Quy định giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý.
Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
của Nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên quản lý; người bệnh chưa tham gia bảo hiểm y tế;
người bệnh có thẻ bảo hiểm y tế nhưng đi khám bệnh, chữa bệnh hoặc sử dụng các
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y
tế; các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Bằng giá dịch vụ khám, chữa
bệnh quy định tại phụ lục số I, II, III, của Thông tư số 02/2017/TT- BYT ngày
15/3/2017 của Bộ Y tế:
- Các viện có giường bệnh,
trung tâm y tế tuyến tỉnh có chức năng khám bệnh, chữa bệnh; trung tâm y tế huyện
thực hiện cả hai chức năng phòng bệnh và khám bệnh, chữa bệnh đã được xếp hạng:
áp dụng mức giá của bệnh viện hạng tương đương;
- Các cơ sở khám, chữa bệnh
chưa được phân hạng: áp dụng mức giá của bệnh viện hạng IV;
- Phòng khám bác sĩ gia
đình, y tế cơ quan, đơn vị, tổ chức, trường học: áp dụng mức giá của trạm y tế
xã, phường, thị trấn.
b) Thời gian thực hiện: Từ
ngày 01/10/2017.
Đối với người bệnh đang điều
trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Kể cả điều trị ngoại trú) trước thời điểm
thực hiện mức giá theo quy định tại Nghị quyết này: Thì tiếp tục được áp dụng mức
giá theo quy định tại các Nghị quyết “Nghị quyết số 12/2012/NQ-HĐND ngày
20/7/2012 về quy định mức thu viện phí tại các cơ sở y tế công lập; Nghị quyết
số 27/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 về việc sửa đổi bổ sung mức thu viện phí tại
các cơ sở y tế công lập tỉnh Hưng Yên; Nghị quyết số 11/2014/NQ-HĐND ngày
28/7/2014 về việc quy định mức thu kỹ thuật chụp CT Scanner 64 dãy và kỹ thuật
chụp cộng hưởng từ tại các cơ sở y tế công lập” cho đến khi ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Hội đồng nhân dân tỉnh
giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức thực hiện Nghị quyết này.
2. Thường trực Hội đồng nhân
dân tỉnh, các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh, Tổ đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh và
các đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh căn cứ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn theo
luật định đôn đốc, kiểm tra, giám sát việc triển khai thực hiện Nghị quyết này.
3. Nghị quyết này được Hội đồng
nhân dân tỉnh Hưng Yên Khóa XVI, nhiệm kỳ 2016 - 2021, Kỳ họp thứ Tư thông qua
ngày 19 tháng 7 năm 2017.
Nghị quyết này thay thế Nghị
quyết số 12/2012/NQ-HĐND ngày 20/7/2012; Nghị quyết số 27/2012/NQ-HĐND ngày
10/12/2012; Nghị quyết số 11/2014/NQ-HĐND ngày 28/7/2014 của Hội đồng nhân dân
tỉnh Hưng Yên./.
STT
|
Mã dịch vụ
|
Tên dịch vụ
|
Giá quy định tại Thông tư 02/2017/TTBYT
|
Giá đề nghi áp dụng tại các cơ sở y tế Nhà nước tỉnh Hưng Yên
|
Ghi chú
|
1
|
3
|
4
|
5
|
5
|
6
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
-
|
-
|
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
49.000
|
49.000
|
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
70.600
|
70.600
|
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực
tràng
|
176.000
|
176.000
|
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch
máu
|
211.000
|
211.000
|
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim +
cản âm
|
246.000
|
246.000
|
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
576.000
|
576.000
|
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4
D (3D REAL TIME)
|
446.000
|
446.000
|
Mức giá tối đa của dịch vụ
chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can
thiệp tim mạch.
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch
máu qua thực quản
|
794.000
|
794.000
|
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc
Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.970.000
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò
siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa
vào lòng mạch.
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
|
10
|
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30
cm (1 tư thế)
|
47.000
|
47.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30
cm (2 tư thế)
|
53.000
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
|
Chụp Xquang phim > 24x30
cm (1 tư thế)
|
53.000
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
|
Chụp Xquang phim >
24x30 cm (2 tư thế)
|
66.000
|
66.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận
chóp
|
12.000
|
12.000
|
|
15
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường
(Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
61.000
|
61.000
|
|
16
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
211.000
|
211.000
|
|
17
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc
cản quang
|
98.000
|
98.000
|
|
18
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày - tá tràng có
uống thuốc cản quang
|
113.000
|
113.000
|
|
19
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có
thuốc cản quang
|
153.000
|
153.000
|
|
20
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
225.000
|
225.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm
thuốc cản quang (UIV)
|
524.000
|
524.000
|
|
22
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận
ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
514.000
|
514.000
|
|
23
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc
cản quang
|
191.000
|
191.000
|
|
24
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng
(bao gồm cả thuốc)
|
356.000
|
356.000
|
|
25
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị
kim dây
|
371.000
|
371.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
391.000
|
391.000
|
|
27
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
91.000
|
91.000
|
|
28
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
386.000
|
386.000
|
|
III
|
|
Chụp Xquang số hóa
|
|
|
|
29
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
69.000
|
69.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
94.000
|
94.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
119.000
|
119.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
Chụp X-quang số hóa ổ răng
hoặc cận chóp
|
17.000
|
17.000
|
|
33
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng
số hóa
|
396.000
|
396.000
|
|
34
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc
cản quang (UIV) số hóa
|
594.000
|
594.000
|
|
35
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận
ngược dòng (UPR) số hóa
|
549.000
|
549.000
|
|
36
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc
cản quang số hóa
|
209.000
|
209.000
|
|
37
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang số hóa
|
209.000
|
209.000
|
|
38
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có
thuốc cản quang số hóa
|
249.000
|
249.000
|
|
39
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản
quang số hóa
|
506.000
|
506.000
|
|
40
|
|
Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến
vú 1 bên (tomosynthesis)
|
929.000
|
929.000
|
|
41
|
|
Chụp XQ số hóa đường dò,
các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp
|
371.000
|
371.000
|
Chưa bao gồm ống thông,
kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính,
chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
|
42
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy
không có thuốc cản quang
|
536.000
|
536.000
|
|
43
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy
có thuốc cản quang
|
970.000
|
970.000
|
|
44
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến
128 dãy có thuốc cản quang
|
2.266.000
|
2.266.000
|
|
45
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến
128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.431.000
|
1.431.000
|
|
46
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64
dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
4.136.000
|
4.136.000
|
|
47
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân
64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.099.000
|
3.099.000
|
|
48
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy
trở lên có thuốc cản quang
|
3.543.000
|
3.543.000
|
|
49
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy
trở lên không có thuốc cản quang
|
2.712.000
|
2.712.000
|
|
50
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân
từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
7.643.000
|
7.643.000
|
|
51
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân
từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
6.606.000
|
6.606.000
|
|
52
|
04C1.2.6.61
|
Chụp PET/CT
|
20.114.000
|
20.114.000
|
|
53
|
04C1.2.6.62
|
Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị
|
20.831.000
|
20.831.000
|
|
54
|
04C1.2.6.43
|
Chụp mạch máu số hóa xóa nền
(DSA)
|
5.502.000
|
5.502.000
|
|
55
|
04C1.2.6.44
|
Chụp động mạch vành hoặc
thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
5.796.000
|
5.796.000
|
|
56
|
04C1.2.6.45
|
Chụp và can thiệp tim mạch
(van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA
|
6.696.000
|
6.696.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống
thông/ vi ống thông, các loại dây dẫn/ vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng
cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
57
|
04C1.2.6.46
|
Chụp và can thiệp mạch chủ
bụng (hoặc ngực) và mạch chi dưới DSA
|
8.946.000
|
8.946.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
58
|
|
Chụp và can thiệp mạch chủ
bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C- Arm
|
7.696.000
|
7.696.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ lấy huyết khối, bộ bít thông liên nhĩ, liên thất.
|
59
|
04C1.2.6.48
|
Chụp, nút dị dạng và can
thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA
|
9.546.000
|
9.546.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút
huyết khối.
|
60
|
04C1.2.6.47
|
Can thiệp đường mạch máu
cho các tạng dưới DSA
|
8.996.000
|
8.996.000
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại.
|
61
|
04C1.2.6.50
|
Can thiệp vào lòng mạch trực
tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong
lòng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới
DSA.
|
1.983.000
|
1.983.000
|
Chưa bao gồm kim chọc,
stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi.
|
62
|
|
Can thiệp khác dưới hướng
dẫn của CT Scanner
|
1.159.000
|
1.159.000
|
Chưa bao gồm ống dẫn lưu.
|
63
|
04C1.2.6.50
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy
dị vật đường mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA
|
3.496.000
|
3.496.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, bóng
nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
|
64
|
03C2.1.56
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi
sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner
|
1.679.000
|
1.679.000
|
Chưa bao gồm đốt sóng cao
tần và dây dẫn tín hiệu.
|
65
|
03C2.1.57
|
Đốt sóng cao tần hoặc vi
sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.179.000
|
1.179.000
|
Chưa bao gồm kim đốt sóng
cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
66
|
04C1.2.6.49
|
Điều trị các tổn thương xương,
khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u
tạng và giả u xương...)
|
2.996.000
|
2.996.000
|
Chưa bao gồm vật tư tiêu
hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc.
|
67
|
03C4.2.5.2
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
có thuốc cản quang
|
2.336.000
|
2.336.000
|
|
68
|
03C4.2.5.1
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
không có thuốc cản quang
|
1.754.000
|
1.754.000
|
|
69
|
|
Chụp cộng hưởng từ gan với
chất tương phản đặc hiệu mô
|
8.636.000
|
8.636.000
|
|
70
|
|
Chụp cộng hưởng từ tưới
máu - phổ - chức năng
|
3.136.000
|
3.136.000
|
|
V
|
|
Một số kỹ thuật khác
|
|
|
|
71
|
|
Đo mật độ xương 1 vị trí
|
79.500
|
79.500
|
|
72
|
|
Đo mật độ xương 2 vị trí
|
139.000
|
139.000
|
|
73
|
03C5.1
|
Telemedicine
|
1.500.000
|
1.500.000
|
|
B
|
|
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ
NỘI SOI
|
|
|
|
74
|
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
203.000
|
203.000
|
|
75
|
03C1.51
|
Bơm rửa niệu quản sau tán
sỏi (ngoài cơ thể)
|
454.000
|
454.000
|
|
76
|
|
Bơm streptokinase vào
khoang màng phổi
|
1.003.000
|
1.003.000
|
|
77
|
04C2.108
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
458.000
|
458.000
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
|
78
|
04C3.1.142
|
Cắt chỉ
|
30.000
|
30.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
79
|
|
Chăm sóc da cho người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
150.000
|
150.000
|
Áp dụng với người bệnh hội
chứng Lyell,, Steven Johnson.
|
80
|
04C2.69
|
Chọc dò màng bụng hoặc
màng phổi
|
131.000
|
131.000
|
|
81
|
04C2.112
|
Chọc tháo dịch màng bụng
hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
169.000
|
169.000
|
|
82
|
04C2.71
|
Chọc hút khí màng phổi
|
136.000
|
136.000
|
|
83
|
04C2.70
|
Chọc rửa màng phổi
|
198.000
|
198.000
|
|
84
|
03C1.4
|
Chọc dò màng tim
|
234.000
|
234.000
|
|
85
|
03C1.74
|
Chọc dò sinh thiết vú dưới
siêu âm
|
170.000
|
170.000
|
Trường hợp dùng bơm kim
thông thường để chọc hút.
|
86
|
03C1.1
|
Chọc dò tủy sống
|
100.000
|
100.000
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
87
|
|
Chọc hút dịch điều trị u
nang giáp
|
161.000
|
161.000
|
|
88
|
|
Chọc hút dịch điều trị u
nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
214.000
|
214.000
|
|
89
|
04C2.67
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
104.000
|
104.000
|
|
90
|
04C2.121
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc
áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
145.000
|
145.000
|
|
91
|
04C2.122
|
Chọc hút hạch hoặc u hoặc
áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
719.000
|
719.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang nếu có sử dụng.
|
92
|
04C2.68
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
104.000
|
104.000
|
|
93
|
04C2.111
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.000
|
144.000
|
|
94
|
04C2.115
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ,
bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần
|
523.000
|
523.000
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
|
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ sử
dụng máy khoan cầm tay
|
2.353.000
|
2.353.000
|
|
95
|
04C2.114
|
Chọc hút tủy làm tủy đồ
|
121.000
|
121.000
|
Chưa bao gồm kim chọc hút
tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
96
|
04C2.98
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
583.000
|
583.000
|
|
97
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
658.000
|
658.000
|
|
98
|
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.179.000
|
1.179.000
|
|
99
|
03C1.58
|
Đặt catheter động mạch
quay
|
533.000
|
533.000
|
|
100
|
03C1.59
|
Đặt catheter động mạch
theo dõi huyết áp liên tục
|
1.354.000
|
1.354.000
|
|
101
|
03C1.57
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm một nòng
|
640.000
|
640.000
|
Chưa bao gồm vi ống thông
các loại, các cỡ
|
102
|
04C2.104
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung
tâm nhiều nòng
|
1.113.000
|
1.113.000
|
|
103
|
04C2.103
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
|
1.113.000
|
1.113.000
|
Chỉ áp dụng với trường hợp
lọc máu.
|
104
|
|
Đặt catheter hai nòng có
cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.774.000
|
6.774.000
|
|
105
|
04C2.106
|
Đặt nội khí quản
|
555.000
|
555.000
|
|
106
|
|
Đặt sonde dạ dày
|
85.400
|
85.400
|
|
107
|
03C1.52
|
Đặt sonde JJ niệu quản
|
904.000
|
904.000
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
108
|
03C1.32
|
Đặt stent thực quản qua nội
soi
|
1.107.000
|
1.107.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
109
|
|
Điều trị rung nhĩ bằng
năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu -
điện học các buồng tim
|
2.795.000
|
2.795.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều
trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện
học các buồng tim.
|
110
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
Laser nội mạch
|
1.973.000
|
1.973.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở
mạch máu và ống thông điều trị laser.
|
111
|
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
năng lượng sóng tần số radio
|
1.873.000
|
1.873.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở
mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
112
|
|
Gây dính màng phổi bằng thuốc
hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
183.000
|
183.000
|
Chưa bao gồm thuốc, hóa chất.
|
113
|
03C1.56
|
Hấp thụ phân tử liên tục
điều trị suy gan cấp nặng
|
2.308.000
|
2.308.000
|
Chưa bao gồm hệ thống quả
lọc và dịch lọc.
|
114
|
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
183.000
|
183.000
|
|
115
|
|
Hút dịch khớp
|
109.000
|
109.000
|
|
116
|
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
118.000
|
118.000
|
|
117
|
|
Hút đờm
|
10.000
|
10.000
|
|
118
|
04C2.119
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
918.000
|
918.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản
và dây dẫn Guide wire.
|
119
|
04C2.79
|
Lọc màng bụng chu kỳ
(CAPD)
|
549.000
|
549.000
|
|
120
|
04C2.78
|
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ
bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
938.000
|
938.000
|
|
121
|
03C1.71
|
Lọc máu liên tục (01 lần)
|
2.173.000
|
2.173.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
122
|
03C1.72
|
Lọc tách huyết tương (01 lần)
|
1.597.000
|
1.597.000
|
Chưa bao gồm quả lọc tách
huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
123
|
04C2.99
|
Mở khí quản
|
704.000
|
704.000
|
|
124
|
04C2.120
|
Mở thông bàng quang (gây
tê tại chỗ)
|
360.000
|
360.000
|
|
125
|
|
Nghiệm pháp hồi phục phế
quản với thuốc giãn phế quản
|
63.300
|
63.300
|
|
126
|
03C1.39
|
Nội soi lồng ngực
|
937.000
|
937.000
|
|
127
|
|
Nội soi màng phổi, gây
dính bằng thuốc hoặc hóa chất
|
4.982.000
|
4.982.000
|
|
128
|
|
Nội soi màng phổi, sinh
thiết màng phổi
|
5.760.000
|
5.760.000
|
|
129
|
03C1.45
|
Niệu dòng đồ
|
54.200
|
54.200
|
|
130
|
|
Nội soi phế quản dưới gây
mê có sinh thiết
|
1.743.000
|
1.743.000
|
|
131
|
|
Nội soi phế quản dưới gây mê
không sinh thiết
|
1.443.000
|
1.443.000
|
|
132
|
|
Nội soi phế quản dưới gây
mê lấy dị vật phế quản
|
3.243.000
|
3.243.000
|
|
133
|
04C2.96
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê
|
738.000
|
738.000
|
|
134
|
04C2.116
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê có sinh thiết
|
1.105.000
|
1.105.000
|
|
135
|
04C2.117
|
Nội soi phế quản ống mềm
gây tê lấy dị vật
|
2.547.000
|
2.547.000
|
|
136
|
|
Nội soi phế quản ống mềm:
cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.807.000
|
2.807.000
|
|
137
|
04C2.88
|
Nội soi thực quản-dạ dày-
tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
410.000
|
410.000
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
138
|
04C2.87
|
Nội soi thực quản-dạ dày-
tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
231.000
|
231.000
|
|
139
|
04C2.90
|
Nội soi đại trực tràng ống
mềm có sinh thiết
|
385.000
|
385.000
|
|
140
|
04C2.89
|
Nội soi đại trực tràng ống
mềm không sinh thiết
|
287.000
|
287.000
|
|
141
|
04C2.92
|
Nội soi trực tràng có sinh
thiết
|
278.000
|
278.000
|
|
142
|
04C2.91
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
179.000
|
179.000
|
|
143
|
03C1.25
|
Nội soi dạ dày can thiệp
|
2.191.000
|
2.191.000
|
|
144
|
03C4.2.4.2
|
Nội soi mật tụy ngược dòng
(ERCP)
|
2.663.000
|
2.663.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ can
thiệp: stent, ERCP catheter, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng
kéo, bóng nong.
|
145
|
04C2.85
|
Nội soi ổ bụng
|
793.000
|
793.000
|
|
146
|
04C2.86
|
Nội soi ổ bụng có sinh thiết
|
937.000
|
937.000
|
|
147
|
03C1.36
|
Nội soi ống mật chủ
|
154.000
|
154.000
|
|
148
|
|
Nội soi siêu âm chẩn đoán
|
1.152.000
|
1.152.000
|
|
149
|
|
Nội soi siêu âm can thiệp
- chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.871.000
|
2.871.000
|
|
150
|
03C1.40
|
Nội soi tiết niệu có gây
mê
|
824.000
|
824.000
|
|
151
|
04C2.101
|
Nội soi bàng quang - Nội
soi niệu quản
|
906.000
|
906.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
152
|
04C2.94
|
Nội soi bàng quang có sinh
thiết
|
621.000
|
621.000
|
|
153
|
04C2.93
|
Nội soi bàng quang không
sinh thiết
|
506.000
|
506.000
|
|
154
|
04C2.118
|
Nội soi bàng quang điều trị
đái dưỡng chấp
|
675.000
|
675.000
|
|
155
|
04C2.95
|
Nội soi bàng quang và gắp
dị vật hoặc lấy máu cục
|
870.000
|
870.000
|
|
156
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
có dịch chuyển mạch
|
1.342.000
|
1.342.000
|
|
157
|
|
Nối thông động - tĩnh mạch
sử dụng mạch nhân tạo
|
1.357.000
|
1.357.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
|
158
|
|
Nối thông động- tĩnh mạch
|
1.142.000
|
1.142.000
|
|
159
|
04C2.74
|
Nong niệu đạo và đặt thông
đái
|
228.000
|
228.000
|
|
160
|
03C1.31
|
Nong thực quản qua nội soi
|
2.239.000
|
2.239.000
|
|
161
|
04C2.73
|
Rửa bàng quang
|
185.000
|
185.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
162
|
03C1.5
|
Rửa dạ dày
|
106.000
|
106.000
|
|
163
|
03C1.54
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc
qua hệ thống kín
|
576.000
|
576.000
|
|
164
|
|
Rửa phổi toàn bộ
|
7.910.000
|
7.910.000
|
|
165
|
03C1.55
|
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ
chất độc qua đường tiêu hoá
|
812.000
|
812.000
|
|
166
|
|
Rút máu để điều trị
|
216.000
|
216.000
|
|
167
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi,
ống dẫn lưu ổ áp xe
|
172.000
|
172.000
|
|
168
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
2.058.000
|
2.058.000
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
169
|
|
Siêu âm can thiệp điều trị
áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng
|
547.000
|
547.000
|
|
170
|
03C1.21
|
Sinh thiết cơ tim
|
1.702.000
|
1.702.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
|
171
|
04C2.80
|
Sinh thiết da hoặc niêm mạc
|
121.000
|
121.000
|
|
172
|
|
Sinh thiết gan hoặc thận
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
978.000
|
978.000
|
|
173
|
|
Sinh thiết vú hoặc tổn
thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
808.000
|
808.000
|
|
174
|
|
Sinh thiết phổi hoặc gan
dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.872.000
|
1.872.000
|
|
175
|
|
Sinh thiết thận hoặc vú hoặc
vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính
|
1.672.000
|
1.672.000
|
|
176
|
04C2.81
|
Sinh thiết hạch hoặc u
|
249.000
|
249.000
|
|
177
|
04C2.110
|
Sinh thiết màng hoạt dịch
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.078.000
|
1.078.000
|
|
178
|
04C2.83
|
Sinh thiết màng phổi
|
418.000
|
418.000
|
|
179
|
|
Sinh thiết móng
|
285.000
|
285.000
|
|
180
|
04C2.84
|
Sinh thiết tiền liệt tuyến
qua siêu âm đường trực tràng
|
589.000
|
589.000
|
|
181
|
04C2.82
|
Sinh thiết tủy xương
|
229.000
|
229.000
|
Chưa bao gồm kim sinh thiết.
|
182
|
04C2.113
|
Sinh thiết tủy xương có
kim sinh thiết
|
1.359.000
|
1.359.000
|
Bao gồm kim sinh thiết
dùng nhiều lần.
|
183
|
|
Sinh thiết tủy xương (sử dụng
máy khoan cầm tay).
|
2.664.000
|
2.664.000
|
|
184
|
03C1.20
|
Sinh thiết vú
|
144.000
|
144.000
|
|
185
|
|
Sinh thiết tuyến vú dưới
hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic
|
1.541.000
|
1.541.000
|
|
186
|
03C1.30
|
Soi bàng quang + chụp thận
ngược dòng
|
626.000
|
626.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
187
|
03C1.28
|
Soi đại tràng + tiêm hoặc
kẹp cầm máu
|
544.000
|
544.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp
và clip cầm máu.
|
188
|
03C1.22
|
Nội soi khớp gối/vai sinh
thiết hoặc điều trị rửa khớp hoặc lấy dị vật
|
483.000
|
483.000
|
|
189
|
03C1.23
|
Soi màng phổi
|
403.000
|
403.000
|
|
190
|
03C1.67
|
Soi phế quản điều trị sặc
phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
854.000
|
854.000
|
|
191
|
03C1.27
|
Soi ruột non + tiêm (hoặc
kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp
|
710.000
|
710.000
|
|
192
|
03C1.26
|
Soi ruột non có hoặc không
có sinh thiết
|
608.000
|
608.000
|
|
193
|
03C1.24
|
Soi thực quản hoặc dạ dày
gắp giun
|
396.000
|
396.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ gắp
giun.
|
194
|
03C1.29
|
Soi trực tràng + tiêm hoặc
thắt trĩ
|
228.000
|
228.000
|
|
195
|
03C1.62
|
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng
ngực
|
968.000
|
968.000
|
|
196
|
03C1.61
|
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng
tim
|
477.000
|
477.000
|
|
197
|
04C2.107
|
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration
offline: HDF ON - LINE)
|
1.478.000
|
1.478.000
|
Chưa bao gồm catheter.
