TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
|
NHÃN HIỆU
ACURA
|
|
|
1
|
ACURA 2.5
|
nhập khẩu
|
515
|
2
|
ACURA 3.5
|
nhập khẩu
|
980
|
3
|
ACURA MDX 3.7
|
nhập khẩu
|
2 700
|
4
|
ACURA MDX ADVANCE
|
nhập khẩu
|
2 900
|
5
|
ACURA MDX SPORT 3.7
|
nhập khẩu
|
2 800
|
6
|
ACURA RDX TECHNOLOGY 2.3
|
nhập khẩu
|
1 320
|
7
|
ACURA RL 3.5
|
nhập khẩu
|
1 840
|
8
|
ACURA RL 3.7
|
nhập khẩu
|
2 030
|
9
|
ACURA TL 3.2
|
nhập khẩu
|
1 600
|
10
|
ACURA TL 3.5
|
nhập khẩu
|
1 670
|
11
|
ACURA TSX 2.4
|
nhập khẩu
|
1 260
|
12
|
ACURA ZDX ADVANCE 3.7
|
nhập khẩu
|
2 590
|
13
|
ACURA ZDX SH
|
nhập khẩu
|
3 200
|
|
|
|
|
PHẦN II:
TÁCH NHÃN HIỆU INFINITI RA KHỎI NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
Đơn vị: triệu
đồng
|
TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
|
NHÃN HIỆU
INFINITI
|
|
|
1
|
INFINITI EX35
|
nhập khẩu
|
2 230
|
2
|
INFINITI EX35 JOURNEY
|
nhập khẩu
|
2 370
|
3
|
INFINITI FX35
|
nhập khẩu
|
2 559
|
4
|
INFINITI FX45
|
nhập khẩu
|
2 718
|
5
|
INFINITI G35 COUPE
|
nhập khẩu
|
1 850
|
6
|
INFINITI G35 JOUNEY
|
nhập khẩu
|
1 740
|
7
|
INFINITI G35 SEDAN
|
nhập khẩu
|
1 710
|
8
|
INFINITI G35 SPORT AT
|
nhập khẩu
|
1 820
|
9
|
INFINITI G35 SPORT MT
|
nhập khẩu
|
1 760
|
10
|
INFINITI G35X
|
nhập khẩu
|
1 850
|
11
|
INFINITI G37 GT COUPLE
|
nhập khẩu
|
3 735
|
12
|
INFINITI G37 GT PREMIUM CONVERTIBLE
|
nhập khẩu
|
4 660
|
13
|
INFINITI G37 SEDAN
|
nhập khẩu
|
2 280
|
14
|
INFINITI G37S PREMIUM COUPLE
|
nhập khẩu
|
4 270
|
15
|
INFINITI G37S PREMIUM SEDAN
|
nhập khẩu
|
4 110
|
16
|
INFINITI G37X GT PREMIUM SEDAN
|
nhập khẩu
|
4 079
|
17
|
INFINITI G37X GT SEDAN
|
nhập khẩu
|
3 701
|
18
|
INFINITI GTS COUPE
|
nhập khẩu
|
3 940
|
19
|
INFINITI M35 SEDAN
|
nhập khẩu
|
2 262
|
20
|
INFINITI M35 SPORT
|
nhập khẩu
|
2 431
|
21
|
INFINITI M45 SEDAN
|
nhập khẩu
|
2 679
|
22
|
INFINITI M45 SPORT
|
nhập khẩu
|
2 758
|
23
|
INFINITI QX45 SEDAN
|
nhập khẩu
|
3 169
|
24
|
INFINITI QX56 (2WD)
|
nhập khẩu
|
2 725
|
25
|
INFINITI QX56 (4WD)
|
nhập khẩu
|
2 890
|
26
|
INFINITI QX70 AT (4WD) dung tích 3696 cc 5 chỗ
máy xăng
|
nhập khẩu
|
3 099
|
27
|
INFINITI QX80 AT (4WD) dung tích 5552 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
4 499
|
|
|
|
|
PHẦN III:
TÁCH NHÃN HIỆU LEXUS RA KHỎI NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
Đơn vị: triệu
đồng
|
TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
|
NHÃN HIỆU
LEXUS
|
|
|
1
|
LEXUS CT200H PREMIUM 1.8 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 731
|
2
|
LEXUS ES250
|
nhập khẩu
|
1 035
|
3
|
LEXUS ES300H 2.5
|
nhập khẩu
|
2 819
|
4
|
LEXUS ES350 dung tích 3456
cc 5 chỗ hộp số 6 cấp
|
nhập khẩu
|
2 531
|
5
|
LEXUS GS300
|
nhập khẩu
|
1 850
|
6
|
LEXUS GS350 dung tích 3456
cc 5 chỗ hộp số 8 cấp
|
nhập khẩu
|
3 537
|
7
|
LEXUS GS430
|
nhập khẩu
|
2 770
|
8
|
LEXUS GS450H
|
nhập khẩu
|
2 837
|
9
|
LEXUS GX460
|
nhập khẩu
|
3 804
|
10
|
LEXUS GX460 LUXURY 4.6 AT
(sản xuất năm 2014)
|
nhập khẩu
|
4 976
|
11
|
LEXUS GX460 PREMIUM
|
nhập khẩu
|
3 600
|
12
|
LEXUS GX460L
|
nhập khẩu
|
2 700
|
13
|
LEXUS GX470
|
nhập khẩu
|
2 320
|
14
|
LEXUS HS250H
|
nhập khẩu
|
2 200
|
15
|
LEXUS HS250H PREMIUM
|
nhập khẩu
|
2 400
|
16
|
LEXUS IS250
|
nhập khẩu
|
2 100
|
17
|
LEXUS IS250C
|
nhập khẩu
|
2 170
|
18
|
LEXUS IS300C
|
nhập khẩu
|
2 100
|
19
|
LEXUS IS350C
|
nhập khẩu
|
2 238
|
20
|
LEXUS LS400
|
nhập khẩu
|
1 780
|
21
|
LEXUS LS430
|
nhập khẩu
|
1 400
|
22
|
LEXUS LS460
|
nhập khẩu
|
3 600
|
23
|
LEXUS LS460L hộp số 8 cấp
|
nhập khẩu
|
5 583
|
24
|
LEXUS LS460L
|
nhập khẩu
|
3 780
|
25
|
LEXUS LS600HL
|
nhập khẩu
|
5 352
|
26
|
LEXUS LX460
|
nhập khẩu
|
3 400
|
27
|
LEXUS LX470
|
nhập khẩu
|
3 300
|
28
|
LEXUS LX570
|
nhập khẩu
|
5 173
|
29
|
LEXUS RS330
|
nhập khẩu
|
1 390
|
30
|
LEXUS RX330
|
nhập khẩu
|
1 390
|
31
|
LEXUS RX350 (2WD)
|
nhập khẩu
|
2 031
|
32
|
LEXUS RX350 (4WD)
|
nhập khẩu
|
2 880
|
33
|
LEXUS RX350 (AWD)
|
nhập khẩu
|
2 932
|
34
|
LEXUS RX350F SPORT (AWD) (sản xuất năm 2013)
|
nhập khẩu
|
3 330
|
35
|
LEXUS RX350F SPORT (AWD) (sản xuất năm 2014)
|
nhập khẩu
|
3 358
|
36
|
LEXUS RX350F SPORT (AWD) (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
3 555
|
37
|
LEXUS RX400H
|
nhập khẩu
|
2 400
|
38
|
LEXUS RX450H (2WD)
|
nhập khẩu
|
2 257
|
39
|
LEXUS RX450H (4WD)
|
nhập khẩu
|
2 863
|
40
|
LEXUS RX450H (AWD) (sản xuất năm 2014)
|
nhập khẩu
|
3 970
|
41
|
LEXUS SC430 4.3
|
nhập khẩu
|
2 902
|
|
|
|
|
PHẦN IV: ĐIỀU
CHỈNH QUY ĐỊNH MỨC GIÁ BÁN TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CỦA CÁC LOẠI TÀI
SẢN
|
|
|
Đơn vị: triệu
đồng
|
TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
NHÃN HIỆU
CHEVROLET
|
1
|
CHEVROLET CRUZE LTZ 1.8
|
Việt Nam
|
617
|
2
|
CHEVROLET CRUZE LTZ 1.8 (KL1J-JNB11-CD5)
|
Việt Nam
|
617
|
NHÃN HIỆU
CHIẾN THẮNG
|
1
|
CHIẾN THẮNG CT4.95T1 tải trọng 4950 kg
|
Việt Nam
|
220
|
NHÃN HIỆU
CNHTC
|
1
|
CNHTC HOWO A7 ZZ4257N3247N1B
xe đầu kéo, động cơ 375HP
|
nhập khẩu
|
940
|
2
|
CNHTC HOWO A7 ZZ4257V3247N1B
xe đầu kéo, động cơ 420HP
|
nhập khẩu
|
980
|
3
|
CNHTC HOWO ZZ4257N324GC1 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
970
|
4
|
CNHTC ZZ3317N3867W dung tích 9726 cc tải trọng
12570 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
5
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 10300 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
6
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 12990 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
7
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 13270 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
8
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 9500 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
9
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B dung
