|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 30/2010/TT-BTTTT định mức áp dụng tạm thời hao phí lao động
Số hiệu:
|
30/2010/TT-BTTTT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
|
Người ký:
|
Trần Đức Lai
|
Ngày ban hành:
|
31/12/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
----------------
|
Số:
30/2010/TT-BTTTT
|
Hà
Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2010
|
THÔNG TƯ
BAN
HÀNH ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠM THỜI VỀ HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN
XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25
tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 39/2008/QĐ-TTg ngày 14 tháng 3 năm 2008 của Thủ tướng
Chính phủ về việc ban hành quy chế đấu thầu, đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp
dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý phát thanh, truyền hình và thông tin điện
tử và Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUY ĐỊNH:
Điều
1.
Ban hành kèm theo Thông tư này định mức tạm thời về hao
phí lao động, hao phí về thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình.
Điều
2.
Định mức tạm thời ban hành tại Thông tư này được áp dụng
trong quản lý dịch vụ truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước do Bộ Thông tin và
Truyền thông thực hiện đấu thầu, đặt hàng, giao nhiệm vụ giai đoạn 2010 - 2012.
Điều
3.
Thông tư có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 02 năm
2011./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Trần Đức Lai
|
ĐỊNH MỨC ÁP
DỤNG TẠM THỜI
VỀ
HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông
tin và Truyền thông)
PHỤ
LỤC 1
ĐỊNH
MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông
tin và Truyền thông)
Mục
|
Tên
thể loại sản phẩm
|
Thời
lượng
|
Ngày
công
|
I
|
BÁO
CHÍ
|
|
|
1
|
Phổ
biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,29
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
3,00
|
|
KT
Tquay
|
|
1,31
|
2
|
Phổ
biến kiến thức 30' xe màu loại 1
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,14
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,58
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
3
|
Phổ
biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,70
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,29
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
1,31
|
4
|
Phổ
biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,70
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,29
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
3,00
|
5
|
Phổ
biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ 5
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,75
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
1,00
|
6
|
Phóng
sự đồng hành 7 - 10' loại 1
|
7’
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,71
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
1,50
|
7
|
Phóng
sự đồng hành 7 - 10' loại 2
|
7'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,95
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,70
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
1,50
|
8
|
Phóng
sự nhân vật buổi sáng 8'
|
8'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,12
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,46
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,07
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
0,50
|
|
KT
máy lưu động
|
|
1,00
|
9
|
Phóng
sự chính luận 10' loại 1
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
4,00
|
10
|
Phóng
sự chính luận 10' loại 2
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,64
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,80
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
0,50
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
11
|
Phóng
sự chính luận 15' loại 1
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,78
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
hòa âm
|
|
0,14
|
|
KT
máy lưu động
|
|
4,00
|
12
|
Phóng
sự chính luận 15' có TQ nhỏ
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,69
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
4,00
|
|
KT
T quay nhỏ
|
|
1,31
|
13
|
Phóng
sự điều tra 15'
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,20
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
hòa âm
|
|
0,14
|
|
KT
máy lưu động
|
|
7,00
|
14
|
Phóng
sự điều tra 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
8,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,29
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
8,00
|
15
|
Phóng
sự tài liệu loại 1 (15P)
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,02
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,50
|
16
|
Phóng
sự tài liệu loại 2 (15P)
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,42
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,24
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,12
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
17
|
Phóng
sự tài liệu loại 1 (20P)
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,30
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,52
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
18
|
Phóng
sự tài liệu loại 2 (20P)
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,24
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,50
|
19
|
Phóng
sự tài liệu loại 1 (30P)
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
12,36
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
7,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,48
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
3,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
7,00
|
20
|
Phóng
sự tài liệu loại 2 (30P)
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
11,03
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,75
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
6,42
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,21
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
21
|
Phim
tài liệu chính luận 20' loại 1
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
11,58
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
8,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
8,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
8,00
|
22
|
Phim
tài liệu chính luận 20' loại 2
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,08
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,50
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
6,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,50
|
23
|
Phim
tài liệu chính luận 30' loại 1
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
13,08
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
14,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
14,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
14,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
16,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
14,00
|
24
|
Phim
tài liệu chính luận 30' loại 2
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
12,64
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
12,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
12,76
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
13,10
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
12,00
|
25
|
Phim
tài liệu chính luận 50' loại 1
|
50'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
22,76
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
20,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
9,08
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
25,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
20,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
22,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,38
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
8,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,38
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
20,00
|
26
|
Phim
tài liệu chính luận 50' loại 2
|
|
50'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
17,81
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
17,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
17,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
17,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
17,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
17,00
|
27
|
Phim
tài liệu khoa học 45'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
13,08
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
13,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
14,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
13,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
13,00
|
28
|
Phim
tài liệu khoa học loại 1 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,72
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
8,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,55
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,43
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
8,00
|
29
|
Phim
tài liệu khoa học loại 2 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,72
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,43
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
30
|
Phim
tài liệu nghệ thuật 20' loại 1
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,79
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
31
|
Phim
tài liệu nghệ thuật 20' loại 2
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,79
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,80
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,50
|
32
|
Phim
tài liệu nghệ thuật 30' loại 1
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,05
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
8,00
|
33
|
Phim
tài liệu nghệ thuật 30' loại 2
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,58
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,50
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,50
|
34
|
Tạp
chí CĐ trực tiếp 15' loại 1
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,97
|
|
Biên
dịch
|
|
0,50
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,40
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,34
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,40
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,40
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,17
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,11
|
35
|
Tạp
chí CĐ trực tiếp 30' loại 1
|
|
30'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
11,84
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,34
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,34
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
0,94
|
36
|
Tạp
chí CĐ trực tiếp 30' loại 2
|
|
30'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,25
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,17
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,66
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,66
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,25
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,98
|
37
|
Tạp
chí thể thao (15P)
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,08
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,16
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,16
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,15
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,08
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật Máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
0,44
|
38
|
Tạp
chí thể thao (30P)
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,72
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,07
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,42
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
39
|
Trả
lời khán giả truyền hình 15'
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,69
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật TQ
|
|
|
40
|
Trả
lời thư khán giả theo từng khu vực
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,14
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,40
|
|
Kỹ
thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
0,77
|
41
|
Tạp
chí thiếu nhi trường quay 20'
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật cẩu
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
3,00
|
42
|
Tạp
chí TTN máy lẻ 20' loại 1
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật cẩu
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
43
|
Khách
mời trường quay
|
8'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,30
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,30
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,40
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật trường quay trực tiếp
|
|
1,10
|
44
|
Tạp
chí ca nhạc 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,00
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo (T.tiếp)
|
|
3,25
|
45
|
Tạp
chí tổng hợp 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,78
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,25
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
46
|
Tạp
chí thời trang 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,72
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,07
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,42
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
47
|
Tạp
chí khoa giáo loại 1 máy lẻ 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,31
|
48
|
Tạp
chí khoa giáo loại 2 máy lẻ 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,29
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,29
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,31
|
49
|
Tạp
chí nghệ thuật loại 1 - 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,01
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,50
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
9,00
|
50
|
Tạp
chí nghệ thuật loại 2 - 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,08
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,44
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
Kỹ
thuật thu thanh
|
|
4,50
|
51
|
Tạp
chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,12
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,60
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo
|
|
3,25
|
52
|
Tạp
chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,08
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,25
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
0,75
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,13
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,13
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 3 - 4 cam
|
|
1,88
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
53
|
Tạp
chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,53
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
7,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
7,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
7,00
|
54
|
Tạp
chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,70
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
6,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,58
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
0,29
|
55
|
Khoán
chi trang Web/tháng
|
1
th
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
187,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,00
|
56
|
Giao
lưu trực tuyến trang web/cuộc
|
1
cuộc
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,50
|
II
|
BẢN
TIN
|
|
|
57
|
Chào
buổi sáng
|
70'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,59
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
2,00
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,70
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,12
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,72
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,70
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,05
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,58
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,29
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,72
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,60
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
0,57
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
3,43
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,70
|
|
Ký
thuật TQ ảo T.tiếp
|
|
2,28
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
1,93
|
58
|
Bản
tin 9h
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,52
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,33
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,20
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,20
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,15
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,80
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,16
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,10
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
0,
83
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,50
|
59
|
Bản
tin 12h
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,87
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,77
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,95
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,10
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,10
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,95
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,07
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,15
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,17
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,21
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
0,39
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,95
|
60
|
Bản
tin 16h
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,49
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,33
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,10
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,15
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,15
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,08
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,15
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
0,83
|
61
|
Bản
tin 19h - 37'(*)
|
37'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,22
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
1,00
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,30
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,31
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,66
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,35
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,20
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,20
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
1,82
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
62
|
Bản
tin nhanh
|
5'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,27
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,24
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,26
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,45
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
#REF!
|
63
|
Bản
tin thời tiết
|
19h
5'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
#REF!
