Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Quyết định 868/QĐ-TTg 2018 sửa đổi 1168/QĐ-TTg cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến 2020

Số hiệu: 868/QĐ-TTg Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ Người ký: Vũ Đức Đam
Ngày ban hành: 16/07/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

Hỗ trợ đường truyền vệ tinh băng rộng đến các huyện đảo

Vừa qua, Thủ tướng đã ban hành Quyết định 868/QĐ-TTg sửa đổi, bổ sung Quyết định 1168/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020. Cụ thể:

- Bổ sung thêm nhiệm vụ hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh cung cấp dịch vụ băng rộng cho các huyện đảo vào nhiệm vụ của Chương trình thành phần 1 Kết nối băng rộng;

- Giảm kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình từ 11.000.000.000.000 đồng (mười một ngàn tỷ đồng) xuống còn 7.300.000.000.000 đồng (bảy ngàn ba trăm tỷ đồng), giảm 3.700.000.000.000 đồng (ba ngàn bảy trăm tỷ đồng);

- Giảm kinh phí dự kiến đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần từ 70% trên tổng kinh phí toàn bộ Chương trình xuống còn 50%, giảm 20%;

- Giảm mức đóng góp của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích từ 1,5% doanh thu xuống còn 0,7%, giảm 0,8%.

Xem thêm tại Quyết định 868/QĐ-TTg có hiệu lực ngày 16/7/2018. 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 868/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 1168/QĐ-TTG NGÀY 24 THÁNG 7 NĂM 2015 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CÔNG ÍCH ĐẾN NĂM 2020

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;

Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Căn cứ Quyết định số 11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020;

Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyệt tại Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ như sau:

1. Sửa đổi khoản 1 mục III Điều 1 như sau:

“1. Kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo đảm từ Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam, trong đó:

a) Kế hoạch kinh phí dự kiến dành cho các nhiệm vụ đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần chiếm 50% tổng kinh phí của toàn bộ Chương trình;

b) Kế hoạch kinh phí dự kiến hỗ trợ cho một doanh nghiệp viễn thông để phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông trong toàn bộ giai đoạn thực hiện Chương trình không vượt quá 70% tổng kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông của Chương trình, trừ trường hợp trên địa bàn cụ thể hoặc đối với nhiệm vụ cụ thể, chỉ có duy nhất một doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thực hiện nhiệm vụ của Chương trình;

c) Việc quyết toán các nhiệm vụ của Chương trình được thực hiện trên cơ sở kết quả thực hiện của doanh nghiệp và dự toán đã được phê duyệt.”

2. Sửa đổi khoản 2 mục III Điều 1 như sau:

“2. Mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam:

a) Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng là 0,7% doanh thu các dịch vụ viễn thông quy định tại Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông.

b) Trên cơ sở tình hình triển khai thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông trình Thủ tướng Chính phủ xem xét điều chỉnh mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam để bảo đảm triển khai hiệu quả các nhiệm vụ của Chương trình trong trường hợp cần thiết.”

3. Sửa đổi Nhiệm vụ 1, Nhiệm vụ 2, Nhiệm vụ 3 tại điểm b khoản 1 mục IV Điều 1 như sau:

“- Nhiệm vụ 1: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành truyền dẫn băng rộng đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng;

- Nhiệm vụ 2: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng cố định tại các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định với khả năng cung cấp dịch vụ cho tất cả các cơ quan, tổ chức trên địa bàn và cho ít nhất 5% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở miền núi, hải đảo, 10% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở đồng bằng;

- Nhiệm vụ 3: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng di động đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động với khả năng phủ sóng cho ít nhất 60% địa bàn cấp thôn tại các xã miền núi, hải đảo và 90% địa bàn cấp thôn tại các xã, phường đồng bằng;”

4. Bổ sung nhiệm vụ 6, Chương trình thành phần 1, tại điểm b khoản 1 mục IV Điều I như sau:

“- Nhiệm vụ 6: hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh để cung cấp dịch vụ băng rộng cho các huyện đảo.”

5. Sửa điểm a khoản 1 mục V Điều 1 như sau:

“a) Bộ Thông tin và Truyền thông quy định mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động, mức hỗ trợ chi phí vận hành hạ tầng viễn thông băng rộng tương ứng, hướng dẫn Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) lập Danh mục và dự toán kinh phí dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông tại địa phương;”

Điều 2. Danh sách các xã thực hiện hỗ trợ thiết lập hạ tầng truyền dẫn băng rộng, thiết lập mạng truy nhập băng rộng cố định, thiết lập mạng truy nhập băng rộng di động giai đoạn 2017 - 2020 tại Phụ lục kèm theo.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Kiểm toán Nhà nước;

- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ
Cổng TTĐT;
các Vụ: TH, KTTH, QHĐP, CN, TKBT, KSTT;
- Lưu: VT, KGVX (2).XH

KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Vũ Đức Đam

 

PHỤ LỤC

DANH SÁCH CÁC XÃ THỰC HIỆN HỖ TRỢ HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2018 - 2020
(Kèm the
o Quyết định số 868/QĐ-TTg ngày 16 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

STT

Mã tỉnh

Tên huyện

Mã huyện

Mã xã/phường

Tên/phường

Vùng miền

Các nhiệm vụ thực hiện

TD

TNCĐ

TNDĐ

1

AGG

An Phú

886

30349

Nhơn Hội

KK

 

x

 

2

AGG

An Phú

886

30352

Phú Hội

KK

 

x

 

3

AGG

An Phú

886

30367

Vĩnh Trường

KK

 

x

x

4

AGG

Châu Thành

892

30613

Hòa Bình Thạnh

KK

 

x

 

5

AGG

Châu Thành

892

30598

Vĩnh Hanh

KK

 

x

 

6

AGG

Châu Thành

892

30625

Vĩnh Thành

KK

 

x

 

7

AGG

Tân Châu

887

30379

Phú Lộc

KK

 

x

 

8

AGG

Tịnh Biên

890

30526

An Cư

MN

 

x

 

9

AGG

Tịnh Biên

890

30529

An Nông

MN

 

x

 

10

AGG

Tịnh Biên

890

30511

Nhơn Hưng

MN

 

 

x

11

AGG

Tri Tôn

891

30577

An Tức

MN

 

x

 

12

AGG

Tri Tôn

891

30550

Lạc Qưới

KK

 

x

 

13

AGG

Tri Tôn

891

30553

Lê Trì

MN

 

x

 

14

AGG

Tri Tôn

891

30574

Núi Tô

MN

 

x

 

15

AGG

Tri Tôn

891

30586

Ô Lâm

MN

 

x

 

16

BDH

An Lão

542

21616

An Dũng

VC

 

x

 

17

BDH

An Lão

542

21610

An Hưng

VC

 

x

 

18

BDH

An Lão

542

21634

An Nghĩa

VC

x

x

x

19

BDH

An Lão

542

21631

An Quang

VC

 

x

x

20

BDH

An Lão

542

21625

An Tân

MN

 

x

 

21

BDH

An Lão

542

21622

An Toàn

VC

x

x

x

22

BDH

An Lão

542

21619

An Vinh

VC

x

x

x

23

BDH

An Lão

542

21609

TT An lão

KK

 

x

 

24

BDH

Hoài Ân

544

21700

Đak Mang

VC

x

x

x

25

BDH

Hoài Ân

544

21691

Ân Hảo Đông

MN

 

x

 

26

BDH

Hoài Ân

544

21690

Ân Hảo Tây

MN

 

x

 

27

BDH

Hoài Ân

544

21715

Ân Hữu

MN

 

x

 

28

BDH

Hoài Ân

544

21694

Ân Sơn

VC

 

x

 

29

BDH

Hoài Ân

544

21724

Ân Tường Đông

MN

 

x

 

30

BDH

Hoài Ân

544

21718

Bok tới

VC

 

x

 

31

BDH

Hoài Nhơn

543

21676

Hoài Hải

BGB

 

x

 

32

BDH

Hoài Nhơn

543

21682

Hoài Mỹ

BGB

 

x

 

33

BDH

Hoài Nhơn

543

21643

Hoài Sơn

MN

 

x

 

34

BDH

Hoài Nhơn

543

21655

Tam Quan Bắc

BGB

 

x

 

35

BDH

Phù Cát

548

21904

Cát Chánh

BGB

 

x

 

36

BDH

Phù Cát

548

21868

Cát Lâm

KK

 

x

 

37

BDH

Phù Cát

548

21856

Cát Sơn

MN

 

x

 

38

BDH

Phù Cát

548

21865

Cát Tài

MN

 

x

 

39

BDH

Phù Cát

548

21874

Cát Thành

BGB

 

x

 

40

BDH

Phù Mỹ

545

21751

Mỹ An

BGB

 

x

 

41

BDH

Phù Mỹ

545

21739

Mỹ Châu

MN

 

x

 

42

BDH

Phù Mỹ

545

21736

Mỹ Đức

MN

 

x

 

43

BDH

Phù Mỹ

545

21742

Mỹ Thắng

BGB

 

x

 

44

BDH

Phù Mỹ

545

21766

Mỹ Thành

BGB

 

x

 

45

BDH

Phù Mỹ

545

21760

Mỹ Thọ

BGB

 

x

 

46

BDH

Quy Nhơn

540

21607

Nhơn Châu

BGB

x

x

x

47

BDH

Quy Nhơn

540

21601

Nhơn Hội

 

x

 

48

BDH

Tây Sơn

547

21811

Bình Tân

VC

 

x

 

49

BDH

Tây Sơn

547

21817

Bình Thuận

KK

 

x

 

50

BDH

Tây Sơn

547

21850

Tây Phú

MN

 

x

 

51

BDH

Tây Sơn

547

21814

Tây Thuận

VC

 

x

 

52

BDH

Tây Sơn

547

21844

Tây Xuân

KK

 

x

 

53

BDH

Tây Sơn

547

21841

Vĩnh An

VC

x

x

x

54

BDH

Tuy Phước

550

21982

Phước Thuận

BGB

 

x

 

55

BDH

Vân Canh

551

22006

Canh Hiển

MN

 

x

 

56

BDH

Vân Canh

551

22000

Canh Hiệp

MN

 

x

 

57

BDH

Vân Canh

551

22012

Canh Hòa

MN

 

x

 

58

BDH

Vân Canh

551

21997

Canh Liên

VC

 

x

x

59

BDH

Vân Canh

551

22009

Canh Thuận

VC

 

x

 

60

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21799

Vĩnh Hảo

VC

 

x

 

61

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21796

Vĩnh Hiệp

VC

 

x

 

62

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21790

Vĩnh Kim

VC

x

x

x

63

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21805

Vĩnh Quang

VC

 

x

 

64

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21787

Vĩnh Sơn

VC

x

x

x

65

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21802

Vĩnh Thịnh

VC

 

x

 

66

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21804

Vĩnh Thuận

MN

 

x

 

67

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21801

Vĩnh Hòa

KK

x

x

x

68

BGG

TP Bắc Giang

213

07441

Dĩnh Trì

MN

 

x

 

69

BGG

TP Bắc Giang

213

07696

Đồng Sơn

VC

 

x

 

70

BGG

Hiệp Hòa

223

07852

Đại Thành

KK

 

x

 

71

BGG

Hiệp Hòa

223

07861

Danh Thắng

MN

 

x

 

72

BGG

Hiệp Hòa

223

07813

Đồng Tân

MN

 

x

 

73

BGG

Hip Hòa

223

07837

Hòa Sơn

MN

 

x

 

74

BGG

Hiệp Hòa

223

07828

Hoàng An

MN

 

x

 

75

BGG

Hiệp Hòa

223

07825

Hoàng Thanh

MN

 

x

 

76

BGG

Hiệp Hòa

223

07822

Hoàng Vân

MN

 

x

 

77

BGG

Hiệp Hòa

223

07858

Hợp Thịnh

KK

 

x

 

78

BGG

Hiệp Hòa

223

07876

Hương Lâm

KK

 

x

 

79

BGG

Hiệp Hòa

223

07846

Lương Phong

MN

 

x

 

80

BGG

Hiệp Hòa

223

07885

Mai Đình

KK

 

x

 

81

BGG

Hiệp Hòa

223

07831

Ngọc Sơn

MN

 

x

 

82

BGG

Hiệp Hòa

223

07843

Quang Minh

KK

 

x

 

83

BGG

Hiệp Hòa

223

07834

Thái Sơn

MN

 

x

 

84

BGG

Hiệp Hòa

223

07816

Thanh Vân

MN

 

x

 

85

BGG

Lạng Giang

217

07396

An Hà

MN

 

x

 

86

BGG

Lạng Giang

217

07408

Dương Đức

MN

 

x

 

87

BGG

Lạng Giang

217

07405

Hương Lạc

MN

 

x

 

88

BGG

Lạng Giang

217

07387

Hương Son

MN

 

x

 

89

BGG

Lạng Giang

217

07402

Mỹ Hà

MN

 

x

 

90

BGG

Lạng Giang

217

07420

Mỹ Thái

MN

 

x

 

91

BGG

Lạng Giang

217

07378

Nghĩa Hòa

MN

 

x

 

92

BGG

Lạng Giang

217

07384

Quang Thịnh

MN

 

x

 

93

BGG

Lạng Giang

217

07411

Tân Thanh

MN

 

x

 

94

BGG

Lạng Giang

217

07399

Tân Thịnh

MN

 

x

 

95

BGG

Lạng Giang

217

07414

Yên Mỹ

MN

 

x

 

96

BGG

Lục Nam

218

07513

Bắc Lũng

MN

 

x

 

97

BGG

Lục Nam

218

07492

Bình Sơn

VC

 

x

 

98

BGG

Lục Nam

218

07519

Cẩm Lý

MN

 

x

 

99

BGG

Lục Nam

218

07522

Đan hội

MN

 

x

 

100

BGG

Lục Nam

218

07450

Đông Hưng

MN

 

x

 

101

BGG

Lục Nam

218

07504

Huyền Sơn

MN

 

x

 

102

BGG

Lục Nam

218

07501

Khám Lạng

MN

 

x

 

103

BGG

Lục Nam

218

07510

Lục Sơn

VC

 

x

 

104

BGG

Lục Nam

218

07486

Nghĩa Phương

MN

 

x

 

105

BGG

Lục Nam

218

07465

Thanh Lâm

MN

 

x

 

106

BGG

Lục Nam

218

07474

Tiên Hưng

MN

 

x

 

107

BGG

Lục Nam

218

07468

Tiên Nha

MN

 

x

 

108

BGG

Lục Nam

218

07471

Trường Giang

MN

 

x

 

109

BGG

Lục Nam

218

07507

Trường Sơn

VC

 

x

 

110

BGG

Lục Nam

218

07489

Vô Tranh

VC

 

x

 

111

BGG

Lục Nam

218

07516

Vũ Xá

MN

 

x

 

112

BGG

Lục Ngạn

219

07573

Biển Động

MN

 

x

 

113

BGG

Lục Ngạn

219

07555

Biên Sơn

VC

 

x

 

114

BGG

Lục Ngạn

219

07528

Cấm Sơn

VC

 

x

 

115

BGG

Lục Ngn

219

07609

Đèo Gia

VC

 

x

 

116

BGG

Lục Ngạn

219

07591

Đồng Cốc

MN

 

x

 

117

BGG

Lục Ngạn

219

07570

Giáp Sơn

MN

 

x

 

118

BGG

Lục Ngạn

219

07543

Hộ Đáp

VC

 

x

 

119

BGG

Lục Ngạn

219

07552

Kiên Lao

VC

 

x

 

120

BGG

Lục Ngạn

219

07558

Kiên Thành

VC

 

x

 

121

BGG

Lục Ngạn

219

07564

Kim Sơn

VC

 

x

 

122

BGG

Lục Ngạn

219

07600

Mỹ An

MN

 

x

 

123

BGG

Lục Ngạn

219

07603

Nam Dương

VC

 

x

 

124

BGG

Lục Ngạn

219

07585

Nghĩa Hồ

MN

 

x

 

125

BGG

Lục Ngạn

219

07582

Phì Điền

MN

 

x

 

126

BGG

Lục Ngạn

219

07534

Phong Minh

VC

 

x

 

127

BGG

Lục Ngạn

219

07537

Phong Vân

VC

 

x

 

128

BGG

Lục Ngạn

219

07597

Phú Nhuận

VC

 

x

 

129

BGG

Lục Ngạn

219

07576

Quý Sơn

MN

 

x

 

130

BGG

Lục Ngạn

219

07546

Sơn Hải

VC

 

x

 

131

BGG

Lục Ngạn

219

07567

Tân Hoa

MN

 

x

 

132

BGG

Lục Ngạn

219

07594

Tân Lập

VC

 

x

 