tích 9726 cc
|
nhập khẩu
|
940
|
10
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng
10900 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
11
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng
14490 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
12
|
CNHTC ZZ4257V3247N1B tải trọng
14490 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
NHÃN HIỆU CỬU
LONG
|
1
|
CỬU LONG DF10570T-MB tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
430
|
2
|
CỬU LONG PY10570T-MB2 tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
400
|
3
|
CỬU LONG PY8535T2-MB dung tích 2982 cc tải trọng
3500 kg
|
Việt Nam
|
380
|
4
|
CỬU LONG TMT 58300T-MB dung tích 2156 cc tải
trọng 2650 kg
|
Việt Nam
|
236
|
5
|
CỬU LONG TMT 66500T-MB tải trọng 4800 kg
|
Việt Nam
|
299
|
6
|
CỬU LONG TMT KC115D dung tích 2982 cc tải trọng
4950 kg
|
Việt Nam
|
400
|
7
|
CỬU LONG TMT KC180D dung tích 6494 cc tải trọng
6900 kg
|
Việt Nam
|
690
|
8
|
CỬU LONG TMT KC240D dung tích
7255 cc tải trọng 13100 kg
|
Việt Nam
|
955
|
9
|
CỬU LONG TMT KC9672D dung tích 4214 cc tải trọng
7200 kg
|
Việt Nam
|
422
|
10
|
CỬU LONG TMT TY9670T-MB tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
360
|
11
|
CỬU LONG ZB3812T3N-1-MB dung tích 1809 cc tải
trọng 1050 kg
|
Việt Nam
|
195
|
12
|
CỬU LONG TMT KM120TL-MB dung tích 3875 cc tải
trọng 5950 kg
|
Việt Nam
|
397
|
13
|
CỬU LONG TMT ZB52T-MB dung tích 1809 cc tải trọng
1200 kg
|
Việt Nam
|
195
|
14
|
CỬU LONG TMT ZB6035D dung tích 2672 cc tải trọng
3450 kg
|
Việt Nam
|
280
|
NHÃN HIỆU
DAEWOO
|
1
|
DAEWOO LACETTI SE 1.6
|
Việt Nam
|
480
|
NHÃN HIỆU
DONGFENG
|
1
|
DONGFENG HGA/L315-30-TMB4 dung tích 8900 cc tải
trọng 17450 kg
|
Việt Nam
|
1 158
|
2
|
DONGFENG HGA-L315-30-TMB dung tích 8900 cc tải
trọng 17500 kg
|
Việt Nam
|
1 158
|
3
|
DONGFENG HH/B190-33-TM42HS dung tích 5900 cc tải
trọng 8450 kg
|
Việt Nam
|
720
|
4
|
DONGFENG HH-L315-30-TM42L.T
dung tích 890 cc tải trọng 17850 kg
|
Việt Nam
|
1 190
|
5
|
DONGFENG HH-L375.30-TM.C.D tải trọng 17500 kg
xe tải
|
nhập khẩu
|
1 230
|
6
|
DONGFENG HH/C260-33-TM42R11 dung tích 8300 cc
tải trọng 13300 kg
|
Việt Nam
|
1 030
|
NHÃN HIỆU
FORD
|
1
|
FORD ECOSPORT MID 1.5 AT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
644
|
2
|
FORD ECOSPORT MID 1.5 MT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
606
|
3
|
FORD ECOSPORT MID AT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
642
|
4
|
FORD ECOSPORT MID AT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
650
|
5
|
FORD ECOSPORT MID MT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
596
|
6
|
FORD ECOSPORT MID MT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
604
|
7
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 AT, NON-PACK dung
tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
644
|
8
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 AT, PACK dung tích
1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
652
|
9
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 MT, NON-PACK dung
tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
598
|
10
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 MT, PACK dung tích
1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
606
|
11
|
FORD ECOSPORT TITA 1.5 AT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
681
|
12
|
FORD ECOSPORT TITANIUM 1.5 AT, NON-PACK dung
tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
668
|
13
|
FORD ECOSPORT TITANIUM 1.5 AT, PACK dung tích
1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
671
|
14
|
FORD ECOSPORT TITANIUM AT, NON-PACK (JK8 5D
UEJA)
|
Việt Nam
|
|
15
|
FORD ECOSPORT TITANIUM AT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
671
|
16
|
FORD FOCUS 1.6L AT, 4X2 (C346-4DR)
|
Việt Nam
|
699
|
17
|
FORD FOCUS 1.6L AT, 4X2 (C346-5DR)
|
Việt Nam
|
699
|
18
|
FORD FOCUS 1.6L MT, 4X2 (C346-4DR)
|
Việt Nam
|
639
|
19
|
FORD FOCUS 2.0L AT, 4X2, GDI GHIA (C346-4D)
|
Việt Nam
|
819
|
20
|
FORD FOCUS 2.0L AT, 4X2, GDI SPORT (C346-5D)
|
Việt Nam
|
813
|
21
|
FORD RANGER 2.2, MT (4x4) tải trọng 863 kg xe
pickup
|
nhập khẩu
|
595
|
22
|
FORD RANGER 2.2, MT (4x4) tải trọng 879 kg xe
pickup
|
nhập khẩu
|
595
|
23
|
FORD RANGER WILDTRAK 2.2, AT (4x4) tải trọng
760 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
772
|
24
|
FORD RANGER XLS 2.2, AT (4x4) tải trọng 947 kg
xe pickup
|
nhập khẩu
|
632
|
25
|
FORD RANGER XLS 2.2, MT (4x4) tải trọng 994 kg
xe pickup
|
nhập khẩu
|
605
|
26
|
FORD RANGER XLT 2.2, MT (4x4) tải trọng 814 kg
xe pickup
|
nhập khẩu
|
744
|
27
|
FORD RANGGER (4x4) tải trọng 667 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
520
|
28
|
FORD RANGGER (4x4) tải trọng 737 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
500
|
NHÃN HIỆU
FORLAND
|
1
|
FORLAND FLD800C-4WD dung tích 4214 cc tải trọng
7020 kg THACO lắp ráp
|
Việt Nam
|
538
|
2
|
FORLAND FLD1000B dung tích 6750 cc tải trọng
7500 kg THACO lắp ráp
|
Việt Nam
|
704
|
NHÃN HIỆU
FOTON
|
1
|
FOTON BJ4188-4004 xe đầu
kéo
|
nhập khẩu
|
750
|
2
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
909
|
3
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
909
|
4
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo, công suất 250
KW
|
nhập khẩu
|
909
|
5
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo, công suất 280
KW
|
nhập khẩu
|
909
|
6
|
FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu
kéo
|
nhập khẩu
|
1 199
|
7
|
FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu
kéo, công suất 276 KW
|
nhập khẩu
|
1 199
|
NHÃN HIỆU
FREIGHTLINER
|
1
|
FREIGHTLINER PX125064ST dung tích 14800 cc tải
trọng 15200 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
1 028
|
NHÃN HIỆU
HOA MAI
|
1
|
HOA MAI HD2500A-E2TD, 4X4
|
Việt Nam
|
250
|
