Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 21/2000/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Phạm Văn Trọng
Ngày ban hành: 21/02/2000 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 21/2000/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2000 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 2/3/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 04/1999/NĐ-CP ngày 30/1/1999 của Chính phủ về phí, lệ phí thuộc ngân sách Nhà nước;
Căn cứ Quyết định của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng nhiệm vụ và tổ chức bộ máy của Trung tâm y tế dự phòng, Đội y tế dự phòng, Trung tâm kiểm định quốc gia sinh vật phẩm, Viện nghiên cứu, cơ sở y tế dự phòng khác thuộc hệ thống cơ quan y tế dự phòng;
Sau khi có ý kiến của Bộ Y tế (Công văn số 9489/YT-TCKT ngày 21 tháng 12 năm 1999) và theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu mức thu phí, lệ phí y tế dự phòng áp dụng thống nhất trong cả nước.

1. Mức thu phí, lệ phí y tế dự phòng quy định tại điều này áp dụng tại các cơ sở y tế dự phòng là cơ quan quản lý nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp thuộc hệ thống y tế dự phòng; Không áp dụng tại các cơ sở y tế dự phòng hoạt động kinh doanh dịch vụ về y tế dự phòng theo giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;

2. Đối với các công việc y tế dự phòng chưa được quy định mức thu tại Biểu mức thu ban hành kèm theo Quyết định này thì áp dụng mức thu qui định tại Thông tư số 14/TTLB ngày 30/9/1995 của liên Bộ Tài chính - Y tế - Ban Vật giá Chính phủ - Lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện thu một phần viện phí; Trường hợp đã được quy định tại Biểu mức thu ban hành kèm theo Quyết định này thì phải áp dụng theo mức thu quy định tại Quyết định này;

3. Mức thu phí, lệ phí y tế dự phòng quy định bằng đồng Việt Nam thì thu bằng đồng Việt Nam; Mức thu quy định bằng Đô la Mỹ (USD) thì thu bằng USD hoặc đồng Việt Nam trên cơ sở qui đổi USD ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm thu phí, lệ phí.

Điều 2: Đối tượng phải nộp phí, lệ phí theo mức thu quy định tại Điều 1 Quyết định này là tổ chức, cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài được cơ quan Y tế dự phòng của Việt Nam thực hiện các công việc sau đây (trừ các trường hợp không phải quy định tại Điều 3):

1. Xét nghiệm y tế dự phòng.

2. Kiểm dịch y tế biên giới.

3. Kiểm định chất lượng các loại vác xin, sinh phẩm miễn dịch, chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.

4. Tiêm phòng vắc xin và xử lý côn trùng y học.

5. Thẩm định hồ sơ, cấp số đăng ký hoạt động kinh doanh và lưu hành vắc xin, sinh phẩm miễn dịch, hoá chất diệt khuẩn, diệt côn trùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.

Điều 3: Không thu phí, lệ phí y tế dự phòng đối với các đối tượng sau đây:

1. Bà mẹ Việt Nam anh hùng.

2. Trẻ em dưới 16 tuổi mồ côi, người tàn tật, già yếu không nơi nương tựa.

3. Những người ở các xã miền núi, hải đảo.

4. Những người thuộc diện được hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên theo quy định của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.

5. Những người thuộc diện quá nghèo theo quy định của nhà nước.

Điều 4: Các cơ sở thuộc hệ thống Y tế dự phòng thực hiện công việc quản lý nhà nước về y tế dự phòng và hoạt động sự nghiệp về y tế dự phòng có trách nhiệm và quyền hạn:

1. Được trích 90% (chín mươi phần trăm) tổng số tiền phí và 40% (bốn mươi phần trăm) tổng số tiền lệ phí thực tế đã thu được (kể cả số tiền thu phí, lệ phí y tế dự phòng áp dụng mức thu quy định tại Thông tư số 14/TTLB ngày 30/5/1995 nêu trên) trước khi nộp ngân sách nhà nước để chi phí vào việc thực hiện công tác y tế dự phòng và việc tổ chức thu phí, lệ phí.

2. Kê khai việc thu, nộp phí, lệ phí y tế dự phòng với cơ quan Thuế địa phương nơi thu và quản lý sử dụng tiền phí, lệ phí được trích theo đúng quy định tại Thông tư số 54/1999/TT-BTC ngày 10/5/1999 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 04/1999/NĐ-CP ngày 30/1/1999 của Chính phủ về phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước.

Đối với cơ sở Y tế dự phòng hoạt động kinh doanh, dịch vụ về y tế dự phòng theo giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền không thu, nộp phí, lệ phí y tế dự phòng theo quy định trên đây thì phải nộp thuế và thu khác (nếu có) theo Luật định.

Điều 5: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký; Bãi bỏ các quy định về phí, lệ phí y tế dự phòng trái với Quyết định này.

Điều 6: Các cơ sở Y tế dự phòng, các đối tượng nộp phí, lệ phí y tế dự phòng và các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng TW Đảng,
- Văn phòng Quốc hội, Văn phòng Chủ tịch nước,
- Tòa án nhân dân tối cao,
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao,
- Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ, Cơ quan thuộc Chính phủ,
- UBND, Sở Tài chính, Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW
- Sở Y tế, các Viện thuộc hệ Y tế dự phòng; Trung tâm y tế dự phòng các tỉnh, thành phố trực thuộc TW,
- Công báo,
- Các Tổng cục, Cục, Vụ, Viện, đơn vị thuộc Bộ Tài chính,
- Lưu: VP (HC, TH); TCT (HC, NV4)

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
THỨ TRƯỞNG




Phạm Văn Trọng


BIỂU MỨC

THU PHÍ, LỆ PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 21/2000/QĐ/BTC ngày 21 tháng 2 năm 2000 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

I. XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH:

TT

Loại xét nghiệm

Đơn vị tính

Mức thu

1

2

3

4

 

A. Xét nghiệm máu

 

 

1

Test nhanh chuẩn đoán HIV

đồng/ xét nghiệm

40.000

2

Serodia chuẩn đoán HIV

đồng/ xét nghiệm

30.000

3

ELISA chuẩn đoán HIV

đồng/ xét nghiệm

30.000

4

Western blot chuẩn đoán HIV

đồng/ xét nghiệm

420.000

5

Huyết thanh chuẩn đoán Leptospira

đồng/ xét nghiệm

30.000

6

Định lượng bổ thể trong huyết thanh

đồng/ xét nghiệm

30.000

7

Chuẩn đoán Viêm não Nhật bản

 

 

 

+ HI

đồng/ xét nghiệm

40.000

 

+ MAC - ELISA

đồng/ xét nghiệm

30.000

8

Sốt xuất huyết Đengue

 

 

 

+ Mac - ELISA

đồng/ xét nghiệm

25.000

 

+ Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI

đồng/ xét nghiệm

100.000

 

+ Pan Bio Rapid tets

đồng/ xét nghiệm

75.000

 

+ Phân lập Vi rút

đồng/ xét nghiệm

340.000

9

Sởi

 

 

 

+ HI

đồng/ xét nghiệm

75.000

 

ELISA IGM

đồng/ xét nghiệm

30.000

10

Rubella ELISA IgG

đồng/ xét nghiệm

460.000

11

Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Para, Adeno, RSV):

