|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 44/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn kinh tế xã hội lập bản đồ Lai Châu
Số hiệu:
|
44/2013/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
26/12/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 44/2013/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ
TỈNH LAI CHÂU
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng
01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3
năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ
chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai
Châu.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm
2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân
các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Lai Châu;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY
VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 44/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Lai Châu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa
hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Lai Châu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của
các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Lai Châu và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ
viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g)
Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa
hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối
tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ -
XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Lai Châu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thị
xã Lai Châu
|
2
|
Huyện
Mường Tè
|
3
|
Huyện
Nậm Nhùn
|
4
|
Huyện
Phong Thổ
|
5
|
Huyện
Sìn Hồ
|
6
|
Huyện
Tam Đường
|
7
|
Huyện
Tân Uyên
|
8
|
Huyện
Than Uyên
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ (độ, phút, giây)
|
tổ
dân phố 4
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 55"
|
103° 27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 5
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 04"
|
103° 27' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 6
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 10"
|
103° 27' 08"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 7
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 59"
|
103° 27' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 9
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 04"
|
103° 26' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 10
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 14"
|
103° 27' 01"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 11
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 16"
|
103° 26' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 12
|
DC
|
P.
Đoàn Kết
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 59"
|
103° 26' 46"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 25
|
DC
|
P.
Đông Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 22' 09"
|
103° 28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Sin Chải 1
|
DC
|
P.
Đông Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 08"
|
103° 29' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Màng
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 17"
|
103° 25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Loỏng 1
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 26"
|
103° 25' 16"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Loỏng 2
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 29"
|
103° 25' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Loỏng 3
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 44"
|
103° 25' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Xéo Làn Than
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 10"
|
103° 26' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 1
|
DC
|
P.
Quyết Tiến
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 46"
|
103° 26' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 2
|
DC
|
P.
Quyết Tiến
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 34"
|
103° 26' 34"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 3
|
DC
|
P.
Quyết Tiến
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 40"
|
103° 26' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 4
|
DC
|
P.
Quyết Tiến
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 46"
|
103° 26' 46"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 5
|
DC
|
P.
Quyết Tiến
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 12"
|
103° 26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
Xí
nghiệp Chè Tam Đường
|
KX
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 15"
|
103° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 1
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 09"
|
103° 27' 29"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 4A
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 47"
|
103° 27' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 4B
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 53"
|
103° 27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 5
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 44"
|
103° 28' 26"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 6
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 47"
|
103° 27' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 7
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 35"
|
103° 27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 13
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 36"
|
103° 28' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố số 14
|
DC
|
P.
Tân Phong
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 37"
|
103° 27' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Con Gin
|
TV
|
xã
Nậm Loỏng
|
TX.
Lai Châu
|
|
|
22° 24' 56"
|
103° 24' 40"
|
22° 24' 17"
|
103° 24' 07"
|
F-48-39-B
|
bản
Huổi Lùng
|
DC
|
xã
Nậm Loỏng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 25' 04"
|
103° 25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Gia Khâu 1
|
DC
|
xã
Nậm Loỏng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 31"
|
103° 23' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Gia Khâu 2
|
DC
|
xã
Nậm Loỏng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 24' 46"
|
103° 24' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
|
|
22° 23' 36"
|
103° 28' 47"
|
22° 23' 35"
|
103° 30' 00"
|
F-48-39-B,
F-48-40-A
|
bản
Chin Chu Chải
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 45"
|
103° 29' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lò Suối Tủng
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 22' 29"
|
103° 30' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Lùng Than
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 25' 28"
|
103° 28' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phan Lìn
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 21' 50"
|
103° 30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
San Thàng 1
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 51"
|
103° 30' 06"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
San Thàng 2
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 23' 33"
|
103° 30' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Séo Sin Chải
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 22' 59"
|
103° 29' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-B,
F-48-40-A
|
bản
Tả Sin Chải 2
|
DC
|
xã
San Thàng
|
TX.
Lai Châu
|
22° 22' 56"
|
103° 29' 31"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
khu
1
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 35"
|
102° 49' 40"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
2
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 49"
|
102° 49' 22"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
3
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 55"
|
102° 49' 18"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
4
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 00"
|
102° 49' 09"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
5
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 57"
|
102° 49' 06"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
6
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 04"
|
102° 48' 58"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
7
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 17"
|
102° 48' 32"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
8
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 32"
|
102° 48' 03"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
khu
10
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 57"
|
102° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 22' 45"
|
102° 47' 04"
|
22° 22' 28"
|
102° 49' 47"
|
F-48-38-B
|
nậm
Bum
|
TV
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 22' 27"
|
102° 49' 30"
|
22° 22' 35"
|
102° 47' 15"
|
F-48-38-B
|
bản
Mấn
|
DC
|
TT.
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 12"
|
102° 47' 40"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Bum
|
DC
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 26"
|
102° 49' 58"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Bum
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 29"
|
102° 55' 09"
|
22° 22' 27"
|
102° 49' 30"
|
F-48-38-B
|
nậm
Củm
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 05"
|
102° 53' 50"
|
22° 24' 59"
|
102° 50' 43"
|
F-48-38-B
|
huổi
Dỉn
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 24' 25"
|
102° 54' 20"
|
22° 22' 57"
|
102° 54' 37"
|
F-48-38-B
|
huổi
Đủng
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 22' 24"
|
102° 54' 55"
|
22° 22' 54"
|
102° 54' 30"
|
F-48-38-B
|
huổi
Hàng
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 22' 23"
|
102° 54' 16"
|
22° 22' 50"
|
102° 54' 13"
|
F-48-38-B
|
huổi
Hồn
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 19"
|
102° 53' 31"
|
22° 22' 29"
|
102° 52' 33"
|
F-48-38-B
|
núi
Huổi Phà
|
SV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 21' 10"
|
102° 53' 38"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Mạ
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 53"
|
102° 53' 28"
|
22° 22' 51"
|
102° 53' 18"
|
F-48-38-B
|
bản
Nà Hừ
|
DC
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 44"
|
102° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
Trạm
Thủy văn Nà Hừ
|
KX
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 29"
|
102° 52' 00"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Củm
|
DC
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 57"
|
102° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Phiêng Kham
|
DC
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 04"
|
102° 54' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Phung
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 40"
|
102° 53' 57"
|
22° 22' 51"
|
102° 53' 16"
|
F-48-38-B
|
huổi
Tà Phà
|
TV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 22"
|
102° 53' 36"
|
22° 22' 24"
|
102° 52' 15"
|
F-48-38-B
|
núi
Tạo Tang
|
SV
|
xã
Bum Nưa
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 14"
|
102° 54' 41"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Cấu
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 30' 09"
|
102° 45' 24"
|
22° 23' 34"
|
102° 48' 16"
|
F-48-38-B
|
bản
Chà Dì
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 44"
|
102° 44' 14"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Củm
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 54"
|
102° 45' 49"
|
22° 23' 12"
|
102° 47' 19"
|
F-48-38-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 08“
|
102° 43' 56"
|
22° 21' 11"
|
102° 46' 43"
|
F-48-38-B
|
bản
Đầu Nậm Xả
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 32"
|
102° 46' 08"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Huổi Han
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 31"
|
102° 46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
suối
Lang Lùng
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 24' 21"
|
102° 45' 27"
|
22° 24' 00"
|
102° 43' 47"
|
F-48-38-A
|
suối
Lang Nội
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 45"
|
102° 44' 42"
|
22° 23' 40"
|
102° 44' 00"
|
F-48-38-A
|
núi
Li Pô Ta
|
SV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 56"
|
102° 46' 48"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Cấu
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 43"
|
102° 48' 28"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Xả
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 38"
|
102° 45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Pá Thóng
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 04"
|
102° 46' 50"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Phìn Khò
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 59"
|
102° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
cầu
Pô Lếch
|
KX
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 21' 34"
|
102° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
cảng
Pô Lếch
|
KX
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 32"
|
102° 45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Pục
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 27' 42"
|
102° 44' 34"
|
22° 24' 38"
|
102° 43' 20"
|
F-48-38-A
|
nậm
Si Lường
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 00"
|
102° 50' 37"
|
22° 22' 57"
|
102° 49' 49"
|
F-48-38-B
|
bản
Ta Pán
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 03"
|
102° 46' 46"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Tà Phìn Dưới
|
DC
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 11"
|
102° 43' 13"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Xả
|
TV
|
xã
Bum Tở
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 06"
|
102° 45' 22"
|
22° 24' 51"
|
102° 43' 52"
|
F-48-38-A
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 34"
|
102° 46' 44"
|
22° 13' 01"
|
102° 49' 41"
|
F-48-38-B,
F-48-38-D
|
suối
Can Hồ
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 19' 20"
|
102° 45' 50"
|
22° 20' 22"
|
102° 47' 10"
|
F-48-38-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 08"
|
102° 43' 56"
|
22° 12' 58"
|
102° 49' 38"
|
F-48-38-B,
F-48-38-D
|
suối
Dâm Năm
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 16' 36"
|
102° 46' 04"
|
22° 15' 42"
|
102° 45' 07"
|
F-48-38-B
|
suối
Dâm Nậm
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 16' 46"
|
102° 43' 29"
|
22° 16' 03"
|
102° 44' 41"
|
F-48-38-A
|
núi
Đin Đen
|
SV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 18' 55"
|
102° 53' 12"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Hạ
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 17' 43"
|
102° 53' 20"
|
22° 17' 44"
|
102° 49' 18"
|
F-48-38-B
|
suối
Hổi Lếch
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 24"
|
102° 45' 17"
|
22° 21' 45"
|
102° 46' 20"
|
F-48-38-B
|
suối
Huổi Ngô
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 15' 42"
|
102° 51' 03"
|
22° 15' 45"
|
102° 49' 16"
|
F-48-38-B
|
suối
Huối Ven
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 15' 56"
|
102° 47' 42"
|
22° 15' 25"
|
102° 49' 02"
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Hạ A
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 27"
|
102° 49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Hạ B
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 53"
|
102° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Lọ A
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 14' 54"
|
102° 51' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Nậm Lọ B
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22º 15' 59"
|
102° 51' 35"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Lừng
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 47"
|
102° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 17' 02"
|
102° 44' 45"
|
22° 15' 42"
|
102° 45' 07"
|
F-48-38-A,
F-48-38-B
|
suối
Nậm Mận
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 16' 03"
|
102° 44' 41"
|
22° 14' 41"
|
102° 48' 45"
|
F-48-38-B,
F-48-38-D
|
núi
Nằm Tăng
|
SV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 43"
|
102° 43' 26"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Thú
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 20"
|
102° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Nông Lúm
|
SV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 56"
|
102° 50' 25"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Phìn Khò
|
SV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 52"
|
102° 45' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Phu Ken
|
SV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 31"
|
102° 51' 10"
|
|
|
|
|
F-48-38-A,
F-48-38-B
|
suối
Pờ Khó
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 03"
|
102° 45' 15"
|
22° 21' 16"
|
102° 46' 37"
|
F-48-38-B
|
bản
Pô Lếch
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 22"
|
102° 46' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Seo Hai
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 16"
|
102° 47' 53"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Si Thủ Chải
|
DC
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 58"
|
102° 48' 49"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
suối
Xan Thăng
|
TV
|
xã
Can Hồ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 13' 38"
|
102° 50' 22"
|
22° 13' 03"
|
102° 49' 35"
|
F-48-38-D
|
Đồn
Biên phòng 311
|
KX
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 48"
|
102° 28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-25-B
F-48-25-D
|
bản
Ka Lăng
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 39' 24"
|
102° 28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-25-B
F-48-25-D
|
suối
Ka Lăng
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 35' 07"
|
102° 24' 19"
|
22° 34' 17"
|
102° 24' 30"
|
F-48-25-B
F-48-25-D
|
suối
La Hó
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 35' 18"
|
102° 24' 55"
|
22° 34' 06"
|
102° 25' 05"
|
F-48-25-B
F-48-25-D
|
suối
Lằn
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 38' 35"
|
102° 33' 04"
|
22° 33' 34"
|
102° 28' 09"
|
F-48-25-D,B.
F-48-26-C,A
|
nậm
Lẹ
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 38' 35"
|
102° 24' 19"
|
22° 34' 03”
|
102° 21' 12"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Lé Ma
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 35' 18"
|
102° 29' 53"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Lò Ma
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 25"
|
102° 27' 26"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Lò Nhí
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 37' 54"
|
102° 26' 41"
|
22° 39' 27"
|
102° 26' 40"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Mé Gióng
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 06"
|
102° 26' 22"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
kẻng
Mun
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 34"
|
102° 28' 09"
|
22° 34' 20"
|
102° 30' 52"
|
F-48-26-C,A
|
suối Na Ni Ló So
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 35' 21"
|
102° 26' 42"
|
22° 34' 04"
|
102° 26' 35"
|
F-48-25-D,B
|
nậm
Nạ Pi
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 39' 31"
|
102° 25' 38"
|
22° 38' 36"
|
102° 24' 20"
|
F-48-25-D,B
|
suối
Nậm Lẹ
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 36' 40”
|
102° 32' 16"
|
22° 34' 23"
|
102° 30' 52"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Nhóm Pó
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 41' 43"
|
102° 34' 40"
|
22° 41' 52"
|
102° 35' 50"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Nhù Cả
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 37' 11"
|
102° 30' 52"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Phi Ma
|
TV
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 37' 22"
|
102° 26' 10"
|
22° 38' 08"
|
102° 24' 44"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Tạ Phu
|
DC
|
xã
Ka Lăng
|
H.
Mường Tè
|
22° 39' 12"
|
102° 27' 58"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
Đồn
Biên phòng 315
|
KX
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 35"
|
102° 28' 35"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Ban Si Ngài
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 17"
|
102° 31' 06"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Cừ Xá
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 35"
|
102° 25' 29"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
suối
Cừ Xá
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 57"
|
102° 28' 55"
|
22° 27' 04"
|
102° 28' 28"
|
F-48-37-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 29"
|
102° 19' 05"
|
22° 33' 34"
|
102° 28' 09"
|
F-48-25-D,B
|
suối
E Ma
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 02"
|
102° 28' 14"
|
22° 30' 04"
|
102° 27' 05"
|
F-48-37-B
|
nậm
Gạ Ứ
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 38"
|
102° 24' 11"
|
22° 34' 21"
|
102° 30' 45"
|
F-48-37-B, 25-D,B,
26-C,A
|
bản
Gia Tè
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 08"
|
102° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
bản
Gò Cứ
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 36"
|
102° 24' 29"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
suối
Gò Cứ
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 34"
|
102° 27' 01"
|
22° 27' 09"
|
102° 26' 46"
|
F-48-37-B
|
núi Hu Ma Mò Ga
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 14"
|
102° 26' 34"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
núi
Khà Hú Lo Po
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 22"
|
102° 25' 12"
|
|
|
|
|
F48-25-D,B
|
suối
Kha Ứ
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 27' 02"
|
102° 30' 29"
|
22° 26' 53"
|
102° 35' 51"
|
F-48-38-A
|
núi
Kông Phèn
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 23"
|
102° 23' 49"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Mà Ký
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 35"
|
102° 27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Mạ Lù Thàng
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 43"
|
102° 25' 14"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
suối
Ma Ú
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 27' 52"
|
102° 23' 42"
|
22° 28' 30"
|
102° 25' 34"
|
F-48-37-B
|
núi
Mó Ly Khó Tú
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 54"
|
102° 29' 05"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
nậm
Mỏ Su
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 45"
|
102° 23' 07"
|
22° 29' 53"
|
102° 25' 24"
|
F-48-25-D,B,
37-B
|
núi
Mô Xu
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 31"
|
102° 25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Mù Cả
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 36'
|
102° 28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Nệ Ló
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 20"
|
102° 28' 17"
|
22° 32' 08"
|
102° 28' 54"
|
F-48-25-D,B
|
suối
Nhù Ma
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 28' 32"
|
102° 32' 14"
|
22° 29' 22"
|
102° 34' 31"
|
F-48-38-A
|
nậm
Pá Pe
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 31' 32"
|
102° 26' 25"
|
22° 30' 53"
|
102° 27' 07"
|
F-48-25-D,B
|
suối
Phi Ma
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22°28'118"
|
102° 29' 05"
|
22° 27' 20"
|
102° 26' 16"
|
F-48-37-B
|
bản
Phìn Khò
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 18"
|
102° 24' 37"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
suối
Phìn Khò
|
TV
|
xã
Mù Cá
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 22' 12"
|
102° 27' 30"
|
22° 24' 17"
|
102° 24' 33"
|
F-48-37-B
|
núi
Sà Sí Ta
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 23"
|
102° 27' 29"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
núi
Sa Thành
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 15"
|
102° 30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Sang Thàng
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 37"
|
102° 28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Si Nê
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 01"
|
102° 30' 12"
|
|
|
|
|
F-48-26-A,C
|
phu
Sỳ Ngài
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 31"
|
102° 28' 25"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
suối Tả Ló Phi Ma
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 54"
|
102° 20' 44"
|
22° 33' 29"
|
102° 19' 05"
|
F-48-25-D,B
|
suối
Thé Ma
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 28"
|
102° 22' 19"
|
22° 34' 09"
|
102° 21' 28"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Tó Khò
|
DC
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 34' 10"
|
102° 30' 48"
|
|
|
|
|
F-48-26-A,C
|
núi
Vùi Cha
|
SV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 05"
|
102° 31' 42"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Xi Nế
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 12"
|
102° 30' 27"
|
22° 32' 31"
|
102° 30' 12"
|
F-48-26-A,C
|
suối
Xò Pà
|
TV
|
xã
Mù Cả
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 13“
|
102° 26' 57"
|
22° 28' 28"
|
102° 25' 38"
|
F-48-37-B
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 14"
|
102° 37' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
pu
Chi
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 45"
|
102° 39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Củm
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 43"
|
102° 37' 04"
|
22° 28' 48"
|
102° 36' 38"
|
F-48-26-C,A
F-48-38-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 34' 20"
|
102° 30' 52"
|
22° 26' 58"
|
102° 37' 39"
|
F-48-26-C,A
F-48-38-A
|
bản
Đon Lạt
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 39'
|
102° 37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Giẳng
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 04"
|
102° 37' 33"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Hản
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 30' 52"
|
102° 42' 00"
|
22° 28' 08"
|
102° 40' 44"
|
F-48-38-A,
F-48-26-C,A
|
bản
Hàt Hin
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 22"
|
102° 32" 56'
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
huổi
Ít
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 28' 35"
|
102° 39' 29"
|
22° 27' 58"
|
102° 39' 19"
|
F-48-38-A
|
nậm
Kha Á
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 53"
|
102° 35' 51"
|
22° 27' 09"
|
102° 37' 26"
|
F-48-38-A
|
nậm
Lăn
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 30' 40"
|
102° 39' 39"
|
22° 30' 12"
|
102° 37' 25"
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Lẹ
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 36' 40"
|
102° 32' 16"
|
22° 34' 22'
|
102° 30' 52"
|
F-48-26-C,A
|
huổi
Lương
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 35"
|
102° 40' 12"
|
22° 28' 03'
|
102° 40' 08"
|
F-48-38-A
|
nậm
Luông Ma
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 22"
|
102° 34' 31"
|
22° 29' 44"
|
102° 35' 40"
|
F-48-38-A
|
pu
Ma
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 52"
|
102° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Ma Nọi
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 31' 26"
|
102° 38' 45"
|
22° 30' 41"
|
102° 37' 28"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Mường Tè
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 22"
|
102° 37' 10"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Củm
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 04"
|
102° 36' 41"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Hản
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 33"
|
102° 38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
ghềnh
Nậm Hản
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 04"
|
102° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Phìn
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 28"
|
102° 40' 11"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Nga
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 36' 03"
|
102° 34' 43"
|
22° 33' 57"
|
102° 31' 36"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Pắc Ma
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 34' 17"
|
102° 31' 05"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Pặm
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 44"
|
102° 34' 10"
|
22° 33' 10"
|
102° 31' 41"
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Pòm Pố
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 30' 39"
|
102° 35' 58"
|
22° 30' 36"
|
102° 37' 26"
|
F-48-26-C,A
|
pu
Ta Na
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 34"
|
102° 34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
pu
Tạng Thủm
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 13"
|
102° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
huổi
Thé
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 30' 24"
|
102° 41' 18"
|
22° 28' 14"
|
102° 40' 47”
|
F-48-26-C,A
F-48-38-A
|
nậm
Thín
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 28' 48"
|
102° 34' 47"
|
22° 28' 46"
|
102° 36' 34"
|
F-48-38-A
|
huổi
Vai
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 33"
|
102° 39' 25"
|
22° 27' 58"
|
102° 38' 30"
|
F-48-38-A
|
huổi
Văng Po
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 04"
|
102° 37' 56"
|
22° 31' 15"
|
102° 37' 19"
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Viêng
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 24"
|
102° 38' 40"
|
22° 28' 04"
|
102-37' 26"
|
F-48-38-A
|
huổi
Xạ
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 37"
|
102° 35' 41"
|
22° 32' 44"
|
102° 35' 46"
|
F-48-26-C,A
|
suối
À Lòng
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 12"
|
102° 38' 51"
|
22° 25' 53"
|
102° 39' 47"
|
F-48-38-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 58"
|
102° 37' 39"
|
22° 23' 08"
|
102° 43' 56"
|
F-48-38-A
|
huổi
Đá Num
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 03"
|
102° 41' 39"
|
22° 28' 35"
|
102° 41' 41"
|
F-48-38-A
|
suối
Hán Lím
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 20"
|
102° 40' 53"
|
22° 25' 31"
|
102° 40' 12"
|
F-48-38-A
|
huổi
Hồ Cang
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 27' 23"
|
102° 41' 35"
|
22° 27' 33"
|
102° 40' 02"
|
F-48-38-A
|
suối
Hối Làng
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 52"
|
102° 41' 59"
|
22° 25' 13"
|
102° 40' 47"
|
F-48-38-A
|
núi
Huổi Đúng
|
SV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 34"
|
102° 44' 28"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suổi
Huổi Khu
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 27' 16"
|
102° 39' 38"
|
22° 26' 58"
|
102° 37' 43"
|
F-48-38-A
|
bản
Huổi Tát
|
DC
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 14"
|
102° 39' 22"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
núi
Khao
|
SV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 38"
|
102° 43' 37"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Khao Ứ
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 00"
|
102° 36' 42"
|
22° 26' 24"
|
102° 38' 30"
|
F-48-38-A
|
suối
Lắng Phiếu
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 24' 43"
|
102° 38' 32"
|
22° 25' 15"
|
102° 40' 37"
|
F-48-38-A
|
suối
Nậm Hản
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 29' 15"
|
102° 44' 28"
|
22° 28' 07"
|
102° 40' 45"
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Khao
|
DC
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
22° 25' 04"
|
102° 40' 38"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Pục
|
DC
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 34"
|
102° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Nhù Xằng
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 26"
|
102° 41' 02"
|
22° 24' 33"
|
102° 42' 09"
|
F-48-38-A
|
suối
Rừng Tén
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 49"
|
102° 40' 37"
|
22° 24' 51"
|
102° 41' 14"
|
F-48-38-A
|
huổi
Sáng
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 26' 25"
|
102° 40' 16"
|
22° 25' 58"
|
102° 39' 44"
|
F-48-38-A
|
khe
Sơ Phiếu
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 34"
|
102° 38' 50"
|
22° 26' 11"
|
102° 39' 32"
|
F-48-38-A
|
suối
Tà Phìn
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 49"
|
102° 43' 36"
|
22° 24' 38"
|
102° 43' 20"
|
F-48-38-A
|
huổi
Tát
|
TV
|
xã
Nậm Khao
|
H.