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,30
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,58
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật TQ ảo T.tiếp
|
|
1,89
|
64
|
Bản
tin cuối ngày
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,50
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
1,00
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,70
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,30
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,34
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,70
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,33
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,20
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,30
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Newsroom
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,19
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay T.tiếp
|
|
1,82
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,70
|
65
|
Bản
tin thể thao 24/7
|
5'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,95
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,33
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,42
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,56
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,35
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,33
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,10
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,57
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
1,37
|
66
|
Bản
tin thị trường - 10'
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,17
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,40
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,30
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,33
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,66
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,17
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
1,95
|
67
|
Bản
tin thị trường - 10' PHSX
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,36
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,20
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,70
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,20
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,30
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,66
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,66
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
1,95
|
68
|
Bản
tin khiếm thính
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,42
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,52
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,24
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dụng tuyến tính
|
|
0,30
|
69
|
Bản
tin ATGT cuối tuần
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,64
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
1,
00
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,19
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,42
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,72
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,40
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,25
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
1,37
|
70
|
Bản
tin thể thao - 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,56
|
|
Biên
dịch
|
|
1,20
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,77
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,33
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,34
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,66
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,05
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,30
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,34
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,42
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
2,15
|
71
|
Bản
tin 10' - update
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,48
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,33
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,10
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,14
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,10
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,13
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
0,77
|
72
|
Bản
tin ngoại ngữ 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,45
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,77
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,85
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,85
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,21
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,30
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật tuyến tính
|
|
0,80
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,85
|
|
Kỹ
thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
1,16
|
73
|
Bản
tin tiếng Việt 30' tổng hợp
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,34
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,77
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,30
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,21
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,22
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,35
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật tuyến tính
|
|
0,70
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
1,16
|
74
|
Bản
tin thời sự tiếng dân tộc 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,80
|
|
Biên
dịch
|
|
4,00
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,33
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,23
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,21
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,18
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,23
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
0,63
|
75
|
Tiêu
điểm - 10'
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,14
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,38
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,45
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
1,31
|
76
|
Khoán
bản tin thời tiết các kênh/ngày
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,69
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,50
|
77
|
Tin
thời sự
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,16
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,40
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,40
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,18
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,04
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,40
|
78
|
Phóng
sự thời sự 2'
|
2'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,54
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,90
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,90
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,32
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,40
|
III
|
BIÊN
TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG
|
|
|
79
|
Giới
thiệu c/trình đặc sắc loại 1
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,10
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,40
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,50
|
80
|
Giới
thiệu c/trình đặc sắc loại 2
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,77
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,20
|
81
|
Giới
thiệu c,trình tuần
|
|
10'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,50
|
82
|
Giới
thiệu chương trình tuần, tháng
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,37
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,00
|
83
|
Giới
thiệu chương trình ngày KV
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,80
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,50
|
84
|
Giới
thiệu chương trình tuần khu vực
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,35
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
0,50
|
85
|
Cổ
động
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,77
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,20
|
86
|
Cổ
động đặc sắc
|
1'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,07
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,38
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,50
|
87
|
Đệm
tư liệu
|
4'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,77
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
1,20
|
88
|
Đệm
sản xuất
|
10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,56
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật âm thanh
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
89
|
Thông
tin chuyên biệt
|
3'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,90
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Phi tuyến ĐS
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
90
|
Trực
móc nối PS sóng ca ngày đa nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,31
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,12
|
|
Thư
ký phát sóng
|
|
0,55
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,04
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,19
|
|
Kỹ
thuật phát sóng CT
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật Tổng khống chế
|
|
0,42
|
91
|
Trực
móc nối PS sóng ca ngày đơn nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,31
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,10
|
|
Thư
ký phát sóng
|
|
0,60
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,04
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,19
|
|
Kỹ
thuật phát sóng CT
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật Tổng khống chế
|
|
0,42
|
92
|
Trực
móc nối PS ca đêm đơn nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,41
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,30
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,12
|
|
Thư
ký phát sóng
|
|
0,55
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,04
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,19
|
|
Kỹ
thuật phát sóng CT
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật Tổng khống chế
|
|
0,42
|
93
|
Trực
móc nối PS ca đêm đa nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,41
|
|
Biên
tập dẫn
|
|
0,42
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,30
|
|
Quay
phim chương trình
|
|
0,21
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,10
|
|
Thư
ký phát sóng
|
|
0,36
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,17
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,19
|
|
Kỹ
thuật phát sóng CT
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật Tổng khống chế
|
|
0,42
|
|
Kỹ
thuật trường quay trực tiếp
|
|
1,16
|
IV
|
GIAO
LƯU
|
|
|
94
|
Bình
luận thể thao trực tiếp
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,24
|
|
Biên
dịch
|
|
0,50
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,14
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,87
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,19
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
2,32
|
95
|
Bình
luận trước sau trận đấu
|
15'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,96
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,14
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,87
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,91
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
2,32
|
96
|
Tọa
đàm Trường quay loại 1 (30')
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,74
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,07
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
97
|
Tọa
đàm Trường quay loại 2 (30')
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,59
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,84
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay (AT, ĐH, PC, VTR)
|
|
3,00
|
98
|
Tọa
đàm ngoại cảnh (30')
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,82
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
99
|
Tọa
đàm Trường quay L1 (45' - 60')
|
40'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,27
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
100
|
Tọa
đàm Trường quay L2 (45' - 60')
|
40'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,26
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,20
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,20
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
101
|
Giao
lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1
|
40'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,16
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
102
|
Giao
lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe màu NC
|
40'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,55
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
103
|
Giao
lưu chính luận Tquay 45' - 60'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,69
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,01
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
104
|
Giao
lưu văn nghệ L1 - TQ có thu thanh 45' – 60’
|
45’
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,32
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
5,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật thu thanh
|
|
18,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
105
|
Giao
lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,33
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,04
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng Ptuyến
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
106
|
Giao
lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,62
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Ptuyến
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
107
|
Giao
lưu văn nghệ xe màu 45' - 60'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,58
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất nội dung
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng Phi tuyến
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 3 - 4 cam
|
|
0,50
|
108
|
Giao
lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu
|
90'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,28
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
|
|
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất nội dung
|
|
7,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật ghi hình3 - 4 cam
|
|
7,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
109
|
Phối
hợp sản xuất giao lưu tại TQ
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,75
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
trường quay
|
|
9,00
|
110
|
Truyền
hình thực tế - Giao lưu TQ L1
|
50'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
14,75
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
6,00
|
111
|
Truyền
hình thực tế - Giao lưu TQ L2
|
50'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,83
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
6,00
|
112
|
Truyền
hình thực tế L1 - Ngoại cảnh
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
17,30
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
15,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
21,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
10,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
3,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
20,00
|
|
KT
Tquay
|
|
3,00
|
113
|
Truyền
hình thực tế L2 - Ngoại cảnh
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,30
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
13,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
13,60
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
6,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
3,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
12,00
|
|
KT
máy LĐ VN
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
3,00
|
114
|
Giao
lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1
|
60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,01
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,29
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay chủ cầu
|
|
4,00
|
115
|
Giao
lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2
|
|
60'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
Tquay
|
|
6,00
|
116
|
Giao
lưu chính luận TT 45' - 60' TQ
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,69
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
4,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
117
|
Giao
lưu chính luận TT 120' TQ
|
120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,73
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,20
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
5,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
118
|
Giao
lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1
|
120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,98
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
8,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
4,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất nội dung
|
|
12,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng Phi tuyến
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động VN
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuât trực tiếp 6 cam
|
|
38,00
|
119
|
Giao
lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2
|
120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,53
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất nội dung
|
|
11,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động VN
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 6 cam
|
|
38,00
|
120
|
Giao
lưu TT ca nhạc 120' (p,hợp SX)
|
120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,64
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
0,50
|
|
KT
ghi hình 6 cam
|
|
23,00
|
|
KT
máy lưu động VN
|
|
2,00
|
121
|
Giao
lưu thể thao TT 45' - 60'
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,03
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
8,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất nội dung
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,15
|
|
Kỹ
thuật dựng Phi tuyến
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật âm thanh
|
|
6,00
|
|
Ánh
sáng hiệu quả
|
|
|
122
|
Cuộc
thi ca nhạc trường quay
|
60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,62
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
|
KT
Tquay
|
|
6,00
|
123
|
Đố
vui trên truyền hình
|
4'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
0,20
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
0,80
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,20
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,20
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,60
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
1,50
|
124
|
Cuộc
thi ca nhạc xe màu
|
60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,62
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
|
KT
máy lưu động
|
|
2,00
|
125
|
Giao
lưu văn nghệ TT 120' NC
|
|
120'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,14
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
7,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
5,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
KT
máy lưu động
|
|
5,00
|
|
KT
trực tiếp 6 cam
|
|
38,00
|
126
|
Cuộc
thi ca nhạc trực tiếp 120'
|
|
120'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
12,09
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,01
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
5,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,70
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
6,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
KT
máy lưu động
|
|
3,00
|
|
KT
trực tiếp 6 cam
|
|
38,00
|
V
|
TRÒ
CHƠI
|
|
|
127
|
Trò
chơi TH loại 1 30 - 40'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,88
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,60
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
KT
Qquay
|
|
6,00
|
128
|
Trò
chơi TH loại 2 30' - 40'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,90
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,60
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,30
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
1,50
|
|
TK
Tquay
|
|
6,00
|
129
|
Trò
chơi TH loại 1 (45' - 60') TQ
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,04
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,60
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
9,00
|
130
|
Trò
chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
10,40
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,60
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
11,25
|
131
|
Trò
chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,68
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 3 - 4 cam
|
|
11,25
|
132
|
Trò
chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
7,68
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
11,25
|
133
|
Trò
chơi truyền hình đặc biệt loại 2 ( 45' - 60')
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
8,07
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
9,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
8,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,30
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
2,00
|
|
KT
ghi hình 6 cam
|
|
17,25
|
134
|
Trò
chơi truyền hình đặc biệt loại 1 (45' - 60')
|
60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
16,51
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
5,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
7,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,62
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng phi tuyến
|
|
3,00
|
|
KT
hòa âm
|
|
1,50
|
|
KT
máy lưu động
|
|
1,00
|
|
KT
Qquay
|
|
9,00
|
135
|
Dạy
hát thiếu nhi
|
20'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật thu thanh
|
|
1,50
|
136
|
Dạy
ngoại ngữ
|
|
30'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,50
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
0,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
0,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
2,25
|
137
|
Dạy
tiếng nước ngoài qua bài hát
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
3,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
6,00
|
|
Kỹ
thuật thu thanh
|
|
3,00
|
138
|
Giáo
dục kiến thức phổ thông 30'
|
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,16
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
0,99
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
1,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,50
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay
|
|
3,00
|
VI
|
TƯỜNG
THUẬT
|
|
|
139
|
Điểm
cầu chính truyền hình 45' - 90' 45' -
|
|
90'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,20
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,70
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,11
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
2,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
5,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
6,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
8,00
|
140
|
Điểm
cầu chính truyền hình loại 1 (90' - 180') TQ
|
90'
- 180'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
12,11
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,50
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
10,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuât dựng phi tuyến
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
16,00
|
141
|
Điểm
cầu chính truyền hình L2 90' - 180' TQ
|
90'
- 180'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
9,49
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
7,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
4,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,30
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
16,00
|
142
|
Điểm
cầu chính truyền hình loại > 180' TQ
|
|
180'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
15,22
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
3,50
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
5,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
7,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
3,50
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
3,50
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
8,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
12,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật dựng phi truyến
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
3,50
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
16,00
|
143
|
Điểm
cầu phụ loại 1 Trường quay
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
6,70
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
9,00
|
144
|
Điểm
cầu phụ loại 1 - xe màu
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,51
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
10,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
5,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 5 cam
|
|
34,00
|
145
|
Điểm
cầu phụ loại 2 Trường quay
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,60
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim trường quay
|
|
4,80
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý trường quay
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,40
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trường quay chủ cầu
|
|
7,20
|
146
|
Điểm
cầu phụ loại 2 - xe màu
|
45'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,60
|
|
Biên
tập máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim máy lẻ
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
7,50
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
3,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,20
|
|
Kỹ
thuật dựng tuyến tính
|
|
0,40
|
|
Kỹ
thuật máy lưu động
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 5 cam
|
|
25,50
|
147
|
Tường
thuật ghi băng Quốc hội
|
10'
|
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
3,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,60
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
ghi hình 6 cam
|
|
9,20
|
148
|
Tường
thuật ghi băng chính luận
|
60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,92
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
0,65
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,10
|
|
Trợ
lý TCSX
|
|
1,50
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
0,30
|
|
KT
ghi hình 6 cam
|
|
1,50
|
149
|
Tường
thuật thể thao ghi băng 30' - 60'
|
30'
- 60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,36
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,20
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,40
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
3,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
150
|
Tường
thuật thể thao ghi băng 60' - 120'
|
60'
- 120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,17
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,70
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,20
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,50
|
151
|
Tường
thuật thể thao ghi băng trên
|
120'
120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,27
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,80
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,70
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
5,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,20
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,40
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
1,00
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
11,00
|
152
|
Tường
thuật ca nhạc ghi băng
|
30'
30'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,30
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
0,73
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
0,80
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
3,20
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
0,80
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
0,80
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
6,00
|
153
|
Tường
thuật ca nhạc ghi băng
|
|
60'
60'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,92
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,00
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
đọc
|
|
0,14
|
|
KT
dựng tuyến tính
|
|
0,50
|
|
KT
ghi hình 3 - 4 cam
|
|
11,50
|
154
|
Tường
thuật TTQH dưới 120'
|
119'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,03
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,70
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
0,99
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
trực tiếp 6 cam
|
|
19,00
|
155
|
Tường
thuật TTQH trên 120'
|
121'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,60
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,70
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,87
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,01
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
trực tiếp 6 cam
|
|
19,00
|
156
|
Tường
thuật trực tiếp chính luận
|
90'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
4,06
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
3,35
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,58
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,50
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,01
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
KT
trực tiếp 6 cam
|
|
19,00
|
157
|
Tường
thuật trực tiếp sự kiện
|
90'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,20
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,00
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,50
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,20
|
|
Trợ
lý đạo diễn hình
|
|
1,20
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 6 cam
|
|
19,00
|
158
|
Tường
thuật TT lễ hội
|
90'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
5,71
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
4,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
2,80
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
12,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
3,30
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,20
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,20
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
4,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 6 cam
|
|
38,00
|
159
|
Tường
thuật thể thao TT qua vệ tinh
|
100'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
2,26
|
|
Biên
dịch
|
|
0,50
|
|
Bình
luận viên
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật đọc
|
|
0,40
|
160
|
Tường
thuật TT thể thao 30' - 60' (dưới 4 - 5 cam)
|
30'
- 60'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
0,84
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,50
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,20
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,20
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,40
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 5 cam
|
|
17,00
|
161
|
Tường
thuật TT thể thao 60' - 120'
|
60'
- 120'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,43
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,60
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,30
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,20
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
4,80
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,75
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,30
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,40
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 5 cam
|
|
22,10
|
162
|
Tường
thuật TT thể thao trên 120'
|
121'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
1,52
|
|
Bình
luận viên
|
|
0,70
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
1,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,50
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
6,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
2,00
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,41
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
2,98
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật trực tiếp 5 cam
|
|
25,50
|
163
|
Tường
thuật TT ca nhạc
|
|
121'
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên
tập chương trình
|
|
3,43
|
|
Chủ
nhiệm
|
|
1,00
|
|
Đạo
diễn chương trình
|
|
2,50
|
|
Đạo
diễn hình
|
|
1,58
|
|
Quay
phim xe màu
|
|
9,00
|
|
Tổ
chức sản xuất
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý biên tập
|
|
1,01
|
|
Trợ
lý đạo diễn
|
|
1,00
|
|
Trợ
lý hiện trường
|
|
1,00
|
|
Kỹ
thuật
|
|
|
|
Kỹ
thuật ghi hình 6 cam
|
|
17,25
|
VIII
|
VĂN
NGHỆ
|
|
|
164
|
Videoclip
loại 1 (5 - 10')
|
5'
- 10'
|
|
|
Nội
dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
6,79
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
2,5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2,85
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2,5
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,8
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
2
|
|
KT dựng P tuyến ĐS
|
|
1
|
|
KT hòa âm
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
2,5
|
165
|
Videoclip loại 2 (5 - 10')
|
5'
- 10
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3,82
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
2
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
2
|
166
|
Ca nhạc TQ loại 1 - 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
6,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
2
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1,79
|
|
Quay phim trường quay
|
|
4,79
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,5
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1,5
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1,5
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
Kỹ thuật trường S1
|
|
9
|
|
Kỹ thuật trường S7
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
9
|
167
|
Ca nhạc TQ loại 2 - 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1,5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1,79
|
|
Quay phim trường quay
|
|
4,79
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1,5
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1,5
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
Kỹ thuật trường S1
|
|
9
|
|
Kỹ thuật trường S7
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
7,5
|
168
|
Ca nhạc máy lẻ loại 1 -
30'
|
|
30'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
8,5
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
3,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
3,5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
3,5
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
3,5
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
3
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
tính
|
|
2,5
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
7
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
10,5
|
169
|
Ca nhạc máy lẻ loại 2 -
30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
7,5
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
3
|
|
Chủ nhiệm
|
|
3
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2,6
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
3
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
3
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
tính
|
|
2,5
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
6
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
KT thu thanh
|
|
9
|
170
|
Ca nhạc xe màu 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
7,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1,4
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2
|
|
Đạo diễn hình
|
|
2,29
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Quay phim xe màu
|
|
6
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
3
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
2
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
2
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
1
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 - 4
cam
|
|
15
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
10,5
|
171
|
Ca nhạc thiếu nhi TQ 20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1
|
|
Quay phim trường quay
|
|
3
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT Tquay
|
|
6
|
|
KT thu thanh
|
|
4,5
|
172
|
Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5,5
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
2,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
2,25
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2,5
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
1
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT máy lưu động
|
|
2,5
|
|
KT thu thanh
|
|
4,5
|
173
|
Ca nhạc thiếu nhi xe màu
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,2
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1,2
|
|
Quay phim xe màu
|
|
3,6
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,4
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1,2
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1,2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
9
|
|
KT máy lưu động
|
|
4,5
|
174
|
Phim ca nhạc 45'
|
45'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
19,72
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
9
|
|
Chủ nhiệm
|
|
6
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
9
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
9
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
6
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT đọc
|
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
5
|
|
KT hòa âm
|
|
0,43
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
18
|
|
KT thu thanh
|
|
15
|
175
|
Sản xuất phim truyện KV
50'
|
|
50'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
17
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
5,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
6
|
|
Đạo diễn hình
|
|
6
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
13,75
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
7
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
5
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
5
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
5
|
|
KT dựng P tuyến ĐS
|
|
5
|
|
KT hòa âm
|
|
4
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
11
|
176
|
Sản xuất phim truyện KV
70'
|
70'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
24
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
7
|
|
Chủ nhiệm
|
|
6
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
7
|
|
Đạo diễn hình
|
|
8
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
17,5
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
8,5
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
7
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
7
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
7
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
7
|
|
KT dựng Ptuyến ĐS
|
|
7
|
|
KT hòa âm
|
|
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
16
|
177
|
Nhà hát truyền hình 120'
|
120'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
21,22
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
2
|
|
Chủ nhiệm
|
|
9
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
18
|
|
Đạo diễn hình
|
|
5
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2
|
|
Quay phim xe màu
|
|
12
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
11
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
4
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
4
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
6
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,3
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
4
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 4 - 6
cam
|
|
38
|
178
|
Kịch ghi sẵn 100'
|
100'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
8
|
|
Chủ nhiệm
|
|
4
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
4
|
|
Đạo diễn hình
|
|
4
|
|
Quay phim trường quay
|
|
12
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
6
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
4
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
4
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
4
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
2
|
|
KT Tquay
|
|
24
|
179
|
Kịch tự dựng 100'
|
100'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
10
|
|
Chủ nhiệm
|
|
6
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
6
|
|
Đạo diễn hình
|
|
6
|
|
Quay phim trường quay
|
|
18
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
10,92
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
6
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
6
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
9
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
3
|
|
KT Tquay
|
|
36
|
180
|
Ca kịch ghi sẵn 100'
|
100'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
12
|
|
Chủ nhiệm
|
|
4
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
8
|
|
Đạo diễn hình
|
|
4
|
|
Quay phim trường quay
|
|
12
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
5
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
4
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
4
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
4
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
4
|
|
KT Tquay
|
|
24
|
181
|
Ca kịch tự dựng 100'
|
100'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
11
|
|
Chủ nhiệm
|
|
7
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
9,25
|
|
Đạo diễn hình
|
|
7
|
|
Quay phim trường quay
|
|
21
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
12
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
7
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
7
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
10,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
4
|
|
KT Tquay
|
|
31,5
|
182
|
Sân khấu trực tiếp ngoại
cảnh 120'
|
120'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
8,79
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
2
|
|
Chủ nhiệm
|
|
5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
10,5
|
|
Đạo diễn hình
|
|
3
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2
|
|
Quay phim xe màu
|
|
12
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
7
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
2
|
|
Trợ lý đạo diễn hình
|
|
2
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
4
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1,5
|
|
KT Máy lưu động VN
|
|
4
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam
|
|
38
|
183
|
Sân khấu thiếu nhi trường
quay 20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1,35
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1
|
|
Quay phim trường quay
|
|
3
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,08
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT trường quay
|
|
6
|
184
|
Sân khấu thiếu nhi máy lẻ
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
4
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1,35
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,5
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
2,25
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,5
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1,5
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
2
|
185
|
Sân khấu thiếu nhi xe màu
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
1,35
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1
|
|
Quay phim xe màu
|
|
4
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
2,08
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1
|
|
Trợ lý hiện trường
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
7,5
|
186
|
Tiểu phẩm trường quay 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
6,79
|
|
Chủ nhiệm
|
|
2
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
3
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1,2
|
|
Quay phim trường quay
|
|
3,6
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
3
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1,2
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1,2
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1,2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT đọc
|
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
1
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT trường quay
|
|
7,2
|
187
|
Tiểu phẩm ngoại cảnh 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
7,11
|
|
Biên tập máy lẻ
|
|
3,5
|
|
Chủ nhiệm
|
|
3,5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
4
|
|
Quay phim máy lẻ
|
|
3,5
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
3
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT đọc
|
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
1
|
|
KT hòa âm
|
|
0,29
|
|
KT máy lưu động
|
|
3,5
|
188
|
Trích đoạn sân khấu ghi
sẵn
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
2,91
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn hình
|
|
1
|
|
Quay phim trường quay
|
|
3
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
1,5
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
1
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT trường quay
|
|
6
|
IX
|
HÌNH HIỆU
|
|
|
189
|
Hình hiệu chính loại 1
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
6
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,24
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
6
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
6
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
4
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Special Effects
|
|
5
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
7
|
190
|
Hình hiệu chính loại 2
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5,5
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,02
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 2D Modelling
|
|
5
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
5
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
3
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Special Effects
|
|
3
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
5
|
191
|
Hình hiệu tiểu mục
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
3
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
1
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
1
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Special Effects
|
|
1
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
3
|
192
|
Đồ họa cho TV Games, Show
loại 1
|
|
1'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
3
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1
|
|
Thiết kế chương trình
|
|
14
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
7
|
193
|
Đồ họa cho TV Games, Show
loại 2
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
2
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1
|
|
Thiết kế chương trình
|
|
10
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
5
|
194
|
Hình hiệu quảng cáo SP TH
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
5,43
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,09
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
3
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
2
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
1
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
5
|
195
|
Gạt tin, phông, nền
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
1,5
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,5
|
|
Special Effects
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
1
|
196
|
Đồ họa trường quay ảo
|
1'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
12
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
9
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
6
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
1
|
|
Specicial Effect
|
|
9
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
2
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
12
|
X
|
KHAI THÁC
|
|
|
197
|
Khai thác tạp kỹ KV 15'
|
15'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,58
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,07
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
0,2
|
198
|
Khai thác phim hoạt hình
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,01
|
|
Biên dịch
|
|
1
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,15
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,14
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,21
|
199
|
Lồng tiếng phim hoạt hình
30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
|
|
Biên dịch
|
|
|
|
Chủ nhiệm
|
|
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,5
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,5
|
|
KT hòa âm
|
|
0,5
|
200
|
Hoạt hình nước ngoài lồng
tiếng + Tp - 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
|
|
Biên dịch
|
|
|
|
Chủ nhiệm
|
|
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
|
|
Đạo diễn hình
|
|
|
|
Quay phim xe màu
|
|
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
|
|
Trợ lý đạo diễn
|
|
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,5
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
3,75
|
|
KT hòa âm
|
|
0,29
|
201
|
Khai thác phim khoa học 30
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,27
|
|
Biên dịch
|
|
1,5
|
|
Thuyết minh
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,3
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
0,3
|
202
|
Khai thác phim khoa học có
bình dẫn 30
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
|
|
Biên dịch
|
|
|
|
Đạo diễn hình
|
|
|
|
Quay phim trường quay
|
|
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
0,29
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,4
|
|
KT Tquay S7
|
|
1,31
|
203
|
Bình dẫn phim TLNN - 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,9
|
|
Biên dịch
|
|
2,26
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,5
|
|
Quay phim trường quay
|
|
1
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,92
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
1,2
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,28
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
3
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
tính
|
|
0,42
|
204
|
Khai thác ca nhạc Quốc tế
có dẫn 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,99
|
|
Biên dịch
|
|
0,3
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,4
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
0,5
|
205
|
Dựng lại ca nhạc có dẫn -
30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,8
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
0,29
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,29
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,2
|
|
Thể hiện
|
|
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,29
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,29
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
1,31
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
tính
|
|
0,5
|
206
|
Clip ca nhạc khai thác
tổng hợp
|
|
10'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
2,23
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
1
|
207
|
Dựng lại ca nhạc tổng hợp
15'
|
15'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,39
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
0,14
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
0,3
|
208
|
Tổng hợp thể thao
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,49
|
|
Biên dịch
|
|
1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
0,5
|
209
|
Khai thác phim bản quyền
PSKV - 50'
|
50'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,26
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
0,1
|
210
|
Kh. thác phim truyện bản
quyền (50')
|
50'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,98
|
|
Tổ chức sản xuất nội dung
|
|
0,25
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,21
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
0,28
|
|
KT hòa âm
|
|
0,21
|
211
|
Khai thác phim vệ tinh
(50P)
|
50'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,98
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,3
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,29
|
|
Tổ chức sản xuất Kỹ thuật
|
|
0,29
|
212
|
Việt hóa Phim NN - vệ tinh
50'
|
50'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,4
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,51
|
213
|
Việt hóa Phim NN - HBO
120'
|
120'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
3,22
|
|
Đạo diễn chương trình
|
|
1,5
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
1
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,29
|
214
|
Phụ đề tiếng nước ngoài
20'
|
20'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,94
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,1
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,51
|
215
|
Phụ đề tiếng việt 30'
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,85
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,5
|
|
Trợ lý biên tập
|
|
0,2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,57
|
216
|
Tổng hợp tạp chí khai thác
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
2,64
|
|
Đạo diễn hình
|
|
0,14
|
|
Quay phim trường quay
|
|
0,14
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,5
|
|
Trợ lý trường quay
|
|
0,14
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
0,14
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
0,77
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
2
|
217
|
Dựng lại chương trình trực
tiếp 60'
|
60'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
1,15
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
1,15
|
218
|
Khai thác CTPS Khu vực
|
|
30'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,09
|
219
|
Khai thác CTĐP lần đầu
PSTW
|
30'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,78
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,14
|
220
|
Khai thác CTKV lần đầu
PSTW
|
|
30'
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,5
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,14
|
221
|
Khai thác phim truyện VN
lần đầu 90'
|
90'
|
|
|
Nội dung
|
|
|
|
Biên tập chương trình
|
|
0,87
|
|
Tổ chức sản xuất
|
|
0,2
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
0,29
|
XI
|
KHOÁN SD KỸ THUẬT
|
|
|
222
|
KT phục vụ CT Chuyên ĐT15'
|
30'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1,5
|
223
|
KT phục vụ CT Chuyên ĐT30'
|
30'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
1,5
|
224
|
KT phục vụ CT QC tại TQ ảo
|
5'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT trường quay ảo S2
T.tiếp
|
|
3,25
|
225
|
KT phục vụ CT giao lưu 40
- 60' tại TQ lớn
|
40'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT trường quay S9
|
|
12
|
226
|
KT phục vụ CT giao lưu 40
- 60' bằng xe màu
|
40'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
KT trường quay S9
|
|
7,5
|
XII
|
KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN
|
|
|
227
|
Trực truyền dẫn phát sóng
1 ca
|
360'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
|
0,61
|
|
Trực ĐHKS
|
|
0,55
|
|
Trực điện lạnh
|
|
0,55
|
|
Trực kỹ thuật
|
|
1,1
|
|
Trực máy phát
|
|
1,1
|
|
Trực tín hiệu
|
|
2,2
|
228
|
Trực truyền dẫn phát sóng
vệ tinh 1 ca
|
360'
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
|
0,66
|
|
Trực ĐHKS
|
|
0,55
|
|
Trực điện lạnh
|
|
0,55
|
|
Trực kỹ thuật
|
|
1,1
|
|
Trực máy phát
|
|
1,1
|
|
Trực tín hiệu
|
|
2,2
|
|
Trực vi ba
|
|
0,55
|
229
|
S chữa bảo dưỡng máy phát
khu vực (tuần)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
1,3
|
230
|
S chữa bảo dưỡng máy phát
khu vực (quý)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
1,3
|
231
|
S chữa bảo dưỡng máy phát
khu vực (năm)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
9,7
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
8,7
|
232
|
Bảo dưỡng máy phát (tuần)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
5,7
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
2,7
|
233
|
Bảo dưỡng máy phát (quý)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
12,8
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
7,2
|
234
|
Bảo dưỡng máy phát (năm)
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
12,8
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
7,2
|
235
|
Bảo dưỡng ăngten
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
20
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
13
|
236
|
Bảo dưỡng tuần > 20KW
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
5,7
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
11,8
|
237
|
Sửa chữa lớn
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
28,7
|
238
|
Sửa chữa đột xuất máy PS
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
19
|
239
|
Đo kiểm tra cường độ
trường
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
16
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
13
|
240
|
Quản lý máy phát lại
Đ.phương
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
19
|
241
|
Tường thuật trực tiếp bằng
xe ku
|
Ca
|
|
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
Kỹ sư
|
|
19
|
|
Kỹ thuật viên
|
|
|
|
Phụ trách xe Ku
|
|
|
Phụ
lục 1 (tiếp theo)
ĐỊNH
MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG MỸ THUẬT TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông
tin và Truyền thông)
STT
|
Tên
thể loại sản phẩm
|
Thời
lượng
|
Ngày
công
|
1
|
Tọa đàm loại 1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
Ánh sáng
|
|
11,00
|
|
Đạo cụ
|
|
1,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
3,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
1,80
|
|
Hóa trang
|
|
2,20
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
2
|
Tọa đàm loại 2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
8,70
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Đạo cụ
|
|
2,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
1,44
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
1,76
|
|
Hóa trang
|
|
1,00
|
|
Mộc
|
|
0,50
|
3
|
Tọa đàm XHH
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
4,26
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
1,76
|
|
Hóa trang
|
|
1,00
|
4
|
Bài giảng
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
9,50
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Đạo cụ
|
|
2,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
2,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
1,50
|
|
Hóa trang
|
|
1,00
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
5
|
Đối thoại
|
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
14,85
|
|
Ánh sáng
|
|
|
|
Đạo cụ
|
|
|
|
Dựng cảnh
|
|
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
|
|
Hóa trang
|
|
|
|
Mộc
|
|
|
6
|
Giao lưu có khán giả loại
1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
24,30
|
|
Ánh sáng
|
|
2,10
|
|
Đạo cụ
|
|
4,20
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
7,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
7,70
|
|
Hóa trang
|
|
1,20
|
|
Mộc
|
|
2,10
|
6
|
Giao lưu có khán giả loại
2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
20,72
|
|
Ánh sáng
|
|
1,68
|
|
Đạo cụ
|
|
4,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
6,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
6,16
|
|
Hóa trang
|
|
1,20
|
|
Mộc
|
|
1,68
|
7
|
Giao lưu có khán giả 3
chiều
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
28,06
|
|
Ánh sáng
|
|
3,00
|
|
Đạo cụ
|
|
5,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
8,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
8,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,20
|
|
Mộc
|
|
2,86
|
8
|
Phim truyện truyền hình
(70')
|
70'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
125,67
|
|
Ánh sáng
|
|
36,40
|
|
Đạo cụ
|
|
22,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
9,10
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
38,20
|
|
Hóa trang
|
|
14,90
|
|
Phục trang
|
|
5,07
|
|
Tiếng động
|
|
|
9
|
Phim truyện truyền hình
(50')
|
50'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
123,10
|
|
Ánh sáng
|
|
30,00
|
|
Đạo cụ
|
|
20,30
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
13,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
30,00
|
|
Hóa trang
|
|
10,90
|
|
Phục trang
|
|
13,00
|
|
Tiếng động
|
|
5,90
|
10
|
Trò chơi TH sản xuất mới
loại 1 (45' - 60')
|
45'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
47,50
|
|
Ánh sáng
|
|
2,00
|
|
Đạo cụ
|
|
6,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
16,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
19,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,50
|
|
Mộc
|
|
3,00
|
11
|
Trò chơi TH sản xuất mới
loại 2 (45' - 60')
|
45'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
39,10
|
|
Ánh sáng
|
|
1,60
|
|
Đạo cụ
|
|
4,40
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
14,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
15,20
|
|
Hóa trang
|
|
1,50
|
|
Mộc
|
|
2,40
|
12
|
Trò chơi TH dựng lại (45'
- 60')
|
45'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
11,50
|
|
Ánh sáng
|
|
2,00
|
|
Đạo cụ
|
|
3,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
2,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
2,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,50
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
13
|
Trang trí khẩu hiệu
|
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
2,50
|
|
Đạo cụ
|
|
1,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
1,00
|
|
Mộc
|
|
0,50
|
14
|
Ca nhạc trường quay loại 1
|
45'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
33,80
|
|
Ánh sáng
|
|
5,60
|
|
Đạo cụ
|
|
9,10
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
7,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
7,50
|
|
Hóa trang
|
|
3,20
|
|
Mộc
|
|
1,40
|
15
|
Ca nhạc trường quay loại 2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
24,40
|
|
Ánh sáng
|
|
4,20
|
|
Đạo cụ
|
|
7,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
4,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
5,50
|
|
Hóa trang
|
|
3,00
|
|
Mộc
|
|
0,70
|
16
|
Ca nhạc ngoại cảnh loại 1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
26,30
|
|
Ánh sáng
|
|
2,10
|
|
Đạo cụ
|
|
4,60
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
8,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
8,00
|
|
Hóa trang
|
|
3,60
|
17
|
Ca nhạc ngoại cảnh loại 2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
23,74
|
|
Ánh sáng
|
|
1,68
|
|
Đạo cụ
|
|
3,18
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
8,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
8,00
|
|
Hóa trang
|
|
2,88
|
18
|
Ca nhạc ngoại cảnh - HT
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
4,56
|
|
Ánh sáng
|
|
1,68
|
|
Hóa trang
|
|
2,88
|
19
|
Âm nhạc đời sống ngoại
cảnh loại 1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
17,50
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Đạo cụ
|
|
4,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
3,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
5,50
|
|
Hóa trang
|
|
2,50
|
20
|
Âm nhạc đời sống ngoại
cảnh loại 2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
14,00
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Đạo cụ
|
|
3,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
2,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
5,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,50
|
21
|
Âm nhạc đời sống trường
quay loại 1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
28,70
|
|
Ánh sáng
|
|
3,85
|
|
Đạo cụ
|
|
5,60
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
7,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
8,25
|
|
Hóa trang
|
|
2,00
|
|
Mộc
|
|
1,50
|
22
|
Sân khấu trường quay
|
90'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
122,10
|
|
Ánh sáng
|
|
21,00
|
|
Đạo cụ
|
|
30,20
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
30,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
24,80
|
|
Hóa trang
|
|
12,10
|
|
Mộc
|
|
4,00
|
23
|
Ca nhạc thiếu nhi ngoại
cảnh
|
20'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
15,50
|
|
Ánh sáng
|
|
1,00
|
|
Đạo cụ
|
|
4,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
3,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
5,00
|
|
Hóa trang
|
|
2,00
|
|
Mộc
|
|
0,50
|
24
|
Ca nhạc thiếu nhi trường
quay
|
20'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
22,50
|
|
Ánh sáng
|
|
2,00
|
|
Đạo cụ
|
|
5,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
5,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
7,00
|
|
Hóa trang
|
|
2,00
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
25
|
Phim ca nhạc
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
48,00
|
|
Ánh sáng
|
|
3,00
|
|
Đạo cụ
|
|
15,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
7,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
13,00
|
|
Hóa trang
|
|
9,00
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
26
|
Tiểu phẩm trường quay loại
1
|
|
30'
|
|
Mỹ thuật
|
|
34,00
|
|
Ánh sáng
|
|
5,50
|
|
Đạo cụ
|
|
9,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
5,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
7,00
|
|
Hóa trang
|
|
4,50
|
|
Mộc
|
|
2,50
|
27
|
Tiểu phẩm trường quay loại
2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
18,50
|
|
Ánh sáng
|
|
4,00
|
|
Đạo cụ
|
|
4,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
3,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
4,00
|
|
Hóa trang
|
|
2,00
|
|
Mộc
|
|
1,50
|
28
|
Tiểu phẩm ngoại cảnh loại
1
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
13,50
|
|
Ánh sáng
|
|
1,00
|
|
Đạo cụ
|
|
3,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
2,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
4,00
|
|
Hóa trang
|
|
2,00
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
29
|
Tiểu phẩm ngoại cảnh loại
2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
9,50
|
|
Ánh sáng
|
|
1,00
|
|
Đạo cụ
|
|
3,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
1,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
2,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,50
|
|
Mộc
|
|
0,50
|
30
|
Tiểu phẩm trường quay 3
chiều
|
20'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
45,30
|
|
Ánh sáng
|
|
8,00
|
|
Đạo cụ
|
|
12,50
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
10,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
6,00
|
|
Hóa trang
|
|
6,00
|
|
Mộc
|
|
2,80
|
31
|
Ca nhạc trường quay 3
chiều
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
46,80
|
|
Ánh sáng
|
|
6,00
|
|
Đạo cụ
|
|
12,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
12,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
8,00
|
|
Hóa trang
|
|
6,00
|
|
Mộc
|
|
2,80
|
32
|
Sân khấu tự dựng 3 chiều
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
135,70
|
|
Ánh sáng
|
|
21,00
|
|
Đạo cụ
|
|
37,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
30,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
30,00
|
|
Hóa trang
|
|
12,10
|
|
Mộc
|
|
5,60
|
33
|
Ca nhạc thiếu nhi trường
quay 3 chiều
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
35,10
|
|
Ánh sáng
|
|
5,00
|
|
Đạo cụ
|
|
8,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
10,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
6,00
|
|
Hóa trang
|
|
4,00
|
|
Mộc
|
|
2,10
|
34
|
Âm nhạc đời sống trường
quay loại 2
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
22,96
|
|
Ánh sáng
|
|
3,08
|
|
Đạo cụ
|
|
4,48
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
6,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
6,60
|
|
Hóa trang
|
|
1,60
|
|
Mộc
|
|
1,20
|
35
|
Diễn đàn đối thoại
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
12,51
|
|
Ánh sáng
|
|
1,51
|
|
Đạo cụ
|
|
3,51
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
3,02
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
3,02
|
|
Hóa trang
|
|
0,45
|
|
Mộc
|
|
1,00
|
36
|
Giao lưu văn nghệ
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
36,00
|
|
Ánh sáng
|
|
4,00
|
|
Đạo cụ
|
|
6,00
|
|
Họa sỹ thể hiện
|
|
10,00
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
10,00
|
|
Hóa trang
|
|
4,00
|
|
Mộc
|
|
2,00
|
37
|
Trường quay ảo
|
30'
|
|
|
Mỹ thuật
|
|
5,10
|
|
Ánh sáng
|
|
1,50
|
|
Đạo cụ
|
|
1,50
|
|
Họa sỹ thiết kế
|
|
1,00
|
|
Hóa trang
|
|
1,00
|
|
Mộc
|
|
0,10
|
PHỤ
LỤC 2
ĐỊNH
MỨC HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông
tin và Truyền thông)
STT
|
Tên chương trình
|
Thời lượng
|
Chủng loại máy
|
Số ca máy
|
I
|
BÁO CHÍ
|
|
|
|
1
|
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder
|
3,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
2
|
Phổ biến kiến thức 30' xe màu loại 1
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
3
|
Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder
|
2,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
4
|
Phổ biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn
|
|
30'
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
5
|
Phổ biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ
|
15'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
6
|
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 1
|
7'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,50
|
7
|
Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 2
|
7'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,50
|
8
|
Phóng sự nhân vật buổi sáng 8'
|
8'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
9
|
Phóng sự chính luận 10' loại 1
|
10'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
10
|
Phóng sự chính luận 10' loại 2
|
10'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
11
|
Phóng sự chính luận 15' loại 1
|
15'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
12
|
Phóng sự chính luận 15' có TQ nhỏ
|
15'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
KT Tquay nhỏ
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
13
|
Phóng sự điều tra 15'
|
15'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
7,00
|
14
|
Phóng sự điều tra 30'
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
8,00
|
15
|
Phóng sự tài liệu loại 1 (15P)
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,15
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,15
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,50
|
16
|
Phóng sự tài liệu loại 2 (15P)
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,15
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,15
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
17
|
Phóng sự tài liệu loại 1 (20P)
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,21
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,21
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,00
|
18
|
Phóng sự tài liệu loại 2 (20P)
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,15
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,15
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,50
|
19
|
Phóng sự tài liệu loại 1 (30P)
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,21
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,21
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
7,00
|
20
|
Phóng sự tài liệu loại 2 (30P)
|
30'
|
Hệ thống phòng đọc
|
0.21
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,21
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,00
|
21
|
Phim tài liệu chính luận 20' loại 1
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
8,00
|
22
|
Phim tài liệu chính luận 20' loại 2
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,50
|
23
|
Phim tài liệu chính luận 30' loại 1
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
14,00
|
24
|
Phim tài liệu chính luận 30' loại 2
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder
|
12,00
|
25
|
Phim tài liệu chính luận 50' loại 1
|
50'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,38
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
8,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,38
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
20,00
|
26
|
Phim tài liệu chính luận 50' loại 2
|
50'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
17,00
|
27
|
Phim tài liệu khoa học 45'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
13,00
|
28
|
Phim tài liệu khoa học loại 1 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,43
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
8,00
|
29
|
Phim tài liệu khoa học loại 2 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,43
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,00
|
30
|
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 1
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,00
|
31
|
Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 2
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,50
|
32
|
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 1
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
8,00
|
33
|
Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại
2
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,50
|
34
|
Tạp chí CĐ trực tiếp 15' loại 1
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,17
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,50
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,17
|
35
|
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 1
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,17
|
36
|
Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 2
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,25
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,33
|
37
|
Tạp chí thể thao (15P)
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật Máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,08
|
38
|
Tạp chí thể thao (30P)
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,42
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
39
|
Trả lời khán giả truyền hình 15'
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
40
|
Trả lời thư khán giả theo từng khu
vực
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,40
|
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,14
|
41
|
Tạp chí thiếu nhi trường quay 20'
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
42
|
Tạp chí TTN máy lẻ 20' loại 1
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
43
|
Khách mời trường quay
|
8'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,20
|
44
|
Tạp chí ca nhạc 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo (T.tiếp)
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
45
|
Tạp chí tổng hợp 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
46
|
Tạp chí thời trang 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,42
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
47
|
Tạp chí khoa giáo loại 1 máy lẻ
30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
tính
|
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
48
|
Tạp chí khoa giáo loại 2 máy lẻ
30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
49
|
Tạp chí nghệ thuật loại 1 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,50
|
50
|
Tạp chí nghệ thuật loại 2 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
51
|
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
52
|
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
0,25
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
53
|
Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
7,00
|
54
|
Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
6,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
II
|
BẢN TIN
|
|
|
|
55
|
Chào buổi sáng
|
70'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,60
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,57
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,43
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,70
|
|
Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,35
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,35
|
56
|
Bản tin 9h
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,10
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,15
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,50
|
57
|
Bản tin 12h
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,21
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,07
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,95
|
58
|
Bản tin 16h
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,15
|
59
|
Bản tin 19h - 37'(*)
|
37'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,33
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
60
|
Bản tin nhanh
|
5'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,45
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
61
|
Bản tin thời tiết 19h
|
5'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
62
|
Bản tin cuối ngày
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Newsroom
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,19
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,33
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,70
|
63
|
Bản tin thể thao 24/7
|
5'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,57
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,50
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,21
|
64
|
Bản tin thị trường - 10'
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,17
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,30
|
65
|
Bản tin thị trường 10' PHSX
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,20
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,30
|
66
|
Bản tin khiếm thính
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật dụng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
67
|
Bản tin ATGT cuối tuần
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,21
|
68
|
Bản tin thể thao - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,42
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,33
|
69
|
Bản tin 10' - update
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,14
|
70
|
Bản tin ngoại ngữ 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,80
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,85
|
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,21
|
71
|
Bản tin tiếng Việt 30' tổng hợp
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,70
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,21
|
72
|
Bản tin thời sự tiếng dân tộc 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,14
|
73
|
Tiêu điểm - 10'
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
74
|
Khoán bản tin thời tiết các
kênh/ngày
|
10'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
75
|
Tin thời sự
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,04
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,40
|
76
|
Phóng sự thời sự 2'
|
2'
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,14
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,40
|
III
|
BIÊN TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG
|
|
|
|
77
|
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 1
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
78
|
Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 2
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,20
|
79
|
Giới thiệu c.trình tuần
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
80
|
Giới thiệu chương trình tuần,
tháng
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
81
|
Giới thiệu chương trình ngày KV
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
82
|
Giới thiệu chương trình tuần khu
vực
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
83
|
Cổ động
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,20
|
84
|
Cổ động đặc sắc
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
tuyến ĐS
|
|
|
|
85
|
Đệm tư liệu
|
4'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,20
|
86
|
Đệm sản xuất
|
10’
|
|
|
|
Kỹ thuật âm thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3”CCD Camcoder
|
2,00
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
87
|
Thông tin chuyên biệt
|
3'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
88
|
Trực móc nối PS sóng ca ngày đa
nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,19
|
89
|
Trực móc nối PS sóng ca ngày
đơn nguồn tín hiệu
|
360'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,19
|
90
|
Trực móc nối PS ca đêm đơn nguồn
tín hiệu
|
360'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,19
|
91
|
Trực móc nối PS ca đêm đa nguồn
tín hiệu
|
360'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,19
|
|
Kỹ thuật trường quay trực tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,21
|
IV
|
GIAO LƯU
|
|
|
|
92
|
Bình luận thể thao trực tiếp
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
93
|
Bình luận trước sau trận đấu
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
94
|
Tọa đàm Trường quay loại 1 (30')
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
95
|
Tọa đàm Trường quay loại 2 (30')
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay (AT, ĐH, PC,VTR)
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
96
|
Tọa đàm ngoại cảnh (30')
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
97
|
Tọa đàm Trường quay L1 (45' - 60')
|
40'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
98
|
Tọa đàm Trường quay L2 (45' - 60')
|
40'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
99
|
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1
|
40'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
100
|
Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe
màu NC
|
40'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
101
|
Giao lưu chính luận Tquay 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
102
|
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ có thu
thanh 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
103
|
Giao lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng Ptuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
104
|
Giao lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
tính
|
|
|
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
105
|
Giao lưu văn nghệ xe màu 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
106
|
Giao lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu
|
90'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
107
|
Phối hợp sản xuất giao lưu tại TQ
|
30'
|
|
|
|
KT trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
108
|
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L1
|
50'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
109
|
Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L2
|
50'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
12,00
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
110
|
Truyền hình thực tế L1 - Ngoại cảnh
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
20,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
111
|
Truyền hình thực tế L2 - Ngoại cảnh
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
12,00
|
|
KT máy LĐ VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
112
|
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1
|
60'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
KT Tquay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
113
|
Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2
|
60'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
114
|
Giao lưu chính luận TT 45' - 60' TQ
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
115
|
Giao lưu chính luận TT 120' TQ
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
116
|
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuât trực tiếp 6 cam
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
117
|
Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
động VN
|
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
118
|
Giao lưu TT ca nhạc 120' (p.hợp SX)
|
120'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT ghi hình 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
119
|
Giao lưu thể thao TT 45' - 60'
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,15
|
|
Kỹ thuật dựng Phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
KT Tquay S9
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
120
|
Cuộc thi ca nhạc trường quay
|
60'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
121
|
Đố vui trên truyền hình
|
4'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
0,20
|
122
|
Cuộc thi ca nhạc xe màu
|
60'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
123
|
Giao lưu văn nghệ TT 120' NC
|
120'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
5,00
|
|
KT trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
124
|
Cuộc thi ca nhạc trực tiếp 120'
|
120'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
KT trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
125
|
Trò chơi TH loại 1 30 - 40'
|
30'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT Qquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
126
|
Trò chơi TH loại 2 30' - 40'
|
30'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
TK Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
127
|
Trò chơi TH loại 1(45' - 60') TQ
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
128
|
Trò chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
129
|
Trò chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
|
4 cam
|
|
|
|
130
|
Trò chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
131
|
Trò chơi truyền hình đặc biệt
loại 2 (45' - 60')
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT ghi hình 6 cam
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
132
|
Trò chơi truyền hình đặc biệt loại
1 (45' - 60')
|
60'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
KT Qquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
133
|
Dạy hát thiếu nhi
|
20'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
134
|
Dạy ngoại ngữ
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
0,50
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
135
|
Dạy tiếng nước ngoài qua bài hát
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
136
|
Giáo dục kiến thức phổ thông 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
137
|
Điểm cầu chính truyền hình 45'
- 90'
|
45' -90'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
138
|
Điểm cầu chính truyền hình loại
1 (90' - 180') TQ
|
90' -180'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,50
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
139
|
Điểm cầu chính truyền hình L2
90' - 180' TQ
|
90' -180'
|
0,30
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
140
|
Điểm cầu chính truyền hình
loại > 180' TQ
|
180'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi truyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,50
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
141
|
Điểm cầu phụ loại 1 Trường quay
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
142
|
Điểm cầu phụ loại 1 - xe màu
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
143
|
Điểm cầu phụ loại 2 Trường quay
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,40
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường quay chủ cầu
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,20
|
144
|
Điểm cầu phụ loại 2 - xe màu
|
45'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,40
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
145
|
Tường thuật ghi băng Quốc hội
|
10'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
0,80
|
146
|
Tường thuật ghi băng chính luận
|
60'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
147
|
Tường thuật thể thao ghi băng
30' - 60'
|
30' -60'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
148
|
Tường thuật thể thao ghi băng 60' -
120'
|
60' -120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
149
|
Tường thuật thể thao ghi băng trên
120'
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,20
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,30
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,30
|
150
|
Tường thuật ca nhạc ghi băng
30'
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
0,80
|
151
|
Tường thuật ca nhạc ghi băng 60'
|
60'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
152
|
Tường thuật TTQH dưới 120'
|
119'
|
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
153
|
Tường thuật TTQH trên 120'
|
121'
|
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
154
|
Tường thuật trực tiếp chính luận
|
90'
|
|
|
|
KT trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
155
|
Tường thuật trực tiếp sự kiện
|
90'
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
156
|
Tường thuật TT lễ hội
|
90'
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
157
|
Tường thuật thể thao TT qua vệ tinh
|
100'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,40
|
158
|
Tường thuật TT thể thao 30' - 60'
(dưới 4 - 5 cam)
|
30' -60'
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
159
|
Tường thuật TT thể thao 60' - 120'
|
60' -
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,30
|
160
|
Tường thuật TT thể thao trên 120'
|
121'
|
|
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 5 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
161
|
Tường thuật TT ca nhạc
|
121'
|
|
|
|
Kỹ thuật ghi hình 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,50
|
162
|
Videoclip loại 1 (5 - 10')
|
5' -
|
|
|
|
KT Đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT dựng Ptuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,50
|
163
|
Videoclip loại 2 (5 - 10')
|
5' -
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
164
|
Ca nhạc TQ loại 1 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường S1
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
|
Kỹ thuật trường S7
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
165
|
Ca nhạc TQ loại 2 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật trường S1
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,50
|
|
Kỹ thuật trường S7
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
166
|
Ca nhạc máy lẻ loại 1 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,50
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,50
|
167
|
Ca nhạc máy lẻ loại 2 - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
KT thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
168
|
Ca nhạc xe màu 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,50
|
169
|
Ca nhạc thiếu nhi TQ 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
|
KT thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
170
|
Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,50
|
|
KT thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
171
|
Ca nhạc thiếu nhi xe màu 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,20
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
1,50
|
172
|
Phim ca nhạc 45'
|
45'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,43
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
9,00
|
|
KT thu thanh
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
173
|
Sản xuất phim truyện KV 50'
|
50'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
KT dựng Ptuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
4,00
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,50
|
174
|
Sản xuất phim truyện KV 70'
|
70'
|
|
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
7,00
|
|
KT dựng Ptuyến ĐS
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
7,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
8,00
|
175
|
Nhà hát truyền hình120'
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 4 -6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
176
|
Kịch ghi sẵn 100'
|
100'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
4,00
|
177
|
Kịch tự dựng 100'
|
100'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
6,00
|
178
|
Ca kịch ghi sẵn 100'
|
100'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
4,00
|
179
|
Ca kịch tự dựng 100'
|
100'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
KT Tquay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
7,00
|
180
|
Sân khấu trực tiếp ngoại cảnh 120'
|
120'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT Máy lưu động VN
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
2,00
|
|
Kỹ thuật trực tiếp 6 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
2,00
|
181
|
Sân khấu thiếu nhi trường quay 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
182
|
Sân khấu thiếu nhi máy lẻ 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
KT máy lưu động VN
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
183
|
Sân khấu thiếu nhi xe màu 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
1,00
|
184
|
Tiểu phẩm trường quay 30'
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,20
|
185
|
Tiểu phẩm ngoại cảnh 30'
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
|
KT máy lưu động
|
|
Bộ 2/3" CCD Camcoder:
|
3,50
|
186
|
Trích đoạn sân khấu ghi sẵn
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
187
|
Hình hiệu chính loại 1
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
4,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Special Effects
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
7,00
|
188
|
Hình hiệu chính loại 2
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 2D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Special Effects
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
189
|
Hình hiệu tiểu mục
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Special Effects
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
190
|
Đồ họa cho TV Games, Show
loại 1
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Thiết kế chương trình
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
14,00
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
7,00
|
191
|
Đồ họa cho TV Games, Show loại 2
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Thiết kế chương trình
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
10,00
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
192
|
Hình hiệu quảng cáo SP TH
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
3,00
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
5,00
|
193
|
Gạt tin, phông, nền
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Special Effects
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
194
|
Đồ họa trường quay ảo
|
1'
|
|
|
|
Kỹ thuật 3D Modelling
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
12,00
|
|
Kỹ thuật Animation
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
9,00
|
|
Kỹ thuật Composition
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
6,00
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
Specicial Effect
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
9,00
|
|
Kỹ thuật tin học
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
|
Kỹ thuật thiết kế đồ họa
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
12,00
|
195
|
Khai thác tạp kỹ KV 15'
|
15'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,07
|
|
KT dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,20
|
196
|
Khai thác phim hoạt hình 20'
|
20'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,21
|
197
|
Lồng tiếng phim hoạt hình 30'
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
198
|
Hoạt hình nước ngoài lồng tiến+Tp -
30'g
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,50
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
|
KT ghi hình 3 - 4 cam
|
|
Thiết bị xe màu
|
0,50
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
199
|
Khai thác phim khoa học 30
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,30
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
200
|
Khai thác phim khoa học có bình dẫn
30
|
30'
|
|
|
|
KT đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,40
|
|
KT Tquay S7
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
201
|
Bình dẫn phim TLNN - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,28
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,42
|
202
|
Khai thác ca nhạc Quốc tế có dẫn
30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
203
|
Dựng lại ca nhạc có dẫn - 30'
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,29
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
204
|
Clip ca nhạc khai thác tổng hợp
|
10'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
205
|
Dựng lại ca nhạc tổng hợp 15'
|
15'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,30
|
206
|
Tổng hợp thể thao
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng phi tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,50
|
207
|
Khai thác phim bản quyền PSKV -
50'
|
50'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,10
|
208
|
Kh. thác phim truyện
|
50'
|
|
|
|
bản quyền (50')
|
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,21
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,28
|
|
tính
|
|
|
|
|
KT hòa âm
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,21
|
209
|
Khai thác phim vệ tinh (50P)
|
50'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,29
|
210
|
Việt hóa Phim NN - HBO 120'
|
120'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
211
|
Phụ đề tiếng nước ngoài 20'
|
20'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
phu de
|
0,51
|
212
|
Phụ đề tiếng việt 30'
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,57
|
213
|
Tổng hợp tạp chí khai thác
|
30'
|
|
|
|
Kỹ thuật đọc
|
|
Hệ thống phòng đọc
|
0,14
|
|
Kỹ thuật trường quay
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,14
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
2,00
|
214
|
Dựng lại chương trình trực tiếp 60'
|
60'
|
|
|
|
Kỹ thuật dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,15
|
215
|
Khai thác CTPS Khu vực
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,09
|
216
|
Khai thác CTĐP lần đầu PSTW
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
217
|
Khai thác CTKV lần đầu PSTW
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,14
|
218
|
Khai thác phim truyện VN lần đầu 90'
|
90'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
0,29
|
219
|
KT phục vụ CT Chuyên ĐT15'
|
30'
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,00
|
220
|
KT phục vụ CT
|
30'
|
|
|
|
Chuyên ĐT30'
|
|
|
|
|
KT dựng tuyến tính
|
|
Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)
|
1,50
|
221
|
KT phục vụ CT QC tại TQ ảo
|
5'
|
|
|
|
KT trường quay ảo S2 T.tiếp
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
0,50
|
222
|
KT phục vụ CT giao
|
40'
|
|
|
|
lưu 40 - 60' tại TQ lớn
|
|
|
|
|
KT trường quay S9
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
2,00
|
223
|
KT phục vụ CT giao
|
40'
|
|
|
|
lưu 40 - 60' bằng xe màu
|
|
|
|
|
KT trường quay S9
|
|
Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam
|
1,00
|
XII
|
KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN
|
|
|
|
Thông tư 30/2010/TT-BTTTT định mức áp dụng tạm thời về hao phí lao động, thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 định mức áp dụng tạm thời về hao phí lao động, thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
7.752
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|