Phương pháp miễn dịch huỳnh quang

đồng/ xét nghiệm

30.000

12

Chlamydia

 

 

 

+ HI

đồng/ xét nghiệm

40.000

 

+ Phân lập Vi rút

đồng/ xét nghiệm

300.000

 

+ EIÂ phát hiện kháng nguyên

đồng/ xét nghiệm

120.000

13

Kỹ thuật chuẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F)

đồng/ xét nghiệm

30.000

14

PCR chuẩn đoán ký sinh trùng sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại ký sinh trùng)

đồng/ xét nghiệm

50.000

15

ELISA chuẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi)

đồng/ xét nghiệm

30.000

16

Chuẩn đoán huyết thanh bệnh ký sinh trùng (Phương pháp miễn dịch huỳnh quang)

đồng/ xét nghiệm

20.000

17

Xét nghiệm ký sinh trùng sốt rét

 

 

 

+ Falciparum

đồng/ xét nghiệm

10.000

 

+ P.Vivax

đồng/ xét nghiệm

10.000

 

+ P.Malariae

đồng/ xét nghiệm

20.000

 

+ P.Ovale

đồng/ xét nghiệm

20.000

18

Toxoplasma

đồng/ xét nghiệm

24.000

19

Anti HAV (IgG)

đồng/ xét nghiệm

80.000

20

Anti HEV (IgM)

đồng/ xét nghiệm

80.000

21

Ae.HCV

đồng/ xét nghiệm

25.000

22

Lympho T4/T8

đồng/ xét nghiệm

300.000

23

TSH

đồng/ xét nghiệm

36.000

24

Xét nghiệm chì trong máu (Phương pháp cực phổ xung vi phân )

đồng/ xét nghiệm

40.000

25

Đo hoạt tính men

đồng/ xét nghiệm

30.000

 

B. Xét nghiệm nước tiểu

 

 

25

Phenol niệu

đồng/ xét nghiệm

15.000

26

Benzen niệu

đồng/ xét nghiệm

35.000

27

Thuỷ ngân niệu

đồng/ xét nghiệm

40.000

28

ALA niệu

đồng/ xét nghiệm

20.000

29

Nicotin niệu

đồng/ xét nghiệm

40.000

30

Chì trong nước tiểu (bằng phương pháp cực phổ xung vi phân)

đồng/ xét nghiệm

40.000

31

Asen trong nước tiểu (Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử)

đồng/ xét nghiệm

50.000

32

Porpyrin niệu

đồng/ xét nghiệm

30.000

33

Acid Hippyric niệu

đồng/ xét nghiệm

20.000

 

C. Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể

 

 

34

Vi rút đường ruột (phân lập và định loại)

đồng/ xét nghiệm

1.200.000

35

Nuôi cấy nấm

đồng/ xét nghiệm

25.000

36

Nuôi cấy vi khuẩn

đồng/ xét nghiệm

45.000

37

Nuôi cấy phân lập vi khuẩn

đồng/ xét nghiệm

40.000

38

Kháng sinh đồ

đồng/ xét nghiệm

30.000

 

D. Xét nghiệm khác

 

 

39

Xét nghiệm đất tìm chứng giun sán

đồng/ xét nghiệm

20.000

40

Xét nghiệm rau sống tìm chứng giun, bào nang amibe

đồng/ xét nghiệm

20.000

41

Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ

đồng/ tiêu bản

15.000

42

Làm tiêu bản chứng giun sán trong phân

đồng/ tiêu bản

15.000

43

Làm tiêu bản giun sán trưởng thành

đồng/ tiêu bản

20.000

44

Làm tiêu bản amip nhuộm

đồng/ tiêu bản

15.000

45

Mổ muỗi phát hiện ký sinh trùng

đồng/lần mổ

10.000

46

Nuôi cấy Falciparum (1 chủng)

đồng/lần nuôi cấy

300.000

47

Ký sinh trùng P.berghei gây nhiễm trên chuột

đồng/lần nuôi cấy

300.000

48

Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.Falciparum

đồng/lần nuôi cấy

100.000

49

Phương pháp tập trung ký sinh trùng

đồng/lần xét nghiệm

15.000

 

E. các xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử

 

 

50

Mẫu lát cắt mỏng

đồng/mẫu xét nghiệm

480.000

51

Mẫu vi rút quan sát trực tiếp

đồng/mẫu xét nghiệm

240.000

52

Mẫu vi khuẩn quan sát trực tiếp

đồng/mẫu xét nghiệm

100.000

 

II. XÉT NGHIỆM MẪU NƯỚC ĂN UỐNG, NƯỚC SINH HOẠT, NƯỚC THẢI VÀ KHÔNG KHÍ

TT

Loại xét nghiệm

Đơn vị tính

  Mức thu

1

2

3

4

 

A. Xét nghiệm mẫu nước

 

 

1

pH

đồng/mẫu

15.000

2

Nhiệt độ

đồng/mẫu

3.000

3

Độ mầu

đồng/mẫu

10.000

4

Mùi vị

đồng/mẫu

1.000

5

Độ trong

đồng/mẫu

10.000

6

Độ đục

đồng/mẫu

15.000

7

Độ dẫn

đồng/mẫu

15.000

8

Cặn sấy khô

đồng/mẫu

20.000

9

Cặn không tan

đồng/mẫu

20.000

10

Độ cứng tổng số

đồng/mẫu

20.000

11

Độ kiềm tổng số

đồng/mẫu

20.000

12

Độ oxy hoá

đồng/mẫu

30.000

13

Độ oxy hoà tan (DO)

đồng/mẫu

30.000

14

BDO5 (20 độ C)

đồng/mẫu

50.000

15

COD

đồng/mẫu

50.000

16

Chất hữu cơ trong kiềm

đồng/mẫu

20.000

17

Chất hữu cơ trong axit

đồng/mẫu

30.000

18

Amoniac

đồng/mẫu

20.000

19

Clorua

đồng/mẫu

20.000

20

Clo dư

đồng/mẫu

20.000

21

Nitrit

đồng/mẫu

20.000

22

Nitrat

đồng/mẫu

30.000

23

Nitơ tổng số

đồng/mẫu

50.000

24

Phốt pho tổng số

đồng/mẫu

50.000

25

Dầu mỡ khoáng

đồng/mẫu

70.000

26

Sunfat

đồng/mẫu

20.000

27

Photphat

đồng/mẫu

20.000

28

HydroSulfua

đồng/mẫu

30.000

29

Florua

đồng/mẫu

30.000

30

Xianua

đồng/mẫu

50.000

31

Sắt

đồng/mẫu

30.000

32

Mangan

đồng/mẫu

40.000

33

Nhôm

đồng/mẫu

40.000

34

Canxi

đồng/mẫu

20.000

35

Magiê

đồng/mẫu

20.000

36

Natri

đồng/mẫu

40.000

37

Đồng

đồng/mẫu

30.000

38

Chì

đồng/mẫu

30.000

39

Kẽm

đồng/mẫu

30.000

40

Thiếc

đồng/mẫu

40.000

41

Cadimi

đồng/mẫu

40.000

42

Asen

đồng/mẫu

50.000

43

Thuỷ ngân

đồng/mẫu

50.000

44

Niken

đồng/mẫu

50.000

45

Crôm (VI)

