Số TT
|
Tên dự án, công
trình
|
Địa điểm thu hồi
đất
|
Tổng diện tích
thu hồi (m2)
|
Chia ra các loại
đất
|
Tổng kinh phí
(dự kiến) bồi thường (triệu đồng)
|
Nguồn vốn
|
Ghi chú
|
Diện tích đất
trồng lúa (m2)
|
Diện tích đất rừng
đặc dụng (m2)
|
Diện tích đất rừng
PH (m2)
|
Diện tích đất
khác (m2)
|
Tỉnh (triệu đồng)
|
Huyện (triệu đồng)
|
Nguồn vốn khác
(triệu đồng)
|
|
Toàn tỉnh
|
|
8.090.320
|
658.443
|
-
|
136.910
|
7.294.967
|
374.578
|
158.031
|
24.627
|
191.920
|
|
I
|
THÀNH PHỐ HÀ GIANG
|
|
82.100
|
-
|
-
|
-
|
82.100
|
6.000
|
3.000
|
3.000
|
-
|
|
1
|
Dự án xây dựng khu xử lý rác thải sinh hoạt hợp vệ
sinh; hạng mục đường vào khu xử lý rác thải sinh hoạt hợp vệ sinh tỉnh Hà
Giang (Phần Dự án trên địa bàn thành phố Hà Giang)
|
xã Ngọc Đường
|
55.000
|
|
|
|
55.000
|
3.000
|
3.000
|
|
|
|
2
|
Dự án Chỉnh trang đô thị khu vực thôn Cầu Mè
|
xã Phương Thiện
|
27.100
|
|
|
|
27.100
|
3.000
|
|
3.000
|
|
|
II
|
H. ĐỒNG VĂN
|
|
316.148
|
132.066
|
-
|
-
|
184.082
|
40.860
|
-
|
12.264
|
28.596
|
|
1
|
Dự án: Xử lý các vị trí tiềm ẩn tai nạn giao
thông trên QL4C đoạn Km104+800; Km 124+900
|
huyện Đồng Văn
|
5.000
|
|
|
|
5.000
|
594
|
|
|
594
|
|
2
|
Nhà văn hóa xã Sà Phìn. Hạng mục: Nhà văn hóa và
các hạng mục phụ trợ
|
xã Sà Phìn
|
1.600
|
-
|
-
|
-
|
1.600
|
470
|
-
|
470
|
-
|
|
3
|
Nhà văn hóa xã Tả Phìn. Nhà văn hóa và các hạng mục
phụ trợ
|
xã Tả Phìn
|
600
|
-
|
-
|
-
|
600
|
600
|
-
|
600
|
-
|
|
4
|
Trường Mầm non xã Lũng Phìn. Hạng mục: Xây mới
nhà lớp học 2 tầng 7 gian + Cải tạo, sửa chữa nhà lớp học 2 tầng 9 gian và
các hạng mục phụ trợ.
|
xã Lũng Phìn
|
600
|
-
|
-
|
-
|
600
|
150
|
-
|
150
|
-
|
|
5
|
Trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học xã Sủng
Là. Hạng mục: Nhà lớp học 3 tầng 12 phòng học và các hạng mục phụ trợ
|
xã Sủng Là
|
400
|
-
|
-
|
-
|
400
|
300
|
-
|
300
|
-
|
|
6
|
Điểm trường tiểu học thôn Lao Xa, xã Sủng Là. Hạng
mục: Nhà lớp học 3 tầng 12 phòng học và các hạng mục phụ trợ
|
xã Sủng Là
|
300
|
-
|
-
|
-
|
300
|
300
|
-
|
300
|
-
|
|
7
|
Trường mầm non xã Phố Cáo; Hạng mục: Nhà lớp học
3 tầng 8 phòng học kết hợp phòng làm việc và các hạng mục phụ trợ.
