Danh sách mã định danh đơn vị cấp
2.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp
3.
Danh sách mã định danh đơn vị cấp
4.
1. Mã định danh quy định tại Điều
1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị;
tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.
2. Trường hợp bổ sung, chia
tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật,
điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số
20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh
điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ,
ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01
tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của
các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân
dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành,
Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN
|
|
|
|
|
|
1
|
H22.01
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
|
1.1
|
H22.01.01
|
Trung
tâm phục vụ hành chính công
|
Số
519 đường Nguyễn Trãi
|
02193.503.888
|
tthcc
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
000.01.01.H22
|
1.2
|
H22.01.02
|
Trung
Tâm Thông Tin - Công Báo
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.863.638
|
ttcb.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
000.02.01.H22
|
1.3
|
H22.01.03
|
Ban
Tiếp công dân
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.866.537
|
lthuong.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
|
1.4
|
H22.01.04
|
Nhà
Khách
|
Số
01 Đường 26/3
|
02193.866.333
|
nhakhach.vpubnd
|
vanphong.hagiang.gov.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.01.05 đến H22.01.99
|
|
|
|
|
|
2
|
H22.02
|
Sở Công thương tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.10.H22
|
2.1
|
H22.02.01
|
Trung
tâm Khuyến công xúc tiến công thương
|
Số
68 Đường Lê Quý Đôn
|
02193.860.630
|
|
|
000.01.10.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.02.02 đến H22.02.99
|
|
|
|
|
|
3
|
H22.03
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.07.H22
|
3.1
|
H22.03.01
|
Trung
tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh
|
Phường
Minh Khai
|
02193.886.559
|
|
|
000.18.07.H22
|
3.2
|
H22.03.02
|
Trường
cao đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
Tổ
16, Nguyễn Trãi
|
02193.866.369
|
|
|
000.44.07.H22
|
3.3
|
H22.03.03
|
Trường
PTDT nội trú THCS và THPT Bắc Quang
|
Tổ
9, thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
000.04.07.H22
|
3.4
|
H22.03.04
|
Trường
PTDT nội trú THCS và THPT Yên Minh
|
Thôn
Nà Pom, Thị trấn Yên Minh
|
02193.852.070
|
|
|
000.40.07.H22
|
3.5
|
H22.03.05
|
Trường
PTDT nội trú THPT tỉnh
|
Phường
Minh Khai
|
|
|
nttinhhagiang.edu.vn
|
000.14.07.H22
|
3.6
|
H22.03.06
|
Trường
THCS và THPT Linh Hồ
|
Thôn
Tát Hạ, xã Linh Hồ
|
02193.858.666
|
|
thcs-hptlinhho.hagiang.edu.vn
|
000.32.07.H22
|
3.7
|
H22.03.07
|
Trường
THCS và THPT Minh Ngọc
|
Thôn
Nà Cau, xã Minh Ngọc
|
02193.843.022
|
|
|
000.01.07.H22
|
3.8
|
H22.03.08
|
Trường
THCS và THPT Nà Chì
|
Thôn
Nà Chì, xã Nà Chì
|
02193.838.050
|
|
cap23nachi.edu.vn
|
000.36.07.H22
|
3.9
|
H22.03.09
|
Trường
THCS và THPT Phương Tiến
|
Thôn
Cường Thịnh, xã Phương Tiến
|
|
|
cap23phuongtien.edu.vn
|
000.30.07.H22
|
3.10
|
H22.03.10
|
Trường
THCS và THPT Tùng Bá
|
Thôn
Nà Thé, xã Tùng Bá
|
|
|
|
000.31.07.H22
|
3.11
|
H22.03.11
|
Trường
THCS và THPT Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ, xã Thông Nguyên
|
02193.833.612
|
|
|
000.20.07.H22
|
3.12
|
H22.03.12
|
Trường
THCS và THPT Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần, xã Xín Mần
|
|
|
c23xinman.eduvn
|
000.38.07.H22
|
3.13
|
H22.03.13
|
Trường
THPT Bắc Mê
|
Tổ
04 thị trấn Yên Phú.
|
02193.841.170
|
|
thptbacme.hagiang.edu.vn
|
000.02.07.H22
|
3.14
|
H22.03.14
|
Trường
THPT Chuyên Hà Giang
|
Tổ
14, phường Nguyễn Trãi
|
02193.888.438
|
|
thptchuyen.hagiang.edu.vn
|
000.15.07.H22
|
3.15
|
H22.03.15
|
Trường
THPT Đồng Văn
|
Tổ
5, thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.695
|
|
|
000.13.07.H22
|
3.16
|
H22.03.16
|
Trường
THPT Đồng Yên
|
Thôn
Đồng Kem, xã Đồng Yên
|
02193.890.162
|
|
thptdongyen.hagiang.edu.vn
|
000.10.07.H22
|
3.17
|
H22.03.17
|
Trường
THPT Hoàng Su Phì
|
Tổ
6, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.209
|
|
|
000.19.07.H22
|
3.18
|
H22.03.18
|
Trường
THPT Hùng An
|
Thôn
Tân An, xã Hùng An
|
02193.892.366
|
|
thpthungan.hagiang.edu.vn
|
000.05.07.H22
|
3.19
|
H22.03.19
|
Trường
THPT Kim Ngọc
|
Thôn
Mâng, xã Kim Ngọc
|
02193.818.289
|
|
thptkimngoc.hagiang.edu.vn
|
000.06.07.H22
|
3.20
|
H22.03.20
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong
|
Tổ
18, phường Minh Khai
|
02193.886.483
|
|
thptlehongphong@hagiang.edu.vn
|
000.16.07.H22
|
3.21
|
H22.03.21
|
Trường
THCS và THPT Liên Hiệp
|
Thôn
Trung Tâm, xã Liên Hiệp
|
|
|
thptlienhiephườnghagiang.edu.vn
|
000.07.07.H22
|
3.22
|
H22.03.22
|
Trường
THPT Mậu Duệ
|
Thôn
Cốc Cai, xã Mậu Duệ
|
02193.852.108
|
|
|
000.41.07.H22
|
3.23
|
H22.03.23
|
Trường
THPT Mèo Vạc
|
Tổ
3, thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.375
|
|
|
000.22.07.H22
|
3.24
|
H22.03.24
|
Trường
THPT Ngọc Hà
|
Thôn
Sơn Hà xã Ngọc Đường
|
02193.810.525
|
|
thptngocha.hagiang.edu.vn
|
000.17.07.H22
|
3.25
|
H22.03.25
|
Trường
THPT Quản Bạ
|
Thôn
Nà Chang, thị trấn Tam Sơn
|
02193.846.583
|
|
thptquanba.hagiang.edu.vn
|
000.24.07.H22
|
3.26
|
H22.03.26
|
Trường
THPT Quang Bình
|
Thị
trấn Yên Bình
|
02193.820.659
|
|
thptquangbinh.hagiang.edu.vn
|
000.27.07.H22
|
3.27
|
H22.03.27
|
Trường
THPT Quyết Tiến
|
Thôn
Đông Tinh, xã Quyết Tiến
|
02193.858.123
|
|
thptquyettien.hagiang.edu.vn
|
000.25.07.H22
|
3.28
|
H22.03.28
|
Trường
THPT Tân Quang
|
xã
Tân Quang
|
|
|
|
000.08.07.H22
|
3.29
|
H22.03.29
|
Trường
THPT Vị Xuyên
|
Tổ
3, thị trấn Vị Xuyên
|
02193.826.383
|
|
|
000.33.07.H22
|
3.30
|
H22.03.30
|
Trường
THPT Việt Lâm
|
Tổ4,
thị trấn Việt Lâm
|
02193.833.222
|
|
thptvietlam@hagiang.edu.vn
|
000.34.07.H22
|
3.31
|
H22.03.31
|
Trường
THPT Việt Vinh
|
Tổ
4, thị trấn Việt Quang
|
02193.821.507
|
|
thptvietvinh.hagiang.edu.vn
|
000.09.07.H22
|
3.32
|
H22.03.32
|
Trường
THPT Xín Mần
|
Tổ
3, thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.404
|
|
thptxinman.hagiang.edu.vn
|
000.37.07.H22
|
3.33
|
H22.03.33
|
Trường
THPT Xuân Giang
|
Thôn
Chang, xã Xuân Giang
|
02193.892.047
|
|
thptxuangiang.hagiang.edu.vn
|
000.28.07.H22
|
3.34
|
H22.03.34
|
Trường
THPT Yên Minh
|
Tổ
1, thị trấn Yên Minh
|
02193.852.027
|
|
thptyenminh.hagiang.edu.vn
|
000.42.07.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.03.35 đến H22.03.99
|
|
|
|
|
|
4
|
H22.04
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.11.H22
|
4.1
|
H22.04.01
|
Ban
QLDA bảo trì đường bộ
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.867.989
|
Bqldabt
|
|
000.03.11.H22
|
4.2
|
H22.04.02
|
Trung
tâm đào tạo điều khiển phương tiện giao thông
|
Tổ
5, phường Ngọc Hà
|
02193.875.349
|
|
|
000.01.11.H22
|
4.3
|
H22.04.03
|
Trung
tâm Đăng Kiểm xe cơ giới đường bộ
|
Tổ
18, phường Nguyễn Trãi
|
02193.867.014
|
|
|
000.05.11.H22
|
4.4
|
H22.04.04
|
Văn
phòng ban an toàn giao thông
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.862.996
|
vpbatgt
|
|
000.04.11.H22
|
4.5
|
H22.04.05
|
Thanh
tra Sở giao thông
|
Số
380, đường Nguyễn Trãi
|
02193.868.235
|
tts.sgtvt
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.04.06 đến H22.04.99
|
|
|
|
|
|
5
|
H22.05
|
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.03.H22
|
5.1
|
H22.05.01
|
Trung
tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư
|
Số
188, đường Trần Hưng Đạo
|
02193.860.566
|
|
Investhagiang.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.05.02 đến H22.05.99
|
|
|
|
|
|
6
|
H22.06
|
Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.08.H22
|
6.1
|
H22.06.01
|
Chi
cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
Số
63, đường Lê Quý Đôn
|
02193.866.560
|
cctcdlcl.skhcn
|
|
000.01.08.H22
|
6.2
|
H22.06.02
|
Trung
tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới
|
Số
97, đường Lê Quý Đôn
|
02193.866.741
|
ttttcgcn.skhcn
|
|
000.03.08.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.06.03 đến H22.06.99
|
|
|
|
|
|
7
|
H22.07
|
Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.12.H22
|
7.1
|
H22.07.01
|
Quỹ
bảo trợ trẻ em
|
Số
03, đường Yết Kiêu
|
02193.875.411
|
qbtte.sldtbxh
|
|
000.05.12.H22
|
7.2
|
H22.07.02
|
Trung
tâm Công tác xã Hội
|
Đường
Trần Khánh Dư
|
02193.810.480
|
trungtamctxh.sldtbxh
|
|
000.04.12.H22
|
7.3
|
H22.07.03
|
Cơ
sở chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần - Cai nghiện ma túy tỉnh Hà
Giang
|
Thôn
Nà Trà, xã Linh Hồ
|
|
cscsph.sldtbxh
|
|
000.03.12.H22
|
7.4
|
H22.07.04
|
Trung
tâm dịch vụ việc làm tỉnh Hà Giang
|
Số
224, đường Nguyễn Trãi
|
02193.875.234
|
ttdvvl.sldtbxh
|
vieclamhagiang.vn
|
000.02.12.H22
|
7.5
|
H22.07.05
|
Trường
Trung cấp dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang
|
Tổ
9, thị trấn Việt Quang
|
02193.821.918
|
ttcnbq.sldtbxh
|
trungcapnoitrubacquang.edu.vn
|
000.01.12.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.07.06 đến H22.07.99
|
|
|
|
|
|
8
|
H22.08
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.04.H22
|
8.1
|
H22.08.01
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng Phong Quang
|
Tổ
9, phường Quang Trung
|
|
bqlrddphongquang.snn
|
|
000.18.04.H22
|
8.2
|
H22.08.02
|
Trung
tâm Thủy sản
|
km12,
xã Đạo Đức
|
02193.829.333
|
|
|
000.06.04.H22
|
8.3
|
H22.08.03
|
Ban
quản lý khai thác các công trình thủy lợi
|
Số
216, đường Trần Phú
|
02193.886.269
|
Bqlktcttl.snn
|
|
000.12.04.H22
|
8.4
|
H22.08.04
|
Ban
Quản lý rừng đặc dung Bát Đại Sơn
|
Thôn
Sán Trồ, Bát Đại Sơn
|
|
bqlrbatdaison.snn
|
|
000.15.04.H22
|
8.5
|
H22.08.05
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng Du Già
|
thôn
Bản Kẹp B, xã Minh Sơn
|
|
|
|
000.16.04.H22
|
8.6
|
H22.08.06
|
Ban
quản lý rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh
|
Km17,
thôn Làng Khẻn, Đạo Đức
|
|
bqlrddtayconlinh.snn
|
|
000.19.04.H22
|
8.7
|
H22.08.07
|
Trung
tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn
|
Tổ
5, phường Nguyễn Trãi
|
02193.688.722
|
ttnsh.snn
|
|
000.07.04.H22
|
8.8
|
H22.08.08
|
Chi
cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
Số
55, đường Đội Cấn
|
|
ccbvtv.snn
|
|
000.05.04.H22
|
8.9
|
H22.08.09
|
Chi
cục Kiểm lâm Hà Giang
|
Số
50
|
02193.866.334
|
cckl.snn
|
|
000.10.04.H22
|
8.10
|
H22.08.10
|
Chi
cục Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn
|
Số
196 đường Trần Hưng Đạo
|
02193.866.272
|
ktht.snn
|
|
|
8.11
|
H22.08.11
|
Chi
cục Lâm nghiệp
|
Số
46, đường 20/8
|
02193.861.126
|
qlcl.snn
|
|
000.04.04.H22
|
8.12
|
H22.08.12
|
Chi
cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản
|
Số
52, Đường La Văn Cầu tổ 8
|
02193.866.274
|
cccnty.snn
|
|
000.01.04.H22
|
8.13
|
H22.08.13
|
Chi
cục Thú y
|
196,
Trần Hưng Đạo
|
02193.867.633
|
cctl.snn
|
|
|
8.14
|
H22.08.14
|
Chi
cục Thủy lợi
|
Số
46, đường 20/8
|
02193.868.331
|
qbvptr.snn
|
Qbvptrhagiang.vn
|
000.09.04.H22
|
8.15
|
H22.08.15
|
Quỹ
Bảo vệ và phát triển rừng
|
Thị
trấn Phố Bảng
|
02193.856.599
|
|
|
000.14.04.H22
|
8.16
|
H22.08.16
|
Trung
tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng
|
Km9,
xã Đạo Đức Hà Giang
|
02193.829.252
|
|
|
000.08.04.H22
|
8.17
|
H22.08.17
|
Trung
tâm khoa học kỹ thuật Giống cây trồng Đạo Đức
|
Tổ
5, phường Minh Khai
|
02193.886.781
|
tthl_ttknhg
|
khuyennong.hagiang.gov.vn
|
000.17.04.H22
|
8.18
|
H22.08.18
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
Tổ
9, phường Quang Trung
|
|
bqlrddphongquang.snn
|
|
000.02.04.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.19 đến H22.08.99
|
|
|
|
|
|
9
|
H22.09
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
|
9.1
|
H22.09.01
|
Trung
tâm thông tin tư vấn và dịch vụ đối ngoại
|
Phố
Hoàng Văn Thụ
|
02193.888.787
|
ttdvdn
|
songoaivu.hagiang.gov.vn
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.09.02 đến H22.09.99
|
|
|
|
|
|
10
|
H22.10
|
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.13.H22
|
10.1
|
H22.10.01
|
Trung
tâm dịch vụ tài chính
|
Số
6, đường Bạch Đằng
|
|
Ttdvtc.stc
|
|
000.01.13.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.10.02 đến H22.10.99
|
|
|
|
|
|
11
|
H22.11
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.06.H22
|
11.1
|
H22.11.01
|
Chi
cục Bảo vệ Môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.860.309
|
chicucbvmt.stnmt
|
|
000.01.06.H22
|
11.2
|
H22.11.02
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.875.050
|
ttcntt.stnmt
|
|
000.03.06.H22
|
11.3
|
H22.11.03
|
Trung
tâm Kỹ thuật tài nguyên
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
|
ttkttn.stnmt
|
|
000.04.06.H22
|
11.4
|
H22.11.04
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.862.772
|
vpdkdd.stnmt
|
|
000.02.06.H22
|
11.5
|
H22.11.05
|
Trung
tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.864.035
|
ttqt.stnmt
|
|
05.08.H22.edoc.vn
|
11.6
|
H22.11.06
|
Quỹ
Bảo vệ môi trường
|
Tổ
4, Phường Nguyễn Trãi
|
|
quybvmt.stnmt
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.11.07 đến H22.11.99
|
|
|
|
|
|
12
|
H22.12
|
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.14.H22
|
12.1
|
H22.12.01
|
Phòng
công chứng số 1 nhà nước
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.867.231
|
tgpl.stp
|
|
000.03.14.H22
|
12.2
|
H22.12.02
|
Trung
tâm dịch vụ đấu giá tài sản
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.864.603
|
dgts.stp
|
|
000.02.14.H22
|
12.3
|
H22.12.03
|
Trung
tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Giang
|
Đường
trần Quốc Toản
|
02193.862.016
|
ccs1.stp
|
|
000.01.14.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.12.04 đến H22.12.99
|
|
|
|
|
|
13
|
H22.13
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.05.H22
|
13.1
|
H22.13.01
|
Trung
tâm CNTT và Truyền thông
|
Số
222, Nguyễn Trãi
|
02193.860.661
|
ttcntt.stttt
|
|
000.01.05.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.13.02 đến H22.13.99
|
|
|
|
|
|
14
|
H22.14
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.17.H22
|
14.1
|
H22.14.01
|
Ban
Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá
Đồng
Văn
|
Số
2, đường Bạch Đằng
|
02193.866.427
|
svhttdl
|
Svhttdl.hagiang.gov.vn
|
000.08.17.H22
|
14.2
|
H22.14.02
|
Bảo
tàng
|
Tổ
20, phường Minh Khai
|
02193.860.393
|
|
dongvangeopark.com
|
000.01.17.H22
|
14.3
|
H22.14.03
|
Đoàn
nghệ thuật
|
Số
148 đường Trần Hưng Đạo
|
02193.867.029
|
bt.svhttdl
|
|
000.06.17.H22
|
14.4
|
H22.14.04
|
Thư
viện
|
Tổ
16 phường Trần Phú
|
02193.866.681
|
|
|
000.02.17.H22
|
14.5
|
H22.14.05
|
Trung
tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao
|
Số
296 - tổ 5 phường Trần Phú
|
02193.866.300
|
|
Thuvienhagiang.com.vn
|
000.05.17.H22
|
14.6
|
H22.14.06
|
Trung
tâm Phát hành phim và Chiếu Bóng
|
Tổ
4, Phường Ngọc Hà
|
02193.866.092
|
|
|
000.07.17.H22
|
14.7
|
H22.14.07
|
Trung
tâm thông tin xúc tiến du lịch
|
Tổ
16, phường Trần Phú
|
02192.220.909
|
|
|
000.03.17.H22
|
14.8
|
H22.14.08
|
Trung
tâm Văn hoá
|
Số
200, đường Trần Phú
|
02193.867.151
|
|
|
000.04.17.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.14.09 đến H22.14.99
|
|
|
|
|
|
15
|
H22.15
|
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.15.H22
|
15.1
|
H22.15.01
|
Trung
tâm quy hoạch
|
Số
420, đường Nguyễn Trãi
|
02193.875.246
|
|
|
000.02.15.H22
|
15.3
|
H22.15.02
|
Trung
tâm kiểm định chất lượng công trình
|
Số
420, đường Nguyễn Trãi
|
02193.861.064
|
|
|
000.04.15.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.15.03 đến H22.15.99
|
|
|
|
|
|
16
|
H22.16
|
Sở Y Tế tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
16.01
|
H22.16.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
Tổ
10, Phường Nguyễn Trãi
|
02193.886.282
|
ccatvstphườngsyt
|
atvstphagiang.org.vn
|
000.01.16.H22
|
16.02
|
H22.16.02
|
Chi
cục Dân số- Kế hoạch hóa gia đình
|
Tổ
10 phường Nguyễn Trãi
|
02193.866.287
|
ccdshg.syt
|
|
000.02.16.H22
|
16.03
|
H22.16.03
|
Trường
Trung cấp Y tế
|
Tổ
15, Phường Minh Khai,
|
02193.886.666
|
truongtcyt.syt
|
tcythg.edu.vn
|
000.16.16.H22
|
16.04
|
H22.16.04
|
Trung
tâm kiểm soát bệnh tật
|
Tổ
10. Phường Minh Khai
|
02193.886.495
|
|
|
000.08.16.H22
|
16.05
|
H22.16.05
|
Trung
tâm Kiểm nghiệm
|
Tổ
10, phường Nguyễn Trãi
|
02193.866.713
|
ttkiemnghiem.syt
|
|
000.09.16.H22
|
16.06
|
H22.16.06
|
Trung
tâm Pháp Y
|
Tổ
10, phường Nguyễn Trãi
|
02193.888.428
|
|
|
000.15.16.H22
|
16.07
|
H22.16.07
|
Bệnh
viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
|
Số
11
|
02193.886.411
|
bvdakhoatinh.syt
|
bvdkhagiang.org.vn
|
000.03.16.H22
|
16.08
|
H22.16.08
|
Bệnh
viện phổi
|
Tổ
3, Phường Minh Khai
|
02193.887.518
|
|
bvlaophoi.org.vn
|
000.05.16.H22
|
16.09
|
H22.16.09
|
Bệnh
viện Mắt
|
Số
10
|
02193.886.057
|
|
Benhvienmathagiang.org.vn
|
000.07.16.H22
|
16.10
|
H22.16.10
|
Bệnh
viện Phục hồi chức năng
|
Thôn
Vạt, xã Việt Lâm
|
02193.507.778
|
bvphuchoichucnang.syt
|
phcnhagiang.org.vn
|
000.06.16.H22
|
16.11
|
H22.16.11
|
Bệnh
viện Y Dược cổ truyền
|
Tổ
8 - Phường Quang Trung
|
02193.810.787
|
|
|
000.04.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.12 đến H22.16.30
|
|
|
|
|
|
16.12
|
H22.16.31
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Bắc Mê
|
Tổ
1 - TT Yên Phú
|
02192.220.005
|
bvdkbacme.syt
|
bvdkbacme.org.vn
|
000.21.16.H22
|
16.13
|
H22.16.32
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang
|
Tổ
1 Thị Trấn Việt Quang
|
02193.821.164
|
|
bvbacquang.vn
|
000.23.16.H22
|
16.14
|
H22.16.33
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.215
|
bvdkhoa.dv
|
bvdkdongvan.org.vn
|
000.19.16.H22
|
16.15
|
H22.16.34
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.194
|
bvdkkvhoangsuphi.syt
|
bvhoangsuphi.org.vn
|
000.24.16.H22
|
16.16
|
H22.16.35
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Mèo Vạc
|
Tổ
5 thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.113
|
|
bvmeovac.org.vn
|
000.20.16.H22
|
16.17
|
H22.16.36
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 - Thị trấn Tam Sơn
|
02193.846.123
|
|
bvquanba.org.vn
|
000.17.16.H22
|
16.18
|
H22.16.37
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Quang Bình
|
Tổ
5 Thị trấn Yên Bình
|
02193.860.065
|
|
bvdkquangbinh.org.
vn
|
000.49.16.H22
|
16.19
|
H22.16.38
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Vị Xuyên
|
Tổ
10 thị trấn Vị Xuyên
|
02193.826.200
|
Benhviendakhoa.vx
|
benhvienvixuyen.org.vn
|
000.22.16.H22
|
16.20
|
H22.16.39
|
Bệnh
viện đa khoa huyện Xín Mần
|
Tổ
4 Thị Trấn Cốc Pài
|
02193.836.210
|
|
benhvienxinmanhagiang.org.vn
|
000.25.16.H22
|
16.21
|
H22.16.40
|
Bệnh
viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh
|
Tổ
6, thị trấn Yên Minh
|
02193.852.016
|
|
bvdkkvyenminh.vn
|
000.18.16.H22
|
16.22
|
H22.16.41
|
Bệnh
viện đa khoa Nà Chì, huyện Xín Mần
|
Thôn
Phố Nà Chì xã Nà Chì
|
02193.838.017
|
bvdknachi.syt
|
bvdknthagiang.org.vn
|
000.26.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.42 đến H22.16.60
|
|
|
|
|
|
16.23
|
H22.16.61
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Mê
|
Tổ
5 thị trấn Yên Phú
|
|
ttyt.bacme
|
|
000.33.16.H22
|
16.24
|
H22.16.62
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Quang
|
Tổ
1 thị trấn Việt Quang
|
|
ttytbq.syt
|
trungtamytebacquang.org.vn
|
000.35.16.H22
|
16.25
|
H22.16.63
|
Trung
tâm y tế huyện Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.819
|
ttytdongvan.syt
|
ttytdongvan.org.vn
|
000.31.16.H22
|
16.26
|
H22.16.64
|
Trung
tâm y tế huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.194
|
ttythoangsuphi.syt
|
|
000.36.16.H22
|
16.27
|
H22.16.65
|
Trung
tâm y tế huyện Mèo Vạc
|
Tổ
5 thị trấn Mèo Vạc
|
02193.871.703
|
|
ttytmeovac.org.vn
|
000.32.16.H22
|
16.28
|
H22.16.66
|
Trung
tâm y tế huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 thị trấn tam sơn
|
02193.501.725
|
|
ttytquanba.org.vn
|
000.29.16.H22
|
16.29
|
H22.16.67
|
Trung
tâm y tế huyện Quang Bình
|
Tổ
5, thị trấn Yên Bình
|
02193.820.609
|
ttyt.qb
|
|
000.38.16.H22
|
16.30
|
H22.16.68
|
Trung
tâm y tế huyện Vị Xuyên
|
Tổ
10, thị trấn Vị Xuyên
|
02193.825.939
|
ttytvixuyen.syt
|
|
000.34.16.H22
|
16.31
|
H22.16.69
|
Trung
tâm y tế huyện Xín Mần
|
Tổ
4 thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.128
|
|
|
|
16.32
|
H22.16.70
|
Trung
tâm y tế huyện Yên Minh
|
Tổ
6, thị trấn Yên Minh
|
|
|
|
000.37.16.H22
|
16.33
|
H22.16.71
|
Trung
tâm y tế Thành phố Hà Giang
|
Tổ
3, Phường Trần Phú
|
02193.866.562
|
ttyt.tp
|
|
000.27.16.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.72 đến H22.16.99
|
|
|
|
|
|
17
|
H22.17
|
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.09.H22
|
17.1
|
H22.17.01
|
Chi
cục Văn thư - Lưu trữ
|
Đường
Hoàng Văn Thụ
|
02193.863.757
|
ccvtlt.snv
|
|
000.05.01.H22
|
17.2
|
H22.17.02
|
Ban
Thi đua - Khen thưởng
|
Tầng
6, UBND
|
02193.866.278
|
btkdkt.snv
|
|
000.04.01.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.17.03 đến H22.17.99
|
|
|
|
|
|
18
|
H22.18
|
Thanh tra tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.33.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.19 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
19
|
H22.19
|
Ban dân tộc tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.38.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.19.01 đến H22.19.99
|
|
|
|
|
|
20
|
H22.20
|
Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa
(CPRP)
|
|
|
|
000.00.46.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.21 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
21
|
H22.21
|
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.39.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.22 đến H22.99
|
|
|
|
|
|
22
|
H22.22
|
Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.34.H22
|
22.1
|
H22.22.01
|
Trung
tâm phát sóng PTTH núi cấm
|
Núi
Cấm, đường Lê Thánh Tông
|
02196.251.268
|
|
|
|
22.2
|
H22.22.02
|
Trung
tâm sản xuất chương trình PTTH tiếng dân tộc
|
Địa
chỉ tổ 7 phường trần phú
|
|
|
|
|
22.3
|
H22.22.03
|
Trung
tâm tiếp sóng PTTH Cổng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.22.04 đến H22.22.99
|
|
|
|
|
|
23
|
H22.41
|
UBND huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
23.01
|
H22.41.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
dt.bm
|
|
000.04.24.H22
|
23.02
|
H22.41.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
gddt.bm
|
|
000.05.24.H22
|
23.03
|
H22.41.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
ktht.bm
|
|
000.09.24.H22
|
23.04
|
H22.41.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
ldtbxh.bm
|
|
000.06.24.H22
|
23.05
|
H22.41.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
nv.bm
|
|
000.07.24.H22
|
23.06
|
H22.41.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
nnptnt.bm
|
|
000.02.24.H22
|
23.07
|
H22.41.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
tckh.bm
|
|
000.03.24.H22
|
23.08
|
H22.41.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
tnmt.bm
|
|
000.11.24.H22
|
23.09
|
H22.41.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
02193.841.245
|
tphườngbm
|
|
000.08.24.H22
|
23.10
|
H22.41.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
02193.841.644
|
vhtt.bm
|
|
000.10.24.H22
|
23.11
|
H22.41.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
bqldadtxd.bm
|
|
43.15.H22
|
23.12
|
H22.41.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
|
23.13
|
H22.41.13
|
Thanh
tra huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
tt.bm
|
|
000.01.24.H22
|
23.14
|
H22.41.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
56.15.H22
|
23.15
|
H22.41.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN
|
Thôn
Hạ sơn 1, xã Lạc Nông
|
|
chibottgdnngdtx.bm
|
|
19.15.H22
|
23.16
|
H22.41.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú
|
|
chibottvhtt.bm
|
|
20.15.H22
|
23.17
|
H22.41.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
vpdpntm.bm
|
|
|
23.18
|
H22.41.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, Thị trấn Yên Phú
|
|
|
|
18.15.H22
|
23.19
|
H22.41.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, Thị trấn Yên Phú Hà Giang.
