Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 44/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn kinh tế xã hội lập bản đồ Lai Châu

Số hiệu: 44/2013/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 26/12/2013 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 44/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Lai Châu;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 44/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Lai Châu và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LAI CHÂU

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lai Châu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thị xã Lai Châu

2

Huyện Mường Tè

3

Huyện Nậm Nhùn

4

Huyện Phong Thổ

5

Huyện Sìn Hồ

6

Huyện Tam Đường

7

Huyện Tân Uyên

8

Huyện Than Uyên


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

tổ dân phố 4

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 55"

103° 27' 16"

F-48-39-B

tổ dân phố 5

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 04"

103° 27' 17"

F-48-39-B

tổ dân phố 6

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 10"

103° 27' 08"

F-48-39-B

tổ dân phố 7

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 59"

103° 27' 06"

F-48-39-B

tổ dân phố 9

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 04"

103° 26' 55"

F-48-39-B

tổ dân phố 10

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 14"

103° 27' 01"

F-48-39-B

tổ dân phố 11

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 24' 16"

103° 26' 50"

F-48-39-B

tổ dân phố 12

DC

P. Đoàn Kết

TX. Lai Châu

22° 23' 59"

103° 26' 46"

F-48-39-B

tổ dân phố số 25

DC

P. Đông Phong

TX. Lai Châu

22° 22' 09"

103° 28' 57"

F-48-39-B

bản Tả Sin Chải 1

DC

P. Đông Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 08"

103° 29' 00"

F-48-39-B

bản Màng

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 17"

103° 25' 40"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 1

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 26"

103° 25' 16"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 2

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 29"

103° 25' 36"

F-48-39-B

bản Nậm Loỏng 3

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 44"

103° 25' 44"

F-48-39-B

bản Xéo Làn Than

DC

P. Quyết Thắng

TX. Lai Châu

22° 24' 10"

103° 26' 13"

F-48-39-B

tổ dân phố số 1

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 46"

103° 26' 17"

F-48-39-B

tổ dân phố số 2

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 34"

103° 26' 34"

F-48-39-B

tổ dân phố số 3

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 40"

103° 26' 54"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 23' 46"

103° 26' 46"

F-48-39-B

tổ dân phố số 5

DC

P. Quyết Tiến

TX. Lai Châu

22° 24' 12"

103° 26' 38"

F-48-39-B

Xí nghiệp Chè Tam Đường

KX

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 24' 15"

103° 27' 28"

F-48-39-B

tổ dân phố số 1

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 24' 09"

103° 27' 29"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4A

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 47"

103° 27' 36"

F-48-39-B

tổ dân phố số 4B

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 53"

103° 27' 41"

F-48-39-B

tổ dân phố số 5

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 44"

103° 28' 26"

F-48-39-B

tổ dân phố số 6

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 47"

103° 27' 54"

F-48-39-B

tổ dân phố số 7

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 35"

103° 27' 41"

F-48-39-B

tổ dân phố số 13

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 36"

103° 28' 05"

F-48-39-B

tổ dân phố số 14

DC

P. Tân Phong

TX. Lai Châu

22° 23' 37"

103° 27' 59"

F-48-39-B

nậm Con Gin

TV

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 56"

103° 24' 40"

22° 24' 17"

103° 24' 07"

F-48-39-B

bản Huổi Lùng

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 25' 04"

103° 25' 22"

F-48-39-B

bản Tả Gia Khâu 1

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 31"

103° 23' 53"

F-48-39-B

bản Tả Gia Khâu 2

DC

xã Nậm Loỏng

TX. Lai Châu

22° 24' 46"

103° 24' 38"

F-48-39-B

quốc lộ 4D

KX

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 36"

103° 28' 47"

22° 23' 35"

103° 30' 00"

F-48-39-B,

F-48-40-A

bản Chin Chu Chải

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 45"

103° 29' 41"

F-48-39-B

bản Lò Suối Tủng

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 29"

103° 30' 21"

F-48-40-A

bản Lùng Than

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 25' 28"