|
xã Phố Cáo
|
1.000
|
-
|
-
|
-
|
1.000
|
330
|
-
|
330
|
-
|
|
8
|
Hồ chứa nước sinh hoạt thôn Lũng Hòa B, Xã Sà
Phìn
|
xã Sà Phìn
|
4.000
|
-
|
-
|
-
|
4.000
|
910
|
-
|
910
|
-
|
|
9
|
Đường bê tông liên thôn Phố Trồ - Tả Kha, thị trấn
Phố Bảng. Hạng mục: Nền đường + đổ bê tông mặt đường + cống thoát nước
|
thị trấn Phố Bảng
|
12.500
|
-
|
-
|
-
|
12.500
|
1.000
|
-
|
1.000
|
-
|
|
10
|
Đường bê tông liên thôn Má Pắng - Pố Lổ, thị trấn
Đồng Văn. Hạng mục: Mở rộng nền + đổ bê tông mặt đường + cống thoát nước
|
thị trấn Đồng Văn
|
12.700
|
-
|
-
|
-
|
12.700
|
2.000
|
-
|
2.000
|
-
|
|
11
|
Mở mới mặt đường giao thông từ QL4C vào thôn Sà Lủng
A, xã Phố Cáo. Hạng mục: mở nền đường + rãnh dọc + cống thoát nước
|
xã Phố Cáo
|
13.250
|
-
|
-
|
-
|
13.250
|
1.500
|
-
|
1.500
|
-
|
|
12
|
Đường bê tông thôn Chúng Trải xã Phố Là
|
xã Phố Là
|
2.000
|
-
|
-
|
-
|
2.000
|
200
|
-
|
200
|
-
|
|
13
|
Đường bê tông thôn Tà Kha Thị Trấn Phố Bảng
|
thị trấn Phố Bảng
|
1.200
|
-
|
-
|
-
|
1.200
|
500
|
-
|
500
|
-
|
|
14
|
Đường Giao thông Ngài Lủng- Tổ 7, TT Đồng Văn
|
thị trấn Đồng Văn
|
2.000
|
-
|
-
|
-
|
2.000
|
600
|
-
|
600
|
-
|
|
15
|
Đường bê tông liên thôn Xóm Mới- Ngài Lủng thị trấn
Đồng Văn
|
thị trấn Đồng Văn
|
1.800
|
-
|
-
|
-
|
1.800
|
500
|
-
|
500
|
-
|
|
16
|
Nâng cấp mở rộng chợ Phố Cáo, huyện Đồng Văn
|
xã Phố Cáo
|
5.732
|
2.306
|
-
|
-
|
3.426
|
500
|
-
|
500
|
-
|
|
17
|
Mở mới đường từ xã Sảng Tủng đi thôn Quả Lùng, xã
Sính Lủng
|
xã Sảng Tủng; xã
Sính Lủng
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
25.000
|
2.300
|
|
2.300
|
|
|
18
|
Cải tạo, sửa chữa nền, mặt đường, hệ thống thoát
nước và an toàn giao thông đường từ thị trấn Phố Bảng, đi xã Phố Là
|
thị trấn Phố Bảng;
xã Phố Là
|
2.416
|
|
|
|
2.416
|
104
|
|
104
|
|
|
19
|
Nâng cấp, cải tạo đường bê tông liên thôn Đoàn Kết,
thị trấn Đồng Văn đi thôn Há Đề A, xã Tả Lủng
|
thị trấn Đồng Văn;
xã Tả Lủng
|
26.000
|
2.560
|
-
|
-
|
23.440
|
452
|
|
|
452
|
|
20
|
Cầu treo dân sinh Bản Mồ (nối giữa huyện Đồng
Văn và huyện Mèo Vạc)
|
Địa phận thị trấn
Đồng Văn,
|
6.050
|
200
|
-
|
-
|
5.850
|
400
|
|
-
|
400
|
|
Địa phận huyện Mèo
Vạc
|
2.500
|
|
|
|
2.500
|
150
|
|
|
150
|
|
21
|
Dự án Phát triển khu đô thị phía Tây Nam thị trấn
Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang
|
thị trấn Đồng văn
|
113.000
|
60.000
|
|
|
53.000
|
15.000
|
|
|
15.000
|
|
22
|
Dự án: Khu đô thị phía Đông
|
huyện Đồng Văn
|
76.500
|
67.000
|
|
|
9.500
|
12.000
|
|
|
12.000
|
|
III
|
H. MÈO VẠC
|
|
4.500
|
-
|
-
|
-
|
4.500
|
1.220
|
-
|
220
|
1.000
|
|
1
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Kho Tấu và Xà Lủng
|
xã Pả Vi
|
300
|
|
|
|
300
|
120
|
|
120
|
|
|
