colistin,
Sulfachlopyrydazin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-57
|
113.
|
SH-Tyflox
|
Norfloxacin, Tiamunin,
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-58
|
114.
|
SH-Norfcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-59
|
115.
|
SH-E-Coligen
|
Enzofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-60
|
116.
|
SH-Kanatylogen
|
Kanamycin, Enrofloxacin,
Gentamycin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
SH-64
|
117.
|
SH-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 100 ml
|
SH-67
|
118.
|
SH-Colistop
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 100 ml
|
SH-68
|
119.
|
SH-Enrofloxacin
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 50; 100 ml
|
SH-69
|
120.
|
SH-Olacovit
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Vitamin A, D3, E; Ampicillin, Doxycilin
|
Gói
|
100; 250; 400 g
|
SH-71
|
121.
|
SH-Oxytetravit
|
Vitamin B1, B6, B2, C,
Colistin, Oxytetracyclin, Doxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
SH-73
|
122.
|
SH-Oxytylovit
|
Oxytetracyclin, Tylosin,
Vitamin B1, B2, B6; Cefalecin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
SH-74
|
123.
|
Sul-Strep
|
Sulfaguanidin, Streptomycin,
Sulfachlopyrydazin
|
Gói
|
7; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-8
|
124.
|
Dia-coocid
|
Sulfachlopyrydazin,
Trymethoprim, Sulphamethoxazol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-20
|
125.
|
E.P.S vịt
|
Erythomycin, Trymethoprim,
Ampicillin, Sulphamethoxazol
|
Gói,
lon
|
5; 7; 10; 30; 50; 100 g
|
SH-34
|
8. CÔNG TY TNHH
DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
126.
|
Enro-Colivit
|
Enrofloxacin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 100g
|
TL-02
|
127.
|
Neodesol
|
Neomycin; Oxytetracyclin;
Streptomycin
|
Gói
|
10; 50 100; 500g
|
TL-04
|
128.
|
Hen-CRD-Stop
|
Tylosin; Tiamulin;
Enrofloxacin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
TL-10
|
9. CÔNG TY TNHH THIỆN
CHÍ I
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
129.
|
Ciprofloxacin 200
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
TCI-14
|
130.
|
Antidiarrhee
|
Sulfaguanidan, Tetracyclin,
Sulfamethoxazol, Berberin,
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-16
|
131.
|
TC-Coli-Sal
|
Tiamulin, Ciprofloxacin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-31
|
132.
|
EST-Vịt
|
Erythomycin Sulfat,
Sulfamethoxazol, Streptomycin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-19
|
10. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
133.
|
Antimor
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-6
|
134.
|
Oxylin
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
HCN-17
|
135.
|
E.S.NOR
|
Norfloxacin, Tylosin,
Erythromycin, Tetracyclin
|
Gói
|
10g
|
HCN-20
|
136.
|
Đặc trị
hen và bệnh phổi
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20g, 50g
|
HCN-28
|
137.
|
Thuốc trị ỉa
chảy
|
Neomycin, Colistin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-24
|
138.
|
Furabac
|
Furoxanel, Sulfamethoxazol,
Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-31
|
139.
|
Trị hen gà,
khẹc vịt, suyễn lợn
|
Tylosin, Erythromycin,
Sulfamid
|
Gói
|
10g
|
HCN-39
|
11. CÔNG TY TNHH THÚ Y
VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
140.
|
Đặc trị
CRD
|
Tylosin; Enrofloxacin;
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
VNC-1
|
141.
|
Kháng sinh đặc
trị bệnh vịt, gà, ngan, ngỗng
|
Chlotetracyclin, Norfloxaxin,
Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 200;500g
|
VNC-2
|
142.
|
Đặc trị
tiêu chảy Anti Diare
|
Chlotetracyclin, Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
VNC-5
|
143.
|
Tiêu chảy lợn
|
Chlotetracyclin, Norfloxacin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
VNC-6
|
144.
|
Kháng sinh
chữa ho hen và ỉa chảy
|
Tylosin, Norfloxacin,
Theophylin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500g,1000g
|
VNC-10
|
145.
|
Trị cầu
trùng I
(Anti Coccid)
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin,
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
VNC-3
|
146.
|
Cocstop vivetco
|
Sulfadimidin, Sulfachlozin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500g,1000g
|
VNC-4
|
12. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
147.
|
Supermotic
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-02
|
148.
|
Anti-CRD
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-03
|
149.
|
Norflo-T.S.S
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfadimidin, Spiramycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-04
|
150.
|
Anti-diar
|
Neomycin, Spectinomycin,
Norfloxacin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-07
|
151.
|
Coli-flox
|
Colistin, Norfloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 7, 10,20,50,100ml
|
PHAR-08
|
152.
|
Phar-S.P.D
|
Kanamycin, Neomycin, Colistin,
Dexamethason
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
PHAR-11
|
153.
|
Pharcolivet
|
Tiamulin, Norfloxacin, Flumequin, Sulfamid
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 250g
|
PHAR-18
|
154.
|
Enro-bactrim
|
Enrofloxacin,
sulfamid
|
Lọ
|
10, 20, 50,
100ml
|
PHAR-36
|
155.
|
Enroseptyl-L.A
|
Enrofloxacin,
Sulfamid, Tylosin
|
Lọ
|
10, 20, 50,
100ml
|
PHAR-37
|
156.
|
Phar-Coccitop
|
Sulfaclozin, Sulfadimidin,
Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
PHAR-01
|
157.
|
Pharticoc-plus
|
Sulfaclopyridazin,
Sulfadimidin, Diaveridin, Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20,50,100 g
|
PHAR-05
|
158.
|
Lincoseptin
|
Lincomycin, Neomycin,
Spectinomycin
|
Ống,lọ
|
5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
PHAR-10
|
13. CÔNG TY PHÁT TRIỂN
CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
159.
|
RTD-Đặc
trị tiêu chảy
|
Streptomycine,
Oxytetraxyline, Sulfaguanidin
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-9
|
160.
|
Antidia
|
Norfloxacine, Colistin
sulphate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-11
|
161.
|
RTD-Norcoli
|
Norfloxacine base, Colistin
sulfate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-16
|
162.
|
RTD-Fluspect
|
Actinospectin,
Flumequin, Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-39
|
163.
|
RTD- Chlosultra
|
Norfloxacin,Sulfa-methoxypyridazin,Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-71
|
164.
|
RTD- Noflox T.S.T
|
Tylosin tatra, Norfloxacin,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-73
|
165.
|
RTD-Enrosul T
|
Enrofloxacin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-75
|
166.
|
RTD-Norcoli
|
Norfloxacine, Colistin,
Dexamethazon
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
RTD-79
|
167.
|
RTD-ColiQuin Oral
|
Flumequin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100ml
|
RTD-80
|
168.
|
RTD-Cipro-Colis
|
Ciprofloxacin, Colistin
sulfat
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20 ml,50, 100ml
|
RTD-92
|
169.
|
Flumeco RT
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g
|
RTD-93
|
170.
|
RTD-Spinox
|
Spiramycin,
Norrfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-103
|
171.
|
RTD- Flum-Colistop
|
Flumequin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-112
|
172.
|
Ofloxacin 10%
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
RTD-121
|
173.
|
Ofloxacin 5%
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
RTD-123
|
174.
|
RTD-Oflox-350 One
|
Ofloxacin, Vitamin B6
|
Gói
|
1; 10; 15; 20; 100g
|
RTD-125
|
175.
|
Ery-Sulfa
|
Erythomycine thiocyante,
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
RTD-18
|
176. 2
|
RTD-Coccicid 2
(RTD-Coccistop)
|
Sulfadimidine,
Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-26
|
177. 3
|
Bicin
|
Sulfamethoxazone,Trimethoprim,Tetracycline,
Vit.B1
|
Gói
|
5, 10,20,
50,100,
200, 500g,1kg
|
RTD-31
|
178. 4
|
E-Biseptol
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Streptomycine
Sulfamethoxazone
|
Gói
|
5, 10,20,
50,100,200, 500g,
1kg
|
RTD-32
|
179. 5
|
S.T.P (Sulfotyloprim)
|
Sulfamethoxazone, Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200,500g,1kg
|
RTD-33
|
180. 6
|
RTD-
Ampisep Plus
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol
Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-41
|
181. 7
|
RTD-TTS
|
Sulfamethoxazole,
Tylosin, Vitamin C
Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
RTD-46
|
182. 8
|
RTD- Amptrisep
|
Ampicillin, Sulphamethoxazol
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-70
|
183. 9
|
RTD- Spira-Prim
|
Spiramycin Adipat, Trimethoprim , Sulfadiazin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
RTD-100
|
184.
10
|
RTD-Dipen-Strep L-A
|
Penicillin G
Benzathin,
Penicillin G
Procain , Streptomycin Sulfate
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml,
250, 500 ml, 1 lít
|
RTD-101
|
14. CÔNG TY CỔ PHẦN
THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
185.
|
Kháng sinh ngan
vịt
|
Flumequin, Tylosin, Tiamulin,
Chlortetracyclin,
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-02
|
186.
|
Đặc
trị tiêu chảy
|
Neomycin, Flumequin,
Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectinomycin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-03
|
187.
|
Coli-Nam Hai
|
Tiamulin, Chlortetracyclin,
Norfloxacin, Sulfapirydazin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-04
|
188.
|
CRD-Nam Hai
|
Spiramycin, Tiamulin, Tylosin,
Erythromycin, Norfloxacin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-07
|
189.
|
Antidia-Nam
Hai
|
Spectinomycin, Neomycin,
Chlortetracyclin, Tylosin, Flumequin, Sulfadimedin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-08
|
190.
|
Đặc
trị phân trắng lợn con
|
Spectinomycin, Nofloxacin,
Ciprofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-10
|
191.
|
Trị viên phổi – Tiêu chảy
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Tylosin tartarte, Nofloxacin HCL, Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-11
|
192.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin, Nofloxacin,
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-12
|
193.
|
Kana-Cipro
|
Ciprofloxacin, Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-13
|
194.
|
Trị
ỉa chảy
|
Tylosin, Nofloxacin,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NH-14
|
195.
|
Anti-toca
|
Flumequin, Colistin,
Lincomycin, Kanamycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 500g
|
NH-17
|
196.
|
Tụ
huyết trùng gia súc gia cầm
|
Tetracyclin, Sulfaguanidin,
Colistin, Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-18
|
197.
|
Trị viêm ruột ỉa chảy
|
Nofloxacin, Colistin,
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-25
|
198.
|
Trị cầu
trùng-Nam Hai
|
Sulfachlozyl, Sulfadiazyl,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-01
|
199.
|
Genta-Trisul
|
Gentamycin, Sulfaguanidin,
Sulfachlorpyrydazil, Trimethoprim, Sulfadimedin
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-05
|
200.
|
Cầu
trùng cấp
|
Sulfaquinoxalin, Sulfadiazyl,
Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100; 1000g
|
NH-06
|
201.
|
Trị
sưng phù đầu
|
S.chlorpyridazil,
S.Methoxazol, S. Guanidin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-09
|
202.
|
Ampi sep
|
Ampicylin, Sulfachlopiridazil,
Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-27
|
203.
|
Tylotrim
|
Tylosin, Sulfachlopiridazil,
Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NH-28
|
15. CÔNG TY TNHH
TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
SĐK
|
204.
|
TH-Ox-Ampi
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Ampicillin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-03
|
205.
|
TH-Trị cầu trùng
ỉa chảy
|
Ciprofloxacin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-05
|
206.
|
TH-Mycin
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
TH-06
|
16. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH
VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
207.
|
Norcoli-Plus
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-3
|
208.
|
Colidox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-4
|
209.
|
Encin-50
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
10, 50, 100, 125, 500ml,
1lít
|
GRV-5
|
210.
|
Coli-200
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulphamethoxazol,
|
Gói,
hộp
|
10, 20, 50, 100, 200,
500g;1,10kg
|
GRV-6
|
211.
|
MG-200
|
Tylosin tartrate,
Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg,
10kg
|
GRV-7
|
212.
|
Tylan-S
|
Trimethroprim,
Sulfamethoxazol, Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
10, 50g
|
GRV-24
|
213.
|
Genta-Colisep
|
Gentamycin,Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g, 50g
|
GRV-26
|
17. CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH
VƯỢNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
214.
|
Nor-Etocin
(Đặc trị
cấp tính, đột tử)
|
Norfloxacin, Erythomycin
Gentamycin, Tetracyclin
|
Gói,
bao,
hộp
|
10, 20, 50,10 g
20, 50, 100 gói
|
TH-06
|
215.
|
Antibiotique
(Đặc trị
đường hô hấp)
|
Tylosin, Tetracyclin,
Norfloxacin
Trimethoprim
|
Gói,
bao, hộp
|
10,20,50,100g
30, 50,100 gói
|
THV-07
|
216.
|
Ampi-tracin
(Trị nhiễm
khuẩn toàn thân)
|
Ampicilline, Tetracyclin HCl,
Kanamycin sulfate, Trimethoprim
|
Gói,
bao,
hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-08
|
217.
|
Cotin-Neocin
(Đặc trị
tiêu chảy)
|
Colistin sulfate, Neomycin
sulfate
Tetracyclin HCl, Berbrin,
Trimethoprim
|
Gói,
bao, hộp
|
10,20,50,100g
20,50,100 gói
|
THV-09
|
18. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN
NUÔI
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
218.
|
T&D
đặc trị bệnh phổi (Anti-CRD)
|
Tylosin
tartrate, Enrofloxacin, Vitamin A, D3, E, B1, B6, C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-1
|
219.
|
T&D thuốc
trị toi gà-vịt-ngan
|
Ampicillin,
Enrofloxacin, Bromhexin, Paracetamol
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-2
|
220.
|
T&D Enrovit
|
Enrofloxacin,
Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-4
|
221.
|
T&D
Dinamicin
|
Erythromycin thiocyante,
Trimethoprim, vitamin A Sulfadiazin sodium,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
TD-3
|
19. CÔNG
TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
222.
|
Trị toi gà
Bắc Hà
|
Enrofloxacin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10g
|
BH-4
|
20. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
223.
|
Ciproxacin 250
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-03
|
224.
|
Ciproxacin – 500
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
VA-05
|
21. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
225.
|
Ne.O.T (Neotsol)
|
Neomycin, Trimethoprim,
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10g, 20g, 50g, 100g
|
XHC-37
|
226.
|
Norlox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
XHC-41
|
227.
|
Thuốc tiêm Noflo-Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
XHC-42
|
22. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
228.
|
Ecoil-Nor
|
Norfloxacin, Sulfaguadinin,
Colistinsunfat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-02
|
229.
|
Nor-Tyl
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-03
|
230.
|
Coli-Dazol
|
Colistine, Neomycin, Sulfadimidinsodium
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-04
|
231.
|
Ofluquin
|
Neomycin sulfate, Flumequin,
Sulfachlopyridazine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-05
|
232.
|
Trị hen vịt-Tụ
huyết trùng
|
Sulfaguanidin, Theophylin,
Flumequin, Tylosintartrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-07
|
233.
|
Neoflox
|
Norfloxacin HCL,
Neomycinsulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-14
|
234.
|
Anfloxacin
|
Norfloxacin HCL,
Tylosintatrate, Doxyxyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-17
|
235.
|
Norcoli
|
Norloxacin HCL, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-22
|
236.
|
Cipro-Colis
|
Ciprofloxacine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
NGH-23
|
237.
|
Bactekos
|
Tylosintartrat, Trimethopim,
Sulfadimidin,Thiamin nitrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-06
|
23. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
238.
|
Antidiarhee
|
Spectinomycin, Neomycin
sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,
Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-02
|
239.
|
Coli-Coc-Stop
|
Sunfadimerazin, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-04
|
240.
|
E-S-T vịt, ngan
|
Erythromycin sulfat,
Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-06
|
241.
|
Tiêu chảy chó, mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-07
|
242.
|
Tiêu chảy lợn-NC
|
Sulfadimidin, Trimethoprim, Norfloxacin
|
Gói
|
10;20;50;100;500; 1000g
|
NC-10
|
243.
|
CRD-Bcomplex
|
Dihydro
Streptomycin, Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
NC-05
|
24. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản
phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
244.
|
CRD polyvitamin
|
Tiamulin, Tylosin,
Chlortetracyclin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT-1
|
245.
|
T.Colivit
|
Flumequine, Norfloxacin,
Tiamulin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-4
|
246.
|
T.Avimicin
|
Chlortetracylin, Flumequin,
Actinospectilin, Enrofloxacin
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-5
|
247.
|
T.Enteron
|
Tylosin, Tiamulin,
Oxytetracyclin,
|
Ống,
chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-10
|
248.
|
T.T.S
Năm Thái
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Ống,
chai
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
NT-11
|
249.
|
T.I.C
|
Spectinomycin, Neomycin,
Sulphanamid
|
Gói,
chai
|
10, 20, 50, 100g
10, 20, 50, 100ml
|
NT-3
|
250.
|
Cầu
trùng Năm Thái
(T.Eimerin)
|
Sulphachlopyridazin,
Sulphadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT-9
|
25. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y BÌNH MINH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng
ký
|
251.
|
Trisulfa
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
BM-02
|
26. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Sốđăng
ký
|
252.
|
Tebafuxin
|
Kanamycin, Oxytetracyclin,
Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
HB-01
|
253.
|
Anti-Salco
|
Colistin, Neomycin,
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
HB-09
|
27. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
254.
|
Fuoxit (đặc
trị tiêu chảy)
|
Norfloxacin, hỗn
hợp Sulfa, Berberin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
TP-11
|
255.
|
ATULO
|
Ciprofloxacin
hydroclrid
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
TP-33
|
256.
|
Thuốc
đặc trị tiêu chảy
|
Enrofloxacin, Sulfaguanidin,
Acid nicotinic, Vit C
|
Gói
|
10g
|
KN-05
|
257.
|
Anticolisal (ATCS) (Takamin)
|
Enrofloxacin, Trimethoprime,
Vit PP
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
KN-02
|
28. CƠ SỞ
THANH THO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng
ký
|
258.
|
Đặc trị tiêu chẩy chó
mèo
|
Norfloxacin, Tetracycline,Thảo
dược
|
Gói
|
5g,
10g
|
TT-06
|
259.
|
Dipofutin
(Toi thương hàn)
|
Neomycin,
Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
5g; 100g
|
TT-01
|
260.
|
Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
|
Gentamycin, Sulphadimizin,
Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
50g; 100g
|
TT-02
|
29. TRUNG TÂM
CHUYỂNGIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
261.
|
Ciflox-200
|
Ciprofloxacin HCL
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TCCT-2
|
262.
|
Kháng sinh
|
Actinospectin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCCT-6
|
263.
|
Guaciflox
|
Ciprofloxacin, Guanidan
|
Gói
|
10g
|
TCCT-7
|
264.
|
Hen gà, suyễn lợn,
ỉa chảy
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfadimidine, Tylosin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g
|
TCCT-9
|
265.
|
Thuốc
đặc trị tiêu chảy heo,
gà
|
Neomycin, Flumequin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20g
|
TCCT-14
|
266.
|
Neo-Colis
|
Colistin, Neomycin,
Norfloxacin
|
Gói
|
400g
|
TCCT-16
|
267.
|
Pen-Vet
|
Polymyxin E, Neomycin,
Enrofloxacin
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
TCCT-17
|
268.
|
ES-TC úmgia cầm
|
Enrofloxacin, Trimethoprim,
Colistin, Sulfachlopyridazine
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
TCCT-18
|
30. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
269.
|
Đặc trị Coli
|
Neomycin, Flumequin
|
Túi
|
10g
|
Đặc
trị bệnh sưng phù đầu, nhiễm trùng ở
gia súc
|
NN-01
|
31. XƯỞNG
SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
270.
|
Tetrafloxacin
|
Tetracyclin, Norfloxacin
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g;
1kg
|
VTY-X
-9
|
271.
|
Trị tiêu chẩy
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
5g; 10g; 50g; 100g; 500g
|
VTY-X-11
|
272.
|
NEC
|
Norfloxacin, Erythomycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
VTY-X-36
|
273.
|
VTY-Colino
|
Colistin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
VTY-X-38
|
274.
|
Tetrasulfa-prim
|
Tetracyclin, Sulfamid,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g;
1kg
|
VTY-X
-8
|
32. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
275.
|
N-Enrosin
|
Enrofloxacin,
Tylosin tartrate, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
MB-01
|
276.
|
N-Colimequine
|
Flumequine,
Colistin sulphate
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
MB-04
|
277.
|
Norcol
- oral
|
Norfloxacin
HCL, Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100,200,500g
|
MB-05
|
278.
|
N-Tyflox
|
NorfloxacinHCl,
Tylosin tartrate, Methionin.
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-12
|
279.
|
Norprim
|
Norfloxacin
HCl, Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-13
|
280.
|
Norrcin
- SP
|
Norfloxacin
HCl, Spectinomicin
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
MB-17
|
281.
|
N-Norcol
|
Norfloxacin HCl, Colistin sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5ml;10, 20, 50, 100ml
|
MB-21
|
HÀ TÂY
33. K69 -
HỌC VIỆN QUÂN Y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
282.
|
Dispepsia
|
Beberin, Enrofloxacin,
Ampicillin
|
Gói
|
6g
|
QY-02
|
283.
|
Tetrasuvil
|
Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin
|
Gói
|
6g
|
QY-03
|
284.
|
Oxylidon
|
Enrofloxacin, Sulfa
|
Gói
|
5g
|
QY-04
|
NAM
ĐỊNH
34. CÔNG TY CỔ
PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO3
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
285.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin; Colistin;
Oxytetracycline HCl
|
Gói
|
10g
|
HACO-05
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
35. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y
TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG 4
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
286.
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
Ống;
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-92
|
287.
|
Trị
khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequyne,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20, 50g
|
TWI-X3-142
|
288.
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin,
Sulfanamid
|
Gói
|
7, 10, 100g
|
TWI-X3-37
|
289.
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin,
Chlotetracyclin, Neomycin,Trimethoprim
|
Gói,
Lọ
|
10, 20, 100g, 10, 100ml
|
TWI-X3-75
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
36. CÔNG TY THUỐC
THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
290.
|
Enrotylan
|
Enrofloxacin,Tylosin
|
Ống,
Chai
|
5ml, 20, 50, 100ml
|
TWII-46
|
291.
|
Tylo D.E
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-54
|
292.
|
Norpysul
|
Norfloxacin, Colistin,
Sulfamid, Pyrimethamin
|
Gói;
Hộp
|
50g , 100g, 1kg
|
TWII-70
|
293.
|
Nor-Coli-C
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin
C
|
Gói;
Hộp
|
50g , 100g; 1kg, 2kg
|
TWII-71
|
294.
|
Nor-Coli-Fort
|
Norfloxacin, Coistin, Vitamin
C
|
Gói,
Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
TWII-80
|
295.
|
Coli-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-84
|
296.
|
Genta-Norflox
|
Norfloxacin, Gentamycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
TWII-85
|
297.
|
VIOCLO
|
Gentamycine, Gentian Violet,
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml; 200 ml
|
TWII-87
|
37. CÔNG TY LIEN DOANH
BIO-PHARMECHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
298.
|
BIO-FLUCOL
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-23
|
299.
|
NEO-FLUM
|
Flumequine, Neomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-36
|
300.
|
BIO-K.N.C
|
Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-43
|
301.
|
FLUM-COLISTIN ORAL
|
Flumequine, Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-86
|
302.
|
GENTAQUINE
|
Gentamycin, Flumequine
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-94
|
303.
|
GENTA-FLUM
|
Gentamycin, Flumequine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-121
|
304.
|
FLUM-TYLOSIN
|
Flumequine, Tylosin,
Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-151
|
305.
|
COLINORXACIN
|
Colistin, Norfloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-152
|
306.
|
ENRO-COLISTIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-167
|
307.
|
GENTA-DISULTRIM
|
Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-180
|
308.
|
NORSULTRIM
|
Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadiazine, Sulfadimidine,
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-181
|
309.
|
ENRO-COLIJECT
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-182
|
310.
|
NORCOGEN
|
Norfloxacin, Colistin, Gentamycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-184
|
311.
|
GENTA-FLUM O.S
|
Gentamycin, Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml; 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-210
|
312.
|
NORDOXY
|
Norfloxacin, Doxycycline
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-214
|
313.
|
ENRO-KNC
|
Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin, Neomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-215
|
314.
|
ENRO-GENTACOL
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-216
|
315.
|
ENRO-KANEOCOL
|
Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-218
|
316.
|
ENRO-TRIMECOL
|
Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-220
|
317.
|
GENTA-AMPICOL
|
Gentamycin, Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-221
|
318.
|
MUTIN-TETRACOL
|
Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-222
|
319.
|
NEO-COLIXYL
|
Neomycin, Colistin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-225
|
320.
|
COGENRO
|
Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-228
|
321.
|
FLUMECOL
|
Flumequine, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-238
|
322.
|
BIO-FER KNC
|
Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-239
|
323.
|
KANEOQUINE ADE
|
Kanamycin, Neomycin, Flumequine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-244
|
324.
|
KANA-AMPICOL
|
Kanamycin, Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-247
|
325.
|
NEOTETRACOL-STREP
|
Neomycine, Oxytetracycline, Streptomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-249
|
326.
|
E.COLI-STOP
|
Gentamycin, Colistin, Trimethoprim, Sulfachloropyridazine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-268
|
327.
|
EGC-MYCINE
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-273
|
328.
|
SPIRA-TYLOCOL
|
Spiramycin, Tylosin, Colistin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-281
|
329.
|
ENRO-DOXYCOL
|
Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-294
|
330.
|
ENRO-STREP
|
Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-325
|
331.
|
COLI-OXOLINIC
|
Oxolinic acid, Colistin sulfate, Bromhexine HCl
|
Gói, Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-330
|
332.
|
CIPROGEN
|
Ciprofloxacin, Gentamycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-338
|
333.
|
CIPROTRIM
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Bromhexine HCl, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-339
|
334.
|
BIO-OFLOX ORAL
|
Ofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-340
|
335.
|
BIO-OFLOXACIN 50
|
Ofloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-349
|
336.
|
BIO-CIPROSONE
|
Ciprofloxacin
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-347
|
337.
|
BIO CIPROTRIM-PLUS
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Protease…
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-351
|
338.
|
BIO-CIPRO-GENTASONE
|
Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-352
|
339.
|
BIO-CRD COMPLEX
|
Ofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-355
|
340.
|
BIO-OFLOTIN
|
Ofloxacin, Colistin sulfate
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-359
|
341.
|
BIO-TYCOTRIM
|
Tylosin, Colistin, Sulfadoxine, Trimethoprim
|
Ống, Chai, lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-362
|
342.
|
BIO-FLUCOL FORT
|
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-373
|
343.
|
BIO-C.CRD STOP
|
Ciprofloxacin, Amoxicillin,
Bromhexine, Dexamethasone, Paracetamol
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-390
|
344.
|
Bio-Oflosultrim
|
Ofloxacin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Chai, lọ, can
|
60, 250, 500ml; 1, 5lít
|
LD-BP-418
|
345.
|
BIO-E.T.S
|
Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-26
|
346.
|
BIO-TST
|
Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-64
|
347.
|
BIO-GENTATRIM
|
Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-72
|
348.
|
ERYSULTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-110
|
349.
|
SPIRASULTRIM
|
Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-142
|
350.
|
TRIMESUL
|
Trimethoprim, Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-153
|
351.
|
GENTA-SULTRIM
|
Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Ống,Chai, lọ
|
2, 5ml, 10, 20, 50, 100ml,
|
LD-BP-162
|
352.
|
BIO-SCOUR O.S
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Sulfaguanidine, Streptomycine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-323
|
353.
|
BIO-SCOUR W.S.P
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Neomycine, Streptomycin, Atropin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
LD-BP-324
|
354.
|
TYLOSULFADOXIN-C
|
Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin
|
Gói
Hộp, Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-353
|
38. CÔNG TY LIÊN DOANH
ANOVA-BIO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
355.
|
NOVA-ANTI CRD
|
Ciprofloxacin, Amoxicilline.
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-2
|
356.
|
NOVA-CRD
|
Trimethoprime, Ofloxacin
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-8
|
357.
|
NOVA-GENTAFLOX
|
Norfloxacin, Gentamycin.
|
Gói,
Túi
Hộp,
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-10
|
358.
|
NOVA-AMFLOX
|
Amoxicillin, Ofloxacin.
|
Gói,
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
LD-AB-18
|
39. XÍ NGHIỆP
DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
359.
|
Flugenvet
|
Flumequyl, Gentamycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
5, 10, 20ml; 50, 100ml
|
HCM-X1-28
|
360.
|
Colivet
|
Colistin, Norfloxacin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
5, 10, 20ml; 50, 100ml
|
HCM-X1-30
|
361.
|
Encolis
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g
|
HCM-X1-36
|
362.
|
Flumegen
|
Flumequyl, Gentamycin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500,1000g
|
HCM-X1-37
|
363.
|
Encolis-B
|
Enrofloxacin,
Colistin, Vit A, D, E, B, C
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-46
|
364.
|
Ciprazyme
|
Ciproloxacin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-69
|
365.
|
Tylo-Sulfavet
|
Tylosin, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ,chai
|
5, 10, 20ml,50, 100ml
|
HCM-X1-29
|
366.
|
Vetcotrim
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-35
|
367.
|
Khẹc mũi vịt
|
Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6,
PP, B1, Neomycin,
|
Gói
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-63
|
40. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
368.
|
Tylo-DC
|
Tylosin, Dexamethasone,
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-4
|
369.
|
Agimycin 10%
|
Enrofloxacin, Colistin,
Streptomycin.