Mường Té
|
|
|
22° 26' 53"
|
102° 40' 15"
|
22° 26' 14"
|
102° 39' 33"
|
F-48-38-A
|
Đồn
Biên phòng 309
|
KX
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 34' 13"
|
102° 39' 45"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Cờ Lò 1
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 56"
|
102° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Cờ Lò 2
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 35"
|
102° 42' 03"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
núi
Há Lốt
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 09"
|
102° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Hà Nê
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 39' 35"
|
102° 44' 33"
|
22° 38' 14"
|
102° 42' 15"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Hà Xi
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 43"
|
102° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Hà Xi
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 40' 03"
|
102° 42' 40"
|
22° 38' 14"
|
102° 42' 15"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Khe Lô
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 43"
|
102° 44' 38"
|
22° 35' 18"
|
102° 42' 36"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Khò Lơ
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 35' 18"
|
102° 42' 36"
|
22° 36' 52"
|
102° 42' 42"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Khò Ma
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 41' 18"
|
102° 38' 28"
|
22° 40' 38"
|
102° 37' 38"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Khô Ma
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 37' 44"
|
102° 36' 29"
|
22° 33' 50"
|
102° 37' 15"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Lô Sa
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 42' 39"
|
102° 36' 27"
|
22° 42' 20"
|
102° 36' 04"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Mô Chi
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 18"
|
102° 39' 39"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Nậm Củm
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 37' 35"
|
102° 40' 55"
|
22° 33' 44"
|
102° 37' 05"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Nậm Ma Nội
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 49"
|
102° 41' 49"
|
22° 31' 26"
|
102° 38' 45"
|
F-48-26-C,A
|
núi
Nậm Sâu
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 58"
|
102° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Nậm Sâu
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 42' 19“
|
102° 37' 53"
|
22° 39' 43"
|
102° 37' 38"
|
F-48-26-C,A
|
núi
Nhó Pó
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 19"
|
102° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Nhú Ma
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 36' 33"
|
102° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Pa Ủ
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 49"
|
102° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Pa Ủ
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 48"
|
102° 40' 37"
|
22° 33' 25"
|
102° 40' 18"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Pha Bu
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 34' 58"
|
102° 37' 31"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Pha Bu
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 36' 18"
|
102° 37' 39"
|
22° 34' 54"
|
102° 37' 30"
|
F-48-26-C,A
|
núi
Phu Si Lùng
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 37' 38"
|
102° 47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
núi
Pi Be Khô
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 52"
|
102° 42' 03"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
núi
Pờ Mừ Khô
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 40' 09"
|
102° 44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
núi
Si Lùng
|
SV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 37' 19”
|
102° 46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
bản
Tân Biên
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 34' 13"
|
102° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Thăm Pa
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 35' 15"
|
102° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Trà Kế
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 52"
|
102° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Ứ Ma
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 52"
|
102° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Xà Hồ
|
DC
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
22° 35' 12"
|
102° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Xà Hồ
|
TV
|
xã
Pa Ủ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 33' 46"
|
102° 42' 09"
|
22° 37' 16"
|
102° 41' 37"
|
F-48-26-C,A
|
Đồn
Biên phòng 307
|
KX
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 51"
|
102° 50' 59"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
A Mại
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 27' 09"
|
102° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
A Mại
|
SV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 08"
|
102° 52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
phu
Đen Đin
|
SV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 36' 53"
|
102° 50' 23"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
suối
Dèn Thàng
|
TV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 24"
|
102° 48' 29"
|
22° 32' 05"
|
102° 50' 15"
|
F-48-26-D
|
núi
Huổi Đúng
|
SV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 34"
|
102° 44' 28"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
núi
Khao
|
SV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 38"
|
102° 43' 37"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Khoang Thèn
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 28' 57"
|
102° 50' 31"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Pá Củm
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 38"
|
102° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
suối
Pá Hạ
|
TV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 28' 54"
|
102° 54' 47"
|
22° 28' 43"
|
102° 50' 43"
|
F-48-38-B
|
bản
Phí Chi A
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 50"
|
102° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Phí Chi B
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 29"
|
102° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Sà Phìn
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 31' 26"
|
102° 50' 41"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
nậm
Sà Phìn
|
TV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 32' 50"
|
102° 52' 55"
|
22° 32' 47"
|
102° 50' 41"
|
F-48-26-D
|
phu
San Cang
|
SV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 26' 03"
|
102° 50' 34"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Seo Thèn B
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 29' 41"
|
102° 50' 57"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Sín Chải A
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 32' 53"
|
102° 51' 44"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
bản
Sín Chải B
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 38"
|
102° 51' 45"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
bản
Sín Chải C
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 33' 01"
|
102° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
bản
Thò Ma
|
DC
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
22° 30' 49"
|
102° 50' 54"
|
|
|
|
|
F-48-26-D
|
suối
Thò Ma
|
TV
|
xã
Pa Vệ Sử
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 31' 07"
|
102° 53' 55"
|
22° 30' 53"
|
102° 50' 45"
|
F-48-26-D
|
suối
A Phu
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 41' 27"
|
102° 31' 55"
|
22° 41' 51"
|
102° 31' 11"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Là Pê 1
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 39' 25"
|
102° 31' 35"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Là Pê 2
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 40"
|
102° 31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Là Si
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 37"
|
102° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Là Si
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 41' 49"
|
102° 30' 35"
|
22° 39' 31"
|
102° 25' 38"
|
F-48-25-D,B,
F-48-26-C,A
|
bản
Lè Giàng
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 40' 43"
|
102° 30' 52"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
Ló Mé
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 39' 39"
|
102° 29' 09"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Lô Sa
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 43' 16"
|
102° 35' 49"
|
22° 43' 03"
|
102° 35' 25"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Nhóm Pó
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 40' 09"
|
102° 35' 32"
|
|
|
|
|
F48-26-C,A
|
bản
Pạ Pù
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 42' 02"
|
102° 35' 47"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Pạ Pù
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 41' 11"
|
102° 35' 29"
|
22° 39' 57"
|
102° 36' 20"
|
F-48-26-C,A
|
nậm
Sau
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 43' 32"
|
102° 35' 16"
|
22° 41' 56"
|
102° 35' 50"
|
F-48-26-C,A
|
suối
Si Lú
|
TV
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 42' 47"
|
102° 32' 31"
|
22° 41' 47"
|
102° 30' 34"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Tá Bạ
|
DC
|
xã
Tá Bạ
|
H.
Mường Tè
|
22° 38' 02"
|
102° 33' 34"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
bản
A Mé
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 20' 21"
|
102° 33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
A Mé
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 16"
|
102° 36' 14"
|
22° 20' 42"
|
102° 34' 15"
|
F-48-38-A
|
suối
Cao Chải
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 59"
|
102° 43' 32'
|
22° 20' 11"
|
102° 42' 28"
|
F-48-38-A
|
núi
Chuông Gờ
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 21' 43"
|
102° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Cô Lô Hồ
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 05"
|
102° 37' 28"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
núi
Cô Lô Hồ
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 26“
|
102° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Cô Lô Hồ
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 11"
|
102° 36' 35"
|
22° 24' 45"
|
102° 36' 19"
|
F-48-38-A
|
núi
Đề Đa Dòn
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 00"
|
102° 28' 20"
|
|
|
|
|
F-48-37-B
|
nậm
Dừa Và Xí
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 40'
|
102° 39' 04"
|
22° 19' 57"
|
102° 40' 34"
|
F-48-38-A
|
bản
Giàng Ly Cha
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 01"
|
102° 42' 43"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
núi
Kha Ứ
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 32"
|
102° 32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Kha Ứ
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 15' 22"
|
102° 32' 03"
|
22° 25' 00"
|
102° 36' 42"
|
F-48-38-A
|
nậm
Khao Á
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 25' 13"
|
102° 29' 37"
|
22° 25' 41"
|
102° 34' 12"
|
F-48-37-B,
F-48-38-A
|
nậm
Lai
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 46"
|
102° 38' 29"
|
22° 20' 00"
|
102° 39' 38"
|
F-48-38-A
|
nậm
Le
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 13"
|
102° 41' 55"
|
22° 19' 48"
|
102° 41' 15"
|
F-48-38-A
|
suối
Lũ Né
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 23' 42"
|
102° 38' 08"
|
22° 25' 00"
|
102° 36' 42"
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Dính
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 17' 11"
|
102° 32' 52"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
bản
Nậm Khung
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 15' 31"
|
102° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Nậm Luồng
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 46"
|
102° 38' 29"
|
22° 19' 55"
|
102° 41' 28"
|
F-48-38-A
|
suối
Nậm Mỳ
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 12' 12"
|
102° 38' 26"
|
22° 13' 34"
|
102° 41' 15"
|
F-48-38-C
|
bản
Nậm Ngà
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 16' 09"
|
102° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-38-C
|
núi
Nậm Ngà
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 16' 34"
|
102° 37' 30"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
núi
Nạng Nạ
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 16' 54"
|
102° 39' 56"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Ngà
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 15' 48"
|
102° 40' 31"
|
22° 12' 29"
|
102° 45' 07"
|
F-48-38-A,
F-48-38-C,
F-48-38-D
|
bản
Ngà Chồ
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 36"
|
102° 41' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Ông Ma
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 16' 53"
|
102° 36' 10"
|
22° 17' 07"
|
102° 31' 38"
|
F-48-38-A
|
bản
Pa Tết
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 11' 39"
|
102° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-38-C
|
núi
Pa Tết
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 11' 16"
|
102° 38' 04"
|
|
|
|
|
F-48-38-C
|
núi
Phứ Ma
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 24' 19"
|
102° 30' 13"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
nậm
Pù
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 19' 55"
|
102° 41' 28"
|
22° 22' 39"
|
102° 44' 02"
|
F-48-38-A
|
huổi
Púng Chứ
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 30"
|
102° 36' 30"
|
22° 20' 37"
|
102° 35' 22"
|
F-48-38-A
|
huổi
Sìn Hồ
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 45"
|
102° 37' 02"
|
22° 20' 05"
|
102° 35' 49"
|
F-48-38-A
|
bản
Tà Tổng
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 22' 41"
|
102° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
suối
Thư Lư
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 01'
|
102° 34' 58"
|
22° 17' 28’
|
102° 31' 54"
|
F-48-38-A
|
bản
U Ma
|
DC
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 16' 47"
|
102° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-38-C
|
suối
Xá Xưa Hù
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 48"
|
102° 38' 11"
|
22° 20' 00"
|
102° 39' 38"
|
F-48-38-A
|
nậm
Xê Ma
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 28"
|
102° 29' 01"
|
22° 18' 21"
|
102° 31' 53"
|
F-48-37-B,
F-48-38-A
|
suối
Xi Né
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 15"
|
102° 34' 33"
|
22° 18' 00"
|
102° 32' 08"
|
F-48-38-A
|
suối
Xứ Oi
|
TV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 46"
|
102° 34' 41"
|
22° 19' 09"
|
102° 32' 36"
|
F-48-38-A
|
núi
Xứ Trống
|
SV
|
xã
Tà Tổng
|
H.
Mường Tè
|
22° 23' 22"
|
102° 38' 13"
|
|
|
|
|
F-48-38-A
|
Đồn
Biên phòng 313
|
KX
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 42' 21'
|
102° 27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Cò Cú Sà Kha
|
SV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 15"
|
102° 24' 38"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Coòng Khà
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 43’ 59'
|
102° 28' 58"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản
Gò Khà
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 42"
|
102° 27' 20"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Khú Tú Thu Lũm
|
SV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 44' 00"
|
102° 27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
núi
Là Phơ
|
SV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 46' 14"
|
102° 28' 31"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Là Pơ
|
TV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 43' 26"
|
102° 29' 14"
|
22° 39' 31"
|
102° 25' 40"
|
F-48-25-D,B
|
núi
Là Si
|
SV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 45' 10"
|
102° 32' 12"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Là Si
|
TV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 44' 57"
|
102° 31' 53"
|
22° 41' 49"
|
102° 30' 35"
|
F-48-26-C,A
|
bản
Ló Na
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 43' 34"
|
102° 28' 25"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Ló Na Ló Khà
|
TV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 40' 55"
|
102° 25' 23"
|
22° 39' 32"
|
102° 25' 25"
|
F-48-25-D,B
|
núi
Mo Tho Cò
|
SV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 45' 49"
|
102° 31' 34"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
suối
Nga Khí Ló Khà
|
TV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 39' 55"
|
102° 24' 48"
|
22° 39' 26"
|
102° 24' 54"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Pa Thắng
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 41' 07"
|
102° 26' 08"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
suối
Pu Ló Pà
|
TV
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 45' 40"
|
102° 28' 04"
|
22° 42' 14"
|
102° 29' 16"
|
F-48-25-D,B
|
bản
Thu Lũm
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 42' 06"
|
102° 27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-25-D,B
|
bản U Ma Tu Khoòng
|
DC
|
xã
Thu Lũm
|
H.
