Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 46/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư thành lập bản đồ Hòa Bình
Số hiệu:
46/2013/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên môi trường
Người ký:
Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành:
26/12/2013
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
Số: 46/2013/TT-BTNMT
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ
TỈNH HÒA BÌNH
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm
2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân
các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hòa Bình;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hòa Bình được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa
hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hòa Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của
các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Hòa Bình và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên
gọi khác của địa danh.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột
“Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ; SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ -
XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÒA BÌNH
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Hòa Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
Đơn vị hành chính cấp huyện
1
Thành
phố Hòa Bình
2
Huyện
Cao Phong
3
Huyện
Đà Bắc
4
Huyện
Kim Bôi
5
Huyện
Kỳ Sơn
6
Huyện
Lạc Sơn
7
Huyện
Lạc Thủy
8
Huyện
Lương Sơn
9
Huyện
Mai Châu
10
Huyện
Tân Lạc
11
Huyện
Yên Thủy
Địa danh
Nhóm đối tượng
Tên ĐVHC cấp xã
Tên ĐVHC cấp huyện
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ trung tâm
Tọa độ điểm đầu
Tọa độ điểm cuối
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
quốc
lộ 6
KX
P.
Chăm Mát
TP.
Hòa Bình
20° 47' 04"
105° 19' 48"
20° 45' 33"
105° 19' 49"
F-48-79-B-c
cầu
Chăm
KX
P.
Chăm Mát
TP.
Hòa Bình
20° 47' 03"
105° 19' 48"
F-48-79-B-c
suối
Cun
TV
P.
Chăm Mát
TP.
Hòa Bình
20° 46' 23"
105° 19' 54"
20° 46' 31"
105° 20' 07"
F-48-79-B-c
dốc
Cun
SV
P.
Chăm Mát
TP.
Hòa Bình
20° 45' 43"
105° 19' 47"
F-48-79-B-c
cầu
Thống Nhất
KX
P.
Chăm Mát
TP.
Hòa Bình
20° 47' 25"
105° 20' 30"
F-48-79-B-c
cầu
Đồng Tiến
KX
P.
Đồng Tiến
TP.
Hòa Bình
20° 49' 44"
105° 21' 12"
F-48-79-B-c
cầu
Trắng
KX
P.
Đồng Tiến
TP.
Hòa Bình
20° 49' 52"
105° 21' 21"
F-48-79-B-c
tổ
9
DC
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 49' 53"
105° 19' 27"
F-48-79-B-c
tổ
23
DC
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 50' 04"
105° 20' 07"
F-48-79-B-c
Xí
nghiệp 12-2
KX
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 49' 16"
105° 19' 43"
F-48-79-B-c
suối
Đúng
TV
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 50' 04"
105° 19' 38"
20° 49' 41"
105° 20' 00"
F-48-79-B-c
cầu
Đúng
KX
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 49' 41"
105° 20' 00"
F-48-79-B-c
Khách
sạn Sông Đà
KX
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 50' 17"
105° 19' 35"
F-48-79-B-c
Xí
nghiệp Xây dựng 701-702
KX
P.
Hữu Nghị
TP.
Hòa Bình
20° 49' 30"
105° 19' 57"
F-48-79-B-c
tổ
2
DC
P.
Phương Lâm
TP.
Hòa Bình
20° 48' 19"
105° 19' 58"
F-48-79-B-c
tổ
4
DC
P.
Phương Lâm
TP.
Hòa Bình
20° 48' 29"
105° 20' 01"
F-48-79-B-c
sông
Đà
TV
P.
Phương Lâm
TP.
Hòa Bình
20° 49' 29"
105° 20' 22"
20° 48' 27"
105° 19' 27"
F-48-79-B-c
xóm
Gai
DC
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 50' 56"
105° 20' 03"
F-48-79-B-c
Xí
nghiệp Pacific
KX
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 51' 14"
105° 20' 14"
F-48-79-B-c
chợ
Tân Bình
KX
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 50' 37"
105° 19' 45"
F-48-79-B-c
cầu
Thị
KX
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 52' 26"
105° 20' 04"
F-48-79-B-c
Xí
nghiệp Ván Sàn
KX
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 51' 22"
105° 20' 07"
F-48-79-B-c
Nhà
máy Xi măng Sông Đà
KX
P.
Tân Hòa
TP.
Hòa Bình
20° 52' 09"
105° 20' 04"
F-48-79-B-c
tổ
7
DC
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 49' 23"
105° 19' 27"
F-48-79-B-c
Công
ty Cổ phần Lilama 10
KX
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 49' 22"
105° 19' 53"
F-48-79-B-c
Công
ty Cổ phần May Sông Đà 20
KX
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 49' 41"
105° 20' 31’
F-48-79-B-c
sông
Đà
TV
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 49' 42"
105° 20' 51"
20° 48' 40"
105° 19' 30"
F-48-79-B-c
cầu
Hòa Bình
KX
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 49' 29"
105° 20' 22"
F-48-79-B-c
Công
ty Thủy điện Hòa Bình
KX
P.
Tân Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 49"
105° 19' 26"
F-48-79-B-c
tổ
10
DC
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 50"
105° 19' 08"
F-48-79-B-c
tổ
13
DC
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 44"
105° 18' 18"
F-48-79-B-c
tổ
15
DC
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 47' 43"
105° 20' 21"
F-48-79-B-c
tổ
17
DC
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 48' 00"
105° 20' 15"
F-48-79-B-c
tỉnh
lộ 435
KX
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 47' 04"
105° 19' 48"
20° 46' 31"
105° 18' 07"
F-48-79-B-c
suối
Chăm
TV
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 30"
105º 18' 07"
20° 47' 03"
105° 19' 48"
F-48-79-B-c
núi
Chắm
SV
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 26"
105° 18' 33"
F-48-79-B-c
cầu
Khuôi
KX
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 37"
105° 18' 14"
F-48-79-B-c
cầu
Lâm Nghiệp
KX
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 55"
105° 19' 21"
F-48-79-B-c
núi
Quá
SV
P.
Thái Bình
TP.
Hòa Bình
20° 46' 09"
105° 19' 12"
F-48-79-B-c
Trường
Cao đẳng Nghề Sông Đà
KX
P.
Thịnh Lang
TP.
Hòa Bình
20° 50' 36"
105° 20' 39"
F-48-79-B-c
xóm
Bái Yên
DC
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 48' 01"
105° 21' 13"
F-48-79-B-c
suối
Chăm
TV
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 48' 31'
105° 21' 07"
20° 47' 27"
105° 20' 28"
F-48-79-B-c
xóm
Đằm
DC
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 48' 01"
105° 20' 59"
F-48-79-B-c
xóm
Mát
DC
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 47’ 31"
105° 21' 12”
F-48-79-B-c
cầu
Mát
KX
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 47' 27"
105° 20' 28"
F-48-79-B-c
đập
Nà Sung
KX
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 47' 59"
105° 21' 25"
F-48-79-B-c
xóm
Tân Lập
DC
xã
Dân Chủ
TP.
Hòa Bình
20° 47' 33"
105° 20' 43"
F-48-79-B-c
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 50' 31"
105° 19' 29"
20° 51' 10"
105° 17' 31"
F-48-79-B-c
đồi
Ba Vành
SV
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 49' 17"
105° 18' 09"
F-48-79-B-c
xóm
Cang
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 52' 10"
105° 18' 49"
F-48-79-B-c
suối
Cang
TV
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 53' 23"
105° 18' 23"
20° 50' 29"
105° 19' 25"
F-48-79-B-a,
F-48-79-B-c
núi
Cô
SV
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 52' 25"
105° 17' 29"
F-48-79-B-c
xóm
Đông Lạnh
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 50' 33"
105° 19' 05"
F-48-79-B-c
xóm
Máy 3
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 51' 01"
105° 18' 39"
F-48-79-B-c
xóm
Máy 4
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 50' 58"
105° 19' 05"
F-48-79-B-c
xóm
Nẻ
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 53' 06"
105° 18' 55"
F-48-79-B-a
xóm
Thăng
DC
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 50' 01'
105° 18' 26"
F-48-79-B-c
động
Tiên Phi
SV
xã
Hòa Bình
TP.
Hòa Bình
20° 51' 44"
105° 19' 20"
F-48-79-B-c
suối
Cái
TV
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 48' 50"
105° 21' 41"
20° 48' 55"
105° 21' 14"
F-48-79-B-c
xóm
Ngòi
DC
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 48' 49"
105° 21' 09"
F-48-79-B-c
làng
Ngòi
DC
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 48' 44"
105° 21' 31"
F-48-79-B-c
làng
Sủ
DC
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 49' 12"
105° 21' 25"
F-48-79-B-c
xóm
Trại Chuối
DC
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 49' 11"
105° 21' 07"
F-48-79-B-c
xóm
Trìu
DC
xã
Sủ Ngòi
TP.
Hòa Bình
20° 48' 52"
105° 21' 28"
F-48-79-B-c
cảng
Ba Cấp
KX
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 07"
105° 19' 29"
F-48-79-B-c
xóm
Bích
DC
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 26"
105° 17' 51"
F-48-79-B-c
đồi
Bích
SV
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 53"
105° 17' 36"
F-48-79-B-c
xóm
Bích Hạ
DC
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 55"
105° 18' 32"
F-48-79-B-c
cảng
Bích Hạ
KX
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 52"
105° 18' 38"
F-48-79-B-c
suối
Cái
TV
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 46' 27"
105° 15' 58"
20° 47' 00"
105° 16' 39"
F-48-79-B-c
hồ
Hòa Bình
TV
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 46' 09"
105° 08' 51"
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-d,
F-48-79-B-c
đập
Hòa Bình
TV
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 03"
105° 19' 11"
F-48-79-B-c
đồi
Ông Cao
SV
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 46' 32"
105° 16' 22"
F-48-79-B-c
xóm
Trụ
DC
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 48' 11"
105° 17' 28"
F-48-79-B-c
xóm
Vôi
DC
xã
Thái Thịnh
TP.
Hòa Bình
20° 47' 31"
105° 17' 24"
F-48-79-B-c
đồi
Bông
SV
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 43"
105° 22' 49"
F-48-79-B-d
xóm
Chùa
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 47' 03"
105° 20' 14"
F-48-79-B-c
đồi
Đỉnh Tháu
SV
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 45' 21"
105° 19' 55"
F-48-79-B-c
xóm
Đồng Chụa
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 05"
105° 20' 49"
F-48-79-B-c
xóm
Đồng Gạo
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 24"
105° 20' 34"
F-48-79-B-c
xóm
Đồng Mới
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 40"
105° 20' 27"
-
F-48-79-B-c
xóm
Hạ Sơn
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 43"
105° 20' 57"
F-48-79-B-c
suối
Khụ
TV
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 45' 00"
105° 21' 03"
20° 47' 08"
105° 20' 13"
F-48-79-B-c,
F-48-79-D-a
xóm
Rậm
DC
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 52"
105° 20' 34"
F-48-79-B-c
hồ
Thống Nhất
TV
xã
Thống Nhất
TP.
Hòa Bình
20° 46' 36"
105° 20' 42"
F-48-79-B-c
quốc
lộ 6
KX
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 52' 56"
105° 20' 43"
20° 50' 42"
105° 21' 17"
F-48-79-B-c
xóm
Chu
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 37"
105° 20' 55"
F-48-79-B-c
cầu
Chu
KX
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 35"
105° 20' 51"
F-48-79-B-c
cảng
Hòa Bình
KX
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 05"
105° 20' 53"
F-48-79-B-c
xóm
Miều
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 52' 31"
105° 20' 48"
F-48-79-B-a
xóm
Ngọc
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 11"
105° 21' 01"
F-48-79-B-c
phố
Ngọc
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 50' 47"
105° 21' 14"
F-48-79-B-c
cầu
Ngọc
KX
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 05"
105° 21' 04"
F-48-79-B-c
Xí
nghiệp Sản xuất vật liệu và Xây dựng công trình giao thông 206
KX
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 27"
105° 20' 34"
F-48-79-B-c
phố
Tân Lập 1
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 23"
105° 20' 39"
F-48-79-B-c
phố
Tân Lập 2
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 55"
105° 20' 21"
F-48-79-B-c
phố
Thái
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 41"
105° 20' 22"
F-48-79-B-c
xóm
Trung
DC
xã
Trung Minh
TP.
Hòa Bình
20° 51' 44"
105° 20' 55"
F-48-79-B-c
tỉnh
lộ 434
KX
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 56' 32"
105° 20' 20"
20° 52' 27"
105° 20' 04"
F-48-79-B-a
xóm
Bắc Yên
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 55' 50"
105° 19' 34"
F-48-79-B-a
xóm
Bún
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 53' 20"
105° 20' 07"
F-48-79-B-a
sông
Đà
TV
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 56' 31"
105° 20' 32"
20° 52' 27"
105° 20' 14"
F-48-79-B-a
đồi
Gốc Dổi
SV
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 53' 24"
105° 19' 01”
F-48-79-B-a
xóm
Khang Đình
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 55’ 12"
105° 20' 07"
F-48-79-B-a
suối
Mời
TV
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 54' 45"
105° 19' 38"
20° 55' 02"
105° 20' 42"
F-48-79-B-a
xóm
Mỵ
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 56' 09"
105° 20' 25"
F-48-79-B-a
chợ
Mỵ
KX
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 55' 46"
105° 20' 32"
F-48-79-B-a
cầu
Nhùa
KX
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 54' 57"
105° 20' 34"
F-48-79-B-a
xóm
Thia
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 52' 29"
105° 19' 36"
F-48-79-B-a,
F-48-79-B-c
suối
Trùng
TV
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 54' 15"
105° 19' 32"
20° 54' 59"
105° 20' 21"
F-48-79-B-a
xóm
Trường Yên
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 55' 40"
105° 20' 04"
F-48-79-B-a
cầu
Xanh
KX
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 55' 44"
105° 20' 31"
F-48-79-B-a
xóm
Yên Hòa 1
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 54' 19"
105° 20' 12"
F-48-79-B-a
xóm
Yên Hòa 2
DC
xã
Yên Mông
TP.
Hòa Bình
20° 54' 34"
105° 20' 36"
F-48-79-B-a
khu
1
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 17"
105° 19' 15"
F-48-79-D-a
khu
2
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 47"
105° 19' 13"
F-48-79-D-a
khu
4
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 47"
105° 19' 28"
F-48-79-D-a
khu
6
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 31"
105° 19' 47"
F-48-79-D-a
khu
8
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 06"
105° 18' 57"
F-48-79-D-a
khu
9
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 05"
105° 18' 52"
F-48-79-D-a
khu
5B
DC
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 18"
105° 19' 04"
F-48-79-D-a
núi
Bát
SV
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 21"
105° 19' 21"
F-48-79-D-a
núi
Bưng
SV
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 40"
105° 19' 11"
F-48-79-D-a
cầu
Bưng
KX
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 54"
105° 19' 24"
F-48-79-D-a
hồ
Nước Tra
TV
TT.
Cao Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 06"
105° 20' 20"
F-48-79-D-a
xóm
Bắc Sơn
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 31"
105° 19' 05"
F-48-79-D-a
xóm
Dài
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 51"
105° 17' 17"
F-48-79-D-a
xóm
Dệ 1
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 56"
105° 17' 51"
F-48-79-D-a
xóm
Dệ 2
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 51"
105° 18' 05"
F-48-79-D-a
xóm
Hải Phong
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 25"
105° 18' 13"
F-48-79-D-a
xóm
Hồng Vân
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 28"
105° 18' 00"
F-48-79-D-a
núi
Khụ Bạt
SV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 05"
105° 17' 24"
F-48-79-D-a
xóm
Má
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 36"
105° 18' 52"
F-48-79-D-a
đồi
Mèn
SV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 30"
105° 16' 45"
F-48-79-D-a
suối
Mía
TV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 19"
105° 18' 50"
20° 43' 55"
105° 19' 15"
F-48-79-D-a
xóm
Môn
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 23"
105° 17' 30"
F-48-79-D-a
núi
Tang Bát
SV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 47"
105° 16' 41"
F-48-79-D-a
núi
Ti Om
SV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 50"
105° 17' 53"
F-48-79-D-a
xóm
Tiến Lâm
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 36"
105° 18' 28"
F-48-79-D-a
xóm
Tiềng
DC
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 48"
105° 18'43"
F-48-79-D-a
suối
Tiềng
TV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 55"
105° 19' 15"
20° 43' 17"
105° 18' 03"
F-48-79-D-a
suối
Vàng
TV
xã
Bắc Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 53"
105° 17' 58"
20° 43' 21"
105° 16' 35"
F-48-79-D-a
tỉnh
lộ 435
KX
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 38"
105° 15' 21"
20° 46' 31"
105° 18' 07"
F-48-79-B-c
chợ
Bình Thanh
KX
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 36"
105° 15' 04"
F-48-79-B-c
suối
Cái
TV
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 46' 03"
105° 17' 23"
20° 46' 30"
105° 18' 07"
F-48-79-B-c
xóm
Cáp
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 10"
105° 16' 48"
F-48-79-B-c
núi
Đúng
SV
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 56"
105° 17' 52"
F-48-79-B-c
xóm
Giang
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 40"
105° 16' 38"
F-48-79-B-c
cầu
Giang
KX
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 38"
105° 16' 39"
F-48-79-B-c
suối
Khả
TV
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 24"
105° 15' 58"
20° 45' 25"
105° 15' 42"
F-48-79-B-c
núi
Khụ Tuống
SV
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 07"
105° 17' 35"
F-48-79-B-c
xóm
Lòn
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 32"
105° 16' 02"
F-48-79-B-c
cầu
Lòn
KX
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 31"
105° 15' 32"
F-48-79-B-c
xóm
Mỗ 1
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 46' 17"
105° 17' 29"
F-48-79-B-c
xóm
Mỗ 2
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 28"
105° 17' 13"
F-48-79-B-c
xóm
Mới
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 26"
105° 16' 12"
F-48-79-B-c
đồi
Ngao
SV
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 46' 13"
105° 16' 00"
F-48-79-B-c
xóm
Tráng
DC
xã
Bình Thanh
H.
Cao Phong
20° 45' 32"
105° 15' 39"
F-48-79-B-c
suối
Cái
TV
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 29"
105° 22' 10"
20° 43' 03"
105° 20' 45"
F-48-79-D-a
xóm
Chằng Giữa
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 36"
105° 21' 46"
F-48-79-D-a
xóm
Chằng Ngoài
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20º 42' 42"
105° 21' 14"
F-48-79-D-a
xóm
Chằng Trong
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 32"
105° 22'01"
F-48-79-D-a
núi
Đá Quyền
SV
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 23"
105° 20' 40"
F-48-79-D-a
suối
Quáng
TV
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 22"
105° 21' 40"
20° 42' 25"
105° 21' 32"
F-48-79-D-a
xóm
Quáng Giữa
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 15"
105° 21' 22"
F-48-79-D-a
xóm
Quáng Ngoài
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 31"
105° 20' 57"
F-48-79-D-a
xóm
Quáng Trong
DC
xã
Đông Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 55"
105° 21' 32"
F-48-79-D-a
xóm
Bãi Bệ 1
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 13"
105° 19' 48"
F-48-79-D-a
xóm
Bãi Bệ 2
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 05"
105° 20' 08"
F-48-79-D-a
suối
Cái
TV
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 12"
105° 20' 32"
20° 39' 34"
105° 20' 08"
F-48-79-D-a
núi
Cửa Tạng
SV
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 12"
105° 20' 54"
F-48-79-D-a
xóm
Đỏng Ngoài
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 56"
105° 19' 59"
F-48-79-D-a
xóm
Dũng Tiến
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 39"
105° 20' 09"
F-48-79-D-a
xóm
Nà Bái
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 37"
105° 19' 43"
F-48-79-D-a
xóm
Nam Hồng
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 55"
105° 19' 02"
F-48-79-D-a
suối
Văn
TV
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 59"
105° 19' 11"
20° 40' 23"
105° 18' 50"
F-48-79-D-a
xóm
Xương Đầu
DC
xã
Dũng Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 50"
105° 20' 14"
F-48-79-D-a
núi
Chạc Mái
SV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 49"
105° 18' 14"
F-48-79-D-a
núi
Chu Khạp
SV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 16"
105° 18' 07"
F-48-79-D-a
xóm
Đúc
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 20"
105° 19' 31"
F-48-79-D-a
xóm
Khuận
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 02"
105° 19' 24"
F-48-79-D-a
suối
Khuận
TV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 25"
105° 20' 00"
20° 38' 58"
105° 19' 10"
F-48-79-D-a
xóm
Mạc
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 31"
105° 18' 55"
F-48-79-D-a
xóm
Nam Thái
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 24"
105° 18' 23"
F-48-79-D-a
núi
Ngọc Tràng
SV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 18"
105° 17' 46"
F-48-79-D-a
xóm
Ong
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 50"
105° 18' 45"
F-48-79-D-a
núi
Tạng Hầm
SV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 25"
105° 20' 06"
F-48-79-D-a
suối
Trẹo
TV
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 38' 58"
105° 19' 10"
20° 40' 23"
105° 18' 30"
F-48-79-D-a
xóm
Trẹo Ngoài
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 55"
105° 18' 31"
F-48-79-D-a
xóm
Trẹo Trong
DC
xã
Nam Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 32"
105° 18' 41"
F-48-79-D-a
suối
Bãi Bông
TV
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 41"
105° 21' 24"
20° 40' 09"
105° 21' 08"
F-48-79-D-a
xóm
Cạn Hạ
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 05"
105° 19' 42"
F-48-79-D-a
núi
Đá Cúi
SV
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 42"
105° 20' 32"
F-48-79-D-a
xóm
Đồng Trong
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
0° 40' 51"
105° 20' 45"
F-48-79-D-a
xóm
Quyền
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 53"
105° 19' 54"
F-48-79-D-a
suối
Tràng
TV
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 09"
105° 21' 08"
20° 40' 42"
105° 19' 49"
F-48-79-D-a
xóm
Trang Giữa
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 40"
105° 20' 14"
F-48-79-D-a
xóm
Trang Trên 1
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 24"
105° 20' 43"
F-48-79-D-a
xóm
Trang Trên 2
DC
xã
Tân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 27"
105° 20' 18"
F-48-79-D-a
quốc
lộ 6
KX
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 41"
105° 18' 44"
20° 39' 34"
105° 17' 17"
F-48-79-D-a
cầu
Bảm
KX
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 41"
105° 18’44"
F-48-79-D-a
xóm
Bảm Dưới
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 34"
105° 18' 32"
F-48-79-D-a
xóm
Bảm Trên
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 20"
105° 18' 44"
F-48-79-D-a
xóm
Bằng
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 38"
105° 18' 09"
F-48-79-D-a
phố
Bằng
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 14"
105° 18' 39"
F-48-79-D-a
núi
Bằng
SV
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 50"
105° 17' 45"
F-48-79-D-a
suối
Bằng
TV
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 36"
105° 18' 32"
20° 41'56"
105° 18' 25"
F-48-79-D-a
cầu
Bằng
KX
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 38"
105° 18' 29"
F-48-79-D-a
xóm
Chao
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 22"
105° 17' 37"
F-48-79-D-a
xóm
Đồi
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 22"
105° 18' 02"
F-48-79-D-a
xóm
Khạ
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 37"
105° 18' 02"
F-48-79-D-a
xóm
Lãi
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 46"
105° 18' 09"
F-48-79-D-a
núi
Lãi
SV
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 56"
105° 17' 44"
F-48-79-D-a
xóm
Nếp
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 39' 45"
105° 17' 19"
F-48-79-D-a
xóm
Tây Sơn
DC
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 05"
105° 18' 07"
F-48-79-D-a
suối
Vàng
TV
xã
Tây Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 56"
105° 18' 25"
20° 42' 53"
105° 17' 58"
F-48-79-D-a
quốc
lộ 6
KX
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 45' 51"
105° 19' 41"
20° 44' 46"
105° 19' 40"
F-48-79-D-a,
F-48-79-B-c
quốc
lộ 12B
KX
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 58"
105° 19' 53”
20° 44' 19"
105° 22' 19"
F-48-79-D-a
xóm
Bưng
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 05"
105° 20' 21"
F-48-79-D-a
suối
Bưng
TV
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 43' 05"
105° 20' 42"
20° 42' 54'
105° 19' 26"
F-48-79-D-a
xóm
Cun
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 45' 08"
105° 19' 49"
F-48-79-D-a
núi
Đá Huyền
SV
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 56"
105° 21' 42"
F-48-79-D-a
dốc
Má
SV
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 55"
105° 19' 55"
20° 44' 49"
105° 19' 45"
F-48-79-D-a
xóm
Mới
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 14"
105° 19' 29"
F-48-79-D-a
xóm
Nà Nau
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 07"
105° 21' 04"
F-48-79-D-a
xóm
Nam Sơn 1
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 22"
105° 20' 22"
F-48-79-D-a
xóm
Nam Sơn 2
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 45' 30"
105° 19' 46"
F-48-79-D-a
xóm
Thá
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 21"
105° 21' 27"
F-48-79-D-a
cầu
Thá
KX
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 19"
105° 21' 36"
F-48-79-D-a
xóm
Thiều
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 19"
105° 21' 03"
F-48-79-D-a
xóm
Vỏ
DC
xã
Thu Phong
H.
Cao Phong
20° 44' 01"
105° 19' 52"
F-48-79-D-a
tỉnh
lộ 435
KX
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 44' 47"
105° 14' 21"
20° 45' 30"
105° 12' 31"
F-48-79-A-d,
F-48-79-C-b
đồi
Bái Quan
SV
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 43' 29"
105° 15' 15"
F-48-79-D-a
xóm
Chiềng
DC
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 43' 37"
105° 15' 33"
F-48-79-D-a
xóm
Mới
DC
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 45' 27"
105° 12' 40"
F-48-79-A-d
xóm
Mu
DC
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 44' 20"
105° 14' 47"
F-48-79-D-a
núi
Suối Lau
SV
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 44' 48"
105° 15' 43"
F-48-79-D-a
núi
Thầu Kỳ
SV
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 44' 02"
105° 16' 31"
F-48-79-D-a
Cảng
Thượng nguồn Sông Đà
KX
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 45' 38"
105° 13' 22"
F-48-79-A-d
xóm
Tiện
DC
xã
Thung Nai
H.
Cao Phong
20° 43' 48"
105° 14' 03"
F-48-79-C-b
núi
Bái Bông
SV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 25"
105° 22' 09"
F-48-79-D-a
suối
Cái
TV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 29"
105° 23' 00"
20° 42' 29"
105° 22' 10"
F-48-79-D-b,
F-48-79-D-a
suối
Cạn
TV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 09"
105° 23' 41"
20° 40' 22"
105° 22’ 52"
F-48-79-D-b
xóm
Cạn 1
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 01"
105° 22' 14"
F-48-79-D-a
xóm
Cạn 2
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 48"
105° 22' 15"
F-48-79-D-a
xóm
Đống Vườn
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 45"
105° 22' 20"
F-48-79-D-a
xóm
Mừng
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 42"
105° 24' 09"
F-48-79-D-b
suối
Mừng
TV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 51"
105° 24' 48"
20° 40' 09"
105° 23' 41"
F-48-79-D-b
xóm
Nhõi 1
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 58"
105° 22' 15"
F-48-79-D-a
xóm
Nhõi 2
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 38"
105° 22' 44"
F-48-79-D-b
xóm
Nhõi 3
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 22"
105° 22' 47"
F-48-79-D-b
xóm
Rú 2
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 09"
105° 21' 50"
F-48-79-D-a
xóm
Rú 3
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 12"
105° 22' 20"
F-48-79-D-a
xóm
Rú 4
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 42' 03"
105° 22' 31"
F-48-79-D-b
xóm
Rú 6
DC
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 46"
105° 22' 33"
F-48-79-D-b
núi
Sạo Lè
SV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 40' 32"
105° 23' 27"
F-48-79-D-b
núi
Sôi Cái
SV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 02"
105° 24' 31"
F-48-79-D-b
núi
Sôi Con
SV
xã
Xuân Phong
H.
Cao Phong
20° 41' 21"
105° 24' 07"
F-48-79-D-b
xóm
Bạ
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 47"
105° 20' 29"
F-48-79-D-a
núi
Bái Ngo
SV
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 53"
105° 21' 42"
F-48-79-D-a
xóm
Chầm
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 38' 53"
105° 21' 52"
F-48-79-D-a
xóm
Đảy
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 38' 40"
105° 21' 19"
F-48-79-D-a
xóm
Ngái
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 38' 21"
105° 20' 53"
F-48-79-D-a
đồi
Peng
SV
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 49"
105° 20' 12"
F-48-79-D-a
xóm
Quà
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 38' 17"
105° 22' 11"
F-48-79-D-a
suối
Quà
TV
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 38' 11"
105° 22' 09"
20° 38' 30"
105° 20' 48"
F-48-79-D-a
xóm
Thang
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 27"
105° 21' 11"
F-48-79-D-c
xóm
Thôi
DC
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 11"
105° 20' 31"
F-48-79-D-c
suối
Thôi
TV
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 37' 37"
105° 20' 30"
20° 38' 16"
105° 20' 45"
F-48-79-D-a
dãy
núi Vó Ấm
SV
xã
Yên Lập
H.
Cao Phong
20° 39' 22"
105° 21' 30"
F-48-79-D-a
núi
Bái Rớm
SV
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 00"
105° 23' 08"
F-48-79-D-d
xóm
Bợ
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 36' 50"
105° 22' 33"
F-48-79-D-d
núi
Bua Dênh
SV
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 35' 53"
105° 22' 26"
F-48-79-D-c
suối
Cái
TV
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 13"
105° 22' 41"
20° 36' 56"
105° 22' 43"
F-48-79-D-d
xóm
Đai
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 36' 29"
105° 22' 13"
F-48-79-D-c
suối
Đai
TV
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 19"
105° 22' 09"
20° 36' 05'
105° 21' 48"
F-48-79-D-c
xóm
Khánh
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 36"
105° 22' 48"
F-48-79-D-b
xóm
Pheo
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 35' 53"
105° 21' 40"
F-48-79-D-c
xóm
Rớm
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 05"
105° 22' 58"
F-48-79-D-d
xóm
Um
DC
xã
Yên Thượng
H.
