Số TT
|
Tên nguyên liệu
|
Mã HS
|
Số đăng ký nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách bao gói
|
Hãng sản xuất
|
Xuất xứ
|
1
|
Meat-E-Vite
Beef & Chicken Buttons
|
2309.10.10
|
116-3/07-CN
|
Thức
ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật,
vitamin, chất chống oxy hóa và muối.
|
- Dạng:
viên, màu nâu.
- Bao:
4kg, 10kg và 20kg.
|
Meat-E-Vite
Australia Pty.Ltd
|
Australia
|
2
|
Meat-E-Vite
Puppy Plus
|
2309.10.10
|
115-3/07-CN
|
Thức
ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật,
vitamin, chất chống oxy hóa và muối.
|
- Dạng:
viên, màu nâu.
- Bao:
8kg
|
Meat-E-Vite
Australia Pty.Ltd
|
Australia
|
3
|
Biomin®
BetaPlus
|
2309.90.20
|
09-01/07-CN
|
Bổ
sung một số khoáng vi lượng vitamin, acid amin và beta-carotine vào thức ăn
cho bò sữa.
|
- Dạng:
bột thô có các hạt bột màu đỏ.
- Gói,
bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
4
|
Biomin®
HepaFit
|
2309.90.20
|
11-01/07-CN
|
Bổ
sung khoáng vi lượng, acid amin, chất tiền sinh học cần thiết vào thức ăn cho
lợn nái thời kỳ sinh đẻ.
|
- Dạng:
bột, màu xám nhạt.
- Bao,
thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
5
|
Biomin®
HepaProtect
|
2309.90.20
|
03-01/07-CN
|
Bổ
sung một số khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng:
bột, màu vàng nhạt.
- Bao/
thùng: 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
6
|
Biomin®
Jump&Run
|
2309.90.20
|
08-01/07-CN
|
Bổ
sung một số vitamin, khoáng vi lượng, dầu thực vật vào thức ăn chăn nuôi cho
lợn nái mang thai.
|
- Dạng:
bột, màu xám.
- Gói,
bao, thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
7
|
Biomin®
PreLac
|
2309.90.20
|
07-01/07-CN
|
Bổ
sung một số khoáng vi lượng, acid hữu cơ và chất xơ cần thiết vào thức ăn cho
lợn nái thời kỳ sinh đẻ.
|
- Dạng:
bột thô, màu be xám có kèm theo chất xơ.
- Bao,
thùng: 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
8
|
Biomin®
PropioBac
|
3002.90.00
|
06-01/07-CN
|
Bổ
sung chất tiền sinh học, đường lactose, dextrose vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng:
bột, màu trắng.
- Gói,
bao, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
9
|
Biomin®
TopVital
|
2309.90.20
|
04-01/07-CN
|
Bổ
sung một số vitamin, acid amin, khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng:
bột thô, màu be xám có các hạt màu đen.
- Bao/thùng:
10kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
10
|
Biomin®
Weanolyte
|
2309.90.20
|
10-01/07-CN
|
Bổ
sung một số vitamin, khoáng vi lượng vào thức ăn cho vật nuôi còn non.
|
-
Dạng: bột thô, màu trắng vàng.
-
Bao, thùng: 5 kg, 10 kg, 25 kg và 30 kg
|
Biomin
GmbH
|
Austria
|
11
|
Detox
|
2309.90.20
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Chất
kháng độc tố Aflatonxin trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bao: 25 kg và 40 kg.
|
Nutritec
S.A.
|
Belgium
|
12
|
Globafix
|
2309.90.20
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng
độc tối aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
|
-
Bột: 40 kg
|
Global
Nutrition SAS.
|
Belgium
|
13
|
Nucell
|
2102.10.90
|
122-3/07/CN
|
Men
chiết xuất nhằm bổ sung protein vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Bucket: 10 kg.
|
Nutri-AD
Internation N.V.
|
Belgium
|
14
|
Nutri®
- Gold Yellow Dry Vegetal
|
2309.90.20
|
123-3/07/CN
|
Bổ
sung chất tạo màu trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nâu.
-
Bao : 20 kg
|
Nutri-AD
Internation N.V.
|
Belgium
|
15
|
Oxy-Nil
Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Bổ
sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Bao: 10 kg, 20 kg và 25 kg.
|
Nutri-AD
Internation N.V.
|
Belgium
|
16
|
ActiveMOS
|
2309.90.20
|
138-5/07-CN
|
Sản
phẩm prebiotic ngăn cản mầm bệnh đường ruột và tăng sức đề kháng cho vật
nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nâu nhạt.
-
Bao : 25 kg
|
Acucarera
Quatá S/A
|
Brazil
|
17
|
Best
Yeast
|
2102.20.00
|
336-12/06/CN
|
Bổ
sung men ỳ Saccharomyces Cerevisiae dead cells) trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Dạng: bột, màu nâu đến nâu nhạt.
-
Bao : 25 kg
|
ICC
Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltda
|
Brazil
|
18
|
Pronandy
500
|
2309.90.20
|
350-12/06-CN
|
Thành
tế bào nấm men bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ của
vật nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu sáng.
-
Bao: 25 kg.
|
Prodesa
Produtos Especiais para Alimentos S/A
(Lesaffre
Goup – France)
|
Brazil
|
19
|
Feedophyl
-2500 (Phytase-2500)
|
3507.90.00
|
20-01/07-CN
|
Phụ
gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu ngà.
-
Hộp: 100g
|
Biovet
J.S.C
|
Bulgaria
|
20
|
Feedophyl
-5000 (Phytase-5000)
|
3507.90.00
|
21-01/07-CN
|
Phụ
gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu ngà.
-
Hộp: 100g
|
Biovet
J.S.C
|
Bulgaria
|
21
|
Allphlex
B
|
2309.90.20
|
73-2/07-CN
|
Hỗn
hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc.
|
-
Dạng: bột, màu xanh nhạt.
-
Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
22
|
Allphlex
GF
|
2309.90.20
|
75-2/07-CN
|
Hỗn
hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn tăng trưởng.
|
-
Dạng: bột, màu nâu vàng.
-
Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
23
|
Allphlex
LS
|
2309.90.20
|
76-2/07-CN
|
Hỗn
hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn cho sữa.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
24
|
Allphlex
S
|
2309.90.20
|
72-2/07-CN
|
Hỗn
hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn heo nái mang thai.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
25
|
Allphlex
W
|
2309.90.20
|
74-2/07-CN
|
Hỗn
hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn đầu.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.
|
Alltech
|
Canada
|
26
|
B-Traxim
® Tec Cu-130, Code : 9241
|
2309.90.20
|
25-1/07-CN
|
Hợp
chất đồng amino acids hydrate, bổ sung đồng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh nhạt đến xanh sẫm.
-
Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
27
|
B-Traxim
® Tec Fe-120, Code : 9240
|
2309.90.20
|
24-1/07-CN
|
Hợp
chất sắt amino acids hydrate, bổ sung sắt trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt đến nâu sẫm.
-
Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
28
|
B-Traxim
® Tec Mn-110, Code : 9243
|
2309.90.20
|
27-1/07-CN
|
Hợp
chất mangan amino acids hydrate, bổ sung mangan trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nâu.
-
Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
29
|
B-Traxim
® Tec Zn-130, Code : 9242
|
2309.90.20
|
26-1/07-CN
|
Hợp
chất kẽm amino acids hydrate, bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nâu.
-
Bao: 25kg.
|
Pancosma
|
Canada
|
30
|
PBT
4-Way
|
2309.90.20
|
162-5/07-CN
|
Vitamin
khoáng dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn nái nuôi con.
|
-
Dạng: bột, màu nâu vàng.
-
Bao: 20kg.
|
Innotech
Nutrition Solutions
|
Canada
|
31
|
Porcid
|
2309.90.20
|
144-05/06-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg.
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
32
|
Poultrygrow
250
|
3507.90.00
|
148-05/06-CN
|
Bổ
sung chất enzyme tiêu hóa trong thức ăn gia cầm
|
-
Dạng: bột, màu trắng ngà.
-
Bao: 25kg.
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
33
|
Pro
22: Six
|
2309.90.20
|
161-5/07-CN
|
Vitamin
khoáng dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn đực giống.
|
-
Dạng: bột, màu nâu vàng.
-
Bao: 20kg.
|
Innotech
Nutrition Solutions
|
Canada
|
34
|
PrOméga-3
|
2309.90.20
|
143-05/06-CN
|
Bổ
sung chất béo thiết yếu trong thức ăn cho heo.
|
-
Dạng: hạt nhỏ, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25 kg
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
35
|
Salox
100
|
2936.29.00
|
145-05/06-CN
|
Bổ
sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
-
Bình: 1 lít hoặc Can: 10 lít.
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
36
|
Tetracid
500
|
2309.90.20
|
142-05/06-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25 kg
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
37
|
Vitamine
D3-75
|
2309.90.20
|
147-05/06-CN
|
Bổ
sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
-
Bình: 1 lít
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
38
|
Vitoselen
|
2309.90.20
|
146-05/06-CN
|
Bổ
sung vitamin E và selenium trong thức ăn gia cầm.
