Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 55/2007/QĐ-BNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành: 12/06/2007 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
*****

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
*****

Số: 55/2007/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 12 tháng 6 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ MÃ SỐ HS THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU Ở VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức Bộ Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13 tháng 6 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành mã số HS thuốc bảo vệ thực vật xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt nam (có danh mục kèm theo), bao gồm:

1. Mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

1.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.

1.1.1. Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (264 hoạt chất).

1.1.2. Thuốc trừ bệnh có mã số HS 3808.20 (241 hoạt chất).

1.1.3. Thuốc trừ cỏ có mã số HS 3808. 30 (125 hoạt chất).

1.1.4. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (13 hoạt chất).

1.1.5. Thuốc điều hòa sinh trưởng có mã số HS 3808.30 (40 họat chất).

1.1.6. Chất dẫn dụ côn trùng có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).

1.1.7. Thuốc trừ ốc có mã số HS 3808.90 (11 hoạt chất).

1.1.8. Chất hổ trợ (chất trải) có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).

1.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (11 hoạt chất).

1.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10 ( 05 hoạt chất).

1.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (05 hoạt chất).

2. Mã sô thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam

2.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.

2.1.1 Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (06 hoạt chất).

2.1.2. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (01 hoạt chất).

2.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (02 hoạt chất)

2.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10(04 hoạt chất).

2.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (03 hoạt chất).

3. Mã số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam

3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản, gồm 21 hoạt chất có mã số HS của toàn bộ Chương 25, Chương 26, Chương 28, Chương 29 và các mã số: 2903.51.00, 2903.59.00, 2903.62.00, 2908.00, 29009.30.00, 2910.90.00, 2920.10.00, 2924.19.90, 2925.20.90, 2935.00.00; Chương 32 có các mã số: 3201.90, 3204.17, 3204.20.00, 3206.30, 3206.49; Chương 34: 3405.20.00; Chương 38 có các mã số: 3806.20, 3808, 3824, 3824.90.

3.2. Thuốc trừ bệnh, gồm 06 hoạt chất có mã số HS thuộc toàn bộ các Chương 25, Chương 26, Chương 28 và các mã số: 2804.90, 2811.19, 2811.29, 2812.10, 2812.90, 2813.90, 2842.90, 2844.40; Chương 29 có các mã số: 2903.62.00, 2930.20, 2930.90.00, 2931.00, 2931.00, 2931.00.90, 2931.20; Chương 32: 3201.90; Chương 35: 3502.90 và Chương 38 có các mã số: 3808, 3815.90, 3824.90.

3.3. Thuốc trừ chuột, gồm 01 hoạt chất có mã số HS 3808 và 3824.90.

3.4. Thuốc trừ cỏ, 01 hoạt chất có mã số HS 2918.90.00 và 3808.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 3. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức,  cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 6 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên hoặc chất nguyên liệu (common name)

Tên thương phẩm (trade name)

Đối tượng phòng trừ (crop/pest)

Tổ chức xin đăng ký (applcant)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP  

1. Thuốc trừ sâu:

1

380810

Abamectin

Ababetter 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè

Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến

Abafax 1.8EC, 3.6EC

Sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ cánh tơ/chè.

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Abagro 1.8EC

Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Asiagro Pacific Ltd

Abakill 1.8EC, 3,6EC; 10WP

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa; bọ trĩ/xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/xoài; sâu vẽ bùa/cam

10WP: sâu cuốn lá, rầu nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty DV PTNN Đồng Tháp

Abamine 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu xanh/bắp cải, dòi đục lá/cà chua, sâu vẽ bùa/cam

3.6EC: sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/cam, sâu xanh/đậu tương, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Abapro 1.8EC

Bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cây có múi; sâu tơ/bắp cải

Sundat (S) Pte Ltd

Abasuper 1.8EC 3.6EC 5.55EC

1.8EC, 3.6EC: Sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chuổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài

5.55EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải, dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, sâu ăn bồng/xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Abatimec 1.8EC 3.6EC 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh da láng/đậu tương

3.6EC: bọ trĩ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

5.4Ec: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH-TM Đồng Xanh

Abatin 1.8EC

Sâu xanh da láng/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh/dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

Abatox 1.8EC, 3.6EC

Bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài.

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

Abavec super 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Aceny

1.8EC

3.6EC

4.2EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam

4.2EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Acimetin

1.8EC

3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu

3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/lúa, rệp muội/cam; rầy bông/xoài

5EC: rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/chè

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Agbamex

1.8EC

3.6EC

5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/chè

3.6EC, 5EC: ,sâu tơ, sâu xanh/rau họ thập tự; sâu cuốn lá sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Agromec-tin

1.8EC

Nhện gié/lúa, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, sâu tơ /súp lơ, bọ nhảy/cải thảo, sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/nho, nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/hành

Công ty TNHH Nam Bắc

Akka

1.8EC,

3.6EC,

5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

5.5EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd.

Alfatin

1.8EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

AMETIN annong

1.8EC

3.6EC

5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Andomex

1.8EC

3.6EC

5EC

5WP

1.8EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/rau cải xanh; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam, sâu đục ngọn/điều

3.6EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

5EC: sâu đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy bồng/xoài

5WP: sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM Hoàng Ân

Areec

18EC,

3.6EC

45EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dòi đục lá/đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chồng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; rệp, sâu khoang/thuốc là; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ điều

Cali-Parimex

Inc

Azimex

20EC,

40Ec

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/rau cải, bắp cải; ruồi/lá cải bó xuôi; sâu xanh da láng/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ, bọ trĩ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/điều, chè, rệp sáp, nhện đỏ/cà phê

40EC: Sâu khoanh, sâu xanh/lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

B40 Super

2.0EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/lúc; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh/đậu xanh, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bamectin

1.8EC,

5.55EC;

22.2WG

1.8EC: Sâu đục thân, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, ruồi/lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng

5.55EC, 22.2WG: , sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng

Bailing International Co.,Ltd

Binhtox

1.8EC,

3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/rau cải; dòi đực lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải

3.8EC: nhện đỏ/cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa.