103° 28' 43"

F-48-39-B

bản Phan Lìn

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 21' 50"

103° 30' 27"

F-48-40-A

bản San Thàng 1

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 51"

103° 30' 06"

F-48-40-A

bản San Thàng 2

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 23' 33"

103° 30' 40"

F-48-40-A

bản Séo Sin Chải

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 59"

103° 29' 53"

F-48-39-B,

F-48-40-A

bản Tả Sin Chải 2

DC

xã San Thàng

TX. Lai Châu

22° 22' 56"

103° 29' 31"

F-48-39-B

khu 1

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 35"

102° 49' 40"

F-48-38-B

khu 2

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 49"

102° 49' 22"

F-48-38-B

khu 3

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 55"

102° 49' 18"

F-48-38-B

khu 4

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 00"

102° 49' 09"

F-48-38-B

khu 5

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 57"

102° 49' 06"

F-48-38-B

khu 6

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 04"

102° 48' 58"

F-48-38-B

khu 7

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 17"

102° 48' 32"

F-48-38-B

khu 8

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 32"

102° 48' 03"

F-48-38-B

khu 10

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 57"

102° 48' 22"

F-48-38-B

đường tỉnh 127

KX

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 45"

102° 47' 04"

22° 22' 28"

102° 49' 47"

F-48-38-B

nậm Bum

TV

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 22' 27"

102° 49' 30"

22° 22' 35"

102° 47' 15"

F-48-38-B

bản Mấn

DC

TT. Mường Tè

H. Mường Tè

22° 23' 12"

102° 47' 40"

F-48-38-B

bản Bum

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 26"

102° 49' 58"

F-48-38-B

nậm Bum

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 29"

102° 55' 09"

22° 22' 27"

102° 49' 30"

F-48-38-B

nậm Củm

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 26' 05"

102° 53' 50"

22° 24' 59"

102° 50' 43"

F-48-38-B

huổi Dỉn

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 24' 25"

102° 54' 20"

22° 22' 57"

102° 54' 37"

F-48-38-B

huổi Đủng

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 24"

102° 54' 55"

22° 22' 54"

102° 54' 30"

F-48-38-B

huổi Hàng

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 23"

102° 54' 16"

22° 22' 50"

102° 54' 13"

F-48-38-B

huổi Hồn

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 25' 19"

102° 53' 31"

22° 22' 29"

102° 52' 33"

F-48-38-B

núi Huổi Phà

SV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 10"

102° 53' 38"

F-48-38-B

huổi Mạ

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 53"

102° 53' 28"

22° 22' 51"

102° 53' 18"

F-48-38-B

bản Nà Hừ

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 44"

102° 52' 47"

F-48-38-B

Trạm Thủy văn Nà Hừ

KX

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 22' 29"

102° 52' 00"

F-48-38-B

bản Nậm Củm

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 24' 57"

102° 50' 49"

F-48-38-B

bản Phiêng Kham

DC

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 23' 04"

102° 54' 36"

F-48-38-B

huổi Phung

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 40"

102° 53' 57"

22° 22' 51"

102° 53' 16"

F-48-38-B

huổi Tà Phà

TV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 21' 22"

102° 53' 36"

22° 22' 24"

102° 52' 15"

F-48-38-B

núi Tạo Tang

SV

xã Bum Nưa

H. Mường Tè

22° 25' 14"

102° 54' 41"

F-48-38-B

nậm Cấu

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 30' 09"

102° 45' 24"

22° 23' 34"

102° 48' 16"

F-48-38-B

bản Chà Dì

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 44"

102° 44' 14"

F-48-38-A

nậm Củm

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 54"

102° 45' 49"

22° 23' 12"

102° 47' 19"

F-48-38-B

sông Đà

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 08“

102° 43' 56"

22° 21' 11"

102° 46' 43"

F-48-38-B

bản Đầu Nậm Xả

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 32"

102° 46' 08"

F-48-38-B

bản Huổi Han

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 31"

102° 46' 24"