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
-
Bình: 1 lít
|
JEFO
Nutrition Inc.
|
Canada
|
39
|
Allzyme
PT
|
3507.90.00
|
65-01/07-CN
|
Cung
cấp enzyme pentoza vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng nhạt.
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing
Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
40
|
Bacitracin
Methylene Disalicylate 10% Powder/Granular
|
2309.90.20
|
70-02/07-CN
|
Chất
phụ gia kháng sinh trộn vào thức ăn chăn nuôi nhằm thúc đẩy tăng trưởng, tăng
sức đề kháng cho vật nuôi.
|
-
Dạng: bột hoặc hạt, màu vàng nâu nhạt.
-
Bao: 25 kg
|
Tianjin Xinxing Veterinary
Pharmaceutical Factory
|
China
|
41
|
Banox
|
2309.90.20
|
63-01/07-CN
|
Hỗn
hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing
Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
42
|
Banox
E
|
2309.90.20
|
64-01/07-CN
|
Hỗn
hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.
|
Beijing
Alltech Biological Products Co., Ltd.
|
China
|
43
|
Beet
Pulp Pellet (Bã củ cải đường)
|
1212.91.00
|
100-3/07-CN
|
Bã
của cải đường bổ sung chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: viên, màu nâu sậm.
-
Hàng rời.
|
Fuxin
Beidahuang Sugar Co., Ltd
|
China
|
44
|
Biotronic®
CleanFeed
|
3808.40.99
|
13-01/07-CN
|
Hỗn
hợp các acid hữu cơ để bảo quản ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nâu.
-
Bao, thùng: 10 kg, 25 kg và 30 kg.
|
Biomin
Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
45
|
Biotronic®
Multi
|
3808.40.99
|
14-01/07-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao, thùng: 10 kg, 25 kg và 30 kg.
|
Biomin
Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
46
|
Biotronic®
P
|
2309.90.20
|
16-01/07-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ và chất chiết thảo mộc vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích
tiêu hóa cho vật nuôi
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao, thùng: 20 kg, 25 kg và 30 kg.
|
Biomin
Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
47
|
Biotronic®
SE
|
3808.40.99
|
15-01/07-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi
|
-
Dạng: bột, màu xám nâu.
-
Bao, thùng: 20 kg, 25 kg và 30 kg.
|
Biomin
Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
48
|
Biotronic®
SE forte liquid
|
2309.90.20
|
17-01/07-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ và muối cần thiết vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu
hóa cho vật nuôi
|
-
Dạng: dung dịch, trong suốt không màu.
-
Thùng: 25 kg, 200 kg và 1000kg.
|
Biomin
Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd
|
China
|
49
|
Choline
Chloride
|
2923.10.00
|
146-5/07-CN
|
Bổ
sung Choline Chloride (vitamin B) nhằm giúp tăng trưởng cho vật nuôi
|
-
Dạng: bột và hạt, màu nâu.
-
Bao: 25 kg
|
Beijing
Enhalor International Tech Co., Ltd
|
China
|
50
|
Choline
Chloride 60%
|
2309.90.20
|
246-08/06-CN
|
Bổ
sung chất choline chloride trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: hột nhỏ, màu nâu vàng nhạt.
-
Bao: 25 kg.
|
Hebei
Kangdali Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
51
|
Choline
Chloride 60% Corn Cob
|
2309.90.20
|
459-12/05-CN
|
Bổ
sung Choline trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
-
Dạng bột, màu nâu vàng
-
Bao: 25kg
|
Shandong
Aocter Chemical Co., Ltd.
|
China
|
52
|
Complex
premix for livestock (Fulebao)
|
2309.90.20
|
121-3/07-CN
|
Chất
phụ gia thức ăn gia súc thuần thực vật thiên nhiên có tác dụng nâng cao năng
suất gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Thùng: 25 kg.
|
Wuxi
Zhengda Poultry Company Ltd.
|
China
|
53
|
Corn
Gluten
|
2303.10.90
|
56-1/07-CN
|
Bổ
sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đến nâu.
-
Bao: 25kg, 50 kg, 75 kg, 100kg và hàng rời.
|
RAE
(Shanghai) Co., Ltd.
|
China
|
54
|
Corn
Gluten Meal (Bột Gluten ngô)
|
2303.10.90
|
135-5/07-CN
|
Phụ
gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: hạt/bột, màu vàng nhạt đến vàng nâu.
-
Bao: 25kg và 50kg.
|
Shandong Binzhou Foodstuffs Imp. And Exp.
Corp. Ltd.
|
China
|
55
|
Corn
Gluten Meal
|
2303.10.90
|
132-4/07-CN
|
Phụ
gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong
thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: hạt, màu vàng.
-
Bao: 40kg hoặc 50kg.
|
Jinan Hengsheng Agricultural
Development Co., Ltd
|
China
|
56
|
Dicalcium
Phosphate (Calcium Hydrophosphate-mineral feedstuff)
|
2309.90.20
|
133-7/05-NN
|
Bổ
sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.
-
Bao: 50kg
|
Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff
Additive Co., Ltd
|
China
|
57
|
Dicanxi
Phosphate Feed Grade (DCP 17)
|
2835.25.00
|
18-1/07-CN
|
Nguyên
liệu bổ sung khoáng (Ca, P) vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.
-
Bao: 25 kg và 50 kg.
|
Yunnan
Sun Ward Chemicals Co., Ltd
|
China
|
58
|
Fishy
Spicy
|
2309.90.20
|
360-12/06-CN
|
Bổ
sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng:
bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guangzhou
Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
59
|
Forall
Milk Replacer For Piglet No.1
|
0404.10.91
|
114-3/07-CN
|
Chất
phụ gia dùng thay thế sữa trong thức ăn của lợn con.
|
-
Dạng: bột mịn, màu trắng ngả vàng nhạt.
-
Bao 25kg.
|
Feed
and Grow International Co., Ltd
|
China
|
60
|
GelaimeiTM
495 (Feed-grade Chromium Picolinate III type)
|
2309.90.20
|
120-3/07-CN
|
Chất
phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất.
|
-
Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.
-
Hộp: 1 kg x 20.
Thùng:
10 kg
Bao:
20 kg
|
Mianyang
Sinyiml Chemical Co., Ltd
|
China
|
61
|
GelaimeiTM
990 (Feed-grade Chromium Picolinate II type)
|
2309.90.20
|
119-3/07-CN
|
Chất
phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng
suất.
|
-
Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.
-
Hộp: 1 kg x 20.
Thùng:
10 kg
Bao:
20 kg
|
Mianyang
Sinyiml Chemical Co., Ltd
|
China
|
62
|
Greenenzyme
|
2309.90.20
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ
sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
-
Bao, thùng: 12,5kg; 25kg và 40kg.
-
Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg)
-
Bao: 25kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg)
|
TNHH
Bio.Hightech ZNBT. Bắc Kinh
|
China
|
63
|
Jiamei
9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
2309.90.20
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Bổ
sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bao: 1 kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Chongqing
Jiamei Perfumery Co., Ltd
|
China
|
64
|
Jiamei-Sweet
Taste Flavouring
|
2309.90.20
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Bổ
sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bao: 1 kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
Chongqing
Jiamei Perfumery Co., Ltd
|
China
|
65
|
KDN
Bacillus PF Dry
|
3002.90.00
|
141-5/07-CN
|
Chế
phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật
nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng
-
Gói: 500g, 1kg, 10kg và 20kg.
|
Sandong
Liuhe Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.
|
China
|
66
|
KDN
Bacillus PF Liquid
|
3002.90.00
|
142-5/07-CN
|
Chế
phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật
nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu.
-
Chai: 500ml, 1 lít, 10 lít và 20 lít.
|
Sandong
Liuhe Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.
|
China
|
67
|
Leader
Red (Jiuzhou Red)
|
2309.90.20
|
284-10/06-CN
|
Bổ
sung chất Xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.
|
-
Dạng: bột, màu đỏ.
-
Bao: 20kg.
|
Guangzhou
Leader Bio-Technology Co., Ltd.
|
China
|
68
|
Leader
Yellow
|
2309.90.20
|
285-10/06-CN
|
Bổ
sung chất Canthaxanthin nhằm tạo màu cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 20kg.
|
Guangzhou
Leader Bio-Technology Co., Ltd.
|
China
|
69
|
Luctarom
Sucklers “S” 1806Z
|
2309.90.20
|
122-04/06-CN
|
Phụ
gia TĂCN nhằm kích thích tính thèm ăn, cải thiện hiệu quả TĂCN và tăng năng
suất vật nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao hoặc thùng: 10kg.
|
Lucta
(Guangzhou) Flavours Co., Ltd.
|
China
|
70
|
MDCP
21 Lomon
|
2309.90.20
|
71-2/07-CN
|
Cung
cấp canxi, phospho chất lượng cao cho động vật.
|
-
Dạng: hạt, màu trắng.