Mường Tè
|
22° 45' 23"
|
102° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-26-C,A
|
huổi
Chán
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 37"
|
102° 50' 59"
|
22° 21' 25"
|
102° 51' 14"
|
F-48-38-B
|
huổi
Co Mì
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 52"
|
102° 53' 15"
|
22° 20' 32"
|
102° 53' 03'
|
F-48-38-B
|
huổi
Cuổng
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 51"
|
102° 49' 19"
|
22° 21' 41"
|
102° 50' 37"
|
F-48-38-B
|
huổi
Đán Đón
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 19' 07"
|
102° 53' 52"
|
22° 19' 53"
|
102° 54' 16'
|
F-48-38-B
|
bản
Đán Đởn
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 31"
|
102° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Đướng
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 07"
|
102° 52' 21"
|
22° 20' 03"
|
102° 52' 34"
|
F-48-38-B
|
huổi
Hiêm
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 00"
|
102° 52' 48"
|
22° 20' 22"
|
102° 53' 21"
|
F-48-38-B
|
huổi
Lạp
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 03"
|
102° 50' 15"
|
22° 21' 40"
|
102° 50' 37"
|
F-48-38-B
|
bản
Nà Phầy
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 21' 48"
|
102° 50' 39"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Nậm Pồng
|
SV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 21' 10"
|
102° 58' 55"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Sẻ
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 18' 41"
|
102° 57' 16"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
suối
Nậm Sẻ
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 06"
|
102° 58' 26'
|
22° 19' 21"
|
102° 56' 49"
|
F-48-38-B
|
bản
Nậm Suổng
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 54"
|
102° 57' 38"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Nhá
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 23"
|
102° 49' 23"
|
22° 21' 57"
|
102° 50' 29"
|
F-48-38-B
|
nậm
Nhọ
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 19' 20"
|
102° 58' 21"
|
22° 22' 09"
|
102° 50' 37"
|
F-48-38-B
|
nậm
Pạ
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 38"
|
102° 54' 26"
|
22° 20' 16"
|
102° 53' 32"
|
F-48-38-B
|
bản
Pắc Pạ
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 20' 07"
|
102° 53' 35"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Phầy
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 15"
|
102° 52' 01"
|
22° 20' 40"
|
102° 52' 30"
|
F-48-38-B
|
nậm
Pồng
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 21' 26"
|
102° 57' 44"
|
22° 19' 44"
|
102° 54' 55"
|
F-48-38-B
|
huổi
Pú
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 42"
|
102° 51' 11"
|
22° 21' 16"
|
102° 51' 35"
|
F-48-38-B
|
huổi
Sá Phứ
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 40"
|
102° 55' 23"
|
22° 19' 12"
|
102° 55' 41"
|
F-48-38-B
|
bản
Sang Sui
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 19' 11"
|
102° 55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
huổi
Sang Sui
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 18' 27"
|
102° 54' 22"
|
22° 19' 40"
|
102° 54' 47"
|
F-48-38-B
|
nậm
Suổng
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 48"
|
102° 58' 07"
|
22° 19' 21"
|
102° 56' 49"
|
F-48-38-B
|
huổi
Tum
|
TV
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
|
|
22° 20' 02"
|
102° 51' 17"
|
22° 20' 52"
|
102° 52' 22"
|
F-48-38-B
|
bản
Vàng San
|
DC
|
xã
Vàng San
|
H.
Mường Tè
|
22° 20' 38"
|
102° 52' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 29"
|
102° 55' 44"
|
22° 06' 14"
|
103° 06' 04"
|
F-48-38-D,
F-48-39-C
|
sông
Đà
|
TV
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 26"
|
102° 55' 41"
|
22° 06' 09"
|
103° 06' 02"
|
F-48-39-C,
F-48-38-D
|
nậm
Hàng
|
TV
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 11' 48"
|
103° 02' 03"
|
22° 08' 22"
|
103° 01' 05"
|
F-48-39-C
|
bản
Huổi Héo
|
DC
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 07' 50"
|
103° 00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Hàng
|
DC
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 35"
|
103° 00' 49"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
ghềnh
Nậm Nhạt
|
TV
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 19"
|
102° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Nhạt
|
TV
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 34"
|
102° 59' 90"
|
22° 08' 20"
|
102° 59' 23"
|
F-48-38-D
|
bản
Nậm Nhùm
|
DC
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 09' 48"
|
102° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Nhùm
|
TV
|
TT.
Nậm Nhùn
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 14' 28"
|
103° 00' 25"
|
22° 08' 30"
|
102° 59' 40"
|
F-48-39-C,
F-48-38-D
|
Đồn
Biên phòng 305
|
KX
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 23' 43"
|
102° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Bum
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 26' 32"
|
103° 00' 45"
|
22° 23' 29"
|
102° 55' 09"
|
F-48-38-B,
F-48-39-A
|
huổi
Chà Cứ
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 22' 32"
|
102° 58' 47"
|
22° 23' 49"
|
102° 58' 15"
|
F-48-38-B
|
bản
Chang Chao Pá
|
DC
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 23' 48'
|
102° 58' 30"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Cuổi
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 19' 19"
|
103° 00' 28"
|
22° 17' 12"
|
103° 06' 03"
|
F-48-39-A
|
nậm
Dền Thàng
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 28' 07"
|
102° 58' 20"
|
22° 24' 20"
|
102° 58' 54"
|
F-48-38-B
|
huổi
Hu Khù
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 22' 47"
|
102° 58' 09"
|
22° 23' 42"
|
102° 57' 49"
|
F-48-38-B
|
nậm
Lơn
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 20' 26"
|
103° 05' 15"
|
22° 17' 38"
|
103° 04' 29"
|
F-48-39-A
|
suối
Mỹ Đừ Ló Khà
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 21' 35"
|
102° 59' 15"
|
22° 22' 25"
|
103° 02' 52"
|
F-48-38-B,
F-48-39-A
|
bản
Nạm Nghẹ
|
DC
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 25' 29"
|
102° 57' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Nậm Nhà
|
SV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 26' 27"
|
102° 55' 11"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Nậm Sẻ
|
SV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 22' 48"
|
103° 00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
nậm
Nghẹ
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 28' 37"
|
102° 57' 13"
|
22° 23' 42"
|
102° 56' 42"
|
F-48-38-B
|
bản
Pa Cheo
|
DC
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 24' 55"
|
102° 59' 36"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
núi
Pá Đơn
|
SV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 16' 12"
|
103° 03' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pa Mu
|
DC
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 23' 59"
|
102° 55' 30"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
nậm
Sảo
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 26' 02"
|
102° 59' 42"
|
22° 24' 26"
|
102° 59' 36"
|
F-48-38-B
|
nậm
Sập
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 15' 30"
|
103° 02' 05"
|
22° 16' 51"
|
103° 06' 32"
|
F-48-39-A
|
huổi
Tỳ
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 22' 36"
|
102° 56' 02"
|
22° 23' 26"
|
102° 55' 52"
|
F-48-38-B
|
huổi Ước Pu Nó Khá
|
TV
|
xã
Hua Bum
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 23' 19"
|
102° 59' 18"
|
22° 23' 53"
|
102° 58' 19"
|
F-48-38-B
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 06' 44"
|
103° 10' 31"
|
22° 04' 34"
|
103° 10' 40"
|
F-48-39-C
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 05' 52"
|
103° 07' 10"
|
22° 05' 07"
|
103° 09' 44"
|
F-48-39-C
|
bản
Chang
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 04' 17"
|
103° 08' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Chợ
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 18"
|
103° 09' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Đoong
|
TV
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 14"
|
103° 09' 14"
|
22° 04' 13"
|
103° 08' 27"
|
F-48-39-C
|
cầu
Hang Tôm
|
KX
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 04' 44"
|
103° 10' 21"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Huổi Đỏ
|
TV
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 08'
|
103° 09' 45"
|
22° 06' 21"
|
103° 10' 06"
|
F-48-39-C
|
bản
Huổi Sáng
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 07' 03"
|
103° 09' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
cầu
Lai Hà
|
KX
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 05' 57"
|
103° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bia
Lê Lợi
|
KX
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 05' 42"
|
103° 07' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Pá Cuổi
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 05' 41"
|
103° 08' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Phiêng Ban
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 03"
|
103° 10' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Phiêng Én
|
DC
|
xã
Lê Lợi
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 03"
|
103° 11' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 13' 01"
|
102° 49' 41"
|
22° 08' 29"
|
102° 55' 44"
|
F-48-38-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 14' 41"
|
102° 48' 49"
|
22° 07' 56"
|
102° 56' 26"
|
F-48-38-D
|
pu
Đen Đin
|
SV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 17' 15"
|
102° 54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-38-B
|
bản
Giằng
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 13' 53"
|
102° 55' 39"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
huổi
Hạ
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 13' 34"
|
102° 57' 21"
|
22° 12' 55"
|
102° 56' 33"
|
F-48-38-D
|
nậm
Hài
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 11' 24"
|
102° 56' 57"
|
22° 12' 26"
|
102° 55' 11"
|
F-48-38-D
|
nậm
Hính Luông
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 55"
|
102° 47' 49"
|
22° 09' 34"
|
102° 47' 48"
|
F-48-38-D
|
nậm
Hong
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 22"
|
102° 52' 13"
|
22° 11' 46"
|
102° 51' 43"
|
F-48-38-D
|
núi
Huổi Tung
|
SV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 35"
|
102° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
nậm
Khăn
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 12' 55"
|
102° 56' 33"
|
22° 12' 25"
|
102° 54' 42"
|
F-48-38-D
|
nậm
Khao
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 13' 34"
|
102° 53' 02"
|
22° 12' 32"
|
102° 53' 24"
|
F-48-38-D
|
bản
Km 41
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 08"
|
102° 55' 08"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
pu
Kỏi
|
SV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 09' 03"
|
102° 51' 44"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
nậm
Mô
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 17' 01"
|
102° 55' 34"
|
22° 12' 38"
|
102° 55' 26"
|
F-48-38-B
F-48-38-D
|
bản
Mường Mô
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 12' 47"
|
102° 55' 27"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
núi
Nậm
|
SV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 19"
|
102° 49' 18"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Khẳn
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 16' 51"
|
102° 58' 14"
|
22° 16' 18"
|
102° 55' 55"
|
F-48-38-B
|
núi
Nậm Lọ
|
SV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 14' 02"
|
102° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Pá Khao
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 13' 44"
|
102° 53' 15"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
cầu
Pá Khao
|
KX
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 12' 33"
|
102° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Pa Mô
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 12' 27"
|
102° 54' 38"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
nậm
Phin Luông
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 58"
|
102° 54' 02"
|
22° 10' 21"
|
102° 54' 41"
|
F-48-38-D
|
nậm
Phin Nọi
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 09' 27"
|
102° 52' 59"
|
22° 10' 24"
|
102° 54' 49"
|
F-48-38-D
|
huổi
Pống
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 13' 09"
|
102° 51' 50"
|
22° 12' 02"
|
102° 52' 06"
|
F-48-38-D
|
huổi
Sai Lương
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 12"
|
102° 55' 39"
|
22° 10' 09"
|
102° 55' 03"
|
F-48-38-D
|
huổi
Tông
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 11' 14"
|
102° 55' 26"
|
22° 10' 27"
|
102° 54' 57"
|
F-48-38-D
|
bản
Tỏng Pịt
|
DC
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 02"
|
102° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
huổi
Xạng
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 13' 31"
|
102° 56' 42"
|
22° 12' 53"
|
102° 55' 54"
|
F-48-38-D
|
nậm
Xuân
|
TV
|
xã
Mường Mô
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 16' 13"
|
102° 54' 04"
|
22° 12' 13"
|
102° 54' 30"
|
F-48-38-B,
F-48-38-D
|
bản
Hua Pảng
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 24' 18"
|
103° 04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Ban
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 23' 57"
|
103° 02' 12"
|
22° 19' 47"
|
103° 09' 57"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Bông
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 21' 54"
|
103° 05' 15"
|
22° 22' 35"
|
103° 08' 23"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Chẻ
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 20' 11"
|
103° 05' 51"
|
22° 16' 57"
|
103° 07' 05"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Họ
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 18' 38"
|
103° 07' 42"
|
22° 19' 07"
|
103° 09' 42"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Hon
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 26' 13"
|
103° 04' 34"
|
22° 25' 36"
|
103° 04' 05"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Nó 1
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 21' 43"
|
103° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Nó 2
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 21' 07"
|
103° 09' 56"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Vạc 1
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 19' 56"
|
103° 08' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Vạc 2
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 18' 57"
|
103° 09' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Vảng
|
TV
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 22' 05"
|
103° 02' 43"
|
22° 23' 38"
|
103° 04' 09"
|
F-48-39-A
|
bản
Pa Pảng
|
DC
|
xã
Nậm Ban
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 24' 11"
|
103° 05' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
nậm
Chà
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 07"
|
102° 48' 26"
|
22° 05' 43"
|
102° 51' 56"
|
F-48-38-D
|
bản
Hát Mé
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 37"
|
102° 53' 49"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Hát Trại
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 09' 03"
|
102° 48' 41"
|
22° 09' 40"
|
102° 49' 07"
|
F-48-38-D
|
nậm
Hinh Nọi
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 09"
|
102° 46' 32"
|
22° 08' 53"
|
102° 46' 12"
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Lính
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 05' 13"
|
102° 51' 23"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Mắn A
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 05' 56"
|
102° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Xó
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 38"
|
102° 50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
huổi
Lắn
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 09' 56"
|
102° 50' 33"
|
22° 09' 22"
|
102° 49' 25"
|
F-48-38-D
|
bản
Nậm Chà
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 45"
|
102° 48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
nậm
Ngà
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 12' 29”
|
102° 45' 07"
|
22° 10' 07"
|
102° 48' 26"
|
F-48-38-D
|
huổi
Nhạt
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 59"
|
102° 56' 03"
|
22° 08' 27"
|
102° 55' 41"
|
F-48-38-D
|
nậm
Nhạt
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 05' 43"
|
102° 51' 56"
|
22° 08' 25"
|
102° 55' 36"
|
F-48-38-D
|
nậm
Nhè
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 48"
|
102° 44' 46"
|
22° 10' 07"
|
102° 48' 26"
|
F-48-38-D
F-48-38-C
|
bản
Phiêng Lằn
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 09' 20"
|
102° 51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
huổi
Sâu
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 05' 03"
|
102° 49' 16"
|
22° 05' 43"
|
102° 51' 24"
|
F-48-38-D
|
bản
Táng Ngá
|
DC
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 37"
|
102° 48' 16"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
nậm
Va
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 04' 08"
|
102° 48' 52"
|
22° 03' 55"
|
102° 51' 42"
|
F-48-38-D
|
nậm
Văng
|
TV
|
xã
Nậm Chà
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 05' 37"
|
102° 55' 27"
|
22° 04' 50"
|
102° 52' 39"
|
F-48-38-D
|
nậm
Bắc
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 03"
|
103° 01' 28"
|
22° 08' 22"
|
103° 01' 09"
|
F-48-39-C
|
phu
Đao
|
SV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 12' 00"
|
103° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Dòn
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 11"
|
103° 01' 53"
|
22° 08' 42"
|
103° 01' 49"
|
F-48-39-C
|
bản
Huổi Đanh
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 09' 45"
|
102° 57' 19"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Pết
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 09' 23"
|
103° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Huổi Van I
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 13' 02"
|
102° 59' 17"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Van II
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 12' 59"
|
102° 59' 14"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
huổi
Kẹp
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 31"
|
103° 02' 53"
|
22° 08' 03"
|
103° 02' 13"
|
F-48-39-C
|
huổi
Lai
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 11"
|
103° 06' 10"
|
22° 06' 10"
|
103° 06' 02"
|
F-48-39-C
|
bản
Lồng Ngài
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 14' 02"
|
103° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Cầy
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 11' 05"
|
102° 59' 18"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Cầy
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 11' 39"
|
102° 59' 58"
|
22° 11' 00"
|
102° 59' 10"
|
F-48-38-D
|
bản
Nậm Lay
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 14' 47"
|
103° 03' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Ty
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 07' 11"
|
103° 04' 24"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Pa Kéo
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 28"
|
103° 01' 24"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Phiêng Luông I
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 26"
|
103° 02' 08"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Phiêng Luông II
|
DC
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 39"
|
103° 02' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Tạo
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 09' 24"
|
103° 03' 54"
|
22° 08' 23"
|
103° 02' 02"
|
F-48-39-C
|
huổi
Tung
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 59"
|
102° 57'15"
|
22° 07' 58"
|
102° 56' 45"
|
F-48-38-D
|
nậm
Ty
|
TV
|
xã
Nậm Hàng
|
H.
Nâm Nhùn
|
|
|
22° 08' 41"
|
103° 05' 39"
|
22° 07' 31"
|
103° 03' 43"
|
F-48-39-C
|
thác
Cạnh Mỏ
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 18"
|
103° 00' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 26"
|
102° 55' 41"
|
22° 06' 09"
|
103° 06' 02"
|
F-48-39-C,
F-48-38-D
|
suối
Huổi Bỉ
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 05' 36"
|
102° 57' 26"
|
22° 06' 19"
|
102° 58' 28"
|
F-48-38-D
|
suối
Huổi Chát
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 04' 44"
|
102° 59' 33"
|
22° 06' 19"
|
102° 58' 28"
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Chát 1
|
DC
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 41"
|
102° 57' 57"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
bản
Huổi Chát 2
|
DC
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 11"
|
102° 58' 55"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Huổi Vắn
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 19"
|
102° 55' 39"
|
22° 07' 54"
|
102° 56' 25"
|
F-48-38-D
|
đồi
Kíu Hán
|
SV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 04' 43"
|
103° 01' 24"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Mành
|
DC
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 02"
|
103° 02' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Nậm Mành
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 04' 48"
|
103° 00' 10"
|
22° 08' 08"
|
103° 01' 48"
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Nàn
|
DC
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 04' 58"
|
102° 56' 40"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
núi
Nậm Nàn
|
SV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 06' 55”
|
102° 57' 13"
|
|
|
|
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Nàn
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 03' 40"
|
102° 58' 31"
|
22° 08' 19"
|
102° 59' 22"
|
F-48-38-D
|
suối
Nậm Pồ
|
TV
|
xã
Nậm Manh
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 04' 09'
|
103° 01' 36"
|
22° 06' 21"
|
103° 05' 05"
|
F-48-39-C
|
nậm
Đắc
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
|
|
|
|
|
nậm
Hị
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
|
|
|
|
|
suối
Huổi Bía
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 17' 52"
|
103° 07' 40"
|
22° 16' 55"
|
103° 07' 28"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Cỏi
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 16' 55"
|
103° 07' 28"
|
22° 18' 09"
|
103° 09' 31"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Pì
|
DC
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 48"
|
103° 09' 12"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Nặm Vời
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 14' 05"
|
103° 05' 44"
|
22° 14' 04"
|
103° 09' 32"
|
F-48-39-C
|
bản
Pề Ngài 2
|
DC
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 14' 59"
|
103° 05' 25"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Pi
|
TV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Pu Lông
|
SV
|
xã
Nậm Pì
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 10' 01"
|
103° 09' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
đường
tỉnh 127
|
KX
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 06' 14"
|
103° 06' 04"
|
22° 05' 52"
|
103° 07' 10"
|
F-48-39-C
|
nậm
Đắc
|
TV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 58"
|
103° 07' 25"
|
22° 10' 24"
|
103° 08' 46"
|
F-48-39-C
|
nậm
Đắng
|
TV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 08' 15"
|
103° 09' 07"
|
22° 07' 26"
|
103° 09' 20"
|
F-48-39-C
|
nậm
Đứng
|
TV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 07' 44"
|
103° 07' 45"
|
22° 07' 14"
|
103° 09' 14"
|
F-48-39-C
|
bản
Hồng Ngài
|
DC
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 10"
|
103° 09' 32"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Khao
|
TV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 10' 36"
|
103° 04' 49"
|
22° 11' 11"
|
103° 08' 16"
|
F-48-39-C
|
nậm
Long
|
TV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 11' 59"
|
103° 04' 15"
|
22° 11' 10"
|
103° 08' 16"
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Đắc
|
DC
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 08' 38"
|
103° 07' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Đoong
|
DC
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 07' 13"
|
103° 07' 28"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Pì
|
DC
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 11' 59"
|
103° 07' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Nậm Pì
|
SV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 11' 25"
|
103° 06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Pú Đao
|
SV
|
xã
Pú Đao
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 07' 06"
|
103° 07' 07"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Chung Trải 1
|
DC
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 23' 12"
|
103° 09' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bần
Chung Trải 2
|
DC
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 24' 13"
|
103° 10' 29"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Kênh Va
|
TV
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 22' 52"
|
103° 09' 28"
|
22° 22' 38"
|
103° 10' 25"
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Na
|
TV
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
|
|
22° 25' 49"
|
103° 11' 28"
|
22° 18' 23"
|
103° 09' 51"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Ô
|
DC
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 23' 49"
|
103° 07' 22'
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Sảo 2
|
DC
|
xã
Trung Chải
|
H.
