|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
778/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
Người ký:
|
Lê Trường Lưu
|
Ngày ban hành:
|
08/05/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 778/QĐ-UBND
|
Thừa Thiên Huế,
ngày 08 tháng 5 năm 2012
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI XE Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Điều 9 và Điều 32 Pháp lệnh Giá số
40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 26 tháng 4 năm 2002;
Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18
tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng
và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ô tô, xe
hai bánh gắn máy và Thông tư số 69/2002/TT-BTC ngày 16 tháng 8 năm 2002 của Bộ
Tài chính về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3
năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17
tháng 6 năm 2011 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Thông tư số
124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí
trước bạ;
Theo đề nghị của Liên Sở: Tài chính - Cục
Thuế tỉnh tại Tờ trình số 3234/LS: TC-CT ngày 29 tháng 12 năm 2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô mới
100% để làm căn cứ tính lệ phí trước bạ và tính truy thu thuế giá trị gia tăng,
thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng đối với trường hợp hoá đơn mua hàng không
hợp lệ, giá ghi trong hoá đơn thấp hơn giá bán thực tế hoặc không có hoá đơn
mua hàng (có bảng giá tối thiểu kèm theo) trên địa bàn tỉnh.
- Đối với những loại xe ô tô không có trong
bảng giá này có cùng nước sản xuất, dung tích xi lanh và mẫu mã gần giống với
các loại xe đã được quy định thì áp dụng theo giá của loại xe tương đương đã được
quy định tại bảng giá này.
- Đối với những loại xe ô tô đã qua sử dụng
thì giá tối thiểu được xác định theo tỷ lệ chất lượng còn lại (%) so với tài
sản mới 100% cùng chủng loại. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ
được quy định cụ thể như sau:
+ Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt
Nam:
* Đối với xe ô tô mới: tỷ lệ 100% .
* Đối với xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu
vào Việt Nam: tỷ lệ 85%.
+ Đối với xe ô tô kê khai lệ phí trước bạ tại
Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi
(trường hợp xe ô tô đã được kê khai, nộp lệ phí
trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp
theo với cơ quan quản lý nhà nước):
* Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: tỷ lệ
85%.
* Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: tỷ
lệ 70%.
* Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm:
tỷ lệ 50%
* Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: tỷ
lệ 30% .
* Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: tỷ lệ
20%.
- Trong một số trường hợp đặc biệt thì áp
dụng giá tính lệ phí trước bạ theo quy định sau đây:
* Xe ô tô mới 100% do các tổ chức trong nước
(bao gồm các đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài) được cơ quan nhà nước có thẩm
quyền cấp giấy phép sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam, trực tiếp bán cho các đối
tượng đăng ký chủ sở hữu, sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá bán thực
tế ghi trên hoá đơn bán hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định).
* Xe ô tô cũ do các cơ quan, tổ chức có thẩm
quyền bán đấu giá thì căn cứ kết quả đấu giá và kèm theo hoá đơn do Bộ Tài
chính quy định (Hoá đơn bán tài sản tịch thu, hoá đơn bán tài sản thanh lý) để
làm cơ sở tính lệ phí trước bạ.
Khi giá xe ô tô các loại tại thị trường Thừa
Thiên Huế có biến động giá trên 10% thì giao trách nhiệm cho Cục thuế phối hợp
với Sở Tài chính tham mưu điều chỉnh, bổ sung trình Ủy ban nhân dân tỉnh xem
xét phê duyệt.
Điều 2. Giá
trị các loại xe ô tô tính lệ phí trước bạ là giá thực tế ghi trên hoá đơn bán
hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định) hoặc giá trị thực tế của các loại
xe ô tô do người nộp lệ phí trước bạ tự kê khai (trong trường hợp không có hoá đơn
theo quy định), nhưng không được thấp hơn mức giá tính lệ phí trước bạ quy định
tại Quyết định này.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh
và thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Trường Lưu
|
BẢNG GIÁ
ĐỂ
TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 778/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2012 của UBND tỉnh
Thừa Thiên Huế)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT
|
KÝ HIỆU/MÃ SỐ
|
Trọng tải
|
Động cơ
|
Chỗ ngồi
|
Công suất
|
Giá bán đã có thuế
VAT
|
Ghi chú
|
I
|
CUU LONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Ô tô tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DFA
|
1,6
|
T5
|
|
|
|
|
131
|
|
2
|
DFA
|
1,8
|
T4
|
|
|
|
|
137
|
|
3
|
DFA
|
2,7
|
T5
|
|
|
|
|
147
|
|
4
|
DFA
|
2,9
|
T4
|
|
|
|
|
153
|
|
5
|
DFA
|
2,95
|
T3
|
|
|
|
|
166
|
|
6
|
DFA
|
2,95
|
T3-MB
|
|
|
|
|
167
|
|
7
|
DFA
|
3,2
|
T1
|
|
|
|
|
179
|
|
8
|
DFA
|
3,45
|
T3-LK
|
3,2
tấn
|
|
|
|
218
|
|
9
|
DFA
|
3,45
|
T
|
|
|
|
|
190
|
|
10
|
DFA
|
3,45
|
T1
|
|
|
|
|
190
|
|
11
|
DFA
|
3810
|
D
|
950kg
|
|
|
|
141
|
|
12
|
DFA
|
6025
|
T
|
2,5
tấn
|
|
|
|
212
|
|
13
|
DFA
|
6025
|
T-MB
|
2,5
tấn
|
|
|
|
135
|
|
14
|
DFA
|
6027
|
T-MB
|
2,5
tấn
|
|
|
|
211
|
|
15
|
DFA chưa có điều hòa
|
7027
|
T
|
|
|
|
|
133
|
|
16
|
DFA có điều hòa
|
7027
|
T
|
|
|
|
|
138
|
|
17
|
DFA chưa có điều hòa
|
7027
|
T1
|
|
|
|
|
133
|
|
18
|
DFA có điều hòa
|
7027
|
T1
|
|
|
|
|
138
|
|
19
|
DFA
|
7027
|
T2/TK
|
|
|
|
|
144
|
|
20
|
DFA Thùng có
mui
|
7027
|
T3
|
|
|
|
|
186
|
|
21
|
DFA
|
9670
|
T
|
7
tấn
|
|
|
|
293
|
|
22
|
DFA
|
9670
|
T1
|
7
tấn
|
|
|
|
293
|
|
23
|
DFA
|
9670
|
T2
|
7
tấn
|
|
|
|
293
|
|
24
|
DFA
|
9670
|
T3
|
7
tấn
|
|
|
|
293
|
|
25
|
DFA
|
9670
|
T-MB
|
7,2
tấn
|
|
|
|
348
|
|
26
|
DFA
|
9670
|
D
|
7,86 tấn
|
|
|
|
405
|
|
27
|
DFA
|
9950
|
D-T700
|
4,95 tấn
|
|
|
|
400
|
|
28
|
DFA
|
9950
|
D-T850
|
4,95 tấn
|
|
|
|
402
|
|
29
|
DFA
|
9960
|
T
|
|
|
|
|
239
|
|
30
|
DFA
|
9960
|
T1
|
|
|
|
|
239
|
|
31
|
DFA
|
10307
|
D
|
6,8
tấn
|
|
|
|
293
|
|
32
|
DFA
|
12080
|
D-HD
|
7,86 tấn
|
|
|
|
455
|
|
33
|
DFA
|
|
1
|
|
|
|
|
135
|
|
34
|
DFA
|
|
1/TK
|
|
|
|
|
135
|
|
35
|
Ôtô tải
|
2210
|
FTDA
|
|
|
|
|
98
|
|
36
|
Ôtô tải
|
2810
|
TG
|
|
|
|
|
103
|
|
37
|
Ôtô tải
|
2810
|
D2A
|
|
|
|
|
166
|
|
38
|
Ôtô tải
|
2810
|
DA
|
|
|
|
|
110
|
|
39
|
Ôtô tải
|
2810
|
DG
|
|
|
|
|
110
|
|
40
|
Ôtô tải
|
3810
|
DA
|
|
|
|
|
146
|
|
41
|
Ôtô tải
|
4025
|
DA
|
|
|
|
|
135
|
|
42
|
Ôtô tải
|
4025
|
DA1
|
|
|
|
|
141
|
|
43
|
Ôtô tải
|
4025
|
DA2
|
|
|
|
|
142
|
|
44
|
Ôtô tải
|
4025
|
DAG2
|
|
|
|
|
138
|
|
45
|
Ôtô tải
|
4025
|
DAG3A
|
|
|
|
|
142
|
|
46
|
Ôtô tải
|
4025
|
DAG3B-TC
|
|
|
|
|
225
|
|
47
|
Ôtô tải
|
4025
|
D2A-TC
|
|
|
|
|
245
|
|
48
|
Ôtô tải
|
4025
|
DG3C
|
|
|
|
|
172
|
|
49
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT
|
|
|
|
|
128
|
|
50
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT3
|
|
|
|
|
121
|
|
51
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT4
|
|
|
|
|
128
|
|
52
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT6
|
|
|
|
|
131
|
|
53
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT7
|
|
|
|
|
147
|
|
54
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT8
|
|
|
|
|
147
|
|
55
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT9
|
|
|
|
|
147
|
|
56
|
Ôtô tải
|
4025
|
D2A
|
|
|
|
|
245
|
|
57
|
Ôtô tải
|
4025
|
DG3A
|
|
|
|
|
150
|
|
58
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT6
|
|
|
|
|
138
|
|
59
|
Ôtô tải
|
4025
|
QT7
|
|
|
|
|
138
|
|
60
|
Ôtô tải
|
5220
|
D2A
|
|
|
|
|
197
|
|
61
|
Ôtô tải
|
5830
|
DA
|
|
|
|
|
179
|
|
62
|
Ôtô tải
|
5840
|
D2
|
|
|
|
|
193
|
|
63
|
Ôtô tải
|
5840
|
DQ
|
|
|
|
|
241
|
|
64
|
Ôtô tải
|
5840
|
DA1
|
|
|
|
|
213
|
|
65
|
Ôtô tải
|
7540
|
D2A
|
|
|
|
|
217
|
|
66
|
Ôtô tải
|
7540
|
D2A1
|
|
|
|
|
229
|
|
67
|
Ôtô tải
|
7540
|
DA
|
|
|
|
|
188
|
|
68
|
Ôtô tải
|
7550
|
D2A
|
|
|
|
|
236
|
|
69
|
Ôtô tải
|
7550
|
D2B
|
|
|
|
|
252
|
|
70
|
Ôtô tải
|
7550
|
DA
|
|
|
|
|
198
|
|
71
|
Ôtô tải
|
7550
|
GA
|
|
|
|
|
240
|
|
72
|
Ôtô tải
|
7550
|
GA1
|
|
|
|
|
300
|
|
73
|
Ôtô tải
|
7550
|
DQ
|
|
|
|
|
207
|
|
74
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT1
|
|
|
|
|
212
|
|
75
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT4
|
|
|
|
|
238
|
|
76
|
Ôtô tải
|
7550
|
DA
|
|
|
|
|
198
|
|
77
|
Ôtô tải
|
7550
|
DGA
|
|
|
|
|
198
|
|
78
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT1
|
|
|
|
|
190
|
|
79
|
Ôtô tải
|
7550
|
DGA
|
|
|
|
|
210
|
|
80
|
Ôtô tải
|
7550
|
D2A
|
|
|
|
|
244
|
|
81
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT1
|
|
|
|
|
194
|
|
82
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT2
|
|
|
|
|
238
|
|
83
|
Ôtô tải
|
7550
|
QT4
|
|
|
|
|
202
|
|
84
|
Ôtô tải
|
9650
|
TL
|
|
|
|
|
292
|
|
85
|
Ôtô tải
|
9650
|
TL-MB
|
|
|
|
|
292
|
|
2)
|
Ô tô tải
thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Xe tải thùng
DFA
|
3,2
|
T3
|
3,2
tấn
|
|
|
|
275
|
|
87
|
Xe tải thùng
DFA có mui
|
3,2
|
T3-LD
|
3,2
tấn
|
|
|
|
275
|
|
88
|
Xe tải thùng
DFA
|
3,45
|
T2-LK
|
3,45 tấn
|
|
|
|
275
|
|
89
|
Xe tải thùng
DFA
|
3,45
|
T2
|
3,45 tấn
|
|
|
|
275
|
|
90
|
Xe tải thùng
DFA
|
3810
|
T
|
950kg
|
|
|
|
125
|
|
91
|
Xe tải thùng
DFA
|
3810
|
T1
|
950kg
|
|
|
|
125
|
|
92
|
Xe tải thùng
DFA
|
3810
|
T1-MB
|
950kg
|
|
|
|
155
|
|
93
|
Xe tải thùng
DFA
|
3810
|
T-MB
|
850kg
|
|
|
|
125
|
|
94
|
Xe tải thùng
DFA
|
3810
|
T1-MB
|
850kg
|
|
|
|
125
|
|
95
|
Xe tải thùng
DFA
|
3812
|
T1
|
1,2
tấn
|
|
|
|
175
|
|
96
|
Xe tải thùng
DFA
|
3812
|
T1-MB
|
1
tấn
|
|
|
|
175
|
|
97
|
Xe tải thùng
DFA
|
4215
|
T
|
1,5
tấn
|
|
|
|
205
|
|
98
|
Xe tải thùng
DFA
|
4215
|
T-MB
|
1,25 tấn
|
|
|
|
205
|
|
99
|
Xe tải thùng
DFA
|
4215
|
T1
|
1,25 tấn
|
|
|
|
205
|
|
100
|
Xe tải thùng
DFA
|
4215
|
T1-MB
|
1,05 tấn
|
|
|
|
205
|
|
101
|
Xe tải thùng
DFA
|
6027
|
T-MB
|
2,25 tấn
|
|
|
|
228
|
|
102
|
Xe tải thùng
DFA
|
6027
|
T
|
2,5
tấn
|
|
|
|
228
|
|
103
|
Xe tải thùng
DFA
|
7027
|
T2
|
2,5
tấn
|
|
|
|
178
|
|
104
|
Xe tải thùng
DFA
|
7027
|
T3
|
2,25 tấn
|
|
|
|
178
|
|
105
|
Xe tải thùng
DFA
|
7027
|
T3-MB
|
2,25 tấn
|
|
|
|
178
|
|
106
|
Xe tải thùng
DFA
|
7050
|
T
|
4,95 tấn
|
|
|
|
275
|
|
107
|
Xe tải thùng
DFA
|
7050
|
T/LK
|
4,95 tấn
|
|
|
|
275
|
|
108
|
Xe tải thùng
DFA
|
7050
|
T-MB
|
4,7
tấn
|
|
|
|
275
|
|
109
|
Xe tải thùng
DFA
|
7050
|
T-MB/LK
|
4,7
tấn
|
|
|
|
275
|
|
110
|
Xe tải thùng
DFA
|
9650
|
T2
|
5 tấn
|
|
|
|
385
|
|
111
|
Xe tải thùng
DFA
|
9650
|
T2-MB
|
4,75 tấn
|
|
|
|
385
|
|
112
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T
|
7 tấn
|
|
|
|
293
|
|
113
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T1
|
7 tấn
|
|
|
|
293
|
|
114
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T2
|
7 tấn
|
|
|
|
293
|
|
115
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T3
|
7 tấn
|
|
|
|
293
|
|
116
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T2-MB
|
6,8 tấn
|
|
|
|
293
|
|
117
|
Xe tải thùng
DFA
|
9970
|
T3-MB
|
6,8 tấn
|
|
|
|
293
|
|
118
|
Xe tải thùng
DFA
|
9975
|
T-MB
|
7,2 tấn
|
|
|
|
358
|
|
3)
|
Ô tô tải
ben 01 cầu tự
đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
3805
|
D
|
950kg
|
|
|
|
175
|
|
120
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ ZB
|
3812
|
D-T550
|
1,2 tấn
|
|
|
|
193
|
|
121
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
3815
|
D-T400
|
1,2 tấn
|
|
|
|
161
|
|
122
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