- Bao:
25kg hoặc 1000kg.
|
Sichuan Lomon Phosphorous Products Inc.
|
China
|
71
|
Mitai
Sweetening
|
2309.90.20
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất
tạo vi ngọt cho TĂCN
|
-
Bột màu trắng
-
Gói: 1kg
-
Bao hoặc thùng: 20kg
|
Mintai
Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
72
|
Phytase
|
3507.90.00
|
145-5/07-CN
|
Bổ
sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải tiến việc sử dụng các
chất dinh dưỡng cho vật nuôi.
|
-
Dạng: hạt, màu trắng.
-
Bao/Thùng: 5kg và 20kg
|
Beijing
Enhalor International Tech Co., Ltd
|
China
|
73
|
Prolac
|
2309.90.20
|
67-1/07-CN
|
Protein
đậu nành và các sản phẩm từ sữa nhằm bổ sung dưỡng chất trong thức ăn chăn
nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu kem
-
Bao: 25kg
|
Shanghai
Otter Feed Science and Tecnology Co., Ltd.
|
China
|
74
|
Prolac
42
|
0404.90.90
|
136-5/07-CN
|
Chất
thay thế sữa, dùng trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Dạng: bột, màu kem
-
Bao: 25kg
|
Shanghai
Otter Feed Science and Tecnology Company Limited
|
China
|
75
|
Purui
301 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
354-12/06-CN
|
Bổ
sung hương sữa thuần trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing
Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
76
|
Purui
302 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
355-12/06-CN
|
Bổ
sung hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing
Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
77
|
Purui
303 Feed Flavour
|
2309.90.20
|
356-12/06-CN
|
Bổ
sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Chongqing
Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.
|
China
|
78
|
Qilimix
|
2309.90.20
|
361-12/06-CN
|
Bổ
sung khoáng hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guanghou
Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
79
|
Rovimix®
E-50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
AT-T443-02/03-KNKL
|
Bổ
sung vitamin E trong TĂCN
|
-
Hạt min, màu trắng hơi vàng
-
Bao, thùng carton: 25kg
|
DSM
Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
80
|
Sodium
Butyrate (C4H7O2Na) Feed Grade
|
2309.90.20
|
349-12/06-CN
|
Muối
natri của axit butytic bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao tỷ lệ
hấp thụ chất dinh dưỡng của vật nuôi
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 1kg.
Thùng
20kg
|
Singao
Agribusiness Development Co., Ltd
|
China
|
81
|
SunnCys®
|
2309.90.20
|
22-1/07-CN
|
Bổ
sung Cysteamine (axit amin) vào thức ăn chăn nuôi nhằm thúc đẩy sự phát triển
của vật nuôi.
|
-
Dạng: tinh thể, màu trắng.
-
Bao: 5kg x 4
|
Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co.,
Ltd.
|
China
|
82
|
The
Flavor of Fish treasure
|
2309.90.20
|
357-12/06-CN
|
Bổ
sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Zhejiang
Haiyun Biotechnology Co., Ltd.
|
China
|
83
|
The
Tankarom
|
2309.90.20
|
359-12/06-CN
|
Bổ
sung hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng hoặc trắng ngà.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guanghou
Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
84
|
The
Tankebaal Sweet
|
2309.90.20
|
358-12/06-CN
|
Bổ
sung vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng hoặc trắng ngà.
-
Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guanghou
Tanke Bio Tech Co., Ltd
|
China
|
85
|
Tiamufeed
|
2309.90.20
|
101-04/06-CN
|
Chất
bổ trợ chứa kháng sinh giúp tăng cường hiệu suất của vật nuôi và hiệu quả của
TĂCN
|
-
Dạng: hạt nhỏ, màu trắng.
-
Bao: 1kg
-
Thùng: 20kg, 25kg.
|
Chongqing
Honoroad Animal health Co., Ltd.
|
China
|
86
|
Tylosin
Phosphate 10% Premix Granular Powder
|
2309.90.20
|
90-2/07-CN
|
Premix
phụ gia trong TĂCN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.
|
-
Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.
-
Bao: 25 kg.
|
Ningxia
Duoweitairui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
87
|
Tylosin
Phosphate 25% Premix Granular Powder
|
2309.90.20
|
91-2/07-CN
|
Premix
phụ gia trong TĂCN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.
|
-
Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.
-
Bao: 25 kg.
|
Ningxia
Duoweitairui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
China
|
88
|
Biomold
L
|
2309.90.20
|
57-1/07-CN
|
Bổ
sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, không màu.
-
Thùng : 200 lít.
|
Biomix
S.A
|
Colombia
|
89
|
Biomold-P
|
2309.90.20
|
45-1/07-CN
|
Bổ
sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25 kg.
|
Biomix
S.A
|
Colombia
|
90
|
Monomega
|
2309.90.20
|
68-2/07-CN
|
Chất
bổ sung protein thực vật trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bã, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25 kg.
|
UFAC
(UK) Ltd.
|
England
|
91
|
Promega
|
2309.90.20
|
69-2/07-CN
|
Chất
bổ sung protein thực vật trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bã, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25 kg.
|
UFAC
(UK) Ltd.
|
England
|
92
|
Sodium
Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)
|
2309.90.20
|
58-1/07-CN
|
Bổ
sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.
-
Bao: 25 kg
|
Cedicom
|
Finland
|
93
|
Sodium
Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)
|
2309.90.20
|
58-1/07-CN
|
Bổ
sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng
-
Bao: 25 kg
|
Cedicom
|
Finland
|
94
|
(Selenium
4,5% Bmp) Selenium 3 Bmp (3%)
|
2309.90.20
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ
sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
95
|
1st
Age Milk
|
2309.10.90
|
52-02/06-CN
|
Sữa
cho chó
|
-
Dạng bột, màu vàng nhạt.
-
Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
-
Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và
20kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
96
|
Babycat
34
|
2309.10.90
|
48-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
97
|
Babycat
Milk
|
2309.10.90
|
50-02/06-CN
|
Sữa
cho mèo
|
-
Dạng bột, màu vàng nhạt.
-
Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
Hộp:
1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
98
|
Boxer
26
|
2309.10.10
|
24-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
99
|
B-Traxim®
2C G/Cu-210
|
2309.90.20
|
280-6/05-NN
|
Phức
hợp suphate đồng và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột màu xanh nhạt đến xanh đậm.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France SA
|
France
|
100
|
B-Traxim®
2C G/Fe-170
|
2309.90.20
|
281-6/05-NN
|
Phức
hợp suphate sắt và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột màu trắng xanh đến nâu xanh.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France SA
|
France
|
101
|
B-Traxim®
2C G/Mn-210
|
2309.90.20
|
282-6/05-NN
|
Phức
hợp suphate mangan và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột màu trắng đến hồng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France SA
|
France
|
102
|
B-Traxim®
2C G/Zn-210
|
2309.90.20
|
283-6/05-NN
|
Phức
hợp suphate kẽm và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột màu trắng đến hơi trắng.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France SA
|
France
|
103
|
Bulldog
24
|
2309.10.10
|
25-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
104
|
Crophyll
Red 10%
|
2309.90.20
|
41-1/07-CN
|
Chất
sắc tố, cung cấp Canthaxanthin cho gia cầm
|
-
Dạng: bột hạt mịn, màu đỏ tím.
-
Bao: 5kg (4 bao / thùng carton) và bao 20kg
|
DSM
Nutrional Products France SAS
|
France
|
105
|
Crophyll
Yellow 10%
|
2309.90.20
|
43-1/07-CN
|
Chất
sắc tố, bổ sung Apocarotenoid vào thức ăn chăn nuôi cho gia cầm.
|
-
Dạng: bột hạt min, màu đỏ nâu.
-
Bao: 5kg (4 bao/ thùng carton) và bao 20kg
|
DSM
Nutrional Products France SAS
|
France
|
106
|
Chihuahua 28
|
2309.10.10
|
26-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
107
|
Club
A3
|
2309.10.10
|
33-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
108
|
Club
CC
|
2309.10.10
|
34-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
109
|
Dachshund
28
|
2309.10.10
|
27-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
110
|
Diabetic
|
2309.10.10
|
36-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
111
|
Digestive
Low Fat
|
2309.10.10
|
04-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
112
|
Enery
4300
|
2309.10.10
|
31-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
113
|
Fibosel
|
2309.90.90
|
LI-1465-03/03-KNKL
|
Bổ
sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao/hộp: 25kg
|
Lallemand
Animal Nutrition S.A.
|
France
|
114
|
German
Sheperd Adult 24
|
2309.10.10
|
22-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
115
|
Growth
|
2309.10.10
|
41-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
116
|
Hypoallergenic
|
2309.10.10
|
37-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
117
|
Karno-Chol
|
2309.90.20
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ
sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
- 1
lít, 5 lít, 25 lít, 200 lít và 220 lít.
|
VITALAC
|
France
|
118
|
Karno-Grow
|
2309.90.20
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ
sung vitamin vào TĂCN
|
- 1
lít, 5 lít, 25 lít, 200 lít và 220 lít.
|
VITALAC
|
France
|
119
|
Karno-Mam
|
2309.90.20
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Bổ
sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ
|
-
Lọ, thùng: 1 lít; 5 lít; 25 lít; 200 lít và 220 lít.