|
02193.841.135
|
|
|
03.15.H22
|
23.20
|
H22.41.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
50.15.H22
|
23.21
|
H22.41.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.22 đến H22.41.40
|
|
|
|
|
|
23.22
|
H22.41.41
|
UBND
Thị trấn Yên phú
|
Tổ
4, Thị trấn Yên Phú
|
|
ubnd.ttyenphu
|
|
17.15.H22
|
23.23
|
H22.41.42
|
UBND
xã Đường Âm
|
thôn
Độc Lập, xã Đường Âm
|
|
ubnd.xduongam
|
|
000.42.24.H22
|
23.24
|
H22.41.43
|
UBND
xã Đường Hồng
|
Thôn
Nà Nưa 2, xã Đường Hồng
|
|
ubnd.xduonghong
|
|
000.43.24.H22
|
23.25
|
H22.41.44
|
UBND
xã Giáp Trung
|
Thôn
Khâu Nhoà, xã Giáp Trung
|
|
ubnd.xgiaptrung
|
|
000.44.24.H22
|
23.26
|
H22.41.45
|
UBND
xã Lạc Nông
|
Thôn
Bản Noong, xã Lạc Nông
|
|
ubnd.xlacnong
|
|
000.45.24.H22
|
23.27
|
H22.41.46
|
UBND
xã Minh Ngọc
|
Thôn
Nà Cau, xã Minh Ngọc
|
|
ubnd.xminhngoc
|
|
000.46.24.H22
|
23.28
|
H22.41.47
|
UBND
xã Minh Sơn
|
Thôn
Ngọc Trì, xã Minh Sơn
|
|
ubnd.xminhson
|
|
000.47.24.H22
|
23.29
|
H22.41.48
|
UBND
xã Phiêng Luông
|
Thôn
Phiêng Đáy, xã Phiêng Luông
|
|
ubnd.xphiengluong
|
|
000.48.24.H22
|
23.30
|
H22.41.49
|
UBND
xã Phú Nam
|
Thôn
Tắn Khâu, xã Phú Nam
|
|
ubnd.xphunam
|
|
000.49.24.H22
|
23.31
|
H22.41.50
|
UBND
xã Thượng Tân
|
Thôn
Tả Luồng, xã Thượng Tân
|
|
ubnd.xthuongtan
|
|
000.50.24.H22
|
23.32
|
H22.41.51
|
UBND
xã Yên Cường
|
Thôn
Bản Chung, xã Yên Cường
|
|
ubnd.xyencuong
|
|
000.51.24.H22
|
23.33
|
H22.41.52
|
UBND
xã Yên Định
|
Thôn
Bản Loan, xã Yên Định
|
|
ubnd.xyendinh
|
|
000.52.24.H22
|
23.34
|
H22.41.53
|
UBND
xã Yên Phong
|
Thôn
Bản Lầng, xã Yên Phong
|
|
ubnd.xyenphong
|
|
000.53.24.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.54 đến H22.41.99
|
|
|
|
|
|
24
|
H22.42
|
UBND huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
24.01
|
H22.42.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
02193.823.586
|
|
|
000.04.18.H22
|
24.02
|
H22.42.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang
|
Số
449, đường Trường Chinh
|
02193.821.150
|
gddt.bq
|
bacquang.edu.vn
|
000.05.18.H22
|
24.03
|
H22.42.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị trấn Việt Quang
|
02193.821.262
|
pkthtang.bq
|
|
000.09.18.H22
|
24.04
|
H22.42.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn, Việt Quang
|
02193.821.162
|
pldtbxh.bq
|
|
000.06.18.H22
|
24.05
|
H22.42.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Quang
|
Số
nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh
|
02193.822.871
|
Nv.bq
|
|
000.07.18.H22
|
24.06
|
H22.42.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
000.02.18.H22
|
24.07
|
H22.42.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.821.159
|
|
|
000.03.18.H22
|
24.08
|
H22.42.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.442.868
|
|
|
000.11.18.H22
|
24.09
|
H22.42.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Quang
|
Tổ
4, Thị trấn Việt Quang
|
02193.821.112
|
|
|
000.08.18.H22
|
24.10
|
H22.42.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
03893.956.96
|
|
|
000.10.18.H22
|
24.11
|
H22.42.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
02193.823.929
|
|
|
000.20.18.H22
|
24.12
|
H22.42.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 TT Việt Quang
|
|
kstthc.vpbq
|
|
|
24.13
|
H22.42.13
|
Thanh
tra huyện Bắc Quang
|
số
nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh
|
02193.821.105
|
tt.bq
|
|
000.01.18.H22
|
24.14
|
H22.42.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 TT Việt Quang
|
|
|
|
000.21.18.H22
|
24.15
|
H22.42.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN
|
Cơ
sở 1
|
02193.821.918
|
|
Trungcapnoitrubacquang.edu.vn
|
000.23.18.H22
|
24.16
|
H22.42.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 thị trấn Việt Quang
|
02193.822.989
|
|
|
15.17.H22.edoc.vn
|
24.17
|
H22.42.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc
Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
|
24.18
|
H22.42.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
|
|
|
|
24.19
|
H22.42.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
|
24.20
|
H22.42.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
67.17.H22.edoc.vn
|
24.21
|
H22.42.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Bắc Quang
|
Tổ
4 thị trấn Việt Quang
|
09439.767.58
|
|
|
000.22.18.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.42.22 đến H22.42.40
|
|
|
|
|
|
24.22
|
H22.42.41
|
UBND
Thị trấn Việt Quang
|
Tổ
6 thị trấn Việt Quang
|
|
ttvietquang
|
ttvietquang.hagiang.gov.vn
|
000.64.18.H22
|
24.23
|
H22.42.42
|
UBND
thị trấn Vĩnh Tuy
|
Thôn
Phố Mới thị trấn Vĩnh Tuy
|
|
ttvinhtuy
|
ttvinhtuy.hagiang.gov.vn
|
000.56.18.H22
|
24.24
|
H22.42.43
|
UBND
Xã Bằng Hành
|
Thôn
Trung tâm xã Bằng Hành
|
|
|
|
000.42.18.H22
|
24.25
|
H22.42.44
|
UBND
xã Đồng Tâm
|
Thôn
Chang Xã Đồng Tâm
|
|
xdongtam
|
xdongtam.hagiang.gov.vn
|
000.62.18.H22
|
24.26
|
H22.42.45
|
UBND
Xã Đồng Tiến
|
Thôn
Phiến xã Đồng Tiến
|
02193.509.286
|
xdongtien
|
|
000.50.18.H22
|
24.27
|
H22.42.46
|
UBND
Xã Đông Thành
|
Thôn
Tiến Thành xã Đồng Thành
|
|
|
|
000.43.18.H22
|
24.28
|
H22.42.47
|
UBND
xã Đồng Yên
|
Thôn
Phố Cáo xã Đồng Yên
|
02193.980.289
|
UBND.xdongyen
|
|
000.57.18.H22
|
24.29
|
H22.42.48
|
UBND
Xã Đức Xuân
|
Thôn
Xuân Thành, xã Đức Xuân
|
02193.508.996
|
xducxuan
|
xducxuan.hagiang.gov.vn
|
000.44.18.H22
|
24.30
|
H22.42.49
|
UBND
xã Hùng An
|
Thôn
Tân Hùng Xã Hùng An, Hà Giang
|
|
xhungan
|
xhungan.hagiang.gov.vn
|
000.59.18.H22
|
24.31
|
H22.42.50
|
UBND
xã Hữu Sản
|
Thôn
Quyết Tiến Xã Hữu Sản,
|
02193.509.178
|
xhuusan
|
xhuusan.hagiang.gov.vn
|
000.55.18.H22
|
24.32
|
H22.42.51
|
UBND
xã Kim Ngọc
|
Thôn
Minh Khai Xã Kim Ngọc
|
|
xkimngoc
|
xkimngoc.hagiang.gov.vn
|
000.58.18.H22
|
24.33
|
H22.42.52
|
UBND
xã Liên Hiệp
|
Thôn
Trung Tâm Xã Liên Hiệp
|
|
xlienhiep
|
xlienhiephườnghagiang.gov.vn
|
000.61.18.H22
|
24.34
|
H22.42.53
|
UBND
Xã Quang Minh
|
Thôn
Minh Tâm, xã Quang Minh
|
|
Xquangminh.hagiang.gov.vn
|
|
000.51.18.H22
|
24.35
|
H22.42.54
|
UBND
Xã Tân lập
|
Thôn
Chu Hạ, xã Thân Lập
|
|
xtanlap
|
|
000.54.18.H22
|
24.36
|
H22.42.55
|
UBND
Xã Tân Quang
|
Thôn
Vinh Quang, xã Tân Quang
|
|
xtanquang
|
xtanquang.hagiang.gov.vn
|
000.45.18.H22
|
24.37
|
H22.42.56
|
UBND
Xã Tân Thành
|
Thôn
Ngần Hạ Xã Tân Thành
|
|
xtanthanh
|
Xtanthanh.hagiang.gov.vn
|
000.46.18.H22
|
24.38
|
H22.42.57
|
UBND
Xã Tiên Kiều
|
Thôn
Kim Xã Tiên Kiều,
|
02193.508.689
|
xtienkieu
|
xtienkieu.hagiang.gov.vn
|
000.52.18.H22
|
24.39
|
H22.42.58
|
UBND
Xã Thượng Bình
|
Thôn
Nặm Pạu, xã Thượng Bình
|
02193.508.298
|
xthuongbinh
|
xthuongbinh.hagiang.gov.vn
|
000.47.18.H22
|
24.40
|
H22.42.59
|
UBND
Xã Việt Hồng
|
Thôn
Hồng Thái Xã Việt Hồng
|
|
xviethong
|
xviethong.hagiang.gov.vn
|
000.48.18.H22
|
24.41
|
H22.42.60
|
UBND
Xã Việt Vinh
|
Thôn
Tân Thành Xã Việt Vinh,
|
|
xvietvinh
|
xvietvinh.hagiang.gov.vn
|
000.49.18.H22
|
24.42
|
H22.42.61
|
UBND
Xã Vĩnh Hảo
|
Thôn
Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo
|
|
|
|
000.53.18.H22
|
24.43
|
H22.42.62
|
UBND
xã Vĩnh Phúc
|
Thôn
Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc
|
|
xvinhphuc
|
xvinhphuc.hagiang.gov.vn
|
000.60.18.H22
|
24.44
|
H22.42.63
|
UBND
xã Vô Điếm
|
Thôn
Xuân Trường xã Vô Điếm
|
02193.509.068
|
xvodiem
|
xvodiem.hagiang.gov.vn
|
000.63.18.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.42.64 đến H22.42.99
|
|
|
|
|
|
25
|
H22.43
|
UBND huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
000.00.27.H22
|
25.01
|
H22.43.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
pdt.dv
|
|
000.04.27.H22
|
25.02
|
H22.43.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn
|
Tổ
5, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phonggd.dv
|
|
000.05.27.H22
|
25.03
|
H22.43.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
kinhtehatang.dv
|
|
000.09.27.H22
|
25.04
|
H22.43.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ldtbxh.dv
|
|
000.06.27.H22
|
25.05
|
H22.43.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
pnv.dv
|
|
000.07.27.H22
|
25.06
|
H22.43.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đồng Văn
|
Tổ
6, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongnn.dv
|
|
000.02.27.H22
|
25.07
|
H22.43.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đồng Văn
|
Thôn
Xóm Mới, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongtckh.dv
|
|
000.03.27.H22
|
25.08
|
H22.43.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
phongtnmt.dv
|
|
000.11.27.H22
|
25.09
|
H22.43.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ptphườngdv
|
|
000.08.27.H22
|
25.10
|
H22.43.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
vhtt.dv
|
|
000.10.27.H22
|
25.11
|
H22.43.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đồng Văn
|
Tổ
3, Thị trấn Đồng Văn
|
|
bqldadtxd.dv
|
|
000.20.27.H22
|
25.12
|
H22.43.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
25.13
|
H22.43.13
|
Thanh
tra huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
tttphườngdv
|
|
000.01.27.H22
|
25.14
|
H22.43.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
25.15
|
H22.43.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Đồng Văn
|
Tổ
1, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ttgdngdtx.dv
|
|
|
25.16
|
H22.43.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Đồng Văn
|
Tổ
2, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ttvhoa.dv
|
|
10.05.H22.edoc.vn
|
25.17
|
H22.43.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Đồng Văn
|
Tổ
4, Thị trấn Đồng Văn
|
|
|
|
000.61.27.H22
|
25.18
|
H22.43.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
37.05.H22.edoc.vn
|
25.19
|
H22.43.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
25.20
|
H22.43.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
25.21
|
H22.43.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.22 đến H22.43.40
|
|
|
|
|
|
25.22
|
H22.43.41
|
UBND
thị trấn Đồng Văn
|
Tổ
7 thị trấn Đồng Văn
|
|
|
ttdongvan.hagiang.gov.vn
|
000.41.27.H22
|
25.23
|
H22.43.42
|
UBND
thị trấn Phó Bảng
|
Khu
I, thị trấn Phố Bảng
|
|
ttphobang
|
ttphobang.hagiang.gov.vn
|
000.42.27.H22
|
25.24
|
H22.43.43
|
UBND
xã Hố Quáng Phìn
|
Thôn
Há Súa, Xã Hố Quáng Phìn
|
|
xhoquangphin
|
xhoquangphin.hagiang.gov.vn
|
000.58.27.H22
|
25.25
|
H22.43.44
|
UBND
xã Lũng Cú
|
Thôn
Thèn Pả, Xã Lũng Cú
|
|
xlungcu
|
xlungcu.hagiang.gov.vn
|
000.43.27.H22
|
25.26
|
H22.43.45
|
UBND
xã Lũng Phìn
|
Thôn
Cán Pảy Hở A, Xã Lũng Phìn
|
|
xlungphin
|
xlungphin.hagiang.gov.vn
|
000.50.27.H22
|
25.27
|
H22.43.46
|
UBND
xã Lũng Táo
|
Thôn
Lũng Táo, Xã Lũng Táo
|
|
xlungtao
|
xlungtao.hagiang.gov.vn
|
000.45.27.H22
|
25.28
|
H22.43.47
|
UBND
xã Lũng Thầu
|
Thôn
Tủng A, Xã Lũng Thầu
|
|
xlungthau
|
xlungthau.hagiang.gov.vn
|
000.53.27.H22
|
25.29
|
H22.43.48
|
UBND
xã Ma Lé
|
Thôn
Ma Lé, Xã Má Lé
|
|
xmale
|
|
000.44.27.H22
|
25.30
|
H22.43.49
|
UBND
xã Phố Cáo
|
Thôn
Chúng Pả A, Xã Phố Cáo
|
|
xphocao
|
xphocao.hagiang.gov.vn
|
000.54.27.H22
|
25.31
|
H22.43.50
|
UBND
xã Phố Là
|
Thôn
Chúng Trải, Xã Phố Là
|
|
xphola
|
xphola.hagiang.gov.vn
|
000.56.27.H22
|
25.32
|
H22.43.51
|
UBND
xã Sà Phìn
|
Thôn
Sà Phìn A, Xã Sà Phìn
|
|
xsaphin
|
xsaphin.hagiang.gov.vn
|
000.46.27.H22
|
25.33
|
H22.43.52
|
UBND
xã Sảng Tủng
|
Thôn
Sính Thầu, Xã Sảng Tủng
|
|
xsangtung
|
xsangtung.hagiang.gov.vn
|
000.57.27.H22
|
25.34
|
H22.43.53
|
UBND
xã Sính Lủng
|
Thôn
Há Đề, Xã Sính Lủng
|
|
xsinhlung
|
xsinhlung.hagiang.gov.vn
|
000.49.27.H22
|
25.35
|
H22.43.54
|
UBND
xã Sủng Là
|
Thôn
Đoàn Kết, Xã Sủng Là
|
|
xsungla
|
xsungla.hagiang.gov.vn
|
000.55.27.H22
|
25.36
|
H22.43.55
|
UBND
xã Sủng Trái
|
Thôn
Há Sú, Xã Sủng Trái
|
|
xsungtrai
|
xsungtrai.hagiang.gov.vn
|
000.51.27.H22
|
25.37
|
H22.43.56
|
UBND
xã Tả Lủng
|
Thôn
Sà Lủng, Xã Tả Lủng
|
|
xtalung
|
xtalung.hagiang.gov.vn
|
000.55.28.H22
|
25.38
|
H22.43.57
|
UBND
xã Tả Phìn
|
Thôn
Tả Phìn A, Xã Tả Phìn
|
|
xtaphin
|
xtaphin.hagiang.gov.vn
|
000.48.27.H22
|
25.39
|
H22.43.58
|
UBND
xã Thài Phìn Tủng
|
Thôn
Ha Bua Đa, Xã Thài Phìn Tủng
|
|
xthaiphintung
|
xthaiphintung.hagiang.gov.vn
|
000.47.27.H22
|
25.40
|
H22.43.59
|
UBND
xã Vần chải
|
Thôn
Vần Chải A, Xã Vần Chải
|
|
xvanchai
|
xvanchai.hagiang.gov.vn
|
000.52.27.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.60 đến H22.43.99
|
|
|
|
|
|
26
|
H22.44
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
000.00.20.H22
|
26.01
|
H22.44.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.997
|
dt.hsp
|
|
000.04.20.H22
|
26.02
|
H22.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.120
|
gddt.hsp
|
|
000.05.20.H22
|
26.03
|
H22.44.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
3, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.160
|
ktht.hsp
|
|
000.09.20.H22
|
26.04
|
H22.44.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.086
|
ldtbxh.hsp
|
|
000.06.20.H22
|
26.05
|
H22.44.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.152
|
nv.hsp
|
|
000.07.20.H22
|
26.06
|
H22.44.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoàng Su
Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.131
|
nnptnt.hsp
|
|
000.02.20.H22
|
26.07
|
H22.44.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.107
|
tckh.hsp
|
|
000.03.20.H22
|
26.08
|
H22.44.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.159
|
tnmt.hsp
|
|
000.11.20.H22
|
26.09
|
H22.44.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.175
|
tphườnghsp
|
|
000.08.20.H22
|
26.10
|
H22.44.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.070
|
vhtt.hsp
|
|
000.10.20.H22
|
26.11
|
H22.44.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.828
|
bqldadtxd.hsp
|
|
000.20.20.H22
|
26.12
|
H22.44.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.259
|
gdmc.hsp
|
|
|
26.13
|
H22.44.13
|
Thanh
tra huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.150
|
thanhtra.hsp
|
|
000.01.20.H22
|
26.14
|
H22.44.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
|
|
|
000.03.H22
|
26.15
|
H22.44.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
4, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.575
|
ttgdnn.hsp
|
|
62.19.H22
|
26.16
|
H22.44.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
6, thị trấn Vinh Quang
|
|
ttvhttdl.hsp
|
|
000.26.32.H22
|
26.17
|
H22.44.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Hoàng
Su
Phì
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.106
|
|
|
107.19.H22
|
26.18
|
H22.44.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
43.19.H22
|
26.19
|
H22.44.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
26.20
|
H22.44.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
26.21
|
H22.44.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.22 đến H22.44.40
|
|
|
|
|
|
26.22
|
H22.44.41
|
UBND
thị trấn Vinh Quang
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.157
|
ttvinhquang
|
|
000.50.20.H22
|
26.23
|
H22.44.42
|
UBND
xã Bản Luốc
|
Thôn
Bành Văn 2
|
02193.601.656
|
xbanluoc
|
|
000.44.20.H22
|
26.24
|
H22.44.43
|
UBND
xã Bản Máy
|
Thôn
Bản Máy
|
02193.601.787
|
xbanmay
|
|
000.56.20.H22
|
26.25
|
H22.44.44
|
UBND
xã Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung
|
02193.607.360
|
xbannhung
|
|
000.66.20.H22
|
26.26
|
H22.44.45
|
UBND
xã Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo
|
02193.601.833
|
xbanphung
|
|
000.60.20.H22
|
26.27
|
H22.44.46
|
UBND
xã Chiến Phố
|
Thôn
Chiến Phố Thượng
|
02193.601.998
|
xchienpho
|
|
000.43.20.H22
|
26.28
|
H22.44.47
|
UBND
xã Đản Ván
|
Thôn
Lủng Nàng
|
02193.601.998
|
xdanvan
|
|
000.46.20.H22
|
26.29
|
H22.44.48
|
UBND
xã Hồ Thầu
|
Thôn
Tân Minh
|
02193.601.966
|
xhothau
|
|
000.52.20.H22
|
26.30
|
H22.44.49
|
UBND
xã Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong
|
02193.601.228
|
xnamson
|
|
000.57.20.H22
|
26.31
|
H22.44.50
|
UBND
xã Nàng Đôn
|
Thôn
Cóc Be
|
02193.607.072
|
xnangdon
|
|
000.62.20.H22
|
26.32
|
H22.44.51
|
UBND
xã Nậm Dịch
|
Thôn
10 Khu Phố
|
02193.607.229
|
xnamdich
|
|
000.51.20.H22
|
26.33
|
H22.44.52
|
UBND
xã Nậm Khòa
|
Thôn
Vinh Quang
|
02193.601.569
|
xnamkhoa
|
|
000.42.20.H22
|
26.34
|
H22.44.53
|
UBND
xã Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty
|
02193.601.202
|
xnamty
|
|
000.65.20.H22
|
26.35
|
H22.44.54
|
UBND
xã Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Thiêng Khum Thượng
|
02193.601.900
|
xngamdangvai
|
|
000.55.20.H22
|
26.36
|
H22.44.55
|
UBND
xã Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Có
|
02193.601.800
|
xpolo
|
|
000.58.20.H22
|
26.37
|
H22.44.56
|
UBND
xã Pờ Ly Ngài
|
Thôn
Chàng Chảy
|
02193.607.166
|
xpolyngai
|
|
000.54.20.H22
|
26.38
|
H22.44.57
|
UBND
xã Sán Sả Hồ
|
Thôn
Hạ A
|
02193.607.336
|
xsansaho
|
|
000.59.20.H22
|
26.39
|
H22.44.58
|
UBND
xã Tả Sử Choóng
|
Thôn
Hóa Chéo Phìn
|
02193.601.686
|
xtasuchoong
|
|
000.53.20.H22
|
26.40
|
H22.44.59
|
UBND
xã Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 2
|
02193.508.886
|
xtantien
|
|
000.61.20.H22
|
26.41
|
H22.44.60
|
UBND
xã Tụ Nhân
|
Thôn
Bản Cậy
|
02193.601.019
|
xtunhan
|
|
000.49.20.H22
|
26.42
|
H22.44.61
|
UBND
xã Túng Sán
|
Thôn
3 Khu Trú Sán
|
02193.601.366
|
xtungsan
|
|
000.47.20.H22
|
26.43
|
H22.44.62
|
UBND
xã Thàng Tín
|
Thôn
Tả Chải
|
02193.508.883
|
xthangtin
|
|
000.45.20.H22
|
26.44
|
H22.44.63
|
UBND
xã Thèn Chu Phìn
|
Thôn
Nậm Dế
|
02193.601.616
|
xthenchuphin
|
|
000.64.20.H22
|
26.45
|
H22.44.64
|
UBND
xã Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ
|
02193.601.007
|
xthongnguyen
|
|
000.63.20.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.65 đến H22.44.99
|
|
|
|
|
|
27
|
H22.45
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
000.00.28.H22
|
27.01
|
H22.45.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
dt.mv
|
|
000.04.28.H22
|
27.02
|
H22.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
gddt.mv
|
|
000.05.28.H22
|
27.03
|
H22.45.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
ktht.mv
|
|
000.09.28.H22
|
27.04
|
H22.45.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
tbxh.mv
|
|
000.06.28.H22
|
27.05
|
H22.45.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
nv.mv
|
|
000.07.28.H22
|
27.06
|
H22.45.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Mèo Vạc
|
Há
Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc
|
|
nnptnt.mv
|
|
000.02.28.H22
|
27.07
|
H22.45.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
tckh.mv
|
|
000.03.28.H22
|
27.08
|
H22.45.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Mèo Vạc
|
Tổ
2, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
tnmt.mv
|
|
000.11.28.H22
|
27.09
|
H22.45.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
tphườngmv
|
|
000.08.28.H22
|
27.10
|
H22.45.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
vhtt.mv
|
|
000.10.28.H22
|
27.11
|
H22.45.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc
|
Tổ
4, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
bqldadtxd.mv
|
|
000.20.28.H22
|
27.12
|
H22.45.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Mèo Vạc
|
Tổ
2, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
kstthc.mv
|
|
|
27.13
|
H22.45.13
|
Thanh
tra huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
tt.mv
|
|
000.01.28.H22
|
27.14
|
H22.45.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
|
27.15
|
H22.45.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Mèo Vạc
|
Há
Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc
|
|
ttgdnngdtx.mv
|
|
|
27.16
|
H22.45.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
ttvhttdl.mv
|
|
|
27.17
|
H22.45.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Mèo Vạc
|
Há
Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc
|
|
vpntm.mv
|
|
|
27.18
|
H22.45.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
19.13.H22.edoc.vn
|
27.19
|
H22.45.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
|
27.20
|
H22.45.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
dvccmt.mv
|
|
54.13.H22.edoc.vn
|
27.21
|
H22.45.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.45.22 đến H22.45.40
|
|
|
|
|
|
27.22
|
H22.45.41
|
UBND
Thị trấn Mèo Vạc
|
Tổ
3 thị trấn Mèo Vạc
|
|
ttmeovac
|
|
000.41.28.H22
|
27.23
|
H22.45.42
|
UBND
xã Cán Chu Phìn
|
Xã
Cán Chu Phìn,
|
|
xcanchuphin
|
|
000.42.28.H22
|
27.24
|
H22.45.43
|
UBND
Xã Giàng Chu Phìn
|
Xã
Giàng Chu Phìn,
|
|
xgiangchuphin
|
|
000.43.28.H22
|
27.25
|
H22.45.44
|
UBND
xã Khâu Vai
|
xã
Khâu Vai,
|
|
xkhauvai
|
|
000.44.28.H22
|
27.26
|
H22.45.45
|
UBND
xã Lũng Chinh
|
xã
Lũng Chinh,
|
|
xlungchinh
|
|
000.45.28.H22
|
27.27
|
H22.45.46
|
UBND
xã Lũng Pù
|
xã
Lũng Pù,
|
|
xlungpu
|
|
000.46.28.H22
|
27.28
|
H22.45.47
|
UBND
xã Nậm Ban
|
xã
Nậm Ban,
|
|
xnamban
|
|
000.47.28.H22
|
27.29
|
H22.45.48
|
UBND
xã Niêm Sơn
|
xã
Niêm Sơn,
|
|
xniemson
|
|
000.48.28.H22
|
27.30
|
H22.45.49
|
UBND
xã Niêm Tòng
|
xã
Niêm Tòng,
|
|
xniemtong
|
|
000.49.28.H22
|
27.31
|
H22.45.50
|
UBND
xã Pả Vi
|
xã
Pả Vi,
|
|
xpavi
|
|
000.50.28.H22
|
27.32
|
H22.45.51
|
UBND
xã Pải Lủng
|
xã
Pải Lủng,
|
|
xpailung
|
|
000.51.28.H22
|
27.33
|
H22.45.52
|
UBND
xã Sơn Vĩ
|
xã
Sơn Vĩ,
|
|
xsonvi
|
|
000.52.28.H22
|
27.34
|
H22.45.53
|
UBND
xã Sủng Máng
|
xã
Sủng Máng,
|
|
xsungmang
|
|
000.53.28.H22
|
27.35
|
H22.45.54
|
UBND
xã Sủng Trà
|
xã
Sủng Trà,
|
|
xsungtra
|
|
000.54.28.H22
|
27.36
|
H22.45.55
|
UBND
xã Tả Lủng
|
xã
Tả Lủng,
|
|
xtalung
|
|
000.55.28.H22
|
27.37
|
H22.45.56
|
UBND
xã Tát Ngà
|
xã
Tát Ngà,
|
|
xtatnga
|
|
000.56.28.H22
|
27.38
|
H22.45.57
|
UBND
xã Thượng Phùng
|
xã
Thượng Phùng,
|
|
xthuongphung
|
|
000.57.28.H22
|
27.39
|
H22.45.58
|
UBND
xã Xín Cái
|
xã
Xín Cái,
|
|
xxincai
|
|
000.58.28.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.45.59 đến H22.45.99
|
|
|
|
|
|
28
|
H22.46
|
UBND huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
000.00.25.H22
|
28.01
|
H22.46.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
dantoc.qba
|
|
000.04.25.H22
|
28.02
|
H22.46.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
gddt.qba
|
|
000.05.25.H22
|
28.03
|
H22.46.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
pktht.qba
|
|
000.09.25.H22
|
28.04
|
H22.46.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
ldtbxh.qba
|
|
000.06.25.H22
|
28.05
|
H22.46.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
noivu.qba
|
|
000.07.25.H22
|
28.06
|
H22.46.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
nnptnt.qba
|
|
000.02.25.H22
|
28.07
|
H22.46.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Quản Bạ
|
Tổ
3 thị trấn Tam Sơn
|
|
tckh.qba
|
|
000.03.25.H22
|
28.08
|
H22.46.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
tnmt.qba
|
|
000.11.25.H22
|
28.09
|
H22.46.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
tuphaphườngqba
|
|
000.08.25.H22
|
28.10
|
H22.46.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
vhtt.qba
|
|
000.10.25.H22
|
28.11
|
H22.46.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
28.12
|
H22.46.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
