STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
I
|
Văn phòng
UBND tỉnh
|
000.00.01.H23
|
1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
000.01.01.H23
|
II
|
Sở Công Thương
|
000.00.02.H23
|
1
|
Chi cục Quản lý Thị trường
|
000.01.02.H23
|
2
|
Trung tâm Xúc tiến thương mại
|
000.02.02.H23
|
3
|
Trung tâm Khuyến công và tư vấn
công nghiệp
|
000.03.02.H23
|
III
|
Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
000.00.03.H23
|
1
|
Trường Trung học phổ thông chuyên
Nguyễn Trãi
|
000.01.03.H23
|
2
|
Trường Trung học phổ thông Hồng Quang
|
000.02.03.H23
|
3
|
Trường Trung học phổ thông Hoàng
Văn Thụ
|
000.03.03.H23
|
4
|
Trường Trung học phổ thông Nguyễn
Du
|
000.04.03.H23
|
5
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
000.05.03.H23
|
6
|
Trường Trung học phổ thông Chí Linh
|
000.06.03.H23
|
7
|
Trường Trung học phổ thông Phả Lại
|
000.07.03.H23
|
8
|
Trường Trung học phổ thông Bến Tắm
|
000.08.03.H23
|
9
|
Trường Trung học phổ thông Trần Phú
|
000.09.03.H23
|
10
|
Trường Trung học phổ thông Nam Sách
|
000.10.03.H23
|
11
|
Trường Trung học phổ thông Nam Sách II
|
000.11.03.H23
|
12
|
Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh
Chi
|
000.12.03.H23
|
13
|
Trường Trung học phổ thông Kinh Môn
|
000.13.03.H23
|
14
|
Trường Trung học phổ thông Nhị Chiểu
|
000.14.03.H23
|
15
|
Trường Trung học phổ thông Phúc
Thành
|
000.15.03.H23
|
16
|
Trường Trung học phổ thông Kinh Môn
II
|
000.16.03.H23
|
17
|
Trường Trung học phổ thông Kim Thành
|
000.17.03.H23
|
18
|
Trường Trung học phổ thông Đồng Gia
|
000.18.03.H23
|
19
|
Trường Trung học phổ thông Kim Thành II
|
000.19.03.H23
|
20
|
Trường Trung học phổ thông Thanh Hà
|
000.20.03.H23
|
21
|
Trường Trung học phổ thông Hà Bắc
|
000.21.03.H23
|
22
|
Trường Trung học phổ thông Hà Đông
|
000.22.03.H23
|
23
|
Trường Trung học phổ thông Thanh
Bình
|
000.23.03.H23
|
24
|
Trường Trung học phổ thông Cẩm Giàng
|
000.24.03.H23
|
25
|
Trường Trung học phổ thông Tuệ Tĩnh
|
000.25.03.H23
|
26
|
Trường Trung học phổ thông Cẩm Giàng II
|
000.26.03.H23
|
27
|
Trường Trung học phổ thông Bình
Giang
|
000.27.03.H23
|
28
|
Trường Trung học phổ thông Kẻ Sặt
|
000.28.03.H23
|
29
|
Trường Trung học phổ thông Đường An
|
000.29.03.H23
|
30
|
Trường Trung học phổ thông Gia Lộc
|
000.30.03.H23
|
31
|
Trường Trung học phổ thông Đoàn Thượng
|
000.31.03.H23
|
32
|
Trường Trung học phổ thông Gia Lộc II
|
000.32.03.H23
|
33
|
Trường Trung học phổ thông Tứ Kỳ
|
000.33.03.H23
|
34
|
Trường Trung học phổ thông Cầu Xe
|
000.34.03.H23
|
35
|
Trường Trung học phổ thông Hưng Đạo
|
000.35.03.H23
|
36
|
Trường Trung học phổ thông Ninh
Giang
|
000.36.03.H23
|
37
|
Trường Trung học phổ thông Quang
Trung
|
000.37.03.H23
|
38
|
Trường Trung học phổ thông Khúc Thừa
Dụ
|
000.38.03.H23
|
39
|
Trường Trung học phổ thông Thanh Miện
|
000.39.03.H23
|
40
|
Trường Trung học phổ thông Thanh Miện
II
|
000.40.03.H23
|
41
|
Trường Trung học phổ thông Thanh Miện
III
|
000.41.03.H23
|
42
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh
|
000.42.03.H23
|
43
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
thành phố Hải Dương
|
000.43.03.H23
|
44
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng
nghiệp - Dạy nghề Hải Dương
|
000.44.03.H23
|
45
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Hướng nghiệp - Dạy nghề Chí Linh
|
000.45.03.H23
|
46
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Nam
Sách
|
000.46.03.H23
|
47
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng
nghiệp - Dạy nghề Nam Sách
|
000.47.03.H23
|
48
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp -
Giáo dục thường xuyên Kinh Môn
|
000.48.03.H23
|
49
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng
nghiệp - Dạy nghề Kinh Môn
|
000.49.03.H23
|
50
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Kim
Thành
|
000.50.03.H23
|
51
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
Thanh Hà
|
000.51.03.H23
|
52
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng
nghiệp - Dạy nghề Thanh Hà
|
000.52.03.H23
|
53
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Hướng nghiệp - Dạy nghề Cẩm Giàng
|
000.53.03.H23
|
54
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Hướng nghiệp - Dạy nghề Bình Giang
|
000.54.03.H23
|
55
