STT
|
Tên
Cơ quan, đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
1.1
|
Trung tâm hội nghị
|
000.01.01.H10
|
1.2
|
Trung tâm Tin học - Công báo
|
000.02.01.H10
|
2
|
Sở Công thương
|
2.1
|
Chi cục Quản
lý thị trường
|
000.01.02.H10
|
2.2
|
Trung tâm Khuyến công
|
000.02.02.H10
|
2.3
|
Trung tâm Xúc tiến thương mại
|
000.03.02.H10
|
2.4
|
Trung tâm Khuyến Công và Phát triển
Công nghiệp
|
000.04.02.H10
|
3
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
3.1
|
Trung Tâm GDTX Tỉnh Bình Phước
|
000.01.03.H10
|
3.2
|
Trường THPT chuyên Quang Trung
|
000.02.03.H10
|
3.3
|
Trường THPT Đồng Xoài
|
000.03.03.H10
|
3.4
|
Trường THPT Hùng Vương
|
000.04.03.H10
|
3.5
|
Trường THPT Nguyễn Du
|
000.05.03.H10
|
3.6
|
Trường PTDTNT THPT BÌNH PHƯỚC
|
000.06.03.H10
|
3.7
|
Trường THPT Phước Bình
|
000.07.03.H10
|
3.8
|
Trường THPT TX Phước Long
|
000.08.03.H10
|
3.9
|
Trường PTDTNT THCS&THPT Bù Gia
Mập
|
000.09.03.H10
|
3.10
|
Trường THPT TX Bình Long
|
000.10.03.H10
|
3.11
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
000.11.03.H10
|
3.12
|
Trường THCS&THPT Võ thị Sáu
|
000.12.03.H10
|
3.13
|
Trường THPT Đa Kia
|
000.13.03.H10
|
3.14
|
Trường THPT Đắk Ơ
|
000.14.03.H10
|
3.15
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
000.15.03.H10
|
3.16
|
Trường THPT Nguyễn Khuyến
|
000.16.03.H10
|
3.17
|
Trường THPT Phú Riềng
|
000.17.03.H10
|
3.18
|
Trường THPT Lộc Thái
|
000.18.03.H10
|
3.19
|
Trường THPT Lộc Ninh
|
000.19.03.H10
|
3.20
|
Trường THPT Lộc Hiệp
|
000.20.03.H10
|
3.21
|
Trường THPT Thanh Hòa
|
000.21.03.H10
|
3.22
|
Trường THCS&THPT Tân Tiến
|
000.22.03.H10
|
3.23
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
000.23.03.H10
|
3.24
|
Trường THPT Đồng Phú
|
000.24.03.H10
|
3.25
|
Trường THCS & THPT Đồng Tiến
|
000.25.03.H10
|
3.26
|
Trường THPT Bù Đăng
|
000.26.03.H10
|
3.27
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
000.27.03.H10
|
3.28
|
Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh
|
000.28.03.H10
|
3.29
|
Trường THCS&THPT Đăng Hà
|
000.29.03.H10
|
3.30
|
Trường THPT Chu Văn An
|
000.30.03.H10
|
3.31
|
Trường THPT Chơn Thành
|
000.31.03.H10
|
3.32
|
Trường THCS&THPT Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
000.32.03.H10
|
3.33
|
Trường THPT Trần Phú
|
000.33.03.H10
|
3.34
|
Trường THPT Bình Phước
|
000.34.03.H10
|
3.35
|
Trường THPT Thống Nhất
|
000.35.03.H10
|
3.36
|
Trường THPT chuyên Bình Long
|
000.36.03.H10
|
4
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
4.1
|
Ban Quản lý Dự án ngành GTVT
|
000.01.04.H10
|
4.2
|
Trung tâm Đăng kiểm 93.01S
|
000.02.04.H10
|
4.3
|
Khu Quản lý và Bảo trì đường bộ tỉnh
|
000.03.04.H10
|
4.4
|
Thanh Tra Sở
GTVT
|
000.04.04.H10
|
4.5
|
Bến xe Bình Phước
|
000.05.04.H10
|
5
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
5.1
|
Trung tâm Trợ giúp phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
000.01.05.H10
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
6.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
000.01.06.H10
|
6.2
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ
KH&CN
|
000.02.06.H10
|
6.3
|
Trung tâm Kỹ thuật đo lường và Thử
nghiệm
|
000.03.06.H10
|
7
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
|
7.1
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục lao
động xã hội
|
000.01.07.H10
|
7.2
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
000.02.07.H10
|
7.3
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
000.03.07.H10
|
7.4
|
Trung tâm Công tác xã hội
|
000.04.07.H10
|
8
|
Sở Nội vụ
|
8.1
|
Ban Tôn giáo
|
000.01.08.H10
|
8.2
|
Ban Thi đua-Khen thưởng
|
000.02.08.H10
|
8.3
|
Chi cục Văn
thư-Lưu trữ
|
000.03.08.H10
|
9
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
9.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.01.09.H10
|
9.2
|
Chi cục Chăn nuôi-Thú y
|
000.02.09.H10
|
9.3
|
Chi cục Trồng trọt - BVTV
|
000.03.09.H10
|
9.4
|
Chi cục Lâm nghiệp
|
000.04.09.H10
|
9.5
|
Chi cục thuỷ lợi và phòng chống lụt
bão
|
000.05.09.H10
|
9.6
|
Chi cục phát triển nông thôn
|
000.06.09.H10
|
9.7
|
Chi cục QLCL NLS& TS
|
000.07.09.H10
|
9.8
|
Trung tâm khuyến nông - khuyến ngư
|
000.08.09.H10
|
9.9
|
Trung tâm Giống lâm nghiệp
|
000.09.09.H10
|
9.10
|
Trung tâm thủy sản
|
000.10.09.H10
|
9.11
|
Trung tâm điều tra quy hoạch nông
nghiệp & PTNT
|
000.11.09.H10
|
9.12
|
Ban quản lý
các dự án ngành nông nghiệp & PTNN
|
000.12.09.H10
|
9.13
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
000.13.09.H10
|
10
|
Sở Tài chính
|
000.00.10.H10
|
11
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
11.1
|
Quỹ Bảo vệ môi trường
|
000.01.11.H10
|
11.2
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.02.11.H10
|
11.3
|
Chi cục quản lý đất đai
|
000.03.11.H10
|
11.4
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
|
000.04.11.H10
|
11.5
|
Trung tâm Kỹ thuật địa chính
|
000.05.11.H10
|
11.6
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.06.11.H10
|
11.7
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
000.07.11.H10
|
12
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
12.1
|
Trung tâm CNTT & TT
|
000.01.12.H10
|
13
|
Sở Tư pháp
|
13.1
|
Phòng công chứng số 1
|
000.01.13.H10
|
13.2
|
Phòng công chứng số 2
|
000.02.13.H10
|
13.3
|
Phòng công chứng số 3
|
000.03.13.H10
|
13.4
|
Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản
|
000.04.13.H10
|
13.5
|
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước
|
000.05.13.H10
|
14
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
14.1
|
Bảo tàng tỉnh
|
000.01.14.H10
|
14.2
|
Nhà hát ca múa nhạc tỉnh
|
000.02.14.H10
|
14.3
|
Thư viện tỉnh
|
000.03.14.H10
|
14.4
|
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu
bóng tỉnh
|
000.04.14.H10
|
14.5
|
Trung tâm Thể dục Thể thao tỉnh
|
000.05.14.H10
|
14.6
|
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch
tỉnh
|
000.06.14.H10
|
14.7
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
000.07.14.H10
|
15
|
Sở Xây
dựng
|
15.1
|
Thanh tra
|
000.01.15.H10
|
15.2
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.02.15.H10
|
15.3
|
Trung tâm Quy hoạch xây dựng
|
000.03.15.H10
|
16
|
Sở Y
tế
|
16.1
|
Bệnh viện đa khoa
|
000.01.16.H10
|
16.2
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
000.02.16.H10
|
16.3
|
Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
|
000.03.16.H10
|
16.4
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia
đình
|
000.04.16.H10
|
16.5
|
Trung tâm Phòng chống các bệnh xã hội
|
000.05.16.H10
|
16.6
|
Trung tâm Chăm sóc sức khoẻ sinh sản
|
000.06.16.H10
|
16.7
|
Trung tâm Phòng chống Sốt rét
|
000.07.16.H10
|
16.8
|
Trung tâm Y tế dự phòng
|
000.08.16.H10
|
16.9
|
Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức
khỏe
|
000.09.16.H10
|
16.10
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm
|
000.10.16.H10
|
16.11
|
Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS
|
000.11.16.H10
|
16.12
|
Phòng Giám định y khoa,
|
000.12.16.H10
|
16.13
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Phú
|
000.13.16.H10
|
16.14
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bù Đăng
|
000.14.16.H10
|
16.15
|
Bệnh viện đa khoa huyện Chơn Thành
|
000.15.16.H10
|
16.16
|
Bệnh viện đa khoa Thị xã Phước Long
|
000.16.16.H10
|
16.17
|
Bệnh viện đa khoa Thị xã Bình Long
|
000.17.16.H10
|
16.18
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lộc Ninh
|
000.18.16.H10
|
16.19
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bù Đốp
|
000.19.16.H10
|
16.20
|
Trung tâm Y tế thị xã Bình Long
|
000.20.16.H10
|
16.21
|
Trung tâm Y tế thị xã Đồng Xoài
|
000.21.16.H10
|
16.22
|
Trung tâm Y tế thị xã Phước Long
|
000.22.16.H10
|
16.23
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng
|
000.23.16.H10
|
16.24
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp
|
000.24.16.H10
|
16.25
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập
|
000.25.16.H10
|
16.26
|
Trung tâm Y tế huyện Chơn Thành
|
000.26.16.H10
|
16.27
|
Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú
|
000.27.16.H10
|
16.28
|
Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản
|
000.28.16.H10
|
16.29
|
Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh
|
000.29.16.H10
