Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 45/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư lập bản đồ Sơn La

Số hiệu: 45/2013/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 26/12/2013 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 45/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Sơn La;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 45/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Sơn La và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể - hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Sơn La

2

Huyện Bắc Yên

3

Huyện Mai Sơn

4

Huyện Mộc Châu

5

Huyện Mường La

6

Huyện Phù Yên

7

Huyện Quỳnh Nhai

8

Huyện Sông Mã

9

Huyện Sốp Cộp

10

Huyện Thuận Châu

11

Huyện Vân Hồ

12

Huyện Yên Châu


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút giây)

Kinh độ
(độ, phút giây)

tổ 3

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 49"

103° 54' 52"

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 07"

103° 54' 48"

F-48-64-B

Bản Bó

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 34"

103° 53' 42"

F-48-64-B

Bản Bó Cón

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 43"

103° 55' 16"

F-48-64-B

Bản Bó Phứa

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 23"

103° 55' 58"

F-48-64-B

núi Bôm Huốt

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 08"

103° 55' 56"

F-48-64-B

Bản Cá

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 38"

103° 54' 23"

F-48-64-B

Bản Cọ

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 42"

103° 54' 45"

F-48-64-B

Bản Hài

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 29"

103° 54' 45"

F-48-64-B

Bản Hìn

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 19"

103° 53' 15"

F-48-64-B

Bản Lả Sẳng

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 26"

103° 52' 33"

F-48-64-B

Suối Nậm La

TV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 35"

103° 54' 37"

21° 21' 53"

103° 54' 33"

F-48-64-B

hang Tát Tòng

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 20"

103° 54' 03"

F-48-64-B

núi Thẳm Cọng

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 53"

103° 54' 15"

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 58"

103° 51' 53"

21° 20' 06"

103° 52' 30"

F-48-64-B

cụm Bôm Huốt

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 51"

103° 51' 00"

F-48-64-B

cum Bóng Phiêng

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 33"

103° 52' 19"

F-48-64-B

pu Cút

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 14"

103° 50' 09"

F-48-64-B

núi Đán Hùn

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 39"

103° 52' 04"

F-48-64-B

Bản Dầu

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 49' 19"

F-48-64-B

Bản Hôm

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 39"

103° 51' 35"

F-48-64-B

Bản Hụa

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 44"

103° 50' 33"

F-48-64-B

Bản Hùn

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 04"

103° 52' 06"

F-48-64-B

núi Kham Pỏm

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 56"

103° 51' 32"

F-48-64-B

Bản Muông

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18'15"

103° 50' 48"

F-48-64-B

Bản Ngoại

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19'05"

103° 50' 41"

F-48-64-B

Suối Ót Giầu

TV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 59"

103° 48' 59"

21° 18' 19"

103° 51' 17"

F-48-64-B

Bản Ót Luông

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 38"

103° 50' 03"

F-48-64-B

Bản Ót Nọi

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 08"

103° 50' 13"

F-48-64-B

Pá Có

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 52"

103° 51' 05"

F-48-64-B

pu Pảng

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 04"

103° 49' 59"

F-48-64-B

Phiêng Khoang

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 14"

103° 51' 36"

F-48-64-B

đèo Sơn La

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 06"

103° 52' 29"

F-48-64-B

núi Ten Pu Hịnh

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 43"

103° 48' 34"

F-48-64-B

núi Tre Yêm

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 16"

103° 52' 13"

F-48-64-B

pu Xam Xẩu

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 03"

103° 50' 26"

F-48-64-B

tiểu khu 1

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 41"

103° 54' 22"

F-48-64-B

tiểu khu 2

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 50"

103° 54' 54"

F-48-64-B

tiểu khu 3

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 39"

103° 55' 05"

F-48-64-B

tiểu khu 4

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18'18"

103° 55' 30"

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 09"

103° 55' 35"

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 04"

103° 54' 35"

F-48-64-B

tổ 8

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 32"

103° 54' 25"

F-48-64-B

bản Buồn

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 14"

103° 55' 03"

F-48-64-B

bản Coóng Nọi

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 13"

103° 53' 53"