28.13
|
H22.46.13
|
Thanh
tra huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
000.01.25.H22
|
28.14
|
H22.46.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
28.15
|
H22.46.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
28.16
|
H22.46.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quản Bạ
|
Tổ
3 thị trấn Tam Sơn
|
|
ttvhttdl.qba
|
|
31.04.H22.edoc.vn
|
28.17
|
H22.46.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quản Bạ
|
Tổ
1 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
28.18
|
H22.46.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
41.04.h22.edoc.vn
|
28.19
|
H22.46.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
|
28.20
|
H22.46.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
|
28.21
|
H22.46.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Quản Bạ
|
Tổ
2 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
|
|
|
Mã
chờ từ H22.46.22 đến H22.46.40
|
|
|
|
|
|
28.22
|
H22.46.41
|
UBND
Thị trấn Tam Sơn
|
Tổ
02 thị trấn Tam Sơn
|
|
tttamson
|
tttamson.hagiang.gov.vn
|
000.42.25.H22
|
28.23
|
H22.46.42
|
UBND
xã Bát Đại Sơn
|
Thôn
Sán Trồ
|
|
xbatdaison
|
xbatdaison.hagiang.gov.vn
|
000.49.25.H22
|
28.24
|
H22.46.43
|
UBND
Xã Cán Tỷ
|
Thôn
Đầu Cầu I
|
|
xcanty
|
xcanty.hagiang.gov.vn
|
000.45.25.H22
|
28.25
|
H22.46.44
|
UBND
xã Cao Mã Pờ
|
Vả
Thàng I
|
|
xcaomapo
|
xcaomapo.hagiang.gov.vn
|
000.54.25.H22
|
28.26
|
H22.46.45
|
UBND
xã Đông Hà
|
Thôn
Thống Nhất
|
|
xdongha
|
xdongha.hagiang.gov.vn
|
000.46.25.H22
|
28.27
|
H22.46.46
|
UBND
xã Lùng Tám
|
Thôn
Hợp Tiến
|
|
xlungtam
|
xlungtam.hagiang.gov.vn
|
000.47.25.H22
|
28.28
|
H22.46.47
|
UBND
xã Nghĩa Thuận
|
Thôn
Na Cho Cai
|
|
xnghiathuan
|
xnghiathuan.hagiang.gov.vn
|
000.51.25.H22
|
28.29
|
H22.46.48
|
UBND
xã Quản Bạ
|
Thôn
Nà Vìn
|
|
xquanba
|
xquanba.hagiang.gov.vn
|
000.44.25.H22
|
28.30
|
H22.46.49
|
UBND
xã Quyết Tiến
|
Thôn
Lùng Thàng
|
|
xquyettien
|
xquyettien.hagiang.gov.vn
|
000.43.25.H22
|
28.31
|
H22.46.50
|
UBND
xã Tả Ván
|
Thôn
Lò Suối Tủng
|
|
xtavan
|
xtavan.hagiang.gov.vn
|
000.53.25.H22
|
28.32
|
H22.46.51
|
UBND
xã Tùng Vài
|
Thôn
Suối Vui
|
|
xtungvai
|
xtungvai.hagiang.gov.vn
|
000.52.25.H22
|
28.33
|
H22.46.52
|
UBND
xã Thái An
|
Thôn
Séo Lủng II
|
|
xthaian
|
xthaian.hagiang.gov.vn
|
000.48.25.H22
|
28.34
|
H22.46.53
|
UBND
xã Thanh Vân
|
Thôn
Mã Hồng
|
|
xthanhvan
|
xthanhvan.hagiang.gov.vn
|
000.50.25.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.46.54 đến H22.46.99
|
|
|
|
|
|
29
|
H22.47
|
UBND huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
000.00.19.H22
|
29.01
|
H22.47.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
dt.qb
|
|
000.04.19.H22
|
29.02
|
H22.47.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
gddt.qb
|
|
000.05.19.H22
|
29.03
|
H22.47.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
ktht.qb
|
|
000.09.19.H22
|
29.04
|
H22.47.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
02193.820.536
|
ldtbxh.qb
|
|
000.06.19.H22
|
29.05
|
H22.47.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
nv.qb
|
|
000.07.19.H22
|
29.06
|
H22.47.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
nnptnt.qb
|
|
000.02.19.H22
|
29.07
|
H22.47.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
tckh.qb
|
|
000.03.19.H22
|
29.08
|
H22.47.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
02193.820.199
|
tnmt.qb
|
|
000.11.19.H22
|
29.09
|
H22.47.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
tphườngqb
|
|
000.08.19.H22
|
29.10
|
H22.47.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
02193.820.012
|
vhtt.qb
|
|
000.10.19.H22
|
29.11
|
H22.47.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
000.20.19.H22
|
29.12
|
H22.47.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quang Bình
|
Tổ
2, thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
|
29.13
|
H22.47.13
|
Thanh
tra huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
tt.qb
|
|
59.18.H22
|
29.14
|
H22.47.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
|
29.15
|
H22.47.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Quang Bình
|
Tổ
5, thị trấn Yên Bình
|
|
ttgdnngdtx.qb
|
|
000.56.19.H22
|
29.16
|
H22.47.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quang Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
ttvhttdl.qb
|
|
18.18.H22
|
29.17
|
H22.47.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quang
Bình
|
Tổ
3, thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
15.18.H22
|
29.18
|
H22.47.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
85.18.H22
|
29.19
|
H22.47.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
|
29.20
|
H22.47.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
|
29.21
|
H22.47.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Quang Bình
|
Tổ
2, thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.47.22 đến H22.47.40
|
|
|
|
|
|
29.22
|
H22.47.41
|
UBND
thị trấn Yên Bình
|
Tổ
5, thị trấn Yên Bình
|
|
ttyenbinh
|
ttyenbinh.hagiang.gov.vn
|
000.42.19.H22
|
29.23
|
H22.47.42
|
UBND
xã Bản Rịa
|
Thôn
Bản Rịa, xã Bản Rịa
|
|
xbanria
|
xbanria.hagiang.gov.vn
|
000.46.19.H22
|
29.24
|
H22.47.43
|
UBND
xã Bằng Lang
|
Thôn
Trung, xã Bằng Lang
|
|
xbanglang
|
xbanglang.hagiang.gov.vn
|
000.43.19.H22
|
29.25
|
H22.47.44
|
UBND
xã Hương Sơn
|
Thôn
Sơn Thành, xã Hương Sơn
|
|
xhuongson
|
xhuongson.hagiang.gov.vn
|
000.50.19.H22
|
29.26
|
H22.47.45
|
UBND
xã Nà Khương
|
Thôn
Khản Nhờ, xã Nà Khương
|
|
xnakhuong
|
xnakhuong.hagiang.gov.vn
|
000.49.19.H22
|
29.27
|
H22.47.46
|
UBND
xã Tân Bắc
|
Thôn
Lủ Thượng, xã Tân Bắc
|
|
xtanbac
|
xtanbac.hagiang.gov.vn
|
000.51.19.H22
|
29.28
|
H22.47.47
|
UBND
xã Tân Nam
|
Thôn
Nà Đát, xã Tân Nam
|
|
xtannam
|
xtannam.hagiang.gov.vn
|
000.54.19.H22
|
29.29
|
H22.47.48
|
UBND
xã Tân Trịnh
|
Thôn
Tả Ngảo, xã Tân Trịnh
|
|
xtantrinh
|
xtantrinh.hagiang.gov.vn
|
000.47.19.H22
|
29.30
|
H22.47.49
|
UBND
xã Tiên Nguyên
|
Thôn
Tân Tiến, xã Tiên Nguyên
|
|
xtiennguyen
|
xtiennguyen.hagiang.gov.vn
|
000.44.19.H22
|
29.31
|
H22.47.50
|
UBND
xã Tiên Yên
|
Thôn
Chung, xã Tiên Yên
|
|
xtienyen
|
xtienyen.hagiang.gov.vn
|
56.18.H22
|
29.32
|
H22.47.51
|
UBND
xã Vĩ Thượng
|
Thôn
Trung, xã Vĩ Thượng
|
|
xvithuong
|
xvithuong.hagiang.gov.vn
|
000.48.19.H22
|
29.33
|
H22.47.52
|
UBND
xã Xuân Giang
|
Thôn
Chang, xã Xuân Giang
|
|
xxuangiang
|
xxuangiang.hagiang.gov.vn
|
000.52.19.H22
|
29.34
|
H22.47.53
|
UBND
xã Xuân Minh
|
Thôn
Minh Sơn, xã Xuân Minh
|
|
xxuanminh
|
xxuanminh.hagiang.gov.vn
|
000.53.19.H22
|
29.35
|
H22.47.54
|
UBND
xã Yên Hà
|
Thôn
Tân Chàng, xã Yên Hà
|
|
xyenha
|
xyenha.hagiang.gov.vn
|
000.45.19.H22
|
29.36
|
H22.47.55
|
UBND
xã Yên Thành
|
Thôn
Yên Lập, xã Yên Thành
|
|
xyenthanh
|
xyenthanh.hagiang.gov.vn
|
000.55.19.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.29.34 đến H22.29.99
|
|
|
|
|
|
30
|
H22.48
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
000.00.22.H22
|
30.01
|
H22.48.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Dt.vx
|
|
000.04.22.H22
|
30.02
|
H22.48.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên
|
Tổ
6 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Pgddt.vx
|
|
000.05.22.H22
|
30.03
|
H22.48.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Ktht.vx
|
|
000.09.22.H22
|
30.04
|
H22.48.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Ldtbxh.vx
|
|
000.06.22.H22
|
30.05
|
H22.48.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Nv.vx
|
|
000.07.22.H22
|
30.06
|
H22.48.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
phongnnptnt.vx
|
|
08.11.H22.edoc.vn
|
30.07
|
H22.48.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Tckh.vx
|
|
000.03.22.H22
|
30.08
|
H22.48.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Tnmt.vx
|
|
000.11.22.H22
|
30.09
|
H22.48.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Tphườngvx
|
|
000.08.22.H22
|
30.10
|
H22.48.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Vhtt.vx
|
|
000.10.22.H22
|
30.11
|
H22.48.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
bqldadtxd.vx
|
|
000.20.22.H22
|
30.12
|
H22.48.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Motcua.vx
|
|
|
30.13
|
H22.48.13
|
Thanh
tra huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Phongthanhtra.vx
|
|
000.01.22.H22
|
30.14
|
H22.48.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Khuyettat.vx
|
|
000.110.22.H22
|
30.15
|
H22.48.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
ttgdnn.vx
|
|
51.11.H22.edoc.vn
|
30.16
|
H22.48.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
ttvh.vx
|
|
84.11.H22.edoc.vn
|
30.17
|
H22.48.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Ntm.vx
|
|
|
30.18
|
H22.48.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
41.11.H22.edoc.vn
|
30.19
|
H22.48.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
63.11.H22.edoc.vn
|
30.20
|
H22.48.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
76.11.H22
|
30.21
|
H22.48.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
Tổ
7 thị trấn Vị Xuyên
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.48.22 đến H22.48.40
|
|
|
|
|
|
30.22
|
H22.48.41
|
UBND
thị trấn Vị Xuyên
|
Tổ
7 thị trấn Vị Xuyên
|
|
ttvixuyen
|
|
000.42.22.H22
|
30.23
|
H22.48.42
|
UBND
thị trấn Việt Lâm
|
Tt
Việt Lâm
|
|
ttvietlam
|
|
000.43.22.H22
|
30.24
|
H22.48.43
|
UBND
xã Bạch Ngọc
|
Xã
Bạch Ngọc
|
|
xbachngoc
|
|
000.60.22.H22
|
30.25
|
H22.48.44
|
UBND
xã Cao Bồ
|
xã
Cao Bồ
|
|
xcaobo
|
|
000.53.22.H22
|
30.26
|
H22.48.45
|
UBND
xã Đạo Đức
|
xã
Đạo Đức
|
|
xdaoduc
|
|
000.57.22.H22
|
30.27
|
H22.48.46
|
UBND
xã Kim Linh
|
xã
Kim Linh
|
|
xkimlinh
|
|
000.54.22.H22
|
30.28
|
H22.48.47
|
UBND
xã Kim Thạch
|
xã
Kim Thạch
|
|
xkimthach
|
|
000.55.22.H22
|
30.29
|
H22.48.48
|
UBND
xã Lao Chải
|
xã
Lao Chải
|
|
xlaochai
|
|
000.44.22.H22
|
30.30
|
H22.48.49
|
UBND
xã Linh Hồ
|
xã
Linh Hồ
|
|
xlinhho
|
|
000.61.22.H22
|
30.31
|
H22.48.50
|
UBND
xã Minh Tân
|
ủy
xã Minh Tân
|
|
xminhtan
|
|
000.50.22.H22
|
30.32
|
H22.48.51
|
UBND
xã Ngọc Linh
|
xã
Ngọc Linh
|
|
Ubnd.xngoclinh
|
|
000.58.22.H22
|
30.33
|
H22.48.52
|
UBND
xã Ngọc Minh
|
xã
Ngọc Minh
|
|
xngocminh
|
|
000.59.22.H22
|
30.34
|
H22.48.53
|
UBND
xã Phong Quang
|
xã
Phong Quang
|
|
xphongquang
|
|
000.49.22.H22
|
30.35
|
H22.48.54
|
UBND
xã Phú Linh
|
xã
Phú Linh
|
|
xphulinh
|
|
000.56.22.H22
|
30.36
|
H22.48.55
|
UBND
xã Phương Tiến
|
xã
Phương Tiến
|
|
xphuongtien
|
|
000.48.22.H22
|
30.37
|
H22.48.56
|
UBND
xã Quảng Ngần
|
xã
Quảng Ngần
|
|
xquangngan
|
|
000.64.22.H22
|
30.38
|
H22.48.57
|
UBND
xã Tùng Bá
|
xã
Tùng Bá
|
|
xtungba
|
|
000.52.22.H22
|
30.39
|
H22.48.58
|
UBND
xã Thanh Đức
|
xã
Thanh Đức
|
|
xthanhduc
|
|
000.46.22.H22
|
30.40
|
H22.48.59
|
UBND
xã Thanh Thủy
|
xã
Thanh Thủy
|
|
Ubnd.xthanhthuy
|
|
000.47.22.H22
|
30.41
|
H22.48.60
|
UBND
xã Thuận Hòa
|
xã
Thuận Hoà
|
|
xthuanhoa
|
|
000.51.22.H22
|
30.42
|
H22.48.61
|
UBND
xã Thượng Sơn
|
xã
Thượng Sơn
|
|
xthuongson
|
|
000.65.22.H22
|
30.43
|
H22.48.62
|
UBND
xã Trung Thành
|
xã
Trung Thành
|
|
xtrungthanh
|
|
000.62.22.H22
|
30.44
|
H22.48.63
|
UBND
xã Việt Lâm
|
xã
Việt Lâm
|
|
ubnd.xvietlam
|
|
000.63.22.H22
|
30.45
|
H22.48.64
|
UBND
xã Xín Chải
|
xã
Xín Chải
|
|
xxinchai
|
|
000.45.22.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.30.42 đến H22.30.99
|
|
|
|
|
|
31
|
H22.49
|
UBND huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
000.00.21.H22
|
31.01
|
H22.49.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
dt.xm
|
|
000.05.21.H22.T1
|
31.02
|
H22.49.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Xín Mần
|
Tổ
4, thị trấn Cốc Pài
|
|
gddt.xm
|
|
000.06.21.H22
|
31.03
|
H22.49.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
ktht.xm
|
|
000.10.21.H22
|
31.04
|
H22.49.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
ldtbxh.xm
|
|
000.07.21.H22
|
31.05
|
H22.49.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
nv.xm
|
|
000.08.21.H22
|
31.06
|
H22.49.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
Tổ
1, thị trấn Cốc Pài
|
|
nnptnt.xm
|
|
000.02.21.H22
|
31.07
|
H22.49.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
tckh.xm
|
|
000.04.21.H22
|
31.08
|
H22.49.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
tnmt.xm
|
|
000.12.21.H22
|
31.09
|
H22.49.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
tphườngxm
|
|
000.09.21.H22
|
31.10
|
H22.49.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Xín Mần
|
Tổ
4, thị trấn Cốc Pài
|
|
vhtt.xm
|
|
000.11.21.H22
|
31.11
|
H22.49.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
bqldadtxd.xm
|
|
99.10.H22
|
31.12
|
H22.49.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
gd.ubxm
|
|
|
31.13
|
H22.49.13
|
Thanh
tra huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
tt.xm
|
|
000.01.21.H22
|
31.14
|
H22.49.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
Chưa
đăng ký tài khoản
|
|
|
31.15
|
H22.49.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Xín Mần
|
Tổ
1, thị trấn Cốc Pài
|
|
ttddnngdtx.xm
|
|
36.10.H22
|
31.16
|
H22.49.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Xín Mần
|
Tổ
4, thị trấn Cốc Pài
|
|
ttvhttdl.xm
|
|
55.10.H22
|
31.17
|
H22.49.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Xín Mần
|
Tổ
2, thị trấn Cốc Pài
|
|
nnptnt.xm
|
|
1200.10.H22
|
31.18
|
H22.49.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
|
31.19
|
H22.49.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
|
31.20
|
H22.49.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
29.10.H22
|
31.21
|
H22.49.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Xín Mần
|
Tổ
1, thị trấn Cốc Pài
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.49.22 đến H22.49.40
|
|
|
|
|
|
31.22
|
H22.49.41
|
UBND
Thị trấn Cốc Pài
|
Thôn
Cốc Pài, TT Cốc Pài
|
|
ttcocpai
|
Ttcocpai.hagiang.gov.vn
|
000.47.21.H22
|
31.23
|
H22.49.42
|
UBND
xã Bản Díu
|
Thôn
Díu Thượng, xã Bản Díu
|
|
xbandiu
|
xbandiu.hagiang.gov.vn
|
000.48.21.H22
|
31.24
|
H22.49.43
|
UBND
xã Bản Ngò
|
Thôn
Táo Thượng, xã Bản Ngò
|
|
xbanngo
|
xbanngo.hagiang.gov.vn
|
000.49.21.H22
|
31.25
|
H22.49.44
|
UBND
xã Cốc Rế
|
Thôn
Lùng Vai, xã Cốc Rế
|
|
xcocre
|
xcocre.hagiang.gov.vn
|
000.51.21.H22
|
31.26
|
H22.49.45
|
UBND
xã Chế Là
|
Thôn
Cốc Độ, xã Chế Là
|
|
xchela
|
xchela.hagiang.gov.vn
|
000.50.21.H22
|
31.27
|
H22.49.46
|
UBND
xã Chí Cà
|
Thôn
Chí Cà Thượng, xã Chí Cà
|
|
xchica
|
xchica.hagiang.gov.vn
|
000.44.21.H22
|
31.28
|
H22.49.47
|
UBND
xã Khuôn Lùng
|
Thôn
Làng Thượng, xã Khuôn Lùng
|
|
xkhuonlung
|
xkhuonlung.hagiang.gov.vn
|
000.52.21.H22
|
31.29
|
H22.49.48
|
UBND
xã Nà Chì
|
Thôn
Phố, xã Nà Chì
|
|
xnachi
|
xnachi.hagiang.gov.vn
|
000.53.21.H22
|
31.30
|
H22.49.49
|
UBND
xã Nàn Ma
|
Thôn
Lùng Sán, xã Nàn Ma
|
|
xnanma
|
xnanma.hagiang.gov.vn
|
000.55.21.H22
|
31.31
|
H22.49.50
|
UBND
xã Nàn Xỉn
|
Thôn
Chúng Trải, xã Nàn Xỉn
|
|
xnanxin
|
xnanxin.hagiang.gov.vn
|
000.45.21.H22
|
31.32
|
H22.49.51
|
UBND
xã Nấm Dẩn
|
Thôn
Lùng Mở, xã Nấm Dẩn
|
|
xnamdan
|
xnamdan.hagiang.gov.vn
|
000.54.21.H22
|
31.33
|
H22.49.52
|
UBND
xã Pà Vầy Sủ
|
Thôn
Thèn Ván, xã Pà Vầy Sủ
|
|
xpavaysu
|
xpavaysu.hagiang.gov.vn
|
000.46.21.H22
|
31.34
|
H22.49.53
|
UBND
Xã Quảng Nguyên
|
Thôn
Quảng Hạ, xã Quảng Nguyên
|
|
xquangnguyen
|
|
000.57.21.H22
|
31.35
|
H22.49.54
|
UBND
xã Tả Nhìu
|
Thôn
Lùng Mở, xã Tả Nhìu
|
|
xtanhiu
|
|
000.58.21.H22
|
31.36
|
H22.49.55
|
UBND
xã Thèn Phàng
|
Thôn
Khâu Tinh, xã Thèn Phàng
|
|
xthenphang
|
|
000.59.21.H22
|
31.37
|
H22.49.56
|
UBND
xã Thu Tà
|
Thôn
Tỷ Phàng, xã Thu Tà
|
|
xthuta
|
|
000.61.21.H22
|
31.38
|
H22.49.57
|
UBND
xã Trung Thịnh
|
Thôn
Đông Chứ, xã Trung Thịnh
|
|
xtrungthinh
|
|
000.60.21.H22
|
31.39
|
H22.49.58
|
UBND
xã Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần, xã Xín Mần
|
|
xxinman
|
|
000.43.21.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.31.37 đến H22.31.99
|
|
|
|
|
|
32
|
H22.50
|
UBND huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
000.00.26.H22
|
32.01
|
H22.50.01
|
Phòng
Dân tộc huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
dt.ym
|
|
000.04.26.H22
|
32.02
|
H22.50.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
02193.852.059
|
gddt.ym
|
|
000.05.26.H22
|
32.03
|
H22.50.03
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
02193.852.018
|
Kthtym.gov.vn
|
|
000.09.26.H22
|
32.04
|
H22.50.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
ldtbxh.ym
|
|
000.06.26.H22
|
32.05
|
H22.50.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
nv.ym
|
|
000.07.26.H22
|
32.06
|
H22.50.06
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
phongnnvptnt
ym
|
|
000.02.26.H22
|
32.07
|
H22.50.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
tckh.ym
|
|
000.03.26.H22
|
32.08
|
H22.50.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
Tnvmt.ym
|
|
000.11.26.H22
|
32.09
|
H22.50.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
tphườngym
|
|
000.08.26.H22
|
32.10
|
H22.50.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
vhtt.ym
|
|
000.10.26.H22
|
32.11
|
H22.50.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
bqldadtxd.ym
|
|
000.26.26.H22
|
32.12
|
H22.50.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
|
32.13
|
H22.50.13
|
Thanh
tra huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
tt.ym
|
|
000.01.26.H22
|
32.14
|
H22.50.14
|
Hội
Khuyết tật huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
|
32.15
|
H22.50.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
103.14.H22.edoc.vn
|
32.16
|
H22.50.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
02193.852.009
|
ttvhttdl.ym
|
|
109.14.H22.edoc.vn
|
32.17
|
H22.50.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Yên
Minh
|
Tổ
4 Thị Trấn Yên Minh
|
|
|
|
|
32.18
|
H22.50.18
|
Trạm
Khuyến Nông huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
33.14.H22.edoc.vn
|
32.19
|
H22.50.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
94.14.H22.edoc.vn
|
32.20
|
H22.50.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
104.14.H22.edoc.vn
|
32.21
|
H22.50.21
|
Ban
Quản lý chợ huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.50.22 đến H22.50.40
|
|
|
|
|
|
32.22
|
H22.50.41
|
UBND
Thị trấn Yên Minh
|
Tổ
4 thị trấn Yên Minh
|
02193.852.186
|
ttyenminh
|
|
000.53.26.H22
|
32.23
|
H22.50.42
|
UBND
xã Bạch Đích
|
Na
Sàng 1 xã Bạch Đích
|
|
xbachdich
|
|
000.44.26.H22
|
32.24
|
H22.50.43
|
UBND
xã Du Già
|
Thôn
Cốc Pảng - Du Già
|
|
xdugia
|
|
000.42.26.H22
|
32.25
|
H22.50.44
|
UBND
xã Du Tiến
|
Thôn
Bản lý - Du Tiến
|
|
xdutien
|
|
000.50.26.H22
|
32.26
|
H22.50.45
|
UBND
xã Đông Minh
|
Thôn
Bản Lò - Đông Minh
|
|
xdongminh
|
|
000.52.26.H22
|
32.27
|
H22.50.46
|
UBND
xã Đường Thượng
|
Thôn
Sảng Pả 1 - Đường Thượng
|
|
xduongthuong
|
|
000.51.26.H22
|
32.28
|
H22.50.47
|
UBND
xã Hữu Vinh
|
Thôn
|
|
xhuuvinh
|
|
000.41.26.H22
|
32.29
|
H22.50.48
|
UBND
xã Lao Và Chải
|
Thôn
Chi Sang xã Lao Và Chải
|
|
xlaovachai
|
|
000.45.26.H22
|
32.30
|
H22.50.49
|
UBND
xã Lũng Hồ
|
Thôn
Nà Tậu xã Hữu Vinh
|
|
xlungho
|
|
000.43.26.H22
|
32.31
|
H22.50.50
|
UBND
xã Mậu Duệ
|
Thôn
Phố chợ xã Mậu Duệ
|
|
xmaudue
|
|
000.46.26.H22
|
32.32
|
H22.50.51
|
UBND
Xã Mậu Long
|
Thôn
Hạt Đạt xã Mậu Long
|
|
xmaulong
|
|
000.57.26.H22
|
32.33
|
H22.50.52
|
UBND
Xã Na Khê
|
Thôn
Lùng Búng - Na Khê
|
|
xnakhe
|
|
000.47.26.H22
|
32.34
|
H22.50.53
|
UBND
xã Ngam La
|
|
|
xngamla
|
|
000.56.26.H22
|
32.35
|
H22.50.54
|
UBND
Xã Ngọc Long
|
|
|
xngoclong
|
|
000.55.26.H22
|
32.36
|
H22.50.55
|
UBND
xã Phú Lũng
|
Thôn
B3 xã Phú Lũng
|
|
xphulung
|
|
000.48.26.H22
|
32.37
|
H22.50.56
|
UBND
xã Sủng Cháng
|
Thôn
Sàng Súng - Sủng Cháng
|
|
xsungchang
|
|
000.54.26.H22
|
32.38
|
H22.50.57
|
UBND
xã Sủng Thài
|
Thôn
Hồng Ngài C - Sủng Thài
|
|
xsungthai
|
|
000.49.26.H22
|
32.39
|
H22.50.58
|
UBND
xã Thắng Mố
|
Thôn
Khán Trồ - Tháng Mố
|
|
xthangmo
|
|
000.58.26.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.32.35 đến H22.32.99
|
|
|
|
|
|
33
|
H22.51
|
UBND thành phố Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.23.H22
|
33.01
|
H22.51.01
|
Phòng
Dân tộc TP
|
|
|
|
|
000.04.23.H22
|
33.02
|
H22.51.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo TP
|
Số
87, đường Lâm Đồng
|
|
|
|
000.05.23.H22
|
33.03
|
H22.51.03
|
Phòng
Quản lý đô thị TP
|
Số
193 Trần Phú
|
02193.866.608
|
|
|
15.16.H22
|
33.04
|
H22.51.04
|
Phòng
Lao động, thương binh và xã hội TP
|
Số
193 Trần Phú
|
|
ldtbxh.tp
|
|
000.06.23.H22
|
33.05
|
H22.51.05
|
Phòng
Nội vụ TP
|
Số
105, đường Trần Hưng Đạo
|
|
nv.tp
|
|
000.07.23.H22
|
33.06
|
H22.51.06
|
Phòng
Kinh tế TP
|
Số
193 Trần Phú
|
02193.866.620
|
kt.tp
|
|
000.09.23.H22
|
33.07
|
H22.51.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch TP
|
Số
105, đường Trần Hưng Đạo
|
02193.861.247
|
tckh.tp
|
|
000.03.23.H22
|
33.08
|
H22.51.08
|
Phòng
Tài nguyên môi trường TP
|
Số
193 Trần Phú
|
02193.866.872
|
tnmt.tp
|
|
000.11.23.H22
|
33.09
|
H22.51.09
|
Phòng
Tư pháp TP
|
Số
85B, Đường Lâm Đồng
|
02193.867.092
|
tphườngtp
|
|
000.08.23.H22
|
33.10
|
H22.51.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin TP
|
Số
85B, Đường Lâm Đồng
|
|
vhtt.tp
|
|
000.10.23.H22
|
33.11
|
H22.51.11
|
Ban
quản lý dự án đầu tư xây dựng TP
|
Số
193 Trần Phú
|
02193.861.608
|
qldadtxd.tp
|
|
000.20.23.H22
|
33.12
|
H22.51.12
|
Bộ
phận tiếp nhận và trả kết quả TP
|
Số
85a, đường Lâm Đồng
|
02193.861.318
|
|
|
000.19.23.H22
|
33.13
|
H22.51.13
|
Thanh
tra TP
|
Số
105 Đường Trần Hưng Đạo
|
02193.860.257
|
tt.tp
|
|
000.01.23.H22
|
33.14
|
H22.51.14
|
Hội
Khuyết tật TP
|
193
đường Trần phú
|
02193.866.418
|
|
|
000.21.23.H22
|
33.15
|
H22.51.15
|
Trung
tâm GDTX-GDNN TP
|
|
|
|
|
|
33.16
|
H22.51.16
|
Trung
tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch TP
|
Số
74, đường Nguyễn Thái Ngọc
|
02193.864.734
|
|
|
32.16.H22
|
33.17
|
H22.51.17
|
Văn
phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới TP
|
Số
193 Trần Phú
|
02193.866.620
|
kt.tp
|
|
|
33.18
|
H22.51.18
|
Trạm
Khuyến Nông TP
|
|
|
|
|
28.16.H22
|
33.19
|
H22.51.19
|
Ban
Quản Lý Rừng Phòng Hộ TP
|
|
|
|
|
|
33.20
|
H22.51.20
|
Trung
tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước
TP
|
|
|
|
|
|
33.21
|
H22.51.21
|
Ban
Quản lý chợ TP
|
Đường
Nguyễn Thái Học
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.51.22 đến H22.51.40
|
|
|
|
|
|
33.22
|
H22.51.41
|
UBND
phường Minh Khai
|
Số
16, đường Trần Phú
|
02193.886.863
|
pminhkhai
|
pminhkhai.hagiang.gov.vn
|
000.45.23.H22
|
33.23
|
H22.51.42
|
UBND
phường Ngọc Hà
|
Tổ
7, phường Ngọc Hà
|
02193.810.457
|
pngocha
|
pngocha.hagiang.gov.vn
|
000.46.23.H22
|
33.24
|
H22.51.43
|
UBND
phường Nguyễn Trãi
|
Số
61 đường Nguyễn Du
|
02193.866.390
|
pnguyentrai
|
pnguyentrai.hagiang
.gov.vn
|
000.47.23.H22
|
33.25
|
H22.51.44
|
UBND
phường Quang Trung
|
Số
359, đường Nguyễn Văn Linh
|
|
pquangtrung
|
pquangtrung.hagiang.gov.vn
|
000.48.23.H22
|
33.26
|
H22.51.45
|
UBND
