THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
868/QĐ-TTg
|
Hà
Nội, ngày 16 tháng 07
năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 1168/QĐ-TTG NGÀY 24 THÁNG 7
NĂM 2015 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN
THÔNG CÔNG ÍCH ĐẾN NĂM 2020
THỦ TƯỚNG CHÍNH
PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức
Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Viễn thông
ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Nghị định số
25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng
dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;
Căn cứ Nghị định số
81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều
của Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;
Căn cứ Nghị định số
17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số
11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức và
hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số
1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương
trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020;
Xét đề nghị của Bộ trưởng
Bộ Thông tin và Truyền thông,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Sửa đổi, bổ sung Chương trình cung cấp
dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyệt tại Quyết định số
1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ như sau:
1. Sửa
đổi khoản 1 mục III Điều 1 như sau:
“1. Kinh phí dự kiến thực
hiện Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo
đảm từ Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam, trong đó:
a) Kế hoạch kinh phí dự
kiến dành cho các nhiệm vụ đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương
trình thành phần chiếm 50% tổng kinh phí của toàn bộ Chương trình;
b) Kế hoạch kinh phí dự
kiến hỗ trợ cho một doanh nghiệp viễn thông để phát triển cơ sở hạ tầng viễn
thông trong toàn bộ giai đoạn thực hiện Chương trình không vượt quá 70% tổng
kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông của Chương trình,
trừ trường hợp trên địa bàn cụ thể hoặc đối với nhiệm vụ cụ thể, chỉ có duy nhất
một doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thực hiện nhiệm vụ của Chương
trình;
c) Việc quyết toán các
nhiệm vụ của Chương trình được thực hiện trên cơ sở kết quả thực hiện của doanh
nghiệp và dự toán đã được phê duyệt.”
2. Sửa
đổi khoản 2 mục III Điều 1 như sau:
“2. Mức đóng góp của
doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam:
a) Đối với doanh nghiệp
cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng là 0,7% doanh thu các dịch vụ viễn thông quy định
tại Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm
2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật
Viễn thông.
b) Trên cơ sở tình hình
triển khai thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông trình Thủ tướng Chính phủ xem
xét điều chỉnh mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn
thông công ích Việt Nam để bảo đảm triển khai hiệu quả các nhiệm vụ của Chương
trình trong trường hợp cần thiết.”
3. Sửa
đổi Nhiệm vụ 1, Nhiệm vụ 2, Nhiệm vụ 3 tại điểm b khoản 1 mục IV Điều 1 như sau:
“- Nhiệm
vụ 1: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành truyền dẫn băng rộng đến các xã chưa
đạt mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng;
- Nhiệm vụ 2: Hỗ trợ đầu
tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng cố định tại các xã chưa đạt mức
chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định với khả năng cung cấp dịch vụ cho
tất cả các cơ quan, tổ chức trên địa bàn và cho ít nhất 5% số hộ gia đình tại địa
bàn cấp xã ở miền núi, hải đảo, 10% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở đồng bằng;
- Nhiệm
vụ 3: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng di động đến
các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động với khả năng
phủ sóng cho ít nhất 60% địa bàn cấp thôn tại các xã miền núi, hải đảo và 90% địa
bàn cấp thôn tại các xã, phường đồng bằng;”
4. Bổ
sung nhiệm vụ 6, Chương trình thành phần 1, tại điểm b khoản 1 mục IV Điều I như sau:
“- Nhiệm
vụ 6: hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh để cung cấp dịch vụ
băng rộng cho các huyện đảo.”
5. Sửa
điểm a khoản 1 mục V Điều 1 như
sau:
“a) Bộ Thông tin và
Truyền thông quy định mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng, chuẩn hỗ trợ mạng
truy nhập băng rộng cố định, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động, mức
hỗ trợ chi phí vận hành hạ tầng viễn thông băng rộng tương ứng, hướng dẫn Ủy
ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi là Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh) lập Danh mục và dự toán kinh phí dự án đầu tư xây dựng cơ sở
hạ tầng viễn thông tại địa phương;”
Điều
2. Danh sách các xã thực hiện hỗ trợ thiết
lập hạ tầng truyền dẫn băng rộng, thiết lập mạng truy nhập băng rộng cố định,
thiết lập mạng truy nhập băng rộng di động giai đoạn 2017 - 2020 tại Phụ lục
kèm theo.
Điều
3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể
từ ngày ký ban hành.
Điều
4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan
ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi
nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng
TTĐT;
các Vụ: TH, KTTH, QHĐP, CN, TKBT, KSTT;
- Lưu: VT, KGVX (2).XH
|
KT.
THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG
Vũ Đức Đam
|
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CÁC XÃ THỰC HIỆN HỖ TRỢ HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2018 -
2020
(Kèm theo Quyết định số 868/QĐ-TTg ngày
16 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
STT
|
Mã
tỉnh
|
Tên
huyện
|
Mã
huyện
|
Mã
xã/phường
|
Tên/phường
|
Vùng
miền
|
Các
nhiệm vụ thực hiện
|
TD
|
TNCĐ
|
TNDĐ
|
1
|
AGG
|
An Phú
|
886
|
30349
|
Nhơn Hội
|
KK
|
|
x
|
|
2
|
AGG
|
An Phú
|
886
|
30352
|
Phú Hội
|
KK
|
|
x
|
|
3
|
AGG
|
An Phú
|
886
|
30367
|
Vĩnh Trường
|
KK
|
|
x
|
x
|
4
|
AGG
|
Châu Thành
|
892
|
30613
|
Hòa Bình Thạnh
|
KK
|
|
x
|
|
5
|
AGG
|
Châu Thành
|
892
|
30598
|
Vĩnh Hanh
|
KK
|
|
x
|
|
6
|
AGG
|
Châu Thành
|
892
|
30625
|
Vĩnh Thành
|
KK
|
|
x
|
|
7
|
AGG
|
Tân Châu
|
887
|
30379
|
Phú Lộc
|
KK
|
|
x
|
|
8
|
AGG
|
Tịnh Biên
|
890
|
30526
|
An Cư
|
MN
|
|
x
|
|
9
|
AGG
|
Tịnh Biên
|
890
|
30529
|
An Nông
|
MN
|
|
x
|
|
10
|
AGG
|
Tịnh Biên
|
890
|
30511
|
Nhơn Hưng
|
MN
|
|
|
x
|
11
|
AGG
|
Tri Tôn
|
891
|
30577
|
An Tức
|
MN
|
|
x
|
|
12
|
AGG
|
Tri Tôn
|
891
|
30550
|
Lạc Qưới
|
KK
|
|
x
|
|
13
|
AGG
|
Tri Tôn
|
891
|
30553
|
Lê Trì
|
MN
|
|
x
|
|
14
|
AGG
|
Tri Tôn
|
891
|
30574
|
Núi Tô
|
MN
|
|
x
|
|
15
|
AGG
|
Tri Tôn
|
891
|
30586
|
Ô Lâm
|
MN
|
|
x
|
|
16
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21616
|
An Dũng
|
VC
|
|
x
|
|
17
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21610
|
An Hưng
|
VC
|
|
x
|
|
18
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21634
|
An Nghĩa
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
19
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21631
|
An Quang
|
VC
|
|
x
|
x
|
20
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21625
|
An Tân
|
MN
|
|
x
|
|
21
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21622
|
An Toàn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
22
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21619
|
An Vinh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
23
|
BDH
|
An Lão
|
542
|
21609
|
TT An lão
|
KK
|
|
x
|
|
24
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21700
|
Đak Mang
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
25
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21691
|
Ân Hảo
Đông
|
MN
|
|
x
|
|
26
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21690
|
Ân Hảo Tây
|
MN
|
|
x
|
|
27
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21715
|
Ân Hữu
|
MN
|
|
x
|
|
28
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21694
|
Ân Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
29
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21724
|
Ân Tường Đông
|
MN
|
|
x
|
|
30
|
BDH
|
Hoài Ân
|
544
|
21718
|
Bok tới
|
VC
|
|
x
|
|
31
|
BDH
|
Hoài Nhơn
|
543
|
21676
|
Hoài Hải
|
BGB
|
|
x
|
|
32
|
BDH
|
Hoài Nhơn
|
543
|
21682
|
Hoài Mỹ
|
BGB
|
|
x
|
|
33
|
BDH
|
Hoài Nhơn
|
543
|
21643
|
Hoài Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
34
|
BDH
|
Hoài Nhơn
|
543
|
21655
|
Tam Quan Bắc
|
BGB
|
|
x
|
|
35
|
BDH
|
Phù Cát
|
548
|
21904
|
Cát Chánh
|
BGB
|
|
x
|
|
36
|
BDH
|
Phù Cát
|
548
|
21868
|
Cát Lâm
|
KK
|
|
x
|
|
37
|
BDH
|
Phù Cát
|
548
|
21856
|
Cát Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
38
|
BDH
|
Phù Cát
|
548
|
21865
|
Cát Tài
|
MN
|
|
x
|
|
39
|
BDH
|
Phù Cát
|
548
|
21874
|
Cát Thành
|
BGB
|
|
x
|
|
40
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21751
|
Mỹ An
|
BGB
|
|
x
|
|
41
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21739
|
Mỹ Châu
|
MN
|
|
x
|
|
42
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21736
|
Mỹ Đức
|
MN
|
|
x
|
|
43
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21742
|
Mỹ Thắng
|
BGB
|
|
x
|
|
44
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21766
|
Mỹ Thành
|
BGB
|
|
x
|
|
45
|
BDH
|
Phù Mỹ
|
545
|
21760
|
Mỹ Thọ
|
BGB
|
|
x
|
|
46
|
BDH
|
Quy Nhơn
|
540
|
21607
|
Nhơn Châu
|
BGB
|
x
|
x
|
x
|
47
|
BDH
|
Quy Nhơn
|
540
|
21601
|
Nhơn Hội
|
HĐ
|
|
x
|
|
48
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21811
|
Bình Tân
|
VC
|
|
x
|
|
49
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21817
|
Bình Thuận
|
KK
|
|
x
|
|
50
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21850
|
Tây Phú
|
MN
|
|
x
|
|
51
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21814
|
Tây Thuận
|
VC
|
|
x
|
|
52
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21844
|
Tây Xuân
|
KK
|
|
x
|
|
53
|
BDH
|
Tây Sơn
|
547
|
21841
|
Vĩnh An
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
54
|
BDH
|
Tuy Phước
|
550
|
21982
|
Phước Thuận
|
BGB
|
|
x
|
|
55
|
BDH
|
Vân Canh
|
551
|
22006
|
Canh Hiển
|
MN
|
|
x
|
|
56
|
BDH
|
Vân Canh
|
551
|
22000
|
Canh Hiệp
|
MN
|
|
x
|
|
57
|
BDH
|
Vân Canh
|
551
|
22012
|
Canh Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
58
|
BDH
|
Vân Canh
|
551
|
21997
|
Canh Liên
|
VC
|
|
x
|
x
|
59
|
BDH
|
Vân Canh
|
551
|
22009
|
Canh Thuận
|
VC
|
|
x
|
|
60
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21799
|
Vĩnh Hảo
|
VC
|
|
x
|
|
61
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21796
|
Vĩnh Hiệp
|
VC
|
|
x
|
|
62
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21790
|
Vĩnh Kim
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
63
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21805
|
Vĩnh Quang
|
VC
|
|
x
|
|
64
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21787
|
Vĩnh Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
65
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21802
|
Vĩnh Thịnh
|
VC
|
|
x
|
|
66
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21804
|
Vĩnh Thuận
|
MN
|
|
x
|
|
67
|
BDH
|
Vĩnh Thạnh
|
546
|
21801
|
Vĩnh Hòa
|
KK
|
x
|
x
|
x
|
68
|
BGG
|
TP Bắc Giang
|
213
|
07441
|
Dĩnh Trì
|
MN
|
|
x
|
|
69
|
BGG
|
TP Bắc Giang
|
213
|
07696
|
Đồng Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
70
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07852
|
Đại Thành
|
KK
|
|
x
|
|
71
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07861
|
Danh Thắng
|
MN
|
|
x
|
|
72
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07813
|
Đồng Tân
|
MN
|
|
x
|
|
73
|
BGG
|
Hiệp
Hòa
|
223
|
07837
|
Hòa Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
74
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07828
|
Hoàng An
|
MN
|
|
x
|
|
75
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07825
|
Hoàng Thanh
|
MN
|
|
x
|
|
76
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07822
|
Hoàng Vân
|
MN
|
|
x
|
|
77
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07858
|
Hợp Thịnh
|
KK
|
|
x
|
|
78
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07876
|
Hương Lâm
|
KK
|
|
x
|
|
79
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07846
|
Lương Phong
|
MN
|
|
x
|
|
80
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07885
|
Mai Đình
|
KK
|
|
x
|
|
81
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07831
|
Ngọc Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
82
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07843
|
Quang Minh
|
KK
|
|
x
|
|
83
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07834
|
Thái Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
84
|
BGG
|
Hiệp Hòa
|
223
|
07816
|
Thanh Vân
|
MN
|
|
x
|
|
85
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07396
|
An Hà
|
MN
|
|
x
|
|
86
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07408
|
Dương Đức
|
MN
|
|
x
|
|
87
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07405
|
Hương Lạc
|
MN
|
|
x
|
|
88
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07387
|
Hương Son
|
MN
|
|
x
|
|
89
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07402
|
Mỹ Hà
|
MN
|
|
x
|
|
90
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07420
|
Mỹ Thái
|
MN
|
|
x
|
|
91
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07378
|
Nghĩa Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
92
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07384
|
Quang Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
93
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07411
|
Tân Thanh
|
MN
|
|
x
|
|
94
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07399
|
Tân Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
95
|
BGG
|
Lạng Giang
|
217
|
07414
|
Yên Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
96
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07513
|
Bắc Lũng
|
MN
|
|
x
|
|
97
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07492
|
Bình Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
98
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07519
|
Cẩm Lý
|
MN
|
|
x
|
|
99
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07522
|
Đan hội
|
MN
|
|
x
|
|
100
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07450
|
Đông Hưng
|
MN
|
|
x
|
|
101
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07504
|
Huyền Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
102
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07501
|
Khám Lạng
|
MN
|
|
x
|
|
103
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07510
|
Lục Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
104
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07486
|
Nghĩa Phương
|
MN
|
|
x
|
|
105
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07465
|
Thanh Lâm
|
MN
|
|
x
|
|
106
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07474
|
Tiên Hưng
|
MN
|
|
x
|
|
107
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07468
|
Tiên Nha
|
MN
|
|
x
|
|
108
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07471
|
Trường Giang
|
MN
|
|
x
|
|
109
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07507
|
Trường Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
110
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07489
|
Vô Tranh
|
VC
|
|
x
|
|
111
|
BGG
|
Lục Nam
|
218
|
07516
|
Vũ Xá
|
MN
|
|
x
|
|
112
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07573
|
Biển Động
|
MN
|
|
x
|
|
113
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07555
|
Biên Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
114
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07528
|
Cấm Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
115
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07609
|
Đèo Gia
|
VC
|
|
x
|
|
116
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07591
|
Đồng Cốc
|
MN
|
|
x
|
|
117
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07570
|
Giáp Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
118
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07543
|
Hộ Đáp
|
VC
|
|
x
|
|
119
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07552
|
Kiên Lao
|
VC
|
|
x
|
|
120
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07558
|
Kiên Thành
|
VC
|
|
x
|
|
121
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07564
|
Kim Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
122
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07600
|
Mỹ An
|
MN
|
|
x
|
|
123
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07603
|
Nam Dương
|
VC
|
|
x
|
|
124
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07585
|
Nghĩa Hồ
|
MN
|
|
x
|
|
125
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07582
|
Phì Điền
|
MN
|
|
x
|
|
126
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07534
|
Phong Minh
|
VC
|
|
x
|
|
127
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07537
|
Phong Vân
|
VC
|
|
x
|
|
128
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07597
|
Phú Nhuận
|
VC
|
|
x
|
|
129
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07576
|
Quý Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
130
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07546
|
Sơn
Hải
|
VC
|
|
x
|
|
131
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07567
|
Tân Hoa