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-18
|
370.
|
C.R.D.
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-34
|
371.
|
Enrocol
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg
|
HCM-X2-35
|
372.
|
Flucogen
|
Gentamycin, Colistin,
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-36
|
373.
|
Neo-colixyl
|
Neomycin, Oxytetra, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-37
|
374.
|
Tetramutine-plus
|
Tiamulin, Colistin,
Chlotetracycline
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-38
|
375.
|
Flumekanacol ADE
|
Flumequine, Kanamycin,
Colistin, Neomycin, Oxytetracycline
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-42
|
376.
|
Cogenol-P
|
Norfloxacin nicotinate,
Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-45
|
377.
|
E.colikana
|
Enrofloxacin, Colistin,
Kanamycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-48
|
378.
|
Flumecol-plus ADE
|
Neomycin, Flumequine
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-49
|
379.
|
Gentycotyl
|
Gentamycin, Tylosin, Colistine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-50
|
380.
|
Amkacol
|
Ampicillin, Kanamycin,
Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-51
|
381.
|
Genacol
|
Gentamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-53
|
382.
|
ETS-Plus
|
Enrofloxacin, Tylosin,
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
HCM-X2-55
|
383.
|
Tylan-Enrocin
|
Tylosin, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-62
|
384.
|
Enrotyl-kana-B
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Kanamycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X2-68
|
385.
|
Coligen
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Bromhexin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-74
|
386.
|
Genten-Plus
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Amoxyllin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50ml, 100ml, 250ml
|
HCM-X2-75
|
387.
|
Stero
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Oxytetracycline, Streptomycine
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml, 250ml
|
HCM-X2-76
|
388.
|
SG.Tylo-Enro-D
|
Tylosin, Dexamethasone,
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-77
|
389.
|
K.C.N
|
Kanamycin, Colistin,
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-79
|
390.
|
TSC-Vita
|
Tylosin, Colistin, Bromhexine
Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
HCM-X2-84
|
391.
|
C.F.G
|
Colistin, Flumequin,
Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin
|
Ống
|
2ml, 5ml, 10ml
|
HCM-X2-89
|
392.
|
Spira S.B.C
|
Spiramycin adipaste,
Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-94
|
393.
|
E.cogensone
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-98
|
394.
|
Encosone
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-99
|
395.
|
Flumecol C
|
Flumequin, Neomycin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g; 1kg
|
HCM-X2-100
|
396.
|
Gencotyl
|
Gentamycin, Colistin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml
|
HCM-X2-101
|
397.
|
Genorcin TMP
|
Gentamycin, Norfloxillin,
Trimethoprime
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-102
|
398.
|
Gentycosone
|
Gentamycin, Tylosin,
Colistine, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml, 250ml
|
HCM-X2-103
|
399.
|
Norcotrim
|
Norfloxacin, Colistin,
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-106
|
400.
|
Coccidyl
|
Sulfadimidine, Diaveridine,
Enrofloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
HCM-X2-113
|
401.
|
Flugentyl-D
|
Flumequine, Dexa, Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-114
|
402.
|
Norocol-D
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-115
|
403.
|
Spi-Ecoli-D
|
Spiramycin, Enrofloxacin,
Colistin, Dexa sodium
|
Ống,
lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-129
|
404.
|
S.G Cyba-S
|
Ciprofloxacin, Bromhexin,
Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-131
|
405.
|
S.G Enrocol - Forte
|
Enrofloxacin HCl, Colistin,
Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-140
|
406.
|
S.G Blue SP
|
Thiamphenicol, Enrofloxacin,
Neomycin sulfate, Blue Metylen
|
Chai
|
100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
HCM-X2-146
|
407.
|
S.G Enro-colistin
|
Enrofloxacin, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
HCM-X2-149
|
408.
|
S.G Coligen
|
Enrofloxacin HCl, Gentamycin,
Colistin, Bromhexin
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50l, 100; 250; 500ml
|
HCM-X2-151
|
409.
|
S.G Cipro - D
|
Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
HCM-X2-153
|
410.
|
Tylan-septryl
|
Tylosin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-12
|
411.
|
TTS-Plus
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine, Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg
|
HCM-X2-88
|
412.
|
Ampi-sep
|
Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone,
Sulfadimidine,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg, 5kg, 10kg
|
HCM-X2-90
|
413.
|
Elisultrim
|
Erythomycin, Lincomycin,
Sulfadimidin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g , 1kg
|
HCM-X2-117
|
414.
|
ETS-D
|
Erythromycin, Dexa sodium
Trimethoprim, Sulfamethoxazone,
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-118
|
415.
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin,
Cabosil Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg
|
HCM-X2-52
|
416.
|
Amsepcin
|
Ampicillin, Analgin, TMP,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-54
|
417.
|
Peni-Strep
|
Streptomycin,
Penicillin potassium, Penicillin
|
Chai
|
500ml
|
HCM-X2-56
|
418.
|
S.G Gentasol-TMP
|
Gentamycin, TMP,
Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-133
|
41. CƠ SỞ
NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
419.
|
Antidiarrhe
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
3; 30; 500g
|
HCM-X3-2
|
42. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
420.
|
Neotribiotic
|
Neomycin, Streptomycin;
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-17
|
421.
|
Neotesolsul
(Kháng sinh tổng
hợp)
|
Neomycin sulfat,
Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
|
Gói
|
30g
|
HCM-X4-83
|
422.
|
NorfloxColi
|
Norfloxacin,
Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20,
50, 100ml
|
HCM-X4-88
|
423.
|
Nortimulin
|
Norfloxacin,
Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20,
50, 100ml
|
HCM-X4-89
|
424.
|
Genta-Septotrim
|
Sulfamethoxazol,
Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g;
0,5, 1kg
|
HCM-X4-15
|
425.
|
Neopenstrep
|
Neomycin, Streptomycin,
Penicillin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-16
|
426.
|
Tylan septotryl
|
Tylosin, Vitamin A,D,
Sulfadimidine,trimethoprim
|
Gói
|
5,10,100g
|
HCM-X4-64
|
427.
|
Ampisep
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol,Trimethoprim
|
Gói,Lon
|
5,10,100g;1kg
|
HCM-X4-65
|
428.
|
T.T.S.A
|
Tylosin, Analgin,
Trimethoprim,Sulfadimidin
|
Gói,
lọ, chai
|
5,10,50,100,500,1000g
|
HCM
X4-85
|
429.
|
Tylanseptotryl
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol,
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-91
|
43. CƠ SỞ SẢN
XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
430.
|
NOR-COLISTIN
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X5-20
|
431.
|
GENTA-NORFLOX
|
Gentamycin Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-21
|
432.
|
ENROCOLI
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Ông, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-26
|
433.
|
ENROKANA
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5, 10,20,50,100ml
|
HCM-X5-29
|
434.
|
Flumecolin
|
Flumequin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-32
|
435.
|
ENROKANACIN
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-33
|
436.
|
Apfluquin 2000
|
Apramycin, Flumequin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-34
|
437.
|
ENCOLIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
HCM-X5-39
|
438.
|
Tylanseptryl
|
Tylosin , Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5g
|
HCM-X5-17
|
439.
|
Ampiseptryl
|
Ampicilline, Trimethoprim ,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
3g
|
HCM-X5-18
|
44. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y SÀIGÒN (SONAVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
440.
|
Chlotesone F
|
Norfloxacin, Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml, 10,20, 50,100ml
|
HCM
X9-12
|
441.
|
Tylannoro C
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin,
Vitamin C
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-19
|
442.
|
Tetracipro C
|
Oxytetracycline,
Ciprofloxacin, Vitamin C
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-20
|
443.
|
Amfuridon
|
Oxytetracycline,
Ciprofloxacin, Vitamin A,E
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g.
|
HCM X9-21
|
444.
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycin, Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-24
|
445.
|
Neotesol Sul
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-25
|
446.
|
Corydon CB1
|
Erythromycin, Oxytetracycline,
Colistin sulfate, Vit C, B1
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-27
|
447.
|
Cotemutin
|
Tiamulin, Colistin sulfate,
Tetracyclin HCL.
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-28
|
448.
|
Flucotin
|
Flumequine, Neomycin, Colistin
sulfate.
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-29
|
449.
|
Trị CRD
|
Tiamulin, Oxytetracycline,
Erythomycine, Dexamethasone
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20, 50, 100g
|
HCM X9-30
|
450.
|
Erychlortesone
|
Erythomycine, Tetracyclin HCL,
Norfloxacin,
Bromhexin HCL, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,20, 50,100ml.
|
HCM X9-31
|
451.
|
Flulistin
|
Flumequine, Colistin sunfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10,20, 50,100ml
|
HCM X9-32
|
452.
|
Norfloxcoli
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml
|
HCM X9-34
|
453.
|
Anfloxcotin
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-37
|
454.
|
Tetrachlo C
|
Oxytetracycline, Norfloxacin,
Sulfaguanidin, Vitamin C
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-38
|
455.
|
Tylanchlo . C
|
Tylosin tartrate, Vitamin C,
Norfloxacin HCL
|
Túi,gói,
hộp
|
5, 100g
|
HCM X9-40
|
456.
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycine,
Oxytetracycline, Sulfaguanidin.
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g.
|
HCM X9-41
|
457.
|
Neotesol
|
Neomycin sulfate,
Oxytetracycline, Sulfaguanidin
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g.
|
HCM X9-42
|
458.
|
Navibio
|
Streptomycine, Neomycin
sulfate, Ciprofloxacin, Oxytetracyclin, Vit A,D
|
Túi,gói,
hộp
Lon
|
5, 20, 50,100g,
200g
|
HCM X9-43
|
459.
|
Diarrhe-Stop
|
Oxytetracycline,
Ciprofloxacin, Sulfaguanidin
|
Túi,gói,
hộp
|
3,20,50,100g
|
HCM X9-49
|
460.
|
Gentaflu .f
|
Gentamycin, Flumequine
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-51
|
461.
|
Gentaflox.f
|
Gentamycin, Norfloxacin HCL
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g
|
HCM X9-52
|
462.
|
Genta flu
|
Flumequine, Gentamycin
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10; 20; 50;100ml.
|
HCM X9-55
|
463.
|
Sona KCN
|
Kanamycin, Neomycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10,20,50,100ml.
|
HCM X9-58
|
464.
|
Neodexine
|
Norfloxacin, Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-67
|
465.
|
Chlortylan
|
Norfloxacin, Tylosin tartrate,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-68
|
466.
|
Tiaflulox
|
Tiamulin, Flumequine,
Nofloxacine, Sulfadimidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-70
|
467.
|
Kháng sinh vịt
|
Tiamulin, Tylosin tartrate
Colistin sulfate, Tetracyclin HCL, Sulfadimidin
|
Túi,
gói, hộp
lon
|
5, 20, 50, 100g; 100, 200g
|
HCM X9-73
|
468.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-74
|
469.
|
Đặc trị
Toi-Thương hàn
|
Norfloxacine, Oxytetracyclin
Vitamin B1,B2,B6,PP
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-75
|
470.
|
Chlortesone
|
Norfloxacin,Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-78
|
471.
|
Nofloxcoli
|
Nofloxacin, Colistin
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-80
|
472.
|
Flulistin
|
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-84
|
473.
|
Ciprosone 500
|
Ciprofloxacin HCL ,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-85
|
474.
|
Olamin
|
Olaquindox, Neomycin sulfate,
Vitamin A,D3 E, PP, Ca, Pantothenate
|
Túi,
gói, hộp
Lon
|
50,100, 200, 500g,1kg
200,500,1kg
|
HCM X9-86
|
475.
|
Enro. T.S.V
|
Enrofloxacin, Spectinomycin,
Tylosin tartrate, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Lon,
gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
HCM X9-87
|
476.
|
Neocombiovit
|
Neomycin Sulfate, Penicillin,
Norfloxacine, Streptomycine Sulfate, Vitamin B1,C, A,D
|
Gói
Lon
|
20, 50, 100g
100, 200g
|
HCM X9-99
|
477.
|
Cipro 500
|
Ciprofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2,5ml; 10,20,50,100ml
|
HCM X9-109
|
478.
|
Cipro 1000
|
Ciprofloxacin
|
Gói,
Lon
|
5, 10,20,50,100g; 500g
|
HCM X9-110
|
479.
|
Tylo-N.D.Fort
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin
HCL, Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml; 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-114
|
480.
|
Erysultrimcort.f
|
Erythromycin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml, 10; 20; 50; 100ml
|
HCM
X9-16
|
481.
|
Tylanseptotryl
|
Tylosin tartrate, Vit A, C,
Trimethoprim, Sulfaguanidin,
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-22
|
482.
|
Ampisultrim.f
|
Ampicillin, Sulfaguanidin,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-23
|
483.
|
Sonagenta Septryl
|
Gentamycin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, Nicotinamid
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-64
|
484.
|
Tiamulin
|
Tiamulin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, Vit A, D3, E
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-69
|
485.
|
Tiacotrim Fort
|
Tiamulin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-72
|
486.
|
Ampi-STB
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml, 10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-82
|
45. CÔNG TY TNHH LÊ TRUNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
487.
|
Northacolimycin
|
Norfloxacin
HCl, Colistin sulfate
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X10-28
|
488.
|
Tylo-Septotryl
|
Tylosin
Tatrate, Sulfametoxypyridazin,Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
10,
50, 100ml
|
HCM-X10-4
|
489.
|
Ery-Septotryl
|
Erythromycine,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống
|
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-5
|
490.
|
Trisultrim
36
|
Sulfadimidin,
Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X10-27
|
491.
|
Bột
cảm cúm
(Cloxamco)
|
Ampi monohydrat, Cloxaciloline, Vit K3, Colistin, Paracetamol, Vit C,
Aminophyline
|
Gói,
Hộp
|
5,
50, 100, 500g
|
HCM-X10-33
|
46. CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
492.
|
Tecomutin 280
|
Tiamutin,
Tetracyclin, Colistin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-3
|
493.
|
Flucocin 250
|
Flumequine, Colistin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-4
|
494.
|
Galaxy 150 Cá, tôm
|
Nystatin, Colistin,
Sulfonamide
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
HCM-X11-9
|
495.
|
Kitapracin
|
Apramycin, Kitamycin, Colistin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-10
|
496.
|
Khẹc mũi vịt
|
Tiamutin, Doxycycline,
Erythromycine
|
Gói
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
HCM-X11-21
|
497.
|
Doxyplus 380
|
Doxycycline, Kitasamycine,
Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
HCM-X11-23
|
498.
|
Eprofloxacine
|
Eprofloxacine, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-26
|
499.
|
Anflox –kit
200
|
Ofloxacine, Kitasamycin,
Gentamycine
|
Gói,
Chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-27
|
500.
|
Tecomutin 1200
|
Tiamutin, Colistin,
Tetracycline
|
Gói,
Chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
HCM-X11-31
|
501.
|
Flucocin 1200
|
Flumequine, Colistin
|
Gói,
Chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
HCM-X11-32
|
502.
|
Colimutin
|
Tiamutin, Colistin,
Tetracycline
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-37
|
503.
|
Doxacine
5000
|
Eprofloxacine, Doxycycline,
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
1, 2, 5,
10, 100g
|
HCM-X11-39
|
504.
|
Dexazone
|
Eprofloxacine, Doxycycline,
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-40
|
505.
|
Doxacin 500
|
Eprofloxacine, Doxycycline,
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
1, 2, 5,
10, 100g
|
HCM-X11-41
|
506.
|
Flomycine
|
Ofloxacine, Colistin,
Kitasamycine
|
Ống,
lọ, chai
|
1, 2, 5,
10, 100g
|
HCM-X11-43
|
507.
|
Neocolin
|
Neomycine, Colistin,
Kanamycine
|
Gói
|
500g
|
HCM-X11-45
|
508.
|
K.C.N
|
Kanamycine,
Neomycine, Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X11-56
|
509.
|
Anti CRD
|
Colistin, Trimethoprim
Sulfadimethoxin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-18
|
47. CƠ SỞ
DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
510.
|
Nor-Floxacin
|
Norfloxacine, Colistine
|
Lọ,
chai
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X13-16
|
511.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói,
lon
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
HCM-X13-23
|
512.
|
Enroloxa
|
Cloxacillin, Enrofloxacin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
100; 200; 500; 1000g
|
HCM-X13-34
|
513.
|
PT-Colido-Enro
|
Enrofloxacin,
Colistin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
HCM-X13-41
|
514.
|
Amfluenco
|
Ampicillin, Enrofloxacin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
100; 200; 500; 1000g
|
HCM-X13-45
|
515.
|
Tylo Septryl
|
Tylosine tartrate,
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
10,20, 50,100ml
|
HCM-X13-8
|
516.
|
Ampiseptotryl
|
Ampicillin, Trimethoprim
Sulfamethazole,
|
Lọ,
chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X13-18
|
48. CÔNG TY ĐẦU
TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
517.
|
Flucosol
|
Colistin sulfat, Flumequine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-7
|
518.
|
Flumesuntrim
|
Flumequine, Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-18
|
519.
|
Norcoli
|
Colistin sulfat, Norfloxacin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-25
|
520.
|
Ery-Septotryl
|
Erythromycine, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-5
|
521.
|
Anofloquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-6
|
522.
|
Trimeflu
|
Flumequine, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-19
|
523.
|
Gentasep
|
Gentamycin sulfat,
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-27
|
524.
|
Tylo-Septotryl
|
Sulfadimidin, Tylosin tartrat,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-33
|
49. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN
(VIVCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
525.
|
CRD-STOP
|
Tiamulin, Doxycyclin HCl, Erythomycin,
Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-01
|
526.
|
SEPTYCOLI
|
Oxytetracyclin HCl,
Sulfadimidin sodium, Trimethoprim, Tylosin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-02
|
527.
|
CRD-2000
|
Doxycyclin HCl, Colistin,
Spiramycin adipate, Tylosin tartrate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-04
|
528.
|
NORAMPI-T
|
Norfloxacin HCl, Ampicillin
trihydrate, Tylosin tartrate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-05
|
529.
|
TOI GIA CẦM
|
Oxytetracyclin HCl, Colistin
sulfate, Erythromycin, Neomycin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-06
|
530.
|
KHẸC MŨI VỊT
|
Spiramycin adipate, Tylosin
tartrate, Tetracyclin HCl.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-08
|
531.
|
DYNADOXY PLUS
|
Doxycyclin HCl, Colistin
sulfate, Tiamulin, Sulfadiazin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-13
|
532.
|
KHÁNG SINH VỊT
|
Tylosin tartrate, Tetracyclin
HCl, Tiamulin.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-14
|
533.
|
ÚM GÀ VỊT
|
Spiramycin adipate, Tylosin
tartrate, Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-15
|
534.
|
ENROTYL
|
Enrofloxacin, Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-28
|
535.
|
NORGENTA
|
Norfloxacin HCl, Gentamycin
sulfate
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-35
|
536.
|
KANA CN
|
Colistin sulfate, Neomycin sulfate,
Kanamycin sulfate.
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-45
|
537.
|
VIVNORCOLI
|
Colistin sulfate, Norfloxacin
HCl
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-51
|
538.
|
FLUGENTA
|
Flumequin base, Gentamycin
sulfate.
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-52
|
539.
|
IMEQUILKANA ADE
|
Flumequil , Olaquindox,
Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-73
|
540.
|
SULFA SHRIMP
|
Flumequil, Colistin,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-82
|
541.
|
COLI-SPIRAS
|
Spiramycin adipate, Colistin
sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-83
|
542.
|
GASBICOBON
|
Olaquindox, Activated charcoal,
NaHCO3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-85
|
543.
|
ĐẶC TRỊ
THƯƠNG HÀN
|
Enrofloxacin HCl
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-87
|
544.
|
AMFUSULLINCO
|
Oxytetracyclin HCl,
Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Analgin.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-89
|
545.
|
ĐẶC
TRỊ TOI E.COLI
|
Colistin sulfate, Sulfadimidin
sodium , Trimethoprim. Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-91
|
546.
|
ENRO-C
|
Enrofloxacin base, Colistin
sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-129
|
547.
|
HÔ HẤP GÀ
VỊT NGAN
|
Enrofloxcin
base, Gentamycin sulfate, Doxycyclin.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-130
|
548.
|
KHẸC VỊT
|
Gentamycin sulfate, Colistin
sulfate, Tiamulin.
|
Lọ
Chai
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM-X15-131
|
549.
|
ENRO PLUS
|
Enrofloxacin base , Gentamycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Lọ
Chai
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM-X15-132
|
550.
|
AFLOX COLI
|
Norfloxacin HCl , Colistin
sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM-X15-133
|
551.
|
VIVCIPROCIN
|
Ciprofloxacin HCl
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml; 10; 20; 50ml;
100ml
|
HCM-X15-135
|
552.
|
EN-COLGENT
(E.C.G)
|
Enrofloxacin base, Colistin,
Gentamycin sulfate Dexamethasone
|
Ống
Lọ;
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-137
|
553.
|
TYLOPRIM
|
Tylosin tartrate,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-30
|
554.
|
GENTAPRIM
|
Gentamycin sulfate,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-31
|
555.
|
AMBACTRYL
|
Ampicillin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol,
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-36
|
556.
|
ERY-SEP
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim.
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-37
|
557.
|
LINBACTRYL
|
Lincomycin, Sulfamethoxazole,
Trimethoprim.
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-41
|
558.
|
EST-VITA
|
Erythromycin,
Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Vitamin A, E, B1
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-65
|
559.
|
AMPISEPTRYL-VITA
|
Ampicillin trihydrate,
Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-67
|
560.
|
TYLAN-SEPTOTRYL
|
Tylosin tartrate ,
Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-69
|
561.
|
ERY-COTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim,
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-79
|
562.
|
BACTRIM FORTE
|
Sulfamethiazol, Sulfaguanidin,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-81
|
563.
|
POLYSUL
|
Sulfathiazol, Sulfamerazin,
Sulfamethoxazol, Sulfamethoxypyridazin
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-105
|
564.
|
SPIRA-COTRIM
|
Spiramycin adipate,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-108
|
565.
|
ERY-COTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim.
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml, 10; 20; 50ml
100ml
|
HCM-X15-109
|
566.
|
TYLOSEPTRYL
|
Tylosin tartrate ,
Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-110
|
50. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
567.
|
Basa-LX
|
Erythromycin, Flumequin,
Colistin, Trimethoprim, Nhóm Sulfamid.
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-04
|
568.
|
Doxenco –
Vit
|
Enrofloxacin,
Doxycycline, Colistin
|
Gói,
Lon
|
50g, 1kg; 100g
|
HCM-X17-08
|
569.
|
Doxytin – C
|
Tiamulin,
Doxycycline, Colistin, Vit. C
|
Gói,
Lon
|
50g, 1kg; 100g
|
HCM-X17-09
|
570.
|
Floxamco
Plus
|
Enrofloxacin,
Amoxicillin, Colistin, Vit. C, K3
|
Gói;
Lon
|
50g; 100g
|
HCM-X17-10
|
571.
|
Floxamco
|
Enrofloxacin, Amoxicillin,
Colistin, Vit. C, K3
|
Gói
|
5g; 10g
|
HCM-X17-11
|
572.
|
Flutatin
|
Flumequine, Gentamicin,
Colistin
|
Gói, Lon
|
5g, 10g, 50g, 100g
|
HCM-X17-12
|
573.
|
Genta –
Sept
|
Gentamycin, Trimethoprim,
Colistin,
|
Gói ; Lon
|
5g; 50g; 100g
|
HCM-X17-15
|
574.
|
My-Coli 1500
|
Spiramycin, Colistin,
Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C
|
Gói,
Lon
|
10g, 50g 100g
|
HCM-X17-22
|
575.
|
Norco C+B
|
Vit. C, Norfloxacin, Vit. B1,
Colistin, Citric acid,
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-23
|
576.
|
Toi Gia
Cầm
|
Enrofloxacin,
Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C
|
Gói
|
10g
|
HCM-X17-30
|
577.
|
D. C. S
|
Spiramycin,
Dexamethason,Thiamphenicol, Doxycycline, Bromhexine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-40
|
578.
|
Doxenro - D
100
|
Enrofloxacin, Doxycycline
Dexamethasone, Bromhexine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-45
|
579.
|
Enrocin – S
|
Enrofloxacin, Lincomycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X17-46
|
580.
|
Enro –
Spira
|
Enrofloxacin, Spiramycin;
Colistin
|
Lọ
|
10ml, 100ml
|
HCM-X17-49
|
581.
|
Flugenta 100
|
Flumequine, Gentamicin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-51
|
582.
|
Gavenro 500
|
Enrofloxacin, Gentamicin
|
Lọ;
Ống
|
50ml; 2ml
|
HCM-X17-53
|
583.
|
Norfloxco
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-62
|
584.
|
Doxenro –
CD
|
Enrofloxacin, Doxycycline,
Colistin, Bromhexine
|
Cặp
|
20g+250ml;8g+100ml
|
HCM-X17-76
|
585.
|
Doratin
|
Spiramycin, Doxycycline,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-77
|
586.
|
Enrocin – P
|
Enrofloxacin, Lincomycin,
Colistin
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-78
|
587.
|
Enro – SP
|
Enrofloxacin, Spiramycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-79
|
588.
|
Gava – SP
|
Spiramycin, Gentamycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-80
|
589.
|
Net 1000
|
Netromycin, Doxycycline,
Colistin, Dexamethasone
|
Cặp
|
1g + 10ml
|
HCM-X17-82
|
590.
|
HG 777
|
Enrofloxacin, Colistin, Vit A,
D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi
lượng
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-102
|
591.
|
Enronet –D
|
Enrofloxacin, Netromycin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-107
|
592.
|
Enro –
Spectin D
|
Enrofloxacin, Spectinomycin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-108
|
593.
|
Cefavit 210
|
Cefadroxil, Enrofloxacin,
Colistin
|
Gói
|
50g
|
HCM-X17-125
|
594.
|
Ciprozyme 257
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin
|
Lon
|
50g; 500g
|
HCM-X17-126
|
595.
|
Mycozyme 288
|
Chlotetracycline, Vitamin,
Spiramycine, Colistin, Sulphachlopyryd-azine, Trimethoprim,
|
Gói,
Lon
|
50g; 500g
|
HCM-X17-127
|
596.
|
Net – Tesol
– CR
|
Netromycin, Oxytetracycline,
Colistin
|
Lon
|
100g
|
HCM-X17-133
|
597.
|
Cephazyme
|
Cephalexin, Enrofloxacin, Vit
C
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-134
|
598.
|
Ciproxin –
D
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin, Dexamethasone
|
Ống;
Lọ
|
2ml; 50ml
|
HCM-X17-141
|
599.
|
Ciproxin –
CCRD
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin, Bromhexine
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-142
|
600.
|
Cipro – CT
|
Ciprofloxacin, Bromhexine,
Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,
|
Cặp
|
1g+10ml
8g+100ml
|
HCM-X17-143
|
601.
|
Coli 2000
|
Sulfadiazin, Flumequin,
Trimethoprim, Vitamin A, D, E, K, nhóm B,
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-148
|
602.
|
Cipro 50A
|
Ciprofloxacin, Analgin.
|
Lọ
|
10ml
|
HCM-X17-150
|
603.
|
Cipro 500S
|
Ciprofloxacin, Analgin.
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-151
|
604.
|
Anti C.R.D
’2000
|
Enrofloxacin,
Netromycin, Vitamin C,
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-153
|
605.
|
Gavacoc
|
Nhóm Sulfamid, , Vit A,
B2, PP, K3, Trimethoprim
|
Gói,
Lon
|
50g, 1kg, 100g
|
HCM-X17-14
|
606.
|
Tiacin
Complex
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Sulphadimidine, Vitamin C, K.
|
Gói,
Lon
|
100g, 100g
|
HCM-X17-28
|
607.
|
Genta Plus
|
Gentamicin, Sulphadimidine,
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ,
Ống
|
10, 100ml, 5ml
|
HCM-X17-55
|
608.
|
Lincosept
|
Lincomycin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazole, Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-58
|
609.
|
Gavacoc’S 330
|
Sulfa-chloropyridazine, Sulphadimidine,
Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine.
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-152
|
51. CÔNG TY TNHH TM-SX
THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
610.
|
Amfuram - F
|
Ampicillin, Flumequin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
HCM-X18-03
|
611.
|
Amfuram - C
|
Ampicillin, Flumequin, Vitamin
C
|
Gói
Lọ,
chai
|
100,500, 1000g
100,500,1000g
|
HCM-X18-04
|
612.
|
Cibycoli -
Fort
|
Ciprofloxacin, Colistin,
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
HCM-X18-06
|
613.
|
Gentaflox -
B
|
Gentamicin, Norfloxacin,
Dexamethason
|
Ống,
chai,lọ
|
5ml 5,50,100ml
|
HCM-X18-07
|
614.
|
Flume -
Fort
|
Flumequin, Colistin, Vitamin C
|
Gói,Lọ,
chai
|
50,100,200g,50,100,200g
|
HCM-X18-27
|
615.
|
Vagylox
|
Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol,
Dexamethason
|
Gói,
Hộp,
Lọ,chai
|
12,20 viên; 6 viên.