2
|
Dự án: cấp điện cho thôn Há Súng
|
xã Pả Vi
|
200
|
|
|
|
200
|
100
|
|
100
|
|
|
3
|
Dự án: Trạm Y tế xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc
|
xã Sơn Vĩ
|
2.000
|
|
|
|
2.000
|
500
|
|
|
500
|
|
4
|
Dự án: Trạm Y tế xã Giàng Chu Phìn, huyện Mèo Vạc
|
xã Giàng Chu Phìn
|
2.000
|
|
|
|
2.000
|
500
|
|
|
500
|
|
IV
|
H. YÊN MINH
|
|
28.000
|
14.000
|
-
|
2.500
|
11.500
|
2.908
|
-
|
1.800
|
1.108
|
|
1
|
Dự án: Đường từ Km96+500m QL 4C cũ đi đường bê
tông kè suối tạo quy hoạch hạ tầng đô thị trên địa bàn TT.Yên Minh
|
thị trấn Yên Minh
|
16.500
|
14.000
|
|
|
2.500
|
1.800
|
|
1.800
|
|
|
2
|
Dự án: Xử lý các vị trí tiềm ẩn tai nạn giao
thông trên QL4C đoạn Km68+450; Km69+150; Km79+800
|
các xã, huyện Yên
Minh
|
11.500
|
|
|
2.500
|
9.000
|
1.108
|
|
|
1.108
|
|
V
|
H. QUẢN BẠ
|
|
1.242.697
|
16.000
|
-
|
-
|
1.226.697
|
29.597
|
23.999
|
1.590
|
4.008
|
|
1
|
Dự án: Nâng cấp, mở rộng đường từ Km 3+00 m (đường
Nghĩa Thuận - Tùng Vài) đi thôn Phín Ủng, Khủng Cáng
|
xã Nghĩa Thuận
|
12.000
|
|
|
|
12.000
|
780
|
|
780
|
|
|
2
|
Dự án: Nâng cấp, mở rộng đường từ UBND xã Cao Mã
Pờ đi thôn Vả Thàng II
|
xã Cao Mã Pờ
|
7.000
|
|
|
|
7.000
|
350
|
|
350
|
|
|
3
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp, mở rộng tuyến đường
tránh xe từ QL 4C đến trung tâm thôn, bãi đỗ xe ô tô; hệ thống điện chiếu
sáng Làng văn hóa du lịch cộng đồng Nặm Đăm, xã Quản Bạ
|
xã Quản Bạ
|
1.850
|
|
|
|
1.850
|
80
|
|
80
|
|
|
4
|
Dự án: Nâng cấp, cải tạo Trường PTCS Dân tộc bán
trú THCS Tả Ván
|
xã Tả Ván
|
2.000
|
|
|
|
2.000
|
120
|
|
120
|
|
|
5
|
Dự án: Cấp điện thôn xóm Xì Mần, thôn Na Lình, xã
Nghĩa Thuận
|
xã Nghĩa Thuận
|
5.500
|
|
|
|
5.500
|
200
|
|
200
|
|
|
6
|
Dự án: cấp điện thôn Cổng trời
|
xã Quản Bạ
|
950
|
|
|
|
950
|
85
|
85
|
|
|
|
7
|
Dự án: Nâng cấp đổ bê tông đường vào đội 3, thôn
Bỉnh Dương
|
xã Quyết Tiến
|
6.000
|
|
|
|
6.000
|
320
|
|
|
320
|
|
8
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp đổ bê tông đường lên
thôn Lùng Vái
|
xã Cán Tỷ
|
3.600
|
|
|
|
3.600
|
220
|
|
|
220
|
|
9
|
Dự án: Nâng cấp, cải tạo tuyến đường từ thôn Tả
Ván đến thôn Chúng Trải
|
xã Tả Ván
|
6.000
|
|
|
|
6.000
|
320
|
|
|
320
|
|
10
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp trường PTDT bán trú THCS
Cán Tỷ
|
xã Cán Tỷ
|
750
|
|
|
|
750
|
60
|
|
60
|
|
|
11
|
Dự án: Hạ tầng BTS Tráng Kìm
|
xã Đông Hà
|
200
|
|
|
|
200
|
50
|
|
|
50
|
|
12
|
Dự án: Hạ tầng BTS Bát Đại Sơn
|
xã Bát Đại Sơn
|
400
|
|
|
|
400
|
50
|
|
|
50
|
|
13
|
Dự án: Xử lý các vị trí tiềm ẩn tai nạn giao
thông trên QL 4C (Km51+600, Km 55+650)
|
các xã huyện Quản
Bạ
|
9.866
|
|
|
|
9.866
|
914
|
914
|
|
|
|
14
|
Dự án; Khai thác Quặng sắt mỏ Nam Lương
