Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất (%)
|
|
|
2003
|
2004
|
2005
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
5004
|
00
|
00
|
Sợi tơ (trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để
bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5005
|
00
|
00
|
Sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5006
|
00
|
00
|
Sợi tơ và sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã đóng gói để bán lẻ;
đoạn tơ lấy từ ruột của con tằm
|
12
|
10
|
7
|
5007
|
|
|
Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ
|
|
|
|
5007
|
10
|
|
- Vải dệt thoi từ sợi kéo từ tơ vụn:
|
|
|
|
5007
|
10
|
10
|
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5007
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5007
|
20
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ
tơ vụn:
|
|
|
|
5007
|
20
|
10
|
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5007
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5007
|
90
|
|
- Các loại vải khác:
|
|
|
|
5007
|
90
|
10
|
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5007
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5104
|
00
|
00
|
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế
|
7
|
6
|
5
|
5105
|
|
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải
kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn)
|
|
|
|
5105
|
10
|
00
|
- Lông cừu chải thô
|
7
|
6
|
5
|
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác:
|
|
|
|
5105
|
21
|
00
|
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn
|
7
|
6
|
5
|
5105
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ:
|
|
|
|
5105
|
31
|
00
|
- - Của dê Ca-sơ-mia
|
7
|
6
|
5
|
5105
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
5105
|
40
|
00
|
- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ
|
7
|
6
|
5
|
5106
|
|
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5106
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
|
12
|
10
|
7
|
5106
|
20
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
|
12
|
10
|
7
|
5107
|
|
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5107
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
|
12
|
10
|
7
|
5107
|
20
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
|
12
|
10
|
7
|
5108
|
|
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để
bán lẻ
|
|
|
|
5108
|
10
|
00
|
- Chải thô
|
12
|
10
|
7
|
5108
|
20
|
00
|
- Chải kỹ
|
12
|
10
|
7
|
5109
|
|
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5109
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên
|
12
|
10
|
7
|
5109
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5110
|
00
|
00
|
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể
cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5111
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật
loại mịn chải thô
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5111
|
11
|
|
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2:
|
|
|
|
5111
|
11
|
10
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
5111
|
19
|
10
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
20
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
|
|
5111
|
20
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
30
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
|
|
|
|
5111
|
30
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
5111
|
90
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5111
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại
mịn chải kỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5112
|
11
|
|
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2:
|
|
|
|
5112
|
11
|
10
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
5112
|
19
|
10
|
- - - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
20
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
|
|
5112
|
20
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
30
|
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
|
|
|
|
5112
|
30
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
5112
|
90
|
10
|
- - Loại chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5112
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5113
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm
ngựa
|
20
|
16
|
12
|
5204
|
|
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ:
|
|
|
|
5204
|
11
|
00
|
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
12
|
10
|
7
|
5204
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5204
|
20
|
00
|
- Đã đóng gói để bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
|
|
Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng
gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
5205
|
11
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
12
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số
mét từ trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
13
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số
mét trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
14
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét
trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
15
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
5205
|
21
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
22
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số
mét trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
23
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số
mét trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
24
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét
trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
26
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi số mét
trên 80 đến 94)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
27
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét
trên 94 đến 120)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
28
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
5205
|
31
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi
đơn không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
32
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
33
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
34
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
35
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên
80)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
5205
|
41
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi
đơn không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
42
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
43
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
44
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
46
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
47
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex
(chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)
|
12
|
10
|
7
|
5205
|
48
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn
trên 120)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán
lẻ
|
|
|
|
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
5206
|
11
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
12
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số
mét trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
13
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số
mét trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
14
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét
trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
15
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ:
|
|
|
|
5206
|
21
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
22
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số
mét trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
23
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số
mét trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
24
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét
trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
25
|
00
|
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
|
|
|
|
5206
|
31
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi
đơn không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
32
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
33
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
34
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
35
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên
80)
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
|
|
|
|
5206
|
41
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi
đơn không quá 14)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
42
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
43
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
44
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
|
12
|
10
|
7
|
5206
|
45
|
00
|
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên
80)
|
12
|
10
|
7
|
5207
|
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5207
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
12
|
10
|
7
|
5207
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5208
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng
không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
|
|
5208
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
12
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
13
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5208
|
21
|
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2:
|
|
|
|
5208
|
21
|
10
|
- - - Vải hút thấm dùng cho phẫu thuật
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
22
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
23
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
5208
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
32
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
33
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
|
|
5208
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
42
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
5208
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
52
|
00
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
53
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5208
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng
trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
|
|
5209
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5209
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
5209
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
|
|
5209
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
42
|
00
|
- - Vải denim
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân
chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
5209
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5209
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc
pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
|
|
5210
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5210
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
5210
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
|
|
5210
|
41
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
42
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
5210
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5210
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc
pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng:
|
|
|
|
5211
|
11
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
12
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
19
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5211
|
21
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
22
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
29
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
|
|
5211
|
31
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
32
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
39
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
|
|
5211
|
41
|
|
- - Vải vân điểm:
|
|
|
|
5211
|
41
|
10
|
- - - Vải ikat
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
42
|
00
|
- - Vải denim
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
43
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
49
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
|
|
5211
|
51
|
00
|
- - Vải vân điểm
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
52
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân
|
20
|
16
|
12
|
5211
|
59
|
00
|
- - Vải dệt khác
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
|
|
|
|
|
|
- Trọng lượng không quá 200g/m2:
|
|
|
|
5212
|
11
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
12
|
00
|
- - Đã tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
13
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
14
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
15
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Trọng lượng trên 200g/m2:
|
|
|
|
5212
|
21
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
22
|
00
|
- - Đã tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
23
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
24
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5212
|
25
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
5303
|
|
|
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) dạng
nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và
phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
5303
|
10
|
00
|
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
|
7
|
6
|
5
|
5303
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
5304
|
|
|
Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave),
dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn
và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
5304
|
10
|
00
|
- Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng
nguyên liệu thô
|
7
|
6
|
5
|
5304
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
5305
|
|
|
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee), xơ
gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác,
thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế
liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
|
|
|
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa):
|
|
|
|
5305
|
11
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
7
|
6
|
5
|
5305
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
|
|
|
- Từ xơ chuối:
|
|
|
|
5305
|
21
|
00
|
- - Nguyên liệu thô
|
7
|
6
|
5
|
5305
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
5305
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
7
|
6
|
5
|
5306
|
|
|
Sợi lanh
|
|
|
|
5306
|
10
|
00
|
- Sợi đơn
|
12
|
10
|
7
|
5306
|
20
|
00
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp
|
12
|
10
|
7
|
5307
|
|
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
|
|
5307
|
10
|
00
|
- Sợi đơn
|
12
|
10
|
7
|
5307
|
20
|
00
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp
|
12
|
10
|
7
|
5308
|
|
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy
|
|
|
|
5308
|
10
|
00
|
- Từ xơ dừa
|
12
|
10
|
7
|
5308
|
20
|
00
|
- Từ xơ gai dầu
|
12
|
10
|
7
|
5308
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5309
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5309
|
11
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5309
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:
|
|
|
|
5309
|
21
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5309
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5310
|
|
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm
53.03
|
|
|
|
5310
|
10
|
00
|
- Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5310
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5311
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi
giấy
|
20
|
16
|
12
|
5401
|
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5401
|
10
|
00
|
- Từ sợi filament tổng hợp (synthetic)
|
12
|
10
|
7
|
5401
|
20
|
|
- Từ sợi filament tái tạo (artificial):
|
|
|
|
5401
|
20
|
10
|
- - Đã đóng gói để bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5401
|
20
|
20
|
- - Chưa đóng gói để bán lẻ
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
|
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả
sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex
|
|
|
|
5402
|
10
|
00
|
- Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
20
|
00
|
- Sợi có độ bền cao làm từ các polyeste
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi dún:
|
|
|
|
5402
|
31
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50
tex
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
32
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
33
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
|
5402
|
41
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
42
|
00
|
- - Từ các polyeste được định hướng một phần
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
43
|
00
|
- - Từ các polyeste loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
|
5402
|
51
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
52
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
|
|
5402
|
61
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
62
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
12
|
10
|
7
|
5402
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
|
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi
monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex
|
|
|
|
5403
|
10
|
00
|
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
20
|
00
|
- Sợi dún
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn:
|
|
|
|
5403
|
31
|
00
|
- - Từ viscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên
mét
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
32
|
00
|
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
33
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
|
|
5403
|
41
|
00
|
- - Từ viscose rayon
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
42
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
12
|
10
|
7
|
5403
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5404
|
|
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước
mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi
giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm
|
|
|
|
5404
|
10
|
00
|
- Sợi monofilament
|
12
|
10
|
7
|
5404
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
12
|
10
|
7
|
5405
|
00
|
00
|
Sợi momofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước
mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm)
từ nguyên liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5mm
|
12
|
10
|
7
|
5406
|
|
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
5406
|
10
|
00
|
- Sợi filament tổng hợp
|
12
|
10
|
7
|
5406
|
20
|
00
|
- Sợi filament tái tạo
|
12
|
10
|
7
|
5407
|
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại
sợi thuộc nhóm 54.04.
|
|
|
|
5407
|
10
|
|
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc
các polyeste khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
10
|
11
|
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
5407
|
10
|
91
|
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
20
|
|
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự:
|
|
|
|
5407
|
20
|
10
|
- - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
30
|
00
|
- Vải dệt thoi đã được nêu ở chú giải 9 phần XI
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit
khác từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5407
|
41
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
41
|
10
|
- - - Vải lưới nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để
sử dụng như vật liệu gia cố cho vải không thấm nước
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
42
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
43
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
44
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở
lên:
|
|
5407
|
51
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
51
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
52
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
53
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
54
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5407
|
61
|
00
|
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5407
|
71
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
71
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
71
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
72
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
73
|
00
|
- - Từ sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
74
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85% được pha
chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
|
5407
|
81
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
81
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
81
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
82
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
83
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
84
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
|
|
5407
|
91
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5407
|
91
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
92
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
93
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5407
|
94
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại
nguyên liệu thuộc nhóm 54.05
|
|
|
|
5408
|
10
|
|
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon:
|
|
|
|
5408
|
10
|
10
|
- - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải
hay dạng tương tự từ 85% trở lên:
|
|
|
|
5408
|
21
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5408
|
21
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
22
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
23
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
24
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
|
|
5408
|
31
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
|
|
5408
|
31
|
10
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
32
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
33
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
20
|
16
|
12
|
5408
|
34
|
00
|
- - Đã in
|
20
|
16
|
12
|
5501
|
|
|
Tô (tow) filament tổng hợp
|
|
|
|
5501
|
10
|
00
|
- Từ nylon hay từ polyamit khác
|
7
|
6
|
5
|
5501
|
20
|
00
|
- Từ các polyeste
|
7
|
6
|
5
|
5501
|
30
|
00
|
- Từ acrylic hoặc modacrylic
|
7
|
6
|
5
|
5501
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
7
|
|