STT
|
STT TT 37
|
Mã dịch vụ
|
Tên
dịch vụ
|
Giá
cụ thể bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương
|
Ghi
chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
43,900
|
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
76,200
|
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
181,000
|
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu
|
222,000
|
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
257,000
|
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
587,000
|
|
7
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D
REAL TIME)
|
457,000
|
Chỉ áp dụng
trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc
can thiệp tim mạch.
|
8
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch
máu qua thực quản
|
805,000
|
|
9
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự
trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1,998,000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ
dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
10
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
50,200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
11
|
|
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
56,200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
12
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1
tư thế)
|
56,200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
13
|
|
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2
tư thế)
|
69,200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
13,100
|
|
15
|
14
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama,
Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
64,200
|
|
16
|
15
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
214,000
|
|
17
|
16
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
101,000
|
|
18
|
17
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang
|
116,000
|
|
19
|
18
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang
|
156,000
|
|
20
|
19
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
240,000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
20
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang (UIV)
|
539,000
|
|
22
|
21
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
529,000
|
|
23
|
22
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản
quang
|
206,000
|
|
24
|
23
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả
thuốc)
|
371,000
|
|
25
|
24
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
386,000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
25
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
406,000
|
|
27
|
26
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
94,200
|
|
28
|
27
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
401,000
|
|
III
|
III
|
|
Chụp X-quang số hóa
|
|
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
65,400
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
97,200
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
122,000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
|
Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận
chóp
|
18,900
|
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
411,000
|
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
609,000
|
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
(UPR) số hóa
|
564,000
|
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
224,000
|
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc
cản quang số hóa
|
224,000
|
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang số hóa
|
264,000
|
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống
có thuốc cản quang số hóa
|
521.000
|
|
40
|
38
|
|
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
944.000
|
|
41
|
39
|
|
Chụp X-quang số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực
tiếp
|
386,000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc
chuyên dụng.
|
IV
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính, chụp
mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
40
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có
thuốc cản quang
|
522.000
|
|
43
|
41
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
632.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
44
|
42
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
có thuốc cản quang
|
1.701.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
45
|
43
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang
|
1.446.000
|
|
46
|
44
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -
128 dãy có thuốc cản quang
|
3.451.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
47
|
45
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128
dãy không có thuốc cản quang
|
3.128.000
|
|
48
|
46
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
có thuốc cản quang
|
2.985.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
49
|
47
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên
không có thuốc cản quang
|
2.731.000
|
|
50
|
48
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy có thuốc cản quang
|
6.673.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
51
|
49
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256
dãy không thuốc cản quang
|
6.637.000
|
|
52
|
50
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
19.770.000
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang
|
53
|
51
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.539.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang
|
54
|
52
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
|
5.598.000
|
|
55
|
53
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch
vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.916.000
|
|
56
|
54
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van
tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng
để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ
lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
57
|
55
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA
|
9.066.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông,
vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch.
|
58
|
56
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc
ngực và mạch chi dưới C-Arm
|
7.816.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật
liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ
lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bóng bơm ngược dòng động mạch chủ.
|
59
|
57
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các
bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.666.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật,
hút huyết khối.
|
60
|
58
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường
mạch máu cho các tạng dưới DSA
|
9.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng
dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các
vật liệu nút mạch, các vi, ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại.
|
61
|
59
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp
qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,
sinh thiết trong lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ
áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA.
|
2.103.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các
sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.
|
62
|
60
|
|
Can thiệp khác dưới hướng dẫn của
CT Scanner
|
1.183.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
|
63
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt
Stent, lấy dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.616.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ
nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy
dị vật.
|
64
|
62
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.735.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và
dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
63
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.235.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và
dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
64
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều
trị các khối u tạng và giả u
xương...)
|
3.116.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc,
xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
65
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang
|
2.214.000
|
|
68
|
66
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang
|
1.311.000
|
|
69
|
67
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô
|
8.665.000
|
|
70
|
68
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng
|
3.165.000
|
|
V
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
71
|
69
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
82.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
72
|
70
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
141.000
|
Bằng phương pháp DEXA
|
73
|
|
|
Đo mật độ xương
|
21.400
|
Bằng phương pháp siêu âm
|
B
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI
|
|
|
74
|
71
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
216.000
|
|
75
|
72
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
467.000
|
|
76
|
73
|
|
Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi
|
1.016.000
|
|
77
|
74
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn
|
479.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
78
|
75
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
32.900
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
79
|
76
|
|
Chăm sóc đa cho người bệnh dị ứng
thuốc nặng
|
158.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng
Lyell, Steven Johnson.