F-48-38-B

suối Lang Lùng

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 21"

102° 45' 27"

22° 24' 00"

102° 43' 47"

F-48-38-A

suối Lang Nội

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 45"

102° 44' 42"

22° 23' 40"

102° 44' 00"

F-48-38-A

núi Li Pô Ta

SV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 56"

102° 46' 48"

F-48-38-B

bản Nậm Cấu

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 43"

102° 48' 28"

F-48-38-B

bản Nậm Xả

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 23' 38"

102° 45' 27"

F-48-38-B

bản Pá Thóng

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 04"

102° 46' 50"

F-48-38-B

bản Phìn Khò

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 24' 59"

102° 43' 53"

F-48-38-A

cầu Pô Lếch

KX

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 21' 34"

102° 46' 41"

F-48-38-B

cảng Pô Lếch

KX

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 22' 32"

102° 45' 41"

F-48-38-B

nậm Pục

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 27' 42"

102° 44' 34"

22° 24' 38"

102° 43' 20"

F-48-38-A

nậm Si Lường

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 00"

102° 50' 37"

22° 22' 57"

102° 49' 49"

F-48-38-B

bản Ta Pán

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 22' 03"

102° 46' 46"

F-48-38-B

bản Tà Phìn Dưới

DC

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 11"

102° 43' 13"

F-48-38-A

nậm Xả

TV

xã Bum Tở

H. Mường Tè

22° 25' 06"

102° 45' 22"

22° 24' 51"

102° 43' 52"

F-48-38-A

đường tỉnh 127

KX

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 21' 34"

102° 46' 44"

22° 13' 01"

102° 49' 41"

F-48-38-B,

F-48-38-D

suối Can Hồ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 20"

102° 45' 50"

22° 20' 22"

102° 47' 10"

F-48-38-B

sông Đà

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 23' 08"

102° 43' 56"

22° 12' 58"

102° 49' 38"

F-48-38-B,

F-48-38-D

suối Dâm Năm

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 36"

102° 46' 04"

22° 15' 42"

102° 45' 07"

F-48-38-B

suối Dâm Nậm

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 46"

102° 43' 29"

22° 16' 03"

102° 44' 41"

F-48-38-A

núi Đin Đen

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 18' 55"

102° 53' 12"

F-48-38-B

nậm Hạ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 43"

102° 53' 20"

22° 17' 44"

102° 49' 18"

F-48-38-B

suối Hổi Lếch

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 21' 24"

102° 45' 17"

22° 21' 45"

102° 46' 20"

F-48-38-B

suối Huổi Ngô

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 15' 42"

102° 51' 03"

22° 15' 45"

102° 49' 16"

F-48-38-B

suối Huối Ven

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 15' 56"

102° 47' 42"

22° 15' 25"

102° 49' 02"

F-48-38-B

bản Nậm Hạ A

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 27"

102° 49' 34"

F-48-38-B

bản Nậm Hạ B

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 53"

102° 49' 32"

F-48-38-B

bản Nậm Lọ A

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 14' 54"

102° 51' 24"

F-48-38-D

bản Nậm Lọ B

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22º 15' 59"

102° 51' 35"

F-48-38-B

bản Nậm Lừng

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 22' 47"

102° 44' 06"

F-48-38-A

suối Nậm Mạ

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 02"

102° 44' 45"

22° 15' 42"

102° 45' 07"

F-48-38-A,

F-48-38-B

suối Nậm Mận

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 16' 03"

102° 44' 41"

22° 14' 41"

102° 48' 45"

F-48-38-B,

F-48-38-D

núi Nằm Tăng

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 43"

102° 43' 26"

F-48-38-A

bản Nậm Thú

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 20"

102° 49' 59"

F-48-38-B

núi Nông Lúm

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 56"

102° 50' 25"

F-48-38-B

núi Phìn Khò

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 52"

102° 45' 17"

F-48-38-B

núi Phu Ken

SV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 31"

102° 51' 10"