F-48-64-B

bản Là

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 41"

103° 54' 38"

F-48-64-B

bản Mé Ban

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 15"

103° 54' 45"

F-48-64-B

bản Nà Cọ

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 38"

103° 53' 45"

F-48-64-B

bản Pột Luông

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 01"

103° 54' 45"

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 29"

103° 54' 28"

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 39"

103° 54' 27"

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 02"

103° 54' 30"

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 21"

103° 54' 27"

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 15"

103° 54' 14"

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 07"

103° 54' 05"

F-48-64-B

bản Lầu

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 19"

103° 54' 30"

F-48-64-B

hồ Noong Luông

TV

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 29"

103° 54' 35"

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 40"

103° 56' 54"

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 17"

103° 57' 44"

F-48-64-B

tổ 3

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 05"

103° 58' 16"

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 02"

103° 58' 21"

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 42"

103° 58' 26"

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 06"

103° 58' 31"

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 02"

103° 58' 30"

21° 15' 25"

103° 59' 31"

F-48-64-B

bản Ban

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 49"

103° 58' 09"

F-48-64-B

núi Bé Nậm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 15' 39"

103° 58' 47"

F-48-64-B

núi Bó Bả

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 20"

103° 56' 14"

F-48-64-B

bản Cang

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 29"

103° 59' 06"

F-48-64-B

Nhà máy Xi măng Chiềng Sinh

KX

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 29"

103° 58' 30"

F-48-64-B

bản Có

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 00"

103° 57' 59"

F-48-64-B

núi Co Cả

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 43"

103° 57' 19"

F-48-64-B

bản Giỏ

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 57' 15"

F-48-64-B

bản Hay Phiêng

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 58' 03"

F-48-64-B

bản Hẹo

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 48"

103° 57' 46"

F-48-64-B

suối Hong Bông

TV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 08"

103° 58' 17"

21° 15' 25"

103° 59' 42"

F-48-64-B

núi Inh Hêm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 08"

103° 56' 30"

F-48-64-B

bản Lay

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 33"

103° 58' 01"

F-48-64-B

bản Mạy

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 14"

103° 58' 53"

F-48-64-B

bản Nà Cạn

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 07"

103° 56' 36"

F-48-64-B

núi Ngu Lườm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 39"

103° 56' 04"

F-48-64-B

bản Nong La

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 15' 38"

103° 59' 46'

F-48-64-B

bản Noong Đúc

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 55"

103° 56' 48"

F-48-64-B

bản Phung

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 27"

103° 58' 00"

F-48-64-B

núi Pom Tấu

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 36"

103° 58' 09"

F-48-64-B

núi Pu Mựt

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 28"

103° 57' 20"

F-48-64-B

bản Pùa

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 02"

103° 57' 06"

F-48-64-B

bản Sẳng

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 08"

103° 59' 20"

F-48-64-B

bản Thẳm

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 06"

103° 59' 03"

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 07"

103° 56' 25"

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 11"

103° 55' 50"

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 33"

103° 55' 36"

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 52"

103° 55' 18"

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 19' 08"

103° 55' 13"

F-48-64-B

tổ 11

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 19' 19"

103° 55' 13"

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 27"

103° 55' 14"

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 28"

103° 54' 57"

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 36"

103° 54' 53"

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 40"

103° 55' 05"

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 59"

103° 55' 16"

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 48"

103° 55' 31"

F-48-64-B

tổ 12

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 39"

103° 55' 32"

F-48-64-B

tổ 13

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 47"

103° 55' 55"

F-48-64-B

tổ 14

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 54"

103° 55' 44"

F-48-64-B

tổ 3

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 12"

103° 54' 35"

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 43"

103° 54' 42"

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 58"

103° 54' 38"

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 08"

103° 54' 23"

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 53"

103° 54' 20"

F-48-64-B

bản Hẹo

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 04"

103° 54' 40"

F-48-64-B

núi Bôm Bai

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 48"

103° 49' 39"

F-48-64-B

núi Bôm Khụa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 36"

103° 51' 31"

F-48-64-B

bản Bôm Nam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 24' 26"

103° 51' 42"

