VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC
THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MẶT HÀNG XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TRONG BIỂU
THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
Mã số
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất (%)
|
8702
|
|
|
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể
cả lái xe
|
|
8702
|
10
|
|
|
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén
(diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
|
|
Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
|
|
Xe chở khách:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
06
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
06
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
06
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
06
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
06
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
07
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
07
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
07
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
07
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
07
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
08
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
18 tấn:
|
|
8702
|
10
|
08
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
08
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
08
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
08
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
09
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
09
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
09
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
09
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
09
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
10
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
10
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
10
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
10
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
10
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
15
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
15
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
15
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
15
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
15
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
16
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
16
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
16
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
16
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
16
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
17
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
17
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
17
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
17
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
17
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
18
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
18
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
18
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
10
|
18
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
10
|
18
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
|
|
Xe chở khách:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
26
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
26
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
26
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
27
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
27
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
27
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
28
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
18 tấn:
|
|
8702
|
10
|
28
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
28
|
90
|
- - - - - - Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
31
|
|
- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng
không quá 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
31
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
31
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
32
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
32
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
32
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
37
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
37
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
37
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
38
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
38
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
38
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
39
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
39
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
39
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
40
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
40
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
40
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
|
|
Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
46
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
46
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
10
|
46
|
90
|
Loại khác
|
5
|
8702
|
10
|
47
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
47
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
10
|
47
|
90
|
Loại khác
|
5
|
8702
|
10
|
48
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
18 tấn:
|
|
8702
|
10
|
48
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
10
|
48
|
90
|
Loại khác
|
5
|
8702
|
10
|
49
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
49
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
10
|
49
|
90
|
Loại khác
|
5
|
8702
|
10
|
50
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
50
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
10
|
50
|
90
|
Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
Xe buýt loại khác:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
56
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
56
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
56
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
57
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
57
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
57
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
58
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
18 tấn:
|
|
8702
|
10
|
58
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
58
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
59
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
59
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
59
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
60
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
60
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
60
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
10
|
65
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702
|
10
|
65
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
65
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
66
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn:
|
|
8702
|
10
|
66
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
66
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
67
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá
24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
67
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
67
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
10
|
68
|
|
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702
|
10
|
68
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
10
|
68
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8702
|
90
|
|
|
Loại khác:
|
|
|
|
|
|
Xe chở dưới 16 người:
|
|
|
|
|
|
Xe chở khách:
|
|
8702
|
90
|
12
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
12
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
90
|
12
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
90
|
12
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
90
|
12
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
22
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
22
|
10
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống,
đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
90
|
22
|
20
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000
cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8702
|
90
|
22
|
30
|
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử
dụng
|
*
|
8702
|
90
|
22
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:
|
|
|
|
|
|
Xe chở khách:
|
|
8702
|
90
|
32
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
32
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
90
|
32
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
42
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
42
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
90
|
42
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe chở từ 30 người trở lên:
|
|
|
|
|
|
Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
|
|
8702
|
90
|
52
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
52
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
7.5
|
8702
|
90
|
52
|
90
|
Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
Xe ô tô buýt loại khác:
|
|
8702
|
90
|
62
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
62
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
90
|
62
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
92
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702
|
90
|
92
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8702
|
90
|
92
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
|
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có
động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02),
kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua
|
|
8703
|
10
|
|
|
Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi
gôn (golf car) và các loại xe tương tự:
|
|
|
|
|
|
Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
10
|
11
|
|
Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies):
|
|
8703
|
10
|
11
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
10
|
11
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
10
|
12
|
|
Xe ô tô đua nhỏ:
|
|
8703
|
10
|
12
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
10
|
12
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
10
|
19
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
10
|
19
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
10
|
19
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe chở 9 người, kể cả lái xe:
|
|
8703
|
10
|
91
|
|
Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies):
|
|
8703
|
10
|
91
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
10
|
91
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
10
|
99
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
10
|
99
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
10
|
99
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy
bằng tia lửa điện:
|
|
8703
|
21
|
|
|
Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
|
|
8703
|
21
|
10
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
21
|
10
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
21
|
10
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
21
|
20
|
|
Xe chở tù:
|
|
8703
|
21
|
20
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
21
|
20
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
21
|
32
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
21
|
32
|
10
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
32
|
20
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
32
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
32
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
21
|
42
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
21
|
42
|
10
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
42
|
20
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
42
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
42
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
21
|
44
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
21
|
44
|
10
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
44
|
20
|
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
44
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
44
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
21
|
52
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
21
|
52
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
52
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
21
|
54
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
21
|
54
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
54
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
21
|
56
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
21
|
56
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
21
|
56
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
22
|
|
|
Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá
1.500cc:
|
|
8703
|
22
|
10
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
22
|
10
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
22
|
10
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
22
|
20
|
|
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703
|
22
|
20
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
22
|
20
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
22
|
30
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
22
|
30
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
22
|
30
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
22
|
40
|
|
Xe chở tù:
|
|
8703
|
22
|
40
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
22
|
40
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
22
|
52
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
22
|
52
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
52
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
52
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
52
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
22
|
62
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
22
|
62
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
62
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
62
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
62
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
22
|
64
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
22
|
64
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
64
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
64
|
30
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
64
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
22
|
72
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
22
|
72
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
72
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
22
|
74
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
22
|
74
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
74
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
22
|
76
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
22
|
76
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
22
|
76
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
|
|
Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá
3.000cc:
|
|
8703
|
23
|
11
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
23
|
11
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
23
|
11
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
23
|
12
|
|
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703
|
23
|
12
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
23
|
12
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
13
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
23
|
13
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
23
|
13
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
23
|
14
|
|
Xe chở tù:
|
|
8703
|
23
|
14
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
23
|
14
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
21
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703
|
23
|
21
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
21
|
20
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
21
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
22
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
|
8703
|
23
|
22
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
22
|
20
|
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
22
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
23
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703
|
23
|
23
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
23
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
23
|
30
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc, đã qua sử dụng.
|
*
|
8703
|
23
|
23
|
40
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
trên 2.000cc, đã qua sử dụng,
|
*
|
8703
|
23
|
23
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
24
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703
|
23
|
24
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
24
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
24
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
|
|
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
23
|
31
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
|
8703
|
23
|
31
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
31
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
31
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
32
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
|
8703
|
23
|
32
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
32
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
32
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
33
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc :
|
|
8703
|
23
|
33
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
33
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
33
|
30
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
33
|
40
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
trên 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
33
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
34
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên:
|
|
8703
|
23
|
34
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
34
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
34
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
41
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703
|
23
|
41
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
41
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
41
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
42
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703
|
23
|
42
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
42
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
42
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
43
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc :
|
|
8703
|
23
|
43
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
43
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
trên 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
43
|
30
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
43
|
40
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
trên 2.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
43
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
44
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703
|
23
|
44
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
44
|
20
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
44
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua):
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
23
|
51
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703
|
23
|
51
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
51
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
52
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703
|
23
|
52
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
52
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
53
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703
|
23
|
53
|
10
|
Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000 cc
|
*
|
8703
|
23
|
53
|
20
|
Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000 cc
|
*
|
8703
|
23
|
53
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
54
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên:
|
|
8703
|
23
|
54
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
54
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
23
|
61
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703
|
23
|
61
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
61
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
62
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703
|
23
|
62
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
62
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
63
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc :
|
|
8703
|
23
|
63
|
10
|
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
*
|
8703
|
23
|
63
|
20
|
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
*
|
8703
|
23
|
63
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
64
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703
|
23
|
64
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
64
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác :
|
|
8703
|
23
|
71
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703
|
23
|
71
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
71
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
72
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703
|
23
|
72
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
72
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
73
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc :
|
|
8703
|
23
|
73
|
10
|
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
*
|
8703
|
23
|
73
|
20
|
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
*
|
8703
|
23
|
73
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
23
|
74
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703
|
23
|
74
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
23
|
74
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
|
|
Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
|
|
|
|
|
|
Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá
4.000cc:
|
|
8703
|
24
|
11
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
24
|
11
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
11
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
24
|
12
|
|
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703
|
24
|
12
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
24
|
12
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
13
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
24
|
13
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
13
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
24
|
14
|
|
Xe chở tù:
|
|
8703
|
24
|
14
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
14
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
22
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
22
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
22
|
20
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
22
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
24
|
32
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
24
|
32
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
32
|
20
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
32
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
34
|
|
Loại khác :
|
|
8703
|
24
|
34
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
34
|
20
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
34
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
42
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
24
|
42
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
42
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
44
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
44
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
44
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
46
|
|
Loại khác :
|
|
8703
|
24
|
46
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
46
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc:
|
|
8703
|
24
|
51
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
24
|
51
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
51
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
24
|
52
|
|
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703
|
24
|
52
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
24
|
52
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
53
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
24
|
53
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
53
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
24
|
54
|
|
Xe chở tù:
|
|
8703
|
24
|
54
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
24
|
54
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
62
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
62
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
62
|
20
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
62
|
30
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
62
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
24
|
72
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
24
|
72
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
72
|
20
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
72
|
30
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
72
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
74
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
74
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
74
|
20
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có
dung tích xi lanh trên 5.000cc
|
*
|
8703
|
24
|
74
|
30
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
74
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
24
|
82
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
24
|
82
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
82
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
84
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
84
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
84
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
24
|
86
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
24
|
86
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
24
|
86
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt
cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
8703
|
31
|
|
|
Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
|
|
8703
|
31
|
10
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
31
|
10
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
31
|
10
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
31
|
20
|
|
Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703
|
31
|
20
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
150
|
8703
|
31
|
20
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
31
|
30
|
|
Xe tang lễ:
|
|
8703
|
31
|
30
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
31
|
30
|
90
|
Loại khác
|
10
|
8703
|
31
|
40
|
|
Xe chở tù :
|
|
8703
|
31
|
40
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
31
|
40
|
90
|
Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô
tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:
|
|
|
|
|
|
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703
|
31
|
52
|
00
|
Loại mới
|
60
|
8703
|
31
|
53
|
|
Loại đã qua sử dụng:
|
|
8703
|
31
|
53
|
10
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000 cc
|
*
|
8703
|
31
|
53
|
20
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh từ 1.000 cc đến dưới 1.500 cc
|
*
|
8703
|
31
|
53
|
30
|
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500 cc
|
*
|
8703
|
31
|
53
|
90
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe
|
*
|
|
|
|
|
Loại khác, chở không quá 8 người:
|
|
8703
|
31
|
62
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
31
|
62
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
62
|
20
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh từ 1.000cc trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
62
|
30
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
62
|
40
|
Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
62
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
31
|
64
|
|
Loại khác:
|
|
8703
|
31
|
64
|
10
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
64
|
20
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh từ 1.000cc trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
64
|
30
|
Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi
lanh 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
64
|
40
|
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
64
|
90
|
Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:
|
|
8703
|
31
|
72
|
|
Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại
khác:
|
|
8703
|
31
|
72
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
72
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
31
|
74
|
00
|
Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
60
|
8703
|
31
|
75
|
00
|
Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở
hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
*
|
8703
|
31
|
77
|
|
Loại khác :
|
|
8703
|
31
|
77
|
10
|
Loại đã qua sử dụng
|
*
|
8703
|
31
|
77
|
90
|
Loại khác
|
60
|
8703
|
32
|
|
|
Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500
cc:
|
|
8703
|
32
|
11
|
|
Xe cứu thương:
|
|
8703
|
32
|
11
|
10
|
|