TT
|
Mã HS
|
Tên hoặc chất nguyên liệu (common name)
|
Tên thương phẩm (trade name)
|
Đối tượng phòng trừ (crop/pest)
|
Tổ chức xin đăng ký (applcant)
|
I. THUỐC SỬ DỤNG
TRONG NÔNG NGHIỆP
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
380810
|
Abamectin
|
Ababetter 1.8EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu
tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
Sâu tơ/bắp cải; nhện
đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ cánh tơ/chè.
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Abagro 1.8EC
|
Dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Abakill 1.8EC, 3,6EC; 10WP
|
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa; bọ trĩ/xoài
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/xoài; sâu vẽ bùa/cam
10WP: sâu cuốn lá, rầu
nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty DV PTNN Đồng Tháp
|
Abamine 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu xanh/bắp cải,
dòi đục lá/cà chua, sâu vẽ bùa/cam
3.6EC: sâu tơ/bắp cải,
nhện đỏ/cam, sâu xanh/đậu tương, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Abapro 1.8EC
|
Bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cây
có múi; sâu tơ/bắp cải
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Abasuper 1.8EC 3.6EC 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC: Sâu đục
thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi
đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chuổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam;
rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài
5.55EC: Rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải, dòi đục
lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy
bông, sâu ăn bồng/xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Abatimec 1.8EC 3.6EC 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu cuốn lá/lúa, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh da láng/đậu tương
3.6EC: bọ trĩ/dưa hấu; nhện
gié, sâu cuốn lá/lúa
5.4Ec: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH-TM Đồng Xanh
|
Abatin 1.8EC
|
Sâu xanh da láng/lạc;
bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié/lúa; sâu xanh/dưa chuột
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Abatox 1.8EC, 3.6EC
|
Bọ xít, bọ trĩ, rầy
nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà
chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông,
sâu ăn bông/xoài.
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
Abavec super 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Aceny
1.8EC
3.6EC
4.2EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu
3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam
4.2EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
Acimetin
1.8EC
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu
3.6EC: bọ trĩ, nhện
gié/lúa, rệp muội/cam; rầy bông/xoài
5EC: rầy nâu/lúa, bọ
xít muỗi/chè
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Agbamex
1.8EC
3.6EC
5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/chè
3.6EC, 5EC: ,sâu tơ,
sâu xanh/rau họ thập tự; sâu cuốn lá sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Agromec-tin
1.8EC
|
Nhện gié/lúa, sâu xanh
bướm trắng/bắp cải, sâu tơ /súp lơ, bọ nhảy/cải thảo, sâu xanh/cải xanh, bọ
trĩ/nho, nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/hành
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
Akka
1.8EC,
3.6EC,
5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu
xanh/cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
5.5EC: sâu tơ/bắp cải;
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd.
|
Alfatin
1.8EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
AMETIN annong
1.8EC
3.6EC
5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu
tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu
cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
Andomex
1.8EC
3.6EC
5EC
5WP
|
1.8EC: Sâu cuốn lá,
nhện gié/lúa; sâu xanh/rau cải xanh; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam, sâu đục
ngọn/điều
3.6EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu cuốn lá/lúa
5EC: sâu đục bẹ/lúa, sâu
tơ/bắp cải, rầy bồng/xoài
5WP: sâu cuốn lá/lúa,
sâu xanh da láng/rau cải, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân
|
Areec
18EC,
3.6EC
45EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; dòi đục lá/đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh da láng,
sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chồng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
rệp, sâu khoang/thuốc là; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ điều
|
Cali-Parimex
Inc
|
Azimex
20EC,
40Ec
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/rau cải, bắp cải; ruồi/lá
cải bó xuôi; sâu xanh da láng/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện
đỏ, bọ trĩ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/điều, chè, rệp sáp, nhện đỏ/cà phê
40EC: Sâu khoanh, sâu
xanh/lạc
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
B40 Super
2.0EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié,
bọ trĩ, sâu phao/lúc; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh/đậu
xanh, nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Bamectin
1.8EC,
5.55EC;
22.2WG
|
1.8EC: Sâu đục thân,
cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; sâu xanh/cải xanh;
sâu xanh, ruồi/lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu
riêng
5.55EC, 22.2WG: , sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ
bùa/cam; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng
|
Bailing International Co.,Ltd
|
Binhtox
1.8EC,
3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh bướm trắng/rau cải; dòi đực lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam; sâu
xanh/lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải
3.8EC: nhện đỏ/cam; sâu
đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/bông xoài; sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa.
|
Bailing Internati-onal Co., Ltd
|
Brightin
1.0EC,
1.8EC,
4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/lúa
1.8EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu vẽ bùa/cây có múi
4.0EC: sâu khoang/lạc;
sâu cuốc lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
Bnong-duyen
2.0EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
Car pro
1.8EC,
3.6Ec,
5.4EC
|
1.8EC: sâu xanh da
láng/đậu tương
3.6EC,5.4EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Catcher
2EC
|
Nhện đỏ/chè, sâu vẽ
bùa/cam; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa
hấu; dòi đục lá/rau bó xôi
|
Sinon Corporation Taiwan
|
Catex
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện lông
nhung/vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ
trĩ/lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/cam, quýt; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục
quả/xoài
|
Công ty CP Nicotex
|
Chitin
2EC,
3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/lúa
3.6EC: nhện đỏ/chè
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
Dibamec
1.8EC,
3.6EC’
5WG
|
Sâu đục cành/điều; rệp
sáp/cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; rầy
bông/xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam; bọ xít/vải, nhãn; bọ
trĩ/dưa hấu; , sâu xanh, sâu xám/bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/cải
xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu
cuốn lá/lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Fanty
2EC,
3.6EC,
4.2EC,
5.0EC
|
2EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/cam
3.6EC: Sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, sâu đục thân, nhện ghé, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải;nhện
đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
Haihamex
3.6EC
|
Bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam;
rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ điều
|
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng
|
Hifi
1.8EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
Javitin 18EC, 36EC; 100WP
|
18EC: Sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ xít, sâu phao/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện
đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/cà phê
36EC: Sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ lúa; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài; bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/chè
100WP: sâu xanh da
láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/vải; rầy
xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Jianontin
2EC,
3.6Ec
|
sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúc; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Longcian-nong
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
DNTN Long Hưng
|
Longphaba
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
1.8Ec, 3.6EC: sâu
tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
5EC: rầy nâu/lúa; nhện
đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH TM DV Long Phú
|
Melia
0.2EC,
3.6EC,
4.2EC;
4.5EC
5WP,
5.5WP
|
0.2Ec: sâu cuốn lá/lúa;
rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi
3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu
cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải
4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn
lá, rầy xanh/lúa; rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Miktin
3.6EC
|
Bọ xít muỗi, rầy xanh,
bọ trĩ, nhện đỏ/chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/lúa; bọ
xít, sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/đâu tương; sâu xanh/cà chua; sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; rầy
bông/xoài
|
Công ty CP Minh Khai
|
Nimbus
1.8EC
|
Sâu khoang/lạc; sâu
tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam; sâu đục
quả/vải
|
Công ty TNHH Vật tư VTV Phương Mai
|
Nockout
1.8EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Novimec
1.8EC
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, đục
bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; sâu xanh da láng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam; rầy bông, bọ trĩ/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nông Việt
|
Oxatin
1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: Sấu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải
3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Phi Ưng
4.0EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
Phumai
1.8EC,
3.6EC,
5.4EC
|
Sâu vẽ bùa/cam; nhện
đỏ/chè, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải;
dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/vải
|
Công ty CP XNK Phương Mai
|
Plutel
0.9EC,
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
0.9EC: sâu tơ/bắp cải;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội /bắp cải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ xít/vải; rệp sáp/cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh, rệp muội, sâu khoang, sâu
tơ/bắp cải; sâu khoang/lạc; bọ xít muỗi/điều; rệp muội/na, nhãn; rầy/xoài;
sâu đo, sâu xanh/hoa hồng; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/chè; , sâu khoang, sâu xanh, rệp muộisâu tơ/bắp cải; rệp sáp/cà
phê, sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân lúa; bọ xít
muỗi/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp
muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua
|
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
Queson
0.9EC,
1.8EC,
3.6EC,
5.0EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/cải
xanh; rệp sáp/cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài;
bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ
trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM&SX Gia Phúc
|
Reasgant
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
1.8EC, 3.6EC: , sâu tơ,
sâu xanh, sâu khoanh /bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ xít,
sâu đo, rệp muội/vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/điều; nhện
đỏ, sâu ăn, sâu xanh/hoa hồng; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa
hấu, nho; rầy/xoài; sâu khoang/lạc; nhện đỏ/sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp
muội/hồ tiêu; sâu róm/thông
5EC: rệp sáp/cà phê;
sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/bắp cải; bọ xít
muỗi, sâu ăn lá/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài;
rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua; nhện đỏ/sắn dây; sâu róm/thông
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sauabe
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Sau tiu
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu
đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa
hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
Shertin
1.8EC,
3.6EC,
5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/bắp cải
3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải
|
Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình
|
Sieusher
1.8EC,
3.6EC,
4.4EC,
6.0EC
|
1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ,
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
Silsau
1.8EC,
3.6EC;
10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải;
sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
10WP: nhện đỏ, bọ cánh
tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh
da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
Sittomectin
3.6EC,
5.0EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ
bùa/cam; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
Tập kỳ
1.8EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Viện di truyền Nông nghiệp
|
Tineromec
1.8EC,
3.6EC,
4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi
đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều
4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy
bông/xoài
|
Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông
|
Tungatin
1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục
quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam
3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ,
bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu
tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa
chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu
vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục
cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Vertimec
1.8EC
|
Dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
Vibamec
1.8EC,
3.6EC
|
1.8Ec: dòi đục lá/cà
chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu
tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam
3.6EC: sâu cuốn lá
nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Voi thai
2EC,
2.6EC,
3.6EC,
4EC,
4.7EC,
5.5EC
|
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC:
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn
lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ
trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Waba
1.8EC,
3.6EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
2
|
3808.10
|
Abamectin
1% +
Acetamiprid
3%
|
Acelant
4EC
|
Rầy xanh, nhện đỏ, bọ
cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
3
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Alpha -
Cypermethrin
100g/l
|
B thai
118EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
4
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Alpha –
Cypermethrin
0.5g/l
|
Shepatin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh,
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
5
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Alpha –
Cypermethrin
1g/l
|
Shepatin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện
đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
6
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Azadirachtin
0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu đục
quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá;
nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
7
|
3808.10
|
Abamectin
3.5g/l +
Azadirachtin
0.1g/l
|
Mectin-super
3.6EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải;
sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
8
|
3808.10
|
Abamectin
36g/l +
Azadirachtin
1g/l
|
Mectin-Super
37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp
cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
3808.10
|
Abamectin
35.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
36EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương;
rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều;
rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
10
|
3808.10
|
Abamectin
41.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
42EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương;
rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều,
rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
11
|
3808.10
|
Abamectin
49.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
50EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu
khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
12
|
3808.10
|
Abamectin
0.1g/l +
Bacillus thuringiensis
var.kurstaki
1.9%
|
Kuraba
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục
quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân
ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu
ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
13
|
3808.10
|
Abamectin
1.7% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
1.8EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải;
bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu
tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
14
|
3808.10
|
Abamectin
3.5% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
3.6EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải;
bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu
tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
15
|
3808.10
|
Abamectin
0.9%
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
1.1%
|
ABT
2WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè;
bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
16
|
3808.10
|
Abamectin
1g/kg +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
19g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải,
sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
17
|
3808.10
|
Abamectin
0.18% +
Bacillus thuringiensis
0.2%
(1010bt/g)
|
Tridan
WP
|
Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh
tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà
phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
18
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Cypermenthrin
0.8%
|
Smash
1EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
19
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
20
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% + (dầu khoáng và
dầu tiêu hóa)
24.3%
|
Song Mã
24.5EC
|
Sâu tơ/sau họ thập tự;
rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
21
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Emamectin
Benzoate 3g/l
|
Divasusa
21EC
|
Bọ nhảy, sâu tơ, sâu
xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh,
bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
3808.10
|
Abamectin
2% +
Emamectin
Benzoate 1%
|
Hải Cẩu
3.0EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh
|
23
|
3808.10
|
Abamectin
5g/l +
Fipronil 50g/l
|
Michigane
55SC
|
Sâu khoang/lạc
|
Cali- Parimex Inc
|
24
|
3808.10
|
Abamectin
0.45%+
Imidacloprid
1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
Bọ trĩ/dưa chuột, rệp
muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
25
|
3808.10
|
Abamectin
1%+
Imidacloprid
9.8%
|
Talor
10.8EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
26
|
3808.10
|
Abamectin
10g/l +
Imidacloprid
90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
Sieusau-ray
100EC
|
Sâu khoang/bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
27
|
3808.10
|
Abamectin
15g/l +
Imidocloprid
90g/l
|
Nosauray
105EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
28
|
3808.10
|
Abamectin
18.5g/l +
Imidacloprid
1.5g/l
|
Vesemex
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
29
|
3808.10
|
Abamectin
37g/l +
Imidacloprid
3g/l
|
Vetsemex
40EC
|
Sâu cuốn lá. Sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
30
|
3808.10
|
Abamectin
0.4% +
Lambda –
Cyhalothrin
1.6%
|
Karatimec
2EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
31
|
3808.10
|
Abamectin
19g/l +
Lambda –
Cyhaloathrin
1g/l
|
Actamec
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
32
|
3808.10
|
Abamectin
38g/l +
Lambda –
Cyhalothrin
2g/l
|
Actamec
40EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh
da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
