Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH Danh mục ngành nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp trình độ cao đẳng

Số hiệu: 04/2017/TT-BLĐTBXH Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Người ký: Doãn Mậu Diệp
Ngày ban hành: 02/03/2017 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng để tổ chức, quản lý hoạt động đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp.

 

Mã cấp IV tại Thông tư 04 là mã ngành, nghề đào tạo; mã cấp III là mã nhóm ngành, nghề đào tạo; mã cấp II là mã lĩnh vực đào tạo; mã cấp I là mã trình độ đào tạo (trung cấp, cao đẳng).
 
Theo Thông tư số 04 của Bộ Lao động thương binh xã hội, danh mục ngành, nghề tuyển sinh trình độ cao đẳng, trung cấp có các lĩnh vực đào tạo như: Đào tạo giáo viên, nghệ thuật, báo chí, kinh doanh và quản lý, pháp luật; công nghệ thông tin, xây dựng.
 
Theo đó, Thông tư số 04/2017 đã bổ sung thêm một số ngành, nghề so với Thông tư 21/2014/BLĐTBXH. Điểm hình như trong ngành, nghề nghệ thuật trình diễn các ngành đào tạo trung cấp, cao đẳng được bổ sung thêm các ngành nghề như:
 
+ Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế; dân ca; chèo; tuồng; cải lương; dân ca quan họ;
 
+ Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc;
 
+ Nghệ thuật biểu diễn xiếc;
 
+ Nghệ thuật biểu diễn kịch nói;
 
+ Diễn viên kịch - điện ảnh;
 
+ Biên đạo múa;
 
+ Biểu diễn nhạc cụ truyền thống;
 
+ Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ;
 
+ Các loại nhạc cụ như Piano, Violon, organ.
 
Đối với các ngành, nghề còn lại như Nhân văn; Khoa học xã hội và hành vi; Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng; Kế toán - Kiểm toán; Pháp luật, Máy tính và công nghệ thông tin cũng được Thông tư 04/2017 giữ nguyên và có bổ sung thêm một số ngành, nghề đào tạo trung cấp, cao đẳng.
 
Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng có hiệu lực ngày 15/4/2017.

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 04/2017/TT-BLĐTBXH

Hà Nội, ngày 02 tháng 3 năm 2017

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 14/2017//NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;

Căn cứ Nghị định số 143/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp,

Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng để tổ chức, quản lý hoạt động đào tạo trong giáo dục nghề nghiệp.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 4 năm 2017 và bãi bỏ Thông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26/8/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.

Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Văn phòng Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Công báo, Website Chính phủ;
- Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Website Bộ;
- Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Doãn Mậu Diệp

BẢNG DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Nguyên tắc gán mã các cấp:

- Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số

- Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

- Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

- Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)

