STT
|
Tuyến đường; Trung tâm cụm xã, trung
tâm xã
|
Giá đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
A
|
ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường
Lò Văn Giá
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư UBND thành phố đến ngõ số 17 (cổng chào Nhà Văn hóa tổ 2 phường Chiềng
Lề)
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ ngõ số 17 (cổng chào Nhà Văn hóa tổ 2 phường Chiềng Lề) đến hết Bệnh viện
Đa khoa tỉnh Sơn La
|
21.500
|
12.900
|
9.700
|
6.500
|
4.300
|
-
|
Đoạn
từ hết Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sơn La đến đầu cầu bản Cá
|
17.000
|
10.200
|
7.700
|
5.100
|
3.400
|
2
|
Đường
Hoa Ban
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã tư UBND thành phố đến cổng UBND thành phố
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
3
|
Đường
Lê Thái Tông
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
giao nhau với đường Lò Văn Giá đến hết đường Lê Thái Tông (giao nhau với
đường Tô Hiệu)
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
4
|
Đường
Chu Văn Thịnh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư UBND thành phố đến Cầu Nậm La
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ Cầu Nậm La đến ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục và Đào tạo
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ ngã ba đường rẽ vào Sở Giáo dục vào Đào tạo đến hết đất Ngân hàng nông
nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Sơn La
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ hết đất Ngân hàng Nông nghiệp Phát triển nông thôn Chi nhánh tỉnh Sơn La
đến ngã tư Cầu Trắng
|
26.400
|
15.800
|
11.900
|
7.900
|
5.300
|
5
|
Đường
Thanh Niên
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã ba giao nhau với đường Chu Văn Thịnh đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo
|
18.000
|
10.800
|
8.100
|
5.400
|
3.600
|
-
|
Đoạn
từ hết Sở Giáo dục và Đào tạo đến hết trường THPT Tô Hiệu
|
6.100
|
3.700
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
6
|
Đường
Tô Hiệu
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư UBND thành phố đến hết số nhà 183 (ngõ rẽ từ đường Tô Hiệu đến
đường Lê Thái Tông)
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ hết số nhà 183 đến ngõ số 5 Tô Hiệu
|
23.500
|
14.100
|
10.600
|
7.100
|
4.700
|
-
|
Từ
ngõ số 05 Tô Hiệu (Trung tâm Văn hóa tỉnh Sơn La) đến hết Toà án nhân dân
tỉnh Sơn La
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ hết Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng Nông
nghiệp
|
23.500
|
14.100
|
10.600
|
7.100
|
4.700
|
-
|
Đoạn
từ hết đất Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp đến ngã tư Tô Hiệu
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
7
|
Đường
Cách mạng tháng tám
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư Công an Phòng cháy chữa cháy đến hết số nhà 57
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ hết số nhà 57 đến ngã ba giao với đường Chu Văn Thịnh
|
21.500
|
12.900
|
9.700
|
6.500
|
4.300
|
8
|
Đường
Ngô Quyền
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh đến ngã ba giao đường Tô Hiệu (Ngân hàng Đầu
tư và Phát triển, đường Cầu treo Dây văng)
|
18.000
|
10.800
|
8.100
|
5.400
|
3.600
|
9
|
Đường
Điện Biên
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư cầu trắng đến Cầu Trắng
|
26.400
|
15.800
|
11.900
|
7.900
|
5.300
|
-
|
Đoạn
từ cầu Trắng đến hết số nhà 02 (Bảo hiểm Viễn đông)
|
25.000
|
15.000
|
11.300
|
7.500
|
5.000
|
-
|
Từ
hết số nhà 02 (Bảo hiểm Viễn Đông) đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn
Linh
|
18.500
|
11.100
|
8.300
|
5.600
|
3.700
|
-
|
Từ
ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Văn Linh đến hết Nhà Văn hóa tổ 9 phường Tô
Hiệu
|
18.700
|
11.200
|
8.400
|
5.600
|
3.700
|
-
|
Từ
hết Nhà Văn hóa tổ 9 phường Tô Hiệu đến hết ngã ba Khí tượng (ngã ba Két
nước)
|
18.400
|
11.000
|
8.300
|
5.500
|
3.700
|
-
|
Từ
ngã ba Khí tượng (ngã ba Két nước) đến hết số nhà 158 (giáp vườn hoa Tổ 10,
phường Chiềng Lề)
|
5.940
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Từ
hết đất số nhà 158 đến ngã ba bản Hìn (giao với đường Quốc lộ 6 cũ)
|
3.960
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
10
|
Đường
Nguyễn Văn Linh
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao nhau với đường Điện Biên đến cổng Tỉnh ủy
|
15.000
|
9.000
|
6.800
|
4.500
|
3.000
|
-
|
Từ
cổng Tỉnh ủy đến hết cống thoát nước bản Coóng Nọi
|
12.000
|
7.200
|
5.400
|
3.600
|
2.400
|
11
|
Đường
Lê Thanh Nghị
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Điện Biên (Quốc lộ 6) vào đến hết trường Mầm non Tô Hiệu
|
5.100
|
3.100
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Từ