33
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Matrine 2%
|
Abecyny
2.2EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu; sâu
xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
34
|
3808.10
|
Abamectin
1g/l
Matrine 5g/l
|
Luckyler
6EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang,
rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu
róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
35
|
3808.10
|
Abamectin
20g/l +
Matrine 5g/l
|
Luckyler
25EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang,
rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu
róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
Aga
25EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ
trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá,
dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi,
sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy
xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ
trĩ/điều
|
Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc
|
36
|
3808.10
|
Abamectin
1.8% +
Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0EC
|
Bọ xít, sâu đục
quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh,
bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh/cà chua
|
Công ty CP Minh Khang
|
37
|
3808.10
|
Abamectin
2.0% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
2.2EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
38
|
3808.10
|
Abamectin
4.3% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
4.5EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn trang
|
39
|
3808.10
|
Abamectin
5.4% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
5.6EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH – TM Thông Trang
|
40
|
3808.10
|
Abamectin
50g/l +
Matrine 5g/l
|
Amara
55EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié,
sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh
da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt
đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
41
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Fipronil
0.5g/l
|
Scopion
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu
khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
42
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Fipronil 1g/l
|
Scopion
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu
khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu
hồng/bông, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
43
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Petroleum oil
24.3%
|
Koimire
24.5EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải;
sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Nông duợc Nhật Việt
|
Petis
24.5EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
Soka
24.5EC
|
sâu vẽ bùa; nhện
đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc;
dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
44
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Petroleum oil
24.5%
|
Soka
25EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da
láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột,
dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu
xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
45
|
3808.10
|
Abamectin
0.3% +
Petrolium oil
39.7%
|
Sword
40EC
|
Bọ cánh tơ, nhện
đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ,
bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
46
|
3808.10
|
Acephate
(min 97%)
|
Anitox
40SC,
50SC
|
40SC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa
50SC: rệp/rau; sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Ansect
72SP
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rầy/xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Appen-phate
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Asataf
75SP
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co.,Ltd
|
Binhmor
40EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê
|
Bailing International Co.,Ltd
|
BM
Promax
75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Behn Meyer Agricare
(s)
Pte Ltd
|
Lancer
4G;
40EC;
50SP,
75SP,
97SF
|
4G: sâu đục thân/mía,
lúa
40EC: rệp muội/cam
quýt, sâu đục thân/lúa
50SP: sâu đục thân/lúa,
rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
75SP: rệp vảy/cà phê,
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa
97SF: sâu cuốn lá /lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Mace
75SP
97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá
97SP: Sâu đục bẹ/lúa,
sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
MO-annong
40EC,
300EC;
50SP,
75SP
|
40EC: bọ xít/lúa
50SP, 75SP,300EC: sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Moster
40EC;
75WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè
75WP: sâu đục thân/lúa,
rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Mytox
5H;
40EC;
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Orthene
75SP;
97 Pellet
|
75SP: sâu khoang/lạc
97Pellet: rệp/thuốc lá,
sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd
|
Song hy
75SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Sinon Coporation, Taiwan
|
Viaphate
40EC;
75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam
75BHN: sâu xanh/đậu
tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
10g/l
|
Acesuper
410EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
48
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
25g/l
|
Acesuper
425EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
49
|
3808.10
|
Acephate
21% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14%
|
Achony
35WP
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
50
|
3808.10
|
Acephate
50% +
Imidacloprid
1.8%
|
Acemida
51.8SP
|
rầy nâu/lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
51
|
3808.10
|
Acetamiprid
(min 97%)
|
Actatoc
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Ascend
20SP
|
Bọ phấn/dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
Domosphi
20EC
|
10SP: rầy nâu/lúa
20EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Melycit
20SP
|
rệp sáp/ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
Mopride
20WP
|
Sâu xanh/bắp cải; sâu
cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị
|
Mospilan
3EC
20SP
|
3EC: bọ trĩ/cây có múi,
rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông
vải
20SP: Rầy/xoài, bọ
trĩ/dưa hấu
|
Nippon Soda Co.,Ltd
|
Nired
3EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Otoxes
200SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sếu đỏ
3EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
52
|
3808.10
|
Acetamiprid
30g/l +
Alpha –
Cypermethrin
50g/l
|
Mospha
80EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
53
|
3808.10
|
Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%
|
Petalty
40WP
|
Rầy nâu, rầy lưng
trắng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
54
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
55
|
3808.10
|
Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg
|
Dogent
800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
56
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%
|
Sutin
5EC
|
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa;
rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
57
|
3808.10
|
Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg
|
Sachray
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
58
|
3808.10
|
Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg
|
Alfatac
600WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
59
|
3808.10
|
Acrinathirin
(min 99.0%)
|
Rufast
3EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
60
|
3808.10
|
Alanycarb
(min 95%)
|
Onic
30EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Otsuka
Chemical
Co.,Ltd
|
61
|
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin
(min 90%)
|
Ace
5EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Alfacua
10EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
Alfathrin
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít
muỗi/điều
|
Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)
|
Alpha
5EC,
10EC;
10SC
|
5EC: sâu cuốn lá,
cua/lúa
10EC: sâu khoang/lạc
10SC: bọ trĩ/dưa hấu,
rầy bông/xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Alphacide
50EC,
100EC,
170EC,
260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
xít/lúa, sâu đục quả/vải
100EC: bọ xít/lúa,
rệp/cây có múi
170EC,260EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
Alphan
5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa,
rầy phấn/sầu riêng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Anphatox
2.5EC,
5EC;
100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/lúa
5EC: sâu khoang/lạc, bọ
xít/lúa
100SC: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Bestox
5EC
|
Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải
thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương
|
FMC International SA. Philippines
|
Bpalatox
50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Cyper – Alpha
5ND
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Dantox
5EC
|
Bọ trĩ/lúa, sâu
xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Fastac
5EC
|
Bọ trĩ, bọ xít,
rầy/lúa, rệp/cà phê
|
BASF
Singapore
Pte Ltd
|
Fastocid
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Fectac
2.0EC
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
FM-Tox
25EC,
50EC,
100EC
|
25EC, 50EC: Sâu
khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
100EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Fortac
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Fortox
50EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM DV
Ánh Dương
|
Motox
2.5EC,
5EC,
10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ
trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương
5EC: bọ xít muỗi/lúa;
rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh
10EC: Rệp/bông vải; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Pertox
5EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Sapen-Alpha
5EC;
5EW
|
5EC: Sâu hồng/bông vải;
sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn
5EW: sâu tơ/rau cải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Supertox
25EC,
50EC,
100EC
|
50EC: sâu đục thân/lúa
25EC,100EC: sâu cuốn
lá, đục thân/lúa
|
Cali-Parimex. Inc.