TRUNG CẤP

CAO ĐẲNG

Tên gọi

Tên gọi

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

514

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

614

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

51402

Đào tạo giáo viên

61402

Đào tạo giáo viên

5140201

Sư phạm dạy nghề

6140201

Sư phạm dạy nghề

6140202

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

6140203

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

521

Nghệ thuật

621

Nghệ thuật

52101

Mỹ thuật

62101

Mỹ thuật

5210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

6210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

5210102

Điêu khắc

6210102

Điêu khắc

5210103

Hội họa

6210103

Hội họa

5210104

Đồ họa

6210104

Đồ họa

5210105

Gốm

6210105

Gốm

52102

Nghệ thuật trình diễn

62102

Nghệ thuật trình diễn

5210201

Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế

5210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

5210203

Nghệ thuật biểu diễn chèo

5210204

Nghệ thuật biểu diễn tuồng

5210205

Nghệ thuật biểu diễn cải lương

5210206

Nghệ thuật biểu diễn kịch múa

5210207

Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc

5210208

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

5210209

Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ

5210210

Nghệ thuật biểu diễn kịch nói

5210211

Diễn viên kịch - điện ảnh

6210211

Diễn viên kịch - điện ảnh

6210212

Diễn viên sân khấu kịch hát

6210213

Diễn viên múa

5210214

Biên đạo múa

6210214

Biên đạo múa

6210215

Huấn luyện múa

5210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

6210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

5210217

Biểu diễn nhạc cụ phương Tây

6210217

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

5210218

Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ

5210219

Nhạc công kịch hát dân tộc

5210220

Nhạc công truyền thống Huế

5210221

Piano

6210221

Piano

5210222

Nhạc Jazz

6210222

Nhạc Jazz

5210223

Violon

5210224

Organ

5210225

Thanh nhạc

6210225

Thanh nhạc

5210226

Lý thuyết âm nhạc

5210227

Sáng tác âm nhạc

6210227

Sáng tác âm nhạc

5210228

Chỉ huy hợp xướng

6210228

Chỉ huy âm nhạc

5210229

Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc

5210230

Sản xuất phim

6210230

Sản xuất phim

5210231

Sản xuất phim hoạt hình

6210231

Sản xuất phim hoạt hình

5210232

Quay phim

6210232

Quay phim

5210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

6210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

6210234

Đạo diễn sân khấu

5210235

Sản xuất nhạc cụ

6210235

Sản xuất nhạc cụ

5210236

Văn hóa, văn nghệ quần chúng

5210237

Tổ chức sự kiện

52103

Nghệ thuật nghe nhìn

62103

Nghệ thuật nghe nhìn

5210301

Dựng ảnh

5210302

Chụp ảnh

5210303

Nhiếp ảnh

6210303

Nhiếp ảnh

5210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

6210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

5210305

Khai thác thiết bị phát thanh

6210305

Khai thác thiết bị phát thanh

5210306

Khai thác thiết bị truyền hình

6210306

Khai thác thiết bị truyền hình

5210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

6210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

5210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

6210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

5210309

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

6210309

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

5210310

Thiết kế âm thanh - ánh sáng

6210310

Thiết kế âm thanh - ánh sáng

5210311

Thiết kế nghe nhìn

5210312

Chiếu sáng nghệ thuật

52104

Mỹ thuật ứng dụng

62104

Mỹ thuật ứng dụng

5210401

Thiết kế công nghiệp

6210401

Thiết kế công nghiệp

5210402

Thiết kế đồ họa

6210402

Thiết kế đồ họa

5210403

Thiết kế thời trang

6210403

Thiết kế thời trang

5210404

Thiết kế nội thất

6210404

Thiết kế nội thất

5210405

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

6210405

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

5210406

Tạo hình hóa trang

5210407

Thủ công mỹ nghệ

5210408

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

6210408

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

5210409

Chạm khắc đá

6210409

Chạm khắc đá

5210410

Gia công đá quý

6210410

Gia công đá quý

5210411

Kim hoàn

6210411

Kim hoàn

5210412

Sơn mài

5210413

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

6210413

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

5210414

Đồ gốm mỹ thuật

6210414

Đồ gốm mỹ thuật

5210415

Thêu ren mỹ thuật

5210416

Sản xuất hàng mây tre đan

5210417

Sản xuất tranh

5210418

Trang trí nội thất

6210418

Trang trí nội thất

5210419

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

6210419

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

5210420

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

6210420

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

5210421

Thiết kế đồ gỗ

5210422

Mộc mỹ nghệ

5210423

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

6210423

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

522

Nhân văn

622

Nhân văn

52201

Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

62201

Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam

5220101

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

6220101

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

6220102

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

6220103

Việt Nam học

5220104

Ngôn ngữ Chăm

5220105

Ngôn ngữ H'mong

5220106

Ngôn ngữ Jrai

5220107

Ngôn ngữ Khme

5220108

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

52202

Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài

62202

Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài

5220201

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

6220201

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

5220202

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

6220202

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

5220203

Phiên dịch tiếng Anh du lịch

6220203

Phiên dịch tiếng Anh du lịch

5220204

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

6220204

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

5220205

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

6220205

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

5220206

Tiếng Anh

6220206

Tiếng Anh

5220207

Tiếng Nga

5220208

Tiếng Pháp

6220208

Tiếng Pháp

5220209

Tiếng Trung Quốc

6220209

Tiếng Trung Quốc

5220210

Tiếng Đức

5220211

Tiếng Hàn Quốc

6220211

Tiếng Hàn Quốc

5220212

Tiếng Nhật

6220212

Tiếng Nhật

6220213

Tiếng Thái

6220214

Tiếng Khơ me

6220215

Tiếng Lào

52203

Nhân văn khác

62203

Nhân văn khác

5220301

Quản lý văn hóa

6220301

Quản lý văn hóa

531

Khoa học xã hội và hành vi

631

Khoa học xã hội và hành vi

53103

Xã hội học và nhân học

63103

Xã hội học và nhân học

5310301

Giáo dục đồng đẳng

6310301

Giáo dục đồng đẳng

532

Báo chí và thông tin

632

Báo chí và thông tin

53201

Báo chí và truyền thông

63201

Báo chí và truyền thông

5320101

Phóng viên, biên tập đài cơ sở

6320101

Phóng viên, biên tập đài cơ sở

5320102

Báo chí

6320102

Báo chí

5320103

Phóng viên, biên tập

6320103

Truyền thông đa phương tiện

5320104

Công nghệ phát thanh - truyền hình

6320104

Công nghệ truyền thông

5320105

Công nghệ truyền thông

5320106

Truyền thông đa phương tiện

5320107

Quan hệ công chúng

53202

Thông tin - Thư viện

63202

Thông tin - Thư viện

5320201

Thư viện

6320201

Thư viện

6320202

Khoa học thư viện

5320203

Thư viện - Thiết bị trường học

5320204

Thông tin đối ngoại

53203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

63203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

5320301

Văn thư hành chính

6320301

Văn thư hành chính

5320302

Văn thư - lưu trữ

5320303

Lưu trữ và quản lý thông tin

5320304

Hệ thống thông tin quản lý

6320304

Hệ thống thông tin quản lý

5320305

Lưu trữ

6320305

Lưu trữ

5320306

Thư ký

6320306

Thư ký

5320307

Hành chính văn phòng

5320308

Thư ký văn phòng

6320308

Thư ký văn phòng

5320309

Bảo tàng

6320309

Bảo tàng

5320310

Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa

53204

Xuất bản - Phát hành

63204

Xuất bản - Phát hành

5320401

Phát hành xuất bản phẩm

6320401

Phát hành xuất bản phẩm

5320402

Xuất bản

5320403

Quản lý xuất bản phẩm

534

Kinh doanh và quản lý

634

Kinh doanh và quản lý

53401

Kinh doanh

63401

Kinh doanh

5340101

Kinh doanh thương mại và dịch vụ

6340101

Kinh doanh thương mại

5340102

Kinh doanh xuất nhập khẩu

5340103

Kinh doanh ngân hàng

5340104

Kinh doanh bưu chính viễn thông

5340105

Kinh doanh xăng dầu và khí đốt

5340106

Kinh doanh xuất bản phẩm

5340107

Kinh doanh vật liệu xây dựng

5340108

Kinh doanh bất động sản

5340109

Kinh doanh vận tải đường thủy

5340110

Kinh doanh vận tải đường bộ

5340111

Kinh doanh vận tải đường sắt

5340112

