Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần
bôi vàng để xem chi tiết.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
28/2014/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Kon Tum
Người ký:
Nguyễn Hữu Hải
Ngày ban hành:
06/05/2014
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
UỶ BAN NHÂN
DÂN
TỈNH
KON TUM
--------
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
28/2014/QĐ-UBND
Kon Tum,
ngày 06 tháng 5 năm 2014
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY
ĐỊNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH KON TUM
UỶ BAN NHÂN
DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức
HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số
45/2011/NĐ-CP , ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số
23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của
Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số
124/2011/TT-BTC , ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung
một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC , ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí
trước bạ; Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14/10/2013 của Bộ tài chính về sửa
đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính hướng
dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở
Tài chính tại Tờ trình số 809/TTr-STC-CSG ngày 21/4/2014 về việc Quy định bảng
giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh
Kon Tum; ý kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số 60/BC-STP ngày 16/4/2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1 . Ban
hành kèm theo Quyết định này "Bảng giá xe ô tô, xe máy làm cơ sở để tính
lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon
Tum" (Chi tiết tại phụ lục kèm theo).
- Trường hợp tài sản có giá ghi trên
hóa đơn hợp pháp cao hơn giá được quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí
trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên hóa đơn.
- Trường hợp tài sản mua theo phương
thức trả góp thì giá tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một
lần quy định đối với tài sản đó (không bao gồm lãi trả góp ).
- Đối với xe ô tô, xe máy chưa quy
định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa
đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Khi giá cả có biến động tăng hoặc
giảm 10% trở lên, giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm tổng hợp gửi Sở Tài
chính, trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định điều chỉnh kịp thời.
Điều 2 . Giao Cục
Thuế tỉnh Kon Tum phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển
khai thực hiện theo quy định hiện hành.
Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế
tỉnh Kon Tum có trách nhiệm kiểm tra, trường hợp phát hiện tài sản đăng ký nộp
lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ
hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phối hợp với Sở
Tài chính báo cáo, đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung bảng giá tính
lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Các Ông (Bà ):
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Cục trưởng
Cục Thuế tỉnh Kon Tum; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ
trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành
sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định số 36/2011/QĐ-UBND ngày
11/11/2011; Quyết định số 12/2012/QĐ-UBND ngày 13/3/2012; Quyết định số
57/2012/QĐ-UBND ngày 26/12/2012; Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ngày 9/4/2013;
Quyết định số 38/2013/QĐ-UBND ngày 10/9/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon
Tum./.
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Hữu Hải
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Ban
hành kèm theo Quyết định số: 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban nhân dân
tỉnh Kon Tum)
ĐVT:
Triệu đồng
STT
LOẠI XE Ô
TÔ
Giá
Ghi chú
I
CHIẾN THẮNG
1
CHIẾN THẮNG - 2D1,
sản xuất 2006
146,00
2
CHIẾN THẮNG - 3D3A,
sản xuất 2006
156,00
3
CHIẾN THẮNG -
3T4X4, sản xuất 2006
184,00
4
CHIẾN THẮNG -
3TDA4X4, sản xuất 2006
184,00
5
CHIẾN THẮNG -
CT0.98T3/KM, tải có mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam
150,00
6
CHIẾN THẮNG -
CT1.25D1, sản xuất 2006
130,00
7
CHIẾN THẮNG -
CT2.00D1/4x4, tải 2 tấn
225,00
8
CHIẾN THẮNG -
CT2.00D2/4x4, tải 2 tấn
225,00
9
CHIẾN
THẮNG-CT2.00TD1/4x4, 2 tấn,năm 2013, Việt Nam
256,00
10
CHIẾN
THẮNG-CT2.50TL1, tải 5,41 tấn, năm 2013, Việt Nam
195,00
11
CHIẾN THẮNG -
CT2.5T1, tải 2,5 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
190,00
12
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1, sản xuất 2006
162,00
13
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1/4X4, sản xuất 2006
190,00
14
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D1/4x4, tải 3,25 tấn
218,00
15
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D2, sản xuất 2006
164,00
16
CHIẾN THẮNG -
CT3.25D2/4X4, sản xuất 2006
186,00
17
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D/4x4, tải tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam
340,00
18
CHIẾN
THẮNG-CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam
315,00
19
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Trung Quốc
343,00
20
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Việt Nam
360,00
21
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,5 tấn
279,50
22
CHIẾN THẮNG -
CT3.45D1/4x4, tải 3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam
316,00
23
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam
310,00
24
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2012, Việt Nam
368,00
25
CHIẾN THẮNG -
CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2013, Việt Nam
342,00
26
CHIẾN THẮNG -
CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn
375,00
27
CHIẾN THẮNG -
CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn, năm 2013, Việt Nam
375,00
28
CHIẾN THẮNG -
CT4.00D1/4x4, tải ben 4 tấn
210,00
29
CHIẾN THẮNG -
CT4.25D/4x4, tải 5,75 tấn
247,00
30
CHIẾN THẮNG -
CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, tự đổ
230,00
31
CHIẾN THẮNG -
CT4.50D2, tải 4,5 tấn, năm 2008, Việt Nam
230,00
32
CHIẾN THẮNG -
CT4.5D1 4x4
217,00
33
CHIẾN THẮNG -
CT4.95D1/4x4, tải 4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
320,00
34
CHIẾN THẮNG -
CT4.95D1/4x4, tải tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, Vnam
340,00
35
CHIẾN THẮNG -
CT5.00D1/4x4
313,00
36
CHIẾN THẮNG -
CT5.00D1/4x5, tải 5 tấn
368,00
37
CHIẾN THẮNG -
CT6.20D1/4x4, 6,2 tấn, năm 2013, Việt Nam
370,00
38
CHIẾN THẮNG -
CT8D1,4x4, tải tự đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010
440,00
39
CHIẾN THẮNG -
CT8D1.4x4, tải 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2012
490,00
40
CHIẾN THẮNG - CT
750T/KM, 0,7 tấn, Việt Nam, năm 2011
120,00
41
CHIẾN THẮNG, tải 3
tấn, sản xuất 2005
165,00
42
CHIẾN THẮNG, tải
3,25 tấn, sản xuất 2005
190,00
43
CHIẾN THẮNG, tải
4,5 tấn
215,00
II
DAEWOO:
1
DAEWOO - LUXURY BUS,
45 chỗ, sản xuất 2005
753,00
2
DAEWOO - LUXURY
BUS, 41 chỗ, sản xuất 2005
773,00
3
DAEWOO - STANDAR
BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005
723,00
4
DAEWOO BH115E-G2,
Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ
1.338,00
5
DAEWOO BL3TC, tải
17 tấn, đầu kéo, năm 2008, Hàn Quốc
1.854,00
6
DAEWOO BS090-HGF,
Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ
1.004,00
7
DAEWOO Buýt, 34
Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN D1146
952,00
8
DAEWOO Buýt, 46
Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T
1.344,00
9
DAEWOO Buýt, Động
cơ Diesel DOOSAN D1146, 34 Chỗ
952,00
10
DAEWOO Buýt, Động
cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ
1.344,00
11
DAEWOO CHEVROLET
CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ
540,00
12
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ
ngồi.
800,00
13
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và
47 chỗ đứng.
800,00
14
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ
800,00
15
DAEWOO Động cơ
Diezel D1146, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.
800,00
16
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ
đứng.
1.188,60
17
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ.
1.222,50
18
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.
1.188,60
19
DAEWOO Động cơ
Diezel DE08TIS, xe khách 46 chỗ.
1.222,50
20
DAEWOO Động cơ
YC4G180-20, công suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và
64 chỗ đứng.
713,20
21
DAEWOO Động cơ
YC4G180-20, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng
713,20
22
DAEWOO GENTRA SX, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
265,00
23
DAEWOO GENTRA SX, 5
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
270,00
24
DAEWOO GENTRA X SX,
5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc
255,00
25
DAEWOO
GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ
314,00
26
DAEWOO K4DVF, tải
15 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
1.500,00
27
DAEWOO LACETTI CDX,
5 chỗ
365,00
28
DAEWOO LACETTI CDX,
5 chỗ, năm 2010
609,00
29
DAEWOO LACETTI
PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
270,00
30
DAEWOO LACETTI
PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
500,00
31
DAEWOO LACETTI
PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
335,00
32
DAEWOO LACETTI SE,
5 chỗ
315,00
33
DAEWOO LACETTI SE,
5 chỗ, năm 2010
506,00
34
DAEWOO LACETTI SE,
xe con 5 chỗ
315,00
35
DAEWOO LACETTI
SE-1, 5 chỗ
350,00
36
DAEWOO LANOS SX
1.5, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam
270,00
37
DAEWOO LUXURY BUS,
45 chỗ
753,00
38
DAEWOO LUXURY BUS,
41 chỗ
773,00
39
DAEWOO MAGNUS
LF69Z, 5 chỗ, Việt nam, năm 2003
472,00
40
DAEWOO MATIZ JOY, 5
chỗ
150,00
41
DAEWOO NUBIRA II
CDX , 5 chỗ
305,00
42
DAEWOO NUBIRI II
CDX, 5 chỗ
236,25
43
DAEWOO NUBIRIA
II-S, 5 chỗ
305,00
44
DAEWOO STANDAR BUS
45 chỗ
723,00
45
DAEWOO V3TVF, tải
25,7 tấn
1.300,00
46
DAEWOO VIVANT
KLAUFZU, 7 chỗ
350,00
47
DAEWOO xe khách
BH116, Động cơ DE12TIS, 46 Chỗ
1.907,00
48
DAEWOO xe khách
BS090A, Động cơ DE08TIS, 33 +1 Chỗ
1.207,00
49
DAEWOO, 45 chỗ, sản
xuất 2006
863,00
50
DAEWOO, tải 0,8 tấn
150,00
51
DAEWOO, tải 8 tấn
150,00
52
DEAWOO, tải 25 tấn,
năm 1994, Hàn Quốc
120,00
53
DEAWOO, ô tô tải có
mui, 7,14 tấn, năm 1993, Hàn Quốc
400,00
54
DEAWOO ô tô vận
chuyển trộn bê tông, 14,4 tấn, năm 1999, Hàn Quốc
890,00
III
HONDA
1
HONDA ACCORD 3.5AT
1.780,00
2
HONDA ACCORD DX, 4
chỗ, DT 2156 cm3 , năm 1990, Nhật
400,00
3
HONDA CITY 1.5L MT,
5 chỗ,năm 2013, Việt Nam
550,00
4
HONDA CITY 1.5L AT,
5 chỗ,năm 2013, Việt Nam
590,00
5
HONDA CITY 1.5L AT
580,00
6
HONDA CITY 1.5L MT
540,00
7
HONDA CIVIC 1.8AT
754,00
8
HONDA CIVIC 1.8L
5AT FD1
605,00
9
HONDA CIVIC 1.8L
5AT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006
682,00
10
HONDA CIVIC 1.8L
5MT FD1
545,00
11
HONDA CIVIC 1.8L
5MT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006
613,00
12
HONDA CIVIC 1.8L AT
780,00
13
HONDA CIVIC 1.8L MT
725,00
14
HONDA CIVIC 1.8L5AT
FD1, 5 chỗ
535,00
15
HONDA CIVIC 1.8MT
689,00
16
HONDA CIVIC 2.0AT
850,00
17
HONDA CIVIC 2.0L
5AT FD2
684,00
18
HONDA CIVIC 2.0L
5AT FD2, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2006
772,00
19
HONDA CIVIC 2.0L AT
860,00
20
HONDA CIVIC, 4 chỗ,
năm 1989, Nhật
250,00
21
HONDA CR-V 2.0, 5
chỗ, năm 2010, Đài Loan
700,00
22
HONDA CR-V 2.0L AT
998,00
23
HONDA CR-V 2.4 AT
1.133,00
24
HONDA CR-V 2.4L AT
1.140,00
25
HONDA CR-V 2.4L AT,
số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY4xxx
1.039,09
26
HONDA CR-V 2.4L AT,
số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxx
1.036,36
27
HONDA CR-V 2.4L AT
RE3
1.007,00
28
HONDA CR-V-SX, 5
chỗ, năm 2009, Việt Nam
625,80
IV
VIDAMCO
DAEWOO:
1
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LT (dầu)-Maxx
725,40
2
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx
781,84
3
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LT (xăng)-Maxx
735,86
4
VIDAMCO DAEWOO
CAPTIVA LTZ (xăng)-Maxx
792,29
5
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.6 LS
487,00
6
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.6 LTZ
622,97
7
VIDAMCO DAEWOO
CRUZE 1.8 LT
591,60
8
VIDAMCO DAEWOO
GENTRA 1.5 SX
399,28
9
VIDAMCO DAEWOO
LACETTI 1.6 EX
434,80
10
VIDAMCO DAEWOO
SPARK 1.0 LT SUPER
334,48
11
VIDAMCO DAEWOO
SPARK LT
303,12
12
VIDAMCO DAEWOO
SPARK LT AT
334,48
13
VIDAMCO DAEWOO
SPARK VAN
213,23
14
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 CDX AT
572,79
15
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 CDX MT
547,70
16
VIDAMCO DAEWOO
VIVANT 2.0 SE
507,99
V
FORD
1
FORD ESCAPE 1EZ, 5
chỗ, năm 2003, Việt Nam
600,00
2
FORD ESCAPE 1EZ, 5
chỗ, năm 2009, Trung Quốc
500,00
3
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
607,72
4
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x2, XLT, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
621,55
5
FORD ESCAPE EV24, 5
chỗ, 4x4, chạy xăng, 2.3L, Euro II.
673,77
6
FORD ESCAPE EV24,
5chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT
829,00
7
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II .
557,19
8
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, số tự động, năm 2013, Việt Nam
686,00
9
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS
752,00
10
FORD ESCAPE EV65, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 2261 cc, truyền động, 1 cầu, XLS,
năm 2013
729,00
11
FORD ESCAPE XLT, 5
chỗ, năm 2002, Việt Nam
934,00
12
FORD ESCAPPE EV24,
5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT
642,91
13
FORD ESCAPPE EV65,
5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT
578,46
14
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 AT CDi
840,00
15
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 MT
961,19
16
FORD EVEREST 2.5L D
4x4 MT CDi
792,00
17
FORD EVEREST UV9F,
7 chỗ, năm 2005, VN
548,00
18
FORD EVEREST UV9F,
7 chỗ, năm 2006, VN
550,00
19
FORD EVEREST UV9G,
7 chỗ
500,00
20
FORD EVEREST UV9H,
7 chỗ
670,00
21
FORD EVEREST UV9P,
7 chỗ
548,00
22
FORD EVEREST UV9R,
7 chỗ, 2.5L, dầu
532,00
23
FORD EVEREST UV9R,
tải 1,8 tấn
533,00
24
FORD EVEREST UV9S,
7 chỗ
670,00
25
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L
620,68
26
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA1, năm 2013
773,00
27
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA2, năm 2012/2013
774,00
28
FORD EVEREST UW
151-2, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam
657,00
29
FORD EVEREST UW
151-2, 7chỗ, DT 2499cc
796,00
30
FORD EVEREST UW
151-7, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L
659,79
31
FORD EVEREST UW
151-7, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc
ICA2, năm 2012/2013
833,00
32
FORD EVEREST UW
151-7, 7chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động
674,05
33
FORD EVEREST UW
151-7, 7chỗ, DT 2499cc
845,00
34
FORD EVEREST UW
152-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
624,94
35
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ
782,00
36
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, 2 cầu, diesel 2.5L
746,52
37
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, DT 2499cc
966,00
38
FORD EVEREST UW
851-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2,
năm 2012/2013
921,00
39
FORD EVEREST UW
852-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí
777,36
40
FORD EVEREST UW
852-2, 7 chỗ, 4x4
684,00
41
FORD EVEREST XLS
2.3 4x2
739,86
42
FORD EVEREST XLT
2.3 4x4
823,46
43
FORD FIESTA JA8 4D
M6JA MT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
490,00
44
FORD FIESTA JA8 4D
M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa
542,00
45
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
572,00
46
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA AT, 5 chỗ, số tự động, đông cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013
699,00
47
FORD FIESTA JA8 4D
TSJA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa
566,50
48
FORD FIESTA JA8 5D
TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa
606,00
49
FORD FIESTA, 5 chỗ,
DT 1596cc, 4 cửa, loại DP09-LAA
521,75
50
FORD FIESTA, 5 chỗ,
DT 1596cc, 5 cửa, loại DR75-LAB
521,75
51
FORD FOCUS 1.8 AT 5
cửa
620,70
52
FORD FOCUS 1.8 MT 4
cửa
581,00
53
FORD FOCUS 2.0 AT 4
cửa (dầu)
785,80
54
FORD FOCUS 2.0 AT 4
cửa (xăng)
685,50
55
FORD FOCUS 2.0 AT 5
cửa (xăng)
721,00
56
FORD FOCUS DA3 AODB
AT MT, chạy xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II
630,01
57
FORD FOCUS DA3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
721,05
58
FORD FOCUS DA3 AODB
AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
559,46
59
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa
610,48
60
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2
787,00
61
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA
733,00
62
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA
675,00
63
FORD FOCUS DA3 G6DH
AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi
610,48
64
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2
643,00
65
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2, năm
2013
624,00
66
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
717,00
67
FORD FOCUS DA3 QQDD
AT, 5chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA
579,00
68
FORD FOCUS DA3 QQDD
MT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
600,30
69
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ
550,00
70
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013
699,00
71
FORD FOCUS DB3 AODB
AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2
720,00
72
FORD FOCUS DB3 BZ MY,
7 chỗ, Việt nam, năm 2007
432,00
73
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa
420,01
74
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2
603,00
75
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2, năm 2013
597,00
76
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA
542,00
77
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, chạy xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II
493,77
78
FORD FOCUS DB3 QQDD
MT, Ôtô con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi
420,01
79
FORD FOCUS DYB 5D
MGDB AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
828,00
80
FORD FOCUS SYB 5D
PNDB AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
725,00
81
FORD FOCUS DYB 4D
PNDB MT, 5 chỗ, Việt Nam
669,00
82
FORD FOCUS DYB 5D
PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam
729,00
83
FORD FOCUS DYB 4D
PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam
729,00
84
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, mid trend, năm 2013
579,00
85
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, mid trend, năm 2013
579,00
86
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5
cửa, SPORD, năm 2013
612,00
87
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4
cửa, TITA, năm 2013
612,00
88
FORD FIESTA JA8 4D
UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 998cc, 5 cửa,
TITA, năm 2013
659,00
89
FORD LASER GHI, 5
chỗ, năm 2004, Việt Nam
933,30
90
FORD LASER GHIA AT,
5 chỗ, năm 2009, Việt Nam
470,00
91
FORD MONDEO 2.3 AT
CKD
992,75
92
FORD MONDEO BA7 ,
chạy xăng, 2261cc, 5 chỗ
799,06
93
FORD MONDEO BA7 DB3
QQDD MT, chạy xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II
939,65
94
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, động cơ xăng, DT 2261 cc, số tự động
994,20
95
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, động cơ xăng, DT 2261cc
877,00
96
FORD MONDEO BA7, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT 2261cc, (sx lắp ráp trong nước), năm 2013
892,20
97
FORD RANGER 2AW
1F2-2
439,27
98
FORD RANGER 2AW
1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau
430,17
99
FORD RANGER 2AW
1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải
422,76
100
FORD RANGER 2AW
1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
439,27
101
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch
552,11
102
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô thể thao
543,65
103
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x2 Diesel XL, ôtô tải
465,74
104
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x2 Diesel XLT
521,63
105
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP
475,60
106
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau
500,37
107
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP
533,40
108
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp
563,13
109
FORD RANGER 2AW
8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp
554,87
110
FORD RANGER 2AW
8F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau
489,45
111
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ, năm 2001, Việt Nam
400,00
112
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ, năm 2009, Thái Lan
780,00
113
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn
410,00
114
FORD RANGER 2AW, 5
chỗ+0,7 tấn, DT 2,499, năm 2002, sx Việt Nam
475,00
115
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam
500,00
116
FORD RANGER BU XL D
4x2
555,94
117
FORD RANGER BU XL D
4x2 Canopy
581,00
118
FORD RANGER BU XL D
4x4
593,56
119
FORD RANGER BU XL D
4x4 Canopy
620,73
120
FORD RANGER BU XLT
4x2 AT
668,80
121
FORD RANGER BU XLT
4x2 AT Canopy
695,97
122
FORD RANGER BU XLT
D 4x4
679,25
123
FORD RANGER BU XLT
D 4x4 Canopy
706,42
124
FORD RANGER BU XLT
D 4x4 Wildtrack
716,87
125
FORD RANGER
UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL
582,20
126
FORD RANGER
UF4LLAD, Cabin kép, 4x2 Diesel XL
557,20
127
FORD RANGER
UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT
695,97
128
FORD RANGER
UF4MLAC, Cabin kép, số tự động, 4x2 Diesel XLT
670,20
129
FORD RANGER
UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL
622,20
130
FORD RANGER
UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT
708,20
131
FORD RANGER
UF5F903, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak
669,00
132
FORD RANGER UF5FLAA
4X4 LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn
516,00
133
FORD RANGER
UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL
595,20
134
FORD RANGER
UF5FLAA4X4.LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn
516,00
135
FORD RANGER
UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT
681,20
136
FORD RANGER UG1H
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel
XLS, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013
631,00
137
FORD RANGER UG1H
LAD, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở,
Diesel XLS, công suất 92 KW
605,00
138
FORD RANGER UG1J
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau
618,00
139
FORD RANGER UG1J
LAB, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, năm 2013
592,00
140
FORD RANGER UG1J
LAC, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở,
Diesel, công suất 92 KW, năm 2013
582,00
141
FORD RANGER UG1S
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel
XLS, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013
658,00
142
FORD RANGER UG1S
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ
sở, Diesel XLS, công suất 110 KW, năm 2013
632,00
143
FORD RANGER UG1T
901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel
XLT, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau camopy, năm 2013
770,00
144
FORD RANGER UG1T
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ
sở, Diesel XLT, công suất 110 KW, năm 2013
744,00
145
FORD RANGER UG1V
LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ
sở, Diesel Wildtrak, công suất 110 KW, năm 2013
766,00
146
FORD RANGER
UG6F901, cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak
718,20
147
FORD RANGER UV7B,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL
409,27
148
FORD RANGER UV7B,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng
425,38
149
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL
460,83
150
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng.
485,00
151
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT
517,23
152
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch
546,23
153
FORD RANGER UV7C,
Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao
538,17
154
FORD RANGER XLS 1
cầu, số sàn, năm 2012, Thái Lan
585,00
155
FORD RANGER
XLT(4X4)MT, tải 0,67 tấn
575,00
156
FORD RANGER XLT, 05
chỗ + 846 kg, năm 2012, Việt Nam
744,00
157
FORD RANGER XLT-MT
4x4, năm 2013, Thái Lan
724,00
158
FORD RANGER, 5 chỗ
521,00
159
FORD RANGER, tải
0,74 tấn, cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan
1.140,00
160
FORD
RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu
413,24
161
FORD TRANSIT FAC6
PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
599,00
162
FORD TRANSIT FAC6
SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II
465,74
163
FORD TRANSIT FCA6
PHFA, 9 chỗ, Diesel, Euro II
627,53
164
FORD TRANSIT FCC6
GZFA, 16 chỗ, Petrol, Euro II
597,81
165
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, 16 chỗ
779,57
166
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II
770,00
167
FORD TRANSIT FCC6
PHFA, tải Van, Diesel, Euro II
606,00
168
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ
600,00
169
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2003, Việt Nam
500,00
170
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2005, Việt Nam
500,00
171
FORD TRANSIT
FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2007, Việt Nam
600,00
172
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II
798,00
173
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi
bọc da cao cấp), năm 2012/2013
879,00
174
FORD TRANSIT
JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải
loại tiêu chuẩn), năm 2012/2013
826,00
175
FORD TRANSIT, 16
chỗ, năm 2001, Việt Nam
400,00
176
FORD TRANSIT, 12
chỗ, năm 2000, Việt Nam
411,00
177
FORD V348 16s
Diesel
779,57
178
FORLAND
BJ1022V3JA3-2A, trọng tải 990 kg
100,00
179
FORLAND
BJ3032D8JB5, tải ben 1 tấn
100,00
VI
HUYNDAI:
1
HUYNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
581,00
2
HUYNDAI H100 PORTER
1,25-2/TB, tải 1,15 tấn, năm 2009, Việt Nam
296,00
3
HUYNDAI H100 PORTER
1.25-TBF1/HD, tải 1,0 tấn, năm 2007, Việt Nam
231,00
4
HUYNDAI HD 65/THANH
CÔNG 2,5 tấn
330,00
5
HUYNDAI
HD260/THACO-XTNL, ô tô xi téc
1.918,00
6
HUYNDAI HD320, Ôtô
sat-xi buồng lái
1.100,00
7
HUYNDAI
HD320/DOL-STD, tải 18,07 tấn
1.500,00
8
HUYNDAI
HD370/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 18 tấn
2.140,00
9
HUYNDAI SANTA FE ,
08 chỗ
660,50
10
HUYNDAI SANTA FE
GOLD, 7 chỗ
400,00
11
HUYNDAI SANTA FE
MLX, 7 chỗ
500,00
12
HUYNDAI SANTA FE
SLX
600,00
13
HUYNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2012, Việt Nam
983,00
14
HUYNDAI STAREX GRX,
6 chỗ, tải 0.8 tấn
352,00
15
HUYNDAI STHREX, 9
chỗ
450,00
16
HUYNDAI, Gắn Cẩu,
tải 17 tấn
711,00
17
HUYNDAI, tải 14,5
tấn
850,00
18
HUYNDAI, tải 16,5
tấn, năm 2008, Hàn Quốc
1.800,00
19
HYUNDAI 130CW, 5
chỗ
371,00
20
HYUNDAI 15TON, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Việt Nam
1.900,00
21
HYUNDAI ACCENT
BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
450,00
22
HYUNDAI ACCENT
BLUE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
561,00
23
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2011, Việt Nam
558,00
24
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, năm 2012, Hàn Quốc
557,00
25
HYUNDAI ACCENT, 5
chỗ, DT 1368cm3, năm 2013, sx Hàn Quốc
530,00
26
HYUNDAI AERO
EXPRESS USX, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc
700,00
27
HYUNDAI AERO
EXPRESS, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc
700,00
28
HYUNDAI AERO HI
CLASS, 43 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc
1.142,90
29
HYUNDAI AERO HI
SPACE, 46 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc
700,00
30
HYUNDAI AERO SPACE
LS, 47 chỗ, năm 2002, Hàn Quốc
800,00
31
HYUNDAI AVANTE
HD-16G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
561,00
32
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
558,00
33
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-A5, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
557,00
34
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
495,00
35
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
491,00
36
HYUNDAI AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
487,00
37
HYUNDAI AVANTE
HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011
594,30
38
HYUNDAI AVANTE
HD-26G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
504,00
39
HYUNDAI CT6.20D1
4x4, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam
375,00
40
HYUNDAI đầu kéo
1.130,00
41
HYUNDAI ELANTRA 1.6
- AT, 5 chỗ, xăng
581,00
42
HYUNDAI ELANTRA 1.6
- MT, 5 chỗ, xăng
536,00
43
HYUNDAI ELANTRA 3.8
- AT, 5 chỗ, xăng
2.535,00
44
HYUNDAI ELANTRA 4.6
- AT VIP, 5 chỗ, xăng
3.023,00
45
HYUNDAI ELANTRA 4.6
- AT, 5 chỗ, xăng
2.867,00
46
HYUNDAI ELANTRA
HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011
445,80
47
HYUNDAI ELANTRA
GLS, dt 1797cm3, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
653,00
48
HYUNDAI Eon, 5 chỗ,
năm 2011/2012, Ấn độ
328,00
49
HYUNDAI GENESIS
COUPE 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng
1.014,00
50
HYUNDAI GENESIS
COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
1.055,00
51
HYUNDAI GENESIS
SEDAN 3.3 - AT, 5 chỗ, xăng
1.550,00
52
HYUNDAI GETZ
220,00
53
HYUNDAI GETZ 1.1
MT, 5 chỗ, năm 2011
368,00
54
HYUNDAI GETZ
1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng
341,00
55
HYUNDAI GETZ
1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng
330,00
56
HYUNDAI GETZ 1.4 -
AT, 5 chỗ, xăng
419,00
57
HYUNDAI GETZ, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
260,00
58
HYUNDAI GETZ, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
350,00
59
HYUNDAI GRAND
STAREX, 9 chỗ
650,00
60
HYUNDAI GRCE, năm
1993, Hàn Quốc
75,00
61
HYUNDAI H100 PORTER
1.25-2/TK, tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam
260,00
62
HYUNDAI H100 PORTER
1.25-2TB, tải 1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam
296,00
63
HYUNDAI HD 1000
nhập, tải 81,94 tấn
1.529,00
64
HYUNDAI HD 11T, tải
11 tấn, năm 1992, Hàn Quốc
850,00
65
HYUNDAI HD 120
nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)
833,60
66
HYUNDAI HD 120L
nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)
892,70
67
HYUNDAI HD 170
nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.330,50
68
HYUNDAI HD 250
nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.638,10
69
HYUNDAI HD
250/QT-LC, tải 9,5 tấn, tải có gắn cầu, năm 2011, Hàn Quốc
2.785,00
70
HYUNDAI HD 270
CKD-340Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
1.575,00
71
HYUNDAI HD 270
CKD-380Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3
1.609,00
72
HYUNDAI HD 270
nhập, tải ben, tải 12,9 tấn, thùng 15m3
1.550,00
73
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
1.630,00
74
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
1.630,00
75
HYUNDAI HD 270, tải
tự đỗ 15 tấn, năm 2013, Hàn Quốc
1.900,00
76
HYUNDAI HD 310, tải
17,6 tấn, năm 2009, Hàn Quốc
1.700,00
77
HYUNDAI HD 320
nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.790,00
78
HYUNDAI HD
320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
1.700,00
79
HYUNDAI HD
320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
1.815,00
80
HYUNDAI HD
320/DOL-STD, tải 18,07 tấn
1.500,00
81
HYUNDAI HD
320/NH-TM, tải 17,5 tấn, năm 2009, Hàn Quốc
1.300,00
82
HYUNDAI HD
320/NH-TM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
1.860,00
83
HYUNDAI HD
320/THACO-MBB, tải 17 tấn, năm 2010, Việt Nam
1.775,00
84
HYUNDAI HD
320-FUSIN/TMB, tải có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc
1.815,00
85
HYUNDAI HD 370
nhập, tải 17 tấn, lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3
2.194,00
86
HYUNDAI HD 370
nhập, tải ben, tải 17 tấn, thùng 33m3
2.170,00
87
HYUNDAI HD
370/THACO-TB, tải 18 tấn
2.105,00
88
HYUNDAI HD 65 CKD,
tải 2,5 tấn, lốp xe(7.00-16)
484,00
89
HYUNDAI HD 65 nhập,
tải 2,5 tấn
519,00
90
HYUNDAI HD 65 nhập,
tải ben, tải 2,5 tấn, thùng 3.4m3
554,00
91
HYUNDAI HD 65, 3
chỗ
250,00
92
HYUNDAI HD 65/MB1,
tải 2,4 tấn
390,00
93
HYUNDAI HD 65/MB2,
tải 2,4 tấn
390,00
94
HYUNDAI HD 65/MB3,
tải 1,9 tấn
390,00
95
HYUNDAI HD 65/MB4,
tải 1,9 tấn
390,00
96
HYUNDAI HD
65/THACO-MBB, tải 2,4 tấn, năm 2010
475,00
97
HYUNDAI HD
65/THACO-TK, tải thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam
530,00
98
HYUNDAI HD 65/THANH
CONG, tải 2,5 tấn
330,00
99
HYUNDAI HD 65/TK,
tải 2,4 tấn
390,00
100
HYUNDAI HD 65/TL,
tải 2,5 tấn
390,00
101
HYUNDAI HD
65/VMCT-TL.D4DB-d, tải 2,5 tấn, năm 2011, VNam
485,00
102
HYUNDAI HD 65T, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
502,00
103
HYUNDAI HD 700 nhập,
tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.349,00
104
HYUNDAI HD 72 CKD,
tải 3,5 tấn, lốp xe(7.50-16)
504,00
105
HYUNDAI HD 72 nhập,
tải 3,5 tấn
530,00
106
HYUNDAI HD 72, tải
3,2 tấn, tải đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc
610,00
107
HYUNDAI HD 72, tải
3,5 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc
680,00
108
HYUNDAI HD 72/MB1,
tải 3,4 tấn
420,00
109
HYUNDAI HD 72/MB2,
tải 3,4 tấn
420,00
110
HYUNDAI HD
72/TC-TL.D4DB-d, tải 3,5 tấn, năm 2010
512,00
111
HYUNDAI HD
72/THACO, tải 3,5 tấn
520,00
112
HYUNDAI HD
72/THACO-MBB, tải 3,4 tấn
560,60
113
HYUNDAI HD
72/THACO-TK, tải 3,4 tấn
562,20
114
HYUNDAI HD 72/TK,
tải 3,4 tấn
420,00
115
HYUNDAI HD 72/TL,
tải 3,5 tấn
420,00
116
HYUNDAI HD 720
nhập, tải 61,09 tấn
1.330,00
117
HYUNDAI I 10 - 1.1
- AT, 5 chỗ, xăng
365,00
118
HYUNDAI I 10 - 1.2
- MT, 5 chỗ, xăng
322,00
119
HYUNDAI I 20 - 1.4
- AT, 5 chỗ, xăng
488,00
120
HYUNDAI I 30 - 1.6
- AT, 5 chỗ, xăng
605,00
121
HYUNDAI I 30 CW -
1.6 - AT, 5 chỗ, xăng
624,00
122
HYUNDAI I 30 CW, 5
chỗ, năm 2011
727,00
123
HYUNDAI LIBERO SRX,
tải 1 tấn, năm 2007, Hàn Quốc
280,00
124
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, năm 2005, Hàn Quốc
205,00
125
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, ôtô tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc
205,00
126
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, tải ben, năm 2006, Hàn Quốc
205,00
127
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, tải thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc
300,00
128
HYUNDAI LIBERO, tải
1 tấn, năm 2001-2002, Hàn Quốc
205,00
129
HYUNDAI MEGA 5TON,
tải 5 tấn, năm 2005, Hàn Quốc
600,00
130
HYUNDAI MIGHTY HD
65 TB-HNV, tải 1,95 tấn
350,00
131
HYUNDAI MIGHTY HD
72, tải 3,5 tấn
415,00
132
HYUNDAI MIGHTY HD
72/ĐL-TMB, tải 3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép
585,00
133
HYUNDAI MIGHTY HD
72/HVN-MB-ĐV, tải 3,14 tấn, năm 2011
580,00
134
HYUNDAI MIGHTY HD
72/VMCT-TB, tải 3,2 tấn, năm 2011, VNam
522,00
135
HYUNDAI MIGHTY HD65
TB-HNV, tải 1,95 tấn
350,00
136
HYUNDAI MIGHTY
HD65/DT-TMB, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam
575,00
137
HYUNDAI MIGHTY
HD72, tải 3.5 tấn
415,00
138
HYUNDAI PORTER II,
tải 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
205,00
139
HYUNDAI PORTER, tải
đông lạnh 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
270,00
140
HYUNDAI SANTA FE
2.0 - AT MLX 2WD, 7 chỗ, dầu
1.024,00
141
HYUNDAI SANTA FE
2.0 - AT SLX 2WD, 7 chỗ, dầu
1.053,00
142
HYUNDAI SANTA FE
2.4 - AT GLX 4WD, 7 chỗ, xăng
1.024,00
143
HYUNDAI SANTA FE
4WD GLS, Ô tô chở tiền, 5 chỗ+300kg, năm 2013, Hàn Quốc
865,00
144
HYUNDAI SANTA FE
4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
865,00
145
HYUNDAI SANTA FE
GLS, 5 chỗ, tải 0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền
758,00
146
HYUNDAI SANTA FE
GOLD, 7 chỗ
400,00
147
HYUNDAI SANTA FE
MLX, 7 chỗ
500,00
148
HYUNDAI SANTA FE
SLX
600,00
149
HYUNDAI SANTA FE
SLX, 7 chỗ, năm 2011
1.202,00
150
HYUNDAI SANTA FE, 5
chỗ
840,00
151
HYUNDAI SANTA FE, 5
chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
1.317,00
152
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ
971,00
153
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
971,00
154
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
1.166,00
155
HYUNDAI SANTA FE, 7
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
1.166,00
156
HYUNDAI SANTA FE, 8
chỗ
660,50
157
HYUNDAI SANTA FE,
DT 2.359 cm3 , 7 chỗ, năm 2013
1.300,00
158
HYUNDAI SONATA 2.0
- AT (VIP), 5 chỗ, xăng
778,00
159
HYUNDAI SONATA 2.0
- AT, 5 chỗ, xăng
753,00
160
HYUNDAI SONATA FE
CM7UBC, 7 chỗ, năm 2011
1.090,80
161
HYUNDAI SONATA
YF-BB6AB-1, 5 chỗ, năm 2011
920,00
162
HYUNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
560,00
163
HYUNDAI SONATA, 5
chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
910,00
164
HYUNDAI STAREX GRX,
tải 0,8 tấn, 6 chỗ
352,00
165
HYUNDAI STAREX, 12
chỗ, năm 2007, Hàn Quốc
500,00
166
HYUNDAI STEREX 2.4
- MT, 6 chỗ, xăng
683,00
167
HYUNDAI STEREX 2.4
- MT, 9 chỗ, xăng
741,00
168
HYUNDAI STEREX 2.5
- MT, 9 chỗ, dầu
800,00
169
HYUNDAI STHREX, 9
chỗ
450,00
170
HYUNDAI tải thùng,
tải 1 tấn, sản xuất 2005
205,00
171
HYUNDAI TRACO
HD-TH-119/10, tải 19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
2.100,00
172
HYUNDAI TRACO, Ô tô
đầu kéo, tải 14,98 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
1.600,00
173
HYUNDAI TRACO, tải
16,5 tấn, năm 2006, Hàn Quốc
1.650,00
174
HYUNDAI TRAGO
25TON, tải 25 tấn, tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc
1.850,00
175
HYUNDAI TRAGO, tải
14.4 tấn, năm 2007, Hàn Quốc
1.525,00
176
HYUNDAI TRAGO, tải
14.950 tấn, năm 2008, Hàn Quốc
1.890,00
177
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 1(VIP), 5 chỗ, xăng
712,00
178
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng
649,00
179
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng
630,00
180
HYUNDAI TUCSON 2.0
- AT - 4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng
583,00
181
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
880,00
182
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
927,00
183
HYUNDAI TUCSON 4WD,
5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc
914,00
184
HYUNDAI TUCSON IX
LX20, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc
650,00
185
HYUNDAI TUCSON
LX20, 5 chỗ, năm 2010
590,00
186
HYUNDAI TUCSON, 5
chỗ, năm 2009, Hàn Quốc
550,00
187
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc
3.080,00
188
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc
3.080,00
189
HYUNDAI UNIVERSE
EXPRESS NOBLE, ôtô khách
3.008,00
190
HYUNDAI UNIVERSE
LX, 47 chỗ, xe ôtô khách
2.628,00
191
HYUNDAI UNIVERSE
NB, 47 chỗ, xe ôtô khách
2.948,00
192
HYUNDAI UNIVERSE
SPACE LUXURY, ôtô khách
2.668,00
193
HYUNDAI VERNA VIVA
1.4 - AT, 5 chỗ, xăng
478,00
194
HYUNDAI VERNA VIVA
1.4 - MT, 5 chỗ, xăng
439,00
195
HYUNDAI VERNA VIVA
1.5 - AT, 5 chỗ, xăng
400,00
196
HYUNDAI VERNA VIVA
1.5 - MT, 5 chỗ, xăng
365,00
197
HYUNDAI, tải 2 tấn,
gắn cẩu
230,00
198
HYUNDAI, tải 8 tấn,
gắn cẩu
775,00
199
HYUNDAI, 47 chỗ,
năm 2008, Hàn Quốc
1.855,00
200
HYUNDAI, đầu kéo,
tải 14,5 tấn
1.000,00
201
HYUNDAI, Gắn Cẩu,
tải 17 tấn
711,00
202
HYUNDAI, tải 1 tấn,
máy ô tô, năm 1999, Hàn Quốc
14,00
203
HYUNDAI, tải 1,25
tấn, 3 chỗ
227,00
204
HYUNDAI, tải 1,25
tấn, 3 chỗ
227,00
205
HYUNDAI, tải 1,9
tấn, năm 1993, Hàn Quốc, kéo xe hỏng
150,00
206
HYUNDAI, tải 14,5
tấn, Nhập khẩu HÀN QUỐC
1.000,00
207
HYUNDAI, tải 15
tấn, năm 1997, Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu
480,00
208
HYUNDAI, tải 2 tấn,
gắn cẩu
230,00
209
HYUNDAI, tải 22
tấn, năm 1993, Hàn Quốc
120,00
210
HYUNDAI, tải 8 tấn,
gắn cẩu
775,00
211
HYUNDAI, tải thùng
1 tấn
205,00
VII
ISUZU
1
ISUZU D-MAX LS, tải
0,665 tấn, 5 chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan
725,00
2
ISUZU D-MAX TFR85H,
tải 0,69 tấn
640,00
3
ISUZU D-MAX TFS85H
AT, tải 0,68 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
670,00
4
ISUZU D-MAX TFS85H,
tải 0,68 tấn, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam
643,00
5
ISUZU
FRR90N-190/PT-CMCS, ô tô xi téc chở mũ cao su, tải 5,25 tấn, năm 2012, Việt
Nam
1.105,00
6
ISUZU HI-LANDER
TBR54 F MT, 8 chỗ
544,00
7
ISUZU HI-LANDER
TBR54 MT 2150 kg, 8 Chỗ
480,00
8
ISUZU HI-LANDER
TBR54F LX, 8 chỗ
385,00
9
ISUZU HI-LANDER
TBR54F, 8 chỗ
463,00
10
ISUZU HI-LANDER
V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn
420,00
11
ISUZU MAX LS, Pick
up cabin kép, 5 chỗ
680,00
12
ISUZU NKR55E, Ô tô
tải pickup cabin kép, 3 chỗ+2000kg, năm 2004, Nhật
320,00
13
ISUZU NKR55LR, tải
1,8 tấn
210,00
14
ISUZU NQR71R/CSS085
CAURO, tải 2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao
1.330,00
15
ISUZU NQR75
CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam
671,00
16
ISUZU NQR75L
CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn.
