|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
765/2007/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
|
Người ký:
|
Hà Đức Toại
|
Ngày ban hành:
|
22/05/2007
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
765/2007/QĐ-UBND
|
Bắc Kạn, ngày 22
tháng 05 năm 2007
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC, DI CHUYỂN MỒ MẢ
KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND
ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số
197/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 của Chính phủ về việc bồi thường, hỗ trợ và tái
định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Thông
tư số 116/2004/TT-BTC ngày 07/12/2004 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị
định số 197/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 của Chính phủ;
Theo đề nghị của Sở Xây dựng tại
Tờ trình số 190/TT-SXD ngày 25/4/2007 về việc ban hành đơn giá chi tiết bồi
thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa
bàn tỉnh Bắc Kạn,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá chi tiết bồi
thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa
bàn tỉnh Bắc Kạn.
Điều 2. Quyết
định này thay thế Quyết định số 01/2004/QĐ-UBND ngày 02/01/2004 của UBND tỉnh
và có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Xây
dựng, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, Ngành, Chủ tịch UBND các huyện, thị
xã, Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn, Thủ trưởng các đơn vị sản xuất,
kinh doanh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết
định này./.
|
TM. ỦY
BAN NHÂN DÂN TỈNH
CHỦ TỊCH
Hà Đức Toại
|
THUYẾT
MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
ĐƠN
GIÁ CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC
THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
I. THUYẾT MINH VÀ
TÍNH TOÁN:
Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến
trúc và di chuyển mồ mả là chỉ tiêu chi phí mức đền bù một đơn vị khối lượng
công tác hoặc kết cấu xây lắp hay một đơn vị công suất sử dụng của nhà, công
trình.
1. Cơ sở xây dựng đơn giá chi tiết bồi thường
nhà ở, vật kiến trúc và di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn
tỉnh Bắc Kạn.
- Định mức dự toán xây dựng cơ bản ban hành
kèm theo Quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
- Đơn giá xây dựng cơ bản ban hành kèm theo
Quyết định số 1719/2006/QĐ-UBND và số 1720/2006/QĐ-UBND ngày 24/8/2006 của UBND
tỉnh Bắc Kạn.
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây
dựng ban hành kèm theo Quyết định số 1718/2006/QĐ-UBND ngày 24/8/2006 của UBND
tỉnh Bắc Kạn.
- Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07/09/2006
của Chính phủ về điều chỉnh mức lương tối thiểu chung.
- Nghị định số
205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định hệ thống thang lương,
bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước.
- Thông tư số 07/2006/TT-BXD ngày 10/11/2006
của Bộ Xây dựng Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình.
- Chương trình Phần mềm dự toán.
- Thông báo giá thanh
toán các loại vật liệu của liên Sở Xây dựng - Sở Tài chính.
2. Các chi phí đã tính trong đơn giá chi
tiết:
2.1. Khối lượng: Tuân thủ theo tiêu chuẩn,
quy chuẩn thiết kế kỹ thuật của Việt Nam và một số mẫu nhà gỗ phổ biến nhất đã
xây dựng tại địa phương.
2.2. Đơn giá: Theo Quyết định số
1719/2006/QĐ-UBND và ngày 24/8/2006 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Cụ thể:
a. Chi phí vật liệu:
Là chi phí tính đến hiện trường xây lắp của
các loại vật liệu chính, vật liệu phụ các cấu kiện, các loại vật liệu luân
chuyển (ván khuôn, đà giáo, các loại vật liệu phụ khác), phụ tùng, bán thành
phẩm… cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác hoặc kết cấu xây
lắp.
Lượng vật liệu để tính chi phí vật liệu đã
bao gồm cả hao phí ở khâu thi công, riêng đối với các loại cát xây dựng đã kể
đến hao hụt do độ dôi của cát theo định mức.
Chi phí vật liệu trong đơn giá được tính theo
mặt bằng giá thời điểm quí IV/2006 và thông báo giá các quý liền kề của tỉnh
Bắc Kạn.
b. Chi phí nhân công:
Chi phí nhân công trong dự toán xây lắp bao
gồm: Lương cơ bản, các khoản phụ cấp có tính chất lương và các chi phí theo chế
độ đối với công nhân xây lắp mà có thể khoán trực tiếp cho người lao động để
tính cho một ngày công định mức.
- Tiền lương cơ bản: Xác định theo Nghị định
số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định hệ thống thang lương,
bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước.
- Thông tư số 07/2006/TT-BXD ngày 10/11/2006
của Bộ Xây dựng Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình.
Mức lương tối thiểu là 450.000đ/tháng ban
hành theo Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07/09/2006 của Chính phủ về điều
chỉnh mức lương tối thiểu chung.
- Các khoản phụ cấp:
- Phụ cấp lưu động ở mức thấp nhất bằng 40%
tiền lương tối thiểu, phụ cấp không ổn định sản xuất ở mức thấp nhất bình quân
bằng 10% tiền lương cơ bản, một số khoản lương phụ (nghỉ lễ, tết, phép…) bằng
12% và một số chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động tính bằng 4% so
với tiền lương cấp bậc.
- Phụ cấp khu vực: Theo Thông tư Liên tịch số
11/2005/TTLT-BLĐTBXH-BTC-UBDTMN ngày 05/01/2005 của Liên tịch Bộ Nội vụ - Bộ
Lao động Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính - Uỷ ban Dân tộc hướng dẫn thực
hiện chế độ phụ cấp khu vực.
+ Huyện Chợ Mới: Hệ số 0,2
+ Thị xã Bắc Kạn, huyện Bạch Thông: Hệ số 0,3
+ Huyện Ngân Sơn, Chợ Đồn: Hệ số 0,5
+ Huyện Pác Nặm: Hệ số 0,7
+ Huyện Ba Bể, Na Rì: Hệ số 0,4
c. Chi phí sử dụng máy và thiết bị:
Là chi phí sử dụng các loại máy móc thiết bị:
Bằng động cơ hơi nước, Diezen, xăng, điện, khí nén… (kể cả một số máy phục vụ
xây lắp có hoạt động độc lập tại hiện trường nhưng phải gắn liền với dây truyền
sản xuất thi công xây lắp công trình) trực tiếp tham gia vào thi công xây lắp
để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác hoặc kết cấu xây lắp, bao gồm: Chi
phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn; chi phí sửa chữa - bảo
dưỡng thường xuyên; chi phí tiêu hao nhiên liệu, điện năng; chi phí dầu bôi
trơn máy trong ca làm việc; chi phí của thợ điều khiển máy trong ca và các chi
phí khác của máy.
2.3. Trực tiếp phí khác bằng 1,5% của chi phí
vật liệu, nhân công, máy.
