STT
|
QUYẾT
ĐỊNH CÔNG BỐ
|
TÊN
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
THỜI
HẠN GIẢI QUYẾT
(Đã
bao gồm 01 ngày tiếp nhận và trả kết quả tại
Bộ phận Một cửa)
|
GHI
CHÚ
|
Lĩnh
vực Tin học: 01 TTHC
|
1
|
336/QĐ-BTC ngày 26/02/2016
|
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có
quan hệ với ngân sách
|
3
|
|
Lĩnh
vực Quản lý Nợ: 04
TTHC
|
2
|
1734/QĐ-BTC
ngày 02/10/2018
|
Thế chấp một phần tài sản hình
thành từ nguồn vốn được Chính phủ bảo lãnh cho bên thứ
ba (theo Điều 31 Nghị định 91/2018/NĐ-CP ngày 26/6/2018).
|
30
|
|
3
|
1734/QĐ-BTC
ngày 02/10/2018
|
Chấp thuận ngân hàng phục vụ cho
khoản vay, khoản phát hành trái phiếu được Chính phủ bảo
lãnh của doanh nghiệp (theo Điều 22 Nghị định 91/2018/NĐ-CP ngày 26/6/2018).
|
7
|
|
4
|
2059/QĐ-BTC
ngày 26/9/2016
|
Thủ tục Giải ngân vốn vay JICA cho
hợp phần phát triển nguồn nhân lực và hợp phần dự án nghiên cứu thuộc Dự án
Nâng cấp trường Đại học Cần Thơ.
|
5
|
|
5
|
2059/QĐ-BTC ngày 26/9/2016
|
Hướng dẫn thủ tục thanh toán từ tài
khoản đặc biệt vốn vay JICA cho Chương trình đào tạo vệ tinh cơ bản của Dự án
ứng phó thiên tai và biến đổi khí hậu sử dụng vệ tinh quan sát trái đất
(Dự án Trung tâm Vũ trụ Việt Nam)
|
5
|
|
Lĩnh
vực: Bảo hiểm (43 TTHC)
|
6
|
1707/QĐ-BTC ngày 29/8/2019
|
Phê chuẩn/thay
đổi sản phẩm bảo hiểm nông nghiệp
|
30
|
|
7
|
1707/QĐ-BTC
ngày 29/8/2019
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
30
|
|
8
|
1707/QĐ-BTC ngày 29/8/2019
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
30
|
|
9
|
1707/QĐ-BTC ngày 29/8/2019
|
Phê duyệt đối
tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông
nghiệp
|
45
|
|
10
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn sản phẩm bảo hiểm hưu trí
|
21
|
|
11
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép
thành lập và hoạt động doanh nghiệp môi giới bảo hiểm
|
60
|
|
12
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn sản phẩm bảo hiểm liên kết đơn vị
|
21
|
|
13
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép
thành lập và hoạt động công ty cổ phần bảo hiểm
|
60
|
|
14
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép thành lập và hoạt động
công ty TNHH bảo hiểm
|
60
|
|
15
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Đổi tên doanh
nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, chi
nhánh nước ngoài
|
14
|
|
16
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chấp thuận về việc tăng/giảm mức vốn điều lệ (vốn được cấp)
|
14
|
|
17
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép điều chỉnh việc tăng hoặc giảm mức vốn điều lệ (vốn
được cấp)
|
14
|
|
18
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Mở chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc
chuyển đổi văn phòng đại diện thành chi nhánh của doanh
nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
|
14
|
|
19
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của
doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
|
14
|
|
20
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Thay đổi địa điểm trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện
và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi
giới bảo hiểm
|
7
|
|
21
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Thay đổi nội
dung, phạm vi và thời hạn hoạt động của doanh nghiệp bảo
hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
|
14
|
|
22
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi hình thức, chuyển nhượng cổ phần, phần vốn
góp từ 10% vốn điều lệ doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
|
30
|
|
23
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Bổ nhiệm, thay đổi Chủ tịch Hội đồng
quản trị (Chủ tịch hội đồng thành viên, chủ tịch công
ty), Tổng Giám đốc (Giám đốc) của doanh nghiệp bảo hiểm,
chi nhánh nước ngoài, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm; chuyên gia tính toán của
doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ, doanh nghiệp bảo hiểm sức
