1. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị cấp
2 tại phụ lục I.
2. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị cấp
3 tại phụ lục II.
3. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị cấp
4 tại phụ lục III.
4. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị cấp
5 tại phụ lục IV.
Stt
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ cơ quan, đơn vị
|
Thư điện tử
|
Số điện thoại
|
Cổng/ Trang thông tin điện tử
|
|
H26.1
|
Văn phòng UBND
Thành phố
|
|
|
|
|
|
H26.1.4
|
Phòng Hành chính -
Tổ chức
|
|
|
|
|
1
|
H26.1.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC
|
Số 12 Lê Lai, phường
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438253536
|
|
|
H26.2
|
Sở Công thương
|
|
|
|
|
|
H26.2.2
|
Văn phòng Sở Công
thương
|
|
|
|
|
2
|
H26.2.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Công thương
|
Số 331 phố Cầu Giấy,
phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02422155546
|
|
|
H26.3
|
Sở Du lịch
|
|
|
|
|
|
H26.3.1
|
Văn phòng Sở Du lịch
|
|
|
|
|
3
|
H26.3.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Du lịch
|
Tầng 10, tòa nhà
Hapro, số 11B phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437339898
|
|
|
H26.4
|
Sở Giáo dục và
Đào tạo
|
|
|
|
|
|
H26.4.127
|
Văn phòng Sở Giáo dục
và Đào tạo
|
|
|
|
|
4
|
H26.4.127.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Số 23A Quang Trung,
phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439421429
|
|
|
H26.5
|
Sở Giao thông Vận
tải
|
|
|
|
|
|
H26.5.5
|
Văn phòng Sở Giao
thông Vận tải
|
|
|
|
|
5
|
H26.5.5.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Giao thông Vận tải
|
Địa chỉ 1: Số 258
Khu liên cơ Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội.
Địa chỉ 2: Số 16 Cao
Bá Quát, phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội (Chỉ có thủ tục đổi
giấy phép lái xe)
|
|
02485893082
|
|
|
H26.6
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
|
|
|
|
|
H26.6.1
|
Trung tâm hỗ trợ
doanh nghiệp Hà Nội
|
|
|
|
|
6
|
H26.6.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp Hà Nội
|
Tầng 1, tòa nhà 27
tầng Khu Liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ,
thành phố Hà Nội
|
|
02423223666
|
|
|
H26.6.2
|
Văn phòng Sở Kế hoạch
và Đầu tư
|
|
|
|
|
7
|
H26.6.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
Tầng 2, tòa nhà 27
tầng Khu Liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ,
thành phố Hà Nội
|
|
0928383838
|
|
|
H26.7
|
Sở Khoa học Công
nghệ
|
|
|
|
|
|
H26.7.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng
|
|
|
|
|
8
|
H26.7.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
Số 89 Nguyễn Thái Học,
phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438452928
|
|
|
H26.7.4
|
Văn phòng Sở Khoa học
và Công nghệ
|
|
|
|
|
9
|
H26.7.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Khoa học và Công nghệ
|
Tầng 1, tòa nhà 27
tầng, Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ,
thành phố Hà Nội
|
|
02433553185
|
|
|
H26.8
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
|
H26.8.30
|
Trung tâm Dịch vụ
việc làm Hà Nội
|
|
|
|
|
10
|
H26.8.30.1
|
Phòng Bảo hiểm thất
nghiệp
|
Số 215 Trung Kính,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
11
|
H26.8.30.2
|
Phòng Thông tin thị
trường lao động
|
Số 215 Trung Kính,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.8.39
|
Văn phòng Sở Lao động
- Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
12
|
H26.8.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Số 75 Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
motcua_soldtbxh@hanoi.gov.vn
|
02437732431
|
|
|
H26.9
|
Sở Ngoại Vụ
|
|
|
|
|
|
H26.9.1
|
Văn phòng Sở Ngoại
vụ
|
|
|
|
|
13
|
H26.9.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Ngoại vụ
|
Số 10 Lê Lai, phường
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.10
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
|
H26.10.1
|
Ban Thi đua - Khen
thưởng
|
|
|
|
|
14
|
H26.10.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Thi đua - Khen thưởng
|
Số 37 Lý Thường Kiệt,
phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438269666
|
|
|
H26.10.2
|
Ban Tôn giáo
|
|
|
|
|
15
|
H26.10.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Tôn giáo
|
Số 15 Quán Thánh,
phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.10.3
|
Chi cục Văn thư -
Lưu trữ
|
|
|
|
|
16
|
H26.10.3.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
Số 20 Huỳnh Thúc Kháng,
phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437736753
|
|
|
H26.10.4
|
Văn phòng Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
17
|
H26.10.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Nội vụ
|
Số 18B Lê Thánh
Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439335176
|
|
|
H26.11
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
|
H26.11.1
|
Chi cục Thủy lợi và
Phòng chống thiên tai Hà Nội
|
|
|
|
|
18
|
H26.11.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Thủy lợi và Phòng chống thiên tai
|
Số 1 Tô Hiệu, phường
Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433117100
|
|
|
H26.11.2
|
Chi cục Trồng trọt
và Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
|
19
|
H26.11.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
Tổ 44, phường Mai Dịch,
quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
|
|
02437631479
|
|
|
H26.11.3
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
20
|
H26.11.3.1
|
Hạt Kiểm lâm số 1
|
Tầng 4 khu liên cơ
quan xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
hklso1_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
21
|
H26.11.3.2
|
Hạt Kiểm lâm số 2
|
Số 376 Bạch Đằng,
quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
hklso2_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
22
|
H26.11.3.3
|
Hạt Kiểm lâm số 3
|
Số 175 đường Thụy
Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
hklso3_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
23
|
H26.11.3.4
|
Hạt Kiểm lâm số 4
|
Xã Phù Ninh, huyện
Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
hklso4_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
24
|
H26.11.3.5
|
Hạt Kiểm lâm số 5
|
Xã Liên Hà, huyện
Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
hklso5_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
25
|
H26. 11.3.6
|
Hạt Kiểm lâm số 6
|
Xã Vật Lại, huyện
Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
hklso6_ccklsonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
26
|
H26.11.3.7
|
Hạt Kiểm lâm số 7
|
Số 368 phố Chùa
Thông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
hklso7_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
27
|
H26.11.3.8
|
Hạt Kiểm lâm số 8
|
Thị trấn Xuân Mai,
huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
hklso8_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
28
|
H26.11.3.9
|
Hạt Kiểm lâm số 9
|
Thị trấn Đại Nghĩa,
huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
hklso9_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
29
|
H26.11.3.10
|
Hạt Kiểm lâm số 10
|
Xã Minh Cường, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
hklso10_cckl_sonnptnt@hanoi.gov.vn
|
|
|
30
|
H26.11.3.11
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục kiểm lâm
|
Đường Ba La, phường
Phú La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.11.4
|
Chi cục Thủy sản
|
|
|
|
|
31
|
H26.11.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Thủy sản
|
Xã Thanh Liệt, huyện
Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02436884464
|
|
|
H26.11.5
|
Chi cục Chăn nuôi
và Thú y
|
|
|
|
|
32
|
H26.11.5.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
Số 114, đường Lê Trọng
Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433824433
|
|
|
H26.11.6
|
Chi cục Phát triển
nông thôn
|
|
|
|
|
33
|
H26.11.6.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục phát triển nông thôn
|
Số 73 Lê Hồng
Phong, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02463255101
|
|
|
H26.11.7
|
Chi cục Quản lý chất
lượng Nông lâm sản và Thủy sản
|
|
|
|
|
34
|
H26.11.7.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
|
Số 143 Hồ Đắc Di,
phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02435335441
|
|
|
H26.11.15
|
Văn phòng Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
|
35
|
H26.11.15.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Số 38, Tô Hiệu, quận
Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433824322
|
|
|
H26.12
|
Sở Quy hoạch Kiến
trúc
|
|
|
|
|
|
H26.12.2
|
Văn phòng Sở Quy hoạch
Kiến trúc
|
|
|
|
|
36
|
H26.12.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Quy hoạch Kiến trúc
|
Số 31b, phố Tràng
Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438232312
|
|
|
H26.13
|
Sở Tài chính
|
|
|
|
|
|
H26.13.3
|
Văn phòng Sở Tài
chính
|
|
|
|
|
37
|
H26.13.3.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tài chính
|
Khu liên cơ số 258
Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02438248989/ 115
|
|
|
H26.14
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
|
|
|
|
|
H26.14.4
|
Văn phòng Đăng ký đất
đai Hà Nội
|
|
|
|
|
38
|
H26.14.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Văn phòng Đăng ký đất đai Hà Nội
|
Số 1, Hoàng Đạo
Thúy, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02437731566
|
|
39
|
H26.14.4.2
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Hai Bà Trưng
|
Số 38 Lê Đại Hành,
quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
hbt_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02438622418
|
|
40
|
H26.14.4.3
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Bắc Từ Liêm
|
Lô C, Khu liên cơ
quan, tổ dân phố Phúc Lý 4, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà
Nội
|
btl_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432242133
|
|
41
|
H26.14.4.4
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Nam Từ Liêm
|
Số 1 đường Liên cơ,
Khu liên cơ quan, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
ntl_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02437643594
|
|
42
|
H26.14.4.5
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Tây Hồ
|
Số 657 Lạc Long
Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
th_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02422123402
|
|
43
|
H26.14.4.6
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Thanh Xuân
|
Số 9 Khuất Duy Tiến,
phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
tx_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02420235858
|
|
44
|
H26.14.4.7
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Cầu Giấy
|
Số 36 đường Cầu Giấy,
phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
cg_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432262249
|
|
45
|
H26.14.4.8
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Hoàng Mai
|
Phố Bùi Huy Bích,
quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
hm_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02466802323
|
|
46
|
H26.14.4.9
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Long Biên
|
Số 3 Vạn Hạnh, khu
đô thị Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
lb_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02436577118
|
|
47
|
H26.14.4.10
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai quận Hà Đông
|
Lô N01, khu Trung tâm
hành chính mới, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
hd_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02466629126
|
|
48
|
H26.14.4.11
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Thanh Trì
|
Số 375 đường Ngọc Hồi,
huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
thanhtri_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02422462439
|
|
49
|
H26.14.4.12
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Gia Lâm
|
Tầng 4, toàn nhà số
27, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
gl_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02436763214
|
|
50
|
H26.14.4.13
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Đông Anh
|
Đường Cao Lỗ, thị
trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
da_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02439652308
|
|
51
|
H26.14.4.14
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Sóc Sơn
|
Thị trấn Sóc Sơn, huyện
Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
ss_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02435955324
|
|
52
|
H26.14.4.15
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Ba Vì
|
Tầng 1, trụ sở UBND
huyện Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
bv_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432979270
|
|
53
|
H26.14.4.16
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Phúc Thọ
|
Đường Lạc Trị, thị
trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
pt_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433640041
|
|
54
|
H26.14.4.17
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Thạch Thất
|
Thị trấn Liên Quan,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
thachthat_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433630536
|
|
55
|
H26.14.4.18
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai,
huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
qo_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432232515
|
|
56
|
H26.14.4.19
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Đan Phượng
|
Số 105 Tây Sơn, thị
trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
dp_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433887800
|
|
57
|
H26.14.4.20
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Hoài Đức
|
Thị trấn Trôi, huyện
Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
vpdkddhoaiduc@gmail.com
|
02433813888
|
|
58
|
H26.14.4.21
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Chương Mỹ
|
Khu nhà 3 tầng số
102 Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
cm_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432232457
|
|
59
|
H26.14.4.22
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Thanh Oai
|
Số 135, tổ 3, thị
trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
to_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433873345
|
|
60
|
H26.14.4.23
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Ứng Hòa
|
Phố Lê Lợi, thôn
Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
uh_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02432979330
|
|
61
|
H26.14.4.24
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Mỹ Đức
|
Số 4 phố Đại Đồng, thị
trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
md_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433743524
|
|
62
|
H26.14.4.25
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Thường Tín
|
Số 35, tiểu khu
Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
thuongtin_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433234301
|
|
63
|
H26.14.4.26
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Phú Xuyên
|
Thị trấn Phú Xuyên,
huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
px_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433792858
|
|
64
|
H26.14.4.27
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Mê Linh
|
Khu Trung tâm hành
chính huyện, thôn Nội Đồng, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
ml_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
0978964768
|
|
65
|
H26.14.4.28
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai thị xã Sơn Tây
|
Số 11, phố Phó Đức
Chính, phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
st_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02433834580
|
|
66
|
H26.14.4.29
|
Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai khu vực Ba Đình - Hoàn Kiếm - Đống Đa
|
Số 10 Đặng Dung,
phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
bdhkdd_vpdkdd_sotnmt@hanoi.gov.vn
|
02465298062
|
|
|
H26.14.7
|
Văn phòng Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
67
|
H26.14.7.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tài nguyên và Môi trường
|
Số 18 Huỳnh Thúc
Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437731253
|
|
|
H26.15
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
|
|
|
|
|
H26.15.4
|
Văn phòng Sở Thông
tin và Truyền thông
|
|
|
|
|
68
|
H26.15.4.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Thông tin và Truyền thông
|
Số 185 Giảng Võ, phường
Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437367115
|
|
|
H26.16
|
Sở Tư pháp
|
|
|
|
|
|
H26.16.13
|
Văn phòng Sở Tư
pháp
|
|
|
|
|
69
|
H26.16.13.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Tư pháp
|
Số 221 Trần Phú, phường
Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
motcua_sotp@hanoi.gov.vn
|
02433546163/ 02433546151/ 0913107740
|
|
|
H26.17
|
Sở Văn hóa và Thể
thao
|
|
|
|
|
|
H26.17.16
|
Văn phòng Sở Văn
hóa và Thể thao
|
|
|
|
|
70
|
H26.17.16.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Văn hóa và Thể thao
|
Số 47 Hàng Dầu, phường
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438255078
|
|
|
H26.18
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
|
H26.18.5
|
Văn phòng Sở Xây dựng
|
|
|
|
|
71
|
H26.18.5.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Xây dựng
|
Khu liên cơ quan Sở
ngành thành phố Hà Nội (tầng 01, số 258, đường Võ Chí Công, phường Xuân La,
quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02439783396
|
|
|
H26.19
|
Sở Y tế
|
|
|
|
|
|
H26.19.2
|
Chi cục An toàn vệ
sinh thực phẩm
|
|
|
|
|
72
|
H26.19.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
Số 35 phố Trần
Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02432595832
|
|
|
H26.19.46
|
Trung tâm Kiểm soát
bệnh tật thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
73
|
H26.19.46.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật thành phố Hà Nội
|
Số 70 Nguyễn Chí
Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438343537
|
|
|
H26.19.48
|
Trung tâm Giám định
y khoa Hà Nội
|
|
|
|
|
74
|
H26.19.48.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Trung tâm Giám định Y khoa Hà Nội
|
Số 86 phố Thợ Nhuộm,
phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438223655
|
|
|
H26.19.80
|
Văn phòng Sở Y tế
|
|
|
|
|
75
|
H26.19.80.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Sở Y tế
|
Số 4 phố Sơn Tây,
phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437343622
|
|
|
H26.20
|
Thanh tra Thành
phố
|
|
|
|
|
|
H26.20.1
|
Văn phòng Thanh tra
Thành phố
|
|
|
|
|
76
|
H26.20.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Thanh tra Thành phố
|
Số 62 Trần Quốc Toản,
phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếrn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.21
|
Ban Dân tộc
|
|
|
|
|
|
H26.21.1
|
Văn phòng Ban Dân tộc
|
|
|
|
|
77
|
H26.21.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Dân tộc
|
Số 12 phố Nguyễn
Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02432939257
|
|
|
H26.22
|
Ban Quản lý các
khu công nghiệp và chế xuất
|
|
|
|
|
|
H26.22.2
|
Văn phòng Ban Quản lý
các khu công nghiệp và chế xuất
|
|
|
|
|
78
|
H26.22.2.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC Ban Quản lý các khu công nghiệp và chế xuất
|
Số 4, đường Vũ Trọng
Khánh, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433560788
|
|
|
H26.23
|
UBND huyện Ba Vì
|
|
|
|
|
|
H26.23.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
79
|
H26.23.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ba Vì
|
Số 258 đường Quảng