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên -
Hướng nghiệp Gia Lộc
|
000.55.03.H23
|
56
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Tứ
Kỳ
|
000.56.03.H23
|
57
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng nghiệp - Dạy nghề Tứ Kỳ
|
000.57.03.H23
|
58
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
Ninh Giang
|
000.58.03.H23
|
59
|
Trung tâm Kỹ thuật tổng hợp - Hướng
nghiệp - Dạy nghề Ninh Giang
|
000.59.03.H23
|
60
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
Thanh Miện
|
000.60.03.H23
|
61
|
Trung tâm Kỹ thuật
tổng hợp - Hướng nghiệp - Dạy nghề
Thanh Miện
|
000.61.03.H23
|
IV
|
Sở Giao
thông - vận tải
|
000.00.04.H23
|
1
|
Ban Quản
lý các dự án giao thông
|
000.01.04.H23
|
2
|
Ban Quản lý các bến xe khách
|
000.02.04.H23
|
3
|
Trung tâm Dạy nghề giao thông vận tải
|
000.03.04.H23
|
4
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
|
000.04.04.H23
|
V
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
000.00.05.H23
|
1
|
Trung tâm Hỗ trợ Phát triển doanh
nghiệp, Tư vấn và Xúc tiến đầu tư
|
000.01.05.H23
|
2
|
Trung tâm Hợp tác Hải Dương - Viên
Chăn
|
000.02.05.H23
|
VI
|
Sở Khoa học
và Công nghệ
|
000.00.06.H23
|
1
|
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất
lượng
|
000.01.06.H23
|
2
|
Trung tâm Thông tin và Thống kê
khoa học và công nghệ
|
000.02.06.H23
|
3
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học
và công nghệ
|
000.03.06.H23
|
VII
|
Sở Lao động
- Thương binh và Xã hội
|
000.00.07.H23
|
1
|
Chi cục Phòng, chống tệ nạn xã hội
Hải Dương
|
000.01.07.H23
|
2
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm Hải
Dương
|
000.02.07.H23
|
3
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao
động Xã hội Hải Dương
|
000.03.07.H23
|
4
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội Hải Dương
|
000.04.07.H23
|
5
|
Trung tâm Nuôi dưỡng Bảo trợ xã hội
Hải Dương
|
000.05.07.H23
|
6
|
Trung tâm Nuôi dưỡng tâm thần Người
có công và Xã hội Hải Dương
|
000.06.07.H23
|
7
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
Hải Dương
|
000.07.07.H23
|
8
|
Trung tâm Tư vấn và Điều trị nghiện
ma túy Hải Dương
|
000.08.07.H23
|
9
|
Trung tâm Dạy nghề Hải Dương
|
000.09.07.H23
|
VIII
|
Sở Nội vụ
|
000.00.08.H23
|
1
|
Ban Thi đua - Khen thưởng
|
000.01.08.H23
|
2
|
Ban Tôn giáo
|
000.02.08.H23
|
3
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
000.03.08.H23
|
IX
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.09.H23
|
1
|
Chi cục
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.01.09.H23
|
2
|
Chi cục
Chăn nuôi và Thú y
|
000.02.09.H23
|
3
|
Chi cục Kiểm
lâm
|
000.03.09.H23
|
4
|
Chi cục Thủy sản
|
000.04.09.H23
|
5
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.05.09.H23
|
6
|
Chi cục Phát triển nông thôn
|
000.06.09.H23
|
7
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm
sản và Thủy sản
|
000.07.09.H23
|
8
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.08.09.H23
|
9
|
Trung
tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn
|
000.09.09.H23
|
10
|
Trung tâm Khảo nghiệm giống cây trồng
|
000.10.09.H23
|
11
|
Ban Quản lý rừng
|
000.11.09.H23
|
12
|
Ban Quản lý dự
án Công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
000.12.09.H23
|
X
|
Sở
Tài chính
|
000.00.10.H23
|
1
|
Trung tâm Tư vấn dịch vụ tài chính
|
000.01.10.H23
|
XI
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.11.H23
|
1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.01.11.H23
|
2
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
000.02.11.H23
|
3
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
000.03.11.H23
|
4
|
Trung tâm Quan trắc và phân tích
môi trường
|
000.04.11.H23
|
5
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.05.11.H23
|
6
|
Trung tâm Tài nguyên và môi trường
|
000.06.11.H23
|
XII
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
000.00.12.H23
|
1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và
Truyền thông
|
000.01.12.H23
|
XIII
|
Sở Tư pháp
|
000.00.13.H23
|
1
|
Phòng Công chứng số 1
|
000.01.13.H23
|
2
|
Phòng Công chứng số 2
|
000.02.13.H23
|
3
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước
|
000.03.13.H23
|
4
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản
|
000.04.13.H23
|
XIV
|
Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.00.14.H23