|
MN
|
|
x
|
|
132
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07594
|
Tân Lập
|
VC
|
|
x
|
|
133
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07606
|
Tân Mộc
|
VC
|
|
x
|
|
134
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07588
|
Tân Quang
|
MN
|
|
x
|
|
135
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07531
|
Tân Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
136
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07579
|
Trù Hựu
|
MN
|
|
x
|
|
137
|
BGG
|
Lục Ngạn
|
219
|
07540
|
Xa Lý
|
VC
|
|
x
|
|
138
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07660
|
An Bá
|
VC
|
|
x
|
x
|
139
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07657
|
An Châu
|
VC
|
|
x
|
|
140
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07645
|
An Lạc
|
VC
|
|
x
|
|
141
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07669
|
Bồng Am
|
VC
|
|
x
|
|
142
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07642
|
Cẩm Đàn
|
VC
|
|
x
|
|
143
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07633
|
Chiến Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
144
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07666
|
Dương Hưu
|
VC
|
|
x
|
|
145
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07636
|
Giáo Liêm
|
VC
|
|
x
|
|
146
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07624
|
Hữu Sản
|
VC
|
|
x
|
|
147
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07654
|
Lệ Viễn
|
VC
|
|
x
|
|
148
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07672
|
Long Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
149
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07630
|
Phúc Thắng
|
VC
|
|
x
|
|
150
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07627
|
Quế Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
151
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07618
|
Thạch Sơn
|
KK
|
|
x
|
x
|
152
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07678
|
Thanh Luận
|
VC
|
|
x
|
|
153
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07675
|
Tuấn Mậu
|
MN
|
|
x
|
|
154
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07621
|
Vân Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
155
|
BGG
|
Sơn Động
|
220
|
07639
|
Vĩnh Khương
|
VC
|
|
x
|
|
156
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07321
|
An Dương
|
MN
|
|
x
|
|
157
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07339
|
Cao Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
158
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07336
|
Cao Xá
|
MN
|
|
x
|
|
159
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07312
|
Đại Hóa
|
MN
|
|
x
|
|
160
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07330
|
Hợp
Đức
|
MN
|
|
x
|
|
161
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07333
|
Lam Cốt
|
MN
|
|
x
|
|
162
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07303
|
Lan Giới
|
MN
|
|
x
|
|
163
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07357
|
Liên Chung
|
MN
|
|
x
|
|
164
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07327
|
Liên Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
165
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07348
|
Ngọc Châu
|
MN
|
|
x
|
|
166
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07363
|
Ngọc Lý
|
MN
|
|
x
|
|
167
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07351
|
Ngọc Vân
|
MN
|
|
x
|
|
168
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07306
|
Nhã Nam
|
MN
|
|
x
|
|
169
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07324
|
Phúc Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
170
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07318
|
Phúc Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
171
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07315
|
Quang Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
172
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07345
|
Song Vân
|
MN
|
|
x
|
|
173
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07309
|
Tân Trung
|
MN
|
|
x
|
|
174
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07354
|
Việt Lập
|
MN
|
|
x
|
|
175
|
BGG
|
Tân Yên
|
216
|
07342
|
Việt Ngọc
|
MN
|
|
x
|
|
176
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07768
|
Minh Đức
|
MN
|
|
x
|
|
177
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07765
|
Nghĩa Trung
|
MN
|
|
x
|
|
178
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07759
|
Thượng Lan
|
MN
|
|
x
|
|
179
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07786
|
Tiên Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
180
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07780
|
Trung Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
181
|
BGG
|
Việt Yên
|
222
|
07801
|
Vân Trung
|
KK
|
|
x
|
|
182
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07747
|
Đồng Việt
|
MN
|
|
x
|
|
183
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07735
|
Đức Giang
|
MN
|
|
x
|
|
184
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07723
|
Lãng Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
185
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07684
|
Lão Hộ
|
MN
|
|
x
|
|
186
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07732
|
Nham Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
187
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07702
|
Quỳnh Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
188
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07717
|
Tân Liễu
|
MN
|
|
x
|
|
189
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07744
|
Thắng Cương
|
KK
|
|
x
|
|
190
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07729
|
Tiến Dũng
|
MN
|
|
x
|
|
191
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07711
|
Tiền Phong
|
MN
|
|
x
|
|
192
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07720
|
Trí Yên
|
MN
|
|
x
|
|
193
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07741
|
Tư Mại
|
MN
|
|
x
|
|
194
|
BGG
|
Yên Dũng
|
221
|
07726
|
Yên Lư
|
MN
|
|
x
|
|
195
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07285
|
An Thượng
|
VC
|
|
x
|
|
196
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07237
|
Bố Hạ
|
MN
|
|
x
|
|
197
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07246
|
Canh Nậu
|
VC
|
|
x
|
|
198
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07258
|
Đồng Hưu
|
VC
|
|
x
|
|
199
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07282
|
Đồng Kỳ
|
MN
|
|
x
|
|
200
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07270
|
Đồng Lạc
|
MN
|
|
x
|
|
201
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07260
|
Đồng Tâm
|
KK
|
|
x
|
|
202
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07243
|
Đồng Tiến
|
VC
|
|
x
|
|
203
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07255
|
Đồng Vương
|
VC
|
|
x
|
|
204
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07267
|
Hồng Kỳ
|
VC
|
|
x
|
|
205
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07288
|
Phồn Xương
|
MN
|
|
x
|
|
206
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07261
|
Tam Hiệp
|
VC
|
|
x
|
|
207
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07276
|
Tân Hiệp
|
VC
|
|
x
|
|
208
|
BGG
|
Yên Thế
|
215
|
07264
|
Tiến Thắng
|
MN
|
|
x
|
|
209
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01891
|
Bành Trạch
|
VC
|
|
x
|
|
210
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01900
|
Cao Thượng
|
VC
|
x
|
x
|
|
211
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01903
|
Cao Trĩ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
212
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01915
|
Địa Linh
|
VC
|
|
x
|
|
213
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01933
|
Đồng Phúc
|
VC
|
|
x
|
|
214
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01897
|
Hà Hiệu
|
VC
|
x
|
x
|
|
215
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01930
|
Hoàng Trĩ
|
VC
|
|
x
|
|
216
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01927
|
Mỹ Phương
|
VC
|
|
x
|
|
217
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01909
|
Nam Mẫu
|
VC
|
|
x
|
|
218
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01894
|
Phúc Lộc
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
219
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01924
|
Quảng Khê
|
VC
|
|
x
|
|
220
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01912
|
Thượng Giáo
|
VC
|
|
x
|
x
|
221
|
BKN
|
Ba Bể
|
061
|
01918
|
Yến Dương
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
222
|
BKN
|
Bắc Kạn
|
058
|
01849
|
Dương Quang
|
VC
|
|
x
|
|
223
|
BKN
|
Bắc Kạn
|
058
|
01846
|
Huyền Tụng
|
MN
|
|
x
|
|
224
|
BKN
|
Bắc Kạn
|
058
|
01852
|
Nông Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
225
|
BKN
|
Bắc Kạn
|
058
|
01855
|
Xuất Hóa
|
MN
|
|
x
|
|
226
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
02002
|
Cao Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
227
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01984
|
Đôn Phong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
228
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
02014
|
Dương Phong
|
VC
|
|
x
|
|
229
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
02005
|
Hà Vị
|
VC
|
|
x
|
|
230
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01990
|
Lục Bình
|
VC
|
|
x
|
|
231
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
02011
|
Mỹ Thanh
|
VC
|
x
|
x
|
|
232
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01999
|
Nguyên Phúc
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
233
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01972
|
Phương Linh
|
VC
|
|
x
|
|
234
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01996
|
Quân Bình
|
MN
|
|
x
|
|
235
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
02017
|
Quang Thuận
|
VC
|
|
x
|
|
236
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01978
|
Sỹ Bình
|
VC
|
|
x
|
|
237
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01993
|
Tân Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
238
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01987
|
Tú Trĩ
|
VC
|
|
x
|
|
239
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01975
|
Vi Hương
|
VC
|
|
x
|
|
240
|
BKN
|
Bạch Thông
|
063
|
01981
|
Vũ Muộn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
241
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02068
|
Đại Sảo
|
VC
|
|
x
|
|
242
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02035
|
Bản Thi
|
VC
|
|
x
|
|
243
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02065
|
Bằng Lãng
|
VC
|
|
x
|
|
244
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02041
|
Bằng Phúc
|
VC
|
|
x
|
|
245
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02029
|
Đồng Lạc
|
VC
|
|
x
|
|
246
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02059
|
Đông Viên
|
VC
|
|
x
|
|
247
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02062
|
Lương Bằng
|
VC
|
|
x
|
|
248
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02071
|
Nghĩa Tá
|
VC
|
|
x
|
|
249
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02053
|
Ngọc Phái
|
VC
|
|
x
|
|
250
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02074
|
Phong Huân
|
VC
|
|
x
|
|
251
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02050
|
Phương Viên
|
VC
|
|
x
|
|
252
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02038
|
Quảng Bạch
|
VC
|
|
x
|
|
253
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02056
|
Rã Bản
|
VC
|
|
x
|
|
254
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02032
|
Tân Lập
|
VC
|
|
x
|
|
255
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02023
|
Xuân Lạc
|
VC
|
|
x
|
|
256
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02077
|
Yên Mỹ
|
VC
|
|
x
|
|
257
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02083
|
Yên Nhuận
|
VC
|
|
x
|
|
258
|
BKN
|
Chợ Đồn
|
064
|
02044
|
Yên Thịnh
|
VC
|
|
x
|
|
259
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02125
|
Bình Văn
|
VC
|
|
x
|
|
260
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02104
|
Cao Kỳ
|
MN
|
|
x
|
|
261
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02098
|
Hòa Mục
|
MN
|
|
x
|
|
262
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02095
|
Mai Lạp
|
VC
|
x
|
x
|
|
263
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02122
|
Như Cố
|
VC
|
|
x
|
|
264
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02113
|
Nông Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
265
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02131
|
Quảng Chu
|
VC
|
x
|
x
|
|
266
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02089
|
Tân Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
267
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02101
|
Thanh Mai
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
268
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02092
|
Thanh Vận
|
MN
|
|
x
|
|
269
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02110
|
Yên Cư
|
VC
|
|
x
|
|
270
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02128
|
Yên Đĩnh
|
MN
|
|
x
|
|
271
|
BKN
|
Chợ Mới
|
065
|
02116
|
Yên Hân
|
VC
|
|
x
|
|
272
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02164
|
Ân Tình
|
VC
|
|
x
|
|
273
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02173
|
Côn Minh
|
VC
|
|
x
|
|
274
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02176
|
Cư Lễ
|
VC
|
|
x
|
|
275
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02152
|
Cường Lợi
|
VC
|
|
x
|
|
276
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02194
|
Đổng Xá
|
VC
|
|
x
|
|
277
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02188
|
Dương Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
278
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02179
|
Hữu Thác
|
VC
|
|
x
|
|
279
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02146
|
Kim Hỷ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
280
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02167
|
Lam Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
281
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02197
|
Liêm Thủy
|
VC
|
|
x
|
|
282
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02155
|
Lương Hạ
|
VC
|
|
x
|
|
283
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02161
|
Lương Thành
|
VC
|
|
x
|
|
284
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02143
|
Lương Thượng
|
VC
|
|
x
|
|
285
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02185
|
Quang Phong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
286
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02149
|
Văn Học
|
VC
|
|
x
|
|
287
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02170
|
Văn Minh
|
VC
|
x
|
x
|
|
288
|
BKN
|
Na Rì
|
066
|
02137
|
Vũ Loan
|
VC
|
|
x
|
|
289
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01948
|
Trung Hòa
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
290
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01945
|
Cốc Đán
|
VC
|
|
x
|
|
291
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01951
|
Đức Vân
|
VC
|
|
x
|
|
292
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01966
|
Hương Nê
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
293
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01960
|
Lãng Ngâm
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
294
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01963
|
Thuần Mang
|
VC
|
|
x
|
|
295
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01939
|
Thượng Ân
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
296
|
BKN
|
Ngân Sơn
|
062
|
01957
|
Thượng Quan
|
VC
|
|
x
|
|
297
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01876
|
An Thắng
|
VC
|
x
|
x
|
|
298
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01858
|
Bằng Thành
|
VC
|
x
|
x
|
|
299
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01885
|
Cao Tân
|
VC
|
x
|
x
|
|
300
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01879
|
Cổ Linh
|
VC
|
x
|
x
|
|
301
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01867
|
Công Bằng
|
VC
|
x
|
x
|
|
302
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01870
|
Giáo Hiệu
|
VC
|
|
x
|
|
303
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01882
|
Nghiên Loan
|
VC
|
x
|
x
|
|
304
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01861
|
Nhạn Môn
|
VC
|
x
|
x
|
|
305
|
BKN
|
Pắc Nặm
|
060
|
01873
|
Xuân La
|
VC
|
|
x
|
|
306
|
BLU
|
Đông Hải
|
960
|
31987
|
An Trạch
|
KK
|
|
x
|
|
307
|
BLU
|
Đông Hải
|
960
|
31988
|
An Trạch A
|
KK
|
|
x
|
|
308
|
BLU
|
Đông Hải
|
960
|
31975
|
Long Điền Đông
|
BGB
|
|
x
|
|
309
|
BLU
|
Đông Hải
|
960
|
31984
|
Long Điền Tây
|
BGB
|
|
x
|
|
310
|
BLU
|
Giá Rai
|
959
|
31963
|
Phong Thạnh A
|
KK
|
|
x
|
|
311
|
BLU
|
Hồng Dân
|
956
|
31855
|
Lộc Ninh
|
KK
|
|
x
|
|
312
|
BLU
|
Hồng Dân
|
956
|
31846
|
Ninh Quới
|
KK
|
|
x
|
|
313
|
BPC
|
Bù Đăng
|
696
|
25426
|
Đăng Hà
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
314
|
BPC
|
Bù Đăng
|
696
|
25400
|
Phú Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
315
|
BPC
|
Bù Đăng