NHÃN HIỆU
HONDA
|
1
|
HONDA ACCORD 2.4, AT
|
nhập khẩu
|
1 410
|
2
|
HONDA CITY 1.5 CVT
|
Việt Nam
|
570
|
3
|
HONDA CITY 1.5L AT
|
Việt Nam
|
560
|
4
|
HONDA CITY 1.5L MT
|
Việt Nam
|
524
|
5
|
HONDA CITY 1.5MT
|
Việt Nam
|
524
|
6
|
HONDA CIVIC 1.8 MT
|
Việt Nam
|
720
|
7
|
HONDA CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam
|
825
|
8
|
HONDA CIVIC 2.0L AT
|
Việt Nam
|
825
|
9
|
HONDA CR-V 2.0
|
nhập khẩu
|
957
|
10
|
HONDA CR-V 2.0L AT
|
Việt Nam
|
957
|
11
|
HONDA CR-V 2.4
|
nhập khẩu
|
1 100
|
12
|
HONDA CR-V 2.4L AT
|
Việt Nam
|
1 100
|
NHÃN HIỆU
HYUNDAI
|
1
|
HYUNDAI EQUUS VS380, AT
|
nhập khẩu
|
2 689
|
2
|
HYUNDAI HD65-LTL Thaco lắp ráp
|
Việt Nam
|
537
|
3
|
HYUNDAI HD700 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
1 720
|
NHÃN HIỆU
KIA
|
1
|
KIA CERATO KOUP dung tích 1999 cc 5 chỗ máy
xăng, hộp số 6 cấp
|
nhập khẩu
|
751
|
2
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 2199 cc 7 chỗ máy dầu
|
Hàn Quốc
|
1 095
|
3
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 3342 cc 7 chỗ máy
xăng
|
Hàn Quốc
|
1 113
|
4
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 3342 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 113
|
5
|
KIA K3 2.0 AT (YD20GE2)
|
Việt Nam
|
669
|
6
|
KIA K3000S-THACO-TRUCK-BNTK
|
Việt Nam
|
337
|
7
|
KIA K3000S-THACO-TRUCK-ĐL
|
Việt Nam
|
470
|
8
|
KIA MORNING 1.0 AT (TA10GE2) dung tích 998 cc
|
Việt Nam
|
350
|
9
|
KIA MORNING từ 1.0 đến 1.1 AT 5 chỗ xe con
|
nhập khẩu
|
400
|
10
|
KIA MORNING từ 1.0 đến 1.1 MT 5 chỗ xe con
|
nhập khẩu
|
380
|
11
|
KIA RIO 1.4 AT
|
nhập khẩu
|
518
|
12
|
KIA RIO 1.4 MT
|
nhập khẩu
|
463
|
13
|
KIA RONDO 1.7 AT (RP17DE2) dung tích 1685 cc 7
chỗ máy dầu, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
687
|
14
|
KIA RONDO 2.0 AT (RP20GE2) dung tích 1999 cc 7
chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
644
|
15
|
KIA MORNING 1.0 MT-1
(TA10GE2) dung tích 998 cc 05 chỗ
|
Việt Nam
|
313
|
16
|
KIA MORNING 1.2 AT-1
(TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
403
|
17
|
KIA MORNING 1.2 MT-1
(TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
332
|
18
|
KIA MORNING 1.2 MT-3
(TA12GE2) dung tích 1248 cc 05 chỗ
|
Việt Nam
|
355
|
19
|
KIA RONDO 1.7 MT (RP17DE2) dung tích 1685 cc
07 chỗ
|
Việt Nam
|
676
|
NHÃN HIỆU
MAZDA
|
1
|
MAZDA 2 AT
|
nhập khẩu
|
644
|
2
|
MAZDA 2 MT
|
nhập khẩu
|
589
|
3
|
MAZDA 6 2.0
|
Việt Nam
|
908
|
4
|
MAZDA 6 2.0G AT dung tích
1998 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
908
|
5
|
MAZDA 6 2.5 AT
|
nhập khẩu
|
1 139
|
6
|
MAZDA 6 2.5G AT dung tích
2488 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
1 059
|
7
|
MAZDA BT 50 3.2 dung tích 3198 cc
|
nhập khẩu
|
709
|
8
|
MAZDA BT-50 2.2 AT dung tích 2198 cc xe
pickup, cabin kép, máy dầu
|
nhập khẩu
|
629
|
9
|
MAZDA BT-50 3.2 AT
|
Việt Nam
|
709
|
10
|
MAZDA BT-50 2.2L AT xe pickup, cabin kép
|
nhập khẩu
|
629
|
11
|
MAZDA BT-50 2.2L MT xe pickup, cabin kép
|
nhập khẩu
|
599
|
12
|
MAZDA CX5-AT (AWD) dung tích 1998 cc
|
Việt Nam
|
1 000
|
13
|
MAZDA FESTIVAL từ 1.1 đến 1.3
|
nhập khẩu
|
320
|
NHÃN HIỆU
MEKONG
|
1
|
MEKONG AUTO PASO 1.5TD xe tải
|
Việt Nam
|
140
|
NHÃN HIỆU
MERCEDES-BENZ
|
1
|
MERCEDES-BENZ C200 1.8
|
nhập khẩu
|
1 439
|
2
|
MERCEDES-BENZ GLA250 4MATIC 2.0L 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 699
|
NHÃN HIỆU
MITSUBISHI
|
1
|
MITSUBISHI LANCER 2.0
|
nhập khẩu
|
800
|
2
|
MISUBISHI CANTER FE84PE6SLĐ1QT dung tích 3908
cc
|
Việt Nam
|
683
|
3
|
MISUBISHI CANTER FE73P6SLD1/TN-TMB dung tích
3908 cc
|
Việt Nam
|
660
|
NHÃN HIỆU
PEUGEOT
|
1
|
PEUGEOT 208
|
nhập khẩu
|
789
|
2
|
PEUGEOT 408
|
Việt Nam
|
852
|
3
|
PEUGEOT 408 deluxe
|
Việt Nam
|
892
|
4
|
PEUGEOT 408 premium
|
Việt Nam
|
927
|
5
|
PEUGEOT 5008 GAT 1.6 AT
|
nhập khẩu
|
1 300
|
6
|
PEUGEOT 508
|
nhập khẩu
|
1 290
|
7
|
PEUGEOT RCZ 1.6L AT
|
nhập khẩu
|
1 595
|
NHÃN HIỆU
PORSCHE
|
1
|
PORSCHE CAYMAN S
|
nhập khẩu
|
3 933
|
2
|
PORSCHE MACAN AT dung tích 1984 cc hộp số 7 cấp
ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
2 682
|
3
|
PORSCHE MACAN S AT hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản
xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
3 148
|
4
|
PORSCHE MACAN TURBO AT dung tích 3604 cc hộp số
7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
4 107
|
5
|
PORSCHE PANAMERA dung tích 3605 cc hộp số 7 cấp
ly hợp kép (đời xe 2014, 2015)
|
nhập khẩu
|
4 357
|
6
|
PORSCHE PANAMERA 4 3.6 AT hộp số 7 cấp ly hợp
kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
4 411
|
7
|
PORSCHE PANAMERA GTS AT dung tích 4806 cc hộp
số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
6 870
|
8
|
PORSCHE PANAMERA S dung tích 2997 cc hộp số 7
cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
5 752
|
9
|
PORSCHE PANAMERA S AT dung tích 2997 cc hộp số
7 cấp ly hợp kép
|
nhập khẩu
|
5 752
|
NHÃN HIỆU
SMART
|
1
|
SMART FORFOUR 1.0
|
nhập khẩu
|
829
|
NHÃN HIỆU
THACO
|
1
|
THACO AUMAN 1290-MBB
|
Việt Nam
|
993
|
2
|
THACO AUMAN C2400A-P230-MB1
|
Việt Nam
|
891
|
3
|
THACO AUMAN C34-W340-MB1 tải
trọng 20500 kg
|
Việt Nam
|
1 317
|
4
|
THACO HB73S-H140, dung tích 3907 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 049
|
5
|
THACO HB73CT-H140 dung tích 3907 cc 24+16 chỗ
|
Việt Nam
|
1 029
|
6
|
THACO HD350-CS/MB1 dung tích 3907 cc tải trọng
3100 kg
|
Việt Nam
|
574
|
7
|
THACO K135-CS/MB1 dung tích
2665 cc tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
277
|
8
|
THACO K135-CS/TL dung tích
2665 cc xe tải thùng lửng
|
Việt Nam
|
262
|
9
|
THACO K165-CS/TK1 dung tích 2957 cc tải trọng
2300 kg
|
Việt Nam
|
325
|
10
|
THACO OLLIN 800A-CS-TC xe tải có cần cẩu
|
Việt Nam
|
943
|
11
|
THACO TD200, 4WD
|
Việt Nam
|
323
|
12
|
THACO TOWNER 750A-MBB dung
tích 970 cc
|