Nậm Nhùn
|
22° 25' 22"
|
103° 10' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
đội
5
|
DC
|
TT.
Phòng Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 12"
|
103° 16' 35"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 33' 24"
|
103° 16' 24"
|
22° 30' 10"
|
103° 15' 31"
|
F-48-27-D
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 39"
|
103° 17' 08"
|
22° 30' 52'
|
103° 19' 41"
|
F-48-27-D
|
núi
Nà Ngào
|
SV
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 01"
|
103° 19' 55"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
sông
Nậm Na
|
TV
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 33' 22"
|
103° 16' 21"
|
22° 30' 14"
|
103° 15' 25"
|
F-48-27-D
|
thôn
Nậm Pậy
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 34"
|
103° 15' 54"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Pậy
|
TV
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 29' 45"
|
103° 16' 53"
|
22° 30' 34"
|
103° 15' 47"
|
F-48-27-D,
F-48-39-B
|
sông
Nậm So
|
TV
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 40"
|
103° 16' 59"
|
22° 31' 24"
|
103° 20' 02"
|
F-48-27-D
|
thôn
Pa So
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 41"
|
103° 17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
cầu
Pa So
|
KX
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 44"
|
103° 17' 08"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Thẩm Bú
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 41"
|
103° 19' 33"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Thèn Chồ
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 53"
|
103° 16' 37"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Vàng Bó
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 50"
|
103° 19' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Vàng Khon
|
DC
|
TT.
Phong Thổ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 31"
|
103° 19' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
đường
tỉnh 132
|
KX
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 37' 39"
|
103° 21' 15"
|
22° 34' 11"
|
103° 21' 56"
|
F-48-27-D
|
núi
Hồ Sao Chải
|
SV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 53"
|
103° 21' 07"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lang 1
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 33"
|
103° 22' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lang 2
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 18"
|
103° 22' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Ma Can
|
TV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 37' 30"
|
103° 27' 52"
|
22° 37' 55"
|
103° 26' 56"
|
F-48-27-D
|
bản
Má Nghé
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 10"
|
103° 21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Má Tiển
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 37"
|
103° 20' 58"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Mỏ Quạ
|
SV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 53"
|
103° 25' 06'
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nà Cúng
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 52"
|
103° 22' 53"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nà Đoong
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 51"
|
103° 27' 08'
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nà Giang
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 19"
|
103° 24' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nà Vàng
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 33"
|
103° 21' 51"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Lòn
|
TV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 19'
|
103° 25' 37"
|
22° 35' 41"
|
103° 24' 47"
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Lụn
|
TV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 38' 29"
|
103° 23' 38"
|
22° 35' 01"
|
103° 22' 36"
|
F-48-27-D
|
bản
Nậm Lùng
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 27"
|
103° 22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Pụ Khu Luông
|
SV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 51"
|
103° 27' 10"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Pụ Ngừu San
|
SV
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 31"
|
103° 26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sàng Giang
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 25"
|
103° 24' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tả Lèng Sung
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 17"
|
103° 21' 11"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Thèn Thầu
|
DC
|
xã
Bản Lang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 11"
|
103° 24' 03"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
đường
tỉnh 132
|
KX
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 40' 56"
|
103° 21' 33"
|
22° 37' 39"
|
103° 21' 15"
|
F-48-27-D
|
Đồn
Biên phòng 281
|
KX
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 18"
|
103° 21' 32"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Bản Pho
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 33"
|
103° 22' 07"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Can
|
TV
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 41' 42"
|
103° 20' 36"
|
22° 41' 51"
|
103° 20' 10"
|
F-48-27-D
|
bản
Cao Sín Chải
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 17"
|
103° 20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Dền Sang
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 36"
|
103° 20' 22"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Dền Thàng A
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 45"
|
103° 21' 36"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Dền Thàng B
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 09"
|
103° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hà Nhì
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 56'
|
103° 21' 47'
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hợp 1
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 53"
|
103° 21' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hợp 2
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 35"
|
103° 21' 37"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hợp 3
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 42"
|
103° 21' 20"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lèng Chư
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 34"
|
103° 20' 41"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
nậm
Lon
|
TV
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 38' 45"
|
103° 26' 14"
|
22° 38' 29"
|
103° 23' 38"
|
F-48-27-D
|
núi
Lý Chải
|
SV
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 03"
|
103° 22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Ma Can
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 15"
|
103° 24' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Sam Tra
|
TV
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 40' 18"
|
103° 26' 37"
|
22° 38' 59"
|
103° 25' 35"
|
F-48-27-D
|
bản
San Tra
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 13"
|
103° 23' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Si Phài
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 39"
|
103° 19' 53"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sín Sáng A
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 06"
|
103° 22' 44"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sín Sáng B
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 47"
|
103° 22' 12"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Xin Chải
|
DC
|
xã
Dào San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 28"
|
103° 21' 19"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 42"
|
103° 15' 34"
|
22° 33' 08"
|
103° 16' 36"
|
F-48-27-D
|
nậm
Cát
|
TV
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 36' 00"
|
103° 17' 00"
|
22° 35' 46"
|
103° 15' 32"
|
F-48-27-D
|
bản
Hoang Thèn
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 51"
|
103° 18' 03"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Huổi Luông
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 25"
|
103° 19' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lèng Suôi Chin
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 46"
|
103° 19' 30"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Mồ Sì Câu
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 53"
|
103° 16' 56"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nậm Cáy
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 39"
|
103° 15' 35"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sàng Cải
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 05"
|
103° 18' 05"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Séo Lẻn
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 11"
|
103° 19' 32"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Sì Câu
|
TV
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 47"
|
103° 19' 10"
|
22° 35' 31"
|
103° 16' 18"
|
F-48-27-D
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 55"
|
103° 19' 51"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tả Lèng
|
DC
|
xã
Hoang Thèn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 32"
|
103° 19' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
Trạm
Biên phòng 299
|
KX
|
xã
Huổi Luông
|
H.
PhongThổ
|
22° 34' 25"
|
103° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Can Thàng
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 50"
|
103° 12' 51"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Can Thàng
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 34' 03"
|
103° 11' 40"
|
22° 34' 14"
|
103° 12' 58"
|
F-48-27-C
|
bản
Chang Hỏng 1
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 11"
|
103° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Chang Hỏng 2
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 11"
|
103° 12' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Hồ Thầu
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 43"
|
103° 10' 44"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Hoàng Chù Sào
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 59"
|
103° 12' 56"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Huổi Luông
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 12"
|
103° 08' 26"
|
22° 30' 02"
|
103° 10' 50"
|
F-48-27-C
|
bản
Huổi Luông 1
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 57”
|
103° 11' 06"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Huổi Luông 2
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 06"
|
103° 10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
La Vân
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 55"
|
103° 13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Làng Vây 1
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 55"
|
103° 13' 37"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Làng Vây 2
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 43"
|
103° 15' 49"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Làng Vây 3
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 58"
|
103° 14' 52"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Ma Lù Thàng 1
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 04"
|
103° 11' 07"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Ma Lù Thàng 2
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 30'
|
103° 11' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Nậm Hàng
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 34' 14"
|
103° 12' 58"
|
22° 34' 22"
|
103° 15' 47"
|
F-48-27-C
F-48-39-A
|
suối
Nậm Lé
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 37"
|
103° 08' 57"
|
22° 33' 39'
|
103° 10' 52"
|
F-48-27-C
|
suổi
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 38"
|
103° 12' 01"
|
22° 29' 46"
|
103° 11' 32"
|
F-48-27-C,
F-48-39-A
|
sống
Nậm Na
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 59'
|
103° 09' 29"
|
22° 28' 40"
|
103° 12' 49"
|
F-48-27-C,
F-48-27-D,
F-48-39-A
|
núi
Nậm Sa
|
SV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 17'
|
103° 10' 17"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Nậm Then
|
TV
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 00"
|
103° 10' 47"
|
22° 30' 20"
|
103° 10' 47"
|
F-48-27-C
|
bản
Ngài Chồ
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 15"
|
103° 14' 32"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Nhiều Sáng
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 13"
|
103° 13' 23"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Pô Tô
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 10"
|
103° 11' 20"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Thèn Thầu
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 52"
|
103° 11' 06"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
U Gia
|
DC
|
xã
Huổi Luông
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 01"
|
103° 13' 43"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Bản Cang
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 09"
|
103° 21' 18"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Bản Đớ
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 51"
|
103° 20' 42"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Chi Bú
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 21"
|
103° 21' 06"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Ho Sao Chải
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 08"
|
103° 20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Huổi Lỏng
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 35"
|
103° 21' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Huổi Nả
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 03"
|
103° 20' 24"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Huổi Phặc
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 15"
|
103° 20' 05"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nậm Khay
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 08"
|
103° 20' 45"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
nậm
Nậm Khay
|
TV
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 23"
|
103° 20' 22"
|
22° 33' 38"
|
103° 21' 36"
|
F-48-27-D
|
nậm
Nậm Lùm
|
TV
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 34' 10"
|
103° 21' 57"
|
22° 32' 03"
|
103° 21' 20"
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Phe
|
TV
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 33' 16"
|
103° 23' 18"
|
22° 32' 27"
|
103° 22' 15"
|
F-48-27-D
|
bản
Phai Cát I
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 56"
|
103° 21' 44"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Phai Cát II
|
DC
|
xã
Khổng Lào
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 45"
|
103° 21' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 30' 13"
|
103° 20' 16"
|
22° 25' 37"
|
103° 24' 52"
|
F-48-39-B
|
khu
Can Tỷ
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 28' 24"
|
103° 20' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
khu
Chăn Nuôi
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 27' 39"
|
103° 25' 07"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Chiêu Pao
|
SV
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 32"
|
103° 22' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Cung Mu Phìn
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 40"
|
103° 18' 29"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Hồng Thu
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 26' 02"
|
103° 24' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Hồng Thu Mán
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 26' 31"
|
103° 23' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lản Nhì Thàng
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 27' 54"
|
103° 22' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lùng Cù - Séo Pả
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 26' 10"
|
103° 25' 08"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Nhiều Sáng
|
SV
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 28' 17"
|
103° 25' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Séo Siên Pho
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 27' 19"
|
103° 22' 52"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sì Lèng Chải
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 28' 30"
|
103° 22' 07"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 54"
|
103° 20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tô Y Phìn
|
DC
|
xã
Lản Nhì Thàng
|
H.
Phong Thổ
|
22° 27' 30"
|
103° 23' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Là Hu Si
|
TV
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 37"
|
103° 18' 22"
|
22° 43' 41"
|
103° 18' 56"
|
F-48-27-D
|
bản
Mới
|
DC
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 43' 45"
|
103° 17' 56"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 27"
|
103° 17' 50"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tả Chải
|
DC
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 10"
|
103° 17' 53"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
sông
Tả Páo Sung
|
TV
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 50"
|
103° 17' 33"
|
22° 42' 31"
|
103° 17' 09"
|
F-48-27-D
|
bản
Tỷ Phù
|
DC
|
xã
Ma Ly Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 43' 56"
|
103° 17' 47"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 36' 31"
|
103° 09' 48"
|
22° 35' 42"
|
103° 15' 34"
|
F-48-27-C,
F-48-27-D
|
Trạm
Biên phòng Cửa khẩu Ma Lù Thàng
|
KX
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 27"
|
103° 09' 50"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
nậm
Cúm
|
TV
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 39' 34"
|
103° 13' 58"
|
22° 35' 59"
|
103° 09' 29"
|
F-48-27-C
|
cầu
Hữu nghị Việt -Trung
|
KX
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 31"
|
103° 09' 48"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Ma Ly Pho
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 12"
|
103° 12' 18"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Ma Ly Pho
|
TV
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 37' 24"
|
103° 14' 23"
|
22° 36' 24"
|
103° 13' 47"
|
F-48-27-C
|
núi
Ma Quai Thang
|
SV
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 21'
|
103° 13' 53"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
cầu
Nậm Cáy
|
KX
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 35' 42"
|
103° 15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Pa Nậm Cúm
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 17"
|
103° 09' 50"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Pơ Ma Hồ
|
TV
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 38' 10"
|
103° 15' 19"
|
22° 36' 05"
|
103° 15' 00"
|
F-48-27-D
|
bản
Pờ Ma Hồ
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 45"
|
103° 15' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sòn Thầu I
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 00"
|
103° 15' 12"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sòn Thầu II
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 53"
|
103° 12' 43"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Tả Phìn
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 32"
|
103° 16' 44"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Thèn Xin
|
DC
|
xã
Ma Ly Pho
|
H.
Phong Thổ
|
22° 37' 55"
|
103° 14' 53"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Chu Séo Tỷ
|
TV
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 28"
|
103° 20' 30"
|
22° 44' 32"
|
103° 19' 55"
|
F-48-27-D
|
bản
Mồ Sỉ San
|
DC
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 33"
|
103° 21' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Seo Hồ Thầu
|
DC
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 58"
|
103° 21' 11"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Séo Hồ Thầu
|
TV
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 17"
|
103° 21' 32"
|
22° 44' 05"
|
103° 19' 34"
|
F-48-27-D
|
suối
Tả Hồ Thầu
|
TV
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 45' 34"
|
103° 23' 05"
|
22° 45' 41"
|
103° 22' 27"
|
F-48-27-B
|
suối
Tả Páo Hồ
|
TV
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 45' 24"
|
103° 25' 24"
|
22° 45' 05"
|
103° 24' 59"
|
F-48-27-B
|
bản
Tân Séo Phìn
|
DC
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 52"
|
103° 20' 54"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tô Y Phìn
|
DC
|
xã
Mổ Sì San
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 41"
|
103° 21' 00"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Cang Chu Dao
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 58"
|
103° 17' 10"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Khoa San
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 08"
|
103° 17' 40"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lảng Thang
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 38' 34"
|
103° 16' 36"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Lùng Than
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 40"
|
103° 17' 15"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Lùng Than
|
TV
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 40' 03"
|
103° 17' 26"
|
22° 40' 46"
|
103° 17' 20"
|
F-48-27-D
|
bản
Mù Sang
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 02"
|
103° 16' 07"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Mù Sang
|
SV
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 23"
|
103° 15' 19"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Xin Chải
|
DC
|
xã
Mù Sang
|
H.
Phong Thổ
|
22° 39' 07"
|
103° 18' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Hang Dơi
|
SV
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 05"
|
103° 19' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hổi Bảo
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 49"
|
103° 22' 15"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hổi Én
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 35"
|
103° 22' 37"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Huổi Sen
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 39"
|
103° 22' 18"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nà Củng
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 15"
|
103° 22' 11"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nậm Cung
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 03"
|
103° 20' 35"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Lùm
|
TV
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 03'
|
103° 21' 20"
|
22° 31' 24"
|
103° 20' 02"
|
F-48-27-D
|
suối
Nậm Nhịp
|
TV
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 16"
|
103° 23' 53"
|
22° 31' 39"
|
103° 23' 22"
|
F-48-27-D
F-48-39-B
|
suối
Nậm So
|
TV
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 31' 21"
|
103° 23' 36"
|
22° 32' 41"
|
103° 17' 00"
|
F-48-27-D
|
bản
Phiêng Đanh
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 16"
|
103° 20' 24"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
cầu
Phiêng Đanh
|
KX
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 19"
|
103° 20' 35"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Tây An
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 56"
|
103° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Tây Nguyên
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 52"
|
103° 21' 13"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
thôn
Tây Sơn
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 51"
|
103° 20' 59"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Vàng Bầu
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 09"
|
103° 23' 22"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Vàng Pheo
|
DC
|
xã
Mường So
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 40"
|
103° 21' 14"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
Đồn
Biên phòng 277
|
KX
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 19"
|
103° 26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Bản Màu
|
TV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 34' 19"
|
103° 27' 57"
|
22° 33' 25"
|
103° 26' 50"
|
F-48-27-D
|
suối
Căn Câu
|
TV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 36' 18"
|
103° 29' 48"
|
22° 35' 56"
|
103° 29' 26"
|
F-48-27-D
|
bản
Dền Thàng
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 37"
|
103° 25' 51"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Hoàng Liên Sơn 1
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 31"
|
103° 25' 01"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hoàng Liên Sơn 2
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 49"
|
103° 26' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Khăn To
|
SV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 37"
|
103° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Khang Chu Văn
|
SV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 34' 00"
|
103° 32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
pu
Kho Luông
|
SV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 36' 12"
|
103° 28' 43"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Mấn 1
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 53"
|
103° 24' 26"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Mấn 2
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 27"
|
103° 24' 43"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Màu
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 06"
|
103° 26' 43"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Mỏ
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 09"
|
103° 27' 07"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nậm Xe
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 00"
|
103° 28' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Ngài Trò
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 23"
|
103° 24' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Pà Chải
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 41"
|
103° 24' 42"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
nậm
Pạt
|
TV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 32' 22"
|
103° 29' 26"
|
22° 31' 01"
|
103° 27' 04"
|
F-48-27-D
|
bản
Po Chà
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 37"
|
103° 26' 24"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
San Dì
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 33' 17'
|
103° 23' 38"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Van Hồ
|
TV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 35' 10"
|
103° 30' 02"
|
22° 32' 22"
|
103° 29' 26"
|
F-48-28-C,A
F-48-27-D
|
bản
Van Hồ 2
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 33"
|
103° 27' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Vằng Thẳm
|
DC
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 59"
|
103° 25' 27"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
nậm
Xe
|
TV
|
xã
Nậm Xe
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 30' 15"
|
103° 28' 43"
|
22° 30' 53"
|
103° 28' 07"
|
F-48-27-D
|
bản
Chung Chải
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 43' 30'
|
103° 21' 27"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hàng É
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 43' 46"
|
103° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Khu Chu Lìn
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 43' 18"
|
103° 20' 55"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Ngài Thầu
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 57"
|
103° 22' 33"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Páo Hồ
|
TV
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 45' 05"
|
103° 24' 59"
|
22° 44' 36"
|
103° 24' 13"
|
F-48-27-D
|
bản
Pờ Xa
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 15"
|
103° 23' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 45"
|
103° 22' 29"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Thèn Thèo Hồ
|
TV
|
xã
Pa Vây Sử
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 09"
|
103° 24' 07"
|
22° 42' 25"
|
103° 21' 02"
|
F-48-27-D
|
Đồn
Biên phòng 289
|
KX
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 37"
|
103° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Chàng Ngày Hồ
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 46' 43"
|
103° 21' 58"
|
22° 45' 49"
|
103° 21' 11"
|
F-48-27-B
|
bản
Gia Khâu
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 46' 01"
|
103° 19' 24"
|
|
|
|
|
F-48-27-B
|
bản
Lả Nhì Thàng
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 46' 25"
|
103° 21' 07'
|
|
|
|
|
F-48-27-B
|
bản
Lao Chải
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 46' 06"
|
103° 19' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-B
|
suối
Mu Khì Hồ
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 45' 54"
|
103° 18' 28"
|
22° 45' 11"
|
103° 17' 56"
|
F-48-27-B
|
suối Na Mu Chu Hồ
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 46' 43"
|
103° 18' 40"
|
22° 45' 54"
|
103° 18' 28"
|
F-48-27-B
|
suối
Pèn Ngài Hồ
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 47' 37"
|
103° 21' 28"
|
22° 46' 57"
|
103° 20' 34"
|
F-48-27-B
|
bản
Phố Vây
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 44' 38"
|
103° 19' 18"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Tả Páo Sừng
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 46' 11"
|
103° 19' 04"
|
22° 45' 26"
|
103° 19' 52"
|
F-48-27-B
|
bản
Thà Giàng
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 45' 09"
|
103° 18' 38"
|
|
|
|
|
F-48-27-B
|
suối
Xéo Phìn Hồ
|
TV
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 47' 36"
|
103° 19' 49"
|
22° 46' 53"
|
103° 20' 13"
|
F-48-27-B
|
bản
Xín Chải
|
DC
|
xã
Sì Lờ Lầu
|
H.