|
80
|
77
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
137.000
|
|
81
|
78
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
176.000
|
|
82
|
79
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
143.000
|
|
83
|
80
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
206.000
|
|
84
|
81
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
247.000
|
|
85
|
82
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
177.000
|
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim
thông thường để chọc hút.
|
86
|
83
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
107.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
84
|
|
Chọc hút dịch
điều trị u nang giáp
|
166.000
|
|
88
|
85
|
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
221.000
|
|
89
|
86
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
110.000
|
|
90
|
87
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
152.000
|
|
91
|
88
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc
các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
732.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có
sử dụng.
|
92
|
89
|
04C2.68
|
Chọc hút tế
bào tuyến giáp
|
110.000
|
|
93
|
90
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
151.000
|
|
94
|
91
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
530.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng
nhiều lần.
|
95
|
92
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
128.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
93
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)
|
2.360.000
|
|
97
|
94
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng
phổi tối thiểu
|
596.000
|
|
98
|
95
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
678.000
|
|
99
|
96
|
|
Dẫn lưu màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.199.000
|
|
100
|
97
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch quay
|
546.000
|
|
101
|
98
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch theo dõi
huyết áp liên tục
|
1.367.000
|
|
102
|
99
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một
nòng
|
653.000
|
|
103
|
100
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng
|
1.126.000
|
|
104
|
101
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.126.000
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
105
|
102
|
|
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.811.000
|
|
106
|
101
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
568.000
|
|
107
|
103
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
90.100
|
|
108
|
104
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
917.000
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
109
|
105
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua nội soi
|
1.144.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
110
|
106
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng
tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng
tim
|
3.035.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối
loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim.
|
111
|
107
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội
mạch
|
2.025.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu
và ống thông điều trị laser.
|
112
|
108
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số radio
|
1.925.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu
và ống thông điều trị RF.
|
113
|
109
|
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc
hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
196.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
114
|
110
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử
liên tục điều trị suy gan cấp nặng
|
2.321.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
|
115
|
111
|
|
Hút dẫn lưu
khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
185.000
|
|
116
|
112
|
|
Hút dịch khớp
|
114.000
|
|
117
|
113
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
125.000
|
|
118
|
114
|
|
Hút đờm
|
11.100
|
|
119
|
115
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
944.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây
dẫn Guide wire.
|
120
|
116
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
|
562.000
|
|
121
|
117
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng
máy (thẩm phân phúc mạc)
|
964.000
|
|
122
|
118
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.212.000
|
Chưa bao gồm
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
123
|
119
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.636.000
|
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết
tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
124
|
120
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
719.000
|
|
125
|
121
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại
chỗ)
|
373.000
|
|
126
|
122
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản
|
94.900
|
|
127
|
123
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
974.000
|
|
128
|
124
|
|
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
5.010.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
129
|
125
|
|
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi
|
5.788.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
130
|
126
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
59.800
|
|
131
|
127
|
|
Nội soi phế
quản dưới gây mê có sinh thiết
|
1.761.000
|
|
132
|
128
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết
|
1.461.000
|
|
133
|
129
|
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê lấy dị vật phế quản
|
3.261.000
|
|
134
|
130
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
753.000
|
|
135
|
131
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
1.133.000
|
|
136
|
132
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
2.584.000
|
|
137
|
133
|
|
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt
u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.844.000
|
|
138
|
134
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
ống mềm có sinh thiết
|
433.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
139
|
|
|
Nội soi dạ dày làm Clo test
|
294.000
|
|
140
|
135
|
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
244.000
|
|
141
|
136
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết
|
408.000
|
|
142
|
137
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
305.000
|
|
143
|
138
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
291.000
|
|
144
|
139
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
189.000
|
|
145
|
140
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
728.000
|
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ
cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
146
|
141
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
2.678.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp:
stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.