Oai, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
motcua_bavi@hanoi.gov.vn
|
|
|
|
H26.23.17
|
UBND thị trấn Tây Đằng
|
|
|
|
|
80
|
H26.23.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Tây Đằng
|
Thôn Đông, thị trấn
Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.18
|
UBND xã Ba Trại
|
|
|
|
|
81
|
H26.23.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Trại
|
Thôn 5, xã Ba Trại,
huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433881099
|
|
|
H26.23.19
|
UBND xã Ba Vì
|
|
|
|
|
82
|
H26.23.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ba Vì
|
Thôn Hợp Sơn, xã Ba
Vì, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433967306
|
|
|
H26.23.20
|
UBND xã Cẩm Lĩnh
|
|
|
|
|
83
|
H26.23.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Lĩnh
|
Thôn Đông Phượng,
xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433935882
|
|
|
H26.23.21
|
UBND xã Cam Thượng
|
|
|
|
|
84
|
H26.23.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cam Thượng
|
Thôn Cốc Thôn, xã
Cam Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.22
|
UBND xã Châu Sơn
|
|
|
|
|
85
|
H26.23.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Châu Sơn
|
Thôn Hạc Sơn, xã
Châu Sơn, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433220304
|
|
|
H26.23.23
|
UBND xã Chu Minh
|
|
|
|
|
86
|
H26.23.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Minh
|
Thôn Chu Quyến 1,
xã Chu Minh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433863409
|
|
|
H26.23.24
|
UBND xã Cổ Đô
|
|
|
|
|
87
|
H26.23.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đô
|
Thôn Cổ Đô, xã Cổ
Đô, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625186
|
|
|
H26.23.25
|
UBND xã Đông Quang
|
|
|
|
|
88
|
H26.23.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Quang
|
Thôn Đông Viên, xã
Đông Quang, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433863229
|
|
|
H26.23.26
|
UBND xã Đồng Thái
|
|
|
|
|
89
|
H26.23.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Thái
|
Thôn Tăng Cấu, xã Đồng
Thái, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.27
|
UBND xã Khánh Thượng
|
|
|
|
|
90
|
H26.23.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Thượng
|
Thôn Bưởi, xã Khánh
Thượng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433967005
|
|
|
H26.23.28
|
UBND xã Minh Châu
|
|
|
|
|
91
|
H26.23.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Châu
|
Thôn Chu Chàng, xã
Minh Châu, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433963047
|
|
|
H26.23.29
|
UBND xã Minh Quang
|
|
|
|
|
92
|
H26.23.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Quang
|
Thôn Lặt, xã Minh
Quang, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433967458
|
|
|
H26.23.30
|
UBND xã Phong Vân
|
|
|
|
|
93
|
H26.23.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phong Vân
|
Thôn Tân Phong 1,
xã Phong Vân, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625165
|
|
|
H26.23.31
|
UBND xã Phú Châu
|
|
|
|
|
94
|
H26.23.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Châu
|
Thôn Phú Xuyên 2,
xã Phú Châu, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433863039
|
|
|
H26.23.32
|
UBND xã Phú Cường
|
|
|
|
|
95
|
H26.23.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường
|
Thôn Phú Thịnh, xã
Phú Cường, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.33
|
UBND xã Phú Đông
|
|
|
|
|
96
|
H26.23.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Đông
|
Thôn Phú Nghĩa, xã Phú
Đông, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625003
|
|
|
H26.23.34
|
UBND xã Phú Phương
|
|
|
|
|
97
|
H26.23.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Phương
|
Thôn Phương Châu,
xã Phú Phương, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
0243220294
|
|
|
H26.23.35
|
UBND xã Phú Sơn
|
|
|
|
|
98
|
H26.23.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Sơn
|
Thôn Đông Hữu, xã
Phú Sơn, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02466512569
|
|
|
H26.23.36
|
UBND xã Sơn Đà
|
|
|
|
|
99
|
H26.23.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đà
|
Thôn Đan Thê, xã
Sơn Đà, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433621115
|
|
|
H26.23.37
|
UBND xã Tản Hồng
|
|
|
|
|
100
|
H26.23.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tản Hồng
|
Thôn La Thiện, xã Tản
Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625301
|
|
|
H26.23.38
|
UBND xã Tản Lĩnh
|
|
|
|
|
101
|
H26.23.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tản Lĩnh
|
Thôn Đức Thịnh, xã
Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433881068
|
|
|
H26.23.39
|
UBND xã Thái Hòa
|
|
|
|
|
102
|
H26.23.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thái Hòa
|
Thôn Cộng Hòa, xã
Thái Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625327
|
|
|
H26.23.40
|
UBND xã Thuần Mỹ
|
|
|
|
|
103
|
H26.23.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thuần Mỹ
|
Thôn 4, xã Thuần Mỹ,
huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.41
|
UBND xã Thụy An
|
|
|
|
|
104
|
H26.23.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy An
|
Thôn Liên Minh, xã
Thụy An, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433965309
|
|
|
H26.23.42
|
UBND xã Tiên Phong
|
|
|
|
|
105
|
H26.23.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phong
|
Thôn Thanh Lũng, xã
Tiên Phong, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.23.43
|
UBND xã Tòng Bạt
|
|
|
|
|
106
|
H26.23.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tòng Bạt
|
Thôn Thái Bạt 2, xã
Tòng Bạt, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433621215
|
|
|
H26.23.44
|
UBND xã Vân Hòa
|
|
|
|
|
107
|
H26.23.44.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hòa
|
Thôn Bặn, xã Vân
Hòa, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433969138
|
|
|
H26.23.45
|
UBND xã Vạn Thắng
|
|
|
|
|
108
|
H26.23.45.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Thắng
|
Thôn Mai Trai, xã Vạn
Thắng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433625957
|
|
|
H26.23.46
|
UBND xã Vật Lại
|
|
|
|
|
109
|
H26.23.46.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vật Lại
|
Thôn Vật Lại 3, xã
Vật Lại, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
02433863400
|
|
|
H26.23.47
|
UBND xã Yên Bài
|
|
|
|
|
110
|
H26.23.47.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bài
|
Thôn Bài, xã Yên
Bài, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24
|
UBND huyện
Chương Mỹ
|
|
|
|
|
|
H26.24.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
111
|
H26.24.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Chương Mỹ
|
Số 115, khu Bắc Sơn,
thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
motcua_chuongmy@hanoi.gov.vn
|
02433719539
|
|
|
H26.24.17
|
UBND thị trấn Chúc
Sơn
|
|
|
|
|
112
|
H26.24.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chúc Sơn
|
Tổ dân phố Đông Sơn,
thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433866212
|
|
|
H26.24.18
|
UBND thị trấn Xuân
Mai
|
|
|
|
|
113
|
H26.24.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Xuân Mai
|
Tổ dân phố Xuân Hà,
thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433840835
|
|
|
H26.24.19
|
UBND xã Đại Yên
|
|
|
|
|
114
|
H26.24.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Yên
|
Thôn 2, xã Đại Yên,
huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.20
|
UBND xã Đồng Lạc
|
|
|
|
|
115
|
H26.24.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Lạc
|
Thôn Hội Triều, xã
Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433841037
|
|
|
H26.24.21
|
UBND xã Đồng Phú
|
|
|
|
|
116
|
H26.24.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Phú
|
Thôn Hòa Xá, xã Đồng
Phú, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433728586
|
|
|
H26.24.22
|
UBND xã Đông Phương
Yên
|
|
|
|
|
117
|
H26.24.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Phương Yên
|
Thôn Yên Kiện, xã
Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.23
|
UBND xã Đông Sơn
|
|
|
|
|
118
|
H26.24.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Sơn
|
Thôn Quyết Thượng,
xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.24
|
UBND xã Hòa Chính
|
|
|
|
|
119
|
H26.24.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Chính
|
Thôn Phụ Chính, xã
Hòa Chính, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02432040003
|
|
|
H26.24.25
|
UBND xã Hoàng Diệu
|
|
|
|
|
120
|
H26.24.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Diệu
|
Thôn An Hiền, xã
Hoàng Diệu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02432050002
|
|
|
H26.24.26
|
UBND xã Hoàng Văn
Thụ
|
|
|
|
|
121
|
H26.24.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Văn Thụ
|
Thôn Công An, xã
Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.27
|
UBND xã Hồng Phong
|
|
|
|
|
122
|
H26.24.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Phong
|
Thôn Trung, xã Hồng
Phong, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.28
|
UBND xã Hợp Đồng
|
|
|
|
|
123
|
H26.24.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Đồng
|
Thôn Thái Hòa, xã Hợp
Đồng, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.29
|
UBND xã Hữu Văn
|
|
|
|
|
124
|
H26.24.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Văn
|
Thôn An Thuận 1, xã
Hữu Văn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.30
|
UBND xã Lam Điền
|
|
|
|
|
125
|
H26.24.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lam Điền
|
Thôn Ứng Hòa, xã
Lam Điền, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433928998
|
|
|
H26.24.31
|
UBND xã Mỹ Lương
|
|
|
|
|
126
|
H26.24.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Mỹ Lương
|
Thôn Mỹ Lương, xã Mỹ
Lương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.32
|
UBND xã Nam Phương
Tiến
|
|
|
|
|
127
|
H26.24.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phương Tiến
|
Thôn Nam Hài, xã
Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433132636
|
|
|
H26.24.33
|
UBND xã Ngọc Hòa
|
|
|
|
|
128
|
H26.24.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hòa
|
Thôn Chúc Lý, xã Ngọc
Hòa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433866272
|
|
|
H26.24.34
|
UBND xã Phú Nam An
|
|
|
|
|
129
|
H26.24.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Nam An
|
Thôn Phú Đức, xã
Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.35
|
UBND xã Phú Nghĩa
|
|
|
|
|
130
|
H26.24.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Nghĩa
|
Thôn Quan Châm, xã
Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.36
|
UBND xã Phụng Châu
|
|
|
|
|
131
|
H26.24.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Châu
|
Thôn Phượng Nghĩa,
xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.37
|
UBND xã Quảng Bị
|
|
|
|
|
132
|
H26.24.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Bị
|
Thôn 2, xã Quảng Bị,
huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433841002
|
|
|
H26.24.38
|
UBND xã Tân Tiến
|
|
|
|
|
133
|
H26.24.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Tiến
|
Thôn Phương Hạnh,
xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.39
|
UBND xã Thanh Bình
|
|
|
|
|
134
|
H26.24.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Bình
|
Thôn Thanh Nê, xã Thanh
Bình, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02466518591
|
|
|
H26.24.40
|
UBND xã Thượng Vực
|
|
|
|
|
135
|
H26.24.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Vực
|
Thôn Trung Vực
Ngoài, xã Thượng Vực, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội.
|
|
02432030886
|
|
|
H26.24.41
|
UBND xã Thụy Hương
|
|
|
|
|
136
|
H26.24.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Hương
|
Thôn Trung Tiến, xã
Thụy Hương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.42
|
UBND xã Thủy Xuân
Tiên
|
|
|
|
|
137
|
H26.24.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thủy Xuân Tiên
|
Thôn Trí Thủy, xã
Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433840336
|
|
|
H26.24.43
|
UBND xã Tiên Phương
|
|
|
|
|
138
|
H26.24.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Phương
|
Thôn Tiên Lữ, xã
Tiên Phương, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433866199
|
|
|
H26.24.44
|
UBND xã Tốt Động
|
|
|
|
|
139
|
H26.24.44.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tốt Động
|
Thôn mới, xã Tốt Động,
huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.24.45
|
UBND xã Trần Phú
|
|
|
|
|
140
|
H26.24.45.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trần Phú
|
Thôn Trung Tiến, xã
Trần Phú, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02432020991
|
|
|
H26.24.46
|
UBND xã Trung Hòa
|
|
|
|
|
141
|
H26.24.46.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Hòa
|
Thôn Trung Cao, xã
Trung Hòa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433910533
|
|
|
H26.24.47
|
UBND xã Trường Yên
|
|
|
|
|
142
|
H26.24.47.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Yên
|
Thôn Yên Trường 1,
xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02433910104
|
|
|
H26.24.48
|
UBND xã Văn Võ
|
|
|
|
|
143
|
H26.24.48.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Võ
|
Thôn Hợp Nhất, xã
Văn Võ, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
|
02432060001
|
|
|
H26.25
|
UBND huyện Đan
Phượng
|
|
|
|
|
|
H26.25.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
144
|
H26.25.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đan Phượng
|
Số 105 Tây Sơn, thị
trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
motcua_danphuong@hanoi.gov.vn
|
|
|
|
H26.25.17
|
UBND thị trấn Phùng
|
|
|
|
|
145
|
H26.25.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phùng
|
Số 3, ngõ 1 phố
Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433734308
|
|
|
H26.25.18
|
UBND xã Đan Phượng
|
|
|
|
|
146
|
H26.25.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đan Phượng
|
Số 27, đường Đại
Phùng 1, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02432505188
|
|
|
H26.25.19
|
UBND xã Đồng Tháp
|
|
|
|
|
147
|
H26.25.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tháp
|
Số 1, đường Bãi
Tháp, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433886425
|
|
|
H26.25.20
|
UBND xã Hạ Mỗ
|
|
|
|
|
148
|
H26.25.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Mỗ
|
Đường Đan Hoài, xã Hạ
Mỗ, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433886382
|
|
|
H26.25.21
|
UBND xã Hồng Hà
|
|
|
|
|
149
|
H26.25.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Hà
|
Số 147, đường Hồng
Hà, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433817004
|
|
|
H26.25.22
|
UBND xã Liên Hà
|
|
|
|
|
150
|
H26.25.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà
|
Thôn Đoài, xã Liên
Hà, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433630004
|
|
|
H26.25.23
|
UBND xã Liên Hồng
|
|
|
|
|
151
|
H26.25.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hồng
|
Thôn Tổ, xã Liên Hồng,
huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433815091
|
|
|
H26.25.24
|
UBND xã Liên Trung
|
|
|
|
|
152
|
H26.25.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Trung
|
Số 132, đường số 1,
thôn Trung, xã Liên Trung, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02432979525
|
|
|
H26.25.25
|
UBND xã Phương Đình
|
|
|
|
|
153
|
H26.25.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Đình
|
Đường 417, thôn Địch
Trung, xã Phương Đình, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433818844
|
|
|
H26.25.26
|
UBND xã Song Phượng
|
|
|
|
|
154
|
H26.25.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phượng
|
Số 9, đường Tháp Thụy,
xã Song Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433886418
|
|
|
H26.25.27
|
UBND xã Tân Hội
|
|
|
|
|
155
|
H26.25.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hội
|
Số 03, đường Phan
Xích, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433630078
|
|
|
H26.25.28
|
UBND xã Tân Lập
|
|
|
|
|
156
|
H26.25.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Lập
|
Số 30, thôn Hạ Hội,
xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433861362
|
|
|
H26.25.29
|
UBND xã Thọ An
|
|
|
|
|
157
|
H26.25.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ An
|
Số 23, đường tỉnh lộ
417, xóm Mới, xã Thọ An, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02439820004
|
|
|
H26.25.30
|
UBND xã Thọ Xuân
|
|
|
|
|
158
|
H26.25.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ Xuân
|
Cụm 3, xã Thọ Xuân,
huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433818144
|
|
|
H26.25.31
|
UBND xã Thượng Mỗ
|
|
|
|
|
159
|
H26.25.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Mỗ
|
Thôn 3, xã Thượng Mỗ,
huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433889408
|
|
|
H26.25.32
|
UBND xã Trung Châu
|
|
|
|
|
160
|
H26.25.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Châu
|
Số 123, đường Nam
Sông Hồng, thôn 7, xã Trung Châu, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
|
|
02433818997
|
|
|
H26.26
|
UBND huyện Đông
Anh
|
|
|
|
|
|
H26.26.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
161
|
H26.26.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Đông Anh
|
Số 68 đường Cao Lỗ,
thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.16
|
UBND thị trấn Đông
Anh
|
|
|
|
|
162
|
H26.26.16.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đông Anh
|
Tổ 7, thị trấn Đông
Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832360
|
|
|
H26.26.17
|
UBND xã Bắc Hồng
|
|
|
|
|
163
|
H26.26.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Hồng
|
Xã Bắc Hồng, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.18
|
UBND xã Cổ Loa
|
|
|
|
|
164
|
H26.26.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Loa
|
Số 193 đường Cổ
Loa, thôn Nhồi Trên, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
motcua_xcl_donganh@hanoi.gov.vn
|
|
|
|
H26.26.19
|
UBND xã Đại Mạch
|
|
|
|
|
165
|
H26.26.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Mạch
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại
Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
motcuaxadaimach@gmail.com
|
02439531742
|
|
|
H26.26.20
|
UBND xã Đông Hội
|
|
|
|
|
166
|
H26.26.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Hội
|
Xã Đông Hội, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.21
|
UBND xã Dục Tú
|
|
|
|
|
167
|
H26.26.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dục Tú
|
Số 75 đường Dục Tú,
xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02439613941
|
|
|
H26.26.22
|
UBND xã Hải Bối
|
|
|
|
|
168
|
H26.26.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hải Bối
|
Xã Hải Bối, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.23
|
UBND xã Kim Chung
|
|
|
|
|
169
|
H26.26.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung
|
Thôn Bầu, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438810034
|
|
|
H26.26.24
|
UBND xã Kim Nỗ
|
|
|
|
|
170
|
H26.26.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Nỗ
|
Thôn Bắc, xã Kim Nỗ,
huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
0349602650
|
|
|
H26.26.25
|
UBND xã Liên Hà
|
|
|
|
|
171
|
H26.26.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hà
|
Thôn Hà Lỗ, xã Liên
Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02432959463
|
|
|
H26.26.26
|
UBND xã Mai Lâm
|
|
|
|
|
172
|
H26.26.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Lâm
|
Xã Mai Lâm, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438802338
|
|
|
H26.26.27
|