435,00
17
ISUZU NQR75L
CAB/CHASSIS-ANLAC ET3, tải 1,4 tấn
1.900,00
18
ISUZU QKR55H, tải
4,7 tấn, năm 2013, Việt Nam
440,00
19
ISUZU TROOPER, 5
chỗ
452,00
20
ISUZU TROOPER, 7
chỗ, năm 2010, Việt Nam
400,00
21
ISUZU UBS25G
TROOPER, 7 chỗ
670,00
22
ISUZU, tải 5,5 tấn,
sản xuất 2005
370,00
23
ISUZUNKR55LR, tải
1,8 tấn
210,00
24
ISUZU D MAX LS, 5
chỗ+0,57 tấn, DT 2999, năm 2013, sx Thái Lan
765,00
VIII
SUZUKI:
1
APV GL B, xe khách
8 chỗ
349,36
2
APV GL, xe khách 8
chỗ
396,17
3
APV GLX S, xe khách
7 chỗ
386,55
4
SK410BV, tải nhẹ
thùng kín Euro II
157,49
5
SK410K, tải nhẹ
Euro II
141,13
6
SK410WV, xe khách 7
chỗ Euro II
208,08
7
SUZUKI (Grand
Vitara), thể tích 1995 cm3 , Nhật Bản
878,00
8
SUZUKI APV GL B, 8
chỗ
349,36
9
SUZUKI APV GL, 8
chỗ
396,17
10
SUZUKI APV GL, 8
chỗ, thể tích 1.590 cm3
490,12
11
SUZUKI APV GL, xe
con 8 chỗ,thể tích 1.590cm3
403,00
12
SUZUKI APV GL, xe
khách 8 chỗ
396,17
13
SUZUKI APV GLS, 7
chỗ, thể tích 1.590cm3
510,98
14
SUZUKI APV GLX S, 7
chỗ
386,55
15
SUZUKI APV GLX, 7
chỗ, thể tích 1.590cm3
482,00
16
SUZUKI Cany Blind
Van, thể tích 970 cm3 , ô tô tải van, Việt Nam
232,00
17
SUZUKI Carry (Carry
Blind Van), Ôtô tải Van, thể tích 970 cm3 , VNam
227,00
18
SUZUKI Carry (Carry
Truck), thể tích 970 cm3 , Việt Nam
193,00
19
SUZUKI Carry (Carry
Window Van), 7 chỗ, thể tích 970 cm3 , VNam
338,00
20
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3
225,00
21
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - không trợ lực, thể tích 1.59 cm3 , Indonesia,
nhập khẩu
215,00
22
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3
214,80
23
SUZUKI Carry (Super
Carry Pro), Ôtô tải - trợ lực, thể tích 1.59 cm3 , Indonesia, nhập
khẩu
225,00
24
SUZUKI Carry Truck,
thể tích 970 cm3 , Việt nam
197,00
25
SUZUKI Carry Window
Van, ô tô con 7 chỗ, thể tích 970 cm3 , VNam
349,00
26
SUZUKI D-MAX TFR85H
MT-LS, năm 2008, Việt Nam
510,00
27
SUZUKI D-MAX
TFR85H, 5 chỗ, năm 2010
632,00
28
SUZUKI D-MAX
TFR85H, năm 2009, Việt Nam
667,00
29
SUZUKI ISUZU NQR71R,
tải 5,5 tấn
380,00
30
SUZUKI ISUZU D-MAX
TFS85H, tải 0,68 tấn
515,00
31
SUZUKI ISUZU
NQR71R, tải 5,5 tấn
380,00
32
SUZUKI
NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, VNam
642,00
33
SUZUKI SK 410 WV,
tải 7 chỗ, sản xuất 2005
185,00
34
SUZUKI SK410BV, tải
nhẹ thùng kín Euro II
157,49
35
SUZUKI SK410BV, tải
Van, thể tích 970 cm3
227,40
36
SUZUKI SK410K, tải
0,75 tấn
120,00
37
SUZUKI SK410K, tải
0,75 tấn
120,00
38
SUZUKI SK410K, tải
nhẹ Euro II
141,13
39
SUZUKI SK410K, thể
tích 970 cm3
193,00
40
SUZUKI SK410K, thể
tích 970cm3
158,00
41
SUZUKI SK410K/SGS.T
TKD-E2, tải 0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam
210,00
42
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ
185,00
43
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ Euro II
208,08
44
SUZUKI SK410WV, 7
chỗ, thể tích 970 cm3
337,80
45
SUZUKI SK410WV, xe
khách 7 chỗ Euro II
208,08
46
SUZUKI SK410WV-Bạc,
7 chỗ, thể tích 970 cm3
339,95
47
SUZUKI Super Carry
Pro, thể tích 1.590 cm3 , ô tô tải - có trợ lực (nhập khẩu)
Indonesia
233,00
48
SUZUKI Super Carry
Pro, thể tích 1.590 cm3 , ô tô tải - không trợ lực (nhập khẩu)
Indonesia
23,00
49
SUZUKI SWIFT 1.5AT,
5 chỗ
490,67
50
SUZUKI SWIFT 1.5MT,
5 chỗ
460,91
51
SUZUKI SWIFT AT, 5
chỗ, thể tích 1.490 cm3
604,00
52
SUZUKI SWIFT GL,
thể tích 1.372 cm3 , Nhật Bản
599,00
53
SUZUKI SWIFT MT, 5
chỗ, thể tích 1.490 cm3
567,00
54
SUZUKI SX4 Hatch
2.0 AT, 5 chỗ
588,91
55
SUZUKI SX4 Hatch
2.0 MT, 5 chỗ
564,70
56
SUZUKI, tải 0,5 tấn
140,00
57
SUZUKI, tải 0,65
tấn
115,00
58
SWIFT 1.5AT, xe con
5 chỗ
490,67
59
SWIFT 1.5MT, xe con
5 chỗ
460,91
IX
JINBEI
1
JINBEI SY 1021DMF3,
tải 0,695 tấn, năm 2006, Việt Nam
100,00
2
JINBEI SY 1021DMF3,
tải 0,860 tấn, sản xuất 2006
95,00
3
JINBEI SY
1021DMF3-VINAXUKI MB, tải 0,65 tấn
106,00
4
JINBEI SY 1022DEF,
tải 0,8 tấn, 3 chỗ.
96,50
5
JINBEI SY 1027ADQ36
PASO 990 BES, ô tô tải
124,91
6
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ô tô sát xi tải
117,56
7
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC, Ô tô sát xi tải
131,70
8
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB, Ô tô sát, Thùng mui phủ bạc
151,00
9
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK, Ô tô sát, Thùng kín
155,20
10
JINBEI SY
1027ADQ36-DP PASO 990 SES, Ô tô tải
139,70
11
JINBEI SY 1030DML3,
tải 1,05 tấn
125,00
12
JINBEI SY 1037ADQ46
PASO 990 SES
150,00
13
JINBEI SY
1037ADQ46-DP PASO 990 SEC
141,20
14
JINBEI SY
1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,7 tấn
123,00
15
JINBEI SY
1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN
160,00
16
JINBEI SY
1044DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,3 tấn
150,00
17
JINBEI SY 1047DVS3,
tải 1,685 tấn
135,00
18
JINBEI SY
1047DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,5 tấn
151,00
19
JINBEI SY 1062, tải
2,795 tấn
200,00
20
JINBEI, tải 0,8
tấn, sản xuất 2006
122,00
21
JINBEI, tải 1,295
tấn, chở hàng đông lạnh, sản xuất 2004
175,00
22
JINBEI, tải 1,6
tấn, sản xuất 2006
130,00
X
THACO
1
THACO AUMAN
1290-MBB, tải có mui 12,9 tấn
867,00
2
THACO AUMAN
820-MBB, tải 8,2 tấn, năm 2012, Việt Nam
746,00
3
THACO AUMAN
820-MBB, tải có mui 8,2 tấn
584,00
4
THACO AUMAN
990-MBB, tải có mui 9,9 tấn
638,00
5
THACO AUMAN AC1290
(6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
915,00
6
THACO AUMAN AC820
(4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20)
687,90
7
THACO AUMAN AC990
(6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20)
685,00
8
THACO AUMAN AD1300
(6x4), tải 13,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
1.135,00
9
THACO AUMAN
C1790/W380-MB1, tải có mui 17,9
1.315,00
10
THACO AUMAN FT148
(6x2), tải 14,80 tấn, lốp xe(11.00-20)
722,90
11
THACO AUMAN FT175
(8x4), tải 17,50 tấn, lốp xe(12.00-20)
1.055,00
12
THACO AUMAN FTD1200
(6x4), tải 12,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
1.145,00
13
THACO AUMAN FV250
(6x2), tải 27,0 tấn, lốp xe(11.00-20)
520,00
14
THACO AUMAN FV360
(6x2), tải 36,0 tấn, lốp xe(11.00-20)
705,00
15
THACO AUMAN FV390
(6x4), tải 39,0 tấn, lốp xe(12.00-20)
927,00
16
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn tự đổ
1.083,00
17
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn, năm 2009, Việt Nam
732,00
18
THACO AUMAND 1300,
tải 13 tấn, năm 2010
992,00
19
THACO AUMAND 1300,
tải 9,72 tấn, năm 2010, Việt Nam
989,00
20
THACO AUMARK 198,
tải 1,98 tấn
349,00
21
THACO AUMARK 198,
tải 2 tấn
322,00
22
THACO AUMARK
198-MBB, tải 1,85 tấn
375,30
23
THACO AUMARK
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn
368,70
24
THACO AUMARK
198-MBM, tải 1,85 tấn
374,50
25
THACO AUMARK
198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn
368,70
26
THACO AUMARK
198-TK, tải 1,8 tấn
389,70
27
THACO AUMARK
198-TK, tải thùng kín 1,8 tấn
368,60
28
THACO AUMARK 250
CD, tải ô tô chở ô tô tải 2,5 tấn
359,00
29
THACO AUMARK 250,
tải 2,5 tấn
359,00
30
THACO AUMARK
250-MBB, tải 2,3 tấn
375,30
31
THACO AUMARK
250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
379,00
32
THACO AUMARK
250-MBM, tải 2,3 tấn
374,50
33
THACO AUMARK
250-TK, tải 2,2 tấn
379,00
34
THACO AUMARK
345-MBB, tải 3,25 tấn
310,00
35
THACO AUMARK 450,
tải 4,5 tấn
317,00
36
THACO AUMARK A198,
tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)
357,50
37
THACO AUMARK A250,
tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
358,50
38
THACO AUMARK FTC,
tải 1,98 tấn
369,50
39
THACO AUMARK
FTC250, tải 2,50 tấn
369,50
40
THACO AUMARK
FTC345, tải 3,45 tấn
470,00
41
THACO AUMARK
FTC450, tải 4,50 tấn
472,00
42
THACO AUMARK
FTC700, tải 7,0 tấn
533,00
43
THACO AUMARK250,
tải 2,5 tấn
287,00
44
THACO
AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn
300,00
45
THACO
AUMARK250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
368,70
46
THACO AUMARK250-MBM,
tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
368,70
47
THACO AUMARK250-TK,
tải thùng kín 2,2 tấn
368,60
48
THACO
AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn
310,00
49
THACO AUMARK450,
tải 4.5 tấn
317,00
50
THACO AUMARRD 1300,
tải 9,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
987,00
51
THACO AUMARRD
198-TK, tải 2,8 tấn, năm 2010, Việt Nam
348,00
52
THACO
BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn tự đổ
917,00
53
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY CITY, 40 chỗ, xe bus nội thành
808,00
54
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, Nhập khẩu, ghế VN2-2
965,00
55
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3
985,00
56
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, nội địa 10%, ghế VN1-3
864,00
57
THACO BUS HYUNDAI
COUNTY, 29 chỗ, nội địa hoá 10%, ghế VN2-2
854,00
58
THACO BUS HYUNDAI
HB120ESL, 40 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC
2.795,00
59
THACO BUS HYUNDAI
HB120SL, 38 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC
3.075,00
60
THACO CT5,00D1/4x4,
tải 5 tấn, năm 2012, Việt Nam
370,00
61
THACO FC099L, tải
0,99 tấn, thùng dài
184,00
62
THACO FC099L-MBB,
tải thùng có mui phủ 990 kg
195,50
63
THACO FC099L-MBM,
tải thùng có mui phủ 990 kg
195,50
64
THACO FC099L-TK,
tải thùng kín 830 kg
200,00
65
THACO FC125, tải
1,25 tấn
158,00
66
THACO FC125-MBB,
tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
170,80
67
THACO FC125-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
168,00
68
THACO FC125-TK, tải
thùng kín 1 tấn
173,60
69
THACO FC150, tải
1,5 tấn
173,00
70
THACO FC150-MBB,
tải thùng có mui phủ 1,35 tấn
187,70
71
THACO FC150-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,3 tấn
183,10
72
THACO FC150-TK, tải
thùng kín 1,25 tấn
189,40
73
THACO FC200-TK, tải
1,7 tấn, năm 2008, Việt Nam
360,00
74
THACO FC3300, 1
cầu, số sàn, tải 2,5 tấn, năm 2007, Việt Nam
374,00
75
THACO FC350, tải
3,5 tấn
246,00
76
THACO FC350-MBB,
tải thùng có mui phủ 3,1 tấn
272,80
77
THACO FC350-MBM,
tải thùng có mui phủ 3 tấn
272,80
78
THACO FC350-TK, tải
thùng kín 2,74 tấn
269,10
79
THACO FC500-MBB,
tải thùng có mui phủ 4,6 tấn
310,80
80
THACO FC500-TK, tải
5 tấn
284,00
81
THACO FC500-TK, tải
thùng kín 4,5 tấn
307,10
82
THACO FC700, tải 7
tấn
314,00
83
THACO FC700-MBB,
tải thùng có mui phủ 6,5 tấn
375,10
84
THACO FC2600, 0,99
tấn, năm 2008, Việt Nam
184,00
85
THACO FD099, tải tự
đổ 990 kg
197,00
86
THACO FD125, tải tự
đổ 1,25 tấn
189,00
87
THACO FD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn, năm 2009, Việt Nam
374,00
88
THACO FD450, tải tự
đổ 4,5 tấn
280,00
89
THACO FD800, tải tự
đổ 8 tấn
484,00
90
THACO FD4200A, 6
tấn, năm 2008, Việt Nam
449,00
91
THACO FLC125, tải
1,25 tấn
214,00
92
THACO FLC125-MBB,
tải 1 tấn, năm 2012, Việt Nam
237,50
93
THACO FLC125-MBB,
tải thùng có mui phủ 1 tấn
226,00
94
THACO FLC125-MBM,
tải thùng có mui phủ 1,1 tấn
226,00
95
THACO FLC150-MBB,
tải có mui 1,3 tấn
225,70
96
THACO FLC150-MBM,
tải có mui 1,35 tấn
230,00
97
THACO FLC150-TK,
tải thùng kín 1,25 tấn
233,30
98
THACO FLC198, tải
1,98 tấn
248,00
99
THACO FLC198-MBB,
tải có mui 1,7 tấn
265,00
100
THACO FLC198-MBM,
tải có mui 1,78 tấn
247,20
101
THACO FLC198-TK,
tải thùng kín 1,65 tấn
248,60
102
THACO FLC250, tải
2,5 tấn
244,00
103
THACO FLC250-MBB,
tải có mui 2,2 tấn
263,10
104
THACO FLC250-MBM,
tải có mui 2,3 tấn
265,90
105
THACO FLC250-TK,
tải thùng kín 2,15 tấn
266,70
106
THACO FLC300, tải 3
tấn
256,00
107
THACO FLC300-MBB,
tải có mui 2,75 tấn
277,10
108
THACO FLC300-MBM,
tải có mui 2,8 tấn
278,50
109
THACO FLC300-TK,
tải thùng kín 2,75 tấn
278,10
110
THACO FLC345, tải
3,45 tấn
321,00
111
THACO FLC345A, tải
3,45 tấn
301,00
112
THACO FLC345A-4WD,
tải 3,45 tấn
503,00
113
THACO
FLC345A-4WD/MB1, tải có mui 3,45 tấn
552,00
114
THACO FLC345A-MBB,
tải có mui 3,05 tấn
323,60
115
THACO FLC345A-MBM,
tải có mui 3,2 tấn
324,90
116
THACO FLC345A-TK,
tải thùng kín 3 tấn
326,60
117
THACO FLC345B, tải
3,45 tấn
348,00
118
THACO FLC345-MBB,
tải 2,95 tấn, năm 2011, Việt Nam
340,00
119
THACO FLC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn
346,40
120
THACO FLC345-MBM,
tải có mui 3 tấn
346,40
121
THACO FLC345-TK,
tải thùng kín 2,7 tấn
349,50
122
THACO FLC450, tải
4,5 tấn
321,00
123
THACO FLC450A, tải
4,5 tấn
348,00
124
THACO FLC450A-XTL,
tải 4,5 tấn, năm 2013, Việt Nam
407,00
125
THACO FLC450A-XTL,
tải tập lái có mui
378,00
126
THACO FLC450-MBB,
tải có mui 4 tấn
346,40
127
THACO FLC450-MBB-1,
tải có mui 4 tấn
357,00
128
THACO FLC450-XTL,
tải tập lái có mui 4 tấn
344,00
129
THACO FLC600A-4WD,
tải 6 tấn
531,00
130
THACO
FLC600A-4WD/VL-LC, tải 4 tấn, năm 2013, Việt Nam
1.475,00
131
THACO FLC800, tải 8
tấn
437,00
132
THACO FLC800-4WD,
tải 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam
590,00
133
THACO
FLC800-4WD-MBB, tải 7 tấn
555,00
134
THACO FLD1000, tải
tự đổ 7 tấn
642,00
135
THACO FLD1000, tải
tự đổ 7,0 tấn
667,00
136
THACO FLD150, tải
tự đổ 1,5 tấn
272,00
137
THACO FLD200, tải
tự đổ 2 tấn
265,00
138
THACO FLD200A-4WD,
tải tự đổ 2 tấn-2 cầu
352,00
139
THACO FLD250, tải
tự đổ 2,5 tấn
302,00
140
THACO FLD250A, tải
tự đổ 2,5 tấn
312,00
141
THACO FLD300, tải
tự đổ 3 tấn
293,00
142
THACO FLD345, tải
tự đổ 3,45 tấn
348,00
143
THACO FLD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn
432,00
144
THACO FLD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu
380,00
145
THACO FLD345A, tải
tự đổ 3,45 tấn
390,00
146
THACO FLD500, tải
tự đổ 4,99 tấn
366,00
147
THACO FLD600A-4WD,
tải tự đổ 4,1 tấn
504,00
148
THACO FLD750, tải
tự đổ 7,2 tấn
463,00
149
THACO FLD750-4WD,
tải 6,5 tấn, năm 2013, Việt Nam
372,00
150
THACO FLD750-4WD,
tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu
540,00
151
THACO FLD800, tải
tự đổ 7,9 tấn
548,00
152
THACO FLD800-4WD,
tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu
607,00
153
THACO FTC345, tải
3,45 tấn
432,00
154
THACO FTC345-MBB,
tải có mui phủ 3,05 tấn
457,30
155
THACO FTC345-MBB-1,
tải có mui phủ 3,05 tấn
469,00
156
THACO FTC345-MBM,
tải có mui phủ 3,2 tấn
455,90
157
THACO FTC345-TK,
tải thùng kín 3 tấn
457,70
158
THACO FTC450, tải
4,5 tấn
432,00
159
THACO FTC450-MBB,
tải có mui phủ 4 tấn
457,30
160
THACO FTC450-TK,
tải có thùng kín 4 tấn
470,00
161
THACO FTC700, tải 7
tấn
492,00
162
THACO FTC700-MBB,
tải có mui phủ 6,5 tấn
517,20
163
THACO FTC820, tải
8,2 tấn
556,00
164
THACO FTD1200, tải
12 tấn, năm 2011, Việt nam
1.170,00
165
THACO FTD1200, tải
tự đổ 12 tấn
1.123,00
166
THACO FTD1250, tải
tự đổ 12,5 tấn
1.118,00
167
THACO HB120 SLD,
năm 2012, Việt Nam
2.720,00
168
THACO HB120ESL, ô
tô khách (có giường nằm)
3.000,00
169
THACO HB120S, ô tô
khách
2.608,00
170
THACO HB120SL, ô tô
khách (có giường nằm)
2.840,00
171
THACO HB120SLD, ô
tô khách (có giường nằm)
2.840,00
172
THACO HB120SLD-B, ô
tô khách (có giường nằm)
3.020,00
173
THACO HB120SLS, ô
tô khách (có giường nằm)
2.820,00
174
THACO HB120SS, ô tô
khách
2.828,00
175
THACO HB120SSL, ô
tô khách (có giường nằm)
3.020,00
176
THACO HB70CS, ô tô
khách
973,00
177
THACO HB70CT, ô tô
khách (thành phố)
925,00
178
THACO HB70ES, ô tô
khách
953,00
179
THACO HB90ES, ô tô
khách
1.673,00
180
THACO HB90ETS, ô tô
khách
1.703,00
181
THACO HB90HF, ô tô
khách (thành phố)
1.598,00
182
THACO HB90LF, ô tô
khách (thành phố)
1.598,00
183
THACO HC112L, Ôtô
khách 80 chỗ
1.115,00
184
THACO HC550, tải
5,5 tấn
773,00
185
THACO HC600, tải 6
tấn
793,00
186
THACO HC750, tải
7,5 tấn
853,00
187
THACO HC750/D340,
tải tự đổ 12,7 tấn
1.500,00
188
THACO HC750/D380,
tải tự đổ 12,7 tấn
1.555,00
189
THACO HC750/D380A,
tải tự đổ 12 tấn
1.555,00
190
THACO HC750A, tải
7,5 tấn
813,00
191
THACO HC750-MBB,
tải 6,8 tấn
907,20
192
THACO HC750-TK, tải
6,5 tấn
921,30
193
THACO HD65, tải 2,5
tấn
445,00
194
THACO HD65, tải 2,5
tấn, năm 2011, Việt Nam
507,00
195
THACO HD65-LMBB,
tải thùng có mui 1,55 tấn
480,00
196
THACO HD65-LTK, tải
thùng kín 1,6 tấn
478,50
197
THACO HD65-MBB, tải
thùng có mui phủ 2 tấn
487,60
198
THACO HD65-TK, tải
thùng kín 2 tấn
481,10
199
THACO HD72, tải 3,5
tấn
473,00
200
THACO HD72-MBB, tải
thùng có mui phủ 3 tấn
519,40
201
THACO HD72-TK, tải
thùng kín 3 tấn
523,40
202
THACO HYUNDAI
COUNTY CITY, Ôtô khách (thành phố)
783,50
203
THACO HYUNDAI
COUNTY CRDi, Ôtô khách
813,50
204
THACO HYUNDAI
COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3)
820,00
205
THACO HYUNDAI
COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2)
785,00
206
THACO HYUNDAI
HB120ESL, 42 chỗ, năm 2011, Việt Nam
2.820,00
207
THACO HYUNDAI
HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm)
2.728,00
208
THACO HYUNDAI
HB120S, ô tô khách (có giường nằm)
2.628,00
209
THACO HYUNDAI
HB120S, ôtô khách
2.368,00
210
THACO HYUNDAI
HB120SL, 40 chỗ có giường nằm, năm 2010
2.490,00
211
THACO HYUNDAI
HB120SL, ô tô khách (có giường nằm)
2.628,00
212
THACO HYUNDAI
HB120SSL, 40 chỗ, ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam
2.728,00
213
THACO HYUNDAI
HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm)
2.778,00
214
THACO HYUNDAI
HB20SLS, ô tô khách (có giường nằm)
2.628,00
215
THACO HYUNDAI
HB70CS, ôtô khách
848,50
216
THACO HYUNDAI
HB90ES, ôtô khách
1.648,00
217
THACO HYUNDAI
HB90ETS, ôtô khách
1.678,00
218
THACO HYUNDAI
HC750, tải 7,5 tấn
873,00
219
THACO HYUNDAI
HC750-MBB, tải 6,8 tấn
919,40
220
THACO HYUNDAI
HC750-TK, tải 6,5 tấn
941,30
221
THACO HYUNDAI
HD1000 nhập, tải 81,94 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.540,80
222
THACO HYUNDAI HD120
nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
813,90
223
THACO HYUNDAI
HD120L nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)
839,90
224
THACO HYUNDAI HD170
nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.230,80
225
THACO HYUNDAI HD250
nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.540,80
226
THACO HYUNDAI HD270
nhập, tải 12,90 tấn, lốp xe(12R22.5)
1.531,00
227
THACO HYUNDAI
HD270/D340, tải tự đổ 12,7 tấn
1.580,00
228
THACO HYUNDAI
HD270/D340A, tải tự đổ 12,7 tấn
1.580,00
229
THACO HYUNDAI
HD270/D380, tải tự đổ 12,7 tấn
1.645,00
230
THACO HYUNDAI
HD270/D380A, tải tự đổ 12,0 tấn
1.665,00
231
THACO HYUNDAI
HD270/D380B, tải tự đổ 12,0 tấn
1.645,00
232
THACO HYUNDAI HD320
nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.720,80
233
THACO HYUNDAI
HD345, tải 3,45 tấn
490,00
234
THACO HYUNDAI
HD345-MB1, tải có mui 3,0 tấn
510,40
235
THACO HYUNDAI HD370
nhập, tải 17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5)
2.146,00
236
THACO HYUNDAI HD65
nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
551,00
237
THACO HYUNDAI HD65
nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
540,00
238
THACO HYUNDAI HD65
TK, tải 2,0 tấn, năm 2013, Việt Nam
510,00
239
THACO HYUNDAI HD65,
tải 2,5 tấn
458,00
240
THACO HYUNDAI
HD65/VL-DL, tải 1,6 tấn, năm 2013, Việt nam
770,00
241
THACO HYUNDAI
HD65-BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 1,75 tấn
556,00
242
THACO HYUNDAI
HD65-BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn
518,00
243
THACO HYUNDAI HD65-LMBB,
tải có mui 1,55 tấn
500,00
244
THACO HYUNDAI
HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn
494,10
245
THACO HYUNDAI
HD65-LTL, tải 1,99 tấn
458,00
246
THACO HYUNDAI
HD65-MBB, tải có mui 2,0 tấn
500,00
247
THACO HYUNDAI
HD65-TK, tải thùng kín 2,0 tấn
494,10
248
THACO HYUNDAI HD700
nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)
1.360,80
249
THACO HYUNDAI HD72
nhập, tải 3,50 tấn, lốp xe(7.50-16)
577,90
250
THACO HYUNDAI HD72,
tải 3,5 tấn
517,00
251
THACO HYUNDAI
HD72-MBB, tải có mui 3,0 tấn
563,40
252
THACO HYUNDAI
HD72-TK, tải 3 tấn, năm 2012, Việt Nam
541,50
253
THACO HYUNDAI
HD72-TK, tải thùng kín 3,0 tấn
516,00
254
THACO JB70 -BUS, 28
chỗ
421,00
255
THACO JB70, 28 chỗ
495,00
256
THACO JB80 SL -
BUS, 35 chỗ
598,00
257
THACO JB86L -BUS,
35 chỗ
617,00
258
THACO JB86L, 35 chỗ
637,00
259
THACO KB110SEI, 51
chỗ
1.200,00
260
THACO KB110SEII, 47
chỗ
1.195,00
261
THACO KB110SEIII,
43 chỗ
1.205,00
262
THACO KB110SL, 47
chỗ
1.095,00
263
THACO KB110SLII, 43
chỗ
1.100,00
264
THACO KB115SEI, 51
chỗ
1.854,00
265
THACO KB115SEII, 47
chỗ
1.847,00
266
THACO KB115SEIII,
43 chỗ
1.840,00
267
THACO KB120LSI, 51
chỗ
2.107,00
268
THACO KB120LSII, 47
chỗ
2.100,00
269
THACO KB120SE, Ôtô
khách giường nằm
2.250,00
270
THACO KB80SLI, 35
chỗ
665,00
271
THACO KB80SLII, 30
chỗ
660,00
272
THACO KB86SLI, 35
chỗ
695,00
273
THACO KB86SLII, 30
chỗ
690,00
274
THACO KB88SEI, 39
chỗ
880,00
275
THACO KB88SEII, 35
chỗ
870,00
276
THACO KB88SLI, 39
chỗ
799,00
277
THACO KB88SLII, 35
chỗ
794,00
278
THACO KIA K2700II
nhập, tải 1,25 tấn, lốp xe(5.00-12)
335,00
279
THACO KIA K2700II,
tải 1,25 tấn, lốp xe(6-14/5-12)
244,00
280
THACO KIA K3000S,
tải 1,40 tấn, lốp xe(6.5-6/5.5-13)
280,00
281
THACO MAZDA 2, máy
xăng, 1.5L, số sàn
605,00
282
THACO MAZDA 2, máy
xăng, 1.5L, số tự động
635,00
283
MAZDA 2DE- AT, 5
chỗ, năm 2013, Việt Nam
594,00
284
THACO MAZDA 3, máy
xăng, 1.6L, số sàn
764,00
285
THACO MAZDA 3, máy
xăng, 1.6L, số tự động
794,00
286
THACO MAZDA 6, máy
xăng, 2.0L, số tự động
1.053,00
287
THACO MAZDA BT-50,
5 chỗ 0,799 tấn, năm 2013, Thái Lan
690,00
288
THACO MAZDA BT50,
máy dầu, 3.0L, số sàn, 2 cầu
604,00
289
THACO MAZDA CX9,
máy xăng, 3.7L, số tự động, 2 cầu
1.547,00
290
THACO OLLIN 198,
tải 1,98 tấn
290,00
291
THACO OLLIN
198-LMBB, tải thùng có mui phủ 1,65 tấn
308,80
292
THACO OLLIN
198-LMBM, tải thùng có mui phủ 1,6 tấn
314,20
293
THACO OLLIN
198-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn
314,20
294
THACO OLLIN
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn
306,90
295
THACO OLLIN
198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, năm 2013, Việt Nam
345,70
296
THACO OLLIN
198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,78 tấn
321,70
297
THACO OLLIN 198-TK,
tải thùng kín 1,73 tấn
317,00
298
THACO OLLIN 198-TK,
tải thùng kín 1,73 tấn
308,80
299
THACO OLLIN 250,
tải 2,5 tấn
290,00
300
THACO OLLIN
250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam
272,00
301
THACO OLLIN
250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2013
357,50
302
THACO OLLIN
250-MBB, tải 3,432 tấn, năm 2011, Việt Nam
332,50
303
THACO OLLIN
250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,35 tấn
308,60
304
THACO OLLIN
250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn
313,70
305
THACO OLLIN 250-TK,
tải thùng kín 2,25 tấn
308,80
306
THACO OLLIN 345,
tải 3,45 tấn
357,00
307
THACO OLLIN
345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam
341,00
308
THACO OLLIN
345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2010
351,00
309
THACO OLLIN
345-MBB, tải 3,25 tấn, năm 2011, Việt Nam
378,00
310
THACO OLLIN
345-MBB, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn
377,60
311
THACO OLLIN
345-MBM, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn
380,50
312
THACO OLLIN 345-TK,
tải thùng kín 3,2 tấn
386,50
313
THACO OLLIN 450,
tải 4,5 tấn
361,00
314
THACO OLLIN 450,
tải 4,5 tấn, lốp xe(8.25-16)
319,00
315
THACO OLLIN
450-MBB, tải 4,1 tấn, năm 2010, Việt Nam
354,00
316
THACO OLLIN
450-MBB, tải thùng có mui phủ 4,1 tấn
381,40
317
THACO OLLIN 450-TK,
tải thùng kín 4,3 tấn
389,50
318
THACO OLLIN 700,
tải 7 tấn
463,00
319
THACO OLLIN
700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn
509,00
320
THACO OLLIN 700-MP,
tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam
460,00
321
THACO OLLIN 800,
tải 8 tấn
461,00
322
THACO OLLIN
800-MBB, tải 7,1 tấn
507,50
323
THACO OLLIN
800-MBB, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn
512,00
324
THACO OLLIN
800-MBB-1, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn
546,00
325
THACO OLLIN O150,
tải 1,50 tấn, lốp xe(6.50-16)
230,00
326
THACO OLLIN O198,
tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)
300,00
327
THACO OLLIN O250,
tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)
300,00
328
THACO OLLIN O345,
tải 3,45 tấn, lốp xe(7.50-16)
378,00
329
THACO OLLIN O450,
tải 4,50 tấn, lốp xe(8.25-16)
382,00
330
THACO OLLIN O700,
tải 7 tấn, lốp xe(9.00-20)
450,00
331
THACO OLLIN O800,
tải 8 tấn, lốp xe(9.00-20)
485,00
332
THACO QĐ20-4WD, tải
2 tấn, tự đổ
205,00
333
THACO QD20-4WD, tải
ben 2 tấn
178,00
334
THACO QĐ35-4WD, tải
3,45 tấn, tự đổ
270,00
335
THACO QĐ45-4WD, tải
4,5 tấn, tự đổ
275,00
336
THACO TB 120SL-W, Ô
tô khách (có giường nằm), 46 chỗ
(03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam
2.800,00
337
THACO TB 120L-W, Ô
tô khách (có giường nằm),
46 chỗ (03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam
2.815,00
338
THACO TB120SL-W, ô
tô khách (có giường nằm)
2.727,00
339
THACO TB120SL-WW, ô
tô khách (có giường nằm)
2.747,00
340
THACO TC245-MBB, tải
tải có mui 2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam
315,00
341
THACO TC345, tải
3,45 tấn
304,00
342
THACO TC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn
357,00
343
THACO TC345-MBB,
tải có mui 2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
337,00
344
THACO TC345-MBM,
tải có mui 3 tấn
357,00
345
THACO TC345-TK, tải
thùng kín 2,7 tấn
330,70
346
THACO TC450, tải
4,5 tấn
321,00
347
THACO TC450-MBB,
tải 3,857 tấn, năm 2011, Việt Nam
330,00
348
THACO TC450-MBB,
tải có mui 4 tấn
328,20
349
THACO TC550, tải
5,5 tấn
356,00
350
THACO TC550-MBB,
tải có mui 4,950 tấn
387,50
351
THACO TCC450, tải
4,5 tấn
304,00
352
THACO TD200-4WD,
tải tự đổ 2 tấn-2 cầu
302,00
353
THACO TD345, tải tự
đổ 3,45 tấn
333,00
354
THACO TD345-4WD,
tải tự đổ 3,45 tấn-2 cầu
415,00
355
THACO TD600, tải tự
đổ 6 tấn
427,00
356
THACO TD600-4WD,
tải 6 tấn, năm 2012, Việt nam
480,00
357
THACO TD600-4WD,
tải tự đổ 6 tấn-2 cầu
486,00
358
THACO TD600A, tải
tự đổ 4,5 tấn
437,00
359
THACO TOWNER
700-TB, tải tự đổ 0,7 tấn
148,00
360
THACO TOWNER
700-TB, tải tự đổ 7 tấn
154,00
361
THACO TOWNER 750,
tải 0,75 tấn
126,50
362
THACO TOWNER 750,
tải 0,75 tấn
133,00
363
THACO TOWNER 750,
tải 0,97 tấn, năm 2011, Việt Nam
140,00
364
THACO TOWNER 750A,
tải 0,75 tấn, năm 2013, Việt Nam
133,00
365
THACO TOWNER
750A-MBB, tải 0,65 tấn
147,00
366
THACO TOWNER
750A-TB, tải 0,52 tấn
150,00
367
THACO TOWNER
750A-TK, tải 0,6 tấn
151,00
368
THACO TOWNER
750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng
151,00
369
THACO TOWNER
750-MBB, tải 0,65 tấn, năm 2012, Việt Nam
152,00
370
THACO TOWNER
750-MBB, tải có mui 0,65 tấn
135,10
371
THACO TOWNER
750-TB, tải 0,52 tấn
150,00
372
THACO TOWNER
750-TB, tải 0,75 tấn
140,00
373
THACO TOWNER
750-TB, tải tự đổ 0,56 tấn
146,00
374
THACO TOWNER 750-TK,
tải thùng kín 0,65 tấn
142,40
375
THACO TOWNER 950,
tải 0,95 tấn
180,00
376
THACO TOWNER
950-MB1, tải 0,85 tấn
193,00
377
THACO TOWNER
950-MB2, tải 0,75 tấn
195,00
378
THACO TOWNER
950-TK, tải 0,7 tấn
199,00
379
THACO TOWNER T700
TB, tải 0,70 tấn, lốp xe(5.50-13)
169,00
380
THACO TOWNER T750
BCR, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
166,00
381
THACO TOWNER T750
TB, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
160,00
382
THACO TOWNER T750,
tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)
140,00
383
THACO, tải 0,56 tấn,
sản xuất 2005
80,00
384
THACO, tải 0,75
tấn, sản xuất 2005
83,00
385
THACO, tải 1,25
tấn, sản xuất 2006
125,00
386
THACO, tải 3,45
tấn, sản xuất 2005
200,00
XI
TRANSINCO:
1
TRANSINCO 1-5
H3K29, 29 chỗ
580,00
2
TRANSINCO 1-5, 46
chỗ, sản xuất 2005
550,00
3
TRANSINCO 1-5-K46,
46 chỗ, năm 2013, Việt Nam
250,00
4
TRANSINCO BA HAIA
HK34C, 34 chỗ
530,00
5
TRANSINCO BAHAI CA
K46C, 46 chỗ
650,00
6
TRANSINCO BAHAI
HC-K29, 29 chỗ
560,00
7
TRANSINCO HAECO K29
S1, 29 chỗ
580,00
8
TRANSINCO HAECO K29
ST, 29 chỗ
430,00
9
TRANSINCO
JL5830PD1, tải 2,835 tấn, sản xuất 2004
140,00
10
TRANSINCO NGT
KH29DD, 29 chỗ, năm 2010, Việt Nam
950,00
11
TRANSINCO, 51 chỗ,
sx 2003-2004
390,00
12
TRANSINCO, 51 chỗ,
sx 2005
450,00
XII
MITSUBISHI
1
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW
370,00
2
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3
287,13
3
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3-SAMCO TM5
316,98
4
MITSUBISHI CANTER
1.9 LW FE535E6LDD3-TTK
321,86
5
MITSUBISHI CANTER
3.5 T-TTK, tải thùng kín
336,55
6
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE
290,00
7
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE 3.5T-TTK
354,87
8
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE FE645E
314,32
9
MITSUBISHI CANTER
3.5 WIDE FE645E-SAMCO TM1
344,17
10
MITSUBISHI CANTER
4.5 FE659P6LDD3 (TK)
367,92
11
MITSUBISHI CANTER
4.5 FE659P6LDD3-ALL.TTK
378,45
12
MITSUBISHI CANTER
4.5 GREAT
310,00
13
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW (TC)
423,42
14
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW (TK)
438,64
15
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C
403,02
16
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
568,48
17
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, Ôtô tải
394,61
18
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW FE73PE6SLDD1(TC)
414,93
19
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW FE73PE6SLDD1(TK)
430,09
20
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW T.Hở FE73PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,99 tấn
609,60
21
MITSUBISHI CANTER
4.7 LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,7 tấn
640,30
22
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TC)
443,72
23
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TK)
459,64
24
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE (TC)
452,33
25
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE (TK)
468,32
26
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE C&C
431,93
27
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
614,46
28
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE T.Hở, FE84PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,61 tấn
655,60
29
MITSUBISHI CANTER
6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,2 tấn
686,30
30
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ
641,63
31
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD
417,95
32
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TC)
467,04
33
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TK)
465,36
34
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD2(TK)
487,87
35
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD
417,95
36
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1
447,23
37
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)
467,04
38
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)
465,36
39
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD2(TK)
487,87
40
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 4,37 tấn
688,00
41
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1 (TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,9 tấn
724,60
42
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)
461,42
43
MITSUBISHI CANTER
7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)
479,12
44
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3
272,31
45
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3, tải 1,7 tấn
310,00
46
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3, tải 1,9 tấn
321,50
47
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3-SAMCO TM5, tải thùng kín
300,62
48
MITSUBISHI CANTER
FE535E6LDD3-TTK, tải thùng kín
305,24
49
MITSUBISHI CANTER
FE645E
298,09
50
MITSUBISHI CANTER
FE645E-SAMCO TM1, tải thùng kín
326,40
51
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3
314,20
52
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3(TK), tải thùng kín
348,93
53
MITSUBISHI CANTER
FE659F6LDD3-ALL.TTK, tải thùng kín
358,92
54
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1
377,18
55
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1(TC)
404,96
56
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1(TK)
421,35
57
MITSUBISHI CANTER
FE73PE6SLDD1, Ôtô tải
377,18
58
MITSUBISHI CANTER
FE84PE6SLDD1
400,96
59
MITSUBISHI CANTER
FE84PE6SLDD1(TC), Ôtô tải
416,73
60
MITSUBISHI CANTER
FE84PG6SLDD1(TC)
428,74
61
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1
406,24
62
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1(TC)
436,42
63
MITSUBISHI CANTER
FE85PG6SLDD1(TK)
452,32
64
MITSUBISHI CANTER
NA4WLRUYLVT, 7 chỗ.