Phong Thổ
|
22° 45' 24"
|
103° 18' 51"
|
|
|
|
|
F-48-27-B
|
bản
Căn Câu
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 28' 49"
|
103° 29' 20"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Can Hồ
|
SV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 15"
|
103° 29' 50"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Chí Sáng
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 05"
|
103° 30' 43"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
bản
Chí Sáng Thầu
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 13"
|
103° 30' 53"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
bản
Dền Sung
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 31' 15"
|
103° 30' 40"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
suối
Dền Sung
|
TV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 31' 08"
|
103° 33' 46"
|
22° 31' 03"
|
103° 32' 01"
|
F-48-28-C,A
|
suối
Hồng Ngài
|
TV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 36' 21"
|
103° 30’ 17"
|
22° 35' 44"
|
103° 31' 42"
|
F48-28-C,A
|
núi
Pan Khèo
|
SV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 27' 56"
|
103° 31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Sân Bay
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 29"
|
103° 30' 45"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Sàng Mào Phô
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 32' 16"
|
103° 33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
suối
Séo Lèng
|
TV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 31' 50"
|
103° 33' 03"
|
22° 31' 03"
|
103° 32' 01"
|
F-48-28-C,A
|
bản
Sì Cha Chải
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 29' 08"
|
103° 29' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Trung Hồ
|
DC
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
22° 30' 53"
|
103° 31' 22"
|
|
|
|
|
F-48-28-C,A
|
suối
Van Hồ
|
TV
|
xã
Sin Súi Hồ
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 28' 49"
|
103° 31' 14"
|
22° 28' 52"
|
103° 30' 00"
|
F-48-40-A
|
bản
Căng Há
|
DC
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 34"
|
103° 22' 02"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Căng Ký
|
DC
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 35"
|
103° 22' 27"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Dốc Đá
|
SV
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 29"
|
103° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Há Nhì
|
DC
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 11"
|
103° 22' 24"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Hờ Mèo
|
DC
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 25"
|
103° 22' 10"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Húy Hao
|
TV
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 41' 07"
|
103° 24' 02"
|
22° 39' 57"
|
103° 23' 34"
|
F-48-27-D
|
bản
Khấu Dào
|
DC
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 22"
|
103° 22' 27"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
núi
Ma Căng
|
SV
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
22° 40' 54"
|
103° 22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Panh Hồ
|
TV
|
xã
Tung Qua Lìn
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 41' 59"
|
103° 23' 29"
|
22° 42' 38"
|
103° 21' 22"
|
F-48-27-D
|
bản
Khoa San
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 49"
|
103° 18' 16"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Lùng Thàn
|
TV
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 40' 40"
|
103° 17' 58"
|
22° 40' 52"
|
103° 16' 35"
|
F-48-27-D
|
bản
Nhóm I
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 57"
|
103° 20' 16"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nhóm II
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 48"
|
103° 19' 28"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Nhóm III
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 43"
|
103° 19' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Séo Hồ Thầu
|
TV
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 42' 31"
|
103° 17' 09"
|
22° 40' 52"
|
103° 16' 35"
|
F-48-27-D
|
bản
Sì Choang
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 42' 13"
|
103° 19' 08"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tả Chu Phùng
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 33"
|
103° 18' 09"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
bản
Tả Ô
|
DC
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
22° 41' 47"
|
103° 17' 46"
|
|
|
|
|
F-48-27-D
|
suối
Tả Páo Hồ
|
TV
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 44' 05"
|
103° 19' 34"
|
22° 42' 31"
|
103° 17' 09"
|
F-48-27-D
|
suối
Thèn Thèo Hồ
|
TV
|
xã
Vàng Ma Chải
|
H.
Phong Thổ
|
|
|
22° 42' 25"
|
103° 21' 02"
|
22° 40' 40"
|
103° 17' 58"
|
F-48-27-D
|
khu
1
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 59"
|
103° 14' 57"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
khu
2
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 23"
|
103° 14' 46"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
khu
3
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 33"
|
103° 14' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 32"
|
103° 14' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
khu
5
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 41"
|
103° 14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
khu
6
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 43"
|
103° 14' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Hoàng Hồ
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 33"
|
103° 15' 24“
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Hoàng Hồ
|
TV
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 20' 08"
|
103° 14' 34"
|
22° 21' 59"
|
103° 15' 21"
|
F-48-39-A,
F-48-39-B
|
suối
Hồng Hồ
|
TV
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 20' 56"
|
103° 14' 19"
|
22° 21' 30"
|
103° 15' 13"
|
F-48-39-A,
F-48-39-B
|
suối
Sìn Hồ
|
TV
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 21' 24"
|
103° 14' 13"
|
22° 22' 15"
|
103° 14' 51"
|
F-48-39-A
|
bản
Sìn Hồ Dao
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 30'
|
103° 14' 48"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Sìn Hồ Vây
|
DC
|
TT.
Sìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 57"
|
103° 14' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Căn Co
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 16"
|
103° 27' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Căn Co
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 09' 44"
|
103° 28' 52"
|
22° 10' 26"
|
103° 26' 49"
|
F-48-39-D
|
suối
Cuôi
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 07' 34"
|
103° 27' 37"
|
22° 11' 59"
|
103° 25' 24"
|
F-48-39-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 07' 34"
|
103° 24' 14"
|
22° 05' 30"
|
103° 24' 46"
|
F-48-39-D
|
bản
Là Cuổi
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 26"
|
103° 26' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Lao Hu San
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 06"
|
103° 25' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Bành
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 27"
|
103° 25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Kinh
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 54"
|
103° 26' 14"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Kinh
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 06' 52"
|
103° 26' 18"
|
22° 07' 04"
|
103° 27' 18"
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Ngã
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 39"
|
103° 27' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Ngã
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 08' 29"
|
103° 28' 53"
|
22° 08' 37"
|
103° 27' 16"
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Phìn 1
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 22"
|
103° 25' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Phìn 2
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 47"
|
103° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Pung
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 09' 04"
|
103° 26' 23"
|
22° 11' 05"
|
103° 25' 19"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Suôn
|
TV
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 06' 01"
|
103° 27' 27"
|
22° 07' 34"
|
103° 27' 37"
|
F-48-39-D
|
bản
Ngài Thầu
|
DC
|
xã
Căn Co
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 20"
|
103° 26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 33"
|
103° 09' 42"
|
22° 06' 44"
|
103° 10' 31"
|
F-48-39-C
|
bản
Cại
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
nậm
Cầy
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
bản
Chiềng Chăn
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 57"
|
103° 10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Chiềng Nưa
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 25"
|
103° 10' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 04' 14"
|
103° 11' 20"
|
22° 03' 42"
|
103° 13' 34"
|
F-48-39-C
|
ghềnh
Hát Pí
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 28"
|
103° 09' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Huổi Én
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 06' 32"
|
103° 11' 46"
|
22° 06' 45"
|
103° 10' 28"
|
F-48-39-C
|
bản
Nậm Cầy
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 03"
|
103° 10' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Nậm Khăm
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 24"
|
103° 08' 46"
|
22° 10' 48"
|
103° 09' 19'
|
F-48-39-C
|
cầu
Nậm Mô
|
KX
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 55"
|
103° 10' 31"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
suối
Nậm Mô
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 11' 38"
|
103° 12' 03"
|
22° 10' 31"
|
103° 10' 28"
|
F-48-39-C
|
sống
Nậm Na
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 23"
|
103° 09' 51"
|
22° 06' 47"
|
103° 10' 24"
|
F-48-39-A,
F-48-39-C
|
bản
Nậm Vời
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 34"
|
103° 06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Pề Ngài
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 22"
|
103° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Phi Én
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 05' 59"
|
103° 11' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Phu San Sao
|
SV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 07' 49"
|
103° 13' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Pu Kay
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 50"
|
103° 08' 16"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Pu Kay
|
SV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 06"
|
103° 08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Pu Pâu
|
SV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 11"
|
103° 09' 35"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
núi
Pu Tre
|
SV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 32"
|
103° 09' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Ta Na
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
bản
Tân Hưng
|
DC
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
huổi
Vai
|
TV
|
xã
Chăn Nưa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
|
|
|
|
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 25' 49"
|
103° 11' 31"
|
22° 22' 28"
|
103° 10' 37"
|
F-48-39-A
|
bản
Hồng Thu
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 16"
|
103° 13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Hồng Thu Chồ 1
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 08"
|
103° 13' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Hồng Thu Chồ 2
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 55"
|
103° 12' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Làng Xảng
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 27"
|
103° 13' 46"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Lò Tồ Phìn
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 11"
|
103° 15' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Màu Leng
|
TV
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 22' 09"
|
103° 11' 29"
|
22° 22' 29"
|
103º 10' 26"
|
F-48-39-A
|
bản
Nả Kế 1
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 40"
|
103° 15' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nả Kế 2
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 20"
|
103° 15' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nả Kế 3
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 08"
|
103° 14' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Củng
|
TV
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 26' 16"
|
103° 15' 51"
|
22° 24' 48"
|
103° 16' 38"
|
F-48-39-B
|
bản
Pa Chao Ô
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 22' 46"
|
103° 13' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pề Cơ
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 15"
|
103° 16' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phìn Than
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 14"
|
103° 14' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Phong Ngảo
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 05"
|
103° 13' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Sa Chải
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 20:
|
103° 16' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 05"
|
103° 13' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tả Thàng
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 39"
|
103° 13' 48"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tung Xung A
|
DC
|
xã
Hồng Thu
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 05"
|
103° 14' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Cẩu
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 13' 39"
|
103° 19' 02"
|
22° 12' 20"
|
103° 20' 09"
|
F-48-39-D
|
bản
Cha Pa Phồng
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 46"
|
103° 14' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Chinh Chu Phìn
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 07"
|
103° 17' 33"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
pu
Chù Phìn
|
SV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 13"
|
103° 17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Dìn Thàng
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 19"
|
103° 18' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
núi
Hồi Văn La
|
SV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 33"
|
103° 12' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
nậm
Hỳ
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 47"
|
103° 14' 29"
|
22° 10' 26"
|
103° 12' 42"
|
F-48-39-C
|
nậm
In
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 12' 38"
|
103° 14' 45"
|
22° 11' 38"
|
103° 12' 03"
|
F-48-39-C
|
bản
Làng Mô
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 42"
|
103° 14' 14"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
đèo
Làng Mô
|
SV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 18"
|
103° 14' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Lù Suối Tổng
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 01"
|
103° 16' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Chản
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 26"
|
103° 18' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Cởi
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 50"
|
103° 14' 02"
|
22° 13' 36"
|
103° 10' 30"
|
F-48-39-C
|
suối
Nậm Dôn
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 11' 25"
|
103° 18' 55"
|
22° 10' 52"
|
103° 20' 06"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Ta Na
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 13' 43"
|
103° 13' 43"
|
22° 12' 45"
|
103° 11' 26"
|
F-48-39-C
|
nậm
Nguyên
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 15' 23"
|
103° 17' 59"
|
22° 14' 43"
|
103° 20' 01"
|
F-48-39-B,
F-48-39-D
|
bản
Nhiều Sáng 1
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 19"
|
103° 15' 12"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nhiều Sáng 2
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 48"
|
103° 15' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Pề Sì Ngài
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 47"
|
103° 15' 57"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
nậm
Sam
|
TV
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 12' 39"
|
103° 16' 22"
|
22° 13' 02"
|
103° 17' 04"
|
F-48-39-D
|
bản
Sang Sông Hồ
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 22"
|
103° 15' 26"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Tả San 1
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 28"
|
103° 16' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Tả San 2
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 58"
|
103° 18' 20"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Tò Cù Nhè
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 15"
|
103° 13' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-C
|
bản
Tù Cù Phìn
|
DC
|
xã
Làng Mô
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 06"
|
103° 15' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Can Hồ
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 17"
|
103° 19' 45"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Chi Van
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 20' 23"
|
103° 17' 33"
|
22° 21' 31"
|
103° 19' 05"
|
F-48-39-B
|
bản
Co Coóc
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 49"
|
103° 21'13"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Cù
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 23' 10"
|
103° 22' 07"
|
22° 21' 05"
|
103° 21' 08"
|
F-48-39-B
|
núi
Gió Ma Hồ
|
SV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 16"
|
103° 19' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Háng Lìa
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 44"
|
103° 18' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Lúc
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 21' 58"
|
103° 18' 21"
|
22° 19' 08"
|
103° 21' 39"
|
F-48-39-B
|
bản
Lùng Cù
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 23'
|
103° 21' 13"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lùng Thàng
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 29"
|
103° 19' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Bó
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 20"
|
103° 19' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Bó
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 19' 01"
|
103° 18' 27"
|
22° 20' 28"
|
103° 20' 29"
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Ho
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 22' 01"
|
103° 22' 35"
|
22° 21' 24"
|
103° 21' 20"
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 25' 42"
|
103° 18' 26"
|
22° 19' 08"
|
103° 21' 39"
|
F-48-39-B
|
bản
Pá Pao
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 30"
|
103° 19' 14"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Pá Pao
|
SV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 03"
|
103° 18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Sai
|
SV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 44"
|
103° 19' 02"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Seo Thèn
|
SV
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 47"
|
103° 19' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Thà Giàng Chải
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 55"
|
103° 17' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Vàng Bon
|
DC
|
xã
Lùng Thàng
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 21"
|
103° 20' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Can Tỷ 1
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 01"
|
103° 19' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Can Tỷ 2
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 38"
|
103° 20' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Còng Lầu Sàn
|
SV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 25' 19"
|
103° 17' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Đin Đanh
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 22"
|
103° 19' 43
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Hoàng Hò
|
TV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 24' 22"
|
103° 20' 30"
|
22° 23' 44"
|
103° 19' 02"
|
F-48-39-B
|
suối
Khù Khò
|
TV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 24' 42"
|
103° 19' 55"
|
22° 23' 54"
|
103° 18' 57"
|
F-48-39-B
|
bản
Ma Quai Thàng
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 52"
|
103° 17' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Củng
|
TV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 25' 44"
|
103° 19' 10"
|
22° 25' 08"
|
103° 18' 26"
|
F-48-39-B
|
nậm
Nậm Khằm
|
TV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 51"
|
103° 17' 50"
|
22° 19' 01"
|
103° 18' 27"
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Mạ Thái
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 29"
|
103° 18' 57"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phìn Hồ
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 57"
|
103° 18' 48"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Song Còn
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 22' 34"
|
103° 20' 24"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Tả Cao
|
SV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 53"
|
103° 12' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Thang Ky Hồ
|
DC
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 24' 43"
|
103° 16' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Thang Ky Hồ
|
TV
|
xã
Ma Quai
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 24' 59"
|
103° 17' 10"
|
22° 22' 27"
|
103° 18' 22"
|
F-48-39-B
|
suối
Bà Trăng
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 12' 44"
|
103° 22' 26"
|
22° 10' 59"
|
103° 22' 07"
|
F-48-39-D
|
núi
Đá Đỏ
|
SV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 49"
|
103° 21' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Lùng Khoai
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 17"
|
103° 22' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
nậm
Mạ
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 09"
|
103° 22' 10"
|
22° 14' 53"
|
103° 23' 28"
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Cha
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 09"
|
103° 24' 56"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Cha
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 13' 05"
|
103° 22' 48"
|
22° 11' 57"
|
103° 25' 19"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Chu
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 15' 39"
|
103° 22' 14"
|
22° 14' 53"
|
103° 23' 28"
|
F-48-39-B,
F-48-39-D
|
suối
Nậm Khăm
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 43"
|
103° 20' 05"
|
22° 11' 30"
|
103° 20' 40"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 15' 23"
|
103° 24' 37"
|
22° 10' 39"
|
103° 23' 19"
|
F-48-39-B,
F-48-39-D
|
bản
Nậm Ngập Dạo
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 09"
|
103° 23' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Pẻ
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 09"
|
103° 20' 37"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
pu
Nam Tông
|
SV
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 01"
|
103° 21' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Trăng
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 55"
|
103° 22' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Ngài Trồ
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 20"
|
103° 21' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Riềng Thàng
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 00"
|
103° 24' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Seo Phìn
|
DC
|
xã
Nậm Cha
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 52"
|
103° 21' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
huổi
Chạng
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 30"
|
103° 31' 04"
|
22° 10' 24"
|
103° 30' 12"
|
F-48-40-C
|
hua
Cọ
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 07' 53"
|
103° 31' 46"
|
22° 06' 35"
|
103° 29' 22"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
nậm
Cuổi
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 09' 39"
|
103° 33' 27"
|
22° 07' 53"
|
103° 31' 46"
|
F-48-40-C
|
suối
Cuổi
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 04' 13"
|
103° 31' 29"
|
22° 07' 34"
|
103° 27' 37"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Cuổi Nưa
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 44"
|
103° 29' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Cuổi Tở 1
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 59"
|
103° 29' 00"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Cuổi Tở 2
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 07' 07"
|
103° 29' 31"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
nậm
Đo
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 04' 59"
|
103° 31' 46"
|
22° 06' 10"
|
103° 29' 57"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Hua Cuổi
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 07' 43"
|
103° 31' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Ná
|
TV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 08' 21"
|
103° 30' 59"
|
22° 08' 29"
|
103° 28' 53"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Ná Lạnh
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 40"
|
103° 29' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
núi
Nậm Cai
|
SV
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 02"
|
103° 28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Cọ
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 56"
|
103° 32' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Coóng 1
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 32"
|
103° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Coóng 2
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 29"
|
103° 31' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Phai
|
DC
|
xã
Nậm Cuổi
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 37"
|
103° 29' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Can Ma
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 03' 41"
|
103° 30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Chắt
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 01' 47"
|
103° 31' 08"
|
22° 01' 34"
|
103° 28' 02"
|
F-48-40-C.