|
696
|
25429
|
Phước Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
316
|
BPC
|
Bù Đốp
|
693
|
25309
|
Hưng Phước
|
MN
|
|
x
|
|
317
|
BPC
|
Bù Đốp
|
693
|
25321
|
Tân Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
318
|
BPC
|
Bù Đốp
|
693
|
25315
|
Thanh Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
319
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25244
|
Bình Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
320
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25234
|
Bình Thắng
|
MN
|
|
x
|
|
321
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25222
|
Bù Gia Mập
|
MN
|
|
x
|
|
322
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25228
|
Đức Hạnh
|
MN
|
|
x
|
|
323
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25267
|
Phú Nghĩa
|
MN
|
|
x
|
|
324
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25261
|
Phú Trung
|
KK
|
|
x
|
|
325
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25229
|
Phú Văn
|
MN
|
|
x
|
|
326
|
BPC
|
Bù Gia Mập
|
691
|
25250
|
Phước Tân
|
KK
|
|
x
|
|
327
|
BPC
|
Chơn Thành
|
697
|
25453
|
Minh Thắng
|
KK
|
|
x
|
|
328
|
BPC
|
Đồng Phú
|
695
|
25369
|
Đồng Tâm
|
MN
|
|
x
|
|
329
|
BPC
|
Đồng Phú
|
695
|
25384
|
Tân Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
330
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25345
|
Tân Hưng
|
MN
|
|
x
|
|
331
|
BPC
|
Đồng Phú
|
695
|
25366
|
Thuận Lợi
|
MN
|
|
x
|
|
332
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25330
|
An Khương
|
MN
|
|
x
|
|
333
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25339
|
An Phú
|
MN
|
|
x
|
|
334
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25349
|
Minh Tâm
|
KK
|
|
x
|
|
335
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25351
|
Phước An
|
MN
|
|
x
|
|
336
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25361
|
Tân Hiệp
|
MN
|
|
x
|
|
337
|
BPC
|
Hớn Quản
|
694
|
25354
|
Thanh Bình
|
MN
|
|
x
|
|
338
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25276
|
Lộc An
|
MN
|
|
x
|
|
339
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25306
|
Lộc Khánh
|
KK
|
|
x
|
|
340
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25292
|
Lộc Phú
|
MN
|
|
x
|
|
341
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25294
|
Lộc Thành
|
MN
|
|
x
|
|
342
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25280
|
Lộc Thạnh
|
MN
|
|
x
|
|
343
|
BPC
|
Lộc Ninh
|
692
|
25288
|
Lộc Thuận
|
KK
|
|
x
|
|
344
|
BPC
|
Phước Long
|
688
|
25245
|
Long Giang
|
KK
|
|
x
|
|
345
|
BPC
|
TX. Bình Long
|
690
|
25336
|
Thanh Phú
|
MN
|
|
x
|
|
346
|
BTE
|
Ba Tri
|
836
|
29125
|
Bảo Thạnh
|
BGB
|
|
x
|
|
347
|
BTE
|
Ba Tri
|
836
|
29152
|
Bảo Thuận
|
BGB
|
|
x
|
|
348
|
BTE
|
Ba Tri
|
836
|
29167
|
Tân thủy
|
BGB
|
|
x
|
|
349
|
BTE
|
Bình Đại
|
835
|
29101
|
Thừa Đức
|
BGB
|
|
x
|
|
350
|
BTE
|
Thanh Phú
|
837
|
29230
|
Thạnh Phong
|
BGB
|
|
x
|
|
351
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23014
|
Bình An
|
VC
|
|
x
|
|
352
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23047
|
Bình Tân
|
MN
|
|
x
|
|
353
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23056
|
Hồng Phong
|
MN
|
|
x
|
|
354
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23041
|
Hồng Thái
|
MN
|
|
x
|
|
355
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23017
|
Phan Điền
|
VC
|
|
x
|
|
356
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23044
|
Phan Hiệp
|
MN
|
|
x
|
x
|
357
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23035
|
Phan Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
358
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23011
|
Phan Lâm
|
VC
|
|
x
|
|
359
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23008
|
Phan Sơn
|
VC
|
|
x
|
x
|
360
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23038
|
Phan Thanh
|
MN
|
|
x
|
|
361
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23026
|
Phan Tiến
|
MN
|
|
x
|
x
|
362
|
BTN
|
Bắc Bình
|
596
|
23029
|
Sông Bình
|
MN
|
|
x
|
|
363
|
BTN
|
Đức Linh
|
600
|
23200
|
Sùng Nhơn
|
MN
|
|
x
|
|
364
|
BTN
|
Đức Linh
|
600
|
23221
|
Tân Hà
|
MN
|
|
x
|
|
365
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23107
|
Đa Mi
|
VC
|
|
x
|
x
|
366
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23074
|
Đông Giang
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
367
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23068
|
Đông Tiến
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
368
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23077
|
Hàm Phú
|
VC
|
|
x
|
|
369
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23080
|
Hồng Liêm
|
VC
|
|
x
|
|
370
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23086
|
Hồng Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
371
|
BTN
|
Hàm Thuận Bắc
|
597
|
23065
|
La Dạ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
372
|
BTN
|
Hàm Thuận Nam
|
598
|
23116
|
Hàm Cần
|
VC
|
|
x
|
|
373
|
BTN
|
Hàm Thuận Nam
|
598
|
23122
|
Hàm Thạnh
|
VC
|
|
x
|
|
374
|
BTN
|
Hàm Thuận Nam
|
598
|
23113
|
Mỹ Thạnh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
375
|
BTN
|
Hàm Tân
|
594
|
23266
|
Sơn Mỹ
|
BGB
|
|
x
|
|
376
|
BTN
|
Tánh Linh
|
599
|
23152
|
Bắc Ruộng
|
VC
|
|
x
|
|
377
|
BTN
|
Tánh Linh
|
599
|
23179
|
Đức Bình
|
VC
|
|
x
|
|
378
|
BTN
|
Tánh Linh
|
599
|
23170
|
Đức Phú
|
VC
|
|
x
|
|
379
|
BTN
|
Tánh Linh
|
599
|
23167
|
Đức Tân
|
MN
|
|
x
|
|
380
|
BTN
|
Tánh Linh
|
599
|
23161
|
La Ngâu
|
VC
|
|
x
|
|
381
|
BTN
|
Tuy Phong
|
595
|
22993
|
Hòa Minh
|
BGB
|
|
x
|
|
382
|
BTN
|
Tuy Phong
|
595
|
22975
|
Phan Dũng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
383
|
BTN
|
Tuy Phong
|
595
|
22978
|
Phong Phú
|
MN
|
|
x
|
|
384
|
BTN
|
Tuy Phong
|
595
|
22987
|
Phú Lạc
|
MN
|
|
x
|
|
385
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01333
|
Bảo Toàn
|
VC
|
|
x
|
|
386
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01330
|
Cô Ba
|
VC
|
|
x
|
|
387
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01324
|
Cốc Pàng
|
VC
|
|
x
|
|
388
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01357
|
Đình Phùng
|
VC
|
|
x
|
|
389
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01348
|
Hồng An
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
390
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01342
|
Hồng Trị
|
VC
|
|
x
|
|
391
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01352
|
Hưng Thịnh
|
VC
|
|
x
|
|
392
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01354
|
Huy Giáp
|
VC
|
|
x
|
|
393
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01336
|
Khánh Xuân
|
VC
|
|
x
|
|
394
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01343
|
Kim Cúc
|
VC
|
|
x
|
|
395
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01345
|
Phan Thanh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
396
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01359
|
Sơn Lập
|
VC
|
|
x
|
x
|
397
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01360
|
Sơn Lộ
|
VC
|
|
x
|
|
398
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01327
|
Thượng Hà
|
VC
|
|
x
|
|
399
|
CBG
|
Bảo Lạc
|
043
|
01339
|
Xuân Trường
|
VC
|
|
x
|
|
400
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01291
|
Đức Hạnh
|
KK
|
|
x
|
|
401
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01294
|
Lý Bôn
|
VC
|
|
x
|
|
402
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01312
|
Mông Ân
|
VC
|
|
x
|
|
403
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01296
|
Nam Cao
|
VC
|
|
x
|
x
|
404
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01297
|
Nam Quang
|
VC
|
|
x
|
|
405
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01303
|
Quảng
Lâm
|
VC
|
|
x
|
|
406
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01306
|
Tân Việt
|
VC
|
|
x
|
|
407
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01304
|
Thạch Lâm
|
VC
|
|
x
|
|
408
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01315
|
Thái Học
|
VC
|
|
x
|
|
409
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01316
|
Thái Sơn
|
VC
|
|
x
|
x
|
410
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01309
|
Vĩnh Phong
|
VC
|
|
x
|
|
411
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01300
|
Vĩnh Quang
|
VC
|
|
x
|
|
412
|
CBG
|
Bảo Lâm
|
042
|
01318
|
Yên Thổ
|
VC
|
|
x
|
|
413
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01555
|
An Lạc
|
VC
|
|
x
|
|
414
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01543
|
Đồng Loan
|
VC
|
|
x
|
|
415
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01546
|
Đức Quang
|
VC
|
|
x
|
|
416
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01537
|
Lý Quốc
|
VC
|
|
x
|
|
417
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01534
|
Minh Long
|
VC
|
|
x
|
|
418
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01540
|
Thắng Lợi
|
VC
|
|
x
|
|
419
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01573
|
Thị Hoa
|
VC
|
|
x
|
|
420
|
CBG
|
Hạ Lang
|
048
|
01561
|
Vinh Quý
|
VC
|
|
x
|
|
421
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01405
|
Cải Viên
|
VC
|
|
x
|
|
422
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01441
|
Đào Ngạn
|
VC
|
|
x
|
|
423
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01444
|
Hạ Thôn
|
VC
|
|
x
|
|
424
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01426
|
Hồng Sĩ
|
VC
|
|
x
|
|
425
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01396
|
Kéo Yên
|
VC
|
|
x
|
|
426
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01393
|
Lũng Nặm
|
VC
|
|
x
|
|
427
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01435
|
Mã Ba
|
VC
|
|
x
|
|
428
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01408
|
Nà Sác
|
VC
|
|
x
|
|
429
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01411
|
Nội Thôn
|
VC
|
|
x
|
|
430
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01438
|
Phù Ngọc
|
VC
|
|
x
|
|
431
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01432
|
Quý Quân
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
432
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01429
|
Sĩ
Hai
|
VC
|
|
x
|
|
433
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01417
|
Sóc Hà
|
VC
|
|
x
|
|
434
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01420
|
Thượng Thôn
|
VC
|
|
x
|
|
435
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01414
|
Tổng Cọt
|
VC
|
|
x
|
|
436
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01399
|
Trường Hà
|
VC
|
|
x
|
|
437
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01402
|
Vân An
|
VC
|
|
x
|
|
438
|
CBG
|
Hà Quảng
|
045
|
01423
|
Vần Dính
|
VC
|
|
x
|
x
|
439
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01390
|
Bình Lãng
|
VC
|
|
x
|
|
440
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01367
|
Cần Nông
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
441
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01366
|
Cần Yên
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
442
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01375
|
Đa Thông
|
VC
|
|
x
|
|
443
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01384
|
Lương Can
|
VC
|
|
x
|
|
444
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01372
|
Lương Thông
|
VC
|
|
x
|
|
445
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01378
|
Ngọc Động
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
446
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01387
|
Thanh Long
|
VC
|
|
x
|
|
447
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01369
|
Vị Quang
|
VC
|
x
|
x
|
|
448
|
CBG
|
Thông Nông
|
044
|
01381
|
Yên Sơn
|
VC
|
|
x
|
x
|
449
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01471
|
Cao Chương
|
VC
|
|
x
|
|
450
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01450
|
Cô Mười
|
VC
|
|
x
|
|
451
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01468
|
Lưu Ngọc
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
452
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01456
|
Quang Hán
|
VC
|
|
x
|
|
453
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01459
|
Quang Vinh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
454
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01474
|
Quốc Toản
|
VC
|
|
x
|
|
455
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01453
|
Tri Phương
|
VC
|
|
x
|
|
456
|
CBG
|
Trà Lĩnh
|
046
|
01462
|
Xuân Nội
|
VC
|
|
x
|
|
457
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01513
|
Cảnh Tiên
|
VC
|
|
x
|
|
458
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01519
|
Cao Thăng
|
VC
|
|
x
|
|
459
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01495
|
Đàm Thủy
|
VC
|
|
x
|
|
460
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01510
|
Đình Minh
|
VC
|
|
x
|
|
461
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01489
|
Đình Phong
|
VC
|
|
x
|
|
462
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01531
|
Đoài Côn
|
VC
|
|
x
|
x
|
463
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01522
|
Đức Hồng
|
VC
|
|
x
|
|
464
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01498
|
Khâm Thành
|
VC
|
|
x
|
|
465
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01504
|
Lăng Hiếu
|
VC
|
|
x
|
|
466
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01492
|
Lăng Yên
|
VC
|
|
x
|
|
467
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01486
|
Ngọc Chung
|
VC
|
|
x
|
|
468
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01480
|
Ngọc Khê
|
VC
|
|
x
|
|
469
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01507
|
Phong Châu
|
VC
|
|
x
|
|
470
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01483
|
Phong Nậm
|
VC
|
|
x
|
x
|
471
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01528
|
Thân Giáp
|
VC
|
|
x
|
|
472
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01516
|
Trung Phúc
|
VC
|
|
x
|
|
473
|
CBG
|
Cao Bằng
|
040
|
01720
|
Chu Trinh
|
MN
|
|
x
|
|
474
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01708
|
Bạch Đằng
|
VC
|
|
x
|
|
475
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01690
|
Bế Triều
|
MN
|
|
x
|
|
476
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01711
|
Bình Dương
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
477
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01678
|
Bình Long
|
MN
|
|
x
|
|
478
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01684
|
Công Trừng
|
VC
|
x
|
x
|
|
479
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01666
|
Đại Tiến
|
VC
|
|
x
|
|
480
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01657
|
Dân Chủ
|
VC
|
|
x
|
|
481
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01669
|
Đức Long
|
VC
|
|
x
|
|
482
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01663
|
Đức Xuân
|
VC
|
|
x
|
x
|
483
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01717
|
Hà Trì
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
484
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01696
|
Hoàng Tung
|
MN
|
|
x
|
|
485
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01723
|
Hồng Nam
|
VC
|
x
|
x
|
|
486
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01687
|
Hồng Việt
|
MN
|
|
x
|
|
487
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01714
|
Lê Chung
|
VC
|
x
|
x
|
|
488
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01660
|
Nam Tuấn
|
VC
|
|
x
|
|
489
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01672
|
Ngũ Lão
|
VC
|
x
|
x
|
|
490
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01681
|
Nguyễn Huệ
|
VC
|
|
x
|
|
491
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01702
|
Quang Trung
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
492
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01699
|
Trưng Vương
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
493
|
CBG
|
Hòa An
|
051
|
01675
|
Trương Lương
|
VC
|
x
|
x
|
|
494
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01753
|
Bắc Hợp
|
VC
|
|
x
|
|
495
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01738
|
Ca Thành
|
VC
|
|
x
|
|
496
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01765
|
Hoa Thám
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
497
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01783
|
Hưng Đạo
|
VC
|
x
|
x
|
|
498
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01756
|
Mai Long
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
499
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01747
|
Minh Tâm
|
VC
|
|
x
|
|
500
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
52
|
01768
|
Phan Thanh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
501
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01771
|
Quang Thành
|
VC
|
|
x
|
|
502
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01774
|
Tam Kim
|
VC
|
|
x
|
|
503
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01741
|
Thái Học
|
VC
|
|
x
|
x
|
504
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01777
|
Thành Công
|
VC
|
|
x
|
|
505
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01750
|
Thể Dục
|
VC
|
|
x
|
x
|
506
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01780
