STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
|
Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Định
|
000.00.00.K08
|
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định
|
000.00.01.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
1
|
Trung tâm tin học - Tỉnh Bình Định
|
000.20.01.H08
|
2
|
Trung tâm công báo - Tỉnh Bình Định
|
000.21.01.H08
|
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định
|
000.00.02.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
1
|
Chi cục quản lý thị trường - Tỉnh
Bình Định
|
000.20.02.H08
|
2
|
Trung tâm xúc tiến thương mại -
Tỉnh Bình Định
|
000.21.02.H08
|
3
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn
phát triển công nghiệp - Tỉnh Bình Định
|
000.22.02.H08
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình
Định
|
000.00.03.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
1
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Tỉnh Bình Định
|
000.20.03.H08
|
2
|
Trường Quốc Học Quy Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.21.03.H08
|
3
|
Trường THPT Trưng Vương - Tỉnh Bình
Định
|
000.22.03.H08
|
4
|
Trường THPT Hùng Vương - Tỉnh Bình
Định
|
000.23.03.H08
|
5
|
Trường THPT Trần Cao Vân - Tỉnh
Bình Định
|
000.24.03.H08
|
6
|
Trường THPT Nguyễn Thái Học - Tỉnh
Bình Định
|
000.25.03.H08
|
7
|
Trường THPT số 1 An Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.26.03.H08
|
8
|
Trường THPT số 2 An Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.27.03.H08
|
9
|
Trường THPT số 3 An Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.28.03.H08
|
10
|
Trường THPT Hòa Bình - Tỉnh Bình
Định
|
000.29.03.H08
|
11
|
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu -
Tỉnh Bình Định
|
000.30.03.H08
|
12
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ - Tỉnh
Bình Định
|
000.31.03.H08
|
13
|
Trường THPT Số 1 Tuy Phước - Tỉnh
Bình Định
|
000.32.03.H08
|
14
|
Trường THPT Số 2 Tuy Phước - Tỉnh
Bình Định
|
000.33.03.H08
|
15
|
Trường THPT Số 3 Tuy Phước - Tỉnh
Bình Định
|
000.34.03.H08
|
16
|
Trường THPT Nguyễn Diêu - Tỉnh Bình
Định
|
000.35.03.H08
|
17
|
Trường THPT Xuân Diệu - Tỉnh Bình
Định
|
000.36.03.H08
|
18
|
Trường THPT Quang Trung - Tỉnh Bình
Định
|
000.37.03.H08
|
19
|
Trường THPT Nguyễn Huệ - Tỉnh Bình
Định
|
000.38.03.H08
|
20
|
Trường THPT Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.39.03.H08
|
21
|
Trường THPT Võ Lai - Tỉnh Bình Định
|
000.40.03.H08
|
22
|
Trường THPT Số 1 Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.41.03.H08
|
23
|
Trường THPT Số 2 Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.42.03.H08
|
24
|
Trường THPT Ngô Lê Tân - Tỉnh Bình
Định
|
000.43.03.H08
|
25
|
Trường THPT số 3 Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.44.03.H08
|
26
|
Trường THPT Ngô Mây - Tỉnh Bình Định
|
000.45.03.H08
|
27
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Quang - Tỉnh
Bình Định
|
000.46.03.H08
|
28
|
Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo - Tỉnh
Bình Định
|
000.47.03.H08
|
29
|
Trường THPT số 1 Phù Mỹ - Tỉnh Bình
Định
|
000.48.03.H08
|
30
|
Trường THPT số 2 Phù Mỹ - Tỉnh Bình
Định
|
000.49.03.H08
|
31
|
Trường THPT Nguyễn Trung Trực -
Tỉnh Bình Định
|
000.50.03.H08
|
32
|
Trường THPT Bình Dương - Tỉnh Bình
Định
|
000.51.03.H08
|
33
|
Trường THPT An Lương - Tỉnh Bình
Định
|
000.52.03.H08
|
34
|
Trường THPT Mỹ Thọ - Tỉnh Bình Định
|
000.53.03.H08
|
35
|
Trường THPT Tăng Bạt Hổ - Tỉnh Bình
Định
|
000.54.03.H08
|
36
|
Trường THPT Nguyễn Trân - Tỉnh Bình
Định
|
000.55.03.H08
|
37
|
Trường THPT Lý Tự Trọng - Tỉnh Bình
Định
|
000.56.03.H08
|
38
|
Trường THPT Nguyễn Du - Tỉnh Bình
Định
|
000.57.03.H08
|
39
|
Trường THPT Phan Bội Châu - Tỉnh
Bình Định
|
000.58.03.H08
|
40
|
Trường THPT Tam Quan - Tỉnh Bình
Định
|
000.59.03.H08
|
41
|
Trường THPT Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.60.03.H08
|
42
|
Trường THPT Võ Giữ - Tỉnh Bình Định
|
000.61.03.H08
|
43
|
Trường THPT Trần Quang Diệu - Tỉnh
Bình Định
|
000.62.03.H08
|
44
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm -
Tỉnh Bình Định
|
000.63.03.H08
|
45
|
Trường THPT Vân Canh - Tỉnh Bình
Định
|
000.64.03.H08
|
46
|
Trường THPT Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình
Định
|
000.65.03.H08
|
47
|
Trường THPT An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.66.03.H08
|
48
|
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn -
Tỉnh Bình Định
|
000.67.03.H08
|
49
|
Trường THPT Chuyên Chu Văn An -
Tỉnh Bình Định
|
000.68.03.H08
|
50
|
Trường Phổ thông DTNT tỉnh - Tỉnh
Bình Định
|
000.69.03.H08
|
51
|
Trường Phổ thông DTNT Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.70.03.H08
|
52
|
Trường Phổ thông DTNT Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.71.03.H08
|
53
|
Trường Phổ thông DTNT THCS&THPT
An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.72.03.H08
|
54
|
Trường Chuyên biệt Hy Vọng Quy Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.73.03.H08
|
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình
Định
|
000.00.04.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Ban Quản lý bảo trì đường bộ - Tỉnh
Bình Định
|
000.20.04.H08
|
2
|
Trung tâm đào tạo nghiệp vụ Giao
thông Vận tải - Tỉnh Bình Định
|
000.21.04.H08
|
3
|
Trung tâm đăng kiểm phương tiện
thủy, bộ - Tỉnh Bình Định
|
000.22.04.H08
|
|
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Bình
Định
|
000.00.05.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm xúc tiến đầu tư - Tỉnh
Bình Định
|
000.20.05.H08
|
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh
Bình Định
|
000.00.06.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất
lượng - Tỉnh Bình Định
|
000.20.06.H08
|
2
|
Trung tâm Thông tin và Thống kê
Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Bình Định
|
000.21.06.H08
|
3
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học
và Công nghệ - Tỉnh Bình Định
|
000.22.06.H08
|
4
|
Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm
- Tỉnh Bình Định
|
000.23.06.H08
|
5
|
Trung tâm khám phá khoa học - Tỉnh
Bình Định
|
000.24.06.H08
|
6
|
Quỹ phát triển Khoa học và Công
nghệ - Tỉnh Bình Định
|
000.25.06.H08
|
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã
hội tỉnh Bình Định
|
000.00.07.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm Chăm sóc và điều dưỡng
người có công - Tỉnh Bình Định
|