UBND xã Nam Hồng
|
|
|
|
|
173
|
H26.26.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Hồng
|
Thôn Vệ, xã Nam Hồng,
huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832625
|
|
|
H26.26.28
|
UBND xã Nguyên Khê
|
|
|
|
|
174
|
H26.26.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyên Khê
|
Thôn Cán Khê, xã
Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832979
|
|
|
H26.26.29
|
UBND xã Tàm Xá
|
|
|
|
|
175
|
H26.26.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tàm Xá
|
Xã Tàm Xá, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.30
|
UBND xã Thụy Lâm
|
|
|
|
|
176
|
H26.26.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thụy Lâm
|
'Thôn Mạnh Tân, xã Thuỵ
Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438815425
|
|
|
H26.26.31
|
UBND xã Tiên Dương
|
|
|
|
|
177
|
H26.26.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dương
|
Thôn Tiên Kha, xã
Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02439563689
|
|
|
H26.26.32
|
UBND xã Uy Nỗ
|
|
|
|
|
178
|
H26.26.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Uy Nỗ
|
Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ,
huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832448
|
|
|
H26.26.33
|
UBND xã Vân Hà
|
|
|
|
|
179
|
H26.26.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hà
|
Số 08 đường Nguyễn
Thực, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438828062
|
|
|
H26.26.34
|
UBND xã Vân Nội
|
|
|
|
|
180
|
H26.26.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Nội
|
Thôn Ba Chữ, xã Vân
Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02439561787
|
|
|
H26.26.35
|
UBND xã Việt Hùng
|
|
|
|
|
181
|
H26.26.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Hùng
|
Thôn Trung, xã Việt
Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832015
|
|
|
H26.26.36
|
UBND xã Vĩnh Ngọc
|
|
|
|
|
182
|
H26.26.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Ngọc
|
Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh
Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.26.37
|
UBND xã Võng La
|
|
|
|
|
183
|
H26.26.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng La
|
Thôn Đại Độ, xã
Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02439530905
|
|
|
H26.26.38
|
UBND xã Xuân Canh
|
|
|
|
|
184
|
H26.26.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Canh
|
Số 109, đường Xuân
Canh, thôn Lực Canh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
02438832004
|
|
|
H26.26.39
|
UBND xã Xuân Nộn
|
|
|
|
|
185
|
H26.26.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Nộn
|
Xã Xuân Nộn, huyện
Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.27
|
UBND huyện Gia
Lâm
|
|
|
|
|
|
H26.27.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
186
|
H26.27.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Gia Lâm
|
Số 3, phố Thuận An,
thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276913
|
|
|
H26.27.17
|
UBND thị trấn Trâu
Quỳ
|
|
|
|
|
187
|
H26.27.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trâu Quỳ
|
Số 45, ngõ 215, đường
Trâu Quỳ, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276455
|
|
|
H26.27.18
|
UBND thị trấn Yên
Viên
|
|
|
|
|
188
|
H26.27.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Yên Viên
|
Số 582 đường Hà Huy
Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438273061
|
|
|
H26.27.19
|
UBND xã Bát Tràng
|
|
|
|
|
189
|
H26.27.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bát Tràng
|
Thôn 2 Giang Cao,
xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438740800
|
|
|
H26.27.20
|
UBND xã Cổ Bi
|
|
|
|
|
190
|
H26.27.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Bi
|
Số 109 đường Cổ Bi,
xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276372
|
|
|
H26.27.21
|
UBND xã Đa Tốn
|
|
|
|
|
191
|
H26.27.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đa Tốn
|
Số 321, đường Đa Tốn,
xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438746511
|
|
|
H26.27.22
|
UBND xã Đặng Xá
|
|
|
|
|
192
|
H26.27.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đặng Xá
|
Số 416, đường Ỷ
Lan, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276246
|
|
|
H26.27.23
|
UBND xã Đình Xuyên
|
|
|
|
|
193
|
H26.27.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đình Xuyên
|
Thôn 3, xã Đình
Xuyên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438785204
|
|
|
H26.27.24
|
UBND xã Đông Dư
|
|
|
|
|
194
|
H26.27.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Dư
|
Thôn 1, xã Đông Dư,
huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438746433
|
|
|
H26.27.25
|
UBND xã Dương Hà
|
|
|
|
|
195
|
H26.27.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Hà
|
Thôn Thượng, xã
Dương Hà, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438273346
|
|
|
H26.27.26
|
UBND xã Dương Quang
|
|
|
|
|
196
|
H26.27.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Quang
|
Thôn Lam Cầu, xã
Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276628
|
|
|
H26.27.27
|
UBND xã Dương Xá
|
|
|
|
|
197
|
H26.27.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Xá
|
Số 10, ngõ 6, đường
Ỷ Lan, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276244
|
|
|
H26.27.28
|
UBND xã Kiêu Kỵ
|
|
|
|
|
198
|
H26.27.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kiêu Kỵ
|
Số 216 đường Kiêu Kỵ,
thôn Gia Cốc, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276583
|
|
|
H26.27.29
|
UBND xã Kim Lan
|
|
|
|
|
199
|
H26.27.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Lan
|
Số 110, thôn 2, xã
Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438740739
|
|
|
H26.27.30
|
UBND xã Kim Sơn
|
|
|
|
|
200
|
H26.27.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Sơn
|
Số 168, đường Dương
Đức Hiền, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02436920132
|
|
|
H26.27.31
|
UBND xã Lệ Chi
|
|
|
|
|
201
|
H26.27.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lệ Chi
|
Số 12, đường Lệ Chi,
xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276609
|
|
|
H26.27.32
|
UBND xã Ninh Hiệp
|
|
|
|
|
202
|
H26.27.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Hiệp
|
Thôn 7, xã Ninh Hiệp,
huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02432022313
|
|
|
H26.27.33
|
UBND xã Phù Đổng
|
|
|
|
|
203
|
H26.27.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Đổng
|
Thôn Phù Đổng 2, xã
Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438785383
|
|
|
H26.27.34
|
UBND xã Phú Thị
|
|
|
|
|
204
|
H26.27.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Thị
|
Số 132 đường Dương
Đức Hiền, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438276937
|
|
|
H26.27.35
|
UBND xã Trung Mầu
|
|
|
|
|
205
|
H26.27.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Mầu
|
Thôn 2, xã Trung Mầu,
huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02436951360
|
|
|
H26.27.36
|
UBND xã Văn Đức
|
|
|
|
|
206
|
H26.27.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Đức
|
Thôn Trung Quan 2,
xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438740741
|
|
|
H26.27.37
|
UBND xã Yên Thường
|
|
|
|
|
207
|
H26.27.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Thường
|
Số 192 đường Yên Thường,
xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02432127466
|
|
|
H26.27.38
|
UBND xã Yên Viên
|
|
|
|
|
208
|
H26.27.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Viên
|
Thôn Lã Côi, xã Yên
Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
02438273041
|
|
|
H26.28
|
UBND huyện Hoài
Đức
|
|
|
|
|
|
H26.28.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
209
|
H26.28.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Hoài Đức
|
Số 123, đường 422, khu
5, thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433661588
|
|
|
H26.28.17
|
UBND thị trấn Trạm
Trôi
|
|
|
|
|
210
|
H26.28.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Trạm Trôi
|
Khu 6, thị trấn Trạm
Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02439998658
|
|
|
H26.28.18
|
UBND xã An Khánh
|
|
|
|
|
211
|
H26.28.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Khánh
|
Đường Nam An Khánh,
thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
0983662397
|
|
|
H26.28.19
|
UBND xã An Thượng
|
|
|
|
|
212
|
H26.28.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Thượng
|
Số 96 đường An Thượng,
thôn An Hạ, xã An Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433650717
|
|
|
H26.28.20
|
UBND xã Cát Quế
|
|
|
|
|
213
|
H26.28.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cát Quế
|
Số 42, đường Cát Quế,
thôn 5, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433669119
|
|
|
H26.28.21
|
UBND xã Đắc Sở
|
|
|
|
|
214
|
H26.28.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đắc Sở
|
Số 10, đường Đắc Sở
1, thôn Chùa Ngụ, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433669183
|
|
|
H26.28.22
|
UBND xã Di Trạch
|
|
|
|
|
215
|
H26.28.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Di Trạch
|
Số 35, đường Văn
Minh, thôn Đa, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433212663
|
|
|
H26.28.23
|
UBND xã Đông La
|
|
|
|
|
216
|
H26.28.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông La
|
Thông Đồng Nhân, xã
Đông La, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433845292
|
|
|
H26.28.24
|
UBND xã Đức Giang
|
|
|
|
|
217
|
H26.28.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Giang
|
Số 242, đường 422, thôn
Lưu Xá, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433608992
|
|
|
H26.28.25
|
UBND xã Đức Thượng
|
|
|
|
|
218
|
H26.28.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Thượng
|
Thôn Cựu Quán, xã Đức
Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433993335
|
|
|
H26.28.26
|
UBND xã Dương Liễu
|
|
|
|
|
219
|
H26.28.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dương Liễu
|
Số 80 đường Chiến
Thắng, thôn Thống Nhất, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
0913304102
|
|
|
H26.28.27
|
UBND xã Kim Chung
|
|
|
|
|
220
|
H26.28.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Chung
|
Số 31, đường Yên
Vĩnh, thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433861753
|
|
|
H26.28.28
|
UBND xã La Phù
|
|
|
|
|
221
|
H26.28.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã La Phù
|
Thôn Tiền Phong, xã
La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433654256
|
|
|
H26.28.29
|
UBND xã Lại Yên
|
|
|
|
|
222
|
H26.28.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Yên
|
Số 71, đường Lại
Yên, thôn 2, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
0934349347
|
|
|
H26.28.30
|
UBND xã Minh Khai
|
|
|
|
|
223
|
H26.28.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Khai
|
Số 8, đường Mậu
Sơn, thôn Minh Hòa 4, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433669303
|
|
|
H26.28.31
|
UBND xã Sơn Đồng
|
|
|
|
|
224
|
H26.28.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đồng
|
Đường Đình Hát,
thôn Thượng, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433995480
|
|
|
H26.28.32
|
UBND xã Song Phương
|
|
|
|
|
225
|
H26.28.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Song Phương
|
Đường Sơn Đồng -
Song Phương, thôn 3, xã Song Phương, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433659593
|
|
|
H26.28.33
|
UBND xã Tiền Yên
|
|
|
|
|
226
|
H26.28.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Yên
|
Xã Tiền Yên, huyện Hoài
Đức, thành phố Hà Nội
|
|
0917429967
|
|
|
H26.28.34
|
UBND xã Vân Canh
|
|
|
|
|
227
|
H26.28.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Canh
|
Số 10, đường Kim
Hoàng, thôn Kim Hoàng, xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433181596
|
|
|
H26.28.35
|
UBND xã Vân Côn
|
|
|
|
|
228
|
H26.28.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Côn
|
Thôn Vân Côn, xã
Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433990569
|
|
|
H26.28.36
|
UBND xã Yên Sở
|
|
|
|
|
229
|
H26.28.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Sở
|
Số 4 đường Yên Sở,
thôn 5, xã Yên Sở, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433669590
|
|
|
H26.29
|
UBND huyện Mê
Linh
|
|
|
|
|
|
H26.29.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
230
|
H26.29.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mê Linh
|
Đường Lê Chân, khu
hành chính Huyện, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.20
|
UBND thị trấn Chi
Đông
|
|
|
|
|
231
|
H26.29.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Chi Đông
|
Tổ dân phố số 2, thị
trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.21
|
UBND thị trấn Quang
Minh
|
|
|
|
|
232
|
H26.29.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quang Minh
|
Tổ dân phố số 3, thị
trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.22
|
UBND xã Chu Phan
|
|
|
|
|
233
|
H26.29.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chu Phan
|
Thôn Nại Châu, xã Chu
Phan, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.23
|
UBND xã Đại Thịnh
|
|
|
|
|
234
|
H26.29.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thịnh
|
Thôn Đại Bái, xã Đại
Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.24
|
UBND xã Hoàng Kim
|
|
|
|
|
235
|
H26.29.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Kim
|
Thôn Hoàng Kim, xã
Hoàng Kim, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.25
|
UBND xã Kim Hoa
|
|
|
|
|
236
|
H26.29.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Hoa
|
Thôn Bảo Tháp, xã
Kim Hoa, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.26
|
UBND xã Liên Mạc
|
|
|
|
|
237
|
H26.29.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Mạc
|
Thôn Yên Mạc, xã Liên
Mạc, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.27
|
UBND xã Mê Linh
|
|
|
|
|
238
|
H26.29.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mê Linh
|
Thôn 2 Hạ Lôi, xã
Mê Linh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.28
|
UBND xã Tam Đồng
|
|
|
|
|
239
|
H26.29.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Đồng
|
Thôn Văn Lôi, xã
Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.29
|
UBND xã Thạch Đà
|
|
|
|
|
240
|
H26.29.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Đà
|
Thôn 1, xã Thạch
Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.30
|
UBND xã Thanh Lâm
|
|
|
|
|
241
|
H26.29.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Lâm
|
Thôn Ngự Tiền, xã
Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.31
|
UBND xã Tiền Phong
|
|
|
|
|
242
|
H26.29.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong
|
Thôn Phố Yên, xã Tiền
Phong, huyện Mê Linh, thành Phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.32
|
UBND xã Tiến Thắng
|
|
|
|
|
243
|
H26.29.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thắng
|
Thôn Kim Giao, xã
Tiến Thắng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.33
|
UBND xã Tiến Thịnh
|
|
|
|
|
244
|
H26.29.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Thịnh
|
Thôn Chu Trần, xã
Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.34
|
UBND xã Tráng Việt
|
|
|
|
|
245
|
H26.29.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tráng Việt
|
Thôn Tráng Việt, xã
Tráng Việt, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.35
|
UBND xã Tự Lập
|
|
|
|
|
246
|
H26.29.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Lập
|
Thôn Yên Bài, xã Tự
Lập, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.36
|
UBND xã Văn Khê
|
|
|
|
|
247
|
H26.29.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Khê
|
Thôn Khuê Ngoại 1,
xã Văn Khê, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.29.37
|
UBND xã Vạn Yên
|
|
|
|
|
248
|
H26.29.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Yên
|
Thôn Tiên Đài, xã Vạn
Yên, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30
|
UBND huyện Mỹ Đức
|
|
|
|
|
|
H26.30.1
|
Văn phòng HĐND -
UBND Huyện
|
|
|
|
|
249
|
H26.30.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Mỹ Đức
|
Số 4, phố Đại Đồng,
thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
motcua_myduc@hanoi.gov.vn
|
02433741604
|
|
|
H26.30.19
|
UBND thị trấn Đại
Nghĩa
|
|
|
|
|
250
|
H26.30.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Đại Nghĩa
|
Số 56 phố Đại Đồng,
tổ dân phố Tế Tiêu, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433982107
|
|
|
H26.30.20
|
UBND xã An Mỹ
|
|
|
|
|
251
|
H26.30.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Mỹ
|
Thôn Kinh Đào, xã
An Mỹ, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433731602
|
|
|
H26.30.21
|
UBND xã An Phú
|
|
|
|
|
252
|
H26.30.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Phú
|
Thôn Đồi Dùng, xã An
Phú, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.22
|
UBND xã An Tiến
|
|
|
|
|
253
|
H26.30.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã An Tiến
|
Thôn Hiền Lương, xã
An Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.23
|
UBND xã Bột Xuyên
|
|
|
|
|
254
|
H26.30.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bột Xuyên
|
Xóm Lê Lợi, thôn
Lai Tảo, xã Bột Xuyên, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.24
|
UBND xã Đại Hưng
|
|
|
|
|
255
|
H26.30.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hưng
|
Đội 5, thôn Trinh
Tiết, xã Đại Hưng, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.25
|
UBND xã Đốc Tín
|
|
|
|
|
256
|
H26.30.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đốc Tín
|
Thôn Đốc Tín, xã Đốc
Tín, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.26
|
UBND xã Đồng Tâm
|
|
|
|
|
257
|
H26.30.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tâm
|
Thôn Hoành 2, xã Đồng
Tâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.27
|
UBND xã Hồng Sơn
|
|
|
|
|
258
|
H26.30.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Sơn
|
Số 119, thôn Hạ Sở,
xã Hồng Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433736454
|
|
|
H26.30.28
|
UBND xã Hợp Thanh
|
|
|
|
|
259
|
H26.30.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Thanh
|
Thôn Vài, xã Hợp
Thanh, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02432021868
|
|
|
H26.30.29
|
UBND xã Hợp Tiến
|
|
|
|
|
260
|
H26.30.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hợp Tiến
|
Đội 8, thôn Viêm
Khê, xã Hợp Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.30
|
UBND xã Hùng Tiến
|
|
|
|
|
261
|
H26.30.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hùng Tiến
|
Đội 5, Thôn Đông
Bình, xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.31
|
UBND xã Hương Sơn
|
|
|
|
|
262
|
H26.30.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Sơn
|
Số 69, xóm 11, thôn
Đục Khê, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433849620
|
|
|
H26.30.32
|
UBND xã Lê Thanh
|
|
|
|
|
263
|
H26.30.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Thanh
|
Thôn Lê Xá, xã Lê
Thanh, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.33
|
UBND xã Mỹ Thành
|
|
|
|
|
264
|
H26.30.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Thành
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Mỹ
Thành, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.34
|
UBND xã Phù Lưu Tế
|
|
|
|
|
265
|
H26.30.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu Tế
|
Thôn 5, xã Phù Lưu
Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433744871
|
|
|
H26.30.35
|
UBND xã Phúc Lâm
|
|
|
|
|
266
|
H26.30.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Lâm
|
Thôn Phúc Lâm
Trung, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02432008448
|
|
|
H26.30.36