|
Thịnh Vượng
|
VC
|
|
x
|
|
507
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01735
|
Triệu Nguyên
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
508
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01744
|
Vũ Nông
|
VC
|
x
|
x
|
|
509
|
CBG
|
Nguyên Bình
|
052
|
01732
|
Yên Lạc
|
VC
|
x
|
x
|
|
510
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01639
|
Đại Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
511
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01633
|
Hồng Đại
|
VC
|
|
x
|
|
512
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01642
|
Lương Thiện
|
VC
|
|
x
|
x
|
513
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01651
|
Mỹ Hưng
|
VC
|
|
x
|
|
514
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01645
|
Tiên Thành
|
VC
|
|
x
|
|
515
|
CBG
|
Phục Hòa
|
050
|
01630
|
Triệu Ấu
|
VC
|
|
x
|
|
516
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01597
|
Cai Bộ
|
VC
|
|
x
|
|
517
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01606
|
Chí Thảo
|
VC
|
|
x
|
|
518
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01594
|
Độc Lập
|
VC
|
|
x
|
x
|
519
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01624
|
Hạnh Phúc
|
VC
|
|
x
|
|
520
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01621
|
Hoàng Hải
|
VC
|
|
x
|
|
521
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01612
|
Hồng Định
|
VC
|
|
x
|
|
522
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01615
|
Hồng Quang
|
VC
|
|
x
|
|
523
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01579
|
Phi Hải
|
VC
|
|
x
|
|
524
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01603
|
Phúc Sen
|
VC
|
|
x
|
|
525
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01582
|
Quảng Hưng
|
VC
|
|
x
|
|
526
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01588
|
Quốc Dân
|
VC
|
|
x
|
|
527
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01591
|
Quốc Phong
|
VC
|
|
x
|
|
528
|
CBG
|
Quảng Uyên
|
049
|
01609
|
Tự Do
|
VC
|
|
x
|
|
529
|
CBG
|
Thạch
An
|
053
|
01789
|
Canh Tân
|
VC
|
|
x
|
|
530
|
CBG
|
Thạch
An
|
053
|
01801
|
Đức Thông
|
VC
|
|
x
|
|
531
|
CBG
|
Thạch An
|
053
|
01792
|
Kim Đồng
|
VC
|
|
x
|
|
532
|
CBG
|
Thạch An
|
053
|
01795
|
Minh Khai
|
VC
|
|
x
|
|
533
|
CBG
|
Thạch An
|
053
|
01813
|
Quang Trọng
|
VC
|
|
x
|
|
534
|
CBG
|
Thạch An
|
053
|
01810
|
Thụy Hùng
|
VC
|
|
x
|
x
|
535
|
CBG
|
Thạch An
|
053
|
01807
|
Vân Trình
|
VC
|
|
x
|
|
536
|
CBG
|
Trùng Khánh
|
047
|
01525
|
Thông Hòe
|
VC
|
|
|
x
|
537
|
CMU
|
TP Cà Mau
|
964
|
32002
|
Phường 4
|
KK
|
|
x
|
|
538
|
CMU
|
TP Cà Mau
|
964
|
32023
|
An Xuyên
|
KK
|
|
x
|
|
539
|
CMU
|
TP Cà Mau
|
964
|
32041
|
Hòa Tân
|
KK
|
|
x
|
|
540
|
CMU
|
Cái Nước
|
969
|
32143
|
Đông Thới
|
KK
|
|
x
|
|
541
|
CMU
|
Cái Nước
|
969
|
32146
|
Tân Hưng Đông
|
KK
|
|
x
|
|
542
|
CMU
|
Đầm Dơi
|
970
|
32186
|
Ngọc Chánh
|
KK
|
|
x
|
|
543
|
CMU
|
Đầm Dơi
|
970
|
32155
|
Tạ An Khương
|
KK
|
|
x
|
|
544
|
CMU
|
Đầm Dơi
|
970
|
32158
|
Tạ An Khương Đông
|
KK
|
|
x
|
|
545
|
CMU
|
Năm Căn
|
971
|
32200
|
Đất Mới
|
BGB
|
|
x
|
|
546
|
CMU
|
Năm Căn
|
971
|
32201
|
Lâm Hải
|
KK
|
|
x
|
|
547
|
CMU
|
Ngọc
Hiển
|
973
|
32245
|
Tân Ân
|
KK
|
|
x
|
|
548
|
CMU
|
Phú Tân
|
972
|
32221
|
Tân Hải
|
KK
|
|
x
|
|
549
|
CMU
|
Phú Tân
|
972
|
32224
|
Việt Thắng
|
KK
|
|
x
|
|
550
|
CMU
|
Thới Bình
|
967
|
32074
|
Biển Bạch Đông
|
KK
|
|
x
|
|
551
|
CMU
|
Trần Văn Thời
|
968
|
32116
|
Khánh Bình Đông
|
KK
|
|
x
|
|
552
|
CMU
|
Trần Văn Thời
|
968
|
32101
|
Khánh Bình Tây Bắc
|
KK
|
|
x
|
|
553
|
CMU
|
Trần Văn Thời
|
968
|
32113
|
Khánh Hưng
|
KK
|
|
x
|
|
554
|
CMU
|
Trần Văn Thời
|
968
|
32125
|
Phong Lạc
|
KK
|
|
x
|
|
555
|
CMU
|
U
Minh
|
966
|
32047
|
Khánh Hòa
|
KK
|
|
x
|
|
556
|
CMU
|
U
Minh
|
966
|
32048
|
Khánh Thuận
|
KK
|
|
x
|
|
557
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03359
|
Hẹ Muông
|
VC
|
|
x
|
x
|
558
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03323
|
Hua Thanh
|
VC
|
|
x
|
|
559
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03365
|
Na Tông
|
VC
|
|
x
|
x
|
560
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03368
|
Phu Luông
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
561
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03356
|
Pom Lót
|
VC
|
|
|
x
|
562
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03367
|
Mường Lói
|
VC
|
x
|
x
|
|
563
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03364
|
Mường Nhà
|
VC
|
|
x
|
|
564
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03325
|
Mường Phăng
|
VC
|
|
x
|
|
565
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03319
|
Mường Pồn
|
VC
|
|
x
|
|
566
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03316
|
Nà Tấu
|
VC
|
|
x
|
|
567
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03361
|
Na
Ư
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
568
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03349
|
Noong Luống
|
VC
|
|
x
|
|
569
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03358
|
Núa Ngam
|
VC
|
|
x
|
|
570
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03326
|
Pá Khoang
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
571
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03340
|
Pa Thơm
|
VC
|
|
x
|
|
572
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
|
Phu Luông
|
VC
|
|
x
|
|
573
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03355
|
Sam Mứn
|
VC
|
|
x
|
|
574
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03343
|
Thanh An
|
VC
|
|
x
|
|
575
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03337
|
Thanh Chăn
|
VC
|
|
x
|
|
576
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03331
|
Thanh Hưng
|
VC
|
|
x
|
|
577
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03322
|
Thanh Nưa
|
VC
|
|
x
|
|
578
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03334
|
Thanh Xương
|
VC
|
|
x
|
|
579
|
DBN
|
Điện Biên
|
100
|
03346
|
Thanh Yên
|
VC
|
|
x
|
|
580
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03211
|
Chiềng Sơ
|
VC
|
|
x
|
|
581
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03385
|
Háng Lìa
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
582
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03376
|
Keo lôm
|
VC
|
|
x
|
|
583
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03379
|
Luân Giới
|
VC
|
|
x
|
|
584
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03214
|
Mường Luân
|
VC
|
|
x
|
|
585
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03205
|
Na Son
|
VC
|
|
x
|
|
586
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03371
|
Nong U
|
VC
|
x
|
x
|
|
587
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03208
|
Phì Nhừ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
588
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03382
|
Phình Giàng
|
VC
|
x
|
x
|
|
589
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03383
|
Pú Hồng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
590
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03370
|
Pu nhi
|
VC
|
x
|
x
|
|
591
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03384
|
Tìa Dình
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
592
|
DBN
|
Điện Biên Đông
|
101
|
03373
|
Xa Dung
|
VC
|
x
|
x
|
|
593
|
DBN
|
TP Điện Biên Phủ
|
094
|
03145
|
Thanh Minh
|
VC
|
|
x
|
|
594
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03307
|
Ẳng Nưa
|
VC
|
|
|
x
|
595
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03301
|
Búng Lao
|
VC
|
|
x
|
|
596
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03286
|
Mường Đăng
|
VC
|
|
x
|
|
597
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03313
|
Mường Lạn
|
VC
|
x
|
x
|
|
598
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03312
|
Nặm Lịch
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
599
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03287
|
Ngối cáy
|
VC
|
x
|
x
|
|
600
|
DBN
|
Mường Ảng
|
102
|
03302
|
Xuân Lao
|
VC
|
x
|
x
|
|
601
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03191
|
Huổi Mí
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
602
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03174
|
Nậm Khăn
|
VC
|
|
x
|
|
603
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03194
|
Nậm Nèn
|
VC
|
|
|
x
|
604
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03187
|
Chà Nưa
|
VC
|
|
|
x
|
605
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03175
|
Chà Tở
|
VC
|
|
x
|
|
606
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03190
|
Hừa Ngài
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
607
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03196
|
Huổi Lèng
|
VC
|
|
x
|
|
608
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03200
|
Ma Thì Hồ
|
VC
|
|
x
|
|
609
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03202
|
Mường Mươn
|
VC
|
|
x
|
|
610
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03181
|
Mường Tùng
|
VC
|
|
x
|
|
611
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03201
|
Na Sang
|
VC
|
|
x
|
|
612
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03193
|
Pa
Ham
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
613
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03198
|
Phìn
Hồ
|
VC
|
|
x
|
|
614
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03178
|
Xá Tổng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
615
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03197
|
Sa Lông
|
VC
|
|
x
|
|
616
|
DBN
|
Mường Chà
|
097
|
03199
|
Si Pa Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
617
|
DBN
|
Mường Lay
|
095
|
03148
|
Sông Đà
|
VC
|
|
x
|
|
618
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03177
|
Huổi Lếch
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
619
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03158
|
Leng Su Sìn
|
VC
|
|
x
|
|
620
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03154
|
Sín Thầu
|
VC
|
|
x
|
|
621
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03166
|
Chà Cang
|
VC
|
|
x
|
|
622
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03157
|
Chung Chải
|
VC
|
|
x
|
|
623
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03160
|
Mường Nhé
|
VC
|
|
x
|
|
624
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03163
|
Mường Toong
|
VC
|
|
x
|
|
625
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
3170
|
Nà Bủng
|
VC
|
x
|
x
|
|
626
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03167
|
Na Cô Sa
|
VC
|
|
x
|
|
627
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03169
|
Nà
Hỳ
|
VC
|
|
x
|
|
628
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03168
|
Nà Khoa
|
VC
|
|
|
x
|
629
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03162
|
Nậm Kè
|
VC
|
|
x
|
|
630
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03161
|
Nậm Vì
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
631
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03159
|
Pá Mỳ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
632
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03165
|
Pa Tần
|
VC
|
|
x
|
|
633
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03164
|
Quảng Lâm
|
VC
|
|
x
|
|
634
|
DBN
|
Mường Nhé
|
096
|
03155
|
Sen Thượng
|
VC
|
|
x
|
|
635
|
DBN
|
Nậm Pồ
|
103
|
03173
|
Nậm Chua
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
636
|
DBN
|
Nậm Pồ
|
103
|
03171
|
Nậm Nhừ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
637
|
DBN
|
Nậm Pồ
|
103
|
03156
|
Nậm Tin
|
VC
|
|
x
|
x
|
638
|
DBN
|
Nậm Pồ
|
103
|
03176
|
Vàng Đán
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
639
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03229
|
Lao Xả Phình
|
VC
|
x
|
x
|
|
640
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03220
|
Huổi Só
|
VC
|
x
|
x
|
|
641
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03250
|
Mường Báng
|
VC
|
|
x
|
|
642
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03247
|
Mường Đun
|
VC
|
|
x
|
|
643
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03244
|
Sá Nhè
|
VC
|
|
x
|
|
644
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03223
|
Xín Chải
|
VC
|
x
|
x
|
|
645
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03241
|
Sính Phình
|
VC
|
|
x
|
|
646
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03232
|
Tả Phìn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
647
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03226
|
Tả Sìn Thàng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
648
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03238
|
Trung Thu
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
649
|
DBN
|
Tủa Chùa
|
098
|
03235
|
Tủa Thàng
|
VC
|
|
x
|
|
650
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03299
|
Chiềng Đông
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
651
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
|
Mường Khoong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
652
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03269
|
Pú Xi
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
653
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03298
|
Chiềnh Sinh
|
VC
|
|
x
|
|
654
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03262
|
Mùn Chung
|
VC
|
|
x
|
|
655
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03268
|
Mường Mùn
|
VC
|
|
x
|
|
656
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03277
|
Mường Thín
|
VC
|
|
x
|
|
657
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03283
|
Nà Sáy
|
VC
|
|
x
|
|
658
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03263
|
Nà Tòng
|
VC
|
|
|
x
|
659
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03259
|
Phình Sáng
|
VC
|
x
|
x
|
|
660
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03271
|
Pú
Nhung
|
VC
|
|
x
|
|
661
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03289
|
Quài Cang
|
VC
|
|
x
|
|
662
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03274
|
Quài Nưa
|
VC
|
|
x
|
|
663
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03295
|
Quài Tở
|
VC
|
|
x
|
|
664
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
|
Rạng Đông
|
VC
|
|
x
|
|
665
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03265
|
Ta Ma
|
VC
|
x
|
x
|
|
666
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03304
|
Tênh Phông
|
VC
|
x
|
x
|
|
667
|
DBN
|
Tuần Giáo
|
099
|
03280
|
Tỏa Tình
|
VC
|
|
x
|
|
668
|
DCN
|
Cư Jút
|
662
|
24658
|
Cư Knia
|
VC
|
|
x
|
|
669
|
DCN
|
Đắk Glong
|
661
|
24634
|
Đắk Plao
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
670
|
DCN
|
Đắk Glong
|
661
|
24625
|
Đắk RMăng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
671
|
DCN
|
Đắk Glong
|
661
|
24620
|
Quảng Hòa
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
672
|
DCN
|
Đắk Mil
|
663
|
24678
|
Long Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
673
|
DCN
|
Đắk Mil (QĐ DD2)
|
663
|
24677
|
Đắk NDRót
|
VC
|
x
|
x
|
|
674
|
DCN
|
Đắk RLấp
|
666
|
24763
|
Đắk Ru
|
VC
|
|
x
|
|
675
|
DCN
|
Đắk RLấp
|
666
|
24754
|
Kiến Thành
|
VC
|
|
x
|
|
676
|
DCN
|
Đắk RLấp
|
666
|
24761
|
Hưng Bình
|
VC
|
x
|
|
x
|
677
|
DCN
|
Đắk Song
|
665
|
24722
|
Thuận Hà
|
VC
|
|
x
|
|
678
|
DCN
|
Đắk Song
|
665
|
24730
|
Trường Xuân
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
679
|
DCN
|
Krông Nô
|
664
|
24694
|
Buôn Choah
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
680
|
DCN
|
Krông Nô
|
664
|
24709
|
Đăk Nang
(Năng)
|
VC
|
|
x
|
|
681
|
DCN
|
Krông Nô
|
664
|
24691
|
Đăk Sôr (DakDro)
|
VC
|
|
x
|
|
682
|
DCN
|
Krông Nô
|
664
|
24712
|
Quảng Phú
|
VC
|
x
|
x
|
|
683
|
DCN
|
Krông Nô
|
664
|
24699
|
Tân Thành
|
VC
|
x
|
x
|
|
684
|
DCN
|
Tuy Đức
|
667
|
24746
|
Đắk Ngo
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
685
|
DCN
|
Tuy Đức
|
667
|
24742
|
Đăk R'Tih
|
VC
|
x
|
x
|
|
686
|
DCN
|
Tuy Đức
|
667
|
24740
|
Quảng Tâm
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
687
|
DCN
|
Tuy Đức
|
667
|
24736
|
Quảng Trực
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
688
|
DCN
|
Tuy Đức
|
667
|
24748
|
Quảng Tân
|
VC
|
|
x
|
|
689
|
DLK
|
Buôn Đôn
|
647
|
24247
|
Cuôr Knia
|
VC
|
|
x
|
|
690
|
DLK
|
Buôn Đôn
|
647
|
24238
|
Ea Huar
|
VC
|
|
x
|
|
691
|
DLK
|
Buôn Đôn
|
647
|
24235
|
Krông Na
|
VC
|
|
x
|
|
692
|
DLK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
643
|
24169
|
Ea Kao
|
VC
|
|
x
|
|
693
|
DLK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
643
|
24163
|
Ea Tu
|
VC
|
|
x
|
|
694
|
DLK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
643
|
24166
|
Hòa Thắng
|
MN
|
|
x
|
|
695
|
DLK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
643
|
24121
|
Phường Tân Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
696
|
DLK
|
Cư Kuin
|
657
|
24561
|
Dray Bhang
|
VC
|
|
x
|
|
697
|
DLK
|
Cư Kuin
|
657
|
24553
|
Ea
Hu
|
VC
|
|
x
|
|
698
|
DLK
|
Cư Kuin
|
657
|
24540
|
Ea Ning
|
VC
|
|
x
|
|
699
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24271
|
Cư Dliê Mnông
|
VC
|
|
x
|
|
700
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24289
|
Cư Mgar
|
VC
|
|
x
|
|
701
