STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI
SẢN XUẤT NĂM (Đơn vị tính: triệu
đồng)
|
1990 về trước
|
1991-1992
|
1993-1994
|
1995-1996
|
1997-1998
|
CHƯƠNG I:
XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.5L trở lên
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích
máy
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
III. XE Ô TÔ
VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
CHƯƠNG
II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
Dung tích xi lanh từ 6.0L trở lên
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích
máy
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 2.0L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
260
|
290
|
320
|
350
|
440
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
Dung tích xi lanh từ 6.0L đến dưới 6.7L
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
Dung tích xi lanh từ 6.7L đến dưới 7.0L
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
Dung tích xi lanh từ 7.0L trở lên
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích
máy
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ANH, PHÁP, ITALIA, THỤY ĐIỂN
VÀ
CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0L
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
Dung tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
Dung tích xi lanh từ 6.0L trở lên
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích
máy
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG V:
XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
Dung tích xi lanh từ 4.5L trở lên
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích
máy
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
CHƯƠNG
VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0L
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
50
|
50
|
60
|
70
|
90
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.5L trở lên
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
CHƯƠNG
VII: XE Ô TÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ
CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại
sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 3.0L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.0L trở lên
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại
sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản
xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI
SẢN XUẤT NĂM (Đơn vị tính: Triệu
đồng)
|
1999-2000
|
2001-2002
|
2003-2004
|
2005-2006
|
2007-2008
|
2009-2010
|
CHƯƠNG
I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
|
|
|
|
|
NISSAN 350Z
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE BASE 3.5; 02 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
COUPE ENTHUSIAST 3.5; 02 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
COUPE TOURING 3.5; 02 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
COUPE GRAND 3.5; 02 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
|
COUPE NISMO 3.5; 02 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
|
ROADSTER ENTHUSIAST 3.5; 02 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
|
ROADSTER TOURING 3.5; 02 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
|
ROADSTER GRAND 3.5; 02 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
|
NISSAN ALTIMA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
2.5 S; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
3.5 SE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
3.5 SL; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
COUPE 2.5 S; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
COUPE 3.5 SE; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
HYBRID 2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
HYBRID HEV 2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
NISSAN ARMADA
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 4x2 5.6; 08 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
SE 4x4 5.6; 08 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
|
LE 4x2 5.6; 08 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
LE 4x4 5.6; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
NISSAN CEFIRO
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
|
|
|
|
NISSAN MURANO
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2WD 3.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SL 2WD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
S AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
SL AWD 3.5; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
SE AWD 3.5; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
NISSAN MAXIMA
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
SL 3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
NISSAN PATHFINDER
|
|
|
|
|
|
|
|
S 4x2 4.0; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
S 4x4 4.0; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
SE 4x2 4.0; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
SE V8 4x2 5.6; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
SE 4x4 4.0; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
SE V8 4x4 5.6; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
SE OFF ROAD 4x4 4.0; 07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
LE 4x2 4.0; 07 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
LE V8 4x2 5.6; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
LE 4x4 4.0; 07 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
|
LE V8 4x4 5.6; 07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
NISSAN QUEST
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
3.5 S; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
3.5 SL; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
3.5 SE; 07 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
NISSAN ROGUE
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2WD 2.5; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
S AWD 2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SL 2WD 2.5; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
SL AWD 2.5; 05 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
NISSAN SENTRA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
2.0 S; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
2.0 SL; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
SE-R 2.5; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
SE-R SPEC-V 2.5; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
NISSAN VERSA HATCHBACK
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
1.8 SL ; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
NISSAN VERSA SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
1.8 SL ; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
NISSAN XTERRA
|
|
|
|
|
|
|
|
X 4x2 4.0; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
S 4x2 4.0; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
X 4x4 4.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
S 4x4 4.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
OR 4x4 4.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
SE 4x2 4.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
SE 4x4 4.0; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
NISSAN BLUEBIRD
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
NISSAN MICRA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
NISSAN PATROL
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
4.2; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
NISSAN QUASHQAI
|
|
|
|
|
|
|
|
LE 2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SE 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
NISSAN SUNNY
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
NISSAN TEANA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
EX 2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
LX 2.3; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
EX 2.3; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
25P 2.5; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1404
|
|
|
NISSAN TERRANO
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
NISSAN TIIDA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.8; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
NISSAN VERITA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
NISSAN X-TRAIL
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
2.2; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
250X 2.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SLX 2.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SLXT 2.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
NISSAN LIVINA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
NISSAN FRONTIER CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 4x2 4.0; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SE LWB 4x2 4.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
SE 4x4 4.0; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
SE LWB 4x4 4.0; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
NISMO 4x2 4.0; 05 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
LE 4x2 4.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
LE LWB 4x2 4.0; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
NISMO 4x4 4.0; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LE 4x4 4.0; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LE LWB 4x4 4.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
NISSAN FRONTIER KING CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
XE 4x2 2.5; 04 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
SE 4x2 2.5; 04 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
SE 4x2 4.0; 04 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
SE 4x4 4.0; 04 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
LE 4x2 4.0; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
NISMO 4x2 4.0; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
NISMO 4x4 4.0; 04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LE 4x4 4.0; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
NISSAN TITAN CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
XE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
XE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
XE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
SE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
PRO-4X SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
PRO-4X LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
LE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
LE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
LE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
LE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
NISSAN TITAN KING CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
XE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
XE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
SE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
SE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
XE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
SE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
SE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
PRO-4X SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
LE SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
LE LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
LE SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
LE LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
2
|
NHÃN HIỆU INFINITI
|
|
|
|
|
|
|
|
INFINITI EX35
|
|
|
|
|
|
|
|
RDW 3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
ADW 3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
|
JOURNEY RDW 3.5; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
|
JOURNEY ADW 3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
|
INFINITI FX35
|
|
|
|
|
|
|
|
AWD 3.5; 05 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
2WD 3.5; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
INFINITI FX45
|
|
|
|
|
|
|
|
AWD 4.5; 05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
|
INFINITI G35 SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.5; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
JOURNEY 3.5; 05 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
SPORT 6MT 3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
|
xAWD 3.5; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
INFINITI G37 COUPE
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.7; 04 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
JOURNEY 3.7; 04 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
SPORT 6MT 3.7; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
|
INFINITI M
|
|
|
|
|
|
|
|
35 SEDAN 3.5; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
|
35 AWD 3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
|
45 SEDAN 4.5; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
|
45 AWD 4.5; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1750
|
1940
|
2430
|
|
|
INFINITI QX56
|
|
|
|
|
|
|
|
2WD 5.6; 08 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
|
4WD 5.6; 08 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
1780
|
2220
|
|
3
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
|
|
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE
|
|
|
|
|
|
|
|
GS 2.4; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
GT 3.8; 04 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SE 2.4; 04 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
SE-V6 3.8; 04 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER
|
|
|
|
|
|
|
|
GS 2.4; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
GT 3.8; 04 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
MITSUBISHI ENDEAVOR
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 3.8; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
LS AWD 3.8; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
SE 2WD 3.8; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
SE AWD 3.8; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
MITSUBISHI GALANT
|
|
|
|
|
|
|
|
DE 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
ES 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
SE 2.4; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
GTS 3.8; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
RALLIART 3.8; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
MITSUBISHI COLT PLUS
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
MITSUBISHI LANCER
|
|
|
|
|
|
|
|
EX GT 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
FORTIS 2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
DE 2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
ES 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
GTS 2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
GLX 1.6; 05 chỗ
|
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
MITSUBISHI LANCER EVOLUTION
|
|
|
|
|
|
|
|
GSR 2.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
MR 2.0; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
MITSUBISHI OUTLANDER
|
|
|
|
|
|
|
|
ES 2WD 2.4; 07 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
ES 2WD 3.0; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
ES 4WD 2.4; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LS 2WD 3.0; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
SE 2WD 2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XLS 2WD 3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
LS 4WD 3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
SE 4WD 2.4; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
XLS 4WD 3.0; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
4x4 2.4; 05 chỗ
|
530
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
MITSUBISHI PAJERO
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
GL 3.0; 09 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1504
|
|
|
GLS 3.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1191
|
|
|
GLS AT 3,0; 07 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1786
|
|
|
GLS MT 3.0; 07 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
MITSUBISHI RAIDER (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
LS EXTENDED CAR 2WD MT 3.7; 06 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
LS EXTENDED CAR 2WD AT 3.7; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
LS DOUBLE CAR 2WD 3.7; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LS DOUBLE CAR 4WD V6 3.7; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
MITSUBISHI TRITON (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
GLS 2.5; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
|
GLS 2.5 AT (CABIN KÉP)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
GLS 2.5 MT (CABIN KÉP)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
527
|
|
|
GLX 2.5 (CABIN KÉP)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
492
|
|
|
GL 2.4 (CABIN KÉP)
|
240
|
270
|
300
|
330
|
411
|
|
|
GL 2.4 4WD (CABIN ĐƠN)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
369
|
|
|
GL 2.4 2WD (CABIN ĐƠN)
|
200
|
220
|
240
|
270
|
338
|
|
4
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA MAZDA3
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
290
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
MAZDA3 I SPORT 2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
MAZDA3 I TUURING VALUE 2.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
MAZDA3 S SPORT 2.3; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
MAZDA3 S SPORT 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
MAZDA3 S TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
MAZDA3 S TOURING 2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
MAZDA3 S GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MAZDA3 S GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MAZDA MAZDA5
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
|
|
|
|
868
|
|
|
MAZDA5 SPORT 2.3; 06 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
MAZDA5 TOURING 2.3; 06 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
MAZDA5 GRAND TOURING 2.3; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
MAZDA MAZDA6
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA6 I SPORT 2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
660
|
730
|
910
|
|
|
MAZDA6 I SPORT VALUE EDITION 2.3; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
MAZDA6 I VALUE EDITION 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MAZDA6 S SPORT VALUE EDITION 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
MAZDA6 I SPORT TOURING 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
MAZDA6 S VALUE EDITION 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
MAZDA6 I SPORT GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
MAZDA6 I GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
MAZDA6 S SPORT TOURING 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
MAZDA6 S TOURING 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
MAZDA6 S SPORT GRAND TOURING 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
MAZDA6 S GRAND TOURING 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
MAZDA MAZDASPEED3
|
|
|
|
|
|
|
|
MAZDASPEED3 SPORT 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
MAZDASPEED3 TOURING 2.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
MAZDA MX-5 MIATA
|
|
|
|
|
|
|
|
SV 2.0; 02 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SPORT 2.0; 02 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
TOURING 2.0; 02 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
SPORT Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
GRAND TOURING 2.0; 02 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
TOURING Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
SPECIAL EDITION 2.0; 02 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
GRAND TOURING Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
MAZDA RX-8
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 1.3; 04 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
TOURING 1.3; 04 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
GRAND TOURING 1.3; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
40TH ANNIVERSARY EDITION 1.3; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
MAZDA TRIBUTE
|
|
|
|
|
|
|
|
I SPORT FWD 2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
I TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
S SPORT FWD 3.0; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
I SPORT 4WD 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
S TOURING FWD 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
I TOURING 4WD 2.3; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
I GRANDTOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
S SPORT 4WD 3.0; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
S TOURING 4WD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
S GRANDTOURING FWD 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
I GRANDTOURING 4WD 2.3; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
S GRANDTOURING 4WD 3.0; 05
chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
MAZDA TRIBUTE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
TOURING HEV 2WD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
TOURING HEV 4WD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
GRAND TOURING HEV 2WD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
GRAND TOURING HEV 4WD 2.3; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
MAZDA CX-9
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT FWD 3.7; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
SPORT AWD 3.7; 07 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
TOURING FWD 3.7; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
TOURING AWD 3.7; 07 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
GRAND TOURING FWD 3.7; 07 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
|
GRAND TOURING AWD 3.7; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
MAZDA CX-7
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT FWD 2.3; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SPORT AWD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
GRAND TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
TOURING AWD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
GRAND TOURING AWD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
MAZDA B-SERIS (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
B2300 REGULAR CAB 4x2 2.3; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
B4000 CAB PLUS 4 4x4 4.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
B4000 CAB PLUS 4 SE 4x4 4.0; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
5
|
NHÃN HIỆU ACURA
|
|
|
|
|
|
|
|
ACURA MDX
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
BASE 3.7; 07 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
|
TECH PACKAGE 3.7; 07 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
SPORT PACKAGE 3.7; 07 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
ACUURA RDX
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
TECHNOLOGY 2.3; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
|
ACURA RL
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 07 chỗ
|
1240
|
1380
|
1530
|
1700
|
2130
|
|
|
TECHNOLOGY 3.5; 07 chỗ
|
1340
|
1490
|
1650
|
1830
|
2290
|
|
|
CMBS/PAX 3.5; 07 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
|
ACURA TL
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
TYPE-S 3.5; 05 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
|
ACURA TSX
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 2.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
AT 2.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
ACURA ZDX
|
|
|
|
|
|
|
|
ADVANCE 3.7; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
3030
|
6
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
|
|
|
|
|
HONDA ACCORD COUPE
|
|
|
|
|
|
|
|
LX MT 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
LX AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LX AT 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
LX-S MT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LX-S AT 2.4; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
EX MT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
EX AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
EX-L MT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
EX-L AT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
EX-L MT 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
EX-L AT 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
EX-L MT 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
EX-L AT 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
HONDA ACCORD HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
AT 3.0; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
HONDA ACCORD SROSSTOUR
|
|
|
|
|
|
|
|
EX-L 2WD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
1770
|
|
EX-L 4WD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
1850
|
|
HONDA ACCORD SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
760
|
950
|
|
VP MT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
VP AT 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX SE MT 2.4; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
LX SE AT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
SE AT 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
LX AT 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
LX MT 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LX AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LX-P MT 2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LX-P AT 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
EX MT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
EX AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
EX-L MT 2.4; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
EX-L AT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
EX-L MT 3.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
EX-L AT 3.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
EX AT 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
EX-L AT 3.5; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
HONDA CIVIC COUPE
|
|
|
|
|
|
|
|
DX MT 1.8; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
DX AT 1.8; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
LX MT 1.8; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
LX AT 1.8; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
EX MT 1.8; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
EX AT 1.8; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
EX-L MT 1.8; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
EX-L AT 1.8; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
HONDA CIVIC GX
|
|
|
|
|
|
|
|
AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
HONDA CIVIC HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
CTV AT-PZEV 1.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
HONDA CIVIC SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
DX MT 1.8; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
DX AT 1.8; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
LX MT 1.8; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
LX AT 1.8; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
EX MT 1.8; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
EX AT 1.8; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
EX-L MT 1.8; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
EX-L AT 1.8; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
HONDA CIVIC COUPE SI
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
HONDA CIVIC SI SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
HONDA CR-V
|
|
|
|
|
|
|
|
SX 2.0; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
EX 2.0; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
EX-L 2.0; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX 2WD 2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LX 4WD 2.4; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
EX 2WD 2.4; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
EX 4WD 2.4; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
EX-L 2WD 2.4; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
EX-L 4WD 2.4; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
HONDA ELEMENT
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX 2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
LX 4WD MT 2.4; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
LX 4WD AT 2.4; 04 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
EX 2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
EX 2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
EX 4WD MT 2.4; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
EX 4WD AT 2.4; 04 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
SC 2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SC 2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
HONDA FIT
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 1.5; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
AT 1.5; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
SPORT MT 1.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SPORT AT 1.5; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
HONDA JAZZ
|
|
|
|
|
|
|
|
MT 1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
AT 1.5; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
HONDA LEGEND
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 05 chỗ
|
1240
|
1380
|
1530
|
1700
|
2130
|
|
|
HONDA ODYSSEY
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 3.5; 08 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
EX 3.5; 08 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
EX-L 3.5; 08 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
TOURING 3.5; 08 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
HONDA PILOT
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2WD 3.5; 08 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
LX 4WD 3.5; 08 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
VP 2WD 3.5; 08 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
VP 4WD 3.5; 08 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
EX 2WD 3.5; 08 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
EX 4WD 3.5; 08 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
SE 2WD 3.5; 08 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
SE 4WD 3.5; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
EX-L 2WD 3.5; 08 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
EX-L 4WD 3.5; 08 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
HONDA RIDGELINE (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
RT 3.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
RTX 3.5; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
RTS 3.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
RTL 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
HONDA S2000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2; 02 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
CR 2.2; 02 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
CR A/C 2.2; 02 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
7
|
NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
|
|
|
|
|
ISUZU ASCENDER
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2AWD 4.2; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
S 4AWD 4.2; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
ISUZU I-290 EXTENDED CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2WD 2.9; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
ISUZU I-370 CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 3.7; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LS 4WD 3.7; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
ISUZU I-370 EXTENDED CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 3.7; 04 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
ISUZU D-MAX (Pickup)
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 3.0; 05 chỗ; 480kg (Pickup)
|
|
|
|
|
424
|
|
8
|
NHÃN HIỆU LEXUS
|
|
|
|
|
|
|
|
LEXUS ES 350
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
|
LEXUS GS 350
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
|
AWD 3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
|
LEXUS GS 430
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2330
|
|
|
LEXUS GS 450h
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 05 chỗ
|
1470
|
1630
|
1810
|
2010
|
2510
|
|
|
LEXUS GS 460
|
|
|
|
|
|
|
|
4.6; 05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
|
4.6; 07 chỗ
|
|
1610
|
1790
|
1990
|
2210
|
2760
|
|
LEXUS GX 470
|
|
|
|
|
|
|
|
4.7; 08 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
|
LEXUS IS 250
|
|
|
|
|
|
|
|
MANUAL 2.5; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
SEQUENTIAL 2.5; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
SEQUENTIAL WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5; 05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
|
LEXUS IS 300
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
LEXUS IS 350
|
|
|
|
|
|
|
|
SEQUENTIAL 3.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
LEXUS IS F
|
|
|
|
|
|
|
|
DIRECT 5.0; 04 chỗ
|
1480
|
1640
|
1820
|
2020
|
2520
|
|
|
LEXUS LS 430
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
LEXUS LS 460
|
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY 4.6; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
|
L LUXURY 4.6; 05 chỗ
|
1900
|
2110
|
2340
|
2600
|
3250
|
|
|
LEXUS LS 600h
|
|
|
|
|
|
|
|
L LUXURY 5.0; 05 chỗ
|
2730
|
3030
|
3370
|
3740
|
4670
|
|
|
LEXUS LX 470
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT UTILITY 4.7; 08 chỗ
|
1510
|
1680
|
1870
|
2080
|
2600
|
|
|
LEXUS LX 570
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT UTILITY 5.7; 08 chỗ
|
1670
|
1860
|
2070
|
2300
|
2880
|
|
|
LEXUS RX 300
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
AWD 3.0; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
LEXUS RX 330
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.3; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
AWD 3.3; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
LEXUS RX 350
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
|
AWD 3.5; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
LEXUS RX 400h
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.3; 05 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
|
AWD 3.3; 05 chỗ
|
1150
|
1280
|
1420
|
1580
|
1980
|
|
|
LEXUS SC 430
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 4.3; 04 chỗ
|
1720
|
1910
|
2120
|
2360
|
2950
|
|
9
|
NHÃN HIỆU SCION
|
|
|
|
|
|
|
|
SCION TC
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT COUPE 2.4; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SCION XB
|
|
|
|
|
|
|
|
WAGON 2.4; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SCION XD
|
|
|
|
|
|
|
|
WAGON 1.8; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
10
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
|
|
|
|
SUZUKI FORENZA
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
POPULAR 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
SUZUKI FORENZA WAGON
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
POPULAR 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI GRAND VITARA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
BASE 2WD 2.7; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
BASE 4WD 2.7; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
XSPORT 2WD 2.7; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
XSPORT 4WD 2.7; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
LUXURY 2WD 2.7; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
LUXURY 4WD 2.7; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
SUZUKI RENO
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.0; 05 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
CONVENIENCE PACKAGE 2.0; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
SUZUKI APV
|
|
|
|
|
|
|
|
GL; 08 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
|
GLX; 07 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
414
|
|
|
SUZUKI SWIFT
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 AT; 05 chỗ
|
290
|
350
|
390
|
430
|
480
|
604
|
|
1.5 MT; 05 chỗ
|
280
|
330
|
370
|
410
|
450
|
567
|
|
SUZUKI SX4
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
POPULAR 2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
SPORT 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
SPORT ROAD TRIP 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
SPORT CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
SPORT ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
SPORT TOURING PACKAGE 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SPORT ROAD TRIP TOURING 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI SX4 CROSSOVER
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
BASE AWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
ROAD TRIP EDITION FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE PACKAGE FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
CONVENIENCE PACKAGE AWD 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
ROAD TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
TOURING PACKAGE FWD 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
TOURING PACKAGE AWD 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
ROAD TRIP EDITION TOURING FWD 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SUZUKI XL7
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
PREMIUM 2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
PREMIUM 3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
LUXURY 2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
PREMIUM 2-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LUXURY 3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
PREMIUM 3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
LUXURY 2-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
LIMITED 3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LUXURY 3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
LIMITED 3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
11
|
NHÃN HIỆU SUBARU
|
|
|
|
|
|
|
|
SUBARU FORESTER
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 X; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
SPORT 2.5 X; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
2.5 X PREMIUM; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
2.5 X L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
SPORT 2.5 XT; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
2.5 XT LIMITED; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
SUBARU IMPREZA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 I; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
2.5 I WAGON; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
WRX 2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
WRX 2.5 WAGON; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
WRX STI 2.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
|
SUBARU LEGACY
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 I; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
2.5 I SPECIAL EDITION; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
2.5 I LIMITED; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
2.5 GT LIMITED; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
2.5 I WAGON; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
2.5 I SPECIAL EDITION WAGON; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
2.5 I LIMITED WAGON; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
2.5 GT LIMITED WAGON; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
3.0 R LIMITED; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
2.5 GT SPEC.B; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
SUBARU OUTBACK
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 2.5; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
BASIC 2.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
2.5 I; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
2.5 I L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
2.5 I LIMITED; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
2.5 I LIMITED L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
2.5 XT LIMITED; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
3.0 R L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
SUBARU TRIBECA
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
|
3.6; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
LIMITED 3.6; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
LIMITED 3.6; 07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
12
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
|
TOYOTA 4RUNNER
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4x2 4.0; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
SR5 4x2 4.7; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
SR5 4x4 4.0; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
SPORT EDITION 4x2 4.0; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
SPORT EDITION 4x2 4.7; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
SR5 4x4 4.7; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
SPORT EDITION 4x4 4.0; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
SPORT EDITION 4x4 4.7; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
LIMITED 4x2 4.0; 07 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
LIMITED 4x4 4.0; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 07 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
|
TOYOTA CROW
|
|
|
|
|
|
|
|
ROYAL SALOON 3.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
TOYOTA AVALON
|
|
|
|
|
|
|
|
XL 3.5; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
TOURING 3.5; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
XLS 3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
LIMITED 3.5; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
TOYOTA AURION GRANDE
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
TOYOTA CAMRY
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0E
|
|
530
|
590
|
660
|
730
|
909
|
|
2.0E; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
2.2; 05 chỗ
|
650
|
|
|
|
|
|
|
GL MT 2.4; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
GL AT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
GLX AT 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
GLX MT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
CE MT 2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
CE AT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LE MT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LE AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SE MT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SE AT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LE 3.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SE 3.5; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
XLE 2.4; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
XLE 3.5; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
TOYOTA CAMRY HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
TOYOTA SOLARA
|
|
|
|
|
|
|
|
SE MT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SE AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SPORT MT 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SE 3.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
SPORT AT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
SLE AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SPORT 3.3; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SLE 3.3; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
SE CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
SLE CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
|
SPORT CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
TOYOTA COROLLA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
XLI 1.6; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
GLI 1.8; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
XLI 1.8; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
VERSO 1.8; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
MATRIX S 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
CE MT 1.8; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
CE AT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
S MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
LE MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
S AT 1.8; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
LE AT 1.8; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
TOYOTA FJ CRUISER
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 4.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
4x4 AT 4.0; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
4x4 MT 4.0; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
4x4 2.4; 07 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
4x2 3.3; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
4x4 3.3; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SPORT 4x2 3.3; 07 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SPORT 4x4 3.3; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
LIMITED 4x2 3.3; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
LIMITED 4x4 3.3; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
BASE 4x2 3.5; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
BASE 4x4 3.5; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SPORT 4x2 3.5; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
SPORT 4x4 3.5; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
LIMITED 4x2 3.5; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
LIMITED 4x4 3.5; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
TOYOTA HIGHLANDER HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 3.3; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
4x4 3.3; 07 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
LIMITED 4x2 3.3; 07 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
LIMITED 4x4 3.3; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
TOYOTA LAND CRUISSER
|
|
|
|
|
|
|
|
4.0; 8,9 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
4.2; 8,9 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
4.5; 8,9 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
|
4.7; 8,9 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
|
5.7; 8,9 chỗ
|
1450
|
1610
|
1790
|
1990
|
2490
|
|
|
PRADO 2.7; 8,9 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
PRADO 3.0; 8,9 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
PRADO 4.0; 8,9 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
PRADO TX-L 2.7; 07 chỗ
|
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
TOYOTA MATRIX
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
BASE AT 1.8; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
RX MT 1.8; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
RX AT 1.8; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
TOYOTA PRIUS
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 1.5 ; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
LIFTBACK 1.5 ; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
TOURING 1.5 ; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
TOYOTA RAV4
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
BASE 4x2 2.4; 07 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
890
|
|
|
BASE 4x4 2.4; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
940
|
|
|
SPORT 4x2 2.4; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
960
|
|
|
BASE 4x2 3.5; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
LIMITED 4x2 2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
1020
|
|
|
SPORT 4x4 2.4; 07 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
1010
|
|
|
BASE 4x4 3.5; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
SPORT 4x2 3.5; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
LIMITED 4x4 2.4; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1060
|
|
|
LIMITED 4x2 3.5; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
SPORT 4x4 3.5; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
LIMITED 4x4 3.5; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
TOYOTA SEQUOIA
|
|
|
|
|
|
|
|
SR5 4.7L 4x2; 08 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
SR5 5.7L 4x2; 08 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
SR5 4.7L 4x4; 08 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
SR5 5.7L 4x4; 08 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 08 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
LIMITED 4x2 5.7; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
LIMITED 4x4 5.7; 08 chỗ
|
1120
|
1240
|
1380
|
1530
|
1910
|
|
|
PLATIUM 4x2 5.7; 08 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1660
|
2070
|
|
|
PLATIUM 4x4 5.7; 08 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1750
|
2190
|
|
|
TOYOTA SIENNA
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 7,8 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
LE 3.3; 7,8 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
CE FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LE FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
LE AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
XLE FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
XLE AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
XLE LIMITED FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
XLE LIMITED AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
TOYOTA PREVIA
|
|
|
|
|
|
|
|
GL 3.5; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
GL 2.4; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 2.5; 07 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
4x4 2.5; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
4x2 2.7; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
4x4 2.7; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
4x2 3.0; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
4x4 3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
4x2 4.0; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
4x4 4.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
TOYOTA YARIS
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
LIFTBACH MT 1.5; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
MT 1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
LIFTBACH AT 1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
AT 1.5; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
LIFTBACH S MT 1.5; 05 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
S MT 1.5; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
LIFTBACH S AT 1.5; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
S AT 1.5; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
TOYOTA YAGO
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
TOYOTA WISH
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0J; 07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
2.0E; 07 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
2.0G; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SR5 4.7L; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
SR5 5.7L; 06 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LIMITED 4.7L; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
LIMITED 5.7L; 06 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L; 06 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L; 06 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
SR5 4.7L; 06 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
SR5 5.7L; 06 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
LIMITED 4.7L; 06 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
|
LIMITED 5.7L; 06 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.0L; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L; 06 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SR5 4.0L; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SR5 4.7L; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
SR5 4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SR5 5.7L; 06 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
SR5 5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LIMITED 4.7L; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
LIMITED 5.7L; 06 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
TUNDRA-GRADE 4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L; 06 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
SR5 4.7L; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
TUNDRA-GRADE 5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
|
SR5 4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SR5 5.7L; 06 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SR5 5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
LIMITED 4.7L; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
LIMITED 5.7L; 06 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
TOYOTA HILUX (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
TOYOTA AVANZA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5G 1.5; 07 chỗ
|
|
|
|
|
|
550
|
13
|
NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
|
|
|
|
|
DAIHATSU CHARADE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
DAIHATSU TERIOS
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
SX 1.5; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
DAIHATSU SIRION
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2320
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2580
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
CHƯƠNG
II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU MINI COOPER
|
|
|
|
|
|
|
|
MINI COOPER CLUBMAN
|
|
|
|
|
|
|
|
S 1.6; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
BASE 1.6; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
MINI COOPER CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
S 1.6; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
BASE 1.6; 04 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
MINI COOPER HARDTOP
|
|
|
|
|
|
|
|
S 1.6; 04 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
BASE 1.6; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MINI COOPER
|
|
|
|
|
|
|
|
HT 1.6; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
S 1.6; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
MINI ONE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
2
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
|
|
|
|
MERCEDED-BENZ A-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
A140 1.4; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
A150 1.5; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
A170 1.7; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
MERCEDED-BENZ B-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
B150 1.5; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
B200 2.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
MERCEDED-BENZ C-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
C180; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
C200 KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
C230 KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
C230 SPORT 2.5; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
C280 LUXURY 3.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
C300 SPORT 3.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
C300 LUXURY 3.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
C350 SPORT 3.5; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
C350 LUXURY 3.5; 05 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
|
C63 AMG SPORT 6.2; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2050
|
2560
|
|
|
MERCEDED-BENZ CL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
CL550 COUPE 5.5; 04 chỗ
|
2880
|
3200
|
3550
|
3940
|
4930
|
|
|
CL63 AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
3820
|
4240
|
4710
|
5230
|
6540
|
|
|
CL600 COUPE 5.5; 04 chỗ
|
4100
|
4550
|
5060
|
5620
|
7020
|
|
|
CL65 AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
5480
|
6090
|
6770
|
7520
|
9400
|
|
|
MERCEDED-BENZ CLK-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
CLK300; 04 chỗ
|
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
CLK350 COUPE 3.5; 04 chỗ
|
1290
|
1430
|
1590
|
1770
|
2210
|
|
|
CLK350 CABRIOLET 3.5; 04 chỗ
|
1500
|
1670
|
1860
|
2070
|
2590
|
|
|
CLK550 COUPE 5.5; 04 chỗ
|
1530
|
1700
|
1890
|
2100
|
2630
|
|
|
CLK550 CABRIOLET 5.5; 04 chỗ
|
1760
|
1950
|
2170
|
2410
|
3010
|
|
|
CLK63 AMG CABRIOLET 6.2; 04 chỗ
|
2480
|
2760
|
3070
|
3410
|
4260
|
|
|
MERCEDED-BENZ CLS-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
CLS350 3.5; 04 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
|
CLS550 COUPE 5.5; 04 chỗ
|
1880
|
2090
|
2320
|
2580
|
3230
|
|
|
CLS63 AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
2590
|
2880
|
3200
|
3560
|
4450
|
|
|
MERCEDED-BENZ E-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
E200 KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
E 220, E230; 05 Chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
E240 KOMPRESSOR 2.4; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
E350; 04 chỗ
|
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2572
|
|
E350 3.5; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
E350 LUXURY 3.5; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1950
|
2440
|
|
|
E320 BLUETEC 3.0; 05 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2480
|
|
|
E350 4MATIC WAGON 3.5; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
|
E500 5.0; 05 chỗ
|
1580
|
1750
|
1940
|
2160
|
2700
|
|
|
E550 SPORT 5.5; 05 chỗ
|
1660
|
1840
|
2040
|
2270
|
2840
|
|
|
E63 AMG SEDAN 6.2; 05 chỗ
|
2380
|
2640
|
2930
|
3250
|
4060
|
|
|
E63 AMG WAGON 6.2; 05 chỗ
|
2390
|
2660
|
2950
|
3280
|
4100
|
|
|
MERCEDED-BENZ G-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
290GD 2.9; 05 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
|
|
|
|
G500 5.0; 05 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
|
G55 AMG 5.5; 05 chỗ
|
3110
|
3450
|
3830
|
4260
|
5330
|
|
|
MERCEDED-BENZ GL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
GL320 CDI 3.0; 07 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
GL450 4.6; 07 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
|
GL450 4.7; 07 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
GL450 4MATIC; 07 chỗ
|
|
2150
|
2390
|
2660
|
2950
|
3682
|
|
GL500 4MATIC 5.5; 07 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2560
|
3200
|
|
|
GL550 5.5; 07 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2550
|
3190
|
|
|
GL550 4MATIC 5.5; 07 chỗ
|
1930
|
2140
|
2380
|
2640
|
3300
|
|
|
MERCEDED-BENZ M-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
ML270 CDI 2.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
ML350 3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
|
ML320 CDI 3.0; 05 chỗ
|
1250
|
1390
|
1540
|
1710
|
2140
|
|
|
ML320 4MATIC 3.0; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
ML500 5.0; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
ML550 5.5; 05 chỗ
|
1470
|
1630
|
1810
|
2010
|
2510
|
|
|
ML63 AMG 6.2; 05 chỗ
|
2410
|
2680
|
2980
|
3310
|
4140
|
|
|
MERCEDED-BENZ R-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
R350 3.5; 06 chỗ
|
1020
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2017
|
|
R350 4MATIC 3.5; 06 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
|
R320 CDI 4MATIC 3.0; 06 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
|
R500 5.0; 06 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
R500 4MATIC 5.0; 06 chỗ
|
1340
|
1400
|
1550
|
1720
|
1910
|
2387
|
|
MERCEDED-BENZ S-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
S300; 05 chỗ
|
|
2090
|
2320
|
2580
|
2870
|
3589
|
|
S350 3.5; 05 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
|
S400 3.5; 05 chỗ
|
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
S430 4MATIC 4.3; 05 chỗ
|
1990
|
2210
|
2450
|
2720
|
3400
|
|
|
S450 4.7; 05 chỗ
|
2040
|
2270
|
2520
|
2800
|
3500
|
|
|
S500 4MATIC 5.0; 05 chỗ
|
2150
|
2390
|
2660
|
2960
|
3700
|
|
|
S500 5.5; 05 chỗ
|
2280
|
2560
|
2840
|
3160
|
3510
|
4383
|
|
S550 5.5; 05 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
|
S550 4MATIC 5.5; 05 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
|
S63 AMG 6.2; 05 chỗ
|
3530
|
3920
|
4350
|
4830
|
6040
|
|
|
S600 5.5; 05 chỗ
|
4010
|
4450
|
4940
|
5490
|
6860
|
|
|
S65 AMG 6.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
8900
|
|
|
S65 AMG 6.2; 05 chỗ
|
5380
|
5980
|
6640
|
7380
|
9230
|
|
|
MERCEDED-BENZ SL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
SL350 3.7; 02 chỗ
|
2100
|
2330
|
2590
|
2880
|
3600
|
|
|
SL500 5.0; 02 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
|
SL550 ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
2650
|
2940
|
3270
|
3630
|
4540
|
|
|
SL55 AMG ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
3590
|
3990
|
4430
|
4920
|
6150
|
|
|
SL600 ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
3690
|
4100
|
4560
|
5070
|
6340
|
|
|
SL65 AMG ROADSTER 6.2; 02 chỗ
|
5200
|
5780
|
6420
|
7130
|
8910
|
|
|
MERCEDED-BENZ SLK-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
|
SLK 200 KOMPRESSOR; 02 chỗ
|
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1848
|
|
SLK200 1.8; 02 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
SLK280 ROADSTER 3.0; 02 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
|
SLK350 ROADSTER 3.5; 02 chỗ
|
1370
|
1520
|
1690
|
1880
|
2350
|
|
|
SLK55 AMG ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
1760
|
1950
|
2170
|
2410
|
3010
|
|
|
MERCEDED-BENZ SLR
|
|
|
|
|
|
|
|
McLaren ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
13740
|
15270
|
16970
|
18850
|
23560
|
|
|
MERCEDED-BENZ VIANO
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2; 08 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
|
CDI 3.0; 07 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
3
|
NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
BMW 1 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
|
128I COUPE 3.0; 04 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
128I CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
135I COUPE 3.0; 04 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
135I CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
|
BMW 3 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
|
318I 1.8; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
320I 2.0; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
325I 2.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
328I CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1200
|
1330
|
1480
|
1640
|
2050
|
|
|
335I CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1490
|
1650
|
1830
|
2030
|
2540
|
|
|
328I COUPE 3.0; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
328XI COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
335I COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
|
335XI COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
|
328I 3.0; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
328XI 3.0; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
|
335I 3.0; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
335XI 3.0; 05 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
|
328I SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
|
328XI SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
|
BMW 5 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
|
520I 2.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
523I 2.5; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
525I 2.5; 05 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
|
525I 3.0; 05 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
|
525XI 3.0; 05 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
|
528I 3.0; 05 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
|
528XI 3.0; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
|
530I 3.0; 05 chỗ
|
1310
|
1460
|
1620
|
1800
|
2250
|
|
|
530XI 3.0; 05 chỗ
|
1370
|
1520
|
1690
|
1880
|
2350
|
|
|
530XI SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1430
|
1590
|
1770
|
1970
|
2460
|
|
|
535I 3.0; 05 chỗ
|
1360
|
1510
|
1680
|
1870
|
2340
|
|
|
535XI 3.0; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
|
535XI SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2050
|
2560
|
|
|
545I 4.4; 05 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
|
|
|
550I 4.8; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2770
|
|
|
BMW 6 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
|
630I 3.0; 04 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
|
650I COUPE 4.8; 04 chỗ
|
2110
|
2340
|
2600
|
2890
|
3610
|
|
|
650I CONVERTIBLE 4.8; 04 chỗ
|
2300
|
2560
|
2840
|
3150
|
3940
|
|
|
ALPINA B6 CABRIO 4.4; 04 chỗ
|
3030
|
3370
|
3740
|
4160
|
5200
|
|
|
BMW 7 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
|
730I 3.0; 05 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
|
730LI 3.0; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
735I 3.6; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
735LI 3.6; 05 chỗ
|
1510
|
1680
|
1870
|
2080
|
2600
|
|
|
740LI 3.0; 05 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
|
745I 4.4; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
|
745LI 4.4; 05 chỗ
|
1810
|
2010
|
2230
|
2480
|
3100
|
|
|
750I 4.8; 05 chỗ
|
2120
|
2350
|
2610
|
2900
|
3620
|
|
|
750LI 4.4; 05 chỗ
|
2150
|
2390
|
2660
|
2960
|
3700
|
|
|
750LIA 4.4; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
4610
|
|
750LI 4.8; 05 chỗ
|
2200
|
2440
|
2710
|
3010
|
3760
|
|
|
750LI 5.0; 05 chỗ
|
2510
|
2790
|
3100
|
|
|
|
|
ALPINA B7 4.4; 05 chỗ
|
3160
|
3510
|
3900
|
4330
|
5410
|
|
|
760LI 6.0; 05 chỗ
|
3400
|
3780
|
4200
|
4670
|
5840
|
|
|
BMW M3
|
|
|
|
|
|
|
|
4.0; 05 chỗ
|
1480
|
1640
|
1820
|
2020
|
2530
|
|
|
COUPE 4.0; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
|
CONVERTIBLE 4.0; 05 chỗ
|
1790
|
1990
|
2210
|
2450
|
3060
|
|
|
BMW M
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.2; 02 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
|
ROADSTER 3.2; 02 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
|
BMW M5
|
|
|
|
|
|
|
|
5.0; 05 chỗ
|
2300
|
2560
|
2840
|
3160
|
3950
|
|
|
BMW M6
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 5.0; 04 chỗ
|
2750
|
3060
|
3400
|
3780
|
4720
|
|
|
CONVERTIBLE 5.0; 04 chỗ
|
2920
|
3240
|
3600
|
4000
|
5000
|
|
|
BMW X3
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3I; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
2.5I; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
3.0I; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
|
3.0SI SPORT 3.0; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
BMW X5
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0I; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
3.0SI; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
|
3.0SI; 07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
3.0SI SPORT 3.0; 07 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
|
4.8I SPORT 3.0; 07 chỗ
|
1310
|
1450
|
1610
|
1790
|
2240
|
|
|
BMW X6
|
|
|
|
|
|
|
|
xDRIVER35I 3.0; 04 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
|
xDRIVER50I 4.4; 04 chỗ
|
1740
|
1930
|
2140
|
2380
|
2970
|
|
|
BMW Z4
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5I; 02 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
ROADSTER 3.0I; 02 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
|
COUPE 3.0SI; 02 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
|
ROADSTER 3.0SI; 02 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
|
BMW Z4 M
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.2; 02 chỗ
|
1390
|
1540
|
1710
|
1900
|
2370
|
|
|
ROADSTER 3.2; 02 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
|
Ghi chú: Nhãn
hiệu BMW ký hiệu D tính tương đương với ký hiệu I (ví dụ: BMW 520I và BMV
520D)
|
4
|
NHÃN HIỆU SMART
|
|
|
|
|
|
|
|
SMART FORTWO
|
|
|
|
|
|
|
|
0.7; 02 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
PURE 1.0; 02 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
PASSION 1.0; 02 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
PASSION CABRIOLET 1.0; 02 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SMART FORFOUR
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1; 04 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
1.3; 04 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
1.5; 04 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
SMART ROADSTER
|
|
|
|
|
|
|
|
0.7; 02 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
5
|
NHÃN HIỆU PORSCHE
|
|
|
|
|
|
|
|
PORSCHE 911 CARRECA 4
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6; 04 chỗ
|
2140
|
2380
|
2640
|
2930
|
3660
|
|
|
CABRIOLET 3.6; 04 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
|
S COUPE 3.8; 04 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
|
S CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
PORSCHE 911 CARRECA
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6; 04 chỗ
|
1980
|
2200
|
2440
|
2710
|
3390
|
|
|
CABRIOLET 3.6; 04 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
|
S COUPE 3.8; 04 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
|
S CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
|
2520
|
2800
|
3110
|
3460
|
4330
|
|
|
PORSCHE 911 TAGA
|
|
|
|
|
|
|
|
4 3.6; 04 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
|
4S 3.8; 04 chỗ
|
2610
|
2900
|
3220
|
3580
|
4480
|
|
|
PORSCHE 911 TURBO
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6; 04 chỗ
|
3390
|
3770
|
4190
|
4650
|
5810
|
|
|
CABRIOLET 3.6; 04 chỗ
|
3670
|
4080
|
4530
|
5030
|
6290
|
|
|
PORSCHE BOXSTER
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 2.7; 02 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
|
S 3.4; 02 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2570
|
|
|
PORSCHE CAYENNE
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
4.5; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
|
BASE 3.6; 05 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
|
S 4.8; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2670
|
|
|
GTS 4.8; 05 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2550
|
3190
|
|
|
TURRBO 4.8; 05 chỗ
|
2520
|
2800
|
3110
|
3460
|
4320
|
|
|
PORSCHE CAYMAN
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.7; 02 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
|
S 3.4; 02 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
PORSCHE GT3
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 3.6; 02 chỗ
|
2880
|
3200
|
3560
|
3960
|
4950
|
|
|
RS 3.6; 02 chỗ
|
3360
|
3730
|
4140
|
4600
|
5750
|
|
6
|
NHÃN HIỆU AUDI
|
|
|
|
|
|
|
|
AUDI A3
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
|
2.0 T; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
2.0 T WITH DSG; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
3.2 T WITH DSG; 05 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
|
AUDI A4
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 CABRIOLET QUATTRO; 04 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
|
|
|
2.0 T; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
2.0 T FRONTTRAK; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
2.0 T WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
2.0 T QUATTRO; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
2.0 T FRONTTRAK WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
2.0 T AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
|
2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
2.0 T QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
2.0 T SE AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
2.0 T AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO TIPTRONIC; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
2.0 T SE AVANT QUATTRO TIPTRONIC; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
|
3.2 WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
|
3.2 QUATTRO; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
|
3.2 AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
3.2 QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
|
3.2 AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
|
2.0 T CABRI OLET WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
|
2.0 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1160
|
1290
|
1430
|
1590
|
1990
|
|
|
3.2 CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
|
AUDI A5
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 2.0T QUATTRO SLINE 2.0; 04 chỗ
|
|
|
|
|
|
2608
|
|
COUPE 3.2; 05 chỗ
|
1110
|
1230
|
1370
|
1520
|
1900
|
|
|
COUPE WITH TIPTRONIC 3.2; 05 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
|
AUDI A6
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
|
2.0 S LINE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
|
3.0 TDI QUATTRO; 05 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
|
|
|
3.1; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
|
|
|
3.1 AVANT FSI QUATTRO; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
1190
|
1320
|
1470
|
1630
|
2040
|
|
|
3.2 WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1750
|
2190
|
|
|
3.2 AVANT WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2330
|
|
|
4.2 WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2680
|
|
|
AUDI A8
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2; 05 chỗ
|
1960
|
2180
|
2420
|
2690
|
3360
|
|
|
L 4.2; 05 chỗ
|
2080
|
2310
|
2570
|
2850
|
3560
|
|
|
L W12 6.0; 05 chỗ
|
3340
|
3710
|
4120
|
4580
|
5720
|
|
|
AUDI Q7
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6 QUATTRO; 07 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
|
3.6 QUATTRO PREMIUM; 07 chỗ
|
1670
|
1850
|
2060
|
2290
|
2868
|
|
|
4.2 QUATTRO PREMIUM; 07 chỗ
|
1780
|
1980
|
2200
|
2440
|
3053
|
|
|
AUDI R8
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE QUATTRO 4.2; 02 chỗ
|
3030
|
3370
|
3740
|
4150
|
5190
|
|
|
COUPE QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2; 02 chỗ
|
3290
|
3650
|
4050
|
4500
|
5620
|
|
|
AUDI SR4
|
|
|
|
|
|
|
|
RS4 4.2; 04 chỗ
|
1850
|
2060
|
2290
|
2540
|
3180
|
|
|
RS4 CABRIOLET 4.2; 04 chỗ
|
2280
|
2530
|
2810
|
3120
|
3900
|
|
|
AUDI S4
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4.2; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
|
AVANT 4.2; 05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
|
SPORT WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1390
|
1540
|
1710
|
1900
|
2370
|
|
|
AVANT WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1410
|
1570
|
1740
|
1930
|
2410
|
|
|
CABRIOLET 4.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
CABRIOLET WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2780
|
|
|
AUDI S5
|
|
|
|
|
|
|
|
QUATTRO 4.2; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
AUDI S6
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2; 05 chỗ
|
2010
|
2230
|
2480
|
2750
|
3440
|
|
|
AUDI S8
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2; 05 chỗ
|
2590
|
2880
|
3200
|
3550
|
4440
|
|
|
AUDI TT
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8; 02 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
|
|
|
2.0 T WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
|
2.0 T ROADSTER WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
|
3.2 QUATTRO; 04 chỗ
|
1150
|
1280
|
1420
|
1580
|
1980
|
|
|
3.2 QUATTRO WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1190
|
1320
|
1470
|
1630
|
2040
|
|
|
3.2 ROADSTER QUATTRO; 04 chỗ
|
1240
|
1380
|
1530
|
1700
|
2120
|
|
|
3.2 ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
|
7
|
NHÃN HIỆU WOLKSWAGEN
|
|
|
|
|
|
|
|
WOLKSWAGEN EOS
|
|
|
|
|
|
|
|
TURBO 2.0; 04 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
KOMFORT 2.0; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
LUX 2.0; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
VR6 3.2; 04 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
WOLKSWAGEN GLI
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0T PZEV; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
2.0T; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
WOLKSWAGEN GTI
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0T COUPE; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
2.0T; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
WOLKSWAGEN JETTA
|
|
|
|
|
|
|
|
S PZEV 2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
S 2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
SE PZEV 2.5; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
SE 2.5; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
WOLFSBURG EDITION PZEV 2.0; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
WOLFSBURG EDITION 2.0; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
SEL PZEV 2.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SEL 2.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
WOLKSWAGEN NEW BEETLE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4; 4,5 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
S 2.5; 4,5 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
S PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
SE PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
SE 2.5; 4,5 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
TRIPLE WHITE PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
TRIPLE WHITE 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
BLACK TIE EDITION 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
BLACK TIE EDITION PZEV 2.5; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
WOLKSWAGEN NEW BEETLE CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2.5; 4,5 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
S PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
SE PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
SE 2.5; 4,5 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT
|
|
|
|
|
|
|
|
TURBO 2.0; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
KOMFORT 2.0; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
LUX 2.0; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
VR6 3.6; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
VR6 4MOTION 3.6; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT WAGON
|
|
|
|
|
|
|
|
TURBO 2.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
KOMFORT 2.0; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
LUX 2.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
VR6 4MOTION 3.6; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
|
WOLKSWAGEN R32
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.2; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
WOLKSWAGEN RABBIT
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2.5; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
S 2.5; 05 chỗ (04 cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
WOLKSWAGEN TOUAREG
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
V6 3.6; 05 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
V8 4.2; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2030
|
|
|
V10 TDI 5.0; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2780
|
|
|
2 VR6 FSI 3.6; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
2 V8 FSI 4.2; 05 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
|
2 V10 TDI 5.0; 05 chỗ
|
1870
|
2080
|
2310
|
2570
|
3210
|
|
|
WOLKSWAGEN PHAETON
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 04 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
WOLKSWAGEN SHARAN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
8
|
NHÃN HIỆU MAYBACH
|
|
|
|
|
|
|
|
MAYBACH 57
|
|
|
|
|
|
|
|
57S 6.0; 04 chỗ
|
|
|
|
|
11240
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU LINCOLN
|
|
|
|
|
|
|
|
LINCOLN MKX
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
|
AWD 3.5; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
|
LINCOLN MKZ
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
AWD 3.5; 05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
|
LINCOLN NAVIGATOR
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 5.4; 08 chỗ
|
1160
|
1290
|
1430
|
1590
|
1990
|
|
|
4x4 5.4; 08 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
|
LINCOLN NAVIGATOR L
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 5.4; 08 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
|
4x4 5.4; 08 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
1780
|
2230
|
|
|
LINCOLN TOWN CAR
|
|
|
|
|
|
|
|
SIGNATURE LIMITED 4.6; 06 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
SIGNATURE L 4.6; 06 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1660
|
2070
|
|
|
LIMOUSINE 4.6; 09 chỗ
|
1550
|
1720
|
1910
|
2120
|
2650
|
|
|
LINCOLN MARK LT (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
4x2 5.4; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
4x4 5.4; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
2
|
NHÃN HIỆU JEEP
|
|
|
|
|
|
|
|
JEEP COMMANDER
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4x2 3.7; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
SPORT 4x4 3.7; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 07 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
OVERLAND 4x2 5.7; 07 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
|
OVERLAND 4x4 5.7; 07 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
JEEP COMPASS
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4x2 2.4; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
SPORT 4x4 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LIMITED 4x2 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
LIMITED 4x4 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
JEEP CHEROKEE
|
|
|
|
|
|
|
|
LAREDO 4x2 3.7; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
LAREDO 4x4 3.7; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
|
OVERLAND 4x2 5.7; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
SRT-8 6.1; 05 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
|
OVERLAND 4x4 5.7; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
|
JEEP LIBERTY
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4x2 3.7; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
SPORT 4x4 3.7; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
LIMITED 4x2 3.7; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
LIMITED 4x4 3.7; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
JEEP PATRIOT
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT 4x2 2.4; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SPORT 4x4 2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
LIMITED 4x2 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LIMITED 4x4 2.4; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
JEEP WRANGLER
|
|
|
|
|
|
|
|
X 3.8; 04 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
SAHARA 3.8; 04 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
RUBICON 3.8; 04 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED
|
|
|
|
|
|
|
|
X 4x2 3.8; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
X 4x4 3.8; 04 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
SAHARA 4x2 3.8; 04 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
SAHARA 4x4 3.8; 04 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
RUBICON 3.8; 04 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
3
|
NHÃN HIỆU FORD
|
|
|
|
|
|
|
|
FORD EDGE
|
|
|
|
|
|
|
|
SE FWD 3.5; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
SE AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
SEL FWD 3.5; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
SEL AWD 3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
LIMITED FWD 3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
LIMITED AWD 3.5; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
FORD ESCAPE
|
|
|
|
|
|
|
|
XLS FWD MANUAL 2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
XLS FWD AT 2.3; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
XLT FWD 2.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
XLS 4WD AT 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
XLT FWD 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
XLT 4WD 2.3; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
LIMITED FWD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
XLT 4WD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
LIMITED 4WD 3.0; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
FORD ESCAPE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
FWD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
4WD 2.3; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
FORD EXPEDITION
|
|
|
|
|
|
|
|
XLT 4x2 5.4; 09 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
XLT 4x4 5.4; 09 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
EL XLT 4x2 5.4; 09 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
EDDIE BAUER 4x2 5.4; 09 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
EL XLT 4x4 5.4; 09 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
LIMITED 4x2 5.4; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
EL EDDIE BAUER 4x2 5.4; 09 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
EDDIE BAUER 4x4 5.4; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
KING RANCH 4x2 5.4; 09 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
EL LIMITED 4x2 5.4; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
|
LIMITED 4x4 5.4; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
EL EDDIE BAUER 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
|
EL KING RANCH 4x2 5.4; 09 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
|
KING RANCH 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
|
EL LIMITED 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
EL KING RANCH 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
FORD EXPLORER 4x2
|
|
|
|
|
|
|
|
XLT 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
XLT 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
EDDIE BAUER 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
EDDIE BAUER 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
LIMITED 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
LIMITED 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
FORD EXPLORER 4x4
|
|
|
|
|
|
|
|
XLT 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
XLT 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
EDDIE BAUER 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
EDDIE BAUER 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
LIMITED 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
LIMITED 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
FORD EXPLORER AWD
|
|
|
|
|
|
|
|
AWD EDDIE BAUER 4.0L; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
AWD EDDIE BAUER 4.6L; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
AWD LIMITED 4.0L; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
AWD LIMITED 4.6L; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
FORD EXPLORER SPORT TRAC
|
|
|
|
|
|
|
|
XLT 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
XLT 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LIMITED 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
XLT 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
LIMITED 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
XLT 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
LIMITED 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
LIMITED 4.0L AWD; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
LIMITED 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
LIMITED 4.6L AWD; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
FORD FOCUS
|
|
|
|
|
|
|
|
S COUPE 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
S 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
SE COUPE 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
SE 2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
SES COUPE 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SES 2.0; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
FORD FOSION
|
|
|
|
|
|
|
|
S 2.3; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
SE 2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
SEL 2.3; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
SE 3.0; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SEL 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SE AWD 3.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SEL AWD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
FORD MONDEO
|
|
|
|
|
|
|
|
BA7 2.3; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
951
|
|
|
FORD MUSTANG
|
|
|
|
|
|
|
|
DELUXE COUPE 4.0; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
PREMIUM COUPE 4.0; 04 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
DELUXE CONVERTIBLE 4.0; 04 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
PREMIUM CONVERTIBLE 4.0; 04 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
GT DELUXE COUPE 4.6; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
GT PREMIUM COUPE 4.6; 04 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
GT DELUXE CONVERTIBLE 4.6; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
GT PREMIUM CONVERTIBLE 4.6; 04 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
FORD SHELBI GT500
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 5.4; 04 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
|
CONVERTIBLE 5.4; 04 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
|
|
FORD TAURUS
|
|
|
|
|
|
|
|
SEL FWD 3.5; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
SEL AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
LIMITED FWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
LIMITED AWD 3.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
FORD TAURUS X
|
|
|
|
|
|
|
|
SEL FWD 3.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SEL AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
EDDIE BAUER FWD 3.5; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
LIMITED FWD 3.5; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
EDDIE BAUER AWD 3.5; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
LIMITED AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
FORD TRANSIT
|
|
|
|
|
|
|
|
350L; 15 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
FORD RANGGER (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
4X2 667kg (Pickup)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
528
|
|
|
4X4 667kg (Pickup)
|
330
|
370
|
410
|
450
|
565
|
|
|
4X2 737kg (Pickup)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
506
|
|
|
4X4 737kg (Pickup)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
541
|
|
|
FORD RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
XL 2.3; 05 chỗ (02 cửa)
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
XLT 2.3; 05 chỗ (02 cửa)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SPORT 3.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
XLT 3.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
SPORT 3.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
FORD RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
|
XL 4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
XLT 4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
SPORT 4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
XLT 4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
SPORT 4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
FX4 4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
FX4 4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
4
|
NHÃN HIỆU DODGE
|
|
|
|
|
|
|
|
DODGE AVENGER
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
SXT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
R/T 3.5; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
R/T AWD 3.5; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
DODGE CALIBER
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
SE 2.0; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
SXT 1.8; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
|
R/T FWD 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
R/T AWD 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
SRT4 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
DODGE CHALLENGER
|
|
|
|
|
|
|
|
SRT8 6.1; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
|
DODGE CHAGER
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 2.7; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
SXT 3.5; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
SXT AWD 3.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
|
R/T 5.7; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
R/T AWD 5.7; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
|
SRT8 6.1; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
|
DODGE DURANGO
|
|
|
|
|
|
|
|
SXT 4x2 3.7; 08 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
SXT 4x4 4.7; 08 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
SLT 4x2 3.7; 08 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
ADVENTURER MODEL 4x2 4.7; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
|
SLT 4x4 3.7; 08 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
ADVENTURER MODEL 4x4 4.7; 08 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 08 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 08 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
DODGE CARAVAN
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 3.3; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
SXT 3.8; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
DODGE MAGNUM
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.7; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
SXT 3.5; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
SXT AWD 3.5; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
RT 5.7; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
RT AWD 5.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
SRT8 6.1; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
DODGE NITRO
|
|
|
|
|
|
|
|
SXT 4x2 3.7; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SXT 4x4 4.7; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
SLT 4x2 3.7; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
SLT 4x4 4.7; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
R/T 4x2 3.7; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
R/T 4x4 4.7; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
DODGE SPRINTER
|
|
|
|
|
|
|
|
3500 3.0; 02 chỗ (nhà ở lưu động)
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
DODGE VIPER
|
|
|
|
|
|
|
|
SRT-10 CONVERTIBLE 8.4; 02 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
|
SRT-10 COUPE 8.4; 02 chỗ
|
2370
|
2630
|
2920
|
3240
|
4050
|
|
5
|
NHÃN HIỆU CHRYSLER
|
|
|
|
|
|
|
|
CHRYSLER 300
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2.7; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
TOURING 3.5; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
TOURING AWD 3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
|
LIMITED 3.5; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
LIMITED AWD 3.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
C 5.7; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
|
C AWD 5.7; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
|
|
SRT8 6.1; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
|
CHRYSLER ASPEN
|
|
|
|
|
|
|
|
LIMITED 4x2 4.7; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
LIMITED 4x4 4.7; 08 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
|
CHRYSLER CROSSFIRE
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE LIMITED 3.2; 02 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
|
ROADSTER LIMITED 3.2; 02 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
CHRYSLER PACIFICA
|
|
|
|
|
|
|
|
LX FWD 3.8; 06 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LX AWD 4.0; 06 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
TOURING FWD 4.0; 06 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
TOURING AWD 4.0; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
LIMITED FWD 4.0; 06 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
LIMITED AWD 4.0; 06 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
CHRYSLER PT CRUISER
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.4; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
TOURING 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
LIMITED 2.4; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
CONVERTIBLE BASE 2.4; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
|
CHRYSLER SEBRING CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2.4; 04 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
TOURING 2.7; 04 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
LIMITED 3.5; 04 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
CHRYSLER SEBRING
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
TOURING 2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
LIMITED 2.4; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
|
LIMITED AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
|
CHRYSLER TOWN & COUNTRY
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 3.3; 07 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
TOURING 3.8; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
LIMITED 4.0; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
6
|
NHÃN HIỆU CADILLAC
|
|
|
|
|
|
|
|
CADILLAC CTS
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6L SFI; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
3.6L SIDI; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
CADILLAC DTS
|
|
|
|
|
|
|
|
4.6; 06 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
LUXURY I 4.6; 06 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
|
LUXURY II 4.6; 06 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
|
LUXURY III 4.6; 06 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
|
PERFORMANCE 4.6; 06 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
|
CADILLAC ESCALADE
|
|
|
|
|
|
|
|
2WD 6.2; 08 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
|
4WD 6.2; 08 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
CADILLAC ESCALADE ESV
|
|
|
|
|
|
|
|
2WD 6.2; 08 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
|
4WD 6.2; 08 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
|
CADILLAC ESCALADE EXT
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT UTILITY TRUCK 6.2; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
|
CADILLAC SRX
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6; 07 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1580
|
|
|
4.6; 07 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1870
|
|
|
4LUXURY 3.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
2200
|
|
|
CADILLAC STS
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6; 05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
|
LUXURY 3.6; 05 chỗ
|
1310
|
1460
|
1620
|
1800
|
2250
|
|
|
LUXURY PERFORMANCE 3.6; 05 chỗ
|
1430
|
1590
|
1770
|
1970
|
2460
|
|
|
LUXURY 4.6; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
|
LUXURY PERFORMANCE 4.6; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2670
|
|
|
PREMIUM LUXURY PERFORMANCE 4.6; 05 chỗ
|
1780
|
1980
|
2200
|
2440
|
3050
|
|
|
CADILLAC STS-V
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 4.4; 05 chỗ
|
2150
|
2390
|
2660
|
2950
|
3690
|
|
|
CADILLAC XLR
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 4.6; 02 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
|
PREMIUM EDITION 4.6; 02 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
|
CADILLAC XLR-V
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 4.4; 02 chỗ
|
2620
|
2910
|
3230
|
3590
|
4490
|
|
7
|
NHÃN HIỆU HUMMER
|
|
|
|
|
|
|
|
HUMMER H2 SUT
|
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
BASE 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
ADVENTURE 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
LUXURY 6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
|
BASE 6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
|
ADVENTURE 6.0; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
|
HUMMER H2 SUV
|
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
BASE 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
ADVENTURE 6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
LUXURY 6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
|
BASE 6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
|
ADVENTURE 6.0; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2570
|
|
|
HUMMER H3 SUV
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.7; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
|
ADVENTURE 3.7; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
LUXURY 3.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
H3X 3.7; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
ALPHA 5.3; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1870
|
|
8
|
NHÃN HIỆU OPEL
|
|
|
|
|
|
|
|
OPEL ANTARA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
2.4; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
9
|
NHÃN HIỆU CHEVROLET
|
|
|
|
|
|
|
|
CHEVROLET AVEO5
|
|
|
|
|
|
|
|
SVM 1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
LS 1.6; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
CHEVROLET AVEO
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 1.6; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
LT 1.6; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
CHEVROLET COBALT
|
|
|
|
|
|
|
|
LS COUPE 2.2; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
LS 2.2; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
LT1 2.2; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
LT1 COUPE 2.2; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
LT2 2.2; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
LT2 COUPE 2.2; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
SPORT 2.2; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
SPORT COUPE 2.2; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
SS TURBO CHARGED COUPE 2.2; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
CHEVROLET CORVETTE
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE LT1 6.2; 02 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
|
COUPE LT2 6.2; 02 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
|
|
COUPE LT3 6.2; 02 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
|
COUPE LT4 6.2; 02 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
|
CONVERTIBLE LT2 6.2; 02 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
|
CONVERTIBLE LT3 6.2; 02 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
|
CONVERTIBLE LT4 6.2; 02 chỗ
|
1670
|
1860
|
2070
|
2300
|
2870
|
|
|
Z06 LZ1 7.0; 02 chỗ
|
1910
|
2120
|
2350
|
2610
|
3260
|
|
|
Z06 LZ2 7.0; 02 chỗ
|
1980
|
2200
|
2440
|
2710
|
3390
|
|
|
Z06 LZ3 7.0; 02 chỗ
|
2070
|
2300
|
2550
|
2830
|
3540
|
|
|
CHEVROLET EQUINOX
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 3.4; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LT1 2WD 3.4; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
LS AWD 3.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
LT2 2WD 3.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
LT1 AWD 3.4; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
LT2 AWD 3.4; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
|
LTZ 2WD 3.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
SPORT 2WD 3.6; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
|
LTZ AWD 3.4; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
SPORT AWD 3.6; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
|
CHEVROLET HHR
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2.2; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
LT1 2.2; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
LT2 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
SS 2.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
CHEVROLET HHR PANEL
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2.2; 02 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
|
LT1 2.2; 02 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
LT2 2.4; 02 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
CHEVROLET IMPALA
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 3.5; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
LT 3.5; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
50TH ANNIVERSARY 3.5; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
2LT 3.9; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
LTZ 3.9; 06 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
SS 5.3; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
CHEVROLET MALIBU
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2.4; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
LT1 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
LT2 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
LTZ 3.6; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
CHEVROLET MALIBU CLASSIC
|
|
|
|
|
|
|
|
LT2 3.5; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
CHEVROLET MALIBU HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
HY 2.4; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
CHEVROLET SUBURBAN
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
|
LT1 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1580
|
|
|
LS 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
|
LT1 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
LS 2500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
|
LT2 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
|
LT1 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
|
LS 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
LT3 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
LT2 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
|
LT1 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
LT3 2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
|
LT2 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
|
LT3 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
|
LT2 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
|
LT3 2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
|
LTZ 1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
1110
|
1230
|
1370
|
1520
|
1900
|
|
|
LTZ 1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
|
CHEVROLET TAHOE
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2WD 4.8; 09 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
LT1 2WD 5.3; 09 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
LS 4WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
LT2 2WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
LT1 4WD 5.3; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
LT3 2WD 5.3; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
|
LT2 4WD 5.3; 09 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
|
LT3 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
|
LTZ 2WD 5.3; 09 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
|
LTZ 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1930
|
|
|
CHEVROLET TAHOE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
|
1HY 2WD 6.0; 08 chỗ
|
1200
|
1330
|
1480
|
1640
|
2050
|
|
|
1HY 4WD 6.0; 08 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
|
CHEVROLET TRAIL BLAZER
|
|
|
|
|
|
|
|
LT1 2WD 4.2; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
|
LT2 2WD 4.2; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
LT1 4WD 4.2; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
LT3 2WD 4.2; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
|
LT2 4WD 4.2; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
|
SS1 2WD 6.0; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
|
LT3 4WD 4.2; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
|
SS1 AWD 6.0; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
SS3 2WD 6.0; 05 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
|
SS3 AWD 6.0; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
|
|
CHEVROLET UPLANDER
|
|
|
|
|
|
|
|
LS REGULAR WHEEL BASE 3.9; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LS EXTENDED WHEEL BASE 1LS 3.9; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
|
LS EXTENDED WHEEL BASE 1LT 3.9; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
|
CHEVROLET CAPTIVA
|
|
|
|
|
|
|
|
LS 2.0; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
LT 2.0; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
LS 2.4; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
CHEVROLET EPICA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
CHEVROLET PRIZM
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
10
|
NHÃN HIỆU BUICK
|
|
|
|
|
|
|
|
LACROSSE 3.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
970
|
|
|
EXCELLE 1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
532
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ANH, PHÁP, ITALIA, THỤY ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN
XUẤT
|
I. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
(KỂ
CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU BENTLEY
|
|
|
|
|
|
|
|
BENTLEY ARNAGE
|
|
|
|
|
|
|
|
R 6.7; 04 chỗ
|
5960
|
6620
|
7360
|
8180
|
10230
|
|
|
T 6.7; 04 chỗ
|
6530
|
7250
|
8060
|
8950
|
11190
|
|
|
CONCOURS LIMITED EDITION 6.7; 04 chỗ
|
6580
|
7310
|
8120
|
9020
|
11280
|
|
|
RL 6.7; 04 chỗ
|
7090
|
7880
|
8760
|
9730
|
12160
|
|
|
BENTLEY AZURE
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 6.7; 05 chỗ
|
8870
|
9850
|
10940
|
12160
|
15200
|
|
|
BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR
|
|
|
|
|
|
|
|
SPEED 6.0; 04 chỗ
|
5400
|
6000
|
6670
|
7410
|
9260
|
|
|
6.0; 05 chỗ
|
4590
|
5100
|
5670
|
6300
|
7880
|
|
|
BENTLEY CONTINENTAL GT
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 6.0; 04 chỗ
|
4730
|
5260
|
5840
|
6490
|
8110
|
|
|
SPEED 6.0; 04 chỗ
|
5370
|
5970
|
6630
|
7370
|
9210
|
|
|
BENTLEY CONTINENTAL GTC
|
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE 6.0; 04 chỗ
|
5220
|
5800
|
6440
|
7150
|
8940
|
|
2
|
NHÃN HIỆU ROLLS-ROYCE
|
|
|
|
|
|
|
|
ROLLS-ROYCE DROPHEAD
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 6.7; 04 chỗ
|
10940
|
12150
|
13500
|
15000
|
18750
|
|
|
ROLLS-ROYCE PHANTOM
|
|
|
|
|
|
|
|
6.7; 05 chỗ
|
9140
|
10150
|
11280
|
12530
|
15660
|
|
|
EXTENDED WHEEL BASE 6.7; 05 chỗ
|
10830
|
12030
|
13370
|
14850
|
18560
|
|
3
|
NHÃN HIỆU LAND ROVER
|
|
|
|
|
|
|
|
LAND ROVER LR2
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 3.2; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
HSE 3.2; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
|
LAND ROVER LR3
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 4.4; 07 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
|
HSE 4.4; 07 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER
|
|
|
|
|
|
|
|
HSE 4.4; 05 chỗ
|
2080
|
2310
|
2570
|
2860
|
3580
|
|
|
SUPERCHARGED 4.2; 05 chỗ
|
2510
|
2790
|
3100
|
3440
|
4300
|
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER SPORT
|
|
|
|
|
|
|
|
HSE 4.4; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2680
|
|
|
SUPERCHARGED 4.2; 05 chỗ
|
1930
|
2140
|
2380
|
2640
|
3300
|
|
|
SUPERCHARGED 5.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
4500
|
4
|
NHÃN HIỆU ASTON MARTIN
|
|
|
|
|
|
|
|
ASTON MARTIN DB9
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 6.0; 04 chỗ
|
4610
|
5120
|
5690
|
6320
|
7900
|
|
|
VOLANTE 6.0; 04 chỗ
|
4980
|
5530
|
6140
|
6820
|
8530
|
|
|
ASTON MARTIN DBS
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 6.0; 02 chỗ
|
7120
|
7910
|
8790
|
9770
|
12210
|
|
|
ASTON MARTIN V8 VANTAGE
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 4.3; 02 chỗ
|
3040
|
3380
|
3760
|
4180
|
5220
|
|
|
ROADSTER 4.3; 02 chỗ
|
3390
|
3770
|
4190
|
4660
|
5820
|
|
5
|
NHÃN HIỆU MASERATI
|
|
|
|
|
|
|
|
MASERATI GRAN TURISMO
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 4.2; 04 chỗ
|
2960
|
3290
|
3650
|
4060
|
5070
|
|
|
MASERATI QUATTROPORTE DUOSELECT
|
|
|
|
|
|
|
|
SPORT GT 4.2; 05 chỗ
|
3500
|
3890
|
4320
|
4800
|
6000
|
|
6
|
NHÃN HIỆU FERRARI
|
|
|
|
|
|
|
|
FERRARI 360
|
|
|
|
|
|
|
|
SPIDER 3.6; 02 chỗ
|
3240
|
3600
|
4000
|
|
|
|
|
FERRARI 430
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3; 02 chỗ
|
7580
|
8420
|
9360
|
10400
|
13000
|
|
|
FERRARI 599 GTB
|
|
|
|
|
|
|
|
6.0; 02 chỗ
|
7090
|
7880
|
8760
|
9730
|
12160
|
|
|
FERRARI 612
|
|
|
|
|
|
|
|
6.0; 04 chỗ
|
8560
|
9510
|
10570
|
11740
|
14670
|
|
|
FERRARI F430
|
|
|
|
|
|
|
|
COUPE 4.3; 02 chỗ
|
4650
|
5170
|
5740
|
6380
|
7970
|
|
|
SPIDER 4.3; 02 chỗ
|
5410
|
6010
|
6680
|
7420
|
9270
|
|
7
|
NHÃN HIỆU VOLVO
|
|
|
|
|
|
|
|
VOLVO C30
|
|
|
|
|
|
|
|
T5 VERSION 1.0 2.5; 04 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
T5 VERSION 2.0 2.5; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
VOLVO C70
|
|
|
|
|
|
|
|
T5 2.5; 04 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
|
VOLVO S40
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4I; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
|
T5 2.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
|
T5 AWD 2.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
|
VOLVO S60
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5T; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
|
2.5T AWD; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
|
T5 2.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
|
VOLVO S80
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
T6 3.0; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
|
4.4; 05 chỗ
|
1360
|
1510
|
1680
|
1870
|
2340
|
|
|
VOLVO V50
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4I; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
|
T5 2.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
|
T5 AWD 2.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
|
VOLVO V70
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
|
VOLVO XC70
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
|
VOLVO XC90
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
|
3.2; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
|
4.4; 07 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
|
SPORT 4.4; 07 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
8
|
NHÃN HIỆU PEUGEOT
|
|
|
|
|
|
|
|
PEUGEOT 107
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0; 04 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
PEUGEOT 206
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
HYUNDAI ACCENT
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4; 05 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
|
1.5; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
GS 1.6; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
GLS 1.6; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
SE 1.6; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
HYUNDAI AZERA
|
|
|
|
|
|
|
|
GLS 3.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
LIMITED 3.8; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
|
HYUNDAI ELANTRA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số sàn)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số tự động)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
GLS 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
SE 2.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
|
HYUNDAI ENTOURAGE
|
|
|
|
|
|
|
|
GLS 3.8; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
LIMITED 3.8; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
HYUNDAI SANTA FE
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
GOLD 2.0; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
GVS 2.0; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
SLX 2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
CLX 2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
MLX 2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
2.2; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
670
|
|
2.2; 07 chỗ 4x2
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
2.2; 07 chỗ 4x4
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
|
CLX 2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
MLX 2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
SLX 2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
2.7; 07 chỗ 4x2
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
2.7; 07 chỗ 4x4
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
|
GLS 2.0 4WD; 07 chỗ
|
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1024
|
|
GLS 2.7; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
GLS AWD 2.7; 07 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
SE 3.3; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SE AWD 3.3; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LIMITED 3.3; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
LIMITED AWD 3.3; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
TC3 2.7;07 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
663
|
|
|
TC3 2.2;07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
698
|
|
|
TC1 2.7;07 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
873
|
|
|
TC1 4X4 2.2;07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
925
|
|
|
TC1 2X4 2.2;07 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
|
HYUNDAI SONATA
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
GLS 2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
SE 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
GLS 3.3; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
SE 3.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
LIMITED 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
LIMITED 3.3; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
|
HYUNDAI TIBURON
|
|
|
|
|
|
|
|
GS 2.0; 04 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
GT 2.7; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
SE 2.7; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
LTD 2.7; 04 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
HYUNDAI TUCSON
|
|
|
|
|
|
|
|
GLS 2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
|
SE 2.7 2WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
LIMITED 2.0 2WD; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
2.0 4WD; 05 chỗ
|
|
500
|
550
|
610
|
680
|
848
|
|
SE 2.7 4WD; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
LIMITED 2.7 2WD; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
LIMITED 2.7 4WD; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
HYUNDAI VERACRUZ
|
|
|
|
|
|
|
|
3.0; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1222
|
|
|
300X 3.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
3.8; 07 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1118
|
|
|
380VXL 3.8; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
GLS 3.8; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
|
GLS AWD 3.8; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
SE 3.8; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
SE AWD 3.8; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
LIMITED 3.8; 07 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
|
LIMITED AWD 3.8; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
|
HYUNDAI MATRIX
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số sàn)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số tự động)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
HYUNDAI AVANTE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số sàn)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số tự động)
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
|
S16 1.6; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
|
HYUNDAI CENTENNIAL
|
|
|
|
|
|
|
|
JS350 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
VL450 4.5; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
|
HYUNDAI CLICK
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
1.4; 05 chỗ (số sàn)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
1.4; 05 chỗ (số tự động)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
HYUNDAI GETZ
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1; 05 chỗ
|
150
|
190
|
210
|
230
|
250
|
315
|
|
1.3; 05 chỗ (số sàn)
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
1.3; 05 chỗ (số tự động)
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
1.4; 05 chỗ (số sàn)
|
170
|
190
|
210
|
230
|
282
|
|
|
1.4; 05 chỗ (số tự động)
|
190
|
210
|
230
|
250
|
315
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số sàn)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số tự động)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
|
HYUNDAI I10
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1; 05 chỗ (số sàn)
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
1.1; 05 chỗ (số tự động)
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
|
HYUNDAI I30
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số sàn)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
1.6; 05 chỗ (số tự động)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
I30 CW 1.6; 05 chỗ
|
|
330
|
370
|
410
|
450
|
559
|
|
HYUNDAI STAEX
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 (tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
2.4; 08 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
2.4; 09 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
2.5 (tải van)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
|
2.5; 07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
2.5; 09 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
|
HYUNDAI GRAND STAEX
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 (tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
2.4; 08 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
586
|
|
|
2.4; 09 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
2.5 (tải van)
|
250
|
280
|
310
|
340
|
428
|
|
|
2.5; 07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
2.5; 09 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
645
|
|
|
HYUNDAI GRANDEUR
|
|
|
|
|
|
|
|
Q270 2.7; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1096
|
|
|
HYUNDAI REXTON II
|
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
HYUNDAI TERACAN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
HYUNDAI TUSCANI
|
|
|
|
|
|
|
|
GT 2.0; 04 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
GTS 2.0; 04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
HYUNDAI COUPE
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7; 04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
HYUNDAI TRAJET
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 09 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
HYUNDAI VERNA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4; 05 chỗ
|
|
|
|
|
320
|
400
|
|
VERNA/ ACCENT 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
450
|
|
|
C16 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
480
|
|
|
HYUNDAI LAVITA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
|
|
|
|
HYUNDAI GALLOPER II
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 (tải van)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
HYUNDAI PORTER (Pickup)
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6; 06 chỗ; 1000kg (Pickup)
|
|
320
|
350
|
|
|
|
2
|
NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
|
|
|
|
|
KIA AMANTI
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 3.8; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
|
KIA OPTIMA
|
|
|
|
|
|
|
|
EX 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
LX 2.4; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
LX 2.7; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
EX 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
|
EX 2.7; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
|
KIA RIO5
|
|
|
|
|
|
|
|
EX 1.4; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
LX 1.6; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
SX 1.6; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
KIA RIO
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 1.6; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
LX 1.6; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
|
SX 1.6; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
KIA RONDO
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE 2.4; 07 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
LX 2.4; 07 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
|
LX 2.7; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
EX 2.4; 07 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
EX 2.7; 07 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
KIA SEDONA
|
|
|
|
|
|
|
|
BASE SWB 3.8; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
LX LWB 3.8; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
EX LWB 3.8; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
|
KIA SORENTO
|
|
|
|
|
|
|
|
EX 2.5 4x2; 07 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
EX 2.5 4x4; 07 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
735
|
|
|
BASE 4x2 3.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
LX 4x2 3.3; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
LX 4x4 3.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
EX 4x2 3.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
|
EX 4x4 3.8; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
|
LIMITED 2.0; 07 chỗ
|
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
KIA SPECTRA5
|
|
|
|
|
|
|
|
SX 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
KIA SPECTRA
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2.0; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
EX 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
SX 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
KIA SPORTAGE
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 2.0 2WD; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
LX 2.0 4WD; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
LX 2.7 2WD; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
|
LX 2.7 4WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
|
EX 2.7 2WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
EX 2.7 4WD; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
|
KIA CARENS
|
|
|
|
|
|
|
|
EX 2.0; 07 chỗ (số sàn)
|
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
EX 2.0; 07 chỗ (số tự động)
|
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
2.0; 07 chỗ (số sàn)
|
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
2.0; 07 chỗ (số tự động)
|
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
|
GX 2.0; 07 chỗ
|
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
KIA CERATO
|
|
|
|
|
|
|
|
SLX 1.6; 05 chỗ
|
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
KIA MORNING
|
|
|
|
|
|
|
|
1.0 (Tải van)
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
|
1.0; 05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
|
L 1.0; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
|
LX 1.0; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
SLX 1.0; 05 chỗ
|
180
|
210
|
230
|
250
|
280
|
356
|
|
EX 1.0; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
|
1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
EX 1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
KIA PICANTO
|
|
|
|
|
|
|
|
LX 1.1; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
|
EX 1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
KIA PRIDE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
LX 1.4; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
|
KIA SOUL
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
500
|
|
|
KIA FORTE
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
500
|
3
|
NHÃN HIỆU DAEWOO
|
|
|
|
|
|
|
|
DAEWOO MATIZ
|
|
|
|
|
|
|
|
SE 0.8; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
CITY 0.8; 05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
|
JOY 0.8; 05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
|
SUPER 0.8; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
0.8 (tải van)
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
|
DAEWOO TOSCA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
1.8; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
DAEWOO WINSTORM
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
XTREME 2.0; 07 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
DAEWOO STATESMAN
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
DAEWWOO CHAIRMAN
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2; 04 chỗ
|
550
|
|
|
|
|
|
|
DAEWWOO LACETI
|
|
|
|
|
|
|
|
CDX 1.6; 05 chỗ
|
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
PREMIERE CDX 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
550
|
4
|
NHÃN HIỆU SAMSUNG
|
|
|
|
|
|
|
|
SAMSUNG SM3
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
5
|
NHÃN HIỆU SSANGYONG
|
|
|
|
|
|
|
|
SSANGYONG ACTYON
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
CX7 2.7; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SSANGYONG KYRON
|
|
|
|
|
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
LV7 2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SSANGYONG REXTON
|
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
RX270XVT 2.7; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
SSANGYONG REXTON II
|
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
RX320 3.2; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
SSANGYONG STAVIC
|
|
|
|
|
|
|
|
SV270 2.7; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
SSANGYONG CHAIRMAN
|
|
|
|
|
|
|
|
CW700 3.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
2800
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
SSANGYONG KORANDO
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9; (tải van)
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
CHƯƠNG
VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
|
II. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
CHƯƠNG
VII: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU DONGFENG PEUGEOT
|
|
|
|
|
|
|
|
307 DC7164DTA 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
260
|
320
|
|
|
307 DC7164DTA 2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
320
|
400
|
|
2
|
NHÃN HIỆU FAW
|
|
|
|
|
|
|
|
CA6360 1.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
|
CA6360 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
|
CA7110FA1 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
|
CA7136ZE 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
|
CA7156UE 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
|
3
|
NHÃN HIỆU HAFEI
|
|
|
|
|
|
|
|
HFJ7110E 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
|
HFJ71333E 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
275
|
|
4
|
NHÃN HIỆU GONOW
|
|
|
|
|
|
|
|
GA6490 2.2; 07 chỗ
|
|
|
|
180
|
225
|
|
5
|
NHÃN HIỆU IMAGE
|
|
|
|
|
|
|
|
SFJ 6370D 1.0; 08 chỗ
|
|
|
|
160
|
200
|
|
6
|
NHÃN HIỆU JAC
|
|
|
|
|
|
|
|
HFC6450M2 2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
185
|
|
|
REFINE 2.4; 07 chỗ
|
|
|
|
|
190
|
|
7
|
NHÃN HIỆU JIANGNAN
|
|
|
|
|
|
|
|
GLOW JNJ7111 1.1; 04 chỗ
|
|
|
|
120
|
150
|
|
8
|
NHÃN HIỆU JINBEI
|
|
|
|
|
|
|
|
SY6521DS2 2.5; 09 chỗ
|
|
|
|
|
200
|
|
9
|
NHÃN HIỆU LIFAN
|
|
|
|
|
|
|
|
LF7130 1.3; 05 chỗ
|
|
|
180
|
195
|
|
|
|
LF7160 1.6; 05 chỗ
|
|
|
210
|
230
|
|
|
10
|
NHÃN HIỆU ROEWE
|
|
|
|
|
|
|
|
ROEWE CSA7250AA-GD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
500
|
|
|
550S 1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
355
|
11
|
NHÃN HIỆU SOYAT
|
|
|
|
|
|
|
|
HATCH BACK-NJ7150 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
120
|
145
|
|
|
SUV NJ6471 2.2; 07 chỗ
|
|
|
|
130
|
160
|
|
12
|
NHÃN HIỆU GEELY
|
|
|
|
|
|
|
|
JL7162U 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
140
|
180
|
|
13
|
NHÃN HIỆU XIALY
|
|
|
|
|
|
|
|
CA7136 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
110
|
140
|
|
|
CA7156UE 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
120
|
150
|
|
14
|
NHÃN HIỆU ZHONGHUA
|
|
|
|
|
|
|
|
SY7182HS 1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
250
|
|
15
|
NHÃN HIỆU ZOTYE
|
|
|
|
|
|
|
|
RX6400 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
230
|
|
|
1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
220
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
200
|
|
16
|
NHÃN HIỆU CHERY
|
|
|
|
|
|
|
|
SQR 7080 0.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
90
|
|
|
SQR 7110S11 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
100
|
|
|
SQR 7111S11T 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
100
|
|
|
SQR 7130A15 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
|
SQR 7162A15 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
|
SQR 7180T11 1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
185
|
|
|
SQR 7206T11T; 05 chỗ
|
|
|
|
|
230
|
|
17
|
NHÃN HIỆU HONGXING
|
|
|
|
|
|
|
|
NOBLE 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
18
|
NHÃN HIỆU BENDE
|
|
|
|
|
|
|
|
QY6360 1.1; 07 chỗ
|
|
|
|
100
|
120
|
|
19
|
NHÃN HIỆU CHANA
|
|
|
|
|
|
|
|
SC6360A 1.0; 08 chỗ
|
|
|
|
110
|
140
|
|
20
|
NHÃN HIỆU BYD
|
|
|
|
|
|
|
|
F3 1.6;05 chỗ
|
|
|
|
|
262
|
|
21
|
NHÃN HIỆU TOBE M'CAR
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
320
|
22
|
NHÃN HIỆU LUXGEN
|
|
|
|
|
|
|
|
M722T 2.2; 07 chỗ
|
|
|
|
|
|
890
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
50
|
50
|
60
|
70
|
90
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
CHƯƠNG
VIII: XE Ô TÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
I. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ)
|
1
|
NHÃN HIỆU DAEWOO, CHEVROLET
|
|
|
|
|
|
|
|
CAPTIVA KLAC1DF 2.4; 07 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
585
|
|
|
CAPTIVA KLAC1FF 2.4; 07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
496
|
|
|
CAPTIVA CA26R 2.0
|
350
|
390
|
430
|
480
|
598
|
|
|
CIELO
|
210
|
230
|
250
|
|
|
|
|
GENTRA 1.5; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
GENTRA SF69Y-2 1.5; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
LACETTI CDX 1.8; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
415
|
|
|
LACETTI MAX 1.8; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
415
|
|
|
LACETTI EX 1.6; 05 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
355
|
|
|
LACETTI SE 1.6; 05 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
355
|
|
|
LANOS
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
|
MAGNUS 2.0
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
|
MAGNUS 2.5
|
350
|
390
|
430
|
480
|
|
|
|
MATIZ S 0.8; 05 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
|
MATIZ SE 0.8; 05 chỗ
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
|
NUBIRA 1.6
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
|
NUBIRA 1.8
|
280
|
310
|
340
|
380
|
|
|
|
SPARK KLAKA4U 0.8; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
|
SPARK KLAKF4U 0.8; 05 chỗ
|
140
|
150
|
170
|
190
|
235
|
|
|
SPARK KLAKFOU 1.0
|
160
|
180
|
200
|
220
|
274
|
|
|
SPARK VAN 0.8; 02 chỗ (tải van)
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
|
VIVAN KLAUAZU 2.0; 07 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
405
|
|
|
VIVAN KLAUFZU 2.0; 07 chỗ
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
2
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
|
3; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
|
|
|
323; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
|
|
|
626 2.0; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
|
|
|
6 2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
|
|
|
6 2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
|
|
|
PREMACY; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
|
|
3
|
NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
318I
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
|
320I
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
|
323I
|
690
|
770
|
860
|
950
|
|
|
|
325I
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
|
|
|
525I
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
|
|
|
528I
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
|
|
4
|
NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
|
|
|
|
|
CITIVAN (SEMI-DELUXE)
|
140
|
150
|
170
|
185
|
|
|
|
CITIVAN (SUPER-DELUXE)
|
150
|
170
|
190
|
215
|
|
|
|
DEVAN
|
120
|
130
|
140
|
150
|
|
|
|
TERIOS
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
|
VICTOR
|
130
|
140
|
150
|
170
|
|
|
5
|
NHÃN HIỆU FIAT
|
|
|
|
|
|
|
|
ALBEA ELX
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
|
ALBEA HLX
|
210
|
230
|
260
|
290
|
365
|
|
|
DOBLO ELX
|
190
|
210
|
230
|
250
|
318
|
|
|
SIENA 1.3
|
180
|
200
|
220
|
240
|
|
|
|
SIENA 1.6
|
240
|
270
|
300
|
330
|
|
|
|
TEMPRA
|
190
|
210
|
230
|
250
|
|
|
6
|
NHÃN HIỆU FORD
|
|
|
|
|
|
|
|
ESCAPE 2.0; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
|
|
|
ESCAPE 3.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
|
|
|
ESCAPE EV24 XLT 2.3; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
ESCAPE EV 24
|
420
|
470
|
520
|
580
|
719
|
|
|
ESCAPE EV65 XLS 2.3; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
614
|
|
|
ESCAPE EV65
|
380
|
420
|
470
|
520
|
645
|
|
|
ESCAPE XLS 2.3; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
ESCAPE XLT 2.3; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
EVEREST UV9F; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
EVEREST UV9G; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
|
EVEREST UV9H; 07 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
EVEREST UV9P; 07 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
EVEREST UV9R; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
EVEREST UV9S; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
692
|
|
|
EVEREST UW151-7 2.5; 07 chỗ
|
350
|
450
|
500
|
550
|
610
|
768
|
|
EVEREST UW152-2 2.5; 07 chỗ
|
330
|
420
|
470
|
520
|
580
|
724
|
|
EVEREST UW851-2
|
|
510
|
570
|
630
|
700
|
878
|
|
EVEREST UW852-2 2.5; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
699
|
|
|
FOCUS 1.6; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
|
|
|
FOCUS 1.8; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
FOCUS DA3 G6DH AT
|
410
|
450
|
500
|
560
|
695
|
|
|
FOCUS DA3 AODB MT 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
FOCUS DA3 AODB AT
|
370
|
410
|
460
|
510
|
638
|
|
|
FOCUS DA3 QQDD MT
|
300
|
330
|
370
|
410
|
514
|
|
|
FOCUS DA3 QQDD AT
|
320
|
360
|
400
|
440
|
549
|
|
|
FOCUS DB3 AODB AT 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
601
|
|
|
FOCUS DB3 QQDD AT 1.8; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
|
FOCUS DB3 QQDD MT 1.8; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
498
|
|
|
FOCUS S 2.0; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
MONDEO 2.0; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
|
|
|
MONDEO 2.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
|
MONDEO BA7 2.3; 05 chỗ
|
570
|
550
|
610
|
680
|
760
|
955
|
|
RANGER 2AW 1F2-2 XL; 05 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
427
|
|
|
RANGER 2AW 8F2-2 XL; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
481
|
|
|
RANGER 2AW 8F2-2 XLT; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
538
|
|
|
RANGER UV7B XL; 05 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
|
RANGER UV7C XL; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
RANGER UV7C XLT; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
535
|
|
|
TRANSIT FAC6 PHFA (tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
446
|
|
|
TRANSIT FAC6 PHFA 9S; 09 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
635
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA (tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
446
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA; 10 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA; 9 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
TRANSIT FCC6 (SWFA, GZFB); 16 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
|
TRANSIT FCC6 GZFA; 16 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
605
|
|
|
TRANSIT FCC6 PHFA; 16 chỗ
|
360
|
410
|
460
|
510
|
570
|
712
|
|
LASER 1.8; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
|
LASER 1.6; 05 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
7
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
|
|
|
|
|
CIVIC 1.8L 5AT; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
CIVIC 1.8L 5MT; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
|
CIVIC 1.8L 5AT FD1; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
|
CIVIC 1.8L 5MT FD1; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
593
|
|
|
CIVIC 2.0L 5AT; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
605
|
|
|
CIVIC 1.8L 5AT FD2; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
747
|
|
|
CIVIC 2.0L 5AT FD2; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
621
|
|
|
CR-V 2.4 AT RE3; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
869
|
|
|
CR-V 2.4 AT
|
560
|
620
|
690
|
770
|
961
|
|
8
|
NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
|
|
|
|
|
D-MAX TFR85H AT 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
300
|
330
|
370
|
410
|
509
|
|
|
D-MAX TFR85H MT-LS 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
482
|
|
|
D-MAX TFR85H MT-S 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
250
|
280
|
310
|
340
|
426
|
|
|
D-MAX TFS54H (pickup)
|
|
|
|
400
|
|
|
|
D-MAX TFS77H (pickup)
|
|
|
|
380
|
|
|
|
D-MAX TFS85H 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
536
|
|
|
HI-LANDER TBR 54F 2.5; 08 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
419
|
|
|
HI-LANDER V-SPEC 2.5; 08 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
350
|
439
|
|
|
HI-LANDER V-SPEC AT 2.5; 08 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
478
|
|
|
TROOPER LS
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
|
TROOPER S
|
520
|
580
|
640
|
710
|
|
|
9
|
NHÃN HIỆU JRD
|
|
|
|
|
|
|
|
DAILY PICKUP 2.8; 05chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
|
MEGA I 1.1; 07 chỗ
|
70
|
80
|
90
|
100
|
131
|
|
|
MEGA II; 07 chỗ
|
|
|
|
|
135
|
|
|
PICKUP 2.8; 05 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
214
|
|
|
SUV DAILY II 2.8; 07 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
216
|
|
|
TRAVEL; 05 chỗ
|
100
|
110
|
120
|
130
|
165
|
|
10
|
NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
|
|
|
|
|
CARENS FGKA43 2.0; 07 chỗ
|
|
|
|
|
486
|
|
|
CARENS FGKA42 2.0; 07 chỗ
|
|
|
|
|
463
|
|
|
CARNIVAL 2.5; 07 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
|
CARNIVAL 2.5; 09 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
CARNIVAL FLBGV6B (GS) 2.5; 07 chỗ
|
|
|
|
390
|
485
|
|
|
MORNING BAH42F8 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
280
|
|
|
MORNING BAH42F8 EX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
280
|
|
|
MORNING BAH42F8 LX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
270
|
|
|
MORNING BAH43F8 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
240
|
295
|
|
|
MORNING BAH43F8 LX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
275
|
|
|
MORNING BAH43F8 SX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
240
|
300
|
|
|
PRIDE 1.3; 05 chỗ
|
140
|
160
|
180
|
200
|
|
|
|
PRIDE CD5; 05 chỗ
|
130
|
140
|
160
|
180
|
|
|
|
SPECTRA; 05 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
11
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
|
|
|
|
C180, C180K CLASSIC; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
|
C180, C180K ELEGANCE; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
|
C180, C180K SPORT; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
|
C200; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
|
C200K AVANTGARDE; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
|
C200K ELEGANCE; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
|
C230 AVANTGARDE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
|
C240; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
|
C250 CGI (W204)
|
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1182
|
|
C280; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
|
C300 (W204)
|
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1386
|
|
E200K AVANTGARDE; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
|
E200K ELEGANCE; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
E230; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
|
E240; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
|
E240 E; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
|
E250 CGI
|
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1608
|
|
E280 ELEGANCE; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
|
E300 CGI (W212)
|
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2163
|
|
GLK 300 4MATIC (X204)
|
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1441
|
|
MB 100
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
MB 140
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
|
MB 700
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
|
SPRINTER 311
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
|
SPRINTER 311 CDI
|
|
470
|
520
|
580
|
640
|
805
|
|
SPRINTER 313 CDI
|
|
500
|
550
|
610
|
680
|
851
|
|
SPRINTER SPECIAL 311
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
|
SPRINTER SPECIAL 313
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
SPRINTER PANEL VAN 311CDI
|
|
350
|
390
|
430
|
480
|
596
|
12
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
|
|
|
|
GRANDIS
|
550
|
610
|
680
|
750
|
941
|
|
|
GRANDIS 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
701
|
|
|
JOLIE MB
|
240
|
270
|
300
|
330
|
|
|
|
JOLIE SS
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
|
JOLIE VB2
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
|
LANCER 1.6
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
|
LANCER GALA 1.6
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
|
LANCER GALA 2.0
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
|
PAJERO 2.4
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
|
PAJERO SUPREMME
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
|
PAJERO X
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
|
PAJERO XX
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
|
ZINGER GL
|
340
|
380
|
420
|
470
|
586
|
|
|
ZINGER GLS
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
|
ZINGER GLS (AT)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
681
|
|
13
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
|
|
|
|
APV GL; 08 chỗ
|
210
|
260
|
290
|
320
|
350
|
438
|
|
APV GLX; 07 chỗ
|
230
|
290
|
320
|
350
|
390
|
482
|
|
APV-VAN GL
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
|
APV-VAN GX
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
SK 410BV
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
|
SK 410K
|
80
|
110
|
120
|
130
|
140
|
172
|
|
SK410BV (Tải van)
|
|
120
|
130
|
140
|
150
|
189
|
|
SK 410WV; 07 chỗ
|
130
|
170
|
190
|
210
|
230
|
287
|
|
SL410R WAGON R
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
|
SWIFT 1.5 AT; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
|
SWIFT 1.5 MT; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
|
SX4 HATCH 2.0 AT; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
SX4 HATCH 2.0 MT; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
VITARA SE416
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
14
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
|
LAND CRUISER 4.5; 8,9 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
|
ALTIS 1.8 AT; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
|
ALTIS 1.8 MT; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
|
CAMRY 2.2
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
|
CAMRY 2.4
|
410
|
450
|
500
|
550
|
|
|
|
CAMRY 2.4G
|
510
|
570
|
630
|
700
|
869
|
|
|
CAMRY 3.0
|
550
|
610
|
680
|
750
|
|
|
|
CAMRY 3.5Q
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1128
|
|
|
COROLLA 1.3
|
200
|
220
|
240
|
270
|
|
|
|
COROLLA 1.3 J
|
300
|
330
|
370
|
410
|
|
|
|
COROLLA 1.6
|
270
|
300
|
330
|
370
|
|
|
|
COROLLA 1.8AT; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
621
|
|
|
COROLLA 1.8MT; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
582
|
|
|
FORRTUNER V2.7; 07 chỗ
|
|
|
|
|
717
|
|
|
FORRTUNER G2.5; 07 chỗ
|
|
|
|
|
600
|
|
|
HAICE KDH2121-JEMDYU/TMD-VAN
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
|
HIACE (COMMUTER DIESEL) 2.5; 16 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
547
|
|
|
HIACE (COMMUTER GASOLINE) 2.7; 16 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
|
HIACE SUPER WAGON 2.7; 10 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
642
|
|
|
HIACE VAN
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
|
HIACE; 12 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
|
|
|
HIACE; 15 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
|
INNOVA G 2.0; 08 chỗ
|
300
|
330
|
370
|
410
|
514
|
|
|
INNOVA J 2.0; 08 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
463
|
|
|
INNOVA V 2.0; 08 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
|
VIOS 1.5
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
VIOS E 1.5 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
448
|
|
|
VIOS G 1.5 05 chỗ
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
|
VIOS LIMO 1.5 05 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
427
|
|
|
ZACE DX 1.8
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
|
ZACE GL 1.8
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
|
ZACE SURF 1.8
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
15
|
CÁC NHÃN HIỆU KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
|
FAIRY 4JB1.C7 2.8; 07 chỗ
|
|
|
|
210
|
260
|
|
|
FAIRY DA465Q-2/DI 1.0; 05 chỗ
|
|
|
|
140
|
170
|
|
|
FAIRY DA465QE-1A; 07 chỗ
|
|
|
|
90
|
110
|
|
|
FAIRY GW491QE (bán tải)
|
|
|
|
80
|
105
|
|
|
FAIRY SF491QE.C7; 07 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
|
GREAT WALL CC6460KM03 2.4; 05 chỗ
|
|
|
|
|
250
|
|
|
GREAT WALL CC6460VM00 2.0; 07 chỗ
|
|
|
|
|
220
|
|
|
HFJ 6371; 08 chỗ
|
|
|
150
|
170
|
|
|
|
HFJ 6376; 08 chỗ
|
|
|
160
|
180
|
|
|
|
HFJ 7110E; 05 chỗ
|
|
|
140
|
160
|
200
|
|
|
HUANGHAI PREMIO DD1030
|
170
|
190
|
210
|
230
|
287
|
|
|
HUANGHAI PREMIO DD1030 (pickup)
|
|
|
|
|
296
|
|
|
HUANGHAI PREMIO MAX (Pickup)
|
|
|
|
|
326
|
|
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F (Pickup)
|
|
|
|
|
315
|
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A
|
|
|
|
|
420
|
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT
|
|
|
|
|
424
|
|
|
HUANGHAI PRONTO DD6490D
|
210
|
230
|
250
|
280
|
355
|
|
|
KOODOO 406 1.1
|
|
|
|
|
120
|
|
|
LIFAN 520 LF7130A 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
110
|
|
|
LIFAN 520 LF7160 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
|
MEFA5-LAVI-304N SAGACO I; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
180
|
|
|
MEKONG JEEP
|
190
|
210
|
230
|
|
|
|
|
MEKONG STAR
|
180
|
200
|
220
|
|
|
|
|
MUSSO 602
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
|
MUSSO 661
|
360
|
400
|
440
|
490
|
|
|
|
MUSSO CT
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
MUSSO E230
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
|
MUSSO E32P
|
570
|
630
|
700
|
780
|
|
|
|
MUSSO GL 2.3
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
|
MUSSO LIBERO
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
PREMIO
|
200
|
220
|
240
|
270
|
|
|
|
PREMIO MAX; 05 chỗ (Pick-up)
|
190
|
210
|
230
|
250
|
313
|
|
|
SHUGUANG PRONTO DG6471C
|
200
|
220
|
240
|
270
|
337
|
|
|
SHUGUANG PRONTO DG6472
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
|
SOYAT NHQ6520E3 2.8; 07 chỗ
|
|
|
140
|
160
|
200
|
|
|
SUBARU LEGACY
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
|
TYDY XIALỊT7101A; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
|
TYDY XIALỊT7101AU; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
|
TYDY XIALỊT7111B; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
|
|
TYDY XIALỊT7111BU; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
|
|
VINAXUKI 1021 LR (PICKUP)
|
|
|
130
|
140
|
180
|
|
|
VINAXUKI 1021 LSR (PICKUP)
|
|
|
140
|
160
|
205
|
|
|
VINAXUKI 650D (PICKUP)
|
|
|
150
|
170
|
215
|
|
|
VINAXUKI 650X (PICKUP)
|
|
|
140
|
160
|
195
|
|
|
VINAXUKI HFJ 6371; 08 chỗ
|
|
|
120
|
130
|
165
|
|
|
VINAXUKI HFJ 6376; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
175
|
|
|
VINAXUKI V-HFJ 6376; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
175
|
|
II. XE Ô
TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
III. XE Ô
TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
130
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
170
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
190
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
220
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
240
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
260
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
280
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
370
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
430
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
470
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
530
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|