Bailing Internati-onal Co., Ltd

Brightin

1.0EC,

1.8EC,

4.0EC

1.0EC: sâu cuốn lá/lúa

1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/cây có múi

4.0EC: sâu khoang/lạc; sâu cuốc lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

Bnong-duyen

2.0EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Car pro

1.8EC,

3.6Ec,

5.4EC

1.8EC: sâu xanh da láng/đậu tương

3.6EC,5.4EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Catcher

2EC

Nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa/cam; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/rau bó xôi

Sinon Corporation Taiwan

Catex

1.8EC,

3.6EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/cam, quýt; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/xoài

Công ty CP Nicotex

Chitin

2EC,

3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/lúa

3.6EC: nhện đỏ/chè

Công ty Kim Sơn Nông

Dibamec

1.8EC,

3.6EC’

5WG

Sâu đục cành/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam; bọ xít/vải, nhãn; bọ trĩ/dưa hấu; , sâu xanh, sâu xám/bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Fanty

2EC,

3.6EC,

4.2EC,

5.0EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam

3.6EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện ghé, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải;nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

Haihamex

3.6EC

Bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

Hifi

1.8EC

Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

Javitin 18EC, 36EC; 100WP

18EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/cà phê

36EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ lúa; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè

100WP: sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianontin

2EC,

3.6Ec

sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúc; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Longcian-nong

1.8EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

DNTN Long Hưng

Longphaba

1.8EC,

3.6EC,

5EC

1.8Ec, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

5EC: rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài

Công ty TNHH TM DV Long Phú

Melia

0.2EC,

3.6EC,

4.2EC;

4.5EC

5WP,

5.5WP

0.2Ec: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi

3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải

4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Miktin

3.6EC

Bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/lúa; bọ xít, sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/đâu tương; sâu xanh/cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; rầy bông/xoài

Công ty CP Minh Khai

Nimbus

1.8EC

Sâu khoang/lạc; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu đục quả/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam; sâu đục quả/vải

Công ty TNHH Vật tư VTV Phương Mai

Nockout

1.8EC

sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Novimec

1.8EC

3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; sâu xanh da láng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, bọ trĩ/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông Việt

Oxatin

1.8EC,

3.6EC

1.8EC: Sấu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Sơn Thành

Phi Ưng

4.0EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Phumai

1.8EC,

3.6EC,

5.4EC

Sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/vải

Công ty CP XNK Phương Mai

Plutel

0.9EC,

1.8EC,

3.6EC,

5EC

0.9EC: sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội /bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ xít/vải; rệp sáp/cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh, rệp muội, sâu khoang, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/lạc; bọ xít muỗi/điều; rệp muội/na, nhãn; rầy/xoài; sâu đo, sâu xanh/hoa hồng; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; , sâu khoang, sâu xanh, rệp muộisâu tơ/bắp cải; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân lúa; bọ xít muỗi/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua

Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

Queson

0.9EC,

1.8EC,

3.6EC,

5.0EC

Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM&SX Gia Phúc

Reasgant

1.8EC,

3.6EC,

5EC

1.8EC, 3.6EC: , sâu tơ, sâu xanh, sâu khoanh /bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/điều; nhện đỏ, sâu ăn, sâu xanh/hoa hồng; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy/xoài; sâu khoang/lạc; nhện đỏ/sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/hồ tiêu; sâu róm/thông

5EC: rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua; nhện đỏ/sắn dây; sâu róm/thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Sauabe

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Sau tiu

1.8EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Shertin

1.8EC,

3.6EC,

5.0EC

1.8EC: sâu tơ/bắp cải

3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải

Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình

Sieusher

1.8EC,

3.6EC,

4.4EC,

6.0EC

1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải

4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng

Silsau

1.8EC,

3.6EC;

10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi

Công ty TNHH ADC

Sittomectin

3.6EC,

5.0EC

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Tập kỳ

1.8EC

sâu tơ/bắp cải

Viện di truyền Nông nghiệp

Tineromec

1.8EC,

3.6EC,

4.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều

4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy bông/xoài

Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông

Tungatin

1.8EC,

3.6EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam

3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Vertimec

1.8EC

Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Syngenta

Vietnam Ltd

Vibamec

1.8EC,

3.6EC

1.8Ec: dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voi thai

2EC,

2.6EC,

3.6EC,

4EC,

4.7EC,

5.5EC

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Waba

1.8EC,

3.6EC

sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Lợi Nông

2

3808.10

Abamectin

1% +

Acetamiprid

3%

Acelant

4EC

Rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3

3808.10

Abamectin

18g/l +

Alpha -

Cypermethrin

100g/l

B thai

118EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

4

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Alpha –

Cypermethrin

0.5g/l

Shepatin

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

5

3808.10

Abamectin

35g/l +

Alpha –

Cypermethrin

1g/l

Shepatin

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

6

3808.10

Abamectin

0.5% +

Azadirachtin

0.3%

Azaba

0.8EC

sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

7

3808.10

Abamectin

3.5g/l +

Azadirachtin

0.1g/l

Mectin-super

3.6EC

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

8

3808.10

Abamectin

36g/l +

Azadirachtin

1g/l

Mectin-Super

37EC

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

9

3808.10

Abamectin

35.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

36EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

10

3808.10

Abamectin

41.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

42EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

11

3808.10

Abamectin

49.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

50EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

12

3808.10

Abamectin

0.1g/l +

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

1.9%

Kuraba

WP

Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

13

3808.10

Abamectin

1.7% +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%

Kuraba

1.8EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

14

3808.10

Abamectin

3.5% +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%

Kuraba

3.6EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

15

3808.10

Abamectin

0.9%

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

1.1%

ABT

2WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

16

3808.10

Abamectin

1g/kg +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

19g/kg

Akido

20WP

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải, sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

17

3808.10

Abamectin

0.18% +

Bacillus thuringiensis

0.2%

(1010bt/g)

Tridan

WP

Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

18

3808.10

Abamectin

0.2% +

Cypermenthrin

0.8%

Smash

1EC

Sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

19

3808.10

Abamectin

0.2% +

Chlorpyrifos

Ethyl 14.8%

Vibafos

15EC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

20

3808.10

Abamectin

0.2% + (dầu khoáng và dầu tiêu hóa)