12,20 viên.
|
HCM-X18-29
|
616.
|
Amococci
|
Amoxicillin, Ciprofloxacin
|
Gói,Lọ,chai
|
10,50,100g 10,50,100g
|
HCM-X18-32
|
617.
|
Cinorbon
|
Ciprofloxacin, Berberin,
Neomycin
|
Gói,Lọ,chai
|
10,50,100g10,50,100g
|
HCM-X18-36
|
618.
|
Cibycoli
jec
|
Ciprofloxacin, Colistin
|
Ống,lọ
|
10ml; 10,20,50,100ml
|
HCM-X18-43
|
619.
|
Encogen
|
Enrofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Ống,lọ
|
10ml; 10,20,50,100ml
|
HCM-X18-46
|
620.
|
Soflox
10%
|
Ofloxacin HCL
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X18-62
|
621.
|
Soflox 20%
|
Ofloxacin HCL
|
Gói,Chai
|
10; 50; 100g500g; 1kg
|
HCM-X18-63
|
622.
|
Genta - TDT
|
Gentamycin, Tiamutin,
Trimethoprim
Dexamethason
|
Ống
Lọ,chai
|
5,10 ml
5,10,50,100ml
|
HCM-X18-25
|
623.
|
Gentaprim
|
Gentamycin sufat,
Sulfadimerazin, Trimethoprim
|
Gói,
chai
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
HCM-X18-64
|
52. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y ANPHA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
624.
|
Ciprocol-S
|
Ciprofloxacin, Colistin.
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-07
|
625.
|
Cipropec-Coli
|
Ciprofloxacin, Colistin,
Spectinomycin,A,D,E….
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-08
|
626.
|
Coligenro
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-10
|
627.
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E ,
B12, K..Olaquindox,
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-12
|
628.
|
Coli-Tetravit
|
Oxytetra, Colistin, A ,D ,E ,
B12, K..Olaquindox,
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-13
|
629.
|
Enro Ampi-T
|
Enrofloxacin, Ampicillin,
Tylosin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-15
|
630.
|
EnroColi
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-16
|
631.
|
Enro-K.C.N
|
Enrofloxacin, Kanamycin,
Neomycin , Colistin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-18
|
632.
|
α-Eriprim
|
Tylosin,Colistin,
Sulfafurazol, Trimethoprim
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-19
|
633.
|
Flucotrim
|
Flumequin, Colistin,
Trimethoprim
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-21
|
634.
|
Hô hấp heo gà
|
Spiramycin, Colistin,
Sulfadimidin, Bromhexine
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-24
|
635.
|
Imekana-ADE
|
Norfloxacin, Olaquindox, Kana,
Neomycin, Colistin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-25
|
636.
|
Kháng khuẩn heo
gà
|
Tiamulin, Chlotetra, Colistin,
Paracetamol
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-26
|
637.
|
Kháng sinh vịt
|
Ciprofloxacin, Tylosin,
Chlotetra, Colistin, Sulfa.
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-29
|
638.
|
Neotesul
|
Neomycin, Oxytetracyclin,
Sulfaquanidin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-31
|
639.
|
α-Oxolin
|
Tylosin, Norfloxacin,
Bromhexin ,A ,C
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-33
|
640.
|
Spiracoli-D
|
Spiramycin, Colistin,
Sulfadimidin, Dexamethasone
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-34
|
641.
|
Streptetra-Sul
|
Streptomycin, Oxytetra, Sulfa
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-35
|
642.
|
U.G.V.Vita
|
Enrofloxacin, Spiramycin,
Colistin,Tylosin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-40
|
643.
|
α-Colenro
|
Enrofloxacin, Colistin, Dexa
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-72
|
644.
|
Nor-Coli-D
|
Norfloxacin, Colistin, Dexa
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-83
|
645.
|
Norfloxquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-84
|
646.
|
α-Enroflox
|
Enrofloxacin, Colistin ,
Gentamycin, 3B
|
Chai,
lọ
|
10-12-50-100-250-500ml
|
HCM-X19-109
|
647.
|
Enrocoligen
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Chai,
lọ
|
10-12-50-100-250-500ml
|
HCM-X19-110
|
648.
|
Ampi-Trim
|
Ampicillin, Trimethoprim,
Sulfa.
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-02
|
649.
|
α-Clotadona
|
Erythromycin, Neomycin,
Trimethoprim….
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-09
|
650.
|
α-Eriprim-Fort
|
Tylosin, Sulfafurazol,
Trimethoprim
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-20
|
651.
|
Genta-Bactrim
|
Gentamycin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, Nicotinic
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-22
|
652.
|
Tylan Sep
|
Tylosin, Trimethoprim, sulfa,
A ,C
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-39
|
653.
|
Ampidextrim
|
Dexamethasone, Ampicillin,
Trimethoprim, sulfa
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-63
|
654.
|
Erysep
|
Erithromycin, Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-75
|
655.
|
Tylansep
|
Tylosin, trimethoprim,
Sulfadimidin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-94
|
53. CÔNG TY TNHH QUỐC
MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
656.
|
QM-CEPHANEOCINE
|
Cephalexine; Neomycine sulfate
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-07
|
657.
|
QM-CIPROTRIZYME
|
Ciprofloxacine HCl;
Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-08
|
658.
|
QM-CIPROTRIZYME
|
Ciprofloxacine HCl;
Trimethoprim; Bacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-08
|
659.
|
QM-COLENMOXIN
|
Colistine sulfate;
Enrofloxacine; Amoxillin
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-09
|
660.
|
QM-COLIDOVIT
|
Colistin sulfate; Doxycilline
HCl; Vitamin: A;B1;B2;B5;B6; B12;D3;E;PP
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-10
|
661.
|
Coliquine
|
Colistine sulfate; Flumequin
sodium
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
HCM-X23-11
|
662.
|
QM-COXYVIT
|
Colistin sulfate;
Oxytetracyline; Vitamin: A;B2;B5; B12;D3;E;PP
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-12
|
663.
|
G . F . S
|
Vitamin: A; B1; B2; B5; B6;
B12; D3; E; PP; Biotin; Folic acide; Methionine; Lysin; Casein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg 10;20kg
|
HCM-X23-15
|
664.
|
LACZYME SOLUBLE
|
Lactobacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-16
|
665.
|
QM-NC SOL
|
Colistine sulfate; Neomycine
sulfate
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-17
|
666.
|
QM-NENCOSUL
|
Colistine sulfate; Neomycine
sulfate; Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-18
|
667.
|
QM-TYCOSULTRIM
|
Colistin sulfate; Tylosine
tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-27
|
668.
|
QM-TYSULTRIM
|
Tylosine tatrate;
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-29
|
669.
|
QM-VITA CRD
|
Ethrythromycine;
Sulfamethoxazole; Tylosin sulfate; Doxycillin HCl; Vitamin
A;D3;E;K3Bromhexine; Calcium Gluconate;
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-30
|
670.
|
AMPI-ENROTRIMLYTE
|
Enrofloxacin; Ampicillin;
Sulfadimidin; Trimethoprim; Sorbitol; Vitamin C
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X20-33
|
671.
|
COLAMPI-KANAVIT
|
Kanamycin sulfate, Colistin,
Ampicillin, Paracetamol, Vitamin A;D3;E;C
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg; 10;20kg
|
HCM-X23-34
|
672.
|
Ciprotril Inj
|
Ciprofloxacin
HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
HCM-X20-50
|
673.
|
Flucol Inj
|
Flumequin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X20-74
|
674.
|
Ciprofloxacin
HCl 99%
|
Ciproflxacin HCl
|
Gói
|
10g, 50g
|
HCM-X20-84
|
54. CÔNG TY TNHH TM VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể
tích
|
Số đăng ký
|
675.
|
MD Encolixine
|
Enrofloxacin; Colistin Sulfate;
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-25
|
676.
|
MD Ciprocephazym
|
Colistin sulfate; Vit C, Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone;
Bacillus
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-04
|
677.
|
MD Cipcogen
|
Gentamycin Sulfate;
Ciprofloxacin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-05
|
678.
|
MD Colenro
|
Colistin sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-06
|
679.
|
MD Coliflum
|
Colistin sulfate; Flumequine
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-08
|
680.
|
MD Enrocephazym
|
Enrofloxacin; Cephalexine;
Vit C, D3, E; Balillus; Organic
acid
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-12
|
681.
|
MD Strepenro
|
Enrofloxacin HCl;
Streptomycin Sulfate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-16
|
682.
|
MD Vitacogenro
|
Enrofloxacin; Paracetamol;
Colistin Sulfate; Vit A, B1, B6, C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-17
|
683.
|
MD OC B. Complex
|
Vit B1,B2, B5, B6, B12;
C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-39
|
684.
|
MD ENROSPECT
|
Enrofloxacin,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
HCM-X22-78
|
685.
|
MD CRDSPEC
|
Enrofloxacin,
Spectinomycin
|
Bao,
gói
|
5,10,20,30,50
100,250,500g, 1kg
|
HCM-X22-77
|
686.
|
MD-Norsulfamid 444
|
Norfloxacin, Sulfadiazin,
Methionin
|
Bao,
gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g; 5kg; 10kg
|
HCM-X22-96
|
687.
|
MD ENROTYLO 510
|
Tylosin, Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100,250,500ml,1l
|
HCM-X22-104
|
55. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Số
đăng ký
|
688.
|
Cicotrim
Fort
|
Sulfadiazin,
Sulfadimidin, Trimethoprim, Methionin, Ciprofloxacin, Sulfaguanidin.
|
Gói-hộp
|
5,
10, 20, 50, 100g; 500g,1000g
|
HCM-X23-02
|
689.
|
Ciprofloxzin
|
Ciprofloxacin
|
Gói-hộp
|
5,
10, 20, 50, 100g; 500g,1000g
|
HCM-X23-05
|
56. CÔNG TY TNHH TM & SX
THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
690.
|
Amfloxsin
|
Tylosin tatrate,
Ampicillin trihydrate, Norfloxacine HCL
|
Gói,
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-1
|
691.
|
Cipro-Colivit
|
Ciprofloxacine,
Colistin,Vitamin A, B1, B6, C
|
Gói,
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-3
|
692.
|
E.flox-Strep
|
Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói,
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-5
|
693.
|
Genta-Coliflox
|
Gentamycin, Colistin,
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-6
|
694.
|
NP-Coccin
|
Sulfadiazine, Diaveridine,
Enrofloxacin,Vit A,B12,PP, K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-10
|
695.
|
NP-E.listin
|
Enrofloxacin, Colistin,
Bromhexin
|
Gói,
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-12
|
696.
|
O.Listin Prim
|
Oxytetracycline, Colistin,
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-15
|
697.
|
T.C.Spiravit
|
Spiramycine, Colistin,
Tylosin, Bromhexin HCL, Vitamin A, D, C, E, B1, B5, B6,B12,PP,
K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-17
|
698.
|
Tiadoxy-TSC
|
Tiamulin, Colistin,
Sulfadiazine, Doxycycline HCL, Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-18
|
699.
|
Tylofloxin-B
|
Tylosin tartrate,
Enrofloxacin, Bromhexin, Vitamin A, C
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-21
|
700.
|
Amox-Colenro
|
Amoxicillin, Enrofloxacine
|
Gói,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-39
|
701.
|
CIPRO-GENTIN
|
Ciprofloxacin, Gentamycin
sulfate
|
Gói,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1kg
|
HCM-X24-43
|
702.
|
NP-NORCOTIN
|
Norfloxacine, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500;1000 ml
|
HCM-X24-44
|
703.
|
ENRO-COLIFORT
|
Enrofloxacine, Colistin
sulfate, Bromhexin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000 ml
|
HCM-X24-46
|
704.
|
NP-CIPRO
D-500
|
Ciprofloxacine, Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
HCM-X24-54
|
705.
|
C.R.F-BIOTIC
Ciprofloxacine10%
|
Ciprofloxacine
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1Kg
500g, 1 kg
|
HCM-X24-61
|
706.
|
Oxolin-Plus
|
Oxolinic acid, Colistin
sulphate
|
Gói
|
Thương hàn,
tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù
đầu
|
HCM-X24-31
|
707.
|
Tylo-Cotrim
|
Tylosin tartrate,
Sulfadiazine, Trimethprim, Vit A, C, K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
500g; 1 kg
|
HCM-X24-20
|
57. CÔNG TY TNHH KINH DOANH
THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
708.
|
Flumecol-Vit
|
Flumequin, Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100, 500,
1.000g
|
MNV-8
|
709.
|
Imecoli-Vit
Fort
|
Flumequin, Colistin sulfate,
Vitamin A, C
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
MNV-9
|
710.
|
Flumecol
|
Flumequine, Colistin sulfate
|
Ống;
Lọ
|
2, 5ml; 10, 50, 100ml
|
MNV-25
|
711.
|
Apflu 200
|
Apramycine, Flumequine
|
Gói
|
3, 10, 30, 100g
|
MNV-28
|
712.
|
FLoxacolcin
|
Colistin sulfate, Norfloxacin,Vitamin
A,B1,B2, C
|
Gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
MNV-30
|
713.
|
NorfLoxacol
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
MNV-37
|
714.
|
Genta-Flu
|
Flumequine, Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
MNV-39
|
715.
|
Enro-Genta
Plus
|
Enrofloxacin, Gentamycin
|
Gói;
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g; 500,
1.000g
|
MNV-48
|
716.
|
Enro-Kana
Plus
|
Enrofloxacin,
Kanamycin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100, 200,
500, 1.000g
|
MNV-49
|
717.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Hộp,
gói
|
5; 20; 30;
50; 100; 500g; 1; 5;10kg
|
MNV-70
|
718.
|
Cipcogen
|
Ciprofloxacin,
Gentamycin, Colistin
|
Hộp,
gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
MNV-75
|
719.
|
Ciprofloxacin
10%
|
Ciprofloxacin
|
Lọ,
bình
|
10; 20; 50;
100; 250; 500; 1000ml
|
MNV-89
|
720.
|
Ampisulfatrim
|
Ampicillin trihydrate,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
3, 5, 30, 50, 100g
50, 100, 500, 1.000g
|
MNV-1
|
721.
|
MN
Tylanseptrim
|
Tylosine tartrate,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, Vitamin A, C
|
Gói
|
3, 5, 30, 50, 100g
|
MNV-4
|
722.
|
Genta-Prim
|
Gentamycine, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
5, 10,20,30,50,100g 500,
1.000g
|
MNV-55
|
58. CÔNG TY TNHH TM&SX
THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
723.
|
Apraquine 202
|
Apramycin, Flumequine
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g;
1kg
|
HCM-X26-4
|
724.
|
Anti CRD New
|
Ofloxacin, Spectinomycin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
HCM-X26-16
|
725.
|
E-CRD Fort
|
Sulfadimidin, Erythromycin,
Trimethoprim, Bromhexin
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g;
1kg
|
HCM-X26-9
|
726.
|
Tylovit
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine, Vitamin A, K3
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
HCM-X26-11
|
727.
|
Eriprim concentrate
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
HCM-X26-12
|
59. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
728.
|
INVET – CRD
|
Ciprofloxacin HCl, Gentamycin
sulfate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-05
|
729.
|
INVET – ENROMOX
|
Enrofloxacin HCl, Amoxycillin
trihydrate, Paracetamol HCl, Bromhexin
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-09
|
730.
|
AMPIEN
|
Enrofloxacin HCl, Ampicillin
trihydrate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-11
|
731.
|
COLIGENRO
|
Enrofloxacin HCl, Colistin
sulfate, Gentamycin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-15
|
732.
|
NORCOLI – D
|
Norfloxacin HCl, Colistin
sulfate, Dexamethasone sodium
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5ml ;
10, 20 ml
50, 100ml
|
HCM-X27-30
|
733.
|
INVET – GENTABAC
|
Gentamycin sulfate,
Sulfadimidin Na, Trimethoprim, vitamin PP chua.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-14
|
734.
|
INVET – AMPISEP
|
Ampicillin trihydrate,
Sulfaguanidin, Trimethoprim.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
HCM-X27-21
|
735.
|
TYLOSEPTRYL
|
Tylosin tartrate, Sulfadimidin
Na, Trimethoprim
|
Ống, Lọ,
Chai
|
2, 5ml, 10, 20
ml, 50, 100ml
|
HCM-X27-36
|
736.
|
INVET – AMSEP
|
Ampicillin trihydrate,
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Ống, Lọ,
Chai
|
2, 5ml, 10, 20
ml, 50, 100ml
|
HCM-X27-40
|
60. CÔNG TY
TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Số
đăng ký
|
737.
|
Polycine
|
Erythromycin,
Streptomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5; 10; 100 g
|
HCM-X7-2
|
738.
|
A.T.T.S
|
Analgin, Sulfamethoxazol Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
5; 50g, 100g
|
HCM-X7-11
|
739.
|
Trị tiêu chảy
|
Sulfaguanidin, Neomycin, Treptomycin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50g, 100g
|
HCM-X7-15
|
740.
|
Khẹt mũi vịt
|
Tylosin, Erythromycin, Sulfadimidin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10g, 100 g
|
HCM-X7-19
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
61. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
741.
|
Cipro-Safa
|
Ciprofloxacine; Colistin
|
Gói,
bao, hộp
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10;
15kg
|
SAFA-7
|
742.
|
Tylanzym
|
Enrofloxacine; Tylosin
|
Gói;
hộp, bao
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1;
5; 10; 15kg
|
SAFA-18
|
743.
|
Tylanzym (đặc
trị khẹt vịt)
|
Enrofloxacine, Tylosin
|
Gói,
hộp,
|
5g, 10g, 25g, 50g, 100g,
500g,1kg
|
SAFA-34
|
TỈNH
LONG AN
62. CÔNG TY TNHH
DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
744.
|
Ciproflox.1000
|
Ciprofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-3
|
745.
|
Ofloxin.1000
|
Ofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-5
|
746.
|
Ciflox.tryl
|
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-8
|
747.
|
Enflox.tryl
|
Enrofloxacin, Sulfadiazin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-9
|
748.
|
Noflox.tryl
|
Norfloxacin, Sulfadiazin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-10
|
749.
|
Ofloxin.S 1400
|
Ofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-33
|
750.
|
Enflox.tryl
|
Enrofloxacin, Sulfadimedin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-34
|
751.
|
Ciflox.tryl
|
Ciprofloxacin, Sulfadiazin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-35
|
752.
|
OFLOXIN-600
|
Ofloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
LAV-47
|
753.
|
CIPROFLOX.1000
|
Ciprofloxacin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-56
|
754.
|
ANTI. ECOLI
|
Ciprofloxacin, Sulfaguanidin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 50; 100g; 500g; 1; 10kg
|
LAV-64
|
755.
|
CIPROFLOX.1000
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-71
|
756.
|
OFLOXIN.1000
|
Ofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-72
|
757.
|
F. SS
|
Flumequine,
Sulfadiazin,Sulfaquinoxalin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
LAV-75
|
758.
|
OFLOX-KANA
|
Ofloxacin, Kanamycin
|
Lọ
|
1; 10; 20; 40g
|
LAV-79
|
TỈNH
TIỀN GIANG
63. CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
759.
|
Ciprofloxacin
10%
|
Ciprofloxacin
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-18
|
760.
|
Meko-Ofcin
|
Ofloxacin, Bromhexin
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-19
|
761.
|
Spira-Colis
|
Spiramycin; Trimethoprim;
Colistin,Vitamin A; E; PP; D3; B6; B1
Sulfadimidin; Sulfadiazin
|
Gói,
lon
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
CL-29
|
762.
|
Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-68
|
763.
|
Chlor-extra
|
Ofloxacin; Trimethoprim;
Sulfadimidin
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-73
|
764.
|
Tetravet-Complex
|
Erythromycin; Oxytetracylin
HCl; Colistin sulfate; Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
CL-77
|
765.
|
Ofpiracin
|
Ofloxacin, Spiramycin,
Lidocain, Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
CL-89
|
766.
|
Neotesul
|
Neomycin; Oxytetracyclin;
Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Gói
Lon
|
5;30;50;100g
100g
|
CL-98
|
767.
|
Neocolis-K
|
Colistin sulfate; Kanamycin
sulfate; Neomycin
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-105
|
768.
|
Spetilox
|
Spectinomycin, Ofloxacin,
Dexanethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
CL-123
|
769.
|
TES
|
Enrofloxacin, Tylosin
tartrate, Sulfadiazin, vit A,D
|
Gói,
Lon
|
5;10;30;50;100;200;
500;1000g
|
CL-125
|
770.
|
Mequincolis
|
Flumequine; Colistin sulfate;
Vitamin C, K3
|
Gói
|
5;10;30;50;100;200;500;1000g
|
CL-131
|
771.
|
Cefa-mequin
|
Cefalexin; Flumequine; Vitamin
C,K3;
|
Gói,
Lon
|
10;30;50;100;150;200g
|
CL-132
|
772.
|
Flumycin
|
Flumequine; Neomycin; Vitamin
C; K3
|
Gói,
Lon
|
5;10;30;50;100;200;500;1000g
|
CL-133
|
773.
|
Flugenxa
|
Flumequin, Gentamycin, Dexamethason
|
Ống,
Lọ, chai
|
2;5ml; 10;20;50;100ml
|
CL-235
|
774.
|
Tylo-Colis
|
Colistin sulfate,
Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C
|
Gói,lon
|
10;30;50;100;200;500;
1000g
|
CL-150
|
775.
|
F-Nekasul
|
Flumequin, Sulfadimidin, Neomycin, Kanamycin, Vitamin A,C
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;500;1000g
|
CL-252
|
776.
|
Apra-Colido
|
Apramycin, Doxycyclin,
Colistin sulfate, Dexamethason
|
Chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 100g
|
CL-169
|
777.
|
TYLO-LOX
|
Ciprofloxacin hay
Enrofloxacin, Tylosin, Lidocain, Dexamethasone
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
CL-181
|
778.
|
Tylo-COD
|
Tylosin tartrate; Colistin
sulfate, Oxytetracyclin HCl; Dexamethason acetate
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
CL-182
|
779.
|
Cipro-TD
|
Tylosin; Ciprofloxacin;
Dexamethasone
|
Gói
Lon
|
5;10;30;50;100;200;500;
1.000g
|
CL-190
|
780.
|
Neosulfa C
|
Neomycine; Oxytetracyclin;
Sulfacetamid; Vit C
|
Gói
|
5g
|
CL-192
|
781.
|
Enro-Sep
|
Sulfadiazin, Enrofloxacin, Trimethoprim
|
Ống, Lọ, Chai
|
2ml;10;50,100ml
|
CL-233
|
782.
|
Enro-Colixa
|
Enrofloxacin, Colistin, Dexa
|
Ống, Lọ, Chai
|
2;5ml; 10;50,100ml
|
CL-234
|
783.
|
Vita-Soulup
|
Ciprofloxacin, vitamin,A,D,E, PP, C, nhóm B
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;200;500;1000g
|
CL-247
|
784.
|
F-Rocol
|
Flumequin, Colistin sulfat
Enrofloxacin, vitamin K3,C,A
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;500;1000g
|
CL-248
|
785.
|
CiDo-CD
|
Ciprofloxacin, Doxycyclin, Colistin,Dexamethason
|
Lọ, Chai
|
10;20;40g
|
CL-249
|
786.
|
Ampi-Colipro
|
Ampicilin sodium, Colistin, Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;500;1000g
|
CL-251
|
787.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói, hộp
|
10;;50;100;;500;1000g
|
CL-258
|
788.
|
Bipenicillin Streptomycin
|
Penicillin procain;
Penicillin G potasium
Streptomycin Sulfate
|
Lọ
|
1tr UI peni, 1g Strepto
|
CL-08
|
789.
|
Gentrysul
|
Gentamycin; Sulfadimidin;
Trimethoprim
|
Ống,
Chai
|
2ml , 100ml
|
CL-12
|
790.
|
Aristamid
|
Sulfamethoxypyridazin;
Sulfamethizol; Sulfacetamid
|
Lọ
|
10ml
|
CL-21
|
791.
|
Spiracin
|
Spiramycin;Trimethoprim;
Sulfadimerazin sodium;
VitaminA;PP;E;B1 ;B6
;B1
|
Gói
Lon
|
5;30;100g
100g
|
CL-27
|
792.
|
Erytrisul
|
Erythromycin thiocyanate;
Sulfadimerazin; Trimethoprim
|
Ống
|
2ml
|
CL-34
|
793.
|
Estreptopenicilin
|
Streptomycin sulfate;
Penicillin G procain;
Penicillin G potasium
|
Chai
|
10g Strep, 2tr UI Peni;
50g Strep; 10tr UI Peni
|
CL-44
|
794.
|
Tonisulfan
|
Sulfadimethoxin;
Sulfathiazol;Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol, Hexametylentetramine
|
Ống,
Chai
|
5ml
100ml
|
CL-45
|
795.
|
Tonibiotic
|
Sulfadimethoxin;
Sulfadimidine; Sulfacetamid
|
Lọ
|
10ml
|
CL-51
|
796.
|
Sul-extra
|
Berberin; Sulfadimidin;
Trimethoprim; B.complex
|
Gói,
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
500;1000g
|
CL-114
|
797.
|
Tylomix
|
Tylosin tatrate; Vitamin E;
PP; B1; B2; D3; Sulfamerazine; Trimethoprim
|
Gói
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
CL-116
|
798.
|
T.T.S
|
Tylosin, Erythromycin; vitamin
A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin
|
Gói,Lon
|
100g
|
CL-161
|
799.
|
Trị
tiêu chảy
|
Neomycine; Sulfthiazol,
berberin
|
Gói,lon
|
10;30;50;100;200;500;
1000g
|
CL-162
|
800.
|
Bacampe
|
Ampicilline; Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C
|
Gói,lon
|
100;200;500;1.000g
|
CL-167
|
801.
|
Colibact
|
Colistin;Trimethoprim;
Dexamethason; SMP
|
Gói
|
5g
|
CL-171
|
802.
|
Tyloseptryl
|
Tylosin;Trimethoprim;Sulfamethoxypyridazine
|
Gói
|
5g
|
CL-191
|
803.
|
Ery-septotryl
|
Tylosin hay
Erythromycine;Trimethoprim; Vitamin C
|
Gói
|
5g
|
CL-195
|
804.
|
Polysul
|
Sulfamethoxazole; Sulfamethazin;
SMP
|
Lọ,
chai
|
10;20;50;100ml
|
CL-202
|
805.
|
Ampi Cotrim fort
|
Ampicillin; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
CL-210
|
806.
|
Tylo Bactrim fort
|
Tylosin tatrate; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
CL-211
|
807.
|
Trisul
Strep
|
Streptomycin sulfate;
Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol
|
Gói
Lon
|
10;30;50;100;150;200g
100;150;200g
|
CL-215
|
TỈNH CẦN
THƠ
64. CÔNG TY SXKD VẬT
TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
808.
|
Flum Bath f/s2
|
Flumequin, Neomycin
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-13
|
809.
|
Anti-Vibrio f/s2
|
Flumequin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-14
|
810.
|
Flumecol B
|
Flumequin, Colistin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
CT-109
|
811.
|
Vimecol for Shrimp
|
Flumequin, Colistin
Vit.A, D3, B1, B6
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1kg
|
CT-112
|
812.
|
Flugent 5+5
|
Gentamycin, Flumequin
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-136
|
813.
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin, Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-155
|
814.
|
Genroflox
|
Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-156
|
815.
|
ETS
|
Enrofloxacin, Tylosin ,
Spectinomycin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-157
|
816.