|
1
|
Bảo tàng tỉnh
|
000.01.14.H23
|
2
|
Thư viện tỉnh
|
000.02.14.H23
|
3
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
000.03.14.H23
|
4
|
Nhà hát Chèo
|
000.04.14.H23
|
5
|
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu
bóng
|
000.05.14.H23
|
6
|
Nhà hát Ca Múa Kịch
|
000.06.14.H23
|
7
|
Trung tâm Đào tạo, huấn luyện thể dục
thể thao
|
000.07.14.H23
|
8
|
Trung tâm Thể thao dưới nước
|
000.08.14.H23
|
9
|
Trung tâm Bóng
bàn
|
000.09.14.H23
|
10
|
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch
|
000.10.14.H23
|
11
|
Trường Trung cấp Văn hóa, Nghệ thuật
và Du lịch
|
000.11.14.H23
|
12
|
Trung tâm Thi đấu Thể dục thể thao
|
000.12.14.H23
|
13
|
Ban Quản lý di tích Côn Sơn - Kiếp
bạc
|
000.13.14.H23
|
14
|
Tạp chí Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.01.14.H23
|
XV
|
Sở Xây dựng
|
000.00.15.H23
|
1
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.01.15.H23
|
2
|
Trung tâm Quy hoạch đô thị và nông
thôn
|
000.02.15.H23
|
XVI
|
Sở Y tế
|
000.00.16.H23
|
1
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia
đình
|
000.01.16.H23
|
2
|
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
000.02.16.H23
|
3
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
|
000.03.16.H23
|
4
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm
- Thực phẩm
|
000.04.16.H23
|
5
|
Trung tâm Pháp y Hải Dương
|
000.05.16.H23
|
6
|
Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS
|
000.06.16.H23
|
7
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
000.07.16.H23
|
8
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
000.08.16.H23
|
9
|
Bệnh viện
Phổi Hải Dương
|
000.09.16.H23
|
10
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
000.10.16.H23
|
11
|
Bệnh viện Tâm thần
|
000.11.16.H23
|
12
|
Bệnh viện Mắt và Da liễu
|
000.12.16.H23
|
13
|
Bệnh viện Phụ sản
|
000.13.16.H23
|
14
|
Bệnh viện Nhi
|
000.14.16.H23
|
15
|
Bệnh viện Phong Chí Linh
|
000.15.16.H23
|
16
|
Trung tâm Y tế thành phố Hải Dương
|
000.16.16.H23
|
17
|
Trung
tâm Y tế thị xã Chí Linh
|
000.17.16.H23
|
18
|
Trung tâm Y tế huyện Nam Sách
|
000.18.16.H23
|
19
|
Trung
tâm Y tế huyện Kinh Môn
|
000.19.16.H23
|
20
|
Trung tâm Y tế huyện Kim Thành
|
000.20.16.H23
|
21
|
Trung tâm Y tế huyện Thanh Hà
|
000.21.16.H23
|
22
|
Trung tâm Y tế huyện Cẩm Giàng
|
000.22.16.H23
|
23
|
Trung tâm Y tế huyện Bình Giang
|
000.23.16.H23
|
24
|
Trung tâm Y tế huyện Gia Lộc
|
000.24.16.H23
|
25
|
Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ
|
000.25.16.H23
|
26
|
Trung tâm Y tế huyện Ninh Giang
|
000.26.16.H23
|
27
|
Trung tâm Y tế huyện Thanh Miện
|
000.27.16.H23
|
XVII
|
Ban quản lý các khu công nghiệp
tỉnh
|
000.00.17.H23
|
1
|
Trung tâm tư vấn
dịch vụ việc làm, hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp
|
000.01.17.H23
|
XVIII
|
UBND
thành phố Hải Dương
|
000.00.20.H23
|
1
|
Phòng Nội vụ
|
000.01.20.H23
|
2
|
Phòng Tư pháp
|
000.02.20.H23
|
3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.03.20.H23
|
4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.04.20.H23
|
5
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã
hội
|
000.05.20.H23
|
6
|
Phòng Văn hóa - thông tin
|
000.06.20.H23
|
7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.20.H23
|
8
|
Phòng Y tế
|
000.08.20.H23
|
9
|
Thanh
tra
|
000.09.20.H23
|
10
|
Văn phòng HĐND và UBND thị xã
|
000.10.20.H23
|
11
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng
|
000.11.20.H23
|
12
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.12.20.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.20.H23
|
14
|
Trạm khuyến
nông
|
000.14.20.H23
|
15
|
Trung tâm văn hóa thể thao
|
000.15.20.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.20.H23
|
17
|
Trung
tâm văn hóa thể thao
|
000.17.20.H23
|
18
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.18.20.H23
|
19
|
Trung tâm Y tế
|
000.19.20.H23
|
20
|
Trung tâm dân số- KHHGĐ
|
000.20.20.H23
|
21
|
Trạm Thú Y
|
000.21.20.H23
|
22
|
UBND Phường Việt Hòa
|
000.22.20.H23
|
23
|
UBND phường Thạch khôi
|
000.23.20.H23
|
24
|
UBND phường Nguyễn Trãi
|
000.24.20.H23
|
25
|
UBND phường Ái Quốc
|
000.25.20.H23
|
26
|
UBND phường Tứ Minh
|
000.26.20.H23
|
27
|
UBND phường Tân Bình
|
000.27.20.H23
|
28
|
UBND phường Ngọc Châu
|
000.28.20.H23
|
29
|