Kinh doanh vận tải hàng không

5340113

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

6340113

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

6340114

Quản trị kinh doanh

5340115

Quản trị kinh doanh vận tải biển

6340115

Quản trị kinh doanh vận tải biển

5340116

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

6340116

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

5340117

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

6340117

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

5340118

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

6340118

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

5340119

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

6340119

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

5340120

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

6340120

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

5340121

Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

6340121

Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

5340122

Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

6340122

Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

5340123

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

6340123

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

5340124

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

6340124

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

5340125

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

6340125

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

5340126

Quản trị kinh doanh bất động sản

6340126

Quản trị kinh doanh bất động sản

5340127

Quản lý kinh doanh điện

6340127

Quản lý kinh doanh điện

5340128

Quản lý doanh nghiệp

5340129

Quản lý và kinh doanh du lịch

5340130

Quản lý và kinh doanh khách sạn

5340131

Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

5340132

Quản lý và bán hàng siêu thị

5340133

Quản lý kho hàng

5340134

Dịch vụ thương mại hàng không

6340134

Dịch vụ thương mại hàng không

5340135

Marketing

6340135

Marketing

5340136

Marketing du lịch

6340136

Marketing du lịch

5340137

Marketing thương mại

6340137

Marketing thương mại

5340138

Nghiệp vụ bán hàng

6340138

Quản trị bán hàng

5340139

Bán hàng trong siêu thị

5340140

Quan hệ công chúng

6340140

Quan hệ công chúng

5340141

Logistic

6340141

Logistic

5340142

Kế hoạch đầu tư

5340143

Thương mại điện tử

53402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

63402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

5340201

Tài chính doanh nghiệp

6340201

Tài chính doanh nghiệp

5340202

Tài chính - Ngân hàng

6340202

Tài chính - Ngân hàng

5340203

Tài chính tín dụng

6340203

Tài chính tín dụng

5340204

Bảo hiểm

6340204

Bảo hiểm

5340205

Bảo hiểm xã hội

6340205

Bảo hiểm xã hội

53403

Kế toán - Kiểm toán

63403

Kế toán - Kiểm toán

6340301

Kế toán

5340302

Kế toán doanh nghiệp

6340302

Kế toán doanh nghiệp

5340303

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

6340303

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

5340304

Kế toán vật tư

6340304

Kế toán vật tư

5340305

Kế toán ngân hàng

6340305

Kế toán ngân hàng

5340306

Kế toán tin học

5340307

Kế toán hành chính sự nghiệp

5340308

Kế toán hợp tác xã

5340309

Kế toán xây dựng

5340310

Kiểm toán

Kiểm toán

53404

Quản trị - Quản lý

63404

Quản trị - Quản lý

5340401

Quản trị nhân sự

6340401

Quản trị nhân sự

5340402

Quản trị nhân lực

6340402

Quản trị nhân lực

6340403

Quản trị văn phòng

5340404

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

6340404

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

5340405

Quản trị nhà máy sản xuất may

6340405

Quản trị nhà máy sản xuất may

5340406

Quản lý nhà đất

6340406

Quản lý nhà đất

5340407

Quản lý công trình đô thị

5340408

Quản lý giao thông đô thị

6340408

Quản lý giao thông đô thị

5340409

Quản lý khai thác công trình thủy lợi

6340409

Quản lý khai thác công trình thủy lợi

5340410

Quản lý khu đô thị

6340410

Quản lý khu đô thị

5340411

Quản lý cây xanh đô thị

6340411

Quản lý cây xanh đô thị

5340412

Quản lý công trình đường thủy

6340412

Quản lý công trình đường thủy

5340413

Quản lý công trình biển

6340413

Quản lý công trình biển

5340414

Quản lý tòa nhà

6340414

Quản lý tòa nhà

5340415

Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội

5340416

Quản lý thiết bị trường học

538

Pháp luật

638

Pháp luật

53802

Dịch vụ pháp lý

63802

Dịch vụ pháp lý

5380201

Dịch vụ pháp lý

6380201

Dịch vụ pháp lý

5380202

Công chứng

6380202

Công chứng

542

Khoa học sự sống

642

Khoa học sự sống

54202

Sinh học ứng dụng

64202

Sinh học ứng dụng

5420201

Sinh học ứng dụng

6420201

Sinh học ứng dụng

5420202

Công nghệ sinh học

6420202

Công nghệ sinh học

5420203

Vi sinh - hóa sinh

6420203

Vi sinh - hóa sinh

544

Khoa học tự nhiên

644

Khoa học tự nhiên

54402

Khoa học trái đất

64402

Khoa học trái đất

5440201

Quan trắc khí tượng hàng không

6440201

Quan trắc khí tượng hàng không

5440202

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

6440202

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

5440203

Quan trắc hải văn

6440203

Quan trắc hải văn

5440204

Quan trắc khí tượng bề mặt

6440204

Quan trắc khí tượng bề mặt

5440205

Địa chất học

5440206

Khí tượng

6440206

Khí tượng học

5440207

Thủy văn

6440207

Thủy văn

546

Toán và thống kê

646

Toán và thống kê

54602

Thống kê

64602

Thống kê

5460201

Thống kê

6460201

Thống kê

5460202

Thống kê doanh nghiệp

6460202

Thống kê doanh nghiệp

5460203

Hệ thống thông tin kinh tế

6460203

Hệ thống thông tin kinh tế

548

Máy tính và công nghệ thông tin

648

Máy tính và công nghệ thông tin

54801

Máy tính

64801

Máy tính

5480101

6480101

Khoa học máy tính

5480102

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

6480102

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

5480103

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

6480103

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

5480104

Truyền thông và mạng máy tính

6480104

Truyền thông và mạng máy tính

5480105

Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính

6480105

Công nghệ kỹ thuật máy tính

5480106

Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính

54802

Công nghệ thông tin

64802

Công nghệ thông tin

6480201

Công nghệ thông tin

5480202

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

6480202

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

6480203

Hệ thống thông tin

5480204

Tin học văn phòng

6480204

Tin học văn phòng

5480205

Tin học viễn thông ứng dụng

6480205

Tin học viễn thông ứng dụng

5480206

Tin học ứng dụng

6480206

Tin học ứng dụng

5480207

Xử lý dữ liệu

6480207

Xử lý dữ liệu

5480208

Lập trình máy tính

6480208

Lập trình máy tính

5480209

Quản trị cơ sở dữ liệu

6480209

Quản trị cơ sở dữ liệu

5480210

Quản trị mạng máy tính

6480210

Quản trị mạng máy tính

5480211

Quản trị hệ thống

5480212

Lập trình/Phân tích hệ thống

5480213

Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính

5480214

Vẽ và thiết kế trên máy tính

6480214

Vẽ và thiết kế trên máy tính

5480215

Thương mại điện tử

6480215

Thương mại điện tử

5480216

Thiết kế đồ họa

6480216

Thiết kế đồ họa

5480217

Thiết kế trang Web

6480217

Thiết kế trang Web

5480218

Thiết kế và quản lý Website

5480219

An ninh mạng

6480219

An ninh mạng

551

Công nghệ kỹ thuật

651

Công nghệ kỹ thuật

55101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

65101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

6510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

5510102

Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông

6510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

5510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

6510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

5510104

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

6510104

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

5510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

6510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

5510106

Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình

5510107

Công trình thủy lợi

5510108

Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi

6510108

Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi

5510109

Xây dựng công trình thủy

6510109

Xây dựng công trình thủy

5510110

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

6510110

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

5510111

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

6510111

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

5510112

Lắp đặt cầu

6510112

Lắp đặt cầu

5510113

Lắp đặt giàn khoan

6510113

Lắp đặt giàn khoan

5510114

Xây dựng công trình thủy điện

5510115

Xây dựng công trình mỏ

5510116

Kỹ thuật xây dựng mỏ

6510116