2.4. Chi phí chung: là chi phí có tính chất
phục vụ quản lý chung, bao gồm: Chi phí cho bộ máy quản lý; bộ phận phụ trợ;
chi phí phục vụ quản lý sản xuất chung; chi phí phục vụ nhân công (chưa tính
trong nhân công trực tiếp). Chi phí chung được tính bằng 6% so với trực tiếp
phí trong dự toán xây lắp.
2.5. Thu nhập chịu thuế tính trước: Được tính
bằng 5,5% so với chi phí trực tiếp và chi phí chung trong dự toán xây lắp.
2.6. Thuế GTGT đầu ra: Được tính bằng 10% so
với giá trị dự toán xây lắp trước thuế.
3. Một số nội dung khác trong đơn giá:
- Thành phần công việc tính toán trong đơn
giá này đã tính đầy đủ theo định mức dự toán.
- Đơn giá công tác đào đất tính toán bình
quân cho cấp đất phổ biến, thông dụng nhất.
- Đơn giá công tác bê tông, bê tông cốt thép
đã tính cả cốt thép và ván khuôn trên cơ sở hồ sơ thiết kế công trình xây dựng
dân dụng phổ biến và theo các quy định về cấu tạo bê tông cốt thép.
- Đơn giá công tác lắp đặt điện, nước đã tính
đến giá vật liệu, nhân công lắp đặt và các vật liệu phụ khác. Đơn giá được tính
theo chủng loại vật liệu và đường kính bình quân thông dụng và phổ biến nhất.
- Đối với nhà gỗ trong đơn giá đã tính cho
nhà sàn, các loại nhà gỗ khác áp dụng theo đơn giá trên; nhóm gỗ đã tính chung
cho tất cả các loại gỗ. Việc thống kê và lập dự toán đối với đơn vị tính là
hàng cột được hiểu là kích thước các cột khác nhau trong cùng một hàng gọi là
hàng cột. Ví dụ tính toán cụ thể ông Nguyễn Văn A ở thị xã Bắc Kạn có một ngôi
nhà 3 gian cột bằng tre, nếu nhìn từ phía đầu hồi là loại nhà 3 hàng cột, nhìn
từ mặt chính có 4 hàng cột thì dự toán nhà ông A sẽ là: 4 x (nhân) 221.840 (đơn
giá loại 3 hàng cột tre, nghẹ) = 887.360,000đ. Khối lượng công việc khác được
cộng thêm như tường, mái…
II. QUY ĐỊNH ÁP DỤNG:
Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến
trúc và di chuyển mồ mả là cơ sở để xác định giá bồi thường, giải phóng mặt
bằng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
1. Nguyên tắc đền bù thiệt hại về tài sản:
1.1. Đền bù thiệt hại về tài sản bao gồm nhà,
công trình kiến trúc và các tài sản khác, gắn liền với đất hiện có tại thời
điểm thu hồi đất. Tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có tài sản gì thì được đền bù
tài sản đấy.
1.2. Theo quy định tại Điều 18, Nghị định
197/2004/NĐ-CP, khi Nhà nước thu hồi đất mà bị thiệt hại thì được bồi thường.
2. Đền bù thiệt hại về mồ mả:
- Đối với việc di chuyển mồ mả, mức đền bù
được tính cho chi phí về đất đai, đào, bốc, di chuyển, xây dựng lại và các chi
phí hợp lý khác có liên quan trực tiếp.
- Đào đất để bốc lên, chôn xuống.
- Tiểu, quách.
- Lấp, đắp đất.
- Bia đá khắc tên (đối với mộ đã có chủ).
- Phá dỡ kết cấu (xây hoặc bê tông).
- Xây, trát mộ.
- Một số chi phí khác.
* Chưa tính: ốp, lát các loại; sân, tường rào
quanh mộ; nếu có được tính bổ sung theo quy định.
3. Về thời gian áp dụng:
- Các dự án đầu tư xây dựng mà phương án bồi
thường nhà cửa, vật kiến trúc đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt trước khi
Quyết định này có hiệu lực thì không được áp dụng theo đơn giá này. Mọi sự bổ
sung, xử lý cụ thể về bồi thường nhà cửa, vật kiến trúc tiếp theo của dự án vẫn
thực hiện theo đơn giá cũ.
- Các dự án đầu tư xây dựng mà phương án bồi
thường nhà cửa, vật kiến trúc đang tiến hành thống kê, lập trình thẩm định thì
áp dụng theo đơn giá này.
Đối với một số công
tác mà chưa có đơn giá này thì Chủ đầu tư, Hội đồng đền bù giải phóng mặt bằng
xem xét, vận dụng cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Trong quá trình sử
dụng bộ đơn giá này, nếu có vướng mắc đề nghị đơn vị phản ánh về Sở Xây dựng
tỉnh Bắc Kạn để nghiên cứu hướng dẫn hoặc báo cáo UBND tỉnh giải quyết cụ
thể./.
