|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3381/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hà Nội
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
29/05/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 3381/QĐ-UBND
|
Hà Nội, ngày 29 tháng 05 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT CHỈ TIÊU
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND THÀNH PHỐ
GIAI ĐOẠN 2013 - 2020
CHỦ
TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn
cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn
cứ Luật Cán bộ, công chức ngày 13/11/2008;
Căn
cứ Luật Viên chức ngày 15/11/2010;
Căn
cứ Nghị định số 18/2010/NĐ-CP ngày 05/3/2010 của Chính phủ về đào tạo, bồi
dưỡng công chức;
Căn
cứ Thông tư số 03/2011/TT-BNV ngày 25/01/2011 của Bộ Nội vụ hướng dẫn một số
điều của Nghị định số 18/2010/NĐ-CP;
Căn
cứ Quyết định số 3724/QĐ-UBND ngày 17/8/2012 của UBND Thành phố phê duyệt Quy
hoạch phát triển nguồn nhân lực thành phố Hà Nội giai đoạn 2011 - 2020;
Xét
đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 1002/TTr-SNV ngày 16 tháng 5 năm
2013,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1.
Phê duyệt chỉ tiêu kế hoạch đào tạo sau đại học của các cơ quan, đơn vị trực
thuộc UBND Thành phố giai đoạn 2013 - 2020:
1.
Công chức:
Tổng
số = 2725 người (trong nước = 2669 người, nước ngoài = 56 người); trong đó:
- Tiến
sĩ = 268 người (trong nước = 249 người, nước ngoài = 19 người);
- Thạc
sĩ = 2457 người (trong nước = 2420 người, nước ngoài = 37 người).
2.
Viên chức:
Tổng
số = 7895 người (trong nước = 7434 người, nước ngoài = 461 người); trong đó:
- Tiến
sĩ = 1335 người (trong nước = 1141 người, nước ngoài = 194 người);
- Thạc
sĩ = 6560 người (trong nước = 6293 người, nước ngoài = 267 người).
(chi
tiết có biểu kèm theo)
Điều 2.
Nguồn kinh phí chi hỗ trợ đào tạo sau đại học từ Quỹ ưu đãi, khuyến khích và
đào tạo tài năng của Thành phố.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND Thành
phố; Giám đốc các Sở, cơ quan, đơn vị sự nghiệp trực thuộc UBND Thành phố; Chủ
tịch UBND quận, huyện, thị xã có liên quan, chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Thành ủy; (để báo cáo)
- Thường trực HĐND Thành phố; (để báo cáo)
- Chủ tịch UBND Thành phố (để báo cáo);
- Ban Tổ chức Thành ủy; (để báo cáo)
- PCVP (Đỗ Đình Hồng);
- Quỹ ưu đãi, KK tài năng Thành phố;
- Lưu: VT, NC, VH-KG, ĐTBDTD (SNV-05b).
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Biểu số 01 - Đối tượng Công chức nhà nước
SỐ LƯỢNG CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH
ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC CỦA CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN
2013 - 2020
(Quy
hoạch nhân lực qua đào tạo ngành quản lý Nhà nước)
(Kèm theo Quyết định số 3381/QĐ-UBND ngày 29 tháng 5 năm
2013 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt.
|
Tên ngành hoặc chuyên ngành đào tạo
|
Nhu cầu đào tạo sau Đại học
|
Chi chú
|
Tổng số
|
Chia ra các năm
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
A
|
KHỐI SỞ, NGÀNH
|
725
|
159
|
117
|
23
|
145
|
30
|
107
|
33
|
101
|
26
|
72
|
16
|
80
|
20
|
77
|
13
|
76
|
19
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
698
|
144
|
116
|
21
|
141
|
27
|
101
|
28
|
98
|
23
|
68
|
13
|
77
|
18
|
72
|
12
|
72
|
16
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
27
|
15
|
1
|
2
|
4
|
3
|
6
|
5
|
3
|
3
|
4
|
3
|
3
|
2
|
5
|
1
|
4
|
3
|
|
I.
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
12
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Văn
hóa học
|
8
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
Lý
luận phê bình âm nhạc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Luật
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
II.
|
Sở
Công thương
|
56
|
2
|
12
|
0
|
13
|
1
|
7
|
1
|
4
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
4
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
56
|
2
|
12
|
0
|
13
|
1
|
7
|
1
|
4
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
4
|
0
|
|
1.
|
Luật
|
15
|
|
4
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2.
|
Quản
trị kinh doanh
|
15
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
|
2
|
|
|
3.
|
Kinh
tế
|
15
|
2
|
1
|
|
6
|
1
|
3
|
1
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4.
|
Kinh
tế quốc tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Hệ
thống điện
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Điện
- cơ khí
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Thương
mại
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Kỹ
thuật hóa học
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Công
nghệ môi trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Hóa
thực phẩm
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Cơ
điện tử
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Kinh
tế công nghiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Sở
Thông tin và Truyền thông (Văn phòng Sở)
|
21
|
4
|
4
|
|
9
|
|
3
|
2
|
3
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
21
|
4
|
4
|
0
|
9
|
0
|
3
|
2
|
3
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
1.
|
Quản
lý hành chính công
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
trị Kinh doanh
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Công
tác tư tưởng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Công
nghệ thông tin
|
4
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
5.
|
Điện
tử viễn thông
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Quản
lý Nhà nước
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Quản
lý hành chính
|
3
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Luật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Kinh
tế chính trị
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Quan
hệ quốc tế
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Báo
chí
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Chính
trị học
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Sở
Nội vụ
|
60
|
21
|
7
|
0
|
10
|
4
|
9
|
2
|
7
|
3
|
7
|
2
|
7
|
4
|
5
|
2
|
9
|
5
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
57
|
21
|
7
|
0
|
10
|
4
|
8
|
2
|
7
|
3
|
6
|
2
|
7
|
4
|
4
|
2
|
9
|
4
|
|
1.
|
Kinh
tế
|
16
|
8
|
4
|
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
2.
|
Luật
|
13
|
5
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
3.
|
Hành
chính
|
6
|
3
|
|
|
3
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
4.
|
Lưu
trữ
|
3
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
5.
|
Xã
hội
|
12
|
3
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
6.
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Tôn
giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
An
ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Tin
học
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Khác
|
6
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
11.
|
Hành
Chính
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
12.
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Luật
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
14.
|
Xã
hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Tôn
giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
An
ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Ban
Chỉ đạo GPMB
|
17
|
4
|
3
|
0
|
3
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
17
|
4
|
3
|
0
|
3
|
2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
1.
|
Quản
lý Kinh tế
|
4
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
2.
|
Quản
lý Nhà nước
|
3
|
2
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Tài
chính, kế toán
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5.
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6.
|
Xây
dựng, Giao thông
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Sở
Giao thông vận tải
|
14
|
8
|
4
|
2
|
6
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
14
|
8
|
4
|
2
|
6
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.
|
Tổ
chức và quản lý vận tải
|
5
|
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
lý hành chính công
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Phương
tiện thông minh
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kỹ
thuật ô tô máy kéo
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Chuyên
ngành đường bộ
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Chuyên
ngành XD cầu đường
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Chuyên
ngành XD công trình giao thông
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Kết
cấu công trình
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Xây
dựng đường ô tô và thành phố
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Hành
chính
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Kỹ
sư cầu đường
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Kỹ
sư cầu đường
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
13.
|
Quản
trị tài chính
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Kỹ
sư kinh tế xây dựng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
VII.
|
Sở
Lao động, TB-XH
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Công
tác xã hội
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Luật
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Sở
Tư pháp
|
30
|
8
|
5
|
2
|
4
|
|
4
|
1
|
5
|
1
|
4
|
2
|
3
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
30
|
5
|
5
|
1
|
4
|
0
|
4
|
0
|
5
|
1
|
4
|
1
|
3
|
0
|
3
|
1
|
2
|
1
|
|
1.
|
Luật
|
30
|
5
|
5
|
1
|
4
|
|
4
|
|
5
|
1
|
4
|
1
|
3
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
|
2.
|
Hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Kế
toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Luật
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
VIIII.
|
Sở
Tài chính
|
16
|
14
|
4
|
11
|
1
|
|
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
16
|
14
|
4
|
11
|
1
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
1.
|
Tài
chính công
|
|
6
|
|
5
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Tài
chính
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Kinh
tế - Tài chính
|
|
4
|
1
|
4
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Tài
chính ngân hàng
|
|
2
|
3
|
|
1
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
IX.
|
Sở
NN&PTNT
|
174
|
15
|
26
|
2
|
38
|
6
|
26
|
2
|
26
|
1
|
16
|
0
|
18
|
1
|
12
|
1
|
12
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
174
|
15
|
26
|
2
|
38
|
6
|
26
|
2
|
26
|
1
|
16
|
0
|
18
|
1
|
12
|
1
|
12
|
2
|
|
|
Văn
phòng sở
|
11
|
3
|
4
|
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
0
|
|
|
|
|
Phòng
Kế hoạch và đầu tư
|
3
|
2
|
1
|
|
2
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Thủy
lợi
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Nông
nghiệp
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng
Quản lý xây dựng công trình
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4.
|
Thủy
lợi
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
5.
|
Xây
dựng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng
Trồng trọt
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
6.
|
Bảo
vệ thực vật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Sinh
học
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Công
nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Khoa
học cây trồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Lâm
nghiệp
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng
Chăn nuôi
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Chăn
nuôi
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh
Tra sở Nông nghiệp
|
5
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Luật
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Nông
nghiệp
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Kinh
tế
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục Kiểm lâm
|
14
|
0
|
3
|
|
4
|
|
3
|
0
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Luật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Hành
chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Kinh
tế
|
5
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Lâm
nghiệp
|
7
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục QLCL NLS & TS
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Thú
y
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục Đê Điều & PCLB
|
66
|
2
|
|
|
10
|
|
11
|
|
10
|
0
|
10
|
0
|
9
|
1
|
8
|
0
|
8
|
1
|
|
20.
|
Thủy
lợi, xây dựng, giao thông
|
56
|
2
|
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
1
|
8
|
|
8
|
1
|
|
21.
|
Mỏ
Địa chất
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Luật
Hành chính
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Kế
toán, kinh tế
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục PTNT
|
10
|
1
|
3
|
|
4
|
1
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24.
|
Tài
chính ngân hàng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
|
Chăn
nuôi, thú y
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.
|
Nông
Học
|
4
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27.
|
Cơ
khí
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.
|
Kế
toán
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29.
|
Quản
Trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục Thủy Sản
|
10
|
1
|
1
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
30.
|
Nuôi
trồng Thủy sản
|
8
|
1
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
31.
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục BVTV
|
11
|
1
|
4
|
1
|
2
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
32.
|
Nông
nghiệp
|
9
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
33.
|
Nông
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34.
|
Khoa
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.
|
Sinh
học
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.
|
Công
nghệ sinh học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục Thủy Lợi
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
38.
|
Kinh
tế Thủy Lợi hoặc quản lý công trình
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Chi
cục Thú y
|
17
|
2
|
3
|
0
|
3
|
|
2
|
|
3
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
|
39.
|
Chăn
nuôi - Thú y
|
12
|
2
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
40.
|
Kế
toán
|
5
|
0
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Ban
QLDA ĐT và Xây dựng
|
13
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Thủy
Lợi
|
10
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Kinh
tế, tài chính
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X.
|
Sở
Xây dựng
|
5
|
6
|
3
|
1
|
2
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
6
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
1.
|
Kinh
tế xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Kiến
trúc sư
|
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kỹ
sư xây dựng
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Quản
lý đô thị
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
6.
|
Cơ
điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Vật
liệu xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Tài
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Lưu
trữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Tin
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Hành
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Quy
hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Chuyên
ngành khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI.
|
Thanh
tra Thành phố
|
22
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
22
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
|
1
|
Ngành
Luật
|
13
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Ngành
Hành chính
|
9
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
XII.
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
15
|
8
|
0
|
0
|
2
|
2
|
4
|
2
|
3
|
2
|
0
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
15
|
8
|
0
|
0
|
2
|
2
|
4
|
2
|
3
|
2
|
0
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
1.
|
Kinh
tế
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2.
|
Ngoại
ngữ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Tài
chính
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Nông
nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Xây
dựng
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
6.
|
Mỏ
địa chất
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Luật
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Kế
toán
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Văn
thư lưu trữ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Xây
dựng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Thủy
lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Chính
sách công
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Địa
chính
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Quản
lý đô thị
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Trắc
địa
|
2
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Công
nghệ sinh học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
|
Công
nghệ Thông tin
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.
|
Khai
thác lộ thiên
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Cấp
thoát nước
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Công
nghệ Môi trường
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
24.
|
Sinh
học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
|
Qlý
TN rừng và MT
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.
|
Địa
lý
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27.
|
Địa
lý môi trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.
|
Quản
lý công
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29.
|
Quản
lý môi trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
lý đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Địa
lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Tài
nguyên Thủy sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Kinh
tế tiếng anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII.
|
Sở
Ngoại vụ
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Quan
hệ quốc tế
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV.
|
Sở
Y tế
|
8
|
5
|
6
|
1
|
4
|
4
|
4
|
3
|
1
|
3
|
1
|
2
|
4
|
3
|
4
|
2
|
4
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
8
|
5
|
5
|
1
|
4
|
3
|
4
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
4
|
2
|
4
|
2
|
4
|
2
|
|
1
|
Thạc
sỹ Y Dược
|
|
5
|
5
|
|
4
|
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
|
2
|
Tiến
sỹ Y dược
|
8
|
|
|
1
|
|
3
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
Cử
nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo nước ngoài
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Thạc
sỹ Y Dược
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiến
sỹ Y dược
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
XV.
|
Ban
dân tộc
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Lâm
nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa
học xã hội nhân văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý hành chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở ngoài nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Lâm
nghiệp
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý hành chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVI.
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
160
|
8
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
160
|
8
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
160
|
8
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
|
XVII.
|
Văn
phòng UBND TP
|
37
|
9
|
2
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
3
|
4
|
0
|
6
|
1
|
7
|
0
|
9
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
25
|
8
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
2
|
3
|
2
|
0
|
4
|
1
|
4
|
0
|
6
|
1
|
|
1
|
Kinh
tế
|
3
|
2
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Tài
chính
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Luật
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
4
|
Kiến
trúc
|
0
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Xây
dựng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Y
khoa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Văn
hóa
|
3
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
8
|
Báo
chí
|
3
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Ngoại
thương
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
10
|
Nông
nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thủy
lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lâm
nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Địa
chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
QL
giáo dục
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
15
|
Lịch
sử
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Hành
chính
|
5
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
17
|
Kế
toán
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Văn
thư Lưu trữ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Tin
học, CNTT
|
4
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
12
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
1
|
|
1
|
Chính
trị
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Luật
|
3
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Hành
chính
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
4
|
Kinh
tế
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
5
|
Kiến
trúc
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tin
học
|
4
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
XVIII.
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
20
|
14
|
0
|
1
|
3
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
4
|
2
|
4
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
13
|
6
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
1
|
Công
nghệ hữu cơ hóa dầu
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý khoa học và công nghệ
|
12
|
6
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
7
|
8
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
Công
nghệ thực phẩm
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công
nghệ sinh học (Quản lý công nghệ)
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý khoa học và công nghệ
|
6
|
7
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
XVIIII.
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư
|
19
|
6
|
6
|
0
|
18
|
4
|
14
|
4
|
13
|
4
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
16
|
5
|
6
|
0
|
16
|
3
|
12
|
3
|
12
|
4
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
3
|
2
|
|
|
3
|
2
|
3
|
2
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý kinh tế
|
4
|
1
|
|
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý hành chính công
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Luật
Kinh tế
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
trị doanh nghiệp - quản lý dự án
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Luật
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Thạc
sĩ điều hành cao cấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Hành
chính công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
lý kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kinh
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Luật
Kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Kinh
tế đối ngoại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đăng
ký đào tạo ở nước ngoài
|
3
|
1
|
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh
tế
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
trị hành chính công
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XX.
|
Ban
QL các khu CN&CXHN
|
24
|
27
|
5
|
1
|
4
|
2
|
3
|
4
|
4
|
5
|
2
|
2
|
3
|
3
|
5
|
2
|
3
|
3
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
24
|
25
|
5
|
1
|
4
|
2
|
3
|
3
|
4
|
4
|
2
|
2
|
3
|
3
|
5
|
2
|
3
|
3
|
|
1
|
Kinh
tế
|
16
|
12
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
|
2
|
Hành
chính công
|
8
|
13
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B
|
KHỐI QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ
|
1732
|
109
|
319
|
11
|
322
|
12
|
260
|
21
|
226
|
17
|
177
|
8
|
150
|
17
|
149
|
11
|
151
|
23
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1722
|
105
|
319
|
11
|
321
|
12
|
259
|
20
|
225
|
16
|
176
|
8
|
149
|
16
|
147
|
10
|
148
|
22
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
10
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
|
I.
|
Quận
Long Biên
|
75
|
18
|
3
|
1
|
6
|
1
|
7
|
2
|
7
|
1
|
9
|
2
|
11
|
3
|
14
|
3
|
18
|
6
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
65
|
15
|
3
|
1
|
5
|
1
|
6
|
1
|
6
|
1
|
8
|
2
|
10
|
2
|
12
|
2
|
15
|
5
|
|
1.
|
Hành
chính
|
14
|
2
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
3
|
1
|
|
2.
|
Luật
|
11
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
|
3.
|
Xây
dựng
|
10
|
3
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
1
|
|
4.
|
Quy
hoạch đô thị
|
9
|
2
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
1
|
|
5.
|
Môi
trường
|
7
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
6.
|
Quản
lý đất đai
|
7
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
7.
|
Nguồn
nhân lực
|
7
|
2
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
10
|
3
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
|
1.
|
Quản
lý kinh tế
|
4
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
2.
|
Quản
lý nguồn nhân lực
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3.
|
Quy
hoạch đô thị
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
4.
|
Kiến
trúc
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
II.
|
Huyện
Mỹ Đức
|
54
|
8
|
11
|
2
|
9
|
1
|
9
|
|
7
|
1
|
7
|
|
2
|
4
|
3
|
1
|
5
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
54
|
8
|
11
|
2
|
9
|
1
|
9
|
|
7
|
1
|
7
|
|
2
|
4
|
3
|
1
|
5
|
1
|
|
1.
|
Luật
kinh tế
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
2.
|
Luật
hành chính
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
học
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
4.
|
Xây
dựng cầu đường
|
5
|
5
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
5.
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Quản
trị du lịch
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Điều
khiển học kỹ thuật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Điện
tử viễn thông
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Quản
trị doanh nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Kinh
tế đối ngoại
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Luật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Kinh
tế
|
5
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
14.
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Môi
trường
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Xây
dựng dân dụng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Chăn
nuôi thú y
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Quản
lý giáo dục
|
8
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
20.
|
Kinh
tế, Kế toán, tài chính ngân hàng
|
12
|
|
1
|
1
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
21.
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Kế
toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Công
tác xã hội
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Quận
Tây Hồ
|
35
|
2
|
8
|
|
10
|
|
10
|
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
35
|
2
|
8
|
|
10
|
|
10
|
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Luật
|
6
|
|
1
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
lý HCNN
|
5
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Quản
lý văn hóa
|
7
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Tài
chính - kế toán
|
8
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Đầu
tư xây dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
lý giáo dục
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Kế
toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Hành
chính công
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Xây
dựng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Quản
lý xã hội
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Quận
Hoàng Mai
|
78
|
2
|
23
|
0
|
24
|
0
|
14
|
1
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
78
|
2
|
23
|
0
|
24
|
0
|
14
|
1
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
|
|
Cấp
quận
|
30
|
1
|
8
|
0
|
10
|
0
|
3
|
1
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
|
1.
|
Luật
|
8
|
0
|
2
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Hành
chính
|
9
|
0
|
2
|
|
4
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3.
|
Hạ
tầng đô thị
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kiến
trúc
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Xây
dựng
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Môi
trường
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
lý giáo dục
|
5
|
0
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
9.
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
0
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp
phường
|
48
|
1
|
15
|
0
|
14
|
0
|
11
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
10.
|
Luật
|
23
|
0
|
6
|
|
7
|
|
6
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Hành
chính
|
12
|
0
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Địa
chính
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Công
tác xã hội
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Kinh
tế xây dựng
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Quản
lý văn hóa
|
3
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
17.
|
Tài
chính
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Tài
chính ngân hàng
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Xã
hội học
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
|
Xây
dựng
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
21.
|
XD
cầu đường
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Huyện
Sóc Sơn
|
16
|
3
|
5
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
16
|
3
|
5
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
1.
|
Luật
kinh tế
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Du
lịch học
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Văn
hóa học
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Khai
thác mỏ
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Luật
|
3
|
3
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
8.
|
Sư
phạm toán
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Sư
phạm ngữ văn
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Quản
lý giáo dục
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Quản
lý hành chính công
|
3
|
0
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Huyện
Phúc Thọ
|
44
|
4
|
12
|
1
|
13
|
1
|
3
|
1
|
7
|
1
|
3
|
1
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
44
|
3
|
12
|
1
|
13
|
1
|
3
|
1
|
7
|
0
|
3
|
1
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
5
|
2
|
1
|
1
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Văn
hóa
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Môi
trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý đất đai
|
5
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Ngành
Luật
|
5
|
|
1
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tài
chính - Kế toán
|
7
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hành
chính
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Khoa
học xã hội
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Xây
dựng
|
4
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Y
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Giáo
dục
|
4
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lao
động TB&XH
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nông
nghiệp
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Triết
học - Chính trị
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo nước ngoài
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Quản
lý kinh tế
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII.
|
Huyện
Phú Xuyên
|
38
|
|
15
|
|
12
|
|
6
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
38
|
|
15
|
|
12
|
|
6
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Y
tế công cộng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
|
9
|
|
3
|
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Quản
trị kinh doanh
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Kế
toán doanh nghiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Kinh
tế
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Xây
dựng cầu hầm
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Kinh
tế xây dựng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Xây
dựng DD&CN
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Tài
chính - Kế toán
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Kế
toán kiểm toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Luật
Kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Xây
dựng cầu đường bộ
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Xây
dựng dân dụng và CN
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Kế
toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Chính
sách công
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Hành
chính công
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Huyện
Đan Phượng
|
36
|
2
|
7
|
1
|
4
|
0
|
7
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
2
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
36
|
2
|
7
|
1
|
4
|
0
|
7
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
2
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
|
|
Cấp
huyện
|
19
|
2
|
5
|
1
|
1
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Kiến
trúc
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lịch
sử Đảng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Nông
nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
trị Kinh Doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Luật
|
7
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
6
|
Kinh
tế Nông nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kế
toán
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trồng
trọt
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Văn
thư lưu trữ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Công
nghệ thông tin
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
lý giáo dục
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kinh
tế
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Quản
lý nhân sự
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Sư
phạm
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hành
chính học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quản
trị nhân lực
|
3
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
17
|
Quản
lý hành chính công
|
5
|
1
|
3
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Tổ
chức và quản lý vận tải
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Thủy
lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Công
nghiệp điện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Dâu
tằm
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Chăn
nuôi thú y
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Nông
lâm kết hợp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Xây
dựng cầu đường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Xây
dựng DD và CN
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Quản
lý đất đai
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Môi
trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Địa
sinh thái và Công nghệ môi trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Địa
chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Xây
dựng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Tin
học xây dựng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Xây
dựng dân dụng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Quy
hoạch và quản lý đô thị
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Thống
kê
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Khoa
học môi trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Tâm
lý giáo dục
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Văn
hóa quần chúng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Báo
chí
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Quản
lý xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Bảo
hộ lao động
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Công
trình công thôn
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Quản
trị kinh doanh quốc tế
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp
xã
|
17
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
1.
|
Luật
|
2
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2.
|
Hành
chính
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
Kinh tế
|
6
|
0
|
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kế
toán
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Nông
học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Trắc
địa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Khoa
học Môi trường
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Công
nghệ thông tin
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Xây
dựng
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Nông
nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Xây
dựng cơ điện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Quản
lý đất đai
|
5
|
0
|
1
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
13.
|
Thông
tin văn hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Quân
sự
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Di
sản văn hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX.
|
Huyện
Chương Mỹ
|
38
|
2
|
2
|
0
|
7
|
0
|
7
|
1
|
7
|
0
|
5
|
0
|
5
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
38
|
2
|
2
|
0
|
7
|
0
|
7
|
1
|
7
|
0
|
5
|
0
|
5
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0
|
|
1.
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
trị nguồn nhân lực
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Hành
chính học
|
3
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Báo
chí
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Môi
trường
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Trồng
trọt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Kỹ
thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Quản
lý kinh tế
|
5
|
|
|
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Quản
lý giáo dục
|
6
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
15.
|
Toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Ngữ
văn
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
17.
|
Giáo
dục tiểu học
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
18.
|
Giáo
dục mầm non
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
X.
|
Quận
Hai Bà Trưng
|
50
|
|
14
|
|
7
|
|
9
|
|
7
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
50
|
|
14
|
|
7
|
|
9
|
|
7
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
1.
|
Hành
chính
|
11
|
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2.
|
Luật
|
23
|
|
8
|
|
5
|
|
3
|
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3.
|
Quản
lý đất
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4.
|
Địa
lý
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5.
|
Văn
hóa
|
5
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Tài
chính, kinh tế
|
4
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
CN
Thông tin, truyền thông
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI.
|
Huyện
Ứng Hòa
|
41
|
|
5
|
|
6
|
|
7
|
|
8
|
|
5
|
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
41
|
|
5
|
|
6
|
|
7
|
|
8
|
|
5
|
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
trị nguồn nhân lực
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Luật
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Hành
chính học
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý văn hóa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
7
|
Công
nghệ thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
8
|
Báo
chí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Môi
trường
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trồng
trọt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kỹ
thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Quản
lý kinh tế
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Quản
lý giáo dục
|
5
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
15
|
Toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Ngữ
Văn
|
4
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
17
|
Giáo
dục tiểu học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
18
|
Giáo
dục mầm non
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII.
|
Huyện
Gia Lâm
|
89
|
0
|
20
|
0
|
15
|
0
|
17
|
0
|
13
|
0
|
7
|
0
|
8
|
0
|
4
|
0
|
6
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
89
|
0
|
20
|
0
|
15
|
0
|
17
|
0
|
13
|
0
|
7
|
0
|
8
|
0
|
4
|
0
|
6
|
0
|
|
|
Cấp
huyện
|
22
|
0
|
4
|
0
|
7
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
lý đất đai
|
6
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Luật
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý giáo dục
|
7
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý văn hóa
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bảo
tàng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
7
|
Bảo
vệ thực vật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp
xã, thị trấn
|
67
|
0
|
16
|
0
|
8
|
0
|
14
|
0
|
9
|
0
|
6
|
0
|
6
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
|
9
|
Quản
lý đất đai
|
8
|
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Luật
|
28
|
|
5
|
|
2
|
|
7
|
|
1
|
|
4
|
|
5
|
|
2
|
|
2
|
|
|
11
|
Hành
chính (Quản lý công)
|
10
|
|
1
|
|
4
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Xây
dựng
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Tài
chính - Kế toán
|
5
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
14
|
Thú
y
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Kinh
tế
|
6
|
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
16
|
LĐTB&XH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
17
|
Văn
hóa
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
18
|
Nông
Nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Môi
trường
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Sư
phạm Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XllI.
|
Quận
Hoàn Kiếm
|
40
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
8
|
0
|
5
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
6
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
40
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
8
|
0
|
5
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
6
|
0
|
|
1.
|
Hành
chính công
|
9
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2.
|
Ngành
Luật
|
5
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3.
|
Tài
chính- kế toán
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
4.