đồng/mẫu

50.000

46

Crôm (III)

đồng/mẫu

50.000

47

Selen

đồng/mẫu

50.000

48

Phenol

đồng/mẫu

70.000

49

Benzen

đồng/mẫu

50.000

50

Chất tẩy rửa

đồng/mẫu

50.000

51

Test Clo

đồng/mẫu

50.000

52

Test Albumin

đồng/mẫu

50.000

53

Tổng hoạt độ phóng xạ anpha

đồng/mẫu

200.000

54

Tổng hoạt độ phóng xạ bêta

đồng/mẫu

200.000

55

Hoá chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí)

đồng/mẫu

250.000

56

Tổng số vi khuẩn hiếu khí (Phương pháp đĩa thạch)

đồng/mẫu

20.000

57

Coliform hoặc Coliform chịu nhiệt hoặc E.Coli (Phương pháp MPN)

đồng/mẫu

20.000

58

Clostridium perfringens (Phương pháp Winson Blair)

đồng/mẫu

20.000

59

Streptococcus phân (Phương pháp đĩa thạch)

đồng/mẫu

30.000

60

Các vi khuẩn gây bệnh

đồng/mẫu

45.000

61

Xét nghiệm vi sinh vật nước sinh hoạt theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

100.000

Ghi chú: Nước thải thu như xét nghiệm nước sinh hoạt riêng mẫu nào có chỉ tiêu phải vô cơ hoá trước khi phân tích thì thu thêm 30.000 đồng 1 mẫu.

 

B. Xét nghiệm mẫu không khí

 

 

62

Bụi trọng lượng

đồng/mẫu

50.000

63

Bụi chứa hoá chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi)

đồng/mẫu

100.000

64

Bụi cá nhân (hô hấp)

đồng/mẫu

50.000

65

Phân tích giải kích thước hạt

đồng/mẫu

70.000

66

Đo chỉ số ô nhiễm bụi

đồng/mẫu

20.000

67

Đo, đếm bụi sợi Amiăng

đồng/mẫu

150.000

68

Bụi phóng xạ

đồng/mẫu

1.000.000

69

Vi khí hậu:

 

 

 

+ Nhiệt độ

đồng/mẫu

8.000

 

+ ẩm độ

đồng/mẫu

8.000

 

+ Vận tốc gió

đồng/mẫu

8.000

 

+ Bức xạ nhiệt

đồng/mẫu

30.000

70

ồn chung

đồng/mẫu

20.000

71

ồn tương đương

đồng/mẫu

40.000

72

ồn tương phân tích theo giải tần

đồng/mẫu

50.000

73

Đo ánh sáng

đồng/mẫu

10.000

74

Đo rung động - Tần số cao

đồng/mẫu

50.000

 

                       - Tần số thấp

đồng/mẫu

30.000

75

Đo phóng xạ

đồng/mẫu

60.000

76

Phóng xạ tổng liều

đồng/mẫu

200.000

77

Đo liều xuất phóng xạ

đồng/mẫu

30.000

78

Đo bức xạ không ion hoá

đồng/mẫu

30.000

79

Đo điếc sơ bộ

đồng/mẫu

20.000

80

Đo điếc hoàn chỉnh

đồng/mẫu

30.000

81

Đo áp suất

đồng/mẫu

10.000

82

Đo thông gió

đồng/mẫu

30.000

83

Điện từ trường    - Tần số cao

đồng/mẫu

50.000

 

                           - Tần số công nghiệp

đồng/mẫu

30.000

84

Các hơi, khí độc

đồng/mẫu

70.000

85

Mẫu hơi hoá chất trung bình

đồng/mẫu

50.000

86

Mẫu hơi hoá chất phức tạp

đồng/mẫu

150.000

87

Hơi khí độc kim loại

đồng/mẫu

100.000

88

Phân tích mẫu khí hiện số

đồng/mẫu

50.000

89

Phân tích mẫu khí nhanh ống phát hiện

đồng/mẫu

70.000

90

Phân tích mẫu khí hoá học

đồng/mẫu

50.000

91

Phân tích mẫu khí bằng sắc ký khí

đồng/mẫu

250.000

92

Phân tích các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh lao động

đồng/mẫu

250.000

 

C. Các xét nghiệm khác

 

 

94

Công chụp X quang ngực bụi phổi

đồng/người

12.000

95

Đo liều sinh vật

đồng/mẫu

10.000

96

Xét nghiệm nấm soi tươi

đồng/mẫu

5.000

97

Patch test và Prick test

đồng/lần

8.000

98

Đo chức năng hô hấp

đồng/người

20.000

99

Phí khám hỏi bệnh nghề nghiệp

đồng/người

10.000

100

Đo nhiệt độ da trong lao động

đồng/người

5.000

101

Đo điện trở da trong lao động

đồng/ người

5.000

102

Đo khối lượng mồ hôi trong lao động

đồng/người

20.000

103

Đo kích thước Ecgonomie trong lao động

đồng/lần đo

10.000

104

Đo kích thước Ecgonomie trong vị trí lao động

đồng/lần đo

10.000

105

Đo trắc nghiệm tâm lý vị trí lao động

đồng/người

10.000

106

Đo và phân tích thao tác cơ bản trong lao động

đồng/người

30.000

107

Đo huyết áp trong lao động

đồng/người

5.000

108

Đo tần số tim trong lao động

đồng/người

5.000

 

III. KIỂM DỊCH Y TẾ BIÊN GIỚI

TT

Loại kiểm dịch

Đơn vị tính

Mức thu

1

2

3

4

 

A. Diệt chuột và diệt côn trùng

 

 

 

Diệt chuột

 

 

1

Xông hơi diệt chuột bằng hoá chất và cấp giấy phép diệt chuột tầu biển.

USD/m3 khoang tàu

0,5

2

Diệt chuột bằng đặt mồi bẫy

- Tàu trọng tải tịnh dưới 1000 tấn

- Tàu trọng tải tịnh từ 1000 tấn trở lên

USD/tàu

100

200

3

Kiểm tra và cấp giấy miễn diệt chuột

USD/tàu

100

4

Gia hạn miễn diệt chuột

USD/tàu

50

 

Diệt côn trùng

 

 

5

Tàu bay

+ Tàu bay dưới 300 chỗ ngồi

+ Tàu bay từ 300 chỗ ngồi trở lên

USD/tàu bay

USD/tàu bay

35

50

6

Ô tô hàng

USD/ô tô

5

7

Tầu hoả

đồng/toa

200.000

8

Tầu biển

USD/m3 khoang tàu

0,1

9

Kho hàng

USD/m3 kho hàng

0,1

10

Container  40 fit

USD/container

15

11

Container 20 fit

USD/container

10

12

Khử trùng nước dằn tàu

- Tàu trọng tải dưới 1000 tấn

- Tàu trọng tải từ 1000 tấn trở lên

USD/tàu

USD/tàu

30

50

 

B. Tiêm chủng

 

 

13

Tiêm chủng  và cấp sổ tiêm chủng kiểm dịch

USD/người

5

14

Tiêm chủng theo lịch

USD/người

3

 

C. Xác chết và cho cốt

 

 