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin, Enrofloxacin, Vit.B1,
B6
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
|
CT-159
|
817.
|
Kampico+dd pha
|
Kanamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Chai
, lọ
|
Từ 0, 5g đến
50g
|
CT-162
|
818.
|
Coli-Norgent
|
Colistin, Norfloxacin,
Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
|
CT-167
|
819.
|
Erco-Sulfa
|
Erythromycin, Colistin,
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-169
|
820.
|
Colenro
|
Colistin, Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-170
|
821.
|
Vime-Spicoxy
|
Colistin, Doxycyclin,
Spiramycin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-171
|
822.
|
Colinorcin
|
Colistin, Norfloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-172
|
823.
|
Norgencin
|
Norfloxacin, Gentamycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-175
|
824.
|
Coxysultrim
|
Colistin, Oxytetracyclin,
Sulfa-methoxypyridazin, Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-179
|
825.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin, Colistin,
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-184
|
826.
|
Norgent 300
|
Norfloxacin, Gentamycin
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-190
|
827.
|
Vime-Flutin
|
Flumequin, Colistin
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-191
|
828.
|
Tycoseptryl
|
Tylosin , Colistin,
Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-192
|
829.
|
Anti-CCRD
|
Enrofloxacin, Trimethoprim,
Sulfamethoxypyridazin,
Bromhexin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-197
|
830.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin, Colistin,
Enrofloxacin
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-198
|
831.
|
Vime-Gavit
|
Tylosin , Spiramycin ,
Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B12, B5, PP, K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-204
|
832.
|
Anti-CCRD
|
Enrofloxacin, Phenylbutazone,
Trimethoprim, Bromhexin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-210
|
833.
|
Vime- S.E.C
|
Apramycin, Flumequin,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT- 219
|
834.
|
Vime-Coam
|
Gentamycin,
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
CT-228
|
835.
|
Vime- Ratin
|
Spiramycin, Tiamulin,
Colistin, Dexamethasone
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT-236
|
836.
|
Vime-Kaneco
|
Kanamycin, Neomycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT- 237
|
837.
|
Olavit
|
Olaquindox, Oxytetracycline,
Neomycin, Vit A, D, E, PP, B5
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
CT-165
|
838.
|
Vime- C.T.C
|
Norfloxacin, Tiamulin,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-220
|
839.
|
Vime- Cocip
|
Ciprofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
CT- 230
|
840.
|
Vime- Cicep
|
Ciprofloxacin,
Cephalexin
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
CT-231
|
841.
|
Vime- S.O.C
|
Spiramycin, Ofloxacin,
Gentamycin, Colistin
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT- 232
|
842.
|
Vime-Coof
|
Ofloxacin, Bromhexin
Colistin, Lidocain
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT- 233
|
843.
|
Vime- Ratin
|
Spiramycin, Tiamulin,
Colistin, Dexamethasone
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT-236
|
844.
|
Vime-Kaneco
|
Kanamycin, Neomycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Chai
, lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
CT- 237
|
845.
|
Enrosul
|
Enrofloxacin,
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Ống
Chai
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
CT- 253
|
846.
|
Vime-Dilog
|
Difloxacin HCL,
Gentamycin
|
Gói, hộp
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
10; 15; 20; 25kg
|
CT-263
|
847.
|
Dilapat
|
Difloxacin,
Apramycin
|
Gói, hộp
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
10; 15; 20; 25kg
|
CT-264
|
848.
|
Dilog
|
Difloxacin HCL,
Gentamycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2; 5ml
5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml
|
CT-265
|
849.
|
Vime-Cipam
|
Ampicillin sodium,
Ciprofloxacin
|
Gói, Lon
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
|
CT-268
|
850.
|
Cephaflox
|
Cephalexin,
Ciprofloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml
|
CT-269
|
851.
|
Difcotin
|
Difloxacin
hydrochloride, Colistin sulfate
|
Ông
Lọ, chai
|
2; 5ml
5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml
|
CT-270
|
852.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin, Trimethoprim,
Sulphamethoxazol
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
3; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
250; 500g; 1Kg; 5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-2
|
853.
|
Amodazin
|
Amoxicillin, Trimethoprim,
Sulfamethoxypyridazin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-10
|
854.
|
Trimesul 24%
|
Sulfamethoxazol, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-29
|
855.
|
Trimesul 24%
|
Sulfamathoxazol, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống
|
2; 5; 10ml
|
CT-42
|
856.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin, Trimethoprim
Sulfamethoxypyridazin,
|
ống
|
2; 5; 10ml
|
CT-45
|
857.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
ống
|
2; 5; 10ml
|
CT-53
|
858.
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim
Sulfamethoxazol, Vitamin B2,
B5, A.Folic
|
Gói,
hộp
|
3; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
250; 500g; 1Kg
|
CT-56
|
859.
|
Erlicovet
|
Erythromycin,Lincomycin,Sulfamethoxazol,
Vit.B2, B5, A.Folic, Trimethoprin
|
Gói,
hộp
|
3-5; 10; 20; 50; 100; 200;
250; 500g; 1Kg
|
CT-57
|
860.
|
Septryl-120
|
Sulfamethoxazol
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-143
|
861.
|
Trimesul
(- Vimesul 48%
- Trimesul 480)
|
Sulfadimidin, Trimethoprim
(Sulfadiazin, Sulfamethoxazol)
|
Gói,
hộp, bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
CT-200
|
862.
|
C.R.D plus
|
Amoxicillin, Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
CT-221
|
863.
|
Vimetyl fort
|
Tylosin, Trimethoprim,
sulfadiazin
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
10-20-50-100-200-250; 500g
-1-2-5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-223
|
864.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin,
Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-30
|
865.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin, Prednisolon
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
CT-31
|
65. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ thể tích
|
Số
đăng ký
|
866.
|
Neotrasul
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-8-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-8
|
867.
|
Neotrasul
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-8-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-9
|
868.
|
Tetra-Sulstrep
|
Streptomycin, Oxytetracyclin
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-10
|
869.
|
Ú́m gà
vịt
|
Erythromycin, Oxytetracycline,
Norfloxacin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-12
|
870.
|
Vetero 1
|
Colistin, Enrofloxacin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-13
|
871.
|
Đặc trị
tiêu chảy
|
Sulfamethoxazole,
Ciprofloxacin, Trimethroprim
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-31
|
872.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Norfloxacin, Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole
Trimethroprim
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-38
|
873.
|
Newcolivit
|
Flumequine, Norfloxacin,
Tiamutilin
Sulfamethoxazole,
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-51
|
874.
|
Anticoci
|
Colistin, Tiamutilin,
Norfloxacin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-52
|
875.
|
Vetero 2
|
Colistin, Enrofloxacin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-57
|
876.
|
Flumecol Neo
|
Flumequine, Colistin, Neomycin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-59
|
877.
|
Anti E Coli
|
Colistin, Ciprofloxacin,
Sulfamethoxazole
Trimethroprim
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-63
|
878.
|
Toi thương hàn
|
Oxytetracyclin, Ciprofloxacin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-65
|
879.
|
Kháng sinh tổng
hợp
(loại 2)
|
Oxytetracyclin,
Coprofloxacin,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-68
|
880.
|
Đặc trị
tiêu chảy (loại 2)
|
Sulfamethoxazole,
Trimethroprim
Coprofloxacin.
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-96
|
881.
|
Colenti
|
Colistin, Tiamutilin,
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-97
|
882.
|
Flumelinco
|
Lincomycin, Flumequin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-98
|
883.
|
TSP Super
|
Sulfamethoxazole, Tylosin,
Colistin, Trimethoprim
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-103
|
884.
|
Ciprofloxacine
|
Ciprofloxacine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
CT(TH)-106
|
885.
|
Ofloxacin
|
Ofloxacin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
CT(TH)-108
|
886.
|
Genta-Septryl
|
Sulfamethoxazole, Gentamycin,
Trimethroprim
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
CT(TH)-36
|
887.
|
Sulfatrim fort
|
Sulfadimidin, Sulfadiazin,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
CT(TH)-99
|
888.
|
Tetrasone
|
Oxytetracycline, Sulfadiazin,
Trimethoprim, Dexamethason
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-30
|
66. CÔNG TY THUỐC
THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
889.
|
C-F-E
|
Colistin sulfate, Flumequine,
Erythromycine
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-20
|
890.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
CT(HG)-21
|
891.
|
C-S-T Vit
|
Colistin, Paracetamol,
Spiramycine, Tylosin,
Vitamin : A, B1, C, D, E
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-24
|
892.
|
C-S-P
|
Chlotetracycline,
Sulfamethoxazole,
Penicillin potassium
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-23
|
893.
|
Enrokacol
|
Enrofloxacin, Kanamycine,
Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-25
|
894.
|
Erycovet
|
Erythromycine,
Oxytetracycline, Colistine
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-26
|
895.
|
Neoflumecol
|
Flumequine, Neomycine,
Colistine
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-32
|
896.
|
Neotesol
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Neomycine, Trimethoprim
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-33
|
897.
|
Tetra-Sul-Strep
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Streptomycine,
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-39
|
898.
|
Ofloxacine
|
Ofloxacine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
CT(HG)-44
|
899.
|
Coli-Nor
|
Norfloxacine, Colistin,
|
Ống,
Lọ
|
2, 5ml; 10, 20, 50,100,
250,500ml
|
CT(HG)-45
|
900.
|
Anticoc
|
Sulfamethoxypyridazin,
Noflorxacin, Colistin
|
Gói,
Lon, Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-63
|
901.
|
Neomix
|
Neomycin, Streptomycin,
Ciprofloxacin
|
Gói,
Lon, Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-65
|
902.
|
Cephacip
|
Ciprofloxacin, Cephalexin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
CT(HG)-69
|
903.
|
Endocin
|
Enrofloxacin,
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
CT(HG)-70
|
904.
|
E-Amoxi
|
Enrofloxacin, Amoxcylin
trihydrtae
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
CT(HG)-71
|
905.
|
Ampicotrime
|
Sulfamethoxazole, Paracetamol,
Ampicilline
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-15
|
906.
|
Gensultrim
|
Sulfamethoxazole,Gentamycine,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-28
|
907.
|
Lincosin
|
Licomycine, Trimethoprim,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-30
|
908.
|
Toi thương hàn
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-40
|
909.
|
Tylansep
|
Sulfamethoxazole, Vit C
Tylosin, Trimethoprim,
|
Gói,
Lon, Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-62
|
910.
|
T-T-S
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim, Tylosin
|
Gói,
Lon, Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-64
|
67. XƯỞNG
THUỐC THÚ Y 1/5 CẦN THƠ
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng /Thể tích
|
Số
đăng ký
|
911.
|
Neodexine
|
Neomycine, Colistin,
Oxytetracycline
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-6)
|
912.
|
Coli-Norf
|
Colistin
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-15)
|
913.
|
FlumeColi
|
Colistin
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-29)
|
914.
|
Kháng Sinh Vịt
|
Oxytetracycline
Enrofloxacin, Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-33)
|
915.
|
Kháng Sinh Tôm
|
Oxytetracycline,
Streptomycine, Neomycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-34)
|
916.
|
Đặc
Trị Tiêu Chảy
|
Neomycine, Trimethoprime ,
Sulfamethoxazone,
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-36)
|
917.
|
Neo-Colitravet
|
Neomycine, Colistin,
Oxytetracycline, Vitamin A,D,E,B1,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-38)
|
918.
|
Flume-Genta
|
Flumequine, Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-40)
|
919.
|
Neotesul
|
Neomycin, Trimethoprim,
Oxytetracyclin
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-42)
|
920.
|
Coli-NorfGent
|
Colistin, Norfloxacin,
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-43)
|
921.
|
Baco-Doxinmax
|
Colistin, Oxytetracycline
,Trimethoprime,
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-51)
|
922.
|
Flucotin-S
|
Flumequin, Colistin
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml;50-100-500ml
|
CT(X1/5-62)
|
923.
|
Coli-Norf
|
Colistin, Norfloxacin
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml;50-100-500ml
|
CT(X1/5-64)
|
924.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin,
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml;50-100-500ml
|
CT(X1/5-70)
|
925.
|
Enro-Tylan
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml;50-100-500ml
|
CT(X1/5-73)
|
926.
|
Norlo-Septryl
|
Norfloxacin, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-80)
|
927.
|
Coli Flumycin
|
Colistin, Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-84)
|
928.
|
Ampi-Trisul
|
Ampicilline, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-7)
|
929.
|
E.T.S
|
Erythomycine, Vitamin C
Sulfamethoxazone,
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-12)
|
930.
|
Tylodexine
|
Tylosin,Trimethoprime
Sulfamethoxazone, Vit C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-13)
|
931.
|
T.T.S
|
Tylosin, Vitamin C,
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-17)
|
932.
|
Tia-Septryl
|
Tiamutin, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-25)
|
933.
|
Tia-Complex
|
Tiamutin, Vitamin A,D,E,
Trimethoprime Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-26)
|
934.
|
Coli-Bactrim
|
Colistin, Trimethoprime
Sulfamethoxazone Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-27)
|
935.
|
Genta-Cotrim Fort
|
Gentamycine, Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-39)
|
936.
|
Tetra-Sulstrep
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazone
Streptomycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-47)
|
937.
|
Ampi-Cotrim Fort
|
Ampicillin,Trimethoprim
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-50)
|
938.
|
Linco-Septryl
|
Lincomycin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazon
Dexamethasol
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2-5-10ml
10-20ml; 50-100-500ml
|
CT(X1/5-57)
|
939.
|
Ampi-Bactrim
|
Ampicilline, Trimethoprime,
Sulfamethoxazone
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2-5-10ml, 10-20ml
50-100-500ml
|
CT(X1/5-75)
|
940.
|
Cotrim Max LX
|
Sulfamethoxazone,
Sulfadimidine, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-81)
|
941.
|
Tylansep
|
Tylosin, Trimethoprime,
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-83)
|
942.
|
Lincotryl Fort
|
Lincomycine, Sulfamethoxazone,
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-85)
|
68. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y 2-9
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạngđóng
gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
943.
|
Tylo-flox-C
|
Tylosin, Norflox, vita.C
|
Gói,
Hộp
|
5g, 7g, 50g; 100g
|
CT(X2-9)-1
|
944.
|
Tylocin PC
|
Norfloxacin, Tylosin.,
Dexamethason
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml, 10ml, 50ml, 100ml
|
CT(X2-9)-7
|
945.
|
Chlo-tylan
|
Norfloxacin, Tylosin
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml, 10ml, 50ml, 100ml
|
CT(X2-9)-9
|
946.
|
Neotesulprim
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Sulfa-Trimethoprim
|
Gói
|
5g-50g, 100g
|
CT(X2-9)-22
|
947.
|
Tylo- Sul-C
|
Tylosin, Oxytetracycline,
Sulfamid, Vit.C
|
Hộp
|
100g
|
CT(X2-9)-31
|
948.
|
Neomix
|
Neomycine, Streptomycine,
Ciprofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10g, 50g, 100g
|
CT(X2-9)-36
|
949.
|
Kháng sinh vịt
chạy đồng
|
Colistin, Sulfamid
Ampicillin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50, 100g
|
CT(X2-9)-37
|
950.
|
Khẹt-Viêm xoang mũi
|
Colistin- Sulfamid
Tylosin-Vit.C
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50, 100g
|
CT(X2-9)-47
|
951.
|
Sulstrep
|
Streptomycin, Sulfamid -
Oxytetra
|
Gói
|
5g
|
CT(X2-9)-50
|
952.
|
D.O.C
|
Erythromycin - Oxytetracyclin
Tylosin.-Dexa
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
20; 50; 100ml
|
CT(X2-9)-51
|
953.
|
Co-Ampi-S
|
Sulfadimidin, Ampicillin,
S.methoxazol,
Trimethoprim, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 50g,
100; 200g; 1kg
|
CT(X2-9)-69
|
954.
|
Tialin-Fort
|
Tiamulin., Oxytetracycline,
Sulfamid, Vitamin
|
Gói
|
5g, 50g
|
CT(X2-9)-72
|
955.
|
Erycol
|
Erythromycine, Flumequin,
Sulfamid, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-73
|
956.
|
Flum - coli-SP
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-100
|
957.
|
Flum-CRD
|
Flumequine, Neomycin, Vit.B1,
B2, B6, K3
|
Gói
|
10g20g, 30g, 50g, 100g
|
CT(X2-9)-128
|
958.
|
Enro-mix
|
Enrofloxacin, Tylosin, Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g, 50g, 100g
|
CT(X2-9)-132
|
959.
|
Enro-Tylan
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Chai,
lo
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-141
|
960.
|
Co-Flox
|
Colistin, Enrofloxacin, Dexa
|
Chai,
lọ
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-142
|
961.
|
Chlo-TMP
|
S.methoxazol, Oxytetracycline,
Trimethoprim, Vita.C,
|
Gói,
Hộp
|
5g, 7g, :50g, 100g
|
CT(X2-9)-4
|
962.
|
Tylan septotryl
|
Tylosin, Trimethoprim
Sulfamid, Vitamin
|
Gói
|
5; 50; 100g
|
CT(X2-9)-21
|
963.
|
Bactrim Oxysol
|
Oxytetracycline, Sulfamid,
Trimethoprim, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-23
|
964.
|
Ampi-trimsol
|
Ampicycline-Sufamid,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml;10; 50; 100ml
|
CT(X2-9)-29
|
965.
|
Genti-trisul
|
Gentamycine-sulfamid,
Trimethoprime, Dexa
|
Ống,
Lọ, chai
|
5ml;10; 50; 100ml
|
CT(X2-9)-30
|
966.
|
Toi-Thương hàn
|
Oxytetracycline Vit.B1, B2,
B5, B6, PP, S.methoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
5g
100g
|
CT(X2-9)-32
|
967.
|
TTS
|
S.methoxazol, Trimethoprim,
Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100g, 100g
|
CT(X2-9)-33
|
968.
|
Ampi-Cotrim
|
Ampicyclin, S.methoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
5; 7; 50g, 100g
|
CT(X2-9)-35
|
969.
|
Tylo-Septryl
|
Tylosin-S.methoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
20ml-50ml
|
CT(X2-9)-53
|
970.
|
Tialin-Cotrim
|
Tiamutilin, Erythromycin,
Sulfamid, Trimethoprim, Vit.A, D, E
|
Gói
|
5g, 50g
|
CT(X2-9)-66
|
971.
|
Ery-Bactrim
|
Erythromycine, Vit.A, D
Trimethoprim, Sulfamid
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100g
|
CT(X2-9)-70
|
972.
|
Lincotryl 333
|
Lincomycine, S.methoxazol Trimethoprim
|
Ống,
Lọ, chai
|
5; 10ml, 20; 50ml
|
CT(X2-9)-83
|
973.
|
Genta-Covex
|
Gentamycine, S.methoxazol
Trimethoprim, Vitamin
|
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-98
|
974.
|
Lincosin
|
Lincomycine, Sulfamid,
Trimethoprim
|
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-99
|
975.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Oxytetracycline, Sulphonamid,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
5g, 100g
100g
|
CT(X2-9)-103
|
976.
|
Trị bệnh
đường ruột- tiêu chảy
|
Oxytetracyclin, Sulfamid,
Trimethoprim,
Vitamin, Kaolin
|
Gói,
Hộp
|
5g, 100g
|
CT(X2-9)-104
|
977.
|
Ampi-Trimsol
|
Ampicillin, Sulfamid,
Trimethoprim, Dexa
|
Chai,
lo
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-136
|
69. CÔNG TY THUỐC
THÚ Y Á CHÂU
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
978.
|
Cipro Tetra C
|
Terramycin, Ciprofloxacin,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
CT(X3-2)-2
|
979.
|
Terra sultrep
|
Oxytetracyclin HCl,
Sulfacetamid, Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
CT(X3-2)-8
|
980.
|
Tia-Complex
|
Tiamulin, Oxytetracylin HCl,
Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C, B1, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50, 100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-28
|
981.
|
Tylan C
|
Tylosin base,
Ciprofloxacin, vit. C
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-57
|
982.
|
Neomix 200
|
Streptomycinsulfate, Neomycin
sulfate, Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
|
983.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Oxytetracyclin HCl,
Sulfamethoxazol, Streptomycinsulfate, Ciprofloxacin, Neomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-60
|
984.
|
Toi-Thương hàn
|
Oxytetracyclin HCl,
Ciprofloxacin, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-61
|
985.
|
Pig-Scour
|
Streptomycin sulfat,
Ciprofloxacin, Neomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-64
|
986.
|
Flucomycin
|
Flumequin, Colistin sulfat,
Neomycin , Vitamin A, D, B2, k
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-74
|
987.
|
Neocolitetravet
|
Colistinsulfate,
Neomycinsulfate, Vit. A B6, B12, B2, D3, E, K, b1, Oxytetracyclin HCl,
Niacin, Ca-pantothenat
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-75
|
988.
|
Spira-Coli
|
Spiramycin, Oxytetracyclin
HCl, Colistinsulfate,Vit. A,D
|
Gói
Hộp
|
5g,15g,20g,50g,100g,
250g,500g, 100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-77
|
989.
|
K-C-N
|
Kanamycin , Colistin sulfate,
Neomycinsulfate
|
Ống
Chai
|
5ml
5, 10,20,50, 100ml
|
CT(X3-2)-82
|
990.
|
Flucotin
|
Flumequin, Colistin
|
ỐngChai,
lọ
|
5ml;5, 10; 20; 50; 100ml
|
CT(X3-2)-88
|
991.
|
C-E-F
|
Flumequin, Colistin ,
Erythromycin
|
Gói
Hộp
|
3, 5g,20g,50g,100g,
250g,500g100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-93
|
992.
|
Oxycolisul
|
Oxytetracyclin HCl,
Colistinsulfate, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-100
|
993.
|
Flumetin
|
Flumequin, Colistinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-101
|
994.
|
Sulstrep
|
Oxytetracyclin,
Sulfamethoxazol, Streptomycin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-106
|
995.
|
Norcoli
|
Norflex, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5, 10,20,50,100ml
|
CT(X3-2)-131
|
996.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 200g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-137
|
997.
|
Ampicotrym Fort
|
Ampicillin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
CT(X3-2)-1
|
998.
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Vit.C
|
Gọp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-9
|
999.
|
Tylan Septotryl
|
Tylan, Erythromycin,
Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C
|
Gọp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-10
|
1000.
|
Ampicotrym Fort
|
Ampicillin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Ống,
Chai, lọ
|
5ml,;5l,10l,20l, 50l,100ml
|
CT(X3-2)-14
|
1001.
|
Tetrasone
|
Sulfamethoxazol,
Dexamethazone acetate, Oxytetracyclin HCl, Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
CT(X3-2)-17
|
1002.
|
Tylan-Septryl
|
Tylan tatrate, trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Ống,
chai, lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
CT(X3-2)-26
|
1003.
|
Ampi-Trisul
|
Ampicillin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
3,5,20,50,100,250, 500g
100 ,250, 500g
|
CT(X3-2)-27
|
1004.
|
Lincotryl-Fort
|
Licomycin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Dexamethasone acetate
|
Lọ,
chai
|
5, 10,50, 100ml
|
CT(X3-2)-48
|
1005.
|
Tetrasul
|
Sulfadimidin, Methionin,
Sulfamethoxazol, Sulfamethoxidipirazin, Sulfadiazin
|
Lọ,
chai
|
5, 10,20,50, 100ml
|
CT(X3-2)-49
|
1006.
|
Tia-Septryl
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-63
|
1007.
|
Tia-Septryl
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-67
|
1008.
|
T.T.S
|
Tylosin base, trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-70
|
1009.
|
EstreptoPenicyllin Aviar
|
Estreptopencillina, Penicilin
G, Procainniea, Penicytica G Potasica
|
Lọ,
chai
|
10,50g
|
CT(X3-2)-71
|
1010.
|
Genta-septryl
|
Gentamycin,Sulfadimidin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazol,
|
Ống
Chai lọ
|
5ml
5, 10,20,50, 100ml
|
CT(X3-2)-83
|
1011.
|
Tiacotryl-Fort
|
Tiamulin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-96
|
THUỐC NHẬP KHẨU
1. CÔNG TY FRANKLIN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1012.
|
Colimix
Flum
|
Colistin, Flumequine
|
Gói
|
100g; 1kg
|
FK-43
|
2. CÔNG TY ALFASAN
INTERNATION B.V
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1013.
|
Flumecol Inj.
|
Flumequine, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
AFSI-4
|
3. CÔNG TY SAMYANG PHARMA
CHEMICALS
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1014.
|
Genta-F Inj
|
Gentamicin, Flumequin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
SPC-1
|
1015.
|
King Berline Inj
|
Berberine, Sulfamethoxazole,
Sulfadimethoxine
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
SPC-5
|
4. CÔNG TY P.T. MEDION
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1016.
|
Coliquin
|
Flumequine, Colistin Suphate
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
MDI-31
|
1017.
|
Erysuprim
|
Erythromycine, Sulfate,
Methoxine,Trimethoprim
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
MDI-27
|
5. CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1018.
|
Ciplox l0% Ciprofloxacin
suspension 10%
|
Ciprofloxacin
|
Lọ,
chai
|
50; 100; 200;
500ml, 1lít
|
CIPLA-10
|
6. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1019.
|
Ciprotil 25 Inj.
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
20,50,100,200
|
EAG-12
|
1020.
|
Ciprotil Sol
|
Ciprofloxacin
|
Chai
|
100,500ml,1,5l
|
EAG-13
|
7. CÔNG TY INTERVET
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1021.
|
Mastiject Forte
|
Tetracyline, Neomycin
|
Hộp
|
6x20 syringe
|
IT-61
|
1022.
|
Synavia
|
Tetracyline, Neomycin,
Furaltadone
|
Gói,
|
100g; 200g
|
IT-56
|
8. CÔNG TY KOREA VETCHEM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1023.
|
Ciroxin 10% oral solution
|
Ciprofloxacin
|
Chai
|
500ml;
1lít
|
KVC-01
|
9.
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1024.
|
New-Floxin 25Inj.
|
Ciprofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
YCK-2
|
1025.
|
New-Floxin sol (Liq.)
|
Ciprofloxacin
|
Chai
|
250; 500ml; 1lít
|
YCK-3
|
10.
CÔNG TY SHINIL C & L
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1026.
|
K.C.N.D Inj.
|
Kanamycin, Colistin, Neomycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
SIL-7
|
1027.
|
Cipryl Plus
|
Ciprofloxacin,Trimethoprim
|
Gói
|
100g, 500g
|
SIL-13
|
1028.
|
Cipryl Inj.
|
Ciprofloxacin
|
Chai
|
20,40,50,100,500ml
|
SIL-15
|
1029.
|
Cipryl solution
|
Ciprofloxacin
|
Chai,
can
|
10,20,50,100,500ml,1,5,10l
|
SIL-16
|
11. CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES
(M) SDN. BHD
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
|
1030.
|
UBIFEED –500 Powder
|
Chlortetracycline HCl
Sulfathiazole, Procaine
Penicillin G
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500g, 1; 20kg
|
YSPM-26
|
12. CÔNG TY
LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
|
1031.
|
Quinoprim
|
Norfloxacine, Trimethoprim,
Bromhexine, Sulphamethoxypyridazine
|
Bình
|
1; 5 lít
|
LRV-04
|
13. CÔNG TY
VIRBAC
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Số đăng ký
|
1032.
|
KCN-Inj
|
Kanamycin,
Colistin, Neomycin
|
Chai
|
100ml
|
VB-18
|
1033.
|
Polysul
|
Sulphathiazol, Sulphadiazine,
Sulphadimerazine, Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol
hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
AV-21
|
14.
CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1034.
|
Vasthinol
|
Oxolinic acide, Colistine
|
Gói
|
100gr.
|
Phòng, trị các bệnh do E Coli và
nhiễm trùng đường hô hấp và
niệu
|
ACC-5
|
15.CÔNG TY CENAVISA
S.A LABORATORIOS
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
|
1035.
|
Antidiarreico Inj
|
Tylosine,
Sulfadoxine, Colistine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
CLS-4
|
16. CÔNG TY S.P VETERINARIA,
S.A
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1036.
|
Eriprimconcentrado
|
Tylosin, Colistin,
Sulphamethoxazol
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
SPV-4
|
1037.
|
Hydro Triprim
|
Norfloxacin,
Sulphamethoxypyridazine
|
Chai
|
100; 250ml; 1l
|
SPV-20
|
1038.
|
Oxolin-100
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Bao,
gói
|
100; 500g; 1; 25kg
|
SPV-21
|
1039.
|
Doxi-N Inj
|
Doxycycline, Norfloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-24
|
17. CÔNG TY INVESA
INTERNATIONAL S.A
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
|
1040.
|
Tyloflox
|
Tylosin, Norfloxacin,
Bromhexin, Vit A, C
|
Gói
|
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
IIS-16
|
1041.
|
Gentaprim
|
Gentamicin,Trimethoprim
Sulfadimethoxine
|
Chai
|
10; 40; 100; 250; 500; 1000ml
|
IIS-6
|
1042.
|
Ganadisulfa
|
Sulfatiazol,SulfameracinaSulfadiacina
|
Chai
|
100; 250; 500ml, 1000ml
|
IIS-7
|
18. CÔNG TY TAV VETERINARIA
S.L
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1043.
|
TAVET G.S.T.
|
Gentamicin,sulfamethoxine,
Trimethoprim
|
Chai
|
10; 40; 100; 5ml
|
TAV-10
|
19. CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1044.
|
Scour-Stat
|
Neomycin Sulphate, Trimethoprim,
Sulphadiazin Sodium
|
Gói,
hộp
|
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
ADWIA-1
|
20. CÔNG TY BREMER
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1045.
|
Trimethosulf
|
Sulfamerazine, Sulfadianine,
Sulfathiazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
BM-7
|
21. CÔNG TY CHOONG ANG
BIOTECH
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1046.
|
Ery
Sulfa
|
Erythromycin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
100g; 1kg
|
CAC-2
|
22. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1047.
|
Penstrep L/A Inj
|
Benzathine Penicillin G,
Procaine penicillin G, Dihydrostreptomycin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
SAMU-06
|
23. CÔNG TY BOMAC
LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1048.
|
SCOURBAN PLUS
|
Sulfa, Streptomycin, Neomycin
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
BLL-6
|
24. CÔNG TY LABORATORIES
HIPRA S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
1049.
|
Mastipra Inj
|
Erythromycin,
Sulphadimethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
HP-1
|
1050.
|
Pneumotos Balsamico Inj
|
Erythromycin, Trimethoprim
Sulphadimethoxazole,
|
Chai
|
100ml
|
HP-3
|
25. CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1051.
|
TTS
|
Tylosine, Trimethoprime,
Sulfadimidine sodique, Vit A, B1, B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Phòng và
trị bệnh CRD, E.coli, viêm phổi, thương hàn,
hội chứng viêm vú ở lợn, viêm tử cung và
bệnh hô hấp ở lợn con
|
GUY-3
|
DANH MỤC
CÁC
SẢN PHẨM ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH
ĐẾN HẾT NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
(TỪ
NĂM 2006 SẼ ĐƯỢC CÔNG BỐ TRONG DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
HÀ
NỘI
1. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vinamix 200
|
Vitamin, nguyên tố vi
lượng
|
Gói
|
200g, 500g,1000g
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, giảm còi
cọc, chống xù và rụng lông
|
TWI-X3-10
|
2.
|
Amino-Polymix
|
Vitamin, nguyên tố vi
lượng
|
Gói
|
250g
|
Kích
thích tiết sữa, nâng cao tỷ lệ thụ
thai
|
TWI-X3-22
|
3.
|
Polyaminovitamix
|
Vitamin, nguyên tố vi
lượng
|
Gói
|
250g
|
Kích
thích sinh sản, tăng trọng, phòng bệnh
tiêu chảy
|
TWI-X3-23
|
4.
|
Premix-Vitamin khoáng
|
Vitamin, nguyên tố vi
lượng
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Kích
thích tăng trọng, tiết sữa, tăng
sản lượng trứng
|
TWI-X3-46
|
5.
|
Thức ăn
đậm đặc
|
Vitamin, Acid amin,
Đạm
|
Gói
|
1;5 kg
|
Thức
ăn cho gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-83
|
6.
|
Vinacalci-milk
|
Calci gluconat, enzym,
bột sữa
|
Gói
|
500, 750g, 1kg
|
Kích
thích tiêu hóa, tăng trọng
|
TWI-X3-167
|
2. CÔNG TY
CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y
(HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
7.
