|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1058/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Sơn La
|
|
Người ký:
|
Đặng Ngọc Hậu
|
Ngày ban hành:
|
15/06/2023
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1058/QĐ-UBND
|
Sơn
La, ngày 15 tháng 6 năm 2023
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ
CHUYÊN DÙNG CỦA CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính
phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản
công;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP
ngày 26/12/2017 của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một
số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg
ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số
16/2019/TT-BGDĐT ngày 04/10/2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục
và đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT
ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết
bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Công văn số 643/TTHĐND ngày 07/6/2023 của Thường trực HĐND tỉnh về việc cho ý kiến
đối với Tờ trình số 67/TTr-UBND ngày 05/6/2023 của
UBND tỉnh;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại
Tờ trình số 110/TTr-STC ngày 10/5/2023. Ý kiến tán thành của các đồng chí thành viên UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh
Sơn La, như sau:
- Các cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam:
Phụ lục I kèm theo.
- Ngành Tài nguyên và Môi trường: Phụ
lục số II kèm theo.
- Ngành Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn: Phụ lục số III kèm theo.
- Ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch:
Phụ lục số IV kèm theo.
- Cơ sở đào tạo: Phụ lục số V kèm
theo.
- Cơ sở giáo dục: Phụ lục VI kèm
theo.
- Ngành Lao động, Thương binh và Xã hội:
Phụ lục VII kèm theo.
- Đài Phát thanh Truyền hình: Phụ lục
VIII kèm theo.
- Các đơn vị khác: Phụ lục số IX kèm
theo.
- Ngành Y tế:
+ Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc
thù thực hiện theo quy định tại Phụ lục 1, Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày
31/5/2019 của Bộ Y tế.
+ Trang thiết bị y tế chuyên dùng
khác: Phụ lục số X.1, X.2, X.3, X.4 kèm theo.
- Đối với danh mục máy móc, thiết bị
do các Bộ, ngành, ban hành quy định cho các hoạt động chuyên môn của các cơ quan,
tổ chức, đơn vị thì thực hiện theo quy định tại các văn bản của bộ, ngành và
quyết định này.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Các Sở,
Ban, Ngành, UBND các huyện, thành phố
- Thẩm định tiêu chuẩn, định mức tài
sản chuyên dùng của các đơn vị trực thuộc cho phù hợp với thực tiễn của đơn vị
đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả trước khi trình các cơ quan có liên quan thẩm định,
bố trí kinh phí triển khai thực hiện mua sắm máy móc, trang thiết bị chuyên
dùng theo quy định tại Quyết định này.
- Hướng dẫn, kiểm tra, giám sát và chịu
trách nhiệm trước UBND tỉnh về quản lý, sử dụng, mua sắm tài sản chuyên dùng của
các cơ quan, đơn vị trực thuộc theo đúng tiêu chuẩn, định mức, quy trình và hướng
dẫn của bộ, ngành đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
- Các cơ quan, tổ chức, đơn vị có
trách nhiệm thực hiện đúng quy định về tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc,
trang thiết bị chuyên dùng theo quy định tại Quyết định này; xây dựng quy chế
quản lý, sử dụng tài sản, công khai thực hiện theo quy định hiện hành.
2. Sở Tài
chính
- Chịu trách nhiệm toàn diện về số liệu
và nội dung trình UBND tỉnh phê duyệt quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy
móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh
Sơn La. Đồng thời trong quá trình thực hiện phải đảm bảo đúng các quy định của
Nhà nước và chịu trách nhiệm toàn diện trước các kết luận thanh tra, kiểm tra,
kiểm toán và các cơ quan pháp luật Nhà nước; chủ động tự kiểm tra, kiểm soát nếu
phát hiện sai phạm (nếu có), vướng mắc báo cáo UBND tỉnh để chỉ đạo giải quyết
kịp thời.
- Kiểm tra, theo dõi việc thực hiện
triển khai mua sắm máy móc, trang thiết bị của các cơ quan, đơn vị và tổ chức
theo tiêu chuẩn, định mức đã quy định.
- Căn cứ văn bản chỉ đạo của Thủ tướng
Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tài chính và các chế độ quy định, đề xuất của các cơ
quan, đơn vị; Sở Tài chính tham mưu trình UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung tiêu
chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, đơn vị
và tổ chức trên địa bàn tỉnh Sơn La cho phù hợp.
3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1184/QĐ-UBND ngày
11/6/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng
máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh
Sơn La, Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 20/6/2022 của UBND tỉnh về việc sửa đổi,
bổ sung, bãi bỏ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của
các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, Ban,
Ngành; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh;
Chủ tịch UBND các huyện, thành phố chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
- TT Tỉnh ủy (B/c);
- TT HĐND tỉnh (B/c);
- Đ/c Chủ tịch UBND tỉnh (B/c);
- Các đ/c Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh;
- Trung Tâm thông tin tỉnh;
- Lưu: VT, TH, Cường.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đặng Ngọc Hậu
|
PHỤ LỤC I
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG KHỐI ĐẢNG
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Văn phòng Tỉnh
ủy
|
|
|
|
-
|
Máy photocopy cấu
hình cao
|
Cái
|
1
|
|
II
|
Ban Tổ chức
Tỉnh ủy
|
|
|
|
-
|
Máy photocopy cấu
hình cao
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in phun màu
|
Cái
|
1
|
|
III
|
Đảng ủy khối
các cơ quan tỉnh và doanh nghiệp
|
|
|
|
-
|
Máy photocopy cấu
hình cao
|
Cái
|
1
|
|
IV
|
Ủy ban kiểm
tra tỉnh ủy
|
|
|
|
-
|
Máy photocopy cấu
hình cao
|
Cái
|
1
|
|
V
|
Báo Sơn La
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính để
bàn cấu hình cao
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy vi tính
xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy quay
|
Cái
|
2
|
|
VI
|
Ban Tuyên
giáo tỉnh ủy
|
|
|
|
-
|
Máy photocopy cấu
hình cao
|
Cái
|
1
|
|
PHỤ LỤC II
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Văn phòng Sở
Tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy quay Camera
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy toàn đạc điện
tử
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy định vị GPS
cầm tay
|
Cái
|
4
|
|
II
|
Trung tâm
phát triển quỹ đất
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
3
|
|
2
|
Máy đo toàn đạc
điện tử kèm phụ kiện (Bộ đàm, gương..)
|
Chiếc
|
3
|
|
3
|
Máy in màu A0
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Máy GPS 2 tần số
RTK hi - target V30
|
Bộ
|
1
|
|
III
|
Văn phòng
đăng ký đất đai
|
|
|
|
1
|
Máy đo toàn đạc
điện tử kèm phụ kiện
|
Bộ
|
14
|
|
2
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
20
|
|
3
|
Máy GPS 2 tần số
RTK hi-target V30
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Máy in khổ A0
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Máy in khổ A3
|
Chiếc
|
13
|
|
6
|
Máy Scan khổ A3
|
Chiếc
|
43
|
|
7
|
Máy tính để bàn
có cấu hình cao
|
Bộ
|
139
|
|
IV
|
Trung tâm
quan trắc tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
1
|
Bể siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
2
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bếp gia nhiệt
phẳng 6 vị trí
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bộ bàn, ghế
phan tích phòng thí nghiệm chuyên dụng
|
Bộ
|
15
|
|
5
|
Bộ dụng cụ lấy
mẫu chất thải rắn
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ làm
phân tích vi sinh
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Bộ cất chất hoạt
động bề mặt
|
Bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ cất Cyanua
|
Máy
|
5
|
|
9
|
Bộ cất phenol
|
Máy
|
4
|
|
10
|
Bộ cất quay
chân không
|
Máy
|
2
|
|
11
|
Bộ cất Florua
|
Bộ
|
5
|
|
12
|
Bộ chiết chất
hoạt động bề mặt
|
Bộ
|
4
|
|
13
|
Bộ chiết
Soxhlet
|
Máy
|
3
|
|
14
|
Bộ đếm khuẩn lạc
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bộ khoan lấy mẫu
chất thải rắn hiện trường
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Bộ lấy mẫu thủy
sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy)
|
Bộ
|
3
|
|
17
|
Bộ phá mẫu làm
tổng N
|
Bộ
|
3
|
|
18
|
Bộ phân tích
PCBs
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bộ phân tích
TOC
|
Bộ
|
5
|
|
20
|
Bộ thiết bị, dụng
cụ phục vụ phân tích BOD (gồm tủ ấm BOD, chai BOD, máy sục khí)
|
Bộ
|
3
|
|
21
|
Bộ thiết bị phá
mẫu đất
|
Bộ
|
2
|
|
22
|
Bộ thiết bị phá
mẫu Nitrat
|
Bộ
|
5
|
|
23
|
Bộ xác định BOD
track
|
Bộ
|
3
|
|
24
|
Bơm chân không
|
Chiếc
|
8
|
|
25
|
Bơm lấy mẫu khí
lưu lượng thấp
|
Chiếc
|
15
|
|
26
|
Cân kỹ thuật
|
Chiếc
|
3
|
|
27
|
Cân phân tích
|
Chiếc
|
3
|
|
28
|
Dụng cụ lấy mẫu
nước theo tầng loại đứng
|
Chiếc
|
5
|
|
29
|
Dụng cụ lấy mẫu
nước theo tầng loại ngang
|
Chiếc
|
5
|
|
30
|
Gầu lấy mẫu bùn
trầm tích
|
Chiếc
|
3
|
|
31
|
Gầu lấy mẫu bùn
trầm tích đáy (tầng sâu) kiển van veen
|
Chiếc
|
3
|
|
32
|
Hệ thống khối
phổ cảm ứng plasma cao tần (ICP-MS)
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Hệ thống quang
phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
|
Máy
|
3
|
|
34
|
Hệ thống sắc ký
khí khối phổ (GC/MS)
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến (UV-VIS)
|
Máy
|
4
|
|
36
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Lò nung
|
Chiếc
|
3
|
|
38
|
Máy cất nước 2
lần
|
Máy
|
4
|
|
39
|
Máy điều hòa
nhiệt độ (phòng thí nghiệm)
|
Máy
|
10
|
|
40
|
Máy đo bụi 6
kênh
|
Cái
|
5
|
|
41
|
Máy đo bức xạ
nhiệt ngoài trời
|
Cái
|
5
|
|
42
|
Máy đo bức xạ tử
ngoại
|
Cái
|
5
|
|
43
|
Máy đo DO để
bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5)
|
Chiếc
|
4
|
|
44
|
Máy đo điện từ
trường tần số cao
|
Cái
|
5
|
|
45
|
Máy đo điện từ
trường tần số thấp
|
Cái
|
5
|
|
46
|
Máy đo độ ồn
tích phân
|
Chiếc
|
4
|
|
47
|
Máy đo độ rung
tích phân
|
Chiếc
|
4
|
|
48
|
Máy đo rung
toàn thân
|
Cái
|
5
|
|
49
|
Máy đo pH
|
Chiếc
|
6
|
|
50
|
Máy đo TDS/EC để
bàn
|
Chiếc
|
4
|
|
51
|
Máy đo tốc độ
gió, lưu lượng gió
|
Bộ
|
5
|
|
52
|
Máy đo từ trường
|
Máy
|
4
|
|
53
|
Máy định vị vệ
tinh (GPS)
|
Chiếc
|
8
|
|
54
|
Máy khuấy từ
gia nhiệt
|
Máy
|
4
|
|
55
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
4
|
|
56
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
57
|
Máy lắc đứng
|
Máy
|
3
|
|
58
|
Máy lắc ngang
|
Máy
|
3
|
|
59
|
Máy rửa dụng cụ
thủy tinh chuyên dụng
|
Máy
|
2
|
|
60
|
Máy sắc ký ion
IC - 2 kênh
|
Máy
|
2
|
|
61
|
Máy sấy dụng cụ
|
Máy
|
2
|
|
62
|
Máy thổi khô mẫu
bằng N2
|
Máy
|
2
|
|
63
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
4
|
|
64
|
Ổn áp
|
Chiếc
|
3
|
|
65
|
Thiết bị chưng
cất đạm
|
Máy
|
4
|
|
66
|
Thiết bị đo ánh
sáng
|
Bộ
|
4
|
|
67
|
Thiết bị đo bụi
nhanh
|
Cái
|
8
|
|
68
|
Thiết bị đo bức
xạ nhiệt
|
Cái
|
8
|
|
69
|
Thiết bị đo
EC/TDS/Độ mặn cầm tay
|
Bộ
|
3
|
|
70
|
Thiết bị đo đa
chỉ tiêu nước cầm tay
|
Bộ
|
4
|
|
71
|
Thiết bị đo độ
đục (NTU) hiện trường
|
Bộ
|
4
|
|
72
|
Thiết bị đo khí
thải ống khói (Bao gồm máy đo khí thải và bộ khí chuẩn hiện trường đi kèm)
|
Bộ
|
3
|
|
73
|
Thiết bị đo lưu
tốc dòng chảy (kênh hở)
|
Chiếc
|
4
|
|
74
|
Thiết bị đo nhiệt
ẩm kế
|
Máy
|
7
|
|
75
|
Thiết bị đo nhiệt
độ
|
Máy
|
5
|
|
76
|
Thiết bị đo nhiệt
độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống khói
|
Bộ
|
4
|
|
77
|
Thiết bị đo nhiệt
độ, pH hiện trường
|
Bộ
|
8
|
|
78
|
Thiết bị đo ôxy
hòa tan (DO) hiện trường
|
Bộ
|
8
|
|
79
|
Thiết bị đo
phóng xạ
|
Bộ
|
5
|
|
80
|
Thiết bị đo vi
khí hậu
|
Máy
|
10
|
|
81
|
Thiết bị lấy mẫu
bụi PM10, PM2.5
|
Chiếc
|
10
|
|
82
|
Thiết bị lấy mẫu
bụi TSP
|
Chiếc
|
10
|
|
83
|
Thiết bị lấy mẫu
khí thải và mẫu bụi ống khói theo Isokinetic
|
Bộ
|
2
|
|
84
|
Thiết bị lấy mẫu
nước thải tự động
|
Chiếc
|
4
|
|
85
|
Thiết bị lọc nước
siêu sạch
|
Máy
|
2
|
|
86
|
Thiết bị phân
tích COD (bếp đun phá mẫu, máy so mầu đồng bộ)
|
Bộ
|
4
|
|
87
|
Thiết bị quang
kế ngọn lửa
|
Máy
|
2
|
|
88
|
Thiết bị vô cơ
hóa mẫu bằng vi sóng
|
Bộ
|
2
|
|
89
|
Tủ ấm vi sinh
|
Chiếc
|
6
|
|
90
|
Tủ cấy vi sinh
|
Chiếc
|
4
|
|
91
|
Tủ hút chân
không
|
Chiếc
|
3
|
|
92
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
4
|
|
93
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
10
|
|
94
|
Tủ lạnh sâu
|
Chiếc
|
2
|
|
95
|
Tủ sấy loại nhỏ
|
Chiếc
|
4
|
|
96
|
Tủ sấy loại to
|
Chiếc
|
4
|
|
V
|
Trung tâm
công nghệ thông tin tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh, quay
camera
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy đo toàn đạc
điện tử (kèm phụ kiện)
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy in khổ A0
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Máy in khổ A3
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy GPS cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy scan khổ A3
|
Chiếc
|
1
|
|
10
|
Máy scan khổ A4
|
Chiếc
|
5
|
|
11
|
Máy scan khổ A0
|
Chiếc
|
1
|
|
PHỤ LỤC III
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Chi cục kiểm
lâm
|
|
|
|
1
|
Đèn chiếu sáng
chuyên dụng
|
Chiếc
|
40
|
|
2
|
Điện thoại vệ
tinh
|
Chiếc
|
40
|
|
3
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Chiếc
|
40
|
|
4
|
Máy cưa xăng phục
vụ công tác PCCC rừng
|
Chiếc
|
100
|
|
5
|
Máy định vị vệ
tinh GPS
|
Chiếc
|
200
|
|
6
|
Máy quay camera
|
Chiếc
|
20
|
|
7
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy rừng đeo vai
|
Chiếc
|
400
|
|
8
|
Máy tính bảng
|
Chiếc
|
20
|
|
9
|
Máy vi tính
xách tay cấu hình cao
|
Chiếc
|
20
|
|
10
|
Ống nhòm đêm
|
Chiếc
|
40
|
|
11
|
Thiết bị Flycam
|
Bộ
|
1
|
|
II
|
TT nước sạch
VSMTNT
|
|
|
|
1
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Máy khoan địa
chất thủy văn
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy kinh vĩ
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy quang phổ
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Thiết bị xét
nghiệm đánh giá chất lượng nước
|
|
|
|
-
|
Máy đo DO và
Oxy hòa tan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đo quang phổ
kế
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị chỉ thị
BOD
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đo đa chỉ
tiêu PH/độ dẫn
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy đo nồng độ
Clo dư hiện số cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Ti vi 59 inch
(lắp đặt kết nối camera giám sát)
|
Chiếc
|
1
|
|
III
|
Ban chỉ huy
phòng chống
thiên tai và tìm kiếm
cứu nạn tỉnh (BCH phòng chống
thiên tai và tìm kiếm cứu nạn huyện)
|
|
|
|
1
|
Bộ phát wifi di động chuyên
dùng
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Điện thoại vệ tinh
|
Chiếc
|
3
|
|
3
|
Màn hình theo dõi thông tin phòng,
chống thiên tai
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Máy ảnh kỹ
thuật số
|
Chiếc
|
2
|
|
5
|
Máy bay không người
lái đáp ứng yêu cầu
thu thập hình ảnh, tìm kiếm thông tin
tiếp
cận nơi đã, đang xảy ra thiên
tai + máy tính bảng
|
Chiếc
|
2
|
|
6
|
Máy định
vị vệ tinh
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Máy tính để
bàn cấu hình cao để cài đặt cá phần mềm chuyên
dùng phòng, chống thiên tai
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Máy tính xách tay
cấu hình cao để
cài đặt các phần mềm chuyên
dùng phòng, chống thiên tai
|
Chiếc
|
2
|
|
10
|
Ống nhòm chuyên dùng
|
Chiếc
|
3
|
|
11
|
Thiết bị
di động theo dõi diễn biến, phân
tích
thiên tai
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Thiết bị
đo độ sâu khu vực xảy ra lũ, ngập lụt
(áp dụng đối với BCH phòng chống
thiên tai và tìm kiếm cứu
nạn tỉnh)
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Thiết bị
đo độ sâu khu vực xảy ra lũ, ngập lụt
(Áp dụng đối với BCH phòng chống
thiên tai và tìm kiếm cứu
nạn huyện)
|
Chiếc
|
1
|
|
14
|
Thiết bị
thu ảnh mây vệ tinh phục
vụ phân tích
thiên tai
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Thiết bị
thu và vẽ bản đồ thời tiết, thiên tai
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Thiết bị
truyền hình trực tiếp,
truyền hình âm thanh phục vụ
chỉ đạo, chỉ huy phòng chống thiên tai (micro, màn hình, đường truyền,
loa, camera,…)
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
Chi cục chăn nuôi,
thú y và thủy sản
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh kỹ
thuật số
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Máy định
vị vệ tinh GPS
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Máy đo
độ PH, nhiệt độ, oxy hòa
tan,… trong môi trường
nước trong nuôi trồng thủy
sản
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Máy phun
động cơ
|
Chiếc
|
3
|
|
Ghi chú: Đối với tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng
phòng chống thiên tai số lượng tối đa tính cho 01 cơ quan, đơn vị).
PHỤ LỤC IV
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Bảo tàng tỉnh
|
|
|
|
1
|
Điều hòa cây bảo
quản hiện vật vải
|
Bộ
|
4
|
|
2
|
Điều hòa treo
tường phục vụ bảo quản hiện vật khảo cổ, giấy
|
Bộ
|
4
|
|
3
|
Hệ thống ánh
sáng trưng bày kèm thiết bị
|
Bộ
|
10
|
|
4
|
Hệ thống âm
thanh kèm các thiết bị kết nối (Loa, Amply, Mixer, Micro...) phục vụ sự kiện,
nhiệm vụ chính trị tại các điểm
|
Bộ
|
5
|
|
5
|
Hệ thống giá di
động tay quay (Tủ hồ sơ di động)
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Loa thuyết minh
|
Bộ
|
10
|
|
7
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy chiếu kỹ
thuật số
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Máy đo và ghi
nhiệt độ, độ ẩm
|
Cái
|
6
|
|
10
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy hút bụi
(hút tàn hương bụi bẩn trên ban thờ, họa tiết gỗ) tại các điểm
|
Cái
|
5
|
|
13
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
5
|
|
14
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy scan tư liệu
giấy, ảnh
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Ổ cứng lưu trữ
dữ liệu
|
Cái
|
10
|
|
17
|
Thiết bị sao
lưu
|
Cái
|
3
|
|
18
|
Tủ chống ẩm bảo
quản phim, ảnh
|
Cái
|
5
|
|
19
|
Tủ làm lạnh (Bảo
quản sách Thái cổ)
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Xe nâng hàng,
hiện vật
|
Xe
|
3
|
|
II
|
Thư viện tỉnh
|
|
|
|
1
|
Bàn cắt xén tài
liệu
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn chải tu bổ
tài liệu
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bàn là chuyên dụng
(phục chế tài liệu giấy)
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn tọa đàm bạn
đọc
|
Cái
|
20
|
|
5
|
Bảng tương tác
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Bộ lưu điện
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Cổng từ
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Đầu đọc mã vạch
|
Cái
|
5
|
|
9
|
Đèn kiểm tra
tài liệu bằng tia cực tím
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Giá để tài liệu
di động
|
Cái
|
5
|
|
11
|
Màn hình tương
tác
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Máy chiếu kỹ
thuật số
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Máy chủ mạch (mạch
máy tính )
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Máy chiếu tia cực
tím
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy đo nhiệt độ
phòng bảo quản
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
20
|
Máy hút bụi cầm
tay
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Máy in thẻ từ
|
Cái
|
1
|
22
|
Máy quét thẻ từ
|
Cái
|
2
|
23
|
Máy quay Video
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy Scan
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Máy Scan đứng
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy Scan A3
|
Cái
|
1
|
27
|
Ổ cứng
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Switch
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Thiết bị đọc thẻ
cảm ứng
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Thiết bị kiểm
kê sách di động
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Thiết bị lưu điện
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Thiết bị lưu trữ
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Thiết bị tường
lửa
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Thiết bị tương
tác
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Tivi gắn trên
xe ô tô lưu động
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Tủ khử trùng âm
sâu
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Tủ rack
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Tủ sấy băng cắt
sét, đĩa CD, VCD, DVD,…
|
Cái
|
1
|
|
III
|
Nhà hát ca
múa nhạc
|
|
|
|
1
|
Antelope orion
Studio (Soud card âm thanh kỹ thuật số 32 ngõ vào - Phòng thu)
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Âm ly các loại
|
Cái
|
15
|
|
3
|
Bàn Mixer điều
khiển ánh sáng
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Bàn Mixer điều
khiển âm thanh các loại
|
Bộ
|
6
|
|
5
|
Bảng mixor điều
khiển ánh sáng
|
Cái
|
4
|
|
6
|
Bộ cân bằng
|
Cái
|
8
|
|
7
|
Bộ chân giá
treo loa
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
Bộ khung định
hình sân khấu
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ lên dây đàn
Piano
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ lọc âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Bộ micro trống
za
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ nén
|
Bộ
|
2
|
|
13
|
Bộ nén âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bộ tạo vang số
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Bộ xử lý tind
hiệu Cotroller Digital
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Cáp Audionline
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Card + phần mềm
điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Card âm thanh
các loại
|
Bộ
|
6
|
|
19
|
Chân đèn các loại
|
Bộ
|
16
|
|
20
|
Chân giá treo,
cắm loa các loại
|
Bộ
|
20
|
|
21
|
Công suất âm
thanh các loại
|
Bộ
|
20
|
|
22
|
Công suất ánh
sáng các loại
|
Cái
|
12
|
|
23
|
Croseverlem
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Dây TH+Jack nối
|
Bộ
|
4
|
|
25
|
Dây Jac nguồn
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Đàn dân tộc các
loại
|
Cái
|
10
|
|
27
|
Đàn Guitar Bass
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Đàn Guita gỗ
các loại
|
Cái
|
4
|
|
29
|
Đàn Guitar Solo
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Đàn Ooc gan
|
Bộ
|
6
|
|
31
|
Đàn Piano cơ
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Đàn Piano điện
|
Cái
|
4
|
|
33
|
Đàn Violon
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Đầu kéo
Container HINO (kéo sân khấu nổi)
|
Chiếc
|
1
|
|
35
|
Đầu thu phát
|
Cái
|
4
|
|
36
|
Đèn chiếu đuổi
|
Bộ
|
6
|
|
37
|
Đèn khán giả
Blinder
|
Cái
|
20
|
|
38
|
Đèn Led các loại
|
Cái
|
150
|
|
39
|
Đèn Lestlight
|
Cái
|
6
|
|
40
|
Đèn moving các
loại
|
Cái
|
116
|
|
41
|
Đèn par
|
Cái
|
60
|
|
42
|
Đèn Profile
|
Cái
|
20
|
|
43
|
Đèn Rô bốt
|
Cái
|
20
|
|
44
|
Đèn Sky light
|
Chiếc
|
4
|
|
45
|
Đèn Spot
Profile
|
Cái
|
20
|
|
46
|
Giàn không gian
sân khấu
|
Bộ
|
1
|
|
47
|
Hòm, thùng đựng
các loại thiết bị khác.
|
Chiếc
|
80
|
|
48
|
Hộp Box line âm
thanh các loại
|
Bộ
|
12
|
|
49
|
Hộp cáp tín hiệu
|
Cái
|
8
|
|
50
|
Hộp tiếng đàn
phím
|
Bộ
|
6
|
|
51
|
Hộp tiếng phòng
thu
|
Bộ
|
4
|
|
52
|
Kèn Clarinet
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Kèn Saxophone
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Kèn Trumpet
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Kèn các loại
khác
|
Cái
|
12
|
|
56
|
Khèn, kèn dân tộc
các loại
|
Cái
|
40
|
|
57
|
Lexicon PCM96 (
Reveb - Hiệu ứng âm thanh - Phòng thu)
|
Chiếc
|
2
|
|
58
|
Loa các loại
|
Cái
|
100
|
|
59
|
Màn hình LED
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Màn hình LED
(P5)
|
M2
|
48
|
|
61
|
Manley Force (Bộ
xử lý tín hiệu đầu vào 4 kênh - Phòng thu)
|
Chiếc
|
2
|
|
62
|
Máy chạy phần mềm
điều khiển âm thanh, ánh sáng
|
Cái
|
10
|
|
63
|
Máy đo cường độ
âm thanh
|
Chiếc
|
2
|
|
64
|
Máy ghi âm phục
vụ công tác sưu tầm
|
Cái
|
4
|
|
65
|
Máy hút ẩm kho
trang phục đạo cụ, kho thiết bị âm thanh, ánh sáng
|
Chiếc
|
4
|
|
66
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
4
|
|
67
|
Máy quay phim
phục vụ công tác sưu tầm
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
8
|
|
69
|
Máy tạo khói nặng
|
Cái
|
4
|
|
70
|
Máy tạo khói nhẹ
|
Cái
|
4
|
|
71
|
Micro các loại
|
Cái
|
132
|
|
72
|
Micro cài áo,
cài tai, cài nhạc cụ
|
Bộ
|
30
|
|
73
|
Mixer âm thanh
các loại
|
Cái
|
12
|
|
74
|
Ổn áp
|
Cái
|
4
|
|
75
|
Ổn áp các loại
|
Cái
|
4
|
|
76
|
PeeBack tạo hiệu
ứng âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Phơ Guitar Bass
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Phơ Guitar solo
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Phụ kiện,
Flightcase, dây giắc, nguồn, các loại móc treo đèn
|
Bộ
|
5
|
|
80
|
Sáo các loại
|
Cái
|
40
|
|
81
|
Sáo Plute
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Sân khấu nổi di
động, sử dụng đầu kéo Container 126m2 (14x9)
|
Bộ
|
1
|
|
83
|
Sound card ánh
sáng các loại
|
Bộ
|
4
|
|
84
|
Sound card âm
thanh các loại
|
Bộ
|
4
|
|
85
|
Thiết bị tạo hiệu
ứng âm thanh Analog, Digital các loại
|
Bộ
|
10
|
|
86
|
Thiết bị thu
phát Micro
|
Bộ
|
15
|
|
87
|
Trống dân tộc
các loại
|
Cái
|
30
|
|
88
|
Trống điện
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Trống điện tử
|
Bộ
|
2
|
|
90
|
Trống Percusion
|
Bộ
|
3
|
|
91
|
Trống Jazz
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Tủ át 3 pha âm
thanh
|
Cái
|
6
|
|
93
|
Tủ Rack bảo quản
thiết bị ánh sáng các loại
|
Chiếc
|
40
|
|
94
|
Tủ Rack bảo quản
thiết bị âm thanh các loại
|
Chiếc
|
20
|
|
95
|
Xe nâng chuyển
thiết bị bằng tay
|
Chiếc
|
2
|
|
96
|
Xe động cơ nâng
di chuyển thiết bị nặng
|
Chiếc
|
2
|
|
IV
|
Trung tâm
Văn hóa - Điện ảnh
|
|
|
|
1
|
Âm ly
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bàn điều khiển
ánh sáng
|
Bàn
|
1
|
|
3
|
Bàn MIXER 64 đường
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bộ cồng
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ nén tín hiệu
COMPRESOR DBY + Giắc
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ khung định
hình nhôm 120m
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Bộ phông màn
sân khấu
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Cáp line 24 đường
50m
|
Cuộn
|
2
|
|
9
|
Cạc điều khiển
ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Card kỹ xảo dựng
phim
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Công suất loa
toàn giải
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Công suất ánh
sáng 20kw/cục
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Chân đèn
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Đàn Oóc
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Đèn PIM
|
Cái
|
20
|
|
16
|
Effectx
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Flycam
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Loa các loại
|
Cái
|
30
|
|
19
|
Màn hình LED
60m2
|
Cái
|
1
|
|
20
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy chiếu + màn
chiếu 3 chân 135 + kệ để máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Máy chiếu phim
chuyên dụng
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Máy in đĩa
|
Bộ
|
1
|
|
24
|
Máy phát điện
10 KVA
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy quay phim
chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy vi tính điều
khiển âm thanh, ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Mixer
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Micro các loại
|
Cái
|
49
|
|
29
|
Ống kính chuyên
dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Ống phóng
chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Sân khấu lưu động
100m2
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Thiết bị dựng
phim chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
V
|
Trường Trung
cấp VHNT&DL
|
|
|
|
1
|
Âm li các loại
|
Cái
|
6
|
|
2
|
Bàn trộn tín hiệu
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Camera
|
Bộ
|
15
|
|
4
|
Camera giám sát
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Đàn ghi ta Bass
|
Chiếc
|
4
|
|
6
|
Đàn ghi ta Săng
|
Chiếc
|
4
|
|
7
|
Đàn piano cơ
|
Cái
|
6
|
|
8
|
Đàn piano điện
|
Cái
|
6
|
|
9
|
Đàn Organ (bao
gồm chân đỡ đàn, adaptor)
|
Bộ
|
10
|
|
10
|
Điều hoà phòng
tin học
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Hệ thống chuông
báo giờ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Loa
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Loa toàn dải
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Loa treo tường
|
Bộ
|
15
|
|
15
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy chiếu đa
năng
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy quay phim
tư liệu
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy tính phòng
tin học
|
Bộ
|
32
|
|
20
|
Micro không dây
|
Cặp
|
2
|
|
21
|
Ổn áp Lioa
|
Cái
|
3
|
|
22
|
Trống da
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Trống dân tộc
|
Bộ
|
5
|
|
VI
|
Trung tâm huấn
luyện và thi đấu TDTT
|
|
|
|
1
|
Bàn bóng bàn
dùng cho vận động viên thành tích cao tập luyện
|
Cái/đội
|
2
|
|
2
|
Bàn bóng bàn để
tổ chức các giải thi đấu trong tỉnh
|
Bàn
|
5
|
|
3
|
Bàn chạy xe đạp
tại chỗ
|
Cái/vđv
|
1
|
|
4
|
Bộ bảng di động
bóng rổ
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bộ ghế ném đẩy
vận động viên
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Cột, lưới (bóng
chuyền)
|
Bộ
|
2
|
|
7
|
Dàn gánh tạ đa
năng
|
Bộ
|
6
|
|
8
|
Đài đấu các môn
võ
|
Cái/môn
|
1
|
|
9
|
Đầu chạy băng
đĩa
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Đèn báo hạ tạ
chuyên môn
|
Cái/đội
|
1
|
|
11
|
Đồng hồ đo mạch,
nhịp tim, bước nhảy (Đa chức năng)
|
Chiếc/đội
|
1
|
|
12
|
Đồng hồ đo nhịp
tim cá nhân
|
Chiếc/vđv
|
1
|
|
13
|
Ghế trọng tài
quần vợt
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Giá gánh tạ
|
Bộ
|
4
|
|
15
|
Giá đế bánh tạ
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Giá đế đòn tạ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Giá đế tạ +
khay bột rít
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Giàn tập bổ trợ
động tác đẩy
|
Bộ/đội
|
1
|
|
19
|
Giáp điện tử
|
Cái/đội
|
4
|
|
20
|
Hệ thống điện tử
|
Bộ/đội
|
1
|
|
21
|
Hình nộm
|
Cái/đội
|
4
|
|
22
|
Khung cầu môn
Bóng đá 5 người
|
Bộ
|
5
|
|
23
|
Loa kéo (hướng
dẫn chuyên môn ngoài trời)
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy bắn bóng
|
Cái/Sân
|
1
|
|
25
|
Máy bắn bóng
bàn
|
Cái/bàn
|
1
|
|
26
|
Máy bắn cầu
|
Cái/Sân
|
1
|
|
27
|
Máy chạy
|
Bộ
|
6
|
|
28
|
Máy chấm điểm
điện tử + Tay điều khiển chấm điểm
|
Bộ
|
2
|
|
29
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Máy đếm vòng (cầm
tay)
|
Chiếc/đội
|
1
|
|
31
|
Máy ép Platic
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Máy kẻ sân
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Máy kéo tạ
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy quay giám
sát
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Rào chạy
|
Bộ/đội
|
1
|
|
36
|
Súng phát lệnh
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Sàn tập luyện
|
Sàn/vđv
|
2
|
|
38
|
Tạ tay
|
Bộ
|
6
|
|
39
|
Tạ tập luyện
cho nữ 190kg
|
Bộ
|
2
|
|
40
|
Tạ tập luyện
cho nam 220kg
|
Bộ
|
2
|
|
41
|
Tạ thi đấu
|
Bộ/giải
|
1
|
|
42
|
Thảm thi đấu
môn Taekwondo
|
Bộ
|
2
|
|
43
|
Thảm thi đấu
Pencaksilat
|
Bộ
|
2
|
|
44
|
Thang gióng
|
Bộ/đội
|
2
|
|
45
|
Thang leo
|
Cái/đội
|
2
|
|
46
|
Trụ đấm đá tự đứng
|
Bộ/vđv
|
1
|
|
47
|
Xe cắt cỏ
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Xe đạp băng đồng
|
Cái/vđv
|
1
|
|
49
|
Xe đạp đổ đèo
|
Cái/vđv
|
1
|
|
50
|
Xe đẩy chuyển
rào
|
Cái/Đội
|
1
|
|
51
|
Xe đẩy vận chuyển
tạ, lao
|
Cái/Đội
|
1
|
|
52
|
Xe lu mặt sân cỏ
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Xe máy
|
Chiếc/đội
|
1
|
|
PHỤ LỤC V
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Trường Chính
trị
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính để
bàn (áp dụng cho phòng tin học)
|
Bộ/phòng
|
31
|
|
2
|
Điều hòa (trang
bị cho phòng máy chủ và phòng tin học)
|
Chiếc
|
8
|
|
3
|
Máy chiếu
(phòng học)
|
Bộ
|
6
|
|
4
|
Camera quan sát
(phòng học)
|
Chiếc
|
1
|
|
II
|
Trường Cao đẳng
Sơn La
|
|
|
|
II.1
|
Thiết bị phục
vụ hoạt động chung
|
|
|
|
1
|
Hệ thống chuông
báo giờ tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
2
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
48
|
|
II.2
|
Ngành Công
nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
|
|
Phòng thực
hành lắp ráp, sửa chữa thiết bị điện tử
|
|
|
|
3
|
Bàn thực hành
điện tử
|
Bộ
|
9
|
|
4
|
Bộ dụng cụ sửa
chữa điện tử cầm tay
|
Bộ
|
18
|
|
5
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu có điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
6
|
Bộ thực hành chỉnh
lưu không điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
7
|
Bộ thực hành điều
áp một chiều
|
Bộ
|
9
|
|
8
|
Bộ thực hành điều
chỉnh điện áp xoay chiều
|
Bộ
|
9
|
|
9
|
Bộ thực hành
nghịch lưu
|
Bộ
|
9
|
|
10
|
Bộ thực hành vi
điều khiển
|
Bộ
|
9
|
|
11
|
Bộ thực hành vi
mạch số
|
Bộ
|
9
|
|
12
|
Bộ thực hành vi
mạch tương tự
|
Bộ
|
9
|
|
13
|
Mạch điều khiển
điều hòa inverter
|
Bộ
|
9
|
|
14
|
Mạch điều khiển
điều khiển cầu trục
|
Bộ
|
9
|
|
15
|
Mạch điều khiển
máy CNC
|
Bộ
|
9
|
|
16
|
Mạch điều khiển
máy giặt inverter
|
Bộ
|
9
|
|
17
|
Mạch điều khiển
quạt
|
Bộ
|
9
|
|
18
|
Mạch nạp vi điều
khiển
|
Chiếc
|
9
|
|
19
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Máy hàn nung
|
Chiếc
|
18
|
|
21
|
Máy hàn xung
|
Chiếc
|
18
|
|
22
|
Máy hiện sóng
|
Bộ
|
9
|
|
23
|
Máy khoan mạch
in
|
Chiếc
|
9
|
|
24
|
Máy phát xung
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Mô đun các mạch
dao động
|
Bộ
|
9
|
|
27
|
Mô đun cảm biến
|
Bộ
|
9
|
|
28
|
Mô đun công tắc
hành trình
|
Bộ
|
9
|
|
29
|
Mô đun điều khiển
động cơ 1 chiều
|
Bộ
|
9
|
|
30
|
Mô đun điều khiển
động cơ bước
|
Bộ
|
9
|
|
31
|
Mô đun điều khiển
động cơ servo AC
|
Bộ
|
9
|
|
32
|
Mô hình bo mạch
máy hàn tự động
|
Bộ
|
9
|
|
33
|
Mô hình dàn trải
PLC
|
Bộ
|
9
|
|
34
|
Mô hình dàn trải
ti vi
|
Bộ
|
9
|
|
|
Phòng thực
hành hệ thống điện
|
|
|
|
35
|
Bàn thực hành
trang bị điện
|
Chiếc
|
9
|
|
36
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Ca bin
|
Chiếc
|
6
|
|
38
|
Điều hòa không
khí
|
Chiếc
|
3
|
|
39
|
Động cơ điện 1
chiều
|
Chiếc
|
3
|
|
40
|
Động cơ điện 3
pha roto dây quấn
|
Chiếc
|
3
|
|
41
|
Động cơ điện
xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
9
|
|
42
|
Động cơ không đồng
bộ 3 pha rô to lồng sóc
|
Chiếc
|
9
|
|
43
|
Máy biến áp 1
pha
|
Chiếc
|
9
|
|
44
|
Máy biến áp 3
pha
|
Chiếc
|
9
|
|
45
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
3
|
|
47
|
Máy lọc nước
|
Chiếc
|
3
|
|
48
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
3
|
|
49
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
50
|
Mô hình chống
sét
|
Bộ
|
6
|
|
51
|
Mô hình điện
gió
|
Bộ
|
3
|
|
52
|
Mô hình điện mặt
trời
|
Bộ
|
3
|
|
53
|
Mô hình hệ thống
cung cấp điện hạ thế
|
Bộ
|
3
|
|
54
|
Mô hình nhà
thông minh
|
Bộ
|
3
|
|
55
|
Mô hình trạm biến
áp hạ thế (trạm treo)
|
Bộ
|
3
|
|
56
|
Tủ điện ATS
|
Bộ
|
6
|
|
|
Phòng thực
hành tự động hóa
|
|
|
|
57
|
Bàn thực hành
PLC
|
Chiếc
|
6
|
|
58
|
Bộ thực hành biến
tần
|
Chiếc
|
3
|
|
59
|
Bộ thực hành cảm
biến
|
Chiếc
|
6
|
|
60
|
Bộ thực hành điều
khiển động cơ servo
|
Chiếc
|
6
|
|
61
|
Bộ thực hành
khí nén - điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
|
62
|
Bộ thực hành khởi
động mềm động cơ
|
Chiếc
|
6
|
|
63
|
Động cơ 1 chiều
|
Chiếc
|
3
|
|
64
|
Động cơ 3 pha
rô to lồng sóc
|
Chiếc
|
3
|
|
65
|
Động cơ điện
xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
3
|
|
66
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
67
|
Máy mài hai đá
|
Chiếc
|
2
|
|
68
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
9
|
|
69
|
Mô hình băng tải
|
Bộ
|
1
|
|
70
|
Mô hình đèn
giao thông
|
Bộ
|
1
|
|
71
|
Mô hình phân loại
sản phẩm
|
Bộ
|
1
|
|
72
|
Mô hình Rô bốt
công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
|
73
|
Mô hình thang
máy
|
Bộ
|
1
|
|
74
|
Mô hình trộn
hóa chất
|
Bộ
|
1
|
|
75
|
Mô hình truyền
thông công nghiệp
|
Chiếc
|
3
|
|
II.3
|
Ngành Điện-Nước
|
|
|
|
76
|
Bàn ren ống thủ
công
|
Bộ
|
3
|
|
77
|
Bàn thực hành
|
Chiếc
|
5
|
|
78
|
Máy bơm nước 1
pha
|
Chiếc
|
3
|
|
79
|
Máy bơm nước chân
không không đồng bộ xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
80
|
Máy bơm nước
chìm 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
81
|
Máy bơm nước
chìm 3 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
82
|
Máy bơm nước ly
tâm không đồng bộ xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
83
|
Máy bơm nước ly
tâm không đồng bộ xoay chiều 3 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
84
|
Máy cắt bê tông
cầm tay
|
Bộ
|
3
|
|
85
|
Máy cắt đĩa
|
Chiếc
|
3
|
|
86
|
Máy cắt ống
thép chuyên dùng
|
Bộ
|
2
|
|
87
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
88
|
Máy hàn điện hồ
quang
|
Bộ
|
1
|
|
89
|
Máy hàn hồ
quang tay
|
Chiếc
|
3
|
|
90
|
Máy hàn nhiệt
PP-R
|
Chiếc
|
3
|
|
91
|
Máy hàn ống HDPE
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Máy khoan, đục
bê tông
|
Chiếc
|
3
|
|
93
|
Máy nén khí
|
Bộ
|
1
|
|
94
|
Máy ren ống
|
Bộ
|
1
|
|
95
|
Máy ren ống đa
năng
|
Bộ
|
3
|
|
96
|
Máy sấy gió
nóng
|
Chiếc
|
6
|
|
97
|
Máy sấy hoa quả
|
Chiếc
|
6
|
|
98
|
Máy sấy khí
|
Chiếc
|
6
|
|
99
|
Máy sấy khô tay
tự động
|
Chiếc
|
6
|
|
100
|
Máy sấy thực phẩm
|
Chiếc
|
6
|
|
101
|
Máy thổi hơi
nóng
|
Chiếc
|
6
|
|
102
|
Máy thử áp lực
bằng pittông
|
Chiếc
|
1
|
|
103
|
Máy uốn thuỷ lực
bằng tay
|
Chiếc
|
3
|
|
104
|
Máy uốn thuỷ lực
chạy điện
|
Chiếc
|
3
|
|
105
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
II.4
|
Ngành Bảo vệ
môi trường đô thị
|
|
|
|
106
|
Máy cất nước một
lần
|
Chiếc
|
1
|
|
107
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
108
|
Máy định vị
(GPS cầm tay)
|
Chiếc
|
1
|
|
109
|
Máy đo bụi
không khí cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
110
|
Máy đo DO
|
Chiếc
|
1
|
|
111
|
Máy đo độ dẫn
|
Chiếc
|
1
|
|
112
|
Máy đo độ đục
|
Chiếc
|
2
|
|
113
|
Máy đo khí thải
cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
114
|
Máy đo pH
|
Chiếc
|
1
|
|
115
|
Máy đo pH/độ ẩm/nhiệt
độ của đất cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
116
|
Máy đo tiếng ồn
|
Chiếc
|
1
|
|
117
|
Máy đo tốc độ
gió/nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
118
|
Máy khuấy từ
|
Chiếc
|
1
|
|
119
|
Máy ly tâm
|
Chiếc
|
1
|
|
120
|
Máy phá mẫu
|
Chiếc
|
1
|
|
121
|
Máy quang phổ hấp
thụ phân tử
|
Chiếc
|
1
|
|
122
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
18
|
|
123
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
|
124
|
Tủ BOD
|
Chiếc
|
1
|
|
125
|
Tủ cấy
|
Chiếc
|
1
|
|
126
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
1
|
|
127
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
128
|
Tủ lạnh sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
129
|
Tủ nung
|
Chiếc
|
1
|
|
130
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
II.5
|
Ngành Công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
Phòng kỹ
thuật cơ sở
|
|
|
|
131
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
132
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành máy tính
|
|
|
|
133
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
134
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
135
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Phòng ngoại
ngữ
|
|
|
|
136
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
137
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
|
Phòng thực
hành phần cứng máy tính
|
|
|
|
138
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
139
|
Máy chiếu
(projector)
|
Bộ
|
1
|
|
140
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
141
|
Máy đóng
chipset
|
Bộ
|
6
|
|
142
|
Máy làm chân
chipset
|
Bộ
|
6
|
|
|
Phòng thực
hành mạng máy tính
|
|
|
|
143
|
Máy chiếu
(projector)
|
Bộ
|
1
|
|
144
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
145
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
1
|
|
146
|
Máy khoan bê
tông
|
Chiếc
|
1
|
|
147
|
Máy khoan gỗ
|
Chiếc
|
1
|
|
148
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
|
Phòng thực
hành phần mềm
|
|
|
|
149
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
150
|
Máy chiếu
(projector)
|
Bộ
|
1
|
|
151
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
II.6
|
Ngành Tin học
ứng dụng
|
|
|
|
|
Phòng kỹ
thuật cơ sở
|
|
|
|
152
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
153
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành máy tính
|
|
|
|
154
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
155
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
156
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành phần cứng máy tính
|
|
|
|
157
|
Máy chiếu
(projector)
|
Bộ
|
1
|
|
158
|
Máy đóng
chipset
|
Bộ
|
6
|
|
159
|
Máy làm chân
chipset
|
Bộ
|
6
|
|
160
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
161
|
Máy thổi khí
|
Chiếc
|
6
|
|
162
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
6
|
|
II.7
|
Ngành Hướng
dẫn du lịch
|
|
|
|
163
|
Máy cassette
|
Chiếc
|
1
|
|
164
|
Loa di động
|
Chiếc
|
4
|
|
165
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
166
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
167
|
Máy Fax
|
Chiếc
|
4
|
|
168
|
Máy quay
|
Chiếc
|
1
|
|
169
|
Máy Scan
|
Chiếc
|
4
|
|
170
|
Máy thanh toán
thẻ tín dụng
|
Bộ
|
1
|
|
171
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
II.8
|
Quản trị
khách sạn
|
|
|
|
|
Phòng thực
hành nghiệp vụ lễ tân
|
|
|
|
172
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
173
|
Máy đếm tiền
|
Chiếc
|
1
|
|
174
|
Máy fax
|
Chiếc
|
1
|
|
175
|
Máy kiểm tra tiền
|
Chiếc
|
1
|
|
176
|
Máy mã hóa thẻ
khóa khách sạn
|
Chiếc
|
1
|
|
177
|
Máy photocopy
|
Chiếc
|
1
|
|
178
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
179
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
4
|
|
|
Phòng thực
hành nghiệp vụ buồng
|
|
|
|
180
|
Máy bộ đàm
|
Bộ
|
4
|
|
181
|
Máy đánh bóng
sàn
|
Chiếc
|
1
|
|
182
|
Máy giặt lồng đứng
|
Chiếc
|
1
|
|
183
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
4
|
|
184
|
Máy hút nước
|
Chiếc
|
1
|
|
185
|
Tủ lạnh
(minibar)
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành nghiệp vụ bán hàng
|
|
|
|
186
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
187
|
Máy nướng bánh
mỳ
|
Chiếc
|
1
|
|
188
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
189
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
4
|
|
|
Phòng thực
hành nghiệp vụ pha chế
|
|
|
|
190
|
Máy bào đá
|
Chiếc
|
1
|
|
191
|
Máy bộ đàm
|
Chiếc
|
4
|
|
192
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
193
|
Máy ép nước
trái cây
|
Chiếc
|
4
|
|
194
|
Máy làm đá viên
|
Chiếc
|
1
|
|
195
|
Máy pha cà phê
|
Chiếc
|
1
|
|
196
|
Máy quét
(Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
197
|
Máy sấy dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
|
198
|
Máy vắt cam
|
Chiếc
|
1
|
|
199
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
4
|
|
200
|
Máy xay đa năng
|
Chiếc
|
1
|
|
201
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
202
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
1
|
|
203
|
Tủ ướp lạnh ly
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành nghiệp vụ bếp
|
|
|
|
204
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
205
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
4
|
|
206
|
Máy xay đa năng
cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
207
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
208
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
2
|
|
II.9
|
Ngành/nghề
đào tạo: Chăn nuôi - Thú y
|
|
|
|
209
|
Máy ấp trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
210
|
Máy cắt mỏ gà
|
Chiếc
|
1
|
|
211
|
Máy cất nước
|
Chiếc
|
1
|
|
212
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Bộ
|
1
|
|
213
|
Máy đếm tế bào
huyết học
|
Bộ
|
1
|
|
214
|
Máy định danh
vi khuẩn
|
Chiếc
|
1
|
|
215
|
Máy đo cường độ
chiếu sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
216
|
Máy đo dung
tích phổi
|
Chiếc
|
1
|
|
217
|
Máy đo điện tâm
đồ
|
Bộ
|
1
|
|
218
|
Máy đo điện trở
âm đạo
|
Chiếc
|
1
|
|
219
|
Máy đo độ dày mỡ
lưng
|
Chiếc
|
1
|
|
220
|
Máy đo mật độ
tinh trùng
|
Bộ
|
1
|
|
221
|
Máy đo nhiệt độ,
độ ẩm
|
Chiếc
|
6
|
|
222
|
Máy đo pH
|
Bộ
|
1
|
|
223
|
Máy đo tốc độ
gió
|
Chiếc
|
2
|
|
224
|
Máy ép viên thức
ăn
|
Chiếc
|
1
|
|
225
|
Máy kiểm tra chất
lượng tinh dịch
|
Chiếc
|
1
|
|
226
|
Máy lắc ống
nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
227
|
Máy lấy mẫu vi
khuẩn trong không khí
|
Chiếc
|
1
|
|
228
|
Máy nghiền thức
ăn chăn nuôi
|
Chiếc
|
1
|
|
229
|
Máy phân tích
chất béo
|
Chiếc
|
1
|
|
230
|
Máy phân tích chất
khoáng
|
Chiếc
|
1
|
|
231
|
Máy phân tích đạm
|
Chiếc
|
1
|
|
232
|
Máy phân tích
nước
|
Chiếc
|
1
|
|
233
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Bộ
|
1
|
|
234
|
Máy phân tích sữa
|
Chiếc
|
1
|
|
235
|
Máy phân tích
xơ
|
Chiếc
|
1
|
|
236
|
Máy phun thuốc
sát trùng
|
Bộ
|
1
|
|
237
|
Máy quay ly tâm
|
Chiếc
|
1
|
|
238
|
Máy siêu âm
|
Bộ
|
1
|
|
239
|
Máy sưởi
|
Chiếc
|
1
|
|
240
|
Máy thái thức
ăn xanh
|
Chiếc
|
1
|
|
241
|
Máy trộn thức
ăn
|
Chiếc
|
1
|
|
242
|
Máy vắt sữa
|
Chiếc
|
1
|
|
243
|
Máy xác định
hàm lượng khí thải chuồng nuôi
|
Chiếc
|
2
|
|
244
|
Tủ ấm
|
Chiếc
|
1
|
|
245
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
1
|
|
246
|
Tủ đông
|
Chiếc
|
1
|
|
247
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
248
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
249
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
250
|
Tủ xông sát
trùng trứng
|
Chiếc
|
1
|
|
II.10
|
Ngành/nghề
Lâm sinh
|
|
|
|
251
|
Bàn ghế vẽ bàn
đồ
|
Bộ
|
6
|
|
252
|
Bàn thực hành
|
Chiếc
|
6
|
|
253
|
Bể xử lý nguyên
liệu
|
Chiêc
|
2
|
|
254
|
Bộ kit về đất
|
Bộ
|
3
|
|
255
|
Dụng cụ cứu
thương
|
Bộ
|
2
|
|
256
|
Dụng cụ hái hạt
giống
|
Bộ
|
6
|
|
257
|
Kính hiển vi
quang học
|
Bộ
|
2
|
|
258
|
Kính hiển vi
soi nổi
|
Chiếc
|
1
|
|
259
|
Khoan tăng trưởng
|
Chiếc
|
3
|
|
260
|
Khuân nấm
|
Chiếc
|
2
|
|
261
|
Lò hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
262
|
Lò xấy
|
Chiếc
|
2
|
|
263
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
3
|
|
264
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
2
|
|
265
|
Máy cất nước 1
lần
|
Chiếc
|
2
|
|
266
|
Máy cất nước 2
lần
|
Chiếc
|
1
|
|
267
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
268
|
Máy đếm hạt tự
động
|
Chiếc
|
2
|
|
269
|
Máy định vị
(GPS cầm tay)
|
Chiếc
|
6
|
|
270
|
Máy đo bụi
không khí
|
Bộ
|
3
|
|
271
|
Máy đo cao đa
năng (bằng laze)
|
Chiếc
|
3
|
|
272
|
Máy đo cường độ
ánh sáng
|
Chiếc
|
2
|
|
273
|
Máy đo cường độ
quang hợp
|
Chiếc
|
2
|
|
274
|
Máy đo diện
tích lá cây
|
Chiếc
|
3
|
|
275
|
Máy đo độ chặt
đất
|
Chiếc
|
3
|
|
276
|
Máy đo độ dốc
|
Chiếc
|
3
|
|
277
|
Máy đo độ đục
|
Chiếc
|
3
|
|
278
|
Máy đo gió
|
Chiếc
|
3
|
|
279
|
Máy đo nhiệt độ
và độ ẩm điện tử
|
Chiếc
|
3
|
|
280
|
Máy đo pH
|
Chiếc
|
3
|
|
281
|
Máy đo tiếng ồn
|
Chiếc
|
3
|
|
282
|
Máy đóng bầu
|
Chiếc
|
2
|
|
283
|
Máy gieo hạt
|
Chiếc
|
1
|
|
284
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
285
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
2
|
|
286
|
Máy kiểm tra độ
ẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
287
|
Máy khuấy từ
|
Chiếc
|
2
|
|
288
|
Máy làm sạch hạt
|
Chiếc
|
1
|
|
289
|
Máy lắc ngang
|
Chiếc
|
2
|
|
290
|
Máy lọc nước
|
Chiếc
|
1
|
|
291
|
Máy nghiền đất
|
Chiếc
|
2
|
|
292
|
Máy phun thuốc
|
Chiếc
|
3
|
|
293
|
Máy rửa dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
|
294
|
Máy so màu
quang phổ
|
Chiếc
|
2
|
|
295
|
Máy trộn hỗn hợp
|
Chiếc
|
2
|
|
296
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
297
|
Máy xay sinh tố
|
Chiếc
|
2
|
|
298
|
Máy xới đất cầm
tay
|
Chiếc
|
6
|
|
299
|
Ống nhòm
|
Chiếc
|
3
|
|
300
|
Ràn chảo
|
Chiếc
|
1
|
|
301
|
Ràn nuôi
|
Chiếc
|
6
|
|
302
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
303
|
Tủ lạnh sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
304
|
Tủ nảy mầm
|
Chiếc
|
2
|
|
305
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
2
|
|
II.11
|
Ngành Quản
lý đất đai
|
|
|
|
306
|
Máy chiếu
(Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
307
|
Máy địa bàn 3
chân
|
Chiếc
|
6
|
|
308
|
Máy định vị GPS
|
Chiếc
|
6
|
|
309
|
Máy đo khoảng
cách cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
310
|
Máy đo sâu cầm
tay
|
Bộ
|
1
|
|
311
|
Máy GPS cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
|
312
|
Máy kinh vĩ điện
tử
|
Chiếc
|
3
|
|
313
|
Máy toàn đạc điện
tử
|
Bộ
|
1
|
|
314
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
2
|
|
315
|
Máy thủy bình tự
động
|
Bộ
|
1
|
|
316
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
II.12
|
Ngành Trồng
trọt và BVTV
|
|
|
|
317
|
Bộ kít quan sát
|
Bộ
|
1
|
|
318
|
Dụng cụ đo thể
tích rễ
|
Bộ
|
1
|
|
319
|
Định vị GPS
|
Chiếc
|
3
|
|
320
|
Máy bay phun
thuốc
|
Chiếc
|
1
|
|
321
|
Máy cày
|
Chiếc
|
1
|
|
322
|
Máy cất nước
|
Bộ
|
1
|
|
323
|
Máy cấy
|
Chiếc
|
1
|
|
324
|
Máy chụp ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
325
|
Máy chưng cất
nước
|
Chiếc
|
1
|
|
326
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Chiếc
|
1
|
|
327
|
Máy đo diệp lục
|
Chiếc
|
1
|
|
328
|
Máy đo độ ẩm hạt
|
Chiếc
|
3
|
|
329
|
Máy đo độ cứng
đất
|
Chiếc
|
3
|
|
330
|
Máy đo EC và độ
mặn
|
Chiếc
|
3
|
|
331
|
Máy đo Oxy hòa
tan
|
Chiếc
|
3
|
|
332
|
Máy đo pH cầm
tay
|
Chiếc
|
9
|
|
333
|
Máy độ ẩm đất
|
Chiếc
|
3
|
|
334
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
3
|
|
335
|
Máy hút chân
không
|
Chiếc
|
3
|
|
336
|
Máy may bao
|
Chiếc
|
1
|
|
337
|
Máy phân tích
NPK trong đất
|
Bộ
|
1
|
|
338
|
Máy rửa dụng cụ
phòng thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
339
|
Máy rửa nông sản
|
Chiếc
|
1
|
|
340
|
Máy sấy lạnh
|
Bộ
|
1
|
|
341
|
Máy sấy thăng
hoa mini
|
Chiếc
|
1
|
|
342
|
Máy sục ozone
|
Bộ
|
1
|
|
343
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
344
|
Tủ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
345
|
Tủ hút khí
|
Chiếc
|
1
|
|
346
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
1
|
|
347
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
2
|
|
348
|
Tủ mát
|
Chiếc
|
1
|
|
349
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
II.13
|
Ngành hành
chính văn phòng, văn thư hành chính, quản trị văn phòng
|
|
|
|
350
|
Máy fax
|
Cái
|
1
|
|
351
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
40
|
|
352
|
Máy in
|
Cái
|
1
|
|
353
|
Máy Scan
|
Cái
|
2
|
|
354
|
Máy in đa năng
|
Cái
|
1
|
|
355
|
Máy photocopy
|
Cái
|
2
|
|
356
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
357
|
Máy quay
|
Cái
|
1
|
|
358
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
359
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
|
360
|
Máy chiếu đa
năng
|
Cái
|
2
|
|
361
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
2
|
|
III
|
Trường Cao đẳng
y tế
|
|
|
|
1
|
Bàn đẻ
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Bàn khám phụ
khoa
|
Bộ
|
3
|
|
3
|
Bàn khám và điều
trị tai mũi họng đa năng
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Bàn làm thủ thuật
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bàn mổ tổng hợp
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Bàn vận động
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Bể điều nhiệt
|
Chiếc
|
3
|
|
8
|
Bể rửa siêu âm
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt
tiêu bản cầm tay (trục cắt, dao cắt)
|
Chiếc
|
6
|
|
10
|
Bộ dụng cụ đặt
nội khí quản khó có màn hình Camera
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ đào tạo thực
hành khâu và dập ghim phẫu thuật
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ đèn nội khí
quản khó 3 lưỡi
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Bộ gối đỡ đầu
cho người bệnh xạ trị
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ gồm 2 mô
hình băng bó mỏm cụt
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ khám nội soi
tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ thiết bị lọc
hút chân không đồng bộ
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Bồn đựng nước
vô khuẩn, vòi có van gạt
|
Chiếc
|
8
|
|
18
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
20
|
|
19
|
Cân phân tích
|
Cái
|
7
|
|
20
|
Cân sấy độ ẩm
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Dàn đèn điều trị
vàng da trẻ sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Đèn Carmag
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Đèn đọc phim cộng
hưởng từ 2 cửa
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Đèn khám phụ
khoa
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Đèn soi đáy mắt
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Đèn tử ngoại
soi bản mỏng
|
Chiếc
|
2
|
|
27
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Giường chăm sóc
người bệnh đa năng
|
Chiếc
|
3
|
|
29
|
Giường người bệnh
|
Chiếc
|
7
|
|
30
|
Hệ thống âm
thanh( Âm ly, Micro, Loa)
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Hệ thống trang
thiết bị điện tử cho phòng học linh hoạt
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Hệ thống xử lý
nước RO
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
21
|
|
34
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
35
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Máy bao phim
|
Chiếc
|
1
|
|
37
|
Máy cất nước một
lần
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Máy chiếu, màn
chiếu
|
Bộ
|
11
|
|
39
|
Máy chuẩn độ đo
thế
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Máy dập viên
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy điện châm
đa năng
|
Chiếc
|
1
|
|
42
|
Máy điện phân
|
Chiếc
|
1
|
|
43
|
Máy điện tim
|
Bộ
|
3
|
|
44
|
Máy đo điểm chảy
|
Chiếc
|
1
|
|
45
|
Máy đo độ cứng
viên nén
|
Chiếc
|
2
|
|
46
|
Máy đo độ hòa
tan
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy đo độ mài
mòn của viên
|
Chiếc
|
1
|
|
48
|
Máy đo độ rã
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy đo hàm ẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
50
|
Máy đo nồng
độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
|
51
|
Máy đo pH
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Máy đóng nang
thủ công
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy ép nút nhôm
|
Chiếc
|
1
|
|
54
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Máy hàn ép túi
nilon
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Máy hút ẩm
không khí
|
Chiếc
|
2
|
|
57
|
Máy hút dịch 2
bình
|
Chiếc
|
12
|
|
58
|
Máy in laser
|
Cái
|
9
|
|
59
|
Máy kéo cột sống
|
Chiếc
|
1
|
|
60
|
Máy khí rung
|
Chiếc
|
4
|
|
61
|
Máy khuấy từ
gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Máy kiểm soát
nhiệt độ người bệnh
|
Chiếc
|
1
|
|
63
|
Máy lắc siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Máy li tâm
|
Chiếc
|
3
|
|
65
|
Máy lọc nén
|
Chiếc
|
1
|
|
66
|
Máy Monitor sản
khoa
|
Chiếc
|
1
|
|
67
|
Máy monitoring
theo dõi dấu hiệu sinh tồn
|
Bộ
|
1
|
|
68
|
Máy nghe tim
thai
|
Chiếc
|
1
|
|
69
|
Máy nhỏ giọt thức
ăn vào dạ dày
|
Chiếc
|
1
|
|
70
|
Máy phá rung
|
Bộ
|
1
|
|
71
|
Máy quay video
kỹ thuật số
|
Bộ
|
1
|
|
72
|
Máy quang phổ
UV VIS
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy soi độ
trong
|
Chiếc
|
1
|
|
74
|
Máy sóng ngắn
|
Chiếc
|
1
|
|
75
|
Máy tập đi bộ
|
Chiếc
|
1
|
|
76
|
Máy theo dõi
người bệnh 5 thông số
|
Chiếc
|
1
|
|
77
|
Máy thở
|
Bộ
|
1
|
|
78
|
Máy thở trẻ em
|
Chiếc
|
1
|
|
79
|
Máy tiêm tĩnh mạch
|
Chiếc
|
2
|
|
80
|
Máy tính xách
tay (dùng cho giảng dạy)
|
Bộ
|
12
|
|
81
|
Máy thử độ tan
rã
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Máy truyền dịch
|
Bộ
|
1
|
|
83
|
Mô hình ăn
Sonde người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
84
|
Mô hình bánh
rau
|
Chiếc
|
3
|
|
85
|
Mô hình bộ phận
ngoài cơ quan sinh dục nữ
|
Bộ
|
5
|
|
86
|
Mô hình bộ
xương người tháo rời
|
Bộ
|
2
|
|
87
|
Mô hình bụng mẹ
có thai nhi và hệ thống tim thai điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
88
|
Mô hình các
giai đoạn phát triển thai nhi
|
Bộ
|
4
|
|
89
|
Mô hình cánh
tay đào tạo tiêm tĩnh mạch đa năng
|
Bộ
|
1
|
|
90
|
Mô hình cánh
tay đào tạo tiêm trẻ em 5 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
91
|
Mô hình cánh
tay đào tạo tiêm trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
1
|
|
92
|
Mô hình cắt dọc
qua mũi, miệng, hầu
|
Chiếc
|
6
|
|
93
|
Mô hình cắt đứng
qua hông chậu nữ
|
Chiếc
|
6
|
|
94
|
Mô hình cắt
khâu tầng sinh môn (1 bộ 3 mô hình)
|
Bộ
|
4
|
|
95
|
Mô hình cắt
khâu vết thương chân
|
Bộ
|
1
|
|
96
|
Mô hình cắt
khâu vết thương mặt
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Mô hình cắt
khâu vết thương tay
|
Bộ
|
1
|
|
98
|
Mô hình cắt lớp
đầu, mặt
|
Chiếc
|
6
|
|
99
|
Mô hình cắt
ngang tuỷ sống
|
Chiếc
|
6
|
|
100
|
Mô hình cơ cánh
tay
|
Bộ
|
4
|
|
101
|
Mô hình cơ quan
sinh dục nam
|
Bộ
|
5
|
|
102
|
Mô hình cơ thể
bán thân + nội tạng
|
Bộ
|
2
|
|
103
|
Mô hình cơ thể
bán thân hệ cơ
|
Bộ
|
4
|
|
104
|
Mô hình chăm
sóc bệnh nhân
|
Bộ
|
1
|
|
105
|
Mô hình chăm
sóc bệnh nhân sau mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
106
|
Mô hình chăm
sóc điều dưỡng người lớn cao cấp
|
Bộ
|
1
|
|
107
|
Mô hình chăm
sóc hậu môn nhân tạo
|
Bộ
|
1
|
|
108
|
Mô hình chăm
sóc trẻ em 5 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
109
|
Mô hình chăm
sóc trẻ em 1 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
110
|
Mô hình chăm
sóc trẻ sơ sinh nâng cao
|
Bộ
|
1
|
|
111
|
Mô hình chăm
sóc hồi sinh tim phổi (CPR) người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
112
|
Mô hình chăm
sóc hồi sinh tim phổi (CPR) trẻ em 5 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
113
|
Mô hình chăm
sóc tuyến tiền liệt
|
Bộ
|
1
|
|
114
|
Mô hình chăm
sóc vết loét chân
|
Bộ
|
1
|
|
115
|
Mô hình chăm
sóc vết loét phần hông
|
Bộ
|
1
|
|
116
|
Mô hình chi
trên/chi dưới cắt lớp
|
Bộ
|
6
|
|
117
|
Mô hình chọc dò
màng bụng
|
Bộ
|
1
|
|
118
|
Mô hình chọc dò
màng tim
|
Bộ
|
1
|
|
119
|
Mô hình chọc dò
màng phổi
|
Bộ
|
1
|
|
120
|
Mô hình cơ chế
đẻ
|
Bộ
|
4
|
|
121
|
Mô hình da
phóng đại
|
Chiếc
|
6
|
|
122
|
Mô hình dạy phụ
đẻ
|
Bộ
|
4
|
|
123
|
Mô hình dương vật
|
Chiếc
|
3
|
|
124
|
Mô hình đa năng
|
Bộ
|
2
|
|
125
|
Mô hình đào tạo
đặt ống xông ăn đường mũi và chăm sóc lỗ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
126
|
Mô hình đào tạo
đường thở người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
127
|
Mô hình đào tạo
đường thở trẻ em 5 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
128
|
Mô hình đào tạo
đường thở trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
1
|
|
129
|
Mô hình đào tạo
hút dịch
|
Bộ
|
1
|
|
130
|
Mô hình đào tạo
thụt tháo bằng Glycerin và lấy phân ra khỏi cơ thể
|
Bộ
|
1
|
|
131
|
Mô hình đặt dụng
cụ tử cung
|
Chiếc
|
3
|
|
132
|
Mô hình đặt ống
thông dạ dày
|
Chiếc
|
4
|
|
133
|
Mô hình đặt ống
trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
134
|
Mô hình đặt nội
khí quản người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
135
|
Mô hình đặt
tĩnh mạch trung tâm
|
Bộ
|
1
|
|
136
|
Mô hình điều trị
vết loét
|
Bộ
|
1
|
|
137
|
Mô hình đo huyết
áp
|
Bộ
|
1
|
|
138
|
Mô hình đỡ đẻ tự
động toàn thân
|
Bộ
|
1
|
|
139
|
Mô hình đỡ đẻ
thông thường
|
Bộ
|
4
|
|
140
|
Mô hình ép tim
người lớn có bảng chỉ dẫn
|
Bộ
|
1
|
|
141
|
Mô hình mở nội
khí quản người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
142
|
Mô hình nghe
tim phổi
|
Bộ
|
1
|
|
143
|
Mô hình hồi
sinh tim phổi (CPR) và chăm sóc chấn thương trẻ sơ sinh
|
Bộ
|
4
|
|
144
|
Mô hình hút
thai dụng cụ/chân không
|
Bộ
|
4
|
|
145
|
Mô hình khám
sinh dục nữ
|
Bộ
|
4
|
|
146
|
Mô hình khám ngực
phụ nữ
|
Bộ
|
4
|
|
147
|
Mô hình khám phụ
khoa
|
Bộ
|
4
|
|
148
|
Mô hình giải phẫu
hệ cơ, xương đầu - mặt - cổ
|
Bộ
|
4
|
|
149
|
Mô hình giải phẫu
hệ cơ, xương, khớp chi dưới
|
Bộ
|
4
|
|
150
|
Mô hình giải phẫu
hệ cơ, xương, khớp chi trên
|
Bộ
|
4
|
|
151
|
Mô hình giải phẫu
hệ hô hấp
|
Bộ
|
4
|
|
152
|
Mô hình giải phẫu
hệ thần kinh
|
Bộ
|
6
|
|
153
|
Mô hình giải phẫu
hệ tiết niệu
|
Bộ
|
6
|
|
154
|
Mô hình giải phẫu
hệ tiêu hoá
|
Bộ
|
4
|
|
155
|
Mô hình giải phẫu
hệ tuần hoàn
|
Bộ
|
4
|
|
156
|
Mô hình giải phẫu
tai mũi họng
|
Bộ
|
6
|
|
157
|
Mô hình giải phẫu
toàn thân
|
Bộ
|
4
|
|
158
|
Mô hình hệ cơ
bán thân có đầu
|
Bộ
|
4
|
|
159
|
Mô hình hệ cơ toàn
thân
|
Bộ
|
4
|
|
160
|
Mô hình hồi sức
sơ sinh
|
Chiếc
|
1
|
|
161
|
Mô hình hộp sọ
|
Bộ
|
2
|
|
162
|
Mô hình khám
thai, mô hình bà mẹ
|
Chiếc
|
3
|
|
163
|
Mô hình khung
chậu nữ
|
Bộ
|
1
|
|
164
|
Mô hình khung
xương chậu nữ để tập đỡ đẻ
|
Bộ
|
4
|
|
165
|
Mô hình mắt
|
Bộ
|
6
|
|
166
|
Mô hình não
|
Chiếc
|
6
|
|
167
|
Mô hình mô phỏng
giãn nở cổ tử cung
|
Bộ
|
4
|
|
168
|
Mô hình mô phỏng
tiếng tim và phổi người lớn
|
Bộ
|
1
|
|
169
|
Mô hình mô phỏng
tiếng tim và phổi trẻ em 5 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
170
|
Mô hình mô phỏng
tiếng tim và phổi trẻ em 1 tuổi
|
Bộ
|
1
|
|
171
|
Mô hình phát
triển của trứng và bào thai
|
Bộ
|
3
|
|
172
|
Mô hình phổi
|
Chiếc
|
6
|
|
173
|
Mô hình rửa dạ
dày
|
Bộ
|
1
|
|
174
|
Mô hình sản
khoa
|
Bộ
|
1
|
|
175
|
Mô hình sơ sinh
|
Chiếc
|
3
|
|
176
|
Mô hình sơ cứu
kết nối máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
177
|
Mô hình tai
phóng đại
|
Chiếc
|
6
|
|
178
|
Mô hình tay
băng cắt chỉ, chăm sóc vết thương
|
Bộ
|
1
|
|
179
|
Mô hình thai
nhi đủ tháng
|
Bộ
|
1
|
|
180
|
Mô hình thay
băng cắt chỉ
|
Bộ
|
3
|
|
181
|
Mô hình thông
tiểu nam giới
|
Bộ
|
4
|
|
182
|
Mô hình thông
tiểu nam trong suốt
|
Bộ
|
1
|
|
183
|
Mô hình thông
tiểu nữ giới
|
Bộ
|
4
|
|
184
|
Mô hình thông
tiểu nữ trong suốt
|
Bộ
|
1
|
|
185
|
Mô hình thụt
tháo
|
Bộ
|
4
|
|
186
|
Mô hình thực
hành tiêm và lấy mẫu máu
|
Bộ
|
1
|
|
187
|
Mô hình tiêm bắp,
tĩnh mạch cánh tay
|
Bộ
|
4
|
|
188
|
Mô hình tiêm cơ
mông
|
Bộ
|
4
|
|
189
|
Mô hình tiêm bắp
tay
|
Bộ
|
1
|
|
190
|
Mô hình tiêm bắp
tay điện tử một bên trong suốt
|
Bộ
|
1
|
|
191
|
Mô hình tiêm bụng
|
Bộ
|
1
|
|
192
|
Mô hình tiêm cột
sống
|
Bộ
|
1
|
|
193
|
Mô hình tiêm dưới
da
|
Bộ
|
1
|
|
194
|
Mô hình tiêm
mông
|
Bộ
|
1
|
|
195
|
Mô hình tiêm
mông điện tử một bên trong suốt
|
Bộ
|
1
|
|
196
|
Mô hình tiêm
truyền cánh tay
|
Bộ
|
1
|
|
197
|
Mô hình tiêm TM
cánh tay có áp lực máu
|
Bộ
|
1
|
|
198
|
Mô hình tim
|
Chiếc
|
6
|
|
199
|
Mô hình tử
cung, vòi trứng, buồng trứng
|
Bộ
|
5
|
|
200
|
Mô hình vết
thương chân
|
Bộ
|
1
|
|
201
|
Mô hình xử lý vết
thương cắt cụt
|
Bộ
|
1
|
|
202
|
Nồi cách thuỷ
|
Chiếc
|
1
|
|
203
|
Nồi hấp
|
Chiếc
|
2
|
|
204
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
205
|
Pipet các loại
|
Bộ
|
1
|
|
206
|
Phân cực kế
|
Cái
|
1
|
|
207
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Chiếc
|
3
|
|
208
|
Tủ âm sâu
|
Chiếc
|
1
|
|
209
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
210
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
|
211
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
6
|
|
212
|
Tủ sấy
|
Cái
|
4
|
|
213
|
Tủ sấy chân
không
|
Chiếc
|
1
|
|
214
|
Tủ thuốc đông y
|
Chiếc
|
1
|
|
215
|
Tủ thuốc tây y
|
Chiếc
|
5
|
|
216
|
Xe cáng người bệnh
|
Chiếc
|
1
|
|
217
|
Xe đạp tập chân
|
Chiếc
|
1
|
|
PHỤ LỤC VI
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG CƠ SỞ GIÁO DỤC
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
CẤP MẦM NON
|
|
|
|
I
|
Thiết bị phục
vụ giảng dạy và học tập
|
|
|
|
1
|
Đàn organ
|
Cái/lớp
|
1
|
|
2
|
Ti vi
|
Cái/lớp
|
1
|
|
3
|
Tủ đựng đồ dùng
cá nhân của trẻ
|
Cái/lớp
|
3
|
|
4
|
Tủ đựng chăn,
chiếu, màn
|
Cái/lớp
|
3
|
|
II
|
Thiết bị lắp
đặt tại các phòng chức năng
|
|
|
|
1
|
Phòng giáo dục
nghệ thuật
|
|
|
|
-
|
Đàn ocgan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá để nhạc cụ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Gương múa,
gióng múa
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Nhạc cụ (trống,
bộ gõ, phách, sáo…)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Smart ti vi
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ để trang phục
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Phòng
Kidsmart (Phòng máy vi tính)
|
|
|
|
-
|
Bảng tương tác
thông minh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Giá trưng bầy sản
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy in mầu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
20
|
|
3
|
Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá để đồ dùng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Phòng giáo dục
thể chất
|
|
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thang leo
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Phòng Y tế
|
|
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ thuốc
|
Cái
|
1
|
|
III
|
Thiết bị đồ
chơi ngoài trời
|
|
|
|
1
|
Dùng cho nhà
trẻ
|
|
|
|
-
|
Cầu trượt
đôi-Thang leo cầu trượt kép
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cầu trượt đơn-Thang
leo cầu trượt đơn giản
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Con vật nhún khớp
nối-Song Mã
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Đu quay mâm
không ray-Mâm quay 6 con giống
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Đu quay mâm
trên ray-Đu đạp chân 6 con giống
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Xích đu sàn lắc-Đu
treo xe buýt 5 chỗ
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Dùng cho mẫu
giáo
|
|
|
|
-
|
Bộ vận động đa
năng (Thang leo - Cầu trượt - Ống chui) - Nhà 2 khối
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Cầu thăng bằng
dao động loại 1
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Cầu trượt đơn
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Cầu trượt đôi
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Con vật nhún di
động-Tam mã
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Đu quay mâm có ray-Đu
đạp chân 9 con giống
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Đu quay mâm
không ray-Mâm quay 6 con giống
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Khu vận động
liên hoàn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Nhà bóng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Nhà leo nằm
ngang - Hàm chui con sâu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thang leo
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Xích đu sàn lắc-Xích
đu tàu hoả
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Xích đu treo
|
Cái
|
2
|
|
IV
|
Thiết bị
dùng chung
|
|
|
|
-
|
Bàn ghế phòng
các tổ chuyên môn
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bục phát biểu
phòng họp
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Camera quay
quét toàn cảnh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Đầu ghi hình 16
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Đầu ghi hình 32
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh phòng hội đồng (loa, micro, …), phòng họp
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống camera
|
Bộ
|
theo quy mô
|
|
-
|
Loa thùng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
5
|
|
-
|
Máy Scan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Phông, rèm, cờ
phòng họp
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Bộ
|
4
|
|
B
|
CẤP TIỂU HỌC
|
|
|
|
I
|
Thiết bị
dùng chung
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Camera
|
Bộ
|
theo quy mô
|
|
-
|
Camera quay
quét toàn cảnh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Cầu môn bóng đá
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột bóng rổ
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột và lưới
bóng chuyền hơi
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột và lưới cầu
lông
|
Bộ
|
5
|
|
-
|
Dù đại dùng để
tổ chức hoạt động ngoài trời
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đầu ghi hình 16
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Đầu ghi hình 32
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Loa Thùng
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
10
|
|
-
|
Máy Scan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Tăng âm
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Bộ
|
5
|
|
II
|
Thiết bị lớp
học
|
|
|
|
-
|
Bảng viết phấn
chống lóa
|
Cái/lớp
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ/lớp
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ/lớp
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng đồ cá
nhân
|
Cái/lớp
|
1
|
|
III
|
Thiết bị lắp
đặt tại các phòng chức năng
|
|
|
|
1
|
Phòng học
tin học
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Điều hòa
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
35
|
|
-
|
Tủ mạng
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
-
|
Ampli
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chân giá treo
di động
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống tương
tác đa chức năng di động (Multimedia system)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Loa
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Phòng âm nhạc
|
|
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Đàn ocgan
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Phòng mỹ thuật
|
|
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Các hình khối
cơ bản
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phòng y tế
|
|
|
|
-
|
Bộ dụng cụ sơ cứu
y tế
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ thuốc
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Phòng đoàn đội
|
|
|
|
-
|
Bộ kèn
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ trống
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Phòng tổ bộ
môn
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ/tổ bộ môn
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái/tổ bộ môn
|
1
|
|
8
|
Phòng truyền
thống
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ trưng bầy
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
Nhà đa năng
|
|
|
|
-
|
Amply liền
mixer
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Chân đèn có tay
quay 2 tầng
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Đèn Moving head
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Loa thùng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tăng âm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
âm thanh
|
Chiếc
|
1
|
|
V
|
Thư viện
|
|
|
|
-
|
Bàn to
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Giá 5 tầng
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Hệ thống máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy hút bụi
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
5
|
|
C
|
CẤP TRUNG HỌC
CƠ SỞ
|
|
|
|
I
|
Thiết bị
dùng chung
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Camera và phụ
kiện
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Camera quay
quét toàn cảnh và phụ kiện kèm theo
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Cầu môn bóng đá
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột bóng rổ
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột và lưới cầu
lông
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột và lưới
bóng chuyển hơi
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Dù đại dùng để tổ
chức hoạt động ngoài trời
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Đầu ghi hình 16
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Đầu ghi hình 32
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
-
|
Đệm nhẩy cao,
xa
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Học liệu giáo dục
địa phương (mô hình, công cụ...)
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Loa thùng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
13
|
|
-
|
Máy Scan
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Ổ cứng HDD
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tăng âm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
17
|
|
II
|
Thiết bị
trang bị cho lớp học
|
|
|
|
-
|
Bảng viết phấn
chống lóa
|
Cái/lớp
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ/lớp
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ/lớp
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng đồ cá
nhân
|
Cái/lớp
|
1
|
|
III
|
Thiết bị lắp
đặt tại các phòng chức năng
|
|
|
|
1
|
Phòng học
tin học
|
|
|
|
-
|
Điều hòa
|
Bộ
|
Theo diện tích thực tế
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
45
|
|
-
|
Ti vi (hoặc bộ
máy chiếu)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Thiết bị chia mạng
switch
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
-
|
Ampli Mixer
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chân giá treo
di động
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống tương tác
đa chức năng di động (Multimedia system)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Phòng học đa
phương tiện
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị chia mạng
switch
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Phòng thực
hành hóa sinh
|
|
|
|
4.1
|
Phòng chuẩn
bị
|
|
|
|
-
|
Bàn giáo viên
chuẩn bị
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá để thiết bị
|
Cái
|
4
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tủ hút khí độc
bằng inox
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tủ để thiết bị
thí nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
4.2
|
Phòng thực
hành
|
|
|
|
-
|
Bàn biểu diễn của
giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bàn ghế thực
hành của học sinh 4 chỗ ngồi
|
Bộ
|
12
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống điều
khiển trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ti vi (hoặc máy
chiếu)
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phòng Vật lý
- Công nghệ
|
|
|
|
5.1
|
Phòng chuẩn
bị
|
|
|
|
-
|
Bàn chuẩn bị
giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá thiết bị
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Tủ để thiết bị
thí nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tủ sấy thiết bị
thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
5.2
|
Phòng thực
hành
|
|
|
|
-
|
Bàn ghế biểu diễn
của giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bàn ghế thực
hành của học sinh 4 chỗ ngồi
|
Bộ
|
12
|
|
-
|
Hệ thống điều
khiển trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Ti vi (hoặc bộ
máy chiếu)
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Phòng âm nhạc
|
|
|
|
-
|
Đàn Organ
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi (hoặc bộ
máy chiếu)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Phòng mỹ thuật
|
|
|
|
-
|
Bộ máy vi tính
để bàn hoặc xách tay
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi (hoặc bộ
máy chiếu)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Phòng y tế
|
|
|
|
-
|
Bộ dụng cụ sơ cứu
y tế
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ thuốc
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Phòng đoàn đội
|
|
|
|
-
|
Bộ máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Bộ trống, kèn
nghi thức đội
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Phòng tổ bộ
môn
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ/tổ bộ môn
|
1
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Cái/tổ bộ môn
|
1
|
|
11
|
Phòng truyền
thống
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ trưng bầy
|
Cái
|
8
|
|
IV
|
Nhà đa năng
|
|
|
|
-
|
Amply liền
mixer
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Đèn Moving head
30W Có led viền
|
Chiếc
|
2
|
|
-
|
Chân đèn có tay
quay 2 tầng
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Loa thùng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy tạo khói
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Tăng âm
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng thiết bị
âm thanh
|
Chiếc
|
2
|
|
V
|
Thư viện
|
|
|
|
-
|
Bàn to
|
Cái
|
5
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Giá 5 tầng
|
Cái
|
10
|
|
-
|
Hệ thống máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy hút bụi
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ tài liệu
|
Cái
|
5
|
|
D
|
CẤP TRUNG HỌC
PHỔ THÔNG
|
|
|
|
I
|
Thiết bị
dùng chung
|
|
|
|
1
|
Bàn điều khiển
ánh sáng
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Bộ máy chiếu
|
Bộ
|
3
|
|
3
|
Camera tại các
lớp học
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
4
|
Camera quay
quét toàn cảnh và phụ kiện kèm theo
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
5
|
Camera phục vụ
hội đồng thi tốt nghiệp
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Cục công xuất
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Cục đẩy
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Dù đại dùng để
tổ chức hoạt động ngoài trời
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Đầu ghi hình 16
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
10
|
Đầu ghi hình 32
kênh
|
Cái
|
theo quy mô
|
|
11
|
Đèn moving head
350
|
Chiếc
|
4
|
|
12
|
Loa toàn giải
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Loa sub (trầm)
|
Cái
|
4
|
|
14
|
Máy ảnh kỹ thuật
số
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Máy chiếu vật
thể
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Máy in laze (2
mặt, A4)
|
Cái
|
10
|
|
18
|
Máy in laze
(A3)
|
Cái
|
1
|
|
19
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
9
|
|
20
|
Máy Scan (2 mặt)
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Máy khoan chứng
từ
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Mic không dây
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Mixer 16 đường
micro
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Radio -
Castsete
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Thiết bị chuyển
mạch
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Thiết bị phòng
họp trực tuyến
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
15
|
|
29
|
Tủ lưu trữ hồ
sơ
|
Cái
|
5
|
|
II
|
Thiết bị lớp
học
|
|
|
|
1
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Tủ đựng đồ
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Tủ đựng sách 18
ngăn
|
Cái
|
4
|
|
III
|
Thiết bị dạy
học tối thiểu
|
|
|
|
1
|
Môn vật lý
|
|
|
|
-
|
Bộ đệm khí
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm điện
tích - điện trường
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm lực
từ và cảm ứng điện từ
|
Bộ
|
8
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm về
định luật Béc-nu-li
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm về
hiện tượng quang điện ngoài
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm về
máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Kênh sóng nước
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Khảo sát lực
quán tính li tâm
|
Bộ
|
8
|
|
-
|
Máy Rumcoop
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Nghiệm các định
luật Bôi-lơ - Ma-ri-ôt đối với chất khí
|
Bộ
|
8
|
|
2
|
Thiết bị
dùng riêng cho dạy học môn chuyên (áp dụng cho trường Chuyên)
|
|
|
|
-
|
Bộ dụng cụ sửa chữa
cơ điện
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Cơ học chất lưu
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Chuyển động cơ học và va chạ
|
m Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Động lực học vật rắn
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Lực hướng tâm
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Nhiệt hóa hơi
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Sóng âm
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Tĩnh học
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm Vật
lí Từ trường của ống dây
|
Bộ
|
3
|
|
3
|
Môn hoá học
|
|
|
|
-
|
Bộ hóa chất Hóa
10 (GV+HS)
|
Bộ
|
6
|
|
-
|
Bộ hóa chất Hóa
11 (GV+HS)
|
Bộ
|
6
|
|
-
|
Bộ hóa chất Hóa
12 (GV+HS)
|
Bộ
|
6
|
|
-
|
Tủ hốt
|
Cái
|
4
|
|
4
|
Môn Sinh học
|
|
|
|
-
|
Bộ đồ mổ 10 chi
tiết
|
Cái
|
8
|
|
-
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
8
|
|
5
|
Môn Giáo dục
quốc phòng
|
|
|
|
-
|
Giá để súng
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy bắn MBT-03
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Mô hình súng
AK-47 cắt bổ (bằng kim loại)
|
Khẩu
|
10
|
|
-
|
Mô hình súng diệt
tăng B40 cắt bổ
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Mô hình súng diệt
tăng B41 cắt bổ
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Mô hình súng tiểu
liên AK-47 luyện tập
|
Khẩu
|
10
|
|
-
|
Mô hình súng
trường CKC cắt bổ
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Thiết bị tạo tiếng
súng và tiếng nổ giả
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Thiết bị theo
dõi đường ngắm RDS-07
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Tủ đựng súng và
thiết bị
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Môn thể dục
|
|
|
|
-
|
Cột bóng chuyền
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Cột bóng rổ
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Cột và lưới
bóng chuyển hơi
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Đệm mút (dùng để
nhảy cao)
|
Cái
|
6
|
|
-
|
Khung cầu môn
bóng đá
|
Bộ
|
2
|
|
-
|
Trụ cầu lông
|
Bộ
|
6
|
|
7
|
Môn công nghệ
|
|
|
|
-
|
Bộ dụng cụ cơ
khí
|
Bộ
|
8
|
|
-
|
Bộ mô hình mô
phỏng cấu tạo động cơ đốt trong 2 kỳ và 4 kỳ
|
Bộ
|
4
|
|
-
|
Máy đo độ PH
(HANA)
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Mô đun sửa chữa
xe đạp
|
Bộ
|
4
|
|
8
|
Thiết bị dạy
học giáo dục địa phương
|
|
|
|
-
|
Học liệu giáo dục
địa phương (mô hình, công cụ...)
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
Thiết bị dạy
học Stem
|
|
|
|
1
|
Bộ đo và điều
khiển đa kênh ứng dụng IOT
|
Bộ
|
3
|
|
2
|
Bộ bàn ghế học
tập, giá đỡ máy vi tính, tai nghe
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Bục giảng thông
minh
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Các bo mạch Arduino
cơ bản
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Các cảm biến
cho STEM
|
Bộ
|
3
|
|
6
|
Cảm biến chuyển
động không dây
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Cảm biến CO2
không dây
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Cảm biến điện
áp
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Cảm biến pH
không dây
|
Cái
|
3
|
|
10
|
Điện cực đo nồng
độ ion Amoni (NH4+)
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Điện cực đo nồng
độ ion Kali (K+)
|
Cái
|
3
|
|
12
|
Điện cực đo nồng
độ ion Nitrat (NO3-)
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Hệ thống âm
thanh dành cho lớp học
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Máy tính bảng
cho học sinh (dùng cho phòng thí nghiệm)
|
Cái
|
5
|
|
15
|
Máy vi tính
(cho giáo viên)
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Nhà kính thông
minh
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Tivi
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Trung tâm dữ liệu
và kết nối
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Xe đo thông
minh
|
Cái
|
3
|
|
V
|
Thiết bị lắp
đặt tại các phòng chức năng
|
|
|
|
1
|
Phòng tin học
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Điều hòa phòng
máy
|
Bộ
|
3
|
|
-
|
Hệ thống mạng
lan và phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy in
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
45
|
|
2
|
Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
-
|
Ampli Mixer
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Chân giá treo
di động
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Loa kết nối
bluetooth
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống tương tác
đa chức năng di động (Multimedia system)
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Micro không dây
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Phòng thực
hành hóa sinh
|
|
|
|
|
Phòng chuẩn
bị
|
|
|
|
-
|
Bàn giáo viên
chuẩn bị
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá để thiết bị
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ để thiết bị
thí nghiệm
|
cái
|
2
|
|
-
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ hút khí độc
bằng inox
|
Cái
|
1
|
|
|
Phòng thực
hành hóa - sinh
|
|
|
|
-
|
Bàn biểu diễn của
giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bàn ghế thực hành
của học sinh 4 chỗ ngồi
|
Cái
|
9
|
|
-
|
Bảng từ
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Hệ thống điều
khiển trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Phòng Vật lý
|
|
|
|
4.1
|
Phòng chuẩn
bị
|
|
|
|
-
|
Bàn chuẩn bị
giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Giá thiết bị
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tủ để thiết bị thí
nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Tủ sấy thiết bị
thí nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
4.2
|
Phòng thực
hành vật lý
|
|
|
|
-
|
Bàn ghế biểu diễn
của giáo viên
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Bàn ghế thực
hành của học sinh 4 chỗ ngồi
|
Bàn
|
9
|
|
-
|
Hệ thống điều
khiển trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Quạt hút thải
khí độc
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Phòng học Đa
phương tiện
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
33
|
|
-
|
Thiết bị chia mạng
switch
|
Chiếc
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Phòng y tế
|
|
|
|
-
|
Bộ dụng cụ sơ cứu
y tế
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Cây nước nóng lạnh
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ đựng tài liệu
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ thuốc
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Phòng đoàn đội
|
|
|
|
-
|
Hệ thống âm
thanh
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Tủ thiết bị
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Phòng bộ môn
|
|
|
|
-
|
Máy vi tính
|
Bộ/tổ bộ môn
|
1
|
|
-
|
Tủ thiết bị
|
Cái/tổ bộ môn
|
1
|
|
9
|
Phòng truyền
thống
|
|
|
|
-
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
-
|
Ti vi
|
Cái
|
1
|
|
-
|
Tủ trưng bày
|
Cái
|
5
|
|
VI
|
Nhà đa năng
|
|
|
|
1
|
Amply công suất
2 kênh
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Amply công suất
4 kênh
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn trộn
CMS-100
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bộ máy chiếu/Smart
TV
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Chân đèn có tay
quay 2 tầng
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Đèn Moving head
30W Có led viền
|
Chiếc
|
2
|
|
7
|
Loa siêu trầm
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Loa thùng
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Loa toàn dải
|
Cái
|
4
|
|
10
|
Loa toàn dải
công suất 500W
|
Cái
|
4
|
|
11
|
Màn hính Led
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Máy tạo khói
1500W
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Micro không dây
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Quạt điều hòa
|
Cái
|
4
|
|
15
|
Tăng âm
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Tủ đựng thiết bị
chuyên dụng
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Ti vi
|
Cái
|
1
|
|
VII
|
Thư viện
|
|
|
|
1
|
Bàn đọc sách (6
chỗ/bàn)
|
Bộ
|
10
|
|
2
|
Bàn làm việc có
vách ngăn bằng kính cường lực
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bộ máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Giá để sách
|
Bộ
|
30
|
|
5
|
Hệ thống máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Máy hút bụi
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Máy in laze
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Ti vi
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Tủ để đồ cá
nhân (cho bạn đọc)
|
Cái
|
2
|
|
E
|
THIẾT BỊ PHỤC
VỤ KỲ THI THPT QUỐC GIA (SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO)
|
|
|
|
1
|
Camera an ninh
1 phòng 2 camera (kèm lưu điện)
|
Bộ
|
11
|
|
2
|
Máy chấm thi trắc
nghiệm
|
Cái
|
3
|
|
-
|
Máy chủ chấm
thi trắc nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Máy in A4, 2 mặt
siêu tốc
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy in bằng
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Máy in mầu A3
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy in mầu A4
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy photocopy
siêu tốc
|
Cái
|
2
|
|
-
|
Máy photocopy
màu khổ A3 tốc độ cao
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy vi tính cấu
hình cao
|
Bộ
|
5
|
|
F
|
THIẾT BỊ PHỤC
VỤ ĐÁNH GIÁ, KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
|
|
|
|
1
|
Máy chủ và các
thiết bị phụ trợ
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Ổ lưu trữ mạng
(NAS)
|
Cái
|
1
|
|
G
|
THIẾT BỊ, ĐỒ
DÙNG KHU NHÀ ĂN, NHÀ BẾP, KHU Ở NỘI TRÚ CHO VIỆC NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC TRẺ VÀ
HỌC SINH
|
|
|
|
1
|
Thiết bị đồ
dùng nhà ăn, nhà bếp
|
|
|
|
-
|
Máy lọc nước
|
Cái/điểm trường
|
1
|
|
-
|
Tủ cơm
|
Cái/điểm trường
|
2
|
|
-
|
Tủ cấp đông
|
Cái/điểm trường
|
2
|
|
-
|
Bếp gas công nghiệp
|
Cái/điểm trường
|
2
|
|
2
|
Thiết bị, đồ
dùng khu ở nội trú học sinh
|
|
|
|
-
|
Tivi
|
Chiếc/trường
|
1
|
|
-
|
Giường tầng học
sinh
|
Học sinh/chiếc
|
2
|
|
-
|
Tủ đựng đồ cá
nhân
|
Cái/phòng
|
2
|
|
Ghi chú: - Đối với các trang thiết bị dùng chung, trang
thiết bị tại phòng học chức năng, nhà thư viện, nhà đa năng tại các trường có
nhiều cấp học chung một cơ sở: Sử dụng tiêu chuẩn, định mức đối với cấp học cao
hơn.
PHỤ LỤC VII
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Văn phòng Sở
Lao động thương binh và xã hội
|
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
2
|
Máy đo độ cồn
|
Chiếc
|
1
|
|
3
|
Máy đo độ rung
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Máy đo độ ẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Máy đo bụi
|
Chiếc
|
1
|
|
II
|
Cơ sở điều
trị nghiện ma túy
|
|
|
|
1
|
Bàn bi a
|
Cái
|
5
|
|
2
|
Bàn bóng bàn
kèm lưới vợt
|
Bộ
|
5
|
|
3
|
Bàn để dụng cụ
|
Cái
|
5
|
|
4
|
Bàn ra đồ ăn
inox
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bàn sơ chế cắt,
chặt, băm
|
Cái
|
10
|
|
7
|
Bếp chiên nhúng
|
Cái
|
5
|
|
8
|
Bếp điện
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bếp hầm đôi
inox
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Bếp ga công
nghiệp
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Bơm định liều
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Bộ bàn ghế
phòng ăn
|
Bộ
|
300
|
|
13
|
Bộ bàn ghế
phòng ăn cán bộ ( bàn tròn 10)
|
Bộ
|
25
|
|
14
|
Bộ dụng cụ châm
cứu
|
Bộ
|
5
|
|
15
|
Bộ dụng cụ khám
nha, tai, mũi, họng
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Bộ đàm cầm tay
|
Bộ
|
120
|
|
18
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Bộ đầu âm ly,
loa thùng bos dùng cho công tác dạy học
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ điều khiển disco
240
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Bộ hô hấp
|
Bộ
|
1
|
|
22
|
Bộ lưu điện
|
Cái
|
20
|
|
23
|
Bộ phát Wifi
công suất lớn
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Bộ va ly cấp cứu
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Bồn nước inox
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Bình bơm thuốc
methadone
|
Bộ
|
5
|
|
27
|
Bình ô xy kèm mặt
nạ thở
|
Bộ
|
5
|
|
28
|
Camera an ninh
giám sát
|
HT
|
6
|
|
29
|
Camera quay
quét
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Cân điện tử sức
khoẻ
|
Cái
|
7
|
|
31
|
Cây lọc nước
nóng lạnh
|
Cái
|
10
|
|
32
|
Đầu chảo ti vi
|
Cái
|
50
|
|
33
|
Đèn Clar
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Đèn COB chiếu
sáng sân khấu
|
Cái
|
10
|
|
35
|
Đèn pha led sân
khấu 18x10W
|
Cái
|
20
|
|
36
|
Đèn sân khấu moving
head 230
|
Cái
|
5
|
|
37
|
Giá để bát đĩa
inox
|
Cái
|
5
|
|
38
|
Giàn tạ đa năng
|
Bộ
|
6
|
|
39
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
30
|
|
40
|
Giường bệnh
|
Cái
|
10
|
|
41
|
Hệ thống âm
thanh sinh hoạt tập thể
|
Bộ
|
4
|
|
42
|
Hệ thống bình
nước nóng năng lượng mặt trời
|
Cái
|
5
|
|
43
|
Hệ thống chụp
hút mùi inox
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Hệ thống lọc nước
công nghiệp
|
HT
|
5
|
|
45
|
Hệ thống phát
thanh nội bộ
|
Bộ
|
2
|
|
46
|
Hệ thống phòng
cháy, chữa cháy
|
Bộ
|
2
|
|
47
|
Hệ thống thiết
bị tập thể dục ngoài trời
|
HT
|
5
|
|
48
|
Hệ thống xử lý
nước lọc thô
|
HT
|
3
|
|
49
|
Hệ thống nồi
hơi
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Loa kéo liền
công suất
|
Cái
|
5
|
|
52
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Máy băm cỏ, chuối
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Máy bào tay
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
4
|
|
56
|
Máy cưa đẩy
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Máy cưa xích
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Máy điện châm
|
Bộ
|
2
|
|
59
|
Máy điện tim 3
cần
|
Máy
|
1
|
|
60
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Chiếc
|
6
|
|
61
|
Máy hàn
|
Cái
|
3
|
|
62
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy hút đờm dịch
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Máy hủy tài liệu
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Máy khoan búa
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy lọc nước
|
Chiếc
|
10
|
|
67
|
Máy mài cầm tay
|
Cái
|
5
|
|
68
|
Máy mài dao tự
động
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Máy masage đa
năng
|
cái
|
5
|
|
70
|
Máy phát cỏ
|
Cái
|
5
|
|
71
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
cái
|
1
|
|
72
|
Máy phun dịch
khử khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy rò kim loại
cầm tay
|
Cái
|
3
|
|
74
|
Máy rửa xịt
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy tạo ôxi loại
12 lít
|
Cái
|
5
|
|
76
|
Máy thái thịt tự
động
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy trà cầm tay
|
Cái
|
5
|
|
78
|
Máy sấy công
nghiệp
|
Chiếc
|
4
|
|
79
|
Máy scan
|
Cái
|
3
|
|
80
|
Máy siêu âm màu
4D
|
Cái
|
1
|
|
81
|
Máy sốc tim
|
Máy
|
1
|
|
82
|
Máy xay thịt tự
động
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Máy xẻ gỗ CD nằm
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Máy xét nghiệm công
thức máu, sinh hóa máu
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy xoa bóp
toàn thân
|
Cái
|
5
|
|
87
|
Máy X.Quang di
động
|
Máy
|
1
|
|
88
|
Máy quay kỹ
thuật số
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Máy tập đa
năng điện
|
Cái
|
5
|
|
90
|
Máy tập đi bộ
|
Cái
|
5
|
|
91
|
Máy tập gập ruỗi
khớp hông, khớp gối và mắt cá chân
|
Cái
|
4
|
|
92
|
Máy tập toàn
thân
|
Cái
|
5
|
|
93
|
Máy tập vận động
cột sống
|
Cái
|
3
|
|
94
|
Máy thở oxy
|
Máy
|
1
|
|
95
|
Máy vật lý trị
liệu đa năng
|
Chiếc
|
5
|
|
96
|
Micro cổ ngỗng
không dây
|
Bộ
|
5
|
|
97
|
Micro không dây
quay phim
|
Bộ
|
2
|
|
98
|
Monitor kiểm
tra quá trình hoạt động
|
Máy
|
1
|
|
99
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
2
|
|
100
|
Nồi nấu canh
công nghiệp
|
Cái
|
20
|
|
101
|
Ổn áp các loại
|
Cái
|
15
|
|
102
|
Ống nhòm đêm một
mắt
|
Cái
|
10
|
|
103
|
Ống nhòm ngày
và đêm
|
Cái
|
20
|
|
104
|
Phòng xông hơi
|
Bộ
|
5
|
|
105
|
Quạt hơi nước
công nghiệp
|
Cái
|
25
|
|
106
|
Thảm và bộ cầu
lông
|
Bộ
|
4
|
|
107
|
Tháp đèn di động
|
Cái
|
1
|
|
108
|
Thiết bị báo động
(còi, đèn chớp, nút bấm)
|
Bộ
|
10
|
|
109
|
Thiết bị bay
flycam
|
Bộ
|
3
|
|
110
|
Thùng bơm rửa
chi tiết
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Tivi
|
Cái
|
50
|
|
112
|
Tủ
|
Chiếc
|
200
|
|
113
|
Tủ bảo quản thuốc
|
Cái
|
2
|
|
114
|
Tủ để thực phẩm
khô
|
Bộ
|
5
|
|
115
|
Tủ đông bảo quản
thức ăn
|
Cái
|
2
|
|
116
|
Tủ đựng hóa chất
độc hại
|
Cái
|
3
|
|
117
|
Tủ đựng thuốc cấp
cứu
|
Cái
|
2
|
|
118
|
Tủ lưu mẫu thực
phẩm
|
Chiếc
|
2
|
|
119
|
Tủ mát bảo quản
thức ăn thừa
|
Cái
|
4
|
|
120
|
Tủ nấu cơm gas
và điện
|
Cái
|
6
|
|
121
|
Tủ sấy dụng cụ
tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
122
|
Tủ thiết bị
Racks I2U
|
Cái
|
3
|
|
123
|
Xe đạp tập
|
Cái
|
20
|
|
124
|
Xe đẩy đồ ăn
inox
|
Cái
|
5
|
|
125
|
Xe đẩy đồ vải
inox
|
Cái
|
5
|
|
126
|
Xe đẩy cấp phát
thuốc
|
Cái
|
5
|
|
127
|
Xe thu dọn đồ
ăn
|
Cái
|
5
|
|
III
|
TT điều trị
và nuôi dưỡng, PHCN bệnh nhân tâm thần
|
|
|
|
1
|
Bàn tiểu phẫu
Inox, có đệm (có 3 phần: đầu, thân, chân)
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn thủ thuật
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Băng ca cứu
thương, gấp làm 4 khúc
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bếp ga công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bếp hầm đôi
inox
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bếp từ công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bình nóng lạnh
|
Cái
|
4
|
|
8
|
Bình Oxy xách
tay có đồng hồ
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Bóp bóng ambum
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Bộ bàn, ghế soi
Tai - Mũi - Họng
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Bộ dụng cụ soi
tai mũi họng chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
|
12
|
Bộ tập tứ chi
đa năng
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Bộ tiểu phẫu
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Bồn rửa tay vô
trùng
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Đèn tiểu phẫu
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Ghế massage
|
Cái
|
15
|
|
18
|
Ghế ngồi đẩy
vai
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Ghế tập toàn
thân
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Giá để bát đĩa,
xoong nồi inox
|
Cái
|
4
|
|
21
|
Giá/Kệ để thực
phẩm
|
Cái
|
3
|
|
22
|
Giường bệnh
|
Cái
|
100
|
|
23
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Giường cố định
|
Cái
|
2
|
|
25
|
Giường kéo dãn
cột sống
|
Cái
|
4
|
|
26
|
Hệ thống bình
nước nóng năng lượng mặt trời
|
Cái
|
4
|
|
27
|
Hệ thống khu vui
chơi liên hoàn (ngoài trời)
|
Hệ thống
|
1
|
|
28
|
Hệ thống lọc nước
công nghiệp
|
HT
|
2
|
|
29
|
Hệ thống phòng
cháy, chữa cháy
|
Hệ thống
|
3
|
|
30
|
Hệ thống thiết
bị âm thanh
|
Hệ thống
|
1
|
|
31
|
Hệ thống thiết
bị tập vận động ngoài trời
|
Hệ thống
|
1
|
|
32
|
Hệ thống xử lý
nước lọc thô
|
HT
|
2
|
|
33
|
Hệ thống xử lý
rác thải y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
34
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
1
|
|
35
|
Loa kéo + Mic
(hướng dẫn BN vận động ngoài tr
|
Bộ
|
1
|
|
36
|
Máy bơm nước
|
Cái
|
3
|
|
37
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
10
|
|
38
|
Máy điện não đồ
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy điện não vi
tính
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Máy điện tim 6
cần
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Máy điện xung
điều trị
|
Cái
|
3
|
|
42
|
Máy điện xung kết
hợp siêu âm điều trị
|
Cái
|
3
|
|
43
|
Máy đo huyết áp
cơ
|
Máy
|
5
|
|
44
|
Máy đo huyết áp
điện tử
|
Máy
|
2
|
|
45
|
Máy đo nhiệt độ
(thân nhiệt)
|
Máy
|
3
|
|
46
|
Máy giặt công
nghiệp 60 kg
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy giặt cửa đứng
loại 13-15kg
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
1
|
|
50
|
Máy khí dung
|
Máy
|
2
|
|
51
|
Máy kích thích
phát âm
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Máy laser điều
trị
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Máy lọc nước
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Máy lưu huyết
não
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
1
|
|
56
|
Máy massage đa
năng
|
Cái
|
10
|
|
57
|
Máy phát điện
công xuất 120KW
|
Máy
|
1
|
|
58
|
Máy phân tích
huyết học tự động 18 thông số
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy phân tích
nước tiểu
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Máy phun sương
khử khuẩn
|
Máy
|
5
|
|
61
|
Máy rửa dụng cụ
siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
62
|
Máy sấy công
nghiệp 60kg
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy siêu âm mầu
4 D
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Máy sinh hóa tự
động 500 test/ giờ
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
3
|
|
67
|
Máy sưởi phục vụ
bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
|
68
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Máy tập đa
năng
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Máy tập PHCN
theo tầm vận động (tay, chân)
|
Hệ thống
|
1
|
|
71
|
Máy tập vận động
thụ động liên tục
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy thái thịt tự
động
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy từ trường
điều trị
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Máy từ trường
xuyên sọ
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy Xquang kỹ
thuật số
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy xay thịt tự
động
|
Cái
|
1
|
|
77
|
Máy xét nghiệm
19 thông số
|
Máy
|
1
|
|
78
|
Máy xét nghiệm
nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
79
|
Máy xoa bóp
toàn thân
|
Máy
|
2
|
|
80
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
4
|
|
81
|
Nồi nấu canh
công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Quạt hơi nước
công nghiệp
|
Cái
|
5
|
|
83
|
Téc nước inox
3000L
|
Cái
|
10
|
|
84
|
Tivi UHD
55-85Inch
|
Cái
|
5
|
|
85
|
Tủ bảo quản thuốc
|
cái
|
5
|
|
86
|
Tủ cơm điện
|
Máy
|
1
|
|
87
|
Tủ đông đá
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Tủ đông y tế
|
Cái
|
3
|
|
89
|
Tủ đựng thuốc cấp
cứu
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Tủ ga nấu cơm
|
Cái
|
2
|
|
91
|
Tủ Inox đựng dụng
cụ y tế
|
Cái
|
2
|
|
92
|
Tủ lạnh bảo quản
thức ăn
|
Cái
|
4
|
|
93
|
Tủ mát bảo quản
thức ăn thừa
|
Cái
|
1
|
|
94
|
Tủ nấu cơm điện
|
Cái
|
2
|
|
95
|
Tủ quần áo
|
Cái
|
50
|
|
96
|
Tủ sấy bát
|
Cái
|
1
|
|
97
|
Tủ sấy thiết bị,
dụng cụ tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
98
|
Xà đơn, xà kép
(ngoài trời)
|
Bộ
|
3
|
|
99
|
Xe đạp tập phục
hồi chức năng các loại
|
Cái
|
10
|
|
100
|
Xe đạp thể lực
|
Cái
|
10
|
|
101
|
Xe đẩy đồ ăn
inox
|
Cái
|
3
|
|
102
|
Xe đẩy đồ dùng,
cấp phát thuốc phục vụ bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
|
103
|
Xe đẩy tiêm, cấp
phát thuốc 2 tầng
|
Cái
|
3
|
|
104
|
Xe lăn/điện
vận chuyển bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
|
105
|
Xích đu (ngoài
trời)
|
Bộ
|
3
|
|
IV
|
Trung tâm bảo
trợ xã hội
|
|
|
|
1
|
Bình nóng lạnh
|
Cái
|
15
|
|
2
|
Bình nóng lạnh
năng lượng mặt trời
|
Cái
|
4
|
|
3
|
Bàn bóng bàn
|
Bộ
|
5
|
|
4
|
Bàn để dụng cụ
y tế
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
6
|
|
6
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
7
|
Bộ cầu môn bóng
đá
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bếp gas công
nghiệp
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bếp từ công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Cầu trượt liên
hoàn 2 khối
|
Bộ
|
2
|
|
11
|
Đèn tiểu phẫu
|
Cái
|
5
|
|
12
|
Ghế massage
toàn thân
|
Cái
|
5
|
|
13
|
Giường bệnh
|
Cái
|
10
|
|
14
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
Cái
|
8
|
|
15
|
Giá Inox để
bát, khay của đối tượng
|
Cái
|
5
|
|
16
|
Hệ thống phòng
cháy, chữa cháy
|
Bộ
|
6
|
|
17
|
Hệ thống thiết
bị tập thể dục ngoài trời
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
12
|
|
19
|
Máy điện châm
|
Cái
|
10
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Máy đo nhiệt độ
|
Cái
|
4
|
|
22
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy giặt cửa đứng
loại 13kg
|
cái
|
2
|
|
24
|
Máy hút đờm, dịch
|
Cái
|
7
|
|
25
|
Máy khí dung
|
Cái
|
4
|
|
26
|
Máy lọc nước
công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Máy sấy quần áo
công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy siêu âm tự
liệu phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy tạo Oxi kèm
mặt nạ
|
cái
|
12
|
|
30
|
Máy tập đa
năng
|
Cái
|
5
|
|
31
|
Máy xung điện tự
liệu
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Nhà bóng (khu
vui chơi của đối tượng)
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Nồi cơm điện to
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Thú nhún (khu vui
chơi của đối tượng)
|
Bộ
|
10
|
|
35
|
Ti vi
|
Chiếc
|
15
|
|
36
|
Tủ để thực phẩm
khô
|
Cái
|
6
|
|
37
|
Tủ đựng quần áo
đối tượng
|
Cái
|
40
|
|
38
|
Tủ nấu cơm gas,
điện
|
Cái
|
4
|
|
39
|
Tủ lạnh (180
lít)
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Tủ lạnh nhỏ lưu
mẫu thức ăn
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Tủ hấp sấy dụng
cụ
|
Cái
|
10
|
|
42
|
Tủ y tế
|
Cái
|
4
|
|
V
|
Trung tâm Điều
dưỡng người có công
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
|
Chiếc
|
2
|
|
2
|
Bàn mixer
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bàn tiêm
|
Chiếc
|
2
|
|
4
|
Bếp gas công
nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Bếp gas công
nghiệp (có khò)
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Bếp lẩu
|
Chiếc
|
15
|
|
7
|
Bộ chuyển đổi tín
hiệu dùng cho điện thoại
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ khám ngũ
quan
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Điều hòa 2 chiều
|
Chiếc
|
54
|
|
10
|
Giường Inox
|
Chiếc
|
2
|
|
11
|
Giường mát xa bằng
gỗ
|
Chiếc
|
5
|
|
12
|
Hệ thống Wifi
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Máy chạy bộ điện
|
Chiếc
|
5
|
|
14
|
Máy chiếu
|
Chiếc
|
1
|
|
15
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
2
|
|
16
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
17
|
Máy lau sàn
công nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Máy lọc nước
công nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Máy lọc nước
|
Cái
|
5
|
|
20
|
Máy massage
|
Chiếc
|
2
|
|
21
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Máy sấy công
nghiệp
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Máy tập đa
năng
|
Chiếc
|
4
|
|
24
|
Máy xông chân
|
Chiếc
|
20
|
|
25
|
Máy xông ngải cứu
|
Chiếc
|
5
|
|
26
|
Mô tơ bơm nước
3 pha
|
Chiếc
|
3
|
|
27
|
Nồi điện hầm
xương
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Ti vi
|
Chiếc
|
44
|
|
29
|
Tủ bảo ôn
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Tủ bảo lưu thực
phẩm
|
Chiếc
|
1
|
|
31
|
Tủ cơm điện
công nghiệp
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Tủ đựng đồ cá
nhân
|
Chiếc
|
40
|
|
33
|
Tủ đầu giường
|
Chiếc
|
40
|
|
34
|
Tủ đựng thuốc
|
Chiếc
|
5
|
|
35
|
Tủ lạnh
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Tủ lạnh cá nhân
|
Chiếc
|
40
|
|
37
|
Xe đạp tập
|
Chiếc
|
6
|
|
PHỤ LỤC VIII
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
Số TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
1
|
Anten thu truyền
hình số
|
Bộ
|
5
|
|
2
|
Bàn điều
khiển ánh sáng
|
Chiếc
|
7
|
|
3
|
Bàn trộn âm
thanh
|
Bộ
|
2
|
|
4
|
Bàn trộn hình
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bàn trộn hình
cho Studio, xe truyền hình lưu động
|
HT
|
6
|
|
6
|
Bảng cắm cho
tín hiệu Audio
|
Bộ
|
6
|
|
7
|
Bảng cắm cho
tín hiệu SDI bao gồm patchpanel và cáp kết nối
|
Bộ
|
16
|
|
8
|
Bảng điều khiển
chính tại các Studio
|
Chiếc
|
4
|
|
9
|
Bảng điều
khiển tại phòng dựng
|
Chiếc
|
10
|
|
10
|
Bảng điều
khiển trung tâm tại Tổng khống chế
|
Chiếc
|
4
|
|
11
|
Box Audio
Interface
|
Cái
|
5
|
|
12
|
Bộ bắn chữ đơn
kênh 3D
|
Bộ
|
7
|
|
13
|
Bộ chảo lưới
thu vệ tinh
|
Bộ
|
2
|
|
14
|
Bộ chia tín hiệu
điều khiển đèn DMX
|
Bộ
|
10
|
|
15
|
Bộ chia tín hiệu
SDI 1-8
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Bộ chuyển đổi
định dạng tín hiệu
|
Bộ
|
10
|
|
17
|
Bộ chuyển đổi
khẩn cấp bằng tay HD SDI - 2x16
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ chuyển đổi
quang điện- điện quang tín hiệu mạng
|
Bộ
|
10
|
|
19
|
Bộ chuyển đổi
quang - điện, điện - quang tín hiệu SDI
|
Cặp
|
4
|
|
20
|
Bộ chuyển đổi
tín hiệu Analog - Digital, Digital - Analog
|
Cái
|
10
|
|
21
|
Bộ chuyển đổi
tín hiệu âm thanh để kết nối qua cáp mạng
|
Chiếc
|
10
|
|
22
|
Bộ chuyển đổi
tín hiệu quang sang RF
|
Bộ
|
5
|
|
23
|
Bộ chuyển đổi
tín hiệu RF sang Video Audio
|
Bộ
|
5
|
|
24
|
Bộ chuyển đổi
tín hiệu Video Audio sang tín hiệu DVB -T
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Bộ chuyển đổi
Video Mini - Audio to SDI 2
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Bộ chuyển đổi
Video Mini - HDMI to SDI 6G
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ chuyển đổi
Video Mini - Optical Fiber 12G
|
Bộ
|
2
|
|
28
|
Bộ chuyển đổi
Video Mini - SDI to Audio
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Bộ chuyển
mạch hình tiếng - Anagog
|
Cái
|
4
|
|
30
|
Bộ Digital Equalizer
with Feedback Reduction and Limiter, Delay
|
Cái
|
4
|
|
31
|
Bộ điều khiển
công suất đèn
|
Bộ
|
2
|
|
32
|
Bộ điều chỉnh độ
trễ và mức tín hiệu âm thanh
|
Chiếc
|
16
|
|
33
|
Bộ điều chỉnh
nén mức tiếng
|
Cái
|
8
|
|
34
|
Bộ điều khiển nhiều
server KVM (bao gồm màn hình điều khiển KVM 17'')
|
Bộ
|
4
|
|
35
|
Bộ định tuyến
âm thanh số
|
Bộ
|
1
|
|
36
|
Bộ định tuyến
(Router) chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Bộ ghép nối
tín hiệu tiếng hiện trường qua điện thoại cố
định, di động
|
Bộ
|
2
|
|
38
|
Bộ ghép nối tín
hiệu hiện trường qua điện thoại, di động, mạng IP
|
Cặp
|
10
|
|
39
|
Bộ ghi, lưu trữ
chương trình đã phát sóng
|
Bộ
|
1
|
|
40
|
Bộ ghim mức tín
hiệu âm thanh và độ trễ
|
Cái
|
16
|
|
41
|
Bộ giải nhúng
tín hiệu âm thanh từ tín hiệu SDI, HDMI
|
Bộ
|
24
|
|
42
|
Bộ hạn chế
tín hiệu âm thanh
|
Bộ
|
4
|
|
43
|
Bộ hiển thị mức
âm thanh Analog, Digital
|
HT
|
13
|
|
44
|
Bộ hiển thị
và điều chỉnh chống quá mức tín hiệu (Change over unit)
|
Bộ
|
2
|
|
45
|
Bộ khuyếch
đại âm thanh cho tai nghe
|
Cái
|
10
|
|
46
|
Bộ làm chậm hình
ảnh 4 đường
|
HT
|
2
|
|
47
|
Bộ mã hóa và
chuyển mã HD/H264 (Encoder)
|
Bộ
|
2
|
|
48
|
Bộ Multiview 4-
16 đường
|
Chiếc
|
12
|
|
49
|
Bộ Multiplexin
có tối thiểu 02 đường ra ASI
|
Bộ
|
2
|
|
50
|
Bộ nhắc lời cho
MC bao gồm phụ kiện
|
Bộ
|
4
|
|
51
|
Bộ nhúng tín hiệu
âm thanh vào tín hiệu SDI
|
Bộ
|
24
|
|
52
|
Bộ phát Wiffi
|
Bộ
|
6
|
|
53
|
Bộ phân phối
Audio và Video
|
Bộ
|
13
|
|
54
|
Bộ Smat Video
Hub SDI 12x12 đường
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Bộ tạo/chèn
Logo số
|
Bộ
|
2
|
|
56
|
Bộ tạo xung đồng
bộ số
|
Bộ
|
6
|
|
57
|
Bộ tạo xung đồng
bộ hệ thống
|
HT
|
5
|
|
58
|
Bộ trộn âm kỹ
thuật số
|
Bộ
|
23
|
|
59
|
Bộ xử lý,
tạo hiệu ứng âm thanh
|
Cái
|
16
|
|
60
|
Camera cho
Studio, xe truyền hình lưu động gồm phụ kiện
|
Bộ
|
22
|
|
61
|
Camera loại
cầm tay và phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
38
|
|
62
|
Camera loại vác
vai phụ kiện kèm theo
|
Bộ
|
15
|
|
63
|
Camera mini phụ
kiện kèm theo
|
Bộ
|
3
|
|
64
|
Camera ngụy
trang bao gồm phụ kiện
|
Bộ
|
2
|
|
65
|
Camera quay ban
đêm bao gồm phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
66
|
Card Audio
Interface cho phòng thu ca nhạc
|
Cái
|
4
|
|
67
|
Card âm thanh
|
Cái
|
6
|
|
68
|
Cần cẩu cho
máy quay chiều dài tối đa 11 mét với điều khiển máy quay, zoom, điều
khiển focus và màn hình màu 9''
|
Bộ
|
2
|
|
69
|
Đầu ghi/phát
âm thanh kỹ thuật số, dùng thẻ nhớ kèm bảng điều khiển
|
Bộ
|
4
|
|
70
|
Đèn cho camera
|
Bộ
|
65
|
|
71
|
Đèn chiếu
sáng
|
Chiếc
|
275
|
|
72
|
Đồng hồ số treo
tường
|
Máy
|
5
|
|
73
|
Flycam kèm phụ
kiện
|
Bộ
|
3
|
|
74
|
Hệ thống ánh
sáng cho Studio không có khán giả (gồm hệ thống điều khiển, hệ thống đèn,
tời, dàn treo, phông nền…)
|
HT
|
2
|
|
75
|
Hệ thống anten máy
phát hình kỹ thuật số mặt đất DVB - T2
|
HT
|
5
|
|
76
|
Hệ thống anten
phát AM: Cột anten, hệ thống đất anten, máng cáp, fider, anten phát kiểu lồng
trụ ¼ bước sóng
|
HT
|
1
|
|
77
|
Hệ thống cáp
quang nối từ đường cột nhà mạng đến 3 trạm phát lại
|
Bộ
|
5
|
|
78
|
Hệ thống cơ khí
cho sân khấu ngoài trời: Kích thước tối thiểu 6m x 8m x 12m bao gồm: Khung,
sàn sân khấu lắp ghép, mái che
|
HT
|
1
|
|
79
|
Hệ thống định
tuyến: Router (matrix) Bộ định tuyến - Router
• System shall
have up to 64x64 video I/O
• SD and HD SDI
•
480i/576i/720p/1080i/1080p
• Support and
switch independently up to 1024x1024 embedded mono audio
• Support up to
12 Multiviewer outputs
• Redundant
control system.
• Redundant
power supply
|
HT
|
1
|
|
80
|
Hệ thống giám sát
và vận hành thiết bị từ xa
|
HT
|
5
|
|
81
|
Hệ thống màn
hình background cho Studio
|
HT
|
18
|
|
82
|
Hệ thống Màn
LED background cho sân khấu
|
HT
|
1
|
|
83
|
Hệ thống máy
phát hình số mặt đất DVB T2 - UHF 300 W
|
HT
|
5
|
|
84
|
Hệ thống máy phát
sóng phát thanh AM (bao gồm 01 máy phát dự phòng)
|
Máy
|
1
|
|
85
|
Hệ thống máy
phát sóng phát thanh FM
|
HT
|
2
|
|
86
|
Hệ thống lưu trữ
dữ liệu băng LTO quản lý tối đa 48 tape
|
HT
|
1
|
|
87
|
Hệ thống quản
lý tài nguyên MAM
|
HT
|
2
|
|
88
|
Hệ thống thu vệ
tinh Band C
|
HT
|
2
|
|
89
|
Hệ thống thu vệ
tinh Band Ku
|
HT
|
2
|
|
90
|
Hệ thống: Tủ lắp
đặt, bảo quản thiết bị mạng, hệ thống cáp, máng cáp
|
HT
|
4
|
|
91
|
Hệ thống truyền
thanh cơ sở áp dụng công nghệ mới đường truyền theo địa chỉ IP gắn liền với mạng
viễn thông
|
Bộ
|
307
|
|
92
|
Hệ thống tường
lửa cứng
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Ingest server /
playout server connected to shared storage
|
Bộ
|
3
|
|
94
|
Khung giàn gá
lắp đèn trong Studio
|
HT
|
5
|
|
95
|
Loa cho sân khấu,
Studio
|
Chiếc
|
28
|
|
96
|
Loa kiểm tra
|
Cái
|
78
|
|
97
|
Loa siêu âm
trầm sân khấu, Studio
|
Chiếc
|
10
|
|
98
|
Màn hình hiển
thị cho các máy tính dựng CT
|
Bộ
|
62
|
|
99
|
Màn hình kiểm
tra 49"
|
Cái
|
7
|
|
100
|
Màn hình
Monitor
|
Chiếc
|
89
|
|
101
|
Máy ảnh chuyên
nghiệp và phụ kiện
|
Bộ
|
3
|
|
102
|
Máy đo âm lượng
|
Cái
|
4
|
|
103
|
Máy đọc thẻ nhớ
|
Máy
|
10
|
|
104
|
Máy ghi âm
cầm tay
|
Máy
|
45
|
|
105
|
Máy ghi âm để
bàn
|
Chiếc
|
3
|
|
106
|
Máy ghi đọc ổ
cứng, thẻ nhớ
|
Bộ
|
4
|
|
107
|
Máy ghi, đọc
tiếng dùng thẻ nhớ
|
Máy
|
8
|
|
108
|
Máy hiển thị
sóng HD SDI Component Waveform and Vector Display
|
Cái
|
5
|
|
109
|
Máy nâng hạ
dàn đèn
|
HT
|
2
|
|
110
|
Máy nổ phát
điện 120KVA
|
HT
|
3
|
|
111
|
Máy phát quang
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy tạo khói
sân khấu
|
Máy
|
6
|
|
113
|
Máy tính bảng
và thiết bị điện tử tương đương
|
Cái
|
4
|
|
114
|
Máy tính duyệt
chương trình truyền hình
|
Bộ
|
4
|
|
115
|
Máy tính kiểm
tra, download dữ liệu phát sóng
|
Bộ
|
1
|
|
116
|
Máy tính
Laptop dựng, gửi chương trình truyền hình, trình chiếu
|
Máy
|
30
|
|
117
|
Máy tính phát
Clip, giao tiếp giữa buồng thu và buồng kỹ thuật
|
Bộ
|
2
|
|
118
|
Máy tính
Playout dự phòng, Card capture/playback SD/HD và phần mềm phát sóng kèm
theo
|
Bộ
|
2
|
|
119
|
Máy tính sơ
dựng
|
Bộ
|
10
|
|
120
|
Máy tính tạo
logo và chạy chữ
|
Bộ
|
2
|
|
121
|
Máy tính Workstation
|
Bộ
|
30
|
|
122
|
Micro có dây
|
Chiếc
|
100
|
|
123
|
Micro không dây
|
Bộ
|
95
|
|
124
|
Mô đun quang 3G
|
Bộ
|
2
|
|
125
|
Tai nghe kèm
Micro cho hệ thống liên lạc nội bộ, bộ đàm, Camera Studio
|
Chiếc
|
30
|
|
126
|
Tai nghe kiểm
tra
|
Cái
|
60
|
|
127
|
Tai nghe không dây
in ear
|
Bộ
|
12
|
|
128
|
Thiết bị đọc
thẻ nhớ, thẻ nhớ chuyên dụng SxS
|
Cái
|
20
|
|
129
|
Thiết bị kết
nối tín hiệu hiện trường cho truyền hình
|
Bộ
|
4
|
|
130
|
Thiết bị lập
playlist điều khiển Server Playout và bộ định tuyến âm thanh
|
Bộ
|
1
|
|
131
|
Thiết bị liên
lạc nội bộ có dây
|
HT
|
3
|
|
132
|
Thiết bị liên
lạc nội bộ không dây
|
HT
|
3
|
|
133
|
Thiết bị trường
quay ảo
|
HT
|
2
|
|
134
|
Tivi Monitor
kiểm tra 32 inch
|
Cái
|
40
|
|
135
|
Router cân bằng
tải kết nối Internet
|
Cái
|
3
|
|
136
|
SDI Video Inputs:
1 x SD, HD or 6G-SDI, 1 x ALT SDI Input for automatic switch over if main
input fails
|
Bộ
|
1
|
|
137
|
Server đồ họa
|
Bộ
|
6
|
|
138
|
Server Ingest /
Playout
|
Bộ
|
7
|
|
139
|
Server quản lý
tin bài và dữ liệu nội bộ
|
Bộ
|
2
|
|
140
|
Server FTP truyền,
nhận file tin, bài, chương trình
|
Bộ
|
2
|
|
141
|
Server lưu trữ
dữ liệu dùng chung
|
Bộ
|
2
|
|
142
|
Server Playout
chương trình phát thanh
|
Bộ
|
2
|
|
143
|
Switch mạng
|
Chiếc
|
38
|
|
144
|
Switch mạng
layer 3 -1GBps không ít hơn 24 Port
|
Chiếc
|
10
|
|
145
|
Switcher for audio
and video On-air
|
Bộ
|
2
|
|
146
|
Switcher điều
khiển trực tiếp tín hiệu SDI
|
Cái
|
4
|
|
147
|
UPS Online
100KVA
|
HT
|
1
|
|
148
|
UPS Online
10KVA
|
HT
|
3
|
|
149
|
UPS Online 2
KVA
|
Chiếc
|
21
|
|
150
|
UPS Online 5
KVA
|
Chiếc
|
8
|
|
PHỤ LỤC X.1
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI BỆNH VIỆN ĐA KHOA
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
TT
|
Tiêu chuẩn, định mức
|
ĐVT
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
1
|
Ấm sắc thuốc 16
ấm
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Adapter của máy
li tâm
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bàn chụp C arm
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn khám
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
5
|
Bàn khám sản phụ
khoa + bục bước chân
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bàn mổ
|
Cái
|
9
|
|
7
|
Bàn máy tập
thăng băng
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bàn tập đứng điều
chỉnh nâng hạ điện trong phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bàn tập vật lý
trị liệu
|
Cái
|
4
|
|
10
|
Bàn tiểu phẫu
|
cái
|
3
|
|
11
|
Bàn tit dụng cụ
Inox
|
Cái
|
5
|
|
12
|
Bảng thị lực điện
tử
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Bể điều nhiệt
|
cái
|
2
|
|
14
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Bình oxy + van
giảm áp
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
16
|
Bình tích lạnh
đá
|
Cái
|
250
|
|
17
|
Bình xịt côn
trùng (bơm tay)
|
Cái
|
20
|
|
18
|
Bộ can thiệp
tĩnh mạch ngoại biên Laser
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ can thiệp
tĩnh mạch ngoại biên RF
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Bộ cất cồn
|
Bộ
|
3
|
|
21
|
Bộ chạy sắc ký
lỏng
|
Bộ
|
4
|
|
22
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
3
|
|
23
|
Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Cái
|
4
|
|
24
|
Bộ đặt vòng
|
Bộ
|
50
|
|
25
|
Bộ đèn đặt nội
khí quản
|
Bộ
|
Theo nhu cầu
|
|
26
|
Bộ định lượng
môi trường khan
|
Bộ
|
3
|
|
27
|
Bộ định vị
Navication trong phẫu thuật u não
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Bộ đóng đinh nội
tủy
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Bộ dụng cụ cắt
amydal
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Bộ dụng cụ chấn
thương (Panh, kìm mang kim, kéo số nhỏ phù hợp VT mắt)
|
Bộ
|
2
|
|
31
|
Bộ dụng cụ
chích chắp lẹo
|
Bộ
|
3
|
|
32
|
Bộ giác hơi
|
Bộ
|
10
|
|
33
|
Bộ dụng cụ hỗ
trợ mài lắp kính
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa mắt
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa nhi
|
Bộ
|
3
|
|
36
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
37
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa tai mũi họng
|
Bộ
|
3
|
|
38
|
Bộ dụng cụ khám
ngoại
|
Cái
|
3
|
|
39
|
Bộ dụng cụ khám
Nội tổng hợp
|
Bộ
|
3
|
|
40
|
Bộ dụng cụ khám
phẫu thuật sản
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Bộ dụng cụ khám
răng
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Bộ dụng cụ khám
xâm hại tình dục
|
Bộ
|
1
|
|
43
|
Bộ dụng cụ
khoan tai
|
Bộ
|
2
|
|
44
|
Bộ dụng cụ nội
soi khí phế quản ống cứng (người lớn, nhi)
|
Bộ
|
1
|
|
45
|
Bộ dụng cụ nội
soi thực quản ống cứng
|
Bộ
|
1
|
|
46
|
Bộ dụng cụ lấy
dị vật TMH
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Bộ dụng cụ mổ cắt
phổi
|
Bộ
|
2
|
|
48
|
Bộ dụng cụ mổ đẻ
|
Bộ
|
2
|
|
49
|
Bộ dụng cụ mổ
quặm, mí mắt
|
Bộ
|
2
|
|
50
|
Bộ dụng cụ mổ
quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
3
|
|
51
|
Bộ dụng cụ mổ
tai
|
Bộ
|
2
|
|
52
|
Bộ dụng cụ nội
soi mổ tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật mở lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật nội soi tiết niệu nhi khoa
|
Bộ
|
1
|
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật RHM
|
Bộ
|
2
|
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sản khoa + KHHGĐ
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật tiêu hóa
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật TMH
|
Bộ
|
2
|
|
62
|
Bộ dụng cụ phẫu
thuật VA - Amidan
|
Bộ
|
3
|
|
63
|
Bộ dụng cụ
phòng khám ngoại
|
Bộ
|
3
|
|
64
|
Bộ dụng cụ PT nội
soi ổ bụng nhi khoa
|
Bộ
|
1
|
|
65
|
Bộ dụng cụ PT ổ
bụng
|
Cái
|
10
|
|
66
|
Bộ dụng cụ PT
xương
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Bộ dụng cụ tán
sỏi qua da
|
Bộ
|
2
|
|
68
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu
|
Bộ
|
11
|
|
69
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu/ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
70
|
Bộ dụng cụ
trích chắp lẹo
|
Bộ
|
2
|
|
71
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu tai
|
Bộ
|
2
|
|
72
|
Bộ dụng cụ vi
phẫu thanh quản
|
Bộ
|
1
|
|
73
|
Bộ dựng phi tuyến
HDD cao cấp HD
|
Bộ
|
1
|
|
74
|
Bộ gá sọ
|
Bô
|
1
|
|
75
|
Bộ ghế điều trị
TMH+Ghế
|
Bộ
|
3
|
|
76
|
Bộ gọng thử
kính: 14 cái (cỡ 54,56,58,60,62,64,66) mỗi cỡ 2 chiếc
|
Bộ
|
2
|
|
77
|
Bộ hô hấp
|
Bộ
|
2
|
|
78
|
Bộ hô hấp OX-DR-500w
|
Bộ
|
1
|
|
79
|
Bộ hoạt động trị
liệu
|
Bộ
|
2
|
|
80
|
Bộ khám chuyên
khoa răng hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
|
81
|
Bộ khám điều trị
tai mũi họng + ghế
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Bộ khám ngũ
quan, đèn clar treo trán
|
Bộ
|
2
|
|
83
|
Bộ kính thị lực
8 chi tiết
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Bộ kính thử thị
lực kèm theo gọng (cận + viễn)
|
Bộ
|
1
|
|
86
|
Bộ kít xét nghiệm
nhanh nước tại hiện trường
|
Bộ
|
3
|
|
87
|
Bộ lấy mẫu
không khí 5 chân
|
Chân
|
5
|
|
88
|
Bộ lấy mẫu nước,
chất lỏng
|
Bộ
|
1
|
|
89
|
Bộ loa, âm ly
truyền thông
|
Bộ
|
4
|
|
90
|
Bộ lọc chân không
+ bơm
|
Cái
|
20
|
|
91
|
Bộ lọc dung
môi+ Bơm hút chân không khí 0,45 µm
|
Bộ
|
3
|
|
92
|
Bộ lọc nước vô
trùng
|
Bộ
|
5
|
|
93
|
Bộ máy làm Xét
nghiệm nứơc bằng màng lọc (loại 6 cốc thủy tinh có máy hút chân không)
|
Bộ
|
1
|
|
94
|
Bộ mở khí quản
|
Cái
|
2
|
|
95
|
Bộ mổ nội soi
mũi xoang
|
Bộ
|
2
|
|
96
|
Bộ mổ nội soi u
sơ tiền liệt tuyến
|
Cái
|
2
|
|
97
|
Bộ mổ Phaco
|
Bộ
|
3
|
|
98
|
Bộ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
99
|
Bộ mổ vi phẫu
|
Bộ
|
5
|
|
100
|
Bộ nẹp chân,
tay, cổ
|
Bộ
|
10
|
|
101
|
Bộ nội soi tán
sỏi đường mật trong mổ
|
Bộ
|
3
|
|
102
|
Bộ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
3
|
|
103
|
Bộ phẫu thuật cột
sống
|
Bộ
|
2
|
|
104
|
Bộ phẫu thuật nội
soi lồng ngực
|
Bộ
|
1
|
|
105
|
Bộ phẫu thuật
sọ não
|
Bộ
|
2
|
|
106
|
Bộ phẫu thuật
xương
|
Bộ
|
2
|
|
107
|
Bộ sinh thiết
3D u vú
|
Bộ
|
1
|
|
108
|
Bộ soi bóng đồng
tử đo khúc xạ Skiascopeset
|
Bộ
|
3
|
|
109
|
Bộ soi đồng tử
khúc xạ 5 chi tiết
|
Cái
|
2
|
|
110
|
Bộ soi trục
tràng loại ống cứng
|
Bộ
|
1
|
|
111
|
Bộ tán sỏi đường
mật trong mổ
|
Bộ
|
1
|
|
112
|
Bộ tập âm ngữ
|
Bộ
|
5
|
|
113
|
Bộ tập tay và
bàn tay (hoạt động trị liệu)
|
Bộ
|
2
|
|
114
|
Bộ test áp bì
và hộp dị nguyên
|
Bộ
|
3
|
|
115
|
Bộ tháo vòng
|
Bộ
|
50
|
|
116
|
Bộ thắt tĩnh mạch
thực quản
|
Bộ
|
1
|
|
117
|
Bộ thử kính có
gọng đeo
|
Cái
|
2
|
|
118
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
1
|
|
119
|
Bộ tiểu phẫu
|
Bộ
|
4
|
|
120
|
Bộ triệt sản nữ
|
Bộ
|
1
|
|
121
|
Bộ Trụ chéo Jackson:
3 cái (±0,5;±0,25;±1,0)
|
Bộ
|
2
|
|
122
|
Bộ va ly cấp cứu
|
Cái
|
1
|
|
123
|
Bộ xét nghiệm
côn trùng
|
Bộ
|
2
|
|
124
|
Bộ xét nghiệm
ký sinh trùng
|
Bộ
|
2
|
|
125
|
Bơm tiêm nha
khoa ( RHM )
|
Cái
|
3
|
|
126
|
Bồn chứa O xy lỏng
≥ 20m3 kèm hệ thống hóa hơi
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Bồn điều trị bằng
tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 65 độ C dùng cho 3 người
|
Cái
|
1
|
|
128
|
Bồn ngâm chân
|
Cái
|
30
|
|
129
|
Bồn rửa tay
Inox
|
Cái
|
2
|
|
130
|
Bồn rửa tay phẫu
thuật
|
Cái
|
10
|
|
131
|
Bồn tắm thuốc
|
Cái
|
6
|
|
132
|
Bồn tắm thuốc
|
Cái
|
6
|
|
133
|
Bơm thông lệ quản
các số
|
Cái
|
3
|
|
134
|
Buồng cấy vi
sinh
|
Cái
|
1
|
|
135
|
Buồng đếm vi
khuẩn
|
cái
|
2
|
|
136
|
Buồng điều trị
bằng tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 650C
|
Cái
|
7
|
|
137
|
Buồng điều trị
Oxy cao áp
|
Cái
|
5
|
|
138
|
Cân điện tử
|
cái
|
5
|
|
139
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
140
|
Cân kỹ thuật
0.01g loại hiện số
|
Cái
|
3
|
|
141
|
Cần nâng cổ tử
cung
|
Cái
|
2
|
|
142
|
Cân phân tích 5
số
|
Cái
|
5
|
|
143
|
Cân sức khoẻ
|
Cái
|
10
|
|
144
|
Car USB nội soi
các số
|
Cái
|
2
|
|
145
|
Casselte KTS
30X40
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Cầu thang tập
đi
|
Cái
|
2
|
|
147
|
Chân máy quay
|
Cái
|
1
|
|
148
|
Cuvette tạo
dòng máy đếm tế bào T-CD4
|
Cái
|
1
|
|
149
|
Dàn Elisa (bao
gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc)
|
Bộ
|
1
|
|
150
|
Dao cắt nạo
amydan
|
Cái
|
4
|
|
151
|
Đầu type Pharco
(cong, thẳng)
|
Cái
|
5
|
|
152
|
Đệm chống loét
|
Cái
|
10
|
|
153
|
Đèn ánh sáng
màu
|
Cái
|
1
|
|
154
|
Đèn chiếu vàng
da
|
Cái
|
10
|
|
155
|
Đèn Clar treo
trán
|
Cái
|
6
|
|
156
|
Đèn hóa trùng hợp
|
Cái
|
2
|
|
157
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
30
|
|
158
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
5
|
|
159
|
Đèn khám loại đứng
|
Cái
|
3
|
|
160
|
Đèn khám mắt hình
búa 5 chi tiết
|
Cái
|
2
|
|
161
|
Đèn soi bóng đồng
tử
|
Cái
|
3
|
|
162
|
Đèn tiệt trùng
cực tím
|
Cái
|
10
|
|
163
|
Điện di huyết sắc
tố
|
Cái
|
1
|
|
164
|
Dụng cụ mổ xác
|
Bộ
|
3
|
|
165
|
Fogarty các cỡ
( từ số 2 đến số 6)
|
Cái
|
12
|
|
166
|
Ghế đẩy bệnh
nhân
|
Cái
|
2
|
|
167
|
Ghế ngồi chờ
cho bệnh nhân bằng Inox (loại 4-5 chỗ ngồi)
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
168
|
Ghế răng
|
Cái
|
5
|
|
169
|
Giá để dụng cụ
xét nghiệm
|
Cái
|
15
|
|
170
|
Giàn Elisa
|
Cái
|
2
|
|
171
|
Giường bệnh đa
năng
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
172
|
Giường bệnh
nhân
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
173
|
Giường ICU
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
174
|
Giường cấp cứu
nhi
|
Cái
|
5
|
|
175
|
Giường hồi sức
sơ sinh kèm thiết bị phụ trợ
|
Cái
|
15
|
|
176
|
Giường sưởi ấm
trẻ sơ sinh
|
Cái
|
8
|
|
177
|
Hầm lạnh bảo quản
tử thi
|
Cái
|
1
|
|
178
|
Hệ thống vận
chuyển mẫu xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
|
179
|
Hệ thống báo
gọi y tá
|
Hệ thống
|
5
|
|
180
|
Hệ thống cảm biến
tấm phẳng X-Quang số hóa và phụ kiện
|
Hệ thống
|
2
|
|
181
|
Hệ thống chẩn
đoán ung thư sớm
|
Hệ thống
|
1
|
|
182
|
Hệ thống đo tải
lượng virus
|
Hệ thống
|
1
|
|
183
|
Hệ thống giường
kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
5
|
|
184
|
Hệ thống kéo
giãn cột sống cổ, ngực và lưng với bàn có thể thay đổi độ cao
|
Cái
|
5
|
|
185
|
Hệ thống khí
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
186
|
Hệ thống laser
điều trị U xơ tuyến tiền liệt
|
Hệ thống
|
1
|
|
187
|
Hệ thống lọc rửa
tinh trùng
|
Hệ thống
|
1
|
|
188
|
Hệ thống máy chụp
FET/CT chẩn đoán ung thư sớm
|
Cái
|
1
|
|
189
|
Hệ thống máy ép
khối rác thải y tế sau xử lý tiệt khuẩn
|
Hệ thống
|
1
|
|
190
|
Hệ thống máy
lọc nước tinh khiết RO
|
Cái
|
4
|
|
191
|
Hệ thống máy
ngâm chân massage
|
Cái
|
10
|
|
192
|
Hệ thống máy nghiền
xử lý rác thải y tế
|
Cái
|
1
|
|
193
|
Hệ thống máy
phát điện dự phòng
|
Hệ thống
|
1
|
|
194
|
Hệ thống
máy siêu âm đàn hồi nhu mô gan + Fiboscan
|
Hệ thống
|
2
|
|
195
|
Hệ thống máy
SPECT
|
HT
|
1
|
|
196
|
Hệ thống máy tiệt
khuẩn xử lý rác thải y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
197
|
Hệ thống nội
soi khớp
|
Hệ thống
|
1
|
|
198
|
Hệ thống nội
soi sản phụ khoa
|
Hệ thống
|
01
|
|
199
|
Hệ thống phá mẫu
và chưng cất đạm
|
Cái
|
2
|
|
200
|
Hệ thống phòng
tập phục hồi chức năng đa năng
|
Hệ thống
|
1
|
|
201
|
Hệ thống phục hồi
chức năng đa năng toàn thân
|
Hệ thống
|
1
|
|
202
|
Hệ thống rửa
tay phẫu thuật viên
|
Bộ
|
3
|
|
203
|
Hệ thống sắc ký
lỏng (HPLC)
|
Hệ thống
|
3
|
|
204
|
Hệ thống sắc ký
lỏng khối phổ (LC/MS)
|
Hệ thống
|
3
|
|
205
|
Hệ thống sắc,
đóng thuốc
|
Hệ thống
|
2
|
|
206
|
Hệ thống tắm trẻ
sơ sinh tự động 1 vòi
|
Cái
|
2
|
|
207
|
Hệ thông tạo
nén o xy từ khí trời
|
Hệ thống
|
5
|
|
208
|
Hệ thống thủy
trị liệu bằng tia nước
|
Hệ thống
|
1
|
|
209
|
Hệ thống vận
chuyển bằng ống khí trong bệnh viện
|
Hệ thống
|
1
|
|
210
|
Hệ thống xét
nghiệm phục vụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý nam học
|
Hệ thống
|
1
|
|
211
|
Hệ thống XN chẩn
đoán lao nhanh
|
Hệ thống
|
2
|
|
212
|
Hệ thống xông
hơi thuốc
|
Hệ thống
|
5
|
|
213
|
Hệ thống xử lý ảnh
X quang số hóa
|
Hệ Thống
|
1
|
|
214
|
Hệ thống xử lý
chất thải lỏng y tế
|
Cái
|
1
|
|
215
|
Hệ thống xử lý
chất thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
216
|
Hệ thống xử lý
hình ảnh X quang Kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
2
|
|
217
|
Hệ thống xử lý
khí trung tâm khu phấu thuật, xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
|
218
|
Hệ thống/bộ
chuyển đổi xquang KTS - DR
|
Hệ thống
|
2
|
|
219
|
Hệ thống/bộ
chuyển xquang số hóa CR
|
Hệ thống
|
2
|
|
220
|
Hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
3
|
|
221
|
Holter điện tâm
đồ
|
Cái
|
1
|
|
222
|
Hòm Lạnh dung
tích 20l
|
Cái
|
5
|
|
223
|
Hộp chuyên dụng
đựng máy tương thích với camera
|
Cái
|
1
|
|
224
|
Hộp thử kính
|
Cái
|
10
|
|
225
|
Kéo phá bột bàn
chân khoèo
|
Cái
|
1
|
|
226
|
Khung đóng đinh
sig
|
Bộ
|
1
|
|
227
|
Khung gá đầu bệnh
nhân Mayfield
|
Cái
|
1
|
|
228
|
Khung quay tập
khớp vai
|
Cái
|
3
|
|
229
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
5
|
|
230
|
Kính hiển vi phẫu
thuật
|
Cái
|
2
|
|
231
|
Kính hiển vi phẫu
thuật tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
|
232
|
Kính hiển vi
quang học 2 mắt
|
Cái
|
7
|
|
233
|
Kính hiển vi
sinh học có monitor camera
|
Cái
|
2
|
|
234
|
Kính hiển vi
soi ngược
|
cái
|
2
|
|
235
|
Kính hiển vi
soi nổi 2 mắt
|
Cái
|
10
|
|
236
|
Kính lúp cẩm
tay
|
Cái
|
5
|
|
237
|
Kính lúp giải
phẫu
|
cái
|
2
|
|
238
|
Kính Volk
|
Cái
|
5
|
|
239
|
Labo xét nghiệm
độc chất
|
Bộ
|
1
|
|
240
|
Labo xét nghiệm
nồng độ cồn
|
Bộ
|
1
|
|
241
|
Laser võng mạc
|
Cái
|
1
|
|
242
|
Lò đốt rác thải
y tế
|
Cái
|
1
|
|
243
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
244
|
Loa nén horn
speaker
|
Cái
|
1
|
|
245
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
Cái
|
20
|
|
246
|
Lồng ấp vận
chuyển
|
Cái
|
2
|
|
247
|
Lồng pha hóa chất
bệnh nhân ung thư
|
Cái
|
2
|
|
248
|
Lưu điện 10 KVA
trở lên
|
Cái
|
5
|
|
249
|
Màn chiếu Điện
|
Cái
|
2
|
|
250
|
Máy điện tâm đồ
gắng sức
|
Cái
|
2
|
|
251
|
Máy định lượng
nuôi cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
252
|
Máy HFO
|
Cái
|
4
|
|
253
|
Máy tạo ô xy
|
Cái
|
2
|
|
254
|
Máy bơm dịch đi
kèm máy Laser/RF
|
Cái
|
1
|
|
255
|
Máy bơm hơi vòi
trứng
|
Cái
|
1
|
|
256
|
Máy bơm tiêm
thuốc cản quang dùng trong chụp cắt lớp vi tính
|
Cái
|
1
|
|
257
|
Máy can thiệp
tĩnh mạch Laser/RF
|
Cái
|
1
|
|
258
|
Máy cắt bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
259
|
Máy cắt dịch
kính
|
Cái
|
1
|
|
260
|
Máy cắt lạnh
|
Cái
|
1
|
|
261
|
Máy cắt líp cổ
tử cung
|
Cái
|
2
|
|
262
|
Máy cắt mẫu
|
cái
|
2
|
|
263
|
Máy cắt mũi
xoang Hummer
|
Cái
|
1
|
|
264
|
Máy cắt nạo TMH
|
Cái
|
1
|
|
265
|
Máy cất nước
|
Cái
|
2
|
|
266
|
Máy cấy định
danh vi khuẩn tự động
|
Cái
|
1
|
|
267
|
Máy cấy lao tự
động
|
Cái
|
1
|
|
268
|
Máy cấy máu
|
Cái
|
1
|
|
269
|
Máy cấy máu tự
động
|
Cái
|
1
|
|
270
|
Máy châm cứu
không dùng kim
|
Cái
|
5
|
|
271
|
Máy chiếu đèn
vàng da sơ sinh
|
Cái
|
10
|
|
272
|
Máy chiếu điện
thử thị lực
|
Cái
|
3
|
|
273
|
Máy chiếu tia
UV túi máu
|
Cái
|
2
|
|
274
|
Máy chuẩn độ điện
thế
|
Cái
|
2
|
|
275
|
Máy chuẩn độ kal
fischer
|
Cái
|
2
|
|
276
|
Máy chụp cắt lớp
OCT
|
Cái
|
1
|
|
277
|
Máy chụp đáy mắt
huỳnh quang võng mạc kỹ thuật số, tự động
|
Cái
|
1
|
|
278
|
Máy chụp mạch
huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
|
279
|
Máy chụp răng
toàn cảnh (Xquang răng)
|
Cái
|
1
|
|
280
|
Máy chụp võng mạc
mầu tự động
|
Cái
|
1
|
|
281
|
Máy chụp xquang
nhũ ảnh
|
Cái
|
2
|
|
282
|
Máy chuyển bệnh
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
283
|
Máy chuyển hóa
cơ bản
|
Cái
|
1
|
|
284
|
Máy chuyển mẫu
tự động
|
cái
|
2
|
|
285
|
Máy cô quay
chân không
|
Cái
|
3
|
|
286
|
Máy cưa xương
|
Cái
|
2
|
|
287
|
Máy cứu ngải
|
Cái
|
20
|
|
288
|
Máy đánh giá tập
luyện, phục hồi chức năng thần kinh cơ
|
Cái
|
2
|
|
289
|
Máy dập mẫu vi
sinh
|
Cái
|
2
|
|
290
|
Máy đo ABR/ASSR
(Điện thính giác thân não)
|
Cái
|
1
|
|
291
|
Máy đo áp lực cớp
bóng chèn ống nội khí quản
|
Cái
|
2
|
|
292
|
Máy đo các dấu
hiệu sinh tồn nhanh
|
Cái
|
2
|
|
293
|
Máy đo huyết áp
(cổng đo Huyết áp)
|
Cái
|
20
|
|
294
|
Máy đo huyết áp
điện tử
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
295
|
Máy đo Ô xy bão
hòa trong máu loại cầm tay
|
Cái
|
10
|
|
296
|
Máy đo OAE (Âm ốc
tai)
|
Cái
|
1
|
|
297
|
Máy đóng gói dụng
cụ quản lý đầu vào ra (Hệ thống đóng gói quản lý ISO)
|
Hệ thống
|
1
|
|
298
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
1
|
|
299
|
Máy điện châm
|
Cái
|
39
|
|
300
|
Máy điện châm
trị liệu đa năng không dùng kim
|
Cái
|
4
|
|
301
|
Máy điện chẩn
cơ
|
Cái
|
1
|
|
302
|
Máy điện giải đồ
|
Cái
|
1
|
|
303
|
Máy điện phân
|
Cái
|
5
|
|
304
|
Máy điện phân
thuốc
|
Cái
|
3
|
|
305
|
Máy điện trị liệu
đa năng bằng điện cực (Máy điện
xung)
|
Cái
|
1
|
|
306
|
Máy điện trị liệu
đa năng dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
307
|
Máy điện trị liệu
điện di (Máy điện phân thuốc)
|
Cái
|
1
|
|
308
|
Máy điện trị
từ trường dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
309
|
Máy điện từ
truờng
|
Cái
|
10
|
|
310
|
Máy điện xung
đa dòng kết hợp điện phân
|
Cái
|
5
|
|
311
|
Máy điện xung trị
liệu dành cho bệnh nhân đột quỵ
|
Cái
|
5
|
|
312
|
Máy điện xung,
điện phân đa năng
|
Cái
|
2
|
|
313
|
Máy điều trị bạch
biến, vảy nến
|
Cái
|
2
|
|
314
|
Máy điều trị bằng
sóng siêu âm dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
315
|
Máy điều trị bằng
sóng xung kích
|
Cái
|
2
|
|
316
|
Máy điều trị bệnh
da
|
Cái
|
2
|
|
317
|
Máy điều trị bệnh
da bằng laser
|
Cái
|
2
|
|
318
|
Máy điều trị da
bằng tia UVA-UVB
|
Cái
|
1
|
|
319
|
Máy điều trị đa
năng bằng điện cực (máy điện xung)
|
Cái
|
1
|
|
320
|
Máy điều trị điện
cơ
|
Cái
|
4
|
|
321
|
Máy điều trị điện
xung kích thích
|
Cái
|
4
|
|
322
|
Máy điều trị điện
xung, điện phân
|
Cái
|
5
|
|
323
|
Máy điều trị
dòng giao thoa
|
Cái
|
1
|
|
324
|
Máy điều trị
Laser công xuất cao
|
Cái
|
3
|
|
325
|
Máy điều trị mụn
trứng cá
|
Cái
|
1
|
|
326
|
Máy điều trị
nén ép tuần hoàn
|
Cái
|
2
|
|
327
|
Máy điều trị
nhiệt - rung - từ
|
Cái
|
2
|
|
328
|
Máy điều trị nội
nha
|
Cái
|
1
|
|
329
|
Máy điều trị O
xy cao áp
|
Cái
|
2
|
|
330
|
Máy điều trị
siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ, vi dòng 5 kênh ( với
chỉ số BRN 2,4) với phần mềm điều trị và ngôn ngữ tiếng Việt
|
Cái
|
5
|
|
331
|
Máy điều trị
sóng ngắn
|
Cái
|
5
|
|
332
|
Máy điều trị
sóng xung kích
|
Cái
|
10
|
|
333
|
Máy điều trị chứng
khó nuốt
|
Cái
|
2
|
|
334
|
Máy điều trị
từ trường
|
Cái
|
1
|
|
335
|
Máy điều trị vết
thương hở
|
Cái
|
2
|
|
336
|
Máy điều trị xung
đa dòng kết hợp điện phân
|
Cái
|
4
|
|
337
|
Máy định danh
vi khuẩn và kháng sinh đồ
|
Cái
|
1
|
|
338
|
Máy định lượng
muối i ốt
|
Cái
|
1
|
|
339
|
Máy định lượng
nước tiểu
|
Cái
|
2
|
|
340
|
Máy định nhóm
máu
|
Cái
|
1
|
|
341
|
Máy định nhóm
máu và chéo máu bằng Gelcar
|
Cái
|
1
|
|
342
|
Máy định tâm
|
Cái
|
1
|
|
343
|
Máy định vị
chóp răng
|
Cái
|
1
|
|
344
|
Máy đo áp lực
bóp tay
|
Cái
|
2
|
|
345
|
Máy đo áp lực nội
sọ
|
Cái
|
3
|
|
346
|
Máy đo bức xạ
nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
347
|
Máy đo chỉ số
khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
348
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Cái
|
3
|
|
349
|
Máy đo chuyển hóa
cơ bản
|
Cái
|
1
|
|
350
|
Máy đo Clo dư
trong nước
|
Cái
|
1
|
|
351
|
Máy đo công suất
kính tự động
|
Cái
|
2
|
|
352
|
Máy đo cung lượng
tim
|
Cái
|
2
|
|
353
|
Máy đo cường độ
ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
354
|
Máy đo dấu hiệu
sinh tồn nhanh
|
Cái
|
1
|
|
355
|
Máy đo điện cơ
|
Cái
|
3
|
|
356
|
Máy đo điện giải
khí máu
|
Cái
|
3
|
|
357
|
Máy đo điện giải
N+. K+. Cl- điện cực chọn lọc Ilyte
|
Cái
|
1
|
|
358
|
Máy đo độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
359
|
Máy đo độ ẩm
ngũ cốc
|
Cái
|
1
|
|
360
|
Máy đo độ bão
hòa Oxy
|
Cái
|
1
|
|
361
|
Máy đo độ bụi
|
Cái
|
3
|
|
362
|
Máy đo độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
363
|
Máy đo độ dẫn
điện
|
Cái
|
3
|
|
364
|
Máy đo độ đông
máu
|
Cái
|
2
|
|
365
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
3
|
|
366
|
Máy đo độ giãn
cơ
|
Cái
|
2
|
|
367
|
Máy đo độ hoà
tan
|
Cái
|
5
|
|
368
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Cái
|
3
|
|
369
|
Máy đo độ loãng
xương tia Xquang toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
370
|
Máy đo độ loãng
xương toàn thân bằng công nghệ X quang
|
Cái
|
1
|
|
371
|
Máy đo độ lưu
huyết lão
|
Cái
|
1
|
|
372
|
Máy đo độ mê
|
Cái
|
5
|
|
373
|
Máy đo độ ngưng
tập tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
374
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
2
|
|
375
|
Máy đo độ pH
|
Cái
|
1
|
|
376
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
2
|
|
377
|
Máy đo độ sơ vữa
động mạch không xâm lấn
|
Cái
|
2
|
|
378
|
Máy đo độ tan
rã
|
Cái
|
4
|
|
379
|
Máy đo đường
huyết nhanh
|
Cái
|
5
|
|
380
|
Máy đo giải lượng
vi rút PCR
|
Cái
|
1
|
|
381
|
Máy đo huyết áp
|
Cái
|
5
|
|
382
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
Cái
|
2
|
|
383
|
Máy đo liều
sinh vật
|
Cái
|
1
|
|
384
|
Máy đo lưu huyết
não
|
Cái
|
2
|
|
385
|
Máy đo nhãn áp
không tiếp xúc
|
Cái
|
2
|
|
386
|
Máy đo nhãn áp
tự động không tiếp xúc
|
Cái
|
4
|
|
387
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Cái
|
1
|
|
388
|
Máy đo nhiệt độ
môi trường
|
Cái
|
2
|
|
389
|
Máy đo nhu cầu
oxy hoá sinh
|
Cái
|
1
|
|
390
|
Máy đo nồng độ
bão hào oxy trong máu
|
Cái
|
5
|
|
391
|
Máy đo oxy hoà
tan
|
Cái
|
1
|
|
392
|
Máy đo PH cầm
tay
|
Cái
|
5
|
|
393
|
Máy đo PH để
bàn
|
Cái
|
5
|
|
394
|
Máy đo số kính
|
Cái
|
1
|
|
395
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
1
|
|
396
|
Máy đo tốc độ
gió
|
Cái
|
2
|
|
397
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Cái
|
2
|
|
398
|
Máy đo vòng vô
khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
399
|
Máy đọc chỉ thị
sinh học tích hợp cho cả tiệt trùng hơi nước và tiệt trùng nhiệt độ thấp
Hydrogen peroxide H202
|
Cái
|
2
|
|
400
|
Máy đọc đĩa
Elisa
|
Cái
|
2
|
|
401
|
Máy đọc vi khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
402
|
Máy đóng gói thuốc
đông y
|
Cái
|
2
|
|
403
|
Máy đồng hóa mẫu
|
Cái
|
2
|
|
404
|
Máy đóng khô
chân không
|
Cái
|
2
|
|
405
|
Máy đốt cổ tử
cung
|
Cái
|
1
|
|
406
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
3
|
|
407
|
Máy đốt u tuyến
giáp bằng sóng cao tần
|
Cái
|
2
|
|
408
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
5
|
|
409
|
Máy đúc mẫu
|
cái
|
2
|
|
410
|
Máy ép tim tự động
|
Cái
|
1
|
|
411
|
Máy giảm đau
|
Cái
|
5
|
|
412
|
Máy giám sát vệ
sinh bệnh viện bằng phương pháp ATP
|
Cái
|
2
|
|
413
|
Máy giao thoa
|
Cái
|
3
|
|
414
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Cái
|
6
|
|
415
|
Máy hạ thân nhiệt
chỉ huy
|
Cái
|
5
|
|
416
|
Máy hàn túi máu
|
Cái
|
2
|
|
417
|
Máy hấp tiệt
trùng nhiệt độ cao
|
Cái
|
5
|
|
418
|
Máy hấp tiệt
trùng nhiệt độ thấp
|
Cái
|
2
|
|
419
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
10
|
|
420
|
Máy hút áp lực
thấp chạy liên tục
|
Cái
|
15
|
|
421
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
40
|
|
422
|
Máy hút điều
hòa kinh nguyệt
|
Cái
|
1
|
|
423
|
Máy hút hỗ trợ
đẻ khó
|
Cái
|
2
|
|
424
|
Máy hút khói -
khử mùi
|
Cái
|
2
|
|
425
|
Máy hút thai
|
Cái
|
1
|
|
426
|
Máy hủy bơm kim
tiêm
|
Cái
|
3
|
|
427
|
Máy huyết học
tự động
|
Cái
|
3
|
|
428
|
Máy in laser
|
Cái
|
10
|
|
429
|
Máy in phim
|
Cái
|
2
|
|
430
|
Máy in tem mã vạch
|
Cái
|
1
|
|
431
|
Máy kéo giãn cột
sống
|
Cái
|
5
|
|
432
|
Máy kéo lam
|
Cái
|
1
|
|
433
|
Máy khám chữa
răng
|
Cái
|
2
|
|
434
|
Máy khí dung
|
Cái
|
10
|
|
435
|
Máy siêu khí
dung
|
Cái
|
13
|
|
436
|
Máy khoan cắt
(Hummer)
|
Cái
|
2
|
|
437
|
Máy khoan kính
|
Cái
|
1
|
|
438
|
Máy khoan xương
đa năng
|
Cái
|
5
|
|
439
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
3
|
|
440
|
Máy khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
441
|
Máy khử khuẩn
không khí
|
Cái
|
5
|
|
442
|
Máy kích thích
điện
|
Cái
|
5
|
|
443
|
Máy kích thích
liền xương
|
Cái
|
5
|
|
444
|
Máy kích thích
thần kinh ( Stimuplex) dành cho gây t
|
Cái
|
2
|
|
445
|
Máy kích thích
thần kinh cơ
|
Cái
|
5
|
|
446
|
Máy là đồ vải
|
Cái
|
2
|
|
447
|
Máy là ép quần
áo
|
Cái
|
2
|
|
448
|
Máy làm ấm dịch
truyền
|
Cái
|
3
|
|
449
|
Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái
|
8
|
|
450
|
Máy lase điều
trị
|
Cái
|
2
|
|
451
|
Máy laser ánh
sáng màu
|
Cái
|
2
|
|
452
|
Máy laser CO2
|
Cái
|
5
|
|
453
|
Máy laser điều
trị, kiểu AL 170
|
Cái
|
2
|
|
454
|
Máy laser He-Ne
|
Cái
|
8
|
|
455
|
Máy laser nội mạch
|
Cái
|
10
|
|
456
|
Máy laser trị
liệu xung và liên tục
|
Cái
|
2
|
|
457
|
Máy laser YAG
|
Cái
|
2
|
|
458
|
Máy lắc
|
Cái
|
5
|
|
459
|
Máy lắc Serodia
|
Cái
|
5
|
|
460
|
Máy lắc xét
nghiệm
|
Cái
|
2
|
|
461
|
Máy lắng máu tự
động
|
Cái
|
1
|
|
462
|
Máy lấy cao
răng bằng siêu âm
|
Cái
|
3
|
|
463
|
Máy li tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
464
|
Máy li tâm ống
mao dẫn
|
Cái
|
1
|
|
465
|
Máy lọc không
khí phòng mổ
|
Cái
|
2
|
|
466
|
Máy lọc máu
liên tục
|
Cái
|
3
|
|
467
|
Máy lọc máu
liên tục CVVH
|
Cái
|
1
|
|
468
|
Máy lọc nước
siêu sạch
|
Cái
|
1
|
|
469
|
Máy lưu huyết
não
|
Cái
|
1
|
|
470
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
10
|
|
471
|
Máy ly tâm túi
máu
|
Cái
|
2
|
|
472
|
Máy ly tâm TH
giầu tiểu cầu
|
Cái
|
1
|
|
473
|
Máy mài da
|
Cái
|
2
|
|
474
|
Máy mài kính tự
động
|
Cái
|
1
|
|
475
|
Máy miễn dịch
hóa phát quang ROTS
|
Cái
|
1
|
|
476
|
Máy nén ép tự động
|
Cái
|
3
|
|
477
|
Máy nghe tim
thai
|
Cái
|
2
|
|
478
|
Máy nghiền mẫu
ướt
|
Cái
|
2
|
|
479
|
Máy nghiền mẫu
vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
480
|
Máy nghiền xay
mẫu khô
|
Cái
|
1
|
|
481
|
Máy nhuộm bệnh
phẩm
|
Cái
|
2
|
|
482
|
Máy nhuộm lam
|
Cái
|
2
|
|
483
|
Máy nhuộm mẫu tự
động
|
Cái
|
2
|
|
484
|
Máy nhuộm tiêu
bản
|
Cái
|
2
|
|
485
|
Máy nuôi cấy vi
khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
486
|
Máy pha chế môi
trường nuôi cấy
|
Cái
|
1
|
|
487
|
Máy pha loãng mẫu
tự động
|
Cái
|
3
|
|
488
|
Máy Phaco
|
Cái
|
1
|
|
489
|
Máy phân cực kế
|
Cái
|
2
|
|
490
|
Máy phân tích
da
|
Cái
|
2
|
|
491
|
Máy phân tích điện
giải cực chọn lọc
|
Cái
|
2
|
|
492
|
Máy phân tích độ
đông máu
|
Cái
|
2
|
|
493
|
Máy phân tích
dòng chảy tế bào
|
Cái
|
1
|
|
494
|
Máy phân tích
khí máu
|
Cái
|
3
|
|
495
|
Máy phân tích
TOD, COD
|
Cái
|
2
|
|
496
|
Máy phát hiện
khí độc
|
Cái
|
2
|
|
497
|
Máy phẫu thuật
mổ mắt Phaco
|
Cái
|
2
|
|
498
|
Máy phun dung dịch
khử trùng
|
Cái
|
3
|
|
499
|
Máy phun dung dịch
khử trùng phòng mổ
|
Cái
|
1
|
|
500
|
Máy phun hóa chất
|
Cái
|
10
|
|
501
|
Máy phun khử
khuẩn phòng mổ và sơ sinh
|
Cái
|
5
|
|
502
|
Máy Plasma
|
Cái
|
4
|
|
503
|
Máy quang kế
|
Cái
|
1
|
|
504
|
Máy quang phổ thiết
bị kiểm tra mức độ ô nhiễm vi sinh môi trường (bề mặt, Bày tay...)
|
Bộ
|
1
|
|
505
|
Máy quang phổ
UV-VIS dùng trong phân tích nước
|
Cái
|
2
|
|
506
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
507
|
Máy quyét mã vạch
|
Máy
|
5
|
|
508
|
Máy
Realtime-PCR
|
Cái
|
1
|
|
509
|
Máy rửa dây nội
soi tự động
|
Cái
|
2
|
|
510
|
Máy rửa dụng cụ
|
Cái
|
3
|
|
511
|
Máy rửa dụng cụ
siêu âm kèm bàn đặt máy dung tích 25 lít
|
Cái
|
3
|
|
512
|
Máy rửa khử khuẩn
dụng cụ 2 cửa 230 - 350 lít tích hợp sấy khô
|
Cái
|
3
|
|
513
|
Máy rửa khử khuẩn
dụng cụ nội soi 2 cửa 5 đến 10 bộ dụng cụ, tích hợp sấy khô
|
Cái
|
2
|
|
514
|
Máy rửa phim XQ
tự động 60 phim/giờ
|
Cái
|
2
|
|
515
|
Máy rửa phim
X-Quang
|
Cái
|
1
|
|
516
|
Máy rửa phim
X-Quang tự động
|
Cái
|
2
|
|
517
|
Máy rửa quả
lọc máu thận nhân tạo
|
Cái
|
2
|
|
518
|
Máy rửa quả
lọc thận nhân tạo
|
Cái
|
1
|
|
519
|
Máy rửa tay vô
trùng cho phẫu thuật viên
|
Cái
|
4
|
|
520
|
Máy sắc thuốc
đông y tự động
|
Cái
|
3
|
|
521
|
Máy sàng lọc
trước sinh
|
Cái
|
1
|
|
522
|
Máy say bệnh phẩm
nội soi
|
Cái
|
1
|
|
523
|
Máy sấy công
nghiệp
|
Cái
|
5
|
|
524
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
8
|
|
525
|
Máy siêu âm mắt
AB
|
Cái
|
1
|
|
526
|
Máy siêu lọc
gan
|
Cái
|
1
|
|
527
|
Máy sinh hiển
vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
528
|
Máy sinh hiển
vi phẫu thuật
|
Cái
|
1
|
|
529
|
Máy sinh hiển
vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
2
|
|
530
|
Máy sốc điện
tâm thần
|
Cái
|
1
|
|
531
|
Máy soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
|
532
|
Máy soi huỳnh
quang đánh giá mức độ vi sinh vật
|
Cái
|
1
|
|
533
|
Máy soi ối
|
Cái
|
3
|
|
534
|
Máy soi tử cung
có kết nối camera và màn hình
|
Cái
|
3
|
|
535
|
Máy soi vem
|
Cái
|
4
|
|
536
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
4
|
|
537
|
Máy sưởi ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái
|
1
|
|
538
|
Máy
Synoptophore
|
Cái
|
2
|
|
539
|
Máy tách chiết
mẫu tự động
|
Cái
|
1
|
|
540
|
Máy tách thành
phần máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
541
|
Máy tách tiểu cầu
|
Cái
|
2
|
|
542
|
Máy tán sỏi
Lazer
|
Cái
|
1
|
|
543
|
Máy tán sỏi
ngoài cơ thể
|
Cái
|
1
|
|
544
|
Máy tạo nhịp tạm
thời
|
Cái
|
3
|
|
545
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
10
|
|
546
|
Máy tập gập duỗi
khớp hông, khớp gối và mắt cá chân
|
Cái
|
2
|
|
547
|
Máy tập khớp gối
thụ động phục hồi chức năng
|
Cái
|
2
|
|
548
|
Máy tập khớp
vai chi trên thụ động phục hồi chức năng
|
Cái
|
1
|
|
549
|
Máy tập nhược
thị
|
Cái
|
3
|
|
550
|
Máy tập toàn
thân
|
Cái
|
10
|
|
551
|
Máy thăm dò huyết
động không xâm lấn USCOM
|
Cái
|
1
|
|
552
|
Máy thăm dò huyết
động xâm nhập PiCCo
|
Cái
|
2
|
|
553
|
Máy theo dõi độ
sâu gây mê
|
Cái
|
2
|
|
554
|
Máy thở áp lực
dương liên tục CPAP
|
Cái
|
30
|
|
555
|
Máy thu gom các
thành phần máu tự động
|
Cái
|
1
|
|
556
|
Máy trị liệu cơ
học dạng xe đạp
|
Cái
|
5
|
|
557
|
Máy trị sẹo CO2
|
Cái
|
2
|
|
558
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
1
|
|
559
|
Máy từ rung
nhiệt trị liệu
|
Cái
|
5
|
|
560
|
Máy ủ vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
561
|
Máy vi sóng trị
liệu xung và liên tục
|
Cái
|
5
|
|
562
|
Máy xẻ rãnh
kính
|
Cái
|
1
|
|
563
|
Máy xét nghiệm
điện giải khí máu
|
Cái
|
4
|
|
564
|
Máy xét nghiệm
đông máu
|
Cái
|
2
|
|
565
|
Máy xét nghiệm
HBA1C
|
Máy
|
2
|
|
566
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Cái
|
6
|
|
567
|
Máy xét nghiệm
khí máu
|
Cái
|
2
|
|
568
|
Máy xoa bóp
|
Cái
|
3
|
|
569
|
Máy xoa bóp áp
lực hơi
|
Cái
|
10
|
|
570
|
Máy xoa bóp cầm
tay con cá heo
|
Cái
|
5
|
|
571
|
Máy xoa bóp
toàn thân
|
Cái
|
15
|
|
572
|
Máy xoa bóp tuần
hoàn khí 6 ngăn
|
Cái
|
2
|
|
573
|
Máy xông họng
trẻ em
|
Cái
|
10
|
|
574
|
Máy xông khí
dung siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
575
|
Máy Xquang răng
+ rửa phim
|
Cái
|
1
|
|
576
|
Máy xử lý mô tự
động
|
Cái
|
2
|
|
577
|
Máy Zaval
|
Cái
|
2
|
|
578
|
Máy/bể lắc siêu
âm
|
Cái
|
2
|
|
579
|
Nồi cách dầu
|
Cái
|
2
|
|
580
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
3
|
|
581
|
Nồi cất nước 2
lần bằng điện (20lít/giờ)
|
Cái
|
1
|
|
582
|
Nồi cô khuấy dạng
hở bằng điện
|
Cái
|
2
|
|
583
|
Nồi đun parafin
|
Cái
|
3
|
|
584
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
19
|
|
585
|
Nồi hấp tiệt
trùng công nghệ Plasma/EO/CO
|
Cái
|
2
|
|
586
|
Optic nội soi
tai mũi họng (người lớn, nhi)
|
Bộ
|
3
|
|
587
|
Ống nội khí quản
Carlens( số 35, 37, 39, 41F)
|
Cái
|
4
|
|
588
|
Optic 0 độ người
lớn
|
Cái
|
2
|
|
589
|
Optic 0 độ nhi
|
Cái
|
2
|
|
590
|
Optic 70 độ
|
Cái
|
2
|
|
591
|
Oxy mesto
|
Cái
|
3
|
|
592
|
Oxymesto (đo nhịp
tim và nồng độ oxy trong máu)
|
Cái
|
10
|
|
593
|
Phễu lọc hút
chân không
|
Cái
|
5
|
|
594
|
Phích đựng
vaccine
|
Cái
|
50
|
|
595
|
Pipet các loại
|
Cái
|
40
|
|
596
|
Quang phổ hấp
thụ nguyên tử (AAS)
|
Cái
|
2
|
|
597
|
Quang phổ hồng
ngoại
|
Cái
|
3
|
|
598
|
Quang phổ kế
phân tử UV-VIS (Quang phổ tử ngoại khả kiến)
|
Cái
|
2
|
|
599
|
Quang phổ tử
ngoại khả kiến
|
Cái
|
3
|
|
600
|
Quạt thông gió
|
Cái
|
10
|
|
601
|
Quầy lạnh -15độ
C
|
Cái
|
2
|
|
602
|
Rửa tay đạp
chân
|
Bộ
|
3
|
|
603
|
Sắc ký khí
(GC)/khối phổ
|
Cái
|
3
|
|
604
|
Sắc ký lỏng huỳnh
quang
|
Cái
|
3
|
|
605
|
Siêu âm điều trị
|
Cái
|
10
|
|
606
|
Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
3
|
|
607
|
Stapler cắt phổi
( cỡ 2,0; 2,5; 3,5; 4,5mm)
|
Cái
|
4
|
|
608
|
Thanh song tập
đi
|
Cái
|
2
|
|
609
|
Thấu kính 3 mặt
gương
|
Cái
|
5
|
|
610
|
Thị trường kế tự
động
|
Cái
|
1
|
|
611
|
Thiết bị đào tạo
chức năng tay
|
Cái
|
2
|
|
612
|
Thiết bị điều
chế dung dịch khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
613
|
Thiết bị kiểm
tra nhanh nước ăn uống (máy đo nước đa chỉ tiêu)
|
Bộ
|
1
|
|
614
|
Thiết bị làm
khô mẫu
|
cái
|
2
|
|
615
|
Thiết bị Laser
CO2
|
Cái
|
2
|
|
616
|
Thiết bị rửa
tay vô trùng
|
Cái
|
1
|
|
617
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
5
|
|
618
|
Thiết bị tập
thang gắn tường
|
Cái
|
10
|
|
619
|
Thùng giữ lạnh
vắc xin
|
Cái
|
10
|
|
620
|
Thước đo khung
chậu
|
Cái
|
2
|
|
621
|
Trang thiết bị
phòng phẫu thuật chỉnh hình
|
Hệ thống
|
2
|
|
622
|
Tủ ấm
|
Cái
|
10
|
|
623
|
Tủ âm -20 độ c
(ngang)
|
Cái
|
3
|
|
624
|
Tủ ấm C02
|
Cái
|
2
|
|
625
|
Tủ ấm nuôi cấy
vi sinh vật
|
Cái
|
2
|
|
626
|
Tủ ấm xét nghiệm
giải phẫu bệnh
|
Cái
|
2
|
|
627
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Cái
|
5
|
|
628
|
Tủ an toàn sinh
học (Tủ cấy vi sinh)
|
Cái
|
2
|
|
629
|
Tủ an toàn sinh
học Biobase
|
Cái
|
1
|
|
630
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
2
|
|
631
|
Tủ bảo quản máu
âm sâu
|
Cái
|
5
|
|
632
|
Tủ bảo quản
|
Cái
|
10
|
|
633
|
Tủ bảo quản xác
|
Cái
|
2
|
|
634
|
Tủ dự trữ máu ≥
120 lít
|
Cái
|
1
|
|
635
|
Tủ đầu giường
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
636
|
Tủ đựng hoá chất
|
Cái
|
8
|
|
637
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
50
|
|
638
|
Tủ đựng vacxin
chuyên dùng
|
Cái
|
4
|
|
639
|
Tủ hấp ẩm (Dùng
hấp điện cực điện xung, điện phân)
|
Cái
|
2
|
|
640
|
Tủ lạnh chuyên
dụng bảo quản vắc xin dịch vụ
|
Cái
|
2
|
|
641
|
Tủ lạnh chuyên
dụng đựng hóa chất
|
Cái
|
3
|
|
642
|
Tủ lạnh đông
băng tích lạnh
|
Cái
|
2
|
|
643
|
Tủ lạnh đựng
sinh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
644
|
Tủ lạnh dương
dung tích <100l
|
Cái
|
2
|
|
645
|
Tủ lạnh lưu trữ
máu
|
Cái
|
1
|
|
646
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
6
|
|
647
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
4
|
|
648
|
Tủ mát
|
Cái
|
3
|
|
649
|
Tủ nuôi cấy vi
sinh 2 chỗ ngồi
|
Cái
|
2
|
|
650
|
Tủ sấy
|
Cái
|
15
|
|
651
|
Tủ sấy paraffin
|
Cái
|
2
|
|
652
|
Tủ vô khuẩn đựng
săng áo mổ đã tiệt khuẩn
|
Cái
|
4
|
|
653
|
Xe cáng bệnh
nhân Inox
|
Cái
|
40
|
|
654
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân Inox
|
Cái
|
9
|
|
655
|
Xe đạp tập
|
Cái
|
5
|
|
656
|
Xe đẩy cấp phát
thuốc
|
Cái
|
45
|
|
657
|
Xe đẩy cứu
thương bằng nhựa cứng
|
Cái
|
8
|
|
658
|
Xe đẩy dụng cụ
|
Cái
|
30
|
|
659
|
Xe đẩy dụng cụ
& tiêm& cấp phát thuốc
|
Cái
|
43
|
|
660
|
Xe đẩy dụng cụ
cấp cứu
|
Cái
|
30
|
|
661
|
Xe tiêm cấp cứu
(xe tiêm 5 tầng)
|
Cái
|
30
|
|
PHỤ LỤC X.2
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
Bệnh viện
Phong và Da liễu
|
|
|
|
1
|
Alexandrite
755nm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Bàn khám
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Bồn tắm thuốc
|
Cái
|
8
|
|
4
|
Đèn ánh sáng
màu
|
Chiếc
|
5
|
|
5
|
Đèn woodlight
kiểm tra da
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Giường bệnh
Inox
|
Cái
|
200
|
|
7
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
Cái
|
2
|
|
8
|
HIFU sóng siêu
âm hội tụ: trẻ hóa gọt cằm
|
Máy
|
1
|
|
9
|
Kính hiển vi
quang học 2 mắt
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Máy chẩn đoán
ung thư da
|
Máy
|
1
|
|
11
|
Máy đa chức
năng hút mụn xông hơi, rf 5 chức năng
|
Máy
|
5
|
|
12
|
Máy điện di
|
Máy
|
5
|
|
13
|
Máy điện di
nóng lạnh cầm tay
|
Máy
|
5
|
|
14
|
Máy điện giải đồ
tự động
|
Máy
|
1
|
|
15
|
Máy điều trị bạch
biến, vảy nến UVA, UVB
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Máy điều trị bạch
biến, vảy nến UVB tại chỗ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy điều trị bệnh
da bằng laser Fractional
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy điều trị bệnh
da IPL
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Máy điều trị da
bằng tia UVA-UVB
|
Máy
|
4
|
|
20
|
Máy điều trị mụn
trứng cá IPL
|
Máy
|
4
|
|
21
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Máy
|
2
|
|
22
|
Máy Elisa tự động
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy làm giầu tiểu
cầu
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy laser ánh
sáng màu
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy laser C02
|
Cái
|
5
|
|
26
|
Máy laser điều
trị tổn thương mạch máu (bước sóng
595nm)
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy laser He Ne
bước sóng 632,8nm
|
Cái
|
4
|
|
28
|
Máy laser He-Ne
|
Cái
|
8
|
|
29
|
Máy laser YAG
|
Máy
|
3
|
|
30
|
Máy lắc
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy li tâm
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Máy mài da
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Máy nâng cơ
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Máy oxy jet làm
sạch da
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy phân tích
da
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Máy phun lạnh
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy Plasma
|
Cái
|
4
|
|
38
|
Máy RF vi điểm
xâm lấn và không xâm lấn
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy siêu âm da
|
Máy
|
1
|
|
40
|
Máy tiêm vi điểm
có xâm lấn 5 mũi, 9 mũi kim
|
Máy
|
2
|
|
41
|
Máy trị sẹo C02
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Pico Laser 4 bước
sóng: 1064-532-595-660nm
|
Máy
|
1
|
|
45
|
RF, sóng siêu
âm, máy giảm béo lipo
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Thiết bị kiểm tra
da đa chức năng (đo độ PH, độ ẩm, độ đàn hồi, đo tóc...)
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Tủ (máy) điều
trị bạch biến, vảy nến UVA, UVB
|
Cái
|
1
|
|
48
|
Tủ ấm
|
Cái
|
3
|
|
49
|
Tủ an toàn sinh
học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Tủ mát
|
Cái
|
3
|
|
51
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Xông hơi nóng lạnh
|
Máy
|
5
|
|
II
|
Bệnh viện Nội
tiết
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Cái
|
5
|
|
3
|
Máy định lượng
nước tiểu
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
5
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Máy li tâm
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Máy lọc nước RO
khử ion
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Máy sốc tim
|
Cái
|
2
|
|
9
|
Máy tạo ô xy
|
Cái
|
5
|
|
10
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Tủ lạnh chuyên
dùng
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Tủ mát
|
Cái
|
2
|
|
III
|
Bệnh viện mắt
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
3
|
Bàn tit dụng cụ
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
4
|
Bảng thị lực
|
Cái
|
20
|
|
5
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Bình o xy và
van giảm áp
|
Bình
|
10
|
|
7
|
Bộ đặt nội khí
quản
|
Bộ
|
5
|
|
8
|
Bộ dụng cụ hỗ
trợ mài lắp kính
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ dung cụ mổ
trung phẫu
|
Bộ
|
20
|
|
10
|
Bộ dụng cụ mổ
Phaco
|
Bộ
|
30
|
|
11
|
Bộ dụng cụ thông
lệ đạo
|
Bộ
|
30
|
|
12
|
Bộ dụng cụ thử
thị lực nhìn xa và nhìn gần
|
Bộ
|
15
|
|
13
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu mắt
|
Bộ
|
30
|
|
14
|
Bộ dụng cụ
trích chắp lẹo
|
Bộ
|
30
|
|
15
|
Bộ gọng thử
kính: 14 cái (cỡ 54,56,58,60,62,64,66) mỗi cỡ 2 chiếc
|
Bộ
|
10
|
|
16
|
Bộ mổ vi phẫu
|
Bộ
|
15
|
|
17
|
Bộ nội nhuộm mầu
cho mắt kính
|
Bộ
|
2
|
|
18
|
Bộ Trụ chéo
Jackson: 3 cái (±0,5;±0,25;±1,0)
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bồn rửa tay phẫu
thuật viên
|
Cái
|
5
|
|
20
|
Bồn rửa tay
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
21
|
Cân có thước đo
chiều cao
|
Cái
|
5
|
|
22
|
Đèn đặt nội khí
quản
|
Cái
|
5
|
|
23
|
Đèn đọc Xquang
(Loại đèn đọc 2 phim và 4 phim)
|
Cái
|
5
|
|
24
|
Đèn gù
|
Cái
|
20
|
|
25
|
Đèn tiệt trùng
cực tím
|
Cái
|
20
|
|
26
|
Đèn tử ngoại tiệt
trùng
|
Cái
|
6
|
|
27
|
Đèn soi bóng đồng
tử
|
Cái
|
10
|
|
28
|
Đèn soi đáy mắt
gián tiếp
|
Cái
|
15
|
|
29
|
Đèn soi đáy mắt
trực tiếp
|
Cái
|
15
|
|
30
|
Ghế ngồi chờ
cho bệnh nhân bằng Inox (loại 3-5 chỗ ngồi)
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
31
|
Giá để dụng cụ
xét nghiệm
|
Cái
|
10
|
|
32
|
Giá kệ đựng dược
liệu
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
33
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
34
|
Giường Inox bệnh
nhân +tủ đầu giường
|
Bộ
|
Theo nhu cầu
|
|
35
|
Hệ thống báo gọi
y tá
|
Hệ thống
|
2
|
|
36
|
Hệ thống máy lọc
nước tinh khiết RO
|
Cái
|
4
|
|
37
|
Hệ thống máy
phát điện dự phòng
|
Hệ thống
|
1
|
|
38
|
Hệ thống ô xy
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
39
|
Hệ thống rửa
tay phẫu thuật viên
|
Bộ
|
3
|
|
40
|
Hệ thống xử lý chất
thải rắn y tế
|
Hệ thống
|
1
|
|
41
|
Hệ thống xử lý
chất thải lỏng y tế
|
Cái
|
1
|
|
42
|
Hộp thử kính
|
Chiếc
|
16
|
|
43
|
Kính hiển vi
quang học
|
Cái
|
5
|
|
44
|
Kính soi góc tiền
phòng 3 mặt gương
|
Cái
|
5
|
|
45
|
Kính Volk
|
Cái
|
20
|
|
46
|
Lò đốt chất thải
rắn 15kg-20kg
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy cắt dịch
kính
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy cắt dưỡng
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy chiếu điện
thử thị lực
|
Cái
|
10
|
|
50
|
Máy chụp cắt lớp
OCT
|
Cái
|
2
|
|
51
|
Máy chụp hình
đáy mắt màu (Chụp võng mạc màu) tích hợp chụp cắt lớp OCT
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Máy chụp mạch huỳnh
quang đáy mắt kỹ thuật số, tự động
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Máy chụp mạch
huỳnh quang đáy mắt
|
Máy
|
2
|
|
54
|
Máy chụp võng mạc
(máy chụp hình đáy mắt) màu tự động
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Máy đếm tế bào
nội mô
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Máy điện tâm đồ
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Máy điều hòa nhiệt
độ (dùng cho bệnh nhân)
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
58
|
Máy định tâm
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Máy đo công suất
kính tự động
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy đo công suất
thủy tinh thể
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Máy đo huyết áp
|
Cái
|
15
|
|
62
|
Máy đo khúc xạ
tự động
|
Cái
|
5
|
|
63
|
Máy đo nhãn áp
|
Cái
|
10
|
|
64
|
Máy đo nhãn áp
không tiếp xúc
|
Cái
|
3
|
|
65
|
Máy đo nhãn áp
tự động không tiếp xúc
|
Cái
|
5
|
|
66
|
Máy đo nồng độ
bão hòa oxy máu
|
Cái
|
10
|
|
67
|
Máy đo phân cực
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy đo số kính
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Máy đốt điện
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
71
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
72
|
Máy hút đơm dãi
|
Cái
|
5
|
|
73
|
Máy huỷ bơm kim
tiêm
|
Cái
|
6
|
|
74
|
Máy in laser
|
Cái
|
3
|
|
75
|
Máy khí dung
|
Cái
|
5
|
|
76
|
Máy khoan kính
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy laser YAG
|
Cái
|
3
|
|
78
|
Máy laser võng
mạc
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy lọc không
khí phòng mổ
|
Cái
|
6
|
|
80
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy mài kính bằng
tay
|
Máy
|
2
|
|
82
|
Máy mài kính tự
động
|
Máy
|
2
|
|
83
|
Máy Phaco
|
Cái
|
3
|
|
84
|
Máy quét mã vạch
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy rửa dụng cụ
hơi nước chạy điện
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Máy rửa dụng cụ
siêu âm kèm bàn đặt máy dung tích 25 lít
|
Cái
|
3
|
|
87
|
Máy rửa phim
X-Quang tự động
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Máy sấy gọng
kính nhựa
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Máy sấy quần áo
công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Máy siêu âm A
|
Máy
|
2
|
|
91
|
Máy siêu âm A-B
|
Cái
|
4
|
|
92
|
Máy (kính) sinh
hiển vi khám mắt có gắn cameza
|
Máy
|
3
|
|
93
|
Máy (kính) sinh
hiển vi khám mắt
|
Cái
|
8
|
|
94
|
Máy (kính) sinh
hiển vi phẫu thuật mắt
|
Cái
|
6
|
|
95
|
Máy
Synoptophore
|
Cái
|
5
|
|
96
|
Máy tạo oxy di
động
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Máy tập nhược
thị
|
Cái
|
5
|
|
98
|
Máy xẻ rãnh
kính
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Máy xét nghiệm
đông máu bán tự động
|
Cái
|
2
|
|
100
|
Máy xét nghiệm
đông máu tự động
|
cái
|
2
|
|
101
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Cái
|
2
|
|
102
|
Máy Zaval
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
8
|
|
104
|
Nồi hấp xách
tay
|
Cái
|
4
|
|
105
|
Pipet các loại
|
Cái
|
10
|
|
106
|
Quạt thông gió
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
107
|
Thấu kính 3 mặt
gương
|
Cái
|
5
|
|
108
|
Thị trường kế tự
động (máy đo thị trường tự động)
|
Máy
|
2
|
|
109
|
Tủ ấm
|
Cái
|
2
|
|
110
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
111
|
Tủ đựng dụng cụ
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
112
|
Tủ đựng hoá chất
|
Cái
|
2
|
|
113
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
20
|
|
114
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
7
|
|
115
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
6
|
|
116
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
5
|
|
117
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân Ixox
|
Cái
|
6
|
|
118
|
Xe đẩy cấp phát
thuốc
|
Cái
|
5
|
|
119
|
Xe đẩy dụng cụ
|
Cái
|
14
|
|
120
|
Xe đẩy tiêm
Inox
|
Cái
|
10
|
|
121
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân Inox
|
Cái
|
3
|
|
122
|
Xe đẩy dụng cụ
& tiêm& cấp phát thuốc
|
Cái
|
10
|
|
123
|
Xe đẩy đồ vải
Inox
|
Cái
|
8
|
|
124
|
Xe tiêm cấp cứu
(Xe tiêm 5 tầng)
|
Cái
|
3
|
|
IV
|
Bệnh viện Y
dược cổ truyền
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bàn pha chế các
loại
|
Cái
|
2
|
|
3
|
Bàn tập đứng điều
chỉnh nâng hạ điện trong Phục hồi chức năng
|
Hệ thống
|
10
|
|
4
|
Bộ đo độ cồn (cồn
kế)
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Bộ đo tỷ trọng
(tỷ trọng kế)
|
Bộ
|
2
|
|
6
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa mắt
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa nhi
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa răng hàm mặt
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
|
10
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa thần kinh
|
Bộ
|
5
|
|
11
|
Bộ dụng cụ khám
ngoại
|
Cái
|
3
|
|
12
|
Bộ dụng cụ khám
nội tổng hợp
|
Cái
|
3
|
|
13
|
Bộ dụng cụ mở
khí quản
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ dụng cụ rây
dược liệu các loại
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bồn chứa thuốc nước
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Bồn nấu
Paraffin
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Bồn ngấm kiệt
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Bồn pha chế thuốc
nước
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Bồn tắm thuốc
|
Cái
|
5
|
|
20
|
Buồng điều trị
bằng tia hồng ngoại
|
Cái
|
5
|
|
21
|
Buồng Ôxy cao
áp
|
HT
|
2
|
|
22
|
Buồng xông hơi
ướt
|
Buồng
|
4
|
|
23
|
Buồng xông thuốc
toàn thân
|
Buồng
|
2
|
|
24
|
Cân điện tử các
loại
|
Cái
|
5
|
|
25
|
Cầu thang tập
đi
|
Cái
|
5
|
|
26
|
Cồn kế các loại
|
Cái
|
5
|
|
27
|
Dụng cụ sơ chế,
chế biến thuốc cổ truyền
|
Bộ
|
3
|
|
28
|
Dụng cụ tập kéo
giãn gân gót
|
Cái
|
3
|
|
29
|
Đèn đặt nội khí
quản có camera
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Đèn tần phổ
|
Cái
|
5
|
|
33
|
Giá để dược liệu
|
Cái
|
10
|
|
34
|
Giường bệnh đa
năng
|
Cái
|
50
|
|
35
|
Giường bệnh
Inox
|
Cái
|
400
|
|
36
|
Giường cấp cứu
|
Cái
|
6
|
|
37
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
Cái
|
5
|
|
38
|
Giường châm cứu,
xoa bóp, bấm huyệt
|
Cái
|
70
|
|
39
|
Giường hồi sức
tích cực (ICU)
|
Cái
|
5
|
|
40
|
Giường mát xa
điều trị bằng điện
|
Cái
|
5
|
|
41
|
Giường nghiêng,
xoay
|
Cái
|
5
|
|
42
|
Hệ thống cảm biến
tấm phẳng X-Quang số hóa và phụ kiện
|
Hệ thống
|
2
|
|
43
|
Hệ thống chiết xuất
dược liệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
44
|
Hệ thống chiết
xuất và cô cao dược liệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
45
|
Hệ thống chưng
cất cồn
|
Hệ thống
|
2
|
|
46
|
Hệ thống chưng
cất tinh dầu các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
47
|
Hệ thống dụng cụ
nội soi bàng quang chẩn đoán ung thư sớm
|
Hệ thống
|
1
|
|
48
|
Hệ thống đóng
thuốc nước, dán nhãn các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
49
|
Hệ thống hội chẩn
từ xa telehealht
|
Hệ thống
|
2
|
|
50
|
Hệ thống hội
nghị trực tuyến
|
Hệ thống
|
2
|
|
51
|
Hệ thống khung
lượng giá tư thế đứng
|
Hệ thống
|
5
|
|
52
|
Hệ thống kiểm
soát không khí, độ ẩm
|
Hệ thống
|
2
|
|
53
|
Hệ thống lọc
khí
|
Hệ thống
|
3
|
|
54
|
Hệ thống lọc nước
cho máy sinh hóa
|
Hệ thống
|
1
|
|
55
|
Hệ thống lọc nước
và xử lý nước
|
Hệ thống
|
1
|
|
56
|
Hệ thống lọc
cao thuốc
|
Hệ thống
|
2
|
|
57
|
Hệ thống luyện tập
cân bằng thần kinh tiền đình, phục hồi chức năng thần kinh.
|
Hệ thống
|
5
|
|
58
|
Hệ thống Oxy
trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
59
|
Hệ thống Robot
tập phục hồi chức năng chi trên
|
Hệ thống
|
5
|
|
60
|
Hệ thống sắc,
đóng thuốc
|
Hệ thống
|
4
|
|
61
|
Hệ thống sắc thuốc
đóng gói tự động Auto CMB
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Hệ thống tán sỏi
laser công suất lớn
|
Hệ thống
|
1
|
|
63
|
Hệ thống tán sỏi
niệu quản các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
64
|
Hệ thống tán sỏi
thận qua da
|
Hệ thống
|
1
|
|
65
|
Hệ thống tổ hợp
robot luyện tập vận động
|
Hệ thống
|
2
|
|
66
|
Hệ thống thủy
trị liệu bằng tia nước
|
Hệ thống
|
7
|
|
67
|
Kinh hiển vi
hai mắt
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Kính hiển vi
các loại
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Máy bao phim,
bao đường tự động
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Máy bào dược liệu
|
Cái
|
4
|
|
71
|
Máy cắt trĩ
|
Máy
|
1
|
|
72
|
Máy chiết rót và
đóng nắp chai thuốc dạng nước
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy chủ
|
Cái
|
5
|
|
74
|
Máy dán nhãn
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Máy điện châm
trị liệu đa năng không dùng kim
|
Cái
|
30
|
|
76
|
Máy điện phân
thuốc
|
Cái
|
10
|
|
77
|
Máy điện phân
thuốc - (Máy điện trị liệu điện di)
|
Hệ thống
|
10
|
|
78
|
Máy điện trị liệu
đa năng bằng điện cực (máy điện xung)
|
Hệ thống
|
10
|
|
79
|
Máy điện trị liệu
điện di (máy điện phân thuốc)
|
Hệ thống
|
10
|
|
80
|
Máy điện xung
|
Cái
|
10
|
|
81
|
Máy điện xung kết
hợp giác hút chân không
|
Cái
|
10
|
|
82
|
Máy điện xung (Máy
điện trị liệu đa năng bằng điện cực)
|
Hệ thống
|
10
|
|
83
|
Máy điện xung
trị liệu dành cho bệnh nhân đột quỵ
|
Cái
|
10
|
|
84
|
Máy điều trị bằng
bằng sóng xung kích
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy điều trị bằng
điện từ trưởng
|
Máy
|
2
|
|
86
|
Máy điều trị bằng
sóng ngắn
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy điều trị bằng
sóng xung kích
|
Cái
|
4
|
|
88
|
Máy điều trị chứng
khó nuốt
|
Cái
|
4
|
|
89
|
Máy điều trị điện
xung siêu dòng - 6 kênh trị liệu
|
Cái
|
6
|
|
90
|
Máy điều trị
Ion
|
Cái
|
7
|
|
91
|
Máy điều trị
khí áp lạnh
|
Cái
|
5
|
|
92
|
Máy điều trị
kích thích phát âm
|
Cái
|
5
|
|
93
|
Máy điều trị
luyện tập phát âm cho bệnh nhân mất khả năng nói
|
Cái
|
5
|
|
94
|
Máy điều trị
viêm khớp
|
Cái
|
10
|
|
95
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Cái
|
3
|
|
96
|
Máy đo điện cơ
|
Máy
|
1
|
|
97
|
Máy đo độ loãng
xương
|
Máy
|
1
|
|
98
|
Máy đo HbA1C
|
Cái
|
2
|
|
99
|
Máy đo huyết áp
tự động
|
Cái
|
10
|
|
100
|
Máy đo lưu huyết
não
|
Cái
|
1
|
|
101
|
Máy đo pH
|
Bộ
|
3
|
|
102
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Máy đọc nhóm
máu tự động
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Máy đóng chè
túi lọc tự động
|
Cái
|
2
|
|
105
|
Máy đóng gói
thuốc dạng cốm
|
Cái
|
2
|
|
106
|
Máy đóng thuốc
gói
|
Cái
|
2
|
|
107
|
Máy đóng thuốc
nước
|
Cái
|
2
|
|
108
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
109
|
Máy giặt vắt đồ
vải các loại
|
Máy
|
1
|
|
110
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
10
|
|
111
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
3
|
|
112
|
Máy in hạn dùng
|
Cái
|
2
|
|
113
|
Máy kéo giãn cột
sống lưng cổ
|
Máy
|
5
|
|
114
|
Máy kích liền
xương bằng siêu âm
|
Cái
|
3
|
|
115
|
Máy khí dung
các loại
|
Cái
|
10
|
|
116
|
Máy khuấy từ
gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
117
|
Máy làm cốm
|
Cái
|
3
|
|
118
|
Máy làm viên
hoàn
|
Máy
|
1
|
|
119
|
Máy làm viên
hoàn cứng
|
Cái
|
3
|
|
120
|
Máy làm viên
hoàn mềm
|
Cái
|
2
|
|
121
|
Máy laser điều
trị
|
Máy
|
10
|
|
122
|
Máy Laser nội mạch
|
Máy
|
6
|
|
123
|
Máy laser trị
liệu xung và liên tục
|
Cái
|
5
|
|
124
|
Máy lắc máu
|
Cái
|
2
|
|
125
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
126
|
Máy ly tâm
(chuyên tách huyết tương giàu tiểu cầu)
|
Cái
|
1
|
|
127
|
Máy nén bóp tự động
trị liệu đa năng tuần hoàn khí 2 kênh riêng biệt
|
Máy
|
15
|
|
128
|
Máy nghiền dược
liệu
|
Máy
|
1
|
|
129
|
Máy phá rung
tim và tạo nhịp tim
|
Cái
|
1
|
|
130
|
Máy phục hồi chức
năng nuốt
|
Cái
|
4
|
|
131
|
Máy phun dung dịch
khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
|
132
|
Máy rây bột các
loại
|
Cái
|
2
|
|
133
|
Máy rửa dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
134
|
Máy rửa phim
X-quang
|
Cái
|
1
|
|
135
|
Máy sao thuốc
|
Máy
|
1
|
|
136
|
Máy sát hạt khô
|
Cái
|
1
|
|
137
|
Máy sát hạt ướt
|
Cái
|
1
|
|
138
|
Máy sắc thuốc tự
động
|
Cái
|
1
|
|
139
|
Máy sấy công
nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
140
|
Máy sấy tầng
sôi
|
Cái
|
1
|
|
141
|
Máy sấy đồ vải
|
Cái
|
2
|
|
142
|
Máy sấy dược liệu
|
Máy
|
1
|
|
143
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
4
|
|
144
|
Máy siêu âm điều
trị BTL-4710 Premium
|
Máy
|
2
|
|
145
|
Máy siêu âm kết
hợp 2 kênh điện xung điều trị
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Máy sửa hạt ướt
|
Cái
|
2
|
|
147
|
Máy tạo hạt thuốc
dạng cốm
|
Cái
|
2
|
|
148
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
10
|
|
149
|
Máy tạo ô xy di
động
|
Cái
|
1
|
|
150
|
Máy tập đi bộ
|
Cái
|
20
|
|
151
|
Máy tập gập
duỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân
|
Cái
|
5
|
|
152
|
Máy tập toàn
thân
|
Cái
|
5
|
|
153
|
Máy tập vận động
cột sống
|
Cái
|
5
|
|
154
|
Máy thái thuốc
|
Máy
|
1
|
|
155
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
15
|
|
156
|
Máy trộn chữ V
|
Cái
|
1
|
|
157
|
Máy trộn dược
liệu
|
Máy
|
1
|
|
158
|
Máy từ rung nhiệt
trị liệu
|
Cái
|
3
|
|
159
|
Máy vi sóng trị
liệu xung và liên tục
|
Cái
|
5
|
|
160
|
Máy xát hạt các
loại
|
Cái
|
1
|
|
161
|
Máy xét nghiệm điện
giải đồ
|
Cái
|
2
|
|
162
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Máy
|
2
|
|
163
|
Máy xoa bóp bằng
áp lực hơi
|
Cái
|
20
|
|
164
|
Máy xoa bóp
toàn thân
|
Cái
|
10
|
|
165
|
Nhiệt ẩm kế
|
Cái
|
10
|
|
166
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
4
|
|
167
|
Nồi nấu thuốc
(Cô thuốc) từ 50 lít đến 150 lít
|
Cái
|
2
|
|
168
|
Robot tập cho
ngón tay
|
Cái
|
5
|
|
169
|
Robot tập đi
|
Máy
|
2
|
|
170
|
Robot tập đi 12
kênh
|
Cái
|
5
|
|
171
|
Robot tập vận động
cho người bệnh
|
Máy
|
2
|
|
172
|
Thanh song tập
đi
|
Cái
|
5
|
|
173
|
Thiết bị tập
luyện cơ sàn chậu
|
Cái
|
2
|
|
174
|
Thiết bị tập
thang gắn tường
|
Hệ thống
|
5
|
|
175
|
Tủ an toàn sinh
học
|
Cái
|
1
|
|
176
|
Tủ ấm
|
Cái
|
10
|
|
177
|
Tủ bảo quản
|
Cái
|
10
|
|
178
|
Tủ bảo quản hoá
chất
|
Cái
|
5
|
|
179
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
5
|
|
180
|
Tủ hấp ẩm (dùng
hấp điện cực điện xung, điện phân)
|
Cái
|
4
|
|
181
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
1
|
|
182
|
Tủ sấy thuốc dạng
cốm
|
Cái
|
2
|
|
183
|
Tủ sấy tiệt
trùng
|
Cái
|
1
|
|
184
|
Xà đơn nhiều tầng
|
Cái
|
5
|
|
185
|
Xe đạp tập có
nhịp tim
|
Cái
|
5
|
|
186
|
Xe đẩy cấp phát
thuốc
|
Cái
|
20
|
|
187
|
Xe đẩy đồ vải
|
Cái
|
5
|
|
188
|
Xe đẩy hàng
|
Cái
|
2
|
|
V
|
BỆNH VIỆN PHỤC
HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bàn tập đa chức
năng - Hoạt động trị liệu điều chỉnh bằng tay quay di chuyển dễ dàng
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bàn tập phục hồi
chức năng chỉnh thể nâng hạ bằng điện (bàn nghiêng)
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa mắt
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa nhi
|
Cái
|
3
|
|
6
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa răng hàm mặt
|
Cái
|
3
|
|
7
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
|
8
|
Bộ dụng cụ khám
chuyên khoa thần kinh
|
Bộ
|
5
|
|
9
|
Bộ dụng cụ khám
nội tổng hợp
|
Cái
|
3
|
|
10
|
Bộ dụng cụ khám
ngoại
|
Cái
|
3
|
|
11
|
Buồng điều trị
bằng tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 65 độ C dùng cho 3 người
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Buồng điều trị
Oxy cao áp
|
Cái
|
5
|
|
13
|
Buồng điều trị
tử ngoại toàn thân
|
Bộ
|
5
|
|
14
|
Cầu thang tập
đi
|
Cái
|
5
|
|
15
|
Dàn đai treo hỗ
trợ tập vận động
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Găng tay Robot
Phục hồi chức năng C10
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Hệ thống
đo cân bằng cơ thể,
phân tích và xử
lý dữ liệu, hướng dẫn
các bài tập
qua hệ thống cảm ứng
bàn chân Footblance
|
Hệ thống
|
1
|
|
18
|
Hệ thống
kéo dãn cột
sống cổ, ngực và lưng với bàn có thể thay đổi độ cao
|
Cái
|
4
|
|
19
|
Hệ thống
khung lượng giá tư thế đứng
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Hệ thống luyện
tập cân bằng thần kinh tiền đình, phục hồi chức năng thần
kinh, phản hồi sinh học dựa trên trở
|
Hệ thống
|
1
|
|
21
|
Hệ thống
Oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
|
22
|
Hệ thống
phòng tập phục hồi chức năng đa năng
|
Hệ thống
|
2
|
|
23
|
Hệ thống
Robot tập phục
hồi chức năng chi
trên
(có màn hình)
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Hệ thống
sắc, đóng thuốc
|
Hệ thống
|
2
|
|
25
|
Hệ thống
thủy trị liệu tứ chi
|
Hệ thống
|
2
|
|
26
|
Hệ thống
thực tế ảo mô phỏng lái xe ô tô
|
Hệ thống
|
1
|
|
27
|
Hệ thống
tổ hợp Robot cánh tay, bàn
tay điều trị PHCN, tập cho chi
trên
của bệnh nhân sau
đột quỵ, chấn thương, tích hợp phần mềm phản hồi nhận
thức, tương tác âm thanh, video, hoạt
cảnh 3D
|
Hệ thống
|
1
|
|
28
|
Hệ thống
tổ hợp robot luyện tập vận động
|
Hệ thống
|
1
|
|
29
|
Hệ thống
tổng hợp Robot cánh
tay, bàn tay điều trị phục hồi chức năng,
tập cho chi trên
|
Hệ thống
|
1
|
|
30
|
Khung tập đa
năng
|
Hệ thống
|
3
|
|
31
|
Khung tập nhận
thức và phản xạ thần
kinh
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Máy xét
nghiệm huyết học
|
Cái
|
3
|
|
33
|
Máy điện
châm trị liệu đa
năng không dùng kim
|
Cái
|
13
|
|
34
|
Máy điện
phân
|
Cái
|
20
|
|
35
|
Máy điện
từ trường
|
Cái
|
13
|
|
36
|
Máy điện
xung trị liệu dành cho bệnh
nhân đột quỵ
|
Cái
|
10
|
|
37
|
Máy điện
xung và điện phân thuốc kết hợp chẩn đoán
điện cơ 2 kênh
|
Cái
|
10
|
|
38
|
Máy điều
trị chứng khó nuốt
|
Cái
|
6
|
|
39
|
Máy điều
trị điện xung,
điện phân
|
Cái
|
9
|
|
40
|
Máy điều
trị điện xung,
điện phân dành cho bệnh nhân
đột quỵ
|
Cái
|
10
|
|
41
|
Máy điều trị
nhiệt- Rung- Từ
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy điều trị phục
hồi chức năng nuốt ở bệnh nhân đột quỵ
|
Cái
|
1
|
|
43
|
Máy điều trị
siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ
|
Cái
|
5
|
|
44
|
Máy điều trị
sóng xung kích
|
Cái
|
10
|
|
45
|
Máy điều trị từ
trường toàn thân 2 kênh
|
Cái
|
4
|
|
46
|
Máy điều trị từ
trường xuyên sọ
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy điều trị và
kích thích phát âm
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy đo mật độ
loãng xương toàn thân
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy đo niệu động
học helix
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy đóng thuốc
gói
|
Cái
|
2
|
|
51
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Máy hút để bàn
|
Cái
|
5
|
|
53
|
Máy kéo giãn
|
Cái
|
5
|
|
54
|
Máy kích thích
cơ FES (loại mini cầm tay) và bộ điện cực
|
Bộ
|
2
|
|
55
|
Máy kích thích
liền xương
|
Cái
|
7
|
|
56
|
Máy kích thích
phát âm mini (loại nhỏ, cầm tay)
|
Bộ
|
2
|
|
57
|
Máy laser dạng
scaner công suất 8000 mW
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Máy laser nội mạch
|
Cái
|
15
|
|
59
|
Máy laser trị
liệu
|
Cái
|
5
|
|
60
|
Máy lắc ống máu
|
Cái
|
5
|
|
61
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
4
|
|
62
|
Máy nhiệt lạnh
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy phục hồi chức
năng nuốt
|
Cái
|
3
|
|
64
|
Máy rung toàn
thân
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy sắc thuốc
áp suất
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy sấy quần áo
công nghiệp
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Máy siêu âm điều
trị
|
Cái
|
12
|
|
68
|
Máy siêu âm
tĩnh điều trị (2 kênh )
|
Cái
|
4
|
|
69
|
Máy sóng ngắn
|
Cái
|
10
|
|
70
|
Máy suna Coat -
CA 90C ( Xông khô đá muối)
|
Cái
|
5
|
|
71
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
4
|
|
72
|
Máy tập gập
duỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy tập toàn
thân
|
Cái
|
10
|
|
74
|
Máy tập vận động
cột sống
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy từ rung nhiệt
trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy từ trường
siêu dẫn
|
Cái
|
6
|
|
77
|
Máy vi sóng trị
liệu
|
Cái
|
5
|
|
78
|
Máy xét nghiệm
điện giải đồ
|
Cái
|
4
|
|
79
|
Máy xoa bóp áp lực
hơi (Máy nén ép trị liệu)
|
Cái
|
35
|
|
80
|
Máy xoa bóp
toàn thân
|
Cái
|
20
|
|
81
|
Máy xông hơi
Steam Helo 9KW ( Xông ướt)
|
Cái
|
5
|
|
82
|
Micrro Pipet tự
động
|
Cái
|
10
|
|
83
|
Robot tập cho
ngón tay với bộ điều khiển chuyển động bằng kỹ thuật số
|
Hệ thống
|
1
|
|
84
|
Robot tập
đi có 12 kênh kíp thích cơ và màn hình thực tế ảo
|
Bộ
|
2
|
|
85
|
Robot tập vận động
cho người bệnh
|
Hệ thống
|
1
|
|
86
|
Thang gắn tường
gỗ
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Thang gắn tường
Inox
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Thanh song song
tập đi
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Thiết bị tập
luyện cơ sàn chậu
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Trang thiết bị
phòng phẫu thuật chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
|
91
|
Tủ hấp ẩm (dùng
hấp điện cực điện xung, điện phân )
|
Cái
|
4
|
|
92
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân Inox
|
Cái
|
5
|
|
93
|
Xe đạp lực kế
có nhịp tim
|
Cái
|
10
|
|
94
|
Xe đựng dụng cụ
hồi sức cấp cứu
|
Cái
|
5
|
|
VI
|
BỆNH VIỆN PHỔI
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Cái
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bình oxy - đồng
hồ đo áp lực - van điều chỉnh - bình làm ẩm
|
Bộ
|
20
|
|
3
|
Cân sức khỏe
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Cân sức khỏe
người lớn trẻ em có thước đo
|
Cái
|
4
|
|
5
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
5
|
|
6
|
Giường bệnh đa năng
|
Chiếc
|
8
|
|
7
|
Giường cấp cứu
đa năng
|
Chiếc
|
2
|
|
8
|
Hệ thống phục hồi
chức năng đa năng
|
Hệ thống
|
1
|
|
9
|
Hệ thống tạo
nén o xy từ khí trời
|
Hệ thống
|
5
|
|
10
|
Hệ thống xét
nghiệm chẩn đoán lao nhanh (Genxper)
|
Hệ thống
|
2
|
|
11
|
Máy điện giải đồ
|
Máy
|
2
|
|
12
|
Máy định dạng
vi khuẩn
|
Máy
|
2
|
|
13
|
Máy đo chức
năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
14
|
Máy đo tốc độ
máu lắng
|
Máy
|
2
|
|
15
|
Máy Gene Xpet
MTB/RIF
|
Máy
|
2
|
|
16
|
Máy giặt công
nghiệp
|
Máy
|
2
|
|
17
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
5
|
|
18
|
Máy hút dịch
màng phổi
|
Máy
|
2
|
|
19
|
Máy hút đờm dãi
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy hút khí
màng phổi
|
Máy
|
5
|
|
21
|
Máy khí rung
|
Cái
|
20
|
|
22
|
Máy khí rung
siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy sấy công
nghiệp 30 kg
|
Máy
|
2
|
|
24
|
Máy siêu âm kết
hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ, vi dòng 5 kênh (với chỉ số BRN
2,4)
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy soi tai,
mũi, họng
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
4
|
|
27
|
Máy tạo oxy 5
lít/phút
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy tạo oxy di
động
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy tập toàn
thân
|
Cái
|
3
|
|
30
|
Máy xét nghiệm
khí máu
|
Máy
|
1
|
|
31
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Máy
|
3
|
|
32
|
Nồi hấp tiệt
trùng
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
1
|
|
34
|
Thanh tập song
song
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Thiết bị tập
thang gắn tường
|
Cái
|
3
|
|
36
|
Tủ an toàn sinh
học cấp I
|
Chiếc
|
2
|
|
37
|
Tủ an toàn sinh
học cấp II
|
Chiếc
|
2
|
|
38
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Tủ ấm 37 - 42 độ
C
|
Cái
|
1
|
|
40
|
Tủ lạnh chuyên dụng
đựng hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
41
|
Tủ sấy
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân
|
Cái
|
2
|
|
VII
|
BỆNH VIỆN
TÂM THẦN
|
|
|
|
1
|
Bàn khám bệnh
Inox
|
Chiếc
|
Theo nhu cầu
|
|
2
|
Bàn tiểu phẫu
|
Chiếc
|
2
|
|
3
|
Bình oxy - đồng
hồ đo áp lực -van điều chỉnh - bình làm ẩm -cannula thở oxy các cỡ - dây dẫn
ôxy
|
Bộ
|
5
|
|
4
|
Bộ dụng cụ tập
phục hồi chức năng cho bệnh nhân tâm thần
|
Bộ
|
3
|
|
5
|
Bộ dụng cụ tiểu
phẫu (13 chi tiết)
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bộ mở khí quản
(11 chi tiết)
|
Bộ
|
3
|
|
7
|
Bộ thông niệu đạo
nam, nữ
|
Bộ
|
15
|
|
8
|
Bốc thụt dây và
ống nối Irrigator 1,5LW
|
Bộ
|
10
|
|
9
|
Cáng tay có đệm
|
Chiếc
|
5
|
|
10
|
Cân bàn điện tử
|
Chiếc
|
4
|
|
11
|
Cân trọng lượng
đo chiều cao
|
Chiếc
|
4
|
|
12
|
Đèn đọc phim X
quang 2 phim
|
Chiếc
|
2
|
|
13
|
Đèn khám bệnh
|
Chiếc
|
5
|
|
14
|
Đèn soi đáy mắt
|
Bộ
|
5
|
|
15
|
Giường inox có
đệm
|
Chiếc
|
100
|
|
16
|
Hệ thống báo gọi
y tá trực
|
Hệ thống
|
2
|
|
17
|
Kính hiển vi
hai mắt
|
Chiếc
|
2
|
|
18
|
Máy đo độ bão
hòa ôxy
|
Chiếc
|
2
|
|
19
|
Máy giặt, vắt tự
động
|
Chiếc
|
1
|
|
20
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
3
|
|
21
|
Máy hủy bơm kim
tiêm 1 lần
|
Chiếc
|
5
|
|
22
|
Máy khí dung
|
Chiếc
|
5
|
|
23
|
Máy kích thích
từ xuyên sọ
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Máy lưu huyết
não
|
Chiếc
|
2
|
|
25
|
Máy ly tâm 30
lỗ
|
Chiếc
|
1
|
|
26
|
Máy phun thuốc
khử khuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Máy sấy đồ vải
|
Chiếc
|
1
|
|
28
|
Máy sốc điện tâm
thần
|
Cái
|
3
|
|
29
|
Máy sử dụng liệu
pháp co giật điện
|
Chiếc
|
1
|
|
30
|
Máy tạo ô xy di
động 10 lít/phút
|
Cái
|
14
|
|
31
|
Máy xét nghiệm
huyết học
|
Chiếc
|
2
|
|
32
|
Nồi hấp tiệt
trùng (150 lít)
|
Chiếc
|
1
|
|
33
|
Tủ bảo quản hóa
chất
|
Chiếc
|
1
|
|
34
|
Tủ đầu giường
|
Chiếc
|
70
|
|
35
|
Tủ sấy tiệt
trùng
|
Chiếc
|
1
|
|
36
|
Tủ thuốc inox
|
Chiếc
|
6
|
|
37
|
Xe đẩy cáng có
đệm
|
Chiếc
|
5
|
|
38
|
Xe đẩy cấp phát
thuốc
|
Chiếc
|
10
|
|
39
|
Xe đẩy đồ vải
|
Chiếc
|
2
|
|
40
|
Xe đẩy Inox 2 tầng
|
Chiếc
|
6
|
|
41
|
Xe lăn tay
|
Chiếc
|
5
|
|
PHỤ LỤC X.3
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC,
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ VĂN PHÒNG SỞ Y TẾ, KHỐI TRUNG TÂM TUYẾN TỈNH,
CHI CỤC TRỰC THUỘC SỞ Y TẾ
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
STT
|
Danh
mục
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng tối đa
|
Ghi
chú
|
I
|
Văn phòng Sở Y tế
|
|
|
|
1
|
Bộ máy chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
5
|
|
II
|
Trung tâm kiểm soát bệnh tật
|
|
|
|
1
|
Adapter của máy li tâm
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn công suất
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bàn đa năng
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn điều khiển Mise
|
Bộ
|
2
|
|
5
|
Bàn khám
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
5
|
|
7
|
Bàn kéo nắn chấn thương
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Bàn khám thai
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bàn lấy máu xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
10
|
Bàn Sản
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Bàn trộn âm thanh
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Bầy muỗi GAT
|
Cái
|
30
|
|
13
|
Bình hút ẩm
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Bình oxy - đồng hồ đo áp lực -van
điều chỉnh - bình làm ẩm -cannula thở oxy các cỡ - dây dẫn ôxy
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Bình oxy và van giảm áp
|
Bình
|
5
|
|
16
|
Bộ âm thanh truyền thông lưu động
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Bộ chạy chữ nhắc lời cho phát thanh
viên
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Bộ con mô hình đỡ đẻ và chăm sóc sản
khoa
|
Bộ
|
3
|
|
19
|
Bộ con mô hình đỡ đẻ và hồi sức sơ
sinh
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ con mô hình hồi sức sơ sinh
|
Bộ
|
3
|
|
21
|
Bộ dụng cụ điều tra côn trùng
|
Bộ
|
10
|
|
22
|
Bộ dụng cụ khám chuyên khoa nhi
|
Bộ
|
2
|
|
23
|
Bộ dụng cụ khám chuyên khoa mắt
|
Bộ
|
2
|
|
24
|
Bộ dụng cụ khám chuyên khoa răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
|
25
|
Bộ dụng cụ khám chuyên khoa tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
|
26
|
Bộ dụng cụ khám nội tổng hợp
|
Bộ
|
2
|
|
27
|
Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục
|
Bộ
|
2
|
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
|
Bộ
|
3
|
|
30
|
Bộ dụng cụ phòng khám ngoại
|
Bộ
|
3
|
|
31
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu/ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
|
32
|
Bộ dựng phi tuyến cao cấp HD
|
Bộ
|
2
|
|
33
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
2
|
|
34
|
Bộ đặt vòng
|
Bộ
|
3
|
|
35
|
Bộ đo độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Bộ kính thử mắt
|
Cái
|
1
|
|
37
|
Bộ lấy mẫu không khí 5 chân
|
Chân
|
5
|
|
38
|
Bộ lấy mẫu nước và chất lỏng
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Bộ lọc nước vô trùng
|
Bộ
|
5
|
|
40
|
Bộ máy làm xét nghiệm nước bằng màng
lọc (loại 6 cốc thủy tinh có máy hút chân không)
|
Bộ
|
4
|
|
41
|
Bộ máy tính dựng chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
|
42
|
Bộ nẹp chân, tay, cổ
|
Bộ
|
3
|
|
43
|
Bộ phương tiện truyền thông
|
Cái
|
1
|
|
44
|
Bộ sạc nguồn cho pin
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Bộ tháo vòng
|
Bộ
|
3
|
|
46
|
Bộ trộn kỹ sảo đa định dạng
|
Cái
|
1
|
|
47
|
Bộ trộn âm thanh, loa, micro
|
Bộ
|
0
|
|
48
|
Bộ xương cá treo đèn
|
Cái
|
1
|
|
49
|
Bồn rửa tay vô trùng
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Bơm định liều thuốc MMT
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương
pháp hấp thụ ( lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút
|
Chiếc
|
5
|
|
52
|
Cân đo lượng mỡ dư thừa
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
|
54
|
Cân sức khỏe người lớn trẻ em có
thước đo
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Cân phân tích
|
Cái
|
1
|
|
56
|
Cần nâng cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Chân đèn chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
58
|
Chân máy quay
|
Cái
|
3
|
|
59
|
Cuvette tạo dòng máy đếm tế bào T-
CD4
|
Cái
|
1
|
|
60
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Đầu đọc thẻ
|
Cái
|
3
|
|
62
|
Đèn chiếu hắt Cinon
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Đèn chiếu ven Spot light 650w
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Đèn đọc phim X quang 2 phim
|
Chiếc
|
2
|
|
65
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Đèn Keylight 1000w
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Đèn lạnh chiếu phông 2x55W
|
Cái
|
1
|
|
68
|
Đèn lạnh Filllight 6x55w
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Đèn Led và bóng cho camera bao gồm
đầu đèn, pin, sạc pin
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Đèn Studio
|
Cái
|
2
|
|
71
|
Đèn tiệt trùng cực tím
|
Cái
|
3
|
|
72
|
Đèn tử ngoại tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Ghế ngồi chờ cho bệnh nhân bằng
Inox (loại 4-5 chỗ ngồi)
|
Cái
|
10
|
|
74
|
Ghế nha khoa
|
Ghế
|
1
|
|
75
|
Giá để dụng cụ xét nghiệm
|
Cái
|
15
|
|
76
|
Giàn Eliza
|
Cái
|
3
|
|
77
|
Giường bệnh nhân thường
|
Cái
|
10
|
|
78
|
Giường cấp cứu hồi sức đa năng
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Hệ thống âm thanh hội trường
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Hệ thống bàn khám tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
1
|
|
81
|
Hệ thống cách âm
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Hệ thống cất cồn
|
Cái
|
1
|
|
83
|
Hệ thống chụp X.Quang nhũ ảnh
|
Hệ
thống
|
0
|
|
84
|
Hệ thống/bộ chuyển đổi xquang KTS -
DR
|
Hệ
thống
|
1
|
|
85
|
Hệ thống dựng hình phi tuyến
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Hệ thống hút khí nâng cấp tủ đựng
hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
87
|
Hệ thống in sao đĩa
|
Cái
|
2
|
|
88
|
Hệ thống liên lạc Intercom ITC10C
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Hệ thống lọc nước Ruxin
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Hệ thống lọc rửa tinh trùng
|
Hệ
thống
|
1
|
|
91
|
Hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO
|
Cái
|
1
|
|
92
|
Hệ thống máy nghiền xử lý rác thải
y tế
|
Cái
|
1
|
|
93
|
Hệ thống máy phát điện dự phòng
|
Hệ
thống
|
1
|
|
94
|
Hệ thống Realtime-PCR
|
Hệ thống
|
2
|
|
95
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên
|
Bộ
|
1
|
|
96
|
Hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ
thuật số bản phẳng và phụ kiện
|
Hệ
thống
|
1
|
|
97
|
Hệ thống xử lý ảnh XQ số hóa
|
Hệ
Thống
|
1
|
|
98
|
Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế
|
Hệ
thống
|
1
|
|
99
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế
|
Hệ
thống
|
1
|
|
100
|
Hòm lạnh dung tích 20 lit
|
Cái
|
15
|
|
101
|
Huyết áp điện tử
|
Cái
|
3
|
|
102
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
8
|
|
103
|
Kính hiển vi gắn màn hình
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Kính hiển vi thường
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Lò đốt chất thải y tế
|
Hệ
thống
|
1
|
|
107
|
Lò nung
|
Cái
|
1
|
|
108
|
Loa kiểm tra âm thanh
|
Cái
|
1
|
|
109
|
Loa nén horn speaker
|
Cái
|
1
|
|
110
|
Loa pin cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
112
|
Máy ASS
|
Hệ
thống
|
1
|
|
113
|
Máy AAS (Quang phổ hấp thụ nguyên tử)
|
Cái
|
1
|
|
114
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
4
|
|
115
|
Máy bơm hơi vòi trứng
|
Cái
|
1
|
|
116
|
Máy cắt chữ
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy cất nước 2lần 2l/h+Bộ tiền lọc
|
Cái
|
2
|
|
119
|
Máy chiếu
|
Cái
|
1
|
|
120
|
Máy cắt líp cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
121
|
Máy cắt leep cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
122
|
Máy cất hơi nước
|
Cái
|
1
|
|
123
|
Máy cấy vi khuẩn tự động
|
Cái
|
1
|
|
124
|
Máy chiết đạm
|
Cái
|
1
|
|
125
|
Máy chủ hệ thống
|
Cái
|
1
|
|
126
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Máy
|
1
|
|
127
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
|
128
|
Máy điện tim 6 cần
|
Cái
|
1
|
|
129
|
Máy điện tim 12 kênh
|
Cái
|
1
|
|
130
|
Máy đo bức xạ ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
131
|
Máy đo bức xạ nhiệt KIMO
|
Cái
|
1
|
|
132
|
Máy đo chỉ số khúc xạ
|
Cái
|
1
|
|
133
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
134
|
Máy đo clo dư
|
Cái
|
3
|
|
135
|
Máy đo clo dư trong nước
|
Cái
|
1
|
|
136
|
Máy đo cường độ ánh sáng Sper
|
Cái
|
1
|
|
137
|
Máy đo điện từ trường
|
Cái
|
1
|
|
138
|
Máy đo điện từ trường tần số thấp
|
Cái
|
1
|
|
139
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
1
|
|
140
|
Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
141
|
Máy đo độ ồn
|
Cái
|
1
|
|
142
|
Máy đo độ ồn có giải phân tích tần
số Cirrus
|
Cái
|
1
|
|
143
|
Máy đo độ ồn tích phân
|
Chiếc
|
2
|
|
144
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
1
|
|
145
|
Máy đo độ rung tích phân
|
Chiếc
|
1
|
|
146
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu
|
Cái
|
1
|
|
147
|
Máy đo khúc xạ
|
Máy
|
1
|
|
148
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
3
|
|
149
|
Máy đo nhiệt độ tai hồng ngoại
|
Bộ
|
10
|
|
150
|
Máy đo PH
|
Cái
|
1
|
|
151
|
Máy đo phát hiện bức xạ điện từ trường
|
Cái
|
1
|
|
152
|
Máy đo phóng xạ điện từ
|
Cái
|
1
|
|
153
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay
|
Cái
|
20
|
|
154
|
Máy đo thân nhiệt từ xa cố định
|
Hệ
thống
|
2
|
|
155
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
1
|
|
156
|
Máy đo tốc độ gió (Vi khí hậu)
|
Cái
|
1
|
|
157
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Cái
|
1
|
|
158
|
Máy đo trọng lượng bụi
|
Cái
|
1
|
|
159
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
|
160
|
Máy ghi âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
161
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
1
|
|
162
|
Máy hấp tiệt trùng hơi nước 2 cửa
dung tích > 350 lít
|
Cái
|
1
|
|
163
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
5
|
|
164
|
Máy hút dịch chạy điện
|
Cái
|
1
|
|
165
|
Máy hút khói - khử mùi
|
Cái
|
2
|
|
166
|
Máy in phim khô X quang kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
|
167
|
Máy in tem đĩa màu
|
Cái
|
2
|
|
168
|
Máy in thẻ nhựa HiTi CS-2 Series
|
Cái
|
1
|
|
169
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
1
|
|
170
|
Máy lắc
|
Cái
|
1
|
|
171
|
Máy lắc máu (24 ống)
|
Cái
|
1
|
|
172
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
4
|
|
173
|
Máy ly tâm lạnh eppendorf
|
Cái
|
1
|
|
174
|
Máy ly tâm minispin
|
Chiếc
|
3
|
|
175
|
Máy nghe tim thai
|
Cái
|
2
|
|
176
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
1
|
|
177
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
1
|
|
178
|
Máy pha chế môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
1
|
|
179
|
Máy phân tích CD4
|
Cái
|
1
|
|
180
|
Máy phân tích nước đa năng
|
Cái
|
1
|
|
181
|
Máy phun đặt trên ô tô
|
Cái
|
1
|
|
182
|
Máy phun đeo vai
|
Cái
|
35
|
|
183
|
Máy phun hóa chất áp lực cao
|
Bộ
|
3
|
|
184
|
Máy phun mù nóng
|
Chiếc
|
14
|
|
185
|
Máy phun ULV
|
Cái
|
17
|
|
186
|
Máy quay phim
|
Cái
|
8
|
|
187
|
Máy quét ảnh
|
Cái
|
2
|
|
188
|
Máy quét mã QR
|
Cái
|
10
|
|
189
|
Máy quét mã vạch triển khai hệ thống
phần mềm thông tin tiêm chủng
|
Cái
|
10
|
|
190
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
|
191
|
Máy spindown
|
Chiếc
|
2
|
|
192
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
1
|
|
193
|
Máy trộn Vortex
|
Chiếc
|
4
|
|
194
|
Máy xét nghiệm HBA1C
|
Máy
|
1
|
|
195
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
4
|
|
196
|
Máy xét nghiệm tinh dịch đồ tự động
|
Hệ
thống
|
1
|
|
197
|
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động
|
Cái
|
1
|
|
198
|
Máy xông họng trẻ em
|
Cái
|
0
|
|
199
|
Mẫu phương tiện tránh thai
|
Cái
|
1
|
|
200
|
Micro cài ve áo
|
Cái
|
2
|
|
201
|
Micropipet
|
Chiếc
|
4
|
|
202
|
Micro phỏng vấn
|
Cái
|
7
|
|
203
|
Micro thu âm
|
Cái
|
1
|
|
204
|
Micro không dây
|
Cái
|
1
|
|
205
|
Mô hình cổ tử cung giãn nở
|
Bộ
|
1
|
|
206
|
Mô hình đặt dụng cụ tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
207
|
Mô hình đỡ đẻ
|
Bộ
|
1
|
|
208
|
Mô hình khám thai trong
|
Bộ
|
1
|
|
209
|
Mô hình tử cung, vòi chứng
|
Bộ
|
1
|
|
210
|
Nồi hấp
|
Cái
|
4
|
|
211
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
4
|
|
212
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
3
|
|
213
|
Phông chuyên dùng để Chromaky
|
Cái
|
2
|
|
214
|
Pin camera
|
Cái
|
4
|
|
215
|
Pin máy BP-U60
|
Cái
|
1
|
|
216
|
Pipet các loại
|
Cái
|
6
|
|
217
|
Quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Cái
|
1
|
|
218
|
Thẻ nhớ SXSpro 32GB
|
Cái
|
1
|
|
219
|
Thiết bị đo khí thải ống khói đo
nhanh tại hiện trường và bị khí chuẩn
|
Bộ
|
1
|
|
220
|
Thiết bị in đĩa 1 ra 9
|
Cái
|
1
|
|
221
|
Thiết bị Laser CO2
|
Cái
|
2
|
|
222
|
Thiết bị Laser He-Ne trị liệu
|
Cái
|
2
|
|
223
|
Thiết bị lấy mẫu bụi PM10 (PM2.5, PM1.0)
kèm bộ cắt bụi PM10 (PM2.5, PM1.0)
|
Chiếc
|
1
|
|
224
|
Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng
lớn 500-2000 lít/phút)
|
Chiếc
|
2
|
|
225
|
Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi
ống khói theo Isokinetic
|
Bộ
|
1
|
|
226
|
Thiết bị phân tích nước
|
Cái
|
1
|
|
227
|
Thước đo khung chậu
|
Cái
|
2
|
|
228
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
4
|
|
229
|
Tủ ấm 37-42 độ
|
Cái
|
2
|
|
230
|
Tủ ấm menmert
|
Cái
|
1
|
|
231
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
1
|
|
232
|
Tủ -30oC
|
Chiếc
|
2
|
|
233
|
Tủ bảo ôn 2-8 độ C
|
Cái
|
1
|
|
234
|
Tủ đá nhanh
|
Cái
|
1
|
|
235
|
Tủ đựng hóa chất độc hại
|
Cái
|
3
|
|
236
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
8
|
|
237
|
Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị
|
Cái
|
1
|
|
238
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
1
|
|
239
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
3
|
|
240
|
Tủ lạnh âm dung tích 126,5 lit
|
Cái
|
3
|
|
241
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
242
|
Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vắc
xin
|
Cái
|
164
|
|
243
|
Tủ lạnh dương dung tích 126,5 lit
|
Cái
|
12
|
|
244
|
Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
2
|
|
245
|
Tủ lạnh đựng bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
246
|
Tủ sạch
|
Tủ
|
2
|
|
247
|
Tủ sấy
|
Cái
|
4
|
|
248
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
2
|
|
249
|
Tủ sấy tiệt khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
250
|
Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ
|
Cái
|
2
|
|
251
|
Túi đựng Camera chuyên dụng
|
Cái
|
4
|
|
252
|
Tỷ trọng kế các cỡ
|
Cái
|
1
|
|
253
|
Vòi sen cấp cứu+ vòi rửa mắt cấp cứu
|
Cái
|
1
|
|
254
|
Xác định nhu cầu o xy hóa học (BOD)
|
Cái
|
1
|
|
255
|
Xác định nhu cầu o xy hóa học (COD)
|
Cái
|
1
|
|
256
|
Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox
|
Cái
|
2
|
|
257
|
Xe đẩy dụng cụ
|
Cái
|
5
|
|
258
|
Xe đẩy dụng cụ & tiêm& cấp
phát thuốc
|
Cái
|
5
|
|
259
|
Yếm chì + Cổ chì
|
Cái
|
4
|
|
III
|
Trung tâm pháp y
|
|
|
|
1
|
Bàn để dụng cụ khám bệnh
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bàn khám sản khoa, phụ khoa
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ khám răng -hàm- mặt
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Bộ dụng cụ khám sản khoa
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ dụng cụ khám sức khỏe thông thường
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục
|
Bộ
|
3
|
|
9
|
Bộ dụng giám định hài cốt
|
Bộ
|
3
|
|
10
|
Các thiết bị đủ để giám định AĐN
|
Cái
|
1
|
|
11
|
Dụng cụ mổ xác
|
Bộ
|
3
|
|
12
|
Đèn cò
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Đèn đọc Xquang (Loại đèn đọc 2 phim
vad 4 phim)
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Labo xét nghiệm độc chất
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Labo xét nghiệm nồng độ cồn
|
Bộ
|
2
|
|
17
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
4
|
|
18
|
Máy cưa xương
|
Bộ
|
2
|
|
19
|
Máy điện cơ
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Cái
|
1
|
|
21
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy giặt
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy hấp dụng cụ mổ thông thường
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Máy hấp dụng cụ mổ tử thi
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy li tâm tế bào
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Máy quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy sắc ký khí (GC)
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy sắc khí khối phổi (GC)
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao
|
Cái
|
1
|
|
31
|
Tủ ấm xét nghiệm giải phẫu bệnh
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Tủ bảo ôn (Tủ đựng xác chết)
|
Cái
|
1
|
|
33
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Tủ sấy
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Vani khám nghiệm + bộ dụng cụ mổ
xác
|
Bộ
|
3
|
|
36
|
Xe đẩy - băng ca
|
Cái
|
2
|
|
IV
|
Trung tâm giám định y khoa
|
|
|
|
1
|
Bàn chụp phim di động + Giá đứng chụp
XQ điều chỉnh gác xép
|
Cái
|
2
|
|
2
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bàn mổ điện thủy lực
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bàn siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bộ dụng cụ khám sản khoa
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Bộ khám thần kinh
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bộ kính thử thị lực
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Dụng cụ khám sắc giác
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Đèn soi đáy mắt
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Găng tay cao su chì
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Ghế và thiết bị, dụng cụ khám, chữa
răng (17 chi tiết)
|
Cái
|
2
|
|
13
|
Giường khám bệnh
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Hệ thống camera
|
Hệ
thống
|
1
|
|
15
|
Hệ thống chuyển đổi XQ CR
|
Hệ
thống
|
1
|
|
16
|
Kính hiển vi hai mắt
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Lực kế kéo thân
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Máy đo khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Máy đo tốc độ máu lắng ( 20 ống)
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy in phim khô
|
Cái
|
2
|
|
23
|
Máy lắc máu (24 ống)
|
Cái
|
2
|
|
24
|
Máy li tâm
|
Máy
|
1
|
|
25
|
Máy rửa phim X Quang
|
Cái
|
1
|
|
26
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Máy xét nghiệm Hbalc
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥100 lít
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Thước dây
|
Cái
|
2
|
|
31
|
Tủ bảo quản tử thi 2 ngăn
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Tủ đựng dụng cụ (6 ngăn)
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Tủ sấy 110 lít
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Yếm chì + Cổ chì
|
Cái
|
4
|
|
V
|
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc - mỹ
phẩm - thực phẩm
|
|
|
|
1
|
Bàn để cân chống rung
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Bàn thí nghiệm
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bể lắc siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Bể rửa siêu âm có gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Bếp điện
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bộ cất dung môi
|
Bộ
|
2
|
|
8
|
Bộ cất hồi lưu
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Bộ cất cồn
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ chạy sắc ký lớp mỏng tự động
|
Bộ
|
3
|
|
11
|
Bộ định lượng môi trường khan
|
Cái
|
3
|
|
12
|
Bộ lọc dung môi+ Bơm hút chân không
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Bộ thiết bị thí nghiệm cầm tay
Minilab
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Bộ thiết bị vi sinh (Micropipet,
pha môi trường tự động)
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Buồng cấy vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Buồng đếm vi khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Cân điện tử 3 số lẻ
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Cân đo tỷ trọng MOR
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Cân phân tích 4 số, 5 số
|
Cái
|
5
|
|
20
|
Đèn tử ngoại
|
Cái
|
2
|
|
21
|
Hệ thống cấp nước siêu sạch cho
phòng thí nghiệm
|
Hệ
thống
|
1
|
|
22
|
Hệ thống chạy sắc ký lớp mỏng hiệu
năng cao
|
Bộ
|
1
|
|
23
|
Hệ thống cung cấp khí sạch cho phòng
thí nghiệm
|
Hệ
thống
|
1
|
|
24
|
Hệ thống xét nghiệm sinh học PCR
|
Bộ
|
1
|
|
25
|
Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm
|
Bộ
|
2
|
|
26
|
Hệ thống sắc ký khí (GC)
|
Cái
|
3
|
|
27
|
Hệ thống sắc ký khí (GC)/khối phổ
|
Cái
|
3
|
|
28
|
Hệ thống sắc ký lỏng (HPLC)
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Hệ thống sắc ký lỏng huỳnh quang
|
Cái
|
3
|
|
30
|
Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ
(LC/MS)
|
Bộ
|
3
|
|
31
|
Hệ thống vòi cấp cứu bỏng
|
Bộ
|
3
|
|
32
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng phòng
thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Hệ thống xử lý khí thải phòng thí
nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Hệ thống xử lý chất thải rắn phòng
thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Kính hiển vi quang học có đầu cắm
truyền hình ảnh qua máy tính
|
Cái
|
2
|
|
36
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Kính hiển vi soi nổi điện tử
|
Cái
|
2
|
|
38
|
Kính lúp giải phẫu
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Lưu điện
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Máy cất nước 1 lần
|
Cái
|
2
|
|
42
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
43
|
Máy cắt tiêu bản dược liệu
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Cái
|
2
|
|
45
|
Máy chuẩn độ kal fischer
|
Cái
|
2
|
|
46
|
Máy cô quay chân không
|
Cái
|
3
|
|
47
|
Máy dập mẫu vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy đếm tiểu phân
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy đo điểm chảy
|
Cái
|
3
|
|
51
|
Máy đo độ dẫn điện của nước
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Máy đo độ đục để xác định nồng độ
chủng vi sinh vật
|
Cái
|
2
|
|
53
|
Máy đo độ đục hiệu chuẩn tự động
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Máy đo độ hoà tan
|
Cái
|
8
|
|
55
|
Máy đo độ nhớt
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Máy đo độ tan rã
|
Cái
|
6
|
|
57
|
Máy đo năng suất quay cực
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Máy đo nội độc tố vi khuẩn
(Endotoxin)
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Máy đo pH
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy đo pH có điện cực bán rắn
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Máy đo vòng vô khuẩn
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Máy đọc đĩa Elisa
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Máy đồng hóa mẫu
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Máy đóng khô chân không
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Máy đúc mẫu
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
10
|
|
67
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy khuấy từ có gia nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Máy lắc xoáy loại nhỏ Votex
|
Cái
|
2
|
|
70
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
2
|
|
71
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
72
|
Máy nghiền mẫu
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Máy nghiền mẫu vi sinh
|
Cái
|
2
|
|
74
|
Máy nhuộm Gram tự động
|
Cái
|
2
|
|
75
|
Máy phá mẫu Kendan
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy phân cực kế
|
Cái
|
2
|
|
77
|
Máy phân tích nước đa thông số
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
(AAS) Lò Grapic, bộ phá mẫu bơm mẫu tự động
|
Cái
|
2
|
|
79
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
Cái
|
3
|
|
80
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
|
Cái
|
3
|
|
81
|
Máy quang phổ UV-VIS dùng trong phân
tích nước
|
Cái
|
2
|
|
82
|
Máy rửa cột HPLC
|
Cái
|
2
|
|
83
|
Micropipet (Eppendorf) 1pl - 20pl
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Micropipet (Eppendorf) 20pl - 200pl
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
2
|
|
86
|
Phân cực kế
|
Cái
|
2
|
|
87
|
Thiết bị đo ghi nhiệt độ, độ ẩm
|
Cái
|
4
|
|
88
|
Thiết bị làm khô mẫu
|
Cái
|
2
|
|
89
|
Tủ ấm lạnh
|
Cái
|
2
|
|
90
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
3
|
|
91
|
Tủ ấm nuôi cấy vi sinh vật
|
Cái
|
3
|
|
92
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
|
93
|
Tủ hốt khí độc
|
Cái
|
3
|
|
94
|
Tủ lạnh thường
|
Cái
|
5
|
|
95
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
|
96
|
Tủ mát
|
Cái
|
4
|
|
97
|
Tủ sấy
|
Cái
|
4
|
|
VI
|
Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm
|
|
|
|
1
|
Thiết bị kiểm tra mức độ ô nhiễm vi
sinh trong thực phẩm
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Thiết bị kiểm tra nhanh nước ăn uống
(máy đo nước đa chỉ tiêu)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm
kim loại nặng, độc tố trong thực phẩm (Máy quang phổ)
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Tủ ấm vi sinh
|
Cái
|
1
|
|
VII
|
Chi cục dân số kế hoạch hóa gia
đình
|
|
|
|
1
|
Bộ truyền thông tuyến xã (ti vi,
loa kéo, đầu đĩa)
|
Bộ
|
1
|
|
PHỤ LỤC X.4
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT
BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN/THÀNH PHỐ, TRẠM Y TẾ XÃ/PHƯỜNG/THỊ
TRẤN
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023
của UBND tỉnh)
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
1
|
Balon ô xy hoặc
bình ô xy xách tay có đồng hồ caire INC
|
Cái
|
3
|
|
2
|
Bàn khám bệnh
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bàn khám phụ
khoa có đệm
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Bàn khám thai
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Bình tích lạnh
đá
|
Cái
|
2
|
|
7
|
Bình xịt côn
trùng (bơm tay)
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bộ đặt vòng
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt
khâu tầng sinh môn
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ
|
Cái
|
5
|
|
11
|
Bộ dụng cụ hàn
răng sâu ngà đơn giản
|
Bộ
|
3
|
|
12
|
Bộ dụng cụ hút
thai
|
Cái
|
1
|
|
13
|
Bộ dung cụ khám
thai
|
Cái
|
5
|
|
14
|
Bộ dụng cụ khiểm
tra cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Bộ khám mắt - tai
mũi họng - RHM
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bộ khám ngũ
quan đèn treo trán
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Bộ khám Tai mũi
họng
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Bộ kính thị lực
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ kít xét nghiệm
nhanh nước tại hiện trường
|
Bộ
|
3
|
|
20
|
Bộ lọc nước vô
trùng
|
Bộ
|
1
|
|
21
|
Bộ nhổ răng người
lớn
|
Cái
|
1
|
|
22
|
Bộ nhổ răng trẻ
em
|
Cái
|
1
|
|
23
|
Bộ test áp bì
và hộp dị nguyên
|
Bộ
|
3
|
|
24
|
Bộ test kiểm
tra nhanh về ATTP
|
Bộ
|
5
|
|
25
|
Bộ tháo vòng
|
Cái
|
3
|
|
26
|
Bộ thị lực mắt+
Bảng thị lực
|
bộ
|
1
|
|
27
|
Bộ tiểu phẫu
|
Cái
|
1
|
|
28
|
Bộ vali thiết bị
cầm tay kiếm vi sinh (có thể di động)
|
Bộ
|
3
|
|
29
|
Bộ xét nghiệm
côn trùng
|
Bộ
|
2
|
|
30
|
Bộ xử lý mẫu thực phẩm
|
Bộ
|
4
|
|
31
|
Bốt xét nghiệm lao
|
Cái
|
1
|
|
32
|
Cân kỹ
thuật 0,01g loại biến số
|
Cái
|
2
|
|
33
|
Cân sức
khoẻ có thước đo chiều
cao
|
Cái
|
2
|
|
34
|
Dụng cụ
đo lưu lượng đỉnh
|
Cái
|
3
|
|
35
|
Đèn bàn
khám bệnh Ri-magic-led
riester
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Đèn clar
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Đèn hồng
ngoại
|
Cái
|
1
|
|
38
|
Đèn tiệt trùng cực tím
|
Cái
|
2
|
|
39
|
Ghế răng
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Giá để dụng cụ
xét
nghiệm
|
Cái
|
3
|
|
41
|
Giá kệ đựng dược
liệu
|
Cái
|
15
|
|
42
|
Hòm lạnh dung tích 20 lit
|
Cái
|
11
|
|
43
|
Kẹp lấy
dị vật mũi
|
Cái
|
2
|
|
44
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
45
|
Kính lúp cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
46
|
Máy điện
châm
|
Cái
|
2
|
|
47
|
Máy đo
áp lực bóp tay
|
Cái
|
2
|
|
48
|
Máy đo
bức xạ nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Máy đo
chỉ số khúc xạ
|
Cái
|
2
|
|
50
|
Máy đo
chức năng hô hấp
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Máy đo
chức năng phổi
|
Cái
|
3
|
|
52
|
Máy đo
clo dư trong nước
|
Cái
|
1
|
|
53
|
Máy đo
cường độ ánh sáng
|
Cái
|
2
|
|
54
|
Máy đo
độ ẩm
|
Cái
|
2
|
|
55
|
Máy đo
độ bụi
|
Cái
|
3
|
|
56
|
Máy đo
độ cồn
|
Cái
|
1
|
|
57
|
Máy đo
độ rung
|
Cái
|
2
|
|
58
|
Máy đo
đọ loãng xương
|
Cái
|
1
|
|
59
|
Máy đo
độ ồn
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Máy đo
huyết áp
|
Cái
|
2
|
|
61
|
Máy đo
nhiệt độ môi trường
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Máy đo
nhiệt độ PH cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
63
|
Máy đo
nhiệt độ PH để bàn
|
Cái
|
1
|
|
64
|
Máy đo
tốc độ gió
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy đốt
điện
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Máy GeneXpert
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy hút
ẩm
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Máy hút
điện
|
Cái
|
1
|
|
69
|
Máy hút
đờm dãi
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy huỷ bơm kim
tiêm
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Máy khí
dung
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Máy lắc
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy laser cắt lợi
trùm
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy ly tâm thường
|
Cái
|
1
|
|
75
|
Máy nội
nha
|
Cái
|
1
|
|
76
|
Máy nội
soi tử cung
|
Bộ
|
1
|
|
77
|
Máy phát hiện khí độc
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Máy phun
hoá chất
|
Cái
|
1
|
|
79
|
Máy tạo
ô xy
|
Cái
|
1
|
|
80
|
Máy theo
dõi tim thai
|
Cái
|
2
|
|
81
|
Máy X
Quang cầm tay chụp răng
|
Cái
|
1
|
|
82
|
Máy xét
nghiệm 3 trong 1
|
Cái
|
1
|
|
83
|
Máy xét
nghiệm AbAlc kiểm soát đường huyết
|
Cái
|
1
|
|
84
|
Máy xét
nghiệm huyết học
|
Cái
|
1
|
|
85
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
86
|
Nồi hấp dụng
cụ 18 lít
|
Cái
|
1
|
|
87
|
Nồi hấp kim
và dụng cụ
châm cứu
|
Cái
|
5
|
|
88
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
1
|
|
89
|
Phích đựng vắc xin
|
Cái
|
1
|
|
90
|
Pipet các loại
|
Cái
|
5
|
|
91
|
Rửa tay đạp chân
|
Bộ
|
2
|
|
92
|
Tăng âm loa đài
gồm (tăng âm công xuất + 4 loa+ 1 Micro không dây + 1
micro
có dây)
|
Bộ
|
1
|
|
93
|
Thiết bị
hỗ trợ trực quan
(soi CTC EVA)
|
Cái
|
1
|
|
94
|
Thiết bị
kiểm tra vi sinh nhanh
an toàn vệ sinh thực phẩm
|
Cái
|
3
|
|
95
|
Thiết bị
xét nghiệm nhanh nước và vi sinh thực
phẩm
|
Cái
|
1
|
|
96
|
Thùng giữ
lạnh vắc xin
|
Cái
|
1
|
|
97
|
Tivi
|
Cái
|
1
|
|
98
|
Tủ âm -20 độ c (ngang)
|
Cái
|
1
|
|
99
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
2
|
|
100
|
Tủ bảo quản
vắc xin
|
Cái
|
1
|
|
101
|
Tủ chia ô đựng thuốc nam Bắc
|
Cái
|
1
|
|
102
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
1
|
|
103
|
Tủ đựng thuốc
đông y Inox 30 ô
|
Cái
|
1
|
|
104
|
Tủ đựng vắc xin chuyên dụng
70 lít
|
Cái
|
1
|
|
105
|
Tủ dương dung tích <
100 lit
|
Cái
|
1
|
|
106
|
Tủ hút hơi khí độc (có màng lọc)
|
Cái
|
1
|
|
107
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
1
|
|
108
|
Tủ lạnh âm
dung tích 126,5 lít
|
Cái
|
2
|
|
109
|
Tủ lạnh đông băng bình tích
lạnh
|
Cái
|
3
|
|
110
|
Tủ lạnh đựng sinh bệnh phẩm
|
Cái
|
1
|
|
111
|
Tủ lạnh dương dung tích
126,5 lít
|
Cái
|
4
|
|
112
|
Tủ sách chuyên
môn sắt sơn tĩnh điện có khóa
+ cửa kính. Kích thước: 1000 x457 x 1830
mm
|
Cái
|
2
|
|
113
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
114
|
Tủ thuốc và dụng cụ
y tế Inox 1600 x 800 x 400
mm
|
Cái
|
5
|
|
115
|
Xe đẩy cáng bệnh
nhân
|
Cái
|
3
|
|
Quyết định 1058/QĐ-UBND năm 2023 về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
2.866
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|