F-48-39-D
|
bản
Co Sản
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 03' 24"
|
103° 28' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 05' 30"
|
103° 24' 46"
|
21° 58' 14"
|
103° 29' 42"
|
F-48-39-D,
F-48-51-B
|
bản
Đo Luông
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 04' 48"
|
103° 29' 12"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Đo Nọi
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 04' 57"
|
103° 28' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Hua Pha
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 04' 01"
|
103° 27' 52"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Huổi Lá
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
21° 58' 52"
|
103° 28' 42"
|
|
|
|
|
F-48-51-B
|
suối
Huổi Pha
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
21° 59' 20"
|
103° 29' 41"
|
21° 58' 17"
|
103° 29' 43"
|
F-48-51-B
|
bản
Huổi Pha I
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
21° 58' 38"
|
103° 29' 42"
|
|
|
|
|
F-48-51-B
|
bản
Nậm Chắt Dạo
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 01' 03"
|
103° 28' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Chắt Thái
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 01' 07"
|
103° 28' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Đo
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 04' 49"
|
103° 29' 16"
|
22° 05' 40"
|
103° 27' 19"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Hăn
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 02' 25"
|
103° 31' 54'
|
22° 02' 02"
|
103° 27' 55"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Nậm Kha
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 05' 00"
|
103° 26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Lốt
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 05' 24"
|
103° 25' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Pá Hăn 1
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 02' 14"
|
103° 28' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Pá Pha
|
DC
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 03' 01"
|
103° 27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Pá Pha
|
TV
|
xã
Nậm Hăn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 04' 29"
|
103° 27' 48"
|
22° 03' 00"
|
103° 27' 24"
|
F-48-39-D
|
bản
Co Đớ
|
DC
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 36"
|
103° 23' 20"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Co Lẹ
|
DC
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 46"
|
103° 23' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 09' 15"
|
103° 19' 50"
|
22° 07' 34"
|
103° 24' 14"
|
F-48-39-D
|
bản
Huổi Ca
|
DC
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 27"
|
103° 23' 55"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Khăn
|
TV
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 11' 30"
|
103° 20' 40"
|
22° 09' 19"
|
103° 19' 52"
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Mạ
|
DC
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 50"
|
103° 23' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Sâm
|
TV
|
xã
Nậm Mạ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 08' 58"
|
103° 24' 42"
|
22° 09' 24"
|
103° 23' 24"
|
F-48-39-D
|
bản
Bản Pậu
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 49"
|
103° 23' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Kinh
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 19' 54"
|
103° 24' 51"
|
22° 17' 21"
|
103° 23' 23"
|
F-48-39-B
|
bản
Nà Tăm 1
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 50"
|
103° 24' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nà Tăm 2
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 26"
|
103° 24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nà Tăm 3
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 18"
|
103° 27' 49"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Kinh
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 02"
|
103° 23' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Nậm Kinh
|
SV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 14"
|
103° 25' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Lò
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 37"
|
103° 21' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 19' 08"
|
103° 21' 39"
|
22° 15' 11"
|
103° 24' 34"
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Nghập
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 51"
|
103° 23' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Ớt
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 20' 10"
|
103° 23' 27"
|
22° 18' 19"
|
103° 21' 55"
|
F-48-39-B
|
suối
Nậm Tăm
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 17' 39"
|
103° 26' 20"
|
22° 15' 50"
|
103° 24' 18"
|
F-48-39-B
|
nậm
Ngập
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 53"
|
103° 23' 28"
|
22° 15' 07"
|
103° 24' 35"
|
F-48-39-D
|
bản
Pá Khôm 1
|
DC
|
xã
Nâm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 01"
|
103° 23' 08"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Pá Khôm 2
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 07"
|
103° 23' 20"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Pậu
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 16' 50"
|
103° 22' 48"
|
22° 17' 04"
|
103° 23' 35"
|
F-48-39-B
|
núi
Pha Bồ
|
SV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 15"
|
103° 22' 19"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Pha Nam Đàn
|
SV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 47"
|
103° 21' 11"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phiêng Chá
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 53"
|
103° 24' 01"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phiêng Lót
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 43"
|
103° 23' 51"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Tủ 1
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 59"
|
103° 22' 01"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Tủ 2
|
DC
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 54"
|
103° 21' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Tham
|
TV
|
xã
Nậm Tăm
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 32"
|
103° 28' 43"
|
22° 17' 39"
|
103° 26' 20"
|
F-48-39-B
|
bản
Nà Đốm
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 08"
|
103° 27' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Ná Sái
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 08"
|
103° 28' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Ná Sái
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 12' 02"
|
103° 28' 03"
|
22° 13' 07"
|
103° 27' 04"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Cộng
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 05"
|
103° 29' 52"
|
22° 12' 02"
|
103° 28' 03"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Đấu
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 12' 32"
|
103° 29' 59"
|
22° 12' 02"
|
103° 28' 03"
|
F-48-39-D
|
bản
Nậm Há
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 22"
|
103° 28' 54"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Há
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 11' 56"
|
103° 31' 04"
|
22° 11' 19"
|
103° 28' 16"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Noong Hẻo
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 32"
|
103° 28' 26"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Noong Om
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 02"
|
103° 27' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Pắn Ngọi
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 58"
|
103° 28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Phiêng Chạng
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 52"
|
103° 29' 23"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Phiêng Chạng
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 24"
|
103° 30' 12"
|
22° 10' 21"
|
103° 29' 24"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
bản
Phiêng Én
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 48"
|
103° 25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Sai Đương
|
TV
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 13' 05"
|
103° 28' 57"
|
22° 13' 01"
|
103° 27' 13"
|
F-48-39-D
|
bản
Ta Đanh
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 40"
|
103° 27' 49"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Ta Pả
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 40"
|
103° 28' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Ta Pưn
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 11' 30"
|
103° 28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Văng Pí
|
DC
|
xã
Noong Hẻo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 12' 51"
|
103° 27' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Hồng Quảng 1
|
DC
|
xã
Pa Khóa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 25"
|
103° 25' 16"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Hồng Quảng 2
|
DC
|
xã
Pa Khóa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 56"
|
103° 24' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Hua Ná
|
DC
|
xã
Pa Khóa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 53"
|
103° 24' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Múng
|
TV
|
xã
Pa Khóa
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 15' 59"
|
103° 27' 46"
|
22° 15' 23"
|
103° 24' 37"
|
F-48-39-B
|
bản
Phiêng Phai
|
DC
|
xã
Pa Khóa
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 13' 02"
|
103° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
Đồn
Biên phòng 303
|
KX
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 59"
|
103° 11' 45"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
An Tần
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 41"
|
103° 11' 32"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
nậm
Le
|
TV
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 30' 54"
|
103° 09' 21"
|
22° 29' 45"
|
103° 10' 15"
|
F-48-27-C,
F-48-39-A
|
nậm
Mạ
|
TV
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 29' 46"
|
103° 11' 32"
|
22° 29' 08"
|
103° 11' 40"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Sảo
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 33"
|
103° 10' 27"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Tần Mông 1
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 30' 45"
|
103° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
bản
Nậm Tần Mông 2
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 30' 08"
|
103° 06' 42"
|
|
|
|
|
F-48-27-C
|
suối
Nậm Tiến
|
TV
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 27' 40"
|
103° 09' 10"
|
22° 29' 00"
|
103° 11' 39"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Tiến 1
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 25'
|
103° 08' 24"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Tiến 2
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 29' 08"
|
103° 08' 27"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pa Tần 1
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 28' 06"
|
103° 11' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pa Tần 2
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 55"
|
103° 11' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pa Tần 3
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 47"
|
103° 11' 38"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pho 1
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 28' 57"
|
103° 10' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pho 2
|
DC
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 28' 32"
|
103° 10' 19"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
nậm
Tần
|
TV
|
xã
Pa Tần
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 27' 23"
|
103° 06' 27"
|
22° 28' 13"
|
103° 11' 37"
|
F-48-39-A
|
bản
Nậm Lúc 1
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 21"
|
103° 17' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Lúc 2
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 50"
|
103° 17' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phăng Sô Lin 1
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 22' 31"
|
103° 14' 01"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Phăng Sô Lin 2
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 22' 23"
|
103° 14' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Sang Tăng Ngai 1
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 47"
|
103° 14' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Sang Tăng Ngai 2
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 35"
|
103° 14' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tà Sử Trồ
|
DC
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 22' 03"
|
103° 13' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
núi
Tầm Trong
|
SV
|
xã
Phăng Xô Lin
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 23' 25"
|
103° 14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 30' 10"
|
103° 15' 31"
|
22° 28' 24"
|
103° 12' 24"
|
F-48-27-D,
F-48-27-C,
F-48-39-A
|
bản
Nậm Mạ Dạo
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 26' 44"
|
103° 18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Ngài Chồ
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 29' 15"
|
103° 16' 32"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Pao Phang I
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 28' 26"
|
103° 14' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Pao Phang II
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 29' 04"
|
103° 13' 53"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Phìn Hồ
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 34"
|
103° 14' 34"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Seo Làng I
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 11"
|
103° 15' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Seo Làng II
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 25"
|
103° 15' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Tà Cua Di
|
SV
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 28' 18"
|
103° 19' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tà Ghênh
|
DC
|
xã
Phìn Hồ
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 27' 08"
|
103° 17' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nà Phân
|
DC
|
xã
Pu Sam Cáp
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 14' 29"
|
103° 28' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Ná Phân
|
TV
|
xã
Pu Sam Cáp
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 15' 02"
|
103° 29' 32"
|
22° 13' 36"
|
103° 27' 59"
|
F-48-39-B,
F-48-39-D
|
suối
Nậm Béo
|
TV
|
xã
Pu Sam Cáp
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 14' 02"
|
103° 32' 25"
|
22° 12' 48"
|
103° 29' 11"
|
F-48-40-C,
F-48-39-D
|
suối
Nậm Pun
|
TV
|
xã
Pu Sam Cáp
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 13' 36"
|
103° 27' 59"
|
22° 13' 39"
|
103° 27' 25"
|
F-48-39-D
|
nậm
Cầy
|
TV
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 07"
|
103° 15' 24"
|
22° 13' 36"
|
103° 10' 30"
|
F-48-39-A,
F-48-39-B,
F-48-39-C
|
bản
Hải Hồ
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 20"
|
103° 14' 41"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
núi
Hồng Ngài
|
SV
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 09"
|
103° 20' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Ka Sin Chải
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 34"
|
103° 17' 08"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
nậm
Khăm
|
TV
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 17' 15"
|
103° 17' 52"
|
22° 14' 43"
|
103° 20' 05"
|
F-48-39-B,
F-48-39-D
|
bản
Lào Lử Đề
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 15' 34"
|
103° 18' 01"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lồng Sử Phìn
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 41"
|
103° 15' 19"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nậm Khăm I
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 54"
|
103° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sáng Tùng
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 24"
|
103° 17' 47"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Seo Sáng
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 08"
|
103° 15' 29"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Thàng Giàng Chải
|
DC
|
xã
Tả Ngảo
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 08"
|
103° 14' 26"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Bành Phán
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 43"
|
103° 13' 02"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
Công
ty liên doanh Đá đen Lai Châu
|
KX
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 19' 09'
|
103° 09' 56"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
cầu
Hát Sum 1
|
KX
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 28"
|
103° 10' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Liều Chải
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 17"
|
103° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Sìn Thàng
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 36"
|
103° 13' 15"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Sù Tổng
|
TV
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 20' 58"
|
103° 12' 28"
|
22° 19' 53"
|
103° 09' 59"
|
F-48-39-A
|
bản
Suối Sù Tổng
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 20' 43"
|
103° 11' 25"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tả Phìn
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 30"
|
103° 13' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tầm Choong
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 18"
|
103° 13' 04"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Trị Xoang
|
DC
|
xã
Tả Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 21' 24"
|
103° 13' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Chủ Hồ
|
TV
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 06' 49"
|
103° 15' 35"
|
22° 06' 27"
|
103° 16' 56"
|
F-48-39-D
|
sông
Đá
|
TV
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 02' 32"
|
103° 17' 11"
|
22° 09' 15"
|
103° 19' 50"
|
F-48-39-D
|
bản
Há chá
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 20"
|
103° 15' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Há Vu Chứ
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 17"
|
103° 17' 24"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Hồng Thứ
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 07"
|
103° 18' 52"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
pu
La Hồ
|
SV
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 10' 43"
|
103° 19' 14"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
suối
Lừ Pá
|
TV
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 10' 59"
|
103° 18' 53"
|
22° 10' 13"
|
103° 19' 39"
|
F-48-39-D
|
suối
Nậm Pố
|
TV
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 05' 20"
|
103° 15' 24"
|
22° 04' 30'
|
103° 16' 14"
|
F-48-39-D
|
bản
Phi Yến
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 06' 31"
|
103° 15' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Pu Chư Phìn
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 52"
|
103° 17' 25"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
San Sưa Hồ
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 36"
|
103° 15' 43"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Thà Giàng Phô
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 09"
|
103° 17' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Tia Chí Lư
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 09' 46"
|
103° 18' 51"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
bản
Tủa Sín Chải
|
DC
|
xã
Tủa Sín Chải
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 08' 38"
|
103° 15' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-D
|
quốc
lộ 12
|
KX
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 51"
|
103° 10' 03"
|
22° 14' 33'
|
103° 09' 42"
|
F-48-39-A,
F-48-39-C
|
bản
Can Hồ
|
DC
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 17' 50"
|
103° 13' 30'
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Chang
|
DC
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 16' 04"
|
103° 10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Há Si Lá
|
TV
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 18' 39"
|
103° 12' 54"
|
22° 17' 04"
|
103° 09' 29"
|
F-48-39-A
|
bản
Mào Sao Phìn
|
DC
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 35"
|
103° 14' 40"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Nậm Bon
|
TV
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
|
|
22° 17' 34"
|
103° 10' 46"
|
22° 17' 00"
|
103° 09' 38"
|
F-48-39-A
|
bản
Sảng Phìn
|
DC
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 24"
|
103° 14' 10"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
bản
Tìa Cua Y
|
DC
|
xã
Xà Dề Phìn
|
H.
Sìn Hồ
|
22° 18' 40"
|
103° 13' 58"
|
|
|
|
|
F-48-39-A
|
suối
Cạn
|
TV
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 20' 31"
|
103° 36' 58"
|
22° 19' 19"
|
103° 36' 55"
|
F-48-40-A
|
bản
Cò Lá
|
DC
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 15"
|
103° 37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Mường Cấu
|
DC
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 38"
|
103° 37' 00"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Mường Mớ
|
DC
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 04"
|
103° 37' 29"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 59"
|
103° 34' 35"
|
22° 18' 49"
|
103° 35' 33"
|
F-48-40-A
|
suối
Nậm Tường
|
TV
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 20' 20"
|
103° 35' 51"
|
22° 19' 27"
|
103° 36' 34"
|
F-48-40-A
|
bản
Thác Tình
|
DC
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 48"
|
103° 37' 02"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Tiên Bình
|
DC
|
TT.
Tam Đường
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 59"
|
103° 36' 02"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Bo
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 11"
|
103° 40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Cò Nọt Mông
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 49"
|
103° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Cốc Phát
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 57“
|
103° 42' 08"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Cốc Phung
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 29"
|
103° 41' 31"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
dãy
Hoàng Liên Sơn
|
SV
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 27"
|
103° 43' 22"
|
22° 18' 16"
|
103° 46' 24"
|
F-48-40-B
|
bản
Hưng Phong
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 41"
|
103° 40' 43"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
động
Hương Sơn
|
SV
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 14"
|
103° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Can
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 13' 58"
|
103° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Khương
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 16"
|
103° 40' 24"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Khuy
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 44"
|
103° 40' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Ly
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 20"
|
103° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Sẳng
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 53"
|
103° 40' 42"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Út
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 25"
|
103° 41' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Van
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 56"
|
103° 41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
suối
Nậm Sẳng
|
TV
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 18' 44"
|
103° 43' 34"
|
22° 16' 22"
|
103° 40' 35"
|
F-48-40-A
|
bản
Nậm Tàng
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 06"
|
103° 41' 14"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
suối
Nậm Tàng
|
TV
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 18' 29"
|
103° 46' 14"
|
22° 15' 39"
|
103° 40' 02"
|
F-48-40-A
|
bản
Phiêng Hoi
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 13' 45"
|
103° 40' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Pẳng
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 53"
|
103° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Tiên
|
DC
|
xã
Bản Bo
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 19"
|
103° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Coóc Pa
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 38"
|
103° 29' 52"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Giang
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 42"
|
103° 31' 32"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Bỏ
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 43"
|
103° 31' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Cơ
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 37"
|
103° 31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Sài
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 40"
|
103° 30' 55"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 03"
|
103° 31' 16"
|
22° 20' 06"
|
103° 32' 29"
|
F-48-40-A
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 29"
|
103° 30' 52"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 16"
|
103° 30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Tẩn Phủ Nhiêu
|
DC
|
xã
Bản Giang
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 48"
|
103° 31' 50"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Bái Trâu
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 11"
|
103° 32' 31"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Chăn Nuôi
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 37"
|
103° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
núi
Cháu San
|
SV
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 47"
|
103° 33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Đông Pao
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 36"
|
103° 34' 29"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Hoa Di Hồ
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 14"
|
103° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
nặm
Hon
|
TV
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 18' 30"
|
103° 33' 34"
|
22° 20' 02"
|
103° 32' 57"
|
F-48-40-A
|
huổi
Ít
|
TV
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 16' 48"
|
103° 34' 34"
|
22° 17' 32"
|
103° 35' 49"
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Khum
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 26"
|
103° 33' 05"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Thẳm
|
DC
|
xã
Bản Hon
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 35"
|
103° 33' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 14"
|
103° 38' 02"
|
22° 19' 03"
|
103° 39' 36"
|
F-48-40-A,
F-48-40-B
|
bản
Ba Be
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 59"
|
103° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
nậm
Dê
|
TV
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 20' 06"
|
103° 39' 21"
|
22° 17' 23"
|
103° 36' 37"
|
F-48-40-A
|
bản
Km2
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 10"
|
103° 38' 11"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Cà
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 07"
|
103° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Hum
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 34"
|
103° 36' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Khan
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 40"
|
103° 36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Om
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 42"
|
103° 37' 38"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Phát
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 55"
|
103° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà San
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 46"
|
103° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
nậm
Pe
|
TV
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 00"
|
103° 37' 03"
|
22° 17' 54"
|
103° 37' 12"
|
F-48-40-A
|
bản
Tân Bình
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 22"
|
103° 36' 58"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Thèn Thầu
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 26"
|
103° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
động
Tiên Sơn
|
SV
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 59"
|
103° 39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Vân Bình
|
DC
|
xã
Bình Lư
|
H.