|
198
|
04C2.123
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.515.000
|
1.515.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần;
đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
199
|
04C2.76
|
Thận nhân tạo chu kỳ
|
543.000
|
543.000
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
200
|
04C3.1.149
|
Tháo bột: cột sống hoặc
lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu
|
59.400
|
59.400
|
|
201
|
04C3.1.150
|
Tháo bột khác
|
49.500
|
49.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú
|
202
|
|
Thay băng cắt lọc vết
thương mạn tính
|
233.000
|
233.000
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái
tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
|
203
|
04C3.1.143
|
Thay băng vết thương hoặc
vết mổ chiều dài ≤ 15cm
|
55.000
|
55.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
|
204
|
04C3.1.144
|
Thay băng vết thương chiều
dài trên 15cm đến 30 cm
|
79.600
|
79.600
|
|
205
|
|
Thay băng vết mổ chiều dài
trên 15cm đến 30 cm
|
79.600
|
79.600
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
|
206
|
04C3.1.145
|
Thay băng vết thương hoặc
vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm
|
109.000
|
109.000
|
|
207
|
04C3.1.146
|
Thay băng vết thương hoặc
vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
129.000
|
129.000
|
|
208
|
04C3.1.147
|
Thay băng vết thương hoặc
vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
174.000
|
174.000
|
|
209
|
04C3.1.148
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
227.000
|
227.000
|
|
210
|
|
Thay canuyn mở khí quản
|
241.000
|
241.000
|
|
211
|
04C2.72
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu
màng phổi
|
89.500
|
89.500
|
|
212
|
|
Thay transfer set ở bệnh nhân
lọc màng bụng liên tục ngoại trú
|
499.000
|
499.000
|
|
213
|
04C2.105
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
533.000
|
533.000
|
|
214
|
04C2.65
|
Thông đái
|
85.400
|
85.400
|
|
215
|
04C2.66
|
Thụt tháo phân hoặc Đặt
sonde hậu môn
|
78.000
|
78.000
|
|
216
|
|
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc
tĩnh mạch)
|
10.000
|
10.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
217
|
|
Tiêm khớp
|
86.400
|
86.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
218
|
|
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
126.000
|
126.000
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
219
|
|
Truyền tĩnh mạch
|
20.000
|
20.000
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
220
|
04C3.1.151
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài < 10 cm
|
172.000
|
172.000
|
|
221
|
04C3.1.152
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
224.000
|
224.000
|
|
222
|
04C3.1.153
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài < 10 cm
|
244.000
|
244.000
|
|
223
|
04C3.1.154
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
286.000
|
286.000
|
|
C
|
|
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
|
|
|
|
224
|
03C1DY.2
|
Bàn kéo
|
43.800
|
43.800
|
|
225
|
04C2.DY139
|
Bó Farafin
|
50.000
|
50.000
|
|
226
|
|
Bó thuốc
|
47.700
|
47.700
|
|
227
|
03C1DY.3
|
Bồn xoáy
|
14.800
|
14.800
|
|
228
|
04C2.DY125
|
Châm (các phương pháp
châm)
|
81.800
|
81.800
|
|
229
|
03C1DY.8
|
Chẩn đoán điện
|
33.700
|
33.700
|
|
230
|
03C1DY.29
|
Chẩn đoán điện thần kinh
cơ
|
53.200
|
53.200
|
|
231
|
04C2.DY124
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
174.000
|
174.000
|
|
232
|
04C2.DY140
|
Cứu (Ngải cứu, túi chườm)
|
35.000
|
35.000
|
|
233
|
|
Đặt thuốc y học cổ truyền
|
43.200
|
43.200
|
|
234
|
04C2.DY126
|
Điện châm
|
75.800
|
75.800
|
|
235
|
04C2.DY130
|
Điện phân
|
44.000
|
44.000
|
|
236
|
04C2.DY138
|
Điện từ trường
|
37.000
|
37.000
|
|
237
|
03C1DY.20
|
Điện vi dòng giảm đau
|
28.000
|
28.000
|
|
238
|
04C2.DY134
|
Điện xung
|
40.000
|
40.000
|
|
239
|
03C1DY.25
|
Giác hơi
|
31.800
|
31.800
|
|
240
|
03C1DY.1
|
Giao thoa
|
28.000
|
28.000
|
|
241
|
04C2.DY129
|
Hồng ngoại
|
41.100
|
41.100
|
|
242
|
04C2.DY141
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,
các khớp
|
50.500
|
50.500
|
|
243
|
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn
đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
|
328.000
|
328.000
|
|
244
|
|
Kỹ thuật tập đường ruột
cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
197.000
|
197.000
|
|
245
|
|
Kỹ thuật tập luyện với dụng
cụ chỉnh hình
|
44.400
|
44.400
|
|
246
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt
quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
140.000
|
140.000
|
|
247
|
04C2.DY132
|
Laser châm
|
78.500
|
78.500
|
Giá của dịch vụ đã bao gồm
dịch vụ châm (các phương pháp châm)
|
248
|
03C1DY.32
|
Laser chiếu ngoài
|
33.000
|
33.000
|
|
249
|
03C1DY.33
|
Laser nội mạch
|
51.700
|
51.700
|
|
250
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng
chân bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
100.000
|
|
251
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay
bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
100.000
|
|
252
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay
bằng phương pháp y học cổ truyền
|
100.000
|
100.000
|
|
253
|
|
Ngâm thuốc y học cổ truyền
|
47.300
|
47.300
|
|
254
|
|
Phong bế thần kinh bằng
Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.009.000
|
1.009.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
255
|
03C1DY.17
|
Phục hồi chức năng xương
chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
28.000
|
28.000
|
|
256
|
|
Sắc thuốc thang (1 thang)
|
12.000
|
12.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng
gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
257
|
04C2.DY137
|
Siêu âm điều trị
|
44.400
|
44.400
|
|
258
|
04C2.DY131
|
Sóng ngắn
|
40.700
|
40.700
|
|
259
|
03C1DY.35
|
Sóng xung kích điều trị
|
58.000
|
58.000
|
|
260
|
03C1DY.5
|
Tập do cứng khớp
|
41.500
|
41.500
|
|
261
|
03C1DY.6
|
Tập do liệt ngoại biên
|
24.300
|
24.300
|
|
262
|
03C1DY.4
|
Tập do liệt thần kinh
trung ương
|
38.000
|
38.000
|
|
263
|
03C1DY.19
|
Tập dưỡng sinh
|
20.000
|
20.000
|
|
264
|
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ,
ký hiệu, hình ảnh...)
|
52.400
|
52.400
|
|
265
|
03C1DY.11
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn
đầu đùi
|
9.800
|
9.800
|
|
266
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản
chậu, Pelvis floor)
|
296.000
|
296.000
|
|
267
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
152.000
|
152.000
|
|
268
|
|
Tập nuốt (không sử dụng
máy)
|
122.000
|
122.000
|
|
269
|
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
98.800
|
98.800
|
|
270
|
04C2.DY136
|
Tập vận động đoạn chi
|
44.500
|
44.500
|
|
271
|
04C2.DY135
|
Tập vận động toàn thân
|
44.500
|
44.500
|
|
272
|
|
Tập vận động với các dụng
cụ trợ giúp
|
27.300
|
27.300
|
|
273
|
03C1DY.13
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
9.800
|
9.800
|
|
274
|
03C1DY.12
|
Tập với xe đạp tập
|
9.800
|
9.800
|
|
275
|
04C2.DY127
|
Thủy châm
|
61.800
|
61.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
276
|
03C1DY.14
|
Thủy trị liệu
|
84.300
|
84.300
|
|
277
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào
cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.707.000
|
2.707.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
278
|
|
Tiêm Botulinum toxine vào
điểm vận động đề điều trị co cứng cơ
|
1.116.000
|
1.116.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
279
|
04C2.DY133
|
Tử ngoại
|
38.000
|
38.000
|
|
280
|
03C1DY.16
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
29.000
|
29.000
|
|
281
|
03C1DY.15
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
29.000
|
29.000
|
|
282
|
03C1DY.18
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa
các biến chứng do bất động
|
29.000
|
29.000
|
|
283
|
03C1DY.30
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
29.000
|
29.000
|
|
284
|
04C2.DY128
|
Xoa bóp bấm huyệt
|
61.300
|
61.300
|
|
285
|
03C1DY.21
|
Xoa bóp bằng máy
|
24.300
|
24.300
|
|
286
|
03C1DY.22
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
59.500
|
59.500
|
|
287
|
03C1DY.23
|
Xoa bóp toàn thân
|
87.000
|
87.000
|
|
288
|
|
Xông hơi thuốc
|
40.000
|
40.000
|
|
289
|
|
Xông khói thuốc
|
35.000
|
35.000
|
|
290
|
|
Xông thuốc bằng máy
|
40.000
|
40.000
|
|
|
|
Các thủ thuật Y học cổ
truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác
|
|
|
|
291
|
|
Thủ thuật loại I
|
121.000
|
121.000
|
|
292
|
|
Thủ thuật loại II
|
64.700
|
64.700
|
|
293
|
|
Thủ thuật loại III
|
38.300
|
38.300
|
|
D
|
|
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
I
|
|
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG
ĐỘC
|
|
|
|
294
|
|
Phẫu thuật đặt hệ thống
tim phổi nhân tạo (ECMO)
|
5.022.000
|
5.022.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi,
dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
295
|
|
Thay dây, thay tim phổi
(ECMO)
|
1.429.000
|
1.429.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây
dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
296
|
|
Theo dõi, chạy tim phổi
nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ
|
1.173.000
|
1.173.000
|
|
297
|
|
Kết thúc và rút hệ thống
ECMO
|
2.343.000
|
2.343.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
298
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.062.000
|
3.062.000
|
|
299
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.061.000
|
2.061.000
|
|
300
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.223.000
|
1.223.000
|
|
301
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.149.000
|
1.149.000
|
|
302
|
|
Thủ thuật loại I
|
713.000
|
713.000
|
|
303
|
|
Thủ thuật loại II
|
430.000
|
430.000
|
|
304
|
|
Thủ thuật loại III
|
295.000
|
295.000
|
|
II
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
305
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc
72 giờ
|
1.336.000
|
1.336.000
|
|
306
|
DƯ-MDLS
|
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc
sữa hoặc thức ăn
|
848.000
|
848.000
|
|
307
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15
ngày)
|
2.341.000
|
2.341.000
|
|
308
|
DƯ-MDLS
|
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3
tháng)
|
5.024.000
|
5.024.000
|
|
309
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng phân hủy
Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)
|
283.000
|
283.000
|
|
310
|
DƯ-MDLS
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc
hiệu
|
153.000
|
153.000
|
|
311
|
DƯ-MDLS
|
Test áp bì (Patch test) đặc
hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm
|
511.000
|
511.000
|
|
312
|
DƯ-MDLS
|
Test hồi phục phế quản
|
165.000
|
165.000
|
|
313
|
DƯ-MDLS
|
Test huyết thanh tự thân
|
647.000
|
647.000
|
|
314
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích phế quản
không đặc hiệu với Methacholine
|
863.000
|
863.000
|
|
315
|
DƯ-MDLS
|
Test kích thích với thuốc hoặc
sữa hoặc thức ăn
|
817.000
|
817.000
|
|
316
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc
hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa
|
330.000
|
330.000
|
|
317
|
DƯ-MDLS
|
Test lẩy da (Prick test) đặc
hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)
|
370.000
|
370.000
|
|
318
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì chậm đặc hiệu
với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
468.000
|
468.000
|
|
319
|
DƯ-MDLS
|
Test nội bì nhanh đặc hiệu
với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh
|
382.000
|
382.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
320
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.509.000
|
1.509.000
|
|
321
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.047.000
|
1.047.000
|
|
322
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
791.000
|
791.000
|
|
323
|
|
Thủ thuật loại I
|
541.000
|
541.000
|
|
324
|
|
Thủ thuật loại II
|
301.000
|
301.000
|
|
325
|
|
Thủ thuật loại III
|
154.000
|
154.000
|
|
III
|
|
DA LIỄU
|
|
|
|
326
|
|
Chụp và phân tích da bằng
máy
|
198.000
|
198.000
|
|
327
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số
bệnh da
|
181.000
|
181.000
|
|
328
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Ni tơ lỏng, nạo thương tổn
|
314.000
|
314.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
329
|
|
Điều trị bệnh rụng tóc hoặc
bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
233.000
|
233.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
330
|
|
Điều trị bệnh da sử dụng
phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen
|
295.000
|
295.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
331
|
|
Điều trị các bệnh về da sử
dụng công nghệ ionphoresis
|
510.000
|
510.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
332
|
|
Điều trị các bệnh lý của
da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân
|
214.000
|
214.000
|
|
333
|
|
Điều trị hạt cơm bằng
Plasma
|
332.000
|
332.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
334
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional
|
1.144.000
|
1.144.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
335
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
IPL
|
427.000
|
427.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
336
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng
|
307.000
|
307.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
337
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser mầu
|
967.000
|
967.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
338
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser YAG, Laser Ruby
|
1.061.000
|
1.061.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
339
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
Laser, Ánh sáng chiếu ngoài
|
187.000
|
187.000
|
|
340
|
|
Điều trị một số bệnh da bằng
tiêm tại chỗ, chấm thuốc
|
259.000
|
259.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
341
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser
CO2, cắt bỏ thương tổn
|
600.000
|
600.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
|
342
|
|
Điều trị u mạch máu bằng
IPL (Intense Pulsed Light)
|
662.000
|
662.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
343
|
|
Phẫu thuật cấy lông mày
|
1.634.000
|
1.634.000
|
|
344
|
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng
máy
|
1.082.000
|
1.082.000
|
|
345
|
|
Phẫu thuật chuyển gân điều
trị hở mi
|
2.041.000
|
2.041.000
|
|
346
|
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố
khẩu cái
|
2.317.000
|
2.317.000
|
|
347
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo
có viêm xương
|
602.000
|
602.000
|
|
348
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo
không viêm xương
|
505.000
|
505.000
|
|
349
|
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ
mi dưới
|
1.761.000
|
1.761.000
|
|
350
|
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu
mũi
|
1.401.000
|
1.401.000
|
|
351
|
|
Phẫu thuật điều trị u dưới
móng
|
696.000
|
696.000
|
|
352
|
|
Phẫu thuật giải áp thần
kinh
|
2.167.000
|
2.167.000
|
|
353
|
|
Phẫu thuật Mohs điều trị
ung thư da
|
3.044.000
|
3.044.000
|
|
354
|
|
Xóa xăm bằng các kỹ thuật
Laser Ruby
|
700.000
|
700.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
355
|
|
Xóa nếp nhăn bằng Laser
Fractional, Intracell
|
960.000
|
960.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
356
|
|
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật
Laser Fractional
|
960.000
|
960.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
357
|
|
Trẻ hóa da bằng
Radiofrequency (RF)
|
515.000
|
515.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị.
|
358
|
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ
thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
|
4.200.000
|
4.200.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
359
|
|
Điều trị lão hóa da sử dụng
kim dẫn thuốc
|
485.000
|
485.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc.
|
360
|
|
Điều trị mụn trứng cá, rụng
tóc bằng máy Mesoderm
|
200.000
|
200.000
|
Giá tính cho mỗi đơn vị là
10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc.
|
361
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu
đèn LED
|
180.000
|
180.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
362
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.061.000
|
3.061.000
|
|
363
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.713.000
|
1.713.000
|
|
364
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
365
|
|
Phẫu thuật loại III
|
754.000
|
754.000
|
|
366
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
716.000
|
716.000
|
|
367
|
|
Thủ thuật loại I
|
365.000
|
365.000
|
|
368
|
|
Thủ thuật loại II
|
235.000
|
235.000
|
|
369
|
|
Thủ thuật loại III
|
142.000
|
142.000
|
|
IV
|
|
NỘI TIẾT
|
|
|
|
370
|
03C2.1.5
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
218.600
|
218.600
|
|
371
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt
chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
245.400
|
245.400
|
|
372
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
6.402.000
|
6.402.000
|
|
373
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
4.008.000
|
4.008.000
|
|
374
|
|
Phẫu thuật loại 1 mổ nội
soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
5.614.000
|
5.614.000
|
|
375
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở
tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.359.000
|
4.359.000
|
|
376
|
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
3.236.000
|
3.236.000
|
|
377
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến
nội tiết có dùng dao siêu âm
|
4.208.000
|
4.208.000
|
|
378
|
|
Phẫu thuật loại 3 mổ mở
tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
2.699.000
|
2.699.000
|
|
379
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ
mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
5.269.000
|
5.269.000
|
|
380
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm
|
7.545.000
|
7.545.000
|
|
381
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm
|
7.436.000
|
7.436.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
|
382
|
|
Thủ thuật loại I
|
575.000
|
575.000
|
|
383
|
|
Thủ thuật loại II
|
369.000
|
369.000
|
|
384
|
|
Thủ thuật loại III
|
204.000
|
204.000
|
|
V
|
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
Ngoại Thần kinh
|
|
|
|
385
|
|
Phẫu thuật giải ép thần
kinh hoặc khoan thăm dò sọ
|
4.310.000
|
4.310.000
|
|
386
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não
|
4.846.000
|
4.846.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim,
vít, ốc, vật liệu cầm máu.
|
387
|
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
5.297.000
|
5.297.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít, kính vi phẫu.
|
388
|
|
Phẫu thuật áp xe não
|
6.514.000
|
6.514.000
|
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu
kín.
|
389
|
03C2.1.39
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất
- màng bụng
|
3.981.000
|
3.981.000
|
Chưa bao gồm van dẫn lưu
nhân tạo.
|
390
|
03C2.1.45
|
Phẫu thuật nội soi não hoặc
tủy sống
|
4.847.000
|
4.847.000
|
|
391
|
03C2.1.38
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến
yên
|
5.220.000
|
5.220.000
|
|
392
|
|
Phẫu thuật tạo hình màng
não
|
5.431.000
|
5.431.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân
tạo, bộ van dẫn lưu.
|
393
|
|
Phẫu thuật thoát vị não,
màng não
|
5.132.000
|
5.132.000
|
Chưa bao gồm màng não nhân
tạo, bộ van dẫn lưu.
|
394
|
|
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy
|
6.852.000
|
6.852.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo,
kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
395
|
03C2.1.43
|
Phẫu thuật vi phẫu u não
đường giữa
|
7.118.000
|
7.118.000
|
Chưa bao gồm miếng vá nhân
tạo, ghim, ốc, vít.
|
396
|
03C2.1.41
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền
sọ
|
6.277.000
|
6.277.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo.
|
397
|
03C2.1.42
|
Phẫu thuật vi phẫu u não
thất
|
6.277.000
|
6.277.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn
đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, vật liệu cầm máu.
|
398
|
|
Phẫu thuật vi phẫu u não
tuyến yên
|
6.752.000
|
6.752.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo,
kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
399
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm
xương sọ hoặc hàm mặt
|
5.107.000
|
5.107.000
|
Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc,
vít, kính vi phẫu.
|
400
|
|
Phẫu thuật ghép khuyết sọ
|
4.351.000
|
4.351.000
|
Chưa bao gồm xương nhân tạo/
vật liệu thay thế xương sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, vật liệu cầm
máu sinh học, màng não nhân tạo và các vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
401
|
|
Phẫu thuật u xương sọ
|
4.787.000
|
4.787.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc vật liệu tạo hình hộp sọ, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo.
|
402
|
|
Phẫu thuật vết thương sọ
não hở
|
5.151.000
|
5.151.000
|
Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,
vít, ốc, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo.
|
403
|
03C2.1.44
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng
mạch não
|
6.459.000
|
6.459.000
|
Chưa bao gồm kẹp mạch máu,
van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.
|
404
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
máu trong và ngoài hộp sọ
|
6.728.000
|
6.728.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo,
kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.
|
405
|
03C2.1.40
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn
đường
|
6.118.000
|
6.118.000
|
|
406
|
03C2.1.46
|
Quang động học (PTD) trong
điều trị u não ác tính
|
6.771.000
|
6.771.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ dẫn
đường
|
|
|
Ngoại Lồng ngực - mạch
máu
|
|
|
|
407
|
03C2.1.31
|
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp
hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung
|
1.524.000
|
1.524.000
|
Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.
|
408
|
03C2.1.24
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch
vành
|
17.542.000
|
17.542.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ cố định vành.
|
409
|
03C2.1.25
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn
(động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận)
|
14.042.000
|
14.042.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng.
|
410
|
03C2.1.18
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
13.931.000
|
13.931.000
|
|
411
|
03C2.1.15
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
12.550.000
|
12.550.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
412
|
03C2.1.17
|
Phẫu thuật nong van động mạch
chủ
|
7.431.000
|
7.431.000
|
|
413
|
03C2.1.16
|
Phẫu thuật tạo hình eo động
mạch
|
13.931.000
|
13.931.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
414
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ
bụng để lọc màng bụng
|
7.055.000
|
7.055.000
|
|
415
|
|
Phẫu thuật tạo thông động
tĩnh mạch AVF
|
7.227.000
|
7.227.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
416
|
|
Phẫu thuật thăm dò ngoài
màng tim hoặc thăm dò lồng ngực
|
3.162.000
|
3.162.000
|
|
417
|
03C2.1.19
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch
nhân tạo
|
12.277.000
|
12.277.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động
mạch.
|
418
|
03C2.1.21
|
Phẫu thuật thay động mạch
chủ
|
18.134.000
|
18.134.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo,van động mạch chủ nhân tạo,
mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng.
|
419
|
03C2.1.20
|
Phẫu thuật tim các loại (tim
bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…)
|
16.542.000
|
16.542.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch,
quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ
tạng.
|
420
|
|
Phẫu thuật tim kín khác
|
13.460.000
|
13.460.000
|
Chưa bao gồm động mạch chủ
nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong
phẫu thuật phình tách động mạch.
|
421
|
03C2.1.14
|
Phẫu thuật tim loại
Blalock
|
13.931.000
|
13.931.000
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
422
|
03C2.1.26
|
Phẫu thuật tim, mạch khác
có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể
|
16.004.000
|
16.004.000
|
Chưa bao gồm bộ tim phổi
nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh
học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ
dây dẫn.
|
423
|
|
Phẫu thuật u máu các vị
trí
|
2.896.000
|
2.896.000
|
|
424
|
|
Phẫu thuật cắt phổi
|
8.265.000
|
8.265.000
|
Chưa bao gồm bộ khâu nối tự
động mổ hở (Stapler).
|
425
|
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
9.918.000
|
9.918.000
|
|
426
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi
|
1.689.000
|
1.689.000
|
|
427
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
lý lồng ngực khác
|
6.404.000
|
6.404.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
428
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
trung thất
|
9.589.000
|
9.589.000
|
|
429
|
|
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh
lý hoặc chấn thương
|
7.895.000
|
7.895.000
|
|
430
|
|
Phẫu thuật phục hồi thành
ngực (do chấn thương hoặc vết thương)
|
6.567.000
|
6.567.000
|
Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
|
Ngoại Tiết niệu
|
|
|
|
431
|
03C2.1.91
|
Ghép thận, niệu quản tự
thân có sử dụng vi phẫu
|
6.307.000
|
6.307.000
|
|
432
|
|
Phẫu thuật cắt thận
|
4.044.000
|
4.044.000
|
|
433
|
|
Phẫu thuật cắt u thượng thận
hoặc cắt nang thận
|
5.835.000
|
5.835.000
|
|
434
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
3.839.000
|
3.839.000
|
|
435
|
03C2.1.82
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận
hoặc u sau phúc mạc
|
4.130.000
|
4.130.000
|
|
436
|
03C2.1.83
|
Phẫu thuật nội soi u thượng
thận hoặc nang thận
|
4.000.000
|
4.000.000
|
|
437
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc
sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang
|
3.910.000
|
3.910.000
|
|
438
|
|
Phẫu thuật cắt niệu quản
hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)
|
4.997.000
|
4.997.000
|
|
439
|
03C2.1.85
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu
quản bằng nội soi
|
2.950.000
|
2.950.000
|
|
440
|
|
Phẫu thuật cắt bàng quang
|
5.073.000
|
5.073.000
|
|
441
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng
quang
|
5.152.000
|
5.152.000
|
|
442
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
bàng quang
|
4.379.000
|
4.379.000
|
|
443
|
03C2.1.84
|
Phẫu thuật nội soi cắt
bàng quang, tạo hình bàng quang
|
5.569.000
|
5.569.000
|
|
444
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt cổ
bàng quang
|
4.379.000
|
4.379.000
|
|
445
|
|
Phẫu thuật đóng dò bàng
quang
|
4.227.000
|
4.227.000
|
|
446
|
03C2.1.87
|
Điều trị u xơ tiền liệt
tuyến bằng laser
|
2.566.000
|
2.566.000
|
Chưa bao gồm dây cáp
quang.
|
447
|
03C2.1.88
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến
tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
2.566.000
|
2.566.000
|
|
448
|
|
Phẫu thuật bóc u xơ tiền
liệt tuyến
|
4.715.000
|
4.715.000
|
|
449
|
03C2.1.86
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền
liệt qua nội soi
|
3.809.000
|
3.809.000
|
|
450
|
|
Phẫu thuật điều trị các bệnh
lý hoặc chấn thương niệu đạo khác
|
3.963.000
|
3.963.000
|
|
451
|
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,
tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn
|
2.254.000
|
2.254.000
|
|
452
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt
Sonde JJ
|
1.684.000
|
1.684.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
453
|
|
Phẫu thuật tạo hình dương
vật
|
4.049.000
|
4.049.000
|
|
454
|
03C2.1.89
|
Đặt prothese cố định sàn
chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.434.000
|
3.434.000
|
|
455
|
03C2.1.12
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng
sóng xung (thủy điện lực)
|
2.362.000
|
2.362.000
|
|
456
|
03C2.1.13
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi
thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang)
|
1.253.000
|
1.253.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
lấy sỏi.
|
|
|
Tiêu hóa
|
|
|
|
457
|
|
Phẫu thuật cắt các u lành
thực quản
|
5.209.000
|
5.209.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
458
|
|
Phẫu thuật cắt thực quản
|
6.907.000
|
6.907.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
459
|
03C2.1.61
|
Phẫu thuật cắt thực quản
qua nội soi ngực và bụng
|
5.611.000
|
5.611.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy.