|
16.30
|
Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng
|
000.30.16.H10
|
17
|
Sở Ngoại vụ
|
000.00.17.H10
|
18
|
Ban Dân tộc
|
000.00.18.H10
|
19.1
|
KCN Đồng Xoài I
|
000.01.19.H10
|
19.2
|
KCN Đồng Xoài II
|
000.02.19.H10
|
19.3
|
KCN Đồng Xoài III
|
000.03.19.H10
|
19.4
|
KCN Chơn Thành I
|
000.04.19.H10
|
19.5
|
KCN Chơn Thành II
|
000.05.19.H10
|
19.6
|
KCN Minh Hưng
- Hàn Quốc
|
000.06.19.H10
|
19.7
|
KCN Minh Hưng III
|
000.07.19.H10
|
19.8
|
KCN Minh Hưng - Sikico
|
000.08.19.H10
|
19.9
|
KCN Tân Khai
II
|
000.09.19.H10
|
19.10
|
KCN Việt Kiều
|
000.10.19.H10
|
19.11
|
KCN Bắc Đồng Phú
|
000.11.19.H10
|
19.12
|
KCN Nam Đồng Phú
|
000.12.19.H10
|
19.13
|
KCN Becamex Bình Phước
|
000.13.19.H10
|
19.14
|
Khu Kinh tế Cửa khẩu Hoa Lư
|
000.14.19.H10
|
20
|
Thanh tra tỉnh
|
000.01.20.H10
|
21
|
Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh
|
22
|
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
22.1
|
Ban chỉ huy quân sự thị xã Bình
Long
|
000.01.22.H10
|
22.2
|
Ban chỉ huy quân sự thị xã Đồng
Xoài
|
000.02.22.H10
|
22.3
|
Ban chỉ huy quân sự thị xã Phước
Long
|
000.03.22.H10
|
22.4
|
Ban chỉ huy quân
sự huyện Bù Đăng
|
000.04.22.H10
|
22.5
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Bù Đốp
|
000.05.22.H10
|
22.6
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Bù Gia Mập
|
000.06.22.H10
|
22.7
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Chơn
Thành
|
000.07.22.H10
|
22.8
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Đồng Phú
|
000.08.22.H10
|
22.9
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Hớn Quản
|
000.09.22.H10
|
22.10
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Lộc Ninh
|
000.10.22.H10
|
22.11
|
Ban chỉ huy
quân sự huyện Phú Riềng
|
000.11.22.H10
|
23
|
Công an tỉnh
|
23.1
|
Công an thị xã Bình Long
|
000.01.23.H10
|
23.2
|
Công an thị xã Đồng Xoài
|
000.02.23.H10
|
23.3
|
Công an thị xã Phước Long
|
000.03.23.H10
|
23.4
|
Công an huyện Bù Đăng
|
000.04.23.H10
|
23.5
|
Công an huyện Bù Đốp
|
000.05.23.H10
|
23.6
|
Công an huyện Bù Gia Mập
|
000.06.23.H10
|
23.7
|
Công an huyện Chơn Thành
|
000.07.23.H10
|
23.8
|
Công an huyện Đồng Phú
|
000.08.23.H10
|
23.9
|
Công an huyện Hớn Quản
|
000.09.23.H10
|
23.10
|
Công an huyện Lộc Ninh
|
000.10.23.H10
|
23.11
|
Công an huyện Phú Riềng
|
000.11.23.H10
|
24
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
|
24.1
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Bình Long
|
000.01.24.H10
|
24.2
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình thị
xã Đồng Xoài
|
000.02.24.H10
|
24.3
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình thị
xã Phước Long
|
000.03.24.H10
|
24.4
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Bù Đăng
|
000.04.24.H10
|
24.5
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Bù Đốp
|
000.05.24.H10
|
24.6
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Bù Gia Mập
|
000.06.24.H10
|
24.7
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Chơn Thành
|
000.07.24.H10
|
24.8
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Đồng Phú
|
000.08.24.H10
|
24.9
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Hớn Quản
|
000.09.24.H10
|
24.10
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Lộc Ninh
|
000.10.24.H10
|
24.12
|
Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện
Phú Riềng
|
000.12.24.H10
|
25
|
Trường Cao đẳng Nghề Tôn Đức Thắng
|
000.00.25.H10
|
26
|
Trường Cao đẳng Y tế tỉnh
|
000.00.26.H10
|
27
|
Trường Cao đẳng Bình Phước
|
000.00.27.H10
|
28
|
Trường Cao đẳng Nghiệp vụ Cao su Bình
Phước
|
000.00.28.H10
|
29
|
Trường Chính trị
|
29.2
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị
xã Đồng Xoài
|
000.02.29.H10
|
29.3
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị
xã Phước Long
|
000.03.29.H10
|
29.4
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Bù Đăng
|
000.04.29.H10
|
29.5
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Bù Đốp
|
000.05.29.H10
|
29.6
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Bù Gia Mập
|
000.06.29.H10
|
29.7
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Chơn Thành
|
000.07.29.H10
|
29.8
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện Đồng Phú
|
000.08.29.H10
|
29.9
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Hớn Quản
|
000.09.29.H10
|
29.10
|
Trung tâm bồi
dưỡng Chính trị huyện Lộc Ninh
|
000.10.29.H10
|
29.11
|
Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện
Phú Riềng
|
000.11.29.H10
|
30
|
Báo Bình phước
|
000.00.30.H10
|
31
|
Bảo hiểm Xã hội tỉnh
|
31.1
|
Bảo hiểm Xã hội thị xã Bình Long
|
000.01.31.H10
|
31.2
|
Bảo hiểm Xã hội thị xã Đồng Xoài
|
000.02.31.H10
|
31.3
|
Bảo hiểm Xã hội thị xã Phước Long
|
000.03.31.H10
|
31.4
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Bù Đăng
|
000.04.31.H10
|
31.5
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Bù Đốp
|
000.05.31.H10
|
31.6
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Bù Gia Mập
|
000.06.31.H10
|
31.7
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Chơn Thành
|
000.07.31.H10
|
31.8
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Đồng Phú
|
000.08.31.H10
|
31.9
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Hớn Quản
|
000.09.31.H10
|
31.10
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Lộc Ninh
|
000.10.31.H10
|
31.11
|
Bảo hiểm Xã hội huyện Phú Riềng
|
000.11.31.H10
|
32
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh
|
32.2
|
Kho bạc Nhà nước thị xã Đồng Xoài
|
000.02.32.H10
|
32.3
|
Kho bạc Nhà nước thị xã Phước Long
|
000.03.32.H10
|
32.4
|
Kho bạc Nhà nước huyện Bù Đăng
|
000.04.32.H10
|
32.5
|
Kho bạc Nhà nước huyện Bù Đốp
|
000.05.32.H10
|
32.6
|
Kho bạc Nhà nước huyện Bù Gia Mập
|
000.06.32.H10
|
32.7
|
Kho bạc Nhà nước huyện Chơn Thành
|
000.07.32.H10
|
32.8
|
Kho bạc Nhà nước huyện Đồng Phú
|
000.08.32.H10
|
32.9
|
Kho bạc Nhà nước huyện Hớn Quản
|
000.09.32.H10
|
32.10
|
Kho bạc Nhà nước huyện Lộc Ninh
|
000.10.32.H10
|
32.11
|
Kho bạc Nhà nước huyện Phú Riềng
|
000.11.32.H10
|
33
|
Ban An toàn giao thông tỉnh
|
000.00.33.H10
|
34
|
Tòa án nhân dân tỉnh
|
34.1
|
Tòa án nhân dân thị xã Bình Long
|
000.01.34.H10
|
34.2
|
Tòa án nhân dân thị xã Đồng Xoài
|
000.02.34.H10
|
34.3
|
Tòa án nhân dân thị xã Phước Long
|
000.03.34.H10
|
34.4
|
Tòa án nhân dân huyện Bù Đăng
|
000.04.34.H10
|
34.5
|
Tòa án nhân dân huyện Bù Đốp
|
000.05.34.H10
|
34.6
|
Tòa án nhân dân huyện Bù Gia Mập
|
000.06.34.H10
|
34.7
|
Tòa án nhân dân huyện Chơn Thành
|
000.07.34.H10
|
34.8
|
Tòa án nhân dân huyện Đồng Phú
|
000.08.34.H10
|
34.9
|
Tòa án nhân dân huyện Hớn Quản
|
000.09.34
H10
|
34.10
|
Tòa án nhân dân huyện Lộc Ninh
|
000.10.34.H10
|
34.11
|
Tòa án nhân dân huyện Phú Riềng
|
000.11.34.H10
|
35
|
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
|
35.1
|
Viện Kiểm sát nhân dân thị xã Bình
Long
|
000.01.35.H10
|
35.2
|
Viện Kiểm sát nhân dân thị xã Đồng
Xoài
|
000.02.35.H10
|
35.3
|
Viện Kiểm sát nhân dân thị xã Phước
Long
|
000.03.35.H10
|
35.4
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Bù
Đăng
|
000.04.35.H10
|
35.5
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Bù Đốp
|
000.05.35.H10
|
35.6
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Bù Gia
Mập
|
000.06.35.H10
|
35.7
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Chơn
Thành
|
000.07.35.H10
|
35.8
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Đồng
Phú
|
000.08.35.H10
|
35.9
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Hớn Quản
|
000.09.35.H10
|
35.10
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Lộc
Ninh
|
000.10.35.H10
|
35.11
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Phú Riềng
|
000.11.35.H10
|
36
|
Cục Hải
quan Bình Phước
|
36.1
|
Chi cục Hải quan Chơn Thành
|
000.01.36.H10
|
36.2
|
Chi cục HQCKQT Hoa Lư
|
000.02.36.H10
|
36.3
|
Chi cục HQCK Lộc thịnh
|
000.03.36.H10
|
36.4
|
Chi cục HQCK Hoàng Diệu
|
000.04.36.H10
|
37
|
Điện lực tỉnh
|
37.1
|
Điện lực thị xã Bình Long
|
000.01.37.H10
|
37.2
|
Điện lực thị xã Đồng Xoài
|
000.02.37.H10
|
37.3
|
Điện lực thị xã Phước Long
|
000.03.37.H10
|
37.4
|
Điện lực huyện Bù Đăng
|
000.04.37.H10
|
37.5
|
Điện lực huyện Bù Đốp
|
000.05.37.H10