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5.
|
Môi
trường
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6.
|
Xây
dựng
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Kiến
trúc
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
lý GD
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
9.
|
Y Tế
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Văn
hóa
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
XIV.
|
Quận
Đống Đa
|
14
|
0
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
14
|
0
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
|
1.
|
Luật
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2.
|
Hành
chính học
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
XV.
|
Quận
Cầu Giấy
|
75
|
13
|
6
|
1
|
7
|
1
|
7
|
1
|
10
|
2
|
11
|
2
|
11
|
2
|
11
|
2
|
12
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
75
|
13
|
6
|
1
|
7
|
1
|
7
|
1
|
10
|
2
|
11
|
2
|
11
|
2
|
11
|
2
|
12
|
2
|
|
1.
|
Luật,
Hành Chính
|
20
|
8
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
2.
|
Kinh
tế
|
33
|
5
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
5
|
1
|
|
3.
|
Xây
dựng, QL đất đai
|
12
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
4.
|
Chuyên
ngành khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
XVI.
|
Huyện
Hoài Đức
|
50
|
6
|
7
|
2
|
12
|
1
|
9
|
1
|
9
|
1
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
50
|
6
|
7
|
2
|
12
|
1
|
9
|
1
|
9
|
1
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
1
|
|
1.
|
Xây
dựng
|
3
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2.
|
Hành
chính
|
5
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
3.
|
Luật
|
21
|
1
|
3
|
|
3
|
|
3
|
1
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
4.
|
Kinh
tế
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Quản
lý văn hóa
|
3
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Kế
toán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Môi
trường
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Quản
lý đô thị
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
1
|
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Công
nghệ TT
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Báo
chí
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
XD
Đảng và CQ
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVII.
|
Quận
Hà Đông
|
107
|
14
|
33
|
3
|
18
|
1
|
21
|
4
|
11
|
2
|
11
|
1
|
6
|
2
|
5
|
0
|
2
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
107
|
14
|
33
|
3
|
18
|
1
|
21
|
4
|
11
|
2
|
11
|
1
|
6
|
2
|
5
|
0
|
2
|
1
|
|
|
HÀNH
CHÍNH
|
45
|
9
|
18
|
1
|
11
|
1
|
5
|
3
|
5
|
1
|
4
|
1
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
1.
|
Luật
|
14
|
5
|
5
|
1
|
2
|
|
2
|
2
|
|
|
3
|
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
2.
|
Chính
trị học
|
3
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Hành
chính
|
8
|
1
|
2
|
|
3
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kinh
tế
|
7
|
|
5
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Xây
dựng - Quản lý đô thị
|
5
|
2
|
2
|
|
2
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Giao
thông
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Kiến
trúc
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Kế
toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Công
tác xã hội
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Quản
trị du lịch - khách sạn
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND
PHƯỜNG
|
62
|
5
|
15
|
2
|
7
|
|
16
|
1
|
6
|
1
|
7
|
|
4
|
|
5
|
|
2
|
1
|
|
13.
|
Luật
|
28
|
|
6
|
|
3
|
|
8
|
|
3
|
|
4
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
|
14.
|
Hành
chính
|
12
|
1
|
4
|
1
|
|
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
15.
|
Quản
lý đất đai
|
8
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Tài
chính, Kế toán
|
5
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
17.
|
Kinh
tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Báo
chí
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Công
tác xã hội
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
|
Quản
trị nhân lực
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.
|
Lưu
trữ và Qtrị văn phòng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Văn
hoá
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Lao
động TB&XH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
24.
|
Quản
lý đô thị
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
|
Ngành
khác
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
XIX.
|
Huyện
Thanh Trì
|
30
|
1
|
2
|
|
8
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
5
|
|
1
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
30
|
1
|
2
|
|
8
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
5
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
trị nguồn nhân lực
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Luật
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hành
chính học
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý văn hóa
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Báo
chí
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Môi
trường
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Trồng
trọt
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kỹ
thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Quản
lý kinh tế
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Quản
lý giáo dục
|
3
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
XX.
|
Huyện
Thanh Oai
|
35
|
3
|
17
|
0
|
16
|
0
|
9
|
0
|
9
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
3
|
2
|
4
|
3
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
35
|
3
|
17
|
0
|
16
|
0
|
9
|
0
|
9
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
3
|
2
|
4
|
3
|
|
1.
|
Tài
chính - kế toán
|
8
|
|
3
|
|
4
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Luật
kinh tế
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Kế
toán ngân sách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Cơ
điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Quản
lý ngân sách
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Bảo
tàng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Luật
|
8
|
1
|
4
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
9.
|
Luật
tư pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Kinh
tế
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Quản
lý hành chính NN
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Tài
chính - ngân hàng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Quản
lý giáo dục
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
16.
|
Xây
dựng Đảng
|
5
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
17.
|
Sư
phạm
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
18.
|
Địa
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Quản
lý đất đai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
|
Kiến
trúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21.
|
Du
lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Quản
lý văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24.
|
Chăn
nuôi thú y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
|
Nông
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26.
|
Hành
chính công
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27.
|
Hành
chính học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.
|
Kỹ
sư cây trồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29.
|
Môi
trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.
|
Kỹ
sư nông nghiệp
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.
|
Tư
pháp hộ tịch
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.
|
Xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.
|
Công
tác xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34.
|
Báo
chí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.
|
Quản
trị văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.
|
Kỹ
sư công trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.
|
Quản
lý kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.
|
Thủy
lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.
|
Bảo
tàng - bảo tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.
|
Hành
chính văn thư
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.
|
Giáo
dục thể chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42.
|
Khoa
học môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43.
|
Ngành
y
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.
|
Tin
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45.
|
Quản
lý nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXI.
|
Huyện
Thường Tín
|
19
|
2
|
1
|
0
|
5
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
19
|
2
|
1
|
0
|
5
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
|
1.
|
Quản
lý Kinh tế
|
3
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
2.
|
Quản
lý Công
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Kế
toán; Tài chính
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4.
|
Quản
trị nhân lực
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Kinh
tế chính trị
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Luật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Kinh
tế phát triển
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Y
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
10.
|
Quản
lý xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
11.
|
Kiến
trúc
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Quản
lý giáo dục
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII.
|
Huyện
Đông Anh
|
13
|
|
11
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
13
|
|
11
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Môi
trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Luật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Kế
toán
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Văn
hóa học
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIII.
|
Huyện
Ba Vì
|
25
|
0
|
5
|
0
|
8
|
0
|
3
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
25
|
0
|
5
|
0
|
8
|
0
|
3
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
1
|
Bác
sỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dược
sỹ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công
nghiệp thực phẩm
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý đất đai
|
5
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý bảo vệ TN
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Luật
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Bảo
tồn bảo tàng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
8
|
VH
quần chúng
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bưu
chính viễn thông
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Hành
chính học
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Văn
hóa du lịch
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Quản
lý văn hóa
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
QLý
thông tin kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Lâm
nghiệp
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Chính
trị
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV.
|
Huyện
từ Liêm
|
35
|
4
|
15
|
0
|
15
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
35
|
4
|
15
|
0
|
15
|
0
|
3
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Luật
|
7
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Văn
phòng HĐND - UBND
|
5
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng
Y tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
Nguyên MT
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý hành chính
|
10
|
4
|
3
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
|
Văn
phòng HĐND - UBND
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài
chính - Kế hoạch
|
8
|
4
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Văn
phòng HĐND - UBND
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Văn
phòng HĐND - UBND
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chuyên
khoa I Y tế công cộng
|
5
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phòng
Y tế
|
5
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý nhà nước về đất đai
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài
Nguyên MT
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công
nghệ môi trường
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài
Nguyên MT
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Trắc
địa bản đồ
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài
Nguyên MT
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kế
toán
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tài
Nguyên MT
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Quản
lý giáo dục
|
4
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Phòng
Giáo dục Đào Tạo
|
4
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXV.
|
Thị
xã Sơn Tây
|
26
|
3
|
7
|
0
|
6
|
0
|
6
|
2
|
4
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
26
|
3
|
7
|
0
|
6
|
0
|
6
|
2
|
4
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
1
|
Quản
lý kinh tế
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý văn hóa
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý giáo dục
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bảo
tồn bảo tàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý NN về Du lịch
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
3
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
7
|
Luật
|
3
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Quản
lý Hành chính
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kiến
trúc đô thị
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Xây
dựng
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Giao
thông
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lâm
nghiệp đô thị
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chuyên
ngành Thú y
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Luật
Kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quản
lý Nhà nước
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXVI.
|
Huyện
Mê Linh
|
22
|
0
|
1
|
0
|
6
|
0
|
10
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
22
|
0
|
1
|
0
|
6
|
0
|
10
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Báo
chí
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Cấp
thoát nước
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Cầu
đường
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hành
chính học, QL hành chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kế
toán
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kinh
tế NN, Luật KT
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Luật
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Ngữ
văn
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Xây
dựng DD&CN
|
3
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXVII.
|
Huyện
Quốc Oai
|
420
|
9
|
56
|
0
|
58
|
3
|
49
|
3
|
49
|
3
|
52
|
0
|
46
|
0
|
55
|
0
|
55
|
3
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
420
|
9
|
56
|
0
|
58
|
3
|
49
|
3
|
49
|
3
|
52
|
0
|
46
|
0
|
55
|
0
|
55
|
3
|
|
1
|
Luật
|
5
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Kinh
tế chính trị
|
11
|
0
|
5
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
3
|
Quản
lý hành chính công
|
4
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lịch
sử đảng
|
8
|
0
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
5
|
Xây
dựng đảng và chính quyền Nhà nước
|
8
|
0
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
XXVIII.
|
Huyện
Thạch Thất
|
128
|
3
|
16
|
0
|
18
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
16
|
0
|
14
|
0
|
17
|
0
|
17
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
128
|
3
|
16
|
0
|
18
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
16
|
0
|
14
|
0
|
17
|
0
|
17
|
1
|
|
1
|
Hành
Chính công
|
39
|
1
|
5
|
|
5
|
1
|
5
|
|
5
|
|
5
|
|
4
|
|
5
|
|
5
|
1
|
|
2
|
Luật
|
27
|
1
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
1
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
4
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
20
|
1
|
3
|
|
3
|
|
2
|
1
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
|
4
|
Xây
dựng
|
20
|
0
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
|
5
|
Công
nghệ thông tin
|
22
|
0
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
|
XXVIIII.
|
Quận
Ba Đình
|
99
|
10
|
15
|
0
|
18
|
2
|
12
|
1
|
17
|
3
|
11
|
1
|
10
|
1
|
9
|
1
|
7
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
99
|
10
|
15
|
|
18
|
2
|
12
|
1
|
17
|
3
|
11
|
1
|
10
|
1
|
9
|
1
|
7
|
1
|
|
1
|
Luật,
Hành Chính
|
30
|
3
|
4
|
|
5
|
1
|
3
|
|
6
|
1
|
2
|
|
4
|
|
3
|
1
|
3
|
|
|
2
|
Kinh
tế
|
10
|
3
|
1
|
|
2
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
3
|
Xây
dựng, QL đất đai
|
20
|
|
3
|
|
4
|
|
1
|
|
3
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
1
|
|
|
4
|
Văn
hóa
|
5
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài
chính - Kế toán
|
28
|
2
|
5
|
|
5
|
1
|
4
|
|
5
|
1
|
3
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
6
|
Công
nghệ thông tin
|
6
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG:
|
2457
|
268
|
436
|
34
|
467
|
42
|
367
|
54
|
327
|
43
|
249
|
24
|
230
|
37
|
226
|
24
|
227
|
42
|
|
Đào tạo ở trong nước
|
2420
|
249
|
435
|
32
|
462
|
39
|
360
|
48
|
323
|
39
|
244
|
21
|
226
|
34
|
219
|
22
|
220
|
38
|
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
37
|
19
|
1
|
2
|
5
|
3
|
7
|
6
|
4
|
4
|
5
|
3
|
4
|
3
|
7
|
2
|
7
|
4
|
|
Biểu số 02 - Đối tượng viên chức giáo dục
SỐ LƯỢNG CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH
ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC CỦA CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN
2013 - 2020
(Quy
hoạch nhân lực qua đào tạo ngành sự nghiệp Giáo dục)
(Kèm theo Quyết định số 3381/QĐ-UBND ngày 29 tháng 5 năm
2013 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt
|
Tên ngành hoặc chuyên ngành đào tạo
|
Nhu cầu đào tạo sau Đại học
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Chia ra các năm
|
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thac sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
A
|
KHỐI SỞ, NGÀNH
|
306
|
16
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
32
|
2
|
32
|
2
|
32
|
2
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
290
|
16
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
30
|
2
|
30
|
2
|
30
|
2
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
16
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
I.
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
306
|
16
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
42
|
2
|
32
|
2
|
32
|
2
|
32
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
290
|
16
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
40
|
2
|
30
|
2
|
30
|
2
|
30
|
2
|
|
1
|
-
Các môn khoa học tự nhiên (Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tin, Kỹ thuật công nghiệp
...)
|
|
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
|
2
|
-
Các môn khoa học xã hội (Văn, Sử, Địa, Ngoại ngữ, GD công dân ...)
|
|
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
20
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
15
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
16
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
1
|
Các
chuyên ngành: Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tin, KTCN, Văn, Sử, Địa, Ngoại ngữ...
|
16
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
B
|
KHỐI QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ
|
2455
|
68
|
281
|
3
|
304
|
6
|
340
|
12
|
308
|
9
|
310
|
11
|
305
|
11
|
308
|
13
|
319
|
13
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
2454
|
67
|
281
|
3
|
304
|
6
|
340
|
12
|
308
|
9
|
309
|
11
|
305
|
11
|
308
|
12
|
319
|
13
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
I.
|
Quận
Long Biên
|
291
|
4
|
30
|
0
|
33
|
0
|
35
|
9
|
38
|
0
|
40
|
0
|
42
|
1
|
45
|
1
|
48
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
291
|
4
|
30
|
0
|
33
|
0
|
35
|
9
|
38
|
0
|
40
|
0
|
42
|
1
|
45
|
1
|
48
|
2
|
|
1
|
Mầm
non
|
106
|
1
|
10
|
0
|
12
|
0
|
13
|
0
|
13
|
0
|
14
|
0
|
14
|
0
|
14
|
1
|
16
|
0
|
|
2
|
Tiểu
học
|
101
|
1
|
12
|
0
|
13
|
0
|
13
|
0
|
15
|
0
|
16
|
0
|
16
|
1
|
18
|
0
|
18
|
0
|
|
3
|
THCS
|
84
|
2
|
8
|
0
|
8
|
0
|
9
|
9
|
10
|
0
|
10
|
0
|
12
|
0
|
13
|
0
|
14
|
2
|
|
II.
|
Huyện
Mỹ Đức
|
36
|
|
9
|
|
4
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
2
|
|
4
|
|
3
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
36
|
|
9
|
|
4
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
2
|
|
4
|
|
3
|
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
13
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
|
2
|
Tin
học
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngữ
văn
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Hóa
học
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng
anh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
7
|
Toán
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
8
|
Mỹ
thuật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Sử
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Tiểu
học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mầm
non
|
4
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III.
|
Quận
Tây Hồ
|
34
|
6
|
5
|
|
4
|
1
|
6
|
|
5
|
1
|
2
|
1
|
5
|
1
|
4
|
1
|
3
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
34
|
6
|
5
|
|
4
|
1
|
6
|
|
5
|
1
|
2
|
1
|
5
|
1
|
4
|
1
|
3
|
1
|
|
1
|
Giáo
dục mầm non
|
22
|
5
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
4
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
2
|
Quản
lý giáo dục
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Giáo
dục tiểu học
|
5
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngữ
văn
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sinh
học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Âm
nhạc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Quận
Hoàng Mai
|
77
|
1
|
5
|
0
|
13
|
0
|
11
|
1
|
9
|
0
|
10
|
0
|
8
|
0
|
12
|
0
|
9
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
77
|
1
|
5
|
0
|
13
|
0
|
11
|
1
|
9
|
0
|
10
|
0
|
8
|
0
|
12
|
0
|
9
|
0
|
|
|
Bậc
Mầm non
|
22
|
1
|
3
|
0
|
4
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
17
|
1
|
3
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Giáo
dục MN
|
5
|
0
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
Bậc
Tiểu học
|
40
|
0
|
1
|
0
|
7
|
0
|
7
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
|
3
|
Giáo
dục TH
|
24
|
0
|
1
|
|
4
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
2
|
|
4
|
|
3
|
|
|
4
|
Quản
lý giáo dục
|
14
|
0
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
5
|
Thể
dục thể thao
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Âm
nhạc
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc
THCS
|
15
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
7
|
Quản
lý giáo dục
|
15
|
0
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
V.
|
Huyện
Sóc Sơn
|
7
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
7
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Giáo
dục mầm non
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Toán
THCS
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngữ
văn THCS
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng
Anh
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Huyện
Phúc Thọ
|
50
|
3
|
9
|
1
|
8
|
0
|
16
|
0
|
9
|
1
|
2
|
0
|
5
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
50
|
3
|
9
|
1
|
8
|
0
|
16
|
0
|
9
|
1
|
2
|
0
|
5
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
15
|
3
|
2
|
1
|
4
|
|
5
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Sư
phạm Toán
|
5
|
|
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Vật
lý
|
5
|
|
3
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng
Anh
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Địa
lý
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Giáo
dục Tiểu học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Ngữ
Văn
|
3
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Giáo
dục công dân
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kế
Toán
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Sư
phạm Hóa
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Tin
học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Sinh
học
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Mỹ
thuật
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Sư
phạm mầm non
|
7
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
VII.
|
Huyện
Đan Phượng
|
71
|
0
|
13
|
0
|
11
|
0
|
10
|
0
|
9
|
0
|
7
|
0
|
11
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
71
|
0
|
13
|
0
|
11
|
0
|
10
|
0
|
9
|
0
|
7
|
0
|
11
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
|
1
|
Toán
|
10
|
0
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Vật
lý
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
học
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Văn
|
5
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lịch
sử
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Địa
lý
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tiếng
Anh
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nhạc
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Mỹ
thuật
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thể
dục
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kỹ
thuật Công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Tin
học
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Triết
học
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Giáo
dục mầm non
|
37
|
0
|
9
|
|
8
|
|
2
|
|
5
|
|
2
|
|
6
|
|
1
|
|
4
|
|
|
16
|
Sư
phạm tiểu học
|
13
|
0
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
17
|
Tâm
lý
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Kế
toán
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Thư
viện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Triết
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Giáo
dục chính trị
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Huyện
Chương Mỹ
|
92
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
9
|
0
|
12
|
0
|
15
|
0
|
15
|
0
|
17
|
0
|
17
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
92
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
9
|
0
|
12
|
0
|
15
|
0
|
15
|
0
|
17
|
0
|
17
|
0
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
47
|
|
2
|
|
2
|
|
5
|
|
6
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
|
2
|
Toán
|
15
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
Ngữ
Văn
|
14
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
|
4
|
Giáo
dục tiểu học
|
10
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
5
|
Giáo
dục mầm non
|
6
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
IX.
|
Quận
Hai Bà Trưng
|
37
|
5
|
8
|
|
6
|
|
9
|
|
3
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
4
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
37
|
5
|
8
|
|
6
|
|
9
|
|
3
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
4
|
1
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
8
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Sư
phạm tiểu học
|
4
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Âm
nhạc, Thể dục
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sư
phạm giáo dục
|
24
|
5
|
6
|
|
4
|
|
6
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
1
|
|
X.
|
Huyện
Ứng Hòa
|
105
|
|
|
|
7
|
|
10
|
|
13
|
|
16
|
|
16
|
|
18
|
|
25
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
105
|
|
|
|
7
|
|
10
|
|
13
|
|
16
|
|
16
|
|
18
|
|
25
|
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
30
|
|
|
|
2
|
|
3
|
|
4
|
|
5
|
|
5
|
|
5
|
|
6
|
|
|
2
|
Toán
|
12
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
3
|
Ngữ
Văn
|
16
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
5
|
|
|
4
|
Giáo
dục tiểu học
|
26
|
|
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
6
|
|
|
5
|
Giáo
dục mầm non
|
21
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
6
|
|
|
XI.
|
Huyện
Gia Lâm
|
107
|
1
|
19
|
0
|
28
|
0
|
26
|
0
|
9
|
1
|
9
|
0
|
7
|
0
|
6
|
0
|
3
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
107
|
1
|
19
|
0
|
28
|
0
|
26
|
0
|
9
|
1
|
9
|
0
|
7
|
0
|
6
|
0
|
3
|
0
|
|
1
|
Sư
phạm Mầm non
|
60
|
1
|
11
|
|
15
|
|
13
|
|
5
|
1
|
6
|
|
4
|
|
4
|
|
2
|
|
|
2
|
Kế
toán
|
5
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý giáo dục
|
21
|
|
5
|
|
5
|
|
4
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
4
|
Sư
phạm Tiểu học
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Văn
|
5
|
|
1
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Toán
- Lý - Tin
|
7
|
|
|
|
2
|
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Sinh
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tiếng
Anh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII.
|
Quận
Hoàn Kiếm
|
56
|
1
|
10
|
0
|
7
|
0
|
8
|
0
|
7
|
0
|
7
|
1
|
4
|
0
|
7
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
56
|
1
|
10
|
0
|
7
|
0
|
8
|
0
|
7
|
0
|
7
|
1
|
4
|
0
|
7
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
lý GD
|
21
|
1
|
9
|
|
2
|
|
5
|
|
2
|
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GD
Mầm non
|
19
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
6
|
|
1
|
|
|
3
|
GD
Tiểu học
|
10
|
|
1
|
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Văn
học
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Toán
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Hóa
học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
CNTT
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII.
|
Quận
Đống Đa
|
20
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
20
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
20
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
3
|
|
|
XIV.
|
Quận
Cầu Giấy
|
282
|
11
|
30
|
1
|
31
|
1
|
33
|
1
|
34
|
1
|
35
|
2
|
37
|
2
|
39
|
1
|
43
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
282
|
11
|
30
|
1
|
31
|
1
|
33
|
1
|
34
|
1
|
35
|
2
|
37
|
2
|
39
|
1
|
43
|
2
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
105
|
2
|
12
|
|
12
|
|
14
|
|
15
|
|
15
|
|
14
|
|
15
|
|
15
|
1
|
|
2
|
Tự
nhiên
|
82
|
4
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
1
|
9
|
1
|
10
|
|
13
|
|
|
3
|
Xã
hội
|
95
|
5
|
10
|
1
|
11
|
1
|
11
|
|
11
|
1
|
12
|
1
|
14
|
1
|
14
|
1
|
15
|
1
|
|
XV.
|
Huyện
Hoài Đức
|
38
|
2
|
9
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
2
|
1
|
5
|
0
|
3
|
1
|
5
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
38
|
2
|
9
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
2
|
1
|
5
|
0
|
3
|
1
|
5
|
0
|
|
1
|
Giáo
dục mầm non
|
12
|
2
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
|
2
|
Sư
phạm Tiểu học
|
6
|
|
4
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Sư
phạm THCS
|
14
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
4
|
Quản
lý GD
|
6
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
XVI.
|
Quận
Hà Đông
|
188
|
1
|
22
|
|
26
|
|
22
|
|
20
|
|
27
|
|
21
|
1
|
23
|
|
27
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
188
|
1
|
22
|
|
26
|
|
22
|
|
20
|
|
27
|
|
21
|
1
|
23
|
|
27
|
|
|
1
|
Chuyên
môn Sư phạm
|
91
|
|
10
|
|
12
|
|
11
|
|
10
|
|
15
|
|
10
|
|
11
|
|
12
|
|
|
2
|
Quản
lý giáo dục
|
97
|
1
|
12
|
|
14
|
|
11
|
|
10
|
|
12
|
|
11
|
1
|
12
|
|
15
|
|
|
XVII.
|
Huyện
Thanh Trì
|
28
|
5
|
3
|
|
4
|
|
5
|
|
3
|
1
|
4
|
1
|
3
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
28
|
5
|
3
|
|
4
|
|
5
|
|
3
|
1
|
4
|
1
|
3
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
Bậc
Mầm non
|
16
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
|
2
|
Bậc
Tiểu học
|
14
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
3
|
Bậc
THCS
|
15
|
5
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
XVIII.
|
Huyện
Thanh Oai
|
76
|
6
|
5
|
0
|
7
|
0
|
10
|
0
|
11
|
0
|
11
|
0
|
11
|
2
|
11
|
2
|
13
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
76
|
6
|
5
|
0
|
7
|
0
|
10
|
0
|
11
|
0
|
11
|
0
|
11
|
2
|
13
|
2
|
13
|
2
|
|
|
Mầm
non:
|
22
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
|
1
|
Quản
lý GD
|
22
|
0
|
0
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
5
|
|
5
|
|
|
2
|
GD
mầm non
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiểu
học:
|
19
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
4
|
Quản
lý GD
|
12
|
3
|
0
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
5
|
GD
Tiểu học
|
7
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
6
|
THCS:
|
35
|
3
|
5
|
0
|
4
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
7
|
Quản
lý GD
|
35
|
3
|
2
|
|
3
|
|
5
|
|
5
|
|
5
|
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
8
|
Sư
phạm
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
SP
Tiếng Anh
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
SP
GD chính trị
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
SP
Ngữ văn
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Tin
học
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIX.
|
Huyện
Thường tín
|
3
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
3
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tâm
lý học
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Giáo
dục học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XX.
|
Huyện
Đông Anh
|
57
|
0
|
4
|
0
|
13
|
0
|
13
|
0
|
10
|
0
|
8
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
57
|
0
|
4
|
0
|
13
|
0
|
13
|
0
|
10
|
0
|
8
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
12
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Ngữ
văn
|
10
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Toán
|
11
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Địa
lý
|
5
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sinh
học
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Lịch
sử
|
5
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Vật
lý
|
3
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tiếng
Anh
|
7
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
XXI
|
Huyện
Ba Vì
|
50
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
8
|
0
|
7
|
0
|
11
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
4
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
50
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
8
|
0
|
7
|
0
|
11
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
4
|
1
|
|
1
|
Ngữ
văn
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
SP
Toán học
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
SP
Tiếng anh
|
6
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
1
|
|
4
|
SP
Thể dục
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
SP
Sinh học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Kế
toán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Qlý
giáo dục
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
SP
lịch sử
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
SP
địa lý
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Giáo
dục công dân
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Công
nghệ
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
SP
hóa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
SP
mầm non
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Giáo
dục tiểu học
|
24
|
|
4
|
|
1
|
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
4
|
|
3
|
|
2
|
|
|
17
|
Mỹ
thuật
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Vật
lý
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
GD
âm nhạc
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII.
|
Huyện
Từ Liêm
|
122
|
5
|
22
|
0
|
14
|
1
|
19
|
0
|
11
|
2
|
16
|
1
|
14
|
0
|
13
|
1
|
13
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
121
|
4
|
22
|
0
|
14
|
1
|
19
|
0
|
11
|
2
|
15
|
1
|
14
|
0
|
13
|
0
|
13
|
0
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
52
|
3
|
13
|
0
|
10
|
1
|
9
|
0
|
4
|
1
|
6
|
1
|
3
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
|
|
Trường
THCS Đông Ngạc
|
8
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Trường
THCS Xuân Phương
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Phú Diễn
|
2
|
2
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Thượng Cát
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Tây Tựu
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Trung Văn
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Mễ Trì B
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Thượng Cát
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Mỹ Đình
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Minh Khai
|
3
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Tây Tựu
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Trung Văn
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Phú Diễn
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Cổ Nhuế A
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Phùng Khoang
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Thụy Phương
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Xuân Phương B
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Xuân Phương A
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Trường
MN Đông Ngạc B
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Hồ Tùng Mậu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Liên Mạc
|
2
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Mễ Trì
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Ngữ
Văn
|
7
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trường
THCS Phú Diễn
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Tây Tựu
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng
Anh
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Phú Diễn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Thượng Cát
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lý
luận chính trị
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trường
MN Minh Khai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Phú Diễn
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sư
phạm Giáo dục Mầm non
|
34
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
3
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
|
|
Trường
MN Tây Mỗ
|
4
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Đại Mỗ A
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Xuân Phương B
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Trường
MN Xuân Phương A
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
5
|
|
|
|
Trường
MN Đông Ngạc B
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Trường
MN Hồ Tùng Mậu
|
3
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Phú Đô
|
4
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Trường
MN Mễ Trì
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
6
|
Toán
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Trường
THCS Phú Diễn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hóa
học
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
|
Trường
THCS Phú Diễn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
8
|
Sư
phạm Giáo dục tiểu học
|
15
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
|
Trường
TH Thượng Cát
|
8
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Trường
TH Thụy Phương
|
7
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
9
|
Lý
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
10
|
Tin
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Tiếng
anh
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
|
Trường
THCS Từ Liêm
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
XXIII.
|
Thị
xã Sơn Tây
|
49
|
1
|
8
|
0
|
7
|
1
|
7
|
0
|
7
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
3
|
1
|
5
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
49
|
1
|
8
|
0
|
7
|
1
|
7
|
0
|
7
|
0
|
5
|
0
|
7
|
0
|
3
|
1
|
5
|
0
|
|
1
|
Ngữ
văn
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hóa
học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Toán
học
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Giáo
dục Mầm non
|
9
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Quản
lý giáo dục
|
6
|
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Giáo
dục Tiểu học
|
24
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
7
|
Nhạc
Họa
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Anh
văn
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
9
|
Toán
Tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV.
|
Huyện
Mê Linh
|
78
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
12
|
0
|
12
|
0
|
14
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
78
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
12
|
0
|
12
|
0
|
14
|
0
|
|
1
|
Giáo
dục Mầm non
|
7
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Giáo
dục Tiểu học
|
14
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
3
|
Giáo
dục THCS:
|
57
|
|
|
|
7
|
|
7
|
|
7
|
|
7
|
|
9
|
|
9
|
|
11
|
|
|
|
Toán
|
17
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
Văn
|
17
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
Anh
|
7
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Lý
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Hóa
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Sinh
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Địa
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
XXV.
|
Huyện
Quốc Oai
|
15
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
15
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
1
|
Sư
phạm Hóa
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý giáo dục
|
10
|
0
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
3
|
Văn
học
|
3
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
XXVI.
|
Huyện
Thạch Thất
|
197
|
4
|
25
|
0
|
21
|
1
|
26
|
1
|
27
|
0
|
23
|
1
|
24
|
0
|
26
|
0
|
25
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
197
|
4
|
25
|
0
|
21
|
1
|
26
|
1
|
27
|
0
|
23
|
1
|
24
|
0
|
26
|
0
|
25
|
1
|
|
1
|
Toán
- tin
|
40
|
1
|
5
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
5
|
1
|
5
|
|
6
|
|
5
|
|
|
2
|
Quản
lý giáo dục
|
39
|
2
|
5
|
|
4
|
|
6
|
1
|
6
|
|
4
|
|
5
|
|
4
|
|
5
|
1
|
|
3
|
Anh
văn
|
40
|
1
|
5
|
|
4
|
1
|
5
|
|
7
|
|
5
|
|
4
|
|
6
|
|
4
|
|
|
4
|
Lý
|
38
|
0
|
6
|
|
4
|
|
5
|
|
4
|
|
4
|
|
5
|
|
5
|
|
5
|
|
|
5
|
Hóa
|
40
|
0
|
4
|
|
5
|
|
4
|
|
6
|
|
5
|
|
5
|
|
5
|
|
6
|
|
|
XXVII.
|
Quận
Ba Đình
|
288
|
11
|
31
|
1
|
32
|
1
|
33
|
0
|
35
|
1
|
37
|
2
|
39
|
2
|
39
|
1
|
43
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
288
|
11
|
31
|
1
|
32
|
1
|
33
|
|
35
|
1
|
37
|
2
|
39
|
2
|
39
|
1
|
43
|
2
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
111
|
2
|
12
|
|
12
|
|
14
|
|
15
|
|
15
|
|
14
|
|
15
|
|
15
|
1
|
|
2
|
Tự
nhiên
|
82
|
4
|
10
|
|
10
|
|
10
|
|
10
|
|
10
|
1
|
11
|
1
|
10
|
|
13
|
|
|
3
|
Xã
hội
|
95
|
5
|
9
|
1
|
10
|
1
|
9
|
|
10
|
1
|
12
|
1
|
14
|
1
|
14
|
1
|
15
|
1
|
|
C
|
KHỐI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP
|
1112
|
624
|
172
|
76
|
127
|
76
|
170
|
77
|
165
|
74
|
135
|
84
|
106
|
76
|
121
|
78
|
126
|
87
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1001
|
491
|
162
|
68
|
114
|
63
|
158
|
61
|
150
|
57
|
119
|
65
|
91
|
59
|
102
|
59
|
106
|
64
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
111
|
133
|
10
|
8
|
13
|
13
|
12
|
16
|
15
|
17
|
16
|
19
|
15
|
17
|
19
|
19
|
20
|
23
|
|
I.
|
Trường
Cao đẳng cộng đồng Hà Nội
|
24
|
31
|
20
|
8
|
2
|
11
|
0
|
6
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
24
|
31
|
20
|
8
|
2
|
11
|
0
|
6
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
4
|
10
|
4
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
2
|
Quản
trị KD
|
8
|
3
|
7
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây
dựng
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Công
nghệ TT
|
5
|
2
|
5
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chính
trị
|
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Toán
học
|
1
|
2
|
1
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Luật
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tiếng
Anh
|
2
|
5
|
1
|
1
|
1
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Vật
lý
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Kỹ
thuật Điện
|
2
|
2
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Tâm
lý học
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Quản
lý giáo dục
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Trường
CĐ nghề Công nghiệp HN
|
94
|
52
|
20
|
8
|
10
|
4
|
10
|
5
|
12
|
4
|
6
|
7
|
12
|
5
|
13
|
8
|
11
|
7
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
87
|
45
|
19
|
8
|
10
|
2
|
9
|
5
|
11
|
4
|
6
|
6
|
11
|
5
|
11
|
8
|
10
|
7
|
|
1
|
Điện
tử
|
11
|
4
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Điện
|
10
|
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Tự
động hóa
|
5
|
4
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
4
|
Kỹ
thuật nhiệt
|
6
|
3
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
5
|
Cơ
khí
|
8
|
8
|
1
|
3
|
2
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
6
|
Cơ
khí kỹ thuật động lực
|
10
|
6
|
3
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
7
|
Kế
toán, quản trị kinh doanh
|
14
|
4
|
4
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
8
|
Quản
lý giáo dục
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Phương
pháp luận dạy học
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
10
|
Tiếng
Anh
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
11
|
Công
nghệ thông tin
|
10
|
4
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
1
|
|
12
|
Chế
tạo máy
|
|
8
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
13
|
Phương
pháp sư phạm
|
|
4
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
14
|
Điện
tử tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quản
lý nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Điện
lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Điều
khiển tự động hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Tin
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Chính
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Triết
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Tài
chính ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Quản
lý kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Hàn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
7
|
7
|
1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Điện
tử
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tự
động hóa
|
2
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Kỹ
thuật nhiệt
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Cơ
khí
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Cơ
khí kỹ thuật động lực
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
III.
|
Trường
Cao đẳng sư phạm Hà Nội
|
193
|
216
|
21
|
16
|
21
|
19
|
22
|
24
|
23
|
25
|
23
|
29
|
24
|
30
|
25
|
33
|
34
|
40
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
120
|
118
|
14
|
10
|
14
|
11
|
14
|
12
|
15
|
13
|
13
|
14
|
16
|
17
|
14
|
19
|
20
|
22
|
|
1
|
Khoa
học Xã hội
|
43
|
47
|
5
|
4
|
4
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6
|
6
|
6
|
5
|
7
|
8
|
9
|
|
2
|
Khoa
học Tự nhiên
|
43
|
49
|
5
|
4
|
5
|
4
|
5
|
5
|
5
|
6
|
5
|
6
|
5
|
7
|
5
|
8
|
8
|
9
|
|
3
|
Ngoại
ngữ
|
15
|
11
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
4
|
Thể
dục, Thể thao
|
19
|
11
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
73
|
98
|
7
|
6
|
7
|
8
|
8
|
12
|
8
|
12
|
10
|
15
|
8
|
13
|
11
|
14
|
14
|
18
|
|
1
|
Khoa
học xã hội
|
11
|
22
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
1
|
3
|
2
|
3
|
3
|
4
|
|
2
|
Khoa
học Tự nhiên
|
23
|
31
|
2
|
2
|
2
|
3
|
3
|
4
|
3
|
4
|
4
|
5
|
2
|
4
|
3
|
4
|
4
|
5
|
|
3
|
Ngoại
ngữ
|
23
|
29
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
3
|
3
|
4
|
3
|
4
|
4
|
5
|
5
|
6
|
|
4
|
Thể
dục, Thể thao
|
16
|
16
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
3
|
|
IV.
|
Trường
Cao đẳng cộng đồng Hà Tây
|
52
|
47
|
13
|
9
|
4
|
10
|
5
|
5
|
2
|
5
|
0
|
6
|
0
|
7
|
16
|
1
|
12
|
4
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
52
|
45
|
13
|
9
|
4
|
9
|
5
|
5
|
2
|
5
|
|
6
|
|
6
|
16
|
1
|
12
|
4
|
|
1
|
Luật
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Vật
lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kế
toán
|
4
|
4
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
4
|
Sinh
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thư
viện
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Triết
học
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Toán
học
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
8
|
Lâm
nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
9
|
Lâm
học
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Cây
trồng
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
11
|
Hóa
học
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
12
|
Kinh
tế
|
3
|
4
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
13
|
Tiếng
Anh
|
4
|
3
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
14
|
Tiếng
Trung quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Sư
phạm kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Thể
dục thể thao
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
6
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
18
|
Khoa
học máy tính
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Điện
tử - Viễn thông
|
4
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
20
|
Hành
chính học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Thương
mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Dịch
vụ Thú y
|
2
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
23
|
Chăn
nuôi thú y
|
3
|
4
|
1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
24
|
Quản
lý đất đai
|
4
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
25
|
Khoa
học môi trường
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
26
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
3
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
27
|
Quản
trị công
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Quản
lý khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Quản
lý giáo dục
|
1
|
4
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
31
|
Quản
trị du lịch khách sạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Quản
lý nhà nước
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Văn
hóa du lịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Cơ
khí chế tạo máy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Công
nghệ thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
36
|
Công
nghệ sinh học
|
2
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
37
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
38
|
Công
nghệ thực phẩm
|
3
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
39
|
Bảo
quản và CBNS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Bảo
vệ thực vật
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Ngôn
ngữ học
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
42
|
Kinh
tế chính trị
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng
Trung quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lâm
nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tài
chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công
nghệ thông tin
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
6
|
Điện
tử - Viễn thông
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Trường
Cao đẳng TM&DL Hà Nội
|
134
|
44
|
19
|
8
|
16
|
6
|
20
|
6
|
20
|
7
|
22
|
9
|
13
|
5
|
15
|
7
|
18
|
5
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
134
|
44
|
19
|
8
|
15
|
6
|
19
|
5
|
18
|
6
|
21
|
9
|
11
|
5
|
14
|
6
|
17
|
5
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
20
|
12
|
2
|
1
|
1
|
|
3
|
2
|
2
|
2
|
3
|
2
|
3
|
1
|
3
|
2
|
3
|
2
|
|
2
|
Khách
sạn du lịch
|
13
|
6
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
3
|
Công
nghệ chế biến
|
14
|
4
|
3
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
|
2
|
1
|
1
|
|
|
4
|
Kinh
doanh thương mại
|
17
|
4
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
3
|
|
3
|
1
|
1
|
1
|
2
|
|
2
|
1
|
|
5
|
Ngoại
ngữ
|
13
|
3
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
3
|
1
|
1
|
|
|
1
|
2
|
|
|
6
|
Tài
chính - Kế toán
|
22
|
3
|
3
|
1
|
2
|
1
|
4
|
|
3
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
3
|
|
|
7
|
Các
môn cơ sở (Toán; pháp luật; Chính trị; Thể chất...)
|
16
|
7
|
3
|
2
|
3
|
1
|
2
|
|
3
|
1
|
2
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
2
|
|
|
8
|
Giáo
dục Quốc phòng - An ninh
|
7
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
9
|
Công
nghệ thông tin
|
12
|
3
|
3
|
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
2
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
1
|
Quản
lý giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Khách
sạn du lịch
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công
nghệ chế biến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
doanh thương mại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
6
|
Tài
chính - Kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Các
môn cơ sở (Toán; Pháp luật; Chính trị; Thể chất…)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Giáo
dục Quốc phòng - An ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Trường
Cao đẳng Y tế Hà Đông
|
67
|
15
|
12
|
2
|
8
|
|
19
|
2
|
7
|
1
|
4
|
2
|
10
|
3
|
5
|
1
|
4
|
4
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
65
|
15
|
12
|
2
|
7
|
|
19
|
2
|
7
|
1
|
3
|
2
|
10
|
3
|
5
|
1
|
4
|
4
|
|
1
|
Quản
lý Giáo dục
|
5
|
3
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
2
|
Ngoại
|
4
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
3
|
Nội
+ Chuyên khoa
|
9
|
2
|
1
|
|
1
|
|
3
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
4
|
Hóa
sinh
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sản
nhi
|
5
|
0
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Dược
|
4
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
7
|
Điều
dưỡng
|
8
|
1
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
8
|
Sinh
lý bệnh, mô phổi
|
4
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
9
|
Cộng
đồng
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
10
|
Kinh
tế
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Vệ
sinh phòng dịch
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Triết
học
|
3
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
Thể
dục thể thao
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hành
chính công
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Công
nghệ thông tin
|
3
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
16
|
Ngoại
ngữ - Văn hóa
|
4
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Phục
hồi chức năng
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Y
học Cổ truyền
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Hộ
sinh
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Điều
dưỡng
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII.
|
Trường
Cao đẳng y tế Hà Nội
|
49
|
25
|
10
|
3
|
13
|
2
|
9
|
5
|
9
|
7
|
5
|
4
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
43
|
21
|
9
|
2
|
11
|
2
|
9
|
5
|
8
|
5
|
4
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
lý hành chính công
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý nhà nước
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kế
toán, kiểm toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài
chính kế toán
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thư
viện
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công
nghệ thông tin
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tâm
lý học
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tiếng
Anh
|
3
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Toán
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Triết
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Hóa
sinh
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Vi
kí sinh
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Huyết
học/Kỹ thuật Y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Y
tế công cộng
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Điều
dưỡng
|
16
|
4
|
4
|
|
|
1
|
4
|
1
|
3
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
17
|
Dược
|
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
18
|
Sinh
lí
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Giải
phẫu bệnh
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Nội
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ngoại
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Sản
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Y
học cổ truyền
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Vật
lí hạt nhân
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Răng
hàm mặt
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Da
liễu
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
6
|
4
|
1
|
1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Điều
dưỡng
|
4
|
3
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
3
|
Y
học cổ truyền
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Trường
ĐTCB Lê Hồng Phong
|
7
|
21
|
6
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
7
|
21
|
6
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
1
|
Văn
hóa
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Triết
học
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
CNXHKH
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
4
|
Luật
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tâm
lý
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xây
dựng Đảng
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
lý giáo dục
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kinh
tế
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kinh
tế chính trị
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
10
|
Lịch
sử Đảng
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
lý kinh tế
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Kinh
tế phát triển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
IX.
|
Trường
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
|
41
|
6
|
15
|
2
|
8
|
4
|
9
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
41
|
6
|
15
|
2
|
8
|
4
|
9
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Sư
phạm phổ thông
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Sư
phạm Thanh nhạc
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý giáo dục
|
4
|
3
|
1
|
1
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý văn hóa
|
10
|
1
|
8
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý hành chính
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Mỹ
thuật
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thiết
kế thời trang
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Âm
nhạc
|
14
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
5
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
9
|
Ngữ
văn
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Kế
toán
|
3
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X.
|
Trường
Cao đẳng Nghề Công nghệ cao
|
377
|
116
|
14
|
5
|
37
|
7
|
64
|
11
|
82
|
14
|
63
|
18
|
38
|
18
|
39
|
22
|
40
|
21
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
354
|
96
|
13
|
4
|
35
|
6
|
62
|
9
|
79
|
12
|
60
|
15
|
34
|
15
|
35
|
18
|
36
|
17
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
2
|
Luật
học
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
|
3
|
Kinh
tế
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
4
|
Khoa
học máy tính
|
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
5
|
Kế
toán
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
6
|
Quản
lý giáo dục
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
4
|
1
|
|
7
|
Hành
chính học
|
|
|
1
|
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
8
|
Toán,
tin học
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
9
|
Sư
phạm giáo dục chính trị
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Luật
hành chính
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
11
|
Công
nghệ KT điện
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
12
|
Công
nghệ tự động
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
1
|
4
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
13
|
Tự
động hóa
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
14
|
Kỹ
thuật điện tử
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
1
|
4
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
15
|
Khoa
học máy tính
|
|
|
1
|
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
4
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
16
|
Công
nghệ thông tin
|
|
|
1
|
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
17
|
Điện
tử viễn thông
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
18
|
Thiết
kế mỹ thuật
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
19
|
Cơ
khí
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
2
|
|
3
|
|
2
|
|
1
|
1
|
|
20
|
Sư
phạm kỹ thuật
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
3
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
|
21
|
Cơ
điện tử
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
22
|
Cơ
khí, chế tạo máy
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
23
|
Quản
trị kinh doanh
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
24
|
Kế
toán
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
25
|
Kinh
tế
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
|
4
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
27
|
Công
nghệ Hàn
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
28
|
Chăm
sóc sắc đẹp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
29
|
Công
nghệ ô tô
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
23
|
20
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
3
|
2
|
3
|
3
|
4
|
3
|
4
|
4
|
4
|
4
|
|
1
|
Công
nghệ KT điện
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
Công
nghệ tự động
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
3
|
Tự
động hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
4
|
Kỹ
thuật điện tử
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
5
|
Khoa
học máy tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
6
|
Công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
7
|
Cơ
khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
8
|
Sư
phạm kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
9
|
Chăm
sóc sắc đẹp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Công
nghệ ô tô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
XI.
|
Trường
Cao đẳng Điện tử, điện lạnh
|
19
|
40
|
2
|
4
|
2
|
9
|
7
|
10
|
3
|
6
|
3
|
5
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
19
|
38
|
2
|
4
|
2
|
8
|
7
|
9
|
3
|
6
|
3
|
5
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
Ngành
CNTT
|
4
|
9
|
|
1
|
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
2
|
Ngành
KT Điện - Điện tử; Điện tử viễn thông
|
2
|
12
|
|
2
|
|
3
|
1
|
1
|
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
3
|
Ngành
Tự động hóa
|
2
|
4
|
|
|
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngành
Nhiệt lạnh
|
1
|
3
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Ngành
CN cơ khí
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Ngành
sư phạm kỹ thuật
|
2
|
3
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Ngành
Kinh tế
|
3
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Ngành
kế toán
|
5
|
1
|
2
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Ngành
Luật
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Ngành
Toán
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Ngành
Vật lý
|
0
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Ngành
Quản lý giáo dục
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành
Nhiệt lạnh
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII.
|
Trường
Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
|
55
|
11
|
20
|
4
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
55
|
11
|
20
|
4
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
5
|
1
|
|
1
|
Sinh
học
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Văn
học
|
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Vật
lí
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Tâm
lí
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Toán
học
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
7
|
Hóa
học
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
8
|
Lịch
sử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
9
|
Mỹ
thuật
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
GDTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
11
|
Địa
lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Tổng cộng:
|
3873
|
708
|
495
|
81
|
473
|
84
|
552
|
91
|
515
|
85
|
487
|
97
|
443
|
89
|
461
|
93
|
477
|
102
|
|
Đào tạo ở trong nước
|
3745
|
574
|
483
|
73
|
458
|
71
|
538
|
75
|
498
|
68
|
468
|
78
|
426
|
72
|
440
|
73
|
455
|
79
|
|
Đào tạo ở nước ngoài
|
128
|
134
|
12
|
8
|
15
|
13
|
14
|
16
|
17
|
17
|
19
|
19
|
17
|
17
|
21
|
20
|
22
|
23
|
|
Biểu số 03 - Đối tượng Viên chức y tế
SỐ LƯỢNG CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH
ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC CỦA CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN
2013 - 2020
(Quy
hoạch nhân lực qua đào tạo ngành sự nghiệp Y tế)
(Kèm theo Quyết định số 3381/QĐ-UBND ngày 29 tháng 5 năm
2013 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt
|
Tên ngành hoặc chuyên ngành đào tạo
|
Nhu cầu đào tạo sau Đại học
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Chia ra các năm
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
A
|
KHỐI SỞ, NGÀNH
|
1400
|
467
|
166
|
50
|
179
|
52
|
181
|
58
|
200
|
58
|
202
|
65
|
218
|
65
|
224
|
72
|
234
|
74
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1356
|
426
|
162
|
49
|
175
|
50
|
177
|
54
|
196
|
54
|
196
|
59
|
212
|
59
|
216
|
64
|
226
|
64
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
44
|
41
|
4
|
1
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
6
|
6
|
8
|
8
|
8
|
10
|
|
1.
|
Sở
Lao động, TB-XH
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành
Y, Bác sĩ đa khoa
|
5
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Sở
Y tế
|
1395
|
467
|
165
|
50
|
178
|
52
|
180
|
58
|
198
|
58
|
202
|
65
|
218
|
65
|
224
|
72
|
234
|
74
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1351
|
426
|
161
|
49
|
174
|
50
|
176
|
54
|
194
|
54
|
196
|
59
|
212
|
59
|
216
|
64
|
226
|
64
|
|
1
|
Bác
sỹ
|
1197
|
379
|
149
|
47
|
160
|
47
|
160
|
49
|
176
|
49
|
176
|
52
|
190
|
52
|
190
|
55
|
200
|
55
|
|
2
|
Dược
sỹ
|
32
|
39
|
4
|
1
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
4
|
6
|
4
|
8
|
4
|
8
|
|
3
|
Y
tế công cộng
|
106
|
|
6
|
|
8
|
|
10
|
|
12
|
|
14
|
|
16
|
|
20
|
|
20
|
|
|
4
|
Kỹ
thuật viên Y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại
học Điều dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kỹ
sư
|
16
|
8
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
44
|
41
|
4
|
1
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
6
|
6
|
8
|
8
|
8
|
10
|
|
1
|
Bác
sỹ
|
16
|
41
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
4
|
2
|
4
|
2
|
6
|
2
|
6
|
2
|
8
|
2
|
10
|
|
2
|
Dược
sỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Y
tế công cộng
|
28
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
|
4
|
|
6
|
|
6
|
|
|
B
|
KHỐI QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ
|
74
|
4
|
9
|
0
|
9
|
0
|
10
|
1
|
11
|
0
|
9
|
0
|
12
|
0
|
6
|
2
|
8
|
1
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
74
|
4
|
9
|
0
|
9
|
0
|
10
|
1
|
11
|
0
|
9
|
0
|
12
|
0
|
6
|
2
|
8
|
1
|
|
|
Đào
tạo & nước ngoài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.