khỏe; chuyên gia tính toán dự phòng và khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo
hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh
nước ngoài
|
7
|
|
24
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn sản
phẩm bảo hiểm sức khỏe
|
21
|
|
25
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn sản phẩm bảo hiểm nhân thọ
|
21
|
|
26
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép đặt Văn phòng đại diện
cho doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm nước ngoài
|
30
|
|
27
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép đặt văn phòng đại diện
|
11
|
|
28
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Gia hạn hoạt động của Văn phòng đại diện doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi
giới bảo hiểm nước ngoài
|
21
|
|
29
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chấm dứt hoạt
động Văn phòng đại diện của doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm nước ngoài
|
10
|
|
30
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm
|
21
|
|
31
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn việc áp dụng (hoặc thay đổi
áp dụng) phương pháp trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm
|
14
|
|
32
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Đăng ký các nguyên tắc liên quan quản
lý quỹ chủ hợp đồng, quỹ chủ
sở hữu của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ
|
21
|
|
33
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phân chia thặng dư trong bảo hiểm
nhân thọ
|
21
|
|
34
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép thành lập và hoạt động
chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài
|
60
|
|
35
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Giải thể doanh
nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, chấm dứt
hoạt động của chi nhánh nước ngoài
|
14
|
|
36
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy phép điều chỉnh việc chia,
tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi hình thức, chuyển
nhượng cổ phần, phần vốn góp từ 10% vốn điều lệ doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm
|
10
|
|
37
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn sản
phẩm bảo hiểm liên kết chung
|
21
|
|
38
|
2044/QĐ-BTC
ngày 23/9/2016
|
Phê chuẩn
chương trình đào tạo đại lý bảo hiểm
|
14
|
|
39
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Đề nghị chấp thuận (hoặc điều chỉnh,
chấm dứt) việc thành lập hoặc góp vốn
thành lập doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp
bảo hiểm ở nước
ngoài
|
21
|
|
40
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Đăng ký sản phẩm bảo hiểm thuộc nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới
|
10
|
|
41
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chấp thuận doanh nghiệp bảo hiểm
triển khai bảo hiểm khai thác hải sản
|
5
|
|
42
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Chi trả phí bảo
hiểm khai thác hải sản được ngân
sách nhà nước hỗ trợ cho các doanh nghiệp bảo hiểm
|
20
|
|
43
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
gián tiếp ra nước ngoài
|
30
|
|
44
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Thu hồi giấy chứng
nhận đăng ký đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
|
7
|
|
45
|
2044/QĐ-BTC ngày 23/9/2016
|
Cấp phép thành
lập và hoạt động tổ chức bảo hiểm tương hỗ
|
60
|
|
46
|
1997/QĐ-BTC
ngày 17/10/2019
|
Thủ tục công nhận chứng chỉ về phụ trợ bảo hiểm do cơ sở
đào tạo ở nước ngoài cấp
|
14
|
|
47
|
157/QĐ-BTC
ngày 08/2/2021
|
Thủ tục thành lập Hội đồng Quản lý quỹ bảo hiểm
xe cơ giới
|
14
|
|
48
|
157/QĐ-BTC ngày 08/2/2021
|
Thủ tục thay đổi
thành viên Hội đồng Quản lý quỹ bảo hiểm xe cơ giới
|
14
|
|
Lĩnh
vực Kế toán, Kiểm toán (24 TTHC)
|
49
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán cho Chi nhánh doanh nghiệp kế
toán nước ngoài tại Việt Nam
|
15
|
|
50
|
1837/QĐ-BTC
ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán (Cấp
lại).