Việt Nam
|
153
|
13
|
THACO TOWNER 750A-TB
|
Việt Nam
|
150
|
14
|
THACO TOWNER 750A-TK dung tích 970 cc
|
Việt Nam
|
156
|
15
|
THACO AUMAN C3000A/W340-CS/MB1 dung tích 9726
cc tải trọng 17100 kg
|
Việt Nam
|
1 288
|
16
|
THACO K135-CS/TK dung tích
2665 cc tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
280
|
17
|
THACO K165-CS/TK2 dung tích 2957 cc tải trọng
2300 kg
|
Việt Nam
|
325
|
18
|
THACO TB82S-W180AS dung tích 4760 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 530
|
NHÃN HIỆU
TOYOTA
|
1
|
TOYOTA FORTUNER TRD 2.7 AT,
4x2 (TGN61L-NKPSKU)
|
Việt Nam
|
1 008
|
2
|
TOYOTA FORTUNER TRD 2.7 AT,
4x4 (TGN51L-NKPSKU)
|
Việt Nam
|
1 121
|
NHÃN HIỆU
TRƯỜNG GIANG
|
1
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ10TE8x4-KM (4WD) tải trọng
18700 kg
|
Việt Nam
|
930
|
2
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ3.45TC4x4-KM
|
Việt Nam
|
330
|
3
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TE4x2-KM1 tải trọng 7505
kg
|
Việt Nam
|
505
|
4
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TE4x2-KM2 tải trọng 7400
kg
|
Việt Nam
|
505
|
5
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ8TE 4X2/KM1
|
Việt Nam
|
589
|
6
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ8TE 4X2/KM2 dung tích 6494
cc tải trọng 8000 kg
|
Việt Nam
|
589
|
7
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ9TE6x4-KM (4WD) tải trọng
14400 kg
|
Việt Nam
|
800
|
8
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD1.8TA (2WD) tải trọng 1800
kg
|
Việt Nam
|
225
|
9
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD2.35TB (2WD) tải trọng 2350
kg loại 5 số
|
Việt Nam
|
270
|
10
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD2.35TC (2WD) tải trọng 2350
kg loại 7 số
|
Việt Nam
|
275
|
11
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD7.5TA (2WD) tải trọng 7500
kg
|
Việt Nam
|
435
|
12
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x2/TD2 dung tích 4257
cc tải trọng 9200 kg
|
Việt Nam
|
525
|
TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
|
NHÃN HIỆU
AUDI
|
|
|
1
|
AUDI A6 1.8 TFSI dung tích 1798 cc 5 chỗ
|
Đức
|
2 337
|
2
|
AUDI Q3 2.0T PRESTIGE dung tích 1984 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 754
|
|
NHÃN HIỆU
CAMC
|
|
|
1
|
CAMC AH5252GJB6 dung tích 10520 cc xe trộn bê
tông
|
Trung Quốc
|
1 529
|
|
NHÃN HIỆU
CHANGAN
|
|
|
1
|
CHANGAN SC1022DBN/MB dung tích 1012 cc tải trọng
740 kg
|
Việt Nam
|
162
|
|
NHÃN HIỆU
CHENGLONG
|
|
|
1
|
CHENGLONG LZ5251GJBM dung tích 9839 cc tải trọng
7670 kg xe trộn bê tông
|
Trung Quốc
|
1 320
|
2
|
CHENGLONG LZ3311QEL dung tích 9839 cc
|
Trung Quốc
|
1 370
|
3
|
CHENGLONG TTCM/YC6L340-33-KM dung tích 8424 cc
tải trọng 22450 kg
|
nhập khẩu
|
1 355
|
|
NHÃN HIỆU
CHEVROLET
|
|
|
1
|
CHEVROLET COLORADO LT 2.5
4X2 dung tích 2499 cc
|
Nhập khẩu
|
587
|
2
|
CHEVROLET COLORADO LT 2.5
4X4 dung tích 2499 cc
|
Nhập khẩu
|
617
|
3
|
CHEVROLET COLORADO LTZ AT
dung tích 2776 cc 5 chỗ
|
Thái Lan
|
734
|
4
|
CHEVROLET COLORADO LTZ MT dung tích 2776 cc 5
chỗ
|
Thái Lan
|
679
|
5
|
CHEVROLET COLORADO SPORT LTZ MT
|
Nhập khẩu
|
681
|
6
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11-CD5-1 dung tích
1796 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
631
|
7
|
CHEVROLET SPARK KL1M-MHA12/1AA5 dung tích 995
cc
|
Việt Nam
|
329
|
|
NHÃN HIỆU
CHIẾN THẮNG
|
|
|
1
|
CHIẾN THẮNG CT2.50TL1/MB
dung tích 2672 cc tải trọng 2265 kg
|
Việt Nam
|
220
|
2
|
CHIẾN THẮNG CT2D3 dung tích 3298 cc tải trọng
2000 kg
|
Việt Nam
|
165
|
3
|
CHIẾN THẮNG CT4.6TD1 dung tích 3298 cc tải trọng
4600 kg
|
Việt Nam
|
290
|
|
NHÃN HIỆU
CNHTC
|
|
|
1
|
CNHTC CL/MC11.39-30-MB dung tích 10518 cc
|
Việt Nam
|
1 090
|
2
|
CNHTC CONECO/YC4E160-33-X11 dung tích 4260 cc
tải trọng 8140 kg xe xitec
|
Việt Nam
|
730
|
3
|
CNHTC HOWO DNVN/MC07.31-30-TMB15 dung tích
6870 cc tải trọng 17950 kg
|
Việt Nam
|
1 165
|
4
|
CNHTC HOWO LG5254GJBZ xe trộn bê tông
|
nhập khẩu
|
1 263
|
5
|
CNHTC ZZ4187M3517N1B
|
nhập khẩu
|
735
|
|
NHÃN HIỆU CỬU
LONG
|
|
|
1
|
CỬU LONG DFA 9670D1-T900 tải trọng 4950 kg
|
Việt Nam
|
435
|
2
|
CỬU LONG TMT 118765D dung tích 4257 cc tải trọng
7650 kg
|
Việt Nam
|
495
|
3
|
CỬU LONG TMT 6660T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
305
|
4
|
CỬU LONG TMT 8861T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
397
|
5
|
CỬU LONG TMT 88650T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
380
|
6
|
CỬU LONG TMT CA3514T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
135
|
7
|
CỬU LONG TMT DELUXE
|
Việt Nam
|
265
|
8
|
CỬU LONG TMT DF11895D
|
Việt Nam
|
520
|
9
|
CỬU LONG TMT DF260131D
|
Việt Nam
|
1 025
|
10
|
CỬU LONG TMT DF300163D
|
Việt Nam
|
1 230
|
11
|
CỬU LONG TMT DF9670D
|
Việt Nam
|
480
|
12
|
CỬU LONG TMT DFA9670D-N1
|
Việt Nam
|
480
|
13
|
CỬU LONG TMT JB4517T (-MB; -TK... các loại)
|
Việt Nam
|
170
|
14
|
CỬU LONG TMT JB4518T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
170
|
15
|
CỬU LONG TMT KC105700TS-MB dung tích 4260 cc tải
trọng 70000 kg
|
Việt Nam
|
428
|
16
|
CỬU LONG TMT KC11877D
|
Việt Nam
|
500
|
17
|
CỬU LONG TMT KC11895T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
500
|
18
|
CỬU LONG TMT KC11896T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
500
|
19
|
CỬU LONG TMT KC13280D
|
Việt Nam
|
690
|
20
|
CỬU LONG TMT KC13280T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
610
|
21
|
CỬU LONG TMT KC240131D
|
Việt Nam
|
955
|
22
|
CỬU LONG TMT KC240145T
(-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
805
|
23
|
CỬU LONG TMT KC340220T
(-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
1 095
|
24
|
CỬU LONG TMT KC6644D2
|
Việt Nam
|
360
|
25
|
CỬU LONG TMT KC6645D
|
Việt Nam
|
325
|
26
|
CỬU LONG TMT KC8535D2 4x4
|
Việt Nam
|
434
|
27
|