phường Trần Phú
|
Số
25, đường Nguyễn Trung Trực
|
|
ptranphu
|
ptranphu.hagiang.gov.vn
|
000.49.23.H22
|
33.27
|
H22.51.46
|
UBND
xã Ngọc Đường
|
Đường
Sơn Hà, xã Ngọc Đường
|
02193.810.533
|
xngocduong
|
xngocduong.hagiang.gov.vn
|
000.42.23.H22
|
33.28
|
H22.51.47
|
UBND
xã Phương Độ
|
Thôn
Tha, xã Phương Độ
|
|
|
xphuongdo.hagiang.gov.vn
|
000.43.23.H22
|
33.29
|
H22.51.48
|
UBND
xã Phương Thiện
|
Thôn
Châng, xã Phương Thiện
|
02192.215.888
|
|
xphuongthien.hagiang.gov.vn
|
000.44.23.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.51.49 đến H22.51.99
|
|
|
|
|
|
MÃ ĐƠN VỊ CẤP 04
|
|
|
|
|
|
|
|
CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN
|
|
|
|
|
|
1
|
H22.14.01
|
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn
|
|
|
|
000.08.17.H22
|
1.1
|
H22.14.01.01
|
Trung
tâm Thông tin khu vực huyện Đồng Văn
|
TT.Đồng
Văn, Thị trấn Đồng Văn Hà Gian
|
|
|
|
44.05.H22.edoc.vn
|
1.2
|
H22.14.01.02
|
Trung
tâm Thông tin khu vực huyện Mèo Vạc
|
Thị
trấn Mèo Vạc
|
|
|
|
|
1.3
|
H22.14.01.03
|
Trung
tâm Thông tin khu vực huyện Quản Bạ
|
Thị
trấn Tam Sơn Hà Giang
|
|
|
|
|
1.4
|
H22.14.01.04
|
Trung
tâm Thông tin khu vực huyện Yên Minh
|
Thôn
Ngán Chải - Lao Và Chải
|
02193.860.393
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.14.01.05 đến H22.14.01.99
|
|
|
|
|
|
2
|
H22.08
|
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.04.H22
|
2.1
|
H22.08.09
|
Chi cục Kiểm lâm Hà Giang
|
|
|
|
|
000.10.04.H22
|
2.1.01
|
H22.08.09.01
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Bắc Mê
|
Tổ
1, thị trấn Yên Phú
|
02192.220.086
|
|
|
008.10.04.H22
|
2.1.02
|
H22.08.09.02
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Bắc Quang
|
Ngõ
54, thôn Tân thành, Thị trấn Việt
Quang
|
02193.821.170
|
hklbacquang.snn
|
|
007.10.04.H22
|
2.1.03
|
H22.08.09.03
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Đồng Văn
|
Tổ
2, thị trấn Đồng Văn
|
|
hatkiemlam.dv
|
|
009.10.04.H22
|
2.1.04
|
H22.08.09.04
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
1, thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.109
|
|
|
010.10.04.H22
|
2.1.05
|
H22.08.09.05
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Mèo Vạc
|
Tổ
1, TT Mèo Vạc
|
02193.871.120
|
|
|
011.10.04.H22
|
2.1.06
|
H22.08.09.06
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 thị trấn Tam Sơn
|
|
|
|
012.10.04.H22
|
2.1.07
|
H22.08.09.07
|
Hạt
kiểm lâm huyện Quang Bình
|
Tổ
5 thị trấn Yên Bình
|
|
|
|
013.10.04.H22
|
2.1.08
|
H22.08.09.08
|
Hạt
kiểm lâm huyện Vị Xuyên
|
Tổ
12, thị trấn Vị Xuyên
|
|
hklvx.snn
|
|
014.10.04.H22
|
2.1.09
|
H22.08.09.09
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Xín Mần
|
Tổ
1, thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.108
|
|
|
015.10.04.H22
|
2.1.10
|
H22.08.09.10
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Yên Minh
|
Tổ
4, thị trấn Yên Minh
|
|
|
|
016.10.04.H22
|
2.1.11
|
H22.08.09.11
|
Hạt
kiểm lâm thành phố Hà Giang
|
Tổ
12, phường Nguyễn Trãi
|
02193.866.374
|
|
|
017.10.04.H22
|
2.1.12
|
H22.08.09.12
|
Hạt
kiểm lâm rừng đặc dụng Du Già
|
Thôn
Ngọc Trì, xã Minh Sơn
|
|
Cbkldugia.snn
|
|
018.10.04.H22
|
2.1.13
|
H22.08.09.13
|
Hạt
kiểm lâm rừng đặc dụng Phong Quang - Tây Côn Lĩnh
|
Tổ
9 phường Quang Trung
|
|
hklrddphongquang.snn
|
|
17.62.H22
|
2.1.14
|
H22.08.09.14
|
Đội
kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng
|
TT
Vĩnh Tuy
|
|
|
|
019.10.04.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.09.15 đến H22.08.09.99
|
|
|
|
|
|
2.2
|
H22.08.13
|
Chi cục Thú y
|
|
|
|
|
|
2.2.01
|
H22.08.13.01
|
Trạm
thú y huyện Bắc Mê
|
Tổ
2 Thị trấn Yên Phú
|
02193.841.183
|
|
|
|
2.2.02
|
H22.08.13.02
|
Trạm
thú y huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị Trấn Việt Quang
|
|
|
|
|
2.2.03
|
H22.08.13.03
|
Trạm
thú y huyện Đồng Văn
|
Tổ
7, TT Đồng Văn,
|
02193.856.235
|
tty.dv
|
|
|
2.2.04
|
H22.08.13.04
|
Trạm
thú y huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.218
|
tramthuy.hsp
|
|
|
2.2.05
|
H22.08.13.05
|
Trạm
thú y huyện Mèo Vạc
|
Thôn
Há Súa, Xã Tả Lủng,
|
02193.509.399
|
|
|
|
2.2.06
|
H22.08.13.06
|
Trạm
thú y huyện Quản Bạ
|
Thôn
nà Khoang, Xã Nà Khoang
|
02193.864.174
|
|
|
|
2.2.07
|
H22.08.13.07
|
Trạm
thú y huyện Quang Bình
|
Tổ
3 Thị Trấn Quang Bình
|
02193.820.121
|
|
|
|
2.2.08
|
H22.08.13.08
|
Trạm
thú y huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3 Thị Trấn Vị Xuyên
|
|
|
|
|
2.2.09
|
H22.08.13.09
|
Trạm
thú y huyện Xín Mần
|
Thôn
Cốc Soọc xã Thèn Phàng
|
02193.836.166
|
tty.xm
|
|
|
2.2.10
|
H22.08.13.10
|
Trạm
thú y huyện Yên Minh
|
Tổ
4 Ngõ 20 Thị Trấn Yên Minh
|
02193.852.103
|
|
|
|
2.2.11
|
H22.08.13.11
|
Trạm
thú y thành phố Hà Giang
|
Số
193, đường Trần Phú
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.13.12 đến H22.08.13.99
|
|
|
|
|
|
2.3
|
H22.08.08
|
Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
|
|
|
|
000.05.04.H22
|
2.3.01
|
H22.08.08.01
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Mê
|
Tổ
2, TT.Yên Phú
|
|
tbvtvbm.snn
|
|
|
2.3.02
|
H22.08.08.02
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Quang
|
Tổ
3, TT.Việt Quang
|
|
tbvtvbq.snn
|
|
66.17.H22.edoc.vn
|
2.3.03
|
H22.08.08.03
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Đồng Văn
|
Tổ
7, TT. Đồng Văn
|
|
tbvtvdv.snn
|
|
40.05.H22.edoc.vn
|
2.3.04
|
H22.08.08.04
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
2, TT.Vinh Quang
|
02193.831.233
|
tbvtvhsphườngsnn
|
|
|
2.3.05
|
H22.08.08.05
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Mèo Vạc
|
Thôn
Há Súa, xã Tả Lủng
|
|
tbvtvmv.snn
|
|
61.13.H22.edoc.vn
|
2.3.06
|
H22.08.08.06
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quản Bạ
|
Thôn
Nà Khoang, xã Quản Bạ
|
|
tbvtvqb.snn
|
|
|
2.3.07
|
H22.08.08.07
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quang Bình
|
Tổ
3, TT.Yên Bình
|
|
tbvtvqb.snn
|
|
|
2.3.08
|
H22.08.08.08
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Vị Xuyên
|
Tổ
3, TT.Vị Xuyên
|
|
tbvtvvx.snn
|
|
|
2.3.09
|
H22.08.08.09
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Xín Mần
|
Thôn
Cốc Soọc, xã Thèn Phàng
|
|
tbvtvxm.snn
|
|
|
2.3.10
|
H22.08.08.10
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Yên Minh
|
Tổ
4, thị trấn Yên Minh
|
02193.852.334
|
tbvtvym.snn
|
|
|
2.3.11
|
H22.08.08.11
|
Trạm
trồng trọt và bảo vệ thực vật thành phố Hà Giang
|
Số
193 đường Trần Phú
|
02193.867.143
|
tbvtvtphườngsnn
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.08.08.12 đến H22.08.08.99
|
|
|
|
|
|
3
|
H22.42
|
UBND huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
3.1
|
H22.42.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
000.05.18.H22
|
3.1.01
|
H22.42.02.01
|
Trường
Mầm non Bằng Hành
|
Thôn
Trung Tâm, xã Bằng Hành
|
|
|
mnbanghanh.bacquang.edu.vn
|
002.05.18.H22
|
3.1.02
|
H22.42.02.02
|
Trường
Mầm non Đồng Tâm
|
Thôn
Chang, xã Đồng Tâm
|
|
|
mndongtam.bacquang.edu.vn
|
003.05.18.H22
|
3.1.03
|
H22.42.02.03
|
Trường
Mầm non Đồng Tiến
|
Thôn
Phiến, xã Đồng Tiến
|
|
|
mndongtien.bacquang.edu.vn
|
005.05.18.H22
|
3.1.04
|
H22.42.02.04
|
Trường
Mầm non Đông Thành
|
Thôn
Khuổi Niếng, xã Đông Thành
|
|
|
mndongthanh.bacquang.edu.vn
|
004.05.18.H22
|
3.1.05
|
H22.42.02.05
|
Trường
Mầm non Đồng Yên
|
Thôn
Kem, xã Đồng Yên
|
|
|
mndongyen.bacquang.edu.vn
|
006.05.18.H22
|
3.1.06
|
H22.42.02.06
|
Trường
Mầm non Đức Xuân
|
Thôn
Xuân Thành, xã Đức Xuân
|
|
|
mnducxuan.bacquang.edu.vn
|
007.05.18.H22
|
3.1.07
|
H22.42.02.07
|
Trường
Mầm non Hoa Mai
|
Tổ
13, thị trấn Việt Quang
|
|
|
mnhoamai.bacquang.edu.vn
|
009.05.18.H22
|
3.1.08
|
H22.42.02.08
|
Trường
Mầm non Hùng An
|
Thôn
Tân An, xã Hùng An,
|
|
|
mnhungan.bacquang.edu.vn
|
011.05.18.H22
|
3.1.09
|
H22.42.02.09
|
Trường
Mầm non Hữu Sản
|
Thôn
Thống Nhất, xã Hữu Sản
|
|
|
mnhuusan.bacquang.edu.vn
|
012.05.18.H22
|
3.1.10
|
H22.42.02.10
|
Trường
Mầm non Kim Ngọc
|
Thôn
Minh Khai, xã Kim Ngọc
|
|
|
mnkimngoc.bacquang.edu.vn
|
013.05.18.H22
|
3.1.11
|
H22.42.02.11
|
Trường
Mầm non Liên Hiệp
|
Thôn
Trung tâm, xã Liên Hiệp
|
|
|
mnlienhiephườngbacquang.edu.vn
|
014.05.18.H22
|
3.1.12
|
H22.42.02.12
|
Trường
Mầm non Quang Minh
|
Thôn
Minh Tâm, xã Quang Minh
|
|
|
mnquangminh.bacquang.edu.vn
|
015.05.18.H22
|
3.1.13
|
H22.42.02.13
|
Trường
Mầm non Sơn Ca
|
Thôn
Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo
|
|
|
mnsonca.bacquang.edu.vn
|
016.05.18.H22
|
3.1.14
|
H22.42.02.14
|
Trường
Mầm non Tân Lập
|
Thôn
Chu Hạ, Xã Tân Lập
|
|
|
mntanlaphườngbacquang.edu.vn
|
018.05.18.H22
|
3.1.15
|
H22.42.02.15
|
Trường
Mầm non Tân Quang
|
Thôn
Xuân Hoà, Xã Tân quang
|
|
|
mntanquang.bacquang.edu.vn
|
019.05.18.H22
|
3.1.16
|
H22.42.02.16
|
Trường
Mầm non Tân Thành
|
Thôn
Nậm Mu, xã Tân Thành
|
|
|
mntanthanh.bacquang.edu.vn
|
020.05.18.H22
|
3.1.17
|
H22.42.02.17
|
Trường
Mầm non Tiên Kiều
|
Thôn
Kiều, xã Tiên Kiều
|
|
|
mntienkieu.bacquang.edu.vn
|
022.05.18.H22
|
3.1.18
|
H22.42.02.18
|
Trường
Mầm non Thượng Bình
|
Thôn
Trung xã Thượng Bình,
|
|
|
mnthuongbinh.bacquang.edu.vn
|
021.05.18.H22
|
3.1.19
|
H22.42.02.19
|
Trường
Mầm non Việt Hồng
|
thôn
Việt Thành, xã Việt Hồng
|
|
|
mnviethong.bacquang.edu.vn
|
023.05.18.H22
|
3.1.20
|
H22.42.02.20
|
Trường
Mầm non Việt Quang I
|
Tổ
12, thị trấn Việt Quang
|
|
|
mnvietquang1.bacquang.edu.vn
|
024.05.18.H22
|
3.1.21
|
H22.42.02.21
|
Trường
Mầm non Việt Quang II
|
Tổ
9, thị trấn Việt Quang
|
|
|
mnvietquang2.bacquang.edu.vn
|
025.05.18.H22
|
3.1.22
|
H22.42.02.22
|
Trường
Mầm non Việt Vinh
|
Thôn
Tân Tiến, xã Việt Vinh
|
|
|
mnvietvinh.bacquang.edu.vn
|
026.05.18.H22
|
3.1.23
|
H22.42.02.23
|
Trường
Mầm non Vĩnh Phúc
|
Thôn
Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc
|
|
|
mnvinhphuc.bacquang.edu.vn
|
027.05.18.H22
|
3.1.24
|
H22.42.02.24
|
Trường
Mầm non Vĩnh Tuy
|
Tổ
dân phố phố mới thị trấn Vĩnh Tuy
|
|
|
Mnvinhtuy.bacquang.edu.vn
|
028.05.18.H22
|
3.1.25
|
H22.42.02.25
|
Trường
Mầm non Vô Điếm
|
Thôn
Xuân Trường, xã Vô Điếm
|
|
|
mnvodiem.bacquang.edu.vn
|
029.05.18.H22
|
3.1.26
|
H22.42.02.26
|
Trường
TH và THCS Tân Thành
|
Thôn
Tân Thắng, xã Tân Thành
|
|
|
th-thcstanthanh.bacquang.edu.vn
|
059.05.18.H22
|
3.1.27
|
H22.42.02.27
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Đồng Tiến
|
Thôn
Phiến, xã Đồng Tiến
|
|
|
th-thcsdongtien.bacquang.edu.vn
|
060.05.18.H22
|
3.1.28
|
H22.42.02.28
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Đức Xuân
|
Thôn
Xuân Thành, xã Đức Xuân
|
|
|
th-thcsducxuan.bacquang.edu.vn
|
061.05.18.H22
|
3.1.29
|
H22.42.02.29
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Thượng Bình
|
Thôn
Trung, Xã Thượng Bình
|
|
|
th-thcsthuongbinh-bacquang.hagiang.edu.vn
|
062.05.18.H22
|
3.1.30
|
H22.42.02.30
|
Trường
PTDTBT THCS Tân Lập
|
Thôn
Chụ Hạ, xã Tân Lập
|
|
|
thcstanlaphườngbacquang.edu.vn
|
063.05.18.H22
|
3.1.31
|
H22.42.02.31
|
Trường
TH Đông An
|
Thôn
An Xuân, xã Đồng Yên
|
|
|
thdongan.bacquang.edu.vn
|
086.05.18.H22
|
3.1.32
|
H22.42.02.32
|
Trường
TH Vô Điếm
|
Thôn
Me Hạ, xã Vô Điếm
|
|
|
thvodiem.bacquang.edu.vn
|
085.05.18.H22
|
3.1.33
|
H22.42.02.33
|
Trường
Tiểu học Cầu Ham
|
Thôn
Nậm Tuộc, xã Đồng Tâm
|
|
|
thcauham.bacquang.edu.vn
|
032.05.18.H22
|
3.1.34
|
H22.42.02.34
|
Trường
TH và THCS Bằng Hành
|
Thôn
Trung Tâm xã Bằng Hành
|
|
|
th-thcsbanghanh.bacquang.edu.vn
|
065.05.18.H22
|
3.1.35
|
H22.42.02.35
|
Trường
TH và THCS Đồng Tâm
|
Thôn
Chang, xã Đồng Tâm
|
02193.508.058
|
|
th-thcsdongtam.bacquang.edu.vn
|
066.05.18.H22
|
3.1.36
|
H22.42.02.36
|
Trường
TH và THCS Việt Hồng
|
Thôn
Hồng Thái, xã Việt Hồng
|
|
|
th-thcsviethong.bacquang.edu.vn
|
079.05.18.H22
|
3.1.37
|
H22.42.02.37
|
Trường
Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
Thôn
Hoàng Văn Thụ, xã Quang Minh
|
|
|
thhoangvanthu.bacquang.edu.vn
|
036.05.18.H22
|
3.1.38
|
H22.42.02.38
|
Trường
Tiểu học Hùng An
|
Thôn
An Tiến, xã Hùng An
|
|
|
thhungan.bacquang.edu.vn
|
037.05.18.H22
|
3.1.39
|
H22.42.02.39
|
Trường
Tiểu học Hữu Sản
|
Thôn
Thống Nhất, xã Hữu Sản
|
|
|
thhuusan.bacquang.edu.vn
|
038.05.18.H22
|
3.1.40
|
H22.42.02.40
|
Trường
Tiểu học Kim Ngọc
|
Thôn
Minh Khai, xã Kim Ngọc
|
02193.818.539
|
|
thkimngoc.bacquang.edu.vn
|
039.05.18.H22
|
3.1.41
|
H22.42.02.41
|
Trường
Tiểu học Liên Hiệp
|
Thôn
Trung Tâm, xã Liên Hiệp
|
|
|
thlienhiephườngbacquang.edu.vn
|
041.05.18.H22
|
3.1.42
|
H22.42.02.42
|
Trường
Tiểu học Minh Lập
|
Thôn
Minh Thượng, xã Quang Minh
|
|
|
thminhlaphườngbacquang.edu.vn
|
042.05.18.H22
|
3.1.43
|
H22.42.02.43
|
Trường
Tiểu học Ngọc Lâm
|
Thôn
Luông xã Bằng Hành
|
|
|
thngoclam.bacquang.edu.vn
|
043.05.18.H22
|
3.1.44
|
H22.42.02.44
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Huệ
|
Tổ
10, thị trấn Việt Quang
|
|
|
thnguyenhue.bacquang.edu.vn
|
044.05.18.H22
|
3.1.45
|
H22.42.02.45
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi
|
Tổ
12, thị trấn Việt Quang
|
|
|
thnguyentrai.bacquang.edu.vn
|
045.05.18.H22
|
3.1.46
|
H22.42.02.46
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tân Lập
|
Thôn
Chu Hạ, xã Tân Lập
|
|
|
thtanlaphườngbacquang.edu.vn
|
047.05.18.H22
|
3.1.47
|
H22.42.02.47
|
Trường
Tiểu học Tân Quang
|
Thôn
Xuân Hoà, xã Tân Quang
|
|
|
thtanquang.bacquang.edu.vn
|
048.05.18.H22
|
3.1.48
|
H22.42.02.48
|
Trường
Tiểu học Tân Tiến
|
Thôn
Minh Tiến, xã Quang Minh
|
|
|
thtantien.bacquang.edu.vn
|
053.05.20.H22
|
3.1.49
|
H22.42.02.49
|
Trường
Tiểu học Tiên Kiều
|
Thôn
Kiều, xã Tiên Kiều
|
|
|
thtienkieu.bacquang.edu.vn
|
051.05.18.H22
|
3.1.50
|
H22.42.02.50
|
Trường
Tiểu học Việt Vinh
|
Thôn
Tân Tiến, xã Việt Vinh
|
|
|
thvietvinh.bacquang.edu.vn
|
053.05.18.H22
|
3.1.51
|
H22.42.02.51
|
Trường
Tiểu học Vĩnh Hảo
|
Thôn
Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo
|
|
|
thvinhhao.bacquang.edu.vn
|
054.05.18.H22
|
3.1.52
|
H22.42.02.52
|
Trường
Tiểu học Vĩnh Phúc
|
Thôn
Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc
|
|
|
thvinhphuc.bacquang.edu.vn
|
055.05.18.H22
|
3.1.53
|
H22.42.02.53
|
Trường
Tiểu học Vĩnh Tuy
|
Tổ
dân phố Phố Mới. thị trấn Vĩnh
Tuy
|
|
|
thvinhtuy.bacquang.edu.vn
|
057.05.18.H22
|
3.1.54
|
H22.42.02.54
|
Trường
Tiểu học Vĩnh Thành
|
Thôn
Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc
|
|
|
thvinhthanh.bacquang.edu.vn
|
056.05.18.H22
|
3.1.55
|
H22.42.02.55
|
Trường
Tiểu học Yên Long
|
Thôn
Kè Nhạn, xã Đồng Yên
|
02193.508.240
|
|
thyenlong.bacquang.edu.vn
|
058.05.18.H22
|
3.1.56
|
H22.42.02.56
|
Trường
THCS Đồng Yên
|
Thôn
Phố Cáo, xã Đồng Yên
|
|
|
thcsdongyen.bacquang.edu.vn
|
068.05.18.H22
|
3.1.57
|
H22.42.02.57
|
Trường
THCS Hùng An
|
Thôn
Tân An, xã Hùng An,
|
|
|
thcshungan.bacquang.edu.vn
|
069.05.18.H22
|
3.1.58
|
H22.42.02.58
|
Trường
THCS Hữu Sản
|
Thôn
Quyết Tiến, xã Hữu Sản
|
|
|
thcshuusan.bacquang.edu.vn
|
070.05.18.H22
|
3.1.59
|
H22.42.02.59
|
Trường
THCS Kim Ngọc
|
Thôn
Minh Khai, xã Kim Ngọc
|
02193.508.595
|
|
thcskimngoc.bacquang.edu.vn
|
071.05.18.H22
|
3.1.60
|
H22.42.02.60
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh
|
Thôn
Tân Hùng, xã Hùng An
|
|
|
thcsluongthevinh.bacquang.edu.vn
|
073.05.18.H22
|
3.1.61
|
H22.42.02.61
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ
|
Tổ
8 TT Việt Quang
|
|
|
thcsnguyenhue.bacquang.edu.vn
|
074.05.18.H22
|
3.1.62
|
H22.42.02.62
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi
|
Tổ
12, TT Việt Quang
|
|
|
thcsnguyentrai.bacquang.edu.vn
|
075.05.18.H22
|
3.1.63
|
H22.42.02.63
|
Trường
THCS Quang Minh
|
Thôn
Minh Tâm xã Quang Minh
|
|
|
thcsquangminh.bacquang.edu.vn
|
076.05.18.H22
|
3.1.64
|
H22.42.02.64
|
Trường
THCS Tân Quang
|
Thôn
Xuân Hoà, xã Tân Quang Hà Giang
|
|
|
thcstanquang.bacquang.edu.vn
|
077.05.18.H22
|
3.1.65
|
H22.42.02.65
|
Trường
THCS Tiên Kiều
|
Thôn
Kim, xã Tiên Kiều
|
|
|
thcstienkieu.bacquang.edu.vn
|
078.05.18.H22
|
3.1.66
|
H22.42.02.66
|
Trường
THCS Việt Vinh
|
xã
Việt Vinh
|
|
|
thcsvietvinh.bacquang.edu.vn
|
080.05.18.H22
|
3.1.67
|
H22.42.02.67
|
Trường
THCS Vĩnh Hảo
|
Thôn
Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo
|
|
|
thcsvinhhao.bacquang.edu.vn
|
081.05.18.H22
|
3.1.68
|
H22.42.02.68
|
Trường
THCS Vĩnh Phúc
|
Thôn
Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc
|
|
|
thcsvinhphuc.bacquang.edu.vn
|
082.05.18.H22
|
3.1.69
|
H22.42.02.69
|
Trường
THCS Vĩnh Tuy
|
Tổ
dân phố Phố Mới, thị trấn Vĩnh Tuy
|
02193.509.118
|
|
thcsvinhtuy.bacquang.edu.vn
|
083.05.18.H22
|
3.1.70
|
H22.42.02.70
|
Trường
THCS Vô Điếm
|
Thôn
Xuân Trường, Xã Vô Điếm
|
|
|
Thcsvodiem.bacquang.edu.vn
|
084.05.18.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.42.02.71 đến H22.42.02.99
|
|
|
|
|
|
4
|
H22.47
|
UBND huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
000.00.19.H22
|
4.1
|
H22.47.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
000.05.19.H22
|
4.1.01
|
H22.47.02.01
|
Trường
Mầm non Bản Rịa
|
Xã
Bản Rịa
|
|
|
|
001.05.19.H22
|
4.1.02
|
H22.47.02.02
|
Trường
Mầm non Bằng Lang
|
Xã
Bằng Lang
|
|
|
|
002.05.19.H22
|
4.1.03
|
H22.47.02.03
|
Trường
Mầm non Hương Sơn
|
Xã
Hương Sơn
|
|
|
|
003.05.19.H22
|
4.1.04
|
H22.47.02.04
|
Trường
Mầm non Nà Khương
|
Xã
Nà Khương
|
|
|
|
004.05.19.H22
|
4.1.05
|
H22.47.02.05
|
Trường
Mầm non Tân Bắc
|
Xã
Tân Bắc
|
|
|
|
005.05.19.H22
|
4.1.06
|
H22.47.02.06
|
Trường
Mầm non Tân Nam
|
Xã
Tân Nam
|
|
|
|
006.05.19.H22
|
4.1.07
|
H22.47.02.07
|
Trường
Mầm non Tân Trịnh
|
Xã
Tân Trịnh
|
|
|
|
007.05.19.H22
|
4.1.08
|
H22.47.02.08
|
Trường
Mầm non Tiên Nguyên
|
Xã
Tiên Nguyên
|
|
|
|
008.05.19.H22
|
4.1.09
|
H22.47.02.09
|
Trường
Mầm non Tiên Yên
|
Xã
Tiên Yên
|
|
|
|
009.05.19.H22
|
4.1.10
|
H22.47.02.10
|
Trường
Mầm non Vĩ Thượng
|
Xã
Vĩ Thượng
|
|
|
|
010.05.19.H22
|
4.1.11
|
H22.47.02.11
|
Trường
Mầm non Xuân Giang
|
Xã
Xuân Giang
|
|
|
|
011.05.19.H22
|
4.1.12
|
H22.47.02.12
|
Trường
Mầm non Xuân Minh
|
Xã
Xuân Minh
|
|
|
|
012.05.19.H22
|
4.1.13
|
H22.47.02.13
|
Trường
Mầm non Yên Bình
|
Thị
trấn Yên Bình
|
|
|
|
013.05.19.H22
|
4.1.14
|
H22.47.02.14
|
Trường
Mầm non Yên Hà
|
Xã
Yên Hà
|
|
|
|
014.05.19.H22
|
4.1.15
|
H22.47.02.15
|
Trường
Mầm non Yên Thành
|
Xã
Yên Thành
|
|
|
|
015.05.19.H22
|
4.1.16
|
H22.47.02.16
|
Trường
Mầm non Sao Mai
|
Thị
trấn Yên Bình
|
|
|
|
001.05.19.H29
|
4.1.17
|
H22.47.02.17
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nà Khương
|
Xã
Nà Khương
|
|
|
|
016.05.19.H22
|
4.1.18
|
H22.47.02.18
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tiên Nguyên
|
Xã
Tiên Nguyên
|
|
|
|
017.05.19.H22
|
4.1.19
|
H22.47.02.19
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Bản Rịa
|
Xã
Bản Rịa
|
|
|
|
029.05.19.H22
|
4.1.20
|
H22.47.02.20
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Xuân Minh
|
Xã
Xuân Minh
|
|
|
|
030.05.19.H22
|
4.1.21
|
H22.47.02.21
|
Trường
PTDTBT THCS Hương Sơn
|
Xã
Hương Sơn
|
|
|
|
031.05.19.H22
|
4.1.22
|
H22.47.02.22
|
Trường
PTDTBT THCS Tân Nam
|
Xã
Tân Nam
|
|
|
|
032.05.19.H22
|
4.1.23
|
H22.47.02.23
|
Trường
PTDTBT THCS Tiên Nguyên
|
Xã
Tiên Nguyên
|
|
|
|
033.05.19.H22
|
4.1.24
|
H22.47.02.24
|
Trường
PTNT Nội trú THCS và THPT huyện Quang Bình
|
Thị
trấn Yên Bình
|
|
|
|
034.05.19.H22
|
4.1.25
|
H22.47.02.25
|
Trường
Tiểu học Bằng Lang
|
Xã
Bằng Lang
|
|
|
|
018.05.19.H22
|
4.1.26
|
H22.47.02.26
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Hương Sơn
|
Xã
Hương Sơn
|
|
|
|
019.05.19.H22
|
4.1.27
|
H22.47.02.27
|
Trường
Tiểu học Tân Bắc
|
Xã
Tân Bắc
|
|
|
|
020.05.19.H22
|
4.1.28
|
H22.47.02.28
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tân Nam
|
Xã
Tân Nam
|
|
|
|
021.05.19.H22
|
4.1.29
|
H22.47.02.29
|
Trường
Tiểu học Tân Trịnh
|
Xã
Tân Trịnh
|
|
|
|
022.05.19.H22
|
4.1.30
|
H22.47.02.30
|
Trường
Tiểu học Tiên Yên
|
Xã
Tiên Yên
|
|
|
|
023.05.19.H22
|
4.1.31
|
H22.47.02.31
|
Trường
Tiểu học Vĩ Thượng
|
Xã
Vĩ Thượng
|
|
|
|
024.05.19.H22
|
4.1.32
|
H22.47.02.32
|
Trường
TH&THCS Xuân Giang
|
Xã
Xuân Giang
|
|
|
|
025.05.19.H22
|
4.1.33
|
H22.47.02.33
|
Trường
Tiểu học Yên Bình
|
Thị
trấn Yên Bình
|
|
|
|
026.05.19.H22
|
4.1.34
|
H22.47.02.34
|
Trường
Tiểu học Yên Hà
|
Xã
Yên Hà
|
|
|
|
027.05.19.H22
|
4.1.35
|
H22.47.02.35
|
Trường
THCS Bằng Lang
|
Xã
Bằng Lang
|
|
|
|
018.05.19.H22
|
4.1.36
|
H22.47.02.36
|
Trường
PTDTBT THCS Nà Khương
|
Xã
Nà Khương
|
|
|
|
036.05.19.H22
|
4.1.37
|
H22.47.02.37
|
Trường
THCS Tân Bắc
|
Xã
Tân Bắc
|
|
|
|
037.05.19.H22
|
4.1.38
|
H22.47.02.38
|
Trường
THCS Tân Trịnh
|
Xã
Tân Trịnh
|
|
|
|
038.05.19.H22
|
4.1.39
|
H22.47.02.39
|
Trường
THCS Tiên Yên
|
Xã
Tiên Yên
|
|
|
|
039.05.19.H22
|
4.1.40
|
H22.47.02.40
|
Trường
THCS Vỹ Thượng
|
Xã
Vĩ Thượng
|
|
|
|
040.05.19.H22
|
4.1.41
|
H22.47.02.41
|
Trường
PTDTBT THCS Yên Thành
|
Xã
Yên Thành
|
|
|
|
044.05.19.H22
|
4.1.42
|
H22.47.02.42
|
Trường
THCS Yên Bình
|
Xã
Yên Thành
|
|
|
|
042.05.19.H22
|
4.1.43
|
H22.47.02.43
|
Trường
THCS Yên Hà
|
Xã
Yên Hà
|
|
|
|
043.05.19.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.47.02.44 đến H22.47.02.99
|
|
|
|
|
|
5
|
H22.44
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
000.00.20.H22
|
5.1
|
H22.44.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
000.05.20.H22
|
5.1.01
|
H22.44.02.01
|
Trường
PTDTBT và THCS Chiến Phố
|
Thôn
Chiến Phố Thượng xã Chiến Phố
|
|
thcschienpho.hsp
|
|
004.05.20.H22
|
5.1.02
|
H22.44.02.02
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Nàng Đôn
|
Thôn
Cóc Be xã Nàng Đôn
|
|
ththcsnangdon.hsp
|
|
018.05.20.H22
|
5.1.03
|
H22.44.02.03
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Pờ Ly Ngài
|
Thôn
Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài
|
|
ththcspolyngai.hsp
|
|
020.05.20.H22
|
5.1.04
|
H22.44.02.04
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Thèn Chu Phìn
|
Thôn
Nậm Dế xã Thèn Chu Phìn
|
|
ththcsthenchuphin.hsp
|
|
024.05.20.H22
|
5.1.05
|
H22.44.02.05
|
Trường
PTDTBT THCS Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo xã Bản Phùng
|
|
thcsbanphung.hsp
|
|
013.05.20.H22
|
5.1.06
|
H22.44.02.06
|
Trường
PTDTBT THCS Nậm Khoà
|
Thôn
Vinh Quang xã Nậm Khoà
|
|
thcsnamkhoa.hsp
|
|
015.05.20.H22
|
5.1.07
|
H22.44.02.07
|
Trường
PTDTBT THCS Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Mưi Hạ xã Pố Lồ
|
|
thcspolo.hsp
|
|
014.05.20.H22
|
5.1.08
|
H22.44.02.08
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Túng Sán
|
Thôn
Khu Trù Sán xã Túng Sán
|
|
ththcstungsan.hsp
|
|
011.05.20.H22
|
5.1.09
|
H22.44.02.09
|
Trường
Tiểu học và THCS Bản Péo
|
Thôn
Bản Péo xã Nậm Dịch
|
|
ththcsbanpeo.hsp
|
|
016.05.20.H22
|
5.1.10
|
H22.44.02.10
|
Trường
Tiểu học và THCS Đản Ván
|
Thôn
Lủng Nàng xã Đản Ván
|
|
ththcsdanvan.hsp
|
|
017.05.20.H22
|
5.1.11
|
H22.44.02.11
|
Trường
Tiểu học và THCS Nậm Dịch
|
Thôn
10 xã Nậm Dịch
|
|
ththcsnamdich.hsp
|
|
019.05.20.H22
|
5.1.12
|
H22.44.02.12
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Sán Sả Hồ
|
Thôn
Hạ A xã Sán Sả Hồ
|
|
ththcssansaho.hsp
|
|
021.05.20.H22
|
5.1.13
|
H22.44.02.13
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Tả Sử Choóng
|
Thôn
Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử
Choóng
|
|
ththcstasuchoong.