UBND phường Bình Hàn
|
000.29.20.H23
|
30
|
UBND phường Trần Phú
|
000.30.20.H23
|
31
|
UBND phường Quang Trung
|
000.31.20.H23
|
32
|
UBND phường Lê Thanh Nghị
|
000.32.20.H23
|
33
|
UBND phường Trần Hưng Đạo
|
000.33.20.H23
|
34
|
UBND phường Phạm Ngũ Lão
|
000.34.20.H23
|
35
|
UBND phường Hải Tân
|
000.35.20.H23
|
36
|
UBND phường Thanh Bình
|
000.36.20.H23
|
37
|
UBND phường Nghị Châu
|
000.37.20.H23
|
38
|
UBND phường Cẩm
Thượng
|
000.38.20.H23
|
39
|
UBND xã Thượng
Đạt
|
000.39.20.H23
|
40
|
UBND
xã Tân Hưng
|
000.40.20.H23
|
41
|
UBND
xã Nam Đồng
|
000.41.20.H23
|
42
|
UBND xã An Châu
|
000.42.20.H23
|
XIX
|
UBND thị
xã Chí Linh
|
000.00.21.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.21.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.21.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.21.H23
|
4
|
Thanh
tra Thị xã
|
000.04.21.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.21.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.21.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.21.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.21.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.21.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.21.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.21.H23
|
12
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.21.H23
|
13
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.13.21.H23
|
14
|
Đài phát thanh
|
000.14.21.H23
|
15
|
Trung tâm dân số- KHHGĐ
|
000.15.21.H23
|
16
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.16.21.H23
|
17
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.17.21.H23
|
18
|
Trạm Thú Y
|
000.18.21.H23
|
19
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.19.21.H23
|
20
|
UBND phường Sao Đỏ
|
000.20.21.H23
|
21
|
UBND phường Phả Lại
|
000.21.21.H23
|
22
|
UBND phường Thái học
|
000.22.21.H23
|
23
|
UBND phường Văn An
|
000.23.21.H23
|
24
|
UBND phường Chí Minh
|
000.24.21.H23
|
25
|
UBND phường Cộng Hòa
|
000.25.21.H23
|
26
|
UBND phường Bến Tắm
|
000.26.21.H23
|
27
|
UBND phường Hoàng Tân
|
000.27.21.H23
|
28
|
UBND xã Nhân Huệ
|
000.28.21.H23
|
29
|
UBND
xã Cổ Thành
|
000.29.21.H23
|
30
|
UBND
xã Đồng Lạc
|
000.30.21.H23
|
31
|
UBND
xã Tân Dân
|
000.31.21.H23
|
32
|
UBND
xã An Lạc
|
000.32.21.H23
|
33
|
UBND
xã Văn Đức
|
000.33.21.H23
|
34
|
UBND xã Kênh Giang
|
000.34.21.H23
|
35
|
UBND
xã Hoàng Tiến
|
000.35.21.H23
|
36
|
UBND xã Hoàng Hoa Thám
|
000.36.21.H23
|
37
|
UBND xã Bắc An
|
000.37.21.H23
|
38
|
UBND xã Lê Lợi
|
000.38.21.H23
|
39
|
UBND xã Hưng Đạo
|
000.39.21.H23
|
XX
|
UBND huyện
Nam Sách
|
000.00.22.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.22.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.22.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.22.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.22.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.22.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.22.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.22.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.22.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.22.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.22.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.22.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.22.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.22.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa thể thao
|
000.14.22.H23
|
15
|
Trạm Bảo vệ thực
vật
|
000.15.22.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.22.H23
|
17
|
UBND thị trấn Nam Sách
|
000.17.22.H23
|
18
|
UBND xã An Bình
|
000.18.22.H23
|
19
|
UBND xã An Lâm
|
000.19.22.H23
|
20
|
UBND xã An Sơn
|
000.20.22.H23
|
21
|
UBND xã Cộng Hòa
|
000.21.22.H23
|
22
|
UBND xã Đồng Lạc
|
000.22.22.H23
|
23
|
UBND xã Hiệp Cát
|
000.23.22.H23
|
24
|
UBND xã Hồng Phong
|
000.24.22.H23
|
25
|
UBND xã Hợp Tiến
|
000.25.22.H23
|
26
|
UBND xã Minh Tân
|
000.26.22.H23
|
27
|
UBND xã Nam Chính
|
000.27.22.H23
|
28
|
UBND xã Nam Hồng
|
000.28.22.H23
|
29
|
UBND xã Nam Hưng
|
000.29.22.H23
|
30
|
UBND xã Nam Tân
|
000.30.22.H23
|
31
|
UBND xã Nam Trung
|
000.31.22.H23
|
32
|
UBND xã Phú Điền
|
000.32
22.H23
|
33
|
UBND xã Quốc Tuấn
|
000.33.22.H23
|
34
|
UBND xã Thái Tân
|
000.34.22.H23
|
35
|