|
Tiper-Alpha
5EC
|
Bọ xít/lúa, dòi đục
quả/nhãn
|
Công ty TNHH –TM Thái Phong
|
Unitox
5EC
|
Bọ xít/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Vifast
5ND;
10SC
|
5ND: sâu cuốn lá/lúa;
rệp/cây có múi
10SC: bọ xít/lúa,
mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Visca
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/lạc
|
Công ty CP Long Hiệp
|
62
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
Apphe
17EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
63
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
2%
Chlorpyrifos
Ethyl 38%
|
Apphe
40EC
|
Sâu đục quả/đậu tương,
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
64
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l +
Chlorpyrifos
Ethyl 230g/l
|
Supertac
250EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
65
|
3808.10
|
Abamectin
17.5% +
Chlofluazu-ron
0.5g/l
|
Confitin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
66
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Chlofluazu-ron 1g/l
|
Confitin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
67
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Dimethoate
140g/l
|
Cyfitox
150EC
|
Sâu đục thân, cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
68
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
15g/l +
Dimethoate
185g/l
|
Cyfitox
200EC
|
Sâu đục thân, cuốn
lá/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
69
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l+
Dimethoate
280g/l
|
Cyfitox
300EC
|
Rệp sáp/cà phê; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
70
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Fenobucarb
40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá,
bọ xít/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
71
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
30g/l +
Imidacloprid
20g/l
|
Alphador
50EC
|
Bọ xít, rầy nâu, sâu
cuốn lá/lúa, rệp/cam
|
Công ty CP Long Hiệp
|
72
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Profenofos
200g/l
|
Profast
210EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
73
|
3808.10
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20EC
|
Nhện/cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5EC
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi
|
Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC)
|
75
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza
0.03EC,
4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà
4.5EC: sâu xanh/cải
xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa
hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục
thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Altivi
0.3EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau
cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Aza
0.15EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Maxgrow Pte Ltd
|
A-Z
Annong
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy
nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh
tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ.
rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh
tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Bimectin
0.5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu
tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng
|
Bizecchtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
Green bamboo
0.3EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè;
nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Hoaneem
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; bọ
nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá;
sâu vẽ bùa/bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
Jasper
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, /rau
thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH
Nông Dược
Điện Bàn
|
Kozomi
0.15EC
0.3EC,
1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/bắp cải;
nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh
da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi;
rầy xanh/xoài
1EC: rệp đào/thuốc lá;
rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Neem Bond-
A EC
(1000ppm)
|
sâu tơ/bắp cải
|
Rangsit Agri-Eco.Ltd
|
Neem
Nim
Xoan
Xanh
Green
0.15EC,
0.3EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/cải
bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè
0.3EC: ruồi đục lá/cải
bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải
bông
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Nimbeci-dine
0.03EC
|
Sâu tơ/rau
|
JJ-Degussa Chemicals
(S)
PTE Ltd
|
Vineem
1500EC
|
Rệp/rau; bọ trĩ, sâu
cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít
muỗi, rầy xanh/chè
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
3808.10
|
Azadirachtin
0.6% +
Matrine 0.4%
|
Biomax
1EC
|
Sâu xanh bướm trắng,
rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
77
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
|
Aizabin
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu
tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu
xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
Aztron
DF 35000
DMBU
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây
có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Bathurin S
3x109 –
5x109
Bào tử/ml
|
Sâu tơ/rau; sâu xanh,
sâu xanh da láng/hoa
|
Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
Map-
BitiWP
50000
IU/mg
|
Sâu xanh, sâu tơ/bắp
cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá.
|
Map Pacific PTE ltd
|
Xentari
15FC;
35WDG
|
15FC: sâu tơ/bắp cải
35WDG: sâu tơ/bắp cải,
sâu khoang/nho
|
Valent
BioSciences
Corporation USA
|
78
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
32000IU
(16000IU) +
Beauveria bassiana
1x107 bào
tử/g +
NosemaSP (nguyên sinh
động vật có bào tử)
5x107 bào
tử/g
|
Cộng hợp
16BTN,
32BTN
|
16BTN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè.
32BTN: sâu vẽ bùa, sâu
tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP
HCM
|
79
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
|
An huy
(8000 IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Biobit
16K WP;
32 B FC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu
ăn tạp/bông vải
|
Forward International Ltd
|
Comazol
(16000
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh/bắp
cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nicotec
|
Crymac ®
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Cali-Parimex. Inc
|
Delfin
WG
(32BIU)
|
Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu
|
Certis USA
|
Dipel
3.2WP;
6.4DF
|
3.2WP: sâu tơ/rau, sâu
xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh
da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông
6.4DF: sâu tơ/bắp cải,
bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè
|
Valent BioSciences Corparation USA
|
Firibiotox-
P 1600
IU/mg bột
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu
róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
Firibiotox-
C 3x109
Bào tử/ml dịch cô đặc
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu
róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm,
Hà Nội
|
Forwabit
16WP;
32BFC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu
ăn lá/bông vải
|
Forward
International Ltd
|
Halt
5% WP
(32000
IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu
xanh da láng/lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh
|
Jiabat
15WDG,
(50000
IU/mg)
WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải
|
Jia Non Enterprise
Co.,Ltd.