15

Kiểm tra và cấp giấy phép chuyển xác chết

USD/lần kiểm tra

20

16

Kiểm tra và cấp giấy phép chuyển cho cốt

USFD/lần kiểm tra

0,5

17

Xử lý vệ sinh xác chết

USD/lần xử lý

40

18

Xử lý vệ sinh cho cốt

USD/lần xử lý

10

19

Kiểm tra các sản phẩm đặc biệt Y tế

USD/lần kiểm tra

20

 

D. kiểm tra bưu kiện bưu phẩm

 

 

20

Kiện hàng từ 10 kg trở xuống

USD/kiện

1

21

Kiện hàng trên 10 kg đến 50 kg

USD/kiện

3

22

Kiện hàng trên 50 đến 100 kg

USD/kiện

5

23

Kiện hàng trên 100 kg đến 1 tấn

USD/kiện

10

24

Kiện hàng trên 1 tấn đến 10 tấn

USD/kiện

30

25

Kiện hàng trên 10 tấn đến 100 tấn

USD/kiện

50

26

Kiện hàng trên 100 tấn

USD/kiện

70

 

E. kiểm tra vệ sinh thực phẩm cung ứng cho tàu thuỷ, máy bay

USD/lần kiểm tra

7

 

F. Các xét nghiệm

 

 

27

Hàng xuất nhập

            - Xét nghiệm vi sinh

            - Xét nghiệm lý hoá

            - Xét nghiệm độc chất

USD/mẫu

USD/mẫu

USD/mẫu

15

15

60

28

Xét nghiệm các sản phẩm đặc biệt Y tế

USD/mẫu

50

29

Xét nghiệm thực phẩm xách tay

USD/lần xét nghiệm

10

30

Các xét nghiệm giám sát vệ sinh thực phẩm định kỳ (không thu phí các mẫu xét nghiệm điều tra)

USD/mẫu

5

 

G. Kiểm dịch Y tế phương tiện xuất nhập cảnh

 

 

31

Tàu biển

         - Tàu trọng tải dưới 5.000 tấn

         - Tàu trọng tải từ 5.000 đến 10.000 tấn

         - Tàu trọng tải từ 10.000 trở lên

USD/tàu

USD/tàu

USD/tàu

20

30

40

32

Tàu bay nhập cảnh

USD/tàu

15

33

Tàu hoả: Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận kiểm dịch Y tế

Đồng/toa

200.000

34

Thuyền vận tải hàng hoá qua biên giới

đồng/thuyền

20.000

 

H. Kiểm dịch Y tế biên giới đường bộ

 

 

35

Tiêm chủng phát sổ cho người qua lại biên giới bằng giấy thông hành

đồng/lần tiêm

10.000

36

Tiêm chủng cho người xuất cảnh du lịch bằng giấy thông hành

đồng/lần tiêm

30.000

37

Kiểm dịch xe ô tô chở hàng

đồng/xe

10.000

38

Kiểm dịch hàng trên xe

    - Dưới 5 tấn

    - Từ 5 tấn đến 10 tấn

    - Từ trên 10 tấn đến 15 tấn

    - Trên 15 tấn

đồng/xe

đồng/xe

đồng/xe

đồng/xe

30.000

60.000

80.000

100.000

39

Khử trùng xe chở hàng

đồng/xe

50.000

40

Kiểm tra y tế khách nhập cảnh vào Việt Nam

đồng/người

2000

 

IV. THẨM ĐỊNH VẮC XIN, SINH PHẨM

TT

Loại kiểm định

Đơn vị tính

Mức thu

1

2

3

4

1

Kiểm định vắc xin Bại liệt

đồng/lần kiểm định

57.000.000

2

Kiểm định vắc xin  Dại Fuenzalida

đồng/lần kiểm định

18.000.000

3

Kiểm định vắc xin Viêm não

đồng/lần kiểm định

24.000.000

4

Kiểm định vắc xin Viêm gan B

đồng/lần kiểm định

70.000.000

5

Kiểm định vắc xin Sởi

đồng/lần kiểm định

24.000.000

6

Kiểm định vắc xin Thuỷ đậu

đồng/lần kiểm định

30.000.000

7

Kiểm định vắc xin Quai bị

đồng/lần kiểm định

28.000.000

8

Kiểm định vắc xin Lao (BCG)

đồng/lần kiểm định

21.000.000

9

Kiểm định vắc xin Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván

đồng/lần kiểm định

30.000.000

10

Kiểm định vắc xin Tả

đồng/lần kiểm định

17.000.000

11

Kiểm định vắc xin Thương hàn

đồng/lần kiểm định

30.000.000

12

Kiểm định vắc xin Uốn ván

đồng/lần kiểm định

10.000.000

 

Kiểm dịnh các sinh phẩm miễn dịch

 

 

13

Huyết thanh kháng bạch hầu (SAD)

đồng/lần kiểm định

16.000.000

14

Huyết thanh kháng uốn ván (SAT)

đồng/lần kiểm định

16.000.000

15

Huyết thanh kháng dại (SAR)

đồng/lần kiểm định

20.000.000

16

Huyết thanh kháng nọc rắn (SAV)

đồng/lần kiểm định

20.000.000

17

Sinh phẩm chuẩn đoán HIV

đồng/lần kiểm định

23.000.000

18

Sinh phẩm chuẩn đoán vi rút liên quan đến ung thư

đồng/lần kiểm định

23.000.000

19

HTL.V1

đồng/lần kiểm định

23.000.000

20

HTL.V2

đồng/lần kiểm định

23.000.000

21

Cytomegalovirus

đồng/lần kiểm định

23.000.000

22

Herpesvirus

đồng/lần kiểm định

23.000.000

23

Sinh phẩm chuẩn đoán virus viêm gan - HAV

đồng/lần kiểm định

15.000.000

24

Sinh phẩm chuẩn đoán virus viêm gan - HBV

đồng/lần kiểm định

15.000.000

25

Sinh phẩm chuẩn đoán virus viêm gan - HCV

đồng/lần kiểm định

15.000.000

26

Sinh phẩm chuẩn đoán virus viêm gan - HDV

đồng/lần kiểm định

15.000.000

27

Sinh phẩm chuẩn đoán virus viêm gan - HEV

đồng/lần kiểm định

15.000.000

28

Sinh phẩm chuẩn đoán viêm não

đồng/lần kiểm định

15.000.000

29

Sinh phẩm chuẩn đoán sốt xuất huyết

đồng/lần kiểm định

15.000.000

30

Sinh phẩm chuẩn đoán bại liệt

đồng/lần kiểm định

15.000.000

31

Sinh phẩm chuẩn đoán Rota virus

đồng/lần kiểm định

15.000.000

32

Sinh phẩm chuẩn đoán giang mai

đồng/lần kiểm định

15.000.000

33

Sinh phẩm chuẩn đoán thương hàn

đồng/lần kiểm định

15.000.000

34

Sinh phẩm chuẩn đoán lỵ Shigella

đồng/lần kiểm định

15.000.000

35

Sinh phẩm chuẩn đoán tả

đồng/lần kiểm định

15.000.000

36

Sinh phẩm chuẩn đoán E.coli gây bệnh

đồng/lần kiểm định

15.000.000

37

Sinh phẩm chuẩn đoán cầu khuẩn màng não

đồng/lần kiểm định

15.000.000

38

Sinh phẩm chuẩn đoán liên cầu khuẩn

đồng/lần kiểm định

15.000.000

39

Sinh phẩm chuẩn đoán tụ cầu khuẩn

đồng/lần kiểm định

15.000.000

40

Sinh phẩm chuẩn đoán trực khuẩn mủ xanh

đồng/lần kiểm định

15.000.000

41

Sinh phẩm thử kháng sinh đồ

đồng/lần kiểm định

15.000.000

 