UBND xã Thanh Quang
|
000.35.22.H23
|
XXI
|
UBND huyện
Kinh Môn
|
000.00.23.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.23.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.23.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.23.H23
|
4
|
Thanh
tra huyện
|
000.04.23.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.23.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.23.H23
|
7
|
Phòng Lao động
- thương binh và xã hội
|
000.07.23.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.23.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.23.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.23.H23
|
11
|
Phòng Nông
nghiệp và phát triển nông thôn
|
000.11.23.H23
|
12
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.23.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.23.H23
|
14
|
Văn phòng Đăng ký Quyền sử dụng đất
|
000.14.23.H23
|
15
|
Trạm Khuyến
Nông
|
000.15.23.H23
|
16
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.16.23.H23
|
17
|
Ban Quản lý di tích
|
000.17.23.H23
|
18
|
UBND xã Thăng Long
|
000.18.23.H23
|
19
|
UBND xã Phúc Thành
|
000.19.23.H23
|
20
|
UBND xã Bạch Đằng
|
000.20.23.H23
|
21
|
UBND xã Phạm Mệnh
|
000.21.23.H23
|
22
|
UBND
xã An Phụ
|
000.22.23.H23
|
23
|
UBND
xã Hiệp An
|
000.23.23.H23
|
24
|
UBND
xã Hiến Thành
|
000.24.23.H23
|
25
|
UBND
xã Tân Dân
|
000.25.23.H23
|
26
|
UBND
Thị trấn Phú Thứ
|
000.26.23.H23
|
27
|
UBND xã Lạc Long
|
000.27.23.H23
|
28
|
UBND xã Lê Ninh
|
000.28.23.H23
|
29
|
UBND
xã Thất Hùng
|
000.29.23.H23
|
30
|
UBND
xã An Sinh
|
000.30.23.H23
|
31
|
UBND
xã Hiệp Sơn
|
000.31.23.H23
|
32
|
UBND
xã Long Xuyên
|
000.32.23.H23
|
33
|
UBND xã Minh Hòa
|
000.33.23.H23
|
34
|
UBND
xã Duy Tân
|
000.34.23.H23
|
35
|
UBND xã Quang Trung
|
000.35.23.H23
|
36
|
UBND xã Hiệp
Hòa
|
000.36.23.H23
|
37
|
UBND xã Thái Sơn
|
000.37.23.H23
|
38
|
UBND xã Thượng Quận
|
000.38.23.H23
|
39
|
UBND
Thị trấn Kinh Môn
|
000.39.23.H23
|
40
|
UBND
xã Thái Thịnh
|
000.40.23.H23
|
41
|
UBND xã Hoành Sơn
|
000.41.23.H23
|
42
|
UBND
Thị trấn Minh Tân
|
000.42.23.H23
|
XXII
|
UBND huyện
Kim Thành
|
000.00.24.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.24.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.24.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.24.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.24.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.24.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.24.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.24.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.24.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.24.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.24.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.24.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.24.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.24.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa thể thao
|
000.14.24.H23
|
15
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.15.24.H23
|
16
|
UBND thị trấn
Phú Thái
|
000.16.24.H23
|
17
|
UBND xã Tam Kỳ
|
000.17.24.H23
|
18
|
UBND xã Đại Đức
|
000.18.24.H23
|
19
|
UBND xã Liên Hòa
|
000.19.24.H23
|
20
|
UBND xã Đồng Gia
|
000.20.24.H23
|
21
|
UBND xã Cẩm La
|
000.21.24.H23
|
22
|
UBND xã Kim Tân
|
000.22.24.H23
|
23
|
UBND xã Bình Dân
|
000.23.24.H23
|
24
|
UBND xã Kim Đính
|
000.24.24.H23
|
25
|
UBND xã Kim Anh
|
000.25.24.H23
|
26
|
UBND xã Kim Lương
|
000.26.24.H23
|
27
|
UBND xã Kim Khê
|
000.27.24.H23
|
28
|
UBND xã Phúc Thành
|
000.28.24.H23
|
29
|
UBND xã Kim Xuyên
|
000.29.24.H23
|
30
|
UBND xã Việt Hưng
|
000.30.24.H23
|
31
|
UBND xã Tuấn Hưng
|
000.31.24.H23
|
32
|
UBND xã Cổ Dũng
|
000.32.24.H23
|
33
|
UBND xã Thượng Vũ
|
000.33.24.H23
|
34
|
UBND xã Cộng
Hòa
|
000.34.24.H23
|
35
|
UBND xã Lai Vu
|
000.35.24.H23
|
XXIII
|
UBND huyện
Thanh Hà
|
000.00.25.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND
và UBND
|
000.01.25.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.25.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.25.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.25.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.25.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.25.H23
|
7
|
Phòng Lao động
- thương binh và xã hội
|