|
15
|
|
51
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Chấp thuận hội nghề nghiệp, cơ sở
đào tạo và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán đủ điều kiện tổ chức cập nhật kiến thức
|
10
|
|
52
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán (Cấp lần đầu)
|
15
|
|
53
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng
ký hành nghề dịch vụ kế toán khi kế
toán viên hành nghề bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký hành nghề
dịch vụ kế toán
|
15
|
|
54
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký
cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch
vụ kế toán khi thay đổi tên của doanh nghiệp dịch vụ kế toán
nơi kế toán viên hành nghề đăng ký hành nghề
|
15
|
|
55
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán khi kế toán
viên thay đổi nơi làm việc hoặc nơi đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán
|
15
|
|
56
|
1837/QĐ-BTC
ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký
hành nghề dịch vụ kế toán khi Giấy chứng nhận đăng
ký hành nghề dịch vụ kế toán hết thời hạn
|
15
|
|
57
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đăng
ký hành nghề dịch vụ kế toán
|
15
|
|
58
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán (Cấp mới)
|
15
|
|
59
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Xin hoãn giờ cập
nhật kiến thức đối với kế toán viên hành nghề
|
10
|
|
60
|
1837/QĐ-BTC ngày 18/9/2017
|
Đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán qua biên giới tại Việt
Nam của doanh nghiệp dịch vụ kế toán nước ngoài
|
15
|
|
61
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Thủ tục Đăng
ký tổ chức cập nhật kiến thức cho kiểm toán viên
|
10
|
|
62
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Thủ tục Đăng
ký tham gia kiểm toán cho đơn vị có lợi ích công chúng
|
45
|
|
63
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán cho chi nhánh doanh nghiệp
kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam
|
30
|
|
64
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Thủ tục Đăng ký kinh doanh dịch vụ
kiểm toán cho chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán
|
30
|
|
65
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán (cấp
lại)
|
20
|
|
66
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm
toán (điều chỉnh)
|
20
|
|
67
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán (Cấp lần đầu)
|
30
|
|
68
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán (cấp lại)
|
15
|
|
69
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký
hành nghề kiểm toán (điều chỉnh)
|
15
|
|
70
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Đăng ký cấp Giấy
chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán (Cấp
mới)
|
15
|
|
71
|
2083/QĐ-BTC
ngày 29/9/2016
|
Thủ tục Đăng ký sửa đổi chế độ Kế toán theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
15
|
|
72
|
2083/QĐ-BTC ngày 29/9/2016
|
Thủ tục Đăng ký sửa đổi chế độ Kế toán theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp
|
15
|
|
Lĩnh
vực Tài chính doanh nghiệp (03 TTHC)
|
73
|
2541/QĐ-BTC ngày 11/12/2017
|
Thủ tục chi hỗ trợ cấp bù 2 quỹ khen thưởng phúc lợi cho các doanh nghiệp quốc
phòng - an ninh
|
15
|
|
74
|
1844/QĐ-BTC
ngày 18/9/2017
|
Thủ tục cấp phát kinh phí đối với
các tổ chức, đơn vị trực thuộc các Bộ, ngành
|
10
|
|
75
|
1844/QĐ-BTC
ngày 18/9/2018
|
Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị thuộc các Tập đoàn kinh tế, tổng công ty nhà nước
|
10
|
|
Lĩnh
vực Giá (02 TTHC)
|
76
|
2008/QĐ-BTC ngày 20/09/2016
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ thẩm định giá
|
15
|
|
77
|
2008/QĐ-BTC ngày 20/09/2016
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá
|
15
|
|
Lĩnh
vực Công sản (10 TTHC)
|
78
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định điều chuyển tài sản công
|
30
|
|
79
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc
|
30
|
|
80
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công
|
30
|
|
81
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định thu hồi tài sản công
trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự
nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước.