V. Tạo mẫu và định loại vectơ, diệt vectơ

TT

Loại xét nghiệm

Đơn vị tính

Mức thu

 

Tạo mẫu vectơ để lưu giữ

 

 

1

Làm tiêu bản côn trùng

đồng/mẫu tiêu bản

100.000

2

Làm mẫu vật chuột

đồng/mẫu vật

200.000

 

định loại vectơ

 

 

3

Điều tra mật độ côn trùng và động vật truyền bệnh

đồng/lần điều tra

300.000

4

Phân lập huyết thanh, phủ tạng (của động vật và côn trùng để phát hiện vi khuẩn dịch hạch)

đồng/lần phân lập

100.000

 

diệt vectơ

 

 

5

Phun khử trùng

- Cơ quan xí nghiệp

- Khách sạn

đồng/m2

đồng/m2

3.000

5.000

6

Diệt chuột

đồng/m2

2.000

7

Diệt côn trùng (muỗi, ruồi, bọ chét, gián...) (tuỳ theo loại thuốc) bằng hoá chất

đồng/m2

5.000

 

VI. CHÍCH NGỪA

TT

Tiêm vắc xin

Đơn vị tính

Mức thu

1

Tiêm vắc xin phòng dại (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

3.000

2

Tiêm vắc xin phòng viêm não Nhật bản (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

3.000

3

Tiêm vắc xin phòng viêm gan B (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

3.000

4

Tiêm vắc xin phòng Thương hàn (l lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

3.000

5

Tiêm huyết thanh kháng dại (SAR) (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

7.000

6

Tiêm vắc xin phòng uốn ván (1 lần tiêm)

đồng/ 1 lần tiêm

3.000

7

Tiêm vắc xin phòng viêm màng não mủ do não mô cầu (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

5.000

8

Tiêm vắc xin phòng viêm màng não mủ HIB (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

5.000

9

Tiêm vắc xin thuỷ đậu (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

3.000

10

Tiêm huyết thanh chống uốn ván (1 lần tiêm)

đồng/1 lần tiêm

7.000

 (Ghi chú: Mức thu tiêm vắc xin nêu trên không bao gồm tiền vắc xin)

VII. LỆ PHÍ THẨM ĐỊNH HỒ SƠ CẤP SỐ ĐĂNG KÝ

TT

Loại thẩm định

    Đơn vị tính

    Mức thu

1

2

3

4

1

Lệ phí thẩm định hồ sơ, cấp số đăng ký cho vắc xin, sinh phẩm trong nước

đồng/lần thẩm định

1.000.000

2

Lệ phí thẩm định hồ sơ, cấp số đăng ký cho vắc xin, sinh phẩm nước ngoài

đồng/lần thẩm định

3.000.000

3

Lệ phí thẩm định, cấp giấy đăng ký cho Công ty nước ngoài xin phép nhập khẩu vẵc xin, sinh phẩm miễn dịch vào Việt Nam

USD/lần thẩm định

2.200

4

Lệ phí thẩm định hồ sơ các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh lao động

đồng/lần thẩm định

2.000.000

5

Lệ phí thẩm định hồ sơ vệ sinh lao động cho các cơ sở sản xuất

đồng/lần thẩm định

2.000.000

6

Lệ phí thẩm định hồ sơ đăng ký lưu hành hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn gia dụng và y tế

đồng/hoá chất, chế phẩm

4.000.000

7

Lệ phí thẩm định hồ sơ cấp giấy đăng ký bổ sung, đăng ký lại, đăng ký khảo nghiệm hoá chất, chế phẩm vào sử dụng:

+ Thay đổi tên thương phẩm

+ Thay đổi phạm vi sử dụng

+ Thay đổi hàm lượng hoạt chất

+ Thay đổi dạng hoá chất, chế phẩm

+ Đăng ký khảo nghiệm

+ Hỗn hợp thành sản phẩm mới

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

500.000

500.000

500.000

500.000

1000.000

1.000.000

8

Lệ phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn gia dụng và y tế

đồng/lần cấp

300.000

9

Lệ phí gia hạn giấy phép đăng ký lưu hành hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn gia dụng và Y tế

đồng/lần cấp

300.000

10

Lệ phí thẩm định hồ sơ cấp giấy phép đưa vào khảo nghiệm hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn gia dụng và Y tế.

đồng/lần cấp

300.000

11

Lệ phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện cho cơ sở sản xuất, chế biến hoá chất chế phẩm diệt công trùng, diệt khuẩn gia dụng và Y tế:

+ Sản lượng sản xuất dưới 5 tấn/năm

+ Sản lượng sản xuất từ 5 đến 30 tấn/năm

+ Sản lượng sản xuất trên 30 tấn/năm

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

đồng/lần cấp

1.000.000

2.000.000

3000.000

 

THE MINISTRY OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No: 21/2000/QD-BTC

Hanoi, February 21, 2000

 

DECISION

PROMULGATING THE TABLE OF PROPHYLACTIC MEDICINE CHARGES AND FEES

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Governments Decree No.15/CP of March 2, 1993 on the tasks, powers and State management responsibilities of the ministries and the ministerial-level agencies;
Pursuant to the Governments Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structures of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Governments Decree No.04/1999/ND-CP of January 30, 1999 on charges and fees belonging to the State budget;
Pursuant to the Health Ministers decision defining the functions, tasks and organizational structure of the Prophylactic Medicine Center, prophylactic medicine teams, the National Center for State expertise of bio-products, research institutes and other prophylactic medicine establishments of the system of prophylactic medicine bodies;
After obtaining opinions of the Health Ministry (Official Dispatch No.9489/YT-TCKT of December 21, 1999) and at the proposal of the General Director of Taxation,

DECIDES:

Article 1.- To promulgate together with this Decision the Table of prophylactic medicine charges and fees for uniform application nationwide.

1. The prophylactic medicine charge and fee levels prescribed in this Article shall apply at prophylactic medicine establishments being State management bodies or non-business units of the prophylactic medicine system; but shall not apply at prophylactic medicine establishments dealing in prophylactic medicine services under the licenses granted by competent State bodies;

2. For prophylactic medicine activities for which the charge and fee levels have not yet been prescribed in the Table promulgated together with this Decision, the collection levels shall comply with Circular No.14/TTLB of September 30, 1995 issued jointly by the Ministry of Finance, the Health Ministry, the Government Pricing Committee and the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs, guiding the partial collection of hospital fees. For cases already prescribed in Table of collection rates promulgated together with this Decision, the collection levels prescribed in this Decision shall apply;

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Article 2.- Subject to the payment of charges and fees at the rates prescribed in Article 1 of this Decision are Vietnamese and foreign organizations and individuals, that are provided with the following by prophylactic medicine bodies of Vietnam (except for cases of non-payment stipulated in Article 3):

1. Prophylactic medicine tests.

2. Border medical quarantine.

3. Examination of the quality of assorted vaccines, immune bio-products, germs- or insect-killing preparations for domestic and medical use.