000.07.25.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.25.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.25.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.25.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.25.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.25.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.25.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa thể thao
|
000.14.25.H23
|
15
|
Trung tâm dịch
vụ nông nghiệp
|
000.15.25.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.25.H23
|
17
|
UBND thị trấn
Thanh Hà
|
000.17.25.H23
|
18
|
UBND xã Thanh Lang
|
000.18.25.H23
|
19
|
UBND xã Việt Hồng
|
000.19.25.H23
|
20
|
UBND xã Hồng Lạc
|
000.20.25.H23
|
21
|
UBND xã Thanh Sơn
|
000.21.25.H23
|
22
|
UBND xã Thanh Thủy
|
000.22.25.H23
|
23
|
UBND xã Thanh Khê
|
000.23.25.H23
|
24
|
UBND xã Thanh Xuân
|
000.24.25.H23
|
25
|
UBND xã Thanh Xá
|
000.25.25.H23
|
26
|
UBND xã Hợp Đức
|
000.26.25.H23
|
27
|
UBND xã Trường Thành
|
000.27.25.H23
|
28
|
UBND xã Vĩnh Lập
|
000.28.25.H23
|
29
|
UBND xã Thanh Cường
|
000.29.25.H23
|
30
|
UBND xã Thanh Hồng
|
000.30.25.H23
|
31
|
UBND xã Thanh Bính
|
000.31.25.H23
|
32
|
UBND xã Tân An
|
000.32.25.H23
|
33
|
UBND xã An Lương
|
000.33.25.H23
|
34
|
UBND xã Phượng Hoàng
|
000.34.25.H23
|
35
|
UBND xã Thanh Hải
|
000.35.25.H23
|
36
|
UBND xã Quyết Thắng
|
000.36.25.H23
|
XXIV
|
UBND huyện
Cẩm Giàng
|
000.00.26.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.26.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.26.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.26.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.26.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.26.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.26.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.26.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.26.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.26.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.26.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông
thôn
|
000.11.26.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.26.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.26.H23
|
14
|
Trung tâm dân số- KHHGĐ
|
000.14.26.H23
|
15
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.15.26.H23
|
16
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.16.26.H23
|
17
|
Trạm Thú Y
|
000.17.26.H23
|
18
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.18.26.H23
|
19
|
UBND thị trấn Cẩm Giàng
|
000.19.26.H23
|
20
|
UBND thị trấn Lai Cách
|
000.20.26.H23
|
21
|
UBND xã Cẩm Điền
|
000.21.26.H23
|
22
|
UBND xã Cẩm Định
|
000.22.26.H23
|
23
|
UBND xã Cẩm Đoài
|
000.23.26.H23
|
24
|
UBND xã Cẩm Đông
|
000.24.26.H23
|
25
|
UBND xã Cẩm Hoàng
|
000.25.26.H23
|
26
|
UBND xã Cẩm Hưng
|
000.26.26.H23
|
27
|
UBND xã Cẩm
Phúc
|
000.27.26.H23
|
28
|
UBND xã Cẩm
Sơn
|
000.28.26.H23
|
29
|
UBND xã Cẩm Văn
|
000.29.26.H23
|
30
|
UBND xã Cẩm Vũ
|
000.30.26.H23
|
31
|
UBND xã Cao An
|
000.31.26.H23
|
32
|
UBND xã Đức Chính
|
000.32.26.H23
|
33
|
UBND xã Kim Giang
|
000.33.26.H23
|
34
|
UBND xã Lương Điền
|
000.34.26.H23
|
35
|
UBND xã Ngọc Liên
|
000.35.26.H23
|
36
|
UBND xã Tân Trường
|
000.36.26.H23
|
37
|
UBND xã Thạch Lỗi
|
000.37.26.H23
|
XXV
|
UBND huyện
Bình Giang
|
000.00.27.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.27.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.27.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.27.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.27.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.27.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.27.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.27.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.27.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.27.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.27.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.27.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.27.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.27.H23
|
14
|
Trung tâm Thể dục thể thao
|
000.14.27.H23
|
15
|
Văn phòng cấp quyền sử dụng đất
|
000.15.27.H23
|
16
|
Trung tâm Văn hóa Thông tin
|
000.16.27.H23
|
17
|
Trạm Thú Y
|
000.17.27.H23
|
18
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.18.27.H23