Kỹ thuật xây dựng mỏ

5510117

Trùng tu di tích lịch sử

6510117

Trùng tu di tích lịch sử

5510118

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

6510118

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

5510119

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

6510119

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

5510120

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng

55102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

65102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

5510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

6510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

5510202

Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo

6510202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

5510203

Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe

5510204

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

6510204

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

5510205

Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy

5510206

Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp

5510207

Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất

5510208

Công nghệ kỹ thuật thủy lực

5510209

Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép

5510210

Công nghệ kỹ thuật đo lường

5510211

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

6510211

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

5510212

Công nghệ chế tạo dụng cụ

6510212

Công nghệ chế tạo máy

5510213

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy

6510213

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy

5510214

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

6510214

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

5510215

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

6510215

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

5510216

Công nghệ ô tô

6510216

Công nghệ ô tô

5510217

Công nghệ hàn

55103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5510301

Nhiệt điện

5510302

Thủy điện

5510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

6510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

5510304

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

6510304

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

5510305

Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động

6510305

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

5510306

Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị

5510307

Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy

5510308

Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe

5510309

Công nghệ kỹ thuật điện máy bay

5510310

Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ

5510311

Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế

5510312

6510312

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

55104

Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

65104

Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

5510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

6510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

5510402

Công nghệ hóa hữu cơ

5510403

Công nghệ hóa vô cơ

5510404

Hóa phân tích

5510405

Công nghệ hóa nhựa

5510406

Công nghệ hóa nhuộm

6510406

Công nghệ hóa nhuộm

5510407

Công nghệ hóa Silicat

5510408

Công nghệ điện hóa

5510409

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

6510409

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

5510410

Công nghệ mạ

6510410

Công nghệ mạ

5510411

Công nghệ sơn

5510412

Công nghệ sơn tĩnh điện

6510412

Công nghệ sơn tĩnh điện

5510413

Công nghệ sơn điện di

5510414

Công nghệ sơn ô tô

5510415

Công nghệ sơn tàu thủy

6510415

Công nghệ sơn tàu thủy

5510416

Công nghệ kỹ thuật vật liệu

6510416

Công nghệ vật liệu

5510417

Công nghệ nhiệt luyện

6510417

Công nghệ nhiệt luyện

5510418

Công nghệ đúc kim loại

6510418

Công nghệ đúc kim loại

5510419

Công nghệ cán, kéo kim loại

6510419

Công nghệ cán, kéo kim loại

5510420

Công nghệ gia công kim loại

5510421

Công nghệ kỹ thuật môi trường

6510421

Công nghệ kỹ thuật môi trường

5510422

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

6510422

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

55105

Công nghệ sản xuất

65105

Công nghệ sản xuất

5510501

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

6510501

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

5510502

Công nghệ sản xuất alumin

6510502

Công nghệ sản xuất alumin

5510503

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

6510503

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

5510504

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

6510504

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

5510505

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

6510505

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

5510506

Công nghệ gia công kính xây dựng

6510506

Công nghệ gia công kính xây dựng

5510507

Sản xuất vật liệu hàn

6510507

Sản xuất vật liệu hàn

5510508

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

6510508

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

5510509

Sản xuất các chất vô cơ

6510509

Sản xuất các chất vô cơ

5510510

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

6510510

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

5510511

Sản xuất phân bón

6510511

Sản xuất phân bón

5510512

Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

6510512

Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

5510513

Sản xuất sơn

6510513

Sản xuất sơn

5510514

Sản xuất xi măng

6510514

Sản xuất xi măng

5510515

Sản xuất bao bì xi măng

5510516

Sản xuất gạch Ceramic

5510517

Sản xuất gạch Granit

5510518

Sản xuất đá bằng cơ giới

5510519

Sản xuất vật liệu chịu lửa

5510520

Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

5510521

Sản xuất bê tông nhựa nóng

5510522

Sản xuất sứ xây dựng

6510522

Sản xuất sứ xây dựng

5510523

Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

6510523

Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

5510524

Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh

6510524

Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh

5510525

Sản xuất pin, ắc quy

6510525

Sản xuất pin, ắc quy

5510526

Sản xuất khí cụ điện

6510526

Sản xuất khí cụ điện

5510527

Sản xuất sản phẩm cách điện

6510527

Sản xuất sản phẩm cách điện

5510528

Sản xuất dụng cụ đo điện

6510528

Sản xuất dụng cụ đo điện

5510529

Sản xuất động cơ điện

6510529

Sản xuất động cơ điện

5510530

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

6510530

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

5510531

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

6510531

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

5510532

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

6510532

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

5510533

Sản xuất dụng cụ thể thao

6510533

Sản xuất dụng cụ thể thao

5510534

Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

6510534

Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

5510535

Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng

5510536

Sản xuất gốm xây dựng

6510536

Sản xuất gốm xây dựng

5510537

Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

6510537

Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

5510538

Chế biến mủ cao su

6510538

Chế biến mủ cao su

55106

Quản lý công nghiệp

65106

Quản lý công nghiệp

5510601

Quản lý sản xuất công nghiệp

6510601

Quản lý công nghiệp

5510602

Công nghệ quản lý chất lượng

5510603

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

6510603

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

5510604

Kiểm nghiệm đường mía

6510604

Kiểm nghiệm đường mía

5510605

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

6510605

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

5510606

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

6510606

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

5510607

Phân tích cơ lý hóa xi măng

6510607

Phân tích cơ lý hóa xi măng

5510608

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

6510608

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

5510609

Kiểm tra và phân tích hóa chất

6510609

Kiểm tra và phân tích hóa chất

5510610

Giám định khối lượng, chất lượng than

6510610

Giám định khối lượng, chất lượng than

5510611

Đo lường dao động và cân bằng động

6510611

Đo lường dao động và cân bằng động

5510612

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

6510612

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

5510613

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

6510613

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

5510614

Kiểm nghiệm chất lượng cao su

6510614

Kiểm nghiệm chất lượng cao su

5510615

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