F-48-64-B

núi Bôm Quang Thẩu

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 36"

103° 50' 49"

F-48-64-B

núi Chiềng Xét

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 44"

103° 48' 22"

F-48-64-B

núi Chút My

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 17"

103° 49' 32"

F-48-64-B

bản Giáng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 35"

103° 52' 02"

F-48-64-B

núi Kéo Bóng

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 42"

103° 48' 46"

F-48-64-B

bản Lốm Tòng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 24' 23"

103° 49' 25"

F-48-64-B

bản Nam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 35"

103° 51' 03"

F-48-64-B

bản Nong Bay

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 05"

103° 49' 04"

F-48-64-B

núi Pá Púa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 43"

103° 53' 36"

F-48-64-B

bản Pảng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 58"

103° 49' 44"

F-48-64-B

bản Phiêng Nghè

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 21"

103° 52' 41"

F-48-64-B

bản Phiêng Niệu

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 16"

103° 50' 36"

F-48-64-B

bản Phiêng Tam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 15"

103° 51' 37"

F-48-64-B

núi Pom Cá Lá

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 26' 05"

103° 52' 44"

F-48-64-B

núi Pom Mảy Min

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 51"

103° 52' 02"

F-48-64-B

núi Pú Púa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 46"

103° 53' 46"

F-48-64-B

núi Sư Khẩu Săn Ten

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 26' 29"

103° 50' 34"

F-48-64-B

bản Tam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 03"

103° 50' 30"

F-48-64-B

núi Táp Cáy

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 51"

103° 51' 03"

F-48-64-B

bản Tò Lọ

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22’28"

103° 49' 45"

F-48-64-B

phố Bai Luông

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 21' 13"

103° 58' 05"

F-48-64-B

bản Cá Láp

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 42"

103° 59' 17"

F-48-64-B

pu Cá Láp

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 34"

103° 59' 59"

F-48-64-B

bản Co Pục

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 38"

103° 56' 52"

F-48-64-B

bản Dửn

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 25"

103° 56' 29"

F-48-64-B

bản Híp

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 23"

103° 57' 08'

F-48-64-B

núi Hua Nguà

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 21' 28"

103° 59' 54"

F-48-64-B

núi Huổi Đụng

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 04"

104° 00' 38"

F-48-65-A

bản Kềm

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 02"

103° 59' 36"

F-48-64-B

núi Keo Ngụ Đươm

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 55"

103° 57' 48"

F-48-64-B

bản Khoang

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 54"

103° 56' 49"

F-48-64-B

núi Lán Kia

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 16' 30"

104° 00' 47"

F-48-65-A

bản Muông

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 58"

104° 00' 33"

F-48-65-A

bản Nà Lo

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 22"

104° 01' 15"

F-48-65-A

bản Nà Ngùa

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 20"

103° 58' 35"

F-48-64-B

bản Noong La

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 41"

103° 57' 32"

F-48-64-B

hồ Noong La

TV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 36"

103° 57' 39"

F-48-64-B

bản Ò

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 16' 44"

103° 59' 45"

F-48-64-B

bản Pát

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 20' 05"

103° 58' 12"

F-48-64-B

núi Phố Hát

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17’47"

104° 00' 16"

F-48-65-A

bản Phường

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 52"

103° 58' 18"

F-48-64-B

bản Púng

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 20' 44"

103° 58' 48"

F-48-64-B

pom Tênh Hươn Noong La

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 20"

104° 00' 26"

F-48-65-A

bản Ái

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 59"

103° 55' 03"

F-48-64-B

cầu Bản Ái

KX

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 01"

103° 55' 16"

F-48-64-B

núi Bôm Xuân

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 31"

103° 53' 29"

F-48-64-B

đèo Cao Pha

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 13"

103° 56' 44"

F-48-64-B

bản Có

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21 ° 22' 39"

103° 54' 17"

F-48-64-B

phố Co Căm

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 58"

103° 56' 54"

F-48-64-B

bản Dửn

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 57"

103° 53' 30"

F-48-64-B

núi Hùa Bó

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 16"

103° 53' 14"

F-48-64-B

bản Hụm

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 57"