|
xã Thái An
|
416.500
|
|
|
|
416.500
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
15
|
Đường giao thông liên kết các vùng phát triển
kinh tế xã hội phía đông tỉnh Hà Giang
|
Địa phận các xã
huyện Quản Bạ
|
584.500
|
16.000
|
|
|
568.500
|
10.000
|
10.000
|
|
|
|
16
|
Dự án: Hệ thống cấp điện cho thôn Ma Lùng
|
xã Thanh Vân
|
120
|
|
|
|
120
|
23
|
|
|
23
|
|
17
|
Dự án: Hệ thống cấp điện cho đội 1 thôn Thanh
Long
|
xã Thanh Vân
|
150
|
|
|
|
150
|
25
|
|
|
25
|
|
18
|
Đường Giao thông và hạ tầng cửa khẩu Nghĩa Thuận
|
huyện Quản Bạ
|
93.311
|
|
|
|
93.311
|
7.000
|
7.000
|
|
|
|
19
|
Đường ra biên giới từ Thanh Vân đi Bát Đại Sơn đến
mốc 338
|
huyện Quản Bạ
|
92.000
|
|
|
|
92.000
|
6.000
|
6.000
|
|
|
|
VI
|
H. BẮC MÊ
|
|
559.000
|
17.200
|
-
|
15.000
|
526.800
|
113.850
|
13.850
|
-
|
100.000
|
|
1
|
Dự án: Đầu tư xây dựng CCSHT giai đoạn 2 (DA 05)
Nâng cấp đường trục liên thôn Nậm Đấu - Lùng Càng - Lùng Hảo
|
xã Minh Ngọc
|
271.000
|
8.000
|
|
15.000
|
248.000
|
5.650
|
5.650
|
|
|
|
2
|
Dự án: Đầu tư xây dựng CCSHT giai đoạn 2 (DA 03)
đoạn tuyến 2: Đường liên trục thôn Khuổi Nấng - Khuổi Trang - Bách Sơn
|
xã Thượng Tân
|
258.000
|
8.000
|
|
|
250.000
|
7.000
|
7.000
|
|
|
|
3
|
Dự án: Hạ tầng trạm BTS Nà Chảo huyện Bắc Mê
|
thôn Nà Chảo xã
Yên Cường
|
800
|
|
|
|
800
|
100.000
|
|
|
100.000
|
|
4
|
Dự án: cấp điện cho các thôn Bo Lóa, thôn Nà Pồng,
thôn Khuổi Phủng, thôn Khiêu
|
xã Giáp Trung
|
29.200
|
1.200
|
|
|
28.000
|
1.200
|
1.200
|
|
|
|
VII
|
H. VỊ XUYÊN
|
|
1.755.055
|
87.500
|
-
|
-
|
1.667.555
|
47.000
|
44.000
|
-
|
3.000
|
|
1
|
Dự án: Hệ thống cấp nước Suối Sửu về hồ dự trữ điều
tiết nước trung tâm xã Phong Quang để bảo vệ nguồn nước trồng, bảo vệ rừng, rừng
đặc dụng, chống hạn hán, phát triển nông lâm nghiệp, tận thu cấp nước sinh hoạt
hợp vệ sinh môi trường cho xã Phong Quang huyện Vị Xuyên và thành phố Hà
Giang, tỉnh Hà Giang
|
xã Phong Quang và
xã Phương Tiến
|
235.000
|
35.000
|
|
|
200.000
|
8.000
|
8.000
|
|
|
|
2
|
Dự án: Thủy điện Nậm Ngần 2
|
xã Thượng Sơn
|
560.000
|
5.000
|
|
|
555.000
|
3.000
|
|
|
3.000
|
|
3
|
Dự án xây dựng khu xử lý rác thải sinh hoạt hợp vệ
sinh; hạng mục đường vào khu xử lý rác thải sinh hoạt hợp vệ sinh tỉnh Hà
Giang (Phần DA trên địa bàn huyện Vị Xuyên)
|
xã Kim Thạch
|
50.000
|
|
|
|
50.000
|
4.000
|
4.000
|
|
|
|
4
|
Đường giao thông liên kết các vùng phát triển
kinh tế xã hội phía đông tỉnh Hà Giang
|
Địa phận các xã
huyện vị Xuyên
|
584.500
|
16.000
|
|
|
568.500
|
15.000
|
15.000
|
|
|
|
5
|
Công trình: Điều chỉnh tuyến đường dây 110kV phục
vụ GPMB (công trình: Tu bổ, mở rộng, quy tập Nghĩa trang Liệt sỹ Vị Xuyên, tỉnh
Hà Giang) (Giai đoạn I)
|