|
19
|
UBND thị trấn
Kẻ Sặt
|
000.19.27.H23
|
20
|
UBND xã Vĩnh Tuy
|
000.20.27.H23
|
21
|
UBND xã Vĩnh Hồng
|
000.21.27.H23
|
22
|
UBND xã Hùng Thắng
|
000.22.27.H23
|
23
|
UBND xã Long Xuyên
|
000.23.27.H23
|
24
|
UBND xã Tân Việt
|
000.24.27.H23
|
25
|
UBND xã Hồng Khê
|
000.25.27.H23
|
26
|
UBND xã Nhân Quyền
|
000.26.27.H23
|
27
|
UBND xã Cổ Bì
|
000.27.27.H23
|
28
|
UBND xã Thúc Kháng
|
000.28.27.H23
|
29
|
UBND xã Tân Hồng
|
000.29.27.H23
|
30
|
UBND xã Bình Minh
|
000.30.27.H23
|
31
|
UBND xã Thái Học
|
000.31.27.H23
|
32
|
UBND xã Thái Dương
|
000.32.27.H23
|
33
|
UBND xã Thái Hòa
|
000.33.27.H23
|
34
|
UBND xã Bình Xuyên
|
000.34.27.H23
|
35
|
UBND xã Tráng Liệt
|
000.35.27.H23
|
36
|
UBND xã Hưng Thịnh
|
000.36.27.H23
|
XXVI
|
UBND huyện
Gia Lộc
|
000.00.28.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.28.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.28.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.28.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.28.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.28.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.28.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.28.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.28.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.28.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.28.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
000.11.28.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.28.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.28.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.14.28.H23
|
15
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.15.28.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.28.H23
|
17
|
UBND thị trấn
Gia Lộc
|
000.17.28.H23
|
18
|
UBND xã Đức Xương
|
000.18.28.H23
|
19
|
UBND xã Gia Tân
|
000.19.28.H23
|
20
|
UBND xã Hồng Hưng
|
000.20.28.H23
|
21
|
UBND xã Phương Hưng
|
000.21.28.H23
|
22
|
UBND xã Thống Kênh
|
000.22.28.H23
|
23
|
UBND xã Trùng Khánh
|
000.23.28.H23
|
24
|
UBND xã Phạm Trấn
|
000.24.28.H23
|
25
|
UBND xã Gia Hòa
|
000.25.28.H23
|
26
|
UBND xã Gia Khánh
|
000.26.28.H23
|
27
|
UBND xã Gia Xuyên
|
000.27.28.H23
|
28
|
UBND xã Lê Lợi
|
000.28.28.H23
|
29
|
UBND xã Quang Minh
|
000.29.28.H23
|
30
|
UBND xã Yết Kiêu
|
000.30.28.H23
|
31
|
UBND xã Nhật Tân
|
000.31.28.H23
|
32
|
UBND xã Đồng Quang
|
000.32.28.H23
|
33
|
UBND xã Gia Lương
|
000.33.28.H23
|
34
|
UBND xã Hoàng Diệu
|
000.34.28.H23
|
35
|
UBND xã Liên Hồng
|
000.35.28.H23
|
36
|
UBND xã Tân Tiến
|
000.36.28.H23
|
37
|
UBND xã Toàn Thắng
|
000.37.28.H23
|
38
|
UBND xã Đoàn Thượng
|
000.38.28.H23
|
XXVII
|
UBND huyện
Tứ Kỳ
|
000.00.29.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.29.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.29.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.29.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.29.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.29.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.29.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.29.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.29.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.29.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.29.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.29.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.29.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.29.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.14.29.H23
|
15
|
Trạm Khuyến
Nông
|
000.15.29.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.29.H23
|
17
|
UBND thị trấn
Tứ Kỳ
|
000.17.29.H23
|
18
|
UBND xã Ngọc sơn
|
000.18.29.H23
|
19
|
UBND xã Bình Lãng
|
000.19.29.H23
|
20
|
UBND xã Dân Chủ
|
000.20.29.H23
|
21
|
UBND xã Văn Tố
|
000.21.29.H23
|
22
|
UBND xã Quang Trung
|
000.22.29.H23
|
23
|
UBND xã Tiên Động
|
000.23.29.H23
|
24
|
UBND xã Ngọc Kỳ
|
000.24.29.H23
|
25
|
UBND xã Phương Kỳ
|
000.25.29.H23
|
26
|
UBND xã Đông Kỳ
|
000.26.29.H23
|
27
|
UBND xã Kỳ Sơn
|
000.27.29.H23
|
28
|
UBND xã Quang Phục
|
000.28.29.H23
|
29
|
UBND xã Quảng Nghiệp
|
000.29.29.H23
|
30
|
UBND xã An Thanh
|
000.30.29.H23
|
31
|
UBND xã Nguyên Giáp
|
000.31.29.H23
|
32
|
UBND xã Hà Thanh
|
000.32.29.H23
|
33
|