103° 54' 55"

F-48-64-B

bản Là Mường

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 32"

103° 54' 56"

F-48-64-B

bản Mòn

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 47"

103° 54' 00"

F-48-64-B

suối Nậm La

TV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 03"

103° 54' 50"

21° 23' 36"

103° 56' 05"

F-48-64-B

núi Pá Son Tậu

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 25' 24"

103° 55' 59"

F-48-64-B

bản Panh

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 48"

103° 54' 23"

F-48-64-B

bản Phiêng Hay

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 09"

103° 55' 45"

F-48-64-B

bản Phiêng Ngùa

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 13"

103° 54' 17"

F-48-64-B

pom Pu Hai

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 21' 40"

103° 55' 22"

F-48-64-B

núi Róc Két

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 12"

103° 53' 52"

F-48-64-B

bản Sẳng

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 17"

103° 56' 28"

F-48-64-B

núi Thẳm Hiểm Giữa

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 21"

103° 57' 35"

F-48-64-B

bản Thé

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 59"

103° 53' 13"

F-48-64-B

núi Tơ Tằm

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 39"

103° 56' 29"

F-48-64-B

bản Tông

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 24"

103° 55' 07"

F-48-64-B

cầu Tông Panh

KX

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 31"

103° 54' 31"

F-48-64-B

pu Xam Sẩu

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 21' 05"

103° 56' 28"

F-48-64-B

hợp tác xã 1

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 24"

103° 55' 42“

F-48-64-B

phu Bén Xưa

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21o 16' 33"

103° 50' 35"

F-48-64-B

bản Bó Cằm

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 19"

103° 52' 48"

F-48-64-B

núi Bóng Hịa

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 51"

103° 55' 27"

F-48-64-B

nậm Chanh

TV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 15' 06"

103° 52' 11"

21° 16' 08"

103° 52' 34"

F-48-64-B

bản Co Phung

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 20"

103° 52' 04"

F-48-64-B

bản Hịa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 41"

103° 55' 04"

F-48-64-B

hợp tác xã Hoàng Văn Thụ

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 11"

103° 55' 53"

F-48-64-B

pu Khá Quai

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 15' 27"

103° 53' 55"

F-48-64-B

bản Kham

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 59"

103° 54' 17"

F-48-64-B

nậm La

TV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 08"

103° 52' 34"

21° 18' 37"

103° 54' 27"

F-48-64-B

bản Lụa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 36"

103° 53' 24"

F-48-64-B

bản Lun

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 07"

103° 52' 49"

F-48-64-B

bản Mòng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 30"

103° 53' 54"

F-48-64-B

bản Nam

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 43"

103° 55' 15"

F-48-64-B

bản Nẹ Nưa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 07"

103° 54' 27"

F-48-64-B

bản Nẹ Tở

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 19"

103° 53' 49"

F-48-64-B

bản Pọng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 27"

103° 54' 11"

F-48-64-B

bản Púa Nhọt

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 04"

103° 52' 20"

F-48-64-B

bản Púng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 35"

103° 53' 28"

F-48-64-B

bản San

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 15' 13"

103° 52' 55"

F-48-64-B

bản Sàng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 10"

103° 53' 59"

F-48-64-B

tiểu khu 1

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 46"

104° 25' 50"

F-48-65-D

tiểu khu 2

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 48"

104° 25' 25"

F-48-65-D

tiểu khu 3

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 58"

104° 25' 54"

F-48-65-D

tiểu khu 4

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 37"

104° 25' 50"

F-48-65-D

đồi 12 ly 7

SV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 04"

104° 25' 57"

F-48-65-D

suối Bạ

TV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 22"

104° 27' 08"

21° 14' 03"

104° 26' 55"

F-48-65-D

suối Hí

TV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 13' 30"

104° 25' 46"

21° 13' 32"

104° 26' 08"

F-48-65-D

bản Mới

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 13' 57"

104° 25' 47"

F-48-65-D

bản Phiên Ban 1

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 55"

104° 26' 25"

F-48-65-D

bản Phiên Ban 3

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 26' 10"