hết trường Mầm non Tô Hiệu đến đường Điện Biên (Quán Thế kỷ mới)
|
4.500
|
2.700
|
2.000
|
1.400
|
900
|
12
|
Đường
Khau Cả
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã tư Gốc Phượng đến hết tuyến đường (giao với đường Điện Biên)
|
3.100
|
1.900
|
1.400
|
900
|
600
|
13
|
Phố
Khau Cả
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
từ ngã ba Két nước đến hết Khách sạn Hoa Đào
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
14
|
Đường
Trường Chinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư cầu Trắng đến đường rẽ vào Hoàng Quốc Việt
|
26.400
|
15.800
|
11.900
|
7.900
|
5.300
|
-
|
Đoạn
từ đường rẽ vào đường Hoàng Quốc Việt đến ngã tư Quyết Thắng
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
15
|
Đường
Hoàng Quốc Việt
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã ba giao với đường Trường Chinh đến ngã tư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi
|
15.000
|
9.000
|
6.800
|
4.500
|
3.000
|
16
|
Đường
Nguyễn Lương Bằng
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư Cầu Trắng đến đường rẽ vào phố Giảng Lắc
|
25.200
|
15.100
|
11.300
|
7.600
|
5.000
|
-
|
Đoạn
từ đường rẽ vào phố Giảng Lắc đến ngã tư chợ 7/11
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư Chợ 7/11 đến ngõ số 204 đường rẽ vào Đài Truyền hình tỉnh Sơn La
|
22.000
|
13.200
|
9.900
|
6.600
|
4.400
|
-
|
Đoạn
từ ngõ số 204 đường rẽ vào Đài Truyền hình tỉnh Sơn La đến ngã tư Quyết Thắng
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
17
|
Phố
Giảng Lắc
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh đến ngã ba giao nhau với đường Nguyễn
Lương Bằng
|
23.000
|
13.800
|
10.400
|
6.900
|
4.600
|
18
|
Đường
3/2
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã ba giao nhau với đường Trường Chinh đến ngã tư Chợ 7/11
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư Chợ 7/11 đến hết số nhà 179
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
-
|
Đoạn
từ hết số nhà 179 đến hết điện lực Sơn La
|
19.000
|
11.400
|
8.600
|
5.700
|
3.800
|
19
|
Phố
Hai Bà Trưng
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao nhau với phố Giảng Lắc đến ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
22.000
|
13.200
|
9.900
|
6.600
|
4.400
|
20
|
Đường
Lê Đức Thọ
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
giao nhau với đường 3/2 đến hết UBND phường Quyết Thắng
|
11.000
|
6.600
|
5.000
|
3.300
|
2.200
|
-
|
Từ
hết UBND phường Quyết Thắng đến hết dốc đá Huổi Hin (hết địa phận phường
Quyết Thắng)
|
8.000
|
4.800
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
21
|
Phố
Xuân Thuỷ
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
xung quanh Chợ Rạng Tếch đến hết nhà văn hóa Tổ 10 phường Chiềng Lề
|
11.000
|
6.600
|
5.000
|
3.300
|
2.200
|
-
|
Từ
hết Nhà Văn hóa Tổ 10, phường Chiềng Lề đến ngõ số 4
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Từ
ngõ số 4 đến hết số nhà 29
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
-
|
Từ
hết số nhà 29 tới hết tuyến
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
22
|
Phố
Lê Lợi
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
ngã ba giao đường Chu Văn Thịnh đến hết nhà văn hóa tổ 15
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
23
|
Phố
Trần Hưng Đạo + Phố Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
|
-
|
Các
tuyến đường có độ rộng mặt đường trên 5,5 m
|
7.350
|
4.400
|
3.300
|
2.200
|
1.500
|
-
|
Các
tuyến đường có độ rộng mặt đường từ 2,5 m đến 5,5 m
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
-
|
Các
tuyến đường còn lại có độ rộng mặt đường dưới 2,5 m
|
1.500
|
900
|
700
|
500
|
300
|
24
|
Đường
Nguyễn Trãi
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
từ cây xăng Tỉnh Đội đến hết số nhà 79, đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng
Lộc)
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
-
|
Từ
hết số nhà 79, đường Nguyễn Trãi (doanh nghiệp Tùng Lộc) đến hết trường Tiểu
học Quyết Thắng
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Từ
hết trường Tiểu học Quyết Thắng đến đường rẽ vào bản Phứa Cón
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
25
|
Phố
Mai Đắc Bân
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Nguyễn Lương Bằng đến ngã ba giao đường 3/2
|
9.500
|
5.700
|
4.300
|
2.900
|
1.900
|
26
|
Đường
Trần Đăng Ninh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ ngã tư Quyết Thắng đến ngõ số 07 đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4)
|
24.000
|
14.400
|
10.800
|
7.200
|
4.800
|
-
|
Đoạn
từ đường rẽ vào Tiểu đoàn 1 (K4) đến hết UBND phường Quyết Tâm
|
18.000
|
10.800
|
8.100
|
5.400
|
3.600
|
-
|
Đoạn
từ hết UBND phường Quyết Tâm đến ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2
|
14.000
|
8.400
|
6.300
|
4.200
|
2.800
|
-
|
Đoạn
từ ngã ba đường rẽ vào đường Chu Văn An nhánh 2 đến hết đường Trần Đăng Ninh
(ngã ba giao đường Chu Văn An nhánh 1)
|
18.000
|
10.800
|
8.100
|
5.400
|
3.600
|
27
|
Đường
Lê Duẩn
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ đầu đường Chu Văn An nhánh 1 đến hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 và đoạn từ cửa
hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn đến hết Viện quân Y 6
|
18.000
|
10.800
|
8.100
|
5.400
|
3.600
|
-
|
Đoạn
từ hết Hạt 10 (cũ) số nhà 42 đến hết Cửa hàng xăng dầu số 3 Bó Ẩn
|
19.000
|
11.400
|
8.600
|
5.700
|
3.800
|
-
|
Từ
hết Viện Quân y 6 đến hết đất trường trung học cơ sở Chiềng Sinh
|
12.500
|
7.500
|
5.600
|
3.800
|
2.500
|
-
|
Đoạn
từ hết đất trường Trung học cơ sở Chiềng Sinh đến hết đất Cửa hàng xăng dầu
số 14
|
12.500
|
7.500
|
5.600
|
3.800
|
2.500
|
-
|
Đoạn
từ hết đất cây xăng 14 đến đường rẽ vào cổng Nhà Văn hóa tổ 5 phường Chiềng
Sinh
|
9.500
|
5.700
|
4.300
|
2.900
|
1.900
|
-
|
Từ
cổng đường vào Nhà Văn hóa tổ 5 đến ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê
Duẩn
|
12.000
|
7.200
|
5.400
|
3.600
|
2.400
|
-
|
Từ
ngã ba đường Lê Quý Đôn giao đường Lê Duẩn (hết trụ sở cơ sở 2 Công an tỉnh)
đến hết địa phận thành phố (đến ngã 3 Trại Ong)
|
11.000
|
6.600
|
5.000
|
3.300
|
2.200
|
28
|
Đường
Hoàng Văn Thụ
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao nhau với đường Trần Đăng Ninh đến ngã ba đường rẽ vào trường Mầm
non Bế Văn Đàn
|
10.500
|
6.300
|
4.700
|
3.200
|
2.100
|
-
|
Từ
ngã ba đường rẽ vào trường Mầm non Bế Văn Đàn đến hết đất trường Chính trị
tỉnh
|
6.400
|
3.800
|
2.900
|
1.900
|
1.300
|
-
|
Từ
hết đất trường Chính trị tỉnh đến ngã ba rẽ vào bản Nam
|
1.100
|
700
|
500
|
300
|
200
|
29
|
Đường
Nguyễn Chí Thanh
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Trần Đăng Ninh (Quốc lộ 6) đến hết đất trường Tiểu học
Quyết Tâm
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
30
|
Đường
Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã 3 trường Mầm non Bế Văn Đàn đến hết đất nhà văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Từ
hết đất Nhà Văn hóa tổ 5 phường Quyết Tâm đến các tuyến đường trong khu dân
cư tổ 5 phường Quyết Tâm
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
31
|
Đường
Chu Văn An
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) đến ngã ba trường Đại học Tây Bắc
(nhánh 1)
|
8.500
|
5.100
|
3.800
|
2.600
|
1.700
|
-
|
Từ
đường Trần Đăng Ninh (đối diện Nhà Văn hóa tổ 3 phường Quyết Tâm) đến ngã ba đường
quy hoạch vào trường Đại học Tây Bắc (nhánh 2)
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
-
|
Đoạn
giao nhau nhánh 1 và nhánh 2
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
32
|
Đường
Trần Phú
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã tư cơ khí đi hết địa phận phường Chiềng Sinh theo hướng đi Ca Láp -
Chiềng Ngần đến giữa dốc
|
8.100
|
4.900
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
33
|
Đường
Lê Trọng Tấn
|
|
|
|
|
|
-
|
Ngã
ba Lê Duẩn (Quốc lộ 6) đến chân dốc Noong Đúc
|
13.200
|
7.900
|
5.900
|
4.000
|
2.600
|
34
|
Đường
Nguyễn Du
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba giao đường Lê Đức Thọ tổ 11 đến hết Công ty Cổ phần in và Bao bì Sơn
La
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Từ
Công ty Cổ phần In và Bao bì đến cổng Thao trường Thành phố
|
3.520
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
35
|
Đường
Ngô Gia Khảm
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
từ đầu bản Cá (đường Quốc lộ 279D) đến cống đường vào bản Cá
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
-
|
Từ
cổng bản Cá đường rẽ vào bản Cá đến hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp
Phương Thao (hết địa phận Phường Chiềng An)
|
4.400
|
2.600
|
2.000
|
1.300
|
900
|
36
|
Đường
Văn Tiến Dũng
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ cống thoát nước Nà Coóng đến hết địa phận phường Chiềng Cơi
|
7.000
|
4.200
|
3.200
|
2.100
|
1.400
|
37
|
Đường
Lê Quý Đôn
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ Ngã ba giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6 mới) đến nhà Phiến Hường
|
8.100
|
4.900
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
-
|
Đoạn
từ nhà Phiến Hường đến hết địa phận thành phố
|
8.600
|
5.200
|
3.900
|
2.600
|
1.700
|
38
|
Đường
Hùng Vương
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba đường Lê Duẩn rẽ đường Hùng Vương (Trại trẻ Mồ côi cũ) đến hết số nhà
58
|
8.600
|
5.200
|
3.900
|
2.600
|
1.700
|
-
|
Từ
hết số nhà 58 đến ngõ 216 (cổng chào Nhà Văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh)
|
8.000
|
4.800