|
147
|
142
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
825.000
|
|
148
|
143
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
982.000
|
|
149
|
144
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật
chủ
|
167.000
|
|
150
|
145
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.164.000
|
|
151
|
146
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.897.000
|
|
152
|
147
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
849.000
|
|
153
|
148
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu
quản
|
925.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
154
|
149
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh thiết
|
649.000
|
|
155
|
150
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không sinh thiết
|
525.000
|
|
156
|
151
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng
chấp
|
694.000
|
|
157
|
152
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc
lấy máu cục
|
893.000
|
|
158
|
153
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch có dịch
chuyển mạch
|
1.351.000
|
|
159
|
154
|
|
Nối thông động
- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1.371.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
160
|
155
|
|
Nối thông động-
tĩnh mạch
|
1.151.000
|
|
161
|
156
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
241.000
|
|
162
|
157
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.277.000
|
|
163
|
158
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
198.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
164
|
159
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
119.000
|
|
165
|
160
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
589.000
|
|
166
|
161
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
8.181.000
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
167
|
162
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc
qua đường tiêu hóa
|
831.000
|
|
168
|
163
|
|
Rút máu để điều trị
|
236.000
|
|
169
|
164
|
|
Rút ống dẫn
lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
178.000
|
|
170
|
165
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
597.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
171
|
166
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc
u hoặc nang trong ổ bụng
|
558.000
|
|
172
|
167
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.765.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và
chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
173
|
168
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
126.000
|
|
174
|
169
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.002.000
|
|
175
|
170
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
828.000
|
|
176
|
171
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng
dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.900.000
|
|
177
|
172
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí
khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.700.000
|
|
178
|
173
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
262.000
|
|
179
|
174
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
1.104.000
|
|
180
|
175
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
431.000
|
|
181
|
176
|
|
Sinh thiết móng
|
311.000
|
|
182
|
177
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
609.000
|
|
183
|
178
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
242.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
184
|
179
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết
|
1.372.000
|
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
|
185
|
180
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy
khoan cầm tay).
|
2.677.000
|
|
186
|
181
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
157.000
|
|
187
|
182
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của
Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.560.000
|
|
188
|
183
|
03C1.30
|
Soi bàng quang, chụp thận ngược
dòng
|
645.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
189
|
184
|
03C1.28
|
Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm
máu
|
576.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm
máu.
|
190
|
185
|
03C1.22
|
Soi khớp có sinh thiết
|
498.000
|
|
191
|
186
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
440.000
|
|
192
|
187
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp
|
885.000
|
|
193
|
188
|
03C1.27
|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm
máu) hoặc cắt polyp
|
748.000
|
|
194
|
189
|
03C1.26
|
Soi ruột non
|
639.000
|
|
195
|
190
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun
|
427.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun.
|
196
|
191
|
03C1.29
|
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ
|
243.000
|
|
197
|
192
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
989.000
|
|
198
|
193
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
500.000
|
|
199
|
194
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON -LINE)
|
1.504.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
200
|
195
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.541.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao
gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1
lần chạy thận.
|
201
|
196
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
556.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 6 lần.
|
202
|
197
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc
khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
63.600
|
|
203
|
|
|
Kỹ thuật phối
hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu
|
3.430.000
|
Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc
dây máu dùng 6 lần.
|
204
|
198
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
52.900
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú.
|
205
|
199
|
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn
tính
|
246.000
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bị bọng nước
bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do
đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong
hoặc vét loét, hoại tử do tỷ đè.
|
206
|
200
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài ≤ 15cm
|
57.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
207
|
201
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều dài trên
15cm đến 30cm
|
82.400
|
|
208
|
201
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết
mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm
|
82.400
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
209
|
202
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc mổ
chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
112.000
|
|
210
|
203
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết
thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng
|
134.000
|
|
211
|
204
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
179.000
|
|
212
|
205
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều
dài > 50cm nhiễm trùng
|
240.000
|
|
213
|
206
|
|
Thay canuyn mở
khí quản
|
247.000
|
|
214
|
207
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
92.900
|
|
215
|
208
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú
|
502.000
|
|
216
|
209
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
559.000
|
|
217
|
210
|
04C2.65
|
Thông đái
|
90.100
|
|
218
|
211
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonđe hậu
môn
|
82.100
|
|
219
|
212
|
|
Tiêm (bắp hoặc
dưới da hoặc tĩnh mạch)
|
11.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại
trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
220
|
213
|
|
Tiêm khớp
|
91.500
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
221
|
214
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
132.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
222
|
215
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
21.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
223
|
216
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
178.000
|
|
224
|
217
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
nông chiều dài ≥ 10 cm
|
237.000
|
|
225
|
218
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài < 10 cm
|
257.000
|
|
226
|
219
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương
sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
305.000
|
|
C
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
227
|
220
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
45.800
|
|
228
|
221
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
42.400
|
|
229
|
222
|
|
Bó thuốc
|
50.500
|
|
230
|
223
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
16.200
|
|
231
|
224
|
04C2.DY125
|
Châm (có kim dài)
|
72.300
|
|
232
|
|
|
Châm (kim ngắn)
|
65.300
|
|
233
|
225
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
36.200
|
|
234
|
226
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện
thần kinh cơ
|
58.500
|
|
235
|
227
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy
chỉ)
|
143.000
|
|
236
|
228
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.500
|
|
237
|
229
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
45.400
|
|
238
|
230
|
04C2.DY126
|
Điện châm (có kim dài)
|
74.300
|
|
239
|
|
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67.300
|
|
240
|
231
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
45.400
|
|
241
|
232
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
38.400
|
|
242
|
233
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.800
|
|
243
|
234
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
41.400
|
|
244
|
235
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
33.200
|
|
245
|
236
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.800
|
|
246
|
237
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
35.200
|
|
247
|
238
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
45.300
|
|
248
|
239
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
335.000
|
|
249
|
240
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh
tổn thương tủy sống
|
203.000
|
|
250
|
241
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh
hình
|
48.600
|
|
251
|
242
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng
trong phục hồi chức năng tủy sống
|
146.000
|
|
252
|
243
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
47.400
|
|
253
|
244
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
34.000
|
|
254
|
245
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
53.600
|
|
255
|
246
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
256
|
247
|
|
Nắn, bó gẫy xương
cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
257
|
248
|
|
Nắn, bó gẫy
xương cẳng tay
bằng phương pháp y học cổ truyền
|
105.000
|
|
258
|
249
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
49.400
|
|
259
|
250
|
|
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.050.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
260
|
251
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản
phụ sau sinh đẻ
|
33.300
|
|
261
|
252
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.500
|
Đã bao gồm chi
phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
262
|
253
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
45.600
|
|
263
|
254
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
34.900
|
|
264
|
255
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích
điều trị
|
61.700
|
|
265
|
256
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
45.700
|
|
266
|
257
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
28.500
|
|
267
|
258
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
41.800
|
|
268
|
259
|
33C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
23.800
|
|
269
|
260
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
59.500
|
|
270
|
261
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với
ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
11.200
|
|
271
|
262
|
|
Tập mạnh cơ
đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)
|
302.000
|
|
272
|
263
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
158.000
|
|
273
|
264
|
|
Tập nuốt
(không sử dụng máy)
|
128.000
|
|
274
|
265
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106.000
|
|
275
|
266
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
42.300
|
|
276
|
267
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
46.900
|
|
277
|
268
|
|
Tập vận động với
các dụng cụ trợ giúp
|
29.000
|
|
278
|
269
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
11.200
|
|
279
|
270
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp
tập
|
11.200
|
|
280
|
271
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
66.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
281
|
272
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
61.400
|
|
282
|
273
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.769.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
283
|
274
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.157.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
284
|
275
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
34.200
|
|
285
|
276
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
30.100
|
|
286
|
277
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
30.100
|
|
287
|
278
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu
phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
30.100
|
|
288
|
279
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
30.100
|
|
289
|
280
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
65.500
|
|
290
|
281
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
28.500
|
|
291
|
282
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
41.800
|
|
292
|
283
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
50.700
|
|
293
|
284
|
|
Xông hơi thuốc
|
42.900
|
|
294
|
285
|
|
Xông khói thuốc
|
37.900
|
|
295
|
286
|
|
Xông thuốc bằng
máy
|
42.900
|
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
296
|
287
|
|
Thủ thuật loại I
|
132.000
|
|
297
|
288
|
|
Thủ thuật loại II
|
69.900
|
|
298
|
289
|
|
Thủ thuật loại III
|
40.600
|
|
D
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN
KHOA
|
|
|
I
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
299
|
290
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi
nhân tạo (ECMO)
|
5.202.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
300
|
291
|
|
Thay dây, thay tim phổi (ECMO)
|
1.496.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn
và canuyn chạy ECMO.
|
301
|
292
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.293.000
|
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực
hiện.
|
302
|
293
|
|
Kết thúc và rút hệ thống ECMO
|
2.444.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
303
|
294
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.204.000
|
|
304
|
295
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.167.000
|
|
305
|
296
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.290.000
|
|
306
|
297
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.233.000
|
|
307
|
298
|
|
Thủ thuật loại I
|
762.000
|
|
308
|
299
|
|
Thủ thuật loại II
|
459.000
|
|
309
|
300
|
|
Thủ thuật loại III
|
317.000
|
|
II
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
310
|
301
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ
|
1.392.000
|
|
311
|
302
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn
|
885.000
|
|
312
|
303
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban
đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)
|
2.372.000
|
|
313
|
304
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung
bình 3 tháng)
|
5.103.000
|
|
314
|
305
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân
hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
290.000
|
|
315
|
306
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu.
|
160.000
|
|
316
|
307
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch
test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
521.000
|
|
317
|
308
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục
phế quản
|
172.000
|
|
318
|
309
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
668.000
|
|
319
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản không đặc
hiệu với Methacholine
|
878.000
|
|
320
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc sữa
hoặc thức ăn
|
838.000
|
|
321
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với
các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
334.000
|
|
322
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da
(Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại
thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
377.000
|
|
323
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm
đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
475.000
|
|
324
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì
nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
389.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
|
|
|
325
|
316
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.569.000
|
|
326
|
317
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.091.000
|
|
327
|
318
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
823.000
|
|
328
|
319
|
|
Thủ thuật loại I
|
580.000
|
|
329
|
320
|
|
Thủ thuật loại II
|
319.000
|
|
330
|
321
|
|
Thủ thuật loại II
|
162.000
|
|
III
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
331
|
322
|
|
Chụp và phân tích da bằng máy
|
205.000
|
|
332
|
323
|
|
Đắp mặt nạ điều
trị một số bệnh da
|
195.000
|
|
333
|
324
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện
tích điều trị.
|
334
|
325
|
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
240.000
|
|
335
|
326
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
|
358.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện
tích điều trị.
|
336
|
327
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell
|
1.268.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
328
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL
|
453.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
329
|
|
Điều trị một số
bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện,
ni tơ lỏng
|
333.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc
5 cm diện tích điều trị.
|
339
|
330
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser
mầu
|
1.049.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
340
|
331
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby
|
1.230.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị !à 10 cm2
diện tích điều trị.
|
341
|
332
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
213.000
|
|
342
|
333
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại
chỗ, chấm thuốc
|
285.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
334
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn
|
682.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện
tích điều trị.
|
344
|
335
|
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)
|
744.000
|
Giá tính cho mỗi
đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
|
345
|
336
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy
|
1.108.000
|
|
346
|
337
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
2.192.000
|
|
347
|
338
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái
|
2.468.000
|
|
348
|
339
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm
xương
|
628.000
|
|
349
|
340
|
|
Phẫu thuật điều
trị lỗ đáo không viêm xương
|
546.000
|
|
350
|
341
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi
dưới
|
1.912.000
|
|
351
|
342
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi
|
1.552.000
|
|
352
|
343
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
752.000
|
|
353
|
344
|
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh
|
2.318.000
|
|
354
|
345
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
|
3.337.000
|
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
355
|
346
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.256.000
|
|
356
|
347
|
|
Phẫu thuật loại
I
|
1.826.000
|
|
357
|
348
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.056.000
|
|
358
|
349
|
|
Phẫu thuật loại III
|
795.000
|
|
359
|
350
|
|
Thủ thuật loại
đặc biệt
|
760.000
|
|
360
|
351
|
|
Thủ thuật loại
I
|
385.000
|
|
361
|
352
|
|
Thủ thuật loại II
|
250.000
|
|
362
|
353
|
|
Thủ thuật loại
II
|
148.000
|
|
IV
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
363
|
354
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe
tuyến giáp
|
231.000
|
|
364
|
355
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường
|
258.000
|
|
365
|
356
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao
siêu âm
|
6.560.000
|
|
366
|
357
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.166.000
|
|
367
|
358
|
|
Phẫu thuật loại
1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.772.000
|
|
368
|
359
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.468.000
|
|
369
|
360
|
|
Phẫu thuật loại
2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.345.000
|
|
370
|
361
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4.281.000
|
|
371
|
362
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2.772.000
|
|
372
|
363
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.485.000
|
|
373
|
364
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.761.000
|
|
374
|
365
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội
tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.652.000
|
|
|
|
|
Các
thủ thuật còn lại khác
|
|
|
375
|
366
|
|
Thủ thuật loại I
|
616.000
|
|
376
|
367
|
|
Thủ thuật loại
II
|
392.000
|
|
377
|
368
|
|
Thủ thuật loại III
|
212.000
|
|
V
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
378
|
369
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.498.000
|
|
379
|
370
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới
màng cứng hoặc trong não
|
5.081.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng
vá khuyết sọ.
|
380
|
371
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.529.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ.
|
381
|
372
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.843.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.
|
382
|
373
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng
bụng
|
4.122.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
|
383
|
374
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc tủy sống
|
4.948.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ,
dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)
|
384
|
375
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội
soi u tuyến yên
|
5.455.000
|
Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm.
|
385
|
376
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng não
|
5.713.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
386
|
377
|
|
Phẫu thuật thoát vị não, màng não
|
5.414.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.
|
387
|
378
|
|
Phẫu thuật vi phẫu
lấy u tủy
|
7.245.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
388
|
379
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não đường giữa
|
7.447.000
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.
|
389
|
380
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não nền sọ
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu
cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.
|
390
|
381
|
03C2.142
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
6.653.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ.
|
391
|
382
|
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não tuyến yên
|
7.145.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá
khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
392
|
383
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ
hoặc hàm mặt
|
5.389.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
|
393
|
384
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.557.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu
tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
394
|
385
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
5.019.000
|
Chưa bao gồm
đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.
|
395
|
386
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
5.383.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc,
màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
396
|
387
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu
dị dạng mạch não
|
6.741.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá
khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
397
|
388
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu
trong và ngoài hộp sọ
|
7.121.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch
máu, ghim, ốc, vít.
|
398
|
389
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
6.447.000
|
|
399
|
390
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong điều trị
u não ác tính
|
6.849.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường
|
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch máu
|
|
|
400
|
391
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy
máy tạo nhịp phá rung
|
1.625.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
|
401
|
392
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc
cầu mạch vành
|
18.144.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân
tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố
định mạch vành.
|
402
|
393
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch
chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.645.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền
dung dịch bảo vệ tạng.
|
403
|
394
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt
màng tim rộng
|
14.352.000
|
|
404
|
395
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.821.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
405
|
396
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
7.852.000
|
|
406
|
397
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
407
|
398
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc
màng bụng
|
7.275.000
|
|
408
|
399
|
|
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch
AVF
|
3.732.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
409
|
400
|
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim
hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.285.000
|
|
410
|
401
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
|
12.653.000
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng
trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
411
|
402
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ
|
18.615.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, động mạch chủ nhân
tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống
van động mạch, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung
dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
|
412
|
403
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim
các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van
tim hoặc thay van tim...)
|
17.144.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu
thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá
siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
413
|
404
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.836.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo,
van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.
|
414
|
405
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim
loại Blalock
|
14.352.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
|
415
|
406
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.447.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo
và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây
dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim, đầu đốt.
|
416
|
407
|
|
Phẫu thuật u máu các vị trí
|
3.014.000
|
|
417
|
408
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.641.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler
|
418
|
409
|
|
Phẫu thuật cắt
u trung thất
|
10.311.000
|
|
419
|
410
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.756.000
|
|
420
|
411
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác
|
6.686.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
421
|
412
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
9.982.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim
khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm
|
422
|
413
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc
chấn thương
|
8.288.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.
|
423
|
414
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do
chấn thương hoặc vết thương)
|
6.799.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
424
|
415
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử
dụng vi phẫu
|
6.544.000
|
|
425
|
416
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.232.000
|
|
426
|
417
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận
|
6.117.000
|
|
427
|
418
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.027.000
|
|
428
|
419
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc
|
4.316.000
|
|
429
|
420
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc
nang thận
|
4.170.000
|
|
430
|
421
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu
quản hoặc sỏi bàng quang
|
4.098.000
|
|
431
|
422
|
|
Phẫu thuật cắt
niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận
(do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
5.390.000
|
|
432
|
423
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt
túi sa niệu quản bằng nội soi
|
3.044.000
|
|
433
|
424
|
|
Phẫu thuật cắt
bàng quang
|
5.305.000
|
|
434
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang
|
5.434.000
|
|
435
|
426
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang
|
4.565.000
|
|
436
|
427
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
5.818.000
|
|
437
|
428
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang
|
4.565.000
|
|
438
|
429
|
|
Phẫu thuật đóng
dò bàng quang
|
4.415.000
|
|
439
|
430
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser
|
2.694.000
|
Chưa
bao gồm dây cáp quang.
|
440
|
431
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt
u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.694.000
|
|
441
|
432
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
4.947.000
|
|
442
|
433
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
3.950.000
|
|
443
|
434
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc
chấn thương niệu đạo khác
|
4.151.000
|
|
444
|
435
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc
chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.321.000
|
|
445
|
436
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ
|
1.751.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
446
|
437
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật
|
4.235.000
|
|
447
|
438
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.562.000
|
|
448
|
439
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung
(thủy điện lực)
|
2.388.000
|
|
449
|
440
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc
sỏi bàng quang)
|
1.279.000
|
Chưa bao gồm
sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
450
|
441
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản
|
5.441.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
451
|
442
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
7.283.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
452
|
443
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội
soi ngục và bụng
|
5.814.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy.
|
453
|
444
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực quản
|
5.168.000
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao
siêu âm, Stent.
|
454
|
445
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.964.000
|
|
455
|
446
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản
|
7.548.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
456
|
447
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
5.964.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent.
|
457
|
448
|
|
Phẫu thuật cắt
bán phần dạ dày
|
4.913.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch
máu, dao siêu âm.
|
458
|
449
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
7.266.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
459
|
450
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội
soi cắt dạ dày
|
5.090.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
khóa mạch máu.
|
460
|
451
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
2.896.000
|
|
461
|
452
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
3.241.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
462
|
453
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.944.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
463
|
454
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu
thuật kiểu Harman
|
4.470.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
464
|
455
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
|
2.498.000
|
|
465
|
456
|
|
Phẫu thuật cắt
nối ruột
|
4.293.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
466
|
457
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
|
4.241.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy
|
467
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.629.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
468
|
459
|
|
Phẫu thuật cắt
ruột thừa
|
2.561.000
|
|
469
|
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2.564.000
|
|
470
|
460
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
6.933.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
461
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực
tràng 1 thì
|
4.661.000
|
|
472
|
462
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực
tràng
|
4.276.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng,
dao siêu âm.
|
473
|
463
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc
trực tràng
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
khóa mạch máu.
|
474
|
464
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.664.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng
cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
465
|
|
Phẫu thuật
khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc
đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.579.000
|
|
476
|
466
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
8.133.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
477
|
467
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.648.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
478
|
468
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
479
|
469
|
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý gan hoặc mật khác
|
4.699.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao
cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
480
|
470
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
481
|
471
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.273.000
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
482
|
472
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.523.000
|
|
483
|
473
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
3.093.000
|
|
484
|
474
|
|
Phẫu thuật lấy
sỏi ống mật chủ
|
4.499.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
485
|
475
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
|
6.827.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
486
|
476
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội
soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy
sỏi và nối mật - ruột
|
3.816.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
487
|
477
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
4.464.000
|
|
488
|
478
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường
mật
|
3.316.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực
tán sỏi.
|
489
|
479
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ
nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.151.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
490
|
480
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt
cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
3.456.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
491
|
481
|
|
Phẫu thuật nối
mật ruột
|
4.399.000
|
|
492
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.817.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.
|
493
|
483
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có
sử dụng máy cắt nối
|
10.110.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
494
|
484
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.472.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
495
|
485
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
4.390.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
496
|
486
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt
đuôi tụy
|
4.485.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm.
|
497
|
487
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u
sau phúc mạc
|
5.712.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
498
|
488
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
499
|
489
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.670.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.
|
500
|
490
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
3.680.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa
mạch máu.
|
501
|
491
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở
thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn
nhân tạo
|
2.514.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
502
|
492
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát
vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.258.000
|
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
503
|
493
|
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe trong ổ bụng
|
2.832.000
|
|
504
|
494
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.562.000
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
505
|
|