4. Vaccination and treatment of medical insects.

5. Evaluation of dossiers, granting of registration number for trading in and circulation of vaccines, immune bio-products, germs- or insect-killing chemicals for domestic and medical use.

Article 3.- Non-collection of prophylactic medicine charges and fees from the following subjects:

1. The Heroic Vietnamese Mothers.

2. Orphans aged under 16, disabled people, supportless elderlies.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4. Persons enjoying regular social allowances under the regulation of the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs.

5. Persons who are extremely poor under the States regulations.

Article 4.- Establishments which belong to the prophylactic medicine system and perform the State management over the prophylactic medicine and conduct non-business prophylactic medicine activities shall have the following responsibilities and powers:

1. To deduct 90% (ninety percent) of the total charge amount and 40% (forty percent) of the total fee amount actually collected (including prophylactic medicine charge and fee amounts collected according to the above-said Circular No.14/TTLB of May 30, 1995) before their remittance into the State budget in order to cover expenses for performing the prophylactic medicine and organizing the charge and fee collection.

2. To declare the collection and payment of prophylactic medicine charges and fees with the tax offices of localities where the collection is carried out, and to manage and use the deducted charge and fee money in strict accordance with the provisions in Circular No.54/1999/TT-BTC of May 10, 1999 of the Ministry of Finance, guiding the implementation of the Governments Decree No.04/1999/ND-CP of January 30, 1999 on charges and fees belonging to the State budget.

Prophylactic medicine establishments dealing in prophylactic medicine services under the licenses granted by competent State bodies without collecting and remitting prophylactic medicine charges and fees according to the above stipulations shall have to pay taxes and other revenues (if any) according to law.

Article 5.- This Decision takes effect 15 days after its signing; all stipulations on prophylactic medicine charges and fees which are contrary to this Decision are annulled.

Article 6.- The prophylactic medicine establishments, prophylactic medicine charge and fee payers and concerned bodies shall have to implement this Decision.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER




Pham Van Trong

 

TABLE

OF PROPHYLACTIC MEDICINE CHARGE AND FEE RATES
(Promulgated together with Decision No.21/2000/QD-BTC of February 21, 2000 of the Minister of Finance)

I. TESTS FOR DIAGNOSIS:

Ordinal number

Type of Test

Calculation unit

Collection rate

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



A. Blood Test

 

 

1

Rapid test for HIV diagnosis

VND/test

40,000

2

Serodia for HIV diagnosis

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30,000

3

Elisa for HIV diagnosis

VND/test

30,000

4

Western blot for HIV diagnosis

VND/test

420,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Serum for Leptospira diagnosis

VND/test

30,000

6

Quantification of alexin in serum

VND/test

30,000

7

Japanese encephalitis diagnosis

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ HI

VND/test

40,000

 

+ MAC-ELISA

VND/test

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Dengue hemorrhagic fever

 

 

 

+ MAC - ELISA

VND/test

25,000

 

+ HI Hemagglutination reaction

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



100,000

 

+ Pan Bio Rapid tests

VND/test

75,000

 

+ Virus isolation

VND/test

340,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Measles

 

 

 

+ HI

VND/test

75,000

 

+ ELISA IGM

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30,000

10

Rubella ELISA - IgG

VND/test

460,000

11

Respiratory virus (influenza A, B, Para, Adeno, RSV):
Immunofluorescence method

VND/test

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Chlamydia

 

 

 

+ HI

VND/test

40,000

 

+ Virus isolation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



300,000

 

+ Antigen detecting EIA

VND/test

120,000

13

Rapid malaria diagnosis techniques (QBC, ICI, Parasite F)

VND/test

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



PRC diagnosis of malaria parasites (in human body and mosquitoes, a kind of parasite)

VND/test

50,000

15

ELISA diagnosis of malaria (in human body and mosquitoes)

VND/test

30,000

16

Serum diagnosis of parasitic diseases (immuofluorescence method)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20,000

17

Examination of malaria parasites

 

 

 

+ Falciparum

VND/test

10,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ P. Vivax

VND/test

10,000

 

+ P.Malaria

VND/test

20,000

 

+ P.Ovale

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20,000

18

Toxoplasma

VND/test

24,000

19

Anti  HAV (IgG)

VND/test

80,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Anti  HEV (IgM)

VND/test

80,000

21

Ae. HCV

VND/test

25,000

22

Lympho T4/T8

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



300,000

23

TSH

VND/test

36,000

24

Examination of lead in blood (method of spectral pole differential impulse)

VND/test

40,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Measurement of enzyme activity

VND/test

30,000

 

B. Urine test

 

 

25

Phenol uroscopy

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15,000

26

Benzen uroscopy

VND/test

35,000

27

Mercury uroscopy

VND/test

40,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



ALA uroscopy

VND/test

20,000

29

Nicotine uroscopy

VND/test

40,000

30

Lead in urine (by method of spectral pole - differential impulse)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40,000

31

Arsenic in urine (by method of spectral absorption of atom)

VND/test

50,000

32

Porpyrin uroscopy

VND/test

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Hippyric acid uroscopy

VND/test

20,000

 

C. Test of other body fluids

 

 

34

Intestinal virus (isolation and definition)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1,200,000

35

Fungus culture

VND/test

25,000

36

Bacterium culture

VND/test

45,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Bacterium culture and isolation

VND/test

40,000

38

Antibiosis

VND/test

30,000

 

D. Other tests

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

39

Geo-test to find out helminthic eggs

VND/test

20,000

40

Fresh vegetable test to find out vermian eggs, amibe

VND/test

20,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Making threadworm larva specimen

VND/specimen

15,000

42

Making specimen of helminthic eggs in excrement

VND/specimen

15,000

43

Making specimen of grown helminthes

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20,000

44

Making of specimen of dyed amibe

VND/specimen

15,000

45

Operating mosquitoes to detect parasites

VND/operation

10,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Falciparum culture (1 type)

VND/culture

300,000

47

P. berghei causing infections on rats

VND/culture

300,000

48

Set of specimen for drug test on P.Falciparum

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



100,000

49

Parasite - gathering method

VND/test

15,000

 

E. Test samples for observation on electronic microscope

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Thin slice samples

VND/test sample

480,000

51

Virus samples for direct observation

VND/test sample

240,000

52

Bacterium samples for direct observation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



100,000

II. TESTS OF DRINKING WATER, DAILY-LIFE WATER, WASTE WATER AND AIR SAMPLES:

Ordinal number

Type of test

Calculation unit

Collection rates

 

A. Test of water samples

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

pH

VND/sample

15,000

2

Temperature

VND/sample

3,000

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

10,000

4

Smell and taste

VND/sample

1,000

5

Limpidity

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6

Muddiness

VND/sample

15,000

7

Conductivity

VND/sample

15,000

8

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

20,000

9

Undissolved sediments

VND/sample

20,000

10

Gross hardness

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

Gross Alkalinity

VND/sample

20,000

12

Oxidativeness

VND/sample

30,000

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

30,000

14

BDO5 (20 degree C)