000.20.07.H08
|
2
|
Trung tâm Giáo dục lao động xã hội
- Tỉnh Bình Định
|
000.21.07.H08
|
3
|
Trung tâm Công tác xã hội và bảo
trợ xã hội Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.22.07.H08
|
4
|
Trung tâm Nuôi dưỡng người tâm thần
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.23.07.H08
|
5
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Bình
Định - Tỉnh Bình Định
|
000.24.07.H08
|
6
|
Trường Trung cấp kỹ thuật công nghệ
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.25.07.H08
|
7
|
Trường Trung cấp thủ công mỹ nghệ
Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.26.07.H08
|
8
|
Cơ sở cai nghiện ma túy - Tỉnh Bình
Định
|
000.27.07.H08
|
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Định
|
000.00.08.H08
|
|
Sở Nội vụ tỉnh Bình Định
|
000.00.09.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Ban Thi đua - Khen thưởng - Tỉnh
Bình Định
|
000.20.09.H08
|
2
|
Ban Tôn giáo - Tỉnh Bình Định
|
000.21.09.H08
|
3
|
Chi cục Văn thư lưu trữ - Tỉnh Bình
Định
|
000.22.09.H08
|
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn tỉnh Bình Định
|
000.00.10.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực
vật - Tỉnh Bình Định
|
000.20.10.H08
|
2
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Tỉnh
Bình Định
|
000.21.10.H08
|
3
|
Chi cục Kiểm Lâm - Tỉnh Bình Định
|
000.22.10.H08
|
4
|
Chi cục Thủy sản - Tỉnh Bình Định
|
000.23.10.H08
|
5
|
Chi cục Phát triển nông thôn - Tỉnh
Bình Định
|
000.25.10.H08
|
6
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm
sản và Thủy sản - Tỉnh Bình Định
|
000.26.10.H08
|
7
|
Trung tâm Khuyến nông - Tỉnh Bình
Định
|
000.27.10.H08
|
8
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi
trường nông thôn - Tỉnh Bình Định
|
000.28.10.H08
|
9
|
Trung tâm Giống cây trồng - Tỉnh
Bình Định
|
000.29.10.H08
|
10
|
Trung tâm Giống vật nuôi - Tỉnh
Bình Định
|
000.30.10.H08
|
11
|
Trung tâm Giống thủy sản - Tỉnh
Bình Định
|
000.31.10.H08
|
12
|
Trung tâm Quy hoạch nông nghiệp,
nông thôn - Tỉnh Bình Định
|
000.32.10.H08
|
13
|
Ban Quản lý Khu sinh thái Cồn chim
- đầm Thị nại - Tỉnh Bình Định
|
000.33.10.H08
|
14
|
Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật
Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.34.10.H08
|
15
|
Ban Quản lý dự án Thủy lợi - Tỉnh
Bình Định
|
000.35.10.H08
|
16
|
Ban Quản lý Cảng cá Bình Định -
Tỉnh Bình Định
|
000.36.10.H08
|
17
|
Dự án CRSD - Tỉnh Bình Định
|
000.37.10.H08
|
18
|
Dự án sinh kế nông thôn - Tỉnh Bình
Định
|
000.38.10.H08
|
19
|
Dự án JICA2 - Tỉnh Bình Định
|
000.39.10.H08
|
20
|
Dự án KFW6 - Tỉnh Bình Định
|
000.40.10.H08
|
21
|
Dự án LCASP (Cacbon thấp) - Tỉnh
Bình Định
|
000.41.10.H08
|
22
|
Văn phòng điều phối xây dựng nông
thôn mới - Tỉnh Bình Định
|
000.42.10.H08
|
23
|
Quỹ bảo vệ và phát triển rừng Bình
Định - Tỉnh Bình Định
|
000.43.10.H08
|
24
|
Công ty Lâm nghiệp Hà Thanh - Tỉnh
Bình Định
|
000.44.10.H08
|
25
|
Công ty Lâm nghiệp Quy Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.45.10.H08
|
26
|
Công ty Lâm nghiệp Sông Kôn - Tỉnh
Bình Định
|
000.46.10.H08
|
27
|
Công ty Khai thác công trình Thủy
lợi - Tỉnh Bình Định
|
000.47.10.H08
|
28
|
Văn phòng thực hiện Dự án Rau an
toàn - Tỉnh Bình Định
|
000.48.10.H08
|
29
|
Ban Quản lý rừng đặc dụng An Toàn -
Tỉnh Bình Định
|
000.49.10.H08
|
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định
|
000.00.11.H08
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh
Bình Định
|
000.00.12.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường - Tỉnh
Bình Định
|
000.20.12.H08
|
2
|
Chi cục Quản lý đất đai - Tỉnh Bình
Định
|
000.21.12.H08
|
3
|
Chi cục Biển và Hải đảo - Tỉnh Bình
Định
|
000.22.12.H08
|
4
|
Văn phòng Đăng ký đất đai - Tỉnh
Bình Định
|
000.23.12.H08
|
5
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Tỉnh
Bình Định
|
000.24.12.H08
|
6
|
Trung tâm Công nghệ thông tin -
Tỉnh Bình Định
|
000.25.12.H08
|
7
|
Trung tâm Kỹ thuật dịch vụ Tài
nguyên và Môi trường - Tỉnh Bình Định
|
000.26.12.H08
|
8
|
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và
Môi trường - Tỉnh Bình Định
|
000.27.12.H08
|
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định
|
000.00.13.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước
tỉnh Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.20.13.H08
|
2
|
Trung tâm Dịch vụ Bán đấu giá tài
sản Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.21.13.H08
|
3
|
Phòng Công chứng số 01 - Tỉnh Bình
Định
|
000.22.13.H08
|
4
|
Phòng Công chứng số 02 - Tỉnh Bình
Định
|
000.23.13.H08
|
5
|
Phòng Công chứng số 03 - Tỉnh Bình
Định
|
000.24.13.H08
|
|
Sở Thông tin và Truyền thông
tỉnh Bình Định
|
000.00.14.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và
Truyền thông - Tỉnh Bình Định
|
000.20.14.H08
|
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình
Định
|
000.00.15.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Nhà hát tuồng Đào Tấn - Tỉnh Bình
Định
|
000.20.15.H08
|
2
|
Đoàn ca kịch bài chòi - Tỉnh Bình
Định
|
000.21.15.H08
|
3
|
Bảo tàng Quang Trung - Tỉnh Bình
Định
|
000.22.15.H08
|
4
|
Bảo tàng tổng hợp - Tỉnh Bình Định
|
000.23.15.H08
|
5
|
Thư viện Tỉnh - Tỉnh Bình Định
|
000.24.15.H08
|
6
|
Trung tâm văn hóa Tỉnh - Tỉnh Bình
Định
|
000.25.15.H08
|
7
|
Ban Quản lý di tích và danh lam
thắng cảnh - Tỉnh Bình Định
|
000.26.15.H08
|
8
|
Trung tâm phát hành phim và chiếu
bóng - Tỉnh Bình Định
|
000.27.15.H08
|
9
|
Trường trung cấp văn hóa nghệ thuật
- Tỉnh Bình Định
|
000.28.15.H08
|
10
|
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể
thao - Tỉnh Bình Định
|
000.29.15.H08
|
11
|
Trung tâm võ thuật cổ truyền Bình
Định - Tỉnh Bình Định
|
000.30.15.H08
|
12
|
Trường năng khiếu thể thao - Tỉnh
Bình Định
|
000.31.15.H08
|
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định
|
000.00.16.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm Phát triển nhà và Tư vấn
xây dựng - Tỉnh Bình Định
|
000.20.16.H08
|
2
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định
xây dựng - Tỉnh Bình Định
|
000.21.16.H08
|
|
Sở Y tế tỉnh Bình Định
|
000.00.17.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định -
Tỉnh Bình Định
|
000.20.17.H08
|
2
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phú Phong
- Tỉnh Bình Định
|
000.21.17.H08
|
3
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Bồng Sơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.22.17.H08