133

BGG

Lục Ngạn

219

07606

Tân Mộc

VC

 

x

 

134

BGG

Lục Ngạn

219

07588

Tân Quang

MN

 

x

 

135

BGG

Lục Ngạn

219

07531

Tân Sơn

VC

 

x

 

136

BGG

Lục Ngạn

219

07579

Trù Hựu

MN

 

x

 

137

BGG

Lục Ngạn

219

07540

Xa Lý

VC

 

x

 

138

BGG

Sơn Động

220

07660

An Bá

VC

 

x

x

139

BGG

Sơn Động

220

07657

An Châu

VC

 

x

 

140

BGG

Sơn Động

220

07645

An Lạc

VC

 

x

 

141

BGG

Sơn Động

220

07669

Bồng Am

VC

 

x

 

142

BGG

Sơn Động

220

07642

Cẩm Đàn

VC

 

x

 

143

BGG

Sơn Động

220

07633

Chiến Sơn

VC

 

x

 

144

BGG

Sơn Động

220

07666

Dương Hưu

VC

 

x

 

145

BGG

Sơn Động

220

07636

Giáo Liêm

VC

 

x

 

146

BGG

Sơn Động

220

07624

Hữu Sản

VC

 

x

 

147

BGG

Sơn Động

220

07654

Lệ Viễn

VC

 

x

 

148

BGG

Sơn Động

220

07672

Long Sơn

VC

 

x

 

149

BGG

Sơn Động

220

07630

Phúc Thắng

VC

 

x

 

150

BGG

Sơn Động

220

07627

Quế Sơn

VC

 

x

 

151

BGG

Sơn Động

220

07618

Thạch Sơn

KK

 

x

x

152

BGG

Sơn Động

220

07678

Thanh Luận

VC

 

x

 

153

BGG

Sơn Động

220

07675

Tuấn Mậu

MN

 

x

 

154

BGG

Sơn Động

220

07621

Vân Sơn

VC

 

x

 

155

BGG

Sơn Động

220

07639

Vĩnh Khương

VC

 

x

 

156

BGG

Tân Yên

216

07321

An Dương

MN

 

x

 

157

BGG

Tân Yên

216

07339

Cao Thượng

MN

 

x

 

158

BGG

Tân Yên

216

07336

Cao Xá

MN

 

x

 

159

BGG

Tân Yên

216

07312

Đại Hóa

MN

 

x

 

160

BGG

Tân Yên

216

07330

Hp Đức

MN

 

x

 

161

BGG

Tân Yên

216

07333

Lam Cốt

MN

 

x

 

162

BGG

Tân Yên

216

07303

Lan Giới

MN

 

x

 

163

BGG

Tân Yên

216

07357

Liên Chung

MN

 

x

 

164

BGG

Tân Yên

216

07327

Liên Sơn

MN

 

x

 

165

BGG

Tân Yên

216

07348

Ngọc Châu

MN

 

x

 

166

BGG

Tân Yên

216

07363

Ngọc Lý

MN

 

x

 

167

BGG

Tân Yên

216

07351

Ngọc Vân

MN

 

x

 

168

BGG

Tân Yên

216

07306

Nhã Nam

MN

 

x

 

169

BGG

Tân Yên

216

07324

Phúc Hòa

MN

 

x

 

170

BGG

Tân Yên

216

07318

Phúc Sơn

MN

 

x

 

171

BGG

Tân Yên

216

07315

Quang Tiến

MN

 

x

 

172

BGG

Tân Yên

216

07345

Song Vân

MN

 

x

 

173

BGG

Tân Yên

216

07309

Tân Trung

MN

 

x

 

174

BGG

Tân Yên

216

07354

Việt Lập

MN

 

x

 

175

BGG

Tân Yên

216

07342

Việt Ngọc

MN

 

x

 

176

BGG

Việt Yên

222

07768

Minh Đức

MN

 

x

 

177

BGG

Việt Yên

222

07765

Nghĩa Trung

MN

 

x

 

178

BGG

Việt Yên

222

07759

Thượng Lan

MN

 

x

 

179

BGG

Việt Yên

222

07786

Tiên Sơn

MN

 

x

 

180

BGG

Việt Yên

222

07780

Trung Sơn

MN

 

x

 

181

BGG

Việt Yên

222

07801

Vân Trung

KK

 

x

 

182

BGG

Yên Dũng

221

07747

Đồng Việt

MN

 

x

 

183

BGG

Yên Dũng

221

07735

Đức Giang

MN

 

x

 

184

BGG

Yên Dũng

221

07723

Lãng Sơn

MN

 

x

 

185

BGG

Yên Dũng

221

07684

Lão Hộ

MN

 

x

 

186

BGG

Yên Dũng

221

07732

Nham Sơn

MN

 

x

 

187

BGG

Yên Dũng

221

07702

Quỳnh Sơn

MN

 

x

 

188

BGG

Yên Dũng

221

07717

Tân Liễu

MN

 

x

 

189

BGG

Yên Dũng

221

07744

Thắng Cương

KK

 

x

 

190

BGG

Yên Dũng

221

07729

Tiến Dũng

MN

 

x

 

191

BGG

Yên Dũng

221

07711

Tiền Phong

MN

 

x

 

192

BGG

Yên Dũng

221

07720

Trí Yên

MN

 

x

 

193

BGG

Yên Dũng

221

07741

Tư Mại

MN

 

x

 

194

BGG

Yên Dũng

221

07726

Yên Lư

MN

 

x

 

195

BGG

Yên Thế

215

07285

An Thượng

VC

 

x

 

196

BGG

Yên Thế

215

07237

Bố Hạ

MN

 

x

 

197

BGG

Yên Thế

215

07246

Canh Nậu

VC

 

x

 

198

BGG

Yên Thế

215

07258

Đồng Hưu

VC

 

x

 

199

BGG

Yên Thế

215

07282

Đồng Kỳ

MN

 

x

 

200

BGG

Yên Thế

215

07270

Đồng Lạc

MN

 

x

 

201

BGG

Yên Thế

215

07260

Đồng Tâm

KK

 

x

 

202

BGG

Yên Thế

215

07243

Đồng Tiến

VC

 

x

 

203

BGG

Yên Thế

215

07255

Đồng Vương

VC

 

x

 

204

BGG

Yên Thế

215

07267

Hồng Kỳ

VC

 

x

 

205

BGG

Yên Thế

215

07288

Phồn Xương

MN

 

x

 

206

BGG

Yên Thế

215

07261

Tam Hiệp

VC

 

x

 

207

BGG

Yên Thế

215

07276

Tân Hiệp

VC

 

x

 

208

BGG

Yên Thế

215

07264

Tiến Thắng

MN

 

x

 

209

BKN

Ba Bể

061

01891

Bành Trạch

VC

 

x

 

210

BKN

Ba Bể

061

01900

Cao Thượng

VC

x

x

 

211

BKN

Ba Bể

061

01903

Cao Trĩ

VC

x

x

x

212

BKN

Ba Bể

061

01915

Địa Linh

VC

 

x

 

213

BKN

Ba Bể

061

01933

Đồng Phúc

VC

 

x

 

214

BKN

Ba Bể

061

01897

Hà Hiệu

VC

x

x

 

215

BKN

Ba Bể

061

01930

Hoàng Trĩ

VC

 

x

 

216

BKN

Ba Bể

061

01927

Mỹ Phương

VC

 

x

 

217

BKN

Ba Bể

061

01909

Nam Mu

VC

 

x

 

218

BKN

Ba Bể

061

01894

Phúc Lộc

VC

x

x

x

219

BKN

Ba Bể

061

01924

Quảng Khê

VC

 

x

 

220

BKN

Ba Bể

061

01912

Thượng Giáo

VC

 

x

x

221

BKN

Ba Bể

061

01918

Yến Dương

VC

x

x

x

222

BKN

Bắc Kạn

058

01849

Dương Quang

VC

 

x

 

223

BKN

Bắc Kạn

058

01846

Huyền Tụng

MN

 

x

 

224

BKN

Bắc Kạn

058

01852

Nông Thượng

MN

 

x

 

225

BKN

Bắc Kạn

058

01855

Xuất Hóa

MN

 

x

 

226

BKN

Bạch Thông

063

02002

Cao Sơn

VC

x

x

x

227

BKN

Bạch Thông

063

01984

Đôn Phong

VC

x

x

x

228

BKN

Bạch Thông

063

02014

Dương Phong

VC

 

x

 

229

BKN

Bạch Thông

063

02005

Hà Vị

VC

 

x

 

230

BKN

Bạch Thông

063

01990

Lục Bình

VC

 

x

 

231

BKN

Bạch Thông

063

02011

Mỹ Thanh

VC

x

x

 

232

BKN

Bạch Thông

063

01999

Nguyên Phúc

MN

x

x

x

233

BKN

Bạch Thông

063

01972

Phương Linh

VC

 

x

 

234

BKN

Bạch Thông

063

01996

Quân Bình

MN

 

x

 

235

BKN

Bạch Thông

063

02017

Quang Thuận

VC

 

x

 

236

BKN

Bạch Thông

063

01978

Sỹ Bình

VC

 

x

 

237

BKN

Bạch Thông

063

01993

Tân Tiến

MN

 

x

 

238

BKN

Bạch Thông

063

01987

Tú Trĩ

VC

 

x

 

239

BKN

Bạch Thông

063

01975

Vi Hương

VC

 

x

 

240

BKN

Bạch Thông

063

01981

Vũ Muộn

VC

x

x

x

241

BKN

Chợ Đồn

064

02068

Đại Sảo

VC

 

x

 

242

BKN

Chợ Đồn

064

02035

Bản Thi

VC

 

x

 

243

BKN

Chợ Đồn

064

02065

Bằng Lãng

VC

 

x

 

244

BKN

Chợ Đồn

064

02041

Bằng Phúc

VC

 

x

 

245

BKN

Chợ Đồn

064

02029

Đồng Lạc

VC

 

x

 

246

BKN

Chợ Đồn

064

02059

Đông Viên

VC

 

x

 

247

BKN

Chợ Đồn

064

02062

Lương Bằng

VC

 

x

 

248

BKN

Chợ Đồn

064

02071

Nghĩa Tá

VC

 

x

 

249

BKN

Chợ Đồn

064

02053

Ngọc Phái

VC

 

x

 

250

BKN

Chợ Đồn

064

02074

Phong Huân

VC

 

x

 

251

BKN

Chợ Đồn

064

02050

Phương Viên

VC

 

x

 

252

BKN

Chợ Đồn

064

02038

Quảng Bạch

VC

 

x

 

253

BKN

Chợ Đồn

064

02056

Rã Bản

VC

 

x

 

254

BKN

Chợ Đồn

064

02032

Tân Lập

VC

 

x

 

255

BKN

Chợ Đồn

064

02023

Xuân Lạc

VC

 

x

 

256

BKN

Chợ Đồn

064

02077

Yên Mỹ

VC

 

x

 

257

BKN

Chợ Đồn

064

02083

Yên Nhuận

VC

 

x

 

258

BKN

Chợ Đồn

064

02044

Yên Thịnh

VC

 

x

 

259

BKN

Chợ Mới

065

02125

Bình Văn

VC

 

x

 

260

BKN

Chợ Mới

065

02104

Cao Kỳ

MN

 

x

 

261

BKN

Chợ Mới

065

02098

Hòa Mục

MN

 

x

 

262

BKN

Chợ Mới

065

02095

Mai Lạp

VC

x

x

 

263

BKN

Chợ Mới

065

02122

Như Cố

VC

 

x

 

264

BKN

Chợ Mới

065

02113

Nông Thịnh

MN

 

x

 

265

BKN

Chợ Mới

065

02131

Quảng Chu

VC

x

x

 

266

BKN

Chợ Mới

065

02089

Tân Sơn

VC

 

x

 

267

BKN

Chợ Mới

065

02101

Thanh Mai

MN

x

x

x

268

BKN

Chợ Mới

065

02092

Thanh Vận

MN

 

x

 

269

BKN

Chợ Mới

065

02110

Yên Cư

VC

 

x

 

270

BKN

Chợ Mới

065

02128

Yên Đĩnh

MN

 

x

 

271

BKN

Chợ Mới

065

02116

Yên Hân

VC

 

x

 

272

BKN

Na Rì

066

02164

Ân Tình

VC

 

x

 

273

BKN

Na Rì

066

02173

Côn Minh

VC

 

x

 

274

BKN

Na Rì

066

02176

Cư Lễ

VC

 

x

 

275

BKN

Na Rì

066

02152

Cường Lợi

VC

 

x

 

276

BKN

Na Rì

066

02194

Đổng Xá

VC

 

x

 

277

BKN

Na Rì

066

02188

Dương Sơn

VC

 

x

 

278

BKN

Na Rì

066

02179

Hữu Thác

VC

 

x

 

279

BKN

Na Rì

066

02146

Kim Hỷ

VC

x

x

x

280

BKN

Na Rì

066

02167

Lam Sơn

VC

 

x

 

281

BKN

Na Rì

066

02197

Liêm Thủy

VC

 

x

 

282

BKN

Na Rì

066

02155

Lương Hạ

VC

 

x

 

283

BKN

Na Rì

066

02161

Lương Thành

VC

 

x

 

284

BKN

Na Rì

066

02143

Lương Thượng

VC

 

x

 

285

BKN

Na Rì

066

02185

Quang Phong

VC

x

x

x

286

BKN

Na Rì

066

02149

Văn Học

VC

 

x

 

287

BKN

Na Rì

066

02170

Văn Minh

VC

x

x

 

288

BKN

Na Rì

066

02137

Vũ Loan

VC

 

x

 

289

BKN

Ngân Sơn

062

01948

Trung Hòa

VC

x

x

x

290

BKN

Ngân Sơn

062

01945

Cốc Đán

VC

 

x

 

291

BKN

Ngân Sơn

062

01951

Đức Vân

VC

 

x

 

292

BKN

Ngân Sơn

062

01966

Hương Nê

VC

x

x

x

293

BKN

Ngân Sơn

062

01960

Lãng Ngâm

MN

x

x

x

294

BKN

Ngân Sơn

062

01963

Thuần Mang

VC

 

x

 

295

BKN

Ngân Sơn

062

01939

Thượng Ân

VC

x

x

x

296

BKN

Ngân Sơn

062

01957

Thượng Quan

VC

 

x

 

297

BKN

Pắc Nặm

060

01876

An Thắng

VC

x

x

 

298

BKN

Pắc Nặm

060

01858

Bằng Thành

VC

x

x

 

299

BKN

Pắc Nặm

060

01885

Cao Tân

VC

x

x

 

300

BKN

Pắc Nặm

060

01879

Cổ Linh

VC

x

x

 

301

BKN

Pắc Nặm

060

01867

Công Bằng

VC

x

x

 

302

BKN

Pắc Nặm

060

01870

Giáo Hiệu

VC

 

x

 

303

BKN

Pắc Nặm

060

01882

Nghiên Loan

VC

x

x

 

304

BKN

Pắc Nặm

060

01861

Nhạn Môn

VC

x

x

 

305

BKN

Pắc Nặm

060

01873

Xuân La

VC

 

x

 

306

BLU

Đông Hải

960

31987

An Trạch

KK

 

x

 

307

BLU

Đông Hải

960

31988

An Trạch A

KK

 

x

 

308

BLU

Đông Hải

960

31975

Long Điền Đông

BGB

 

x

 

309

BLU

Đông Hải

960

31984

Long Điền Tây

BGB

 

x

 

310

BLU

Giá Rai

959

31963

Phong Thạnh A

KK

 

x

 

311

BLU

Hồng Dân

956

31855

Lộc Ninh

KK

 

x

 

312

BLU

Hồng Dân

956

31846

Ninh Quới

KK

 

x

 

313

BPC

Bù Đăng

696

25426

Đăng Hà

MN

x

x

x

314

BPC

Bù Đăng

696

25400

Phú Sơn

MN

 

x

 

315

BPC

Bù Đăng

696

25429

Phước Sơn

MN

 

x

 

316

BPC

Bù Đốp

693

25309

Hưng Phước

MN

 

x

 

317

BPC

Bù Đốp

693

25321

Tân Tiến

MN

 

x

 

318

BPC

Bù Đốp

693

25315

Thanh Hòa

MN

 

x

 

319

BPC

Bù Gia Mập

691

25244

Bình Sơn

MN

 

x

 

320

BPC

Bù Gia Mập

691

25234

Bình Thắng

MN

 

x

 

321

BPC

Bù Gia Mập

691

25222

Bù Gia Mập

MN

 

x

 

322

BPC

Bù Gia Mập

691

25228

Đức Hạnh

MN

 

x

 

323

BPC

Bù Gia Mập

691

25267

Phú Nghĩa

MN

 

x

 

324

BPC

Bù Gia Mập

691

25261

Phú Trung

KK

 

x

 