|
37.6
|
Điện lực huyện Bù Gia Mập
|
000.06.37.H10
|
37.7
|
Điện lực huyện Chơn Thành
|
000.07.37.H10
|
37.8
|
Điện lực huyện Đồng Phú
|
000.08.37.H10
|
37.9
|
Điện lực huyện Hớn Quản
|
000.09.37.H10
|
37.10
|
Điện lực huyện Lộc Ninh
|
000.10.37.H10
|
37.11
|
Điện lực huyện
Phú Riềng
|
000.11.37.H10
|
38
|
Cục thuế tỉnh
|
38.1
|
Chi Cục thuế thị xã Bình Long
|
000.01.38.H10
|
38.2
|
Chi Cục thuế thị xã Đồng Xoài
|
000.02.38.H10
|
38.3
|
Chi Cục thuế thị xã Phước Long
|
000.03.38.H10
|
38.4
|
Chi Cục thuế huyện Bù Đăng
|
000.04.38.H10
|
38.5
|
Chi Cục thuế huyện Bù Đốp
|
000.05.38.H10
|
38.6
|
Chi Cục thuế huyện Bù Gia Mập
|
000.06.38.H10
|
38.7
|
Chi Cục thuế huyện Chơn Thành
|
000.07.38.H10
|
38.8
|
Chi Cục thuế huyện Đồng Phú
|
000.08.38.H10
|
38.9
|
Chi Cục thuế huyện Hớn Quản
|
000.09.38.H10
|
38.10
|
Chi Cục thuế huyện Lộc Ninh
|
000.10.38.H10
|
38.11
|
Chi Cục thuế huyện Phú Riềng
|
000.11.38.H10
|
39
|
Liên đoàn lao động tỉnh
|
39.1
|
Liên đoàn lao động thị xã Bình Long
|
000.01.39.H10
|
39.2
|
Liên đoàn lao động thị xã Đồng Xoài
|
000.02.39.H10
|
39.3
|
Liên đoàn lao động thị xã Phước
Long
|
000.03.39.H10
|
39.4
|
Liên đoàn lao động huyện Bù Đăng
|
000.04.39.H10
|
39.5
|
Liên đoàn lao
động huyện Bù Đốp
|
000.05.39.H10
|
39.6
|
Liên đoàn lao động huyện Bù Gia Mập
|
000.06.39.H10
|
39.7
|
Liên đoàn lao động huyện Chơn Thành
|
000.07.39.H10
|
39.8
|
Liên đoàn lao động huyện Đồng Phú
|
000.08.39.H10
|
39.9
|
Liên đoàn lao động huyện Hớn Quản
|
000.09.39.H10
|
39.10
|
Liên đoàn lao động huyện Lộc Ninh
|
000.10.39.H10
|
39.11
|
Liên đoàn lao
động huyện Phú Riềng
|
000.11.39.H10
|
40
|
Tỉnh đoàn Bình Phước
|
40.1
|
Thị đoàn Bình Long
|
000.01.40.H10
|
40.2
|
Thị đoàn Đồng Xoài
|
000.02.40.H10
|
40.3
|
Thị đoàn Phước Long
|
000.03.40.H10
|
40.4
|
Huyện đoàn Bù Đăng
|
000.04.40.H10
|
40.5
|
Huyện đoàn Bù Đốp
|
000.05.40.H10
|
40.6
|
Huyện đoàn Bù Gia Mập
|
000.06.40
H10
|
40.7
|
Huyện đoàn Chơn Thành
|
000.07.40.H10
|
40.8
|
Huyện đoàn Đồng Phú
|
000.08.40.H10
|
40.9
|
Huyện đoàn Hớn Quản
|
000.09.40.H10
|
40.10
|
Huyện đoàn Lộc Ninh
|
000.10.40.H10
|
40.11
|
Huyện đoàn Phú Riềng
|
000.11.40.H10
|
41
|
Viễn
thông Bình Phước
|
41.1
|
Trung tâm Kinh Doanh
|
000.01.41.H10
|
41.2
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
000.02.41.H10
|
41.3
|
Trung tâm Điều
hành Thông tin
|
000.03.41.H10
|
41.4
|
Trung tâm viễn thông Đồng Xoài
|
000.04.41.H10
|
41.5
|
Trung tâm viễn thông Bình Long
|
000.05.41.H10
|
41.6
|
Trung tâm viễn thông Phước Long
|
000.06.41.H10
|
41.7
|
Trung tâm viễn thông Lộc Ninh
|
000.07.41.H10
|
41.8
|
Trung tâm viễn thông Bù Đăng
|
000.08.41.H10
|
41.9
|
Trung tâm viễn thông Chơn Thành
|
000.09.41.H10
|
41.11
|
Phòng Bán hàng thị xã Đồng Xoài
|
000.11.41.H10
|
41.12
|
Phòng Bán hàng thị xã Phước Long
|
000.12.41.H10
|
41.14
|
Phòng Bán hàng huyện Bù Đốp
|
000.14.41.H10
|
41.15
|
Phòng Bán hàng huyện Bù Gia Mập
|
000.15.41.H10
|
41.17
|
Phòng Bán hàng huyện Đồng Phú
|
000.17.41.H10
|
41.18
|
Phòng Bán hàng huyện Hớn Quản
|
000.18.41.H10
|
41.20
|
Phòng Bán hàng huyện Phú Riềng
|
000.20.41.H10
|
42
|
Công ty Cao su Đồng Phú
|
000.00.57.H10
|
43
|
Công ty Cao su Phước long
|
000.00.58.H10
|
44
|
Công ty Cao su Lộc ninh
|
000.00.59.H10
|
45
|
Công ty cao su Bình Long
|
000.00.60.H10
|
46
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
tỉnh Bình Phước
|
46.1
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thị
xã Bình Long
|
000.01.46.H10
|
46.2
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thị xã Đồng Xoài
|
000.02.46.H10
|
46.3
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thị
xã Phước Long
|
000.03.46.H10
|
46.4
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Bù Đăng
|
000.04.46.H10
|
46.5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Bù Đốp
|
000.05.46.H10
|
46.6
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Bù Gia Mập
|
000.06.46.H10
|
46.7
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Chơn Thành
|
000.07.46.H10
|
46.8
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Đồng Phú
|
000.08.46.H10
|
46.9
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Hớn Quản
|
000.09.46.H10
|
46.10
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Lộc Ninh
|
000.10.46.H10
|
46.11
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
huyện Phú Riềng
|
000.11.46.H10
|
47
|
Cục Thống kê
|
47.1
|
Chi Cục Thống kê thị xã Bình Long
|
000.01.47.H10
|
47.2
|
Chi Cục Thống kê thị xã Đồng Xoài
|
000.02.47.H10
|
47.3
|
Chi Cục Thống kê thị xã Phước Long
|
000.03.47.H10
|
47.4
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đăng
|
000.04.47.H10
|
47.5
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đốp
|
000.05.47.H10
|
47.6
|
Chi Cục Thống kê huyện Bù Gia Mập
|
000.06.47.H10
|
47.7
|
Chi Cục Thống kê huyện Chơn Thành
|
000.07.47.H10
|
47.8
|
Chi Cục Thống kê huyện Đồng Phú
|
000.08.47.H10
|
47.9
|
Chi Cục Thống kê huyện Hớn Quản
|
000.09.47.H10
|
47.10
|
Chi Cục Thống kê huyện Lộc Ninh
|
000.10.47.H10
|
47.11
|
Chi Cục Thống kê huyện Phú Riềng
|
000.11.47.H10
|
48
|
Cục
Thi hành án dân sự
|
48.1
|
Chi Cục Thi hành án dân sự thị xã
Bình Long
|
000.01.48.H10
|
48.2
|
Chi Cục Thi hành án dân sự thị xã Đồng
Xoài
|
000.02.48.H10
|
48.3
|
Chi Cục Thi hành án dân sự thị xã
Phước Long
|
000.03.48.H10
|
48.4
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Bù
Đăng
|
000.04.48.H10
|
48.5
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Bù
Đốp
|
000.05.48.H10
|
48.6
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Bù
Gia Mập
|
000.06.48.H10
|
48.7
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện
Chơn Thành
|
000.07.48.H10
|
48.8
|
Chi Cục Thi
hành án dân sự huyện Đồng Phú
|
000.08.48.H10
|
48.9
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Hớn
Quản
|
000.09.48.H10
|
48.10
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện Lộc
Ninh
|
000.10.48.H10
|
48.11
|
Chi Cục Thi hành án dân sự huyện
Phú Riềng
|
000.11.48.H10
|
STT
|
Tên
Cơ quan, đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Sở Công thương
|
1.1
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
1.1.1
|
Đội Quản lý thị trường số 1
|
001.01.02.H10
|
1.1.2
|
Đội Quản lý thị trường số 2
|
002.01.02.H10
|
1.1.3
|
Đội Quản lý thị
trường số 3
|
003.01.02.H10
|
1.1.4
|
Đội Quản lý thị trường số 4
|
004.01.02.H10
|
1.1.5
|
Đội Quản lý thị
trường số 5
|
005.01.02.H10
|
1.1.6
|
Đội Quản lý thị trường số 6
|
006.01.02.H10
|
1.1.7
|
Đội Quản lý thị trường số 7A
|
007.01.02.H10
|
1.1.8
|
Đội Quản lý thị
trường số 7B
|
008.01.02.H10
|
1,1.9
|
Đội Quản lý thị trường số 8
|
009.01.02.H10
|
1.1.10
|
Đội Quản lý thị
trường số 9
|
010.01.02.H10
|
1.1.11
|
Đội Quản lý thị trường số 10
|
011.01.02.H10
|
1.1.12
|
Đội Quản lý thị trường số 11
|
012.01.02.H10
|
1.1.13
|
Đội Quản lý thị trường số 12
|
013.01.02.H10
|
2
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
2.1
|
Bến xe Bình Phước
|
2.1.1
|
Bến xe Trường Hải Bình Phước
|
001.05.04.H10
|
2.1.2
|
Bến xe Phước Long
|
002.05.04.H10
|
2.1.3
|
Bến xe Lộc Ninh
|
000.03.02.H10
|
2.1.4
|
HTX Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hóa Hành
Khách Bù Đăng
|
000.04.02.H10
|
2.1.5
|
Bến xe Bù Đốp
|
000.05.02.H10
|
3
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
3.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
lượng
|
3.1.1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường
Chất lượng
|
001.01.06.H10
|
4
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
|
4.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
4.1.1
|
Hạt Kiểm lâm Đồng Phú
|
001.01.09.H10
|
4.1.2
|
Hạt Kiểm lâm thị xã Phước Long -
Phú Riềng
|
002.01.09.H10
|
4.1.3
|
Hạt Kiểm lâm Bù Gia Mập
|
003.01.09.H10
|
4.1.4
|
Hạt Kiểm lâm Bù Đăng
|
004.01.09.H10
|
4.1.5
|
Hạt Kiểm lâm Bù Đốp
|
005.01.09.H10
|
4.1.6
|
Hạt Kiểm lâm Lộc Ninh
|
006.01.09.H10
|
4.1.7
|
Hạt Kiểm lâm thị xã Bình Long - Hớn
Quản
|
007.01.09.H10
|
4.2
|
Chi cục Chăn nuôi-Thú y
|
4.2.1
|
Trạm Thú y thị xã Bình Long
|
001.02.09.H10
|
4.2.2
|
Trạm Thú y thị xã Đồng Xoài
|
002.02.09.H10
|
4.2.3
|
Trạm Thú y thị xã Phước Long
|
003.02.09.H10
|
4.2.4
|
Trạm Thú y huyện Bù Đăng
|
004.02.09.H10
|
4.2.5
|
Trạm Thú y huyện Bù Đốp
|
005.02.09.H10