6510615

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

55107

Công nghệ dầu khí và khai thác

65107

Công nghệ dầu khí và khai thác

5510701

Công nghệ kỹ thuật hóa dầu

6510701

5510702

Khoan khai thác dầu khí

6510702

Khoan khai thác dầu khí

5510703

Khoan thăm dò dầu khí

6510703

Khoan thăm dò dầu khí

5510704

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

6510704

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

5510705

Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu

5510706

Kỹ thuật xăng dầu

5510707

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

6510707

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

5510708

Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu

6510708

Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu

5510709

Vận hành thiết bị hóa dầu

6510709

Vận hành thiết bị hóa dầu

5510710

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

6510710

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

5510711

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng

6510711

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng

5510712

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

6510712

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

5510713

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

6510713

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

5510714

Vận hành thiết bị lọc dầu

6510714

Vận hành thiết bị lọc dầu

5510715

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

6510715

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

5510716

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

6510716

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

5510717

Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

6510717

Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

5510718

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

6510718

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

55108

Công nghệ kỹ thuật in

65108

Công nghệ kỹ thuật in

5510801

Công nghệ chế tạo khuôn in

6510801

Công nghệ chế tạo khuôn in

5510802

Công nghệ in

6510802

Công nghệ in

5510803

Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm

5510804

Công nghệ chế bản điện tử

55109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

65109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

5510901

Công nghệ kỹ thuật địa chất

6510901

Công nghệ kỹ thuật địa chất

5510902

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

6510902

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

5510903

Địa chất công trình

5510904

Địa chất thủy văn

5510905

Địa chất thăm dò khoáng sản

5510906

Địa chất dầu khí

5510907

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

6510907

Trắc địa - địa hình - địa chính

5510908

Đo đạc bản đồ

6510908

Đo đạc bản đồ

5510909

Đo đạc địa chính

6510909

Đo đạc địa chính

5510910

Trắc địa công trình

6510910

Trắc địa công trình

5510911

Quan trắc khí tượng

6510911

Quan trắc khí tượng

5510912

Khảo sát địa hình

6510912

Khảo sát địa hình

5510913

Khảo sát địa chất

6510913

Khảo sát địa chất

5510914

Khảo sát thủy văn

6510914

Khảo sát thủy văn

5510915

Khoan thăm dò địa chất

6510915

Khoan thăm dò địa chất

5510916

Biên chế bản đồ

5510917

Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

5510918

Quản lý thông tin tư liệu địa chính

55110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

65110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

5511001

Công nghệ kỹ thuật mỏ

6511001

Công nghệ kỹ thuật mỏ

5511002

Công nghệ tuyển khoáng

6511002

Công nghệ tuyển khoáng

5511003

Khai thác mỏ

5511004

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

6511004

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

5511005

Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên

5511006

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

6511006

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

5511007

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

6511007

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

5511008

Khoan nổ mìn

6511008

Khoan nổ mìn

5511009

Khoan đào đường hầm

6511009

Khoan đào đường hầm

5511010

Khoan khai thác mỏ

6511010

Khoan khai thác mỏ

5511011

Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

6511011

Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

5511012

Vận hành trạm khí hóa than

6511012

Vận hành trạm khí hóa than

5511013

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

6511013

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

552

Kỹ thuật

652

Kỹ thuật

55201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

65201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

5520101

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

6520101

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

5520102

Kỹ thuật máy nông nghiệp

6520102

Kỹ thuật máy nông nghiệp

5520103

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

6520103

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

5520104

Chế tạo thiết bị cơ khí

6520104

Chế tạo thiết bị cơ khí

5520105

Chế tạo khuôn mẫu

6520105

Chế tạo khuôn mẫu

5520106

Gia công ống công nghệ

6520106

Gia công ống công nghệ

5520107

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

6520107

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

5520108

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy

6520108

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy

5520109

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

6520109

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

5520110

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

6520110

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

5520111

Lắp ráp ô tô

6520111

Lắp ráp ô tô

5520112

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

6520112

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

5520113

Lắp đặt thiết bị cơ khí

6520113

Lắp đặt thiết bị cơ khí

5520114

Lắp đặt thiết bị lạnh

6520114

Lắp đặt thiết bị lạnh

5520115

Cơ khí động lực

5520116

Cơ khí hóa chất

5520117

Cơ khí chế tạo

5520118

Cơ - Điện mỏ

5520119

Cơ - Điện tuyển khoáng

5520120

Cơ - Điện nông nghiệp

5520121

Cắt gọt kim loại

6520121

Cắt gọt kim loại

5520122

6520122

5520123

Hàn

6520123

Hàn

5520124

Rèn, dập

6520124

Rèn, dập

5520125

Nguội chế tạo

6520125

Nguội chế tạo

5520126

Nguội sửa chữa máy công cụ

6520126

Nguội sửa chữa máy công cụ

5520127

Nguội lắp ráp cơ khí

6520127

Nguội lắp ráp cơ khí

5520128

Sửa chữa, lắp ráp xe máy

5520129

Sửa chữa, vận hành tàu cuốc

5520130

Sửa chữa máy tàu biển

6520130

Sửa chữa máy tàu biển

5520131

Sửa chữa máy tàu thủy

6520131

Sửa chữa máy tàu thủy

5520132

Sửa chữa thiết bị dệt

6520132

Sửa chữa thiết bị dệt

5520133

Sửa chữa thiết bị may

6520133

Sửa chữa thiết bị may

5520134

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

6520134

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

5520135

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

6520135

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

5520136

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

6520136

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

5520137

Sửa chữa cơ khí ngành giấy

6520137

Sửa chữa cơ khí ngành giấy

5520138

Sửa chữa thiết bị in

6520138

Sửa chữa thiết bị in

5520139

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

6520139

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

5520140

Sửa chữa cơ máy mỏ

6520140

Sửa chữa cơ máy mỏ

5520141

Sửa chữa thiết bị hóa chất

6520141

Sửa chữa thiết bị hóa chất

5520142

Sửa chữa thiết bị luyện kim

6520142

Sửa chữa thiết bị luyện kim

5520143

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

6520143

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

5520144

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

6520144

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

5520145

Sửa chữa máy nâng chuyển

6520145

Sửa chữa máy nâng chuyển

5520146

Sửa chữa máy thi công xây dựng

6520146

Sửa chữa máy thi công xây dựng

5520147

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

6520147

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

5520148

Sửa chữa cơ khí động lực

5520149

Bảo trì thiết bị cơ điện

6520149

Bảo trì thiết bị cơ điện

5520150

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện

5520151

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

6520151

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

5520152

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí

5520153

Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim

5520154

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

6520154

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

5520155

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

6520155