|
Kuang Hwa
Bao WP
16000
Iu/mg
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical
Co., Ltd
|
MVP
10FS
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau
|
Cali-
Parimex. Inc.
|
Newdelpel
(16000
IU/mg)
WP;
32000
IU/mg)
WP
(64000
IU/mg) WDG
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
Shian
32WP
(3200
IU/mg)
|
Sâu tơ/rau thập tự
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa
|
Thuricide
HP; OF
36 BIU
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh
da láng/lạc; sâu róm/thông
|
Certis USA
|
Vbtusa
(1600
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải;
sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Vi-BT
16000WP;
32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/rau,
sâu cuốn lá/lúa
32000WP: sâu tơ/bắp cải.
sâu xanh da láng/đậu
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
VK
16WP,
32WP
|
Sâu xanh/bông cải, sâu
tơ /rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
80
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
16000 IU +
Granulosis
Virus 108
PIB
|
Bitadin
WP
|
Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu
xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân,
sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông;
rệp bông sơ/mía
|
Công ty
TNHH Nông Sinh
|
81
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
(50.000 IU)
1% +
Thiosultapsodium
(Nereistoxin)
54%
|
Olong
55WP
|
Sâu xanh/cải củ
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
82
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
Sâu tơ/su hào; sâu xanh
bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc
lá; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty
CP nông nghiệp Thiên An
|
83
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.T36
|
Cahat
16WP
(16000 IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
TP-Thần tốc 16.000 IU
|
Sâu đục thân/lúa; rầy
xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
84
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.osmosisiensis
|
BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước
|
Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau
họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang,
sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
85
|
3808.10
|
Beauveria
Bassiana
Vuill
|
Beauveria
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu đục
quả/xoài
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Biovip
1.5x109
Bào tử/g
|
rầy, bọ xít/lúa
|
Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long
|
Boverit
5.0x108
Bào tử/g
|
Rầy nâu/lúa; sâu đo
xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng
|
Viện bảo vệ thực vật
|
Muskar-din
|
Sâu đục thân/lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
86
|
3808.10
|
Beauveria +
Metarhizium +
Entomophtho rales
|
Bemetent
2x109
Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP
|
Bọ cánh cứng/dừa; sâu
đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP
HCM
|
87
|
3808.10
|
Beta-
Cyfluthrin
(min 96.2%)
|
Bulldock
025EC
|
Sâu khoang, rệp/lạc; bọ
xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu
xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục
quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang,
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Notan
2.8EC
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
88
|
3808.10
|
Beta –
Cyfluthrin
12.5g/l +
Chropyrifos
Ethyl 250g/l
|
Bull star
262.5EC
|
Bọ xít/nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
89
|
3808.10
|
Beta –
Cypermethrin
(min 98.0%)
|
Chix
2.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ
trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam;
rệp/dưa hấu
|
Cerexagri
S.A
|
Daphatox
35EC
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
Nicyper
4.5EC
|
Sâu đục quả/xoài, sâu
vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Viserin
4.5EC
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
90
|
3808.10
|
Benfuracarb
(min 92%)
|
Oncol
3G,
5G,
20EC;
25WP
|
3G: Sâu đục thân/lúa,
mía
5G: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa
hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến
trùng/cà phê.
|
Otsuka
Chemical
Co.Ltd
|
91
|
3808.10
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar
10EC
|
Sâu khoang/lạc
|
FMC Chemical International AG
|
92
|
3808.10
|
Buprofezin
(min 98%)
|
Aklaut
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Annong-aplau
250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty
TNHH An Nông
|
Anso 700DF
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
Aperlaur
100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa NN Hòa Bình
|
Apolo
10WP,
25WP;
25SC
|
10WP, 25SC: rầy
nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
25WP: Rầy nâu/lúa, rệp
sáp/cà phê, rầy/xoài
|
Công ty TNHH-TM Thái Nông
|
Applaud
10WP;
25SC
|
10WP: rầy/lúa, rầy
xanh/chè
25SC: rầy nâu/lúa
|
Nihon Nohyaku
Co.,Ltd
|
Butal
10WP;
25SC
|
10WP: rầy nâu/lúa, rầy
xanh/chè
25WP: rầy chổng
cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè
|
Bailing International
Co.,Ltd
|
Butyl
10WP;
40WDG;
400SC
|
10WP: rầy nâu/lúa, rầy
xanh/chè
40WDG, 400SC: rầy
nâu/lúa, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Difluent
10WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/lúa
25WP: rầy nâu/lúa, rệp
sáp/na
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Encofezin
10WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/lúa; bọ
xít muỗi/chè
25WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty Alfa (Saigon)
|
Map-judo
25WP
|
Rây nâu/lúa, rệp/cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Pajero
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
TM&DV Thạnh Hưng
|
Profezin
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
Ranadi
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH- TM
Đồng Xanh
|
Sấm Sét
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
Viappla
10BTN,
25BTN
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
93
|
3808.10
|
Buprofezin
10% +
Chlorpyrifos
Ethyl 40%
|
Sable
50EC;
50WP
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
đục bẹ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TMSX Khánh Phong
|
94
|
3808.10
|
Buprofezin
50g/l +
Deltamethrin
6.25g/l
|
Dadeci
EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
95
|
3808.10
|
Buprofezin
7% +
Fennobucarb
20%
|
Applaud-Bas
27BTN
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam
|
96
|
3808.10
|
Buprofezin
250g/kg +
Fipronil
50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
97
|
3808.10
|
Buprofezin
5.0% +
Isoprocarb
20.0%
|
Applaud – Mipc
25BHN
|
Rầy/lúa, rệp sáp/cây có
múi
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
Apromip
25WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy
xanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
98
|
3808.10
|
Buprofezin
6% +
Isoprocarb
19%
|
Superista
25EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao
|
99
|
3808.10
|
Buprofezin
6.7% +
Imidacloprid
3.3%
|
Disara
25EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
100
|
3808.10
|
Buprofezin
10% +
Tebufenozide
5%
|
Jia-ray
15WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Nikon Nohyaku Co.,Ltd
|
101
|
3808.10
|
Buprofezin
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông dươc Việt Nam
|
102
|
3808.10
|
Carbaryl
(min 90.0%)
|
Baryl annong
85BTN
|
Sâu đục thân/cây có
múi, sâu đục quả/xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
Carbavin
85WP
|
rệp/cà chua, rầy/hoa
cảnh
|
Kuang Hwa Chemical
Co.,Ltd
|
Comet
85WP
|
Rầy nâu/lúa, sâu vẽ
bùa/cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Forvin
85WP
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
vẽ bùa/cây có múi
|
Forward international Ltd
|
Para
43SC
|
Sâu đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông
|
Saivina
430SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Sebaryl
85BHN
|
Rầy nâu/lúa, sâu đục
quả/đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Sevin
43FW;
85S
|
43FW: ruồi/lạc, rầy
chổng cánh/cây có múi
85S: rầy/cây có múi, bọ
cánh cứng/xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
103
|
3808.10
|
Carbasulfan
(min 93%)
|
Alfasulfan
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Afudan
3G;
20SC
|
3G: sâu đục thân/ngô,
tuyến trùng/cà phê
20SC: sâu đục thân/lúa,
bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Carbosan
25EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa
hấu
|
Brighton-max
International Sdn Bhd, Malaysia
|
Coral 5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Dibafon
5G;
200SC
|
5G: tuyến trùng/mía
200SC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
Marshal
3G, 5G;
200SC
|
3G: sâu đục thân/mía
5G: Sâu đục thân, rầy
nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê
200SC: sâu đục thân,
rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê
|
FMC Chemical
International AG
|
104
|
3808.10
|
Cartap
(min 97%)
|
Alfatap
10G;
95SP
|
10G: sâu đục thân/lúa
95SP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Badannong
4G,
10G;
95SP
|
4G: sâu đục thân/lúa
10G: sâu đục thân/lúa,
mía
95SP: sâu cuốn lá/lúa,
sâu ăn lá/lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Bazan
5H