|
4
|
Bệnh viện Mắt Bình Định - Tỉnh Bình
Định
|
000.23.17.H08
|
5
|
Bệnh viện Y học cổ truyền Bình Định
- Tỉnh Bình Định
|
000.24.17.H08
|
6
|
Bệnh viện Lao & Bệnh phổi Bình
Định - Tỉnh Bình Định
|
000.25.17.H08
|
7
|
Bệnh viện Tâm thần Bình Định - Tỉnh
Bình Định
|
000.26.17.H08
|
8
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Tỉnh
Bình Định
|
000.27.17.H08
|
9
|
Trung tâm Y tế Dự phòng - Tỉnh Bình
Định
|
000.28.17.H08
|
10
|
Trung tâm Phòng, chống sốt rét và
Các bệnh nội tiết - Tỉnh Bình Định
|
000.29.17.H08
|
11
|
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh
sản - Tỉnh Bình Định
|
000.30.17.H08
|
12
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm -
Mỹ phẩm - Tỉnh Bình Định
|
000.31.17.H08
|
13
|
Trung tâm Da Liễu - Tỉnh Bình Định
|
000.32.17.H08
|
14
|
Trung tâm Truyền thông - Giáo dục
sức khỏe tỉnh Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.33.17.H08
|
15
|
Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS -
Tỉnh Bình Định
|
000.34.17.H08
|
16
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình - Tỉnh Bình Định
|
000.35.17.H08
|
17
|
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm -
Tỉnh Bình Định
|
000.36.17.H08
|
18
|
Trung tâm Giám định Y khoa - Tỉnh
Bình Định
|
000.37.17.H08
|
19
|
Trung tâm Pháp y - Tỉnh Bình Định
|
000.38.17.H08
|
20
|
Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.39.17.H08
|
21
|
Trung tâm Y tế huyện Tuy Phước -
Tỉnh Bình Định
|
000.40.17.H08
|
22
|
Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.41.17.H08
|
23
|
Trung tâm Y tế huyện Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.42.17.H08
|
24
|
Trung tâm Y tế huyện Phù Mỹ - Tỉnh
Bình Định
|
000.43.17.H08
|
25
|
Trung tâm Y tế huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.44.17.H08
|
26
|
Trung tâm Y tế huyện Hoài Ân - Tỉnh
Bình Định
|
000.45.17.H08
|
27
|
Trung tâm Y tế huyện An Lão - Tỉnh
Bình Định
|
000.46.17.H08
|
28
|
Trung tâm Y tế huyện Tây Sơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.47.17.H08
|
29
|
Trung tâm Y tế huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.48.17.H08
|
30
|
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.49.17.H08
|
|
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Bình Định
|
000.00.18.H08
|
1
|
Ban Quản lý giải phóng mặt bằng và
tái định cư - Tỉnh Bình Định
|
000.20.18.H08
|
2
|
Ban Quản lý dự án hạ tầng - Tỉnh
Bình Định
|
000.21.18.H08
|
|
Thanh tra tỉnh Bình Định
|
000.00.19.H08
|
|
Ban Dân tộc tỉnh Bình Định
|
000.00.20.H08
|
|
Sở Du lịch tỉnh Bình Định
|
000.00.21.H08
|
|
Đơn vị trực thuộc
|
|
1
|
Trung tâm thông tin xúc tiến du
lịch Bình Định - Tỉnh Bình Định
|
000.20.21.H08
|
|
UBND Huyện An Lão tỉnh Bình Định
|
000.00.31.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Thị xã An Lão
|
|
1
|
Văn Phòng HĐNĐ và UBND - Huyện An
Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.01.31.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện An Lão - Tỉnh
Bình Định
|
000.02.31.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện An Lão - Tỉnh
Bình Định
|
000.03.31.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.04.31.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.05.31.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.06.31.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.07.31.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện An
Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.08.31.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.31.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện An
Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.10.31.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.11.31.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện An Lão - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.31.H08
|
13
|
Phòng Dân tộc - Huyện An Lão - Tỉnh
Bình Định
|
000.13.31.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện An Lão
|
|
1
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện
An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.20.31.H08
|
2
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình -
Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.21.31.H08
|
3
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.22.31.H08
|
4
|
Hội Chữ thập đỏ - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.23.31.H08
|
5
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất -
Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.24.31.H08
|
6
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.25.31.H08
|
7
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định
|
000.26.31.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện An Lão
|
|
1
|
UBND Xã An Hòa - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.71.31.H08
|
2
|
UBND Xã An Tân - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.72.31.H08
|
3
|
UBND Xã An Quang - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.73.31.H08
|
4
|
UBND Xã An Toàn - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.74.31.H08
|
5
|
UBND Xã An Nghĩa - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.75.31.H08
|
6
|
UBND Thị trấn An Lão - Huyện An Lão
- Tỉnh Bình Định
|
000.76.31.H08
|
7
|
UBND Xã An Hưng - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.77.31.H08
|
8
|
UBND Xã An Vinh - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.78.31.H08
|
9
|
UBND Xã An Dũng - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.79.31.H08
|
10
|
UBND Xã An Trung - Huyện An Lão -
Tỉnh Bình Định
|
000.80.31.H08
|
|
UBND Thị xã An Nhơn tỉnh Bình
Định
|
000.00.32.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Thị xã An Nhơn
|
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.01.32.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.02.32.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.32.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Thị xã
An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.04.32.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.05.32.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.06.32.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Thị xã
An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.07.32.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Thị xã
An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.08.32.H08