|
460
|
|
Phẫu thuật đặt Stent thực
quản
|
4.936.000
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
461
|
03C2.1.60
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
trào ngược thực quản, dạ dày
|
5.727.000
|
5.727.000
|
|
462
|
|
Phẫu thuật tạo hình thực
quản
|
7.172.000
|
7.172.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
|
463
|
03C2.1.59
|
Phẫu thuật nội soi tạo
hình thực quản
|
5.727.000
|
5.727.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, Stent.
|
464
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ
dày
|
4.681.000
|
4.681.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
465
|
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
6.890.000
|
6.890.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
|
466
|
03C2.1.62
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ
dày
|
4.887.000
|
4.887.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
467
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
4.037.000
|
4.037.000
|
|
468
|
03C2.1.64
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy
|
3.072.000
|
3.072.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
469
|
03C2.1.81
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng
bẩm sinh 1 thì
|
2.789.000
|
2.789.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
470
|
|
Phẫu thuật cắt đại tràng
hoặc phẫu thuật kiểu Harman
|
4.282.000
|
4.282.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
471
|
|
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ
dính ruột
|
2.416.000
|
2.416.000
|
|
472
|
|
Phẫu thuật cắt nối ruột
|
4.105.000
|
4.105.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
473
|
03C2.1.63
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối
ruột
|
4.072.000
|
4.072.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu trong máy.
|
474
|
|
Phẫu thuật cắt ruột non
|
4.441.000
|
4.441.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
475
|
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2.460.000
|
2.460.000
|
|
476
|
|
Phẫu thuật cắt trực tràng
đường bụng, tầng sinh môn
|
6.651.000
|
6.651.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
477
|
03C2.1.80
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn
trực tràng 1 thì
|
4.379.000
|
4.379.000
|
|
478
|
|
Phẫu thuật nội soi cố định
trực tràng
|
4.088.000
|
4.088.000
|
Chưa bao gồm tấm nâng trực
tràng, dao siêu âm.
|
479
|
03C2.1.65
|
Phẫu thuật nội soi ung thư
đại hoặc trực tràng
|
3.130.000
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
480
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu trong
(nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài
|
2.563.000
|
2.563.000
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
481
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng
tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng
|
3.414.000
|
3.414.000
|
|
482
|
|
Phẫu thuật cắt gan
|
7.757.000
|
7.757.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
483
|
03C2.1.78
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
5.255.000
|
5.255.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
484
|
03C2.1.77
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử
dụng thiết bị kỹ thuật cao
|
6.335.000
|
6.335.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
485
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
lý gan hoặc mật khác
|
4.511.000
|
4.511.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
|
486
|
03C2.1.79
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
bệnh lý gan mật khác
|
3.130.000
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
487
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương
gan hoặc chèn gạc cầm máu
|
5.038.000
|
5.038.000
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm
máu.
|
488
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật
|
4.335.000
|
4.335.000
|
|
489
|
03C2.1.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
mật
|
2.958.000
|
2.958.000
|
|
490
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật
chủ
|
4.311.000
|
4.311.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
491
|
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật
phức tạp
|
6.498.000
|
6.498.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
492
|
03C2.1.76
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
|
3.630.000
|
3.630.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
493
|
03C2.1.67
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang ống mật chủ
|
4.227.000
|
4.227.000
|
|
494
|
03C2.1.72
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
mật hay dị vật đường mật
|
3.130.000
|
3.130.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
495
|
03C2.1.75
|
Tán sỏi trong mổ nội soi
đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
3.919.000
|
3.919.000
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
496
|
03C2.1.74
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và
nong đường mật qua ERCP
|
3.268.000
|
3.268.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
497
|
|
Phẫu thuật nối mật ruột
|
4.211.000
|
4.211.000
|
|
498
|
|
Phẫu thuật cắt khối tá tụy
|
10.424.000
|
10.424.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân
tạo.
|
499
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
tá tụy có sử dụng máy cắt nối
|
9.840.000
|
9.840.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
500
|
|
Phẫu thuật cắt lách
|
4.284.000
|
4.284.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
501
|
03C2.1.70
|
Phẫu thuật nội soi cắt
lách
|
4.187.000
|
4.187.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
502
|
|
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc
cắt đuôi tụy
|
4.297.000
|
4.297.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
|
503
|
|
Phẫu thuật cắt u phúc mạc
hoặc u sau phúc mạc
|
5.430.000
|
5.430.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.
|
504
|
|
Phẫu thuật nạo vét hạch
|
3.629.000
|
3.629.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
505
|
|
Phẫu thuật u trong ổ bụng
|
4.482.000
|
4.482.000
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm.
|
506
|
03C2.1.68
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong
ổ bụng
|
3.525.000
|
3.525.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
|
507
|
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng
hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo
|
2.447.000
|
2.447.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
508
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc
thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng
|
3.157.000
|
3.157.000
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
509
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe
trong ổ bụng
|
2.709.000
|
2.709.000
|
|
510
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều
trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn
|
2.461.000
|
2.461.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
511
|
03C2.1.66
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ
thuật cao (phương pháp Longo)
|
2.153.000
|
2.153.000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu trong máy.
|
512
|
03C2.1.50
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật
qua nội soi tá tràng
|
2.391.000
|
2.391.000
|
Chưa bao gồm dao cắt, thuốc
cản quang, catheter.
|
513
|
03C2.1.49
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa
qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.891.000
|
3.891.000
|
Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc,
kìm kẹp cầm máu.
|
514
|
03C2.1.54
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực
quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng)
|
1.010.000
|
1.010.000
|
|
515
|
03C2.1.55
|
Đặt stent đường mật hoặc tụy
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.789.000
|
1.789.000
|
Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.
|
516
|
03C2.1.48
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa
qua nội soi
|
1.678.000
|
1.678.000
|
|
517
|
03C2.1.52
|
Lấy sỏi hoặc giun đường mật
qua nội soi tá tràng
|
3.332.000
|
3.332.000
|
|
518
|
03C2.1.47
|
Mở thông dạ dày qua nội
soi
|
2.679.000
|
2.679.000
|
|
519
|
03C2.1.51
|
Nong đường mật qua nội soi
tá tràng
|
2.210.000
|
2.210.000
|
Chưa bao gồm bóng nong.
|
520
|
04C3.1.158
|
Cắt phymosis
|
224.000
|
224.000
|
|
521
|
04C3.1.156
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ
dẫn lưu
|
173.000
|
173.000
|
|
522
|
04C3.1.157
|
Tháo lồng ruột bằng hơi
hay baryte
|
124.000
|
124.000
|
|
523
|
04C3.1.159
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
264.000
|
264.000
|
|
|
|
Xương, cột sống, hàm mặt
|
|
|
|
524
|
03C2.1.1
|
Cố định gãy xương sườn
|
46.500
|
46.500
|
|
525
|
04C3.1.181
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
liền)
|
688.000
|
688.000
|
|
526
|
04C3.1.180
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn
chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
tự cán)
|
503.000
|
503.000
|
|
527
|
04C3.1.167
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
635.000
|
635.000
|
|
528
|
04C3.1.166
|
Nắn trật khớp háng (bột tự
cán)
|
265.000
|
265.000
|
|
529
|
04C3.1.165
|
Nắn trật khớp khuỷu chân
hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)
|
250.000
|
250.000
|
|
530
|
04C3.1.164
|
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc
khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán)
|
150.000
|
150.000
|
|
531
|
04C3.1.161
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)
|
386.000
|
386.000
|
|
532
|
04C3.1.160
|
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc
khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)
|
208.000
|
208.000
|
|
533
|
04C3.1.163
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
310.000
|
310.000
|
|
534
|
04C3.1.162
|
Nắn trật khớp vai (bột tự
cán)
|
155.000
|
155.000
|
|
535
|
04C3.1.177
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc
bàn tay (bột liền)
|
225.000
|
225.000
|
|
536
|
04C3.1.176
|
Nắn, bó bột bàn chân hoặc
bàn tay (bột tự cán)
|
150.000
|
150.000
|
|
537
|
04C3.1.175
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
538
|
04C3.1.174
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng
tay (bột tự cán)
|
200.000
|
200.000
|
|
539
|
04C3.1.179
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
bẩm sinh (bột liền)
|
701.000
|
701.000
|
|
540
|
04C3.1.178
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
bẩm sinh (bột tự cán)
|
306.000
|
306.000
|
|
541
|
04C3.1.171
|
Nắn, bó bột xương cẳng
chân (bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
542
|
04C3.1.170
|
Nắn, bó bột xương cẳng
chân (bột tự cán)
|
236.000
|
236.000
|
|
543
|
04C3.1.173
|
Nắn, bó bột xương cánh tay
(bột liền)
|
320.000
|
320.000
|
|
544
|
04C3.1.172
|
Nắn, bó bột xương cánh tay
(bột tự cán)
|
236.000
|
236.000
|
|
545
|
04C3.1.169
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc
chậu hoặc cột sống (bột liền)
|
611.000
|
611.000
|
|
546
|
04C3.1.168
|
Nắn, bó bột xương đùi hoặc
chậu hoặc cột sống (bột tự cán)
|
331.000
|
331.000
|
|
547
|
03C2.1.2
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
115.000
|
115.000
|
|
548
|
03C2.1.4
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
135.000
|
135.000
|
|
549
|
03C2.1.3
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè
không có chỉ định mổ
|
135.000
|
135.000
|
|
550
|
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.640.000
|
3.640.000
|
|
551
|
03C2.1.109
|
Phẫu thuật chuyển gân điều
trị cò ngón tay do liệt vận động
|
2.767.000
|
2.767.000
|
|
552
|
|
Phẫu thuật thay khớp vai
|
6.703.000
|
6.703.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
553
|
03C2.1.117
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân
khèo
|
2.597.000
|
2.597.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố
định.
|
554
|
03C2.1.110
|
Phẫu thuật chuyển gân điều
trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
2.767.000
|
2.767.000
|
|
555
|
03C2.1.119
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp
cổ chân
|
2.039.000
|
2.039.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố
định.
|
556
|
03C2.1.118
|
Phẫu thuật làm vận động khớp
gối
|
3.033.000
|
3.033.000
|
|
557
|
03C2.1.104
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối
hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân
|
3.109.000
|
3.109.000
|
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi
cắt đốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt
điện, ốc, vít.
|
558
|
03C2.1.105
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
dây chằng
|
4.101.000
|
4.101.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào,
gân sinh học, gân đồng loại.
|
559
|
03C2.1.100
|
Phẫu thuật tạo hình khớp
háng
|
3.109.000
|
3.109.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít, ốc, khóa.
|
560
|
03C2.1.97
|
Phẫu thuật thay khớp gối
bán phần
|
4.481.000
|
4.481.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
561
|
03C2.1.99
|
Phẫu thuật thay khớp háng
bán phần
|
3.609.000
|
3.609.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
562
|
03C2.1.96
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
gối
|
4.981.000
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
563
|
03C2.1.98
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp
háng
|
4.981.000
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
|
564
|
|
Phẫu thuật đặt lại khớp
găm kim cố định
|
3.850.000
|
3.850.000
|
Chưa bao gồm kim cố định.
|
565
|
|
Phẫu thuật làm cứng khớp
|
3.508.000
|
3.508.000
|
Chưa bao gồm đinh, xương,
nẹp vít.
|
566
|
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng
gân cơ hoặc xơ cứng khớp
|
3.429.000
|
3.429.000
|
Chưa bao gồm đinh, xương,
nẹp vít.
|
567
|
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc
làm sạch khớp
|
2.657.000
|
2.657.000
|
|
568
|
03C2.1.108
|
Phẫu thuật ghép chi
|
5.777.000
|
5.777.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp
vít và mạch máu nhân tạo.
|
569
|
|
Phẫu thuật ghép xương
|
4.446.000
|
4.446.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố
định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.
|
570
|
03C2.1.101
|
Phẫu thuật thay đoạn xương
ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao
|
4.481.000
|
4.481.000
|
Chưa bao gồm đinh, nẹp,
vít và xương bảo quản.
|
571
|
03C2.1.115
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
4.435.000
|
4.435.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố
định.
|
572
|
03C2.1.103
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng
nẹp vít
|
3.609.000
|
3.609.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.
|
573
|
03C2.1.102
|
Phẫu thuật kết hợp xương
trên màn hình tăng sáng
|
4.981.000
|
4.981.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.
|
574
|
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
3.611.000
|
3.611.000
|
|
575
|
|
Phẫu thuật nối gân hoặc
kéo dài gân (tính 1 gân )
|
2.828.000
|
2.828.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo.
|
576
|
03C2.1.106
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo
gân
|
4.101.000
|
4.101.000
|
Chưa bao gồm gân nhân tạo,
các phương tiện cố định, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi
bào, gân sinh học, gân đồng loại
|
577
|
03C2.1.113
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt
(bệnh lý)
|
5.336.000
|
5.336.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
578
|
03C2.1.114
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô
tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu
thuật tạo hình
|
3.536.000
|
3.536.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
579
|
03C2.1.111
|
Rút đinh hoặc tháo phương
tiện kết hợp xương
|
1.681.000
|
1.681.000
|
|
580
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống
bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius
|
6.852.000
|
6.852.000
|
Chưa bao gồm DIAM,
SILICON, nẹp chữ U, Aparius.
|
581
|
03C2.1.95
|
Phẫu thuật điều trị cong vẹo
cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )
|
8.478.000
|
8.478.000
|
Chưa bao gồm xương bảo quản,
đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa
đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
582
|
03C2.1.93
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống
cổ
|
5.039.000
|
5.039.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
583
|
03C2.1.94
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống
thắt lưng
|
5.140.000
|
5.140.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng
ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
584
|
|
Phẫu thuật tạo hình thân đốt
sống bằng phương pháp bơm xi măng
|
5.181.000
|
5.181.000
|
Chưa bao gồm kim chọc, xi
măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bóng (lồng) titan.
|
585
|
03C2.1.92
|
Phẫu thuật thay đốt sống
|
5.360.000
|
5.360.000
|
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp
vít và xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo, sản phẩm sinh học
thay thế xương, ốc, khóa.
|
586
|
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
cột sống thắt lưng
|
4.837.000
|
4.837.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm nhân
tạo
|
587
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo
viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1
ngón)
|
2.752.000
|
2.752.000
|
|
588
|
|
Phẫu thuật nối dây thần
kinh (tính 1 dây)
|
2.801.000
|
2.801.000
|
|
589
|
03C2.1.116
|
Phẫu thuật tạo hình bằng
các vạt da có cuống mạch liền
|
3.167.000
|
3.167.000
|
|
590
|
|
Phẫu thuật vá da lớn diện
tích ≥10 cm2
|
4.040.000
|
4.040.000
|
|
591
|
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện
tích < 10 cm2
|
2.689.000
|
2.689.000
|
|
592
|
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm/ rách da đầu
|
2.531.000
|
2.531.000
|
|
593
|
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm phức tạp
|
4.381.000
|
4.381.000
|
|
594
|
03C2.1.107
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển
vạt da có cuống mạch
|
4.675.000
|
4.675.000
|
|
595
|
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch
chi
|
6.157.000
|
6.157.000
|
Chưa bao gồm mạch nhân tạo
|
596
|
03C2.1.112
|
Tạo hình khí - phế quản
|
12.015.000
|
12.015.000
|
Chưa bao gồm Stent
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác chuyên khoa ngoại
|
|
|
|
597
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.335.000
|
4.335.000
|
|
598
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.619.000
|
2.619.000
|
|
599
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.793.000
|
1.793.000
|
|
600
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.136.000
|
1.136.000
|
|
601
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
932.000
|
932.000
|
|
602
|
|
Thủ thuật loại I
|
513.000
|
513.000
|
|
603
|
|
Thủ thuật loại II
|
345.000
|
345.000
|
|
604
|
|
Thủ thuật loại III
|
168.000
|
168.000
|
|
VI
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
605
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
1.237.000
|
1.237.000
|
|
606
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi di căn âm đạo
|
2.586.000
|
2.586.000
|
|
607
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
947.000
|
947.000
|
|
608
|
|
Bơm tinh trùng vào buồng tử
cung (IUI)
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
609
|
|
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn
hai bên
|
3.554.000
|
3.554.000
|
|
610
|
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
2.677.000
|
2.677.000
|
|
611
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử
cung
|
109.000
|
109.000
|
|
612
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
|
3.937.000
|
3.937.000
|
|
613
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh
nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.378.000
|
5.378.000
|
|
614
|
|
Cắt u thành âm đạo
|
1.960.000
|
1.960.000
|
|
615
|
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử
cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
5.830.000
|
5.830.000
|
|
616
|
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách
|
4.522.000
|
4.522.000
|
|
617
|
|
Cấy - tháo thuốc tránh
thai
|
200.000
|
200.000
|
Chưa bao gồm thuốc hoặc mảnh
ghép tránh thai
|
618
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
781.000
|
781.000
|
|
619
|
|
Chích áp xe tuyến
Bartholin
|
783.000
|
783.000
|
|
620
|
04C3.2.192
|
Chích apxe tuyến vú
|
206.000
|
206.000
|
|
621
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ
máu kinh
|
753.000
|
753.000
|
|
622
|
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
805.000
|
805.000
|
|
623
|
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
389.000
|
389.000
|
|
624
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
267.000
|
267.000
|
|
625
|
|
Chọc nang buồng trứng đường
âm đạo dưới siêu âm
|
2.155.000
|
2.155.000
|
|
626
|
|
Chọc ối
|
681.000
|
681.000
|
|
627
|
|
Chọc hút noãn
|
7.042.000
|
7.042.000
|
|
628
|
|
Chọc hút tinh hoàn mào
tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn
|
2.527.000
|
2.527.000
|
|
629
|
|
Chuyển phôi hoặc chuyển
phôi giao tử vào vòi tử cung
|
3.850.000
|
3.850.000
|
Chưa bao gồm catherter
chuyển phôi
|
630
|
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
798.000
|
798.000
|
|
631
|
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều
trị sa tạng vùng chậu
|
5.873.000
|
5.873.000
|
|
632
|
|
Đặt và tháo dụng cụ tử
cung
|
210.000
|
210.000
|
|
633
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng
máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại
|
60.000
|
60.000
|
|
634
|
04C3.2.191
|
Điều trị tổn thương cổ tử
cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
146.000
|
146.000
|
|
635
|
|
Điều trị viêm dính tiểu
khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
257.000
|
257.000
|
|
636
|
04C3.2.186
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
927.000
|
927.000
|
|
637
|
04C3.2.185
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
675.000
|
675.000
|
|
638
|
04C3.2.187
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
1.114.000
|
1.114.000
|
|
639
|
03C2.2.42
|
Theo dõi tim thai và cơn
co tử cung bằng monitoring
|
70.000
|
70.000
|
Trường hợp theo dõi tim
thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày
điều trị.
|
640
|
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo
hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
3.941.000
|
3.941.000
|
|
641
|
04C3.2.188
|
Forceps hoặc Giác hút sản
khoa
|
877.000
|
877.000
|
|
642
|
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng
|
636.000
|
636.000
|
|
643
|
|
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu
thai)
|
2.065.000
|
2.065.000
|
|
644
|
04C3.2.183
|
Hút buồng tử cung do rong
kinh rong huyết
|
191.000
|
191.000
|
|
645
|
|
Hút thai dưới siêu âm
|
430.000
|
430.000
|
|
646
|
|
Huỷ thai: cắt thai nhi
trong ngôi ngang
|
2.658.000
|
2.658.000
|
|
647
|
|
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ,
kéo thai
|
2.363.000
|
2.363.000
|
|
648
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử
cung, âm đạo
|
1.525.000
|
1.525.000
|
|
649
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
1.810.000
|
1.810.000
|
|
650
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
2.673.000
|
2.673.000
|
|
651
|
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
536.000
|
536.000
|
|
652
|
|
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ
tử cung
|
2.638.000
|
2.638.000
|
|
653
|
|
Làm lại vết mổ thành bụng
(bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.524.000
|
2.524.000
|
|
654
|
|
Làm thuốc vết khâu tầng
sinh môn nhiễm khuẩn
|
82.100
|
82.100
|
|
655
|
|
Lấy dị vật âm đạo
|
541.000
|
541.000
|
|
656
|
|
Lấy dụng cụ tử cung, triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
2.728.000
|
2.728.000
|
|
657
|
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng
sinh môn
|
2.147.000
|
2.147.000
|
|
658
|
|
Lọc rửa tinh trùng
|
925.000
|
925.000
|
|
659
|
|
Mở bụng bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.282.000
|
3.282.000
|
|
660
|
|
Nạo hút thai trứng
|
716.000
|
716.000
|
|
661
|
04C3.2.184
|
Nạo sót thai, nạo sót rau
sau sẩy, sau đẻ
|
331.000
|
331.000
|
|
662
|
|
Nội soi buồng tử cung can
thiệp
|
4.285.000
|
4.285.000
|
|
663
|
|
Nội soi buồng tử cung chẩn
đoán
|
2.746.000
|
2.746.000
|
|
664
|
|
Nội xoay thai
|
1.380.000
|
1.380.000
|
|
665
|
|
Nong buồng tử cung đặt dụng
cụ chống dính
|
562.000
|
562.000
|
|
666
|
|
Nong cổ tử cung do bế sản
dịch
|
268.000
|
268.000
|
|
667
|
03C2.2.11
|
Nong đặt dụng cụ tử cung
chống dính buồng tử cung
|
161.000
|
161.000
|
|
668
|
|
Phá thai bằng phương pháp nong
và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.108.000
|
1.108.000
|
|
669
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi
thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần
|
283.000
|
283.000
|
|
670
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
phương pháp hút chân không
|
358.000
|
358.000
|
|
671
|
04C3.2.197
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng
thuốc
|
177.000
|
177.000
|
|
672
|
|
Phá thai to từ 13 tuần đến
22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.003.000
|
1.003.000
|
|
673
|
04C3.2.198
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22
tuần bằng thuốc
|
519.000
|
519.000
|
|
674
|
|
Phá thai từ tuần thứ 7 đến
hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
383.000
|
383.000
|
|
675
|
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung
do vỡ tử cung
|
4.692.000
|
4.692.000
|
|
676
|
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội
mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.568.000
|
2.568.000
|
|
677
|
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì
đại
|
2.510.000
|
2.510.000
|
|
678
|
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ,
khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.480.000
|
4.480.000
|
|
679
|
|
Phẫu thuật cắt một phần
tuyến vú, cắt u vú lành tính
|
2.753.000
|
2.753.000
|
|
680
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng
tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
3.491.000
|
3.491.000
|
|
681
|
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử
cung
|
1.868.000
|
1.868.000
|
|
682
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
2.620.000
|
2.620.000
|
|
683
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo
|
3.564.000
|
3.564.000
|
|
684
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường
âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
5.724.000
|
5.724.000
|
|
685
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung
tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung,
vỡ tử cung phức tạp
|
9.188.000
|
9.188.000
|
|
686
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung và
thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
7.115.000
|
7.115.000
|
|
687
|
|
Phẫu thuật cắt ung thư buồng
trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
5.848.000
|
5.848.000
|
|
688
|
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn
âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.551.000
|
2.551.000
|
|
689
|
|
Phẫu thuật chấn thương tầng
sinh môn
|
3.538.000
|
3.538.000
|
|
690
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung thể huyết tụ thành nang
|
3.594.000
|
3.594.000
|
|
691
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung vỡ có choáng
|
3.553.000
|
3.553.000
|
|
692
|
|
Phẫu thuật Crossen
|
3.840.000
|
3.840.000
|
|
693
|
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
(TOT, TVT)
|
12.353.000
|
12.353.000
|
|
694
|
|
Phẫu thuật khối viêm dính
tiểu khung
|
3.213.000
|
3.213.000
|
|
695
|
|
Phẫu thuật làm lại tầng
sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
2.735.000
|
2.735.000
|
|
696
|
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm
các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
|
4.056.000
|
4.056.000
|
|
697
|
04C3.2.194
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
2.223.000
|
2.223.000
|
|
698
|
04C3.2.195
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ
2 trở lên
|
2.773.000
|
2.773.000
|
|
699
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên
người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
|
5.694.000
|
5.694.000
|
|
700
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên
người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
3.881.000
|
3.881.000
|
|
701
|
|
Phẫu thuật lấy thai trên
người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
|
4.135.000
|
4.135.000
|
|
702
|
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt
tử cung trong rau cài răng lược
|
7.637.000
|
7.637.000
|
|
703
|
|
Phẫu thuật Lefort hoặc
Labhart
|
2.674.000
|
2.674.000
|
|
704
|
|
Phẫu thuật Manchester
|
3.509.000
|
3.509.000
|
|
705
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u
xơ tử cung
|
3.246.000
|
3.246.000
|
|
706
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc
tử cung
|
3.335.000
|
3.335.000
|
|
707
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung
|
3.704.000
|
3.704.000
|
|
708
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
5.864.000
|
5.864.000
|
|
709
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u
buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
2.835.000
|
2.835.000
|
|
710
|
|
Phẫu thuật mở bụng tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
4.578.000
|
4.578.000
|
|
711
|
|
Phẫu thuật mở bụng thăm
dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
2.673.000
|
2.673.000
|
|
712
|
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.117.000
|
4.117.000
|
|
713
|
|
Phẫu thuật nội soi bóc u
xơ tử cung
|
5.944.000
|
5.944.000
|
|
714
|
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử
cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
|
5.386.000
|
5.386.000
|
|
715
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
4.899.000
|
4.899.000
|
|
716
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung
|
5.742.000
|
5.742.000
|
|
717
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
7.641.000
|
7.641.000
|
|
718
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ung
thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
7.781.000
|
7.781.000
|
|
719
|
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
5.851.000
|
5.851.000
|
|
720
|
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ
thủng tử cung
|
4.917.000
|
4.917.000
|
|
721
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng
cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.352.000
|
5.352.000
|
|
722
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
4.833.000
|
4.833.000
|
|
723
|
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
4.791.000
|
4.791.000
|
|
724
|
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh
dục nữ
|
8.981.000
|
8.981.000
|
|
725
|
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng
trứng
|
5.370.000
|
5.370.000
|
|
726
|
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản
nữ
|
4.568.000
|
4.568.000
|
|
727
|
|
Phẫu thuật nội soi vét hạch
tiểu khung
|
6.361.000
|
6.361.000
|
|
728
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
6.294.000
|
6.294.000
|
|
729
|
|
Phẫu thuật Second Look
trong ung thư buồng trứng
|
3.937.000
|
3.937.000
|
|
730
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo
(nội soi kết hợp đường dưới)
|
5.711.000
|
5.711.000
|
|
731
|
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo
do dị dạng (đường dưới)
|
3.362.000
|
3.362.000
|
|
732
|
|
Phẫu thuật tạo hình tử
cung (Strassman, Jones)
|
4.395.000
|
4.395.000
|
|
733
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch
hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
4.757.000
|
4.757.000
|
|
734
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch
tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.241.000
|
3.241.000
|
|
735
|
|
Phẫu thuật treo bàng quang
và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
3.949.000
|
3.949.000
|
|
736
|
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
2.750.000
|
2.750.000
|
|
737
|
|
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử
cung tận gốc + vét hạch)
|
5.910.000
|
5.910.000
|
|
738
|
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm
hộ, âm đạo
|
369.000
|
369.000
|
|
739
|
|
Sinh thiết gai rau
|
1.136.000
|
1.136.000
|
|
740
|
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
2.143.000
|
2.143.000
|
|
741
|
|
Rã đông phôi, noãn
|
3.420.000
|
3.420.000
|
|
742
|
|
Rã đông tinh trùng
|
190.000
|
190.000
|
|
743
|
|
Sinh thiết phôi chẩn đoán
(Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy- PGS)/cho 1
người bệnh)
|
8.796.000
|
8.796.000
|
|
744
|
04C3.2.189
|
Soi cổ tử cung
|
58.900
|
58.900
|
|
745
|
04C3.2.190
|
Soi ối
|
45.900
|
45.900
|
|
746
|
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử
cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.078.000
|
1.078.000
|
|
747
|
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều
trị chửa ở cổ tử cung
|
235.000
|
235.000
|
|
748
|
|
Tiêm nhân Chorio
|
225.000
|
225.000
|
|
749
|
|
Tiêm tinh trùng vào bào
tương của noãn (ICSI)
|
6.180.000
|
6.180.000
|
|
750
|
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc
không bằng dao)
|
1.260.000
|
1.260.000
|
|
751
|
|
Vi phẫu thuật tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng
|
6.419.000
|
6.419.000
|
|
752
|
04C3.2.193
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm
hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
370.000
|
370.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
753
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.531.000
|
3.531.000
|
|
754
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.173.000
|
2.173.000
|
|
755
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.373.000
|
1.373.000
|
|
756
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.026.000
|
1.026.000
|
|
757
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
830.000
|
830.000
|
|
758
|
|
Thủ thuật loại I
|
543.000
|
543.000
|
|
759
|
|
Thủ thuật loại II
|
368.000
|
368.000
|
|
760
|
|
Thủ thuật loại III
|
174.000
|
174.000
|
|
VII
|
|
MẮT
|
|
|
|
761
|
|
Bơm rửa lệ đạo
|
35.000
|
35.000
|
|
762
|
03C2.3.76
|
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
1.160.000
|
1.160.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC;
5FU.