|
4.2.6
|
Trạm Thú y huyện Bù Gia Mập
|
006.02.09.H10
|
4.2.7
|
Trạm Thú y huyện Chơn Thành
|
007.02.09.H10
|
4.2.8
|
Trạm Thú y huyện Đồng Phú
|
008.02.09.H10
|
4.2.9
|
Trạm Thú y huyện Hớn Quản
|
009.02.09.H10
|
4.2.10
|
Trạm Thú y huyện Lộc Ninh
|
010.02.09.H10
|
4.2.11
|
Trạm Thú y huyện Phú Riềng
|
011.02.09.H10
|
4.3
|
Chi cục Trồng trọt - BVTV
|
4.3.1
|
Trạm trồng trọt - BVTV thị xã Bình
Long
|
001.03.09.H10
|
4.3.2
|
Trạm trồng trọt - BVTV thị xã Đồng
Xoài
|
002.03.09.H10
|
4.3.3
|
Trạm trồng trọt - BVTV thị xã Phước
Long
|
003.03.09.H10
|
4.3.4
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Bù
Đăng
|
004.03.09.H10
|
4.3.5
|
Trạm trồng trọt
- BVTV huyện Bù Đốp
|
005.03.09.H10
|
4.3.6
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Bù Gia
Mập
|
006.03.09.H10
|
4.3.7
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Chơn
Thành
|
007.03.09.H10
|
4.3.8
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Đồng
Phú
|
008.03.09.H10
|
4.3.9
|
Trạm trồng trọt
- BVTV huyện Hớn Quản
|
009.03.09.H10
|
4.3.10
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Lộc
Ninh
|
010.03.09.H10
|
4.3.11
|
Trạm trồng trọt - BVTV huyện Phú Riềng
|
011.03.09.H10
|
4.4
|
Trung tâm khuyến nông - khuyến ngư
|
4.4.1
|
Trạm Khuyến nông thị xã Bình Long
|
001.08.09.H10
|
4.4.2
|
Trạm Khuyến nông thị xã Đồng Xoài
|
002.08.09.H10
|
4.4.3
|
Trạm Khuyến nông thị xã Phước Long
|
003.08.09.H10
|
4.4.4
|
Trạm Khuyến nông huyện Bù Đăng
|
004.08.09.H10
|
4.4.5
|
Trạm Khuyến nông huyện Bù Đốp
|
005.08.09.H10
|
4.4.6
|
Trạm Khuyến nông huyện Bù Gia Mập
|
006.08.09.H10
|
4.4.7
|
Trạm Khuyến nông huyện Chơn Thành
|
007.08.09.H10
|
4.4.8
|
Trạm Khuyến nông huyện Đồng Phú
|
008.08.09.H10
|
4.4.9
|
Trạm Khuyến nông huyện Hớn Quản
|
009.08.09.H10
|
4.4.10
|
Trạm Khuyến nông huyện Lộc Ninh
|
010.08.09.H10
|
4.4.11
|
Trạm Khuyến nông huyện Phú Riềng
|
011.08.09.H10
|
5
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
5.1
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
5.1.1
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất thị xã Bình Long
|
001.06.11.H10
|
5.1.2
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất thị xã Đồng Xoài
|
002.06.11.H10
|
5.1,3
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất thị xã Phước Long
|
003.06.11.H10
|
5.1.4
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Bù Đăng
|
004.06.11.H10
|
5.1.5
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Bù Đốp
|
005.06.11.H10
|
5.1.6
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Bù Gia Mập
|
006.06.11.H10
|
5.1.7
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Chơn Thành
|
007.06.11.H10
|
5.1.8
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Đồng Phú
|
008.06.11.H10
|
5.1.9
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Hớn Quản
|
009.06.11.H10
|
5.1.10
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Lộc Ninh
|
010.06.11.H10
|
5.1.11
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ
đất huyện Phú Riềng
|
011.06.11.H10
|
6
|
Sở Y tế
|
6.1
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá
gia đình
|
6.1.1
|
Trung tâm Dân số thị xã Bình Long
|
001.04.16.H10
|
6.1.2
|
Trung tâm Dân số thị xã Đồng Xoài
|
002.04.16.H10
|
6.1.3
|
Trung tâm Dân số thị xã Phước Long
|
003.04.16.H10
|
6.1.4
|
Trung tâm Dân số huyện Bù Đăng
|
004.04.16.H10
|
6.1.5
|
Trung tâm Dân số huyện Bù Đốp
|
005.04.16.H10
|
6.1.6
|
Trung tâm Dân số huyện Bù Gia Mập
|
006.04.16.H10
|
6.1.7
|
Trung tâm Dân số huyện Chơn Thành
|
007.04.16.H10
|
6.1.8
|
Trung tâm Dân số huyện Đồng Phú
|
008.04.16.H10
|
6.1.9
|
Trung tâm Dân số huyện Hớn Quản
|
009.04.16.H10
|
6.1.10
|
Trung tâm Dân số huyện Lộc Ninh
|
010.04.16.H10
|
6.1.11
|
Trung tâm Dân số huyện Phú Riềng
|
011.04.16.H10
|
6.2
|
Trung tâm Y tế thị xã Bình Long
|
6.2.1
|
Trạm Y tế phường An Lộc
|
001.20.16.H10
|
6.2.2
|
Trạm Y tế phường Hưng Chiến
|
002.20.16.H10
|
6.2.3
|
Trạm Y tế phường Phú Đức
|
003.20.16.H10
|
6.2.4
|
Trạm Y tế phường Phú Thịnh
|
004.20.16.H10
|
6.2.5
|
Trạm Y tế xã Thanh Lương
|
005.20.16.H10
|
6.2.6
|
Trạm Y tế xã Thanh Phú
|
006.20.16.H10
|
6.3
|
Trung tâm Y tế thị xã Đồng Xoài
|
6.3.1
|
Trạm Y tế phường Tân Bình
|
001.21.16.H10
|
6.3.2
|
Trạm Y tế phường Tân Thiện
|
002.21.16.H10
|
6.3.3
|
Trạm Y tế phường Tân Xuân
|
003.21.16.H10
|
6.3.4
|
Trạm Y tế phường Tân Đồng
|
004.21.16.H10
|
6.3.5
|
Trạm Y tế phường Tân Phú
|
005.21.16.H10
|
6.3.6
|
Trạm Y tế xã Tân Thành
|
006.21.16.H10
|
6.3.7
|
Trạm Y tế xã Tiến Hưng
|
007.21.16.H10
|
6.3.8
|
Trạm Y tế xã Tiến Thành
|
008.21.16.H10
|
6.4
|
Trung tâm Y tế thị xã Phước Long
|
6.4.1
|
Trạm Y tế phường Long Phước
|
001.22.16.H10
|
6.4.2
|
Trạm Y tế phường Long Thủy
|
002.22.16.H10
|
6.4.3
|
Trạm Y tế phường Phước Bình
|
003.22.16.H10
|
6.4.4
|
Trạm Y tế phường Sơn Giang
|
004.22.16.H10
|
6.4.5
|
Trạm Y tế phường Thác Mơ
|
005.22.16.H10
|
6.4.6
|
Trạm Y tế xã Long Giang
|
006.22.16.H10
|
6.4.7
|
Trạm Y tế xã Phước Tín
|
007.22.16.H10
|
6.5
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng
|
6.5.1
|
Trạm Y tế thị trấn Đức Phong
|
001.23.16.H10
|
6.5.2
|
Trạm Y tế xã Bình Minh
|
002.23.16.H10
|
6.5.3
|
Trạm Y tế xã Bom Bo
|
003.23.16.H10
|
6.5.4
|
Trạm Y tế xã Đak Nhau
|
004.23.16.H10
|
6.5.5
|
Trạm Y tế xã Đoàn Kết
|
005.23.16.H10
|
6.5.6
|
Trạm Y tế xã Đăng Hà
|
006.23.16.H10
|
6.5.7
|
Trạm Y tế xã Đồng Nai
|
007.23.16.H10
|
6.5.8
|
Trạm Y tế xã Đức Liễu
|
008.23.16.H10
|
6.5.9
|
Trạm Y tế xã Đường 10
|
009.23.16.H10
|
6.5.10
|
Trạm Y tế xã Minh Hưng
|
010.23.16.H10
|
6.5.11
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Bình
|
011.23.16.H10
|
6.5.12
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Trung
|
012.23.16.H10
|
6.5.13
|
Trạm Y tế xã Phú Sơn
|
013.23.16.H10
|
6.5.14
|
Trạm Y tế xã Phước Sơn
|
014.23.16.H10
|
6.5.15
|
Trạm Y tế xã Thọ Sơn
|
015.23.16.H10
|
6.5.16
|
Trạm Y tế xã Thống Nhất
|
016.23.16.H10
|
6.6
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp
|
6.6.1
|
Trạm Y tế thị trấn Thanh Bình
|
001.24.16.H10
|
6.6.2
|
Trạm Y tế xã Hưng Phước
|
002.24.16.H10
|
6.6.3
|
Trạm Y tế xã Phước Thiện
|
003.24.16.H10
|
6.6.4
|
Trạm Y tế xã Tân Thành
|
004.24.16.H10
|
6.6.5
|
Trạm Y tế xã Tân Tiến
|
005.24.16.H10
|
6.6.6
|
Trạm Y tế xã Thanh Hòa
|
006.24.16.H10
|
6.6.7
|
Trạm Y tế Xã Thiện Hưng
|
007.24.16.H10
|
6.7
|
Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập
|
6.7.1
|
Trạm Y tế xã Bình Thắng
|
001.25.16.H10
|
6.7.2
|
Trạm Y tế xã Bù Gia Mập
|
002.25.16.H10
|
6.7.3
|
Trạm Y tế xã Đa Kia
|
003.25.16.H10
|
6.7.4
|
Trạm Y tế xã Đak Ơ
|
004.25.16.H10
|
6.7.5
|
Trạm Y tế xã Đức Hạnh
|
005.25.16.H10
|
6.7.6
|
Trạm Y tế xã Phú Nghĩa
|
006.25.16.H10
|
6.7.7
|
Trạm Y tế xã Phú Văn
|
007.25.16.H10
|
6.7.8
|
Trạm Y tế xã Phước Minh
|
008.25.16.H10
|
6.8
|
Trung tâm Y tế huyện Chơn Thành
|
6.8
1
|
Trạm Y tế thị trấn Chơn Thành
|
001.26.16.H10
|
6.8.2
|
Trạm Y tế xã Minh Hưng
|
002.26.16.H10
|
6.8.3
|
Trạm Y tế xã Minh Lập
|
003.26.16.H10
|
6.8.4
|
Trạm Y tế xã Minh Long
|
004.26.16.H10
|
6.8.5
|
Trạm Y tế xã Minh Thắng
|
005.26.16.H10
|
6.8.6
|
Trạm Y tế xã Minh Thành
|
006.26.16.H10
|
6.8.7
|
Trạm Y tế xã Nha Bích
|
007.26.16.H10
|
6.8.8
|
Trạm Y tế xã Quang Minh
|
008.26.16.H10
|
6.8.9
|
Trạm Y tế xã Thành Tâm
|
009.26.16.H10
|
6.9
|
Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú
|
6.9.1
|
Trạm Y tế thị
trấn Tân Phú
|
001.27.16.H10
|
6.9.2
|
Trạm Y tế xã Đồng Tâm
|
002.27.16.H10
|
6.9.3
|
Trạm Y tế xã Đồng Tiến
|
003.27.16.H10
|
6.9.4
|
Trạm Y tế xã Tân Hòa
|
004.27.16.H10
|
6.9.5
|
Trạm Y tế xã Tân Hưng
|
005.27.16.H10
|
6.9.6
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
006.27.16.H10
|
6.9.7
|
Trạm Y tế xã Tân Lợi
|
007.27.16.H10
|
6.9.8
|
Trạm Y tế xã Tân Phước
|
008.27.16.H10
|
6.9.9
|
Trạm Y tế xã Tân
Tiến
|
009.27.16.H10
|
6.9.10
|
Trạm Y tế xã Thuận Lợi
|
010.27.16.H10
|
6.9.11
|
Trạm Y tế xã Thuận Phú
|
011.27.16.H10
|
6.10
|
Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản
|
6.1.1
|
Trạm Y tế xã An Khương
|
001.28.16.H10
|
6.1.2
|
Trạm Y tế xã An Phú
|
002.28.16.H10
|
6.1.3
|
Trạm Y tế xã Đồng Nơ
|
003.28.16.H10
|
6.1.4
|
Trạm Y tế xã Minh Đức
|
004.28.16.H10
|
6.1.5
|
Trạm Y tế xã Minh Tâm
|
005.28.16.H10
|
6.1.6
|