Cao Phong
20° 37' 04"
105° 22' 00"
F-48-79-D-c
tỉnh
lộ 433
KX
TT.
Đà Bắc
H.
Đà Bắc
20° 52' 33"
105° 15' 52"
20° 52' 30"
105° 13' 40"
F-48-79-A-b,
F-48-79-B-a
suối
Cái
TV
TT.
Đà Bắc
H.
Đà Bắc
20° 52' 41"
105° 13' 47"
20° 52' 58"
105° 14' 31"
F-48-79-A-b,
F-48-79-A-d,
F-48-79-B-a
thôn
Mu
DC
TT.
Đà Bắc
H.
Đà Bắc
20° 52' 46"
105° 15' 02"
F-48-79-A-b,
F-48-79-B-a
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52’ 02"
105° 11' 52"
20° 53’ 13"
105° 09' 11"
F-48-79-A-b,
F-48-79-A-d
núi
Ba Chi
SV
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 53' 34"
105° 11' 25"
F-48-79-A-d
xóm
Bai
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 25"
105° 10' 08"
F-48-79-A-d
xóm
Giằng
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 04"
105° 07' 41"
F-48-79-A-d
suối
Giằng
TV
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 00"
105° 06' 36"
20° 50' 52"
105° 06' 51"
F-48-79-A-c
suối
Khoang Cha
TV
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 38"
105° 08' 36"
20° 51' 25"
105° 07' 36"
F-48-79-A-d
xóm
Lanh
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 50' 07"
105° 08' 58"
F-48-79-A-d
suối
Láo
TV
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 50"
105° 11' 31"
20° 52' 17"
105° 08' 46"
F-48-79-A-b,
F-48-79-A-d
núi
Lũng Sinh
SV
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 48' 28"
105° 09' 06"
F-48-79-A-d
xóm
Nà Chiếu
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 56"
105° 11' 05"
F-48-79-A-d
xóm
Sèo
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 10"
105° 10' 08"
F-48-79-A-d
xóm
Sơn Phú
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 15"
105° 09' 07"
F-48-79-A-d
xóm
Tằm
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 49' 15"
105° 09' 30"
F-48-79-A-d
xóm
Xưng
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 01"
105° 11' 35"
F-48-79-A-d
khu
Yên Lý
DC
xã
Cao Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 01"
105° 11' 35"
F-48-79-A-d
xóm
Cang
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 53' 56"
105° 03' 51"
F-48-79-A-a
hồ
Cang
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 53' 37"
105° 03' 40"
F-48-79-A-a
pu
Canh
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 24"
105° 01' 22"
F-48-79-A-a
núi
Chàng Ngàn
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 56' 42"
105° 02' 16"
F-48-79-A-a
phu
Cỏ Sụng
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 53' 16"
105° 03' 22"
F-48-79-A-a
xóm
Kẹn
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 54' 35"
105° 04' 46"
F-48-79-A-a
xóm
Khem
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 53' 17"
105° 02' 58"
F-48-79-A-a
núi
Khòn
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 54' 48"
105° 03' 10"
F-48-79-A-a
suối
Khòn
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 51"
105° 02' 20"
20° 55' 19"
105° 05' 35"
F-48-79-A-a
xóm
Lãm
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 05"
105° 03' 45"
F-48-79-A-a
xóm
Lọng
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 12"
105° 04' 12"
F-48-79-A-a
suối
Mốn
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 53' 42"
105° 07' 26"
20° 53' 32"
105° 06' 05"
F-48-79-A-a
xóm
Nghịt
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 54' 54"
105° 05' 51"
F-48-79-A-a
suối
Sổ
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 54' 50"
105° 05' 53"
20° 53' 32"
105° 06' 05"
F-48-79-A-a
xóm
Thằm Luông
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 56' 22"
105° 03' 12"
F-48-79-A-a
suối
Trông
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 40"
105° 05' 26"
20° 54' 50"
105° 05' 53"
F-48-79-A-a
suối
Yên
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Đà Bắc
20° 55' 40"
105° 05' 26"
20° 54' 50"
105° 05' 53"
F-48-79-A-a
suối
Bao
TV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 48"
104° 59' 38"
20° 57’ 42"
104° 59' 11"
F-48-78-B-b
xóm
Ca Lông
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 40"
104° 56' 34"
F-48-78-B-b
xóm
Chanh
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 19"
104° 55' 36"
F-48-78-B-b
suối
Chum
TV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 59' 09"
104° 57' 34"
20° 56' 52"
104° 58' 04"
F-48-78-B-b
xóm
Cỏ Phụng
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 03"
104° 57' 42"
F-48-78-B-b
sông
Đà
TV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 57' 59"
104° 55'06’
20° 55’02’
104° 57' 27"
F-48-78-B-b
núi
Gò Nghé
SV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 57' 28"
105° 01' 30"
F-48-79-A-a
xóm
Hà
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 56' 08"
104° 56' 48"
F-48-78-B-b
núi
Hằm Họm
SV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 56' 51"
105° 00' 09"
F-48-79-A-a
xóm
Mới 1
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 29"
104° 57' 33"
F-48-78-B-b
xóm
Mới 2
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 42"
104° 57' 27"
F-48-78-B-b
núi
Nà Khộm
SV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 11"
105° 00' 20"
F-48-79-A-a
xóm
Nà Lốc
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 34"
104° 57' 53"
F-48-78-B-b
suối
Nhạp
TV
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 57' 42"
104° 59' 11"
20° 55' 44"
104° 58' 33"
F-48-78-B-b
xóm
Nhạp 1
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 57' 34"
104° 59' 24"
F-48-78-B-b,
F-48-79-A-a
xóm
Pà Chè
DC
xã
Đồng Chum
H.
Đà Bắc
20° 58' 22"
104° 57' 46"
F-48-78-B-b
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 02' 04"
104° 52' 00"
21° 03' 55"
104° 52' 21"
F-48-66-D-d
bản
Ấm
DC
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 04' 33"
104° 51' 09"
F-48-66-D-c
bản
Đăm
DC
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 05' 28"
104° 52' 48"
F-48-66-D-d
suối
Khoáng
TV
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 04' 39"
104° 51' 03"
21° 01' 50"
104° 51' 55"
F-48-66-D-c
bản
Lài
DC
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 06' 21"
104° 54' 19"
F-48-66-D-d
bản
Mọc
DC
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 03' 42"
104° 52' 20"
F-48-66-D-c
xóm
Nghê
DC
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 05' 26"
104° 53' 59"
F-48-66-D-d
suối
Nghê
TV
xã
Đồng Nghê
H.
Đà Bắc
21° 05' 03"
104° 53' 34"
21° 03' 31"
104° 51' 31"
F-48-66-D-d,
F-48-66-D-c
sông
Đà
TV
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 55' 02"
104° 57' 27"
20° 52' 00"
105° 00' 53"
F-48-78-B-b
xóm
Hạ
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 53' 15"
104° 59' 39"
F-48-78-B-b
xóm
Hày
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 53' 34"
105° 00' 54"
F-48-79-A-a
xóm
Hồm
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 53' 51"
104° 58' 54"
F-48-78-B-b
xóm
Nhạp
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 55' 18"
104° 58' 30"
F-48-78-B-b
núi
Tanh Hương
SV
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 54' 47"
104° 59' 47"
F-48-78-B-b
xóm
Thượng
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 54' 05"
104° 59' 47"
F-48-78-B-b
pu
Trạp Trài
SV
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 53' 09"
105° 00' 12"
F-48-79-A-a
xóm
Trông
DC
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 52' 15"
105° 00' 14"
F-48-79-A-c
suối
Trông
TV
xã
Đồng Ruộng
H.
Đà Bắc
20° 55' 06"
105° 03' 02"
20° 53' 25"
105° 01' 48"
F-48-79-A-a
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
20° 59' 10"
105° 00' 01"
21° 01' 01"
104° 57' 51"
F-48-66-D-d,
F-48-78-B-b,
F-48-79-A-a
xóm
Bằng
DC
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
20° 59' 56"
104° 59' 35"
F-48-66-D-d,
F-48-78-B-b
núi
Cháng Non
SV
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 03' 12"
104° 56' 35"
F-48-66-D-d
suối
Chum
TV
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 01' 23"
104° 57' 58"
21° 01' 03"
104° 57' 47"
F-48-66-D-d
núi
Cọ
SV
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 03' 39"
104° 57' 41"
F-48-66-D-d
xóm
Đắt
DC
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 01' 08"
104° 58' 06"
F-48-66-D-d
núi
Hảo
SV
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 03' 09"
104° 58' 44"
F-48-66-D-d
xóm
Thu Lu
DC
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 01' 57"
104° 58' 21"
F-48-66-D-d
suối
Thu Lu
TV
xã
Giáp Đắt
H.
Đà Bắc
21° 03' 00"
104° 57' 22"
21° 01' 23"
104° 57' 58"
F-48-66-D-d
xóm
Hào Phong
DC
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 55' 25"
105° 17' 24"
F-48-79-B-a
xóm
Hào Phú
DC
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 55' 53"
105° 15' 54"
F-48-79-B-a
đồi
Nâu
SV
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 54' 13"
105° 18' 23"
F-48-79-B-a
xóm
Quyết Chiến
DC
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 55' 46"
105° 15' 51"
F-48-79-B-a
xóm
Tân Lý
DC
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 58' 08"
105° 15' 32"
F-48-79-B-a
núi
Táu
SV
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 56' 09"
105° 15' 00"
F-48-79-B-a
suối
Thương
TV
xã
Hào Lý
H.
Đà Bắc
20° 55' 02"
105° 16' 55"
20° 55' 50"
105° 17' 06"
F-48-79-B-a
đồi
Cọ
SV
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 39"
105° 12' 52"
F-48-79-A-d
xóm
Doi
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 32"
105° 13' 53"
F-48-79-A-d
xóm
Dưng
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 48"
105° 15' 04"
F-48-79-B-c
xóm
Ké
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 21"
105° 13' 25"
F-48-79-A-d
xóm
Mái
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 50' 13"
105° 13' 46"
F-48-79-A-d
xóm
Mơ
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 49' 39"
105° 14' 43"
F-48-79-A-d
xóm
Ngù
DC
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 50' 13"
105° 13' 12"
F-48-79-A-d
suối
Nước Mọc
TV
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 02"
105° 11' 42"
20° 50' 53"
105° 13' 00"
F-48-79-A-d
núi
Rồng
SV
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 51' 31"
105° 16' 06"
F-48-79-B-c
đồi
U Bò
SV
xã
Hiền Lương
H.
Đà Bắc
20° 52' 02"
105° 13' 32"
F-48-79-A-d
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 01' 01"
104° 57' 51"
21° 00' 45"
104° 56' 08"
F-48-66-D-d
xóm
Bản Hạ
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 59' 32"
104° 57' 45"
F-48-66-D-d
suối
Chiềng
TV
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 01' 03"
104° 57' 47"
20° 59' 09"
104° 57' 34"
F-48-66-D-d,
F-48-78-B-b
xóm
Chiềng Cang
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 00' 09"
104° 57' 38"
F-48-66-D-d
xóm
Chum Nưa
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 00' 43"
104° 57' 28"
F-48-66-D-d
suối
Kế
TV
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 59' 46"
104° 56' 05"
20° 58' 54"
104° 55' 16"
F-48-78-B-b
bản
Kế 1
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 59' 03"
104° 55' 20"
F-48-78-B-b
bản
Kế 2
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 59' 34"
104° 56' 04"
F-48-78-B-b
bản
Kế 3
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 58' 59"
104° 56' 09"
F-48-78-B-b
pu
Khảu Ìn
SV
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 00' 23"
104° 54' 25"
F-48-66-D-d
xóm
Nà Mặn
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 01' 00"
104° 57' 12"
F-48-66-D-d
xóm
Nà Mười
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 00' 33"
104° 57' 25"
F-48-66-D-d
xóm
Nà Phang
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
21° 00' 25"
104° 57' 38"
F-48-66-D-d
xóm
U Quan
DC
xã
Mường Chiềng
H.
Đà Bắc
20° 59' 55"
104° 57' 36"
F-48-78-B-b
sông
Đà
TV
xã
Mường Tuồng
H.
Đà Bắc
21° 01' 23"
104° 52' 42"
20° 58' 98"
104° 54' 38"
F-48-66-D-d,
F-48-78-B-b
xóm
Đâm
DC
xã
Mường Tuồng
H.
Đà Bắc
21° 00' 47"
104° 54' 15"
F-48-66-D-d
xóm
Đầm Phế
DC
xã
Mường Tuồng
H.Đà
Bắc
21° 00' 17"
104° 53' 59"
F-48-66-D-d
xóm
Mí
DC
xã
Mường Tuồng
H.
Đà Bắc
21° 00' 42"
104° 53' 32"
F-48-66-D-d
xóm
Tuổng Bãi
DC
xã
Mường Tuồng
H.
Đà Bắc
20° 59' 36"
104° 54' 00"
F-48-78-B-b
xóm
Tuổng Đồi
DC
xã
Mường Tuồng
H.
Đà Bắc
21° 00' 25"
104° 54' 08"
F-48-66-D-d
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 00' 45"
104° 56' 08"
21° 02' 04"
104° 52' 00"
F-48-66-D-d
xóm
Bưa Sen
DC
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 01' 50"
104° 52' 31"
F-48-66-D-d,
F-48-66-D-c
xóm
Cơi 1
DC
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 02' 12"
104° 53' 42"
F-48-66-D-d
xóm
Cơi 2
DC
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 02' 12"
104° 53' 30"
F-48-66-D-d
xóm
Cơi 3
DC
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 02' 09"
104° 53' 51"
F-48-66-D-d
xóm
Duốc
DC
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 03' 12"
104° 55' 34"
F-48-66-D-d
suối
Nánh
TV
xã
Suối Nánh
H.
Đà Bắc
21° 02' 14"
104° 56' 16"
21° 02' 01"
104° 53' 20"
F-48-66-D-d
núi
Ba Chí
SV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 18"
105° 11' 39"
F-48-79-A-b
xóm
Bồ
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 57"
105° 10' 48"
F-48-79-A-b
suối
Bơ
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 24"
105° 11' 19"
20° 54' 14"
105° 09' 33"
F-48-79-A-b
suối
Bống
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 33"
105° 09' 17"
20° 53' 52"
105° 09' 17"
F-48-79-A-b
xóm
Chầm
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 54' 07"
105° 09' 32"
F-48-79-A-b
suối
Cọ Nôm
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 04"
105° 07' 25"
20° 55' 27"
105° 06' 32"
F-48-79-A-a
xóm
Cọ Phay
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 41"
105° 08' 13"
F-48-79-A-b
suối
Cọ Phay
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 39"
105° 08' 15"
20° 55' 22"
105° 09' 03"
F-48-79-A-b
suối
Cọ Phương
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 09"
105° 06' 41"
20° 55' 16"
105° 06' 28"
F-48-79-A-a
xóm
Diều Luông
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 54' 59"
105° 07' 36"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-b
xóm
Diều Nọi
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 14"
105° 11' 05"
F-48-79-A-b
xóm
Ênh
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 34"
105° 04' 57"
F-48-79-A-a
xóm
Giáp Đất
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 41"
105° 11' 34"
F-48-79-A-b
xóm
Mít
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 16"
105° 09' 55"
F-48-79-A-b
xóm
Pu Mường
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 51"
105° 06' 56"
F-48-79-A-a
núi
Quyền
SV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 52"
105° 04' 08"
F-48-79-A-a
xóm
Suối Yên
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 28"
105° 05' 39"
F-48-79-A-a
xóm
Tát
DC
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 44"
105° 07' 38"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-b
suối
Tát
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 55' 41"
105° 07' 35"
20° 55' 09"
105° 06' 13"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-b
suối
Trầm
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 53' 52"
105° 09' 17"
20° 52' 38"
105° 08' 36"
F-48-79-A-b
suối
Truồng
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 54' 37"
105° 11' 44"
20° 55' 04"
105° 09' 50"
F-48-79-A-b
suối
Yên
TV
xã
Tân Minh
H.
Đà Bắc
20° 56' 47"
105° 06' 15"
20° 56' 22"
105° 05' 38"
F-48-79-A-a
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 57' 33"
105° 04' 23"
20° 59' 10"
105° 00' 01"
F-48-79-A-a,
F-48-67-C-c
xóm
Bon
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 32"
105° 00' 54"
F-48-79-A-a
xóm
Bương
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
21° 00' 43"
105° 02' 04"
F-48-67-C-c
xóm
Chàm
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 00"
105° 03' 17"
F-48-79-A-a
ngầm
Chàm 1
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 37"
105° 03' 32"
F-48-79-A-a
ngầm
Chàm 2
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 47"
105° 03' 24"
F-48-79-A-a
ngầm
Chàm 3
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 08"
105° 03' 05"
F-48-79-A-a
đồi
Khom Kheo
SV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 43"
105° 02' 54"
F-48-79-A-a
xóm
Náy
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
21° 00' 03"
105° 01' 49"
F-48-67-C-c
ngầm
Náy
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
21° 00' 23"
105° 02' 08"
F-48-67-C-c
suối
Nhạp
TV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 57' 24"
105° 04' 02"
20° 59' 16"
105° 00' 38"
F-48-79-A-a
xóm
Phổn
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 39"
105° 03' 02"
F-48-79-A-a
suối
Phổn
TV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 34"
105° 04' 02"
20° 58' 53"
105° 01' 59"
F-48-79-A-a
ngầm
Phổn
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 35"
105° 02' 43"
F-48-79-A-a
đồi
Puộc
SV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 38"
105° 03' 35"
F-48-79-A-a
xóm
Than
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 27"
105° 03' 47"
F-48-79-A-a
xóm
Thùng Lùng
DC
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 50"
105° 01' 49”
F-48-79-A-a
đập
Thùng Lùng
TV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 58' 52"
105° 01' 54"
F-48-79-A-a
cầu
Thùng Lùng
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 59' 09"
105° 02' 23"
F-48-79-A-a
ngầm
Tiền
KX
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
21° 00' 21"
105° 01' 50"
F-48-67-C-c
núi
U
SV
xã
Tân Pheo
H.
Đà Bắc
20° 57' 42"
105° 02' 32"
F-48-79-A-a
xóm
Cò Xa
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 49' 47"
105° 06' 21"
F-48-79-A-c
xóm
Đá Bia
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 48' 33"
105° 06' 47"
F-48-79-A-c
xóm
Điêng
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 46' 43"
105° 08' 14"
F-48-79-A-d
núi
Đồng Mả
SV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 36"
105° 10' 00"
F-48-79-A-c
hồ
Hòa Bình
TV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 46' 09"
105° 08' 51"
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-d,
F-48-79-B-c
xóm
Lựng
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 46' 25"
105° 06' 03"
F-48-79-A-c
xóm
Mát
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 42"
105° 08' 50"
F-48-79-A-d
xóm
Mực
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 12"
105° 06' 42"
F-48-79-A-c
xóm
Nà Luồng
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 41"
105° 08' 19"
F-48-79-A-d
ngòi
Oi Nọi
TV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 48' 00"
105° 07' 24"
20° 48' 55"
105° 06' 08"
F-48-79-A-c
xóm
Phiếu
DC
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 55"
105° 07' 27"
F-48-79-A-d
núi
Trạc Voi
SV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 50' 00"
105° 04' 50"
F-48-79-A-c
suối
Trầm
TV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 50' 44"
105° 07' 04"
20° 49' 12"
105° 06' 37"
F-48-79-A-c
núi
Trầm Khò
SV
xã
Tiền Phong
H.
Đà Bắc
20° 47' 35"
105° 06' 36"
F-48-79-A-c
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 10"
105° 17' 31"
20° 52' 33"
105° 15' 52"
F-48-79-B-a,
F-48-79-B-c
suối
Cạn
TV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 50' 56"
105° 16' 26"
20° 50' 30"
105° 16' 20"
F-48-79-B-c
xóm
Cha
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 05"
105° 16' 31"
F-48-79-B-c
đèo
Cha
SV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 15"
105° 16' 20"
F-48-79-B-c
suối
Cha
TV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 23"
105° 16' 52"
20° 51' 09"
105° 17' 32"
F-48-79-B-c
hồ
Hòa Bình
TV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 46' 09"
105° 08' 51"
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-d,
F-48-79-B-c
suối
Mốc
TV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 49' 05"
105° 17' 20"
20° 48' 43"
105° 17' 13"
F-48-79-B-c
suối
Phủ
TV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 50' 20"
105° 17' 14"
20° 50' 17"
105° 16' 55"
F-48-79-B-c
xóm
Phủ 1
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 50' 19"
105° 16' 56"
F-48-79-B-c
xóm
Phủ 2
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 50' 33"
105° 16' 17"
F-48-79-B-c
xóm
Rãnh
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 49' 17"
105° 17' 32"
F-48-79-B-c
xóm
Tân Sơn
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 40"
105° 16' 35"
F-48-79-B-a
núi
Tran
SV
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 51' 52"
105° 15' 44"
F-48-79-B-c
xóm
Trúc Sơn
DC
xã
Toàn Sơn
H.
Đà Bắc
20° 52' 28"
105° 16' 15"
F-48-79-B-c
đồi
Âm
SV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 24"
105° 06' 39"
F-48-79-A-a
suối
Âm
TV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 14"
105° 07' 25"
20° 52' 39"
105° 07' 00"
F-48-79-A-a
xóm
Bay
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 48"
105° 05' 03"
F-48-79-A-a
pu
Bày
SV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 22"
105° 05' 31"
F-48-79-A-a
xóm
Búa
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 06"
105° 05' 26"
F-48-79-A-c
xóm
Hạ
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 43"
105° 05' 38"
F-48-79-A-a
núi
Hủa Ta
SV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 16"
105° 04' 06"
F-48-79-A-a
pu
Mua To
SV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 51' 33"
105° 04' 49"
F-48-79-A-c
suối
Pe
TV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 11"
105° 04' 55"
20° 52' 50"
105° 06' 24"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-c
xóm
Sổ
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 48"
105° 06' 48"
F-48-79-A-a
suối
Sổ
TV
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 53' 49"
105° 05' 58"
20° 51' 53"
105° 07' 26"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-d
xóm
Tằm
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 54"
105° 05' 18"
F-48-79-A-a
xóm
Thượng
DC
xã
Trung Thành
H.
Đà Bắc
20° 52' 54"
105° 04' 26"
F-48-79-A-a
tỉnh
lộ 433
KX
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 52' 30"
105° 13' 40"
20° 52' 02"
105° 11' 52"
F-48-79-A-b,
F-48-79-A-d
xóm
Bình Lý
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 54' 19"
105° 15' 37"
F-48-79-B-a
suối
Cái
TV
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 51' 59"
105° 11' 52"
20° 54' 59"
105° 15' 13"
F-48-79-A-b,
F-48-79-A-d,
F-48-79-B-a
xóm
Cháu
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 54' 31"
105° 15' 55"
F-48-79-B-a
xóm
Hương Lý
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 52' 36"
105° 13' 19"
F-48-79-A-b
xóm
Kim Lý
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 52' 53"
105° 13' 57"
F-48-79-A-b
xóm
Mạ
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 53' 41"
105° 15' 42"
F-48-79-B-a
xóm
Mè
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 54' 49"
105° 15' 25"
F-48-79-B-a
xóm
Mít
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 54' 48"
105° 16' 06"
F-48-79-B-a
xóm
Riêng
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 53' 40"
105° 14' 31"
F-48-79-A-b
xóm
Tầy Măng
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 52' 13"
105° 12' 30"
F-48-79-A-d
cầu
Tình
KX
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 53' 45"
105° 15' 17"
F-48-79-B-a
xóm
Tràng
DC
xã
Tu Lý
H.
Đà Bắc
20° 53' 58"
105° 15' 03"
F-48-79-B-a
suối
Búng
TV
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 11"
105° 10' 33"
20° 46' 41"
105° 10' 21"
F-48-79-A-d
xóm
Dướng
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 49' 12"
105° 12' 37"
F-48-79-A-d
xóm
Lau Bai
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 24"
105° 12' 20"
F-48-79-A-d
xóm
Mó Nẻ
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 48' 10"
105° 10' 17"
F-48-79-A-d
xóm
Nưa
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 29"
105° 15' 13"
F-48-79-B-c
suối
Săng
TV
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 17"
105° 10' 02"
20° 46' 41"
105° 10' 03"
F-48-79-A-d
xóm
Săng Trạch
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 46' 31"
105° 11' 04"
F-48-79-A-d
đèo
Tạng Khuốc
SV
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 56"
105° 10' 08"
F-48-79-A-d
xóm
Tham
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 48' 18"
105° 13' 07"
F-48-79-A-d
xóm
Thín
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 57"
105° 12' 09"
F-48-79-A-d
xóm
Trà Ang
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 49' 09"
105° 13' 49"
F-48-79-A-d
suối
Trạch
TV
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 47' 40"
105° 10' 41"
20° 47' 02"
105° 11' 24"
F-48-79-A-d
xóm
Vầy
DC
xã
Vầy Nưa
H.
Đà Bắc
20° 48' 38"
105° 13' 20"
F-48-79-A-d
pu
Chuộng
SV
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 50' 55"
105° 03' 42"
F-48-79-A-a
sông
Đà
TV
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 00"
105° 00' 53"
20° 48' 51"
105° 04' 52"
F-48-79-A-c
xóm
Hạt
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 51' 25"
105° 03' 09"
F-48-79-A-c
xóm
Hòa Yên
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 04"
105° 02' 12"
F-48-79-A-c
xóm
Kìa
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 51' 28"
105° 02' 32"
F-48-79-A-c
xóm
Lang
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 21"
105° 03' 59"
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-a
suối
Lang
TV
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 35"
105° 03' 03"
20° 51' 15"
105° 01' 48"
F-48-79-A-a,
F-48-79-A-c
xóm
Men
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 27"
105° 02' 21"
F-48-79-A-c,
F-48-79-A-a
xóm
Nàm
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 51' 10"
105° 02' 44"
F-48-79-A-c
xóm
Ta Tao
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 51' 54"
105° 01' 32"
F-48-79-A-c
núi
Tụ Hịn
SV
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 51"
105° 04' 08"
F-48-79-A-a
xóm
Tù Mù
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 52' 23"
105° 03' 18"
F-48-79-A-c
xóm
Yên Phong
DC
xã
Yên Hòa
H.
Đà Bắc
20° 50' 19"
105° 03' 07"
F-48-79-A-c
xóm
Cầu
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 10"
105° 30' 12"
F-48-80-A-c
núi
Cây Sến
SV
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 48' 02"
105° 30' 03"
F-48-80-A-c
xóm
Đằng Long
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 47' 47"
105° 30' 52"
F-48-80-A-c
xóm
Hồi
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 56"
105° 30' 04"
F-48-80-A-c
xóm
Khả
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 23"
105° 30' 02"
F-48-80-A-c
xóm
Khả Trên
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 36"
105° 30' 39"
F-48-80-A-c
xóm
Trám
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 33"
105° 30' 33"
F-48-80-A-c
ngầm
Bai Ngang
KX
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 33"
105° 28' 10"
F-48-79-B-d
đồi
Bố Cu
SV
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 55"
105° 29' 28"
F-48-79-B-d
suối
Cái
TV
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 15"
105° 27' 48"
20° 45' 51"
105° 28' 01"
F-48-79-B-d
xóm
Cuôi Ốc
DC
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 32"
105° 28' 38"
F-48-79-D-b
bản
Hang Lờm
DC
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 48"
105° 28' 56"
F-48-79-B-d
xóm
Khăm
DC
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 46"
105° 28' 16"
F-48-79-B-d
ngã
ba Khăm
KX
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 41"
105° 28' 19"
F-48-79-B-d
xóm
Láu Ráy
DC
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 35"
105° 29' 01"
F-48-79-B-d
đồi
Nam Nai
SV
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 47' 10"
105° 28' 34"
F-48-79-B-d
suối
Sống
TV
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 09"
105° 28' 44"
20° 45' 49"
105° 28' 19"
F-48-79-B-d
đồi
Trẹ
SV
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 53"
105° 29' 33"
F-48-79-D-b
đường
Trường Sơn A
KX
xã
Bình Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 24"
105° 27' 53"
20° 45' 30"
105° 29' 29"
F-48-79-B-d
xóm
Bưa Gạo
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 33' 39"
105° 33' 40"
F-48-80-C-c
xóm
Chạo
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 43"
105° 33' 53"
F-48-80-C-c
hang
Chùa
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 36' 08"
105° 34' 18"
F-48-80-C-c
đồi
Cỏ Hoang
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 34' 13"
105° 34' 10"
F-48-80-C-c
xóm
Cuối
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 50"
105° 33' 38"
F-48-80-C-c
hang
Đá Bạc
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 36' 21"
105° 33' 11"
F-48-80-C-c
hang
Hùm
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 36' 06"
105° 33' 37"
F-48-80-C-c
xóm
Khoang
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 36' 42"
105° 33' 07"
F-48-80-C-c
xóm
Lựng
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 33"
105° 34' 12"
F-48-80-C-c
ngầm
Lựng
KX
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 54"
105° 34' 35"
F-48-80-C-c
xóm
Má
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 36' 26"
105° 32' 44"
F-48-80-C-c
xóm
Mư
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 37' 11"
105° 32' 43"
F-48-80-C-c
đồi
Nghen Đụn
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 33' 27"
105° 34' 17"
F-48-80-C-c
xóm
Nghìa
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 34' 20"
105° 33' 51"
F-48-80-C-c
hang
Núi Bò
SV
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 59"
105° 34' 03"
F-48-80-C-c
xóm
Pang
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 00"
105° 33' 51"
F-48-80-C-c
xóm
Thông
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 39"
105° 32' 37"
F-48-80-C-c
xóm
Thượng
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 35' 54"
105° 32' 39"
F-48-80-C-c
xóm
Vọ
DC
xã
Cuối Hạ
H.