F-48-38-A,

F-48-38-B

suối Pờ Khó

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 20' 03"

102° 45' 15"

22° 21' 16"

102° 46' 37"

F-48-38-B

bản Pô Lếch

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 22' 22"

102° 46' 17"

F-48-38-B

bản Seo Hai

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 19' 16"

102° 47' 53"

F-48-38-B

bản Si Thủ Chải

DC

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 17' 58"

102° 48' 49"

F-48-38-B

suối Xan Thăng

TV

xã Can Hồ

H. Mường Tè

22° 13' 38"

102° 50' 22"

22° 13' 03"

102° 49' 35"

F-48-38-D

Đồn Biên phòng 311

KX

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 48"

102° 28' 06"

F-48-25-B

F-48-25-D

bản Ka Lăng

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 24"

102° 28' 02"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối Ka Lăng

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 07"

102° 24' 19"

22° 34' 17"

102° 24' 30"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối La Hó

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 24' 55"

22° 34' 06"

102° 25' 05"

F-48-25-B

F-48-25-D

suối Lằn

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 35"

102° 33' 04"

22° 33' 34"

102° 28' 09"

F-48-25-D,B.

F-48-26-C,A

nậm Lẹ

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 35"

102° 24' 19"

22° 34' 03”

102° 21' 12"

F-48-25-D,B

bản Lé Ma

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 29' 53"

F-48-25-D,B

bản Lò Ma

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 25"

102° 27' 26"

F-48-25-D,B

suối Lò Nhí

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 54"

102° 26' 41"

22° 39' 27"

102° 26' 40"

F-48-25-D,B

bản Mé Gióng

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 38' 06"

102° 26' 22"

F-48-25-D,B

kẻng Mun

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 33' 34"

102° 28' 09"

22° 34' 20"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Na Ni Ló So

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 35' 21"

102° 26' 42"

22° 34' 04"

102° 26' 35"

F-48-25-D,B

nậm Nạ Pi

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 31"

102° 25' 38"

22° 38' 36"

102° 24' 20"

F-48-25-D,B

suối Nậm Lẹ

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 36' 40”

102° 32' 16"

22° 34' 23"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Nhóm Pó

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 41' 43"

102° 34' 40"

22° 41' 52"

102° 35' 50"

F-48-26-C,A

bản Nhù Cả

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 11"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

suối Phi Ma

TV

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 37' 22"

102° 26' 10"

22° 38' 08"

102° 24' 44"

F-48-25-D,B

bản Tạ Phu

DC

xã Ka Lăng

H. Mường Tè

22° 39' 12"

102° 27' 58"

F-48-25-D,B

Đồn Biên phòng 315

KX

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 35"

102° 28' 35"

F-48-25-D,B

núi Ban Si Ngài

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 17"

102° 31' 06"

F-48-38-A

bản Cừ Xá

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 35"

102° 25' 29"

F-48-37-B

suối Cừ Xá

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 57"

102° 28' 55"

22° 27' 04"

102° 28' 28"

F-48-37-B

sông Đà

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 29"

102° 19' 05"

22° 33' 34"

102° 28' 09"

F-48-25-D,B

suối E Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 02"

102° 28' 14"

22° 30' 04"

102° 27' 05"

F-48-37-B

nậm Gạ Ứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 23' 38"

102° 24' 11"

22° 34' 21"

102° 30' 45"

F-48-37-B, 25-D,B,
26-C,A

bản Gia Tè

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 08"

102° 25' 53"

F-48-37-B

bản Gò Cứ

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 36"

102° 24' 29"

F-48-37-B

suối Gò Cứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 34"

102° 27' 01"

22° 27' 09"

102° 26' 46"

F-48-37-B

núi Hu Ma Mò Ga

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 25' 14"

102° 26' 34"

F-48-37-B

núi Khà Hú Lo Po

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 22"

102° 25' 12"

F48-25-D,B

suối Kha Ứ

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 02"

102° 30' 29"

22° 26' 53"

102° 35' 51"