780,53
65
MITSUBISHI CATER
2,31 tấn, năm 2007, Việt Nam
350,00
66
MITSUBISHI EXCLIP
SPYDER, 4 chỗ
750,00
67
MITSUBISHI GRANDIS
LIMITED NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ
1.074,59
68
MITSUBISHI GRANDIS
NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ
1.033,34
69
MITSUBISHI GRANDIS,
7 chỗ
640,00
70
MITSUBISHI JOLIE
MB, 8 chỗ
300,00
71
MITSUBISHI JOLIE
SS, 8 chỗ
320,00
72
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNHEYVT, 8 chỗ, năm 2004, Việt Nam
400,00
73
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNHYLVT, 8 chỗ, năm 2003, Việt Nam
380,00
74
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNJYLVT, 8 chỗ, năm 2002, Việt Nam
320,00
75
MITSUBISHI JOLIE
VB2WLNJYLVT, 8 chỗ, năm 2005, Việt Nam
400,00
76
MITSUBISHI L200GL,
tải 0,69 tấn, năm 2009, Thái Lan
1.291,00
77
MITSUBISHI L300 cứu
thương, DT 1997cc, 6+1chỗ, nhập khẩu
783,00
78
MITSUBISHI L300 xe
cứu thương
477,84
79
MITSUBISHI L300 xe
cứu thương, 6+1chỗ
702,87
80
MITSUBISHI LANCER
1.6 MT, 5 chỗ
370,00
81
MITSUBISHI LANCER
CS3ATJELVT, 2 chỗ, năm 2003, Việt nam
412,00
82
MITSUBISHI LANCER
GALA 1.6AT, 5 chỗ
370,00
83
MITSUBISHI LANCER
GALA 2.0, 5 chỗ
470,00
84
MITSUBISHI PAJERO
cứu thương, 4+1chỗ, DT 2972 cc, nhập khẩu
1.074,00
85
MITSUBISHI PAJERO
GL V6 V33VH , 7 chỗ.
628,41
86
MITSUBISHI PAJERO
GL, 5 chỗ + 3000 kg, năm 2011, Nhật Bản, xe chuyên dùng chở tiền
1.535,00
87
MITSUBISHI PAJERO
GL, 5 chỗ + 300kg, năm 2013, DT 2972 cm3, Nhật Bản
1.201,20
88
MITSUBISHI PAJERO
GL, 7 chỗ.
1.232,94
89
MITSUBISHI PAJERO
GL, DT 2972 cc, 9 chỗ, nhập khẩu
1.815,33
90
MITSUBISHI
PAJERO GLS (AT)(số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu
2.138,84
91
MITSUBISHI PAJERO
GLS (số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ
1.802,00
92
MITSUBISHI PAJERO
GLS A/T, 7 chỗ
1.470,93
93
MITSUBISHI PAJERO
GLS M/T, 7 chỗ
1.416,52
94
MITSUBISHI PAJERO
GLS, DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu
2.066,46
95
MITSUBISHI PAJERO
SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2),
DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trưng nước
860,75
96
MITSUBISHI PAJERO
SPORT D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2),
DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trong nước
871,00
97
MITSUBISHI PAJERO
SPORT G2WWD AT (KG6WGYPYL-VT3), 7 chỗ, năm 2013, Việt Nam
983,00
98
MITSUBISHI PAJERO
SUPREME V45WG, 7 chỗ.
773,42
99
MITSUBISHI PAJERO
SUPREME, 7 chỗ
770,00
100
MITSUBISHI PAJERO
xe chuyên dụng chở tiền, 5 chỗ, tải 0,3 tấn
791,00
101
MITSUBISHI PAJERO
xe cứu thương
670,00
102
MITSUBISHI PAJERO
xe cứu thương, DT 2972 cc, chỗ 4+1
994,79
103
MITSUBISHI PAJERO
XX, 7 chỗ
625,00
104
MITSUBISHI PAJERO,
4 chỗ, tải 0,3 tấn, năm 2010, Nhật Bản, chuyên dụng chở tiền
1.130,00
105
MITSUBISHI TRITON
DC GL (ôtô tải)
384,31
106
MITSUBISHI TRITON
DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,71 tấn, nhập khẩu
527,56
107
MITSUBISHI TRITON
DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,72 tấn, nhập khẩu
473,00
108
MITSUBISHI TRITON
DC GLS (ôtô tải)
472,74
109
MITSUBISHI TRITON
DC GLS (số tự động), DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 565/640kg
590,00
110
MITSUBISHI TRITON
DC GLS AT (ôtô tải)
488,04
111
MITSUBISHI TRITON
DC GLS AT, số tự động, DT 2477 cc, tải 565/640kg, 5 chỗ, nhập khẩu
674,30
112
MITSUBISHI TRITON
DC GLS, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 575/650kg, nhập khẩu
647,02
113
MITSUBISHI TRITON
DC GLX
515,00
114
MITSUBISHI TRITON
DC GLX, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 0,68 tấn
563,64
115
MITSUBISHI TRITON
GL (ôtô tải)
379,37
116
MITSUBISHI TRITON
GL 2WD (ôtô tải)
311,62
117
MITSUBISHI TRITON
GL 4WD (ôtô tải)
340,41
118
MITSUBISHI TRITON
GL, 5 chỗ, tải 0,715 tấn, cabin kép, năm 2010, Thái Lan
499,00
119
MITSUBISHI
TRITON GLS A/T
486,06
120
MITSUBISHI
TRITON GLS M/T
470,82
121
MITSUBISHI TRITON
GLS, ôtô tải PICK UP CABIN KÉP, tải 0,55 tấn, năm 2010
581,70
122
MITSUBISHI TRITON
GLS, tải 555kg+5chỗ, sx năm 2010, Thái Lan, Cabin kép
660,00
123
MITSUBISHI TRITON
GLX
433,56
124
MITSUBISHI TRITON
SC GL 2WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1 tấn
377,00
125
MITSUBISHI TRITON
SC GL 4WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1,025 tấn, NK
459,80
126
MITSUBISHI ZINGER GL
(VC4WLNLEYVT), DT 2351cc, 8 chỗ
550,00
127
MITSUBISHI ZINGER
GL , 8 chỗ
484,64
128
MITSUBISHI ZINGER
GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), DT 2351 cc, 8 chỗ
742,28
129
MITSUBISHI ZINGER
GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ
707,08
130
MITSUBISHI ZINGER
GLS AT, 8 chỗ
566,27
131
MITSUBISHI ZINGER
GLS MT, 8 chỗ
533,96
132
MITSUBISHI, tải 2,9
tấn ( kéo xe hỏng chuyên dùng, sx năm 1988 Nhật bản
100,00
XIII
CỬU LONG
1
CUU LONG 14008T-MB,
tải 7,7 tấn, Năm 2008, Việt Nam
480,00
2
CUU LONG 2810D2A -
TL
175,00
3
CUU LONG 2810D2A,
tải 0,8 tấn
145,00
4
CUU LONG 2810DA,
tải 0,85 tấn
115,00
5
CUU LONG 2810TG,
tải 0,99 tấn
91,00
6
CUU LONG 3810DA,
tải 0,95 tấn
132,75
7
CUU LONG 3810T, tải
1,0 tấn
120,75
8
CUU LONG 3810T1,
tải 1,0 tấn
120,75
9
CUU LONG 3812DA,
tải 1,2 tấn
143,00
10
CUU LONG 3812DA1,
tải 1,2 tấn
143,00
11
CUU LONG 3812DA2,
tải 1,2 tấn
143,00
12
CUU LONG 4025D25,
tải 2,35 tấn
205,00
13
CUU LONG 4025D2A,
tải 2,35 tấn
214,00
14
CUU LONG 4025DG3B,
tải 2,35 tấn
173,00
15
CUU LONG 4025DG3B,
tải 2,35 tấn, tải ben 1 cầu
196,20
16
CUU LONG
4025DG3B-TC, tải 2,35 tấn
196,20
17
CUU LONG 4025DG3C,
tải 2,35 tấn
173,00
18
CUU LONG 4025QT6,
tải 1,1 tấn
140,00
19
CUU LONG 4025QT6,
tải 2,5 tấn
135,00
20
CUU LONG 4025QT7,
tải 2,25 tấn
143,95
21
CUU LONG 4025QT7,
tải 2,5 tấn
148,00
22
CUU LONG 4025QT8,
tải 2,5 tấn
148,00
23
CUU LONG 4025QT9,
tải 2,5 tấn
148,00
24
CUU LONG 402D2A,
tải 2,35 tấn
195,00
25
CUU LONG 5220D2A,
tải 2 tấn
198,00
26
CUU LONG 5840D2,
tải 3,45 tấn
207,15
27
CUU LONG 5840DQ,
tải 3.45 tấn
297,00
28
CUU LONG 7540D2A1,
tải 3,45 tấn
230,00
29
CUU LONG 7540DA1,
tải 3,45 tấn
212,65
30
CUU LONG 7550D2,
tải 4,6 tấn, 3 chỗ.
254,75
31
CUU LONG 7550D2B,
tải 4,6 tấn
315,00
32
CUU LONG 7550DGA,
tải 4,75 tấn
286,00
33
CUU LONG 7550DQ,
tải 4,75 tấn
210,00
34
CUU LONG 7550QT1
190,00
35
CUU LONG 7550QT1,
tải 6,08 tấn, Sat-xi
211,80
36
CUU LONG 7550QT2,
tải 6,08 tấn
239,00
37
CUU LONG 7550QT4,
tải 5 tấn
204,00
38
CUU LONG 7550QT4,
tải 6,08 tấn
239,00
39
CUU LONG 9650T2-MB,
tải 4,75 tấn
300,00
40
CUU LONG 9650TL,
tải 5 tấn
293,00
41
CUU LONG 9650TL/MB,
tải 5 tấn
293,00
42
CUU LONG 9670D2A,
tải 5 tấn, tải ben 2 cầu
361,00
43
CUU LONG 9670D2A,
tải 6,8 tấn
390,00
44
CUU LONG 9670D2A,
tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu
435,00
45
CUU LONG
9670D2A-TT, tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu
435,00
46
CUU LONG 9670T2,
tải 5 tấn
385,00
47
CUU LONG
CL2810D2A/TC, tải 0,8 tấn
175,00
48
CUU LONG
CL2810D2A/TL, tải 0,8 tấn
175,00
49
CUU LONG
CL2810D2A-TL/TC, tải 0,8 tấn
175,00
50
CUU LONG
CL331HP-MB, tải 13,35 tấn
750,00
51
CUU LONG CL3810DA,
tải 0,95 tấn
140,00
52
CUU LONG CL3810T,
tải 0,95 tấn
120,00
53
CUU LONG CL3810T1,
tải 0,95 tấn
120,00
54
CUU LONG CL3812DA,
tải 1,2 tấn
153,00
55
CUU LONG CL3812DA1,
tải 1,2 tấn
185,00
56
CUU LONG CL3812DA2,
tải 1,2 tấn
153,00
57
CUU LONG CL3812T,
tải 1,2 tấn
130,00
58
CUU LONG
CL3812T-MB, tải 1,2 tấn
130,00
59
CUU LONG CL381DA1,
tải 1,2 tấn
153,00
60
CUU LONG CL4025D2A,
tải 2,35 tấn
213,00
61
CUU LONG
CL4025D2A-TC, tải 2,35 tấn
213,00
62
CUU LONG
CL4025DG3A, tải 2,35 tấn
147,00
63
CUU LONG
CL4025DG3B, tải 2,35 tấn
188,00
64
CUU LONG
CL4025DG3B-TC, tải 2,35 tấn
188,00
65
CUU LONG CL5220D2, tải
2,0 tấn
196,00
66
CUU LONG CL5830DA,
tải 3,0 tấn
179,00
67
CUU LONG CL5840DQ,
tải 3,45 tấn
291,00
68
CUU LONG CL7540DA1,
tải 3,45 tấn
269,00
69
CUU LONG CL7550DGA,
tải 4,75 tấn
212,00
70
CUU LONG
CL7550DGA-1, tải 4,75 tấn
286,00
71
CUU LONG CL9670D2A,
tải 7 tấn
410,00
72
CUU LONG
CL9670D2A-TT, tải 7 tấn
371,00
73
CUU LONG
CLC9060D-T700, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
355,00
74
CUU LONG CLDFA
3.45T2-TK, tải 3,45 tấn
205,00
75
CUU LONG CLDFA, tải
1,25 tấn
146,00
76
CUU LONG CLDFA/TK,
tải 1,25 tấn
146,00
77
CUU LONG CLDFA1,
tải 1,25 tấn
146,00
78
CUU LONG
CLDFA12080D, tải 8 tấn
440,00
79
CUU LONG
CLDFA12080D-HD, tải 8 tấn
440,00
80
CUU LONG CLDFA32T1,
tải 3,45 tấn
205,00
81
CUU LONG CLDFA32T3,
tải 3,45 tấn
205,00
82
CUU LONG
CLDFA32T3-LK, tải 3,45 tấn
205,00
83
CUU LONG CLDFA345,
tải 3,45 tấn
173,00
84
CUU LONG CLDFA345T,
tải 3,45 tấn
205,00
85
CUU LONG
CLDFA345T3, tải 3,45 tấn
205,00
86
CUU LONG CLDFA350T,
tải 3,45 tấn
205,00
87
CUU LONG CLDFA3810T1,
tải 0,95 tấn
148,00
88
CUU LONG
CLDFA3810T1-MB, tải 0,95 tấn
148,00
89
CUU LONG
CLDFA6025T, tải 2,5 tấn
212,00
90
CUU LONG
CLDFA6025T-MB, tải 2,5 tấn
212,00
91
CUU LONG
CLDFA6027T, tải 2,5 tấn
211,00
92
CUU LONG
CLDFA6027T-MB, tải 2,5 tấn
211,00
93
CUU LONG
CLDFA7027T2/TK, tải 2,5 tấn
174,00
94
CUU LONG
CLDFA7027T3, tải 2,5 tấn
174,00
95
CUU LONG
CLDFA9960T, tải 6 tấn
246,00
96
CUU LONG
CLDFA9960T1, tải 5,7 tấn
246,00
97
CUU LONG
CLDFA9975T-MB, tải 7,2 tấn
347,00
98
CUU LONG
CLKC6025D-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
260,00
99
CUU LONG CLKC6625D,
tải 2,5 tấn
231,00
100
CUU LONG CLKC6625D,
tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
265,00
101
CUU LONG
CLKC6625D2, tải 2,5 tấn
261,00
102
CUU LONG
CLKC813550D - T750, tải 3,45 tấn
290,00
103
CUU LONG
CLKC813550D2 - T750, tải 3,45 tấn
330,00
104
CUU LONG CLKC8135D
- T650, tải 3,45 tấn
290,00
105
CUU LONG CLKC8135D
- T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
330,00
106
CUU LONG CLKC8135D
- T750A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
330,00
107
CUU LONG CLKC8135D,
tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu
330,00
108
CUU LONG CLKC8135D2
- T650, tải 3,45 tấn
330,00
109
CUU LONG CLKC8550D,
tải 5 tấn
316,00
110
CUU LONG CLKC8550D,
tải 5 tấn, tải ben 1 cầu
331,00
111
CUU LONG
CLKC8550D2, tải 5 tấn
351,00
112
CUU LONG
CLKC9050D2-T600, tải 4,95 tấn
378,00
113
CUU LONG
CLKC9050D2-T700, tải 4,95 tấn
378,00
114
CUU LONG
CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn
342,00
115
CUU LONG
CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
355,00
116
CUU LONG CLKC9050D-T700,
tải 4,95 tấn
342,00
117
CUU LONG
CLKC9050D-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
355,00
118
CUU LONG
CLKC9060D-T600, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
355,00
119
CUU LONG DFA, tải
1,25 tấn
136,00
120
CUU LONG DFA, tải
3,2 tấn
179,00
121
CUU LONG DFA1, tải
1 tấn
150,00
122
CUU LONG DFA1, tải
1,05 tấn
150,00
123
CUU LONG DFA1, tải
1,25 tấn
136,00
124
CUU LONG DFA1.6T5,
tải 1,6 tấn
135,00
125
CUU LONG DFA1.8T4,
tải 1,8 tấn
140,00
126
CUU LONG DFA1/TK,
tải 1,25 tấn
136,00
127
CUU LONG DFA10307D,
tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
292,50
128
CUU LONG DFA12080D,
tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu
499,50
129
CUU LONG
DFA12080D-HD, tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu
499,50
130
CUU LONG DFA2.70T5,
tải 1,7 tấn
150,00
131
CUU LONG DFA2.90T4,
tải 2,9 tấn
155,00
132
CUU LONG DFA2.95T3,
tải 2,95 tấn
166,15
133
CUU LONG
DFA2.95T3/MB, tải 2,75 tấn
167,15
134
CUU LONG DFA3.2T,
tải 3,2 tấn
170,00
135
CUU LONG DFA3.2T1,
tải 3,2 tấn
210,00
136
CUU LONG DFA3.2T3,
tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ
275,00
137
CUU LONG DFA3.2T3,
tải 3,25 tấn
210,00
138
CUU LONG
DFA3.2T3-LK, tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ
275,00
139
CUU LONG DFA3.45T,
tải 3,45 tấn
191,00
140
CUU LONG DFA3.45T1,
tải 3,45 tấn
191,00
141
CUU LONG DFA3.45T2,
tải 3,45 tấn
275,00
142
CUU LONG
DFA3.45T2-LK, tải 3,45 tấn
275,00
143
CUU LONG
DFA3.45T2-TK, tải 3,45 tấn
275,00
144
CUU LONG DFA3805D,
tải 0,95 tấn, tải ben 1 cầu
175,00
145
CUU LONG DFA3810D,
tải 0,95 tấn
158,00
146
CUU LONG DFA3810T,
tải 0,95 tấn
125,19
147
CUU LONG DFA3810T1,
tải 0,95 tấn
125,19
148
CUU LONG
DFA3810T1-MB, 3 chỗ
151,00
149
CUU LONG
DFA3810T-MB, tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ
125,19
150
CUU LONG DFA4215T,
tải 1,5 tấn
205,00
151
CUU LONG DFA4215T1,
tải 1,25 tấn
205,00
152
CUU LONG
DFA4215T1-MB, tải 1,05 tấn, tải thùng có mui phủ
205,00
153
CUU LONG
DFA4215T-MB, tải 1,25 tấn, tải thùng có mui phủ
205,00
154
CUU LONG
DFA4215T-MB, tải 1,5 tấn
181,00
155
CUU LONG DFA6027T,
tải 2,5 tấn
228,00
156
CUU LONG DFA6027T1-MB,
tải 1,9 tấn, tải thùng có mui phủ
224,00
157
CUU LONG
DFA6027T-MB, tải 2,5 tấn, tải thùng có mui phủ
228,00
158
CUU LONG DFA7027T,
tải 2 tấn
135,00
159
CUU LONG DFA7027T1,
tải 1,75 tấn
135,00
160
CUU LONG DFA7027T2,
tải 2,5 tấn
178,10
161
CUU LONG DFA7027T2,
tải 2,5 tấn, ôtô tải gắn cần cẩu, sx Việt Nam, năm 2008
230,00
162
CUU LONG
DFA7027T2/TK, tải 2,1 tấn
143,95
163
CUU LONG DFA7027T3,
tải 2,25 tấn
178,10
164
CUU LONG DFA7027T3,
tải 2,25 tấn, tải thùng có mui phủ
178,10
165
CUU LONG DFA7050T,
tải 4,95 tấn
275,00
166
CUU LONG
DFA7050T/TK, tải 4,95 tấn
275,00
167
CUU LONG
DFA7050T-MB, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ
275,00
168
CUU LONG
DFA7050T-MB, tải 4,95 tấn
225,00
169
CUU LONG
DFA7050T-MB/LK, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ
275,00
170
CUU LONG
DFA7050T-MB/TK, tải 4,95 tấn
225,00
171
CUU LONG DFA9650T2,
tải 5,0 tấn, tải 2 cầu
385,00
172
CUU LONG
DFA9650T2-MB, tải 4,75 tấn, tải thùng có mui phủ
385,00
173
CUU LONG DFA9670D,
tải 7,0 tấn
370,00
174
CUU LONG
DFA9670D2A, tải 7,0 tấn
390,00
175
CUU LONG DFA9670DA,
tải 7,0 tấn
355,00
176
CUU LONG
DFA9670DA-1, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
177
CUU LONG
DFA9670DA-2, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
178
CUU LONG
DFA9670DA-3, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
179
CUU LONG
DFA9670DA-4, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
180
CUU LONG
DFA9670D-T750, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
181
CUU LONG
DFA9670D-T860, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu
440,00
182
CUU LONG
DFA9950D-T700, tải 4,95 tấn
400,00
183
CUU LONG
DFA9950D-T850, tải 4,95 tấn
402,00
184
CUU LONG DFA9970T,
tải 7 tấn
292,50
185
CUU LONG DFA9970T1,
tải 6,8 tấn
267,00
186
CUU LONG DFA9970T1,
tải 7 tấn
292,50
187
CUU LONG DFA9970T2,
tải 7,0 tấn
292,50
188
CUU LONG
DFA9970T2-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ
292,50
189
CUU LONG DFA9970T3,
tải 7,0 tấn
292,50
190
CUU LONG
DFA9970T3-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ
292,50
191
CUU LONG
DFA9975T-MB, tải 7,2 tấn, tải thùng có mui phủ
358,00
192
CUU LONG DFE 2.95T3/MB,
tải 2,7 tấn
171,00
193
CUU LONG KC 13208D,
tải 7,8 tấn
650,00
194
CUU LONG KC
13208D-1, tải 7,8 tấn
631,00
195
CUU LONG KC 3815D,
tải 1,2 tấn
169,00
196
CUU LONG KC
3815D-T400, tải 1,2 tấn
160,00
197
CUU LONG KC 3815D-T400,
tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu
161,00
198
CUU LONG KC
3815D-T550, tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu
170,00
199
CUU LONG KC 6025D,
tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
265,00
200
CUU LONG KC
6025D2-PD, tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
280,00
201
CUU LONG KC 6025D2-PH,
tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
287,00
202
CUU LONG KC
6025D-PD, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
234,00
203
CUU LONG KC
6025D-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu
272,00
204
CUU LONG KC 6625D2,
tải 2,5 tấn, năm 2009, Việt Nam
280,00
205
CUU LONG KC 6625D2,
tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu
298,00
206
CUU LONG KC 8135D,
tải 3,45 tấn
300,00
207
CUU LONG KC 8135D2,
tải 3,45 tấn
345,00
208
CUU LONG KC 8135D2,
tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
385,00
209
CUU LONG KC
8135D2-T550, tải 3,45 tấn
350,00
210
CUU LONG KC
8135D2-T550, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
385,00
211
CUU LONG KC
8135D2-T650, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
385,00
212
CUU LONG KC
8135D2-T650A, tải 3,45 tấn
350,00
213
CUU LONG KC
8135D2-T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
385,00
214
CUU LONG KC
8135D2-T750, tải 3,45 tấn
340,00
215
CUU LONG KC
8135D2-T750, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu
385,00
216
CUU LONG KC
8135D-T650A, tải 3,45 tấn
336,00
217
CUU LONG KC
8135D-T750, tải 3,45 tấn
280,00
218
CUU LONG KC 8550D,
tải 5 tấn, tải ben 1 cầu
331,00
219
CUU LONG KC 8550D2,
tải 4,95 tấn, năm 2009, Việt Nam
360,00
220
CUU LONG KC 8550D2,
tải 5 tấn, tải ben 2 cầu
367,00
221
CUU LONG KC
9050D2-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu
410,00
222
CUU LONG KC
9050D2-T700, tải 4,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam
412,00
223
CUU LONG KC
9050D2-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu
410,00
224
CUU LONG KC
9050D-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
365,00
225
CUU LONG KC
9050D-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu
365,00
226
CUU LONG KC
9060D2-T600, tải 6 tấn
375,00
227
CUU LONG KC
9060D2-T600, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu
392,00
228
CUU LONG KC
9060D2-T700, tải 6 tấn
375,00
229
CUU LONG KC
9060D2-T700, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu
392,00
230
CUU LONG KC
9060D-T600, tải 6 tấn
340,00
231
CUU LONG KC
9060D-T600, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
365,00
232
CUU LONG KC
9060D-T700, tải 6 tấn
340,00
233
CUU LONG KC
9060D-T700, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu
365,00
234
CUU LONG KC
9670D2A, tải 6,8 tấn
429,00
235
CUU LONG KC
9670D2A-TT, tải 6,8 tấn
429,00
236
CUU LONG KC8135D,
tải 3,45 tấn
300,00
237
CUU LONG KC8135D2,
tải 3,45 tấn
345,00
238
CUU LONG
KC8135D2-T750, tải 3,45 tấn
340,00
239
CUU LONG KY 1016T,
tải 0,65 tấn
120,00
240
CUU LONG KY
1016T-MB, tải 0,55 tấn
120,00
241
CUU LONG SINOTRUK
ZZ1201G60C5W, Xe sát-xi
510,00
242
CUU LONG SINOTRUK
ZZ1251M6041W, Xe sát-xi
612,00
243
CUU LONG SINOTRUK
ZZ3257N3847B, tải 10 tấn
730,00
244
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4187M3511V, tải 8,4 tấn
493,50
245
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4257M3231V, tải 15,7 tấn
525,00
246
CUU LONG SINOTRUK
ZZ4257N3241V, tải 14,5 tấn
567,00
247
CUU LONG SINOTRUK
ZZ5257GJBN3641W, tải 11,7 tấn
916,00
248
CUU LONG SINOTRUK
ZZ5257GJBN3647W, tải 10 tấn
886,00
249
CUU LONG ZB 3810T1,
tải 0,95 tấn
155,00
250
CUU LONG ZB 3810T1-MB,
tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ
155,00
251
CUU LONG ZB
3812D3N-T550, tải 1,2 tấn
200,00
252
CUU LONG ZB
3812D-T550, tải 1,2 tấn
188,00
253
CUU LONG ZB 3812T1,
tải 1,2 tấn
175,00
254
CUU LONG ZB
3812T1-MB, tải 1 tấn, năm 2010, Việt Nam
157,00
255
CUU LONG ZB
3812T1-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ
175,00
256
CUU LONG ZB
3812T3N, tải 1,2 tấn
180,00
257
CUU LONG ZB
3812T3N-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ
180,00
258
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn
205,00
259
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn, tải ben 1 cầu
207,00
260
CUU LONG ZB 5220D,
tải 2,2 tấn, tải ben 1 cầu
180,00
261
CUU LONG ZB 5225D,
tải 2,35 tấn
205,00
262
CUU LONG ZB 5225D2,
tải 2,35 tấn
230,00
263
CUU LONG ZB 5225D2,
tải 2,35 tấn, tải ben 2 cầu
243,00
264
CUU LONG, tải 1,25
tấn, sản xuất 2003-2006
110,00
265
CUU LONG, tải 2,5
tấn, sản xuất 2003-2006
128,00
266
CUU LONG, tải 3
tấn, sản xuất 2003-2006
174,00
267
CUU LONG, tải 6,08
tấn, sản xuất 2003-2006
190,00
XIV
FOTON
1
FOTON BJ1043V8
JB5-2, tải 1,5 tấn
167,00
2
FOTON BJ1043V8
JB5-2, tải 1,7 tấn
162,00
3
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn
170,00
4
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn, có mui
183,00
5
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TK-C, tải 1,2 tấn, thùng kín
186,50
6
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn
158,00
7
FOTON BJ1043V8
JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn, có mui
182,70
8
FOTON BJ1043V8
JE6/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn
185,00
9
FOTON BJ1043V8
JE6-F, tải 1,7 tấn
207,00
10
FOTON BJ1043V8
JE6-F, tải 2 tấn
195,00
11
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-MBB-C, tải 1,7 tấn, có mui
211,50
12
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-TK-C, tải 1,7 tấn, có mui
215,50
13
FOTON BJ1043V8
JE6-F/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn, có mui
212,00
14
FOTON BJ1043V8
JE6-F-THACO/TMB, tải 1,75tấn
175,00
15
FOTON BJ1311VNPKJ,
tải 17,5 tấn
998,00
16
FOTON
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải 15 tấn
1.027,00
17
FOTON
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải có mui 15 tấn
998,00
18
FOTON
BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn
468,00
19
FOTON
BJ4183SJFJB-2, đầu kéo 35,625 tấn
653,00
20
FOTON
BJ4183SMFIB-2, tải đầu kéo 35,625 tấn
645,00
21
FOTON
BJ4183SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn
675,00
22
FOTON
BJ4253SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn
708,00
23
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo 38,925 tấn
780,00
24
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, tải 14,2 tấn, năm 2008
740,00
25
FOTON
BJ4253SMFJB-S3, tải 38,9 tấn
765,00
26
FOTON
BJ4253SMFKB-1, tải đầu kéo 24,88 tấn
1.105,00
27
FOTON
BJ4253SMFKB-12, tải đầu kéo 25 tấn
1.175,00
28
FOTON BJ5243VMCGP,
tải 14,8 tấn
603,00
29
FOTON
BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, tải có mui 9 tấn
603,00
30
FOTON, tải 1,5 tấn,
sản xuất 2006
137,00
31
FOTON, tải 12 tấn,
Sản xuất 2005
663,00
32
FOTON, tải 13 tấn
(nóc cao), Sản xuất 2005
562,00
33
FOTON, tải 13 tấn
(nóc thấp), Sản xuất 2005
523,00
34
FOTON, tải 17 tấn,
Sản xuất 2005
623,00
35
FOTON, tải 2 tấn,
Sản xuất 2005
164,00
36
FOTON, tải 4,5 tấn,
Sản xuất 2005
208,00
37
FOTON, tải 7,5 tấn,
Sản xuất 2005
348,00
38
FOTON, tải 8 tấn,
Sản xuất 2005
415,00
39
FOTON, tải 9,5 tấn,
Sản xuất 2005
443,00
XV
JAC
1
JAC EXCELI/TMB, tải
1,25 tấn
183,00
2
JAC HB/WD615.31 -
KM, tải 17,2 tấn, có khung mui, năm 2012, Trung Quốc
1.264,30
3
JAC HFC 1025K, tải
1,25 tấn, sản xuất 2005
136,00
4
JAC HFC 1025KZ, tải
3,430 tấn, sản xuất 2011, Việt Nam
225,00
5
JAC HFC 1025KZ/KM2,
tải 1,050 tấn, năm 2012, Việt Nam
221,00
6
JAC HFC 1032KW, tải
0,98 tấn
119,00
7
JAC HFC 1032KW.TM1,
tải 0,8 tấn
136,00
8
JAC HFC 1040K, tải
1,95 tấn, sản xuất 2004
180,00
9
JAC HFC 1044K/KM2,
tải 2,25 tấn, năm 2013, Việt Nam
255,00
10
JAC HFC 1045K, tải
2,5 tấn, sản xuất 2004
200,00
11
JAC HFC 1047K/KM1,
3 chỗ
340,00
12
JAC HFC 1061K/KM1,
tải 3,05 tấn, năm 2011, Việt Nam
337,00
13
JAC HFC 1253K1R1,
tải 12,970 tấn, năm 2011, Trung Quốc
983,00
14
JAC HFC 1255KR1,
tải 9,4 tấn
725,00
15
JAC HFC
1255KR1/HP-MP, tải 7,7 tấn, năm 2009, Việt Nam
1.030,00
16
JAC HFC
1312K4R1/HP-MP, tải 15 tấn, năm 2009, Việt Nam
1.030,00
17
JAC HFC
1312K4R1/HP-MP, tải 15 tấn, năm 2011
1.245,00
18
JAC HPC 1025K-TK,
tải 1 tấn, năm 2006, Việt Nam
145,00
19
JAC TRA
1041K-TRACI, tải 2,15 tấn, năm 2009, Việt Nam
260,00
20
JAC TRA
1041K-TRACI/KM1, tải 4,51 tấn
320,00
21
JAC TRA
1041K-TRACI/KM1, tải có mui 1,850 tấn, sx Việt Nam, năm 2010
265,00
22
JAC TRA
1041K-TRACI/KM2, tải có mui 1,85 tấn, , năm 2011, VN
292,00
23
JAC
TRA1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn, năm 2009, Việt Nam
185,00
24
JAC TRA1025H-TRACI,
tải 1,25 tấn, năm 2009, Việt Nam
188,00
25
JAC TRA1025T-TRACI.TMB,
tải 1,05 tấn
155,00
26
JAC, tải 1,95 tấn
sản xuất 2004
180,00
27
JAC, tải 2,5 tấn
sản xuất 2004
200,00
28
JAC HFC 1035K/KM2,
tải 0,85 tấn, năm 2011, Việt Nam
157,00
XVI
JRD
1
JKD DAILY PICKUP 1
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
250,00
2
JKD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu 2.6L, kích thước thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp
6.50-16, xe tải
235,00
3
JKD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu 3.9L, kích thước thùng (5.200 x 2.020 x 550 mm), lốp
8,25-16, xe tải
315,00
4
JKD MANJIA 1, tải
0,6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng 1.1L, kích thước thùng (2.280 x 1.290 x 355 mm), lốp
155 R12, xe tải
126,00
5
JKD MANJIA II, tải
0,42 tấn, 4 chỗ, Máy xăng 1.1L, kích thước thùng (1.700 x 1.270 x 355 mm),
lốp 155 R12, xe tải
158,00
6
JRD DAILY PICKUP 1
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2007
240,00
7
JRD DAILY PICKUP I
(4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
232,00
8
JRD DAILY PICKUP I,
5 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2007
202,00
9
JRD DAILY PICKUP I,
5 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
212,00
10
JRD DAILY PICKUP, 1
cầu, 5 Chỗ, Máy Dầu
254,59
11
JRD DAILY PICKUP, 1
cầu, 5 Chỗ, Máy Xăng
238,47
12
JRD EXCEL 1, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu 3.2L, kích thước thùng (4,170 x 1.800 x 420 mm), lốp
6.50-16, xe tải
200,00
13
JRD EXCEL C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 2.6L, kích thước thùng
(4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16, xe tải
235,20
14
JRD EXCEL D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng
(4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16, xe tải
258,30
15
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 2 Chỗ, Máy Dầu
159,52
16
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ
177,00
17
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection EXCEL I/TK (tải trọng
1.200 kg), EXCEL I/TMB (tải trọng 1.250 kg), DT 3.2L, kích thước thùng (4.170
x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải
200,00
18
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection, DT 3.2L, kích thước
thùng (4.170 x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải
193,00
19
JRD EXCEL I, tải
1,45 tấn, Máy dầu, có máy lạnh
168,44
20
JRD EXCEL II, Có
Ben, 3 Chỗ, tải 3 tấn
207,86
21
JRD EXCEL II, Có
Ben, 3 Chỗ, tải 5 tấn
217,53
22
JRD EXCEL II, Ô tô
tải tự đổ 2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 3.3L, kích thước
thùng (3.760 x 1.900 x 600 mm), lốp 7.50-16, xe tải ben
185,25
23
JRD EXCEL II, tải
2,5 tấn, 3 chỗ
202,18
24
JRD EXCEL II, tải
2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu
185,00
25
JRD EXCEL S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200
x 2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16, xe tải
315,00
26
JRD EXCEL-C, tải 1,95
tấn, 3 chỗ
199,00
27
JRD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có máy lạnh, Direct Ịmection, DT 2.6L, kích thước
thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16
222.8
28
JRD EXCEL-C, tải
1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (tải trọng
1.650kg), EXCEL C/TK (tải trọng 1.700kg), DT 2.6L, kích thước thùng (4.250 x
1.860 x 400 mm), lốp 6.50-17
226,00
29
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ
199,84
30
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu
210,00
31
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (trọng tải 1.850kg),
EXCEL C/TK (trọng tải 2.100kg), DT 3.7L, kích thước thùng (4.250 x 1.900 x
400 mm), lốp 7.50-17
236,00
32
JRD EXCEL-D, tải
2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng
(4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16
235,95
33
JRD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ
254,04
34
JRD EXCEL-S, tải 4
tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200 x
2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16
330,00
35
JRD MANJIA I, tải
0, 6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng
99,70
36
JRD MANJIA I, tải
0,6 tấn, 2 chỗ
100,00
37
JRD MANJIA I, tải
0,6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước thùng (2.280 x
1.290 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải
123,30
38
JRD MANJIA I, tải
0,7 tấn, Máy xăng
98,26
39
JRD MANJIA II, tải
0,42 tấn, 4 chỗ, Máy xăng, cabin kép, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước
thùng (1.700 x 1.270 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải
150,00
40
JRD MEGA I, 7 chỗ,
Máy xăng
158,53
41
JRD MEGA I, 7 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
146,90
42
JRD MEGA I, 7
chỗ-SPORT MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
146,91
43
JRD MEGA II, 7 chỗ,
Máy xăng
158,53
44
JRD MEGA II.D, 8
chỗ, Máy xăng, Fuel injection, DT 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch
191,00
45
JRD PICKUP, 1 cầu,
máy dầu 2.8L, TURBO, 5 chỗ
235,00
46
JRD STORM 1, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp
6.00-14, xe tải, năm 2007
159,00
47
JRD STORM 1, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp
6.00-14, xe tải, năm 2008
161,00
48
JRD STORM I, 2 chỗ,
tải 0,98 tấn
155,00
49
JRD STORM I, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 1.8L, kích thước thùng (2.800
x 1.640 x 360 mm), lốp 6.00-14, xe tải
161,85
50
JRD STORM I, tải
0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, STORM I/TK (trọng tải 770 kg),
STORM I/TM (trọng tải 800 kg), DT 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360
mm), lốp 6.00-14, xe tải
166,00
51
JRD STORM I/TM, tải
0,8 tấn, sx 2010, VN
155,00
52
JRD STORM, tải 0,98
tấn, máy dầu
143,67
53
JRD SUV DAILY I, 1
cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO
244,00
54
JRD SUV DAILY I, 7
chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
247,00
55
JRD SUV DAILY II, 1
cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO
244,00
56
JRD SUV DAILY II, 7
chỗ, Máy dầu
304,54
57
JRD SUV DAILY II, 7
chỗ, Máy xăng
288,42
58
JRD SUV DAILY
PICKUP, 1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ
280,34
59
JRD SUV DAILY
PICKUP, 1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ
263,35
60
JRD SUV I DAILY I
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
247,10
61
JRD SUV I DAILY I
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
328,00
62
JRD SUV I DAILY
PICKUP I (4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
232,00
63
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch
244,24
64
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2007
294,00
65
JRD SUV II DAILY II
(4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm
2008
304,00
66
JRD SUV II DAILY
II, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2007
214,20
67
JRD SUV II DAILY
II, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch, năm 2008
224,20
68
JRD SUVDAILY PICKUP
1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ
280,34
69
JRD SUVDAILY PICKUP
1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ
263,35
70
JRD TRAVEL (5 Chỗ)
Máy Dầu
175,63
71
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, năm 2007
176,00
72
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, năm 2008
181,00
73
JRD TRAVEL, 3
chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch
162,81
74
JRD TRAVEL, 5 Chỗ,
Máy Dầu