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2
, B5 , B6, B12, PP, khoáng vi
lượng
|
Gói;
Lon
|
100 g;
1000 g
|
Bổ sung các vitamin
cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức
đề kháng
|
TW-X2-82
|
8.
|
Hanminvit-super
|
Vit. A, D, E, B1, B2,
B5, B6, PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
100 g, 1 000 g
|
Bổ sung các vitamin,
khoáng, nâng cao sức đề kháng cho cơ
thể
|
TW-X2-88
|
9.
|
Hanmix®-B
|
Vit. A, D, E, B1 , B2
, B5 , B6, PP, khoáng vi
lượng
|
Gói
|
500 g, 1 kg, 10 kg
|
Bổ sung vitamin và
khoáng. Tăng sức đề kháng cho cơ
thể
|
TW-X2-100
|
10.
|
Hanmix®-VK-5
|
Vit. A, D, E, B1 , B2
, B5 , B6, B12, K3, PP,
Biotin, Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi
lượng
|
Túi/Bao
|
500 g, 1 kg, 10 kg
|
Bổ sung vitamin và
khoáng vi lượng cần thiết cho gà
thương phẩm
|
TW-X2-106
|
11.
|
Hanmix®-VK-9
|
Vit. A, D, E, B1 , B2,
B5 , B6, B12, K3, PP, Biotin,
Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi lượng
|
Túi/Bao
|
500 g, 1 kg, 10 kg
|
Bổ sung vitamin và
khoáng vi lượng cần thiết cho
lợn
|
TW-X2-107
|
12.
|
Hanmix®-VK-4
|
Vit. A, D, E, B1 , B2
, B5 , B6, B12, K3, PP,
Biotin, Acid folic, Cholin, Lysin, Methionin, khoáng vi
lượng
|
Túi/Bao
|
500 g, 1 kg, 10 kg
|
Bổ sung vitamin và
khoáng vi lượng cần thiết cho gà
đẻ
|
TW-X2-108
|
3. CÔNG TY TNHH
TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
13.
|
Aminopolymix
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
Lon
|
250; 500; 1000g
250 ; 500 1000g
|
Bổ xung vitamin, khoáng
vi lượng giúp tăng
trọng
|
UHN-6
|
14.
|
Khoáng premix
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
100; 200; 500g
|
Bổ xung khoáng vi
lượng
|
UHN-19
|
15.
|
Siêu tăng trọng
gà, vịt, ngan, ngỗng
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
Xô
|
50; 100; 200g;
1; 2; 5; 10kg
|
Bổ xung vitamin, vi lượng, giúp tăng trọng gia
cầm
|
UHN-31
|
16.
|
Tăng
trọng trâu bò
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
Xô
|
50; 100; 200g
1; 2; 5; 10kg
|
Bổ xung vitamin, vi lượng, giúp tăng trọng trâu
bò
|
UHN-32
|
4. CÔNG TY DỊCH
VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
17.
|
VIT-Khoáng
|
Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường
trao đổi chất, bổ sung khoáng
|
DKN-7
|
5. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
18.
|
Vitapremix
|
Vitamin B1, B2,
B6, Premix vi lượng
|
Gói
|
100g, 200g
|
Tăng
trọng, bổ sung vitamin
|
HCN-18
|
6. CÔNG TY CỔ
PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
19.
|
Premix-NamHai
|
Vitamin A, B, C, PP, D, B2, E
và các nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
20, 50, 100; 1000g
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, giảm còi
cọc, chống xù, rụng lông
|
NH-21
|
7. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH
VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
20.
|
Vitasol
|
Vitamin A, D, E, K, C, B1,
Niacin
|
Gói
|
50g,100, 200g, 500g,1kg
|
Bổ
sung các vitamin thiết yếu, kích thích
tăng trọng , chống stress
|
GRV-9
|
21.
|
AD
Polyvit
|
Vitamin,
đạm, khoáng vi lượng
|
Gói
|
200g
|
Bổ
sung vitamin, đạm, tăng sức đề
kháng
|
GRV-16
|
8. DOANH NGHIỆP TƯ
NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
22.
|
Khoáng đa vi
lượng
|
Nguyên tố vi
lượng Fe+4, Co+2, Zn, Cu
|
Gói
|
100; 200; 500g
|
Bổ
xung các nguyên tố vi lượng
|
XHC-29
|
9. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HƯNG BÌNH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
23.
|
Men tiêu hoá HVS 80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
|
160g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-02
|
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
24.
|
Aminomix-Polyvit
|
Axit amin, Vitamin
|
Gói
|
25;250g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-05
|
25.
|
Men vi sinh ủ
thức ăn H.V.S.80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
|
250g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-06
|
26.
|
Kích đẻ gia
cầm-Layer Premix
|
Vit A, B1, B2,
B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid;
Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn,
Zn, Ca..
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-07
|
27.
|
KST-97
|
Vit A, D3, E, C, K3,
nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
|
Gói
|
20, 200g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-08
|
28.
|
Men tiêu hoá HVS 80
|
Saccaromyces sp; Vitamin,
khoáng đa vi lượng
|
Gói
|
200; 500g
|
Tăng cường trao đổi
chất
|
HB-10
|
10. CƠ
SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN I
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
29.
|
Rumivimix
|
Khoáng
vi lượng và vitamin
|
Gói
|
100g
|
Kích
thích sinh trưởng trâu bò
|
TV-03
|
30.
|
Polyaminovitmix
|
Axitamin
và vitamin
|
Gói
|
250g
|
Kích
thích sinh trưởng gia súc
|
TV-04
|
31.
|
Men
vi sinh
|
Hoạt
chất sinh học
|
Gói
|
300g;
500g
|
Lên
men thức ăn
|
TV-05
|
32.
|
Men
tiêu hoá
|
Hoạt
chất sinh học
|
Gói
|
100g;
300g; 500g
|
Kích
thích tiêu hoá
|
TV-06
|
11. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
33.
|
Bột tăng
trưởng gia cầm
|
Axit amin, khoáng, men tiêu
hóa
|
Gói
|
100; 150; 200g
|
Bổ
sung khoáng, đạm, men tiêu hóa
|
TP-02
|
34.
|
Men tăng trọng
Avimin
|
Men Sacharomocos,
Khoáng đa lượng
|
Gói
|
150g
|
Kích
thích tiêu hoá
|
TP-06
|
35.
|
Avimin Premix khoáng
|
Methionin, Lysin,
khoáng đa lượng
|
Gói
|
200g
|
Bổ
xung khoáng và axit amin
|
TP-12
|
|
Avimin
|
Methionin, Lysin, Vit A, D,
E, B1,B2, PP, Oxytetracyclin
|
Gói
|
250g
|
Bổ
xung vitamin và axit amin quan trọng
|
TP-13
|
37.
|
Men tiêu hóa
|
Hoài sơn, ý dĩ,
mạch nha, kê nội kim
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Kích thích
tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
TP-24
|
38.
|
Tăng lực
trâu, bò, ngựa
|
Glucose,
Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat
|
Gói
|
50g
|
Bồi bổ
sức khoẻ cho trâu, bò, ngựa cày
kéo
|
KN-03
|
12. CƠ SỞ
THANH THO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
39.
|
Bột
tăng tốc lợn
|
Các
acid amin (L-Lysin, D-Methiomin, Cystein), Vitamin B1, B2, B6, B12,
khoáng đa, vi lượng (Fe, Mn, Zn, Co, Cu...)
|
Gói
|
200g; 500g; 1kg
|
Kích
thích tăng trường của lợn:
lợn lớn nhanh, da hồng dáng
đẹp, nhiều nạc, tăng sức
đề kháng, ít bệnh
|
TT-03
|
40.
|
Bột tăng
tốc gia cầm
|
L-Lysin,
D-Methiomin, Cystein, Vitamin B1, B2, B6, B12, khoáng đa, vi
lượng (Fe, Mn, Zn...)
|
Gói
|
200g; 1kg
|
Kích
thích tăng trưởng của gia cầm,
tăng khả năng phòng trị các bệnh
truyền nhiễm
|
TT-04
|
41.
|
Kích
sữa gia súc (IMA)
|
Các
acid amin (L-Lysin, D-Methiomin, Cystein), Vitamin B1, B2, B6, B12,
khoáng đa, vi lượng (Fe, Mn, Zn, Co...)
|
Gói
|
150, 500g; 1kg
|
Kích
thích khả năng tiết sữa của
các tế bào tuyến vú: Bò, lợn
... tăng số lượng và chất
lượng sữa. Chống bại liệt cho
mẹ
|
TT-05
|
13. TRUNG TÂM CHUYỂN
GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
42.
|
Pig Premix Vit S002
|
Vit A, B12, D3, E; Methionin;
Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn
|
Gói
|
200; 400g
|
Tăng
trọng, bổ sung vitamin, khoáng
|
TCCT-15
|
14. XƯỞNG
SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
43.
|
Premix khoáng (sinh
trưởngtố)
|
Vitamin, khoáng vi
lượng
|
Gói
|
200; 500g; 1; 25; 50kg
|
Bổ
sung khoáng đa vi lượng
|
VTY-X-21
|
44.
|
Tăng trọng sinh
học (ADE-Polyvimix)
|
Vitamin, khoáng vi
lượng
|
Gói
|
150; 200; 250; 500g; 1kg
|
Kích thích
tăng trọng, tăng sức đề kháng, phòng
bệnh tiêu chảy
|
VTY-X-22
|
15. CÔNG TY PHÁT TRIỂN
CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
45.
|
L-Lysine
|
L-Lysine
|
Gói
|
100g, 500g,1kg
|
Bổ sung acide amin không thay thế
|
RTD-07
|
46.
|
Tăng
tốc
|
Vitamin A, D3, C, K3, B1, B2,
B6, PP, B12 Acidfolic, Mn, Fe, Cu, Zn,Co, I2, Se, Lysine, Methionine
|
Gói
|
100, 150, 200,
250, 500g,1kg
|
Kích thích thèm ăn, tăng tỷ
lệ chuyển hoá thức ăn, chống Stress,
giúp vật tăng trưởng nhanh, tỷ
lệ nạc cao. Đối với gà vịt,
kích thích tăng trưởng, tăng
chất lượng trứng
|
RTD-10
|
47.
|
Vitaminolac
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2,
B5, B 12, Mn, Fe, Cu, Zn,Co, I2, Se, P , Sodium, Lysine, Cystin Methionine,
Threonine
|
Gói
|
50, 500g
1kg
|
Cung cấp các vitamin, khoáng chất, các
Acid amin cần thiết, kích thích thèm ăn,
tăng tỷ lệ chuyển hoá thức ăn,
tăng sức đề kháng, tăng
trưởng nhanh, phòng tiêu chảy cho heo con, heo
nái
|
RTD-12
|
48.
|
Khoáng đa, vi
lượng
|
Canxi, Phốt pho, Fe,
Zn, Mn, Cu, I, Se, Co
|
Gói
|
50,100,200, 500g,
1kg
|
Cung
cấp các nguyên tố khoáng đa vi
lượng phòng chống các bệnh suy dinh
dưỡng, còi xương thiếu máu, …
|
RTD-21
|
49.
|
Calcimultivit
|
Diclcium
phosphate
Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g, 1kg
|
Cung cấp cho cơ thể vật nuôi canxi, phospho
và các vitamin A, D, E... . vitamin nhóm B
|
RTD-27
|
50.
|
Men tiêu hóa USB
|
Lysine
Tế bào SB
|
Gói
|
50, 100, 200,
250, 500g; 1,2, 2.5, 5 kg
|
Cân bằng hệ vi sinh vật
đường ruột, khống chế sự
sinh trưởng của các vi sinh vật có
hại. Phòng trị tiêu chảy, kích thích
tiêu hoá
|
RTD-37
|
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
51.
|
RTD-Sol. ADE
|
Vitamin A; D3;
E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,200,
500g,1kg
|
Bổ
sung vitamin khi nguồn thức ăn không đầy
dủ dinh dưỡng
|
RTD-42
|
52.
|
RTD-Vita Plus
|
Vitamin A,D3, E, B1, B2, B3,
B6, B12, K3
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
Bổ
sung các loại vitamin
|
RTD-49
|
16.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích, khối lợng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
53.
|
Đạm sữa
Povilac
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP,
khoáng
|
Gói
|
500; 1 000 g
|
Thuốc
bổ dưỡng tăng lực
|
SH-52
|
54.
|
Men tiêu hoá
|
Amilase xellulose, Calci,
Enzymes
|
Gói
|
500; 1 000 g
|
Tăng
cường chuyển hoá hấp thụ thức
ăn
|
SH-55
|
55.
|
Men tăng trọng
|
Enzymes, Calci, Sacchoromyces
|
Gói
|
100; 200; 500; 1 000 g
|
Tăng
cường chuyển hoá hấp thụ thức
ăn
|
SH-56
|
HƯNG
YÊN
17. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
56.
|
Vidavit
|
Vitamin, acid amin,
khoáng
|
Gói
|
200;500g;1kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng chất
|
ND-06
|
57.
|
Vidavit
97
|
Vitamin
nhóm B, Acid amin
Khoáng
vi lượng
|
Gói
|
100;200;500g
|
Cung cấp Vitamin và khoáng
chất
|
ND-21
|
58.
|
Polyvit-2000
|
Vitamin A,D,E;
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
10;20;50;100g;1kg
|
Cung
cấp các loại Vitamin
|
ND-44
|
59.
|
Vitarey
|
Vitamin A,D,E,Vitamin
nhóm B,Acid amin,Khoáng vi lượng
|
Gói
|
10;20;50;100g;
1kg
|
Cung
cấp Vitamin và khoáng chất cho lợn con
|
ND-45
|
60.
|
Men tăng trọng
|
Nấm Saccharomyces,
Men tiêu hoá, Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
50;100;250;300;40; 500g;1kg
|
Tăng
trọng
|
ND-67
|
61.
|
ND.Gowth
|
Vitamin,acid amin, Flavour
khoáng vi
lượng
|
Gói
|
100; 400; 500;
1000; 5000 g
|
Cung
cấp axit amin và khoáng vi lượng
|
ND-97
|
62.
|
V.A.M 3388
|
Vit:A,D3,E,B; Acid amin:
Lysin, Methionine; Threonine;
Khoáng vi lượng:Cu,Ca,I
|
Gói
|
100;500g;
1kg;5kg
|
Sữa
ăn thẳng cho lợn con
|
ND-98
|
63.
|
Alphamix
|
Vitamin: A, D3, E, K, PP, B;
Khoáng: Co, Se, I, Acid amin
|
Túi
|
100; 500g
|
Hỗn
hợp vitamin và khoáng chất
|
ND-115
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
18. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y
TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
64.
|
Premix-Vitamin
khoáng
|
Vitamin, nguyên tố vi
lượng
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Kích
thích tăng trọng, tiết sữa, tăng
sản lượng trứng
|
TWI-X3-46
|
65.
|
Thức
ăn đậm đặc
|
Vitamin, Acid amin,
Đạm
|
Gói
|
1;5 kg
|
Thức
ăn cho gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-83
|
19. CÔNG TY LIEN DOANH
BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
66.
|
BIO-PREMIX 1
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho gà con
|
LD-BP-1
|
67.
|
BIO-PREMIX 2
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho gà hậu bị
|
LD-BP-2
|
68.
|
BIO-PREMIX 3
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho gà thịt
|
LD-BP-3
|
69.
|
BIO-PREMIX 4
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho gà đẻ
|
LD-BP-4
|
70.
|
BIO-PREMIX 5
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho gà giống.
|
LD-BP-5
|
71.
|
BIO-PREMIX 6
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng
thiết yếu cho heo con tập ăn
|
LD-BP-6
|
72.
|
BIO-PREMIX 7
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
thiết yếu cho heo con.
|
LD-BP-7
|
73.
|
BIO-PREMIX 8
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
thiết yếu cho heo lứa.
|
LD-BP-8
|
74.
|
BIO-PREMIX 9
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
thiết yếu cho heo thịt.
|
LD-BP-9
|
75.
|
BIO-PREMIX 10
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100; 250; 500g, 1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp vitamin, khoáng cho heo
giống.
|
LD-BP-10
|
76.
|
BIO-VIT
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg
10; 20kg
|
Bổ sung Vitamin ADEB cho gia súc,
gia cầm.
|
LD-BP-11
|
77.
|
VITAMIN 505
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg
10;20kg
|
Bổ sung các vitamin thiết
yếu giúp cho gia súc, gia cầm sinh
trưởng và phát triển tốt.
|
LD-BP-19
|
78.
|
BIO-VITAMAX
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung các vitamin thiết
yếu giúp cho gia súc, gia cầm sinh
trưởng và phát triển tốt.
|
LD-BP-20
|
79.
|
BIO-VITPLUS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin và
chất điện giải cho gia súc gia cầm.
|
LD-BP-24
|
80.
|
BIO-PREMIX 11
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp cho gà thịt,
vịt thịt đầy đủ các vitamin và
vi khoáng thiết yếu.
|
LD-BP-61
|
81.
|
BIO-PREMIX 12
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung cho gà, vịt
đẻ đầy đủ các vitamin, vi
khoáng.
|
LD-BP-62
|
82.
|
BIO-PREMIX 13
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin, vi khoáng
để tăng năng suất, dinh dưỡng cho
gà, vịt giống.
|
LD-BP-63
|
83.
|
BIO-PREMIX 17
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp cho heo lứa, heo
thịt các vitamin và vi khoáng thiết yếu.
|
LD-BP-70
|
84.
|
PROMOTIN
|
Casein-Iode
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Kích thích tăng trọng,
tăng sản lượng sữa, trứng,
tăng khả năng sinh sản.
|
LD-BP-71
|
85.
|
BIO-PREMIX 16
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung đầy đủ
vitamin và vi khoáng thiết yếu cho heo con
|
LD-BP-77
|
86.
|
BIO-PREMIX 18
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin và
khoáng vi lượng cho heo giống.
|
LD-BP-78
|
87.
|
SWEET MILK FLAVOR
|
Mùi sữa
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Tạo mùi thơm và vị
ngọt của sữa trong thức ăn.
|
LD-BP-96
|
88.
|
SWEET STRAWBERRY FLAVOR
|
Mùi dâu
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Tạo mùi thơm và vị
ngọt của dâu tây trong thức ăn.
|
LD-BP-97
|
89.
|
BIO-PREMIX 22
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin, khoáng
thiết yếu cho gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-113
|
90.
|
VANILLA FLAVOR
|
Mùi vani
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Hương liệu trộn
thức ăn
|
LD-BP-128
|
91.
|
B-CAROTENE
|
b-Carotene
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Tạo màu vàng chân, mỏ,
da của gà, vịt thịt. Lòng đỏ
gà, vịt, cút vàng - đỏ tự
nhiên.
|
LD-BP-179
|
92.
|
MILK REPLACER
|
Sữa bột
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung dinh dưỡng
|
LD-BP-192
|
93.
|
VITAMIN C PREMIX
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,10; 20kg
|
Cung cấp vitamin, vi khoáng,
kích thích tăng trưởng, sinh sản,
ở bò dê cừu.
|
LD-BP-245
|
94.
|
BIO-PREMIX 26
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Cung cấp cho bò sữa
đầy đủ vitamin và khoáng chất
cần thiết.
|
LD-BP-248
|
95.
|
VITAMINRAL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung các Vitamin, vi
khoáng và các chất điện giải cho gia
súc, gia cầm.
|
LD-BP-253
|
96.
|
AMINOVIT
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Bổ sung các vitamin, amino acid cho
gia súc gia cầm.
|
LD-BP-260
|
97.
|
SOW MILK
|
Sữa bột
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Tác dụng thay thế
sữa mẹ cho heo con, giúp tăng trọng, mau
lớn, tăng sức kháng bệnh.
|
LD-BP-261
|
98.
|
VITAFORT
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung vitamin và chất
điện giải cho gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-265
|
99.
|
VITA-COMPLEX
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Kích thích tăng
trưởng, năng suất, sinh sản, tăng
sức đề kháng trên gia súc-gia cầm.
|
LD-BP-285
|
100.
|
MULTI-ELECTROLYTE
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Tăng sức đề
kháng, chống stress, nhiễm trùng, tăng sinh
sản trên gia súc-gia cầm.
|
LD-BP-286
|
101.
|
SUPER-CALCIUM
|
Calcium
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung Calcium và các
loại Vitamin, vi khoáng thiết yếu.
|
LD-BP-287
|
102.
|
SOL-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Bổ sung các Vitamin nhóm B
cho gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-289
|
103.
|
PROTAMIN
|
Casein-Iode
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Kích thích tăng tiết sữa,
tăng sản lượng sữa, khả năng
sinh sản cho heo nái nuôi con.
|
LD-BP-291
|
104.
|
ADE+B.COMPLEX PREMIX
|
Vitamin: A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin A,D,E,B
giúp gia súc và gia cầm phát triển nhanh.
|
LD-BP-301
|
105.
|
DUCK PREMIX
|
Vitamin:A,D,E,C,K,Choline, khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Cung cấp đầy đủ
các vitamin, và chất khoáng giúp vịt mau
lớn.
|
LD-BP-305
|
106.
|
BIOTIN CALCIUM PLUS
|
Biotin,Vitamin A, D3, Calcium gluconate
CalciumD,Pantothenat
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp calci và vitamin,
kích thích tăng trưởng.
|
LD-BP-306
|
107.
|
SPECIAL FLAVOUR
|
Fish cincentrated mixture
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg,100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Hương liệu trộn
thức ăn
|
LD-BP-312
|
108.
|
BIO MILK
|
Methionin, Threonin, Cystein, Vitamin: A, D, E, B, Protein, fat
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Sữa cao cấp chuyên dùng
cho heo con, heo nái.
|
LD-BP-319
|
109.
|
BIOVITA
|
Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g, 1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin, vi
khoáng và acid amin cần thiết giúp heo
tăng trưởng, phát triển nhanh, tăng
sức kháng bệnh.
|
LD-BP-327
|
110.
|
BIOZYME
|
Bacillus subtilis, S. cerevisiae, Enzyme, Vitamin, Khoáng,
Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Bổ sung các men tiêu hóa
và cân đối các chất dinh dưỡng.
|
LD-BP-331
|
111.
|
BIO-LAC
|
Vitamin A,D,E,B, Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Sữa bột cao cấp chuyên
dùng cho heo nái, heo con.
|
LD-BP-354
|
112.
|
BIOSOL
|
VitaminA,D,E,B,C,K, Niacinamide,
Calcium pantothenate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung vitamin, acid amin để
tăng sức đề kháng, tăng trọng
và sinh sản ở gia súc-gia cầm
|
LD-BP-356
|
113.
|
VITAMIN PREMIX
|
Viamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp vitamin, vi khoáng,
kích thích tăng trưởng, sinh sản,
sản xuất sữa ở bò dê cừu.
|
LD-BP-369
|
114.
|
BIO-DIGESTIZYME
|
Bacillus subtilis, Sac. cerevisiae, Enzyme, vitamin, khoáng,
Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg, 100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Kích thích tiêu hóa
chất xơ, cellulose, giúp tăng sản
lượng sữa trên bò, dê, cừu.
|
LD-BP-376
|
115.
|
Bio-Nuti Ferm
|
Protein, chất béo, men
vi sinh, vitamin A,D,E
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Bổ
sung chất đạm, cân bằng acid amin, nâng cao khả
năng tiêu hóa
|
LD-BP-413
|
116.
|
Bio milk for pet
|
Methionin, Threonin, Sysyein,
Protein, vitamin A, D, E, B
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg,
10kg
|
Bổ
sung các acid amin và vitamin cần thiết, tăng
cường sức đề kháng phòng bệnh
|
LD-BP-419
|
20. XÍ NGHIỆP
DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
117.
|
Vitaquo
|
Vitamin A, B, C, D, E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Cung
cấp Vitamin, tăng sức đề kháng,
kích thích tăng trọng.
|
HCM-X1-31
|
118.
|
Surpavet-Piglet
|
Vitamin A, D3, E,
K, B1, B2, B3, B5, B6,
B12, Acid Folic, Pantothenate acid, Fe, Cu, Zn, Mn
|
Gói
Lon
|
250, 500, 1000g
500, 1000g
|
Sản
phẩm dinh dưỡng tối ưu cho heo con
|
HCM-X1-64
|
21. CÔNG TY CỔ
PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
119.
|
Calci-Milk
|
Vitamin A, D3, E, Carbonate
calci, Lysine, Methionine, Cholin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20;30;50;100;500g, 1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Cung
cấp vitamin, calci và chất dinh dưỡng
|
HCM-X2-8
|
120.
|
Poultry TM
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,20,30,50,100,500g, 1kg
|
Cung
cấp khoáng/Điện giải
|
HCM-X2-20
|
121.
|
Shrimp TM *
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,20,30,50,100,500g, 1kg
|
Cung
cấp khoáng/Điện giải
|
HCM-X2-21
|
122.
|
Swine TM
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,20,30,50,100, 500g, 1kg
|
Cung
cấp khoáng/Điện giải
|
HCM-X2-22
|
123.
|
Swine Milk Maker
|
Mn, Potassium
|
Gói
|
5, 20,30,50,100,500g, 1kg
|
Bổ
dưỡng cho heo con, kích thích heo mẹ tiết
sữa
|
HCM-X2-23
|
124.
|
Layer 0.25%
|
Vitamin A,
D3, E, nhóm B và khoáng chất
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 750g, 1kg
|
Bổ
sung vitamin
|
HCM-X2-24
|
125.
|
Adiuvit
|
Vitamin A,
D3, E, C, PP
|
Gói
|
5;20;30;50;100;500g,1kg
|
Bổ
sung vitamin, chống stress
|
HCM-X2-25
|
126.
|
Procil
|
Iodine, Casein, Protein,
Lysin, Methionin,Cabosil Threonin, Trypthopan,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Kích
thích tiết sữa
|
HCM-X2-46
|
127.
|
Multi-20
|
Vitamin A, D, E, B2,
Methionin, Lysin, Lact. acidophillus, Bacillus subtilis, S.cerevisiae,
Aspergillus oryzae, Ca, P, Zn, Cu, Fe
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Men tiêu
hóa, dinh dưỡng cho thú
|
HCM-X2-57
|
128.
|
Premix -SF
|
Các Vitamin A, D3, E, B,
và khoáng chất
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng
|
HCM-X2-82
|
129.
|
Multi-Vitamin
|
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C,
D3, E, K, PP, Methionine, Lysin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Bổ
sung lượng vitamin cần thiết
|
HCM-X2-111
|
130.
|
S.G Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng
|
HCM-X2-138
|
22. CƠ SỞ
NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
131.
|
Polyfac premix sp
|
VitaminA,D,E,B1,B2,B3,
B12,Cu,Fe,Zn,Mn,Co,Se
|
Gói
|
500g
1; 2; 4; 5 kg
|
Bổ sung vitamin, kích
thích tăng trưởng
|
HCM-X3-4
|
23. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
132.
|
Amino Booster (Kích
sữa heo nái)
|
Vitamin
B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate
|
Lọ
|
20, 100,
500ml
|
Tăng
tạo sữa cho lợn nái sau khi sinh, giúp gia súc non còi
cọc, phát triển nhanh
|
HCM-X4-36
|
133.
|
Đạm sữa
cao cấp (Biofad)
|
Chất
thay thế sữa
|
Gói
Lọ, chai*
|
0,25, 0,5, 1, 10, 25kg ; 1kg
|
Cân
đối nguồn đạm, tránh còi cọc , giúp heo nái
nhiều sữa,
|
HCM-X4-53
|
134.
|
Multiforte premix
|
Vitamin,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng vi lượng
|
HCM-X4-54
|
135.
|
Multiforte vi
lượng
(Premix khoáng)
|
Vitamin,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng vi lượng
|
HCM-X4-57
|
136.
|
Đạm đậm
đặc
|
Bổ
sung đạm
|
Bao
|
10; 20;
25kg
|
Cung
cấp và cân đối nguồn đạm
|
HCM-X4-74
|
137.
|
Men tiêu hoá
(Men vi sinh)
|
Bổ
sung đạm, béo
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
Kích thích
tăng trọng, nâng cao hiệu quả thức ăn
|
HCM-X4-75
|
24. CƠ SỞ
SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
138.
|
Calcivit-ADE
|
Vitamin A,D,E,
Tricalci
|
Gói
|
200, 500g,1kg
|
Bồi
dưỡng , Bổ sung calci
|
HCM-X5-45
|
25. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
139.
|
SonaPromilk
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B12… Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu….
|
Túi,
gói, hộp
Lon
|
100, 200, 500g; 1kg
|
Kích
thích heo con ham ăn, tăng trọng nhanh tăng
sức đề kháng, ngừa thiếu
máu ỉa chảy heo con
|
HCM X9-66
|
140.
|
Sona-Premix 3
|
VitaminA, D3, B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250, 500, 1kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng vi lượng cần
thiết cho heo
|
HCM X9-92
|
141.
|
Sona-Premix 4
|
VitaminA, D3,B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250, 500, 1kg
|
Cung
cấp cho gà, vịt, heo, cút hậu bị
chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng.