hsp
|
|
022.05.20.H22
|
5.1.14
|
H22.44.02.14
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Thàng Tín
|
Thôn
Tả Chải xã Thàng Tín
|
|
ththcsthangtin.hsp
|
|
023.05.20.H22
|
5.1.15
|
H22.44.02.15
|
Trường
THCS Bản Luốc
|
Thôn
Bành Văn 2 xã Bản Luốc
|
|
thcsbanluoc.hsp
|
|
001.05.20.H22
|
5.1.16
|
H22.44.02.16
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Bản Máy
|
Thôn
Bản Máy xã Bản Máy
|
|
ththcsbanmay.hsp
|
|
003.05.20.H22
|
5.1.17
|
H22.44.02.17
|
Trường
THCS Hồ Thầu
|
Thôn
tân Minh xã Hồ Thầu
|
|
thcshothau.hsp
|
|
005.05.20.H22
|
5.1.18
|
H22.44.02.18
|
Trường
THCS Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn
|
|
thcsnamson.hsp
|
|
006.05.20.H22
|
5.1.19
|
H22.44.02.19
|
Trường
THCS Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty xã Nậm Ty
|
|
thcsnamty.hsp
|
|
007.05.20.H22
|
5.1.20
|
H22.44.02.20
|
Trường
THCS Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm
Đăng
Vài
|
|
thcsngamdangvai.hsp
|
|
008.05.20.H22
|
5.1.21
|
H22.44.02.21
|
Trường
THCS Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 1 xã Tân Tiến
|
|
thcstantien.hsp
|
|
009.05.20.H22
|
5.1.22
|
H22.44.02.22
|
Trường
Tiểu học và THCS Tụ Nhân
|
Thôn
Bản Cậy xã Tụ Nhân
|
|
ththcstunhan.hsp
|
|
|
5.1.23
|
H22.44.02.23
|
Trường
THCS Vinh Quang
|
Tổ
6 thị trấn Vinh Quang
|
|
thcsvinhquang.hsp
|
|
012.05.20.H22
|
5.1.24
|
H22.44.02.24
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nậm Khoà
|
Thôn
Vinh Quang xã Nậm Khoà
|
|
thnamkhoa.hsp
|
|
057.05.20.H22
|
5.1.25
|
H22.44.02.25
|
Trường
Mầm non Bản luốc
|
Thôn
Bành Văn 2 xã Bản Luốc
|
|
mnbanluoc.hsp
|
|
025.05.20.H22
|
5.1.26
|
H22.44.02.26
|
Trường
Mầm non Bản Máy
|
Thôn
Bản Máy xã Bản Máy
|
|
mnbanmay.hsp
|
|
026.05.20.H22
|
5.1.27
|
H22.44.02.27
|
Trường
Mầm non Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung xã Bản Nhùng
|
|
mnbannhung.hsp
|
|
027.05.20.H22
|
5.1.28
|
H22.44.02.28
|
Trường
Mầm non Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo xã Bản Phùng
|
|
mnbanphung.hsp
|
|
029.05.20.H22
|
5.1.29
|
H22.44.02.29
|
Trường
Mầm non Chiến Phố
|
Thôn
Nhìu Sang xã Chiến Phố
|
|
mnchienpho.hsp
|
|
049.05.20.H22
|
5.1.30
|
H22.44.02.30
|
Trường
Mầm non Đản Ván
|
Thôn
Lủng Nàng xã Đản Ván
|
|
mndanvan.hsp
|
|
030.05.20.H22
|
5.1.31
|
H22.44.02.31
|
Trường
Mầm non Hồ Thầu
|
Thôn
Tân Minh xã Hồ Thầu
|
|
mnhothau.hsp
|
|
031.05.20.H22
|
5.1.32
|
H22.44.02.32
|
Trường
Mầm non Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn
|
|
mnnamson.hsp
|
|
034.05.20.H22
|
5.1.33
|
H22.44.02.33
|
Trường
Mầm non Nàng Đôn
|
Thôn
Cóc Be xã Nàng Đôn
|
|
mnnangdon.hsp
|
|
036.05.20.H22
|
5.1.34
|
H22.44.02.34
|
Trường
Mầm non Nậm Dịch
|
Thôn
10 xã Nậm Dịch
|
|
mnnamdich.hsp
|
|
032.05.20.H22
|
5.1.35
|
H22.44.02.35
|
Trường
Mầm non Nậm Khoà
|
Vinh
Quang xã Nậm Khoà
|
|
mnnamkhoa.hsp
|
|
033.05.20.H22
|
5.1.36
|
H22.44.02.36
|
Trường
Mầm non Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty xã Nậm Ty
|
|
mnnamty.hsp
|
|
035.05.20.H22
|
5.1.37
|
H22.44.02.37
|
Trường
Mầm non Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm
Đăng
Vài
|
|
mnngamdangvai.hsp
|
|
037.05.20.H22
|
5.1.38
|
H22.44.02.38
|
Trường
Mầm non Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Có xã Pố Lồ
|
|
mnpolo.hsp
|
|
038.05.20.H22
|
5.1.39
|
H22.44.02.39
|
Trường
Mầm non Pờ Ly Ngài
|
Thôn
Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài
|
|
mnpolyngai.hsp
|
|
039.05.20.H22
|
5.1.40
|
H22.44.02.40
|
Trường
Mầm non Sán Sả Hồ
|
Thôn
Hạ B xã Sán Sả Hồ
|
|
mnsansaho.hsp
|
|
040.05.20.H22
|
5.1.41
|
H22.44.02.41
|
Trường
Mầm non Tả Sử Chóong
|
Thôn
Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử
Choóng
|
|
mntasuchoong.hsp
|
|
041.05.20.H22
|
5.1.42
|
H22.44.02.42
|
Trường
Mầm non Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 2 xã Tân Tiến
|
|
mntantien.hsp
|
|
042.05.20.H22
|
5.1.43
|
H22.44.02.43
|
Trường
Mầm non Tụ Nhân
|
Thôn
Bản Cậy xã Tụ Nhân
|
|
mntunhan.hsp
|
|
046.05.20.H22
|
5.1.44
|
H22.44.02.44
|
Trường
Mầm non Túng Sán
|
Thôn
Khu Trù Sán xã Túng Sán
|
|
mntungsan.hsp
|
|
047.05.20.H22
|
5.1.45
|
H22.44.02.45
|
Trường
Mầm non Thàng Tín
|
Thôn
Ngài Thầu xã Thàng Tín
|
|
mnthangtin.hsp
|
|
043.05.20.H22
|
5.1.46
|
H22.44.02.46
|
Trường
Mầm non Thèn Chu Phìn
|
Thôn
Lùng Chin Hạ xã Thèn Chu
|
|
mnthenchuphin.hsp
|
|
044.05.20.H22
|
5.1.47
|
H22.44.02.47
|
Trường
Mầm non Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ xã Thông Nguyên
|
|
mnthongnguyen.hsp
|
|
045.05.20.H22
|
5.1.48
|
H22.44.02.48
|
Trường
Mầm non Vinh Quang
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
|
mnvinhquang.hsp
|
|
048.05.20.H22
|
5.1.49
|
H22.44.02.49
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung xã Bản Nhùng
|
|
thbannhung.hsp
|
|
060.05.20.H22
|
5.1.50
|
H22.44.02.50
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo xã Bản Phùng
|
|
thbanphung.hsp
|
|
061.05.20.H22
|
5.1.51
|
H22.44.02.51
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn
|
|
thnamson.hsp
|
|
063.05.20.H22
|
5.1.52
|
H22.44.02.52
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Thiêng Khum Thượng xã Ngàm
Đăng
Vài
|
|
thngamdangvai.hsp
|
|
064.05.20.H22
|
5.1.53
|
H22.44.02.53
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Có xã Pố Lồ
|
|
thpolo.hsp
|
|
062.05.20.H22
|
5.1.54
|
H22.44.02.54
|
Trường
tiếu học Bản Luốc
|
Thôn
Bành Văn 2 xã Bản Luốc
|
|
thbanluoc.hsp
|
|
058.05.20.H22
|
5.1.55
|
H22.44.02.55
|
Trường
Tiểu học Chiến Phố
|
Thôn
Võ Thấu Chải xã Chiến Phố
|
|
thchienpho.hsp
|
|
054.05.20.H22
|
5.1.56
|
H22.44.02.56
|
Trường
Tiểu học Hồ Thầu
|
Thôn
Tân Minh xã Hồ Thầu
|
|
thhothau.hsp
|
|
059.05.20.H22
|
5.1.57
|
H22.44.02.57
|
Trường
Tiểu học Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty Xã Nậm Ty
|
|
thnamty.hsp
|
|
052.05.20.H22
|
5.1.58
|
H22.44.02.58
|
Trường
Tiểu học Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 2 xã Tân Tiến
|
|
thtantien.hsp
|
|
064.05.18.H22
|
5.1.59
|
H22.44.02.59
|
Trường
Tiểu học Thông Nguyên
|
Thôn
Khu chợ xã Thông Nguyên
|
|
ththongnguyen.hsp
|
|
055.05.20.H22
|
5.1.60
|
H22.44.02.60
|
Trường
Tiểu học Vinh Quang
|
Tổ
1 Thị trấn Vinh Quang
|
|
thvinhquang.hsp
|
|
050.05.20.H22
|
5.1.61
|
H22.44.02.61
|
Trường
THCS Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung xã Bản Nhùng
|
|
thcsbannhung.hsp
|
|
002.05.20.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.44.02.62 đến H22.44.02.99
|
|
|
|
|
|
6
|
H22.49
|
UBND huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
000.00.21.H22
|
6.1
|
H22.49.02
|
Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.06.21.H22
|
6.1.01
|
H22.49.02.01
|
Trường
Mầm non Bản Díu
|
Thôn
Díu Thượng Bản Díu
|
|
mnbandiu.xm
|
|
001.05.21.H22
|
6.1.02
|
H22.49.02.02
|
Trường
Mầm non Bản Ngò
|
Thôn
Táo Thượng xã Bản Ngò
|
|
mnbanngo.xm
|
|
002.05.21.H22
|
6.1.03
|
H22.49.02.03
|
Trường
Mầm non Cốc Rế
|
Thôn
Lùng Vai xã Cốc Rế
|
|
mncocre.xm
|
|
005.05.21.H22
|
6.1.04
|
H22.49.02.04
|
Trường
Mầm non Chế Là
|
Thôn
Cốc Cộ xã Chế Là
|
|
mnchela.xm
|
|
003.05.21.H22
|
6.1.05
|
H22.49.02.05
|
Trường
Mầm non Chí Cà
|
Thôn
Khờ Chứ Ván xã Chí Cà
|
|
mnchica.xm
|
|
004.05.21.H22
|
6.1.06
|
H22.49.02.06
|
Trường
Mầm non Hoa Mai
|
Thôn
Vũ Khí, thị trấn Cốc Pài
|
|
mnhoamai.xm
|
|
006.05.21.H22
|
6.1.07
|
H22.49.02.07
|
Trường
Mầm non Hoa Sen
|
Tổ
3, thị trấn Cốc Pài
|
|
mnhoasen.xm
|
|
007.05.21.H22
|
6.1.08
|
H22.49.02.08
|
Trường
Mầm non Khuôn Lùng
|
Thôn
Làng Thượng xã Khuôn Lùng
|
|
mnkhuonlung.xm
|
|
008.05.21.H22
|
6.1.09
|
H22.49.02.09
|
Trường
Mầm non Nà Chì
|
Thôn
Phố xã Nà Chì
|
|
mnnachi.xm
|
|
009.05.21.H22
|
6.1.10
|
H22.49.02.10
|
Trường
Mầm non Nàn Ma
|
Thôn
Lùng Sán xã Nàn Ma
|
|
mnnanma.xm
|
|
011.05.21.H22
|
6.1.11
|
H22.49.02.11
|
Trường
Mầm non Nàn Xỉn
|
Thôn
Chúng Trải xã Nàn Xỉn
|
|
mnnanxin.xm
|
|
012.05.21.H22
|
6.1.12
|
H22.49.02.12
|
Trường
Mầm non Nấm Dẩn
|
Thôn
Lùng Mở xã Nấm Dẩn
|
|
mnnamdan.xm
|
|
010.05.21.H22
|
6.1.13
|
H22.49.02.13
|
Trường
Mầm non Ngán Chiên
|
Thôn
Đông Chứ Ngán Chiên
|
|
mnnganchien.xm
|
|
013.05.21.H22
|
6.1.14
|
H22.49.02.14
|
Trường
Mầm non Pà Vầy Sủ
|
Thôn
Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ
|
|
mnpavaysu.xm
|
|
014.05.21.H22
|
6.1.15
|
H22.49.02.15
|
Trường
Mầm non Quảng Nguyên
|
Thôn
Quảng Hạ xã Quảng Nguyên
|
|
mnquangnguyen.xm
|
|
015.05.21.H22
|
6.1.16
|
H22.49.02.16
|
Trường
Mầm non Tả Nhìu
|
Thôn
Lùng Mở xã Tả Nhìu
|
|
mntanhiu.xm
|
|
016.05.21.H22
|
6.1.17
|
H22.49.02.17
|
Trường
Mầm non Thèn Phàng
|
Thôn
Tà Lượt xã Thèn Phàng
|
|
mnthenphang.xm
|
|
017.05.21.H22
|
6.1.18
|
H22.49.02.18
|
Trường
Mầm non Thu Tà
|
Thôn
Pặc Tiến xã Thu Tà
|
|
mnthuta.xm
|
|
018.05.21.H22
|
6.1.19
|
H22.49.02.19
|
Trường
Mầm non Trung Thịnh
|
Thôn
Cốc Pú Trung Thịnh
|
|
mntrungthinh.xm
|
|
019.05.21.H22
|
6.1.20
|
H22.49.02.20
|
Trường
Mầm non Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần xã Xín Mần
|
|
mnxinman.xm
|
|
020.05.21.H22
|
6.1.21
|
H22.49.02.21
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Pà Vầy Sủ
|
Thôn
Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ
|
|
thpavaysu.xm
|
|
040.05.21.H22
|
6.1.22
|
H22.49.02.22
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Chế Là
|
Thôn
Cốc Cộ xã Chế Là
|
|
thchela.xm
|
|
021.05.21.H22
|
6.1.23
|
H22.49.02.23
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Chí Cà
|
Thôn
Khờ Chứ Ván xã Chí Cà
|
|
thchica.xm
|
|
022.05.21.H22
|
6.1.24
|
H22.49.02.24
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nàn Ma
|
Thôn
Lùng Sán xã Nàn Ma
|
|
thnama.xm
|
|
023.05.21.H22
|
6.1.25
|
H22.49.02.25
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn
|
Thôn
Chúng Trải xã Nàn Xỉn
|
|
thnanxin.xm
|
|
024.05.21.H22
|
6.1.26
|
H22.49.02.26
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ngán Chiên
|
Thôn
Đông Chứ Trung Thịnh
|
|
thnganchien.xm
|
|
025.05.21.H22
|
6.1.27
|
H22.49.02.27
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Quảng Nguyên
|
Thôn
Quảng Hạ xã Quảng Nguyên
|
|
thquangnguyen.xm
|
|
026.05.21.H22
|
6.1.28
|
H22.49.02.28
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Thu Tà
|
Thôn
Pặc Tiến xã Thu Tà
|
|
ththuta.xm
|
|
027.05.21.H22
|
6.1.29
|
H22.49.02.29
|
Trường
PTDTBT THCS Bản Ngò
|
Thôn
Táo Thượng xã Bản Ngò
|
|
thcsbanngo.xm
|
|
041.05.21.H22
|
6.1.30
|
H22.49.02.30
|
Trường
PTDTBT THCS Chế Là
|
Thôn
Cốc Cộ xã Chế Là
|
|
thcschela.xm
|
|
042.05.21.H22
|
6.1.31
|
H22.49.02.31
|
Trường
PTDTBT THCS Chí Cà
|
Thôn
Khờ Chứ Ván xã Chí Cà
|
|
thcschica.xm
|
|
043.05.21.H22
|
6.1.32
|
H22.49.02.32
|
Trường
PTDTBT THCS Nàn Ma
|
Thôn
Lùng Sán xã Nàn Ma
|
|
thcsnanma.xm
|
|
044.05.21.H22
|
6.1.33
|
H22.49.02.33
|
Trường
PTDTBT THCS Nàn Xỉn
|
Thôn
Chúng Trải xã Nàn Xỉn
|
|
thcsnanxin.xm
|
|
045.05.21.H22
|
6.1.34
|
H22.49.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Ngán Chiên
|
Thôn
Đông Chứ Trung Thịnh
|
|
thcsnganchien.xm
|
|
046.05.21.H22
|
6.1.35
|
H22.49.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ
|
Thôn
Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ
|
|
thcspavaysu.xm
|
|
047.05.21.H22
|
6.1.36
|
H22.49.02.36
|
Trường
PTDTBT THCS Thu Tà
|
Thôn
Pặc Tiến xã Thu Tà
|
|
thcsthuta.xm
|
|
048.05.21.H22
|
6.1.37
|
H22.49.02.37
|
Trường
PTDTNT THCS huyện Xín Mần
|
Tổ
3, thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.119
|
|
Noitruxinman.edu.vn
|
049.05.21.H22
|
6.1.38
|
H22.49.02.38
|
Trường
PTDTNT THCS xã Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần xã Xín Mần
|
|
nnptnt.xm
|
ptdtntxaxinman.hag
iang.edu.vn
|
050.05.21.H22
|
6.1.39
|
H22.49.02.39
|
Trường
Tiểu học Bản Díu
|
Thôn
Na lũng xã Bản Díu
|
|
thbandiu.xm
|
|
028.05.21.H22
|
6.1.40
|
H22.49.02.40
|
Trường
Tiểu học Bản Ngò
|
Thôn
Táo Thượng xã Bản Ngò
|
|
thbanngo.xm
|
|
029.05.21.H22
|
6.1.41
|
H22.49.02.41
|
Trường
Tiểu học Bản Vẽ
|
Thôn
Bản Vẽ xã Nà Chì
|
|
thbanve.xm
|
|
030.05.21.H22
|
6.1.42
|
H22.49.02.42
|
Trường
Tiểu học Cốc Pài
|
Tổ
4, thị trấn Cốc Pài
|
|
thcocpai.xm
|
|
031.05.21.H22
|
6.1.43
|
H22.49.02.43
|
Trường
Tiểu học Cốc Rế
|
Thôn
Lùng Vai xã Cốc Rế
|
|
thcocre.xm
|
|
032.05.21.H22
|
6.1.44
|
H22.49.02.44
|
Trường
Tiểu học Khuôn Lùng
|
Thôn
Làng Thượng xã Khuôn Lùng
|
|
thkhuonlung.xm
|
|
033.05.21.H22
|
6.1.45
|
H22.49.02.45
|
Trường
Tiểu học Nà Chì
|
Thôn
Phố xã Nà Chì
|
|
thnachi.xm
|
|
034.05.21.H22
|
6.1.46
|
H22.49.02.46
|
Trường
Tiểu học Nấm Dẩn
|
Thôn
Lùng Mở xã Nấm Dẩn
|
|
thnamdan.xm
|
|
035.05.21.H22
|
6.1.47
|
H22.49.02.47
|
Trường
Tiểu học Thèn Phàng
|
Thôn
Khâu Tinh xã Thèn Phàng
|
|
ththenphang.xm
|
|
037.05.21.H22
|
6.1.48
|
H22.49.02.48
|
Trường
Tiểu học xã Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần xã Xín Mần
|
|
thxinman.xm
|
|
039.05.21.H22
|
6.1.49
|
H22.49.02.49
|
Trường
THCS Bản Díu
|
Thôn
Díu Thượng xã Bản Díu
|
|
thbandiu.xm
|
|
051.05.21.H22
|
6.1.50
|
H22.49.02.50
|
Trường
THCS Cốc Rế
|
Thôn
Lùng Vai xã Cốc Rế
|
|
thcocre.xm
|
|
052.05.21.H22
|
6.1.51
|
H22.49.02.51
|
Trường
THCS Liên Việt
|
Tổ
4, thị trấn Cốc Pài
|
|
thcslienviet.xm
|
|
053.05.21.H22
|
6.1.52
|
H22.49.02.52
|
Trường
THCS Nấm Dẩn
|
Thôn
Lùng Mở xã Nấm Dẩn
|
|
thcsnamdan.xm
|
|
054.05.21.H22
|
6.1.53
|
H22.49.02.53
|
Trường
THCS Quảng Nguyên
|
Thôn
Quảng Hạ xã Quảng Nguyên
|
|
thcsquangnguyen.xm
|
|
055.05.21.H22
|
6.1.54
|
H22.49.02.54
|
Trường
TH&THCS Tả Nhìu
|
Thông
Lùng Mở xã Tả Nhìu
|
|
thcstanhiu.xm
|
|
056.05.21.H22
|
6.1.55
|
H22.49.02.55
|
Trường
THCS Tân Thành
|
Thôn
Làng Thượng xã Khuôn Lùng
|
|
thcstanhiu.xm
|
|
057.05.21.H22
|
6.1.56
|
H22.49.02.56
|
Trường
THCS Thèn Phàng
|
Thôn
Khâu Tinh xã Thèn Phàng
|
|
thcsthenphang.xm
|
|
058.05.21.H22
|
6.1.57
|
H22.49.02.57
|
Trường
TH&THCS Trung Thịnh
|
Thôn
Cốc Pú xã Trung Thịnh
|
|
ththcstrungthinh.xm
|
|
059.05.21.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.49.02.58 đến H22.49.02.99
|
|
|
|
|
|
7
|
H22.48
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
000.00.22.H22
|
7.1
|
H22.48.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.22.H22
|
7.1.01
|
H22.48.02.01
|
Trường
Mầm non Bạch Ngọc
|
Thôn
Phai xã Bạch Ngọc
|
|
mnbachngoc.vx
|
|
001.05.22.H22
|
7.1.02
|
H22.48.02.02
|
Trường
Mầm non Cao Bồ
|
Thôn
Thác Tậu, xã Cao Bồ
|
|
mncaobo.vx
|
|
002.05.22.H22
|
7.1.03
|
H22.48.02.03
|
Trường
Mầm non Đạo Đức
|
Xã
Đạo Đức
|
|
mndaoduc.vx
|
|
003.05.22.H22
|
7.1.04
|
H22.48.02.04
|
Trường
Mầm non Hoa Mai
|
TT
Vị Xuyên
|
|
Mnhoamai.vx
|
|
005.05.22.H22
|
7.1.05
|
H22.48.02.05
|
Trường
Mầm non Họa Mi
|
Tổ
4 thị trấn Nông trường Việt Lâm
|
|
mnhoami.vx
|
|
004.05.22.H22
|
7.1.06
|
H22.48.02.06
|
Trường
Mầm non Tùng Bá
|
Xã
Tùng Bá
|
|
mntungba
|
|
022.05.22.H22
|
7.1.07
|
H22.48.02.07
|
Trường
Mầm non Kim Linh
|
Xã
Kim Linh
|
|
Mnkimlinh.vx
|
|
006.05.22.H22
|
7.1.08
|
H22.48.02.08
|
Trường
Mầm non Kim Thạch
|
Xã
Kim Thạch
|
|
mnkimthach
|
|
007.05.22.H22
|
7.1.09
|
H22.48.02.09
|
Trường
Mầm non Lao Chải
|
Xã
Lao Chải
|
|
mnlaochai
|
|
008.05.22.H22
|
7.1.10
|
H22.48.02.10
|
Trường
Mầm non Linh Hồ
|
Thôn
Tát Hạ xã Linh Hồ
|
|
mnlinhho
|
|
009.05.22.H22
|
7.1.11
|
H22.48.02.11
|
Trường
Mầm non Minh Tân
|
Xã
Minh Tân
|
|
mnminhtan.vx
|
|
010.05.22.H22
|
7.1.12
|
H22.48.02.12
|
Trường
Mầm non Ngọc Linh
|
Thôn
Khuổi Vàixã Ngọc Linh
|
|
mnngoclinh.vx
|
|
011.05.22.H22
|
7.1.13
|
H22.48.02.13
|
Trường
Mầm non Ngọc Minh
|
xã
Ngọc Minh
|
|
Mnngocminh.vx
|
|
012.05.22.H22
|
7.1.14
|
H22.48.02.14
|
Trường
Mầm non Phong Quang
|
Xã
Phong Quang
|
|
mnphongquang.vx
|
|
015.05.22.H22
|
7.1.15
|
H22.48.02.15
|
Trường
Mầm non Phú Linh
|
Xã
Phú Linh
|
|
mnphulinh.vx
|
|
014.05.22.H22
|
7.1.16
|
H22.48.02.16
|
Trường
Mầm non Phương Tiến
|
Xã
Phương Tiến
|
|
mnphuongtien
|
|
013.05.22.H22
|
7.1.17
|
H22.48.02.17
|
Trường
Mầm non Quảng Ngần
|
Xã
Quảng Ngần
|
|
mnquangngan.vx
|
|
016.05.22.H22
|
7.1.18
|
H22.48.02.18
|
Trường
Mầm non Sơn Ca
|
Thôn
Làng Vàng,TT Vị Xuyên
|
|
Mnsonca.vx
|
|
017.05.22.H22
|
7.1.19
|
H22.48.02.19
|
Trường
Mầm non Thanh Đức
|
Thôn
Nặm Tẳm xã Thanh Đức
|
|
Mnthanhduc.vx
|
|
018.05.22.H22
|
7.1.20
|
H22.48.02.20
|
Trường
Mầm non Thanh Thủy
|
Thôn
Giang Nam xã Thanh Thủy
|
|
mnthanhthuy.vx
|
|
019.05.22.H22
|
7.1.21
|
H22.48.02.21
|
Trường
Mầm non Thuận Hoà
|
Xã
Thuận Hoà
|
|
mnthuanhoa.vx
|
|
021.05.22.H22
|
7.1.22
|
H22.48.02.22
|
Trường
Mầm non Thượng Sơn
|
Xã
Thượng Sơn
|
|
Mnthuongson.vx
|
|
020.05.22.H22
|
7.1.23
|
H22.48.02.23
|
Trường
Mầm non Trung Thành
|
Xã
Trung Thành
|
|
mntrungthanh.vx
|
|
024.05.22.H22
|
7.1.24
|
H22.48.02.24
|
Trường
Mầm non Việt Lâm
|
Xã
Việt Lâm
|
|
mnvietlam
|
|
025.05.22.H22
|
7.1.25
|
H22.48.02.25
|
Trường
Mầm non Xín Chải
|
Xã
Xín Chải
|
|
mnxinchai
|
|
026.05.22.H22
|
7.1.26
|
H22.48.02.26
|
Trường
PTDTBT THCS Thuận Hoà
|
Xã
thuận hoà
|
|
|
|
072.05.22.H22
|
7.1.27
|
H22.48.02.27
|
Trường
PTDTNT THCS Vị Xuyên
|
Tổ
3 thị trấn Vị Xuyên
|
|
noitru.vx
|
|
|
7.1.28
|
H22.48.02.28
|
Trường
PTDTBT Tiểu học B Thuận Hoà
|
Thôn
Mịch A, xã Thuận Hoà
|
|
thbthuanhoa.vx
|
|
052.05.22.H22
|
7.1.29
|
H22.48.02.29
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bạch Ngọc
|
Xã
Bạch Ngọc
|
|
ptdtbtthbachngoc.vx
|
|
050.05.22.H22
|
7.1.30
|
H22.48.02.30
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Thuận Hoà
|
Xã
Thuận Hoà
|
|
ththuanhoa.vx
|
|
072.05.22.H22
|
7.1.31
|
H22.48.02.31
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Cao Bồ
|
Thôn
Thác tăng, xã Cao Bồ
|
|
ththcscaobo.vx
|
|
073.05.22.H22
|
7.1.32
|
H22.48.02.32
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Quảng Ngần
|
Xã
Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên
|
|
ththcsquangngan.vx
|
|
074.05.22.H22
|
7.1.33
|
H22.48.02.33
|
Trường
PTDTBT THCS Bạch Ngọc
|
Xã
Bạch Ngọc
|
|
ptdtbtthbachngoc.vx
|
|
055.05.22.H22
|
7.1.34
|
H22.48.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Minh Tân
|
xã
Minh Tân -
|
|
thminhtan.vx
|
|
071.05.22.H22
|
7.1.35
|
H22.48.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Thanh Thủy
|
Thôn
Giang Nam, xã Thanh Thủy
|
|
Thcsthanhthuy.vx
|
|
070.05.22.H22
|
7.1.36
|
H22.48.02.36
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Minh Tân
|
xã
Minh Tân -
|
|
thminhtan.vx
|
|
053.05.22.H22
|
7.1.37
|
H22.48.02.37
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Thanh Thủy
|
Thôn
Giang Nam, xã Thanh Thủy
|
|
ththanhthuy.vx
|
|
054.05.22.H22
|
7.1.38
|
H22.48.02.38
|
Trường
Tiểu học 1-5
|
Tổ
6
|
|
th15.vx
|
|
031.05.22.H22
|
7.1.39
|
H22.48.02.39
|
Trường
Tiểu học A Linh Hồ
|
Xã
Linh Hồ
|
|
thalinhho.vx
|
|
027.05.22.H22
|
7.1.40
|
H22.48.02.40
|
Trường
Tiểu học A Ngọc Linh
|
Thôn
Khuổi Vài, xã Ngọc Linh
|
|
thangoclinh.vx
|
|
028.05.22.H22
|
7.1.41
|
H22.48.02.41
|
Trường
Tiểu học A Tùng Bá
|
Thôn
Phúc Hạ Xã Tùng Bá
|
|
thatungba.vx
|
|
029.05.22.H22
|
7.1.42
|
H22.48.02.42
|
Trường
Tiểu học A Thượng Sơn
|
Xã
Thượng Sơn
|
|
thathuongson.vx
|
|
032.05.22.H22
|
7.1.43
|
H22.48.02.43
|
Trường
Tiểu học B Bạch Ngọc
|
Thôn
Ngọc Lâm, Xã Bạch Ngọc
|
|
thbbachngoc.vx
|
|
046.05.22.H22
|
7.1.44
|
H22.48.02.44
|
Trường
Tiểu học B Linh Hồ
|
xã
Linh Hồ
|
|
thblinhho.vx
|
|
033.05.22.H22
|
7.1.45
|
H22.48.02.45
|
Trường
Tiểu học B Minh Tân
|
Xã
Minh Tân
|
|
thbminhtan.vx
|
|
047.05.22.H22
|
7.1.46
|
H22.48.02.46
|
Trường
Tiểu học B Ngọc Linh
|
Xã
Ngọc Linh
|
|
thbngoclinh.vx
|
|
048.05.22.H22
|
7.1.47
|
H22.48.02.47
|
Trường
Tiểu học B Tùng Bá
|
Thôn
Hồng Tiến xã Tùng Bá
|
|
thbtungba.vx
|
|
049.05.22.H22
|
7.1.48
|
H22.48.02.48
|
Trường
Tiểu học Đạo Đức
|
Thôn
Bản Bang xã Đạo Đức
|
|
thdaoduc.vx
|
|
035.05.22.H22
|
7.1.49
|
H22.48.02.49
|
Trường
Tiểu học Đoàn Kết
|
Phú
Linh
|
|
thdoanket.vx
|
|
036.05.22.H22
|
7.1.50
|
H22.48.02.50
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng
|
|
|
|
|
034.05.22.H22
|
7.1.51
|
H22.48.02.51
|
Trường
Tiểu học Kim Linh
|
Xã
Kim Linh
|
|
thkimlinh.vx
|
|
030.05.22.H22
|
7.1.52
|
H22.48.02.52