175,63
75
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng
202,18
76
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L
164,00
77
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch, năm 2007
147,80
78
JRD TRAVEL, 5 chỗ,
Máy xăng 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch, năm 2008
152,80
XVII
KIA
1
KIA AM 928,46 chỗ,
sản xuất 2005
1.153,00
2
KIA BONGO III, năm
2004, Việt nam
234,00
3
KIA BONGO III, năm
2005, 0,81 tấn, Hàn Quốc
170,00
4
KIA BONGO III, tải
1,4 tấn, Việt Nam
250,00
5
KIA CADENZA(KNALN414BC),
5 chỗ, máy xăng 3.5 lít, số tự động
1.320,00
6
KIA CARENS 1.6 LX,
7 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
454,00
7
KIA CARENS 2.0 EX
MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn
509,00
8
KIA CARENS 2.0 SX AT,
7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số tự động
557,00
9
KIA CARENS 2.0 SX
MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn
537,00
10
KIA CARENS EX , 7
chỗ, Máy xăng, năm 2008, Hàn Quốc
510,00
11
KIA CARENS
FGFA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
494,00
12
KIA CARENS
FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
453,00
13
KIA CARENS
FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước
CKD, năm 2011
458,00
14
KIA CARENS FGFC42,
7chỗ
535,00
15
KIA CARENS
FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
494,00
16
KIA CARENS
FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm
2011
541,00
17
KIA CARENS FGKA42,
5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
549,00
18
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ
530,00
19
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
572,00
20
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
570,00
21
KIA CARENS FGKA42,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
570,00
22
KIA CARENS
FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD
514,00
23
KIA CARENS
FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm
2011
561,00
24
KIA CARENS FGKA43,
7 chỗ
530,00
25
KIA CARENS FGKA43,
7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
584,00
26
KIA
CARENS(KNAHH81AAA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
456,00
27
KIA CARNIVAL(KNAMH812A),8
chỗ, Du lịch, máy xăng, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2009-2010
750,00
28
KIA
CARNIVAL(KNAMH812AA),8 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
700,00
29
KIA
CARNIVAL(KNAMH812B),8 chỗ, Du lịch, máy xăng, số tự động, nhập khẩu nguyên
chiếc CBU, năm 2009-2010
820,00
30
KIA
CARNIVAL(KNAMH812BB), 8 chỗ, Du lịch (máy xăng, số tự động), nhập khẩu CBU
740,00
31
KIA
CARNIVAL(KNHMD371A), 11 chỗ, Du lịch, máy dầu, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc
CBU, năm 2009-2010
750,00
32
KIA
CARNIVAL(KNHMD371AA), 11 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
700,00
33
KIA CARNIVAL, 75
chỗ , Du lịch
478,91
34
KIA CERATO (5 cửa -
KNAFW511BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, xe Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc
CBU, năm 2011
634,00
35
KIA CERATO
(KNAFW511BC), 5 chỗ, Du lịch (máy xăng 1.6 lít, số tự động), nhập khẩu nguyên
chiếc CBU
634,00
36
KIA CERATO 1.6 AT,
năm 2011
526,00
37
KIA CERATO FORTE SX
1.6 AT, năm 2009
504,00
38
KIA CERATO KOUP, 5
chỗ, năm 2009, Việt Nam
600,00
39
KIA CERATO, 5 chỗ,
DT 1591cc
500,00
40
KIA CERATO, 5 chỗ,
năm 2010
620,00
41
KIA CERATO, 5 chỗ,
năm 2011
620,00
42
KIA
CERATO-EX(KNAFU411AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
459,00
43
KIA
CERATO-EX(KNAFU411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
502,00
44
KIA
CERATO-EX(KNAFW411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
517,00
45
KIA CERATO-KOUP
2.0AT, năm 2009
649,00
46
KIA
CERATO-KOUP(KNAFW612), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2011
719,00
47
KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA),
5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
627,00
48
KIA FORTE 1.6 EX MT
High, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
470,00
49
KIA FORTE 1.6 EX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
442,00
50
KIA FORTE 1.6 SX
AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số tự động
548,00
51
KIA FORTE 1.6 SX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn
514,00
52
KIA FORTE KOUP, 5
chỗ, năm 2010
767,00
53
KIA FORTE SLI AT,
năm 2010
485,00
54
KIA FORTE SLI, 5
chỗ
350,00
55
KIA FORTE SLI, 5
chỗ, năm 2011
707,00
56
KIA FORTE TD16GE2
AT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
552,00
57
KIA FORTE TD16GE2
AT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
537,00
58
KIA FORTE TD16GE2
AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
579,00
59
KIA FORTE TD16GE2
MT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
518,00
60
KIA FORTE TD16GE2
MT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
522,00
61
KIA FORTE
TDFC42(RNYTD41M5), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011
446,00
62
KIA FORTE
TDFC42(RNYTD41M5AC), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD
423,00
63
KIA FORTE TDFC42, 5
chỗ, năm 2010, Việt Nam
500,00
64
KIA K3 YD 16G E2
AT, DT 1591 cm3, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
650,00
65
KIA FORTE
TDFC43(RNYTD41A4AC), 5 chỗ(máy xăng, số tự động), lắp ráp trong nước CKD
504,00
66
KIA FRONTIER, tải
0,55 tấn, năm 1997, Hàn Quốc
160,00
67
KIA FRONTIER, tải
1,1 tấn, năm 1999, Hàn Quốc
140,00
68
KIA K2700II, tải
1,25 tấn
227,50
69
KIA K2700II/THACO
TRUCK-MBB, tải thùng có mui phủ 0,93 tấn
249,00
70
KIA K2700II/THACO
TRUCK-MBB, tải thùng có mui, trọng tải 0,93 tấn, năm 2013
300,00
71
KIA K2700II/THACO
TRUCK-TK, tải thùng kín 0,83 tấn
269,00
72
KIA K2700II/THACO
TRUCK-XTL, tải tập lái có mui 1,0 tấn
269,00
73
KIA
K2700II/THACO-MBB, tải 0,93 tấn, năm 2013, Việt Nam
262,00
74
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn
285,00
75
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn, có thùng
223,00
76
KIA
K2700II/THACO-TK-C, tải 2,985 tấn, năm 2011, Việt Nam
260,60
77
KIA
K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn
240,60
78
KIA
K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn, thùng có mui phủ
219,50
79
KIA
K2700II/THACO-XTL, tải tập lái có mui 990kg
245,00
80
KIA K3000S, tải
thùng 1,2 tấn, sản xuất 2003
200,00
81
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn
276,20
82
KIA K3000S/THACO-MBB-C,
tải 1,2 tấn, năm 2012, Việt nam
313,80
83
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ
250,00
84
KIA
K3000S/THACO-MBB-C, tải 2,957 tấn, năm 2011, Việt Nam
278,00
85
KIA
K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn
280,20
86
KIA K3000S/THACO-TK-C,
tải 1,1 tấn, năm 2011
320,00
87
KIA
K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn, thùng kín
253,00
88
KIA
K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn
279,00
89
KIA
K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ
251,00
90
KIA
K3000S/THACO-TRUCK BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 0,95 tấn
352,00
91
KIA
K3000S/THACO-TRUCK BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 0,8 tấn
337,00
92
KIA
K3000S/THACO-TRUCK MBB, tải thùng có mui phủ 1,2 tấn, năm 2013, Việt nam
329,50
93
KIA
K3000S/THACO-TRUCK MBM, tải thùng có mui phủ 1,15 tấn, năm 2013, Việt nam
305,00
94
KIA
K3000S/THACO-TRUCK TK, tải thùng kín 1 tấn
304,00
95
KIA K3000SP, tải
mui phủ 1,59 tấn, năm 2003, Việt Nam
270,00
96
KIA LF3090G1, Ô tô
tải gắn cẩu, năm 2007, Việt Nam
480,00
97
KIA MAGENTIS 2.0
AT, năm 2010
730,00
98
KIA
MAGENTIS(KNAGH417BA),5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
704,00
99
KIA MORNING 1.1 LX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn
229,00
100
KIA MORNING 1.1 SX
AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số tự động
349,00
101
KIA MORNING 1.1 SX
MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn
327,00
102
KIA MORNING
BAH42F8(RNYSA2432), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD
282,50
103
KIA MORNING TA 12G
E2 MT, 5 chỗ, năm 2013, DT 1248cm3, Việt Nam
344,00
104
KIA MORNING BAH42F8(RNYSA2432),
5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011
329,00
105
KIA MORNING
BAH42F8, 5 chỗ , Du lịch
300,55
106
KIA MORNING
BAH43F8(RNYSA2433), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD
304,50
107
KIA MORNING BAH43F8(RNYSA2433),
5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011
351,00
108
KIA MORNING
BAH43F8, 5 chỗ , Du lịch
284,04
109
KIA MORNING SLX 1.0
AT, năm 2010
275,00
110
KIA MORNING SLX 1.0
AT, năm 2011
378,00
111
KIA MOTOR CARENS
2.0 EX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp
529,00
112
KIA MOTOR CARENS
2.0 SX AT (model 2011), 7 chỗ, số tự động 4 cấp
579,00
113
KIA MOTOR CARENS
2.0 SX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp
559,00
114
KIA MOTOR CARENS
HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa
636,00
115
KIA MOTOR CARENS
KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
721,00
116
KIA MOTOR CARENS
KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
675,00
117
KIA MOTOR CARETO
HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa
651,00
118
KIA MOTOR CARETO
KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
736,00
119
KIA MOTOR CARETO
KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa
690,00
120
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 DMT, 11 chỗ, số sàn 5 cấp
780,00
121
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 GAT, 8 chỗ, số tự động 4 cấp
850,00
122
KIA MOTOR CARNIVAL
2.9 GMT, 8 chỗ, số sàn 5 cấp
780,00
123
KIA MOTOR FORTE 1.6
EX MTH (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp
489,00
124
KIA MOTOR FORTE 1.6
EX MTL, 5 chỗ, số sàn 5 cấp
459,00
125
KIA MOTOR FORTE 1.6
SX AT (model 2011), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof
569,00
126
KIA MOTOR FORTE 1.6
SX MT (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp, ghế da, sunroof
535,00
127
KIA MOTOR MAGENTIS
2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, ghế da, sunroof
730,00
128
KIA MOTOR MORNING
1.1 LX MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp
309,00
129
KIA MOTOR MORNING
1.1 SP AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, phiên bản sport
359,00
130
KIA MOTOR MORNING
1.1 SP MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, phiên bản sport
337,00
131
KIA MOTOR OPTIMA K5
2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof
849,00
132
KIA MOTOR SORENTO
2.2 DMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu
940,00
133
KIA MOTOR SORENTO
2.2 DMT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
1.028,00
134
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu
945,00
135
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu
955,00
136
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu, có camera
980,00
137
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
985,00
138
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GAT 4WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
990,00
139
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu
919,00
140
KIA MOTOR SORENTO
2.4 GMT 4WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 2 cầu
947,00
141
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GAT 4WD, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu
865,00
142
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GAT 4WD, có ESP, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu, canera lùi
1.025,00
143
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GMT 2WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 1 cầu
809,00
144
KIA MOTOR SPORTAGE
2.0 GMT 4WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 2 cầu
839,00
145
KIA NEW SORENTO 2WD
AT (RNYXM51A6BC), 7 chỗ, số tự động, 1 cầu
878,00
146
KIA NEW SORENTO 2WD
MT (RNYXM51M6BC), 7 chỗ, số sàn, 1 cầu
844,00
147
KIA NEW SORENTO 4WD
AT (RNYXM51D6BC), 7 chỗ, số tự động, 1 cầu
920,00
148
KIA
OPTIMA(KNAGN411BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
859,00
149
KIA PICANTO TA 12G
E2 AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
453,00
150
KIA PICANTO TA 12G
E2 MT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
428,00
151
KIA POWER COMBI, 25
chỗ, năm 2003, Việt Nam
450,00
152
KIA PRIDE CD5, 5
chỗ
137,00
153
KIA RIO
(KNADN512BC), 5 chỗ (máy xăng 1.4 lít, số tự động), nhập khẩu nguyên chiếc
CBU
544,00
154
KIA RIO 5DR
(KNADH512BC), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
544,00
155
KIA RIO EX, 5 chỗ,
năm 2011
1.040,00
156
KIA RIO(04 cửa -
KNADG413AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
396,00
157
KIA RIO(05 cửa -
KNADH513AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
421,00
158
KIA RIO(05 cửa -
KNADH513BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
439,00
159
KIA RIO, 5 chỗ
430,00
160
KIA SORENTO 2.0 AT,
năm 2011
718,00
161
KIA SORENTO 2WD
DSLMT(KNAKU814AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
835,00
162
KIA SORENTO 2WD
GASAT(KNAKU811BA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
845,00
163
KIA SORENTO 2WD
GASMT(KNAKU811AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU
805,00
164
KIA SORENTO 4WD
GASMT(KNAKU811CA), 7 chỗ, Du lịch
(máy xăng, 2 cầu, số sàn), nhập khẩu CBU
857,00
165
KIA SORENTO EX, 7
chỗ
699,00
166
KIA SORENTO LX 2.4
AT, năm 2011
879,00
167
KIA SORENTO XM24G
E2 MT-2WD, 07 chỗ, năm 2012, Việt Nam
874,00
168
KIA SORENTO XN
24GE2 MT-2WD, 7 chỗ, năm 2013,Việt Nam
830,00
169
KIA
SORENTO(KNAKU811A), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
894,00
170
KIA
SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, có ESP, camera lùi,
nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011
953,00
171
KIA
SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm
2010 - 2011
910,00
172
KIA
SORENTO(KNAKU811C), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 -
2011
912,00
173
KIA
SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, có ESP, camera lùi,
nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011
998,00
174
KIA
SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm
2010 - 2011
950,00
175
KIA SORENTO, 7 chỗ,
DT 2199 cm3 , năm 2009, Hàn Quốc
810,00
176
KIA SORENTO, 7 chỗ,
năm 2009, Việt Nam
742,00
177
KIA SORENTO, 7 chỗ,
năm 2010, Hàn Quốc
1.000,00
178
KIA SORENTOEX, 7
chỗ
710,00
179
KIA SOUL 1.6MT, năm
2010
515,00
180
KIA SOUL(05 cửa -
KNAJT811AA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU
497,00
181
KIA SOUL(05 cửa -
KNAJT811BA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU
517,00
182
KIA SOUL, 5 chỗ
540,00
183
KIA SPECTRA, 5 chỗ,
năm 2003, Việt Nam
256,00
184
KIA SPECTRA, 5 chỗ,
năm 2004, Việt Nam
340,00
185
KIA SPORTAGE
(KNAPC811AB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn, năm 2011
774,00
186
KIA SPORTAGE
(KNAPC811BB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011
799,00
187
KIA SPORTAGE
(KNAPC811CB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011
804,00
188
KIA SPORTAGE
(KNAPC811DB), 5 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động, năm 2011
830,00
189
KIA SPORTAGE 2.0
GAS MT 2WD (KNAPC811AC), 5 chỗ, máy xăng 2.0 lít, 2 cầu, số sàn
794,00
190
KIA SPORTAGE TLX, 5
chỗ, năm 2011
909,00
191
KIA SPORTAGE, 5
chỗ, năm 2011, Hàn Quốc
869,00
192
KIA tải K2700II,
tải 1,25 tấn, sản xuất 2005
172,00
193
KIA tải K3000S, tải
1,4 tấn, sản xuất 2005
205,00
194
KIA TOWNER, tải
0,75 tấn, năm 2003, Việt Nam
247,00
195
KIA, tải 1,25 tấn
sản xuất 2005
172,00
196
KIA, tải 1,4 tấn
sản xuất 2005
200,00
197
KIA, tải 1,5 tấn,
năm 1995, Hàn Quốc, kéo xe hỏng
200,00
198
KIA, tải 2 tấn sản
xuất 2004
210,00
XVIII
MODEL
1
Model D-MAX TFS77H
AT, 5 chỗ 4x4+550 kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tự động
576,04
2
Model D-MAX TFS77H
MT, 5 chỗ 4x4+550kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tay
514,00
3
Model FTR33H, tải
9,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc
615,84
4
Model FTR33P, tải
8,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc, thùng kín
754,52
5
Model FTR33P, tải
9,0 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc
685,21
6
Model HI-LANDER
TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, Dt 2.500cc, số tay
453,74
7
Model HI-LANDER
V-SPEC TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay
478,56
8
Model HI-LANDER
V-SPEC, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay
505,14
9
Model NHR55E-FL,
tải 1,2 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc, thùng kín
276,77
10
Model NHR55E-FL,
tải 1,4 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc
249,83
11
Model Nissan Grand
Livina L10A
659,00
12
Model Nissan Grand
Livina L10M
611,00
13
Model NKR66E, tải
1,9 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
322,70
14
Model NKR66E, tải 2
tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
294,38
15
Model NKR66L, tải
1,85 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
336,52
16
Model NKR66L, tải
1,99 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
302,84
17
Model NPR66P, tải
3,45 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín
366,01
18
Model NPR66P, tải
3,95 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc
323,15
19
Model NQR71R, tải
5,1 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc, thùng kín
433,15
20
Model NQR71R, tải
5,5 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc
380,35
XIX
TOYOTA
1
TOYOTA 86, Coupé 2
cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 ,
năm 2012/2013
1.678,00
2
TOYOTA BONGO III,
tải 14 tấn, Việt Nam
250,00
3
TOYOTA CAMRY 2.0E
ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
999,00
4
TOYOTA CAMRY 2.0E,
5 chỗ, Đài Loan, năm 2011
850,00
5
TOYOTA CAMRY 2.2, 5
chỗ, Nhật Bản, năm 1998
1.010,00
6
TOYOTA CAMRY 2.4G
ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3
1.093,00
7
TOYOTA CAMRY 2.4G
MODEL ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3
923,00
8
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ
600,00
9
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ, năm 2011
967,60
10
TOYOTA CAMRY 2.4G,
5 chỗ, sản xuất 2003
600,00
11
TOYOTA
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3 ,
điều hòa tự động 2 vùng
1.164,00
12
TOYOTA
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3 ,
điều hòa tự động 3 vùng
1.292,00
13
TOYOTA CAMRY 3.0V,
05 chỗ, DT 2995 cm3 , năm 2004, Việt Nam
1.456,00
14
TOYOTA CAMRY 3.5Q
GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3
1.507,00
15
TOYOTA CAMRY 3.5Q
GSV40L-JETGKU, tải 4,95 tấn
1.054,00
16
TOYOTA CAMRY 3.5Q
MODEL GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3
1.163,50
17
TOYOTA CAMRY 3.5Q,
5 chỗ, năm 2011
1.333,90
18
TOYOTA CAMRY
ACV40L-JEAEKU 2.4G, 5 chỗ, tự động 5 cấp, DT 2.362 cm3
1.093,00
19
TOYOTA CAMRY
ACV51L-JEAEKU, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
982,00
20
TOYOTA CAMRY ACV51L-JEPNKU,
5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
982,00
21
TOYOTA CAMRY
ASV50L-JEAEKU, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
1.242,00
22
TOYOTA CAMRY
ASV50L-JEAEKU, 5 chỗ, tự động 6 cấp, DT 2.494 cm3
1.129,00
23
TOYOTA CAMRY
GSV40L-JETGKU 3.5Q, 5 chỗ, tự động 6 cấp, DT 3.456 cm3
1.406,00
24
TOYOTA CAMRY, 4
chỗ, DT 1.996 cm3 , năm 1990, Nhật
480,00
25
TOYOTA CAMRY, 4
chỗ, năm 1987, Nhật
270,00
26
TOYOTA CANDY, 5 chỗ
550,00
27
TOYOTA COROLLA 1.8
AT, 5 chỗ, năm 2011
673,40
28
TOYOTA COROLLA
1.8AT MODEL ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
642,00
29
TOYOTA COROLLA
1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
695,00
30
TOYOTA COROLLA
1.8CVT ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1798 cm3
799,00
31
TOYOTA COROLLA
1.8MT MODEL ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
581,00
32
TOYOTA COROLLA
1.8MT MODEL ZZE142L-GEPGKH,
5 chỗ, DT 1794 cm3
552,11
33
TOYOTA COROLLA
1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
653,00
34
TOYOTA COROLLA
1.8ZMT ZRE142L-GEXGKH, 5 chỗ, số tay 6 cấp, DT 1798 cm3
746,00
35
TOYOTA COROLLA 2.0
AT, 5 chỗ, năm 2011
730,80
36
TOYOTA COROLLA
2.0AT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3
770,00
37
TOYOTA COROLLA
2.0CVT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3
842,00
38
TOYOTA COROLLA
2.0CVT ZRE143L-GEXVGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1987 cm3
869,00
39
TOYOTA COROLLA
2.0RS ZRE143L-GEXVGKH, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1987 cm3
914,00
40
TOYOTA COROLLA
ALTIS MODEL ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3
555,18
41
TOYOTA COROLLA
ALTIS ZZE122L-GEMEKH, 4 chỗ, SX năm 2005
560,00
42
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH 1.8MT, 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
734,00
43
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH 1.8MT, 5chỗ, số tay 6 cấp, DT 1798 cm3
723,00
44
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEFGKH, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
786,00
45
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT, 5 chỗ, số tay tự động vô cấp, DT 1.798 cm3
773,00
46
TOYOTA COROLLA
ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798
cm3
786,00
47
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEPVKH 2.0AT, 5chỗ, tự động 4 cấp, DT 1987 cm3
755,00
48
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ
672,00
49
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987
cm3
855,00
50
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1.987 cm3
842,00
51
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH 2.0RS, 5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987
cm3 , bộ ốp thân xe thể thao
899,00
52
TOYOTA COROLLA
ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
836,00
53
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEMGKH 1.8AT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3
653,00
54
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3
667,00
55
TOYOTA COROLLA
ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1794 cm3
710,00
56
TOYOTA COROLLA, 4
chỗ, năm 1992, Nhật Bản
500,00
57
TOYOTA COROLLA, 5
chỗ, năm 2000, Việt Nam
340,00
58
TOYOTA CORONA, 4
chỗ, năm 1991, DT 1296 cm3, Nhật Bản
280,00
59
TOYOTA FORTUMER, 7
chỗ
520,00
60
TOYOTA FORTUNER G
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3 , 4x2
892,00
61
TOYOTA FORTUNER G
MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, 2494 cm3
683,00
62
TOYOTA FORTUNER G
MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, DT 2494 cm3
709,00
63
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU G (Động cơ dầu, 4x2), 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3
784,00
64
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3 ,4x2
878,00
65
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSHU, 8 chỗ, năm 2013, Việt Nam
830,00
66
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ
800,00
67
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
762,00
68
TOYOTA FORTUNER
KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
840,00
69
TOYOTA FORTUNER
SR5, 7 chỗ
580,00
70
TOYOTA FORTUNER
SR5, 7 chỗ, năm 2010, Thái lan
1.000,00
71
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU V (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 2694 cm3
1.012,00
72
TOYOTA
FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD Soprtivo (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4
cấp, DT 2694 cm3 , bộ ốp thân xe thể thao TRD
1.060,00
73
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ
920,00
74
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2010
894,00
75
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
1.012,00
76
TOYOTA FORTUNER
TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3 ,
4x2
1.039,00
77
TOYOTA FORTUNER
TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3 ,
4x2
934,00
78
TOYOTA FORTUNER V
4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.494 cm3
950,00
79
TOYOTA FORTUNER V
4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.494 cm3
1.056,00
80
TOYOTA FORTUNER V
MODEL TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, DT 2694 cm3
817,00
81
TOYOTA HIACE 2.0
RZH114, 12 chỗ
370,00
82
TOYOTA HIACE
COMMUTER 2.0, 16 chỗ
360,00
83
TOYOTA HIACE
COMMUTER DIESE MODEL KDH212L-JEMDY, 16 chỗ, DT 2494 cm3
536,71
84
TOYOTA HIACE
COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDK, 16 chỗ, DT 2494 cm3
518,54
85
TOYOTA HIACE
COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, DT 2694 cm3
542,00
86
TOYOTA HIACE
COMMUTER KDH213L-JEMDYU, 16 chỗ, DT 2694 cm3
562,40
87
TOYOTA HIACE
COMMUTER MODEL KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494 cm3
560,00
88
TOYOTA HIACE
COMMUTER MODEL TRH212L-JEMDYU, 10 chỗ
533,49
89
TOYOTA HIACE
COMMUTER SUPER WAGON, MODEL TRH213L-JDMNK, 10 chỗ, DT 2494 cm3
629,18
90
TOYOTA HIACE
KDH212L-JEMDYD (Động cơ dầu) , 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
628,00
91
TOYOTA HIACE
KDH212L-JEMDYU, Commuter (Động cơ dầu), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3
704,00
92
TOYOTA HIACE
KDH213L-JEMDKU, Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
681,00
93
TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY,
16 chỗ, DT 2.494 cm3 , năm 2012
1.145,00
94
TOYOTA HIACE
KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, năm 2013, Nhật Bản
1.164,00
95
TOYOTA HIACE
KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, năm 2014, Nhật Bản
1.179,00
96
TOYOTA HIACE máy
dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3 , năm
2013
1.164,00
97
TOYOTA HIACE máy
dầu, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3 , năm
2012/2013
1.145,00
98
TOYOTA HIACE máy
xăng, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 2.494 cm3 , năm
2013
1.084,00
99
TOYOTA HIACE máy
xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.693 cm3 , năm
2012/2013
1.066,00
100
TOYOTA HIACE SUPER
MODEL TRH213L-JDMNKU, 16 chỗ, DT 2494 cm3
681,00
101
TOYOTA HIACE SUPER
WAGON MODEL TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694 cm4
656,00
102
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
737,00
103
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
823,00
104
TOYOTA HIACE
TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
768,00
105
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
607,00
106
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
636,00
107
TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU,
16 chỗ
512,00
108
TOYOTA HIACE
TRH213L-JEMDKU, Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3
753,00
109
TOYOTA HIACE
TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, DT 2.693 cm3 , năm 2012
1.066,00
110
TOYOTA HIACE
TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, DT 2.693 cm3 , năm 2014
1.094,00
111
TOYOTA HIACE, 12
chỗ
370,00
112
TOYOTA HIACE, 15
chỗ
450,00
113
TOYOTA HIACE-COM,
16 chỗ
260,00
114
TOYOTA HIGHLANDER,
7 chỗ
1.300,00
115
TOYOTA HILUX 2800,
tải 1 tấn, 4 chỗ, Cabin kép, năm 1993, Việt nam
390,00
116
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM (4x2), tải 0,545 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3 , năm
2011/2012
579,00
117
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), (động cơ dầu), tải 0,55 tấn, chở hàng, 5 chỗ, DT 2494cm3
568,00
118
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3
520,00
119
TOYOTA HILUX E
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,545 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3 , năm 2011
579,00
120
TOYOTA HILUX E,
KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0.53 tấn, 05 chỗ, DT 2494cm3
479,00
121
TOYOTA HILUX E, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3
4x2, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2012/2013
627,00
122
TOYOTA HILUX E, Ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, DT 2.494 cm3 ,
4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2013
637,00
123
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,52 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3 , năm 2011
723,00
124
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,52 tấn, chỗ, DT 2982 cm3 , năm 2011/2012
723,00
125
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3
711,00
126
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, năm 2013, Thái Lan
720,00
127
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, tải 0,52 tấn, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan
721,00
128
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRMSYM, tải 0,52 tấn, 5 chỗ, cabin kép, năm 2012, Thái Lan
723,00
129
TOYOTA HILUX G
KUN26L-PRSYM, Ô tô tải pickup cabin kép 05 chỗ + 520 kg, năm 2013, Thái Lan
730,00
130
TOYOTA HILUX G, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.982 cm3 ,
4x4, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 520 kg, năm 2012/2013
723,00
131
TOYOTA HILUX G, Ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, DT 2.982 cm3 ,
4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg, năm 2013
735,00
132
TOYOTA HILUX G, tải
0,53 tấn, 5 chỗ, năm 2009, Thái Lan
630,00
133
TOYOTA HILUX MODEL
KUN26L-PRMSYM, tải 0,53 tấn, 5 chỗ, Diesel 2982 cm3 ( bán tải)
548,73
134
TOYOTA HILUX X, ô
tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel dung tích 2.494 cm3 ,
4x2, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 585 kg, năm 2012/2013
627,00
135
TOYOTA HILUY G
KUN26L-PRMSYM, 4X4 (động cơ dầu), 5 chỗ, chở hàng 0,53 tấn, DT 2982cm3
663,00
136
TOYOTA HILUY YN67,
4 chỗ
100,00
137
TOYOTA INNOVA E
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 1.998 cm3 ,
cửa sổ chỉnh tay
705,00
138
TOYOTA INNOVA E
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, động cơ xăng, DT 1.998m3, năm 2013. Việt Nam
695,00
139
TOYOTA INNOVA G
MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
581,00
140
TOYOTA INNOVA G SG
TGN40L-GKMNKU G SR, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3 , năm 2011
754,00
141
TOYOTA INNOVA G SG
TGN40L-GKMNKU G SR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3
740,00
142
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU G, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3 , cửa sổ chỉnh
điện
715,00
143
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, năm 2006, Việt Nam
632,70
144
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, năm 2012, Việt Nam
679,00
145
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPDKU G, 8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, DT 1.998 cm3
748,00
146
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
603,00
147
TOYOTA INNOVA G
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, năm 2011, Việt Nam
690,00
148
TOYOTA INNOVA G, 8
chỗ, sản xuất 2006
467,00
149
TOYOTA INNOVA GSR