325

BPC

Bù Gia Mập

691

25229

Phú Văn

MN

 

x

 

326

BPC

Bù Gia Mập

691

25250

Phước Tân

KK

 

x

 

327

BPC

Chơn Thành

697

25453

Minh Thắng

KK

 

x

 

328

BPC

Đồng Phú

695

25369

Đồng Tâm

MN

 

x

 

329

BPC

Đồng Phú

695

25384

Tân Hòa

MN

 

x

 

330

BPC

Hớn Quản

694

25345

Tân Hưng

MN

 

x

 

331

BPC

Đồng Phú

695

25366

Thuận Lợi

MN

 

x

 

332

BPC

Hớn Quản

694

25330

An Khương

MN

 

x

 

333

BPC

Hớn Quản

694

25339

An Phú

MN

 

x

 

334

BPC

Hớn Quản

694

25349

Minh Tâm

KK

 

x

 

335

BPC

Hớn Quản

694

25351

Phước An

MN

 

x

 

336

BPC

Hớn Quản

694

25361

Tân Hiệp

MN

 

x

 

337

BPC

Hớn Quản

694

25354

Thanh Bình

MN

 

x

 

338

BPC

Lộc Ninh

692

25276

Lộc An

MN

 

x

 

339

BPC

Lộc Ninh

692

25306

Lộc Khánh

KK

 

x

 

340

BPC

Lộc Ninh

692

25292

Lộc Phú

MN

 

x

 

341

BPC

Lộc Ninh

692

25294

Lộc Thành

MN

 

x

 

342

BPC

Lộc Ninh

692

25280

Lộc Thạnh

MN

 

x

 

343

BPC

Lộc Ninh

692

25288

Lộc Thuận

KK

 

x

 

344

BPC

Phước Long

688

25245

Long Giang

KK

 

x

 

345

BPC

TX. Bình Long

690

25336

Thanh Phú

MN

 

x

 

346

BTE

Ba Tri

836

29125

Bảo Thạnh

BGB

 

x

 

347

BTE

Ba Tri

836

29152

Bảo Thuận

BGB

 

x

 

348

BTE

Ba Tri

836

29167

Tân thủy

BGB

 

x

 

349

BTE

Bình Đại

835

29101

Thừa Đức

BGB

 

x

 

350

BTE

Thanh Phú

837

29230

Thạnh Phong

BGB

 

x

 

351

BTN

Bắc Bình

596

23014

Bình An

VC

 

x

 

352

BTN

Bắc Bình

596

23047

Bình Tân

MN

 

x

 

353

BTN

Bắc Bình

596

23056

Hồng Phong

MN

 

x

 

354

BTN

Bắc Bình

596

23041

Hồng Thái

MN

 

x

 

355

BTN

Bắc Bình

596

23017

Phan Điền

VC

 

x

 

356

BTN

Bắc Bình

596

23044

Phan Hiệp

MN

 

x

x

357

BTN

Bắc Bình

596

23035

Phan Hòa

MN

 

x

 

358

BTN

Bắc Bình

596

23011

Phan Lâm

VC

 

x

 

359

BTN

Bắc Bình

596

23008

Phan Sơn

VC

 

x

x

360

BTN

Bắc Bình

596

23038

Phan Thanh

MN

 

x

 

361

BTN

Bắc Bình

596

23026

Phan Tiến

MN

 

x

x

362

BTN

Bắc Bình

596

23029

Sông Bình

MN

 

x

 

363

BTN

Đức Linh

600

23200

Sùng Nhơn

MN

 

x

 

364

BTN

Đức Linh

600

23221

Tân Hà

MN

 

x

 

365

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23107

Đa Mi

VC

 

x

x

366

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23074

Đông Giang

VC

x

x

x

367

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23068

Đông Tiến

VC

x

x

x

368

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23077

Hàm Phú

VC

 

x

 

369

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23080

Hồng Liêm

VC

 

x

 

370

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23086

Hồng Sơn

MN

 

x

 

371

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23065

La Dạ

VC

x

x

x

372

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23116

Hàm Cần

VC

 

x

 

373

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23122

Hàm Thạnh

VC

 

x

 

374

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23113

Mỹ Thạnh

VC

x

x

x

375

BTN

Hàm Tân

594

23266

Sơn Mỹ

BGB

 

x

 

376

BTN

Tánh Linh

599

23152

Bắc Ruộng

VC

 

x

 

377

BTN

Tánh Linh

599

23179

Đức Bình

VC

 

x

 

378

BTN

Tánh Linh

599

23170

Đức Phú

VC

 

x

 

379

BTN

Tánh Linh

599

23167

Đức Tân

MN

 

x

 

380

BTN

Tánh Linh

599

23161

La Ngâu

VC

 

x

 

381

BTN

Tuy Phong

595

22993

Hòa Minh

BGB

 

x

 

382

BTN

Tuy Phong

595

22975

Phan Dũng

VC

x

x

x

383

BTN

Tuy Phong

595

22978

Phong Phú

MN

 

x

 

384

BTN

Tuy Phong

595

22987

Phú Lạc

MN

 

x

 

385

CBG

Bảo Lạc

043

01333

Bảo Toàn

VC

 

x

 

386

CBG

Bảo Lạc

043

01330

Cô Ba

VC

 

x

 

387

CBG

Bảo Lạc

043

01324

Cốc Pàng

VC

 

x

 

388

CBG

Bảo Lạc

043

01357

Đình Phùng

VC

 

x

 

389

CBG

Bảo Lạc

043

01348

Hồng An

VC

x

x

x

390

CBG

Bảo Lạc

043

01342

Hồng Trị

VC

 

x

 

391

CBG

Bảo Lạc

043

01352

Hưng Thịnh

VC

 

x

 

392

CBG

Bảo Lạc

043

01354

Huy Giáp

VC

 

x

 

393

CBG

Bảo Lạc

043

01336

Khánh Xuân

VC

 

x

 

394

CBG

Bảo Lạc

043

01343

Kim Cúc

VC

 

x

 

395

CBG

Bảo Lạc

043

01345

Phan Thanh

VC

x

x

x

396

CBG

Bảo Lạc

043

01359

Sơn Lập

VC

 

x

x

397

CBG

Bảo Lạc

043

01360

Sơn Lộ

VC

 

x

 

398

CBG

Bảo Lạc

043

01327

Thượng Hà

VC

 

x

 

399

CBG

Bảo Lạc

043

01339

Xuân Trường

VC

 

x

 

400

CBG

Bảo Lâm

042

01291

Đức Hạnh

KK

 

x

 

401

CBG

Bảo Lâm

042

01294

Lý Bôn

VC

 

x

 

402

CBG

Bảo Lâm

042

01312

Mông Ân

VC

 

x

 

403

CBG

Bảo Lâm

042

01296

Nam Cao

VC

 

x

x

404

CBG

Bảo Lâm

042

01297

Nam Quang

VC

 

x

 

405

CBG

Bảo Lâm

042

01303

Qung Lâm

VC

 

x

 

406

CBG

Bảo Lâm

042

01306

Tân Việt

VC

 

x

 

407

CBG

Bảo Lâm

042

01304

Thạch Lâm

VC

 

x

 

408

CBG

Bảo Lâm

042

01315

Thái Học

VC

 

x

 

409

CBG

Bảo Lâm

042

01316

Thái Sơn

VC

 

x

x

410

CBG

Bảo Lâm

042

01309

Vĩnh Phong

VC

 

x

 

411

CBG

Bảo Lâm

042

01300

Vĩnh Quang

VC

 

x

 

412

CBG

Bảo Lâm

042

01318

Yên Thổ

VC

 

x

 

413

CBG

Hạ Lang

048

01555

An Lạc

VC

 

x

 

414

CBG

Hạ Lang

048

01543

Đồng Loan

VC

 

x

 

415

CBG

Hạ Lang

048

01546

Đức Quang

VC

 

x

 

416

CBG

Hạ Lang

048

01537

Lý Quốc

VC

 

x

 

417

CBG

Hạ Lang

048

01534

Minh Long

VC

 

x

 

418

CBG

Hạ Lang

048

01540

Thắng Lợi

VC

 

x

 

419

CBG

Hạ Lang

048

01573

Thị Hoa

VC

 

x

 

420

CBG

Hạ Lang

048

01561

Vinh Quý

VC

 

x

 

421

CBG

Hà Quảng

045

01405

Cải Viên

VC

 

x

 

422

CBG

Hà Quảng

045

01441

Đào Ngạn

VC

 

x

 

423

CBG

Hà Quảng

045

01444

Hạ Thôn

VC

 

x

 

424

CBG

Hà Quảng

045

01426

Hồng Sĩ

VC

 

x

 

425

CBG

Hà Quảng

045

01396

Kéo Yên

VC

 

x

 

426

CBG

Hà Quảng

045

01393

Lũng Nặm

VC

 

x

 

427

CBG

Hà Quảng

045

01435

Mã Ba

VC

 

x

 

428

CBG

Hà Quảng

045

01408

Nà Sác

VC

 

x

 

429

CBG

Hà Quảng

045

01411

Nội Thôn

VC

 

x

 

430

CBG

Hà Quảng

045

01438

Phù Ngọc

VC

 

x

 

431

CBG

Hà Quảng

045

01432

Quý Quân

VC

x

x

x

432

CBG

Hà Quảng

045

01429

Hai

VC

 

x

 

433

CBG

Hà Quảng

045

01417

Sóc Hà

VC

 

x

 

434

CBG

Hà Quảng

045

01420

Thượng Thôn

VC

 

x

 

435

CBG

Hà Quảng

045

01414

Tổng Cọt

VC

 

x

 

436

CBG

Hà Quảng

045

01399

Trường Hà

VC

 

x

 

437

CBG

Hà Quảng

045

01402

Vân An

VC

 

x

 

438

CBG

Hà Quảng

045

01423

Vần Dính

VC

 

x

x

439

CBG

Thông Nông

044

01390

Bình Lãng

VC

 

x

 

440

CBG

Thông Nông

044

01367

Cần Nông

VC

x

x

x

441

CBG

Thông Nông

044

01366

Cần Yên

VC

x

x

x

442

CBG

Thông Nông

044

01375

Đa Thông

VC

 

x

 

443

CBG

Thông Nông

044

01384

Lương Can

VC

 

x

 

444

CBG

Thông Nông

044

01372

Lương Thông

VC

 

x

 

445

CBG

Thông Nông

044

01378

Ngọc Động

VC

x

x

x

446

CBG

Thông Nông

044

01387

Thanh Long

VC

 

x

 

447

CBG

Thông Nông

044

01369

Vị Quang

VC

x

x

 

448

CBG

Thông Nông

044

01381

Yên Sơn

VC

 

x

x

449

CBG

Trà Lĩnh

046

01471

Cao Chương

VC

 

x

 

450

CBG

Trà Lĩnh

046

01450

Cô Mười

VC

 

x

 

451

CBG

Trà Lĩnh

046

01468

Lưu Ngọc

VC

x

x

x

452

CBG

Trà Lĩnh

046

01456

Quang Hán

VC

 

x

 

453

CBG

Trà Lĩnh

046

01459

Quang Vinh

VC

x

x

x

454

CBG

Trà Lĩnh

046

01474

Quốc Ton

VC

 

x

 

455

CBG

Trà Lĩnh

046

01453

Tri Phương

VC

 

x

 

456

CBG

Trà Lĩnh

046

01462

Xuân Nội

VC

 

x

 

457

CBG

Trùng Khánh

047

01513

Cảnh Tiên

VC

 

x

 

458

CBG

Trùng Khánh

047

01519

Cao Thăng

VC

 

x

 

459

CBG

Trùng Khánh

047

01495

Đàm Thủy

VC

 

x

 

460

CBG

Trùng Khánh

047

01510

Đình Minh

VC

 

x

 

461

CBG

Trùng Khánh

047

01489

Đình Phong

VC

 

x

 

462

CBG

Trùng Khánh

047

01531

Đoài Côn

VC

 

x

x

463

CBG

Trùng Khánh

047

01522

Đức Hồng

VC

 

x

 

464

CBG

Trùng Khánh

047

01498

Khâm Thành

VC

 

x

 

465

CBG

Trùng Khánh

047

01504

Lăng Hiếu

VC

 

x

 

466

CBG

Trùng Khánh

047

01492

Lăng Yên

VC

 

x

 

467

CBG

Trùng Khánh

047

01486

Ngọc Chung

VC

 

x

 

468

CBG

Trùng Khánh

047

01480

Ngọc Khê

VC

 

x

 

469

CBG

Trùng Khánh

047

01507

Phong Châu

VC

 

x

 

470

CBG

Trùng Khánh

047

01483

Phong Nậm

VC

 

x

x

471

CBG

Trùng Khánh

047

01528

Thân Giáp

VC

 

x

 

472

CBG

Trùng Khánh

047

01516

Trung Phúc

VC

 

x

 

473

CBG

Cao Bằng

040

01720

Chu Trinh

MN

 

x

 

474

CBG

Hòa An

051

01708

Bạch Đằng

VC

 

x

 

475

CBG

Hòa An

051

01690

Bế Triều

MN

 

x

 

476

CBG

Hòa An

051

01711

Bình Dương

VC

x

x

x

477

CBG

Hòa An

051

01678

Bình Long

MN

 

x

 

478

CBG

Hòa An

051

01684

Công Trừng

VC

x

x

 

479

CBG

Hòa An

051

01666

Đại Tiến

VC

 

x

 

480

CBG

Hòa An

051

01657

Dân Chủ

VC

 

x

 

481

CBG

Hòa An

051

01669

Đức Long

VC

 

x

 

482

CBG

Hòa An

051

01663

Đức Xuân

VC

 

x

x

483

CBG

Hòa An

051

01717

Hà Trì

VC

x

x

x

484

CBG

Hòa An

051

01696

Hoàng Tung

MN

 

x

 

485

CBG

Hòa An

051

01723

Hồng Nam

VC

x

x

 

486

CBG

Hòa An

051

01687

Hồng Việt

MN

 

x

 

487

CBG

Hòa An

051

01714

Lê Chung

VC

x

x

 

488

CBG

Hòa An

051

01660

Nam Tuấn

VC

 

x

 

489

CBG

Hòa An

051

01672

Ngũ Lão

VC

x

x

 

490

CBG

Hòa An

051

01681

Nguyễn Huệ

VC

 

x

 

491

CBG

Hòa An

051

01702

Quang Trung

VC

x

x

x

492

CBG

Hòa An

051

01699

Trưng Vương

VC

x

x

x

493

CBG

Hòa An

051

01675

Trương Lương

VC

x

x

 

494

CBG

Nguyên Bình

052

01753

Bắc Hp

VC

 

x

 

495

CBG

Nguyên Bình

052

01738

Ca Thành

VC

 

x

 

496

CBG

Nguyên Bình

052

01765

Hoa Thám

VC

x

x

x

497

CBG

Nguyên Bình

052

01783

Hưng Đạo

VC

x

x

 

498

CBG

Nguyên Bình

052

01756

Mai Long

VC

x

x

x

499

CBG

Nguyên Bình

052

01747

Minh Tâm

VC

 

x

 

500

CBG

Nguyên Bình

52

01768

Phan Thanh

VC

x

x

x

501

CBG

Nguyên Bình

052

01771

Quang Thành

VC

 

x

 

502

CBG

Nguyên Bình

052

01774

Tam Kim

VC

 

x

 

503

CBG

Nguyên Bình

052

01741

Thái Học

VC

 

x

x

504

CBG

Nguyên Bình

052

01777

Thành Công

VC

 

x

 

505

CBG

Nguyên Bình

052

01750

Thể Dục

VC

 

x

x

506

CBG

Nguyên Bình

052

01780

Thịnh Vượng

VC

 

x

 

507

CBG

Nguyên Bình

052

01735

Triệu Nguyên

VC

x

x

x

508

CBG

Nguyên Bình

052

01744

Vũ Nông

VC

x

x

 

509

CBG

Nguyên Bình

052

01732

Yên Lạc

VC

x

x

 

510

CBG

Phục Hòa

050

01639

Đại Sơn

VC

 

x

 

511

CBG

Phục Hòa

050

01633

Hồng Đại

VC

 

x

 

512

CBG

Phục Hòa

050

01642

Lương Thiện

VC

 

x

x

513

CBG

Phục Hòa

050

01651

Mỹ Hưng

VC

 

x

 

514

CBG

Phục Hòa

050

01645

Tiên Thành

VC

 

x

 

515

CBG

Phục Hòa

050

01630

Triệu u

VC

 

x

 

516

CBG

Quảng Uyên

049

01597

Cai Bộ

VC

 

x

 

517

CBG

Quảng Uyên

049

01606

Chí Thảo

VC

 

x

 