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
THỊ XÃ BẮC KẠN
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I. Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây
gạch - đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
91.113
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
96.256
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m
|
m3
|
101.400
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
139.608
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu >1m
|
m3
|
171.939
|
|
6
|
Giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.148
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày
<=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
496.057
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
438.466
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
482.549
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
209.075
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
263.253
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.809.442
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
784.643
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
663.307
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.776.633
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.854.181
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.799.681
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.877.230
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.136.917
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.381.463
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.102.868
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.344.244
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.126.516
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.292.316
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.460.678
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.952.923
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
4.072.765
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.404.877
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.246.640
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.582.056
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.505.270
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.440.812
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.412.045
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.856.865
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.219.694
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.923.200
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.305.437
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.661.674
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.791.213
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.855.730
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt
đường <=25cm
|
m3
|
962.234
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
950.049
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.374.806
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.526.788
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.504.912
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.337.024
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
10.942.831
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
82.845
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.044.772
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.202.894
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.240.114
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.122.968
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.017.587
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.042.564
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
4.961.688
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.043.810
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.160.556
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.247.342
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.231.610
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.189.465
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.482.685
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.035.354
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.126.479
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo
sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.902.178
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.134.182
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.156.375
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.122.771
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.362.903
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.405.587
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ,
sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.462.145
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
15.295
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
23.671
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
19.815
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
36.157
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.889.915
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.540.745
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.719.139
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.292.074
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.601.584
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.154.694
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.021.388
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.840.584
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.731.313
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.093.367
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.723.740
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
m2
|
283.557
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
m2
|
345.179
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
m2
|
360.334
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
m2
|
438.215
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.872.736
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.819.256
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
18.960.105
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.161.358
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
20.922.035
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.895.640
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
62.431
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
29.703
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
21.046
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
53.738
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
26.404
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4 m
|
m2
|
69.106
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
71.423
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
91.265
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
94.052
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
34.777
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.615
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.390
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
50.786
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
28.829
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
29.261
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
51.318
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
23.718
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
24.150
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
51.776
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
36.861
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
37.318
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
49.617
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
50.075
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
22.574
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
28.322
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.238
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
26.630
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
126.302
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
252.169
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
78.194
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
155.804
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
147.670
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
163.375
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
180.440
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
715.416
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
325.969
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
325.969
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
14.681
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
16.936
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
21.320
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
24.189
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
150.675
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
91.361
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
41.821
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
99.644
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
121.133
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
102.126
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
121.606
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
96.704
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
46.926
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
74.239
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
63.485
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
75.296
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
203.681
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16 m2
|
m2
|
203.681
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
665.546
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
95.901
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
196.680
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
116.073
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
273.780
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
273.780
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
288.115
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
203.428
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
103.132
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
65.837
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
113.562
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
215.355
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
95.446
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.492
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3.796
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.139
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.731
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
27.649
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
32.751
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
35.174
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
41.978
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.499
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
24.905
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
34.651
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.256
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.630
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
19.726
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.045
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1
nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.730
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
Nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V. Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN NA RÌ
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất - đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
93.623
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
98.908
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m
|
m3
|
104.193
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
143.454
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu >1m
|
m3
|
176.675
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
551.753
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
490.272
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày
>60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
537.956
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
260.999
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
314.747
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.901.643
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
852.168
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
721.152
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.791.030
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.870.019
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.814.413
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.893.403
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.326.166
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.381.418
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.291.135
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.343.129
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.131.335
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.313.377
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.488.031
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.990.334
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
4.076.827
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.389.262
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.229.620
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.528.476
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.456.805
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.406.023
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.376.666
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.926.995
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.401.755
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.995.158
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.489.115
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.725.182
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.858.433
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.927.517
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
<=25cm
|
m3
|
994.929
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
982.299
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.368.867
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.525.216
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.500.892
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.359.374
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
11.047.936
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen
|
cái
|
83.056
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.062.480
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.225.646
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.263.499
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9 m
|
m3
|
5.148.471
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.036.016
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.062.281
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
4.983.000
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.067.021
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.184.007
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ > 9m
|
m3
|
5.272.540
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.252.768
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.211.431
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.508.865
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.057.451
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.148.227
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.981.069
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.142.850
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.165.655
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.131.221
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.367.532
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.410.674
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ,
sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.467.735
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
15.798
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
24.423
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
20.361
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
37.439
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.982.714
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.618.609
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.789.928
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.368.383
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.623.841
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.198.036
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.053.049
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.905.249
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.746.641
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.173.686
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.807.805
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
1m2
|
286.165
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
348.056
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
364.872
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
442.961
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.971.056
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.903.480
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.032.383
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.304.852