TGN40L-GKMNKU GSR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3
704,00
150
TOYOTA INNOVA GSR
TGN40L-GKMNKU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3
754,00
151
TOYOTA INNOVA J
MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
521,00
152
TOYOTA INNOVA J
MODEL TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
496,22
153
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU J, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3 , cửa sổ chỉnh tay
640,00
154
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 ,
cửa sổ chỉnh tay
663,00
155
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
540,00
156
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp DT 1998 cm4
683,00
157
TOYOTA INNOVA J
TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam
445,70
158
TOYOTA INNOVA J, 8
chỗ, sản xuất 2006
430,00
159
TOYOTA INNOVA SR
TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, sx Việt Nam, năm 2010
704,00
160
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, năm 2013, Việt Nam
694,00
161
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKMDKU, 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 ,
cửa sổ chỉnh điện
694,00
162
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKPDKU, 8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
736,00
163
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
800,00
164
TOYOTA INNOVA V
MODEL TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3
668,00
165
TOYOTA INNOVA V
TGN40L-GKPNKU V, 8 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
790,00
166
TOYOTA INNOVA V
TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3
814,00
167
TOYOTA LAND CRUISER
GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ
800,00
168
TOYOTA LAND CRUISER
GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ
800,00
169
TOYOTA LAND CRUISER
MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3
2.117,00
170
TOYOTA LAND CRUISER
MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3
2.117,00
171
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX TRJ150L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.694
cm3 , năm 2011
1.923,00
172
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L TRJ150L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.694
cm3 , năm 2011/2012
1.923,00
173
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, DT 2.694 cm3 ,4x4,
năm 2013
1.989,00
174
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, năm 2010, Nhật Bản
1.800,00
175
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3 ,4x4,
năm 2012/2013
2.071,00
176
TOYOTA LAND CRUISER
PRADO TX-L, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 4.694 cm3 ,
4x4, năm 2012/2013
1.956,00
177
TOYOTA LAND CRUISER
UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, DT 4664 cm3
2.608,00
178
TOYOTA LAND CRUISER
UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3
2.502,00
179
TOYOTA LAND CRUISER
VX UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3 ,
năm 2011
2.608,00
180
TOYOTA LAND CRUISER
VX UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3 ,
năm 2011/2012
2.608,00
181
TOYOTA LAND CRUISER
VX, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 4.608 cm3 ,4x4,
ghế da, mâm đúc, năm 2013
2.702,00
182
TOYOTA LAND CRUISER
VX, 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608 cm3 ,
4x4, ghế da, mâm đúc, năm 2012/2013
2.658,00
183
TOYOTA LAND
CRUISER, 6 chỗ, năm 1993, Nhật Bản
700,00
184
TOYOTA LAND
CRUISER, 6 chỗ, năm 1999, Nhật Bản
1.285,10
185
TOYOTA LAND
CRUISER, 7 chỗ, năm 1997, Nhật Bản
292,00
186
TOYOTA LAND
CRUISER, 9 chỗ
900,00
187
TOYOTA LANDCRUISER
UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664cm3
2.313,00
188
TOYOTA LITEACE
CM35LV KR, 8 chỗ
270,00
189
TOYOTA PRADO 2.7, 7
chỗ, năm 2011
942,00
190
TOYOTA RAV4 BASE, 7
chỗ
800,00
191
TOYOTA RAV4LIMITED,
7 chỗ
800,00
192
TOYOTA RN110, tải
0,5 tấn, 2 chỗ, năm 1991, Nhật Bản
300,00
193
TOYOTA
SIENNALIMITEDXLE, 7 chỗ
760,00
194
TOYOTA VENZA 2.7
AWD, 5 chỗ, năm 2011
1.719,00
195
TOYOTA VENZA, 5 chỗ
1.404,00
196
TOYOTA VIOS E MODEL
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1490 cm3
426,07
197
TOYOTA VIOS E MODEL
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
464,00
198
TOYOTA VIOS E NCP93L-BEMRKU,
5 chỗ, 1497 cm3
448,00
199
TOYOTA VIOS E
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3 , cửa sổ chỉnh
điện
552,00
200
TOYOTA VIOS E
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay5 cấp, DT 1.497 cm3 , cửa sổ chính điện
561,00
201
TOYOTA VIOS
E NCP150L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1,497 cm3
561,00
202
TOYOTA VIOS J
NCP151L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1,299 cm3
538,00
203
TOYOTA VIOS G MODEL
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
507,00
204
TOYOTA VIOS G NCP93L-BEPGKU,
5 chỗ, DT 1497 cm3
489,00
205
TOYOTA VIOS G
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 1.497 cm3 , cửa sổ chính
điện
612,00
206
TOYOTA VIOS
G NCP150L-BEPGKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1,497 cm3
612,00
207
TOYOTA VIOS LIMO
MODEL NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497cm3
439,00
208
TOYOTA VIOS LIMO
NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1,299cm3
529,00
209
TOYOTA VIOS LIMO
NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3 , cửa sổ chỉnh tay
529,00
210
TOYOTA VIOS LIMO, 5
chỗ, DT 1497 cm3
423,00
211
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU C, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3
488,00
212
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU LIMO, 5chỗ, số tay 5 cấp,DT 1.497cm3
486,00
213
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
478,00
214
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU E, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
504,00
215
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt nam
513,00
216
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2011, Việt nam
553,00
217
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU C, 5 chỗ, số tay 4 cấp, DT 1497 cm3
488,00
218
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU G, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1497 cm3
550,00
219
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU LIMO, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3
486,00
220
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3
490,00
221
TOYOTA VIOS
NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
490,00
222
TOYOTA VIOS, 5 chỗ
390,00
223
TOYOTA YARIS E,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3 ,
ghế nỉ, năm 2012/2013
650,00
224
TOYOTA YARIS E,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3 ,
ghế nỉ, năm 2013
661,00
225
TOYOTA YARIS
HATCHBACK, 5 chỗ, năm 2011
648,00
226
TOYOTA YARIS
NCP91L-AHPRKM E, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3
658,00
227
TOYOTA YARIS
NCP91L-AHPRKM, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3 , năm 2011/2012
658,00
228
TOYOTA YARIS RS
NCP91L-AHPRK, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3 , năm 2012
696,00
229
TOYOTA YARIS RS,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3
ghế da, năm 2012/2013
688,00
230
TOYOTA YARIS RS,
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497 cm3
ghế da, năm 2013
699,00
231
TOYOTA YARIS, 5 chỗ
350,00
232
TOYOTA YARIS,
Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3 , năm 2012
658,00
233
TOYOTA ZACE DX
KF82L-HKMDEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
377,00
234
TOYOTA ZACE DX
KF82L-HRMNEU, 8 chỗ, sx năm 2004, Việt Nam
400,00
235
TOYOTA ZACE
KP80L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
340,00
236
TOYOTA ZACE-GL, 8
chỗ, năm 1999, Nhật Bản
340,00
237
TOYOTA ZACE-GL, 8
chỗ, năm 2000, Việt Nam
340,00
238
TOYOTA ZACE-GL, tải
1,93 tấn
75,00
239
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ
340,00
240
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam
377,00
241
TOYOTA
ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2004, Việt Nam
434,00
242
TOYOTA ZACE- SURF
KF82L-HRMNEU, 8 chỗ, sx năm 2005, DT 1781CM3, Việt Nam
400,00
243
TOYOTA ZN6ALE7, 4
chỗ, 2 cửa, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 ,
nhập khẩu năm 2012
1.651,00
244
TOYOTA, 15 chỗ, năm
1994, nhập xe cũ
440,00
245
TOYOTA, 7 chỗ
200,00
XX
HOA MAI:
1
HOAMAI HD1000A, tải
1 tấn
150,00
2
HOAMAI HD1250, tải
1,25 tấn
155,00
3
HOAMAI HD150.4X4,
tải 1,5 tấn
206,00
4
HOAMAI HD1500A.4X4,
tải 1,5 tấn
241,00
5
HOAMAI
HD1500A-E2TD1,5 tấn
222,00
6
HOAMAI HD1800A, tải
1,8 tấn
170,00
7
HOAMAI
HD1800A-E2TD, tải 1,8 tấn
245,00
8
HOAMAI HD1800B, tải
1,8 tấn
226,00
9
HOAMAI HD1800TK,
tải 1,8 tấn (có điều hoà)
204,00
10
HOAMAI HD1800TK,
tải 1,8 tấn (không điều hòa)
199,00
11
HOAMAI HD1800TL,
tải 1,8 tấn (có điều hoà)
195,00
12
HOAMAI HD1900A, tải
1,9 tấn
190,00
13
HOAMAI HD2000A-TK,
tải 2 tấn (không ĐH-Cabin đơn)
205,00
14
HOAMAI HD2000TL,
tải 2 tấn
180,00
15
HOAMAI
HD2000TL/MB1, tải 2 tấn
188,00
16
HOAMAI HD2350, tải
2,35 tấn
205,00
17
HOAMAI HD2350.4x4,
tải 2,35 tấn
246,00
18
HOAMAI HD2500, tải
2,5 tấn
287,00
19
HOAMAI
HD2500A.4x4-E2TD, tải 2,5 tấn
276,00
20
HOAMAI HD2500.4X4,
tải 2,5 tấn
260,00
21
HOAMAI HD3000, tải
3 tấn
286,00
22
HOAMAI HD3250, tải
3,25 tấn
242,00
23
HOAMAI HD3250.4x4,
tải 3,25 tấn
266,00
24
HOAMAI HD3450, tải
3,45 tấn
300,00
25
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn
285,00
26
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn(lốp 825-20)
315,00
27
HOAMAI HD3450.4X4,
tải 3,45 tấn(lốp 900-20)
320,00
28
HOAMAI HD3450A, tải
3,45 tấn, Cabin đơn
316,00
29
HOAMAI HD3450A.4X4,
tải 3,45 tấn
339,00
30
HOAMAI HD3450A.4X4,
tải 3,45 tấn, Cabin đơn
357,00
31
HOAMAI
HD3450A.4X4-E2TD, tải 3,45 tấn, Cabin đơn
377,00
32
HOAMAI
HD3450A.4X4-E2MP, tải 3,45 tấn, Cabin đôi, có ĐH
390,00
33
HOAMAI
HD3450A-E2TD, tải 3,45 tấn, Cabin đơn
336,00
34
HOAMAI
HD3450A-E2MP, tải 3,45 tấn, Cabin đôi, có ĐH
352,00
35
HOAMAI
HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
382,00
36
HOAMAI
HD3450A-MP.4X4, tải 3,45 tấn (có điều hoà)
363,00
37
HOAMAI
HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
325,00
38
HOAMAI HD3450B, tải
3,45 tấn, Cabin kép
334,00
39
HOAMAI HD3450MP,
tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
332,00
40
HOAMAI HD3450MP, tải
3,45 tấn (có điều hoà)
315,00
41
HOAMAI
HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 825-20)
340,00
42
HOAMAI
HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 900-20)
345,00
43
HOAMAI HD3600, tải
3,6 tấn
265,00
44
HOAMAI HD3600MP,
tải 3,6 tấn (có điều hoà - Cabin đơn)
332,00
45
HOAMAI HD3600MP,
tải 3,6 tấn (có điều hoà)
315,00
46
HOAMAI HD4500, tải
4,5 tấn
327,00
47
HOAMAI HD4650, tải
4,65 tấn
250,00
48
HOAMAI HD4650.4x4,
tải 4,65 tấn
275,00
49
HOAMAI HD4650.4x4,
tải ben 10 tấn
215,00
50
HOAMAI HD4950, tải 4,95
tấn
329,00
51
HOAMAI HD4950, tải
4,95 tấn, Cabin đơn
346,00
52
HOAMAI HD4950.4X4,
tải 4,95 tấn
368,00
53
HOAMAI HD4950.4x4,
tải 4,95 tấn, Cabin đơn
387,00
54
HOAMAI HD4950A, tải
4,95 tấn, Cabin kép
364,00
55
HOAMAI HD4950A.4x4,
tải 4,95 tấn, Cabin kép
405,00
56
HOAMAI
HD4950A.4x4-E2TD, tải 4,95 tấn, Cabin đơn
407,00
57
HOAMAI
HD4950A-E2TD, tải 4,95 tấn, Cabin đơn
366,00
58
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)
382,00
59
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hoà)
363,00
60
HOAMAI HD4950MP,
tải 4,95 tấn (có điều hòa-cabin đơn)
382,00
61
HOAMAI HD5000, tải
5 tấn
310,00
62
HOAMAI HD6450, tải
6,45 tấn
376,00
63
HOAMAI
HD6450A.4x4-E2TD, tải 6,45 tấn
413,00
64
HOAMAI HD5000.4X4,
tải 5 tấn
345,00
65
HOAMAI HD5000A-E2MP
có ĐH-cabin đôi
422,00
66
HOAMAI
HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - thùng 5,5m)
409,00
67
HOAMAI
HD5000A.4x4-E2MP có điều hòa thùng 5,5m
418,00
68
HOAMAI
HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)
389,00
69
HOAMAI HD5000C.4x4-E2MP
có điều hòa- thùng 5,5m
418,00
70
HOAMAI
HD5000B.4x4-E2MP có điều hòa- thùng 6,8m
425,00
71
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - Thùng 6,8m)
415,00
72
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)
389,00
73
HOAMAI
HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(Không có điều hoà)
365,00
74
HOAMAI HD550A-TK,
tải 0,55 tấn (Không có điều hòa-cabin đôi)
160,00
75
HOAMAI HD6500, tải
6,5 tấn(có điều hoà)
436,00
76
HOAMAI HD6500, tải
6,5 tấn(không có điều hoà)
387,00
77
HOAMAI HD680A-TD,
tải 0,68 tấn
162,00
78
HOAMAI HD680A-E2TD,
tải 0,68 tấn
177,00
79
HOAMAI HD680A-TL,
tải 0,68 tấn(không có điều hoà- cabin đôi)
151,00
80
HOAMAI HD700, tải 7
tấn
155,00
81
HOAMAI HD7000, tải
7 tấn(có điều hoà)
500,00
82
HOAMAI HD720A-TK,
tải 0,72 tấn (không điều hòa-cabin đơn)
155,00
83
HOAMAI HD900A-TL,
tải 0,9 tấn(không có điều hoà- cabin đơn)
142,00
84
HOAMAI HD990, tải
0,99 tấn
197,00
85
HOAMAI HD990A-E2TD,
tải 0,99 tấn
215,00
86
HOAMAI HD990TK, tải
0,99 tấn (có điều hoà)
174,00
87
HOAMAI HD990TL, tải
0,99 tấn (có điều hoà)
166,00
88
HOAMAI T.3T, tải 3
tấn
206,00
89
HOAMAI T.3T/MB1,
tải 3 tấn
218,00
90
HOAMAI TĐ2TA-1, tải
2 tấn
205,00
91
HOAMAI TĐ3T(4x4)-1,
tải 3 tấn
260,00
92
HOAMAI TĐ3Tc-1, tải
3 tấn
236,00
93
HOAMAI, tải 3 tấn,
sản xuất 2005
160,00
94
HOAMAI, tải 4,5
tấn, sản xuất 2006
215,00
XXI
VINAXUKI
1
VINAXUKI 1240T, tải
1,24 tấn
122,00
2
VINAXUKI 1240T/MB1,
tải 1,15 tấn
130,00
3
VINAXUKI 1490T, tải
1,49 tấn
135,00
4
VINAXUKI 1980T/MB1,
tải 1,83 tấn
154,00
5
VINAXUKI 1990BA,
tải 1,99 tấn
145,00
6
VINAXUKI 3600AT,
tải 3,6 tấn
227,00
7
VINAXUKI 407TL, tải
0,47 tấn
66,00
8
VINAXUKI 4500BA,
tải 4,205 tấn, năm 2007, Việt Nam
300,00
9
VINAXUKI 990T/MB1,
tải 0,9 tấn
120,00
10
VINAXUKI 990T, tải
0,9 tấn, năm 2008, Việt Nam
120,00
XXII
NHÀ MÁY Ô
TÔ VEAM
1
BULL 2,5, tải 2,49
tấn, năm 2010, Việt Nam
269,00
2
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (chassis)
258,00
3
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (mui bạt)
284,00
4
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (tải thùng)
269,00
5
BULL, Trọng tải VK
2490kg, loại (thùng kín)
291,00
6
COUTY HA K29DD, 29
chỗ, sx năm 2011, Hàn Quốc, ôtô khách
800,00
7
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (chassis)
192,00
8
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (mui bạt)
207,00
9
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (tải thùng)
199,00
10
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (thùng kín)
211,00
11
CUP (1250), Trọng
tải VK 1240kg, loại (xe ben)
211,00
12
DRAGON MB 2.5T-1, ô
tô tải có mui (thùng 49 - điều hòa 7)
481,00
13
DRAGON TK 2.5T-1, ô
tô tải thùng kín (thùng 53 - điều hòa 7)
485,00
14
DRAGON TL 2.5T-1, ô
tô tải (thùng 32 - điều hòa 7)
464,00
15
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (chassis)
201,00
16
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (mui bạt)
218,00
17
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (tải thùng)
209,00
18
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (thùng kín)
222,00
19
FOR, Trọng tải VK
1490kg, loại (xe ben)
222,00
20
FOX 1.5T, 3 chỗ
210,00
21
FOX MB 1.5T-1, ô tô
tải có mui (thùng 35 - điều hòa 7)
291,00
22
FOX TK 1.5T-1, ô tô
tải thùng kín (thùng 38 - điều hòa 7)
294,00
23
FOX TL 1.5T-1, ô tô
tải (thùng 13 - điều hòa 7)
270,00
24
HD65TL, tải 2,5
tấn, năm 2011, Việt Nam
490,00
25
MAZ 437041, Trọng
tải VM 5050kg, loại (tải thùng)
499,00
26
MAZ 533603, Trọng
tải VM 8300kg, loại (tải thùng)
699,00
27
MAZ 543203, Trọng
tải VM 36000kg, loại (đầu kéo)
635,00
28
MAZ 551605, Trọng
tải VM 20000kg, loại (xe ben)
999,00
29
MAZ 555100, Trọng
tải VM 9800kg, loại (xe ben)
599,00
30
MAZ 630305, Trọng
tải VM 13300kg, loại (tải thùng)
899,00
31
MAZ 642205, Trọng
tải VM 44000kg, loại (đầu kéo)
818,00
32
MAZ 642208, Trọng
tải VM 52000kg, loại (đầu kéo)
863,00
33
MAZ 651705, Trọng
tải VM 19000kg, loại (xe ben)
1.090,00
34
MAZ, Trọng 11,15
tấn, tải có gắn cầu, năm 1982, Nga
400,00
35
MAZ, Trọng 14,96
tấn, tải gắn cầu, năm 1989, Nga
500,00
36
PUMA 2.0, Trọng tải
VK 1990kg
265,00
37
PUMA
CHASSIS/ĐL-TMB, tải 1,94 tấn DT 2665 cm3 , năm 2011, Việt Nam
270,00
38
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (chassis)
244,00
39
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (mui bạt)
268,00
40
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (tải thùng)
254,00
41
PUMA, Trọng tải VK
1990kg, loại (thùng kín)
275,00
42
RABBIT 1.0T, tải
0,99 tấn, năm 2010, Việt Nam
190,00
43
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (chassis)
183,00
44
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (mui bạt)
196,00
45
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (tải thùng)
189,00
46
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (thùng kín)
200,00
47
RABBIT, Trọng tải
VK 990kg, loại (xe ben)
200,00
48
Ô TÔ TẢI (CÓ MUI)
VEAM RABBIT MB 1.0, 3 chỗ năm 2013, Việt Nam
235,00
49
VEAM CAMEL MB 4.5
T, 4,49 tấn, năm 2013, Việt Nam
483,00
50
VM437041, Trọng tải
5050kg, loại (tải thùng)
499,00
51
VM533603, Trọng tải
8300kg, loại (tải thùng)
699,00
52
VM543203, Trọng tải
36000kg, loại đầu kéo
635,00
53
VM551605, Trọng tải
20000kg, loại tải ben
999,00
54
VM555102, Trọng tải
9800kg, loại tải ben
599,00
55
VM555102, Trọng tải
9800kg, loại tải ben (thùng to)
635,00
56
VM630305, Trọng tải
13300kg, loại (tải thùng)
899,00
57
VM642205, Trọng tải
44000kg, loại đầu kéo
818,00
58
VM642208, Trọng tải
52000kg, loại đầu kéo
863,00
59
VM651705, Trọng tải
19000kg, loại tải ben
1.090,00
XXIII
CÔNG TY
HOÀNG TRÀ
1
DONGBEN
DB1020D-1/KM, tải 0,59 tấn, tải có khung mui, năm 2011, Việt Nam
140,00
2
DONGFENG DEL
1520A2.GMC/MPB, tải 12,5 tấn, năm 2009, Trung Quốc
740,00
3
DONGFENG DEL
4251A8, tải 15,02 tấn, năm 2009, Trung Quốc
840,00
4
DONGFENG
DFL1203/HH-TM1, tải 8,3 tấn, năm 2010, Việt Nam
740,00
5
DONGFENG DFL1311A1,
tải 18,4 tấn
970,00
6
DONGFENG DFL52GJBA,
tải 10,9 tấn, năm 2010, Trung Quốc, ôtô trộn bê tông
1.170,00
7
DONGFENG
DFM-TD2.35TC, tải 2,35 tấn ( ôtô tải tự đổ)
270,00
8
DONGFENG
DFM-TD4.98TB, tải 4,98 tấn ( ôtô tải tự đổ)
370,00
9
DONGFENG
DFM-TD7.5TA, tải 7,5 tấn ( ôtô tải tự đổ)
415,00
10
DONGFENG
DFM-TD7TB4x4, tải 7 tấn ( ôtô tải tự đổ)
470,00
11
DONGFENG
DFM-TL900A, tải 0,9 tấn ( ôtô tải)
160,00
12
DONGFENG EQ1161ZE1,
tải 3,5 tấn, năm 2008, Trung Quốc
578,00
13
DONGFENG EQ1161ZE1,
tải 9,3 tấn
500,00
14
DONGFENG
EQ1168G7D1/HH-TM1, tải 7,2 tấn
475,00
15
DONGFENG
EQ1168G7D1/TC-MP, tải 7,2 tấn
475,00
16
DONGFENG EQ3061GD,
ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW
492,80
17
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 15,9 tấn (đầu kéo), sx năm 2007, trung quốc
750,00
18
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 15,9 tấn, sx năm 2008, trung quốc
750,00
19
DONGFENG EQ4252GE6,
tải 8,8 tấn
830,00
20
DONGFENG EQ4252QE6,
ô tô đầu kéo, tải 14,6 tấn, năm 2008, Trung Quốc
745,00
21
DONGFENG
EQ5254GYY2,chở nhiên liệu, tải 12 tấn
990,00
22
DONGFENG LZ3330 M1,
tải 15,5 tấn, năm 2008, Trung Quốc
803,00
23
DONGFENG LZ3330 M1,
tải 17,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc
700,00
24
DONGFENG LZ3330M1,
tải 9,37 tấn
828,00
25
DONGFENG LZ4251QDC,
ô tô đầu kéo, tải 14,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc
790,00
26
DONGFENG
LZ5310GJBM, trộn bê tông, tải 11,9 tấn
1.028,00
27
DONGFENG
SLA5311GJYDFL, tải 13 tấn ( Xe chở nhiên liệu)
1.000,00
28
FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67,
tải 2,85 tấn, 88KW
267,00
29
FAW
CA1061HK26L4-HT.TK-44, tải 2,65 tấn, 88KW
271,00
30
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-32, tải 2,96 tấn, 88KW
239,00
31
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-41, tải 3,5 tấn, 88KW
239,00
32
FAW
CA1061HK26L4-HT.TTC-62, tải 3,4 tấn, 88KW
239,00
33
FAW
CA1061XXYHK26L4, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ CA4D32-12, 88KW, tải trung
273,90
34
FAW CA1083P9K2L
(5-8m3), 97KW, xe phun nước
504,00
35
FAW CA1121K28L6R5,
tải 6,1 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13,ôtô tải trung 100KW
335,50
36
FAW
CA1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui),
tải trung 100KW
335,50
37
FAW
CA1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô thùng
kín, tải trung 100KW
335,50
38
FAW
CA1200PK2L7P3A80, tải 8,5 tấn, 136KW
558,00
39
FAW
CA1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, tải 192KW, Trung Quốc
883,00
40
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB, tải 12 tấn, ôtô tải (có mui), 192KW, Trung Quốc
885,00
41
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, tải 12 tấn, 192 KW
802,50
42
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, tải 13 tấn, 192 KW
802,50
43
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11 tấn, 192 KW
744,00
44
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, 192 KW
814,00
45
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, ôtô thùng kín, 192KW, Trung Quốc
895,00
46
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, tải 13 tấn, 192 KW
758,00
47
FAW
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60, tải 14 tấn, 192 KW
758,00
48
FAW CA3250P1K2T1
6x4, tải 12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ 192KW
844,80
49
FAW CA3250P1K2T1, tải
12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ (ben nặng) 192KW
884,80
50
FAW CA3250P1K2T1,
tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2008
768,00
51
FAW CA3250P1K2T1,
tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2010
845,00
52
FAW CA3252P2K2T1A,
258KW, năm 2009
1.051,00
53
FAW CA3253P7K2T1A,
tải 12,2 tấn, 192 KW
735,00
54
FAW
CA3256P2K2T1A80, 236KW, năm 2007
868,00
55
FAW
CA3256P2K2T1A80, 247KW, năm 2010
955,00
56
FAW
CA3256P2K2T1A80, kiểu động cơ CA6DF2L-32, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 236KW
889,90
57
FAW
CA3256P2K2T1EA81, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW
1.065,90
58
FAW
CA3311P2K2T4A80, 236 KW, ben tự đổ
985,00
59
FAW
CA3312P2K2LT4E-350ps, 258KW, năm 2009
1.142,00
60
FAW
CA3320P2K15T1A80 6x4, tải 8,2 tấn, kiểu động cơ WD615.46, tải tự đổ 266KW
1.042,80
61
FAW CA3320P2K15T1A80,
tải 8,2 tấn, 266KW, năm 2007
992,00
62
FAW CA41161P1K2A80,
xe đầu kéo (4x2), 192KW
537,00
63
FAW CA4143P11K2A80,
162 KW, Xe đầu kéo
468,00
64
FAW CA4143P11K2A80,
162 KW, xe đầu kéo (4x2)
475,00
65
FAW CA4161P1K2A80,
192 KW, Xe đầu kéo
498,00
66
FAW CA4182P21K2, xe
đầu kéo (4x2), 228KW
572,00
67
FAW
CA4252P21K2T1A80, tải 23.9 tấn, 258 KW, Xe đầu kéo
688,00
68
FAW
CA4252P21K2T1A80, xe đầu kéo (6x4), tải 23,9 tấn, 258KW
724,00
69
FAW
CA4252P21K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 258 KW
688,00
70
FAW
CA4252P2K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 280 KW
798,00
71
FAW
CA4258P21K2T1A80, tải 23,9 tấn, xe đầu kéo (6x4), kiểu động cơ CA6DL2-35,
258KW
723,80
72
FAW CA4258P2K2T1,
xe đầu kéo (6x4), 192KW
655,00
73
FAW CA4258P2K2T1A80,
xe đầu kéo (6x4), 247KW
534,00
74
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW
510,00
75
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc
497,00
76
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, Kiểu động cơ CA6DF2D-18, xe ôtô tải (có
mui), tải trung 132KW
462,00
77
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW
469,00
78
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc
462,00
79
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, kiểu động cơ CA6DF2D-18, tải trung
132KW
462,00
80
FAW
CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải 8 tấn, 136KW
568,00
81
FAW CA5250GJBEA80,
xe trộn bê tôn 228KW (247KW)
1.276,00
82
FAW CA5253GJBA70,
228KW, chuyên dùng trộn bê tông
1.080,00
83
FAW CA5253GJBA70,
xe trộn bê tông 7700cm3 , 228KW
1.197,00
84
FAW CA5258GPSC
(16-20m3 ), xe phun nước, 192KW
889,00
85
FAW
CA5310XXYP2K1L7T4, 206KW, ôtô tải (có mui), Trung Quốc
920,00
86
FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2, tải 18 tấn, 258KW
976,00
87
FAW
CA5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, thùng mui bạt, 258KW, Trung Quốc
1.951,00
88
FAW CAH1121K28L6R5,
ôtô tải,100KW, Trung Quốc
336,00
89
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,2 tấn, 100KW, Trung Quốc
361,00
90
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, 100KW
361,00
91
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, tải 5,2 tấn, 100KW
361,00
92
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, 100KW, Trung Quốc
370,00
93
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4.5 tấn, 100KW
368,00
94
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, tải 5,5 tấn, 100KW
329,00
95
FAW CAH1121K28L6R6,
100KW, Trung Quốc
354,00
96
FAW
CAH1258K2L11T1-HT.MB-73, tải 12 tấn
732,00
97
FAW
CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2, xe ôtô tải 192KW
844,80
98
FAW
CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải 192KW
844,80
99
FAW CAH1258P1K2L11T1-HT.MB,
tải 12 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải (có mui) 192KW
844,80
100
FAW
CAH1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô
thùng kín 192KW
844,80
101
FAW
CAH5310XXYP2K11L7T4-1, tải 17,2 tấn, kiểu động cơ CA6DL1-28, xe ôtô tải (có
mui) 206KW
902,00
102
FAW
CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 17,04 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có
mui) 258KW
1.000,00
103
FAW
CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có
mui) 258KW
1.021,90
104
FAW HFC3251KR1, tải
9,4 tấn
910,00
105
FAW HT.MB-74, tải
0,52 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui), tải trung 100KW
335,50
106
FAW HT.MB-74, tải
5,2 tấn, ôtô tải (có mui), 100KW, Trung Quốc
361,00
107
FAW HT.MB-75, tải 8
tấn, 136KW, Trung Quốc
610,00
108
FAW HT.MB-75, tải 8
tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải (có mui) 162KW
586,30
109
FAW HT.TTC-68, tải
8,4 tấn, 162KW
558,00
110
FAW HT.TTC-76, tải
8,3 tấn, 162KW, Trung Quốc
602,00
111
FAW HT.TTC-76, tải
8,3 tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải 162KW
575,30
112
FAW HT5314GYQ,
192KW, chuyên dùng chở khí
1.292,38
113
FAW LG5257GJB,
220KW, Xe trộn bê tông
1.053,38
114
FAW
LZT3165PK2E3A95, 6x4, Xe ben
418,00
115
FAW
LZT3242P2K2E3T1A92, 6x4, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, Xe ben 261KW
918,00
116
FAW
LZT3253P1K2T1A91, 6x4, Xe ben
788,00
117
FAW
LZT5253GJBT1A92, Xe trộn bê tông
1.174,80
118
FAW
QD5310XXYP2K11L7T4 - 1, tải 17,19 tấn, kiểu động cơ CA6DL1 - 28, xe ôtô tải
(có mui) 206KW
760,00
119
FAW RANGER 2AW
(cabin kép), tải 0,7 tấn, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam
430,00
120
FAW SLA5160
(10-15m3), xe phun nước, 132KW
713,00
121
FAW, tải 10,4 tấn,
năm 2007, Việt Nam
778,00
122
FAW, tải 12,2 tấn,
năm 2008, Trung Quốc
800,00
123
HEIBAO HFJ1028AV-HT.TTC-79,
tải 285 kg, kiểu động cơ QC480ZLQ, 30 KW
108,00
124
HEIBAO SM 1023, tải
0,8 tấn, 30 KW, Việt Nam
124,00
125
HEIBAO SM 1023, tải
0,86 tấn, 30 KW
122,00
126
HEIBAO SM 1023, tải
0,86 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ 30 KW
108,00
127
HEIBAO SM
1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, 30 KW, Việt Nam
130,00
128
HEIBAO SM
1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ (có mui) 30
KW
108,00
129
HEIBAO SM
1023-HT.TB02-39, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
106,40
130
HEIBAO SM
1023-HT.TB-29, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
106,40
131
HEIBAO SM
1023-HT.TB-65, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW
106,40
132
HEIBAO SM
1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, 30 KW, Việt Nam
132,00
133
HEIBAO SM
1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô thùng kín tải nhẹ
30 KW
108,00
134
HEIBAO SM
1023-HT-70, tải 0,69 tấn (thùng có lắp che và cơ cấu nâng hạ), 30 KW, Trung
Quốc
131,00
135
HEIBAO SM 1023-HT-70,
tải 0,69 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô (thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ)
30 KW
115,00
136
HEIBAO SM
1023-TT.MB-27, tải 0,71 tấn
90,00
137
HEIBAO SM 1032 ,
tải 0,66 tấn, 36 KW
119,00
138
HEIBAO, tải 0,86
tấn
85,00
139
HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.MB-51,
tải 1 tấn, 36 KW
129,00
140
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TK-50, tải 1 tấn, 36 KW
138,00
141
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TTC-51, tải 0,97 tấn, 36 KW
129,00
142
HOANGTRA
CA1031K4.SX-HT.TTC-52, tải 1,1 tấn, 36 KW
124,00
143
HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.MB-54,
tải 1,5 tấn, 62.5 KW
175,50
144
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, tải 1,5 tấn, 62.5 KW
188,00
145
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, tải 1,5 tấn, 62.5 KW
168,00
146
HOANGTRA
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, tải 1,85 tấn, 62.5 KW
168,00
147
HOANGTRA CA3041K5L
, tải 1,7 tấn, 47 KW
138,00
148
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,1 tấn, kiểu động cơ 485/100, 36KW, tải nhẹ
171,60
149
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,2 tấn, 38KW, ôtô tải, Việt Nam
160,00
150
HOANGTRA FHT 1250T,
tải 1,25 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW
171,60
151
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,97 tấn, kiểu động cơ 485/100, tải (có mui) 36KW, tải nhẹ
180,40
152
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,99 tấn, 38KW, ôtô tải (có mui) , Việt Nam
177,00
153
HOANGTRA FHT
1250T-MB, tải 0,99 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW, tải (có mui)
186,60
154
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,84 tấn, 60KW, ôtô tải, Việt Nam
208,00
155
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,84 tấn, kiểu động cơ 490QZL, 60KW
217,80
156
HOANGTRA FHT 1840T,
tải 1,85 tấn, kiểu động cơ CA498, 62,5KW, tải nhẹ
217,80
157
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 490QZL, tải (có mui) 60KW, tải nhẹ
235,80
158
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ CA498, tải (có mui) 62,5KW, tải nhẹ
228,80
159
HOANGTRA FHT
1840T-MB, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam
230,00
160
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ 490QZL, ôtô thùng kín 60KW, tải nhẹ
237,80
161
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ CA 498, ôtô thùng kín 62,5KW, tải nhẹ
232,10
162
HOANGTRA FHT
1840T-TK, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (thùng kín), Việt Nam
248,00
163
HOANGTRA FHT 1900T,
tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ
254,50
164
HOANGTRA FHT 1900T,
tải 2 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ
236,50
165
HOANGTRA FHT
1900T-MB, tải 1,495 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
248,60
166
HOANGTRA FHT 3450T,
tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, 85KW, tải trung
283,80
167
HOANGTRA FHT
7900SX-MB, tải 3,5 tấn, 85KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam
320,00
168