|
9
|
Thanh tra thị xã - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.32.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.10.32.H08
|
11
|
Phòng Quản lý đô thị - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.11.32.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Thị xã An Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.32.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Thị
xã An Nhơn
|
|
1
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
- Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.20.32.H08
|
2
|
Ban Quản lý Các cụm công nghiệp -
Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.21.32.H08
|
3
|
Đài Truyền thanh - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.22.32.H08
|
4
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.23.32.H08
|
5
|
Hội Chữ thập đỏ - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.24.32.H08
|
6
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Thị
xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.25.32.H08
|
7
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.26.32.H08
|
8
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.27.32.H08
|
9
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Thị xã
An Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.28.32.H08
|
10
|
Trạm Thú y - Thị xã An Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.29.32.H08
|
11
|
Trạm Bảo vệ thực vật - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.30.32.H08
|
|
Các phường xã thuộc UBND Thị xã
An Nhơn
|
|
1
|
UBND Phường Bình Định - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.71.32.H08
|
2
|
UBND Phường Nhơn Hưng - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.72.32.H08
|
3
|
UBND Phường Đập Đá - Thị xã An Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.73.32.H08
|
4
|
UBND Phường Nhơn Thành - Thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.74.32.H08
|
5
|
UBND Phường Nhơn Hoà - Thị xã An
Nhơn – Tỉnh Bình Định
|
000.75.32.H08
|
6
|
UBND Xã Nhơn An - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.76.32.H08
|
7
|
UBND Xã Nhơn Phong - Thị xã An Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.77.32.H08
|
8
|
UBND Xã Nhơn Hạnh - Thị xã An Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.78.32.H08
|
9
|
UBND Xã Nhơn Mỹ - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.79.32.H08
|
10
|
UBND Xã Nhơn Phúc - Thị xã An Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.80.32.H08
|
11
|
UBND Xã Nhơn Lộc - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.81.32.H08
|
12
|
UBND Xã Nhơn Thọ - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.82.32.H08
|
13
|
UBND Xã Nhơn Tân - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.83.32.H08
|
14
|
UBND Xã Nhơn Hậu - Thị xã An Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.84.32.H08
|
15
|
UBND Xã Nhơn Khánh - Thị xã An Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.85.32.H08
|
|
UBND Huyện Hoài Ân tỉnh Bình Định
|
000.00.33.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Hoài Ân
|
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Hoài
Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.01.33.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh
Bình Định
|
000.02.33.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.33.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.04.33.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.05.33.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.06.33.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.07.33.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.08.33.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.33.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.10.33.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.11.33.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Hoài Ân - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.33.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Hoài Ân
|
|
1
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bỉnh Định
|
000.20.33.H08
|
2
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất -
Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.21.33.H08
|
3
|
Đài Truyền thanh - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.22.33.H08
|
4
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.23.33.H08
|
5
|
Trạm Khuyến nông - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.24.33.H08
|
6
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.25.33.H08
|
7
|
Hạt quản lý Giao thông - Đô thị -
Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.26.33.H08
|
8
|
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.27.33.H08
|
9
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.28.33.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Hoài Ân
|
|
1
|
UBND Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện
Hoài Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.71.33.H08
|
2
|
UBND Xã Ân Thạnh - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.72.33.H08
|
3
|
UBND Xã Ân Tín - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.73.33.H08
|
4
|
UBND Xã Ân Hảo Đông - Huyện Hoài Ân
- Tỉnh Bình Định
|
000.74.33.H08
|
5
|
UBND Xã Ân Hảo Tây - Huyện Hoài Ân
- Tỉnh Bình Định
|
000.75.33.H08
|
6
|
UBND Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài
Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.76.33.H08
|
7
|
UBND Xã Ân Tường Tây - Huyện Hoài
Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.77.33.H08
|
8
|
UBND Xã Ân Mỹ - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.78.33.H08
|
9
|
UBND Xã Ân Phong - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.79.33.H08
|
10
|
UBND Xã Ân Nghĩa - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.80.33.H08
|
11
|
UBND Xã Ân Đức - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.81.33.H08
|
12
|
UBND Xã Ân Sơn - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.82.33.H08
|
13
|
UBND Xã Bok Tới - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.83.33.H08
|
14
|
UBND Xã Đắk Mang - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.84.33.H08
|
15
|
UBND Xã Ân Hữu - Huyện Hoài Ân -
Tỉnh Bình Định
|
000.85.33.H08
|
|
UBND Huyện Hoài Nhơn tỉnh Bình
Định
|
000.00.34.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Hoài Nhơn
|