Tam Đường
|
22° 19' 26"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 23' 36"
|
103° 30' 56"
|
22° 22' 47"
|
103° 33' 46"
|
F-48-40-A
|
bản
Giang Ma
|
DC
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
22° 23' 38"
|
103° 32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
đèo
Giang Ma
|
SV
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
22° 23' 21"
|
103° 32' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Mào Phô
|
DC
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 02"
|
103° 31' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Sin Câu
|
DC
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 55"
|
103° 32' 59"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Sử Thàng
|
DC
|
xã
Giang Ma
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 56"
|
103° 33' 48"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Chủ Lìn
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 10"
|
103° 33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Đội 4
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 31"
|
103° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Gia Khâu
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 16"
|
103° 33' 25"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
huổi
Ít
|
TV
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 21' 18"
|
103° 34' 15"
|
22° 19' 59"
|
103° 34' 35"
|
F-48-40-A
|
bản
Khèo Thầu
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 50"
|
103° 34' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nhiều Sang
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 38"
|
103° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
nậm
Pé
|
TV
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 22' 48"
|
103° 35' 28"
|
22° 20' 15"
|
103° 35' 44"
|
F-48-40-A
|
núi
Phìn Hồ
|
SV
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 43"
|
103° 33' 17"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Pho
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 18"
|
103° 34' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Sì Thâu Chải
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 44"
|
103° 35' 58"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
suối
Sử Thàng
|
TV
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 22' 18"
|
103° 33' 46"
|
22° 21' 09"
|
103° 35' 01"
|
F-48-40-A
|
bản
Tả Chải
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 23' 06"
|
103° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Tề Suối Ngài
|
DC
|
xã
Hồ Thầu
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 26"
|
103° 36' 55"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Can Hồ
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 27"
|
103° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Chùa Kheo Cao
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 46"
|
103° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Chùa Kheo Thấp
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 14' 38"
|
103° 36' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Đích
|
TV
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 12' 13"
|
103° 34' 05"
|
22° 17' 27"
|
103° 35' 46"
|
F-48-40-A,
F-48-40-C
|
bản
Lao Chải
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 12' 57"
|
103° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản Ma Sa Phìn Cao
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 52"
|
103° 34' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản Ma Sa Phìn Thấp
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 08"
|
103° 34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nậm Đích
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 49"
|
103° 36' 36"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
dãy
núi Nậm Đích
|
SV
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 24"
|
103° 36' 41"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nậm Pha
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 12' 36"
|
103° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Páp
|
TV
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 11' 42"
|
103° 36' 12"
|
22° 13' 57"
|
103° 37' 02"
|
F-48-40-C
|
nậm
Pha
|
TV
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 11' 50"
|
103° 37' 06"
|
22° 13' 00"
|
103° 39' 45"
|
F-48-40-C
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 13' 37"
|
103° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Thèn Thầu
|
DC
|
xã
Khun Há
|
H.
Tam Đường
|
22° 13' 11"
|
103° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Xà Phàng Cao
|
DC
|
xã
Khun Hà
|
H.
Tam Đường
|
22° 15' 35"
|
103° 35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Xà Phàng Thấp
|
DC
|
xã
Khun Hà
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 53"
|
103° 35' 30"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Coóc Cuống
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 25"
|
103° 38' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
khe
Huổi Ke
|
TV
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 17' 42"
|
103° 39' 50"
|
22° 16' 43"
|
103° 39' 05"
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Hiềng
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 21"
|
103° 39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Ít
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 27"
|
103° 38' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Kiêng
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 06"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Luồng
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 24"
|
103° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Nà Tăm II
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 05"
|
103° 37' 34"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 16' 49"
|
103° 36' 59"
|
22° 15' 46"
|
103° 39' 42"
|
F-48-40-A
|
bản
Phiêng Giằng
|
DC
|
xã
Nà Tăm
|
H.
Tam Đường
|
22° 16' 28"
|
103° 38' 41"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Chỉnh Chu Chải
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 21"
|
103° 25' 33"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lao Tỷ Phùng
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 14"
|
103° 27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Nùng Nàng
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 24"
|
103° 26' 35"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
núi
Nùng Nàng
|
SV
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 00"
|
103° 25' 35"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Phan Chu Hoa
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 37"
|
103° 27' 50"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sáy Sang 1
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 11"
|
103° 26' 56"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sáy Sang 2
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 14"
|
103° 26' 39"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sáy Sang 3
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 09"
|
103° 26' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Xì Miền Khang
|
DC
|
xã
Nùng Nàng
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 36"
|
103° 28' 45"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 18' 59"
|
103° 39' 39"
|
22° 17' 43"
|
103° 40' 03"
|
F-48-40-A
|
bản
46
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 20' 24"
|
103° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
quốc
lộ 4D
|
KX
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 19' 03"
|
103° 39' 36"
|
22° 21' 14"
|
103° 46' 17"
|
F-48-40-A,
F-48-40-B
|
bản
Chu Va 12
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 00"
|
103° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Chu Va 8
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 08"
|
103° 40' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Cò Nọt Thái
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 17' 56"
|
103° 40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
nậm
Dê
|
TV
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 24' 21"
|
103° 44' 13"
|
22° 20' 06"
|
103° 39' 21"
|
F-48-40-A
|
huổi
Hố
|
TV
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 22' 11"
|
103° 39' 21"
|
22° 20' 20"
|
103° 39' 50"
|
F-48-40-A
|
dãy
núi Hoàng Liên Sơn
|
SV
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 30"
|
103° 45' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-B
|
bản
Hua Bó
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 13"
|
103° 39' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Huổi Ke
|
DC
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 58"
|
103° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
đèo
Trạm Tôn
|
SV
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 21' 13"
|
103° 45' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-B
|
cầu
Trắng
|
KX
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 22' 23"
|
103° 45' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-B
|
núi
Trung Liên
|
SV
|
xã
Sơn Bình
|
H.
Tam Đường
|
22° 18' 35"
|
103° 41' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Căn Câu
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 20"
|
103° 26' 32"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Cư Nhà La
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 46"
|
103° 28' 35"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Làng Giảng
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 02"
|
103° 27' 23"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sin Chải
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 45"
|
103° 25' 28"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sùng Phài
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 56"
|
103° 25' 44"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Suối Thầu
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 01"
|
103° 27' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tả Chải
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 16"
|
103° 26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Trung Chải
|
DC
|
xã
Sùng Phài
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 08"
|
103° 26' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Hồ Pên
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 42"
|
103° 32' 16"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
suối
Lùng Than
|
TV
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 28' 10"
|
103° 32' 55"
|
22° 25' 59"
|
103° 30' 56"
|
F-48-40-A
|
bản
Phìn Ngan Xin Chải
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 57"
|
103° 29' 19"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Pho Lao Chải
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 09"
|
103° 31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Pho Xin Chải
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 58"
|
103° 31' 38"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
San Cha Mán
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 56"
|
103° 30' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
núi
Tả Lèng
|
SV
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 54"
|
103° 31' 48"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Tả Lèng Lao Chải
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 25' 28"
|
103° 31' 52"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
núi
Tả Lùng Than
|
SV
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 33"
|
103° 30' 42"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Thèn Pả
|
DC
|
xã
Tả Lèng
|
H.
Tam Đường
|
22° 24' 21"
|
103° 31' 07"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Đông Phong
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 33"
|
103° 27' 42"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lở Thàng 1
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 16"
|
103° 27' 59"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Lở Thàng 2
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 10"
|
103° 28' 17"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
huổi
Lược
|
TV
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
|
|
22° 27' 49"
|
103° 30' 49"
|
22° 26' 40"
|
103° 27' 32"
|
F-48-39-B,
F-48-40-A
|
bản
Na Đông
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 27' 52"
|
103° 26' 48"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Pan Khèo
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 27' 19"
|
103° 29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Sin Câu
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 43"
|
103° 29' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Thèn Sin 1
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 27' 13"
|
103° 27' 32"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Thèn Sin 2
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 26' 59"
|
103° 27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Tông Qua Lìn
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 28' 42"
|
103° 28' 51"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
bản
Van Hồ 1
|
DC
|
xã
Thèn Sin
|
H.
Tam Đường
|
22° 28' 50"
|
103° 28' 05"
|
|
|
|
|
F-48-39-B
|
tổ
dân phố 1
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 10"
|
103° 46' 48"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
tổ
dân phố 3
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 21"
|
103° 44' 59"
|
|
|
|
|
F-48-40-C,
F-48-40-D
|
tổ
dân phố 4
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 03"
|
103° 45' 08"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
tổ
dân phố 5
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 58"
|
103° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
tổ
dân phố 6
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 26"
|
103° 44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
tổ
dân phố 7
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 03"
|
103° 45' 56"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
21° 58' 21"
|
103° 53' 36"
|
21° 57' 00"
|
103° 52' 51"
|
F-48-52-B
|
nậm
Chăng
|
TV
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 11' 27"
|
103° 49' 17"
|
22° 09' 53"
|
103° 44' 52"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
bản
Nà Cóc
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 24"
|
103° 46 '07"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nà Cóc
|
TV
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 12' 20"
|
103° 48' 06"
|
22° 10' 50"
|
103° 44' 25"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
bản
Nà Giàng
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 57"
|
103° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Be
|
TV
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 13' 48"
|
103° 46' 13"
|
22° 13' 17"
|
103° 44' 44"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
bản
Tràm Cả
|
DC
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 43"
|
103° 44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
cầu
Tràm Cả
|
KX
|
TT.
Tân Uyên
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 36"
|
103° 44' 38"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hô Pù
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 20"
|
103° 51' 30"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Kheo Giềng
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 30"
|
103° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Lầu
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 24"
|
103° 52' 50"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Lĩnh
|
T V
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 09' 06"
|
103° 52' 33"
|
22° 06' 12"
|
103° 52' 06"
|
F-48-40-D
|
bản
Mít Nọi
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 03"
|
103° 54' 06"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Mít
|
TV
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 07' 52"
|
103° 55' 17"
|
22° 05' 27"
|
103° 51' 19"
|
F-48-40-D
|
núi
Siêu Mi Tỉ
|
SV
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 03"
|
103° 55' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Suối Lĩnh A
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 11"
|
103° 52' 36"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Suối Lĩnh B
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 55"
|
103° 51' 54"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Tà Hử
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 16"
|
103° 53' 35"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Thào
|
DC
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 19"
|
103° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
núi
Yên Ngựa
|
SV
|
xã
Hố Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 34"
|
103° 55' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Hô Tra
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 13"
|
103° 37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Mường 1
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 52"
|
103° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Mường 2
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 34"
|
103° 42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà An 1
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 21"
|
103° 40' 52"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà An 2
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 09"
|
103° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Cại
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 30"
|
103° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Còi
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 45"
|
103° 41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Nghè
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 31"
|
103° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Pè
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 05"
|
103° 42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Be
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 14' 04"
|
103° 50' 15"
|
22° 11' 46"
|
103° 42' 25"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
suối
Nậm Cung
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 11' 50"
|
103° 38' 10"
|
22° 11' 35"
|
103° 42' 03"
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Cung 1
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 02"
|
103° 39' 16"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bần
Nậm Cung 2
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 01"
|
103° 39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Pha
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 13' 10"
|
103° 40' 38"
|
22° 13' 00"
|
103° 39' 47"
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm So
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 10' 43"
|
103° 36' 25"
|
22° 11' 52"
|
103° 41' 10"
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Tra
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 09' 49"
|
103° 35' 19"
|
22° 09' 34"
|
103° 41' 18"
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Cúm
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 11' 08"
|
103° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Hào
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 04"
|
103° 41' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Khon
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 45"
|
103° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiềng Sản
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 13"
|
103° 42' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Xe
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 05"
|
103° 41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Bằng Mai
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 19"
|
103° 43' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hua Cần
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 22"
|
103° 40' 52"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hua Puông
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 10"
|
103° 39' 59"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Huổi Hiền
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 03' 07"
|
103° 40' 36"
|
22° 04' 19"
|
103° 43' 19"
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Phát
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 06"
|
103° 41' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
đèo
Nam Ca
|
SV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 08"
|
103° 39' 25"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Cần
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 06' 55"
|
103° 40' 27"
|
22° 05' 15"
|
103° 41' 38"
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Cha
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 09' 34"
|
103° 41' 18"
|
22° 09' 17"
|
103° 43' 05"
|
F-48-40-C
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 10' 20"
|
103° 42' 23"
|
22° 03' 49"
|
103° 44' 49"
|
F-48-40-C
|
núi
Nậm Pọng
|
SV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 34"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Puông
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 07' 12"
|
103° 38' 13"
|
22° 05' 37"
|
103° 42' 35"
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Sát
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 22"
|
103° 44' 19"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Sát
|
TV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 06' 50"
|
103° 45' 41"
|
22° 05' 48"
|
103° 43' 46"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
bản
Pắc Pha
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 49"
|
103° 44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Áng
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 39"
|
103° 42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Bay
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 39"
|
103° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Lúc
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 07"
|
103° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 30"
|
103° 42' 56"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
dốc
Pú Pạ
|
SV
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 52"
|
103° 43' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Sài Lương
|
DC
|
xã
Nậm Cần
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 15"
|
103° 43' 33"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Có Tói
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 41"
|
103° 38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Đán Tiển
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 10"
|
103° 37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hô Ít
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 09"
|
103° 33' 33'
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
khau
Hỏm
|
SV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 01' 52"
|
103° 32' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hua Cả
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 20"
|
103° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hua Đanh
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 18"
|
103° 36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Hua Ngò
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 15"
|
103° 38' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Ít
|
TV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 07' 43"
|
103° 34' 42"
|
22° 05' 09"
|
103° 34' 45"
|
F-48-40-C
|
bản
Khăn Nọi
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 01' 05"
|
103° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Khau Hỏm
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 02' 41"
|
103° 32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Lào
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 21"
|
103° 34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Ngò
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 44"
|
103° 37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Phát
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 01"
|
103° 35' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Na Ui
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 01' 07"
|
103° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Là
|
TV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 05' 53"
|
103° 35' 18"
|
22° 04' 25"
|
103° 35' 19"
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Ngò
|
TV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 06' 36"
|
103° 36' 46'
|
22° 03' 48"
|
103° 36' 41"
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Sỏ
|
TV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 08' 53'
|
103° 34' 47'
|
22° 01' 01"
|
103° 39' 20"
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Sỏ 1
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 23"
|
103° 35' 29"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Sỏ 2
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 29"
|
103° 35' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Ui
|
TV
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 02' 48"
|
103° 33' 58"
|
22° 01' 40"
|
103° 37' 54"
|
F-48-40-C
|
bản
Phiêng Sỏ
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 06' 34"
|
103° 33' 51"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Tho Ló
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 26"
|
103° 36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Ui Dạo
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 02' 36"
|
103° 34' 04"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Ui Thái
|
DC
|
xã
Nậm Sỏ
|
H.
Tân Uyên
|
22° 02' 05"
|
103° 34' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 06' 54"
|
103° 49' 03"
|
22° 03' 41"
|
103° 53' 43"
|
F-48-40-D
|
bản
Bó Lun
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 12"
|
103° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
cầu
Bó Lun
|
KX
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 32"
|
103° 50' 12"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Cang A
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 12"
|
103° 52' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Hoàng Hà
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 55"
|
103° 52' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
khe
Huổi Nam
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 02' 54"
|
103° 53' 30"
|
22° 03' 59"
|
103° 51' 57"
|
F-48-40-D
|
bản
K2
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 57"
|
103° 53' 28"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
cầu
Mít Nọi
|
KX
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 59"
|
103° 52' 19"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Mít Nọi Dao
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 33"
|
103° 53' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Mít Nọi Thái
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 12"
|
103° 53' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Sẳng
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 41"
|
103° 49' 15”
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Ún
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 21"
|
103° 50' 29”
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Lun
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 07' 32"
|
103° 49' 28"
|
22° 04' 10"
|
103° 51' 03"
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Mít
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 03' 36"
|
103° 51' 33"
|
22° 02' 34"
|
103° 51' 25"
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Mít Luông
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 05' 27"
|
103° 51' 19"
|
22° 02' 34"
|
103° 51' 25"
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Mít Nọi
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 05' 32"
|
103° 54' 22"
|
22° 03' 36"
|
103° 51' 33"
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Pha
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 03' 45”
|
103° 48' 01"
|
22° 04' 26"
|
103° 45' 55"
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Sẳng
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 06' 21"
|
103° 48' 13"
|
22° 04' 07"
|
103° 51' 10"
|
F-48-40-D
|
bản
Pắc Lý
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 11"
|
103° 51' 39"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Pắc Ta
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 33"
|
103° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
cầu
Pắc Ta
|
KX
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 04' 25"
|
103° 51' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Phiêng Ban
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 05' 16"
|
103° 51' 33"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Thanh Sơn
|
DC
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 59"
|
103° 53' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Tún
|
TV
|
xã
Pắc Ta
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 05' 26"
|
103° 52' 14"
|
22° 04' 25"
|
103° 51' 02"
|
F-48-40-D
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 15' 48"
|
103° 42' 02"
|
22° 13' 08"
|
103° 44' 27"
|
F-48-40-A,
F-48-40-C
|
bản
Hô Bon
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 15' 24"
|
103° 42' 12"
|
|
|
|
|
F-48-40-A
|
bản
Hô Ta
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 02"
|
103° 44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
dãy
núi Hoàng Liên Sơn
|
SV
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 16' 30"
|
103° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-40-B
|
bản
Hua Be
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 51"
|
103° 45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 38"
|
103° 43' 54"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Be
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 48"
|
103° 45' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Be
|
TV
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 14' 04"
|
103° 50' 15"
|
22° 11' 46"
|
103° 42' 25"
|
F-48-40-D,
F-48-40-C
|
suối
Nậm Bon
|
TV
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 16' 50"
|
103° 46' 52"
|
22° 13' 21"
|
103° 42' 48"
|
F-48-40-B,
F-48-40-A,
F-48-40-C
|
bản
Nậm Bon 1
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 14' 42"
|
103° 42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Bon 2
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 15' 32"
|
103° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Ngọc Lại
|
DC
|
xã
Phúc Khoa
|
H.