HOANGTRA FHT
7900SX-MB, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải trung
283,80
169
HOANGTRA FHT
7900SX-MB01, tải 3,45 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải
trung
283,80
170
HOANGTRA FHT
7900SX-TTC, tải 3,5 tấn, 85KW, Việt Nam
283,80
171
HOANGTRA FHT
860T-MB, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (có mui)
131,20
172
HOANGTRA FHT
860T-TK, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (thùng kín)
133,20
173
HOANGTRA FHT 980T,
tải 0,98 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, ôtô tải tự đổ ben nhẹ 38KW
172,80
174
HOANGTRA FHT FHT
860T, tải 0,86 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW
123,20
175
HOANGTRA
FHT-CA1121K28L6R5PN, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe phun nước (4x2), 100KW
940,80
176
HOANGTRA
FHT-CA1176K2L7CX, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe chở xăng (4x2), 162KW
756,00
177
HOANGTRA
FHT-CA1176P1K2L7PN, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe phun nước (4x2), 162KW
715,00
178
HOANGTRA
FHT-CA1258P1K2L11T1CX, kiểu động cơ CA6DE2-26, xe chở xăng (6x4), 192KW
920,00
179
HOANGTRA
FHT-CA1258P1K2L11T1PN, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe phun nước (6x4), 192KW
946,00
180
HOANGTRA YC6701C1,
96 KW, Xe khách 29 chỗ
398,00
181
HOANGTRA YC6701C1,
96 KW, Xe khách 29 chỗ, Việt Nam
410,00
182
HOANGTRA YC6701C1,
kiểu động cơ CYQD32TI, 96 KW, Xe khách 29 chỗ
410,30
183
HOWO ZZ3257N3847A,
ôtô tải tự đổ (ben nặng) 273KW
1.087,00
184
HT5341GYQ, 192 KW,
Chuyên dùng chở khí (8x4)
1.291,24
185
LG5153GJP, 192 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 8x4)
960,78
186
LG5163GJP, 132 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 4x2)
727,81
187
LG5246GSNA, 176 KW,
Chuyên dùng chở xi măng ( 6x4)
1.002,41
188
LG5246GSNA, 206 KW,
Chuyên dùng chở xi măng
1.003,30
189
LG5252GJP, 154 KW,
Chuyên dùng chở xăng ( 6x4)
841,75
190
LG5319GFL, 220 KW,
Chuyên dùng chở xi măng ( 8x4)
1.152,94
XVI
LOẠI XE
KHÁC
1
ACURA MDX SPORT, 7
chỗ
1.400,00
2
ASIA, tải 18 tấn,
năm 1995, Hàn Quốc
500,00
3
ASIA, xe tải có gắn
cầu, tải 16 tấn, năm 1994, Hàn Quốc
700,00
4
AUDI Q73.6 QUATTRO
PRIMIUM PLUS, 7chỗ, năm 2009, Đức
2.200,00
5
AUDI Q73.6 TESI
QUATTRO, 7chỗ, năm 2011, Đức
3.547,00
6
AUDI Q7 3.0 TESI
QUATTRO, 7chỗ, năm 2013, Đức
3.485,39
7
BAC TĐ4.5T, tải ben
4,5 tấn
236,00
8
BMW 32i, 05 chỗ,
năm 2012, Đức
1.386,00
9
BMW 320I GRAN
TURISMO, 5 chỗ, DT 1997cm3, năm 2013, Việt Nam
1.792,00
10
BMW 3210I, 5 chỗ,
DT 2000cm3, năm 1997, sx Đức
700,00
11
CADILLAC ESCALADE
PLANTINUM, 7 chỗ, năm 2009, Mỹ
3.306,00
12
CHANGAN, tải 0,6
tấn, sản xuất 2004
75,00
13
CHANGE-Sản xuất
2003-2004
95,00
14
CHANGE-Sản xuất
2005
120,00
15
CHENG LONG
TTCM/YC6M375-33-MB, tải 17,1 tấn, năm 2013, Việt Nam
1.210,00
16
CHENGLONG GMC/MPB,
tải 12,6 tấn, tải có mui, năm 2011, VN
970,00
17
CHENGLONG
TTCZM/YC6M375-33-MB, tải 17,1 tấn, năm 2012, VN
1.215,00
18
CHEVROLET AVEO
KLASNF6U, DT 1.498 cm3 , năm 2013,Việt Nam
lắp ráp và Nhập khẩu
417,00
19
CHEVROLET CAPTIVA
CA 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
700,00
20
CHEVROLET CAPTIVA
CF 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
660,00
21
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2256, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam
678,00
22
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2256, DT 2.384 cm3 , năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
684,00
23
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC CM51/2257, DT 2.384 cm3 ,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
750,00
24
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC1 FF, 7 chỗ
521,00
25
CHEVROLET CAPTIVA
KLAC1 FF, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam
709,00
26
CHEVROLET CRUZE KL
15-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam
472,50
27
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
445,00
28
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
475,00
29
CHEVROLET CRUZE KL
1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
531,00
30
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNB11/AC5, DT 1.796 cm3 , năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
564,00
31
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNB11/CD5, DT 1.796 cm3 , năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
630,00
32
CHEVROLET CRUZE
KL1J-JNE11/AA5, DT 1.598 cm3 , năm 2013,
Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
531,00
33
CHEVROLET CRUZE LT,
5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép
560,00
34
CHEVROLET CRUZE LT,
5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
353,00
35
CHEVROLET LACETTI
KLANF6U, DT 1.598 cm3 , năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
455,00
36
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/AA7, 7 chỗ, năm 2013, Việt Nam
636,00
37
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/AA7, DT 1.796 cm3 ,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
644,00
38
CHEVROLET ORLANDO
KL1Y YMA11/BB7, DT 1.796 cm3 ,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
686,00
39
CHEVROLET ORLANDO
KLIYYMA 11/AA7, 7 chỗ, năm 2011, VN
679,00
40
CHEVROLET ORLANDO
KLIYYMA 11/AA7, 7 chỗ, năm 2012, VN
750,00
41
CHEVROLET SPARK
1CS48 WITH LMT ENGINE, DT 995 cm3 ,
năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
377,00
42
CHEVROLET SPARK KL
1M-MHB12/2BB5 (Spark 1.2 LS),
DT 1.206 cm3 , năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
336,00
43
CHEVROLET SPARK KL
1M-MHB12/2BB5 (Spark 1.2 LT),
DT 1.206 cm3 , năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
353,00
44
CHEVROLET SPARK
KL1M MHB12/2BB5, 5 chỗ, năm 2011, VNam
306,00
45
CHEVROLET SPARK
KLAKF4U, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
270,00
46
CHEVROLET SPARK
VAN, DT 796 cm3 , năm 2013,Việt Nam lắp ráp và Nhập khẩu
241,00
47
CHEVROLET SPARK
VAN, Tải 0,3 tấn, năm 2010, Việt Nam
200,00
48
CHEVROLET SPARK
VAN, tải van 0,336 tấn, 2 chỗ, năm 2011, Việt Nam
213,00
49
CHEVROLET
VIVANTKLAZU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam
490,00
50
CIMC SZJ19400TJZP,
tải 29,5 tấn, xe chở container, năm 2010, Trung Quốc
395,00
51
CIMI ZJV9400CLX,
tải 29,5 tấn
395,00
52
CMC VERYCA, tải
0,55 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Đài Loan
280,00
53
CNHTC CL.366HP-MB,
tải 16 tấn
850,00
54
CNHTC
SAOBAC/WD615.47-KM, tải 16,47 tấn, Việt Nam
1.098,00
55
CNHTC
TTCM/WD615.96E-MB2, tải 15,29 tấn, năm 2013, Việt Nam
1.174,00
56
CNHTC
ZZ1201H60C5W/CL-MB, tải 8,4 tấn
580,00
57
CNHTC ZZ3257N3847A,
tải 9 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc
1.150,00
58
CNHTC ZZ3257N4147W,
tải 8,4 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc
1.160,00
59
CNHTC
ZZ4257V3247N1B, Ô tô tải đầu kéo, tải 14,49 tấn, năm 2013, Trung Quốc
1.060,00
60
CNHTC/WD615.47-MB13,
ô tô tải có mui, tải 1,655 tấn, năm 2013, Việt Nam
1.200,00
61
COUNTY HM K29B,
29chỗ, năm 2010, Việt Nam
945,00
62
COUNTY HMC NGT
HK29DD, 29chỗ, năm 2011, Việt Nam
800,00
63
CT4.25D2 4x4, tải
4,25 tấn, Tự đổ
254,00
64
DADI, tải 5 chỗ,
tải 0, 65 tấn, sản xuất 2005
250,00
65
DAIDUONG BJV8JB6,
Tải 2,54 tấn, năm 2007, Việt Nam
134,00
66
DAIHATSU HIET JUMBO
PICKUP, tải 1,215 tấn, năm 2000, Việt Nam
150,00
67
DAMCO TD1250, 03
chỗ, năm 2012, Việt Nam
150,00
68
DAMCO, tải 1,2 tấn,
sản xuất 2005
120,00
69
DAMSAN DS3.45D2A,
tải 3,4 tấn, 3 chỗ
200,00
70
DAMSAN, tai 1,85
tấn, sản xuất 2006
130,00
71
DAMSAN, tải 3,4 tấn
195,00
72
DAMSAN, tải 3,4
tấn, sản xuất 2006
195,00
73
DAWOO LACETTI
PREMIERE CDX
320,00
74
DFM 3.45TD, Tải ben
3,45 tấn
308,00
75
DFM TD4.98T 4x4, tải
4,98 tấn, loại ôtô tải ben, ca bin đời mới 2010
365,00
76
DFM TD7TA 4x4, tải
6,5 tấn, tải ben
430,00
77
DFM TD7TA, tải 6,95
tấn, tải tự đổ 1cầu
380,00
78
DVM 7.8 4x4, tải
13,045 tấn
375,00
79
DVM2.45 4x4, tải
2,45 tấn, 2 cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 825-16
290,00
80
KC9650T2-MB, tải
4,75 tấn, năm 2013, Việt Nam
421,00
81
DVM2.5, tải 2,45
tấn, có số phụ, 1 cầu, lốp 825-16
245,00
82
DVM3.45 4x4, tải
3,45 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20
345,00
83
DVM3.45, tải 3,45 tấn,
1 cầu, Cabin B07, lốp 900-20
320,00
84
DVM3.45TB 4x4, tải
3,45, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
900-20
316,00
85
DVM4.95-T5A, tải
4,95 tấn, 1 cầu (Cabin B07), lốp 1100-20
380,00
86
DVM5.0/TB, tải 4,95
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
307,00
87
DVM5.0/TB, tải 4,95
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
9000-20
304,00
88
DVM5.0TB 4x4, tải
4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
372,00
89
DVM5.0TB 4x4, tải
4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng),ôtô tải (có mui), Lốp
900-20
368,00
90
DVM6.0 4x4, tải 6
tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20
355,00
91
DVM7.8 (cầu gang),
tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp1100-20
365,00
92
DVM7.8 (cầu thép),
tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
380,00
93
DVM8.0 4x4, tải
6,59 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
432,00
94
DVM8.0 4x4-A1, tải
6,35 tấn, 2 cầu, Cabin B07 lắp cầu thép, trục trước dùng nối chữ thập, xe ôtô
tải tự đổ, lốp 1100-20
442,00
95
DVM8.0, tải 7,5
tấn, 1cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20
412,00
96
DVM8.0/TB, tải 7,5
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1000-20
360,00
97
DVM8.0/TB, tải 7,5
tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp
1100-20
363,00
98
FAIRY DA465Q-2DI, 5
chỗ
172,00
99
FAIRY, 7 chỗ
186,00
100
FD35-4WD, tải 3,45
tấn
285,00
101
FIAT 500, 4 chỗ,
năm 2009, Italia
750,00
102
FIAT ALBEA HLX, 5
chỗ
353,96
103
FIAT DOBLO ELX, 7
chỗ
308,24
104
FIAT SIENA ELX, 05
chỗ, Việt nam
900,00
105
FIAT TEMPRA 1,6; 05
chỗ, năm 1996, Việt nam
350,00
106
FIAT TEMPRA 1,6; 05
chỗ, năm 2001, Việt nam
250,00
107
FORCIA HN666T, tải
0,56 tấn
84,00
108
FORD LASER, 5 chỗ,
sản xuất 2002 về trước
350,00
109
FORD RANGER 2AW,
tải 0,7 tấn, sản xuất 2003
410,00
110
FORLAND
BJ1022V3JA3-2A, tải 0,99 tấn
100,00
111
FORLAND
BJ3032D8JB5, tải ben loại dưới 1 tấn
100,00
112
FREGHTLINER
CL120064ST, tải đầu kéo 37,5 tấn, năm 2005, Mỹ
1.166,70
113
FREIGHTLINER Đầu
kéo, tải 37 tấn
750,00
114
FREIGHTLINER
ST120064ST, Ôtô đầu kéo
800,00
115
FREIGHTLINER, tải
37,1 tấn
900,00
116
FUSIN FT1500, tải
1,5 tấn, năm 2008, Việt Nam
206,00
117
GIAIPHONG
DT5090.4x4-1, tải 5 tấn
310,00
118
GIAIPHONG
T0836.FAW-1/MPB, tải có mui 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
120,00
119
GIAIPHONG
T0836.FAW-1/TK, tải 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam
114,00
120
GIAIPHONG T1029.YJ,
tải 1 tấn
123,00
121
GONOW-GA6490, 7
chỗ, 1 cầu
280,00
122
GRAND LIVINA 1.8L
4AT
685,00
123
GRAND LIVINA 1.8L
6MT
635,50
124
HAFEI HFJ7110E, 5
chỗ
200,00
125
HEIBAO
SM1023-HT.MB-27, tải 0,7tấn
90,00
126
HEIBAO, tải 0,86
tấn, sản xuất 2005
85,00
127
HINO, năm 1994,
Nhật Bản, ôtô trộn bê tông
700,00
128
HINO, tải 13 tấn
500,00
129
HM990TL, tải 0,99
tấn
104,00
130
HONOR 8TD1 ô tô tải
tự đỗ, 7,48 tấn, năm 2013, Việt Nam
480,00
131
HUANG HAI PREMIO
DD1030 (Pick-up cabin kép)
2.898,00
132
HUANG HAI PREMIO
DD1030 (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
296,00
133
HUANG HAI PREMIO
DD1030- Ca bin kép, 5 chỗ
277,75
134
HUANG HAI PREMIO
DD1030- PRONTO DX II, 7 chỗ
361,89
135
HUANG HAI PREMIO
MAX (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
326,00
136
HUANG HAI PREMIO
MAX GS DD1022F (Pick-up cabin kép), 5 chỗ
315,00
137
HUANG HAI PRONTO
DD6490A, 7 chỗ
420,00
138
HUANG HAI PRONTO
DD6490A-CT, 5 chỗ, chuyên dụng chở tiền
424,00
139
HUANG HAI PRONTO
DD6490D, 7 chỗ
343,80
140
HUANYA YNHD-403P,
tải 35 tấn
375,00
141
HUANYA YNHYD-352B,
tải 25 tấn, năm 2009, Trung Quốc
380,00
142
HUANYA YNHYD-382A,
tải 25 tấn, năm 2010, Trung Quốc, Sơmirơmooc
410,00
143
HYUNDA VERNA, 5 chỗ
240,00
144
IFA L60, tải 6 tấn,
năm 1990, Đức
150,00
145
IFA.KM1, Tải mui
4,95 tấn
265,00
146
INTERNATION ĐẦU
KÉO, tải 16,25 tấn
240,00
147
INTERNATIONAL ĐẦU
KÉO, tải 10 tấn
240,00
148
JIEFANG CA1010A2,
tải 0,57 tấn
64,11
149
JIEFANG, tải 0,7
tấn, sản xuất 2005
75,00
150
JIULONG, tải nhẹ
0,62 tấn, sản xuất 2005
85,00
151
JUPITER, Tải 30,4
tấn, năm 2009, Trung Quốc, Sơmirơmooc
200,00
152
KAMA STRA3020K, tải
12,5 tấn
170,00
153
KAMAZ 43.101, tải
5,62 tấn, năm 1994, Nga
440,00
154
KAMAZ 53.229, chuyên
trộn bê tông , tải 11,8 tấn
516,00
155
KAMAZ 55111, tấn
12,925 tấn
493,00
156
KAMAZ 55111, tấn 13
tấn, năm 2001, Việt Nam
440,00
157
KAMAZ 65115, tải 15
tấn, năm 2001, Nga
1.750,00
158
KAMAZ
65115-743-15/VMIC-TĐ13M, tải 13,6 tấn
1.000,00
159
KAMAZ(trộng bê
tông) CB 92V-2, tải 11,8 tấn, năm 1991, sx Nga
500,00
160
KAMAZ, ôtô tải gắn
cầu, năm 2000, Ucraina
355,00
161
KAMAZ, tải 13 tấn,
năm 1992, Nga
440,00
162
LADA, 4 chỗ, năm
1986, Liên Xô
40,00
163
LANDROVER RANGE
ROVER VOGUE, 5 chỗ, năm 2009, Anh
3.130,00
164
LEXUS GX470, 8 chỗ
1.220,00
165
LEXUS
LS460L(USF41L-AEZGHW), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, DT 4,608 cm3
5.673,00
166
LEXUS
GS350L(GRL10L-BEZQH), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm3
3.595,00
167
LEXUS
GS350L(GSV60L-BETGKV), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm3
2.571,00
168
LEXUS
LX570(URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 5,663 cm3
5.354,00
169
LEXUS
RX350(GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, DT 3,456 cm4
2.932,00
170
LEXUS LX570, 8 chỗ,
năm 2008, Nhật Bản
4.000,00
171
LEXUS RX330, 5 chỗ
880,00
172
LEXUS RX350, 5 chỗ,
năm 2007, Nhật Bản
1.200,00
173
LEXUS RX350AWD, 5
chỗ, năm 2010, Canada
1.900,00
174
LEXUS RX450H, 5
chỗ, gắn cần cẩu, năm 2010, Nhật Bản
2.700,00
175
LIFAN 250LF7160, 5
chỗ
200,00
176
LIFAN LF1041T1
150,00
177
LIFAN LF3090G3, tải
5,0 tấn
250,00
178
LIFAN LF7130A, 5
chỗ
200,00
179
LIFAN, tải 2,98
tấn, sản xuất 2005
180,00
180
LOLVO, tải 14 tấn,
năm 2003, Nhập khẩu Mỹ
890,00
181
LUXGEN U722T, 7
chỗ, năm 2013, Đài Loan
530,00
182
MADA 626, 4 chỗ, DT
1991 cm3 , năm 1993, Nhật
380,00
183
MAZDA 3, 7chỗ, năm
2011
767,00
184
MAZDA 323 FAMILIA,
5 chỗ, năm 2003, Việt Nam
330,00
185
MAZDA 323 FAMILIA,
5 chỗ, Việt Nam
300,00
186
MAZDA 323, 4 chỗ,
năm 2011, Việt Nam
270,00
187
MAZDA 626, 5 chỗ,
DT 2000,năm 2000, sx Việt Nam
440,00
188
MAZDA CX-5 AT-2WD,
5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
1.074,00
189
MAZDA 3BL-AT, 5
chỗ, năm 2013, Việt Nam
640,00
190
MAZDA CX-9, 7chỗ,
máy xăng 3.7L, số tự động, 2 cầu (4WD)
1.492,00
191
MAZDA PREMACY,
7chỗ, xe đã sử dụng
250,00
192
MAZDA2
AT(RN2DE5YA), 5 chỗ (5 cửa, máy xăng 1498 cm3 , số tự động 4 cấp),
lắp ráp trong nước CKD
587,00
193
MAZDA2 AT, 5 chỗ (5
cửa, máy xăng 1.5 lít, số sàn 5 cấp), nhập khẩu CBU
561,00
194
MAZDA2 AT, 5 chỗ (5
cửa, máy xăng 1.5 lít, số tự động 4 cấp), nhập khẩu CBU
587,00
195
MAZDA2 AT, 5chỗ,
máy xăng 1.5L, số tự động
631,00
196
MAZDA2 BT-50, 5chỗ
+ 779kg, năm 2012
670,00
197
MAZDA2 BT-50, Ô tô
tải pickup cabin kép, 5chỗ + 779kg, năm 2013, Thái Lan
688,00
198
MAZDA2
MT(RN2DE5YM), 5 chỗ (5 cửa, máy xăng 1498 cm3 , số sàn 5 cấp), lắp
ráp trong nước CKD
561,00
199
MAZDA2 MT, 5chỗ,
máy xăng 1.51L, số sàn
600,00
200
MAZDA6, 5chỗ, máy
xăng 2.0L, số tự động
1.013,00
201
MAZDA6, 5chỗ, năm
2003, Việt Nam
450,00
202
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD, Ô tô tải
231,00
203
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C, Ô tô sát xi tải
219,00
204
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C/TB, Ô tô tải, Thùng mui phủ bạt
250,00
205
MEKONG AUTO PASO
2.0 TD-C/TK, Ô tô tải, Thùng kín
260,00
206
MEKONG AUTO PASO
2.5 TD, Ô tô tải
236,00
207
MEKONG AUTO PASO
2.5 TD-C, Ô tô sát xi tải
224,00
208
MEKONG AUTO PASO
990D DES, Ô tô tải
156,90
209
MEKONG AUTO PASO
990D DES/TB, Ô tô tải, Thùng mui phủ bạt
169,90
210
MEKONG AUTO PASO
990D DES/TK, Ô tô tải, Thùng kín
174,90
211
MEKONG AUTO/PASO
2.0TD
261,00
212
MEKONG AUTO/PASO
2.0TD-C
249,00
213
MEKONG FIAT ALBEA
HLX, 5 chỗ
372,08
214
MEKONG FIAT DOBLO
ELX, 7 chỗ
324,51
215
MERCEDES BENZ
C200K, 5 chỗ
1.051,00
216
MERCEDES BENZ
C300K(W204), 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
1.582,00
217
MERCEDES BENZ E250
CGI(W212), 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam
1.740,00
218
MERCEDES BENZ E250
CGI(W212), 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam
2.083,60
219
MERCEDES BENZ E280,
5 chỗ
1.923,00
220
MERCEDES BENZ
GL4504MATIC, 7 chỗ, năm 2006, sx Mỹ
1.490,00
221
MERCEDES BENZ GLK
300 4MATIC (X204), 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam
1.637,00
222
MERCEDES BENZ MB140,
16 chỗ, sx 1999, Việt Nam, ôtô khách
600,00
223
MERCEDES BENZ
MB140, 16 chỗ, sx 2002, Việt Nam, ôtô khách
160,00
224
MERCEDES BENZ
MB140, 16 chỗ, sx 2003, Việt Nam, ôtô khách
550,00
225
MERCEDES BENZ
MB140D, 16 chỗ
375,00
226
MERCEDES BENZ R3504MATIC,
6 chỗ, năm 2006, sx Mỹ
1.200,00
227
MERCEDES BENZ
SPRINTER 311 CD1, 16 chỗ
630,00
228
MERCEDES BENZ, 16
chỗ, sản xuất 2002
300,00
229
MERCEDES
BENZ-C200K, 5 chỗ
1.051,00
230
MERCEDES BENZ-E280,
5 chỗ
1.923,00
231
MERCEDES BENZMB100,
9 chỗ
300,00
232
MERCEDES C180, 5
chỗ
655,00
233
MERCEDES 230E, 5
chỗ, DT 2000cm3, năm 1982,sx Đức
370,00
234
MITABUS 50-07, 50
chỗ, Việt Nam
865,00
235
NAVARA 2.5L 6MT
686,50
236
NISSAN 370Z 7AT
VQ37 LUX, 2 chỗ, năm 2012
3.102,00
237
NISSAN BLUEBIRD
2.0, 4 chỗ DT 1973 cm3 , năm 1980, Nhật Quốc
200,00
238
NISSAN GRAND LIVINA
10A, năm 2012
655,00
239
NISSAN GRAND LIVINA
10M, năm 2012
633,50
240
NISSAN GRAND LIVINA
L10M, 7 chỗ
635,50
241
NISSAN GRAND LIVINA
L10M, 7 chỗ, Cabin kép, Việt nam
653,50
242
NISSAN JUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động, năm 2012
1.131,00
243
NISSAN JUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động, năm 2013
1.186,00
244
NISSAN JUKE MT
MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn, năm 2012
1.195,00
245
NISSAN MURANO CVT
VQ37 LUX, 2 chỗ, năm 2012
2.489,00
246
NISSAN MURANO, DT
3,498 cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, năm 2013,2014
2.489,00
247
NISSAN NAVARA LE,
năm 2012
656,50
248
NISSAN NAVARA LE,
tải 555kg+ 5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép
686,00
249
NISSAN NAVARA LE,
tải 675kg, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan
690,00
250
NISSAN NAVARA LE,
tải 675kg, 5 chỗ, năm 2013, Thái Lan
656,00
251
NISSAN NAVARA XE,
năm 2012
770,00
252
NISSAN QASHQAI SE,
5 chỗ, năm 2011
1.303,00
253
NISSAN SUNNY N17
XL, lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
557,00
254
NISSAN SUNNY N17
XV, lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
622,00
255
NISSAN SUNNY N17,
lắp ráp trong nước, năm 2012/2013
535,00
256
NISSAN SUNNY N17,
lắp ráp trong nước, năm 2013/2014
483,00
257
NISSAN TEANA 2.0, 5
chỗ, năm 2010, Đài Loan
815,00
258
NISSAN TEANA 2.5
SL, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, DT xi lanh 2.488cc, năm 2013
1.399,90
259
NISSAN TEANA 3.5
SL, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, DT xi lanh 3.488cc, năm 2013
1.694,60
260
NISSAN TEANA VQ35
LUX, 5 chỗ, số tự động, năm 2012
2.425,00
261
NISSAN TUKE CVT
HR16 UPPER, 5 chỗ, số tự động
1.219,00
262
NISSAN TUKE MT
MR16DDT UPPER, 5 chỗ, số sàn
1.345,00
263
NISSAN X-TRAIL CVT
QR25 LUX, 5 chỗ, 2 cầu
1.511,00
264
NISSAN X-TRAIL CVT
QR25 LUX, 5 chỗ, 2 cầu, năm 2012
1.811,00
265
NISSAN, 4 chỗ, năm
1981, Nhật Bản
198,00
266
NISSAN, tải 650 kg,
5 chỗ, năm 2004, Nhật Quốc
2.084,50
267
PASSIO 7A, 7 chỗ,
năm 2000, Việt Nam
260,00
268
PHORSCHE 911
CARRERA CABRIOLET S, 4 chỗ, DT 3800 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức
năm 2013
7.215,00
269
PHORSCHE 911
CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ, DT 3436 cc,
động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
6.351,00
270
PHORSCHE 911
CARRERA S, 4 chỗ, DT 3800 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
6.465,00
271
PHORSCHE 911
CARRERA, 4 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
5.609,00
272
PHORSCHE BOXSTER S,
2 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer
6 xy lanh nằm ngang, sx Đức năm 2013
3.848,00
273
PHORSCHE BOXSTER, 2
chỗ, DT 2706 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh nằm ngang, sx Đức năm 2013
3.091,00
274
PHORSCHE BOXSTER, 2
chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011
2.300,00
275
PHORSCHE CAYENNE
GTS, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2013
5.041,00
276
PHORSCHE CAYENNE S
HYBRID, 5 chỗ, DT 2995 cc, động cơ V6 hybrid, sx Đức năm 2013
4.543,00
277
PHORSCHE CAYENNE S
HYBRID, 5 chỗ, DT 2995 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011
3.600,00
278
PHORSCHE CAYENNE S,
5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
3.400,00
279
PHORSCHE CAYENNE S,
5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2013
4.241,00
280
PHORSCHE CAYENNE
TURBO, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
6.641,00
281
PHORSCHE CAYENNE
TURBO, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
5.200,00
282
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011
3.207,00
283
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2012
3.170,00
284
PHORSCHE CAYENNE, 5
chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
3.207,00
285
PHORSCHE CAYMAN S,
2 chỗ, DT 3436 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
4.075,00
286
PHORSCHE CAYMAN, 2
chỗ, DT 2706 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh ngang, sx Đức năm 2013
3.215,00
287
PHORSCHE CAYMAN, 2
chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011
2.200,00
288
PHORSCHE PANAMERA
4; 4 chỗ, DT 3605 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
4.633,00
289
PHORSCHE PANAMERA
4S, 4 chỗ, DT 2997 cc, động cơ V6 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
6.381,00
290
PHORSCHE PANAMERA
S, 4 chỗ, DT 2997 cc, động cơ V6 tăng áp kép, sx Đức năm 2013
6.074,00
291
PHORSCHE PANAMERA
S, 4 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011
4.400,00
292
PHORSCHE PANAMERA,
4 chỗ, DT 3506 cc, động cơ V5, sx Đức năm 2011
3.455,00
293
PHORSCHE PANAMERA,
4 chỗ, DT 3605 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2013
4.496,00
294
PICKUP CABIN KÉP
PICKUP 650D, tải 1,45 tấn
221,00
295
PICKUP CABIN KÉP
PICKUP 650D, Trọng tải 1.45tấn
221,00
296
PREMIO MAX, 5 chỗ,
Cabin kép
303,15
297
PREMIO MAX, Pick-up
Cabin kép
3.192,00
298
PROTON VIRA, 5 chỗ,
năm 1996, Malaysia
340,00
299
QINJI - ben 02 tấn
- Sản xuất 2005
148,00
300
QINJI - ben 04 tấn
- Sản xuất 2005
192,00
301
QINJI QJ4525D, tải
tự đổ, 2 tấn
280,00
302
QINJI QJ7540PD, tải
tự đổ, 4 tấn
225,00
303
QUIGQI HT 2000.4x4,
tải 2 tấn
190,00
304
RENAULT KOLEOS, 5
chỗ, DT 2,5L, động cơ xăng, số tự động, năm 2013
1.120,00
305
RƠMOOC CY3AWC-02,
tải 22 tấn
168,70
306
RƠMOOC YINDAO, tải
40 tấn
293,00
307
RORD MONDEO
B4Y-LCBD, 5 chỗ, DT 2495 cm3 , năm 2011, Việt Nam
910,00
308
SAMCO BGP2a, 23 chỗ
ngồi+17 chỗ đứng, năm 2011, Việt Nam
800,00
309
SAMCO BT1, 46 chỗ
960,00
310
SAMCO BT4, 38 chỗ
715,00
311
SAMCO KFE1, Primas
H.45B (đông cơ 380PS), xe khách giường nằm
2.750,00
312
SAMCO KFEB1, Ô tô
khách (có giường nằm), 46 chỗ (01 chỗ ngồi + 45 chỗ nằm), năm 2013, Việt Nam
3.000,00
313
SAMCO KFEB1, Primas
H.45B (đông cơ 410PS), xe khách giường nằm
3.000,00
314
SAMCO, tải 34 chỗ,
sản xuất 2004
610,00
315
SAMSUNG SM1510, tải
15 tấn
493,00
316
SAMSUNG YAMOUZINE,
tải 1 tấn
140,00
317
SAMSUNG YAMOZINE,
tải 0,75 tấn
170,00
318
SAMSUNG YAMOZINE,
tải 0,8 tấn, năm 2010, Hàn Quốc
170,00
319
SAMSUNG, tải 1 tấn,
năm 2000, Việt Nam
140,00
320
SAMSUNG, tải đông
lạnh 0,7tấn
100,00
321
SHAZHOU, tải 1,5
tấn, sản xuất 2005
150,00
322
SHUGUANG PREMIN
DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam
150,00
323
SHUGUANG PREMIN
DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2007, Việt Nam
300,00
324
SHUGUANG PRONTO
DG6471C, 7 Chỗ
326,86
325
SHUGUANG PRONTO
DG6472, 07 Chỗ
320,00
326
SHUGUANG PRONTO, 07
chỗ ngồi, sản xuất 2006
300,00
327
SƠMIMOC KRNG, tải
20 tấn
363,00
328
SƠMIRƠ MOC CIMC ZJV
9400 CLX, tải 29,5 tấn, năm 2013, Trung Quốc
520,00
329
SƠMIRƠ MOOC CIMC
ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn
395,00
330
SƠMIRƠ MOOC
(SEMI-TRALER), tải 30 tấn
155,00
331
SƠMIRƠ MOOC 40 FEET
C403Y, tải 28,4 tấn
150,00
332
SƠMIRƠ MOOC 40
TH43, tải 29,25 tấn
202,00
333
SƠMIRƠ MOOC CIMIC,
tải (khung mui) 24,7 tấn, năm 2012, Trung Quốc
720,00
334
SƠMIRƠ MOOC CIMIC,
tải 25,1 tấn, năm 2010, Trung Quốc
550,00
335
SƠMIRƠ MOOC
DOOSUNG, tải 2,4 tấn, năm 1996, Hàn Quốc
220,00
336
SƠMIRƠ MOOC KCT
543-CC-01, tải 30 tấn, xe chở contianaer, năm 2007, Việt Nam
150,00
337
SƠMIRƠ MOOC KCT
543-S-01, tải 0,29 tấn
312,00
338
SƠMIRƠ MOOC KRNG,
trước 1975, Mỹ
150,00
339
SƠMIRƠ MOOC lùn 2
dí, tải 20 tấn
225,00
340
SƠMIRƠ MOOC, KRNG,
tải 24,3 tấn, năm 1992
150,00
341
SƠMIRƠ MOOC, tải
28,5 tấn
150,00
342
SƠMIRƠ MOÓC40 TH43,
Trọng tải 29.25tấn
202,00
343
SƠMIRƠ MOÓC40FEET
C403Y, Trọng tải 28.4tấn
150,00
344
SƠMIRƠMOOC
(SEMI-TRALER), tải 30 tấn
155,00
345
SƠMIRƠMOOC, KCT
543-S-01,Trọng tải 0.29tấn
312,00
346
SƠMIRƠMOOC, tải
28.5 tấn
150,00
347
SƠMlRƠ MOOC CIMC
MODEL ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn, năm 2012, Hàn Quốc
540,00
348
SONGHUA JIANG
HFJ1011G, tải 0,65 tấn, năm 2012
108,80
349
SONGHUAJANG
HFJ1011G, tải 0,65 tấn
95,00
350
SSANG YONG ISTANA,
15 chỗ, năm 1995, Hàn Quốc
220,00
351
SSANG YONG KORANDO
602EL, tải 0,5 tấn, năm 2003, Hàn Quốc
140,00
352
SSANG YONG KORANDO
TX-5, tải 0,5 tấn, năm 2004, Hàn Quốc
290,00
353
SSANG YONG MUSSO
602EL, 7 chỗ, năm 1997, Việt Nam
400,00
354
SSANG YONG MUSSO,
tải 1,86 tấn
277,20
355
SSANG YONG SƠMI, tải
69 tấn
180,00
356
SSANGYONG MUSSO CT
661 TD1, 7 chỗ
400,00
357
SSANGYONG MUSSO, 7
chỗ
150,00
358
SSANGYONG MUSSO, 7
chỗ, năm 1998, Việt Nam
570,00
359
SYM DC1-A, tải 0,88
tấn, năm 2008, Việt Nam
140,00
360
SYM T1000 SC2-A,
tải 1 tấn, ôtô tải
171,00
361
SYM T1000 SC2-A2,
tải 1 tấn, ôtô tải
166,00
362
SYM T1000 SC2-B,
tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải
166,00
363
SYM T1000 SC2-B2,
tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải
160,00
364
SYM T880 SC1-A, tải
nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
123,50
365
SYM T880 SC1-A2, có
thùng lững, có điều hòa
152,20
366
SYM T880 SC1-A2, có
thùng lững, không điều hòa
145,00
367
SYM T880 SC1-A2,
Không thùng lững, có điều hòa
148,10
368
SYM T880 SC1-A2,
Không thùng lững, không điều hòa
140,90
369
SYM T880 SC1-A2,
tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
120,50
370
SYM T880 SC1-B, tải
nhẹ dưới 3.5 tấn, Lắp ráp
120,50
371
SYM T880 SC1-B-1,
Thùng kín, có điều hòa
171,60
372
SYM T880 SC1-B-1,
Thùng kín, không điều hòa
164,50
373
SYM T880 SC1-B-2, ô
tô tải tự đổ 0,88 tấn
167,00
374
SYM T880 SC1-B2,
tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp
117,50
375
SYM T880 SC1-B2-1,
ô tô tải thùng kín, có điều hòa
164,85
376
SYM T880 SC1-B2-1,
ô tô tải thùng kín, không điều hòa
157,50
377
SYM T880 SC1-B-2-2,
tải tự đổ 0,88 tấn
162,00
378
SYM V11-SC3-C2, ô
tô khách 11 chỗ
302,00
379
SYM V5-SC3-A2, ô tô
tải van, 5 chỗ
258,00
380
SYM V5-SC3-A2, ô tô
tải van, có điều hòa
241,40
381
SYM V9-SC3-B2, ô tô
con 9 chỗ
321,00
382
TADANO, 29 chỗ
440,00
383
TANDA K29B, 29 chỗ,
năm 2007, Việt Nam
370,00
384
TANDA K35-T1, 35
chỗ, năm 2004, Hàn Quốc
400,00
385
TANDA K50-T1, 50
chỗ, năm 2004, Việt Nam
550,00
386
THANHCONG
41020B3.35T4X4, tải 3,35 tấn, năm 2007, Việt Nam
370,00
387
THANHCONG
4102QBZ4X4/5TD, tải 5 tấn, năm 2007, Việt Nam
300,00
388
THAO TOWER 750, tải
0,65 tấn, năm 2010, Việt Nam
126,00
389
TRACIMEXCO T750A,
0,75 tấn, năm 2011, Việt Nam
105,00
390
TRACOMECO UNIVERSE
NOBLE K42G, 42 chỗ (2 người ngồi+40 người nằm), năm 2013, Việt Nam
3.700,00
391
TRUNGVIET DFM8.0
4X4, tải 2.8 tấn, năm 2010, Việt Nam, ôtô tải Van
450,00
392
TRUONG GIANG DFM
4,98TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,8 tấn, năm 2013
380,00
393
TRUONG GIANG DFM
EQ3.45T4x4/KM, tải thùng, tải 6,25 tấn, năm 2011
385,00
394
TRUONG GIANG DFM
EQ3.45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
350,00
395
TRUONG GIANG DFM
EQ3.8T4x2, thùng 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
340,00
396
TRUONG GIANG DFM
EQ3.8T-KM, tải thùng, tải 3,25 tấn, năm 2009
257,00
397
TRUONG GIANG DFM
EQ4.98T/KM6511, tải thùng, tải 6,5 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010
355,00
398
TRUONG GIANG DFM
EQ4.98T-KM, tải thùng, tải 4,98 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010
355,00
399
TRUONG GIANG DFM
EQ5T-TMB, tải thùng, tải 4,9 tấn, năm 2009
293,00
400
TRUONG GIANG DFM
EQ6T4x4/3.45K, năm 2012, Việt Nam
399,00
401
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 6,9 tấn
390,00
402
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm
2010
425,00
403
TRUONG GIANG DFM
EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm
2011
430,00
404
TRUONG GIANG DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,14 tấn, năm 2012
430,00
405
TRUONG GIANG DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 6,14tấn, năm 2012
410,00
406
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 5 số, tải 6,9 tấn
338,00
407
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 6 số, tải 6,9 tấn
348,00
408
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 5 số, tải 6,9 tấn
351,00
409
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 6,9 tấn
361,00
410
TRUONG GIANG DFM
EQ7TA-TMB, tải thùng, tải 6,885 tấn, năm 2009
323,00
411
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, hộp số to, tải 7 tấn, năm 2011
435,00
412
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, hộp to, tải 7 tấn, năm 2011
400,00
413
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 7 tấn, năm 2011
390,00
414
TRUONG GIANG DFM
EQ7TB-KM, tải thùng, động cơ 100K, máy yuchai, tải 7 tấn, năm 2011
375,00
415
TRUONG GIANG DFM
EQ7TC4x2/KM, thùng, 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012
470,00
416
TRUONG GIANG DFM
EQ7TC4x2/KM, thùng, 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012 (cabin mới)
475,00
417
TRUONG GIANG DFM
EQ8T4x2/KM, tải thùng, tải 7,25 tấn, năm 2011
520,00
418
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tải ben 1 cầu, tải 6,95 tấn, năm 2010
450,00
419
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tải ben 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2010
445,00
420
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tải ben 1 cầu, tải 7,5 tấn, năm 2010(2011)
435,00
421
TRUONG GIANG DFM
TD4,98TB, tải ben 1 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2010
380,00
422
TRUONG GIANG DFM
TD6,5B, tải ben 1 cầu, tải 6,785 tấn, năm 2010
380,00
423
TRUONG GIANG DFM,
loại máy 85 Kw TD3,45-4x2, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2009
