STT
|
Chủng loại máy móc, thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
05
|
1.2
|
Máy X quang
di động
|
Máy
|
06
|
1.3
|
Máy X quang
C arm
|
Máy
|
03
|
2
|
Hệ thống CT
Scanner
|
|
|
2.1
|
Hệ thống CT
Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
02
|
2.2
|
Hệ thống CT
Scanner 64-128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
2.3
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
3
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ ≥1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
02
|
4
|
Hệ thống chụp mạch
số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
02
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
5.1
|
Máy siêu âm
chuyên tim mạch
|
Máy
|
05
|
5.2
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
08
|
6
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
7
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
03
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
50
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
45
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
10
|
11
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
140
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
230
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
230
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
14.1
|
Dao mổ điện
cao tần
|
Cái
|
10
|
14.2
|
Dao mổ siêu
âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
08
|
15
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
10
|
16
|
Máy tim phổi
nhân tạo
|
Máy
|
02
|
17
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi
|
Hệ thống
|
08
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
12
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
05
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
20
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
02
|
23
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
23.1
|
Hệ thống nội
soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
23.2
|
Hệ thống nội
soi khí phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
23.3
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
23.4
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
24
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Máy
|
01
|
25
|
Thiết bị xạ trị
|
|
|
25.1
|
Hệ thống gia
tốc xạ phẫu SBRT (VERO)
|
Hệ thống
|
01
|
25.2
|
Hệ thống mô
phỏng kết hợp CT/PET
|
Hệ thống
|
01
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
1
|
Áo + Yếm chì
|
Bộ
|
20
|
2
|
Bàn khám nghiệm
tử thi
|
Cái
|
02
|
3
|
Bàn làm bột bó
xương
|
Cái
|
02
|
4
|
Bàn nắn xương
chỉnh hình đa năng
|
Cái
|
02
|
5
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
10
|
6
|
Bán ép túi máu
hay Máy hàn ép túi máu
|
Cái
|
02
|
7
|
Bể ủ nhiệt
|
Cái
|
04
|
8
|
Bình phong chì
|
Cái
|
10
|
9
|
Bình CO2
|
Cái
|
20
|
10
|
Bộ cắt Amidan
gây mê
|
Bộ
|
04
|
11
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
05
|
12
|
Bộ đặt nội khí
quản thường
|
Bộ
|
15
|
13
|
Bộ đặt nội khí
quản khó có camera
|
Bộ
|
06
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt
mộng
|
Bộ
|
02
|
15
|
Bộ dụng cụ chỉnh
hình răng miệng
|
Bộ
|
02
|
16
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
Bộ
|
02
|
17
|
Bộ dụng cụ cố định
chi
|
Bộ
|
04
|
18
|
Bộ dụng cụ khám
khúc xạ
|
Bộ
|
02
|
19
|
Bộ dụng cụ khám
nghiệm tử thi
|
Bộ
|
02
|
20
|
Bộ dụng cụ mổ đục
thủy tinh thể
|
Bộ
|
05
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ
hàm ếch
|
Bộ
|
04
|
22
|
Bộ dụng cụ nội
soi lấy dị vật khí quản
|
Bộ
|
02
|
23
|
Bộ dụng cụ mở
khí quản
|
Bộ
|
06
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật bàn tay
|
Bộ
|
02
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắm ghép IMPLANT
|
Bộ
|
02
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
02
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
02
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
03
|
29
|
Bộ dụng cụ rút
đinh nội tủy xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
02
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chi trên, dưới
|
Bộ
|
02
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cột sống
|
Bộ
|
02
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật dạ dày
|
Bộ
|
03
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật DCS
|
Bộ
|
02
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật DHS
|
Bộ
|
02
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật lồng ngực
|
Bộ
|
02
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật mắt
|
Bộ
|
02
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật ổ bụng
|
Bộ
|
02
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
04
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
04
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật thần kinh
|
Bộ
|
02
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiết niệu
|
Bộ
|
02
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
03
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tim mạch
|
Bộ
|
02
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tử thi
|
Bộ
|
02
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật xương
|
Bộ
|
02
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nội soi lấy sỏi ống mật chủ
|
Bộ
|
01
|
47
|
Bộ dụng cụ sinh
thiết màng phổi
|
Bộ
|
02
|
48
|
Bộ dụng cụ soi
lấy dị vật ống cứng
|
Bộ
|
02
|
49
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu cột sống
|
Bộ
|
01
|
50
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu mạch máu
|
Bộ
|
02
|
51
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu tai mũi họng
|
Bộ
|
02
|
52
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu thần kinh
|
Bộ
|
02
|
53
|
Bộ khám điều trị
nội soi tai mũi họng
|
Bộ
|
01
|
54
|
Bộ khám ngũ
quan
|
Bộ
|
02
|
55
|
Bộ khung vén
não
|
Bộ
|
01
|
56
|
Bộ dụng cụ nội
soi dạ dày tá tràng
|
Bộ
|
03
|
57
|
Bộ dụng cụ nội
soi đại tràng
|
Bộ
|
02
|
58
|
Bộ dụng cụ nội
soi ngoại tổng hợp
|
Bộ
|
01
|
59
|
Bộ dụng cụ nội
soi ổ bụng
|
Bộ
|
01
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sọ não
|
Bộ
|
02
|
61
|
Bộ dụng cụ soi
thanh quản
|
Bộ
|
04
|
62
|
Bộ dụng cụ vá
nhi
|
Bộ
|
02
|
63
|
Bơm tiêm có chắn
xạ
|
Bộ
|
02
|
64
|
Bồn chứa oxy lỏng
|
Cái
|
02
|
65
|
Bồn tắm bỏng
|
Cái
|
01
|
66
|
Bồn tắm xoáy
|
Cái
|
02
|
67
|
Box chiết tách
đồng vị Tc-99m
|
Cái
|
02
|
68
|
Box flexi lọc
phóng xạ Iodine-131
|
Cái
|
01
|
69
|
Box phân liều đồng vị
phóng xạ Nal-131 (Hệ che chắn pha chế dược chất Standard L shield)
|
Cái
|
01
|
70
|
Cưa cắt bột loại
điện
|
Cái
|
02
|
71
|
Dàn Real time
PCR
|
Hệ thống
|
02
|
72
|
Dao cắt đốt cầm
máu siêu âm
|
Cái
|
02
|
73
|
Dao mổ laser
các loại
|
Cái
|
02
|
74
|
Đầu đọc kỹ thuật
số CR
|
Cái
|
02
|
75
|
Đèn Halogen
trám răng thẩm mỹ
|
Cái
|
04
|
76
|
Đèn quang trùng
hợp
|
Cái
|
04
|
77
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
05
|
78
|
Đèn treo trần
ánh sáng lạnh
|
Cái
|
02
|
79
|
Điện hóa phát
quang miễn dịch
|
Hệ thống
|
01
|
80
|
Dụng cụ phân
chia, che chắn an toàn bức xạ
|
Bộ
|
01
|
81
|
Dụng cụ tập phục
hồi chức năng cơ chi dưới, chi trên,...
|
Bộ
|
10
|
82
|
Garo hơi số hóa
cho phẫu thuật chấn thương
|
Cái
|
04
|
83
|
Ghế + Bộ dụng cụ
khám và điều trị tai mũi họng
|
Hệ thống
|
08
|
84
|
Ghế + Máy khám
điều trị răng hàm mặt
|
Hệ thống
|
05
|
85
|
Ghế bại não
|
Cái
|
02
|
86
|
Giường cấp cứu
đa năng điện
|
Cái
|
130
|
87
|
Giường kéo giãn
cột sống
|
Cái
|
03
|
88
|
Giường tập vật
lý trị liệu
|
Cái
|
04
|
89
|
Hệ thống cảnh
báo liệt tủy do phẫu thuật cột sống
|
Hệ thống
|
01
|
90
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
02
|
91
|
Hệ thống nội
soi trực tràng
|
Hệ thống
|
01
|
92
|
Hệ thống giường
và khung định vị cho xạ phẫu
|
Hệ thống
|
01
|
93
|
Hệ thống khí sạch
áp lực dương trong phòng mổ
|
Hệ thống
|
01
|
94
|
Hệ thống khí y tế trung tâm
|
Hệ
thống
|
01
|
95
|
Hệ thống lạnh trung tâm
|
Hệ
thống
|
01
|
96
|
Hệ thống máy Gelcard
|
Hệ
thống
|
01
|
97
|
Hệ thống máy hút chân không cho rác
thải phóng xạ
|
Hệ
thống
|
01
|
98
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
|
Hệ
thống
|
02
|
99
|
Hệ thống rửa tự động khử khuẩn
|
Hệ
thống
|
02
|
100
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý
|
Hệ
thống
|
01
|
101
|
Hệ thống thiết bị phục hồi chức
năng
|
Hệ
thống
|
01
|
102
|
Hệ thống tiệt trùng bằng công nghệ
Plasma
|
Hệ
thống
|
02
|
103
|
Hệ thống vận chuyển bệnh phẩm xét
nghiệm toàn viện
|
Hệ
thống
|
01
|
104
|
Hệ thống xạ trị trong phẫu thuật
(bao gồm phòng đặt thiết bị)
|
Hệ
thống
|
01
|
105
|
Hệ thống xác định nhóm máu tự động
và tìm kháng thể bất thường
|
Hệ
thống
|
01
|
106
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ
thống
|
02
|
107
|
Hệ thống súc rửa dạ dày
|
Hệ
thống
|
02
|
108
|
Hóa mô miễn dịch tự động
|
Hệ
thống
|
01
|
109
|
Hộp chắn beta (kho beta)
|
Cái
|
01
|
110
|
Hộp chắn Gamma (kho cất giữ)
|
Cái
|
01
|
111
|
Hộp đựng bơm tiêm có bọc
chì bảo vệ
|
Cái
|
02
|
112
|
Hộp kính thử thị lực
|
Cái
|
03
|
113
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
04
|
114
|
Khoan xương điện
|
Cái
|
02
|
115
|
Khung cố định đầu chuyên dùng cho mổ
não
|
Cái
|
01
|
116
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
18
|
117
|
Kính hiển vi phẫu thuật các loại
|
Cái
|
15
|
118
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
01
|
119
|
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên
(đủ trang thiết bị nhựa và gốm sứ)
|
Lab
|
01
|
120
|
Labo xét nghiệm
mô bệnh học gồm: Tủ hút xử lý mẫu, Máy đúc bệnh phẩm, Máy cắt tiêu bản, Máy
li tâm, Tủ âm, Bộ bể nhuộm thủ công, Bàn hơ giãn tiêu bản, Tủ + hộp đựng tiêu
bản, Máy siêu âm, Máy X-quang
|
Hệ thống
|
01
|
121
|
Laser CO2
|
Máy
|
02
|
122
|
Laser Diod
|
Hệ thống
|
01
|
123
|
Laser nội mạch
|
Máy
|
10
|
124
|
Laser YAG
|
Hệ thống
|
01
|
125
|
Lò nấu parafin
|
Cái
|
02
|
126
|
Máy bào da
|
Máy
|
02
|
127
|
Máy bơm bóng đối
xung
|
Máy
|
01
|
128
|
Máy cắm
ghép Implant
|
Máy
|
02
|
129
|
Máy cắt dịch kính
|
Máy
|
02
|
130
