|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
05/2006/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
12/01/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 05/2006/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm
2006
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V: CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y,
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2006
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG
THÔN
Căn cứ Pháp
lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm
theo Quyết định này:Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến hết ngày
31 tháng 12 năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau
15 ngày kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số
33/2005/QĐ-BNN, ngày 09/6/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành đến 31/12/
2005.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng
các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có
hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại
Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC
THUỐC
THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2006
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 05/2006/QĐ-NN ngày 12 tháng 01 năm 2006 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
I/THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y
TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Trisulfon depot
|
Sulfachlopyridazin, Trimethoprim,Sulfadimedin,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
20g, 100g
|
TWI-X3-59
|
2.
|
Ampisep
|
Ampicilin, Sulfadimedin,
Trimethoprim
|
Ống, Lọ
|
5ml, 10, 20, 50,100ml
|
TWI-X3-102
|
3.
|
S.T.S
|
Tiamulin, Spectinomycin,
Sulfadimedin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-126
|
4.
|
Gentasul
|
Gentamycin, Trimethoprim,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-154
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT
TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
5.
|
Hampiseptol
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói;Lon
|
4 g, 50g; 100 g
|
TW-X2-51
|
6.
|
Hampiseptol®
|
Ampicillin trihydrate
Sulfadimidin, Trimethoprin
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
10 ml, 100ml
|
TW-X2-61
|
7.
|
Genta-Costrim®
|
Gentamicin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-62
|
8.
|
CRD-Stop
|
Tylosin tartrate, Erythromycin, Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
TW-X2-70
|
9.
|
Genta-Sulmet
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin,
Trimethoprin
|
Lọ
|
10 ml
|
TW-X2-71
|
10.
|
Tiakaneolin®
|
Tiamulin HF, Kanamycin, Neomycin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
TW-X2-80
|
11.
|
Thuốc trị hen sưng đầu vịt
|
Tylosin tartrate, Berberin, Sulfonamid
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
TW-X2-94
|
3. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG
NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
17.
|
Tylokagen
|
Tylosin,
Gentamycin, Kanamysin
|
Lọ
|
10,
25, 50ml
|
DKN-10
|
4. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
18.
|
EST-Vịt
|
Erythomycin Sulfat, Sulfamethoxazol, Streptomycin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-19
|
19.
|
Anticoccidae
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Sulfadimethoxin,
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
TCI-17
|
5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y
(PHAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
20.
|
Thuốc trị ỉa chảy
|
Neomycin, Colistin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-24
|
21.
|
Furabac
|
Furoxanel, Sulfamethoxazol, Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-31
|
22.
|
Trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn
|
Tylosin, Erythromycin, Sulfamid
|
Gói
|
10g
|
HCN-39
|
6. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
23.
|
Trị cầu trùng I
(Anti Coccid)
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
VNC-3
|
24.
|
Trị cầu trùng II (Coccistop ESB3)
|
Sulfadimidin, Sulfachlozin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g,1000g
|
VNC-4
|
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
25.
|
MG-200
|
Tylosin tartrate,Sulphamethoxazol,Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg
|
GRV-7
|
26.
|
Tylan-S
|
Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin
|
Gói, Hộp
|
10, 50g
|
GRV-24
|
27.
|
Genta-Colisep
|
Gentamycin,Trimethroprim, Sulfamethoxazol
|
Gói, Hộp
|
10g, 50g
|
GRV-26
|
9. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH
VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
28.
|
T&D Dinamicin
|
Erythromycin thiocyante, Trimethoprim, vitamin A
Sulfadiazin sodium,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
TD-3
|
10. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
29.
|
Bactekos
|
Tylosintartrat, Trimethopim, Sulfadimidin, Thiamin nitrat
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
NGH-06
|
11. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN
CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
30.
|
CRD-Bcomplex
|
Dihydro Streptomycin,
Erythromycin, Trimethoprim, Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
NC-05
|
12. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THUỐC THÚ Y
BÌNH MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
31.
|
Trisulfa
|
Sulfachlorpyridazin, Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
BM-02
|
32.
|
Anti Aleccid
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
BM-04
|
13. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y
THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
33.
|
Anticolisal (ATCS) (Takamin)
|
Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
KN-02
|
14. CƠ SỞ THANH THO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
34.
|
Dipofutin (Toi thương hàn)
|
Neomycin, Sulphachloropiridazin, Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
5g; 100g
|
TT-01
|
35.
|
Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
|
Gentamycin, Sulphadimizin, Trimethoprim, Phytoncid
|
Gói
|
50g; 100g
|
TT-02
|
15. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN
THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
36.
|
Tetrasulfa-prim
|
Tetracyclin, Sulfamid, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 0; 100; 250; 500g; 1kg
|
VTY-X -8
|
16. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ
NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
37.
|
Ery-Sulfa
|
Erythomycine thiocyante, Sulfadiazine Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
RTD-18
|
38.
|
RTD-Coccicid 2
(RTD-Coccistop)
|
Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
RTD-26
|
39.
|
Bicin
|
Sulfamethoxazone, Trimethoprim
Tetracycline, Vit.B1
|
Gói
|
5, 10,20, 50,100,
200, 500g,1kg
|
RTD-31
|
40.
|
RTD- Amptrisep
|
Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
RTD-70
|
41.
|
RTD- Spira-Prim
|
Spiramycin Adipat, Trimethoprim
Sulfadiazin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20,50, 100ml
|
RTD-100
|
42.
|
RTD-Dipen-Strep L-A
|
Penicillin G Benzathin
Penicillin G Procain
Streptomycin Sulfate
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml,
250, 500 ml, 1 lít
|
RTD-101
|
17. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
43.
|
Sul-Strep
|
Sulfaguanidin, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin
|
Gói
|
7; 10; 20; 50; 100 g
|
SH-8
|
18. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
44.
|
Ricovit
|
Sulfachloropyridazine, Tiamulin, Trimethoprime,
Rigecoccine, B.complex
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g
|
ND-03
|
45.
|
Sul-T
|
Ampicillin Trihydrate, Vit C
Sulfadimidine; Trimethoprime
|
Gói
|
50;100;400;500g
|
ND-66
|
46.
|
Linco. BACT
|
Lincomycine, Spectinomycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprime
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
ND-74
|
47.
|
Colivet-New
|
Oxytetracycline, Trimethoprim, Sulfadimidine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100,400; 500g
|
ND-77
|
48.
|
Cefa-coccus
|
Cefalexine; Sulfadiazine; Sulfachloropyridazine
Trimethoprime;Vit K3
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;
500g
|
ND-80
|
49.
|
ND Neotine
|
Neomycin, Trimethoprim, Sulphadimidin, Thiamine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
ND-144
|
50.
|
T.C.T
|
Diaveridine; Sulfaquinoxaline; Sulfadimidine;
Trimethoprime
|
Túi
|
20; 50; 100g
|
ND-116
|
THÀNH PHỐ
HỒ CHÍ MINH
19. CÔNG TY LIEN DOANH
BIO-PHARMECHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
51.
|
BIO-E.T.S
|
Erythromycin, Trimethoprim ,
Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100;
250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
LD-BP-26
|
52.
|
BIO-TST
|
Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100;
250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
LD-BP-64
|
53.
|
BIO-GENTATRIM
|
Gentamycin, Sulfadimidine,
Trimethoprim
|
Gói; Hộp;
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 10;
20kg
|
LD-BP-72
|
54.
|
ERYSULTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxy-pyridazin
Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-110
|
55.
|
SPIRASULTRIM
|
Spiramycin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100;
250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
LD-BP-142
|
56.
|
TRIMESUL
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxy-pyridazin,Sulfadiazine, Sulfadimidine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-153
|
57.
|
GENTA-SULTRIM
|
Gentamycin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
LD-BP-162
|
58.
|
BIO-SUPER
COC (W.S.P)
|
Sulfachlopyridazine,
Sulfaquinoxaline,
Diaveridine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg;100;250;500g,1kg;
10; 20kg
|
LD-BP-309
|
59.
|
BIO-SCOUR O.S
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Sulfaguanidine, Streptomycine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml;
1,2,5,20 Lít
|
LD-BP-323
|
60.
|
BIO-SCOUR W.S.P
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Neomycine, Streptomycin, Atropin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100;
250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
LD-BP-324
|
61.
|
TYLOSULFADOXIN-C
|
Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg; 100;
250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
LD-BP-353
|
62.
|
BIO-CLOROCOC
|
Sulfachloropyrazine,
Sulfadimidine,
Diaveridine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg,
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
LD-BP-372
|
20. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY
GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
63.
|
Tylo-Sulfavet
|
Tylosin, Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống, lọ
chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
HCM-X1-29
|
64.
|
Vetcotrim
|
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-35
|
65.
|
Khẹc mũi vịt
|
Spiramycin, Tylosin, Vit C, B6, PP, B1, Neomycin,
|
Gói
Lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g 100, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-63
|
21. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
66.
|
Tylan-septryl
|
Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ, chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-12
|
67.
|
TTS-Plus
|
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500g,1kg
|
HCM-X2-88
|
68.
|
Ampi-sep
|
Ampicillin,Paracetamol.Sulfamethoxazone, Sulfadimidine,
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;
20; 30; 50; 100; 500g,1kg;100g, 1kg;5kg, 10kg
|
HCM-X2-90
|
69.
|
Elisultrim
|
Erythomycin, Lincomycin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500g
1kg
|
HCM-X2-117
|
70.
|
ETS-D
|
Erythromycin, Dexa sodium Trimethoprim, Sulfamethoxazone,
|
Lọ, chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-118
|
71.
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin, Cabosil Sulfadimidine,
TMP, Bromhexine,Paracetamol
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5;
20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 100g, 1kg;5kg, 10kg
|
HCM-X2-52
|
72.
|
Amsepcin
|
Ampicillin, Analgin, TMP, Sulfamethoxazol
|
Lọ chai
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
HCM-X2-54
|
73.
|
Peni-Strep
|
Streptomycin, Penicillin
potassium, Penicillin
|
Chai
|
500ml
|
HCM-X2-56
|
74.
|
S.G Gentasol-TMP
|
Gentamycin, TMP, Sulfadimidine, Niacin, Bromhexine,
Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;
20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g,
1kg; 5kg, 10kg
|
HCM-X2-133
|
22. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
75.
|
Genta-Septotrim
|
Sulfamethoxazol, Gentamycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg
|
HCM-X4-15
|
76.
|
Neopenstrep
|
Neomycin, Streptomycin
Penicillin, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCM-X4-16
|
77.
|
Tylan septotryl
(Kháng sinh vịt)
|
Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-64
|
78.
|
Ampisep
|
Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-65
|
79.
|
T.T.S.A
|
Tylosin, Analgin, Trimethoprim,Sulfadimidin
|
Gói
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM X4-85
|
80.
|
Tylanseptotryl
|
Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol,
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-91
|
23. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y
KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
81.
|
Tylanseptryl
|
Tylosin , Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5g
|
HCM-X5-17
|
82.
|
Ampiseptryl
|
Ampicilline, Trimethoprim , Sulfamethoxazol
|
Gói
|
3g
|
HCM-X5-18
|
24. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG
MẠI 533
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
83.
|
Polycine
|
Erythromycin, Streptomycin
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5; 10; 100 g
|
HCM-X7-2
|
84.
|
A.T.T.S
|
Analgin, Sulfamethoxazol Tylosin, Trimethoprim
|
Gói; Hộp
|
5; 50g; 100g
|
HCM-X7-11
|
85.
|
Trị tiêu chảy
|
Sulfaguanidin, Neomycin; Treptomycin
|
Gói; Hộp
|
5; 10; 50g; 100g
|
HCM-X7-15
|
86.
|
Khẹt mũi vịt
|
Tylosin, Erythromycin; Sulfadimidin
|
Gói; Hộp
|
5; 10g; 100 g
|
HCM-X7-19
|
25. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
87.
|
Erysultrimcort.f
|
Erythromycin,Trimethoprim
Sulfamethoxazol Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml,
10; 20; 50; 100ml
|
HCM X9-16
|
88.
|
Tylanseptotryl
|
Tylosin tartrate, Vitamin A, C, Trimethoprim,
Sulfaguanidin,
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-22
|
89.
|
Ampisultrim.f
|
Ampicillin, Sulfaguanidin,
Trimethoprim
|
Túi, gói, hộp
|
5, 10,20,100g
|
HCM X9-23
|
90.
|
Sonagenta Septryl
|
Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinamid
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-64
|
91.
|
Tiamutin
|
Tiamulin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, VitaminA, D3, E
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-69
|
92.
|
Tiacotrim Fort
|
Tiamulin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Túi, gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
HCM X9-72
|
93.
|
Ampi-STB
|
Ampicillin trihydrat,Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
HCM X9-82
|
26. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI
LÊ TRUNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
94.
|
Tylo-Septotryl
|
Tylosin Tatrate,Sulfametoxypyridazin,Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
10, 50,
100ml
|
HCM-X10-4
|
95.
|
Ery-Septotryl
|
Erythromycine,Sulfamethoxazol,Trimethoprim
|
Ống
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X10-5
|
96.
|
Trisultrim 36
|
Sulfadimidin,Sulfametoxazol,Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X10-27
|
97.
|
Bột cảm cúm
(Cloxamco)
|
Ampi monohydrat,Cloxaciloline, Vit
K3, Colistin, Paracetamol,Vit C, Aminophyline
|
Gói
Hộp
|
5, 50, 100,
500g
|
HCM-X10-33
|
27. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC
THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
98.
|
Anti CRD
|
Colistin, Trimethoprim Sulfadimethoxin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-18
|
28. CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
99.
|
Tylo Septryl
|
Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
10,20, 50,100ml
|
HCM-X13-8
|
100.
|
Ampiseptotryl
|
Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethazole,
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X13-18
|
29. CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ
QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
101.
|
Ery-Septotryl
|
Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-5
|
102.
|
Anofloquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-6
|
103.
|
Trimeflu
|
Flumequine, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
HCM-X14-19
|
104.
|
Gentasep
|
Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X14-27
|
105.
|
Tylo-Septotryl
|
Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-33
|
30. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
106.
|
TYLOPRIM
|
Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống
Lọ; Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-30
|
107.
|
GENTAPRIM
|
Gentamycin sulfate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml,100ml
|
HCM-X15-31
|
108.
|
AMBACTRYL
|
Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol,
|
Ống
Lọ, chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-36
|
109.
|
ERY-SEP
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml, 100ml
|
HCM-X15-37
|
110.
|
LINBACTRYL
|
Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ, Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml,100ml
|
HCM-X15-41
|
111.
|
EST-VITA
|
Erythromycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Vitamin A,
E, B1
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-65
|
112.
|
AMPISEPTRYL-VITA
|
Ampicillin trihydrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-67
|
113.
|
TYLAN-SEPTOTRYL
|
Tylosin tartrate, Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-69
|
114.
|
ERY-COTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-79
|
115.
|
BACTRIM FORTE
|
Sulfamethiazol, Sulfaguanidin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10 kg
|
HCM-X15-81
|
116.
|
POLYSUL
|
Sulfathiazol, Sulfamerazin, Sulfamethoxazol,
Sulfamethoxypyridazin
|
Ống
Lọ; Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-105
|
117.
|
SPIRA-COTRIM
|
Spiramycin adipate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml;100ml
|
HCM-X15-108
|
118.
|
ERY-COTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ; Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-109
|
119.
|
TYLOSEPTRYL
|
Tylosin tartrate , Sulfadimidin sodium, Trimethoprim
|
Ống
Lọ; Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
HCM-X15-110
|
31. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể
tích
|
Số đăng ký
|
120.
|
Gavacoc
|
Nhóm Sulfamid, , Vit A, B2, PP, K3, Trimethoprim
|
Gói, Lon
|
50g, 1kg;100g
|
HCM-X17-14
|
121.
|
Tiacin Complex
|
Tiamulin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Vitamin C, K.
|
Gói,Lon
|
100g; 100g
|
HCM-X17-28
|
122.
|
Genta Plus
|
Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ, Ống
|
10, 100ml; 5ml
|
HCM-X17-55
|
123.
|
Lincosept
|
Lincomycin,TrimethoprimSulfamethoxazole, Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-58
|
124.
|
Gavacoc’S 330
|
Sulfa-chloropyridazine,
Sulphadimidine, Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine.
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-152
|
32. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y
SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Số đăng ký
|
125.
|
Genta - TDT
|
Gentamycin, Tiamutin
Trimethoprim; Dexamethason
|
Ống
Lọ,chai
|
5,10 ml
5,10,50,100ml
|
HCM-X18-25
|
126.
|
Gentaprim
|
Gentamycin sufat, Sulfadimerazin, Trimethoprim
|
Gói, chai
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
HCM-X18-64
|
33. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số đăng ký
|
127.
|
Ampi-Trim
|
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfa.
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-02
|
128.
|
α-Clotadona
|
Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim….
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-09
|
129.
|
α-Eriprim-Fort
|
Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-20
|
130.
|
Genta-Bactrim
|
Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Nicotinic
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-22
|
131.
|
Tylan Sep
|
Tylosin, Trimethoprim, sulfa, A ,C
|
Túi, hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
HCM-X19-39
|
132.
|
Ampidextrim
|
Dexamethasone, Ampicillin, Trimethoprim, sulfa
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-63
|
133.
|
Erysep
|
Erythromycin, Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-75
|
134.
|
Tylansep
|
Tylosin, trimethoprim, Sulfadimidin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
HCM-X19-94
|
34. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC
THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
135.
|
Tylo-Cotrim
|
Tylosin tartrate, Sulfadiazine, Trimethprim, Vit A, C, K3
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1 kg
|
HCM-X24-20
|
136.
|
Oxolin-Plus
|
Oxolinic acid, Colistin sulphate
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
HCM-X24-31
|
35. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC
THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
137.
|
Ampisulfatrim
|
Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
3, 5, 30, 50, 100g
50, 100, 500, 1.000g
|
MNV-1
|
138.
|
MN Tylanseptrim
|
Tylosine tartrate, Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Vit A, C
|
Gói
|
3, 5, 30, 50, 100g
|
MNV-4
|
139.
|
Genta-Prim
|
Gentamycine, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
5, 10,20,30,50,100g
500, 1.000g
|
MNV-55
|
36. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ
Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
140.
|
E-CRD Fort
|
Sulfadimidin, Erythromycin, Trimethoprim, Bromhexin
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100;500g;1kg
|
HCM-X26-9
|
141.
|
Tylovit
|
Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine, Vitamin A, K3
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
HCM-X26-11
|
142.
|
Eriprim concentrate
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
HCM-X26-12
|
37. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ
ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
143.
|
INVET – GENTABAC
|
Gentamycin sulfate, Sulfadimidin
Na, Trimethoprim, vitamin PP chua.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-14
|
144.
|
INVET – AMPISEP
|
Ampicillin trihydrate, Sulfaguanidin, Trimethoprim.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
HCM-X27-21
|
145.
|
TYLOSEPTRYL
|
Tylosin tartrate, Sulfadimidin Na, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ,Chai
|
2, 5ml
10, 20 ml,50, 100ml
|
HCM-X27-36
|
146.
|
INVET – AMSEP
|
Ampicillin trihydrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2, 5ml
10, 20 ml,50, 100ml
|
HCM-X27-40
|
TỈNH TIỀN GIANG
38. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI
LẬY
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
147.
|
Bipenicillin Streptomycin
|
Penicillin procain;
Penicillin G potasium Streptomycin Sulfate
|
Lọ
|
1tr UI peni, 1g Strepto
|
CL-08
|
148.
|
Gentrysul
|
Gentamycin; Sulfadimidin;
Trimethoprim
|
Ống
Chai
|
2ml
100ml
|
CL-12
|
149.
|
Aristamid
|
Sulfamethoxypyridazin;
Sulfamethizol; Sulfacetamid
|
Lọ
|
10ml
|
CL-21
|
150.
|
Spiracin
|
Spiramycin;Trimethoprim;
S. dimerazin sodium; VitaminA;
PP;E;B1 ;B6 ;B1
|
Gói
Lon
|
5;30;100g
100g
|
CL-27
|
151.
|
Erytrisul
|
Erythromycin thiocyanate;
Sulfadimerazin; Trimethoprim
|
Ống
|
2ml
|
CL-34
|
152.
|
Estreptopenicilin
|
Streptomycin sulfate;
Penicillin G procain; Penicillin G potasium
|
Chai
|
10g Strep, 2tr UI Peni;
50g Strep; 10tr UI Peni
|
CL-44
|
153.
|
Tonisulfan
|
Sulfadimethoxin; Sulfathiazol;Sulfadimerazin;
Sulfamethoxazol, Hexametylentetramine
|
Ống
Chai
|
5ml
100ml
|
CL-45
|
154.
|
Tonibiotic
|
Sulfadimethoxin; Sulfadimidine; Sulfacetamid
|
Lọ
|
10ml
|
CL-51
|
155.
|
Sul-extra
|
Berberin; Sulfadimidin;
Trimethoprim; Bcomplex
|
Gói, Lon
|
5;10;30;50;100;200g
500;1000g
|
CL-114
|
156.
|
Tylomix
|
Tylosin tatrate; Vitamin E; PP; B1; B2;
D3; Sulfamerazine; Trimethoprim
|
Gói
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
CL-116
|
157.
|
T.T.S
|
Tylosin, Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazin
|
Gói,Lon
|
100g
|
CL-161
|
158.
|
Trị tiêu chảy
|
Neomycine; Sulfthiazol, berberin
|
Gói,lon
|
10;30;50;100;200;500; 1000g
|
CL-162
|
159.
|
Bacampe
|
Ampicilline; Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C
|
Gói,lon
|
100;200;500;1.000g
|
CL-167
|
160.
|
Colibact
|
Colistin;Trimethoprim; Dexamethason; SMP
|
Gói
|
5g
|
CL-171
|
161.
|
Tyloseptryl
|
Tylosin;Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói
|
5g
|
CL-191
|
162.
|
Ery-septotryl
|
Tylosin hay Erythromycine;
Trimethoprim; Vitamin C
|
Gói
|
5g
|
CL-195
|
163.
|
Polysul
|
Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP
|
Lọ, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL-202
|
164.
|
Ampi Cotrim fort
|
Ampicillin; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
CL-210
|
165.
|
Tylo Bactrim fort
|
Tylosin tatrate; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
CL-211
|
166.
|
Trisul Strep
|
Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin;
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lon
|
10;30;50;100;150; 200g; 100;150;200g
|
CL-215
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
39. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC
THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
167.
|
Amodazin
|
Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
CT-10
|
168.
|
Trimesul 24%
|
Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Chai, Ống
|
2; 5; 10, 20; 50; 100ml
|
CT-42
|
169.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin, Trimethoprim Sulfamethoxypyridazin,
|
Chai, lon, gói, lọ, ống
|
20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
2; 5; 10, 20; 50; 100ml;
|
CT-45
|
170.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Chai,Lọ, Ống
|
2; 5; 10, 20; 50; 100ml
|
CT-53
|
171.
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim
Sulfamethoxazol, Vitamin B2, B5, A.Folic
|
Gói, hộp
|
3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
CT-56
|
172.
|
Erlicovet
|
Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Vit.B2, B5,
A.Folic, Trimethoprin
|
Gói, hộp
|
3-5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg
|
CT-57
|
173.
|
Vime-Anticoc
|
Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin
Vit.B1, B6, K
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-181
|
174.
|
Vimecox (SPE3)
|
Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K, Sulfachloropyrazine,
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-205
|
175
|
Vimetyl fort
|
Tylosin, Trimethoprim,
sulfadiazin
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
10-20-50-100-200-250; 500g -1-2-5; 10; 15; 20; 25Kg
|
CT-223
|
40. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN
THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ thể tích
|
Số đăng ký
|
175.
|
Genta-Septryl
|
Sulfamethoxazole
Gentamycin, Trimethroprim
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
CT(TH)-36
|
176.
|
Sulfatrim fort
|
Sulfadimidin, Sulfadiazin; Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
CT(TH)-99
|
177.
|
Tetrasone
|
Oxytetracycline, Sulfadiazin, Trimethoprim, Dexamethason
|
Ống, chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-30
|
41. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG
(ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số đăng ký
|
178.
|
Ampicotrime
|
Sulfamethoxazole; Paracetamol, Ampicilline
Trimethoprim
|
Gói
Hộp; Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-15
|
179.
|
Toi thương hàn
|
Oxytetracycline, Vit B1, B2, B5, B6, PP
Sulfamethoxazole, Trimethroprim,
|
Gói, Hộp
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-40
|
180.
|
Tylansep
|
Sulfamethoxazole, Vit C Tylosin, Trimethoprim,
|
Gói, Lon,
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-62
|
181.
|
T-T-S
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin
|
Gói, Lon, Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG)-64
|
42. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI
THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng /Thể tích
|
Số đăng ký
|
182.
|
Ampi-Trisul
|
Ampicilline, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-7)
|
183.
|
E.T.S
|
Erythomycine, Vitamin C
Sulfamethoxazone,Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-12)
|
184.
|
Tylodexine
|
Tylosin,Trimethoprime
Sulfamethoxazone, Vit C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-13)
|
185.
|
T.T.S
|
Tylosin, Vitamin C
Sulfamethoxazone ; Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-17)
|
186.
|
Tia-Septryl
|
Tiamutin, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-25)
|
187.
|
Tia-Complex
|
Tiamutin, Vitamin A,D,E, Trimethoprime Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-26)
|
188.
|
Coli-Bactrim
|
Colistin, Trimethoprime Sulfamethoxazone Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-27)
|
189.
|
Genta-Cotrim Fort
|
Gentamycine
Sulfamethoxazone ; Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-39)
|
190.
|
Tetra-Sulstrep
|
Oxytetracycline
Sulfamethoxazone; Streptomycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-47)
|
191.
|
Ampi-Cotrim Fort
|
Ampicillin,Trimethoprim
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
CT(X1/5-50)
|
192.
|
Linco-Septryl
|
Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazon, Dexamethasol
|
Ống
Lọ; Chai
|
2-5-10ml
10-20ml; 50-100-500ml
|
CT(X1/5-57)
|
193.
|
Ampi-Bactrim
|
Ampicilline, Trimethoprime, Sulfamethoxazone
|
Ống
Lọ, Chai
|
2-5-10ml
10-20-50-100-500ml
|
CT(X1/5-75)
|
194.
|
Cotrim Max LX
|
Sulfamethoxazone
Sulfadimidine; Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-81)
|
195.
|
Tylansep
|
Tylosin, Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-83)
|
196.
|
Lincotryl Fort
|
Lincomycine
Sulfamethoxazone; Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
CT(X1/5-85)
|
43. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số đăng ký
|
197.
|
Chlo-TMP
|
S.methoxazol, Oxytetracycline, Trimethoprim, Vita.C,
|
Gói
Hộp
|
5g, 7g, :50g
100g
|
CT(X2-9)-4
|
198.
|
Tylan septotryl
|
Tylosin, Trimethoprim, Sulfamid, Vitamin
|
Gói
|
5; 50; 100g
|
CT(X2-9)-21
|
199.
|
Bactrim Oxysol
|
Oxytetracycline, Sulfamid,
Trimethoprim, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-23
|
200.
|
Toi-Thương hàn
|
Oxytetracycline Vit.B1, B2, B5, B6, PP, S.methoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
5g
100g
|
CT(X2-9)-32
|
201.
|
TTS
|
S.methoxazol, Trimethoprim, Tylosin
|
Gói, Hộp
|
5; 20; 50; 100g
|
CT(X2-9)-33
|
202.
|
Ampi-Cotrim
|
Ampicyclin, S.methoxazol; Trimethoprim
|
Gói; Hộp
|
5; 7; 50g; 100g
|
CT(X2-9)-35
|
203.
|
Tylo-Septryl
|
Tylosin-S.methoxazol; Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
20ml-50ml
|
CT(X2-9)-53
|
204.
|
Tialin-Cotrim
|
Tiamutilin, Erythromycin, Sulfamid, Trimethoprim, Vit.A,
D, E
|
Gói
|
5g, 50g
|
CT(X2-9)-66
|
205.
|
Ery-Bactrim
|
Erythromycine, Vit.A, D Trimethoprim, Sulfamid
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100g
|
CT(X2-9)-70
|
206.
|
Lincotryl 333
|
Lincomycine, S.methoxazol, Trimethoprim
|
Ống,Lọ, chai
|
5; 10ml; 20; 50ml
|
CT(X2-9)-83
|
207.
|
Genta-Covex
|
Gentamycine, S.methoxazol
Trimethoprim, Vitamin
|
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-98
|
208.
|
Lincosin
|
Lincomycine, Sulfamid, Trimethoprim
|
Gói
|
5g, 30g, 50g
|
CT(X2-9)-99
|
209.
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracycline, Sulphonamid, Trimethoprim
|
Gói; Hộp
|
5g, 100g
100g
|
CT(X2-9)-103
|
210.
|
Trị bệnh đường ruột và tiêu chảy
|
Oxytetracyclin, Sulfamid,
Trimethoprim, Vitamin, Kaolin
|
Gói
Hộp
|
5g,
100g
|
CT(X2-9)-104
|
211.
|
Ampi-Trimsol
|
Ampicillin, Sulfamid,
Trimethoprim, Dexa
|
Chai, lo
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-136
|
44. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số đăng ký
|
212.
|
Ampicotrym Fort
|
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
CT(X3-2)-1
|
213.
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vit.C
|
Gọp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-9
|
214.
|
Tylan Septotryl
|
Tylan, Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit.A, C
|
Gọp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-10
|
215.
|
Ampicotrym Fort
|
Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Ống, Chai, lọ
|
5ml,
5ml,10ml,20ml, 50ml,100ml
|
CT(X3-2)-14
|
216.
|
Tetrasone
|
Sulfamethoxazol,
Dexamethazone acetate, Oxytetracyclin HCl, Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
CT(X3-2)-17
|
217.
|
Tylan-Septryl
|
Tylan tatrate, trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Ống, chai, lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
CT(X3-2)-26
|
218.
|
Ampi-Trisul
|
Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
3,5,20,50,100,250, 500g
100 ,250, 500g
|
CT(X3-2)-27
|
219.
|
Lincotryl-Fort
|
Licomycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone
acetate
|
Lọ, chai
|
5, 10,50, 100ml
|
CT(X3-2)-48
|
220.
|
Tetrasul
|
Sulfadimidin, Methionin, Sulfamethoxazol,
Sulfamethoxidipirazin, Sulfadiazin
|
Lọ, chai
|
5, 10,20,50, 100ml
|
CT(X3-2)-49
|
221.
|
Tia-Septryl
|
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-63
|
222.
|
Tia-Septryl
|
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
CT(X3-2)-67
|
223.
|
EstreptoPenicyllin Aviar
|
Estreptopencillina, Penicilin G, Procainniea, Penicytica G
Potasica
|
Lọ, chai
|
10,50g
|
CT(X3-2)-71
|
224.
|
Genta-septryl
|
Gentamycin,Sulfadimidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol,
|
Ống
Chai lọ
|
5ml
5, 10,20,50, 100ml
|
CT(X3-2)-83
|
225.
|
Tiacotryl-Fort
|
Tiamulin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
CT(X3-2)-96
|
226.
|
Dia-Septryl
|
Diaveridin, Trimethoprim, sulfadiazin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 200g,500g
100g, 250g,500g
|
APC-136
|
II/THUỐC NHẬP KHẨU
1. CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Số
đăng ký
|
227.
|
Scour-Stat
|
Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium
|
Gói, hộp
|
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
ADWIA-1
|
2. CÔNG TY BREMER
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
228.
|
Trimethosulf
|
Sulfamerazine, Sulfadianine, Sulfathiazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
BM-7
|
3. CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
229.
|
Ery Sulfa
|
Erythromycin, Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
100g; 1kg
|
CAC-2
|
4. CÔNG TY SAMYANG
PHARMA CHEMICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
230.
|
King Berline Inj
|
Berberine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
SPC-5
|
5. CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT
|
Tên thuốc, nguyên
liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
231.
|
Penstrep L/A Inj
|
Benzathine Penicillin G, Procaine penicillin G,
Dihydrostreptomycin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
SAMU-06
|
6. CÔNG TY P.T. MEDION
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
232.
|
Erysuprim
|
Erythromycine, Sulfate, Methoxine, Trimethoprim
|
Gói, bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10, 15, 20, 50 kg
|
MDI-27
|
7. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
233.
|
SCOURBAN PLUS
|
Sulfa, Streptomycin, Neomycin
|
Chai
|
50; 100; 250; 500ml
|
BLL-6
|
8. CÔNG TY VIRBAC
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Số
đăng ký
|
234.
|
Polysul
|
Sulphathiazol, Sulphadiazine, Sulphadimerazine,
Methionine, Sulphamethoxypyridazine, Heptaminol hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
AV-21
|
9. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H -
VCN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
235.
|
TTS
|
Tylosine, Trimethoprime, Sulfadimidine sodique, Vit A, B1,
B2, B6, B12, C, D3, K3, axitamin
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-3
|
10. CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
236.
|
Vasthinol
|
Oxolinic acide, Colistine
|
Gói
|
100gr.
|
ACC-5
|
11. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
237.
|
Mastipra Inj
|
Erythromycin, Sulphadimethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
HP-1
|
238.
|
Pneumotos Balsamico Inj
|
Erythromycin, Trimethoprim Sulphadimethoxazole,
|
Chai
|
100ml
|
HP-3
|
12. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
239.
|
TAVET G.S.T.
|
Gentamicin, Sulfamethoxine, Trimethoprim
|
Chai
|
10; 40; 100; 5ml
|
TAV-10
|
13. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
240.
|
Gentaprim
|
Gentamicin,Trimethoprim , Sulfadimethoxine
|
Chai
|
10; 40; 100; 250;
500; 1000ml
|
IIS-6
|
241.
|
Ganadisulfa
|
Sulfatiazol,Sulfameracina,Sulfadiacina
|
Chai
|
100; 250; 500ml
1000ml
|
IIS-7
|
III/ THUỐC CHUYỂN TỪ CỤC NÔNG
NGHIỆP
Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
Tên đơn vị đăng ký nhập
khẩu
|
Hãng
|
Nước
|
242
|
Amasil dry (formic acid 62%)
|
BASF-91-3/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Germany
|
Văn phòng đại diện Công ty BASF
Singapore tại T.P HCM
|
243
|
Vannagen
|
CU-1464-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Chemoforma
|
USA
|
Công ty BEHN MEYER
|
244
|
Monensin Sodium (Ecox 200- Micro
Granule)
|
EA-342-10/01-KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng cho gà
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Eco Animal Health
|
England
|
Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE
|
245
|
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
|
MI-64-2/01-KNKL
|
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
|
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
|
MPEXTRACO
|
India
|
246
|
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
|
MM-630-8/02-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bao: 25 kg
|
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical
Factory
|
China
|
Công ty HELM AG
|
247
|
Sal Curb Dry
|
KM-18-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
Văn phòng đại diện Công ty KEMIN
Industries Asia
|
248
|
Sal Curb Liquid
|
KM-19-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
249
|
Sal Curb RM Extra Liquid
|
KM-122-4/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
250
|
Acidlac Dry
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt
động của các men
|
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
Công ty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
|
251
|
Cheil Colistin
|
CK-478-3/02-KNKL
|
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
Tên đơn vị đăng ký nhập
khẩu
|
Hãng
|
Nước
|
252
|
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
|
NC-69-3/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Bao: 25 kg
|
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
|
China
|
Văn phòng đại diện Công ty
NOVARTIS CONSULTING AG
|
253
2
|
Clinacox 0,5%
|
JB-336-10/01-KNKL
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
|
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
|
Janssen
|
Belgium
|
254
|
Karno- Liver
|
VP-1569-7/03-KNKL
|
Giải độc gan, thận cho gia súc
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
Văn phòng đại diện Công ty RHODIA
|
255
|
Mistral Feed
|
Op-1547-6/03-KNKL
|
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
|
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
256
|
Salm- Occide
|
AP-744-10/02-KNKL
|
Chống salmonella
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Cca
|
France
|
257
|
Bột trái minh quyết (Caromic)
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
G.A Torres. S.L.
|
Spain
|
Công ty TNHH Chăn nuôi
C.P Việt Nam
|
258
|
Lnb Electrolyte Blend
|
LNB-347-12/00-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
|
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ
Minh Dũng
|
259
|
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
|
HuC-10-8/99-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
|
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
|
China
|
Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân
Tiến
|
260
|
15% Chlortetracycline Feed Grade
|
FA-312-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
|
Bột hoặc hạt màu nâu
|
Fuzhou Antibiotic Group Corp
|
China
|
Công ty TNHH Thương mại Thành Nhơn
|
261
|
Cocci Guard Concentrate Powder
|
US-239-6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
262
|
Cocci Guard Liquid Concentrate
|
US-240- 6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
263
|
Dinamune
|
DN-113-4/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
Tên đơn vị đăng ký nhập
khẩu
|
Hãng
|
Nước
|
264
|
Biomin P.E.P Liquid
|
BI-274-8/01-KNKL
|
Phòng tiêu chảy ở lợn con
|
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
Công ty TNHH Việt-áo
|
265
|
Biomin P.E.P Sol
|
BI-275-8/01-KNKL
|
Phòng tiêu chảy ở lợn con
|
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
266
|
Biotronic SE
|
BIO-104-4/00-KNKL
|
Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
267
|
Cleantec 50-2X
|
GK-1401-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
Công ty TNHH Long Sinh
|
268
|
Cleantec Q30-2X
|
GK-1400-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
269
|
Photo- Plus
|
WH-520-4/02-KNKL
|
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
270
|
Antitox
|
GUYO-60-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
|
Guyomarch. NutritionAnimal .
|
France
|
Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam
|
271
|
Hit
|
GUYO-61-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin& chống Stress
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
272
|
Ticol
|
GUYO-62-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
273
4
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
Xí nghiệp NUTRIWAY VIETNAM
|
274
|
Fibosel
|
LI-1465-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
|
Hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
275
|
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
|
BB-1734-10/03-NN
|
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
276
|
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
|
BB-1719-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống cầu trùng
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
Tên đơn vị đăng ký nhập
khẩu
|
Hãng
|
Nước
|
277
|
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
|
HT-576-8/02-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
|
China
|
Công ty TNHH Thương mại N và M
|
278
|
Chlortetracycline Feed Grade
|
TQ-228-6/01-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh
|
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
|
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
|
China
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ
Siêu Kỷ
|
279
|
Livfit Vet (Concentrate premix)
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
|
Bao, gói: 500g và 5kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
Công ty Phát triển công nghệ nông
thôn
|
280
|
Toxiroak Premix
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
|
2,5kg,10kg
25kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
281
|
Lincomix 800 Soluble Powder
|
PC-310-10/00—KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
Công ty PFIZER HCP
|
282
|
Linco-Spectin 880 Premix
|
PC-311-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho
lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
283
|
Lincomix-S
|
PC-1634-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Advance Pharmacia.
|
Thailand
|
284
`
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất kháng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Australia
|
285
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất kháng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
286
|
Aviax Premix 5%
|
PM-1886-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
|
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd
|
Malaysia
|
Công ty Sunzen Coproration Sdn.Bhd
|
287
|
Stacidem
|
PM-1887-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
288
|
Chlortetracycline
(Feedgrade 15%; 20% và 60%)
|
NC-1485-5/03-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
|
China
|
Công ty TNHH Hoµng Ph¸t
|
Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
Tên đơn vị đăng ký nhập
khẩu
|
Hãng
|
Nước
|
289
3
|
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
|
NB-1429-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
Công ty TNHH Tân Việt ¸
|
290
|
Lincofeed
|
CC-1789-11/03-NN
|
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
Công ty TNHH SX-TM-Chăn
nuôi Nam Hoa
|
291
5
|
Fyto-Cox Dry
|
NB-1781-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
Văn phòng đại diện Công ty INVE ASIA
|
292
6
|
Fyto-Digest P Dry
|
NB-1779-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
293
7
|
Fyto-Digest S Dry
|
NB-1780-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
294
|
Fytosafe Dry
|
NB-1778-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
295
|
Salmo-Nil AC Liquid
|
NB-1776-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
296
|
Salmo-Nil Dry
|
NB-1770-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
297
|
Salmo-Nil Liquid
|
NB-1775-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
Quyết định 05/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31 tháng 12 năm 2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 05/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép lưu hành đến ngày 31 tháng 12 ngày 12/01/2006 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
7.037
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|