Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 08/2003/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 23/01/2003 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 08/2003/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 23 tháng 1 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TÀI CHÍNH SỐ 08/2003/QĐ-BTC NGÀY 23 THÁNG 1 NĂM 2003 VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 2710 TRONG BIỂU THUẾ THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của ủy ban thường vụ Quốc hội khóa X;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 quy định tại Quyết định số 162/2002/QĐ/BTC ngày 26/12/2002 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới như sau:

Mã số

Mô tả nhóm, mặt hàng

Thuế suất (%)

Nhóm

Phân nhóm

 

 

1

2

3

4

5

2710

 

 

Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dạng thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm; dầu thải

 

 

 

 

- Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dạng thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm, trừ dầu thải:

 

2710

11

 

-- Dầu nhẹ và các chế phẩm:

 

2710

11

11

--- Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp

10

2710

11

12

--- Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp

10

2710

11

13

--- Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng

10

2710

11

14

--- Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng

10

2710

11

15

--- Xăng động cơ khác, có pha chì

10

2710

11

16

--- Xăng động cơ khác, không pha chì

10

2710

11

17

--- Xăng máy bay

15

2710

11

21

--- Dung môi white spirit

10

2710

11

22

--- Dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%

10

2710

11

23

--- Dung môi khác

10

2710

11

24

--- Naptha, Reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng

10

2710

11

25

--- Dầu nhẹ khác

10

2710

11

29

--- Loại khác

10

2710

19

 

-- Loại khác:

 

 

 

 

--- Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm:

 

2710

19

11

---- Dầu hoả thắp sáng

0

2710

19

12

---- Dầu hoả khác kể cả dầu hoá hơi

0

2710

19

13

---- Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23oC trở lên

25

2710

19

14

---- Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23oC

25

2710

19

15

---- Paraphin mạch thẳng

10

2710

19

19

---- Dầu trung khác và các chế phẩm

10

 

 

 

--- Loại khác:

 

2710

19

21

---- Dầu gốc để pha chế dầu nhờn

10

2710

19

22

---- Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay

5

2710

19

23

---- Dầu bôi trơn khác

20

2710

19

24

---- Mỡ bôi trơn

10

2710

19

25

---- Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)

3

2710

19

26

---- Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch

10

2710

19

27

---- Nhiên liệu diezen dùng cho động cơ tốc độ cao

0

2710

19

28

---- Nhiên liệu diezen khác

0

2710

19

29

---- Nhiên liệu đốt khác

0

2710

19

30

---- Loại khác

10

 

 

 

- Dầu thải:

 

2710

91

00

-- Chứa biphenyl đã polyclo hoá (PCBs), terphenyl đã polyclo hoá (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hoá (PBBs)

20

2710

99

00

-- Loại khác

20

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan từ ngày 24/1/2003. Những quy định trước đây trái với quyết định này đều bãi bỏ.

 

 

Trương Chí Trung

(Đã ký)

 

THE MINISTRY OF FINANCE
-----

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence- Freedom- Happiness
-------

No.08/2003/QD/BTC

Hanoi, January 23, 2003

 

DECISION

OF THE MINISTER OF FINANCE AMENDING IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY ITEMS OF HEADING 2710 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Government's Decree No.86/2002/ND-CP dated November 05, 2002 on the functions, tasks, powers and organizational structures of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government's Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the tax rate brackets prescribed in the import tariff according to the List of taxable commodity groups promulgated together with Resolution No.63/NQ-UBTVQH10 dated October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee;
Pursuant to Article 1 of the Government's Decree No.94/1998/ND-CP dated November 17, 1998 detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of Law No.04/1998/QH10 of May 20, 1998 on Export Tax and Import Tax;
At the proposal of the General Director of Tax,

DECIDES:

Article 1: To amend the preferential import tax rates of a number of commodity items of Heading 2710 specified in the Finance Ministers Decision No.162/2002/QD/BTC dated December 26, 2002 into new ones as follows:

Codes

Description of commodity groups and items

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Headings

Sub-headings

1

2

3

4

5

2710

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, excluding crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils are the basic constituents of the preparations

 

 

 

 

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, excluding crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils are the basic constituents of the preparations:

 

2710

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--Light oils and preparations:

 

2710

11

11

---Lead petrol for engines, of high grade

10

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---Non-lead petrol for engines, of high grade

10

2710

11

13

--- Lead petrol for engines, of common type

10

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--- Non-lead petrol for engines, of common type

10

2710

11

15

--- Other lead petrol for engines

10

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--- Other non- lead petrol for engines

10

2710

11

17

---Aircraft gasoline

15

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--- White sprit

10

2710

11

22

---Solvent petrol with low-content aroma, of less than 1%

10

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---Other solvent petrol

10

2710

11

24

--- Naptha, Reformate and other preparations for making petrol

10

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---Other light oils

10

2710

11

29

--- Other

10

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



-- Other:

 

 

 

 

--- Medium oils and preparations:

 

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Common kerosene

0

2710

19

12

---- Other kerosene, including vaporized oils

0

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Fight fuel, igniting at 23 o C or higher

25

2710

19

14

---- Fight fuel, igniting at less than 23 o C

25

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Straight-circuit paraffin

10

2710

19

19

---- Other medium oils and preparations

10

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--- Other:

 

2710

19

21

---- Original oils for making lubricants

10

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



----- Lubricating oils used for aircraft engines

5

2710

19

23

----- Other lubricating oils

20

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Grease

10

2710

19

25

---- Oil used in hydraulic arresters

3

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Transformer oil and oil for electric circuit breakers

10

2710

19

27

---- Diesel fuel for high-speed engines

0

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Other diesel fuel

0

2710

19

29

---- Other fuel oils

0

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



---- Other

10

 

 

 

- Waste oils:

 

2710

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



--- Containing polychlorinated biphenyl (PCBs), polychlorinated terphenyl (PCTs) or polybrominated biphenyl (PBBs)

20

2710

99

00

-- Other

20

 

Article 2: This Decision takes effect and applies to all import goods declarations already submitted to the customs offices as from January 24, 2003. The previous stipulations, which are contrary to this Decision, are all hereby annulled.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

P.P. THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER




Truong Chi Trung

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 08/2003/QĐ-BTC ngày 23/01/2003 sửa đổi mức thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài Chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.234

DMCA.com Protection Status
IP: 3.149.230.44
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!