F-48-38-A

núi Kông Phèn

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 23"

102° 23' 49"

F-48-25-D,B

bản Mà Ký

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 35"

102° 27' 12"

F-48-25-D,B

núi Mạ Lù Thàng

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 23' 43"

102° 25' 14"

F-48-37-B

suối Ma Ú

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 52"

102° 23' 42"

22° 28' 30"

102° 25' 34"

F-48-37-B

núi Mó Ly Khó Tú

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 54"

102° 29' 05"

F-48-37-B

nậm Mỏ Su

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 45"

102° 23' 07"

22° 29' 53"

102° 25' 24"

F-48-25-D,B,
37-B

núi Mô Xu

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 31"

102° 25' 20"

F-48-25-D,B

bản Mù Cả

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 30' 36'

102° 28' 12"

F-48-25-D,B

suối Nệ Ló

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 20"

102° 28' 17"

22° 32' 08"

102° 28' 54"

F-48-25-D,B

suối Nhù Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 32"

102° 32' 14"

22° 29' 22"

102° 34' 31"

F-48-38-A

nậm Pá Pe

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 31' 32"

102° 26' 25"

22° 30' 53"

102° 27' 07"

F-48-25-D,B

suối Phi Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22°28'118"

102° 29' 05"

22° 27' 20"

102° 26' 16"

F-48-37-B

bản Phìn Khò

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 24' 18"

102° 24' 37"

F-48-37-B

suối Phìn Khò

TV

xã Mù Cá

H. Mường Tè

22° 22' 12"

102° 27' 30"

22° 24' 17"

102° 24' 33"

F-48-37-B

núi Sà Sí Ta

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 28' 23"

102° 27' 29"

F-48-37-B

núi Sa Thành

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 33' 15"

102° 30' 03"

F-48-25-D,B

núi Sang Thàng

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 37"

102° 28' 33"

F-48-25-D,B

bản Si Nê

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 01"

102° 30' 12"

F-48-26-A,C

phu Sỳ Ngài

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 31"

102° 28' 25"

F-48-37-B

suối Tả Ló Phi Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 54"

102° 20' 44"

22° 33' 29"

102° 19' 05"

F-48-25-D,B

suối Thé Ma

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 28"

102° 22' 19"

22° 34' 09"

102° 21' 28"

F-48-25-D,B

bản Tó Khò

DC

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 34' 10"

102° 30' 48"

F-48-26-A,C

núi Vùi Cha

SV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 27' 05"

102° 31' 42"

F-48-38-A

suối Xi Nế

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 32' 12"

102° 30' 27"

22° 32' 31"

102° 30' 12"

F-48-26-A,C

suối Xò Pà

TV

xã Mù Cả

H. Mường Tè

22° 29' 13“

102° 26' 57"

22° 28' 28"

102° 25' 38"

F-48-37-B

bản Bó

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 14"

102° 37' 17"

F-48-38-A

pu Chi

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 45"

102° 39' 23"

F-48-38-A

nậm Củm

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 43"

102° 37' 04"

22° 28' 48"

102° 36' 38"

F-48-26-C,A

F-48-38-A

sông Đà

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 34' 20"

102° 30' 52"

22° 26' 58"

102° 37' 39"

F-48-26-C,A

F-48-38-A

bản Đon Lạt

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 39'

102° 37' 39"

F-48-38-A

bản Giẳng

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 04"

102° 37' 33"

F-48-26-C,A

nậm Hản

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 52"

102° 42' 00"

22° 28' 08"

102° 40' 44"

F-48-38-A,

F-48-26-C,A

bản Hàt Hin

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 22"

102° 32" 56'

F-48-26-C,A

huổi Ít

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 35"

102° 39' 29"

22° 27' 58"

102° 39' 19"

F-48-38-A

nậm Kha Á

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 26' 53"

102° 35' 51"

22° 27' 09"

102° 37' 26"

F-48-38-A

nậm Lăn

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 40"

102° 39' 39"

22° 30' 12"

102° 37' 25"