|
30
|
|
82
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định thu hồi tài sản công
trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a,b,c,d, đ
và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công
|
30
|
|
83
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định bán tài sản công
|
30
|
|
84
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định bán tài sản công cho người
duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày
26/12/2017 của Chính phủ
|
7
|
|
85
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công
|
7
|
|
86
|
QĐ
209/QĐ-BTC ngày 13/02/2018
|
Quyết định xử lý tài sản bị hư hỏng,
không sử dụng được hoặc không còn nhu cầu sử dụng trong quá trình thực hiện dự
án
|
30
|
|
87
|
QĐ
828/QĐ-BTC ngày 17/5/2019
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
14
|
|
Lĩnh
vực Tài chính ngân hàng (14 TTHC)
|
88
|
1853/QĐ-BTC ngày 30/8/2016
|
Thủ tục hướng dẫn về hỗ trợ lãi suất
vay vốn và cấp bù chênh lệch lãi suất cho các ngân hàng
thương mại nhà nước do thực hiện chính sách hỗ trợ nhằm giảm
tổn thất sau thu hoạch đối với nông sản, thủy sản.
|
30-90
|
|
89
|
1853/QĐ-BTC ngày 30/8/2016
|
Thủ tục hướng dẫn hỗ trợ lãi suất vay vốn và cấp bù chênh lệch lãi suất do thực hiện chính sách hỗ trợ nhằm giảm tổn thất trong nông nghiệp
|
30-90
|
|
90
|
1853/QĐ-BTC
ngày 30/8/2016
|
Hướng dẫn cơ chế hỗ trợ lãi suất do
thực hiện chính sách tín dụng theo Nghị định số 75/2015/NĐ-CP
ngày 09/9/2015 của Chính phủ về cơ chế, chính sách bảo vệ và phát triển rừng,
gắn với chính sách giảm nghèo nhanh, bền vững và hỗ trợ
đồng bào dân tộc thiểu số giai đoạn 2015-2020
|
30-90
|
|
91
|
1853/QĐ-BTC ngày 30/8/2016
|
Thủ tục cấp bù lãi suất do thực hiện
chính sách cho vay ưu đãi lãi suất theo chương trình hỗ
trợ các huyện nghèo tại Nghị quyết số 30a/2008/NQ-CP ngày 27/12/2008 của
Chính phủ
|
30-90
|
|
92
|
1853/QĐ-BTC ngày 30/8/2016
|
Thủ tục hướng dẫn cơ chế hỗ trợ lãi suất do thực hiện chính sách tín dụng theo Nghị định số
67/2014/NĐ-CP ngày 07/7/2014 của Chính phủ về một số chính sách phát triển thủy sản
|
30-90
|
|
93
|
1853/QĐ-BTC
ngày 30/8/2016
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh đặt cược bóng đá quốc tế
|
145
|
|
94
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục lập kế hoạch, tạm cấp bù, quyết toán cấp bù lãi suất thực hiện cho vay nhà ở
xã hội.
|
30-90
|
|
95
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục cấp, cấp lại, điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh dịch vụ quản lý quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện
|
35
|
|
96
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục cấp, cấp
lại, điều chỉnh, gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh casino
|
15-105
|
|
97
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục cấp, cấp lại, điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xổ số
|
15
|
|
98
|
309/QĐ-BTC
ngày 28/02/2019
|
Thủ tục cấp, cấp lại, điều chỉnh,
gia hạn Giấy chức nhận đủ điều kiện kinh doanh đặt cược đua ngựa, đặt cược đua chó
|
15-155
|
|
99
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục cấp, cấp lại, điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ xếp hạng tín nhiệm
|
15
|
|
100
|
309/QĐ-BTC ngày 28/02/2019
|
Thủ tục đăng ký mới, duy trì hoặc loại bỏ tư
cách nhà tạo lập thị trường
|
15
|
|
101
|
135/QĐ-BTC ngày 02/10/2022
|
Thủ tục cấp, cấp lại, điều chỉnh,
gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trò chơi
điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài
|
15-155
|
|