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
21.045.005
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
20.001.046
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
63.640
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
30.513
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
21.596
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
54.778
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
27.188
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4m
|
m2
|
69.518
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
71.861
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
91.765
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
94.591
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
34.936
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.755
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.489
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
50.898
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
29.916
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
30.203
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
53.043
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
24.665
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
24.952
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
53.347
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
38.188
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
38.491
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
51.296
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
51.599
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
23.393
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
29.354
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.623
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
27.579
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
129.196
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
258.530
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
79.755
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
145.287
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
149.621
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
165.213
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
182.239
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
717.466
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
331.031
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
331.031
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
15.636
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
17.972
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
22.480
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
25.652
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
154.236
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
93.549
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
47.891
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
100.642
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
122.389
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
103.377
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
122.846
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
97.652
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
47.595
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
75.449
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
64.711
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
76.677
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
205.502
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
205.502
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
667.370
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
53.119
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
82.766
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
73.291
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
224.072
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
224.072
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
247.226
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
160.899
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
103.741
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
63.307
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
64.876
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
142.466
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
98.000
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.727
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3.841
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.198
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.908
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
28.351
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
33.595
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
36.097
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
43.088
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.639
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
25.255
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
35.175
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.398
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.791
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
19.999
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.176
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1
nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.874
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN BẠCH THÔNG
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
91.113
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
96.256
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m
|
m3
|
101.400
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,
sâu <=1m
|
m3
|
139.608
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu >1m
|
m3
|
171.939
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
551.753
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2 m,vữa XM
|
m3
|
490.272
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
537.956
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
260.999
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
314.747
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.796.225
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
781.002
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
652.473
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.715.130
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.792.678
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.735.991
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.813.540
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.237.785
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.292.235
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.203.736
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.255.016
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.049.680
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.241.964
|
|
14
|
Bê tông lanh tô,lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.410.326
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.901.607
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
3.945.968
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.251.407
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.102.795
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.395.102
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.324.679
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.273.854
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.245.086
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.848.104
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2
|
m3
|
3.210.934
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.914.439
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2
|
m3
|
3.199.088
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.651.683
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.780.862
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.865.855
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt
đường <=25cm
|
m3
|
945.778
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt
đường >25cm
|
m3
|
933.593
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.232.711
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.384.693
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.380.229
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.286.492
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
10.951.746
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
82.845
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.044.772
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.202.894
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0 m
|
m3
|
5.240.114
|
|
41
|
Sản
xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.122.968
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.017.587
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.042.564
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
4.961.688
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.043.810
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.160.556
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.247.342
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.231.610
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0 m
|
m3
|
5.189.465
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.482.685
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.035.354
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.126.479
|
|
53
|
Sản
xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.902.178
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.134.182
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.156.375
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.122.771
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.362.903
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.405.587
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ,
sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.462.145
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
15.294
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
23.669
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
19.815
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
36.153
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.889.915
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.540.745
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.719.139
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.292.074
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.601.584
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.154.694
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.021.388
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.840.584
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.731.313
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.093.367
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.723.740
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
1m2
|
283.563
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
345.183
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
360.479
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
438.334
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.872.736
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.819.256
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
18.960.105
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.161.358
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
20.922.035
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.895.640
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
62.444
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
29.716
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
21.045
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
53.738
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
26.403
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4m
|
m2
|
69.159
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
71.476
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
91.317
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
94.104
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
34.777
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.615
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.390
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
50.786
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
29.112
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
29.521
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
51.619
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
24.001
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
24.410
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
52.051
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
37.161
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
37.594
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
49.918
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
50.351
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
22.759
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
28.558
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.283
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
26.832
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
126.559
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
252.426
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
78.452
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
156.036
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
147.903
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
163.608
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
180.708
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
715.416
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
326.585
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
326.585
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
14.649
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
16.908
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
21.291
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
24.147
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
150.675
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
91.497
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
42.760
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
99.694
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
121.206
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
102.198
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
121.678
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn bằng
gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
96.744
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
46.945
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
74.304
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
63.549
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
75.383
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
203.735
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
203.735
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
665.610
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
52.052
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
80.480
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
72.224
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
221.161
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
221.161
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
242.950
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
158.263
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
103.132
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
62.548
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
63.136
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
138.620
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
95.446
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.492
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3.790
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.133
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.744
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
27.649
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
32.751
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
35.172
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
41.976
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.499
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
24.905
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
34.651
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.256
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.630
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
19.726
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.045
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã
bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.730
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN CHỢ MỚI
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
88.603
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
93.605
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m
|
m3
|
98.606
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
135.762
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,
sâu >1m
|
m3
|
167.202
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất nền móng công trình
|
m3
|
41.148
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22,
xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch
chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
<=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
551.753
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
490.272
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
537.956
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
260.999