24.3%

Song Mã

24.5EC

Sâu tơ/sau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

21

3808.10

Abamectin

18g/l +

Emamectin

Benzoate 3g/l

 

Divasusa

21EC

Bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

22

3808.10

Abamectin

2% +

Emamectin

Benzoate 1%

Hải Cẩu

3.0EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp xanh

23

3808.10

Abamectin

5g/l +

Fipronil 50g/l

Michigane

55SC

Sâu khoang/lạc

Cali- Parimex Inc

24

3808.10

Abamectin

0.45%+

Imidacloprid

1.0%

Abamix

1.45WP

Bọ trĩ/dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

25

3808.10

Abamectin

1%+

Imidacloprid

9.8%

Talor

10.8EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

26

3808.10

Abamectin

10g/l +

Imidacloprid

90g/l

Aba-plus

100EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

Sieusau-ray

100EC

Sâu khoang/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

27

3808.10

Abamectin

15g/l +

Imidocloprid

90g/l

Nosauray

105EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

28

3808.10

Abamectin

18.5g/l +

Imidacloprid

1.5g/l

Vesemex

20EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

29

3808.10

Abamectin

37g/l +

Imidacloprid

3g/l

Vetsemex

40EC

Sâu cuốn lá. Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

30

3808.10

Abamectin

0.4% +

Lambda –

Cyhalothrin

1.6%

Karatimec

2EC

Sâu xanh/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

31

3808.10

Abamectin

19g/l +

Lambda –

Cyhaloathrin

1g/l

Actamec

20EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

32

3808.10

Abamectin

38g/l +

Lambda –

Cyhalothrin

2g/l

Actamec

40EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

33

3808.10

Abamectin

0.2% +

Matrine 2%

Abecyny

2.2EC

Bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

34

3808.10

Abamectin

1g/l

Matrine 5g/l

Luckyler

6EC

Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

35

3808.10

Abamectin

20g/l +

Matrine 5g/l

Luckyler

25EC

Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

Aga

25EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc

36

3808.10

Abamectin

1.8% +

Matrine 0.2%

Miktox

2.0EC

Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua

Công ty CP Minh Khang

37

3808.10

Abamectin

2.0% +

Matrine 0.2%

Tramictin

2.2EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn Trang

38

3808.10

Abamectin

4.3% +

Matrine 0.2%

Tramictin

4.5EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn trang

39

3808.10

Abamectin

5.4% +

Matrine 0.2%

Tramictin

5.6EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH – TM Thông Trang

40

3808.10

Abamectin

50g/l +

Matrine 5g/l

Amara

55EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

41

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Fipronil

0.5g/l

Scopion

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

42

3808.10

Abamectin

35g/l +

Fipronil 1g/l

Scopion

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu hồng/bông, bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

43

 

3808.10

Abamectin

0.2% +

Petroleum oil

24.3%

Koimire

24.5EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Nông duợc Nhật Việt

Petis

24.5EC

Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Bạch Long

Soka

24.5EC

sâu vẽ bùa; nhện đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

44

3808.10

Abamectin

0.5% +

Petroleum oil

24.5%

Soka

25EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

45

3808.10

Abamectin

0.3% +

Petrolium oil

39.7%

Sword

40EC

Bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

46

3808.10

Acephate

(min 97%)

Anitox

40SC,

50SC

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

50SC: rệp/rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Ansect

72SP

Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài

Công ty CP BVTV An Giang

Appen-phate

75SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Asataf

75SP

Sâu xanh/đậu tương

Arysta LifeScience

Vietnam Co.,Ltd

Binhmor

40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê

Bailing International Co.,Ltd

BM

Promax

75WP

Rầy nâu/lúa

Behn Meyer Agricare

(s)

Pte Ltd

Lancer

4G;

40EC;

50SP,

75SP,

97SF

4G: sâu đục thân/mía, lúa

40EC: rệp muội/cam quýt, sâu đục thân/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

75SP: rệp vảy/cà phê, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa

97SF: sâu cuốn lá /lúa

United Phosphorus Ltd

Mace

75SP

97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá

97SP: Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

MO-annong

40EC,

300EC;

50SP,

75SP

40EC: bọ xít/lúa

50SP, 75SP,300EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

Moster

40EC;

75WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè

75WP: sâu đục thân/lúa, rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Mytox

5H;

40EC;

75SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Orthene

75SP;

97 Pellet

75SP: sâu khoang/lạc

97Pellet: rệp/thuốc lá, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua

Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd

Song hy

75SP

Sâu cuốn lá/lúa

Sinon Coporation, Taiwan

Viaphate

40EC;

75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam

75BHN: sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

47

3808.10

Acephate

400g/l +

Alpha –

Cypermethrin

10g/l

Acesuper

410EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

48

3808.10

Acephate

400g/l +

Alpha –

Cypermethrin

25g/l

Acesuper

425EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

49

3808.10

Acephate

21% +

Chlorpyrifos

Ethyl 14%

Achony

35WP

Sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

50

3808.10

Acephate

50% +

Imidacloprid

1.8%

Acemida

51.8SP

rầy nâu/lúa

United

Phosphorus Ltd

51

3808.10

Acetamiprid

(min 97%)

Actatoc

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Ascend

20SP

Bọ phấn/dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Domosphi

20EC

10SP: rầy nâu/lúa

20EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Melycit

20SP

rệp sáp/ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông

Mopride

20WP

Sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị

Mospilan

3EC

20SP

3EC: bọ trĩ/cây có múi, rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông vải

20SP: Rầy/xoài, bọ trĩ/dưa hấu

Nippon Soda Co.,Ltd

Nired

3EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes

200SP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sếu đỏ

3EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

52

3808.10

Acetamiprid

30g/l +

Alpha –

Cypermethrin

50g/l

Mospha

80EC

 Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đống Xanh

53

3808.10

 

Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%

Petalty

40WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH ADC

54

3808.10

 

Acetamiprid
3% +
Cartap 92%

Hugo

95SP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hốc Môn

55

3808.10

 

Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg

Dogent

800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội

56

3808.10

 

Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%

Sutin

5EC

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP BVTV I TW

57

3808.10

 

Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg

Sachray

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

58

3808.10

 

Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg

Alfatac

600WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội

59

3808.10

 

Acrinathirin
(min 99.0%)

Rufast

3EC

Nhện đỏ/chè

Bayer

Vietnam

Ltd (BVL)

60

3808.10

 

Alanycarb
(min 95%)

Onic

30EC

Sâu xanh da láng/lạc

Otsuka

Chemical

Co.,Ltd

61

3808.10

 

Alpha-Cypermethrin
(min 90%)

Ace

5EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Alfacua

10EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

Alfathrin

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)

Alpha

5EC,

10EC;

10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/lúa

10EC: sâu khoang/lạc

10SC: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài

Map Pacific PTE Ltd

Alphacide

50EC,

100EC,

170EC,

260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa, sâu đục quả/vải

100EC: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

170EC,260EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

Alphan

5EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, rầy phấn/sầu riêng

Công ty CP BVTV

An Giang

Anphatox

2.5EC,

5EC;

100SC

2.5EC: sâu đục thân/lúa

5EC: sâu khoang/lạc, bọ xít/lúa

100SC: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

Bestox

 5EC

Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương

FMC International SA. Philippines

Bpalatox

50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cyper – Alpha

5ND

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dantox

5EC

Bọ trĩ/lúa, sâu xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Fastac

5EC

Bọ trĩ, bọ xít, rầy/lúa, rệp/cà phê

BASF

Singapore

Pte Ltd

Fastocid

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fectac

2.0EC

Sâu đục quả/đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox

25EC,

50EC,

100EC

25EC, 50EC: Sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

100EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

Fortac

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Forward International Ltd

Fortox

50EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM DV

Ánh Dương

Motox

2.5EC,

5EC,

10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/lúa; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh

10EC: Rệp/bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Pertox

5EC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Sapen-Alpha

5EC;

5EW

5EC: Sâu hồng/bông vải; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn

5EW: sâu tơ/rau cải

Công ty TNHH 1 TV BVTV

Sài Gòn

Supertox

25EC,

50EC,

100EC

50EC: sâu đục thân/lúa

25EC,100EC: sâu cuốn lá, đục thân/lúa

Cali-Parimex. Inc.

Tiper-Alpha

5EC

Bọ xít/lúa, dòi đục quả/nhãn

Công ty TNHH –TM Thái Phong

Unitox

5EC

Bọ xít/lúa

United Phosphorus Ltd

Vifast

5ND;

10SC

5ND: sâu cuốn lá/lúa; rệp/cây có múi

10SC: bọ xít/lúa, mối/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Visca

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/lạc

Công ty CP Long Hiệp

62

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

1% +

Chlorpyrifos

Ethyl 16%

Apphe

17EC

Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải

Công ty TNHH – TM Đống Xanh

63

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

2%

Chlorpyrifos

Ethyl 38%

Apphe

40EC

Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Đồng Xanh

64

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

20g/l +

Chlorpyrifos

Ethyl 230g/l

Supertac

250EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

65

3808.10

Abamectin

17.5% +

Chlofluazu-ron

0.5g/l

Confitin

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

66

3808.10

Abamectin

35g/l +

Chlofluazu-ron 1g/l

Confitin

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

67

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

10g/l +

Dimethoate

140g/l

Cyfitox

150EC

Sâu đục thân, cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

68

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

15g/l +

Dimethoate

185g/l

Cyfitox

200EC

Sâu đục thân, cuốn lá/lúa

Công ty

CP Hóa chất NN Hòa Bình

69

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

20g/l+

Dimethoate

280g/l

Cyfitox

300EC

Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa

Công ty

CP Hóa chất NN Hòa Bình

70

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

1% +

Fenobucarb

40%

Hopfa

41EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

71

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

30g/l +

Imidacloprid

20g/l

Alphador

50EC

Bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa, rệp/cam

Công ty CP Long Hiệp

72

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

10g/l +

Profenofos

200g/l

Profast

210EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

73

3808.10

Amitraz

(min 97%)

 

Binhtac

20EC

Nhện đỏ/cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Mitac

20EC

Nhện/cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

74

3808.10

Artemisinin

Visit

5EC

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi

Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC)

75

3808.10

Azadirachtin

Agiaza

0.03EC,

4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà

4.5EC: sâu xanh/cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè

Viện Di truyền Nông nghiệp

Altivi

0.3EC

Sâu tơ, sâu xanh/rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Nicotex

Aza

0.15EC

sâu tơ/bắp cải

Maxgrow Pte Ltd

A-Z

Annong

0.03EC,

0.15EC,

0.3EC

0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê.

0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ. rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

Bimectin

0.5EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

Bizecchtin

1.0EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

Green bamboo

0.3EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Lợi Nông

Hoaneem

0.03EC,

0.15EC,

0.3EC

Sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Jasper

0.3EC

Sâu cuốn lá/lúa, /rau thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè

Công ty TNHH

Nông Dược

Điện Bàn

Kozomi

0.15EC

0.3EC,

1EC

0.15EC: bọ nhảy/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi; rầy xanh/xoài

1EC: rệp đào/thuốc lá; rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Neem Bond-

A EC

(1000ppm)

sâu tơ/bắp cải

Rangsit Agri-Eco.Ltd

Neem

Nim

Xoan

Xanh

Green

0.15EC,

0.3EC

0.15EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè

0.3EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải bông

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

Nimbeci-dine

0.03EC

Sâu tơ/rau

JJ-Degussa Chemicals

(S)

PTE Ltd

Vineem

1500EC

Rệp/rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/chè

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

76

3808.10

Azadirachtin

0.6% +

Matrine 0.4%

Biomax

1EC

Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

77

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.aizawai

Aizabin

WP

Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron

DF 35000

DMBU

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

Bathurin S

3x109

5x109

Bào tử/ml

Sâu tơ/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/hoa

Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

Map-

BitiWP

50000

IU/mg

Sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá.

Map Pacific PTE ltd

Xentari

15FC;

35WDG

15FC: sâu tơ/bắp cải

35WDG: sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/nho

Valent

BioSciences

Corporation USA

78

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.aizawai

32000IU

(16000IU) +

Beauveria bassiana

1x107 bào tử/g +

NosemaSP (nguyên sinh động vật có bào tử)

5x107 bào tử/g

Cộng hợp

16BTN,

32BTN

16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè.