CỬU LONG TMT KC8535D2-T650
|
Việt Nam
|
434
|
28
|
CỬU LONG TMT KC90D dung tích 2672 cc tải trọng
4450 kg
|
Việt Nam
|
325
|
29
|
CỬU LONG TMT KC9650D2
|
Việt Nam
|
445
|
30
|
CỬU LONG TMT KC9665D2
|
Việt Nam
|
460
|
31
|
CỬU LONG TMT KM120TL
|
Việt Nam
|
397
|
32
|
CỬU LONG TMT KM3810T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
185
|
33
|
CỬU LONG TMT KM52T (-MB; -TK... các loại) dung
tích 1809 cc
|
Việt Nam
|
185
|
34
|
CỬU LONG TMT KM5828T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
236
|
35
|
CỬU LONG TMT KM6650T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
300
|
36
|
CỬU LONG TMT KM6660T-MB1 dung tích 2672 cc tải
trọng 5950 kg
|
Việt Nam
|
305
|
37
|
CỬU LONG TMT KM7516T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
365
|
38
|
CỬU LONG TMT KM7520T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
365
|
39
|
CỬU LONG TMT KM7522T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
286
|
40
|
CỬU LONG TMT KM7550T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
286
|
41
|
CỬU LONG TMT KM7560T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
365
|
42
|
CỬU LONG TMT KM8862T (-MB; -TL… các loại)
|
Việt Nam
|
380
|
43
|
CỬU LONG TMT KM8875T (-MB; -TL… các loại)
|
Việt Nam
|
405
|
44
|
CỬU LONG TMT PY10570
|
Việt Nam
|
400
|
45
|
CỬU LONG TMT PY10570T2 (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
460
|
46
|
CỬU LONG TMT PY9635T2 (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
405
|
47
|
CỬU LONG TMT PY9670T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
360
|
48
|
CỬU LONG TMT TT1205T (-MB;
-TK… các loại)
|
Việt Nam
|
178
|
49
|
CỬU LONG TMT TY8557T2-MB dung tích 2982 cc tải
trọng 5700 kg
|
Việt Nam
|
380
|
50
|
CỬU LONG TMT ZB3810T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
160
|
51
|
CỬU LONG TMT ZB3812T (-MB; -TK… các loại)
|
Việt Nam
|
195
|
52
|
CỬU LONG TMT ZB3824D dung tích 1809 cc tải trọng
2350 kg
|
Việt Nam
|
215
|
53
|
CỬU LONG TMT ZB5835D
|
Việt Nam
|
280
|
|
NHÃN HIỆU
DAEWOO
|
|
|
1
|
DAEWOO GENTRA SF69Y-2
|
Việt Nam
|
399
|
2
|
DAEWOO GENTRA SF69Y-2-1
|
Việt Nam
|
399
|
|
NHÃN HIỆU
DONGFENG
|
|
|
1
|
DONGFENG CSC5160GYYD dung tích 5900 cc tải trọng
7696 kg xe xitec
|
Trung Quốc
|
865
|
2
|
DONGFENG DFD1312GJ
|
Việt Nam
|
1 230
|
3
|
DONGFENG EQ1168G7D1-TCTLEQB190 tải trọng 7900
kg
|
Việt Nam
|
460
|
4
|
DONGFENG HH/B170-33-TM.42
|
Việt Nam
|
690
|
5
|
DONGFENG HH/B210-33-TMT.32SR12
|
Việt Nam
|
770
|
6
|
DONGFENG HH/C230-33-TMT.32SR12
|
Việt Nam
|
765
|
7
|
DONGFENG JDF5160GYYDFL dung tích 5900 cc tải
trọng 8140 kg xe xitec
|
Trung Quốc
|
855
|
8
|
DONGFENG LEXIM/C260-33-GC3 dung tích 8300 cc tải
trọng 8800 kg xe tải gắn cần cẩu
|
Việt Nam
|
2 020
|
9
|
DONGFENG xe trộn bê tông dung tích 5900 cc tải
trọng 5150 kg
|
Trung Quốc
|
905
|
|
NHÃN HIỆU
FORD
|
|
|
1
|
FORD EVEREST LIMITED dung tích 2953 cc 7 chỗ
|
Thái Lan
|
840
|
2
|
FORD RANGER IXBX9D6 MT 4X4 dung tích 2198 cc tải
trọng 872 kg máy dầu
|
nhập khẩu
|
619
|
3
|
FORD RANGER WILDTRACK 4X4 (IXBW9G4) dung tích
3198 cc
|
nhập khẩu
|
859
|
4
|
FORD RANGER XLS 4X2
(IXBS94R) dung tích 2198 cc
|
nhập khẩu
|
653
|
5
|
FORD RANGER XLS IXBS9DH MT
4X2 dung tích 2198 cc tải trọng 946 kg máy dầu
|
nhập khẩu
|
627
|
6
|
FORD RANGER XLT IXBT946 MT
4X4 dung tích 2198 cc tải trọng 824 kg
|
nhập khẩu
|
758
|
7
|
FORD RANGER WILDTRAK 2.2 AT
4X2 (IXBW94R) dung tích 2198 cc
|
Thái Lan
|
798
|
8
|
FORD RANGER WILDTRAK 3.2 AT 4X4 (IXBW94R) dung
tích 3198 cc
|
Thái Lan
|
899
|
9
|
FORD RANGER XLS MT 4x2 dung tích 2198 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
622
|
10
|
FORD RANGER XLS MT 4X2 UG1HLAD (IWBS9DH) dung
tích 2198 cc 5 chỗ
|
Thái Lan
|
575
|
11
|
FORD RANGGER (4x2) tải trọng 667 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
490
|
12
|
FORD RANGGER (4x2) tải trọng 737 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
470
|
|
NHÃN HIỆU
FORLAND
|
|
|
1
|
FORLAND THACO FLD150C
|
Việt Nam
|
229
|
2
|
FORLAND THACO FLD490C dung tích 2540 cc tải trọng
4990 kg
|
Việt Nam
|
330
|
3
|
FORLAND THACO FLD499C
|
Việt Nam
|
327
|
4
|
FORLAND THACO FLD499C-4WD
|
Việt Nam
|
364
|
5
|
FORLAND THACO FLD600C
|
Việt Nam
|
398
|
6
|
FORLAND THACO FLD800C
|
Việt Nam
|
442
|
7
|
FORLAND THACO FLD900A dung tích 4260 cc tải trọng
8300 kg
|
Việt Nam
|
527
|
|
NHÃN HIỆU
FORTON
|
|
|
1
|
FORTON THACO AUMAN
C1400B/P255-MB1
|
Việt Nam
|
961
|
2
|
FORTON THACO AUMAN
C160/C170-CS/MB1
|
Việt Nam
|
710
|
3
|
FOTON THACO AUMAN
C300B/W340-MB1 dung tích 9726 cc tải trọng 17995 kg
|
Việt Nam
|
1 217
|
4
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/DNVN-UNIC343 dung
tích 3432 cc tải trọng 8800 kg
|
Việt Nam
|
770
|
5
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/MB1 dung tích 3432
cc tải trọng 4995 kg
|
Việt Nam
|
343
|
6
|
FOTON THACO OLLIN
500B-CS/MB1-1 dung tích 1432 cc tải trọng 4995 kg
|
Việt Nam
|
355
|
7
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/MB2 dung tích 3432
cc tải trọng 4995 kg
|
Việt Nam
|
343
|
8
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/TK1 dung tích 3432
cc
|
Việt Nam
|
350
|
9
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/TK2 dung tích 3432
cc
|
Việt Nam
|
350
|
10
|
FOTON THACO OLLIN 500B-CS/TL dung tích 3432 cc
|
Việt Nam
|
323
|
11
|
FORTON THACO OLLIN 700C-CS/TL
|
Việt Nam
|
416
|
12
|
FORTON THACO OLLIN 700C-CS/MB1
|
Việt Nam
|
440
|
13
|
FORTON THACO OLLIN 700C-CS/TK1
|
Việt Nam
|
444
|
14
|
FORTON THACO OLLIN 700C-CS/TK2
|
Việt Nam
|
444
|
|
NHÃN HIỆU
HINO
|
|
|
1
|
HINO FC09JLSW/THQB-MP dung tích 5123 cc tải trọng
5750 kg
|
Việt Nam
|
877
|
2
|
HINO FC9JJSW/CKGT-MB2 dung tích 5123 cc tải trọng
6200 kg
|
Việt Nam
|
760
|
3
|
HINO FC9JLSW/THQB-TL dung tích 5123 cc tải trọng
5950 kg
|
Việt Nam
|
870
|
4
|