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
314.747
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.788.638
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
741.307
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
700.428
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.651.767
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.727.874
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.667.665
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.743.772
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.180.252
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.233.950
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.147.186
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.197.801
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
2.990.883
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.187.395
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.351.140
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.842.047
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
3.899.473
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.201.045
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.057.857
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.358.674
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.286.668
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.229.736
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.201.557
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.759.404
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.229.137
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.823.912
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.313.264
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.565.681
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.691.508
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.787.884
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
<=25cm
|
m3
|
877.518
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
865.778
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.171.496
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.319.110
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.334.424
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.230.940
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
10.853.009
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
82.634
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.027.063
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.180.142
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.216.728
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.097.464
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
4.999.158
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.022.847
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
4.940.377
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.020.599
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.137.105
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.222.145
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ<=8,1m
|
m3
|
5.210.452
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ<=9,0m
|
m3
|
5.167.498
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ>9,0m
|
m3
|
5.456.505
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.013.257
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.104.731
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.823.288
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.125.513
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.147.095
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.114.320
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.358.274
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.400.499
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.456.555
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
14.835
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
22.981
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
19.270
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
34.972
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.797.115
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.462.881
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.648.349
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.215.766
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.579.327
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.111.351
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
11.989.727
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.775.920
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.715.985
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.013.049
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.639.674
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
1m2
|
280.960
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
342.310
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
356.065
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
433.690
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.774.416
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.735.033
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
18.887.826
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.017.865
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
20.799.066
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.790.234
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
61.249
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
28.919
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
20.515
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
52.723
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
25.639
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4m
|
m2
|
68.791
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
71.082
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
90.861
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
93.609
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
34.618
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.476
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.292
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
50.675
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
27.729
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
28.032
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
49.580
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
22.758
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
23.062
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
49.902
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
35.521
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
35.843
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
47.926
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
48.248
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
21.747
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
27.280
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
11.850
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
25.673
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
123.397
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
245.796
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
76.622
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
153.683
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
131.898
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
109.199
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
178.683
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
713.366
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
320.966
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
320.966
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh mầu, vữa XM
|
m2
|
13.915
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
16.096
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
20.357
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
22.998
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
147.113
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
89.445
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
41.729
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
70.890
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
107.236
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
87.056
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
68.219
|
|
54
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
150x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.726
|
|
55
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
46.243
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
72.982
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
62.209
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
73.908
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
201.819
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
201.819
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
663.674
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
67.336
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
87.508
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
121.525
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
237.871
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
237.871
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
255.516
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
172.469
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
102.523
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
63.017
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
80.199
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
163.387
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
51.258
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
92.892
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
3.663
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3.987
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
3.580
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
26.946
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
31.908
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
34.223
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
40.839
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
9.359
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
24.556
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
34.127
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
25.114
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
8.468
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
19.453
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
14.914
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.586
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã
bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
16.014
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
Nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN PÁC NẶM
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.069
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
106.775
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3 m
|
m3
|
112.480
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1 m
|
m3
|
154.864
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1
m, sâu >1m
|
m3
|
190.727
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
551.753
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
490.272
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
537.956
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
260.999
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
314.747
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.958.379
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
890.743
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
781.719
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.839.503
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.922.768
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.865.288
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.948.552
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.387.227
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.444.659
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.349.281
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.403.196
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.183.071
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.354.526
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.541.204
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
3.047.975
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
4.168.969
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.481.695
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.312.309
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.621.759
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.546.779
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.496.968
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.465.862
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.982.007
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.462.354
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
3.055.591
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.554.509
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.772.610
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.916.873
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.968.284
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt
đường <=25cm
|
m3
|
1.022.296
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
1.008.345
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.485.718
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.655.022
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.584.526
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.406.505
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
11.154.704
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
83.681
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.115.014
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.293.144
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0 m
|
m3
|
5.332.876
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái
ngói, khẩu độ >9 m
|
m3
|
5.224.131
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.090.688
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.120.776
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.046.222
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.135.879
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.253.578
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9 m
|
m3
|
5.347.293
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.315.537
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5 276.597
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.586.533
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.123.006
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.212.745
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo
sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
14.215.110
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.168.567
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
nối, mái góc
|
tấn
|
4.193.185
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.156.290
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.381.265
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.425.768
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.484.318
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
16.947
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
26.145
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
21.981
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
40.443
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
17.258.019
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.849.606
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.999.937
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.594.765
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.689.870
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.326.619
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.146.976
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
14.097.088
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.792.115
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.411.963
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
16.057.199
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lới thép
|
1m2
|
293.758
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
356.487
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
374.920
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
454.244
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
22.262.738
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14 mm
|
tấn
|
20.153.343
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.246.809
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.730.551
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
21.409.814
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16 mm
|
tấn
|
20.313.750
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
66.935
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
32.627
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
23.069
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
57.661
|
|
98
|
Lắp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
29.356
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ Pa nô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ Pa nô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ Nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2cao
<= 4m
|
m2
|
70.385
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2 cao
<=16m
|
m2
|
72.804
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
92.896
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