Giảm tỉ lệ tiêu tốn thức ăn.
|
HCM X9-93
|
26. CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
142.
|
Asimix No3
|
Vitamin, Amino acide,
khoáng
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ
sung vitamin và acide amin cho gia cầm, gia súc
|
HCM-X11-12
|
143.
|
Asimix No7
|
Vitamin, Amino acide,
khoáng
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ
sung vitamin và acide amin cho gia cầm, gia súc
|
HCM-X11-13
|
144.
|
Asivit
|
Vitamin, Amino acid
Khoáng vi
lượng
|
Gói
|
5, 10, 100, 500g, 1000g
|
Bổ
sung vitamin và khóng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-24
|
145.
|
Kích
sữa tăng trọng
|
Iode, Casein
|
Gói,
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Kích
sữa cho nái
|
HCM-X11-64
|
27. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN
(VIVCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
146.
|
LACTO-PROMON
|
Amino acid,
Vitamin B, Ca, P
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Kích
thích tạo sữa nhiều cho heo naí sau khi
sinh, chất lượng sữa tốt, chống
tiêu chảy
|
HCM-X15-76
|
147.
|
LỢI SỮA
TVA
|
Amino acid, Vitamin,
Khoáng
|
Ống
*
Lọ;
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Kích
thích và giúp tạo sữa cho heo nái
sau khi sinh
|
HCM-X15-95
|
28. CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
148.
|
Premix gia
cầm
|
Vit. A, D3, E, K3, nhóm
B, Folic acid, Khoáng
|
Gói
|
250g; 1kg
|
Tăng
năng suất, cải thiện phẩm chất thịt,
trứng. Tăng sức đề kháng.
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin và
khoáng.
|
HCM-X17-24
|
149.
|
Gavazyme
|
Termamyl, Glucoamylase,
Neutrase, Ceremix
|
Gói
|
100g, 1kg
25kg
|
Cung
cấp enzyme cho gia súc, gia cầm làm giảm
tỉ lệ tiêu tốn thức ăn.
|
HCM-X17-99
|
150.
|
Gava 200
|
Khoáng,
Vit,Đạm sinh học
|
Gói
|
2kg
|
Tăng
trọng nhanh, chống tiêu chảy, viêm phổi.
|
HCM-X17-104
|
151.
|
Tạo
sữa
|
Vitamin, Lactic casein
|
Gói
|
100g
|
Kích
thích heo, bò, dê, cừu tạo sữa sau
khi sanh, tăng sản lượng sữa, kéo
dài thời gian cho sữa.
|
HCM-X17-116
|
152.
|
Gavamix 4
New
|
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
500g, 1kg
|
Giúp
heo nái đạt tỉ lệ thụ thai cao,
đẻ nhiều con, có nhiều sữa.
|
HCM-X17-120
|
153.
|
Lucamix 500
|
Amino acid, Vitamin,
Khoáng
|
Lon
|
500g, 1kg
|
Tăng
hiệu quả sử dụng thức ăn.
Tăng trọng nhanh, chống Stress, chống
trướng hơi, sình bụng.
|
HCM-X17-121
|
154.
|
Gavamix 9
New
|
Vit A, D3, E,
Khoáng
|
Gói
|
500g
|
Tăng
sức đề kháng chống lại các
bệnh nhiễm trùng. Tăng trọng nhanh, giảm
hao hụt đầu con.
|
HCM-X17-122
|
29 CÔNG TY TNHH TM-SX
THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
155.
|
Địa
trùng long
|
Địa long,
methionin, lysin, Vitamin A,B,D,E
Khoáng vi
lượng
|
Gói
Lọ,
chai
|
100,500,1000g
100,500,1000g
|
Bổ
sung đạm, kích thích tiêu hoá, tăng
cường trao đổi chất.
|
HCM-X18-28
|
156.
|
Quicken
|
Ciproheptadin, đạm,
Vit nhóm B, Men tiêu hoá, khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Thúc
đẩy tiêu hoá, kích thích tăng trọng.
|
HCM-X18-38
|
157.
|
SV - Win
100
|
Vitamin,Axít amin,
Khoáng vi
lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,500,1000g
100,500,1000g
|
Tăng
cường trao đổi chất,bổ sung dinh
dưỡng, kích thích tăng
trưởng,
|
HCM-X18-40
|
158.
|
SV - Win
150
|
Vitamin,Axít amin,
Saccharomyces, Men tiêu
hoá, Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,500,1000g
100,500,1000g
|
Bổ sung
dinh dưỡng, kích thích tăng
trưởng, nâng cao sức đề kháng
|
HCM-X18-41
|
30 CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ
Y ANPHA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
159.
|
Protilac
|
Protein, Acid amin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Bổ
sung chất dinh dưỡng cho gia súc gia cầm
|
HCM-X19-102
|
160.
|
Microferm
|
Protein, chất béo
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Men tiêu
hóa, bổ sung chất dinh dưỡng, giúp
thú tăng trọng nhanh, chóng còi cọc
|
HCM-X19-104
|
161.
|
Khoáng heo
|
Fe ,Zn , Mg ,Cu, I ,Se
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Cung
cấp chất vi khoáng cần thiết ở gia
súc
|
HCM-X19-106
|
162.
|
Khoáng gia cầm
|
Fe ,Zn , Mg ,Cu, I ,Se
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Cung
cấp chất khoáng cần thiết ở gia
cầm
|
HCM-X19-107
|
31. CÔNG TY TNHH QUỐC
MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
163.
|
G . F . S
|
Vitamin: A;B1;B2; B5;
B6;B12;D3;E;PP;Biotin;Folic acide; Casein, Methionine; Lysin;
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Cung
cấp đầy đủ các vitamin, acide amin
thiết yếu thúc đẩy quá trình ra
lông, tăng trọng cho gà vịt thịt
|
HCM-X20-13
|
164.
|
K'Enzyme
|
Enzyme ( Amilase, Protease,
Lipase ) Vitamin A, D3, E, K3. B1, B2, Methionine, Lysin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
100;200;500g;1kg 10;20kg
|
Kích
thích tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-34
|
32. CÔNG TY TNHH TM & SX
THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
165.
|
Napha-Calcium
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2,
B6, PP, C, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, Methionin, Lysin, Choline, Sorbitol
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
|
Cung
cấp vitamin, khoáng chất, acid amin cần thiết
cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-34
|
166.
|
NP-Poly Aminovit
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, B12, PP, C, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, Methionin, Lysin, Choline,
Sorbitol
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
|
Cung
cấp vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu và
các chất điện giải tăng chuyển
hoá thức ăn
|
HCM-X24-35
|
33. CÔNG TY TNHH KINH DOANH
THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
167.
|
Polyvimix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2,
B5,B6,B12,PP,K3,C, H, Folic acid,cholin, khoáng
|
Gói
Hộp
|
100, 500, 1.000g
500g,1kg, 10kg
|
Bổ
sung các loại vitamin thiết yếu và một
số khoáng chất cần thiết
|
MNV-50
|
168.
|
Digestive Enzym Plus
|
Enzym tieu hoá
tổng hợp, Nấm men Saccaromyces, Vitamin nhóm B
|
Hộp,
gói
|
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;
10kg
|
Kích
thích tiêu hoá, hấp thụ thức ăn,
tăng khẩu vị, thèm ăn; Ngăn ngừa
và trị nhiễm trùng đường
ruột do : E.coli, Vibrio, Aeromonas...;
|
MNV-72
|
TỈNH
BÌNH DƯƠNG
34. CÔNG TY LIÊN DOANH
ANOVA-BIO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
169.
|
NOVA-MILK
|
Sữa, lactose,
đạm, men tiêu hóa, năng lượng tiêu
hóa, protein, chất béo, calcium, lysine, cystine,
methionine, tryptophan, vitamin A, D, E, B1, B2, B6 và khoáng
chất, điện giải.
|
Gói
Túi,
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1; 10;
25kg
|
Chất
dinh dưỡng cao cấp dùng thay thế
sữa, dành cho heo con, heo nái.
|
LD-AB-20
|
170.
|
NOVAMIX 1
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với quá trình biến
dưỡng trao đổi chất của heo con
tập ăn.
|
LD-AB-22
|
171.
|
NOVAMIX 2
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với quá trình biến
dưỡng trao đổi chất của heo con giai
đoạn sau cai sữa.
|
LD-AB-23
|
172.
|
NOVAMIX 3
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với quá trình trao đổi
chất của heo lứa, giai đoạn từ
20 - 50 kg trọng lượng.
|
LD-AB-24
|
173.
|
NOVAMIX 4
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với nhu cầu trao đổi chất
của heo thịt giai đoạn 50-90 kg trọng
lượng.
|
LD-AB-25
|
174.
|
NOVAMIX 5
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic acid, selenium, biotin,
Mn, folic acid, choline, iron, Cu, Zn, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với nhu cầu trao đổi chất
của heo hậu bị, heo nái mang thai, nái nuôi con
và heo nọc.
|
LD-AB-26
|
175.
|
NOVAMIX 6
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng thiết yếu, phù
hợp với nhu cầu dinh dưỡng
và quá trình trao đổi chất của
gà con.
|
LD-AB-27
|
176.
|
NOVAMIX 7
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoáng; phù hợp
với nhu cầu dinh dưỡng và quá
trình trao đổi chất của gà giò giai
đoạn nuôi hậu bị
|
LD-AB-28
|
177.
|
NOVAMIX 8
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Manganese, folic acid, choline, iron, copper, zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các
loại vitamin và vi khoán; phù hợp
với nhu cầu dinh dưỡng và quá
trình trao đổi chất của gà thịt giai
đoạn từ 3 tuần đến khi xuất
thịt
|
LD-AB-29
|
178.
|
NOVAMIX 9
|
Vitamin A, D3, E, K3, vitamin
B1, B2, B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin,
Mn, folic acid, choline, iron, copper,zinc, cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối 20
loại vitamin và khoáng chất phù hợp
với nhu cầu dinh dưỡng và quá
trình trao đổi chất của gà đẻ
trứng ăn.
|
LD-AB-30
|
179.
|
NOVAMIX 10
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Iodine, nicotinic acid, Pantothenic aicd, selenium, biotin, Mn,
folic acid, choline, Fe,copper, zinc,cobalt.
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
20; 30; 50; 100; 250; 500g;
1kg; 2kg
5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp đầy đủ và cân đối các loại
vitamin và khoáng chất phù hợp
với nhu cầu dinh dưỡng và quá
trình trao đổi chất của gà giống.
|
LD-AB-31
|
180.
|
NOVA VITA PLUS
|
Vitamin A, D3, E, vitamin B6,
B12, sodium bicarbonate, potassium chloride, calcium gluconate, citric acid,
sodium chloride
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
5kg
10kg; 25kg
|
Tăng
sức kháng bệnh khi chăn nuôi với
mật độ cao. Phòng chống stress trong suốt
quá trình nuôi. Giúp gia súc, gia cầm mau
lớn tăng khả năng sinh sản.
|
LD-AB-32
|
181.
|
Nova- ADE.B Complex
|
Vitamin A, D3,
E, K3, Vit. B1, Vit. B2, B6, B12 , Folic acid, Calcium pantothenate.
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Cung
cấp các loại vitamin, tăng cường
sức đề kháng, chống stress
|
LD-AB-65
|
182.
|
Nova-THYROMIN
|
Casein, Iodine
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Kích
thích tăng sản lượng sữa trên
bò sữa, heo, dê, cừu; nâng cao tỷ lệ
đẻ trứng trên gà, vịt, cút
đẻ
|
LD-AB-70
|
183.
|
Nova-Amino
|
Lysine, Alanin,Valine,
Cystein, Methionine, Threonine,Tryptophan Isoleucin,PhenylalaninLeucin,
Histidine, Glycin, Tyrosin, Arginin, Glutamic , Proline, Serin, Vit A, D3 ,
E, nhóm B
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Tăng
khả năng sinh sản, tỷ lệ đẻ
trừng; tăng khả năng kháng bệnh
|
LD-AB-72
|
184.
|
Nova-Breeder mix
|
Vitamin A, D3, E, K3,
nhóm B, Zinc, Cobalt, Manganese, Selenium, Biotin, Iron, Copper,
Calcium, Phospho, Betaine, Mg, Iodine
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Bổ
sung các loại vitamin và vi khoáng thiết
yếu
|
LD-AB-73
|
185.
|
Nova-Grower mix
|
Vitamin A,Vit. D3, E, K3,
nhóm B, Zinc, Cobalt, Manganese, Selenium, Biotin, Iron, Copper,
Calcium, Phospho, Betaine, Magnesium, Iodine.
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Bổ
sung các loại vitamin và vi khoáng thiết
yếu
|
LD-AB-74
|
35. CÔNG TY TNHH BAYER
VIỆT NAM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
186.
|
Agrinam 1 Pig Starter Weaner
Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho heo con cai sữa
|
BAS-1
|
187.
|
Agrinam 2 Pig Grower Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho heo lứa
|
BAS-3
|
188.
|
Agrinam 3 Pig Finisher Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg, 7,5kg
10kg; 25kg
|
Premix vitamin
và khoáng cho heo thịt
|
BAS-5
|
189.
|
Agrinam 4 Pig Breeder Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho heo nái
|
BAS-7
|
190.
|
Agrinam 5 Layer Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se.
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho gà đẻ
|
BAS-8
|
191.
|
Agrinam 6 Duck Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho vịt
|
BAS-9
|
192.
|
Agrinam 7 Chick Starter-Pullet
Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho gà con
|
BAS-10
|
193.
|
Agrinam 8 Broiler Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho gà thịt
|
BAS-11
|
194.
|
Agrinam 9 Chicken Breeder
Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho gà giống
|
BAS-12
|
195.
|
Agrinam 10 Quail Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn;
I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho cút
|
BAS-13
|
196.
|
Agrinam 11 Dairy Cow Premix
|
Vitamin A; D3; E; B12; Niacin;
Di-Calcium Phosphate
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Premix
vitamin và khoáng cho bò sữa
|
BAS-14
|
197.
|
A-T 107 Baytenoid Layer
|
4,4'-Dioxo-b-carotene
b-apo-8'-carotenoic acid
ethylester
|
Gói
Xô
|
1kg
2,5kg; 5kg
|
Giúp
gà đẻ trứng sai và lòng đỏ
có màu đỏ đậm hơn
|
BAS-25
|
198.
|
A-T 108 Baytenoid Broiler
|
b-apo-8'-carotenoic acid
ethylester
|
Gói
Xô
|
1kg
2,5kg; 5kg
|
Giúp
gà thịt tăng trọng nhanh da và chân có
màu sậm hơn
|
BAS-26
|
199.
|
A-T 109 Baytenoid Duck
|
4,4'-Dioxo-b-carotene
|
Gói
|
100g
|
Giúp
lòng đỏ trứng có màu đỏ
sậm
|
BAS-27
|
200.
|
A-T 303 Sowmilk
Flavour
Concentrate
|
Mùi sữa
(Sowmmilk Flavour)
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
Tạo
mùi thơm trong thức ăn, kích thích gia
súc, gia cầm ăn nhiều
|
BAS-34
|
201.
|
A-T 304 Strawberry Flavour
Concentrate
|
Mùi dâu (Strawberry
Flavour)
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
Tạo
mùi thơm trong thức ăn, kích thích gia
súc, gia cầm ăn nhiều
|
BAS-35
|
202.
|
Bio-Mos
|
Nấm men khô dòng
Irradiated
dried yeast
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5; 5; 7,5,10; 25kg
|
Gắn
kết các độc tố nấm mốc, vi
khuẩn trong đường ruột, tăng
cường hệ thống miễn dịch cho
vật nuôi.
|
BAS-38
|
203.
|
Acid-Pak 4-Way
|
Sodium; Potassium; Amylase;
Protease; Lactobacillus
acidophillus; Streptococcus
faecium
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Giúp
tăng khả năng hấp thu chất dinh
dưỡng
|
BAS-40
|
204.
|
Allzyme Corn / Soya
|
Enzyme tiêu hóa tinh
bột và
protein chiết xuất
từ nấm men
Bacillus subtitis; Aspergillus
oryzae; Aspergillus niger
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp enzyme giúp vật nuôi tiêu hóa tốt tinh
bột và protein.
|
BAS-42
|
205.
|
Mold-Zap
|
Chất chống
mốc: Amonium
dipropionate, Propionic acid
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5;5; 7,5;10;25kg
|
Chất
chống mốc phổ rộng dùng trong TA gia súc,
gia cầm và các hạt dự trữ
|
BAS-43
|
206.
|
Banox E
|
BHA; BHT; Propyl gallate;
Ethoxyquin; Acid citric
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g
750g; 1kg
2,5;5; 7,5;10;25kg
|
Chất
chống oxyt hóa, giúp bảo vệ thành
phần dinh dưỡng và chất béo trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
BAS-44
|
207.
|
Sal-Zap
|
Acid propionic; Amonium
hydroxide
|
Gói
|
1kg
|
Phòng
sự nhiễm khuẩn trong thức ăn vật
nuôi.
|
BAS-50
|
208.
|
Grosol
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C;
Amino acid
|
Gói
Xô
Bao
|
40g; 50g; 100g
250g; 500g; 1kg
2; 2,5; 4; 5; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Cung
cấp vitamin, khoáng cho vật nuôi.
|
BAS-76
|
209.
|
Supastock Local Chicken
|
Corntex, Profine II, Lysine,
Methionin
|
Gói
Xô
|
10,20,100,400,
500g, 1kg
2,5;5;7,5;10;25kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho vật nuôi
|
BAS-81
|
210.
|
Pronam
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Fe,Cu,…
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,
500g; 1kg 2.5 kg,
5,7.5,10kg,25kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho vật nuôi
|
BAS-82
|
36. CÔNG TY TNHH TM VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
211.
|
Vita MD
|
Vit A,D3, E, K3, B1, B12...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ sung đầy
đủ Vitamin giúp gia súc tăng trưởng nhanh,
tăng khả năng sinh sản, nâng cao chất
lượng quầy thịt, tăng sức đề
kháng, chống stress.
|
HCM-X22-22
|
212.
|
MD Milk
|
Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy
đủ dinh dưỡng cho heo con sơ sinh trong
trường hợp mất mẹ, heo nái thiếu
sữa, thiếu vú, heo con còi cọc, heo mẹ yếu
sức.
|
HCM-X22-30
|
213.
|
MD Mineral Vita
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
C, D3, E, K3;
Mg; Mn; Zn; Fe...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy
đủ Vitamin, khoáng, acid amin hoà tan, kích thích tăng
trưởng nhanh, tăng sản lượng sữa.
Tăng sức đề kháng bệnh.
|
HCM-X22-31
|
214.
|
MD Promon
|
Casein; Iodine
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Kích thích tăng sản
lượng sữa cho heo nái, giúp heo con tăng
trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản,
đối với gia cầm tăng tỷ lệ
đẻ trứng.
|
HCM-X22-38
|
215.
|
MD LECITHIN-C
|
Vitamin A, D3, E, C, Phopholipit và các axit béo.
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg,
10kg.
|
Tăng cường trao
đổi chất béo, tăng khả năng hấp
thụ thức ăn, tạo hương vị thơm
kích thèm ăn. Bổ sung vitamin thiết yếu, kích thích sự
tăng trưởng và nâng cao sức đề kháng
|
HCM-X22-54
|
216.
|
MD AMITAS
|
Calcium gluconate, Vit: A,
D3, E, B1, B2, B6, B5, B12,
|
Bao,
gói
|
5,10,20,30,50
100,250,500g,
1kg
|
Giúp
tăng trọng nhanh, tăng sức đề
kháng, tạo lòng đỏ trứng, màu
ở da, chân, mỏ.
|
HCM-X22-82
|
217.
|
MD-Supermix N02
|
Lysin, Methionin, calcium,
Phospho
|
Bao,
gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g; 5kg; 10kg
|
Bổ
sung các chất dinh dưỡng, tăng rụng trứng,
thụ thai, phục hồi sức khỏe sau khi lấy
tinh ở lợn.
|
HCM-X22-97
|
218.
|
MD-Super Multiferm
|
Vitamin C, Lysin, Cholin,
Chloride, Methionin
|
Bao,
gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g; 5kg; 10kg
|
Bổ
sung vitamin, acid amin, tăng cường sức đề
kháng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X22-110
|
219.
|
MD 917
|
Calcium, Phosphorous, Lysine,
Methionine, Vitamin A, E, NaCl
|
Gói,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g; 1; 1; 10kg
|
Bổ
sung khoáng, axit amin, khoáng
|
HCM-X22-112
|
37. DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
220.
|
Amilac
|
Vit A,D3,
E, Protein, Lipid
|
Gói,
bao
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Tăng
cường ADE. Bột dùng bồi
dưỡng cho heo sơ sinh
|
SAFA-4
|
221.
|
Multi-Ferm
|
Vit A,D3,
E, Protein, Lipid
|
Gói
bao
|
100g, 200g 450g,900g, 5kg,
10kg, 15kg
|
Tăng
cường Vitamin, khoáng vi lượng chuyên
dùng nuôi heo, gà
|
SAFA-5
|
222.
|
Vioperos
|
Biotine, Cu, Zn, Fe, Mn, Mg,
Co,…
|
Gói,
bao, hộp
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10;
15kg
|
Cung
cấp biotin và các loại khoáng vi
lượng
|
SAFA-8
|
223.
|
Promon
|
Thyreoprotein, Iodine
|
Gói,
bao
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10;
15kg
|
Kích
sữa nái
|
SAFA-9
|
224.
|
BaBADE
|
Vit B1, B2, B6, B12
|
Gói,
bao, hộp
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Tăng
cường Vitamin nhóm B và nhóm ADE
|
SAFA-11
|
225.
|
E-Sel
|
Vit E, Selenium
|
Gói,
bao, hộp
|
5g, 10g, 100g, 200g, 500g,1kg
5kg, 10kg, 15kg
|
Hỗn
hợp Vitamin E và Selen hoà tan, đặc
biệt dùng cho nái hậu bị, gà hậu
bị, cá bố mẹ.
|
SAFA-14
|
226.
|
Saro-Lysin
|
Cu, Zn, Fe, Mn
|
Gói,
bao, hộp
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Premix
khoáng dùng cho heo con, heo thịt, nái
|
SAFA-15
|
227.
|
Sa đạm
sữa
|
Vitamin A, D3,
E, Protein, Lipid
|
Gói, xô, bao
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Đạm
thế sữa, tăng cường Vitamin ADE
|
SAFA-20
|
228.
|
Amilac-Super
|
Vit A, C, D3, E,
Lysin, Methionine, Protein, Lipit, Phosphore
|
Gói,
hộp, bao
|
100g, 450g, 500g, 900g, 1kg,
2kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
Sữa
non tinh khiết, tăng cường Vitamin ADE chuyên
dùng cho thú non, sơ sinh
|
SAFA-25
|
229.
|
Multi-Ferm-Super
|
Vit A, B.Complex, C, D3, E,
Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co
|
Gói,
xô
|
450g, 500g; 1; 5; 10; 15; 20kg
|
Men tiêu
hoá và B Complex C dùng cho heo, gà
|
SAFA-26
|
230.
|
Multi-Ferm-MF3
|
Vit A, BComplex, C, D3, E,
Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co
|
Gói,
Gói
|
450g, 900g
|
Tăng
cường Vitamin và Acid Amin dùng cho gia súc
|
SAFA-27
|
231.
|
Multi-Ferm-MF5
|
Vit A, BComplex, C, D3, E,
Lysin, Methionine, Cu, Fe, Mn, Co
|
Gói,
bao
|
500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Tăng
cường Vitamin và Acid Amin
|
SAFA-28
|
232.
|
Multi-Ferm-MF6
|
Vit A, B, C, D3, E, Lysin,
Methionine, Cu, Fe, Mn, Co
|
Gói,
bao
|
450g, 900g, 1kg, 15kg
|
Thuốc
bổ tăng cường Vitamin và Acid Amin
|
SAFA-29
|
233.
|
Sor-zym
|
Sorbitol
|
Gói, bao
|
100; 500g; 1; 2; 5; 10; 15kg
|
Kích thích
tiêu hóa, tăng khả năng tiêu hóa chất xơ,
chất đạm
|
SAFA-35
|
TỈNH
LONG AN
38. CÔNG TY TNHH
DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
234.
|
POLY. MULTIVIT
|
Vitamin A, D, E, nhóm B,
khoáng
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Bổ
sung vitamin, acid amin, khoáng vi lượng, tăng
trưởng và sinh sản. Kích thích tiêu
hóa, tăng trưởng nhanh, đẻ sai
|
LAV-60
|
TỈNH
TIỀN GIANG
39. CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
235.
|
Hormomix (kích
thích tăng trọng GS)
|
Vitamin A;E ; D3; nhóm
B; khoáng vi lượng; Ca, Acid amin thiết
yếu, pantothenate
|
Gói
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
Bổ
sung vitamin, khoáng và acid amin
|
CL-111
|
236.
|
Horgimix (kích
thích tăng trọng GC)
|
Vitamin A;E ; D3; nhóm
B; khoáng vi lượng; Ca pantothenate; Acid amin
thiết yếu
|
Gói
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
Kích
thích tiêu hóa, ăn nhiều, lớn nhanh,
tăng sức đề kháng, phòng bệnh
tốt, kích thích đẻ nhiều, trứng
to, lòng đỏ đậm và tỉ lệ
ấp nở cao,…
|
CL-112
|
237.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin E;A;D; nhóm B;
Lysin; Methionin
|
Gói,Lon
|
100;150;200g
|
Kích
thích tiết sữa, tăng sức đề
kháng, tăng trọng nhanh, tăng sản
lượng trứng, tăng sức sinh
sản cho GS-GC
|
CL-143
|
238.
|
ADE-100
|
Vitamin
A;D;E
|
Gói,lon
|
100g
|
Bồi
dưỡng ăn nhiều, mau lớn, bổ xung
vitamin
|
CL-149
|
239.
|
ADE Becovit
|
Vitamin A;D;E; B1;
B2; khoáng; Lysin; Methionin
|
Gói
|
100;150;200;500g
|
Giúp
GS-GC tăng trọng nhanh, kích thích tiết
sữa, tăng sản lượng trứng,
tăng sức sinh sản
|
CL-156
|
240.
|
ADE
sữa ong chúa
|
Vitamin A;D;E; B1;
B6; sữa ong chúa
|
Gói
,Lon
|
150g
|
Kích
thích tiết sữa heo nái, giúp heo, gà
vịt tăng sản lượng trứng,
tăng mức sinh sản
|
CL-157
|
241.
|
Vimilac
|
Vitamin A;D;E; khoáng vi
lượng; Lysin; sữa bột; đậu
nành; gạo lức
|
Gói
Lon
|
100;500;1000g
100;500;1000g
|
Giúp
heo nái tiết sữa và phục hồi nhanh
sau khi sinh, dùng tập ăn sớm cho heo con,
giúp tăng trưởng nhanh và ngừa
tiêu chảy
|
CL-159
|
242.
|
ADEB
Methilysin
|
Vitamin A;D;E;C; Methionin;
Lysin; CuSO4 ; ZnSO4 ; FeSO4
|
Gói,
Lon
|
100;150;200;500;1000g,
|
Kích
thích tiết sữa heo nái, giúp GS-GC,
tăng trọng nhanh, tăng sản lượng
trứng ở GC, tăng mức sinh sản,
tăng sức đề kháng.
|
CL-196
|
243.
|
Povimix
super
|
Vitamin A;D;E; B1;
Lysin;
Methionin; khoáng vi
lượng
|
Gói,Lon
|
100;150;200g
|
Cung
cấp đầu đủ các loại vitamin A, D, E,
B1, B2, B6, PP,… và khoáng vi
lượng cho GS-GC
|
CL-199
|
244.
|
Enzymix
|
Vitamin A,D,E,B.complex, vi khoáng, Enzym, Ca, Lysin
|
Gói
Hộp
|
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng tiêu hóa, hấp thu
thức ăn tốt, mau lớn, cho sữa
nhiều, giảm chi phí thức ăn, tăng
hiệu quả cho nhà chăn nuôi
|
CL-237
|
40. CƠ SỞ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN II
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
245.
|
Polyaminovitmix
|
Axitamin
và vitamin
|
Gói
|
250g
|
kích
thích sinh trưởng gia súc
|
TV-04
|
246.