F-48-26-C,A

nậm Lẹ

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 36' 40"

102° 32' 16"

22° 34' 22'

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

huổi Lương

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 35"

102° 40' 12"

22° 28' 03'

102° 40' 08"

F-48-38-A

nậm Luông Ma

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 22"

102° 34' 31"

22° 29' 44"

102° 35' 40"

F-48-38-A

pu Ma

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 52"

102° 38' 38"

F-48-26-C,A

nậm Ma Nọi

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 31' 26"

102° 38' 45"

22° 30' 41"

102° 37' 28"

F-48-26-C,A

bản Mường Tè

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 22"

102° 37' 10"

F-48-38-A

bản Nậm Củm

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 04"

102° 36' 41"

F-48-38-A

bản Nậm Hản

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 33"

102° 38' 10"

F-48-38-A

ghềnh Nậm Hản

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 27' 04"

102° 37' 24"

F-48-38-A

bản Nậm Phìn

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 28"

102° 40' 11"

F-48-38-A

nậm Nga

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 36' 03"

102° 34' 43"

22° 33' 57"

102° 31' 36"

F-48-26-C,A

bản Pắc Ma

DC

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 34' 17"

102° 31' 05"

F-48-26-C,A

nậm Pặm

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 44"

102° 34' 10"

22° 33' 10"

102° 31' 41"

F-48-26-C,A

nậm Pòm Pố

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 39"

102° 35' 58"

22° 30' 36"

102° 37' 26"

F-48-26-C,A

pu Ta Na

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 34"

102° 34' 23"

F-48-26-C,A

pu Tạng Thủm

SV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 31' 13"

102° 36' 40"

F-48-26-C,A

huổi Thé

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 30' 24"

102° 41' 18"

22° 28' 14"

102° 40' 47”

F-48-26-C,A

F-48-38-A

nậm Thín

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 28' 48"

102° 34' 47"

22° 28' 46"

102° 36' 34"

F-48-38-A

huổi Vai

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 33"

102° 39' 25"

22° 27' 58"

102° 38' 30"

F-48-38-A

huổi Văng Po

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 32' 04"

102° 37' 56"

22° 31' 15"

102° 37' 19"

F-48-26-C,A

nậm Viêng

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 29' 24"

102° 38' 40"

22° 28' 04"

102-37' 26"

F-48-38-A

huổi Xạ

TV

xã Mường Tè

H. Mường Tè

22° 33' 37"

102° 35' 41"

22° 32' 44"

102° 35' 46"

F-48-26-C,A

suối À Lòng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 12"

102° 38' 51"

22° 25' 53"

102° 39' 47"

F-48-38-A

sông Đà

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 58"

102° 37' 39"

22° 23' 08"

102° 43' 56"

F-48-38-A

huổi Đá Num

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 03"

102° 41' 39"

22° 28' 35"

102° 41' 41"

F-48-38-A

suối Hán Lím

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 20"

102° 40' 53"

22° 25' 31"

102° 40' 12"

F-48-38-A

huổi Hồ Cang

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 27' 23"

102° 41' 35"

22° 27' 33"

102° 40' 02"

F-48-38-A

suối Hối Làng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 52"

102° 41' 59"

22° 25' 13"

102° 40' 47"

F-48-38-A

núi Huổi Đúng

SV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 34"

102° 44' 28"

F-48-38-A

suổi Huổi Khu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 27' 16"

102° 39' 38"

22° 26' 58"

102° 37' 43"

F-48-38-A

bản Huổi Tát

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 14"

102° 39' 22"

F-48-38-A

núi Khao

SV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 38"

102° 43' 37"

F-48-38-A

suối Khao Ứ

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 00"

102° 36' 42"

22° 26' 24"

102° 38' 30"

F-48-38-A

suối Lắng Phiếu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 24' 43"

102° 38' 32"

22° 25' 15"

102° 40' 37"

F-48-38-A

suối Nậm Hản

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 29' 15"

102° 44' 28"

22° 28' 07"

102° 40' 45"