Kim Bôi
20° 34' 59"
105° 32' 40"
F-48-80-C-c
quốc
lộ 12B
KX
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 55"
105° 27' 42"
20° 42' 36"
105° 28' 45"
F-48-79-D-b
núi
Bái Cả
SV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 42' 34"
105° 27' 16"
F-48-79-D-b
núi
Bái Tháy
SV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 41' 49"
105° 26' 41"
F-48-79-D-b
xóm
Cặm Cõ
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 02"
105° 28' 23"
F-48-79-D-b
xóm
Dạnh
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 54"
105° 28' 17"
F-48-79-D-b
suối
Dạnh
TV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 44' 18"
105° 27' 49"
20° 44' 10"
105° 27' 55"
F-48-79-D-b
xóm
Đầm
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 14"
105° 27' 44"
F-48-79-D-b
suối
Đầm
TV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 16"
105° 27' 54"
20° 43' 45"
105° 28' 35"
F-48-79-D-b
xóm
Đầm Hạ
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 42' 46"
105° 27' 42"
F-48-79-D-b
xóm
Định
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 42' 29"
105° 27' 54"
F-48-79-D-b
xóm
Đồng Nang
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 34"
105° 27' 59"
F-48-79-D-b
núi
Khụ Rù
SV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 42' 28"
105° 28' 33"
F-48-79-D-b
xóm
Trang Ngoài
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 41' 58"
105° 28' 10"
F-48-79-D-b
xóm
Trang Trong
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 42' 13"
105° 27' 58"
F-48-79-D-b
đồi
U Bò
SV
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 45"
105° 28' 21"
F-48-79-D-b
xóm
Ve
DC
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 19"
105° 28' 12"
F-48-79-D-b
cầu
Ve
KX
xã
Đông Bắc
H.
Kim Bôi
20° 43' 23"
105° 28' 07"
F-48-79-D-b
núi
Ba Châu
SV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 49' 06"
105° 25' 59"
F-48-79-B-d
thôn
Bái Tam
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 48' 03"
105° 24' 37"
F-48-79-B-d
núi
Bình Hương
SV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 48' 33"
105° 26' 37"
F-48-79-B-d
suối
Cuối
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 46"
105° 23' 11"
20° 47' 30"
105° 24' 44"
F-48-79-B-d
thôn
Đồi Mu
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 45' 46"
105° 27' 07"
F-48-79-B-d
thôn
Đồng Bãi
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 06"
105° 24' 57"
F-48-79-B-d
suối
Đúc
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 48' 35"
105° 25' 42"
20° 46' 15"
105° 27' 48"
F-48-79-B-d
thôn
Gò Bùi
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 19"
105° 24' 37"
F-48-79-B-d
thôn
Gò Tháu
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 00"
105° 26' 57"
F-48-79-B-d
suối
Khuộc
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 48' 02"
105° 28' 34"
20° 48' 04"
105° 27' 53"
F-48-79-B-d
đồi
Mặc
SV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 45' 53"
105° 27' 43"
F-48-79-B-d
núi
Nhộng Múc
SV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 58"
105° 23' 58"
F-48-79-B-d
suối
Quèn Kẻo
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 13"
105° 24' 59"
20° 47' 55"
105° 26' 35"
F-48-79-B-d
suối
Rút
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 21"
105° 24' 41"
20° 46' 48"
105° 25' 07"
F-48-79-B-d
hồ
Sáng
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 19"
105° 26' 57"
F-48-79-B-d
suối
Sáng
TV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 09"
105° 25' 51"
20° 45' 41"
105° 26' 50"
F-48-79-B-d
thôn
Sáng Mới
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 45' 45"
105° 26’ 26"
F-48-79-B-d
thôn
Sàng Ngoài
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 28"
105° 26' 40"
F-48-79-B-d
thôn
Suối Chuộn
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 57"
105° 27' 44"
F-48-79-B-d
thôn
Suối Mý
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 57"
105° 28' 01"
F-48-79-B-d
thôn
Suối Thản
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 59"
105° 27' 34"
F-48-79-B-d
núi
Tổng Đài
SV
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 48' 52"
105° 24' 46"
F-48-79-B-d
thôn
Tráng
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 46' 47"
105° 24' 15"
F-48-79-B-d
thôn
Vó Mái
DC
xã
Đú Sáng
H.
Kim Bôi
20° 47' 43"
105° 24' 18"
F-48-79-B-d
Bệnh
viện Đa khoa Kim Bôi
KX
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 40' 52"
105° 31' 07"
F-48-80-C-a
quốc
lộ 12B
KX
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 37"
105° 30' 16"
20° 40' 37"
105° 31' 49"
F-48-80-C-a
phố
Bưởi
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 40' 53"
105° 31' 14"
F-48-80-C-a
xóm
Cò Mè
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 47"
105° 31' 15"
F-48-80-C-a
thôn
Mớ Đá
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 41"
105° 30' 20"
F-48-80-C-a
thôn
Mớ Đồi
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 33"
105° 30' 14"
F-48-80-C-a
thôn
Mớ Khoắc
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 20"
105° 30' 27"
F-48-80-C-a
xóm
Mớ Sung
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 44"
105° 30' 56"
F-48-80-C-a
làng
Nội
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 39"
105° 31' 22"
F-48-80-C-a
xóm
Nước Chải
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 18"
105° 30' 14"
F-48-80-C-a
xóm
Sào Bái
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 04"
105° 30' 45"
F-48-80-C-a
làng
Sào Hạ
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 40' 46"
105° 31' 40"
F-48-80-C-a
làng
Sào Thượng
DC
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 06"
105° 31' 29"
F-48-80-C-a
khu
du lịch Suối khoáng Kim Bôi
KX
xã
Hạ Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 49"
105° 30' 25"
F-48-80-C-a
suối
Bai Lau
TV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 09"
105° 27' 27"
20° 41' 02"
105° 28' 53"
F-48-79-D-b
núi
Chèm
SV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 39' 05"
105° 28' 44"
F-48-79-D-b
xóm
Đai
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 12"
105° 28' 21"
F-48-79-D-b
xóm
Đồi
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 09"
105° 28' 22"
F-48-79-D-b
suối
Khảm
TV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 39' 56"
105° 29' 27"
20° 40' 56"
105° 29' 07"
F-48-79-D-b
rộc
Khuông Bò
TV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 50"
105° 27' 42"
20° 40' 43"
105° 28' 44"
F-48-79-D-b
xóm
Ký
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 36"
105° 28' 51"
F-48-79-D-b
suối
Lồi
TV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 19"
105° 28' 15"
20° 41' 13"
105° 29' 07"
F-48-79-D-b
xóm
Sằn
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 48"
105° 29' 13"
F-48-79-D-b
xóm
Sim Ngoài
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 28"
105° 28' 46"
F-48-79-D-b
xóm
Sim Trong
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 41"
105° 28' 19"
F-48-79-D-b
núi
Suối Bái
SV
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 25"
105° 27' 16"
F-48-79-D-b
xóm
Trạo
DC
xã
Hợp Đồng
H.
Kim Bôi
20° 40' 55"
105° 28' 32"
F-48-79-D-b
xóm
Bôi Ngoài
DC
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 38' 48"
105° 33' 58"
F-48-80-C-a
thôn
Gò Chè
DC
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 39' 37"
105° 33' 34"
F-48-80-C-a
cầu
Gò Chè
KX
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 39' 19"
105° 33' 36"
F-48-80-C-a
xóm
Mến
DC
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 39' 14"
105° 33' 39"
F-48-80-C-a
xóm
Trò
DC
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 39' 59"
105° 34' 00"
F-48-80-C-a
cầu
Trò
KX
xã
Hợp Kim
H.
Kim Bôi
20° 40' 04"
105° 33' 58"
F-48-80-C-a
xóm
Ba Bị
DC
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 46' 04"
105° 33' 23"
F-48-80-A-c
xóm
Bái
DC
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 30"
105° 31' 40"
F-48-80-A-c
xóm
Chỉ Ngoài
DC
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 52"
105° 32' 44"
F-48-80-A-c
xóm
Chỉ Trong
DC
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 26"
105° 32' 14"
F-48-80-A-c
núi
Đà Cháy
SV
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 46' 08"
105° 30' 58"
F-48-80-A-c
núi
Đại Mào
SV
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 46' 22"
105° 32' 07"
F-48-80-A-c
đồi
Đại Vương
SV
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 18"
105° 33' 23"
F-48-80-A-c
núi
Đèo Ngừ
SV
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 47' 05"
105° 32' 49"
F-48-80-A-c
xóm
Suối Kho
DC
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 08"
105° 31' 35"
F-48-80-A-c
đường
Trường Sơn
KX
xã
Hùng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 24"
105° 31' 08"
20° 45' 17"
105° 32' 10"
F-48-80-A-c
xóm
Bãi
DC
xã
Kim Bình
H.
Kim Bôi
20° 39' 05"
105° 33' 10"
F-48-80-C-a
xóm
Bo
DC
xã
Kim Bình
H.
Kim Bôi
20° 40' 13"
105° 32' 20"
F-48-80-C-a
xóm
Lạng
DC
xã
Kim Bình
H.
Kim Bôi
20° 39' 40"
105° 32' 51"
F-48-80-C-a
cầu
Lạng
KX
xã
Kim Bình
H.
Kim Bôi
20° 39' 41"
105° 33' 21"
F-48-80-C-a
xóm
Lục Đồi
DC
xã
Kim Bình
H.
Kim Bôi
20° 40' 01"
105° 31' 54"
F-48-80-C-a
xóm
Bôi Câu
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 38' 26"
105° 33' 29"
F-48-80-C-a
xóm
Đầm
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 38' 51"
105° 32' 18"
F-48-80-C-a
xóm
Khoang
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 38' 09"
105° 33' 04"
F-48-80-C-a
xóm
Suối Con
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 38' 15"
105° 32' 44"
F-48-80-C-a
xóm
Vố Đá
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 38' 46"
105° 32' 44"
F-48-80-C-a
xóm
Vố Đồi
DC
xã
Kim Bôi
H.
Kim Bôi
20° 39' 16"
105° 32' 12"
F-48-80-C-a
xóm
Bãi Chạo
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 34"
105° 34' 34"
F-48-80-C-a
xóm
Bái Ngoài
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 32"
105° 35' 33"
F-48-80-C-a
xóm
Bái Trong
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 18"
105° 35' 19"
F-48-80-C-a
đồi
Cái
SV
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 39' 03"
105° 35' 02"
F-48-80-C-a
xóm
Đầm
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 46"
105° 34' 48"
F-48-80-C-a
thôn
Lột
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 41' 02'
105° 35' 33"
F-48-80-C-a
thôn
Mõ
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 10"
105° 34' 51"
F-48-80-C-a
thôn
Muôn
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 39' 47"
105° 35' 09"
F-48-80-C-a
xóm
Nà Khoai
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 40' 24"
105° 34' 51"
F-48-80-C-a
xóm
Ven
DC
xã
Kim Sơn
H.
Kim Bôi
20° 41' 02"
105° 34' 49"
F-48-80-C-a
xóm
Cháo
DC
xã
Kim Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 32"
105° 31' 03"
F-48-80-C-a
xóm
Đồi
DC
xã
Kim Tiến
H.
Kim Bôi
20° 40' 21"
105° 30' 54"
F-48-80-C-a
xóm
Gò Cha
DC
xã
Kim Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 38"
105° 30' 34"
F-48-80-C-a
xóm
Vó Khang
DC
xã
Kim Tiến
H.
Kim Bôi
20° 38' 52"
105° 31' 14"
F-48-80-C-a
thôn
Bãi Mu
DC
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 07"
105° 34' 03"
F-48-80-C-c
sông
Bôi
TV
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 50"
105° 33' 47"
20° 36' 11"
105° 34' 39"
F-48-80-C-a,
F-48-80-C-c
thôn
Cóc Lẩm
DC
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 27"
105° 32' 49"
F-48-80-C-c
thôn
Dứng
DC
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 09"
105° 33' 42"
F-48-80-C-c
đồi
Đẻ
SV
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 54"
105° 31' 24"
F-48-80-C-a
thôn
Trại Ổi
DC
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 36' 24"
105° 34' 17"
F-48-80-C-c
thôn
Yên
DC
xã
Kim Truy
H.
Kim Bôi
20° 37' 37"
105° 33' 31"
F-48-80-C-a
xóm
Chiệng
DC
xã
Lập Chiệng
H.
Kim Bôi
20° 42' 18"
105° 33' 53"
F-48-80-C-a
xóm
Khoáy
DC
xã
Lập Chiệng
H.
Kim Bôi
20° 42' 42"
105° 33' 56"
F-48-80-C-a
xóm
Lập
DC
xã
Lập Chiệng
H.
Kim Bôi
20° 41' 33"
105° 33' 28"
F-48-80-C-a
làng
Mang
DC
xã
Lập Chiệng
H.
Kim Bôi
20° 42' 04"
105° 33' 53"
F-48-80-C-a
quốc
lộ 12B
KX
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 58"
105° 37' 17"
20° 35' 24"
105° 39' 33"
F-48-80-C-d
xóm
Ba Giang
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 03"
105° 37' 57"
F-48-80-C-d
xóm
Bãi Khoai
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 35' 18"
105° 39' 10"
F-48-80-C-d
cầu
Bãi Khoai
KX
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 35' 11"
105° 39' 07"
F-48-80-C-d
xóm
Bêu
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 03"
105° 39' 26"
F-48-80-C-d
sông
Bôi
TV
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 19"
105° 37' 07"
20° 32' 39"
105° 39' 18"
F-48-80-C-d,
F-48-80-C-c
xóm
Cành
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 23"
105° 38' 47"
F-48-80-C-d
đồi
Chanh
SV
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 32' 41"
105° 38' 15"
F-48-80-C-d
núi
Con Voi
SV
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 22"
105° 40' 42"
F-48-80-C-d
xóm
Đồng Hà
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 27"
105° 39' 36"
F-48-80-C-d
xóm
Đồng Hòa 1
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 42"
105° 38' 28"
F-48-80-C-d
xóm
Đồng Hòa 2
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 15"
105° 38' 40"
F-48-80-C-d
xóm
Mí Đông
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 41"
105° 39' 10"
F-48-80-C-d
cầu
Mư
KX
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 51"
105° 38' 55"
F-48-80-C-d
xóm
Mư Ngoài
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 49"
105° 39' 02"
F-48-80-C-d
xóm
Mư Trong
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 22'
105° 39' 50"
F-48-80-C-d
xóm
Mỵ
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 26"
105° 37' 38"
F-48-80-C-d
cầu
Phố Mị
KX
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 35' 00"
105° 37' 33"
F-48-80-C-d
xóm
Phố Mỵ
DC
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 34' 54"
105° 37' 48"
F-48-80-C-d
Nông
trường Thanh Hà
KX
xã
Mỵ Hòa
H.
Kim Bôi
20° 33' 09"
105° 39' 38"
F-48-80-C-d
hồ
Bai Tuổn
TV
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 37' 44"
105° 35' 03"
F-48-80-C-a
thôn
Bãi Xe
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 36' 23"
105° 34' 53"
F-48-80-C-c
thôn
Bình Tân
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 36' 55"
105° 35' 15"
F-48-80-C-c
sông
Bôi
TV
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 37' 55"
105° 33' 50"
20° 36' 01"
105° 34' 46"
F-48-80-C-a
thôn
Bôi Cả
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 38' 01"
105° 34' 14"
F-48-80-C-a
đồi
Chúc Măng
SV
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20' 38' 20"
105° 35' 27"
F-48-80-C-a
thôn
Nam Hạ
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 36' 52"
105° 34' 36"
F-48-80-C-c
thôn
Nam Thượng
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 37' 26'
105° 34' 46"
F-48-80-C-a
cầu
Nam Thượng
KX
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 37' 38"
105° 34' 36"
F-48-80-C-a
thôn
Nước Ruộng
DC
xã
Nam Thượng
H.
Kim Bôi
20° 37' 38"
105° 36' 30"
F-48-80-C-a
xóm
Bà Rà
DC
xã
Nật Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 17"
105° 34' 37"
F-48-80-C-a
xóm
Bưa Cầu
DC
xã
Nật Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 00"
105° 32' 50"
F-48-80-A-c
đồi
Chìu
SV
xã
Nật Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 36"
105° 32' 33"
F-48-80-A-c
xóm
Mát
DC
xã
Nật Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 57"
105° 33' 05"
F-48-80-C-a
xóm
Rộc
DC
xã
Nật Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 38"
105° 32' 41"
F-48-80-C-a
xóm
Dăm Chung
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 32' 24"
105° 37' 53"
F-48-80-C-d
xóm
Dăm Hạ
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 31' 57"
105° 38' 27"
F-48-80-C-d
xóm
Dăm Thượng
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 32' 51"
105° 37' 19"
F-48-80-C-c
xóm
Khẹt
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 34' 45"
105° 35' 18"
F-48-80-C-c
núi
Lạ
SV
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 34' 00"
105° 35' 33"
F-48-80-C-c
xóm
Lầm Ngoài
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 34' 34"
105° 35' 03"
F-48-80-C-c
xóm
Lầm Trong
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 34' 16"
105° 34' 51"
F-48-80-C-c
xóm
Mý Tây
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 33' 23"
105° 36' 18"
F-48-80-C-c
xóm
Nuông Chung
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 32' 22"
105° 36' 27"
F-48-80-C-c
xóm
Nuông Hạ
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 32' 16"
105° 36' 57"
F-48-80-C-c
xóm
Nuông Thượng
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 32' 33"
105° 36' 02"
F-48-80-C-c
xóm
Suối Lội
DC
xã
Nuông Dăm
H.
Kim Bôi
20° 33' 26"
105° 35' 09"
F-48-80-C-c
quốc
lộ 12B
KX
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 36' 34"
105° 35' 23"
20° 34' 58"
105° 37' 17"
F-48-80-C-c
xóm
Báy
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 35' 23"
105° 36' 30"
F-48-80-C-c
sông
Bôi
SV
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 36' 01"
105° 34' 46"
20° 34' 19"
105° 37' 07"
F-48-80-C-c
xóm
Đầm Giàn
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 36' 03"
105° 35' 09"
F-48-80-C-c
xóm
Đồi Bổi
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 35' 10"
105° 36' 28"
F-48-80-C-c
xóm
Đồng Chờ
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 35' 34"
105° 35' 39"
F-48-80-C-c
xóm
Khai Đồi
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 35' 33"
105° 35' 02"
F-48-80-C-c
xóm
Nà Bờ
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 34' 51"
105° 36' 32"
F-48-80-C-c
xóm
Sào Đông
DC
xã
Sào Báy
H.
Kim Bôi
20° 36' 20"
105° 35' 59"
F-48-80-C-c
suối
Bai Ma
TV
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 45"
105° 28' 35"
20° 43' 36"
105° 30' 30"
F-48-79-D-b,
F-48-80-C-a
đập
Bai Ma
KX
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 33"
105° 28' 56"
F-48-79-D-b
xóm
Bèo
DC
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 57"
105° 29' 15"
F-48-79-D-b
xóm
Khoang
DC
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 44' 22"
105° 30' 05"
F-48-80-C-a
xóm
Khớt
DC
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 27"
105° 28' 56"
F-48-79-D-b
xóm
Lốc
DC
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 27"
105° 29' 56"
F-48-79-D-b
xóm
Nèo
DC
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 44' 43"
105° 29' 45"
F-48-79-D-b
đồi
Tăng
SV
xã
Sơn Thủy
H.
Kim Bôi
20° 43' 19"
105° 29' 26"
F-48-79-D-b
xóm
Cò Đầm
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 22"
105° 31' 05"
F-48-80-C-a
xóm
Đồng Vuôi
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 31"
105° 31' 27"
F-48-80-C-a
xóm
Khoai
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 10"
105° 31' 22"
F-48-80-C-a
xóm
Nè
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 00"
105° 31' 37"
F-48-80-C-a
xóm
Ngheo
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 43' 01"
105° 30' 59"
F-48-80-C-a
làng
Sáng
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 25"
105° 30' 33"
F-48-80-C-a
xóm
Vuôi Bờ
DC
xã
Thượng Bì
H.
Kim Bôi
20° 42' 44"
105° 31' 11"
F-48-80-C-a
đồi
Bái Nàng
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 40' 15"
105° 26' 16"
F-48-79-D-b
xóm
Bãi Rồng
DC
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 47"
105° 27' 35"
F-48-79-D-b
đồi
Bái Trai
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 15"
105° 25' 35"
F-48-79-D-b
đồi
Bãi Trăm
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 37' 38"
105° 26' 53"
F-48-79-D-b
đồi
Bó Bua
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 37' 47"
105° 23' 54"
F-48-79-D-b
suối
Cả
TV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 17"
105° 26' 38"
20° 39' 31"
105° 27' 03"
F-48-79-D-b
suối
Cheo
TV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 38' 46"
105° 25' 11"
20° 38' 44"
105° 26' 03"
F-48-79-D-b
suối
Đáy
TV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 40' 31"
105° 27' 20"
20° 40' 21"
105° 27' 37"
F-48-79-D-b
đồi
Khạo Củi
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 38' 47"
105° 24' 37"
F-48-79-D-b
suối
Khoang
TV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 13"
105° 28' 01"
20° 40' 08"
105° 27' 52"
F-48-79-D-b
đồi
Khoang Khổ
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 37' 20"
105° 24' 19"
F-48-79-D-d
xóm
Khú
DC
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 38' 38"
105° 26' 10"
F-48-79-D-b
đồi
Quèn Đạn
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 29"
105° 24' 37"
F-48-79-D-b
đồi
U Bò
SV
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 40' 56"
105° 27' 34"
F-48-79-D-b
xóm
Vãng
DC
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 40' 09"
105° 27' 44"
F-48-79-D-b
xóm
Vay
DC
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 25"
105° 27' 01"
F-48-79-D-b
xóm
Vó Lươn
DC
xã
Thượng Tiến
H.
Kim Bôi
20° 39' 51"
105° 28' 00"
F-48-79-D-b
xóm
Bờ
DC
xã
Trung Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 14"
105° 31' 56"
F-48-80-C-a
sông
Bôi
TV
xã
Trung Bì
H.
Kim Bôi
20° 40' 32"
105° 32' 11"
20° 39' 51"
105° 33' 20"
F-48-80-C-a
xóm
Rường
DC
xã
Trung Bì
H.
Kim Bôi
20° 41' 00"
105° 32' 07"
F-48-80-C-a
xóm
Tre Thị
DC
xã
Trung Bì
H.
Kim Bôi
20° 40' 21"
105° 32' 58"
F-48-80-C-a
quốc
lộ 12B
KX
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 23"
105° 26' 38"
20° 44' 19"
105° 22' 19"
F-48-79-D-a,
F-48-79-D-b
xóm
Bãi Chạo
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 25"
105° 26' 28"
F-48-79-D-b
xóm
Bợi
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 01"
105° 25' 36"
F-48-79-D-b
xóm
Củ
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 55"
105° 25' 08"
F-48-79-D-b
suối
Củ
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 42' 09"
105° 24' 55"
20° 44' 10"
105° 24' 50"
F-48-79-D-b
suối
Cượng
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 10"
105° 25' 48"
20° 44' 10"
105° 26' 11"
F-48-79-D-b
núi
Đá Chải
SV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 28'
105° 23' 49"
F-48-79-B-d
núi
Đá Thuyền
SV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 55"
105° 22' 44"
F-48-79-B-d
xóm
Đô Lái
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 55"
105° 26' 08"
F-48-79-D-b
xóm
Đúp
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 06'
105° 24' 18"
F-48-79-D-b
xóm
Hạ Sơn
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 11"
105° 22' 59"
F-48-79-D-b
suối
Hang Nai
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 43"
105° 23' 24"
20° 46' 07"
105° 23' 57"
F-48-79-B-d
suối
Khét
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 42' 31"
105° 23' 52"
20° 44' 10"
105° 24' 50"
F-48-79-D-b
xóm
Kim Bắc 1
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 47"
105° 23' 18"
F-48-79-B-d
xóm
Kim Bắc 2
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 11"
105° 23' 52"
F-48-79-B-d
xóm
Kim Bắc 3
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 46' 17"
105° 24' 16"
F-48-79-B-d
suối
Mùn
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 34"
105° 22' 40"
20° 44' 31"
105° 23' 01"
F-48-79-D-b
xóm
Quê Kho
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 21"
105° 25' 34"
F-48-79-D-b
suối
Rếch
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 13"
105° 24' 48"
20° 44' 13"
105° 25' 23"
F-48-79-D-b
xóm
Suối Măng
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 23"
105° 23' 06"
F-48-79-D-b
cầu
Suối Măng
KX
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 27"
105° 23' 15"
F-48-79-D-b
suối
Tải Kháng
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 43' 13"
105° 23' 50"
20° 44' 01"
105° 23' 58"
F-48-79-D-b
đèo
Thung
SV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 45"
105° 24' 39"
F-48-79-D-b
xóm
Thung Dao
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 22"
105° 24' 41"
F-48-79-B-d
xóm
Thung Mường
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 45' 55"
105° 24' 28"
F-48-79-B-d
xóm
Trẹo
DC
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 26"
105° 23' 39"
F-48-79-D-b
suối
Trẹo
TV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 16"
105° 23' 38"
20° 44' 19"
105° 24' 04"
F-48-79-D-b
cầu
Trẹo
KX
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 44' 28"
105° 23' 53"
F-48-79-D-b
đồi
Yên Ngựa
SV
xã
Tú Sơn
H.
Kim Bôi
20° 41' 52"
105° 25' 20"
F-48-79-D-b
xóm
Chanh Cả
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 31"
105° 29' 27"
F-48-79-D-b
xóm
Chanh Trên
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 16"
105° 29' 18"
F-48-79-D-b
suối
Chiềng
TV
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 13"
105° 29' 07"
20° 41' 58"
105° 30' 11"
F-48-79-D-b,
F-48-80-C-a
cầu
Chiềng
KX
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 42' 01"
105° 29' 38"
F-48-79-D-b
xóm
Chiềng Động
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 42' 00"
105° 29' 14"
F-48-79-D-b
xóm
Cốc
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 42' 36"
105° 30' 01"
F-48-80-C-a
suối
Đầm
TV
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 43"
105° 28' 55"
20° 41' 43"
105° 29' 11"
F-48-79-D-b
xóm
Quê Rù
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 42' 25"
105° 29' 43"
F-48-79-D-b
xóm
Sống Dưới
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 48"
105° 29' 57"
F-48-80-C-a
xóm
Sống Trên
DC
xã
Vĩnh Đồng
H.
Kim Bôi
20° 41' 37"
105° 29' 39"
F-48-79-D-b
thôn
168
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 44' 50"
105° 26' 52"
F-48-79-D-b
xóm
Đầm Rừng
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 44' 08"
105° 27' 09"
F-48-79-D-b
cầu
Đầm Rừng
KX
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 44' 15"
105° 26' 50"
F-48-79-D-b
núi
Đớc
SV
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 44' 31"
105° 28' 10"
F-48-79-D-b
xóm
Đồng Ngoài
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 44' 39"
105° 27' 28"
F-48-79-D-b
thôn
Kim Đức
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 45' 01"
105° 27' 21"
F-48-79-B-d
đồi
Kỳ
SV
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 44"
105° 27' 44"
F-48-79-D-b
suối
Rèo
TV
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 07"
105° 26' 34"
20° 44' 13"
105° 26' 44"
F-48-79-D-b
xóm
Suối Rèo
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 00"
105° 26' 30"
F-48-79-D-b
núi
Tảng Lặc
SV
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 42' 12"
105° 26' 41"
F-48-79-D-b
xóm
Thao Cả
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 46"
105° 27' 13"
F-48-79-D-b
xóm
Thao Con
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 06"
105° 27' 17"
F-48-79-D-b
xóm
Vó Cối
DC
xã
Vĩnh Tiến
H.
Kim Bôi
20° 43' 38"
105° 26' 43"
F-48-79-D-b
khu
4
DC
TT.
Kỳ Sơn
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 14"
105° 21' 04"
F-48-79-B-a
quốc
lộ 6
KX
TT.
Kỳ Sơn
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 22"
105° 22' 07"
20° 52' 56"
105° 20' 43"
F-48-79-B-a
cầu
Ngòi Dân
KX
TT.
Kỳ Sơn
H.
Kỳ Sơn
20° 52' 56"
105° 20' 43"
F-48-79-B-a
khu
Pheo
DC
TT.
Kỳ Sơn
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 00"
105° 20' 52"
F-48-79-B-a
xóm
Bình Tiến
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 51' 45"
105° 23' 44"
F-48-79-B-d
Nhà
máy Bột và Giấy Hòa Bình
KX
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 17"
105° 21' 07"
F-48-79-B-a
núi
Cột Cờ
SV
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 22"
105° 21' 57"
F-48-79-B-a
xóm
Dối
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 52' 44"
105° 23' 42"
F-48-79-B-b
sông
Đà
TV
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 55"
105° 20' 42"
20° 55' 07"
105° 20' 48"
F-48-79-B-a
xóm
Đồng Bến
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 07"
105° 22' 36"
F-48-79-B-b
xóm
Đồng Sông
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 01"
105° 21' 05"
F-48-79-B-a
xóm
Mỏ
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 53"
105° 23' 06"
F-48-79-B-b
cầu
Ngòi Móng
KX
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 23"
105° 21' 11"
F-48-79-B-a
cầu
Nguyễn
KX
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 23"
105° 22' 11"
F-48-79-B-a
xóm
Nút
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 38"
105° 22' 13"
F-48-79-B-a
xóm
Tân Lập
DC
xã
Dân Hạ
H.