xã Đạo Đức, thị trấn
Vị Xuyên (huyện Vị Xuyên)
|
28.000
|
6.000
|
|
|
22.000
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
6
|
Cấp điện cho các thôn Nậm Am, thôn Làng Vùi, thôn
Bản Khoét, xã Thượng Sơn, huyện Vị Xuyên
|
xã Thượng Sơn
|
3.000
|
600
|
|
|
2.400
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
7
|
Dự án: Xây dựng kết cấu hạ tầng khu tái định cư
(giai đoạn 2) khu công nghiệp Bình Vàng
|
xã Đạo Đức
|
195.000
|
15000
|
|
|
180.000
|
9.000
|
9.000
|
|
|
|
8
|
Dự án: Mở rộng, nâng cấp đường lên mốc 1509 xã
Thanh Đức
|
xã Thanh Đức,
|
99.555
|
9900
|
|
|
89.655
|
4.500
|
4.500
|
|
|
|
VIII
|
H. HOÀNG SU PHÌ
|
|
2.341.399
|
237.142
|
-
|
40.450
|
2.063.807
|
74.841
|
32.209
|
3.732
|
38.900
|
|
1
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Nậm Khòa
|
400
|
300
|
|
|
100
|
200
|
|
200
|
|
|
2
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Ngàm Đăng Vài
|
300
|
|
|
|
300
|
150
|
|
150
|
|
|
3
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Thông Nguyên
|
200
|
|
|
|
200
|
100
|
|
100
|
|
|
4
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Nậm Ty
|
300
|
300
|
|
|
|
200
|
|
200
|
|
|
5
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Hồ Thầu
|
200
|
|
|
|
200
|
100
|
|
100
|
|
|
6
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Bản Luốc
|
300
|
|
|
|
300
|
150
|
|
150
|
|
|
7
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Bản Máy
|
350
|
|
|
|
350
|
200
|
|
200
|
|
|
8
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Bản Nhùng
|
100
|
100
|
|
|
|
150
|
|
150
|
|
|
9
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Đản Ván
|
1.200
|
1.000
|
|
|
200
|
120
|
|
120
|
|
|
10
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Bàn Phùng
|
100
|
|
|
|
100
|
100
|
|
100
|
|
|
11
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Nam Sơn
|
100
|
|
|
|
100
|
100
|
|
100
|
|
|
12
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Tả Sử Choóng
|
800
|
|
|
|
800
|
200
|
|
200
|
|
|
13
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Nàng Đôn
|
100
|
|
|
|
100
|
100
|
|
100
|
|
|
14
|
Dự án: Nhà lớp học Trường mầm non
|
xã Bản Péo
|
150
|
150
|
|
|
|
160
|
|
160
|
|
|
15
|
Trạm phát sóng FM tại Chiêu Lầu Thi xã Hồ Thầu -Hạng
mục: Trạm phát sóng FM + Các công trình phụ trợ. (Phần DA nằm trên địa phận
huyện Hoàng Su Phì)
|
xã Hồ Thầu
|
1.450
|
|
|
450
|
1.000
|
100
|
100
|
|
|
|
16
|
Dự án: Xây dựng cầu tràn thôn Nậm Cồm
|
xã Ngàm Đăng Vài
|
500
|
200
|
|
|
300
|
180
|
|
180
|
|
|
17
|
Dự án: Xây dựng cầu treo Na Hiên Tà nối từ thôn Dỉ
Thàng sang thôn Cóc Nắm
|
xã Bản Nhùng
|
600
|
200
|
|
|
400
|
200
|
|
200
|
|
|
18
|
Dự án: Đường điện đến thôn 5 - Hoàng Ngân (Hạng mục:
Đường dây 35kV, TBA và đường dây 0,4kV)
|
xã Nậm Dịch
|
1.000
|
200
|
|
|
800
|
182
|
|
182
|
|
|
19
|
Dự án: cấp điện cho thôn Ngàm Buồng (Hạng mục: Đường
dây 35kV, TBA và đường dây 0,4kV)
|
xã Pố Lồ
|
1.000
|
200
|
|
|
800
|
190
|
|
190
|
|
|
20
|
Dự án: cấp điện cho thôn Pố Ải (Hạng mục: Đường
dây 35 kV, TBA + Đường dây 0,4 kV)
|
xã Đản Ván
|
700
|
200
|
|
|
500
|
176
|
|
176
|
|
|
21
|
Dự án: cấp điện cho thôn Chiến Thắng (Hạng mục:
Đường dây 35 kV, TBA + đường dây 0,4 kV)
|
xã Hồ Thầu
|
1.200
|
400
|
|
|
800
|
133
|
|
133
|
|
|
22
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Hố Sán (Hạng mục: Đường
dây 35 kV, TBA + Đường dây 0,4 KV)
|
xã Pờ Ly Ngài
|
1.200
|
400
|
|
|
800
|
123
|
|
123
|
|
|
23
|
Dự án: cấp điện cho thôn Lủng Phạc và Lủng Dăm (Hạng
mục: Đường dây 35kV, TBA và đường dây 0,4kV)
|
xã Sán Sả Hồ
|
1.000
|
300
|
|
|
700
|
132
|
|
132
|
|
|
24
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Chà Hồ (Hạng mục: Đường
dây 35KV, TBA và đường dây 0,4kV)
|
xã Tả Sử Choóng
|
1.400
|
500
|
|
|
900
|
140
|
|
140
|
|
|
25
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Cốc Lầy + Bản Chè 1 (Hạng
mục: Đường dây 35KV, TBA và đường dây 0,4kV)
|
xã Tân Tiến
|
1.000
|
300
|
|
|
700
|
134
|
|
134
|
|
|
26
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Thái Bình - thôn Bản Luốc
(Hạng mục: Đường dây 35kV, TBA + Đường dây 0.4kV)
|
xã Bản Luốc
|
700
|
200
|
|
|
500
|
112
|
|
112
|
|
|
27
|
Dự án: Khôi phục cải tạo đường Nậm Dịch - Nam Sơn
- Hồ Thầu - Quảng Nguyên - Nà Chì (đoạn Km 0 đến Km 14)
|
xã Nậm Dịch, Nam
Sơn, Hồ Thầu
|
7.010
|
2.500
|
|
|
4.510
|
309
|
309
|
|
|
|
28
|
Dự án: Thủy điện Suối Đỏ, huyện Hoàng Su Phì
|
xã Chiến Phố, xã Bản
Phùng
|
1.015.800
|
80.000
|
|
40.000
|
895.800
|
15.000
|
|
|
15.000
|
|
29
|
Dự án: Thủy điện Sông Chảy 1, huyện Hoàng Su Phì
|
xã Nậm Dịch
|
133.000
|
35.000
|
|
|
98.000
|
5.000
|
|
|
5.000
|
|
30
|
Dự án: Thủy điện Tân Tiến, huyện Hoàng Su Phì
|
xã Tân Tiến, Bản
Nhùng, Ngàm Đăng Vài
|
195.000
|
35.000
|
|
|
160.000
|
7.000
|
|
|
7.000
|
|
31
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp đường Bắc Quang - Xín Mần
(ĐT.177) tỉnh Hà Giang
(Phần diện tích dự án trên địa bàn huyện Hoàng
Su Phì)
|
Địa phận Hoàng Su
Phì
|
700.000
|
60.000
|
|
|
640.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
|
32
|
Dự án: Cấp điện cho thôn 6, 7 và thôn 8
|
xã Nam Sơn
|
14.600
|
600
|
|
|
14.000
|
600
|
600
|
|
|
|
33
|
Dự án: Cấp điện cho thôn 5 và thôn 6
|
xã Túng Sán
|
7.300
|
300
|
|
|
7.000
|
300
|
300
|
|
|
|
34
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Sơn Thành Hạ, thôn Sơn
Thành Thượng
|
xã Nậm Khoa
|
14.600
|
600
|
|
|
14.000
|
600
|
600
|
|
|
|
35
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Chiến Thắng
|
xã Hồ Thầu
|
7.300
|
300
|
|
|
7.000
|
300
|
300
|
|
|
|
36
|
Dự án: Thủy điện Nậm Khòa, huyện Hoàng Su Phì
|
địa phận huyện
Hoàng Su Phì
|
125.674
|
12.056
|
|
|
113.618
|
6.200
|
|
|
6.200
|
|
Địa phận huyện
Quang Bình
|
104.765
|
5.836
|
|
|
98.929
|
5.700
|
|
|
5.700
|
|
IX
|
H. XÍN MẦN
|
|
576.556
|
53.600
|
-
|
15.100
|
507.856
|
7.977
|
397
|
771
|
6.809
|
|
1
|
Dự án: Kè chống sạt lở khu vực Mốc 172 xã Pà Vầy
Sủ huyện Xín Mần
|
xã Pà Vầy Sủ
|
5.000
|
|
|
1.500
|
3.500
|
150
|
150
|
|
|
|
2
|
Dự án: Nhà làm việc BCH Quân sự xã Bản Ngò
|
xã Bản Ngò
|
320
|
|
|
|
320
|
32
|
|
32
|
|
|
3
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp hệ thống bể lọc nước
trung tâm huyện
|
thị trấn Cốc pải
|
336
|
|
|
|
336
|
34
|
|
34
|
|
|
4
|
Dự án: Trạm thu phát sóng FM tại Chiêu Lầu thi (Phần
DA nằm trên địa phận huyện huyện Xín Mần)
|
xã thu Tà
|
2.000
|
|
|
1.000
|
1.000
|
100
|
100
|
|
|
|
5
|
Dự án: Trụ sở Hải quan Xín Mần
|
xã Xín Mần
|
5.600
|
|
|
5.600
|
|
560
|
|
|
560
|
|
6
|
Dự án: Trường PTDTBT Tiểu học Bản Ngò + trường
PTDTBT trung học xã Bản Ngò
|
xã Bản Ngò
|
1.000
|
|
|
|
1.000
|
100
|
|
100
|
|
|
7
|
Dự án: Mỏ Cát HTX Hoàn Tâm
|
xã Bản Díu
|
84.200
|
3.600
|
-
|
-
|
80.600
|
720
|
-
|
-
|
720
|
|
8
|
Công viên thị trấn Cốc Pài
|
thị trấn Cốc Pài
|
3.000
|
|
|
|
3.000
|
605
|
|
605
|
|
|
9
|
Mỏ Mica Nà Trì
|
thôn Khâu Lầu xã
Nà Trì
|
13.000
|
|
|
|
13.000
|
520
|
|
|
520
|
|
10
|
Tiểu Dự án: Cải tạo đường Cốc pài - Pà Vầy Sủ
|
Xã Chí Cà, xã Pà Vầy
Sủ
|
5.100
|
|
|
|
5.100
|
509
|
|
|
509
|
|
11
|
Thủy điện Cốc Rế 1
|
xã Cốc Rế
|
200.000
|
25.000
|
|
|
175.000
|
2.000
|
|
|
2.000
|
|
12
|
Thủy điện Cốc Rế 2
|
xã Cốc Rế
|
250.000
|
25.000
|
|
|
225.000
|
2.500
|
|
|
2.500
|
13
|
Trạm kiểm soát biên phòng Pà Vầy Sủ
|
xã Pà Vầy Sủ
|
7.000
|
|
|
7.000
|
|
147
|
147
|
|
|
|
X
|
H. QUANG BÌNH
|
|
133.981
|
19.530
|
-
|
-
|
114.451
|
9.721
|
9.076
|
-
|
645
|
|
1
|
Dự án: Mở rộng chợ trung tâm xã Tân Bắc
|
xã Tân Bắc
|
3.000
|
|
|
|
3.000
|
185
|
185
|
|
|
|
2
|
Dự án: Trung tâm Hành chính thị trấn Yên Bình,
huyện Quang Bình
|
thị trấn Yên Bình
|
15.000
|
3.000
|
|
|
12.000
|
3.500
|
3.500
|
|
|
|
3
|
Dự án: Hạ tầng trạm BTS Quang Bình 2, huyện Quang
Bình
|
thị trấn Yên Bình
|
400
|
|
|
|
400
|
40
|
|
|
40
|
|
4
|
Dự án: Xây dựng khẩn cấp thay thế cầu Km37+900 có
nguy cơ sập đổ trên đường tỉnh lộ 183 (Vĩnh Tuy - Yên Bình)
|
xã Xuân Giang
|
1.000
|
|
|
|
1.000
|
200
|
200
|
|
|
|
5
|
Dự án: Đường dây 35KV cấp điện thôn Lùng Vi xã Nà
Khương
|
xã Nà Khương
|
500
|
120
|
|
|
380
|
85
|
|
|
85
|
|
6
|
Dự án: Khai thác mỏ đá vôi làm vật liệu xây dựng
thông thường mỏ đá vôi thôn Yên Trung, thị trấn Yên Bình
|
thị trấn Yên Bình
|
36.000
|
2.300
|
|
|
33.700
|
520
|
|
|
520
|
|
7
|
Dự án: Khôi phục cải tạo đường Việt Quang - Xuân
Giang (Phần DA trên địa phận huyện Quang Bình)
|
các xã huyện Quang
Bình
|
48.881
|
12.910
|
|
|
35.971
|
3.991
|
3.991
|
|
|
|
8
|
Dự án: Cấp điện cho các thôn Hòa Bình, thôn Xuân
Chiều, thôn Tây Sơn và thôn Cao Sơn,
|
xã Tiên Nguyên
|
21.900
|
900
|
|
|
21.000
|
900
|
900
|
|
|
|
9
|
Dự án: Cấp điện cho thôn Nậm Ngoa + Lùng Chún
|
xã Tân Nam
|
7.300
|
300
|
|
|
7.000
|
300
|
300
|
|
|
|
XI
|
H. BẮC QUANG
|
|
1.050.885
|
81.405
|
-
|
63.860
|
905.620
|
40.604
|
31.500
|
1.250
|
7.854
|
|
1
|
Dự án: Xây dựng cầu treo Vô Điếm, xã Vô Điếm, huyện
Bắc Quang (thay thế cầu treo cũ)
|
xã Quang Minh và
xã Vô Điếm
|
3.891
|
|
|
|
3.891
|
300
|
|
|
300
|
|
2
|
Dự án chống quá tải khu vực Đồng Tiến và xã Kim
Ngọc, huyện Bắc Quang.
|
xã Đồng Tiến
|
238
|
58
|
|
|
180
|
502
|
|
|
502
|
|
xã Kim Ngọc
|
267
|
112
|
|
|
155
|
|
|
3
|
Dự án: Mạch vòng ĐZ 35 KV Mác Hạ - Việt Hà Lộ 371
E22 3 và TBA Đất Đỏ
|
xã Việt Hồng
|
275
|
128
|
|
|
147
|
118
|
|
|
118
|
|
4
|
Dự án: CQT trạm biến áp khu vực, huyện Bắc Quang
năm 2019.
|
thị trấn Việt
Quang
|
91
|
|
|
|
91
|
72
|
|
|
72
|
|
5
|
Dự án: Hạ tầng trạm BTS Minh Tường, huyện Bắc
Quang, thôn Lung Cu, xã Quang Minh
|
xã Quang Minh
|
800
|
|
|
|
800
|
60
|
|
|
60
|
|
6
|
Dự án: Xây dựng bách hóa tổng hợp Duyên Phi
|
Tổ 3, thị trấn Việt
Quang
|
3.747
|
3.747
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Dự án thủy điện Tân Lập
|
xã Tân Lập
|
198.000
|
2.500
|
|
|
195.500
|
3.500
|
|
|
3.500
|
|
8
|
Dự án khôi phục, cải tạo đường Việt Quang - Xuân
Giang (phần DA trên Địa phận huyện Bắc Quang).
|
các xã huyện Bắc
Quang
|
14.455
|
2.000
|
|
|
12.455
|
172,07
|
|
|
172,07
|
|
9
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp đường Bắc Quang - Xín Mần
(ĐT.177) tỉnh Hà Giang
(Phần diện tích dự án trên địa bàn huyện Bắc
Quang)
|
các xã địa phận
huyện Bắc Quang
|
600.000
|
60.000
|
|
|
540.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
|
10
|
Dự án: Cấp điện cho các thôn Nậm Siệu, thôn Kha Hạ,
thôn Kha Trung, thôn Khá Thượng, xã Tân Lập; thôn Trung Sơn xã Hữu Sản
|
xã Tân Lập, xã Hữu
Sản
|
36.500
|
1.500
|
|
|
35.000
|
1.500
|
1.500
|
|
|
|
11
|
Dự án thủy điện Thiện Hồ
|
xã Tân Lập, xã Tân
Thành
|
162.000
|
11.360
|
|
63.860
|
86.780
|
3.100
|
|
|
3.100
|
|
12
|
Xây dựng và bảo vệ móng cột 223 mới
|
thị trấn Việt
Quang
|
520
|
|
|
|
520
|
30
|
|
|
30
|
|
13
|
Nâng cấp, cải tạo xử lý chất thải rắn
|
xã Kim Ngọc
|
15.100
|
|
|
|
15.100
|
750
|
|
750
|
|
|
14
|
Xây dựng khu thể thao Trung tâm xã
|
xã Hùng An
|
15.000
|
|
|
|
15.000
|
500
|
|
500
|
|
|