|
Men
tiêu hoá
|
Hoạt
chất sinh học
|
Gói
|
100g;
300g; 500g
|
Kích
thích tiêu hoá
|
TV-06
|
THÀNH
PHỐ CẦN THƠ
41. CÔNG TY SXKD VẬT
TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
247.
|
Embavit No.3
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
H, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, SeKI, Ca, Methionin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
gà đẻ trứng giống, cung cấp vitamin,
khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-74
|
248.
|
Embavit No.6
(Vemevit No.6.200)
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H
B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn,Cu,Co,Se, KI, Methionin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
heo nái, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức
đề kháng
|
CT-77
|
249.
|
Embavit No.7
(Vemevit No.7.200)
|
Vit.A, D3, E, K, B2, B12, B5,
PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, Ca, KI
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
heo vỗ béo, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng
|
CT-78
|
250.
|
Vemevit No.8
(Vemevit No.8.100)
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng vi lượng…
|
CT-79
|
251.
|
Vemevit No.10
|
Vit.A, D3, E, K, B2, B6, B12,
B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI, Mg, Methionin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Bổ
sung vitamin và khoáng vi lượng….
|
CT-81
|
252.
|
Aminovit
|
Vit.A, D3, E, K, A.Folic, B6,
B5, B1, C, B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe, Mn, Zn, Methionin, Lysine
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ
sung các vitamin, khoáng và acid amin cần
thiết, giúp tăng sản lượng
trứng, sữa
|
CT-82
|
253.
|
Vimix Plus
|
Vit.A, D3, E, B1, B2, B5, B6,
C, K, PP, Methionin, Lysine
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ
sung các vitamin và acid amin cần thiết, giúp
tăng sản lượng trứng, sữa,
tăng trọng
|
CT-83
|
254.
|
Vimeperos
(Vimevit Fort,
- Vemevit Plus)
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, B12, C, A.Folic, H, PP (K, H, )
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ
sung các vitamin và acid amin cần thiết, giúp
tăng sản lượng trứng, sữa,
tăng trọng
|
CT-87
|
255.
|
Prozyme
(heo, gà, tôm, cá)
|
Protease, Amylase, Lipase,
Pectinase, Cellulase
Vit.A, D, E, K, C
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200;
250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg
|
Bổ
sung men tiêu hóa cho heo, gà, vịt
|
CT-182
|
256.
|
Vime-6-way
|
Men Protease, Pectase, Lipase,
Amylase, Cellulase, Lactase, VK B. Subtilis
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200;
250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg
|
Bổ
sung men tiêu hóa, giúp tăng trọng nhanh, giảm
tiêu tốn thức ăn
|
CT-187
|
257.
|
Calphovit
|
Canxi, phospho, Fe, Cu, Zn,
Mg, vitamin A, D, E, Enzyme phytase, B.subtilis
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ
sung khoáng giúp tăng trọng nhanh
|
CT- 213
|
258.
|
Mineral TB
|
Fe, Cu, Mn, Zn, Co, I, Mg,
Dicalciphosphate
|
Gói,
hộp xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ
sung khoáng cho trâu bò
|
CT- 245
|
259.
|
Vime-Multivit
|
Vitamin A, D, E, K, C, B1, B2,
B6, B12
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ
sung vitamin
|
CT- 247
|
42. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
260.
|
Calcium polivit
|
Tricalcium photphat
Vitamin A,D3,E
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-87
|
261.
|
Protamol Iod
|
Iod, Ca, Mg
|
Gói,
lọ, chai
|
50-100-200-500g
|
Bổ
sung̀ khoáng cho gia súc và
gia cầm
|
CT(TH)-89
|
262.
|
Enzymsubtyl
|
Protease, Amylase, Cellulase,
Lipase, b- Glucanase, Phytase
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Giúp lợn, gà mau
lớn, ngăn ngừa các vi khuẩn có hại ở
đường ruột
|
CT(TH)-113
|
43. CÔNG TY THUỐC
THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
263.
|
Anifact
|
Vitamin A,
D, C, B1, B5, PP, Lysin, Methionin
|
Gói,
hộp
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Kích thích gia súc, gia
cầm hay ăn, ngủ nhiều, đẻ nhiều, mau
lớn
|
CT(HG)-53
|
264.
|
Nevelac
|
Ca, P, VitA, E,
Protit, Lipip
|
Gói,
lon,
hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Thay
thế sữa mẹ trong thời kỳ tập ăn
|
CT(HG)-67
|
44. CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
265.
|
Milkmilac
|
Protein, Lipid,
Lysin,Vit A, D, E, B1
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Bổ xung Vitamin, đạm cho gia súc gia
cầm
|
CT(X1/5-35)
|
45. CÔNG TY TNHH THUỐC
THÚ Y 2-9
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
266.
|
Protamon - Iod
|
Mineral
|
Gói
|
50g, 100g
|
Kích
thích trao đổi chất, giúp cho heo nái
tiết sửa nhiều, nuôi con mau lớn
|
CT(X2-9)-49
|
267.
|
Multi-Premix
|
Vitamin, Mineral
|
Gói
|
100g
|
Kích
thích thèm ăn, ngừa thiếu Vitamin, suy dinh
dưỡng.Tăng cường sức
đề khángbệnh tật, stress. Giúp thú
mau lớn, đẻ sai,
|
CT(X2-9)-77
|
268.
|
Vitamix-super
|
Vitamin, muối
khoáng
|
Gói
|
5g, 100g
|
Kích
thích tính thèm ăn, ngừa thiếu
vitamin, cung cấp chất điện giải trong
trường hợp mất nước do
stress, bệnh suy dinh dưỡng, tiêu chảy
|
CT(X2-9)-79
|
269.
|
Milklac
|
Protein, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Tránh
tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa
nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn, nâng cao
khả năng phòng bệnh
|
CT(X2-9)-102
|
270.
|
Sữa-Bilac
|
Protein,
Lactose, Ash.
|
Gói,
Hộp
|
100,500g
500, 700g, 1kg
|
Cải
thiện chất lượng và số
lượng sữa, dùng cho heo con thiếu
sữa mẹ, giúp heo mau lớn
|
CT(X2-9)-133
|
271.
|
Prota-Iod
|
Iod,
Casein
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Tăng
cường khả năng đậu thai, thai
phát triển tốt, tăng tiết sữa. Gia
súc non lông mượt, mau lớn, tăng
sức kháng bệnh
|
CT(X2-9)-134
|
272.
|
Sow-Milk
|
Protein, Vitamin,
khoáng, Lactose
|
Gói;HộpXô
|
500g, 5Kg
|
Tránh
tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa
nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn
|
CT(X2-9)-135
|
46. CÔNG TY THUỐC THÚ Y
Á CHÂU
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
273.
|
Minnilac
|
Calcium Diphosphat,
Sửa, Bột,đậu nành, Đậu xanh,
Vit. A, D, E, B, Khoáng vi lượng, Lysin, Methionin,
Triptophan, đường
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
250g,500g,1kg,2kg
100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg
|
Tăng
kháng trùng đường ruột, chống
stress, ngừa thiếu máu, ngừa ỉa
chảy heo con rất hữu hiệu, gíp nái
nhiều sữa, heo con hồng hào, khỏe
mạnh mau lớn.
|
CT(X3-2)-34
|
274.
|
Vitamix Super
|
Vit.A, D, E,
Niacinamid, Nicotinamid
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100, 250, 500g,1kg
|
Tăng
cường khà năng sinh trưởng,
tăng sức đề kháng, gia tăng tỷ
lệ sống, gia tăng năng suất trứng cho
gia cầm, phục hồi nhanh trong và sau thời
gian điều trị bệnh bằng kháng sinh,
hoặc heo nái sau khi sinh
|
CT(X3-2)-35
|
275.
|
Milk nilac
|
Vitamin: A, E, Protid, lipid
|
Gói
Hộp
|
100,500g,1kg,2kg
100, 200, 500g,1kg, 2kg
|
Tăng
kháng trùng đường ruột, chống
stress, ngừa thiếu máu, ngừa tiêu
chảy heo con,..
|
CT(X3-2)-132
|
276.
|
Microfact
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B6, PP,
Methionin, Lysin, Protid
|
Gói
Hộp
|
100,500g,1kg,2kg, 5kg
100,200, 500g,1kg, 2kg
|
Bổ
sung các Vitamin, khoáng và axit amin, tăng sức
đề kháng bệnh....
|
CT(X3-2)-133
|
277.
|
Min Lac
|
Bột đậu nành,
glucose
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng và acid amin
|
APC-151
|
47. CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
278.
|
Layer & Grower Premix
|
Vitamin, khoáng vi
lượng
|
Bao,
gói
|
2,5; 20; 25kg
|
Bổ
sung vitamin, khoáng cho gia cầm
|
AP-04
|
48. CÔNG TY AGIL
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
279.
|
Oxystop
|
Ethoxyquin, Sodium citrat,
Silicic acid, Calci cacbonate
|
Bao
|
2; 25kg
|
Chống
oxy hóa
|
AGIL-1
|
BELGIUM
49. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
280.
|
Vitafort L 5%
|
Khoáng vi – đa
lượng, vitamin và acid amin
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân
bằng dinh dưỡng cho heo thịt, nọc
giúp heo khỏe, tăng trọng .
|
NVV-1
|
281.
|
Biostart 5% AZ
|
Khoáng vi – đa
lượng, vitamin và acid amin
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân
bằng dinh dưỡng cho heo thịt,heo choai
giúp heo khỏe, tăng trọng
|
NVV-2
|
282.
|
Vitasow
|
Đạm, béo,
acid amin , chất chống oxy hóa, Vitamin,…
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân
bằng dinh dưỡng cho nái
|
NVV-3
|
283.
|
Vitol Pig 0.5%
|
Vitamin, khoáng vi
lượng,…
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân
bằng dinh dưỡng cho heo sau cai sữa
mau lớn, ít bệnh
|
NVV-4
|
284.
|
Babito
|
Đạm,béo,
xơ, tro,vitamin, khoáng vi lượng,
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cung
cấp dinh dưỡng cho heo con mau lớn và
phòng bệnh E.coli
|
NVV-5
|
285.
|
Vitalacto
|
Đạm, béo,
xơ, Vit, acid amin khoáng
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cung
cấp dinh dưỡng cho heo choai
|
NVV-6
|
286.
|
Vitarocid
|
Acid hữu cơ
có mùi hương
|
Gói,
Bao
|
5; 10; 25kg
|
Bổ
sung acid hữu cơ, … giúp kích thích tiêu
hóa,…
|
NVV-7
|
287.
|
Galito
|
Vitamin, acid amin,
khoáng chất đạm, béo, …
|
Gói,
Bao
|
100; 500g; 1; 25 kg
|
Cung
cấp dinh dưỡng cho gia cầm lúc 1-3
ngày tuổi giúp gia cầm mau lớn
|
NVV-8
|
50. CÔNG TY TESSENDERLO
CHEMIE S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
288.
|
Dicalcium phosphate
|
Dicalcium phosphate
|
Bao
|
20; 50kg
|
Bổ
sung canxi
|
TSD-1
|
GERMANY
51. CÔNG TY BASF
AKTIENGESELLSCHAFT
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
289.
|
Luprosil Salz
|
Calcium propionate
|
Bao
|
25kg
|
Chật chống
mốc
|
Đức
|
BASF-26
|
290.
|
Luprosil
|
Propionic acid
|
Can
|
30, 950, 200kg
|
Chật chống
mốc
|
Đức
|
BASF-27
|
NEITHERLAND
52. CÔNG TY TESGOFARM B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
291.
|
Tesgovit
|
Vitamin và acid amin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Cung
cấp vitamin cho gia súc, gia cầm
|
BMN-1
|
292.
|
Biolac
|
Vitamin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Cung
cấp nguồn đạm sữa cho gia súc, gia
cầm
|
BMN-2
|
53. CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS
INTERNATIONAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
293.
|
Fra Ox Dry
|
Ethoxyquin, Butylated Hydroxy
Toluene, Bultylated Hydroxy Anisole and surfactants
|
Bao
|
25kg
|
Chống
oxy hoá
|
FKH-1
|
294.
|
Fra Mould Dry
|
Propionic acid and its salts,
sorbic and, citric acids
|
Bao
|
25kg
|
Chống
mốc
|
FKH-3
|
295.
|
Fra Mould Liquide
|
Propionic acid and its salts,
sorbic and acetic acids and surfactants
|
Thùng
|
1.000kg
|
Chống
mốc
|
FKH-4
|
296.
|
Nutrizyme poultry
|
Enzyme (α-galactosidase, b-glucanase, protease, xylanase, pectinase,
amylase
|
Bao
|
20; 25kg
|
Tăng lực và độ protein trong phần ăn
|
FKH-7
|
54. CÔNG TY INTERVET
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
297.
|
Minovit Super
|
Vitamin A, D3, B1,2,12,E,K3
|
Thùng
|
1kg, 20 kg
|
Vitamin
và khóang bổ sung cho trâu bò, ngựa,
gà
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-57
|
298.
|
Solminvit
|
Vitamin A, D3,
B1,2,12,E,K3,PP
|
Gói
|
200g
|
Vitamin và
khoáng bổ sung cho gà
|
Intervet
Hà Lan, Ý
|
IT-58
|
55. CÔNG TY POLYMIX
B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
299.
|
Polymix WP 12 Pig Grower
|
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2,
B6, B12, khoáng vi lượng
|
Gói,
bao
|
1; 5; 10; 25kg
|
Bổ
sung vitamin, khoáng cho lợn
|
PLM-1
|
300.
|
Polymix WP 22 Broiler
|
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2,
B6, B12, khoáng vi lượng
|
Gói,
bao
|
1; 5; 10; 25kg
|
Bổ
sung vitamin, khoáng cho gà
|
PLM-2
|
301.
|
Polymix WP 10 Layer
|
Vitamin A, D3, E, K, B1, B2,
B6, B12, khoáng vi lượng
|
Gói,
bao
|
1; 5; 10; 25kg
|
Bổ
sung vitamin, khoáng cho gà đẻ
|
PLM-3
|
KOREA
56. CÔNG TY CHOONG ANG
BIOTECH
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
302.
|
Mold
Killer
|
Propionic acid, acetic acid,
benzoic acid, sorbic acid
|
Gói,
bao
|
1; 25kg
|
Phòng
độc tố mycotoxin
|
CAC-3
|
57. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
303.
|
Protene
|
Iodine, Casein
|
Gói
|
100g
|
Kích
sữa, cải thiện tăng trọng, kích
thích tăng trọng, tăng sử dụng
thức ăn
|
KMB-10
|
MALAYSIA
58. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN.
BHD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
304.
|
PON PON Powder
|
Biodiatase,Lactobacillus, Vit.
A, D3, E, B2, B6, B12, C, B1
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 500g, 1kg
|
Kích
thích tăng trọng
|
Malaysia
|
YSPM-27
|
MEHICO
59. CÔNG TY
LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
305.
|
Cromophyl-ORO
|
Carotenoides
|
Bao
|
20kg
|
Chất
tạo mầu
|
LBM-1
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
60. CÔNG TY QUALITECH INC
(LALLEMAN)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
306.
|
Bye
|
Acid lactic, live yeast,
enzyme
|
Hộp,
bao
|
500g; 25kg
|
Trợ giúp khả
năng tiêu hóa
|
LBI-1
|
307.
|
Kilo Plus
|
Hỗn hợp béo,
đạm đường, vitamin
|
Chai
|
200ml
|
Cung cấp năng
lượng, vitamin cho heo
|
LBI-3
|
61. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
|
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
308.
|
Kulactic
|
Protein, chất béo, acid
lactic, vitamin
|
Bao,
gói
|
1;
25; 50kg
|
Tăng
cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá
|
FP-1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62. CÔNG TY INTERNATIONAL
NUTRITION
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
309.
|
Multiferm 40
|
Dried extracted streptomyces
Fermentation soluble
|
Bao,
xô, gói
|
500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg,
200kg
|
Kích
thích thèm ăn, cải thiện chức
năng tiêu hóa
|
IN-1
|
310.
|
Microferm II
|
Dried extracted streptomyces,
Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus,
Acidophillus fermen
|
Bao,
Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg,
200kg
|
Hỗn
hợp cấy men vi sinh. Kích thích khẩu
vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá
trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-2
|
311.
|
Microferm
|
Dried extracted streptomyces,
Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus,
Acidophillus fermen, Vit B12
|
Bao,
Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg,
200kg
|
Hỗn
hợp cấy men vi sinh, kích thích khẩu
vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá
trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-3
|
312.
|
Poultry VTM Chick Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine,
Co, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Cung
cấp các vitamin thiết yếu và các
khoáng chất vi lượng cho khẩu phần
ăn của gà thịt và gà hậu bị
|
IN-4
|
313.
|
Swine VTM GrowerFinisher
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co
|
Bao,
xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Cung
cấp các vitamin thiết yếu và các
khoáng chất
|
IN-5
|
314.
|
Swine Trace Mineral
|
Iron, Zinc, Manganese, Copper,
Cobalt, Iodine, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các vi khoáng thiết yếu
|
IN-9
|
315.
|
Poultry VTM Layer Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Folic acid, Biotin, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu,
Iodine, Co, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi
khoáng cho gà đẻ, cút đẻ
|
IN-11
|
316.
|
Poultry Breeder Premix
|
Vitamin A, D3,
E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zn
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi
khoáng
|
IN-13
|
317.
|
Poultry General Purpose
|
Vitamin A, D3,
E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Iron, Mn, Zinc
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp các vitamin và khoáng chất vi
lượng
|
IN-14
|
318.
|
Poutry Layer Premix
|
Vitamin A, D3,
E, B12, Riboflavin, Niacin, Choline, Fe, Mn, Zn
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi
khoáng
|
IN-15
|
319.
|
Poultry Starter Broiler Premix
|
Vitamin A, D3,
E, B12, K3, Fe, Mn, Zn, Riboflavin, Niacin, Choline,
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các Vitamin thiết yếu và cân bằng vi
khoáng cho gà
|
IN-16
|
320.
|
Poultry Trace Mineral
|
Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine,
Selenium
|
Bao,xô,gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung các vi khoáng thiết yếu
|
IN-17
|
321.
|
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin
|
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, H
Niacin, B12, Folic, pantothenate acid
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn
hợp 11 Vitamin thiết yếu.
|
IN-18
|
322.
|
Soluble ADE
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E
|
Bao,
xô, gói
|
100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ
sung nguồn Vitamin A, D, E
|
IN-20
|
323.
|
Biovitacon Feed Grade
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H,
B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp vitamin ở dạng đậm đặc
|
IN-25
|
324.
|
Poultry Duck Premix
|
Vitamin A, D3, E, Riboflavin,
Pantothenate acid, Manganese, Zinc
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp vitamin và khoáng vi lượng cho
vịt, gà.
|
IN-27
|
325.
|
Molt-Ease Premix
|
Vitamin A, D3, E, Potassium,
Sodium, Fe, Zn, Cu, Mn
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp vitamin, cân bằng các chất điện
giải và khoáng
|
IN-28
|
326.
|
Swine Grower Finisher
|
Vitamin A, D3, E, Riboflavin,
Fe, Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp vitamin và cân bằng vi khoáng cho khẩu
phần lợn
|
IN-29
|
327.
|
Family Pig Balancer
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E, Crude protein, Lysine, Calcium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp vitamin, lysine và Calcium.
|
IN-30
|
328.
|
Dairy VTM Premix
|
Vitamin A, D3, E, Mn, Zn, Cu,
Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung vitamin và khóang
|
IN-32
|
329.
|
Bovine Milk Booster
|
Vitamin A, D3, E, Sulfur, Mg,
Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Iodine, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung vitamin và khóang
|
IN-34
|
330.
|
Zinc Proteinate 15%
|
Zn
|
Bao,
Xô
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung kẽm dạng hữu cơ
|
IN-35
|
331.
|
Poultry VTM Layer 2.5
|
Vitamin A, D3,
E, K3, B1, B2, B6, Niacin, Iron, Zinc
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung
cấp Vitamin và các vi khoáng
|
IN-36
|
332.
|
VM 101
|
Vi A, D3, E, K3,B1, B2,
Calcium Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride
|
Bao,
xô, gói
|
100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ
sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-41
|
333.
|
Ferm-A-Zin
|
Zn, Vitamin C, Methionin,
Threonine, Trytophane, amino acid
|
Bao,
xô, gói
|
100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg
|
Bổ
sung vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-42
|
63. CÔNG TY SOLUTIA INC
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
334.
|
Santoquin Ethoxyquin
|
Ethoxyquin
|
Phuy
|
450 Pound
|
Chống
oxy hóa
|
MST-1
|
335.
|
Santoquin Mixture 6
|
Ethoxyquin
|
Bao
|
25kg
|
Chống
oxy hóa
|
MST-2
|
64. CÔNG TY
ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
336.
|
M.B. Liquid
|
Acid Propionic, Hydroxide
ammonium
|
Thùng
|
215kg
|
Chống
nấm mốc
|
ODEA-01
|
337.
|
M.B. Powder
|
Acid Propionic, Hydroxide
ammonium
|
Thùng
|
25kg
|
Chống
nấm mốc
|
ODEA-02
|
65.
CÔNG TY AMECO-BIOS
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
338.
|
Gromix Pak
|
Amylase, Protease, Lipase,
ZnO, chất chiết xuất từ Yucca, Cellulase, chất
đạm, béo, xơ thô
|
Gói,
bao
|
1; 20; 22,5; 25kg
|
Tăng
hiệu quả sử dụng thức ăn, cung cấp
men tiêu hóa, chất đạm, béo, xơ
|
ABU-4
|
339.
|
CP Pak
|
Clay Silciate (khoáng sét)
Tricalcium & Potassium Phophorus acid, Propionic acid
|
Gói,
bao
|
1; 20; 22,5; 25kg
|
Chống
nấm mốc
|
ABU-5
|
66. CÔNG TY AMERICAN
VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
340.
|
UGF-2000
|
Protein, chất béo, acid
lactic, vitamin
|
Bao,
gói
|
1;
25; 50kg
|
Tăng
cường trao đổi chất, bổ sung men tiêu hoá
|
AVL-1
|
67. CÔNG TY NOVUS
INTERNATIONAL INC
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
341.
|
Alimet Feed Supplement
|
Methionine
|
Thùng,
xô
|
24; 250kg
|
Bổ
sung Methionine
|
NV-1
|
342.
|
MAH Feed Supplement
|
Methionine
|
Bình
|
25kg
|
Bổ
sung Methionine
|
NV-2
|
68. CÔNG
TY WESTERN YEAST COMPANY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
343.
|
Western DI-SAN
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Tăng
khả năng tiêu hóa, khả năng hấp thu dinh
dưỡng, giảm mùi hôi của phân, cải thiện ô
nhiễm môi trường trong chăn nuôi
|
WYU-01
|
69. CÔNG
TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INC
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
344.
|
Avvaila Zn 100
|
Phức hợp
axít amin và kẻm ( Zn)
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung chất kẻm
|
ZPC-1
|
345.
|
Avvaila Mn 80
|
Phức hợp
axít amin và chất Manganese (Mn)
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung Mangan
|
ZPC-2
|
346.
|
Avvaila Fe 60
|
Phức hợp axít amin
và chất sắt
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung chất sắt
|
ZPC-3
|
347.
|
Avvaila Min starter I, II, III
|
Phức hợp axít amin
các chất Fe, Zn, Mn, Cu
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung kẻm, Mn, Fe, Cu, Zn
|
ZPC-4
|
348.
|
Avvaila Cu 100
|
Phức hợp
axít amin và đồng ( Cu)
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung chất đồng
|
ZPC-5
|
349.
|
MicroPlex 1000
|
Phức hợp
axít amin và Chromium (Cr)
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Chromium (Cr)
|
ZPC-6
|
350.
|
MicroPlex 3%
|
Phức hợp axít amin,
Chromium (Cr)
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung Chromium (Cr)
|
ZPC-7
|
FRANCE
70. CÔNG TY DOXAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
351.
|
Cerqual
dry
|
Muối
acid hữu cơ
|
Bao
|
20 kg, 25 kg
|
Chống
oxy hóa
|
Doxal
- France
|
DA-3
|
352.
|
Cerqual
liquid
|
Muối
acid hữu cơ
|
Thùng
|
220 kg
|
Chống oxy hóa
|
Doxal
- France
|
DA-4
|
71. CÔNG TY NUTRIWAY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
353.
|
Noyau Vitaminique Pores 8223
|
Hỗn hợp vitamin
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin cho heo
|
NW-1
|
354.
|
Noyau Oligo Pores 8224
|
Hỗn hợp khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung khoáng cho heo
|
NW-2
|
355.
|
Noyau Vitaminique Volailles 8225
|
Hỗn hợp vitamin
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin cho gia
cầm
|
NW-3
|
356.
|
Noyau Oligo Volailles 8245
|
Hỗn hợp khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung khoáng cho gia
cầm
|
NW-4
|
357.
|
Noyau Vitaminique Prorcs Repro 8230
|
Hỗn hợp vitamin
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin cho heo
giống
|
NW-5
|
72. CÔNG TY CEVASANTE
ANIMALE
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
358.
|
Mycotox
|
Oxyquinol, Di(chloro-4-thymol)
sulphide 2, Micronized brewer’s yeast
|
Thùng
|
5;10;25kg
|
Chống
nấm mốc
|
SNF-55
|
73. CÔNG TY VIRBAC
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
|
|
359.
|
Aminovitol Powder
|
Acid amin, Vitamin, khoáng,
Methionin
|
Hộp
|
1kg
|
Cung
cấp vitamin, acid amin, khoáng
|
AV-3
|
|
360.
|
Nutri-Plus
gel
|
Vitamin, minerals
|
Tube
|
120,5g
|
Cung
cấp dinh dưỡng cho chó, mèo và heo con
|
VB-41
|
|
361.
|
Biophyl Liquid
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Chai
|
100; 250ml
|
Cung
cấp thức ăn
|
AV-7
|
|
362.
|
Ferti-Swine
|
Enzymes, vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Cung
cấp vitamin, chất khoáng
|
AV-14
|
|
363.
|
Biophyl Dry
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói
|
100g; 1; 25kg
|
Bổ
sung thức ăn
|
AV-16
|
|
364.
|
PSPL Dog
|
Linoleic
acid, Vit A, E, B6
|
Hộp
|
200; 450g
|
Bổ
sung vitamin cho chó
|
AV-18
|
|
365.
|
Fad 21
|
Chất béo, sơ,
đạm
|
Bao
|
25kg
|
Bổ
sung thức ăn
|
AV-19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73. CÔNG TY ADISSEO
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng
ký
|
366.
|
Rovabio Excel LC
|
Xylanase b-glucanase
|
Thùng
|
200; 1000
lít
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Pháp
|
ADSF-04
|
SINGAPORE
74. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
367.
|
Zymeyeast 100
|
Men, đạm, chất
sơ
|
Bao
|
1; 10; 20;
25kg
|
Kích
thích ngon miệng, tăng sức đề
kháng, bổ sung đạm, vitamin, axit amin và
khoáng
|
ZEL-11
|
368.
|
Dry sowmilk Feed Flavour
|
Mùi sữa
|
Bao
|
1;20kg
|
Tạo
mùi sữa trong thức ăn
|
ZEL-12
|
369.
|
Anavite Himix
Poutry layer premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin và khoáng
|
ZEL-19
|
370.
|
Anavite Himix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin cần thiết trên gà
|
ZEL-20
|
371.
|
Poultry chick/ Broiler premix
|
Poultry breeder premix
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin cần thiết trên gà giống
|
ZEL-21
|
372.
|
Anavite Himix
Pig prestater/ Stater premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin cấn thiết trên heo
|
ZEL-22
|
373.
|
Anavite Himix
Pig Breeder premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin cần thiết trên heo giống
|
ZEL-23
|
374.
|
Anavite Himix Pig Grower/
Finisher premix
|
Vitamin, khoáng
|
Bao
|
25kg
|
Cung
cấp vitamin cần thiết cho heo
|
ZEL-24
|
SPAIN
75. CÔNG TY S.P VETERINARIA,
S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
375.
|
Rex vital Aminoacids
|
Vitamin A, B5, C, K3, PP,
Methionin, Lysin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Cung
cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu
|
SPV-27
|
376.
|
Rex Vitamino
|
Vitamin A, B5, C, K3, PP,
Methionin, Lysin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Cung
cấp các acid amin và các vitamin thiết yếu
|
SPV-32
|
76. CÔNG TY LUCTASA
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
377.
|
Luctamold 34892Z
|
Sodium propionic, Ammonium
propionate, Propionic acid, Acetic acid, Silicon dioxide
|
Bao,
gói
|
1;
5; 10; 25kg
|
Chống
mốc cho các loại nguyên liệu thô và các
hỗn hợp thức ăn chăn nuôi
|
LTS-1
|
378.
|
Luctacid 1406Z
|
Phosphoric acid, citric acid,
Malic acid, Lactic acid, Tartaric acid
|
Bao,
gói
|
1;
5; 10; 25kg
|
Tạo
môi trường axít thuận lợi cho
hoạt động tiêu hóa thức ăn và
hấp thu dinh dưỡng, đặc biệt
là sự hấp thu các chất đạm,
vitamin và khoáng chất;
|
LTS-2
|
379.
|
Luctanox 2072Z
|
Citric acid, Ethoxyquin
|
Bao,
gói
|
1;
5; 10; 25kg
|
chống
oxy hóa cho nguyên liệu thô, hỗn hợp
thức ăn và premix cho gia súc, gia cầm
ở mọi lứa tuổi
|
LTS-3
|
380.
|
Luctazyme Pro
|
Alpha-amylase, Beta-sylanase,
Beta-glucanase, protease
|
Bao,
gói
|
1;
5; 10; 25kg
|
Kích
thích tiêu hóa
|
LTS-4
|
77. CÔNG TY LABORATORIOS
CALIER, S.A.