F-48-38-A

bản Nậm Khao

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 04"

102° 40' 38"

F-48-38-A

bản Nậm Pục

DC

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 24' 34"

102° 42' 24"

F-48-38-A

suối Nhù Xằng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 23' 26"

102° 41' 02"

22° 24' 33"

102° 42' 09"

F-48-38-A

suối Rừng Tén

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 23' 49"

102° 40' 37"

22° 24' 51"

102° 41' 14"

F-48-38-A

huổi Sáng

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 26' 25"

102° 40' 16"

22° 25' 58"

102° 39' 44"

F-48-38-A

khe Sơ Phiếu

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 34"

102° 38' 50"

22° 26' 11"

102° 39' 32"

F-48-38-A

suối Tà Phìn

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Tè

22° 25' 49"

102° 43' 36"

22° 24' 38"

102° 43' 20"

F-48-38-A

huổi Tát

TV

xã Nậm Khao

H. Mường Té

22° 26' 53"

102° 40' 15"

22° 26' 14"

102° 39' 33"

F-48-38-A

Đồn Biên phòng 309

KX

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 13"

102° 39' 45"

F-48-26-C,A

bản Cờ Lò 1

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 31' 56"

102° 41' 42"

F-48-38-A

bản Cờ Lò 2

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 31' 35"

102° 42' 03"

F-48-26-C,A

núi Há Lốt

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 09"

102° 43' 05"

F-48-26-C,A

suối Hà Nê

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 39' 35"

102° 44' 33"

22° 38' 14"

102° 42' 15"

F-48-26-C,A

bản Hà Xi

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 38' 43"

102° 42' 25"

F-48-26-C,A

suối Hà Xi

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 40' 03"

102° 42' 40"

22° 38' 14"

102° 42' 15"

F-48-26-C,A

suối Khe Lô

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 43"

102° 44' 38"

22° 35' 18"

102° 42' 36"

F-48-26-C,A

suối Khò Lơ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 18"

102° 42' 36"

22° 36' 52"

102° 42' 42"

F-48-26-C,A

suối Khò Ma

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 18"

102° 38' 28"

22° 40' 38"

102° 37' 38"

F-48-26-C,A

suối Khô Ma

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 44"

102° 36' 29"

22° 33' 50"

102° 37' 15"

F-48-26-C,A

suối Lô Sa

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 42' 39"

102° 36' 27"

22° 42' 20"

102° 36' 04"

F-48-26-C,A

bản Mô Chi

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 18"

102° 39' 39"

F-48-26-C,A

suối Nậm Củm

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 35"

102° 40' 55"

22° 33' 44"

102° 37' 05"

F-48-26-C,A

suối Nậm Ma Nội

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 32' 49"

102° 41' 49"

22° 31' 26"

102° 38' 45"

F-48-26-C,A

núi Nậm Sâu

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 58"

102° 38' 49"

F-48-26-C,A

suối Nậm Sâu

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 42' 19“

102° 37' 53"

22° 39' 43"

102° 37' 38"

F-48-26-C,A

núi Nhó Pó

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 19"

102° 36' 04"

F-48-26-C,A

bản Nhú Ma

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 36' 33"

102° 38' 38"

F-48-26-C,A

bản Pa Ủ

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 49"

102° 40' 40"

F-48-26-C,A

suối Pa Ủ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 48"

102° 40' 37"

22° 33' 25"

102° 40' 18"

F-48-26-C,A

bản Pha Bu

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 58"

102° 37' 31"

F-48-26-C,A

suối Pha Bu

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 36' 18"

102° 37' 39"

22° 34' 54"

102° 37' 30"

F-48-26-C,A

núi Phu Si Lùng

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 38"

102° 47' 07"

F-48-26-D

núi Pi Be Khô

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 41' 52"

102° 42' 03"

F-48-26-C,A

núi Pờ Mừ Khô

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 40' 09"

102° 44' 33"

F-48-26-C,A

núi Si Lùng

SV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 37' 19”