|
Trường
Tiểu học Kim Thạch
|
Xã
Kim Thạch
|
|
thkimthach.vx
|
|
037.05.22.H22
|
7.1.53
|
H22.48.02.53
|
Trường
Tiểu học Ngọc Minh
|
Xã
Ngọc Minh
|
|
thngocminh.vx
|
|
038.05.22.H22
|
7.1.54
|
H22.48.02.54
|
Trường
Tiểu học Phong Quang
|
Thôn
Bản Mán, xã Phong Quang
|
|
thphongquang.vx
|
|
039.05.22.H22
|
7.1.55
|
H22.48.02.55
|
Trường
Tiểu học Phương Tiến
|
Xã
Phương Tiến
|
|
Thphuongtien
|
|
040.05.22.H22
|
7.1.56
|
H22.48.02.56
|
Trường
Tiểu học thị trấn Việt Lâm
|
Tổ
4 thị trấn Việt Lâm
|
|
thttvietlam.vx
|
|
044.05.22.H22
|
7.1.57
|
H22.48.02.57
|
Trường
Tiểu học Tân Trào
|
|
|
|
|
041.05.22.H22
|
7.1.58
|
H22.48.02.58
|
Trường
PTDTBT Tiểu Thượng Sơn
|
Xã
Thượng Sơn
|
|
ptdtbtththuongson.vx
|
|
042.05.22.H22
|
7.1.59
|
H22.48.02.59
|
Trường
Tiểu học Trung Thành
|
xã
Trung Thành
|
|
thtrungthanh.vx
|
|
043.05.22.H22
|
7.1.60
|
H22.48.02.60
|
Trường
Tiểu học Việt Lâm
|
Thôn
Chung Xã Việt Lâm
|
|
thvietlam.vx
|
|
045.05.22.H22
|
7.1.61
|
H22.48.02.61
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Lao Chải
|
Xã
Lao Chải
|
|
ththcslaochai.vx
|
|
075.05.22.H22
|
7.1.62
|
H22.48.02.62
|
Trường
Tiểu học và THCS Thanh Đức
|
Thôn
Nặm Tẳm, xã Thanh Đức
|
|
ththcsthanhduc.vx
|
|
077.05.22.H22
|
7.1.63
|
H22.48.02.63
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Xín Chải
|
Xã
Xín Chải
|
|
Ththcsxinchai.vx
|
|
076.05.22.H22
|
7.1.64
|
H22.48.02.64
|
Trường
THCS Đạo Đức
|
Xã
Đạo Đức
|
|
thcsdaoduc.vx
|
|
056.05.22.H22
|
7.1.65
|
H22.48.02.65
|
Trường
THCS Kim Linh
|
Thôn
Bản Lầu, xã Kim Linh
|
|
thcskimlinh.vx
|
|
057.05.22.H22
|
7.1.66
|
H22.48.02.66
|
Trường
THCS Kim Thạch
|
Bản
Khò, xã Kim Thạch
|
|
thcskimthach.vx
|
|
058.05.22.H22
|
7.1.67
|
H22.48.02.67
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng
|
Tổ
16 TT Vị Xuyên
|
|
thcslytutrong.vx
|
|
059.05.22.H22
|
7.1.68
|
H22.48.02.68
|
Trường
THCS Ngọc Linh
|
Thôn
Khuổi Vài xã Ngọc Linh
|
|
thcsngoclinh.vx
|
|
060.05.22.H22
|
7.1.69
|
H22.48.02.69
|
Trường
THCS Ngọc Minh
|
Thôn
Riềng, xã Ngọc Minh
|
|
thcsngocminh.vx
|
|
061.05.22.H22
|
7.1.70
|
H22.48.02.70
|
Trường
THCS Phong Quang
|
Xã
Phong Quang
|
|
Thcsphongquang.vx
|
|
062.05.22.H22
|
7.1.71
|
H22.48.02.71
|
Trường
THCS Phú Linh
|
Thôn
Nà Ác - Phú Linh
|
|
Thcsphulinh.vx
|
|
063.05.22.H22
|
7.1.72
|
H22.48.02.72
|
Trường
THCS thị trấn Vị Xuyên
|
Tổ
6 TT Vị Xuyên
|
|
thcsttvixuyen.vx
|
|
064.05.22.H22
|
7.1.73
|
H22.48.02.73
|
Trường
THCS thị trấn Việt Lâm
|
Tổ
9, thị trấn Việt Lâm
|
|
thcsttvietlam.vx
|
|
065.05.22.H22
|
7.1.74
|
H22.48.02.74
|
Trường
PTDTBT THCS Thượng Sơn
|
Xã
Thượng Sơn
|
|
ptdtbtththuongson.vx
|
|
066.05.22.H22
|
7.1.75
|
H22.48.02.75
|
Trường
THCS Trung Thành
|
Xã
Trung Thành
|
|
thcstrungthanh.vx
|
|
067.05.22.H22
|
7.1.76
|
H22.48.02.76
|
Trường
THCS Việt Lâm
|
Thôn
Chung, xã Việt Lâm
|
|
thcsvietlam.vx
|
|
068.05.22.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.48.02.77 đến H22.48.02.99
|
|
|
|
|
|
8
|
H22.51
|
UBND TP Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.23.H22
|
8.1
|
H22.51.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
000.05.23.H22
|
8.1.01
|
H22.51.02.01
|
Trường
Mầm non Hoa Đào
|
Tổ
1, phường Quang Trung
|
|
|
|
001.05.23.H22
|
8.1.02
|
H22.51.02.02
|
Trường
Mầm non Hoa Hồng
|
Tổ
3, phường Trần Phú
|
|
|
|
002.05.23.H22
|
8.1.03
|
H22.51.02.03
|
Trường
Mầm non Hoa Lan
|
Tổ
1, phường Minh Khai
|
|
|
|
003.05.23.H22
|
8.1.04
|
H22.51.02.04
|
Trường
Mầm non Hoa Lê
|
Tổ
15, phường Trần Phú
|
02192.218.999
|
|
|
004.05.23.H22
|
8.1.05
|
H22.51.02.05
|
Trường
Mầm non Hoa Mai
|
Tổ
2, phường Ngọc Hà
|
|
|
|
005.05.23.H22
|
8.1.06
|
H22.51.02.06
|
Trường
Mầm non Họa Mi
|
Tổ
17, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
006.05.23.H22
|
8.1.07
|
H22.51.02.07
|
Trường
Mầm non Hoa Sen
|
Tổ
6, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
007.05.23.H22
|
8.1.08
|
H22.51.02.08
|
Trường
Mầm non Hướng Dương
|
Tổ
2, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
008.05.23.H22
|
8.1.09
|
H22.51.02.09
|
Trường
Mầm non Ngọc Đường
|
Thôn
Sơn Hà, xã Ngọc Đường
|
|
|
|
009.05.23.H22
|
8.1.10
|
H22.51.02.10
|
Trường
Mầm non Phương Độ
|
Thôn
Hạ Thành, xã Phương Độ
|
|
|
|
010.05.23.H22
|
8.1.11
|
H22.51.02.11
|
Trường
Mầm non Phương Thanh
|
Thôn
Mè Thượng xã Phương Thiện
|
|
|
|
011.05.23.H22
|
8.1.12
|
H22.51.02.12
|
Trường
Mầm non Phương Thiện
|
Thôn
Châng, xã Phương Thiện
|
|
|
|
012.05.23.H22
|
8.1.13
|
H22.51.02.13
|
Trường
Mầm non Quang Trung
|
Tổ
7, phường Quang Trung
|
|
|
|
013.05.23.H22
|
8.1.14
|
H22.51.02.14
|
Trường
Mầm non Sao Mai
|
Tổ
15, phường Minh Khai
|
|
|
|
014.05.23.H22
|
8.1.15
|
H22.51.02.15
|
Trường
Mầm non Sơn Ca
|
Tổ
7, phường Ngọc Hà
|
|
|
|
015.05.23.H22
|
8.1.16
|
H22.51.02.16
|
Trường
Tiểu học Hồng Quân
|
Tổ
1, phường Ngọc Hà
|
02193.882.389
|
|
|
016.05.23.H22
|
8.1.17
|
H22.51.02.17
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng
|
Tổ
01, phường Minh Khai
|
02196.559.855
|
|
|
017.05.23.H22
|
8.1.18
|
H22.51.02.18
|
Trường
Tiểu học Lê Lợi
|
Tổ
4, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
018.05.23.H22
|
8.1.19
|
H22.51.02.19
|
Trường
Tiểu học Minh Khai
|
Tổ
15, phường Minh Khai
|
|
|
|
019.05.23.H22
|
8.1.20
|
H22.51.02.20
|
Trường
Tiểu học Ngọc Đường
|
Thôn
Sơn Hà, xã Ngọc Đường
|
|
|
|
020.05.23.H22
|
8.1.21
|
H22.51.02.21
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Huệ
|
Tổ
6, phường Quang Trung
|
02193.810.326
|
|
|
021.05.23.H22
|
8.1.22
|
H22.51.02.22
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi
|
Tổ
17, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
022.05.23.H22
|
8.1.23
|
H22.51.02.23
|
Trường
Tiểu học Phương Độ
|
Thôn
Hạ Thành, xã Phương Độ
|
|
|
|
023.05.23.H22
|
8.1.24
|
H22.51.02.24
|
Trường
Tiểu học Phương Thiện
|
Thôn
Châng, xã Phương Tiện
|
|
|
|
024.05.23.H22
|
8.1.25
|
H22.51.02.25
|
Trường
Tiểu học Quang Trung
|
Tổ
4, phường Quang Trung
|
|
|
|
025.05.23.H22
|
8.1.26
|
H22.51.02.26
|
Trường
Tiểu học Trần Phú
|
Tổ
04, phường Trần Phú
|
02193.866.816
|
|
|
026.05.23.H22
|
8.1.27
|
H22.51.02.27
|
Trường
THCS Lê Lợi
|
Tổ
04, phường Nguyễn Trãi
|
|
|
|
028.05.23.H22
|
8.1.28
|
H22.51.02.28
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn
|
Thôn
Lâm Đồng, xã Phương Thiện
|
|
|
thcslequydon-thanhpho.hagiang.edu.vn
|
029.05.23.H22
|
8.1.29
|
H22.51.02.29
|
Trường
THCS Minh Khai
|
Tổ
11, phường Minh Khai
|
|
|
|
030.05.23.H22
|
8.1.30
|
H22.51.02.30
|
Trường
THCS Ngọc Hà
|
Tổ
7, phường Ngọc Hà
|
02193.810.862
|
|
thcsngocha-tphườnghagiang.edu.vn
|
031.05.23.H22
|
8.1.31
|
H22.51.02.31
|
Trường
THCS Phương Độ
|
Thôn
Hạ Thành, xã Phương Độ
|
|
|
|
032.05.23.H22
|
8.1.32
|
H22.51.02.32
|
Trường
THCS Phương Thiện
|
Thôn
Lâm Đồng, xã Phương Thiện
|
|
|
|
033.05.23.H22
|
8.1.33
|
H22.51.02.33
|
Trường
THCS Quang Trung
|
Tổ
7, phường Quang Trung
|
|
|
|
034.05.23.H22
|
8.1.34
|
H22.51.02.34
|
Trường
THCS Yên Biên
|
Tổ
5, phường Trần Phú
|
02193.866.857
|
|
thcsyenbien-tphườnghagiang.edu.vn
|
035.05.23.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.51.02.35 đến H22.51.02.99
|
|
|
|
|
|
9
|
H22.41
|
UBND huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
000.00.18.H22
|
9.1
|
H22.41.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.24.H22
|
9.1.01
|
H22.41.02.01
|
Trường
PTDTBT THCS Yên Cường
|
Xã
Yên Cường
|
|
|
|
032.05.24.H22
|
9.1.02
|
H22.41.02.02
|
Trường
Mầm non Đường Âm
|
Xã
Đường Âm
|
|
|
|
001.05.24.H22
|
9.1.03
|
H22.41.02.03
|
Trường
Mầm non Đường Hồng
|
Xã
Đường Hồng
|
|
|
|
002.05.24.H22
|
9.1.04
|
H22.41.02.04
|
Trường
Mầm non Giáp Trung
|
Xã
Giáp Trung
|
|
|
|
003.05.24.H22
|
9.1.05
|
H22.41.02.05
|
Trường
Mầm non Hoa Hồng
|
Thị
Trấn Yên Phú
|
|
|
|
004.05.24.H22
|
9.1.06
|
H22.41.02.06
|
Trường
Mầm non Hoa Sen
|
Thị
Trấn Yên Phú
|
|
|
|
005.05.24.H22
|
9.1.07
|
H22.41.02.07
|
Trường
Mầm non Lạc Nông
|
Xã
Lạc Nông
|
|
|
|
006.05.24.H22
|
9.1.08
|
H22.41.02.08
|
Trường
Mầm non Minh Ngọc
|
Xã
Minh Ngọc
|
|
|
|
007.05.24.H22
|
9.1.09
|
H22.41.02.09
|
Trường
Mầm non Minh Sơn
|
Xã
Minh Sơn
|
|
|
|
008.05.24.H22
|
9.1.10
|
H22.41.02.10
|
Trường
Mầm non Phiêng Luông
|
Xã
Phiêng Luông
|
|
|
|
009.05.24.H22
|
9.1.11
|
H22.41.02.11
|
Trường
Mầm non Phú Nam
|
Xã
Phú Nam
|
|
|
|
010.05.24.H22
|
9.1.12
|
H22.41.02.12
|
Trường
Mầm non Yên Phú
|
Thị
trấn Yên Phú
|
|
|
|
|
9.1.13
|
H22.41.02.13
|
Trường
Mầm non Thượng Tân
|
Xã
Thượng Tân
|
|
|
|
011.05.24.H22
|
9.1.14
|
H22.41.02.14
|
Trường
Mầm non Yên Cường
|
Xã
Yên Cường
|
|
|
|
013.05.24.H22
|
9.1.15
|
H22.41.02.15
|
Trường
Mầm non Yên Định
|
Xã
Yên Định
|
|
|
|
027.05.24.H22
|
9.1.16
|
H22.41.02.16
|
Trường
Mầm non Yên Phong
|
Xã
Yên Phong
|
|
|
|
028.05.24.H22
|
9.1.17
|
H22.41.02.17
|
Trường
PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Luông
|
Xã
Phiêng Luông
|
|
|
|
029.05.24.H22
|
9.1.18
|
H22.41.02.18
|
Trường
PTDTBT THCS Giáp Trung
|
Xã
Giáp Trung
|
|
|
|
030.05.24.H22
|
9.1.19
|
H22.41.02.19
|
Trường
PTDTBT THCS Minh Sơn
|
Xã
Minh Sơn
|
|
|
|
|
9.1.20
|
H22.41.02.20
|
Trường
PTDTNT Bắc Mê
|
|
|
|
|
033.05.24.H22
|
9.1.21
|
H22.41.02.21
|
Trường
PTDTBT TH Đường Âm
|
Xã
Đường Âm
|
|
|
|
016.05.24.H22
|
9.1.22
|
H22.41.02.22
|
Trường
PTDTBT TH Đường Hồng
|
Xã
Đường Hồng
|
|
|
|
017.05.24.H22
|
9.1.23
|
H22.41.02.23
|
Trường
PTDTBT TH Giáp Trung
|
Xã
Giáp Trung
|
|
|
|
018.05.24.H22
|
9.1.24
|
H22.41.02.24
|
Trường
Tiểu học Lạc Nông
|
Xã
Lạc Nông
|
|
|
|
019.05.24.H22
|
9.1.25
|
H22.41.02.25
|
Trường
Tiểu học Minh Ngọc
|
Xã
Minh Ngọc
|
|
|
|
020.05.24.H22
|
9.1.26
|
H22.41.02.26
|
Trường
PTDTBT TH Minh Sơn
|
Xã
Minh Sơn
|
|
|
|
021.05.24.H22
|
9.1.27
|
H22.41.02.27
|
Trường
Tiểu học Phú Nam
|
Xã
Phú Nam
|
|
|
|
022.05.24.H22
|
9.1.28
|
H22.41.02.28
|
Trường
Tiểu học Yên Phú
|
Thị
Trấn Yên Phú
|
|
|
|
023.05.24.H22
|
9.1.29
|
H22.41.02.29
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản
|
Thị
Trấn Yên Phú
|
|
|
|
024.05.24.H22
|
9.1.30
|
H22.41.02.30
|
Trường
PTDTBT TH Yên Cường
|
Xã
Yên Cường
|
|
|
|
|
9.1.31
|
H22.41.02.31
|
Trường
Tiểu học Yên Định
|
Xã
Yên Định
|
|
|
|
027.05.24.H22
|
9.1.32
|
H22.41.02.32
|
Trường
PTDTBT TH Yên Phong
|
Xã
Yên Phong
|
|
|
|
028.05.24.H22
|
9.1.33
|
H22.41.02.33
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Thượng Tân
|
Xã
Thượng Tân
|
|
|
|
034.05.24.H22
|
9.1.34
|
H22.41.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Đường Âm
|
Xã
Đường Âm
|
|
|
|
035.05.24.H22
|
9.1.35
|
H22.41.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Đường Hồng
|
Xã
Đường Hồng
|
|
|
|
036.05.24.H22
|
9.1.36
|
H22.41.02.36
|
Trường
PTDTBT THCS Lạc Nông
|
Xã
Lạc Nông
|
|
|
|
037.05.24.H22
|
9.1.37
|
H22.41.02.37
|
Trường
THCS Phú Nam
|
Xã
Phú Nam
|
|
|
|
038.05.24.H22
|
9.1.38
|
H22.41.02.38
|
Trường
THCS Yên Phú
|
Thị
Trấn Yên Phú
|
|
|
|
039.05.24.H22
|
9.1.39
|
H22.41.02.39
|
Trường
THCS Yên Định
|
Xã
Yên Định
|
|
|
|
040.05.24.H22
|
9.1.40
|
H22.41.02.40
|
Trường
THCS Yên Phong
|
Xã
Yên Phong
|
|
|
|
041.05.24.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.41.02.41 đến H22.41.02.99
|
|
|
|
|
|
10
|
H22.46
|
UBND huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
000.00.25.H22
|
10.1
|
H22.46.02
|
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.25.H22
|
10.1.01
|
H22.46.02.01
|
Trường
Mầm non Bát Đại Sơn
|
xã
Bát Đại Sơn
|
|
|
|
001.05.25.H22
|
10.1.02
|
H22.46.02.02
|
Trường
Mầm non Cán Tỷ
|
xã
Cán Tỷ
|
|
|
|
002.05.25.H22
|
10.1.03
|
H22.46.02.03
|
Trường
Mầm non Cao Mã Pờ
|
xã
Cao Mã Pờ
|
|
|
|
003.05.25.H22
|
10.1.04
|
H22.46.02.04
|
Trường
Mầm non Đông Hà
|
Xã
Đông Hà
|
|
|
|
004.05.25.H22
|
10.1.05
|
H22.46.02.05
|
Trường
Mầm non Lùng Tám
|
Xã
Lùng Tám
|
|
|
|
005.05.25.H22
|
10.1.06
|
H22.46.02.06
|
Trường
Mầm non Nghĩa Thuận
|
Xã
Nghĩa Thuận
|
|
|
|
006.05.25.H22
|
10.1.07
|
H22.46.02.07
|
Trường
Mầm non Quản Bạ
|
Xã
Quản Bạ
|
|
|
|
007.05.25.H22
|
10.1.08
|
H22.46.02.08
|
Trường
Mầm non Quyết Tiến
|
Xã
Quyết Tiến
|
|
|
|
008.05.25.H22
|
10.1.09
|
H22.46.02.09
|
Trường
Mầm non Tả Ván
|
Xã
Tả Ván
|
|
|
|
009.05.25.H22
|
10.1.10
|
H22.46.02.10
|
Trường
Mầm non Tam Sơn
|
TT
Tam Sơn
|
|
|
|
010.05.25.H22
|
10.1.11
|
H22.46.02.11
|
Trường
Mầm non Tùng Vài
|
Xã
Tùng Vài
|
|
|
|
013.05.25.H22
|
10.1.12
|
H22.46.02.12
|
Trường
Mầm non Thái An
|
Xã
Thái An
|
|
|
|
011.05.25.H22
|
10.1.13
|
H22.46.02.13
|
Trường
Mầm non Thanh Vân
|
Xã
Thanh Vân
|
|
|
|
012.05.25.H22
|
10.1.14
|
H22.46.02.14
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bát Đại Sơn
|
xã
Bát Đại Sơn
|
|
|
|
014.05.25.H22
|
10.1.15
|
H22.46.02.15
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lùng Tám
|
Xã
Lùng Tám
|
|
|
|
016.05.25.H22
|
10.1.16
|
H22.46.02.16
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nghĩa Thuận
|
Xã
Nghĩa Thuận
|
|
|
|
017.05.25.H22
|
10.1.17
|
H22.46.02.17
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Quản Bạ
|
Xã
Quản Bạ
|
|
|
|
018.05.25.H22
|
10.1.18
|
H22.46.02.18
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tả Ván
|
Xã
Tả Ván
|
|
|
|
019.05.25.H22
|
10.1.19
|
H22.46.02.19
|
Trường
PTDTBT THCS Bát Đại Sơn
|
xã
Bát Đại Sơn
|
|
|
|
027.05.25.H22
|
10.1.20
|
H22.46.02.20
|
Trường
PTDTBT THCS Cán Tỷ
|
xã
Cán Tỷ
|
|
|
|
028.05.25.H22
|
10.1.21
|
H22.46.02.21
|
Trường
PTDTBT THCS Quản Bạ
|
Xã
Quản Bạ
|
|
|
|
029.05.25.H22
|
10.1.22
|
H22.46.02.22
|
Trường
PTDTBT THCS Tả Ván
|
Xã
Tả Ván
|
|
|
|
030.05.25.H22
|
10.1.23
|
H22.46.02.23
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Thái An
|
Xã
Thái An
|
|
|
|
031.05.25.H22
|
10.1.24
|
H22.46.02.24
|
Trường
PTDTNT Quản Bạ
|
TT
Tam Sơn
|
|
|
|
032.05.25.H22
|
10.1.25
|
H22.46.02.25
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Cán Tỷ
|
xã
Cán Tỷ
|
|
|
|
021.05.25.H22
|
10.1.26
|
H22.46.02.26
|
Trường
Tiểu học Đông Hà
|
Xã
Đông Hà
|
|
|
|
022.05.25.H22
|
10.1.27
|
H22.46.02.27
|
Trường
Tiểu học Quyết Tiến
|
Xã
Quyết Tiến
|
|
|
|
023.05.25.H22
|
10.1.28
|
H22.46.02.28
|
Trường
Tiểu học Tam Sơn
|
TT
Tam Sơn
|
|
|
|
024.05.25.H22
|
10.1.29
|
H22.46.02.29
|
Trường
Tiểu học Tùng Vài
|
Xã
Tùng Vài
|
|
|
|
026.05.25.H22
|
10.1.30
|
H22.46.02.30
|
Trường
Tiểu học Thanh Vân
|
Xã
Thanh Vân
|
|
|
|
025.05.25.H22
|
10.1.31
|
H22.46.02.31
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Cao Mã Pờ
|
xã
Cao Mã Pờ
|
|
|
|
033.05.25.H22
|
10.1.32
|
H22.46.02.32
|
Trường
THCS Đông Hà
|
Xã
Đông Hà
|
|
|
|
034.05.25.H22
|
10.1.33
|
H22.46.02.33
|
Trường
PTDTBT THCS Lùng Tám
|
Xã
Lùng Tám
|
|
|
|
035.05.25.H22
|
10.1.34
|
H22.46.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Nghĩa Thuận
|
Xã
Nghĩa Thuận
|
|
|
|
036.05.25.H22
|
10.1.35
|
H22.46.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Quyết Tiến
|
Xã
Quyết Tiến
|
|
|
|
037.05.25.H22
|
10.1.36
|
H22.46.02.36
|
Trường
THCS Tam Sơn
|
TT
Tam Sơn
|
|
|
|
038.05.25.H22
|
10.1.37
|
H22.46.02.37
|
Trường
THCS Tùng Vài
|
Xã
Tùng Vài
|
|
|
|
040.05.25.H22
|
10.1.38
|
H22.46.02.38
|
Trường
THCS Thanh Vân
|
Xã
Thanh Vân
|
|
|
|
039.05.25.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.46.02.39 đến H22.46.02.99
|
|
|
|
|
|
11
|
H22.50
|
UBND huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
000.00.26.H22
|
11.1
|
H22.50.02
|
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.26.H22
|
11.1.01
|
H22.50.02.01
|
Trường
Mầm non Bạch Đích
|
Thôn
Na Sàng 3, Xã Bạch Đích
|
|
|
|
001.05.26.H22
|
11.1.02
|
H22.50.02.02
|
Trường
Mầm non Du Già
|
Thôn
Cốc Pảng, Xã Du Già
|
|
|
|
003.05.26.H22
|
11.1.03
|
H22.50.02.03
|
Trường
Mầm non Du Tiến
|
Thôn
Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến
|
|
|
|
004.05.26.H22
|
11.1.04
|
H22.50.02.04
|
Trường
Mầm non Đông Minh
|
Thôn
Bản Lò, Xã Đông Minh
|
|
|
|
002.05.26.H22
|
11.1.05
|
H22.50.02.05
|
Trường
Mầm non Đường Thượng
|
Thôn
Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng
|
|
|
|
005.05.26.H22
|
11.1.06
|
H22.50.02.06
|
Trường
Mầm non Hoa Hồng
|
Đường
Lê Hồng Phong
|
|
|
|
006.05.26.H22
|
11.1.07
|
H22.50.02.07
|
Trường
Mầm non Hữu Vinh
|
Thôn
Nà Tậu, Xã Hữu Vinh
|
|
|
|
007.05.26.H22
|
11.1.08
|
H22.50.02.08
|
Trường
Mầm non Lao Và Chải
|
Thôn
Ngái Chải, Xã Lao Và Chải
|
|
|
|
008.05.26.H22
|
11.1.09
|
H22.50.02.09
|
Trường
Mầm non Lũng Hồ
|
Thôn
Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ
|
|
|
|
009.05.26.H22
|
11.1.10
|
H22.50.02.10
|
Trường
Mầm non Mậu Duệ
|
Thôn
Cốc Cai, Xã Mậu Duệ
|
|
|
|
010.05.26.H22
|
11.1.11
|
H22.50.02.11
|
Trường
Mầm non Mậu Long
|
Thôn
Nà Đé, Xã Mậu Long
|
|
|
|
011.05.26.H22
|
11.1.12
|
H22.50.02.12
|
Trường
Mầm non Na Khê
|
Thôn
Lùng Búng, Xã Na Khê
|
|
|
|
012.05.26.H22
|
11.1.13
|
H22.50.02.13
|
Trường
Mầm non Ngam La
|
Thôn
Nậm Noong, Xã Ngam La
|
|
|
|
013.05.26.H22
|
11.1.14
|
H22.50.02.14
|
Trường
Mầm non Ngọc Long
|
Thôn
Bản Rắn, Xã Ngọc Long
|
|
|
|
014.05.26.H22
|
11.1.15
|
H22.50.02.15
|
Trường
Mầm non Phú Lũng
|
Thôn
Sủng Sử A, Xã Phú Lũng
|
|
|
|
015.05.26.H22
|
11.1.16
|
H22.50.02.16
|
Trường
Mầm non Sủng Cháng
|
Thôn
Sàng Súng, Xã Sủng Tráng
|
|
|
|
016.05.26.H22
|
11.1.17
|
H22.50.02.17
|
Trường
Mầm non Sủng Thài
|
Thôn
Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài
|
|
|
|
017.05.26.H22
|
11.1.18
|
H22.50.02.18
|
Trường
Mầm non Thắng Mố
|
Thôn
Khán Trồ, Xã Thắng Mố
|
|
|
|
018.05.26.H22
|
11.1.19
|
H22.50.02.19
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Du Già
|
Thôn
Cốc Pảng, Xã Du Già
|
|
|
|
019.05.26.H22
|
11.1.20
|
H22.50.02.20
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ
|
Thôn
Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ
|
|
|
|
020.05.26.H22
|
11.1.21
|
H22.50.02.21
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ngam La
|
Thôn
Nậm Noong, Xã Ngam La
|
|
|
|
021.05.26.H22
|
11.1.22
|
H22.50.02.22
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Thài
|
Thôn
Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài
|
|
|
|
022.05.26.H22
|
11.1.23
|
H22.50.02.23
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Thắng Mố
|
Thôn
Khán Trồ, Xã Thắng Mố
|
|
|
|
023.05.26.H22
|
11.1.24
|
H22.50.02.24
|
Trường
PTDTBT THCS Du Già
|
Thôn
Cốc Pảng, Xã Du Già
|
|
|
|
038.05.26.H22
|
11.1.25
|
H22.50.02.25
|
Trường
PTDTBT THCS Du Tiến
|
Thôn
Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến
|
|
|
|
039.05.26.H22
|
11.1.26
|
H22.50.02.26
|
Trường
PTDTBT THCS Lao và Chải
|
Thôn
Chi Sang, Xã Lao Và Chải
|
|
|
|
040.05.26.H22
|
11.1.27
|
H22.50.02.27
|
Trường
PTDTBT THCS Lũng Hồ
|
Thôn
Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ
|
|
|
|
041.05.26.H22
|
11.1.28
|
H22.50.02.28
|
Trường
PTDTBT THCS Mậu Long
|
Thôn
Lùng Búng, Xã Na Khê
|
|
|
|
042.05.26.H22
|
11.1.29
|
H22.50.02.29
|
Trường
PTDTBT THCS Na Khê
|
Thôn
Lùng Búng, Xã Na Khê
|
|
|
|
043.05.26.H22
|
11.1.30
|
H22.50.02.30
|
Trường
PTDTBT THCS Ngam La
|
Thôn
Nậm Noong, Xã Ngam La
|
|
|
|
044.05.26.H22
|
11.1.31
|
H22.50.02.31
|
Trường
PTDTBT THCS Phú Lũng
|
Thôn
Sủng Sử A, Xã Phú Lũng
|
|
|
|
045.05.26.H22
|
11.1.32
|
H22.50.02.32
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Cháng
|
Thôn
Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng
|
|
|
|
046.05.26.H22
|
11.1.33
|
H22.50.02.33
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Thài
|
Thôn
Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài
|
|
|
|
022.05.26.H22
|
11.1.34
|
H22.50.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Thắng Mố
|
Thôn
Khán Trồ, Xã Thắng Mố
|
|
|
|
023.05.26.H22
|
11.1.35
|
H22.50.02.35
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bạch Đích
|
Thôn
Cốc Bục, Xã Bạch Đích
|
|
|
|
024.05.26.H22
|
11.1.36
|
H22.50.02.36
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Du Tiến
|
Thôn
Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến
|
|
|
|
026.05.26.H22
|
11.1.37
|
H22.50.02.37
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Đường Thượng
|
Thôn
Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng
|
|
|
|
027.05.26.H22
|
11.1.38
|
H22.50.02.38
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Hữu Vinh
|
Thôn
Nà Tậu, Xã Hữu Vinh
|
|
|
|
028.05.26.H22
|
11.1.39
|
H22.50.02.39
|
Trường
Tiểu học Lao và Chải
|
Thôn
Chi Sang, Xã Lao Và Chải
|
|
|
|
029.05.26.H22
|
11.1.40
|
H22.50.02.40
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ A
|
Thôn
Cốc Cai, Xã Mậu Duệ
|
|
|
|
030.05.26.H22
|
11.1.41
|
H22.50.02.41
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ B
|
Thôn
Ngàm Soọc, Xã Mậu Duệ
|
|
|
|
031.05.26.H22
|
11.1.42
|
H22.50.02.42
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Mậu Long
|
Thôn
Hạt Đạt, Xã Mậu Long
|
|
|
|
032.05.26.H22
|
11.1.43
|
H22.50.02.43
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Na Khê
|
thôn
lùng búng, Xã Na Khê
|
|
|
|
033.05.26.H22
|
11.1.44
|
H22.50.02.44
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ngọc Long
|
Thôn
Bản Rắn, Xã Ngọc Long
|
|
|
|
034.05.26.H22
|
11.1.45
|
H22.50.02.45
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Phú Lũng
|
Thôn
B3, Xã Phú Lũng
|
|
|
|
035.05.26.H22
|
11.1.46
|
H22.50.02.46
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Cháng
|
Thôn
Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng
|
|
|
|
036.05.26.H22
|
11.1.47
|
H22.50.02.47
|
Trường
Tiểu học Thị trấn
|
Đường
Lê Quy Đôn
|
|
|
|
037.05.26.H22
|
11.1.48
|
H22.50.02.48
|
Trường
THCS Bạch Đích
|
Thôn
Cốc Pục, Xã Bạch Đích
|
|
|
|
049.05.26.H22
|
11.1.49
|
H22.50.02.49
|
Trường
TH&THCS Đông Minh
|
Thôn
Bản Lò, Xã Đông Minh
|
|
|
|
050.05.26.H22
|
11.1.50
|
H22.50.02.50
|
Trường
PTDTBT THCS Đường Thượng
|
Thôn
Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng
|
|
|
|
051.05.26.H22
|
11.1.51
|
H22.50.02.51
|
Trường
THCS Hữu Vinh
|
Thôn
Nà Tậu, Xã Hữu Vinh
|
|
|
|
052.05.26.H22
|
11.1.52
|
H22.50.02.52
|
Trường
PTDTBT THCS Mậu Duệ
|
Thôn
Cốc Cai, Xã Mậu Duệ
|
|
|
|
053.05.26.H22
|
11.1.53
|
H22.50.02.53
|
Trường
THCS Ngọc Long
|
Thôn
Sủng Sử A, Xã Phú Lũng
|
|
|
|
054.05.26.H22
|
11.1.54
|
H22.50.02.54
|
Trường
THCS thị trấn Yên Minh
|
Đường
Lê Quy Đôn
|
|
|
|
055.05.26.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.50.02.55 đến H22.50.02.99
|
|
|
|
|
|
12
|
H22.43
|
UBND huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
000.00.27.H22
|
12.1
|
H22.43.02
|
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.27.H22
|
12.1.01
|
H22.43.02.01
|
Trường
Mầm non Đồng Văn
|
Tổ
5, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ptdung.dv
|
|
020.05.27.H22
|
12.1.02
|
H22.43.02.02
|
Trường
Mầm non Hố Quáng Phìn
|
Chín
Trù Ván, Hố Quáng Phìn
|
|
nthuyen.dv
|
|
001.05.27.H22
|
12.1.03
|
H22.43.02.03
|
Trường
Mầm non Liên Cơ
|
Tổ
6, Thị trấn Đồng Văn
|
|
ttsang1.dv
|
|
002.05.27.H22
|
12.1.04
|
H22.43.02.04
|
Trường
Mầm non Lũng Cú
|
Thèn
Pả, Lũng Cú
|
|
ttbluong.dv
|
|
003.05.27.H22
|
12.1.05
|
H22.43.02.05
|
Trường
Mầm non Lũng Phìn
|
Phố
Lũng Phìn, xã Lũng Phìn
|
|
lthoa1.dv
|
|
004.05.27.H22
|
12.1.06
|
H22.43.02.06
|
Trường
Mầm non Lũng Táo
|
Lũng
Táo, xã Lũng Táo
|
|
htnhan.dv
|
|
005.05.27.H22
|
12.1.07
|
H22.43.02.07
|
Trường
Mầm non Lũng Thầu
|
Tủng
A, xã Lũng Thầu
|
|
tthien.dv
|
|
006.05.27.H22
|
12.1.08
|
H22.43.02.08
|
Trường
Mầm non Ma Lé
|
Thôn
Ma Lé, xã Má Lé
|
|
ltdao.dv
|
|
007.05.27.H22
|
12.1.09
|
H22.43.02.09
|
Trường
Mầm non Phố Bảng
|
Khu
Phố I, TT Phố Bảng
|
|
ctthuy.dv
|
|
008.05.27.H22
|
12.1.10
|
H22.43.02.10
|
Trường
Mầm non Phố Cáo
|
Sủa
Pả A, xã Phố Cáo
|
|
ttkhiet.dv
|
|
009.05.27.H22
|
12.1.11
|
H22.43.02.11
|
Trường
Mầm non Phố Là
|
Chúng
Chải, xã Phố Là
|
|
ttttam.dv
|
|
010.05.27.H22
|
12.1.12
|
H22.43.02.12
|
Trường
Mầm non Sà Phìn
|
Thành
Ma Tùng, xã Sà Phìn
|
|
|
|
011.05.27.H22
|
12.1.13
|
H22.43.02.13
|
Trường
Mầm non Sảng Tủng
|
Sính
Thầu xã Sảng Tủng
|
|
lthuyen.dv
|
|
012.05.27.H22
|
12.1.14
|
H22.43.02.14
|
Trường
Mầm non Sính Lủng
|
Há
Đề, xã Sính Lủng
|
|
dtthieu.dv
|
|
013.05.27.H22
|
12.1.15
|
H22.43.02.15
|
Trường
Mầm non Sủng Là
|
Đoàn
Kết, xã Sủng Là
|
|
ltkhac.dv
|
|
014.05.27.H22
|
12.1.16
|
H22.43.02.16
|
Trường
Mầm non Sủng Trái
|
Há
Sú, xã Sủng Trái
|
|
htdieu.dv
|
|
015.05.27.H22
|
12.1.17
|
H22.43.02.17
|
Trường
Mầm non Tả Lủng
|
Há
Sú, xã Tả Lủng
|
|
nttrang1.dv
|
|
016.05.27.H22
|
12.1.18
|
H22.43.02.18
|
Trường
Mầm non Tả Phìn
|
Tả
Phìn A, xã Tả Phìn
|
|
ttkhiet.dv
|
|
017.05.27.H22
|
12.1.19
|
H22.43.02.19
|
Trường
Mầm non Thài Phìn Tủng
|
Sính
Tủng Chứ, xã Thài Phìn Tủng
|
|
httam.dv
|
|
018.05.27.H22
|
12.1.20
|
H22.43.02.20
|
Trường
Mầm non Vân Chải
|
Vần
Chải A, Vần Chải
|
|
pbhan.dv
|
|
019.05.27.H22
|
12.1.21
|
H22.43.02.21
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Lũng Táo
|
Mò
Só Tủng, xã Lũng Táo
|
|
nvthuan.dv
|
|
|
12.1.22
|
H22.43.02.22
|
Trường
TH và THCS Sảng Tủng
|
Sính
Thầu, xã Sảng Tủng
|
|
btmanh.dv
|
|
021.05.27.H22
|
12.1.23
|
H22.43.02.23
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Sính Lủng
|
Há
Đề, xã Sính Lủng
|
|
nvlam1.dv
|
|
023.05.27.H22
|
12.1.24
|
H22.43.02.24
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Vần Chải
|
Vần
Chải A, xã Vần Chải
|
|
vvphuc.dv
|
|
025.05.27.H22
|
12.1.25
|
H22.43.02.25
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Trái
|
Há
Sú, xã Sủng Trái
|
|
mvduong1.dv
|
|
044.05.27.H22
|
12.1.26
|
H22.43.02.26
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Hố Quáng Phìn
|
Chín
Chù Ván, xã Hố Quáng Phìn
|
|
pdson.dv
|
|
026.05.27.H22
|
12.1.27
|
H22.43.02.27
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lũng Cú
|
Thèn
Pả, xã Lũng Cú
|
|
dtthanh.dv
|
|
027.05.27.H22
|
12.1.28
|
H22.43.02.28
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lũng Phìn
|
Cán
Pẩy Hờ A, xã Lũng Phìn
|
|
bvtuan.dv
|
|
028.05.27.H22
|
12.1.29
|
H22.43.02.29
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lũng Thầu
|
Tủng
A, xã Lũng Thầu
|
|
vndoant.dv
|
|
029.05.27.H22
|
12.1.30
|
H22.43.02.30
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ma Lé
|
Thôn
Ma Lé, xãMa Lé
|
|
nvloi.dv
|
|
030.05.27.H22
|
12.1.31
|
H22.43.02.31
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Là
|
Đoàn
Kết, xã Sủng Là
|
|
tdloi.dv
|
|
031.05.27.H22
|
12.1.32
|
H22.43.02.32
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Thài Phìn Tủng
|
Nhèo
Lủng, xã Thài Phìn Tủng
|
|
dtthuc.dv
|
|
043.05.27.H22
|
12.1.33
|
H22.43.02.33
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Tả Lủng
|
Sà
Lủng, xã Tả Lủng
|
|
lmtuan.dv
|
|
036.05.27.H22
|
12.1.34
|
H22.43.02.34
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Tả Phìn
|
Tả
Phìn A, xã Tả Phìn
|
|
pxkhai.dv
|
|
037.05.27.H22
|
12.1.35
|
H22.43.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Hố Quáng Phìn
|
Thôn
Hố Quáng Phìn
|
|
ntthuan.dv
|
|
034.05.27.H22
|
12.1.36
|
H22.43.02.36
|
Trường
PTDTBT THCS Lũng Cú
|
Lô
Lô Chải xã Lũng Cú
|
|
pvtuan.dv
|
|
038.05.27.H22
|
12.1.37
|
H22.43.02.37
|
Trường
PTDTBT THCS Lũng Thầu
|
Tủng
A, xã Lũng Thầu
|
|
pvdung.dv
|
|
039.05.27.H22
|
12.1.38
|
H22.43.02.38
|
Trường
PTDTBT THCS Ma Lé
|
Thôn
Ma Lé, xã Ma Lé
|
|
dtlong.dv
|
|
040.05.27.H22
|
12.1.39
|
H22.43.02.39
|
Trường
PTDTBT THCS Phố Là
|
Chúng
Chải, xã Phố Là
|
|
dtkly.dv
|
|
041.05.27.H22
|
12.1.40
|
H22.43.02.40
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Là
|
Đoàn
kết, xã Sủng Là
|
|
ntcuc.dv
|
|
035.05.27.H22
|
12.1.41
|
H22.43.02.41
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Trái
|
Há
Sú, xã Sủng Trái
|
|
dhanh.dv
|
|
042.05.27.H22
|
12.1.42
|
H22.43.02.42
|
Trường
PTDTBT TH và THCS Sà Phìn
|
Sà
Phìn A, xã SÀ Phìn
|
|
lmhoat.dv
|
|
045.05.27.H22
|
12.1.43
|
H22.43.02.43
|
Trường
Tiểu học Đồng Văn A
|
Tổ
5, Thị trấn Đồng Văn
|
|
nkdung.dv
|
|
052.05.27.H22
|
12.1.44
|
H22.43.02.44
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Đồng Văn B
|
Thôn
Má Tìa, Thị trấn Đồng Văn
|
|
dvan.dv
|
|
053.05.27.H22
|
12.1.45
|
H22.43.02.45
|
Trường
Tiểu học Phố Bảng
|
Khu
Phố I, Thị trấn Phố Bảng
|
|
dxhung.dv
|
|
049.05.27.H22
|
12.1.46
|
H22.43.02.46
|
Trường
Tiểu học Phố Cáo
|
Chúng
Pả A, xã Phố Cáo
|
|
nthoan.dv
|
|
050.05.27.H22
|
12.1.47
|
H22.43.02.47
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Phố Là
|
Phố
Là A, xã Phố Là
|
|
ndxuan.dv
|
|
051.05.27.H22
|
12.1.48
|
H22.43.02.48
|
Trường
THCS Đồng Văn
|
Tổ
5, Thị trấn Đồng Văn
|
|
lqhien.dv
|
|
048.05.27.H22
|
12.1.49
|
H22.43.02.49
|
Trường
PTDTBT Trung học cơ sở Lũng Phìn
|
Mao
Sao Phìn, xã Lũng Phìn
|
|
ntnghia.dv
|
|
046.05.27.H22
|
12.1.50
|
H22.43.02.50
|
Trường
THCS Phố Cáo
|
Chúng
Pả A, xã Phố Cáo
|
|
dmquyet.dv
|
|
047.05.27.H22
|
12.1.51
|
H22.43.02.51
|
Trường
PTDTNT Trung học cơ sở Đồng Văn
|
Tổ
7, Thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.274
|
|
|
054.05.27.H22
|
12.1.52
|
H22.43.02.52
|
Trường
PTDTNT Trung học cơ sở Phố Bảng
|
Khu
Phố I, Thị trấn Phố Bảng
|
|
pxthuy.dv
|
|
055.05.27.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.43.02.53 đến H22.43.02.99
|
|
|
|
|
|
13
|
H22.45
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
000.00.28.H22
|
13.1
|
H22.45.02
|
Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.05.28.H22
|
13.1.01
|
H22.45.02.01
|
Trường
Mầm non Hoa Đào
|
Sảng
Pả A thị trấn mèo Vạc
|
|
|
|
057.05.28.H22
|
13.1.02
|
H22.45.02.02
|
Trường
Mầm non Hoa Lan
|
Tổ
4, thị trấn Mèo Vạc
|
|
|
|
001.05.28.H22
|
13.1.03
|
H22.45.02.03
|
Trường
Mầm non xã Tát Ngà
|
Thôn
Nà Trào, xã Tát Ngà
|
|
|
|
002.05.28.H22
|
13.1.04
|
H22.45.02.04
|
Trường
Mầm non xã Cán Chu Phìn
|
Thôn
Cho Do Xã Cán Chu Phìn
|
|
|
|
003.05.28.H22
|
13.1.05
|
H22.45.02.05
|
Trường
Mầm non xã Giàng Chu Phìn
|
Thôn
Hố Quáng Phìn, xã Giàng Chu Phìn
|
|
|
|
004.05.28.H22
|
13.1.06
|
H22.45.02.06
|
Trường
Mầm non xã Khâu Vai
|
Thôn
Lũng Lầu, xã Khâu Vai
|
|
|
|
005.05.28.H22
|
13.1.07
|
H22.45.02.07
|
Trường
Mầm non xã Lũng Chinh
|
Thôn
Sủng Lủ, xã Lũng Chinh
|
|
|
|
006.05.28.H22
|
13.1.08
|
H22.45.02.08
|
Trường
Mầm non xã Lũng Pù
|
Thôn
Sảng Chải A, xã Lũng Pù
|
|
|
|
007.05.28.H22
|
13.1.09
|
H22.45.02.09
|
Trường
Mầm non xã Nậm Ban
|
Thôn
Bản Ruộc, xã Nậm Ban
|
|
|
|
008.05.28.H22
|
13.1.10
|
H22.45.02.10
|
Trường
Mầm non xã Niêm Sơn
|
Thôn
Niêm Đồng, xã Niêm Sơn
|
|
|
|
009.05.28.H22
|
13.1.11
|
H22.45.02.11
|
Trường
Mầm non xã Niêm Tòng
|
Thôn
Pó Pi A, xã Niêm Tòng
|
|
|
|
010.05.28.H22
|
13.1.12
|
H22.45.02.12
|
Trường
Mầm non xã Pả Vi
|
Thôn
Pả Vi Hạ, xã Pả Vi
|
|
|
|
011.05.28.H22
|
13.1.13
|
H22.45.02.13
|
Trường
Mầm non xã Pải Lủng
|
Thôn
Pải Lủngxã Pải Lủng
|
|
|
|
012.05.28.H22
|
13.1.14
|
H22.45.02.14
|
Trường
Mầm non xã Sơn Vĩ
|
Thôn
Lũng Làn, xã Sơn Vĩ
|
|
|
|
013.05.28.H22
|
13.1.15
|
H22.45.02.15
|
Trường
Mầm non xã Sủng Máng
|
Thôn
Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng
|
|
|
|
014.05.28.H22
|
13.1.16
|
H22.45.02.16
|
Trường
Mầm non xã Sủng Trà
|
Thôn
Sủng Trà, xã Sủng Trà
|
|
|
|
015.05.28.H22
|
13.1.17
|
H22.45.02.17
|
Trường
Mầm non xã Tả Lủng
|
thôn
há chế, xã tả lủng
|
|
|
|
016.05.28.H22
|
13.1.18
|
H22.45.02.18
|
Trường
Mầm non xã Thượng Phùng
|
Thôn
Xà Phìn, xã Thượng Phùng
|
|
|
|
017.05.28.H22
|
13.1.19
|
H22.45.02.19
|
Trường
Mầm non xã Xín Cái
|
Thôn
Khai Hoang 2 xã Xín Cái
|
|
|
|
018.05.28.H22
|
13.1.20
|
H22.45.02.20
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Cán Chu Phìn
|
thôn
Cho Do, xã Cán Chu Phìn
|
|
|
|
019.05.28.H22
|
13.1.21
|
H22.45.02.21
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Giàng Chu Phìn
|
Thôn
Cá Ha, xã Giàng Chu Phìn
|
|
|
|
020.05.28.H22
|
13.1.22
|
H22.45.02.22
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Khâu Vai
|
Thion
Lũng Lầu A, xã Khâu Vai.
|
|
|
|
021.05.28.H22
|
13.1.23
|
H22.45.02.23
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Nậm Ban
|
Thôn
Bản Ruộc, xã Nậm Ban
|
|
|
|
022.05.28.H22
|
13.1.24
|
H22.45.02.24
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Niêm Sơn
|
Thôn
Niêm Đồng xã Niêm Sơn
|
|
|
|
023.05.28.H22
|
13.1.25
|
H22.45.02.25
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Niêm Tòng
|
Thôn
Pó Pi A xã Niêm Tòng
|
|
|
|
024.05.28.H22
|
13.1.26
|
H22.45.02.26
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Pải Lủng
|
Thôn
Pải Lủng, Xã pải Lủng
|
|
|
|
|
13.1.27
|
H22.45.02.27
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ
|
Thôn
Lũng Làn, xã Sơn Vĩ
|
|
|
|
026.05.28.H22
|
13.1.28
|
H22.45.02.28
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tả Lủng
|
Thôn
Há Chế xã Tả Lủng
|
|
|
|
027.05.28.H22
|
13.1.29
|
H22.45.02.29
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tát Ngà
|
Thôn
Nà Trào, xã Tát Ngà
|
|
|
|
028.05.28.H22
|
13.1.30
|
H22.45.02.30
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Thượng Phùng
|
Thôn
Xà Phìn xã Thượng Phùng
|
|
|
|
029.05.28.H22
|
13.1.31
|
H22.45.02.31
|
Trường
PTDTBT THCS Cán Chu Phìn
|
thôn
Cho Do, xã Cán Chu Phìn
|
|
|
|
037.05.28.H22
|
13.1.32
|
H22.45.02.32
|
Trường
THCS xã Giàng Chu Phìn
|
Thôn
Đề Lảng, xã Giàng Chu Phìn
|
|
|
|
038.05.28.H22
|
13.1.33
|
H22.45.02.33
|
Trường
PTDTBT THCS Khâu Vai
|
Thôn
Khâu Vai, xã Khâu Vai
|
|
|
|
039.05.28.H22
|
13.1.34
|
H22.45.02.34
|
Trường
PTDTBT THCS Lũng Chinh
|
Thôn
Sèo Lùng Sán, xã Lũng Chinh
|
|
|
|
040.05.28.H22
|
13.1.35
|
H22.45.02.35
|
Trường
PTDTBT THCS Nậm Ban
|
Thôn
Bản Ruộc, xã Nậm Ban
|
|
|
|
041.05.28.H22
|
13.1.36
|
H22.45.02.36
|
Trường
PTDTBT THCS Niêm Sơn
|
Thôn
Niêm Đồng xã Niêm Sơn
|
|
|
|
042.05.28.H22
|
13.1.37
|
H22.45.02.37
|
Trường
PTDTBT THCS Niêm Tòng
|
Thôn
Pó Pi A xã Niêm Tòng
|
|
|
|
043.05.28.H22
|
13.1.38
|
H22.45.02.38
|
Trường
PTDTBT THCS Pả Vi
|
Thôn
Pả Vi hạ xã Pả Vi
|
|
|
|
044.05.28.H22
|
13.1.39
|
H22.45.02.39
|
Trường
PTDTBT THCS Sơn Vĩ
|
Thôn
Lũng Làn, xã Sơn Vĩ
|
|
|
|
045.05.28.H22
|
13.1.40
|
H22.45.02.40
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Máng
|
Thôn
Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng
|
|
|
|
046.05.28.H22
|
13.1.41
|
H22.45.02.41
|
Trường
PTDTBT THCS Sủng Trà
|
Thôn
Sủng Trà, xã Sủng Trà
|
|
|
|
047.05.28.H22
|
13.1.42
|
H22.45.02.42
|
Trường
PTDTBT THCS Tát Ngà
|
Thôn
Nà Trào, xã Tát Ngà
|
|
|
|
048.05.28.H22
|
13.1.43
|
H22.45.02.43
|
Trường
PTDTBT THCS Thượng Phùng
|
Thôn
Hầu Lùng Sán, xã Thượng
Phùng
|
|
|
|
049.05.28.H22
|
13.1.44
|
H22.45.02.44
|
Trường
PTDTBT THCS Xín Cái
|
Thôn
Lùng Vần Chải, xã Xín Cái
|
|
|
|
050.05.28.H22
|
13.1.45
|
H22.45.02.45
|
Trường
PTDTNT Mèo Vạc
|
Tổ
2. Thị trấn Meo Vạc
|
|
|
|
051.05.28.H22
|
13.1.46
|
H22.45.02.46
|
Trường
Tiểu học thị trấn Mèo Vạc
|
Tổ
3. Thị trấn Meo Vạc
|
|
|
|
030.05.28.H22
|
13.1.47
|
H22.45.02.47
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Lũng Chinh
|
Thôn
Sủng Lủ, xã Lũng Chinh
|
|
|
|
031.05.28.H22
|
13.1.48
|
H22.45.02.48
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Lũng Pù
|
Thôn
Sảng Chải A, xã Lũng Pù
|
|
|
|
|
13.1.49
|
H22.45.02.49
|
Trường
Tiểu học xã Pả Vi
|
Thôn
Pả Vi Hạ, xã Pả Vi
|
|
|
|
033.05.28.H22
|
13.1.50
|
H22.45.02.50
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Máng
|
Thôn
Sủng Nhỉ B xã Sủng Máng
|
|
|
|
034.05.28.H22
|
13.1.51
|
H22.45.02.51
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Sủng Trà
|
Thôn
Há Chế xã Sủng Trà
|
|
|
|
035.05.28.H22
|
13.1.52
|
H22.45.02.52
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Xín Cái
|
Thôn
Xín Chải, xã Xín Cái
|
|
|
|
036.05.28.H22
|
13.1.53
|
H22.45.02.53
|
Trường
PTDTBT THCS Tả Lủng
|
Thôn
Há Chế, Xã Tả Lủng
|
|
|
|
055.05.28.H22
|
13.1.54
|
H22.45.02.54
|
Trường
THCS Thị trấn Mèo Vạc
|
Tổ
5, Thị trấn Mèo Vạc
|
|
|
|
056.05.28.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.45.02.55 đến H22.45.02.99
|
|
|
|
|
|
14
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
14.1
|
H22.16.65
|
Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc
|
|
|
|
|
000.32.16.H22
|
14.1.01
|
H22.16.65.01
|
Trạm
y tế Thị trấn Mèo Vạc
|
Thôn
Sảng Pả B, thị trấn Mèo Vạc
|
|
|
|
|
14.1.02
|
H22.16.65.02
|
Trạm
y tế xã Cán Chu Phìn
|
|
|
|
|
|
14.1.03
|
H22.16.65.03
|
Trạm
y tế Xã Giàng Chu Phìn
|
Thôn
Hố Quáng Phìn xã Giàng Chu
Phìn
|
|
|
|
|
14.1.04
|
H22.16.65.04
|
Trạm
y tế xã Khâu Vai
|
Thôn
Khâu Vai, xã Khâu Vai
|
|
|
|
|
14.1.05
|
H22.16.65.05
|
Trạm
y tế xã Lũng Chinh
|
Thôn
Sủng Lủ, xã Lũng Chinh
|
|
|
|
|
14.1.06
|
H22.16.65.06
|
Trạm
y tế xã Lũng Pù
|
Thôn
Sảng Chải A, xã Lũng Pù
|
|
|
|
|
14.1.07
|
H22.16.65.07
|
Trạm
y tế xã Nậm Ban
|
Thôn
Bản Ruộc-Xã Nậm Ban
|
|
|
|
|
14.1.08
|
H22.16.65.08
|
Trạm
y tế xã Niêm Sơn
|
Xã
Niêm Sơn
|
|
|
|
|
14.1.09
|
H22.16.65.09
|
Trạm
y tế xã Niêm Tòng
|
|
|
|
|
|
14.1.10
|
H22.16.65.10
|
Trạm
y tế xã Pả Vi
|
Thôn
Pả Vi Hạ, xã Pả Vi
|
|
|
|
|
14.1.11
|
H22.16.65.11
|
Trạm
y tế xã Pải Lủng
|
Thôn
Pải Lủng, xã Pải Lủng
|
|
|
|
|
14.1.12
|
H22.16.65.12
|
Trạm
y tế xã Sơn Vĩ
|
Thôn
Lũng Làn, xã Sơn Vĩ
|
|
|
|
|
14.1.13
|
H22.16.65.13
|
Trạm
y tế xã Sủng Máng
|
Thôn
Sủng Nhỉ A, Xã Sủng Máng
|
|
|
|
|
14.1.14
|
H22.16.65.14
|
Trạm
y tế xã Sủng Trà
|
Thôn
Sủng Trà, xã Sủng Trà
|
|
|
|
|
14.1.15
|
H22.16.65.15
|
Trạm
y tế xã Tả Lủng
|
Thôn
Há Chế xã Tả Lủng
|
|
|
|
|
14.1.16
|
H22.16.65.16
|
Trạm
y tế xã Tát Ngà
|
|
|
|
|
|
14.1.17
|
H22.16.65.17
|
Trạm
y tế xã Thượng Phùng
|
Thôn
Hầu Lùng Sán, xã Thượng
Phùng
|
|
|
|
|
14.1.18
|
H22.16.65.18
|
Phòng
khám đa khoa Xín Cái
|
Xã
Xín Cái
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.65.19 đến H22.16.65.99
|
|
|
|
|
|
15
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
15.1
|
H22.16.63
|
Trung tâm y tế huyện Đồng Văn
|
|
|
|
|
000.31.16.H22
|
15.1.01
|
H22.16.63.01
|
Trạm
y tế thị trấn Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
15.1.02
|
H22.16.63.02
|
Trạm
y tế thị trấn Phó Bảng
|
Thị
trấn Phố Bảng
|
|
|
|
|
15.1.03
|
H22.16.63.03
|
Trạm
y tế xã Hố Quáng Phìn
|
Xã
Hố Quáng Phìn
|
|
|
|
|
15.1.04
|
H22.16.63.04
|
Trạm
y tế xã Lũng Cú
|
Xã
Lũng Cú
|
|
|
|
|
15.1.05
|
H22.16.63.05
|
Trạm
y tế xã Lũng Phìn
|
Xã
Lũng Phìn
|
|
|
|
|
15.1.06
|
H22.16.63.06
|
Trạm
y tế xã Lũng Táo
|
Xã
Lũng Táo
|
|
|
|
|
15.1.07
|
H22.16.63.07
|
Trạm
y tế xã Lũng Thầu
|
Xã
Lũng Thầu
|
|
|
|
|
15.1.08
|
H22.16.63.08
|
Trạm
y tế xã Ma Lé
|
Thôn
Má Lé,Xã Ma Lé
|
|
|
|
|
15.1.09
|
H22.16.63.09
|
Trạm
y tế xã Phố Cáo
|
Xã
Phố Cáo
|
|
|
|
|
15.1.10
|
H22.16.63.10
|
Trạm
y tế xã Phố Là
|
Xã
Phố Là
|
|
|
|
|
15.1.11
|
H22.16.63.11
|
Trạm
y tế xã Sà Phìn
|
Xã
Sà Phìn
|
|
|
|
|
15.1.12
|
H22.16.63.12
|
Trạm
y tế xã Sảng Tủng
|
Xã
Sảng Tủng
|
|
|
|
|
15.1.13
|
H22.16.63.13
|
Trạm
y tế xã Sính Lủng
|
Xã
Sính Lủng
|
|
|
|
|
15.1.14
|
H22.16.63.14
|
Trạm
y tế xã Sủng Là
|
Xã
Sủng Là
|
|
|
|
|
15.1.15
|
H22.16.63.15
|
Trạm
y tế xã Sủng Trái
|
Xã
Sủng Trái
|
|
|
|
|
15.1.16
|
H22.16.63.16
|
Trạm
y tế xã Tả Lủng
|
Xã
Tả Lủng
|
|
|
|
|
15.1.17
|
H22.16.63.17
|
Trạm
y tế xã Tả Phìn
|
Xã
Tả Phìn
|
|
|
|
|
15.1.18
|
H22.16.63.18
|
Trạm
y tế xã Thài Phìn Tủng
|
Xã
Thài Phìn Tủng
|
|
|
|
|
15.1.19
|
H22.16.63.19
|
Trạm
y tế xã Vần chải
|
Xã
Vần Chải
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.63.20 đến H22.16.63.99
|
|
|
|
|
|
16
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
16.1
|
H22.16.70
|
Trung tâm y tế huyện Yên Minh
|
|
|
|
|
000.37.16.H22
|
16.1.01
|
H22.16.70.01
|
Trạm
y tế Thị trấn Yên Minh
|
Tổ
5 thị trấn Yên Minh
|
|
|
|
|
16.1.02
|
H22.16.70.02
|
Trạm
y tế xã Bạch Đích
|
Xã
Bạch Đích, Yên Minh, Hà Giang
|
|
|
|
|
16.1.03
|
H22.16.70.03
|
Trạm
y tế xã Du Già
|
Thôn
Cốc Pảngxã Du Già
|
|
|
|
|
16.1.04
|
H22.16.70.04
|
Trạm
y tế xã Du Tiến
|
Thôn
Bản Lý, xã Du Tiến
|
|
|
|
|
16.1.05
|
H22.16.70.05
|
Trạm
y tế xã Đông Minh
|
Thôn
Bản Lò xã Đông Minh
|
|
|
|
|
16.1.06
|
H22.16.70.06
|
Trạm
y tế xã Đường Thượng
|
Thôn
Sảng Pả xã Đường Thượng
|
|
|
|
|
16.1.07
|
H22.16.70.07
|
Trạm
y tế xã Hữu Vinh
|
Thôn
Nà Tậu xã Hữu Vinh
|
|
|
|
|
16.1.08
|
H22.16.70.08
|
Trạm
y tế xã Lao Và Chải
|
Thôn
Ngán Chải xã Lao Và Chải
|
|