|
UBND xã Phùng Xá
|
|
|
|
|
267
|
H26.30.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá
|
Số 119, thôn Thượng,
xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433747170
|
|
|
H26.30.37
|
UBND xã Thượng Lâm
|
|
|
|
|
268
|
H26.30.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Lâm
|
Thôn Thượng, xã Thượng
Lâm, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433734335
|
|
|
H26.30.38
|
UBND xã Tuy Lai
|
|
|
|
|
269
|
H26.30.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuy Lai
|
Thôn Bèn, xã Tuy
Lai, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.30.39
|
UBND xã Vạn Kim
|
|
|
|
|
270
|
H26.30.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Kim
|
Đội 10, thôn Kim
Bôi, xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
02433706472
|
|
|
H26.30.40
|
UBND xã Xuy Xá
|
|
|
|
|
271
|
H26.30.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuy Xá
|
Thôn Thượng, xã Xuy
Xá, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.31
|
UBND huyện Phú
Xuyên
|
|
|
|
|
|
H26.31.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
272
|
H26.31.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phú Xuyên
|
Tiểu khu Thao
Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
motcua_phuxuyen@hanoi.gov.vn
|
02433791827
|
|
|
H26.31.17
|
UBND thị trấn Phú
Minh
|
|
|
|
|
273
|
H26.31.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Minh
|
Tiểu khu Phú Thịnh,
thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433784391
|
|
|
H26.31.18
|
UBND thị trấn Phú
Xuyên
|
|
|
|
|
274
|
H26.31.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phú Xuyên
|
Tiểu khu Thao
Chính, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433854130
|
|
|
H26.31.19
|
UBND xã Bạch Hạ
|
|
|
|
|
275
|
H26.31.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bạch Hạ
|
Thôn Hòa Thượng, xã
Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433780003
|
|
|
H26.31.20
|
UBND xã Châu Can
|
|
|
|
|
276
|
H26.31.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Châu Can
|
Thôn Cổ Châu, xã
Châu Can, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433794296
|
|
|
H26.31.21
|
UBND xã Chuyên Mỹ
|
|
|
|
|
277
|
H26.31.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chuyên Mỹ
|
Thôn Trung, xã
Chuyên Mỹ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.31.22
|
UBND xã Đại Thắng
|
|
|
|
|
278
|
H26.31.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thắng
|
Thôn Tạ Xá, xã Đại
Thắng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433799396
|
|
|
H26.31.23
|
UBND xã Đại Xuyên
|
|
|
|
|
279
|
H26.31.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Xuyên
|
Thôn Cổ Trai, xã Đại
Xuyên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433605181
|
|
|
H26.31.24
|
UBND xã Hoàng Long
|
|
|
|
|
280
|
H26.31.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoàng Long
|
Thôn Cổ Hoàng, xã
Hoàng Long, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433052118
|
|
|
H26.31.25
|
UBND xã Hồng Minh
|
|
|
|
|
281
|
H26.31.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Minh
|
Thôn Cầu, xã Hồng
Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433788866
|
|
|
H26.31.26
|
UBND xã Hồng Thái
|
|
|
|
|
282
|
H26.31.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Thái
|
Thôn Duyên Trang,
xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02439987627
|
|
|
H26.31.27
|
UBND xã Khai Thái
|
|
|
|
|
283
|
H26.31.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khai Thái
|
Thôn Vĩnh Thượng,
xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433507202
|
|
|
H26.31.28
|
UBND xã Minh Tân
|
|
|
|
|
284
|
H26.31.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Tân
|
Thôn Thành Lập 2,
xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
0379928238
|
|
|
H26.31.29
|
UBND xã Nam Phong
|
|
|
|
|
285
|
H26.31.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Phong
|
Thôn Nam Phú, xã
Nam Phong, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433854348
|
|
|
H26.31.30
|
UBND xã Nam Triều
|
|
|
|
|
286
|
H26.31.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Triều
|
Thôn Phong Triều,
xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433854103
|
|
|
H26.31.31
|
UBND xã Phú Túc
|
|
|
|
|
287
|
H26.31.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Túc
|
Thôn Phú Túc, xã
Phú Túc, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433788104
|
|
|
H26.31.32
|
UBND xã Phú Yên
|
|
|
|
|
288
|
H26.31.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Yên
|
Thôn Giẽ Hạ, xã Phú
Yên, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433794014
|
|
|
H26.31.33
|
UBND xã Phúc Tiến
|
|
|
|
|
289
|
H26.31.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Tiến
|
Thôn Cổ Chế, xã
Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
0984844290
|
|
|
H26.31.34
|
UBND xã Phượng Dực
|
|
|
|
|
290
|
H26.31.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Dực
|
Thôn Đồng Tiến, xã
Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433507852
|
|
|
H26.31.35
|
UBND xã Quang Lãng
|
|
|
|
|
291
|
H26.31.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Lãng
|
Thôn Mễ, xã Quang
Lãng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433780005
|
|
|
H26.31.36
|
UBND xã Quang Trung
|
|
|
|
|
292
|
H26.31.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Trung
|
Thôn Văn Lãng, xã Quang
Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02485886286
|
|
|
H26.31.37
|
UBND xã Sơn Hà
|
|
|
|
|
293
|
H26.31.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Hà
|
Thôn Sơn Thanh, xã
Sơn Hà, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.31.38
|
UBND xã Tân Dân
|
|
|
|
|
294
|
H26.31.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân
|
Thôn Gia Phú, xã
Tân Dân, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
0942023445
|
|
|
H26.31.39
|
UBND xã Tri Thủy
|
|
|
|
|
295
|
H26.31.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tri Thủy
|
Thôn Vĩnh Ninh, xã
Tri Thủy, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433780002
|
|
|
H26.31.40
|
UBND xã Tri Trung
|
|
|
|
|
296
|
H26.31.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tri Trung
|
Thôn Tri Chi, xã
Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.31.41
|
UBND xã Văn Hoàng
|
|
|
|
|
297
|
H26.31.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Hoàng
|
Thôn Nội, xã Văn
Hoàng, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
02433788122
|
|
|
H26.31.42
|
UBND xã Vân Từ
|
|
|
|
|
298
|
H26.31.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Từ
|
Thôn Chính, xã Vân
Từ, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
0981638178
|
|
|
H26.31.43
|
UBND xã Nam Tiến
|
|
|
|
|
299
|
H26.31.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Tiến
|
Thôn Chanh Thôn, xã
Nam Tiến, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.32
|
UBND huyện Phúc
Thọ
|
|
|
|
|
|
H26.32.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
300
|
H26.32.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433642116
|
|
|
H26.32.17
|
UBND thị trấn Phúc
Thọ
|
|
|
|
|
301
|
H26.32.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Phúc Thọ
|
Tổ dân phố số 3, thị
trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433642486
|
|
|
H26.32.18
|
UBND xã Hát Môn
|
|
|
|
|
302
|
H26.32.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hát Môn
|
Thôn 1, xã Hát Môn,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433924743
|
|
|
H26.32.19
|
UBND xã Hiệp Thuận
|
|
|
|
|
303
|
H26.32.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiệp Thuận
|
Thôn Hiệp Lộc 1, xã
Hiệp Thuận, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648802
|
|
|
H26.32.20
|
UBND xã Liên Hiệp
|
|
|
|
|
304
|
H26.32.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Hiệp
|
Thôn 3, xã Liên Hiệp,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648861
|
|
|
H26.32.21
|
UBND xã Long Xuyên
|
|
|
|
|
305
|
H26.32.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Long Xuyên
|
Thôn Phù Long, xã
Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433848005
|
|
|
H26.32.22
|
UBND xã Ngọc Tảo
|
|
|
|
|
306
|
H26.32.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Tảo
|
Thôn 7, xã Ngọc Tảo,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648820
|
|
|
H26.32.23
|
UBND xã Phúc Hòa
|
|
|
|
|
307
|
H26.32.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phúc Hòa
|
Thôn 3, xã Phúc
Hòa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02439993061
|
|
|
H26.32.24
|
UBND xã Phụng Thượng
|
|
|
|
|
308
|
H26.32.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phụng Thượng
|
Thôn 5, xã Phụng Thượng,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648832
|
|
|
H26.32.25
|
UBND xã Tam Hiệp
|
|
|
|
|
309
|
H26.32.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp
|
Thôn 3, xã Tam Hiệp,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648804
|
|
|
H26.32.26
|
UBND xã Tam Thuấn
|
|
|
|
|
310
|
H26.32.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Thuấn
|
Thôn Nội 1, xã Tam
Thuấn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
0243364887
|
|
|
H26.32.27
|
UBND xã Thanh Đa
|
|
|
|
|
311
|
H26.32.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Đa
|
Thôn Phú Đa, xã
Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433648861
|
|
|
H26.32.28
|
UBND xã Thọ Lộc
|
|
|
|
|
312
|
H26.32.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thọ Lộc
|
Thôn Thượng Lộc, xã
Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433642233
|
|
|
H26.32.29
|
UBND xã Thượng Cốc
|
|
|
|
|
313
|
H26.32.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thượng Cốc
|
Thôn Kim Lũ, xã Thượng
Cốc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433848266
|
|
|
H26.32.30
|
UBND xã Tích Giang
|
|
|
|
|
314
|
H26.32.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tích Giang
|
Thôn 4, xã Tích
Giang, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02438851666
|
|
|
H26.32.31
|
UBND xã Trạch Mỹ Lộc
|
|
|
|
|
315
|
H26.32.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trạch Mỹ Lộc
|
Thôn Thuần Mỹ, xã
Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433642031
|
|
|
H26.32.32
|
UBND xã Vân Hà
|
|
|
|
|
316
|
H26.32.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Hà
|
Thôn Bãi Đồn, xã
Vân Hà, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433924606
|
|
|
H26.32.33
|
UBND xã Vân Nam
|
|
|
|
|
317
|
H26.32.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Nam
|
Thôn 4, xã Vân Nam,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433924019
|
|
|
H26.32.34
|
UBND xã Vân Phúc
|
|
|
|
|
318
|
H26.32.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Phúc
|
Thôn 4, xã Vân Phúc,
huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433924251
|
|
|
H26.32.35
|
UBND xã Võng Xuyên
|
|
|
|
|
319
|
H26.32.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Võng Xuyên
|
Thôn Nam Võng Ngoại,
xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433920671
|
|
|
H26.32.36
|
UBND xã Xuân Đình
|
|
|
|
|
320
|
H26.32.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Đình
|
Thôn Cựu Lục, xã
Xuân Đình, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433926417
|
|
|
H26.32.37
|
UBND xã Sen Phương
|
|
|
|
|
321
|
H26.32.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sen Phương
|
Thôn 5, xã Sen
Phương, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
|
02433848211
|
|
|
H26.33
|
UBND huyện Quốc
Oai
|
|
|
|
|
|
H26.33.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
322
|
H26.33.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Quốc Oai
|
Số 27, đường Cổng
huyện, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
motcua_quocoai@hanoi.gov.vn
|
|
|
|
H26.33.18
|
UBND thị trấn Quốc
Oai
|
|
|
|
|
323
|
H26.33.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Quốc Oai
|
Số 37 đường Hoàng
Xá, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0974369117
|
|
|
H26.33.19
|
UBND xã Cấn Hữu
|
|
|
|
|
324
|
H26.33.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cấn Hữu
|
Thôn Cấn Thượng, xã
Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0865866691
|
|
|
H26.33.20
|
UBND xã Cộng Hòa
|
|
|
|
|
325
|
H26.33.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cộng Hòa
|
Thôn 2, xã Cộng
Hòa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02432060004
|
|
|
H26.33.21
|
UBND xã Đại Thành
|
|
|
|
|
326
|
H26.33.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Thành
|
Thôn Đại Tảo, xã Đại
Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.22
|
UBND xã Đồng Quang
|
|
|
|
|
327
|
H26.33.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Quang
|
Xóm 4, thôn Yên Nội,
xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.23
|
UBND xã Đông Xuân
|
|
|
|
|
328
|
H26.33.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân
|
Thôn Cửa Khâu, xã
Đông Xuân, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0388261668
|
|
|
H26.33.24
|
UBND xã Đông Yên
|
|
|
|
|
329
|
H26.33.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Yên
|
Đội 3, thôn Đông Hạ,
xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0989752673
|
|
|
H26.33.25
|
UBND xã Hòa Thạch
|
|
|
|
|
330
|
H26.33.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Thạch
|
Xóm Mới, thôn Bạch Thạch,
xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0335539666
|
|
|
H26.33.26
|
UBND xã Liệp Tuyết
|
|
|
|
|
331
|
H26.33.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liệp Tuyết
|
Thôn Đại Phu, xã Liệp
Tuyết, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.27
|
UBND xã Nghĩa Hương
|
|
|
|
|
332
|
H26.33.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nghĩa Hương
|
Xóm 7, thôn Thế Trụ,
xã Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0966163626
|
|
|
H26.33.28
|
UBND xã Ngọc Liệp
|
|
|
|
|
333
|
H26.33.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Liệp
|
Thôn Ngọc Phúc, xã
Ngọc Liệp, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02432040005
|
|
|
H26.33.29
|
UBND xã Ngọc Mỹ
|
|
|
|
|
334
|
H26.33.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Mỹ
|
Thôn Phú Mỹ, xã Ngọc
Mỹ, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.30
|
UBND xã Phú Cát
|
|
|
|
|
335
|
H26.33.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cát
|
Thôn 4, xã Phú Cát,
huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433947658
|
|
|
H26.33.31
|
UBND xã Phú Mãn
|
|
|
|
|
336
|
H26.33.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Mãn
|
Thôn Đồng Âm, xã
Phú Mãn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0349627539
|
|
|
H26.33.32
|
UBND xã Phượng Cách
|
|
|
|
|
337
|
H26.33.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phượng Cách
|
Xóm 1, thôn 1, xã
Phượng Cách, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0977007939
|
|
|
H26.33.33
|
UBND xã Sài Sơn
|
|
|
|
|
338
|
H26.33.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sài Sơn
|
Thôn Đa Phúc, xã
Sài Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0968292381/ 0984389231
|
|
|
H26.33.34
|
UBND xã Tân Hòa
|
|
|
|
|
339
|
H26.33.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hòa
|
Thôn 4, xã Tân Hòa,
huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.35
|
UBND xã Tân Phú
|
|
|
|
|
340
|
H26.33.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Phú
|
Thôn Phú Hạng, xã Tân
Phú, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
0965270869
|
|
|
H26.33.36
|
UBND xã Thạch Thán
|
|
|
|
|
341
|
H26.33.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Thán
|
Xóm 6, thôn 3, xã
Thạch Thán, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.37
|
UBND xã Tuyết Nghĩa
|
|
|
|
|
342
|
H26.33.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tuyết Nghĩa
|
Thôn Liên Trì Đồng
Sơn, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.33.38
|
UBND xã Yên Sơn
|
|
|
|
|
343
|
H26.33.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Sơn
|
Đội 8, thôn Quảng
Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433843271
|
|
|
H26.34
|
UBND huyện Sóc
Sơn
|
|
|
|
|
|
H26.34.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
344
|
H26.34.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Sóc Sơn
|
Số 1 đường Núi Đôi,
thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.19
|
UBND thị trấn Sóc
Sơn
|
|
|
|
|
345
|
H26.34.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Sóc Sơn
|
Số 35 đường Núi
Đôi, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.20
|
UBND xã Bắc Phú
|
|
|
|
|
346
|
H26.34.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Phú
|
Thôn Yên Tàng, xã Bắc
Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.21
|
UBND xã Bắc Sơn
|
|
|
|
|
347
|
H26.34.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bắc Sơn
|
Thôn Tiên Chu, xã Bắc
Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.22
|
UBND xã Đông Xuân
|
|
|
|
|
348
|
H26.34.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Xuân
|
Thôn Cả, xã Đông
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.23
|
UBND xã Đức Hòa
|
|
|
|
|
349
|
H26.34.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đức Hòa
|
Thôn Đức Hậu, xã Đức
Hòa, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.24
|
UBND xã Hiền Ninh
|
|
|
|
|
350
|
H26.34.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Ninh
|
Thôn Yên Ninh, xã Hiền
Ninh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.25
|
UBND xã Hồng Kỳ
|
|
|
|
|
351
|
H26.34.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Kỳ
|
Thôn 4, xã Hồng Kỳ,
huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.26
|
UBND xã Kim Lũ
|
|
|
|
|
352
|
H26.34.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Lũ
|
Thôn Kim Thượng, xã
Kim Lũ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.27
|
UBND xã Mai Đình
|
|
|
|
|
353
|
H26.34.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mai Đình
|
Thôn Mai Đoài, xã
Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.28
|
UBND xã Minh Phú
|
|
|
|
|
354
|
H26.34.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Phú
|
Thôn Phú Hữu, xã
Minh Phú, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.29
|
UBND xã Minh Trí
|
|
|
|
|
355
|
H26.34.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Trí
|
Thôn Thắng Trí, xã
Minh Trí, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.30
|
UBND xã Nam Sơn
|
|
|
|
|
356
|
H26.34.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nam Sơn
|
Thôn Liên Xuân, xã
Nam Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.31
|
UBND xã Phú Cường
|
|
|
|
|
357
|
H26.34.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Cường
|
Thôn Thụy Hương, xã
Phú Cường, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.32
|
UBND xã Phù Linh
|
|
|
|
|
358
|
H26.34.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Linh
|
Thôn Phù Mã, xã Phù
Linh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.33
|
UBND xã Phù Lỗ
|
|
|
|
|
359
|
H26.34.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lỗ
|
Thôn Đông, xã Phù Lỗ,
huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.34
|
UBND xã Phú Minh
|
|
|
|
|
360
|
H26.34.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Minh
|
Tổ dân phố 2, xã
Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.35
|
UBND xã Quang Tiến
|
|
|
|
|
361
|
H26.34.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quang Tiến
|
Thôn Xuân Bách, xã
Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.36
|
UBND xã Tân Dân
|
|
|
|
|
362
|