32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM

79

3808.10

 

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

 

An huy

(8000 IU/mg)

WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit

16K WP;

32 B FC

Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn tạp/bông vải

Forward International Ltd

Comazol

(16000

IU/mg)

WP

Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè

Công ty CP Nicotec

Crymac ®

Sâu tơ/bắp cải

Cali-Parimex. Inc

Delfin

WG

(32BIU)

Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu

Certis USA

Dipel

3.2WP;

6.4DF

3.2WP: sâu tơ/rau, sâu xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông

6.4DF: sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè

Valent BioSciences Corparation USA

Firibiotox-

P 1600

IU/mg bột

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

Firibiotox-

C 3x109

Bào tử/ml dịch cô đặc

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông

Viện Công nghiệp thực phẩm,

Hà Nội

Forwabit

16WP;

32BFC

Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn lá/bông vải

Forward

International Ltd

Halt

5% WP

(32000

IU/mg)

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh

Jiabat

15WDG,

(50000

IU/mg)

WP

15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải

Jia Non Enterprise

Co.,Ltd.

Kuang Hwa

Bao WP

16000

Iu/mg

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Kuang Hwa Chemical

Co., Ltd

MVP

10FS

Sâu tơ, sâu xanh/rau

Cali-

Parimex. Inc.

Newdelpel

(16000

IU/mg)

WP;

32000

IU/mg)

WP

(64000

IU/mg) WDG

Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian

32WP

(3200

IU/mg)

Sâu tơ/rau thập tự

Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa

Thuricide

HP; OF

36 BIU

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu róm/thông

Certis USA

Vbtusa

(1600

IU/mg)

WP

Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Vi-BT

16000WP;

32000WP

16000WP: sâu ăn lá/rau, sâu cuốn lá/lúa

32000WP: sâu tơ/bắp cải. sâu xanh da láng/đậu

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

VK

16WP,

32WP

Sâu xanh/bông cải, sâu tơ /rau

Công ty CP BVTV I TW

80

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

16000 IU +

Granulosis

Virus 108 PIB

Bitadin

WP

Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông; rệp bông sơ/mía

Công ty

TNHH Nông Sinh

81

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

(50.000 IU)

1% +

Thiosultapsodium

(Nereistoxin)

54%

Olong

55WP

Sâu xanh/cải củ

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

82

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.7216

Amatic

(1010 bào tử/ml) SC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian

(4000 IU) SC

Sâu tơ/su hào; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/lúa

Công ty

CP nông nghiệp Thiên An

83

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.T36

Cahat

16WP

(16000 IU/mg)

Sâu tơ/bắp cải; sâu róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương

Công ty TNHH Nam Nông Phát

TP-Thần tốc 16.000 IU

Sâu đục thân/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua

Công ty TNHH Thành Phương

84

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.osmosisiensis

BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước

Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

85

3808.10

Beauveria

Bassiana

Vuill

Beauveria

Sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Biovip

1.5x109

Bào tử/g

rầy, bọ xít/lúa

Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long

Boverit

5.0x108

Bào tử/g

Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng

Viện bảo vệ thực vật

Muskar-din

Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

86

3808.10

Beauveria +

Metarhizium +

Entomophtho rales

Bemetent

2x109

Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP

Bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM

87

3808.10

Beta-

Cyfluthrin

(min 96.2%)

Bulldock

025EC

 

Sâu khoang, rệp/lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang, sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Notan

2.8EC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Nicotex

88

3808.10

Beta –

Cyfluthrin

12.5g/l +

Chropyrifos

Ethyl 250g/l

Bull star

262.5EC

Bọ xít/nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

3808.10

Beta –

Cypermethrin

(min 98.0%)

Chix

2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam; rệp/dưa hấu

Cerexagri

S.A

Daphatox

35EC

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Nicyper

4.5EC

Sâu đục quả/xoài, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Viserin

4.5EC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

90

3808.10

Benfuracarb

(min 92%)

Oncol

3G,

5G,

20EC;

25WP

3G: Sâu đục thân/lúa, mía

5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê.

Otsuka

Chemical

Co.Ltd

91

3808.10

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar

10EC

Sâu khoang/lạc

FMC Chemical International AG

92

3808.10

Buprofezin

(min 98%)

 

Aklaut

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Annong-aplau

250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty

TNHH An Nông

Anso 700DF

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

Aperlaur

100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa NN Hòa Bình

Apolo

10WP,

25WP;

25SC

10WP, 25SC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

25WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rầy/xoài

Công ty TNHH-TM Thái Nông

Applaud

10WP;

25SC

10WP: rầy/lúa, rầy xanh/chè

25SC: rầy nâu/lúa

Nihon Nohyaku

Co.,Ltd

Butal

10WP;

25SC

10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

25WP: rầy chổng cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

Bailing International

Co.,Ltd

Butyl

10WP;

40WDG;

400SC

10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

40WDG, 400SC: rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Difluent

10WP,

25WP

10WP: rầy nâu/lúa

25WP: rầy nâu/lúa, rệp sáp/na

 

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Encofezin

10WP,

25WP

10WP: rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/chè

25WP: rầy nâu/lúa

Công ty Alfa (Saigon)

Map-judo

25WP

Rây nâu/lúa, rệp/cam

Map Pacific PTE Ltd

Pajero

30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM&DV Thạnh Hưng

Profezin

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

Ranadi

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH- TM

Đồng Xanh

Sấm Sét

25WP

Rầy nâu/lúa

Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Viappla

10BTN,

25BTN

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

93

3808.10

Buprofezin

10% +

Chlorpyrifos

Ethyl 40%

Sable

50EC;