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24298
|
Cư Suê
|
VC
|
|
x
|
|
702
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24292
|
Ea Drơng
|
VC
|
|
x
|
|
703
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24265
|
Ea Kiết
|
VC
|
|
x
|
|
704
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24264
|
Ea Kuêh
|
VC
|
|
x
|
|
705
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24283
|
Ea Mdroh
|
VC
|
|
x
|
|
706
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24295
|
Ea Mnang
|
VC
|
|
x
|
|
707
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24268
|
Ea Tar
|
VC
|
|
x
|
|
708
|
DLK
|
Cư Mgar
|
648
|
24286
|
Quảng Hiệp
|
VC
|
|
x
|
|
709
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24194
|
Cư A Mung
|
VC
|
|
x
|
|
710
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24196
|
Cư Mốt
|
VC
|
|
x
|
|
711
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24205
|
Dlê Yang
|
VC
|
|
x
|
|
712
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24199
|
Ea Hiao
|
VC
|
|
x
|
|
713
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24184
|
Ea Hleo
|
VC
|
|
x
|
|
714
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24202
|
Ea
Khal
|
VC
|
|
x
|
|
715
|
DLK
|
Ea Hleo
|
645
|
24187
|
Ea Sol
|
VC
|
|
x
|
|
716
|
DLK
|
Ea
Kar
|
651
|
24406
|
Cư Bông
|
VC
|
|
x
|
x
|
717
|
DLK
|
Ea Kar
|
651
|
24404
|
Cư Elang
|
VC
|
|
x
|
|
718
|
DLK
|
Ea
Kar
|
651
|
24401
|
Cư Prông
|
VC
|
|
x
|
|
719
|
DLK
|
Ea Kar
|
651
|
24394
|
Ea
Kmút
|
VC
|
|
x
|
|
720
|
DLK
|
Ea Kar
|
651
|
24403
|
Ea Ô
|
VC
|
|
x
|
|
721
|
DLK
|
Ea
Kar
|
651
|
24400
|
Ea Păl (Eapăn)
|
VC
|
|
x
|
|
722
|
DLK
|
Ea Kar
|
651
|
24380
|
Ea Sar
|
VC
|
|
x
|
|
723
|
DLK
|
Ea Kar
|
651
|
24379
|
Ea Sô
|
VC
|
|
x
|
|
724
|
DLK
|
Ea H'leo
|
645
|
24388
|
Ea Tíh
|
VC
|
|
x
|
|
725
|
DLK
|
Ea
Kar
|
651
|
24382
|
Xuân Phú
|
VC
|
|
x
|
|
726
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24232
|
CưMLan
|
VC
|
|
x
|
|
727
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24229
|
EaBung
|
VC
|
|
x
|
x
|
728
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24217
|
EaRốk
|
VC
|
|
x
|
|
729
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24214
|
Ia lốp
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
730
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24215
|
IaJlơi
|
VC
|
|
x
|
|
731
|
DLK
|
Ea Súp
|
646
|
24220
|
Ya tơ Môt
|
VC
|
|
x
|
|
732
|
DLK
|
Krông Ana
|
655
|
24568
|
Băng ADrênh
|
VC
|
|
x
|
|
733
|
DLK
|
Krông Ana
|
655
|
24574
|
Bình Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
734
|
DLK
|
Krông Ana
|
655
|
24556
|
Dray Sáp
|
VC
|
|
x
|
|
735
|
DLK
|
Krông Ana
|
655
|
24571
|
Dur Kmăl(Dur Kmai)
|
VC
|
|
x
|
|
736
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24454
|
Cư
Kty
|
VC
|
|
x
|
|
737
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24478
|
Cư pui
|
VC
|
|
x
|
|
738
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24451
|
Dang Kang
(Cang)
|
VC
|
|
x
|
|
739
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24472
|
EaTrul
|
VC
|
|
x
|
|
740
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24466
|
Hòa Lễ
|
VC
|
|
x
|
|
741
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24463
|
Hòa Phong
|
VC
|
|
x
|
|
742
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24481
|
Hòa Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
743
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24460
|
Hòa Tân
|
VC
|
|
x
|
|
744
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24457
|
Hòa Thành
|
VC
|
|
x
|
|
745
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24475
|
Khuê Ngọc Điền
|
VC
|
|
x
|
|
746
|
DLK
|
Krông Bông
|
653
|
24487
|
Yang Mao
|
VC
|
|
x
|
|
747
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24313
|
Cư Pơng
|
VC
|
|
x
|
|
748
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24307
|
Cư Né
|
VC
|
|
x
|
|
749
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24319
|
Ea Ngai
|
VC
|
|
x
|
|
750
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24314
|
Ea Sin
(Ea Siên)
|
VC
|
|
x
|
|
751
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24317
|
Tân Lập
|
VC
|
|
x
|
|
752
|
DLK
|
Krông Búk
|
649
|
24310
|
Cư KBô (Chư
K Bô)
|
VC
|
|
x
|
|
753
|
DLK
|
Krông Năng
|
650
|
24360
|
Ea Đăh
|
VC
|
|
x
|
|
754
|
DLK
|
Krông Năng
|
650
|
24367
|
Cư Klông
|
VC
|
|
x
|
|
755
|
DLK
|
Krông Năng
|
650
|
24361
|
Ea
Hồ
|
VC
|
|
x
|
|
756
|
DLK
|
Krông Năng
|
650
|
24359
|
EA
Puk
|
VC
|
|
x
|
|
757
|
DLK
|
Krông Năng
|
650
|
24370
|
Ea Tân
|
VC
|
|
x
|
|
758
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24520
|
Ea Hiu
|
VC
|
|
x
|
|
759
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24499
|
Ea Kênh
|
VC
|
|
x
|
|
760
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24532
|
Ea
Uy
|
VC
|
|
x
|
|
761
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24535
|
Ea Yiêng
|
VC
|
|
x
|
|
762
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24508
|
Ea Yông
|
VC
|
|
x
|
|
763
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24517
|
Hòa
Đông
|
VC
|
|
x
|
|
764
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24493
|
Krông Búk
|
VC
|
|
x
|
|
765
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24529
|
Vụ Bổn
|
VC
|
|
x
|
|
766
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24505
|
Ea Knuec
(Ea Knếch)
|
VC
|
|
x
|
|
767
|
DLK
|
Krông Pắc
|
654
|
24514
|
Ea Kuăng
(Quăng)
|
VC
|
|
x
|
|
768
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24586
|
Bông Krang
|
VC
|
|
x
|
|
769
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24595
|
Buôn Tría
|
VC
|
|
x
|
|
770
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24601
|
Đăk Nuê
|
VC
|
|
x
|
|
771
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24598
|
Đăk Phơi
|
VC
|
|
x
|
|
772
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24610
|
Ea Rbin
|
VC
|
|
x
|
|
773
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24604
|
Krông Nô
|
VC
|
|
x
|
|
774
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24607
|
Nam Ka
|
VC
|
|
x
|
|
775
|
DLK
|
Lắk
|
656
|
24583
|
Yang Tao
|
VC
|
|
x
|
|
776
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24439
|
Cư Kroă
|
VC
|
|
x
|
x
|
777
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24436
|
Cư Mta
|
VC
|
|
x
|
|
778
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24444
|
Cư San
|
VC
|
|
x
|
|
779
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24424
|
Ea H'Mlay
|
VC
|
|
x
|
|
780
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24421
|
Ea Lai
|
VC
|
|
x
|
|
781
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24430
|
Ea Mdoal
|
VC
|
|
x
|
|
782
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24418
|
Ea Pil
|
VC
|
|
x
|
|
783
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24433
|
Ea Riêng
|
VC
|
|
x
|
|
784
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24445
|
Ea Trang
|
VC
|
|
x
|
|
785
|
DLK
|
M'Đrắk
|
652
|
24442
|
Krông Á
|
VC
|
|
x
|
|
786
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24340
|
Cư Bao
|
VC
|
|
x
|
|
787
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24325
|
Ea Blang
|
VC
|
|
x
|
|
788
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24328
|
Ea Đrông
|
VC
|
|
x
|
|
789
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24334
|
Ea Siên
|
VC
|
|
x
|
|
790
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24322
|
Phường Đoàn Kết
|
VC
|
|
x
|
|
791
|
DLK
|
TX Buôn Hồ
|
644
|
24311
|
Phường Thiện An
|
VC
|
|
x
|
|
792
|
DNG
|
Hoàng Sa
|
498
|
49800
|
Huyện Hoàng Sa
|
HĐ
|
|
x
|
|
793
|
DNI
|
Định
Quán
|
736
|
26221
|
Phú Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
794
|
DNI
|
Định Quán
|
736
|
26212
|
Phú Tân
|
MN
|
|
x
|
|
795
|
DNI
|
Long Khánh
|
732
|
26104
|
Bàu Sen
|
MN
|
|
x
|
|
796
|
DNI
|
Long Thành
|
740
|
26407
|
Suối Trầu
|
KK
|
|
x
|
|
797
|
DNI
|
Tân Phú
|
734
|
26119
|
Dak Lua
|
MN
|
|
x
|
|
798
|
DNI
|
Trảng Bom
|
737
|
26251
|
Thanh Bình
|
KK
|
|
x
|
|
799
|
DNI
|
Vĩnh Cửu
|
735
|
26203
|
Hiếu Liêm
|
MN
|
|
x
|
|
800
|
DNI
|
Vĩnh Cửu
|
735
|
26200
|
Mã Đà
|
MN
|
|
x
|
|
801
|
DNI
|
Vĩnh Cửu
|
735
|
26176
|
Trị An
|
MN
|
|
x
|
|
802
|
DNI
|
Xuân Lộc
|
741
|
26431
|
Suối Cao
|
MN
|
|
x
|
|
803
|
DTP
|
Cao Lãnh
|
873
|
30127
|
Bình Thạnh
|
KK
|
|
x
|
|
804
|
DTP
|
TX Hồng Ngự
|
868
|
29965
|
Tân Hội
|
KK
|
|
x
|
|
805
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23746
|
Chư Đăng Ya
|
VC
|
|
x
|
|
806
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23758
|
Chư Dôn
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
807
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23740
|
Đăk Tơ Ver
|
VC
|
|
x
|
|
808
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23725
|
Hà Tây
|
MN
|
|
x
|
|
809
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23722
|
Hòa Phú
|
VC
|
|
x
|
|
810
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23749
|
Ia
Ka
|
VC
|
|
x
|
|
811
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23728
|
Ia
Khươl
|
VC
|
|
x
|
|
812
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23738
|
Ia
Kreng
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
813
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23737
|
Ia Mơ
Nông
|
VC
|
|
x
|
|
814
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23752
|
Ia
Nhin
|
VC
|
|
x
|
|
815
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23731
|
Ia
Phí
|
VC
|
|
x
|
|
816
|
GLI
|
Chư Păh
|
627
|
23755
|
Nghĩa Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
817
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23899
|
Bàu Cạn
|
VC
|
|
x
|
|
818
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23890
|
Bình Giáo
|
VC
|
|
x
|
|
819
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23924
|
Ia
Bang
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
820
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23905
|
Ia
Băng
|
MN
|
|
x
|
|
821
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23911
|
Ia
Boòng
|
VC
|
|
x
|
|
822
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23929
|
Ia Ga
|
VC
|
|
x
|
|
823
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23888
|
Ia
Kly
|
VC
|
|
x
|
|
824
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23932
|
Ia
Lâu
|
VC
|
|
x
|
|
825
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23920
|
Ia
Me
|
VC
|
|
x
|
|
826
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23938
|
Ia
Mơ
|
VC
|
|
x
|
|
827
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23914
|
Ia
O
|
MN
|
|
x
|
|
828
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23902
|
Ia Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
829
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23926
|
Ia
Pia
|
VC
|
|
x
|
|
830
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23935
|
Ia
Piơr
|
VC
|
|
x
|
|
831
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23917
|
Ia
Púch
|
VC
|
|
x
|
|
832
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23908
|
Ia
Tôr
|
VC
|
|
x
|
|
833
|
GLI
|
Chư Prông
|
632
|
23923
|
Ia
Vê
|
VC
|
x
|
x
|
|
834
|
GLI
|
Chư Pưh
|
639
|
23980
|
Chư Don
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
835
|
GLI
|
Chư Pưh
|
639
|
23987
|
Ia
BLứ
|
MN
|
|
x
|
|
836
|
GLI
|
Chư Pưh
|
639
|
23974
|
Ia
Dreng
|
MN
|
|
x
|
|
837
|
GLI
|
Chư Pưh
|
639
|
23978
|
Ia
Hla
|
MN
|
x
|
x
|
|
838
|
GLI
|
Chư Pưh
|
639
|
23972
|
Ia
Rong
|
MN
|
|
x
|
|
839
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23953
|
AI Bá
|
VC
|
|
x
|
|
840
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23956
|
AYun
|
MN
|
|
x
|
|
841
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23946
|
Bar Măih
|
VC
|
x
|
x
|
|
842
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23947
|
Bờ Ngoong
|
VC
|
|
x
|
|
843
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23945
|
Chư Pơng
|
VC
|
x
|
x
|
|
844
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23965
|
Dun(Yun)
|
VC
|
|
x
|
|
845
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23968
|
H Bông
|
VC
|
|
x
|
|
846
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23962
|
Ia
Blang
|
VC
|
|
x
|
|
847
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23950
|
Ia
Giai
|
VC
|
|
x
|
|
848
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23959
|
Ia
HLốp
|
VC
|
|
x
|
|
849
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23977
|
Ia
Ko
|
VC
|
|
x
|
|
850
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23966
|
Ia
Pal
|
VC
|
|
x
|
|
851
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23944
|
Ia
Tiêm
|
VC
|
|
x
|
|
852
|
GLI
|
Chư Sê
|
633
|
23954
|
Kông Htok
|
MN
|
|
x
|
|
853
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23710
|
A
Dơk
|
MN
|
|
x
|
|
854
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23684
|
Đak Krong
|
VC
|
|
x
|
|
855
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23683
|
Đăk Sơmei
|
MN
|
|
x
|
|
856
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23707
|
Glar
|
MN
|
|
x
|
|
857
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23701
|
H' Neng
|
MN
|
|
x
|
|
858
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23692
|
Hà Bầu
|
MN
|
|
x
|
|
859
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23680
|
Hà Đông
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
860
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23686
|
Hải Yang
|
MN
|
|
x
|
|
861
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23714
|
HNol
|
VC
|
|
x
|
|
862
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23716
|
Ia Pết
|
MN
|
|
x
|
|
863
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23689
|
Kon Gang
|
MN
|
|
x
|
|
864
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23713
|
Trang
|
MN
|
|
x
|
|
865
|
GLI
|
Đắk Pơ
|
634
|
23992
|
An Thành
|
MN
|
|
x
|
|
866
|
GLI
|
Đắk
Pơ
|
634
|
23989
|
Hà Tam
|
MN
|
|
x
|
|
867
|
GLI
|
Đắk Đoa
|
626
|
23719
|
Ia
Băng
|
MN
|
|
x
|
|
868
|
GLI
|
Đắk Pơ
|
634
|
24007
|
Phú An
|
MN
|
|
x
|
|
869
|
GLI
|
Đắk Pơ
|
634
|
24010
|
Ya Hội
|
KK
|
x
|
x
|
|
870
|
GLI
|
Đức Cơ
|
631
|
23860
|
Ia Dơk
|
VC
|
|
x
|
|
871
|
GLI
|
Đức Cơ
|
631
|
23875
|
Ia
Lang
|
MN
|
x
|
x
|
|
872
|
GLI
|
Ia
Grai
|
628
|
23771
|
Ia
Bă
|
VC
|
|
x
|
|
873
|
GLI
|
Ia
Grai
|
628
|
23788
|
Ia
Chia
|
MN
|
|
x
|
|
874
|
GLI
|
Ia
Grai
|
628
|
23785
|
Ia
Dêr
|
MN
|
|
x
|
|
875
|
GLI
|
Ia
Grai
|
628
|
23778
|
Ia
Grăng
|
VC
|
x
|
x
|
|
876
|
GLI
|
Ia Grai
|
628
|
23773
|
Ia
Khai
|
VC
|
|
x
|
|
877
|
GLI
|
Ia Grai
|
628
|
23791
|
Ia pếch
|
MN
|
|
x
|
|
878
|
GLI
|
Ia Grai
|
628
|
23767
|
Ia
Sao
|
MN
|
|
x
|
|
879
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24025
|
Chư Mố
|
MN
|
|
x
|
|
880
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24016
|
Chư Răng
|
MN
|
|
x
|
|
881
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24019
|
Ia
KDăm
|
VC
|
|
x
|
|
882
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
|
Ia
Pa
|
MN
|
|
x
|
|
883
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24037
|
Ia Trok
|
MN
|
|
x
|
|
884
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24028
|
Ia
Tul
|
MN
|
|
x
|
|
885
|
GLI
|
Ia
Pa
|
635
|
24022
|
Kim Tân
|
VC
|
|
x
|
|
886
|
GLI
|
Ia Pa
|
635
|
24013
|
Pờ Tó
|
MN
|
|
x
|
|
887
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23674
|
Đăk HLơ
|
VC
|
|
x
|
|
888
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23644
|
Đăk Roong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
889
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23660
|
Đak SMar
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
890
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23659
|
Đông
|
VC
|
|
x
|
|
891
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23641
|
Kon Pne
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
892
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23668
|
Kông Lơng Khơng
|
VC
|
|
x
|
|
893
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23671
|
Kông Pla
|
VC
|
|
x
|
|
894
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23650
|
KRong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
895
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23656
|
Lơ Ku
|
VC
|
x
|
x
|
|
896
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23662
|
Nghĩa An
|
VC
|
|
x
|
|
897
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23653
|
Sơ Pai
|
VC
|
x
|
x
|
|
898
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23647
|
Sơn Lang
|
VC
|
x
|
x
|
|
899
|
GLI
|
Kbang
|
625
|
23665
|
Tơ Tung
|
VC
|
|
x
|
|
900
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23840
|
Đắk KơNing
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
901
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23830
|
An Trung (Yang Trung)
|
VC
|
|
x
|
|
902
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23851
|
Chơ Long (Chơ Yang)
|
VC
|
|
x
|
|
903
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23827
|
Chư Krêy
|
VC
|
x
|
x
|
|
904
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23843
|
Đăk Pling
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
905
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23846
|
Đăk Pơ Pho
|
VC
|
|
x
|
|
906
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23842
|
Đăk Song
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
907
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23836
|
Đăk Tơ Pang
|
VC
|
x
|
x
|
|
908
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23833
|
Kông Yang
|
VC
|
|
x
|
|
909
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23839
|
SRó
|
VC
|
x
|
x
|
|
910
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23848
|
Ya Ma
|
VC
|
|
x
|
|
911
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23854
|
Yang Nam
|
VC
|
|
x
|
|
912
|
GLI
|
Kông Chro
|
630
|
23845
|
Yang Trung
|
VC
|
|
x
|
|
913
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24091
|
Ia Mláh
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
914
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24094
|
Chư Drăng
|
VC
|
x
|
x
|
|
915
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24106
|
Chư Ngọc
|
MN
|
x
|
x
|
|
916
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24112
|
Chư Rcăm
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
917
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24088
|
Đất Bằng
|
MN
|
x
|
x
|
|
918
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24100
|
Ia HDreh
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
919
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24103
|
Ia
RMok
|
MN
|
x
|
x
|
|
920
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24079
|
Ia RSai
|
MN
|
|
x
|
|
921
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24082
|
Ia RSươm
|
MN
|
|
x
|
|
922
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24115
|
Krông Năng
|
MN
|
x
|
x
|
|
923
|
GLI
|
Krông Pa
|
637
|
24097
|
Phú Cần
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
924
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23797
|
Ayun
|
MN
|
x
|
x
|
|
925
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23806
|
Đăk Djrăng
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
926
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23799
|
Đak Ta Ley
|
VC
|
|
x
|
|
927
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23821
|
Đăk Trôi
|
VC
|
x
|
x
|
|
928
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23815
|
Đê Ar
|
VC
|
x
|
x
|
|
929
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23800
|
Hà Ra
|
VC
|
|
x
|
|
930
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23818
|
Kon Chiêng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
931
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23812
|
Kon Thụp
|
VC
|
|
x
|
|
932
|
GLI
|
Mang Yang
|
629
|
23809
|
Lơ Pang
|
VC
|
x
|
x
|
|
933
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24048
|
Ayun Hạ
|
VC
|
|
x
|
|
934
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24060
|
Chrôh Pơnan
|
VC
|
|
x
|
|
935
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24046
|
Chư A Thai
|
MN
|
|
x
|
|
936
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24061
|
Ia Hiao
|
MN
|
x
|
x
|
|
937
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24055
|
Ia Piar
|
MN
|
|
x
|
|
938
|
GLI
|
Phú Thiện
|
638
|
24067
|
Ia Yeng
|
MN
|
|
x
|
|
939
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23611
|
Gào
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
940
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23593
|
Tân Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
941
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23599
|
Chư á
|
MN
|
|
x
|
|
942
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23587
|
Chư HDrông
|
MN
|
|
x
|
|
943
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23605
|
Diên Phú
|
MN
|
|
x
|
|
944
|
GLI
|
TP Pleiku
|
622
|
23608
|
Ia Kênh
|
MN
|
|
x
|
|
945
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23630
|
An Phước
|
MN
|
|
x
|
|
946
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23629
|
Cửu An
|
VC
|
|
x
|
|
947
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23633
|
Ngô Mây
|
MN
|
|
x
|
|
948
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23632
|
Song An
|
VC
|
|
x
|
|
949
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23635
|
Thành An
|
VC
|
|
x
|
|
950
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23626
|
Tú An
|
VC
|
|
x
|
|
951
|
GLI
|
TX. An Khê
|
623
|
23627
|
Xuân An
|
MN
|
|
x
|
|
952
|
GLI
|
TX. Ayunpa
|
624
|
24065
|
Chư Băh
|
MN
|
|
x
|
|
953
|
GLI
|
TX. Ayunpa
|
624
|
24064
|
Ia
RBol
|
VC
|
|
x
|
|
954
|
GLI
|
TX. Ayunpa
|
624
|
24070
|
Ia
RTô
|
VC
|
|
x
|
|
955
|
GLI
|
TX. Ayunpa
|
624
|
24073
|
Ia Sao
|
MN
|
|
x
|
|
956
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05098
|
Bắc Phong
|
MN
|
|
x
|
|
957
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05092
|
Bình Thanh
|
MN
|
x
|
x
|
|
958
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05104
|
Đông Phong
|
MN
|
|
x
|
|
959
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05116
|
Dũng Phong
|
MN
|
|
x
|
|
960
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05113
|
Tân Phong
|
MN
|
|
x
|
|
961
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05110
|
Tây Phong
|
MN
|
|
x
|
|
962
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05101
|
Thu Phong
|
MN
|
|
x
|
|
963
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05095
|
Thung Nai
|
MN
|
x
|
x
|
|
964
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05107
|
Xuân Phong
|
MN
|
|
x
|
|
965
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05122
|
Yên Lập
|
MN
|
|
x
|
|
966
|
HBH
|
Cao Phong
|
154
|
05125
|
Yên Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
967
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04876
|
Cao Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
968
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04858
|
Đoàn Kết
|
VC
|
|
x
|
|
969
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04852
|
Đồng Chum
|
VC
|
|
x
|
|
970
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04834
|
Đồng Nghê
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
971
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04861
|
Đồng Ruộng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
972
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04840
|
Giáp Đắt
|
VC
|
|
x
|
|
973
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04864
|
Hào Lý
|
VC
|
|
x
|
|
974
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04885
|
Hiền Lương
|
VC
|
|
x
|
|
975
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04846
|
Mường
Chiềng
|
VC
|
|
x
|
|
976
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04843
|
Mường Tuổng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
977
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04837
|
Suối Nánh
|
VC
|
|
x
|
|
978
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04855
|
Tân Minh
|
VC
|
|
x
|
|
979
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04849
|
Tân Pheo
|
VC
|
|
x
|
|
980
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04888
|
Tiền Phong
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
981
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04879
|
Toàn Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
982
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04870
|
Trung Thành
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
983
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04867
|
Tu Lý
|
VC
|
|
x
|
|
984
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04891
|
Vầy Nưa
|
VC
|
x
|
x
|
|
985
|
HBH
|
Đà Bắc
|
150
|
04873
|
Yên Hòa
|
VC
|
|
x
|
x
|
986
|
HBH
|
Hòa Bình
|
148
|
04825
|
Hòa Bình
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
987
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
04987
|
Bắc Sơn
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
988
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
04990
|
Bình Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
989
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05077
|
Cuối Hạ
|
MN
|
|
x
|
|
990
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05014
|
Đông Bắc
|
MN
|
|
x
|
|
991
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
04984
|
Đú Sáng
|
MN
|
|
x
|
|
992
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05038
|
Hợp đồng
|
MN
|
|
x
|
|
993
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05056
|
Hợp Kim
|
MN
|
|
x
|
|
994
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
04993
|
Hùng Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
995
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05053
|
Kim Bình
|
MN
|
|
x
|
|
996
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05065
|
Kim Bôi
|
MN
|
|
x
|
|
997
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05035
|
Kim Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
998
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05050
|
Kim Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
999
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05071
|
Kim Truy
|
MN
|
|
x
|
|
1000
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05083
|
Mị Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1001
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05068
|
Nam Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
1002
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05002
|
Nật Sơn
|
MN
|
|
|
x
|
1003
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05086
|
Nuông Dăm
|
VC
|
|
x
|
|
1004
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05080
|
Sào Báy
|
VC
|
|
x
|
|
1005
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05011
|
Sơn Thủy
|
VC
|
|
x
|
|
1006
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05017
|
Thượng Bì
|
MN
|
|
x
|
|
1007
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05044
|
Thượng Tiến
|
VC
|
|
x
|
|
1008
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05032
|
Trung Bì
|
MN
|
|
x
|
x
|
1009
|
HBH
|
Kim Bôi
|
153
|
05005
|
Vinh Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
1010
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04915
|
Dân Hạ
|
VC
|
|
x
|
|
1011
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04909
|
Dân Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1012
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04921
|
Độc Lập
|
VC
|
|
x
|
|
1013
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04903
|
Hợp
Thành
|
MN
|
|
x
|
|
1014
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04897
|
Hợp
Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
1015
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04900
|
Phú Minh
|
VC
|
|
x
|
|
1016
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04906
|
Phúc Tiến
|
MN
|
|
x
|
|
1017
|
HBH
|
Kỳ Sơn
|
151
|
04933
|
Yên Quang
|
MN
|
x
|
x
|
|
1018
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05314
|
Bình
Cảng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1019
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05317
|
Bình
Chân
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1020
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05308
|
Bình Hẻm
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1021
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05323
|
Chí Đạo
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1022
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05311
|
Chí Thiện
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1023
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05320
|
Định Cư
|
MN
|
|
x
|
|
1024
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05332
|
Hương Nhượng
|
MN
|
|
x
|
|
1025
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05326
|
Liên Vũ
|
MN
|
|
x
|
|
1026
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05272
|
Miền Đồi
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1027
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05275
|
Mỹ Thành
|
MN
|
x
|
x
|
|
1028
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05350
|
Ngọc Lâu
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1029
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05329
|
Ngọc Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
1030
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05296
|
Phú Lương
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1031
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05299
|
Phúc Tuy
|
MN
|
x
|
x
|
|
1032
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05269
|
Quý Hòa
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1033
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05287
|
Tân Lập
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1034
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05293
|
Thượng Cốc
|
MN
|
|
x
|
|
1035
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05338
|
Tự Do
|
VC
|
x
|
x
|
|
1036
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05278
|
Tuân Đạo
|
MN
|
x
|
x
|
|
1037
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05281
|
Văn Nghĩa
|
MN
|
x
|
x
|
|
1038
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05284
|
Văn Sơn
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1039
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05335
|
Vũ Lâm
|
MN
|
x
|
x
|
|
1040
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05302
|
Xuất Hóa
|
MN
|
x
|
x
|
|
1041
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05341
|
Yên Nghiệp
|
VC
|
x
|
x
|
|
1042
|
HBH
|
Lạc Sơn
|
157
|
05305
|
Yên Phú
|
MN
|
|
x
|
|
1043
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05428
|
An Bình
|
MN
|
|
x
|
|
1044
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05425
|
An Lạc
|
MN
|
|
x
|
|
1045
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05401
|
Cố Nghĩa
|
MN
|
|
x
|
|
1046
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05416
|
Đồng Môn
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1047
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05419
|
Đồng Tâm
|
MN
|
|
x
|
|
1048
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05404
|
Hưng Thi
|
MN
|
|
x
|
|
1049
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05413
|
Khoan Dụ
|
MN
|
|
x
|
|
1050
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05407
|
Lạc Long
|
MN
|
|
x
|
|
1051
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05410
|
Liên Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1052
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05074
|
Thanh Nông
|
KK
|
|
x
|
|
1053
|
HBH
|
Lạc Thủy
|
159
|
05422
|
Yên Bồng
|
MN
|
|
x
|
|
1054
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
05008
|
Cao Dương
|
KK
|
|
x
|
|
1055
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04957
|
Cao Răm
|
MN
|
|
x
|
|
1056
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
05047
|
Cao Thắng
|
MN
|
|
x
|
|
1057
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04960
|
Cư yên
|
MN
|
|
x
|
|
1058
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04945
|
Hòa Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1059
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
05023
|
Hợp Châu
|
KK
|
|
x
|
|
1060
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04963
|
Hợp Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1061
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
05062
|
Hợp
Thanh
|
KK
|
|
x
|
|
1062
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04942
|
Lâm Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1063
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04966
|
Liên Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1064
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04954
|
Nhuận Trạch
|
MN
|
|
x
|
|
1065
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04996
|
Tân thành
|
KK
|
|
x
|
|
1066
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04951
|
Tân Vinh
|
MN
|
|
x
|
|
1067
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
05059
|
Thanh Lương
|
MN
|
|
x
|
|
1068
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04972
|
Tiến Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1069
|
HBH
|
Lương Sơn
|
152
|
04948
|
Trường Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1070
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05215
|
Ba Khan
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1071
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05227
|
Bao La
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1072
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05248
|
Chiềng Châu
|
VC
|
|
x
|
|
1073
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05224
|
Cun Pheo
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1074
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05221
|
Đồng Bảng
|
VC
|
|
x
|
|
1075
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05212
|
Hang Kia
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1076
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05251
|
Mai Hạ
|
VC
|
|
x
|
|
1077
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05257
|
Mai Hịch
|
VC
|
|
x
|
|
1078
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05236
|
Nà Mèo
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1079
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05242
|
Nà Phòn
|
VC
|
|
x
|
|