Kỳ Sơn
20° 52' 45"
105° 22' 10"
F-48-79-B-a
quốc
lộ 6
KX
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 40"
105° 24' 53"
20° 55' 04"
105° 27' 15"
F-48-79-B-b
lâm
trường Lâm Sơn
KX
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 16"
105° 27' 05"
F-48-79-B-b
suối
Anh
TV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 40"
105° 26' 53"
20° 55' 15"
105° 26' 14”
F-48-79-B-b
xóm
Ao Trạch
DC
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 08"
105° 25' 31"
F-48-79-B-b
núi
Đá Khắc
SV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 31"
105° 25' 04"
F-48-79-B-b
xóm
Đễnh
DC
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 55"
105° 26' 00"
F-48-79-B-b
cầu
Đễnh
KX
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 07"
105° 26' 17'
F-48-79-B-b
xóm
Đồng Giang
DC
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 08"
105° 24' 55"
F-48-79-B-b
xóm
Gò Bùi
DC
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 19"
105° 26' 06"
F-48-79-B-b
dốc
Kẽm
KX
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 04"
105° 27' 12"
F-48-79-B-b
đồi
Mâm Xôi
SV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 25"
105° 26' 52"
F-48-79-B-b
suối
Sét
TV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 17"
105° 25' 54"
20° 56' 11"
105° 25' 11"
F-48-79-B-b
suối
Tải Mặc
TV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 34"
105° 27' 36"
20° 55' 45"
105° 26' 29"
F-48-79-B-b
xóm
Tân Lập
DC
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 08"
105° 27' 16"
F-48-79-B-b
suối
Thiện
TV
xã
Dân Hòa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 44"
105° 25' 45"
20° 55' 06"
105° 25' 20"
F-48-79-B-b
xóm
Can 1
DC
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 51' 12"
105° 23' 33"
F-48-79-B-d
xóm
Can 2
DC
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 49' 53"
105° 23' 31"
F-48-79-B-d
núi
Đá Nàng
SV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 49' 01"
105° 23' 06"
F-48-79-B-d
núi
Gốc Mít
SV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 50' 05"
105° 25' 15"
F-48-79-B-d
xóm
Mùi
DC
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 47' 53"
105° 22' 50"
F-48-79-B-d
suối
Mùi
TV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 47' 53"
105° 23' 03"
20° 48' 21"
105° 24' 08"
F-48-79-B-d
xóm
Nội
DC
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 48' 34"
105° 24' 07"
F-48-79-B-d
xóm
Nưa
DC
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 48' 42"
105° 23' 43"
F-48-79-B-d
núi
Phong Lan
SV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 50' 37"
105° 24' 53'
F-48-79-B-d
suối
Sòng Nội
TV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 50' 41"
105° 23' 06"
20° 48' 21"
105° 24' 08"
F-48-79-B-d
đồi
Thát
SV
xã
Độc Lập
H.
Kỳ Sơn
20° 49' 29"
105° 24' 48"
F-48-79-B-d
xóm
Đình
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 58"
105° 20' 57"
F-48-79-B-a
hồ
Đồng Bài
TV
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 33"
105° 21' 57"
F-48-79-B-a
xóm
Giếng
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 53"
105° 21' 01"
F-48-79-B-a
xóm
Gốc Đa
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 14"
105° 21' 17"
F-48-79-B-a
xóm
Mỏ Ngô
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 30"
105° 21' 04"
F-48-79-B-a
xóm
Môn
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 36"
105° 21' 35"
F-48-79-B-a
xóm
Múc
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 41"
105° 21' 17"
F-48-79-B-a
xóm
Ngọc Xạ
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 06"
105° 21' 02"
F-48-79-B-a
cầu
Ngòi Mại
KX
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 26"
105° 20' 33"
F-48-79-B-a
xóm
Nhả
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 23"
105° 20' 59"
F-48-79-B-a
đầm
Si
TV
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 10"
105° 20' 55"
F-48-79-B-a
xóm
Tân Thành
DC
xã
Hợp Thành
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 28"
105° 20' 52"
F-48-79-B-a
sông
Đà
TV
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 22"
105° 20' 01"
21° 00' 44"
105° 18' 54"
F-48-79-B-a,
F-48-67-D-c
xóm
Độc Lập
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 13"
105° 20' 13"
F-48-79-B-a
xóm
Đồng Hương
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 51"
105° 20' 52"
F-48-79-B-a
xóm
Giếng 1
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 29"
105° 20' 33"
F-48-79-B-a
xóm
Hải Cao
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 51"
105° 20' 31"
F-48-79-B-a
xóm
Hạnh Phúc
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 40"
105° 20' 02"
F-48-79-B-a
cầu
Ngòi Mới
KX
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 52"
105° 20' 24"
F-48-79-B-a
xóm
Tân Thịnh
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 17"
105° 19' 34"
F-48-67-D-c
đò
Tân Thịnh
KX
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 07"
105° 19' 27"
F-48-67-D-c
xóm
Thông
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 11"
105° 20' 41"
F-48-79-B-a
xóm
Tôm
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
21° 01' 09"
105° 19' 22"
F-48-67-D-c
xóm
Trung Thành A
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 53"
105° 19' 53"
F-48-79-B-a
xóm
Trung Thành B
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 06"
105° 19' 43"
F-48-67-D-c
xóm
Tự Do
DC
xã
Hợp Thịnh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 27"
105° 20' 08"
F-48-79-B-a
xóm
Ba
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 56"
105° 23' 29"
F-48-79-B-b
xóm
Bãi Nai
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 16"
105° 23' 33"
F-48-79-B-b
xóm
Bãi Sấu
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 12"
105° 23' 45"
F-48-79-B-b
xóm
Bẵn
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 23"
105° 23' 12"
F-48-79-B-b
suối
Dọc
TV
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 41"
105° 26' 25"
20° 52' 16"
105° 26' 18"
F-48-79-B-b
xóm
Dụ 7
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 17"
105° 23' 51"
F-48-79-B-b
suối
Đất
TV
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 23"
105° 25' 06"
20° 52' 16"
105° 26' 18"
F-48-79-B-b
núi
Đồi Mùi
SV
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 53' 37"
105° 25' 04"
F-48-79-B-b
xóm
Gò Dọi
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 55' 03"
105° 23' 48"
F-48-79-B-b
xóm
Hang Nước
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 40"
105° 24' 57"
F-48-79-B-b
đập
Hồ Suối Chọn
KX
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 26"
105° 24' 40"
F-48-79-B-b
xóm
Lũng Hang
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 10"
105° 24' 59"
F-48-79-B-b
cầu
Mè
KX
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 31"
105° 24' 25"
F-48-79-B-b
xóm
Nội
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 41"
105° 23' 39"
F-48-79-B-b
hồ
Suối Chọn
TV
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 28"
105° 24' 50"
F-48-79-B-b
xóm
Suối Ngành
DC
xã
Mông Hóa
H.
Kỳ Sơn
20° 54' 56"
105° 24' 30"
F-48-79-B-b
xóm
Bu Chằm
DC
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 40"
105° 21' 48"
F-48-79-B-a
xóm
Đồng Bài
DC
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 49"
105° 21' 06"
F-48-79-B-a
suối
Đồng Chanh
TV
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 59"
105° 22' 38"
20° 59' 44"
105° 22' 02"
F-48-67-D-c,
F-48-67-D-d,
F-48-79-B-a
đập
hồ Đồng Bài
KX
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 47"
105° 21' 30"
F-48-79-B-a
xóm
Mom
DC
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 28"
105° 20' 17"
F-48-67-D-c
xóm
Phú Châu
DC
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
21° 00' 23"
105° 22' 03"
F-48-67-D-c
xóm
Quốc
DC
xã
Phú Minh
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 29"
105° 21' 20"
F-48-79-B-a
núi
Bà Sơn
SV
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 13"
105° 22' 10"
F-48-79-B-b
dốc
Bụt
KX
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 03"
105° 23' 28"
F-48-79-B-b
xóm
Đoàn Kết 1
DC
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 04"
105° 23' 51"
F-48-79-B-b
xóm
Mon
DC
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 12"
105° 23' 24"
F-48-79-B-b
suối
Mon
TV
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 05"
105° 22' 46"
20° 55' 56"
105° 23' 28"
F-48-79-B-b
xóm
Quyết Tiến
DC
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 29"
105° 23' 39"
F-48-79-B-b
suối
Thần
TV
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 00"
105° 24' 41"
20° 56' 07"
105° 23' 32"
F-48-79-B-b
suối
Trúng
TV
xã
Phúc Tiến
H.
Kỳ Sơn
20° 56' 31"
105° 23' 28"
20° 55' 56"
105° 23' 28"
F-48-79-B-b
suối
Cái
TV
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 34"
105° 24' 37"
20° 59' 57"
105° 24' 43"
F-48-79-B-b
xóm
Chằm Cun
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 52"
105° 23' 42"
F-48-79-B-b
xóm
Dủ
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 27"
105° 24' 38"
F-48-79-B-b
xóm
Hội
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 47"
105° 24' 28"
F-48-79-B-b
xóm
Mè
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 55"
105° 25' 02"
F-48-79-B-b
hồ
Mè
TV
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 41"
105° 25' 02"
F-48-79-B-b
xóm
Mùn 6
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 58' 46"
105° 24' 27"
F-48-79-B-b
núi
Nước Ấm
SV
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 57' 15"
105° 23' 32"
F-48-79-B-b
xóm
Rợn
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 03"
105° 24' 18"
F-48-79-B-b
xóm
Trung Mường 1
DC
xã
Yên Quang
H.
Kỳ Sơn
20° 59' 45"
105° 24' 50"
F-48-79-B-b
xóm
Nghĩa
DC
TT.
Vụ Bản
H.
Lạc Sơn
20° 27' 49"
105° 26' 25"
F-48-91-B-b
phố
Quang Vinh
DC
TT.
Vụ Bản
H.
Lạc Sơn
20° 28' 17"
105° 26' 40"
F-48-91-B-b
phố
Thống Nhất
DC
TT.
Vụ Bản
H.
Lạc Sơn
20° 27' 40"
105° 26' 00"
F-48-91-B-b
quốc
lộ 12B
KX
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 49"
105° 31' 27"
20° 25' 37"
105° 29' 33"
F-48-91-B-b,
F-48-92-A-a
xóm
Bái
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 23' 48"
105° 30' 20"
F-48-92-A-a
sông
Bé
TV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 08"
105° 31' 11"
20° 23' 39"
105° 30' 48"
F-48-92-A-a
cầu
Búm
KX
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 03"
105° 31' 04"
F-48-92-A-a
xóm
Búm 2
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 28"
105° 31' 11"
F-48-92-A-a
sông
Bưởi
TV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 22' 12"
105° 31' 26"
20° 25' 33"
105° 29' 34"
F-48-91-B-b,
F-48-92-A-a
F-48-92-A-c
đồi
Cao
SV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 59"
105° 30' 31"
F-48-92-A-a
đồi
Chấn
SV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 26' 08"
105° 30' 48"
F-48-92-A-a
đồi
Chặt
SV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 26' 01"
105° 30' 19"
F-48-92-A-a
xóm
Chẹ
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 23' 17"
105° 30' 51"
F-48-92-A-a
dốc
Cuội
SV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 53"
105° 30' 05"
F-48-92-A-a
xóm
Khanh
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 23' 14"
105° 31' 12"
F-48-92-A-a
xóm
Khi
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 26' 21"
105° 30' 14"
F-48-92-A-a
xóm
Kò Kè
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 44"
105° 31' 20"
F-48-92-A-a
hồ
Láng
TV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 32"
105° 31' 37"
F-48-92-A-a
xóm
Láo
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 27"
105° 30' 06"
F-48-92-A-a
xóm
Ngái
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 00"
105° 30' 29"
F-48-92-A-a
xóm
Nghĩa Thành
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 44"
105° 29' 43"
F-48-91-B-b
phố
Re
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 17"
105° 30' 39"
F-48-92-A-a
xóm
Re
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 28"
105° 30' 23"
F-48-92-A-a
hồ
Re
TV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 43"
105° 30' 38"
F-48-92-A-a
xóm
Trán
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 25' 26"
105° 30' 40"
F-48-92-A-a
xóm
Tưa
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 18"
105° 30' 53"
F-48-92-A-a
hồ
Tưa
TV
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 18"
105° 31' 05"
F-48-92-A-a
xóm
Tuôn
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 40"
105° 30' 28"
F-48-92-A-a
xóm
Vổ
DC
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 24' 50"
105° 31' 02"
F-48-92-A-a
cầu
Vọc
KX
xã
Ân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 22' 02"
105° 31' 03"
F-48-91-B-b
xóm
Cảng
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 48"
105° 29' 23"
F-48-91-B-b
xóm
Đa
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 35"
105° 29' 34"
F-48-91-B-b
xóm
Gắm
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 42"
105° 30' 09"
F-48-92-A-a
xóm
Quền
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 28' 14"
105° 29' 31"
F-48-91-B-b
xóm
Thóng
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 28' 07"
105° 28' 59"
F-48-91-B-b
xóm
Trang
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 16"
105° 29' 02"
F-48-91-B-b
hồ
Tráng
TV
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 41"
105° 29' 35"
F-48-91-B-b
xóm
Trung
DC
xã
Bình Cảng
H.
Lạc Sơn
20° 28' 35"
105° 29' 12"
F-48-91-B-b
xóm
Cành 2
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 27' 01"
105° 31' 49"
F-48-92-A-a
xóm
Cổi 1
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 27' 23"
105° 31' 11"
F-48-92-A-a
hồ
Dài
TV
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 26' 59"
105° 32' 20"
F-48-92-A-a
xóm
Dài 1
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 27' 18"
105° 31' 24"
F-48-92-A-a
xóm
Đồi 1
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 26' 47"
105° 30' 50"
F-48-92-A-a
xóm
Mận
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 28' 17"
105° 31' 12"
F-48-92-A-a
xóm
Mè Ngoài
DC
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 27' 07"
105° 30' 49'
F-48-92-A-a
núi
Xẻm
SV
xã
Bình Chân
H.
Lạc Sơn
20° 26' 43"
105° 32' 38"
F-48-92-A-a
thung
Bưng
SV
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 28' 16"
105° 33' 35"
F-48-92-A-a
đồi
Chạc
SV
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 28' 30"
105° 30' 30"
F-48-92-A-a
đồi
Còng
SV
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 29"
105° 34' 07"
F-48-92-A-a
xóm
Cuốc 1
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 32"
105° 32' 03"
F-48-92-A-a
xóm
Cuốc 2
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 30' 14"
105° 31' 25"
F-48-80-C-c,
F-48-92-A-a
xóm
Khen
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 33"
105° 32' 50"
F-48-92-A-a
xóm
Khi
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 30' 03"
105° 30' 49"
F-48-80-C-c,
F-48-92-A-a
xóm
Khướng 1
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 23"
105° 33' 40"
F-48-92-A-a
xóm
Khướng 2
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 08"
105° 33' 52"
F-48-92-A-a
đồi
Lài Ma
SV
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 30' 35"
105° 30' 51"
F-48-80-C-c
xóm
Rộc
DC
xã
Bình Hẻm
H.
Lạc Sơn
20° 29' 48"
105° 30' 28"
F-48-92-A-a
xóm
Be Ngoài
DC
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 28' 17"
105° 21' 50"
F-48-91-B-a
xóm
Be Trên
DC
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 27' 54"
105° 21' 30"
F-48-91-B-a
sông
Cái
TV
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 28' 01"
105° 21' 16"
20° 27' 47"
105° 24' 10"
F-48-91-B-a,
F-48-91-B-b
xóm
Kho
DC
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 27' 04"
105° 23' 36"
F-48-91-B-b
xóm
Man
DC
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 27' 28"
105° 22' 24"
F-48-91-B-b
xóm
Ót
DC
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 27' 47"
105° 23' 29"
F-48-91-B-b
núi
Trường Sơn
SV
xã
Chí Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 26' 59"
105° 22' 40"
F-48-91-B-b
xóm
Bái
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 28' 39"
105° 22' 10"
F-48-91-B-a
xóm
Cài
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 28' 01"
105° 22' 28"
F-48-91-B-b
xóm
Dồng
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 27' 48"
105° 22' 43"
F-48-91-B-a
xóm
Đảng
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 28' 48"
105° 21' 48"
F-48-91-B-a
xóm
Nàng
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 27' 54"
105° 23' 08"
F-48-91-B-b
xóm
Vó
DC
xã
Chí Thiện
H.
Lạc Sơn
20° 28' 30"
105° 22' 53"
F-48-91-B-b
xóm
Bai Chim
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 37"
105° 25' 13"
F-48-91-B-b
xóm
Bai Lòng
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 59"
105° 24' 55"
F-48-91-B-b
xóm
Bai Ngoài
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 44"
105° 25' 25"
F-48-91-B-b
xóm
Bai Vớn
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 27' 12"
105° 24' 56"
F-48-91-B-b
xóm
Bán 1
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 27' 44"
105° 24' 46"
F-48-91-B-b
xóm
Chóng
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 51"
105° 24' 31"
F-48-91-B-b
xóm
Đỡ
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 39"
105° 24' 49"
F-48-91-B-b
đồi
Đôm
SV
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 28' 36"
105° 23' 45"
F-48-91-B-b
xóm
Đôm Hạ
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 28' 18"
105° 24' 31"
F-48-91-B-b
xóm
Đôm Thượng 1
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 28' 26"
105° 24' 05"
F-48-91-B-b
xóm
Khưa
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 30"
105° 25' 00"
F-48-91-B-b
xóm
Lở
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 26' 26"
105° 24' 46"
F-48-91-B-b
xóm
Mương Hạ 1
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 27' 03"
105° 24' 28"
F-48-91-B-b
xóm
Mương Thượng
DC
xã
Định Cư
H.
Lạc Sơn
20° 27' 19"
105° 24' 17"
F-48-91-B-b
xóm
Bưng
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 08"
105° 26' 35"
F-48-91-B-b
xóm
Bưu
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 36"
105° 25' 45"
F-48-91-B-b
xóm
Chum
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 27' 23"
105° 25' 47"
F-48-91-B-b
xóm
Cọi
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 44"
105° 26' 53"
F-48-91-B-b
xóm
Hương Hòa
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 07"
105° 26' 19"
F-48-91-B-b
xóm
Vin Hạ
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 14"
105° 26' 31"
F-48-91-B-b
xóm
Vin Thượng
DC
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 23"
105° 26' 10"
F-48-91-B-b
hồ
Vỏ
TV
xã
Hương Nhượng
H.
Lạc Sơn
20° 26' 14"
105° 25' 57"
F-48-91-B-b
xóm
Beo
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 51"
105° 27' 25"
F-48-91-B-b
sông
Bưởi
TV
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 28"
105° 26' 29"
20° 26' 28"
105° 28' 08"
F-48-91-B-b
xóm
Cả
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 28"
105° 27' 34"
F-48-91-B-b
xóm
Cháy
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 02"
105° 27' 45"
F-48-91-B-b
cầu
Cháy
KX
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 21"
105° 27' 32"
F-48-91-B-b
xóm
Chiềng
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 19"
105° 27' 20"
F-48-91-B-b
xóm
Côm
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 22"
105° 28' 28"
F-48-91-B-b
đồi
Đội
SV
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 28' 44"
105° 27' 44"
F-48-91-B-b
hồ
Khạ Nang
TV
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 28' 06"
105° 27' 42"
F-48-91-B-b
xóm
Lốc
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 27' 44"
105° 26' 50"
F-48-91-B-b
xóm
Mới
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 28' 05"
105° 26' 58"
F-48-91-B-b
xóm
Vôi
DC
xã
Liên Vũ
H.
Lạc Sơn
20° 28' 03"
105° 27' 02"
F-48-91-B-b
núi
Bãi Trám
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 35' 16"
105° 23' 36"
F-48-79-D-d
xóm
Báng
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 08"
105° 24' 14"
F-48-79-D-d
suối
Báng
TV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 27"
105° 23' 48"
20° 33' 13"
105° 24' 45"
F-48-79-D-d
núi
Bưa Chòng
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 35' 50"
105° 22' 58"
F-48-79-D-d
đồi
Chu
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 36' 14"
105° 23' 53"
F-48-79-D-d
xóm
Dóm
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 34' 52"
105° 24' 08"
F-48-79-D-d
núi
Khi Cà
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 26"
105° 23' 36"
F-48-79-D-d
núi
Ngàn Lè
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 36' 28"
105° 24' 31"
F-48-79-D-d
xóm
Rểnh
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 34' 28"
105° 25' 19"
F-48-79-D-d
xóm
Riêng
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 35' 08"
105° 23' 11"
F-48-79-D-d
xóm
Thăn Dưới
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 32' 51"
105° 24' 12"
F-48-79-D-d
xóm
Thăn Trên
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 43"
105° 24' 06"
F-48-79-D-d
đồi
Thỏng
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 34' 17"
105° 23' 43"
F-48-79-D-d
xóm
Tre
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 09"
105° 25' 05"
F-48-79-D-d
núi
U Bò
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 36' 97"
105° 24' 42"
F-48-79-D-d
xóm
Voi
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 33' 56"
105° 24' 45"
F-48-79-D-d
xóm
Vôi Hạ
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 35' 01"
105° 24' 56"
F-48-79-D-d
xóm
Vôi Thượng
DC
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 35' 34"
105° 24' 04"
F-48-79-D-d
núi
Vôn Chó
SV
xã
Miền Đồi
H.
Lạc Sơn
20° 36' 28"
105° 25' 20"
F-48-79-D-d
đồi
Ái Nàng
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 24"
105° 30' 47"
F-48-80-C-c
dốc
Ái Nàng
KX
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33'12"
105° 30' 47"
F-48-80-C-c
đồi
Bái Cả
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 34' 30"
105° 31' 16"
F-48-80-C-c
xóm
Bây Giữa
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 32' 51"
105° 32' 23"
F-48-80-C-c
xóm
Bây Trên
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 09"
105° 33' 08"
F-48-80-C-c
đồi
Chiếng
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 50"
105° 31' 17"
F-48-80-C-c
xóm
Cỏ Cháy
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 43"
105° 30' 56"
F-48-80-C-c
xóm
Đồi Bùi
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 34' 23"
105° 30' 42"
F-48-80-C-c
xóm
Đồi Cả
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 08"
105° 30' 25"
F-48-80-C-c
xóm
Đồi Cò
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 31"
105° 30' 09"
F-48-80-C-c
đồi
Lải
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 32' 40"
105° 32' 31"
F-48-80-C-c
núi
Nhộng Ràng
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 32' 59"
105° 32' 56"
F-48-80-C-c
xóm
Rậm
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 57"
105° 31' 06"
F-48-80-C-c
xóm
Riệc
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 32' 27"
105° 29' 36"
F-48-79-D-d
dốc
Thai
KX
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 34' 01"
105° 32' 03"
F-48-80-C-c
đồi
U Bò
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 34' 16"
105° 30' 31"
F-48-80-C-c
xóm
Vó
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 19"
105° 31' 18"
F-48-80-C-c
đồi
Vòng
SV
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 33' 19"
105° 31' 29"
F-48-80-C-c
xóm
Xỳ
DC
xã
Mỹ Thành
H.
Lạc Sơn
20° 32' 55"
105° 29' 56"
F-48-79-D-d,
F-48-80-C-c
xóm
Băng
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 25' 42"
105° 24' 31"
F-48-91-B-b
đồi
Cao
SV
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 23' 28"
105° 25' 20"
F-48-91-B-b
xóm
Chiềng 1
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 25' 29"
105° 22' 55"
F-48-91-B-b
xóm
Đầm
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 26' 00"
105° 23' 57"
F-48-91-B-b
xóm
Đèn
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 24' 21"
105° 25' 37"
F-48-91-B-b
xóm
Hầu 1
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 25' 15"
105° 23' 16"
F-48-91-B-b
xóm
Khộp 1
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 25' 19"
105° 24' 56"
F-48-91-B-b
núi
Trường Sơn
SV
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 26' 06"
105° 24' 23"
F-48-91-B-b
xóm
Xê 1
DC
xã
Ngọc Lâu
H.
Lạc Sơn
20° 24' 57"
105° 25' 59"
F-48-91-B-b
xóm
Bái Nhạ
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 18"
105° 22' 28"
F-48-91-B-a,
F-48-91-B-b
xóm
Bói
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 17”
105° 22' 58"
F-48-91-B-b
núi
Cấp
SV
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 28' 58"
105° 18' 21"
F-48-91-B-a
xóm
Điện
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 54"
105° 21' 01"
F-48-91-B-a
xóm
Đong
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 40"
105° 20' 08"
F-48-91-B-a
xóm
Khú
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 28"
105° 20' 45"
F-48-91-B-a
xóm
Rộc
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 25' 44"
105° 22' 07"
F-48-91-B-a
xóm
Vâng
DC
xã
Ngọc Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 26' 48"
105° 21' 37"
F-48-91-B-a
xóm
Bui
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 03"
105° 26' 07'
F-48-79-D-d
hồ
Bui
TV
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 30' 59"
105° 25' 47"
F-48-79-D-d
xóm
Bưng
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 03"
105° 24' 47"
F-48-79-D-d
hang
Bụt
SV
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 21' 36"
105° 27' 19"
F-48-79-D-d
suối
Chăng
TV
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 52"
105° 27' 11"
20° 30' 57"
105° 26' 58"
F-48-79-D-d
suối
Cộng Hòa
TV
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 42"
105° 26' 13"
20° 30' 20"
105° 26' 49"
F-48-79-D-d
xóm
Dằm Chuộn
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 45"
105° 25' 04"
F-48-79-D-d
xóm
Dằm Làng
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 48"
105° 25' 50"
F-48-79-D-d
xóm
Khị
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 32"
105° 25' 51"
F-48-79-D-d
hồ
Ma
TV
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 37"
105° 25' 20"
F-48-79-D-d
xóm
Tân Thanh
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 30' 59"
105° 25' 35"
F-48-79-D-d
xóm
Tiền Phong
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 32"
105° 26' 57"
F-48-79-D-d
xóm
Vó Dò
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 10"
105° 27' 11"
F-48-79-D-d
xóm
Vó Giữa
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 23"
105° 26' 52"
F-48-79-D-d
xóm
Vó Trên
DC
xã
Nhân Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 35"
105° 26' 41"
F-48-79-D-d
xóm
Bãi
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 27' 58"
105° 21' 01"
F-48-91-B-a
xóm
Băn
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 08”
105° 19' 04"
F-48-91-B-a
xóm
Báy
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 30' 09"
105° 18' 47"
F-48-79-D-c
sông
Cái
TV
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 12"
105° 21' 23"
20° 29' 52'
105° 18' 18"
F-48-91-B-a
xóm
Chao
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 56"
105° 19' 30"
F-48-91-B-a
xóm
Chất
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 19"
105° 19' 27"
F-48-91-B-a
xóm
Chuông
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 30"
105° 21' 25"
F-48-91-B-a
xóm
Duộng
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 56"
105° 20' 08"
F-48-91-B-a
suối
Đạnh
TV
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 16"
105° 20' 50"
20° 28' 55"
105° 20' 58"
F-48-91-B-a
xóm
Đống Trẩm
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 30' 03"
105° 19' 01"
F-48-79-D-c,
F-48-91-B-a
xóm
Éo
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 30' 03"
105° 19' 16"
F-48-79-D-c,
F-48-91-B-a
xóm
Giang
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 15"
105° 20' 38"
F-48-91-B-a
xóm
Khạ
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 33"
105° 21' 20"
F-48-91-B-a
xóm
Khải
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 28' 31"
105° 20' 17"
F-48-91-B-a
xóm
Mận
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 30' 30"
105° 19' 04"
F-48-79-D-c
xóm
Rẽ
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 45"
105° 18' 55"
F-48-91-B-a
suối
Rồng
TV
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 16"
105° 20' 29"
20° 29' 04"
105° 20' 25"
F-48-91-B-a
xóm
Thếnh
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 54"
105° 18' 34"
F-48-91-B-a
đồi
Toàng
SV
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 31' 69"
105° 18' 55"
F-48-79-D-c
xóm
Trám
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 29' 35"
105° 19' 07"
F-48-91-B-a
xóm
Yến
DC
xã
Phú Lương
H.
Lạc Sơn
20° 30' 27"
105° 18' 34"
F-48-79-D-c
xóm
Bạ Thá
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 30' 10"
105° 20' 01"
F-48-79-D-c
xóm
Châu
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 30"
105° 20' 51"
F-48-91-B-a
xóm
Chiềng Rồng
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 37"
105° 20' 13"
F-48-91-B-a
xóm
Chóng
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 26"
105° 20' 39"
F-48-91-B-a
xóm
Cọ Mới
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 30' 05"
105° 19' 49"
F-48-79-D-c,
F-48-91-B-a
suối
Đạnh
TV
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 46"
105° 21' 11"
20° 29' 16"
105° 20' 50"
F-48-91-B-a
xóm
Đồi Tường
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 48"
105° 20' 24"
F-48-91-B-a
xóm
Khoang
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 30' 24"
105° 19' 48"
F-48-79-D-c
xóm
Quyển Dưới
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 28"
105° 21' 57"
F-48-91-B-a
xóm
Quyển Trên
DC
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 29' 43"
105° 21' 35"
F-48-91-B-a
suối
Rồng
TV
xã
Phúc Tuy
H.
Lạc Sơn
20° 30' 26"
105° 19' 40"
20° 29' 16"
105° 20' 29"
F-48-79-D-c,
F-48-91-B-a
xóm
Bất Bạc
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 10"
105° 28' 38"
F-48-79-D-d
suối
Cả
TV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 40"
105° 27' 08"
20° 34' 07"
105° 27' 06"
F-48-79-D-d
đồi
Chim
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 44"
105° 28' 45"
F-48-79-D-d
núi
Cốt Ca
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 37' 05"
105° 28' 16"
F-48-79-D-d
núi
Cừa
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 36' 41"
105° 27' 34"
F-48-79-D-d
núi
Dọi
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 42"
105° 28' 26"
F-48-79-D-d
suối
Dọi
TV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 36' 09"
105° 29' 35"
20° 35' 45"
105° 28' 12"
F-48-79-D-d
xóm
Dọi 2
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 28"
105° 27' 55"
F-48-79-D-d
xóm
Đồng Củ 1
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 10"
105° 26' 10"
F-48-79-D-d
xóm
Đồng Củ 2
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 36"
105° 26' 09"
F-48-79-D-d
xóm
Kẻm
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 08"
105° 26' 50"
F-48-79-D-d
xóm
Khả
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 39"
105° 27' 27"
F-48-79-D-d
núi
Khoai Gió
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 36' 33"
105° 25' 54"
F-48-79-D-d
núi
Máng Đa
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 36' 14"
105° 27' 26"
F-48-79-D-d
suối
Miếu
TV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 45"
105° 28' 12"
20° 34' 40"
105° 27' 08"
F-48-79-D-d
đồi
Ngang
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 37' 00"
105° 26' 37"
F-48-79-D-d
xóm
Rậm
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 02"
105° 27' 11"
F-48-79-D-d
xóm
Sấm
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 31"
105° 29' 05"
F-48-79-D-d
xóm
Thang 2
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 18"
105° 27' 24"
F-48-79-D-d
xóm
Thêu
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 23"
105° 29' 03"
F-48-79-D-d
xóm
Thung 1
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 37' 15"
105° 29' 21"
F-48-79-D-b,
F-48-79-D-d,
F-48-79-D-d
suối
Trám
TV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 36' 33"
105° 26' 51"
20° 34' 25"
105° 26' 53"
F-48-79-D-d
núi
Trông Màm
SV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 54"
105° 29' 25"
F-48-79-D-d
suối
Trong Màn
TV
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 35' 34"
105° 29' 38"
20° 35' 19"
105° 27' 57"
F-48-79-D-d
xóm
Vẹ
DC
xã
Quý Hòa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 34"
105° 28' 02"
F-48-79-D-d
suối
Bến Lấp
TV
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 33' 26"
105° 26' 30"
20° 31' 42"
105° 26' 13"
F-48-79-D-d
xóm
Chiềng 3
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 30"
105° 26' 09"
F-48-79-D-d
xóm
Đấc
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 22"
105° 25' 49"
F-48-79-D-d
Đồi
Chùa
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 33' 00"
105° 25' 33"
F-48-79-D-d
xóm
Đồng
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 52"
105° 26' 03"
F-48-79-D-d
đồi
Đường
SV
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 33' 70"
105° 25' 33"
F-48-79-D-d
xóm
Lâu
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 57"
105° 26' 15"
F-48-79-D-d
xóm
Mòi 3
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 33' 06"
105° 26' 57"
F-48-79-D-d
xóm
Nganh
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 40"
105° 25' 28"
F-48-79-D-d
xóm
Rậm
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 07"
105° 25' 47"
F-48-79-D-d
xóm
Tôm 3
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 32' 23"
105° 26' 44"
F-48-79-D-d
xóm
Trại
DC
xã
Tân Lập
H.