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
-
|
Từ
ngõ số 216 (cổng chào Nhà Văn hóa tổ 7 phường Chiềng Sinh) đến hết số nhà 344
|
9.500
|
5.700
|
4.300
|
2.900
|
1.900
|
-
|
Từ
hết số nhà 344 đến hết địa phận phường Chiềng Sinh
|
8.000
|
4.800
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
39
|
Tuyến
đường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
giao đường Lê Duẩn đến cổng Nhà máy Xi măng
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Đoạn
giao đường Lê Duẩn đến cổng Nhà máy Gạch Tuynel
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Đất
trong phạm vi Nhà máy Gạch Tuynel và Nhà máy Xi măng
|
3.850
|
2.300
|
1.700
|
|
|
40
|
Đường
Bản Bó
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
bản Bó (từ giao đường Lò Văn Giá đến cống nước Bản Bó)
|
3.420
|
2.100
|
1.500
|
1.000
|
700
|
41
|
Đường
Bản Cọ
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ giao đường Lò Văn Giá đến Cầu bản Cọ
|
8.100
|
4.900
|
3.600
|
2.400
|
|
-
|
Từ
cầu bản Cọ đến Mó nước bản Cọ
|
6.400
|
3.800
|
2.900
|
1.900
|
|
42
|
Các
đường nhánh
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
hết Sở Giáo dục và Đào tạo đến hết đất Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề
|
6.100
|
3.700
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Ngã
ba giao với đường Chu Văn Thịnh đến cổng trường Mẫu giáo tư thục Ban Mai (đường
bản Hẹo)
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Các
nhánh đường thuộc quy hoạch đường Thanh niên và Chợ Trung tâm
|
6.100
|
3.700
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Các
đường nhánh từ đường Lê Thái Tông sang đường Lò Văn Giá và đường Tô Hiệu
(thuộc địa phận tổ 2, tổ 7 phường Chiềng Lề)
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Đoạn
đường đằng sau Công ty điện lực (từ Nhà Văn hóa tổ 10) đến ngã 3 giao đường
Lê Đức Thọ
|
4.960
|
3.000
|
2.200
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Từ
đường Trần Đăng Ninh đến hết Cục Thú y
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
-
|
Đoạn
đường Chi cục Thú y đến hết Trại lợn cũ
|
4.100
|
2.500
|
1.800
|
1.200
|
800
|
-
|
Từ
Trại lợn cũ đến hết địa phận bản Là, phường Chiềng Cơi
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
-
|
Từ
cuối đường 13 m khu quy hoạch Lam Sơn đến đường bản Cọ
|
7.000
|
4.200
|
3.200
|
2.100
|
|
-
|
Từ
Mó nước bản Cọ đến đường vào bản Phứa Cón
|
3.450
|
2.100
|
1.600
|
1.000
|
700
|
-
|
Đường
hai bên chợ Trung tâm vào khu dân cư tổ 11, tổ 12 phường Chiềng Lề (hết địa
phận chợ)
|
11.000
|
6.600
|
5.000
|
3.300
|
2.200
|
-
|
Từ
ngã ba Công ty Cổ phần In và Bao bì đến đỉnh dốc
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
-
|
Đường
16,5 m khu Ao Quảng Pa
|
2.500
|
|
|
|
|
-
|
Từ
khu quy hoạch Ao Quảng Pa đến ngã ba giao đường Nguyễn Trãi
|
2.940
|
1.800
|
1.300
|
900
|
600
|
-
|
Từ
cống nước tổ 4 phường Chiềng An đến hết các tuyến đường trong bản Bó
|
2.940
|
1.800
|
1.300
|
900
|
600
|
-
|
Tuyến
đường từ đường Lò Văn Giá vào đến cổng Nhà máy Nước
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
-
|
Từ
giao đường Lê Duẩn (Quốc lộ 6) qua bản Hẹo phường Chiềng Sinh đến bản Phường
xã Chiềng Ngần
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
-
|
Đường
trục chính tổ 3 (đoạn từ đường Trần Đăng Ninh tổ 10, phường Quyết Tâm đi hết
địa phận tổ 3, phường Chiềng Cơi)
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
-
|
Các
đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (đường bê tông)
|
1.500
|
900
|
700
|
500
|
300
|
-
|
Các
đường nhánh trong khu dân cư bản Cọ (đường đất, các loại được không đạt đường
bê tông, đường nhựa)
|
1.350
|
800
|
600
|
400
|
300
|
-
|
Từ
ngã tư Mé Ban sang bản Là phường Chiềng Cơi
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
-
|
Đường
trong bản Bó Phứa Cón, đường bê tông rộng trên 2,5 m
|
1.000
|
600
|
500
|
|
|
-
|
Đường
trong bản Bó Phứa Cón, đường bê tông rộng dưới 2,5 m
|
600
|
400
|
300
|
|
|
43
|
Đường
nhánh trong khu quy hoạch
|
|
|
|
|
|
43.1
|
Khu
đô thị gắn với dự án thoát lũ suối Nậm La (lô 1 + lô 2)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 31 m trở lên
|
13.200
|
7.900
|
5.900
|
4.000
|
2.600
|
-
|
Đường
quy hoạch 25 m
|
12.480
|
7.500
|
5.600
|
3.700
|
2.500
|
-
|
Đường
quy hoạch 21 m
|
12.000
|
7.200
|
5.400
|
3.600
|
2.400
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
11.520
|
6.900
|
5.200
|
3.500
|
2.300
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 13 m đến 15 m
|
10.800
|
6.500
|
4.900
|
3.200
|
2.200
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 10 m đến đến dưới 13 m
|
10.080
|
6.000
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
-
|
Đường
quy hoạch 9 m
|
9.600
|
5.800
|
4.300
|
2.900
|
1.900
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 6 m đến 7 m
|
9.120
|
5.500
|
4.100
|
2.700
|
1.800
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
7.920
|
4.800
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
-
|
Đường
quy hoạch 3,5 m đến dưới 5,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
43.2
|
Lô
số 3a, kè suối Nậm La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 18 m đến 18,5 m
|
13.000
|
7.800
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
11.000
|
6.600
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10, 5m
|
10.500
|
6.300
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 8,0 m
|
8.500
|
5.100
|
|
|
|
43.3
|
Khu
quy hoạch 4a, kè suối Nậm La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 18,5 m
|
13.000
|
7.800
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m
|
10.500
|
6.300
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
8.000
|
4.800
|
|
|
|
43.4
|
Lô
số 4b, Kè suối Nậm La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 18 m
|
13.200
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 15,5 m
|
11.780
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m đến 11,5 m
|
10.840
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 8,5 m đến 9,5 m
|
9.600
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5 m đến 5,5 m
|
6.900
|
|
|
|
|
43.5
|
Lô
số 4c, Kè suối Nậm La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 11,5 m
|
13.340
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,5 m
|
11.500
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5 m
|
6.900
|
|
|
|
|
43.6
|
Khu
dân cư thương mại suối Nậm La - Lô số 5
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 18m đến 18,5 m
|
12.000
|
7.200
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 13 m đến 13,5 m
|
9.000
|
5.400
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 11,5 m
|
8.000
|
4.800
|
|
|
|
43.7
|
Lô
số 6b, Kè suối Nậm La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 25 m trở lên
|
14.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
12.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13,5 m
|
10.500
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 11,5 m
|
9.620
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m
|
8.600
|
|
|
|
|
43.8
|
Khu
đô thị phường Chiềng An (lô số 6, 7 dọc suối Nậm La)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 25 m
|
11.000
|
6.600
|
5.000
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 20,5 m
|
10.500
|
6.300
|
4.700
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 18 m đến 18,5 m
|
10.000
|
6.000
|
4.500
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 16,5 m đến 17,5 m
|
9.500
|
5.700
|
4.300
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
8.000
|
4.800
|
3.600
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 10,5 m đến 11,5 m
|
7.500
|
4.500
|
3.400
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7 m đến 7,5 m
|
7.000
|
4.200
|
3.200
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
|
|
43.9
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi - Chiềng
Xôm), thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La (khu vực Hồ Tuổi trẻ)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 25,0 m
|
10.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 18,0 m
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 17,5 m
|
8.500
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 12,0 m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 9,5 m
|
7.500
|
|
|
|
|
43.10
|
Quy
hoạch chi tiết xây đô thị tỷ lệ 1/500 dọc suối Nậm La (đoạn Chiềng Cơi -
Chiềng Xôm) thành phố Sơn La (khu đất trụ sở Sở Y tế, Ủy ban Mặt trận Tổ
quốc, Chi cục Kiểm Lâm tỉnh) để xây dựng khu dân cư mới tổ 3 phường Chiềng
Lề, thành phố Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 7,5 m trở lên
|
8.500
|
5.100
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 4,0 m đến 4,5 m
|
6.500
|
3.900
|
|
|
|
43.11
|
Khu
quy hoạch dân cư tổ 12 phường Chiềng Lề (khu quy hoạch Lam Sơn)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 20 m
|
14.850
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 12 m đến dưới 13,5 m
|
12.960
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10 m đến dưới 12 m
|
10.920
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,0 m
|
9.100
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
7.000
|
|
|
|
|
43.12
|
Khu
quy hoạch dân cư Đồi Châu, tổ 9, phường Chiềng Lề
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 7,5 m: Đoạn từ giáp đường Tô Hiệu đến đường quy hoạch 5,0 m
giáp với nhà văn hóa tổ 9, phường Chiềng Lề (trừ vị trí của đường Tô Hiệu)
|
7.000
|
4.200
|
|
|
|
-
|
Đoạn
còn lại của đường quy hoạch 7,5 m.
|
4.950
|
3.000
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 6,5 m (trừ vị trí 1 đường Tô Hiệu)
|
6.500
|
3.900
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,0 m
|
4.800
|
2.900
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 3,0 m đến dưới 4,5 m (đường đổ bê tông hoặc rải nhựa)
|
4.200
|
2.500
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch dưới 2,5 m (đường đổ bê tông hoặc rải nhựa)
|
2.000
|
1.200
|
|
|
|
43.13
|
Khu
quy hoạch dân cư tổ 3 phường Chiềng Lề
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 5 m đến 7,5 m
|
10.000
|
|
|
|
|
43.14
|
Khu
dân cư tổ 8 phường Tô Hiệu
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 21 m
|
10.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 11,5 m trở lên
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 09 m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 07 m
|
7.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
43.15
|
Khu
quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (trường Tiểu học Tô Hiệu cũ)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 7,0 m đến 7,5 m
|
7.600
|
|
|
|
|
43.16
|
Khu
quy hoạch dân cư tổ 8, phường Tô Hiệu (cạnh nhà khách UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 5,0 m đến dưới 8,5 m.
|
7.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 4,5 m.
|
6.000
|
|
|
|
|
43.17
|
Khu
dân cư tổ 3, phường Quyết Thắng (khu Tỉnh đội bàn giao)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 07 m trở lên
|
8.100
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 05 m đến dưới 7 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m
|
3.960
|
|
|
|
|
43.18
|
Khu
dân cư tổ 2, Đại Thắng phường Quyết Tâm
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch trên 21 m
|
8.360
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch trên 13,5 m
|
6.400
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch trên 11,5 m
|
5.600
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch trên 9,5 m
|
5.280
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch trên 7,5 m
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
|
|
43.19
|
Khu
tái định cư 1,3 ha dân cư bản Giảng Lắc - Quyết Thắng
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 16,5 m trở lên
|
15.000
|
9.000
|
6.800
|
4.500
|
3.000
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
13.100
|
7.900
|
5.900
|
3.900
|
2.600
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 9 m đến 10,5m
|
11.900
|
7.100
|
5.400
|
3.600
|
2.400
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 5,5m đến 7,5 m
|
9.900
|
5.900
|
4.500
|
3.000
|
2.000
|
43.20
|
Khu
quy hoạch tổ 8 phường Quyết Thắng (Vật liệu xây dựng I)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
10.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 4,5 m
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 4 m
|
8.000
|
|
|
|
|
43.21
|
Khu
quy hoạch Chợ 7/11
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 4,5 m
|
9.000
|
|
|
|
|
43.22
|
Khu
dân cư mới phường Quyết Thắng (khu tái cư số 1)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,5 m
|
8.200
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,0 m
|
7.200
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
6.500
|
|
|
|
|
43.23
|
Khu
quy hoạch dân cư Sang Luông, tổ 14, phường Quyết Thắng
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
9.000
|
5.400
|
4.100
|
2.700
|
1.800
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,0 m
|
7.000
|
4.200
|
3.200
|
2.100
|
1.400
|
-
|
Đường
quy hoạch 7,5 m
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Đường
quy hoạch 6 m
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
-
|
Đường
quy hoạch dưới 6m
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
1.100
|
700
|
43.24
|
Khu
dân cư trục đường Nguyễn Văn Linh (bản Chậu, phường Chiềng Cơi)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng trên 16,5 m
|
11.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 9,5 m
|
7.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 5,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng dưới 5,5 m
|
5.000
|
|
|
|
|
43.25
|
Khu
dân cư tổ 13, phường Quyết Thắng (UBND Phường Quyết Thắng)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 9,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 7,5 m
|
4.940
|
|
|
|
|
43.26
|
Khu
dân cư tổ 6, phường Quyết Tâm
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 7,5 m trở lên
|
9.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 5,5 m đến dưới 7,5 m
|
7.200
|
|
|
|
|
43.27
|
Khu
quy hoạch dân cư VINCOM, tổ 3, phường Quyết Thắng
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 15,0 m
|
18.000
|
10.800
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13,0 m
|
12.000
|
7.200
|
|
|
|
43.28
|
Khu
quy hoạch dân cư tổ 4, phường Quyết Tâm
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 5 m
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
|
43.29
|
Khu
dân cư Tổ 8, phường Chiềng Sinh (khu quy hoạch tái định cư Noong Đúc cũ)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 21 m trở lên
|
8.000
|
4.800
|
3.600
|
2.400
|
1.600
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 15,5 m đến 16,5 m
|
7.000
|
4.200
|
3.200
|
2.100
|
1.400
|
-
|
Đường
quy hoạch 13,5 m
|
6.000
|
3.600
|
2.700
|
1.800
|
1.200
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 5,0 m trở lên
|
5.000
|
3.000
|
2.300
|
1.500
|
1.000
|
43.30
|
Khu
quy hoạch tổ 2 phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 15 m
|
6.000
|
|
|
|
|
|
Đường
quy hoạch trên 15 m
|
6.500
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7,5 m
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch dưới 7,5 m
|
2.000
|
|
|
|
|
43.31
|
Khu
quy hoạch tổ 3 phường Chiềng Sinh (giáp trạm điện 110KV)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 12 m trở lên
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,7 m
|
5.000
|
|
|
|
|
-
|
Các
đường nhánh trong khu vực dân cư có chiều rộng từ 2,5 m đến 5 m xe con vào
được
|
3.420
|
2.100
|
1.500
|
1.000
|
700
|
43.32
|
Khu
dân cư bản Bó Phường Chiềng An (cạnh Trụ sở Chiềng An)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10 m
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 05 m
|
3.000
|
|
|
|
|
43.33
|
Khu
tái định cư Trường Đại học Tây Bắc
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 30 m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 11 m
|
5.400
|
|
|
|
|
43.34
|
Khu
quy hoạch dân cư phía Đông và Tây Nam Trung tâm Bến xe khách Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 15,5 m
|
10.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13,5 m
|
8.100
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
43.35
|
Khu
QH dân cư bản Buổn, phường Chiềng Cơi (doanh nghiệp Trường Sơn)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 25 m
|
15.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5m
|
10.800
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
9.460
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,5 m
|
7.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7,5m
|
6.000
|
|
|
|
|
43.36
|
Khu
dân cư bản Hẹo Phung, phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 30 m trở lên
|
10.150
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 12 m đến 13,5 m
|
8.100
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 7,5 m trở xuống
|
4.000
|
|
|
|
|
43.37
|
Khu
dân cư tổ 5, Phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,5 m
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7,5 m
|
2.200
|
|
|
|
|
43.38
|
Khu
dân cư và dịch vụ ngã tư Cơ Khí, phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 25 m
|
6.900
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,5 m
|
5.290
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.100
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 7,5 m
|
4.600
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 5,5 m
|
4.100
|
|
|
|
|
-
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (đường đổ bê tông hoặc
đường nhựa dải nhựa)
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
|
|
-
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m đến dưới 5 m (đường đất xe công nông,
xe con vào được)
|
2.100
|
1.300
|
900
|
|
|
43.39
|
Khu
dân cư bản Cọ phường Chiềng An (trục đường từ Công ty TNHH Nhà nước MTV Môi
trường đô thị Sơn La đến Trung tâm Phòng chống HIV)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 10,5 m trở lên
|
7.100
|
|
|
|
|
43.40
|
Khu
quy hoạch chợ, dân cư bản Hài, phường Chiềng An
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 20,5 m
|
12.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13 m
|
11.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,5 m
|
10.000
|
|
|
|
|
43.41
|
Khu
quy hoạch dân cư Trung tâm Hành chính - Văn hóa Phật giáo Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
8.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 9,5 m
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 7 m đến 7,5 m
|
3.000
|
|
|
|
|
43.43
|
Khu
tái định cư Bệnh viện Đa khoa 550 giường tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
5.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 10,5 m
|
4.000
|
|
|
|
|
43.43
|
Khu
tái định cư trường Trung cấp Luật Tây Bắc, phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 21 m
|
5.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
4.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,5 m
|
3.600
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7,5 m
|
3.400
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
3.200
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 4 m
|
3.000
|
|
|
|
|
43.44
|
Khu
đô thị số 1 phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 11,5 m
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
|
|
43.45
|
Khu
dân cư tại tổ 5, (khu vực Trạm truyền dẫn sóng phát thanh cũ), phường Chiềng
Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 20,5 m đến 21 m
|
4.200
|
2.500
|
1.900
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
4.000
|
2.400
|
1.800
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
3.500
|
2.100
|
1.600
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch từ 10,5 m đến 11,5 m
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 7 m
|
2.500
|
1.500
|
1.100
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 5,5 m
|
2.000
|
1.200
|
900
|
|
|
43.46
|
Khu
dân cư bản Mé Ban phường Chiềng Cơi
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
13.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 9,0 m
|
9.800
|
|
|
|
|
43.47
|
Khu
quy hoạch tái định cư số 2 phường Chiềng Cơi
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 11,5 m trở lên
|
8.000
|
|
|
|
|
43.48
|
Khu
dân cư bản Cọ phường Chiềng An (sau chi nhánh Ngân hàng Phát triển Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13 m
|
7.700
|
4.600
|
3.500
|
2.300
|
|
44
|
Các
khu quy hoạch bổ sung chưa có mặt bằng
|
|
|
|
|
|
44.1
|
Quy
hoạch khu dân cư bản Có, phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 20,5 m
|
12.000
|
7.200
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 16,5 m
|
9.500
|
5.700
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 13,5 m
|
7.000
|
4.200
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 3,0 m
|
2.500
|
1.500
|
|
|
|
44.2
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ từ cầu Coóng Nọi
đến Viện Dưỡng Lão, thành phố Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 18 m đến 18,5 m
|
12.000
|
7.200
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
9.500
|
5.700