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.01.34.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.02.34.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.34.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.04.34.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.05.34.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.06.34.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.07.34.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.08.34.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.34.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.10.34.H08
|
11
|
Phòng Quản lý đô thị - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.11.34.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.34.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Hoài Nhơn
|
|
1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây
dựng - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.20.34.H08
|
2
|
Ban Quản lý cụm công nghiệp - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.21.34.H08
|
3
|
Trung tâm phát triển quỹ đất -
Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.22.34.H08
|
4
|
Đài truyền thanh - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.23.34.H08
|
5
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.24.34.H08
|
6
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
- Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.25.34.H08
|
7
|
Trạm khuyến nông - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.26.34.H08
|
8
|
Trung tâm Văn hóa - Thể thao -
Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.27.34.H08
|
9
|
Đội quản lý trật tự đô thị - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.28.34.H08
|
10
|
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.29.34.H08
|
11
|
Ban Quản lý Cảng cá - Khu neo đậu
tránh trú bão tàu cá Tam Quan - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.30.34.H08
|
12
|
Ban Quản lý chợ Tam Quan - Huyện
Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.31.34.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Hoài Nhơn
|
1
|
UBND Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.71.34.H08
|
2
|
UBND Thị trấn Tam Quan - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.72.34.H08
|
3
|
UBND Xã Tam Quan Bắc - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.73.34.H08
|
4
|
UBND Xã Tam Quan Nam - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.74.34.H08
|
5
|
UBND Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.75.34.H08
|
6
|
UBND Xã Hoài Đức - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.76.34.H08
|
7
|
UBND Xã Hoài Xuân - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.77.34.H08
|
8
|
UBND Xã Hoài Thanh - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.78.34.H08
|
9
|
UBND Xã Hoài Thanh Tây - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.79.34.H08
|
10
|
UBND Xã Hoài Phú - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.80.34.H08
|
11
|
UBND Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.81.34.H08
|
12
|
UBND Xã Hoài Hương - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.82.34.H08
|
13
|
UBND Xã Hoài Mỹ - Huyện Hoài Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.83.34.H08
|
14
|
UBND Xã Hoài Hải - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.84.34.H08
|
15
|
UBND Xã Hoài Châu Bắc - Huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.85.34.H08
|
16
|
UBND Xã Hoài Châu - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.86.34.H08
|
17
|
UBND Xã Hoài Sơn - Huyện Hoài Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.87.34.H08
|
|
UBND Huyện Phù Cát tỉnh Bình Định
|
000.00.35.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Phù Cát
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Phù
Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.01.35.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.02.35.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.35.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.04.35.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.05.35.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.06.35.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.07.35.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.08.35.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.35.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Phù
Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.10.35.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.11.35.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Phù Cát - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.35.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Phù Cát
|
1
|
Đài truyền thanh - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.20.35.H08
|
2
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.21.35.H08
|
3
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất
- Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.22.35.H08
|
4
|
Trung tâm phát triển quỹ đất -
Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.23.35.H08
|
5
|
Hạt Giao thông công chính - Huyện
Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.24.35.H08
|
6
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện
Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.25.35.H08
|
7
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.26.35.H08
|
8
|
Hội chữ thập đỏ - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.27.35.H08
|
9
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.28.35.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Phù Cát
|
1
|
UBND Thị trấn Ngô Mây - Huyện Phù
Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.71.35.H08
|
2
|
UBND Xã Cát Tân - Huyện Phu Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.72.35.H08
|
3
|
UBND Xã Cát Tường - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.73.35.H08
|
4
|
UBND Xã Cát Nhơn - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.74.35.H08
|
5
|
UBND Xã Cát Hưng - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.75.35.H08
|
6
|
UBND Xã Cát Thắng - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.76.35.H08
|
7
|
UBND Xã Cát Chánh - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.77.35.H08
|
8
|
UBND Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.78.35.H08
|
9
|
UBND Xã Cát Hải - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.79.35.H08