Lạc Sơn
20° 33' 10"
105° 26' 13"
F-48-79-D-d
xóm
Bu
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 23' 23"
105° 27' 32"
F-48-91-B-b
sông
Bưởi
TV
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 26' 28"
105° 27' 26"
20° 24' 52"
105° 29' 48"
F-48-91-B-b
đập
Cai
KX
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 24' 47"
105° 28' 21"
F-48-91-B-b
xóm
Câu
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 25' 24"
105° 28' 18"
F-48-91-B-b
xóm
Đa
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 24' 53"
105° 29' 24"
F-48-91-B-b
xóm
Khảnh
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 24' 59"
105° 28' 50"
F-48-91-B-b
xóm
Khi
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 25' 17"
105° 29' 17"
F-48-91-B-b
xóm
Kho
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 25' 38"
105° 29' 15"
F-48-91-B-b
xóm
Lọt
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 23' 25"
105° 28' 57"
F-48-91-B-b
xóm
Mặc
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 26' 17"
105° 27' 40"
F-48-91-B-b
xóm
Nạch
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 25' 29"
105° 27' 11"
F-48-91-B-b
xóm
Nại
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 25' 53"
105° 28' 45"
F-48-91-B-b
xóm
Ngheo
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 23' 57"
105° 29' 41"
F-48-91-B-b
xóm
Song
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 24' 45"
105° 28' 37"
F-48-91-B-b
xóm
Trội
DC
xã
Tân Mỹ
H.
Lạc Sơn
20° 24' 51"
105° 27' 02"
F-48-91-B-b
quốc
lộ 12B
KX
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 16"
105° 24' 21"
20° 30' 54"
105° 21' 35"
F-48-79-D-c,
F-48-91-B-b
xóm
Anh
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 31"
105° 23' 41"
F-48-91-B-b
xóm
Cáo
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 56"
105° 22' 15"
F-48-79-D-c,
F-48-79-D-d
xóm
Cọ
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 37"
105° 23' 03"
F-48-91-B-b
xóm
Cổm
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 39"
105° 21' 24"
F-48-79-D-c
xóm
Đồng Tâm
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 43"
105° 24' 09"
F-48-91-B-b
xóm
Khặng
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 35"
105° 21' 58"
F-48-79-D-c
cầu
Khặng
KX
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 31"
105° 22' 08"
F-48-79-D-c
xóm
La Văn Cầu
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 51"
105° 21' 41"
F-48-79-D-c
xóm
Luống
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 31' 00"
105° 21' 49"
F-48-79-D-c
xóm
Ốc
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 03"
105° 24' 06"
F-48-79-D-d
cầu
Ốc
KX
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 56"
105° 23' 48"
F-48-91-B-b
xóm
Rậm
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 29' 24"
105° 23' 29"
F-48-91-B-b
xóm
Trang
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 30' 03"
105° 22' 37"
F-48-91-B-b,
F-48-79-D-d
xóm
Tre
DC
xã
Thượng Cốc
H.
Lạc Sơn
20° 31' 19"
105° 21' 59"
F-48-79-D-c
đèo
Hang Lòn
SV
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 23' 32"
105° 21' 24"
F-48-91-B-a
xóm
Kháy
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 24' 28"
105° 20' 36"
F-48-91-B-a
núi
Khụ Cái
SV
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 24' 22"
105° 20' 86"
F-48-91-B-a
núi
Khụ Tôm
SV
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 23' 38"
105° 20' 50"
F-48-91-B-a
núi
Lá Bán
SV
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 26' 07"
105° 18' 59"
F-48-91-B-a
xóm
Mòn
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 24' 58"
105° 19' 32"
F-48-91-B-a
xóm
Mu
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 24' 26"
105° 22' 05"
F-48-91-B-a
xóm
Rì
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 23' 02"
105° 24' 07"
F-48-91-B-b
xóm
Sát
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 23' 41"
105° 22' 29"
F-48-91-B-a,
F-48-91-B-b
suối
Sát
TV
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 25' 58"
105° 16' 51"
20° 22' 42"
105° 25' 09"
F-48-91-B-a,
F-48-80-C-c
xóm
Tren
DC
xã
Tự Do
H.
Lạc Sơn
20° 25' 31"
105° 17' 45"
F-48-91-B-a
xóm
Chạo
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 34' 24"
105° 26' 25"
F-48-79-D-d
xóm
Đanh
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 33' 53"
105° 27' 58"
F-48-79-D-d
xóm
Đào
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 34' 16"
105° 28' 30"
F-48-79-D-d
núi
Đồi Eo
SV
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 34' 23"
105° 29' 10"
F-48-79-D-d
suối
Khạo Và
TV
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 34' 01"
105° 27' 47"
20° 33' 38"
105° 26' 38"
F-48-79-D-d
xóm
Khụ
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 34' 15"
105° 26' 41"
F-48-79-D-d
xóm
Mọi
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 33' 57"
105° 27' 16"
F-48-79-D-d
xóm
Mọng
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 33' 29"
105° 27' 12"
F-48-79-D-d
xóm
Nạc
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 33' 44"
105° 26' 19"
F-48-79-D-d
xóm
Sào
DC
xã
Tuân Đạo
H.
Lạc Sơn
20° 33' 39"
105° 27' 33"
F-48-79-D-d
xóm
Ấm
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 32' 02"
105° 29' 04"
F-48-79-D-d
suối
Bũng
TV
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 34"
105° 29' 17"
20° 30' 36"
105° 28' 44"
F-48-79-D-d
suối
Chằn
TV
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 43"
105° 28' 21"
20° 30' 57"
105° 27' 39"
F-48-79-D-d
hang
Dơi
SV
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 52"
105° 28' 17"
F-48-79-D-d
xóm
Đa
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 26"
105° 28' 04"
F-48-79-D-d
xóm
Đồi
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 32' 55"
105° 28' 51"
F-48-79-D-d
xóm
Đổn
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 35"
105° 28' 49"
F-48-79-D-d
xóm
Gò Pheo
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 34' 21"
105° 29' 22"
F-48-79-D-d
suối
Hồng Dài
TV
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 32' 06"
105° 29' 29"
20° 30' 38"
105° 27' 44"
F-48-79-D-d
xóm
Kén
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 30' 51"
105° 28' 50"
F-48-80-C-c,
F-48-79-D-d
xóm
Mới
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 16"
105° 27' 28"
F-48-79-D-d
xóm
Nang
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 57"
105° 27' 40"
F-48-79-D-d
xóm
Pheo
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 33' 45"
105° 29' 03"
F-48-79-D-d
xóm
Sào
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 07"
105° 31' 24"
F-48-80-C-c
sông
Sào
TV
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 06"
105° 32' 24"
20° 30' 33"
105° 28' 41"
F-48-79-D-d,
F-48-80-C-c
xóm
Thêu
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 32' 01"
105° 29' 22"
F-48-79-D-d
xóm
Tre
DC
xã
Văn Nghĩa
H.
Lạc Sơn
20° 31' 59"
105° 28' 29"
F-48-79-D-d
xóm
Chào
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 31' 33"
105° 22' 52"
F-48-79-D-d
xóm
Đồi
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 31' 26"
105° 23' 45"
F-48-79-D-d
núi
Đôi Bưng
SV
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 32' 20"
105° 24' 90"
F-48-79-D-d
xóm
Khang
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 32' 07"
105° 22' 58"
F-48-79-D-d
hồ
Khang Trào
TV
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 32' 10"
105° 23' 08"
F-48-79-D-d
núi
Khênh
SV
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 31' 28"
105° 23' 14"
F-48-79-D-d
xóm
Khụ
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 31' 41"
105° 23' 25"
F-48-79-D-d
xóm
Lội
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 48"
105° 23' 50"
F-48-79-D-d
xóm
Mận
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 39"
105° 23' 18"
F-48-79-D-d
xóm
Mương
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 45"
105° 24' 13"
F-48-79-D-d
hồ
Ngọc
TV
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 38"
105° 24' 04"
F-48-79-D-d
suối
Ốc
TV
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 31' 39"
105° 22' 57'
20° 30' 13"
105° 23' 47"
F-48-79-D-d
xóm
Răng
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 59"
105° 23' 28"
F-48-79-D-d
xóm
Ráy
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 32' 55"
105° 23' 09"
F-48-79-D-d
xóm
Rộc
DC
xã
Văn Sơn
H.
Lạc Sơn
20° 30' 16"
105° 23' 24"
F-48-79-D-d
quốc
lộ 12B
KX
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 25' 48"
105° 29' 05"
20° 26' 43"
105° 27' 57"
F-48-91-B-b
xóm
Át
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 45"
105° 30' 11"
F-48-92-A-a
hồ
Át
TV
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 27' 09"
105° 30' 07"
F-48-92-A-a
suối
Bống
TV
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 59"
105° 28' 43"
20° 26' 26"
105° 28' 25"
F-48-91-B-b
xóm
Cài
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 54"
105° 29' 34"
F-48-91-B-b
xóm
Cơi
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 18"
105° 29' 50"
F-48-91-B-b
xóm
Đạn
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 15"
105° 29' 16"
F-48-91-B-b
suối
Đạn
TV
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 22"
105° 29' 08"
20° 26' 00"
105° 28' 52"
F-48-91-B-b
phố
Lâm Hóa 1
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 09"
105° 28' 52"
F-48-91-B-b
xóm
Quyết Tiến
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 40"
105° 28' 28"
F-48-91-B-b
xóm
Sơ
DC
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 26' 41"
105° 28' 56"
F-48-91-B-b
suối
Thảo
TV
xã
Vũ Lâm
H.
Lạc Sơn
20° 27' 11"
105° 29' 27"
20° 26' 22"
105° 29' 08"
F-48-91-B-b
xóm
Bắp
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 30' 00"
105° 25' 03"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
Nhà
máy Chè Đen
KX
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 31"
105° 25' 21"
F-48-91-B-b
xóm
Chuông
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 30' 41"
105° 24' 46"
F-48-79-D-d
xóm
Đanh
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 27' 45"
105° 25' 29"
F-48-91-B-b
xóm
Mới
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 48"
105° 25' 20"
F-48-91-B-b
xóm
Nam Hòa
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 14"
105° 25' 37"
F-48-91-B-b
xóm
Ngã Ba - Lâm Trường
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 53"
105° 25' 03"
F-48-91-B-b
xóm
Ngải
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 29' 13"
105° 24' 00"
F-48-91-B-b
xóm
Ninh Sơn
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 47"
105° 24' 59"
F-48-91-B-b
xóm
Rộc
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 49"
105° 25' 57"
F-48-91-B-b
xóm
Vỏ
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 29' 02"
105° 24' 33"
F-48-91-B-b
xóm
Vốc
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 29' 39"
105° 25' 37"
F-48-91-B-b
cầu
Xưa
KX
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 29' 01"
105° 24' 41"
F-48-91-B-b
xóm
Xưa Hạ
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 28' 30"
105° 25' 35"
F-48-91-B-b
xóm
Xưa Thượng
DC
xã
Xuất Hóa
H.
Lạc Sơn
20° 29' 07"
105° 24' 57"
F-48-91-B-b
đội
4 (Nông trường 2-9)
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 25' 29"
105° 33' 04"
F-48-92-A-a
xóm
Đam
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 23' 54"
105° 32' 30"
F-48-92-A-a
cầu
Giềng
KX
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 24' 34"
105° 31' 51"
F-48-92-A-a
xóm
Gò Cha
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 24' 43"
105° 32' 47"
F-48-92-A-a
xóm
Hổ
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 24' 25"
105° 31' 35"
F-48-92-A-a
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 23' 48"
105° 31' 15"
20° 24' 33"
105° 33' 09"
F-48-92-A-a
hồ
Lai Cơn
TV
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 26' 27"
105° 31' 41"
F-48-92-A-a
xóm
Lục
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 25' 56"
105° 31' 53"
F-48-92-A-a
núi
Mọi
SV
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 26' 01"
105° 33' 03'
F-48-92-A-a
hồ
Mu Mạ
TV
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 25' 03"
105° 32' 17"
F-48-92-A-a
xóm
Mu Riềng
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 24' 43"
105° 32' 20"
F-48-92-A-a
xóm
Sống
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 23' 52"
105° 32' 08"
F-48-92-A-a
núi
Thiền
SV
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 26' 26"
105° 32' 47"
F-48-92-A-a
núi
Trống
SV
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 25' 36"
105° 32' 15"
F-48-92-A-a
xóm
Yên Kim
DC
xã
Yên Nghiệp
H.
Lạc Sơn
20° 24' 47"
105° 31' 47"
F-48-92-A-a
xóm
Bái
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 13"
105° 26' 41"
F-48-91-B-b
núi
Bài Ơm
SV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 30' 24"
105° 29' 32"
F-48-79-D-d
xóm
Bợ
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 44"
105° 26' 40"
F-48-91-B-b
xóm
Cát
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 56"
105° 27' 53"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
đồi
Chụm
SV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 28' 55'
105° 27' 15"
F-48-91-B-b
xóm
Cọi
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 28' 35"
105° 26' 28"
F-48-91-B-b
xóm
Đá
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 54"
105° 28' 18"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
xóm
Đồi
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 59"
105° 27' 23"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
suối
Đổm
TV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 30' 20"
105° 26' 49"
20° 29' 28"
105° 27' 10"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
khe
Hón Cái
TV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 50"
105° 29' 50"
20° 29' 56"
105° 28' 36"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
xóm
Húng
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 27"
105° 27' 22"
F-48-91-B-b
núi
Khụ Tang
SV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 19"
105° 29' 21"
F-48-91-B-b
xóm
Nhụn
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 30' 14"
105° 29' 20"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
xóm
Rả
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 08"
105° 27' 44"
F-48-91-B-b
sông
Sào Cái
TV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 30' 33"
105° 28' 41"
20° 28' 08"
105° 26' 32"
F-48-79-D-d,
F-48-91-B-b
núi
Trắng
SV
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 26"
105° 28' 10"
F-48-91-B-b
xóm
Vành
DC
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 29' 06"
105° 27' 11"
F-48-91-B-b
cầu
Vụ Bản
KX
xã
Yên Phú
H.
Lạc Sơn
20° 28' 11"
105° 26' 31"
F-48-91-B-b
cầu
Chi Nê
KX
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 29' 17"
105° 47' 08"
F-48-92-B-a
núi
Đồng Lù
SV
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 28' 36"
105° 46' 27"
F-48-92-B-a
đầm
Khánh
TV
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 28' 50"
105° 46' 49"
F-48-92-B-a
núi
Mồ Côi
SV
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 28' 53"
105° 46' 17"
F-48-92-B-a
khu
dân cư Số 1
DC
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 29' 55"
105° 46' 34"
F-48-92-B-a
khu
dân cư Số 2
DC
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 29' 35"
105° 46' 40"
F-48-92-B-a
khu
dân cư Số 5
DC
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 28' 54"
105° 46' 20"
F-48-92-B-a
khu
dân cư Số 10
DC
TT.
Chi Nê
H.
Lạc Thủy
20° 29' 27"
105° 46' 48"
F-48-92-B-a
khu
dân cư Đoàn Kết
DC
TT.
Thanh Hà
H.
Lạc Thủy
20° 35' 43"
105° 41' 06"
F-48-80-C-d
khu
dân cư Đồng Tâm
DC
TT.
Thanh Hà
H.
Lạc Thủy
20° 35' 33"
105° 40' 59"
F-48-80-C-d
khu
dân cư Thắng Lợi
DC
TT.
Thanh Hà
H.
Lạc Thủy
20° 35' 54"
105° 41' 30"
F-48-80-C-d
khu
dân cư Thanh Sơn
DC
TT.
Thanh Hà
H.
Lạc Thủy
20° 36' 07"
105° 41' 50"
F-48-80-C-d
thôn
An Sơn 1
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 05"
105° 43' 58"
F-48-92-A-b
thôn
An Sơn 2
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 33"
105° 43' 42"
F-48-92-A-b
thôn
Chợ Đập
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 51"
105° 43' 49"
F-48-92-A-b
thôn
Đại Đồng
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 12"
105° 43' 28"
F-48-92-A-b
thôn
Đại Thắng
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 22"
105° 42' 55"
F-48-92-A-b
hồ
Đập
TV
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 31"
105° 42' 39"
F-48-92-A-b
sông
Đập
TV
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 26' 43"
105° 43' 27"
20° 25' 24"
105° 43' 50"
F-48-92-A-b
thôn
Đồng Bầu
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 13"
105° 44' 42"
F-48-92-A-b
thôn
Đồng Rặt
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 22' 17"
105° 44' 45"
F-48-92-A-d
thôn
Đồng Vạn
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 23' 56"
105° 44' 45"
F-48-92-A-b
núi
Đồng Vượn
SV
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 23' 07"
105° 45' 14"
F-48-92-B-a
thôn
Đức Bình
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 26' 03"
105° 42' 51"
F-48-92-A-b
núi
Hang Đạn
SV
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 23' 38"
105° 44' 42"
F-48-92-A-b
thôn
Ninh Ngoại
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 47"
105° 43' 17"
F-48-92-A-b
thôn
Ninh Nội 1
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 46"
105° 44' 05"
F-48-92-A-b
thôn
Ninh Nội 2
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 24' 38"
105° 44' 17"
F-48-92-A-b
thôn
Phú Tường
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 23' 36"
105° 43' 49"
F-48-92-A-b
núi
Quèn Gianh
SV
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 42"
105° 45' 06"
F-48-92-B-a
thôn
Rộc In
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 26' 24"
105° 43' 18"
F-48-92-A-b
thôn
Thắng Lợi
DC
xã
An Bình
H.
Lạc Thủy
20° 25' 49"
105° 43' 27"
F-48-92-A-b
thôn
Tiên Lữ
DC
xã
An Binh
H.
Lạc Thủy
20° 23' 30"
105° 44' 17"
F-48-92-A-b
thôn
An Phú
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 19"
105° 43' 00"
F-48-92-A-b
đồi
Chóng Ráng
SV
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 33"
105° 40' 03"
F-48-92-A-b
đồi
Cốc
SV
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 46"
105° 44' 10"
F-48-92-A-b
sông
Cuồn
TV
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 32"
105° 42' 03"
20° 26' 43"
105° 43' 27"
F-48-92-A-b
thôn
Liên Phú 1
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 43"
105° 43' 09"
F-48-92-A-b
thôn
Liên Phú 2
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 55"
105° 44' 01"
F-48-92-A-b
thôn
Liên Phú 3
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 26"
105° 43' 29"
F-48-92-A-b
thôn
Lộc Thành
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 16"
105° 40' 46"
F-48-92-A-b
thôn
Minh Hải
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 51"
105° 41' 33"
F-48-92-A-b
thôn
Minh Thành
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 24"
105° 41' 57"
F-48-92-A-b
núi
Quèn Cốc
SV
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 27' 36"
105° 44' 37"
F-48-92-A-b
thôn
Tân Thành
DC
xã
An Lạc
H.
Lạc Thủy
20° 26' 35"
105° 42' 40"
F-48-92-A-b
thôn
2
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 50"
105° 45' 18"
F-48-80-D-c
thôn
3
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 38"
105° 45' 30"
F-48-80-D-c
quốc
lộ 21
KX
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 32' 06"
105° 45' 08"
20° 30' 38'
105° 46' 03"
F-48-80-D-c
xóm
Bến Đình
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 21' 38"
105° 45' 30"
F-48-80-C-d
sông
Bôi
TV
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 41"
105° 43' 22"
20° 30' 34"
105° 46' 02"
F-48-80-D-c,
F-48-80-C-d
thôn
Bưa Cú
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 21"
105° 46' 04"
F-48-80-D-c
núi
Con Voi
SV
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 48"
105° 46' 21"
F-48-80-D-c
thôn
Đồng Sắn
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 32' 04"
105° 45' 26"
F-48-80-D-c
thôn
Đồng Thung
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 32' 14"
105° 45' 41"
F-48-80-D-c
thôn
Gốc Xanh
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 35"
105° 45' 46"
F-48-80-D-c
thôn
Tân Thành
DC
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 16"
105° 45' 48"
F-48-80-D-c
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi
KX
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 32' 00"
105° 44' 12"
F-48-80-C-d
hồ
Vầu
TV
xã
Cố Nghĩa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 36"
105° 44' 29"
F-48-80-C-d
xóm
Cú Đẻ
DC
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 28' 36"
105° 41' 10"
F-48-92-A-b
sông
Đồng Môn
TV
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 28' 55"
105° 42' 33"
20° 29' 02"
105° 41' 15"
F-48-92-A-b
xóm
Đừng
DC
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 29' 22"
105° 41' 55"
F-48-92-A-b
đồi
Ngang
SV
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 28' 43"
105° 42' 57"
F-48-92-A-b
núi
Thờ
SV
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 29' 50"
105° 42' 44"
F-48-92-A-b
xóm
Vôn
DC
xã
Đồng Môn
H.
Lạc Thủy
20° 27' 56"
105° 42' 36"
F-48-92-A-b
quốc
lộ 21
KX
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 29' 06"
105° 47' 37"
20° 30' 13"
105° 48' 38"
F-48-92-B-a
thôn
Đại Đồng
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 22"
105° 49' 05"
F-48-92-B-a
hồ
Đồi Bô
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 27' 26"
105° 48' 11"
F-48-92-B-a
thôn
Đồng Đễ
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 24"
105° 47' 21"
F-48-92-B-a
hồ
Đồng Đễ
TV
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 16"
105° 47' 40"
F-48-92-B-a
thôn
Đồng Hải
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 20"
105° 48' 30"
F-48-92-B-a
thôn
Đồng Làng
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 13"
105° 47' 53"
F-48-92-B-a
thôn
Đống Mối
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 26' 02"
105° 50' 59"
F-48-92-B-a
thôn
Đồng Phú
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 39"
105° 47' 44"
F-48-92-B-a
núi
Ông Già
SV
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 13"
105° 49' 28"
F-48-92-B-a
cầu
Sung
KX
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 29' 03"
105° 48' 16"
F-48-92-B-a
thôn
Suối Tép
DC
xã
Đồng Tàm
H.
Lạc Thủy
20° 27' 12"
105° 50' 33"
F-48-92-B-a
thôn
Tân Tiến
DC
xã
Đồng Tâm
H.
Lạc Thủy
20° 28' 49"
105° 47' 27"
F-48-92-B-a
thôn
8
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 32' 20"
105° 41' 48"
F-48-80-C-d
thôn
9
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 34"
105° 41' 34"
F-48-80-C-d
Bến
Bưởi
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 23"
105° 42' 21"
F-48-80-C-d
sông
Bôi
TV
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 32' 39"
105° 39' 18"
20° 31' 13"
105° 42' 55"
F-48-80-C-d
dãy
núi Bưa Đu
SV
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 32' 18"
105° 42' 16"
F-48-80-C-d
Chung
Đồng
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 30' 56"
105° 42' 46"
F-48-80-C-d
núi
Con Voi
SV
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 30' 57"
105° 41' 22"
F-48-80-C-d
thôn
Cui
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 30' 27"
105° 39' 21"
F-48-80-C-d
thôn
Khoang
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 30' 48"
105° 40' 11"
F-48-80-C-d
thôn
Màn
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 30' 56"
105° 40' 49"
F-48-80-C-d
thôn
Măng
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 23"
105° 39' 19"
F-48-80-C-d
thôn
Niếng
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 00"
105° 37' 42"
F-48-80-C-d
Rộc
Ngái
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 22"
105° 38' 42"
F-48-80-C-d
thôn
Thơi
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 17"
105° 38' 57"
F-48-80-C-d
thôn
Thung Trâm
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 52"
105° 41' 26"
F-48-80-C-d
thôn
Thung Voi
DC
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 20"
105° 42' 15"
F-48-80-C-d
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi
KX
xã
Hưng Thi
H.
Lạc Thủy
20° 31' 43"
105° 41' 43"
F-48-80-C-d
sông
Bôi
TV
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 31' 00"
105° 45' 30"
20° 28' 41"
105° 45' 54"
F-48-92-B-a,
F-48-80-D-c
cầu
Chi Nê
KX
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 26"
105° 46' 24"
F-48-92-B-a
thôn
Hoàng Đồng
DC
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 32"
105° 46' 22"
F-48-92-B-a
thôn
Liên Hồng 1
DC
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 04"
105° 45' 42"
F-48-92-B-a
thôn
Liên Sơn
DC
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 30' 43"
105° 45' 50"
F-48-80-D-c
núi
Ngựa Treo
SV
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 50"
105° 44' 19"
F-48-92-A-b
thôn
Rộc Trụ 1
DC
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 30' 21"
105° 45' 05"
F-48-80-D-c
thôn
Rộc Trụ 2
DC
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 41"
105° 45' 17"
F-48-92-B-a
núi
Trường Sơn
SV
xã
Khoan Dụ
H.
Lạc Thủy
20° 29' 41"
105° 45' 58"
F-48-92-B-a
cầu
Cả
KX
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 30' 38"
105° 46' 03"
F-48-80-D-c
thôn
Chéo Vòng
DC
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 30' 30"
105° 46' 19"
F-48-80-D-c
thôn
Đồi Hoa
DC
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 30' 18"
105° 46' 35"
F-48-80-D-c
thôn
Đồng Bầu
DC
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 30' 32"
105° 47' 18"
F-48-80-D-c
núi
Hang Hung
SV
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 29' 56"
105° 47' 32"
F-48-92-B-a
đồi
Hóa
SV
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 29' 48"
105° 47' 02"
F-48-92-B-a
thôn
Long Giang
DC
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 31' 06"
105° 46' 42"
F-48-80-D-c
thôn
Tay Ngai
DC
xã
Lạc Long
H.
Lạc Thủy
20° 30' 50"
105° 46' 17"
F-48-80-D-c
núi
Cốc
SV
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 28' 33"
105° 44' 23"
F-48-92-A-b
thôn
Đồng Huống
DC
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 30' 28"
105° 43' 42"
F-48-80-C-d
núi
Hang Cáy
SV
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 18"
105° 45' 08"
F-48-80-D-c
suối
Lao
TV
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 30' 28"
105° 43' 24"
20° 31' 41"
105° 43' 22"
F-48-80-C-d
thôn
Liên Hồng
DC
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 31' 13"
105° 44' 50"
F-48-80-C-d
thôn
Vỏ
DC
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 28' 57"
105° 43' 37"
F-48-92-A-b
hang
Vỏ
SV
xã
Liên Hòa
H.
Lạc Thủy
20° 29' 09"
105° 43' 38"
F-48-92-A-b
thôn
Bẩy
DC
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 32' 07"
105° 45' 07"
F-48-80-C-d
động
Cô Chín
SV
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 55"
105° 44' 33"
F-48-80-C-d
thôn
Đầm Đa
DC
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 32' 18"
105° 44' 45"
F-48-80-C-d
cầu
Đầm Đa
KX
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 32' 08"
105° 45' 02"
F-48-80-D-c
động
Hang Hồ
SV
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 18"
105° 45' 37"
F-48-80-D-c
thôn
Lão Ngoại
DC
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 15"
105° 44' 49"
F-48-80-C-d
thôn
Lão Nội
DC
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 34' 34"
105° 44' 43"
F-48-80-C-d
động
Linh Sơn
SV
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 35"
105° 45' 33"
F-48-80-D-c
động
Tam Tòa
SV
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 24"
105° 45' 35"
F-48-80-D-c
động
Tiên
SV
xã
Phú Lão
H.
Lạc Thủy
20° 33' 51"
105° 44' 38"
F-48-80-C-d
đội
7
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 41"
105° 42' 08"
F-48-80-C-d
quốc
lộ 21A
KX
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 35' 23"
105° 41' 25"
20° 32' 58"
105° 44' 22"
F-48-80-C-d
sông
Bôi
TV
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 31' 33"
105° 42' 40"
20° 32' 08"
105° 44' 28"
F-48-80-C-d
thôn
Bột
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 33' 31"
105° 43' 49"
F-48-80-C-d
thôn
Chùa
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 32' 36"
105° 43' 49"
F-48-80-C-d
thôn
Đồng Danh
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 35' 16"
105° 42' 13"
F-48-80-C-d
thôn
Đồng Tiến
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 32' 38"
105° 44' 11"
F-48-80-C-d
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 33' 09"
105° 41' 59"
20° 34' 16"
105° 42' 10"
F-48-80-C-d
thôn
Lũ
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 33' 57"
105° 43' 00"
F-48-80-C-d
thôn
Phú Thắng
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 12"
105° 42' 00"
F-48-80-C-d
thôn
Rị
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 33"
105° 43' 25"
F-48-80-C-d
thôn
Sỏi
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 33' 55"
105° 42' 23"
F-48-80-C-d
cầu
Sỏi
KX
xã
Phú Thành
H.