|
Quận
Long Biên
|
7
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
7
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
1
|
Y
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công
nghệ thực phẩm
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Kế
toán
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Y
tế công cộng
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Dược
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Huyện
Mỹ Đức
|
35
|
1
|
6
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
2
|
1
|
4
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
35
|
1
|
6
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
2
|
1
|
4
|
0
|
|
1
|
Ngành
y khoa
|
15
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
1
|
2
|
|
|
2
|
Ngành
chuyên khoa cấp I
|
15
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
|
3
|
Kế
toán
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Huyện
Đan Phượng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Bác
sỹ
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bác
sỹ đa khoa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Huyện
Thường Tín
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
2
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chuyên
khoa 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đa
khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Huyện
Quốc Oai
|
29
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
29
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
|
1
|
Chuyên
khoa 1
|
13
|
0
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Y
tế cộng đồng
|
10
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
3
|
Ngoại
khoa
|
6
|
0
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
Tổng
cộng:
|
1474
|
471
|
175
|
50
|
188
|
52
|
191
|
59
|
211
|
58
|
211
|
65
|
230
|
65
|
230
|
74
|
242
|
75
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1430
|
430
|
171
|
49
|
184
|
50
|
187
|
55
|
207
|
54
|
205
|
59
|
224
|
59
|
222
|
66
|
234
|
65
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
44
|
41
|
4
|
1
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
4
|
6
|
6
|
6
|
6
|
8
|
8
|
8
|
10
|
|
Biểu số 04 - Đối tượng Viên chức các ngành khác
SỐ LƯỢNG CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH
ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC CỦA CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN
2013 - 2020
(Quy
hoạch nhân lực qua đào tạo ngành sự nghiệp khác)
(Kèm theo Quyết định số 3381/QĐ-UBND ngày 29 tháng 5 năm
2013 của UBND thành phố Hà Nội)
Stt
|
Tên ngành hoặc chuyên ngành đào tạo
|
Nhu cầu đào tạo sau Đại học
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Chia ra các năm
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
Thạc sỹ
|
Tiến sỹ
|
A
|
KHỐI SỞ, NGÀNH
|
373
|
60
|
62
|
4
|
55
|
7
|
54
|
10
|
46
|
10
|
43
|
7
|
32
|
7
|
40
|
10
|
36
|
6
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
361
|
43
|
61
|
3
|
54
|
6
|
54
|
7
|
46
|
7
|
43
|
6
|
34
|
5
|
37
|
8
|
32
|
2
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
12
|
17
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
3
|
2
|
3
|
2
|
4
|
4
|
|
I.
|
Sở
VHTT&DL
|
29
|
3
|
9
|
0
|
2
|
0
|
6
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
29
|
3
|
9
|
0
|
2
|
0
|
6
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
0
|
0
|
|
|
Văn
phòng Sở
|
26
|
3
|
7
|
0
|
1
|
0
|
6
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
1
|
0
|
5
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Thư
viện học
|
5
|
3
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
Du
lịch học
|
4
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Lịch
sử
|
3
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Văn
hóa học
|
12
|
0
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
5
|
Lý
luận và lịch sử mỹ thuật
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm văn hóa
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Văn
hóa
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Âm
nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Sở
Công thương
|
17
|
5
|
6
|
0
|
6
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
17
|
5
|
6
|
0
|
6
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Quản
lý khoa học và công nghệ
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
doanh tài chính
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kỹ
thuật điện
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý kinh tế
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý năng lượng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thiết
bị điện - điện tử
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Công
nghệ môi trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Luật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Marketing
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Kinh
tế
|
4
|
5
|
1
|
|
2
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
11
|
Kỹ
thuật
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Sở
Thông tin và Truyền thông (Trung tâm Giao dịch CNTT)
|
5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tin
học
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Điện
tử viễn thông
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Sở
Nội vụ
|
8
|
4
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
8
|
4
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
Kinh
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hành
Chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
VT-Lưu
trữ
|
8
|
4
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
5
|
Xã
hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tôn
giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
An
ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tin
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Ban
chỉ đạo GPMB
|
19
|
0
|
6
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
19
|
0
|
6
|
0
|
6
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kỹ
sư Kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hành
chính học
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Toán
tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kiến
Trúc sư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kỹ
sư điện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kinh
tế
|
7
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Quản
trị kinh doanh
|
4
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Xây
dựng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Sở
Giao thông vận tải
|
13
|
1
|
4
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
13
|
1
|
4
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Tài
chính-tín dụng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây
dựng cầu đường
|
6
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây
dựng đường ô tô và thành phố
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Máy
xây dựng và xếp dỡ
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kinh
tế xây dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
lý nhà nước
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
8
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
VII.
|
Sở
Tư pháp
|
70
|
5
|
10
|
1
|
9
|
1
|
9
|
1
|
10
|
|
9
|
1
|
8
|
1
|
7
|
|
8
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
70
|
5
|
10
|
1
|
9
|
1
|
9
|
1
|
10
|
0
|
9
|
1
|
8
|
1
|
7
|
0
|
8
|
0
|
|
1
|
Luật
|
70
|
5
|
10
|
1
|
9
|
1
|
9
|
1
|
10
|
|
9
|
1
|
8
|
1
|
7
|
|
8
|
|
|
2
|
Kế
toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hành
chính và quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Sở
NN&PTNT
|
144
|
12
|
21
|
3
|
20
|
3
|
20
|
1
|
20
|
2
|
17
|
0
|
16
|
1
|
16
|
3
|
14
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
143
|
11
|
20
|
2
|
20
|
3
|
20
|
1
|
20
|
2
|
17
|
0
|
16
|
1
|
16
|
3
|
14
|
0
|
|
|
Chi
cục PTNT
|
10
|
1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kế
toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Công
nghiệp Nông Thôn
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tài
chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kinh
tế Nông nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kỹ
thuật công trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kỹ
thuật Tài nguyên nước
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
9
|
Chăn
nuôi, thú y
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục BVTV
|
10
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Nông
nghiệp
|
10
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Nông
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kế
toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bảo
vệ thực vật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Công
nghệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dâu
tằm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hoa
viên cây cảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Khoa
học đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Khoa
học cây trồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nông
lâm kết hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Trồng
trọt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
49
|
4
|
6
|
1
|
6
|
1
|
6
|
1
|
7
|
1
|
6
|
0
|
6
|
0
|
6
|
0
|
6
|
0
|
|
1
|
Nông
nghiệp
|
25
|
2
|
3
|
1
|
3
|
|
3
|
|
4
|
1
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
2
|
Chăn
nuôi - Thủy sản
|
16
|
1
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
3
|
Kinh
Tế
|
8
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Ban
quản lý dịch vụ thủy lợi
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Qhoạch
QL tài nguyên nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thủy
lợi
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
4
|
Điện,
tự động hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục QLCL NLS & TS
|
6
|
0
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản
Trị Kinh doanh
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thú
y
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm Phát triển chăn nuôi
|
12
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
|
2
|
0
|
1
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
0
|
|
1
|
Nông
Nghiệp
|
11
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
|
2
|
Kinh
Tế
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm nước SH & VSMT
|
8
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Thủy
lợi - công trình
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa
học công nghệ
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Công
nghệ môi trường
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm Phát triển cây trồng
|
8
|
1
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
Ngành
nông nghiệp
|
7
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Ngành
Kinh Tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi
cục Thú y
|
26
|
1
|
3
|
|
4
|
|
4
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
1
|
3
|
0
|
|
1
|
Chăn
nuôi - Thú y
|
24
|
1
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
1
|
3
|
|
|
2
|
Kế
toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
QLDA kè cứng hóa bờ sông Hồng
|
10
|
1
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xây
dựng
|
4
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Thủy
Lợi
|
4
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo nước ngoài
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trung
tâm Phát triển cây trồng
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành
nông nghiệp
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Báo
chí
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX.
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường
|
12
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Môi
trường
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Bản
đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Báo
chí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mỏ
địa chất
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
6
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kế
toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Công
nghệ thực phẩm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Xây
dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủy
lợi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chính
sách công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Địa
chính
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Quản
lý đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Trắc
địa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Công
nghệ sinh học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Công
nghệ Thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Thông
tin truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Kỹ
thuật vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Địa
chất
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thông
tin truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X.
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
56
|
28
|
0
|
0
|
7
|
2
|
8
|
5
|
6
|
6
|
6
|
3
|
9
|
3
|
8
|
4
|
12
|
5
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
45
|
12
|
0
|
0
|
6
|
1
|
8
|
2
|
6
|
3
|
6
|
2
|
6
|
1
|
5
|
2
|
8
|
1
|
|
1
|
Tự
động hóa
|
8
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
2
|
Điện
tử
|
7
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Điện
tử - viễn thông
|
8
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
4
|
Môi
trường
|
7
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
5
|
Hệ
thống điện
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý năng lượng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Cơ
khí
|
6
|
2
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
8
|
Quản
lý khoa học và công nghệ
|
7
|
7
|
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
11
|
16
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
3
|
2
|
3
|
2
|
4
|
4
|
|
1
|
Tự
động hóa
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
2
|
Điện
tử
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
3
|
Điện
tử - viễn thông
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Môi
trường
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Cơ
khí
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
1
|
|
6
|
Quản
lý khoa học và công nghệ
|
3
|
7
|
|
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
B
|
KHỐI QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ
|
529
|
16
|
118
|
1
|
90
|
0
|
80
|
6
|
64
|
4
|
54
|
0
|
44
|
1
|
40
|
2
|
39
|
3
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
529
|
16
|
118
|
1
|
90
|
0
|
80
|
6
|
64
|
4
|
54
|
0
|
44
|
1
|
40
|
2
|
39
|
3
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1.
|
Quận
Long Biên
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
1
|
Âm
nhạc
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Hội
họa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Thể
dục TT
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
II.
|
Huyện
Mỹ Đức
|
39
|
0
|
11
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
39
|
0
|
11
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
|
1
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Kế
toán
|
7
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Xây
dựng cầu đường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Cầu
đường bộ
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xây
dựng dân dụng
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
7
|
Tài
chính, ngân hàng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Địa
chính
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Giao
thông, thủy lợi
|
8
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
10
|
Xây
dựng
|
4
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
11
|
Báo
chí
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
!2
|
Công
tác xã hội
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Công
nghệ thông tin
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Luật
kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Điện
tử viễn thông
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Công
tác đảng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Công
tác xã hội
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Quận
Tây Hồ
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
Luật
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Q/lý
môi trường
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
IV.
|
Quận
Hoàng Mai
|
7
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
7
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Báo
chí
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xã
hội học
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kế
toán
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Marketting
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Kinh
doanh thương mại
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Huyện
Sóc Sơn
|
24
|
2
|
10
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
24
|
2
|
10
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
|
1
|
Quản
lý đất đai
|
3
|
0
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nông
hóa thổ nhưỡng
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý văn hóa
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thể
dục thể thao
|
3
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh
tế
|
4
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý kinh tế
|
2
|
0
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
trị kinh doanh
|
5
|
1
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Quản
lý - công nghệ môi trường
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
9
|
Xây
dựng dân dụng
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Luật
kinh tế
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Cơ
khí
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Điện
dân dụng - công nghiệp
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Huyện
Phú Xuyên
|
25
|
|
2
|
|
4
|
|
4
|
|
5
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
1
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
25
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế phát triển
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài
chính kế toán
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
lý phát triển nông thôn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kế
toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tin
học ứng dụng
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Luật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kinh
tế
|
11
|
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
12
|
Quản
lý văn hóa
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thư
viện
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
VII.
|
Huyện
Đan Thượng
|
16
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
16
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Văn
hóa tư tưởng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bảo
tàng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Biên
tập viên
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thể
dục thể thao
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bóng
đá
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Cầu
lông
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Điêu
khắc
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Văn
hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Văn
hóa quần chúng
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Thông
tin thư viện
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Chính
trị
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Quản
lý kinh tế
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Địa
chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Xây
dựng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Kế
toán
|
3
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Kinh
tế
|
2
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Xây
dựng dân dụng
|
4
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
19
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Địa
chất công trình điện kỹ thuật
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Thủy
nông, cải tạo đất
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Quản
lý kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Quản
trị kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Trồng
trọt
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Thông
tin học
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Huyện
Chương Mỹ
|
14
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
14
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
3
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Hành
chính học
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý đô thị và công trình
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủy
nông
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh
tế xây dựng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý nhà nước
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thể
dục thể thao
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX.
|
Quận
Hai Bà Trưng
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản
lý nhà nước
|
4
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X.
|
Huyện
Ứng Hòa
|
13
|
|
1
|
|
2
|
|
5
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
13
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Hành
chính học
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý đô thị và công trình
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủy
nông
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh
tế xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý nhà nước
|
3
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thể
dục thể thao
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
XI.
|
Huyện
Gia Lâm
|
18
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
18
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Kinh
tế Nông nghiệp
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xây
dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Luật
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Sư
phạm Âm nhạc
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý kinh tế
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Y
tế công cộng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thiết
bị điện
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kế
toán
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Địa
chính
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
trị doanh nghiệp
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XII.
|
Quận
Hoàn Kiếm
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
|
1
|
Hành
chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành
Luật
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tài
chính- kế toán
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Xây
dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kiến
trúc
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
7
|
QL
văn hóa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
8
|
Công
nghệ thông tin
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Bảo
tồn Phố cổ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIII.
|
Quận
Đống Đa
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Xây
dựng
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thể
dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Luật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
XIV.
|
Quận
Cầu Giấy
|
77
|
4
|
5
|
0
|
6
|
0
|
8
|
0
|
9
|
0
|
10
|
0
|
10
|
1
|
14
|
1
|
15
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
77
|
4
|
5
|
0
|
6
|
0
|
8
|
0
|
9
|
0
|
10
|
0
|
10
|
1
|
14
|
1
|
15
|
2
|
|
1
|
Luật,
Hành Chính
|
19
|
3
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
4
|
1
|
5
|
1
|
|
2
|
Kinh
tế
|
25
|
1
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
1
|
|
3
|
Xây
dựng, QL đất đai
|
16
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
4
|
Chuyên
ngành khác
|
17
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
4
|
|
4
|
|
|
XV.
|
Huyện
Hoài Đức
|
10
|
2
|
1
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
10
|
2
|
1
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Dân
số KHH GĐ
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý hành chính công
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý Kinh tế
|
6
|
1
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kế
Toán
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Luật
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVI.
|
Quận
Hà Đông
|
26
|
2
|
12
|
0
|
7
|
|
1
|
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
26
|
2
|
12
|
0
|
7
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
|
|
Nhà
Thiếu nhi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đài
truyền thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm VH-TT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm TDTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
QLDA ĐT&XD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
bồi thường, GPMB
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh
tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất
|
9
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
1
|
Luật
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Đất
đai
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Tài
chính
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kiến
trúc xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Trung
tâm giới thiệu V.làm
|
3
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh
tế
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hành
chính công
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngoại
ngữ
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
quản lý Chợ Hà Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn
phòng ĐKQSD đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
QLDA M.Lao
|
13
|
|
7
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh
tế đầu tư
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế xây dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kế
toán
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài
chính
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Xây
dựng DD và CN
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Xây
dựng cầu đường
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
Dân số - KHHGĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội
chữ thập đỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVII
|
Huyện
Thanh Trì
|
18
|
|
3
|
|
4
|
|
2
|
|
4
|
|
3
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
18
|
0
|
3
|
0
|
4
|
0
|
2
|
0
|
4
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Hành
chính học
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý đất đai
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý đô thị và công trình
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thủy
nông
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kinh
tế xây dựng
|
2
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý nhà nước
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thể
dục thể thao
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVIII.
|
Huyện
Thanh Oai
|
20
|
0
|
14
|
0
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
20
|
0
|
14
|
0
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Quản
lý và cải tạo đất
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây
dựng công trình
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Địa
chính
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Luật
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Tài
chính - kế toán
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kinh
tế xây dựng
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Kinh
tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
3
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Quản
lý xây dựng
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Kiến
trúc công trình
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Thủy
nông - cải tạo đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Quản
lý nhà nước
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Kỹ
thuật khai thác kinh tế vận tải đường biển và TP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Kỹ
thuật tài nguyên nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Xây
dựng công trình thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Kế
toán tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIX.
|
Huyện
Thường Tín
|
4
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Báo
chí
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lịch
sử Đảng cộng sản VN
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế phát triển
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý Kinh tế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Tài
chính; kế toán
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
XX.
|
Huyện
Đông Anh
|
11
|
|
10
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
11
|
|
10
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Luật
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hành
chính
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kiến
trúc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Xây
dựng cầu đường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Máy
xây dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tài
chính - Kế toán
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Giao
thông vận tải
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXI.
|
Huyện
Ba Vì
|
12
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
4
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
4
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Thể
dục thể thao
|
9
|
|
1
|
|
2
|
|
4
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hành
chính học
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chính
sách công
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Khoa
học quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII.
|
Huyện
Từ Liêm
|
11
|
1
|
7
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
11
|
1
|
7
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Luật
học
|
7
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Thanh
tra xây dựng
|
4
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ban
Bồi thường GPMB
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Ban
Bồi thường GPMB
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
lý văn hóa
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Nhà
văn hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý hành chính NN
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Trung
tâm TDTT
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIII.
|
Thị
xã Sơn Tây
|
24
|
2
|
6
|
0
|
6
|
0
|
7
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
24
|
2
|
6
|
0
|
6
|
0
|
7
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
VNQC
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thư
viện
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Họa
sỹ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kỹ
sư xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kỹ
sư địa chất
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
trị kinh doanh
|
5
|
|
2
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kỹ
sư Xây dựng DD
|
3
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Cử
nhân kinh tế
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Quản
lý đất đai
|
4
|
2
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
lý hành chính
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Xã
hội học
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Tài
chính ngân hàng
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Xây
dựng cầu đường
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Quản
lý xã hội
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV.
|
Huyện
Mê Linh
|
12
|
0
|
1
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
0
|
1
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Xây
dựng cầu đường
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Xây
dựng DD&CN
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Văn
hóa quần chúng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kế
toán
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Luật
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
trị kinh doanh
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXV.
|
Huyện
Quốc Oai
|
8
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
8
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
lý đất đai
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hành
chính công
|
5
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Quản
lý xây dựng
|
2
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXVI.
|
Quận
Ba Đình
|
102
|
3
|
17
|
0
|
15
|
0
|
11
|
2
|
17
|
1
|
11
|
0
|
11
|
0
|
11
|
0
|
9
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo trong nước
|
102
|
3
|
17
|
|
15
|
|
11
|
2
|
17
|
1
|
11
|
|
11
|
|
11
|
|
9
|
|
|
1
|
Luật,
Hành Chính
|
30
|
1
|
6
|
|
4
|
|
2
|
|
6
|
1
|
4
|
|
4
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Kinh
tế
|
14
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
3
|
Xây
dựng, QL đất đai
|
16
|
1
|
3
|
|
2
|
|
1
|
1
|
3
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
4
|
Tài
chính kế toán
|
36
|
|
5
|
|
6
|
|
5
|
|
5
|
|
3
|
|
2
|
|
6
|
|
4
|
|
|
5
|
Công
nghệ thông tin
|
6
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chuyên
ngành khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C
|
KHỐI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP
|
311
|
80
|
79
|
24
|
67
|
15
|
37
|
16
|
35
|
21
|
24
|
6
|
27
|
15
|
24
|
4
|
17
|
4
|
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
228
|
78
|
70
|
23
|
55
|
15
|
24
|
16
|
25
|
20
|
15
|
6
|
17
|
14
|
14
|
4
|
7
|
4
|
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
83
|
2
|
9
|
1
|
12
|
0
|
13
|
0
|
10
|
1
|
9
|
0
|
10
|
1
|
10
|
0
|
10
|
0
|
|
1.
|
Trung
tâm bảo tồn Di sản TL-HN
|
29
|
5
|
11
|
0
|
11
|
3
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
25
|
5
|
10
|
0
|
10
|
3
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
Sử
học
|
6
|
4
|
2
|
|
2
|
2
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
Việt
Nam học
|
0
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây
dựng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Khảo
cổ học
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bảo
tàng
|
7
|
|
5
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Văn
hóa học
|
3
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Ngôn
ngữ
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Báo
chí
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Quản
lý đô thị
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Kinh
tế, tài chính
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kiến
trúc - Quản lý đô thị
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo nước ngoài
|
4
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sử
học
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quan
hệ quốc tế
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Hội
Đông y
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Y
học cổ truyền
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
III.
|
Liên
minh các HTX
|
12
|
3
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
3
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kinh
tế chuyên ngành kế toán
|
8
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
IV.
|
Viện
quy hoạch xây dựng HN
|
56
|
21
|
7
|
3
|
9
|
2
|
9
|
4
|
9
|
3
|
7
|
0
|
8
|
7
|
5
|
1
|
2
|
2
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
51
|
20
|
6
|
3
|
8
|
2
|
7
|
4
|
8
|
2
|
7
|
0
|
8
|
6
|
5
|
1
|
2
|
2
|
|
1
|
Kiến
trúc quy hoạch
|
4
|
5
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
Kiến
trúc công trình
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quy
hoạch vùng và đô thị
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thiết
kế đô thị
|
0
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quy
hoạch đô thị
|
13
|
2
|
2
|
|
2
|
1
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý đô thị
|
7
|
0
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
7
|
Kỹ
thuật hạ tầng
|
11
|
9
|
2
|
|
1
|
|
|
2
|
1
|
2
|
2
|
|
1
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
|
8
|
Cấp
thoát nước
|
2
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
9
|
Lâm
nghiệp đô thị
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Môi
trường đô thị
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Thiết
kế điện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
12
|
Kế
toán Tài chính
|
5
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
Kinh
tế
|
3
|
0
|
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Kế
toán
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo & nước ngoài
|
5
|
1
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
Kiến
trúc công trình
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
lý đô thị và công trình
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
3
|
Cấp
thoát nước
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phát
triển đô thị bền vững
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Kỹ
thuật hạ tầng
|
1
|
0
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Đài
phát thanh và Truyền hình HN
|
107
|
3
|
20
|
3
|
25
|
1
|
10
|
0
|
12
|
0
|
9
|
0
|
12
|
0
|
9
|
0
|
9
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
43
|
3
|
15
|
3
|
17
|
1
|
2
|
|
4
|
|
1
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Báo
chí
|
31
|
|
12
|
|
14
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kỹ
thuật điện tử truyền thông
|
4
|
2
|
2
|
1
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Quản
trị Kinh doanh
|
7
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
4
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sân
Khấu điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý nhà nước
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Ngoại
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đồ
họa, tin học
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
64
|
|
5
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
8
|
|
9
|
|
9
|
|
9
|
|
|
1
|
Báo
chí
|
15
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Kỹ
thuật điện tử truyền thông
|
23
|
|
2
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
3
|
|
|
3
|
Quản
trị Kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sân
Khấu điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Quản
lý nhà nước
|
11
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
6
|
Ngoại
ngữ
|
15
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
VI.
|
Quỹ
phát triển đất TP
|
12
|
3
|
3
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
12
|
3
|
3
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
|
1
|
Tài
chính ngân hàng
|
10
|
3
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
|
2
|
Hành
chính công
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII.
|
Viện
Nghiên cứu và phát triển KTXH
|
15
|
27
|
10
|
4
|
3
|
1
|
1
|
6
|
1
|
11
|
|
1
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
15
|
27
|
10
|
4
|
3
|
1
|
1
|
6
|
1
|
11
|
|
1
|
|
3
|
|
|
|
1
|
|
1
|
Kinh
tế chính trị
|
-
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Quản
trị kinh doanh
|
4
|
6
|
2
|
|
1
|
|
|
1
|
1
|
3
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
3
|
Kế
hoạch hóa KTQD
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh
tế phát triển
|
-
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tài
chính ngân hàng
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tin
học kinh tế
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản
trị doanh nghiệp
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Kinh
tế thương mại
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Môi
trường
|
-
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Hóa
học
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kinh
tế
|
3
|
6
|
3
|
1
|
|
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
12
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nhân
học
|
-
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Xây
dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
-
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Khoa
học lịch sử
|
-
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Báo
chí học
|
1
|
-
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Ngôn
ngữ
|
1
|
-
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Kinh
tế quốc tế
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Đông
Phương học
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Quản
lý kinh tế
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Quan
hệ quốc tế
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Ngoại
ngữ
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Kế
toán
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Công
nghệ thông tin
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Hành
chính
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Tài
chính
|
2
|
2
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
27
|
Luật
học
|
-
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh (MBA)
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII.
|
Ban
QLDA hạ tầng Tả Ngạn
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
3
|
|
3
|
|
|
|
1
|
Quản
lý, kinh tế
|
14
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Cầu,
đường
|
16
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX.
|
Ban
QL đường sắt đô thị
|
6
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
6
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Cơ
học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa
học công nghệ và môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Xây
dựng cầu hầm
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Quản
lý kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hạ
tầng kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Kỹ
thuật viễn thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Cơ
khí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Xây
dựng cầu đường
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Kỹ
thuật địa chất công trình
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
10
|
Quy
hoạch Giao thông vận tải
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Quản
trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X.
|
Ban
QL đầu tư và XD khu đô thị mới
|
27
|
4
|
14
|
0
|
9
|
2
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
27
|
4
|
14
|
0
|
9
|
2
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
1
|
Quản
trị kinh doanh
|
11
|
|
2
|
|
6
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Quản
lý kinh tế
|
7
|
3
|
6
|
|
1
|
2
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kinh
tế xây dựng
|
4
|
|
3
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hành
chính công
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Luật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản
lý dự án xây dựng
|
3
|
1
|
2
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI.
|
Ban
QL các DA trọng điểm PTDTHN
|
44
|
8
|
11
|
8
|
4
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
4
|
0
|
|
a)
|
Đào
tạo ở trong nước
|
34
|
7
|
9
|
7
|
2
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
4
|
|
3
|
|
|
1
|
Quản
lý, kinh tế
|
20
|
5
|
7
|
5
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
|
2
|
Cầu
đường
|
14
|
2
|
2
|
2
|
1
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
2
|
|
1
|
|
|
b)
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
10
|
1
|
2
|
1
|
2
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
Quản
lý, kinh tế
|
9
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Cầu
đường
|
1
|
0
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng:
|
1213
|
156
|
259
|
29
|
212
|
22
|
171
|
32
|
145
|
35
|
121
|
13
|
108
|
21
|
104
|
16
|
92
|
13
|
|
Đào
tạo ở trong nước
|
1118
|
137
|
249
|
27
|
199
|
21
|
158
|
29
|
135
|
31
|
112
|
12
|
95
|
20
|
91
|
14
|
78
|
9
|
|
Đào
tạo ở nước ngoài
|
95
|
19
|
10
|
2
|
13
|
1
|
13
|
3
|
10
|
4
|
9
|
1
|
13
|
3
|
13
|
2
|
14
|
4
|
|
Quyết định 3381/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt chỉ tiêu kế hoạch đào tạo sau đại học của các cơ quan, đơn vị trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội giai đoạn 2013 - 2020
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3381/QĐ-UBND ngày 29/05/2013 phê duyệt chỉ tiêu kế hoạch đào tạo sau đại học của các cơ quan, đơn vị trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội giai đoạn 2013 - 2020
5.385
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|