295,00
424
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw, DFM TD-3,45TD, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
355,00
425
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw, DFM TD-3,45TA4x2, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2013
390,00
426
TRUONG GIANG, loại
máy 96Kw cầu chậm, DFM TD6,9B, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
355,00
427
TRUONG GIANG, DFM
TD2,35TB, tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, năm 2010
270,00
428
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45B, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
270,00
429
TRUONG GIANG, DFM
TD2,35TC, tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, năm 2010
275,00
430
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45M, tải ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2010
275,00
431
TRUONG GIANG, DFM
TD0,97TA, tải ben 1 cầu, tải 0,97 tấn, năm2010
145,00
432
TRUONG GIANG, DFM
TD1,25B, tải ben 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2011
145,00
433
TRUONG GIANG, DFM
TD1,8TA, tải ben 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2010
225,00
434
TRUONG GIANG, DFM
TD2,5B, tải ben 1 cầu, tải 2,5 tấn, năm 2010
225,00
435
TRUONG GIANG, DFM
TD8180, tải ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2011
600,00
436
TRUONG GIANG, DFM
TD4,99T, tải ben 1 cầu, tải 4,99 tấn, năm 2011
440,00
437
TRUONG GIANG, DFM
TD990KC4x2, tải ben 1 cầu, tải 0,99 tấn, năm 2012
207,00
438
TRUONG GIANG, DFM
TD8180, tải ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2012
630,00
439
TRUONG GIANG, DFM
TD8T4x2, tải ben 1 cầu, tải 7,8 tấn, năm 2012
580,00
440
TRUONG GIANG, DFM
TD3,45TC4x4, tải ben 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
390,00
441
TRUONG GIANG, DFM
TD4,98T4x4, tải ben 2 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2010
395,00
442
TRUONG GIANG, DFM
TD4,98TC4x4, tải ben 2 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2013
440,00
443
TRUONG GIANG, DFM
TD7T4x4, tải ben 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
430,00
444
TRUONG GIANG, DFM
TD7TB4x4, tải ben 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
470,00
445
TRUONG GIANG, DFM
TL900A, tải thùng 1 cầu, tải 0,9 tấn, năm 2010
150,00
446
TRUONG GIANG, DFM
TL900A/KM, tải thùng 1 cầu, tải 0,68 tấn, năm 2010
150,00
447
TRUONG GIANG, DFM
TT1,25TA, tải thùng 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2010
155,00
448
TRUONG GIANG, DFM
TT1,25TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,15 tấn, năm 2010
155,00
449
TRUONG GIANG, DFM
TT1,850TB, tải thùng 1 cầu, tải 1,85 tấn, năm 2010
155,00
450
TRUONG GIANG, DFM
TT1,850TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,65 tấn, năm 2010
155,00
451
TRUONG GIANG, DFM
TT1,8TA, tải thùng 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2010
170,00
452
TRUONG GIANG, DFM
TT1,8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 1,6 tấn, năm 2010
170,00
453
TRUONG GIANG, DFM
EQ1,8T4x2, tải thùng 1 cầu, tải 1,8 tấn, năm 2011
170,00
454
TRUONG GIANG, DFM
EQ3,8T4x2, tải thùng 1 cầu, tải 3,45 tấn, năm2012
340,00
455
TRUONG GIANG, DFM
4,98TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,8 tấn, năm 2013
380,00
456
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TA-TMB, tải thùng 1 cầu, tải 6,885 tấn, năm 2009
323,00
457
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu, tải 6,9 tấn, năm 2012
470,00
458
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu, cabin mới, tải 6,9 tấn, năm 2012
475,00
459
TRUONG GIANG, DFM
EQ7TB/KM, tải thùng 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2011
412,00
460
TRUONG GIANG, DFM
EQ7140TA, tải thùng 1 cầu, tải 7 tấn, năm 2011
435,00
461
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TB4x2/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
545,00
462
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TC4x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
550,00
463
TRUONG GIANG, DFM
YC8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
600,00
464
TRUONG GIANG, DFM
EQ9TB6x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2011
640,00
465
TRUONG GIANG, DFM
EQ9TC6x2-KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
645,00
466
TRUONG GIANG, DFM
EQ8TC4x2L/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
555,00
467
TRUONG GIANG, DFM
EQ3,45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 3,45 tấn, năm 2012
350,00
468
TRUONG GIANG, DFM
EQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, tải 6,14 tấn, năm 2012
430,00
469
TRUONG GIANG, DFM
YC8TA/KM, tải thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2014
615,00
470
TRUONG GIANG DFM
EQ8TB4x2/KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2012
545,00
471
TRUONG GIANG DFM
EQ8TB4x2/KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
550,00
472
TRUONG GIANG DFM
EQ8TC4x2-KM, thùng 1 cầu, tải 8 tấn, năm 2013
550,00
473
TRUONG GIANG DFM
EQ8TC4x2L/KM, thùng 1 cầu, tải 7,4 tấn, năm 2012
555,00
474
TRUONG GIANG DFM
EQ9T6x2/KM, tải thùng, tải 9,4 tấn, năm 2011
640,00
475
TRUONG GIANG DFM
EQ9TB6x2/KM, thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2011
640,00
476
TRUONG GIANG DFM
EQ9TB6x2/KM, thùng 1 cầu, tải 9,3 tấn, năm 2013
645,00
477
TRUONG GIANG DFM
EQ9TC6x2-KM, thùng 1 cầu, tải 8,6 tấn, năm 2013
645,00
478
TRUONG GIANG DFM
TD0.97TA, tự đổ 1 cầu, tải 0,97 tấn, năm 2011
165,00
479
TRUONG GIANG DFM
TD0.98TA, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 0,96 tấn, năm 2010
195,00
480
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2010
195,00
481
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2011
200,00
482
TRUONG GIANG DFM
TD1.25B, tự đổ 1 cầu, tải 1,25 tấn, năm 2011
165,00
483
TRUONG GIANG DFM
TD1.8TA, tải 1,8 tấn, năm 2010
235,00
484
TRUONG GIANG DFM
TD1.8TA, tải 1,8 tấn, năm 2011
225,00
485
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 5 số đời 2010
280,00
486
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TB, xe tải ben 1 cầu, tải 2,35 tấn, loại 5 số đời 2011
270,00
487
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TC, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 7 số đời 2010
285,00
488
TRUONG GIANG DFM
TD2.35TC, tự đổ 1 cầu, tải 2,35 tấn, loại 7 số đời 2011
275,00
489
TRUONG GIANG DFM
TD2.5B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,5 tấn, năm 2010
235,00
490
TRUONG GIANG DFM
TD2.5B, tự đổ 1 cầu, tải 2,5 tấn, năm 2011
225,00
491
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 85KW, năm 2009
295,00
492
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 85Kw, năm 2009
295,00
493
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm
340,00
494
TRUONG GIANG DFM
TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
365,00
495
TRUONG GIANG DFM
TD3.45B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 5 số, năm 2010
280,00
496
TRUONG GIANG DFM
TD3.45B, tự đổ 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại 5 số, năm 2011
270,00
497
TRUONG GIANG DFM
TD3.45M, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 7 số, năm 2010
285,00
498
TRUONG GIANG DFM
TD3.45M, tự đổ 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại 7 số, năm 2011
275,00
499
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TC4x4, ben 2 cầu, tải 3,45 tấn, loại 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm, năm 2010
390,00
500
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TD - 4x2, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 85Kw, năm 2009
295,00
501
TRUONG GIANG DFM
TD3.45TD, ben 1 cầu, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw, năm 2011
365,00
502
TRUONG GIANG DFM
TD4.8T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn
349,00
503
TRUONG GIANG DFM
TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009
320,00
504
TRUONG GIANG DFM
TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009
320,00
505
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn
349,00
506
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2010 cầu chậm, tải 4,98 tấn
415,00
507
TRUONG GIANG DFM
TD4.98T, tải tự đổ 1 cầu 4x2, loại xe 2 đầu máy 96KW, tải 7,3 tấn, năm 2011
600,00
508
TRUONG GIANG DFM
TD4.98TB, ben 1 cầu, tải 4,98 tấn, năm 2011
400,00
509
TRUONG GIANG DFM
TD4.98TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,98 tấn, năm 2010
400,00
510
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, ben 1 cầu, Cầu thép, 6 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99 tấn,
năm 2011
440,00
511
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, ben 1 cầu, tải 4,99 tấn, năm 2011
450,00
512
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99
tấn
410,00
513
TRUONG GIANG DFM
TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99
tấn, năm 2010
460,00
514
TRUONG GIANG DFM
TD5T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 85 Kw, tải 5 tấn, năm 2009
341,00
515
TRUONG GIANG DFM
TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, loại máy 96K cầu chậm, tải 6,9 tấn, năm 2010
365,00
516
TRUONG GIANG DFM
TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,5 tấn, năm 2010
400,00
517
TRUONG GIANG DFM
TD6.5B, ben 1 cầu, tải 6,785 tấn, năm 2011
400,00
518
TRUONG GIANG DFM
TD6.5B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,785 tấn, năm 2010
400,00
519
TRUONG GIANG DFM
TD6.9B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 6,9 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
365,00
520
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, ben 1 cầu, tải 7,5 tấn, năm 2011
475,00
521
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn
420,00
522
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm
2010
465,00
523
TRUONG GIANG DFM
TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm
2011, hộp to
475,00
524
TRUONG GIANG DFM
TD7T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, tải 6,5 tấn, năm 2010
470,00
525
TRUONG GIANG DFM
TD7T, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn
526
TRUONG GIANG DFM
TD7T, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn, năm 2010
345,00
527
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn, năm 2010
387,00
528
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010
400,00
529
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010
430,00
530
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn
367,00
531
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn
380,00
532
TRUONG GIANG DFM
TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn
400,00
533
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, ben 2 cầu, xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, tải 7 tấn,
năm 2010
470,00
534
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, ben 2 cầu, xe 2 cầu, tải 6,5 tấn, năm 2010
430,00
535
TRUONG GIANG DFM
TD7TB 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, tải 7
tấn, năm 2010
500,00
536
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, ben 1 cầu, tải 6,95 tấn, năm 2012
460,00
537
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tải tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, tải 6,95 tấn,
năm 2010
465,00
538
TRUONG GIANG DFM
TD7TB, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, năm 2011
460,00
539
TRUONG GIANG DFM
TD8180, tải 7,3 tấn, ben 1 cầu, năm 2011
600,00
540
TRUONG GIANG DFM
TD8180, tải 7,3 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
660,00
541
TRUONG GIANG DFM
TD8T4x2, tải 12 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
725,00
542
TRUONG GIANG DFM
TD8T4x2, tải 7,8 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
630,00
543
TRUONG GIANG DFM
TD990KC4x2, tải 0,99 tấn, ben 1 cầu, năm 2012
220,00
544
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010
200,00
545
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2011
155,00
546
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010
200,00
547
TRUONG GIANG DFM
TT1.25TA/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2011
155,00
548
TRUONG GIANG DFM
TT1.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010
222,00
549
TRUONG GIANG DFM
TT1.850B, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,85 tấn, năm 2010
200,00
550
TRUONG GIANG DFM
TT1.850B/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,65 tấn, năm 2011
200,00
551
TRUONG GIANG DFM
TT1.850TB, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,85 tấn, năm 2011
155,00
552
TRUONG GIANG DFM
TT1.850TB/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,65 tấn, năm 2012
155,00
553
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010
222,00
554
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2011
170,00
555
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,6 tấn, năm 2011
170,00
556
TRUONG GIANG DFM
TT1.8TA/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010
222,00
557
TRUONG GIANG DFM
TT2.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010
222,00
558
TRUONG GIANG DFM
TT2.5B/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,3 tấn, năm 2010
222,00
559
TRUONG GIANG DFM
TT3.8B, có thùng, tải 3,8 tấn, năm 2011
257,00
560
TRUONG GIANG
DFM-3.45TD, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010
365,00
561
TRUONG GIANG
DFM-TD8180, ben 1 cầu, tải 7,3 tấn, năm 2012
630,00
562
TRUONG GIANG
DFM-TD8180, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 7,3 tấn, năm 2011
600,00
563
TRUONG GIANG
DFM-TD990KC4x2, ben 1 cầu, tải 0,99 tấn, năm 2012
207,00
564
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw, tải 0,9 tấn, năm 2011
150,00
565
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, có thùng lửng, tải 0,9 tấn, năm 2010
150,00
566
TRUONG GIANG
DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,9 tấn, năm 2010
150,00
567
TRUONG GIANG
DFM-TL900A/KM, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,68 tấn, năm 2010
150,00
568
UAZ, 7 chỗ
328,00
569
VIỆT HÀ, tải 3,5
tấn sản xuất 2004
160,00
570
VIETTRUNG DFM6.0
4x4, năm 2010, Việt Nam
380,00
571
VIETTRUNG DFM6.0
4x4, tải tự đỗ 6 tấn, năm 2011, Việt Nam
420,00
572
VIETTRUNG
DFM8.0/TB, tải 7,5 tấn, năm 2010, Việt Nam
370,00
573
VIETTRUNG
DVM3.45/TB 4x4-A2, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam
399,00
574
VIETTRUNG DVM7.8/TB
4x4, tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam
451,00
575
VIETTRUNG DVM8.0
4x4-A1, tải 6,35 tấn, năm 2010, Việt Nam
470,00
576
VIETTRUNG
DVM8.0/TB, tải có mui 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam
410,00
577
VIETTRUNG
DVM8.04x4-A1, tải 6,35 tấn, năm 2013, Việt Nam
485,00
578
VIETTRUNG
EQH29G-A1/MP, tải 6,7 tấn, năm 2012, Việt Nam
486,00
579
VINAYA3, 7 chỗ, năm
2002, Việt Nam
178,00
580
Volkswagen CC, DT
1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút,6 số tự động, năm 2009
1.595,00
581
Volkswagen New
Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2009
995,00
582
Volkswagen New
Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2010
1.055,00
583
Volkswagen New
Beetle 2.0 mui cứng, DT 1.984, Mo-men cực đại 172N.m/3.200vòng/phút, 6 số tự
động, năm 2009
1.168,00
584
Volkswagen Passat
CC Sport, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm
2009
1.661,00
585
Volkswagen Passat
CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
1.595,00
586
Volkswagen Passat
CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010
1.661,00
587
Volkswagen Passat,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
1.359,00
588
Volkswagen Scirocco
2.0TSI SPORT, 4 chỗ, năm 2010, Bồ Đào Nha
1.369,00
589
Volkswagen Scirocco
Sport, DT 1.394 xăng, Mo-men cực đại 240N.m/1.700vòng/phút, 7 số tự động, năm
2010
796,00
590
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
1.525,00
591
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 7 số tự động, năm 2011
1.555,00
592
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009
1.495,00
593
Volkswagen Tiguan,
DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010
1.525,00
594
Volkswagen Touareg
R5, DT 2.461, Mo-men cực đại 4000N.m/2.250vòng/phút, 6 số tự động, năm 2008
2.222,00
595
VOLVO, Xe đầu kéo,
tải 37,1 tấn, Mỹ
820,00
596
YAZ, 5 chỗ, năm
1978, sx Liên Xô
70,00
597
YAZ, 7 chỗ
70,00
598
YINGTIAN, tải 3,5
tấn sản xuất 2005
150,00
BẢNG
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Kon Tum)
ĐVT: triệu
đồng
STT
LOẠI XE MÁY
Giá
Ghi chú
I
HONDA
1
HONDA @ STREAM
WH125T-2
28,0
2
HONDA CUP 50/82 năm
1989, Nhật
22,0
3
HONDA 50-80
10,0
4
HONDA 67
8,0
5
HONDA AIR BLADE
KVGF(C)
28,0
6
HONDA AIR BLADE
KVGF(S)
27,0
7
HONDA AIRBLADE
ANC110ATT
51,0
8
HONDA AIRBLADE FI
40,0
9
HONDA AIRBLADE FI
MAGNET(sơn từ tính)
42,0
10
HONDA AIRBLADE FI,
Thái Lan
51,0
11
HONDA AIRBLADE
FI-REPSOL
33,0
12
HONDA AIRBLADE I
NC110AP
51,0
13
HONDA AIRBLADE
KVG(C)
36,2
14
HONDA AIRBLADE
KVG(C)-REPSOL
29,5
15
HONDA AIRBLADE
NC110AP
32,0
16
HONDA BREEZE (WH
101T-3)
20,0
17
HONDA CBR 150-R
65,0
18
HONDA CLICK EXCEED
KVBG
25,5
19
HONDA CLICK EXCEED
KVBN
28,5
20
HONDA CLICK EXCEED
KVBN PLAY
26,0
21
HONDA DREAM II
24,2
22
HONDA DYLAN 150
85,0
23
HONDA LA 250
150,0
24
HONDA FUMA SDH
125T-23
22,0
25
HONDA FUTURE
26,9
26
HONDA FUTURE FI ( C
) JC535
29,5
27
HONDA FUTURE FI (C)
JC53 (Vành đúc, phanh đĩa)
30,0
28
HONDA FUTURE FI
JC53
24,5
29
HONDA FUTURE FI
JC53 (Vành nan, phanh đĩa)
29,0
30
HONDA FUTURE FI
JC534
28,6
31
HONDA FUTURE II
KTMA
22,5
32
HONDA FUTURE JC533
24,3
33
HONDA FUTURE KFLR
24,9
34
HONDA FUTURE KVTL
24,0
35
HONDA FUTURE NEO FI
KVLH
26,0
36
HONDA FUTURE NEO FI
KVLH(C)
27,0
37
HONDA FUTURE NEO GT
KTMJ
24,0
38
HONDA FUTURE NEO GT
KVLN
24,0
39
HONDA FUTURE NEO GT
KVLS
24,0
40
HONDA FUTURE NEO
JC35
23,0
41
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI
30,0
42
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI, phanh đĩa, vành đúc
28,0
43
HONDA FUTURE NEO
JC35 FI, phanh đĩa, vành nan hoa
27,0
44
HONDA FUTURE NEO
JC35(C)
24,4
45
HONDA FUTURE NEO
JC35(D)
23,5
46
HONDA FUTURE NEO
JC35-64
24,3
47
HONDA FUTURE NEO
KTMJ
24,0
48
HONDA FUTURE NEO
KVLA
21,5
49
HONDA FUTURE NEO
KVLN
22,5
50
HONDA FUTURE NEO
KVLN(D)
21,5
51
HONDA FUTURE NEO
KVLS
24,0
52
HONDA FUTURE NEO
KVLS(D)
22,5
53
HONDA FUTURE X (C)
FI JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)
30,0
54
HONDA FUTURE X (C)
JC35
31,5
55
HONDA FUTURE X (D)
JC35 (vành nan hoa/phanh cơ)
22,5
56
HONDA FUTURE X F1
JC35 (Vành đúc/phanh đĩa)
28,0
57
HONDA FUTURE X FI
JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)
29,0
58
HONDA FUTURE X JC35
(vành nan hoa/phanh đĩa)
23,5
59
HONDA HC121
WAVE ALPHA
16,2
60
HONDA HC520 WAVE RS
18,0
61
HONDA HC121 WAVE @
18,0
62
HONDA JA08 WAVE RSX
FI AT
27,0
63
HONDA JA31 WAVE RSX
(D)
19,3
64
HONDA JA31 WAVE RSX
(C)
20,9
65
HONDA JA31 WAVE RSX
19,5
66
HONDA JA08 WAVE RSX
FI AT(C)
30,6
67
HONDA JC42 SH125i(Italia)
66,0
68
HONDA JC43 WAVE RS
17,0
69
HONDA JC43 WAVE
RS(C)
19,5
70
HONDA JC43 WAVE RSX
17,5
71
HONDA JC43 WAVE
RSX(C)
19,0
72
HONDA JC43 WAVE S
16,0
73
HONDA JC43 WAVE
S(D)
15,5
74
HONDA JC430 WAVE RS
16,5
75
HONDA JC430 WAVE
RS(C)
18,0
76
HONDA JC431 WAVE S
16,5
77
HONDA JC431 WAVE
S(D)
15,5
78
HONDA JC432 WAVE
RSX
18,8
79
HONDA JC432 WAVE
RSX(C)
20,3
80
HONDA JC52 WAVE RSX
19,8
81
HONDA JC52 WAVE RSX
(C)
21,5
82
HONDA JC520 WAVE RS
18,0
83
HONDA JC521 WAVE S
18,0
84
HONDA JC521 WAVE S
(D)
17,0
85
HONDA JC52E WAVE RS
18,2
86
HONDA JC52E WAVE RS
( C )
20,0
87
HONDA JC52E WAVE
RSX ( C )
21,0
88
HONDA JC52E WAVE
RSX
21,0
89
HONDA JC52E WAVE
RSX RS
18,7
90
HONDA JC52E WAVE S
22,0
91
HONDA JC52E
WAVE S ( D )
22,0
92
HONDA JC52E WAVE S
(phiên bản đặc biệt)
18,1
93
HONDA JC52E WAVE
S(D) (Phiên bản đặc biệt)
17,2
94
HONDA JC53 FUTURE
24,5
95
HONDA JC53 FUTURE
FI
30,0
96
HONDA JC533 FUTURE
25,5
97
HONDA JC533 FUTURE
FI
27,0
98
HONDA JC534 FUTURE
FI
30,0
99
HONDA JC535 FUTURE
FI ( C )
32,0
100
HONDA JF18 CLICK
26,0
101
HONDA JF18 CLICK
PLAY
26,5
102
HONDA JF240LEAD
36,5
103
HONDA JF240LEAD
MAGNET
36,5
104
HONDA
JF240LEAD(YR299)
36,0
105
HONDA JF24LEAD
35,0
106
HONDA JF24LEAD_SC
32,0
107
HONDA JF24LEAD_ST
32,0
108
HONDA JF27 AIRBLADE
FI
38,5
109
HONDA JF27 AIRBLADE
FI SPORT, Việt Nam
40,0
110
HONDA JF29 SH125
109,9
111
HONDA JF30 PCX
65,0
112
HONDA JF33 VISION
28,5
113
HONDA JF33
VISION(Phiên bản) năm 2012
27,5
114
HONDA JF33E VISION
(có tem trang trí)
27,3
115
HONDA JF33E VISION
(không có tem trang trí)
27,5
116
HONDA JF42 SH 125i
65,0
117
HONDA JF43 LEAD
38,0
118
HONDA JF43 PCX
65,0
119
HONDA JF45LEAD
(phiên bản cao cấp)
36,7
120
HONDA JF45LEAD
(phiên bản tiêu chuẩn)
38,0
121
HONDA JF46 AIRBLADE
FI, Việt Nam
38,5
122
HONDA JF46 AIRBLADE
FI
40,0
123
HONDA JF46 AIRBLADE
FI SPORT
39,0
124
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 060
36,2
125
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 061
38,1
126
HONDA JF461
AIRBLADE FI TYPE 062
39,0
127
HONDA JF51 SH MODE
52,0
128
HONDA JF52 WAVE RSX
19,8
129
HONDA JF52 WAVE RSX
( C )
21,3
130
HONDA JF52E WAVE
RSX
19,5
131
HONDA JF52E WAVE
RSX ( C )
21,0
132
HONDA JOYING WH 125
18,0
133
HONDA JOYING WH
125T-3
22,0
134
HONDA KF11 SH150,
Việt Nam
133,9
135
HONDA KF14 SH 150i
75,5
136
HONDA
KF14SH150i(Việt Nam)
80,0
137
HONDA LEAD 110
16,5
138
HONDA MASTER WH
125-5
22,0
139
HONDA PCX PRESTIGE
(NC125D), thái lan
76,0
140
HONDA SCR 110
22,0
141
HONDA SCR 110 WH
110T
32,0
142
HONDA SDH 125T-22
35,6
143
HONDA SH 125 i
118,0
144
HONDA SH 125, VN SX
1999
100,0
145
HONDA SH 150
122,0
146
HONDA SH 150 i
126,0
147
HONDA SH 150 i,
Italia
146,0
148
HONDA SHADOW
(SDH150-16)
26,0
149
HONDA SPACY 102
30,8
150
HONDA SPACY GCCN
30,0
151
HONDA SPAYCY 125
73,0
152
HONDA SUPER DREAM
15,9
153
JA27 SUPER DREAM
18,0
154
HONDAHA08 SUPER
DREAM
19,0
155
HONDA SUPER DREAM
C100-HT
16,3
156
HONDA SUPER DREAM
C100-STD
15,9
157
HONDA SUPER DREAM
HA08
16,4
158
HONDA SUPER DREAM
KFVW
15,9
159
HONDA SUPER DREAM
KFVZ-LTD
16,9
160
HONDA SUPER DREAM
KFVZ-STD
15,9
161
HONDA SUPER DREAM
KVVA-HT
16,3
162
HONDA SUPER DREAM
KVVA-STD
15,9
163
HONDA SUPERDREAM
KFVZ (SỐ KHUNG Y0)
15,9
164
HONDA SUPERDREAM
KFVZ (SỐ KHUNG Y5)
16,9
165
HONDA VF750
245,2
166
HONDA WAVE ZX KTLK
14,4
167
HONDA WAVE 1 KTLZ
11,9
168
HONDA WAVE 100S
17,3
169
HONDA WAVE 100S
KVRJ
17,3
170
HONDA WAVE ALPHA
12,9
171
HONDA WAVE ALPHA
HC12
14,0
172
HONDA WAVE ALPHA
KRSA
13,3
173
HONDA WAVE ALPHA
KRSM
16,7
174
HONDA WAVE ALPHA
KRSR
13,3
175
HONDA WAVE ALPHA
KTLN
12,9
176
HONDA WAVE ALPHA
KVRL
12,9
177
HONDA WAVE ALPHA
KVRN
12,9
178
HONDA WAVE ALPHA
KVRP
13,3
179
HONDA WAVE ALPHA
KWY
13,5
180
HONDA WAVE KVRL
12,9
181
HONDA WAVE KVRP
12,9
182
HONDA WAVE NF125M
35,0
183
HONDA WAVE RS KTLN
14,9
184
HONDA WAVE RS KVRL
14,9
185
HONDA WAVE RS KVRP
16,9
186
HONDA WAVE RS
KVRP(C)
16,9
187
HONDA WAVE RS KWY
(vành đúc)
17,3
188
HONDA WAVE RS KWY
(vành nan hoa)
15,3
189
HONDA WAVE RSV KTLM
16,9
190
HONDA WAVE RSV KTLN
16,9
191
HONDA WAVE RSV KVRV
18,5
192
HONDA JA 31 WAVE RSX(D)
18,8
193
HONDA WAVE RSX KVRV
17,5
194
HONDA WAVE RSX
KVRV(C)
17,9
195
HONDA WAVE S KVRP
14,9
196
HONDA WAVE S KVRP
100
14,3
197
HONDA WAVE S
KVRP(D)
14,3
198
HONDA WAVE S KVRR
15,0
199
HONDA WAVE S KWY
15,9
200
HONDA WAVE S KWY(D)
14,9
201
HONDA WAVE STD
12,9
202
HONDA WEASEL 100-S
19,5
203
HONDA WH 125-5
(125cc)
19,0
204
HONDA WH 125-B
(125cc)
19,0
205
HONDA WH 125-8, năm
2012, sx Trung Quốc
22,0
206
HONDA WIN 100
20,0
207
HONDA TARANIS
WH110T-5
40,5
208
HONDA CUB 70 KIỂU
81
23,0
II
SUZUKI
1
SUZUKI 125SS HAYATE
SPECIAL EDITION
26,9
2
SUZUKI AMITY 125
25,9
3
SUZUKI AMITY UE
125CT
25,9
4
SUZUKI AXELO-125
25,5
5
SUZUKI AXELO 125RR
25,7
6
SUZUKI AXELO 125SP
24,5
7
SUZUKI EN 150-AFI
43,2
8
SUZUKI FX125
46,0
9
SUZUKI GZ150A
44,0
10
SUZUKI HAYATE 125SS
26,4
11
SUZUKI HAYATE 125SS
FI
28,8
12
SUZUKI HAYATE
LIMEDITIO UW125ZSC
24,5
13
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION UW125ZSC
24,9
14
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION UW125ZSCL
24,9
15
SUZUKI HAYATE
LIMITED EDITION W125ZSC
24,6
16
SUZUKI HAYATE NIGHT
RIDER UW 125 ZSC 125
24,0
17
SUZUKI HAYATE
SPECIAL EDITION UWI125ZSC
24,9
18
SUZUKI HAYATE SS
125 UW 125SCN
26,4
19
SUZUKI HAYATE SS
125 UW 125ZSCN
26,9
20
SUZUKI HAYATE SUPER
CVT
23,5
21
SUZUKI HAYATE
UW125S
21,8
22
SUZUKI HAYATE
UW125SC
24,9
23
SUZUKI KSYDRIVE UK
125C
24,5
24
SUZUKI RCV SPORT
110
60,0
25
SUZUKI RGV 120R
45,0
26
SUZUKI SATRIA F150
56,0
27
SUZUKI SATRIA RV120
50,0
28
SUZUKI SHOGUN FD
125 XSD
22,5
29
SUZUKI SKYDRIVE UK
125SC
24,5
30
SUZUKI SMASH FD 110
XCD
13,4
31
SUZUKI SMASH FD 110
XCDL
14,2
32
SUZUKI SMASH FD 110
XCSD
14,3
33
SUZUKI SMASH REVO
110 thắng đĩa
15,8
34
SUZUKI SMASH REVO
110 thắng đùm
14,8
35
SUZUKI SMASH REVO
110 vành đúc
17,2
36
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 D
15,5
37
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 SCD
16,5
38
SUZUKI SMASH REVO
FK 110 SD
16,5
39
SUZUKI SMASH REVO
NIGHT RIDER FK 110ZSD
16,5
40
SUZUKI SMASH REVO
SP vành căm FK 110ZD
15,0
41
SUZUKI SMASH REVO
SP vành đúc FK 110ZSC
17,4
42
SUZUKI VIVA FD 110
CD
27,5
43
SUZUKI VIVA R FD
110 CDX
20,5
44
SUZUKI VIVA R FD
110 CSD
21,5
45
SUZUKI VIVA R FD
110 TSD
22,0
46
SUZUKI VIVA FD 110
CRX
23,5
47
SUZUKI X-BIKE 125 FL125SCD
22,9
48
SUZUKI X-BIKE 125
FL125SD
21,3
49
SUZUKI X-BIKE
FL125SCD
22,9
50
SUZUKI X-BIKE NIGHT
RIDER FL 125ZSCD
22,5
51
SUZUKI VINA 115 FI
FV 115 LE
21,5
52
SUZUKI VINA 115 FI
FV 115 LB
24,0
53
SUZUKI X-BIKE SPORT
PRODUCTION SP FL125SCD
23,0
54
SUZUKI UA 125T FI
32,0
55
SUZUKI 100, NĂM
1987
14,5
III
YAMAHA
1
YAMAHA 125
65,0
2
YAMAHA F2-S, năm
2011
49,5
3
YAMAHA BW'S 1CN1
60,0
4
YAMAHA CUXI-1DW1
32,0
5
YAMAHA CYGNUS Z ZY
125T-4
30,0
6
YAMAHA CYGNUS X
NXC125A
43,0
7
YAMAHA EXCITER
26,8
8
YAMAHA EXCITER 1S91
26,3
9
YAMAHA EXCITER 1S92
28,7
10
YAMAHA EXCITER 1S93
33,6
11
YAMAHA EXCITER 1S94
37,0
12
YAMAHA EXCITER 1S9A
37,0
13
YAMAHA EXCITER 5P11
42,0
14
YAMAHA EXCITER 5P71
37,5
15
YAMAHA EXCITER RC
33,0
16
YAMAHA EXCITER 55P1
41,0
17
YAMAHA GRAVITA 31c1
23,5
18
YAMAHA GRAVITA 31c2
25,0
19
YAMAHA GRAVITA 31c4
23,7
20
YAMAHA GRAVITA STD
31c4
24,4
21
YAMAHA JUPITER 2S01
22,6
22
YAMAHA JUPITER 2S11
21,6
23
YAMAHA JUPITER 31c3
26,6
24
YAMAHA JUPITER 4B21
24,0
25
YAMAHA JUPITER 5B91
21,4
26
YAMAHA JUPITER 5B92
22,4
27
YAMAHA JUPITER 5B93
24,0
28
YAMAHA JUPITER 5B94
22,6
29
YAMAHA JUPITER 5B95
23,9
30
YAMAHA JUPITER 5B96
24,2
31
YAMAHA JUPITER 5SD1
25,2
32
YAMAHA JUPITER 5SD2
24,0
33
YAMAHA JUPITER 5VT1
21,8
34
YAMAHA JUPITER 5VT2
22,8
35
YAMAHA JUPITER
GRAVITA FI 1PB2
26,7
36
YAMAHA JUPITER FI -
1PB3GRAVITA FI 1PB3
28,0
37
YAMAHA JUPITER
FI-1PB3
28,0
38
YAMAHA JUPITER MX
2S01
22,6
39
YAMAHA JUPITER MX
2S11
21,6
40
YAMAHA JUPITER RC
27,5
41
YAMAHA JUPITER RC
31C5
26,6
42
YAMAHA JYM125-6
(125cc)
22,0
43
YAMAHA LEXAM 15C1
26,0
44
YAMAHA LEXAM 15C2
29,0
45
YAMAHA LUVIAS 44S1
27,2
46
YAMAHA LUVIAS FI
1SK1
28,0
47
YAMAHA MAJESTY 125
18,4
48
YAMAHA MIO 23B3
21,6
49
YAMAHA MIO AMORE
5WP2/5WP6
16,0
50
YAMAHA MIO AMORE
5WPE
16,7
51
YAMAHA MIO CLASSICO
23C1
23,6
52
YAMAHA MIO CLASSICO
4D11
22,0
53
YAMAHA MIO CLASSICO
4D12
22,0
54
YAMAHA MIO CLASSICO
5WP1/5WP5
17,0
55
YAMAHA MIO CLASSICO
5WPA
16,0
56
YAMAHA MIO MAXIMO
23B2
20,5
57
YAMAHA MIO MAXIMO
4P82
20,5
58
YAMAHA MIO MAXIMO
5WP3
18,0
59
YAMAHA MIO MAXIMO
5WP4
18,0
60
YAMAHA MIO ULTIMO
23B1
20,0
61
YAMAHA MIO ULTIMO
23B2
22,0
62
YAMAHA MIO ULTIMO
23B3
22,0
63
YAMAHA MIO ULTIMO
4P83
20,5
64
YAMAHA MIO ULTIMO
4P84
19,4
65
YAMAHA MIO ULTIMO
5WP9
17,5
66
YAMAHA NEW
CYGNUSX125 NXC125K
36,5
67
YAMAHA NOUVO 1DB1
40,0
68
YAMAHA NOUVO 22S2
25,8
69
YAMAHA NOUVO 2B51
24,0
70
YAMAHA NOUVO 2B52
25,2
71
YAMAHA NOUVO 2B56
24,5
72
YAMAHA NOUVO 5P11
37,5
73
YAMAHA NOUVO 5VD1
21,0
74
YAMAHA NOUVO SX RC
1DB1
35,7
75
YAMAHA NOUVO SX STD
1DB1
34,7
76
YAMAHA NOZZA (1DR1)
30,7
77
YAMAHA SIRIUS 3S31
15,5
78
YAMAHA SIRIUS 3S41
16,5
79
YAMAHA SIRIUS 5C61
15,2
80
YAMAHA SIRIUS 5C62
16,2
81
YAMAHA SIRIUS 5C63
17,9
82
YAMAHA SIRIUS 5C64
18,9
83
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6D
18,9
84
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6F
21,7
85
YAMAHA SIRIUS
5C64-5C6G
21,7
86
YAMAHA SIRIUS 5C6J
17,9
87
YAMAHA SIRIUS 5C6K
21,7
88
YAMAHA SIRIUS 5C6H
19,0
89
YAMAHA SIRIUS 5HU2
19,8
90
YAMAHA SIRIUS 5HU3
21,5
91
YAMAHA SIRIUS 5HU8
17,0
92
YAMAHA SIRIUS 5HU9
18,0
93
YAMAHA SIRIUS 5HUO
21,5
94
YAMAHA SIRIUS FI
1FC1
23,0
95
YAMAHA SIRIUS FI
1FC4
20,8
96
YAMAHA SIRIUS RC
21,7
97
YAMAHA TAURUS
(16SB)
16,4
98
YAMAHA TAURUS 16S1
15,5
99
YAMAHA TAURUS 16S2
16,5
100
YAMAHA TAURUS 16S3
16,7
101
YAMAHA TAURUS 16S4
17,5
102
YAMAHA TAURUS LS
(16SC)
15,4
103
YAMAHA VIRAGO (nhật
bản)
35,0
104
YAMAHA YM 125 CB
60,0
105
YAMAHA RUBY
FY100T-8, năm 2007
15,0
V
CÔNG TY
VMEP
1
AMIGO II SA1
9,3
2
AMIGO SM1
11,0
3
ANGEL 100CC VA2
12,8
4
ANGEL EZ 110 VD4
12,3
5
ANGEL EZ 110 VD8
12,5
6
ANGEL EZ 110 VD9
12,8
7
ANGEL EZ 110 VDB
12,2
8
ANGEL EZ 110R VD3
14,0
9
ANGEL EZ 110R VD7
13,8
10
ANGEL EZ 110R VDA
13,7
11
ANGEL EZ VDA
13,5
12
ANGEL EZ VDB
12,0
13
ANGEL II VAD
12,3
14
ANGEL II VAG
12,3
15
ANGEL-X VA6
12,0
16
ANGEL-X VA8
12,1
17
ANGLE II VAD
11,6
18
ATTILA ELIZABETH
VT5
30,0
19
ATTILA ELIZABETH
VT6
28,0
20
ATTILA ELIZABETH
VT7
30,0
21
ATTILA ELIZABETH
VTB
30,0
22
ATTILA ELIZABETH
VTBV
30,0
23
ATTILA ELIZABETH
VTC
27,5
24
ATTILA ELIZABETH ÈI
34,0
25
ATTILA ELIZABETH
VTD
30,5
26
ATTILA M9B
20,5
27
ATTILA M9N
20,5
28
ATTILA M9P
29,1
29
ATTILA M9R
27,1
30
ATTILA M9T
22,5
31
ATTILA VICTORIA M9P
27,5
32
ATTILA VICTORIA
M9P/CG
28,5
33
ATTILA VICTORIA M9R
25,5
34
ATTILA VICTORIA
M9R/CG
26,5
35
ATTILA VICTORIA VT1
23,0
36
ATTILA VICTORIA VT2
24,0
37
ATTILA VICTORIA VT3
27,0
38
ATTILA VICTORIA VT4
26,0
39
ATTILA VICTORIA VT7
26,5
40
ATTILA VICTORIA VT8
23,0
41
ATTILA VICTORIA VTA
23,5
42
ATTILA VICTORIA VTF
23,5
43
ATTILA VICTORIA VTG
21,5
44
ATTILA VICTORIA,
thắng đĩa,VT5, VTB
29,5
45
ATTILA VICTORIA,
thắng đĩa,VTD
30,5
46
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT2
21,0
47
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT6, VTC
27,5
48
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VT9
21,0
49
ATTILA VICTORIA,
thắng đùm, VTE
28,5
50
BOSS
8,0
51
BOSS CITY 110
8,0
52
BOSS CITY 50
8,0
53
BOSS SB7
8,0
54
BOSS SB8
9,0
55
ELEGANT IISAF
9,9
56
ELEGANT SA6, SAA
9,9
57
ELEGANT SAC
9,9
58
ENGEL EZ 110R VAR
13,5
59
ENJOY 125 KAD
14,2
60
ENJOY 125 Z2-KAF
19,4
61
ENJOY 125 Z3-KAH
19,4
62
ENOY125 Z1-KAD
19,4
63
EXCEL 150
33,0
64
EXCEL II VSE
35,5
65
EXCEL II VS1
35,5
66
EXCEL II VS5
36,5
67
EXCEL II VSF
27,0
68
GALAXY SM5
9,3
69
JOY RIDE VWA
29,5
70
JOYRIDE VWD
30,0
71
MAGIC 110 VAA
12,9
72
MAGIC 110R VA9
13,9
73
MAGIC 110RR VA1
14,9
74
NEW ANGEL HI M5B
12,7
75
NEW MOTO STAR 110
VAE
14,0
76
NEWINDO 110V
6,5
77
RS
10,0
78
RS 110
10,4
79
RS 110 RS1M
10,0
80
RS II SA4
8,0
81
RS II SA4
8,0
82
RS RS1
10,0
83
SALUT
9,5
84
SHARK 125CC H3B
35,5
85
SHARK VVB