3815
|
D-T550
|
1,2 tấn
|
|
|
|
170
|
|
123
|
Xe tải ben
01 tự đổ cầu
|
4025
|
DAG3B
|
2,35 tấn
|
|
|
|
196
|
|
124
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ ZB
|
5220
|
D
|
2,2 tấn
|
|
|
|
207
|
|
125
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
6025
|
D-PD
|
2,5 tấn
|
|
|
|
251
|
|
126
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
6025
|
D-PH
|
2,5 tấn
|
|
|
|
260
|
|
127
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
6625
|
D
|
2,5 tấn
|
|
|
|
265
|
|
128
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
6625
|
D2
|
2,5 tấn
|
|
|
|
288
|
|
129
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D
|
3,45 tấn
|
|
|
|
330
|
|
130
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D-T650
|
3,45 tấn
|
|
|
|
330
|
|
131
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D-T650A
|
3,45 tấn
|
|
|
|
330
|
|
132
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D-T750
|
3,45 tấn
|
|
|
|
330
|
|
133
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
8550
|
D
|
5 tấn
|
|
|
|
331
|
|
134
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
9050
|
D-T600
|
4,95 tấn
|
|
|
|
355
|
|
135
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
9050
|
D-T700
|
4,95 tấn
|
|
|
|
355
|
|
136
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
9060
|
D-T600
|
6 tấn
|
|
|
|
355
|
|
137
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ KC
|
9060
|
D-T700
|
6 tấn
|
|
|
|
355
|
|
138
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
DA-1
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
139
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
DA-2
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
140
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
DA-3
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
141
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
DA-4
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
142
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
D-T750
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
143
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ DFA
|
9670
|
D-T860
|
6,8 tấn
|
|
|
|
440
|
|
144
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ
|
10307
|
D
|
6,8 tấn
|
|
|
|
293
|
|
145
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ
|
12080
|
D
|
7,86 tấn
|
|
|
|
500
|
|
146
|
Xe tải ben
01 cầu tự đổ
|
12080
|
D-HD
|
7,86 tấn
|
|
|
|
500
|
|
4)
|
Xe tải ben 02
cầu tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ ZB
|
5225
|
D2
|
2,35 tấn
|
|
|
|
243
|
|
148
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
6025
|
D2-PD
|
2,5 tấn
|
|
|
|
280
|
|
149
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
6025
|
D2-PH
|
2,5 tấn
|
|
|
|
287
|
|
150
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
6625
|
D2
|
2,5 tấn
|
|
|
|
298
|
|
151
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2
|
3,45 tấn
|
|
|
|
385
|
|
152
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2-550
|
3,45 tấn
|
|
|
|
385
|
|
153
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2-650
|
3,45 tấn
|
|
|
|
385
|
|
154
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2-T650A
|
3,45 tấn
|
|
|
|
385
|
|
155
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2-T750
|
3,45 tấn
|
|
|
|
385
|
|
156
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
8135
|
D2
|
5 tấn
|
|
|
|
367
|
|
157
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
9050
|
D2-T600
|
4,95 tấn
|
|
|
|
410
|
|
158
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
9050
|
D2-T700
|
4,95 tấn
|
|
|
|
410
|
|
159
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
9060
|
D2-T600
|
6 tấn
|
|
|
|
392
|
|
160
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ KC
|
9060
|
D2-T700
|
6 tấn
|
|
|
|
392
|
|
161
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ
|
9650
|
D2A
|
5 tấn
|
|
|
|
361
|
|
162
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ
|
9670
|
D2A
|
6,8 tấn
|
|
|
|
435
|
|
163
|
Xe tải ben
02 cầu tự đổ
|
9670
|
D2A-TT
|
6,8 tấn
|
|
|
|
435
|
|
5)
|
Ô tô các loại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Sinotruk
ZZ425
|
425
|
N3241V
|
|
|
|
|
567
|
|
165
|
Sinotruk
ZZ1201
|
1201
|
G60C5W
|
|
|
|
|
510
|
|
166
|
Sinotruk
ZZ1251
|
1251
|
M6041W
|
|
|
|
|
612
|
|
167
|
Sinotruk
ZZ3257
|
3257
|
N3847B
|
10 tấn
|
|
|
|
730
|
|
168
|
Sinotruk
ZZ3257 (9.770kg)
|
3257
|
N3847B
|
9,7 tấn
|
|
|
|
712
|
|
169
|
Sinotruk
ZZ4187
|
4187
|
M3511V
|
|
|
|
|
494
|
|
170
|
Sinotruk
ZZ4257
|
4257
|
M3231V
|
|
|
|
|
525
|
|
171
|
Sinotruk
ZZ5257
|
5257
|
GJBM3647W
|
|
|
|
|
886
|
|
172
|
Sinotruk
ZZ5257
|
5257
|
GJBN3641W
|
|
|
|
|
916
|
|
173
|
ZB
|
3810
|
T1
|
850kg
|
|
|
|
140
|
|
174
|
ZB
|
3810
|
T1
|
950kg
|
|
|
|
155
|
|
175
|
ZB
|
3812
|
T3N
|
1,2 tấn
|
|
|
|
180
|
|
176
|
ZB
|
3812
|
T3N-MB
|
1,0 tấn
|
|
|
|
180
|
|
177
|
ZB
|
3812
|
D3N-T550
|
1,2 tấn
|
|
|
|
200
|
|
178
|
ZB
|
5225
|
D
|
2,35 tấn
|
|
|
|
187
|
|
179
|
KC
|
8550
|
D2
|
5 tấn
|
|
|
|
367
|
|
180
|
Ôtô tải
tự đổ CUULONG
|
4025
|
DG
|
|
|
|
|
215
|
|
181
|
Ôtô tải
tự đổ CUULONG
|
7550
|
DGA1
|
|
|
|
|
325
|
|
182
|
Ôtô tải
tự đổ CUULONG
|
14008
|
D
|
|
|
|
|
565
|
|
II
|
CHIẾN THẮNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tự đổ CT3.45D1/4.4
|
3450
|
|
3.450kg
|
|
|
|
300
|
|
2
|
Ôtô tự đổ CT1.25D2 :
|
1250
|
|
1.250kg
|
|
|
|
185
|
|
3
|
Ôtô tự đổ CT5.00D14x4 :
|
5000
|
|
5.000kg
|
|
|
|
302
|
|
4
|
Ôtô tự đổ CT3.45D1/4x4
|
3450
|
|
3.450kg
|
|
|
|
307
|
|
III
|
DAEWOO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô TÔ KHÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DAEWOO
D1146,
|
|
|
|
Diesel
|
30
|
130kw/2500
|
800
|
|
2
|
DAEWOO
DE08TIS, 1 cửa lên
xuống
|
|
|
|
Diesel
|
30
|
225ps/2300
|
1.207
|
|
3
|
DAEWOO
D1146,
|
|
|
|
Diesel
|
47
|
130kw/2500
|
800
|
|
4
|
DAEWOO
DEO8TIS,
|
|
|
|
Diesel
|
50
|
240kw/2300
|
1.189
|
|
5
|
DAEWOO
YC4G180-20
|
|
|
|
Diesel
|
50
|
|
595
|
|
6
|
DAEWOO
YC4G180-20
|
|
|
|
Diesel
|
50
|
175kw/2300
|
713
|
|
7
|
DAEWOO
DEO8TIS,
|
|
|
|
Diesel
|
46
|
240kw/2300
|
1.222
|
|
8
|
Xe khách
45 chỗ
DAEWOO
|
|
|
|
Diesel
|
45
|
|
1.338
|
|
9
|
Xe Khách DAEWOO
|
|
|
|
Diesel
|
45
|
|
952
|
|
10
|
DAEWOO, DE12TIS, 1 cửa lên
xuống, hệ thống giảm
xóc
bằng bầu hơi
|
|
|
|
Diesel
|
46
|
310ps/2100r pm
|
1.907
|
|
11
|
Xe khách
33 chỗ
DAEWOO
|
|
|
|
Diesel
|
33
|
|
1.003
|
|
|
GENTRA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chevrolet
GENTRA SX
|
|
|
|
|
|
|
378
|
|
13
|
Chevrolet
GENTRA S
|
|
|
|
|
|
|
369
|
|
14
|
Chevrolet
GENTRA SF69Y-2-1,
|
|
|
|
|
5
|
|
345
|
|
15
|
Chevrolet
GENTRA SF69Y-2-1
|
|
|
|
|
|
1.498cm3
|
339
|
|
|
LACETTI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Chevrolet LACETTI SE
|
|
|
|
|
|
|
441
|
|
17
|
Chevrolet LACETTI SE-1
|
|
|
|
|
|
1.598cm3
|
372
|
|
18
|
Chevrolet LACETTI_CDX
|
|
|
|
|
|
|
513
|
|
|
CAPTIVA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Chevrolet
CAPTIVA LT (Ghế nỉ)
|
|
|
|
|
|
|
621
|
|
20
|
Chevrolet
CAPTIVA LT (Ghế da)
|
|
|
|
|
|
|
637
|
|
21
|
Chevrolet
CAPTIVA LT AUTO
|
|
|
|
|
|
|
675
|
|
22
|
Chevrolet CAPTIVA LS (La răng
sắt)
|
|
|
|
|
|
|
568
|
|
23
|
Chevrolet CAPTIVA LS (La răng
đúc)
|
|
|
|
|
|
|
574
|
|
24
|
Chevrolet
CAPTIVA
CF26R
|
|
|
|
|
|
1991cm3
|
638
|
|
25
|
Chevrolet
CAPTIVA
CA26R
|
|
|
|
|
|
1991cm3
|
688
|
|
26
|
Chevrolet
CAPTIVA KLACC1FF
|
|
|
|
|
|
2.405cm3
|
655
|
|
27
|
Chevrolet
CAPTIVA KLACC1DF
|
|
|
|
|
|
2.405cm3
|
698
|
|
|
VIVANT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Chevrolet
VIVANT
KLAUFZU
|
|
|
|
|
|
1.998cm3
|
472
|
|
29
|
Chevrolet
VIVANT
KLAUAZU
|
|
|
|
|
|
1.998cm3
|
495
|
|
30
|
Chevrolet
VIVANT
2.0CDX AT
|
|
|
|
|
|
|
475
|
|
31
|
Chevrolet
VIVANT_2.0CDX MT
|
|
|
|
|
|
|
454
|
|
32
|
Chevrolet
VIVANT
2.0SE
|
|
|
|
|
|
|
424
|
|
|
CRUZE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5
|
|
|
|
|
|
1.598cm3
|
423
|
|
34
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5
|
|
|
|
|
|
1.796cm3
|
523
|
|
35
|
Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5
|
|
|
|
|
|
1.796cm3
|
552
|
|
|
SPARK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Chevrolet
SPARK VAN
|
|
|
|
|
|
796cm3
|
185
|
|
37
|
Chevrolet
SPARK KLAKF4U
|
|
|
|
|
|
796cm3
|
259
|
|
38
|
Chevrolet
SPARK KLAKA4U
|
|
|
|
|
|
796cm3
|
289
|
|
IV
|
DONG FENG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DONG FENG, có
mui DFL
|
1250A2 /HH-T
|
|
|
|
|
|
715
|
|
2
|
DONG FENG, có
mui HH-
|
TM15 2009
|
|
|
|
|
|
856
|
|
3
|
DONG FENG, ôtô
đầu kéo DFL
|
4254A
|
|
|
|
|
|
725
|
|
V
|
ĐÔNG PHONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Loại xe tải tự
đổ 1 cầu 4x2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trường Giang 5
số cầu gang,
|
|
DFM TD7TA
|
6.950kg
|
|
|
|
387
|
|
2
|
Trường Giang 5
số cầu thép
|
|
DFM TD7TA
|
6.950kg
|
|
|
|
400
|
|
3
|
Trường Giang 6
số cầu thép
|
|
DFM TD7TA
|
6.950kg
|
|
|
|
430
|
|
4
|
Trường Giang 6
số 1 cầu thép, hộp số to
|
|
DFM TD7TB
|
6.950kg
|
|
|
|
460
|
|
5
|
Trường Giang 6
số 1 cầu thép, Cummins
|
|
DFM TD7,5TA
|
7.500kg
|
|
|
|
465
|
|
6
|
Trường Giang 6
số 1 cầu thép, Cummins
|
|
DFM TD7,5TA
|
7.500kg
|
|
|
|
475
|
|
7
|
Trường Giang 8
số 1 cầu thép, Cummins
|
|
DFM TD4,99T
|
4.990kg
|
Yuchai 100KW
|
|
100KW
|
460
|
|
8
|
Trường Giang
|
|
DFM TD4,98TB
|
4.980kg
|
|
|
|
400
|
|
9
|
Trường Giang
|
|
DFM TD6,5B
|
6.500kg
|
|
|
|
400
|
|
10
|
Trường Giang
|
|
DFM TD3,45-4x2
|
3.450kg
|
|
|
85KW
|
295
|
|
11
|
Trường Giang 96KW cầu
chậm
|
|
DFM TD3,45TD
|
3.450kg
|
|
|
96KW
|
365
|
|
12
|
Trường Giang 96KW cầu
chậm
|
|
DFM TD6,9B
|
6.900kg
|
|
|
96KW
|
365
|
|
13
|
Trường Giang loại
05 số
|
|
DFM TD2.35TB
|
2.350kg
|
|
|
|
280
|
|
14
|
Trường Giang loại
05 số
|
|
DFM TD3.45B
|
3.450kg
|
|
|
|
280
|
|
15
|
Trường Giang loại
07 số
|
|
DFM TD2.35TC
|
2.350kg
|
|
|
|
285
|
|
16
|
Trường Giang loại
07 số
|
|
DFM TD3.45M
|
3.450kg
|
|
|
|
285
|
|
17
|
Trường Giang
|
|
DFM TD0.97TA
|
0,970kg
|
|
|
|
195
|
|
18
|
Trường Giang
|
|
DFM TD1.25B
|
1.250kg
|
|
|
|
200
|
|
19
|
Trường Giang
|
|
DFM TD1.8TA
|
1.800kg
|
|
|
|
235
|
|
20
|
Trường Giang
|
|
DFM TD2.5B
|
2.500kg
|
|
|
|
235
|
|
21
|
Trường Giang
|
|
DFM TD8180
|
7.300kg
|
|
|
|
600
|
|
2)
|
Loại xe tải tự
đổ 2 cầu 4x4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Trường Giang Loại xe 02
cầu,
|
|
DFM
TD4.98T4X4
|
4.980kg
|
|
|
96KW
|
349
|
|
23
|
Trường Giang Loại xe 02
cầu, cầu chậm
|
|
DFM
TD4.98T4X4
|
4.980kg
|
|
|
96KW
|
415
|
|
24
|
Trường Giang Loại xe 02
cầu,
|
|
DFM
TD5T4X4
|
4.980kg
|
|
|
85KW
|
341
|
|
25
|
Trường Giang Loại xe 02
cầu,
|
|
DFM
TD7T4X4
|
5.000kg
|
|
|
|
470
|
|
26
|
Xe 6 số, cầu
thép, Cummins
|
|
DFM
TD7TB4X4
|
7.000kg
|
|
|
|
500
|
|
3)
|
Loại xe ô tô
tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Trường Giang 38kw
|
|
DFM
TL900A
|
900kg
|
|
|
38KW
|
150
|
|
28
|
Trường Giang 38kw
|
|
DFM
TL900A/KM
|
680kg
|
|
|
38KW
|
150
|
|
29
|
Trường Giang 38kw
|
|
DFM
TT1.25TA
|
1.250kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
30
|
Trường Giang 38kw
|
|
DFM
TT1.850TB
|
1.850kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
31
|
Trường Giang 38kw
|
|
DFM
TT1.25TA/KM
|
1.150kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
32
|
Trường Giang 46kw
|
|
DFM
TT1.8TA
|
1.800kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
33
|
Trường Giang 46kw
|
|
DFM
TT1.5B
|
2.500kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
34
|
Trường Giang 46kw
|
|
DFM
TT1.8TA/KM
|
1.600kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