LạcThủy
20° 34' 34"
105° 42' 09"
F-48-80-C-d
thôn
Tân Lâm
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 30"
105° 41' 14"
F-48-80-C-d
thôn
Tân Thanh
DC
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 49"
105° 41' 59"
F-48-80-C-d
núi
Thung Sẻ
SV
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 47"
105° 43' 57"
F-48-80-C-d
núi
Thủy Triều
SV
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 33' 37"
105° 41' 02"
F-48-80-C-d
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sông Bôi
KX
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 22"
105° 42' 45"
F-48-80-C-d
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thanh Hà
KX
xã
Phú Thành
H.
Lạc Thủy
20° 34' 45"
105° 42' 18"
F-48-80-C-d
quốc
lộ 21
KX
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 56"
105° 39' 42"
20° 35' 38"
105° 40' 51"
F-48-80-C-d
thôn
Ba Bường
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 35' 43"
105° 39' 36"
F-48-80-C-d
Ba
Hàng Đồi
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 35' 48"
105° 40' 33"
F-48-80-C-d
dốc
Bãi Khoai
SV
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 35' 24"
105° 39' 34"
F-48-80-C-d
xóm
Bưng
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 21"
105° 40' 56"
F-48-80-C-d
thôn
Đệt
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 39"
105° 38' 40"
F-48-80-C-d
thôn
Đồi
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 35' 44"
105° 41' 48"
F-48-80-C-d
Gò
Đươm
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 37' 00"
105° 40' 39"
F-48-80-C-d
thôn
Lộng
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 16"
105° 37' 52"
F-48-80-C-d
đồi
Lũ Cả
SV
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 05"
105° 38' 32"
F-48-80-C-d
thôn
Quyết Tiến
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 01"
105° 40' 54"
F-48-80-C-d
sông
Thanh Hà
TV
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 35' 41"
105° 42' 08"
20° 37' 14"
105° 41' 39"
F-48-80-C-d
Công
ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thanh Hà
KX
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 54"
105° 39' 45"
F-48-80-C-d
thôn
Vai
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 42"
105° 41' 27"
F-48-80-C-d
thôn
Vôi
DC
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 26"
105° 39' 54"
F-48-80-C-d
cầu
Vôi
KX
xã
Thanh Nông
H.
Lạc Thủy
20° 36' 14"
105° 40' 00"
F-48-80-C-d
thôn
Đầm Bíp
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 27' 03"
105° 45' 45"
F-48-92-B-a
thôn
Đồi Chùa
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 28' 33"
105° 45' 39"
F-48-92-B-a
thôn
Đông Yên
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 28' 14"
105° 45' 13"
F-48-92-B-a
thôn
Hồng Phong 1
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 27' 49"
105° 46' 20"
F-48-92-B-A
thôn
Hồng Phong 2
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 28' 2"
105° 45' 44"
F-48-92-B-a
thôn
Mạnh Tiến 1
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 26' 27"
105° 46' 37"
F-48-92-B-A
thôn
Mạnh Tiến 2
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 26' 47"
105° 46' 14"
F-48-92-B-A
thôn
Quyết Tiến
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 27' 17"
105° 46' 26"
F-48-92-B-a
thôn
Sóc Bai
DC
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 27' 21"
105° 45' 41"
F-48-92-B-A
cầu
Yên Đội
KX
xã
Yên Bồng
H.
Lạc Thủy
20° 27' 20"
105° 46' 33"
F-48-92-B-a
quốc
lộ 6
KX
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 39"
105° 29' 47"
20° 52' 46"
105° 32' 29"
F-48-80-A-c,
F-48-80-A-a
sông
Bùi
TV
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 15"
105° 29' 48"
20° 52' 40"
105° 32' 33"
F-48-80-A-c,
F-48-80-A-a
phố
Chợ Đồn
DC
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 21"
105° 30' 59"
F-48-80-A-c
xóm
Đồng Bái
DC
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 41"
105° 31' 59"
F-48-80-A-a
cầu
Đồng Bái
KX
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 24"
105° 31' 55"
F-48-80-A-c
cầu
Đồng Chúi
KX
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 12"
105° 30' 47"
F-48-80-A-c
núi
Hố Bom
SV
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 32"
105° 30' 31"
F-48-80-A-a
cầu
Ké
KX
TT.
Lương Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 45"
105° 32' 28"
F-48-80-A-a
thôn
Cao Đường
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 35"
105° 39' 25"
F-48-80-C-b
thôn
Đồng Bon
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 42' 15"
105° 38' 52"
F-48-80-C-b
thôn
Đồng Đăng
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 43' 10"
105° 38' 53"
F-48-80-C-b
thôn
Đồng Ngô
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 43' 35"
105° 38' 46"
F-48-80-C-b
thôn
Đồng Phú
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 42' 17"
105° 39' 13"
F-48-80-C-b
cầu
Đường
KX
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 30"
105° 39' 26"
F-48-80-C-b
núi
Hang Rồng
SV
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 32"
105° 38' 51"
F-48-80-C-b
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 45' 12"
105° 38' 12"
20° 41' 30"
105° 39' 26"
F-48-80-C-b,
F-48-80-A-d
thôn
Om Làng
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 44' 10"
105° 38' 27"
F-48-80-C-b
thôn
Om Trại
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 43' 52"
105° 38' 44"
F-48-80-C-b
thôn
Quèn Chùa
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 52"
105° 38' 55"
F-48-80-C-b
thôn
Quèn Thị
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 42' 11"
105° 39' 51"
F-48-80-C-b
đầm
Quèn Thị
TV
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 44"
105° 39' 59"
F-48-80-C-b
thôn
Thạch Tài
DC
xã
Cao Dương
H.
Lương Sơn
20° 41' 52"
105° 38' 30"
F-48-80-C-b
xóm
Cao
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 50' 45"
105° 28' 49"
F-48-79-B-d
xóm
Đồng Lau
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 49' 36"
105° 29' 37"
F-48-79-B-d
xóm
Hui
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 50' 12"
105° 29' 52"
F-48-79-B-d
xóm
Khuộc
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 48' 06"
105° 28' 58"
F-48-79-B-d
suối
Mí
TV
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 47' 49"
105° 29' 23"
20° 47' 21"
105° 28' 36"
F-48-79-B-d
xóm
Quê Sụ
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 49' 53"
105° 30' 03"
F-48-80-A-c
xóm
Sáng
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 50' 33"
105° 29' 15"
F-48-79-B-d
xóm
Trại Mới
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 50' 31"
105° 29' 00"
F-48-79-B-d
xóm
Vai Đào
DC
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 48' 44"
105° 30' 13"
F-48-80-A-c
suối
Văn
TV
xã
Cao Răm
H.
Lương Sơn
20° 51' 20"
105° 28' 37"
20° 49' 15"
105° 29' 59"
F-48-79-B-d
quốc
lộ 21A
KX
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 41' 30"
105° 39' 26"
20° 39' 48"
105° 39' 25"
F-48-80-C-b
xóm
Bá Lam 1
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 40' 59"
105° 40' 04"
F-48-80-C-b
cầu
Beo
KX
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 40' 29"
105° 39' 38"
F-48-80-C-b
xóm
Chợ Bến
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 41' 14"
105° 40' 03"
F-48-80-C-b
xóm
Đa Sỹ
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 40' 36"
105° 40' 00"
F-48-80-C-b
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 41' 12"
105° 39' 42"
20° 39' 24"
105° 40' 17"
F-48-80-C-b
xóm
Lai Trì
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 41' 13"
105° 39' 19"
F-48-80-C-b
xóm
Quyền Chương
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 39' 57"
105° 39' 34"
F-48-80-C-b
xóm
Song Huỳnh
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 41' 19"
105° 39' 58"
F-48-80-C-b
xóm
Trung Báo
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 40' 42"
105° 39' 22"
F-48-80-C-b
xóm
Vệ An
DC
xã
Cao Thắng
H.
Lương Sơn
20° 40' 00"
105° 40' 00"
F-48-80-C-b
xóm
Giếng Xạ
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 51' 26"
105° 33' 01"
F-48-80-A-c
xóm
Gò Mỡ
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 32"
105° 33' 09"
F-48-80-A-c
xóm
Gò Trạng
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 51' 36"
105° 33' 32"
F-48-80-A-c
xóm
Gừa
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 51' 06"
105° 33' 27"
F-48-80-A-c
làng
Hang
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 07"
105° 33' 15"
F-48-80-A-c
hồ
Khoang Bưởi
TV
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 45"
105° 33' 14"
F-48-80-A-c
xóm
Phú Ngọc
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 45"
105° 33' 54"
F-48-80-A-c
xóm
Rậm
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 51' 10"
105° 33' 11'
F-48-80-A-c
xóm
Suối Rè
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 13"
105° 32' 38"
F-48-80-A-c
xóm
Tốt Yên
DC
xã
Cư Yên
H.
Lương Sơn
20° 50' 44"
105° 32' 41"
F-48-80-A-c
quốc
lộ 6
KX
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 46"
105° 32' 29"
20° 53' 06"
105° 33' 24"
F-48-80-A-a
quốc
lộ 21A
KX
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 40"
105° 34' 10"
20° 54' 53"
105° 34' 28"
F-48-80-A-a
thôn
Bùi Trám
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 02"
105° 33' 19"
F-48-80-A-a
núi
Cao
SV
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 24"
105° 30' 38"
F-48-80-A-a
thôn
Cố Thổ
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 32"
105° 34' 22"
F-48-80-A-a
xóm
Dớn
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 20"
105° 34' 47"
F-48-80-A-a
hồ
Đầu Cầu
TV
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 49"
105° 32' 21"
F-48-80-A-a
thôn
Đồng Gội
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 20"
105° 32' 25"
F-48-80-A-a
thôn
Đồng Quýt
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 33"
105° 32' 25"
F-48-80-A-a
thôn
Đồng Táu
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 08"
105° 33' 03"
F-48-80-A-a
thôn
Gò Bài
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 31"
105° 32' 42"
F-48-80-A-a
thôn
Hạnh Phúc
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 31"
105° 32' 52"
F-48-80-A-a
thôn
Hòa Vinh
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 18"
105° 32' 34"
F-48-80-A-a
cầu
Khe Hàng
KX
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 26"
105° 34' 15"
F-48-80-A-a
núi
Luốt
SV
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 52"
105° 34' 12"
F-48-80-A-a
thôn
Suối Nẩy
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 46"
105° 32' 43"
F-48-80-A-a
thôn
Tân Hòa
DC
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 45"
105° 32' 59"
F-48-80-A-a
Viện
Phong
KX
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 41"
105° 33' 35"
F-48-80-A-a
núi
Voi
SV
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 43"
105° 32' 11"
F-48-80-A-a
núi
Võng
SV
xã
Hòa Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 32"
105° 33' 31"
F-48-80-A-a
thôn
Băng Hợp
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 29"
105° 36' 45"
F-48-80-C-a
thôn
Châu Dể
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 09"
105° 37' 01"
F-48-80-C-a
thôn
Đồng Kẹ
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 43' 03"
105° 37' 51"
F-48-80-C-b
thôn
Đồng Văn
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 44"
105° 38' 17"
F-48-80-C-b
thôn
Nghĩa Kếp
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 43' 43"
105° 37' 30"
F-48-80-C-b
thôn
Quang Trung
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 49"
105° 37' 31"
F-48-80-C-b
hồ
Số 2
TV
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 41' 37"
105° 37' 54"
F-48-80-C-b
thôn
Thái Hòa
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 06"
105° 37' 48"
F-48-80-C-b
thôn
Trại Bổng
DC
xã
Hợp Châu
H.
Lương Sơn
20° 42' 59"
105° 36' 50"
F-48-80-C-a
xóm
Đầm Đa
DC
xã
Hợp Hòa
H.
Lương Sơn
20° 50' 55"
105° 31' 49"
F-48-80-A-c
xóm
Đồng Ỷ
DC
xã
Hợp Hòa
H.
Lương Sơn
20° 50' 40"
105° 32' 11"
F-48-80-A-c
xóm
Suối Cỏ
DC
xã
Hợp Hòa
H.
Lương Sơn
20° 50' 12"
105° 31' 00"
F-48-80-A-c
xóm
Suối Cốc
DC
xã
Hợp Hòa
H.
Lương Sơn
20° 50' 20"
105° 32' 09"
F-48-80-A-c
xóm
Trại Hòa
DC
xã
Hợp Hòa
H.
Lương Sơn
20° 50' 36"
105° 31' 32"
F-48-80-A-c
đội
1
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 11"
105° 38' 58"
F-48-80-C-b
quốc
lộ 21
KX
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 42"
105° 39' 25"
20° 36' 56"
105° 39' 42"
F-48-80-C-b,
F-48-80-C-d
xóm
Cáp
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 01"
105° 39' 18"
F-48-80-C-b
xóm
Chí
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 37' 19"
105° 39' 31"
F-48-80-C-d
cầu
Chí
KX
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 37' 11"
105° 39' 34"
F-48-80-C-d
xóm
Chồm
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 31"
105° 39' 24"
F-48-80-C-b
cầu
Chồm
KX
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 19"
105° 39' 19"
F-48-80-C-b
xóm
Dẻ Cau
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 39' 38"
105° 38' 22"
F-48-80-C-b
xóm
Đồng Bến
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 14"
105° 40' 08"
F-48-80-C-b
xóm
Đồng Rẽ
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 16"
105° 39' 02"
F-48-80-C-b
xóm
Gạo Đá
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 30"
105° 38' 34"
F-48-80-C-b
xóm
Gạo Đồi
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 39' 06"
105° 38' 42"
F-48-80-C-b
xóm
Suối Mợi
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 38' 13"
105° 37' 51"
F-48-80-C-b
xóm
Suối Sóc
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 37' 43"
105° 38' 14"
F-48-80-C-b
xóm
Thanh Hà
DC
xã
Hợp Thanh
H.
Lương Sơn
20° 37' 37"
105° 39' 21"
F-48-80-C-b
quốc
lộ 6
KX
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 04"
105° 27' 15"
20° 52' 39"
105° 29' 47"
F-48-79-B-b
xóm
Dốc Phấn
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 42"
105° 29' 45"
F-48-79-B-b
xóm
Đoàn Kết
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 10"
105° 28' 45"
F-48-79-B-b
xóm
Đồng Gạo
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 31"
105° 29' 32"
F-48-79-B-b
xóm
Kẽm
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 06"
105° 27' 22"
F-48-79-B-b
núi
Kẽm
SV
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 56' 03"
105° 27' 22"
F-48-79-B-b
xóm
Lam Sơn
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 16"
105° 27' 54"
F-48-79-B-b
xóm
Rổng Cấn
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 57"
105° 30' 02"
F-48-80-A-a
cầu
Rổng Dài
KX
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 00"
105° 29' 39"
F-48-79-B-b
cầu
Rổng Ngắn
KX
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 17"
105° 29' 35"
F-48-79-B-b
xóm
Rổng Tằm
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 53' 13"
105° 29' 28"
F-48-79-B-b
xóm
Rổng Vòng
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 02"
105° 28' 57"
F-48-79-B-b
thôn
Thung Dâu
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 00"
105° 30' 02"
F-48-80-A-a
suối
Thung Dâu
TV
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 19"
105° 28' 50"
20° 55' 22"
105° 29' 32"
F-48-79-B-b
Công
ty Thung lũng Nữ Hoàng
KX
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 54' 26"
105° 28' 25"
F-48-79-B-b
xóm
Trạc Lươn
DC
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 46"
105° 29' 28"
F-48-79-B-b
núi
Vua Bà
SV
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 39"
105° 29' 31"
F-48-79-B-b
suối
Yêng
TV
xã
Lâm Sơn
H.
Lương Sơn
20° 55' 52"
105° 27' 52"
20° 55' 19"
105° 28' 50"
F-48-79-B-b
xóm
Đá Bạc
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 09"
105° 36' 11"
F-48-80-A-c
xóm
Đất Đỏ
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 42"
105° 36' 46"
F-48-80-A-c
xóm
Điểm Tổng
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 23"
105° 36' 20"
F-48-80-A-c
xóm
Đồi Mè
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 37"
105° 34' 51"
F-48-80-A-c
xóm
Đồn Vận
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 17"
105° 35' 46"
F-48-80-A-c
núi
Giang Bò
SV
xã
Liên Son
H.
Lương Sơn
20° 48' 33"
105° 34' 26"
F-48-80-A-c
xóm
Hóc Mã
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 42"
105° 35' 27"
F-48-80-A-c
xóm
Liên Khuê
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 07"
105° 34' 31"
F-48-80-A-c
xóm
Nước Lạnh
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 27"
105° 34' 12"
F-48-80-A-c
xóm
Vần
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 22"
105° 35' 59"
F-48-80-A-c
xóm
Xum
DC
xã
Liên Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 54"
105° 36' 23"
F-48-80-A-c
tỉnh
lộ 447
KX
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 36"
105° 37' 51"
20° 40' 34"
105° 38' 35"
F-48-80-C-b
thôn
An Thịnh
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 55"
105° 38' 17"
F-48-80-C-b
xóm
Bai
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 19"
105° 38' 28"
F-48-80-C-b
xóm
Chòm Đá
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 10"
105° 38' 48"
F-48-80-C-b
đồi
Dài
SV
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 17"
105° 38' 31"
F-48-80-C-b
xóm
Đình
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 11"
105° 37' 34"
F-48-80-C-b
xóm
Đồi Mu
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 08"
105° 38' 29"
F-48-80-C-b
thôn
Hợp Thung
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 34"
105° 38' 37"
F-48-80-C-b
xóm
Lò Than
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 36"
105° 39' 02"
F-48-80-C-b
xóm
Mí
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 57"
105° 38' 35"
F-48-80-C-b
xóm
Phố
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 18"
105° 37' 41"
F-48-80-C-b
xóm
Quy Thịnh
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 09"
105° 38' 15"
F-48-80-C-b
xóm
Sếu
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 39' 54"
105° 37' 39"
F-48-80-C-b
hồ
Số 1
TV
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 25"
105° 37' 52"
F-48-80-C-b
thôn
Suối Cái
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 39' 01"
105° 37' 10"
F-48-80-C-a
xóm
Thung Quây
DC
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 40' 15"
105° 38' 57"
F-48-80-C-b
núi
Tứ Đền
SV
xã
Long Sơn
H.
Lương Sơn
20° 41' 11"
105° 37' 38"
F-48-80-C-b
sông
Bùi
TV
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 40"
105° 32' 33"
20° 52' 54"
105° 33' 27"
F-48-80-A-a,
F-48-80-A-c
Trường
Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây
KX
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 51' 53"
105° 34' 21"
F-48-80-A-c
thôn
Cầu Sơn
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 27"
105° 32' 52"
F-48-80-A-c
thôn
Đầm Rái
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 03"
105° 32' 21"
F-48-80-A-c
thôn
Đồng Bưng
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 11"
105° 33' 04"
F-48-80-A-c
thôn
Đồng Chanh
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 51' 35"
105° 34' 22"
F-48-80-A-c
hồ
Đồng Chanh
TV
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 50' 55"
105° 34' 13"
F-48-80-A-c
thôn
Đông Sẽ
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 00"
105° 33' 17"
F-48-80-A-c
thôn
Đồng Si
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 52' 30"
105° 33' 11"
F-48-80-A-a
thôn
Giếng Êm
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 51' 42"
105° 33' 50"
F-48-80-A-c
thôn
Suối Sếu
DC
xã
Nhuận Trạch
H.
Lương Sơn
20° 51' 21"
105° 34' 34"
F-48-80-A-c
xóm
Chợ Nội
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 45' 43"
105° 34' 42"
F-48-80-A-c
xóm
Đồng An
DC
xã
Tàn Thành
H.
Lương Sơn
20° 45' 45"
105° 35' 25"
F-48-80-A-c
xóm
Đồng Thành
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 44' 53"
105° 36' 00"
F-48-80-C-a
núi
Ngọc Lương
SV
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 46' 22"
105° 34' 34"
F-48-80-A-c
xóm
Ông Cây
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 45' 18"
105° 35' 47"
F-48-80-A-c
xóm
Phượng Sồ
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 44' 35"
105° 36' 26"
F-48-80-C-a
xóm
Phương Viên
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 44' 34"
105° 37' 23"
F-48-80-C-a
xóm
Suối Sỏi
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 45' 02"
105° 37' 20"
F-48-80-A-c
xóm
Tiên Hội
DC
xã
Tân Thành
H.
Lương Sơn
20° 43' 43"
105° 36' 41"
F-48-80-C-a
Nhà
máy Xi măng Lương Sơn
KX
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 54"
105° 29' 54"
F-48-79-B-d
sông
Bùi
TV
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 23"
105° 28' 46"
20° 52' 15"
105° 29' 48"
F-48-80-A-c
Công
ty Cổ phần Rượu Cồn Việt Pháp - Victory
KX
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 01"
105° 31' 50"
F-48-80-A-c
xóm
Cời
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 30"
105° 31' 47"
F-48-80-A-c
núi
Đạng Chừng
SV
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 48"
105° 29' 34"
F-48-79-B-d
xóm
Đồng Chúi
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 07"
105° 30' 42"
F-48-80-A-c
xóm
Đồng Tiến
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 43"
105° 31' 16"
F-48-80-A-c
xóm
Nước Vải
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 52"
105° 30' 14"
F-48-80-A-c
xóm
Rụt
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 50' 57"
105° 30' 00"
F-48-79-B-d
núi
Rụt
SV
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 50' 58"
105° 29' 34"
F-48-79-B-d
xóm
Suối Khế
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 29"
105° 29' 05"
F-48-79-B-d
xóm
Tân Hòa
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 51' 40"
105° 32' 13"
F-48-80-A-c
xóm
Tân Lập
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 08"
105° 30' 19"
F-48-80-A-c
xóm
Thị Tân
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 26"
105° 29' 18"
F-48-79-B-d
ngầm
Trại Ong
KX
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 23"
105° 29' 33"
F-48-79-B-d
xóm
Vé
DC
xã
Tân Vinh
H.
Lương Sơn
20° 52' 04"
105° 29' 01"
F-48-79-B-d
quốc
lộ 21
KX
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 47' 41"
105° 38' 31"
20° 46' 58"
105° 38' 15"
F-48-80-A-d
thôn
Ao Kềnh
DC
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 47' 20"
105° 38' 08"
F-48-80-A-d
thôn
Đồng Sương
DC
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 49' 31"
105° 38' 00"
F-48-80-A-d
hồ
Đồng Xương
TV
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 49' 15"
105° 37' 59"
F-48-80-A-d
thôn
Sòng
DC
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 48' 15"
105° 37' 35"
F-48-80-A-d
hồ
Trung Tâm
TV
xã
Thành Lập
H.
Lương Sơn
20° 49' 40"
105° 37' 10"
F-48-80-A-c
cầu
Chòm Xi
KX
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 53"
105° 39' 24"
F-48-80-C-b
xóm
Đá Ong
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 39' 18"
105° 40' 06"
F-48-80-C-b
thôn
Gò Mu
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 51"
105° 39' 46"
F-48-80-C-b
thôn
Sấu Hạ
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 39' 29"
105° 39' 29"
F-48-80-C-b
thôn
Sấu Thượng
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 39' 38"
105° 39' 12"
F-48-80-C-b
sông
Thanh Hà
TV
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 39' 19"
105° 40' 41"
20° 38' 20"
105° 41' 04"
F-48-80-C-b
thôn
Thanh Xuân
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 51"
105° 40' 20"
F-48-80-C-b
xóm
Tre Hóa
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 37"
105° 39' 55"
F-48-80-C-b
xóm
Voi Lội
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 39' 08"
105° 39' 24"
F-48-80-C-b
thôn
Xuân Dương
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 02"
105° 40' 36"
F-48-80-C-b
thôn
Xuân Him
DC
xã
Thanh Lương
H.
Lương Sơn
20° 38' 35"
105° 40' 24"
F-48-80-C-b
đồi
Bù
SV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 54"
105° 33' 12"
F-48-80-A-c
đồi
Đáo
SV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 29"
105° 36' 02"
F-48-80-A-c
làng
Ghên
DC
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 43"
105° 36' 38"
F-48-80-A-c
làng
Ngăm
DC
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 21"
105° 36' 45"
F-48-80-A-c
làng
Ngành
DC
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 56"
105° 36' 39"
F-48-80-A-c
đồi
Ngọc Lương
SV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 01"
105° 34' 31"
F-48-80-A-c
suối
Ong
TV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 18"
105° 33' 40"
20° 47' 09"
105° 35' 10"
F-48-80-A-c
xóm
Sơn Thủy
DC
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 12"
105° 35' 03"
F-48-80-A-c
xóm
Suối Bến
DC
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 17"
105° 34' 07"
F-48-80-A-c
hồ
Suối Ong
TV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 59"
105° 35' 33"
F-48-80-A-c
đồi
Tréo Ngừ
SV
xã
Tiến Sơn
H.
Lương Sơn
20° 47' 46"
105° 35' 11"
F-48-80-A-c
xóm
Bến Cuối
DC
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 36"
105° 37' 55"
F-48-80-A-d
núi
Cái
SV
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 45' 53"
105° 36' 52"
F-48-80-A-c
xóm
Chum
DC
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 21"
105° 36' 57"
F-48-80-A-c
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 58"
105° 38' 15"
20° 45' 30"
105° 38' 10"
F-48-80-A-d
xóm
Lạt
DC
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 45' 34"
105° 37' 05"
F-48-80-A-c
xóm
Lộc Môn
DC
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 03"
105° 38' 03"
F-48-80-A-d
xóm
Mái
DC
xã
Trung Sơn
H.
Lương Sơn
20° 46' 57"
105° 37' 34"
F-48-80-A-d
núi
Bãi Rác
SV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 48"
105° 26' 05"
F-48-79-B-d
xóm
Bằng Gà
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 20"
105° 27' 18"
F-48-79-B-d
xóm
Chanh
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 51' 07"
105° 27' 30"
F-48-79-B-d
suối
Chanh
TV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 47"
105° 25' 45"
20° 51' 00"
105° 27' 32"
F-48-79-B-d
núi
Cối Đá
SV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 56"
105° 25' 43"
F-48-79-B-d
suối
Cượng
TV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 28"
105° 27' 51"
20° 51' 51"
105° 27' 48"
F-48-79-B-d
xóm
Đồng Bưởi
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 52' 01"
105° 26' 20"
F-48-79-B-d
ngầm
Đồng Tranh
KX
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 51' 03"
105° 27' 29"
F-48-79-B-d
xóm
Mỏ
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 38"
105° 27' 31"
F-48-79-B-d
xóm
Suối Bu
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 34"
105° 27' 53"
F-48-79-B-d
núi
Suối Canh
SV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 50' 03"
105° 27' 45"
F-48-79-B-d
xóm
Tháy
DC
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 49' 52"
105° 27’ 20"
F-48-79-B-d
suối
Tràng
TV
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 48' 35"
105° 28' 23"
20° 49' 23"
105° 27' 51"
F-48-79-B-d
đường
Trường Sơn A
KX
xã
Trường Sơn
H.
Lương Sơn
20° 51' 18"
105° 28' 00"
20° 48' 35"
105° 27' 51"
F-48-79-B-d
xóm
Chiềng Sại
DC
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 39’ 40"
105° 04' 55"
F-48-79-C-a
suối
Mùn
TV
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 40' 21"
105° 04' 35"
20° 39' 29"
105° 04' 22"
F-48-79-C-a
xóm
Pom Coọng
DC
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 19"
105° 04' 17"
F-48-79-C-a
núi
Sam Nga
SV
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 38' 56"
105° 05' 51"
F-48-79-C-a
xóm
Văn
DC
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 45"
105° 05' 27"
F-48-79-C-a
suối
Văn
TV
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 03"
105° 06' 24"
20° 39' 40"
105° 04' 35"
F-48-79-C-a
xóm
Vãng
DC
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 40' 03"
105° 04' 59"
F-48-79-C-a
cầu
Vãng 1
KX
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 40' 12"
105° 04' 58"
F-48-79-C-a
cầu
Vãng 2
KX
TT.
Mai Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 51"
105° 04' 53"
F-48-79-C-a
Bó
Bu
DC
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 43' 56"
105° 06' 08"
F-48-79-C-a
núi
Đá Óc
SV
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 43' 58"
105° 04' 42"
F-48-79-C-a
xóm
Khan Hạ
DC
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 43' 52"
105° 06' 35"
F-48-79-C-a
xóm
Khan Hò
DC
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 42' 43"
105° 06' 24"
F-48-79-C-a
xóm
Khan Thượng
DC
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 43' 04"
105° 06' 47"
F-48-79-C-a
pù
Piềng Ẳng
SV
xã
Ba Khan
H.
Mai Châu
20° 42' 04"
105° 05' 55"
F-48-79-C-a
xóm
Báo
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 40' 30"
104° 57' 16"
F-48-78-D
xóm
Bò Buôi
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 47' 34"
104° 57' 32"
F-48-78-D
xóm
Dân Tiến
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 40' 22"
104° 58' 16"
F-48-78-D
xóm
Lọng Sắng
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 40' 38"
104° 59' 38"
F-48-78-D
xóm
Nà Mòn
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 40' 19"
104° 58' 38'
F-48-78-D
xóm
Pùng
DC
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 41' 11"
104° 57' 20"
F-48-78-D
suối
Sàng
TV
xã
Bao La
H.
Mai Châu
20° 39' 24"
104° 57' 30"
20° 39' 25"
104° 58' 03"
F-48-78-D
quốc
lộ 15
KX
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 18"
105° 04' 36"
20° 37' 30"
105° 03' 21"
F-48-79-C-a
xóm
Chiềng Châu
DC
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 38' 25"
105° 04' 13"
F-48-79-C-a
núi
Kéo Co Liềng
SV
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 38' 53"
105° 05' 13"
F-48-79-C-a
xóm
Lác
DC
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 38' 57"
105° 03' 59"
F-48-79-C-a
cầu
Lác
KX
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 04"
105° 03' 57"
F-48-79-C-a
cầu
Lác 1
KX
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 02"
105° 04' 19"
F-48-79-C-a
pù
Lộc Ngộc
SV
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 37' 45"
105° 05' 27"
F-48-79-C-a
xóm
Mỏ
DC
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 38' 52"
105° 04' 30"
F-48-79-C-a
núi
Nà Khạt
SV
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 39' 10"
105° 03' 25"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Sài
DC
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 37' 49"
105° 03' 13"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Sò
DC
xã
Chiềng Châu
H.