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,0 m
|
7.500
|
4.500
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
6.000
|
3.600
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 3,0 m đến 5,0 m
|
3.000
|
1.800
|
|
|
|
44.3
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu Trung tâm Hành chính - Chính trị
thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 45,0 m
|
15.500
|
9.300
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 21,0 m
|
6.500
|
3.900
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 16,5 m
|
6.000
|
3.600
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 12,0 m
|
5.200
|
3.100
|
|
|
|
44.4
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực từ Công ty Cổ phần Thực phẩm Sơn
La đến khu dân cư bản Buổn phường Chiềng Cơi gắn với suối thoát lũ từ phường
Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,5 m
|
9.100
|
5.500
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 10,5 m
|
8.000
|
4.800
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 7,5 m
|
6.000
|
3.600
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 3,0 m đến 3,5 m
|
2.500
|
1.500
|
|
|
|
44.5
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư bản Noong La, phường Chiềng
Sinh, thành phố Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
6.000
|
3.600
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.500
|
2.700
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 8,5 m
|
2.500
|
1.500
|
|
|
|
44.6
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư và dịch vụ bản Cang, phường
Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 16,5 m
|
7.000
|
4.200
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 13,5 m
|
5.500
|
3.300
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.000
|
2.400
|
|
|
|
44.7
|
Quy
hoạch chỉ tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư tổ 12, phường Quyết Thắng,
thành phố Sơn La (khu đất thu hồi của Công ty Cổ phần Xây dựng II)
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng từ 13,0 m
|
10.000
|
6.000
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 9,5 m
|
8.500
|
5.100
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng 3,0 m đến 4,5 m
|
3.000
|
1.800
|
|
|
|
44.8
|
Quy
hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu dân cư Pột Nọi, phường Chiềng Cơi,
thành phố Sơn La
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch 15 m
|
5.000
|
3.000
|
2.250
|
1.500
|
1.000
|
-
|
Đường
quy hoạch 12 m
|
3.000
|
1.800
|
1.350
|
900
|
600
|
44.9
|
Các
tuyến đường trong khu dân cư tổ 5, phường Chiềng Sinh
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch rộng lớn hơn bằng 12 m
|
8.500
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch lớn hơn bằng 5 m và nhỏ hơn 12 m
|
6.000
|
|
|
|
|
-
|
Đường
quy hoạch nhỏ hơn 5 m
|
4.500
|
|
|
|
|
45
|
Các
tuyến đường nội thị còn lại trên địa bàn thành phố
|
|
|
|
|
|
45.1
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đổ bê
tông hoặc đường nhựa dải nhựa)
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
45.2
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5 m trở xuống nội thành phố (đường đổ bê
tông hoặc dải nhựa)
|
1.500
|
900
|
700
|
500
|
300
|
45.3
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng từ 2,5 m trở lên nội thành phố (đường đất,
đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tông
xe công nông, xe con vào được)
|
2.520
|
1.500
|
1.100
|
800
|
500
|
45.4
|
Các
đường nhánh có mặt đường rộng dưới 2,5 m trở xuống nội thành phố (đường đất,
đường lát gạch, đường vữa xi măng, đường chưa đủ điều kiện là đường bê tông)
|
990
|
600
|
400
|
300
|
200
|
B
|
ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN
|
|
|
|
|
|
I
|
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG
|
|
|
|
|
|
-
|
Đoạn
từ hết địa phận phường Chiềng Cơi đến cổng trụ sở UBND xã Hua La
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
-
|
Đoạn
từ tiếp cổng trụ sở UBND xã Hua La đến hết nhà văn hóa bản Mòng
|
2.500
|
1.500
|
1.100
|
800
|
500
|
II
|
ĐƯỜNG NGÔ GIA KHẢM
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
hết đất số nhà 70 - trụ sở Doanh nghiệp Phương Thao (hết địa phận phường
Chiềng An) đến hết cầu bản Panh
|
3.000
|
1.800
|
1.400
|
900
|
600
|
III
|
QUỐC LỘ 279D
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
hết cầu bản Panh đến chân dốc Cao Pha
|
2.400
|
1.400
|
1.100
|
700
|
500
|
IV
|
ĐƯỜNG ĐIỆN BIÊN
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba bản Hìn (giao với Quốc lộ 6 cũ) đến hết địa phận thành phố
|
3.960
|
2.400
|
1.800
|
1.200
|
800
|
V
|
XÃ CHIỀNG NGẦN
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường
Nguyễn Văn Cừ
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
dốc đá Huổi Hin đến đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp)
|
2.500
|
1.500
|
1.100
|
800
|
500
|
-
|
Đoạn
từ đường rẽ vào trường Tiểu học Chiềng Ngần A (bản Híp) đến ngã ba UBND xã
Chiềng Ngần
|
530
|
300
|
200
|
180
|
100
|
2
|
Đường
Lê Hồng Phong
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ
ngã ba UBND xã đến ngã tư bản Ca Láp
|
700
|
400
|
300
|
200
|
100
|
3
|
Từ
ngã tư Ca Láp đến hết sân tập trường lái
|
900
|
500
|
400
|
300
|
200
|
4
|
Từ
ngã ba UBND xã đến ngã ba bản Phiêng Pát
|
600
|
400
|
300
|
200
|
100
|
5
|
Ngã
ba chợ Phiêng Pát phạm vi 200 m đi 3 hướng
|
600
|
400
|
300
|
200
|
100
|
6
|
Đoạn
từ ngã ba giao đường Chu Văn An đến chân dốc tiếp giáp với bản Khoang
|
2.000
|
1.200
|
900
|
600
|
400
|
7
|
Các
đường nhánh còn lại thuộc bản Dửn
|
1.300
|
800
|
600
|
400
|
300
|
8
|
Từ
ngã tư bản Ca Láp đi hết cổng trường Trung cấp Văn hoá Nghệ thuật
|
1.600
|
1.000
|
700
|
500
|
300
|
9
|
Khu
quy hoạch dân cư trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật
|
1.400
|
|
|
|
|
10
|
Đường
Trần Phú
|
|
|
|
|
|
|