35
|
Trường Giang
|
|
DFM
EQ3.8T-KM
|
3.250kg
|
|
|
|
257
|
|
36
|
Trường Giang 96kw
|
|
DFM
EQ4.98T-KM
|
4.980kg
|
|
|
96KW
|
355
|
|
37
|
Trường Giang 96kw
|
|
DFM
EQ6.5T-KM6511
|
6.500kg
|
|
|
96KW
|
355
|
|
38
|
Trường Giang
|
|
DFM
EQ7TATMB
|
6.885kg
|
|
|
|
323
|
|
39
|
Trường Giang 6
số, cầu thép,
|
|
DFM
EQ7TB-KM
|
7.000kg
|
|
|
|
390
|
|
40
|
Trường Giang 6
số 1 cầu thép, hộp số to
|
|
DFM
EQ7TB-KM
|
7.000kg
|
|
|
|
400
|
|
41
|
Trường Giang 6
số, 1cầu thép, Cummins
|
|
DFM
EQ7140TA
|
7.000kg
|
|
|
|
425
|
|
42
|
Trường Giang 6
số, 1cầu thép, Cummins
|
|
DFM
EQ7140TA
|
7.000kg
|
|
|
|
430
|
|
43
|
Trường Giang
|
|
DFM
EQ3.45T4X4-KM
|
6.500kg
|
|
|
|
385
|
|
VI
|
DAIHATSU-VIETINDO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DAIHATSU Citivan
|
(S92LV)
|
Loại
Duluxe
|
|
|
|
|
314
|
|
2
|
DAIHATSU TERIOS
|
|
|
|
|
|
|
429
|
|
3
|
DAIHATSU Citivan
|
(S92LV)
|
Loại
Super - Duluxe
|
|
|
|
|
327
|
|
4
|
DAIHATSU Citivan
|
(S92LV)
|
Loại
Semi - Duluxe
|
|
|
|
|
295
|
|
5
|
DAIHATSU DEVAN
|
(S92LV)
|
|
|
|
|
|
238
|
|
6
|
DAIHATSU Hijet
Q.Bic
|
|
|
|
|
|
|
171
|
|
7
|
DAIHATSU Hijet
Jumbo
|
(S92LP)
|
|
|
|
|
|
162
|
|
8
|
DAIHATSU Victor
|
|
|
|
|
|
|
296
|
|
VII
|
FAW
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
XE BEN TỰ ĐỔ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
xe ben
tự đổ,
|
3256
|
(CA3256P2K2T1A80)
|
|
CA6DF2-32
|
|
236KW
|
844
|
|
2
|
xe ben
tự đổ,
|
3311
|
(CA3311P2K2T4A80)
|
|
WD615.50
|
|
266KW
|
858
|
|
3
|
xe ben
tự đổ,
|
3320
|
CA3320P2K15T1
A80
|
8.170kg
|
WD615.46
|
|
266KW
|
940
|
|
4
|
xe ben
tự đổ,
|
3250
|
(CA3250P1K2T1)
|
9.690kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
698
|
|
5
|
xe ben
tự đổ,
|
3253
|
(CA3253P7K2T1A)
|
9.690kg
|
CA6DL1-28
|
|
206KW
|
768
|
|
2)
|
XE BEN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
xe ben
sản xuất 2008,
|
3250
|
(CA3250P1K2T1)
|
9.690kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
767
|
|
7
|
xe ben
sản xuất 2010,
|
3250
|
(CA3250P1K2T1)
|
9.690kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
844
|
|
8
|
xe ben
sản xuất 2007,
|
3256
|
(CA3256P2K2T1A80)
|
|
CA6DF2L-32
|
|
192KW
|
867
|
|
9
|
xe ben
sản xuất 2007,
|
3320
|
(CA3320P2K15T1A80)
|
8170kg
|
WD615.46
|
|
266KW
|
992
|
|
10
|
xe ben
sản xuất 2009,
|
3252
|
(CA3252P2K2T1A)
|
|
CA6DF2L-35E3,
|
|
258KW
|
1.050
|
|
11
|
xe ben
sản xuất 2009,
|
3312
|
(CA3312P2K2LT
4E-350PS)
|
|
CA6DL2-35E3
|
|
258KW
|
1.141
|
|
12
|
xe ben
sản xuất 2010,
|
3256
|
(CA3256P2K2T1A80)
|
|
WD615.69
|
|
247KW
|
954
|
|
3)
|
XE CHỞ NHIÊN
LIỆU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
xe chở khí(8x4);
|
5314
|
(HT5314GYQ)
|
30,96m3
|
|
|
192KW
|
1.444
|
|
14
|
xe chở xăng(4x2);
|
5163
|
(LG5163GJP)
|
11,5m3
|
|
|
132KW
|
813
|
|
15
|
xe chở xăng(6x4);
|
5252
|
(LG5252GJP)
|
18m3
|
|
|
154KW
|
941
|
|
16
|
xe chở xăng(8x4);
|
5153
|
(LG5153GJP)
|
24m3
|
|
|
192KW
|
1.074
|
|
4)
|
XE ĐẦU KÉO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
xe đầu
kéo,
|
4143
|
(CA4143P11K2A80)
|
|
CA6DE2-22
|
|
162KW
|
468
|
|
18
|
xe đầu
kéo,
|
4143
|
(CA4143P11K2A80)
|
|
CA6DE2-22
|
|
162KW
|
475
|
|
19
|
xe đầu
kéo,
|
4161
|
(CA4161P1K2A80)
|
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
536
|
|
20
|
xe đầu
kéo,
|
4182
|
(CA4182P21K2)
|
|
CA6DL1-31
|
|
192KW
|
572
|
|
21
|
xe đầu
kéo,
|
4161
|
(CA4161P1K2A80)
|
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
498
|
|
22
|
xe đầu
kéo,
|
4252
|
(CA4252P21K2T1A80)
|
|
CA6DL2-35
|
|
258KW
|
688
|
|
23
|
xe đầu
kéo,
|
4258
|
(CA4258P2K2T1A80)
|
23.980kg
|
WD615.38
|
|
280KW
|
798
|
|
5)
|
XE TẢI
THÙNG KÍN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
xe tải thùng kín,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.TK-48)
|
11.250kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
814
|
|
25
|
xe tải thùng kín,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11T1)
|
13.250kg
|
CA6DF2
|
|
192KW
|
882
|
|
26
|
xe tải thùng kín,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-TH.MB)
|
12.000kg
|
CA6DF2 -26
|
|
192KW
|
884
|
|
27
|
xe tải thùng kín,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-TH.TK-48)
|
11.250kg
|
CA6DF2 -26
|
|
192KW
|
894
|
|
28
|
xe tải thùng kín,
|
1061
|
(CA1061HK26L4-
HT.TK-44)
|
2.645kg
|
CA4D32-12
|
|
88KW
|
271
|
|
29
|
xe tải thùng kín,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.TK-45)
|
4.450kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
368
|
|
30
|
xe tải thùng kín,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5)
|
3.930kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
335
|
|
31
|
xe tải thùng kín,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R6)
|
3.930kg
|
CA4DF2-14,
|
|
100KW
|
353
|
|
32
|
xe tải thùng kín,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.KM-37)
|
5.400kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
360
|
|
33
|
xe tải thùng kín,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.TK-45)
|
4.450kg
|
CA4DF2-13,
|
|
100KW
|
369
|
|
6)
|
XE TẢI
CÓ MUI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Ô tô tải có
mui,
|
5310
|
(CA5310XXYP2K
1L7T4)
|
|
|
|
206KW
|
920
|
|
35
|
Ô tô tải có
mui,
|
5312
|
(CA5312CLXY21
K2L2T4A2)
|
18.000kg
|
CA6DL2-35
|
|
258KW
|
1.951
|
|
36
|
ô tô tải có
mui,
|
5312
|
(CA5312CLXY21
K2L2T4A4)
|
18.000kg
|
CA6DL2-35
|
|
258KW
|
976
|
|
37
|
xe tải có
mui,
|
4
|
(HT.MB-74)
|
5.200kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
360
|
|
7)
|
XE TẢI
THÙNG CÓ MUI PHỦ BẠC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
xe tải thùng mui
bạt,
|
5200
|
(CA5200XXYPK2
L7T3A80-1)
|
8.000kg
|
CA6DE2-18
|
|
136KW
|
568
|
|
39
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.MB-58)
|
12.000kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
803
|
|
40
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.MB-59)
|
13.000kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
803
|
|
41
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
1061
|
(CA1061HK26L4-
HT.MB-67)
|
2.850kg
|
CA4D32-12
|
|
88KW
|
267
|
|
42
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.MB-38)
|
5.200kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
361
|
|
43
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.KM-37)
|
5.400kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
361
|
|
44
|
xe tải thùng phủ bạt,
|
5166
|
(CA5166XXYP1K
2L5-HT.MB-63)
|
8.000kg
|
CA6DF2D-18
|
|
132KW
|
510
|
|
8)
|
XE TẢI THÙNG
TIÊU CHUẨN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.TTC-53)
|
13.000kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
758
|
|
46
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.TTC-60)
|
14.000kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
758
|
|
47
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1258
|
(CA1258P1K2L11
T1-HT.TTC-69)
|
16.400kg
|
CA6DF2-35
|
|
258KW
|
1.028
|
|
48
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1061
|
(CA1061HK26L4-
HT.TTC-32)
|
2.960kg
|
CA4D32-12,
|
|
88KW
|
239
|
|
49
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1061
|
(CA1061HK26L4-
HT.TTC-62)
|
3.400kg
|
CA4D32-12
|
|
88KW
|
239
|
|
50
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1061
|
CA1061HK26L4-
HT.TTC-41)
|
3.500kg
|
CA4D32-12
|
|
88KW
|
239
|
|
51
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1121
|
(CAH1121K28L6
R5-HT.TTC-33)
|
5.500kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
329
|
|
52
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
5166
|
(CA5166XXYP1K
2L5-HT.TTC-46)
|
8.000kg
|
CA6DF2D-18
|
|
132KW
|
469
|
|
53
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
6
|
(HT.TTC-68)
|
8.400kg
|
CA6DE2-22
|
|
162KW
|
558
|
|
54
|
xe tải thùng tiêu chuẩn,
|
1200
|
(CA1200PK2L7P3A80)
|
8.500kg
|
CA6DE2-18
|
|
136KW
|
558
|
|
9)
|
XE TRỘN BÊ TÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
xe trộn bê
tông;
|
5252
|
(CA5252GJBP2K2T1)
|
8m3
|
|
|
228KW
|
1.080
|
|
56
|
xe ximăng(6x4);
|
5246
|
(LG5246GSNA)
|
19,5m3
|
|
|
206KW
|
1.121
|
|
57
|
xe ximăng(8x4);
|
5319
|
(LG5319GFL)
|
22m3
|
|
|
220KW
|
1.288
|
|
VIII
|
FIAT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
FIAT 500
|
|
POP
|
|
|
|
|
522
|
NK
|
2
|
FIAT 500
|
|
LOUNGE
|
|
|
|
|
522
|
NK
|
3
|
FIAT GRANDE
|
|
PUNTO
|
|
|
|
|
522
|
NK
|
4
|
FIAT
|
|
BRAVO
|
|
|
|
|
522
|
NK
|
IX
|
FOTON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ôtô tải thùng có
mui
phủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
FOTON, (BJV8JE6-F)
|
1043
|
THACO-TK-C
|
1.700kg
|
|
|
|
209
|
|
2
|
Foton HT
|
1250
|
T
(FOTN_HT1250T)
|
|
|
|
|
95
|
|
3
|
FOTON, (BJI)
|
311
|
VNPKJ-THACO-TMB
|
15.000kg
|
|
|
|
1.023
|
|
4
|
FOTON, BJ
|
5243
|
VMCGP-THACO- TMB-C
|
9.000kg
|
|
|
|
619
|
|
5
|
FOTON, ôtô
tải, BJ
|
5243
|
VMCGP
|
14.800kg
|
|
|
|
573
|
|
6
|
FOTON, BJ
|
1043
|
V8JE6-F-
THACO-TMB-C
|
1.850kg
|
|
|
|
205
|
|
7
|
FOTON, BJ
|
1043
|
V8JE6-F-
THACO-MBB-C
|
1.700kg
|
|
|
|
208
|
|
8
|
FOTON, BJ
|
1043
|
V8JB5-2-
THACO-MBB-C
|
1.250kg
|
|
|
|
178
|
|
9
|
FOTON, BJ
|
1043
|
V8JB5-2-
THACO-TMB-C
|
1.350kg
|
|
|
|
174
|
|
10
|
Foton HT
TĐ1
|
1950
|
(FOTN_HT1950TD1)
|
|
|
|
|
121
|
|
11
|
Foton HT
|
1490
|
T (FOTN_HT1490T)
|
|
|
|
|
110
|
|
13
|
Foton HT
|
1950
|
TĐ
(FOTN_HT1950TD)
|
|
|
|
|
121
|
|
X
|
FORD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Ô TÔ TẢI Cabin kép số sàn loại 4x2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu
|
XL
|
Ford-Ranger
UF4LLAD,
|
|
Diesel
|
|
|
556
|
|
2
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu
|
XL
|
Ford-Ranger
UF4MLLAD,
|
|
Diesel
|
|
|
521
|
|
3
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu có nóc
che thùng sau
|
XL
|
Ford-Ranger
UF4L901,
|
|
Diesel
|
|
|
581
|
|
2)
|
Xe tải Cabin kép số
tự động loại 4x2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu có nóc
che thùng sau,
XLT
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF4M901,
|
|
Diesel
|
|
|
696
|
|
5
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF4MLAC
|
|
Diesel
|
|
|
669
|
|
3)
|
Ô TÔ TẢI Cabin kép số
sàn loại 4x4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu Wildtral
|
XLT
|
Ford-Ranger
UG6F901,
|
|
Diesel
|
|
|
717
|
|
7
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu có nóc
che thùng sau
|
XL
|
Ford-Ranger
UF5F901
|
|
Diesel
|
|
|
621
|
|
8
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu có nóc
che thùng sau
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF5F902,
|
|
Diesel
|
|
|
706
|
|
9
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu
|
XL
|
Ford-Ranger
UF5FLAA,
|
|
Diesel
|
|
|
594
|
|
10
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu Wildtrak
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF5FLAB,
|
|
Diesel
|
|
|
679
|
|
11
|
Xe ôtô
tải
Wildtrak
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF5F903,
|
|
|
|
|
652
|
|
4)
|
Xe tải Cabin kép số
tự động loại 4x4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Xe ôtô
tải
pick
up nhập khẩu có nóc
che thùng sau
|
XLT
|
Ford-Ranger
UF5F901,
|
|
Diesel
|
|
|
554
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
ôtô tải VAN,
máy dầu
|
|
Ford Transit, FAC6
PHFA
|
|
Diesel
|
|
|
606
|
|
5)
|
Ô TÔ PICK-UP CA
BIN
KÉP
CHỞ
HÀNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp, thể
thao)
|
XLT
|
RANGER UV7C
|
|
|
|
|
635
|
|
16
|
Ôtô RANGER (t/c có
nắp
che)
|
XL
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
557
|
|
17
|
Ôtô RANGER (t/ccó nắp che)
|
XL
|
RANGER 2AW
1F2-2
|
|
|
|
|
505
|
|
18
|
Ôtô RANGER (t/ccó nắp che)
|
XL
|
RANGER 2AW
8F2-2
|
|
|
|
|
576
|
|
19
|
Ôtô RANGER(t/c XLT)
|
XLT
|
RANGER 2AW
8F2-2
|
|
|
|
|
614
|
|
20
|
Ôtô RANGER(t/c XLT)
|
XLT
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
595
|
|
21
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp, du lịch)
|
XLT
|
RANGER UV7C
|
|
|
|
|
644
|
|
22
|
Ôtô RANGER(t/c XLT)
|
XLT
|
RANGER UV7C
|
|
|
|
|
610
|
|
23
|
Ôtô RANGER (t/ccó
nắp che)
|
XL
|
RANGER UV7C
|
|
|
|
|
572
|
|
24
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp, du lịch)
|
XLT
|
RANGER 2AW
8F2-2
|
|
|
|
|
648
|
|
25
|
Ôtô RANGER (t/c XL)
|
XL
|
RANGER UV7C
|
|
|
|
|
543
|
|
26
|
Ôtô RANGER (t/c XL)
|
XL
|
RANGER UV7B
|
|
|
|
|
483
|
|
27
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp Active,
thể thao)
|
XLT
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
642
|
|
28
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp, thể
thao)
|
XLT
|
RANGER 2AW
8F2-2
|
|
|
|
|
638
|
|
29
|
Ôtô RANGER (t/c
cao cấp, thể
thao)
|
XLT
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
619
|
|
30
|
Ôtô RANGER (t/c cao cấp
Active, du lịch)
|
XLT
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
656
|
|
31
|
Ôtô RANGER (t/c cao cấp,
du lịch)
|
XLT
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
633
|
|
32
|
Ôtô RANGER (t/c XL)
|
XL
|
RANGER 2AW
1F2-2
|
|
|
|
|
486
|
|
33
|
Ôtô RANGER (t/c XL)
|
XL
|
RANGER 2AW
8F2-2
|
|
|
|
|
547
|
|
34
|
Ôtô RANGER (t/c XL)
|
XL
|
RANGER 2AW
|
|
|
|
|
528
|
|
35
|
RANGER XLT
STYLING
|
|
|
|
|
|
|
648
|
|
36
|
RANGER XLT
OFF ROAD
|
|
|
|
|
|
|
638
|
|
37
|
RANGER XLT
|
|
|
|
|
|
|
614
|
|
38
|
RANGER XL CANOPY 4x4
|
|
|
|
|
|
|
576
|
|
39
|
RANGER XL CANOPY 4x2
|
|
|
|
|
|
|
505
|
|
40
|
RANGER XL 4x2
|
|
|
|
|
|
|
486
|
|
41
|
RANGER XL 4x4D
|
|
|
|
|
|
|
547
|
|
6)
|
Ô TÔ CON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Frod Focus
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Frod Focus DA3 - ICA
2
|
|
QQDD AT
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
640
|
|
43
|
Frod Focus DB3 - ICA
2
|
|
QQDD MT
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
600
|
|
44
|
Frod Focus DB3 - ICA
2
|
|
AODB AT
|
|
Xăng
|
5
|
1999cc
|
717
|
|
45
|
Frod Focus DA3,
số tự động, MCA
|
|
AODB AT
|
|
Xăng
|
5
|
1999cc
|
721
|
|
46
|
Frod Focus DA3,
số tự động, ICA2
|
|
G6DH AT
|
|
Diesel
|
5
|
1997cc
|
786
|
|
47
|
Frod Focus DA3, số tự động, ICA2
|
|
QQDD AT
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
621
|
|
48
|
Frod Focus DB3, số cơ
khí
ICA2
|
|
QQDD MT
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
581
|
|
49
|
Frod Focus DB3, số tự
động ICA2
|
|
AODB AT
|
|
Xăng
|
5
|
1999cc
|
686
|
|
50
|
Ford-Focus số tự
động 5 cửa MCA
|
|
DA3-QQDDAT,
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
564
|
|
51
|
Ford Focus,
hộp số cơ khí, 4 cửa
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
1.8L
|
471
|
|
52
|
Ford Focus,
số cơ khí, 5cửa,
MCA
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
504
|
|
53
|
Ford-Focus,
số cơ khí 4 cửa MCA
|
|
DA3-QQDDMT
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
528
|
|
54
|
Ford Focus,
số tự động, 5 cửa, MCA
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
1798cc
|
538
|
|
55
|
Ford-Focus,
số tự động đ, 5 cửa
MCA
|
|
DA3-G6DHAT
|
|
Diesel
|
5
|
1997cc
|
714
|
|
56
|
Ford Focus,
số tự động, 5cửa,
MCA
|
|
|
|
Diesel
|
5
|
1997cc
|
682
|
|
57
|
Ford Focus,
hộp số tự động, 5 cửa
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
2.0L
|
669
|
|
58
|
Ford Focus,
số tự động, 5cửa,
MCA
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
1999cc
|
656
|
|
59
|
Ôtô con Focus DB3 QQDD
MT
|
|
|
|
|
|
|
572
|
|
60
|
Ôtô con Focus DB3 QQDD
AT
|
|
|
|
|
|
|
675
|
|
61
|
Ôtô con Focus DB3 BZ
MT
|
|
|
|
|
|
|
608
|
|
62
|
Ôtô con Focus DB3 AODB MT
|
|
|
|
|
|
|
699
|
|
63
|
Ôtô con Focus DB3 AODB AT
|
|
|
|
|
|
|
749
|
|
64
|
Ôtô con Focus DA3 AODB AT
|
|
|
|
|
|
|
725
|
|
65
|
FOCUS 1.8L MT
|
|
|
|
|
|
1.8L
|
568
|
|
66
|
FOCUS S 2.0L AT (5 cửa)
|
|
|
|
|
|
2.0L
|
725
|
|
|
Ford Escape
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Ford Escape
|
|
EV24
|
|
Xăng
|
5
|
2261cc
|
823
|
|
68
|
Ford Escape
|
|
EV65
|
|
Xăng
|
5
|
2261cc
|
740
|
|
69
|
Ford Everest
|
|
UW851-2
|
|
Diesel
|
7
|
2499cc
|
961
|
|
70
|
Ford Everest
|
|
UW151-7
|
|
Diesel
|
7
|
2499cc
|
840
|
|
71
|
Ford Everest
|
|
UW151-2
|
|
Diesel
|
7
|
2499cc
|
792
|
|
|
EVEREST
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Everest,
hộp số cơ khí, 2cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
872
|
|
73
|
EVEREST UV9P
|
|
|
|
|
|
|
650
|
|
74
|
EVEREST hộp số tự động, Diesel 4x2
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
686
|
|
75
|
EVEREST UV9R
|
|
|
|
|
|
|
631
|
|
76
|
EVEREST UV9H
(động cơ dầu)
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
789
|
|
77
|
EVEREST UV9G
|
|
|
|
|
|
|
638
|
|
78
|
EVEREST UV9F
|
|
|
|
|
|
|
657
|
|
79
|
EVEREST 2.6L 4x2D
AT
|
|
|
|
|
|
|
686
|
|
80
|
EVEREST UV9S
|
|
|
|
|
|
|
789
|
|
81
|
EVEREST 2.5L 4x2D
|
|
|
|
|
|
|
640
|
|
82
|
Everest,
hộp số cơ khí, 2 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
834
|
|
83
|
Everest,
hộp số cơ khí, 1 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
701
|
|
84
|
Everest,
hộp số tự động, 1 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
737
|
|
85
|
Everest,
hộp số tự động, 1 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
737
|
|
86
|
Everest,
hộp số cơ khí, 1 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
694
|
|
87
|
Everest,
hộp số cơ khí, 1 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
694
|
|
88
|
EVEREST 2.5L 4x4D
|
|
|
|
|
|
2.5L
|
796
|
|
89
|
Ôtô con EVEREST
hộp số cơ khí, Diesel 4x2
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
640
|
|
90
|
Ôtô con EVEREST
hộp số cơ khí, Diesel 4x4
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
796
|
|
91
|
Ford Everest,
hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu,
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.5L
|
834
|
|
92
|
Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu,
|
851-2
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.499L
|
878
|
|
93
|
Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu,
|
151-7
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.499L
|
767
|
|
94
|
Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu,
|
151- 2
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.499L
|
723
|
|
|
ESCAPE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
ESCAPE 2.3L
4x2
|
|
|
|
|
|
2.3L
|
699
|
|
96
|
ESCAPE 2.3L
4x4
|
|
|
|
|
|
2.3L
|
775
|
|
97
|
ESCAPE IN2ENLD4
|
|
|
|
|
|
|
880
|
|
98
|
ESCAPE IN2ENGZ4
|
|
|
|
|
|
|
766
|
|
99
|
ESCAPE EV65
|
|
|
|
|
|
|
701
|
|
100
|
ESCAPE EV24
|
|
|
|
|
|
|
777
|
|
101
|
Ford Escape EV24, số tự động, 4 cửa MCA
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
2261cc
|
739
|
|
102
|
Ford Escape EV65, số tự động, 4 cửa XLS một
cầu
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
2.261cc
|
663
|
|
|
FORD MONDEO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103
|
NEW FORD MONDEO 2.3L
|
|
|
|
|
|
|
1.081
|
|
104
|
Ôtô con MONDEO B4Y-LCBD
|
|
|
|
|
|
|
986
|
|
105
|
Ôtô con MONDEO B4Y-CJBB
|
|
|
|
|
|
|
844
|
|
106
|
Ôtô con MONDEO BA7
|
|
|
|
|
|
|
954
|
|
107
|
Ford Mondeo
|
|
BA7
|
|
Xăng
|
5
|
2261cc
|
993
|
|
108
|
Ford Mondeo,
số tự động, 5 cửa,
MCA
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
2261cc
|
910
|
|
109
|
NEW TRANSIT 2.4L 9 CHỖ
|
|
|
|
|
9
|
2.4L
|
722
|
|
110
|
Ford Transit,
ôtô tải VAN, 3 chỗ
ngồi
|
|
|
|
Diesel
|
3
|
|
532
|
|
111
|
Ford Fiesta JA8
|
|
4D M6JAMT
|
|
Xăng
|
5
|
1388cc
|
489
|
|
112
|
Ford Fiesta, số tự
động
|
|
DR75-LAB
|
|
Xăng
|
5
|
1596cc
|
522
|
Nhập khẩu
|
113
|
Ford Fiesta, số tự
động
|
|
DP09-LAA
|
|
Xăng
|
5
|
1596cc
|
522
|
Nhập khẩu
|
114
|
Ôtô con LASER LXi
|
|
|
|
|
|
|
562
|
|
115
|
Ôtô con LASER Ghina AT
|
|
|
|
|
|
|
714
|
|
116
|
Ôtô con LASER Ghina
|
|
|
|
|
|
|
684
|
|
7)
|
Ô tô khách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Ford Transit
|
|
FCC6-PHFA
|
|
Diesel
|
16
|
EURO2
|
780
|
|
118
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCCY-HFFA, limited
|
|
Diesel
|
16
|
|
686
|
|
119
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCCY-HFFA
|
|
Diesel
|
16
|
|
652
|
|
120
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCC6-PHFA
|
|
Diesel
|
16
|
|
712
|
|
121
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCC6-PHFA
|
|
Diesel
|
16
|
|
688
|
|
122
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCCY-E5FA
|
|
Xăng
|
16
|
|
652
|
|
123
|
NEW TRANSIT 2.3L
|
|
|
|
|
|
|
688
|
|
124
|
Ôtô khách TRANSIT
|
|
FCA6-PHFA9S
|
|
Diesel
|
|
|
722
|
|
125
|
NEW TRANSIT VAN 2.4L
|
|
|
|
|
|
|
494
|
|
126
|
NEW TRANSIT 2.4L
|
|
|
|
|
16
|
|
699
|
|
127
|
Ôtô khách TRANSIT FCCY-E5FA
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
688
|
|
XI
|
HONDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CIVIC 2.4LAT,
|
|
CIVIC 2.4LAT
|
|
|
|
|
993
|
|
2
|
CIVIC 2.0L5ATFD2,
|
|
CIVIC
2.0L5ATFD2
|
|
|
|
|
772
|
|
3
|
CIVIC 1.8L5MTFD1,
|
|
CIVIC
1.8L5MTFD1
|
|
|
|
|
660
|
|
4
|
CIVIC 1.8L5MTFD1,
|
|
CIVIC
1.8L5MTFD1
|
|
|
|
|
614
|
|
5
|
CIVIC 1.8L5ATFD1,
|
|
CIVIC
1.8L5ATFD1
|
|
|
|
|
682
|
|
6
|
CR -V
2.4L AT RE3
|
|
2.4L AT RE3
|
|
|
|
|
1.100
|
|
7
|
CIVIC 1.8MT
|
|
CIVIC 1.8MT
|
|
|
|
|
689
|
|
8
|
CIVIC 1.8AT
|
|
CIVIC 1.8AT
|
|
|
|
|
754
|
|
9
|
CIVIC 2.0AT
|
|
|
|
|
|
|
850
|
|
10
|
Honda Accord
3.5AT
|
|
|
|
|
|
|
1.780
|
|
XII
|
HEIBAO
|
|
|
|
|
|
Công suất
|
|
|
1
|
Xe ben
tự đổ SM
|
1023-1
|
|
660 kg
|
LL480QB
|
|
36 KW
|
124
|
|
2
|
Xe tải thùng tiêu chuẩn
SM
|
1023
|
|
860 kg
|
LL480QB
|
|
30 KW
|
130
|
|
3
|
Xe tải thùng phủ bạt,
SM
|
1023
|
HT-MB-27
|
710 kg
|
LL480QB,
|
|
30 KW
|
132
|
|
4
|
Xe tải thùng kín,
SM
|
1023
|
HT-MB-28
|
660 kg
|
LL480QB
|
|
30 KW
|
132
|
|
5
|
Xe tải thùng kín,
SM
|
1023
|
HT-TK-28
|
660 kg
|
LL480QB
|
|
30 KW
|
132
|
|
6
|
Xe ben
tự đổ, SM
|
1023
|
HT-70
|
690 kg
|
LL480QB
|
|
36 KW
|
130
|
|
7
|
JRD EXCEL C
|
|
|
1.950kg
|
|
3
|
|
199
|
|
XIII
|
HOANG TRA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
TẢI NHẸ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
860
|
T
|
860kg
|
LJ465QE1
|
|
30KW
|
120
|
|
2
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
860
|
T-MB
|
700kg
|
LJ465QE1
|
|
30KW
|
128
|
|
3
|
Xe tải Hoàng
Trà FHT (thùng kín)
|
860
|
T-TK
|
700kg
|
LJ465QE1
|
|
30KW
|
130
|
|
4
|
HEIBAO SM
|
1023
|
|
860kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
105
|
|
5
|
HEIBAO SM
|
1023
|
HT.MB-27
|
710kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
105
|
|
6
|
HEIBAO SM
|
1023
|
HT.TK-28
|
660kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
105
|
|
7
|
HEIBAO SM Xe tải thùng có nắp
che và cơ cấu nâng hạ
|
1023
|
HT-70
|
690kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
105
|
|
8
|
HEIBAO HFJ
|
1028
|
AV-HT.TTC-79
|
285 kg
|
QC480ZLQ
|
|
38KW
|
105
|
|
9
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
1250
|
T
|
1.250kg
|
QC480ZLQ
|
|
38KW
|
165
|
|
10
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
1250
|
T-MB
|
990kg
|
QC480ZLQ
|
|
38KW
|
180
|
|
11
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
1840
|
T
|
1.840kg
|
490QZL
|
|
60KW
|
211
|
|
12
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
1840
|
T-MB
|
1.495kg
|
490QZL
|
|
60KW
|
229
|
|
13
|
Xe tải Hoàng
Trà FHT (thùng kín)
|
1840
|
T-TK
|
1.495kg
|
490QZL
|
|
60KW
|
231
|
|
14
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