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Cardan
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Caral
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Arysta LifeScience
Vietnam
Co., Ltd
|
Dantac
950SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
Gà Nòi
4G;
95SP
|
4G: sâu đục thân/lúa
95SP: sâu đục thân. sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn
|
Jiatap
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Ledan
4G,
10G;
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH-TM Bình Phương
|
Nicata
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Padan
4G; 50SP;
95SP
|
4G: sâu đục thân/mía;
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa
50SP: sâu đục thân/lúa,
ngô, mía; rầy xanh/chè
95SP: Sâu đục thân, rầy
nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co.,Ltd
|
Patox 4G;
50SP,
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Wofadan
4G;
95BHN
|
4G: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa
95BHN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
Vicarp
4H;
95BHN
|
4H: sâu đục thân/lúa
95BHN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
105
|
3808.10
|
Cartap
470g/kg +
Imidacloprid
30g/kg
|
Abagent
500WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
106
|
3808.10
|
Cartap 4% +
Isoprocarb
2.5%
|
Vipami
6.5H
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
3808.10
|
Celastrus
Angulatus
|
Agilatus
1EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu
đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau
cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá
|
Viện di truyền Nông nghiệp
|
Emus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ
trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
108
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC;
10SC
|
10EC: sâu xanh da
láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi
10SC: nhện đỏ/cam, bọ
trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
109
|
3808.10
|
Chlorflúazuron
(min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
Atabron
5EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Ishihara Sangyo
Kaisha Ltd
|
Atannong
50EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Cartaprone
5EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
110
|
3808.10
|
Cholorpyrifos
Ethyl
(min 94%)
|
Arusa
480EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
Bonus
40EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Chlorban
20EC,
48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/lúa
48EC: rệp sáp/cà phê;
sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương
|
United Phosphorus
Ltd
|
Forfox
400EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Maxfos
50Ec
|
Rệp sáp/cà phê, sâu
khoang/lạc
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
Lorsban
15G;
30EC;
75WG
|
15G: sâu đục thân/lúa;
sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô
30EC: sâu đục thân/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
Mapy
48EC
|
rệp sáp/cà phê, hồ
tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
Mondeo
40EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
Nycap
15G
|
Rệp sáp/buởi
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Pyrinex
20EC
|
Sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
Pyritox
200EC,
400EC,
480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao
đục bẹ/lúa
480EC: rệp vảy/cà phê,
sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Sanpyriphos
20EC,
48EC
|
20EC: sâu đục thân/lúa
48EC: sâu khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Tricel
20EC
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
Tiphosieu
400EC
|
Sâu cuốn lá/đâu tương
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Virofos
20EC
|
Rệp/cây có múi; sâu vẽ
bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Vitashield
18EC,
40EC
|
18EC: sâu đục thân/lúa
40EC: sâu vẽ bùa/cây có
múi, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM-DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
111
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l +
Cypermethrin
25g/l
|
Nurelle D
25/2.5EC
|
Sâu đục thân, sâu phao
đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê
|
Dow AgriSciences B.V
|
112
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 35% +
Cypermethrin
5%
|
Docytox
40EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
113
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 459g/l +
Cypermethrin
45.9g/l
|
Subside
505EC
|
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà
phê
|
Công ty TNHH-TM
ACP
|
114
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25% +
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh
da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá,
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
115
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 40% +
Cypermethrin
1%
|
Tungcydan
41EC
|
Mối/cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
116
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50%
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
55EC
|
rệp sáp/cà phê, sâu
xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
Serpal super
55EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
117
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l +
Cypermethrin
50g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
118
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% +
Cypermethrin
5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH-TM Thôn Trang
|
119
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% +
Cypermethrin
5.5%
|
Dragon
585EC
|
Rệp/ cây có múi; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê
|
Imaspro Rsources Sdn Bhn
|
120
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% +
Fenobucarb
2%
|
Visa
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
121
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 4% +
Imidacloprid
1%
|
Losmine
5G
|
Rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
122
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l +
Ethyl 200g/l +
Imidacloprid
50g/l
|
Losmine
250EC
|
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa;
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
Pro-per
250EC
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rầy/xoài
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
123
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 30% +
Phoxim 18%
|
Resany
48EC
|
Rệp sáp/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
124
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25%
Trichlorfon
25%
|
Medophos
50EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
125
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Methyl
(min 96%)
|
Monttar
3G
7,5EC,
20EC,
40EC
|
3G: sâu đục thân/ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn
lá/ngô
40EC: sâu xanh da
láng/đậu tương
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Sago- Super
3G;
20EC
|
3G: sâu đục thân/lúa,
bọ cánh cứng/dừa
20EC: rệp sáp/cà phê;
sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Sieusao
40EC
|
Sâu vẽ bùa/cam; xử lý
hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả,
rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
126
|
3808.10
|
Chromafe-nozide
(min 95%)
|
Phares
50EC,
50SC
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương
|
Nippon Kayaku
Co.,Ltd
|
127
|
3808.10
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16WSG
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa
hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
128
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4EC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
129
|
3808.10
|
Cyfluthrin
25g ai/l +
Imidacloprid
25g ai/l
|
ConSupra
050Ec
|
Rệp sáp/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
130
|
3808.10
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
Andoril
50EC,
100EC,
250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
100EC: sâu keo/lúa,
rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài
250EC: bọ xít/lúa, sâu
đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Appencyper
10EC,
35EC
|
10EC: sâu xanh/đậu
tương
35EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
Arrivo
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít,
rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
10EC, 25EC: rầy
xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
FC International SA. Philippines
|
Biperin
100EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Carmethrin 5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa
10EC: sâu đục quả/táo;
bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa
25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
Cymerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
10EC: sâu cuốn lá, sâu
đục quả/vải
25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Cymkill
10EC,
25EC
|
10EC: bọ trĩ/lúa, sâu
khoang/bông vải
25EC: sâu vẽ bùa/cây có
múi, sâu khoang bông vải
|
Forward International Ltd
|
Cyper
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/đậu tương
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
Cyperan
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít muỗi/điều
10EC: sâu cuốn lá/lúa.