Trạm Y tế xã Phước An
|
006.28.16.H10
|
6.1.7
|
Trạm Y tế xã Tân Hiệp
|
007.28.16.H10
|
6.1.8
|
Trạm Y tế xã Tân Hưng
|
008.28.16.H10
|
6.1.9
|
Trạm Y tế xã Tân Khai
|
009.28.16.H10
|
6.1.10
|
Trạm Y tế xã Tân Lợi
|
010.28.16.H10
|
6.1.11
|
Trạm Y tế xã Tân Quan
|
011.28.16.H10
|
6.1.12
|
Trạm Y tế xã Thanh An
|
012.28.16.H10
|
6.1.13
|
Trạm Y tế xã Thanh Bình
|
013.28.16.H10
|
6.11
|
Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh
|
6.1.1
|
Trạm Y tế thị trấn Lộc Ninh
|
001.29.16.H10
|
6.1.2
|
Trạm Y tế xã Lộc An
|
002.29.16.H10
|
6.1.3
|
Trạm Y tế xã Lộc Điền
|
003.29.16.H10
|
6.1.4
|
Trạm Y tế xã Lộc Hiệp
|
004.29.16.H10
|
6.1.5
|
Trạm Y tế xã Lộc Hòa
|
005.29.16.H10
|
6.1.6
|
Trạm Y tế xã Lộc Hưng
|
006.29.16.H10
|
6.1.7
|
Trạm Y tế xã Lộc Khánh
|
007.29.16.H10
|
6.1.8
|
Trạm Y tế xã Lộc Phú
|
008.29.16.H10
|
6.1.9
|
Trạm Y tế xã Lộc Quang
|
009.29.16.H10
|
6.1.10
|
Trạm Y tế xã Lộc Tấn
|
010.29.16.H10
|
6.1.11
|
Trạm Y tế xã Lộc
Thái
|
011.29.16.H10
|
6.1.12
|
Trạm Y tế xã Lộc Thành
|
012.29.16.H10
|
6.1.13
|
Trạm Y tế xã Lộc Thạnh
|
013.29.16.H10
|
6.1.14
|
Trạm Y tế xã Lộc Thiện
|
014.29.16.H10
|
6.1.15
|
Trạm Y tế xã Lộc Thịnh
|
015.29.16.H10
|
6.1.16
|
Trạm Y tế xã Lộc Thuận
|
016.29.16.H10
|
6.12
|
Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng
|
6.1.1
|
Trạm Y tế xã Bình Sơn
|
001.30.16.H10
|
6.1.2
|
Trạm Y tế xã Bình Tân
|
002.30.16.H10
|
6.1.3
|
Trạm Y tế xã Bù Nho
|
003.30.16.H10
|
6.1.4
|
Trạm Y tế xã Long Bình
|
004.30.16.H10
|
6.1.5
|
Trạm Y tế xã Long Hà
|
005.30.16.H10
|
6.1.6
|
Trạm Y tế xã Long Hưng
|
006.30.16.H10
|
6.1.7
|
Trạm Y tế xã Long Tân
|
007.30.16.H10
|
6.1.8
|
Trạm Y tế xã Phú Riềng
|
008.30.16.H10
|
6.1.9
|
Trạm Y tế xã Phú Trung
|
009.30.16.H10
|
6.1.10
|
Trạm Y tế xã Phước Tân
|
010.30.16.H10
|
7
|
UBND thị xã Bình Long
|
7.1
|
Phòng Giáo Dục và Đào Tạo
|
7.1.1
|
Trường TH&THCS Kim Đồng
|
001.03.64.H10
|
7.1.2
|
Trường THCS An Lộc
|
002.03.64.H10
|
7.1.3
|
Trường THCS An Lộc B
|
003.03.64.H10
|
7.1.4
|
Trường THCS An Phú
|
004.03.64.H10
|
7.1.5
|
Trường THCS Thanh Lương
|
005.03.64.H10
|
7.1.6
|
Trường THCS Thanh Phú
|
006.03.64.H10
|
7.1.7
|
Trường Tiểu Học An Lộc A
|
007.03.64.H10
|
7.1.8
|
Trường Tiểu Học Thanh Phú B
|
008.03.64.H10
|
7.1.9
|
Trường Tiểu Học An Lộc B
|
009.03.64.H10
|
7.1.10
|
Trường Tiểu Học Thanh Lương A
|
010.03.64.H10
|
7.1.11
|
Trường Tiểu Học Lê Văn Tám
|
011.03.64.H10
|
7.1.12
|
Trường Tiểu Học An Phú
|
012.03.64.H10
|
7.1.13
|
Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu
|
013.03.64.H10
|
7.1.14.
|
Trường Tiểu Học Thanh Lương B
|
014.03.64.H10
|
7.1.15
|
Trường Tiểu Học Thanh Phú A
|
015.03.64.H10
|
7.1.16
|
Trường Tiểu Học Thanh Bình
|
016.03.64.H10
|
7.1.17
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc
|
017.03.64.H10
|
7.1.18
|
Trường Mầm non Thanh Lương
|
018.03.64.H10
|
7.1.19
|
Trường Mầm non Thanh Phú
|
019.03.64.H10
|
7.1.20
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
020.03.64.H10
|
7.1.21
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
021.03.64.H10
|
7.1.22
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Mai
|
022.03.64.H10
|
7.1.23
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
023.03.64.H10
|
7.1.24
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Hướng Dương
|
024.03.64.H10
|
7.1.25
|
Trường Mầm non An Phú
|
025.03.64.H10
|
7.2
|
Phòng Quản lý Đô thị
|
7.1.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.07.64.H10
|
7.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
7.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thị xã Bình
Long
|
001.08.64.H10
|
7.4
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
7.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.64.H10
|
7.4.2
|
Trung tâm văn
hóa thể thao Bình Long
|
002.11.64.H10
|
8
|
UBND thị xã Đồng Xoài
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
8.1.1
|
Trường THCS Tân Bình
|
001.03.65.H10
|
8.1.2
|
Trường THCS Tân Đồng
|
002.03.65.H10
|
8.1.3
|
Trường THCS Tân Phú
|
003.03.65.H10
|
8.1.4
|
Trường THCS Tân Thành
|
004.03.65.H10
|
8.1.5
|
Trường THCS Tân Thiện
|
005.03.65.H10
|
8.1.6
|
Trường THCS Tân Xuân
|
006.03.65.H10
|
8.1.7
|
Trường THCS Tiến Hưng
|
007.03.65.H10
|
8.1.8
|
Trường THCS Tiến Thành
|
008.03.65.H10
|
8.1.9
|
Tiểu Học Tiến Hưng B
|
009.03.65.H10
|
8.1.10
|
Trường Tiểu Học Tân Phú B
|
010.03.65.H10
|
8.1.11
|
Tiểu học Tân Đồng
|
011.03.65.H10
|
8.1.12
|
Trường Tiểu Học Tân Phú
|
012.03.65.H10
|
8.1.13
|
Trường Tiểu Học Tân Xuân B
|
013.03.65.H10
|
8.1.14
|
Trường Tiểu học Tân Bình
|
014.03.65.H10
|
8.1.15
|
Trường Tiểu Học Tân Thành A
|
015.03.65.H10
|
8.1.16
|
Trường Tiểu Học Tân Xuân C
|
016.03.65.H10
|
8.1.17
|
Trường Tiểu Học Tân Thiện
|
017.03.65.H10
|
8.1.18
|
Trường Tiểu Học Tiến Thành
|
018.03.65.H10
|
8.1.19
|
Trường Tiểu Học Tân Thành B
|
019.03.65.H10
|
8.1.20
|
Trường Tiểu Học Tiến Hưng A
|
020.03.65.H10
|
8.1.21
|
Trường Tiểu Học Tân Phú C
|
021.03.65.H10
|
8.1.22
|
Trường Tiểu học Tân Bình B
|
022.03.65.H10
|
8.1.23
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
023.03.65.H10
|
8.1.24
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
024.03.65.H10
|
8.1.25
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
025.03.65.H10
|
8.1.26
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
026.03.65.H10
|
8.1.27
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
027.03.65.H10
|
8.1.28
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
028.03.65.H10
|
8.1.29
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
029.03.65.H10
|
8.1.30
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
030.03.65.H10
|
8.1.31
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
031.03.65.H10
|
8.1.32
|
Trường Mầm non VietStar
|
032.03.65.H10
|
8.1.33
|
Trường Mầm non Thanh Tâm
|
033.03.65.H10
|
8.1.34
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
034.03.65.H10
|
8.1.35
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
035.03.65.H10
|
8.1.36
|
Trường Mầm non Thiên Thần
|
036.03.65.H10
|
8.1.37
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
037.03.65.H10
|
8.2
|
Phòng Quản lý Đô thị
|
8.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.07.65.H10
|
8.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
8.3.1
|
Văn phòng Đăng
ký quyền sử dụng đất thị xã Đồng Xoài
|
001.08.65.H10
|
8.4
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
8.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.65.H10
|
8.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao thị xã Đồng
Xoài
|
002.11.65.H10
|
9
|
UBND thị xã Phước Long
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
9.1.1
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
001.02.66.H10
|
9.1.2
|
Trường THCS Phước Bình
|
002.02.66.H10
|
9.1.3
|
Trường THCS Phước Tín
|
003.02.66.H10
|
9.1.4
|
Trường THCS Thác Mơ
|
004.02.66.H10
|
9.1.5
|
Trường Tiểu Học Thác Mơ
|
005.02.66.H10
|
9.1.6
|
Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong
|
006.02.66.H10
|
9.1.7
|
Trường Tiểu Học Sơn Giang
|
007.02.66.H10
|
9.1.8
|
Trường Tiểu Học Phước Tín B
|
008.02.66.H10
|
9.1.9
|
Trường Tiểu Học Chu Văn An
|
009.02.66.H10
|
9.1.10
|
Trường Tiểu Học Trương Vĩnh Ký
|
010.02.66.H10
|
9.1.11
|
Trường Tiểu Học Phước Tín A
|
011.02.66.H10
|
9.1.12
|
Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo
|
012.02.66.H10
|
9.1.13
|
Trường Tiểu Học Phan Bội Châu
|
013.02.66.H10
|
9.1.14
|
Trường Tiểu Học Long Giang
|
014.02.66.H10
|
9.1.15
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
015.02.66.H10
|
9.1.16
|
Trường mẫu giáo Sao Sáng
|
016.02.66.H10
|
9.1.17
|
Trường mẫu giáo Sơn Giang
|
017.02.66.H10
|
9.1.18
|
Trường mẫu giáo tư thục Tuổi Ngọc
|
018.02.66.H10
|
9.1.19
|
Trường mẫu giáo Phước Bình
|
019.02.66.H10
|
9.1.20
|
Trường mẫu giáo tư thục Hoa Hồng
|
020.02.66.H10
|
9.1.21
|
Trường mẫu giáo Hương Sen
|
021.02.66.H10
|
9.1.22
|
Trường mẫu giáo Phước Tín
|
022.02.66.H10
|
9.1.23
|
Trường mẫu giáo Sao Mai
|
023.02.66.H10
|
9.1.24
|
Trường mầm non tư thục Hoàng Anh
|
024.02.66.H10
|
Các mã
từ 025.02.66.H10 đến 999.02.66.H10 để dự trữ
|
9.2
|
Phòng Quản lý Đô thị
|
9.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.06.66.H10
|
9.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