1990
|
T
|
1.990kg
|
4DW93-84
|
|
62KW
|
130
|
|
15
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
1990
|
T-MB
|
1.495kg
|
4DW93-84
|
|
62KW
|
248
|
|
2)
|
XE TẢI
TRUNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Xe tải FAW
|
1121
|
K281L6R5
|
6.105kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
325
|
|
17
|
Xe tải FAW (có mui)
|
1121
|
HT.MB-74
|
5.250kg
|
CA4DF2-13
|
|
100KW
|
325
|
|
18
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
7900
|
SX-TTC
|
3.450kg
|
4102QBZL
|
|
85KW
|
284
|
|
19
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
|
7900
|
SX-TTC
|
3.500kg
|
4102QBZL
|
|
85KW
|
284
|
|
20
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
7900
|
SX-MB01
|
3.450kg
|
4102QBZL
|
|
85KW
|
284
|
|
21
|
Xe tải Hoàng Trà FHT
(có
mui)
|
7900
|
SX-MB01
|
3.500kg
|
4102QBZL
|
|
85KW
|
284
|
|
3)
|
XE TẢI
NẶNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Xe tải FAW CA
|
1258
|
P1K2L11T1
|
1.3250kg
|
CA6DF2
|
|
192KW
|
845
|
|
23
|
Xe tải FAW
CA (có mui)
|
1258
|
P1K2L11T1-HT.MB
|
1.2000kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
845
|
|
24
|
Xe tải FAW
CA (thùng kín)
|
1258
|
P1K2L11T1-HT.TK-48
|
1.1250kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
845
|
|
25
|
Xe tải FAW
QD (có mui)
|
5310
|
XXYP2K11L7T4-1
|
1.7190kg
|
CA6DL1-28
|
|
206KW
|
760
|
|
26
|
Xe tải FAW
CA (có mui)
|
5312
|
CLXYP21K2L2T4A2
|
1.7040kg
|
CA6DL2-25
|
|
258KW
|
1.000
|
|
4)
|
XE BEN NHẸ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
HOÀNG TRÀ FHT
(tự đổ)
|
980
|
T
|
980kg
|
QC480ZLQ
|
|
38KW
|
173
|
|
28
|
HEIBAO SM (tự đổ)
|
1023
|
HT-TB-29
|
660kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
106
|
|
29
|
HEIBAO SM (tự đổ)
|
1023
|
HT-TB-65
|
700kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
106
|
|
30
|
HEIBAO SM (tự đổ)
|
1023
|
HT-TB02-39
|
660kg
|
LL480QB
|
|
30KW
|
106
|
|
5)
|
XE BEN NẶNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Xe tải thùng tiêu chuẩn CA
|
1031
|
K4-SX-HT.TTC-52
|
1105 kg
|
485/100
|
|
36 KW
|
124
|
|
32
|
Xe tải thùng phủ bạt CA
|
1031
|
K4-SX-HT.MB-51
|
970kg
|
485/100
|
|
36 KW
|
130
|
|
33
|
Xe tải thùng kín,
CA
|
1031
|
K4-SX-HT.TK-50
|
975kg
|
485/100
|
|
36 KW
|
138
|
|
34
|
Xe tải thùng tiêu chuẩn,
CA
|
1041
|
K2L2SX-HT.TTC-49
|
1495kg
|
CA498
|
|
62.5KW
|
168
|
|
35
|
Xe tải thùng tiêu chuẩn, CA
|
1041
|
K2L2SX-HT.TTC-61
|
1850 kg
|
CA498
|
|
62,5KW
|
168
|
|
36
|
Xe tải thùng phủ bạt,
CA
|
1041
|
K2L2SX-HT.MB-54
|
1495 kg
|
CA498
|
|
62,5KW
|
176
|
|
37
|
Xe tải thùng kín,
|
1041
|
K2L2SX-HT.TK-55
|
1450 kg
|
CA498
|
|
62,5KW
|
189
|
|
38
|
Xe ben
tự đổ, CA
|
3041
|
K5L
|
1650 kg
|
|
|
47KW
|
138
|
|
39
|
Xe ben
nặng Dongfeng EQ
(tự
đổ)
|
3061
|
GD
|
13.970kg
|
CA6DF21-32
|
|
279KW
|
493
|
|
40
|
Xe ben
nặng FAW CA (tự
đổ)
|
3250
|
P1K2T1
|
13.220kg
|
CA6DF2-26
|
|
192KW
|
845
|
|
41
|
Xe ben
nặng FAW CA (tự
đổ)
|
3256
|
P2K2T1A80
|
13.970kg
|
CA6DF21-32
|
|
236KW
|
890
|
|
42
|
Xe ben
nặng FAW CA (tự
đổ)
|
3256
|
P2K2T1EA81
|
13.970kg
|
CA6DF21-32
|
|
279KW
|
1.066
|
|
43
|
Xe ben
nặng Howo ZZ (tự đổ)
|
3257
|
A
|
13.970kg
|
CA6DF21-32
|
|
273KW
|
1.088
|
|
44
|
Xe khách
29 chỗ
ngồi, YC
|
6701
|
C1
|
3.560kg
|
CYQD32TI
|
29
|
96KW
|
330
|
|
45
|
Ôtô tải
FHT
|
1250
|
T QC480ZLQ
|
|
|
|
|
159
|
|
46
|
Ôtô tải
FHT
|
1250
|
T -MB 490ZLQ
|
|
|
|
|
176
|
|
47
|
Ôtô tải
FHT
|
1840
|
T 490QZL
|
|
|
|
|
207
|
|
48
|
Ôtô tải
FHT
|
1840
|
T -MB 490QZL
|
|
|
|
|
229
|
|
49
|
Ôtô tải
FHT
|
1840
|
T -TK 490QZL
|
|
|
|
|
247
|
|
50
|
Ôtô tải
FHT
|
7900
|
SX -TTC 4102QBZL
|
|
|
|
|
256
|
|
51
|
Ôtô tải
FHT
|
7900
|
SX -MB 4102QBZL
|
|
|
|
|
319
|
|
6)
|
XE TRỘN BÊ TÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
FAW CA
|
5250
|
GJBEA80
|
|
|
|
228KW
|
1.276
|
|
53
|
FAW CA
|
5250
|
GJBEA80
|
|
|
|
247KW
|
1.276
|
|
7)
|
XE ĐẦU KÉO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Xe đầu
kéo 4x2 FAW CA
|
4161
|
P1K2A80
|
5.980kg
|
CA6DE2-26
|
|
192KW
|
537
|
|
55
|
Xe đầu
kéo 4x2 FAW CA
|
4182
|
P21K2
|
7.540kg
|
CA6DL1-31
|
|
228KW
|
572
|
|
56
|
Xe đầu
kéo 6x4 FAW CA
|
4258
|
P2K2T1
|
8.400kg
|
CA6DF-26
|
|
192KW
|
534
|
|
57
|
Xe đầu
kéo 6x4 FAW CA
|
4258
|
P2K2T1A80
|
8.750kg
|
WD615.69
|
|
247KW
|
655
|
|
58
|
Xe đầu
kéo 6x4 FAW CA
|
4258
|
P2K21T1A80
|
9.760kg
|
CA6DL2-35
|
|
258KW
|
724
|
|
XIV
|
HOA MAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
HOA MAI TĐ
|
2
|
TA-1
|
|
|
|
|
153
|
|
2
|
HOA MAI TĐ
|
3
|
T(4X4)-1
|
|
|
|
|
195
|
|
3
|
HOA MAI TĐ
|
3
|
TC-1
|
|
|
|
|
174
|
|
4
|
HOA MAI HD
|
1000
|
|
|
|
|
|
102
|
|
5
|
HOA MAI HD
|
1000
|
A
|
|
|
|
|
145
|
|
6
|
HOA MAI HD
|
1500
|
4X4
|
|
|
|
|
203
|
|
7
|
HOA MAI HD
|
1800
|
|
|
|
|
|
119
|
|
8
|
HOA MAI HD
|
1800
|
A
|
|
|
|
|
128
|
|
9
|
HOA MAI HD
|
1800
|
A
|
|
|
|
|
178
|
|
10
|
HOA MAI HD
|
2000
|
TL
|
|
|
|
|
141
|
|
11
|
HOA MAI HD
|
2350
|
4X4
|
|
|
|
|
223
|
|
12
|
HOA MAI HD
|
2500
|
|
|
|
|
|
238
|
|
13
|
HOA MAI HD
|
3250
|
|
|
|
|
|
176
|
|
14
|
HOA MAI HD
|
3250
|
4X4
|
|
|
|
|
196
|
|
15
|
HOA MAI HD
|
3450
|
4X4
|
|
|
|
|
295
|
|
16
|
HOA MAI HD
|
3450
|
1.4X4
|
|
|
|
|
293
|
|
17
|
HOA MAI HD
|
4500
|
4X4
|
|
|
|
|
206
|
|
18
|
HOA MAI HD
|
4500
|
A.4X4
|
|
|
|
|
215
|
|
19
|
HOA MAI HD
|
4650
|
|
|
|
|
|
199
|
|
20
|
HOA MAI HD
|
4650
|
4X4
|
|
|
|
|
219
|
|
21
|
HOA
MAI HD
|
5000
|
4X4
|
|
|
|
|
313
|
|
22
|
HOA
MAI TĐ
|
3,45
|
T
|
|
|
|
|
169
|
|
23
|
HOA
MAI TĐ
|
4,5
|
T
|
|
|
|
|
195
|
|
24
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
1000
|
A
|
1000kg
|
|
|
|
164
|
|
25
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
1250kg
|
|
|
|
175
|
|
26
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
1500
|
4X4
|
1500kg
|
|
|
|
202
|
|
27
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
1800
|
B
|
1800kg
|
|
|
|
200
|
|
28
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
1800kg
|
|
|
|
180
|
|
29
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
1900kg
|
|
|
|
190
|
|
30
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
2350kg
|
|
|
|
195
|
|
31
|
Hoa Mai, xe tự
đổ, HD
|
2350
|
4X4
|
1350kg
|
|
|
|
220
|
|
32
|
Hoa Mai, xe tự
đổ, HD
|
2500
|
4X4
|
2500kg
|
|
|
|
238
|
|
33
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
2500kg
|
|
|
|
238
|
|
34
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
2500kg
|
|
|
|
245
|
|
35
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
3450kg
|
|
|
|
260
|
|
36
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
3450kg
|
|
|
|
298
|
|
37
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
3600kg
|
|
|
|
265
|
|
38
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
4500kg
|
|
|
|
280
|
|
39
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
5000kg
|
|
|
|
290
|
|
40
|
Hoa Mai, xe tự
đổ,
|
|
|
5000kg
|
|
|
|
320
|
|
41
|
Hoa Mai, HD
|
3450
|
MP4X4 có mui
|
3450kg
|
|
|
|
318
|
|
42
|
Hoamai,
HD
|
3450
|
MP4X4 có mui
|
|
|
|
|
323
|
|
43
|
Hoamai,
HD
|
3450
|
A 4x4 (tải tự đổ)
|
|
|
|
|
306
|
|
|
XE TẢI
THÙNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Hoamai,
HD (có ĐH-thùng 6,8m)
|
5000
|
MP.4x4
|
5000kg
|
|
|
|
415
|
2.011
|
45
|
Hoamai,
HD (có ĐH-thùng 5,5m)
|
5000
|
A-MP.4x4
|
5000kg
|
|
|
|
409
|
2.011
|
46
|
Hoa Mai HD
|
680
|
A-TL
|
680kg
|
|
|
|
151
|
|
47
|
Hoa Mai HD
|
900
|
A-TL
|
900kg
|
|
|
|
142
|
|
48
|
Hoa Mai HD
|
990
|
TL
|
990kg
|
|
|
|
166
|
|
49
|
Hoa Mai HD
|
990
|
TK
|
990kg
|
|
|
|
174
|
|
50
|
Hoa Mai HD
|
1800
|
TL
|
1800kg
|
|
|
|
195
|
|
51
|
Hoa Mai HD
|
1800
|
TK
|
1800kg
|
|
|
|
204
|
|
52
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
MP
|
3450kg
|
|
|
|
332
|
|
53
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
A-MP.4X4
|
3450kg
|
|
|
|
382
|
|
54
|
Hoa Mai HD
|
3600
|
MP
|
3600kg
|
|
|
|
332
|
|
55
|
Hoa Mai HD
|
4950
|
MP
|
4950kg
|
|
|
|
382
|
|
|
XE TẢI
BEN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Hoa Mai HD
|
680
|
A-TD
|
680
|
|
|
|
162
|
|
57
|
Hoa Mai HD
|
700
|
|
700
|
|
|
|
155
|
|
58
|
Hoa Mai HD
|
990
|
|
990
|
|
|
|
197
|
|
59
|
Hoa Mai HD
|
1000
|
A
|
1000
|
|
|
|
150
|
|
60
|
Hoa Mai HD
|
1250
|
|
1250
|
|
|
|
155
|
|
61
|
Hoa Mai HD
|
1500
|
A.4X4
|
1500
|
|
|
|
241
|
|
62
|
Hoa Mai HD
|
1800
|
B
|
1800
|
|
|
|
226
|
|
63
|
Hoa Mai HD
|
2500
|
|
2500
|
|
|
|
287
|
|
64
|
Hoa Mai HD
|
2500
|
.4X4
|
2500
|
|
|
|
260
|
|
65
|
Hoa Mai HD
|
3000
|
|
3000
|
|
|
|
286
|
|
66
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
A
|
3450
|
|
|
|
316
|
|
67
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
B
|
3450
|
|
|
|
334
|
|
68
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
A.4X4
|
3450
|
|
|
|
357
|
|
69
|
Hoa Mai HD
|
3450
|
B.4X4
|
3450
|
|
|
|
375
|
|
70
|
Hoa Mai HD
|
4500
|
|
4500
|
|
|
|
327
|
|
71
|
Hoa Mai HD
|
4950
|
|
4950
|
|
|
|
346
|
|
72
|
Hoa Mai HD
|
4950
|
.4X4
|
4950
|
|
|
|
387
|
|
73
|
Hoa Mai HD
|
4950
|
A
|
4950
|
|
|
|
364
|
|
74
|
Hoa Mai HD
|
4950
|
A.4X4
|
4950
|
|
|
|
405
|
|
75
|
Hoa Mai HD
|
6500
|
|
6500
|
|
|
|
436
|
|
76
|
Hoa Mai HD
|
7000
|
|
7000
|
|
|
|
500
|
|
XV
|
HILUX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
HiLux-G,
Pickup
chở hàng và chở
người cabin kép
số tay 5 cấp
|
|
KUN26LPRMSYM
|
530kg
|
Diesel
|
5
|
2982cc
|
649
|
|
2
|
HiLux-E,
Pickup
chở hàng và chở
người cabin kép
số tay 5 cấp
|
|
KUN15LPRMSYM
|
530kg
|
Diesel
|
5
|
2494cc
|
519
|
|
XVI
|
HUYNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Ô tô tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải Mighty
HD
|
65
|
|
|
|
|
|
499
|
|
2
|
Ô tô tải Mighty
HD thùng kín
|
65
|
|
|
|
|
|
499
|
|
3
|
Ô tô
tải
Mighty HD thùng mui bạt
|
65
|
|
|
|
|
|
499
|
|
4
|
Ô tô tải Mighty
HD
|
72
|
|
|
|
|
|
519
|
|
5
|
Ô tô tải hiệu Huyndai
– Mighty
HD thùng kín
|
72
|
|
|
|
|
|
519
|
|
6
|
Ô tô tải hiệu Huyndai
– Mighty
HD thùng mui bạt
|
72
|
|
|
|
|
|
519
|
|
7
|
Ô tô tải tự
đổ hiệu Fusin LD
|
1800
|
|
1.800kg
|
|
|
|
157
|
|
8
|
Ô tô tải tự
đổ hiệu Fusin ZD
|
2000
|
|
2.000kg
|
|
|
|
157
|
|
9
|
Ô tô tải tự
đổ hiệu Fusin LD
|
3450
|
|
3.450kg
|
|
|
|
292
|
|
10
|
Ôtô tải
tự đổ HD nhập khẩu
|
370
|
|
|
|
|
|
2.241
|
|
11
|
TMT Huyndai HD
|
65 tải
|
|
2,5 tấn
|
|
|
|
230
|
|
12
|
TMT Huyndai HD
|
72
|
FU SIN/TL
|
|
|
|
|
430
|
sát xi có buồng
|
13
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
TL
|
2,5 tấn
|
|
|
|
390
|
|
14
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
MB1
|
2,4 tấn
|
|
|
|
390
|
|
15
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
MB2
|
2,4 tấn
|
|
|
|
390
|
|
16
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
TK
|
2,4 tấn
|
|
|
|
390
|
|
17
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
MB3
|
1,9 tấn
|
|
|
|
390
|
|
18
|
TMT Huyndai HD
|
65
|
MB4
|
1,9 tấn
|
|
|
|
390
|
|
19
|
TMT Huyndai HD
|
72
|
TL
|
3,5 tấn
|
|
|
|
420
|
|
20
|
TMT Huyndai HD
|
72
|
MB1
|
3,4 tấn
|
|
|
|
420
|
|
21
|
TMT Huyndai HD
|
72
|
MB2
|
3,4 tấn
|
|
|
|
420
|
|
22
|
TMT Huyndai HD
|
72
|
TK
|
3,4 tấn
|
|
|
|
420
|
|
2)
|
Ô tô con từ
05 đến 7 chỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Huyndai
santafe
|
|
|
|
2,2
|
5
|
diesel
|
985
|
|
24
|
Huyndai
Getz
|
|
|
|
1,1
|
5
|
|
330
|
|
25
|
Huyndai
Getz Click
|
|
|
|
|
5
|
|
386
|
|
26
|
Huyndai
i30 CW.Getz Ford,
lacetti
|
|
|
|
|
5
|
|
553
|
|
27
|
Hyundai
Getz 1.1, (nhập khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
330
|
|
28
|
Hyundai
Getz . Click
(nhập khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
386
|
|
29
|
LACETTI SE1
|
|
|
|
|
5
|
|
350
|
|
30
|
Hyundai
i30 cw.Getz Forte,
Lacetti.
(NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
553
|
|
31
|
Hyundai
SANTAFESLX,
(nhập khẩu)
|
|
|
|
|
7
|
|
580
|
|
32
|
Hyundai
TUCSON, (nhập
khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
637
|
|
33
|
Huyndai
verna, (nhập
khẩu,
Ấn độ SX)
|
|
|
|
|
5
|
|
346
|
|
34
|
HUYNDAI, ELANTRA, nhập
khẩu
|
|
|
|
|
5
|
|
514
|
|
3)
|
Ô tô Khách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Xe ô tô
khách hiệu HDK
|
29
|
K29
|
|
|
29
|
|
920
|
|
XVII
|
JAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe tải JAC
|
D104
|
TRA1025H-TRACI
|
1.250kg
|
|
|
|
180
|
|
|
Xe tải JAC
|
D8AC0
|
JAC-HFC1030K
|
1.500kg
|
|
|
|
274
|
|
|
Xe tải JAC
|
D830
|
JAC-HFC1041K
|
1.800kg
|
|
|
|
294
|
|
|
Xe tải JAC
|
D830
|
TRA1041K-TRACI
|
2.150kg
|
|
|
|
294
|
|
|
Xe tải JAC
|
D800
|
JAC-HFC1047K
|
2.400kg
|
|
|
|
320
|
|
|
Xe tải JAC
|
D800
|
TRA1047K-TRACI
|
3.450kg
|
|
|
|
320
|
|
|
Xe tải JAC
|
E2025
|
JAC-HFC1061K
|
3.450kg
|
|
|
|
345
|
|
|
Xe tải JAC
|
E8701
|
JAC-HFC1083KR
|
5.500kg
|
|
|
|
411
|
|
|
Xe tải JAC
|
E8701
|
TRA1083K-TRACI
|
6.400kg
|
|
|
|
411
|
|
XVIII
|
JRD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
JRD SUV Daily II
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
340
|
|
2
|
JRD SUV Daily II
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
359
|
|
3
|
JRD SUV Daily II (4x4)
|
|
|
|
|
|
|
397
|
|
4
|
JRD SUV DAILY I, TURBO
1 cầu
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.8L
|
244
|
|
5
|
JRD SUV DAILY II, TURBO
1 cầu
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.8L
|
244
|
|
6
|
JRD Daily Pick up 1 cầu
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
359
|
|
7
|
JRD Daily Pick up 1 cầu
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
378
|
|
8
|
JRD Daily Pick up (4x2)
|
|
|
|
|
|
|
295
|
|
9
|
JRD Mega I
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
182
|
|
10
|
JRD MEGA I
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
177
|
|
11
|
JRD MEGA II
|
|
|
|
|
|
|
131
|
|
12
|
JRD Mega II. D
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
163
|
|
13
|
JRD PICKUP,
TURBO 1 cầu
|
|
|
|
Diesel
|
5
|
2.8L
|
229
|
|
14
|
JRD Travel
|
|
|
|
Diesel
|
|
|
207
|
|
15
|
JRD Travel
|
|
|
|
Xăng
|
|
|
226
|
|
|
CÁC DÒNG XE DU LỊCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
JRD TRAVEL
|
MPV
|
Fuel Ịnection
|
|
Xăng
|
5
|
1.1L
|
163
|
|
17
|
JRD MEGA I
|
SPORT MPV
|
Fuel Ịnection
|
|
Xăng
|
7
|
1.1L
|
147
|
|
18
|
IRD DAILY PICKUP-I (4X2)
|
có
TURBO
|
|
|
Diesel
|
5
|
2.8L
|
232
|
|
19
|
JRD SUV I Daily- I (4x2)
|
có
TURBO
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.8L
|
247
|
|
20
|
JRD SUV II Daily- II (4x2)
|
có
TURBO
|
|
|
Diesel
|
7
|
2.8L
|
244
|
|
|
CÁC LOẠI
XE TẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
JRD MANJIA-I tải
|
|
|
600kg
|
Xăng
|
2
|
1.1L
|
123
|
|
22
|
JRD MANJIA-I/KT
|
|
|
400kg
|
Xăng
|
2
|
1.1L
|
123
|
|
23
|
JRD MANJIA-I/TM
|
|
|
500kg
|
Xăng
|
2
|
1.1L
|
123
|
|
24
|
JRD MANJIA-II, ca bin kép
|
|
Fuel Ịnection
|
420kg
|
Xăng
|
4
|
1.1L
|
150
|
|
25
|
JRD STORM-I,
|
|
Direct Ịnection
|
980kg
|
Diesel
|
2
|
1.8L
|
166
|
|
26
|
JRD STORM-I/TK
|
|
|
770kg
|
Diesel
|
2
|
1.8L
|
166
|
|
27
|
JRD STORM-I/TM
|
|
|
800kg
|
Diesel
|
2
|
1.8L
|
166
|
|
28
|
JRD EXCEL -I
có máy lạnh
|
|
Direct Ịnection
|
1.450kg
|
Diesel
|
3
|
3.2L
|
200
|
|
29
|
JRD EXCEL -I/TK
|
|
|
1.200kg
|
Diesel
|
3
|
3.2L
|
200
|
|
30
|
JRD EXCEL -I/TMB
|
|
|
1.250kg
|
Diesel
|
3
|
3.2L
|
200
|
|
31
|
JRD EXCEL -II ô tô
tải tự
đổ
|
|
Direct Ịnection
|
2.500kg
|
Diesel
|
3
|
3.3L
|
185
|
|
32
|
JRD EXCEL C
|
có
TURBO
|
INTERCOOLER
|
1.950kg
|
Diesel
|
3
|
2.6L
|
226
|
|
33
|
JRD EXCEL C /TK
|
|
|
1.650kg
|
Diesel
|
3
|
2.6L
|
226
|
|
34
|
JRD EXCEL C /TM
|
|
|
1.700kg
|
Diesel
|
3
|
2.6L
|
226
|
|
35
|
JRD EXCEL D
|
có
TURBO
|
INTERCOOLER
|
2.200kg
|
Diesel
|
3
|
3.7L
|
236
|
|
36
|
JRD EXCEL D /TK
|
|
|
1.850kg
|
Diesel
|
3
|
3.7L
|
236
|
|
37
|
JRD EXCEL D /TM
|
|
|
2.100kg
|
Diesel
|
3
|
3.7L
|
236
|
|
38
|
JRD EXCEL S
|
có
TURBO
|
INTERCOOLER
|
4.000kg
|
Diesel
|
3
|
3.9L
|
267
|
|
XIX
|
KIA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kia Carnival
|
|
|
|
|
9
|
|
532
|
|
2
|
Kia Carnival
|
|
|
|
|
7
|
|
578
|
|
3
|
CARENS, số sàn
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
|
532
|
|
4
|
CARENS, số tự
động
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
|
557
|
|
5
|
CARENS, số sàn,
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
|
532
|
|
6
|
CARENS, số tự
động
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
|
557
|
|
7
|
CARENS, số tự
động
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
|
570
|
|
8
|
Kia Spectra
|
|
|
|
|
5
|
|
336
|
|
9
|
CARENS, số sàn
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
|
355
|
|
10
|
MORNING, số sàn
-EXMT
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
286
|
|
11
|
MORNING, số tự
động -SXAT
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
305
|
|
12
|
OPTIMA, số tự
động
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
608
|
|
13
|
CERATO, số sàn
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
485
|
|
14
|
RIO, số tự động, 5 cửa
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
448
|
|
15
|
SORENTO, số tự
động
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
|
707
|
|
16
|
SORENTO, số tự
động
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
|
752
|
|
17
|
RIO, số sàn, 5 cửa
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
429
|
|
18
|
SOUL, số sàn
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
504
|
|
19
|
SOUL, số tự động
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
523
|
|
20
|
CARNIVAL, số tự động
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
|
504
|
|
21
|
RIO, số sàn, 4 cửa
|
|
|
|
Xăng
|
5
|
|
405
|
|
22
|
Ôtô tải
KIA
|
K2700II
|
THACO-TMB-C
|
|
|
|
|
228
|
|
23
|
Ôtô tải
KIA
|
3000
|
K3000S
|
|
|
|
|
242
|
|
24
|
Ôtô tải
KIA
có mui
|
K3000S
|
/THACO-MBB-C
|
|
|
|
|
259
|
|
XX
|
LIFAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tải
5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
285
|
|
2
|
LIFAN, LF3040G1-2
|
|
|
|
|
|
|
180
|
|
XXI
|
MATIZ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
MATIZ S
|
|
|
|
|
|
|
243
|
|
2
|
MATIZ SE
|
|
|
|
|
|
|
253
|
|
3
|
MATIZ SE
AUTO
|
|
|
|
|
|
|
302
|
|
4
|
MATIZ SE
COLOR
|
|
|
|
|
|
|
258
|
|
XXII
|
MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mazda 3 (BVSN)
|
|
|
|
|
|
|
517
|
|
2
|
Mazda 6
|
|
|
|
|
|
|
741
|
|
3
|
Mazda 3 (BVSP)
|
|
|
|
|
|
|
545
|
|
4
|
Mazda Premacy
|
|
|
|
|
|
|
475
|
|
XXIII
|
MERCEDES
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
ML 350
|
4Matic off_road
|
|
|
5
|
|
2.641
|
|
2
|
E200K Avantgarde
|
2007
|
5 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.691
|
|
3
|
C180K Sport
|
C180K
|
5 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.064
|
|
4
|
Sprinter Special 313
|
313
|
|
|
|
|
|
768
|
|
5
|
C180K Sport
Automatic
|
C180K
|
Sport Automatic
|
|
|
|
|
1.106
|
|
6
|
C180K Elegance
|
C180K
|
5 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.121
|
|
7
|
C180K Elegance
|
C180K
|
|
|
|
|
|
1.163
|
|
8
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
R 350
|
SUV-Tourer Long
|
|
|
6
|
|
2.316
|
|
9
|
E240 Elegance
|
E240
|
Automatic
|
|
|
|
|
1.957
|
|
10
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
R 500
|
4Matic SUV-tourer
long
|
|
|
6
|
|
2.943
|
|
11
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
FL 450
|
4Matic off-road
|
|
|
7
|
|
3.211
|
|
12
|
C180K Classic
|
C180K
|
5 Speed Automatic
|
|
|
|
|
931
|
|
13
|
C180K Classic
|
C180K
|
Automatic
|
|
|
|
|
958
|
|
14
|
E200K Elegance
|
E200K
|
5 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.425
|
|
15
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
CLS 350
|
Coupé
|
|
|
4
|
|
2.831
|
|
16
|
Sprinter
-
|
CDI 311
|
Standard
|
|
|
|
|
720
|
|
17
|
C280 Avantgarde
|
C280
|
7 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.292
|
|
18
|
C280 Elegance Automatic
|
C280
|
|
|
|
|
|
1.423
|
|
19
|
E200K Elegance Automatic
|
E200K
|
|
|
|
|
|
1.606
|
|
20
|
C240 Avantgarde Automatic
|
C240
|
|
|
|
|
|
1.159
|
|
21
|
Sprinter
-
|
CDI 311
|
Special Edition
|
|
|
|
|
739
|
|
22
|
C200K Elegance
|
C200K
|
5 speed Automatic
|
|
|
|
|
1.138
|
|
23
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
350S
|
Sedan Long
|
|
|
5
|
|
3.608
|
|
24
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
S 500
|
Sedan Long
|
|
|
7
|
|
4.235
|
|
25
|
Ôtô hiệu
Mercedes
|
SLK350
|
Roadster sport
engine
|
|
|
2
|
|
2.221
|
|
26
|
C200K Avantgarde
|
C200K
|
5 speed Automatic
|
|
|
|
|
1.233
|
|
27
|
E280 Elegance
|
2007
|
7 Speed Automatic
|
|
|
|
|
2.261
|
|
28
|
E280 Elegance
|
E280
|
7 Speed Automatic
|
|
|
|
|
1.805
|
|
29
|
Sprinter CDI 311
|
CDI 311
|
|
|
|
|
|
709
|
|
XXIV
|
MITSUBISHI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin đơn
|
|
(KB5TNENMEL)
|
|
|
|
|
382
|
|
2
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
(KB5TNJNMEL)
|
|
|
|
|
429
|
|
3
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
TritonSCGL2WD
|
|
|
|
2351cc
|
377
|
|
4
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
TritonDCGLX
|
|
|
|
2477cc
|
525
|
|
5
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
số tự động
|
TritonDCGLS(AT)
|
565kg
|
|
5
|
2477cc
|
674
|
|
6
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
TritonSCGL4WD
|
|
|
|
2351cc
|
412
|
|
7
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
TritonDCGL
|
|
|
|
2351cc
|
464
|
|
8
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin đơn
|
GL-4WD
|
(KB5TNENMEL)
|
|
|
|
4WD
|
382
|
|
9
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin đơn
|
|
(KA5TNENMEL)
|
|
|
|
2WD
|
350
|
|
10
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
GL-2WD
|
GLX-
(KA4THJNUZL)
|
|
|
|
|
486
|
|
11
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
GL
|
|
715kg
|
|
5
|
2.351cc
|
528
|
|
12
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
GLS-M-T-
|
(KB4TGJNXZL)
|
|
|
|
|
528
|
|
13
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
DC- GLS
|
(KB4TGJNXZL)
|
575kg
|
|
5
|
2.477cc
|
647
|
NK
|
14
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
GLS- A-T
|
(KB4TGJRXZL)
|
|
|
|
|
545
|
|
15
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
DC- GLS-
AT
|
(KB4TGJRXZL)
|
|
|
|
|
545
|
|
16
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
DC- GLX-
|
(KA4THJNUZL)
|
680
|
|
5
|
2477cc
|
564
|
NK
|
17
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
DCGLS
|
|
|
|
2477cc
|
572
|
|
18
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin đơn
|
GL-
2WD
|
(KA5TNENMEL)
|
|
|
|
2WD
|
350
|
|
19
|
Mitsubishi Triton,
pic-Up cabin kép
|
|
GL-(KB5TNJNMEL)
|
|
|
|
|
426
|
|
|
Pajero
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Xe Mitsubishi Pajero XX
|
|
XX
|
|
|
|
|
741
|
|
21
|
Xe Mitsubishi Pajero Supreme
|
|
|
|
|
|
|
912
|
|
22
|
Mitsubishi
Pajero
|
|
GLS M/T,
|
|
|
7
|
|
1.583
|
|
23
|
MitsubishiPajero-GL,
|
|
GL
|
|
|
9
|
2972cc
|
1.815
|
NK
|
24
|
MitsubishiPajero-GLS,
|
|
GLS
|
|
|
7
|
2972cc
|
2.066
|
NK
|
25
|
MitsubishiPajero-GLS(số tự động),
|
|
GLS
|
|
|
7
|
2972cc
|
1.786
|
|
26
|
Mitsubishi
Pajero
GLS AT,
|
(số tự động),
|
GLS AT
|
|
|
7
|
2972cc
|
2.139
|
NK
|
27
|
Mitsubishi
Pajero
GLS A/T,
|
|
GLS A/T
|
|
|
7
|
|
1.644
|
|
28
|
Mitsubishi
Pajero
GLS MT,
|
|
GLS MT
|
|
|
7
|
|
1.583
|
|
29
|
Mitsubishi
Pajero
GL,
|
|
GL
|
|
|
7
|
|
1.383
|
|
30
|
Mitsubishi
Pajero
Sport
|
D.4W D.MT
|
KH4WGNMZL VT2
|
|
|
7
|
2.477cc
|
|
|
|
ZINGER
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
MITSUBISHI ZINGER GLS
|
|
VC4WLNHEYVT
|
|
|
8
|
2.351cc
|
707
|
LRTN
|
32
|
MITSUBISHI ZINGER GLS(AT)
|
GLS
(AT)
|
VC4WLRHEY
|
|
|
8
|
2.351cc
|
742
|
|
33
|
MITSUBISHI ZINGER GL
|
|
GL
|
|
|
|
|
483
|
|
34
|
Mitsubishi
Zinger GLSMT,
8 chỗ
|
|
GLSMT
|
|
|
8
|
|
597
|
|
|
Canter
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Mitsubishi Canter 7.5GREAT C&C
|
satxi tải
|
FE85PG6SLDD1
|
|
|
3
|
3908cc
|
618
|
LRTN
|
36
|
Mitsubishi
Canter,7.5GREAT
|
tải thùng hở
|
FE85PG6SLDD1(TC)
|
4.375kg
|
|
3
|