-
Thùng, lọ, hộp: 1 kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
120
|
Karno
Phos
|
2309.90.20
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ
sung khoáng cho TĂCN
|
- 1
lít, 5 lít, 25 lít, 200 lít và 220 lít.
|
VITALAC
|
France
|
121
|
Karno
Renol
|
2309.90.20
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ
sung khoáng và vitamin cho TĂCN
|
-
Bao/hộp: 1kg, 5k, 20 kg và 200kg
|
VITALAC
|
France
|
122
|
Karno-Renol
|
2309.90.20
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất
hỗ trợ sức khỏe cho gà
|
-
Dung dịch màu trắng: 1 lít, 5 lít, 10 lít, 25 lít, 200 lít và 220 lít.
|
Vitalac
|
France
|
123
|
Labrador Retriver 30
|
2309.10.10
|
23-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg;
8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
124
|
Mature
S/O
|
2309.10.10
|
44-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
125
|
Microvit
E Promix 50
|
2309.90.20
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ
sung vitamin E cho TĂCN
|
-
Dạng bột, màu trắng kem
-
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
126
|
Microvit
E Prosol 50
|
2309.90.20
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ
sung vitamin E cho TĂCN
|
-
Dạng bột, màu trắng kem
-
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
127
|
Microvit
k3 Promix mpb
|
2309.90.20
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ
sung vitamin A, D3 cho TĂCN
|
-
Dạng bột, màu trắng
-
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
128
|
Milk
Permeate
|
0404.90.90
|
143-5/07-CN
|
Sản
phẩm bột sữa sấy phun từ sữa nhằm bổ sung đường sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng bột, màu vàng kem
-
Bao: 25kg
|
Armor
Proteines SAS
|
France
|
129
|
Obesity
|
2309.10.10
|
35-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
130
|
Pigor®
711
|
2309.90.20
|
279-6/05-NN
|
Hỗn
hợp hương liệu tự nhiên bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hương và vị.
|
-
Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France S.A.
|
France
|
131
|
Pigortek®
650 Code 6650
|
2309.90.20
|
23-1/07-CN
|
Bổ
sung hương trái cây trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Pancosma
France S.A.
|
France
|
132
|
Selenium
2.25%
|
2309.90.20
|
59-1/07-CN
|
Bổ
sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.
-
Bao: 25kg
|
Cedicom
|
France
|
133
|
Senior
S/O
|
2309.10.10
|
45-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
134
|
Sensitive
|
2309.10.10
|
46-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
135
|
Sensitivity
Control
|
2309.10.10
|
03-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
136
|
Sensitivity
Control
|
2309.10.10
|
38-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
137
|
Starter
|
2309.10.10
|
29-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
138
|
Substilac
|
2309.90.90
|
117-3/07-CN
|
Chất
thay thế sữa sử dụng trong thức ăn lợn con
|
-
Dạng: bột, màu be
-
Bao: 20kg, 500kg và 1000kg
|
Techna
S.A
|
France
|
139
|
Tech’zyme
W
|
2102.10.90
|
118-3/07-CN
|
Bổ
sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 25kg
|
Techna
S.A
|
France
|
140
|
Veterinary
Maxi Junior
|
2309.10.10
|
13-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
141
|
Veterinary
Maxi Mature
|
2309.10.10
|
15-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
142
|
Veterinary
Medium Adult
|
2309.10.10
|
11-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
143
|
Veterinary
Medium Mature
|
2309.10.10
|
12-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
144
|
Veterinary
Mini Adult
|
2309.10.10
|
08-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
145
|
Veterinary
Mini Mature
|
2309.10.10
|
09-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
146
|
Veterinary
Puppy Milk
|
2309.10.90
|
51-02/06-CN
|
Sữa
cho chó
|
-
Dạng bột, màu vàng nhạt.
-
Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
-
Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và
20kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
147
|
Veterinary
Starter
|
2309.10.10
|
06-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
148
|
Vit’
Sec
|
2309.90.20
|
VP-1548-7/03-KNKL
|
Bổ
sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Bao: 10kg. 15kg, 20kg, 25kg và 200kg
|
Vitalac
|
France
|
149
|
Vital
Milk
|
2309.10.90
|
49-02/06-CN
|
Sữa
cho mèo
|
-
Dạng bột, màu vàng nhạt.
-
Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.
-
Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và
20kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
150
|
Weaning
|
2309.10.10
|
40-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
151
|
Weight
Control
|
2309.10.10
|
02-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho chó
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
152
|
Young
Male S/O
|
2309.10.10
|
43-02/06-CN
|
Thức
ăn viên cho mèo
|
-
Dạng viên, màu nâu.
-
Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg;
8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal
Canin S.A
|
France
|
153
|
Luprosil®
NC
|
2309.90.20
|
124-3/07-CN
|
Hỗn
hợp acid và muối hữu cơ, bổ sung chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu trắng tới vàng nhạt.
-
Thùng: 30kg, 210kg và 1000kg
|
BASF
Aktiengesellschaft
|
Germany
|
154
|
Bergaprime
|
1512.19.90
|
157-05/06-CN
|
Hỗn
hợp dầu hướng dương, dầu đậu nành nhằm cung cấp năng lượng cao cho thú nuôi
nhỏ
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao/thùng: 15kg
|
Berg
+ Schmidr GmbH & Co.
|
Germany
|
155
|
Bergazym
P
|
3507.90.00
|
88-2/07-CN
|
Sản
phẩm enzyme phức hợp nhằm bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Bao/thùng: 20kg; 25kg
|
Berg
+ Schmidr GmbH & Co. KG
|
Germany
|
156
|
Fra®
Mould V Dry
|
2309.90.20
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất
chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng bột, màu trắng.
-
Bao: 25 kg
|
Perstorp
Franklin B.V.
|
Holland
|
157
|
Frazyme PE 500 Dry
|
2309.90.90
|
150-01/05-NN
|
Bổ
sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng bột, màu nâu.
-
Bao: 25 kg
|
Perstorp
Franklin B.V.
|
Holland
|
158
|
Frazyme
W Plus 500 Dry
|
2309.90.90
|
151-01/05-NN
|
Bổ
sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.
-
Bao: 20 kg
|
Perstorp
Franklin B.V.
|
Holland
|
159
|
Selko®
-pH
|
2309.90.20
|
05-01/06-CN
|
Bổ
sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu xanh đậm.
-
Chai: 1kg
-
Can: 25kg.
-
Thùng: 10kg, 225kg.
-
Bồn chứa: 1000kg
|
Selko
BV
|
Holland
|
160
|
3-CARE
|
2914.69.00
|
239-5/05-NN
|
Hợp
chất chức Quinol dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh.
-
Thùng: 25kg.
|
Tetragon
Chemie Pvt. Ltd.
|
India
|
161
|
Bergapur
|
2923.20.10
|
362-12/06-CN
|
Lecithin
tinh khiết dạng bột. Chất nhũ hóa thực vật, giúp cải thiện tiêu hóa.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt đến vàng.
-
Thùng giấy: 50kg.
|
Synergy
Foods Pvt., Ltd.
|
India
|
162
|
Bergathin
|
2923.20.10
|
96-3/07-CN
|
Lecithin
đậu nành, bổ sung chất nhũ hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
-
Thùng phuy: 200kg hoặc container flexi: 21 tấn,
|
Synergy
Foods Private Limited.
|
India
|
163
|
Bio
Liv
|
2309.90.90
|
286-10/06-CN
|
Bổ
sung hỗn hợp chất chiết xuất của gan, các acid amin và vitamin nhằm cải thiện
chức năng gan của vật nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám.
-
Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20 kg.
|
Polchem
Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
164
|
Check
– O – Tox
|
2309 90 20
|
225-08/06-CN
|
Bổ
sung chất chống độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
-
Dạng: bột, màu trắng ngà.
-
Bao hoặc thùng: 5kg, 25kg
|
Harshvardhan’s
Laboratories PVT. Ltd.
|
India
|
165
|
Ecomos
|
2309.90.20
|
287-10/06-CN
|
Bổ
sung prebiotic (glucomannans) trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.
|
-
Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
-
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20 kg
|
Polchem
Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
166
|
Fermento
|
2309.90.20
|
288-10/06-CN
|
Bổ
sung chất tổng hợp sinh học (probiotic và prebiotic) vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
-
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20 kg
|
Polchem
Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
167
|
Maxigrain
|
3507.90.00
|
289-10/06-CN
|
Bổ
sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.
-
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20 kg
|
Polchem
Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.
|
India
|
168
|
Probee
|
2309.90.20
|
271-09/06-CN
|
Bổ
sung men vi sinh, vitamin và acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt
-
Túi: 100g, 500g và 2500g.
|
Intercorp
Biotech Limited, Enterprise.
|
India
|
169
|
Soya
Lecithin Liquid (Feed Grade)
|
2909.90.20
|
144-5/07-CN
|
Phụ phẩm
từ quá trình sấy dầu đậu nành nhằm bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
-
Thùng: 210kg.
|
Vippy
Industries Ltd.
|
India
|
170
|
UTPP
Biotech
|
2309.90.20
|
19-1/07-CN
|
Chất
chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu đen xám.
-
Bao: 25kg
|
Tetragon
Chemie Pvt. Ltd.
|
India
|
171
|
UTPP
Biotech
|
2309.90.20
|
19-1/07-CN
|
Chất
chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu đen xám.
-
Bao: 25kg
|
Tetragon
Chemie Pvt. Ltd.
|
India
|
172
|
Customer
Premix No. 439 (153S)
|
2309.90.20
|
226-08/06-CN
|
Hỗn
hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho
lợn.
|
-
Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
-
Bao: 1 kg và 25kg.
|
Dae
Han New Pharm Co., Lrd.
|
Korea
|
173
|
Bergafat
B-30
|
1517.90.85
|
97-3/07-CN
|
Chất
béo từ dầu dừa, dầu đậu nành nhằm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu đậm.
-
Thùng phuy: 185kg.
hoặc
Container flexi: 21 tấn
|
Berg
+ Schimidt (M) Sdn., Bdh.
|
Malaysia
|
174
|
Bergafat
DLN-2
|
2309.90.90
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ
sung chất béo
|
-
Thùng: 185kg hoặc Container flexi: 20 tấn (±5%)
|
Berg
& Schimidt (M) BDH.
|
Malaysia
|
175
|
Bergafat
HTL-316
|
1511.90.90
|
123-04/06-CN
|
Dầu
cọ dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp năng lượng cao cho vật nuôi nhỏ
|
-
Dạng: bột, màu vàng đến nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Berg
& Schimidt (M) Sdn., Bdh.
|
Malaysia
|
176
|
Fishmate
|
2309.90.90
|
37-1/07-CN
|
Hỗn
hợp bột cá và các chất đạm khác nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng
-
Bao: 50kg
|
Modal
Sumber Bestari Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
177
|
Saponified
Marigold Extract (GP-ORO/20)
|
2309.90.20
|
AP-152-6/01-KNKL
|
Bổ
sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng
-
Bao: 25kg
|
Innova
Andina S.A
|
Peru
|
178
|
Torula
Yeast
|
2309.90.90
|
253-5/05-NN
|
Bổ
sung men tiêu hóa và protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng tới nâu nhạt.
-
Bao: 15kg
|
Inter-Harz
GmbH
|
Russland
|
179
|
Barox
Liquid
|
2309.90.20
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống
oxy hóa
|
-
Dạng: lỏng.
-
Thùng: 25kg và 190kg
|
Kemin
Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
180
|
Endox®brand
5X Concentrate Dry
|
2309.90.20
|
292-10/06-CN
|
Bổ
sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Bao: 25kg
|
Kemin
Industries (Asia) Pte., Ltd.
|
Singapore
|
181
|
Goldleaf
Stockfood Milk Powder
|
2309.90.90
|
236-10/06-CN
|
Bổ
sung năng lượng vào thức ăn cho bò vàlợn.
|
-
Dạng: bột, màu trắng
-
Bao: 25kg
|
Gold
Industries Pte Limited.
|
Singapore
|
182
|
KemtraceTM
Chromium 0,04%
|
2942.00.00
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Hỗn
hợp khoáng vi lượng dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu lục nhạt
-
Bao: 25kg
|
Kemin
Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
183
|
ToxfinTMbrand
Dry
|
2309.90.20
|
133-4/07-CN
|
Chất
liên kết hữu hiệu nhằm giảm tác hại của độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt
-
Bao: 1kg
|
Kemin
Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
184
|
ToxfinTMbrand
Dry
|
2309.90.20
|
133-4/07-CN
|
Chất
liên kết hữu hiệu nhằm giảm tác hại của độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt
-
Bao: 1kg
|
Kemin
Industries (Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
185
|
Caromic
(Caroba)
|
2309.90.20
|
82-02/06-CN
|
Bổ
sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Bao: 25kg
|
G.A.
Torres, S.L
|
Spain
|
186
|
Luctamold
34892-Z
|
2309.90.20
|
351-12/06-CN
|
Chất
chống mốc cho thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng
-
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Lucta
S.A
|
Spain
|
187
|
Luctanox
2072-Z
|
2309.90.20
|
353-12/06-CN
|
Chất
chống oxy hóa cho thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt
-
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Lucta
S.A
|
Spain
|
188
|
Luctarom
Sucklers “S” 60031Z
|
2309.90.20
|
89-2/07-CN
|
Phụ
gia TĂCN nhằm bổ sung vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Gói: 100g, 1kg.
Bao:
5kg, 10kg và 25kg.
Thùng:
25kg.
|
Lucta
S.A
|
Spain
|
189
|
Premix
Mega 11
|
2309.90.20
|
346-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 17,5kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
190
|
Premix
Mega 40
|
2309.90.20
|
345-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 20kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
191
|
Premix
PL-211
|
2309.90.20
|
344-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con từ 1 tuần tuổi đến 12 tuần tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 27,5kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
192
|
Premix
Provipor-3
|
2309.90.20
|
343-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn dưới 6 tháng tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 30kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
193
|
Premix
PS-3%
|
2309.90.20
|
340-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 30kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
194
|
Premix
PS-610
|
2309.90.20
|
342-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con được 21 ngày tuổi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
195
|
Premix
Reprodumix-3
|
2309.90.20
|
341-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn nái sinh sản.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 30kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
196
|
Premix
Reprodumix-7
|
2309.90.20
|
348-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn nái.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 28kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
197
|
Premix
ST-10
|
2309.90.20
|
347-12/06-CN
|
Chất
bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con từ 42 ngày tuổi đến 30 kg.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 30kg
|
Produmix,
S.A
|
Spain
|
198
|
Vitamin
A Palmitate 1.0 m IU/g (tocopherol)
|
2936.21.00
|
42-1/07-CN
|
Cung
cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng.
-
Bao: 5kg (2 chai/thùng carton)
|
DSM
Nutritional Products Ltd.
|
Switzerland
|
199
|
Vitamin
A Palmitate 1.7 m IU/g (tocopherol)
|
2936.21.00
|
40-1/07-CN
|
Cung
cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: dầu, màu vàng.
-
Chai nhôm: 5kg.
(2
chai/thùng carton).
-
Thùng kim loại: 190kg
|
DSM
Nutritional Products Ltd.
|
Switzerland
|
200
|
Vitamin
D3 1.0m. IU/g
|
2936.29.00
|
39-1/07-CN
|
Cung
cấp Vitamin D3 cho gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: dầu, không mầu đến hơi vàng.
-
Chai nhôm: 5kg
(2
chai /thùng carton)
|
DSM
Nutritional Products Ltd.
|
Switzerland
|
201
|
Adhealth
No.1
|
2309.90.20
|
240-10/06-CN
|
Bổ
sung các vitamin, axit amin, men và chất chiết từ khuẩn Rhizopus vào thức ăn
chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Gói: 1kg.
|
Union
Formosa Biochemistry Co., Ltd.
|
Taiwan
|
202
|
Aminogen-S
|
2309.90.90
|
295-10/06-CN
|
Bổ
sung đạm dễ tiêu hóa từ nguồn đậu tương cho vậtnuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu đen.
-
Bao: 25kg
|
Chung-Chi
Biotechnology Co.
|
Taiwan
|
203
|
Bio-Gold
|
2102.10.90
|
131-4/07-CN
|
Thức
ăn chăn nuôi bổ sung được sản xuất bởi sự lên men tách béo bã đậu nành.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Hui
Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
204
|
EZ
Protein (peco)
|
2309.90.90
|
053-9/04-NN
|
Bổ
sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg hoặc đóng xá trong container
|
Uni-President
Enterprises Corp.,
|
Taiwan
|
205
|
Mycostatin®-20
|
2309.90.20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng
chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
-
Gói: 100g, 1kg, 50kg
-
Thùng: 25kg
|
Novatis
Animal Health GMBH
|
Taiwan
|
206
|
Prochal-Cu
|
2309.90.20
|
216-08/06-CN
|
Bổ
sung đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh nhạt.
-
Bao: 25kg và 50kg.
|
China
Bestar Laboratoris Ltd.
|
Taiwan
|
207
|
Prochal-Zn
|
2309.90.20
|
215-08/06-CN
|
Bổ
sung kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng nhạt.
-
Bao: 25kg và 50kg.
|
China
Bestar Laboratoris Ltd.
|
Taiwan
|
208
|
Rubyzyme
|
1208.10.00
|
337-12/06-CN
|
Đạm
đậu tương lên men bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp đạm dễ tiêu tăng
cường tiêu hóa của vật nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu hơi vàng.
-
Túi giấy: 25kg.
|
Dabomb
Protein Corp.
|
Taiwan
|
209
|
Yen
Yen
|
2309.90.20
|
127-3/07-CN
|
Phụ
phẩm từ đậu nành nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Uni-Topp
Grain Trading Co., Ltd.
|
Taiwan
|
210
|
591-Prestarter
Feed
|
2309 90 12
|
69-02/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi)
|
-
Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
-
Bao: 10kg và 30kg.
|
Top
Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
211
|
599-
Creep Feed
|
2309.90.12
|
68-02/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi)
|
-
Dạng: viên dập, màu nâu vàng.
-
Bao: 10kg và 30kg.
|
Top
Feed Mills Co., Ltd.
|
Thailand
|
212
|
Acidtec
401
|
2309.90.20
|
51-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ dùng làm chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu sáng.
-
Bao: 25kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
213
|
Actmix
Layer
|
2309.90.20
|
318-12/06-CN
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho gia cầm đẻ
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
214
|
Actmix
Pig Finisher
|
2309.90.20
|
317-12/06-CN
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho lợn từ 60kg thể trọng đến xuất chuồng
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
215
|
Actmix
Pig Grower
|
2309.90.20
|
316-12/06-CN
|
Bổ
sung vitamin và khoáng cho lợn từ 30-60kg thể trọng.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
216
|
Aoxtec
101
|
2309.90.20
|
52-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu sáng.
-
Bao: 25kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
217
|
Aoxtec
111
|
2309.90.20
|
53-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu sẫm.
-
Thùng: 200kg.
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
218
|
Be-lac
300
|
2309.90.12
|
118-01/05-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa
|
-
Dạng viên, màu nâu
-
Gói: 1kg và 2kg
-
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Betagro
Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
219
|
Be-lac
300S
|
2309.90.12
|
117-01/05-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho heo con
|
-
Dạng viên, màu kem
-
Gói: 1kg và 2kg
-
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Betagro
Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
220
|
Betamix
1
|
2309.90.20
|
TL-418-01/02-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu
-
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
-
Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
-
Thùng: 15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
221
|
Betamix
2
|
2309.90.20
|
TL-419-01/02-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu
-
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
-
Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
-
Thùng: 15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
222
|
Betamix
3
|
2309.90.20
|
TL-417-01/02-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu
-
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
-
Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
-
Thùng: 15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
223
|
Betamix
4
|
2309.90.20
|
TL-420-01/02-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu
-
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
-
Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
-
Thùng: 15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
224
|
Betamix
A
|
2309.90.20
|
TL-416-01/02-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Bột màu nâu
-
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
-
Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
-
Thùng: 15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
225
|
BIO-Mate
|
2309.90.20
|
91-03/06-CN
|
Thức
ăn bổ sung nhằm tăng tỷ lệ tiêu hóa cho gia cầm, bò và heo
|
-
Dạng: bột màu nhâu nhạt.
-
Bao, túi: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Grand
Siam Co., Ltd
|
Thailand
|
226
|
BIO-Mate
DF
|
2309.90.20
|
90-03/06-CN
|
Thức
ăn bổ sung nhằm tăng tỷ lệ tiêu hóa cho gia cầm, bò và heo
|
-
Dạng: bột màu nhâu nhạt.
-
Bao, túi: 500g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
Grand
Siam Co., Ltd
|
Thailand
|
227
|
Bio-Selennium
(0,1% Se)
|
2309.90.20
|
36-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung selen (Se) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superivor Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
228
|
Bio
Egg
|
2309.90.20
|
34-1/07-CN
|
Hỗn
hợp khoáng hữu cơ nhằm bổ sung khoáng dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superivor Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
229
|
Bio-Chromium
0,04%
|
2309.90.20
|
32-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung chrom (Cr) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superivor Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
230
|
Bio-Mins
|
2309.90.20
|
33-1/07-CN
|
Hỗn
hợp khoáng hữu cơ nhằm bổ sung khoáng vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superivor Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
231
|
BP
102 Pig Starter
|
2309.90.20
|
310-12/06-CN
|
Bổ
sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 15-30kg thể trọng
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg.
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
232
|
BP
102 Pig Grower
|
2309.90.20
|
311-12/06-CN
|
Bổ
sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 30-60kg thể trọng
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg.
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
233
|
BP
102 Pig Finisher
|
2309.90.20
|
312-12/06-CN
|
Bổ
sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 60kg thể trọng đến xuất chuồng
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg.
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
234
|
BP
402 Pig Breeder
|
2309.90.20
|
313-12/06-CN
|
Bổ
sung premix vitamin, khoáng cho lợn giống.
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg.
Xô:
15kg
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
235
|
BT
2-A
|
2309.90.20
|
314-12/06-CN
|
Bổ
sung premix vitamin trong chế biến thức ăn gia súc.
|
-
Dạng: bột, màu cam nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg và 50 kg.
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
236
|
BTM
MC-2
|
2309.90.20
|
315-12/06-CN
|
Bổ
sung khoáng trong chế biến thức ăn gia súc.
|
-
Dạng: bột, màu cam nâu
-
Gói: 250g, 1kg;
Bao:
10kg, 20kg, 25kg và 50 kg.
|
Better
Pharma Co., Ltd.
|
Thailand
|
237
|
C.P.
Mynah Dry Bird Food
|
2309.90.12
|
203-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chim cảnh
|
-
Dạng: viên màu đỏ.
-
Bao: 200g, 450g và 1kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
238
|
C.P.
Mynah Dry Bird Food
|
2309.90.12
|
203-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chim cảnh
|
-
Dạng: viên màu đỏ.
-
Bao: 200g, 450g và 1kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
239
|
C.P.
Puppy Beef Flavor
|
2309.10.90
|
040-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chó con
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị bò.
-
Bao: 500g, 2kg và 10kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
240
|
C.P.
Puppy Liver
|
2309.10.90
|
041-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chó con
|
-
Dạng viên màu đỏ, hương vị gan
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
241
|
Chromin
0.4%
|
2309.90.20
|
86-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ phản ứng picolinate và crom nhằm bổ sung crom trong thức
ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu hồng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
242
|
Companion
Pet Classic Dog Liver
|
2309.10.90
|
038-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị gan.
-
Bao: 500g, 2kg, 10kg, 15kg và 25kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
243
|
Companion
Pet Classic Beef BBQ Flavor
|
2309.10.90
|
037-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
|
-
Dạng viên màu cam, hương vị bò.
-
Bao: 500g; 2kg; 3,5kg; 10kg; 15kg và 20kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
244
|
Companion
Pet Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q Flavor
|
2309 90 90
|
202-08/06-CN
|
Bánh
quy hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó
|
-
Dạng bánh khô, viên màu nâu
-
Chai: 350g
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
245
|
Companion
Pet Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q Flavor
|
2309.10.90
|
202-08/06-CN
|
Bánh
cho chó hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó
|
-
Dạng bánh khô, viên màu nâu
-
Chai: 350g
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
246
|
Companion
Pet Classic Cat Food Seafood Flavor
|
2309.10.90
|
204-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
247
|
Companion
Pet Classic Cat Food Seafood Flavor
|
2309.10.90
|
204-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
248
|
Companion
Pet Classic Cat Food Tuna Flavor
|
2309.10.90
|
205-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng: viên màu nâu và màu cam.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
249
|
Companion
Pet Classic Cat Food Tuna Flavor
|
2309.10.90
|
205-08/06-CN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng: viên màu nâu và màu cam.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
250
|
Companion
Pet Classic Grilled Liver
|
2309.10.10
|
039-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị gà.
-
Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
251
|
Copper
BioProteinate (10% Cu)
|
2309.90.20
|
30-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung đồng (Cu) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
252
|
E-Max
210
|
2309.90.20
|
266-09/06-CN
|
Bổ
sung premix khoáng cho heo con từ 7,5kg đến 30kg.
|
-
Dạng: bột, màu tro.
-
Bao: 20kg và 25kg
|
BASF
(Thai) Limited
|
Thailand
|
253
|
E-Max
310
|
2309.90.20
|
267-09/06-CN
|
Hỗn
hợp chất khoáng cho heo thịt 30 – 60kg.
|
-
Dạng: bột, màu tro.
-
Bao: 20kg và 25kg
|
BASF
(Thai) Limited
|
Thailand
|
254
|
E-Max
410
|
2309.90.20
|
268-09/06-CN
|
Hỗn
hợp chất khoáng cho heo 60kg tới bán thịt
|
-
Dạng: bột, màu tro.
-
Bao: 20kg và 25kg
|
BASF
(Thai) Limited
|
Thailand
|
255
|
E-Max
610
|
2309.90.20
|
269-09/06-CN
|
Hỗn
hợp chất khoáng cho heo trong thời kỳ mang thai
|
-
Dạng: bột, màu tro.
-
Bao: 20kg và 25kg
|
BASF
(Thai) Limited
|
Thailand
|
256
|
E-Max
710
|
2309.90.20
|
270-09/06-CN
|
Hỗn
hợp chất khoáng cho heo nái
|
-
Dạng: bột, màu tro.