95.838
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
35.409
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
111.170
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.780
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
51.230
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
32.481
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
32.894
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
57.459
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
26.812
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
27.225
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
57.897
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
41.422
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
41.859
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
55.573
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
56.010
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
25.389
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
31.861
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
13.660
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
29.921
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
137.181
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
276.802
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
83.782
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
163.367
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
140.545
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
117.273
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
186.420
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
723.547
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
343.767
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
343.767
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
17.065
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
19.569
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
24.436
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
27.944
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
164.800
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
96.978
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
51.239
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
74.974
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
112.240
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
92.037
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
73.156
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
99.806
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
49.260
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
77.946
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
67.276
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
79.195
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
210.012
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
210.012
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
671.723
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
68.965
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
123.154
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
89.137
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
247.926
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
247.926
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
272.971
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
181.778
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
105.548
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
66.507
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
84.621
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
176.070
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
105.576
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
52.422
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
4.151
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.558
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
4.144
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
30.437
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
36.097
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
38.892
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
46.439
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
10.053
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
26.291
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
36.730
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.819
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
9.271
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
20.808
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.565
|
|
99
|
Sơn
tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
16.302
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN NGÂN SƠN
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất - đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
96.049
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
101.471
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m
|
m3
|
106.893
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
147.172
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu >1m
|
m3
|
181.254
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,
sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mơng, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11 cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762 195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
<=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
<=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
551.753
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
>60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
490.272
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày
>60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
537.956
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
260.999
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
314.747
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.868.064
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
833.938
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
741.220
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.743.474
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.823.856
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.770.528
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.850.910
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.265.592
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.321.519
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.229.611
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.282.196
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.074.999
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.262.468
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.439.909
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.933.610
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
3.982.732
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.290.989
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.129.630
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.418.140
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.348.256
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.303.931
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.274.004
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.903.616
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.379.688
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.973.545
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.468.610
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.700.208
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.837.047
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.907.946
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
<=25cm
|
m3
|
975.629
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25 cm
|
m3
|
962.568
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.289.341
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.449.912
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.413.481
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.310.623
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10 mm
|
tấn
|
11.043.832
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
83.259
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.079.598
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.247.640
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.286.105
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.173.124
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.053.831
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.081.341
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m
|
m3
|
5.003.600
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.089.458
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.206.676
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.296.898
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.273.221
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.232.665
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.534.173
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.078.812
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.169.250
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo
sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
14.057.329
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.151.230
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
nối, mái góc
|
tấn
|
4.174.626
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.139.389
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.372.007
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.415.592
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu >9 m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.473.138
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
16.193
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
25.015
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
20.889
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
38.466
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
17.072.420
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.693.878
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.858.358
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.442.148
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.645.356
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.239.934
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.083.654
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.967.758
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.761.459
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.251.327
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.889.068
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
1m2
|
288.610
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
350.782
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
367.458
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
446.075
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
22.066.098
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.984.896
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.102.252
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.443.563
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
21.163.875
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
20.102.938
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
64.659
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
31.148
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
22.086
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
55.729
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
27.905
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181 .045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác
hoàn thiện kháC
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m
|
m2
|
69.803
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m
|
m2
|
72.171
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
92.137
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
95.000
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
35.090
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.890
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.584
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
51.006
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
30.946
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
31.357
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
54.688
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
25.559
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
25.969
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
55.123
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
39.447
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
39.882
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
52.895
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
53.329
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
24.170
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
30.333
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.992
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
28.480
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
131.974
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
264.660
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
81.244
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
159.772
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
137.368
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
114.328
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
183.657
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
719.447
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
335.398
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
335.398
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
16.324
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
18.701
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
23.326
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
26.697
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
157.678
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
94.093
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
48.369
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
73.590
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
110.627
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
90.433
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
71.569
|
|
54
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc
300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm;
Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm
500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
98.407
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
48.163
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
76.346
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
65.633
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300 mm
|
m2
|
77.495
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
207.044
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
207.044
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
668.874
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
68.309
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
122.497
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
88.481
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
243.877
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
243.877
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
265.942
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
178.030
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
104.330
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
65.102
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
82.840
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
170.963
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
100.468
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.953
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3.970
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.345
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.931
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
29.031
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
34.410
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
37.017
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
44.189
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.774
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
25.592
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
35.682
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.535
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.947
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
20.263
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.303
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1
nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
16.014
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn )
HUYỆN BA BỂ
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây gạch -
đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
93.623
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m
|
m3
|
98.908
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3m
|
m3
|
104.193
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
143.454
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu >1m
|
m3
|
176.675
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
>1m, sâu >1m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.152
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
220.000
|
|
14
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
533.149
|
|
15
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
541.150
|
|
16
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
515.983
|
|
17
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
524.259
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
639.437
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
646.195
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
664.965
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
671.723
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
593.955
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
602.436
|
|
24
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
663.424
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
672.156
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
756.078
|
|
27
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
764.851
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
792.282
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
770.534
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
722.746
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
697.428
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
722.746
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
488.301
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
482.600
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
473.171
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
526.128
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM
|
m3
|
466.655
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
512.568
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
256.602
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
307.278
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.859.028
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
815.892
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
656.798
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.737.384
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16 m
|
m3
|
2.814.932
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.762.659
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45cm, cao <=16 m
|
m3
|
2.840.207
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.265.743
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.320.296
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1
m2, cao <=4m
|
m3
|
3.231.694
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.283.077
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.074.913
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.262.713
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.434.485
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.936.100
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
4.010.454
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.324.579
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.164.174
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.452.598
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.383.360
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200cm
|
m3
|
4.335.075
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.306.308
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.881.835
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.355.235
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.948.170
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.440.978
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.679.920
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.809.459
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.885.138
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
<=25cm
|
m3
|
956.930
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
944.745
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.294.052
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.446.034
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.437.962
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.307.041
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
10.992.500
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
82.845
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.044.772
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.202.894
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.240.114
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.122.968
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.017.587
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.042.564
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m
|
m3
|
4.961.688
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1 m
|
m3
|
5.043.810
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.160.556
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.247.342
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.231.610
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.189.465
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.482.685
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.035.354
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.126.479
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo
sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.902.178
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.134.182
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.156.375
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.122.771
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.362.903
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.405.587
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ,
sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.462.145
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
15.257
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
23.614
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
19.815
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
36.066
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.889.915
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.540.745
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.719.139
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.292.074
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.601.584
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.154.694
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.021.388
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.840.584
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.731.313
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.093.367
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.723.740
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lư ới thép
|
m2
|
283.591
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
m2
|
345.203
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
m2
|
361.141
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
m2
|
438.876
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.872.736
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.819.256
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
18.960.105
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.161.358
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
20.922.035
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.895.640
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
62.500
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
29.772
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
21.028
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
53.716
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
26.386
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.000
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính mằu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày
5mm(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa
sắt vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn
thiện khác
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4m
|
m2
|
69.407
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
71.750
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
91.655
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
94.481
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
34.936
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
110.755
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
98.489
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
50.898
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
29.368
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
30.743
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
52.462
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
24.116
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
24.498
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
52.867
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
37.607
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
38.011
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
50.715
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
51.119
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
23.034
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
28.896
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.535
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
27.188
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
128.699
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
258.033
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
79.255
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
157.487
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
149.145
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
164.736
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
181.691
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào
tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào
tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
717.466
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
329.795
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
329.795
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
14.490
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
16.817
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
21.318
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
24.030
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
154.236
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
93.137
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
44.984
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
100.093
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
121.547
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
102.535
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
122.005
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
97.145
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm
|
m2
|
47.349
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
74.620
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
63.884
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300 mm
|
m2
|
75.769
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
204.815
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
204.815
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
666.556
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
52.456
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
81.010
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
72.628
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
223.277
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
223.277
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
246.543
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
160.216
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
103.741
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
63.257
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
64.113
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
141.306
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
98.000
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.727
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà
|
m2
|
3.869
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.227
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.869
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
28.351
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
33.595
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
36.106
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
43.097
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.639
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
25.255
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
35.175
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.398
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.791
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
19.999
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.176
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1
nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.874
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
ĐƠN
GIÁ
CHI
TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI
ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND
tỉnh Bắc Kạn )
HUYỆN CHỢ ĐỒN
STT
|
Danh mục
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đồng)
|
|
|
I
|
Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây
gạch - đá
|
|
1
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m
|
m3
|
96.049
|
|
2
|
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2m
|
m3
|
101.471
|
|
3
|
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3 m
|
m3
|
106.893
|
|
4
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m, sâu <=1m
|
m3
|
147.172
|
|
5
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1
m, sâu >1m
|
m3
|
181.254
|
|
6
|
giếng đào
|
m3
|
110.952
|
|
7
|
Giếng khoan
|
m
|
85.000
|
|
8
|
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1
m, sâu >1 m
|
m3
|
114.008
|
|
9
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng
<=3m, sâu <=1m
|
m3
|
101.928
|
|
10
|
Đắp đất móng công trình
|
m3
|
41.184
|
|
11
|
Đào ao
|
m3
|
42.000
|
|
12
|
Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn
|
m
|
4.158
|
|
13
|
ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài
đoạn cọc <=4m
|
m
|
217.858
|
|
14
|
Xây
gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
|
m3
|
569.902
|
|
15
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22,
xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH
|
m3
|
576.022
|
|
16
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
|
m3
|
552.506
|
|
17
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH
|
m3
|
558.837
|
|
18
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
681.480
|
|
19
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
686.649
|
|
20
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
707.008
|
|
21
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=11cm, cao <=16 m, vữa TH
|
m3
|
712.177
|
|
22
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
632.913
|
|
23
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
639.400
|
|
24
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM
|
m3
|
701.956
|
|
25
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ
chiều cao <=4m, vữa TH
|
m3
|
708.635
|
|
26
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM
|
m3
|
794.793
|
|
27
|
Xây gạch chỉ
6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH
|
m3
|
801.504
|
|
28
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn
cong, vữa XM
|
m3
|
830.171
|
|
29
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành
vòm cong, vữa XM
|
m3
|
809.276
|
|
30
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
31
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố
van, vữa XM
|
m3
|
737.553
|
|
32
|
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM
|
m3
|
762.195
|
|
33
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm,
vữa XM
|
m3
|
512.624
|
|
34
|
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm,
vữa XM
|
m3
|
506.923
|
|
35
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
496.788
|
|
36
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
496.057
|
|
37
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m, vữa XM
|
m3
|
438.466
|
|
38
|
Xây đá hộc, xây tường
thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM
|
m3
|
482.548
|
|
39
|
Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng
|
m3
|
209.075
|
|
40
|
Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM
|
m3
|
263.253
|
|
II
|
Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu
kiện - gỗ - thép
|
|
1
|
Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm
|
m3
|
1.894.924
|
|
2
|
Bê tông nền, đá 1x2
|
m3
|
832.565
|
|
3
|
Bê tông nền, sỏi 1x2
|
m3
|
686.268
|
|
4
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=4m
|
m3
|
2.768.208
|
|
5
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
<=45cm, cao <=16m
|
m3
|
2.845.757
|
|
6
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45 cm, cao <=4m
|
m3
|
2.789.901
|
|
7
|
Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày
>45 cm, cao <=16m
|
m3
|
2.867.449
|
|
8
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=4m
|
m3
|
3.308.580
|
|
9
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1m2, cao <=16m
|
m3
|
3.363.133
|
|
10
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=4m
|
m3
|
3.274.531
|
|
11
|
Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2,
cao <=16m
|
m3
|
3.325.914
|
|
12
|
Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2
|
m3
|
3.112.554
|
|
13
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2
|
m3
|
2.296.784
|
|
14
|
Bê tông lanh tô, lanh
tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2
|
m3
|
2.468.556
|
|
15
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2
|
m3
|
2.974.868
|
|
16
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2
|
m3
|
4.080.804
|
|
17
|
Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2
|
m3
|
4.394.300
|
|
18
|
Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2