Tân Uyên
|
22° 13' 46"
|
103° 43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Ít Chom Dưới
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 00' 57"
|
103° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Ít Chom Trên
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 01' 03"
|
103° 40' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Khăn
|
TV
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
21° 58' 40"
|
103° 39' 26"
|
22° 00' 37"
|
103° 43' 13"
|
F-48-40-C,
F-48-52-A
|
bản
Lồng Thàng
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 00' 59"
|
103° 41' 36"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nậm Khăn
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
21° 59' 17"
|
103° 41' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Nậm Khăn
|
SV
|
xã
Tà Mit
|
H.
Tân Uyên
|
21° 59' 38"
|
103° 40' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 03' 49"
|
103° 44' 49"
|
21° 59' 23"
|
103° 44' 36"
|
F-48-40-C,
F-48-52-A
|
bản
Pác Muôn
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 02' 51"
|
103° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Pắc Pu
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 02' 15"
|
103° 44' 30"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
nậm
Sỏ
|
TV
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 01' 01"
|
103° 39'20*
|
22° 00' 50"
|
103° 43' 39"
|
F-48-40-C
|
bản
Tà Mít
|
DC
|
xã
Tà Mít
|
H.
Tân Uyên
|
22° 03' 26"
|
103° 44' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Chom Chăng
|
DC
|
xã
Thân Thuộc
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 25"
|
103° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Ban
|
DC
|
xã
Thân Thuộc
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 12"
|
103° 43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
bản
Nà Pầu
|
DC
|
xã
Thân Thuộc
|
H.
Tân Uyên
|
22° 10' 43"
|
103° 44' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-C
|
suối
Nậm Lúc
|
TV
|
xã
Thân Thuộc
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 07' 28"
|
103° 48' 46"
|
22° 09' 41"
|
103° 43' 49"
|
F-48-40-C,
F-48-40-D
|
bản
Tảng Đán
|
DC
|
xã
Thân Thuộc
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 22"
|
103° 45' 01"
|
|
|
|
|
F-48-40-C,
F-48-40-D
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 08' 55"
|
103° 46' 28"
|
22° 06' 54"
|
103° 49' 03"
|
F-48-40-D
|
bản
Bút Dưới
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 14"
|
103° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Bút Trên
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 54"
|
103° 47' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
dãy
núi Hoàng Liên Sơn
|
SV
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 12' 16"
|
103° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Hua Chăng
|
TV
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 10' 33"
|
103° 51' 06"
|
22° 11' 04"
|
103° 49' 50"
|
F-48-40-D
|
suối
Hua Cưởm
|
TV
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
|
|
22° 08' 31"
|
103° 49' 21"
|
22° 09' 33"
|
103° 45' 38"
|
F-48-40-D
|
bản
Hua Cưởm 1
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 50"
|
103° 48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Hua Cưởm 2
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 17"
|
103° 49' 00"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nong Kim
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 08' 53"
|
103° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Phiêng Phát 1
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 42"
|
103° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Phiêng Phát 2
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 30"
|
103° 48' 05"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Phiêng Phát 3
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 07' 59"
|
103° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Tát Xôm 1
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 41"
|
103° 47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Tát Xôm 2
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 28"
|
103° 47' 23"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Tát Xôm 3
|
DC
|
xã
Trung Hồng
|
H.
Tân Uyên
|
22° 09' 41"
|
103° 47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
khu
1
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 04"
|
103° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
khu
2
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 03"
|
103° 53' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
khu
3
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 11"
|
103° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
khu
4
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 05"
|
103° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
khu
9
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 24"
|
103° 52' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 58' 21"
|
103° 53' 36"
|
21° 57' 00”
|
103° 52' 51"
|
F-48-52-B
|
khu
5A
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 23”
|
103° 52' 55'
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
khu
5B
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
bản
Lọng Bon
|
DC
|
TT.
Than Uyên
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 38"
|
103° 54' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Bốn
|
TV
|
xã
Hua Nà
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 55' 51"
|
103° 56' 14"
|
21° 56' 53"
|
103° 53' 23"
|
F-48-52-B
|
bản
Đán Đăm
|
DC
|
xã
Hua Nà
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 03"
|
103° 54' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Hua Nà
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 44"
|
103° 53' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Ban
|
DC
|
xã
Hua Nà
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 41"
|
103° 54' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Chế Hạng
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 44' 07"
|
103° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Co Phát
|
TV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 47' 47"
|
103° 52' 22"
|
21° 46' 31"
|
103° 54' 04"
|
F-48-52-B
|
bản
Đốc
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 42' 43"
|
103° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hô Đán
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 45' 22"
|
103° 55' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
pu
Huổi Quảng
|
SV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 42' 36"
|
103° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nậm
Khốt
|
TV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 45' 28"
|
103° 56' 58"
|
21° 46' 25"
|
103° 55' 14"
|
F-48-52-B
|
bản
Mở
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 43' 38"
|
103° 50' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nậm
Mở
|
TV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 47' 24"
|
103° 56' 58"
|
21° 43' 27"
|
103° 50' 51"
|
F-48-52-B,
F-48-52-D
|
bản
Mùi 1
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 45' 38"
|
103° 52' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mùi 2
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 45' 34"
|
103° 52' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 45' 42"
|
103° 50' 24"
|
21° 41' 46"
|
103° 52' 46"
|
F-48-52-B,
F-48-52-D
|
bản
Noong Quang
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 43' 31"
|
103° 54' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
On
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 45' 13"
|
103° 50' 43'
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
pu
Phà Vi
|
SV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 43' 27"
|
103° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Sàng
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 44' 40"
|
103° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Tá Lồm
|
DC
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 46' 54"
|
103° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
pu
Tau Linh
|
SV
|
xã
Khoen On
|
H.
Than Uyên
|
21° 46' 24"
|
103° 57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Cang Mường
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 32"
|
103° 52' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Co Nọi
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 04"
|
103° 52' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Hầu
|
TV
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 56' 31"
|
103° 51'19"
|
21° 55' 15"
|
103° 49' 22"
|
F-48-52-B
|
bản
Huổi Hằm
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 55' 39"
|
103° 50' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Huổi San
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 16"
|
103° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Khá
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 37"
|
103° 47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mạ
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 21"
|
103° 52' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 55' 33"
|
103° 52' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Muông
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 55' 52"
|
103° 52' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Chằm
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 46"
|
103° 52' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 55' 15"
|
103° 49' 22"
|
21° 54' 35"
|
103° 49' 43"
|
F-48-52-B
|
bản
Phiêng Cẩm
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 39"
|
103° 52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Pom Bó
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 12"
|
103° 52' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Pù Quải
|
DC
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 21"
|
103° 52' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
San
|
TV
|
xã
Mường Cang
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 57' 28"
|
103° 50' 54"
|
21° 56' 38"
|
103° 48' 23"
|
F-48-52-B
|
nậm
Bốn
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 55' 22"
|
103° 52' 27"
|
21° 52' 28"
|
103° 51' 48"
|
F-48-52-B
|
bản
Chát
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 16"
|
103° 49' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Chiềng Ban 1
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 04"
|
103° 51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Chiềng Ban 2
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 43"
|
103° 51' 38"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Chiềng Ban 3
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 28"
|
103° 51' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Có
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 50' 51"
|
103° 53' 38"
|
21° 50' 57"
|
103° 52' 19"
|
F-48-52-B
|
bản
Đình
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 42"
|
103° 52' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Hàng
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 44"
|
103° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Khiết
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 05"
|
103° 51' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Kim
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 52' 33"
|
103° 53' 15"
|
21° 50' 47"
|
103° 50' 10"
|
F-48-52-B
|
bản
Là 1
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 40"
|
103° 52' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Là 2
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 48"
|
103° 52' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Lướt
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 54' 46"
|
103° 52' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Mo
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 51' 16"
|
103° 53' 49"
|
21° 50' 57"
|
103° 51' 57"
|
F-48-52-B
|
bản
Mường 1
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 34"
|
103° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mường 2
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 25"
|
103° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Ban
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 15"
|
103° 51' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Cay
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 26"
|
103° 52' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Dân 1
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 09"
|
103° 51' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Dân 2
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 48"
|
103° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà É 1
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 00"
|
103° 50' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà É 2
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 50"
|
103° 50' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Hầy
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 14"
|
103° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Khương
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 38"
|
103° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Phạ
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 16"
|
103° 50' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
suối
Nậm Lưng
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 54' 09"
|
103° 53' 11"
|
21° 53' 43"
|
103° 52' 08"
|
F-48-52-B
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 54' 35"
|
103° 49' 43"
|
21° 50' 05"
|
103° 49' 53"
|
F-48-52-B
|
núi
Pu Lạt
|
SV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 02"
|
103° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Sang
|
TV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 50' 33"
|
103° 52' 13"
|
21° 51' 33"
|
103° 51' 00"
|
F-48-52-B
|
bản
Thẳm Phé
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 54' 32"
|
103° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Vi
|
DC
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 56"
|
103° 49' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Xum Có
|
SV
|
xã
Mường Kim
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 47"
|
103° 51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Cuồng
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 02' 29"
|
103° 49' 35"
|
22° 01' 03"
|
103° 50' 01"
|
F-48-40-D
|
bản
Hát Nam
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 02' 12"
|
103° 51' 24"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
huổi
Hoi
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 00' 24"
|
103° 52' 41"
|
22° 01' 36"
|
103° 52' 06"
|
F-48-40-D
|
bản
Ít
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 00' 19"
|
103° 49' 21"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Khoang
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 00' 51"
|
103° 49' 58"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
huổi
Lập
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 58' 33"
|
103º 50' 53"
|
21° 59' 36"
|
103° 48' 54"
|
F-48-52-B
|
huổi
Lò
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 00' 20"
|
103° 52' 00"
|
22° 01' 13"
|
103° 50' 22"
|
F-48-40-D
|
nậm
Mít
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 02' 34"
|
103° 51' 25"
|
21° 59' 05"
|
103° 47' 49"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
bản
Mường
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 30"
|
103° 50' 47"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Pá Lầu
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 52"
|
103° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Pá Pằng
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 21"
|
103° 46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Pằng
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 02' 44"
|
103° 47' 23"
|
22° 00' 39"
|
103° 46' 58"
|
F-48-40-D
|
huổi
Phì
|
TV
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 00' 01"
|
103° 52' 20"
|
22° 00' 05"
|
103° 49' 56"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
bản
Pùng Luồng
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 22"
|
103° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Vè
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 15"
|
103° 50' 13"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Xanh
|
DC
|
xã
Mường Mít
|
H.
Than Uyên
|
22° 00' 13"
|
103° 49' 51"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 59' 56"
|
103° 54' 49"
|
21° 58' 21"
|
103° 53' 36"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
bản
Cẩm Trung
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 47"
|
103° 53' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Én Luông
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 01"
|
103° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Én Nọi
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 59"
|
103° 54' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mường Than
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 43"
|
103° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
phu
Nậm Than
|
SV
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 04"
|
103° 58' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Ngà
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 47"
|
103° 53' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Than
|
TV
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 57' 22"
|
103° 57' 58"
|
22° 01' 04"
|
103° 54' 08"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
bản
Xen Đông
|
DC
|
xã
Mường Than
|
H.
Than Uyên
|
21° 58' 21"
|
103° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
huổi
Bắc
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 54' 18"
|
103° 46' 24"
|
21° 55' 37"
|
103° 48' 38"
|
F-48-52-B
|
bản
Chít
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 15"
|
103° 46' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Chít
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 50' 32"
|
103° 43' 16"
|
21° 58' 00"
|
103° 46' 57"
|
F-48-52-A,
F-48-52-B
|
bản
Huổi Bắc
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 54' 19"
|
103° 46' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Lỷ Lô
|
SV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 54' 13"
|
103° 43' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Nà Ít
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 56' 02"
|
103° 46' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Nà Kè
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 16"
|
103° 42' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 59' 23"
|
103° 44' 36"
|
21° 56' 38"
|
103° 48' 23"
|
F-48-52-A,
F-48-52-B
|
bản
Nặm Ngùa
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 24"
|
103° 43' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Nặm Pắt
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 55' 00"
|
103° 42' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Ngùa
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 56' 29"
|
103° 41' 13"
|
21° 59' 13"
|
103° 44' 36"
|
F-48-52-A
|
bản
Pá Chít Tấu
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 39"
|
103° 43' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Pá Khoang
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 53' 56"
|
103° 44' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Pá Mít
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 02"
|
103° 46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Pá Ngùa
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 19"
|
103° 44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Pá Pặt
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 59' 47"
|
103° 45' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Pắt
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 53' 12"
|
103° 42' 21"
|
21° 57' 21"
|
103° 46' 31"
|
F-48-52-A,
F-48-52-B
|
bản
Tà Vải
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 55' 54"
|
103° 48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Tấu
|
TV
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 52' 51"
|
103° 43' 15"
|
21° 52' 37"
|
103° 43' 54"
|
F-48-52-A
|
bản
Xoong
|
DC
|
xã
Pha Mu
|
H.
Than Uyên
|
21° 57' 46"
|
103° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
đội
9
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 19"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
đội
11
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 02' 37"
|
103° 54' 46"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
quốc
lộ 32
|
KX
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 03' 41"
|
103° 53' 44"
|
21° 59' 56"
|
103° 54' 49"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 02' 44"
|
103° 57' 18"
|
22° 01' 02"
|
103° 54' 44"
|
F-48-40-D
|
đèo
Khau Co
|
SV
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 02' 44"
|
103° 57' 18"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Phái
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 00' 05"
|
103° 55' 04"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Phát
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 22"
|
103° 53' 56"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nà Xa
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 00' 49"
|
103° 54' 40"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Nậm Sáng
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 03' 19"
|
103° 55' 11"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Sáng
|
TV
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 04' 32"
|
103° 55' 59"
|
22° 02' 03"
|
103° 55' 13"
|
F-48-4Q-D
|
suối
Nậm Than
|
TV
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 59' 56"
|
103° 54' 46"
|
22° 01' 45"
|
103° 52' 35"
|
F-48-40-D,
F-48-52-B
|
bản
Nậm Vai
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 02' 46"
|
103° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
suối
Nậm Vai
|
TV
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 04' 32"
|
103° 56' 10"
|
22° 02'03"
|
103° 55' 13"
|
F-48-40-D
|
bản
Noong Thăng
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 03' 20"
|
103° 54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Sang Ngà
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 02' 10"
|
103° 53' 16"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Sắp Ngụa
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 41"
|
103° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
bản
Tre Bó
|
DC
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 49"
|
103° 54' 24"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
cầu
Tre Bó
|
KX
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
22° 01' 25"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-40-D
|
nậm
Vai
|
TV
|
xã
Phúc Than
|
H.
Than Uyên
|
|
|
22° 02' 03"
|
103° 55' 13"
|
22° 01' 05"
|
103° 54' 09"
|
F-48-40-D
|
núi
Cấp Mừng
|
SV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 46' 46"
|
103° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Củng
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 47' 35"
|
103° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Gia
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 23"
|
103° 48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Hóc Com
|
SV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 53"
|
103° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Huổi Cầy
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 09"
|
103° 47' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Hỳ
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 46' 17"
|
103° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Khem
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 43"
|
103° 49' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Mè
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 49' 04"
|
103° 48' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Mè
|
TV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 50' 56"
|
103° 47' 44"
|
21° 48' 46"
|
103° 49' 06"
|
F-48-52-B
|
bản
Mì
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 49' 56"
|
103° 49' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Mỳ
|
TV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 47' 58"
|
103° 52' 01"
|
21° 49' 47"
|
103° 49' 37"
|
F-48-52-B
|
bản
Nam
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 10"
|
103° 48' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
sông
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 50' 05"
|
103° 49' 53"
|
21° 45' 42"
|
103° 50' 24"
|
F-48-52-B
|
hang
Nánh
|
SV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 47' 18"
|
103° 48' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Noong Quài
|
DC
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
21° 44' 33"
|
103° 48' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Pa
|
TV
|
xã
Ta Gia
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 45' 59"
|
103° 47' 43"
|
21° 46' 25"
|
103° 49' 34"
|
F-48-52-B
|
bản
Cáp
|
DC
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
21° 49' 20"
|
103° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Hua Chít
|
DC
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 42"
|
103° 43' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Khâu Pùm
|
SV
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 19"
|
103° 41' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Khì
|
DC
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
21° 52' 44"
|
103° 46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Khì
|
TV
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 51' 37"
|
103° 45' 23"
|
21° 54' 52"
|
103° 49' 22"
|
F-48-52-B
|
bản
Phiêng Ít
|
DC
|
xã
Tà Hừa
|
H.
Than Uyên
|
21° 51' 49"
|
103° 45' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Cha
|
TV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 48' 54"
|
103° 55' 28”
|
21° 46' 57"
|
103° 53' 50"
|
F-48-52-B
|
núi
Đán Tọ
|
SV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 47' 42"
|
103° 55' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Đằng Hầu Cua Chế
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 11"
|
103° 56' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Hô Nậu Sang
|
SV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 49' 46"
|
103° 54' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Hô Ta
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 50"
|
103° 54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Lán Lành
|
SV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 47' 27"
|
103° 53' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Lun 1
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 40"
|
103° 52' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Lun 2
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 50' 34"
|
103° 51' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
nậm
Mở
|
TV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 47' 24"
|
103° 56' 59"
|
21° 46' 31"
|
103° 54' 04"
|
F-48-52-B
|
bản
Nậm Mở
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 47' 56"
|
103° 56' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
suối
Nậm Sang
|
TV
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
|
|
21° 49' 38"
|
103° 52' 31"
|
21° 50' 33"
|
103° 52' 13"
|
F-48-52-B
|
bản
Pá Liềng
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 49' 13"
|
103° 52' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Tà Mung
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 29"
|
103° 54' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
bản
Tu San
|
DC
|
xã
Tà Mung
|
H.
Than Uyên
|
21° 48' 08"
|
103° 55' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
Thông tư 44/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 44/2013/TT-BTNMT ngày 26/12/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
6.557
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|