H26.34.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Dân
|
Số 38 đường Mỹ Linh,
thôn Ninh Cầm, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.37
|
UBND xã Tân Hưng
|
|
|
|
|
363
|
H26.34.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Hưng
|
Thôn Ngô Đạo, xã
Tân Hưng, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.38
|
UBND xã Tân Minh
|
|
|
|
|
364
|
H26.34.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh
|
Thôn Xuân Dục, xã
Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.39
|
UBND xã Thanh Xuân
|
|
|
|
|
365
|
H26.34.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Xuân
|
Đường quốc lộ 2, xã
Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.40
|
UBND xã Tiên Dược
|
|
|
|
|
366
|
H26.34.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiên Dược
|
Thôn Miếu Thờ, xã
Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.41
|
UBND xã Trung Giã
|
|
|
|
|
367
|
H26.34.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Giã
|
Thôn Phố Nỷ, xã
Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.42
|
UBND xã Việt Long
|
|
|
|
|
368
|
H26.34.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Việt Long
|
Thôn Tiên Tảo, xã
Việt Long, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.43
|
UBND xã Xuân Giang
|
|
|
|
|
369
|
H26.34.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Giang
|
Thôn Xuân Tảo, xã
Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.34.44
|
UBND xã Xuân Thu
|
|
|
|
|
370
|
H26.34.44.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Thu
|
Thôn Xuân Lai, xã
Xuân Thu, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.35
|
UBND huyện Thạch
Thất
|
|
|
|
|
|
H26.35.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
371
|
H26.35.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thạch Thất
|
Số 2, đường Chi Quan,
thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
motcua_thachthat@hanoi.gov.vn
|
02433681224
|
|
|
H26.35.17
|
UBND thị trấn Liên
Quan
|
|
|
|
|
372
|
H26.35.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Liên Quan
|
Số 111, đường Chi
Quan, tổ dân phố Chi Quan, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà
Nội
|
|
02433681432
|
|
|
H26.35.18
|
UBND xã Bình Phú
|
|
|
|
|
373
|
H26.35.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Phú
|
Thôn Bình Xá, xã Bình
Phú, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433672200
|
|
|
H26.35.19
|
UBND xã Bình Yên
|
|
|
|
|
374
|
H26.35.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Yên
|
Thôn Sen Trì, xã
Bình Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433842065
|
|
|
H26.35.20
|
UBND xã Canh Nậu
|
|
|
|
|
375
|
H26.35.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Canh Nậu
|
Thôn 4, xã Canh Nậu,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433592428
|
|
|
H26.35.21
|
UBND xã Cẩm Yên
|
|
|
|
|
376
|
H26.35.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cẩm Yên
|
Thôn Yên Lỗ, xã Cẩm
Yên, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433773038
|
|
|
H26.35.22
|
UBND xã Cần Kiệm
|
|
|
|
|
377
|
H26.35.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cần Kiệm
|
Thôn Yên Lạc 1, xã
Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433672051
|
|
|
H26.35.23
|
UBND xã Chàng Sơn
|
|
|
|
|
378
|
H26.35.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chàng Sơn
|
Thôn 1, xã Chàng
Sơn, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433842272
|
|
|
H26.35.24
|
UBND xã Dị Nậu
|
|
|
|
|
379
|
H26.35.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dị Nậu
|
Thôn Hòa Bình, xã Dị
Nậu, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433599732
|
|
|
H26.35.25
|
UBND xã Đại Đồng
|
|
|
|
|
380
|
H26.35.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Đồng
|
Số 76 đường Đại Đồng,
thôn 3, xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433591059
|
|
|
H26.35.26
|
UBND xã Đồng Trúc
|
|
|
|
|
381
|
H26.35.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Trúc
|
Thôn Trúc Động, xã
Đồng Trúc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433595170
|
|
|
H26.35.27
|
UBND xã Hạ Bằng
|
|
|
|
|
382
|
H26.35.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hạ Bằng
|
Số 63, ngõ 65, đường
Hạ Lôi, thôn 3, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433595283
|
|
|
H26.35.28
|
UBND xã Hương Ngải
|
|
|
|
|
383
|
H26.35.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hương Ngải
|
Thôn 2, xã Hương Ngải,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433681224
|
|
|
H26.35.29
|
UBND xã Hữu Bằng
|
|
|
|
|
384
|
H26.35.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Bằng
|
Thôn Miễu, xã Hữu Bằng,
huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433927532
|
|
|
H26.35.30
|
UBND xã Kim Quan
|
|
|
|
|
385
|
H26.35.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Quan
|
Thôn Làng Kim 2, xã
Kim Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433684666
|
|
|
H26.35.31
|
UBND xã Lại Thượng
|
|
|
|
|
386
|
H26.35.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lại Thượng
|
Số 246, đường Liên
Phú Thượng, thôn Lại Thượng, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433773849
|
|
|
H26.35.32
|
UBND xã Phùng Xá
|
|
|
|
|
387
|
H26.35.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phùng Xá
|
Thôn Vĩnh Lộc 1, xã
Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433672417
|
|
|
H26.35.33
|
UBND xã Phú Kim
|
|
|
|
|
388
|
H26.35.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phú Kim
|
Số 05, ngõ 213, đường
419, xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433842686
|
|
|
H26.35.34
|
UBND xã Thạch Xá
|
|
|
|
|
389
|
H26.35.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Xá
|
Thôn Yên, xã Thạch
Thất, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433672268
|
|
|
H26.35.35
|
UBND xã Thạch Hòa
|
|
|
|
|
390
|
H26.35.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thạch Hòa
|
Thôn 1, xã Thạch
Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02433686319
|
|
|
H26.35.36
|
UBND xã Tân Xã
|
|
|
|
|
391
|
H26.35.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Xã
|
Thôn Mục Uyên 1, xã
Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02435666113
|
|
|
H26.35.37
|
UBND xã Tiến Xuân
|
|
|
|
|
392
|
H26.35.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiến Xuân
|
Thôn 4, xã Tiến
Xuân, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02439820045
|
|
|
H26.35.38
|
UBND xã Yên Bình
|
|
|
|
|
393
|
H26.35.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Bình
|
Thôn 3, xã Yên
Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02439820019
|
|
|
H26.35.39
|
UBND xã Yên Trung
|
|
|
|
|
394
|
H26.35.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Trung
|
Thôn Đầm Bối, xã
Yên Trung, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
|
02439820813
|
|
|
H26.36
|
UBND huyện Thanh
Oai
|
|
|
|
|
|
H26.36.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
395
|
H26.36.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Oai
|
Số 135, tổ 3, thị
trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433872265
|
|
|
H26.36.16
|
UBND thị trấn Kim
Bài
|
|
|
|
|
396
|
H26.36.16.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Kim Bài
|
Số 1, tổ 1, thị trấn
Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433873227
|
|
|
H26.36.17
|
UBND xã Bích Hòa
|
|
|
|
|
397
|
H26.36.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bích Hòa
|
Thôn Mùi, xã Bích
Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.36.18
|
UBND xã Bình Minh
|
|
|
|
|
398
|
H26.36.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Bình Minh
|
Thôn Chằm, xã Bình
Minh, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433876084
|
|
|
H26.36.19
|
UBND xã Cao Dương
|
|
|
|
|
399
|
H26.36.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Dương
|
Số 20 thôn Mới, xã
Cao Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433878270
|
|
|
H26.36.20
|
UBND xã Cao Viên
|
|
|
|
|
400
|
H26.36.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Viên
|
Thôn Vĩ, xã Cao
Viên, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433593056
|
|
|
H26.36.21
|
UBND xã Cự Khê
|
|
|
|
|
401
|
H26.36.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cự Khê
|
Thôn Thượng, xã Cự
Khê, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433976300
|
|
|
H26.36.22
|
UBND xã Dân Hòa
|
|
|
|
|
402
|
H26.36.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dân Hòa
|
Số 29 phố Vác, tổ dân
phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433878121
|
|
|
H26.36.23
|
UBND xã Đỗ Động
|
|
|
|
|
403
|
H26.36.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đỗ Động
|
Thôn Văn Quán, xã Đỗ
Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433873264
|
|
|
H26.36.24
|
UBND xã Hồng Dương
|
|
|
|
|
404
|
H26.36.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Dương
|
Khu trung tâm xã Hồng
Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433878054
|
|
|
H26.36.25
|
UBND xã Kim An
|
|
|
|
|
405
|
H26.36.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim An
|
Số 9, đường Trục
Xã, thôn Ngọc Liên, xã Kim An, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433873346
|
|
|
H26.36.26
|
UBND xã Kim Thư
|
|
|
|
|
406
|
H26.36.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Thư
|
Số 2, thôn Đồng
Tâm, xã Kim Thư, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02432079662
|
|
|
H26.36.27
|
UBND xã Liên Châu
|
|
|
|
|
407
|
H26.36.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Châu
|
Thôn Từ Châu, xã
Liên Châu, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433240451
|
|
|
H26.36.28
|
UBND xã Mỹ Hưng
|
|
|
|
|
408
|
H26.36.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Mỹ Hưng
|
Số 55, khu trung tâm
xã, xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433876347
|
|
|
H26.36.29
|
UBND xã Phương
Trung
|
|
|
|
|
409
|
H26.36.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Trung
|
Số 82, thôn Mã Kiều,
xã Phương Trung, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433241131
|
|
|
H26.36.30
|
UBND xã Tam Hưng
|
|
|
|
|
410
|
H26.36.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hưng
|
Thôn Song Khê, xã
Tam Hưng, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433602331
|
|
|
H26.36.31
|
UBND xã Tân Ước
|
|
|
|
|
411
|
H26.36.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Ước
|
Thôn Phúc Thụy, xã
Tân Ước, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02432001636
|
|
|
H26.36.32
|
UBND xã Thanh Cao
|
|
|
|
|
412
|
H26.36.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Cao
|
Thôn Thanh Thần, xã
Thanh Cao, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.36.33
|
UBND xã Thanh Mai
|
|
|
|
|
413
|
H26.36.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mai
|
Thôn My Thượng, xã
Thanh Mai, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02432006302
|
|
|
H26.36.34
|
UBND xã Thanh Thùy
|
|
|
|
|
414
|
H26.36.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Thùy
|
Số 65, thôn Gia Vĩnh,
xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433973303
|
|
|
H26.36.35
|
UBND xã Thanh Văn
|
|
|
|
|
415
|
H26.36.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Văn
|
Thôn Bạch Nao, xã
Thanh Văn, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.36.36
|
UBND xã Xuân Dương
|
|
|
|
|
416
|
H26.36.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Xuân Dương
|
Số 8, xã Xuân
Dương, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
|
02433878460
|
|
|
H26.37
|
UBND huyện Thanh
Trì
|
|
|
|
|
|
H26.37.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
417
|
H26.37.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thanh Trì
|
Số 375 đường Ngọc Hồi,
thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438613845
|
|
|
H26.37.18
|
UBND thị trấn Văn
Điển
|
|
|
|
|
418
|
H26.37.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Văn Điển
|
Đường Nguyễn Bặc,
thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438615411
|
|
|
H26.37.19
|
UBND xã Đại Áng
|
|
|
|
|
419
|
H26.37.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Áng
|
Thôn Đại Áng, xã Đại
Áng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02436890461
|
|
|
H26.37.20
|
UBND xã Đông Mỹ
|
|
|
|
|
420
|
H26.37.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Mỹ
|
Thôn 2, xã Đông Mỹ,
huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02466518777
|
|
|
H26.37.21
|
UBND xã Duyên Hà
|
|
|
|
|
421
|
H26.37.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Hà
|
Thôn Đại Lan, xã
Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438612254
|
|
|
H26.37.22
|
UBND xã Hữu Hòa
|
|
|
|
|
422
|
H26.37.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hữu Hòa
|
Đường Làng nghề, xã
Hữu Hòa, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02436883964
|
|
|
H26.37.23
|
UBND xã Liên Ninh
|
|
|
|
|
423
|
H26.37.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Ninh
|
Thôn Phương Nhị, xã
Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438611454
|
|
|
H26.37.24
|
UBND xã Ngọc Hồi
|
|
|
|
|
424
|
H26.37.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngọc Hồi
|
Đội 5, xã Ngọc Hồi,
huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438615558
|
|
|
H26.37.25
|
UBND xã Ngũ Hiệp
|
|
|
|
|
425
|
H26.37.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ngũ Hiệp
|
Thôn Tự Khoát, xã
Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02462675999
|
|
|
H26.37.26
|
UBND xã Tả Thanh
Oai
|
|
|
|
|
426
|
H26.37.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tả Thanh Oai
|
Thôn Tả Thanh Oai,
xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
0904499350
|
|
|
H26.37.27
|
UBND xã Tam Hiệp
|
|
|
|
|
427
|
H26.37.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tam Hiệp
|
Thôn Huỳnh Cung, xã
Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02436470949
|
|
|
H26.37.28
|
UBND xã Tân Triều
|
|
|
|
|
428
|
H26.37.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Triều
|
Xóm Lẻ, thôn Triều
Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02435637155
|
|
|
H26.37.29
|
UBND xã Thanh Liệt
|
|
|
|
|
429
|
H26.37.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Liệt
|
Số 162, ngõ 750 Kim
Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02436856369
|
|
|
H26.37.30
|
UBND xã Tứ Hiệp
|
|
|
|
|
430
|
H26.37.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tứ Hiệp
|
Thôn Cổ Điển B, xã
Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438615421
|
|
|
H26.37.31
|
UBND xã Vạn Phúc
|
|
|
|
|
431
|
H26.37.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Phúc
|
Thôn 2, xã Vạn
Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438613723
|
|
|
H26.37.32
|
UBND xã Vĩnh Quỳnh
|
|
|
|
|
432
|
H26.37.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vĩnh Quỳnh
|
Thôn Quỳnh Đô, xã
Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438611030
|
|
|
H26.37.33
|
UBND xã Yên Mỹ
|
|
|
|
|
433
|
H26.37.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Yên Mỹ
|
Xóm 7, xã Yên Mỹ,
huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
02438611057
|
|
|
H26.38
|
UBND huyện Thường
Tín
|
|
|
|
|
|
H26.38.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
434
|
H26.38.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Thường Tín
|
Số 01, phố Thượng
Phúc, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02432979459
|
|
|
H26.38.17
|
UBND thị trấn Thường
Tín
|
|
|
|
|
435
|
H26.38.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Thường Tín
|
Thị trấn Thường
Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02463285868
|
|
|
H26.38.18
|
UBND xã Chương
Dương
|
|
|
|
|
436
|
H26.38.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Chương Dương
|
Xã Chương Dương,
huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433759030
|
|
|
H26.38.19
|
UBND xã Dũng Tiến
|
|
|
|
|
437
|
H26.38.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Dũng Tiến
|
Xã Dũng Tiến, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433755828
|
|
|
H26.38.20
|
UBND xã Duyên Thái
|
|
|
|
|
438
|
H26.38.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Duyên Thái
|
Xã Duyên Thái, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433769021
|
|
|
H26.38.21
|
UBND xã Hà Hồi
|
|
|
|
|
439
|
H26.38.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hà Hồi
|
Xã Hà Hồi, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433853112
|
|
|
H26.38.22
|
UBND xã Hiền Giang
|
|
|
|
|
440
|
H26.38.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hiền Giang
|
Xã Hiền Giang, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433853198
|
|
|
H26.38.23
|
UBND xã Hòa Bình
|
|
|
|
|
441
|
H26.38.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Bình
|
Xã Hòa Bình, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0914666680
|
|
|
H26.38.24
|
UBND xã Hồng Vân
|
|
|
|
|
442
|
H26.38.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Vân
|
Xã Hồng Vân, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
036283889
|
|
|
H26.38.25
|
UBND xã Khánh Hà
|
|
|
|
|
443
|
H26.38.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Khánh Hà
|
Xã Khánh Hà, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433950852
|
|
|
H26.38.26
|
UBND xã Lê Lợi
|
|
|
|
|
444
|
H26.38.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lê Lợi
|
Xã Lê Lợi, huyện Thường
Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02438641487
|
|
|
H26.38.27
|
UBND xã Liên Phương
|
|
|
|
|
445
|
H26.38.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Phương
|
Xã Liên Phương, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0396212366
|
|
|
H26.38.28
|
UBND xã Minh Cường
|
|
|
|
|
446
|
H26.38.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Cường
|
Xã Minh Cường, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0945399393
|
|
|
H26.38.29
|
UBND xã Nghiêm
Xuyên
|
|
|
|
|
447
|
H26.38.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nghiêm Xuyên
|
Xã Nghiêm Xuyên,
huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0946211396
|
|
|
H26.38.30
|
UBND xã Nguyễn Trãi
|
|
|
|
|
448
|
H26.38.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nguyễn Trãi
|
Xã Nguyễn Trãi, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0387938389
|
|
|
H26.38.31
|
UBND xã Nhị Khê
|
|
|
|
|
449
|
H26.38.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Nhị Khê
|
Xã Nhị Khê, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433768322
|
|
|
H26.38.32
|
UBND xã Ninh Sở
|
|
|
|
|
450
|
H26.38.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Ninh Sở
|
Xã Ninh Sở, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02436860773
|
|
|
H26.38.33
|
UBND xã Quất Động
|
|
|
|
|
451
|
H26.38.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quất Động
|
Xã Quất Động, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0972546192
|
|
|
H26.38.34
|
UBND xã Tân Minh
|
|
|
|
|
452
|
H26.38.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tân Minh
|
Xã Tân Minh, huyện Thường
Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0982956729
|
|
|
H26.38.35
|
UBND xã Thắng Lợi
|
|
|
|
|
453
|
H26.38.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thắng Lợi
|
Xã Thắng Lợi, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0942562582
|
|
|
H26.38.36
|
UBND xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
454
|
H26.38.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thống Nhất
|
Xã Thống Nhất, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội.