VND/sample

50,000

15

COD

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



16

Organic matters in alkali

VND/sample

20,000

17

Organic matters in acid

VND/sample

30,000

18

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

20,000

19

Chloride

VND/sample

20,000

20

Superfluous chloride

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

Nitrite

VND/sample

20,000

22

Nitrate

VND/sample

30,000

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

50,000

24

Gross phosphor

VND/sample

50,000

25

Mineral adipose

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

Sulphate

VND/sample

20,000

27

Phosphate

VND/sample

20,000

28

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

30,000

29

Fluoride

VND/sample

30,000

30

Cianide test

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

Iron

VND/sample

30,000

32

Manganese

VND/sample

40,000

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

40,000

34

Calcium

VND/sample

20,000

35

Magnesium

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



36

Sodium

VND/sample

40,000

37

Copper

VND/sample

30,000

38

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

30,000

39

Zinc

VND/sample

30,000

40

Tin

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



41

Cadmium

VND/sample

40,000

42

Arsenic

VND/sample

50,000

43

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

50,000

44

Nickel

VND/sample

50,000

45

Chromium (VI)

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



46

Chromium (III)

VND/sample

50,000

47

Selenium

VND/sample

50,000

48

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

70,000

49

Benzene

VND/sample

50,000

50

Bleaching substances

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



51

Chlorine test

VND/sample

50,000

52

Albumine test

VND/sample

50,000

53

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

200,000

54

Gross beta radioactivity

VND/sample

200,000

55

Domestic plant protection chemicals (chromatography)

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



56

Gross aerobic bacteria (disc method)

VND/sample

20,000

57

Coliform or heat-resistant coliform or E.Coli (MPN method)

VND/sample

20,000

58

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/sample

20,000

59

Streptococcus (disc method)

VND/sample

30,000

60

Pathogenic bacteria

VND/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



61

Microbiological test of daily-life water by filtering membrane method

VND/sample

100,000

Note: The fee level for waste water test is the same as that for daily-life water. Particularly for samples which must be inorganicized before the analysis, an addional collection of 30,000 VND/sample is made

 

B. Air sample test

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Weighty dust

VND/sample

50,000

63

Dust containing analytical chemicals (SIO2 causing lung dust)

VND/sample

100,000

64

Single dust (respiratory)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50,000

65

Analyzing grain size

VND/sample

70,000

66

Measuring dust pollution index

VND/sample

20,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Measuring, counting asbestos fibres

VND/sample

150,000

68

Radioactive dust

VND/sample

1,000,000

69

Ecidioclimate

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

+ Temperature

VND/sample

8,000

 

+ Humidity

VND/sample

8,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Wind velocity

VND/sample

8,000

 

+ Heat radiation

VND/sample

30,000

70

Common noise

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20,000

71

Equivalent noise

VND/sample

40,000

72

Noise analyzed according to frequency band

VND/sample

50,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Light measuring

VND/sample

10,000

74

Vibration measuring

 

 

 

- High frequency

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50,000

 

- Low frequency

VND/sample

30,000

75

Radioactivity measuring

VND/sample

60,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Total radioactive dose

VND/sample

200,000

77

Radioactive intensity measuring

VND/sample

30,000

78

Non-ionized radioactivity measuring

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30,000

79

Preliminary deafness measuring

VND/sample

20,000

80

Complete deafness measuring

VND/sample

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Pressure measuring

VND/sample

10,000

82

Ventilation measuring

VND/sample

30,000

83

Electromagnetic field

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- High frequency

VND/sample

50,000

 

- Industrial frequency

VND/sample

30,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Noxious steams and gases

VND/sample

70,000

85

Average chemical steam samples

VND/sample

50,000

86

Complex chemical steam samples

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



150,000

87

Noxious metallic gases

VND/sample

100,000

88

Digital gas sample analysis

VND/sample

50,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Rapid detection tube analysis of gas sample

VND/sample

70,000

90

Chemical gas sample analysis

VND/sample

50,000

91

Colorimetric analysis of gas sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



250,000

92

Analysis of substances that strictly require labor hygiene

VND/sample

250,000

 

C. Other tests

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Lung dust chest X-ray charge

VND/person

12,000

94

Organismic dose measuring

VND/sample

10,000

95

Fungi test

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5,000

96

Patch test and Prick test

VND/test

8,000

97

Respiratory fuuction measuring

VND/person

20,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Occupational disease examination charge

VND/person

10,000

99

Measurement of skin temperature in work

VND/person

5,000

100

Measurement of skin electrical resistance in work

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5,000

101

Measurement of sweat volume in work

VND/person

20,000

102

Measurement of Ecgonomie size in work

VND/measurement

10,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Measurement of Ecgonomie size in work position

VND/measurement

10,000

104

Psychometrical test in work position

VND/person

10,000

105

Measurement and analysis of basic operations in labor

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30,000

106

Measurement of blood pressure in work

VND/person

5,000

107

Measurement of heart rate in work

VND/person

5,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Ordinal number

Type of quarantine

calculation unit

Collection level

 

A. Deratization and insecticide

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

1

Chemical vaporization for deratization and granting Ship sea-vessel deratization certificate

USD/m3 ship hold

0.5

2

Deratization by allurants, traps

USD/ship

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Ship of dead weight tonnage of under 1000 tons

 

100

 

- Ship of dead weight tonnage of 1,000 tons or more

 

200

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/ship

100

4

Extension of deratization exemption

USD/ship

50

 

Insecticide

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

Airplanes

 

 

 

+ Airplanes of under 300 seats

USD/airplane

35

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/airplane

50

6

Lorries

USD/lorry

5

7

Trains

VND/wagon

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8

Sea-ships

USD/m3 of ship hold

0.1

9

Storages

USD/m3 of storage

0.1

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/container

15

11

20 feet containers

USD/container

10

12

Ship water sterilization

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Ships of under 1,000 tons

USD/ship

30

 

- Ships of 1,000 tons or more

USD/ship

50

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

13

Vaccination and granting of quarantine vaccination books

USD/person

 

14

Vaccination according to timetable

USD/person

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

C. Corpses and bone ashes

 

3

15

Inspection and granting permits for corpse removal

USD/inspection

20

16

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/inspection

0.5

17

Hygienic treatment of corpse

USD/treatment

40

18

Hygienic treatment of bone ash

USD/treatment

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

Inspection of special medical products

USD/inspection

20

 

D. Inspection of post parcels and postal matters

 

 

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/parcel

1

21

Parcels or over 10 kg to 50 kg

USD/parcel

3

22

Parcels of over 50 kg to 100 kg

USD/parcel

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

Parcels of over 100 kg to 1 ton

USD/parcel

10

24

Parcels of over 1 ton to 10 tons

USD/parcel

30

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/parcel

50

26

Parcels of over 100 tons

USD/parcel

70

 

E. Hygienic inspection of food supplied for vessels, airplanes

USD/inspection

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

F. Tests

 

 

27

Export/import goods:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/sample

15

 

- Physio-chemical test

USD/sample

15

 

- Toxin test

USD/sample

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



28

Test of special medical products

USD/sample

50

29

Test of hand-carried food

USD/test

10

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/sample

5

 

G. Medical quarantine of departing and entering means

 

 