Mai Châu
20° 37' 58"
105° 03' 35"
F-48-79-C-a
xóm
Cun
DC
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 41' 24"
104° 54' 57"
F-48-78-D
pha
Đón
SV
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 42' 42"
104° 51' 51"
F-48-78-D
pù
Hoọc
SV
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 40' 15"
104° 53' 14"
F-48-78-D
suối
Lúp
TV
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 42' 50"
104° 51' 59"
20° 41’ 13"
104° 55' 57"
F-48-78-D
xóm
Mượt
DC
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 41' 51"
104° 55' 07"
F-48-78-D
núi
Pha Lài
SV
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 43' 46"
104° 51' 11"
F-48-78-D
xóm
Pheo
DC
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 41' 58"
104° 54' 31"
F-48-78-D
xóm
Táu Nà
DC
xã
Cun Pheo
H.
Mai Châu
20° 42' 49"
104° 51' 41"
F-48-78-D
quốc
lộ 6
KX
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 42' 29"
105° 03' 57"
20° 43' 11"
104° 59' 55"
F-48-78-D,
F-48-79-C-a
xóm
Bâng
DC
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 33"
105° 03' 02"
F-48-79-C-a
xóm
Đồng Bảng
DC
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 08"
105° 03' 24"
F-48-79-C-a
pù
Hin Bắc
SV
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 55"
105° 01' 03"
F-48-79-C-a
xóm
Phiêng Xa
DC
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 11"
105° 01' 24"
F-48-79-C-a
núi
Pốc
SV
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 42' 15"
105° 01' 20"
F-48-79-C-a
xóm
Tăng Bò
DC
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 01"
105° 00' 49"
F-48-79-C-a
núi
Thăm Cho
SV
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 41' 59"
105° 03' 30"
F-48-79-C-a
xóm
Vắt
DC
xã
Đồng Bảng
H.
Mai Châu
20° 43' 11"
105° 03' 10"
F-48-79-C-a
xóm
Hang Kia 1
DC
xã
Hang Kia
H.
Mai Châu
20° 44' 00"
104° 51' 43"
F-48-78-D
xóm
Pà Khôm
DC
xã
Hang Kia
H.
Mai Châu
20° 45' 07"
104° 52' 00"
F-48-78-B
xóm
Thung Mài
DC
xã
Hang Kia
H.
Mai Châu
20° 44' 09"
104° 51' 17"
F-48-78-D
xóm
Thung Mặn
DC
xã
Hang Kìa
H.
Mai Châu
20° 44' 17"
104° 50' 21"
F-48-78-D
quốc
lộ 15
KX
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 30"
105° 03' 21"
20° 36' 52"
105° 02' 37"
F-48-79-C-a,
F- 48-79-C-c
xóm
Chiềng Hạ
DC
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 03"
105° 02' 10"
F-48-79-C-c
núi
Co Cú
SV
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 38' 37"
105° 00' 45"
F-48-79-C-a
xóm
Đồng Uống
DC
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 34"
105° 02' 53"
F-48-79-C-a
xóm
Khả
DC
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 38' 16"
105° 01' 41"
F-48-79-C-a
hồ
Khả
TV
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 38' 00"
105° 01' 47"
F-48-79-C-a
xóm
Lầu
DC
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 22"
105° 03' 18"
F-48-79-C-c
suối
Mùn
TV
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 30"
105° 03' 03"
20° 36' 13"
105° 01' 42"
F-48-79-C-a,
F-48-79-C-c
núi
Pá Xa
SV
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 38' 45"
105° 02' 32"
F-48-79-C-a
xóm
Tiền Phong
DC
xã
Mai Hạ
H.
Mai Châu
20° 37' 31"
105° 02' 55"
F-48-79-C-a
pom
Cặng Luông
SV
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 35' 51"
104° 59' 28"
F-48-78-D
xóm
Cha Lang
DC
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 36' 39"
105° 01' 15"
F-48-79-C-c
núi
Chừa Lót
SV
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 37' 59"
105° 01' 01"
F-48-79-C-a
xóm
Dến
DC
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 37' 16"
104° 59' 18"
F-48-78-D
xóm
Hịch 1
DC
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 36' 32"
105° 00' 32"
F-48-79-C-c
xóm
Hịch 2
DC
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 36' 48"
105° 00' 15"
F-48-79-C-c
xóm
Ngõa
DC
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 37' 54"
104° 59' 49"
F-48-78-D
suối
Quên
TV
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 35' 30"
104° 58' 55"
20° 34' 36"
104° 58' 41"
F-48-78-D
pha
Ròn
SV
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 36' 33"
104° 58' 06"
F-48-78-D
suối
Xia
TV
xã
Mai Hịch
H.
Mai Châu
20° 38' 18"
104° 59' 15"
20° 36' 13"
105° 01' 17"
F-48-79-C-c
núi
Hang Khoang
SV
xã
Nà Mèo
H.
Mai Châu
20° 39' 11"
105° 01' 35"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Mèo
DC
xã
Nà Mèo
H.
Mai Châu
20° 40' 17"
105° 02' 28"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Mo
DC
xã
Nà Mèo
H.
Mai Châu
20° 40' 22"
105° 01' 59"
F-48-79-C-a
xóm
Xăm Pà
DC
xã
Nà Mèo
H.
Mai Châu
20° 40' 46"
105° 02' 53"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Cụt
DC
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 40' 10"
105° 02' 53"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Phòn
DC
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 39' 28"
105° 03' 30"
F-48-79-C-a
suối
Nà Phòn
TV
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 39' 45"
105° 03' 35"
20° 39' 14"
105° 04' 00"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Thia
DC
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 39' 24"
105° 04' 09"
F-48-79-C-a
xóm
Nhót
DC
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 39' 52"
105° 03' 55"
F-48-79-C-a
xóm
Piềng Phung
DC
xã
Nà Phòn
H.
Mai Châu
20° 39' 59"
105° 03' 12"
F-48-79-C-a
xóm
Chà Đáy
DC
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 36' 23"
105° 07' 58"
F-48-79-C-d
suối
Chà Đáy
TV
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 35' 52"
105° 08' 29"
20° 36' 40"
105° 07' 49"
F-48-79-C-d
xóm
Hiềng
DC
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 35' 48"
105° 07' 05"
F-48-79-C-c
xóm
Nà Đú
DC
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 37' 26"
105° 06' 29"
F-48-79-C-c
xóm
Nong Ó
DC
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 36' 54"
105° 06' 30"
F-48-79-C-c
xóm
Noong Luông
DC
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 37' 39"
105° 07' 01"
F-48-79-C-a
đồi
Thắm Pỏm
SV
xã
Noong Luông
H.
Mai Châu
20° 38' 28"
105° 07' 00"
F-48-79-C-a
quốc
lộ 6
KX
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 43' 49"
104° 57' 02"
20° 44' 56"
104° 55' 26"
F-48-78-D
xóm
Chà Đáy
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 45' 08"
104° 54' 10"
F-48-78-B
núi
Long Cụ
SV
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 43' 35"
104° 56' 19"
F-48-78-D
xóm
Pà Cò Con
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 45' 22"
104° 53' 30"
F-48-78-B
xóm
Pà Cò Lớn
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 45' 07"
104° 53' 49"
F-48-78-B
xóm
Pà Háng Con
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 45' 54"
104° 52' 47"
F-48-78-B
xóm
Pà Háng Lớn
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 45' 54"
104° 52' 07"
F-48-78-B
xóm
Sà Lính
DC
xã
Pà Cò
H.
Mai Châu
20° 44' 39"
104° 55' 04"
F-48-78-D
Bãi
Sang
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 44' 42"
105° 02' 36"
F-48-79-C-a
suối
Cụp
TV
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 47' 10"
105° 00' 37"
20° 47' 07"
105° 00' 14"
F-48-79-A-c
xóm
Gò Lào
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 44' 23"
105° 03' 08"
F-48-79-C-a
hồ
Hòa Bình
TV
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 46' 09"
105° 08' 51"
F-48-79-A-c
xóm
Nọt
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 46' 19"
105° 01' 01"
F-48-79-A-c
núi
Pha Cơn
SV
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 46' 19"
105° 01' 53"
F-48-79-A-c
xóm
Phúc
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 45' 24"
105° 02' 20"
F-48-79-A-c
xóm
Sạn
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 44' 30"
105° 02' 26"
F-48-79-C-a
xóm
So Lo
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 44' 40"
105° 00' 57"
F-48-79-C-a
xóm
Suối Nhúng
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 45' 10"
104° 59' 29"
F-48-78-B
núi
Tàng Tụng
SV
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 45' 49"
105° 00' 27"
F-48-79-A-c
xóm
Xộp
DC
xã
Phúc Sạn
H.
Mai Châu
20° 44' 43"
105° 02' 18"
F-48-79-C-a
xóm
Băng
DC
xã
Piềng vế
H.
Mai Châu
20° 40' 06"
104° 56' 45"
F-48-78-D
xóm
Vặn
DC
xã
Piềng vế
H.
Mai Châu
20° 40' 58"
104° 56' 12"
F-48-78-D
xóm
Bin
DC
xã
Pù Bin
H.
Mai Châu
20° 37' 28"
105° 06' 04"
F-48-79-C-c
pù
Hàng
SV
xã
Pù Bin
H.
Mai Châu
20° 38' 04"
105° 06' 02"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Lụt
DC
xã
Pù Bin
H.
Mai Châu
20° 35' 47"
105° 06' 22"
F-48-79-C-c
xóm
Nàng
DC
xã
Pù Bin
H.
Mai Châu
20° 36' 43"
105° 05' 56"
F-48-79-C-c
xóm
Xà Lòng
DC
xã
Pù Bin
H.
Mai Châu
20° 36' 52"
105° 05' 17"
F-48-79-C-c
xóm
Bái Cả
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 49' 07"
105° 02' 39"
F-48-79-A-c
xóm
Bái Khai
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 49' 55"
105° 02' 41"
F-48-79-A-c
xóm
Ban
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 51' 05"
105° 01' 22"
F-48-79-A-c
núi
Bò Đái
SV
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 47' 50"
105° 04' 29"
F-48-79-A-c
Bưa
Khai
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 48' 20"
105° 02' 30"
F-48-79-A-c
xóm
Cải
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 48' 28"
105° 02' 14"
F-48-79-A-c
xóm
Chiêng
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 51' 02"
105° 00' 17"
F-48-79-A-c
xóm
Diềm Trong
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 49' 32"
105° 00' 59"
F-48-79-A-c
sông
Đà
TV
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 52' 32"
104° 59' 21"
20° 48' 51"
105° 04' 52"
F-48-79-A-c
xóm
Đá Đỏ
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 47' 33"
105° 05' 18"
F-48-79-A-c
Suối
Vỏ
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 48' 39'
105° 04' 48"
F-48-79-A-c
núi
Thằm Diềm
SV
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 48' 56"
104° 59' 44"
F-48-79-A-c
suối
Thầm Hầu
TV
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 49' 27"
105° 00' 57"
20° 50' 18"
105° 01' 29"
F-48-79-A-c
xóm
Tôm
DC
xã
Tân Dân
H.
Mai Châu
20° 50' 28"
105° 01' 39"
F-48-79-A-c
xóm
Đoi
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 46' 33"
105º 04' 07"
F-48-79-A-c
pa
Hang
SV
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 44' 17"
105° 04' 40"
F-48-79-C-a
xóm
Khoang
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 46' 16"
105° 03' 59"
F-48-79-A-c
xóm
Nà Bó
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 47' 18"
105° 03' 44"
F-48-79-A-c
xóm
Nánh
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 47' 19"
105° 02' 24"
F-48-79-A-c
xóm
Suối Lốn
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 44' 53"
105° 04' 41"
F-48-79-C-a
núi
Thầm Hiền
SV
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 47' 28"
105° 01' 44"
F-48-79-A-c
xóm
Thầm Nhân
DC
xã
Tân Mai
H.
Mai Châu
20° 46' 54"
105° 02' 39"
F-48-79-A-c
xóm
Bò Báu
DC
xã
Tân Sơn
H.
Mai Châu
20° 42' 55"
104° 58' 49"
F-48-78-D
núi
Hang Kìa
SV
xã
Tân Sơn
H.
Mai Châu
20° 43' 29"
104° 59' 15"
F-48-78-D
núi
Pa Sìu
SV
xã
Tân Sơn
H.
Mai Châu
20° 44' 01"
104° 57' 25"
F-48-78-D
xóm
Tam Hòa
DC
xã
Tân Sơn
H.
Mai Châu
20° 43' 14"
104° 58' 14"
F-48-78-D
quốc
lộ 6
KX
xã
Thung Khe
H.
Mai Châu
20° 40' 04"
105° 07' 49"
20° 40' 20"
105° 06' 33"
F-48-79-C-b,
F-48-79-C-a
pù
Hì
SV
xã
Thung Khe
H.
Mai Châu
20° 39' 06'
105° 06' 43"
F-48-79-C-a
đồi
Khoái
SV
xã
Thung Khe
H.
Mai Châu
20° 37' 14"
105° 07' 55"
F-48-79-C-d
xóm
Thung Ảng
DC
xã
Thung Khe
H.
Mai Châu
20° 38' 32"
105° 07' 56"
F-48-79-C-b
xóm
Thung Khe
DC
xã
Thung Khe
H.
Mai Châu
20° 40' 15"
105° 06' 56"
F-48-79-C-a
quốc
lộ 6
KX
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 44"
105° 05' 52"
20° 42' 29"
105° 03' 57"
F-48-79-C-a
quốc
lộ 15
KX
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 42' 01"
105° 04' 27"
20° 40' 27"
105° 04' 47"
F-48-79-C-a
xóm
Cha
DC
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 30"
105° 04' 22"
F-48-79-C-a
xóm
Cha Long
DC
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 25"
105° 03' 53"
F-48-79-C-a
xóm
Đậu
DC
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 41' 49"
105° 04' 28"
F-48-79-C-a
xóm
Nà Tăng
DC
xã
Tồng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 52"
105° 04' 24"
F-48-79-C-a
xóm
Nhuối
DC
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 41' 01"
105° 05' 37"
F-48-79-C-a
núi
Pốc
SV
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 41' 51"
105° 04' 02"
F-48-79-C-a
núi
Thắm Lồm
SV
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 42' 39"
105° 05' 06"
F-48-79-C-a
xóm
Tòng
DC
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 37"
105° 04' 44"
F-48-79-C-a
hồ
Tòng Đậu
TV
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 42' 17"
105° 04' 23"
F-48-79-C-a
pù
Toọc
SV
xã
Tòng Đậu
H.
Mai Châu
20° 40' 02"
105° 04' 12"
F-48-79-C-a
quốc
lộ 15
KX
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 36' 52"
105° 02' 37"
20° 33' 51"
105° 01' 01"
F-48-79-C-c
xóm
Khán
DC
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 34' 51"
105° 01' 20"
F-48-79-C-c
xóm
Lọng
DC
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 35' 29"
105° 01' 37"
F-48-79-C-c
xóm
Nghẹ
DC
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 36' 18"
105° 02' 14"
F-48-79-C-c
thung
Nghẹ
TV
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 35' 11"
105° 04' 19"
20° 36' 23"
105° 02' 06"
F-48-79-C-c
xóm
Thanh Mai
DC
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 34' 07"
105° 00' 44"
F-48-79-C-c
suối
Xia
TV
xã
Vạn Mai
H.
Mai Châu
20° 36' 13"
105° 01' 17"
20° 34' 13"
105° 00' 36"
F-48-79-C-c
xóm
Bước
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 39' 18"
104° 57' 45"
F-48-78-D
xóm
Khòe
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 39' 33"
104° 59' 44"
F-48-78-D
xóm
Pu
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 39' 35"
105° 00' 07"
F-48-79-C-a
xóm
Sun
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 38' 24"
104° 58' 51"
F-48-78-D
xóm
Te
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 39' 36"
105° 00' 37"
F-48-79-C-a
Xà
Lồng
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 39' 59"
105° 00' 16"
F-48-79-C-a
xóm
Xuân Tiến
DC
xã
Xăm Khòe
H.
Mai Châu
20° 38' 39"
104° 58' 59"
F-48-78-D
khu
1
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 00"
105° 16' 48"
F-48-79-D-c
khu
2
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 11"
105° 16' 45"
F-48-79-D-c
khu
3
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 21"
105° 16' 30"
F-48-79-D-c
khu
4
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 10"
105° 16' 13"
F-48-79-D-c
khu
5
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 12"
105° 16' 07"
F-48-79-D-c
khu
6
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 05"
105° 16' 02"
F-48-79-D-c
quốc
lộ 6
KX
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 35"
105° 16' 31'
20° 37' 01"
105° 15' 50"
F-48-79-D-a,
F-48-79-D-c
khu
7
DC
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 36' 53"
105° 16' 11"
F-48-79-D-c
quốc
lộ 12B
KX
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 20"
105° 16' 32"
20° 36' 28"
105° 16' 51"
F-48-79-D-c
cầu
Mãn Đức I
KX
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 14"
105° 16' 18"
F-48-79-D-c
cầu
Mãn Đức II
KX
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 37' 09"
105° 16' 06"
F-48-79-D-c
suối
Môn
TV
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 36' 38"
105° 17' 03"
20° 36' 15"
105° 16' 25"
F-48-79-D-c
cầu
Qui Định
KX
TT.
Mường Khến
H.
Tân Lạc
20° 36' 40"
105° 16' 45"
F-48-79-D-c
xóm
Hày Dưới
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Tân Lạc
20° 34' 52"
105° 07' 36"
F-48-79-C-d
xóm
Hày Trên
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Tân Lạc
20° 35' 21"
105° 08' 06"
F-48-79-C-d
xóm
Hò Dưới
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Tân Lạc
20° 34' 40"
105° 08' 09"
F-48-79-C-d
xóm
Hò Trên
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Tân Lạc
20° 34' 55"
105° 08' 31"
F-48-79-C-d
xóm
Mý
DC
xã
Bắc Sơn
H.
Tân Lạc
20° 34' 54"
105° 09' 22"
F-48-79-C-d
xóm
Bậy
DC
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 35' 50"
105° 12' 49"
F-48-79-C-d
xóm
Chạo
DC
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 01"
105° 12' 42"
F-48-79-C-d
suối
Kem
TV
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 37' 12"
105° 11' 08"
20° 35' 39"
105° 13' 24"
F-48-79-C-d
xóm
Khạng
DC
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 37"
105° 12' 19"
F-48-79-C-d
núi
Khụ Láo
SV
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 48"
105° 11' 52"
F-48-79-C-d
xóm
Lạ
DC
xã
Địch Giâo
H.
Tân Lạc
20° 35' 33"
105° 12' 56"
F-48-79-C-d
núi
Mu
SV
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 25"
105° 11' 16"
F-48-79-C-d
xóm
Mùn
DC
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 07"
105° 12' 32"
F-48-79-C-d
xóm
Sung 3
DC
xã
Địch Giáo
H.
Tân Lạc
20° 36' 51"
105° 12' 39"
F-48-79-C-d
suối
Cái
TV
xã
Do Nhân
H.
Tân Lạc
20° 34' 27"
105° 14' 11"
20° 32' 50"
105° 15' 23"
F-48-79-C-d,
F-48-79-D-c
xóm
Dạ
DC
xã
Do Nhân
H.
Tân Lạc
20° 34' 46"
105° 14' 18"
F-48-79-C-d
xóm
Mương
DC
xã
Do Nhân
H.
Tân Lạc
20° 34' 09"
105° 14' 41"
F-48-79-C-d
xóm
Sống
DC
xã
Do Nhân
H.
Tân Lạc
20° 33' 02"
105° 14' 56"
F-48-79-C-d
xóm
Trăng
DC
xã
Do Nhân
H.
Tân Lạc
20° 33' 37"
105° 14' 27"
F-48-79-C-d
xóm
Bái Trang
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 09"
105° 19' 40"
F-48-79-D-c
xóm
Chếch
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 35' 22"
105° 21' 14"
F-48-79-D-c
xóm
Chông
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 21"
105° 19' 46"
F-48-79-D-c
xóm
Cóm
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 18"
105° 19' 14"
F-48-79-D-c
đập
Cóm 1
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 16"
105° 19' 22"
F-48-79-D-c
đập
Cóm 2
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 12"
105° 19' 34"
F-48-79-D-c
suối
Cửa Khơi
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 51"
105° 18' 35"
20° 31' 26"
105° 19' 52"
F-48-79-D-c
suối
Đại
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 35' 07"
105° 21' 45"
20° 34' 50"
105° 21' 28"
F-48-79-D-c
xóm
Đồi Bưng
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 06"
105° 20' 12"
F-48-79-D-c
xóm
Đồng Tiến
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 32"
105° 19' 27"
F-48-79-D-c
suối
Giữa Đông
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 21"
105° 20' 14"
20° 32' 27"
105° 19' 44"
F-48-79-D-c
đồi
Ma Nhụi
SV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 33' 49"
105° 20' 32"
F-48-79-D-c
xóm
Muôn
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 34' 10"
105° 20' 48"
F-48-79-D-c
suối
Muôn
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 35' 35"
105° 21' 19"
20° 33' 36"
105° 20' 39"
F-48-79-D-c
xóm
Ô Gà
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 42"
105° 20' 05"
F-48-79-D-c
suối
Pheo
TV
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 35' 39"
105° 21' 50"
20° 35' 07"
105° 21' 45"
F-48-79-D-c
xóm
Quê Bái
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 14"
105° 19' 13"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Lai
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 32' 57"
105° 19' 06"
F-48-79-D-c
xóm
Vạch
DC
xã
Đông Lai
H.
Tân Lạc
20° 31' 23"
105° 19' 15"
F-48-79-D-c
xóm
Bo
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 30' 55"
105° 17' 14"
F-48-79-D-c
núi
Đắc Khuồng
SV
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 30' 31"
105° 15' 28"
F-48-79-D-c
xóm
Đừng
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 30' 21"
105° 17' 35"
F-48-79-D-c
xóm
Quắn
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 30' 36"
105° 16' 54"
F-48-79-D-c
xóm
Rên
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 31' 02"
105° 16' 49"
F-48-79-D-c
xóm
Trám
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 31' 24"
105° 17' 05"
F-48-79-D-c
xóm
Trang
DC
xã
Gia Mô
H.
Tân Lạc
20° 30' 47"
105° 17' 48"
F-48-79-D-c
suối
Cái
TV
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 32' 50"
105° 15' 23"
20° 31' 37"
105° 16' 58"
F-48-79-D-c
xóm
Chiềng
DC
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 32' 21"
105° 15' 25"
F-48-79-D-c
xóm
Nghẹ Một
DC
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 32' 16"
105° 16' 15"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Sơn
DC
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 31' 20"
105° 16' 05"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Vượng
DC
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 31' 29"
105° 16' 32"
F-48-79-D-c
xóm
Úi
DC
xã
Lỗ Sơn
H.
Tân Lạc
20° 32' 20"
105° 15' 09"
F-48-79-D-c
xóm
Bách 1
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 01"
105° 10' 20"
F-48-79-C-d
xóm
Bách 2
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 02"
105° 10' 29"
F-48-79-C-d
xóm
Bò
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 33' 43"
105° 10' 46"
F-48-79-C-d
xóm
Bục
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 50"
105° 10' 09"
F-48-79-C-d
suối
Bục
TV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 39"
105° 10' 07"
20° 33' 22"
105° 10' 27"
F-48-79-C-d
núi
Cùm Tây
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 35' 45"
105° 09' 06"
F-48-79-C-d
núi
Đá Bấng
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 19"
105° 10' 52"
F-48-79-C-d
núi
Đá Lim
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 35' 19"
105° 10' 26"
F-48-79-C-d
núi
Đá Tróa
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 31' 47"
105° 12' 53"
F-48-79-C-d
núi
Học Bưởi
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 53"
105° 09' 33"
F-48-79-C-d
xóm
Hượp 2
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 32' 51"
105° 11' 33"
F-48-79-C-d
xóm
Lở 1
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 14"
105° 09' 59"
F-48-79-C-d
xóm
Lở 2
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 04"
105° 10' 05"
F-48-79-C-d
xóm
Lự
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 34' 04"
105° 10' 55"
F-48-79-C-d
xóm
Nghẹ 1
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 33' 23"
105° 10' 58"
F-48-79-C-d
xóm
Nghẹ 2
DC
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 33' 30"
105° 10' 58"
F-48-79-C-d
núi
Phụ Nại
SV
xã
Lũng Vân
H.
Tân Lạc
20° 33' 43"
105° 10' 16"
F-48-79-C-d
xóm
Ban
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 33"
105° 16' 12"
F-48-79-D-c
đập
Bông Canh
TV
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 47"
105° 17' 32"
F-48-79-D-c
xóm
Bui
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 34' 45"
105° 16' 04"
F-48-79-D-c
xóm
Đầm
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 57"
105° 17' 12"
F-48-79-D-c
xóm
Định 1
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 09"
105° 16' 52"
F-48-79-D-c
xóm
Định 2
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 23"
105° 17' 08"
F-48-79-D-c
xóm
Khì
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 36"
105° 15' 52"
F-48-79-D-c
xóm
Phoi
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 35' 32"
105° 15' 39"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Phong
DC
xã
Mãn Đức
H.
Tân Lạc
20° 36' 03"
105° 16' 56"
F-48-79-D-c
suối
Cun
TV
xã
Mỹ Hòa
H.
Tân Lạc
20° 37' 56"
105° 14' 50"
20° 37' 46"
105° 15' 13"
F-48-79-C-b,
F-48-79-D-a
suối
Đon
TV
xã
Mỹ Mòa
H.
Tân Lạc
20° 39' 00"
105° 14' 09"
20° 37' 56"
105° 14' 50"
F-48-79-C-b
dãy
núi Nước Lộ
SV
xã
Mỹ Hòa
H.
Tân Lạc
20° 39' 57"
105° 16' 08"
F-48-79-D-a
xóm
Trù Bụa
DC
xã
Mỹ Hòa
H.
Tân Lạc
20° 38' 41"
105° 13' 22"
F-48-79-C-b
hồ
Trù Bụa
TV
xã
Mỹ Hòa
H.
Tân Lạc
20° 39' 20"
105° 12' 54"
F-48-79-C-b
xóm
Bái
DC
xã
Nam Sơn
H.
Tân Lạc
20° 31' 42"
105° 10' 40"
F-48-79-C-d
xóm
Chiến
DC
xã
Nam Sơn
H.
Tân Lạc
20° 33' 19"
105° 10' 08"
F-48-79-C-d
xóm
Tớn
DC
xã
Nam Sơn
H.
Tân Lạc
20° 32' 07"
105° 10' 46"
F-48-79-C-d
xóm
Trong
DC
xã
Nam Sơn
H.
Tân Lạc
20° 31' 14"
105° 11' 34"
F-48-79-C-d
xóm
Xôm
DC
xã
Nam Sơn
H.
Tân Lạc
20° 33' 42"
105° 09' 0"
F-48-79-C-d
xóm
Bo
DC
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 29' 19"
105° 15' 39"
F-48-91-B-a
hồ
Búc Bát
TV
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 30' 48"
105° 13' 26"
F-48-79-C-d
xóm
Cá
DC
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 31' 22"
105° 13' 35"
F-48-79-C-d
suối
Hòn Khoai
TV
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 30' 05"
105° 14' 54"
20° 31' 16"
105° 13' 49"
F-48-79-C-d
núi
Lọi
SV
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 28' 23"
105° 16' 04"
F-48-91-B-a
xóm
Luông Dưới
DC
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 30' 22"
105° 14' 31"
F-48-79-C-d
xóm
Luông Trên
DC
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 30' 56"
105° 14' 02"
F-48-79-C-d
núi
Ma Gha
SV
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 29' 46"
105° 14' 20"
F-48-91-A-b
núi
Tạng
SV
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 31' 53"
105° 14' 03"
F-48-79-C-d
xóm
Trẳm 1
DC
xã
Ngổ Luông
H.
Tân Lạc
20° 28' 34"
105° 16' 32"
F-48-91-B-a
quốc
lộ 12B
KX
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 19"
105° 20' 05"
20° 30' 54"
105° 21' 35"
F-48-79-D-c
xóm
Biệng
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 13"
105° 20' 45"
F-48-79-D-c
núi
Bua Chông
SV
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 35' 53"
105° 22' 26"
F-48-79-D-c
xóm
Bùi
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 11"
105° 21' 10"
F-48-79-D-c
xóm
Cóc 1
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 34' 43"
105° 22' 15"
F-48-79-D-c
xóm
Cọi
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 47"
105° 20' 32"
F-48-79-D-c
xóm
Cút
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 06"
105° 21' 21"
F-48-79-D-c
xóm
Đôi
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 56"
105° 22' 07"
F-48-79-D-c
suối
Đôi
TV
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 33' 51"
105° 22' 19"
20° 31' 09"
105° 21' 18"
F-48-79-D-c
suối
Khào
TV
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 26"
105° 19' 52"
20° 30' 47"
105° 21' 30"
F-48-79-D-c
xóm
Lảng
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 33' 05"
105° 20' 57"
F-48-79-D-c
suối
Lảng
TV
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 35' 06"
105° 22' 54"
20° 32' 49"
105° 20' 40"
F-48-79-D-d,
F-48-79-D-c
xóm
Mu
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 54"
105° 20' 53"
F-48-79-D-c
xóm
Phung
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 13"
105° 21' 30"
F-48-79-D-c
cầu
Phung
KX
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 01"
105° 21' 17"
F-48-79-D-c
xóm
Quạng
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 29"
105° 20' 28"
F-48-79-D-c
xóm
Sống
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 30' 58"
105° 20' 36"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Ngọc
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 32' 21"
105° 20' 14"
F-48-79-D-c
xóm
Vỉnh
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 31' 22"
105° 19' 56"
F-48-79-D-c
xóm
Vưa
DC
xã
Ngọc Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 30' 28"
105° 20' 35"
F-48-79-D-c
hồ
Hòa Bình
TV
xã
Ngòi Hoa
H.
