Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Tổng hợp Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật An toàn thực phẩm mới nhất 2025

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

THE MINISTRY OF HEALTH
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------

No. 3742/2001/QĐ-BYT

Hanoi, August 31, 2001

 

DECISION

PROMULGATING THE “LIST OF ADDITIVES ALLOWED IN FOODS”

THE MINISTER OF HEALTH

Pursuant to the Law on People’s Health Protection on June 30, 1989 and the Hygiene Charter promulgated together with the Decision No. 23-HĐBT on January 24, 1991 of the Minister Council (now the Government);

Pursuant to the Government's Decree No. 68/CP on October 11, 1993 defining the functions, tasks, powers and the organizational structure of the Ministry of Health;

Pursuant to the Government's Decree No. 86/CP on December 08, 1995 on the assignment of State management of goods quality

At the proposal of the Department of food safety, hygiene and quality control and the Director of the Science and Education Department – the Ministry of Health.

DECIDES

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Article 2. This Decision takes effect after 15 days as from the signing date, and supersedes Section 1 of the part Food additives in the “List of hygiene standards of food” promulgated together with the Decision No. 867/1998/QD-BYT on April 04, 1998 of The Minister of Health.

Article 3. The Director of the Department of food safety, hygiene and quality control is responsible for organizing, directing, guiding and inspecting the implementation of this Decision.

Article 4. The Chief officers, the Chief Inspectors, Directors of the Department of Legal Affairs, the Department of Science and Training, the Director of the Department of food safety, hygiene and quality control – the Ministry of Health, the Services of Health of central-affiliated cities and provinces, Heads of units affiliated to the Ministry of Health are responsible for implementing this Decision.

 

 

FOR THE MINISTER OF HEALTH
DEPUTY MINISTER




Le Van Truyen

 

REGULATION

LIST OF ADDITIVES ALLOWED IN FOODS
(Promulgated together with the Decision No. 3742 /2001/QD-BYT on August 31, 2011 of The Minister of Health)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GENERAL PROVISIONS

1. Scope of regulation:

This Regulation provides for the list of additives allowed to be used in food within the Vietnam’s territory, including imported food and imported additives.

2. Subjects of application

This Regulation is applicable to organizations and individuals producing, processing, preserving, packing, transporting food and food additives within the Vietnam’s territory.

3. The terms in this Regulation are construed as follows:

a) Food additives are substances that are not considered food or part of food. Food additives have little or no nutritional value, are intentionally added in order to satisfy the technological requirements during the food production, processing, packing, preservation, and transportation. Food additives do not include pollutants or food supplement added to increase the nutritional value of food.

b) The International Numbering System (INS) Codex Committee on Food Additives is for numbering the additives when adding them to the list of food additives.

c) The Acceptable Daily Intake (ADI) is a certain amount of food additives in being taken in the body every day by consuming food or drinking water without harming the health. ADI is expressed in mg/kg of body weight/day.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- A constant  

- Not specified

- Not identified

c) The Maximum Tolerable Daily Intake (MTDI) is a maximum amount of substances in being taken in the body every day by consuming food or drinking water. MTDI is expressed in mg/person/day.

dd) Maximum level (ML) is the maximum limit of each additive used during the production, processing, preservation, packing, and transportation of food.

e) Good Manufacturing Practices (GMP) is the fulfillment of the requirements for the use of additives during the production, processing, preservation, packing, and transportation of food, including:

- Minimizing the amount of food additives necessary;

- The amount of additives used during the production, processing, preservation, packing, and transportation of food may be part of food but must not affect the physical or chemical properties, or other value, of food.

- The amount of food additives being used must be consistent with the statement of the producers and certified by competent agencies.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4. The List of additives allowed to be used in food includes:

a) Maximum levels of additives in food;

b) Maximum levels of flavorings in food;

5. The use of food additives in the List in the production, processing, preservation, packing, and transportation of food must comply with the “Regulation on food quality, safety and hygiene” promulgated together with the Decision No. 4196/1999/QD-BYT  on December 29, 1999 promulgated by the Minister of Health.

6. Only the food additives in the List are allowed to be imported, produced, and traded in Vietnam’s market, and must be certified that they are conformable with the quality, hygiene and safety standards of by competent agencies.

7. The use of food additives in the list must satisfy the following requirements:

a) The food additives must be used for the right food with permissible amounts;

b) The use of food additives must satisfy the technical requirements for hygiene and safety of each additive as prescribed by current law provisions,

c) The use of food additives must not change the natural properties of food.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



9. Annually, the Ministry of Health shall consider the use of food additives on the basis of assuring the consumers’ health.

10. The organizations and individuals that violate this Regulation shall be liable to administrative penalties or criminal prosecution, depending on the extent of violations, and must pay compensation for any damage caused.

Part 2:

ADDITIVES ALLOWED TO BE USED IN FOOD

Section I. LIST OF FOOD ADDITIVES ARRANGED BY FUNCTION

INS

NAME OF ADDITIVE

OTHER FUNCTIONS

Page

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English

1

2

3

4

5

Acidity regulators

 

261

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Potassium Acetates

 

117

262i

Natri axetat

Sodium Acetate

Preservative, sequestrant

141

262ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium Diacetate

Preservative, sequestrant

143

263

Canxi axetat

Calcium Acetate

Preservative, stabilizer, thickener

68

270

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lactic Acid (L-, D- and DL-)

 

59

296

Axit malic

Malic Acid (DL-)

Sequestrant

59

297

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fumaric Acid

Stabilizer

58

325

Natri lactat

Sodium Lactate

Antioxidant, bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, thickener

146

326

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Potassium Lactate

Antioxidant

121

330

Axit xitric

Citric Acid

Antioxidant, sequestrant

63

331i

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium Dihydrogen Citrate

Stabilizer, antioxidant, emulsifier, sequestrant

143

331iii

Trinatri xitrat

Trisodium Citrate

Sequestrant, stabilizer, antioxidant

186

332ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tripotassium Citrate

 Stabilizer, antioxidant, emulsifier, sequestrant

183

334

Axit tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

Preservative, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, stabilizer, thickener, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant

62

335ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Disodium Tartrate

Preservative, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, thickener, leavening agent, sequestrant

98

336ii

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

94

337

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Potassium Sodium Tartrate

Preservative, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener,

122

338

Axit orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

Preservative, antioxidant, sequestrant, anticaking agent, color fixative, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

59

339i

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monosodium Orthophosphate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

137

339iii

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

185

341ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dicalcium Orthophosphate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

91

343i

Monomagie orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

 

136

352ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calcium Malate

 

73

356

Natri adipat (các muối)

Sodium Adipates

Leavening agent, firming agent

140

357

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Potassium Adipates

 

116

365

Natri fumarat

Sodium Fumarates

 

144

450ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trisodium Diphosphate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

184

450vi

Dicanxi diphosphat

Dicalcium Diphosphate

Preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

90

504i

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Magnesium Carbonate

Anticaking agent, color fixative

128

522

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Stabilizer

154

524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium Hydroxide

 

146

525

Kali hydroxit

Potassium Hydroxide

Stabilizer, thickener

121

526

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calcium Hydroxide

Firming agent

73

529

Canxi oxit

Calcium Oxide

Flour treatment agent

74

541i

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Leavening agent, stabilizer, thickener, emulsifier

147

541ii

Natri nhôm phosphat-bazơ

Sodium Aluminium Phosphate-Basic

Leavening agent, stabilizer, thickener, emulsifier

148

575

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glucono Delta-Lactone

Leavening agent

109

260

Axit axetic băng

Acetic Acid, Glacial

Preservative

56

335i

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monosodium Tartrate

Preservative, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

138

336i

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Preservative, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener

135

355

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Adipic Acid

Leavening agent, firming agent

55

Flavor enhancers

 

 

 

620

Axit glutamic (L(+)-)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

58

621

Mononatri glutamat

Monosodium Glutamate

 

136

622

Monokali glutamat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

134

623

Canxi glutamat

Calcium Glutamate

 

71

626

Axit guanylic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

58

630

Axit inosinic

Inosinic Acid

 

58

636

Maltol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Stabilizer

130

637

Etyl maltol

Ethyl Maltol

 Stabilizer

108

Stabilizers

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Glazing agent, emulsifier, thickener

161

170i

Canxi cacbonat

Calcium Carbonate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



69

327

Canxi lactat

Calcium Lactate

Acidity regulator, firming agent, antioxidant, emulsifier, thickener

73

332i

Kali dihydro xitrat

Potassium Dihydrogen Citrate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

339ii

Dinatri orthophosphat

Disodium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

97

340ii

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



93

341iii

Tricanxi orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, thickener

180

452v

Amoni polyphosphat

Ammonium Polyphosphates

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53

500ii

Natri hydro cacbonat

Sodium Hydrogen Carbonate

Acidity regulator, anticaking agent, leavening agent

144

501i

Kali cacbonat

Potassium Carbonate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



119

503ii

Amoni hydro cacbonat

Ammonium Hydrogen Carbonate

Acidity regulator, leavening agent

52

508

Kali clorua

Potassium Chloride

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



119

340i

Monokali orthophosphat

Monopotassium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, thickener

134

Preservatives

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1105

Lysozym

Lysozyme

 

128

200

Axit sorbic

Sorbic Acid

Antioxidant, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



201

Natri sorbat

Sodium Sorbate

Antioxidant, stabilizer

150

202

Kali sorbat

Potassium Sorbate

Antioxidant, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



203

Canxi sorbat

Calcium Sorbate

 

76

210

Axit benzoic

Benzoic Acid

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



211

Natri benzoat

Sodium Benzoate

 

141

212

Kali benzoat

Potassium Benzoate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



213

Canxi benzoat

Calcium Benzoate

 

68

214

Etyl p-Hydroxybenzoat

Ethyl p-Hydroxybenzoate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



216

Propyl p-Hydroxybenzoat

Propyl p-Hydroxybenzoate

 

161

218

Metyl p-Hydroxybenzoat

Methyl p-Hydroxybenzoate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



220

Sulphua dioxit

Sulphur Dioxide

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

174

221

Natri sulfit

Sodium Sulphite

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



222

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulphite

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

145

223

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

Acidity regulator, antioxidant, firming agent, stabilizer, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



224

Kali meta bisulfit

Potassium Metabisulphite

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

121

225

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



227

Canxi hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

72

228

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Antioxidant, stabilizer, acidity regulator, firming agent, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



234

Nisin

Nisin

 

155

238

Canxi format

Calcium Formate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



239

Hexametylen Tetramin

Hexamethylene Tetramine

 

115

242

Dimetyl dicacbonat

Dimethyl Dicarbonate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



251

Natri nitrat

Sodium Nitrate

Color fixative

148

252

Kali nitrat

Potassium Nitrate

Color fixative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



280

Axit propionic

Propionic Acid

 

60

281

Natri propionat

Sodium Propionate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

152

Anticaking agents

 

343iii

Trimagie orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

183

381

Sắt amoni xitrat

Ferric Ammonium Citrate

 

165

470

Muối của axit oleic (Ca, K, Na)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier, stabilizer

139

530

Magie oxit

Magnesium Oxide

 

129

535

Natri ferocyanua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

143

536

Kali ferocyanua

Potassium Ferrocyanide

 

120

538

Canxi feroxyanua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

71

551

Silicon dioxit vô định hình

Silicon Dioxide, Amorphous

 

169

552

Canxi silicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

75

553i

Magie silicat

Magnesium Silicate

 

129

553iii

Bột talc

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

64

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

 

148

556

Canxi nhôm silicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

74

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

 

154

Antioxidants

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dilauryl Thiodipropionat

Dilauryl Thiodipropionate

 

95

300

Axit ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

Color fixative

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

 Color fixative

140

302

Canxi ascorbat

Calcium Ascorbate

 

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

 

117

304

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

 

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

 

54

307

Alpha-Tocopherol

Alpha-Tocopherol

 

49

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Propyl galat

Gallate, Propyl

 

161

314

Nhựa cây Gaiac

Guaiac Resin

 

155

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit erythorbic (Axit Isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

57

319

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

 

175

320

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Butylated Hydroxyanisole

 

65

321

Butylat hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

 

66

322

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lecithins

Emulsifier, stabilizer

127

Antifoaming agents

 

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Anticaking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, thickener, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Flavor enhancer, glazing agent

160

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Emulsifier, stabilizer, flour treatment agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



900a

Polydimetyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Anticaking agent

159

Bulking agents

460i

Xenluloza vi tinh thể

Microcrystalline Cellulose

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



193

903

Sáp Carnauba

Carnauba Wax

Glazing agent, anticaking agents

164

401

Natri alginat

Sodium Alginate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



140

Synthetic sweeteners

421

Manitol

Mannitol

Thickener, emulsifier, stabilizer, anticaking agent, bulking agent

129

950

Acesulfam kali

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flavor enhancer

49

951

Aspartam

Aspartame

Flavor enhancer

55

953

Isomalt

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bulking agent, anticaking agent, emulsifier, glazing agent

116

954

Sacarin (và muối Na, K, Ca của nó)

Saccharin (And Na, K, Ca Salts)

Flavor enhancer

163

420

Sorbitol và siro sorbitol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bulking agent, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

169

955

Sucraloza

Sucralose

 

173

Starch derivatives

1400

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dextrins, Roasted Starch White And Yellow

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

86

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng axit

Acid-Treated Starch

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

179

1402

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Alkaline Treated Starch

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

179

1403

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

178

1404

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oxidized Starch

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

179

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

180

1410

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monostarch Phosphate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

133

1411

Diamidon glyxerol

Distarch Glycerol

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

88

1412

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Distarch Phosphate Esterified With Sodium Trimetaphosphate; Esterified With Phosphorus Oxychloride

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

89

1413

Diamidon phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

89

1414

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acetylated Distarch Phosphate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

87

1420

Amidon axetat (este hoá với Anhydrit axetic)

Starch acetate, Esterified with Axetic anhydride

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

50

1421

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

50

1422

Diamidon adipat đã axetyl hoá

Acetylated Distarch Adipat

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

87

1423

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acetylated Distarch Glycerol

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

87

1440

Amidon hyđroxypropyl

Hydroxypropyl Starch

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

50

1442

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

88

1443

Diamidon hydroxypropyl glyxerol

Hydroxypropyl Distarch Glycerol

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

89

1450

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch Sodium Octenyl Succinate

Emulsifier, stabilizer, thickener

51

Enzyme

1100

Amylaza (các loại)

Amylases

Flour treatment agent

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Proteaza

Protease ( A. oryzae var.)

Glazing agent, flour treatment agent, flavor enhancer

163

1101ii

Papain

Papain

Flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer

156

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bromelain

Bromelain

Flavor enhancer, stabilizer, thickener

65

1102

Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)

Glucose Oxidase (Aspergillus niger var.)

Antioxidant, preservative, stabilizer

109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Malt carbohydraza

Malt carbohydrase

 

129

Propellants

 

 

 

941

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nitrogen

 

127

942

Khí nitơ oxit

Nitrous oxide

 

127

Glazing agents

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

901

Sáp ong (trắng và vàng)

Beeswax, White And Yellow

Bulking agent, stabilizer

165

902

Sáp Candelila

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bulking agent

164

904

Senlac

Shellac

Bulking agent

168

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant, humectant

86

905ci

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

 

165

905cii

Sáp dầu

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bulking agent, antifoaming agent

164

Bulking agents

 

 

 

400

Axit alginic

Alginic Acid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Emulsifier, stabilizer

117

403

Amoni alginat

Ammonium Alginate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

404

Canxi alginat

Calcium Alginate

 Stabilizer, emulsifier, antifoaming agent,

67

405

Propylen glycol alginat

Propylene Glycol Alginate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



163

406

Thạch trắng (Aga)

Agar

Stabilizer, emulsifier, bulking agent

178

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm Furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes Furcellaran)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



82

410

Gôm đậu Carob

Carob Bean Gum

Stabilizer, emulsifier

111

412

Gôm Gua

Guar Gum

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



112

413

G«m Tragacanth

Tragacanth Gum

Stabilizer, emulsifier, bulking agent

113

414

Gôm Arabic

Gum Arabic (Acacia Gum)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



110

415

Gôm Xanthan

Xanthan Gum

Stabilizer

114

416

Gôm Karaya

Karaya Gum

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



112

417

G«m Tara

Tara Gum

Stabilizer

113

418

Gôm Gellan

Gellan Gum

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

440

Pectin

Pectins

Emulsifier, stabilizer

156

461

Metyl xenluloza

Methyl Cellulose

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



131

465

Metyl etyl xenluloza

Methyl Ethyl Cellulose

Emulsifier, stabilizer, foaming agent, bulking agent

130

466

Natri cacboxy metyl xenluloza

Sodium Carboxymethyl Cellulose

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



142

Not specified

Gelatin thực phẩm

Gelatin Edible

Stabilizer, emulsifier

109

Humectants

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



422

Glycerol

Glycerol

Emulsifier, stabilizer, thickener

110

450vii

Canxi dihydro diphosphat

Calcium Dihydrogen Diphosphate

Acidity regulator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Firming agent

 

 

 

333

Canxi xitrat

Calcium Citrates

Antioxidant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monocanxi orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

132

509

Canxi clorua

Calcium Chloride

Thickener, stabilizer

69

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi sulfat

Calcium Sulphate

Bulking agent, acidity regulator, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer, thickener

77

520

Nhôm sulfat

Aluminium Sulphate

 

155

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nhôm natri sulphat

Aluminium Sodium Sulphate

 

154

523

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Stabilizer, leavening agent

154

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi gluconat

Calcium Gluconate

Acidity regulator, stabilizer, thickener

71

Emulsifiers

 

 

 

471

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mono- And Di-Glycerides Of Fatty Acids

Thickener, bulking agent, stabilizer, antifoaming agent

132

472b

Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo

Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Sequestrant, stabilizer

105

472c

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Antioxidant, sequestrant, stabilizer, thickener

105

472e

Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo

Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Sequestrant, stabilizer

104

472f

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mixed Tartaric, Axetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Sequestrant, stabilizer, thickener

114

474

Sucroglyxerit

Sucroglycerides

Stabilizer, thickener

173

475

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyglycerol Esters Of Fatty Acids

Stabilizer, thickener

106

484

Stearyl xitrat

Stearyl Citrate

 

172

340iii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tripotassium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

182

442

Muối Amoni của axit phosphatidic

Ammonium Salts Of Phosphatidic Acid

139

444

Sucroza axetat isobutyrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

174

445

Glycerol Esters của nhựa cây

Glycerol Esters Of Wood Resin

Bulking agent

110

450i

Dinatri diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

96

450iv

Dikali diphosphat

Dipotassium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

92

452iv

Canxi polyphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

74

470

Muối của axit myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts Of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, NH4)

Anticaking agent, stabilizer

139

473

Este của Sucroza với các axít béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Stabilizer, thickener

106

480

Dioctyl natri sulfosuxinat

Dioctyl Sodium Sulphosuccinate

Humectants, stabilizer, thickener

99

483

Stearyl tartrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flour treatment agent

172

491

Sorbitan Monostearat

Sorbitan Monostearate

 Stabilizer

171

492

Sorbitan Tristearat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Stabilizer

172

493

Sorbitan Monolaurat

Sorbitan Monolaurate

 Stabilizer

169

494

Sorbitan Monooleat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Stabilizer

170

495

Sorbitan Monopalmitat

Sorbitan Monopalmitate

 Stabilizer

170

Colorings

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

100i

Vàng Curcumin (Vàng nghệ)

Curcumin

 

186

101i

Vàng Riboflavin (Riboflavin)

Riboflavin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



188

102

Vàng Tartrazin (Tartrazin)

Tartrazine

 

190

104

Vàng Quinolin

Quinoline Yellow

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



188

110

Vàng Sunset FCF (Sunset Yellow FCF)

Sunset Yellow FCF

 

189

120

Carmin

Carmines

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

122

Carmoisine

Azorubine (Carmoisine)

 

80

123

Đỏ Amaranth (Amaranth)

Amaranth

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



102

124

Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)

Ponceau 4R

 

103

127

Vàng Erythrosin (Erythrosin)

Erythrosine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



187

128

Đỏ 2G

Red 2G

 

100

129

Đỏ Allura AC

Allura Red AC

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



101

132

Indigotin (Indigocarmine)

Indigotine

 

115

133

Xanh Brilliant FCF

Brilliant Blue FCF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



191

140

Clorophyl

Chlorophyll

 

84

141i

Clorophyl phức đồng

Chlorophyll Copper Complex

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

141ii

Clorophyl phức đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

85

142

Xanh S

Green S

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



150a

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

 

77

150c

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III – Ammonia Process

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



150d

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV – Ammonia Sulphite Process

79

151

Đen Brilliant PN

Brilliant Black PN

 

100

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nâu HT

Brown HT

 

153

160ai

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

 

64

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

 

81

160b

Chất chiết xuất từ Annatto

Annatto Extracts

 

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Beta-Apo-Carotenal

Beta-Apo-Carotenal

 

63

160f

Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic

Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

107

161g

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canthaxanthine

 

66

163ii

Chất chiết xuất từ Vỏ nho

Grape Skin Extract

 

83

171

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Titanium Dioxide

 

180

172i

Sắt oxit, đen

Iron Oxide, Black

 

167

172ii

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Iron Oxide, Red

 

166

172iii

Sắt oxit, vàng

Iron Oxide, Yellow

 

167

143

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fast Green FCF

 

191

Foaming agents

 

 

 

999

Chất chiết xuất từ Quillaia

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

83

Sequestrants

 

 

384

Isopropyl xitrat

Isopropyl Citrates

Antioxidant, preservative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



385

Canxi dinatri etylen-diamin-tetra-axetat

Calcium Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate

Antioxidant, preservative

70

386

Dinatri Etylen-Diamin-Tetra-axetat (EDTA)

Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate

Antioxidant, preservative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



387

Oxystearin

Oxystearin

Antifoaming agent

155

450iii

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



450v

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

176

450viii

Dimagie diphosphat

Dimagnesium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



451i

Pentanatri triphosphat

Pentasodium Triphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

158

451ii

Pentakali triphosphat

Pentapotassium Triphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



452i

Natri polyphosphat

Sodium Polyphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

149

452ii

Kali polyphosphat

Potassium Polyphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



452iii

Natri canxi polyphosphat

Sodium Calcium Polyphosphate

Emulsifier, stabilizer, acidity regulator, leavening agent

142

576

Natri gluconat

Sodium Gluconate

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Acidity regulator, flavor enhancer

120

Leavening agents

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni cacbonat

Ammonium Carbonate

Acidity regulator, leavening agent

51

500i

Natri cacbonat

Sodium Carbonate

Anticaking agent, acidity regulator, leavening agent

142

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

927a

Azodicacbonamit

Azodicarbonamide

 

63

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



INS

NAME OF ADDITIVE

Page

Vietnamese

English

100i

Vàng Curcumin (Vàng nghệ)

Curcumin

186

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vàng Riboflavin (Riboflavin)

Riboflavin

188

102

Vàng Tartrazin (Tartrazin)

Tartrazine

190

104

Vàng Quinolin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



188

110

Vàng Sunset FCF (Sunset Yellow FCF)

Sunset Yellow FCF

189

120

Carmin

Carmines

80

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carmoisine

Azorubine (Carmoisine)

80

123

Đỏ Amaranth (Amaranth)

Amaranth

102

124

Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



103

127

Vàng Erythrosin (Erythrosin)

Erythrosine

187

128

Đỏ 2G

Red 2G

100

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đỏ Allura AC

Allura Red AC

101

132

Indigotin (Indigocarmine)

Indigotine

115

133

Xanh Brilliant FCF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



191

140

Clorophyl

Chlorophyll

84

141i

Clorophyl phức đồng

Chlorophyll Copper Complex

85

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clorophyl phức đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

135

142

Xanh S

Green S

192

143

Xanh lục bền (FCF)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



191

150a

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

77

150c

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

78

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

79

151

Đen Brilliant PN

Brilliant Black PN

100

155

Nâu HT

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



153

160ai

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

64

160aii

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

81

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chất chiết xuất từ Annatto

Annatto Extracts

82

160e

Beta-Apo-Carotenal

Beta-Apo-Carotenal

63

160f

Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



107

161g

Canthaxanthin

Canthaxanthine

66

163ii

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

83

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi cacbonat

Calcium Carbonate

69

171

Titan dioxit

Titanium Dioxide

180

172i

Sắt oxit, đen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



167

172ii

Sắt oxit, đỏ

Iron Oxide, Red

166

172iii

Sắt oxit, vàng

Iron Oxide, Yellow

167

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit sorbic

Sorbic Acid

61

201

Natri sorbat

Sodium Sorbate

150

202

Kali sorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



125

203

Canxi sorbat

Calcium Sorbate

76

210

Axit benzoic

Benzoic Acid

56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri benzoat

Sodium Benzoate

141

212

Kali benzoat

Potassium Benzoate

117

213

Canxi benzoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

214

Etyl p-Hydroxybenzoat

Ethyl p-Hydroxybenzoate

108

216

Propyl p-Hydroxybenzoat

Propyl p-Hydroxybenzoate

161

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl p-Hydroxybenzoat

Methyl p-Hydroxybenzoate

130

220

Sulphua dioxit

Sulphur Dioxide

174

221

Natri sulfit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



151

222

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulphite

145

223

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

146

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali meta bisulfit

Potassium Metabisulphite

121

225

Kali sulfit

Potassium Sulphite

126

227

Canxi hydro sulfit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



72

228

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

118

234

Nisin

Nisin

155

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi format

Calcium Formate

71

239

Hexametylen Tetramin

Hexamethylene Tetramine

115

242

Dimetyl dicacbonat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

251

Natri nitrat

Sodium Nitrate

148

252

Kali nitrat

Potassium Nitrate

123

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit axetic băng

Acetic Acid, Glacial

56

261

Kali axetat (các muối)

Potassium Acetates

117

262i

Natri axetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



141

262ii

Natri diaxetat

Sodium Diacetate

143

263

Canxi axetat

Calcium Acetate

68

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 Axit lactic (L-, D- và DL-)

Lactic Acid (L-, D- and DL-)

59

280

Axit propionic

Propionic Acid

60

281

Natri propionat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



150

296

Axit malic

Malic Acid (DL-)

59

297

Axit fumaric

Fumaric Acid

58

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

56

301

Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

140

302

Canxi ascorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68

303

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

117

304

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

53

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

54

307

Alpha-Tocopherol

Alpha-Tocopherol

49

310

Propyl galat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



161

314

Nhựa cây Gaiac

Guaiac Resin

155

315

Axit erythorbic (Axit Isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

175

320

Butylat hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

65

321

Butylat hydroxy toluen (BHT)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

322

Lexitin

Lecithins

127

325

Natri lactat

Sodium Lactate

146

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali lactat

Potassium Lactate

121

327

Canxi lactat

Calcium Lactate

73

330

Axit xitric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63

331i

Natri dihydro xitrat

Sodium Dihydrogen Citrate

143

331iii

Trinatri xitrat

Trisodium Citrate

186

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali dihydro xitrat

Potassium Dihydrogen Citrate

120

332ii

Trikali xitrat

Tripotassium Citrate

183

333

Canxi xitrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77

334

Axit tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

62

335i

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

138

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

98

336i

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

135

336ii

Dikali tactrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



94

337

Kali natri tartrat

Potassium Sodium Tartrate

122

338

Axit orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

59

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mononatri orthophosphat

Monosodium Orthophosphate

137

339ii

Dinatri orthophosphat

Disodium Orthophosphate

97

339iii

Trinatri orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



185

340 iii

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

182

340i

Monokali orthophosphat

Monopotassium Orthophosphate

134

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

93

341i

Monocanxi orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

132

341ii

Dicanxi orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

341iii

Tricanxi orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

180

343i

Monomagie orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

136

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trimagie orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

183

352ii

Canxi malat

Calcium Malate

73

355

Axit adipic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

356

Natri adipat (các muối)

Sodium Adipates

140

357

Kali adipat (các muối)

Potassium Adipates

116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri fumarat

Sodium Fumarates

144

381

Sắt amoni xitrat

Ferric Ammonium Citrate

165

384

Isopropyl xitrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116

385

Canxi dinatri etylen-diamin-tetra-axetat

Calcium Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate

70

386

Dinatri Etylen-Diamin-Tetra-axetat (EDTA)

Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oxystearin

Oxystearin

155

389

Dilauryl Thiodipropionat

Dilauryl Thiodipropionate

95

400

Axit alginic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

401

Natri alginat

Sodium Alginate

140

402

Kali alginat

Potassium Alginate

117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni alginat

Ammonium Alginate

51

404

Canxi alginat

Calcium Alginate

67

405

Propylen glycol alginat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



163

406

Thạch trắng (Aga)

Agar

178

407

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm Furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes Furcellaran)

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm đậu Carob

Carob Bean Gum

111

412

Gôm Gua

Guar Gum

112

413

Gôm Tragacanth

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



113

414

Gôm Arabic

Gum Arabic (Acacia Gum)

110

415

Gôm Xanthan

Xanthan Gum

114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm Karaya

Karaya Gum

112

417

Gôm Tara

Tara Gum

113

418

Gôm Gellan

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

420

Sorbitol và siro sorbitol

Sorbitol and Sorbitol Syrup

169

421

Manitol

Mannitol

129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glycerol

Glycerol

110

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

160

440

Pectin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



156

442

Muối Amoni của axit phosphatidic

Ammonium Salts Of Phosphatidic Acid

139

444

Sucroza axetat isobutyrat

Sucrose Acetate Isobutyrate

174

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glycerol Esters của nhựa cây

Glycerol Esters Of Wood Resin

110

450i

Dinatri diphosphat

Disodium Diphosphate

96

450ii

Trinatri diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



184

450iii

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium Diphosphate

177

450iv

Dikali diphosphat

Dipotassium Diphosphate

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium Diphosphate

176

450vi

Dicanxi diphosphat

Dicalcium Diphosphate

90

450vii

Canxi dihydro diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

450viii

Dimagie diphosphat

Dimagnesium Diphosphate

95

451i

Pentanatri triphosphat

Pentasodium Triphosphate

158

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pentakali triphosphat

Pentapotassium Triphosphate

157

452i

Natri polyphosphat

Sodium Polyphosphate

149

452ii

Kali polyphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



124

452iii

Natri canxi polyphosphat

Sodium Calcium Polyphosphate

142

452iv

Canxi polyphosphat

Calcium Polyphosphates

74

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni polyphosphat

Ammonium Polyphosphates

53

460i

Xenluloza vi tinh thể

Microcrystalline Cellulose

193

461

Metyl xenluloza

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



131

465

Metyl etyl xenluloza

Methyl Ethyl Cellulose

130

466

Natri cacboxy metyl xenluloza

Sodium Carboxymethyl Cellulose

142

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Muối của axit myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts Of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, NH4)

139

470

Muối của axit oleic (Ca, K, Na)

Salts of Oleic Acid (Ca, Na, K)

139

471

Mono và diglycerit của các axit béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



132

472b

Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo

Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

105

472c

Este của glycerol với Axit xitric và Axit béo

Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

105

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo

Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

104

472f

Hỗn hợp giữa este của glyxerol với Axit axetic và Axit béo và este của glyxerol với Axit tactric và Axit béo

Mixed Tartaric, Axetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

114

473

Este của Sucroza với các axít béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



106

474

Sucroglyxerit

Sucroglycerides

173

475

Este của polyglycerol với Axit béo

Polyglycerol Esters Of Fatty Acids

106

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dioctyl natri sulfosuxinat

Dioctyl Sodium Sulphosuccinate

99

483

Stearyl tartrat

Stearyl Tartrate

172

484

Stearyl xitrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



172

491

Sorbitan Monostearat

Sorbitan Monostearate

171

492

Sorbitan Tristearat

Sorbitan Tristearate

172

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sorbitan Monolaurat

Sorbitan Monolaurate

169

494

Sorbitan Monooleat

Sorbitan Monooleate

170

495

Sorbitan Monopalmitat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



170

500i

Natri cacbonat

Sodium Carbonate

142

500ii

Natri hydro cacbonat

Sodium Hydrogen Carbonate

144

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali cacbonat

Potassium Carbonate

119

503i

Amoni cacbonat

Ammonium Carbonate

51

503ii

Amoni hydro cacbonat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



52

504i

Magie cacbonat

Magnesium Carbonate

128

508

Kali clorua

Potassium Chloride

119

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi clorua

Calcium Chloride

69

516

Canxi sulfat

Calcium Sulphate

77

520

Nhôm sulfat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



155

521

Nhôm natri sulphat

Aluminium Sodium Sulphate

154

522

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

154

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

154

524

Natri hydroxit

Sodium Hydroxide

146

525

Kali hydroxit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



121

526

Canxi hydroxit

Calcium Hydroxide

73

529

Canxi oxit

Calcium Oxide

74

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Magie oxit

Magnesium Oxide

129

535

Natri ferocyanua

Sodium Ferrocyanide

143

536

Kali ferocyanua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

538

Canxi feroxyanua

Calcium Ferrocyanide

71

539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

152

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri nhôm phosphat-axit

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

147

541ii

Natri nhôm phosphat-bazơ

Sodium Aluminium Phosphate-Basic

148

551

Silicon dioxit vô định hình

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



169

552

Canxi silicat

Calcium Silicate

75

553i

Magie silicat

Magnesium Silicate

129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bột talc

Talc

64

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

148

556

Canxi nhôm silicat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



74

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

154

575

Glucono Delta-Lacton

Glucono Delta-Lactone

109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri gluconat

Sodium Gluconate

144

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

120

578

Canxi gluconat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

620

Axit glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L (+)-)

58

621

Mononatri glutamat

Monosodium Glutamate

136

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monokali glutamat

Monopotassium Glutamate

134

623

Canxi glutamat

Calcium Glutamate

71

626

Axit guanylic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



58

630

Axit inosinic

Inosinic Acid

58

636

Maltol

Maltol

130

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl maltol

Ethyl Maltol

108

900a

Polydimetyl siloxan

Polydimethylsiloxane

159

901

Sáp ong (trắng và vàng)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



165

902

Sáp Candelila

Candelilla Wax

164

903

Sáp Carnauba

Carnauba Wax

164

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Senlac

Shellac

168

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

86

905ci

Sáp vi tinh thể

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



165

905cii

Sáp dầu

Paraffin Wax

164

927a

Azodicacbonamit

Azodicarbonamide

63

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Khí nitơ

Nitrogen

127

942

Khí nitơ oxit

Nitrous oxide

127

950

Acesulfam kali

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



49

951

Aspartam

Aspartame

55

953

Isomalt

Isomalt

116

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sacarin (và muối Na, K, Ca của nó)

Saccharin (And Na, K, Ca Salts)

163

955

Sucraloza

Sucralose

173

999

Chất chiết xuất từ Quillaia

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



83

1100

Amylaza (các loại)

Amylases

53

1101i

Proteaza

Protease ( A. oryzae var.)

163

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Papain

Papain

156

1101iii

Bromelain

Bromelain

65

1102

Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



109

1105

Lysozym

Lysozyme

128

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

161

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

Dextrins, Roasted Starch White And Yellow

86

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng axit

Acid-Treated Starch

179

1402

Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



179

1403

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

178

1404

Tinh bột xử lý oxi hóa

Oxidized Starch

179

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

180

1410

Monoamidon phosphat

Monostarch Phosphate

133

1411

Diamidon glyxerol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



88

1412

Diamidon phosphat (este hóa với Natri trimetaphosphat hoặc với Phospho Oxyclorua)

Distarch Phosphate Esterified With Sodium Trimetaphosphate; Esterified With Phosphorus Oxychloride

89

1413

Diamidon phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

89

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Diamidon phosphat đã axetyl hoá

Acetylated Distarch Phosphate

87

1420

Amidon axetat (este hoá với Anhydrit axetic)

Starch acetate, Esterified with Axetic anhydride

50

1421

Amidon axetat este hoá với Vinyl axetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

1422

Diamidon adipat đã axetyl hoá

Acetylated Distarch Adipat

87

1423

Diamidon glyxerol đã axetyl

Acetylated Distarch Glycerol

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amidon hyđroxypropyl

Hydroxypropyl Starch

50

1442

Diamidon hydroxypropyl phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

88

1443

Diamidon hydroxypropyl glyxerol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



89

1450

Amidon natri octenyl suxinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

51

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

162

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

160

CQĐ

Gelatin thực phẩm

Gelatin Edible

109

CQĐ

Malt carbohydraza

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



129

 

Section III. THE LIST OF FOOD ADDITIVES SHORTED BY NAME

No.

INS

NAME OF ADDITIVE

FUNCTIONS

Page

Vietnamese

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1

950

Acesulfam kali

Acesulfame Potassium

Synthetic sweetener, flavor enhancer

49

2

307

Alpha-Tocopherol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant

49

3

1420

Amidon axetat (este hoá với Anhydrit axetic)

Starch acetate, Esterified with Axetic anhydride

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

50

4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amidon axetat este hoá với Vinyl axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

50

5

1440

Amidon hyđroxypropyl

Hydroxypropyl Starch

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

1450

Amidon natri octenyl suxinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Starch derivative, emulsifier, stabilizer, thickener

51

7

403

Amoni alginat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, emulsifier, stabilizer

51

8

503i

Amoni cacbonat

Ammonium Carbonate

Acidity regulator, stabilizer, leavening agent

51

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amoni hydro cacbonat

Ammonium Hydrogen Carbonate

Acidity regulator, stabilizer, leavening agent

52

10

452v

Amoni polyphosphat

Ammonium Polyphosphates

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11

1100

Amylaza (các loại)

Amylases

Enzyme, flour treatment agent

53

12

304

Ascorbyl palmitat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant

53

13

305

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

Antioxidant

54

14

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Aspartam

Aspartame

Synthetic sweetener, flavor enhancer

55

15

355

Axit adipic

Adipic Acid

Acidity regulator, leavening agent, firming agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16

400

Axit alginic

Alginic Acid

Thickener, emulsifier, bulking agent, stabilizer,

55

17

300

Axit ascorbic (L-)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant, color fixative

56

18

260

Axit axetic băng

Acetic Acid, Glacial

Preservative, acidity regulator

56

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit benzoic

Benzoic Acid

Preservative

56

20

315

Axit erythorbic (Axit Isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

Antioxidant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21

297

Axit fumaric

Fumaric Acid

Acidity regulator, stabilizer

58

22

620

Axit glutamic (L(+)-)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flavor enhancer

58

23

626

Axit guanylic

Guanylic Acid

Flavor enhancer

58

24

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit inosinic

Inosinic Acid

Flavor enhancer

58

25

270

 Axit lactic (L-, D- và DL-)   

Lactic Acid (L-, D- and DL-)

Acidity regulator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26

296

Axit malic

Malic Acid (DL-)

Acidity regulator, sequestrant

59

27

338

Axit orthophosphoric

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, antioxidant, sequestrant, anticaking agent, color fixative, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

59

28

280

Axit propionic

Propionic Acid

Preservative

60

29

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Axit sorbic

Sorbic Acid

Preservative, antioxidant, stabilizer

61

30

334

Axit tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

Preservative, acidity regulator, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, stabilizer, thickener, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31

330

Axit xitric

Citric Acid

Acidity regulator, antioxidant, sequestrant

63

32

927a

Azodicacbonamit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Flour treatment agent

63

33

160e

Beta-Apo-Carotenal

Beta-Apo-Carotenal

Coloring

63

34

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

Coloring

64

35

553iii

Bột talc

Talc

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36

1101iii

Bromelain

Bromelain

Enzyme, flavor enhancer, stabilizer, thickener

65

37

320

Butylat hydroxy anisol (BHA)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant

65

38

321

Butylat hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

Antioxidant

66

39

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canthaxanthin

Canthaxanthine

Coloring

66

40

404

Canxi alginat

Calcium Alginate

Thickener, stabilizer, emulsifier, antifoaming agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41

302

Canxi ascorbat

Calcium Ascorbate

Antioxidant

68

42

263

Canxi axetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, stabilizer, thickener

68

43

213

Canxi benzoat

Calcium Benzoate

Preservative

68

44

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi cacbonat

Calcium Carbonate

Acidity regulator, emulsifier, anticaking agent, stabilizer

69

45

509

Canxi clorua

Calcium Chloride

Thickener, firming agent, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46

450vii

Canxi dihydro diphosphat

Calcium Dihydrogen Diphosphate

Humectant, acidity regulator

70

47

385

Canxi dinatri etylen-diamin-tetra-axetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant, preservative, sequestrant

70

48

538

Canxi feroxyanua

Calcium Ferrocyanide

Anticaking agent

71

49

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi format

Calcium Formate

Preservative

71

50

578

Canxi gluconat

Calcium Gluconate

Acidity regulator, stabilizer, firming agent, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51

623

Canxi glutamat

Calcium Glutamate

Flavor enhancer

71

52

227

Canxi hydro sulfit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

72

53

526

Canxi hydroxit

Calcium Hydroxide

Acidity regulator, firming agent

73

54

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi lactat

Calcium Lactate

Acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, emulsifier, thickener

73

55

352ii

Canxi malat

Calcium Malate

Acidity regulator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56

556

Canxi nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Anticaking agent

74

57

529

Canxi oxit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, flour treatment agent

74

58

452iv

Canxi polyphosphat

Calcium Polyphosphates

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

74

59

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Canxi silicat

Calcium Silicate

Anticaking agent

75

60

203

Canxi sorbat

Calcium Sorbate

Preservative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61

516

Canxi sulfat

Calcium Sulphate

Bulking agent, acidity regulator, firming agent, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer, thickener

77

62

333

Canxi xitrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, firming agent

77

63

150a

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

Coloring

77

64

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

Coloring

78

65

150d

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66

120

Carmin

Carmines

Coloring

80

67

122

Carmoisine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

80

68

160aii

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

Coloring

81

69

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm Furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes Furcellaran)

Thickener, emulsifier, stabilizer

82

70

160b

Chất chiết xuất từ Annatto

Annatto Extracts

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71

999

Chất chiết xuất từ Quillaia

Quillaia Extracts

Foaming agent

83

72

163ii

Chất chiết xuất từ Vỏ nho

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

83

73

140

Clorophyl

Chlorophyll

Coloring

84

74

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Clorophyl phức đồng

Chlorophyll Copper Complex

Coloring

85

75

141ii

Clorophyl phức đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



76

905a

Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Glazing agent, antioxidant, humectant

86

77

1400

Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

86

78

1422

Diamidon adipat đã axetyl hoá

Acetylated Distarch Adipat

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

87

79

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Diamidon glyxerol đã axetyl

Acetylated Distarch Glycerol

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

87

80

1414

Diamidon phosphat đã axetyl hoá

Acetylated Distarch Phosphate

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



81

1411

Diamidon glyxerol

Distarch Glycerol

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

88

82

1442

Diamidon hydroxypropyl phosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

88

83

1443

Diamidon hydroxypropyl glyxerol

Hydroxypropyl Distarch Glycerol

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

89

84

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Diamidon phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

89

85

1412

Diamidon phosphat (este hóa với Natri trimetaphosphat hoặc với Phospho Oxyclorua)

Distarch Phosphate Esterified With Sodium Trimetaphosphate; Esterified With Phosphorus Oxychloride

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86

450vi

Dicanxi diphosphat

Dicalcium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

90

87

341ii

Dicanxi orthophosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

91

88

450iv

Dikali diphosphat

Dipotassium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

92

89

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

93

90

336ii

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

389

Dilauryl Thiodipropionat

Dilauryl Thiodipropionate

Antioxidant

95

92

450viii

Dimagie diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

95

93

242

Dimetyl dicacbonat

Dimethyl Dicarbonate

Preservative

95

94

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dinatri diphosphat

Disodium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

96

95

386

Dinatri Etylen-Diamin-Tetra-axetat (EDTA)

Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate

Antioxidant, preservative, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



96

339ii

Dinatri orthophosphat

Disodium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

97

97

335ii

Dinatri tactrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener, leavening agent, sequestrant

98

98

480

Dioctyl natri sulfosuxinat

Dioctyl Sodium Sulphosuccinate

Emulsifier, humectant, stabilizer, thickener

99

99

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đen Brilliant PN

Brilliant Black PN

Coloring

100

100

128

Đỏ 2G

Red 2G

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



101

129

Đỏ Allura AC

Allura Red AC

Coloring

101

102

123

Đỏ Amaranth (Amaranth)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

102

103

124

Đỏ Ponceau 4R (Ponceau 4R)

Ponceau 4R

Coloring

103

104

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Este của glycerol với Axit diaxetyl tactaric và Axit béo

Diacetyl tartaric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Emulsifier, sequestrant, stabilizer

104

105

472b

Este của glycerol với Axit lactic và các axit béo

Lactic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Emulsifier, sequestrant, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



106

472c

Este của glycerol với Axit xitric và Axit béo

Citric And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Emulsifier, antioxidant, sequestrant, stabilizer, thickener

105

107

475

Este của polyglycerol với Axit béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier, stabilizer, thickener

106

108

473

Este của Sucroza với các axít béo

Sucrose Esters of Fatty acids

Emulsifier, stabilizer, thickener

106

109

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Este Metyl (hoặc Etyl) của axit Beta-Apo-8'-Carotenic

Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

Coloring

107

110

637

Etyl maltol

Ethyl Maltol

Flavor enhancer, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



111

214

Etyl p-Hydroxybenzoat

Ethyl p-Hydroxybenzoate

Preservative

108

112

Not specified

Gelatin thực phẩm

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, stabilizer, emulsifier

109

113

575

Glucono Delta-Lacton

Glucono Delta-Lactone

Acidity regulator, leavening agent

109

114

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glucoza Oxidaza (Aspergillus niger var.)

Glucose Oxidase (Aspergillus niger var.)

Enzyme, antioxidant, preservative, stabilizer

109

115

422

Glycerol

Glycerol

Humectant, emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116

445

Glycerol Esters của nhựa cây

Glycerol Esters Of Wood Resin

Bulking agent, emulsifier

110

117

414

Gôm Arabic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, stabilizer, bulking agent, emulsifier

110

118

410

Gôm đậu Carob

Carob Bean Gum

Thickener, stabilizer, emulsifier

111

119

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm Gellan

Gellan Gum

Thickener, stabilizer

111

120

412

Gôm Gua

Guar Gum

Thickener, stabilizer, emulsifier, bulking agent,

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



121

416

Gôm Karaya

Karaya Gum

Thickener, stabilizer, emulsifier, bulking agent,

112

122

417

Gôm Tara

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, stabilizer

113

123

413

Gôm Tragacanth

Tragacanth Gum

Thickener, stabilizer, emulsifier, bulking agent,

113

124

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Gôm Xanthan

Xanthan Gum

Thickener, stabilizer

114

125

472f

Hỗn hợp giữa este của glyxerol với Axit axetic và Axit béo và este của glyxerol với Axit tactric và Axit béo

Mixed Tartaric, Axetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Emulsifier, sequestrant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



126

239

Hexametylen Tetramin

Hexamethylene Tetramine

Preservative

115

127

132

Indigotin (Indigocarmine)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

115

128

953

Isomalt

Isomalt

Bulking agent, anticaking agent, emulsifier, glazing agent, synthetic sweetener

116

129

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Isopropyl xitrat

Isopropyl Citrates

Antioxidant, preservative, sequestrant

116

130

357

Kali adipat (các muối)

Potassium Adipates

Acidity regulator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



131

402

Kali alginat

Potassium Alginate

Thickener, emulsifier, stabilizer

117

132

303

Kali ascorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant

117

133

261

Kali axetat (các muối)

Potassium Acetates

Acidity regulator

117

134

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali benzoat

Potassium Benzoate

Preservative

117

135

228

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Preservative, antioxidant, stabilizer, acidity regulator, firming agent, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



136

501i

Kali cacbonat

Potassium Carbonate

Acidity regulator, stabilizer

119

137

508

Kali clorua

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, stabilizer

119

138

332i

Kali dihydro xitrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Emulsifier, stabilizer, acidity regulator, sequestrant, antioxidant

120

139

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali ferocyanua

Potassium Ferrocyanide

Anticaking agent

120

140

577

Kali gluconat

Potassium Gluconate

Sequestrant, acidity regulator, flavor enhancer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



141

525

Kali hydroxit

Potassium Hydroxide

Acidity regulator, stabilizer, thickener

121

142

326

Kali lactat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, antioxidant

121

143

224

Kali meta bisulfit

Potassium Metabisulphite

Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

121

144

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kali natri tartrat

Potassium Sodium Tartrate

Preservative, acidity regulator, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener,

122

145

252

Kali nitrat

Potassium Nitrate

Preservative, color fixative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



146

452ii

Kali polyphosphat

Potassium Polyphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

124

147

202

Kali sorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, antioxidant, stabilizer

125

148

225

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

126

149

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Khí nitơ oxit

Nitrous oxide

Propellant

127

150

941

Khí nitơ

Nitrogen

Propellant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



151

322

Lexitin

Lecithins

Antioxidant, emulsifier, stabilizer

127

152

1105

Lysozym

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative

128

153

504i

Magie cacbonat

Magnesium Carbonate

Anticaking agent, acidity regulator, color fixative

128

154

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Magie oxit

Magnesium Oxide

Anticaking agent

129

155

553i

Magie silicat

Magnesium Silicate

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



156

Not specified

Malt carbohydraza

Malt carbohydrase

Enzyme

129

157

421

Manitol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, emulsifier, stabilizer, anticaking agent, bulking agent, synthetic sweetener

129

158

636

Maltol

Maltol

Flavor enhancer, stabilizer

130

159

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl etyl xenluloza

Methyl Ethyl Cellulose

Thickener, emulsifier, stabilizer, foaming agent, bulking agent

130

160

218

Metyl p-Hydroxybenzoat

Methyl p-Hydroxybenzoate

Preservative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



161

461

Metyl xenluloza

Methyl Cellulose

Thickener, emulsifier, bulking agent, stabilizer,

131

162

471

Mono và diglycerit của các axit béo

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, emulsifier, bulking agent, stabilizer, antifoaming agent

132

163

341i

Monocanxi orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

132

164

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Monoamidon phosphat

Monostarch Phosphate

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

133

165

622

Monokali glutamat

Monopotassium Glutamate

Flavor enhancer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



166

340i

Monokali orthophosphat

Monopotassium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

134

167

336i

Monokali tartrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener,

135

168

343i

Monomagie orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Acidity regulator

136

169

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Mononatri glutamat

Monosodium Glutamate

Flavor enhancer

136

170

339i

Mononatri orthophosphat

Monosodium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



171

335i

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Preservative, acidity regulator, anticaking agent, antioxidant, bulking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener,

138

172

442

Muối Amoni của axit phosphatidic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier

139

173

470

Muối của axit myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts Of Myristic, Palmitic and Stearic Acids (Ca, Na, K, NH4)

Anticaking agent, emulsifier, stabilizer

139

174

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Muối của axit oleic (Ca, K, Na)

Salts of Oleic Acid (Ca, Na, K)

Anticaking agent, emulsifier, stabilizer

139

175

356

Natri adipat (các muối)

Sodium Adipates

Acidity regulator, leavening agent, firming agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



176

401

Natri alginat

Sodium Alginate

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

140

177

301

Natri ascorbat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antioxidant, color fixative

140

178

262i

Natri axetat

Sodium Acetate

Preservative, sequestrant, acidity regulator

141

179

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri benzoat

Sodium Benzoate

Preservative

141

180

500i

Natri cacbonat

Sodium Carbonate

Anticaking agent, acidity regulator, stabilizer, leavening agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



181

466

Natri cacboxy metyl xenluloza

Sodium Carboxymethyl Cellulose

Bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

142

182

452iii

Natri canxi polyphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier, stabilizer, acidity regulator, sequestrant, leavening agent

142

183

262ii

Natri diaxetat

Sodium Diacetate

Preservative, sequestrant, acidity regulator

143

184

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri dihydro xitrat

Sodium Dihydrogen Citrate

Stabilizer, antioxidant, emulsifier, sequestrant, acidity regulator

143

185

535

Natri ferocyanua

Sodium Ferrocyanide

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



186

365

Natri fumarat

Sodium Fumarates

Acidity regulator

144

187

576

Natri gluconat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sequestrant

144

188

500ii

Natri hydro cacbonat

Sodium Hydrogen Carbonate

Acidity regulator, anticaking agent, leavening agent, stabilizer

144

189

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulphite

Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

95

190

524

Natri hydroxit

Sodium Hydroxide

Acidity regulator

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



191

325

Natri lactat

Sodium Lactate

Acidity regulator, antioxidant, bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, thickener

146

192

223

Natri metabisulfit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, antioxidant, firming agent,  stabilizer, flour treatment agent, sequestrant

146

193

541i

Natri nhôm phosphat-axit

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Acidity regulator, leavening agent, stabilizer, thickener, emulsifier

147

194

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri nhôm phosphat-bazơ

Sodium Aluminium Phosphate-Basic

Acidity regulator, leavening agent, stabilizer, thickener, emulsifier

148

195

554

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



196

251

Natri nitrat

Sodium Nitrate

Preservative, color fixative

148

197

452i

Natri polyphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

149

198

281

Natri propionat

Sodium Propionate

Preservative

150

199

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Natri sorbat

Sodium Sorbate

Preservative, antioxidant, stabilizer

150

200

221

Natri sulfit

Sodium Sulphite

Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



201

539

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

152

202

155

Nâu HT

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

153

203

523

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Firming agent, stabilizer, leavening agent,

154

204

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Acidity regulator, stabilizer

154

205

521

Nhôm natri sulphat

Aluminium Sodium Sulphate

Firming agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



206

559

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Anticaking agent

154

207

520

Nhôm sulfat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Firming agent

155

208

314

Nhựa cây Gaiac

Guaiac Resin

Antioxidant

155

209

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nisin

Nisin

Preservative

155

210

387

Oxystearin

Oxystearin

Sequestrant, antifoaming agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



211

1101ii

Papain

Papain

Enzyme, flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer

156

212

440

Pectin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, emulsifier, stabilizer

156

213

451ii

Pentakali triphosphat

Pentapotassium Triphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

157

214

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pentanatri triphosphat

Pentasodium Triphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

158

215

900a

Polydimetyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Antifoaming agent, anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



216

1521

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Antifoaming agent, flavor enhancer, glazing agent

160

217

433

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antifoaming agent, emulsifier, stabilizer, flour treatment agent

160

218

1201

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Glazing agent, emulsifier, stabilizer, thickener

161

219

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Propyl galat

Gallate, Propyl

Antioxidant

161

220

216

Propyl p-Hydroxybenzoat

Propyl p-Hydroxybenzoate

Preservative

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



221

1520

Propylen glycol

Propylene Glycol

Antifoaming agent, anticaking agent, emulsifier, flour treatment agent, humectant, thickener, stabilizer

162

222

405

Propylen glycol alginat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Thickener, bulking agent, emulsifier, stabilizer

163

223

1101i

Proteaza

Protease ( A. oryzae var.)

Enzyme, glazing agent, flour treatment agent, flavor enhancer

163

224

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sacarin (và muối Na, K, Ca của nó)

Saccharin (And Na, K, Ca Salts)

Synthetic sweetener, flavor enhancer

163

225

903

Sáp Carnauba

Carnauba Wax

Glazing agent, anticaking agent, bulking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



226

902

Sáp Candelila

Candelilla Wax

Glazing agent, bulking agent

164

227

905cii

Sáp dầu

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Glazing agent, bulking agent, antifoaming agent

164

228

901

Sáp ong (trắng và vàng)

Beeswax, White And Yellow

Glazing agent, bulking agent, stabilizer

165

229

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Glazing agent

165

230

381

Sắt amoni xitrat

Ferric Ammonium Citrate

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



231

172ii

Sắt oxit, đỏ

Iron Oxide, Red

Coloring

166

232

172i

Sắt oxit, đen

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

167

233

172iii

Sắt oxit, vàng

Iron Oxide, Yellow

Coloring

167

234

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Senlac

Shellac

Glazing agent, bulking agent

168

235

551

Silicon dioxit vô định hình

Silicon Dioxide, Amorphous

Anticaking agent

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



236

420

Sorbitol và siro sorbitol

Sorbitol and Sorbitol Syrup

Synthetic sweetener, bulking agent, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener

169

237

493

Sorbitan Monolaurat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier, stabilizer

169

238

494

Sorbitan Monooleat

Sorbitan Monooleate

Emulsifier, stabilizer

170

239

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sorbitan Monopalmitat

Sorbitan Monopalmitate

Emulsifier, stabilizer

170

240

491

Sorbitan Monostearat

Sorbitan Monostearate

Emulsifier, stabilizer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



241

492

Sorbitan Tristearat

Sorbitan Tristearate

Emulsifier, stabilizer

172

242

483

Stearyl tartrat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Emulsifier, flour treatment agent

172

243

484

Stearyl xitrat

Stearyl Citrate

Emulsifier

172

244

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sucraloza

Sucralose

Synthetic sweetener

173

245

474

Sucroglyxerit

Sucroglycerides

Emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



246

444

Sucroza axetat isobutyrat

Sucrose Acetate Isobutyrate

Emulsifier

174

247

220

Sulphua dioxit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Preservative, acidity regulator, firming agent, stabilizer, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant

174

248

319

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

Antioxidant

175

249

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

176

250

450iii

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium Diphosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



251

406

Thạch trắng (Aga)

Agar

Thickener, stabilizer, emulsifier, bulking agent

178

252

1403

Tinh bột đã khử màu

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

178

253

1401

Tinh bột đã được xử lý bằng axit

Acid-Treated Starch

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

179

254

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm

Alkaline Treated Starch

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

179

255

1404

Tinh bột xử lý oxi hóa

Oxidized Starch

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



256

1405

Tinh bột, xử lý bằng enzim

Enzyme-Treated Starches

Starch derivative, bulking agent, emulsifier, stabilizer, thickener

180

257

171

Titan dioxit

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

180

258

341iii

Tricanxi orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

180

259

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

182

260

332ii

Trikali xitrat

Tripotassium Citrate

Acidity regulator, stabilizer, antioxidant, emulsifier, sequestrant

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



261

343iii

Trimagie orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

183

262

450ii

Trinatri diphosphat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

184

263

339iii

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

Acidity regulator, preservative, leavening agent, anticaking agent, color fixative, antioxidant, sequestrant, emulsifier, flavor enhancer, firming agent, flour treatment agent, humectant, stabilizer, thickener

185

264

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trinatri xitrat

Trisodium Citrate

Sequestrant, stabilizer, acidity regulator, antioxidant

186

265

100i

Vàng Curcumin (Vàng nghệ)

Curcumin

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



266

127

Vàng Erythrosin (Erythrosin)

Erythrosine

Coloring

187

267

104

Vàng Quinolin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

188

268

101i

Vàng Riboflavin (Riboflavin)

Riboflavin

Coloring

188

269

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vàng Sunset FCF (Sunset Yellow FCF)

Sunset Yellow FCF

Coloring

189

270

102

Vàng Tartrazin (Tartrazin)

Tartrazine

Coloring

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



271

133

Xanh Brilliant FCF

Brilliant Blue FCF

Coloring

191

272

143

Xanh lục bền (FCF)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Coloring

191

273

142

Xanh S

Green S

Coloring

192

274

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Xenluloza vi tinh thể

Microcrystalline Cellulose

Anticaking agent, bulking agent, emulsifier, foaming agent, stabilizer, thickener

193

 

Part III:

FLAVOURINGS ALLOWED TO BE USED IN FOOD

PART III. Section 1

LIST OF FLAVOURINGS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

INS

Page

 

Vietnamese

English

 

 

Natural flavourings

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

275

Các chiết xuất từ cây vani

Vanilla extracts

 

197

276

Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

197

277

Dầu hạnh nhân đắng

Bitter almond oil

 

197

278

Dầu ớt

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

197

279

Hương bạc hà

Mint flavour (mint oil)

 

198

280

Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



198

281

Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên

Natural flavour, nature flavouring substances and nature identical flavouring substances

198

282

Saffron (cây nghệ)

Saffron

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



283

Tinh dầu họ quả cam quít

Natural citrus fruit essences

 

199

284

Tinh dầu quả tự nhiên

Natural fruit essences

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



285

Hương quế

Cinnamon flavour

 

200

286

Dầu nguyệt quế anh đào

Cherry laurel oil

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Synthetic flavourings

 

 

 

287

Alyl heptanoat

Allyl heptanoate

 

200

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Alyl hexanoat

Allyl hexanoate

 

200

289

Alyl isovalerat

Allyl isovalerate

 

200

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amyl axetat

Amyl acetate

 

200

291

Anethole, trans-

Anethol, trans-

 

201

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anethol, beta-

Anethole, beta-

 

201

293

Benzadehyt

Benzaldehyde

 

201

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzoin gum

Benzoin gum

 

201

295

Benzyl axetat

Benzyl acetat

 

201

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzyl alcohol

Benzyl alcohol

 

201

297

Benzyl benzoat

Benzyl benzoate

 

201

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Carvon, d-

Carvone, d-

 

201

299

Carvon, l-

Carvone, l-

 

202

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Citral

Citral

 

202

301

Etyl axetat

Ethyl acetate

 

202

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl butyrat

Ethyl butyrate

 

202

303

Etyl format

Ethyl formate

 

202

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl heptanoat

Ethyl heptanoate

 

202

305

Etyl isovalerat

Ethyl isovalerate

 

202

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl lactat

Ethyl lactate

 

202

307

Etyl laurat

Ethyl laurate

 

203

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl maltol

Ethyl maltol

637

203

309

Etyl metylphenylglycidat

Ethyl methylphenylglycidate

 

203

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl nonanoat

Ethyl nonanoate

 

203

311

Etyl phenylglycidat

Ethyl phenylglycidate

 

203

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl vanilin

Ethyl vanillin

UNSPECIFIED

203

313

Eugenol

Eugenol

 

204

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Eugenyl metyl ete

Eugenyl methyl eter

 

204

315

Hương khói

Smoke flavourings

 

204

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ionon, alpha

Ionone, alpha

 

204

317

Ionon, beta

Ionone, beta

 

204

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Isoamyl butyrat

Isoamyl butyrate

 

204

319

Licorice

Licorice

 

204

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Limonen, d-

Limonen, d-

 

205

321

Linalool

Linalool

 

205

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Linalyl axetat

Linalyl acetate

 

205

323

Maltol

Maltol

636

205

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Menthol

Menthol

 

205

325

Metyl anthranilat

Methyl anthranilate

 

205

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl benzyl, alpha-alcohol

Methyl benzyl, alpha-alcohol

 

205

327

Metyl N-metylanthranilat

Methyl N-methylanthranilate

 

205

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl naphtyl, beta-keton

Methyl naphtyl, beta-ketone

 

206

329

Metyl phenylaxetat

Methyl phenylacetate

 

206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl salixylat

Methyl salicylate

 

206

331

Nonalacton, gamma-

Nonalactone, gamma-

 

206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nonanal

Nonanal

 

206

333

Octanal

Octanal

 

206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Piperonal

Piperonal

 

206

335

Quinin hydroclorua

Quinine hydrochloride

 

206

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Undecalacton, gamma-

Undecalactone, gamma-

 

207

337

Vanillin

Vanillin

 

207

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



PART III. Section 2

MAXIMUM LIMITS OF FLAVOURINGS USED IN FOOD

Natural flavourings

Additive serial number:

275

Vietnamese name

:

Các chiết xuất từ cây vani

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Vanilla extracts

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

Product group

ML

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.

Canned baby food 

GMP

 

2.

Processed cereal-based foods for infants and young children

GMP

 

3.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GMP

 

4.

Ice cream

GMP

 

 

Additive serial number:

276

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Các dầu gia vị và các chiết xuất từ gia vị

 

 

English name

:

Spice oils and spice extracts

ADI :

UNSPECIFIED

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Product group

ML

Notes

1.

Canned sardines and sardine-type products

GMP

 

2.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GMP

 

 

Additive serial number:

277

Vietnamese name

:

Dầu hạnh nhân đắng

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Bitter almond oil

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

Product group

ML

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.

Canned tropical fruit salad

40

 

4.

Canned fruit cocktail

40

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



278

Vietnamese name

:

Dầu ớt

 

 

English name

:

Paprika oleoresins

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



UNSPECIFIED

 

No.

 ML

Notes

1.

Pickled cucumbers

300

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cheese, in cheese production

GMP

 

 

Additive serial number:

279

Vietnamese name

:

Hương bạc hà

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Mint flavour (mint oil)

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

Product group

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Notes

1.

Canned pineapple

GMP

 

2.

Canned green beans

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Jellies and jams (fruit preserves)

GMP

 

 

Additive serial number:

280

Vietnamese name

:

Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Smoke flavour (natural smoke solutions and their extracts)

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

Product group

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Notes

1.

Canned sardines and sardine-type products

GMP

 

2.

Canned mackerel

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ham

GMP

 

4.

Pork products

GMP

 

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên

 

 

English name

:

Natural flavours, nature flavouring substances and nature identical flavouring substance

ADI :

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

No.

Product group

ML

Notes

1.

Flavoured yoghurt and the products heat-treated after fermentation

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Oils, fats

GMP

 

3.

Margarine

GMP

 

4.

Bouillon cubes

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

5.

Canned plums, grapes, apples, pears, apricots

GMP

 

6.

Pickled cucumbers

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Macgarine

GMP

 

8.

Frozen peas

GMP

 

9.

Canned fruit cocktail

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

10.

Canned tropical fruit salad

GMP

 

11.

Canned cooked peas

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chocolate, chocolate products

Used in small amounts to enhance the flavour

 

13.

Cocoa powders and dry mixtures of cocoa and sugar

GMP

 

14.

Cacao-based products

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

15.

Ham

GMP

 

16.

Salt pork

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Broth (bone, meat)

GMP

 

18.

Rapeseed oil

GMP

 

19.

Coconut oil

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

20.

Palm oil

GMP

 

21.

Palm kernel oil

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Grapeseed oil

GMP

 

23.

Soybean oil

GMP

 

24.

Cottonseed oil

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

25.

Sunflower oil

GMP

 

26.

Rapeseed oil

GMP

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Corn oil

GMP

 

28.

Sesame seed oil

GMP

 

29.

Mustard oil

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Additive serial number:

282

Vietnamese name

:

Saffron (cây nghệ)

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Saffron

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

283

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

English name

:

Natural citrus fruit essences

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ML

Notes

1.

Fruit jam of all kinds

GMP

 

 

Additive serial number:

284

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Tinh dầu quả tự nhiên

 

 

English name

:

Natural fruit essences

ADI :

UNSPECIFIED

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Product group

ML

Notes

1.

Canned peaches

GMP

 

2.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GMP

 

3.

Canned fruit cocktail

GMP

 

4.

Jellies and jams (fruit preserves)

GMP

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.

Canned apricots

GMP

 

 

Additive serial number:

285

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

English name

:

Cinnamon flavour

ADI :

UNSPECIFIED

 

No.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ML

Notes

1.

Jellies and jams (fruit preserves)

GMP

 

 

Additive serial number:

286

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Dầu nguyệt quế anh đào

 

 

English name

:

Cherry laurel oil

ADI :

UNSPECIFIED

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Product group

 ML

Notes

1.

Canned tropical fruit salad

10

 

2.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

 

 

Synthetic flavourings

Additive serial number:

287

Vietnamese name

:

Alyl heptanoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Allyl heptanoate

ADI

0 - 0,15

 

Additive serial number:

288

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Alyl hexanoat

 

 

English name

:

Allyl hexanoate

ADI

0 - 0,13

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Additive serial number:

289

Vietnamese name

:

Alyl isovalerat

 

 

English name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ADI

0 - 0,12

 

Additive serial number:

290

Vietnamese name

:

Amyl axetat

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Amyl acetate

ADI

0 - 3,7

 

Additive serial number:

291

Vietnamese name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anethol, trans-

 

 

English name

:

Anethole, trans-

ADI

0- 0,6

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



292

Vietnamese name

:

Asaron, beta-

 

 

English name

:

Asarone, beta-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

293

Vietnamese name

:

Benzaldehyt

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Benzaldehyde

ADI

0 - 5

 

              

294

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



INS

906

English name

:

Benzoin gum

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Benzyl axetat

 

 

English name

:

Benzyl acetate

ADI

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Additive serial number:

296

Vietnamese name

:

Benzyl alcohol

 

 

English name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzyl alcohol

ADI

0 - 5

 

Additive serial number:

297

Vietnamese name

:

Benzyl benzoat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Benzyl benzoate

ADI

0 - 5

 

Additive serial number:

298

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Carvon, d-

 

 

English name

:

Carvone, d-

ADI

0 - 1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Additive serial number:

299

Vietnamese name

:

Carvon, l-

 

 

English name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

300

Vietnamese name

:

Citral

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Citral

ADI

0 - 0,5

 

Additive serial number:

301

Vietnamese name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl axetat

 

 

English name

:

Ethyl acetate

ADI

0 - 25

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



302

Vietnamese name

:

Etyl butyrat

 

 

English name

:

Ethyl butyrate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0 - 15

 

Additive serial number:

303

Vietnamese name

:

Etyl format

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Ethyl formate

ADI

0 - 3

 

Additive serial number:

304

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

English name

:

Ethyl heptanoate

ADI

0 - 2,5

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Etyl isovalerat

 

 

English name

:

Ethyl isovalerate

ADI

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Additive serial number:

306

Vietnamese name

:

Etyl lactat

 

 

English name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Ethyl lactate

ADI

UNIDENTIFIED

 

Additive serial number:

307

Vietnamese name

:

Etyl laurat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Ethyl laurate

ADI

0- 1

 

Additive serial number:

308

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Etyl maltol

INS

637

English name

:

Ethyl maltol

ADI

0- 2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Additive serial number:

309

Vietnamese name

:

Etyl metylphenylglycidat

 

 

English name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ADI

0- 0,5

 

Additive serial number:

310

Vietnamese name

:

Etyl nonanoat

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Ethyl nonanoate

ADI

2,5

 

Additive serial number:

311

Vietnamese name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Etyl phenylglycidat

 

 

English name

:

Ethyl phenylglycidate

ADI

UNSPECIFIED

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



312

Vietnamese name

:

Etyl vanilin

INS :

UNSPECIFIED

English name

:

Ethyl Vanillin

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0-5

 

No.

Product group

ML

Notes

1.

Canned baby food

70

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.

Processed cereal-based foods for infants and young children

70

 

3.

Cocoa powders and dry mixtures of cocoa and sugar

Used in small amounts to enhance the flavour

 

4.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Used in small amounts to enhance the flavour

 

5.

Cocoa waffles

Used in small amounts to enhance the flavour

 

6.

Ice cream

GMP

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7.

Canned chestnuts

GMP

 

 

Additive serial number:

313

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

English name

:

Eugenol

ADI

0- 2,5

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Eugenyl metyl ete

 

 

English name

:

Eugenyl methyl eter

ADI

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Additive serial number:

315

Vietnamese name

:

Hương khói

 

 

English name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Smoke flavourings

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

316

Vietnamese name

:

Ionon, alpha-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Ionone, alpha-

ADI

0 - 0,1

 

Additive serial number:

317

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Ionon, beta-

 

 

English name

:

Ionone, beta-

ADI

0 - 0,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Additive serial number:

318

Vietnamese name

:

Isoamyl butyrat

 

 

English name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ADI

0 -3

 

Additive serial number:

319

Vietnamese name

:

Licorice

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Licorice

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

320

Vietnamese name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Limonen, d-

 

 

English name

:

Limonen, d-

ADI

UNIDENTIFIED

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



321

Vietnamese name

:

Linalool

 

 

English name

:

Linalool

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0 - 0,5

 

Additive serial number:

322

Vietnamese name

:

Linalyl axetat

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Linalyl acetate

ADI

0 - 0,5

 

Additive serial number:

323

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



INS

636

English name

:

Maltol

ADI

0 - 1

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Menthol

 

 

English name

:

Menthol

ADI

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Additive serial number:

325

Vietnamese name

:

Metyl anthranilat

 

 

English name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Methyl anthranilate

ADI

0 - 1,5

 

Additive serial number:

326

Vietnamese name

:

Metyl benzyl, alpha- alcohol

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Methyl benzyl, alpha- alcohol

ADI

0 - 0,1

 

Additive serial number:

327

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Metyl N-metylanthranilat

 

 

English name

:

Methyl N-methylanthranilate

ADI

0 - 0,2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Additive serial number:

328

Vietnamese name

:

Metyl naphtyl, beta-keton

 

 

English name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

329

Vietnamese name

:

Metyl phenylaxetat

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



English name

:

Methyl phenylacetate

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

330

Vietnamese name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Metyl salixylat

 

 

English name

:

Methyl salicylate

ADI

0 - 0,5

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



331

Vietnamese name

:

Nonalacton, gamma-

 

 

English name

:

Nonalactone, gamma-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0 - 1,25

 

Additive serial number:

332

Vietnamese name

:

Nonanal

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Nonanal

ADI

0 - 0,1

 

Additive serial number:

333

Vietnamese name

:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

English name

:

Octanal

ADI

0 - 0,1

 

Additive serial number:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Vietnamese name

:

Piperonal

 

 

English name

:

Piperonal

ADI

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Additive serial number:

335

Vietnamese name

:

Quinin hydroclorua

 

 

English name

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Quinine hydrochloride

ADI

UNSPECIFIED

 

Additive serial number:

336

Vietnamese name

:

Undecalacton, gamma-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

English name

:

Undecalactone, gamma-

ADI

0 - 1,25

 

Additive serial number:

337

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



:

Vanilin

 

 

English name

:

Vanillin

ADI :

0-10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Product group

ML

Notes

1.

Canned baby food

70

 

2.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

 

3.

Chocolate, chocolate products

Used in small amounts to enhance the flavour

 

4.

Cocoa powders and dry mixtures of cocoa and sugar

Used in small amounts to enhance the flavour

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.

Cocoa cakes

Used in small amounts to enhance the flavour

 

6.

Jellies and jams (fruit preserves)

GMP

 

7.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GMP

 

 

 

 

6.487

DMCA.com Protection Status
IP: 216.73.216.64