VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH
MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TIẾP NHẬN HỒ SƠ, TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT QUA DỊCH VỤ BƯU
CHÍNH CÔNG ÍCH CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH NINH THUẬN
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh, Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; thủ trưởng các sở, ban, ngành
thuộc tỉnh; Bưu điện tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN VÀ KHÔNG THỰC HIỆN TIẾP NHẬN HỒ SƠ VÀ TRẢ KẾT
QUẢ GIẢI QUYẾT QUA DỊCH VỤ BƯU CHÍNH CÔNG ÍCH CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU
LỊCH TỈNH NINH THUẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 839/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2018 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
STT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Thực hiện tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả
|
Căn cứ pháp lý
|
Thực hiện tiếp nhận
|
Thực hiện trả kết quả
|
A
|
Thủ tục hành chính thuộc
thẩm quyền quyết định của UBND tỉnh
|
I
|
Lĩnh vực văn hóa
|
1
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm mỹ thuật
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
2
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ
chức trại sáng tác điêu khắc
|
có
|
có
|
3
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam
|
có
|
có
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa
tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm
|
có
|
có
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép xây
dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
có
|
có
|
6
|
Thủ tục cấp giấy phép cho
phép tổ chức, cá nhân Việt Nam thuộc địa phương ra nước ngoài biểu diễn nghệ thuật,
trình diễn thời trang
|
có
|
có
|
7
|
Thủ tục cấp giấy phép cho
đối tượng thuộc địa phương mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào biểu diễn nghệ
thuật, trình diễn thời trang tại địa phương
|
có
|
có
|
8
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ
chức thi người đẹp, người mẫu trong phạm vi địa phương
|
có
|
có
|
9
|
Thủ tục chấp thuận địa
điểm đăng cai vòng chung kết cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
có
|
có
|
|
10
|
Thủ tục cấp giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt
Nam
|
có
|
có
|
11
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ
sung giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước
ngoài tại Việt Nam
|
có
|
có
|
12
|
Thủ tục cấp lại giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt
Nam
|
không
|
không
|
II
|
Lĩnh vực di sản văn hóa
|
13
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt
động bảo tàng ngoài công lập
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
14
|
Thủ tục cấp giấy phép khai
quật khẩn cấp
|
có
|
có
|
15
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ
chức lễ hội
|
có
|
có
|
III
|
Lĩnh vực gia đình
|
16
|
Thủ tục cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
17
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
18
|
Thủ tục đổi giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
|
19
|
Thủ tục cấp giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
20
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
21
|
Thủ tục đổi giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
22
|
Thủ tục công nhận lại “Cơ
quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn
văn hóa”
|
không
|
không
|
|
IV
|
Lĩnh vực thể dục - thể
thao
|
|
23
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải
thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-
UBND ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công
bố bộ thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
B
|
Thủ tục hành chính thuộc
thẩm quyền quyết định của Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch
|
|
I
|
Lĩnh vực văn hóa
|
|
1
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến
phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc
địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-
UBND ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công
bố bộ thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn
hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
1 tt
|
- Cấp giấy phép phổ biến phim
truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các
điều kiện: + Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; + Nhập
khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)
|
có
|
có
|
|
|
2
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến
phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở
điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
có
|
có
|
|
3
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo
tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật
|
có
|
có
|
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép
tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
có
|
có
|
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang cho các tổ chức thuộc địa phương
|
có
|
có
|
|
6
|
Thủ tục cấp giấy phép phê duyệt
nội dung bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu cho các tổ chức thuộc địa
phương
|
có
|
có
|
|
7
|
Thủ tục thông báo tổ chức biểu
diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang; thi người đẹp, người mẫu
|
có
|
có
|
|
8
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh
doanh vũ trường
|
có
|
có
|
|
9
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông
báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
có
|
có
|
|
|
10
|
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn
người thực hiện quảng cáo
|
có
|
có
|
|
11
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu
văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh
|
có
|
có
|
|
12
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm
xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương
|
có
|
có
|
|
13
|
Thủ tục phê duyệt nội dung
tác phẩm tạo hình, mỹ thuật ứng dụng, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu
|
có
|
có
|
|
14
|
Thủ tục phê duyệt nội dung
tác phẩm điện ảnh nhập khẩu
|
có
|
có
|
|
15
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản
phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu
|
có
|
có
|
|
16
|
Thủ tục đăng ký hoạt động thư
viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 20.000 bản trở lên
|
có
|
có
|
|
17
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển
khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công
cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
có
|
có
|
|
II
|
Lĩnh vực di sản văn hóa
|
|
18
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
19
|
Thủ tục cấp phép cho người
Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu
sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
có
|
có
|
|
20
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện
cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
có
|
có
|
|
21
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
có
|
có
|
|
22
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc
gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
có
|
có
|
|
|
23
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc
gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang
quản lý hợp pháp hiện vật
|
có
|
có
|
|
24
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
có
|
có
|
|
25
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động giám định cổ vật
|
có
|
có
|
|
26
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
có
|
có
|
|
27
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
có
|
có
|
|
28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
có
|
có
|
|
29
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
có
|
có
|
|
III
|
Lĩnh vực gia đình
|
|
30
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
nghiệp vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
31
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
32
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm
sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
33
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
34
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư
vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
35
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên
tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
có
|
có
|
|
IV
|
Lĩnh vực du lịch
|
|
36
|
Thủ tục cấp giấy phép thành
lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
37
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy
phép thành lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại
Việt Nam
|
có
|
có
|
|
38
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam trong
các trường hợp: a) Thay đổi tên gọi hoặc thay đổi nơi đăng ký thành lập của
doanh nghiệp du lịch nước ngoài từ một nước sang một nước khác; b) Thay đổi
địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện đến một tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương khác; c) Thay đổi nội dung hoạt động của doanh nghiệp du lịch nước
ngoài d) Thay đổi địa điểm của doanh nghiệp du lịch nước ngoài trong phạm vi
nước nơi doanh nghiệp thành lập
|
có
|
có
|
|
39
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam trong
trường hợp giấy phép thành lập văn phòng đại diện bị mất, bị rách nát hoặc bị
tiêu hủy
|
có
|
có
|
|
40
|
Thủ tục gia hạn giấy phép thành
lập văn phòng đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam
|
có
|
có
|
|
41
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên
du lịch quốc tế
|
có
|
có
|
|
42
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên
du lịch nội địa
|
có
|
có
|
|
43
|
Thủ tục đổi thẻ hướng dẫn viên
du lịch
|
có
|
có
|
|
|
44
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn
viên du lịch
|
có
|
có
|
|
45
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
thuyết minh viên du lịch
|
có
|
có
|
|
46
|
Thủ tục cấp biển hiệu đạt tiểu
chuẩn phục vụ khách du lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống du lịch
|
có
|
có
|
|
47
|
Thủ tục cấp biển hiệu đạt tiểu
chuẩn phục vụ khách du lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm du lịch
|
có
|
có
|
|
48
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu đạt
tiểu chuẩn phục vụ khách du lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống du
lịch và cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm du lịch
|
có
|
có
|
|
49
|
Thủ tục xếp hạng cơ sở lưu
trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao cho khách sạn, làng du lịch
|
có
|
có
|
|
50
|
Thủ tục thẩm định lại, xếp
hạng lại hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao cho khách sạn, làng du
lịch
|
có
|
có
|
|
51
|
Thủ tục xếp hạng cơ sở lưu
trú du lịch: hạng đạt tiểu chuẩn kinh doanh lưu trú du lịch cho biệt thự du lịch,
căn hộ du lịch, bãi cắm trại du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho
khách du lịch thuê, cơ sở lưu trú du lịch khác
|
có
|
có
|
|
52
|
Thủ tục thẩm định lại, xếp
hạng lại hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng đạt tiểu chuẩn kinh doanh lưu trú du
lịch cho biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, bãi cắm trại du lịch, nhà nghỉ du
lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, cơ sở lưu trú du lịch khác
|
có
|
có
|
|
V
|
Lĩnh vực thể dục - thể
thao
|
|
53
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với câu lạc bộ thể thao chuyên
nghiệp
|
có
|
có
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND
ngày 06 tháng 9 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố bộ
thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch tỉnh Ninh Thuận
|
|
54
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao
|
có
|
có
|
|
55
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội
dung ghi trong giấy chứng nhận
|
có
|
có
|
|
56
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư
hỏng
|
có
|
có
|
|
57
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động billards & snooker
|
có
|
có
|
|
58
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động thể dục thể hình
|
có
|
có
|
|
59
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động mô tô nước trên biển
|
có
|
có
|
|
60
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động vũ đạo giải trí
|
có
|
có
|
|
61
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động bơi, lặn
|
có
|
có
|
|
62
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động khiêu vũ thể thao
|
có
|
có
|
|
|
63
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động môn võ cổ truyền và vovinam
|
có
|
có
|
|
64
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động quần vợt
|
có
|
có
|
|
65
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động thể dục thẩm mỹ
|
có
|
có
|
|
66
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động dù lượn và diều bay động cơ
|
có
|
có
|
|
67
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động tập luyện quyền anh
|
có
|
có
|
|
68
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Taekwondo
|
có
|
có
|
|
69
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bắn súng thể thao
|
có
|
có
|
|
70
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Karatedo
|
có
|
có
|
|
71
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Lân Sư Rồng
|
có
|
có
|
|
|
72
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Judo
|
có
|
có
|
|
73
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bóng đá
|
có
|
có
|
|
74
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Bóng bàn
|
có
|
có
|
|
75
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Cầu lông
|
có
|
có
|
|
76
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao tổ
chức hoạt động Patin
|
có
|
có
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|