|
|
02433752734
|
|
|
H26.38.37
|
UBND xã Thư Phú
|
|
|
|
|
455
|
H26.38.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thư Phú
|
Xã Thư Phú, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0936206306
|
|
|
H26.38.38
|
UBND xã Tiền Phong
|
|
|
|
|
456
|
H26.38.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tiền Phong
|
Xã Tiền Phong, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02422168268
|
|
|
H26.38.39
|
UBND xã Tô Hiệu
|
|
|
|
|
457
|
H26.38.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tô Hiệu
|
Xã Tô Hiệu, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0987921839
|
|
|
H26.38.40
|
UBND xã Tự Nhiên
|
|
|
|
|
458
|
H26.38.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tự Nhiên
|
Xã Tự Nhiên, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433234047
|
|
|
H26.38.41
|
UBND xã Văn Bình
|
|
|
|
|
459
|
H26.38.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Bình
|
Xã Văn Bình, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nộì
|
|
02433853111
|
|
|
H26.38.42
|
UBND xã Vạn Điểm
|
|
|
|
|
460
|
H26.38.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Điểm
|
Xã Vạn Điểm, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433751060
|
|
|
H26.38.43
|
UBND xã Văn Phú
|
|
|
|
|
461
|
H26.38.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Phú
|
Xã Văn Phú, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0349105516
|
|
|
H26.38.44
|
UBND xã Vân Tảo
|
|
|
|
|
462
|
H26.38.44.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vân Tảo
|
Xã Vân Tảo, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
02433759741
|
|
|
H26.38.45
|
UBND xã Văn Tự
|
|
|
|
|
463
|
H26.38.45.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Văn Tự
|
Xã Văn Tự, huyện
Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
|
0969887688
|
|
|
H26.39
|
UBND huyện Ứng
Hòa
|
|
|
|
|
|
H26.39.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Huyện
|
|
|
|
|
464
|
H26.39.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND huyện Ứng Hòa
|
Thị trấn Vân Đình, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.18
|
UBND thị trấn Vân
Đình
|
|
|
|
|
465
|
H26.39.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị trấn Vân Đình
|
Thị trấn Vân Đình,
huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.19
|
UBND xã Cao Thành
|
|
|
|
|
466
|
H26.39.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cao Thành
|
Xã Cao Thành huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.20
|
UBND xã Đại Cường
|
|
|
|
|
467
|
H26.39.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Cường
|
Xã Đại Cường, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.21
|
UBND xã Đại Hùng
|
|
|
|
|
468
|
H26.39.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đại Hùng
|
Xã Đại Hùng, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.22
|
UBND xã Đội Bình
|
|
|
|
|
469
|
H26.39.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đội Bình
|
Xã Đội Bình, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.23
|
UBND xã Đông Lỗ
|
|
|
|
|
470
|
H26.39.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đông Lỗ
|
Xã Đông Lỗ, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.24
|
UBND xã Đồng Tân
|
|
|
|
|
471
|
H26.39.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tân
|
Xã Đồng Tân, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.25
|
UBND xã Đồng Tiến
|
|
|
|
|
472
|
H26.39.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đồng Tiến
|
Xã Đồng Tiến, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.26
|
UBND xã Hòa Lâm
|
|
|
|
|
473
|
H26.39.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Lâm
|
Xã Hòa Lâm, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.27
|
UBND xã Hòa Nam
|
|
|
|
|
474
|
H26.39.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Nam
|
Xã Hòa Nam, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.28
|
UBND xã Hòa Phú
|
|
|
|
|
475
|
H26.39.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Phú
|
Xã Hòa Phú, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.29
|
UBND xã Hoa Sơn
|
|
|
|
|
476
|
H26.39.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hoa Sơn
|
Xã Hoa Sơn, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.30
|
UBND xã Hòa Xá
|
|
|
|
|
477
|
H26.39.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hòa Xá
|
Xã Hòa Xá, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.31
|
UBND xã Hồng Quang
|
|
|
|
|
478
|
H26.39.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Hồng Quang
|
Xã Hồng Quang, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.32
|
UBND xã Kim Đường
|
|
|
|
|
479
|
H26.39.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Đường
|
Xã Kim Đường, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.33
|
UBND xã Liên Bạt
|
|
|
|
|
480
|
H26.39.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Liên Bạt
|
Xã Liên Bạt, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.34
|
UBND xã Lưu Hoàng
|
|
|
|
|
481
|
H26.39.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Lưu Hoàng
|
Xã Lưu Hoàng, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.35
|
UBND xã Minh Đức
|
|
|
|
|
482
|
H26.39.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Minh Đức
|
Xã Minh Đức, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.36
|
UBND xã Phù Lưu
|
|
|
|
|
483
|
H26.39.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phù Lưu
|
Xã Phù Lưu, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.37
|
UBND xã Phương Tú
|
|
|
|
|
484
|
H26.39.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Phương Tú
|
Xã Phương Tú, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.38
|
UBND xã Quảng Phú Cầu
|
|
|
|
|
485
|
H26.39.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Quảng Phú Cầu
|
Xã Quảng Phú Cầu,
huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.39
|
UBND xã Sơn Công
|
|
|
|
|
486
|
H26.39.39.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Công
|
Xã Sơn Công, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.40
|
UBND xã Tảo Dương
Văn
|
|
|
|
|
487
|
H26.39.40.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Tảo Dương Văn
|
Xã Tảo Dương Văn,
huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.41
|
UBND xã Trầm Lộng
|
|
|
|
|
488
|
H26.39.41.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trầm Lộng
|
Xã Trầm Lộng, huyện
Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.42
|
UBND xã Trung Tú
|
|
|
|
|
489
|
H26.39.42.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trung Tú
|
Xã Trung Tú, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.43
|
UBND xã Trường Thịnh
|
|
|
|
|
490
|
H26.39.43.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Trường Thịnh
|
Xã Trường Thịnh,
huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.44
|
UBND xã Vạn Thái
|
|
|
|
|
491
|
H26.39.44.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Vạn Thái
|
Xã Vạn Thái, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.45
|
UBND xã Viên An
|
|
|
|
|
492
|
H26.39.45.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Viên An
|
Xã Viên An, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.39.46
|
UBND xã Viên Nội
|
|
|
|
|
493
|
H26.39.46.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Viên Nội
|
Xã Viên Nội, huyện Ứng
Hòa, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.40
|
UBND quận Ba
Đình
|
|
|
|
|
|
H26.40.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
494
|
H26.40.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Ba Đình
|
Số 25 phố Liễu
Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
bophan1cuabadinh@gmail.com
|
02437625116
|
|
|
H26.40.19
|
UBND phường Cống Vị
|
|
|
|
|
495
|
H26.40.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cống Vị
|
Số 246, đường Bưởi,
phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437629460
|
|
|
H26.40.20
|
UBND phường Điện
Biên
|
|
|
|
|
496
|
H26.40.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Điện Biên
|
Số 68 Nguyễn Thái Học,
phường Điện Biên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02466885810
|
|
|
H26.40.21
|
UBND phường Đội Cấn
|
|
|
|
|
497
|
H26.40.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đội Cấn
|
Số 36D phố Đội Cấn,
phường Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438456823
|
|
|
H26.40.22
|
UBND phường Giảng
Võ
|
|
|
|
|
498
|
H26.40.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giảng Võ
|
Số 52/612 La Thành,
Phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437713722
|
|
|
H26.40.23
|
UBND phường Kim Mã
|
|
|
|
|
499
|
H26.40.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Mã
|
Số 248 phố Kim Mã,
phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438456059
|
|
|
H26.40.24
|
UBND phường Liễu
Giai
|
|
|
|
|
500
|
H26.40.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liễu Giai
|
Số 26 phố Văn Cao,
phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437615142
|
|
|
H26.40.25
|
UBND phường Ngọc Hà
|
|
|
|
|
501
|
H26.40.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Hà
|
Số 79 ngõ 173 Hoàng
Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438456062
|
|
|
H26.40.26
|
UBND phường Ngọc
Khánh
|
|
|
|
|
502
|
H26.40.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Khánh
|
Số 525 Kim Mã, phường
Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438343016
|
|
|
H26.40.27
|
UBND phường Nguyễn
Trung Trực
|
|
|
|
|
503
|
H26.40.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Trung Trực
|
Số 54 phố Hàng Than,
phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438286304
|
|
|
H26.40.28
|
UBND phường Phúc Xá
|
|
|
|
|
504
|
H26.40.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Xá
|
Số 57 Nghĩa Dũng,
phường Phúc Xá, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02438293159
|
|
|
H26.40.29
|
UBND phường Quán
Thánh
|
|
|
|
|
505
|
H26.40.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quán Thánh
|
Số 12-14 phố Phan
Đình Phùng, phường Quán Thánh, Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
congdanquanthanh@gmail.com
|
02437343276
|
|
|
H26.40.30
|
UBND phường Thành
Công
|
|
|
|
|
506
|
H26.40.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thành Công
|
Số 9 phố Thành
Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
0243835116
|
|
|
H26.40.31
|
UBND phường Trúc Bạch
|
|
|
|
|
507
|
H26.40.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trúc Bạch
|
Số 2 phố Trúc Bạch,
phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437164477
|
|
|
H26.40.32
|
UBND phường Vĩnh
Phúc
|
|
|
|
|
508
|
H26.40.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Phúc
|
Số 1 ngõ 465 phố Đội
Cấn, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
02437623875
|
|
|
H26.41
|
UBND quận Bắc Từ
Liêm
|
|
|
|
|
|
H26.41.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
509
|
H26.41.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Bắc Từ Liêm
|
Lô C, Khu liên cơ
quan, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02432242110
|
|
|
H26.41.17
|
UBND phường Cổ Nhuế
1
|
|
|
|
|
510
|
H26.41.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 1
|
Số 601 Phạm Văn Đồng,
phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02438389641
|
|
|
H26.41.18
|
UBND phường Cổ Nhuế
2
|
|
|
|
|
511
|
H26.41.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cổ Nhuế 2
|
Số 86 đường Cầu
Noi, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437481943
|
|
|
H26.41.19
|
UBND phường Đông Ngạc
|
|
|
|
|
512
|
H26.41.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đông Ngạc
|
Số 22 đường Đông Thắng,
tổ dân phố Đông Ngạc 6, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02432020711
|
|
|
H26.41.20
|
UBND phường Đức Thắng
|
|
|
|
|
513
|
H26.41.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Thắng
|
Tổ dân phố số 2,
phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02439999655
|
|
|
H26.41.21
|
UBND phường Liên Mạc
|
|
|
|
|
514
|
H26.41.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Liên Mạc
|
Số 55 đường Liên Mạc,
tổ dân phố Yên Nội 1, phường Liên Mạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437512851
|
|
|
H26.41.22
|
UBND phường Minh
Khai
|
|
|
|
|
515
|
H26.41.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai
|
Số 2, ngõ 32 đường
Cầu Diễn, tổ dân phố Ngọa Long 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành
phố Hà Nội
|
|
02438370132
|
|
|
H26.41.23
|
UBND phường Phú Diễn
|
|
|
|
|
516
|
H26.41.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Diễn
|
Số 222 đường Phú Diễn,
tổ 18 phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02462605915
|
|
|
H26.41.24
|
UBND phường Phúc Diễn
|
|
|
|
|
517
|
H26.41.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Diễn
|
Số 70 đường Cầu Diễn,
phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02466535699
|
|
|
H26.41.25
|
UBND phường Tây Tựu
|
|
|
|
|
518
|
H26.41.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Tựu
|
Số 6 Phố Đăm, tổ
dân phố Trung 5, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437655125
|
|
|
H26.41.26
|
UBND phường Thượng
Cát
|
|
|
|
|
519
|
H26.41.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Cát
|
Tổ dân phố Thượng
Cát 2, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
0983449423
|
|
|
H26.41.27
|
UBND phường Thụy
Phương
|
|
|
|
|
520
|
H26.41.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Phương
|
Số 125 đường Thụy
Phương, phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437429024
|
|
|
H26.41.28
|
UBND phường Xuân Đỉnh
|
|
|
|
|
521
|
H26.41.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Đỉnh
|
Số 418 đường Xuân Đỉnh,
phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437509036
|
|
|
H26.41.29
|
UBND phường Xuân Tảo
|
|
|
|
|
522
|
H26.41.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Tảo
|
Số 176 đường Xuân Đỉnh,
phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02432020766
|
|
|
H26.42
|
UBND quận Cầu Giấy
|
|
|
|
|
|
H26.42.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
523
|
H26.42.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Cầu Giấy
|
Số 36 đường Cầu Giấy,
phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02438332680
|
|
|
H26.42.17
|
UBND phường Dịch Vọng
|
|
|
|
|
524
|
H26.42.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng
|
Số 68 đường Trần
Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02437563586
|
|
|
H26.42.18
|
UBND phường Dịch Vọng
Hậu
|
|
|
|
|
525
|
H26.42.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dịch Vọng Hậu
|
Số 86 phố Trần Thái
Tông, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02437549267
|
|
|
H26.42.19
|
UBND phường Mai Dịch
|
|
|
|
|
526
|
H26.42.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Dịch
|
Số 18 phố Trần
Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02433506086
|
|
|
H26.42.20
|
UBND phường Nghĩa
Đô
|
|
|
|
|
527
|
H26.42.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Đô
|
Số 77 đường Lạc
Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02437534516
|
|
|
H26.42.21
|
UBND phường Nghĩa
Tân
|
|
|
|
|
528
|
H26.42.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nghĩa Tân
|
Số 45 phố Nghĩa Tân,
phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02432121511
|
|
|
H26.42.22
|
UBND phường Quan
Hoa
|
|
|
|
|
529
|
H26.42.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quan Hoa
|
Số 68 phố Dương Quảng
Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02438336379
|
|
|
H26.42.23
|
UBND phường Trung
Hòa
|
|
|
|
|
530
|
H26.42.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hòa
|
Số 231 đường Nguyễn
Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02435564793
|
|
|
H26.42.24
|
UBND phường Yên Hòa
|
|
|
|
|
531
|
H26.42.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Hòa
|
Số 255 đường Nguyễn
Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
02437849747
|
|
|
H26.43
|
UBND quận Đống
Đa
|
|
|
|
|
|
H26.43.1
|
Văn phòng
HĐND&UBND Quận
|
|
|
|
|
532
|
H26.43.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Đống Đa
|
Số 61 phố Hoàng Cầu,
phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
|
|
02435132487
|
|
|
H26.43.18
|
UBND phường Cát
Linh
|
|
|
|
|
533
|
H26.43.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cát Linh
|
Số 216 Hào Nam, phường
Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438455297
|
|
|
H26.43.19
|
UBND phường Hàng Bột
|
|
|
|
|
534
|
H26.43.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bột
|
Số 60 ngõ 221 Tôn Đức
Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02435110900
|
|
|
H26.43.20
|
UBND phường Khâm
Thiên
|
|
|
|
|
535
|
H26.43.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khâm Thiên
|
Số 2 ngõ Sân Quần,
phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438518696
|
|
|
H26.43.21
|
UBND phường Khương