43,5
86
STAR 110 M3G
18,0
87
STAR 110 M3H
17,5
88
STAR MET IN VR3
14,2
89
SYM ANGEL + EZ VDD
14,7
90
SYM ANGEL + EZ VDE
13,7
91
SYM ANGEL + EZ110
VDB
12,7
92
SYM ANGEL + EZ110R
VDA
13,7
93
SYM ANGEL + EZ110R
VDB
13,7
94
SYM ANGEL + EZS VDE
14,0
95
SYM ANGEL + EZSR
VDD
14,7
96
SYM ANGEL EZ VDA
13,7
97
SYM ANGEL EZ VDB
12,2
98
SYM ANGELA VCA
15,2
99
SYM ANGELA VCB
16,6
100
SYM ANGELA (VC1) -
50cc
14,8
101
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUA
34,5
102
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUB
35,0
103
SYM ATTILA
PASSING-EFI
25,5
104
SYM ATTILA
ELIZABETH EF1-VUC
34,5
105
SYM ATTILA ELIZABETH
EF1-VUD
32,5
106
SYM ATTILA
ELIZABETH VTB
31,0
107
SYM ATTILA
ELIZABETH VTL
23,0
108
SYM ATTILA
ELIZABETH VTC
29,0
109
SYM ATTILA
ELIZABETH VTK
25,0
110
SYM ATTILA
ELIZABETH EFI-VUH
35,5
111
SYM ATTILA VICTORIA
VT3
27,0
112
SYM ATTILA VICTORIA
VT4
25,0
113
SYM ATTILA VICTORIA
VTG
22,0
114
SYM ATTILA
VICTORIA VTH
27,0
115
SYM ATTILA
VICTORIA VTJ
25,0
116
SYM CELLO (XS
125T-12)
30,0
117
SYM ELEGANT II SAF
11,0
118
SYM ELEGANT
II ( SAS)
12,5
119
SYM ELEGANT II (SAR)
13,5
120
SYM ELEGANT 50 SE1
13,0
121
SYM ELEGANT SR SAR
13,5
122
SYM ELEGANT S SAS
12,5
123
SYM ELEGANT (SE1) -
50cc
13,0
124
SYM ENJOY 125 KAD
15,7
125
SYM JOY RIDE - VWE
30,5
126
SYM JOY RIDE VWA
29,0
127
SYM JOY RIDE VWB
26,0
128
SYM JOY RIDE VWE
30,0
129
SYM MOTOWOLF 125
VL1
18,0
130
SYM SHARK - VVB 125
38,5
131
SYM SHARK 125-EFI
CBS (VVG)
45,0
132
SYM SHARK - VVB 125
EFI
43,5
133
SYM GALAXY SR (VBC)
16,8
134
SYM GALAXY R (VBD)
16,0
135
SYM GALAXY (VBE)
14,5
136
SYM GALAXY SR-SAR
13,5
137
SYM GALAXY S-VBE
15,0
138
SYM SHARK - VVC
60,0
139
SYM SHARK 170 (VVC)
58,0
140
SYM SHARK EFI VVE
45,5
141
SYM SHARK 125EFI
-VVE
42,0
142
SYM SHARK VVB
38,5
143
SYM WOLF 125 VL1
15,7
144
SYM PASSING-KAS
22,5
VI
CÔNG TY CỔ
PHẦN HONLEI VN
1
ADUKA (100, 110)
5,5
2
ANSSI (100, 110)
5,5
3
ASTREA
5,5
4
ASTREA C110
5,8
5
CIT YAMAHA
12,0
6
CITI
14,7
7
CITI @
5,8
8
CITI @ 110 C
6,5
9
CITI @ 100C
6,1
10
CITI @ C110
5,8
11
CITI CUP
6,8
12
CITI DALIM 110
7,0
13
CITI KOREV
5,5
14
CITI KOREV 110
6,0
15
CITI NEW (100, 110)
5,8
16
CITI S
5,5
17
CITY AMAHA
7,5
18
CITY AMAHA 125
12,0
19
CITY DALIM 110
7,0
20
CITY JAPAMDL 50
7,0
21
DAEEHAN C110
5,8
22
DAEEHAN C50
5,8
23
DOSILX 110
5,5
24
DRAMA (110, 100)
5,5
25
DRAMA 110-1
7,1
26
ENGAAL
5,5
27
FATAKI
5,5
28
FONDARS 110
6,0
29
FUMIDO
5,5
30
FUSKI
5,5
31
FUZECO
6,0
32
FUZEKO
5,5
33
FUZIX (100, 110)
6,5
34
GANASSI (100, 110)
5,5
35
HONDA HUNDAJAPA 110
6,0
36
HONDA JOLIMOTO
5,5
37
HONDA KASAI 110
5,5
38
HONDA KENLI 110
5,5
39
HONDA KIXINA 110
5,5
40
HONDA KRIS 100
5,5
41
HONDA KRIS 110
5,6
42
HONDA KSHAHI 110
5,5
43
HONLEI
13,5
44
HONLEI 100
5,6
45
HONLEI 100-B
6,8
46
HONLEI 110
7,3
47
HONLEI 110-1
5,7
48
HONLEI 110-1E
7,0
49
HONLEI 110-2
5,5
50
HONLEI C100
5,8
51
HONLEI VINA
5,5
52
HONLEI VINA K110
5,5
53
HUNDA 100
7,0
54
HUNDA 110 CKD
6,4
55
HUNDA CPI (100,
110, 50)
7,2
56
HUNDA CPI 100A
8,2
57
HUNDA JAPA
5,5
58
HUNDA JAPA 110
6,0
59
HUNDA JAPAN
6,0
60
HUNDA JAPAN 110
6,0
61
HUNDAI
5,5
62
HUNDASU
6,8
63
HUNDASU 110
7,0
64
HUNDAX (100, 110)
5,7
65
HUNDAX 100A
7,0
66
HUNDAX 110A
11,0
67
JOLIMOTO
5,5
68
JOLIMOTO 110
5,5
69
JOLIMOTO 110-1E
5,8
70
JOLIMOTO C110
5,8
71
JOLIMOTOR
5,8
72
KASAI
5,5
73
KASAI 110
5,5
74
KENLI (100, 110)
5,5
75
KIXINA 110
5,5
76
KRIS 100
5,5
77
KRIS 110
5,6
78
KSHAHI
5,5
79
KSHAHI 110
5,5
80
KWASAKKI
5,5
81
KWASHAKI (100, 110)
5,8
82
KWASHAKI 50C
5,8
83
KWASHAKI C110
5,5
84
KWASHAKI C50
5,5
85
KWASHIOR 50
6,0
86
LUXARY
5,5
87
LUXARY 110
5,5
88
MODEL II 110, 110-1
5,5
89
NAKADO(100-110)
5,5
90
NEW SIVA
5,5
91
PIOGO DX
5,5
92
PITURY
5,5
93
PLAMA (100, 110)
5,5
94
PLATCO
5,5
95
PLAZIX
5,5
96
PLUZA (100, 110)
5,5
97
POLISH 100E, 110E
6,0
98
RIMA
5,5
99
RIMA C110
5,8
100
ROSINO 100
5,5
101
ROSSINO
5,5
102
RUPI
5,5
103
SAYOTA (100, 110)
5,5
104
SCR-VAMAI-LA C110
5,8
105
SCR-YAMAHA
5,5
106
SCR-YAMAHA C100
5,8
107
SEVIC
5,5
108
SHLX@
5,5
109
SIMBA C100
5,5
110
SOCO
5,5
111
SPARI@ 110
5,5
112
SPARI@ 125
6,5
113
SPIDE
5,5
114
SPURTHONDA
5,5
115
SUPER SIVA
5,5
116
SUSUKULX
5,5
117
SYMEN
5,5
118
SYMEN 110
5,5
119
SYMEX
6,0
120
SYMEX 110
5,5
121
TELLO 110
5,5
122
TELLO 125
6,6
123
TIAN
5,5
124
TITAN 110
5,5
125
VALENTI
5,5
126
VANILLA
5,5
127
VCM
5,5
128
VCM 125
6,8
129
VIDAGIS (100, 110)
5,5
130
VINASHIN
5,5
131
VISOUL 110
5,5
132
VVATC 110
5,5
133
VVAV@
5,5
134
VVAVEA
7,0
135
WAVEA
7,0
136
WAVINA (100, 110)
5,5
137
WTO@
5,5
138
XOLEX 110
5,5
139
YAMALLAV
5,5
140
YAMALLAV C110
5,8
141
ZEKKO
5,5
VII
CÔNG TY
TNHH TM-SX HOA LÂM
1
FERROLI 100
7,0
2
FERROLI 100E
6,1
3
FERROLI 100E-W,
110E-W
5,5
4
FERROLI 100M
8,0
5
FERROLI 110M
8,0
6
FERROLI 110
7,0
7
FERROLI 110E
7,0
8
FERROLI 50-1E
7,5
9
FERROLI 50E
6,0
10
FERROLI 50V
6,6
11
HALIM 100 (Dáng
Dream)
7,5
12
HALIM 50
10,5
13
HALIM FOLIO 125
26,4
14
HALIM XO 125
18,0
15
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG BEST)
9,2
16
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG DREAM)
9,0
17
HALIM/ĐCƠ DAESIN
(DÁNG WAVE)
9,0
18
HALIM/ĐCƠ HALIM
(DÁNG BEST)
9,7
19
HALIM CKD50
8,5
20
HALIM KREA 50
8,8
21
HAELIM FI 50
8,0
22
HAELIM 50
6,2
23
HALIM/ĐCƠ HALIM
(DÁNG DREAM)
9,2
24
JOCKEY 125
36,0
25
JOCKEY SR 125
23,0
26
JOCKEY SR 125H
23,0
27
KIMCO CANDY
19,4
28
KIMCO LIKE
34,5
29
KIMCO LIKE ALA5
34,5
30
KYMCO CANDY 110
19,0
31
KYMCO CANDY 50
17,0
32
KYMCO CANDY DELUXE
19,4
33
KYMCO CANDY DELUXE-
4U
19,4
34
KYMCO CANDY DELUXE
MMC 100cc
17,5
35
KYMCO CANDY Hi50
19,0
36
KYMCO CANDY MMC
110cc
17,5
37
KYMCO DANCE 100
11,0
38
KYMCO DANCE 110
12,3
39
KYMCO JOCKEY 125
26,5
40
KYMCO JOCKEY CK
125-SD25 (Thắng đĩa)
21,2
41
KYMCO JOCKEY CK
125-SD25 Thắng đùm (cơ)
20,2
42
KYMCO JOCKEY DELUXE
125
24,5
43
KYMCO JOCKEY Fi
125-VC25 (Thắng đĩa)
26,2
44
KYMCO JOCKEY Fi
125-VC25 Thắng đùm (cơ)
25,2
45
KYMCO JOCKEY SR
125CC (Thắng đĩa)
23,5
46
KYMCO JOCKEY SR
125CC (Thắng đùm)
22,5
47
KYMCO LIKE
34,5
48
KYMCO LIKE FI
34,5
49
KYMCO LIKE MANY FI
31,2
50
KYMCO PEOPLE 16 Fi
39,5
51
KYMCO PEOPLE S
VC25CA
42,9
52
KYMCO SOLANA
40,0
53
KYMCO SOLONA 165
40,0
54
KYMCO VIVIO
18,0
55
KYMCO ZING 150
40,0
56
SUPER HALIM 100
14,4
57
SUPER HALIM 100
(Dáng Dream)
9,5
58
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG BEST)
12,3
59
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG DREAM)
13,0
60
SUPER HALIM/ĐCƠ
DAELIM (DÁNG WAVE)
12,1
61
DEALIM CKD 110
8,5
62
HALIM-KREA
8,8
VIII
CÔNG TY
ĐM-KT CÔNG NGHỆ
1
DAEHAN 125
16,5
2
DAEHAN 150
14,0
3
DAEHAN APRA
10,5
4
DAEHAN II
6,2
5
DAEHAN II 100-B
7,4
6
DAEHAN NOVA 100
7,6
7
DAEHAN NOVA 110
8,0
8
DAEHAN SMART
16,5
9
DAEHAN SMART 125
23,0
10
DAEHAN STREAM
12,0
11
DAEHAN SUNNY
13,0
12
DAEHAN SUNNY 125
23,0
13
DAEHAN SUPER
6,7
14
DAEHAN SUPER (DÁNG
DREAM)
8,9
15
DAEHAN SUPER (DÁNG
WAVE)
9,1
16
DAEHAN SUPER 100-A
7,1
17
DAEHAN SUPER 100-B
7,1
18
UNION 120
15,5
19
UNION 125
16,5
20
VECSTAR (100,110)
7,0
IX
CÔNG TY
TNHH SX-TM TIẾN LỘC
1
FASHION 100
5,8
2
FASHION 100 HM
5,5
3
FASHION 100 HM-1
9,3
4
FASHION 100 HM-2
5,5
5
FASHION 110
5,8
6
FASHION 110 HM
7,5
7
FASHION 110S-1
8,0
8
FASHION 110S-3
11,0
9
FASHION 110ZX
6,7
10
FASHION 125
8,0
11
FASHION 125-4
28,0
12
FASHION 125-DY
22,0
13
FASHION 125-PMI
22,0
14
FASHION 125-ZS
22,0
15
FASHION 50
6,6
16
FASHION HM-5
7,5
17
FASHION HM-8
9,3
18
FASHION SM4-T
8,0
19
FASHION SM6-T
9,7
20
FASHION TM-6
7,5
21
SAPPHIRE 125
28,0
22
SAPPHIRE 125S
28,0
23
SAPPHIRE BELLA 125
28,0
X
CÔNG TY
THỰC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ
1
HAESUN 100@
7,4
2
HAESUN 110A
7,4
3
HAESUN 125
18,2
4
HAESUN 125 SP
18,2
5
HAESUN 125F
13,0
6
HAESUN 125F1
12,6
7
HAESUN 125F1-G
13,0
8
HAESUN 125F2
20,0
9
HAESUN 125F3
13,2
10
HAESUN 125F5
12,7
11
HAESUN 125F6
14,9
12
HAESUN 125FG
16,0
13
HAESUN 12EF1-G
18,2
14
HAESUN F14
8,3
15
HAESUN F14-FH
8,5
16
HAESUN II
8,6
17
HAESUN II (FU, FUS,
FI, FIS)
7,0
18
HAESUN II (FUS,
FIS, RCS)
9,6
19
HAESUN II (JS, FU,
FI, RC)
9,5
20
HAESUN II @
8,9
21
HAESUN II J
9,2
22
HAESUN II MX
6,4
23
HAESUN SP
18,0
24
KEEWAY 125F2
20,0
25
KEEWAY F14
9,6
26
KEEWAY F14 (MX)
9,3
27
KEEWAY F14 (MXS)
9,6
28
KEEWAY F14 110
9,3
29
KEEWAY F14S
9,6
30
KEEWAY F25
18,3
31
KEEYWAY 2
8,0
32
SUPER HAESUN
6,0
XI
CÔNG TY
TNHH XE MÁY ĐÔ THÀNH
1
FUSIN (100, 110)
7,0
2
FUSIN 50
9,0
3
FUSIN C100
6,5
4
FUSIN C100-C1
9,5
5
FUSIN C110
7,0
6
FUSIN C110-A
7,8
7
FUSIN C110-AE
7,8
8
FUSIN C110-FUE
10,0
9
FUSIN C110-WF
9,5
10
FUSIN C110-ZS
7,8
11
FUSIN C125-C1
16,0
12
FUSIN C125-I
10,0
13
FUSIN C125-il
15,0
14
FUSIN C50
7,0
15
FUSIN C50-F1E
10,0
16
FUSIN C50-F1U
10,0
17
FUSIN III C100-FS
9,5
18
FUSIN X STAR C125
40,0
19
FUSIN X STAR
C125-I1
15,0
20
FUSIN X.STAR C125-D
8,0
XII
CÔNG TY
LIÊN DOANH CHẾ TẠO MÁY LIFAN
1
ANBER 100
5,5
2
ANBER 110
5,5
3
DAZAN 100
5,5
4
DAZAN 110
7,0
5
LIFAN
17,5
6
LIFAN 100
8,0
7
LIFAN 110-12
9,0
8
LIFAN 110-3
10,6
9
LIFAN 150
16,5
10
LIFAN A
10,5
11
LIFAN GM 110
10,0
12
LIFAN LF 125T-2DF
17,2
13
LIFAN LF100-4CF
6,5
14
LIFAN LF110-12
6,5
15
LIFAN LF110-8F
9,5
16
LIFAN LF125
17,5
17
LIFAN LF150
17,5
18
LIFAN V
16,5
XIII
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN T&T
1
@MOTO (100, 110)
7,8
2
AMGIO 50-2E
5,5
3
AMGIO (100, 110)
5,5
4
AMGIO 50-1
5,5
5
AMGIO 50-2E
5,5
6
AMGIO, YOSHIDA 50E
5,5
7
AMIGOII SA1
8,0
8
CANARY (100, 110)
5,7
9
CAVALRY (100, 110)
5,5
10
CAVALRY 110E
6,3
11
DRAMA (100, 110)
7,1
12
ETS (50, 100, 110)
5,8
13
FAVOUR (100, 110)
6,5
14
FAVOUR 110E
7,0
15
FUTIRFI (50, 100,
110)
5,5
16
GUIDA (100, 110)
5,5
17
GUIDA GD (100, 110)
5,5
18
HD BEST (50, 100,
110)
5,5
19
HD MALAI (50, 100,
110)
5,5
20
HD MOTOR (100, 110)
5,7
21
HD MOTOR 110E
5,5
22
HONSUJ (50, 100,
110)
5,5
23
LEVIN (100, 110)
5,5
24
LXMOTO (100-110)
6,0
25
LXMOTO 110E TR
7,0
26
MIKADO (100-110)
6,0
27
MIKADO 100E
6,0
28
MIKADO 110E
6,8
29
MIKADO 100M
7,0
30
NAGOASI
5,5
31
NAGOASI 110
5,8
32
NOBLE 100
5,5
33
NOBLE 110
6,3
34
PRASE (100, 110)
5,6
35
PS MOTO (100, 110)
6,2
36
SHMOTO (100, 110)
5,5
37
SHMOTO 110E
8,0
38
SHMOTO 100E
6,5
39
SIMBA HADO (50,
100, 110)
5,5
40
SOEM (100, 110)
5,5
41
T&T ALURE (50,
100, 110)
5,5
42
VEMVIPI (100, 110)
5,5
43
VEMVIPI 110E
5,8
44
WANHAI (50, 100,
110)
5,5
45
WAYMOTO (100, 110)
5,5
46
WIVERN (100, 110)
5,5
47
YOSHIDA (100, 110)
5,5
XV
CÁC LOẠI
KHÁC
1
@ STREM 110
6,0
2
ACE STAR C110
8,4
3
ACUMEN 110
5,5
4
ADONIS (100, 110)
5,6
5
ADRAO 110
6,2
6
ADUKA 110
5,5
7
AGASI (100, 110)
6,5
8
AGRIGATO (100,110)
5,5
9
AILES SA3
8,3
10
AILES SA7
8,3
11
ALISON (100,110)
6,2
12
ALISON 110Z
6,2
13
AMA 100
24,0
14
AMAZE (100, 110)
6,5
15
AMOLI (100, 110)
5,5
16
ANDZO (100, 110)
5,5
17
ANGOX (100, 110)
5,7
18
ANWEN 110
5,5
19
APRILA
73,0
20
ARENA (100, 110)
5,5
21
ARIGATO (100, 110)
5,5
22
ARROW 100
5,5
23
ARROW 110
6,5
24
ASENAL, ASENAL 110C
5,5
25
ASHITA (100, 110)
5,5
26
ASIANA (100, 110)
5,5
27
ASY 50W
6,0
28
ASYW (100, 110)
6,4
29
ASYW 50D
7,2
30
ATHERA 100
7,0
31
ATLANTIC (100,110)
6,0
32
ATLANTIC TH1 100
6,5
33
ATLANTIE TH1
6,5
34
ATZ (100, 110)
5,5
35
AUCUMA (100, 110)
5,5
36
AURIC (100, 110)
5,5
37
AURIGA (100,110)
5,5
38
AVANRICE
5,5
39
AVARICE 110TH
6,0
40
AWARD (100, 110)
5,5
41
AZONAL 110
5,5
42
BACHHAND II 100
8,5
43
BACKHAND (100,110)
8,5
44
BACKHAND SPORT
13,0
45
BALMY (100, 110)
5,5
46
BANER (100, 110)
5,5
47
BAZAN
5,5
48
BEGIN 110B
5,5
49
BELILA
5,5
50
BELLE 110
7,0
51
BENQI 110
5,5
52
BESTERY
6,0
53
BESTFAIRY, FAIRY
6,0
54
BET & WIN 150
53,0
55
BIMDA (100, 110)
7,6
56
BIZIL
5,5
57
BODY (100, 110)
5,5
58
BONNY
5,5
59
BONNY 110E
5,8
60
BONNY SL 110
5,5
61
BOSYMAX (100-110)
7,0
62
BUTAN (100, 110)
5,5
63
CALIX
5,5
64
CALYN (100,110)
7,4
65
CANARY (100,110)
5,5
66
CAPSTAN 110
5,5
67
CHARM (100,110)
5,5
68
CHICILONG 100
5,5
69
CIRIZ (100, 110)
5,5
70
COMELY (100,110)
6,0
71
CPI
7,9
72
CPI BD 100
6,0
73
CPI LT 110
6,0
74
CPI LT110-F
6,0
75
CUBTOM 125
14,0
76
CUBTOM HJ 125-5
14,0
77
CUPFA
7,2
78
CUPMOTOR 100
6,0
79
CLIC 125i
35,5
80
DAEHAN 100
8,9
81
DAELIMCKD 100)
6,2
82
DAELIMCKD 110
7,5
83
DAELIMI CKD 50
7,5
84
DAELIMIKD 50
8,8
85
DAEMACO
7,1
86
DAEMOT (100, 110)
6,4
87
DAIMU (100, 110)
6,9
88
DAISAKI
5,5
89
DALIM 110
6,2
90
DALIM CKD 50
8,0
91
DAME
5,5
92
DAMSAN
6,4
93
DAMSEL
5,5
94
DANIC 110
5,5
95
DANY 110
5,5
96
DAVID (100, 110)
5,5
97
DAZAN (100, 110)
7,1
98
DAZE
5,5
99
DEALIMI CKD 110
7,0
100
DEALIMI CKD 50
8,2
101
DEDE-89 110
6,5
102
DELIDHT D100-1
6,0
103
DELIGHT (100,110)
6,0
104
DEMAND 110
5,5
105
DEMAND DM 100-3
9,0
106
DEMAND DM 100-5
9,0
107
DEMAND DM 110-4
9,0
108
DENRIM
7,0
109
DETECH 100
6,5
110
DETECH ESPERO 50V
6,7
111
DETTECH ESPEROTAR
120
9,5
112
DETTECH ESPEROTAR
8,5
113
DUCATU MONSTER 795,
năm 2011
334,1
114
DIAMOND BLUE 125
16,0
115
DIDIA (100, 110)
5,5
116
DRAGON (100, 110)
5,5
117
DRAHA
7,4
118
DRAO
6,4
119
DRAO 100
6,2
120
DREAMHOUSE
7,0
121
DREAMLAND 100
6,5
122
DRIN
6,0
123
DRINI D100
7,5
124
DRUM (100, 110)
5,5
125
DURAB (100, 110)
5,5
126
DYOR (100, 110)
5,5
127
DYOR 110ZX
7,0
128
DYOR 125
9,5
129
DYOR 150
13,0
130
DYOR 110HM
7,5
131
DYOR 100HM
5,5
132
ELEGANT IISAF
11,0
133
ELEGANT SA6, SAA,
SAC
9,9
134
ELGIO II (100, 110)
5,5
135
ELGO (100, 110)
5,5
136
EMPIRE 100
7,0
137
EMPRISE (100,110)
6,4
138
EQUAL
5,5
139
ESENSO (100, 110)
6,6
140
ESFERPO
7,5
141
ESH @ C150
21,0
142
ESPECIAL
6,4
143
ESPERO
8,0
144
ESPERO 110
8,0
145
ESPERO 110BS
8,0
146
ESPERO 110VA
8,0
147
ESPERO 110VA
8,0
148
ESPERO 50
7,8
149
ESPERO 50BS
7,8
150
ESPERO 50V
7,8
151
EVERY
5,5
152
FALOUR
5,5
153
FAMILA
5,5
154
FAMOUS (100, 110)
5,5
155
FAMYLA (100, 110)
5,7
156
FANDAR 110-6
5,5
157
FANLIM II (100,
110)
8,0
158
FANTOM
5,5
159
FASTER
11,0
160
FATAKI (100, 110)
5,5
161
FAVOUR (100, 110)
6,3
162
FERVOR
5,5
163
FERVOR 50-1E
5,5
164
FICITY 110
7,4
165
FIGO (100, 110)
5,5
166
FILLY 100
12,0
167
FIMEX 100A
5,5
168
FIMEXV
9,5
169
FINICAL (100,110)
5,5
170
FIONDASCR 110
5,9
171
FIVEMOST
8,7
172
FIVEMOST THOUSAND
110
8,5
173
FLASH (100, 110)
5,5
174
FLOWER
8,0
175
FLUTTER 110B
5,5
176
FOCOL
5,5
177
FOLIST 100
5,5
178
FOREHAND 100
6,5
179
FORESTRY
5,8
180
FORHAND (100,110)
6,0
181
FORLIST 110
5,5
182
FOSIC
6,8
183
FOSIC-67 (100,110)
6,8
184
FREEWAY
7,0
185
FRIEDWAY, SUA VE
(100, 110)
5,5
186
FUGIAR C110A
5,5
187
FUGIAR C110B
5,5
188
FUJIKI 110-6
5,5
189
FULTERNECO
5,5
190
FUNEOMOTO (100,110)
6,4
191
FUNIDA 110-6
5,5
192
FUNIKI 110-6
5,5
193
FUSACO 100
5,5
194
FUSACO 110
6,5
195
FUSKI (100, 110)
5,5
196
FUZECO
6,6
197
FUZENKO (100,110)
5,5
198
FUZIX (100, 110)
6,5
199
GABON 110
5,5
200
GALAXY SM4
9,0
201
GALAXY SM5
9,3
202
GANASSI
5,5
203
GCV C100-L1
8,0
204
GCV III C100F-1
8,5
205
GENIE
6,0
206
GENTLE (100, 110)
5,5
207
GENZO 110
5,5
208
GIAMAHA Taurut 110
7,0
209
GLAD (100, 110)
5,5
210
GLINT (100, 110)
5,8
211
GOMAX (100, 110)
6,0
212
GSIM 110
5,5
213
GSIM 125
7,0
214
GUANGTA
9,2
215
HA PHAT
5,5
216
HADO SIVA 100
14,0
217
HADO SIVA 100K
12,0
218
HADO SIVA 50
9,5
219
HADO SIVA JP 100
13,0
220
HALIM 100VI
8,0
221
HALIM CKD50
8,4
222
HALLEY-II 100A
7,5
223
HAMADA
5,5
224
HAMAMOTO (100, 110)
5,5
225
HAMCO
7,0
226
HAN SOM
9,5
227
HANAMOTO 110
5,5
228
HAND @
7,5
229
HAND @ (100, 110)
6,5
230
HANDLE 100
7,0
231
HANDLE 110
6,7
232
HARMONY (100, 110T)
5,5
233
HAVICO
6,4
234
HAVICO (100V,
110ZX, 110MX)
5,5
235
HECMEC (100, 110)
5,5
236
HENGE (100, 110)
5,5
237
HISUDA (100, 110)
6,0
238
HOASUNG
6,8
239
HOIIDAX 110
5,9
240
HOIVDA THAILAN 110
8,0
241
HOIVIDA CKD110
7,5
242
HOIYDAZX 110
5,5
243
HOLDER 50
9,0
244
HOLDER C100LF
5,5
245
HONBA MDL 110
7,5
246
HONCITI
6,6
247
HONDA BONNY 110E
6,1
248
HONDA CKD 110CKD
6,4
249
HONDA FUMA SDH
125T-23
22,0
250
HONDA JIALING 150
35,0
251
HONDA JIALING JH
150E
50,0
252
HONDA SUFAT 100V
6,7
253
HONDAX 100A, 110
6,0
254
HONGKING POWER 125
15,5
255
HONOR
6,6
256
HONPAR 110
5,9
257
HONSHA (100, 110)
6,4
258
HOPE
7,0
259
HOTA 110
6,0
260
HUANGHE
7,0
261
IJECTION SHI 150
38,0
262
IMOTO (100,110)
5,5
263
IMPRESSA
9,5
264
INTERNAL (100, 110)
5,5
265
JACKY (100, 110)
5,5
266
JAGON (100, 110)
5,5
267
JALAX (100, 110)
5,5
268
JAMOTO (100, 110)
6,4
269
JAMOTO RS 110
7,5
270
JAPATO (100, 110)
5,5
271
JARGON (100, 110)
5,5
272
JASPER
7,5
273
JASPER 100 LF
5,5
274
JAVIXE
5,5
275
JIANHSHE JS110,
Thái Lan
11,0
276
JIANSHE JS 110
11,0
277
JINFENG
15,0
278
JIULONG
5,5
279
JIULONG 110-7
6,0
280
JL100 110-6
5,5
281
JOKAN (100, 110)
6,0
282
JOLAX
5,5
283
JOLIMOTOR
5,5
284
JONQUIL (100, 110)
5,5
285
JUMPETI (100, 110)
5,5
286
JUNIKI 110-6
5,5
287
JUNON 110
6,0
288
KAISER (100, 110)
5,5
289
KAISER 110Z
5,5
290
KAISYM 100
5,5
291
KAISYM 110
5,7
292
KAPALA
5,5
293
KAZU
7,4
294
KEISER (100, 110)
5,5
295
KENBO
5,5
296
KENLI (100, 110)
5,5
297
KIMCO
19,1
298
KIMPO
6,4
299
KINEN (100, 110)
5,5
300
KIREI (100, 110)
5,5
301
KITAFU
6,6
302
KITAFU 110X1
9,0
303
KITOSU (100, 110)
5,5
304
KOZATA (100,110)
5,5
305
KOZUMI (100, 110)
5,5
306
KRIS
6,5
307
KSHAHI 110
5,5
308
KWA CKD (100, 110)
7,5
309
KWASAKKI
5,5
310
LADALAD110
6,0
311
LENOVA (100, 110)
6,4
312
LEVER
11,0
313
LEVIN
5,5
314
LFM X100
6,0
315
LIMANTIC
13,0
316
LINDA
5,5
317
LINDALIFAN LD110
6,1
318
LIOHAKA
5,8
319
LISOHAKA
6,8
320
LISOHAKA PRETY 150
24,5
321
LIVICO KAWAFUNY
10,0
322
LIVICO KAWAFUNY 50
9,5
323
LIVICO KAWAFUNYV
100
7,1
324
LIVICO KAWAFUNYV 50
7,1
325
LONCIN (100, 110)
5,5
326
LONGBO LB150T-19
23,0
327
LORA (100, 110)
5,5
328
LOTUS
5,5
329
LOTUS C110-1
5,5
330
LUXARY 110
5,5
331
LUXARY 125
12,0
332
LUXE 100 (Căm đĩa)
6,1
333
LUXE 100 (mâm đĩa)
5,9
334
LUXE 110 (đĩa)
6,1
335
LUXE 110 (đùm)
5,9
336
LUXE 50 (Căm đĩa)
5,9
337
LUXE 50 (đĩa)
8,0
338
LUXE 50 (đùm)
5,9
339
LUXE 50 (mâm đĩa)
6,1
340
LXMOTO
6,0
341
LXMOTO 110
5,5
342
MAJESTY
5,8
343
MAJESTY ( Động cơ
union )
11,0
344
MAJESTY FT 125
12,0
345
MAKADO
5,5
346
MANCE
5,9
347
MANDO
10,6
348
MANGORTIN
5,5
349
MANGOTIN 100F
5,5
350
MARRON (100, 110)
5,5
351
MARROW
5,5
352
MASTA (100, 110)
5,5
353
MAX II PLUS C50
10,0
354
MAX III PLUS 100
10,2
355
MAX III PLUS 50
10,3
356
MAXKAWA 50
10,0
357
MAXWAY
5,5
358
MAXWAY 110
5,8
359
MAXWEL 100
6,7
360
MAXWEL 50
6,7
361
MEDAL (100,110)
5,5
362
MEOMOTO 100
6,4
363
MEOMOTO 110
6,7
364
MERITUS C100
6,6
365
MERITUS 100
10,0
366
METALIC
6,0
367
METALLICSTAR
6,0
368
MHUN DAP
6,6
369
MICAX (100, 110)
6,3
370
MIKADO (100, 110)
6,0
371
MILKYWAY (100, 110,
110-1)
5,5
372
MINGXING 100 II - U
6,2
373
MINGXING 110, 100
12,5
374
MINGXING MX100
7,5
375
MINGXING MX100B-U
7,8
376
MODA
5,5
377
MODEL II
5,6
378
MOTELO
5,5
379
MOTORSIM
5,5
380
MOTORSIM 110
6,0
381
MOVIE 150
44,5
382
MTV 100
7,3
383
MTV 50
7,1
384
MTV 110
7,5
385
MXMOTO (100, 110)
5,5
386
MYLSU
5,5
387
MYSTIC
5,5
388
MYWAY ES110
7,1
389
NADAMOTO (100, 110)
5,5
390
NAGAKI (100, 110)
6,2
391
NAGAKI 125cc
7,0
392
NAGAKI 50
6,2
393
NAGOASI
5,5
394
NAKADO 110
5,5
395
NAKAKI
6,0
396
NAKASEI (100, 110)
5,5
397
NAKITA (100,110)
5,5
398
NAORI (100, 110,
110V)
5,5
399
NASSZA
5,5
400
NASZA 100
5,7
401
NAVAL (100, 110)
5,5
402
NEOMOTO (100,110)
6,4
403
NESTA (100, 110)
5,5
404
NEVA (100, 110)
7,5
405
NEW INDO
(100cc,110cc )
5,5
406
NEW KAWA 110R
8,5
407
NEW KAWA 110S
8,2
408
NEW SIM 110
5,7
409
NEW SIVA 100
14,5
410
NEW SIVA 100K
12,5
411
NEW SIVA 50
10,0
412
NEW SIVA JP 100
13,5
413
NEW VMC
8,4
414
NEW VMC II 110
8,4
415
NEW WAVE (100,110)
6,5
416
NEWEI (100, 110)
5,5
417
NIKKO TAPAN 110
5,5
418
NOBLE (100,110)
5,5
419
NOMUZA (100,110)
6,4
420
NONG SAN 100
5,5
421
NONG SAN 110
5,5
422
NORIS (100, 110)
5,5
423
NOVELFORCE
6,0
424
NOVIA
12,0
425
OLIMPIO (100,110)
5,5
426
OREAD (100, 110)
5,5
427
ORIENTAL
6,4
428
ORIENTAL 110
6,7
429
ORIGIN
6,2
430
OSTRICH
5,5
431
OYEM 100
6,8
432
OYEM 110
7,5
433
PALENNO 100, 110
6,3
434
PALENNO 50
5,7
435
PALOMA
6,5
436
PARISA (100, 110)
5,5
437
PASSION
7,0
438
PELICAN (100, 110)
5,5
439
PELICAN 50
5,5
440
PENMAN
5,5
441
PERVOR
5,5
442
PETCHINH 110
6,0
443
PIAGGIO BEVERLY 125
143,0
444
PIAGGIO LIBERTY 125
3V ie - 400
56,8
445
PIAGGIO LIBERTY 125
ie
54,0
446
PIAGGIO LIBERTY 125
ie - 100
56,8
447
PIAGGIO LIBERTY 125
3V ie - 400
58,5
448
PIAGGIO LIBERTY 150
ie
68,0
449
PIAGGIO LIBERTY 150
ie - 200
70,7
450
PIAGGIO VESPA FLY 125
(Trung Quốc)
46,0
451
PIAGGIO VESPA GTS125
(Ý)
107,0
452
PIAGGIO VESPA 946
330,0
453
PIAGGIO VESPA 125ga
72,5
454
PIAGGIO VESPA 150ga
82,0
455
PIAGGIO VESPA
PRIMAVERA 125 3Vie 100
67,0
456
PIAGGIO VESPA ET8
150
65,0
457
PIAGGIO VESPA
GRANTURISMO 125L, năm 2006, Italia
107,0
458
PIAGGIO VESPA LX
125 (Việt Nam)
62,0
459
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 500, năm 2012, Việt Nam
67,0
460
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 500, năm 2013, Việt Nam
67,0
461
PIAGGIO VESPA LX
125 3V ie - 501, năm 2012, Việt Nam
70,0
462
PIAGGIO VESPA LX
125 ie
107,0
463
PIAGGIO VESPA LX
125 ie
107,0
464
PIAGGIO VESPA LX
125 ie (Việt Nam)
66,7
465
PIAGGIO VESPA LX
125 ie-300, Việt Nam
64,7
466
PIAGGIO VESPA LX
125 ie-301, Việt Nam
66,5
467
PIAGGIO VESPA LX
125 MY 2010 (Việt Nam)
64,7
468
PIAGGIO VESPA LX
125-110, năm 2010, Việt Nam
62,0
469
PIAGGIO VESPA LX
150 (Việt Nam)
75,0
470
PIAGGIO VESPA LX
150 3V ie - 600, năm 2012, Việt Nam
81,0
471
PIAGGIO VESPA LX
150 3V ie - 601, năm 2012, Việt Nam
82,5
472
PIAGGIO VESPA LX
150 ie (Việt Nam)
80,5
473
PIAGGIO VESPA LX
150 MY 2010 (Việt Nam)
78,0
474
PIAGGIO VESPA LX
ie-400, Việt Nam
77,5
475
PIAGGIO VESPA LX S
125 (Việt Nam)
65,0
476
PIAGGIO VESPA LXV
125
107,0
477
PIAGGIO VESPA LXV
125IE
116,7
478
PIAGGIO VESPA PX
125, nhập khẩu
122,8
479
PIAGGIO VESPA S 125
(Việt Nam)
67,5
480
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-501(Việt Nam)
67,5
481
PIAGGIO VESPA S 125
3Vie - 500 (Việt Nam)
67,0
482
PIAGGIO VESPA S 150
3Vie -601
82,2
483
PIAGGIO VESPA S 125
3Vie - 501 (Việt Nam)
65,0
484
PIAGGIO VESPA S 125
ie (Việt Nam)
69,5
485
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-50i
67,0
486
PIAGGIO VESPA S 125
3V ie-500
67,0
487
PIAGGIO VESPA S 150
(Việt Nam)
79,5
488
PIAGGIO VESPA S 150
ie (Việt Nam)
82,0
489
PIAGGIO VESPAXE ga
82,5
490
PIAGGIO ZIP 100
34,0
491
PIAGIO 125 C125
25,0
492
PIAGIOC 125 C125,
Việt Nam
25,0
493
PISTO
8,5
494
PITURY (100,110)
5,5
495
PLACO 110
5,5
496
PLAMA (100, 110)
5,5
497
PLASMA CKD (100,
110)
7,3
498
PLATCO (100, 110)
5,5
499
PLAZIX 110
5,5
500
PLUCO 110
5,5
501
PLUS (100, 110)
5,5
502
PLUZA (100, 110)
5,5
503
POLISH 100E
6,0
504
POMUSPACYAN
6,8
505
POTSE X4V 125-1
15,0
506
PRASE (100, 110)
5,6
507
PREALM (100, 110)
5,5
508
PREALM II
7,0
509
PREALM II CR100-3
5,5
510
PREALM II-PR1
7,0
511
PRIME (100, 110)
5,5
512
PROMOTO (100, 110)
5,5
513
PROUD (100,110)
6,5
514
PROUD-SL110DL
6,0
515
PS MOTO
5,5
516
PS MOTO 100E
6,0
517
PS MOTO 110
5,5
518
PUSANCIRI
5,5
519
QUICH (100; 110)
6,0
520
QUICK (100, 110)
5,5
521
QUICK NEW WAVE
12,5
522
QUICK NEW WAVE
100-2-100
7,5
523
QUNIMEX
5,5
524
REBAT
6,0
525
REBEL 125
21,0
526
REBEL 170
36,0
527
REBEL MINI 100
13,5
528
REBEL MINI 110
14,9
529
REBEL RB125
21,0
530
REBEL SPORT 170
36,0
531
REBEL USADD150E-8
28,0
532
REIONDA 110
5,9
533
RENDO 110
8,2
534
RETOT 100
8,0
535
REWARS
5,5
536
RIMA 110
5,5
537
RIVER
5,5
538
ROBOT (100, 110)
5,5
539
ROMEO (100, 110)
5,5
540
ROONEY 100TH
6,0
541
ROONEY 110TH1
5,5
542
ROSSINO (100, 110)
5,5
543
RUBITHIA'S 110
7,0
544
RUDY (100, 110)
5,5
545
RUPI
5,5
546
RXIM
5,5
547
RR150(WH150-2)
55,0
548
SACHS AMICI 125 (FT125T-13A)
42,0
549
SACHS SKY125
14,0
550
SADOKA (100,110)
6,4
551
SAFAT 100V
7,0
552
SAGAWA
8,1
553
SAKA
5,5
554
SALUT
9,5
555
SALUT SA2
9,3
556
SAMWEI 110-5
5,6
557
SAMWEI 110-6
5,8
558
SARFA 110
7,0
559
SAVAHA 100
5,6
560
SAVANT (100, 110)
5,5
561
SAVANT 50E
5,5
562
SAVI (100,110)
8,0
563
SAVI 50S, năm 2010
10,2
564
SAVI 125
11,0
565
SAVI SP125
15,0
566
SAWANT (100, 110)
5,5
567
SAYOTA (100, 110)
5,5
568
SAYSYM 110
6,0
569
SCR 110
7,1
570
SCR VAMAI-LA
5,5
571
SCR@ 110
6,0
572
SEACO
6,5
573
SEASPORTS 100X
5,5
574
SEASPORTS 110R
5,5
575
SEAWAY (100, 110)
5,5
576
SEEYES
8,2
577
SENCITY
7,5
578
SEVIC
5,5
579
SEWU 110-1
6,0
580
SHADOW (100, 110)
5,5
581
SHAMOTOR
5,5
582
SHHOLDAR
6,0
583
SHIAMOTO
5,5
584
SHLX @ 110
5,5
585
SH-MOTO
5,5
586
SHOZUKA
6,7
587
SHOZUKA 110TH1
5,5
588
SHUZA (100, 110)
5,5
589
SIAMMOTOR(100,110)
7,0
590
SIDO 100
8,5
591
SIGNNAX 125
21,0
592
SIHAMOTO (100, 110)
5,5
593
SILVA 100
5,5
594
SILVA 110
5,5
595
SIMBA
9,5
596
SIMBA EX 100
9,7
597
SINDO 100
9,5
598
SINDY 125
17,3
599
SINDY 125 @
24,3
600
SINDY 125A
21,3
601
SINDY 125Y
20,3
602
SINDY 125Z
22,3
603
SINDY 50
7,3
604
SINDY C125
21,3
605
SINDY C50
9,3
606
SINOSTAR 100B
6,8
607
SINOSTAR V110
7,6
608
SINOSTAR X
8,0
609
SINOSTAR X110
7,3
610
SINUDA
8,2
611
SINVA 110
8,5
612
SKY GO
7,0
613
SKY GO 100D
6,8
614
SKY GO V110
7,0
615
SKY GO X110
7,0
616
SKY GO XZ
8,3
617
SKY SYM 100
5,5
618
SMILE 50
7,5
619
SMILE 50C
7,8
620
SOCO
8,0
621
SOEM (100, 110)
5,5
622
SOLID (100, 110)
5,5
623
SOLOWIN 110C
10,3
624
SONKA (100,110)
6,0
625
SORTHONDA 100
7,0
626
SPARI (100, 110)
5,5
627
SPHONDA 125
8,0
628
SPIDE (100, 110)
5,5
629
SPIOE
5,5
630
SPRING 110
7,5
631
STARFA 100
6,0
632
STARFA 110
7,0
633
STARMAX (MAXIMA)
C110
7,7
634
STARMAX (NEVA R)
C110
7,0
635
STARMAX (STARMAX
II) C110
7,0
636
STARMAX 100
7,0
637
STARMAX 110
7,7
638
STEED (100, 110)
5,5
639
STM 110
7,7
640
STORM
5,5
641
STREAM
13,5
642
STREAM (XE GA-DAI
LOAN)
27,5
643
STREAM I-EX
5,8
644
STREAM JD
9,0
645
STREAM PRIDE ST125
17,0
646
STREAM ST 100
7,0
647
STREAM ST100-1
9,0
648
STREAM ST100C
5,5
649
STREAM ST100F
8,5
650
STREAM ST100G
7,5
651
STRIKEN
6,0
652
STRIKER
5,5
653
STROM
5,5
654
STYLUX 125
17,3
655
SUA VE 100
5,5
656
SUBITO (100, 110)
5,5
657
SUCCESSFUL
7,2
658
SUFAT (100, 110)
7,3
659
SUFAT 100-T
7,2
660
SUFAT 100T, năm
2010
7,0
661
SUFAT 110-D
7,3
662
SUFAT 110-S
8,0
663
SUFAT 110-W
8,2
664
SUFAT 50
7,0
665
SUFAT FIVE MOST 110
8,7
666
SUFAT V100-I, năm
2010
7,0
667
SUGAR (100, 110)
5,5
668
SUJAPAN (100,110)
6,5
669
SUKAWA
8,0
670
SUKAWA C110-1
7,2
671
SUKITA 110-1
5,5
672
SUKONY (100-110)
6,5
673
SUMAX 50CKD
8,0
674
SUMOTO
5,5
675
SUNDAR
5,5
676
SUNDAR 110-6
5,6
677
SUNFAT 100V
7,0
678
SUNFAT 100-T, năm
2012
8,0
679
SUNFAT 110
10,5
680
SUNFAT 110W
7,3
681
SUNFAT 110X
7,5
682
SUNGGU (100, 110)
5,5
683
SUNKI 100
5,5
684
SUNKI 110
6,3
685
SUNLUX (100,110)
5,5
686
SUNTAN (100, 110)
5,5
687
SUPEPWAYS (100,
110)
5,5
688
SUPER B 100
5,5
689
SUPER MALAYS 110
5,5
690
SUPER SIVA 100
14,5
691
SUPER SIVA 100K
12,5
692
SUPER SIVA 50
10,0
693
SUPER SIVA JP 100
13,5
694
SUPERSTAR
6,0
695
SUPPORT
9,0
696
SURAPAN (100,110)
8,0
697
SURDA
5,5
698
SURDA 110-6
5,8
699
SURIKA BEST 110
7,6
700
SURUMA
7,4
701
SUSCCESFULL,C50-S1E
7,2
702
SUTAN 100S
5,5
703
SUTAPAN 100
6,5
704
SUTAPAN 110
8,0
705
SUZUKI 110 RV
14,5
706
SUZUKI 110 XB
22,0
707
SUZUKI CRYSTAL
30,0
708
SUZUKI 124
24,5
709
SVN
6,0
710
SWAN
7,0
711
SWAN 100
5,5
712
SWAN II 100
5,5
713
SWEAR
6,0
714
SWEET
8,0
715
SYM ECAX
5,5
716
SYM ELOGO 110
5,5
717
SYM MOTOWOLF
125-VL1
16,5
718
SYM NEO 110
6,0
719
SYM POWER X21
6,0
720
SYMAT 110P
7,1
721
SYMAX (100,110)
7,0
722
SYMECAX
5,5
723
SYMECOX 110S
6,0
724
SYMELCOX 110
5,5
725
SYMELGO 110
5,5
726
SYMEX
6,0
727
SYMINEO
5,5
728
SYMMOBI
5,5
729
SYNBAT 100
6,0
730
SYNBAT 110
6,0
731
TAKEN
7,0
732
TALENT 100
5,5
733
TALENT 110
6,3
734
TAMIS (100, 110)
5,5
735
TEACHER (100, 110)
5,5
736
TEAM (100, 110)
5,5
737
TEAMSYM (100, 110)
5,5
738
TECH @ 110
6,7
739
TECHNIC (100, 110)
5,5
740
TELLO
6,3
741
TELLO 110
5,5
742
TELLO 125
6,7
743
TENDER 100, 100E,
110E
7,5
744
TENDER 110
7,5
745
TENGFA
6,3
746
TENSIN (100,110)
6,0
747
TIANMA
7,5
748
TIANMA TM 100-3
7,5
749
TIANMA TM 100-5
10,8
750
TIANMA TM 100-6
7,5
751
TIRANA (100, 110)
6,0
752
TOPAZ 110
5,5
753
TOXIC 100
5,5
754
TOXIC 110
6,0
755
TRACO (100, 110)
5,5
756
TRAENCO MOTO
5,7
757
UNION 125
12,0
758
UNION 150
13,0
759
VALENTI 110
5,5
760
VALOUR (100, 110)
5,5
761
VAMAHA
6,8
762
VANILLA 110
6,5
763
VARLET (100, 110)
5,5
764
VCM (100, 110)
5,5
765
VCM 125
6,8
766
VECSTAR (100, 110,
50)
5,5
767
VEMVIPI (100, 110)
5,5
768
VENTO REBELLIAN 150
70,0
769
VESPA
20,0
770
VESSEL
6,4
771
VICKY
7,5
772
VICTORY 110S1
5,5
773
VICTORY 110V
5,5
774
VIDAGIS 110
5,5
775
VIESIM-SL110
5,7
776
VIEXIM
6,0
777
VIGOUR 110-1
5,5
778
VIJABI
5,5
779
VINA HOANG MINH
IIC110F-LFD
5,5
780
VINASHIN 110-1
5,5
781
VINAWIN (100T,
110U)
5,5
782
VIOLET (100, 110)
5,5
783
VIRGIN (100, 110)
5,5
784
VISITOR 125
36,0
785
VISOUL
5,5
786
VYEM (100, 110,
110-RS)
6,4
787
W.GRAND (100,110 )
6,0
788
WAIT 100
6,5
789
WAIT 110
6,7
790
WALLET 110
5,5
791
WAMEM C50, năm 2010
10,0
792
WAMEN
7,0
793
WAMEN 50
10,0
794
WAMUS (100,110)
5,5
795
WANA
6,7
796
WAND
5,7
797
WANGGUAN
15,0
798
WANHAI (100, 110)
5,5
799
WANLI
6,0
800
WANPA
5,5
801
WANTHAI 110-1
5,5
802
WANUS 110
8,0
803
WANUS C50
5,5
804
WANUX C110
10,0
805
WANUX C50
7,5
806
WARAI-RX 100C
6,0
807
WARE 110BSLD
5,5
808
WARLIKE (100, 110)
6,0
809
WARM (50, 100, 110)
6,0
810
WARY (100, 110)
5,5
811
WATASI
5,5
812
WAVE
6,4
813
WAVEA
7,0
814
WAVECUP (100, 110)
6,4
815
WAVETHAIS CKD 110
7,8
816
WAVING
6,4
817
WAXEN
5,5
818
WAYEC C100
6,0
819
WAYEC C110-1
5,5
820
WAYMAN TH1
6,0
821
WAYMOTO (100, 110)
5,5
822
WAYSEA
6,0
823
WAYTEC
6,5
824
WAYTHAI
5,9
825
WAYXIN 100TH1
5,5
826
WAZE HUNDA
(100,110)
6,5
827
WAZELET 100A1
5,5
828
WEAL
6,5
829
WEDDING 100
5,5
830
WELCOME C110LF
5,5
831
WELKIN (100,110)
5,5
832
WELL 100
5,5
833
WIEA
8,4
834
WINDY
7,5
835
WISE
5,5
836
WISH 100
5,5
837
WISH 110
5,9
838
WIVERN
5,5
839
WIZARD
5,5
840
WOANTA
5,5
841
WONDER
6,0
842
WORLD
15,0
843
WRENA (100, 110)
5,5
844
WUSPOR
7,4
845
XEMAVY
6,0
846
XING YUE XY110ZH
32,0
847
XINHA
6,7
848
XIONGSHI
6,4
849
XIONGSHI XS125S
18,0
850
YADLUXE
6,3
851
YAMACKD 110
7,2
852
YAMAHA CKD 110CKD
11,0
853
YAMAHA BWM-1CN
20,0
854
YAMAHA IKD 110 IKD
11,0
855
YAMAIKD 50
8,0
856
YAMAI-TAX 100
6,4
857
YAMAI-TAX 110A
8,0
858
YAMAI-TAX 110A1
8,0
859
YAMAI-TAX 50
8,0
860
YAMASU (100, 110)
6,4
861
YAMEN 100
5,5
862
YAMEN 110-1
6,0
863
YAMIKI C110-D3
8,5
864
YAMOTO
6,5
865
YAMOTO 110
7,0
866
YAMOTOR
6,7
867
YAMOTOR 110
6,7
868
YASUTA 100E
7,0
869
YASUTA 100TT01
5,8
870
YASUTA 100TT02
6,2
871
YATTAHA 110
7,0
872
YMH 8X 110
6,8
873
YMH ATLENTA
18,0
874
YMH KWA50
7,5
875
YMH KWAMAX
7,5
876
YMH MAXARMANI
8,5
877
YMH MAXNEO
9,3
878
YMH MAXNEO 100E2
10,0
879
YMH THAILAND YMH
110
8,5
880
YMH THAILAND YMH
110, năm 2010, VN
8,5
881
YMH WAMEN 50
9,3
882
YMHMAXNEO ARMANI 50
11,0
883
YMJ 50
8,2
884
YMT
5,5
885
YOSHIDA 50
5,5
886
YUMATI
7,1
887
ZAAPY (100-100)
5,5
888
ZALUKA (100, 110)
6,3
889
ZAPPY (100, 110)
5,5
890
ZEBRA (100, 110 )
9,5
891
ZEKKO
5,5
892
ZEMBA 110
5,5
893
ZINDA (100, 110)
5,5
894
ZIPSTAR 100
8,0
895
ZIPSTAR ZS100
8,0
896
ZN125T-K
17,8
897
ZONAM (100, 110)
6,0
898
ZONLY (100, 110)
5,5
899
ZONOX
5,5
900
ZUKEN (100, 110)
5,5
901
ZXMOTO 110
5,5
902
ZYMAS (100, 110)
6,0
Quyết định 28/2014/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/05/2014 về bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum
6.500
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng