STT
|
Chuyên
ngành đào tạo
|
Trình
độ đào tạo
|
Cơ
sở đào tạo
|
Số
lượng đăng ký
|
Cơ
quan, đơn vị, địa phương đăng ký
|
Ghi
chú
|
A
|
TRONG NƯỚC
|
|
I
|
KINH TẾ
|
|
1
|
Kinh tế/ Kinh tế học
|
Thạc
sĩ
|
ĐH Nha
Trang; ĐH Kinh tế - Luật Tp Hồ Chí Minh; ĐH chuyên ngành
Kinh tế
|
7
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa
|
|
2
|
Sở Tài chính
|
|
Tiến
sĩ
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
2
|
Quản lý Kinh tế
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
3
|
Ban quản lý Khu kinh tế Vân Phong
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân tp Nha Trang
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
Thạc
sĩ
|
2
|
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh
|
|
4
|
Tài chính/ Tài chính công/Chính
sách công
|
Thạc
sĩ
|
ĐH chuyên
ngành Kinh tế
|
2
|
Sở Tài chính
|
|
1
|
Sở Ngoại vụ
|
|
4
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Khánh Sơn
|
|
II
|
KỸ THUẬT
- CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
1
|
Công nghệ thông tin (hoặc Khoa học
máy tính)
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang; ĐH Khoa học Tự nhiên Tp Hồ Chí Minh ĐH chuyên ngành kỹ thuật; KHTN
|
5
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
- Tr. TC Nghề Ninh Hòa (1)
- Tr. TC Nghề dân tộc nội trú Khánh
Sơn (1)
- Tr. TC Kinh tế
(2)
|
|
14
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
6
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
Tiến sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
2
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
2
|
Cơ khí/ Công nghệ kỹ thuật cơ khí/
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang; ĐH Bách khoa Tp Hồ Chí Minh ĐH chuyên ngành kỹ
thuật
|
6
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
5
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (2)
- Tr. TC Nghề Vạn Ninh (2)
- Tr. TC Nghề Cam Ranh (1)
|
|
3
|
Kỹ thuật ô tô/ Công nghệ ô tô
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang
|
3
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Ninh Hòa (2)
- Tr. TC Nghề Cam Lâm (1)
|
|
4
|
Kỹ thuật Điện/ Kỹ thuật Điện tử/
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn (hoặc Cơ sở đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật cơ
điện tử)
|
5
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Cam Ranh (2)
- Tr. TC Nghề Ninh Hòa (3)
|
|
5
|
Điện, Điện tử, Điện lạnh
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang ĐH chuyên ngành kỹ thuật
|
5
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
6
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
|
|
7
|
Xây dựng/
Kỹ thuật xây dựng/
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Xây dựng miền Trung;
ĐH
Sư phạm Kỹ thuật Tp Hồ Chí Minh; ĐH Nha Trang
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Dân tộc nội trú Khánh
Sơn (1)
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
2
|
BQL Khu kinh tế Vân Phong
|
|
8
|
Cầu đường bộ
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Giao thông vận tải
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm
|
|
9
|
Công nghệ (chế biến thực phẩm, dệt
may, môi trường, sinh học,...)
|
Thạc
sĩ
|
ĐH Nha
Trang; ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh ĐH chuyên ngành công nghệ
|
2
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
10
|
Công nghệ may
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
|
|
11
|
Môi trường
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
12
|
Chăn nuôi/ Thú y
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nông lâm Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Dân tộc nội trú Khánh
Sơn (1)
|
|
13
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm
|
|
14
|
Khoa học cây trồng
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nông lâm Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
|
2
|
Ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm
|
|
15
|
Nuôi trồng thủy sản
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nha Trang
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
|
16
|
Quản lý đất đai
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Nông lâm Huế
|
1
|
BQL Khu kinh tế Vân Phong
|
|
17
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Thạc
sĩ
|
Viện
Môi trường và Tài nguyên
|
1
|
BQL Dự án Phát triển tỉnh
|
|
18
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
Thạc
sĩ
|
Các
ĐH đào tạo kỹ thuật công nghiệp
|
2
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
19
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
Thạc
sĩ
|
Các
ĐH đào tạo kỹ thuật nông nghiệp
|
1
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
III
|
LUẬT -
HÀNH CHÍNH
|
1
|
Luật học/ Luật Hiến pháp và Luật
hành chính
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh; ĐH Luật Tp. Hồ Chí Minh; ĐH Nha Trang (hoặc ĐH khác)
|
1
|
Sở Ngoại vụ
|
|
4
|
Sở Tư pháp
|
|
1
|
BQL Dự án Phát triển tỉnh
|
|
3
|
BQL Khu kinh tế Vân Phong
|
|
3
|
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh
|
|
4
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
2
|
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh
|
|
2
|
Hành chính công
|
Thạc
sĩ
|
Học
viện Hành chính Quốc gia
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
2
|
Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa
|
|
3
|
Quản lý công
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Vạn Ninh
|
|
4
|
Quản lý nhà nước
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
IV
|
SƯ PHẠM
|
1
|
Âm nhạc
|
Thạc
sĩ
|
Học
viện Âm nhạc Huế; Học viện Âm nhạc Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
Tiến
sĩ
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
2
|
Địa lý/ Địa lý tự nhiên, Địa lý xã
hội
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn; ĐH chuyên ngành công nghệ; ĐH khác
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
28
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
2
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
3
|
Hóa học/ Lý luận và dạy bộ môn Hóa học
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH khác
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
23
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
4
|
Ngữ văn/ Ngôn ngữ học, Văn học Việt Nam
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn; ĐH Khánh Hòa; ĐH khác
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
47
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
|
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí
Minh; ĐH Quy Nhơn
|
4
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
5
|
Ngoại ngữ Ngôn ngữ Anh/ Lý luận và
phương pháp giảng dạy môn tiếng Anh
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn; ĐH Sư phạm Huế; ĐH Mở Tp. Hồ Chí Minh
|
2
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
|
|
47
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
Tiến
sĩ
|
4
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
6
|
Toán học/ Phương pháp Toán sơ cấp,
Toán ứng dụng
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn; ĐH Sư phạm khác
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
38
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
2
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Vạn Ninh (1)
- Tr. TC Nghề Diên Khánh (1)
|
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
7
|
Lý luận và Phương pháp dạy học bộ
môn Toán
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Cam Lam (1)
|
|
8
|
Đại số và Lý thuyết số
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Dân tộc nội trú Khánh
Vĩnh (1)
|
|
9
|
Mỹ thuật
|
Thạc
sĩ
|
ĐH Mỹ
Thuật Huế; ĐH Mỹ thuật Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
Tiến
sĩ
|
6
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
10
|
Lịch sử/ Lịch sử thế giới, Lịch sử
Việt Nam
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn; ĐH Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh; ĐH khác
|
1
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
22
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến
sĩ
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
11
|
Sinh học/Sinh học thực hiện
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quy Nhơn;ĐH Sư phạm khác
|
3
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Dân tộc nội trú Khánh
Vĩnh (3)
|
|
19
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
2
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
12
|
Tâm lý Giáo dục
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế; ĐH Sư phạm Tp Hồ Chí Minh
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
13
|
Vật lý
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Sư phạm Huế;
ĐH
Sư phạm Tp Hồ Chí Minh; ĐH khác
|
34
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến
sĩ
|
2
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
14
|
Quản lý giáo dục
|
Thạc
sĩ
|
Các
cơ sở đào tạo chuyên sâu về Quản lý giáo dục
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Cam Lam (1)
|
|
33
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến
sĩ
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Vạn Ninh (1)
|
|
15
|
Chính trị học/ Giáo dục Chính trị
|
Thạc
sĩ
|
Học
viện Chính trị Quốc gia; ĐH Sư phạm Huế
|
11
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
Tiến
sĩ
|
1
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
16
|
Giáo dục thể chất
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
chuyên ngành thể dục; thể thao
|
5
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
V
|
VĂN HÓA XÃ
HỘI
|
1
|
Du lịch/Quản lý du lịch/Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh; ĐH Nha Trang; ĐH Huế
|
8
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- Tr. TC Nghề Cam Lâm (2)
- Tr. TC Nghề Ninh Hòa (4)
- Tr. TC Nghề Cam Ranh (1)
- Tr. TC Kinh tế (1)
|
|
2
|
Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
|
ĐH
chuyên ngành Du lịch
|
4
|
Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nha
Trang
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành
Du lịch)
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Kinh tế Đà Nẵng; ĐH Kinh tế-Luật Tp Hồ Chí Minh; ĐH Kinh
tế Tp Hồ Chí Minh
|
5
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
4
|
Văn hóa/ Quản lý Văn hóa
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Văn hóa Hồ Chí Minh; ĐH Văn hóa Hà Nội
|
5
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Diên Khánh
|
|
Tiến
sĩ
|
2
|
Trường Đại học Khánh Hòa
|
|
5
|
Nghệ thuật Sân khấu
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội
|
1
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
6
|
Thông tin - Thư viện
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Văn hóa Hồ Chí Minh; ĐH Văn hóa Hà Nội
|
1
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
7
|
Dân tộc học
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Quốc gia Hà Nội
|
1
|
Ủy ban nhân dân huyện Khánh Vĩnh
|
|
8
|
Công tác xã hội
|
Thạc
sĩ
|
Cơ sở
đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực Công tác xã hội
|
5
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- TT Bảo trợ xã hội và Công tác xã
hội thị xã Ninh Hòa (2)
- TT Bảo trợ xã hội chăm sóc và phục
hồi chức năng (2)
- Cơ sở Cai nghiện ma túy (1)
|
|
9
|
Thể dục thể thao
|
Thạc
sĩ
|
ĐH
Thể dục thể thao Hồ Chí Minh
|
2
|
Sở Văn hóa và Thể thao
|
|
VI
|
Y TẾ
|
1
|
Y tế công cộng/ Điều dưỡng ....
(chuyên ngành khác thuộc y khoa)
|
Thạc
sĩ
|
Các
ĐH Y Dược
|
30
|
Sở Y tế
|
|
1
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
- TT Bảo trợ
xã hội (1)
|
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
|
Tiến
sĩ
|
Các
ĐH Y Dược
|
5
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
khoa
|
10
|
Sở Y tế
|
|
2
|
Dược/ Dược lý và Dược lâm sàng
|
Thạc
sĩ
|
ĐH Y
khoa Huế
|
10
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
Khoa I
|
ĐH Y
khoa Huế
|
40
|
Sở Y tế
|
|
2
|
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
|
3
|
Y khoa
|
Thạc
sĩ
|
Các
ĐH Y Dược
|
35
|
Sở Y tế
|
|
Tiến
sĩ
|
5
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
khoa I
|
100
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
khoa II
|
25
|
Sở Y tế
|
|
Ngoại
|
Chuyên
khoa I
|
ĐH Y
khoa Phạm Ngọc Thạch
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
|
Nội khoa
|
Chuyên
khoa II
|
ĐH Y
khoa Huế
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
|
B
|
NGOÀI NƯỚC
|
1
|
Y khoa
|
Thạc
sĩ
|
Các
ĐH Y Dược nước ngoài
|
35
|
Sở Y tế
|
|
Tiến
sĩ
|
5
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
khoa I
|
100
|
Sở Y tế
|
|
Chuyên
khoa II
|
25
|
Sở Y tế
|
|
2
|
Điều dưỡng
|
Tiến
sĩ
|
ĐH
Trinity Châu Á; Philippines
|
1
|
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
|
|
3
|
Quan hệ quốc tế/ Hợp tác quốc tế
|
Thạc
sĩ
|
Các
trường ĐH; Viện ở nước ngoài
|
2
|
Sở Ngoại vụ
|
|
4
|
Luật hiến pháp và Luật hành chính
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Sở Ngoại vụ
|
|
5
|
Tài chính công/ Chính sách công
|
Thạc
sĩ
|
1
|
Sở Ngoại vụ
|
|
6
|
Các bộ môn giảng dạy văn hóa
|
Thạc
sĩ
|
10
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|