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít/vài thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Cyperkill
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu khoang/đậu
tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa
10EC: sâu khoang/đậu
tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải
25EC: rầy xanh, sâu
cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
Cypermap
10EC,
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa, bọ xít/cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Cypersect
5EC,
10EC
|
5EC: sâu ăn lá/khoai
tây, rệp/cà phê
10EC: bọ xít lúa,
rệp/mãnh cầu
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
Cyrux
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu xanh/đậu xanh,
bọ xít/lúa
10EC: rệp muội/thuốc lá;
bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê
25EC: sâu xanh/bông
vải. sâu đục bông/xoài
|
United Phosphorus
Ltd
|
Dibamerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC, 25EC: sâu đục
thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
10EC: sâu đục thân/
lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Nitrin
10EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
NP-Cyrin
Super
100EC,
250EC,
200EC,
480EC
|
100EC: sâu keo, sâu
cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài
200EC: bọ trĩ/lúa, bọ
xít/vải
250EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TNHH – TM Nông Phát
|
Pankill
10EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Power
5EC
|
Bọ xít/lúa, sâu ăn
lá/xoài
|
Imaspro
Resources
Sdn Bhd
|
Punisx
5.5EC
25EC
|
5.5EC: sâu cuốn lá/lúa,
dòi đục lá/cà phê
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/xoài
|
Zagro Group.
Singopore
Pvt Ltd
|
Pycythrin
5EC
|
Sâu phao/lúa, sâu đục
quả/xoài
|
Forward International Ltd
|
Ralothrin
20E
|
Sâu xanh/đậu tương, sâu
cuốn lá/lúa
|
Rallis India
Ltd
|
Secsaigon
5EC,
10EC,
25EC,
30EC,
50EC,
5ME,
10ME
|
5EC: rệp/cây có múi,
sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa
5ME, 10ME: sâu tơ/rau
bắp cải
10EC: nhện đỏ/bông vải,
sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
25EC: sâu hồng/bông
vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa
30EC: sâu khoang/ca cao
50EC: rệp/cà phê, sâu
cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Sherbush
5ND,
10ND,
25ND
|
5ND: sâu khoang/lạc,
sâu keo/lúa
10ND: rệp/cây có múi;
bọ xít, sâu keo/lúa
25ND: sâu keo/lúa, bọ
xít/điều
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Sherpa
10EC,
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Shertox
5EW,
10EW;
5EC,
10EC,
25EC
|
5EW: sâu phao/lúa
5EC: sâu keo, bọ
xít/lúa; rệp vảy/cà phê
10EW: rệp sáp/cà phê
10EC: bọ xít/lúa
25EC: sâu khoang/lạc,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Southsher
5EC,
10EC,
25EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Thanh Sơn
Hóa Nông
|
Superrin
50EC,
100EC,
150EC,
200EC,
250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ
trĩ/lúa
100EC: bọ trĩ/lúa
150EC, 200EC: sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
250EC: sâu khoang/lac;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Cali
Parimex. Inc
|
Tiper
10EC,
25EC
|
10EC: sâu keo/lúa
25EC: sâu đục thân/lúa,
bọ xít/điều
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
Tornado
10EC
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa,
ruồi đục quả/xoài
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Tugrin
5EC,
10EC,
25EC,
50EC
|
5EC: sâu đục quả/xoài;
sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao,
bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương
25EC: sâu phao, sâu
keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều
50EC: sâu xanh da
láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Ustaad
5EC,
10EC
|
5EC: rệp/cà phê. Sâu
khoang/lạc,bọ trĩ/lúa
10EC: sâu xanh/bông
vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
Visher
10EW,
25EW,
25ND;
50EC
|
10EW,25EW: sâu xanh/cà
chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi
25ND; sâu keo lúa, sâu
đục quả xoài
50EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu khoang/lạc, rệp muội/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Wamtox
100EC,
250EC
|
100EC: sâu khoang/lạc
250EC: bọ xít/vải
|
Công ty TNHH Việt Trung
|
131
|
3808.10
|
Cypermethrin
2% +
Dimethoate
8%
|
Cypdine
(558)
10EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
132
|
3808.10
|
Cypermethrin
3.0% +
Dimethoate
27.0%
|
Nitox
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà
phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều
|
Công ty CP Nicotex
|
133
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Dimethoate
37%
|
Diditox
40EC
|
rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà
phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
134
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Dimethoate
42%
|
Fastny
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
135
|
3808.10
|
Cypermethrin
50g/l
Dimethoate
300g/l
|
Dizorin
35EC
|
Bọ xít, sâu keo, nhện
gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có
múi
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
136
|
3808.10
|
Cypermethrin
2% +
Dimethoate
10% +
Fenvalerate
3%
|
Antricis
15EC
|
Bọ xít, sâu cuốn lá
nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân
|
137
|
3808.10
|
Cypermethrin
2.6% +
Fenitrothion
10.5% +
Fenvalerate
1.9%
|
TP-Pentin
15EC
|
Rệp/cà phê, sâu đục
thân/lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
138
|
3808.10
|
Cypermethrin
2.0% +
Isoprocard
6.0%
|
Metox
809
8EC
|
Sâu cuốn là/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
139
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Malathion
42%
|
Macyny
45EC
|
Sâu keo/lúa, sâu vẽ
bùa/cao
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
140
|
3808.10
|
Cypermethrin
30g/l +
Phosalone
175g/l
|
Sherzol
205EC
|
Sâu cuốn lá,sâu keo,
sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc
lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
141
|
3808.10
|
Cypermethrin
40g/l +
Profenofos
400g/l
|
Forwatrin
C
44WSC
|
Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài
|
Forword
International
Ltd
|
Polytrin P
440EC
|
Sâu vẽ bùa/cam, quýt,
nhện đỏ/cây có múi
|
Syngenta
Vietnam
Ltd
|
142
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Quinalphos
20%
|
Kinagold
23EC
|
Sâu xanh/thuốc lá; rệp
sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa
|
United Phosphorus
Ltd
|
143
|
3808.10
|
Cypermethrin
5% +
Quinalphos
20%
|
Tungrell
25EC
|
Sâu cuốn là, sâu đục
bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc
lá; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng
|
144
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
Dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
Chip
100SL
|
Sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Newsgard
75 WP
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH-TM Đống Xanh
|
Trigard
75WP;
100SL
|
75WP: dòi đục lá/dưa
chuột, cà chua
100SLL dòi đục lá/dưa
chuột
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
145
|
3808.10
|
Dầu botanic +
Muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD
|
sâu tơ/bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
146
|
3808.10
|
Dầu hạt bông
40% + dầu đinh hương
20% + dầu tỏi
10%
|
GC-Mite
70DD
|
rệp sáp/cà phê; nhện
đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
147
|
3808.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Appendelta
2.8EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Bitam
2.5EC
|
Bọ xít/lúa
|
Bauer Vietnam Ltd (BVL)
|
BM Delta
2.8EC
|
rệp/cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
Daphacis
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
Decis
2.5EC;
25tab;
250WDG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/lúa;
sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam
25 tab: bọ xít, sâu
cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc
250WDG: sâu cuốn lá, bọ
xít, bọ trĩ/lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
Dersi-s
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Delta
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Deltaguard 2.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Gharda Chemicals Ltd
|
Deltox
25EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Meta
2.5EC
|
Sâu kêo, sâu phao, nhện
gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Meta
2.5EC
|
Sâu keo, sâu phao, nhện
gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Toxcis
2.5EC
|
Sâu đục bông/đậu xanh,
bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Videci
2.5ND
|
Sâu phao, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Wofacis
25EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN
Hòa Bình
|
148
|
3808.10
|
Diafenthiuron
(min 97%)
|
Detect
50WP
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
Pegasus
500SC
(Polo 500SC)
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả,
sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải
|
Syngenta Vietnam
ltd
|
Pesieu
500SC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
149
|
3808.10
|
Diazinon
(min 95%)
|
Agrozinon
60EC
|
Sâu đục thân/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Azinon
50EC
|
Sâu đục thân, bọ
trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Bastitox
40EC
|
Bọ xít/lúa, sâu đục
quả/điều
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Basutigi
10H;
40ND,
50ND
|
10H, 50ND: sâu đục
thân/lúa, sâu đục quả/lạc
40ND: sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Binhnon
40EC
|
Bọ xít, sâu đục
thân/lúa; bọ xít/nhãn
|
Bailing International Co., Ltd
|
Cazinon
10H;
40ND,
50ND
|
10H: sâu đục thân/lúa,
tuyến trùng/ngô
40ND: sâu đục thân/lúa
50ND: sâu đục thân/lúa,
bọ xít/mía
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Danasu
10G;
40EC,
50EC
|
10G: sâu đục thân/ngô,
rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu
40EC: Sâu ăn lá/ngô,
sâu đục thân/lúa
50EC: sâu đục quả/đậu
tương, mọt đục quả/cà phê
|
Công ty Nông dược Điển Bàn
|
Diaphos
10G;
50EC
|
10G: sâu đục thân/lúa,
rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa
50EC: sâu đục thân/ngô;
sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Diazan
10H;
50ND;
40EC,
60EC
|
10H: sâu đục thân/lúa,
ngô điều
40EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
50ND: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương
60EC: sâu đục thân/lúa;
dòi đục thân/đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Diazol
10G;
60EC
|
10G: sâu đục thân/lúa
60EC: rệp sáp/dứa, sâu
đục thân/ngô
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
Kayazinon
5G,
10G:
40EC,
50EC,
60EC
|
5G: sâu đục thân/lúa,
mía
10G: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía
40EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/mía
50EC: sâu cuốn lá /lúa,
rệp/cây có mùi
60EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|
Phamtom
60EC
|
Sâu đục quả/đậu tương;
sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Subaru
10H;
40EC
|
10H: sâu đục thân/lúa,
sâu đục quả/đậu tương
40EC: sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Tizonon
50EC
|
Sâu đục thân/lúa, bọ
xít/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Vibasu
5H; 10H;
10BR;
40ND,
50ND
|
5H: sâu đục thân/lúa
10H: sâu đục thân/lúa,
ngô
10BR: sâu xám/ngô
40ND: sâu đục thân/lúa;
rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi
50ND: bọ xít/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
150
|
3808.10
|
Diazinon 5% +
Isoprocarb
5%
|
Diamix
5/5G
|
Sâu đục thân, rầy/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
151
|
3808.10
|
Diazinon 6% +
Fenobucarb
4%
|
Vibaba
10H
|
Sâu đục thân/lúa,
sâu/trong đất/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
152
|
3808.10
|
Diazinon
30% +
Fenobucarb
20%
|
Vibaba
50ND
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
153
|
3808.10
|
Dimethoate
(min 95%)
|
Arriphos
40EC
|
Bọ xít/lúa; sâu
khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Bai 58
40EC
|
Bọ xít hôi/lúa, sâu đục
quả/cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Bi-58
40EC
|
rệp sáp/cây có múi, rệp
sáp/cà phê
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
Bian
40EC,
50EC
|
Bọ xít/lúa, rệp/cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Binh – 58
40EC
|
Bọ trĩ, bọ xít, rầy
xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía
|
Bailing International Co., Ltd
|
Bini 58
40EC
|
Rệp/mía, cà phê; nhện
đỏ/cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
Bitox
40EC,
|