Thượng
|
|
|
|
|
536
|
H26.43.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Thượng
|
Số 388 Trường
Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438532534
|
|
|
H26.43.22
|
UBND phường Kim
Liên
|
|
|
|
|
537
|
H26.43.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Liên
|
Số 23 phố Lương Định
Của, phường Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438523952
|
|
|
H26.43.23
|
UBND phường Láng Hạ
|
|
|
|
|
538
|
H26.43.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Hạ
|
Số 79A ngõ 25 Vũ Ngọc
Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437764758
|
|
|
H26.43.24
|
UBND phường Láng
Thượng
|
|
|
|
|
539
|
H26.43.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Láng Thượng
|
Số 896 đường Láng, phường
Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438344716
|
|
|
H26.43.25
|
UBND phường Nam Đồng
|
|
|
|
|
540
|
H26.43.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nam Đồng
|
Số 98, ngõ Xã Đàn
2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02435729678
|
|
|
H26.43.26
|
UBND phường Ngã Tư
Sở
|
|
|
|
|
541
|
H26.43.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngã Tư Sở
|
Số 420 Tây Sơn, phường
Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438531199
|
|
|
H26.43.27
|
UBND phường Ô Chợ Dừa
|
|
|
|
|
542
|
H26.43.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ô Chợ Dừa
|
Số 63 Hoàng Cầu,
phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438513220
|
|
|
H26.43.28
|
UBND phường Phương
Liên
|
|
|
|
|
543
|
H26.43.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liên
|
Số 202 Xã Đàn, phường
Phương Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438522545
|
|
|
H26.43.29
|
UBND phường Phương
Mai
|
|
|
|
|
544
|
H26.43.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Mai
|
Số 2 ngõ 28D phố
Lương Đình Của, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438529029
|
|
|
H26.43.30
|
UBND phường Quang
Trung
|
|
|
|
|
545
|
H26.43.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung
|
Số 87, ngõ 180, phố
Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438511780
|
|
|
H26.43.31
|
UBND phường Quốc Tử
Giám
|
|
|
|
|
546
|
H26.43.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quốc Tử Giám
|
Số 71, phố Tôn Đức
Thắng, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438457240
|
|
|
H26.43.32
|
UBND phường Thịnh
Quang
|
|
|
|
|
547
|
H26.43.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Quang
|
Số 151 ngõ Thái Thịnh
1, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438534533
|
|
|
H26.43.33
|
UBND phường Thổ
Quan
|
|
|
|
|
548
|
H26.43.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thổ Quan
|
Số 62 ngõ Thổ Quan,
phường Thổ Quan, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438512446
|
|
|
H26.43.34
|
UBND phường Trung
Liệt
|
|
|
|
|
549
|
H26.43.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Liệt
|
Số 5 phố Trung Liệt,
phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02435377066
|
|
|
H26.43.35
|
UBND phường Trung
Phụng
|
|
|
|
|
550
|
H26.43.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Phụng
|
Số 30/143 ngõ chợ Khâm
Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438518591
|
|
|
H26.43.36
|
UBND phường Trung Tự
|
|
|
|
|
551
|
H26.43.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Tự
|
Số 2 ngõ 4B Đặng Văn
Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438523799
|
|
|
H26.43.37
|
UBND phường Văn
Chương
|
|
|
|
|
552
|
H26.43.37.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Chương
|
Số 138 ngõ Văn
Chương, phường Văn Chương, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02438516922
|
|
|
H26.43.38
|
UBND phường Văn Miếu
|
|
|
|
|
553
|
H26.43.38.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Miếu
|
Số 8 ngõ 34 phố Ngô
Sỹ Liên, phường Văn Miếu, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
02437474294
|
|
|
H26.44
|
UBND quận Hà
Đông
|
|
|
|
|
|
H26.44.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
554
|
H26.44.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hà Đông
|
Lô N01 Khu Trung tâm
hành chính, phố Hoàng Đôn Hòa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
motcua_hadong@hanoi.gov.vn
|
02433524521
|
|
|
H26.44.18
|
UBND phường Biên
Giang
|
|
|
|
|
555
|
H26.44.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Biên Giang
|
Số 222 đường Biên
Giang, phường Biên Giang, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433866328
|
|
|
H26.44.19
|
UBND phường Đồng
Mai
|
|
|
|
|
556
|
H26.44.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Mai
|
Số 6, tổ 7, phường Đồng
Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433535555
|
|
|
H26.44.20
|
UBND phường Dương Nội
|
|
|
|
|
557
|
H26.44.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Dương Nội
|
HC-01 Khu A, khu đô
thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02466669598
|
|
|
H26.44.21
|
UBND phường Hà Cầu
|
|
|
|
|
558
|
H26.44.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hà Cầu
|
Số 163 đường Lê Hồng
Phong, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433825057
|
|
|
H26.44.22
|
UBND phường Kiến
Hưng
|
|
|
|
|
559
|
H26.44.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kiến Hưng
|
Số 51, tổ 8, phường
Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433524601
|
|
|
H26.44.23
|
UBND phường La Khê
|
|
|
|
|
560
|
H26.44.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường La Khê
|
Số 104 đường Lê Trọng
Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433825332
|
|
|
H26.44.24
|
UBND phường Mộ Lao
|
|
|
|
|
561
|
H26.44.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mộ Lao
|
Số 171 phố Nguyễn
Văn Lộc, khu đô thị Mỗ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433560175
|
|
|
H26.44.25
|
UBND phường Nguyễn
Trãi
|
|
|
|
|
562
|
H26.44.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Trãi
|
Số 02 Hoàng Văn Thụ,
phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433824606
|
|
|
H26.44.26
|
UBND phường Phú La
|
|
|
|
|
563
|
H26.44.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La
|
Phố Yên Phúc, phường
Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433543022
|
|
|
H26.44.27
|
UBND phường Phú Lãm
|
|
|
|
|
564
|
H26.44.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lãm
|
Số 5, tổ 4 phường
Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433531262
|
|
|
H26.44.28
|
UBND phường Phú
Lương
|
|
|
|
|
565
|
H26.44.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Lương
|
Số 52, đường Phú Cường,
phường Phú Lương, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433530021
|
|
|
H26.44.29
|
UBND phường Phúc La
|
|
|
|
|
566
|
H26.44.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc La
|
Phố Yên Phúc, phường
Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433543022
|
|
|
H26.44.30
|
UBND phường Quang
Trung
|
|
|
|
|
567
|
H26.44.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung
|
Số 162 đường Quang Trung,
phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433824341
|
|
|
H26.44.31
|
UBND phường Vạn
Phúc
|
|
|
|
|
568
|
H26.44.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vạn Phúc
|
Số 18 phố Lụa, tổ
dân phố Chiến Thắng, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433825953
|
|
|
H26.44.32
|
UBND phường Văn
Quán
|
|
|
|
|
569
|
H26.44.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Văn Quán
|
Số 81, đường 19/5,
phường Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433541495
|
|
|
H26.44.33
|
UBND phường Yên
Nghĩa
|
|
|
|
|
570
|
H26.44.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Nghĩa
|
Tổ 10, phường Yên
Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02439912379
|
|
|
H26.44.34
|
UBND phường Yết
Kiêu
|
|
|
|
|
571
|
H26.44.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yết Kiêu
|
Số 1A Yết Kiêu, phường
Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
|
02433824539
|
|
|
H26.45
|
UBND quận Hai Bà
Trưng
|
|
|
|
|
|
H26.45.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
572
|
H26.45.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hai Bà Trưng
|
Số 33 Đại Cồ Việt,
phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
0966591786
|
|
|
H26.45.19
|
UBND phường Bạch Đằng
|
|
|
|
|
573
|
H26.45.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Đằng
|
B6 Đầm Trấu, phường
Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439846318
|
|
|
H26.45.20
|
UBND phường Bách
Khoa
|
|
|
|
|
574
|
H26.45.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bách Khoa
|
Số 39 Lê Thanh Nghị,
phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438694832
|
|
|
H26.45.21
|
UBND phường Bạch
Mai
|
|
|
|
|
575
|
H26.45.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bạch Mai
|
Số 37 phố Hồng Mai,
phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02462926153
|
|
|
H26.45.22
|
UBND phường Cầu Dền
|
|
|
|
|
576
|
H26.45.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cầu Dền
|
Số 14 ngõ Đình Đại,
phố Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438632374
|
|
|
H26.45.23
|
UBND phường Đống
Mác
|
|
|
|
|
577
|
H26.45.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đống Mác
|
Số 5 phố Đống Mác,
phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439717292
|
|
|
H26.45.24
|
UBND phường Đồng
Nhân
|
|
|
|
|
578
|
H26.45.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Nhân
|
Số 14 phố Đỗ Ngọc
Du, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439712427
|
|
|
H26.45.25
|
UBND phường Đồng
Tâm
|
|
|
|
|
579
|
H26.45.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Tâm
|
Số 157 đường Giải
Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438693437
|
|
|
H26.45.26
|
UBND phường Lê Đại
Hành
|
|
|
|
|
580
|
H26.45.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lê Đại Hành
|
Số 302 phố Bà Triệu,
phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439762651
|
|
|
H26.45.27
|
UBND phường Minh
Khai
|
|
|
|
|
581
|
H26.45.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Minh Khai
|
Số 201 phố Minh
Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02436210178
|
|
|
H26.45.28
|
UBND phường Nguyễn
Du
|
|
|
|
|
582
|
H26.45.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nguyễn Du
|
Số 44 phố Trần Nhân
Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội
|
|
02439435233
|
|
|
H26.45.29
|
UBND phường Phạm
Đình Hổ
|
|
|
|
|
583
|
H26.45.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phạm Đình Hổ
|
Số 44 phố Trần Xuân
Soạn, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438263702
|
|
|
H26.45.30
|
UBND phường Phố Huế
|
|
|
|
|
584
|
H26.45.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phố Huế
|
Số 6 phố Yên Bái I,
phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439764376
|
|
|
H26.45.31
|
UBND phường Quỳnh
Lôi
|
|
|
|
|
585
|
H26.45.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quỳnh Lôi
|
Số 197, phố Hồng
Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438634655
|
|
|
H26.45.32
|
UBND phường Quỳnh
Mai
|
|
|
|
|
586
|
H26.45.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quỳnh Mai
|
Số 01 phố Quỳnh Mai,
phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02438622718
|
|
|
H26.45.33
|
UBND phường Thanh
Lương
|
|
|
|
|
587
|
H26.45.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Lương
|
Số 15A ngõ 230, phố
Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439872570
|
|
|
H26.45.34
|
UBND phường Thanh
Nhàn
|
|
|
|
|
588
|
H26.45.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Nhàn
|
Số 35 ngõ 54 phố Kim
Ngưu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439727870
|
|
|
H26.45.35
|
UBND phường Trương
Định
|
|
|
|
|
589
|
H26.45.35.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trương Định
|
Số 323 đường Trần Đại
Nghĩa, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02436281533
|
|
|
H26.45.36
|
UBND phường Vĩnh
Tuy
|
|
|
|
|
590
|
H26.45.36.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Tuy
|
Số 35 phố Vĩnh Tuy,
phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
02439873249
|
|
|
H26.46
|
UBND quận Hoàn
Kiếm
|
|
|
|
|
|
H26.46.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
591
|
H26.46.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàn Kiếm
|
Số 124, phố Hàng Trống,
phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
motcua_hoankiem@hanoi.gov.vn
|
0243264392
|
|
|
H26.46.17
|
UBND phường Chương
Dương
|
|
|
|
|
592
|
H26.46.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Chương Dương
|
Số 81 Vọng Hà, phường
Chương Dương, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438256069
|
|
|
H26.46.18
|
UBND phường Cửa
Đông
|
|
|
|
|
593
|
H26.46.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Đông
|
Số 30 Hàng Điếu, phường
Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438285996
|
|
|
H26.46.19
|
UBND phường Cửa Nam
|
|
|
|
|
594
|
H26.46.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cửa Nam
|
Số 21 Phan Bội
Châu, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439427500
|
|
|
H26.46.20
|
UBND phường Đồng
Xuân
|
|
|
|
|
595
|
H26.46.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đồng Xuân
|
Số 52 Hàng Giấy,
phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02422120552
|
|
|
H26.46.21
|
UBND phường Hàng Bạc
|
|
|
|
|
596
|
H26.46.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bạc
|
Số 22 Hàng Dầu, phường
Hàng Bạc, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438255485
|
|
|
H26.46.22
|
UBND phường Hàng
Bài
|
|
|
|
|
597
|
H26.46.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bài
|
Số 4 Nguyễn Chế
Nghĩa, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439439345
|
|
|
H26.46.23
|
UBND phường Hàng Bồ
|
|
|
|
|
598
|
H26.46.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bồ
|
Số 43 Lãn Ông, phường
Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439232448
|
|
|
H26.46.24
|
UBND phường Hàng
Bông
|
|
|
|
|
599
|
H26.46.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Bông
|
Số 106 Hàng Bông,
phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438255485
|
|
|
H26.46.25
|
UBND phường Hàng Buồm
|
|
|
|
|
600
|
H26.46.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Buồm
|
Số 28 Mã Mây, phường
Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438243210
|
|
|
H26.46.26
|
UBND phường Hàng
Đào
|
|
|
|
|
601
|
H26.46.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Đào
|
Số 56 Hàng Cân, phường
Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439262271
|
|
|
H26.46.27
|
UBND phường Hàng
Gai
|
|
|
|
|
602
|
H26.46.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Gai
|
Số 44 Hàng Nón, phường
Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438257487
|
|
|
H26.46.28
|
UBND phường Hàng Mã
|
|
|
|
|
603
|
H26.46.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Mã
|
Số 45 Hàng Lược,
phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438255681
|
|
|
H26.46.29
|
UBND phường Hàng Trống
|
|
|
|
|
604
|
H26.46.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hàng Trống
|
Số 24 Chân Cầm, phường
Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438257020
|
|
|
H26.46.30
|
UBND phường Lý Thái
Tổ
|
|
|
|
|
605
|
H26.46.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lý Thái Tổ
|
Số 30 Lò Sũ, phường
Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438257313
|
|
|
H26.46.31
|
UBND phường Phan
Chu Trinh
|
|
|
|
|
606
|
H26.46.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phan Chu Trinh
|
Số 27 Lê Thánh
Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439333872
|
|
|
H26.46.32
|
UBND phường Phúc
Tân
|
|
|
|
|
607
|
H26.46.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Tân
|
Số 6 Bảo Linh, phường
Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438256068
|
|
|
H26.46.33
|
UBND phường Tràng
Tiền
|
|
|
|
|
608
|
H26.46.33.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tràng Tiền
|
Số 02 Cổ Tân, phường
Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02438256555
|
|
|
H26.46.34
|
UBND phường Trần
Hưng Đạo
|
|
|
|
|
609
|
H26.46.34.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Hưng Đạo
|
Số 29 Quang Trung,
phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
02439439376
|
|
|
H26.47
|
UBND quận Hoàng
Mai
|
|
|
|
|
|
H26.47.1
|
Văn phòng HĐND và
UBND Quận
|
|
|
|
|
610
|
H26.47.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Hoàng Mai
|
Khu Trung tâm hành
chính Quận (phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội)
|
|
02436421808
|
|
|
H26.47.19
|
UBND phường Đại Kim
|
|
|
|
|
611
|
H26.47.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Kim
|
Số 1, ngõ 282, đường
Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438552105
|
|
|
H26.47.20
|
UBND phường Định
Công
|
|
|
|
|
612
|