F-48-65-D

bản Văn Ban

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 43"

104° 27' 06"

F-48-65-D

đồi Vũng Trâu Đằm

SV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 13' 53"

104° 25' 15"

F-48-65-D

bản Co Muồng

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 11"

104° 29' 08"

F-48-65-D

sông Đà

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 07' 57"

104° 27' 22"

21° 03' 16"

104° 34' 10"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

suối En

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 44"

104° 27' 30"

21° 03' 55"

104° 29' 51"

F-48-65-D

suối Hom

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 53"

104° 30' 15"

21° 03' 47"

104° 29' 58"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Lái Ngài

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 04"

104° 30' 55"

F-48-65-C-c

suối Làng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 59"

104° 29' 12"

21° 04' 28"

104° 30' 08"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Mõm Bò

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 56"

104° 32' 15"

F-48-65-C-c

suối Mõm Bò

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 48"

104° 31' 37"

21° 03' 51"

104° 32' 30"

F-48-65-C-c

núi Muồng

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 04"

104° 27' 50"

F-48-65-D

suối Muồng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 47"

104° 27' 47"

21° 04' 26"

104° 28' 16"

F-48-65-D

bản Nà Dòn

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 50"

104° 30' 33"

F-48-65-C-c

bản Nặm Lin

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 15"

104° 30' 00"

F-48-65-C-c

suối Pi

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 37"

104° 28' 24"

21° 03' 49"

104° 29' 30"

F-48-65-D

đồi Quế

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 43"

104° 31' 46"

F-48-65-C-c

bản Suối Ngang

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 18"

104° 31' 56"

F-48-65-C-c

bản Suối Pứng

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 01' 18"

104° 31' 47"

F-48-65-C-c

suối Tăng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 05' 44"

104° 28' 42"

21° 06' 19"

104° 29' 30"

F-48-65-D

bản Tăng Mường

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 06' 16"

104° 29' 40"

F-48-65-D

suối Tào

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 05' 31"

104° 29' 44"

21° 05' 58"

104° 30' 22"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

núi Thấu Po

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 59"

104° 28' 21"

F-48-65-D

suối Bó Khú

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 55"

104° 20' 48"

21° 14' 53"

104° 20' 30"

F-48-65-B,

F-48-65

suối Cải

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 21' 20"

21° 13' 21"

104° 19' 00"

F-48-65-D

bản Cải A

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 21' 10"

F-48-65-D

bản Cải B

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 13' 36"

104° 18' 58"

F-48-65-D

bản Chim Hạ

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 16' 04"

104° 18' 36"

F-48-65-B

bản Chim Thượng

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 02"

104° 16' 33"

F-48-65-B

núi Cồn Hốt

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 16' 48"

104° 17' 33"

F-48-65-B

sông Đà

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 24"

104° 13' 01"

21° 13' 08"

104° 20' 28"

F-48-65-A,

F-48-65-D

suối Đắc Mặn

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 35"

104° 21' 15"

21° 14' 48"

104° 20' 58"

F-48-65-B,

F-48-65-D

núi Hin Tra

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 18' 03"

104° 15' 55"

F-48-65-B

Lan Hào

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 07"

104° 18' 21"

F-48-65-B

suối Lốt

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 10"

104° 21' 05"

21° 14' 06"

104° 20' 23"

F-48-65-D

bản Nà Phán

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 03"

104° 15' 51"

F-48-65-B

San Luông

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 52"

104° 19' 22"

F-48-65-B

F-48-65-D

bản Suối Đay

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 26"

104° 21' 56"

F-48-65-D

bản Suối Lẹ

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 54"

104° 20' 28"

F-48-65-B

suối Tống

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 29"

104° 19' 24"

21° 14' 20"

104° 20' 17"

F-48-65-D

suối Tù

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 40"

104° 19' 44"

21° 15' 58"

104° 18' 48"

F-48-65-B

bản Vàn

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 20"

104° 16' 57"

F-48-65-B

suối Vàn

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 16' 24"

104° 19' 11"

21° 14' 51"

104° 16' 57"

F-48-65-B

suối Điệp

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 53"

104° 15' 57"