518

CBG

Quảng Uyên

049

01594

Độc Lập

VC

 

x

x

519

CBG

Quảng Uyên

049

01624

Hạnh Phúc

VC

 

x

 

520

CBG

Quảng Uyên

049

01621

Hoàng Hải

VC

 

x

 

521

CBG

Quảng Uyên

049

01612

Hồng Định

VC

 

x

 

522

CBG

Quảng Uyên

049

01615

Hồng Quang

VC

 

x

 

523

CBG

Quảng Uyên

049

01579

Phi Hải

VC

 

x

 

524

CBG

Quảng Uyên

049

01603

Phúc Sen

VC

 

x

 

525

CBG

Quảng Uyên

049

01582

Quảng Hưng

VC

 

x

 

526

CBG

Quảng Uyên

049

01588

Quốc Dân

VC

 

x

 

527

CBG

Quảng Uyên

049

01591

Quốc Phong

VC

 

x

 

528

CBG

Quảng Uyên

049

01609

Tự Do

VC

 

x

 

529

CBG

Thch An

053

01789

Canh Tân

VC

 

x

 

530

CBG

Thch An

053

01801

Đức Thông

VC

 

x

 

531

CBG

Thạch An

053

01792

Kim Đồng

VC

 

x

 

532

CBG

Thạch An

053

01795

Minh Khai

VC

 

x

 

533

CBG

Thạch An

053

01813

Quang Trọng

VC

 

x

 

534

CBG

Thạch An

053

01810

Thụy Hùng

VC

 

x

x

535

CBG

Thạch An

053

01807

Vân Trình

VC

 

x

 

536

CBG

Trùng Khánh

047

01525

Thông Hòe

VC

 

 

x

537

CMU

TP Cà Mau

964

32002

Phường 4

KK

 

x

 

538

CMU

TP Cà Mau

964

32023

An Xuyên

KK

 

x

 

539

CMU

TP Cà Mau

964

32041

Hòa Tân

KK

 

x

 

540

CMU

Cái Nước

969

32143

Đông Thới

KK

 

x

 

541

CMU

Cái Nước

969

32146

Tân Hưng Đông

KK

 

x

 

542

CMU

Đầm Dơi

970

32186

Ngọc Chánh

KK

 

x

 

543

CMU

Đầm Dơi

970

32155

Tạ An Khương

KK

 

x

 

544

CMU

Đầm Dơi

970

32158

Tạ An Khương Đông

KK

 

x

 

545

CMU

Năm Căn

971

32200

Đất Mới

BGB

 

x

 

546

CMU

Năm Căn

971

32201

Lâm Hải

KK

 

x

 

547

CMU

Ngọc Hiển

973

32245

Tân Ân

KK

 

x

 

548

CMU

Phú Tân

972

32221

Tân Hải

KK

 

x

 

549

CMU

Phú Tân

972

32224

Việt Thắng

KK

 

x

 

550

CMU

Thới Bình

967

32074

Biển Bạch Đông

KK

 

x

 

551

CMU

Trần Văn Thời

968

32116

Khánh Bình Đông

KK

 

x

 

552

CMU

Trần Văn Thời

968

32101

Khánh Bình Tây Bắc

KK

 

x

 

553

CMU

Trần Văn Thời

968

32113

Khánh Hưng

KK

 

x

 

554

CMU

Trần Văn Thời

968

32125

Phong Lạc

KK

 

x

 

555

CMU

U Minh

966

32047

Khánh Hòa

KK

 

x

 

556

CMU

U Minh

966

32048

Khánh Thuận

KK

 

x

 

557

DBN

Điện Biên

100

03359

Hẹ Muông

VC

 

x

x

558

DBN

Điện Biên

100

03323

Hua Thanh

VC

 

x

 

559

DBN

Điện Biên

100

03365

Na Tông

VC

 

x

x

560

DBN

Điện Biên

100

03368

Phu Luông

VC

x

x

x

561

DBN

Điện Biên

100

03356

Pom Lót

VC

 

 

x

562

DBN

Điện Biên

100

03367

Mường Lói

VC

x

x

 

563

DBN

Điện Biên

100

03364

Mường Nhà

VC

 

x

 

564

DBN

Điện Biên

100

03325

Mường Phăng

VC

 

x

 

565

DBN

Điện Biên

100

03319

Mường Pồn

VC

 

x

 

566

DBN

Điện Biên

100

03316

Nà Tấu

VC

 

x

 

567

DBN

Điện Biên

100

03361

Na Ư

VC

x

x

x

568

DBN

Điện Biên

100

03349

Noong Luống

VC

 

x

 

569

DBN

Điện Biên

100

03358

Núa Ngam

VC

 

x

 

570

DBN

Điện Biên

100

03326

Pá Khoang

VC

x

x

x

571

DBN

Điện Biên

100

03340

Pa Thơm

VC

 

x

 

572

DBN

Điện Biên

100

 

Phu Luông

VC

 

x

 

573

DBN

Điện Biên

100

03355

Sam Mn

VC

 

x

 

574

DBN

Điện Biên

100

03343

Thanh An

VC

 

x

 

575

DBN

Điện Biên

100

03337

Thanh Chăn

VC

 

x

 

576

DBN

Điện Biên

100

03331

Thanh Hưng

VC

 

x

 

577

DBN

Điện Biên

100

03322

Thanh Nưa

VC

 

x

 

578

DBN

Điện Biên

100

03334

Thanh Xương

VC

 

x

 

579

DBN

Điện Biên

100

03346

Thanh Yên

VC

 

x

 

580

DBN

Điện Biên Đông

101

03211

Chiềng Sơ

VC

 

x

 

581

DBN

Điện Biên Đông

101

03385

Háng Lìa

VC

x

x

x

582

DBN

Điện Biên Đông

101

03376

Keo lôm

VC

 

x

 

583

DBN

Điện Biên Đông

101

03379

Luân Giới

VC

 

x

 

584

DBN

Điện Biên Đông

101

03214

Mường Luân

VC

 

x

 

585

DBN

Điện Biên Đông

101

03205

Na Son

VC

 

x

 

586

DBN

Điện Biên Đông

101

03371

Nong U

VC

x

x

 

587

DBN

Điện Biên Đông

101

03208

Phì Nhừ

VC

x

x

x

588

DBN

Điện Biên Đông

101

03382

Phình Giàng

VC

x

x

 

589

DBN

Điện Biên Đông

101

03383

Pú Hồng

VC

x

x

x

590

DBN

Điện Biên Đông

101

03370

Pu nhi

VC

x

x

 

591

DBN

Điện Biên Đông

101

03384

Tìa Dình

VC

x

x

x

592

DBN

Điện Biên Đông

101

03373

Xa Dung

VC

x

x

 

593

DBN

TP Điện Biên Phủ

094

03145

Thanh Minh

VC

 

x

 

594

DBN

Mường Ảng

102

03307

ng Nưa

VC

 

 

x

595

DBN

Mường Ảng

102

03301

Búng Lao

VC

 

x

 

596

DBN

Mường Ảng

102

03286

Mường Đăng

VC

 

x

 

597

DBN

Mường Ảng

102

03313

Mường Lạn

VC

x

x

 

598

DBN

Mường Ảng

102

03312

Nặm Lịch

VC

x

x

x

599

DBN

Mường Ảng

102

03287

Ngối cáy

VC

x

x

 

600

DBN

Mường Ảng

102

03302

Xuân Lao

VC

x

x

 

601

DBN

Mường Chà

097

03191

Huổi Mí

VC

x

x

x

602

DBN

Mường Chà

097

03174

Nậm Khăn

VC

 

x

 

603

DBN

Mường Chà

097

03194

Nậm Nèn

VC

 

 

x

604

DBN

Mường Chà

097

03187

Chà Nưa

VC

 

 

x

605

DBN

Mường Chà

097

03175

Chà T

VC

 

x

 

606

DBN

Mường Chà

097

03190

Hừa Ngài

VC

x

x

x

607

DBN

Mường Chà

097

03196

Huổi Lèng

VC

 

x

 

608

DBN

Mường Chà

097

03200

Ma Thì Hồ

VC

 

x

 

609

DBN

Mường Chà

097

03202

Mường Mươn

VC

 

x

 

610

DBN

Mường Chà

097

03181

Mường Tùng

VC

 

x

 

611

DBN

Mường Chà

097

03201

Na Sang

VC

 

x

 

612

DBN

Mường Chà

097

03193

Pa Ham

VC

x

x

x

613

DBN

Mường Chà

097

03198

Phìn Hồ

VC

 

x

 

614

DBN

Mường Chà

097

03178

Xá Tổng

VC

x

x

x

615

DBN

Mường Chà

097

03197

Sa Lông

VC

 

x

 

616

DBN

Mường Chà

097

03199

Si Pa Phìn

VC

 

x

 

617

DBN

Mường Lay

095

03148

Sông Đà

VC

 

x

 

618

DBN

Mường Nhé

096

03177

Huổi Lếch

VC

x

x

x

619

DBN

Mường Nhé

096

03158

Leng Su Sìn

VC

 

x

 

620

DBN

Mường Nhé

096

03154

Sín Thầu

VC

 

x

 

621

DBN

Mường Nhé

096

03166

Chà Cang

VC

 

x

 

622

DBN

Mường Nhé

096

03157

Chung Chải

VC

 

x

 

623

DBN

Mường Nhé

096

03160

Mường Nhé

VC

 

x

 

624

DBN

Mường Nhé

096

03163

Mường Toong

VC

 

x

 

625

DBN

Mường Nhé

096

3170

Nà Bủng

VC

x

x

 

626

DBN

Mường Nhé

096

03167

Na Cô Sa

VC

 

x

 

627

DBN

Mường Nhé

096

03169

Hỳ

VC

 

x

 

628

DBN

Mường Nhé

096

03168

Nà Khoa

VC

 

 

x

629

DBN

Mường Nhé

096

03162

Nậm Kè

VC

 

x

 

630

DBN

Mường Nhé

096

03161

Nậm Vì

VC

x

x

x

631

DBN

Mường Nhé

096

03159

Pá Mỳ

VC

x

x

x

632

DBN

Mường Nhé

096

03165

Pa Tần

VC

 

x

 

633

DBN

Mường Nhé

096

03164

Quảng Lâm

VC

 

x

 

634

DBN

Mường Nhé

096

03155

Sen Thượng

VC

 

x

 

635

DBN

Nậm Pồ

103

03173

Nậm Chua

VC

x

x

x

636

DBN

Nậm Pồ

103

03171

Nậm Nhừ

VC

x

x

x

637

DBN

Nậm Pồ

103

03156

Nậm Tin

VC

 

x

x

638

DBN

Nậm Pồ

103

03176

Vàng Đán

VC

x

x

x

639

DBN

Tủa Chùa

098

03229

Lao Xả Phình

VC

x

x

 

640

DBN

Tủa Chùa

098

03220

Huổi Só

VC

x

x

 

641

DBN

Tủa Chùa

098

03250

Mường Báng

VC

 

x

 

642

DBN

Tủa Chùa

098

03247

Mường Đun

VC

 

x

 

643

DBN

Tủa Chùa

098

03244

Sá Nhè

VC

 

x

 

644

DBN

Tủa Chùa

098

03223

Xín Chải

VC

x

x

 

645

DBN

Tủa Chùa

098

03241

Sính Phình

VC

 

x

 

646

DBN

Tủa Chùa

098

03232

Tả Phìn

VC

x

x

x

647

DBN

Tủa Chùa

098

03226

Tả Sìn Thàng

VC

x

x

x

648

DBN

Tủa Chùa

098

03238

Trung Thu

VC

x

x

x

649

DBN

Tủa Chùa

098

03235

Tủa Thàng

VC

 

x

 

650

DBN

Tuần Giáo

099

03299

Chiềng Đông

VC

x

x

x

651

DBN

Tuần Giáo

099

 

Mường Khoong

VC

x

x

x

652

DBN

Tuần Giáo

099

03269

Pú Xi

VC

x

x

x

653

DBN

Tuần Giáo

099

03298

Chiềnh Sinh

VC

 

x

 

654

DBN

Tuần Giáo

099

03262

Mùn Chung

VC

 

x

 

655

DBN

Tuần Giáo

099

03268

Mường Mùn

VC

 

x

 

656

DBN

Tuần Giáo

099

03277

Mường Thín

VC

 

x

 

657

DBN

Tuần Giáo

099

03283

Nà Sáy

VC

 

x

 

658

DBN

Tuần Giáo

099

03263

Nà Tòng

VC

 

 

x

659

DBN

Tuần Giáo

099

03259

Phình Sáng

VC

x

x

 

660

DBN

Tuần Giáo

099

03271

Nhung

VC

 

x

 

661

DBN

Tuần Giáo

099

03289

Quài Cang

VC

 

x

 

662

DBN

Tuần Giáo

099

03274

Quài Nưa

VC

 

x

 

663

DBN

Tuần Giáo

099

03295

Quài Tở

VC

 

x

 

664

DBN

Tuần Giáo

099

 

Rạng Đông

VC

 

x

 

665

DBN

Tuần Giáo

099

03265

Ta Ma

VC

x

x

 

666

DBN

Tuần Giáo

099

03304

Tênh Phông

VC

x

x

 

667

DBN

Tuần Giáo

099

03280

Tỏa Tình

VC

 

x

 

668

DCN

Cư Jút

662

24658

Cư Knia

VC

 

x

 

669

DCN

Đắk Glong

661

24634

Đắk Plao

VC

x

x

x

670

DCN

Đắk Glong

661

24625

Đắk RMăng

VC

x

x

x

671

DCN

Đắk Glong

661

24620

Quảng Hòa

VC

x

x

x

672

DCN

Đắk Mil

663

24678

Long Sơn

VC

x

x

x

673

DCN

Đắk Mil (QĐ DD2)

663

24677

Đắk NDRót

VC

x

x

 

674

DCN

Đắk RLấp

666

24763

Đắk Ru

VC

 

x

 

675

DCN

Đắk RLấp

666

24754

Kiến Thành

VC

 

x

 

676

DCN

Đắk RLấp

666

24761

Hưng Bình

VC

x

 

x

677

DCN

Đắk Song

665

24722

Thuận Hà

VC

 

x

 

678

DCN

Đắk Song

665

24730

Trường Xuân

VC

x

x

x

679

DCN

Krông Nô

664

24694

Buôn Choah

VC

x

x

x

680

DCN

Krông Nô

664

24709

Đăk Nang (Năng)

VC

 

x

 

681

DCN

Krông Nô

664

24691

Đăk Sôr (DakDro)

VC

 

x

 

682

DCN

Krông Nô

664

24712

Quảng Phú

VC

x

x

 

683

DCN

Krông Nô

664

24699

Tân Thành

VC

x

x

 

684

DCN

Tuy Đức

667

24746

Đắk Ngo

VC

x

x

x

685

DCN

Tuy Đức

667

24742

Đăk R'Tih

VC

x

x

 

686

DCN

Tuy Đức

667

24740

Quảng Tâm

VC

x

x

x

687

DCN

Tuy Đức

667

24736

Quảng Trực

VC

x

x

x

688

DCN

Tuy Đức

667

24748

Quảng Tân

VC

 

x

 

689

DLK

Buôn Đôn

647

24247

Cuôr Knia

VC

 

x

 

690

DLK

Buôn Đôn

647

24238

Ea Huar

VC

 

x

 

691

DLK

Buôn Đôn

647

24235

Krông Na

VC

 

x

 

692

DLK

TP Buôn Ma Thut

643

24169

Ea Kao

VC

 

x

 

693

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24163

Ea Tu

VC

 

x

 

694

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24166

Hòa Thắng

MN

 

x

 

695

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24121

Phường Tân Hòa

VC

 

x

 

696

DLK

Cư Kuin

657

24561

Dray Bhang

VC

 

x

 

697

DLK

Cư Kuin

657

24553

Ea Hu

VC

 

x

 

698

DLK

Cư Kuin

657

24540

Ea Ning

VC

 

x

 

699

DLK

Cư Mgar

648

24271

Cư Dliê Mnông

VC

 

x

 

700

DLK

Cư Mgar

648

24289

Cư Mgar

VC

 

x

 

701

DLK

Cư Mgar

648

24298

Cư Suê

VC

 

x

 

702

DLK

Cư Mgar

648

24292

Ea Drơng

VC

 

x

 

703

DLK

Cư Mgar

648

24265

Ea Kiết

VC

 

x

 

704

DLK

Cư Mgar

648

24264

Ea Kuêh

VC

 

x

 

705

DLK

Cư Mgar

648

24283

Ea Mdroh

VC

 

x

 

706

DLK

Cư Mgar

648

24295

Ea Mnang

VC

 

x

 

707

DLK

Cư Mgar

648

24268

Ea Tar

VC

 

x

 