H26.47.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Định Công
|
Lô 9, Khu đô thị Định
Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438550352
|
|
|
H26.47.21
|
UBND phường Giáp
Bát
|
|
|
|
|
613
|
H26.47.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giáp Bát
|
Số 18, ngõ 4, phố
Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438641487
|
|
|
H26.47.22
|
UBND phường Hoàng
Liệt
|
|
|
|
|
614
|
H26.47.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Liệt
|
Số 1, ngõ 2, phố
Hoàng Liệt, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02436419698
|
|
|
H26.47.23
|
UBND phường Hoàng
Văn Thụ
|
|
|
|
|
615
|
H26.47.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hoàng Văn Thụ
|
Số 2, ngách 224/2, đường
Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438631462
|
|
|
H26.47.24
|
UBND phường Lĩnh
Nam
|
|
|
|
|
616
|
H26.47.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lĩnh Nam
|
Số 669, đường Lĩnh
Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02436449376
|
|
|
H26.47.25
|
UBND phường Mai Động
|
|
|
|
|
617
|
H26.47.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mai Động
|
Số 25A, ngõ 13, đường
Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438628500
|
|
|
H26.47.26
|
UBND phường Tân Mai
|
|
|
|
|
618
|
H26.47.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tân Mai
|
Số 168, phố Tân Mai,
phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02436617992
|
|
|
H26.47.27
|
UBND phường Thanh
Trì
|
|
|
|
|
619
|
H26.47.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Trì
|
Số 177, phố Thanh
Đàm, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02432247560
|
|
|
H26.47.28
|
UBND phường Thịnh
Liệt
|
|
|
|
|
620
|
H26.47.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thịnh Liệt
|
Số 90, phố Giáp Nhị,
phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438613139
|
|
|
H26.47.29
|
UBND phường Trần
Phú
|
|
|
|
|
621
|
H26.47.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trần Phú
|
Số 18, đường Khuyến
Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02436432982
|
|
|
H26.47.30
|
UBND phường Tương Mai
|
|
|
|
|
622
|
H26.47.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tương Mai
|
Số 143, phố Nguyễn
An Ninh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438644435
|
|
|
H26.47.31
|
UBND phường Vĩnh
Hưng
|
|
|
|
|
623
|
H26.47.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Vĩnh Hưng
|
Số 146, phố Vĩnh
Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02436440884
|
|
|
H26.47.32
|
UBND phường Yên Sở
|
|
|
|
|
624
|
H26.47.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Sở
|
Số 99, phố Yên Sở,
phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
|
02438615453
|
|
|
H26.48
|
UBND quận Long
Biên
|
|
|
|
|
|
H26.48.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
625
|
H26.48.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Long Biên
|
Số 3 phố Vạn Hạnh,
phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
|
|
|
H26.48.17
|
UBND phường Bồ Đề
|
|
|
|
|
626
|
H26.48.17.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bồ Đề
|
Số 101 Bồ Đề, phường
Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02436788065
|
|
|
H26.48.18
|
UBND phường Cự Khối
|
|
|
|
|
627
|
H26.48.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cự Khối
|
Số 593 đường Bát Khối,
phường Cự Khối, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
0971626063
|
|
|
H26.48.19
|
UBND phường Đức
Giang
|
|
|
|
|
628
|
H26.48.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đức Giang
|
Số 1 phố Hoa Lâm, phường
Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438779351
|
|
|
H26.48.20
|
UBND phường Gia Thụy
|
|
|
|
|
629
|
H26.48.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Gia Thụy
|
Số 10 phố Gia Thụy,
phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02436522698
|
|
|
H26.48.21
|
UBND phường Giang
Biên
|
|
|
|
|
630
|
H26.48.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Giang Biên
|
Tổ 5 phường Giang
Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438779353
|
|
|
H26.48.22
|
UBND phường Long
Biên
|
|
|
|
|
631
|
H26.48.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Long Biên
|
Số 199, tổ 12, phường
Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02436754386
|
|
|
H26.48.23
|
UBND phường Ngọc
Lâm
|
|
|
|
|
632
|
H26.48.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Lâm
|
Số 41 Nguyễn Sơn,
phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438736201
|
|
|
H26.48.24
|
UBND phường Ngọc Thụy
|
|
|
|
|
633
|
H26.48.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngọc Thụy
|
Số 270 đường Ngọc
Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438712199
|
|
|
H26.48.25
|
UBND phường Phúc Đồng
|
|
|
|
|
634
|
H26.48.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Đồng
|
Số 247B Nguyễn Văn
Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438757277
|
|
|
H26.48.26
|
UBND phường Phúc Lợi
|
|
|
|
|
635
|
H26.48.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phúc Lợi
|
Tổ 6, phường Phúc Lợi,
quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02432665567
|
|
|
H26.48.27
|
UBND phường Sài Đồng
|
|
|
|
|
636
|
H26.48.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Sài Đồng
|
Số 559, phố Nguyễn Văn
Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438759534
|
|
|
H26.48.28
|
UBND phường Thạch
Bàn
|
|
|
|
|
637
|
H26.48.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thạch Bàn
|
Số 195, đường Thạch
Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02432161090
|
|
|
H26.48.29
|
UBND phường Thượng
Thanh
|
|
|
|
|
638
|
H26.48.29
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Thanh
|
Số 2 đường Lý Sơn,
phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438272097
|
|
|
H26.48.30
|
UBND phường Việt
Hưng
|
|
|
|
|
639
|
H26.48.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Việt Hưng
|
Số 77 Lệ Mật, phường
Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
|
02438770658
|
|
|
H26.49
|
UBND quận Nam Từ
Liêm
|
|
|
|
|
|
H26.49.1
|
Văn phòng UBND Quận
|
|
|
|
|
640
|
H26.49.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Nam Từ Liêm
|
Số 1, phố Huy Du,
phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02438372949
|
|
|
H26.49.18
|
UBND phường Cầu Diễn
|
|
|
|
|
641
|
H26.49.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Cầu Diễn
|
Số 145 Hồ Tùng Mậu,
phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437634111
|
|
|
H26.49.19
|
UBND phường Đại Mỗ
|
|
|
|
|
642
|
H26.49.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Đại Mỗ
|
Số 169 đường Đại Mỗ,
phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437890632
|
|
|
H26.49.20
|
UBND phường Mễ Trì
|
|
|
|
|
643
|
H26.49.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mễ Trì
|
Số 2, phố Đồng Me,
phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02438390941
|
|
|
H26.49.21
|
UBND phường Mỹ Đình
1
|
|
|
|
|
644
|
H26.49.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 1
|
Tổ dân phố số 13
Nhân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437965187
|
|
|
H26.49.22
|
UBND phường Mỹ Đình
2
|
|
|
|
|
645
|
H26.49.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Mỹ Đình 2
|
Đường Mỹ Đình, phường
Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437680387
|
|
|
H26.49.23
|
UBND phường Phú Đô
|
|
|
|
|
646
|
H26.49.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Đô
|
Đường Vườn Cam, phường
Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437858918
|
|
|
H26.49.24
|
UBND phường Phương
Canh
|
|
|
|
|
647
|
H26.49.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Canh
|
Số 289 đường Phương
Canh, tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437652180
|
|
|
H26.49.25
|
UBND phường Tây Mỗ
|
|
|
|
|
648
|
H26.49.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tây Mỗ
|
Số 2 đường Tây Mỗ,
phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02462942716
|
|
|
H26.49.26
|
UBND phường Trung
Văn
|
|
|
|
|
649
|
H26.49.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Văn
|
Số 76 Trung Văn,
phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02435530277
|
|
|
H26.49.27
|
UBND phường Xuân
Phương
|
|
|
|
|
650
|
H26.49.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Phương
|
Khu đô thị Xuân
Phương, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
02437654065
|
|
|
H26.50
|
UBND quận Tây Hồ
|
|
|
|
|
|
H26.50.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Quận
|
|
|
|
|
651
|
H26.50.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Tây Hồ
|
Số 657 Lạc Long
Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02462539782
|
|
|
H26.50.19
|
UBND phường Bưởi
|
|
|
|
|
652
|
H26.50.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Bưởi
|
Số 10A Võng Thị,
phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02437534652
|
|
|
H26.50.20
|
UBND phường Nhật
Tân
|
|
|
|
|
653
|
H26.50.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhật Tân
|
Số 362 Âu Cơ, phường
Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02437193098
|
|
|
H26.50.21
|
UBND phường Phú Thượng
|
|
|
|
|
654
|
H26.50.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thượng
|
Số 70 phố Phú Thượng,
phường Phú Thượng, quận Tây Hồ
|
|
02437576605
|
|
|
H26.50.22
|
UBND phường Quảng
An
|
|
|
|
|
655
|
H26.50.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quảng An
|
Số 8 ngõ 31 Xuân Diệu,
phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02437181277
|
|
|
H26.50.23
|
UBND phường Thụy
Khuê
|
|
|
|
|
656
|
H26.50.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thụy Khuê
|
Số 236 Thụy Khuê, phường
Thụy Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02438456092
|
|
|
H26.50.24
|
UBND phường Tứ Liên
|
|
|
|
|
657
|
H26.50.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Tứ Liên
|
Số 30 phố Tứ Liên,
phường Tứ Liên, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02437100762
|
|
|
H26.50.25
|
UBND phường Xuân La
|
|
|
|
|
658
|
H26.50.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân La
|
Số 32 Xuân La, phường
Xuân La, quận Tây Hồ
|
|
02466593837
|
|
|
H26.50.26
|
UBND phường Yên Phụ
|
|
|
|
|
659
|
H26.50.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Yên Phụ
|
Số 15 An Dương
Vương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
|
02438239696
|
|
|
H26.51
|
UBND quận Thanh
Xuân
|
|
|
|
|
|
H26.51.1
|
Văn phòng HĐND và
UBND Quận
|
|
|
|
|
660
|
H26.51.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND quận Thanh Xuân
|
Tầng 1, tòa nhà 3 tầng,
ngõ 11 đường Khuất Duy Tiến nằm trong trụ sở UBND quận, phường Thanh Xuân Bắc,
quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02435544558
|
|
|
H26.51.19
|
UBND phường Hạ Đình
|
|
|
|
|
661
|
H26.51.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Hạ Đình
|
Số 2, ngõ 320 đường
Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02438585597
|
|
|
H26.51.20
|
UBND phường Khương
Đình
|
|
|
|
|
662
|
H26.51.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Đình
|
Số 33 Khương Hạ,
phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
|
|
02438586215
|
|
|
H26.51.21
|
UBND phường Khương
Mai
|
|
|
|
|
663
|
H26.51.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường
|
Số 136 Nguyễn Ngọc
Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02462945741
|
|
|
H26.51.22
|
UBND phường Khương
Trung
|
|
|
|
|
664
|
H26.51.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Khương Trung
|
Số 1, ngõ 162/27 phố
Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02435683497
|
|
|
H26.51.23
|
UBND phường Kim
Giang
|
|
|
|
|
665
|
H26.51.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Kim Giang
|
Số 60 đường Kim
Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02432222672
|
|
|
H26.51.24
|
UBND phường Nhân
Chính
|
|
|
|
|
666
|
H26.51.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận và
Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Nhân Chính
|
Số 1 phố Nhân Hòa,
phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02435690824
|
|
|
H26.51.25
|
UBND phường Phương
Liệt
|
|
|
|
|
667
|
H26.51.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phương Liệt
|
Số 3 phố Phương Liệt,
phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02438692622
|
|
|
H26.51.26
|
UBND phường Thanh
Xuân Bắc
|
|
|
|
|
668
|
H26.51.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Bắc
|
E18, phường Thanh
Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02438541051
|
|
|
H26.51.27
|
UBND phường Thanh
Xuân Nam
|
|
|
|
|
669
|
H26.51.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Nam
|
Số 3 ngõ 495/1 Nguyễn
Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02438547214
|
|
|
H26.51.28
|
UBND phường Thanh
Xuân Trung
|
|
|
|
|
670
|
H26.51.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thanh Xuân Trung
|
Ngõ 12 đường Khuất
Duy Tiến, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02435575535
|
|
|
H26.51.29
|
UBND phường Thượng
Đình
|
|
|
|
|
671
|
H26.51.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Thượng Đình
|
Số 105 Nguyễn Trãi,
phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
|
02438581015
|
|
|
H26.52
|
UBND thị xã Sơn
Tây
|
|
|
|
|
|
H26.52.1
|
Văn phòng HĐND-UBND
Thị xã
|
|
|
|
|
672
|
H26.52.1.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND thị xã Sơn Tây
|
Số 01, Phố Phó Đức
Chính, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433830961
|
|
|
H26.52.18
|
UBND phường Lê Lợi
|
|
|
|
|
673
|
H26.52.18.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Lê Lợi
|
Số 185, phường Lê Lợi,
thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433832134
|
|
|
H26.52.19
|
UBND phường Ngô Quyền
|
|
|
|
|
674
|
H26.52.19.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Ngô Quyền
|
Số 35 Ngô Quyền,
phường Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433833406
|
|
|
H26.52.20
|
UBND phường Phú Thịnh
|
|
|
|
|
675
|
H26.52.20.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Phú Thịnh
|
Số 136, đường Phú
Thịnh, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433835995
|
|
|
H26.52.21
|
UBND phường Quang
Trung
|
|
|
|
|
676
|
H26.52.21.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Quang Trung
|
Số 19 phố Hoàng Diệu,
phường Quang Trung, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433832174
|
|
|
H26.52.22
|
UBND phường Sơn Lộc
|
|
|
|
|
677
|
H26.52.22.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Sơn Lộc
|
Số 41, Chùa Thông,
phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433832193
|
|
|
H26.52.23
|
UBND phường Trung
Hưng
|
|
|
|
|
678
|
H26.52.23.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Hưng
|
Số 26 Vân Gia, phường
Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02432979118
|
|
|
H26.52.24
|
UBND phường Trung
Sơn Trầm
|
|
|
|
|
679
|
H26.52.24.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Trung Sơn Trầm
|
Số 46, đường Trung
Sơn Trầm, phường Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433932084
|
|
|
H26.52.25
|
UBND phường Viên
Sơn
|
|
|
|
|
680
|
H26.52.25.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Viên Sơn
|
Tổ dân phố Phù Sa,
phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433832740
|
|
|
H26.52.26
|
UBND phường Xuân
Khanh
|
|
|
|
|
681
|
H26.52.26.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND phường Xuân Khanh
|
Số 2 đường Đá Bạc,
phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433838342
|
|
|
H26.52.27
|
UBND xã Cổ Đông
|
|
|
|
|
682
|
H26.52.27.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Cổ Đông
|
Thôn Phúc Lộc, xã Cổ
Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433610522
|
|
|
H26.52.28
|
UBND xã Đường Lâm
|
|
|
|
|
683
|
H26.52.28.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Đường Lâm
|
Số 1, đường Mông Phụ,
thôn Mông Phụ, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433833773
|
|
|
H26.52.29
|
UBND xã Kim Sơn
|
|
|
|
|
684
|
H26.52.29.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Kim Sơn
|
Số 306, thôn Kim
Tân, xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433836198
|
|
|
H26.52.30
|
UBND xã Sơn Đông
|
|
|
|
|
685
|
H26.52.30.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Sơn Đông
|
Số 147A đường Thanh
Niên, thôn Trung Tâm, xã Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433610912
|
|
|
H26.52.31
|
UBND xã Thanh Mỹ
|
|
|
|
|
686
|
H26.52.31.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND xã Thanh Mỹ
|
Đường Thanh Mỹ,
thôn Thủ Trung, xã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433838074
|
|
|
H26.52.32
|
UBND xã Xuân Sơn
|
|
|
|
|
687
|
H26.52.32.1
|
Bộ phận Tiếp nhận
và Trả kết quả giải quyết TTHC UBND Xuân Sơn
|
Thôn Xuân Khanh, xã
Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
|
02433261227
|
|