|
10
|
UBND Xã Cát Thành - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.80.35.H08
|
11
|
UBND Xã Cát Khánh - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.81.35.H08
|
12
|
UBND Xã Cát Minh - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.82.35.H08
|
13
|
UBND Xã Cát Tài - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.83.35.H08
|
14
|
UBND Xã Cát Hanh - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.84.35.H08
|
15
|
UBND Xã Cát Sơn - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.85.35.H08
|
16
|
UBND Xã Cát Lâm - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.86.35.H08
|
17
|
UBND Xã Cát Hiệp - Huyện Phù Cát -
Tỉnh Bình Định
|
000.87.35.H08
|
…
|
………………..
|
|
12
|
Công ty Quản lý sửa chữa đường bộ -
Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.32.37.H08
|
13
|
Đài truyền thanh - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.33.37.H08
|
14
|
Đội trật tự thành phố - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.34.37.H08
|
15
|
Hạt kiểm lâm - Thành phố Quy Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.35.37.H08
|
16
|
Hội chữ thập đỏ - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.36.37.H08
|
17
|
Hội khuyến học - Thành phố Quy Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.37.37.H08
|
18
|
Hội Luật gia - Thành phố Quy Nhơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.38.37.H08
|
19
|
Kho bạc nhà nước Quy Nhơn - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.39.37.H08
|
20
|
Tòa án nhân dân thành phố - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.40.37.H08
|
21
|
Trung tâm bồi dưỡng chính trị -
Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.41.37.H08
|
22
|
Trung tâm dân số - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.42.37.H08
|
23
|
Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề -
Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.43.37.H08
|
24
|
Trung tâm phát triển quỹ đất -
Thành phổ Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.44.37.H08
|
25
|
Trung tâm y tế - Thành phố Quy Nhơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.45.37.H08
|
26
|
Văn phòng đăng ký đất đai - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.46.37.H08
|
|
Các phường xã thuộc UBND Thành
phố Quy Nhơn
|
|
1
|
UBND Phường Lê Lợi - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.71.37.H08
|
2
|
UBND Phường Hải Cảng - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.72.37.H08
|
3
|
UBND Phường Trần Hưng Đạo - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.73.37.H08
|
4
|
UBND Phường Lê Hồng Phong - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.74.37.H08
|
5
|
UBND Phường Trần Phú - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.75.37.H08
|
6
|
UBND Phường Ngô Mây - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.76.37.H08
|
7
|
UBND Phường Đống Đa - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.77.37.H08
|
8
|
UBND Phường Quang Trung - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Đinh
|
000.78.37.H08
|
9
|
UBND Phường Ghềnh Ráng - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.79.37.H08
|
10
|
UBND Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.80.37.H08
|
11
|
UBND Phường Lý Thường Kiệt - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.81.37.H08
|
12
|
UBND Phường Thị Nại - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.82.37.H08
|
13
|
UBND Phường Nhơn Bình - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.83.37.H08
|
14
|
UBND Phường Nhơn Phú - Thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.84.37.H08
|
15
|
UBND Phường Bùi Thị Xuân - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.85.37.H08
|
16
|
UBND Phường Trần Quang Diệu - Thành
phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.86.37.H08
|
17
|
UBND Xã Nhơn Hội - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.87.37.H08
|
18
|
UBND Xã Nhơn Hải - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.88.37.H08
|
19
|
UBND Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.89.37.H08
|
20
|
UBND Xã Nhơn Châu - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.90.37.H08
|
21
|
UBND Xã Phước Mỹ - Thành phố Quy
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.91.37.H08
|
|
UBND Huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định
|
000.00.38.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Tây Sơn
|
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Tây
Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.01.38.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Tây Sơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.02.38.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.38.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.04.38.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.05.38.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.06.38.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.07.38.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.08.38.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.38.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Tây
Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.10.38.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.11.38.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Tây Sơn - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.38.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Tây Sơn
|
1
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.20.38.H08
|
2
|
Ban Quản lý Cụm công nghiệp - Huyện
Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.21.38.H08
|
3
|
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Tây Sơn -
Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.22.38.H08
|
4
|
Ban Quản lý cấp và thoát nước -
Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.23.38.H08
|
5
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
huyện - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.24.38.H08
|
6
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.25.38.H08
|
7
|
Trung tâm phát triển quỹ đất -
Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.26.38.H08
|
8
|
Trạm Quản lý thủy nông - Huyện Tây
Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.27.38.H08
|
9
|
Trạm Khuyến nông - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.28.38.H08
|
10
|
Hội Chữ Thập đỏ - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.29.38.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Tây Sơn
|
|
1
|
UBND Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây
Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.71.38.H08
|
2
|
UBND Xã Tây Thuận - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.72.38.H08
|
3
|
UBND Xã Tây Giang - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.73.38.H08
|
4
|
UBND Xã Vĩnh An - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.74.38.H08
|
5
|
UBND Xã Tây Phú - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.75.38.H08
|
6
|
UBND Xã Tây Xuân - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.76.38.H08
|
7
|
UBND Xã Bình Hòa - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.77.38.H08
|
8
|
UBND Xã Bình Tân - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.78.38.H08
|
9
|
UBND Xã Bình Thuận - Huyện Tây Sơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.79.38.H08
|
10
|
UBND Xã Bình Tường - Huyện Tây Sơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.80.38.H08
|
11
|
UBND Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.81.38.H08
|
12
|
UBND Xã Bình Thành - Huyện Tây Sơn
- Tỉnh Bình Định
|
000.82.38.H08
|
13
|
UBND Xã Tây Bình - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.83.38.H08
|
14
|
UBND Xã Tây An - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.84.38.H08
|
15
|
UBND Xã Tây Vinh - Huyện Tây Sơn -
Tỉnh Bình Định
|
000.85.38.H08
|
|
UBND Huyện Tuy Phước tỉnh Bình
Định
|
000.00.39.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Tuy Phước
|
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.01.39.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Tuy Phước -
Tỉnh Bình Định
|
000.02.39.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Tuy Phước -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.39.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.04.39.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.05.39.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.06.39.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.07.39.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.08.39.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Tuy Phước -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.39.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.10.39.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.11.39.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Tuy Phước - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.39.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Tuy Phước
|
|
1
|
Trung tâm phát triển quỹ đất -
Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.20.39.H08
|
2
|
Ban Quản lý Cụm công nghiệp - Huyện
Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.21.39.H08
|
3
|
Đài truyền thanh - Huyện Tuy Phước
- Tỉnh Bình Định
|
000.22.39.H08
|
4
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.23.39.H08
|
5
|
Hội chữ thập đỏ - Huyện Tuy Phước -
Tỉnh Bình Định
|
000.24.39.H08
|
6
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.25.39.H08
|
7
|
Ban Quản lý nước sạch - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.26.39.H08
|
8
|
Ban Quản lý chợ Diêu Trì - Huyện
Tuy Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.27.39.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Tuy Phước
|
|
1
|
UBND Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.71.39.H08
|
2
|
UBND Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.72.39.H08
|
3
|
UBND Xã Phước An - Huyện Tuy Phước
- Tỉnh Bình Định
|
000.73.39.H08
|
4
|
UBND Xã Phước Thành - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.74.39.H08
|
5
|
UBND Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước
- Tỉnh Bình Định
|
000.75.39.H08
|
6
|
UBND Xã Phước Nghĩa - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.76.39.H08
|
7
|
UBND Xã Phước Hiệp - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.77.39.H08
|
8
|
UBND Xã Phước Thuận - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.78.39.H08
|
9
|
UBND Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước
- Tỉnh Bình Định
|
000.79.39.H08
|
10
|
UBND Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước
- Tỉnh Bình Định
|
000.80.39.H08
|
11
|
UBND Xã Phước Thắng - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.81.39.H08
|
12
|
UBND Xã Phước Quang - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.82.39.H08
|
13
|
UBND Xã Phước Hưng - Huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.83.39.H08
|
|
UBND Huyện Vân Canh tỉnh Bình
Định
|
000.00.40.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Vân Canh
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Vân
Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.01.40.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.02.40.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.40.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.04.40.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.05.40.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.06.40.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.07.40.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.08.40.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.09.40.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Vân
Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.10.40.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.11.40.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Vân Canh - Tỉnh
Bình Định
|
000.12.40.H08
|
13
|
Phòng Dân tộc - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.13.40.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Vân Canh
|
1
|
Ban quản lý rừng phòng hộ - Huyện
Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.20.40.H08
|
2
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình -
Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.21.40.H08
|
3
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.22.40.H08
|
4
|
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.23.40.H08
|
5
|
Trạm Khuyến nông - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.24.40.H08
|
6
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.25.40.H08
|
7
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây
dựng - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.26.40.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Vân Canh
|
1
|
UBND Xã Canh Liên - Huyện Vân Canh
- Tỉnh Bình Định
|
000.71.40.H08
|
2
|
UBND Xã Canh Hòa - Huyện Vân Canh -
Tỉnh Bình Định
|
000.72.40.H08
|
3
|
UBND Xã Canh Thuận - Huyện Vân Canh
- Tỉnh Bình Định
|
000.73.40.H08
|
4
|
UBND Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân
Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.74.40.H08
|
5
|
UBND Xã Canh Hiệp - Huyện Vân Canh
- Tỉnh Bình Định
|
000.75.40.H08
|
6
|
UBND Xã Canh Hiển - Huyện Vân Canh
- Tỉnh Bình Định
|
000.76.40.H08
|
7
|
UBND Xã Canh Vinh - Huyện Vân Canh
- Tỉnh Bình Định
|
000.77.40.H08
|
|
UBND Huyện Vĩnh Thạnh tỉnh Bình
Định
|
000.00.41.H08
|
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND
Huyện Vĩnh Thạnh
|
1
|
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Vĩnh
Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.01.41.H08
|
2
|
Phòng Nội Vụ - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.02.41.H08
|
3
|
Phòng Tư Pháp - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.03.41.H08
|
4
|
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.04.41.H08
|
5
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường -
Huyện Vĩnh Thanh - Tỉnh Bình Định
|
000.05.41.H08
|
6
|
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã
hội - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.06.41.H08
|
7
|
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.07.41.H08
|
8
|
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.08.41.H08
|
9
|
Thanh tra huyện - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.09.41.H08
|
10
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.10.41.H08
|
11
|
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông
thôn - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.11.41.H08
|
12
|
Phòng Y tế - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.12.41.H08
|
13
|
Phòng Dân tộc - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.13.41.H08
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND
Huyện Vĩnh Thạnh
|
1
|
Ban Quản lý rừng Phòng hộ - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.20.41.H08
|
2
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng -
Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.21.41.H08
|
3
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.22.41.H08
|
4
|
Trạm Khuyến nông - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.23.41.H08
|
5
|
Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.24.41.H08
|
6
|
Chi cục Thống kê - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.25.41.H08
|
7
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất -
Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.26.41.H08
|
8
|
Hạt Kiểm lâm - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.27.41.H08
|
9
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể
thao - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.28.41.H08
|
10
|
Công ty Cổ phần tổng hợp Vĩnh Thạnh
- Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.29.41.H08
|
11
|
Trung tâm Y tế - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.30.41.H08
|
12
|
Văn phòng Đăng ký đất đai - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.31.41.H08
|
13
|
Đài Truyền thanh -Truyền hình -
Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.32.41.H08
|
14
|
Chi cục thuế - Huyện Vĩnh Thạnh -
Tỉnh Bình Định
|
000.33.41.H08
|
|
Các xã thuộc UBND Huyện Vĩnh
Thạnh
|
1
|
UBND Thị trấn Vĩnh Thạnh - Huyện
Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.71.41.H08
|
2
|
UBND Xã Vĩnh Quang - Huyện Vĩnh
Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.72.41.H08
|
3
|
UBND Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh
Thanh - Tỉnh Bình Định
|
000.73.41.H08
|
4
|
UBND Xã Vĩnh Hảo - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.74.41.H08
|
5
|
UBND Xã Vĩnh Hòa - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.75.41.H08
|
6
|
UBND Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh
Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.76.41.H08
|
7
|
UBND Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.77.41.H08
|
8
|
UBND Xã Vĩnh Kim - Huyện Vĩnh Thạnh
- Tỉnh Bình Định
|
000.78.41.H08
|
9
|
UBND Xã Vĩnh Hiệp - Huyện Vĩnh
Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.79.41.H08
|
|
Viện kiểm sát tỉnh Bình Định
|
000.00.37.E01
|
|
Đơn
vị trực thuộc
|
1
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện An Lão
- Tỉnh Bình Định
|
000.12.37.E01
|
2
|
Viện kiểm sát nhân dân thị xã An
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.13.37.E01
|
3
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Hoài
Ân - Tỉnh Bình Định
|
000.14.37.E01
|
4
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Hoài
Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.15.37.E01
|
5
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Phù
Cát - Tỉnh Bình Định
|
000.16.37.E01
|
6
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Phù Mỹ
- Tỉnh Bình Định
|
000.17.37.E01
|
7
|
Viện kiểm sát nhân dân thành phố
Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
|
000.18.37.E01
|
8
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Tây
Sơn - Tỉnh Bình Định
|
000.19.37.E01
|
9
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Tuy
Phước - Tỉnh Bình Định
|
000.20.37.E01
|
10
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Vân
Canh - Tỉnh Bình Định
|
000.21.37.E01
|
11
|
Viện kiểm sát nhân dân huyện Vĩnh
Thạnh - Tỉnh Bình Định
|
000.22.37.E01
|
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND tỉnh
|
|
|
Ban Quản lý Dự án Dân Dụng và
Công Nghiệp tỉnh Bình Định
|
000.00.52.H08
|
|
Đài Phát thanh và Truyền hình
tỉnh Bình Định
|
000.00.53.H08
|
|
Ban Quản lý Giao thông tỉnh Bình
Định
|
000.00.54.H08
|
|
Ban Giải phóng mặt bằng tỉnh
Bình Định
|
000.00.55.H08
|
|
Ban Quản lý Dự án Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định
|
000.00.56.H08
|
|
Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bình
Định
|
000.00.57.H08
|
|
Quỹ Phát triển khoa học công
nghệ tỉnh Bình Định
|
000.00.58.H08
|
|
Quỹ bảo vệ Môi trường tỉnh Bình
Định
|
000.00.59.H08
|
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công
nghệ Quy Nhơn tỉnh Bình Định
|
000.00.60.H08
|
|
Trường Cao đẳng Y tế Bình Định
|
000.00.61.H08
|
|
Trường Cao đẳng Bình Định
|
000.00.62.H08
|