HINO FL8JTSA 6X2/VL-X19 dung tích 7684 cc tải
trọng 14060 kg xe xitec
|
Việt Nam
|
1 590
|
5
|
HINO FL8JTSL 6X2/CKGT-MB3 dung tích 7864 cc tải
trọng 15100 kg
|
Việt Nam
|
1 605
|
6
|
HINO SH1EEV xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
2 050
|
7
|
HINO SS1EKV dung tích 12913 cc xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
2 050
|
8
|
HINO XZU720L-HKFRL3/THQB-TK dung tích 4009 cc
tải trọng 3800 kg
|
Việt Nam
|
659
|
9
|
HINO XZU720L-KHFRL3/THQB-MB dung tích 4009 cc
tải trọng 3900 kg
|
Việt Nam
|
657
|
10
|
HINO ZLJ5256GJBGH dung tích 10520 cc xe trộn
bê tông
|
Trung Quốc
|
1 290
|
|
NHÃN HIỆU
HOA MAI
|
|
|
1
|
HOA MAI HD1600A-E2TD tải trọng 1600 kg
|
Việt Nam
|
233
|
2
|
HOA MAI HD2350A-E2TD dung tích 2672 cc tải trọng
2350 kg
|
Việt Nam
|
250
|
3
|
HOA MAI HD3000A-E2TD tải trọng 3000 kg
|
Việt Nam
|
260
|
4
|
HOA MAI HD3200A-E2TD 4X4 tải trọng 3200 kg
|
Việt Nam
|
285
|
5
|
HOA MAI HD3900A-E2TD tải trọng 3900 kg
|
Việt Nam
|
305
|
6
|
HOA MAI HD4650A-E2TD 4X4 tải trọng 4650 kg
|
Việt Nam
|
380
|
7
|
HOA MAI HD4850A-E2TD tải trọng 4850 kg
|
Việt Nam
|
340
|
8
|
HOA MAI HD990TK tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
174
|
|
NHÃN HIỆU
HOWO
|
|
|
1
|
HOWO ZZ3317N3067W dung tích 9726 cc tải trọng
16670 kg
|
Trung Quốc
|
1 360
|
|
NHÃN HIỆU
HYUNDAI
|
|
|
1
|
HYUNDAI FC9JJW/THQB-MB dung tích 5123 cc tải
trọng 6100 kg
|
Việt Nam
|
850
|
2
|
HYUNDAI H100/TCN-TL/D4BB dung tích 2607 cc tải
trọng 1200 kg
|
Việt Nam
|
412
|
3
|
HYUNDAI HD170/VL-X10 dung tích 11149 cc tải trọng
xe xitec
|
Việt Nam
|
1 920
|
4
|
HYUNDAI HD210 xe chassi
|
nhập khẩu
|
1 430
|
5
|
HYUNDAI HD210/THACO-MB1
|
Việt Nam
|
1 471
|
6
|
HYUNDAI HD320/THACO-MB1
|
Việt Nam
|
2 178
|
7
|
HYUNDAI HD320/TTCM-KM34 dung tích 11149 cc tải
trọng 17900 kg
|
Việt Nam
|
2 050
|
8
|
HYUNDAI HD360/THACO-MB1
|
Việt Nam
|
2 427
|
9
|
HYUNDAI HD72 dung tích 3907 cc xe dùng chở xe
ô tô
|
Hàn Quốc
|
880
|
10
|
HYUNDAI HD72/BHH.TMB dung tích 3907 cc tải trọng
3400 kg
|
Việt Nam
|
735
|
11
|
HYUNDAI HD72/DT-TK3 dung tích 3907 cc tải trọng
3400 kg
|
Việt Nam
|
685
|
12
|
HYUNDAI HD78/DT-TMB1 dung tích 3907 cc tải trọng
4100 kg
|
Việt Nam
|
720
|
13
|
HYUNDAI I20 ACTIVE dung tích 1368 cc 5 chỗ
|
Ấn Độ
|
600
|
14
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TK3 dung tích 3907 cc tải
trọng 3400 kg
|
Việt Nam
|
600
|
15
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TMB1 dung tích 3907 cc
tải trọng 3500 kg
|
Việt Nam
|
611
|
16
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/MB1 dung tích 3907 cc tải
trọng 3490 kg
|
Việt Nam
|
637
|
17
|
HYUNDAI THACO HD270
|
Việt Nam
|
1 960
|
|
NHÃN HIỆU
ISUZU
|
|
|
1
|
ISUZU D-MAX LS 4X2 MT-T dung tích 2499 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
635
|
2
|
ISUZU FRR90N-190-C15 dung tích 5193 cc tải trọng
5820 kg
|
Việt Nam
|
940
|
3
|
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS/THQ-K dung tích 2999
cc tải trọng 3400 kg
|
Việt Nam
|
675
|
4
|
ISUZU NQR75L CAB-CHASSIS/TN-TK-15 dung tích
5193 cc tải trọng 4950 kg
|
Việt Nam
|
728
|
5
|
ISUZU NQR75M/NISU.TM1 dung tích 5193 cc tải trọng
4900 kg
|
Việt Nam
|
755
|
6
|
ISUZU QKR55F/QTH-TL dung tích 2771 cc tải trọng
1150 kg
|
Việt Nam
|
400
|
7
|
ISUZU QKR55H QTH-TL dung tích 2771 cc tải trọng
1990 kg
|
Việt Nam
|
510
|
8
|
ISUZU XZJ5286THB37A dung tích 14256 cc xe trộn
bê tông
|
nhập khẩu
|
2 000
|
9
|
ISUZU ZLJ5337THB dung tích 14256 cc xe bơm bê
tông
|
nhập khẩu
|
5 300
|
10
|
ISUZZU NQR75M-C15 dung tích 5193 cc tải trọng
9000 kg
|
Việt Nam
|
775
|
|
NHÃN HIỆU
JAC
|
|
|
1
|
JAC HB/WD615.31-KM dung tích 9726 cc tải trọng
16300 kg
|
nhập khẩu
|
1 260
|
2
|
JAC HFC1312K4R1/HB-MP dung tích 9726 cc tải trọng
15000 kg
|
nhập khẩu
|
1 250
|
|
NHÃN HIỆU
JRD
|
|
|
1
|
JRD EXCEL-I/TMB1 dung tích 3168 cc
|
Việt Nam
|
176
|
|
NHÃN HIỆU
KIA
|
|
|
1
|
KIA CERATO dung tích 1999 cc
|
nhập khẩu
|
719
|
2
|
KIA K3 1.6 AT-2 (YD16GE2) dung tích 1591 cc 5
chỗ
|
Việt Nam
|
628
|
3
|
KIA K3 1.6 MT-3 (YD16GE2) dung tích 1591 cc 5
chỗ
|
Việt Nam
|
565
|
4
|
KIA K3 2.0 AT-2 (YD20GE2) dung tích 1999 cc 5
chỗ
|
Việt Nam
|
669
|
5
|
KIA MORNING 1.2 MT-2 (TA12GE2) dung tích 1248
cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
369
|
|
NHÃN HIỆU
LAND ROVER
|
|
|
1
|
LAND ROVER RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY L dung
tích 4999 cc (LWB phiên bản công suất cực đại/tốc độ quay: 375/6000)
|
Anh
|
4 950
|
2
|
LAND ROVER RANGE ROVER
AUTOBIOGRAPHY LWB BLACK EDITION dung tích 4999 cc
|
Anh
|
9 600
|
3
|
LAND ROVER RANGE ROVER
AUTOBIOGRAPHY LWB dung tích 4999 cc (phiên bản kéo dài)
|
Anh
|
7 500
|
|
NHÃN HIỆU
LEXUS
|
|
|
1
|
LEXUS GX460 URJ150L-GKTZKV
7 chỗ
|
nhập khẩu
|
3 804
|
2
|
LEXUS LX570 URJ201L-GNZGKV
dung tích 5663 cc 8 chỗ ngồi
|
nhập khẩu
|
5 610
|
3
|
LEXUS NX200T
|
nhập khẩu
|
2 480
|
4
|
LEXUS RX350 AWD GGL15L-AWTGKW dung tích 2456
cc 5 chỗ
|
Nhật Bản
|
2 932
|
|
NHÃN HIỆU
MAZDA
|
|
|
1
|
MAZDA 2HB 15G AT dung tích 1496 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
634
|
2
|
MAZDA 2SD 15G AT dung tích 1496 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
579
|
3
|
MAZDA CX-5 2.0 AT 2WD dung tích 1998 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
969
|
|
NHÃN HIỆU
MERCEDES-BENZ
|
|
|
1
|
MERCEDES-BENZ A45 AMG 4MATIC
|
nhập khẩu
|
2 169
|
2
|
MERCEDES-BENZ C250 AMG
|
nhập khẩu
|
1 689
|
3
|
MERCEDES-BENZ C250 EXCLUSIVE
|
nhập khẩu
|
1 629
|
4
|
MERCEDES-BENZ C200 W205 5 chỗ
|
Việt Nam
|
1 399
|
5
|
MERCEDES-BENZ C63 S
|
nhập khẩu
|
4 299
|
6
|
MERCEDES-BENZ CLA45 AMG 4MATIC
|
nhập khẩu
|
2 199
|
7
|
MERCEDES-BENZ CLA45 AMG 4MATIC SB ORANGEART
EDITION
|
nhập khẩu
|
2 399
|
8
|
MERCEDES-BENZ CLS350
|
nhập khẩu
|
4 099
|
9
|
MERCEDES-BENZ CLS400
|
nhập khẩu
|
4 249
|
10
|
MERCEDES-BENZ CLS500 4MATIC