1080
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05254
|
Noong Luông
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1081
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05209
|
Pà Cò
|
VC
|
|
x
|
|
1082
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05206
|
Phúc Sạn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1083
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05230
|
Piềng Vế
|
VC
|
x
|
x
|
|
1084
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05260
|
Pù Bin
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1085
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05245
|
Săm Khòe
|
VC
|
|
x
|
|
1086
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
04882
|
Tân Dân
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1087
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05203
|
Tân Mai
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1088
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05218
|
Tân Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1089
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05239
|
Thung Khe
|
VC
|
x
|
x
|
|
1090
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05233
|
Tòng Đậu
|
VC
|
|
x
|
|
1091
|
HBH
|
Mai Châu
|
156
|
05263
|
Vạn Mai
|
VC
|
|
x
|
|
1092
|
HBH
|
Tân Lac
|
155
|
05194
|
Ngổ Luông
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1093
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05158
|
Địch Giáo
|
MN
|
|
x
|
|
1094
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05185
|
Do Nhân
|
MN
|
x
|
x
|
|
1095
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05197
|
Gia Mô
|
MN
|
x
|
x
|
|
1096
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05191
|
Lỗ Sơn
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1097
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05176
|
Lũng Vân
|
VC
|
x
|
x
|
|
1098
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05155
|
Mãn Đức
|
MN
|
|
x
|
|
1099
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05143
|
Mỹ Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
1100
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05188
|
Nam Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1101
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05170
|
Ngọc Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
1102
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05131
|
Ngòi Hoa
|
VC
|
x
|
x
|
|
1103
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05149
|
Phong Phú
|
MN
|
|
x
|
|
1104
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05137
|
Phú Vinh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1105
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05182
|
Quy Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
1106
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05152
|
Quyết Chiến
|
VC
|
|
x
|
|
1107
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05167
|
Thanh Hối
|
MN
|
|
x
|
|
1108
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05134
|
Trung Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
1109
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05164
|
Tử Nê
|
MN
|
|
x
|
|
1110
|
HBH
|
Tân Lạc
|
155
|
05161
|
Tuân Lộ
|
MN
|
|
x
|
|
1111
|
HBH
|
TP. Hòa Bình
|
148
|
04822
|
Thái Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
1112
|
HBH
|
Tp. Hòa Bình
|
148
|
04828
|
Thống Nhất
|
MN
|
|
x
|
|
1113
|
HBH
|
Tp. Hòa Bình
|
148
|
04918
|
Trung Minh
|
MN
|
x
|
x
|
|
1114
|
HBH
|
Tp. Hòa Bình
|
148
|
04813
|
Yên Mông
|
MN
|
|
x
|
|
1115
|
HBH
|
TP.Hòa Bình
|
148
|
04816
|
Sủ Ngòi
|
MN
|
|
x
|
|
1116
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05365
|
Bảo Hiệu
|
MN
|
|
x
|
|
1117
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05368
|
Đa Phúc
|
KK
|
x
|
x
|
|
1118
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05380
|
Đoàn Kết
|
MN
|
|
x
|
|
1119
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05371
|
Hữu Lợi
|
MN
|
x
|
x
|
|
1120
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05359
|
Lạc Hưng
|
MN
|
x
|
x
|
|
1121
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05362
|
Lạc Lương
|
MN
|
x
|
x
|
|
1122
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05356
|
Lạc Sỹ
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1123
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05389
|
Ngọc Lương
|
MN
|
|
x
|
|
1124
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05383
|
Phú Lai
|
MN
|
|
x
|
|
1125
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05377
|
Yên Lạc
|
MN
|
|
x
|
x
|
1126
|
HBH
|
Yên Thủy
|
158
|
05386
|
Yên Trị
|
MN
|
|
x
|
|
1127
|
TNN
|
Phổ Yên
|
172
|
|
Minh Đức
|
MN
|
|
x
|
|
1128
|
HDG
|
Chí Linh
|
290
|
10594
|
An lạc
|
MN
|
|
x
|
|
1129
|
HDG
|
Chí Linh
|
290
|
10600
|
Đồng lạc
|
MN
|
|
x
|
|
1130
|
HDG
|
Chí Linh
|
290
|
10597
|
Kênh Giang
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1131
|
HDG
|
Gia Lộc
|
297
|
11041
|
Lê Lợi
|
MN
|
|
x
|
|
1132
|
HDG
|
Kinh Môn
|
292
|
10696
|
Duy Tân
|
MN
|
|
x
|
|
1133
|
HDG
|
Kinh Môn
|
292
|
10708
|
Hiệp Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1134
|
HDG
|
Kinh Môn
|
292
|
10690
|
Phúc Thành B
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1135
|
HDG
|
Kinh Môn
|
292
|
10693
|
Thái Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1136
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01012
|
Đường Âm
|
VC
|
|
x
|
|
1137
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01015
|
Đường Hồng
|
VC
|
|
x
|
|
1138
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
00985
|
Giáp Trung
|
VC
|
|
x
|
|
1139
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01000
|
Lạc Nông
|
VC
|
|
x
|
|
1140
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
00982
|
Minh Sơn
|
KK
|
|
x
|
|
1141
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01018
|
Phiêng Luông
|
VC
|
|
x
|
|
1142
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01003
|
Phú Nam
|
VC
|
|
x
|
|
1143
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01009
|
Thượng Tân
|
VC
|
|
x
|
|
1144
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
01006
|
Yên Cường
|
VC
|
|
x
|
|
1145
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
00988
|
Yên Định
|
MN
|
|
x
|
|
1146
|
HGG
|
Bắc Mê
|
031
|
00997
|
Yên Phong
|
VC
|
|
x
|
|
1147
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01216
|
Đồng Yên
|
MN
|
|
x
|
x
|
1148
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01186
|
Bằng Hành
|
MN
|
|
|
x
|
1149
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01168
|
Đồng Tâm
|
VC
|
|
x
|
|
1150
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01219
|
Đông Thành
|
KK
|
|
x
|
|
1151
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01165
|
Đồng Tiến
(Yên Bình
|
MN
|
|
x
|
|
1152
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01204
|
Đức Xuân
|
VC
|
|
x
|
|
1153
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01177
|
Hữu Sản
|
VC
|
|
x
|
x
|
1154
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01180
|
Kim Ngọc
|
MN
|
|
x
|
x
|
1155
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01192
|
Liên Hiệp
|
VC
|
|
x
|
x
|
1156
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01189
|
Quang Minh
|
MN
|
|
x
|
|
1157
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01159
|
Tân Lập
|
VC
|
|
x
|
|
1158
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01162
|
Tân Thành
|
MN
|
|
x
|
|
1159
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01174
|
Thượng Bình
|
VC
|
|
x
|
|
1160
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01207
|
Tiên Kiều
|
MN
|
|
x
|
|
1161
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01198
|
Việt Hồng
|
MN
|
|
x
|
|
1162
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01183
|
Việt Vinh
|
MN
|
|
x
|
|
1163
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01210
|
Vĩnh Hảo
|
MN
|
|
x
|
|
1164
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01213
|
Vĩnh Phúc
|
MN
|
|
x
|
x
|
1165
|
HGG
|
Bắc Quang
|
034
|
01195
|
Vô Điếm
|
MN
|
|
x
|
x
|
1166
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00757
|
Hố Quáng Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
1167
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00715
|
Lũng Cú
|
VC
|
|
x
|
|
1168
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00763
|
Lũng Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
1169
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00724
|
Lũng Táo
|
VC
|
|
x
|
|
1170
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00754
|
Lũng Thầu
|
VC
|
|
x
|
|
1171
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00718
|
Ma Lé
|
VC
|
|
x
|
|
1172
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00712
|
TT. Phố Bảng
|
VC
|
|
x
|
|
1173
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00745
|
Phố Cáo
|
VC
|
|
x
|
|
1174
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00727
|
Phố Là
|
VC
|
|
x
|
|
1175
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00751
|
Sảng Tủng
|
VC
|
|
x
|
|
1176
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00748
|
Sính Lủng
|
VC
|
|
x
|
|
1177
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00733
|
Sủng Là
|
VC
|
|
x
|
|
1178
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00766
|
Sủng Trái
|
VC
|
|
x
|
x
|
1179
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00739
|
Tả Phìn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1180
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00730
|
Thài Phìn
Tủng
|
VC
|
|
x
|
|
1181
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00760
|
Vần Chải
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1182
|
HGG
|
Đồng Văn
|
026
|
00736
|
Xà Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
1183
|
HGG
|
Hà Giang
|
024
|
00946
|
Phương Độ
|
MN
|
|
x
|
|
1184
|
HGG
|
Hà Giang
|
024
|
00949
|
Phương Thiện
|
MN
|
|
x
|
|
1185
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01063
|
Bản Luốc
|
VC
|
x
|
x
|
|
1186
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01024
|
Bản Máy
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1187
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01069
|
Bản Nhùng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1188
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01078
|
Bản Péo
|
VC
|
|
x
|
|
1189
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01036
|
Bản Phùng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1190
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01042
|
Chiến Phố
|
VC
|
|
x
|
x
|
1191
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01045
|
Đản Ván
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1192
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01081
|
Hồ Thầu
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1193
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01075
|
Nậm Dịch
|
VC
|
|
x
|
|
1194
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01093
|
Nậm Khòa
|
VC
|
|
x
|
|
1195
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01087
|
Nậm Tỵ
|
VC
|
|
x
|
|
1196
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01054
|
Nàng Đôn
|
VC
|
|
x
|
|
1197
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01066
|
Ngàm Đăng Vài
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1198
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01033
|
Pố Lồ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1199
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01057
|
Pờ Ly Jài
|
VC
|
|
x
|
|
1200
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01060
|
Sán Xả Hồ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1201
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01072
|
Tả Sử Choóng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1202
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01051
|
Tân Tiến
|
VC
|
|
x
|
|
1203
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01027
|
Thàng Tín
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1204
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01030
|
Thèn Chu Phìn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1205
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01048
|
Tụ Nhân
|
VC
|
|
x
|
|
1206
|
HGG
|
Hoàng Su Phì
|
032
|
01039
|
Túng Sán
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1207
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00799
|
Cán Chu Phìn
|
VC
|
|
x
|
|
1208
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00784
|
Giàng Chu Phìn
|
VC
|
|
x
|
x
|
1209
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00814
|
Khâu Vai
|
VC
|
|
x
|
|
1210
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00802
|
Lũng Pù
|
VC
|
|
x
|
|
1211
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00805
|
Lũng Chinh
|
VC
|
|
x
|
|
1212
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00811
|
Nậm Ban
|
VC
|
|
x
|
x
|
1213
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00817
|
Niêm Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
1214
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00815
|
Niêm Tòng
|
VC
|
|
x
|
|
1215
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00781
|
Pả Vi
|
VC
|
|
x
|
|
1216
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00775
|
Pải Lũng
|
VC
|
|
x
|
|
1217
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00793
|
Sơn Vĩ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1218
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00790
|
Sủng Máng
|
VC
|
|
x
|
|
1219
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00787
|
Sủng Trà
|
VC
|
|
x
|
|
1220
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00796
|
Tả Lủng
|
VC
|
x
|
x
|
|
1221
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00808
|
Tát Ngà
|
VC
|
|
x
|
|
1222
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00772
|
Thượng Phùng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1223
|
HGG
|
Mèo Vạc
|
027
|
00778
|
Xỉn Cái
|
VC
|
|
x
|
|
1224
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00901
|
Lùng Tám
|
VC
|
|
x
|
|
1225
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00877
|
Bát Đại Sơn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1226
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00883
|
Cán Tỷ
|
VC
|
|
x
|
|
1227
|
HGG
|
Quản Ba
|
029
|
00886
|
Cao Mã Pờ
|
VC
|
|
x
|
|
1228
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00880
|
Nghĩa Thuận
|
VC
|
|
x
|
|
1229
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00898
|
Quảng Bạ
|
VC
|
|
x
|
|
1230
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00904
|
Quyết Tiến
|
VC
|
|
|
x
|
1231
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00907
|
Tả Ván
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1232
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00910
|
Thái An
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1233
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00889
|
Thanh Vân
|
VC
|
|
x
|
|
1234
|
HGG
|
Quản Bạ
|
029
|
00892
|
Tùng Vài
|
VC
|
|
x
|
|
1235
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01231
|
Bản Rịa
|
KK
|
|
x
|
|
1236
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01246
|
Bằng Lang
|
MN
|
|
x
|
|
1237
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01252
|
Hương Sơn
|
KK
|
|
x
|
|
1238
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01258
|
Nà Khương
|
KK
|
|
x
|
|
1239
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01243
|
Tân Bắc
|
MN
|
|
|
x
|
1240
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01228
|
Tân Nam
|
KK
|
|
x
|
|
1241
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01240
|
Tân Trịnh
|
MN
|
|
x
|
|
1242
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01225
|
Tiên Nguyên
|
KK
|
|
x
|
|
1243
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01261
|
Tiên Yên
|
MN
|
|
x
|
|
1244
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01255
|
Xuân Giang
|
MN
|
|
x
|
x
|
1245
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01222
|
Xuân Minh
|
KK
|
|
x
|
|
1246
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01249
|
Yên Hà
|
MN
|
|
x
|
|
1247
|
HGG
|
Quang Bình
|
035
|
01234
|
Yên Thành
|
KK
|
|
x
|
|
1248
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00955
|
Đạo Đức
|
MN
|
|
x
|
x
|
1249
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00976
|
Bạch Ngọc
|
MN
|
|
x
|
|
1250
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00952
|
Cao Bồ
|
VC
|
|
x
|
|
1251
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00709
|
Kim Linh
|
VC
|
|
x
|
|
1252
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00703
|
Kim Thạch
|
VC
|
|
x
|
|
1253
|
HGG
|
Vị
Xuyên
|
030
|
00943
|
Lao Chải
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1254
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00961
|
Linh Hồ
|
VC
|
|
x
|
|
1255
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00919
|
Minh Tân
|
VC
|
|
x
|
|
1256
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00970
|
Ngọc Linh
|
VC
|
|
x
|
|
1257
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00973
|
Ngọc Minh
|
VC
|
|
x
|
x
|
1258
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00934