21° 18' 21"

104° 16' 33"

F-48-65-B

bản Hang Chú

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 21' 28"

104° 19' 39"

F-48-65-B

núi Hang Chú

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 40"

104° 16' 16"

F-48-65-B

suối Hang Chú

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 46"

104° 19' 51"

21° 20' 52"

104° 20' 58"

F-48-65-B

núi Hang Cơ

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 20' 58"

104° 18' 36"

F-48-65-B

suối Lường

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 23' 24"

104° 13' 49"

21° 22' 35"

104° 12' 28"

F-48-65-A

bản Nậm Lộng

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 46"

104° 14' 07"

F-48-65-A

suối Nậm Lộng

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 24' 05"

104° 16' 51"

21° 23' 29"

104° 14' 43"

F-48-65-B,

F-48-65-A

suối Pa Cư Sáng

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 21' 50"

104° 18' 26"

21° 19' 53"

104° 18' 30"

F-48-65-B

bản Pa Cư Sáng A

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 13"

104° 18' 03"

F-48-65-B

bản Pá Đông

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 26"

104° 19' 11"

F-48-65-B

bản Pá Hốc

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 20' 29"

104° 16' 57"

F-48-65-B

núi Pá Hốc

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 21' 31"

104° 15' 46"

F-48-65-B

bản Phềnh Hồ

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 05"

104° 21' 03"

F-48-65-B

bản Suối Lềnh A

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 39"

104° 15' 17"

F-48-65-A

bản Suối Lềnh B

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 18' 16"

104° 15' 46"

F-48-65-B

bản Suối Lềnh C

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 37"

104° 15' 45"

F-48-65-B

suối Bẹ

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 20' 36"

104° 33' 18"

21° 16' 06"

104° 32' 23"

F-48-66-A-a,

F-48-66-A-c

bản Chống Tra

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 33"

104° 27' 30"

F-48-65-B

suối Chống Tra

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 09"

104° 27' 20"

21° 17' 36"

104° 27' 21"

F-48-65-B

suối Chu Vang

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 22' 01"

104° 29' 54"

21° 23' 02"

104° 32' 34"

F-48-66-A-c,

F-48-66-A-a

suối Chua Tủa Trằng

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 21' 31"

104° 30' 56"

21° 20' 26"

104° 32' 35"

F-48-66-A-c

bản Háng Bla

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 41"

104° 25' 53"

F-48-65-B

suối Háng Đồng

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 19' 36"

104° 28' 22"

21° 16' 06"

104° 32' 23"

F-48-65-B,

F-48-66-A-c

bản Háng Đồng A

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 26"

104° 29' 12"

F-48-65-B

bản Háng Đồng B

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 17' 57"

104° 30' 32"

F-48-66-A-c

núi Háng Đồng B

SV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 19' 28"

104° 29' 44"

F-48-65-B

bản Háng Đồng C

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 17' 35"

104° 30' 56"

F-48-66-A-c

bản Làng Sáng

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 21' 29"

104° 32' 28"

F-48-66-A-c

suối Làng Sáng Nhỏ

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 20' 35"

104° 31' 08"

21° 20' 35"

104° 33' 19"

F-48-66-A-c

phu Lông Mê

SV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 22' 44"

104° 30' 10"

F-48-66-A-a

suối Păng Đu

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 24' 12"

104° 31' 12"

21° 23' 56"

104° 32' 18"

F-48-66-A-a

suối Tới Trung

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 21' 55"

104° 32' 05"

21° 21' 54"

104° 33' 38"

F-48-66-A-c

hang A Phủ

SV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 44"

104° 26' 50"

F-48-65-D

suối Cang

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 31"

104° 26' 35"

21° 12' 44"

104° 28' 24"

F-48-65-D

suối Cóc

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 10' 04"

104° 28' 29"

21° 10' 14"

104° 30' 15"

F-48-65-D,

F-48-66-C-a

bản Đung

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 12' 11"

104° 29' 27"

F-48-65-D

bản Giàng

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 30"

104° 30' 23"

F-48-66-C-a

suối Háng Bang

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 10' 42"

104° 28' 59"

21° 1