|
nhập khẩu
|
4 799
|
11
|
MERCEDES-BENZ E200 EDITION E
|
nhập khẩu
|
1 989
|
12
|
MERCEDES-BENZ E250 AMG
|
nhập khẩu
|
2 259
|
13
|
MERCEDES-BENZ E400 AMG
|
nhập khẩu
|
2 939
|
14
|
MERCEDES-BENZ E400 CABRIOLET
|
nhập khẩu
|
3 619
|
15
|
MERCEDES-BENZ G300 CDI PROFESSIONAL
|
nhập khẩu
|
4 369
|
16
|
MERCEDES-BENZ G500 EDITION 35
|
nhập khẩu
|
6 629
|
17
|
MERCEDES-BENZ G63 AMG
|
nhập khẩu
|
7 109
|
18
|
MERCEDES-BENZ G65 AMG
|
nhập khẩu
|
14 689
|
19
|
MERCEDES-BENZ GL350 CDI 4MATIC
|
nhập khẩu
|
3 849
|
20
|
MERCEDES-BENZ GL400 4MATIC
|
nhập khẩu
|
3 999
|
21
|
MERCEDES-BENZ GL63 AMG 4MATIC
|
nhập khẩu
|
7 499
|
22
|
MERCEDES-BENZ GLA45 AMG 4MATIC EDITION 1
|
nhập khẩu
|
2 399
|
23
|
MERCEDES-BENZ GLE400 4MATIC
|
nhập khẩu
|
3 299
|
24
|
MERCEDES-BENZ GLE400 4MATIC
COUPE
|
nhập khẩu
|
3 599
|
25
|
MERCEDES-BENZ GLE400 4MATIC
EXCLUSIVE
|
nhập khẩu
|
3 599
|
26
|
MERCEDES-BENZ GLE450 4MATIC
COUPE
|
nhập khẩu
|
3 999
|
27
|
MERCEDES-BENZ GTS AMG
|
nhập khẩu
|
8 259
|
28
|
MERCEDES-BENZ S400L
|
nhập khẩu
|
3 669
|
29
|
MERCEDES-BENZ S500 4MATIC
COUPE
|
nhập khẩu
|
7 249
|
30
|
MERCEDES-BENZ S500L
|
nhập khẩu
|
4 899
|
31
|
MERCEDES-BENZ S600 MAYBACH
|
nhập khẩu
|
9 699
|
32
|
MERCEDES-BENZ S63 AMG
4MATIC
|
nhập khẩu
|
8 959
|
33
|
MERCEDES-BENZ S63 AMG 4MATIC COUPE
|
nhập khẩu
|
9 449
|
34
|
MERCEDES-BENZ SL400 2LOOK EDITION
|
nhập khẩu
|
5 799
|
35
|
MERCEDES-BENZ SLK350 CARBONLOOK EDITION
|
nhập khẩu
|
3 499
|
36
|
MERCEDES-BENZ V220 CDI AVANTGRDE
|
nhập khẩu
|
2 499
|
|
NHÃN HIỆU
MITSUBISHI
|
|
|
1
|
MITSUBISHI FUSO CANTER FE85PGSLDD1/HNA-TK1
dung tích 2908 cc tải trọng 3750 kg
|
Việt Nam
|
753
|
|
NHÃN HIỆU
NISSAN
|
|
|
1
|
NISSAN URVAN NV350
|
nhập khẩu
|
1 180
|
|
NHÃN HIỆU
PEUGEOT
|
|
|
1
|
PEUGEOT 3008
|
nhập khẩu
|
1 100
|
|
NHÃN HIỆU
SANY
|
|
|
1
|
SANY SY5250GJB4 dung tích 10520 cc xe trộn bê
tông
|
Trung Quốc
|
1 529
|
|
NHÃN HIỆU
SANYANG
|
|
|
1
|
SANYANG SJ1-A-S
|
Việt Nam
|
245
|
|
NHÃN HIỆU
SHACMAN
|
|
|
1
|
SHACMAN SX3257HM324 dung tích 9726 cc tải trọng
12570 kg
|
Trung Quốc
|
1 185
|
2
|
SHACMAN SX3317HR306 dung tích 9726 cc tải trọng
17000 kg
|
Trung Quốc
|
1 350
|
|
NHÃN HIỆU
SINOTRUK
|
|
|
1
|
SINOTRUK ZZ1254K65C6C1 xe chassi
|
nhập khẩu
|
688
|
2
|
SINOTRUK ZZ1257N56CCC1
|
nhập khẩu
|
960
|
3
|
SINOTRUK ZZ1317N4667N1
|
nhập khẩu
|
1 150
|
4
|
SINOTRUK ZZ1317V466HC1
|
nhập khẩu
|
1 330
|
5
|
SINOTRUK ZZ3253N4241A
|
nhập khẩu
|
1 080
|
6
|
SINOTRUK ZZ3257V414HC1
|
nhập khẩu
|
1 280
|
7
|
SINOTRUK ZZ4257V324HC1B
|
nhập khẩu
|
1 090
|
|
NHÃN HIỆU
SUZUKI
|
|
|
1
|
SUZUKI CARRY TS-TK dung tích 1590 cc tải trọng
575 kg
|
nhập khẩu
|
293
|
2
|
SUZUKI CARRY-ANLAC GT2-A dung tích 1590 cc tải
trọng 600 kg
|
Việt Nam
|
290
|
|
NHÃN HIỆU
THACO
|
|
|
1
|
THACO AUMAN C240B/P255-MB1
|
Việt Nam
|
961
|
2
|
THACO AUMAN C240C/255-MB1
|
Việt Nam
|
1 025
|
3
|
THACO AUMAN C340-XITEC
|
Việt Nam
|
1 614
|
4
|
THACO AUMAN D240/W290
|
nhập khẩu
|
1 200
|
5
|
THACO FLD900A dung tích tải trọng 8300 kg
|
Việt Nam
|
527
|
6
|
THACO FRONTIER 125-CS/ĐL dung tích 2665 cc
|
Việt Nam
|
381
|
7
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK1 dung tích 2665 cc
|
Việt Nam
|
282
|
8
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK2 dung tích 2665 cc
|
Việt Nam
|
282
|
9
|
THACO FRONTIER 140-CS/ĐL dung tích 2957 cc
|
Việt Nam
|
423
|
10
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK1 dung tích 2957 cc
1400 kg
|
Việt Nam
|
338
|
11
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK2
|
Việt Nam
|
328
|
12
|
THACO HD350-CS/TK dung tích 3907 cc tải trọng
3250 kg
|
Việt Nam
|
584
|
13
|
THACO HD350-CS/LMB1
|
Việt Nam
|
574
|
14
|
THACO HD350-CS/LTK1
|
Việt Nam
|
575
|
15
|
THACO HD350-CS/LTK2
|
Việt Nam
|
573
|
16
|
THACO HD350-CS/LTL
|
Việt Nam
|
551
|
17
|
THACO HD450-CS/MB1 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
639
|
18
|
THACO HD450-CS/TK1 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
642
|
19
|
THACO HD450-CS/TK2 dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
640
|
20
|
THACO HD450-CS/TL dung tích 3907 cc
|
Việt Nam
|
614
|
21
|
THACO K165-CS/MB1 dung tích 2957 cc tải trọng
1650 kg
|
Việt Nam
|
333
|
22
|
THACO K165-CS/MB2-1
|
Việt Nam
|
333
|
23
|
THACO K165-CS/TL-1
|
Việt Nam
|
318
|
24
|
THACO OLLIN 700B-CS/MB1 dung tích 4087 cc tải
trọng 6950 kg
|
Việt Nam
|
457
|
25
|
THACO OLLIN 700B-CS/TK1
|
Việt Nam
|
457
|
26
|
THACO OLLIN 700B-CS/TK2
|
Việt Nam
|
457
|
27
|
THACO OLLIN 700B-CS/TL
|
Việt Nam
|
431
|
28
|
THACO TB82S-W180ASI
|
Việt Nam
|
1 565
|
29
|
THACO TB82S-W180ASIII
|
Việt Nam
|
1 565
|
30
|
THACO TB94CT-W210LFII dung tích 6750 cc 31+29
chỗ
|
Việt Nam
|
1 685
|
31
|
THACO TOWNER 950A-CS/MB1 tải trọng 775 kg
|
Việt Nam
|
219
|
32
|
THACO TOWNER 950A-CS/TL
|
Việt Nam
|
210
|
|
NHÃN HIỆU
THÀNH CÔNG
|
|
|
1
|
THÀNH CÔNG EQB19021-TCMP dung tích 5883 cc tải
trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
300
|
|
NHÃN HIỆU
TOYOTA
|
|
|
1
|
TOYOTA HIACE TRH223L-LEMDK
dung tích 2694 cc 16 chỗ
|
Nhật Bản
|
1 116
|
2
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 LE dung tích 2672 cc 7
chỗ
|
Mỹ
|
2 290
|
3
|
TOYOTA HILUX E 2.5 MT 4X2 KUN135L-DTFSHU dung
tích 2494 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
693
|
4
|
TOYOTA HILUX G 3.0 AT 4X4 KUN126L-DTAHYU dung
tích 2982 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
877
|
5
|
TOYOTA HILUX G 3.0 MT 4X4 KUN126L-DTFMYU dung tích
2982 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
809
|
6
|
TOYOTA INNOVA G (TGN40L-GKMNKU) dung tích 1998
cc 8 chỗ
|
Việt Nam
|
715
|
|
NHÃN HIỆU
TRANSINCO
|
|
|
1
|
TRANSINCO 1-5 AE K47U1 UNIVERSE dung tích
12920 cc 45+2 chỗ xe giường nằm
|
Việt Nam
|
2 670
|
|
NHÃN HIỆU
TRƯỜNG GIANG
|
|
|
1
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TE4x2/KM2-TK