|
Phong Quang
|
MN
|
|
x
|
|
1259
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00706
|
Phú Linh
|
VC
|
|
x
|
|
1260
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00940
|
Phương Tiến
|
VC
|
|
x
|
|
1261
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00964
|
Quảng Ngần
|
MN
|
|
x
|
|
1262
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00931
|
Thanh Đức
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1263
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00928
|
Thanh Thủy
|
VC
|
|
x
|
|
1264
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00922
|
Thuận Hòa
|
VC
|
|
x
|
|
1265
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00958
|
Thượng Sơn
|
VC
|
|
x
|
|
1266
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00925
|
Tùng Bá
|
VC
|
|
x
|
|
1267
|
HGG
|
Vị Xuyên
|
030
|
00937
|
Xín Chải
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1268
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01102
|
Bản Díu
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1269
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01135
|
Bản Ngò
|
VC
|
|
x
|
x
|
1270
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01138
|
Chế Là
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1271
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01105
|
Chí Cà
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1272
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01123
|
Cố Rế
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1273
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01150
|
Khuôn Lùng
|
VC
|
|
x
|
x
|
1274
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01141
|
Nấm Dẩn
|
VC
|
|
x
|
|
1275
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01129
|
Nàn Ma
|
VC
|
|
x
|
|
1276
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01099
|
Nàn Xỉn
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1277
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01120
|
Pà Vầy Sủ
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1278
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01144
|
Quảng Nguyên
|
VC
|
|
x
|
x
|
1279
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01132
|
Tả Nhìu
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1280
|
HGG
|
Xín
Mần
|
033
|
01114
|
Thèn Phàng
|
VC
|
|
x
|
x
|
1281
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01126
|
Thu Tà
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1282
|
HGG
|
Xín Mần
|
033
|
01111
|
Trung Thịnh
|
VC
|
|
x
|
|
1283
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00832
|
Bạch Đích
|
VC
|
|
x
|
|
1284
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00850
|
Đông Minh
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1285
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00871
|
Du Già
|
VC
|
|
x
|
|
1286
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00868
|
Du Tiến
|
VC
|
|
x
|
x
|
1287
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00862
|
Đường Thượng
|
VC
|
|
x
|
x
|
1288
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00841
|
Hữu Vinh
|
VC
|
|
x
|
x
|
1289
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00844
|
Lao Và Chải
|
VC
|
|
x
|
|
1290
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00865
|
Lũng Hồ
|
VC
|
|
x
|
|
1291
|
HGG
|
Yên Minh
|
28
|
00847
|
Mậu Duệ
|
VC
|
|
x
|
x
|
1292
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00853
|
Mậu Long
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1293
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00835
|
Na Khê
|
VC
|
|
x
|
|
1294
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00856
|
Ngam La
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1295
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00859
|
Ngọc Long
|
VC
|
|
x
|
x
|
1296
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00826
|
Phú Lũng
|
VC
|
|
x
|
|
1297
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00829
|
Sủng Cháng
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1298
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00838
|
Sủng Thài
|
VC
|
|
x
|
|
1299
|
HGG
|
Yên Minh
|
028
|
00823
|
Thắng Mố
|
VC
|
x
|
x
|
x
|
1300
|
HNI
|
Ba Vì
|
271
|
09703
|
Ba Vì
|
KK
|
|
x
|
|
1301
|
HNI
|
Ba Vì
|
271
|
09712
|
Khánh Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
1302
|
HNI
|
Ba Vì
|
271
|
09700
|
Minh Quang
|
MN
|
|
x
|
|
1303
|
HNI
|
Ba Vì
|
271
|
09706
|
Vân Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1304
|
HNI
|
Chương Mỹ
|
277
|
10099
|
Trần Phú
|
KK
|
|
x
|
|
1305
|
HNI
|
Mỹ Đức
|
282
|
10504
|
An Phú
|
MN
|
|
x
|
|
1306
|
HNI
|
Quốc
Oai
|
275
|
04939
|
Đông Xuân
|
KK
|
|
x
|
|
1307
|
HNI
|
Quốc
Oai
|
275
|
09940
|
Phú Mãn
|
MN
|
|
x
|
|
1308
|
HNI
|
Thạch Thất
|
276
|
04936
|
Tiến Xuân
|
KK
|
|
x
|
|
1309
|
HNI
|
Thạch Thất
|
276
|
04930
|
Yên Bình
|
KK
|
|
x
|
|
1310
|
HNI
|
Thạch Thất
|
276
|
04927
|
Yên Trung
|
KK
|
|
x
|
|
1311
|
HNM
|
Kim Bảng
|
350
|
13432
|
Liên Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1312
|
HNM
|
Kim Bảng
|
350
|
13438
|
Thanh Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1313
|
HNM
|
Thanh Liêm
|
351
|
13483
|
Liêm Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1314
|
HNM
|
Thanh Liêm
|
351
|
13492
|
Thanh Tâm
|
MN
|
|
x
|
|
1315
|
HPG
|
Bạch
Long Vĩ
|
318
|
3180
|
Bạch Long Vĩ
|
BGB
|
|
x
|
|
1316
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
|
Cát Hải
|
BGB
|
|
x
|
|
1317
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11923
|
Đồng Bài
|
BGB
|
|
x
|
|
1318
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11935
|
Gia Luận
|
KK
|
|
x
|
|
1319
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11938
|
Hiền Hào
|
KK
|
|
x
|
|
1390
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11926
|
Hoàng Châu
|
BGB
|
|
x
|
|
1321
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11932
|
Phù Long
|
KK
|
|
x
|
|
1322
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11941
|
Trân Châu
|
KK
|
|
x
|
|
1323
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11929
|
Văn Phong
|
BGB
|
|
x
|
x
|
1324
|
HPG
|
Cát Hải
|
317
|
11947
|
Xuân Đàm
|
KK
|
|
x
|
|
1325
|
HPG
|
Đồ Sơn
|
308
|
11467
|
Bàng La
|
BGB
|
|
x
|
|
1326
|
HPG
|
Đồ Sơn
|
308
|
11461
|
Vạn Hương
|
BGB
|
|
x
|
|
1327
|
HPG
|
Kiến Thụy
|
314
|
11752
|
Đại Hợp
|
BGB
|
|
x
|
|
1328
|
HPG
|
Kiến Thụy
|
314
|
11746
|
Đoàn Xá
|
BGB
|
|
x
|
|
1329
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11479
|
An Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1330
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11482
|
Kỳ Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1331
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11476
|
Lại Xuân
|
MN
|
|
x
|
|
1332
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11485
|
Liên Khê
|
MN
|
|
x
|
|
1333
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11488
|
Lưu Kiếm
|
MN
|
|
x
|
|
1334
|
HPG
|
Thủy Nguyên
|
311
|
11500
|
Minh Tân
|
MN
|
|
x
|
|
1335
|
HPG
|
Tiên Lãng
|
315
|
11815
|
Đông Hưng
|
BGB
|
|
x
|
|
1336
|
HPG
|
Tiên Lãng
|
315
|
11812
|
Tây Hưng
|
BGB
|
|
x
|
|
1337
|
HPG
|
Tiên Lãng
|
315
|
11818
|
Tiên Hưng
|
BGB
|
|
x
|
|
1338
|
HPG
|
Tiên Lãng
|
315
|
11821
|
Vinh Quang
|
BGB
|
|
x
|
|
1339
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18682
|
Cẩm Dương
|
BGB
|
|
x
|
|
1340
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18679
|
Cẩm Hòa
|
BGB
|
|
x
|
|
1341
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18721
|
Cẩm Lĩnh
|
MN
|
|
x
|
|
1342
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18751
|
Cẩm Minh
|
MN
|
|
x
|
|
1343
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18739
|
Cẩm Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
1344
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18724
|
Cẩm Quan
|
MN
|
|
x
|
|
1345
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
446
|
18745
|
Cẩm Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1346
|
HTH
|
Cẩm Xuyên
|
447
|
18736
|
Cẩm Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
1347
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18463
|
Gia Hanh
|
MN
|
x
|
x
|
|
1348
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18487
|
Mỹ Lộc
|
MN
|
|
x
|
|
1349
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18454
|
Phú Lộc
|
MN
|
|
x
|
|
1350
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18490
|
Sơn Lộc
|
MN
|
|
x
|
|
1351
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18418
|
Thuần Thiện
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1352
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18478
|
Thượng Lộc
|
MN
|
|
x
|
|
1353
|
HTH
|
Can Lộc
|
443
|
18439
|
Thường Nga
|
MN
|
|
x
|
|
1354
|
HTH
|
Đức Thọ
|
440
|
18307
|
Đức Lạng
|
MN
|
|
x
|
|
1355
|
HTH
|
Đức Thọ
|
440
|
18295
|
Đức Lập
|
MN
|
x
|
x
|
|
1356
|
HTH
|
Đức Thọ
|
440
|
18310
|
Tân Hương
|
MN
|
|
x
|
|
1357
|
HTH
|
Hồng Lĩnh
|
437
|
18124
|
Đức Thuận
|
MN
|
|
x
|
|
1358
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18532
|
Gia Phố
|
MN
|
|
x
|
|
1359
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18502
|
Hà Linh
|
MN
|
|
x
|
|
1360
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18508
|
Hòa
Hải
|
VC
|
|
x
|
|
1361
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18523
|
Hương Bình
|
MN
|
|
x
|
|
1362
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18538
|
Hương
Đô
|
MN
|
|
x
|
|
1363
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18517
|
Hương Giang
|
MN
|
|
x
|
|
1364
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18556
|
Hương Lâm
|
VC
|
|
x
|
|
1365
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18559
|
Hương
Liên
|
MN
|
|
x
|
|
1366
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18526
|
Hương Long
|
MN
|
|
x
|
|
1367
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18505
|
Hương Thủy
|
MN
|
|
x
|
|
1368
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18553
|
Hương
Trạch
|
VC
|
|
x
|
|
1369
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18541
|
Hương
Vĩnh
|
VC
|
|
x
|
|
1370
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18544
|
Hương Xuân
|
MN
|
|
x
|
|
1371
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18520
|
Lộc Yên
|
MN
|
x
|
x
|
|
1372
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18529
|
Phú
Gia
|
VC
|
|
x
|
|
1373
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18514
|
Phúc Đồng
|
MN
|
|
x
|
|
1374
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18511
|
Phương
Điền
|
MN
|
|
x
|
|
1375
|
HTH
|
Hương Khê
|
444
|
18499
|
Phương Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
1376
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18154
|
Sơn An
|
MN
|
|
x
|
|
1377
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18190
|
Sơn Bằng
|
MN
|
|
x
|
|
1378
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18193
|
Sơn Bình
|
MN
|
|
x
|
|
1379
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18178
|
Sơn Châu
|
MN
|
|
x
|
|
1380
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18208
|
Sơn Diệm
|
MN
|
|
x
|
|
1381
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18157
|
Sơn Giang
|
MN
|
|
x
|
|
1382
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18181
|
Sơn Hà
|
MN
|
|
x
|
|
1383
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18214
|
Sơn Hàm
|
MN
|
|
x
|
|
1384
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18163
|
Sơn Hòa
|
MN
|
|
x
|
|
1385
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18139
|
Sơn Hồng
|
MN
|
|
x
|
|
1386
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18196
|
Sơn Kim 1
|
MN
|
|
x
|
|
1387
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18199
|
Sơn Kim 2
|
MN
|
|
x
|
|
1388
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18145
|
Sơn Lâm
|
MN
|
|
x
|
|
1389
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18148
|
Sơn Lễ
|
MN
|
|
x
|
|
1390
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18160
|
Sơn Lĩnh
|
MN
|
|
x
|
|
1391
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18205
|
Sơn Long
|
MN
|
|
x
|
|
1392
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18226
|
Sơn Mai
|
MN
|
|
x
|
|
1393
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18169
|
Sơn Mỹ
|
MN
|
|
x
|
|
1394
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18175
|
Sơn Ninh
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1395
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18217
|
Sơn Phú
|
MN
|
x
|
x
|
|
1396
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18184
|
Sơn Quang
|
MN
|
|
x
|
|
1397
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18151
|
Sơn Thịnh
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1398
|
HTH
|
Hương Sơn
|
439
|
18211
|
Sơn Thủy
|
MN
|
|
x
|
|
1399
|
HTH
|
Kỳ Anh
|
447
|
18760
|
Kỳ Bắc
|
MN
|
|
x
|
|
1400
|
HTH
|
Kỳ
Anh
|
447
|
18829
|
Kỳ Hoa
|
KK
|
x
|
x
|
|
1401
|
HTH
|
Kỳ
Anh
|
447
|
18826
|
Kỳ Hợp
|
MN
|
|
x
|
|
1402
|
HTH
|
Kỳ Anh
|
447
|
18817
|
Kỳ Hưng
|
MN
|
x
|
x
|
x
|
1403
|
HTH
|
Kỳ
Anh
|
447
|
18850
|
Kỳ Lạc
|
MN
|
|
x
|
|
1404
|
HTH
|
Kỳ Anh
|
447
|
18844
|
Kỳ Sơn
|
MN
|
x
|
x
|
|
1405
|
HTH
|
Kỳ Anh
|
447
|
18814
|
Kỳ Tân
|
KK
|
|
x
|
|
1406
|
HTH
|
Kỳ
Anh
|
447
|
18823
|
Kỳ
Thịnh
|
MN
|
|
x
|
|
1407
|
HTH
|
Kỳ Anh
|
446
|
18799
|
Kỳ Thượng
|
MN
|
|
x
|
|
1408
|
HTH
|
Lộc Hà
|
448
|
18412
|
Hồng Lộc
|
KK
|
x
|
x
|
x
|
1409
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18361
|
Xuân Đan
|
BGB
|
|
x
|
|
1410
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18355
|
Xuân Hội
|
BGB
|
|
x
|
|
1411
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18397
|
Xuân Lĩnh
|
MN
|
|
x
|
|
1412
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18364
|
Xuân Phổ
|
BGB
|
x
|
x
|
x
|
1413
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18382
|
Xuân Thành
|
BGB
|
|
x
|
|
1414
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18358
|
Xuân Trường
|
BGB
|
|
x
|
|
1415
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18385
|
Xuân Viên
|
MN
|
|
x
|
|
1416
|
HTH
|
Nghi Xuân
|
442
|
18376
|
Xuân Yên
|
BGB
|
|
x
|
|
1417
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18646
|
Bắc Sơn
|
MN
|
|
x
|
|
1418
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18664
|
Nam Hương
|
MN
|
|
x
|
|
1419
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18565
|
Ngọc Sơn
|
KK
|
|
x
|
|
1420
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18574
|
Thạch Bàn
|
BGB
|
|
x
|
|
1421
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18667
|
Thạch Điền
|
MN
|
|
x
|
|
1422
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18571
|
Thạch Hải
|
BGB
|
x
|
x
|
|
1423
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18649
|
Thạch Hội
|
BGB
|
|
x
|
|
1424
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18622
|
Thạch Lạc
|
BGB
|
|
x
|
|
1425
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18619
|
Thạch Trị
|
BGB
|
|
x
|
|
1426
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18631
|
Thạch Văn
|
BGB
|
|
x
|
|
1427
|
HTH
|
Thạch Hà
|
445
|
18658
|
Thạch Xuân
|
MN
|
|
x
|
|
1428
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18316
|
Ân Phú
|
KK
|
|
x
|
|
1429
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18319
|
Đức Giang
|
KK
|
|
x
|
|
1430
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18328
|
Đức Hương
|
KK
|
|
x
|
|
1431
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18334
|
Đức Liên
|
KK
|
|
x
|
|
1432
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18322
|
Đức Lĩnh
|
KK
|
|
x
|
|
1433
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18337
|
Hương Điền
|
KK
|
|
x
|
|
1434
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18340
|
Hương Minh
|
KK
|
|
x
|
|
1435
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18346
|
Hương Quang
|
VC
|
x
|
x
|
|
1436
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18343
|
Hương Thọ
|
KK
|
|
x
|
|
1437
|
HTH
|
Vũ Quang
|
441
|
18325
|
Sơn Thọ
|
KK
|
|
x
|
|
1438
|
HUG
|
Long Mỹ
|
936
|
31493
|
Lương Nghĩa
|
KK
|
|
x
|
|
1439
|
HUG
|
Phụng Hiệp
|
934
|
31433
|
Thị trấn
Búng Tàu
|
KK
|
|
x
|
|
1440
|
HUG
|
TP Vị Thanh
|
930
|
31336
|
Hỏa
Lựu
|
KK
|
|
x
|
|
1441
|
HUG
|
TP Vị Thanh
|
930
|
31321
|
Phường III
|
KK
|
|
x
|
|
1442
|
HUG
|
TP Vị
Thanh
|
930
|
31324
|
Phường IV
|
KK
|
|
x
|
|
1443
|
KGG
|
Kiên Hải
|
912
|
31114
|
An
Sơn
|
BGB
|
x
|
x
|
x
|
1444
|
KGG
|
Kiên Hải
|
912
|
31111
|
Lại
Sơn
|
BGB
|
x
|
x
|
x
|
1445
|
KGG
|
An Biên
|
908
|
31000
|
Nam Thái
|
KK
|
|
x
|
|
1446
|
KGG
|
An Biên
|
908
|
30994
|
Nam Yên
|
BGB
|
|
x
|
|
1447
|
KGG
|
An Minh
|
909
|
31033
|
Đông
Hưng
|
BGB
|
|
x
|
|
1448
|
KGG
|
An Minh
|
909
|
31021
|
Thuận
Hòa
|
BGB
|
|
x
|
|
1449
|
KGG
|
An Minh
|
909
|
31042
|
Vân
Khánh
|
BGB
|
|
x
|
|
1450
|
KGG
|
An Minh
|
909
|
31045
|
Vân
Khánh Đông
|
BGB
|
|
x
|
|
1451
|
KGG
|
An Minh
|
909
|
31048
|
Vân
Khánh Tây
|
BGB
|
|
x
|
|
1452
|
KGG
|
Giang Thành
|
914
|
30797
|
Phú Lợi
|
KK
|
|
x
|
|
1453
|
KGG
|
Giang Thành
|
914
|
30799
|
Phú Mỹ
|
KK
|
|
x
|
|
1454
|
KGG
|
Giang Thành
|
914
|
30796
|
Tân Khánh hòa
|
KK
|
|
x
|
|
1455
|
KGG
|
Giang Thành
|
914
|
30793
|
Vĩnh Điều
|
KK
|
|
x
|
|