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
381.
|
Promotor-L
|
Vitamin A, B2, C, K3, E,
Lysin, Methionin
|
Chai
|
1; 5lít
|
Cân
bằng về dinh dưỡng giai đoạn mang thai,
bổ sung vitamin
|
CALIER-9
|
382.
|
Promotor 43
|
Vitamin A, B2, C, K3, E,
Lysin, Methionin
|
Gói,
Hộp
|
100g; 1; 25kg
|
Cân
bằng về dinh dưỡng giai đoạn mang thai,
bổ sung vitamin
|
CALIER-10
|
THỤY SỸ (SWISS)
78. CÔNG
TY FINALOR AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
383.
|
Carophyll Pink
|
Astaxanthin
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung
cấp sắc tố màu hồng gia cầm
|
Pháp
|
HLR-2
|
384.
|
Ronozyme P (CT)
|
Phytase
|
Túi,
Hộp
|
10,20; 40 Kg
|
Cung
cấp Enzym tiêu hoá Phytase cho gia súc gia cầm.
|
Đan
Mạch
|
HLR-8
|
385.
|
Ronozyme Phytase
|
Phytase
|
Túi,
Hộp
|
40 Kg
|
Cung
cấp Enzym Phytate cho chăn nuôi
|
Đan
Mạch
|
HLR-9
|
386.
|
Ronozyme VP
|
Beta-Glucanase
|
Túi,
Hộp
|
40 Kg
|
Cung
cấp Beta-Glucanase
|
Đan
Mạch
|
HLR-10
|
387.
|
Ronozyme W
|
Xylanase
|
Túi,
Hộp
|
40 Kg
|
Cung
cấp Xylanase
|
Đan
Mạch
|
HLR-11
|
388.
|
Rovimix 6188
|
Premix vitamin
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái
Lan
|
HLR-13
|
389.
|
Rovimix 6188 Plus
|
Premix vitamin
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái
Lan
|
HLR-14
|
390.
|
Rovimix 6288
|
Premix vitamin
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái
Lan
|
HLR-15
|
391.
|
Rovimix 8188
|
Premix vitamin
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung
cấp Premix Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
Thái
Lan
|
HLR-16
|
392.
|
Rovimix A-500 W
|
Vitamin A
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-18
|
393.
|
Ronozyme P (L)
|
Phytase
|
Túi,
Hộp
|
25; 40; 200kg
|
Cung
cấp Enzym tiêu hóa Phytase cho gia súc gia cầm.
|
Đan
Mạch
|
HLR-34
|
79. CÔNG TY NOVARTIS
CONSULTING AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
394.
|
Porcine Maximizer
|
Mở
thô 99.5%, Lineoleic acid, Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
240; 3840ml
|
Bổ
sung vitamin cho heo
|
|
GRA-10
|
395.
|
Bovine Maximizer
|
Béo thô 99,5%, Sinh
tố E, chất béo & dầu thực vật,
Selenium
|
Chai
|
80, 3840 ml
|
Bổ
sung vitamin cho bo
|
|
GRA-11
|
MỤC LỤC
DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU
HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2005
THUỐC
SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT
|
Tên
nhà sản xuất
|
Địa
chỉ
|
Địa
chỉ E.Mail
|
Điện
thoại
|
Fax
|
Trang
|
|
1.
|
Công ty
Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO)
|
88 -
Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa
- Hà Nội
|
|
04.8696243
091.3210744
|
04.8691263
|
1
|
|
2.
|
Công ty
Cổ phần dược và vật tư thú
y (HANVET)
|
88 -
Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa
- Hà nội
|
ducluu@netnam.vn
|
04.8691156
|
04.8690097
|
2
|
|
3.
|
Công ty
TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET)
|
Ngõ 2
- Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh
trì - Hà nội
|
huphavet@hn.vnn.vn
|
04.8686633
04.8617456
|
|
3
|
|
4.
|
Công ty
TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng
(Netde Co., Ltd)
|
Thôn Hành
Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn
Lâm - tỉnh Hưng Yên
|
namdung@fpt.vn
|
091.3222327
|
|
3
|
|
5.
|
Công ty
Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp
|
Thôn
Cổ Điển - Xã Tứ Hiệp- Huyện Thanh Trì - Hà
Nội
|
|
04.8685392
|
|
5
|
|
6.
|
Công ty
TNHH phát triển chăn nuôi thú y( LIVETCO)
|
Số
89- Hồ Đắc Di- Q. Đống Đa- Hà Nội
|
|
|
|
5
|
|
7.
|
Công ty
Cổ phần Sóng Hồng
|
Khu
Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
5
|
|
8.
|
Công ty
TNHH Dược thú y Thăng Long
|
11A
ngõ 76 - Lạc Long Quân - quân Tây Hồ - Hà Nội
|
|
04.7530706
|
|
6
|
|
9.
|
Công ty
TNHH Thiện Chí I
|
19/134 Lê
Trọng Tấn - Thanh Xuân - Hà Nội
|
|
04.8685456
04.85653087
|
|
7
|
|
10.
|
Công ty
TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)
|
128C
Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17,
đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai
Bà Trưng - Hà Nội
|
|
04.8696273
04.8626908
|
|
7
|
|
11.
|
Công ty
TNHH thú y Việt Nam
|
129,
đường Yên lạc - Vĩnh Tuy - Hai Bà
Trưng - Hà Nội
|
ngtlananh@yahoo.com
|
04.9783274
04.6362977
|
|
7
|
|
12.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y (Pharmavet Co)
|
Số
25, Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
091.3597222
091.3555166
|
04.6610747
|
8
|
|
13.
|
Công ty
Phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
|
Khu Công
nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
8
|
|
14.
|
Công ty
Cổ phần thuốc thú y Nam Hải
|
Xóm
Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà
Nội
|
|
04.8531458
091.3210744
|
|
9
|
|
15.
|
Công ty
TNHH Trường Hằng
|
160/12
Bạch Đằng - Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
|
04.9322078
091.3518104
|
|
10
|
|
16.
|
Công ty
TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet)
|
Khu Công
nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội
|
phuthaigroup@fpt.vn
|
04.8562175
091.3233703
|
04.5142388
|
11
|
|
17.
|
Công ty
TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại
Thịnh Vượng
|
Số 9,
Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì,
Hà Nội
|
|
04.9761906
08.6810231
|
|
11
|
|
18.
|
Công ty
TNHH thương mại và dịch vụ
phát triển chăn nuôi
|
Thôn
Đồng Trì - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8695108
|
|
11
|
|
19.
|
Công ty TNHH
thuốc thú y Bắc Hà (HAPHAVET)
|
Tổ 1
- Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà
Nội
|
|
04.6406213
|
|
12
|
|
20.
|
Công ty
Cổ phần thuốc thú y Việt Anh
|
Xóm 1 -
Định Công - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.6406213
|
|
12
|
|
21.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Hùng Cường
|
Tổ
69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng -
Hà Nội
|
nhcuong@moste.gov.vn
|
04.8211858
04.6360375
090.3454888
|
|
12
|
|
22.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Hùng Nguyên
|
Thịnh
Liệt - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8619399
|
|
12
|
|
23.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
|
Xóm 4, Giáp
Tứ, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
|
|
04.8694629
|
|
13
|
|
24.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Năm Thái
|
23
Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, Thanh
trì, Hà Nội
|
|
04.8532543
090.3445644
|
04.8532543
|
13
|
|
25.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y Bình Minh
|
105
Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà
Nội
|
|
|
|
13
|
|
26.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Hưng
Bình
|
Số 5,
đường A, Đại học Nông nghiệp I,
Gia lâm, Hà Nội
|
nphung@hn.vnn.vn
|
04.8276503
04.8696248
|
|
14
|
|
27.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Thịnh
Phương
|
Thôn
Chính Trung - Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội
|
|
04.8276684
04.8276505
|
|
14
|
|
28.
|
Cơ
sở Thanh Tho
|
Trâu
Quỳ, Gia lâm, Hà Nội
|
thanhtho@fpt.vn
|
04.8276500
|
|
14
|
|
29.
|
Trung tâm
Chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam
|
705-K12
thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà
Nội
|
|
04.7530706
|
|
14
|
|
30.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga
|
12A,
tổ 12, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, Hà
Nội
|
|
04.8695074
|
|
15
|
|
31.
|
Xưởng
Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y -
Viện Thú y
|
74-Trường
Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8691589
|
|
15
|
|
32.
|
Công ty
TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc
|
Ngọc
Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
VP:
Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà
Nội
|
|
04.8523616
|
|
15
|
|
33.
|
K69-
Học viện Quân y
|
Thi xã Hà
Đông- Tỉnh Hà Tây
|
|
|
|
16
|
|
34.
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi
HACO
|
Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam
Định
|
|
0350.878615
|
|
16
|
|
35.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TWI - Chi
nhánh Đà Nẵng
|
35F Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu,
Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
16
|
|
36.
|
Công ty Thuốc
thú y Trung ương II
|
29
Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân -
Quận I - TP HCM
|
navetco@hcm.netnam.vn
|
08.8225063
|
08.8225060
|
16
|
|
37.
|
Công ty
Bio-Pharmechemie
|
2/3
Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM
|
biopharmachemie@hcm.vnn.vn
|
08.7313490
08.7313698
|
08.7313488
|
17
|
|
38.
|
Công ty
Liên doanh Bio-Anova
|
36
Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp
Việt Nam Singapore, Bình Dương
|
anova.bio@hcm.vnn.vn
|
650.782770
|
650.782700
|
20
|
|
39.
|
Xí
nghiệp Dược thú y - Công ty gia cầm thành
phố Hồ Chí Minh
|
236A Lê
văn Sĩ - quận Tân Bình -TP HCM
|
gammachem@hcm.vnn.vn
|
08.8440582
08.8445155
|
|
20
|
|
40.
|
Công ty
Cổ phần Sài Gòn V.E.T
|
41A,
Phước Long B - Quận 9 - TP HCM
|
saigonvet@gmx.net
|
08.
7313547
08.
7310239
|
08.7310704
|
21
|
|
41.
|
Cơ
sở Nông lâm - Trường Đại học Nông lâm
|
Phường
Linh Trung - Quận Thủ Đức- TP HCM
|
vetclinic@hcm.vnn.vn
|
08.8964211
091.3895315
|
08.8960713
|
23
|
|
42.
|
Công ty
TNHH Minh Huy
|
431/16A
đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận
Gò Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834 0903817021
|
|
23
|
|
43.
|
Cơ
sở Sản xuất Dược thú y Khoa
Nguyên
|
5/22 Âu
Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ
Chí Minh
|
veteject@hcm.vnn.vn
|
08.8425556
|
08.
8498550
|
24
|
|
44.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Sài Gòn (Sonavet)
|
45/308D
và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò
Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
sonavet@hcm.fpt.vn
|
08.9872697
08.9873617
|
08.9873618
|
24
|
|
45.
|
Công ty
TNHH sản xuất thương mại Lê Trung
|
105/130 2A
đường Nguyễn Văn Lượng, Q. Gò
vấp, TP HCM
|
letrung126f105@hcm.vnn.vn
|
08.8951565
08.8444677
|
|
26
|
|
46.
|
Công ty
TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
|
220
Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
26
|
|
47.
|
Cơ
sở Dược thú y Phú Thọ
|
59/4B
ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc Môn -
TP.Hồ Chí Minh
|
thaonguyen20@hotmail.com
hoangvnguyen@hcm.vnn.vn
|
08.8750058
0913.801716
|
08.8750058
|
27
|
|
48.
|
Công ty
Đầu tư Miền Đông - Bộ Quốc phòng
|
138B-đường
Tô Hiến Thành-P15-Quận 10- TP HCM
|
|
08.8626194
090.3745416
|
|
27
|
|
49.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất Việt
Viễn (VIVCO)
|
14G Phan
Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp -
TP HCM
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854 0903839307
|
|
28
|
|
50.
|
Công ty
TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Gấu Vàng
|
458
đường Cách mạng tháng
Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM
|
golden-bear@hcm.vnn.vn;
khuungoc79@hotmail.com
|
08.8443278
0913805777
|
|
30
|
|
51.
|
Công ty
TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
|
15/5
Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM
|
sovavet@yahoo.com
ahnni@pvthcm.org
|
08.8447269
08.8442422
|
08.8447269
|
32
|
|
52.
|
Công ty
TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Anpha
|
7/3
Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM
|
vuonglinhus@yahoo.com
quanghuynet@yahoo.com
|
08.7330074
|
08.7330074
|
33
|
|
53.
|
Công ty
TNHH Quốc Minh
|
183/1
Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – TP.
HCM
|
quocminhcom@hcm.vnn.vn
|
08.72661443
|
08.7266799
|
34
|
|
54.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Minh Dũng
|
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An
Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
minhdungcom@hcm.vnn.vn
trongthienpn@yahoo.com
|
0650.790847
0903708833
|
0650.790849
|
35
|
|
55.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Phúc Thọ
|
260/40
Đường Nguyễn Thái Bình,
phương 12, quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
dntn_phuctho@yahoo.com
|
0903644488
|
|
36
|
|
56.
|
Công ty
TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha
|
159 Bùi
Công Trừng – Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM
|
napha@hcm.vnn.vn
|
08.7120481
|
08.7120519
|
36
|
|
57.
|
Công ty
TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân
|
33 B8
Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM
|
nghipm@hcm.fpt.vn
|
08.9967319
|
08.8223577
|
37
|
|
58.
|
Công ty
TNHH TM&SX thuốc thú y Thịnh Phát
|
Ấp
Cây Đa - xã Tân Phú Trung - huyện Củ Tri- TP. Hồ Chí
Minh
|
thinhphatco@saigonnet.vn
|
08.8992621
08.790630
|
08.8405844
|
38
|
|
59.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y quốc tế Đông nghi (INVET)
|
14G Phan
Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP.
Hồ Chí Minh
|
ngoc1234@hcm.vnn.vn;
invet@hcm.vnn.vn
|
08.
8207994
08.
8207995
|
08.8207996
|
38
|
|
60.
|
Công ty
TNHH sản xuất thương mại 533
|
29 Đào
Cam Mộc – P4 – Q8 – TP. HCM
|
|
08.8503092
|
08.8505196
|
39
|
|
61.
|
Doanh
nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANUTRO
|
134/46
Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương- TP
HCM
|
safa@hcm.vnn.vn
|
0650.751403
|
0650.751063
|
39
|
|
62.
|
Công ty
Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An
|
15 Phan
Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An
|
|
072.829203
072.834803
|
|
39
|
|
63.
|
Công ty
Cổ phần Dược thú y Cai Lậy
|
Số
560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện
Cai Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
40
|
|
64.
|
Công TY
SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ)
|
Số 7
- đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
vemedim@hcm.vnn.vn
vmd@@hcm.vnn.vn
|
071.820703
071.820704
|
071.825853
071.825177
|
42
|
|
65.
|
Công Ty
TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO)
|
Số
151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ
|
thanhphongg@yahoo.com
|
071.839766
091.3870031
|
071.831525
|
46
|
|
66.
|
Công ty
Thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET)
|
108/46/6,
đường 30/4 thành phố Cần Thơ
|
chaien223@yahoo.com
|
071.834713
071.834921
|
|
47
|
|
67.
|
Công ty
TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5
|
108/46/6D
đường 30/4 - thành phố Cần thơ
|
haunp2002@yahoo.com
|
071.830385
|
|
48
|
|
68.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y 2-9
|
108/46/6B
đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
nhhung566@yahoo.com
|
071.833063
091.3829740
|
|
50
|
|
69.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y
3-2)
|
130
Quốc Lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng
- Cần Thơ
|
|
071.913347
091.3973043
|
|
52
|
|
|
|
THUỐC NHẬP KHẨU
TT
|
Nhà
sản xuất
|
|
Trang
|
1.
|
CÔNG TY FRANKLIN
|
|
55
|
2.
|
CÔNG TY
ALFASAN INTERNATION B.V
|
|
55
|
3.
|
CÔNG TY
SAMYANG PHARMA CHEMICALS
|
|
55
|
4.
|
CÔNG TY
P.T. MEDION
|
|
55
|
5.
|
CÔNG TY
CIPLA VETCARE
|
|
55
|
6.
|
CÔNG TY
EAGLE CHEMICAL
|
|
55
|
7.
|
CÔNG TY
INTERVET
|
|
56
|
8.
|
CÔNG TY KOREA VETCHEM
|
|
56
|
9.
|
CÔNG TY
YOONEE CHEMICAL
|
|
56
|
10.
|
CÔNG TY
SHINIL C & L
|
|
56
|
11.
|
CÔNG TY
Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
|
|
56
|
12.
|
LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
|
|
56
|
13.
|
CÔNG TY
VIRBAC
|
|
57
|
14.
|
CÔNG
TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
|
|
57
|
15.
|
CENAVISA
S.A LABORATORIOS
|
|
57
|
16.
|
CÔNG TY S.P
VETERINARIA, S.A
|
|
57
|
17.
|
CÔNG TY
INVESA INTERNATIONAL S.A
|
|
57
|
18.
|
CÔNG TY TAV
VETERINARIA S.L
|
|
58
|
19.
|
CÔNG
TY ADWIA
|
|
58
|
20.
|
CÔNG TY
BREMER
|
|
58
|
21.
|
CÔNG TY
CHOONG ANG BIOTECH
|
|
58
|
22.
|
CÔNG TY
SAMU CHEMICAL IND
|
|
58
|
23.
|
CÔNG TY
BOMAC LABORATORIES
|
|
59
|
24.
|
CÔNG TY
LABORATORIES HIPRA S.A
|
|
59
|
25.
|
CÔNG TY
GUYOMARC'H - VCN
|
|
59
|
DANH MỤC
CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC
PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2005
(
TỪ NĂM 2006 SẼ ĐƯỢC CÔNG BỐ TRONG DANH
MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
TT
|
Tên
nhà sản xuất
|
Địa
chỉ
|
Địa
chỉ E.Mail
|
Điện
thoại
|
Fax
|
Trang
|
1.
|
Công ty
Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO)
|
88 -
Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa
- Hà Nội
|
|
04.8696243
091.3210744
|
04.8691263
|
60
|
2.
|
Công ty
Cổ phần dược và vật tư thú
y (HANVET)
|
88 -
Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa
- Hà nội
|
ducluu@netnam.vn
|
04.8691156
|
04.8690097
|
60
|
3.
|
Công ty
TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (HUPHAVET)
|
Ngõ 2
- Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh
trì - Hà nội
|
huphavet@hn.vnn.vn
|
04.8686633
04.8617456
|
|
61
|
4.
|
Công ty
Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp
|
Thôn
Cổ Điển - Xã Tứ Hiệp- Huyện Thanh Trì - Hà
Nội
|
|
04.8685392
|
|
61
|
5.
|
Công ty
TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)
|
128C
Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17,
đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai
Bà Trưng - Hà Nội
|
|
04.8696273
04.8626908
|
|
61
|
6.
|
Công ty
Cổ phần thuốc thú y Nam Hải
|
Xóm
Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà
Nội
|
|
04.8531458
091.3210744
|
|
62
|
7.
|
Công ty
TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet)
|
Khu Công
nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội
|
phuthaigroup@fpt.vn
|
04.8562175
091.3233703
|
04.5142388
|
62
|
8.
|
Doanh
nghiệp tư nhân Hùng Cường
|
Tổ
69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng -
Hà Nội
|
nhcuong@moste.gov.vn
|
04.8211858
04.6360375
090.3454888
|
|
62
|
9.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Hưng
Bình
|
Số 5,
đường A, Đại học Nông nghiệp I,
Gia lâm, Hà Nội
|
nphung@hn.vnn.vn
|
04.8276503
04.8696248
|
|
62
|
10.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I
|
|
|
|
|
63
|
11.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Thịnh
Phương
|
Thôn
Chính Trung - Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội
|
|
04.8276684
04.8276505
|
|
63
|
12.
|
Cơ
sở Thanh Tho
|
Trâu
Quỳ, Gia lâm, Hà Nội
|
thanhtho@fpt.vn
|
04.8276500
|
|
64
|
13.
|
Trung tâm
Chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam
|
705-K12
thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà
Nội
|
|
04.7530706
|
|
64
|
14.
|
Xưởng
Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y -
Viện Thú y
|
74-Trường
Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8691589
|
|
64
|
15.
|
Công ty
Phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
|
KHu công
nghiệp An Khánh- Hoài Đức - Hà Tây
|
|
|
|
65
|
16.
|
Công ty
Cổ phần Sóng Hồng
|
Khu
Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
66
|
17.
|
Công ty
TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng
(Netde Co., Ltd)
|
Thôn Hành
Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn
Lâm - tỉnh Hưng Yên
|
namdung@fpt.vn
|
091.3222327
|
|
66
|
18.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TWI - Chi
nhánh Đà Nẵng
|
35F Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu,
Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
67
|
19.
|
Công ty
Bio-Pharmechemie
|
2/3
Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP. HCM
|
biopharmachemie@hcm.vnn.vn
|
08.7313490
08.7313698
|
08.7313488
|
67
|
20.
|
Xí
nghiệp Dược thú y - Công ty gia cầm thành
phố Hồ Chí Minh
|
236A Lê
văn Sĩ - quận Tân Bình -TP HCM
|
gammachem@hcm.vnn.vn
|
08.8440582
08.8445155
|
|
72
|
21.
|
Công ty
Cổ phần Sài Gòn V.E.T
|
41A,
Phước Long B - Quận 9 - TP HCM
|
saigonvet@gmx.net
|
08.
7313547
08.
7310239
|
08.7310704
|
72
|
22.
|
Cơ
sở Nông lâm - Trường Đại học Nông lâm
|
Phường
Linh Trung - Quận Thủ Đức- TP HCM
|
vetclinic@hcm.vnn.vn
|
08.8964211
091.3895315
|
08.8960713
|
72
|
23.
|
Công ty
TNHH Minh Huy
|
431/16A
đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận
Gò Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834 0903817021
|
|
74
|
24.
|
Cơ
sở Sản xuất Dược thú y Khoa
Nguyên
|
5/22 Âu
Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ
Chí Minh
|
veteject@hcm.vnn.vn
|
08.8425556
|
08.
8498550
|
74
|
25.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Sài Gòn (Sonavet)
|
45/308D
và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò
Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
sonavet@hcm.fpt.vn
|
08.9872697
08.9873617
|
08.9873618
|
74
|
26.
|
Công ty
TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
|
220
Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
75
|
27.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất Việt
Viễn (VIVCO)
|
14G Phan
Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp -
TP HCM
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854 0903839307
|
|
75
|
28.
|
Công ty
TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Gấu Vàng
|
458
đường Cách mạng tháng
Tám-phường 4-quận Tân Bình-TP HCM
|
golden-bear@hcm.vnn.vn;
khuungoc79@hotmail.com
|
08.8443278
0913805777
|
|
75
|
29.
|
Công ty
TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
|
15/5
Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM
|
sovavet@yahoo.com
ahnni@pvthcm.org
|
08.8447269
08.8442422
|
08.8447269
|
76
|
30.
|
Công ty
TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Anpha
|
7/3
Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM
|
vuonglinhus@yahoo.com
quanghuynet@yahoo.com
|
08.7330074
|
08.7330074
|
76
|
31.
|
Công ty
TNHH Quốc Minh
|
183/1
Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – TP.
HCM
|
quocminhcom@hcm.vnn.vn
|
08.72661443
|
08.7266799
|
77
|
32.
|
Công ty
TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha
|
159 Bùi
Công Trừng – Nhị Bình – Hóc Môn – TP. HCM
|
napha@hcm.vnn.vn
|
08.7120481
|
08.7120519
|
77
|
33.
|
Công ty
TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân
|
33 B8
Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM
|
nghipm@hcm.fpt.vn
|
08.9967319
|
08.8223577
|
78
|
34.
|
Công ty
Liên doanh Bio-Anova
|
36
Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp
Việt Nam Singapore, Bình Dương
|
anova.bio@hcm.vnn.vn
|
650.782770
|
650.782700
|
78
|
35.
|
Công ty
TNHH Bayer Việt Nam
|
Bình
Dương
|
|
|
|
81
|
36.
|
Công ty
TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Minh Dũng
|
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An
Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
minhdungcom@hcm.vnn.vn
trongthienpn@yahoo.com
|
0650.790847
0903708833
|
0650.790849
|
84
|
37.
|
Doanh
nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANUTRO
|
134/46
Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương- TP
HCM
|
safa@hcm.vnn.vn
|
0650.751403
|
0650.751063
|
85
|
38.
|
Công ty
Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An
|
15 Phan
Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An
|
|
072.829203
072.834803
|
|
87
|
39.
|
Công ty
Cổ phần Dược thú y Cai Lậy
|
Số
560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện
Cai Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
87
|
40.
|
Cơ
sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn II
|
Tiền
Giang
|
|
|
|
88
|
41.
|
Công TY
SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần
Thơ)
|
Số 7
- đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
vemedim@hcm.vnn.vn
vmd@@hcm.vnn.vn
|
071.820703
071.820704
|
071.825853
071.825177
|
88
|
42.
|
Công Ty
TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO)
|
Số
151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ
|
thanhphongg@yahoo.com
|
071.839766
091.3870031
|
071.831525
|
90
|
43.
|
Công ty
Thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET)
|
108/46/6,
đường 30/4 thành phố Cần Thơ
|
chaien223@yahoo.com
|
071.834713
071.834921
|
|
90
|
44.
|
Công ty
TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5
|
108/46/6D
đường 30/4 - thành phố Cần thơ
|
haunp2002@yahoo.com
|
071.830385
|
|
91
|
45.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y 2-9
|
108/46/6B
đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
nhhung566@yahoo.com
|
071.833063
091.3829740
|
|
91
|
46.
|
Công ty
TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y
3-2)
|
130
Quốc Lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng
- Cần Thơ
|
|
071.913347
091.3973043
|
|
91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THUỐC NHẬP KHẨU
TT
|
Nhà
sản xuất
|
|
Trang
|
47.
|
CÔNG TY
ANUPCO
|
|
92
|
48.
|
CÔNG TY
AGIL
|
|
92
|
49.
|
CÔNG TY N.V
VITAMEX S.A
|
|
93
|
50.
|
CÔNG TY
TESSENDERLO CHEMIE S.A
|
|
93
|
51.
|
CÔNG TY
BÂSF AKTIENGESELLSCHAFT
|
|
93
|
52.
|
CÔNG
TY TESGOFARM B.V
|
|
94
|
53.
|
CÔNG
TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
|
|
94
|
54.
|
CÔNG
TY INTERVET
|
|
94
|
55.
|
CÔNG
TY POLYMIX B.V
|
|
95
|
56.
|
CÔNG
TY CHOONG ANG BIOTECH
|
|
95
|
57.
|
CÔNG
TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
|
|
95
|
58.
|
Y.S.P
INDUSTRIES (M) SDN. BHD
|
|
95
|
59.
|
CÔNG
TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
|
|
96
|
60.
|
CÔNG
TY QUALITECH INC (LALLEMAN)
|
|
96
|
61.
|
CÔNG
TY FEMENTED PRODUCTS
|
|
96
|
62.
|
CÔNG
TY INTERNATIONAL NUTRITION
|
|
96
|
63.
|
CÔNG
TY SOLUTIA INC
|
|
97
|
64.
|
CÔNG
TY ODYSSEY EXPORT (MEZELAS BIOMIX SA/VITUSA USA LLC)
|
|
99
|
65.
|
CÔNG
TY AMECO-BIOS
|
|
99
|
66.
|
CÔNG
TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
|
|
99
|
67.
|
CÔNG
TY NOVUS INTERNATIONAL INC
|
|
99
|
68.
|
CÔNG
TY WESTERN YEAST COMPANY
|
|
100
|
69.
|
CÔNG
TY ZINPRO ANIMAL NUTRITION INC
|
|
100
|
70.
|
CÔNG
TY DOXAL
|
|
100
|
71.
|
CÔNG
TY NUTRIWAY
|
|
101
|
72.
|
CÔNG
TY CEVASANTE ANIMALE
|
|
101
|
73.
|
CÔNG
TY VIRBAC
|
|
101
|
74.
|
CÔNG
TY ADISSEO
|
|
102
|
75.
|
CÔNG
TY ZAGRO SINGAPORE PTE
|
|
102
|
76.
|
CÔNG
TY S.P VETERINARIA, S.A
|
|
103
|
77.
|
CÔNG
TY LUCTASA
|
|
103
|
78.
|
CÔNG
TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
|
|
103
|
79.
|
CÔNG
TY FINALOR AG
|
|
104
|
80.
|
CÔNG
TY NOVARTIS CONSULTING AG
|
|
105
|
Quyết định 33/2005/QĐ-BNN công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 33/2005/QĐ-BNN ngày 09/06/2005 công bố Danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31/12/2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
10.047
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|