3908cc
|
650
|
LRTN
|
37
|
Mitsubishi
Canter,7.5GREAT
|
tải thùng kín
|
FE85PG6SLDD1(TK)
|
3.900kg
|
|
3
|
3908cc
|
675
|
LRTN
|
38
|
Mitsubishi Canter 6.5WIDE
C&C
|
satxi tải
|
FE84PE6SLDD1
|
|
|
3
|
3908cc
|
594
|
LRTN
|
39
|
Mitsubishi
Canter 6.5WIDE
|
tải thùng hở
|
FE84PE6SLDD1(TC)
|
3.610kg
|
|
3
|
3908cc
|
623
|
LRTN
|
40
|
Mitsubishi
Canter 6.5WIDE
|
tải thùng kín
|
FE84PE6SLDD1(TK)
|
3.200kg
|
|
3
|
3908cc
|
646
|
LRTN
|
41
|
Mitsubishi
Canter 4.7 LW C&C
|
satxi tải
|
FE73PE6SLDD1
|
|
|
3
|
3908cc
|
556
|
LRTN
|
42
|
Mitsubishi
Canter 4.7 LW
|
tải thùng hở
|
FE73PE6SLDD1(TC)
|
1.990kg
|
|
3
|
3908cc
|
585
|
LRTN
|
43
|
Mitsubishi
Canter 4.7 LW
|
tải thùng kín
|
FE73PE6SLDD1(TK)
|
1.700kg
|
|
3
|
3908cc
|
607
|
LRTN
|
|
Grandis
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Mitsubishi
Grandis,
|
|
NA4WLRUYLVT
|
|
|
7
|
2378CC
|
1.033
|
LRTN
|
45
|
Mitsubishi
Grandis Limited
|
|
NA4WLRUYLVT
|
|
|
7
|
2378CC
|
1.074
|
LRTN
|
|
Jolie
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Xe Mitsubishi Jolie SS
|
SS
|
SS
|
|
|
|
|
466
|
|
47
|
Xe Mitsubishi Jolie MB
|
MB
|
MB
|
|
|
|
|
448
|
|
|
Lancer
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Xe Mitsubishi Lancer 1.6AT
|
AT
|
|
|
|
|
1.6AT
|
437
|
|
49
|
Xe Mitsubishi Lancer 1.6MT
|
MT
|
|
|
|
|
1.6MT
|
437
|
|
50
|
Xe Mitsubishi Lancer Gala 2.0
|
|
|
|
|
|
2
|
542
|
|
51
|
Mitsubishi GL 2351CC chở người
|
GL
|
(VC4WLRHEYVT),
|
|
|
|
2351cc
|
586
|
|
52
|
Mitsubishi
GL chở người
|
GL
|
(VC4WLNLEYVT)
|
|
|
|
2351cc
|
467
|
|
53
|
Mitsubishi
Zinger GL,
8 chỗ
ngồi
|
GL
|
GL
|
|
|
|
2351cc
|
542
|
|
54
|
Mitsubishi
Zinger
GLS, chở người
|
GLS
|
(AT)
(VC4WLRHEYVT)
|
|
|
|
2351cc
|
680
|
|
55
|
Mitsubishi Zinger GLS, 8 chỗ
ngồi
|
GLS
|
|
|
|
8
|
2351cc
|
578
|
|
56
|
Mitsubishi
GLS, 2351CC chở
người
|
GLS
|
(VC4WLRHEYVT)
|
|
|
|
2351cc
|
640
|
|
57
|
Mitsubishi
Zinger GLS, 2351CC chở
người
|
GLS
|
VC4WLNHEYVT
|
|
|
|
2351cc
|
515
|
|
58
|
Mitsubishi
Zinger,
8 chỗ
|
GLSAT
|
GLSAT
|
|
|
8
|
|
633
|
|
|
XE CỨU THƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Mitsubishi
Pajero,
ôtô cứu thương
|
|
|
|
|
5
|
2972cc
|
983
|
NK
|
60
|
Mitsubishi
L300, ôtô cứu thương
|
|
|
|
|
7
|
1997cc
|
724
|
NK
|
XXV
|
MEKONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
HUANGHAI,
|
|
Pick-up cabin-kép
|
|
|
5
|
|
315
|
|
2
|
PREMMIO-MAX,
|
|
Pick-up cabin-kép
|
|
|
5
|
|
319
|
|
3
|
HUANGHAI,
|
|
Pick-up cabin-kép
|
|
|
5
|
|
296
|
|
4
|
PMC PREMIO II (Pick-up
cabin- kép)
|
1022
|
DD 4X4
|
|
|
5
|
|
397
|
|
5
|
Ô tô sát
xi tải JINBEI SY
|
1027
|
ADQ36- DPPASO990BEC
|
|
|
|
|
118
|
|
6
|
Ô tô tải JINBEI SY
|
1027
|
ADQ36- DPPASO990BES
|
|
|
|
|
125
|
|
7
|
HUANGHAI, PREMMIO
DD
|
1030
|
|
|
|
|
|
299
|
|
8
|
HUANGHAI, PREMMIO
MAX
|
1022
|
GS-DD1022F
|
|
|
|
|
308
|
|
9
|
HUANGHAI, PRONTO
|
6490
|
DD6490A
|
|
|
|
|
394
|
|
10
|
HUANGHAI
7 chỗ ngồi
|
|
PRONTO DD6490A,
|
|
|
7
|
|
400
|
|
11
|
HUANGHAI, 5 chỗ
ngồi (ôtô chở
tiền)
|
|
|
|
|
5
|
|
424
|
|
12
|
HUANGHAI, 7 chỗ (ôtô con)
|
|
|
|
|
7
|
|
420
|
|
XXVI
|
NISSAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nissan
Grand Livina
|
L10M
|
|
|
|
|
|
705
|
|
2
|
Nissan
Grand Livina
|
L10A
|
|
|
|
|
|
658
|
|
3
|
Nissan
Grand Livina
|
4AT
|
|
|
|
|
1.8L
|
685
|
|
4
|
Nissan
Grand Livina
|
6MT
|
|
|
|
|
1.8L
|
636
|
|
5
|
Nisan
Navara
|
6MT
|
|
|
|
|
2.5L
|
687
|
|
6
|
Nisan
Navara LE
|
PICK UP
|
|
|
|
|
2.5L
|
642
|
|
XXVII
|
PORSCHE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xe hơi thể thao (SX
tại Đức)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Porsche
|
Boxster
|
|
|
6 xy lanh
|
2
|
2893cc
|
2.530
|
|
2
|
Porsche
|
Cayman
|
|
|
6 xy lanh
|
2
|
2893cc
|
2.420
|
|
3
|
Porsche
|
Cayenne
|
|
|
V6
|
5
|
3598cc
|
2.750
|
|
4
|
Porsche
|
Cayenne S
|
|
|
V8
|
5
|
4806cc
|
3.740
|
|
5
|
Porsche
|
Cayenne S Hybrid
|
|
|
V6
|
5
|
2995cc
|
3.960
|
|
6
|
Porsche
|
Cayenne S Turbo
|
|
|
V8
|
5
|
4806cc
|
5.720
|
|
7
|
Porsche
|
Panamera
S
|
|
|
V8
|
4
|
4806cc
|
4.840
|
|
8
|
Porsche
|
Panamera
|
|
|
V6
|
4
|
3605cc
|
3.800
|
|
XXVIII
|
RANGER
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tải
RANGER 2AW-8F2-2
|
|
|
|
|
|
|
508
|
|
X
|
SANYANGT880
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
xe tải,
Ôtô
thùng kín
|
|
SC1-B2-1
|
|
|
|
|
140
|
|
2
|
xe tải,
Ôtô
thùng kín
|
|
SC1-B-1
|
|
|
|
|
144
|
|
3
|
Xe ô tô
tải
Van
|
|
V5-SC3-A2
|
|
|
|
|
224
|
|
4
|
Xe ô tô
tải
SC1-A
|
|
SC1-A
|
880kg
|
|
|
|
129
|
|
5
|
Xe ô tô
tải
SC1-A2
|
|
SC1-A2
|
880kg
|
|
|
|
126
|
|
6
|
Xe ô tô
tải
SC2-A
|
|
SC2A
|
1.000kg
|
|
|
|
171
|
|
7
|
Xe ô tô
tải
SC2-A2
|
|
SC2A2
|
1.000kg
|
|
|
|
166
|
|
8
|
Xe ô tô
sát xi tải SC1-B
|
|
SC1-B
|
1.890kg
|
|
|
|
126
|
|
9
|
Xe ô tô
sát xi tải SC1-B2
|
|
SC1-B2
|
1.890kg
|
|
|
|
123
|
|
10
|
Xe ô tô
sát xi tải SC2-B
|
|
SC2-B
|
2.365kg
|
|
|
|
166
|
|
11
|
Xe ô tô
sát xi tải SC2-B2
|
|
SC2-B2
|
2.365kg
|
|
|
|
160
|
|
12
|
Xe ô tô
tải
tự đổ
|
|
SC1-B2
|
880kg
|
|
|
|
167
|
|
13
|
Xe ô tô
tải
tự đổ
|
|
SC1-B2-2
|
880kg
|
|
|
|
162
|
|
14
|
Xe ô tô
Khách
|
|
V11-SC3-C2
|
|
|
|
|
231
|
|
15
|
Xe ô tô
con
|
|
V9-SC3-B2
|
|
|
|
|
221
|
|
XXIX
|
SONG HONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
SONGHONG,
Ôtô
tải
tự
đổ 1950B
|
|
|
|
|
|
|
127
|
|
2
|
SONGHONG,
Ôtô
tải
tự
đổ 1950A
|
|
|
|
|
|
|
127
|
|
XXX
|
SUZUKI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tải
VAN,
|
|
(SK410BK)
|
|
|
|
970cc
|
174
|
|
2
|
Xe tải nhẹ
thùng kín,
|
SK410
BV
|
(SK410BV)
|
|
|
|
970cc
|
189
|
|
3
|
Ôtô tải,
|
|
(SK410K)
|
|
|
|
970cc
|
172
|
|
XXXI
|
Ô TÔ CON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô con
nhập khẩu
|
2000
|
GRAND VITARA
|
|
|
5
|
2000cc
|
766
|
|
2
|
Ôtô con
|
|
SK410WV
|
|
|
7
|
970cc
|
287
|
|
3
|
Ôtô con -
Bạc
|
|
SK410WV
|
|
|
7
|
970cc
|
291
|
|
4
|
Ôtô con
|
|
8 APV GL
|
|
|
8
|
|
437
|
|
5
|
Ôtô con
|
|
7 APV GLX
|
|
|
7
|
|
482
|
|
6
|
Ôtô con 5 chỗ
(Nhập khẩu)
|
|
SWIFT MT
|
|
|
5
|
|
567
|
|
7
|
Ôtô con 5 chỗ
(Nhập khẩu)
|
|
SWIFT AT
|
|
|
5
|
|
604
|
|
8
|
Xe con 5 chỗ
Swift
1.5 AT
|
|
|
|
|
5
|
|
580
|
|
9
|
Xe con 5 chỗ
Swift
1.5 MT
|
|
|
|
|
5
|
|
542
|
|
10
|
Xe ôtô
con 5 chỗ ngồi,
|
|
SWIFT-AT
|
|
|
5
|
1490cm3
|
604
|
|
11
|
Xe ôtô
con 5 chỗ ngồi,
|
|
SWIFT-MT
|
|
|
5
|
1490cm4
|
567
|
|
12
|
Xe khách
8 chỗ
|
|
APV - Van GL
|
|
|
8
|
|
456
|
|
13
|
Xe khách
8 chỗ
|
|
APV - Van GLX
|
|
|
8
|
|
494
|
|
14
|
APV-GL, ôtô con
8 chỗ ngồi,
|
|
|
|
|
8
|
1590cm3
|
438
|
|
15
|
APV-GLX, ôtô con
7 chỗ ngồi,
|
|
|
|
|
7
|
1590cm4
|
482
|
|
16
|
Xe con 5 chỗ
|
|
SL410R WAGON R
|
|
|
5
|
|
274
|
|
17
|
Xe 7 chỗ ngồi,
|
|
SK410WV-BẠC
|
|
|
7
|
970cc
|
291
|
|
18
|
Xe khách
7 chỗ
|
|
SK410WV
|
|
|
7
|
970cc
|
287
|
|
19
|
Xe con 5 chỗ
|
|
Hatch 2.0AT
|
|
|
5
|
2.0AT
|
693
|
|
20
|
Xe 2 cầu
5 chỗ
|
|
VITARA SE416
|
|
|
5
|
|
397
|
|
21
|
Xe con 5 chỗ
|
|
Hatch 4.0MT
|
|
|
5
|
4
|
665
|
|
XXXII
|
SYM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tải
SYM
T880
|
|
|
|
|
|
|
137
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXXIII
|
THÀNH CÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THÀNH CÔNG tải ben 3,35 tấn
|
|
|
|
|
|
|
450
|
|
XXXIV
|
TRƯỜNG GIANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
XE TẢI
TỰ
ĐỔ 01 CẦU 4X2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DFM TD7TA Loại 5
số, cầu gang,
|
|
|
6.950kg
|
|
|
|
387
|
|
2
|
DFM TD7TA Loại 5
số, cầu thép,
|
|
|
6.950kg
|
|
|
|
400
|
|
3
|
DFM TD7TA Loại 6
số, cầu thép,
|
|
|
6.950kg
|
|
|
|
430
|
|
4
|
DFM TD7TB Loại 6
số, cầu thép, hộp số to, cầu chậm,
|
|
|
6.950kg
|
|
|
|
460
|
|
5
|
DFM TD7,5TA Loại 6
số, cầu thép
|
|
máy Commins,
|
7.500kg
|
|
|
|
465
|
|
6
|
DFM TD7,5TA Loại x
6 số, cầu thép hộp số to,
|
|
máy Commins,
|
7.500kg
|
|
|
|
475
|
|
7
|
DFM TD4.99T Loại 8
số, cầu thép,
|
|
động cơ Yuchai,
|
4.990kg
|
|
|
100KW
|
460
|
|
8
|
DFM TD4.98TB Loại
|
|
|
4.980kg
|
|
|
|
400
|
|
9
|
DFM TD6.5B Loại x
|
|
|
6.500kg
|
|
|
|
400
|
|
10
|
DFM TD3.45-4x2 Loại
|
|
|
3.450kg
|
|
|
85KW
|
295
|
|
11
|
DFM - 3.45TD
Loại cầu chậm,
|
|
|
3.450kg
|
|
|
96KW
|
365
|
|
12
|
DFM TD6.9B Loại cầu chậm,
|
|
|
6.900kg
|
|
|
96KW
|
365
|
|
13
|
DFM TD2.35TB Loại 5 số,
|
|
|
2.350kg
|
|
|
|
280
|
|
14
|
DFM TD3.45B Loại 5 số,
|
|
|
3.450kg
|
|
|
|
280
|
|
15
|
DFM TD2.35TC
Loại 7 số,
|
|
|
2.350kg
|
|
|
|
285
|
|
16
|
DFM TD3.45M
Loại 7 số,
|
|
|
3.450kg
|
|
|
|
285
|
|
17
|
DFM TD0.97TA
|
|
|
970kg
|
|
|
|
195
|
|
18
|
DFM TD1.25B
|
|
|
1.250kg
|
|
|
|
200
|
|
19
|
DFM TD1.8TA
|
|
|
1.800kg
|
|
|
|
235
|
|
20
|
DFM TD2.5B Loại
|
|
|
2.500kg
|
|
|
|
235
|
|
21
|
DFM TD8180
|
|
|
7.300kg
|
|
|
|
600
|
|
2)
|
XE TẢI
TỰ
ĐỖ 02 CẦU4X4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
DFM TD4.98T4x4
|
|
|
4.980kg
|
|
|
96KW
|
349
|
|
23
|
DFM TD4.98T4x4 Loại
cầu chậm,
|
|
|
4.980kg
|
|
|
96KW
|
415
|
|
24
|
DFM TD5T4x4
|
|
|
5.000kg
|
|
|
85KIW
|
341
|
|
25
|
DFM TD7T4x4
|
|
|
6.500kg
|
|
|
|
470
|
|
26
|
DFM TD7TB4x4 Loại 6số,
cầu thép,
|
|
máy Cummins
|
7.000kg
|
|
|
|
500
|
|
3)
|
XE TẢI
THÙNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
DFM -TL900A
|
|
|
900kg
|
|
|
38KW
|
150
|
|
28
|
DFM -TL900A/KM
|
|
|
680kg
|
|
|
38KW
|
150
|
|
29
|
DFM-TT1.25TA
|
|
|
1.250kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
30
|
DFM TT1.850B L
|
|
|
1.850kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
31
|
DFM TT1.25TA/KM
|
|
|
1.150kg
|
|
|
38KW
|
200
|
|
32
|
DFM TT1.8TA
|
|
|
1.800kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
33
|
DFM TT1.5B
|
|
|
2.500kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
34
|
DFM TT1.8TA/KM
|
|
|
1.600kg
|
|
|
46KW
|
222
|
|
35
|
DFM EQ3.8T-KM
|
|
|
3.250kg
|
|
|
|
257
|
|
36
|
DFM EQ4.98T-KM
|
|
|
4.980kg
|
|
|
966KW
|
355
|
|
37
|
DFM EQ4.98T/KM6511
|
|
|
6.500kg
|
|
|
966KW
|
355
|
|
38
|
DFM EQ7TA-TMB
|
|
|
6.885kg
|
|
|
|
323
|
|
39
|
DFM EQ7TB-KM Loại 6 số, cầu
thép,
|
|
|
7.000kg
|
|
|
|
390
|
|
40
|
DFM EQ7TB-KM Loại
6 số, cầu thép, hộp số to,
|
|
|
7.000kg
|
|
|
|
400
|
|
41
|
DFM EQ7140TA
Loại 6 số, 1 cầu,
cầu
thép,
|
|
động cơ Cummins,
|
7.000kg
|
|
|
|
425
|
|
42
|
DFM EQ7140TA
Loại xe tải
thùng, 6 số, 1cầu, cầu
thép,
|
|
động cơ Cummins,
|
7.000kg
|
|
|
|
430
|
|
43
|
DFM EQ3.45T4x4-KM
|
|
|
6.500kg
|
|
|
|
385
|
|
44
|
Ôtô tải
20tấn 1980 T
|
|
|
20.000kg
|
|
|
|
174
|
|
XXXV
|
THACO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Ô TÔ KHÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
THACO, ôtô
khách, VN-D - HUYNDAI-COUNTY-CRDi
|
4
|
DD
|
|
|
29
|
|
837
|
|
2
|
THACO, ôtô
khách, KB
|
88
|
SEII
|
|
|
35
|
|
939
|
|
3
|
THACO, ôtô
khách, KB
|
88
|
SEI
|
|
|
39
|
|
944
|
|
4
|
THACO, ôtô
khách,
|
|
(HUYNDAI-115L)
|
|
|
47
|
|
1.340
|
|
2)
|
Ô TÔ TẢI THÙNG CÓ MUI
PHỦ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
THACO, FC
|
125
|
MBB
|
1.150kg
|
|
|
|
178
|
|
6
|
THACO, FC
|
125
|
MBM
|
1.150kg
|
|
|
|
176
|
|
7
|
THACO, FC
|
125
|
TK
|
1.000kg
|
|
|
|
180
|
|
8
|
THACO, FC
|
150
|
TK
|
1.250kg
|
|
|
|
198
|
|
9
|
THACO, FC
|
150
|
MBM
|
1.300kg
|
|
|
|
194
|
|
10
|
THACO, FC
|
150
|
MBB
|
1.350kg
|
|
|
|
196
|
|
11
|
THACO, FC
|
200
|
MBB
|
1.850kg
|
|
|
|
219
|
|
12
|
THACO, FC
|
200
|
MBM
|
1.850kg
|
|
|
|
216
|
|
13
|
THACO, FC
|
250
|
MBM
|
2.300kg
|
|
|
|
225
|
|
14
|
THACO, FC
|
250
|
MBB
|
2.350kg
|
|
|
|
227
|
|
15
|
THACO, FC
|
345
|
MBB
|
3.200kg
|
|
|
|
260
|
|
16
|
THACO, FC
|
345
|
MBM
|
3.200kg
|
|
|
|
256
|
|
17
|
THACO, FC
|
500
|
MBB
|
4.600kg
|
|
|
|
320
|
|
18
|
THACO, FC
|
2200
|
MBB-C
|
1.000kg
|
|
|
|
160
|
|
19
|
THACO, FC
|
2200
|
TMB-C
|
1.000kg
|
|
|
|
158
|
|
20
|
THACO, FC
|
2200
|
TK-C
|
1.000kg
|
|
|
|
162
|
|
21
|
THACO, FC
|
2300
|
MBB-C
|
880kg
|
|
|
|
132
|
|
22
|
THACO, FC
|
2300
|
TMB-C
|
900kg
|
|
|
|
130
|
|
23
|
THACO, FC
|
2600
|
MBB-C
|
900kg
|
|
|
|
146
|
|
24
|
THACO, FC
|
2600
|
TMB-C
|
900kg
|
|
|
|
146
|
|
25
|
THACO, FC
|
3300
|
MBB-C
|
2.300kg
|
|
|
|
216
|
|
26
|
THACO, FC
|
3300
|
TMB-C
|
3.300kg
|
|
|
|
215
|
|
27
|
THACO, FC
|
3900
|
TMB-C
|
2.850kg
|
|
|
|
209
|
|
28
|
THACO, FC
|
4100
|
TMB-C
|
3.200kg
|
|
|
|
223
|
|
29
|
THACO, FC
|
4100
|
TMB-C
|
3.200kg
|
|
|
|
255
|
|
30
|
THACO, FC
|
4200
|
TMB-C
|
4.500kg