9.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thị xã Bình Long
|
001.08.66.H10
|
9.4
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
9.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.10.66.H10
|
9.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao thị xã Phước Long
|
002.10.66.H10
|
10
|
UBND huyện Bù Đăng
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
10.1.1
|
Trường THCS Minh Hưng
|
001.03.67.H10
|
10.1.2
|
Trường THCS Thọ Sơn
|
002.03.67.H10
|
10.1.3
|
Trường THCS Chu Văn An
|
003.03.67.H10
|
10.1.4
|
Trường THCS Nghĩa Trung
|
004.03.67.H10
|
10.1.5
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
005.03.67.H10
|
10.1.6
|
Trường THCS Võ Trường Toản
|
006.03.67.H10
|
10.1.7
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
007.03.67.H10
|
10.1.8
|
Trường THCS Đoàn Đức Thái
|
008.03.67.H10
|
10.1.9
|
Trường THCS Quang Trung
|
009.03.67.H10
|
10.1.10
|
Trường THCS Đức Liễu
|
010.03.67.H10
|
10.1.11
|
Trường THCS Nguyễn Khuyến
|
011.03.67.H10
|
10.1.12
|
Trường THCS Nghĩa Bình
|
012.03.67.H10
|
10.1.13
|
Trường THCS Thống Nhất
|
013.03.67.H10
|
10.1.14
|
Trường TH&THCS Trần Văn Ơn
|
014.03.67.H10
|
10.1.15
|
Trường Tiểu Học Đức Phong
|
015.03.67.H10
|
10.1.16
|
Trường Tiểu Học Minh Hưng
|
016.03.67.H10
|
10.1.17
|
Trường Tiểu Học Đắk Nhau
|
017.03.67.H10
|
10.1.18
|
Trường Tiểu Học Trịnh Hoài Đức
|
018.03.67.H10
|
10.1.19
|
Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong
|
019.03.67.H10
|
10.1.20
|
Trường Tiểu Học Thọ Sơn
|
020.03.67.H10
|
10.1.21
|
Trường Tiểu Học Thống Nhất
|
021.03.67.H10
|
10.1.22
|
Trường Tiểu Học Phú Sơn
|
022.03.67.H10
|
10.1.23
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Trãi
|
023.03.67.H10
|
10.1.24
|
Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu
|
024.03.67.H10
|
10.1.25
|
Trường Tiểu Học Bom Bo
|
025.03.67.H10
|
10.1.26
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Bình
|
026.03.67.H10
|
10.1.27
|
Trường Tiểu Học Đồng Nai
|
027.03.67.H10
|
10.1.28
|
Trường Tiểu Học Đoàn Kết
|
028.03.67.H10
|
10.1.29
|
Trường Tiểu Học Kim Đồng
|
029.03.67.H10
|
10.1.30
|
Trường Tiểu Học Đức Liễu
|
030.03.67.H10
|
10.1.31
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc
|
031.03.67.H10
|
10.1.32
|
Trường Tiểu Học Đăng Hà
|
032.03.67.H10
|
10.1.33
|
Trường Tiểu Học Lê Văn Tám
|
033.03.67.H10
|
10.1.34
|
Trường Tiểu Học Lý Tự Trọng
|
034.03.67.H10
|
10.1.35
|
Trường Tiểu Học Nghĩa Trung
|
035.03.67.H10
|
10.1.36
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Trỗi
|
036.03.67.H10
|
10.1.37
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Viết Xuân
|
037.03.67.H10
|
10.1.38
|
Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản
|
038.03.67.H10
|
10.1.39
|
Trường Tiểu Học Tô Vĩnh Diện
|
039.03.67.H10
|
10.1.40
|
Trường Tiểu Học Phước Sơn
|
040.03.67.H10
|
10.1.41
|
Trường Tiểu Học Trần Phú
|
041.03.67.H10
|
10.1.42
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Ngọc Lan
|
042.03.67.H10
|
10.1.43
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Lan
|
043.03.67.H10
|
10.1.44
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
044.03.67.H10
|
10.1.45
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Trạng
Nguyên
|
045.03.67.H10
|
10.1.46
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
046.03.67.H10
|
10.1.47
|
Trường Mẫu
giáo Đức Liễu
|
047.03.67.H10
|
10.1.48
|
Trường Mẫu
giáo Sao Mai
|
048.03.67.H10
|
10.1.49
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
049.03.67.H10
|
10.1.50
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Phượng
|
050.03.67.H10
|
10.1.51
|
Trường Mẫu
giáo Tư thục Thanh Tâm
|
051.03.67.H10
|
10.1.52
|
Trường Mẫu
giáo Hướng Dương
|
052.03.67.H10
|
10.1.53
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Mai
|
053.03.67.H10
|
10.1.54
|
Trường Mẫu
Giáo Anh Đào
|
054.03.67.H10
|
10.1.55
|
Trường Mẫu giáo
Thanh Bình
|
055.03.67.H10
|
10.1.56
|
Trường Mẫu
giáo Bình Minh
|
056.03.67.H10
|
10.1.57
|
Trường Mẫu
giáo Sơn Ca
|
057.03.67.H10
|
10.1.58
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Cúc
|
058.03.67.H10
|
10.1.59
|
Trường Mẫu
giáo Tuổi Hồng
|
059.03.67.H10
|
10.1.60
|
Trường Mẫu
giáo Măng Non
|
060.03.67.H10
|
10.1.61
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Lan
|
061.03.67.H10
|
10.1.62
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Hồng
|
062.03.67.H10
|
10.1.63
|
Trường Mẫu
giáo Phước Sơn
|
063.03.67.H10
|
10.1.64
|
Trường Tiểu học Xuân Hồng
|
064.03.67.H10
|
10.1.65
|
Trường THCS Bình Minh
|
065.03.67.H10
|
10.1.66
|
Trường mầm non tư thục Hoa Ngọc Lan
|
066.03.67.H10
|
10.1.67
|
Trường mầm non tư thục Hoa Lan
|
067.03.67.H10
|
10.1.68
|
Trường mầm non Họa Mi
|
068.03.67.H10
|
10.1.69
|
Trường mầm non tư thục Hoa Trạng
Nguyên
|
069.03.67.H10
|
Các
mã từ 070.03.67.H10 đến 999.03.67.H10 để dự trữ
|
10.2
|
Phòng Công thương
|
10.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.04.67.H10
|
10.3
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
10.3.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.67.H10
|
10.3.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù
Đăng
|
002.11.67.H10
|
10.4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
10.4.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Bù Đăng
|
001.12.67.H10
|
11
|
UBND huyện Bù Đốp
|
11.1
|
Phòng Giáo dục - Đào tạo
|
11.1.1
|
Trường THCS Tân Thành
|
001.04.68.H10
|
11.1.2
|
Trường THCS Phước Thiện
|
002.04.68.H10
|
11.1.3
|
Trường THCS Thanh Hòa
|
003.04.68.H10
|
11.1.4
|
Trường THCS Hưng Phước
|
004.04.68.H10
|
11.1.5
|
Trường THCS Bù Đốp
|
005.04.68.H10
|
11.1.6
|
Trường THCS Thanh Bình
|
006.04.68.H10
|
11.1.7
|
Trường Tiểu Học Thiện Hưng B
|
007.04.68.H10
|
11.1.8
|
Trường Tiểu Học Thanh Bình A
|
008.04.68.H10
|
11.1.9
|
Trường Tiểu Học Thiện Hưng A
|
009.04.68.H10
|
11.1.10
|
Trường Tiểu Học Thanh Bình B
|
010.04.68.H10
|
11.1.11
|
Trường Tiểu Học Tân Thành B
|
011.04.68.H10
|
11.1.12
|
Trường Tiểu Học
Tân Thành A
|
012.04.68.H10
|
11.1.13
|
Trường Tiểu Học
Tân Tiến
|
013.04.68.H10
|
11.1.14
|
Trường Tiểu Học Thiện Hưng C
|
014.04.68.H10
|
11.1.15
|
Trường Tiểu Học Thanh Hòa
|
015.04.68.H10
|
11.1.16
|
Trường Tiểu Học Hưng Phước
|
016.04.68.H10
|
11.1.17
|
Trường Tiểu Học Phước Thiện
|
017.04.68.H10
|
11.1.18
|
Trường Mẫu
giáo Tuổi Thơ
|
018.04.68.H10
|
11.1.19
|
Trường Mẫu
giáo Tân Tiến
|
019.04.68.H10
|
11.1.20
|
Trường Mẫu
giáo Thanh Hòa
|
020.04.68.H10
|
11.1.21
|
Trường Mẫu
giáo Phước Thiện
|
021.04.68.H10
|
11.1.22
|
Trường Mẫu
giáo Hưng Phước
|
022.04.68.H10
|
11.1.23
|
Trường Mẫu
giáo Tân Thành
|
023.04.68.H10
|
11.1.24
|
Trường Mầm non tư thục La San
|
024.04.68.H10
|
11.1.25
|
Trường Mẫu
giáo Thanh Bình
|
025.04.68.H10
|
11.1.26
|
Trường mầm non Thanh Bình
|
026.04.68.H10
|
11.2
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
11.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.05.68.H10
|
11.3
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
11.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
huyện Bù Đốp
|
001.10.68.H10
|
11.4
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
11.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.12.68.H10
|
11.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù
Đốp
|
002.12.68.H10
|
12
|
UBND huyện Bù Gia Mập
|
12.1
|
Phòng GD - ĐT huyện Bù Gia Mập
|
12.1.1
|
Trường THCS Bình Thắng
|
001.03.69.H10
|
12.1.2
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
002.03.69.H10
|
12.1.3
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
003.03.69.H10
|
12.1.4
|
Trường THCS Phước Minh
|
004.03.69.H10
|
12.1.5
|
Trường Tiểu Học Kim Đồng
|
005.03.69.H10
|
12.1.6
|
Trường Tiểu Học Đinh Bộ Lĩnh
|
006.03.69.H10
|
12.1.7
|
Trường Tiểu Học Bù Gia Mập
|
007.03.69.H10
|
12.1.8
|
Trường Tiểu Học Phú Nghĩa
|
008.03.69.H10
|
12.1.9
|
Trường Tiểu Học Bình Thắng A
|
009.03.69.H10
|
12.1.10
|
Trường Tiểu Học Đa Kia A
|
010.03.69.H10
|
12.1.11
|
Trường Tiểu Học Hai Bà Trưng
|
011.03.69.H10
|
12.1.12
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Huệ
|
012.03.69.H10
|
12.1.13
|
Trường Tiểu Học Đắk Ơ
|
013.03.69.H10
|
12.1.14
|
Trường Tiểu Học Hoàng Diệu
|
014.03.69.H10
|
12.1.15
|
Trường Tiểu Học Đa Kia B
|
015.03.69.H10
|
12.1.16
|
Trường Tiểu Học Bình Thắng B
|
016.03.69.H10
|
12.1.17
|
Trường Tiểu Học Trương Định
|
017.03.69.H10
|
12.1.18
|
Trường THCS Bù Gia Mập
|
018.03.69.H10
|
12.1.19
|
Trường Tiểu Học
Đăk Á
|
019.03.69.H10
|
12.1.20
|
Trường THCS Đắk Ơ
|
020.03.69.H10
|
12.1.21
|
Trường THCS Phú Nghĩa
|
021.03.69.H10
|
12.1.22
|
Trường Tiểu học Đa Kia C
|
022.03.69.H10
|
12.1.23
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
023.03.69.H10
|
12.1.24
|
Trường mẫu giáo Măng Non
|
024.03.69.H10
|
12.1.25
|
Trường mẫu giáo Đăk Ơ
|
025.03.69.H10
|
12.1.26
|
Trường mẫu giáo Đức Hạnh
|
026.03.69.H10
|
12.1.27
|
Trường mẫu giáo Tuổi Thơ
|
027.03.69.H10
|
12.1.28
|
Trường mẫu giáo Phú Nghĩa
|
028.03.69.H10
|
12.1.29
|
Trường mẫu giáo Bình Minh
|
029.03.69.H10
|
12.1.30
|
Trường mẫu giáo Bông Sen
|
030.03.69.H10
|
12.1.31
|
Trường mẫu giáo Bình Thắng
|
031.03.69.H10
|
12.1.32
|
Trường mẫu giáo Hoa Hồng
|
032.03.69.H10
|
12.1.33
|
Trường mẫu giáo Họa Mi
|
033.03.69.H10
|
12.1.34
|
Trường mẫu giáo Hướng Dương
|
034.03.69.H10
|
12.1.35
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
035.03.69.H10
|
12.1.36
|
Trường THCS Đa Kia
|
036.03.69.H10
|
12.2
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
12.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.04.69.H10
|
12.3
|
Phòng Tài nguyên - Môi trường
|
12.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
huyện Bù Gia Mập
|
001.09.69.H10
|
12.4
|
Phòng Văn hóa thông tin
|
12.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.69.H10
|
12.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Bù
Gia Mập
|
002.11.69.H10
|
13
|
UBND Huyện Chơn Thành
|
13.1
|
Phòng Công thương
|
13.1.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.03.70.H10
|
13.2
|
Phòng VHTT
|
13.2.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.05.70.H10
|
13.2.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện
Chơn Thành
|
002.05.70.H10
|
13.3
|
Phòng TNMT
|
13.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
huyện Chơn Thành
|
001.06.70.H10
|
13.4
|
Phòng Giáo Dục - Đào tạo
|
13.4.1
|
Trường TH&THCS Lê Văn Tám
|
001.07.70.H10
|
13.4.2
|
Trường THCS Minh Hưng
|
002.07.70.H10
|
13.4.3
|
Trường THCS Minh Long
|
003.07.70.H10
|
13.4.4
|
Trường THCS Minh Thành
|
004.07.70.H10
|
13.4.5
|
Trường THCS Minh Thắng
|
005.07.70.H10
|
13.4.6
|
Trường THCS Minh Lập
|
006.07.70.H10
|
13.4.7
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
007.07.70.H10
|
13.4.8
|
Trường Tiểu Học Minh Hưng A
|
008.07.70.H10
|
13.4.9
|
Trường Tiểu Học Nha Bích
|
009.07.70.H10
|
13.4.10
|
Trường Tiểu Học Minh Thắng
|
010.07.70.H10
|
13.4.11
|
Trường Tiểu Học Minh Long
|
011.07.70.H10
|
13.4.12
|
Trường Tiểu Học Minh Lập
|
012.07.70.H10
|
13.4.13
|
Trường Tiểu Học Minh Hưng B
|
013.07.70.H10
|
13.4.14
|
Trường Tiểu Học Chơn Thành A
|
014.07.70.H10
|
13.4.15
|
Trường Tiểu Học Kim Đồng
|
015.07.70.H10
|
13.4.16
|
Trường Tiểu Học Minh Thành
|
016.07.70.H10
|
13.4.17
|
Trường Tiểu Học Quang Minh
|
017.07.70.H10
|
13.4.18
|
Trường Mầm non Minh Thành
|
018.07.70.H10
|
13.4.19
|
Trường Mầm non Nha Bích
|
019.07.70.H10
|
13.4.20
|
Trường Mầm non Minh Thắng
|
020.07.70.H10
|
13.4.21
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
021.07.70.H10
|
13.4.22
|
Trường Mầm non Minh Hưng
|
022.07.70.H10
|
13.4.23
|
Trường Mầm non tư thục Ánh Dương
|
023.07.70.H10
|
13.4.24
|
Trường Mầm non Quang Minh
|
024.07.70.H10
|
13.4.25
|
Trường Mầm non Minh Long
|
025.07.70.H10
|
13.4.26
|
Trường Mầm non Minh Lập
|
026.07.70.H10
|
13.4.27
|
Trường Mầm non tư thục Hoa Sen
|
027.07.70.H10
|
13.4.28
|
Trường Mầm non tư thục Như Ý
|
028.07.70.H10
|
13.4.29
|
Trường Mầm non tư thục Phù Đổng
|
029.07.70.H10
|
14
|
UBND huyện Đồng Phú
|
14.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
14.1.1
|
Trường THCS Tân Lập
|
001.03.71.H10
|
14.1.2
|
Trường THCS Tân Tiến
|
002.03.71.H10
|
14.1.3
|
Trường Trung học
Cơ sở Tân Phú
|
003.03.71.H10
|
14.1.4
|
Trường THCS Tân Phước
|
004.03.71.H10
|
14.1.5
|
Trường THCS Thuận Phú
|
005.03.71.H10
|
14.1.6
|
Trường THCS Đồng Tâm
|
006.03.71.H10
|
14.1.7
|
Trường THCS
Tân Hòa
|
007.03.71.H10
|
14.1.8
|
Trường THCS Thuận Lợi
|
008.03.71.H10
|
14.1.9
|
Trường THCS Tân Lợi
|
009.03.71.H10
|
14.1.10
|
Trường TH&THCS Tân Hưng
|
010.03.71.H10
|
14.1.11
|
Trường Tiểu Học Tân Tiến
|
011.03.71.H10
|
14.1.12
|
Trường Tiểu Học Đồng Tiến A
|
012.03.71.H10
|
14.1.13
|
Trường Tiểu Học Tân Phú
|
013.03.71.H10
|
14.1.14
|
Trường Tiểu Học Thuận Lợi B
|
014.03.71.H10
|
14.1.15
|
Trường Tiểu Học Đồng Tiến B
|
015.03.71.H10
|
14.1.16
|
Trường Tiểu Học Tân Lập A
|
016.03.71.H10
|
14.1.17
|
Trường Tiểu Học Tân Lập B
|
017.03.71.H10
|
14.1.18
|
Trường Tiểu Học Tân Lợi
|
018.03.71.H10
|
14.1.19
|
Trường Tiểu Học Tân Hòa
|
019.03.71.H10
|
14.1.20
|
Trường Tiểu Học Đồng Tâm B
|
020.03.71.H10
|
14.1.21
|
Trường Tiểu Học Tân Phước A
|
021.03.71.H10
|
14.1.22
|
Trường Tiểu Học Tân Phước B
|
022.03.71.H10
|
14.1.23
|
Trường Tiểu Học Thuận Lợi A
|
023.03.71.H10
|
14.1.24
|
Trường Tiểu Học Đồng Tâm A
|
024.03.71.H10
|
14.1.25
|
Trường Tiểu Học Thuận Phú 1
|
025.03.71.H10
|
14.1.26
|
Trường Tiểu Học Thuận Phú 2
|
026.03.71.H10
|
14.1.27
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
027.03.71.H10
|
14.1.28
|
Trường Mầm non Đồng Tiến
|
028.03.71.H10
|
14.1.29
|
Trường Mầm non Tân Phước
|
029.03.71.H10
|
14.1.30
|
Trường Mầm non
Tân Phú
|
030.03.71.H10
|
14.1.31
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
031.03.71.H10
|
14.1.32
|
Trường Mầm non Tân Hòa
|
032.03.71.H10
|
14.1.33
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
033.03.71.H10
|
14.1.34
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
034.03.71.H10
|
14.1.35
|
Trường Mầm non Tân Lợi
|
035.03.71.H10
|
14.1.36
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
036.03.71.H10
|
14.1.37
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
037.03.71.H10
|
14.1.38
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
038.03.71.H10
|
14.1.39
|
Trường Mầm non Thuận Lợi
|
039.03.71.H10
|
14.1.40
|
Trường Mầm non Tân Hưng
|
040.03.71.H10
|
14.1.41
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
041.03.71.H10
|
14.2
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
14.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.04.71.H10
|
14.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
14.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
huyện Đồng Phú
|
001.09.71.H10
|
14.4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
14.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.71.H10
|
14.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Đồng
Phú
|
002.11.71.H10
|
15
|
UBND huyện Hớn Quản
|
15.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
15.1.1
|
Trường THCS Tân Lợi
|
001.03.72.H10
|
15.1.2
|
Trường THCS Tân Hưng
|
002.03.72.H10
|
15.1.3
|
Trường THCS An Khương
|
003.03.72.H10
|
15.1.4
|
Trường THCS Thanh An
|
004.03.72.H10
|
15.1.5
|
Trường THCS Thanh Bình
|
005.03.72.H10
|
15.1.6
|
Trường THCS Phước An
|
006.03.72.H10
|
15.1.7
|
Trường THCS Minh Tâm
|
007.03.72.H10
|
15.1.8
|
Trường THCS Minh Đức
|
008.03.72.H10
|
15.1.9
|
Trường THCS Đồng Nơ
|
009.03.72.H10
|
15.1.10
|
Trường THCS Tân Hiệp
|
010.03.72.H10
|
15.1.11
|
Trường THCS Tân Khai
|
011.03.72.H10
|
15.1.12
|
Trường THCS Tân Quan
|
012.03.72.H10
|
15.1.13
|
Trường Tiểu Học Tân Hưng A
|
013.03.72.H10
|
15.1.14
|
Trường Tiểu Học Tân Hưng B
|
014.03.72.H10
|
15.1.15
|
Trường Tiểu Học Phước An A
|
015.03.72.H10
|
15.1.16
|
Trường Tiểu Học Phước An B
|
016.03.72.H10
|
15.1.17
|
Trường Tiểu Học Trà Thanh
|
017.03.72.H10
|
15.1.18
|
Trường Tiểu Học Đồng Nơ
|
018.03.72.H10
|
15.1.19
|
Trường Tiểu Học Tân Khai A
|
019.03.72.H10
|
15.1.20
|
Trường Tiểu Học Tân Khai B
|
020.03.72.H10
|
15.1.21
|
Trường Tiểu Học Thanh An
|
021.03.72.H10
|
15.1.22
|
Trường Tiểu Học Tân Quan
|
022.03.72.H10
|
15.1.23
|
Trường Tiểu Học An Khương
|
023.03.72.H10
|
15.1.24
|
Trường Tiểu Học Tân Hiệp
|
024.03.72.H10
|
15.1.25
|
Trường Tiểu Học An Phú
|
025.03.72.H10
|
15.1.26
|
Trường Tiểu Học Minh Tâm
|
026.03.72.H10
|
15.1.27
|
Trường Tiểu Học Tân Hiệp B
|
027.03.72.H10
|
15.1.28
|
Trường Tiểu Học Tân Lợi
|
028.03.72.H10
|
15.1.29
|
Trường Tiểu Học Thanh Bình
|
029.03.72.H10
|
15.1.30
|
Trường THCS An Phú
|
030.03.72.H10
|
15.1.31
|
Trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
031.03.72.H10
|
15.1.32
|
Trường Mầm non Tân Khai
|
032.03.72.H10
|
15.1.33
|
Trường Mầm non Thanh An
|
033.03.72.H10
|
15.1.34
|
Trường Mầm non Phước An
|
034.03.72.H10
|
15.1.35
|
Trường Mầm non Tân Lợi
|
035.03.72.H10
|
15.1.36
|
Trường Mầm non Tân Quan
|
036.03.72.H10
|
15.1.37
|
Trường Mầm non Đồng Nơ
|
037.03.72.H10
|
15.1.38
|
Trường Mầm non Minh Đức
|
038.03.72.H10
|
15.1.39
|
Trường Mầm non An Khương
|
039.03.72.H10
|
15.1.40
|
Trường Mầm non Tân Hưng
|
040.03.72.H10
|
15.1.41
|
Trường Mầm non An Phú
|
041.03.72.H10
|
15.1.42
|
Trường Mầm non Minh Tâm
|
042.03.72.H10
|
15.1.43
|
Trường Mầm non Thanh Bình
|
043.03.72.H10
|
15.1.44
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
044.03.72.H10
|
15.1.45
|
Trường Mầm non Tân Hiệp
|
045.03.72.H10
|
15.1.46
|
Trường TH&THCS Bù Dinh
|
046.03.72.H10
|
15.1.47
|
Trường Mầm non Tân Khai B
|
047.03.72.H10
|
15.1.48
|
Trường Mầm non Thanh Sơn
|
048.03.72.H10
|
15.2
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
15.2.1
|
Đội quản lý đô
thị
|
001.04.72.H10
|
15.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
15.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Hớn Quản
|
001.09.72.H10
|
15.4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
15.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.72.H10
|
15.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Hớn Quản
|
002.11.72.H10
|
16
|
UBND Huyện Lộc Ninh
|
16.1
|
Phòng GD - ĐT
|
16.1.1
|
Trường THCS Lộc Tấn
|
001.03.73.H10
|
16.1.2
|
Trường THCS Lộc Thái
|
002.03.73.H10
|
16.1.3
|
Trường THCS Lộc Thuận
|
003.03.73.H10
|
16.1.4
|
Trường THCS Lộc Điền
|
004.03.73.H10
|
16.1.5
|
Trường THCS Lộc Thiện
|
005.03.73.H10
|
16.1.6
|
Trường THCS Lộc Hưng
|
006.03.73.H10
|
16.1.7
|
Trường THCS Lộc Quang
|
007.03.73.H10
|
16.1.8
|
Trường THCS TT Lộc Ninh
|
008.03.73.H10
|
16.1.9
|
Trường THCS Lộc Khánh
|
009.03.73.H10
|
16.1.10
|
Trường THCS Lộc Thành
|
010.03.73.H10
|
16.1.11
|
Trường THCS Lộc An
|
011.03.73.H10
|
16.1.12
|
Trường Tiểu Học Lộc An
|
012.03.73.H10
|
16.1.13
|
Trường Tiểu Học Lộc Hiệp
|
013.03.73.H10
|
16.1.14
|
Trường Tiểu Học Lộc Thuận A
|
014.03.73.H10
|
16.1.15
|
Trường Tiểu Học Lộc Tân A
|
015.03.73.H10
|
16.1.16
|
Trường Tiểu Học Lộc Hòa
|
016.03.73.H10
|
16.1.17
|
Trường Tiểu Học Lộc Quang
|
017.03.73.H10
|
16.1.18
|
Trường Tiểu Học Lộc Thành A
|
018.03.73.H10
|
16.1.19
|
Trường Tiểu Học Lộc Thái B
|
019.03.73.H10
|
16.1.20
|
Trường Tiểu Học Lộc Phú
|
020.03.73.H10
|
16.1.21
|
Trường Tiểu Học Lộc Khánh
|
021.03.73.H10
|
16.1.22
|
Trường Tiểu Học Lộc Ninh B
|
022.03.73.H10
|
16.1.23
|
Trường TH&THCS Lộc Thịnh
|
023.03.73.H10
|
16.1.24
|
Trường Tiểu Học Lộc Điền A
|
024.03.73.H10
|
16.1.25
|
Trường Tiểu Học Lộc Điền B
|
025.03.73.H10
|
16.1.26
|
Trường Tiểu Học Lộc Thái A
|
026.03.73.H10
|
16.1.27
|
Trường Tiểu Học
Lộc Thiện
|
027.03.73.H10
|
16.1.28
|
Trường Tiểu Học Lộc Thuận B
|
028.03.73.H10
|
16.1.29
|
Trường Tiểu Học Lộc Hưng
|
029.03.73.H10
|
16.1.30
|
Trường Tiểu Học Lộc Ninh A
|
030.03.73.H10
|
16.1.31
|
Trường Tiểu Học Lộc Tấn B
|
031.03.73.H10
|
16.1.32
|
Trường Tiểu Học Lộc Thành B
|
032.03.73.H10
|
16.1.33
|
Trường THCS Lộc Hòa
|
033.03.73.H10
|
16.1.34
|
Trường THCS Lộc Hiệp
|
034.03.73.H10
|
16.1.35
|
Trường TH&THCS Lộc Thạnh
|
035.03.73.H10
|
16.1.36
|
Trường Tiểu học Lộc Thiện B
|
036.03.73.H10
|
16.1.37
|
Trường Mẫu giáo Hướng Dương
|
037.03.73.H10
|
16.1.38
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
038.03.73.H10
|
16.1.39
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
039.03.73.H10
|
16.1.40
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng
|
040.03.73.H10
|
16.1.41
|
Trường Mẫu giáo Măng Non
|
041.03.73.H10
|
16.1.42
|
Trường mẫu giáo Hoa Mai
|
042.03.73.H10
|
16.1.43
|
Trường Mẫu giáo Lộc Hiệp
|
043.03.73.H10
|
16.1.44
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
044.03.73.H10
|
16.1.45
|
Trường Mẫu giáo Lộc Hưng
|
045.03.73.H10
|
16.1.46
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
046.03.73.H10
|
16.1.47
|
Trường Mẫu giáo Lộc Quang
|
047.03.73.H10
|
16.1.48
|
Trường Mẫu
giáo Vàng Anh
|
048.03.73.H10
|
16.1.49
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
049.03.73.H10
|
16.1.50
|
Trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
050.03.73.H10
|
16.1.51
|
Trường Mẫu giáo Sao Sáng
|
051.03.73.H10
|
16.1.52
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
052.03.73.H10
|
16.1.53
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
053.03.73.H10
|
16.1.54
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
054.03.73.H10
|
16.1.55
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
055.03.73.H10
|
16.2
|
Phòng Kinh tế-Hạ tầng
|
16.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.04.73.H10
|
16.3
|
Phòng TN-MT
|
16.3.1
|
Văn phòng Đăng
ký quyền sử dụng đất huyện Lộc Ninh
|
001.09.73.H10
|
16.4
|
Phòng VH-TT
|
16.4.1
|
Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi
|
001.11.73.H10
|
16.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện Lộc
Ninh
|
002.11.73.H10
|
17
|
UBND Huyện Phú Riềng
|
17.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
17.1.1
|
Trường THCS Bình Sơn
|
001.03.74.H10
|
17.1.2
|
Trường THCS Bù Nho
|
002.03.74.H10
|
17.1.3
|
Trường THCS Long Bình
|
003.03.74.H10
|
17.1.4
|
Trường THCS Long Hà
|
004.03.74.H10
|
17.1.5
|
Trường THCS Long Hưng
|
005.03.74.H10
|
17.1.6
|
Trường THCS Long Tân
|
006.03.74.H10
|
17.1.7
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
007.03.74.H10
|
17.1.8
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
008.03.74.H10
|
17.1.9
|
Trường THCS Trần Quốc Toản
|
009.03.74.H10
|
17.1.10
|
Trường Tiểu Học Long Hà C
|
010.03.74.H10
|
17.1.11
|
Trường Tiểu Học Lê Văn Tám
|
011.03.74.H10
|
17.1.12
|
Trường Tiểu Học Phú Riềng A
|
012.03.74.H10
|
17.1.13
|
Trường Tiểu Học Long Hà A
|
013.03.74.H10
|
17.1.14
|
Trường Tiểu Học Vừ A Dính
|
014.03.74.H10
|
17.1.15
|
Trường Tiểu Học Bù Nho
|
015.03.74.H10
|
17.1.16
|
Trường Tiểu Học Long Hà B
|
016.03.74.H10
|
17.1.17
|
Trường Tiểu Học Long Tân
|
017.03.74.H10
|
17.1.18
|
Trường Tiểu Học Nguyễn Bá Ngọc
|
018.03.74.H10
|
17.1.19
|
Trường Tiểu Học Long Hưng A
|
019.03.74.H10
|
17.1.20
|
Trường TH&THCS Trần Phú
|
020.03.74.H10
|
17.1.21
|
Trường Tiểu Học Phú Riềng B
|
021.03.74.H10
|
17.1.22
|
Trường Tiểu Học Long Phú
|
022.03.74.H10
|
17.1.23
|
Trường Tiểu Học Ngô Quyền
|
023.03.74.H10
|
17.1.24
|
Trường Tiểu Học Chu Văn An
|
024.03.74.H10
|
17.1.25
|
Trường Tiểu Học Phú Trung
|
025.03.74.H10
|
17.1.26
|
Trường Tiểu Học
Long Hưng B
|
026.03.74.H10
|
17.1.27
|
Trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
027.03.74.H10
|
17.1.28
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
028.03.74.H10
|
17.1.29
|
Trường Mầm non Phú Riềng B
|
029.03.74.H10
|
17.1.30
|
Trường Tiểu học Lê Hoàn
|
030.03.74.H10
|
17.1.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
031.03.74.H10
|
17.1.32
|
Trường Mẫu giáo Long Tân
|
032.03.74.H10
|
17.1.33
|
Trường mẫu
giáo Vành Khuyên
|
033.03.74.H10
|
17.1.34
|
Trường mẫu giáo Phú Riềng A
|
034.03.74.H10
|
17.1.35
|
Trường mẫu
giáo Phú Riềng Đỏ
|
035.03.74.H10
|
17.1.36
|
Trường mẫu giáo Phú Trung
|
036.03.74.H10
|
17.1.37
|
Trường mẫu giáo Phước Tân
|
037.03.74.H10
|
17.1.38
|
Trường mẫu giáo Bù Nho
|
038.03.74.H10
|
17.1.39
|
Trường mẫu giáo Long Bình
|
039.03.74.H10
|
17.1.40
|
Trường mẫu giáo Long Hà
|
040.03.74.H10
|
17.1.41
|
Trường mẫu giáo Long Hưng
|
041.03.74.H10
|
17.1.42
|
Trường mẫu giáo Long Phú
|
042.03.74.H10
|
17.1.43
|
Trường Tiểu học Long Hưng
|
043.03.74.H10
|
17.1.44
|
Trường mẫu giáo Hướng Dương
|
044.03.74.H10
|
17.2
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
17.2.1
|
Đội quản lý đô thị
|
001.04.74.H10
|
17.3
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
17.3.1
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
huyện Phú Riềng
|
001.09.74.H10
|
17.4
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
17.4.1
|
Trung Tâm hoạt
động thanh thiếu nhi
|
001.11.74.H10
|
17.4.2
|
Trung tâm văn hóa thể thao huyện
Phú Riềng
|
002.11.74.H10
|