50WP

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TMSX Khánh Phong

94

3808.10

Buprofezin

50g/l +

Deltamethrin

6.25g/l

Dadeci

EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

95

3808.10

Buprofezin

7% +

Fennobucarb

20%

Applaud-Bas

27BTN

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam

96

3808.10

Buprofezin

250g/kg +

Fipronil

50g/kg

Lugens top

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

97

3808.10

Buprofezin

5.0% +

Isoprocarb

20.0%

Applaud – Mipc

25BHN

Rầy/lúa, rệp sáp/cây có múi

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

Apromip

25WP

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

98

3808.10

Buprofezin

6% +

Isoprocarb

19%

Superista

25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao

99

3808.10

Buprofezin

6.7% +

Imidacloprid

3.3%

Disara

25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

100

3808.10

Buprofezin

10% +

Tebufenozide

5%

Jia-ray

15WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Jianon

Biotech (VN)

Quada

15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Nikon Nohyaku Co.,Ltd

101

3808.10

Buprofezin

50g/kg +

Thiosultap –sodium (Nereistoxin)

450g/kg

Aplougent

500WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

102

3808.10

Carbaryl

(min 90.0%)

Baryl annong

85BTN

Sâu đục thân/cây có múi, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH An Nông

Carbavin

85WP

rệp/cà chua, rầy/hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical

Co.,Ltd

Comet

85WP

Rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin

85WP

Sâu đục thân/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Forward international Ltd

Para

43SC

Sâu đục quả/nhãn

Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông

Saivina

430SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Sebaryl

85BHN

Rầy nâu/lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sevin

43FW;

85S

43FW: ruồi/lạc, rầy chổng cánh/cây có múi

85S: rầy/cây có múi, bọ cánh cứng/xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

103

3808.10

Carbasulfan

(min 93%)

Alfasulfan

5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Afudan

3G;

20SC

3G: sâu đục thân/ngô, tuyến trùng/cà phê

20SC: sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Carbosan

25EC

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Brighton-max

International Sdn Bhd, Malaysia

Coral 5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon

5G;

200SC

5G: tuyến trùng/mía

200SC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

Marshal

3G, 5G;

200SC

3G: sâu đục thân/mía

5G: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê

FMC Chemical

International AG

104

3808.10

Cartap

(min 97%)

Alfatap

10G;

95SP

10G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Badannong

4G,

10G;

95SP

4G: sâu đục thân/lúa

10G: sâu đục thân/lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn lá/lạc

Công ty TNHH

An Nông

Bazan

5H

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV

Thanh Sơn Hóa Nông

Cardan

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Caral

95SP

Sâu đục thân/lúa

Arysta LifeScience

Vietnam

Co., Ltd

Dantac

950SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

Gà Nòi

4G;

95SP

4G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu đục thân. sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn

Jiatap

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Ledan

4G,

10G;

95SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH-TM Bình Phương

Nicata

95SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

Padan

4G; 50SP;

95SP

4G: sâu đục thân/mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, ngô, mía; rầy xanh/chè

95SP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc

Sumitomo

Chemical Takeda Agro Co.,Ltd

Patox 4G;

50SP,

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía

Công ty CP BVTV I TW

Wofadan

4G;

95BHN

4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Vicarp

4H;

95BHN

4H: sâu đục thân/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

105

3808.10

Cartap

470g/kg +

Imidacloprid

30g/kg

Abagent

500WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

106

3808.10

Cartap 4% +

Isoprocarb

2.5%

Vipami

6.5H

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

107

3808.10

Celastrus

Angulatus

Agilatus

1EC

Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá

Viện di truyền Nông nghiệp

Emus

1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

108

3808.10

Chlorfenapyr

Secure

10EC;

10SC

10EC: sâu xanh da láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi

10SC: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc

BASF Singapore Pte Ltd

109

3808.10

Chlorflúazuron

(min 94%)

Alulinette

50EC

sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Atabron

5EC

sâu tơ/bắp cải

Ishihara Sangyo

Kaisha Ltd

Atannong

50EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone

5EC

Sâu xanh/lạc

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

110

3808.10

Cholorpyrifos

Ethyl

(min 94%)

Arusa

480EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus

40EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nicotex

Chlorban

20EC,

48EC

20EC: sâu cuốn lá/lúa

48EC: rệp sáp/cà phê; sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương

United Phosphorus

Ltd

Forfox

400EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

Maxfos

50Ec

Rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc

Brightonmax

International Sdn Bhd, Malaysia

Lorsban

15G;

30EC;

75WG

15G: sâu đục thân/lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô

30EC: sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương, lạc

75WG: sâu đục thân/lúa

Dow AgroSciences B.V

Mapy

48EC

rệp sáp/cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương

Map Pacific

PTE Ltd

Mondeo

40EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Nycap

15G

Rệp sáp/buởi

Công ty TNHH TM&SX

Ngọc Yến

Pyrinex

20EC

Sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa

Makhteshim

Chemical Ltd

 

Pyritox

200EC,

400EC,

480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/lúa

480EC: rệp vảy/cà phê, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

Sanpyriphos

20EC,

48EC

20EC: sâu đục thân/lúa

48EC: sâu khoang/lạc

Forward International Ltd

Tricel

20EC

Sâu xanh/đậu tương

Excel Crop Care Limited

Tiphosieu

400EC

 

Sâu cuốn lá/đâu tương

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Virofos

20EC

Rệp/cây có múi; sâu vẽ bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitashield

18EC,

40EC

18EC: sâu đục thân/lúa

40EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM-DV

Thanh Sơn Hóa Nông

111

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 250g/l +

Cypermethrin

25g/l

Nurelle D

25/2.5EC

Sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgriSciences B.V

112

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 35% +

Cypermethrin

5%

Docytox

40EC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng

113

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 459g/l +

Cypermethrin

45.9g/l

Subside

505EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM

ACP

114

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 25% +

Cypermethrin

5%

Tungcydan

30EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá, rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

