BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 679/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 08
tháng 12 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 281 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 148
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày
31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT
ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và
cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT
ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 281
thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 148.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu
hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng
các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký
hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban
hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc Phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
281 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 148
(Ban hành kèm theo Quyết định số 679/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty
cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Apharmarin
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 40
viên
|
VD-21796-14
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Brikorizin
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21797-14
|
3
|
Vinaflam 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21798-14
|
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Cimetidin 300mg
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai nhựa 100 viên, 200 viên
|
VD-21799-14
|
3.2. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Spassarin
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
|
VD-21800-14
|
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Livonic
|
Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg
lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu)
50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg;
Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
(vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-21801-14
|
7
|
Vimebulan 500
|
Nabumeton 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC)
|
VD-21802-14
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn
Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Cồn xoa bóp Jamda
|
Mỗi 50 ml chứa: ô đầu 500mg; địa liền 500mg; đại
hồi 500mg; quế nhục 500mg; thiên niên kiện 500mg; uy linh tiên 500mg; mã tiền
500mg; huyết giác 500mg; xuyên khung 500mg; tế tân 500mg; methyl salicylat
5ml
|
Cồn xoa bóp
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ xịt 50 ml
|
VD-21803-14
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Tobicom
|
Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat
2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin HCl 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 gói x 6 vỉ x
10 viên
|
VD-21804-14
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà
Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Hi-Tavic
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol 37,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21805-14
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến,
Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến,
Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Bisinthvon 8
|
Bromhexin HCl 8 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên,
chai 500 viên
|
VD-21806-14
|
12
|
Nisidiza
|
Nefopam HCl 30 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên
|
VD-21807-14
|
13
|
Padogecis
|
Nefopam HCl 30 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21808-14
|
14
|
Tanponai 500 mg
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-21809-14
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà
Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Hacimux
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói x 2g
|
VD-21810-14
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Apitim 5
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21811-14
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Piracetam 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21812-14
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
NP Viên xông hương chanh
|
Menthol 12mg; Eucalyptol 12mg; Camphor 12mg; Tinh
dầu chanh 14mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x
20 viên
|
VD-21813-14
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát
Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Cebastin 10
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x
10 viên
|
VD-21814-14
|
20
|
Cebastin 20
|
Ebastin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x
10 viên
|
VD-21815-14
|
21
|
Forvastin 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-21816-14
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Amdiaryl 2
|
Glimepirid 2 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21817-14
|
23
|
Amdiaryl 4
|
Glimepirid 4 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21818-14
|
24
|
Maxxallergy 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-21819-14
|
25
|
Metnyl
|
Mephenesin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-21820-14
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh
Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường
Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Hà thủ ô đỏ chế
|
1 kg hà thủ ô chế được sản xuất từ: hà thủ ô đỏ
1,26 kg; Đậu đen 0,126 kg
|
Nguyên liệu
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg, túi 2 kg
|
VD-21821-14
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
27
|
BC Complex 300
|
Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg;
Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên; hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-21822-14
|
28
|
Bestdocel 80
|
Docetaxel anhydrous 80mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 2ml dung
dịch thuốc tiêm đậm đặc pha truyền tĩnh mạch + 1 lọ dung môi ethanol 13%
7,33ml
|
VD-21823-14
|
29
|
Calcilinat F100
|
Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 100mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột đông
khô + 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 10ml
|
VD-21824-14
|
30
|
Colirex 1MIU
|
Colistimethat natri (tương đương 33,33mg
colistin) 1.000.000 IU
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm, phun khí dung
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi natri clorid 0,9% 5ml
|
VD-21825-14
|
31
|
Sunewtam 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g;
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi nước cất pha tiêm 10ml
|
VD-21826-14
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Acetylcystein
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1 g
|
VD-21827-14
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam
- Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Celormed 125
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
|
Thuốc bột để uống
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 12 gói, 20
gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
|
VD-21828-14
|
34
|
Glexil 250
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21829-14
|
35
|
Glexil 500
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên
|
VD-21830-14
|
36
|
Petasumed
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ,
25 lọ
|
VD-21831-14
|
37
|
Tytdroxyl 500
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên
|
VD-21832-14
|
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Ciclevir 200
|
Aciclovir 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x
10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-21833-14
|
39
|
Ciclevir 400
|
Aciclovir 400 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 7 vỉ x
10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-21834-14
|
40
|
Ciclevir 800
|
Aciclovir 800 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x
10 viên. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên
|
VD-21835-14
|
41
|
Flexidron 120
|
Etoricoxib 120 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x
10 viên
|
VD-21836-14
|
42
|
Flexidron 90
|
Etoricoxib 90 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x
10 viên
|
VD-21837-14
|
43
|
Glopepcid
|
Famotidin 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-21838-14
|
44
|
Lornine
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-21839-14
|
45
|
Montegol FC (CSNQ: Dominion Pharmacal; Địa chỉ:
6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21840-14
|
46
|
Zolmed 100
|
Fluconazol 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên.
Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21841-14
|
47
|
Zolmed 200
|
Fluconazol 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên.
Hộp 1 vỉ x 7 viên. Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VD-21842-14
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang
Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Onlizin-Adult
|
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 0,01g
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-21843-14
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Au-DHT
|
Paracetamol 150 mg/7,5 ml; Clorpheniramin maleat
1 mg/7,5 ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống
7,5 ml
|
VD-21844-14
|
50
|
Calcitriol
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21845-14
|
51
|
Disthyrox
|
Levothyroxin natri 100 mcg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21846-14
|
52
|
Famotidin 40 mg
|
Famotidin 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21847-14
|
53
|
G5 Duratrix
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x
viên 10
|
VD-21848-14
|
54
|
Greenneuron-H
|
Cao đặc Đinh lăng 300 mg; Cao Bạch quả 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21849-14
|
55
|
Metavigel
|
Metronidazol 0,1g/10g
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-21850-14
|
56
|
Vitamin B6 25 mg
|
Pyridoxin HCl 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên
|
VD-21851-14
|
57
|
Zondoril 10
|
Enalapril maleat 10 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21852-14
|
58
|
Zondoril 5
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21853-14
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
59
|
ABAB 500 mg
|
Acetaminophen 500 mg
|
Viên nang cứng (vàng-vàng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-21854-14
|
60
|
ABAB 500 mg
|
Acetaminophen 500 mg
|
Viên nang cứng (cam-trắng)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-21855-14
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã
Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã
Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Khang Minh bát trân nang
|
Cao khô dược liệu 220 mg (tương đương với: Thục địa
376,2 mg; Đương quy 376,2 mg; Đảng sâm 250,8 mg; Bạch truật 250,8 mg; Bạch
thược 250,8 mg; Xuyên khung 188,1 mg; Cam thảo 125,4 mg); Bột dược liệu: Bạch
linh 250,8 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 viên,
hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21856-14
|
62
|
Khang Minh lục vị nang
|
Cao khô dược liệu 90 mg (tương đương với: Thục địa
240 mg; Sơn thù 120 mg; Trạch tả 90 mg); Bột dược liệu có chứa: Hoài sơn 120 mg,
Mẫu đơn bì 90 mg, Phục linh 90 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 viên,
hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21857-14
|
63
|
Khang Minh tỷ viêm nang
|
Cao khô dược liệu 125mg (tương đương: Tân di hoa 600
mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg); Bột dược liệu: Bạch
chỉ 300 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21858-14
|
64
|
Kim tiền thảo
|
Cao khô dược liệu 220mg tương đương với: Kim tiền
thảo 2400 mg; Râu mèo 1000 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21859-14
|
65
|
Viên nang Bổ trung ích khí
|
Cao khô dược liệu 250mg (tương đương: Hoàng kỳ 750
mg; Bạch truật 300 mg; Đảng sâm 300 mg; Sài hồ 300 mg; Thăng ma 300 mg; Đương
quy 300 mg; Trần bì 300 mg; Cam thảo 100 mg; Gừng tươi 100 mg); Bột dược liệu:
Hoàng kỳ 250 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21860-14
|
66
|
Viên nang Linh Chi
|
Cao khô dược liệu 250 mg tương đương: Linh chi
3000 mg.
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên,
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21861-14
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh
Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Hydrocolacyl
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 chai 500
viên
|
VD-21862-14
|
68
|
Kamelox 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21863-14
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Medi-Paracetamol 500
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21864-14
|
70
|
Newstomaz
|
Simethicon 300 mg; Alverin citrat 60 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21865-14
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Midamox 1000
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
1000mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-21867-14
|
25.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Combikit 3,2g
|
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0g;
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-21866-14
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Cortonyl OPC
|
Natri camphosulfonat 2,5g/25ml; Lạc tiên 5g/25ml
|
Thuốc nước uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 25ml
|
VD-21868-14
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
Đồng Nai - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Amecold day time
|
Acetaminophen 500mg; Guaifenesin 200mg;
Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VD-21869-14
|
75
|
Asthmastop 5
|
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-21870-14
|
76
|
Azicrom 250
|
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat)
250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-21871-14
|
77
|
Drotaspasm
|
Drotaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21872-14
|
78
|
Hivuladin
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21873-14
|
79
|
Meficox 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên;
hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21874-14
|
80
|
Opeprazo 20
|
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa
8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên;
hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-21875-14
|
81
|
Opeprazo 40
|
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa
8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên;
hộp 10 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-21876-14
|
82
|
Opepril 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21877-14
|
83
|
Opepril 20
|
Enalapril maleat 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21878-14
|
84
|
Opepril 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21879-14
|
85
|
Opespasm
|
Drotaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21880-14
|
86
|
Opeviro 500
|
Ribavirin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên;
hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VD-21881-14
|
87
|
Sutriptan 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21882-14
|
88
|
Tydol women
|
Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin
maleat 15mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21883-14
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng
Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Actadol - Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-21884-14
|
90
|
Adhema
|
Sắt II fumarat 200mg; Acid folic 1mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21885-14
|
91
|
Mỡ xoa bóp nọc rắn Hồng linh cốt
|
Mỗi 20 gam chứa: Nọc rắn hổ mang khô 0,1 mg;
Methyl salicylat 4g; Menthol 1,6g; Long não 3,18g; Tinh dầu bạc hà 2,18g
|
Mỡ bôi da
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 20 gam,
hộp 1 lọ 20 gam, hộp thiếc 10 gam
|
VD-21886-14
|
92
|
Tithigelron
|
Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin
sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-21887-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng
Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng
Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Lactacyd BB
|
Acid lactic 0,05g/5ml; Lactoserum atomisat
0,0465g/5ml
|
Thuốc nước dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp
1 chai 150ml; hộp 1 chai 250ml; hộp 12 gói x 5ml
|
VD-21888-14
|
94
|
Magne B6 Corbiere
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21889-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
95
|
FexodineFast 180
|
Fexofenadin HCl 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Hộp 1 chai 250 viên
|
VD-21890-14
|
96
|
Lamivudine Savi 100
|
Lamivudin 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 250 viên
|
VD-21891-14
|
97
|
Lamivudine Savi 150
|
Lamivudin 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 250 viên
|
VD-21892-14
|
98
|
SaVi Bezafibrate 200
|
Bezafibrat 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21893-14
|
99
|
SaViPamol Plus
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21894-14
|
100
|
Savispirono-Plus
|
Spironolacton 50 mg; Furosemid 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 250 viên
|
VD-21895-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21896-14
|
102
|
Tiphaneuron
|
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12
125mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21897-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Vigentin 875mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg;
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể
theo tỷ lệ 1:1) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ nhôm -
nhôm x 7 viên
|
VD-21898-14
|
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Campion 1G
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ x 1g
|
VD-21899-14
|
105
|
Campion 2G
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ x 2g
|
VD-21900-14
|
106
|
Datrieuchung-New
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin
maleat 2mg; Dextromethorphan. HBr 10mg; Phenylephrin. HCI 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21901-14
|
107
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-21902-14
|
108
|
Scalex 1G
|
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-21903-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông
- Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Cephalexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên. Lọ 500 viên
|
VD-21904-14
|
110
|
GP-Salbutamol 1 mg/2 ml
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg/2 ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VD-21905-14
|
111
|
Seared 4200 IU
|
Chymotrypsin 4200 IU
|
Viên nén
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x
10 viên
|
VD-21906-14
|
112
|
Smaxtra
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 5g/50 ml
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 50 ml
|
VD-21907-14
|
113
|
Topsea - F
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 6 viên
|
VD-21908-14
|
114
|
Treadox
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-21909-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp
Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Acetylcystein 200mg
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-21910-14
|
116
|
Celecoxib 100mg
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21911-14
|
117
|
Celecoxib 200mg
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21912-14
|
118
|
Clarithro 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên;
hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21913-14
|
119
|
Clarividi 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21914-14
|
120
|
Diacerein
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21915-14
|
121
|
Prednisolon 5mg
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 vỉ x 20 vên; hộp 100 vỉ x 20 viên; chai 150 viên; chai 500 viên
|
VD-21916-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F.9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Colchicine 1 mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-21917-14
|
123
|
Travicol PA
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ Al-PVC), Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
VD-21918-14
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai
Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Vincomid
|
Metoclopramid HCl 10mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VD-21919-14
|
125
|
Vindopril
|
Perindopril tert butylamin 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21920-14
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải Phóng, P. Phương
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền
Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Paracetamol 650mg
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; lọ 200 viên
|
VD-21921-14
|
127
|
PT - Pramezole
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-21922-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,
Long An - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân
Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Diclofenac 75
|
Diclofenac natri 75mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai
100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-21923-14
|
129
|
Fencedol
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100
viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-21924-14
|
130
|
Rodazol
|
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20
vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai
100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-21925-14
|
131
|
Sacendol
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói, 200 gói x 1 gam
|
VD-21926-14
|
132
|
Vacoomez S 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 28 viên, 100 viên
|
VD-21927-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Ba kích
|
Ba kích
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21928-14
|
134
|
Bạch linh thái phiến
|
Bạch linh
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21929-14
|
135
|
Cát cánh
|
Cát cánh
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21930-14
|
136
|
Đảng sâm
|
Đảng sâm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21931-14
|
137
|
Diệp hạ châu
|
Diệp hạ châu
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg
|
VD-21932-14
|
138
|
Đỗ trọng phiến
|
Đỗ trọng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21933-14
|
139
|
Ginkgobiloba
|
Cao khô lá bạch quả 40 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-21934-14
|
140
|
Hắc táo nhân
|
Táo nhân
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21935-14
|
141
|
Hoài sơn phiến
|
Hoài sơn
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21936-14
|
142
|
Incat
|
Calci lactat 150 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 6 vỉ, 3
vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-21937-14
|
143
|
Kim tiền thảo
|
Kim tiền thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg,
10kg
|
VD-21938-14
|
144
|
Kim tiền thảo 200
|
Cao khô kim tiền thảo 10:1 (tương đương 2g kim tiền
thảo) 200 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-21939-14
|
145
|
Vitamin B1-HD
|
Vitamin B1 50 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20
viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-21940-14
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách,
TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam).
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách,
TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Ciprofloxacin-DNA
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21941-14
|
147
|
Cốm Calci
|
Calci gluconat 1,2g; Tricalci phosphat 4,4g
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Gói 50g
|
VD-21942-14
|
148
|
Rospycin
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-21943-14
|
149
|
Saforliv
|
L-Omithin
L-aspartat 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21944-14
|
150
|
Vitamin C - DNA
|
Acid ascorbic 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21945-14
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang
Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Diclofenac
|
Diclofenac natri 50 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21946-14
|
152
|
Thexamix
|
Acid tranexamic 250 mg
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VD-21947-14
|
41.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất
thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c:
Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Bổ thận âm
|
Túi 5g hoàn cứng chứa: Hoài sơn 480 mg; Thục địa
960 mg; Mẫu đơn bì 360 mg; Trạch tả 360 mg; Phục linh 360 mg; Sơn thù 480 mg
|
Hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 5g
hoàn cứng
|
VD-21948-14
|
154
|
Cảm cúm bốn mùa
|
Khương hoạt 60 mg; Phòng phong 60 mg; Thương truật
60 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 40 mg; Tế tân 20 mg; Hoàng cầm 40 mg; Sinh
địa 40 mg; Bạch chỉ 40 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21949-14
|
155
|
Sirô bổ phổi
|
Ma hoàng chế 2 g; Cát cánh chế 1 g; Xạ can chế 1
g; Mạch môn chế 2 g; Bán hạ chế 1,5 g; Bách bộ chế 3 g; Tang bạch bì chế 2 g;
Trần bì chế 0,6 g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-21950-14
|
156
|
Viên ngậm ho Masacat
|
Xạ can 300 mg; Bán hạ chế 300 mg; Ngũ vị tử 150
mg; Trần bì 100 mg; Ma hoàng 300 mg; Khoản đông hoa 300 mg; Cát cánh 300 mg;
Tử uyển 300 mg; Tế tân 100 mg; Gừng 300 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20
viên
|
VD-21951-14
|
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar. (Đ/c: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Atropin sulfat kabi 0,1%
|
Atropin sulfat 10mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VD-21952-14
|
158
|
Lactated ringer's and dextrose
|
Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid
1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O
50mg/250ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
USP 35
|
Chai 250ml; chai
500ml
|
VD-21953-14
|
159
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 0,9g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Chai nhựa 100ml,
250ml, 500ml; chai thủy tinh 500ml
|
VD-21954-14
|
160
|
Piracetam Kabi 12g/60ml
|
Piracetam 12g/60ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VD-21955-14
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận
Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Cao đặc cà gai leo
|
Cà gai leo
|
Cao đặc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 0,5 kg, 5
kg
|
VD-21956-14
|
162
|
Cao đặc nhân sâm
|
Rễ nhân sâm
|
Cao đặc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 0,5 kg, 5
kg
|
VD-21957-14
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
hóa dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Augbactam 312,5
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3,2g
|
VD-21958-14
|
164
|
Rhaminas
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri
chlorid) 392,6 mg; Chondroitin sulfat natri 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21959-14
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Actadol 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21960-14
|
166
|
Erythromycin & Nghệ
|
Mỗi 10 gam chứa: Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-21961-14
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Cetrimaz
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ,
hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VD-21962-14
|
168
|
Freejex Inj.
|
Nefopam HCl 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VD-21963-14
|
169
|
Pyclin 600
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600
mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VD-21964-14
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Denilac
|
Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan
hydrobromid 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-21965-14
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương
Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã
Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Fivedays
|
Mifepriston 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-21966-14
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân-TP.HCM
- Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình
Tân- TP.HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Efeladin
|
Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21967-14
|
173
|
Maxgel
|
Betamethason dipropionat 6,4mg/10g; Gentamycin (dưới
dạng gentamycin sulfat) 10mg/10g; clotrimazol 100mg/10g
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-21968-14
|
174
|
Mypara Flu daytime
|
Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg;
Phenylephrin HCl 10mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Tuýp 10 viên; hộp
4 vỉ x 4 viên
|
VD-21969-14
|
175
|
Mypara flu nighttime
|
Paracetamol 650mg; Diphenhydramin HCl 25mg;
Phenylephrin HCl 10mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Tuýp 10 viên; hộp
4 vỉ x 4 viên
|
VD-21970-14
|
176
|
MyVita Calcium 500
|
Calci lactat gluconat (chứa 363,33mg ion calci)
2940mg; Calci carbonat (chứa 120,14mg ion calci) 300mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10
viên; hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 10 vỉ x 2 viên; hộp 20 vỉ x 2 viên; hộp 15 vỉ x
2 viên
|
VD-21971-14
|
177
|
Sepratis
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21972-14
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Mepoly
|
Mỗi 10 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin
sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng
Dexamethason natri phosphat) 10mg
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-21973-14
|
51. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu,
P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu,
P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Effebaby
|
Paracetamol 1,44g/60 ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VD-21974-14
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.
Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.
Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
180
|
Cao ích mẫu
|
Mỗi lọ 125 ml chứa các chất chiết
xuất từ: Ích mẫu 100 g; Hương phụ 31,25 mg; Ngải cứu 25 mg
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 125 ml; Hộp
1 lọ 100 ml
|
VD-21975-14
|
181
|
Hoàn thập toàn đại bổ
|
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch thược 0,32 g; Bạch
linh 0,32 g; Bạch truật 0,32 g; Quế 0,08 g; Cam thảo 0,16 g; Thục địa 0,48 g;
Đảng sâm 0,32 g; Xuyên khung 0,16 g; Đương quy 0,48 g; Hoàng kỳ 0,32 g
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 4g
hoàn cứng
|
VD-21976-14
|
182
|
Siro ho bổ phổi
|
Mỗi lọ 100 ml chứa: Các chất chiết từ các dược liệu:
Mạch môn 5g; Bách bộ 5g; Cam thảo 1,10g; Bọ mắm 12g; Cát cánh 1,1g; Trần bì
1,7g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml; Menthol 0,02 g;
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-21977-14
|
183
|
Thông táo Khải Hà
|
Mỗi lọ 100 ml chứa: các chất chiết xuất từ các dược
liệu: Đại hoàng 8g; Hậu phác 4g; Chỉ xác 8g; Cam thảo 4g; Thảo quyết minh 8g;
Mật ong 20g
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-21978-14
|
184
|
Tiêu độc K/H
|
Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Kim
ngân hoa 19,7g; Bồ công anh 19,7g; Ké đầu ngựa 12,3g; Hạ khô thảo 19,7g; Thổ
phục linh 12,3 g
|
Cao lỏng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-21979-14
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q.
Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Vitamin B2 2mg
|
Riboflavin 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 60 vỉ x 30
viên; Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-21981-14
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Berberin 100 mg
|
Berberin chlorid 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-21982-14
|
55. Công ty đăng ký: Công ty Dược
- TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Bicefzidim 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ x 2g
|
VD-21983-14
|
56. Công ty đăng ký: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q.3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel
Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Atorvastatin RVN 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21984-14
|
190
|
Atorvastatin RVN 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21985-14
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân,
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh
Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Thuốc ho mật ong
|
100 ml siro chứa: Sinh địa 12,5g; Mạch môn 7,5g;
Huyền sâm 10g; Xuyên bối mẫu 5g; Bạc hà 3g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam
thảo 2,5g
|
Sirô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 ml,
80 ml, 100 ml, 125 ml, 150 ml, 250 ml
|
VD-21986-14
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Courtois
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-21987-14
|
193
|
Gyoryg
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
|
VD-21988-14
|
194
|
Kehl
|
Silymarin 140mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21989-14
|
195
|
Rizax-10
|
Donepezil HCl 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21990-14
|
196
|
Siqueira
|
Arginin HCl 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21991-14
|
197
|
Vebutin
|
Trimebutin maleat 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21992-14
|
198
|
Zarsitex
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21993-14
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Bactapezone (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd;
Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg;
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-21994-14
|
200
|
Ceftacin
|
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-21995-14
|
201
|
SP Cefradine
|
Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và
L-Arginin) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-21996-14
|
202
|
Triflusal (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Triflusal 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21997-14
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Effe - Nic 80
|
Paracetamol 80 mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1 g
|
VD-21998-14
|
204
|
Pizonmaxi
|
Indomethacin 25 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-21999-14
|
205
|
Terzy New
|
Metronidazol 200 mg; Cloramphenicol 80 mg;
Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22000-14
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường
Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình
Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Moxieye
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin
hydrochlorid) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ nhựa 2ml,
hộp 1 lọ nhựa 5ml, hộp 1 lọ nhựa 10ml
|
VD-22001-14
|
207
|
Q-mumasa baby
|
Natri clorid 0,9%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 5 ống
2ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 5 vỉ x 5 ống 10ml. Hộp 10 vỉ x 5 ống 2ml, hộp
10 vỉ x 5 ống 5ml, hộp 10 vỉ x 5 ống 10ml
|
VD-22002-14
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Atorvastatin 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22003-14
|
209
|
Gabahasan 300
|
Gabapentin 300 mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22004-14
|
210
|
Vipredni 4 mg
|
Methylprednisolon 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22005-14
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
211
|
Kidviton
|
60ml siro chứa: Lysin HCl 1200 mg; Calci glycerophosphat
50% (tương ứng với 520 mg Calci và 800 mg Phospho) 12240 mg; Vitamin B1 12
mg; Vitamin B2 14 mg; Vitamin B6 24 mg; Vitamin D3 2400 IU; Vitamin E 60 mg;
Nicotinamid 80 mg; D - Panthenol 40 mg
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, hộp
1 chai 120ml
|
VD-22006-14
|
212
|
Ultradol
|
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22007-14
|
63.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Celecoxib Stada 100 mg
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22008-14
|
214
|
Celecoxib Stada 200 mg
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ,
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22009-14
|
215
|
Esomeprazole AL 20 mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
dihydrat vi hạt 22%) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22010-14
|
216
|
Esomeprazole AL 40 mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat
vi hạt 22%) 40 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22011-14
|
217
|
Losartan AL 25 mg
|
Losartan kali 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22012-14
|
218
|
Scanneuron-Forte
|
Thiamin nitrat 250 mg; Pyridoxin HCl 250 mg,
Cyanocobalamin 1000 mcg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10
vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22013-14
|
219
|
Sorbitol Stada 5 g
|
Sorbitol 5 g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-22014-14
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Maosenbo 62,5
|
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-22015-14
|
221
|
Mibenolon (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; địa chỉ:
15 đường Mϋnchener, D-06796 Brehna, Đức)
|
Mỗi 10g chứa: Triamcinolon acetonid 15 mg/15g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VD-22016-14
|
222
|
Mipholugel
|
Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%)
2,476 g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 26 gói x 20g
|
VD-22017-14
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia
Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự,
Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Berberin 50 mg
|
Berberin clorid 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 50 viên, 100
viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-22018-14
|
224
|
Ceteco glucosamin - S
|
Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin
base) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-22019-14
|
225
|
Ceteco metronidazol
|
Metronidazol 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 100 viên
|
VD-22020-14
|
226
|
Ceteco Pred 5
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 200 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22021-14
|
227
|
Cetecocensamin
|
Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin
base) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên
|
VD-22022-14
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng,
quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình
Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
228
|
BFS-Calciclorid
|
Calci clorid 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ,
hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml
|
VD-22023-14
|
229
|
BFS-Hyoscin
|
Hyoscin butylbromid 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ,
hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 1ml
|
VD-22024-14
|
230
|
Glucose-BFS
|
Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate)
1500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ,
hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml
|
VD-22025-14
|
231
|
Kali clorid-BFS
|
Kali clorid 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ,
hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 5ml
|
VD-22026-14
|
232
|
Lidocain-BFS
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ,
hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống nhựa x 2ml
|
VD-22027-14
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
233
|
Cozz Expec
|
Ambroxol hydroclorid 30 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22028-14
|
234
|
Dextromethorphan
|
Dextromethorphan HBr 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100
viên
|
VD-22029-14
|
235
|
DilodinDHG
|
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22030-14
|
236
|
Fenaflam
|
Diclofenac kali 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22031-14
|
237
|
Glumerif 4
|
Glimepirid 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22032-14
|
238
|
Hasalbu 2
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên; Hộp 1 chai 150 viên
|
VD-22033-14
|
239
|
Medskin clovir 400
|
Acyclovir 400 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22034-14
|
240
|
Medskin clovir 800
|
Acyclovir 800 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22035-14
|
241
|
Metronidazol 250
|
Metronidazol 250 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-22036-14
|
242
|
Oresol 245
|
Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580
mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2,7 g
|
Thuốc bột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 4,1g
|
VD-22037-14
|
243
|
Paracetamol 500
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-22038-14
|
244
|
Perindopril 4
|
Perindopril erbumin 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-22039-14
|
245
|
SpiraDHG 3 M
|
Spiramycin 3.000.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22040-14
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình,
TP. HCM)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
246
|
Lenomid 100
|
Leflunomid 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; Chai 30 viên
|
VD-22041-14
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu
CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu
CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
247
|
Minopecia
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 gói x 3 gam
|
VD-22043-14
|
248
|
Philtadol
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 gói x 3 gam
|
VD-22044-14
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil
Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
249
|
Jait (SXNQ của Daewoo pharm. Co., Ltd; Địa chỉ:
579 Shinpyung-Dong, Saha-Gu, Pusan-City, Korea)
|
Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam,
15 gam
|
VD-22042-14
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận
4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận
4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
250
|
Amaryl
|
Glimepirid 1mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22045-14
|
251
|
Amaryl
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22046-14
|
252
|
Amaryl
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22047-14
|
253
|
Maalox
|
Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương với 306mg nhôm
hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 8 viên;
hộp 4 vỉ x 12 viên
|
VD-22048-14
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P.
Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập,
KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
254
|
Ambroxol
|
Ambroxol HCl 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22049-14
|
255
|
Bisacodyl
|
Bisacodyl 5mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22050-14
|
256
|
Digoxine
|
Digoxine 0,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x
30 viên
|
VD-22051-14
|
257
|
Polarimintana
|
Dexclorpheniramin maleat 6mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-22052-14
|
258
|
Tanadotuxsin-F
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrin
HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-22053-14
|
259
|
Theophylin
|
Theophylin 200mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x
10 viên
|
VD-22054-14
|
260
|
Trivacintana
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Phenylephrine
HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 100 viên
|
VD-22055-14
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
261
|
Biogesic
|
Acetaminophen 120 mg
|
Thuốc cốm sủi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 gói, 30 gói,
100 gói x 1,8g
|
VD-22056-14
|
262
|
Decolgen
|
Paracetamol 100 mg/5 ml; Phenylephrin. HCl 2,5
mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 0,33 mg/5 ml
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VD-22057-14
|
263
|
Petrimet MR
|
Trimetazidin HCl 35 mg
|
Viên nén bao phim phóng thích chậm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30
vỉ x 10 viên
|
VD-22058-14
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
264
|
Alverin - US
|
Alverin citrat 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22059-14
|
265
|
Bitrepso
|
Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200
IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-22060-14
|
266
|
Cadicefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ x
12 viên; Chai 50 viên
|
VD-22061-14
|
267
|
Capesto 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate
(vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22062-14
|
268
|
Capesto 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate
(vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22063-14
|
269
|
Cefaclor 125 - US
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14
gói, 20 gói x 3g
|
VD-22064-14
|
270
|
Cefixim 400 - US
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên;
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22065-14
|
271
|
Celecoxib 200 - US
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; chai 200 viên
|
VD-22066-14
|
272
|
Colexib 200
|
Celecoxib 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên; chai 200 viên
|
VD-22067-14
|
273
|
Esomeprazol 20 - US
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22068-14
|
274
|
Esomeprazol 40 - US
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22069-14
|
275
|
Fenofibrat 100 - US
|
Fenofibrat 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22070-14
|
276
|
Fenofibrat 300-US
|
Fenofibrat 300 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-22071-14
|
277
|
Nadifex 180
|
Fexofenadin HCl 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22072-14
|
278
|
Nemeum
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22073-14
|
279
|
Paxicox 100
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22074-14
|
280
|
Sixfitol
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-22075-14
|
281
|
Usacip 500
|
Ciprofloxacin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
10 viên
|
VD-22076-14
|