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

6520156

Bảo dưỡng công nghiệp

5520157

Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

5520158

Bảo trì và sửa chữa máy công cụ

5520159

Bảo trì và sửa chữa ô tô

5520160

Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô

5520161

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng

5520162

Bảo trì và sửa chữa xe máy

5520163

Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

6520163

Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

5520164

Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe

5520165

Bảo trì và sửa chữa máy bay

5520166

Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy

5520167

Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải

5520168

Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng

5520169

Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển

5520170

Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp

5520171

Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp

5520172

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

5520173

Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò

5520174

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt

5520175

Bảo trì và sửa chữa thiết bị may

5520176

Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất

5520177

Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

5520178

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

5520179

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da

5520180

Bảo trì và sửa chữa thiết bị in

5520181

Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế

5520182

Vận hành cần, cầu trục

6520182

Vận hành cần, cầu trục

5520183

Vận hành máy thi công nền

6520183

Vận hành máy thi công nền

5520184

Vận hành máy thi công mặt đường

6520184

Vận hành máy thi công mặt đường

5520185

Vận hành máy xây dựng

6520185

Vận hành máy xây dựng

5520186

Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi

5520187

Vận hành máy nông nghiệp

5520188

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

6520188

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

5520189

Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

6520189

Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

5520190

Vận hành máy và thiết bị hóa chất

6520190

Vận hành máy và thiết bị hóa chất

5520191

Điều khiển tàu cuốc

6520191

Điều khiển tàu cuốc

55202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5520201

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

6520201

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

5520202

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh

6520202

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh

5520203

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

6520203

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

5520204

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

6520204

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

5520205

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

6520205

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

5520206

Kỹ thuật điện cảng hàng không

6520206

Kỹ thuật điện cảng hàng không

5520207

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

6520207

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

6520208

Kỹ thuật điện tàu bay

5520209

Kỹ thuật điện tử tàu bay

6520209

Kỹ thuật điện tử tàu bay

5520210

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

6520210

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

5520211

Kỹ thuật điện tử tàu thủy

6520211

Kỹ thuật điện tử tàu thủy

5520212

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

6520212

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

5520213

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

6520213

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

5520214

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

6520214

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

5520215

Kỹ thuật thiết bị radar

5520216

Kỹ thuật nguồn điện thông tin

5520217

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

6520217

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

5520218

Kỹ thuật đài trạm viễn thông

6520218

Kỹ thuật đài trạm viễn thông

5520219

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

6520219

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

5520220

Kỹ thuật truyền hình cáp

6520220

Kỹ thuật truyền hình cáp

5520221

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

6520221

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

5520222

Điện tử công nghiệp và dân dụng

5520223

Điện công nghiệp và dân dụng

5520224

Điện tử dân dụng

6520224

Điện tử dân dụng

5520225

Điện tử công nghiệp

6520225

Điện tử công nghiệp

5520226

Điện dân dụng

6520226

Điện dân dụng

5520227

Điện công nghiệp

6520227

Điện công nghiệp

5520228

Điện tàu thủy

6520228

Điện tàu thủy

5520229

Điện đầu máy đường sắt

6520229

Điện đầu máy đường sắt

5520230

Điện toa xe đường sắt

5520231

Sửa chữa điện máy mỏ

6520231

Sửa chữa điện máy mỏ

5520232

Sửa chữa điện máy công trình

6520232

Sửa chữa điện máy công trình

5520233

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

6520233

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

5520234

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

6520234

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

5520235

Sửa chữa thiết bị tự động hóa

6520235

Sửa chữa thiết bị tự động hóa

5520236

Sửa chữa đồng hồ đo thời gian

5520237

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

6520237

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

5520238

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

6520238

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

5520239

Lắp đặt điện công trình

6520239

Lắp đặt điện công trình

5520240

Lắp đặt thiết bị điện

6520240

Lắp đặt thiết bị điện

5520241

Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

6520241

Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

5520242

Xây lắp đường dây và trạm điện

5520243

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

6520243

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

5520244

Lắp đặt đường dây tải điện và

6520244

Lắp đặt đường dây tải điện và

trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

5520245

Vận hành điện trong nhà máy điện

6520245

Vận hành điện trong nhà máy điện

5520246

Vận hành nhà máy thủy điện

6520246

Vận hành nhà máy thủy điện

5520247

Vận hành nhà máy nhiệt điện

6520247

Vận hành nhà máy nhiệt điện

5520248

Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện

6520248

Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện

5520249

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

6520249

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

5520250

Vận hành trạm, mạng điện

6520250

Vận hành trạm, mạng điện

5520251

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

6520251

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

5520252

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

6520252

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

5520253

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

6520253

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

5520254

6520254

Vận hành nhà máy điện hạt nhân

5520255

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

6520255

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

5520256

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

6520256

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

5520257

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

6520257

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

5520258

Điều độ lưới điện phân phối

6520258

Điều độ lưới điện phân phối

5520259

Đo lường điện

6520259

Đo lường điện

5520260

Thí nghiệm điện

6520260

Thí nghiệm điện

5520261

Cơ điện lạnh thủy sản

6520261

Cơ điện lạnh thủy sản

5520262

Cơ điện nông thôn

6520262

Cơ điện nông thôn

5520263

Cơ điện tử

6520263

Cơ điện tử

5520264

Tự động hóa công nghiệp

6520264

Tự động hóa công nghiệp

5520265

Hệ thống điện

5520266

Quản lý và vận hành lưới điện

5520267

Hệ thống điện đường sắt đô thị

6520267

Hệ thống điện đường sắt đô thị

5520268

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

6520268

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

6520269

Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân

55203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

65203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

5520301

Luyện gang

6520301

Luyện gang

5520302

Luyện thép

6520302

Luyện thép

5520303

Luyện kim đen

5520304

Luyện kim màu

6520304

Luyện kim màu

5520305

Luyện Ferro hợp kim

6520305

Luyện Ferro hợp kim

5520306

Xử lý chất thải công nghiệp và y tế

5520307

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

