BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 134/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 04
tháng 03 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 204 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 144
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày
24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký
lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 204 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 144.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-….-14
có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
204 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 144
Ban hành kèm theo Quyết định số 134/QĐ-QLD, ngày 04/3/2014
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Ađited
|
Mỗi viên chứa: Triprolidin HCl 2,5mg;
Pseudoephedrin HCl 60mg.
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
100 viên
|
VD-20404-14
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Avimci
|
Cefpodoxim 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 3g
|
VD-20405-14
|
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ
Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ
Chi - Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Nevirapin 200 - BVP
|
Nevirapin 200 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6 vỉ (vỉ nhôm - PVC) x 10 viên; Hộp 1 chai
60 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-20406-14
|
4
|
Prazodom
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột)
30 mg domperidon (dưới dạng vi hạt) 10 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 10 vỉ (vỉ nhôm - PVC) x 10 viên
|
VD-20407-14
|
5
|
Talefil 20
|
Tadalafil 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 2 viên (vỉ
nhôm - PVC)
|
VD-20408-14
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến,
TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Donalium 10 mg
|
Domperidon maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên. Chai 300 viên
|
VD-20409-14
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà
Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Goldgro W
|
Cholecalciferol 400 IU
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20410-14
|
8
|
Hadidopa
|
Methyldopa 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20411-14
|
9
|
Mallote
|
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd khô 400 mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ
100 viên
|
VD-20412-14
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần
Thơ - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần
Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Paven Caps
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên,
chai 500 viên
|
VD-20413-14
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp.
Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam )
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Penicilin V Kali 400.000 IU
|
Phenoxymethylpeni cillin kali 400.000IU
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-20414-14
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp
Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Phấn thoa da NadyROSA
|
Mỗi 10g chứa: Kẽm oxyd 0,5g; Acid boric 0,1g;
Titan dioxyd 0,3g
|
Thuốc bột dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 50g, 80g
|
VD-20415-14
|
13
|
Smechedral
|
Dioctahedral smectite 3g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói
|
VD-20416-14
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát
Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Natri Clorid F.T
|
Natri clorid 90 mg
|
dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 10 ml
|
VD-20417-14
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường
9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13,
KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Eudoxime 50
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 gói x 3 gam
|
VD-20418-14
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Usaallerz 120
|
Fexofenadin HCL 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20419-14
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Chloramphenicol 0,5mg
|
Chloramphenicol 50mg/10ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VD-20420-14
|
18
|
Magnesium - B6
|
Magnesium lactat dihydrat 470mg;
Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20421-14
|
19
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 0,45g/50ml
|
Dung dịch xịt mũi
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VD-20422-14
|
20
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20423-14
|
13. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Tenoboston
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-20424-14
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Tanegonin 500 mg
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20425-14
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi
- Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn
Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Vitarals
|
Mỗi ml chứa: Retinyl acetat 1500IU;
Ergocalciferol 150IU; DL-Alpha tocopheryl acetat
1mg; Thiamin mononitrat 1mg; Riboflavin 0,75mg; Dexpanthenol 2mg; Pyridoxin
hydroclorid 1mg; Nicotimamid 5mg; Acid ascorbic 25mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 20 ml
|
VD-20426-14
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Euvi - Alpha
|
Chymotrypsin (tương đương 21 microkatals) 4200IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20427-14
|
25
|
Euvi - Alpha HD
|
Chymotrypsin (tương đương 42 microkatals) 8400IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20428-14
|
26
|
Musily
|
Mỗi 50 ml chứa Natri clorid 450mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50 ml, hộp 1 chai 70 ml
|
VD-20429-14
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Actixim 1,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-20430-14
|
28
|
Glanax 1,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-20431-14
|
29
|
Medfalin
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-20432-14
|
30
|
Rafozicef
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-20433-14
|
17.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Cavired 10
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20434-14
|
32
|
Rolizide
|
Bisoprolol fumarat 5 mg;
Hydroclorothiazid 6,25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20435-14
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Augelamox 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-20436-14
|
34
|
Cavipi 10
|
Vinpocetin 10 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20437-14
|
35
|
Cavipi 5
|
Vinpocetin 5 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20438-14
|
36
|
Clacelor
|
Cefaclor 250 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-20439-14
|
37
|
Clacelor 125
|
Cefaclor 125 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3g
|
VD-20440-14
|
38
|
Ediwel
|
clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75
mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20441-14
|
39
|
Hamistyl
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20442-14
|
40
|
Mezavitin
|
Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20443-14
|
41
|
Pimatussin
|
Guaifenesin 50mg; Codein phosphat 10 mg;
Loratadin
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20444-14
|
42
|
Polyclox 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
500mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin Natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20445-14
|
43
|
Unamoc 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VD-20446-14
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4 - Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Belsan 150
|
Irbesartan 150 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-20447-14
|
45
|
pms - Bactamox 375
|
Amoxicillin 250 mg; Sulbactam 125 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,2g
|
VD-20448-14
|
46
|
pms - Bactamox 625
|
Amoxicillin 500 mg; Sulbactam 125 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,6g
|
VD-20449-14
|
47
|
pms - Imecal 0,25 mcg
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20450-14
|
48
|
pms - Mephenesin 500 mg
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20451-14
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2,
đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Midazoxim 1g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-20452-14
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm OPC (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Dầu khuynh diệp OPC
|
Eucalyptol 9,725g/15ml; Camphor 2,812g/15ml
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15ml; vỉ 1 chai 25 ml
|
VD-20453-14
|
51
|
EUCA - OPC Viên trị ho
|
Codein 5mg; Eucalyptol 100mg; Camphor 12mg;
Guaiacol 25mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20454-14
|
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa
2, Đồng Nai - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa
2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Amefibrex 300
|
Fenofibrat vi tinh thể 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x
7 viên
|
VD-20455-14
|
53
|
Cartijoints extra
|
Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương
443,84mg glucosamin) 750mg; Chondroitin sulfat natri (tương đương 236,84mg
chondroitin) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20456-14
|
54
|
Ceretrop 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20457-14
|
55
|
Fenidofex 120
|
Fexofenadin HCl 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-20458-14
|
56
|
Ferronyl
|
Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20459-14
|
57
|
Melabon B6
|
Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi
pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 10 ml
|
VD-20460-14
|
58
|
Vasartim 40
|
Valsartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20461-14
|
59
|
Vitajoint
|
Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương 295,9
mg glucosamin) 500mg; Chondroitin sulfat natri (tương đương 315,79mg
chondroitin) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 100 viên; nộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20462-14
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam )
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Levaster 10
|
Atorvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20463-14
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông
- Hà Nội - Việt Nam )
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Carbothiol
|
Carbocistein 2g/100 ml
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 125 ml
|
VD-20464-14
|
62
|
Cefuroxim 0,75 g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,75 g
|
VD-20465-14
|
63
|
Fadolce
|
Cefamandol 1g (dưới dạng cefamandol nafat)
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1 g
|
VD-20466-14
|
64
|
Piracetam 1,2g/6ml
|
Piracetam 1,2g/6ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 6 ml
|
VD-20467-14
|
65
|
Vitamin E 400
|
Alpha tocoferyl acetat
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-20468-14
|
66
|
Zonfoce
|
Cefoperazon 1g (dưới dạng Cefoperazon Natri)
|
Thuốc bột tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-20469-14
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng
Bàng, Hải Phòng - Việt Nam )
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An
Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Vitamin B1 10 mg
|
Thiamin nitrat 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ x 100 viên, 200 viên, 300 viên
|
VD-20470-14
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp
Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Amoxycilin 250mg
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên;
chai 200 viên
|
VD-20471-14
|
69
|
Amoxycilin 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên;
chai 200 viên
|
VD-20472-14
|
70
|
Ampicilin 500mg
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai
100 viên; chai 200 viên
|
VD-20473-14
|
71
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-20474-14
|
72
|
Penicilin V Kali 1.000.000I.U
|
Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali)
1.000.000I.U
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20475-14
|
73
|
Penicilin V Kali 400.000I.U
|
Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali)
400.000I.U
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 50
vỉ x 12 viên
|
VD-20476-14
|
74
|
Piracetam 1g/5ml
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VD-20477-14
|
75
|
Sulpirid 50mg
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20478-14
|
76
|
Vidaloxin 500
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên;
chai 200 viên
|
VD-20479-14
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam )
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Ceforipin 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20480-14
|
78
|
Ceforipin 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20481-14
|
79
|
Tracardis
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-20482-14
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam )
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Uphacefdi
|
Cefdinir 125 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2,5 gam
|
VD-20483-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội
- Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Vitafxim 2g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
|
Thuốc tiêm bột
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha
tiêm 5 ml
|
VD-20484-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P. Kahi
Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Paparin
|
Papaverin hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; hộp 2 vỉ x 5 ống;
hộp 2 vỉ x 6 ống; hộp 5 vỉ x 10 ống
|
VD-20485-14
|
83
|
Vinlaril
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20486-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong,
Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Bình vôi
|
Bình vôi
|
Dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-20487-14
|
85
|
Doxycyclin
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-20488-14
|
86
|
Hoài sơn
|
Hoài Sơn
|
Dược liệu chế
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg
|
VD-20489-14
|
87
|
Terpin-Codein F
|
Terpin hydrat 200mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein
phosphat hemihydrat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20490-14
|
31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường Giải phóng,
Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Ingaron 100 DTS
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20491-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Hồ nước
|
Kẽm oxyd 3,0g/20g; Bột talc 3,0g/20g
|
Hỗn dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 20g, 30g
|
VD-20492-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP
Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách,
TP Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Vomina 50
|
Dimenhydrinat 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-20493-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Alverin
|
Alverin (dưới dạng Alverin
citrat) 40 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20494-14
|
92
|
Amoxybiotic 250 (CSNQ: Maxim Pharmaceutical Pvt.
Ltd; Địa chỉ: No. 11 and 12, Kumar Industrial Estate, Gat No. 1251-1261,
Markal, Khed, Pune 412105, Maharashtra State, India)
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 2,5g
|
VD-20495-14
|
93
|
Lidocain 2%
|
Lidocain hydroclorid 2%
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 100 ống x 2ml
|
VD-20496-14
|
94
|
Thetocin
|
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-20497-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận
Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Seatrimaxi
|
Nari clorid 0,45g/50 ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 50ml, 100ml
|
VD-20498-14
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Cesyrup
|
Acid ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate
1500mg/15ml)
|
Thuốc giọt uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15 ml
|
VD-20499-14
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Glipiren (SXNQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ:
25-23, Nojanggondan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc )
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20500-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8,
Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Rovabiotic
|
Spiramycin 750.000IU
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 3 gam
|
VD-20501-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Afulocin
|
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat
dihydrat) 400mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, hộp 10 ống 5 ml
|
VD-20502-14
|
100
|
Cafatam 250
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20503-14
|
101
|
Cafatam 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20504-14
|
102
|
Lyrasil 0,3%
|
Tobramycin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hôp 1 lọ 5ml
|
VD-20505-14
|
103
|
Moquin drop 0,5%
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hôp 1 lọ 5ml
|
VD-20506-14
|
104
|
Pycitil
|
Tenoxicam 20 mg
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột đông khô, hộp 1 lọ bột đông khô kèm
1 ống nước cất pha tiêm 2ml
|
VD-20507-14
|
105
|
Pyme SEZIPAM
|
Diazepam 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20508-14
|
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc
Ninh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc
Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Misoprostol
|
Misoprostol 200 mcg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-20509-14
|
107
|
Misoprostol Ciel
|
Misoprostol 200 mcg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-20510-14
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q.
Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q.
Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Acyvir
|
Aciclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên;
chai 1000 viên
|
VD-20511-14
|
109
|
Bipando
|
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg;
Domperidon maleat 10mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20512-14
|
110
|
Dompidone
|
Domperidon maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 500
viên; chai 1000 viên
|
VD-20513-14
|
111
|
Eugintol kids
|
Eucalyptol 100mg; Tinh dầu gừng 0,5mg; Tinh dầu
húng chanh 0,18mg; Menthol 0,5mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-20514-14
|
112
|
Relotabin
|
Capecitabin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20515-14
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66 - Quốc lộ 30 -
P. Mỹ Phú - TP. Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66 - Quốc lộ 30 -
P. Mỹ Phú - TP. Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Dotorin
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20516-14
|
43. Công ty đăng ký: Công ty liên
doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -
18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty liên
doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -
18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Andonbio
|
Lactobacillus acidophilus (tương đương
100.000.000 CFU) 75mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói, 50 gói x 1g
|
VD-20517-14
|
44. Công ty đăng ký: Công ty liên
doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty liên
doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Meyerseptol
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20518-14
|
45. Công ty đăng ký: Công ty liên
doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị,
Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - huyện Thuận An - Bình Dương - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty liên
doanh TNHH Parmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị,
Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - huyện Thuận An - Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Cefpovera
|
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-20519-14
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Ayite
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20520-14
|
118
|
Drikryl
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20521-14
|
119
|
Glonafos
|
Propylthiouracil 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20522-14
|
120
|
Gregory-2
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20523-14
|
121
|
Gregory-4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20524-14
|
122
|
Halfhuid-20
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20525-14
|
123
|
Pfertzel
|
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat)
75mg; Aspirin 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20526-14
|
124
|
Sinrigu
|
Etodolac 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20527-14
|
125
|
Sutra
|
Sucralfat 1g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 15g
|
VD-20528-14
|
126
|
Vitaphol
|
L-ornithin-L-aspartat 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-20529-14
|
127
|
Wright
|
Imidapril HCl 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20530-14
|
128
|
Yanbiwa
|
Diacerein 25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20531-14
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
129
|
An thần bổ tâm-F
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 260mg (tương ứng
Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân 133,3mg;
Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử 66,7mg; Đảng
sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7 mg; Phục thần 46,7mg; Cát cánh
26,7mg; Bột mịn dược liệu gồm Đương quy 80mg; Đảng sâm 80mg; Cát cánh 40mg;
Đan sâm 20mg; Phục thần 20mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-20532-14
|
130
|
Bổ trung ích khí-F
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 190mg (tương
đương Hoàng kỳ 733mg; Cam thảo 327mg; Bạch truật 250mg; Trần bì 250mg; Thăng
ma 250mg; Sài hồ 250mg; Đương quy 195mg; Nhân sâm 195mg; Đại táo 167mg; Gừng
tươi 83mg; Bột mịn dược liệu gồm Hoàng kỳ 100mg; Cam thảo 90mg; Đương quy
55mg; Nhân sâm 55mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-20533-14
|
131
|
Ngân kiều giải độc-F
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 150mg (tương
đương Kim ngân 284mg; Liên kiều 284mg; Cát cánh 240mg; Đạm đậu xị 200mg; Ngưu
bàng tử 180mg; Kinh giới 160mg; Đạm trúc diệp 160mg; Cam thảo 140mg; Bột mịn
dược liệu gồm Kim ngân 116mg; Liên kiều 116mg; Ngưu bàng từ 60mg; Cam thảo
60mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-20534-14
|
132
|
Sáng mắt-F
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 243,3mg (tương
đương Thục địa 400mg; Sơn thù 200mg; Trạch tà 150mg; Mẫu đơn bì 150mg; Câu kỷ
tử 100mg; Hoài sơn 80mg; Phục linh 70mg; Cúc hoa 43,3mg); Bột mịn dược liệu gồm
Hoài sơn 120mg; Phục linh 80mg; Cúc hoa 56,7mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-20535-14
|
133
|
Thanh nhiệt tiêu độc-F
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg (tương
đương Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg;
Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch
chỉ 75mg; Cam thảo 25mg); Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân
30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
|
VD-20536-14
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược
phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN,
Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
134
|
SP Lerdipin (SXNQ của Shin poong pharm. CO., Ltd;
Địa chỉ: 434-4 Mokmae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Lercanidipin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20537-14
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An,
Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c:K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Argistad 250
|
L-Arginin HCl 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai
100 viên
|
VD-20540-14
|
138
|
Azicine
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai
100 viên
|
VD-20541-14
|
50.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Domperidon Stada 10mg
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20542-14
|
140
|
Rabestad 20
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20543-14
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c:Lô B, đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam )
51.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c:Lô B, đường số 2, KCN
Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam )
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Halozam
|
Piracetam 400mg; Cinarizin 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20544-14
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:31
Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q.3 TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c:Lô III -
18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Captopril
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20545-14
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c:KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c:KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Alpha Chymotrypsin
|
Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) 21
microkatal
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20546-14
|
144
|
Bé nóng
|
Paracetamol 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20547-14
|
145
|
Bromhexin 8
|
Bromhexin HCl 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20548-14
|
146
|
Cifga
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20549-14
|
147
|
Clanoz
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20550-14
|
148
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20551-14
|
149
|
Fubenzon
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-20552-14
|
150
|
Hagifen
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20553-14
|
151
|
Hagizin
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20554-14
|
152
|
Hamett
|
Diosmectit 3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 3,8g
|
VD-20555-14
|
153
|
Hapacol
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-20556-14
|
154
|
Hapacol 150 flu
|
Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5 thuốc bột
|
VD-20557-14
|
155
|
Hapacol 250
|
Paracetmol 250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột
|
VD-20558-14
|
156
|
Hapacol 325
|
Paracetmol 325mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 400 viên
|
VD-20559-14
|
157
|
Hapacol 650 Extra
|
Paracetmol 650mg; Cafein 65mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20560-14
|
158
|
Hapacol 80
|
Paracetmol 80 mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột
|
VD-20561-14
|
159
|
Hapacol Ace 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên
|
VD-20562-14
|
160
|
Hapacol Blue
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20563-14
|
161
|
Hapacol Caplet 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên
|
VD-20564-14
|
162
|
Hapacol caps 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200, 500
viên
|
VD-20565-14
|
163
|
Hapacol capsules
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-20566-14
|
164
|
Hapacol child
|
Acetaminophen 325 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 400 viên
|
VD-20567-14
|
165
|
Hapacol CS Day
|
Paracetamol 650 mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20568-14
|
166
|
Hapacol đau nhức
|
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên.