708

DLK

Cư Mgar

648

24286

Quảng Hiệp

VC

 

x

 

709

DLK

Ea Hleo

645

24194

Cư A Mung

VC

 

x

 

710

DLK

Ea Hleo

645

24196

Cư Mốt

VC

 

x

 

711

DLK

Ea Hleo

645

24205

Dlê Yang

VC

 

x

 

712

DLK

Ea Hleo

645

24199

Ea Hiao

VC

 

x

 

713

DLK

Ea Hleo

645

24184

Ea Hleo

VC

 

x

 

714

DLK

Ea Hleo

645

24202

Ea Khal

VC

 

x

 

715

DLK

Ea Hleo

645

24187

Ea Sol

VC

 

x

 

716

DLK

Ea Kar

651

24406

Cư Bông

VC

 

x

x

717

DLK

Ea Kar

651

24404

Cư Elang

VC

 

x

 

718

DLK

Ea Kar

651

24401

Cư Prông

VC

 

x

 

719

DLK

Ea Kar

651

24394

Ea Kmút

VC

 

x

 

720

DLK

Ea Kar

651

24403

Ea Ô

VC

 

x

 

721

DLK

Ea Kar

651

24400

Ea Păl (Eapăn)

VC

 

x

 

722

DLK

Ea Kar

651

24380

Ea Sar

VC

 

x

 

723

DLK

Ea Kar

651

24379

Ea Sô

VC

 

x

 

724

DLK

Ea H'leo

645

24388

Ea Tíh

VC

 

x

 

725

DLK

Ea Kar

651

24382

Xuân Phú

VC

 

x

 

726

DLK

Ea Súp

646

24232

CưMLan

VC

 

x

 

727

DLK

Ea Súp

646

24229

EaBung

VC

 

x

x

728

DLK

Ea Súp

646

24217

EaRốk

VC

 

x

 

729

DLK

Ea Súp

646

24214

Ia lốp

VC

x

x

x

730

DLK

Ea Súp

646

24215

IaJlơi

VC

 

x

 

731

DLK

Ea Súp

646

24220

Ya tơ Môt

VC

 

x

 

732

DLK

Krông Ana

655

24568

Băng ADrênh

VC

 

x

 

733

DLK

Krông Ana

655

24574

Bình Hòa

VC

 

x

 

734

DLK

Krông Ana

655

24556

Dray Sáp

VC

 

x

 

735

DLK

Krông Ana

655

24571

Dur Kmăl(Dur Kmai)

VC

 

x

 

736

DLK

Krông Bông

653

24454

Kty

VC

 

x

 

737

DLK

Krông Bông

653

24478

Cư pui

VC

 

x

 

738

DLK

Krông Bông

653

24451

Dang Kang (Cang)

VC

 

x

 

739

DLK

Krông Bông

653

24472

EaTrul

VC

 

x

 

740

DLK

Krông Bông

653

24466

Hòa Lễ

VC

 

x

 

741

DLK

Krông Bông

653

24463

Hòa Phong

VC

 

x

 

742

DLK

Krông Bông

653

24481

Hòa Sơn

VC

 

x

 

743

DLK

Krông Bông

653

24460

Hòa Tân

VC

 

x

 

744

DLK

Krông Bông

653

24457

Hòa Thành

VC

 

x

 

745

DLK

Krông Bông

653

24475

Khuê Ngọc Điền

VC

 

x

 

746

DLK

Krông Bông

653

24487

Yang Mao

VC

 

x

 

747

DLK

Krông Búk

649

24313

Cư Pơng

VC

 

x

 

748

DLK

Krông Búk

649

24307

Cư Né

VC

 

x

 

749

DLK

Krông Búk

649

24319

Ea Ngai

VC

 

x

 

750

DLK

Krông Búk

649

24314

Ea Sin (Ea Siên)

VC

 

x

 

751

DLK

Krông Búk

649

24317

Tân Lập

VC

 

x

 

752

DLK

Krông Búk

649

24310

Cư KBô (Chư K Bô)

VC

 

x

 

753

DLK

Krông Năng

650

24360

Ea Đăh

VC

 

x

 

754

DLK

Krông Năng

650

24367

Cư Klông

VC

 

x

 

755

DLK

Krông Năng

650

24361

Ea Hồ

VC

 

x

 

756

DLK

Krông Năng

650

24359

EA Puk

VC

 

x

 

757

DLK

Krông Năng

650

24370

Ea Tân

VC

 

x

 

758

DLK

Krông Pắc

654

24520

Ea Hiu

VC

 

x

 

759

DLK

Krông Pắc

654

24499

Ea Kênh

VC

 

x

 

760

DLK

Krông Pắc

654

24532

Ea Uy

VC

 

x

 

761

DLK

Krông Pắc

654

24535

Ea Yiêng

VC

 

x

 

762

DLK

Krông Pắc

654

24508

Ea Yông

VC

 

x

 

763

DLK

Krông Pắc

654

24517

Hòa Đông

VC

 

x

 

764

DLK

Krông Pắc

654

24493

Krông Búk

VC

 

x

 

765

DLK

Krông Pắc

654

24529

Vụ Bổn

VC

 

x

 

766

DLK

Krông Pắc

654

24505

Ea Knuec (Ea Knếch)

VC

 

x

 

767

DLK

Krông Pắc

654

24514

Ea Kuăng (Quăng)

VC

 

x

 

768

DLK

Lắk

656

24586

Bông Krang

VC

 

x

 

769

DLK

Lắk

656

24595

Buôn Tría

VC

 

x

 

770

DLK

Lắk

656

24601

Đăk Nuê

VC

 

x

 

771

DLK

Lắk

656

24598

Đăk Phơi

VC

 

x

 

772

DLK

Lắk

656

24610

Ea Rbin

VC

 

x

 

773

DLK

Lắk

656

24604

Krông Nô

VC

 

x

 

774

DLK

Lắk

656

24607

Nam Ka

VC

 

x

 

775

DLK

Lắk

656

24583

Yang Tao

VC

 

x

 

776

DLK

M'Đrắk

652

24439

Cư Kroă

VC

 

x

x

777

DLK

M'Đrắk

652

24436

Cư Mta

VC

 

x

 

778

DLK

M'Đrắk

652

24444

Cư San

VC

 

x

 

779

DLK

M'Đrắk

652

24424

Ea H'Mlay

VC

 

x

 

780

DLK

M'Đrắk

652

24421

Ea Lai

VC

 

x

 

781

DLK

M'Đrắk

652

24430

Ea Mdoal

VC

 

x

 

782

DLK

M'Đrắk

652

24418

Ea Pil

VC

 

x

 

783

DLK

M'Đrắk

652

24433

Ea Riêng

VC

 

x

 

784

DLK

M'Đrắk

652

24445

Ea Trang

VC

 

x

 

785

DLK

M'Đrắk

652

24442

Krông Á

VC

 

x

 

786

DLK

TX Buôn Hồ

644

24340

Cư Bao

VC

 

x

 

787

DLK

TX Buôn Hồ

644

24325

Ea Blang

VC

 

x

 

788

DLK

TX Buôn Hồ

644

24328

Ea Đrông

VC

 

x

 

789

DLK

TX Buôn Hồ

644

24334

Ea Siên

VC

 

x

 

790

DLK

TX Buôn Hồ

644

24322

Phường Đoàn Kết

VC

 

x

 

791

DLK

TX Buôn Hồ

644

24311

Phường Thiện An

VC

 

x

 

792

DNG

Hoàng Sa

498

49800

Huyện Hoàng Sa

 

x

 

793

DNI

Đnh Quán

736

26221

Phú Hòa

MN

 

x

 

794

DNI

Định Quán

736

26212

Phú Tân

MN

 

x

 

795

DNI

Long Khánh

732

26104

Bàu Sen

MN

 

x

 

796

DNI

Long Thành

740

26407

Suối Trầu

KK

 

x

 

797

DNI

Tân Phú

734

26119

Dak Lua

MN

 

x

 

798

DNI

Trảng Bom

737

26251

Thanh Bình

KK

 

x

 

799

DNI

Vĩnh Cửu

735

26203

Hiếu Liêm

MN

 

x

 

800

DNI

Vĩnh Cửu

735

26200

Mã Đà

MN

 

x

 

801

DNI

Vĩnh Cửu

735

26176

Trị An

MN

 

x

 

802

DNI

Xuân Lộc

741

26431

Suối Cao

MN

 

x

 

803

DTP

Cao Lãnh

873

30127

Bình Thạnh

KK

 

x

 

804

DTP

TX Hồng Ngự

868

29965

Tân Hội

KK

 

x

 

805

GLI

Chư Păh

627

23746

Chư Đăng Ya

VC

 

x

 

806

GLI

Chư Păh

627

23758

Chư Dôn

MN

x

x

x

807

GLI

Chư Păh

627

23740

Đăk Tơ Ver

VC

 

x

 

808

GLI

Chư Păh

627

23725

Hà Tây

MN

 

x

 

809

GLI

Chư Păh

627

23722

Hòa Phú

VC

 

x

 

810

GLI

Chư Păh

627

23749

Ia Ka

VC

 

x

 

811

GLI

Chư Păh

627

23728

Ia Khươl

VC

 

x

 

812

GLI

Chư Păh

627

23738

Ia Kreng

MN

x

x

x

813

GLI

Chư Păh

627

23737

Ia Mơ Nông

VC

 

x

 

814

GLI

Chư Păh

627

23752

Ia Nhin

VC

 

x

 

815

GLI

Chư Păh

627

23731

Ia Phí

VC

 

x

 

816

GLI

Chư Păh

627

23755

Nghĩa Hòa

VC

 

x

 

817

GLI

Chư Prông

632

23899

Bàu Cạn

VC

 

x

 

818

GLI

Chư Prông

632

23890

Bình Giáo

VC

 

x

 

819

GLI

Chư Prông

632

23924

Ia Bang

VC

x

x

x

820

GLI

Chư Prông

632

23905

Ia Băng

MN

 

x

 

821

GLI

Chư Prông

632

23911

Ia Boòng

VC

 

x

 

822

GLI

Chư Prông

632

23929

Ia Ga

VC

 

x

 

823

GLI

Chư Prông

632

23888

Ia Kly

VC

 

x

 

824

GLI

Chư Prông

632

23932

Ia Lâu

VC

 

x

 

825

GLI

Chư Prông

632

23920

Ia Me

VC

 

x

 

826

GLI

Chư Prông

632

23938

Ia

VC

 

x

 

827

GLI

Chư Prông

632

23914

Ia O

MN

 

x

 

828

GLI

Chư Prông

632

23902

Ia Phìn

VC

 

x

 

829

GLI

Chư Prông

632

23926

Ia Pia

VC

 

x

 

830

GLI

Chư Prông

632

23935

Ia Piơr

VC

 

x

 

831

GLI

Chư Prông

632

23917

Ia Púch

VC

 

x

 

832

GLI

Chư Prông

632

23908

Ia Tôr

VC

 

x

 

833

GLI

Chư Prông

632

23923

Ia Vê

VC

x

x

 

834

GLI

Chư Pưh

639

23980

Chư Don

MN

x

x

x

835

GLI

Chư Pưh

639

23987

Ia BLứ

MN

 

x

 

836

GLI

Chư Pưh

639

23974

Ia Dreng

MN

 

x

 

837

GLI

Chư Pưh

639

23978

Ia Hla

MN

x

x

 

838

GLI

Chư Pưh

639

23972

Ia Rong

MN

 

x

 

839

GLI

Chư Sê

633

23953

AI Bá

VC

 

x

 

840

GLI

Chư Sê

633

23956

AYun

MN

 

x

 

841

GLI

Chư Sê

633

23946

Bar Măih

VC

x

x

 

842

GLI

Chư Sê

633

23947

Bờ Ngoong

VC

 

x

 

843

GLI

Chư Sê

633

23945

Chư Pơng

VC

x

x

 

844

GLI

Chư Sê

633

23965

Dun(Yun)

VC

 

x

 

845

GLI

Chư Sê

633

23968

H Bông

VC

 

x

 

846

GLI

Chư Sê

633

23962

Ia Blang

VC

 

x

 

847

GLI

Chư Sê

633

23950

Ia Giai

VC

 

x

 

848

GLI

Chư Sê

633

23959

Ia HLốp

VC

 

x

 

849

GLI

Chư Sê

633

23977

Ia Ko

VC

 

x

 

850

GLI

Chư Sê

633

23966

Ia Pal

VC

 

x

 

851

GLI

Chư Sê

633

23944

Ia Tiêm

VC

 

x

 

852

GLI

Chư Sê

633

23954

Kông Htok

MN

 

x

 

853

GLI

Đắk Đoa

626

23710

A Dơk

MN

 

x

 

854

GLI

Đắk Đoa

626

23684

Đak Krong

VC

 

x

 

855

GLI

Đắk Đoa

626

23683

Đăk Sơmei

MN

 

x

 

856

GLI

Đắk Đoa

626

23707

Glar

MN

 

x

 

857

GLI

Đắk Đoa

626

23701

H' Neng

MN

 

x

 

858

GLI

Đắk Đoa

626

23692

Hà Bầu

MN

 

x

 

859

GLI

Đắk Đoa

626

23680

Hà Đông

MN

x

x

x

860

GLI

Đắk Đoa

626

23686

Hải Yang

MN

 

x

 

861

GLI

Đắk Đoa

626

23714

HNol

VC

 

x

 

862

GLI

Đắk Đoa

626

23716

Ia Pết

MN

 

x

 

863

GLI

Đắk Đoa

626

23689

Kon Gang

MN

 

x

 

864

GLI

Đắk Đoa

626

23713

Trang

MN

 

x

 

865

GLI

Đắk Pơ

634

23992

An Thành

MN

 

x

 

866

GLI

Đắk

634

23989

Hà Tam

MN

 

x

 

867

GLI

Đắk Đoa

626

23719

Ia Băng

MN

 

x

 

868

GLI

Đắk Pơ

634

24007

Phú An

MN

 

x

 

869

GLI

Đắk Pơ

634

24010

Ya Hội

KK

x

x

 

870

GLI

Đức Cơ

631

23860

Ia Dơk

VC

 

x

 

871

GLI

Đức Cơ

631

23875

Ia Lang

MN

x

x

 

872

GLI

Ia Grai

628

23771

Ia

VC

 

x

 

873

GLI

Ia Grai

628

23788

Ia Chia

MN

 

x

 

874

GLI

Ia Grai

628

23785

Ia Dêr

MN

 

x

 

875

GLI

Ia Grai

628

23778

Ia Grăng

VC

x

x

 

876

GLI

Ia Grai

628

23773

Ia Khai

VC

 

x

 

877

GLI

Ia Grai

628

23791

Ia pếch

MN

 

x

 

878

GLI

Ia Grai

628

23767

Ia Sao

MN

 

x

 

879

GLI

Ia Pa

635

24025

Chư Mố

MN

 

x

 

880

GLI

Ia Pa

635

24016

Chư Răng

MN

 

x

 

881

GLI

Ia Pa

635

24019

Ia KDăm

VC

 

x

 

882

GLI

Ia Pa

635

 

Ia Pa

MN

 

x

 

883

GLI

Ia Pa

635

24037

Ia Trok

MN

 

x

 

884

GLI

Ia Pa

635

24028

Ia Tul

MN

 

x

 

885

GLI

Ia Pa

635

24022

Kim Tân

VC

 

x

 

886

GLI

Ia Pa

635

24013

Pờ Tó

MN

 

x

 

887

GLI

Kbang

625

23674

Đăk HLơ

VC

 

x

 

888

GLI

Kbang

625

23644

Đăk Roong

VC

x

x

x

889

GLI

Kbang

625

23660

Đak SMar

VC

x

x

x

890

GLI

Kbang

625

23659

Đông

VC

 

x

 

891

GLI

Kbang

625

23641

Kon Pne

VC

x

x

x

892

GLI

Kbang

625

23668

Kông Lơng Khơng

VC

 

x

 

893

GLI

Kbang

625

23671

Kông Pla

VC

 

x

 

894

GLI

Kbang

625

23650

KRong

VC

x

x

x

895

GLI

Kbang

625

23656

Lơ Ku

VC

x

x

 

896

GLI

Kbang

625

23662

Nghĩa An

VC

 

x

 

897

GLI

Kbang

625

23653

Sơ Pai

VC

x

x

 

898

GLI

Kbang

625

23647

Sơn Lang

VC

x

x

 

899

GLI

Kbang

625

23665

Tơ Tung

VC

 

x

 

900

GLI

Kông Chro

630

23840

Đắk KơNing

MN

x

x

x

901

GLI

Kông Chro

630

23830

An Trung (Yang Trung)

VC

 

x

 

902

GLI

Kông Chro

630

23851

Chơ Long (Chơ Yang)