|
Máy cắt đốt cầm
máu ổ khớp bằng sóng Radio
|
Máy
|
02
|
131
|
Máy cắt đốt tai
mũi họng bằng tia Plasma
|
Máy
|
02
|
132
|
Máy cắt hút
dùng trong phẫu thuật TMH
|
Máy
|
01
|
133
|
Máy cắt lát vi
thể
|
Máy
|
02
|
134
|
Máy cất nước
|
Máy
|
08
|
135
|
Máy chiết và
tách tế bào chẩn đoán ung thư
|
Máy
|
01
|
136
|
Máy chụp cắt lớp
võng mạc
|
Máy
|
01
|
137
|
Máy chụp phim
Parorama (2 hàm)
|
Máy
|
01
|
138
|
Máy Cobalt 60
điều trị
|
Máy
|
01
|
139
|
Máy đánh
Amalgam
|
Máy
|
01
|
140
|
Máy đánh giá chức
năng tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
141
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
02
|
142
|
Máy đếm tế bào
CD4
|
Máy
|
01
|
143
|
Máy đếm tế bào
gốc
|
Máy
|
01
|
144
|
Máy điện châm
|
Máy
|
35
|
145
|
Máy điện di
|
Máy
|
01
|
146
|
Máy điện phân
thuốc
|
Máy
|
04
|
147
|
Máy điện tim gắng
sức
|
Máy
|
02
|
148
|
Máy điện xung
điều trị
|
Máy
|
04
|
149
|
Máy điều trị bằng
dòng giao thoa
|
Máy
|
02
|
150
|
Máy điều trị điện
từ trường
|
Máy
|
02
|
151
|
Máy điều trị
oxy cao áp
|
Máy
|
02
|
152
|
Máy điều trị
siêu âm cao tần
|
Máy
|
02
|
153
|
Máy điều trị
sóng ngắn
|
Máy
|
02
|
154
|
Máy điều trị tần
số cao
|
Máy
|
02
|
155
|
Máy định danh
vi khuẩn
|
Máy
|
01
|
156
|
Máy định danh
vi rút
|
Máy
|
01
|
157
|
Máy đinh lượng
D-Dimer
|
Máy
|
0
|
158
|
Máy đo biến
thiên diện tích cơ thể
|
Máy
|
01
|
159
|
Máy đo các chỉ
số niệu học
|
Máy
|
01
|
160
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Máy
|
04
|
161
|
Máy đo chuyển
hóa cơ bản
|
Máy
|
02
|
162
|
Máy đo cung lượng
tim
|
Máy
|
01
|
163
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
03
|
164
|
Máy đo điện giải
đồ
|
Máy
|
12
|
165
|
Máy đo
độ đông máu
|
Máy
|
03
|
166
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
01
|
167
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
01
|
168
|
Máy đo
Hemoglobin không xâm lấn
|
Máy
|
01
|
169
|
Máy đo điện
di Hemoglobin
|
Máy
|
01
|
170
|
Máy đo huyết động
không xâm lấn
|
Máy
|
01
|
171
|
Máy đo kết dính tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
172
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
04
|
173
|
Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp
|
Máy
|
01
|
174
|
Máy đo liều tia xạ điều trị
|
Máy
|
01
|
175
|
Máy đo liều tia xạ phòng hộ
|
Máy
|
01
|
176
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
05
|
177
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy cầm tay
|
Máy
|
20
|
178
|
Máy đo nồng độ CO2, O2 tủ cấy
|
Máy
|
02
|
179
|
Máy đo nồng độ cồn trong máu
|
Máy
|
02
|
180
|
Máy đo nồng độ troponin -I-T tại
giường
|
Máy
|
10
|
181
|
Máy đo OAE (máy đo âm điện ốc tai)
|
Máy
|
01
|
182
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
04
|
183
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
04
|
184
|
Máy đo tốc độ lắng máu
|
Máy
|
02
|
185
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
01
|
186
|
Máy đo và theo dõi thần kinh trong
mổ
|
Máy
|
01
|
187
|
Máy đo vòng vô khuẩn
|
Máy
|
01
|
188
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
01
|
189
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
01
|
190
|
Máy Galvanic kích thích điện
|
Máy
|
02
|
191
|
Máy giải trình tự Gen
|
Máy
|
01
|
192
|
Máy hàn dây túi máu
|
Máy
|
04
|
193
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Máy
|
20
|
194
|
Máy Holter theo dõi tim mạch
24h/24h
|
Máy
|
08
|
195
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
20
|
196
|
Máy hút điện
|
Máy
|
95
|
197
|
Máy hút điện chạy liên tục áp lực
thấp
|
Máy
|
20
|
198
|
Máy hủy bơm tiêm 1 lần
|
Máy
|
50
|
199
|
Máy in phim X quang
|
Máy
|
06
|
200
|
Máy Javan kế
|
Máy
|
01
|
201
|
Máy kéo giãn
|
Máy
|
03
|
202
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
20
|
203
|
Máy khoan cắt xương dùng trong phẫu
thuật
|
Máy
|
10
|
204
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
01
|
205
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
02
|
206
|
Máy kích thích liền xương bằng siêu âm
|
Máy
|
02
|
207
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
01
|
208
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
10
|
209
|
Máy lắc tiểu cầu
|
Máy
|
02
|
210
|
Máy làm ấm dịch
truyền
|
Máy
|
10
|
211
|
Máy laser châm
cứu
|
Máy
|
10
|
212
|
Máy laser điều
trị
|
Máy
|
04
|
213
|
Máy lấy cao
răng bằng sóng siêu âm
|
Máy
|
04
|
214
|
Máy lọc máu
liên tục
|
Máy
|
03
|
215
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
12
|
216
|
Máy ly tâm lạnh
|
Máy
|
04
|
217
|
Máy ly tâm máu
Hematocrit
|
Máy
|
05
|
218
|
Máy nhiệt trị
liệu
|
Máy
|
02
|
219
|
Máy nhuộm tiêu
bản
|
Máy
|
03
|
220
|
Máy nội soi trực
tràng
|
Máy
|
01
|
221
|
Máy phân tích
acid amin
|
Máy
|
02
|
222
|
Máy phân tích
đàn hồi cục máu đông
|
Máy
|
02
|
223
|
Máy phân tích
HBA1C
|
Máy
|
01
|
224
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
03
|
225
|
Máy phân tích
khí máu
|
Máy
|
02
|
226
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
04
|
227
|
Máy phân tích tế
bào dòng chảy
|
Máy
|
01
|
228
|
Máy phát hiện
ký sinh trùng sốt rét
|
Máy
|
01
|
229
|
Máy phun dung dịch
khử trùng tự động
|
Máy
|
03
|
230
|
Máy rã đông
|
Máy
|
01
|
231
|
Máy rửa dụng cụ
bằng sóng siêu âm
|
Máy
|
04
|
232
|
Máy rửa quả lọc
thận
|
Máy
|
20
|
233
|
Máy sấy, bảo quản
dây ống thở và phụ kiện
|
Máy
|
02
|
234
|
Máy sấy
|
Máy
|
30
|
235
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
01
|
236
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Máy
|
02
|
237
|
Máy siêu âm thần
kinh cơ
|
Máy
|
01
|
238
|
Máy siêu âm trắng
đen
|
Máy
|
04
|
239
|
Máy siêu âm
xách tay
|
Máy
|
03
|
240
|
Máy soi mũi
xoang
|
Máy
|
01
|
241
|
Máy soi thực quản
ống cứng
|
Máy
|
01
|
242
|
Máy soi thực quản
ống mềm
|
Máy
|
01
|
243
|
Máy sóng ngắn
xung và liên tục
|
Máy
|
02
|
244
|
Máy tách các
thành phần máu
|
Máy
|
02
|
245
|
Máy tách chiết
AND/ARN tự động
|
Máy
|
01
|
246
|
Máy tán sỏi
ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
02
|
247
|
Máy tán sỏi niệu
quản
|
Máy
|
02
|
248
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
01
|
249
|
Máy tạo nhịp tim
ngoài cơ thể
|
Máy
|
04
|
250
|
Máy tạo nhịp
tim tạm thời
|
Máy
|
10
|
251
|
Máy tạo nhịp
tim vĩnh viễn
|
Máy
|
10
|
252
|
Máy tạo oxy di
động
|
Máy
|
30
|
253
|
Máy tẩy trắng
nhanh răng
|
Máy
|
04
|
254
|
Máy theo dõi liều
xạ điều trị
|
Máy
|
01
|
255
|
Máy thở CPAP
|
Máy
|
16
|
256
|
Máy thử phản ứng
ngưng kết
|
Máy
|
02
|
257
|
Máy thủy liệu
điều trị
|
Máy
|
02
|
258
|
Máy trị xạ áp
sát liều cao
|
Máy
|
01
|
259
|
Máy trị xạ áp
sát liều thấp
|
Máy
|
01
|
260
|
Máy trộn huyết
tương
|
Máy
|
02
|
261
|
Máy trộn lắc
|
Máy
|
01
|
262
|
Máy tự động xử
lý tế bào gốc
|
Máy
|
01
|
263
|
Máy ướp xác
|
Máy
|
03
|
264
|
Máy vi sóng
xung và liên tục
|
Máy
|
02
|
265
|
Máy vỗ rung
|
Máy
|
01
|
266
|
Máy vùi mô
|
Máy
|
02
|
267
|
Máy xạ hình
SPECT 02 đầu thu
|
Hệ thống
|
01
|
268
|
Máy xét nghiệm
(NAT) sàng Iọc máu kỹ thuật gen
|
Máy
|
01
|
269
|
Máy xét nghiệm Gen
bằng kỹ thuật FISH
|
Máy
|
01
|
270
|
Máy xét nghiệm
kháng thể bất thường
|
Máy
|
01
|
271
|
Máy xử lý mô tự
động
|
Máy
|
02
|
272
|
Máy xử lý vết
thương hút áp lực âm
|
Máy
|
06
|
273
|
Monitor trung
tâm
|
Hệ thống
|
02
|
274
|
Ngân hàng đông lạnh
bảo quản tế bào gốc
|
Hệ thống
|
01
|
275
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
06
|
276
|
Ống soi đường mật
trong mổ
|
Bộ
|
01
|
277
|
Ống soi tá tràng + Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lấy
sỏi mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
Bộ
|
01
|
278
|
Quang trị liệu
|
Bộ
|
08
|
279
|
Thiết bị định vị
(Navigation) dành cho phẫu thuật và các phần mềm cho phẫu thuật thần kinh, cột
sống và Tai Mũi Họng
|
Cái
|
01
|
280
|
Thiết bị kiểm
soát nhiễm xạ bề mặt
|
Cái
|
01
|
281
|
Thiết bị kiểm
soát nhịp thở cho xạ trị gating
|
Cái
|
01
|
282
|
Thiết bị kiểm
tra cảnh báo nhiễm xạ
|
Cái
|
01
|
283
|
Thiết bị phẫu
thuật mắt Exzimer
|
Hệ thống
|
02
|
284
|
Thiết bị rửa
tay phẫu thuật viên
|
Bộ
|
10
|
285
|
Thiết bị sắc
thuốc ≥ 24 ấm
|
Cái
|
04
|
286
|
Thiết bị sắc
thuốc, đóng gói tự động
|
Cái
|
04
|
287
|
Thiết bị sàng lọc
xơ vữa động mạch
|
Cái
|
02
|
288
|
Thiết bị tán sỏi
mật
|
Bộ
|
01
|
289
|
Thiết bị theo
dõi kiểm soát suất liều bức xạ cầm tay
|
Cái
|
01
|
290
|
Thùng rác đựng
chất thải phóng xạ
|
Cái
|
03
|
291
|
Tủ ấm
|
Cái
|
07
|
292
|
Hệ thống an
toàn sinh học cấp II (tủ an toàn sinh học cấp II và một số thiết bị khác)
|
Hệ thống
|
01
|
293
|
Tủ cấy máu
|
Cái
|
01
|
294
|
Tủ đông sâu
|
Cái
|
03
|
295
|
Tủ đựng chất
phóng xạ
|
Cái
|
01
|
296
|
Tủ hút hơi khí
độc
|
Cái
|
02
|
297
|
Tủ lạnh trữ
máu, bảo quản máu
|
Cái
|
06
|
298
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
04
|
299
|
Xe đạp gắng sức
|
Cái
|
04
|
300
|
Cáng đẩy
|
Cái
|
100
|
301
|
Hệ thống lọc nước
RO chạy thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
04
|
302
|
Hệ thống xử lý
chất thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
02
|
303
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ
thống
|
02
|
304
|
Máy giặt
|
Máy
|
04
|
305
|
Máy vắt đồ vải
|
Máy
|
02
|
306
|
Trạm lưu trữ và xử lý hình ảnh, dữ
liệu (PACS)
|
Cái
|
01
|
307
|
Xe lăn
|
Cái
|
55
|
308
|
Xe đẩy dụng cụ thay băng, tiêm thuốc
|
Cái
|
100
|
II
|
BỆNH VIỆN SẢN
NHI
|
|
|
A
|
Trang
thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
Hệ
thống
|
05
|
1.1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
01
|
1.2
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
03
|
1.3
|
Máy X quang Carm
|
Máy
|
01
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
01
|
2.1
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ
thống
|
01
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ
thống
|
01
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
4.1
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
4.2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
06
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ
thống
|
01