|
VD-20569-14
|
167
|
Hapacol Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20570-14
|
168
|
Hapacol sủi
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-20571-14
|
169
|
Hapacol XN
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên
|
VD-20572-14
|
170
|
Hapacol XX
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200, 500
viên
|
VD-20573-14
|
171
|
Mebilax 15
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20574-14
|
172
|
Mebilax 7,5
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20575-14
|
173
|
Medskin Acyclovir 200
|
Acyclovir 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20576-14
|
174
|
Mitux
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-20577-14
|
175
|
Mitux E
|
Acetylcystein 100mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-20578-14
|
176
|
Modom’s
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-20579-14
|
177
|
Ofcin
|
ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20580-14
|
178
|
Piracetam 800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20581-14
|
179
|
Roxithromycin 150
|
Roxithromycin 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20582-14
|
180
|
SpiraDHG 1,5M
|
Spiramycin 1.500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20583-14
|
181
|
Vastec
|
Trimetazidin dihydrochlorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-20584-14
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu
CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu
CN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Gramsyrop
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 125
mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 12 gói, hộp 30 gói
|
VD-20585-14
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Lepatis
|
L-Ornithin
L-Aspartat 80 mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VD-20586-14
|
184
|
Memefu cream
|
Mỗi 10g chứa Mupirocin (dưới dạng Mupirocin
calci) 200mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam, hộp 1 tuýp 15 gam
|
VD-20587-14
|
185
|
Phildomina
|
Hydroquinon 400mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-20588-14
|
56. Công ty đăng ký: Công ty sản
xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô
11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty sản xuất
thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Argide
|
Arginin hydroclorid 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
VD-20590-14
|
187
|
Argide
|
Arginin hydroclorid 200 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml
|
VD-20591-14
|
188
|
Argide
|
Arginin HCl 200mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 10 ml
|
VD-20589-14
|
189
|
Arginine
|
Arginin HCl 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-20592-14
|
190
|
Loratadine 10mg
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20593-14
|
191
|
Terpin Goledin
|
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20594-14
|
192
|
Theophylin 100 mg
|
Theophylin 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-20595-14
|
193
|
Vitamin C 500 mg
|
Vitamin C 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-20596-14
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A-Đặng Tất, P. Tân
Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập,
KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Biprotana
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20597-14
|
195
|
Fedimtast
|
Fexofenadin HCl 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20599-14
|
196
|
Fedimtast
|
Fexofenadin HCl 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20598-14
|
197
|
Tanacitoux
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên
|
VD-20600-14
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương
mại và dịch vụ DP Anh Minh (Đ/c: 31 đường 7A, cư xá
Bình Thới, P8, Q.11, Tp. HCM)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Camisept
|
Clotrimazol 100mg/200ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 200 ml
|
VD-20601-14
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Ceelin+Zn
|
Vitamin C 100mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat) 10 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 30ml, 60 ml, 120 ml
|
VD-20602-14
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US pharma USA(Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA(Đ/c:
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Cefdinir 125 - HV
|
Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2,5 mg
|
VD-20603-14
|
201
|
Diacerein 50-HV
|
Diacerein 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20604-14
|
202
|
Mephenesin 500-HV
|
Mephenesin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên, chai 250 viên
|
VD-20605-14
|
203
|
Uscadirocin 50
|
Roxithromycin 50 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 3g
|
VD-20606-14
|
204
|
Uscefdin tab
|
Cefdinir 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20607-14
|