|
763
|
03C2.3.59
|
Cắt bỏ túi lệ
|
804.000
|
804.000
|
|
764
|
03C2.3.48
|
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc
lấy dị vật nội nhãn
|
1.200.000
|
1.200.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
765
|
03C2.3.61
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
940.000
|
940.000
|
Chưa bao gồm thuốc MMC.
|
766
|
03C2.3.73
|
Cắt mống mắt chu biên bằng
Laser
|
300.000
|
300.000
|
|
767
|
03C2.3.87
|
Cắt u bì kết giác mạc có
hoặc không ghép kết mạc
|
1.115.000
|
1.115.000
|
|
768
|
03C2.3.66
|
Cắt u kết mạc không vá
|
750.000
|
750.000
|
|
769
|
04C3.3.208
|
Chích chắp hoặc lẹo
|
75.600
|
75.600
|
|
770
|
03C2.3.57
|
Chích mủ hốc mắt
|
429.000
|
429.000
|
|
771
|
03C2.3.75
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc,
bơm hơi tiền phòng
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
772
|
03C2.3.9
|
Chữa bỏng mắt do hàn điện
|
27.000
|
27.000
|
|
773
|
|
Chụp mạch ICG
|
230.000
|
230.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
774
|
03C2.3.8
|
Đánh bờ mi
|
34.900
|
34.900
|
|
775
|
|
Điện chẩm
|
382.000
|
382.000
|
|
776
|
03C2.3.11
|
Điện di điều trị (1 lần)
|
17.600
|
17.600
|
|
777
|
03C2.3.79
|
Điện đông thể mi
|
439.000
|
439.000
|
|
778
|
03C2.3.5
|
Điện võng mạc
|
86.500
|
86.500
|
|
779
|
|
Điều trị Laser hồng ngoại;
Tập nhược thị
|
27.000
|
27.000
|
|
780
|
|
Điều trị một số bệnh võng mạc
bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều
trị u nguyên bào võng mạc
|
393.000
|
393.000
|
|
781
|
|
Đo độ dày giác mạc; đếm tế
bào nội mô giác mạc; chụp bản đồ giác mạc
|
129.000
|
129.000
|
|
782
|
|
Đo độ lác; xác định sơ đồ
song thị; đo biên độ điều tiết; đo thị giác 2 mắt; đo thị giác tương phản
|
58.600
|
58.600
|
|
783
|
|
Đo đường kính giác mạc; đo
độ lồi
|
49.600
|
49.600
|
|
784
|
04C3.3.200
|
Đo Javal
|
34.000
|
34.000
|
|
785
|
03C2.3.1
|
Đo khúc xạ máy
|
8.800
|
8.800
|
|
786
|
04C3.3.199
|
Đo nhãn áp
|
23.700
|
23.700
|
|
787
|
03C2.3.7
|
Đo thị lực khách quan
|
65.500
|
65.500
|
|
788
|
04C3.3.201
|
Đo thị trường, ám điểm
|
28.000
|
28.000
|
|
789
|
03C2.3.6
|
Đo tính công suất thủy
tinh thể nhân tạo
|
55.000
|
55.000
|
|
790
|
03C2.3.16
|
Đốt lông xiêu
|
45.700
|
45.700
|
|
791
|
03C2.3.95
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
3.223.000
|
3.223.000
|
Chưa bao gồm giác mạc, thủy
tinh thể nhân tạo
|
792
|
03C2.3.69
|
Ghép màng ối điều trị dính
mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
|
1.177.000
|
1.177.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối
|
793
|
03C2.3.67
|
Ghép màng ối điều trị loét
giác mạc
|
1.004.000
|
1.004.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối
|
794
|
03C2.3.62
|
Gọt giác mạc
|
734.000
|
734.000
|
|
795
|
03C2.3.64
|
Khâu cò mi
|
380.000
|
380.000
|
|
796
|
03C2.3.50
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
800.000
|
800.000
|
|
797
|
03C2.3.51
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
798
|
03C2.3.53
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
799
|
04C3.3.220
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị
rách - gây mê
|
1.379.000
|
1.379.000
|
|
800
|
04C3.3.219
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị
rách - gây tê
|
774.000
|
774.000
|
|
801
|
03C2.3.49
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
750.000
|
750.000
|
|
802
|
03C2.3.52
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
803
|
03C2.3.55
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
645.000
|
645.000
|
|
804
|
03C2.3.56
|
Khâu vết thương phần mềm, tổn
thương vùng mắt
|
879.000
|
879.000
|
|
805
|
03C2.3.13
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
704.000
|
704.000
|
|
806
|
|
Lạnh đông đơn thuần phòng
bong võng mạc
|
1.690.000
|
1.690.000
|
|
807
|
|
Laser điều trị u máu mi, kết
mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
1.410.000
|
1.410.000
|
|
808
|
04C3.3.221
|
Lấy dị vật giác mạc nông,
một mắt (gây mê)
|
640.000
|
640.000
|
|
809
|
04C3.3.210
|
Lấy dị vật giác mạc nông,
một mắt (gây tê)
|
75.300
|
75.300
|
|
810
|
04C3.3.222
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một
mắt (gây mê)
|
829.000
|
829.000
|
|
811
|
04C3.3.211
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một
mắt (gây tê)
|
314.000
|
314.000
|
|
812
|
03C2.3.47
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
845.000
|
845.000
|
|
813
|
04C3.3.209
|
Lấy dị vật kết mạc nông một
mắt
|
61.600
|
61.600
|
|
814
|
03C2.3.46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
815
|
03C2.3.84
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
49.200
|
49.200
|
|
816
|
03C2.3.15
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
33.000
|
33.000
|
|
817
|
03C2.3.86
|
Liệu pháp điều trị viêm kết
mạc mùa xuân (áp tia β)
|
53.700
|
53.700
|
|
818
|
03C2.3.74
|
Mở bao sau bằng Laser
|
244.000
|
244.000
|
|
819
|
04C3.3.224
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
1.189.000
|
1.189.000
|
|
820
|
04C3.3.213
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
614.000
|
614.000
|
|
821
|
04C3.3.225
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.356.000
|
1.356.000
|
|
822
|
04C3.3.214
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
809.000
|
809.000
|
|
823
|
04C3.3.215
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
1.020.000
|
1.020.000
|
|
824
|
04C3.3.226
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.563.000
|
1.563.000
|
|
825
|
04C3.3.227
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.745.000
|
1.745.000
|
|
826
|
04C3.3.216
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
1.176.000
|
1.176.000
|
|
827
|
03C2.3.54
|
Mở tiền phòng rửa máu hoặc
mủ
|
704.000
|
704.000
|
|
828
|
03C2.3.68
|
Mộng tái phát phức tạp có
ghép màng ối kết mạc
|
904.000
|
904.000
|
|
829
|
03C2.3.12
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc
không độn)
|
516.000
|
516.000
|
Chưa bao gồm vật liệu độn
|
830
|
03C2.3.14
|
Nặn tuyến bờ mi
|
33.000
|
33.000
|
|
831
|
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.689.000
|
2.689.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
|
832
|
03C2.3.2
|
Nghiệm pháp phát hiện
Glôcôm
|
97.900
|
97.900
|
|
833
|
03C2.3.63
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
1.004.000
|
1.004.000
|
Chưa bao gồm ống Silicon
|
834
|
|
Phẫu thuật bong võng mạc
kinh điển
|
2.173.000
|
2.173.000
|
Chưa bao gồm đai Silicon.
|
835
|
03C2.3.32
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
554.000
|
554.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt bao
sau
|
836
|
03C2.3.30
|
Phẫu thuật cắt bè
|
1.065.000
|
1.065.000
|
|
837
|
03C2.3.96
|
Phẫu thuật cắt dịch kính
và điều trị bong võng mạc (01 mắt)
|
2.838.000
|
2.838.000
|
Chưa bao gồm dầu silicon, đai
silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn
|
838
|
03C2.3.36
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
895.000
|
895.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
839
|
04C3.3.223
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép
màng ối, kết mạc - gây mê
|
1.416.000
|
1.416.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
840
|
04C3.3.212
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép
màng ối, kết mạc - gây tê
|
915.000
|
915.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối
|
841
|
03C2.3.97
|
Phẫu thuật cắt mống mắt
chu biên
|
500.000
|
500.000
|
|
842
|
03C2.3.35
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh
thể
|
1.160.000
|
1.160.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt
|
843
|
03C2.3.31
|
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)
|
1.950.000
|
1.950.000
|
Chưa bao gồm thể thủy tinh
nhân tạo
|
844
|
03C2.3.37
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon
tiền phòng
|
1.460.000
|
1.460.000
|
Chưa bao gồm ống silicon
|
845
|
03C2.3.20
|
Phẫu thuật điều trị bệnh
võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
1.723.000
|
1.723.000
|
Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng
|
846
|
03C2.3.93
|
Phẫu thuật điều trị tật khúc
xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
4.115.000
|
4.115.000
|
|
847
|
03C2.3.94
|
Phẫu thuật đục thủy tinh
thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)
|
2.615.000
|
2.615.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy
|
848
|
03C2.3.19
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
804.000
|
804.000
|
|
849
|
03C2.3.89
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
595.000
|
595.000
|
|
850
|
03C2.3.28
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
704.000
|
704.000
|
|
851
|
03C2.3.27
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
1.150.000
|
1.150.000
|
|
852
|
03C2.3.23
|
Phẫu thuật lác có Faden (1
mắt)
|
745.000
|
745.000
|
|
853
|
03C2.3.77
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh
thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)
|
1.760.000
|
1.760.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo
|
854
|
04C3.3.218
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt
- gây mê
|
1.376.000
|
1.376.000
|
|
855
|
04C3.3.217
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
một mắt - gây tê
|
834.000
|
834.000
|
|
856
|
03C2.3.70
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc
tự thân
|
804.000
|
804.000
|
|
857
|
03C2.3.43
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp
mắt giả
|
695.000
|
695.000
|
|
858
|
03C2.3.26
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
1.265.000
|
1.265.000
|
|
859
|
03C2.3.45
|
Phẫu thuật tái tạo lệ quản
kết hợp khâu mi
|
1.460.000
|
1.460.000
|
Chưa bao gồm ống silicon.
|
860
|
03C2.3.42
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp
mắt giả
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
861
|
03C2.3.24
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
804.000
|
804.000
|
|
862
|
03C2.3.25
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
1.045.000
|
1.045.000
|
|
863
|
|
Phẫu thuật tháo đai độn
Silicon
|
1.629.000
|
1.629.000
|
|
864
|
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng
phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL
|
4.799.000
|
4.799.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
865
|
03C2.3.33
|
Phẫu thuật thủy tinh thể
ngoài bao (1 mắt)
|
1.600.000
|
1.600.000
|
Chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo.
|
866
|
03C2.3.39
|
Phẫu thuật u có vá da tạo
hình
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
867
|
03C2.3.41
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
645.000
|
645.000
|
|
868
|
03C2.3.38
|
Phẫu thuật u mi không vá
da
|
689.000
|
689.000
|
|
869
|
03C2.3.40
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
870
|
03C2.3.44
|
Phẫu thuật vá da điều trị
lật mi
|
1.010.000
|
1.010.000
|
|
871
|
03C2.3.65
|
Phủ kết mạc
|
614.000
|
614.000
|
|
872
|
03C2.3.71
|
Quang đông thể mi điều trị
Glôcôm
|
275.000
|
275.000
|
|
873
|
03C2.3.21
|
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
554.700
|
554.700
|
Chưa bao gồm chi phí thuốc
gây mê
|
874
|
03C2.3.22
|
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
665.500
|
665.500
|
Chưa bao gồm chi phí thuốc
gây mê
|
875
|
03C2.3.34
|
Rạch góc tiền phòng
|
1.060.000
|
1.060.000
|
|
876
|
03C2.3.10
|
Rửa cùng đồ (1 mắt hoặc 2
mắt)
|
39.000
|
39.000
|
|
877
|
03C2.3.4
|
Sắc giác
|
60.000
|
60.000
|
|
878
|
|
Siêu âm bán phần trước
(UBM)
|
195.000
|
195.000
|
|
879
|
03C2.3.81
|
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt
hoặc 2 mắt)
|
55.400
|
55.400
|
|
880
|
03C2.3.80
|
Siêu âm điều trị (1 ngày)
|
60.000
|
60.000
|
|
881
|
03C2.3.83
|
Sinh thiết u, tế bào học,
dịch tổ chức
|
150.000
|
150.000
|
|
882
|
03C2.3.29
|
Soi bóng đồng tử
|
28.400
|
28.400
|
|
883
|
04C3.3.203
|
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền
phòng
|
49.600
|
49.600
|
|
884
|
03C2.3.88
|
Tách dính mi cầu ghép kết
mạc
|
2.088.000
|
2.088.000
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
885
|
03C2.3.72
|
Tạo hình vùng bè bằng
Laser
|
210.000
|
210.000
|
|
886
|
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
36.900
|
36.900
|
|
887
|
03C2.3.78
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
745.000
|
745.000
|
|
888
|
04C3.3.207
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
89.900
|
89.900
|
|
889
|
04C3.3.206
|
Thông lệ đạo một mắt
|
57.200
|
57.200
|
|
890
|
04C3.3.205
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
44.600
|
44.600
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
891
|
04C3.3.204
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
44.600
|
44.600
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
892
|
|
Vá sàn hốc mắt
|
3.085.000
|
3.085.000
|
Chưa bao gồm tấm lót sàn
hoặc vá xương
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
893
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
2.081.000
|
2.081.000
|
|
894
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.195.000
|
1.195.000
|
|
895
|
|
Phẫu thuật loại II
|
845.000
|
845.000
|
|
896
|
|
Phẫu thuật loại III
|
590.000
|
590.000
|
|
897
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
519.000
|
519.000
|
|
898
|
|
Thủ thuật loại I
|
337.000
|
337.000
|
|
899
|
|
Thủ thuật loại II
|
191.000
|
191.000
|
|
900
|
|
Thủ thuật loại III
|
121.000
|
121.000
|
|
VIII
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
901
|
03C2.4.18
|
Bẻ cuốn mũi
|
120.000
|
120.000
|
|
902
|
03C2.4.31
|
Cầm máu mũi bằng Merocell
(1 bên)
|
201.000
|
201.000
|
|
903
|
03C2.4.32
|
Cầm máu mũi bằng Merocell
(2 bên)
|
271.000
|
271.000
|
|
904
|
04C3.4.250
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
1.033.000
|
1.033.000
|
|
905
|
04C3.4.251
|
Cắt Amiđan dùng Coblator
(gây mê)
|
2.303.000
|
2.303.000
|
Bao gồm cả Coblator.
|
906
|
03C2.4.19
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
gây tê
|
449.000
|
449.000
|
|
907
|
03C2.4.64
|
Cắt dây thần kinh Vidien
qua nội soi
|
7.479.000
|
7.479.000
|
|
908
|
|
Cắt polyp ống tai gây mê
|
1.938.000
|
1.938.000
|
|
909
|
|
Cắt polyp ống tai gây tê
|
589.000
|
589.000
|
|
910
|
03C2.4.57
|
Cắt thanh quản có tái tạo
phát âm
|
6.582.000
|
6.582.000
|
Chưa bao gồm stent, van
phát âm, thanh quản điện.
|
911
|
03C2.4.65
|
Cắt u cuộn cảnh
|
7.302.000
|
7.302.000
|
|
912
|
04C3.4.228
|
Chích rạch apxe Amiđan
(gây tê)
|
250.000
|
250.000
|
|
913
|
04C3.4.229
|
Chích rạch apxe thành sau
họng (gây tê)
|
250.000
|
250.000
|
|
914
|
03C2.4.11
|
Chích rạch vành tai
|
57.900
|
57.900
|
|
915
|
|
Chỉnh hình tai giữa có tái
tạo chuỗi xương con
|
5.627.000
|
5.627.000
|
|
916
|
03C2.4.10
|
Chọc hút dịch vành tai
|
47.900
|
47.900
|
|
917
|
03C2.4.56
|
Đặt stent điều trị sẹo hẹp
thanh khí quản
|
6.911.000
|
6.911.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
918
|
03C2.4.47
|
Đo ABR (1 lần)
|
176.000
|
176.000
|
|
919
|
03C2.4.44
|
Đo nhĩ lượng
|
24.600
|
24.600
|
|
920
|
03C2.4.46
|
Đo OAE (1 lần)
|
49.200
|
49.200
|
|
921
|
03C2.4.43
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
24.600
|
24.600
|
|
922
|
03C2.4.39
|
Đo sức cản của mũi
|
91.600
|
91.600
|
|
923
|
03C2.4.42
|
Đo sức nghe lời
|
51.600
|
51.600
|
|
924
|
03C2.4.40
|
Đo thính lực đơn âm
|
39.600
|
39.600
|
|
925
|
03C2.4.41
|
Đo trên ngưỡng
|
54.200
|
54.200
|
|
926
|
03C2.4.30
|
Đốt Amidan áp lạnh
|
180.000
|
180.000
|
|
927
|
03C2.4.4
|
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng
áp lạnh)
|
126.000
|
126.000
|
|
928
|
03C2.4.3
|
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng
|
146.000
|
146.000
|
|
929
|
03C2.4.22
|
Đốt họng hạt
|
75.000
|
75.000
|
|
930
|
03C2.4.54
|
Ghép thanh khí quản đặt
stent
|
5.821.000
|
5.821.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
931
|
03C2.4.13
|
Hút xoang dưới áp lực
|
52.900
|
52.900
|
|
932
|
03C2.4.15
|
Khí dung
|
17.600
|
17.600
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
933
|
03C2.4.1
|
Làm thuốc thanh quản hoặc
tai
|
20.000
|
20.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
934
|
03C2.4.2
|
Lấy dị vật họng
|
40.000
|
40.000
|
|
935
|
04C3.4.233
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn
giản
|
60.000
|
60.000
|
|
936
|
04C3.4.252
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới
kính hiển vi (gây mê)
|
508.000
|
508.000
|
|
937
|
04C3.4.234
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới
kính hiển vi (gây tê)
|
150.000
|
150.000
|
|
938
|
04C3.4.246
|
Lấy di vật thanh quản gây
mê ống cứng
|
683.000
|
683.000
|
|
939
|
04C3.4.239
|
Lấy dị vật thanh quản gây
tê ống cứng
|
346.000
|
346.000
|
|
940
|
04C3.4.236
|
Lấy dị vật trong mũi có
gây mê
|
660.000
|
660.000
|
|
941
|
04C3.4.235
|
Lấy dị vật trong mũi không
gây mê
|
187.000
|
187.000
|
|
942
|
03C2.4.12
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
60.000
|
60.000
|
|
943
|
04C3.4.254
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu
mặt cổ gây mê
|
1.314.000
|
1.314.000
|
|
944
|
04C3.4.242
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu
mặt cổ gây tê
|
819.000
|
819.000
|
|
945
|
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
3.585.000
|
3.585.000
|
|
946
|
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây mê
|
2.620.000
|
2.620.000
|
|
947
|
|
Nâng xương chính mũi sau
chấn thương gây tê
|
1.258.000
|
1.258.000
|
|
948
|
04C3.4.243
|
Nạo VA gây mê
|
765.000
|
765.000
|
|
949
|
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
4.487.000
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
950
|
03C2.4.20
|
Nhét meche hoặc bấc mũi
|
107.000
|
107.000
|
|
951
|
03C2.4.55
|
Nối khí quản tận-tận trong
điều trị sẹo hẹp
|
7.729.000
|
7.729.000
|
Chưa bao gồm stent.
|
952
|
04C3.4.247
|
Nội soi cắt polype mũi gây
mê
|
647.000
|
647.000
|
|
953
|
04C3.4.241
|
Nội soi cắt polype mũi gây
tê
|
444.000
|
444.000
|
|
954
|
04C3.4.231
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm
(gây tê)
|
265.000
|
265.000
|
|
955
|
04C3.4.232
|
Nội soi chọc thông xoang
trán hoặc xoang bướm (gây tê)
|
265.000
|
265.000
|
|
956
|
04C3.4.240
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi
hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
431.000
|
431.000
|
|
957
|
04C3.4.253
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi
hoặc cắt cuốn mũi gây mê
|
660.000
|
660.000
|
|
958
|
|
Nội soi đường hô hấp và
tiêu hóa trên
|
2.135.000
|
2.135.000
|
|
959
|
04C3.4.244
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống cứng
|
683.000
|
683.000
|
|
960
|
04C3.4.245
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây mê ống mềm
|
703.000
|
703.000
|
|
961
|
04C3.4.237
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây tê ống cứng
|
210.000
|
210.000
|
|
962
|
04C3.4.238
|
Nội soi lấy dị vật thực quản
gây tê ống mềm
|
305.000
|
305.000
|
|
963
|
04C3.4.255
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng
Hummer
|
1.541.000
|
1.541.000
|
Bao gồm cả dao Hummer.
|
964
|
|
Nội soi phế quản ống cứng
lấy dị vật gây tê
|
561.000
|
561.000
|
|
965
|
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi
họng gây mê
|
1.543.000
|
1.543.000
|
|
966
|
03C2.4.25
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi
họng gây tê
|
500.000
|
500.000
|
|
967
|
03C2.4.37
|
Nội soi tai mũi họng
|
202.000
|
202.000
|
|
968
|
03C2.4.9
|
Nong vòi nhĩ
|
35.000
|
35.000
|
|
969
|
03C2.4.34
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
111.000
|
111.000
|
|
970
|
03C2.4.66
|
Phẫu thuật áp xe não do
tai
|
5.809.000
|
5.809.000
|
|
971
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao plasma hoặc laser
|
3.679.000
|
3.679.000
|
|
972
|
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng
dao điện
|
3.679.000
|
3.679.000
|
|
973
|
|
Phẫu thuật cắt bán phần
thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP
|
4.902.000
|
4.902.000
|
|
974
|
03C2.4.61
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành
bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
9.209.000
|
9.209.000
|
|
975
|
03C2.4.67
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư
Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
5.531.000
|
5.531.000
|
|
976
|
03C2.4.68
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư
lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
6.604.000
|
6.604.000
|
|
977
|
|
Phẫu thuật cắt Concha
Bullosa cuốn mũi
|
3.738.000
|
3.738.000
|
|
978
|
|
Phẫu thuật cắt dây thanh bằng
Laser
|
4.487.000
|
4.487.000
|
|
979
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới
hàm
|
4.495.000
|
4.495.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
980
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai
có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.495.000
|
4.495.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
981
|
|
Phẫu thuật chấn thương khối
mũi sàng
|
7.629.000
|
7.629.000
|
|
982
|
|
Phẫu thuật chấn thương
xoang sàng - hàm
|
5.208.000
|
5.208.000
|
|
983
|
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo
hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
|
4.487.000
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm chi phí mũi
khoan.
|
984
|
03C2.4.52
|
Phẫu thuật đỉnh xương đá
|
4.187.000
|
4.187.000
|
|
985
|
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
6.796.000
|
6.796.000
|
|
986
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương
trong chấn thương sọ mặt
|
5.208.000
|
5.208.000
|
|
987
|
03C2.4.69
|
Phẫu thuật laser cắt ung
thư thanh quản hạ họng
|
6.616.000
|
6.616.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí
quản.
|
988
|
03C2.4.70
|
Phẫu thuật Laser trong khối
u vùng họng miệng
|
7.031.000
|
7.031.000
|
Chưa bao gồm ống nội khí
quản.
|
989
|
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ 1 bên, 2 bên
|
2.973.000
|
2.973.000
|
|
990
|
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn
lưu áp xe
|
2.867.000
|
2.867.000
|
|
991
|
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
4.794.000
|
4.794.000
|
|
992
|
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
4.487.000
|
4.487.000
|
|
993
|
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
2.722.000
|
2.722.000
|
|
994
|
03C2.4.71
|
Phẫu thuật nạo vét hạch cổ,
truyền hóa chất động mạch cảnh
|
5.531.000
|
5.531.000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
995
|
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
mũi 1 bên, 2 bên
|
2.658.000
|
2.658.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
996
|
03C2.4.60
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
khối u vùng mũi xoang
|
8.782.000
|
8.782.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
997
|
03C2.4.58
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
u mạch máu vùng đầu cổ
|
13.322.000
|
13.322.000
|
|
998
|
03C2.4.59
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u
xơ mạch vòm mũi họng
|
8.322.000
|
8.322.000
|
|
999
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây
thanh
|
5.032.000
|
5.032.000
|
|
1000
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ
họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt
|
2.867.000
|
2.867.000
|
|
1001
|
03C2.4.27
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)
|
4.009.000
|
4.009.000
|
|
1002
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
7.794.000
|
7.794.000
|
|
1003
|
03C2.4.73
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
5.910.000
|
5.910.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1004
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
3.738.000
|
3.738.000
|
|
1005
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình vách ngăn mũi
|
3.053.000
|
3.053.000
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1006
|
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
|
2.973.000
|
2.973.000
|
|
1007
|
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp
ổ mắt
|
5.339.000
|
5.339.000
|
|
1008
|
03C2.4.49
|
Phẫu thuật nội soi lấy u
hoặc điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ
|
6.967.000
|
6.967.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học.
|
1009
|
|
Phẫu thuật nội soi mở các
xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
7.629.000
|
7.629.000
|
|
1010
|
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn
lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang
|
4.794.000
|
4.794.000
|
|
1011
|
03C2.4.72
|
Phẫu thuật nội soi mở khe
giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
4.809.000
|
4.809.000
|
|
1012
|
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA
bằng dao Plasma
|
3.679.000
|
3.679.000
|
|
1013
|
03C2.4.26
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt dây thanh
|
2.865.000
|
2.865.000
|
|
1014
|
03C2.4.63
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo
dây thần kinh VII
|
7.499.000
|
7.499.000
|
|
1015
|
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
4.487.000
|
4.487.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1016
|
03C2.4.53
|
Phẫu thuật tái tạo hệ thống
truyền âm
|
5.809.000
|
5.809.000
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
xương con để thay thế hoặc prothese.
|
1017
|
03C2.4.62
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu
cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
5.809.000
|
5.809.000
|
|
1018
|
03C2.4.51
|
Phẫu thuật tai trong hoặc
u dây thần kinh VII hoặc u dây thần kinh VIII
|
5.862.000
|
5.862.000
|
|
1019
|
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
5.081.000
|
5.081.000
|
|
1020
|
|
Phẫu thuật tạo hình tháp
mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
6.960.000
|
6.960.000
|
|
1021
|
|
Phẫu thuật thay thế xương
bàn đạp
|
5.081.000
|
5.081.000
|
|
1022
|
|
Phẫu thuật tiệt căn xương
chũm
|
5.087.000
|
5.087.000
|
|
1023
|
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu
sau cắt Amygdale (gây mê)
|
2.722.000
|
2.722.000
|
|
1024
|
03C2.4.16
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
24.600
|
24.600
|
|
1025
|
03C2.4.28
|
Soi thanh khí phế quản bằng
ống mềm
|
200.000
|
200.000
|
|
1026
|
03C2.4.29
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
200.000
|
200.000
|
|
1027
|
03C2.4.8
|
Thông vòi nhĩ
|
81.900
|
81.900
|
|
1028
|
03C2.4.33
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
111.000
|
111.000
|
|
1029
|
03C2.4.7
|
Trích màng nhĩ
|
58.000
|
58.000
|
|
1030
|
04C3.4.248
|
Trích rạch apxe Amiđan
(gây mê)
|
713.000
|
713.000
|
|
1031
|
04C3.4.249
|
Trích rạch apxe thành sau
họng (gây mê)
|
713.000
|
713.000
|
|
1032
|
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
3.585.000
|
3.585.000
|
|
1033
|
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ
rò xoang lê bằng laser hoặc nhiệt
|
2.918.000
|
2.918.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
1034
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.209.000
|
3.209.000
|
|
1035
|
|
Phẫu thuật loại I
|
1.884.000
|
1.884.000
|
|
1036
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.323.000
|
1.323.000
|
|
1037
|
|
Phẫu thuật loại III
|
906.000
|
906.000
|
|
1038
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
834.000
|
834.000
|
|
1039
|
|
Thủ thuật loại I
|
492.000
|
492.000
|
|
1040
|
|
Thủ thuật loại II
|
278.000
|
278.000
|
|
1041
|
|
Thủ thuật loại III
|
135.000
|
135.000
|
|
IX
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
Các kỹ thuật về răng,
miệng
|
|
|
|
1042
|
03C2.5.1.3
|
Cắt lợi trùm
|
151.000
|
151.000
|
|
1043
|
03C2.5.2.6
|
Chụp thép làm sẵn
|
279.000
|
279.000
|
|
1044
|
03C2.5.1.6
|
Cố định tạm thời gẫy xương
hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
343.000
|
343.000
|
|
|
|
Điều trị răng
|
|
|
|
1045
|
03C2.5.2.3
|
Điều trị răng sữa viêm tủy
có hồi phục
|
316.000
|
316.000
|
|
1046
|
03C2.5.2.13
|
Điều trị tủy lại
|
941.000
|
941.000
|
|
1047
|
03C2.5.2.10
|
Điều trị tủy răng số 4, 5
|
539.000
|
539.000
|
|
1048
|
03C2.5.2.11
|
Điều trị tủy răng số 6,7
hàm dưới
|
769.000
|
769.000
|
|
1049
|
03C2.5.2.9
|
Điều trị tủy răng số 1, 2,
3
|
409.000
|
409.000
|
|
1050
|
03C2.5.2.12
|
Điều trị tủy răng số 6,7
hàm trên
|
899.000
|
899.000
|
|
1051
|
03C2.5.2.4
|
Điều trị tủy răng sữa một
chân
|
261.000
|
261.000
|
|
1052
|
03C2.5.2.5
|
Điều trị tủy răng sữa nhiều
chân
|
369.000
|
369.000
|
|
1053
|
03C2.5.2.14
|
Hàn composite cổ răng
|
324.000
|
324.000
|
|
1054
|
03C2.5.2.1
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
90.900
|
90.900
|
|
1055
|
04C3.5.1.260
|
Lấy cao răng và đánh bóng
hai hàm
|
124.000
|
124.000
|
|
1056
|
04C3.5.1.259
|
Lấy cao răng và đánh bóng
một vùng hoặc một hàm
|
70.900
|
70.900
|
|
1057
|
03C2.5.1.11
|
Nắn trật khớp thái dương
hàm
|
100.000
|
100.000
|
|
1058
|
03C2.5.1.10
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
67.900
|
67.900
|
|
1059
|
03C2.5.1.7
|
Nhổ chân răng
|
180.000
|
180.000
|
|
1060
|
03C2.5.1.1
|
Nhổ răng đơn giản
|
98.600
|
98.600
|
|
1061
|
03C2.5.1.2
|
Nhổ răng khó
|
194.000
|
194.000
|
|
1062
|
04C3.5.1.257
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
204.000
|
204.000
|
|
1063
|
04C3.5.1.258
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng
khít hàm
|
320.000
|
320.000
|
|
1064
|
04C3.5.1.256
|
Nhổ răng sữa hoặc chân
răng sữa
|
33.600
|
33.600
|
|
1065
|
03C2.5.2.16
|
Phục hồi thân răng có chốt
|
481.000
|
481.000
|
|
1066
|
03C2.5.2.7
|
Răng sâu ngà
|
234.000
|
234.000
|
|
1067
|
03C2.5.2.8
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
248.000
|
248.000
|
|
1068
|
04C3.5.1.261
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm
loét niêm mạc (1 lần)
|
30.700
|
30.700
|
|
1069
|
03C2.5.6.2
|
Sửa hàm
|
180.000
|
180.000
|
|
1070
|
03C2.5.2.2
|
Trám bít hố rãnh
|
199.000
|
199.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
|
|
1071
|
03C2.5.1.16
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
324.000
|
324.000
|
|
1072
|
03C2.5.1.24
|
Phẫu thuật ghép xương và
màng tái tạo mô có hướng dẫn
|
1.000.000
|
1.000.000
|
Chưa bao gồm màng tái tạo
mô và xương nhân tạo.
|
1073
|
03C2.5.1.22
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương
ổ răng 1 vùng
|
768.000
|
768.000
|
|
1074
|
03C2.5.1.23
|
Cắt u lợi đường kính từ
2cm trở lên
|
429.000
|
429.000
|
|
1075
|
03C2.5.1.18
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm
hàm giả
|
389.000
|
389.000
|
|
1076
|
03C2.5.1.19
|
Cắt, tạo hình phanh môi,
phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
276.000
|
276.000
|
|
1077
|
03C2.5.1.20
|
Cắm và cố định lại một
răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
509.000
|
509.000
|
|
1078
|
03C2.5.1.14
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
1079
|
03C2.5.1.12
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính dưới 5 cm
|
679.000
|
679.000
|
|
1080
|
03C2.5.1.13
|
Cắt u da đầu lành, đường
kính từ 5 cm trở lên
|
1.094.000
|
1.094.000
|
|
1081
|
03C2.5.7.44
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
2.657.000
|
2.657.000
|
|
1082
|
03C2.5.7.35
|
Cắt nang xương hàm từ
2-5cm
|
2.807.000
|
2.807.000
|
|
1083
|
03C2.5.7.33
|
Cắt u nang giáp móng
|
2.071.000
|
2.071.000
|
|
1084
|
03C2.5.7.48
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm
vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
2.507.000
|
2.507.000
|
|
1085
|
|
Điều trị đóng cuống răng
|
447.000
|
447.000
|
|
1086
|
|
Điều trị sâu răng sớm bằng
Fluor
|
532.000
|
532.000
|
|
1087
|
03C2.5.7.40
|
Dùng laser, sóng cao tần
trong điều trị sẹo >2cm
|
1.578.000
|
1.578.000
|
|
1088
|
03C2.5.7.39
|
Ghép da rời mỗi chiều trên
5cm
|
2.672.000
|
2.672.000
|
|
1089
|
03C2.5.7.50
|
Nắn sai khớp thái dương
hàm đến muộn
|
1.594.000
|
1.594.000
|
|
1090
|
03C2.5.7.46
|
Phẫu thuật cắt dây thần
kinh V ngoại biên
|
2.709.000
|
2.709.000
|
|
1091
|
03C2.5.7.3
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương
hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
|
2.335.000
|
2.335.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1092
|
03C2.5.7.4
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp
vít
|
3.869.000
|
3.869.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1093
|
03C2.5.7.6
|
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp
|
4.969.000
|
4.969.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1094
|
03C2.5.7.12
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh
|
3.917.000
|
3.917.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1095
|
03C2.5.7.16
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch
lớn vùng hàm mặt
|
2.935.000
|
2.935.000
|
|
1096
|
03C2.5.7.26
|
Phẫu thuật cắt u lành tính
tuyến dưới hàm
|
3.043.000
|
3.043.000
|
Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
|
1097
|
03C2.5.7.15
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn
vùng hàm mặt
|
2.858.000
|
2.858.000
|
|
1098
|
03C2.5.7.37
|
Phẫu thuật cắt ung thư
xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
3.085.000
|
3.085.000
|
|
1099
|
03C2.5.7.36
|
Phẫu thuật cắt ung thư xương
hàm trên, nạo vét hạch
|
3.085.000
|
3.085.000
|
|
1100
|
03C2.5.7.2
|
Phẫu thuật cắt xương hàm
trên hoặc hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít
|
3.407.000
|
3.407.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1101
|
03C2.5.7.17
|
Phẫu thuật đa chấn thương
vùng hàm mặt
|
3.903.000
|
3.903.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1102
|
03C2.5.7.24
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò
má cung tiếp 2 bên
|
2.843.000
|
2.843.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1103
|
03C2.5.7.23
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi
cầu
|
2.643.000
|
2.643.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1104
|
03C2.5.7.22
|
Phẫu thuật điều trị gãy
xương hàm dưới
|
2.543.000
|
2.543.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1105
|
03C2.5.7.25
|
Phẫu thuật điều trị gãy
xương hàm trên
|
2.943.000
|
2.943.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1106
|
03C2.5.7.41
|
Phẫu thuật điều trị viêm
nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
2.036.000
|
2.036.000
|
|
1107
|
03C2.5.7.10
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.600.000
|
3.600.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu
bằng titan và vít thay thế.
|
1108
|
03C2.5.7.8
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.600.000
|
3.600.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1109
|
03C2.5.7.11
|
Phẫu thuật dính khớp thái
dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan
|
3.817.000
|
3.817.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu
bằng titan và vít.
|
1110
|
03C2.5.7.9
|
Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
|
3.767.000
|
3.767.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
|
1111
|
03C2.5.7.19
|
Phẫu thuật ghép xương ổ
răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng
|
2.986.000
|
2.986.000
|
Chưa bao gồm xương.
|
1112
|
03C2.5.7.42
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết
thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
2.801.000
|
2.801.000
|
|
1113
|
03C2.5.7.13
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn
vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
3.900.000
|
3.900.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1114
|
03C2.5.7.14
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn
vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
4.000.000
|
4.000.000
|
|
1115
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng
hàm mặt
|
2.303.000
|
2.303.000
|
|
1116
|
03C2.5.7.52
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm
trong xương
|
2.235.000
|
2.235.000
|
|
1117
|
03C2.5.7.45
|
Phẫu thuật mở xoang lấy
răng ngầm
|
2.657.000
|
2.657.000
|
|
1118
|
03C2.5.7.18
|
Phẫu thuật mở xương, điều
trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn
|
4.103.000
|
4.103.000
|
Chưa bao gồm nẹp, vít.
|
1119
|
03C2.5.7.38
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
chéo mặt
|
3.303.000
|
3.303.000
|
|
1120
|
03C2.5.7.30
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
vòm miệng
|
2.335.000
|
2.335.000
|
|
1121
|
03C2.5.7.31
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở
vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.335.000
|
2.335.000
|
|
1122
|
03C2.5.7.29
|
Phẫu thuật tạo hình môi
hai bên
|
2.435.000
|
2.435.000
|
|
1123
|
03C2.5.7.28
|
Phẫu thuật tạo hình môi một
bên
|
2.335.000
|
2.335.000
|
|
1124
|
03C2.5.7.47
|
Phẫu thuật tạo hình phanh
môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.727.000
|
1.727.000
|
|
1125
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít
sau kết hợp xương hai bên
|
2.624.000
|
2.624.000
|
|
1126
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau
kết hợp xương lồi cầu
|
2.561.000
|
2.561.000
|
|
1127
|
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít
sau kết hợp xương một bên
|
2.528.000
|
2.528.000
|
|
1128
|
03C2.5.7.1
|
Sử dụng nẹp có lồi cầu
trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
3.007.000
|
3.007.000
|
Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu
và vít thay thế.
|
1129
|
03C2.5.7.49
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần
mềm và xương vùng hàm mặt
|
834.000
|
834.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
1130
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.273.000
|
3.273.000
|
|
1131
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.084.000
|
2.084.000
|
|
1132
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.301.000
|
1.301.000
|
|
1133
|
|
Phẫu thuật loại III
|
866.000
|
866.000
|
|
1134
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
750.000
|
750.000
|
|
1135
|
|
Thủ thuật loại I
|
465.000
|
465.000
|
|
1136
|
|
Thủ thuật loại II
|
264.000
|
264.000
|
|
1137
|
|
Thủ thuật loại III
|
135.000
|
135.000
|
|
X
|
|
BỎNG
|
|
|
|
1138
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng
sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.151.000
|
2.151.000
|
|
1139
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.645.000
|
3.645.000
|
|
1140
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.713.000
|
2.713.000
|
|
1141
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến
bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở
trẻ em
|
3.095.000
|
3.095.000
|
|
1142
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.180.000
|
2.180.000
|
|
1143
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.582.000
|
3.582.000
|
|
1144
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.791.000
|
2.791.000
|
|
1145
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng
sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ
em
|
3.112.000
|
3.112.000
|
|
1146
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp -
khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.837.000
|
3.837.000
|
|
1147
|
|
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu
kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.156.000
|
3.156.000
|
|
1148
|
|
Cắt lọc mô hoại tử vết
thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)
|
3.577.000
|
3.577.000
|
|
1149
|
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung
bình
|
3.451.000
|
3.451.000
|
|
1150
|
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.130.000
|
3.130.000
|
|
1151
|
03C2.6.11
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng
máy siêu âm doppler
|
270.000
|
270.000
|
|
1152
|
03C2.6.15
|
Điều trị bằng ôxy cao áp
|
213.000
|
213.000
|
|
1153
|
03C2.6.14
|
Điều trị vết thương bỏng bằng
màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
509.000
|
509.000
|
|
1154
|
|
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
2.489.000
|
2.489.000
|
|
1155
|
|
Ghép da đồng loại dưới 10%
diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)
|
1.717.000
|
1.717.000
|
|
1156
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.719.000
|
2.719.000
|
|
1157
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.051.000
|
4.051.000
|
|
1158
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.376.000
|
3.376.000
|
|
1159
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ
5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.809.000
|
3.809.000
|
|
1160
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu
nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
6.056.000
|
6.056.000
|
|
1161
|
|
Ghép da tự thân mảnh siêu
nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
|
3.527.000
|
3.527.000
|
|
1162
|
|
Ghép da tự thân mắt lưới
(mesh graft)
|
4.691.000
|
4.691.000
|
|
1163
|
|
Ghép da tự thân phối hợp
kiểu hai lớp (sandwich)
|
6.265.000
|
6.265.000
|
|
1164
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.129.000
|
4.129.000
|
|
1165
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể
ở trẻ em
|
3.691.000
|
3.691.000
|
|
1166
|
|
Ghép da tự thân tem thư
(post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.171.000
|
3.171.000
|
|
1167
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6.846.000
|
6.846.000
|
|
1168
|
|
Ghép da tự thân xen kẽ
(molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.247.000
|
5.247.000
|
|
1169
|
03C2.6.10
|
Ghép màng tế bào nuôi cấy
trong điều trị bỏng
|
491.000
|
491.000
|
Chưa bao gồm màng nuôi;
màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
|
1170
|
|
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự
thân điều trị vết thương mạn tính
|
3.721.000
|
3.721.000
|
|
1171
|
|
Kỹ thuật giãn da
(expander) điều trị sẹo
|
3.679.000
|
3.679.000
|
|
1172
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống
mạch liền điều trị vết thương, sẹo
|
4.533.000
|
4.533.000
|
|
1173
|
|
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ
điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng
|
3.428.000
|
3.428.000
|
|
1174
|
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương
giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
3.574.000
|
3.574.000
|
|
1175
|
|
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
12.990.000
|
12.990.000
|
|
1176
|
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử
trong bỏng vành tai
|
2.590.000
|
2.590.000
|
|
1177
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt da phức
tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo
|
16.969.000
|
16.969.000
|
|
1178
|
|
Phẫu thuật ghép da dày tự
thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo
|
4.029.000
|
4.029.000
|
|
1179
|
|
Phẫu thuật khoan đục xương,
lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
3.488.000
|
3.488.000
|
|
1180
|
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử
ổ loét vết thương mạn tính
|
2.319.000
|
2.319.000
|
|
1181
|
03C2.6.3
|
Sử dụng giường khí hóa lỏng
điều trị bỏng nặng (01 ngày)
|
252.000
|
252.000
|
|
1182
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
|
220.000
|
220.000
|
|
1183
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân hồi
sức, cấp cứu bỏng
|
757.400
|
757.400
|
|
1184
|
03C2.6.12
|
Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng
TRA gamma
|
177.000
|
177.000
|
|
1185
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
235.000
|
235.000
|
|
1186
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể
|
392.000
|
392.000
|
|
1187
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể
|
519.000
|
519.000
|
|
1188
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể
|
825.000
|
825.000
|
|
1189
|
|
Thay băng cắt lọc vết bỏng
diện tích trên 60% diện tích cơ thể
|
1.301.000
|
1.301.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
1190
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
3.707.000
|
3.707.000
|
|
1191
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.123.000
|
2.123.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép
đồng loại.
|
1192
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.418.000
|
1.418.000
|
Chưa bao gồm mảnh da ghép
đồng loại.
|
1193
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.043.000
|
1.043.000
|
Chưa bao gồm vật tư ghép
trên bệnh nhân.
|
1194
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
1.053.000
|
1.053.000
|
|
1195
|
|
Thủ thuật loại I
|
523.000
|
523.000
|
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn
dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang.
|
1196
|
|
Thủ thuật loại II
|
313.000
|
313.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc
rửa liên tục vết thương.
|
1197
|
|
Thủ thuật loại III
|
170.000
|
170.000
|
Chưa bao gồm thuốc vô cảm,
sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
|
XI
|
|
UNG BƯỚU
|
|
|
|
1198
|
|
Bơm hóa chất bàng quang điều
trị ung thư bàng quang (lần)
|
372.000
|
372.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1199
|
03C2.1.11
|
Đặt Iradium (lần)
|
467.000
|
467.000
|
|
1200
|
04C2.97
|
Điều trị tia xạ Cobalt hoặc
Rx
|
100.000
|
100.000
|
Một lần, nhưng không thu
quá 30 lần trong một đợt điều trị.
|
1201
|
|
Đổ khuôn chì trong xạ trị
|
1.042.000
|
1.042.000
|
|
1202
|
|
Hóa trị liên tục (12-24 giờ)
bằng máy
|
392.000
|
392.000
|
|
1203
|
|
Làm mặt nạ cố định đầu
|
1.053.000
|
1.053.000
|
|
1204
|
|
Mô phỏng và lập kế hoạch
cho xạ trị áp sát
|
372.000
|
372.000
|
|
1205
|
|
Truyền hóa chất tĩnh mạch
|
148.000
|
148.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1206
|
|
Truyền hóa chất động mạch (1
ngày)
|
337.000
|
337.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1207
|
|
Truyền hóa chất khoang
màng bụng (1 ngày)
|
194.000
|
194.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1208
|
|
Truyền hóa chất nội tủy (1
ngày)
|
382.000
|
382.000
|
Chưa bao gồm hóa chất
|
1209
|
|
Xạ phẫu bằng Cyber Knife
|
20.584.000
|
20.584.000
|
|
1210
|
03C5.5
|
Xạ phẫu bằng Gamma Knife
|
28.662.000
|
28.662.000
|
|
1211
|
03C5.4
|
Xạ trị bằng X Knife
|
28.584.000
|
28.584.000
|
|
1212
|
|
Xạ trị bằng máy gia tốc có
điều biến liều (1 ngày)
|
1.555.000
|
1.555.000
|
|
1213
|
03C5.3
|
Xạ trị bằng máy gia tốc
tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
500.000
|
500.000
|
|
1214
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại
vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều
trị)
|
5.021.000
|
5.021.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt
phóng xạ (kim, tampon, ovoid...).
|
1215
|
|
Xạ trị áp sát liều cao tại
các vị trí khác (01 lần điều trị)
|
3.163.000
|
3.163.000
|
Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt
phóng xạ (kim, tampon, ovoid...).
|
1216
|
|
Xạ trị áp sát liều thấp
(01 lần điều trị)
|
1.355.000
|
1.355.000
|
|
1217
|
|
Cắt ung thư vùng hàm mặt có
nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ
|
7.253.000
|
7.253.000
|
|
1218
|
|
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng,
nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.153.000
|
8.153.000
|
|
1219
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết trong
lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
7.953.000
|
7.953.000
|
|
1220
|
|
Cắt từ 3 tạng trở lên
trong điều trị ung thư tiêu hoá
|
8.653.000
|
8.653.000
|
|
1221
|
|
Tháo khớp xương bả vai do
ung thư
|
6.453.000
|
6.453.000
|
|
1222
|
|
Phẫu thuật cắt xương bả
vai và phần mềm
|
7.853.000
|
7.853.000
|
|
1223
|
|
Đặt buồng tiêm truyền dưới
da
|
1.248.000
|
1.248.000
|
Chưa bao gồm buồng tiêm
truyền.
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
1224
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
4.282.000
|
4.282.000
|
|
1225
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.536.000
|
2.536.000
|
|
1226
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.642.000
|
1.642.000
|
|
1227
|
|
Phẫu thuật loại III
|
1.107.000
|
1.107.000
|
|
1228
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
830.000
|
830.000
|
|
1229
|
|
Thủ thuật loại I
|
485.000
|
485.000
|
|
1230
|
|
Thủ thuật loại II
|
345.000
|
345.000
|
|
1231
|
|
Thủ thuật loại III
|
199.000
|
199.000
|
|
XII
|
|
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
1232
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.061.000
|
2.061.000
|
|
1233
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
1234
|
|
Phẫu thuật loại III
|
942.000
|
942.000
|
|
1235
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
916.000
|
916.000
|
|
1236
|
|
Thủ thuật loại I
|
539.000
|
539.000
|
|
1237
|
|
Thủ thuật loại II
|
311.000
|
311.000
|
|
1238
|
|
Thủ thuật loại III
|
184.000
|
184.000
|
|
XIII
|
|
VI PHẪU
|
|
|
|
1239
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
5.311.000
|
5.311.000
|
|
1240
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.986.000
|
2.986.000
|
|
XIV
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
1241
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot
điều trị các bệnh lý gan mật
|
84.736.000
|
84.736.000
|
|
1242
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot
điều trị các bệnh lý lồng ngực
|
90.603.000
|
90.603.000
|
|
1243
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot
điều trị các bệnh lý tiết niệu
|
78.905.000
|
78.905.000
|
|
1244
|
|
Phẫu thuật nội soi Robot
điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng
|
96.190.000
|
96.190.000
|
|
|
|
Các phẫu thuật, thủ thuật
còn lại khác
|
|
|
|
1245
|
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
3.469.000
|
3.469.000
|
|
1246
|
|
Phẫu thuật loại I
|
2.262.000
|
2.262.000
|
|
1247
|
|
Phẫu thuật loại II
|
1.524.000
|
1.524.000
|
|
1248
|
|
Phẫu thuật loại III
|
916.000
|
916.000
|
|
XV
|
|
GÂY MÊ
|
|
|
|
1249
|
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp
|
970.000
|
970.000
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể
|
685.000
|
685.000
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể
|
511.000
|
511.000
|
|
|
|
Gây mê thay băng bỏng diện
tích dưới 10% diện tích cơ thể
|
361.000
|
361.000
|
|
1250
|
|
Gây mê khác
|
632.000
|
632.000
|
|
E
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
I
|
|
Huyết học
|
|
|
|
1251
|
|
ANA 17 profile test (sàng lọc
và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)
|
994.000
|
994.000
|
|
1252
|
03C3.1.HH116
|
Bilan đông cầm máu - huyết
khối
|
1.550.000
|
1.550.000
|
|
1253
|
|
Chụp ảnh màu tế bào qua
kính hiển vi
|
19.800
|
19.800
|
|
1254
|
04C5.1.296
|
Co cục máu đông
|
14.500
|
14.500
|
|
1255
|
04C5.1.331
|
Công thức nhiễm sắc thể
(Karyotype)
|
675.000
|
675.000
|
Bao gồm cả môi trường nuôi
cấy tủy xương.
|
1256
|
|
Công thức nhiễm sắc thể
(NST) từ tế bào ối
|
1.179.000
|
1.179.000
|
|
1257
|
04C5.1.298
|
Đàn hồi co cục máu (TEG:
ThromboElastoGraph)
|
407.000
|
407.000
|
Bao gồm cả pin và cup,
kaolin.
|
1258
|
|
Đánh giá tỷ lệ sống của tế
bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan
|
18.200
|
18.200
|
|
1259
|
|
DCIP test (Dichlorophenol-
Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)
|
59.300
|
59.300
|
|
1260
|
03C3.1.HH51
|
Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
|
385.000
|
385.000
|
|
1261
|
04C5.1.354
|
Điện di có tính thành phần
huyết sắc tố (định tính)
|
183.000
|
183.000
|
|
1262
|
04C5.1.355
|
Điện di huyết sắc tố (định
lượng)
|
350.000
|
350.000
|
|
1263
|
04C5.1.352
|
Điện di miễn dịch huyết
thanh
|
1.005.000
|
1.005.000
|
|
1264
|
04C5.1.353
|
Điện di protein huyết
thanh
|
360.000
|
360.000
|
|
1265
|
03C3.1.HH111
|
Điều chế và lưu trữ tế bào
gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tủy xương
|
16.300.000
|
16.300.000
|
|
1266
|
03C3.1.HH110
|
Điều chế và lưu trữ tế bào
gốc từ máu ngoại vi
|
16.300.000
|
16.300.000
|
|
1267
|
|
Định danh kháng thể
Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex
|
3.679.000
|
3.679.000
|
|
1268
|
03C3.1.HH103
|
Định danh kháng thể bất
thường
|
1.150.000
|
1.150.000
|
|
1269
|
|
Định danh kháng thể kháng
HLA bằng kỹ thuật ELISA
|
4.348.000
|
4.348.000
|
|
1270
|
03C3.1.HH41
|
Định lượng anti Thrombin
III
|
134.000
|
134.000
|
|
1271
|
|
Định lượng CD25 (IL-2R)
hòa tan trong huyết thanh
|
2.213.000
|
2.213.000
|
|
1272
|
03C3.1.HH43
|
Định lượng chất ức chế C1
|
201.000
|
201.000
|
|
1273
|
|
Định lượng D - Dimer bằng
kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
505.000
|
505.000
|
|
1274
|
03C3.1.HH30
|
Định lượng D- Dimer
|
246.000
|
246.000
|
|
1275
|
03C3.1.HH34
|
Định lượng đồng yếu tố
Ristocetin
|
201.000
|
201.000
|
|
1276
|
03C3.1.HH47
|
Định lượng FDP
|
134.000
|
134.000
|
|
1277
|
04C5.1.300
|
Định lượng Fibrinogen (Yếu
tố I) bằng phương pháp trực tiếp
|
100.000
|
100.000
|
|
1278
|
|
Định lượng gen bệnh máu ác
tính
|
4.100.000
|
4.100.000
|
|
1279
|
03C3.1.HH57
|
Định lượng men G6PD
|
78.400
|
78.400
|
|
1280
|
03C3.1.HH58
|
Định lượng men Pyruvat
kinase
|
168.000
|
168.000
|
|
1281
|
03C3.1.HH37
|
Định lượng Plasminogen
|
201.000
|
201.000
|
|
1282
|
03C3.1.HH32
|
Định lượng Protein C
|
224.000
|
224.000
|
|
1283
|
03C3.1.HH31
|
Định lượng Protein S
|
224.000
|
224.000
|
|
1284
|
03C3.1.HH40
|
Định lượng t- PA
|
201.000
|
201.000
|
|
1285
|
|
Định lượng tế bào người
cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu
|
5.350.000
|
5.350.000
|
|
1286
|
|
Định lượng ức chế yếu tố
IX
|
255.000
|
255.000
|
|
1287
|
|
Định lượng ức chế yếu tố
VIII
|
145.000
|
145.000
|
|
1288
|
03C3.1.HH44
|
Định lượng yếu tố Heparin
|
201.000
|
201.000
|
|
1289
|
04C5.1.327
|
Định lượng yếu tố II hoặc xii
hoặc VonWillebrand (kháng nguyên) hoặc VonWillebrand (hoạt tính)
|
450.000
|
450.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1290
|
03C3.1.HH45
|
Định lượng yếu tố kháng Xa
|
246.000
|
246.000
|
|
1291
|
03C3.1.HH33
|
Định lượng yếu tố
Thrombomodulin
|
201.000
|
201.000
|
|
1292
|
04C5.1.325
|
Định lượng yếu tố V hoặc yếu
tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu
tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI)
|
310.000
|
310.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1293
|
04C5.1.326
|
Định lượng yếu tố VIII hoặc
yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX
|
224.000
|
224.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1294
|
04C5.1.324
|
Định lượng yếu tố VIIIc hoặc
yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc
yếu tố XI
|
280.000
|
280.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1295
|
04C5.1.328
|
Định lượng yếu tố XIII (hoặc
yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.040.000
|
1.040.000
|
|
1296
|
03C3.1.HH36
|
Định lượng yếu tố: PAI-1
hoặc PAI-2
|
201.000
|
201.000
|
|
1297
|
03C3.1.HH38
|
Định lượng α2 anti -
plasmin (α2 AP)
|
201.000
|
201.000
|
|
1298
|
03C3.1.HH39
|
Định lượng β -
Thromboglobulin (βTG)
|
201.000
|
201.000
|
|
1299
|
03C3.1.HH90
|
Định nhóm máu A1
|
33.600
|
33.600
|
|
1300
|
04C5.1.287
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
22.400
|
22.400
|
|
1301
|
04C5.1.288
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
20.100
|
20.100
|
|
1302
|
04C5.1.286
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
38.000
|
38.000
|
|
1303
|
04C5.1.347
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng
thẻ định nhóm máu
|
56.000
|
56.000
|
|
1304
|
04C5.1.291
|
Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
28.000
|
28.000
|
|
1305
|
04C5.1.290
|
Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng
cầu, bạch cầu
|
44.800
|
44.800
|
|
1306
|
04C5.1.289
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) trên máy tự động
|
36.900
|
36.900
|
|
1307
|
04C5.1.337
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ
|
50.400
|
50.400
|
|
1308
|
04C5.1.336
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) bằng phương pháp gelcard hoặc Scangel
|
84.000
|
84.000
|
|
1309
|
03C3.1.HH101
|
Định nhóm máu hệ Diego
(xác định kháng nguyên Diego)
|
179.000
|
179.000
|
|
1310
|
03C3.1.HH100
|
Định nhóm máu hệ MNSs (xác
định kháng nguyên Mia)
|
151.000
|
151.000
|
|
1311
|
03C3.1.HH94
|
Định nhóm máu hệ P (xác định
kháng nguyên P1)
|
190.000
|
190.000
|
|
1312
|
03C3.1.HH89
|
Định nhóm máu hệ Rh (D yếu,
D từng phần)
|
168.000
|
168.000
|
|
1313
|
04C5.1.292
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng
phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
30.200
|
30.200
|
|
1314
|
03C3.1.HH88
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
|
201.000
|
201.000
|
|
1315
|
|
Định tính ức chế yếu tố
VIIIc hoặc IX
|
224.000
|
224.000
|
|
1316
|
|
Định type HLA cho 1 locus
(Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc locus DQ) bằng kỹ
thuật PCR-SSP
|
1.250.000
|
1.250.000
|
|
1317
|
|
Định type HLA độ phân giải
cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO
|
1.884.000
|
1.884.000
|
|
1318
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) hoặc ức
chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM) hoặc trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
530.000
|
530.000
|
|
1319
|
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) hoặc ngoại sinh
(ROTEM-EXTEM)
|
404.000
|
404.000
|
|
1320
|
04C5.1.329
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP hoặc Collgen
|
106.000
|
106.000
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1321
|
04C5.1.330
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
Ristocetin hoặc Epinephrin hoặc Arachidonic Acide hoặc thrombin
|
201.000
|
201.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1322
|
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn
phần hoặc huyết tương hoặc dịch khác (tính cho một loại)
|
50.400
|
50.400
|
|
1323
|
|
Giải trình tự gen bằng
phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen)
|
8.000.000
|
8.000.000
|
|
1324
|
|
Giải trình tự gen bằng phương
pháp Sanger (giá tính cho 01 gen)
|
6.700.000
|
6.700.000
|
|
1325
|
04C5.1.279
|
Hemoglobin Định lượng (bằng
máy quang kế)
|
29.100
|
29.100
|
|
1326
|
|
Hiệu giá kháng thể miễn dịch
(Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
443.000
|
443.000
|
|
1327
|
03C3.1.HH104
|
Hiệu giá kháng thể tự
nhiên chống A, B hoặc Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
39.200
|
39.200
|
|
1328
|
04C5.1.281
|
Hồng cầu lưới (bằng phương
pháp thủ công)
|
25.700
|
25.700
|
|
1329
|
04C5.1.278
|
Huyết đồ (bằng phương pháp
thủ công)
|
63.800
|
63.800
|
|
1330
|
03C3.1.HH5
|
Huyết đồ (sử dụng máy đếm
tự động)
|
67.200
|
67.200
|
|
1331
|
|
Huyết đồ bằng hệ thống tự
động hoàn toàn (có nhuộm lam)
|
145.000
|
145.000
|
|
1332
|
03C3.1.HH20
|
Lách đồ
|
56.000
|
56.000
|
|
1333
|
|
Lọc bạch cầu trong khối hồng
cầu
|
561.000
|
561.000
|
|
1334
|
|
Lympho cross match bằng kỹ
thuật Flow-cytometry
|
2.174.000
|
2.174.000
|
|
1335
|
03C3.1.HH12
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
33.600
|
33.600
|
|
1336
|
04C5.1.283
|
Máu lắng (bằng phương pháp
thủ công)
|
22.400
|
22.400
|
|
1337
|
04C5.1.334
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
109.000
|
109.000
|
|
1338
|
04C5.1.332
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard hoặc
Scangel);
|
78.400
|
78.400
|
|
1339
|
04C5.1.333
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
117.000
|
117.000
|
|
1340
|
03C3.1.HH27
|
Nghiệm pháp rượu (nghiệm
pháp Ethanol)
|
28.000
|
28.000
|
|
1341
|
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin
(T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
|
289.000
|
289.000
|
|
1342
|
03C3.1.HH28
|
Nghiệm pháp von-Kaulla
|
50.400
|
50.400
|
|
1343
|
04C5.1.307
|
Nhuộm Esterase không đặc
hiệu
|
89.600
|
89.600
|
|
1344
|
04C5.1.308
|
Nhuộm Esterase không đặc
hiệu có ức chế Naf
|
99.600
|
99.600
|
|
1345
|
03C3.1.HH4
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên
máy tự động
|
39.200
|
39.200
|
|
1346
|
03C3.1.HH13
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm
Perls)
|
33.600
|
33.600
|
|
1347
|
04C5.1.309
|
Nhuộm Periodic Acide
Schiff (PAS)
|
89.600
|
89.600
|
|
1348
|
04C5.1.305
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
75.000
|
75.000
|
|
1349
|
03C3.1.HH15
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
72.800
|
72.800
|
|
1350
|
03C3.1.HH14
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch
cầu
|
67.200
|
67.200
|
|
1351
|
03C3.1.HH19
|
Nhuộm sợi xơ liên võng
trong mô tủy xương
|
78.400
|
78.400
|
|
1352
|
03C3.1.HH18
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tủy
xương
|
78.400
|
78.400
|
|
1353
|
04C5.1.306
|
Nhuộm sudan den
|
75.000
|
75.000
|
|
1354
|
|
Nuôi cấy cụm tế bào gốc
(colony forming culture)
|
1.273.000
|
1.273.000
|
|
1355
|
|
OF test (test sàng lọc
Thalassemia)
|
46.100
|
46.100
|
|
1356
|
|
Phân tích dấu ấn hoặc CD hoặc
marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry
(cho 1 dấu ấn hoặc CD hoặc marker)
|
384.000
|
384.000
|
|
1357
|
|
Phân tích dấu ấn hoặc CD
hoặc marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng
kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn hoặc CD hoặc marker)
|
417.000
|
417.000
|
|
1358
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
72.600
|
72.600
|
|
1359
|
|
Phản ứng hòa hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc
tự động)
|
72.600
|
72.600
|
|
1360
|
|
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu
(Kỹ thuật pha rắn)
|
53.700
|
53.700
|
|
1361
|
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động
hoặc tự động)
|
66.000
|
66.000
|
|
1362
|
03C3.1.HH17
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
28.000
|
28.000
|
|
1363
|
|
Phát hiện chất ức chế đường
đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
280.000
|
280.000
|
|
1364
|
|
Phát hiện chất ức chế đường
đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
|
350.000
|
350.000
|
|
1365
|
|
Phát hiện đảo đoạn
intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR
|
1.358.000
|
1.358.000
|
|
1366
|
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
584.000
|
584.000
|
|
1367
|
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
85.900
|
85.900
|
|
1368
|
|
Phát hiện kháng đông lupus
(LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
237.000
|
237.000
|
|
1369
|
|
Phát hiện kháng thể kháng
tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry
|
2.115.000
|
2.115.000
|
|
1370
|
|
Rửa hồng cầu hoặc tiều cầu
bằng máy ly tâm lạnh
|
132.000
|
132.000
|
|
1371
|
03C3.1.HH102
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
89.600
|
89.600
|
|
1372
|
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy bán tự động hoặc tự động)
|
237.000
|
237.000
|
|
1373
|
04C5.1.284
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
36.900
|
36.900
|
|
1374
|
03C3.1.HH106
|
Gạn tế bào máu hoặc huyết
tương điều trị
|
850.000
|
850.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu
|
1375
|
03C3.1.HH11
|
Tập trung bạch cầu
|
28.000
|
28.000
|
|
1376
|
03C3.1.HH50
|
Test đường + Ham
|
67.200
|
67.200
|
|
1377
|
04C5.1.282
|
Thể tích khối hồng cầu
(Hematocrit)
|
16.800
|
16.800
|
|
1378
|
04C5.1.297
|
Thời gian Howell
|
30.200
|
30.200
|
|
1379
|
04C5.1.348
|
Thời gian máu chảy (phương
pháp Ivy)
|
47.000
|
47.000
|
|
1380
|
04C5.1.295
|
Thời gian máu chảy (phương
pháp Duke)
|
12.300
|
12.300
|
|
1381
|
|
Thời gian máu đông
|
12.300
|
12.300
|
|
1382
|
04C5.1.301
|
Thời gian Prothrombin
(PT,TQ) bằng thủ công
|
53.700
|
53.700
|
|
1383
|
04C5.1.302
|
Thời gian Prothrombin
(PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
61.600
|
61.600
|
|
1384
|
03C3.1.HH24
|
Thời gian thrombin (TT)
|
39.200
|
39.200
|
|
1385
|
03C3.1.HH23
|
Thời gian thromboplastin
hoạt hóa từng phần (APTT)
|
39.200
|
39.200
|
|
1386
|
03C3.1.HH54
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc
|
72.800
|
72.800
|
|
1387
|
03C3.1.HH108
|
Thu thập và chiết tách tế bào
gốc từ máu cuống rốn
|
2.550.000
|
2.550.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu.
|
1388
|
03C3.1.HH107
|
Thu thập và chiết tách tế
bào gốc từ máu ngoại vi
|
2.550.000
|
2.550.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào máu.
|
1389
|
03C3.1.HH109
|
Thu thập và chiết tách tế
bào gốc từ tủy xương
|
3.050.000
|
3.050.000
|
Chưa bao gồm kít tách tế
bào.
|
1390
|
|
Tinh dịch đồ
|
308.000
|
308.000
|
|
1391
|
03C3.1.HH10
|
Tìm ấu trùng giun chỉ
trong máu
|
33.600
|
33.600
|
|
1392
|
03C3.1.HH9
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa
base (bằng máy)
|
16.800
|
16.800
|
|
1393
|
04C5.1.319
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu bằng phương pháp thủ công
|
35.800
|
35.800
|
|
1394
|
03C3.1.HH8
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng
máy)
|
16.800
|
16.800
|
|
1395
|
04C5.1.294
|
Tìm tế bào Hargraves
|
62.700
|
62.700
|
|
1396
|
03C3.1.HH25
|
Tìm yếu tố kháng đông đường
ngoại sinh
|
78.400
|
78.400
|
|
1397
|
03C3.1.HH26
|
Tìm yếu tố kháng đông đường
nội sinh
|
112.000
|
112.000
|
|
1398
|
04C5.1.323
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)
|
103.000
|
103.000
|
Cho tất cả các thông số.
Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm
tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1399
|
04C5.1.280
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
35.800
|
35.800
|
|
1400
|
03C3.1.HH3
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi bằng máy đếm laser
|
44.800
|
44.800
|
|
1401
|
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại
vi bằng máy đếm tự động
|
39.200
|
39.200
|
|
1402
|
04C5.1.335
|
Xác định bản chất kháng thể
đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard hoặc scangel khi nghiệm
pháp Coombs trực tiếp hoặc gián tiếp dương tính)
|
430.000
|
430.000
|
|
1403
|
03C3.1.HH105
|
Xác định bất đồng nhóm máu
mẹ con
|
89.600
|
89.600
|
|
1404
|
03C3.1.HH121
|
Xác định gen bằng kỹ thuật
FISH
|
3.300.000
|
3.300.000
|
|
1405
|
03C3.1.HH61
|
Xác định gen bệnh máu ác
tính bằng RT-PCR
|
850.000
|
850.000
|
Cho 1 gen
|
1406
|
|
Xác định gen bệnh máu bằng
kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
|
4.116.000
|
4.116.000
|
|
1407
|
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
107.000
|
107.000
|
|
1408
|
|
Xác định kháng nguyên C của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111.000
|
111.000
|
|
1409
|
|
Xác định kháng nguyên c của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
82.300
|
82.300
|
|
1410
|
|
Xác định kháng nguyên C của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
125.000
|
125.000
|
|
1411
|
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.400
|
87.400
|
|
1412
|
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
111.000
|
111.000
|
|
1413
|
|
Xác định kháng nguyên E của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
110.000
|
110.000
|
|
1414
|
|
Xác định kháng nguyên e của
hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
125.000
|
125.000
|
|
1415
|
|
Xác định kháng nguyên Fya
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
115.000
|
115.000
|
|
1416
|
|
Xác định kháng nguyên Fyb
của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel hoặc Gelcard trên máy tự động)
|
149.000
|
149.000
|
|
1417
|
03C3.1.HH91
|
Xác định kháng nguyên H
|
33.600
|
33.600
|
|
1418
|
|
Xác định kháng nguyên Jka
của hệ nhóm máu Kidd
|
201.000
|
201.000
|
|
1419
|
|
Xác định kháng nguyên Jkb
của hệ nhóm máu Kidd
|
200.000
|
200.000
|
|
1420
|
|
Xác định kháng nguyên k của
hệ nhóm máu Kell
|
58.400
|
58.400
|
|
1421
|
|
Xác định kháng nguyên K của
hệ nhóm máu Kell
|
102.000
|
102.000
|
|
1422
|
|
Xác định kháng nguyên Lea
của hệ nhóm máu Lewis
|
171.000
|
171.000
|
|
1423
|
|
Xác định kháng nguyên Leb
của hệ nhóm máu Lewis
|
199.000
|
199.000
|
|
1424
|
|
Xác định kháng nguyên Lua
của hệ nhóm máu Lutheran
|
159.000
|
159.000
|
|
1425
|
|
Xác định kháng nguyên Lub
của hệ nhóm máu Lutheran
|
89.600
|
89.600
|
|
1426
|
|
Xác định kháng nguyên M của
hệ nhóm máu MNS
|
147.000
|
147.000
|
|
1427
|
|
Xác định kháng nguyên N của
hệ nhóm máu MNS
|
164.000
|
164.000
|
|
1428
|
|
Xác định kháng nguyên nhóm
máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng
nguyên)
|
1.466.000
|
1.466.000
|
|
1429
|
|
Xác định kháng nguyên S của
hệ nhóm máu MNS
|
213.000
|
213.000
|
|
1430
|
|
Xác định kháng nguyên s của
hệ nhóm máu MNS
|
55.700
|
55.700
|
|
1431
|
|
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu
(chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
861.000
|
861.000
|
|
1432
|
|
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu
(chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm)
|
558.000
|
558.000
|
|
1433
|
03C3.1.HH63
|
Xét nghiệm chuyển dạng
lympho với PHA
|
280.000
|
280.000
|
|
1434
|
03C3.1.HH113
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross-
Match) trong ghép cơ quan
|
430.000
|
430.000
|
|
1435
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia) - Ab)
|
1.761.000
|
1.761.000
|
|
1436
|
|
Xét nghiệm HIT (Heparin
Induced Thrombocytopenia)- IgG)
|
1.761.000
|
1.761.000
|
|
1437
|
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ
thuật Flow-cytometry
|
384.000
|
384.000
|
|
1438
|
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người)
bằng phương pháp Scangel hoặc Gelcard
|
453.000
|
453.000
|
|
1439
|
04C5.1.349
|
Xét nghiệm mô bệnh học tủy
xương
|
330.000
|
330.000
|
|
1440
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
852.000
|
852.000
|
|
1441
|
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen hoặc Epinephrine trên máy tự động (Tên khác:
PFA bằng Col hoặc Epi)
|
852.000
|
852.000
|
|
1442
|
04C5.1.285
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu
(thủ công)
|
33.600
|
33.600
|
|
1443
|
03C3.1.HH115
|
Xét nghiệm tế bào gốc CD
34+
|
1.750.000
|
1.750.000
|
|
1444
|
04C5.1.304
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
47.000
|
47.000
|
|
1445
|
04C5.1.303
|
Xét nghiệm tế bào học tủy
xương
|
143.000
|
143.000
|
|
1446
|
03C3.1.HH59
|
Xét nghiệm trao đổi nhiễm
sắc thể chị em
|
490.000
|
490.000
|
|
1447
|
|
Xét nghiệm và chẩn đoán
hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.
|
937.000
|
937.000
|
|
1448
|
|
Xét nghiệm xác định đột biến
thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến
β-thalasemia)
|
4.349.000
|
4.349.000
|
|
1449
|
03C3.1.HH62
|
Xét nghiệm xác định gen
Hemophilia
|
1.050.000
|
1.050.000
|
|
II
|
|
Dị ứng miễn dịch
|
|
|
|
1450
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ELISA chẩn đoán
dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc)
|
431.000
|
431.000
|
|
1451
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng ERYTHROPOIETIN
(EPO)
|
402.000
|
402.000
|
|
1452
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Histamine
|
975.000
|
975.000
|
|
1453
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng IgE đặc hiệu với
1 loại dị nguyên
|
552.000
|
552.000
|
|
1454
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng Interleukin
|
754.000
|
754.000
|
|
1455
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase
|
730.000
|
730.000
|
|
1456
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể
IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
|
679.000
|
679.000
|
|
1457
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C5a
|
814.000
|
814.000
|
|
1458
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C1q
|
427.000
|
427.000
|
|
1459
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
C3a/C3bi/C3d/C4a
|
1.049.000
|
1.049.000
|
|
1460
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
CCP
|
582.000
|
582.000
|
|
1461
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Centromere
|
443.000
|
443.000
|
|
1462
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
ENA
|
415.000
|
415.000
|
|
1463
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Histone
|
365.000
|
365.000
|
|
1464
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Insulin
|
380.000
|
380.000
|
|
1465
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Jo - 1
|
426.000
|
426.000
|
|
1466
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)
|
504.000
|
504.000
|
|
1467
|
|
Định lượng kháng thể kháng
DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động hoặc bán tự động
|
246.000
|
246.000
|
|
1468
|
|
Định lượng kháng thể kháng
DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh
|
112.000
|
112.000
|
|
1469
|
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân (ANA) bằng máy tự động hoặc bán tự động
|
280.000
|
280.000
|
|
1470
|
|
Định lượng kháng thể kháng
nhân (ANA) test nhanh
|
168.000
|
168.000
|
|
1471
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2- Glycoprotein (IgG/IgM)
|
571.000
|
571.000
|
|
1472
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Prothrombin
|
440.000
|
440.000
|
|
1473
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
RNP-70
|
411.000
|
411.000
|
|
1474
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Scl-70
|
365.000
|
365.000
|
|
1475
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
Sm
|
393.000
|
393.000
|
|
1476
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200
|
426.000
|
426.000
|
|
1477
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
tiểu cầu
|
696.000
|
696.000
|
|
1478
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
tinh trùng
|
1.002.000
|
1.002.000
|
|
1479
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)
|
484.000
|
484.000
|
|
1480
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng kháng thể kháng
ty lạp thể (AMA-M2) hoặc kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) hoặc kháng
thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) hoặc kháng thể kháng thụ thể
GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR)
|
475.000
|
475.000
|
|
1481
|
DƯ-MDLS
|
Định lượng MPO (pANCA) hoặc
PR3 (cANCA)
|
426.000
|
426.000
|
|
1482
|
|
Khẳng định kháng đông
lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
237.000
|
237.000
|
|
III
|
|
Hóa sinh
|
|
|
|
|
|
Máu
|
|
|
|
1483
|
03C3.1.HS5
|
ACTH
|
79.500
|
79.500
|
|
1484
|
03C3.1.HS6
|
ADH
|
143.000
|
143.000
|
|
1485
|
03C3.1.HS23
|
ALA
|
90.100
|
90.100
|
|
1486
|
03C3.1.HS46
|
Alpha FP (AFP)
|
90.100
|
90.100
|
|
1487
|
03C3.1.HS78
|
Alpha Microglobulin
|
95.400
|
95.400
|
|
1488
|
03C3.1.HS3
|
Amoniac
|
74.200
|
74.200
|
|
1489
|
03C3.1.HS70
|
Anti - TG
|
265.000
|
265.000
|
|
1490
|
|
Anti - TPO (Anti - thyroid
Peroxidase antibodies) định lượng
|
201.000
|
201.000
|
|
1491
|
03C3.1.HS34
|
Apolipoprotein A/B (1 loại)
|
47.700
|
47.700
|
|
1492
|
03C3.1.HS20
|
Benzodiazepam (BZD)
|
37.100
|
37.100
|
|
1493
|
03C3.1.HS51
|
Beta - HCG
|
84.800
|
84.800
|
|
1494
|
03C3.1.HS38
|
Beta2 Microglobulin
|
74.200
|
74.200
|
|
1495
|
04C5.1.340
|
BNP (B - Type Natriuretic
Peptide)
|
572.000
|
572.000
|
|
1496
|
04C5.1.320
|
Bổ thể trong huyết thanh
|
31.800
|
31.800
|
|
1497
|
03C3.1.HS65
|
CA 125
|
137.000
|
137.000
|
|
1498
|
03C3.1.HS63
|
CA 15 - 3
|
148.000
|
148.000
|
|
1499
|
03C3.1.HS62
|
CA 19-9
|
137.000
|
137.000
|
|
1500
|
03C3.1.HS64
|
CA 72 -4
|
132.000
|
132.000
|
|
1501
|
04C5.1.312
|
Ca++ máu
|
15.900
|
15.900
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1502
|
03C3.1.HS25
|
Calci
|
12.700
|
12.700
|
|
1503
|
03C3.1.HS12
|
Calcitonin
|
132.000
|
132.000
|
|
1504
|
03C3.1.HS43
|
Catecholamin
|
212.000
|
212.000
|
|
1505
|
03C3.1.HS50
|
CEA
|
84.800
|
84.800
|
|
1506
|
03C3.1.HS32
|
Ceruloplasmin
|
68.900
|
68.900
|
|
1507
|
03C3.1.HS28
|
CK-MB
|
37.100
|
37.100
|
|
1508
|
03C3.1.HS37
|
Complement 3 (C3) hoặc4
(C4) (1 loại)
|
58.300
|
58.300
|
|
1509
|
03C3.1.HS7
|
Cortison
|
90.100
|
90.100
|
|
1510
|
|
C-Peptid
|
169.000
|
169.000
|
|
1511
|
03C3.1.HS4
|
CPK
|
26.500
|
26.500
|
|
1512
|
|
CRP định lượng
|
53.000
|
53.000
|
|
1513
|
03C3.1.HS31
|
CRP hs
|
53.000
|
53.000
|
|
1514
|
03C3.1.HS60
|
Cyclosporine
|
318.000
|
318.000
|
|
1515
|
03C3.1.HS66
|
Cyfra 21 - 1
|
95.400
|
95.400
|
|
1516
|
04C5.1.311
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
28.600
|
28.600
|
Áp dụng cho cả trường hợp
cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1517
|
03C3.1.HS69
|
Digoxin
|
84.800
|
84.800
|
|
1518
|
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3)
|
286.000
|
286.000
|
|
1519
|
|
Định lượng Alpha1
Antitrypsin
|
63.600
|
63.600
|
|
1520
|
|
Định lượng Anti CCP
|
307.000
|
307.000
|
|
1521
|
|
Định lượng Beta Crosslap
|
137.000
|
137.000
|
|
1522
|
04C5.1.315
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
21.200
|
21.200
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1523
|
04C5.1.313
|
Định lượng các chất
Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit
Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
21.200
|
21.200
|
|
1524
|
|
Định lượng Cystatine C
|
84.800
|
84.800
|
|
1525
|
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
31.800
|
31.800
|
|
1526
|
|
Định lượng Free Kappa niệu
hoặc huyết thanh
|
513.000
|
513.000
|
|
1527
|
|
Định lượng Free Lambda niệu
hoặc huyết thanh
|
513.000
|
513.000
|
|
1528
|
|
Định lượng Gentamicin
|
95.400
|
95.400
|
|
1529
|
|
Định lượng Methotrexat
|
392.000
|
392.000
|
|
1530
|
|
Định lượng p2PSA
|
678.000
|
678.000
|
|
1531
|
|
Định lượng sắt chưa bão
hòa huyết thanh
|
74.200
|
74.200
|
|
1532
|
04C5.1.314
|
Định lượng Sắt huyết thanh
hoặc Mg ++ huyết thanh
|
31.800
|
31.800
|
|
1533
|
|
Định lượng Tobramycin
|
95.400
|
95.400
|
|
1534
|
|
Định lượng Tranferin Receptor
|
106.000
|
106.000
|
|
1535
|
04C5.1.316
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc
HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
26.500
|
26.500
|
|
1536
|
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
|
26.500
|
26.500
|
|
1537
|
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
63.600
|
63.600
|
|
1538
|
|
Đo khả năng gắn sắt toàn
thể
|
74.200
|
74.200
|
|
1539
|
04C5.1.346
|
Đường máu mao mạch
|
23.300
|
23.300
|
|
1540
|
|
E3 không liên hợp (Unconjugated
Estriol)
|
180.000
|
180.000
|
|
1541
|
03C3.1.HS10
|
Erythropoietin
|
79.500
|
79.500
|
|
1542
|
03C3.1.HS52
|
Estradiol
|
79.500
|
79.500
|
|
1543
|
03C3.1.HS48
|
Ferritin
|
79.500
|
79.500
|
|
1544
|
03C3.1.HS67
|
Folate
|
84.800
|
84.800
|
|
1545
|
|
Free bHCG (Free Beta Human
Chorionic Gonadotropin)
|
180.000
|
180.000
|
|
1546
|
03C3.1.HS54
|
FSH
|
79.500
|
79.500
|
|
1547
|
03C3.1.HS30
|
Gama GT
|
19.000
|
19.000
|
|
1548
|
03C3.1.HS8
|
GH
|
159.000
|
159.000
|
|
1549
|
03C3.1.HS77
|
GLDH
|
95.400
|
95.400
|
|
1550
|
03C3.1.HS1
|
Gross
|
15.900
|
15.900
|
|
1551
|
03C3.1.HS76
|
Haptoglobin
|
95.400
|
95.400
|
|
1552
|
04C5.1.351
|
HbA1C
|
99.600
|
99.600
|
|
1553
|
03C3.1.HS75
|
HBDH
|
95.400
|
95.400
|
|
1554
|
|
HE4
|
296.000
|
296.000
|
|
1555
|
03C3.1.HS57
|
Homocysteine
|
143.000
|
143.000
|
|
1556
|
03C3.1.HS35
|
IgA hoặc IgG hoặc IgM hoặc
IgE (1 loại)
|
63.600
|
63.600
|
|
1557
|
|
Inhibin A
|
233.000
|
233.000
|
|
1558
|
03C3.1.HS49
|
Insuline
|
79.500
|
79.500
|
|
1559
|
03C3.1.HS74
|
Kappa định tính
|
95.400
|
95.400
|
|
1560
|
03C3.1.HS42
|
Khí máu
|
212.000
|
212.000
|
|
1561
|
03C3.1.HS72
|
Lactat
|
95.400
|
95.400
|
|
1562
|
03C3.1.HS73
|
Lambda định tính
|
95.400
|
95.400
|
|
1563
|
03C3.1.HS29
|
LDH
|
26.500
|
26.500
|
|
1564
|
03C3.1.HS53
|
LH
|
79.500
|
79.500
|
|
1565
|
03C3.1.HS36
|
Lipase
|
58.300
|
58.300
|
|
1566
|
03C3.1.HS2
|
Maclagan
|
15.900
|
15.900
|
|
1567
|
03C3.1.HS58
|
Myoglobin
|
90.100
|
90.100
|
|
1568
|
03C3.1.HS21
|
Ngộ độc thuốc
|
63.600
|
63.600
|
|
1569
|
03C3.1.HS18
|
Nồng độ rượu trong máu
|
29.600
|
29.600
|
|
1570
|
|
NSE (Neuron Specific
Enolase)
|
190.000
|
190.000
|
|
1571
|
03C3.1.HS19
|
Paracetamol
|
37.100
|
37.100
|
|
1572
|
04C5.1.321
|
Phản ứng cố định bổ thể
|
31.800
|
31.800
|
|
1573
|
03C3.1.VS7
|
Phản ứng CRP
|
21.200
|
21.200
|
|
1574
|
03C3.1.HS14
|
Phenytoin
|
79.500
|
79.500
|
|
1575
|
04C5.1.344
|
PLGF
|
720.000
|
720.000
|
|
1576
|
03C3.1.HS71
|
Pre albumin
|
95.400
|
95.400
|
|
1577
|
04C5.1.339
|
Pro-BNP (N-terminal pro
B-type natriuretic peptid)
|
402.000
|
402.000
|
|
1578
|
04C5.1.338
|
Pro-calcitonin
|
392.000
|
392.000
|
|
1579
|
03C3.1.HS56
|
Progesteron
|
79.500
|
79.500
|
|
1580
|
04C5.1.342
|
PRO-GRP
|
344.000
|
344.000
|
|
1581
|
03C3.1.HS55
|
Prolactin
|
74.200
|
74.200
|
|
1582
|
03C3.1.HS47
|
PSA
|
90.100
|
90.100
|
|
1583
|
|
PSA tự do (Free prostate-Specific
Antigen)
|
84.800
|
84.800
|
|
1584
|
03C3.1.HS61
|
PTH
|
233.000
|
233.000
|
|
1585
|
03C3.1.HS17
|
Quinin hoặc Cloroquin hoặc
Mefloquin
|
79.500
|
79.500
|
|
1586
|
03C3.1.HS39
|
RF (Rheumatoid Factor)
|
37.100
|
37.100
|
|
1587
|
03C3.1.HS22
|
Salicylate
|
74.200
|
74.200
|
|
1588
|
04C5.1.341
|
SCC
|
201.000
|
201.000
|
|
1589
|
04C5.1.345
|
SFLT1
|
720.000
|
720.000
|
|
1590
|
03C3.1.HS44
|
T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc
FT4 (1 loại)
|
63.600
|
63.600
|
|
1591
|
04C5.1.343
|
Tacrolimus
|
713.000
|
713.000
|
|
1592
|
04C5.1.350
|
Testosteron
|
92.200
|
92.200
|
|
1593
|
03C3.1.HS15
|
Theophylin
|
79.500
|
79.500
|
|
1594
|
03C3.1.HS11
|
Thyroglobulin
|
174.000
|
174.000
|
|
1595
|
03C3.1.HS13
|
TRAb định lượng
|
402.000
|
402.000
|
|
1596
|
03C3.1.HS41
|
Transferin hoặc độ bão hòa
tranferin
|
63.600
|
63.600
|
|
1597
|
03C3.1.HS16
|
Tricyclic anti depressant
|
79.500
|
79.500
|
|
1598
|
03C3.1.HS59
|
Troponin T/I
|
74.200
|
74.200
|
|
1599
|
03C3.1.HS45
|
TSH
|
58.300
|
58.300
|
|
1600
|
03C3.1.HS68
|
Vitamin B12
|
74.200
|
74.200
|
|
1601
|
04C5.1.310
|
Xác định Bacturate trong
máu
|
201.000
|
201.000
|
|
1602
|
04C5.1.317
|
Xác định các yếu tố vi lượng
(đồng, kẽm...)
|
25.400
|
25.400
|
|
1603
|
04C5.1.318
|
Xác định các yếu tố vi lượng
Fe (sắt)
|
25.400
|
25.400
|
|
|
|
Nước tiểu
|
|
|
|
1604
|
03C3.2.4
|
Amphetamin (định tính)
|
42.400
|
42.400
|
|
1605
|
04C5.2.364
|
Amylase niệu
|
37.100
|
37.100
|
|
1606
|
04C5.2.358
|
Calci niệu
|
24.300
|
24.300
|
|
1607
|
04C5.2.357
|
Catecholamin niệu (HPLC)
|
413.000
|
413.000
|
|
1608
|
|
Điện di Protein nước tiểu
(máy tự động)
|
159.000
|
159.000
|
|
1609
|
04C5.2.360
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
niệu
|
28.600
|
28.600
|
Áp dụng cho cả trường hợp
cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1610
|
03C3.2.8
|
DPD
|
190.000
|
190.000
|
|
1611
|
03C3.2.7
|
Dưỡng chấp
|
21.200
|
21.200
|
|
1612
|
04C5.2.366
|
Gonadotrophin để chẩn đoán
thai nghén bằng phương pháp hóa học- miễn dịch định tính
|
23.300
|
23.300
|
|
1613
|
04C5.2.367
|
Gonadotrophin để chẩn đoán
thai nghén định lượng
|
89.000
|
89.000
|
|
1614
|
04C5.2.369
|
Hydrocorticosteroid định
lượng
|
38.100
|
38.100
|
|
1615
|
03C3.2.5
|
Marijuana định tính
|
42.400
|
42.400
|
|
1616
|
03C3.2.2
|
Micro Albumin
|
42.400
|
42.400
|
|
1617
|
04C5.2.368
|
Oestrogen toàn phần định
lượng
|
31.800
|
31.800
|
|
1618
|
03C3.2.3
|
Opiate định tính
|
42.400
|
42.400
|
|
1619
|
04C5.2.359
|
Phospho niệu
|
20.100
|
20.100
|
|
1620
|
04C5.2.370
|
Porphyrin định tính
|
47.700
|
47.700
|
|
1621
|
03C3.2.6
|
Protein Bence - Jone
|
21.200
|
21.200
|
|
1622
|
04C5.2.361
|
Protein niệu hoặc đường niệu
định lượng
|
13.700
|
13.700
|
|
1623
|
04C5.2.362
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc
cặn Adis
|
42.400
|
42.400
|
|
1624
|
04C5.2.371
|
Tế bào hoặc trụ hay các
tinh thể khác định tính
|
3.100
|
3.100
|
|
1625
|
03C3.2.1
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
37.100
|
37.100
|
|
1626
|
04C5.2.372
|
Tỷ trọng trong nước tiểu
hoặc pH định tính
|
4.700
|
4.700
|
|
1627
|
04C5.2.363
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc
Creatinin niệu
|
15.900
|
15.900
|
|
1628
|
04C5.2.365
|
Xentonic hoặc sắc tố mật hoặc
muối mật hoặc urobilinogen
|
6.300
|
6.300
|
|
|
|
Phân
|
|
|
|
1629
|
04C5.3.375
|
Amilase hoặc Trypsin hoặc
Mucinase định tính
|
9.500
|
9.500
|
|
1630
|
04C5.3.373
|
Bilirubin định tính
|
6.300
|
6.300
|
|
1631
|
04C5.3.374
|
Canxi, Phospho định tính
|
6.300
|
6.300
|
|
1632
|
04C5.3.377
|
Urobilin, Urobilinogen: Định
tính
|
6.300
|
6.300
|
|
|
|
Dịch chọc dò
|
|
|
|
1633
|
04C5.4.398
|
Clo dịch
|
22.200
|
22.200
|
|
1634
|
04C5.4.397
|
Glucose dịch
|
12.700
|
12.700
|
|
1635
|
04C5.4.399
|
Phản ứng Pandy
|
8.400
|
8.400
|
|
1636
|
04C5.4.396
|
Protein dịch
|
10.600
|
10.600
|
|
1637
|
04C5.4.400
|
Rivalta
|
8.400
|
8.400
|
|
1638
|
04C5.4.393
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…)
|
55.100
|
55.100
|
|
1639
|
04C5.4.394
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào
|
90.100
|
90.100
|
|
IV
|
|
Vi sinh
|
|
|
|
1640
|
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh
quang
|
63.200
|
63.200
|
|
1641
|
03C3.1.VS41
|
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch
bán tự động hoặc tự động
|
103.000
|
103.000
|
|
1642
|
03C3.1.VS42
|
Anti HAV-total bằng miễn dịch
bán tự động hoặc tự động
|
97.700
|
97.700
|
|
1643
|
03C3.1.HH71
|
Anti-HBc IgM miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
109.000
|
109.000
|
|
1644
|
03C3.1.HH72
|
Anti-HBe miễn dịch bán tự
động hoặc tự động
|
92.000
|
92.000
|
|
1645
|
03C3.1.HH68
|
Anti-HIV (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1646
|
03C3.1.HH65
|
Anti-HIV bằng miễn dịch
bán tự động hoặc tự động
|
103.000
|
103.000
|
|
1647
|
03C3.1.HH70
|
Anti-HBc IgG miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
69.000
|
69.000
|
|
1648
|
04C5.4.385
|
Anti-HBs định lượng
|
112.000
|
112.000
|
|
1649
|
03C3.1.HH69
|
Anti-HBs miễn dịch bán tự
động hoặc tự động
|
69.000
|
69.000
|
|
1650
|
03C3.1.HH67
|
Anti-HCV (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1651
|
03C3.1.HH64
|
Anti-HCV miễn dịch bán tự
động hoặc tự động
|
115.000
|
115.000
|
|
1652
|
03C3.1.HS40
|
ASLO
|
40.200
|
40.200
|
|
1653
|
03C3.1.VS34
|
Aspergillus miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
103.000
|
103.000
|
|
1654
|
|
BK/JC virus Real-time PCR
|
444.000
|
444.000
|
|
1655
|
03C3.1.VS24
|
Chlamydia IgG miễn dịch
bán tự động hoặc tự động
|
172.000
|
172.000
|
|
1656
|
|
Chlamydia test nhanh
|
69.000
|
69.000
|
|
1657
|
|
Clostridium difficile miễn
dịch tự động
|
800.000
|
800.000
|
|
1658
|
|
CMV Avidity
|
241.000
|
241.000
|
|
1659
|
04C5.4.387
|
CMV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.810.000
|
1.810.000
|
|
1660
|
03C3.1.VS23
|
CMV IgG miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
109.000
|
109.000
|
|
1661
|
03C3.1.VS22
|
CMV IgM miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
126.000
|
126.000
|
|
1662
|
04C5.4.386
|
CMV Real-time PCR
|
720.000
|
720.000
|
|
1663
|
03C3.1.VS35
|
Cryptococcus test nhanh
|
109.000
|
109.000
|
|
1664
|
03C3.1.VS15
|
Dengue IgG miễn dịch bán tự
động hoặc tự động
|
149.000
|
149.000
|
|
1665
|
03C3.1.VS14
|
Dengue IgM miễn dịch bán tự
động hoặc tự động
|
149.000
|
149.000
|
|
1666
|
03C3.1.VS8
|
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test
nhanh
|
126.000
|
126.000
|
|
1667
|
03C3.1.VS27
|
EBV EA-D IgG miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
195.000
|
195.000
|
|
1668
|
03C3.1.VS28
|
EBV EB-NA1 IgG miễn dịch
bán tự động hoặc tự động
|
207.000
|
207.000
|
|
1669
|
03C3.1.VS26
|
EBV-VCA IgG miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
178.000
|
178.000
|
|
1670
|
03C3.1.VS25
|
EBV-VCA IgM miễn dịch bán
tự động hoặc tự động
|
184.000
|
184.000
|
|
1671
|
03C3.1.HH10
|
Giun chỉ ấu trùng trong
máu nhuộm soi
|
34.500
|
34.500
|
|
1672
|
|
HBeAb test nhanh
|
57.500
|
57.500
|
|
1673
|
03C3.1.HH73
|
HBeAg miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
92.000
|
92.000
|
|
1674
|
|
HBeAg test nhanh
|
57.500
|
57.500
|
|
1675
|
03C3.1.HH66
|
HBsAg (nhanh)
|
51.700
|
51.700
|
|
1676
|
04C5.4.384
|
HBsAg Định lượng
|
460.000
|
460.000
|
|
1677
|
|
HBsAg khẳng định
|
600.000
|
600.000
|
|
1678
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động/
tự động
|
72.000
|
72.000
|
|
1679
|
03C3.1.VS11
|
HBV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.300.000
|
1.300.000
|
|
1680
|
|
HBV đo tải lượng Real-time
PCR
|
650.000
|
650.000
|
|
1681
|
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
530.000
|
530.000
|
|
1682
|
03C3.1.VS12
|
HCV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.310.000
|
1.310.000
|
|
1683
|
|
HCV đo tải lượng Real-time
PCR
|
810.000
|
810.000
|
|
1684
|
|
HDV Ag miễn dịch bán tự động
|
400.000
|
400.000
|
|
1685
|
|
HDV IgG miễn dịch bán tự động/
tự động
|
207.000
|
207.000
|
|
1686
|
|
HDV IgM miễn dịch bán tự động/
tự động
|
305.000
|
305.000
|
|
1687
|
|
Helicobacter pylori Ag
test nhanh
|
57.500
|
57.500
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết.
|
1688
|
|
Helicobacter pylori Ag
test nhanh
|
57.500
|
57.500
|
Áp dụng với trường hợp người
bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng.
|
1689
|
|
HEV IgG miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
305.000
|
305.000
|
|
1690
|
|
HEV IgM miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
305.000
|
305.000
|
|
1691
|
|
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
126.000
|
126.000
|
|
1692
|
|
HIV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
928.000
|
928.000
|
|
1693
|
|
HIV khẳng định
|
165.000
|
165.000
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
1694
|
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
63.200
|
63.200
|
|
1695
|
04C5.3.376
|
Hồng cầu, bạch cầu trong
phân soi trực tiếp
|
36.800
|
36.800
|
|
1696
|
|
HPV genotype PCR hệ thống
tự động
|
1.050.000
|
1.050.000
|
|
1697
|
|
HPV Real-time PCR
|
368.000
|
368.000
|
|
1698
|
03C3.1.VS21
|
HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
149.000
|
149.000
|
|
1699
|
03C3.1.VS20
|
HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự
động/ tự động
|
149.000
|
149.000
|
|
1700
|
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR
|
1.550.000
|
1.550.000
|
|
1701
|
|
Influenza virus A, B test
nhanh
|
164.000
|
164.000
|
|
1702
|
|
JEV IgM (test nhanh)
|
120.000
|
120.000
|
|
1703
|
|
JEV IgM miễn dịch bán tự động
hoặc tự động
|
422.000
|
422.000
|
|
1704
|
04C5.4.378
|
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi
tươi
|
40.200
|
40.200
|
|
1705
|
|
Leptospira test nhanh
|
133.000
|
133.000
|
|
1706
|
|
Measles virus IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
245.000
|
245.000
|
|
1707
|
|
Measles virus IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
245.000
|
245.000
|
|
1708
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng
|
720.000
|
720.000
|
|
1709
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc
|
230.000
|
230.000
|
|
1710
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc PZA môi trường lỏng
|
340.000
|
340.000
|
|
1711
|
|
Mycobacterium tuberculosis
đa kháng LPA
|
875.000
|
875.000
|
|
1712
|
|
Mycobacterium tuberculosis
định danh và kháng RMP Xpert
|
2.200.000
|
2.200.000
|
|
1713
|
|
Mycobacterium tuberculosis
kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc
|
178.000
|
178.000
|
|
1714
|
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
166.000
|
166.000
|
|
1715
|
03C3.1.VS13
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
270.000
|
270.000
|
|
1716
|
04C5.4.388
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
800.000
|
800.000
|
|
1717
|
|
Mycobacterium tuberculosis
Real- time PCR
|
345.000
|
345.000
|
|
1718
|
|
Mycobacterium tuberculosis
siêu kháng LPA
|
1.500.000
|
1.500.000
|
|
1719
|
03C3.1.VS30
|
Mycoplasma pneumoniae IgG
miễn dịch bán tự động
|
241.000
|
241.000
|
|
1720
|
03C3.1.VS29
|
Mycoplasma pneumoniae IgM
miễn dịch bán tự động
|
161.000
|
161.000
|
|
1721
|
|
NTM định danh LPA
|
900.000
|
900.000
|
|
1722
|
03C3.1.VS5
|
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ
khí/vi hiếu khí
|
1.300.000
|
1.300.000
|
|
1723
|
|
Phản ứng Mantoux
|
11.500
|
11.500
|
|
1724
|
04C5.1.319
|
Plasmodium (ký sinh trùng
sốt rét) trong máu nhuộm soi
|
31.000
|
31.000
|
|
1725
|
03C3.1.VS9
|
Pneumocystis miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
345.000
|
345.000
|
|
1726
|
|
Rickettsia Ab
|
115.000
|
115.000
|
|
1727
|
03C3.1.VS17
|
Rotavirus Ag test nhanh
|
172.000
|
172.000
|
|
1728
|
03C3.1.VS33
|
RSV (Respiratory Syncytial
Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động
|
138.000
|
138.000
|
|
1729
|
03C3.1.VS32
|
Rubella IgG miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
115.000
|
115.000
|
|
1730
|
03C3.1.VS31
|
Rubella IgM miễn dịch bán
tự động/ tự động
|
138.000
|
138.000
|
|
1731
|
|
Rubella virus Ab test
nhanh
|
144.000
|
144.000
|
|
1732
|
|
Rubella virus Avidity
|
290.000
|
290.000
|
|
1733
|
03C3.1.VS37
|
Salmonella Widal
|
172.000
|
172.000
|
|
1734
|
|
Toxoplasma Avidity
|
245.000
|
245.000
|
|
1735
|
03C3.1.VS19
|
Toxoplasma IgG miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
115.000
|
115.000
|
|
1736
|
03C3.1.VS18
|
Toxoplasma IgM miễn dịch
bán tự động/ tự động
|
115.000
|
115.000
|
|
1737
|
04C5.4.390
|
Treponema pallidum RPR định
lượng
|
83.900
|
83.900
|
|
1738
|
04C5.4.389
|
Treponema pallidum RPR định
tính
|
36.800
|
36.800
|
|
1739
|
04C5.4.392
|
Treponema pallidum TPHA định
lượng
|
172.000
|
172.000
|
|
1740
|
04C5.4.391
|
Treponema pallidum TPHA định
tính
|
51.700
|
51.700
|
|
1741
|
|
Trứng giun sán, đơn bào
phương pháp trực tiếp
|
138.000
|
138.000
|
|
1742
|
03C3.1.VS1
|
Vi hệ đường ruột
|
28.700
|
28.700
|
|
1743
|
|
Vi khuẩn khẳng định
|
450.000
|
450.000
|
|
1744
|
04C5.4.379
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
65.500
|
65.500
|
|
1745
|
04C5.4.382
|
Vi khuẩn nuôi cấy định
danh phương pháp thông thường
|
230.000
|
230.000
|
|
1746
|
03C3.1.VS6
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
287.000
|
287.000
|
|
1747
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
290.000
|
290.000
|
|
1748
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)
|
1.550.000
|
1.550.000
|
|
1749
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký
sinh trùng Real-time PCR
|
720.000
|
720.000
|
|
1750
|
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/
ký sinh trùng test nhanh
|
230.000
|
230.000
|
|
1751
|
|
Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký
sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene
|
2.610.000
|
2.610.000
|
|
1752
|
04C5.4.380
|
Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc
định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)
|
178.000
|
178.000
|
|
1753
|
04C5.4.381
|
Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc
định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động
|
189.000
|
189.000
|
|
1754
|
04C5.4.383
|
Vi nấm nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
230.000
|
230.000
|
|
1755
|
03C3.1.VS10
|
Xác định dịch cúm, á cúm 2
bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động
|
460.000
|
460.000
|
|
1756
|
|
HBV kháng thuốc Real-time PCR
(cho một loại thuốc)
|
1.100.000
|
1.100.000
|
|
1757
|
03C3.3.1
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
51.700
|
51.700
|
|
V
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH
LÝ:
|
|
|
|
1758
|
03C3.5.16
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh
phẩm phẫu thuật
|
140.000
|
140.000
|
|
1759
|
03C3.5.18
|
Chọc, hút tuyến tiền liệt,
nhuộm và chẩn đoán
|
280.000
|
280.000
|
|
1760
|
03C3.5.19
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn
đoán mào tinh hoàn hoặc tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
520.000
|
520.000
|
|
1761
|
03C3.5.21
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn
đoán u nang buồng trứng
|
400.000
|
400.000
|
|
1762
|
03C3.5.17
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn
đoán các u nang (1 u)
|
140.000
|
140.000
|
|
1763
|
03C3.5.20
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế
bào các u hoặc tổn thương sâu
|
210.000
|
210.000
|
|
1764
|
03C3.5.23
|
Sinh thiết và làm tiêu bản
tổ chức xương
|
140.000
|
140.000
|
|
1765
|
04C5.4.414
|
Xét nghiệm các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
147.000
|
147.000
|
|
1766
|
04C5.4.409
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào
học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
322.000
|
322.000
|
|
1767
|
03C3.5.22
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
98.000
|
98.000
|
|
1768
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
BRAF
|
4.520.000
|
4.520.000
|
|
1769
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
EGFR
|
5.320.000
|
5.320.000
|
|
1770
|
|
Xét nghiệm đột biến gen
KRAS
|
5.120.000
|
5.120.000
|
|
1771
|
|
Xét nghiệm FISH
|
5.520.000
|
5.520.000
|
|
1772
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ bạc
hai màu (Dual-SISH)
|
4.620.000
|
4.620.000
|
|
1773
|
|
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn
màu (CISH)
|
5.320.000
|
5.320.000
|
|
1774
|
|
Cell Bloc (khối tế bào)
|
220.000
|
220.000
|
|
1775
|
|
Thin-PAS
|
550.000
|
550.000
|
|
1776
|
04C5.4.410
|
Xét nghiệm và chẩn đoán hóa
mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc
lộ kháng nguyên
|
407.000
|
407.000
|
|
1777
|
04C5.4.411
|
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn
dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học
|
1.187.000
|
1.187.000
|
|
1778
|
04C5.4.404
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô
|
276.000
|
276.000
|
|
1779
|
04C5.4.408
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa
|
262.000
|
262.000
|
|
1780
|
04C5.4.413
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
339.000
|
339.000
|
|
1781
|
04C5.4.401
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
304.000
|
304.000
|
|
1782
|
04C5.4.403
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin
|
381.000
|
381.000
|
|
1783
|
04C5.4.402
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff)
|
360.000
|
360.000
|
|
1784
|
04C5.4.405
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan III
|
374.000
|
374.000
|
|
1785
|
04C5.4.406
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie‘son
|
353.000
|
353.000
|
|
1786
|
04C5.4.407
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial
|
402.000
|
402.000
|
|
1787
|
04C5.4.412
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô
bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
493.000
|
493.000
|
|
1788
|
04C5.4.415
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế
bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
238.000
|
238.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
|
1789
|
|
Thủ thuật loại I
|
421.000
|
421.000
|
|
1790
|
|
Thủ thuật loại II
|
237.000
|
237.000
|
|
1791
|
|
Thủ thuật loại III
|
115.000
|
115.000
|
|
VI
|
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
|
1792
|
04C5.4.425
|
Định lượng cấp NH3 trong
máu
|
238.000
|
238.000
|
|
1793
|
03C3.6.7
|
Định tính porphyrin trong nước
tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
49.000
|
49.000
|
|
1794
|
03C3.6.4
|
Định tính thuốc gây ngộ độc
(1 chỉ tiêu)
|
105.000
|
105.000
|
|
1795
|
03C3.6.5
|
Định tính thuốc trừ sâu (1
chỉ tiêu)
|
105.000
|
105.000
|
|
1796
|
04C5.4.424
|
Đo áp lực thẩm thấu dịch
sinh học trên 01 chỉ tiêu
|
86.800
|
86.800
|
|
1797
|
04C5.4.418
|
Xét nghiệm định tính một
chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu bằng máy Express pluss
|
182.000
|
182.000
|
|
1798
|
04C5.4.419
|
Xét nghiệm sàng lọc và định
tính 5 loại ma túy
|
630.000
|
630.000
|
|
1799
|
04C5.4.422
|
Xét nghiệm xác định thành
phần hóa chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ
|
1.175.000
|
1.175.000
|
|
1800
|
04C5.4.417
|
Xét nghiệm định lượng một chỉ
tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS
|
336.000
|
336.000
|
|
1801
|
04C5.4.421
|
Xét nghiệm định lượng một
chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
1802
|
04C5.4.423
|
Xét nghiệm định tính một chỉ
tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
131.000
|
131.000
|
|
1803
|
04C5.4.420
|
Xét nghiệm định tính PBG
trong nước tiểu
|
67.200
|
67.200
|
|
1804
|
04C5.4.416
|
Xử lý mẫu xét nghiệm độc
chất
|
182.000
|
182.000
|
|
E
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
1805
|
04C3.1.182
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
4.532.000
|
4.532.000
|
Bao gồm cả catheter Swan
granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
1806
|
03C3.7.3.8
|
Điện cơ (EMG)
|
126.000
|
126.000
|
|
1807
|
03C3.7.3.9
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
136.000
|
136.000
|
|
1808
|
04C6.427
|
Điện não đồ
|
69.600
|
69.600
|
|
1809
|
04C6.426
|
Điện tâm đồ
|
45.900
|
45.900
|
|
1810
|
03C3.7.3.6
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
187.000
|
187.000
|
|
1811
|
03C1.42
|
Đo áp lực đồ bàng quang
|
124.000
|
124.000
|
|
1812
|
03C1.43
|
Đo áp lực đồ cắt dọc niệu
đạo
|
134.000
|
134.000
|
|
1813
|
|
Đo áp lực thẩm thấu niệu
|
27.700
|
27.700
|
|
1814
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng
cột nước
|
473.000
|
473.000
|
|
1815
|
|
Đo áp lực bàng quang bằng
máy niệu động học
|
1.954.000
|
1.954.000
|
|
1816
|
|
Đo áp lực bàng quang ở người
bệnh nhi
|
1.896.000
|
1.896.000
|
|
1817
|
|
Đo áp lực hậu môn trực
tràng
|
907.000
|
907.000
|
|
1818
|
DƯ-MDLS
|
Đo biến đổi thể tích toàn
thân - Body Plethysmography
|
827.000
|
827.000
|
|
1819
|
03C2.1.90
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
2.282.000
|
2.282.000
|
|
1820
|
DƯ-MDLS
|
Đo các thể tích phổi -
Lung Volumes
|
2.774.000
|
2.774.000
|
|
1821
|
|
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ
chân hoặc cánh tay)
|
67.800
|
67.800
|
|
1822
|
04C6.429
|
Đo chức năng hô hấp
|
142.000
|
142.000
|
|
1823
|
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.298.000
|
2.298.000
|
|
1824
|
DƯ-MDLS
|
Đo FeNO
|
382.000
|
382.000
|
|
1825
|
DƯ-MDLS
|
Đo khuếch tán phổi -
Diffusion Capacity
|
1.316.000
|
1.316.000
|
|
1826
|
|
Đo vận tốc lan truyền sóng
mạch
|
67.800
|
67.800
|
|
1827
|
03C3.7.3.7
|
Holter điện tâm đồ hoặc
huyết áp
|
191.000
|
191.000
|
|
1828
|
04C6.428
|
Lưu huyết não
|
40.600
|
40.600
|
|
1829
|
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose cho bệnh nhân thường
|
128.000
|
128.000
|
|
1830
|
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose cho người bệnh thai nghén
|
158.000
|
158.000
|
|
1831
|
|
Nghiệm pháp kích Synacthen
|
411.000
|
411.000
|
|
1832
|
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
581.000
|
581.000
|
|
1833
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao
|
407.000
|
407.000
|
|
1834
|
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp
|
247.000
|
247.000
|
|
1835
|
04C6.434
|
Test dung nạp Glucagon
|
37.400
|
37.400
|
|
1836
|
|
Test Glucagon gián tiếp (Định
lượng C - Peptid thời điểm 0‘ và 6‘ sau tiêm)
|
203.000
|
203.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
1837
|
03C3.7.3.1
|
Test Raven/ Gille
|
22.700
|
22.700
|
|
1838
|
03C3.7.3.3
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
17.700
|
17.700
|
|
1839
|
03C3.7.3.2
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/
WICS
|
27.700
|
27.700
|
|
1840
|
04C6.432
|
Test thanh thải Creatinine
|
58.800
|
58.800
|
|
1841
|
04C6.433
|
Test thanh thải Ure
|
58.800
|
58.800
|
|
1842
|
03C3.7.3.5
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
27.700
|
27.700
|
|
1843
|
03C3.7.3.4
|
Test WAIS/ WICS
|
32.700
|
32.700
|
|
1844
|
04C6.435
|
Thăm dò các dung tích phổi
|
246.000
|
246.000
|
|
1845
|
03C2.1.37
|
Thăm dò điện sinh lý trong
buồng tim
|
1.900.000
|
1.900.000
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ
thăm dò điện sinh lý tim.
|
1846
|
04C6.431
|
Thử nghiệm dung nạp
Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
32.100
|
32.100
|
|
1847
|
04C6.430
|
Thử nghiệm ngấm
Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan
|
32.100
|
32.100
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
|
1848
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
680.000
|
680.000
|
|
1849
|
|
Thủ thuật loại I
|
263.000
|
263.000
|
|
1850
|
|
Thủ thuật loại II
|
165.000
|
165.000
|
|
1851
|
|
Thủ thuật loại III
|
85.200
|
85.200
|
|
F
|
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ
BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
|
I
|
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG
XẠ (giá tối đa chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
|
1852
|
04C7.447
|
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ
|
728.000
|
728.000
|
|
1853
|
04C7.441
|
Định lượng CA 19-9 hoặc CA
50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
|
271.000
|
271.000
|
|
1854
|
04C7.440
|
Định lượng bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin
hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol
|
196.000
|
196.000
|
|
1855
|
04C7.437
|
Định lượng bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu
hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin
|
176.000
|
176.000
|
|
1856
|
04C7.442
|
Định lượng kháng thể kháng
Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
361.000
|
361.000
|
|
1857
|
03C3.7.1.13
|
Độ tập trung I-131 tuyến
giáp
|
197.000
|
197.000
|
|
1858
|
04C7.446
|
SPECT CT
|
886.000
|
886.000
|
|
1859
|
03C3.7.1.1
|
SPECT não
|
416.000
|
416.000
|
|
1860
|
04C7.445
|
SPECT phóng xạ miễn dịch
(2 thời điểm)
|
561.000
|
561.000
|
|
1861
|
03C3.7.1.2
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
553.000
|
553.000
|
|
1862
|
04C7.443
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị kép
|
616.000
|
616.000
|
|
1863
|
03C3.7.1.4
|
Thận đồ đồng vị
|
264.000
|
264.000
|
|
1864
|
03C3.7.1.31
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m
HMPAO
|
316.000
|
316.000
|
|
1865
|
03C3.7.1.28
|
Xạ hình chẩn đoán chức
năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
336.000
|
336.000
|
|
1866
|
03C3.7.1.27
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng
thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
446.000
|
446.000
|
|
1867
|
03C3.7.1.19
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
416.000
|
416.000
|
|
1868
|
03C3.7.1.24
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu
cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
386.000
|
386.000
|
|
1869
|
03C3.7.1.30
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa
Meckel với Tc-99m
|
316.000
|
316.000
|
|
1870
|
03C3.7.1.9
|
Xạ hình chẩn đoán u máu
trong gan
|
386.000
|
386.000
|
|
1871
|
03C3.7.1.17
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết
đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
386.000
|
386.000
|
|
1872
|
03C3.7.1.3
|
Xạ hình chức năng thận
|
366.000
|
366.000
|
|
1873
|
03C3.7.1.5
|
Xạ hình chức năng thận -
tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
426.000
|
426.000
|
|
1874
|
03C3.7.1.23
|
Xạ hình chức năng tim
|
416.000
|
416.000
|
|
1875
|
03C3.7.1.8
|
Xạ hình gan mật
|
386.000
|
386.000
|
|
1876
|
03C3.7.1.10
|
Xạ hình gan với Tc-99m
Sulfur Colloid
|
416.000
|
416.000
|
|
1877
|
|
Xạ hình hạch Lympho
|
416.000
|
416.000
|
|
1878
|
03C3.7.1.11
|
Xạ hình lách
|
386.000
|
386.000
|
|
1879
|
03C3.7.1.20
|
Xạ hình lưu thông dịch não
tủy
|
416.000
|
416.000
|
|
1880
|
03C3.7.1.29
|
Xạ hình não
|
336.000
|
336.000
|
|
1881
|
04C7.444
|
Xạ hình phóng xạ miễn dịch
(2 thời điểm)
|
561.000
|
561.000
|
|
1882
|
03C3.7.1.6
|
Xạ hình thận với Tc-99m
DMSA (DTPA)
|
366.000
|
366.000
|
|
1883
|
03C3.7.1.33
|
Xạ hình thông khí phổi
|
416.000
|
416.000
|
|
1884
|
03C3.7.1.16
|
Xạ hình tĩnh mạch với
Tc-99m MAA
|
416.000
|
416.000
|
|
1885
|
03C3.7.1.18
|
Xạ hình toàn thân với
I-131
|
416.000
|
416.000
|
|
1886
|
03C3.7.1.32
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
386.000
|
386.000
|
|
1887
|
03C3.7.1.14
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn
với Tc-99m
|
286.000
|
286.000
|
|
1888
|
04C7.439
|
Xạ hình tụy
|
535.000
|
535.000
|
|
1889
|
03C3.7.1.21
|
Xạ hình tủy xương với
Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
436.000
|
436.000
|
|
1890
|
04C7.438
|
Xạ hình tuyến cận giáp: với
Tc- 99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép
|
535.000
|
535.000
|
|
1891
|
03C3.7.1.12
|
Xạ hình tuyến giáp
|
266.000
|
266.000
|
|
1892
|
03C3.7.1.15
|
Xạ hình tuyến nước bọt với
Tc- 99m
|
316.000
|
316.000
|
|
1893
|
03C3.7.1.7
|
Xạ hình tuyến thượng thận
với I- 131 MIBG
|
416.000
|
416.000
|
|
1894
|
03C3.7.1.34
|
Xạ hình tuyến vú
|
386.000
|
386.000
|
|
1895
|
03C3.7.1.22
|
Xạ hình xương
|
386.000
|
386.000
|
|
1896
|
03C3.7.1.35
|
Xạ hình xương 3 pha với
Tc-99m MDP
|
416.000
|
416.000
|
|
1897
|
03C3.7.1.26
|
Xác định đời sống hồng cầu,
nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
386.000
|
386.000
|
|
1898
|
03C3.7.1.25
|
Xác định thể tích hồng cầu
với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
286.000
|
286.000
|
|
II
|
|
Điều trị bằng chất
phóng xạ (giá tối đa chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ
khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
|
1899
|
03C3.7.2.36
|
Điều trị Basedow hoặc bướu
tuyến giáp đơn thuần hoặc nhân độc tuyến giáp bằng I-131
|
700.000
|
700.000
|
|
1900
|
03C3.7.2.38
|
Điều trị ung thư tuyến
giáp bằng I- 131
|
850.000
|
850.000
|
|
1901
|
03C3.7.2.44
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát hoặc bệnh Leucose kinh hoặc giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng
P-32
|
507.000
|
507.000
|
|
1902
|
03C3.7.2.46
|
Điều trị giảm đau bằng
Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
723.000
|
723.000
|
|
1903
|
03C3.7.2.40
|
Điều trị sẹo lồi hoặc
Eczema hoặc u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)
|
200.000
|
200.000
|
|
1904
|
03C3.7.2.43
|
Điều trị tràn dịch màng bụng
hoặc màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
1.681.000
|
1.681.000
|
|
1905
|
03C3.7.2.52
|
Điều trị u tuyến thượng thận
và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
569.000
|
569.000
|
|
1906
|
03C3.7.2.49
|
Điều trị ung thư gan bằng
keo Silicon P-32
|
775.000
|
775.000
|
|
1907
|
03C3.7.2.47
|
Điều trị ung thư gan nguyên
phát bằng I-131 Lipiodol
|
639.000
|
639.000
|
|
1908
|
03C3.7.2.48
|
Điều trị ung thư gan
nguyên phát bằng Renium188
|
625.000
|
625.000
|
|
1909
|
03C3.7.2.51
|
Điều trị ung thư tiền liệt
tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
15.090.000
|
15.090.000
|
|
1910
|
03C3.7.2.50
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt
phóng xạ I-125
|
15.090.000
|
15.090.000
|
|
1911
|
03C3.7.2.42
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch
bằng keo phóng xạ
|
448.000
|
448.000
|
|
1912
|
|
Điều trị ung thư gan bằng hạt
vi cầu phóng xạ 90Y
|
14.873.000
|
14.873.000
|
Chưa bao gồm hạt vi cầu
phóng xạ, bộ dụng cụ cấy (kim cấy, tandem, Ovoid, Trachel, Bronchial,
Esophagus, Skin…)
|
1913
|
|
PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh
nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị
bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y
|
3.673.000
|
3.673.000
|
|
|
|
Các thủ thuật còn lại
khác
|
|
|
|
1914
|
|
Thủ thuật loại đặc biệt
|
471.000
|
471.000
|
|
1915
|
|
Thủ thuật loại I
|
285.000
|
285.000
|
|
1916
|
|
Thủ thuật loại II
|
187.000
|
187.000
|
|