|
m3
|
4.238.798
|
|
19
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=100cm
|
m3
|
4.536.378
|
|
20
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống <=200cm
|
m3
|
4.464.478
|
|
21
|
Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá
1x2, đường kính ống >200 cm
|
m3
|
4.410.489
|
|
22
|
Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2
|
m3
|
4.381.722
|
|
23
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.891.013
|
|
24
|
Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.364.413
|
|
25
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2
|
m3
|
2.957.348
|
|
26
|
Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá
1x2
|
m3
|
3.450.156
|
|
27
|
Bê tông mặt cầu, đá 1x2
|
m3
|
2.689.652
|
|
28
|
Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2
|
m3
|
2.819.192
|
|
29
|
Bê tông mái bờ kênh mương, dày
<=20cm, đá 1x2
|
m3
|
1.893.905
|
|
30
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
<=25cm
|
m3
|
965.886
|
|
31
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường
>25cm
|
m3
|
953.700
|
|
32
|
Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2
|
m3
|
4.358.598
|
|
33
|
Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2
|
m3
|
4.510.580
|
|
34
|
Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2
|
m3
|
3.503.135
|
|
35
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông
panen 4 mặt, đá 1x2
|
m3
|
2.341.157
|
|
36
|
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn,
cốt thép panen, đường kính > 10mm
|
tấn
|
10.986.132
|
|
37
|
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen
|
cái
|
82.845
|
|
38
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
5.044.772
|
|
39
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.202.894
|
|
40
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.240.114
|
|
41
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.122.968
|
|
42
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m
|
m3
|
5.017.587
|
|
43
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m
|
m3
|
5.042.564
|
|
44
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m
|
m3
|
4.961.688
|
|
45
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.043.810
|
|
46
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.160.556
|
|
47
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ
mái fibrôximăng, khẩu độ >9m
|
m3
|
5.247.342
|
|
48
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m
|
m3
|
5.231.610
|
|
49
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m
|
m3
|
5.189.465
|
|
50
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn
hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
5.482.685
|
|
51
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian giữa
|
m3
|
5.035.354
|
|
52
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất
giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian đầu hồi
|
m3
|
5.126.479
|
|
53
|
Sản xuất, lắp dựng cấu
kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m
|
tấn
|
13.902.178
|
|
54
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái
thẳng
|
tấn
|
4.134.182
|
|
55
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà
gồ mái nối, mái góc
|
tấn
|
4.156.375
|
|
56
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong
|
tấn
|
4.122.771
|
|
57
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=6m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.362.903
|
|
58
|
Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm
gỗ, chiều dài cầu <=9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.405.587
|
|
59
|
Công tác làm cầu gỗ,
sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m
|
1m3 cấu
kiện
|
4.462.145
|
|
60
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
m
|
15.436
|
|
61
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
m
|
23.881
|
|
62
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
19.815
|
|
63
|
Lắp dựng cửa không có khuôn
|
m2
|
36.485
|
|
64
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 9m
|
tấn
|
16.889.915
|
|
65
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 12m
|
tấn
|
15.540.745
|
|
66
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu
độ <= 18m
|
tấn
|
14.719.139
|
|
67
|
Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu
độ 18-24m
|
tấn
|
15.292.074
|
|
68
|
Sản xuất cột bằng thép hình
|
tấn
|
12.601.584
|
|
69
|
Sản xuất cột bằng thép tấm
|
tấn
|
15.154.694
|
|
70
|
Sản xuất giằng mái thép
|
tấn
|
12.021.388
|
|
71
|
Sản xuất thang sắt
|
tấn
|
13.840.584
|
|
72
|
Sản xuất xà gồ thép
|
tấn
|
10.731.313
|
|
73
|
Sản xuất lan can
|
tấn
|
14.093.367
|
|
74
|
Sản xuất cửa sổ trời
|
tấn
|
15.723.740
|
|
75
|
Sản xuất hàng rào lưới thép
|
1m2
|
283.587
|
|
76
|
Sản xuất cửa lưới thép
|
1m2
|
345.200
|
|
77
|
Sản xuất hàng rào song sắt
|
1m2
|
361.038
|
|
78
|
Sản xuất cửa song sắt
|
1m2
|
438.791
|
|
79
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 12x12mm
|
m2
|
169.300
|
|
80
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 14x14mm
|
m2
|
219.700
|
|
81
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
đặc 16x16mm
|
m2
|
274.895
|
|
82
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 12x12mm
|
m2
|
197.332
|
|
83
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông
rỗng 14x14mm
|
m2
|
241.442
|
|
84
|
Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng
16x16mm
|
m2
|
297.148
|
|
85
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
21.872.736
|
|
86
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
19.819.256
|
|
87
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
18.960.105
|
|
88
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm
|
tấn
|
23.161.358
|
|
89
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm
|
tấn
|
20.922.035
|
|
90
|
Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt
ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm
|
tấn
|
19.895.640
|
|
91
|
Cửa sắt xếp có bọc tôn
|
m2
|
350.000
|
|
92
|
Cửa sắt xếp không bọc tôn
|
m2
|
250.000
|
|
93
|
Máng tôn
|
m
|
40.000
|
|
94
|
Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn
|
m2
|
62.495
|
|
95
|
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
|
m2
|
29.767
|
|
96
|
Lắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
21.111
|
|
97
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
53.820
|
|
98
|
Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà
|
m2
|
26.469
|
|
99
|
Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ
|
m2
|
591.000
|
|
100
|
Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ
|
m2
|
545.500
|
|
101
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.560
|
|
102
|
Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
329.091
|
|
103
|
Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.460
|
|
104
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
360.772
|
|
105
|
Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm
(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
324.545
|
|
106
|
Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày
4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc)
|
m2
|
284.545
|
|
107
|
Tường kính dày 5mm
|
m2
|
273.554
|
|
108
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - thẳng
|
md
|
305.903
|
|
109
|
Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện
gỗ - uốn cong
|
md
|
561.862
|
|
110
|
ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm
|
md
|
285.129
|
|
111
|
ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm
|
md
|
160.045
|
|
112
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép
|
m
|
283.803
|
|
113
|
Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn
|
m
|
147.582
|
|
114
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn kép
|
m
|
181.045
|
|
115
|
Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn
|
m
|
90.772
|
|
116
|
Nẹp khuôn cửa
|
m
|
8.740
|
|
117
|
Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt
vuông 10x10
|
m2
|
358.343
|
|
118
|
Xen hoa sắt vuông 10x10
|
m2
|
196.206
|
|
119
|
Xen hoa sắt vuông 12x12
|
m2
|
213.686
|
|
120
|
Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3
|
m2
|
122.480
|
|
III
|
Công tác làm mái làm trần và các công tác
hoàn thiện kháC
|
|
A
|
Công tác làm mái, làm trần và các công tác
hoàn thiện khác
|
|
1
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<= 4m
|
m2
|
6.972.981
|
|
2
|
Lợp mái ngói 22 v/m2, cao
<=16m
|
m2
|
7.209.777
|
|
3
|
Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m
|
m2
|
9.206.344
|
|
4
|
Lợp mái ngói âm dương cao <=16m
|
m2
|
9.492.721
|
|
5
|
Lợp mái fibrôximăng
|
m2
|
3.509.040
|
|
6
|
Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m
|
m2
|
11.089.020
|
|
7
|
Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ
|
m2
|
9.858.357
|
|
8
|
Lợp mái tấm nhựa
|
m2
|
5.100.623
|
|
9
|
Trát tường ngoài, vữa XM
|
m2
|
30.558
|
|
10
|
Trát tường ngoài, vữa TH
|
m2
|
31.009
|
|
11
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM
|
m2
|
54.277
|
|
12
|
Trát tường trong, vữa XM
|
m2
|
25.171
|
|
13
|
Trát tường trong, vữa TH
|
m2
|
25.621
|
|
14
|
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH
|
m2
|
54.754
|
|
15
|
Trát xà dầm, vữa XM
|
m2
|
39.036
|
|
16
|
Trát xà dầm, vữa TH
|
m2
|
39.513
|
|
17
|
Trát trần, vữa XM
|
m2
|
52.484
|
|
18
|
Trát trần, vữa TH
|
m2
|
52.961
|
|
19
|
Trát phào đơn, vữa XM cát mịn
|
m
|
23.917
|
|
20
|
Trát phào kép, vữa XM cát mịn
|
m
|
30.009
|
|
21
|
Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn
|
m
|
12.930
|
|
22
|
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát
mịn
|
m2
|
28.204
|
|
23
|
Trát granitô tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
131.623
|
|
24
|
Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn
|
m2
|
264.308
|
|
25
|
Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn
|
m2
|
80.890
|
|
26
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x250mm
|
m2
|
159.488
|
|
27
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
200x300mm
|
m2
|
137.084
|
|
28
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
300x300mm
|
m2
|
114.043
|
|
29
|
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch
400x400mm
|
m2
|
183.328
|
|
30
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
113.291
|
|
31
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1
|
m2
|
95.347
|
|
32
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
131.079
|
|
33
|
Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
123.336
|
|
34
|
Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường,
trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
111.000
|
|
35
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1
|
m2
|
330.756
|
|
36
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1
|
m2
|
215.853
|
|
37
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1
|
m2
|
139.409
|
|
38
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1
|
m2
|
155.804
|
|
39
|
Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường,
trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
152.002
|
|
40
|
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường
có chốt bằng inox
|
m2
|
719.447
|
|
41
|
Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
334.618
|
|
42
|
Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột,
tiết diện đá <=0,16m2
|
m2
|
334.618
|
|
43
|
Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM
|
m2
|
15.675
|
|
44
|
Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM
|
m2
|
18.053
|
|
45
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa
XM
|
m2
|
22.675
|
|
46
|
Láng hè, vữa XM
|
m2
|
25.785
|
|
47
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
157.678
|
|
48
|
Láng sỏi nền, sân, hè đường
|
m2
|
94.109
|
|
49
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
46.402
|
|
50
|
Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm
|
m2
|
73.322
|
|
51
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm
|
m2
|
110.208
|
|
52
|
Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm
|
m2
|
90.013
|
|
53
|
Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm
|
m2
|
71.150
|
|
54
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1
|
m2
|
69.770
|
|
55
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
101.334
|
|
56
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1
|
m2
|
82.957
|
|
57
|
Lát nền, sàn
bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
71.802
|
|
58
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1
|
m2
|
105.369
|
|
59
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1
|
m2
|
116.011
|
|
60
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1
|
m2
|
119.968
|
|
61
|
Lát nền, sàn bằng gạch
CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1
|
m2
|
135.509
|
|
62
|
Lát gạch vỉ
|
m2
|
98.145
|
|
63
|
Lát nền bê tông gạch vỡ
|
m3
|
253.433
|
|
64
|
Lát nền cơ vôi
|
m3
|
236.708
|
|
65
|
Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ
22x10,5x15cm
|
m2
|
48.036
|
|
66
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
xi măng
|
m2
|
75.919
|
|
67
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch
lá dừa
|
m2
|
65.206
|
|
68
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
77.063
|
|
69
|
Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
206.689
|
|
70
|
Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện
đá <=0,16m2
|
m2
|
206.689
|
|
71
|
Lát đá bậc tam cấp
|
m2
|
668.453
|
|
72
|
Làm trần cót ép, trần xốp
|
m2
|
68.309
|
|
73
|
Làm trần gỗ ván
|
m2
|
122.498
|
|
74
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
88.481
|
|
75
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm
acostic
|
m2
|
243.877
|
|
76
|
Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm
sirofort
|
m2
|
243.877
|
|
77
|
Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm
|
m2
|
265.942
|
|
78
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm
|
m2
|
178.030
|
|
79
|
Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương
|
m2
|
104.330
|
|
80
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
65.102
|
|
81
|
Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ
|
m2
|
82.840
|
|
82
|
Làm mặt sàn gỗ ván
|
m2
|
170.963
|
|
83
|
Làm mặt sàn tre nhà sàn
|
m2
|
100.468
|
|
84
|
Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm
|
m2
|
51.953
|
|
85
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong
nhà
|
m2
|
3 .980
|
|
86
|
Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu
ngoài nhà
|
m2
|
4.356
|
|
87
|
Quét nước ximăng 2 nước
|
m2
|
3.933
|
|
88
|
Bả bằng matít vào tường
|
m2
|
29.031
|
|
89
|
Bả bằng matít vào cột, dầm, trần
|
m2
|
34.410
|
|
90
|
Bả bằng ximăng vào tường
|
m2
|
37.020
|
|
91
|
Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần
|
m2
|
44.192
|
|
92
|
Sơn cửa kính 3 nước
|
m2
|
9.774
|
|
93
|
Sơn cửa sổ panô 3 nước
|
m2
|
25.592
|
|
94
|
Sơn cửa chớp 3 nước
|
m2
|
35.682
|
|
95
|
Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót,
2 nước phủ
|
m2
|
25.535
|
|
96
|
Sơn sắt dẹt 3 nước
|
m2
|
8.947
|
|
97
|
Sơn sắt thép các loại 3 nước
|
m2
|
20.263
|
|
98
|
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng
sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
15.303
|
|
99
|
Sơn tường ngoài nhà đã
bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ
|
m2
|
16.014
|
|
B
|
Công tác tháo dỡ
|
|
1
|
Tháo dỡ bồn tắm
|
cái
|
35.668
|
|
2
|
Tháo dỡ chậu rửa
|
cái
|
7.926
|
|
3
|
Tháo dỡ bệ xí
|
cái
|
10.304
|
|
4
|
Tháo dỡ chậu tiểu
|
cái
|
11.889
|
|
5
|
Tháo dỡ điều hoà cục bộ
|
cái
|
47.557
|
|
6
|
Tháo dỡ bình đun nước nóng
|
cái
|
15.852
|
|
7
|
Tháo dỡ trần
|
m2
|
4.756
|
|
8
|
Tháo dỡ cửa
|
m2
|
3.170
|
|
9
|
Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính
|
m2
|
7.926
|
|
IV
|
nhà gỗ - tranh tre
- nứa lá và mồ mả
|
|
A
|
Nhà gỗ, tranh tre,
nứa lá
|
|
1
|
Loại 3 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
221.840
|
|
2
|
Loại 4 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
307.639
|
|
3
|
Loại 5 hàng cột tre, nghẹ
|
hàng
|
354.486
|
|
4
|
Loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.547.441
|
|
5
|
Loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.893.187
|
|
6
|
Loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
3.968.709
|
|
7
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.014.696
|
|
8
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.133.906
|
|
9
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.163.064
|
|
10
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ
|
hàng
|
2.212.979
|
|
11
|
Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
161.860
|
|
12
|
Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
185.374
|
|
13
|
Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
215.838
|
|
14
|
Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre,
nghẹ
|
hàng
|
223.903
|
|
15
|
Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu
|
m2
|
45.000
|
|
B
|
Công tác lợp mái lá
|
|
1
|
Lợp mái
|
m2
|
34.805
|
|
2
|
Buộc mái
|
m2
|
25.034
|
|
3
|
Đánh nóc
|
m
|
19.780
|
|
C
|
Công tác làm vách
|
|
1
|
Vách bùn rơm
|
m2
|
29.038
|
|
2
|
Vách toóc xi
|
m2
|
31.694
|
|
D
|
Mồ mả
|
|
1
|
Mộ vô chủ
|
cái
|
948.597
|
|
2
|
Mộ có chủ
|
cái
|
1.232.365
|
|
3
|
Mộ xây chưa cải táng
|
cái
|
2.591.518
|
|
4
|
Mộ đã cải táng
|
cái
|
1.619.907
|
|
V
|
Phần điện - nước
|
|
1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước
|
m
|
63.975
|
|
2
|
Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước
|
m
|
65.573
|
|
3
|
Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt
dây dẫn
|
m
|
11.552
|
|
Quyết định 765/2007/QĐ-UBND ban hành Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 765/2007/QĐ-UBND ngày 22/05/2007 ban hành Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
3.057
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|