-
Bao: 20kg và 25kg
|
BASF
(Thai) Limited
|
Thailand
|
257
|
Golden
Soy Lac
|
1208.10.00
|
324-11/06-CN
|
Bột
đậu nành lên men và thủy phân nhằm bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn
nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
258
|
Iron
BioProteinate (10% Fe)
|
2309.90.20
|
28-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung sắt (Fe) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu đỏ.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
259
|
Iron
Chelamin(15% Fe)
|
2309.90.20
|
82-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung sắt và
amino acid trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu đậm.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
260
|
Manganese
BioProteinate (10% Mn)
|
2309.90.20
|
31-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung mangan (Mn) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
261
|
Manganese
Chelamin (15% Mn)
|
2309.90.20
|
84-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung mangan
và amino acid trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
262
|
Me-O
Cat Beef Flavor
|
2309.10.10
|
043-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị bò.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
263
|
Me-O
Cat Beef Chicken
|
2309.10.10
|
044-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị gà.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
264
|
Me-O
Cat Beef Seafood
|
2309.10.90
|
042-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
265
|
Me-O
Cat Beef Tuna
|
2309.10.90
|
045-8/04-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp cho mèo
|
-
Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ.
-
Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg
|
Perfect
Companion Group Co., Ltd
|
Thailand
|
266
|
Moldtec
201
|
2309.90.20
|
48-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
267
|
Moldtec
202
|
2309.90.20
|
49-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
268
|
Moldtec
211
|
2309.90.20
|
50-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.
|
-
Dạng: lỏng, màu đỏ tía.
-
Thùng: 200kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
269
|
Rishy
Adult
|
2309.10.90
|
120-01/05-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 150g; 1,5kg.
-
Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20 kg.
|
Betagro
Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
270
|
Rishy
Puppy
|
2309.10.90
|
119-01/05-NN
|
Thức
ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn
|
-
Dạng: bột, màu nâu
-
Gói: 150g; 1,5kg.
-
Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20 kg.
|
Betagro
Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
271
|
Saltec
501
|
2309.90.20
|
46-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa vi khuẩn.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
272
|
Saltec
511
|
2309.90.20
|
47-1/07-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa vi khuẩn.
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
-
Thùng: 200kg
|
Linq
Technology Corporation
|
Thailand
|
273
|
Star
Bio Soy – Phos
|
1208.10.00
|
35-1/07-CN
|
Đậu
nành lên men bởi lactobacillus acidphilus nhằm bổ sung protein dễ tiêu trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng:
bột, màu vàng xám.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
274
|
Superior
Breeder Proteinate
|
2309.90.20
|
333-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
trong TĂCN cho lợn giống
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
275
|
Superior
Chromium Tripiolinate (0,04% Cr)
|
2309.90.20
|
335-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi Picolinate với Chromium nhằm bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi cho lợn 15kg – xuất chuồng.
|
-
Dạng: bột, màu hồng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
276
|
Superior
Chromium Tripiolinate (0,4% Cr)
|
2309.90.20
|
334-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi Picolinate với Chromium nhằm bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi cho lợn 15kg – xuất chuồng.
|
-
Dạng: bột, màu hồng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
277
|
Superior
Copper Tripiolinate (10% Cu)
|
2309.90.20
|
327-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
(Đồng) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
278
|
Superior
Finisher Proteinate
|
2309.90.20
|
332-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
trong TĂCN cho lợn vỗ béo.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
279
|
Superior
Iron Proteinate
(13%
Fe)
|
2309.90.20
|
78-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung sắt và
protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu đỏ.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
280
|
Superior
Iron Proteinate
(10%
Fe)
|
2309.90.20
|
329-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
(Sắt) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
281
|
Superior
Magnesium Proteinate (7% Mg)
|
2309.90.20
|
326-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
(Magie) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
282
|
Superior
Magnesium Proteinate (13% Mg)
|
2309.90.20
|
80-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung mangan
và protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xanh nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
283
|
Superior
Manganese Proteinate (10% Mn)
|
2309.90.20
|
328-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
(Mangan) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
284
|
Superior
Selenium Yeast (0.1% Se)
|
2309.90.20
|
102-3/07-CN
|
Bổ
sung Selenium trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
285
|
Superior
Starter Proteinate
|
2309.90.20
|
331-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi cho lợn con mới đẻ.
|
-
Dạng: bột, màu nâu.
-
Bao: 25kg
|
Vet Superior
Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
286
|
Superior
Zinc Proteinate
(15%
Zn)
|
2309.90.20
|
81-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung kẽm và
protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
287
|
Superior
Zinc Proteinate
(10%
Zn)
|
2309.90.20
|
330-11/06-CN
|
Hợp
chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng
(Kẽm) trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
288
|
Vet
Soy Hydrolyse
|
1208.10.00
|
325-11/06-CN
|
Bột
đậu nành thủy phân bằng sinh học nhằm thủy phân protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
289
|
Vet
Soy Lac
|
1208.10.00
|
101-3/07-CN
|
Bổ
sung đạm thực vật từ đậu nành lên men trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
290
|
Vet
Soy Lac P
|
1208.10.00
|
134-4/07-CN
|
Đậu
nành lên men và thủy phân với men enzyme phytase.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
291
|
Zinc
BioProteinate
(10%
Zn)
|
2309.90.20
|
29-1/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ nhằm bổ sung kẽm (Zn) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
292
|
Zinc
Chelamin
(20%
Zn)
|
2309.90.20
|
85-2/07-CN
|
Khoáng
hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung kẽm và
amino acid trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Vet
Superior Consultant Co., Ltd
|
Thailand
|
293
|
Calprona CA
|
2309.90.20
|
272-10/06-CN
|
Bổ
sung chất chống mốc (acid propionic) và khoáng (Canxi) trong TĂCN
|
-
Dạng: hạt, màu trắng.
-
Bao: 25kg và 1000 kg
|
Kemina
ChemSolution B.V
|
The Netherland
|
294
|
Calprona NC
|
2309.90.20
|
274-10/06-CN
|
Bổ
sung chất chống mốc (acid propionic) và chống nhiễm khuẩn trong TĂCN
|
-
Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.
-
Can/Thùng: 25kg; 200kg
Bao:
1000 kg
|
Kemina
ChemSolution B.V
|
The Netherland
|
295
|
Calprona
P4
|
2309.90.20
|
275-10/06-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ và khoáng (Canxi) trong TĂCN
|
-
Dạng: bột, màu trắng.
-
Bao: 25kg và 1000kg
|
Kemina
ChemSolution B.V
|
The Netherland
|
296
|
Nutri-Sure
DW1
|
2309.90.20
|
273-10/06-CN
|
Bổ
sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi nhằm ngăn ngừa nhiễm
khuẩn.
|
-
Dạng: lỏng, màu nâu nhạt.
-
Can/Thùng: 25kg, 200kg
Bao:
1000 kg
|
Kemina
ChemSolution B.V
|
The Netherland
|
297
|
Fra
Mycobind Plus Dry
|
2309.90.20
|
339-12/06-CN
|
Chất
chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu xám nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Perstorp
Frankin B.V
|
The Netherland
|
298
|
Nubibind
95
|
2309.90.20
|
87-2/07-CN
|
Hỗn
hợp muối silicate nhôm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm bất hoạt độc tố nấm
mốc mycotoxin, chống kết vón.
|
-
Dạng: bột, màu trắng ngà.
-
Bao: 25kg
|
Tesgo
International B.V
|
The Netherland
|
299
|
Selacid®
- Dry
|
2309.90.20
|
321-11/06-CN
|
Hỗn
hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột khô mịn, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Selko
B.V
|
The Netherland
|
300
|
Selacid®
- Green Growth Poultry SP
|
2309.90.20
|
322-11/06-CN
|
Hỗn
hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột khô mịn, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Selko
B.V
|
The Netherland
|
301
|
Selacid®
- Green Growth SP
|
2309.90.20
|
323-11/06-CN
|
Hỗn
hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột khô mịn, màu trắng.
-
Bao: 25kg
|
Selko
B.V
|
The Netherland
|
302
|
Monocalcium
Phosphate (MCP)
|
2835.26.00
|
382-10/05-NN
|
Bổ
sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt.
-
Bao: 25kg và 50kg
|
Timab
Tunisia B.P – 6000 Gabes
|
Tunisia
|
303
|
K3
Stab, Feed Grade
|
2309.90.20
|
44-1/07-CN
|
Cung
cấp Vitamin K cho gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: bột, màu trắng đến hơi xám.
-
Thùng carton: 25kg
|
Dirox
S.A.
|
Uruguay
|
304
|
Menadione
Sodium Bisulfite, Feed Grade
|
2309.90.20
|
38-1/07-CN
|
Cung
cấp Vitamin K cho gia súc, gia cầm
|
-
Dạng: bột, màu trắng đến hơi nâu.
-
Thùng carton: 25kg
|
Dirox
S.A.
|
Uruguay
|
305
|
21%
Hearty Choice® Dog Food
|
2309.10.10
|
98-3/07-CN
|
Thức
ăn bổ sung cho chó
|
-
Dạng: viên, màu vàng nâu.
-
Bao: 7,5 kg; 15kg; 201b; 401b
-
Gói: 100g; 113,5g; 500g; 1kg; 1,5kg và 3kg.
|
Texas Farm Products
|
USA
|
306
|
26%
Hearty Choice® Dog Food
|
2309.10.10
|
99-3/07-CN
|
Thức
ăn bổ sung cho chó
|
-
Dạng: viên, màu vàng nâu.
-
Bao: 7,5 kg; 15kg; 201b; 401b
-
Gói: 100g; 113,5g; 500g; 1kg; 1,5kg và 3kg.
|
Texas Farm Products
|
USA
|
307
|
AF
40/20 Cheese Meal
|
0403.90.90
|
319-11/06-CN
|
Bổ
sung casein và bơ béo trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
American
Feed Nutrition
|
USA
|
308
|
Allzyme
FD
|
2102.10.90
|
461-12/05-CN
|
Bổ
sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu be.
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn
|
Alltech
Inc.
|
USA
|
309
|
Bakery
Meal
|
2309.90.90
|
338-12/06-CN
|
Bột
bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng kem
-
Hàng đóng xá trong container.
|
Zeeland
Farm Servicer, Inc.
|
USA
|
310
|
Biofor®
(Monocalcium Phosphate)
|
2835.26.00
|
AA-1793-12/03-NN
|
Bổ
sung Canxi và photphat trong TĂCN
|
-
Bao 22,67kg;25kg; 30kg; 40kg và 50kg
|
Mosaic
Feed Ingredients
|
USA
|
311
|
ConditionAde
200HPC
|
2309.90.20
|
113-3/07-CN
|
Khoáng
chất giúp nâng cao độ bền vững và cải thiện chất lượng cho thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: hạt nhỏ, màu xám đến xám đậm.
-
Túi giấy: 25kg
|
Oli-Dri
Corporation of America
|
USA
|
312
|
CPC-34
|
2309.90.20
|
238-10/06-CN
|
Sản
phẩm từ phomát sấy khô, bổ sung đạm và làm tăng tính ngon miệng cho động vật
|
-
Dạng: bột nhuyễn, màu cam nhạt.
-
Bao: 25kg
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
313
|
CW-65
|
0403.90.90
|
237-10/06-CN
|
Hỗn
hợp các sản phẩm từ sữa cung cấp các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột nhuyễn, màu cam.
-
Bao: 25kg
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
314
|
Diamond
V “XP”TM Yest Culture
|
2309.90.90
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng
cao hiệu quả sử dụng TĂCN
|
-
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Diamond
V Mills Inc.
|
USA
|
315
|
Emalon
F Dry
|
2309.90.20
|
304-11/06-CN
|
Bổ
sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
316
|
Emalon
F Liquid
|
2309.90.20
|
305-11/06-CN
|
Bổ
sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: dung dịch, màu nâu nhạt.
-
Thùng: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
317
|
F1-100
Feed Grade Lecithin, Soy Lecithin Feed Grade
|
2309.90.90
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung
cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hóa.
|
-
Dung dịch, màu nâu, vàng
-
Thùng 450LB và 204,12kg
|
The
Solae Company/Solae, LLC.
|
USA
|
318
|
Five
Star Booster
|
2309.90.90
|
301-11/06-CN
|
Phụ
phẩm đường, tinh bột giúp tăng tính ngon miệng cho động vật
|
-
Dạng: bột nhuyễn, màu đỏ nhạt.
-
Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
319
|
Fixar
Dry
|
2309.90.20
|
306-11/06-CN
|
Bổ
sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu xám nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
320
|
Flamotin
Dry
|
2309.90.20
|
307-11/06-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ nhằm chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu đỏ nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
321
|
Flamotin
Liquid
|
2309.90.20
|
308-11/06-CN
|
Hỗn
hợp acid hữu cơ nhằm chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: dung dịch, màu nâu nhạt.
-
Thùng: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
322
|
Gold
Lac
|
2309.90.90
|
300-11/06-CN
|
Bột
đậu nành và phụ phẩm từ sữa nhằm cung cấp đạm cho động vật non.
|
-
Dạng: bột nhuyễn, màu kem nhạt.
-
Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
323
|
GroBiotic®-P
|
2309.90.20
|
302-11/06-CN
|
Bổ
sung protein từ sữa sấy khô và nấm men sấy khô trong thức ăn chăn nuôi gia
cầm.
|
-
Dạng: bột nhuyễn có lẫn vài hạt nhỏ, màu kem nhạt.
-
Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
324
|
Hemicell-D
|
2102.10.90
|
US-282-8/01-KNKL
|
Cung
cấp men tiêu hóa.
|
-
Dạng bột, màu nâu nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Chemgen
Corp.
|
USA
|
325
|
Hemicell-L
|
2102.10.90
|
US-283-8/01-KNKL
|
Cung
cấp men tiêu hóa.
|
-
Dạng lỏng, màu nâu sậm.
-
Thùng: 208 lít
|
Chemgen
Corp.
|
USA
|
326
|
MC
60/12
|
2309.90.20
|
239-10/06-CN
|
Phế
phẩm từ quá trình chế biến chocolate, cung cấp dinh dưỡng và tạo vị ngọt
trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột nhuyễn, màu nâu
-
Bao: 25kg
|
International
Ingredient Corporation.
|
USA
|
327
|
MHA®
(methionine hydroxy analogue, calcium)
|
2930.40.00
|
66-1/07-CN
|
Bổ
sung methionine trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Novus
International Inc.
|
USA
|
328
|
Micro
Aid Liquid
|
2309.90.90
|
US-238-6/01-KNKL
|
Chất
bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi
|
-
Dạng nước.
-
Can: 1 lít, 10 lít, 20 lít và 200 lít.
|
Distibutors
Processing INC
|
USA
|
329
|
Myco-AD
|
2309.90.20
|
SA-1781-12/03-NN
|
Bổ
sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
-
Dạng bột, màu xám.
-
Bao: 1kg; 1,25kg; 2,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Special
Nutrients Inc
|
USA
|
330
|
Myco-AD-A-Z
|
2309.90.20
|
SA-1782-12/03-NN
|
Bổ
sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
-
Dạng bột, màu xám nâu.
-
Bao: 500g; 1kg; 2kg; 5kg;10kg; 15kg; 20kg và 25kg.
|
Special
Nutrients Inc
|
USA
|
331
|
Nutrafito
Plus
|
2309.90.20
|
139-5/07-CN
|
Chất
bổ sung vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng kích thích tăng trưởng và làm giảm
hàm lượng amoniac từ chất thải vật nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu be sáng.
-
Bao, gói: 1kg, 5kg, 20kg, 25kg, 30kg
|
Desert
King International, LLC.
|
USA
|
332
|
Sel-Plex
|
2102.10.90
|
235-10/06-CN
|
Bổ
sung men Selenium trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu nâu sạm.
-
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech
Inc.
|
USA
|
333
|
Semalex
Dry
|
2309.90.20
|
309-11/06-CN
|
Bổ
sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột mịn, màu đỏ nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Bentoli,
Inc.
|
USA
|
334
|
Super
Milk
|
0403.90.90
|
320-11/06-CN
|
Phụ
phẩm từ sữa nhằm bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
American
Feed Nutrition
|
USA
|
335
|
Sweet
Dairy Whey
|
0404.10.91
|
217-10/06-CN
|
Bổ
sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
-
Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.
-
Bao: 25kg (501b)
|
F
& A Dairy of California, Inc
|
USA
|
336
|
Sweet
Dairy Whey
|
0404.10.91
|
296-10/06-CN
|
Bổ
sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc
|
-
Dạng: bột, màu vàng nhạt.
-
Bao: 25kg
|
Davisco
Foods International Inc
|
USA
|
337
|
Topcithin
UB
|
2309.90.90
|
JJ-1905-3/04-NN
|
Nguyên
liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng nhũ hóa và khả năng tiêu hóa
mỡ.
|
-
Dạng: lỏng sệt, màu nâu
-
Thùng: 50kg, 100kg và 200kg
|
Cargill
Texturizing Solution US, LLC
|
USA
|
338
|
UGF-2000
|
2309.90.90
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng
cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng.
|
-
Bột màu vàng nâu
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg
-
Hàng rời
|
Amercan
Veterinary Laboratories
|
USA
|
339
|
UGF-2000
|
2309.90.20
|
AM-1489-4/03-KNKL
|
Bổ
sung Vitamin, khoáng trong TĂCN
|
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg
|
Amercan
Veterinary Laboratories Inc
|
USA
|
340
|
UGF-2002
|
2309.90.90
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung
cấp men tiêu hóa trong TĂCN
|
-
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg
|
Amercan
Veterinary Laboratories
|
USA
|