|
|
|
16.1.09
|
H22.16.70.09
|
Trạm
y tế xã Lũng Hồ
|
Xã
Lũng Hồ, Yên Minh, Hà Giang
|
|
|
|
|
16.1.10
|
H22.16.70.10
|
Trạm
y tế xã Mậu Duệ
|
Xã
Mậu Duệ, Yên Minh, Hà Giang
|
|
|
|
|
16.1.11
|
H22.16.70.11
|
Trạm
y tế Xã Mậu Long
|
Thôn
Hạt Đạt xã Mậu Long
|
|
|
|
|
16.1.12
|
H22.16.70.12
|
Trạm
y tế Xã Na Khê
|
Thôn
Lùng Búngxã Na Khê
|
|
|
|
|
16.1.13
|
H22.16.70.13
|
Trạm
y tế xã Ngam La
|
Thôn
xã, Nậm Noong, Ngam La
|
|
|
|
|
16.1.14
|
H22.16.70.14
|
Trạm
y tế Xã Ngọc Long
|
Thôn
Bản Rắn xã Ngọc Long
|
|
|
|
|
16.1.15
|
H22.16.70.15
|
Trạm
y tế xã Phú Lũng
|
Thôn
Sùng Sử A xã Phú Lũng
|
|
|
|
|
16.1.16
|
H22.16.70.16
|
Trạm
y tế xã Sủng Cháng
|
Thôn
Cháng Lộ xã Sủng Cháng
|
|
|
|
|
16.1.17
|
H22.16.70.17
|
Trạm
y tế xã Sủng Thài
|
Thôn
Hồng Ngài C xã Sủng Thài
|
|
|
|
|
16.1.18
|
H22.16.70.18
|
Trạm
y tế xã Thắng Mố
|
Thôn
Khán Trồ xã Thắng Mố
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.70.19 đến H22.16.70.99
|
|
|
|
|
|
17
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
17.1
|
H22.16.66
|
Trung tâm y tế huyện Quản Bạ
|
|
|
|
|
000.29.16.H22
|
17.1.01
|
H22.16.66.01
|
Trạm
y tế Thị trấn Tam Sơn
|
Tổ
4, TT Tam Sơn
|
|
|
|
|
17.1.02
|
H22.16.66.02
|
Trạm
y tế xã Bát Đại Sơn
|
Thôn
Sán trồ, Xã Bát Đại Sơn
|
|
|
|
|
17.1.03
|
H22.16.66.03
|
Trạm
y tế Xã Cán Tỷ
|
Thôn
Đầu Cầu II, xã Cán Tỷ
|
|
|
|
|
17.1.04
|
H22.16.66.04
|
Trạm
y tế xã Cao Mã Pờ
|
Thôn
Cao Mã xã Cao Mã Pờ
|
|
|
|
|
17.1.05
|
H22.16.66.05
|
Trạm
y tế xã Đông Hà
|
Thôn
Thống Nhất - Đông Hà
|
|
|
|
|
17.1.06
|
H22.16.66.06
|
Trạm
y tế xã Lùng Tám
|
Thôn
Hợp Tiến - LùngTám
|
|
|
|
|
17.1.07
|
H22.16.66.07
|
Trạm
y tế xã Nghĩa Thuận
|
Thôn
Na Cho Cai, xã Nghĩa Thuận
|
|
|
|
|
17.1.08
|
H22.16.66.08
|
Trạm
y tế xã Quản Bạ
|
Thôn
Nà Vìn xã Quản Bạ- Quản Bạ
|
|
|
|
|
17.1.09
|
H22.16.66.09
|
Trạm
y tế xã Quyết Tiến
|
Thôn
Lùng Thàng xã Quyết Tiến
|
|
|
|
|
17.1.10
|
H22.16.66.10
|
Trạm
y tế xã Tả Ván
|
Thôn
lò suối tủng xã tả Ván
|
|
|
|
|
17.1.11
|
H22.16.66.11
|
Trạm
y tế xã Tùng Vài
|
Thôn
Suối Vui xã Tùng Vài
|
|
|
|
|
17.1.12
|
H22.16.66.12
|
Trạm
y tế xã Thái An
|
Thôn
Séo Lủng II, xã Thái An
|
|
|
|
|
17.1.13
|
H22.16.66.13
|
Trạm
y tế xã Thanh Vân
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.66.14 đến H22.16.66.99
|
|
|
|
|
|
18
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
18.1
|
H22.16.61
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Mê
|
|
|
|
|
000.33.16.H22
|
18.1.01
|
H22.16.61.01
|
Trạm
y tế thị trấn Yên Phú
|
Thôn
Pắc Mìa - TT Yên Phú
|
|
nthoa.syt
|
|
|
18.1.02
|
H22.16.61.02
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Đường Âm
|
Thôn
Độc Lập xã Đường Âm
|
|
ptnga.syt
|
|
|
18.1.03
|
H22.16.61.03
|
Trạm
y tế xã Đường Hồng
|
Thôn
Nà Nưa II - Đường Hồng
|
|
plhuong.syt
|
|
|
18.1.04
|
H22.16.61.04
|
Trạm
y tế xã Giáp Trung
|
Thôn
Khâu Nhoà, xã Giáp Trung
|
|
dnlinh.syt
|
|
|
18.1.05
|
H22.16.61.05
|
Trạm
y tế xã Lạc Nông
|
Thôn
Bản Noong, Xã Lạc Nông
|
|
htnhung.syt
|
|
|
18.1.06
|
H22.16.61.06
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Minh Ngọc
|
Thôn
Nà Lá xã Minh Ngọc
|
|
nvlinh.syt
|
|
|
18.1.07
|
H22.16.61.07
|
Trạm
y tế xã Minh Sơn
|
Thôn
Ngọc Trì - Minh Sơn
|
|
vtnhung.syt
|
|
|
18.1.08
|
H22.16.61.08
|
Trạm
y tế xã Phiêng Luông
|
Thôn
Phiêng Đáy - Phiêng Luông
|
|
ltluyen.syt
|
|
|
18.1.09
|
H22.16.61.09
|
Trạm
y tế xã Phú Nam
|
Thôn
Tắn Khâu - Phú Nam
|
|
ntphong.syt
|
|
|
18.1.10
|
H22.16.61.10
|
Trạm
y tế xã Thượng Tân
|
Thôn
Tả Luồng - Thượng Tân
|
|
cdthang.syt
|
|
|
18.1.11
|
H22.16.61.11
|
Trạm
y tế xã Yên Cường
|
Thôn
Bản Chung - Yên Cường
|
|
ttchuyen.syt
|
|
|
18.1.12
|
H22.16.61.12
|
Trạm
y tế xã Yên Phong
|
Thôn
Bản Tắn - Yên Phong
|
|
pdhuan.syt
|
|
|
18.1.13
|
H22.16.61.13
|
Trạm
y tế xã Yên Định
|
Thôn
Bản Loan, xã Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.61.14 đến H22.16.61.99
|
|
|
|
|
|
19
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
19.1
|
H22.16.68
|
Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên
|
|
|
|
|
000.34.16.H22
|
19.1.01
|
H22.16.68.01
|
Trạm
y tế thị trấn Vị Xuyên
|
thôn
Làng Vàng 2, thị trấn Vị Xuyên
|
|
tyt.ttvixuyen
|
|
02.42.11.H22
|
19.1.02
|
H22.16.68.02
|
Trạm
y tế thị trấn Việt Lâm
|
Tổ
1, thị trấn Nông trường Việt Lâm
|
|
tyt.ttvietlam
|
|
03.42.11.H22
|
19.1.03
|
H22.16.68.03
|
Trạm
y tế xã Bạch Ngọc
|
thôn
Phai, Xã Bạch Ngọc
|
02193.830.003
|
tyt.xbachngoc
|
|
|
19.1.04
|
H22.16.68.04
|
Trạm
y tế xã Cao Bồ
|
Thôn
Thác Tăng, xã Cao Bồ
|
|
tyt.xcaobo
|
|
04.42.11.H22
|
19.1.05
|
H22.16.68.05
|
Trạm
y tế xã Đạo Đức
|
Thôn
Làng Cúng, xã Đạo Đức
|
|
tyt.xdaoduc
|
|
05.42.11.H22
|
19.1.06
|
H22.16.68.06
|
Trạm
y tế xã Kim Linh
|
Thôn
Bản Lầu, xã Kim Linh
|
|
tyt.xkimlinh
|
|
06.42.11.H22
|
19.1.07
|
H22.16.68.07
|
Trạm
y tế xã Kim Thạch
|
Bản
Thấu, xã Kim Thạch
|
|
|
|
07.42.11.H22
|
19.1.08
|
H22.16.68.08
|
Trạm
y tế xã Lao Chải
|
Thôn
Bản Phùng, xã Lao Chải
|
|
tyt.xlaochai
|
|
08.42.11.H22
|
19.1.09
|
H22.16.68.09
|
Trạm
y tế xã Linh Hồ
|
Thôn
Tát Hạ, xã Linh Hồ
|
|
tyt.xlinhho
|
|
09.42.11.H22
|
19.1.10
|
H22.16.68.10
|
Trạm
y tế xã Minh Tân
|
Thôn
Bắc Xum,Xã Minh Tân
|
|
tyt.xminhtan
|
|
10.42.11.H22
|
19.1.11
|
H22.16.68.11
|
Trạm
y tế xã Ngọc Linh
|
Thôn
Khuẩy Vài, xã Ngọc Linh
|
|
tyt.xngoclinh
|
|
11.42.11.H22
|
19.1.12
|
H22.16.68.12
|
Trạm
y tế xã Ngọc Minh
|
Thôn
Riềng, Xã Ngọc Minh
|
|
|
|
12.42.11.H22
|
19.1.13
|
H22.16.68.13
|
Trạm
y tế xã Phong Quang
|
Thôn
Lùng Càng, xã Phong Quang
|
|
|
|
13.42.11.H22
|
19.1.14
|
H22.16.68.14
|
Trạm
y tế xã Phú Linh
|
Thôn
Nà Ác, xã Phú Linh
|
|
tyt.xphulinh
|
|
14.42.11.H22
|
19.1.15
|
H22.16.68.15
|
Trạm
y tế xã Phương Tiến
|
Thôn
Nà Thài, xã Phương Tiến
|
|
|
|
15.42.11.H22
|
19.1.16
|
H22.16.68.16
|
Trạm
y tế xã Quảng Ngần
|
Thôn
Nặm Thín, xã Quảng Ngần
|
|
tyt.xquangngan
|
|
16.42.11.H22
|
19.1.17
|
H22.16.68.17
|
Trạm
y tế xã Tùng Bá
|
Thôn
Hồng Tiến, xã Tùng Bá
|
|
tyt.xtungba
|
|
22.42.11.H22
|
19.1.18
|
H22.16.68.18
|
Trạm
y tế xã Thanh Đức
|
Thôn
Nậm Lạn, xã Thanh Đức
|
|
tyt.xthanhduc
|
|
17.42.11.H22
|
19.1.19
|
H22.16.68.19
|
Trạm
y tế xã Thanh Thủy
|
Thôn
Giang Nam, xã Thanh Thủy
|
|
tyt.xthanhthuy
|
|
18.42.11.H22
|
19.1.20
|
H22.16.68.20
|
Trạm
y tế xã Thuận Hoà
|
Thôn
Mịch A, xã Thuận Hoà
|
|
|
|
19.42.11.H22
|
19.1.21
|
H22.16.68.21
|
Trạm
y tế xã Thượng Sơn
|
Thôn
Vằng Luông, xã Thượng Sơn
|
|
tyt.xthuongson
|
|
20.42.11.H22
|
19.1.22
|
H22.16.68.22
|
Trạm
y tế xã Trung Thành
|
Thôn
Trang, xã Trung Thành
|
|
|
|
21.42.11.H22
|
19.1.23
|
H22.16.68.23
|
Trạm
y tế xã Việt Lâm
|
thôn
Hát, xã Việt Lâm
|
|
tyt.xvietlam
|
|
23.42.11.H22
|
19.1.24
|
H22.16.68.24
|
Trạm
y tế xã Xín Chải
|
Thôn
Tả Ván, xã Xín Chải
|
|
tyt.xxinchai
|
|
24.42.11.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.68.25 đến H22.16.68.99
|
|
|
|
|
|
20
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
20.1
|
H22.16.62
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Quang
|
|
|
|
|
000.35.16.H22
|
20.1.01
|
H22.16.62.01
|
Trạm
y tế Thị trấn Việt Quang
|
Thị
trấn Việt Quang
|
|
tyt.ttvietquang
|
|
|
20.1.02
|
H22.16.62.02
|
Trạm
y tế thị trấn Vĩnh Tuy
|
Thị
trấn Vĩnh Tuy
|
|
tyt.xvinhtuy
|
|
|
20.1.03
|
H22.16.62.03
|
Trạm
y tế Xã Bằng Hành
|
Xã
Bằng Hành
|
|
tyt.xbanghanh
|
|
|
20.1.04
|
H22.16.62.04
|
Trạm
y tế xã Đồng Tâm
|
Xã
Đồng Tâm
|
|
tyt.xdongtam
|
|
|
20.1.05
|
H22.16.62.05
|
Trạm
y tế Xã Đồng Tiến
|
Xã
Đồng Tiến
|
|
tyt.xdongtien
|
|
|
20.1.06
|
H22.16.62.06
|
Trạm
y tế Xã Đông Thành
|
Xã
Đông Thành
|
|
tyt.xdongthanh
|
|
|
20.1.07
|
H22.16.62.07
|
Trạm
y tế xã Đồng Yên
|
Xã
Đồng Yên
|
|
|
|
|
20.1.08
|
H22.16.62.08
|
Trạm
y tế Xã Đức Xuân
|
Xã
Đức Xuân
|
|
tyt.xducxuan
|
|
|
20.1.09
|
H22.16.62.09
|
Trạm
y tế xã Hùng An
|
Xã
Hùng An
|
|
tyt.xhungan
|
|
|
20.1.10
|
H22.16.62.10
|
Trạm
y tế xã Hữu Sản
|
Xã
Hữu Sản
|
|
tyt.xhuusan
|
|
|
20.1.11
|
H22.16.62.11
|
Trạm
y tế xã Kim Ngọc
|
Xã
Kim Ngọc
|
|
tyt.xkimngoc
|
|
|
20.1.12
|
H22.16.62.12
|
Trạm
y tế xã Liên Hiệp
|
Xã
Liên Hiệp
|
|
|
|
|
20.1.13
|
H22.16.62.13
|
Trạm
y tế Xã Quang Minh
|
Xã
Quang Minh
|
|
tyt.xquangminh
|
|
|
20.1.14
|
H22.16.62.14
|
Trạm
y tế Xã Tân lập
|
Xã
Tân Lập
|
|
tyt.xtanlap
|
|
|
20.1.15
|
H22.16.62.15
|
Trạm
y tế Xã Tân Quang
|
Xã
Tân Quang
|
|
tyt.xtanquang
|
|
|
20.1.16
|
H22.16.62.16
|
Trạm
y tế Xã Tân Thành
|
Xã
Tân Thành
|
|
tyt.xtanthanh
|
|
|
20.1.17
|
H22.16.62.17
|
Trạm
y tế Xã Tiên Kiều
|
Xã
Tiên Kiều
|
|
tyt.xtienkieu
|
|
|
20.1.18
|
H22.16.62.18
|
Trạm
y tế Xã Thượng Bình
|
Xã
Thượng Bình
|
|
tyt.xthuongbinh
|
|
|
20.1.19
|
H22.16.62.19
|
Trạm
y tế Xã Việt Hồng
|
Xã
Việt Hồng
|
|
tyt.xviethong
|
|
|
20.1.20
|
H22.16.62.20
|
Trạm
y tế Xã Việt Vinh
|
Xã
Việt Vinh
|
|
tyt.xvietvinh
|
|
|
20.1.21
|
H22.16.62.21
|
Trạm
y tế Xã Vĩnh Hảo
|
Xã
Vĩnh Hảo
|
|
tyt.xvinhhao
|
|
|
20.1.22
|
H22.16.62.22
|
Trạm
y tế xã Vĩnh Phúc
|
Xã
Vĩnh Phúc
|
|
tyt.xvinhphuc
|
|
|
20.1.23
|
H22.16.62.23
|
Trạm
Y tế xã Vô Điếm
|
Xã
Vô Điếm
|
|
tyt.xvodiem
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.62.24 đến H22.16.62.99
|
|
|
|
|
|
21
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
21.1
|
H22.16.67
|
Trung tâm y tế huyện Quang Bình
|
|
|
|
|
000.38.16.H22
|
21.1.01
|
H22.16.67.01
|
Trạm
y tế thị trấn Yên Bình
|
Tổ
5, thị trấn Yên Bình
|
|
tyt.ttyenbinh
|
|
|
21.1.02
|
H22.16.67.02
|
Trạm
y tế xã Bản Rịa
|
Thôn
Bản Rịa, xã Bản Rịa
|
|
tyt.xrandia
|
|
|
21.1.03
|
H22.16.67.03
|
Trạm
y tế xã Bằng Lang
|
Thôn
Trung, xã Bằng Lang
|
|
tyt.xbanglang
|
|
|
21.1.04
|
H22.16.67.04
|
Trạm
y tế xã Hương Sơn
|
Thôn
Sơn Thành, xã Hương Sơn
|
|
tyt.xhuongson
|
|
|
21.1.05
|
H22.16.67.05
|
Trạm
y tế xã Nà Khương
|
Thôn
Khản Nhờ, xã Nà Khương
|
|
tyt.xnakhuong
|
|
|
21.1.06
|
H22.16.67.06
|
Trạm
y tế xã Tân Bắc
|
Thôn
Nặm O, xã Tân Bắc
|
|
tyt.xtanbac
|
|
|
21.1.07
|
H22.16.67.07
|
Trạm
y tế xã Tân Nam
|
Thôn
Nà Đát, xã Tân Nam
|
|
tyt.xtannam
|
|
|
21.1.08
|
H22.16.67.08
|
Trạm
y tế xã Tân Trịnh
|
Thôn
Nà Đát, xã Tân Nam
|
|
tyt.xtantrinh
|
|
|
21.1.09
|
H22.16.67.09
|
Trạm
y tế xã Tiên Nguyên
|
Thôn
Tân Tiến, xã Tiên Nguyên
|
|
tyt.xtiennguyen
|
|
|
21.1.10
|
H22.16.67.10
|
Trạm
y tế xã Tiên Yên
|
Thôn
Yên Chung, xã Tiên Yên
|
|
tyt.xtienyen
|
|
|
21.1.11
|
H22.16.67.11
|
Trạm
y tế xã Vĩ Thượng
|
Thôn
Trung, xã Vĩ Thượng
|
|
tyt.xvithuong
|
|
|
21.1.12
|
H22.16.67.12
|
Trạm
y tế xã Xuân Giang
|
Thôn
Chang, Xã Xuân Giang
|
|
|
|
|
21.1.13
|
H22.16.67.13
|
Trạm
y tế xã Xuân Minh
|
Thôn
Minh Sơn, xã Xuân Minh
|
|
tyt.xxuanminh
|
|
|
21.1.14
|
H22.16.67.14
|
Trạm
y tế xã Yên Hà
|
Thôn
Tân Chàng, xã Yên Hà
|
|
tyt.xyenha
|
|
|
21.1.15
|
H22.16.67.15
|
Trạm
y tế xã Yên Thành
|
Thôn
Yên Lập, xã Yên Thành
|
|
tyt.xyenthanh
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.67.16 đến H22.16.67.99
|
|
|
|
|
|
22
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
22.1
|
H22.16.69
|
Trung tâm y tế huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
|
22.1.01
|
H22.16.69.01
|
Trạm
y tế xã Xín Mần
|
Thôn
Xín Mần xã Xín Mần
|
|
|
|
|
22.1.02
|
H22.16.69.02
|
Trạm
y tế Thị trấn Cốc Pài
|
Thôn
Vũ Khí - Thị trấn Cốc Pài
|
|
|
|
|
22.1.03
|
H22.16.69.03
|
Trạm
y tế xã Bản Díu
|
Thôn
Ngam Lin, xã Bản Díu
|
|
|
|
|
22.1.04
|
H22.16.69.04
|
Trạm
y tế xã Bản Ngò
|
Thôn
Táo Thượng, xã Bản Ngò
|
|
|
|
|
22.1.05
|
H22.16.69.05
|
Trạm
y tế xã Cốc Rế
|
Thôn
Lùng Vai xã Cốc Rế
|
|
|
|
|
22.1.06
|
H22.16.69.06
|
Trạm
y tế xã Chế Là
|
Thôn
Cốc Cộ, xã Chế Là
|
|
|
|
|
22.1.07
|
H22.16.69.07
|
Trạm
y tế xã Chí Cà
|
Thôn
Chí Cà Thượng xã Chí Cà
|
02196.275.700
|
|
|
|
22.1.08
|
H22.16.69.08
|
Trạm
y tế xã Khuôn Lùng
|
thôn
Làng Thượng, xã Khuôn Lùng
|
|
|
|
|
22.1.09
|
H22.16.69.09
|
Trạm
y tế xã Nà Chì
|
|
|
|
|
|
22.1.10
|
H22.16.69.10
|
Trạm
y tế xã Nàn Ma
|
Thôn
Lùng Sán, Nàn Ma, Xín Mần
|
|
|
|
|
22.1.11
|
H22.16.69.11
|
Trạm
y tế xã Nàn Sỉn
|
Thôn
Chúng Chải, xã Nàn Xỉn
|
|
|
|
|
22.1.12
|
H22.16.69.12
|
Trạm
y tế xã Nấm Dẩn
|
Thôn
Tân Sơn xã Nấm Dẩn
|
|
|
|
|
22.1.13
|
H22.16.69.13
|
Trạm
y tế xã Pà Vầy Sủ
|
Thôn
Thèn Ván, Pà Vầy Sủ, Xín Mần
|
|
|
|
|
22.1.14
|
H22.16.69.14
|
Trạm
y tế Xã Quảng Nguyên
|
Thôn
quảng ha, xã Quảng Nguyên
|
|
|
|
|
22.1.15
|
H22.16.69.15
|
Trạm
y tế xã Tả Nhìu
|
Thôn
Lủng Mở, xã Tả Nhìu
|
|
|
|
|
22.1.16
|
H22.16.69.16
|
Trạm
y tế xã Thèn Phàng
|
|
|
|
|
|
22.1.17
|
H22.16.69.17
|
Trạm
y tế xã Thu Tà
|
Thôn
Tỷ Phàng, Xã Thu Tà
|
|
|
|
|
22.1.18
|
H22.16.69.18
|
Trạm
y tế xã Trung Thịnh
|
Thôn
Đông Chứ, Xã Trung Thịnh
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.69.19 đến H22.16.69.99
|
|
|
|
|
|
23
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
23.1
|
H22.16.64
|
Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
000.36.16.H22
|
23.1.01
|
H22.16.64.01
|
Trạm
y tế TT Vinh Quang
|
Tổ
2, thị trấn Vinh Quang
|
|
tyt.ttvinhquang
|
|
|
23.1.02
|
H22.16.64.02
|
Trạm
y tế xã Bản Luốc
|
Thôn
Bành Văn 2
|
|
tyt.xbanluoc
|
|
|
23.1.03
|
H22.16.64.03
|
Trạm
y tế xã Bản Máy
|
Thôn
Bản Máy
|
|
tyt.xbanmay
|
|
|
23.1.04
|
H22.16.64.04
|
Trạm
y tế xã Bản Nhùng
|
Thôn
Na Nhung
|
|
tyt.xbannhung
|
|
|
23.1.05
|
H22.16.64.05
|
Trạm
y tế xã Bản Phùng
|
Thôn
Tô Meo
|
|
tyt.xbanphung
|
|
|
23.1.06
|
H22.16.64.06
|
Trạm
y tế xã Chiến Phố
|
Thôn
Chiến Phố Thượng
|
|
pkdk.xchienpho
|
|
|
23.1.07
|
H22.16.64.07
|
Trạm
y tế xã Đản Ván
|
Thôn
Lủng Nàng
|
|
tyt.xdanvan
|
|
|
23.1.08
|
H22.16.64.08
|
Trạm
y tế xã Hồ Thầu
|
Thôn
Tân Minh
|
|
tyt.xhothau
|
|
|
23.1.09
|
H22.16.64.09
|
Trạm
y tế xã Nam Sơn
|
Thôn
1 Lê Hồng Phong
|
|
tyt.xnamson
|
|
|
23.1.10
|
H22.16.64.10
|
Trạm
y tế xã Nàng Đôn
|
Thôn
Cóc Be
|
|
tyt.xnangdon
|
|
|
23.1.11
|
H22.16.64.11
|
Trạm
y tế xã Nậm Dịch
|
Thôn
10 Khu Phố
|
|
pkdk.xnamdich
|
|
|
23.1.12
|
H22.16.64.12
|
Trạm
y tế xã Nậm Khoà
|
Thôn
Vinh Quang
|
|
tyt.xnamkhoa
|
|
|
23.1.13
|
H22.16.64.13
|
Trạm
y tế xã Nậm Ty
|
Thôn
Nậm Ty
|
|
tyt.xnamty
|
|
|
23.1.14
|
H22.16.64.14
|
Trạm
y tế xã Ngàm Đăng Vài
|
Thôn
Thiêng Khum Thượng
|
|
tyt.xngamdangvai
|
|
|
23.1.15
|
H22.16.64.15
|
Trạm
y tế xã Pố Lồ
|
Thôn
Cóc Có
|
|
tyt.xpolo
|
|
|
23.1.16
|
H22.16.64.16
|
Trạm
y tế xã Pờ Ly Ngài
|
Thôn
Chàng Chảy
|
|
tyt.xpolyngai
|
|
|
23.1.17
|
H22.16.64.17
|
Trạm
y tế xã Sán Sả Hồ
|
Thôn
Hạ A
|
|
tyt.xsansaho
|
|
|
23.1.18
|
H22.16.64.18
|
Trạm
y tế xã Tả Sử Choóng
|
Thôn
Hóa Chéo Phìn
|
|
tyt.xtasungchoong
|
|
|
23.1.19
|
H22.16.64.19
|
Trạm
y tế xã Tân Tiến
|
Thôn
Bản Qua 2
|
|
tyt.xtantien
|
|
|
23.1.20
|
H22.16.64.20
|
Trạm
y tế xã Tụ Nhân
|
Thôn
Bản Cậy
|
|
tyt.xtunhan
|
|
|
23.1.21
|
H22.16.64.21
|
Trạm
y tế xã Túng Sán
|
Thôn
3 Khu Trú Sán
|
|
tyt.xtungsan
|
|
|
23.1.22
|
H22.16.64.22
|
Trạm
y tế xã Thàng Tín
|
Thôn
Tả Chải
|
|
tyt.xthangtin
|
|
|
23.1.23
|
H22.16.64.23
|
Trạm
y tế xã Thèn Chu Phìn
|
Thôn
Nậm Dế
|
|
tyt.xthenchuphin
|
|
|
23.1.24
|
H22.16.64.24
|
Trạm
y tế xã Thông Nguyên
|
Thôn
Khu Chợ
|
|
pkdk.xthongnguyen
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.64.25 đến H22.16.64.99
|
|
|
|
|
|
24
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
24.1
|
H22.16.71
|
Trung tâm Y tế Thành phố Hà Giang
|
|
|
|
|
000.27.16.H22
|
24.1.01
|
H22.16.71.01
|
Trạm
y tế Phường Minh Khai
|
Tổ
18, phường Minh Khai
|
|
tyt.pminhkhai
|
|
|
24.1.02
|
H22.16.71.02
|
Trạm
y tế Phường Ngọc Hà
|
Tổ
7, phường Ngọc Hà
|
|
tyt.pngocha
|
|
|
24.1.03
|
H22.16.71.03
|
Trạm
y tế Phường Nguyễn Trãi
|
Tổ
6, phường Nguyễn Trãi
|
|
tyt.pnguyentrai
|
|
|
24.1.04
|
H22.16.71.04
|
Trạm
y tế Phường Quang Trung
|
Tổ
6, phường Quang Trung
|
|
tyt.pquangtrung
|
|
|
24.1.05
|
H22.16.71.05
|
Trạm
y tế Phường Trần Phú
|
Tổ
4, phường Trần Phú
|
|
tyt.ptranphu
|
|
|
24.1.06
|
H22.16.71.06
|
Trạm
y tế Xã Ngọc Đường
|
Thôn
Sơn Hà, xã Ngọc Đường
|
|
tyt.xngocduong
|
|
|
24.1.07
|
H22.16.71.07
|
Trạm
y tế Xã Phương Độ
|
Thôn
Tha, xã Phương Độ
|
|
tyt.xphuongdo
|
|
|
24.1.08
|
H22.16.71.08
|
Trạm
y tế Xã Phương Thiện
|
Thôn
Châng, xã Phương Thiện
|
|
tyt.xphuongthien
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.71.09 đến H22.16.71.99
|
|
|
|
|
|
25
|
H22.16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.16.H22
|
25.1
|
H22.16.02
|
Chi cục Dân số - KHHGĐ
|
|
|
|
|
000.02.16.H22
|
25.1.01
|
H22.16.02.01
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Bắc Mê
|
Tổ
1 - TT Yên Phú
|
02193.389.165
|
|
|
|
25.1.02
|
H22.16.02.02
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Bắc Quang
|
Tổ
3 Thị Trấn Việt Quang
|
02193.821.490
|
|
|
|
25.1.03
|
H22.16.02.03
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Đồng Văn
|
Tổ
7 Thị trấn Đồng Văn
|
02193.856.196
|
|
|
|
25.1.04
|
H22.16.02.04
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Hoàng Su Phì
|
Tổ
5 thị trấn Vinh Quang
|
02193.831.185
|
|
|
|
25.1.05
|
H22.16.02.05
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Mèo Vạc
|
Tổ
5 Thị trấn Mèo Vạc
|
|
ttds.mv
|
|
|
25.1.06
|
H22.16.02.06
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Quản Bạ
|
Tổ
4 Thị trấn Tam sơn
|
|
|
|
|
25.1.07
|
H22.16.02.07
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Quang Bình
|
Tổ
5 Thị trấn Yên Bình
|
02193.820.028
|
|
|
|
25.1.08
|
H22.16.02.08
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Vị xuyên
|
Tổ
4 Thị Trấn Vị Xuyên
|
|
|
|
|
25.1.09
|
H22.16.02.09
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Xín Mần
|
Tổ
4 Thị trấn Cốc Pài
|
02193.836.444
|
|
|
|
25.1.10
|
H22.16.02.10
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Yên Minh
|
Tổ
6 thị trấn Yên Minh
|
|
ttds.ym
|
|
|
25.1.11
|
H22.16.02.11
|
Trung
Tâm Dân Số - KHHGĐ Thành phố Hà Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã chờ từ H22.16.02.12 đến H22.16.02.99
|
|
|
|
|
|
26
|
H22.11
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.06.H22
|
26.1
|
H22.11.04
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
|
|
|
|
000.02.06.H22
|
26.1.01
|
H22.11.04.01
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Mê
|
Thị
trấn Yên Phú
|
|
vpdkbm.stnmt
|
|
|
26.1.02
|
H22.11.04.02
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Quang
|
Thị
trấn Việt Quang
|
|
vpdkbq.stnmt
|
|
|
26.1.03
|
H22.11.04.03
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đồng Văn
|
Thị
trấn Đồng Văn
|
|
vpdkdv.stnmt
|
|
000.18.27.H22
|
26.1.04
|
H22.11.04.04
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hoàng Su Phì
|
Thị
trấn Vinh Quang
|
|
vpdkhsphườngstnmt
|
|
|
26.1.05
|
H22.11.04.05
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Mèo Vạc
|
Thị
trấn Mèo Vạc
|
|
vpdkmv.stnmt
|
|
|
26.1.06
|
H22.11.04.06
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quản Bạ
|
Thị
trấn Tam Sơn
|
|
vpdkqba.stnmt
|
|
|
26.1.07
|
H22.11.04.07
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quang Bình
|
Tổ
3, Thị trấn Yên Bình
|
|
vpdkqbinh.stnmt
|
|
|
26.1.08
|
H22.11.04.08
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vị Xuyên
|
Thị
trấn Vị Xuyên
|
|
vpdkvx.stnmt
|
|
000.18.22.H22
|
26.1.09
|
H22.11.04.09
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Xín Mần
|
Thị
trấn Cốc Pài
|
|
vpdkxm.stnmt
|
|
|
26.1.10
|
H22.11.04.10
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Yên Minh
|
Thị
trấn Yên Minh
|
|
vpdkym.stnmt
|
|
|
26.1.11
|
H22.11.04.11
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện thành phố Hà
Giang
|
Phường
Trần Phú
|
|
vpdktphườngstnmt
|
|
000.18.23.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.11.04.12 đến H22.11.04.99
|
|
|
|
|
|
27
|
H22.06
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
|
000.00.08.H22
|
27.1
|
H22.06.01
|
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
|
|
|
|
000.01.08.H22
|
27.1.1
|
H22.06.01.01
|
Trung
tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
Số
97, đường Lê Quý Đôn
|
02193.864.229
|
ttkttcdlcl.skhcn
|
|
000.02.08.H22
|
|
|
Mã chờ từ H22.06.01.02 đến H22.06.01.99
|
|
|
|
|
|