UBND xã Hà Kỳ
|
000.33.29.H23
|
34
|
UBND xã Đại Hợp
|
000.34.29.H23
|
35
|
UBND xã Hưng Đạo
|
000.35.29.H23
|
36
|
UBND xã Tân Kỳ
|
000.36.29.H23
|
37
|
UBND xã Tứ Xuyên
|
000.37.29.H23
|
38
|
UBND xã Công Lạc
|
000.38.29.H23
|
39
|
UBND xã Minh Đức
|
000.39.29.H23
|
40
|
UBND xã Quang Khải
|
000.40.29.H23
|
41
|
UBND xã Tái Sơn
|
000.41.29.H23
|
42
|
UBND xã Đại Đồng
|
000.42.29.H23
|
43
|
UBND xã Tây Kỳ
|
000.43.29.H23
|
44
|
UBND xã Minh Đức
|
000.44.29.H23
|
XXVIII
|
UBND huyện
Ninh Giang
|
000.00.30.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.30.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.30.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.30.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.30.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.30.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.30.H23
|
7
|
Phòng Lao động
- thương binh và xã hội
|
000.07.30.H23
|
8
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.08.30.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.30.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.30.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn
|
000.11.30.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.30.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.30.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.14.30.H23
|
15
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.15.30.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.30.H23
|
17
|
UBND thị trấn Ninh Giang
|
000.17.30.H23
|
18
|
UBND xã An Đức
|
000.18.30.H23
|
19
|
UBND xã Hồng Dụ
|
000.19.30.H23
|
20
|
UBND xã Hưng Long
|
000.20.30.H23
|
21
|
UBND xã Hồng Đức
|
000.21.30.H23
|
22
|
UBND xã Kiến Quốc
|
000.22.30.H23
|
23
|
UBND xã Nghĩa An
|
000.23.30.H23
|
24
|
UBND xã Quang Hưng
|
000.24.30.H23
|
25
|
UBND xã Tân Phong
|
000.25.30.H23
|
26
|
UBND xã Vạn Phúc
|
000.26.30.H23
|
27
|
UBND xã Đồng Tâm
|
000.27.30.H23
|
28
|
UBND xã Hiệp Lực
|
000.28.30.H23
|
29
|
UBND xã Hồng Phong
|
000.29.30.H23
|
30
|
UBND xã Hưng Thái
|
000.30.30.H23
|
31
|
UBND xã Ninh Thành
|
000.31.30.H23
|
32
|
UBND xã Ninh Hòa
|
000.32.30.H23
|
33
|
UBND xã Tân Quang
|
000.33.30.H23
|
34
|
UBND
xã Ứng Hòa
|
000.34.30.H23
|
35
|
UBND xã Văn Giang
|
000.35.30.H23
|
36
|
UBND
xã Đồng Xuyên
|
000.36.30.H23
|
37
|
UBND xã Hồng Thái
|
000.37.30.H23
|
38
|
UBND xã Hoàng Hanh
|
000.38.30.H23
|
39
|
UBND xã Hồng Phúc
|
000.39.30.H23
|
40
|
UBND xã Ninh Hải
|
000.40.30.H23
|
41
|
UBND xã Quyết Thắng
|
000.41.30.H23
|
42
|
UBND xã Tân Hương
|
000.42.30.H23
|
43
|
UBND xã Vĩnh Hòa
|
000.42.30.H23
|
40
|
UBND xã Văn Hội
|
000.43.30.H23
|
XXIX
|
UBND huyện
Thanh Miện
|
000.00.31.H23
|
1
|
Văn phòng HĐND và UBND
|
000.01.31.H23
|
2
|
Phòng Nội vụ
|
000.02.31.H23
|
3
|
Phòng Tư pháp
|
000.03.31.H23
|
4
|
Thanh tra huyện
|
000.04.31.H23
|
5
|
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
|
000.05.31.H23
|
6
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.06.31.H23
|
7
|
Phòng Lao động - thương binh và xã
hội
|
000.07.31.H23
|
8
|
Phòng Văn Hóa và Thông tin
|
000.08.31.H23
|
9
|
Phòng Giáo dục và đào tạo
|
000.09.31.H23
|
10
|
Phòng Y tế
|
000.10.31.H23
|
11
|
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông
thôn
|
000.11.31.H23
|
12
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.12.31.H23
|
13
|
Đài phát thanh
|
000.13.31.H23
|
14
|
Trung
tâm Văn hóa Thể thao
|
000.14.31.H23
|
15
|
Trạm Khuyến Nông
|
000.15.31.H23
|
16
|
Hội chữ thập đỏ
|
000.16.31.H23
|
17
|
UBND thị trấn Thanh Miện
|
000.17.31.H23
|
18
|
UBND xã Cao Thắng
|
000.18.31.H23
|
19
|
UBND xã Chi Lăng
Bắc
|
000.19.31.H23
|
20
|
UBND xã Chi Lăng
Nam
|
000.20.31.H23
|
21
|
UBND xã Diên Hồng
|
000.21.31.H23
|
22
|
UBND xã Đoàn Kết
|
000.22.31.H23
|
23
|
UBND xã Đoàn Tùng
|
000.23.31.H23
|
24
|
UBND xã Hồng Quang
|
000.24.31.H23
|
25
|
UBND xã Hùng Sơn
|
000.25.31.H23
|
26
|
UBND xã Lam Sơn
|
000.26.31.H23
|
27
|
UBND xã Lê Hồng
|
000.27.31.H23
|
28
|
UBND xã Ngô Quyền
|
000.28.31.H23
|
29
|
UBND xã Ngũ Hùng
|
000.29.31.H23
|
30
|
UBND xã Phạm Kha
|
000.30.31.H23
|
31
|
UBND xã Tân Trào
|
000.31.31.H23
|
32
|
UBND xã Thanh Giang
|
000.32.31.H23
|
33
|
UBND xã Thanh Tùng
|
000.33.31.H23
|
34
|
UBND xã Tứ Cường
|
000.34.31.H23
|
35
|
UBND xã Tiền Phong
|
000.35.31.H23
|