|
Việt Nam
|
505
|
2
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x2/TD1
|
Việt Nam
|
525
|
3
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x4/TD1
|
Việt Nam
|
555
|
4
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC9TF6X4/TD dung tích 7255 cc
tải trọng 14100 kg
|
Việt Nam
|
950
|
5
|
TRƯỜNG GIANG EQ10TE8X4/KM2-5050
|
Việt Nam
|
930
|
6
|
TRƯỜNG GIANG EQ10TE8X4/KM-5050
|
Việt Nam
|
930
|
7
|
TRƯỜNG GIANG EQ8TE 4X2/KM2-TK
|
Việt Nam
|
589
|
8
|
TRƯỜNG GIANG EQ9TE6x4/KM-TK
|
Việt Nam
|
800
|
9
|
TRƯỜNG GIANG MERCEDES-BENZ A250
|
nhập khẩu
|
1 649
|
|
NHÃN HIỆU
VEAM
|
|
|
1
|
VEAM VB350 tải trọng 3490 kg
|
Việt Nam
|
448
|
2
|
VEAM VB650
|
Việt Nam
|
570
|
3
|
VEAM VB980
|
Việt Nam
|
780
|
4
|
VEAM VT100-MB tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
341
|
5
|
VEAM VT100-TK tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
346
|
6
|
VEAM VT1100-MB tải trọng 11000 kg
|
Việt Nam
|
1 175
|
7
|
VEAM VT125-MB tải trọng 1250 kg
|
Việt Nam
|
354
|
8
|
VEAM VT125-TK tải trọng 1250 kg
|
Việt Nam
|
357
|
9
|
VEAM VT201TK dung tích 2476 cc tải trọng 1990
kg
|
Việt Nam
|
380
|
10
|
VEAM VT252TK tải trọng 2400 kg
|
Việt Nam
|
407
|
11
|
VEAM VT252MB tải trọng 2400 kg
|
Việt Nam
|
402
|
12
|
VEAM VT255MB tải trọng 2490 kg
|
Việt Nam
|
438
|
13
|
VEAM VT255TK tải trọng 2490 kg
|
Việt Nam
|
447
|
14
|
VEAM VT260MB
|
Việt Nam
|
415
|
15
|
VEAM VT260TK
|
Việt Nam
|
415
|
16
|
VEAM VT350 tải trọng 3490 kg
|
Việt Nam
|
462
|
17
|
VEAM VT350-TK tải trọng 3490 kg
|
Việt Nam
|
472
|
18
|
VEAM VT498-MB tải trọng 4990 kg
|
Việt Nam
|
600
|
19
|
VEAM VT498-TK tải trọng 4990 kg
|
Việt Nam
|
610
|
20
|
VEAM VT500-MB tải trọng 4990 kg
|
Việt Nam
|
648
|
21
|
VEAM VT500-TK tải trọng 4990 kg
|
Việt Nam
|
667
|
22
|
VEAM VT650-MB tải trọng 6490 kg
|
Việt Nam
|
659
|
23
|
VEAM VT650-TK tải trọng 6490 kg
|
Việt Nam
|
678
|
24
|
VEAM VT651-CS tải trọng 6490 kg
|
Việt Nam
|
535
|
25
|
VEAM VT651-MB tải trọng 6490 kg
|
Việt Nam
|
535
|
26
|
VEAM VT651-TK tải trọng 6490 kg
|
Việt Nam
|
535
|
27
|
VEAM VT750-CS
|
Việt Nam
|
550
|
|
NHÃN HIỆU VIỆT
TRUNG
|
|
|
1
|
VIỆT TRUNG EQ1081GL3-T5/01-MP1 dung tích 4257 cc
tải trọng 7350 kg
|
Việt Nam
|
435
|
2
|
VIỆT TRUNG EQ1131G-T6/MP dung tích 5900 cc tải
trọng 9500 kg
|
Việt Nam
|
600
|
|
NHÃN HIỆU
VOLKSWAGEN
|
|
|
1
|
VOLKSWAGEN POLO HATCHBACK 1.6 AT dung tích
1598 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
729
|
2
|
VOLKSWAGEN POLO HATCHBACK 1.6 MT dung tích
1598 cc 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
699
|
|
NHÃN HIỆU
ZOTYE
|
|
|
1
|
ZOTYE Z300 dung tích 1590 cc 5 chỗ
|
Trung Quốc
|
380
|
|
CÁC NHÃN HIỆU
SƠMI RƠMOOC
|
|
|
1
|
Sơmi rơmooc CIMC ZCZ9401TPBHJC tải trọng 32570
kg
|
Trung Quốc
|
330
|
2
|
sơmi rơmooc CIMC ZCZ9406GXHHJE tải trọng 31500
kg
|
Trung Quốc
|
625
|
3
|
Sơmi rơmooc CIMC ZJV9391ZUJT tải trọng 29530
kg
|
Trung Quốc
|
645
|
4
|
Sơmi rơmooc CIMC ZJV9401ZZXTH tải trọng 29410
kg
|
Trung Quốc
|
700
|
5
|
Sơmi rơmooc CIMC ZJV9750YKZZX tải trọng 30485
kg
|
Trung Quốc
|
690
|
6
|
Sơmi rơmooc DOOSUNG DS-LBKS-330HD tải trọng
39500 kg
|
Việt Nam
|
528
|
7
|
Sơmi rơmooc DOOSUNG DV DSKS-240A-1 tải trọng
30740 kg
|
Việt nam
|
712
|
8
|
Sơmi rơmooc DOOSUNG DV DSKS-250B-1 tải trọng
30740 kg
|
Việt Nam
|
720
|
9
|
Sơmi rơmooc FULLTIME TJV9400CCYD58 tải trọng
31150 kg
|
Trung Quốc
|
445
|
10
|
Sơmi rơmooc HOÀNG SA D33-XA-02 tải trọng 33000
kg
|
Việt Nam
|
280
|
11
|
Sơmi rơmooc HUAYUDAI LHY 9405 ZZXP tải trọng
30815 kg
|
Trung Quốc
|
630
|
12
|
Sơmi rơmooc SHENGDE
|
Trung Quốc
|
405
|
13
|
Sơmi rơmooc TRƯỜNG SA KCT-E42-XA-01 tải trọng 27200
kg
|
Việt Nam
|
237
|
14
|
Sơmi rơmooc xitec KAILE AKL9404GHYADM tải trọng
29600 kg
|
Trung Quốc
|
730
|
15
|
Sơmi rơmooc YUNLI LG9402Z tải trọng 31500 kg
|
Trung Quốc
|
710
|
|
|
|
|
PHẦN II: XE
MÔ TÔ, XE MÁY
|
|
|
Đơn vị: 1000
đồng
|
TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới
100%)
|
|
NHÃN HIỆU
DUCATI
|
|
|
1
|
DUCATI HYPERSTRAD dung tích 821 cc
|
Thái Lan
|
400 000
|
2
|
DUCATI MONSTER 821 dung tích 821 cc
|
Thái Lan
|
400 000
|
3
|
DUCATI MONSTER dung tích 1198,4 cc
|
nhập khẩu
|
800 000
|
|
NHÃN HIỆU
HONDA
|
|
|
1
|
HONDA FUTURE FI (C) JC538
dung tích 124,8 cc
|
Việt Nam
|
29 800
|
2
|
HONDA SH 125i JF422 dung
tích 124,8 cc
|
Việt Nam
|
64 000
|
3
|
HONDA SH 150i KF143
|
Việt Nam
|
77 000
|
|
NHÃN HIỆU
KAWASAKI
|
|
|
1
|
KAWASAKI NINJA 300 ABS (EX300B) dung tích 296
cc
|
Thái Lan
|
196 000
|
2
|
KAWASAKI W800 dung tích 773 cc
|
Nhật Bản
|
358 000
|
|
NHÃN HIỆU
PIAGGIO
|
|
|
1
|
PIAGGIO FLY 125 3Vie-510 dung tích 125 cc 2 chỗ
|
Việt Nam
|
40 100
|
2
|
PIAGGIO LIBERTY 125
3Vie-130 dung tích 124,5 cc
|
Việt Nam
|
53 300
|
3
|
PIAGGIO VESPA GTS 150 3V ie-410 dung tích 155
cc
|
Việt Nam
|
92 000
|
|
NHÃN HIỆU
SYM
|
|
|
1
|
SYM ATTILA VENUS V-VJ6 dung tích 125 cc
|
Việt Nam
|
34 500
|
2
|
SYM ELEGANT 110-SD1 dung tích 108 cc
|
Việt Nam
|
13 800
|
|
NHÃN HIỆU
YAMAHA
|
|
|
1
|
YAMAHA ACRUZO-2TD1 dung tích 125 cc 2 chỗ
|
Việt Nam
|
34 900
|
2
|
YAMAHA ACRUZO-2TD2 dung tích 125 cc
|
Việt Nam
|
34 900
|
3
|
YAMAHA EXCITER G3D4E dung tích 149 cc
|
Việt Nam
|
43 000
|
4
|
YAMAHA FZN 150 dung tích 149 cc
|
Ấn Độ
|
44 000
|
5
|
YAMAHA JUPITER FI 2VP2 GP
|
Việt Nam
|
28 300
|
6
|
YAMAHA NM-X GPD150-A
|
Việt Nam
|
73 600
|
7
|
YAMAHA R3 YZF-R3
|
nhập khẩu
|
135 000
|
8
|
YAMAHA SIRIUS FI 1FC8 dung tích 113 cc
|
Việt Nam
|
23 000
|
9
|
YAMAHA SIRIUS FI 1FCC dung tích 113 cc
|
Việt Nam
|
19 500
|
|
CÁC NHÃN HIỆU
KHÁC
|
|
|
1
|
BOSS YM50 dung tích 49,5 cc
|
Việt Nam
|
9 000
|
2
|
REGAL RAPTOR DD 125E-8 dung tích 125 cc
|
Trung Quốc
|
36 000
|
3
|
SFM MADASS 125 dung tích
|
Trung Quốc
|
42 000
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN TỈNH NGHỆ AN
|
|
|