VC

 

x

 

903

GLI

Kông Chro

630

23827

Chư Krêy

VC

x

x

 

904

GLI

Kông Chro

630

23843

Đăk Pling

VC

x

x

x

905

GLI

Kông Chro

630

23846

Đăk Pơ Pho

VC

 

x

 

906

GLI

Kông Chro

630

23842

Đăk Song

VC

x

x

x

907

GLI

Kông Chro

630

23836

Đăk Tơ Pang

VC

x

x

 

908

GLI

Kông Chro

630

23833

Kông Yang

VC

 

x

 

909

GLI

Kông Chro

630

23839

SRó

VC

x

x

 

910

GLI

Kông Chro

630

23848

Ya Ma

VC

 

x

 

911

GLI

Kông Chro

630

23854

Yang Nam

VC

 

x

 

912

GLI

Kông Chro

630

23845

Yang Trung

VC

 

x

 

913

GLI

Krông Pa

637

24091

Ia Mláh

MN

x

x

x

914

GLI

Krông Pa

637

24094

Chư Drăng

VC

x

x

 

915

GLI

Krông Pa

637

24106

Chư Ngọc

MN

x

x

 

916

GLI

Krông Pa

637

24112

Chư Rcăm

MN

x

x

x

917

GLI

Krông Pa

637

24088

Đất Bằng

MN

x

x

 

918

GLI

Krông Pa

637

24100

Ia HDreh

MN

x

x

x

919

GLI

Krông Pa

637

24103

Ia RMok

MN

x

x

 

920

GLI

Krông Pa

637

24079

Ia RSai

MN

 

x

 

921

GLI

Krông Pa

637

24082

Ia RSươm

MN

 

x

 

922

GLI

Krông Pa

637

24115

Krông Năng

MN

x

x

 

923

GLI

Krông Pa

637

24097

Phú Cần

MN

x

x

x

924

GLI

Mang Yang

629

23797

Ayun

MN

x

x

 

925

GLI

Mang Yang

629

23806

Đăk Djrăng

MN

x

x

x

926

GLI

Mang Yang

629

23799

Đak Ta Ley

VC

 

x

 

927

GLI

Mang Yang

629

23821

Đăk Trôi

VC

x

x

 

928

GLI

Mang Yang

629

23815

Đê Ar

VC

x

x

 

929

GLI

Mang Yang

629

23800

Hà Ra

VC

 

x

 

930

GLI

Mang Yang

629

23818

Kon Chiêng

VC

x

x

x

931

GLI

Mang Yang

629

23812

Kon Thụp

VC

 

x

 

932

GLI

Mang Yang

629

23809

Lơ Pang

VC

x

x

 

933

GLI

Phú Thiện

638

24048

Ayun Hạ

VC

 

x

 

934

GLI

Phú Thiện

638

24060

Chrôh Pơnan

VC

 

x

 

935

GLI

Phú Thiện

638

24046

Chư A Thai

MN

 

x

 

936

GLI

Phú Thiện

638

24061

Ia Hiao

MN

x

x

 

937

GLI

Phú Thiện

638

24055

Ia Piar

MN

 

x

 

938

GLI

Phú Thiện

638

24067

Ia Yeng

MN

 

x

 

939

GLI

TP Pleiku

622

23611

Gào

MN

x

x

x

940

GLI

TP Pleiku

622

23593

Tân Sơn

MN

 

x

 

941

GLI

TP Pleiku

622

23599

Chư á

MN

 

x

 

942

GLI

TP Pleiku

622

23587

Chư HDrông

MN

 

x

 

943

GLI

TP Pleiku

622

23605

Diên Phú

MN

 

x

 

944

GLI

TP Pleiku

622

23608

Ia Kênh

MN

 

x

 

945

GLI

TX. An Khê

623

23630

An Phước

MN

 

x

 

946

GLI

TX. An Khê

623

23629

Cửu An

VC

 

x

 

947

GLI

TX. An Khê

623

23633

Ngô Mây

MN

 

x

 

948

GLI

TX. An Khê

623

23632

Song An

VC

 

x

 

949

GLI

TX. An Khê

623

23635

Thành An

VC

 

x

 

950

GLI

TX. An Khê

623

23626

Tú An

VC

 

x

 

951

GLI

TX. An Khê

623

23627

Xuân An

MN

 

x

 

952

GLI

TX. Ayunpa

624

24065

Chư Băh

MN

 

x

 

953

GLI

TX. Ayunpa

624

24064

Ia RBol

VC

 

x

 

954

GLI

TX. Ayunpa

624

24070

Ia RTô

VC

 

x

 

955

GLI

TX. Ayunpa

624

24073

Ia Sao

MN

 

x

 

956

HBH

Cao Phong

154

05098

Bắc Phong

MN

 

x

 

957

HBH

Cao Phong

154

05092

Bình Thanh

MN

x

x

 

958

HBH

Cao Phong

154

05104

Đông Phong

MN

 

x

 

959

HBH

Cao Phong

154

05116

Dũng Phong

MN

 

x

 

960

HBH

Cao Phong

154

05113

Tân Phong

MN

 

x

 

961

HBH

Cao Phong

154

05110

Tây Phong

MN

 

x

 

962

HBH

Cao Phong

154

05101

Thu Phong

MN

 

x

 

963

HBH

Cao Phong

154

05095

Thung Nai

MN

x

x

 

964

HBH

Cao Phong

154

05107

Xuân Phong

MN

 

x

 

965

HBH

Cao Phong

154

05122

Yên Lập

MN

 

x

 

966

HBH

Cao Phong

154

05125

Yên Thượng

MN

 

x

 

967

HBH

Đà Bắc

150

04876

Cao Sơn

VC

 

x

 

968

HBH

Đà Bắc

150

04858

Đoàn Kết

VC

 

x

 

969

HBH

Đà Bắc

150

04852

Đồng Chum

VC

 

x

 

970

HBH

Đà Bắc

150

04834

Đồng Nghê

VC

x

x

x

971

HBH

Đà Bắc

150

04861

Đồng Ruộng

VC

x

x

x

972

HBH

Đà Bắc

150

04840

Giáp Đắt

VC

 

x

 

973

HBH

Đà Bắc

150

04864

Hào Lý

VC

 

x

 

974

HBH

Đà Bắc

150

04885

Hiền Lương

VC

 

x

 

975

HBH

Đà Bắc

150

04846

Mường Chiềng

VC

 

x

 

976

HBH

Đà Bắc

150

04843

Mường Tuổng

VC

x

x

x

977

HBH

Đà Bắc

150

04837

Suối Nánh

VC

 

x

 

978

HBH

Đà Bắc

150

04855

Tân Minh

VC

 

x

 

979

HBH

Đà Bắc

150

04849

Tân Pheo

VC

 

x

 

980

HBH

Đà Bắc

150

04888

Tiền Phong

VC

x

x

x

981

HBH

Đà Bắc

150

04879

Toàn Sơn

VC

 

x

 

982

HBH

Đà Bắc

150

04870

Trung Thành

VC

x

x

x

983

HBH

Đà Bắc

150

04867

Tu Lý

VC

 

x

 

984

HBH

Đà Bắc

150

04891

Vầy Nưa

VC

x

x

 

985

HBH

Đà Bắc

150

04873

Yên Hòa

VC

 

x

x

986

HBH

Hòa Bình

148

04825

Hòa Bình

MN

x

x

x

987

HBH

Kim Bôi

153

04987

Bắc Sơn

MN

x

x

x

988

HBH

Kim Bôi

153

04990

Bình Sơn

MN

 

x

 

989

HBH

Kim Bôi

153

05077

Cuối Hạ

MN

 

x

 

990

HBH

Kim Bôi

153

05014

Đông Bắc

MN

 

x

 

991

HBH

Kim Bôi

153

04984

Đú Sáng

MN

 

x

 

992

HBH

Kim Bôi

153

05038

Hợp đồng

MN

 

x

 

993

HBH

Kim Bôi

153

05056

Hợp Kim

MN

 

x

 

994

HBH

Kim Bôi

153

04993

Hùng Tiến

MN

 

x

 

995

HBH

Kim Bôi

153

05053

Kim Bình

MN

 

x

 

996

HBH

Kim Bôi

153

05065

Kim Bôi

MN

 

x

 

997

HBH

Kim Bôi

153

05035

Kim Sơn

MN

 

x

 

998

HBH

Kim Bôi

153

05050

Kim Tiến

MN

 

x

 

999

HBH

Kim Bôi

153

05071

Kim Truy

MN

 

x

 

1000

HBH

Kim Bôi

153

05083

Mị Hòa

MN

 

x

 

1001

HBH

Kim Bôi

153

05068

Nam Thượng

MN

 

x

 

1002

HBH

Kim Bôi

153

05002

Nật Sơn

MN

 

 

x

1003

HBH

Kim Bôi

153

05086

Nuông Dăm

VC

 

x

 

1004

HBH

Kim Bôi

153

05080

Sào Báy

VC

 

x

 

1005

HBH

Kim Bôi

153

05011

Sơn Thủy

VC

 

x

 

1006

HBH

Kim Bôi

153

05017

Thượng Bì

MN

 

x

 

1007

HBH

Kim Bôi

153

05044

Thượng Tiến

VC

 

x

 

1008

HBH

Kim Bôi

153

05032

Trung Bì

MN

 

x

x

1009

HBH

Kim Bôi

153

05005

Vinh Tiến

MN

 

x

 

1010

HBH

Kỳ Sơn

151

04915

Dân Hạ

VC

 

x

 

1011

HBH

Kỳ Sơn

151

04909

Dân Hòa

MN

 

x

 

1012

HBH

Kỳ Sơn

151

04921

Độc Lập

VC

 

x

 

1013

HBH

Kỳ Sơn

151

04903

Hp Thành

MN

 

x

 

1014

HBH

Kỳ Sơn

151

04897

Hp Thịnh

MN

 

x

 

1015

HBH

Kỳ Sơn

151

04900

Phú Minh

VC

 

x

 

1016

HBH

Kỳ Sơn

151

04906

Phúc Tiến

MN

 

x

 

1017

HBH

Kỳ Sơn

151

04933

Yên Quang

MN

x

x

 

1018

HBH

Lạc Sơn

157

05314

Bình Cảng

VC

x

x

x

1019

HBH

Lạc Sơn

157

05317

Bình Chân

VC

x

x

x

1020

HBH

Lạc Sơn

157

05308

Bình Hẻm

VC

x

x

x

1021

HBH

Lạc Sơn

157

05323

Chí Đạo

MN

x

x

x

1022

HBH

Lạc Sơn

157

05311

Chí Thiện

MN

x

x

x

1023

HBH

Lạc Sơn

157

05320

Định Cư

MN

 

x

 

1024

HBH

Lạc Sơn

157

05332

Hương Nhượng

MN

 

x

 

1025

HBH

Lạc Sơn

157

05326

Liên Vũ

MN

 

x

 

1026

HBH

Lạc Sơn

157

05272

Miền Đồi

VC

x

x

x

1027

HBH

Lạc Sơn

157

05275

Mỹ Thành

MN

x

x

 

1028

HBH

Lạc Sơn

157

05350

Ngọc Lâu

VC

x

x

x

1029

HBH

Lạc Sơn

157

05329

Ngọc Sơn

VC

 

x

 

1030

HBH

Lạc Sơn

157

05296

Phú Lương

VC

x

x

x

1031

HBH

Lạc Sơn

157

05299

Phúc Tuy

MN

x

x

 

1032

HBH

Lạc Sơn

157

05269

Quý Hòa

MN

x

x

x

1033

HBH

Lạc Sơn

157

05287

Tân Lập

MN

x

x

x

1034

HBH

Lạc Sơn

157

05293

Thượng Cốc

MN

 

x

 

1035

HBH

Lạc Sơn

157

05338

Tự Do

VC

x

x

 

1036

HBH

Lạc Sơn

157

05278

Tuân Đạo

MN

x

x

 

1037

HBH

Lạc Sơn

157

05281

Văn Nghĩa

MN

x

x

 

1038

HBH

Lạc Sơn

157

05284

Văn Sơn

MN

x

x

x

1039

HBH

Lạc Sơn

157

05335

Vũ Lâm

MN

x

x

 

1040

HBH

Lạc Sơn

157

05302

Xuất Hóa

MN

x

x

 

1041

HBH

Lạc Sơn

157

05341

Yên Nghiệp

VC

x

x

 

1042

HBH

Lạc Sơn

157

05305

Yên Phú

MN

 

x

 

1043

HBH

Lạc Thủy

159

05428

An Bình

MN

 

x

 

1044

HBH

Lạc Thủy

159

05425

An Lạc

MN

 

x

 

1045

HBH

Lạc Thủy

159

05401

Cố Nghĩa

MN

 

x

 

1046

HBH

Lạc Thủy

159

05416

Đồng Môn

MN

x

x

x

1047

HBH

Lạc Thủy

159

05419

Đồng Tâm

MN

 

x

 

1048

HBH

Lạc Thủy

159

05404

Hưng Thi

MN

 

x

 

1049

HBH

Lạc Thủy

159

05413

Khoan Dụ

MN

 

x

 

1050

HBH

Lạc Thủy

159

05407

Lạc Long

MN

 

x

 

1051

HBH

Lạc Thủy

159

05410

Liên Hòa

MN

 

x

 

1052

HBH

Lạc Thủy

159

05074

Thanh Nông

KK

 

x

 

1053

HBH

Lạc Thủy

159

05422

Yên Bồng

MN

 

x

 

1054

HBH

Lương Sơn

152

05008

Cao Dương

KK

 

x

 

1055

HBH

Lương Sơn

152

04957

Cao Răm

MN

 

x

 

1056

HBH

Lương Sơn

152

05047

Cao Thắng

MN

 

x

 

1057

HBH

Lương Sơn

152

04960

Cư yên

MN

 

x

 

1058

HBH

Lương Sơn

152

04945

Hòa Sơn

MN

 

x

 

1059

HBH

Lương Sơn

152

05023

Hợp Châu

KK

 

x

 

1060

HBH

Lương Sơn

152

04963

Hợp Hòa

MN

 

x

 

1061

HBH

Lương Sơn

152

05062

Hp Thanh

KK

 

x

 

1062

HBH

Lương Sơn

152

04942

Lâm Sơn

MN

 

x

 

1063

HBH

Lương Sơn

152

04966

Liên Sơn

MN

 

x

 

1064

HBH

Lương Sơn

152

04954

Nhuận Trạch

MN

 

x

 

1065

HBH

Lương Sơn

152

04996

Tân thành

KK

 

x

 

1066

HBH

Lương Sơn

152

04951

Tân Vinh

MN

 

x

 

1067

HBH

Lương Sơn

152

05059

Thanh Lương

MN

 

x

 

1068

HBH

Lương Sơn

152

04972

Tiến Sơn

MN

 

x

 

1069

HBH

Lương Sơn

152

04948

Trường Sơn

MN

 

x

 

1070

HBH

Mai Châu

156

05215

Ba Khan

VC

x

x

x

1071

HBH

Mai Châu

156

05227

Bao La

VC

x

x

x

1072

HBH

Mai Châu

156

05248

Chiềng Châu

VC

 

x

 

1073

HBH

Mai Châu

156

05224

Cun Pheo

VC

x

x

x

1074

HBH

Mai Châu

156

05221

Đồng Bảng

VC

 

x

 

1075

HBH

Mai Châu

156

05212

Hang Kia

VC

x

x

x

1076

HBH

Mai Châu

156

05251

Mai Hạ

VC

 

x

 

1077

HBH

Mai Châu

156

05257

Mai Hịch

VC

 

x

 

1078

HBH

Mai Châu

156

05236

Nà Mèo

VC

x

x

x

1079

HBH

Mai Châu

156

05242

Nà Phòn

VC

 

x

 

1080

HBH

Mai Châu

156

05254

Noong Luông

VC

x

x

x

1081

HBH

Mai Châu

156

05209

Pà Cò

VC

 

x

 

1082

HBH

Mai Châu

156

05206

Phúc Sạn

VC

x

x

x

1083

HBH

Mai Châu

156

05230

Piềng Vế

VC

x

x

 

1084

HBH

Mai Châu

156

05260

Pù Bin

VC

x

x

x

1085

HBH

Mai Châu

156

05245

Săm Khòe

VC

 

x

 

1086

HBH

Mai Châu

156

04882

Tân Dân

VC

x

x

x

1087

HBH

Mai Châu

156

05203

Tân Mai

VC

x

x

x

1088

HBH

Mai Châu

156

05218

Tân Sơn

VC

x

x

x

1089

HBH

Mai Châu

156

05239

Thung Khe

VC

x

x

 

1090

HBH

Mai Châu

156

05233

Tòng Đậu

VC

 

x

 