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ
thống
|
02
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
30
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
07
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
77
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
145
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
145
|
12
|
Dao mổ
|
|
11
|
12.1
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
09
|
12.2
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
02
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
07
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ
thống
|
04
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
06
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
05
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
06
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
04
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
20
|
Hệ thống khám nội noi
|
|
04
|
20.1
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ
thống
|
01
|
20.2
|
Hệ thống nội
soi khí phế quản
|
Hệ thống
|
01
|
20.3
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
20.4
|
Hệ thống nội
soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
21
|
Máy soi tử cung
|
Bộ
|
06
|
22
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
30
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Áo + Yếm chì
|
Bộ
|
20
|
2
|
Bàn đỡ đẻ
+ khám phụ khoa
|
Cái
|
23
|
3
|
Bàn ép túi máu
hay Máy hàn ép túi máu
|
Cái
|
02
|
4
|
Bàn làm rốn
|
Cái
|
16
|
5
|
Bàn sưởi ấm sơ
sinh đa năng
|
Cái
|
22
|
6
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
05
|
7
|
Bàn làm bột bó
xương
|
Cái
|
02
|
8
|
Bàn nắn xương
chỉnh hình đa năng
|
Cái
|
01
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt
Amydal
|
Bộ
|
03
|
10
|
Bộ dụng cụ nội
soi dạ dày, tá tràng
|
Bộ
|
01
|
11
|
Bộ dụng cụ bấm
sinh thiết cổ tử cung
|
Bộ
|
03
|
12
|
Bộ dụng cụ bộc
lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
02
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt
mộng
|
Bộ
|
02
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt
tử cung
|
Bộ
|
02
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt
tử cung qua đường âm đạo
|
Bộ
|
04
|
16
|
Bộ dụng cụ cố định
chi
|
Bộ
|
02
|
17
|
Bộ dụng cụ chỉnh
hình răng miệng
|
Bộ
|
01
|
18
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
60
|
19
|
Bộ dụng cụ khám
khúc xạ
|
Bộ
|
02
|
20
|
Bộ dụng cụ khám
ngũ quan
|
Bộ
|
02
|
21
|
Bộ dụng cụ khám
và điều trị răng
|
Bộ
|
20
|
22
|
Bộ dụng cụ khám
và điều trị TMH
|
Bộ
|
04
|
23
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật mắt
|
Bộ
|
02
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ
hàm ếch
|
Bộ
|
02
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ
khớp háng
|
Bộ
|
02
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ lấy
thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
06
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ
quặm
|
Bộ
|
02
|
28
|
Bộ dụng cụ mở
khí quản
|
Bộ
|
04
|
29
|
Bộ dụng cụ mở
miệng trẻ em và người lớn
|
Bộ
|
02
|
30
|
Bộ dụng cụ nạo
sinh thiết
|
Bộ
|
02
|
31
|
Bộ dụng cụ nạo
thai
|
Bộ
|
12
|
32
|
Bộ dụng cụ nâng
mũi
|
Bộ
|
05
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu
thật xoang thanh quản
|
Bộ
|
01
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật bóc nang buồng trứng
|
Bộ
|
04
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật bỏng
|
Bộ
|
01
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cắt túi mật
|
Bộ
|
02
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật cột sống
|
Bộ
|
02
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
05
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật dạ dày
|
Bộ
|
02
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật lồng ngực
|
Bộ
|
02
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật niệu đạo nam và nữ
|
Bộ
|
03
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nhi khoa
|
Bộ
|
03
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật phụ khoa
|
Bộ
|
02
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
04
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật Sản khoa
|
Bộ
|
10
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật vú
|
Bộ
|
01
|
47
|
Bộ dụng cụ soi
bàng quang
|
Bộ
|
01
|
48
|
Bộ dụng cụ soi
cổ tử cung
|
Bộ
|
03
|
49
|
Bộ dụng cụ soi
đường mật
|
Bộ
|
01
|
50
|
Bộ dụng cụ soi
mũi
|
Bộ
|
01
|
51
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu: chắp, lẹo, dị vật giác mạc
|
Bộ
|
04
|
52
|
Bộ dụng cụ tháo
vòng tránh thai
|
Bộ
|
10
|
53
|
Bộ dụng cụ thắt,
cắt búi trĩ
|
Bộ
|
02
|
54
|
Bộ dụng cụ
thông tuyến lệ
|
Bộ
|
02
|
55
|
Bộ dụng cụ thử
Glôcôm
|
Bộ
|
02
|
56
|
Bộ dụng cụ triệt
sản nam, nữ
|
Bộ
|
12
|
57
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu mạch máu
|
Bộ
|
02
|
58
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu tai
|
Bộ
|
02
|
59
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu thần kinh
|
Bộ
|
02
|
60
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
16
|
61
|
Bồn chứa oxy lỏng
|
Cái
|
02
|
62
|
Bồn tắm bỏng
|
Cái
|
01
|
63
|
Cưa cắt bột loại
điện
|
Cái
|
01
|
64
|
Cưa xương loại
điện
|
Cái
|
02
|
65
|
Đầu đọc kỹ thuật
số CR
|
Cái
|
02
|
66
|
Đèn Clar
|
Cái
|
15
|
67
|
Đèn chiếu thẩm
mỹ
|
Cái
|
03
|
68
|
Đèn điều trị
vàng da
|
Cái
|
20
|
69
|
Đèn đọc phim
X-quang
|
Hộp
|
30
|
70
|
Đèn soi đáy mắt
|
cái
|
05
|
71
|
Đèn soi thanh
quản
|
Cái
|
07
|
72
|
Giường cấp cứu
|
chiếc
|
65
|
73
|
Giường hồi sức
sau đẻ
|
chiếc
|
20
|
74
|
Hệ thống
khí sạch áp lực dương trong phòng mổ
|
Hệ thống
|
01
|
75
|
Hệ thống khí y
tế trung tâm
|
Hệ thống
|
01
|
76
|
Hệ thống lạnh
trung tâm
|
Hệ thống
|
01
|
77
|
Hệ thống lọc rửa
tinh trùng (IUI) điều trị Vô sinh
|
Hệ thống
|
01
|
78
|
Hệ thống máy giặt
vắt sấy
|
Hệ thống
|
04
|
79
|
Hệ thống rửa
tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
06
|
80
|
Hệ thống rửa tự
động khử khuẩn
|
Hệ thống
|
02
|
81
|
Hốt vô trùng
|
cái
|
03
|
82
|
Kính hiển vi
|
cái
|
18
|
83
|
Kính hiển vi phẫu
thuật
|
cái
|
01
|
84
|
Khoan xương điện
|
cái
|
02
|
85
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
cái
|
36
|
86
|
Máy Bipolad có
chế độ cắt đốt
|
Máy
|
01
|
87
|
Máy bơm hơi vòi
trứng
|
Máy
|
02
|
88
|
Máy cắt lát vi
thể
|
Máy
|
01
|
89
|
Máy cất nước
|
Máy
|
08
|
90
|
Máy coblator
|
Máy
|
01
|
91
|
Máy chiết và
tách tế bào chẩn đoán ung thư
|
Máy
|
01
|
92
|
Máy chụp đáy mắt
trẻ sơ sinh cầm tay
|
Máy
|
01
|
93
|
Máy chụp phim
Parorama (2 hàm)
|
Máy
|
01
|
94
|
Máy doppler tim
thai
|
Máy
|
15
|
95
|
Máy điện di
|
Máy
|
01
|
96
|
Máy điều trị bằng
dòng giao thoa
|
Máy
|
01
|
97
|
Máy điều trị điện
từ trường
|
Máy
|
02
|
98
|
Máy điều trị tần
số thấp
|
Máy
|
02
|
99
|
Máy định danh
vi khuẩn
|
Máy
|
01
|
100
|
Máy định vị
chóp
|
Máy
|
01
|
101
|
Máy đo
cung lượng tim
|
Máy
|
01
|
102
|
Máy đo chuyển
hóa cơ bản
|
Máy
|
01
|
103
|
Máy đo chức năng
hô hấp
|
Máy
|
01
|
104
|
Máy đo điện di
Hemoglobin
|
Máy
|
01
|
105
|
Máy đo điện giải
đồ
|
Máy
|
02
|
106
|
Máy đo độ đông
máu
|
Máy
|
01
|
107
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
01
|
108
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
01
|
109
|
Máy đo độ pH
|
Máy
|
01
|
110
|
Máy đo huyết động
không xâm lấn
|
Máy
|
01
|
111
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
01
|
112
|
Máy đo nồng độ
CO2, O2 tủ cấy
|
Máy
|
01
|
113
|
Máy đọc chỉ thị
sinh học 3 giờ cho nồi hấp
|
Máy
|
01
|
114
|
Máy hủy bơm
tiêm 1 lần
|
Máy
|
25
|
115
|
Máy làm ẩm dịch
truyền
|
Máy
|
05
|
116
|
Máy làm ẩm và
truyền máu nhanh
|
Máy
|
06
|
117
|
Máy làm sạch dụng
cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
03
|
118
|
Máy lắc tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
119
|
Máy lấy cao
răng
|
Máy
|
03
|
120
|
Máy ly tâm
gelcard
|
Máy
|
01
|
121
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
11
|
122
|
Máy ly tâm nước
tiểu
|
Máy
|
01
|
123
|
Máy nối dây túi
máu vô trùng
|
Máy
|
01
|
124
|
Máy phân tích
khí máu
|
Máy
|
01
|
125
|
Máy phun dịch
khử khuẩn phòng mổ
|
Máy
|
03
|
126
|
Máy phun khí
dung siêu âm
|
Máy
|
20
|
127
|
Máy sấy
tiêu bản
|
Máy
|
01
|
128
|
Máy sấy và bảo
quản dụng cụ
|
Máy
|
01
|
129
|
Máy siêu âm
xách tay
|
Máy
|
03
|
130
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
01
|
131
|
Máy tách tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
132
|
Máy tiệt khuẩn
nhiệt độ thấp
|
Máy
|
01
|
133
|
Máy tiệt trùng
nhiệt độ thấp Plasma
|
Máy
|
01
|
134
|
Máy tính công
thức bạch cầu
|
Máy
|
01
|
135
|
Máy theo dõi
não bộ cho trẻ bị ngạt
|
Máy
|
02
|
136
|
Máy thủy trị liệu
điều trị
|
Máy
|
02
|
137
|
Máy trộn lắc
|
Máy
|
02
|
138
|
Máy ướp xác
|
Máy
|
01
|
139
|
Máy vùi mô
|
Máy
|
01
|
140
|
Máy X-quang nhủ
Ảnh
|
Máy
|
02
|
141
|
Máy X-quang thường
quy
|
Máy
|
02
|
142
|
Máy xét nghiệm
tinh dịch đồ
|
Máy
|
01
|
143
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
02
|
144
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
01
|
145
|
Máy xử lý mô
|
Máy
|
01
|
146
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
10
|
147
|
Hệ thống an
toàn sinh học cấp II (tủ an toàn sinh học cấp II và một số thiết bị khác)
|
Hệ thống
|
01
|
148
|
Tủ ấm 37 độ
|
Cái
|
01
|
149
|
Tủ cấy máu
|
Cái
|
01
|
150
|
Tủ đông sâu
|
Cái
|
05
|
151
|
Tủ lạnh trữ
máu, bảo quản máu
|
Cái
|
06
|
152
|
Tủ nuôi cấy
|
Cái
|
02
|
153
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
02
|
154
|
Cáng đẩy
|
Cái
|
20
|
155
|
Hệ thống xử lý
nước thải y tế
|
Hệ thống
|
01
|
156
|
Hệ thống xử lý
rác thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
01
|
157
|
Hệ thống lọc nước
RO
|
Hệ thống
|
02
|
158
|
Trạm lưu trữ và
xử lý hình ảnh, dữ liệu (PACS)
|
Trạm
|
01
|
III
|
BỆNH VIỆN MẮT
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Dao mổ điện cao
tần
|
Cái
|
02
|
2
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
04
|
3
|
Bàn mổ
|
Cái
|
03
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
5
|
Máy gây mê
|
Máy
|
02
|
6
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
01
|
7
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
02
|
8
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bảng thị lực
(Máy tính + Phần mềm)
|
Bộ
|
08
|
2
|
Bình khí gây mê
|
Bộ
|
02
|
3
|
Bộ bàn ghế khám
mắt
|
Bộ
|
02
|
4
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
03
|
5
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
15
|
6
|
Bộ dụng cụ mổ
đáy mắt
|
Bộ
|
05
|
7
|
Bộ dụng cụ mổ
glaucoma
|
Bộ
|
05
|
8
|
Bộ dụng cụ mổ lệ
đạo
|
Bộ
|
02
|
9
|
Bộ dụng cụ mổ
phaco
|
Bộ
|
20
|
10
|
Bộ dụng cụ mổ
lác
|
Bộ
|
05
|
11
|
Bộ thông tuyến
lệ
|
Bộ
|
05
|
12
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
10
|
13
|
Bộ dụng cụ
trung phẫu
|
Bộ
|
20
|
14
|
Bộ dụng cụ xẻ
chắp, lẹo
|
Bộ
|
20
|
15
|
Bộ dụng cụ mổ quặm,
mộng mắt
|
Bộ
|
05
|
16
|
Bộ tròng thử
kính (Hộp thử kính)
|
Bộ
|
08
|
17
|
Đèn soi bóng đồng
tử
|
Cái
|
02
|
18
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
20
|
19
|
Hệ thống camera
phẫu thuật nội nhãn
|
Hệ thống
|
01
|
20
|
Kính hiển vi phẫu
thuật dịch kính-võng mạc
|
Hệ thống
|
01
|
21
|
Kính hiển vi phẫu
thuật mắt
|
Hệ thống
|
06
|
22
|
Kính hiển vi
xét nghiệm
|
Cái
|
01
|
23
|
Kính sinh hiển
vi khám mắt
|
Cái
|
12
|
24
|
Kính sinh hiển vi
khám mắt có camera
|
Hệ thống
|
03
|
25
|
Kính soi đáy mắt
|
Cái
|
08
|
26
|
Kính soi góc tiền
phòng
|
Cái
|
08
|
27
|
Kính Volk tiếp
xúc dùng để laser bao sau
|
Cái
|
02
|
28
|
Kính Volk tiếp
xức dùng để laser cắt mống mắt chu biên
|
Cái
|
02
|
29
|
Kính Volk tiếp
xúc dùng để laser quang đông võng mạc
|
Cái
|
02
|
30
|
Máy cắt dịch
kính
|
Hệ thống
|
01
|
31
|
Máy chụp bản đồ
giác mạc
|
Hệ thống
|
01
|
32
|
Máy chụp cắt lớp
bán phần trước nhãn cầu (OCT bán phần trước nhãn cầu)
|
Hệ thống
|
01
|
33
|
Máy chụp cắt lớp
võng mạc (OCT; OCT Angiography)
|
Hệ thống
|
01
|
34
|
Máy chụp mạch
huỳnh quang đáy mắt
|
Hệ thống
|
01
|
35
|
Máy đếm tế bào
nội mô giác mạc
|
Hệ thống
|
01
|
36
|
Máy đo bề dày
giác mạc
|
Hệ thống
|
01
|
37
|
Máy đo chức
năng đông máu
|
Máy
|
02
|
38
|
Máy đo công suất
thủy tinh thể nhân tạo (IOL master)
|
Máy
|
01
|
39
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
03
|
40
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
02
|
41
|
Máy đo nồng độ
bão hòa oxy cầm tay
|
Máy
|
02
|
42
|
Máy đo thị trường
|
Hệ thống
|
01
|
43
|
Máy làm sạch dụng
cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
02
|
44
|
Máy lạnh đông
hoặc quang đông thể mi
|
Hệ thống
|
01
|
45
|
Máy laser quang
đông nội nhãn
|
Hệ thống
|
01
|
46
|
Máy laser quang
đông võng mạc
|
Hệ thống
|
01
|
47
|
Máy laser Yag
|
Hệ thống
|
02
|
48
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
02
|
49
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
50
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
02
|
51
|
Máy phẫu thuật
Phaco
|
Hệ thống
|
04
|
52
|
Máy siêu âm A
|
Hệ thống
|
02
|
53
|
Máy siêu âm mắt
AB
|
Hệ thống
|
02
|
54
|
Máy tập lác
|
Cái
|
01
|
55
|
Nồi hấp
|
Cái
|
10
|
56
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
57
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
01
|
58
|
Tủ sấy
|
Cái
|
01
|
59
|
Vòng căng mống
mắt
|
Cái
|
02
|
IV
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
2.1
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
01
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
01
|
4
|
Máy thở
|
Máy
|
01
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
02
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
02
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
02
|
8
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
01
|
9
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
02
|
10
|
Bàn mổ
|
Cái
|
01
|
11
|
Máy điện tim
|
Máy
|
04
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bàn xiên quay
|
Cái
|
01
|
2
|
Bình ngẩm kiệt
|
Cái
|
02
|
3
|
Bộ dụng cụ cắt
búi trĩ
|
Bộ
|
02
|
4
|
Bộ dụng cụ đăt
nội khí quản
|
Bộ
|
02
|
5
|
Bồn massage
toàn thân
|
Cái
|
05
|
6
|
Bồn nấu
Paraphin
|
Cái
|
02
|
7
|
Bồn rửa
tay phòng mổ
|
Cái
|
01
|
8
|
Buồng xông thuốc
toàn thân
|
Cái
|
02
|
9
|
Cân phân tích
hiển thị số
|
Cái
|
02
|
10
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
10
|
11
|
Ghế tập cơ tứ đầu
đùi
|
Cái
|
02
|
12
|
Ghế tập tay
chân cho người khuyết tật
|
Cái
|
05
|
13
|
Giàn tập phục hồi
chức năng
|
Cái
|
01
|
14
|
Giường bệnh đa
năng
|
Cái
|
10
|
15
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
10
|
16
|
Giường massage
điều trị
|
Cái
|
05
|
17
|
Giường tập vật
lý trị liệu
|
Cái
|
04
|
18
|
Giường xông thuốc
bộ phận (cổ vai, lưng)
|
Bộ
|
05
|
19
|
Hệ thống chiết
cô các loại
|
Hệ thống
|
01
|
20
|
Hệ thống chiết
xuất dược liệu
|
Hệ thống
|
01
|
21
|
Hệ thống điều
trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
01
|
22
|
Hệ thống đóng
thuốc nước dán nhãn tự động
|
Hệ thống
|
01
|
23
|
Hệ thống kéo
dãn cột sống
|
Hệ thống
|
04
|
24
|
Hệ thống sắc
thuốc thang
|
Hệ thống
|
04
|
25
|
Hệ thống sắc
thuốc, đóng gói tự động
|
Hệ thống
|
02
|
26
|
Hệ thống tập đa
năng
|
Hệ thống
|
01
|
27
|
Kính hiển vi 2
mắt
|
Cái
|
02
|
28
|
Máy bao phim
|
Máy
|
01
|
29
|
Máy bao viên
|
Máy
|
01
|
30
|
Máy cất nước có
xử lý
|
Máy
|
01
|
31
|
Máy cô cao chân
không
|
Máy
|
01
|
32
|
Máy cô quay giảm
áp
|
Máy
|
01
|
33
|
Máy chạy bộ phục
hồi chức năng
|
Máy
|
01
|
34
|
Máy dập thuốc
viên các loại
|
Máy
|
03
|
35
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
01
|
36
|
Máy điện châm
(châm cứu)
|
Máy
|
300
|
37
|
Máy điện châm
đa năng
|
Máy
|
50
|
38
|
Máy điều trị điện
xung
|
Máy
|
05
|
39
|
Máy điều trị bằng
điện từ trường
|
Máy
|
01
|
40
|
Máy điều trị bằng
sóng ngắn
|
Máy
|
02
|
41
|
Máy điều trị bằng
sóng xung kích
|
Máy
|
02
|
42
|
Máy điều trị bằng
từ trường
|
Máy
|
02
|
43
|
Máy điều trị điện
xung và điện phân
|
Máy
|
02
|
44
|
Máy điều trị
trĩ
|
Máy
|
02
|
45
|
Máy đo điện giải
đồ
|
Máy
|
01
|
46
|
Máy đo độ đông
máu
|
Máy
|
01
|
47
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
01
|
48
|
Máy đo đường
huyết
|
Máy
|
02
|
49
|
Máy đo huyết áp
điện tử tự động
|
Máy
|
05
|
50
|
Máy đo nồng độ
oxy trong máu
|
Máy
|
02
|
51
|
Máy đo nhiệt độ
cơ thể
|
Máy
|
02
|
52
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Máy
|
01
|
53
|
Máy đóng cốm
tan túi thiếc
|
Máy
|
01
|
54
|
Máy đóng chè
túi lọc
|
Máy
|
01
|
55
|
Máy đóng gói
thuốc sắc
|
Máy
|
01
|
56
|
Máy đóng nang
các loại
|
Máy
|
01
|
57
|
Máy ép vỉ
|
Máy
|
01
|
58
|
Máy giặt các loại
|
Máy
|
03
|
59
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Máy
|
02
|
60
|
Máy hàn túi
|
Máy
|
02
|
61
|
Máy hiệu ứng
nhiệt
|
Máy
|
40
|
62
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
02
|
63
|
Máy hút đờm
|
Máy
|
01
|
64
|
Máy in phim
X-quang
|
Máy
|
01
|
65
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
Máy
|
02
|
66
|
Máy khí dung
|
Máy
|
02
|
67
|
Máy làm cao dán
|
Máy
|
01
|
68
|
Máy làm thuốc tễ
(viên hoàn mềm)
|
Máy
|
01
|
69
|
Máy làm viên
hoàn cứng
|
Máy
|
01
|
70
|
Máy Laser công
suất cao
|
Máy
|
02
|
71
|
Máy laser châm
cứu
|
Máy
|
04
|
72
|
Máy Laser điều
trị
|
Máy
|
02
|
73
|
Máy Laser Nội mạch
|
Máy
|
02
|
74
|
Máy ly tâm các
loại
|
Máy
|
02
|
75
|
Máy nén ép trị
liệu
|
Máy
|
02
|
76
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
77
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn
|
Máy
|
01
|
78
|
Máy rây các loại
|
Máy
|
01
|
79
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
01
|
80
|
Máy rửa khử khuẩn
dụng cụ
|
Máy
|
02
|
81
|
Máy sao thuốc
các loại
|
Máy
|
01
|
82
|
Máy sắc thuốc tự
động
|
Máy
|
01
|
83
|
Máy sấy đồ vải
các loại
|
Máy
|
02
|
84
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Máy
|
02
|
85
|
Máy soi trực
tràng ống mềm
|
Máy
|
01
|
86
|
Máy tạo cốm
|
Máy
|
01
|
87
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
01
|
88
|
Máy tập cổ chân
(thụ động)
|
Máy
|
01
|
89
|
Máy tập cổ tay
và bàn tay (thụ động)
|
Máy
|
01
|
90
|
Máy tập đi thủy
lực
|
Máy
|
01
|
91
|
Máy tập đứng và
giữ thăng bằng
|
Máy
|
01
|
92
|
Máy tập khớp gối
(CPM)
|
Máy
|
01
|
93
|
Máy tập khớp
vai và khủy tay (thụ động)
|
Máy
|
01
|
94
|
Máy tập nâng và
di chuyển bệnh nhân
|
Máy
|
01
|
95
|
Máy thái (cắt)
dược liệu các loại
|
Máy
|
01
|
96
|
Máy thủy trị liệu
điều trị
|
Máy
|
02
|
97
|
Máy trộn thuốc
bột tự động
|
Máy
|
01
|
98
|
Máy xát hạt hạt
khô
|
Máy
|
01
|
99
|
Máy xát hạt hạt
ướt
|
Máy
|
01
|
100
|
Máy xay dược liệu
các loại
|
Máy
|
01
|
101
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
02
|
102
|
Máy xông thuốc
bộ phận
|
Máy
|
05
|
103
|
Máy X-quang cao
tần thường quy
|
Máy
|
01
|
104
|
Nồi hấp tiệt
trùng các loại
|
Cái
|
07
|
105
|
Ống soi trực
tràng quang học
|
Cái
|
01
|
106
|
Tủ an toàn sinh
học cấp II
|
Cái
|
01
|
107
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
01
|
108
|
Tủ sấy thuốc,
dược liệu
|
Cái
|
04
|
109
|
Thiết bị tâp phục
hồi chức năng CPM
|
Hệ thống
|
02
|
110
|
Thiết bị tập phục
hồi chức năng thụ động và cưỡng bức chi trên và chi dưới
|
Hệ thống
|
02
|
111
|
Thiết bị xông
hơi ngâm thuốc + bồn tạo sóng ngâm chân
|
Hệ thống
|
02
|
112
|
Thùng gỗ xông
chân + máy xông hơi thuốc
|
Bộ
|
30
|
113
|
Thùng vận chuyển
sinh phẩm đi xét nghiệm
|
Cái
|
01
|
114
|
Xe đạp lực kế
|
Cái
|
03
|
115
|
Xe đạp tập phục
hồi chức năng
|
Cái
|
02
|
116
|
Hệ thống cấp nước
lọc tinh khiết
|
Hệ thống
|
03
|
117
|
Hệ thống là ga
trải giường
|
Hệ thống
|
01
|
118
|
Hệ thống máy giặt
vắt sấy
|
Hệ thống
|
01
|
119
|
Hệ thống phát
điện dự phòng
|
Hệ thống
|
01
|
120
|
Hệ thống xử lý
chất thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
01
|
121
|
Hệ thống xử lý
nước thải
|
Hệ thống
|
01
|
122
|
Máy hút khói khử
mùi
|
Máy
|
01
|
123
|
Nồi cô thuốc
các loại
|
Cái
|
02
|
124
|
Nồi nấu thuốc
các loại
|
Cái
|
02
|
125
|
Tủ bảo quản hóa
chất
|
Cái
|
01
|
126
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
01
|
127
|
Thanh song song
tập PHCN
|
Bộ
|
02
|
128
|
Xe đẩy băng ca
|
Cái
|
04
|
129
|
Xe đẩy dụng cụ
|
Cái
|
25
|
130
|
Xe lăn
|
Cái
|
10
|
131
|
Xe tiêm
|
Cái
|
15
|
V
|
BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
2.1
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
01
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
4
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
01
|
5
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
02
|
6
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
02
|
7
|
Dao mổ
|
|
|
7.1
|
Dao mổ điện
cao tần
|
Cái
|
01
|
8
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
01
|
9
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
01
|
10
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
04
|
11
|
Bàn mổ
|
Cái
|
01
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
06
|
13
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bồn Paraphin
|
Cái
|
01
|
2
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
04
|
3
|
Đèn tử ngoại
|
Cái
|
03
|
4
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
10
|
5
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
01
|
6
|
Hệ thống nén
khí liên tục và ngắt quãng
|
Cái
|
01
|
7
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
02
|
8
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
14
|
9
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
01
|
10
|
Máy điện châm
đa năng
|
Máy
|
04
|
11
|
Máy massage
|
Máy
|
04
|
12
|
Máy nén ép trị
liệu
|
Máy
|
03
|
13
|
Máy điện xung
|
Máy
|
04
|
14
|
Máy sóng ngắn
|
Máy
|
03
|
15
|
Máy điện trường
cao áp
|
Máy
|
01
|
16
|
Máy kéo giãn cột
sống
|
Máy
|
04
|
17
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Máy
|
03
|
18
|
Máy từ trường
|
Máy
|
02
|
19
|
Máy tập đa năng
|
Máy
|
02
|
20
|
Máy tập phục hồi
chức năng
|
Máy
|
01
|
21
|
Máy điện nóng lạnh
|
Máy
|
04
|
22
|
Máy vi sóng
|
Máy
|
03
|
23
|
Máy xung kích 2
đầu dò
|
Máy
|
02
|
24
|
Máy kéo nắn bó
bột
|
Máy
|
01
|
25
|
Máy laser nội mạch
|
Máy
|
02
|
26
|
Máy laser u xơ
|
Máy
|
01
|
27
|
Máy laser điều
trị công suất cao
|
Máy
|
01
|
28
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
01
|
29
|
Máy kích thích
phát âm
|
Máy
|
02
|
30
|
Máy điện phân
|
Máy
|
02
|
31
|
Máy tập phục hồi
chức năng nhóm cơ vùng trên bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
32
|
Máy tập phục hồi
chức năng nhóm cơ vùng thân giữa bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
33
|
Máy tập phục hồi
chức năng nhóm cơ vùng thân và bả vai bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
34
|
Máy tập phục hồi
chức năng nhóm cơ vùng Khớp gối bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
35
|
Máy tập phục hồi
chức năng dạng khép đùi bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
36
|
Máy tập phục hồi
chức năng khớp háng bằng khí nén
|
Máy
|
01
|
37
|
Máy từ
trường suyên sọ kết hợp laser
|
Máy
|
01
|
38
|
Máy oxy cao áp
|
Máy
|
02
|
39
|
Máy điều trị rồi
loạn nốt
|
Máy
|
01
|
40
|
Máy hút đờm
giãi
|
Máy
|
03
|
41
|
Máy xông khí
dung
|
Máy
|
02
|
42
|
Máy chụp
X-quang quanh khớp
|
Máy
|
01
|
43
|
Máy cạo vôi
|
Máy
|
01
|
44
|
Máy định vị
chóp Apex ID
|
Máy
|
01
|
45
|
Máy nén khí của
ghế nha khoa
|
Máy
|
01
|
46
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
01
|
47
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
48
|
Máy li tâm
|
Máy
|
02
|
49
|
Nồi nấu
Paraphin
|
Cái
|
05
|
50
|
Hệ thống máy giặt
vắt sấy
|
Hệ thống
|
01
|
51
|
Hệ thống phát
điện dự phòng
|
Hệ thống
|
01
|
52
|
Hệ thống xử lý
chất thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
01
|
53
|
Hệ thống xử lý
nước thải
|
Hệ thống
|
01
|
54
|
Xe tập thể dục
|
Cái
|
02
|
55
|
Xe chạy bộ
|
Cái
|
02
|
VI
|
TRUNG TÂM DA LIỄU
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
2.1
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
01
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
01
|
5
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
02
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
02
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
02
|
8
|
Dao mổ
|
|
|
8.1
|
Dao mổ điện
cao tần
|
Cái
|
01
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
10
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
01
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
04
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Ambu bóp bóng
người lớn
|
Cái
|
07
|
2
|
Ambu bóp bóng
trẻ em
|
Cái
|
04
|
3
|
Bàn xoay cổ tay
|
Cái
|
01
|
4
|
Bàn mổ đa năng
|
Cái
|
01
|
5
|
Bể dàn
tiêu bản
|
Cái
|
01
|
6
|
Bộ dụng cụ tập
cho người lớn trẻ em
|
Bộ
|
01
|
7
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
03
|
8
|
Bộ trung phẫu
|
Bộ
|
02
|
9
|
Bộ làm ẩm oxy
|
Bộ
|
10
|
10
|
Bình oxy
|
Cái
|
05
|
11
|
Dàn ELISA
|
Hệ thống
|
01
|
12
|
Đèn ánh sáng
sinh học
|
Cái
|
05
|
13
|
Đèn soi da
|
Cái
|
03
|
14
|
Đèn clar
|
Cái
|
05
|
15
|
Đèn điều trị hồng
ngoại
|
Bộ
|
02
|
16
|
Ghế tập chi dưới
|
Cái
|
01
|
17
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
02
|
18
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
02
|
19
|
Kính hiển vi có
chụp ảnh
|
Hệ thống
|
01
|
20
|
Kính hiển vi 2
mắt
|
Cái
|
04
|
21
|
Lò nấu parafin
|
Cái
|
01
|
22
|
Máy cắt vi phẫu
|
Máy
|
01
|
23
|
Máy cất nước
|
Máy
|
04
|
24
|
Máy chiếu tia cực
tím tay, chân, da đầu
|
Máy
|
01
|
25
|
Máy chiếu tia cực
tím toàn thân
|
Máy
|
01
|
26
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
01
|
27
|
Máy đo điện giải
đồ
|
Máy
|
01
|
28
|
Máy đo độ pH
|
Máy
|
05
|
29
|
Máy đo kết dính
tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
30
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
06
|
31
|
Máy hút điện
|
Máy
|
05
|
32
|
Máy hủy bơm
tiêm 1 lần
|
Máy
|
06
|
33
|
Máy khí dung
|
Máy
|
03
|
34
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
02
|
35
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
Máy
|
01
|
36
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
02
|
37
|
Máy lắc tiểu cầu
|
Máy
|
01
|
38
|
Máy làm sạch dụng
cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
01
|
39
|
Máy ly tâm máu
|
Máy
|
03
|
40
|
Máy ly tâm nước
tiểu
|
Máy
|
01
|
41
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
42
|
Máy soi da
|
Máy
|
02
|
43
|
Máy tạo oxy di
động
|
Máy
|
04
|
44
|
Máy trộn lắc
|
Máy
|
04
|
45
|
Máy trộn thuốc
bột tự động
|
Máy
|
01
|
46
|
Máy điện di
|
Máy
|
01
|
47
|
Máy định danh
vi khuẩn
|
Máy
|
02
|
48
|
Máy đo độ đông
máu tự động
|
Máy
|
01
|
49
|
Máy laser IPL
|
Máy
|
01
|
50
|
Máy laser
Nd:YAG -KTP
|
Máy
|
02
|
51
|
Máy laser vi điểm
(fractional...)
|
Máy
|
01
|
52
|
Máy laser màu
(Pulssed Dye Laser)
|
Máy
|
01
|
53
|
Máy laser He-Ne
|
Máy
|
02
|
54
|
Máv laser Ruby
|
Máy
|
01
|
55
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
02
|
56
|
Máy Laser
điều trị các loại
|
Máy
|
03
|
57
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
01
|
58
|
Máy Intracel
(xóa nhăn)
|
Máy
|
01
|
59
|
Máy RF
|
Máy
|
01
|
60
|
Máy Acthyderm
|
Máy
|
02
|
61
|
Máy Mesoderm
|
Máy
|
04
|
62
|
Máy nhuộm tiêu
bản
|
Máy
|
02
|
63
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
01
|
64
|
Máy thở các loại
|
Máy
|
02
|
65
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
08
|
66
|
Nồi hấp dụng cụ
≥20 lít
|
Cái
|
03
|
67
|
Nồi hấp ướt
>50lít
|
Cái
|
02
|
68
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
02
|
69
|
Tủ ấm
|
Cái
|
05
|
70
|
Tủ hút hơi khí
độc
|
Cái
|
03
|
71
|
Tủ lạnh chuyên
dụng
|
Cái
|
03
|
72
|
Tủ nuôi cấy có
CO2
|
Cái
|
02
|
73
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
02
|
74
|
Tủ sấy điện các
loại
|
Cái
|
10
|
75
|
Tủ đông sâu
|
Cái
|
02
|
76
|
Cáng bệnh nhân
có xe đẩy nâng hạ được
|
Cái
|
07
|
77
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
16
|
78
|
Đèn đọc phim
X-quang
|
Cái
|
05
|
79
|
Micropipet cỡ
(100 µl- 1 ml -50ml-100ml)
|
Bộ
|
03
|
80
|
Xe đẩy bệnh
nhân
|
Cái
|
02
|
VII
|
TRẠM CHUYÊN KHOA LAO
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
1.2
|
Máy X-quang
di động
|
Máy
|
02
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
2.1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
01
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
01
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
02
|
2
|
Dàn Real time
PCR
|
Hệ thống
|
01
|
3
|
Đèn đọc phim
X-quang
|
Cái
|
01
|
4
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
01
|
5
|
Hốt vô trùng
|
Cái
|
01
|
6
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
04
|
7
|
Máy đo chức năng
hô hấp
|
Máy
|
01
|
8
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
01
|
9
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
01
|
10
|
Máy rửa phim tự
động
|
Máy
|
01
|
11
|
Máy đọc kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
01
|
12
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
01
|
13
|
Máy siêu âm trắng
đen
|
Máy
|
01
|
14
|
Máy siêu âm
xách tay
|
Máy
|
01
|
15
|
Máy Gene Xpert
loại 4 cửa
|
Máy
|
01
|
16
|
Tủ An toàn sinh
học cấp I
|
Cái
|
01
|
17
|
Tủ An toàn sinh
học cấp II
|
Cái
|
01
|
18
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
19
|
Tủ nuôi cấy CO2
|
Cái
|
01
|
20
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh
|
Cái
|
01
|
VIII
|
TRẠM CHUYÊN KHOA TÂM THẦN
|
|
|
A
|
Trang thiết bị
y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Máy điện não
|
Máy
|
02
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
2
|
Máy đo lưu huyết
não
|
Máy
|
01
|
IX
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
1.2
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
01
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
02
|
5
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Áo + Yếm chì
|
Bộ
|
04
|
2
|
Bàn khám sản
khoa
|
Cái
|
01
|
3
|
Bộ dụng cụ đo
nhãn áp (Nhãn áp kế mắt)
|
Bộ
|
01
|
4
|
Bộ khám ngũ
quan
|
Bộ
|
01
|
5
|
Bộ dụng cụ khám
sản khoa
|
Bộ
|
01
|
6
|
Bộ khám thần kinh
(búa thử phản xạ, âm thoa...)
|
Bộ
|
01
|
7
|
Bộ phim mẫu các
bệnh bụi phổi (ILO-1980 và/ hoặc ILO 2000)
|
Bộ
|
01
|
8
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
01
|
9
|
Đèn khám răng
|
Cái
|
02
|
10
|
Găng tay cao su
chì
|
Cái
|
02
|
11
|
Ghế và thiết bị,
dụng cụ khám, chữa răng
|
Bộ
|
01
|
12
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng, kèm dụng cụ
|
Hệ thống
|
01
|
13
|
Kính hiển vi 02
mắt
|
Cái
|
01
|
14
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
01
|
15
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Máy
|
01
|
16
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
Máy
|
01
|
17
|
Máy đo nồng độ cồn
trong hơi thở
|
Máy
|
1
|
18
|
Máy đo tốc độ lắng
máu
|
Máy
|
1
|
19
|
Máy lắc máu
|
Máy
|
01
|
20
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
01
|
21
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
Máy
|
01
|
22
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
04
|
23
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
01
|
24
|
Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
01
|
25
|
Tủ sấy
|
Cái
|
01
|
X
|
TRUNG TÂM CẤP CỨU 115
|
|
|
A
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
2
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
3
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
20
|
4
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
5
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
20
|
6
|
Máy điện tim
|
Máy
|
20
|
B
|
Trang thiết
bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bình oxy dung
tích 5 lít, có đồng hồ đo áp lực và bộ điều chỉnh lưu lượng;
dây dẫn oxy các cỡ người lớn, trẻ em
|
Bộ
|
10
|
2
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
10
|
3
|
Máy phun khí
dung
|
Máy
|
10
|
4
|
Máy theo dõi nồng
độ oxy mao mạch (SpO2) kèm theo đầu dò người lớn và trẻ em dùng nhiều lần
|
Máy
|
10
|
XI
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC-MỸ PHẨM-THỰC PHẨM
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bể cách thủy
|
Cái
|
03
|
2
|
Bể điều
nhiệt
|
Cái
|
04
|
3
|
Bếp đun cách thủy
6 chỗ
|
Cái
|
02
|
4
|
Bếp đun hồi
lưu bình cầu
|
Cái
|
01
|
5
|
Bộ cất kéo hơi
nước
|
Cái
|
01
|
6
|
Bộ chưng cất cồn
|
Bộ
|
02
|
7
|
Bộ đinh lượng
tinh dầu
|
Bộ
|
02
|
8
|
Bộ lọc chân
không
|
Cái
|
03
|
9
|
Bộ lọc
chân không 3 phễu
|
Cái
|
01
|
10
|
Bộ quả cân chuẩn
|
Bộ
|
01
|
11
|
Bộ trung hòa
hơi độc
|
Bộ
|
01
|
12
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
06
|
13
|
Cân phân tích 4
số lẻ
|
Cái
|
01
|
14
|
Cân phân tích 5
số lẻ
|
Cái
|
04
|
15
|
Cân sấy độ
ẩm hồng ngoại
|
Cái
|
04
|
16
|
Đèn tử ngoại có
chụp hình (đèn soi bản mỏng sắc ký có chụp hình)
|
Cái
|
04
|
17
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
01
|
18
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
02
|
19
|
Kính hiển vi chụp
ảnh
|
Cái
|
02
|
20
|
Lò Nung
|
Cái
|
03
|
21
|
Lò phá mẫu vi
sóng
|
Bộ
|
01
|
22
|
Máy cất nuớc 2
lần
|
Máy
|
01
|
23
|
Máy cắt vi phẫu
|
Máy
|
01
|
24
|
Máy chuẩn độ điện
thế (tự động)
|
Máy
|
02
|
25
|
Máy chuẩn độ
Karl Fischer
|
Máy
|
01
|
26
|
Máy chưng cất đạm
Kjeldah + bộ phá mẫu
|
Máy
|
01
|
27
|
Máy cô quay
chân không (Bộ cô quay chân không)
|
Máy
|
02
|
28
|
Máy dập mẫu
|
Máy
|
01
|
29
|
Máy đếm khuẩn lạc
tự động
|
Máy
|
01
|
30
|
Máy đếm tiểu
phân không khí
|
Máy
|
01
|
31
|
Máy đo điểm chảy
|
Máy
|
01
|
32
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
01
|
33
|
Máy đo độ hòa
tan
|
Máy
|
02
|
34
|
Máy đo năng suất
quay cực riêng
|
Máy
|
01
|
35
|
Máy đo pH
|
Máy
|
04
|
36
|
Máy đo tổng hàm
lượng Carbon hữu cơ
|
Máy
|
01
|
37
|
Máy đo vòng vô
khuẩn
|
Máy
|
01
|
38
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
08
|
39
|
Máy khuấy từ
gia nhiệt
|
Máy
|
04
|
40
|
Máy kiểm tra
nhiệt độ
|
Máy
|
01
|
41
|
Máy lắc cơ học
|
Máy
|
03
|
42
|
Máy lắc mẫu
|
Máy
|
01
|
43
|
Máy lắc siêu âm
(Bể siêu âm)
|
Máy
|
03
|
44
|
Máy lấy mẫu
không khí
|
Máy
|
01
|
45
|
Máy lọc nước RO
|
Máy
|
01
|
46
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
03
|
47
|
Máy phân tích
Acid amin
|
Máy
|
01
|
48
|
Máy phân tích
chất béo
|
Máy
|
01
|
49
|
Máy tạo nước
siêu sạch cho các thiết bị AAS, GC, HPLC,...
|
Máy
|
01
|
50
|
Máy thử độ cứng
|
Máy
|
01
|
51
|
Máy thử độ nhớt
|
Máy
|
02
|
52
|
Máy thử độ tan
rã
|
Máy
|
03
|
53
|
Máy xay
mẫu
|
Máy
|
02
|
54
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Máy
|
04
|
55
|
Quang phổ hấp
thụ nguyên tử (AAS)
|
Máy
|
01
|
56
|
Quang phổ hấp
thụ tử ngoại và khả kiến (UV-VIS) 4 số lẻ
|
Máy
|
01
|
57
|
Quang phổ hấp
thụ tử ngoại và khả kiến (UV-VIS) 3 số lẻ
|
Máy
|
01
|
58
|
Quang phổ hồng
ngoại (ICP-MS)
|
Máy
|
01
|
59
|
Quang phổ huỳnh
quang
|
Máy
|
01
|
60
|
Sắc ký khí (GC)
|
Máy
|
01
|
61
|
Sắc ký lỏng cao
áp (HPLC)
|
Máy
|
02
|
62
|
Sắc ký lỏng cao
áp khối phổ tự động
|
Máy
|
03
|
63
|
Thiết bị rửa mắt
khẩn cấp
|
Cái
|
04
|
64
|
Thước kẹp đu
xích Digital
|
Cái
|
02
|
65
|
Tủ ấm
|
Cái
|
03
|
66
|
Tủ ấm lạnh
|
Cái
|
02
|
67
|
Tủ an toàn sinh
học cấp II
|
Cái
|
02
|
68
|
Tủ bảo quản môi
trường vi sinh
|
Cái
|
02
|
69
|
Tủ cấy vô trùng
|
Cái
|
02
|
70
|
Tủ đóng ống chuẩn
|
Cái
|
01
|
71
|
Tủ đựng hóa chất
chuyên dụng
|
Cái
|
04
|
72
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
03
|
73
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
03
|
74
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
01
|
75
|
Tủ mát chyên dụng
|
Cái
|
02
|
76
|
Tủ sấy
|
Cái
|
04
|
77
|
Tủ sấy chân
không
|
Cái
|
02
|
78
|
Tủ ủ kỵ khí
|
Cái
|
01
|
XII
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
01
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
2.7
|
Máy siêu âm
tổng quát
|
Máy
|
03
|
3
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
03
|
4
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
02
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
01
|
6
|
Máy điện
não
|
Máy
|
01
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bộ cất cồn
|
Bộ
|
01
|
2
|
Bộ cất quay
chân không
|
Bộ
|
03
|
3
|
Bộ chiết pha rắn
|
Bộ
|
02
|
4
|
Bộ chiết suất đạm
|
Bộ
|
01
|
5
|
Bộ chưng cất
béo
|
Bộ
|
01
|
6
|
Bộ dụng cụ điều trị răng các
loại
|
Bộ
|
02
|
7
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
Bộ
|
02
|
8
|
Bộ dụng cụ, thiết
bị phục vụ việc nuôi cấy, soi và phân lập vi khuẩn
|
Bộ
|
03
|
9
|
Bộ lấy mẫu
không khí
|
Bộ
|
02
|
10
|
Bộ lấy mẫu nước,
chất lỏng
|
Bộ
|
02
|
11
|
Bộ lọc nước và
chất lỏng
|
Bộ
|
02
|
12
|
Bộ lọc Seitz
kèm giá và màng lọc
|
Bộ
|
02
|
13
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
01
|
14
|
Bộ thử áp bì
chuẩn
|
Bộ
|
01
|
15
|
Bộ thử kháng
hóa chất
|
Bộ
|
04
|
16
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
01
|
17
|
Bộ xét nghiệm
ký sinh trùng
|
Bộ
|
03
|
18
|
Buồng cách
âm/đo thính lực
|
Cái
|
01
|
19
|
Buồng thao tác
PCR
|
Cái
|
01
|
20
|
Cân kỹ thuật
các loại
|
Cái
|
06
|
21
|
Cân phân tích
các loại
|
Cái
|
06
|
22
|
Dàn Elisa (bao
gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc)
|
Hệ thống
|
03
|
23
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
04
|
24
|
Hệ thống giám
sát, cảnh báo, điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
03
|
25
|
Hệ thống làm
nguội nước
|
Hệ thống
|
01
|
26
|
Hệ thống làm
tinh khiết nước
|
Hệ thống
|
01
|
27
|
Hệ thống lọc vi
sinh 3 chỗ
|
Hệ thống
|
01
|
28
|
Hệ thống PCR
Realtime
|
Hệ thống
|
01
|
29
|
Hệ thống Quang
phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
Hệ thống
|
02
|
30
|
Hệ thống RT-PCR
đồng bộ
|
Hệ thống
|
01
|
31
|
Hệ thống sắc ký
khí
|
Hệ thống
|
01
|
32
|
Hệ thống sắc ký
khí lỏng cao áp HPLC
|
Hệ thống
|
01
|
33
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao
áp khối phổ
|
Hệ thống
|
01
|
34
|
Hệ thống xử lý
chất thải rắn, lỏng
|
Hệ thống
|
02
|
35
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
27
|
36
|
Lò nung
|
Cái
|
02
|
37
|
Lò phá mẫu vi
sóng
|
Cái
|
01
|
38
|
Máy cất nước
|
Máy
|
04
|
39
|
Máy CD4
|
Máy
|
01
|
40
|
Máy chụp ảnh
GEL
|
Máy
|
01
|
41
|
Máy chụp
X-quang di động
|
Máy
|
01
|
42
|
Máy đánh rửa
siêu âm
|
Máy
|
02
|
43
|
Máy dập mẫu (đồng
hóa mẫu)
|
Máy
|
03
|
44
|
Máy đếm bụi trọng
lượng hô hấp
|
Máy
|
01
|
45
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
02
|
46
|
Máy điện di
|
Máy
|
02
|
47
|
Máy định vị kèm
6 nhiệt kế đo tai
|
Máy
|
02
|
48
|
Máy đo áp suất
khí quyển
|
Máy
|
01
|
49
|
Máy đo bức xạ cực
tím
|
Máy
|
02
|
50
|
Máy đo bức xạ
nhiệt
|
Máy
|
01
|
51
|
Máy đo bụi trọng
lượng có phân tích giải kích thước hạt
|
Máy
|
01
|
52
|
Máy đo bụi trọng
lượng toàn phần
|
Máy
|
01
|
53
|
Máy đo chỉ số
khúc xạ
|
Máy
|
01
|
54
|
Máy đo chức
năng hô hấp (hô hấp kế)
|
Máy
|
02
|
55
|
Máy đo clo dư
trong nước
|
Máy
|
02
|
56
|
Máy đo cường độ
ánh sáng
|
Máy
|
05
|
57
|
Máy đo cường độ
phóng xạ
|
Máy
|
01
|
58
|
Máy đo điện từ
trường đa giải tần
|
Máy
|
01
|
59
|
Máy đo điện từ
trường tần số thấp
|
Máy
|
01
|
60
|
Máy đo độ ẩm
ngũ cốc
|
Máy
|
01
|
61
|
Máy đo độ dẫn
|
Máy
|
01
|
62
|
Máy đo độ dẫn
điện
|
Máy
|
02
|
63
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
01
|
64
|
Máy đo độ đường
|
Máy
|
01
|
65
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
01
|
66
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
02
|
67
|
Máy đo độ ồn có
phân tích giải tần số
|
Máy
|
02
|
68
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
01
|
69
|
Máy đo độ rung
tần số thấp có phân tích dải tần
|
Máy
|
01
|
70
|
Máy đo hơi khí
độc cầm tay
|
Máy
|
02
|
71
|
Máy đo khí CO2
|
Máy
|
02
|
72
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
02
|
73
|
Máy đo liều
sinh vật
|
Máy
|
01
|
74
|
Máy đo nhiệt độ,
độ ẩm tự ghi
|
Máy
|
14
|
75
|
Máy đo nhu cầu
oxy hóa sinh BOD
|
Máy
|
02
|
76
|
Máy đo nhu cầu
oxy hóa sinh COD
|
Máy
|
01
|
77
|
Máy đo nồng độ
bụi
|
Máy
|
01
|
78
|
Máy đo lớp mỡ
dưới da
|
Máy
|
01
|
79
|
Máy đo oxy hòa
tan
|
Máy
|
01
|
80
|
Máy đo thân nhiệt
từ xa
|
Máy
|
02
|
81
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
02
|
82
|
Máy đo tốc độ
gió
|
Máy
|
02
|
83
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
02
|
84
|
Máy đo pH
|
Máy
|
03
|
85
|
Máy đọc kháng
sinh đồ tự động
|
Máy
|
01
|
86
|
Máy hàn mẫu
|
Máy
|
01
|
87
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
15
|
88
|
Máy hút chân
không
|
Máy
|
01
|
89
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
06
|
90
|
Máy khám răng
di động
|
Máy
|
01
|
91
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
02
|
92
|
Máy khử ion nước
|
Máy
|
01
|
93
|
Máy khuấy cần
|
Máy
|
02
|
94
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
04
|
95
|
Máy khúc xạ kế
để bàn
|
Máy
|
01
|
96
|
Máy lắc các
loai
|
Máy
|
09
|
97
|
Máy làm đá vẩy
|
Máy
|
01
|
98
|
Máy lấy cao
răng
|
Máy
|
02
|
99
|
Máy lấy mẫu bụi
amiăng
|
Máy
|
01
|
100
|
Máy lấy mẫu bụi
bông
|
Máy
|
01
|
101
|
Máy lấy mẫu
không khí
|
Máy
|
02
|
102
|
Máy luân nhiệt PCR
(máy ủ nhiệt khô sản phẩm)
|
Máy
|
01
|
103
|
Máy ly tâm các
loại
|
Máy
|
16
|
104
|
Máy nghiền mẫu
ướt
|
Máy
|
02
|
105
|
Máy nha khoa và
dụng cụ nha học đường
|
Máy
|
01
|
106
|
Máy nhuộm tế
bào
|
Máy
|
01
|
107
|
Máy nuôi cấy vi
khuẩn tự động
|
Máy
|
01
|
108
|
Máy pha chế môi
trường nuôi cấy
|
Máy
|
02
|
109
|
Máy phá mẫu bằng
vi sóng
|
Máy
|
01
|
110
|
Máy phân tích
nước
|
Máy
|
01
|
111
|
Máy phát hiện
Asen
|
Máy
|
01
|
112
|
Máy phun hóa chất
các loại
|
Máy
|
20
|
113
|
Máy quang phổ
|
Máy
|
02
|
114
|
Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến (UV-VIS)
|
Máy
|
01
|
115
|
Máy sắc kí ion
|
Máy
|
01
|
116
|
Máy siêu âm
xách tay
|
Máy
|
01
|
117
|
Máy soi da
|
Máy
|
01
|
118
|
Máy soi GEL
|
Máy
|
01
|
119
|
Máy soi mao mạch
|
Máy
|
01
|
120
|
Máy tách chiết
AND/ARN
|
Máy
|
01
|
121
|
Máy tạo nước siêu
sạch cho các thiết bị AAS, GC, HPLC
|
Máy
|
01
|
122
|
Máy trộn mẫu
|
Máy
|
02
|
123
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
03
|
124
|
Máy xay mẫu khô
|
Máy
|
02
|
125
|
Máy xét nghiệm
HbA1c
|
Máy
|
02
|
126
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
127
|
Lực kế bóp tay
|
Cái
|
01
|
128
|
Quang phổ hấp
thụ nguyên tử
|
Cái
|
02
|
129
|
Quang phổ tử
ngoại khả kiến (UV-VIS)
|
Cái
|
03
|
130
|
Sắc kí lớp mỏng
|
Cái
|
03
|
131
|
Thiết bị chiết
béo trích ly nóng
|
Cái
|
02
|
132
|
Thiét bị đo bức
xạ nhiệt
|
Cái
|
01
|
133
|
Thiết bị đo cường
độ ánh sáng
|
Cái
|
04
|
134
|
Thiết bị đo vi
khí hậu
|
Cái
|
03
|
135
|
Thiết bị hút
hơi khí độc
|
Cái
|
01
|
136
|
Thiết bị kiểm
tra chất lượng không khí
|
Cái
|
01
|
137
|
Thiết bị phá mẫu
COD
|
Cái
|
01
|
138
|
Thiết bị thử phản
ứng ngưng kết
|
Cái
|
02
|
139
|
Thiết bị vô cơ
hóa mẫu
|
Cái
|
04
|
140
|
Thiết bị rửa
phim X-quang
|
Cái
|
01
|
141
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
09
|
142
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Cái
|
07
|
143
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
02
|
144
|
Tủ bệnh phẩm
|
Cái
|
01
|
145
|
Tủ đựng hóa chất
chống độc
|
Cái
|
02
|
146
|
Tủ đựng vật liệu,
hóa chất độc hại
|
Cái
|
06
|
147
|
Tủ hút an toàn
hóa học
|
Cái
|
02
|
148
|
Tủ hút hơi khí
độc
|
Cái
|
02
|
149
|
Tủ làm đông
băng bình tích lạnh
|
Cái
|
04
|
150
|
Tủ đóng băng
chuyên dụng
|
Cái
|
20
|
151
|
Tủ lạnh dương
chuyên dụng
|
Cái
|
27
|
152
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh các loại
|
Cái
|
02
|
153
|
Tủ tiệt trùng
|
Cái
|
01
|
154
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
11
|
155
|
Tủ sinh phẩm
|
Cái
|
01
|
156
|
Visiotest
|
Cái
|
01
|
157
|
Bơm định liều
|
Cái
|
02
|
158
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
01
|
159
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
01
|
XIII
|
TRUNG TÂM PHÁP Y
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Bàn để dụng cụ
khám bệnh
|
Cái
|
02
|
2
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
01
|
3
|
Bình rót
parafin
|
Cái
|
01
|
4
|
Bộ bể nhuộm thủ
công (12 bộ)
|
bộ
|
01
|
5
|
Bộ dụng cụ giám
định hài cốt
|
bộ
|
01
|
6
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
bộ
|
01
|
7
|
Bộ dụng cụ khám
tai mũi họng
|
Bộ
|
01
|
8
|
Bộ dụng cụ mổ tử
thi
|
bộ
|
01
|
9
|
Bộ dụng cụ khám
xâm hại tình dục
|
bộ
|
01
|
10
|
Bộ dụng cụ khám
tổng quát (máy đo huyết áp, nhiệt kế, thước dây) + Cân nặng có thước đo chiều
cao
|
bộ
|
01
|
11
|
Bàn hơ giãn
tiêu bản
|
Cái
|
01
|
12
|
Bàn khám sản
khoa + đèn khám
|
Cái
|
01
|
13
|
Bộ dụng cụ khám
mắt
|
bộ
|
01
|
14
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
bộ
|
01
|
15
|
Bộ dụng cụ khám
tai mũi họng
|
bộ
|
01
|
16
|
Bộ dụng cụ khám
thần kinh
|
Bộ
|
01
|
17
|
Cưa điện
|
Cái
|
02
|
18
|
Đèn đọc phim
X-quang
|
Cái
|
02
|
19
|
Kính hiển vi 02
đầu thị kính có tích hợp máy chụp ảnh vi thể kỹ thuật và máy vi tính
|
Cái
|
01
|
20
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
02
|
21
|
Máy đo khí độc
cầm tay
|
Máy
|
01
|
22
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
01
|
23
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
01
|
24
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Máy
|
02
|
25
|
Máy hấp dụng cụ
khám thông thường
|
Máy
|
01
|
26
|
Máy hấp dụng cụ
mổ tử thi
|
Máy
|
01
|
27
|
Máy hấp thanh
tiệt trùng đồ vải
|
Máy
|
01
|
28
|
Máy li tâm
|
Máy
|
01
|
29
|
Máy phân tích nồng
độ cồn trong máu
|
Máy
|
01
|
30
|
Máy rửa phim tự
động
|
Máy
|
01
|
31
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
01
|
32
|
Máy xử lý mẫu
mô
|
Máy
|
01
|
33
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
01
|
34
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
01
|
35
|
Thiết bị hút
hơi khí độc
|
Cái
|
01
|
36
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
37
|
Tủ đựng dung
môi, hóa chất
|
Cái
|
01
|
38
|
Tủ + hộp đựng
tiêu bản
|
Cái
|
01
|
39
|
Tủ hút xử lý mẫu
|
Cái
|
02
|
40
|
Tủ lạnh lưu giữ
bệnh phẩm
|
Cái
|
02
|
41
|
Tủ lạnh lưu giữ
xác 2 ngăn
|
Cái
|
01
|
42
|
Tủ sấy
|
Cái
|
01
|
43
|
Xe đẩy - băng
ca
|
Cái
|
02
|
XIV
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống
X-quang
|
|
|
1.1
|
Máy X-quang
kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
02
|
1.2
|
Máy X-quang
di động
|
Máy
|
01
|
1.3
|
Máy X-quang
Carm
|
Máy
|
01
|
2
|
Hệ thống CT
Scanner
|
|
|
2.1
|
Hệ thống CT
Scanner <64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
3.1
|
Máy Siêu âm
chuyên tim mạch
|
Máy
|
01
|
3.2
|
Siêu âm tổng
quát
|
Máy
|
04
|
4
|
Máy xét nghiệm
sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
02
|
5
|
Máy xét nghiệm
miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
01
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
04
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
04
|
8
|
Máy theo dõi bệnh
nhân
|
Máy
|
10
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
15
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
11
|
Dao mổ:
|
|
|
11.1
|
Dao mổ điện
cao tần
|
Cái
|
04
|
12
|
Máy phá rung
tim
|
Máy
|
02
|
13
|
Hệ thống phẫu
thuật nội soi
|
Hệ thống
|
02
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
04
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
03
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
04
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
01
|
19
|
Hệ thống khám nội
soi
|
|
|
19.1
|
Hệ thống nôi
soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
19.2
|
Hệ thống nội
soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
01
|
20
|
Máy soi cổ tử
cung
|
Bộ
|
04
|
21
|
Máy theo dõi sản
khoa 02 chức năng
|
Máy
|
04
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Áo, Yếm chì
|
Bộ
|
05
|
2
|
Bàn căng tay
|
Cái
|
01
|
3
|
Bàn đỡ đẻ, khám
phụ khoa
|
Cái
|
06
|
4
|
Bàn hồi sức sơ
sinh
|
Cái
|
02
|
5
|
Bàn nắn xương
chỉnh hình đa năng
|
Cái
|
02
|
6
|
Bàn làm bột bó xương
|
Cái
|
02
|
7
|
Bàn thủ thuật
phụ khoa
|
Cái
|
01
|
8
|
Bàn tập chi
trên và chi dưới
|
Cái
|
02
|
9
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
06
|
10
|
Bình CO2
|
Cái
|
04
|
11
|
Bộ oxy y tế
|
Cái
|
20
|
12
|
Bình phong chì
|
Cái
|
02
|
13
|
Bộ bàn ghế khám
Mắt
|
Bộ
|
01
|
14
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
05
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt
amidan
|
Bộ
|
02
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt
búi trĩ
|
Bộ
|
02
|
17
|
Bộ dụng cụ cắt
khâu tầng sinh môn
|
Bộ
|
05
|
18
|
Bộ dụng cụ chỉnh
hình răng miệng
|
Bộ
|
02
|
19
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
02
|
20
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
01
|
21
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Bộ
|
10
|
22
|
Bộ dụng cụ nạo,
hút thai
|
Bộ
|
06
|
23
|
Bộ dụng cụ khám
khúc xạ
|
Bộ
|
01
|
24
|
Bộ dụng cụ khám
mắt
|
Bộ
|
01
|
25
|
Bộ dụng cụ khám
sản phụ khoa
|
Bộ
|
20
|
26
|
Bộ dụng cụ khám
răng hàm mặt
|
Bộ
|
04
|
27
|
Bộ dụng cụ khám
tai mũi họng
|
Bộ
|
02
|
28
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra cổ tử cung
|
Bộ
|
01
|
29
|
Bộ dụng cụ lấy
bệnh phẩm soi tươi và làm tế bào âm đạo
|
Bộ
|
01
|
30
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật mắt
|
Bộ
|
01
|
31
|
Bộ dụng cụ lấy
thai và cắt tử cung
|
Bộ
|
03
|
32
|
Bộ dụng cụ mở
khí quản
|
Bộ
|
02
|
33
|
Bộ dụng cụ mổ lấy
thai
|
Bộ
|
04
|
34
|
Bộ dụng cụ mổ
chắp, lẹo
|
Bộ
|
02
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chấn thương chỉnh hình
|
Bộ
|
02
|
36
|
Bộ dụng cụ mổ
quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
01
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nhi khoa
|
Bộ
|
01
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật phụ khoa
|
Bộ
|
02
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
01
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sản khoa
|
Bộ
|
02
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tai mũi họng
|
Bộ
|
01
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiết niệu
|
Bộ
|
01
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiêu hóa
|
Bộ
|
01
|
44
|
Bộ dụng cụ rửa
dạ dày
|
Bộ
|
02
|
45
|
Bộ dụng cụ rút
đinh nội tủy xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
01
|
46
|
Bộ dụng cụ soi
cổ tử cung
|
Bộ
|
01
|
47
|
Bộ dụng cụ soi
lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
01
|
48
|
Bộ dụng cụ soi
mũi
|
Bộ
|
01
|
49
|
Bộ dụng cụ soi
thanh quản
|
Bộ
|
01
|
50
|
Bộ dụng cụ tháo
vòng tránh thai
|
Bộ
|
05
|
51
|
Bộ dụng cụ thử
Glocom
|
Bộ
|
01
|
52
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
10
|
53
|
Bộ dụng cụ
trung phẫu
|
Bộ
|
02
|
54
|
Bộ hồi sức trẻ
sơ sinh
|
Bộ
|
02
|
55
|
Bộ khám ngũ
quan
|
Bộ
|
02
|
56
|
Bộ làm ẩm oxy
|
Bộ
|
10
|
57
|
Bộ lấy cao răng
bằng tay
|
Bộ
|
02
|
58
|
Bộ nạo VA và
Amidal
|
Bộ
|
01
|
59
|
Bộ thông niệu đạo
nữ
|
Bộ
|
03
|
60
|
Bộ thông tuyến
lệ
|
Bộ
|
01
|
61
|
Bộ xét nghiệm đờm
tìm vi khuẩn lao
|
Bộ
|
01
|
62
|
Bộ xét nghiệm
ký sinh trùng
|
Bộ
|
01
|
63
|
Bồn massage
toàn thân
|
Cái
|
01
|
64
|
Bồn ngâm chân
|
Cái
|
10
|
65
|
Bóng bóp cấp cứu
|
Cái
|
05
|
66
|
Buồng cách
âm/đo thính lực
|
Cái
|
01
|
67
|
Buồng xông thuốc
toàn thân
|
Cái
|
02
|
68
|
Cân phân tích
|
Cái
|
01
|
69
|
Cưa cắt Bột các
loại
|
Cái
|
01
|
70
|
Cưa xương các
loại
|
Cái
|
01
|
71
|
Dao mổ laser
các loại
|
Cái
|
01
|
72
|
Dụng cụ đo cong
vẹo cột sống
|
Cái
|
01
|
73
|
Đèn clar
|
Cái
|
06
|
74
|
Đèn cực tím các
loại
|
Cái
|
07
|
75
|
Đèn điều trị
vàng da
|
Bộ
|
03
|
76
|
Đèn hồng ngoại
điều trị
|
Cái
|
05
|
77
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
20
|
78
|
Đèn khe
|
Cái
|
01
|
79
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
01
|
80
|
Đèn soi bóng đồng
tử
|
Cái
|
01
|
81
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
01
|
82
|
Đèn soi thanh
quản
|
Cái
|
01
|
83
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
84
|
Đèn Halogen
trám răng thẩm mỹ
|
Cái
|
01
|
85
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
03
|
86
|
Đèn trám
Composite
|
Cái
|
03
|
87
|
Đèn xông ngãi
|
Cái
|
05
|
88
|
Ghế + Bộ dung
cu khám và điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
01
|
89
|
Ghế + Máy khám
điều trị răng hàm mặt
|
Cái
|
02
|
90
|
Ghế tập đa năng
|
Cái
|
05
|
91
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
30
|
92
|
Giường xông thuốc
Bộ phận (cổ vai, lưng)
|
Cái
|
03
|
93
|
Hộp thử kính
|
Cái
|
03
|
94
|
Hệ thống an
toàn sinh học cấp II (tủ an toàn sinh học cấp II và một số thiết bị khác)
|
Hệ thống
|
01
|
95
|
Hệ thống đọc và
xử lý hình ảnh X-quang kỹ thuật số (CR)
|
Hệ thống
|
01
|
96
|
Hệ thống giám
sát, cảnh báo, điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
03
|
97
|
Hệ thống khí y
tế (oxy, nén, hút) trung tâm
|
Hệ thống
|
02
|
98
|
Giường kéo dãn
cột sống
|
Hệ thống
|
02
|
99
|
Hệ thống thở áp
lực dương liên tục
|
Hệ thống
|
02
|
100
|
Hệ thống điều
trị oxy cao áp
|
Hệ thống
|
01
|
101
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
04
|
102
|
Hệ thống rửa
tay phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
03
|
103
|
Hệ thống súc rửa
dạ dày
|
Hệ thống
|
02
|
104
|
Hệ thống sưởi ấm
trẻ em sơ sinh
|
Hệ thống
|
02
|
105
|
Hệ thống nội
soi gắp dị vật thực quản
|
Hệ thống
|
01
|
106
|
Khoan phẫu thuật
hàm mặt
|
Cái
|
01
|
107
|
Khoan răng các
loại
|
Cái
|
01
|
108
|
Khoan xương các
loại
|
Cái
|
02
|
109
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
02
|
110
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
06
|
111
|
Kính hiển vi phẫu
thuật mắt
|
Bộ
|
01
|
112
|
Kính hiển vi phẫu
thuật Tai mũi họng
|
Bộ
|
01
|
113
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
02
|
114
|
Kính soi góc
Golman 3 mặt gương
|
Cái
|
01
|
115
|
Kính Volk 90D
|
Cái
|
02
|
116
|
Laser Yag
|
Máy
|
01
|
117
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
03
|
118
|
Lực kế bóp tay
|
Cái
|
01
|
119
|
Máy cạo vôi bằng
sóng siêu âm
|
Máy
|
02
|
120
|
Máy cắt đốt điện
|
Máy
|
02
|
121
|
Máy cưa bột
|
Máy
|
01
|
122
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
01
|
123
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
01
|
124
|
Máy điều trị bằng
điện từ trường
|
Máy
|
02
|
125
|
Máy điều trị bằng
dòng giao thoa
|
Máy
|
02
|
126
|
Máy điều trị tần
số cao
|
Máy
|
02
|
127
|
Máy điều trị tần
số thấp
|
Máy
|
02
|
128
|
Máy điều trị
xung điện
|
Máy
|
02
|
129
|
Máy định danh
vi khuẩn làm kháng sinh đồ
|
Máy
|
01
|
130
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
02
|
131
|
Máy đo công suất
khúc xạ
|
Máy
|
01
|
132
|
Máy đo điện giải
|
Máy
|
02
|
133
|
Máy đo độ bão
hòa oxy
|
Máy
|
03
|
134
|
Máy đo nồng độ
cồn
|
Máy
|
01
|
135
|
Máy đo độ đông
máu
|
Máy
|
02
|
136
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
01
|
137
|
Máy đo độ pH
|
Máy
|
02
|
138
|
Máy dò huyệt
châm cứu
|
Máy
|
01
|
139
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
01
|
140
|
Máy đo nhãn áp
|
Máy
|
01
|
141
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
01
|
142
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
01
|
143
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
01
|
144
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
01
|
145
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
01
|
146
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Máy
|
01
|
147
|
Máy đốt cổ tử
cung
|
Máy
|
01
|
148
|
Máy đốt tai mũi
họng
|
Máy
|
01
|
149
|
Máy garo dùng
trong phẫu thuật
|
Máy
|
02
|
150
|
Máy hút điện
|
Máy
|
15
|
151
|
Máy hút điện chạy
liên tục áp lực thấp
|
Máy
|
03
|
152
|
Máy in phim khô
laser
|
Máy
|
02
|
153
|
Máy Javal cầm
tay
|
Máy
|
01
|
154
|
Máy kéo cột sống
- thắt lưng - cổ
|
Máy
|
02
|
155
|
Máy khám răng di động
|
Máy
|
01
|
156
|
Máy khoan mắt
kính
|
Máy
|
01
|
157
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
01
|
158
|
Máy khoan tai
chuyên dụng
|
Máy
|
01
|
159
|
Máy kích thích
điện kết hợp siêu âm trị liệu
|
Máy
|
01
|
160
|
Máy lắc
|
Máy
|
01
|
161
|
Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Máy
|
02
|
162
|
Máy làm ấm và
truyền máu nhanh
|
Máy
|
01
|
163
|
Máy làm ấm dịch
truyền
|
Máy
|
02
|
164
|
Máy laser châm
cứu
|
Máy
|
02
|
165
|
Máy laser điều
trị
|
Máy
|
01
|
166
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
04
|
167
|
Máy mài kính
|
Máy
|
01
|
168
|
Máy nén khí y tế
|
Máy
|
01
|
169
|
Máy nhuộm tiêu
bản
|
Máy
|
01
|
170
|
Máy phân tích
huyết học
|
Máy
|
02
|
171
|
Máy phân tích
khí máu
|
Máy
|
01
|
172
|
Máy phân tích
nước
|
Máy
|
01
|
173
|
Máy phun hóa chất
|
Máy
|
10
|
174
|
Máy rửa và khử
khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
01
|
175
|
Máy sấy và bảo
quản dụng cụ
|
Máy
|
03
|
176
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
01
|
177
|
Máy soi mũi
xoang
|
Máy
|
01
|
178
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
01
|
179
|
Máy xét nghiệm
HbA1C
|
Máy
|
01
|
180
|
Máy chụp phim
Parorama (2 hàm)
|
Máy
|
01
|
181
|
Máy điện di
|
Máy
|
01
|
182
|
Máy điều trị
sóng ngắn
|
Máy
|
02
|
183
|
Máy điều trị
sóng xung kích
|
Máy
|
02
|
184
|
Máy đo cường độ
ánh sáng
|
Máy
|
02
|
185
|
Máy đo huyết áp
điện tử
|
Máy
|
50
|
186
|
Máy đo lưu huyết
não
|
Máy
|
01
|
187
|
Máy hiệu ứng
nhiệt
|
Máy
|
01
|
188
|
Máy hút Fiy
|
Máy
|
01
|
189
|
Máy làm sạch dụng
cụ bằng siêu âm
|
Máy
|
02
|
190
|
Máy rửa phim tự
động
|
Máy
|
02
|
191
|
Máy Holter theo
dõi tim mạch 24h/24h
|
Máy
|
02
|
192
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
Máy
|
02
|
193
|
Máy quang kế
|
Máy
|
01
|
194
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
07
|
195
|
Máy tập vật lý
trị liệu đa chức năng
|
Máy
|
01
|
196
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Máy
|
02
|
197
|
Máy quang châm
|
Cái
|
05
|
198
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
04
|
199
|
Nồi luộc tiệt
trùng
|
Cái
|
03
|
200
|
Nồi nấu Paraphin
|
Cái
|
02
|
201
|
Ống nội soi
tiêu hóa
|
Cái
|
02
|
202
|
Ống soi quang học
sủ dụng cho các hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
02
|
203
|
Tay khoan
|
Cái
|
02
|
204
|
Thiết bị tập khớp
|
Cái
|
03
|
205
|
Thiết bị tập phục
hồi nhóm cơ
|
Cái
|
03
|
206
|
Tủ âm
|
Cái
|
04
|
207
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Cái
|
02
|
208
|
Tủ bệnh phẩm
|
Cái
|
01
|
209
|
Tủ hút hơi khí
độc (Hốt vô trùng)
|
Cái
|
02
|
210
|
Tủ lạnh âm
chuyên dụng
|
Cái
|
02
|
211
|
Tủ lạnh bảo quản
hóa chất
|
Cái
|
02
|
212
|
Tủ lạnh dương
chuyên dụng
|
Cái
|
04
|
213
|
Tủ lạnh lưu giữ
tử thi
|
Cái
|
01
|
214
|
Tủ lạnh lưu trữ
máu
|
Cái
|
01
|
|
|
|
|