31

Sea ships

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Ships of under 5,000 tons

USD/ship

20

 

- Ships of from 5,000 to 10,000 tons

USD/ship

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



USD/ship

40

32

Entering airplanes

USD/airplane

15

33

Train: Inspection and granting of medical quarantine certificate

VND/wagon

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

Boats transporting goods across borders

VND/boat

20,000

 

H. Land border-gate medical quarantine

 

 

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/vaccination

10,000

36

Vaccination for exit tourists with laissez-passers

VND/vaccination

30,000

37

Lorry quarantine

VND/lorry

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



38

Quarantine of goods on lorries

 

 

 

- Under 5 tons

VND/lorry

30,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/lorry

60,000

 

- From over 10 tons to 15 tons

VND/lorry

80,000

 

- Over 15 tons

VND/lorry

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

Sterilization of lorries

VND/lorry

50,000

40

Medical check of arrivals in Vietnam

VND/lorry

2,000

IV. EVALUATION OF VACCINES, BIO-PRODUCTS

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Evaluated types

Calculation unit

Collection level

1

Polio vaccine evaluation

VND/evaluation

57,000,000

2

Fuenzalida hydrophobia vaccine evaluation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



18,000,000

3

Encephalitis vaccine evaluation

VND/evaluation

24,000,000

4

Hepatitis B vaccine evaluation

VND/evaluation

70,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Measles vaccine evaluation

VND/evaluation

24,000,000

6

Chicken pox vaccine evaluation

VND/evaluation

30,000,000

7

Parotiditis vaccine evaluation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



28,000,000

8

Tuberculosis vaccine (BCG) evaluation

VND/evaluation

21,000,000

9

Diphtheria-whooping cough-tetanus vaccine evaluation

VND/evaluation

30,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Cholera vaccine evaluation

VND/evaluation

17,000,000

11

Typhoid vaccine evaluation

VND/evaluation

30,000,000

12

Tetanus vaccine evaluation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10,000,000

 

Evaluation of immune bio-products

 

 

13

Anti-diphtheria serum (SAD)

VND/evaluation

16,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Anti-tetanus serum (SAT)

VND/evaluation

16,000,000

15

Anti-rabies serum (SAR)

VND/evaluation

20,000,000

16

Anti-snakes venom serum (SAV)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20,000,000

17

HIV diagnostic bio-products

VND/evaluation

23,000,000

18

Cancer-related virus diagnostic bio-products

VND/evaluation

23,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



HTL. V1

VND/evaluation

23,000,000

20

HTL. V2

VND/evaluation

23,000,000

21

Cytomegalovirus

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23,000,000

22

Herpesvirus

VND/evaluation

23,000,000

23

Hepatitis virus diagnostic bio-products-HAV

VND/evaluation

15,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Hepatitis virus diagnostic bio-products-HBV

VND/evaluation

15,000,000

25

Hepatitis virus diagnostic bio-products - HCV

VND/evaluation

15,000,000

26

Hepatitis virus diagnostic bio-products - HDV

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15,000,000

27

Hepatitis virus diagnostic bio-products - HEV

VND/evaluation

15,000,000

28

Encephalitis diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Dengue fever diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

30

Polio diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

31

Rota virus diagnostic bio-products

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15,000,000

32

Syphilis diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

33

Typhoid diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Shigella dysentery diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

35

Cholera diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

36

E.coli diagnostic bio-products

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15,000,000

37

Meningococcus diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

38

Coccidosis diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Coccus diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

40

Green-pus bacillus diagnostic bio-products

VND/evaluation

15,000,000

41

Antiseptic test bio-products

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15,000,000

V. VECTOR CREATION AND CLASSIFICATION, VECTOR ANNIHILATION

Ordinal number

Type of test

Calculation unit

Collection level

 

Creation of vector sample for keeping

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

As insect specimen

VND/specimen

100,000

2

As rat sample

VND/sample

200,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

3

Investigation of density of pathogenic insects and animals

VND/investigation

300,000

4

Isolation of serum, innards (of animals and insects to detect bubonic plague bacteria)

VND/isolation

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Vector annihilation

 

 

5

Disinfectant sprays

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VND/m2

3,000

 

- Hotels

VND/m2

5,000

6

Deratization

VND/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7

Killing insects (mosquitoes, flies, oflea, cockroach ) with chemicals

VND/m2

5,000

VI. VACCINATION

Ordinal number

Vaccination

Calculation unit

Collection level

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Vaccination against rabies (1 injection)

VND/injection

3,000

2

Vaccination against Japanese encephalitis (1 injection)

VND/injection

3,000

3

Vaccination against B hepatitis (1 injection)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3,000

4

Vaccination against typhoid (1 injection)

VND/injection

3,000

5

Injection of anti-rabies serum (SAR) (1 injection)

VND/injection

7,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Tetanus vaccination

VND/injection

3,000

7

Vaccination against pus meningitis (1 injection)

VND/injection

5,000

8

Vaccination against HIB pus meningitis (1 injection)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5,000

9

Vaccination against chicken pox (1 injection)

VND/injection

3,000

10

Injection of anti-tetanus serum (1 injection)

VND/injection

7,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



VII. FEES FOR EVALUATION OF DOSSIERS ON GRANTING OF REGISTRATION NUMBER

Ordinal number

Type of evaluation

Calculation unit

Fee level

1

Fees for dossier evaluation and granting registration numbers to home-made vaccine, bio-products

VND/evaluation

1,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Fees for dossier evaluation and granting registration numbers to foreign vaccines, bio-products

VND/evaluation

3,000,000

3

Fees for evaluation and granting registration numbers to foreign companies applying for import of vaccines, immune bio-products into Vietnam

USD/evaluation

2,200

4

Fee for evaluation of substances requiring strict labor hygiene

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2,000,000

5

Fee for evaluation of dossiers on labor hygiene for production establishments

VND/evaluation

2,000,000

6

Fee for evaluation of dossiers of registration for circulation of chemical insecticides, germicides for home and medical use

VND/chemical product

4,000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Fee for evaluation of dossiers on granting additional registration, re-registration, registration for chemical, products test

 

 

 

+ Changing trade name

VND/granting

500,000

 

+ Changing use scope

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



500,000

 

+ Changing content of active substance

VND/granting

500,000

 

+ Changing forms of chemical, product

VND/granting

500,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



+ Test registration

VND/granting

1,000,000

 

+ Mixture of new products

VND/granting

1,000,000

8

Fee for evaluation for granting of qualifications for trading in chemical insecticides, germicides for home and medical use

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



300,000

9

Fee for extension of permit for registration of circulation of chemical insecticides, germicides for home and medical use

VND/granting

300,000

10

Fee for evaluation of doosiers on granting permit for test of chemical insecticides, germicides for home and medical use

VND/granting

300,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Fee for evaluation for granting certificate of criteria and conditions for establishments producing, processing chemical insecticides, germicides for home and medical use

 

 

 

+ Production output of under 5 tons/year

VND/granting

1,000,000

 

+ Production output of 5 to 30 tons/year

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2,000,000

 

+ Production output of over 30 tons/year

VND/granting

3,000,000

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 21/2000/QĐ-BTC ngày 21/02/2000 về biểu mức thu phí, lệ phí y tế dự phòng do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


8.949

DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.152.26
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!