1091

HBH

Mai Châu

156

05263

Vạn Mai

VC

 

x

 

1092

HBH

Tân Lac

155

05194

Ngổ Luông

VC

x

x

x

1093

HBH

Tân Lạc

155

05158

Địch Giáo

MN

 

x

 

1094

HBH

Tân Lạc

155

05185

Do Nhân

MN

x

x

 

1095

HBH

Tân Lạc

155

05197

Gia Mô

MN

x

x

 

1096

HBH

Tân Lạc

155

05191

Lỗ Sơn

MN

x

x

x

1097

HBH

Tân Lạc

155

05176

Lũng Vân

VC

x

x

 

1098

HBH

Tân Lạc

155

05155

Mãn Đức

MN

 

x

 

1099

HBH

Tân Lạc

155

05143

Mỹ Hòa

VC

 

x

 

1100

HBH

Tân Lạc

155

05188

Nam Sơn

VC

x

x

x

1101

HBH

Tân Lạc

155

05170

Ngọc Mỹ

MN

 

x

 

1102

HBH

Tân Lạc

155

05131

Ngòi Hoa

VC

x

x

 

1103

HBH

Tân Lạc

155

05149

Phong Phú

MN

 

x

 

1104

HBH

Tân Lạc

155

05137

Phú Vinh

VC

x

x

x

1105

HBH

Tân Lạc

155

05182

Quy Mỹ

MN

 

x

 

1106

HBH

Tân Lạc

155

05152

Quyết Chiến

VC

 

x

 

1107

HBH

Tân Lạc

155

05167

Thanh Hối

MN

 

x

 

1108

HBH

Tân Lạc

155

05134

Trung Hòa

VC

 

x

 

1109

HBH

Tân Lạc

155

05164

Tử Nê

MN

 

x

 

1110

HBH

Tân Lạc

155

05161

Tuân Lộ

MN

 

x

 

1111

HBH

TP. Hòa Bình

148

04822

Thái Thịnh

MN

 

x

 

1112

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04828

Thống Nhất

MN

 

x

 

1113

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04918

Trung Minh

MN

x

x

 

1114

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04813

Yên Mông

MN

 

x

 

1115

HBH

TP.Hòa Bình

148

04816

Sủ Ngòi

MN

 

x

 

1116

HBH

Yên Thủy

158

05365

Bảo Hiệu

MN

 

x

 

1117

HBH

Yên Thủy

158

05368

Đa Phúc

KK

x

x

 

1118

HBH

Yên Thủy

158

05380

Đoàn Kết

MN

 

x

 

1119

HBH

Yên Thủy

158

05371

Hữu Lợi

MN

x

x

 

1120

HBH

Yên Thủy

158

05359

Lạc Hưng

MN

x

x

 

1121

HBH

Yên Thủy

158

05362

Lạc Lương

MN

x

x

 

1122

HBH

Yên Thủy

158

05356

Lạc Sỹ

MN

x

x

x

1123

HBH

Yên Thủy

158

05389

Ngọc Lương

MN

 

x

 

1124

HBH

Yên Thủy

158

05383

Phú Lai

MN

 

x

 

1125

HBH

Yên Thủy

158

05377

Yên Lạc

MN

 

x

x

1126

HBH

Yên Thủy

158

05386

Yên Trị

MN

 

x

 

1127

TNN

Phổ Yên

172

 

Minh Đức

MN

 

x

 

1128

HDG

Chí Linh

290

10594

An lạc

MN

 

x

 

1129

HDG

Chí Linh

290

10600

Đồng lạc

MN

 

x

 

1130

HDG

Chí Linh

290

10597

Kênh Giang

MN

x

x

x

1131

HDG

Gia Lộc

297

11041

Lê Lợi

MN

 

x

 

1132

HDG

Kinh Môn

292

10696

Duy Tân

MN

 

x

 

1133

HDG

Kinh Môn

292

10708

Hiệp Hòa

MN

 

x

 

1134

HDG

Kinh Môn

292

10690

Phúc Thành B

MN

x

x

x

1135

HDG

Kinh Môn

292

10693

Thái Sơn

MN

 

x

 

1136

HGG

Bắc Mê

031

01012

Đường Âm

VC

 

x

 

1137

HGG

Bắc Mê

031

01015

Đường Hồng

VC

 

x

 

1138

HGG

Bắc Mê

031

00985

Giáp Trung

VC

 

x

 

1139

HGG

Bắc Mê

031

01000

Lạc Nông

VC

 

x

 

1140

HGG

Bắc Mê

031

00982

Minh Sơn

KK

 

x

 

1141

HGG

Bắc Mê

031

01018

Phiêng Luông

VC

 

x

 

1142

HGG

Bắc Mê

031

01003

Phú Nam

VC

 

x

 

1143

HGG

Bắc Mê

031

01009

Thượng Tân

VC

 

x

 

1144

HGG

Bắc Mê

031

01006

Yên Cường

VC

 

x

 

1145

HGG

Bắc Mê

031

00988

Yên Định

MN

 

x

 

1146

HGG

Bắc Mê

031

00997

Yên Phong

VC

 

x

 

1147

HGG

Bắc Quang

034

01216

Đồng Yên

MN

 

x

x

1148

HGG

Bắc Quang

034

01186

Bằng Hành

MN

 

 

x

1149

HGG

Bắc Quang

034

01168

Đồng Tâm

VC

 

x

 

1150

HGG

Bắc Quang

034

01219

Đông Thành

KK

 

x

 

1151

HGG

Bắc Quang

034

01165

Đồng Tiến (Yên Bình

MN

 

x

 

1152

HGG

Bắc Quang

034

01204

Đức Xuân

VC

 

x

 

1153

HGG

Bắc Quang

034

01177

Hữu Sản

VC

 

x

x

1154

HGG

Bắc Quang

034

01180

Kim Ngọc

MN

 

x

x

1155

HGG

Bắc Quang

034

01192

Liên Hiệp

VC

 

x

x

1156

HGG

Bắc Quang

034

01189

Quang Minh

MN

 

x

 

1157

HGG

Bắc Quang

034

01159

Tân Lập

VC

 

x

 

1158

HGG

Bắc Quang

034

01162

Tân Thành

MN

 

x

 

1159

HGG

Bắc Quang

034

01174

Thượng Bình

VC

 

x

 

1160

HGG

Bắc Quang

034

01207

Tiên Kiều

MN

 

x

 

1161

HGG

Bắc Quang

034

01198

Việt Hồng

MN

 

x

 

1162

HGG

Bắc Quang

034

01183

Việt Vinh

MN

 

x

 

1163

HGG

Bắc Quang

034

01210

Vĩnh Hảo

MN

 

x

 

1164

HGG

Bắc Quang

034

01213

Vĩnh Phúc

MN

 

x

x

1165

HGG

Bắc Quang

034

01195

Vô Điếm

MN

 

x

x

1166

HGG

Đồng Văn

026

00757

Hố Quáng Phìn

VC

 

x

 

1167

HGG

Đồng Văn

026

00715

Lũng Cú

VC

 

x

 

1168

HGG

Đồng Văn

026

00763

Lũng Phìn

VC

 

x

 

1169

HGG

Đồng Văn

026

00724

Lũng Táo

VC

 

x

 

1170

HGG

Đồng Văn

026

00754

Lũng Thầu

VC

 

x

 

1171

HGG

Đồng Văn

026

00718

Ma Lé

VC

 

x

 

1172

HGG

Đồng Văn

026

00712

TT. Phố Bảng

VC

 

x

 

1173

HGG

Đồng Văn

026

00745

Phố Cáo

VC

 

x

 

1174

HGG

Đồng Văn

026

00727

Phố Là

VC

 

x

 

1175

HGG

Đồng Văn

026

00751

Sảng Tng

VC

 

x

 

1176

HGG

Đồng Văn

026

00748

Sính Lủng

VC

 

x

 

1177

HGG

Đồng Văn

026

00733

Sủng Là

VC

 

x

 

1178

HGG

Đồng Văn

026

00766

Sủng Trái

VC

 

x

x

1179

HGG

Đồng Văn

026

00739

Tả Phìn

VC

x

x

x

1180

HGG

Đồng Văn

026

00730

Thài Phìn Tủng

VC

 

x

 

1181

HGG

Đồng Văn

026

00760

Vần Chải

VC

x

x

x

1182

HGG

Đồng Văn

026

00736

Xà Phìn

VC

 

x

 

1183

HGG

Hà Giang

024

00946

Phương Độ

MN

 

x

 

1184

HGG

Hà Giang

024

00949

Phương Thiện

MN

 

x

 

1185

HGG

Hoàng Su Phì

032

01063

Bản Luốc

VC

x

x

 

1186

HGG

Hoàng Su Phì

032

01024

Bản Máy

VC

x

x

x

1187

HGG

Hoàng Su Phì

032

01069

Bản Nhùng

VC

x

x

x

1188

HGG

Hoàng Su Phì

032

01078

Bản Péo

VC

 

x

 

1189

HGG

Hoàng Su Phì

032

01036

Bản Phùng

VC

x

x

x

1190

HGG

Hoàng Su Phì

032

01042

Chiến Phố

VC

 

x

x

1191

HGG

Hoàng Su Phì

032

01045

Đản Ván

VC

x

x

x

1192

HGG

Hoàng Su Phì

032

01081

Hồ Thầu

VC

x

x

x

1193

HGG

Hoàng Su Phì

032

01075

Nậm Dịch

VC

 

x

 

1194

HGG

Hoàng Su Phì

032

01093

Nậm Khòa

VC

 

x

 

1195

HGG

Hoàng Su Phì

032

01087

Nậm Tỵ

VC

 

x

 

1196

HGG

Hoàng Su Phì

032

01054

Nàng Đôn

VC

 

x

 

1197

HGG

Hoàng Su Phì

032

01066

Ngàm Đăng Vài

VC

x

x

x

1198

HGG

Hoàng Su Phì

032

01033

Pố Lồ

VC

x

x

x

1199

HGG

Hoàng Su Phì

032

01057

Pờ Ly Jài

VC

 

x

 

1200

HGG

Hoàng Su Phì

032

01060

Sán Xả Hồ

VC

x

x

x

1201

HGG

Hoàng Su Phì

032

01072

Tả Sử Choóng

VC

x

x

x

1202

HGG

Hoàng Su Phì

032

01051

Tân Tiến

VC

 

x

 

1203

HGG

Hoàng Su Phì

032

01027

Thàng Tín

VC

x

x

x

1204

HGG

Hoàng Su Phì

032

01030

Thèn Chu Phìn

VC

x

x

x

1205

HGG

Hoàng Su Phì

032

01048

Tụ Nhân

VC

 

x

 

1206

HGG

Hoàng Su Phì

032

01039

Túng Sán

VC

x

x

x

1207

HGG

Mèo Vạc

027

00799

Cán Chu Phìn

VC

 

x

 

1208

HGG

Mèo Vạc

027

00784

Giàng Chu Phìn

VC

 

x

x

1209

HGG

Mèo Vạc

027

00814

Khâu Vai

VC

 

x

 

1210

HGG

Mèo Vạc

027

00802

Lũng Pù

VC

 

x

 

1211

HGG

Mèo Vạc

027

00805

Lũng Chinh

VC

 

x

 

1212

HGG

Mèo Vạc

027

00811

Nậm Ban

VC

 

x

x

1213

HGG

Mèo Vạc

027

00817

Niêm Sơn

VC

 

x

 

1214

HGG

Mèo Vạc

027

00815

Niêm Tòng

VC

 

x

 

1215

HGG

Mèo Vạc

027

00781

Pả Vi

VC

 

x

 

1216

HGG

Mèo Vạc

027

00775

Pải Lũng

VC

 

x

 

1217

HGG

Mèo Vạc

027

00793

Sơn Vĩ

VC

x

x

x

1218

HGG

Mèo Vạc

027

00790

Sủng Máng

VC

 

x

 

1219

HGG

Mèo Vạc

027

00787

Sủng Trà

VC

 

x

 

1220

HGG

Mèo Vạc

027

00796

Tả Lủng

VC

x

x

 

1221

HGG

Mèo Vạc

027

00808

Tát Ngà

VC

 

x

 

1222

HGG

Mèo Vạc

027

00772

Thượng Phùng

VC

x

x

x

1223

HGG

Mèo Vạc

027

00778

Xỉn Cái

VC

 

x

 

1224

HGG

Quản Bạ

029

00901

Lùng Tám

VC

 

x

 

1225

HGG

Quản Bạ

029

00877

Bát Đại Sơn

VC

x

x

x

1226

HGG

Quản Bạ

029

00883

Cán Tỷ

VC

 

x

 

1227

HGG

Quản Ba

029

00886

Cao Mã Pờ

VC

 

x

 

1228

HGG

Quản Bạ

029

00880

Nghĩa Thuận

VC

 

x

 

1229

HGG

Quản Bạ

029

00898

Quảng Bạ

VC

 

x

 

1230

HGG

Quản Bạ

029

00904

Quyết Tiến

VC

 

 

x

1231

HGG

Quản Bạ

029

00907

Tả Ván

VC

x

x

x

1232

HGG

Quản Bạ

029

00910

Thái An

VC

x

x

x

1233

HGG

Quản Bạ

029

00889

Thanh Vân

VC

 

x

 

1234

HGG

Quản Bạ

029

00892

Tùng Vài

VC

 

x

 

1235

HGG

Quang Bình

035

01231

Bản Rịa

KK

 

x

 

1236

HGG

Quang Bình

035

01246

Bằng Lang

MN

 

x

 

1237

HGG

Quang Bình

035

01252

Hương Sơn

KK

 

x

 

1238

HGG

Quang Bình

035

01258

Nà Khương

KK

 

x

 

1239

HGG

Quang Bình

035

01243

Tân Bắc

MN

 

 

x

1240

HGG

Quang Bình

035

01228

Tân Nam

KK

 

x

 

1241

HGG

Quang Bình

035

01240

Tân Trịnh

MN

 

x

 

1242

HGG

Quang Bình

035

01225

Tiên Nguyên

KK

 

x

 

1243

HGG

Quang Bình

035

01261

Tiên Yên

MN

 

x

 

1244

HGG

Quang Bình

035

01255

Xuân Giang

MN

 

x

x

1245

HGG

Quang Bình

035

01222

Xuân Minh

KK

 

x

 

1246

HGG

Quang Bình

035

01249

Yên Hà

MN

 

x

 

1247

HGG

Quang Bình

035

01234

Yên Thành

KK

 

x

 

1248

HGG

Vị Xuyên

030

00955

Đạo Đức

MN

 

x

x

1249

HGG

Vị Xuyên

030

00976

Bạch Ngọc

MN

 

x

 

1250

HGG

Vị Xuyên

030

00952

Cao Bồ

VC

 

x

 

1251

HGG

Vị Xuyên

030

00709

Kim Linh

VC

 

x

 

1252

HGG

Vị Xuyên

030

00703

Kim Thạch

VC

 

x

 

1253

HGG

Vị Xuyên

030

00943

Lao Chải

VC

x

x

x

1254

HGG

Vị Xuyên

030

00961

Linh Hồ

VC

 

x

 

1255

HGG

Vị Xuyên

030

00919

Minh Tân

VC

 

x

 

1256

HGG

Vị Xuyên

030

00970

Ngọc Linh

VC

 

x

 

1257

HGG

Vị Xuyên

030

00973

Ngọc Minh

VC

 

x

x

1258

HGG

Vị Xuyên

030

00934

Phong Quang

MN

 

x

 

1259

HGG

Vị Xuyên

030

00706

Phú Linh

VC

 

x

 

1260

HGG

Vị Xuyên

030

00940

Phương Tiến

VC

 

x

 

1261

HGG

Vị Xuyên

030

00964

Quảng Ngần

MN

 

x

 

1262

HGG

Vị Xuyên

030

00931

Thanh Đức

VC

x

x

x

1263

HGG

Vị Xuyên

030

00928

Thanh Thủy

VC

 

x

 

1264

HGG

Vị Xuyên

030

00922

Thuận Hòa

VC

 

x

 

1265

HGG

Vị Xuyên

030

00958

Thượng Sơn

VC

 

x

 

1266

HGG

Vị Xuyên

030

00925

Tùng Bá

VC

 

x

 

1267

HGG

Vị Xuyên

030

00937

Xín Chải

VC

x

x

x

1268

HGG

Xín Mần

033

01102

Bản Díu

VC

x

x

x

1269

HGG

Xín Mần

033

01135

Bản Ngò

VC

 

x

x

1270

HGG

Xín Mần

033

01138

Chế Là

VC

x

x

x

1271

HGG

Xín Mần

033

01105

Chí Cà

VC

x

x

x

1272

HGG

Xín Mần

033

01123

Cố Rế

VC

x

x

x

1273

HGG

Xín Mần

033

01150

Khuôn Lùng

VC

 

x

x

1274

HGG

Xín Mần

033

01141

Nấm Dẩn

VC

 

x

 