102° 46' 53"

F-48-26-D

bản Tân Biên

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 34' 13"

102° 39' 40"

F-48-26-C,A

bản Thăm Pa

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 15"

102° 39' 02"

F-48-26-C,A

bản Trà Kế

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 52"

102° 38' 28"

F-48-26-C,A

bản Ứ Ma

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 38' 52"

102° 39' 43"

F-48-26-C,A

bản Xà Hồ

DC

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 35' 12"

102° 41' 24"

F-48-26-C,A

suối Xà Hồ

TV

xã Pa Ủ

H. Mường Tè

22° 33' 46"

102° 42' 09"

22° 37' 16"

102° 41' 37"

F-48-26-C,A

Đồn Biên phòng 307

KX

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 51"

102° 50' 59"

F-48-38-B

bản A Mại

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 27' 09"

102° 51' 02"

F-48-38-B

núi A Mại

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 08"

102° 52' 10"

F-48-38-B

phu Đen Đin

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 36' 53"

102° 50' 23"

F-48-26-D

suối Dèn Thàng

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 24"

102° 48' 29"

22° 32' 05"

102° 50' 15"

F-48-26-D

núi Huổi Đúng

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 34"

102° 44' 28"

F-48-38-A

núi Khao

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 38"

102° 43' 37"

F-48-38-A

bản Khoang Thèn

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 57"

102° 50' 31"

F-48-38-B

bản Pá Củm

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 38"

102° 51' 36"

F-48-38-B

suối Pá Hạ

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 28' 54"

102° 54' 47"

22° 28' 43"

102° 50' 43"

F-48-38-B

bản Phí Chi A

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 50"

102° 50' 26"

F-48-38-B

bản Phí Chi B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 29"

102° 49' 41"

F-48-38-B

bản Sà Phìn

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 31' 26"

102° 50' 41"

F-48-26-D

nậm Sà Phìn

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 50"

102° 52' 55"

22° 32' 47"

102° 50' 41"

F-48-26-D

phu San Cang

SV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 26' 03"

102° 50' 34"

F-48-38-B

bản Seo Thèn B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 29' 41"

102° 50' 57"

F-48-38-B

bản Sín Chải A

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 32' 53"

102° 51' 44"

F-48-26-D

bản Sín Chải B

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 33' 38"

102° 51' 45"

F-48-26-D

bản Sín Chải C

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 33' 01"

102° 49' 43"

F-48-26-D

bản Thò Ma

DC

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 30' 49"

102° 50' 54"

F-48-26-D

suối Thò Ma

TV

xã Pa Vệ Sử

H. Mường Tè

22° 31' 07"

102° 53' 55"

22° 30' 53"

102° 50' 45"

F-48-26-D

suối A Phu

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 27"

102° 31' 55"

22° 41' 51"

102° 31' 11"

F-48-26-C,A

bản Là Pê 1

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 39' 25"

102° 31' 35"

F-48-26-C,A

bản Là Pê 2

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 38' 40"

102° 31' 28"

F-48-26-C,A

bản Là Si

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 37"

102° 30' 49"

F-48-26-C,A

suối Là Si

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 49"

102° 30' 35"

22° 39' 31"

102° 25' 38"

F-48-25-D,B,

F-48-26-C,A

bản Lè Giàng

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 40' 43"

102° 30' 52"

F-48-26-C,A

bản Ló Mé

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 39' 39"

102° 29' 09"

F-48-25-D,B

suối Lô Sa

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 43' 16"

102° 35' 49"

22° 43' 03"

102° 35' 25"

F-48-26-C,A

bản Nhóm Pó

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 40' 09"

102° 35' 32"

F48-26-C,A

bản Pạ Pù

DC

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 42' 02"

102° 35' 47"

F-48-26-C,A

suối Pạ Pù

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 41' 11"

102° 35' 29"

22° 39' 57"

102° 36' 20"

F-48-26-C,A

nậm Sau

TV

xã Tá Bạ

H. Mường Tè

22° 43' 32"