115

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 40% +

Cypermethrin

1%

Tungcydan

41EC

Mối/cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

116

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 50%

Cypermethrin

5%

Tungcydan

55EC

rệp sáp/cà phê, sâu xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

Serpal super

55EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

117

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 500g/l +

Cypermethrin

50g/l

God

550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

118

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 50% +

Cypermethrin

5.5%

Pertrang

55.5EC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH-TM Thôn Trang

119

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 53.0% +

Cypermethrin

5.5%

Dragon

585EC

Rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê

Imaspro Rsources Sdn Bhn

120

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 3% +

Fenobucarb

2%

Visa

5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

121

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 4% +

Imidacloprid

1%

Losmine

5G

Rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

122

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 200g/l +

Ethyl 200g/l +

Imidacloprid

50g/l

Losmine

250EC

Bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

Pro-per

250EC

Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài

Công ty TNHH – TM Nông Phát

123

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 30% +

Phoxim 18%

Resany

48EC

Rệp sáp/cam

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

124

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 25%

Trichlorfon

25%

Medophos

50EC

Sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

125

3808.10

Chlorpyrifos

Methyl

(min 96%)

Monttar

3G

7,5EC,

20EC,

40EC

3G: sâu đục thân/ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ngô

40EC: sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Sago- Super

3G;

20EC

3G: sâu đục thân/lúa, bọ cánh cứng/dừa

20EC: rệp sáp/cà phê; sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV

Sài Gòn

Sieusao

40EC

Sâu vẽ bùa/cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả, rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

126

3808.10

Chromafe-nozide

(min 95%)

Phares

50EC,

50SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Nippon Kayaku

Co.,Ltd

127

3808.10

Clothianidin

(min 95%)

Dantotsu

16WSG

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

128

3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH

Bạch Long

129

3808.10

Cyfluthrin

25g ai/l +

Imidacloprid

25g ai/l

ConSupra

050Ec

Rệp sáp/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

130

3808.10

Cypermethrin

(min 90%)

Andoril

50EC,

100EC,

250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

100EC: sâu keo/lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài

250EC: bọ xít/lúa, sâu đục quả/nhãn

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

Appencyper

10EC,

35EC

10EC: sâu xanh/đậu tương

35EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

Arrivo

5EC,

10EC,

25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

10EC, 25EC: rầy xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

FC International SA. Philippines

Biperin

100EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Carmethrin 5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu cuốn lá/lúa

10EC: sâu đục quả/táo; bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

Cymerin

5EC,

10EC,

25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục quả/vải

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Cymkill

10EC,

25EC

10EC: bọ trĩ/lúa, sâu khoang/bông vải

25EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang bông vải

Forward International Ltd

Cyper

25EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/đậu tương

Công ty CP Nông dược H.A.I

Cyperan

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều

10EC: sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải

25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vài thiều

Công ty CP BVTV

An Giang

Cyperkill

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa

10EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây

Agriphar S.A. Belgium

Cypermap

10EC,

25EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa, bọ xít/cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypersect

5EC,

10EC

 

5EC: sâu ăn lá/khoai tây, rệp/cà phê

10EC: bọ xít lúa, rệp/mãnh cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

Cyrux

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu xanh/đậu xanh, bọ xít/lúa

10EC: rệp muội/thuốc lá; bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê

25EC: sâu xanh/bông vải. sâu đục bông/xoài

United Phosphorus

Ltd

Dibamerin

5EC,

10EC,

25EC

5EC, 25EC: sâu đục thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Nitrin

10EC

Sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin

Super

100EC,

250EC,

200EC,

480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài

200EC: bọ trĩ/lúa, bọ xít/vải

250EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương

480EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TNHH – TM Nông Phát

Pankill

10EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM&SX

Ngọc Yến

Power

5EC

Bọ xít/lúa, sâu ăn lá/xoài

Imaspro

Resources

Sdn Bhd

Punisx

5.5EC

25EC

5.5EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/cà phê

25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài

Zagro Group.

Singopore

Pvt Ltd

Pycythrin

5EC

Sâu phao/lúa, sâu đục quả/xoài

Forward International Ltd

Ralothrin

20E

Sâu xanh/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Rallis India

Ltd

Secsaigon

5EC,

10EC,

25EC,

30EC,

50EC,

5ME,

10ME

5EC: rệp/cây có múi, sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa

5ME, 10ME: sâu tơ/rau bắp cải

10EC: nhện đỏ/bông vải, sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

25EC: sâu hồng/bông vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa

30EC: sâu khoang/ca cao

50EC: rệp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Sherbush

5ND,

10ND,

25ND

5ND: sâu khoang/lạc, sâu keo/lúa

10ND: rệp/cây có múi; bọ xít, sâu keo/lúa

25ND: sâu keo/lúa, bọ xít/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa

10EC,

25EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox

5EW,

10EW;

5EC,

10EC,

25EC

5EW: sâu phao/lúa

5EC: sâu keo, bọ xít/lúa; rệp vảy/cà phê

10EW: rệp sáp/cà phê

10EC: bọ xít/lúa

25EC: sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

Southsher

5EC,

10EC,

25EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thanh Sơn

Hóa Nông

Superrin

50EC,

100EC,

150EC,

200EC,

250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

100EC: bọ trĩ/lúa

150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250EC: sâu khoang/lac; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Cali Parimex. Inc

Tiper

10EC,

25EC

10EC: sâu keo/lúa

25EC: sâu đục thân/lúa, bọ xít/điều

Công ty TNHH-TM Thái Phong

Tornado

10EC

25EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, ruồi đục quả/xoài

25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Tugrin

5EC,

10EC,

25EC,

50EC

5EC: sâu đục quả/xoài; sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều

50EC: sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Ustaad

5EC,

10EC

5EC: rệp/cà phê. Sâu khoang/lạc,bọ trĩ/lúa

10EC: sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê

United Phosphorus Ltd

Visher

10EW,

25EW,

25ND;

50EC

10EW,25EW: sâu xanh/cà chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi

25ND; sâu keo lúa, sâu đục quả xoài

50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc, rệp muội/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wamtox

100EC,

250EC

100EC: sâu khoang/lạc

250EC: bọ xít/vải

Công ty TNHH Việt Trung

131

3808.10

Cypermethrin

2% +

Dimethoate

8%

Cypdine

(558)

10EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long

132

3808.10

Cypermethrin

3.0% +

Dimethoate

27.0%

Nitox

30EC

 

Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều

Công ty CP Nicotex

133

3808.10

Cypermethrin

3% +

Dimethoate

37%

Diditox

40EC

rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I TW

134

3808.10

Cypermethrin

3% +

Dimethoate

42%

Fastny

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

135

3808.10

Cypermethrin

50g/l

Dimethoate

300g/l

Dizorin

35EC

Bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Tân Thành

136

3808.10

Cypermethrin

2% +

Dimethoate

10% +

Fenvalerate

3%

Antricis

15EC

Bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Hoàng Ân

137

3808.10

Cypermethrin

2.6% +

Fenitrothion

10.5% +

Fenvalerate

1.9%

TP-Pentin

15EC

Rệp/cà phê, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thành Phương

138

3808.10

Cypermethrin

2.0% +

Isoprocard

6.0%

Metox

809

8EC

Sâu cuốn là/lúa

Công ty CP Nicotex

139

3808.10

Cypermethrin

3% +

Malathion

42%

Macyny

45EC

Sâu keo/lúa, sâu vẽ bùa/cao

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

140

3808.10

Cypermethrin

30g/l +

Phosalone

175g/l

Sherzol

205EC

Sâu cuốn lá,sâu keo, sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

141

3808.10

Cypermethrin

40g/l +

Profenofos

400g/l

Forwatrin

C

44WSC

Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài

Forword

International

Ltd

 

Polytrin P

440EC

Sâu vẽ bùa/cam, quýt, nhện đỏ/cây có múi

Syngenta

Vietnam

Ltd

142

3808.10

Cypermethrin

3% +

Quinalphos

20%

Kinagold

23EC

Sâu xanh/thuốc lá; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa

United Phosphorus

Ltd

143

3808.10

Cypermethrin

5% +

Quinalphos

20%

Tungrell

25EC

Sâu cuốn là, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc lá; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng

144

3808.10

Cyromazine

Ajuni

50WP

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Chip

100SL

Sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard

75 WP

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH-TM Đống Xanh

Trigard

75WP;

100SL

75WP: dòi đục lá/dưa chuột, cà chua

100SLL dòi đục lá/dưa chuột

Syngenta Vietnam

Ltd

145

3808.10

Dầu botanic +

Muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD

sâu tơ/bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

146

3808.10

Dầu hạt bông

40% + dầu đinh hương

20% + dầu tỏi

10%

GC-Mite

70DD

rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

147

3808.10

Deltamethrin

(min 98%)

Appendelta

2.8EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Bitam

2.5EC

Bọ xít/lúa

Bauer Vietnam Ltd (BVL)

BM Delta

2.8EC

rệp/cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

Daphacis

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Decis

2.5EC;

25tab;

250WDG

2.5EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam

25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc

250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam

Ltd (BVL)

Dersi-s

2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Delta

2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Gharda Chemicals Ltd

Deltox

25EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

Meta

2.5EC

Sâu kêo, sâu phao, nhện gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Meta

2.5EC

Sâu keo, sâu phao, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Toxcis

2.5EC

Sâu đục bông/đậu xanh, bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH

An Nông

Videci

2.5ND

Sâu phao, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis

25EC                                                                                                                           

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa chất NN

Hòa Bình

148

3808.10

Diafenthiuron

(min 97%)

Detect

50WP

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

Pegasus

500SC

(Polo 500SC)

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải

Syngenta Vietnam

ltd

Pesieu

500SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

149

3808.10

Diazinon

(min 95%)

Agrozinon

60EC

Sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Azinon

50EC

Sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Bastitox

40EC

Bọ xít/lúa, sâu đục quả/điều

Công ty CP BVTV I TW

Basutigi

10H;

40ND,

50ND

10H, 50ND: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/lạc

40ND: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnon

40EC

Bọ xít, sâu đục thân/lúa; bọ xít/nhãn

Bailing International Co., Ltd

Cazinon

10H;

40ND,

50ND

10H: sâu đục thân/lúa, tuyến trùng/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa

50ND: sâu đục thân/lúa, bọ xít/mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Danasu

10G;

40EC,

50EC

10G: sâu đục thân/ngô, rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu

40EC: Sâu ăn lá/ngô, sâu đục thân/lúa

50EC: sâu đục quả/đậu tương, mọt đục quả/cà phê

Công ty Nông dược Điển Bàn

Diaphos

10G;

50EC

10G: sâu đục thân/lúa, rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa

50EC: sâu đục thân/ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Diazan

10H;

50ND;

40EC,

60EC

10H: sâu đục thân/lúa, ngô điều

40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương

60EC: sâu đục thân/lúa; dòi đục thân/đậu tương

Công ty CP BVTV An Giang

Diazol

10G;

60EC

10G: sâu đục thân/lúa

60EC: rệp sáp/dứa, sâu đục thân/ngô

Makhteshim Chemical Ltd

Kayazinon

5G,

10G:

40EC,

50EC,

60EC

5G: sâu đục thân/lúa, mía

10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía

40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/mía

50EC: sâu cuốn lá /lúa, rệp/cây có mùi

60EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

Phamtom

60EC

Sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Subaru

10H;

40EC

10H: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương

40EC: sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tizonon

50EC

Sâu đục thân/lúa, bọ xít/nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Vibasu

5H; 10H;

10BR;

40ND,

50ND

5H: sâu đục thân/lúa

10H: sâu đục thân/lúa, ngô

10BR: sâu xám/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa; rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi

50ND: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

150

3808.10

Diazinon 5% +

Isoprocarb

5%

Diamix

5/5G

Sâu đục thân, rầy/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

151

3808.10

Diazinon 6% +

Fenobucarb

4%

Vibaba

10H

Sâu đục thân/lúa, sâu/trong đất/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

152

3808.10

Diazinon

30% +

Fenobucarb

20%

Vibaba

50ND

Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

153

3808.10

Dimethoate

(min 95%)

Arriphos

40EC

Bọ xít/lúa; sâu khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Bai 58

40EC

Bọ xít hôi/lúa, sâu đục quả/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Bi-58

40EC

rệp sáp/cây có múi, rệp sáp/cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

Bian

40EC,

50EC

Bọ xít/lúa, rệp/cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

Binh – 58

40EC

Bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía

Bailing International Co., Ltd

Bini 58

40EC

Rệp/mía, cà phê; nhện đỏ/cây có múi

Công ty CP Nicotex

Bitox

40EC,