1275

HGG

Xín Mần

033

01129

Nàn Ma

VC

 

x

 

1276

HGG

Xín Mần

033

01099

Nàn Xỉn

VC

x

x

x

1277

HGG

Xín Mần

033

01120

Pà Vầy Sủ

VC

x

x

x

1278

HGG

Xín Mần

033

01144

Quảng Nguyên

VC

 

x

x

1279

HGG

Xín Mần

033

01132

Tả Nhìu

VC

x

x

x

1280

HGG

Xín Mần

033

01114

Thèn Phàng

VC

 

x

x

1281

HGG

Xín Mần

033

01126

Thu Tà

VC

x

x

x

1282

HGG

Xín Mần

033

01111

Trung Thịnh

VC

 

x

 

1283

HGG

Yên Minh

028

00832

Bạch Đích

VC

 

x

 

1284

HGG

Yên Minh

028

00850

Đông Minh

VC

x

x

x

1285

HGG

Yên Minh

028

00871

Du Già

VC

 

x

 

1286

HGG

Yên Minh

028

00868

Du Tiến

VC

 

x

x

1287

HGG

Yên Minh

028

00862

Đường Thượng

VC

 

x

x

1288

HGG

Yên Minh

028

00841

Hữu Vinh

VC

 

x

x

1289

HGG

Yên Minh

028

00844

Lao Và Chải

VC

 

x

 

1290

HGG

Yên Minh

028

00865

Lũng Hồ

VC

 

x

 

1291

HGG

Yên Minh

28

00847

Mậu Duệ

VC

 

x

x

1292

HGG

Yên Minh

028

00853

Mậu Long

VC

x

x

x

1293

HGG

Yên Minh

028

00835

Na Khê

VC

 

x

 

1294

HGG

Yên Minh

028

00856

Ngam La

VC

x

x

x

1295

HGG

Yên Minh

028

00859

Ngọc Long

VC

 

x

x

1296

HGG

Yên Minh

028

00826

Phú Lũng

VC

 

x

 

1297

HGG

Yên Minh

028

00829

Sủng Cháng

VC

x

x

x

1298

HGG

Yên Minh

028

00838

Sủng Thài

VC

 

x

 

1299

HGG

Yên Minh

028

00823

Thắng Mố

VC

x

x

x

1300

HNI

Ba Vì

271

09703

Ba Vì

KK

 

x

 

1301

HNI

Ba Vì

271

09712

Khánh Thưng

MN

 

x

 

1302

HNI

Ba Vì

271

09700

Minh Quang

MN

 

x

 

1303

HNI

Ba Vì

271

09706

Vân Hòa

MN

 

x

 

1304

HNI

Chương Mỹ

277

10099

Trần Phú

KK

 

x

 

1305

HNI

Mỹ Đức

282

10504

An Phú

MN

 

x

 

1306

HNI

Quốc Oai

275

04939

Đông Xuân

KK

 

x

 

1307

HNI

Quốc Oai

275

09940

Phú Mãn

MN

 

x

 

1308

HNI

Thạch Thất

276

04936

Tiến Xuân

KK

 

x

 

1309

HNI

Thạch Thất

276

04930

Yên Bình

KK

 

x

 

1310

HNI

Thạch Thất

276

04927

Yên Trung

KK

 

x

 

1311

HNM

Kim Bảng

350

13432

Liên Sơn

MN

 

x

 

1312

HNM

Kim Bảng

350

13438

Thanh Sơn

MN

 

x

 

1313

HNM

Thanh Liêm

351

13483

Liêm Sơn

MN

 

x

 

1314

HNM

Thanh Liêm

351

13492

Thanh Tâm

MN

 

x

 

1315

HPG

Bch Long Vĩ

318

3180

Bạch Long Vĩ

BGB

 

x

 

1316

HPG

Cát Hải

317

 

Cát Hải

BGB

 

x

 

1317

HPG

Cát Hi

317

11923

Đồng Bài

BGB

 

x

 

1318

HPG

Cát Hải

317

11935

Gia Luận

KK

 

x

 

1319

HPG

Cát Hải

317

11938

Hiền Hào

KK

 

x

 

1390

HPG

Cát Hải

317

11926

Hoàng Châu

BGB

 

x

 

1321

HPG

Cát Hải

317

11932

Phù Long

KK

 

x

 

1322

HPG

Cát Hải

317

11941

Trân Châu

KK

 

x

 

1323

HPG

Cát Hải

317

11929

Văn Phong

BGB

 

x

x

1324

HPG

Cát Hải

317

11947

Xuân Đàm

KK

 

x

 

1325

HPG

Đồ Sơn

308

11467

Bàng La

BGB

 

x

 

1326

HPG

Đồ Sơn

308

11461

Vạn Hương

BGB

 

x

 

1327

HPG

Kiến Thụy

314

11752

Đại Hợp

BGB

 

x

 

1328

HPG

Kiến Thụy

314

11746

Đoàn Xá

BGB

 

x

 

1329

HPG

Thủy Nguyên

311

11479

An Sơn

MN

 

x

 

1330

HPG

Thủy Nguyên

311

11482

Kỳ Sơn

MN

 

x

 

1331

HPG

Thủy Nguyên

311

11476

Lại Xuân

MN

 

x

 

1332

HPG

Thủy Nguyên

311

11485

Liên Khê

MN

 

x

 

1333

HPG

Thủy Nguyên

311

11488

Lưu Kiếm

MN

 

x

 

1334

HPG

Thủy Nguyên

311

11500

Minh Tân

MN

 

x

 

1335

HPG

Tiên Lãng

315

11815

Đông Hưng

BGB

 

x

 

1336

HPG

Tiên Lãng

315

11812

Tây Hưng

BGB

 

x

 

1337

HPG

Tiên Lãng

315

11818

Tiên Hưng

BGB

 

x

 

1338

HPG

Tiên Lãng

315

11821

Vinh Quang

BGB

 

x

 

1339

HTH

Cẩm Xuyên

446

18682

Cẩm Dương

BGB

 

x

 

1340

HTH

Cẩm Xuyên

446

18679

Cẩm Hòa

BGB

 

x

 

1341

HTH

Cẩm Xuyên

446

18721

Cẩm Lĩnh

MN

 

x

 

1342

HTH

Cẩm Xuyên

446

18751

Cẩm Minh

MN

 

x

 

1343

HTH

Cẩm Xuyên

446

18739

Cẩm Mỹ

MN

 

x

 

1344

HTH

Cẩm Xuyên

446

18724

Cẩm Quan

MN

 

x

 

1345

HTH

Cẩm Xuyên

446

18745

Cẩm Sơn

MN

 

x

 

1346

HTH

Cẩm Xuyên

447

18736

Cẩm Thịnh

MN

 

x

 

1347

HTH

Can Lộc

443

18463

Gia Hanh

MN

x

x

 

1348

HTH

Can Lộc

443

18487

Mỹ Lộc

MN

 

x

 

1349

HTH

Can Lộc

443

18454

Phú Lộc

MN

 

x

 

1350

HTH

Can Lộc

443

18490

Sơn Lộc

MN

 

x

 

1351

HTH

Can Lộc

443

18418

Thuần Thiện

MN

x

x

x

1352

HTH

Can Lộc

443

18478

Thượng Lộc

MN

 

x

 

1353

HTH

Can Lộc

443

18439

Thường Nga

MN

 

x

 

1354

HTH

Đức Thọ

440

18307

Đức Lạng

MN

 

x

 

1355

HTH

Đức Thọ

440

18295

Đức Lập

MN

x

x

 

1356

HTH

Đức Thọ

440

18310

Tân Hương

MN

 

x

 

1357

HTH

Hồng Lĩnh

437

18124

Đức Thuận

MN

 

x

 

1358

HTH

Hương Khê

444

18532

Gia Phố

MN

 

x

 

1359

HTH

Hương Khê

444

18502

Hà Linh

MN

 

x

 

1360

HTH

Hương Khê

444

18508

Hòa Hải

VC

 

x

 

1361

HTH

Hương Khê

444

18523

Hương Bình

MN

 

x

 

1362

HTH

Hương Khê

444

18538

Hương Đô

MN

 

x

 

1363

HTH

Hương Khê

444

18517

Hương Giang

MN

 

x

 

1364

HTH

Hương Khê

444

18556

Hương Lâm

VC

 

x

 

1365

HTH

Hương Khê

444

18559

Hương Liên

MN

 

x

 

1366

HTH

Hương Khê

444

18526

Hương Long

MN

 

x

 

1367

HTH

Hương Khê

444

18505

Hương Thủy

MN

 

x

 

1368

HTH

Hương Khê

444

18553

Hương Trạch

VC

 

x

 

1369

HTH

Hương Khê

444

18541

Hương Vĩnh

VC

 

x

 

1370

HTH

Hương Khê

444

18544

Hương Xuân

MN

 

x

 

1371

HTH

Hương Khê

444

18520

Lộc Yên

MN

x

x

 

1372

HTH

Hương Khê

444

18529

Phú Gia

VC

 

x

 

1373

HTH

Hương Khê

444

18514

Phúc Đồng

MN

 

x

 

1374

HTH

Hương Khê

444

18511

Phương Điền

MN

 

x

 

1375

HTH

Hương Khê

444

18499

Phương Mỹ

MN

 

x

 

1376

HTH

Hương Sơn

439

18154

Sơn An

MN

 

x

 

1377

HTH

Hương Sơn

439

18190

Sơn Bằng

MN

 

x

 

1378

HTH

Hương Sơn

439

18193

Sơn Bình

MN

 

x

 

1379

HTH

Hương Sơn

439

18178

Sơn Châu

MN

 

x

 

1380

HTH

Hương Sơn

439

18208

Sơn Diệm

MN

 

x

 

1381

HTH

Hương Sơn

439

18157

Sơn Giang

MN

 

x

 

1382

HTH

Hương Sơn

439

18181

Sơn Hà

MN

 

x

 

1383

HTH

Hương Sơn

439

18214

Sơn Hàm

MN

 

x

 

1384

HTH

Hương Sơn

439

18163

Sơn Hòa

MN

 

x

 

1385

HTH

Hương Sơn

439

18139

Sơn Hồng

MN

 

x

 

1386

HTH

Hương Sơn

439

18196

Sơn Kim 1

MN

 

x

 

1387

HTH

Hương Sơn

439

18199

Sơn Kim 2

MN

 

x

 

1388

HTH

Hương Sơn

439

18145

Sơn Lâm

MN

 

x

 

1389

HTH

Hương Sơn

439

18148

Sơn Lễ

MN

 

x

 

1390

HTH

Hương Sơn

439

18160

Sơn Lĩnh

MN

 

x

 

1391

HTH

Hương Sơn

439

18205

Sơn Long

MN

 

x

 

1392

HTH

Hương Sơn

439

18226

Sơn Mai

MN

 

x

 

1393

HTH

Hương Sơn

439

18169

Sơn Mỹ

MN

 

x

 

1394

HTH

Hương Sơn

439

18175

Sơn Ninh

MN

x

x

x

1395

HTH

Hương Sơn

439

18217

Sơn Phú

MN

x

x

 

1396

HTH

Hương Sơn

439

18184

Sơn Quang

MN

 

x

 

1397

HTH

Hương Sơn

439

18151

Sơn Thnh

MN

x

x

x

1398

HTH

Hương Sơn

439

18211

Sơn Thủy

MN

 

x

 

1399

HTH

Kỳ Anh

447

18760

Kỳ Bắc

MN

 

x

 

1400

HTH

K Anh

447

18829

Kỳ Hoa

KK

x

x

 

1401

HTH

K Anh

447

18826

Kỳ Hợp

MN

 

x

 

1402

HTH

Kỳ Anh

447

18817

Kỳ Hưng

MN

x

x

x

1403

HTH

K Anh

447

18850

Kỳ Lạc

MN

 

x

 

1404

HTH

Kỳ Anh

447

18844

Kỳ Sơn

MN

x

x

 

1405

HTH

Kỳ Anh

447

18814

Kỳ Tân

KK

 

x

 

1406

HTH

K Anh

447

18823

K Thịnh

MN

 

x

 

1407

HTH

Kỳ Anh

446

18799

Kỳ Thượng

MN

 

x

 

1408

HTH

Lộc Hà

448

18412

Hồng Lộc

KK

x

x

x

1409

HTH

Nghi Xuân

442

18361

Xuân Đan

BGB

 

x

 

1410

HTH

Nghi Xuân

442

18355

Xuân Hội

BGB

 

x

 

1411

HTH

Nghi Xuân

442

18397

Xuân Lĩnh

MN

 

x

 

1412

HTH

Nghi Xuân

442

18364

Xuân Phổ

BGB

x

x

x

1413

HTH

Nghi Xuân

442

18382

Xuân Thành

BGB

 

x

 

1414

HTH

Nghi Xuân

442

18358

Xuân Trường

BGB

 

x

 

1415

HTH

Nghi Xuân

442

18385

Xuân Viên

MN

 

x

 

1416

HTH

Nghi Xuân

442

18376

Xuân Yên

BGB

 

x

 

1417

HTH

Thạch Hà

445

18646

Bắc Sơn

MN

 

x

 

1418

HTH

Thạch Hà

445

18664

Nam Hương

MN

 

x

 

1419

HTH

Thạch Hà

445

18565

Ngọc Sơn

KK

 

x

 

1420

HTH

Thạch Hà

445

18574

Thạch Bàn

BGB

 

x

 

1421

HTH

Thạch Hà

445

18667

Thạch Điền

MN

 

x

 

1422

HTH

Thạch Hà

445

18571

Thạch Hải

BGB

x

x

 

1423

HTH

Thạch Hà

445

18649

Thạch Hội

BGB

 

x

 

1424

HTH

Thạch Hà

445

18622

Thạch Lạc

BGB

 

x

 

1425

HTH

Thạch Hà

445

18619

Thạch Trị

BGB

 

x

 

1426

HTH

Thạch Hà

445

18631

Thạch Văn

BGB

 

x

 

1427

HTH

Thạch Hà

445

18658

Thạch Xuân

MN

 

x

 

1428

HTH

Vũ Quang

441

18316

Ân Phú

KK

 

x

 

1429

HTH

Vũ Quang

441

18319

Đức Giang

KK

 

x

 

1430

HTH

Vũ Quang

441

18328

Đức Hương

KK

 

x

 

1431

HTH

Vũ Quang

441

18334

Đức Liên

KK

 

x

 

1432

HTH

Vũ Quang

441

18322

Đức Lĩnh

KK

 

x

 

1433

HTH

Vũ Quang

441

18337

Hương Điền

KK

 

x

 

1434

HTH

Vũ Quang

441

18340

Hương Minh

KK

 

x

 

1435

HTH

Vũ Quang

441

18346

Hương Quang

VC

x

x

 

1436

HTH

Vũ Quang

441

18343

Hương Thọ

KK

 

x

 

1437

HTH

Vũ Quang

441

18325

Sơn Thọ

KK

 

x

 

1438

HUG

Long Mỹ

936

31493

Lương Nghĩa

KK

 

x

 

1439

HUG

Phụng Hiệp

934

31433

Thị trấn Búng Tàu

KK

 

x

 

1440

HUG

TP Vị Thanh

930

31336

Hỏa Lựu

KK

 

x

 

1441

HUG

TP Vị Thanh

930

31321

Phường III

KK

 

x

 

1442

HUG

TP V Thanh

930

31324

Phường IV

KK

 

x

 

1443

KGG

Kiên Hải

912

31114

An Sơn

BGB

x

x

x

1444

KGG

Kiên Hải

912

31111

Lại Sơn

BGB

x

x

x

1445

KGG

An Biên

908

31000

Nam Thái

KK

 

x

 

1446

KGG

An Biên

908

30994

Nam Yên

BGB

 

x

 

1447

KGG

An Minh

909

31033

Đông Hưng

BGB

 

x

 

1448

KGG

An Minh

909

31021

Thuận Hòa

BGB

 

x

 

1449

KGG

An Minh

909

31042

Vân Khánh

BGB

 

x

 

1450

KGG

An Minh

909

31045

Vân Khánh Đông

BGB

 

x

 

1451

KGG

An Minh

909

31048

Vân Khánh Tây

BGB

 

x

 

1452

KGG

Giang Thành

914

30797

Phú Lợi

KK

 

x

 

1453

KGG

Giang Thành

914

30799

Phú Mỹ

KK

 

x

 

1454

KGG

Giang Thành

914

30796

Tân Khánh hòa

KK

 

x

 

1455

KGG

Giang Thành

914

30793

Vĩnh Điều

KK

 

x