6520307

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

5520308

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

6520308

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

5520309

Xử lý nước thải công nghiệp

6520309

Xử lý nước thải công nghiệp

5520310

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

6520310

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

5520311

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

6520311

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

5520312

Cấp, thoát nước

6520312

Cấp, thoát nước

55290

Khác

65290

Khác

5529001

Kỹ thuật lò hơi

6529001

Kỹ thuật lò hơi

5529002

Kỹ thuật tua bin

6529002

Kỹ thuật tua bin

5529003

Kỹ thuật tua bin nước

5529004

Kỹ thuật tua bin khí

5529005

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

6529005

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

5529006

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

6529006

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

5529007

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

6529007

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

5529008

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

6529008

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

5529009

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

6529009

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

5529010

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

6529010

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

5529011

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

6529011

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

5529012

Lặn trục vớt

6529012

Lặn trục vớt

5529013

Lặn nghiên cứu khảo sát

6529013

Lặn nghiên cứu khảo sát

5529014

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

5529015

Lặn thi công

6529015

Lặn thi công

554

Sản xuất và chế biến

654

Sản xuất và chế biến

55401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

65401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

5540101

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực

5540102

Chế biến lương thực

6540102

Chế biến lương thực

5540103

Công nghệ thực phẩm

6540103

Công nghệ thực phẩm

5540104

Chế biến thực phẩm

6540104

Chế biến thực phẩm

5540105

Chế biến dầu thực vật

6540105

Chế biến dầu thực vật

5540106

Chế biến rau quả

6540106

Chế biến rau quả

5540107

Chế biến hạt điều

5540108

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm

5540109

Chế biến sữa

5540110

Sản xuất bột ngọt, gia vị

5540111

Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo

5540112

Sản xuất bánh, kẹo

6540112

Sản xuất bánh, kẹo

5540113

Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối

5540114

Sản xuất muối từ nước biển

5540115

Sản xuất muối công nghiệp

5540116

Công nghệ kỹ thuật lên men

5540117

Sản xuất cồn

6540117

Sản xuất cồn

5540118

Sản xuất rượu bia

6540118

Sản xuất rượu bia

5540119

Sản xuất nước giải khát

6540119

Sản xuất nước giải khát

5540120

Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát

5540121

Chế biến nước quả cô đặc

5540122

Sản xuất đường glucoza

5540123

Sản xuất đường mía

5540124

Công nghệ chế biến chè

6540124

Công nghệ chế biến chè

5540125

Chế biến cà phê, ca cao

6540125

Chế biến cà phê, ca cao

5540126

Chế biến thuốc lá

6540126

Chế biến thuốc lá

5540127

Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

5540128

Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm

55402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

65402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

5540201

Công nghệ sợi

6540201

Công nghệ sợi

5540202

Công nghệ dệt

6540202

Công nghệ dệt

5540203

Công nghệ may và thời trang

6540203

Công nghệ may

5540204

May thời trang

6540204

May thời trang

5540205

Thiết kế thời trang

6540205

Thiết kế thời trang

5540206

Công nghệ may Veston

6540206

Công nghệ may Veston

5540207

Thiết kế may đo áo dài

5540208

Công nghệ giặt - là

5540209

Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da

6540209

Công nghệ da giày

5540210

Công nghệ kỹ thuật thuộc da

5540211

Thuộc da

6540211

Thuộc da

5540212

Sản xuất hàng da, giầy

6540212

Sản xuất hàng da, giầy

55403

Sản xuất, chế biến khác

65403

Sản xuất, chế biến khác

5540301

Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản

6540301

Công nghệ chế biến lâm sản

5540302

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

5540303

Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm

558

Kiến trúc và xây dựng

658

Kiến trúc và xây dựng

55801

Kiến trúc và quy hoạch

65801

Kiến trúc và quy hoạch

5580101

Thiết kế kiến trúc

5580102

Họa viên kiến trúc

5580103

Thiết kế cảnh quan, hoa viên

55802

Xây dựng

65802

Xây dựng

5580201

Kỹ thuật xây dựng

6580201

Kỹ thuật xây dựng

5580202

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

5580203

Xây dựng cầu đường

5580204

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

6580204

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

5580205

Xây dựng cầu đường bộ

6580205

Xây dựng cầu đường bộ

5580206

Bê tông

5580207

Cốp pha - giàn giáo

5580208

Cốt thép - hàn

5580209

Nề - Hoàn thiện

5580210

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

6580210

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

5580211

Mộc dân dụng

5580212

Điện - nước

55803

Quản lý xây dựng

65803

Quản lý xây dựng

5580301

6580301

Quản lý xây dựng

562

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

662

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

56201

Nông nghiệp

66201

Nông nghiệp

5620101

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản

5620102

Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới

5620103

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp

5620104

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả

6620104

Công nghệ sau thu hoạch

5620105

Chế biến nông lâm sản

6620105

Chế biến nông lâm sản

5620106

Sản xuất thức ăn chăn nuôi

5620107

Nông vụ mía đường

6620108

Khoa học cây trồng

5620109

Trồng trọt

5620110

Trồng trọt và bảo vệ thực vật

5620111

Trồng cây lương thực, thực phẩm

6620111

Trồng cây lương thực, thực phẩm

5620112

Trồng rau

5620113

Trồng cây công nghiệp

6620113

Trồng cây công nghiệp

5620114

Trồng cây ăn quả

6620114

Trồng cây ăn quả

5620115

Bảo vệ thực vật

6620115

Bảo vệ thực vật

5620116

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

6620116

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

5620117

Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

6620117

Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

5620118

Chăn nuôi

6620118

Chăn nuôi

5620119

Chăn nuôi - Thú y

6620120

Khuyến nông

5620121

Khuyến nông lâm

6620121

Khuyến nông lâm

5620122

Kỹ thuật dâu tằm tơ

6620122

Kỹ thuật dâu tằm tơ

5620123

Chọn và nhân giống cây trồng

6620123

Chọn và nhân giống cây trồng

5620124

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

6620124

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

5620125

Thủy lợi tổng hợp

5620126

Quản lý thủy nông

5620127

Quản lý nông trại

5620128

Phát triển nông thôn

6620128

Phát triển nông thôn

5620129

Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

6620129

Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

56202

Lâm nghiệp

66202

Lâm nghiệp

5620201

Lâm nghiệp

6620201

Lâm nghiệp

5620202

Lâm sinh

6620202

Lâm sinh

5620203

Làm vườn - cây cảnh

6620203

Làm vườn - cây cảnh

5620204

Kỹ thuật cây cao su

6620204

Kỹ thuật cây cao su

5620205

Sinh vật cảnh

6620205

Sinh vật cảnh

5620206

Lâm nghiệp đô thị

6620206

Lâm nghiệp đô thị

5620207

Quản lý tài nguyên rừng

6620207

Quản lý tài nguyên rừng

5620208

Kiểm lâm

6620208

Kiểm lâm

56203

Thủy sản

66203

Thủy sản

5620301

Chế biến và bảo quản thủy sản

6620301

Chế biến và bảo quản thủy sản

5620302

Nuôi trồng thủy sản

6620302

Nuôi trồng thủy sản

5620303

Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

6620303

Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

5620304

Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ

6620304

Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ

5620305

Khai thác, đánh bắt hải sản

6620305

Khai thác, đánh bắt hải sản

5620306

Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản

5620307

Khai thác hàng hải thủy sản

5620308

Bệnh học thủy sản

5620309

Phòng và chữa bệnh thủy sản

6620309

Phòng và chữa bệnh thủy sản

5620310

Khuyến ngư

5620311

Kiểm ngư

6620311

Kiểm ngư

564

Thú y

664

Thú y

56402

Dịch vụ thú y

66402

Dịch vụ thú y

5640201

Dịch vụ thú y

6640201

Dịch vụ thú y

5640202

Dược thú y

5640203

Thú y

6640203

Thú y

56403

Sản xuất thuốc thú y

66403

Sản xuất thuốc thú y

5640301

Sản xuất thuốc thú y

6640301

Sản xuất thuốc thú y

5640302

Sản xuất thuốc thủy y

6640302

Sản xuất thuốc thủy y

572

Sức khỏe

672

Sức khỏe

57202

Y học cổ truyền

67202

Y học cổ truyền

5720201

Y sỹ y học cổ truyền

6720201

Y học cổ truyền

5720202

Điều dưỡng y học cổ truyền

6720202

Điều dưỡng y học cổ truyền

57203

Dịch vụ y tế

67203

Dịch vụ y tế

5720302

Y sỹ

6720302

Y sỹ đa khoa

5720303

Y sỹ y học dự phòng

5720304

Dân số y tế

5720305

Kỹ thuật hình ảnh y học

6720305

Kỹ thuật hình ảnh y học

5720306

Kỹ thuật xét nghiệm y tế

6720306

Kỹ thuật xét nghiệm y tế

5720307

Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

6720307

Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

57204

Dược học

67204

Dược học

5720401

Dược sỹ trung cấp

6720401

Dược sỹ cao đẳng

5720402

Kỹ thuật dược

6720402

Kỹ thuật dược

5720403

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

6720403

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

57205

Điều dưỡng, hộ sinh

67205

Điều dưỡng, hộ sinh

5720501

Điều dưỡng

6720501

Điều dưỡng

5720502

Hộ sinh

6720502

Hộ sinh

57206

Răng - Hàm - Mặt

67206

Răng - Hàm - Mặt

5720601

Kỹ thuật phục hình răng

6720601

Kỹ thuật phục hình răng

576

Dịch vụ xã hội

676

Dịch vụ xã hội

57601

Công tác xã hội

67601

Công tác xã hội

5760101

Công tác xã hội

6760101

Công tác xã hội

5760102

Công tác thanh thiếu niên

6760102

Công tác thanh thiếu niên

5760103

Công tác công đoàn

5760104

Lao động - Xã hội

57602

Dịch vụ xã hội

67602

Dịch vụ xã hội

5760201

Dịch vụ xã hội

5760202

Chăm sóc và hỗ trợ gia đình

5760203

Dịch vụ chăm sóc gia đình

6760203

Dịch vụ chăm sóc gia đình

581

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

681

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

58101

Dịch vụ du lịch

68101

Dịch vụ du lịch

5810101

Du lịch lữ hành

6810101

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

5810102

Du lịch sinh thái

5810103

Hướng dẫn du lịch

6810103

Hướng dẫn du lịch

5810104

Quản trị lữ hành

6810104

Quản trị lữ hành

5810105

Quản trị du lịch MICE

6810105

Quản trị du lịch MICE

5810106

Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

6810106

Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao

5810107

Điều hành tour du lịch

6810107

Điều hành tour du lịch

5810108

Đặt giữ chỗ du lịch

5810109

Đại lý lữ hành

58102

Khách sạn, nhà hàng

68102

Khách sạn, nhà hàng

5810201

Quản trị khách sạn

6810201

Quản trị khách sạn

5810202

Quản trị khu Resort

6810202

Quản trị khu Resort

5810203

Nghiệp vụ lễ tân

6810203

Quản trị lễ tân

5810204

Nghiệp vụ lưu trú

6810204

Quản trị buồng phòng

5810205

Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn

6810205

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

5810206

Nghiệp vụ nhà hàng

6810206

Quản trị nhà hàng

5810207

Kỹ thuật chế biến món ăn

6810207

Kỹ thuật chế biến món ăn

5810208

Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống

5810209

Kỹ thuật pha chế đồ uống

6810209

Kỹ thuật pha chế đồ uống

5810210

Kỹ thuật làm bánh

6810210

Kỹ thuật làm bánh

58103

Thể dục thể thao

68103

Thể dục thể thao

5810301

Thể dục thể thao

6810302

Y sinh học thể dục thể thao

5810303

Quản lý thể dục, thể thao

6810303

Quản lý thể dục thể thao

58104

Dịch vụ thẩm mỹ

68104

Dịch vụ thẩm mỹ

5810401

Dịch vụ thẩm mỹ

5810402

Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp

5810403

Kỹ thuật chăm sóc tóc

5810404

Chăm sóc sắc đẹp

6810404

Chăm sóc sắc đẹp

58105

Kinh tế gia đình

68105

Kinh tế gia đình

5810501

Kinh tế gia đình

6810501

Kinh tế gia đình

584

Dịch vụ vận tải

684

Dịch vụ vận tải

58401

Khai thác vận tải

68401

Khai thác vận tải

5840101

Quản trị kinh doanh vận tải biển

6840101

Quản trị kinh doanh vận tải biển

6840102

Khai thác vận tải

5840103

Khai thác cảng hàng không

5840104

Khai thác vận tải đường biển

5840105

Khai thác vận tải thủy nội địa

5840106

Khai thác vận tải đường bộ

5840107

Khai thác vận tải đường không

5840108

Khai thác vận tải đường sắt

5840109

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

6840109

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

5840110

Điều khiển tàu biển

6840110

Điều khiển tàu biển

5840111

Khai thác máy tàu biển

6840111

Khai thác máy tàu biển

5840112

Khai thác máy tàu thủy

6840112

Khai thác máy tàu thủy

5840113

Vận hành máy tàu thủy

6840113

Vận hành khai thác máy tàu

5840114

Dịch vụ trên tàu biển

5840115

Bảo đảm an toàn hàng hải

6840115

Bảo đảm an toàn hàng hải

5840116

Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

6840116

Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải

5840117

Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

6840117

Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

5840118

Đặt chỗ bán vé

5840119

Dịch vụ trên tàu bay

5840120

Lái tàu bay dân dụng

6840120

Lái tàu bay dân dụng

5840121

Điều hành bay

6840121

Điều hành bay

5840122

Kiểm soát không lưu

6840122

Kiểm soát không lưu

5840123

Thông tin tín hiệu đường sắt

6840123

Thông tin tín hiệu đường sắt

5840124

Điều khiển tàu hỏa

5840125

Lái tàu đường sắt

6840125

Lái tàu đường sắt

5840126

Điều hành chạy tàu hỏa

6840126

Điều hành chạy tàu hỏa

5840127

Lái xe chuyên dụng

6840127

Lái xe chuyên dụng

5840128

Lái tàu điện

6840128

Lái tàu điện

5840129

Điều hành đường sắt đô thị

6840129

Điều hành đường sắt đô thị

5840130

Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt

6840130

Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt

58402

Dịch vụ bưu chính

68402

Dịch vụ bưu chính

5840201

Dịch vụ bưu chính

5840202

Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

6840202

Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học

5840203

Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

6840203

Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông

585

Môi trường và bảo vệ môi trường

685

Môi trường và bảo vệ môi trường

58501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

68501

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

5850101

Quản lý tài nguyên nước

5850102

Quản lý đất đai

6850102

Quản lý đất đai

5850103

Quản lý tài nguyên và môi trường

5850104

Bảo vệ môi trường đô thị

6850104

Bảo vệ môi trường đô thị

5850105

Bảo vệ môi trường công nghiệp

6850105

Bảo vệ môi trường công nghiệp

5850106

Bảo vệ môi trường biển

6850106

Bảo vệ môi trường biển

5850107

Quản lý tài nguyên biển và hải đảo

5850108

Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học

5850109

Xử lý dầu tràn trên biển

6850109

Xử lý dầu tràn trên biển

5850110

Xử lý rác thải

6850110

Xử lý rác thải

5850111

An toàn phóng xạ

58502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

68502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

5850201

An toàn lao động

5850202

Bảo hộ lao động và môi trường

5850203

Bảo hộ lao động

6850203

Bảo hộ lao động

586

An ninh, quốc phòng

686

An ninh, quốc phòng

58601

An ninh và trật tự xã hội

68601

An ninh và trật tự xã hội

5860101

Kiểm tra an ninh hàng không

6860101

Kiểm tra an ninh hàng không

5860102

Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

5860103

Nghiệp vụ an ninh khách sạn

6860103

Nghiệp vụ an ninh khách sạn

6860104

Nghiệp vụ an ninh vận tải

5860105

Kỹ thuật hình sự

5860106

Điều tra trinh sát an ninh

5860107

Điều tra trinh sát cảnh sát

5860108

Quản lý xuất, nhập cảnh

5860109

Quản lý hành chính về trật tự xã hội

5860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

5860111

Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân

5860112

Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở

5860113

Cảnh vệ

5860114

Cảnh sát vũ trang

5860115

Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn

6860115

Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn

5860116

Kỹ thuật mật mã an ninh

58602

Quân sự

68602

Quân sự

5860201

Biên phòng

6860201

Biên phòng

5860202

Đặc công

6860202

Chỉ huy tham mưu Lục quân

5860203

Hậu cần quân sự

5860204

Quân sự cơ sở

5860205

Điệp báo chiến dịch

5860206

Tình báo quân sự

5860207

Trinh sát

5860208

Trinh sát biên phòng

5860209

Trinh sát đặc nhiệm

5860210

Trinh sát kỹ thuật

5860211

Huấn luyện động vật nghiệp vụ

5860212

Kỹ thuật mật mã quân sự

5860213

Quân khí

5860214

Vũ khí bộ binh

5860215

Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp

5860216

Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không

5860217

Sửa chữa xe máy công binh

5860218

Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học

5860219

Khí tài quang học

5860220

Phân tích chất độc quân sự

58690

Khác

68690

Khác

5869001

Vệ sỹ

6869001

Vệ sỹ

5869002

Bảo vệ

6869002

Bảo vệ

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02/03/2017 danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


42.641

DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.17.60
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!