|
|
|
|
326
|
|
31
|
THACO, FC
|
4800
|
TMB-C
|
6.000kg
|
|
|
|
352
|
|
32
|
THACO, AUMARK
|
198
|
MBB
|
1.850kg
|
|
|
|
295
|
|
33
|
THACO, AUMARK
|
198
|
MBM
|
1.850kg
|
|
|
|
295
|
|
34
|
THACO, AUMARK
|
250
|
MBB
|
2.300kg
|
|
|
|
298
|
|
35
|
THACO, AUMARK
|
250
|
MBM
|
2.300kg
|
|
|
|
298
|
|
36
|
THACO, AUMARK
|
345
|
MBM
|
3.200kg
|
|
|
|
317
|
|
37
|
THACO, AUMARK
|
345
|
MBB
|
|
|
|
|
320
|
|
38
|
THACO, AUMARK
|
450
|
MBB
|
4.200kg
|
|
|
|
335
|
|
39
|
K-II Thaco TMBC,
|
2700
|
TMBC,
|
1.000kg
|
|
|
|
218
|
|
3)
|
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
200
|
4WD
|
2.000kg
|
|
|
|
208
|
|
41
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
345
|
4WD
|
3.450kg
|
|
|
|
319
|
|
42
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
2300
|
A
|
1.000kg
|
|
|
|
150
|
|
43
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
600
|
|
|
|
|
|
349
|
|
44
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
345
|
|
|
|
|
|
296
|
|
45
|
THACO, ôtô
tải
tự đổ FD
|
345
|
A-4WD
|
|
|
|
|
342
|
|
4)
|
Ô TÔ TẢI CÓ
THÙNG KÍN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
THACO, FC
|
200
|
TK
|
1.700kg
|
|
|
|
220
|
|
47
|
THACO, FC
|
250
|
TK
|
2.200kg
|
|
|
|
230
|
|
48
|
THACO, FC
|
345
|
TK
|
3.100kg
|
|
|
|
259
|
|
49
|
THACO, FC
|
500
|
TK
|
4.500kg
|
|
|
|
321
|
|
50
|
THACO, FC
|
700
|
|
7.000kg
|
|
|
|
331
|
|
51
|
THACO, FC
|
2300
|
TK-C
|
880kg
|
|
|
|
134
|
|
52
|
THACO, FC
|
2600
|
TK-C
|
880kg
|
|
|
|
148
|
|
53
|
THACO, FC
|
3300
|
TK-C
|
2.300kg
|
|
|
|
220
|
|
54
|
THACO, FC
|
3900
|
TK-C
|
2.800kg
|
|
|
|
212
|
|
55
|
THACO, FC
|
4100
|
TK-C
|
3.100kg
|
|
|
|
224
|
|
56
|
THACO, FC
|
4100
|
TK-C
|
3.100kg
|
|
|
|
254
|
|
57
|
THACO, FC
|
4200
|
TK-C
|
4.500kg
|
|
|
|
321
|
|
58
|
THACO, ôtô
tải
FC
|
350
|
|
|
|
|
|
277
|
|
59
|
THACO, AUMARK
|
198
|
TK
|
1.800kg
|
|
|
|
298
|
|
60
|
THACO, AUMARK
|
250
|
TK
|
2.200kg
|
|
|
|
301
|
|
61
|
THACO, AUMARK
|
345
|
TK
|
3.100kg
|
|
|
|
320
|
|
62
|
THACO, AUMARK
|
450
|
TK
|
4.100kg
|
|
|
|
336
|
|
XXXVI
|
THANH DO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Fuisin,
Ôtô
tải
FT
|
1500
|
(Fuisin-FT1500)
|
1.500kg
|
|
|
|
140
|
|
2
|
Fuisin,
Xe ôtô tải
tự đổ LD
|
1800
|
(Fuisin-LD-1800)
|
1.800kg
|
|
|
|
175
|
|
3
|
Fuisin,
Xe ôtô tải
tự đổ ZD
|
2000
|
(Fuisin-ZD2000)
|
2.000kg
|
|
|
|
178
|
|
4
|
Ôtô tải
Fusin CT
|
1000
|
|
990kg
|
|
|
|
102
|
|
5
|
Ôtô tải
Fusin FT
|
1500
|
|
1.500kg
|
|
|
|
154
|
|
6
|
Ôtô tải
Fusin FT
|
2500
|
2500E
|
2.500kg
|
|
|
|
222
|
|
7
|
Ôtô tải
Fusin LD
|
1800
|
|
1.800kg
|
|
|
|
195
|
|
8
|
Ôtô tải
Fusin ZD
|
2000
|
|
2.000kg
|
|
|
|
195
|
|
9
|
Ôtô tải
Fusin LD
|
3450
|
|
3.450kg
|
|
|
|
299
|
|
10
|
Ôtô khách Fusin JB28SL
|
|
Fusin JB28SL
|
|
|
|
|
400
|
|
11
|
Ôtô khách Fusin JB35SL
|
|
|
|
|
|
|
609
|
|
XXXVII
|
TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Toyota Hiace
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toyota Hiace,
tay lái thuận,
|
|
|
|
|
16
|
2494cm3
|
628
|
|
2
|
Toyota Hiace,
tay lái thuận,
|
|
|
|
|
16
|
2694cm3
|
607
|
|
3
|
Toyota Hiace,
số tay 5 cấp,
|
|
Super Wagon
|
|
Xăng
|
10
|
2494cm3
|
737
|
|
4
|
Hiace, Commuter
số tay 5 cấp
|
TRH2
13L- JEMD KU
|
Commuter
|
|
Xăng
|
16
|
2694cm3
|
681
|
|
5
|
Hiace, Commuter
số tay 5 cấp
|
KDH2
12L- JEMD KU
|
Commuter
|
|
Diesel
|
16
|
2494cm3
|
704
|
|
6
|
Hiace, SuperWagon
số tay 5 cấp
|
TRH2
13L- JDMN KU
|
Super Wagon
|
|
Xăng
|
10
|
2694cm3
|
823
|
|
2)
|
Hilux
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Toyota Hilux G, Pickup chở
hàng và chở người, cabin kép, số
tay 5 cấp, 4x4,
|
Hilux G
|
KUN26L-PRMSYM
|
530kg
|
Diesel
|
|
2982cm3
|
723
|
|
8
|
Toyota Hilux
E, Pickup chở hàng
và chở người, cabin kép, số tay 5
cấp, 4x2,
|
Hilux E
|
KUN15L-PRMSYM
|
550kg
|
Diesel
|
|
2494cm3
|
579
|
|
3)
|
Corola
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Toyota Corola 2.0,
số tự động vô cấp,
|
2.0
CVT
|
|
|
Xăng
|
5
|
1987cm3
|
842
|
|
10
|
Toyota Corola 1.8,
số tự động vô cấp,
|
1.8
CVT,
|
|
|
Xăng
|
5
|
1798cm3
|
773
|
|
11
|
Toyota Corola 1.8,
số tay 6 cấp,
|
1.8 MT,
|
|
|
Xăng
|
5
|
1798cm4
|
723
|
|
12
|
Corolla 1.8, số tự
động 4 cấp
|
AT
|
|
|
|
5
|
1794cm3
|
695
|
|
13
|
Corolla 1.8MT số
tay 5 cấp
|
MT,
|
|
|
|
5
|
1794cm4
|
653
|
|
14
|
Corolla 2.0AT, số
tự động 4 cấp
|
AT
|
|
|
|
5
|
1798cm4
|
754
|
|
15
|
COROLLA, SỐ TAY
|
|
|
|
|
5
|
|
663
|
|
16
|
ToYoTa CoRolla AlTis
2.0Z; (NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
850
|
|
4)
|
Vios
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Toyota Vios G,
số tự động 4 cấp,
cửa sổ chỉnh điện
|
G
|
|
|
Xăng
|
5
|
1497cm3
|
602
|
|
18
|
Toyota Vios E,số tay 5 cấp,
cửa sổ chỉnh điện
|
E
|
|
|
Xăng
|
5
|
1497cm3
|
552
|
|
19
|
Toyota Vios Limo,
số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay
|
Limo
|
|
|
Xăng
|
5
|
1497cm3
|
520
|
|
20
|
Toyota Vios Limo,
số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay
|
Limo
|
NCP93L-BEMDAKU
|
|
Xăng
|
5
|
1497cm3
|
520
|
|
5)
|
Fortuner
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Toyota Fortuner ,số
tự động 4cấp, bộ ốp thân xe thể thao TRD
|
|
V TRD Sportivo
|
|
Xăng
|
7
|
2694cm3
|
1.060
|
|
22
|
Toyota Fortuner V,
số tự động 4 cấp, 4x4
|
|
V
|
|
Xăng
|
7
|
2694cm3
|
1.012
|
|
23
|
Toyota Fortuner G,
số tay 5 cấp, 4x2
|
|
G
|
|
|
7
|
2494cm3
|
840
|
|
6)
|
Camry
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Camry 3.5Q, số tự
động 6 cấp, tay lái thuận,
|
3.5Q
|
GSV40L-JETGKU
|
|
Xăng
|
5
|
3456cm3
|
1.507
|
|
25
|
Camry 2.4G, số tự
động 5 cấp
|
2.4G
|
ACV40L-JEAEKU
|
|
Xăng
|
5
|
2362cm3
|
1.093
|
|
26
|
Xe ToYoTa. CamRy từ
2.0E; (Nhập khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
890
|
|
27
|
ToYoTa. CamRy từ 2.5LE; (Nhập khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
1.119
|
|
7)
|
Land Cruiser
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Toyota
Land Cruiser VX, số tự động 5 cấp,tay lái thuận, 4x4
|
VX
|
UZJ200L-GNAEK
|
|
Xăng
|
8
|
4664cm3
|
2.608
|
|
29
|
Toyota
Land Cruiser Prado TX, số tự động 4 cấp, 4x4
|
TX
|
TRJ150L-GKPEK
|
|
Xăng
|
7
|
2694cm3
|
1.923
|
|
30
|
Toyota
LandCruiser PRADO TX-L, (NK)
|
|
|
|
|
7
|
|
1.386
|
|
8)
|
Innova
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Innova GSR, số tay 5 cấp
|
GSR
|
2011
|
|
|
7
|
1998cm3
|
754
|
|
32
|
Innova V,số
tự động 4 cấp
|
V
|
|
|
Xăng
|
8
|
1998cm3
|
790
|
|
33
|
Innova
G, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
G
|
|
|
Xăng
|
8
|
1998cm3
|
715
|
|
34
|
Innova
J, số tay 5 cấp cửa sổ chỉnh tay
|
J
|
|
|
Xăng
|
8
|
1998cm3
|
640
|
|
9)
|
AUDI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
ToYoTa AUDI A6
Model 2001 4.2.0; (NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
1.372
|
|
36
|
ToYoTa AUDI A6
Model 2001 3.2.0; (NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
870
|
|
37
|
ToYoTa AUDI R8 V10
(Nhập khẩu)
|
|
|
|
|
5
|
|
2.707
|
|
38
|
ToYoTa AUDI A6
Model 2009 2.0 TSF1; (NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
1.710
|
|
39
|
ToYoTa AUDI A6
Model 2009 2.8 FS1; (NK)
|
|
|
|
|
5
|
|
2.304
|
|
10)
|
Yaris
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Toyota Yaris,
Hatchback, 5 cửa, số tự
động 4 cấp,
|
E
|
NCP91L-AHPRKM
|
|
|
5
|
1497cm3
|
658
|
|
41
|
G (động cơ
dầu), số tay 5 cấp
|
|
|
|
Diesel
|
7
|
2494cm3
|
744
|
|
42
|
V động cơ xăng,
số tự động 4 cấp
|
|
|
|
Xăng
|
7
|
2694cm3
|
890
|
|
43
|
Ôtô con ToyoTa
VENZA
|
|
|
|
|
|
|
1.034
|
|
XXXVIII
|
VINAXUKI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1)
|
Ô tô con
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xe Ô tô con
hiệu
HFJ
|
6371
|
HFJ_6371
|
|
|
8
|
|
172
|
|
2
|
Xe Ô tô con
bán tải hiệu HFJ
|
6376
|
HFJ_6376
|
|
|
8
|
|
175
|
|
2)
|
Ô TÔ KHÁCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xe khách
|
|
VINA_29
|
|
|
29
|
|
404
|
|
4
|
Xe khách
|
|
VINA_35
|
|
|
35
|
|
450
|
|
3)
|
Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Xe bán tải loại một
hàng ghế rưỡi CC
|
1021
|
CC1021_LR
|
|
|
|
|
183
|
|
6
|
Xe bán tải loại
Cabin kép CC
|
1021
|
1021- LSR
|
|
|
|
|
206
|
|
7
|
Xe tải HFJ
|
1011
|
HFJ_1011G
|
780kg
|
|
|
|
83
|
|
8
|
Xe tải đông lạnh
Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh hơi dầu
|
5044
|
JINB_SY5044XXYD3_V
|
999kg
|
|
|
|
179
|
|
9
|
Xe tải đông lạnh
Jinbei SY 5047XXY-V phanh hơi
|
5047
|
JINB_SY5047XXY_V
|
999kg
|
|
|
|
187
|
|
10
|
Xe tải Jinbei SY
|
1021
|
(JINB_SY1021DMF3)
|
860kg
|
|
|
|
93
|
|
11
|
Xe tải Jinbei SY
|
1022
|
(JINB_SY1022DMF)
|
800kg
|
|
|
|
88
|
|
12
|
Xe tải Jinbei SY
|
1030
|
(JINB_SY1030_1050)
|
1050kg
|
|
|
|
118
|
|
13
|
Xe tải Jinbei SY
|
1030
|
(JINB_SY1030_999)
|
999kg
|
|
|
|
123
|
|
14
|
Xe tải Jinbei SY có
trợ lực tay lái
|
1041
|
(JINB_SY1041DLS3_CO)
|
1605kg
|
|
|
|
131
|
|
15
|
Xe tải Jinbei SY
không trợ lực tay lái
|
1041
|
(JINB_SY1041DLS3_KO)
|
1605kg
|
|
|
|
129
|
|
16
|
Xe tải Jinbei SY
|
1043
|
(JINB_SY1043DVL)
|
1750kg
|
|
|
|
151
|
|
17
|
Xe tải Jinbei SY có
trợ lực tay lái
|
1044
|
(JINB_SY1044DVS3_CO)
|
1.490kg
|
|
|
|
153
|
|
18
|
Xe tải Jinbei SY
không có trợ lực tay lái
|
1044
|
(JINB_SY1044DVS3_KO)
|
1.490kg
|
|
|
|
149
|
|
19
|
Xe tải Jinbei SY
|
1047
|
(JINB_SY1047DVS3)
|
1.685kg
|
|
|
|
156
|
|
20
|
Xe tải Jinbei SY
|
3050
|
(JINB_SY3050)
|
4500BA
|
|
|
|
196
|
|
21
|
Xe tải thùng Jinbei
SY
|
1062
|
(JINB_SY1062)
|
2.800kg
|
|
|
|
207
|
|
22
|
Xe tải tự
đổ Jinbei SY
|
3030
|
DFH2 (JINB_SY3030)
|
|
|
|
|
123
|
|
XXXIX
|
VIỆT TRUNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
JPM ôtô tải B1.75V
|
|
|
1.750kg
|
|
|
|
181
|
|
2
|
Ôtô tự đổ DFM6.0
4x4
|
|
|
6.000kg
|
|
|
|
337
|
|
3
|
Ôtô tải
tự đổ VIỆT TRUNGDFM
|
|
|
2.500kg
|
|
|
|
193
|
|
4
|
Ôtô tải
tự đổ VIỆT TRUNGDFM
|
|
|
7.800kg
|
|
|
|
350
|
|
5
|
Ôtô tải
tự đổ VIỆT TRUNGDFM
|
|
|
8.000kg
|
|
|
|
395
|
|
XXXX
|
VOLVO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ôtô tải ben VOL VO trọng tải 14540
|
|
|
|
|
|
|
1.400
|
|
XXXXI
|
VOLKSWAGEN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Động cơ 4 xy lanh
thẳng hàng, dung tích xy lanh 1.984, xăng, hộp số 6 số tự động, năm sản xuất
2009
|
|
|
|
|
|
|
1.678
|
|
2
|
VoLKSWAGEN New
Beetle 1.6 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498
|
|
|
|
|
|
|
1.229
|
|
3
|
VoLKSWAGEN New
Beetle 2.0 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498
|
|
|
|
|
|
|
1.429
|
|
4
|
VoLKSWAGEN Tiguan
DxRxC :4.427x1.809x1.665
|
|
|
|
|
|
|
1.319
|
|
5
|
VoLKSWAGEN Passat
DxRxC :4.765x1.820x1.447
|
|
|
|
|
|
|
1.359
|
|
6
|
VoLKSWAGEN Passat
CC DxRxC :4.799x1.855x1.417
|
|
|
|
|
|
|
1.665
|
|
7
|
VoLKSWAGEN CC DxRxC
:4.799x1.855x1.417
|
|
|
|
|
|
|
1.665
|
|
8
|
VoLKSWAGEN Touareg
R5 DxRxC :4.754x1.928x1.726
|
|
|
|
|
|
|
2.222
|
|
XXXXII
|
VM GROUP (Cty ô tô
thế giới)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1595
|
995
|
SX2009
|
2
|
Volkswagen New Beetle mui cứng 2.0
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1168
|
SX2009
|
3
|
Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1595
|
1055
|
SX2010
|
4
|
Volkswagen Tiguan
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1495
|
SX2009
|
5
|
Volkswagen Tiguan
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1525
|
SX2010
|
6
|
Volkswagen Tiguan
2.0
|
7 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1555
|
SX2011
|
7
|
Volkswagen Passat
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1359
|
SX2009
|
8
|
Volkswagen Passat
CC
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1595
|
SX2009
|
9
|
Volkswagen Passat
CC Sport
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1661
|
SX2009
|
10
|
Volkswagen Passat
CC
|
6 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1661
|
SX2010
|
11
|
Volkswagen Scirocco
Sport
|
7 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1394
|
796
|
SX2010
|
12
|
Volkswagen Scirocco
2.0 TSI Sport
|
7 số tự động
|
4 xi lanh thẳng
hàng
|
|
Xăng
|
|
1984
|
1394
|
SX2010
|
Quyết định 778/QĐ-UBND năm 2012 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 778/QĐ-UBND ngày 08/05/2012 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
6.501
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|