Tân Lạc
20° 44' 05"
105° 10' 15"
F-48-79-C-b
xóm
Nẻ
DC
xã
Ngòi Hoa
H.
Tân Lạc
20° 44' 39"
105° 11' 31"
F-48-79-C-b
xóm
Suối Chùa
DC
xã
Ngòi Hoa
H.
Tân Lạc
20° 45' 29"
105° 09' 07”
F-48-79-A-d
xóm
Suối Tặm
DC
xã
Ngòi Hoa
H.
Tân Lạc
20° 44' 52"
105° 10' 58"
F-48-79-C-b
quốc
lộ 6
KX
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 21"
105° 13' 59"
20° 38' 08"
105° 11' 17"
F-48-79-C-d,
F-48-79-C-b
xóm
Ải
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 33"
105° 12' 46"
F-48-79-C-b
xóm
Đóng
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 28"
105° 13' 33"
F-48-79-C-d
núi
Keo Heng
SV
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 24"
105° 12' 03"
F-48-79-C-d
xóm
Lầm
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 01"
105° 13' 12"
F-48-79-C-d
xóm
Lồ
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 17"
105° 13' 42"
F-48-79-C-d
xóm
Lũy
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 36"
105° 13' 11"
F-48-79-C-b
xóm
Mận
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 37' 41"
105° 13' 37"
F-48-79-C-b
xóm
Trọng
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 38' 09"
105° 11' 38"
F-48-79-C-b
suối
Trọng
TV
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 38' 13"
105° 12' 01"
20° 36' 58"
105° 13' 44"
F-48-79-C-b,
F-48-79-C-d
cầu
Trọng I
KX
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 38' 20"
105° 12' 04"
F-48-79-C-b
cầu
Trọng II
KX
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 38' 11"
105° 11' 41"
F-48-79-C-b
xóm
Vặn
DC
xã
Phong Phú
H.
Tân Lạc
20° 38' 39"
105° 11' 59"
F-48-79-C-b
quốc
lộ 6
KX
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 08"
105° 11' 17"
20° 40' 04"
105° 07' 49"
F-48-79-C-b
xóm
Bái
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 55"
105° 09' 46"
F-48-79-C-b
xóm
Bát
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 40' 00"
105° 08' 56"
F-48-79-C-b
xóm
Báy 1
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 41' 14"
105° 09' 42"
F-48-79-C-b
xóm
Bó
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 39' 22"
105° 08' 55"
F-48-79-C-b
xóm
Bưởi
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 40' 19"
105° 08' 11"
F-48-79-C-b
núi
Dạ Mụ
SV
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 36' 57"
105° 09' 59"
F-48-79-C-d
xóm
Đồng Khiềng
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 41' 50"
105° 07' 28"
F-48-79-C-a
xóm
Đồng Mùi
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 41' 22"
105° 07' 57"
F-48-79-C-b
xóm
Khanh
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 37' 40"
105° 11' 04"
F-48-79-C-b
núi
Khời
SV
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 03"
105° 09' 27"
F-48-79-C-b
suối
Khời
TV
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 56"
105° 09' 31"
20° 37' 30"
105° 10' 54"
F-48-79-C-b
xóm
Khời 2
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 37' 54"
105° 10' 07"
F-48-79-C-b
xóm
Sung
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 40' 56"
105° 08' 25"
F-48-79-C-b
xóm
Tằm
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 39' 50"
105° 08' 38"
F-48-79-C-b
xóm
Trao 2
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 39"
105° 10' 26"
F-48-79-C-b
xóm
Vin
DC
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 59"
105° 10' 03"
F-48-79-C-b
suối
Vin
TV
xã
Phú Cường
H.
Tân Lạc
20° 38' 55"
105° 10' 32"
20° 39' 11"
105° 11' 38"
F-48-79-C-b
xóm
Bò
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 40' 21"
105° 10' 52"
F-48-79-C-b
xóm
Cuôi
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 39' 36"
105° 11' 58"
F-48-79-C-b
xóm
Đung 2
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 41' 25"
105° 09' 46"
F-48-79-C-b
xóm
Giác
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 41' 36"
105° 10' 44"
F-48-79-C-b
xóm
Kè
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 40' 40"
105° 11' 32"
F-48-79-C-b
xóm
Láo
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 42' 34"
105° 08' 30"
F-48-79-C-b
xóm
Ngau
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 41' 11"
105° 10' 32"
F-48-79-C-b
xóm
Thỏi
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 41' 39"
105° 08' 35"
F-48-79-C-b
xóm
Thưa
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 40' 53"
105° 09' 15"
F-48-79-C-b
xóm
Tớn
DC
xã
Phú Vinh
H.
Tân Lạc
20° 40' 37"
105° 09' 38"
F-48-79-C-b
quốc
lộ 6
KX
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 39' 34"
105° 17' 17"
20° 37' 27"
105° 16' 31"
F-48-79-D-a,
F-48-79-D-c
xóm
Bày
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 31"
105° 15' 14"
F-48-79-D-a
suối
Bày
TV
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 46"
105° 15' 13"
20° 37' 43"
105° 15' 14"
F-48-79-D-a
xóm
Bậy
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 39' 11"
105° 16' 59"
F-48-79-D-a
xóm
Bưng
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 38' 18"
105° 17' 34"
F-48-79-D-a
xóm
Cộng
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 53"
105° 15' 59"
F-48-79-D-a
xóm
Dom
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 38' 42"
105° 16' 37"
F-48-79-D-a
xóm
Đai
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 36' 38"
105° 15' 08"
F-48-79-D-c
xóm
Hồng Dương
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 31"
105° 15' 52"
F-48-79-D-c
kho
K80
KX
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 18"
105° 15' 25"
F-48-79-D-c
xóm
Khang
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 55"
105° 16' 35"
F-48-79-D-a
xóm
Tân An
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 05"
105° 15' 16"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Phương
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 02"
105° 15' 07"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Thanh
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 36' 54"
105° 15' 38"
F-48-79-D-c
xóm
Trớ
DC
xã
Qui Hậu
H.
Tân Lạc
20° 37' 16"
105° 14' 57"
F-48-79-C-d
xóm
Ào
DC
xã
Qui Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 34' 49"
105° 13' 39"
F-48-79-C-d
xóm
Bùi
DC
xã
Qui Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 34' 54"
105° 13' 15"
F-48-79-C-d
xóm
Chiềng
DC
xã
Qui Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 35' 28"
105° 13' 38"
F-48-79-C-d
xóm
Nước
DC
xã
Qui Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 35' 11"
105° 13' 17"
F-48-79-C-d
xóm
U
DC
xã
Qui Mỹ
H.
Tân Lạc
20° 34' 31"
105° 13' 46"
F-48-79-C-d
xóm
Bắc Hưng
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 34' 09"
105° 11' 47"
F-48-79-C-d
xóm
Biệng
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 35' 31"
105° 10' 52"
F-48-79-C-d
núi
Bun
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 35' 07"
105° 10' 55"
F-48-79-C-d
núi
Chòn Bói
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 36' 31"
105° 10' 27"
F-48-79-C-d
núi
Chòn Lộn
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 35' 09"
105° 11' 47"
F-48-79-C-d
núi
Cụt
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 35' 59"
105° 10' 04"
F-48-79-C-d
núi
Đắc Khươn
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 33' 44"
105° 11' 31"
F-48-79-C-d
núi
Hang Thưa
SV
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 37' 15"
105° 09' 28"
F-48-79-C-d
xóm
Khao
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 35' 59"
105° 11' 34"
F-48-79-C-d
xóm
Mường Cá
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 37' 01"
105° 09' 02"
F-48-79-C-d
Nậm
Đầm
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 34' 52"
105° 11' 23"
F-48-79-C-d
xóm
Nam Hưng
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 32' 54"
105° 12' 33"
F-48-79-C-d
xóm
Trung Hưng
DC
xã
Quyết Chiến
H.
Tân Lạc
20° 33' 10"
105° 12' 17"
F-48-79-C-d
suối
Bai Lần
TV
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 36' 35"
105° 19' 47"
20° 34' 38"
105° 18' 47"
F-48-79-D-c
suối
Bai Rườm
TV
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 38"
105° 18' 47"
20° 33' 54"
105° 18' 07"
F-48-79-D-c
xóm
Bào
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 25"
105° 18' 26"
F-48-79-D-c
đồi
Bó Mực
SV
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 33' 07"
105° 16' 37"
F-48-79-D-c
suối
Cái
TV
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 04"
105° 17' 15"
20° 32' 58"
105° 18' 26"
F-48-79-D-c
xóm
Chiềng Đông
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 02"
105° 18' 47"
F-48-79-D-c
xóm
Chiềng Nen
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 33' 36"
105° 18' 31"
F-48-79-D-c
xóm
Cụ
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 17"
105° 17' 55"
F-48-79-D-c
đồi
Nhà Chòi
SV
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 36' 17"
105° 20' 03"
F-48-79-D-c
xóm
Nhót
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 33' 08"
105° 18' 10"
F-48-79-D-c
xóm
Sung
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 33' 51"
105° 17' 30"
F-48-79-D-c
xóm
Tam
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 56"
105° 18' 59"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Hương 1
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 33"
105° 17' 50"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Hương 2
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 34' 18"
105° 17' 14"
F-48-79-D-c
xóm
Tân Tiến
DC
xã
Thanh Hối
H.
Tân Lạc
20° 33' 21"
105° 18' 40"
F-48-79-D-c
núi
Cái
SV
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 47"
105° 15' 50"
F-48-79-D-a
đồi
De
SV
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 40"
105° 13' 30"
F-48-79-C-b
xóm
Đạy
DC
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 40' 57"
105° 12' 46"
F-48-79-C-b
núi
Khu Nghe
SV
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 41' 31"
105° 16' 22"
F-48-79-D-a
núi
Lăng
SV
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 27"
105° 11' 04"
F-48-79-C-b
xóm
Ong
DC
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 31"
105° 13' 57"
F-48-79-C-b
xóm
Tầm
DC
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 41' 45"
105° 12' 33"
F-48-79-C-b
xóm
Thăm
DC
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 13"
105° 13' 03"
F-48-79-C-b
đồi
Thỏ
SV
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 25"
105° 12' 26"
F-48-79-C-b
xóm
Thung
DC
xã
Trung Hòa
H.
Tân Lạc
20° 42' 23"
105° 15' 24"
F-48-79-D-a
xóm
3
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 34' 53"
105° 17' 43"
F-48-79-D-c
suối
Ai
TV
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 36' 40"
105° 18' 27"
20° 36' 03"
105° 17' 57"
F-48-79-D-c
xóm
Bin
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 34' 57"
105° 16' 47"
F-48-79-D-c
suối
Bin
TV
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 35' 01"
105° 16' 18"
20° 34' 1”
105° 16' 50"
F-48-79-D-c
xóm
Bục
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 35' 18"
105° 18' 08"
F-48-79-D-c
xóm
Các
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 34' 07"
105° 16' 11"
F-48-79-D-c
xóm
Chùa
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 35' 18"
105° 17' 41"
F-48-79-D-c
phố
Chùa
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 35' 28"
105° 17' 18"
F-48-79-D-c
suối
Cú
TV
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 35' 32"
105° 17' 49"
20° 34' 39"
105° 17' 58"
F-48-79-D-c
xóm
Cú Ngoài
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 36' 01"
105° 17' 44"
F-48-79-D-c
xóm
Cú Trong
DC
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 36' 27"
105° 17' 57"
F-48-79-D-c
đồi
Tang
SV
xã
Tử Nê
H.
Tân Lạc
20° 33' 17"
105° 15' 52"
F-48-79-D-c
xóm
Bận
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 35' 26"
105° 14' 04"
F-48-79-C-d
xóm
Cò
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 36' 08"
105° 13' 47"
F-48-79-C-d
xóm
Dọi
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 35' 55"
105° 14' 03"
F-48-79-C-d
xóm
Hông
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 36' 56"
105° 14' 11"
F-48-79-C-d
xóm
Tân Thành
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 37' 16"
105° 14' 21"
F-48-79-C-d
xóm
Thọng
DC
xã
Tuân Lộ
H.
Tân Lạc
20° 36' 16"
105° 14' 00"
F-48-79-C-d
xóm
Bải Cả
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 12"
105° 38' 45"
F-48-92-A-b
xóm
Bái Đa 1
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 32"
105° 37' 22"
F-48-92-A-a
xóm
Bãi Đa 2
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 30"
105° 37' 37"
F-48-92-A-b
đồi
Bái Ngang
SV
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 28' 19"
105° 39' 55"
F-48-92-A-b
xóm
Bảo Yên
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 53"
105° 38' 09"
F-48-92-A-b
núi
Bô Rô
SV
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 38"
105° 37' 40"
F-48-92-A-b
xóm
Cây Chim
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 04"
105° 37' 58"
F-48-92-A-b
xóm
Chồn
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 05"
105° 38' 14"
F-48-92-A-b
đồi
Cửa Lỵ
SV
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 20"
105° 40' 51"
F-48-92-A-b
xóm
Đầm
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 01"
105° 38' 45"
F-48-92-A-b
xóm
Đội 2
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 25' 55"
105° 36' 56"
F-48-92-A-a
núi
Hang Nga
SV
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 25"
105° 37' 52"
F-48-92-A-b
xóm
Hiệu
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 40"
105° 37' 56"
F-48-92-A-b
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 28' 16"
105° 39' 14"
20° 25' 24"
105° 37' 04"
F-48-92-A-a,
F-48-92-A-b
xóm
Hồng
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 23"
105° 39' 17"
F-48-92-A-b
xóm
Khuyển
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 01"
105° 39' 24"
F-48-92-A-b
xóm
Nâu
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 26' 11"
105° 38' 52"
F-48-92-A-b
hồ
Sòng Vỏ
TV
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 28' 07"
105° 38' 46"
F-48-92-A-b
xóm
Thượng
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 28' 00"
105° 38' 46"
F-48-92-A-b
xóm
Tròng
DC
xã
Bảo Hiệu
H.
Yên Thủy
20° 27' 43"
105° 39' 07"
F-48-92-A-b
núi
Ải
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 25' 17"
105° 36' 20"
F-48-92-A-a
xóm
Bèo
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 27"
105° 33' 24"
F-48-92-A-a
núi
Chẹ
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 16"
105° 35' 12"
F-48-92-A-a
núi
Chồi
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 25' 56"
105° 36' 05"
F-48-92-A-a
xóm
Đăng
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 39"
105° 34' 21"
F-48-92-A-a
đập
Đăng
KX
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 25"
105° 34' 17"
F-48-92-A-a
xóm
Hang
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 02"
105° 35' 35"
F-48-92-A-a
xóm
Heo
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 25' 32"
105° 36' 10"
F-48-92-A-a
xóm
Hơm
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 25' 51"
105° 34' 51"
F-48-92-A-a
đập
Hơm
KX
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 25' 54"
105° 34' 38"
F-48-92-A-a
hang
Hùm
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 10"
105° 35' 19"
F-48-92-A-a
xóm
Khạ
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 57"
105° 33' 17"
F-48-92-A-a
núi
Lót
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 28' 09"
105° 33' 40"
F-48-92-A-a
thung
Lót
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 41"
105° 33' 32"
F-48-92-A-a
xóm
Mí
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 40"
105° 34' 50"
F-48-92-A-a
xóm
Nghìa
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 07"
105° 35' 00"
F-48-92-A-a
xóm
Nhang
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 45"
105° 35' 12'
F-48-92-A-a
xóm
Nhuội
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 49"
105° 34' 50"
F-48-92-A-a
xóm
Pơng
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 20"
105° 33' 50'
F-48-92-A-a
xóm
Ráng
DC
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 32"
105° 35' 22"
F-48-92-A-a
hồ
Sào
TV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 25"
105° 34' 47"
F-48-92-A-a
núi
Tráng
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 26' 08"
105° 36' 19"
F-48-92-A-a
núi
Vót
SV
xã
Đa Phúc
H.
Yên Thủy
20° 27' 34"
105° 33' 45"
F-48-92-A-a
núi
Bai Trộc
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 23' 23"
105° 40' 20"
F-48-92-A-b
xóm
Cửa Lũy
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 23' 30"
105° 41' 00"
F-48-92-A-b
xóm
Đầm
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 57"
105° 40' 51"
F-48-92-A-b
xóm
Đồng Bai
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 42"
105° 40' 51"
F-48-92-A-b
xóm
Đồng Lạc
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 46"
105° 40' 33"
F-48-92-A-b
hang
Hốp
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 21' 13"
105° 42' 34"
F-48-92-A-d
sông
Lạng
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 24' 27"
105° 40' 58"
20° 22' 36"
105° 42' 08"
F-48-92-A-b
xóm
Liên Kết
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 23' 36"
105° 40' 18"
F-48-92-A-b
hồ
Luông Bai
TV
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 24' 00"
105° 40' 08"
F-48-92-A-b
xóm
Mền 1
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 58"
105° 39' 45"
F-48-92-A-b
xóm
Nam
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 21' 59"
105° 42' 26"
F-48-92-A-d
xóm
Nam Thái
DC
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 47"
105° 40' 02"
F-48-92-A-b
núi
Thung Bương
SV
xã
Đoàn Kết
H.
Yên Thủy
20° 22' 36"
105° 41' 23"
F-48-92-A-b
cầu
Bai Mang
KX
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 58"
105° 39' 29"
F-48-92-A-b
xóm
Cương
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 08"
105° 41' 00"
F-48-92-A-b
xóm
Dấp
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 53"
105° 39' 55"
F-48-92-A-b
đồi
Đô
SV
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 08"
105° 41' 38"
F-48-92-A-b
xóm
Đôi
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 11"
105° 38' 54"
F-48-92-A-b
xóm
Rại
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 33"
105° 39' 10"
F-48-92-A-b
xóm
Rộc
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 22"
105° 39' 55"
F-48-92-A-b
sông
Rộc
TV
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 55"
105° 38' 56"
20° 24' 27"
105° 40' 58"
F-48-92-A-b
xóm
Sổ
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 22"
105° 39' 35"
F-48-92-A-b
núi
Thờ
SV
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 27"
105° 38' 53"
F-48-92-A-b
xóm
Thời 1
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 04"
105° 38' 55"
F-48-92-A-b
xóm
Thời 2
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 13"
105° 39' 40"
F-48-92-A-b
xóm
Vố
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 47"
105° 39' 20"
F-48-92-A-b
núi
Vó Mọ
SV
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 25' 37"
105° 38' 23"
F-48-92-A-b
núi
Vó Sộp
SV
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 34"
105° 39' 23"
F-48-92-A-b
xóm
Yên Lợi
DC
xã
Hữu Lợi
H.
Yên Thủy
20° 24' 28"
105° 39' 05"
F-48-92-A-b
thung
Áng Trẹ
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 23"
105° 35' 38"
F-48-92-A-a
núi
Bán Tụ
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 18"
105° 38' 18"
F-48-92-A-b
xóm
Bún
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 17"
105° 37' 22"
F-48-92-A-a
xóm
Chiềng
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 37”
105° 35' 49"
F-48-92-A-a
xóm
Cối
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 11"
105° 37' 04"
F-48-92-A-a
xóm
Dài
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 39"
105° 35' 20"
F-48-92-A-a
xóm
Đôi
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 51"
105° 37' 04"
F-48-92-A-a
xóm
Đồi
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 29' 48"
105° 35' 33"
F-48-92-A-a
núi
Hang Gió
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 45"
105° 37' 42"
F-48-92-A-b
núi
Hang Nga
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 19"
105° 36' 55"
F-48-92-A-a
xóm
Heo
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 34"
105° 36' 37"
F-48-92-A-a
xóm
Kháng
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 13'
105° 36' 59"
F-48-92-A-a
đồi
Ma Dâm
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 29' 04"
105° 35' 39"
F-48-92-A-a
xóm
Manh
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 38"
105° 36' 33"
F-48-92-A-a
xóm
Mu
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 10"
105° 36' 15"
F-48-92-A-a
núi
Mư
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 16"
105° 35' 30"
F-48-92-A-a
xóm
Múc
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 40"
105° 37' 03"
F-48-92-A-a
xóm
Tháy
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 12"
105° 38' 06"
F-48-92-A-b
xóm
Thêu
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 25"
105° 37' 52"
F-48-92-A-b
núi
Thung Lặt
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 31"
105° 34' 49"
F-48-92-A-a
xóm
Trầm
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 36"
105° 37' 49"
F-48-92-A-b
xóm
Trôi
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 29' 13"
105° 37' 51"
F-48-92-A-b
núi
Trôi
SV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 29' 26"
105° 37' 41"
F-48-92-A-b
xóm
Trống
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 27' 29"
105° 37' 12"
F-48-92-A-a
xóm
Vâng
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 38"
105° 37' 26"
F-48-92-A-a
xóm
Vén
DC
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 29' 23"
105° 36' 45"
F-48-92-A-a
hồ
Yên Tân
TV
xã
Lạc Lương
H.
Yên Thủy
20° 28' 35"
105° 35' 23"
F-48-92-A-a
xóm
Ang
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 29' 01"
105° 39' 08”
F-48-92-A-b
xóm
Cây Báy
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 29' 52"
105° 40' 08"
F-48-92-A-b
dốc
Cơm
KX
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 28' 16"
105° 39' 14"
F-48-92-A-b
xóm
Đồng Bai
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 29' 19"
105° 40' 01"
F-48-92-A-b
xóm
Gò Đối
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 28' 38"
105° 39' 10"
F-48-92-A-b
xóm
Liên Hợp
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 30' 14"
105° 40' 04"
F-48-80-C-d
xóm
Lý Hưng
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 30' 27"
105° 40' 17"
F-48-80-C-d
suối
Sòng Mang
TV
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 28' 48"
105° 39' 24"
20° 30' 32"
105° 40' 15"
F-48-80-C-d,
F-48-92-A-b
núi
Thung Cái
SV
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 28' 56"
105° 38' 44"
F-48-92-A-b
xóm
Thút
DC
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 29' 01"
105° 39' 42"
F-48-92-A-b
đồi
Trôi
SV
xã
Lạc Hưng
H.
Yên Thủy
20° 29' 34"
105° 39' 03"
F-48-92-A-b
đồi
Bé Ốc
SV
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 31' 16"
105° 35' 03"
F-48-80-C-c
xóm
Chấu
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 30' 36"
105° 35' 33"
F-48-80-C-c
xóm
Hạ 1
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 31' 21"
105° 32' 58"
F-48-80-C-c
xóm
Hạ 2
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 31' 25"
105° 32' 41"
F-48-80-C-c
đồi
Ly Kỳ
SV
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 30' 20"
105° 33' 23"
F-48-80-C-c
xóm
Sĩ
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 30' 34"
105° 34' 22"
F-48-80-C-c
xóm
Thấu
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 30' 46"
105° 36' 07"
F-48-80-C-c
đồi
Thờ
SV
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 31' 25"
105° 34' 25"
F-48-80-C-c
xóm
Thượng
DC
xã
Lạc Sỹ
H.
Yên Thủy
20° 31' 19"
105° 33' 40"
F-48-80-C-c
xóm
Côm
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 55"
105° 33' 16"
F-48-92-A-a
Vườn
quốc gia Cúc Phương
KX
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 11"
105° 33' 50"
F-48-92-A-a
đồi
Đập
SV
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 47"
105° 32' 52"
F-48-92-A-a
xóm
Đình Vặn
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 25' 13"
105° 34' 03"
F-48-92-A-a
đường
Hồ Chí Minh
KX
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 24' 33"
105° 33' 09"
20° 24' 16"
105° 35' 17"
F-48-92-A-a
xóm
Lạng
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 54"
105° 33' 59"
F-48-92-A-a
hồ
Me 1
TV
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
0° 25' 13"
105° 33' 37"
F-48-92-A-a
xóm
Nhòn
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 24' 46"
105° 34' 13"
F-48-92-A-a
phố
Sấu
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 24' 29"
105° 34' 11"
F-48-92-A-a
xóm
Sấu
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 24' 22"
105° 34' 30"
F-48-92-A-a
xóm
Thượng Tiến
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 50"
105° 35' 13"
F-48-92-A-a
đồi
Trác
SV
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 36"
105° 33' 39"
F-48-92-A-a
xóm
Trác 2
DC
xã
Lạc Thịnh
H.
Yên Thủy
20° 23' 54"
105° 32' 53"
F-48-92-A-a
quốc
lộ 12B
KX
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 21' 09"
105° 41' 06"
20° 19' 53"
105° 43' 22"
F-48-92-A-d
xóm
Chềnh
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 03"
105° 40' 15"
F-48-92-A-d
xóm
Công Tiến
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 55"
105° 41' 58"
F-48-92-A-d
phố
Dương
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 37"
105° 41' 49"
F-48-92-A-d
thung
Dương
SV
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 35"
105° 42' 37"
F-48-92-A-d
xóm
Đồi 1
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 12"
105° 41' 21"
F-48-92-A-d
xóm
Đồi 2
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 57"
105° 40' 50"
F-48-92-A-d
hồ
Hai
TV
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 13"
105° 41' 02"
F-48-92-A-d
núi
Hang Xanh
SV
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 25"
105° 42' 25"
F-48-92-A-d
xóm
Hổ 1
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 03"
105° 41' 21"
F-48-92-A-d
xóm
Liêu
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 45"
105° 40' 48"
F-48-92-A-d
hồ
Một
TV
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 53"
105° 40' 05"
F-48-92-A-d
xóm
Nghìa 2
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 21' 24"
105° 41' 31"
F-48-92-A-d
cầu
Núi Con
KX
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 04"
105° 43' 00"
F-48-92-A-d
xóm
Thung
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 20' 02"
105° 42' 49"
F-48-92-A-d
xóm
Trường Long
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 27"
105° 41' 02"
F-48-92-A-d
xóm
Trường Sơn
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 44"
105° 40' 35"
F-48-92-A-d
Vó
Ấm
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 33"
105° 42' 07"
F-48-92-A-d
Vườn
Voi
DC
xã
Ngọc Lương
H.
Yên Thủy
20° 19' 55"
105° 41' 58"
F-48-92-A-d
quốc
lộ 12B
KX
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 45"
105° 38' 07"
20° 22' 21"
105° 38' 26"
F-48-92-A-b
xóm
Đình
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 23' 33"
105° 38' 48"
F-48-92-A-b
xóm
Hạ
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 07"
105° 38' 30"
F-48-92-A-d
núi
Hang Khỉ
SV
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 23' 41"
105° 38' 42"
F-48-92-A-b
đồi
Mây
SV
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 23' 20"
105° 39' 27"
F-48-92-A-b
xóm
Phú Vượng
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 32"
105° 39' 11"
F-48-92-A-b
xóm
Rò
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 23' 12"
105° 39' 07"
F-48-92-A-b
núi
Rồng
SV
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 37"
105° 38' 03"
F-48-92-A-b
xóm
Tân
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 23"
105° 38' 58"
F-48-92-A-d
xóm
Trung Hoa 2
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 22' 28"
105° 38' 16"
F-48-92-A-d
dãy
Trường Sơn
SV
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 20' 41"
105° 38' 32"
F-48-92-A-d
xóm
Xàm
DC
xã
Phú Lai
H.
Yên Thủy
20° 23' 03"
105° 38' 48"
F-48-92-A-b
nông
trường 2-9
KX
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 26"
105° 36' 20"
F-48-92-A-a
xóm
Cả
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 26"
105° 36' 51"
F-48-92-A-a
xóm
Chóng
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 22' 51"
105° 37' 41"
F-48-92-A-b
xóm
Khang
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 06"
105° 37' 09"
F-48-92-A-a
xóm
Khánh Ninh
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 10"
105° 35' 59"
F-48-92-A-a
xóm
Lạc Vượng
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 02"
105° 37' 56"
F-48-92-A-b
xóm
Ớt
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 15"
105° 38' 10"
F-48-92-A-b
núi
Quèn Chạp
SV
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 43"
105° 35' 26"
F-48-92-A-a
thung
Rơm
SV
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 15"
105° 38' 06"
F-48-92-A-b
xóm
Tân Thành
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 53"
105° 36' 33"
F-48-92-A-a
xóm
Tân Thịnh
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 16"
105° 35' 29"
F-48-92-A-a
thung
Tốc
SV
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 26"
105° 38' 08"
F-48-92-A-b
núi
Tốc
SV
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 31"
105° 37' 53"
F-48-92-A-b
xóm
Yên Hòa
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 24' 03"
105° 37' 15"
F-48-92-A-a
xóm
Yên Sơn
DC
xã
Yên Lạc
H.
Yên Thủy
20° 23' 40"
105° 37' 37"
F-48-92-A-b
xóm
Á Đồng
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 37"
105° 38' 55"
F-48-92-A-d
xóm
Ao Hay
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 09"
105° 40' 08"
F-48-92-A-d
cầu
Bản
KX
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 37"
105° 39' 23"
F-48-92-A-d
cầu
Đồi Xẻ
KX
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 39"
105° 40' 12"
F-48-92-A-d
xóm
Đồng Mai
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 45"
105° 39' 27"
F-48-92-A-d
xóm
Đồng Tâm
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 22' 07"
105° 40' 18"
F-48-92-A-d
xóm
Lòng
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 22"
105° 40' 32"
F-48-92-A-d
xóm
Minh Sơn
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 20' 16"
105° 40' 00"
F-48-92-A-d
xóm
Minh Thành
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 20' 36"
105° 39' 40"
F-48-92-A-d
đồi
Môi
SV
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 12"
105° 40' 17"
F-48-92-A-d
xóm
Ninh Hòa
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 38"
105° 40' 50"
F-48-92-A-d
xóm
Phú Yên
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 22' 14"
105° 39' 54"
F-48-92-A-d
xóm
Tân Thành
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 23"
105° 39' 30"
F-48-92-A-d
xóm
Tân Thịnh
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 34"
105° 40' 11"
F-48-92-A-d
xóm
Tích
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 20' 48"
105° 40' 32"
F-48-92-A-d
xóm
Yên Tiến
DC
xã
Yên Trị
H.
Yên Thủy
20° 21' 43"
105° 40' 02"
F-48-92-A-d
Thông tư 46/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 46/2013/TT-BTNMT ngày 26/12/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hòa Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
6.097
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng