|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn thủy văn thủy kinh tế xã hội
Số hiệu:
|
25/2013/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
12/09/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
25/2013/TT-BTNMT
|
Hà
Nội, ngày 12 tháng 09
năm 2013
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ
- XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG
Căn cứ Nghị định số
12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính
phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số
21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3
năm 2013 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục
trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng
Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên
và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân
cư, sơn văn, thủy văn,
kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh
Cao Bằng.
Điều
1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục
địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập
bản đồ tỉnh Cao Bằng.
Điều
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ
ngày 28 tháng 10 năm 2013.
Điều
3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ
chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi
nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính
phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị
trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo,
Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ
CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2013/TT-BTNMT
ngày 12 tháng
9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài
nguyên và Môi trường)
Phần
1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục
địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập
bản đồ tỉnh Cao Bằng được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình
quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục
địa danh tỉnh Cao Bằng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các
đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Cao Bằng và các huyện, trong đó:
a) Cột "Địa
danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là
tên gọi khác của địa danh.
b) Cột "Nhóm
đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân
cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa
danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột "Tên
ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P.
là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".
d) Cột "Tên
ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện".
đ) Cột "Tọa độ vị
trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa
lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể
hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá
trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa
độ điểm cuối".
e) Cột "Phiên
hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000
và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g) Trường hợp địa danh
mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục
1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ tên địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp
xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Phần
2.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO
BẰNG
Danh mục địa danh dân
cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập
bản đồ tỉnh Cao Bằng gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống
kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn
vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành phố Cao Bằng
|
2
|
Huyện Bảo Lạc
|
3
|
Huyện Bảo Lâm
|
4
|
Huyện Hạ Lang
|
5
|
Huyện Hà Quảng
|
6
|
Huyện Hòa An
|
7
|
Huyện Nguyên Bình
|
8
|
Huyện Phục Hòa
|
9
|
Huyện Quảng Uyên
|
10
|
Huyện Thạch An
|
11
|
Huyện Thông Nông
|
12
|
Huyện Trà Lĩnh
|
13
|
Huyện Trùng Khánh
|
Địa
danh
|
Nhóm
đối tượng
|
Tên
ĐVHC cấp xã
|
Tên
ĐVHC cấp huyện
|
Tọa
độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên
hiệu mảnh bản đồ địa
hình
|
Tọa
độ trung tâm
|
Tọa
độ điểm đầu
|
Tọa
độ điểm cuối
|
Vĩ
độ (độ, phút, giây)
|
Kinh
độ (độ, phút, giây)
|
Vĩ
độ (độ, phút giây)
|
Kinh
độ (độ, phút, giây)
|
Vĩ
độ (độ, phút, giây)
|
Kinh
độ (độ, phút, giây)
|
tổ1
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP.
Cao Bằng
|
22°
40' 39"
|
106°
13' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 3
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
P. Đề
Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 53"
|
106°
13' 49"
|
22°
40' 46"
|
106°
12' 07"
|
F-48-33-C
|
tổ 4
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Bản Lằng 1
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 29"
|
106°
12' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Lằng 2
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Bản Lày
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 17"
|
106°
12' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 36"
|
106°
13' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
41' 23"
|
106°
13' 55"
|
22°
41' 42"
|
106°
12' 06"
|
F-48-33-C
|
Trường Cao đẳng Sư phạm
Cao Bằng
|
KX
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 52"
|
106°
13' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
nhà máy gang thép
|
KX
|
P. Đề
Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 28"
|
106° 12'
54"
|
|
|
|
|
|
xóm
Giấy
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Cút
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Hân 1
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Hân 2
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khau Mị
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 24"
|
106°
12' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
miếu Khau Rọoc
|
KX
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Roọc
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Xả
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 44"
|
106°
12' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi Kép
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 12"
|
106°
12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khu di tích Lưu niệm
đồng chí Hoàng
Đình Giong
|
KX
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 38"
|
106°
12' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Quác
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 14"
|
106°
12' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Tanh
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 57"
|
106°
12' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Nà Toàn 1
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 25"
|
106°
12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Toàn 2
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Sông Măng
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 34"
|
106°
12' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thâm Hoáng
1
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 02"
|
106°
13' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thâm Hoáng
2
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Dặm
|
DC
|
P. Đề Thám
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 05"
|
106°
12' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 26"
|
106°
15' 04"
|
22°
39' 41"
|
106°
15' 31"
|
F-48-33-D
|
tượng đài Chủ tịch Hồ
Chí Minh
|
KX
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 00"
|
106°
15' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sông Hiến
|
TV
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 25"
|
106°
15' 04"
|
22°
39' 39"
|
106°
15' 23"
|
F-48-33-D
|
chùa Phố Cũ
|
KX
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sân vận động Thị xã
|
KX
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 16"
|
106°
15' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
nền nhà Tỉnh ủy Cao Bằng
|
KX
|
P. Hợp Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 28"
|
106°
14' 50"
|
22°
40' 28"
|
106°
14' 50"
|
F-48-32-C
|
đường tỉnh
203
|
KX
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 34"
|
106°
14' 07"
|
22°
41' 31"
|
106°
14' 07"
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Vuộm
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 28"
|
106°
14' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng
Giang
|
TV
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 19"
|
106°
15' 26"
|
22°
38' 48"
|
106°
16' 57"
|
F-48-33-C
|
Công ty cổ phần sản
xuất vật liệu xây dựng tỉnh
Cao Bằng
|
KX
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 40"
|
106°
15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Gia Binh
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Gia Cung
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
cầu Gia Cung
|
KX
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 28"
|
106°
14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm
Giả Ngẳm
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 01"
|
106°
14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Thúa 1
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Khau Thúa 2
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Thúa
3
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuối
Đứa
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Nà Bám
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 31"
|
106°
14' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Kéo
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 53"
|
106°
15' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Nà Pế
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 59"
|
106°
15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Sang
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Trúc 1
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Trúc 2
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Trúc 3
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Xưởng
Gỗ
|
DC
|
P. Ngọc Xuân
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 2
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 3
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 4
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 5
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
6
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 7
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 8
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 9
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 10
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 12
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 13
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 14
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 15
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 16
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 17
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
18
|
DC
|
p. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 19
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 20
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 21
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 22
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 23
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 24
|
DC
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đền Bà Hoàng
|
KX
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 19"
|
106°
15' 26"
|
22°
38' 48"
|
106°
16' 57"
|
F-48-33-D
|
đường Lê Lợi - Pắc Pó
|
KX
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 59"
|
106°
16' 33"
|
22°
40' 21"
|
106°
15' 30"
|
F-48-33-D
|
đồi Nà
Phầy
|
SV
|
P. Sông Bằng
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 33"
|
106°
16' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 1
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 3
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 3
|
KX
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 28"
|
106°
14' 50"
|
22°
40' 53"
|
106°
13' 49"
|
F-48-32-C
|
tổ 4
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 5
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
6
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
7
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 8
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 9
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 10
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
11
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 40"
|
106°
14' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 12
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 13
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 14
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 15
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
16
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 17
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 18
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
19
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
20
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 21
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 22
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 23
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 24
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 25
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 26
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
27
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 28
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 29
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 30
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 31
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 32
|
DC
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông
Bằng Giang
|
TV
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 25"
|
106°
15' 03"
|
22°
41' 04"
|
106°
13' 54"
|
F-48-33-C
|
sông Hiến
|
TV
|
P. Sông Hiến
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
39' 26"
|
106°
15' 12"
|
22°
40' 25"
|
106°
15' 03"
|
F-48-33-C
|
tổ 4
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 5
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
6
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 7
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 8
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 9
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
10
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
11
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 12
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 13
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 14
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
15
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 16
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 17
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 18
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ
19
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 20
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 21
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ 22
|
DC
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
Cao Bằng
|
KX
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 14"
|
106°
16' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Địa Chất
|
SV
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 39"
|
106°
15' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
pháo đài Quân sự tỉnh
|
KX
|
P. Tân Giang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
35' 02"
|
106°
18' 38"
|
22°
37' 34"
|
106° 17'
34"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Nứn
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
35' 56"
|
106°
19' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Giới
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
35' 57"
|
106°
20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc
Gằng
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
36' 45"
|
106°
17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Cốc
Gằng
|
KX
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
36' 38"
|
106°
18' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Đông Đan
|
SV
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 49"
|
106°
18' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khau Tén
|
SV
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
36' 41"
|
106°
17' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Khuổi Sảo
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 12"
|
106°
17' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Lũng Nà
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
35' 28"
|
106°
20' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chang
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 04"
|
106°
18' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Dìa
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
34' 45"
|
106°
19' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Sảo
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
35' 23"
|
106°
18' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Tâu - Boong
Quang
|
DC
|
xã Chu Trinh
|
TP. Cao Bằng
|
22°
36' 15"
|
106°
17' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 43"
|
106°
6' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 23"
|
106°
16' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 14"
|
106°
16' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 06"
|
106°
17' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
xã
Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
37' 34"
|
106°
17' 34"
|
22°
38' 45"
|
106°
16' 33"
|
F-48-33-D
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã
Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
36' 29"
|
106°
17' 31"
|
22°
38' 44"
|
106°
16' 41"
|
F-48-33-D
|
núi Búng Bái
|
SV
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 27"
|
106°
17' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Đoỏng
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 27"
|
106°
16' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Lủng
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 21"
|
106°
16' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
mỏ sắt
Nà Lủng
|
KX
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Thỏ
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 03"
|
106°
17' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Thơm
|
DC
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 40"
|
106°
17' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Trại giam
|
KX
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 40"
|
106°
17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nhà máy Xi măng
|
KX
|
xã Duyệt Trung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
37' 48"
|
106°
17' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 4A1
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 4A2
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm 4B1
|
DC
|
xã Hòa
Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm 4B2
|
DC
|
xã
Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Hiến
|
TV
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
38' 48"
|
106°
14' 38"
|
22°
39' 26"
|
106°
15' 12"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chướng 1
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chướng 2
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Gà
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 20"
|
106°
14' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Hoàng
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 38"
|
106°
14' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Lắc
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
39' 45"
|
106°
15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Rụa
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 36"
|
106°
15' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
nhà máy
Nước
|
KX
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 14"
|
106°
14' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Cáy
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 56"
|
106°
15' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tân An 1
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tân An 2
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tân An 3
|
DC
|
xã Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tân An 4
|
DC
|
xã
Hòa Chung
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Thiên Phân
|
SV
|
xã Hòa
Chung
|
TP. Cao Bằng
|
22°
38' 23"
|
106°
14' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 46"
|
106°
12' 07"
|
22°
39' 55"
|
106°
11' 42"
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
40' 40"
|
106°
11' 51"
|
22°
39' 59"
|
106°
10' 49"
|
F-48-33-C
|
xóm 2 Nam Phong
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 55"
|
106°
11' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm 3 Nam Phong
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 34"
|
106°
11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm 3 Ngọc Quyến
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 47"
|
106°
11' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm 4 Ngọc Quyến
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 13"
|
106°
11' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm 5 Hồng Quang
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 00"
|
106°
11' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản
Làng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 49"
|
106°
11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
42' 23"
|
106°
10' 52"
|
22°
41' 42"
|
106°
12' 06"
|
F-48-33-C
|
Cốc Mười
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đà Quận
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 10"
|
106°
11' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
chùa Đà Quận
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 54"
|
106°
10' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đồng Chúp
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 44"
|
106°
11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
chùa Đống Lân
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 10"
|
106°
06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Hồng Quang
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 25"
|
106°
10' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Đồn
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 31"
|
106°
11' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Tòng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
22°
40' 12"
|
106°
11' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Phiêng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
đền Quan Triều
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đường tỉnh
203
|
KX
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
41' 31"
|
106°
14' 07"
|
22°
42' 02"
|
106°
11' 33"
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Ngần
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 57"
|
106°
03' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Tại
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 04"
|
106°
12' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Thín
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 11"
|
106°
12' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng
Giang
|
TV
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
22°
41' 42"
|
106°
12' 06"
|
22°
41' 23"
|
106°
13' 55"
|
F-48-33-C
|
xóm
Đồng Cống
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 49"
|
106°
13' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đức Chính
1
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
43' 04"
|
106°
04' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đức Chính 2
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đức Chính
3
|
DC
|
xã
Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đền Kỳ Sầm
|
KX
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 40"
|
106°
14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lỏ Ngọa
|
DC
|
xã Vĩnh
Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
43' 04"
|
106°
03' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Chiêm
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 02"
|
106°
12' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Nà Lin
|
SV
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
43' 15"
|
106°
12' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
41' 57"
|
106°
12' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Nà Mạ
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
43' 43"
|
106°
03' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Đuổn
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 03"
|
106°
11' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Tấu
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
TP. Cao Bằng
|
22°
42' 31"
|
106°
12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ
dân phố 1
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 42"
|
105°
40' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ dân phố 2
|
DC
|
TT. Bảo
Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 45"
|
105°
40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ dân phố 3
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 49"
|
105°
40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ dân phố 4
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
56' 47"
|
105°
40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ
dân phố 5
|
DC
|
TT.
Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 43"
|
105°
40' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ
dân phố 6
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 05"
|
105°
40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ
dân phố 7
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 53"
|
105°
40' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ dân phố 8
|
DC
|
TT. Bảo
Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 39"
|
105°
40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ dân phố
9
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 10
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 34"
|
105°
40' 22°
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
tổ
dân phố 11
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 07"
|
105°
40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
56' 28"
|
105°
40' 18"
|
22°
57' 35"
|
105°
40' 10"
|
F-48-32-A
|
cầu Bảo Lạc 1
|
KX
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
cầu Bảo Lạc 2
|
KX
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi
Khuổi Tậu
|
SV
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 08"
|
105°
39' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Chùa
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 37"
|
105°
40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Dường
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Dường
|
TV
|
TT. Bảo
Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
55' 56"
|
105°
41' 15"
|
22°
56' 57"
|
105°
40' 32"
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Pằn
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
57' 53"
|
105°
40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Phạ
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
56' 47"
|
105°
40' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm
Nà Sài
|
DC
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Neo
|
TV
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
55' 40"
|
105°
39' 59"
|
22°
57' 16"
|
105°
40' 49"
|
F-48-32-A
|
suối Pác Pẹt
|
TV
|
TT. Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
56' 16"
|
105°
54' 27"
|
22°
56' 48"
|
105°
42' 12"
|
F-48-32-A
|
chùa Vân An
|
KX
|
TT.
Bảo Lạc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
58' 12"
|
105°
38' 44"
|
22°
56' 11"
|
105°
35' 03"
|
|
xóm Bản Lũng
|
DC
|
xã Bảo
Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 49"
|
105°
34' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Rùng
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 13"
|
105°
38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Cảng Lò
|
SV
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 54"
|
105°
34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Chom
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 35"
|
105°
34' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 30"
|
105°
35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
58' 19"
|
105°
38' 47"
|
22°
56' 11"
|
105°
33' 58"
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Bốc
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 52"
|
105°
36' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm
Khuổi Pết
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 56"
|
105°
34' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Rặp
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 47"
|
105°
35' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Ròa
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
56' 48"
|
105°
35' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Siêm
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 37"
|
105°
38' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Po Pán
|
DC
|
xã Bảo Toàn
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 53"
|
105°
35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Đồn Biên phòng Cô
Ba
|
KX
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 36"
|
105°
45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Cốc Nạc
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 25"
|
105°
46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
bản Diểu
|
DC
|
xã
Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 04"
|
105°
44' 07"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Đông Pu
|
SV
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 52"
|
105°
42' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
00' 37"
|
105°
47' 13"
|
22°
56' 48"
|
105°
41' 26"
|
F-48-32-A;
F-48-32-B+20-D
|
suối
Giuồng
|
TV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
02' 04"
|
105°
44' 54"
|
23°
01' 09"
|
105°
45' 29"
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Giào
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 58"
|
105°
44' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
thung lũng Láo Lú
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 51"
|
105°
45' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lẻn Trí
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 10"
|
105°
45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Cuổng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 02"
|
105°
44' 45"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Lũng Giàng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 33"
|
105°
44' 13"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Lũng Nà
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 31"
|
105°
43' 21"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Lũng Rào
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 07"
|
105°
46' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Tạc
|
DC
|
xã
Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 20"
|
105°
44' 23"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Lũng
Vầy
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Luộc Xá
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 15"
|
105°
45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lý
Lủng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 45"
|
105°
43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Mo Thiên Lính
|
SV
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 57"
|
105°
46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Bẳng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 48"
|
105°
46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Bốp
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 31"
|
105°
44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Bửn
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 25"
|
105°
44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Cắm
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 51"
|
105°
44' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà
Đin
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 04"
|
105°
44' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Đôm
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 20"
|
105°
42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Đông
|
DC
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 01"
|
105°
44' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Hún
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 43"
|
105°
44' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Lai
|
DC
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
57' 39"
|
105°
42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Làng
|
DC
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 46"
|
105°
43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Lèng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 19"
|
105°
43' 27"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Lùng
|
DC
|
xã
Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 52"
|
105°
44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Mỏ
|
DC
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 51"
|
105°
42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Phát
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 10"
|
105°
45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Rào
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 59"
|
105°
45' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Riền
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 13"
|
105°
44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tao
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ngàm Lồm
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Ngàm Lồm
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 50"
|
105°
45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Nồm
|
TV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
59' 43"
|
105°
44' 14"
|
22°
58' 37"
|
105°
44' 19"
|
F-48-32-B+20-D
|
Pác
Đin
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 55"
|
105°
42' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Pắc
Đin
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 36"
|
105°
41' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
đồi Pác Kéo
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 00"
|
105°
43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Phia Đeng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 51"
|
105°
43' 49"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Phiêng Lù
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
00' 07"
|
105°
45' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Mòn
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 04"
|
105°
45' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Sáng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 41"
|
105°
44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Phiêng Tàng
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 55"
|
105°
42' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Phiêng Vằng
|
DC
|
xã Cô
Ba
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
59' 44"
|
105°
45' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Sáp Hò Sấy
|
TV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
00' 58"
|
105°
45' 06"
|
23°
01' 09"
|
105°
45' 30"
|
F-48-32-A
|
bản Tam
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 52"
|
105°
44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Tềnh Nà
|
DC
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 40"
|
105°
45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sườn Thiêng Qua
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 34"
|
105°
46' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Vầy
|
SV
|
xã Cô Ba
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 26"
|
105°
43' 29"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
đường tỉnh 217
|
KX
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
59' 46"
|
105°
38' 46"
|
23°
03' 15"
|
105°
34' 55"
|
F-48-20-C;
F-48-32-A
|
Chè Lếch
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 58"
|
105°
39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Cốc Cầu
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
00' 21"
|
105°
36' 21"
|
23°
00' 13"
|
105°
38' 12"
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Mòn
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 34"
|
105°
37' 53"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Cốc
Mòn
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
02' 10"
|
105°
37' 58"
|
23°
00' 22°
|
105°
37' 58"
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Muồi
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 58"
|
105°
39' 44"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Pàng
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
03' 14"
|
105°
34' 54"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Sâu
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 36"
|
105°
34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Cốc Sâu
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
00' 22"
|
105°
37' 25"
|
22°
59' 46"
|
105°
38' 42"
|
F-48-20-C;
F-48-32-A
|
Cốc
Sỳ
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 19"
|
105°
40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi Đẳm
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
01' 52"
|
105°
38' 47"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Khuổi Khau
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi
Là
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 19"
|
105°
34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi Sá
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 22"
|
105°
36' 11"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi Tẳng
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 29"
|
105°
36' 52"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Lẻ
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
01' 15"
|
105°
36' 53"
|
23°
00' 23"
|
105°
37' 52"
|
F-48-20-C
|
Lũng Cò
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
2°
30' 02"
|
105°
38' 23"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
khuổi
Nà
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
02' 13"
|
105°
34' 47"
|
23°
03' 03"
|
105°
33' 49"
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Nộc
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 29"
|
105°
37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Cam
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 36"
|
105°
39' 26"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Nà Là
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
04' 23"
|
105°
38' 11"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Nà Linh
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
01' 43"
|
105°
39' 49"
|
23°
00' 13"
|
105°
38' 12"
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 29"
|
105°
37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Nà Luông
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
04' 42"
|
105°
38' 07"
|
23°
02' 10"
|
105°
37' 58"
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Mìa
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 01"
|
105°
39' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Nhùng
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
00' 43"
|
105°
39' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Nà
Pù
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 34"
|
105°
53' 66"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Rại
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 39"
|
105°
38' 37"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Nà Tả
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
02' 16"
|
105°
38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Pác Cáp
|
DC
|
xã
Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 20"
|
105°
38' 00"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Pang
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
03' 11"
|
105°
39' 14"
|
23°
02' 10"
|
105°
37' 58"
|
F-48-20-C
|
xóm Vằng Có
|
DC
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 14"
|
105°
37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Xá
|
TV
|
xã Cốc Pàng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
02' 50"
|
105°
35' 50"
|
23°
03' 22"
|
105°
35' 01"
|
F-48-20-C
|
quốc lộ
34
|
KX
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
45' 11"
|
105°
49' 39"
|
22°
48' 15"
|
105°
46' 58"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản
Buống
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 03"
|
105°
44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Chồi
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 47"
|
105°
47' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Bản Chồi
|
TV
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 50"
|
105°
47' 34"
|
22°
45' 58"
|
105°
47' 06"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bàn Miỏng
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 35"
|
105°
46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản
Ỏ
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 00"
|
105°
47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Bét
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 12"
|
105°
44' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Bó Pu
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 25"
|
105°
46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Cáp Kẻ
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 54"
|
105°
45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Thốc
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 22"
|
105°
49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Đã Pành
|
SV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 26"
|
105°
48' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Háng
Miêu (Háng Miảo)
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 57"
|
105°
47' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Kéo Van
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 04"
|
105°
48' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khưa Lốm
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi
Pết
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 08"
|
105°
46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Muồi
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Quáng
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 46"
|
105°
47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 20"
|
105°
48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Miều (Miỏng)
|
TV
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
44' 37"
|
105°
46' 22°
|
22°
46' 20"
|
105°
45' 57"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Làng
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
45' 42"
|
105°
49' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Lìn
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
46' 52"
|
105°
48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Pắt
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 38"
|
105°
48' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sông Neo
|
TV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
44' 25"
|
105°
47' 44"
|
22°
45' 58"
|
105°
47' 06"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Nhật
Bá
|
SV
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
44' 48"
|
105°
43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Pác Cáp
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 30"
|
105°
48' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Phia Khao
|
DC
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 33"
|
105°
47' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia
Sáng
|
SV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
46' 42"
|
105°
46' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Chầu 1
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 57"
|
105°
45' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Chầu 2
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
46' 19"
|
105°
46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Puổi Chang
|
DC
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 40"
|
105°
47' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Sình Dáng
|
SV
|
xã Đình Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 21"
|
105°
46' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Sù Phùng Đỏ
|
SV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 14"
|
105°
48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Tát Pà
|
TV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 16"
|
105°
49' 34"
|
22°
45' 29"
|
105°
48' 56"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Tù Cung Bỏ
|
SV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 15"
|
105°
49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Vườm Chù Chong
|
SV
|
xã Đình
Phùng
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
45' 52"
|
105°
48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Ca Dằm
|
DC
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 21"
|
105°
49' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Hồ Phi Lũng
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
49' 44"
|
105°
50' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Hoi Ngửa
|
DC
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 51"
|
105°
49' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Hoi
Ngửa
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 57"
|
105°
50' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Sâu
|
DC
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 48"
|
105°
50' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Mỹ Lủng
|
DC
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 00"
|
105°
49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Pác Kào
|
SV
|
xã Hồng
An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 24"
|
105°
50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Khau
|
SV
|
xã Hồng
An
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
52' 04"
|
105°
50' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Sàng Lũng
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 13"
|
105°
52' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Tả Chung
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 36"
|
105°
51' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Tròng Pẻng
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 06"
|
105°
49' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Vài Thai
|
SV
|
xã Hồng An
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 02"
|
105°
51' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Ao
Li
|
SV
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 47"
|
105°
38' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Khuông
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Pầy (Bàn Piậy)
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 27"
|
105°
40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc
Xả Dưới
|
DC
|
xã
Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 19"
|
105°
38' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Xả Trên
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 36"
|
105°
37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Trường Dân tộc nội
trú huyện
|
TV
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 02"
|
105°
40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Cà
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 37"
|
105°
39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khâu Pầu
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Lũng Tiến
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 25"
|
105°
37' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Cao
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 56"
|
105°
39' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Cắt
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 03"
|
105°
40' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Đuốn
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 56"
|
105°
42' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Nôm
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 48"
|
105°
37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tền
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 03"
|
105°
39' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Van
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 54"
|
105°
38' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông
Neo
|
TV
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
51' 53"
|
105°
40' 19"
|
22°
56' 30"
|
105°
40' 15"
|
F-48-32-A
|
núi Phia Đi
|
SV
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 20"
|
105°
42' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thang Buổng
|
DC
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 04"
|
105°
39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
chùa Vân An
|
TV
|
xã Hồng Trị
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
51' 55"
|
105°
40' 21"
|
22°
50' 05"
|
105°
44' 31"
|
F-48-32-A
|
suối Bản
Riền
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
50' 55"
|
105°
43' 11"
|
22°
51' 01"
|
105°
42' 31"
|
F-48-32-A
|
Càng Luồng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 48"
|
105°
42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Ngoà
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 41"
|
105°
42' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Pa
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 12"
|
105°
42' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Tặc
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
khuổi Lắm
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
52' 02"
|
105°
42' 05"
|
22°
51' 14"
|
105°
41' 43"
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Chào
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 08"
|
105°
42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Khuổi
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 32"
|
105°
42' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tồng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 54"
|
105°
54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Đúng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 29"
|
105°
42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Xíu
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 53"
|
105°
42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông Neo
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 50"
|
105°
43' 24"
|
22°
48' 03"
|
105°
42' 02"
|
F-48-32-A
|
xóm Ngàm Vàng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 31"
|
105°
43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Ngàm Vàng
|
SV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 19"
|
105°
42' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Nà
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 18"
|
105°
43' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Pù Mìa
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 38"
|
105°
41' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
khuổi Rào
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
49' 17"
|
105°
41' 50"
|
22°
51' 00"
|
105°
42' 10"
|
F-48-32-A
|
núi Rảo Mửng
|
SV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 10"
|
105°
42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
nậm Síu
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
48' 21"
|
105°
42' 50"
|
22°
48' 55"
|
105°
42' 06"
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Cuốn
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 21"
|
105°
40' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Bản Duồng
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 09"
|
105°
37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Chàng
|
TV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
48' 41"
|
105°
37' 59"
|
22°
51' 18"
|
105°
40' 31"
|
F-48-32-A
|
xóm Chàng Hạ
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 08"
|
105°
41' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Khâu Sa
|
SV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
48' 42"
|
105°
39' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Sú
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 15"
|
105°
41' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Mực
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 58"
|
105°
39' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Khuổi
Sứa
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 33"
|
105°
39' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Càng
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 15"
|
105°
38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nặm Luông
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
47' 17"
|
105°
37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Nậm Luông
|
SV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 30"
|
105°
36' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông Neo
|
TV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 50"
|
105°
43' 24"
|
22°
48' 03"
|
105°
42' 02"
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Buống
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 06"
|
105°
37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Phù Hưng
|
SV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 19"
|
105°
41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thượng A
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 09"
|
105°
39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm
Thượng B
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 09"
|
105°
39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Vằng Lình
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
50' 54"
|
105°
40' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
47' 46"
|
105°
47' 36"
|
22°
50' 05"
|
105°
44' 31"
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Bét
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Ngà
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 03"
|
105°
44' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cắm Dưới
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
49' 54"
|
105°
47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cắm Trên
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
50' 09"
|
105°
47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Chư Lẩu
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 24"
|
105°
45' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Sì
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khâu Trường
|
DC
|
xã
Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Khuổi Ruồm
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 49"
|
105°
43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Lũng Giào
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Hò
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 58"
|
105°
47' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Khuôn
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 37"
|
105°
45' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm
Lũng Lài
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 29"
|
105°
46' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Lũng Lài
|
TV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
50' 17"
|
105°
45' 35"
|
22°
50' 46"
|
105°
46' 27"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pán
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pán
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 42"
|
105°
46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lũng Pán
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 02"
|
105°
46' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Lũng Pán
|
TV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
48' 23"
|
105°
46' 11"
|
22°
47' 27"
|
105°
45' 31"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pèng
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 16"
|
105°
50' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lũng Rạc
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H.
Bảo Lạc
|
22°
51' 15"
|
105°
44' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Ma Nẳng
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 00"
|
105°
42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Mào Xan
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 16"
|
105°
47' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Ca
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Nà Chèn
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 53"
|
105°
45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
thủy điện Na Han
|
KX
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 00"
|
105°
43' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Han
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bào Lạc
|
22°
47' 45"
|
105°
42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Tùng
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 01"
|
105°
43' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Cốp
|
DC
|
xã
Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 32"
|
105°
47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sông Neo
|
TV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 33"
|
105°
45' 34"
|
22°
47' 37"
|
105°
42' 11"
|
F-48-32-A
|
núi Pác De
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 58"
|
105°
45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Pác
Lũng
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 51"
|
105°
44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
đèo Pắc Lũng
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 01"
|
105°
45' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Pác
Trà
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 24"
|
105°
45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Phiêng Cọc
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 55"
|
105°
43' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Phiêng Co
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 29"
|
105°
44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Pảng
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 28"
|
105°
46' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng
Vàng
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phương Dịt
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
51' 51"
|
105°
44' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Pia Cầu
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 07"
|
105°
43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Pín Vàng
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
49' 09"
|
105°
44' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Pù
Lầu
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 36"
|
105°
43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pù Ngào
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 50"
|
105°
45' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Sàm Lùng
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 17"
|
105°
45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Sàm Nùng Pẩu
|
SV
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 32"
|
105°
45' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Thun Họp
|
DC
|
xã Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
48' 24"
|
105°
49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Thung Lai
|
SV
|
xã
Huy Giáp
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 13"
|
105°
46' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Diềm
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 58"
|
105°
45' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Phuồng
|
DC
|
xã
Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 50"
|
105°
43' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cà Lò
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 55"
|
105°
48' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Lại
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 57"
|
105°
47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Pục
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 39"
|
105°
43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
dốc Cổng
Trời
|
SV
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 51"
|
105°
46' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Hò Lù
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 15"
|
105°
46' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Kha Rào
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 35"
|
105°
42' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối
Khuổi Sảng
|
TV
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
56' 02"
|
105°
42' 42"
|
22°
56' 16"
|
105°
42' 07"
|
F-48-32-A
|
dốc Lai Thôn
|
SV
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
00' 07"
|
105°
47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Chàm
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 26"
|
105°
46' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Khuyết
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 51"
|
105°
46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Piao
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 01"
|
105°
47' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Quang
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 06"
|
105°
47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Quẩy
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 17"
|
105°
47' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rì
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 57"
|
105°
46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Mác Nẻng
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
59' 44"
|
105°
47' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
55' 35"
|
105°
44' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Quy
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Kéo
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 38"
|
105°
47' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Pèng
Đèo
|
SV
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 09"
|
105°
49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Phia
Héo
|
TV
|
xã
Khánh Xuân
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
55' 10"
|
105°
42' 15"
|
22°
56' 17"
|
105°
42' 08"
|
F-48-32-A
|
núi Pù Yên Mạ
|
SV
|
xã Khánh Xuân
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
55' 45"
|
105°
43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thăm Han
|
DC
|
xã Khánh
Xuân
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Xum Hẩu
|
DC
|
xã Khánh Xuân
|
H.
Bảo Lạc
|
22°
54' 57"
|
105°
44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc
Đúc
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 21"
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Muồi
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 52"
|
105°
38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Cốc Tém
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
52' 24"
|
105°
38' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Duồng Rình
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 43"
|
105°
39' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Duồng Rình
|
TV
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
53' 49"
|
105°
38' 47"
|
22°
53' 50"
|
105°
39' 53"
|
F-48-32-A
|
Khau Sáng
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
51' 17"
|
105°
37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Khon
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 35"
|
105°
41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Pao
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 50"
|
105°
40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Rù
|
DC
|
xã Kim
Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 21"
|
105°
39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Nằm
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Soen
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 48"
|
105°
38' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
sông Neo
|
TV
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
51' 54"
|
105°
40' 19"
|
22°
53' 55"
|
105°
40' 09"
|
F-48-32-A
|
xóm Ngàm Lồm
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 21"
|
105°
39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pác Puồng
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 36"
|
105°
40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Tác
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 51"
|
105°
38' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pom Cuổn
|
DC
|
xã Kim
Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 30"
|
105°
38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối
Quang Mậu
|
TV
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
51' 23"
|
105°
39' 08"
|
22°
52' 00"
|
105°
40' 08"
|
F-48-32-A
|
xóm Slam Kha
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 44"
|
105°
39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Tát Kè
|
DC
|
xã Kim Cúc
|
H. Bảo Lạc
|
22°
50' 32"
|
105°
37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bó Chiêu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
56' 04"
|
105°
41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bó
Tẹ
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 08"
|
105°
45' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Lại
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 52"
|
105°
45' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Cốc Xì
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 52"
|
105°
44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Sẩu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 24"
|
105°
44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 29"
|
105°
46' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Mè Van
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 43"
|
105°
43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Nậm Dân
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 04"
|
105°
46' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Nậm Dân
|
TV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
52' 04"
|
105°
47' 01"
|
22°
54' 41"
|
105°
45' 32"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm
Nặm Dân
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Nam Giam
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
52' 08"
|
105°
47' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Ngàm Càng
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 03"
|
105°
43' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pác Lác
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 49"
|
105°
45' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Pác Lác
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 45"
|
105°
45' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
pu Pạt
Bà
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 22"
|
105°
43' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phần Quang
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 36"
|
105°
45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phia Héo
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 09"
|
105°
42' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Phia Héo
|
TV
|
xã
Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
55' 10"
|
105°
42' 14"
|
22°
56' 16"
|
105°
42' 07"
|
F-48-32-A
|
xóm Phia Tằng
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phiêng Dịt
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Pù Vi
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
55' 32"
|
105°
41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thẳm Thon A
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 26"
|
105°
42' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thẳm Thon B
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22'
55' 07"
|
105°
42' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thôm Quan
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 46"
|
105°
43' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Trên Pác
Lác
|
SV
|
xã
Phan Thanh
|
H. Bảo Lạc
|
22°
51' 52"
|
105°
45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Oóng
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
42' 02"
|
105°
36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Khau Ho
|
SV
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
42' 42"
|
105°
37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Khiếu Hạ
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
42' 45"
|
105°
37' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Khiếu Thượng
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
40' 55"
|
105°
35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Khuổi
Đậu
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
42' 59"
|
105°
35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khuồi
Tẩư
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 26"
|
105°
36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Năm Khiếu
|
SV
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
41' 05"
|
105°
35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Nậm Yên
|
SV
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 37"
|
105°
35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Nặm
Yên
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 38"
|
105°
37' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
sông Năng
|
TV
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
41' 27"
|
105°
35' 28"
|
22°
43' 32"
|
105°
38' 56"
|
F-48-32-C
|
xóm Ống
Théc
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
42' 27"
|
105°
35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Phia Pàn
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 13"
|
105°
37' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Phia Pàn
|
TV
|
xã
Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
44' 19"
|
105°
35' 42"
|
22°
43' 12"
|
105°
37' 40"
|
F-48-32-C
|
núi
Phya Dạ
|
SV
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 35"
|
105°
35' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Thôm Ngàn
|
DC
|
xã Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
22°
42' 30"
|
105°
35' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Thôm Ngàn
|
TV
|
xã
Sơn Lập
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
41' 44"
|
105°
34' 50"
|
22°
41' 27"
|
105°
35' 28"
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Khiếu
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 15"
|
105°
40' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Khuông
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 49"
|
105°
40' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Riềng
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 22"
|
105°
39' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Tuồng
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Bó Cỏi
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 58"
|
105°
41' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
bản Bóng
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 29"
|
105°
39' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
khau Cà
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 25"
|
105°
40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Còi Chí
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 38"
|
105°
41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
bản Cuốn
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 13"
|
105°
39' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Dẩn Tờ
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
47' 02"
|
105°
39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Đồn
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 39"
|
105°
41' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Đông Xoét
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 25"
|
105°
41' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Cà
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 00"
|
105°
40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Khơ Chong
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 53"
|
105°
43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Khuổi Luội
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 45"
|
105°
41' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Khuổi Phay
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
46' 11"
|
105°
42' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
khuổi
Khuông
|
TV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
45' 49"
|
105°
39' 52"
|
22°
44' 24"
|
105°
39' 50"
|
F-48-32-A
|
Lũng Thơm
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 42"
|
105°
39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Lũng Thơm
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 53"
|
105°
38' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Lũng Thơm
|
TV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
45' 26"
|
105°
38' 18"
|
22°
44' 27"
|
105°
39' 17"
|
F-48-32-A
|
Nà Bân
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 17"
|
105°
42' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Cải
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 36"
|
105°
43' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Nà Chấn
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 26"
|
105°
39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Khuổi
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Nà Lào
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 26"
|
105°
40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Nà Pa
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 10"
|
105°
39' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Trang
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
43' 56"
|
105°
42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Nặm Kẹm
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 44"
|
105°
42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Phia Cảng
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 15"
|
105°
43' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Lẹng
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 32"
|
105°
42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Pù Mồ
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
44' 00"
|
105°
41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Pù Mồ
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 20"
|
105°
41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Sưm Ngần
|
SV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
45' 44"
|
105°
43' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Tát
Riềng
|
SV
|
xã
Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
44' 25"
|
105°
38' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Tổng Cọt
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 52"
|
105°
41' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Tổng
Kiều
|
DC
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
22°
43' 46"
|
105°
41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi Tuồng
|
TV
|
xã Sơn Lộ
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
46' 00"
|
105°
41' 48"
|
22°
43' 55"
|
105°
41' 14"
|
F-48-32-C
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
57' 35"
|
105°
40' 10"
|
22°
58' 12"
|
105°
38' 44"
|
F-48-32-A
|
khuổi A
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
59' 46"
|
105°
38' 42"
|
22°
58' 55"
|
105°
38' 27"
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 04"
|
105°
42' 34"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Bó
Vài
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 02"
|
105°
41' 32"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Chè Vin
|
SV
|
xã
Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 47"
|
105°
39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi
Cốc Muồi
|
SV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 13"
|
105°
40' 21"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Thốc
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 18"
|
105°
42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
57' 55"
|
105°
40' 28"
|
22°
58' 19"
|
105°
38' 47"
|
F-48-32-A
|
Già Mò
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
03' 32"
|
105°
41' 15"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Khuổi
A
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 06"
|
105°
39' 25"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi Chủ
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 22"
|
105°
40' 25"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi Nò
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi
Pậu
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 14"
|
105°
38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Pụt
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Lùng
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
00' 52"
|
105°
39' 53"
|
22°
59' 39"
|
105°
38' 49"
|
F-48-20-C;
F-48-32-A
|
xóm Lũng Nà
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pàn
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo
Lạc
|
23°
02' 53"
|
105°
42' 18"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Nà Cắt
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 51"
|
105°
41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Chào
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H.
Bảo Lạc
|
23°
00' 49"
|
105°
40' 59"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Dạn
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 42"
|
105°
40' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Đứa
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
59' 01"
|
105°
38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Luông
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 38"
|
105°
38' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Nà Mạ
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 59"
|
105°
41' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Nà Ngàm
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
59' 03"
|
105°
40' 55"
|
22°
58' 41"
|
105°
39' 59"
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Ngàm A
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
00' 34"
|
105°
41' 31"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Ngàm B
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
57' 42"
|
105°
41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Quằng
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 02"
|
105°
41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Nà Quằng
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
02' 01"
|
105°
41' 53"
|
23°
02' 14"
|
105°
41' 02"
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Rạ
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 46"
|
105°
42' 09"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Sài
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Tản
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
01' 01"
|
105°
41' 55"
|
23"
01' 13"
|
105°
40' 38"
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Tền
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 25"
|
105°
39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tồng
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 48"
|
105°
39' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Viềng
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
59' 24"
|
105°
41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Ngàm Giàng
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
02' 48"
|
105°
43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Ngàm
Rạo
|
SV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 09"
|
105°
39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Pác Riệu
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 14"
|
105°
40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
khuổi
Pậu
|
TV
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
58' 43"
|
105°
41' 19"
|
22°
56' 46"
|
105°
41' 19"
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Sỉnh
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 51"
|
105°
40' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Tà Mù
|
TV
|
xã
Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
23°
03' 33"
|
105°
41' 40"
|
22°
58' 06"
|
105°
39' 52"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tả
Mù
|
DC
|
xã Thượng Hà
|
H. Bảo Lạc
|
23°
01' 07"
|
105°
40' 33"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
lũng
Áng Lỏng
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 26"
|
105°
51' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Chuồng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 02"
|
105°
47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Thán
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Bào Tỳ
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 10"
|
105°
49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Bó Héc
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 40"
|
105°
49' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cao Bắc
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 05"
|
105°
49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Cô Péc
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 06"
|
105°
49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Kạch
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 10"
|
105°
49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Cốc Tả
|
TV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
53' 44"
|
105°
48' 48"
|
22°
54' 12"
|
105°
48' 27"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Đin Đeng
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 41"
|
105°
49' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đồn Đồng Mu
|
KX
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Khuổi
Van
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
55' 24"
|
105°
50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lắm Côm
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 57"
|
105°
50' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lẫm
Cũm
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 01"
|
105°
50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm
Lũng Mật
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 44"
|
105°
51' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Nọi
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 55"
|
105°
48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pèo
|
DC
|
xã Xuân
Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 36"
|
105°
50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pù
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 49"
|
105°
49' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rạc
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 00"
|
105°
48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Mù Chảng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 30"
|
105°
50' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm
Nà Chộc
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 14"
|
105°
47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Xóm
Nà Đoỏng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 36"
|
105°
48' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nậm Giật
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 48"
|
105°
49' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Pác Nạp
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
55' 49"
|
105°
49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Phát
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 55"
|
105°
51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Phia Khao
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 37"
|
105°
51' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phia Phoong
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 08"
|
105°
47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Phoong
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
53' 23"
|
105°
47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phìn
Sảng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 10"
|
105°
50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phin Sảng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 29"
|
105°
47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Piêng Pán
|
TV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
53' 00"
|
105°
50' 40"
|
22°
53' 23"
|
105°
51' 12"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Pờ Cà Tản
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
52' 30"
|
105°
48' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Quang
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 18"
|
105°
50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Sà Phìn
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 25"
|
105°
50' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Tả Nọi
|
TV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo
Lạc
|
|
|
22°
53' 27"
|
105°
49' 08"
|
22°
53' 44"
|
105°
48' 48"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tả Sáy
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
Tát Luông
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo
Lạc
|
22°
52' 22"
|
105°
49' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Tày
Đủm
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
58' 28"
|
105°
50' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
hồ Thâm Lẩm
|
TV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
|
|
22°
55' 44"
|
105°
50' 20"
|
22°
55' 18"
|
105°
49' 31"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Thẳm Tôm
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 13"
|
105°
49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Thiêng Lầu
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 57"
|
105°
48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Thua Tổng
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
54' 21"
|
105°
48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Tràm
|
SV
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
56' 56"
|
105°
47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Xi Ma
|
DC
|
xã Xuân Trường
|
H. Bảo Lạc
|
22°
57' 12"
|
105°
51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
53' 30"
|
105°
31' 45"
|
22°
46' 07"
|
105°
26' 43"
|
F-48-31-B;
F-48-32-A
|
xóm Bản Đe
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
46' 45"
|
105°
27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Chè
Lếch
|
SV
|
TT. Pác
Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 51"
|
105°
29' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Chè Pẻn
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 36"
|
105°
28' 20"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Đán Chương
|
SV
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 24"
|
105°
28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
sông Gâm
|
TV
|
TT. Pác Miầu
|
H.
Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 49"
|
105°
29' 25"
|
22°
46' 14"
|
105°
26' 49"
|
F-48-31-B
|
xóm khu 1
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 10"
|
105°
29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm khu 2
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 00"
|
105°
29' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm khu 3
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 09"
|
105°
29' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm khu 4
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 24"
|
105°
29' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Lạng Cá
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 37"
|
105°
27' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Mạy Rại
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 20"
|
105°
29' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Mẹ Hán
|
TV
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
51' 47"
|
105°
31' 18"
|
22°
51' 59"
|
105°
30' 09"
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Bỏn
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo
Lâm
|
24°
48' 20"
|
105°
28' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Ca
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 31"
|
105°
31' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Nậm Pùng
|
TV
|
TT. Pác
Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 02"
|
105°
28' 07"
|
22°
49' 18"
|
105°
28' 45"
|
F-48-31-B
|
suối Pác Miầu
|
TV
|
TT. Pác
Miầu
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
49' 08"
|
105°
30' 10"
|
22°
50' 01"
|
105°
29' 20"
|
F-48-31-B
|
xóm Phiềng
Phay
|
DC
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
47' 45"
|
105°
28' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
nứi
Phiềng Phay
|
SV
|
TT. Pác Miầu
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
47' 01"
|
105°
27' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Cà Đổng
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
01' 00"
|
105°
30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Cà
Lung
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
01' 23"
|
105°
32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm
Cà Mèng
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cà Pẻn A
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
00' 01"
|
105°
32' 18"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Cà Pẻn B
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
00' 26"
|
105°
31' 39"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Chẻ
Lỳ A
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
04' 18"
|
105°
32' 18"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Chẻ Lỳ
B
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
03' 34"
|
105°
32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Cốc Càng
|
SV
|
xã
Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
02' 08"
|
105°
33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối
Cốc Pàng
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
23°
02' 55"
|
105°
33' 20"
|
23°
03' 02"
|
105°
32' 11"
|
F-48-20-C
|
xóm Cốc Phung
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
02' 21"
|
105°
31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Cốc Phung
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
23°
02' 14"
|
105°
30' 55"
|
23°
03' 21"
|
105°
30' 24"
|
F-48-20-C
|
xóm Dinh Phà
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
04' 52"
|
105°
31' 26"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Đội Lỳ
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
00' 28"
|
105°
34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
lũng Già Phình
|
SV
|
xã Đức
Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
05' 02"
|
105°
32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Há
Tư
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo
Lâm
|
23°
06' 28"
|
105°
33' 32"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Hát
Han
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi
Sang
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
02' 09"
|
105°
31' 00"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Khuổi
Vác
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo
Lâm
|
23"
01' 14"
|
105°
34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
dãy núi Long Diên
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
05' 22"
|
105°
32' 58"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Lũng Mần
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
05' 45"
|
105°
32' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi
Lũng Mần
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
06' 00"
|
105°
32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Lũng Pịa
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
03' 45"
|
105°
33' 23"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Lũng Pịa
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
03' 24"
|
105°
33' 34"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Sa
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo
Lâm
|
23°
02' 58"
|
105°
33' 15"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm
Nà Hu
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
03' 15"
|
105°
31' 14"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
Nà Sích
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
01' 39"
|
105°
33' 08"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
xóm Nà Và
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
22°
59' 40"
|
105°
32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Ngàm Trái
|
DC
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
00' 29"
|
105°
33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
núi Ngàm Trái
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
22°
59' 29"
|
105°
31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Ngàm Trái
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
23°
00' 08"
|
105°
33' 03"
|
22°
58' 41"
|
105°
32' 55"
|
F-48-32-A
|
sông Nho Quế
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
23°
06' 44"
|
105°
31' 47"
|
23°
00' 36"
|
105°
29' 08"
|
F-48-20-C;
F-48-19-D
|
lũng Tru
|
SV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
23°
04' 48"
|
105°
33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-20-C
|
suối Vác
|
TV
|
xã Đức Hạnh
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
23°
02' 34"
|
105°
32' 49"
|
23°
02' 55"
|
105°
33' 20"
|
F-48-20-C
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Lý
Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 08"
|
105°
33' 52"
|
22°
53' 30"
|
105°
31' 45"
|
F-48-32-A
|
xóm
Bản Báng
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 44"
|
105°
30' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối
Bản Báng
|
TV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 09"
|
105°
29' 25"
|
22°
54' 05"
|
105°
31' 43"
|
F-48-32-A
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 11"
|
105°
33' 58"
|
22°
56' 41"
|
105°
32' 49"
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Bon
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
57' 33"
|
105°
33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Mản
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 05"
|
105°
27' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Khuổi Mản
|
TV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 16"
|
105°
30' 09"
|
22°
57' 57"
|
105°
31' 55"
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Vin
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
59' 08"
|
105°
30' 07"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Mu Lây
|
SV
|
xã
Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 06"
|
105°
30' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Kháng
|
DC
|
xã Lý
Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 05"
|
105°
32' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Mạt
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 34"
|
105°
32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Mấư
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 54"
|
105°
28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Mỹ
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 42"
|
105°
26' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
sông Nà Ngần
|
TV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
57' 12"
|
105°
27' 14"
|
22°
58' 29"
|
105°
29' 45"
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Pồng
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 20"
|
105°
32' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tồng
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
58' 49"
|
105°
28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
sông Nho Quế
|
TV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 42"
|
105°
32' 49"
|
23°
00' 36"
|
105°
29' 08"
|
F-48-19-D+32-A
|
Pác
Kỉn
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 26"
|
105°
31' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pác Pết
|
DC
|
xã
Lý Bôn
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
56' 13"
|
105°
29' 44"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Pác
Pha
|
DC
|
Xã
Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 28"
|
105°
53' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Pác
Rà
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
58' 34"
|
105°
29' 59"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Pác
Ruộc
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 20"
|
105°
29' 28"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng
Đăm
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 26"
|
105°
28' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng
Lùng
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 05"
|
105°
28' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng Pẻn
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
59' 50"
|
105°
27' 29"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Phiêng Tằng
|
SV
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
23°
00' 30"
|
105°
27' 39"
|
|
|
|
|
F-48-19-D
|
xóm Tổng Ác
|
DC
|
xã Lý Bôn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
58' 27"
|
105°
30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Mỏ
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 07"
|
105°
30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Đon Sài
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Lạ A
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Lạ B
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm
Khau Lệnh
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Pò
(Khau Piò)
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Trù
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22° 49'
41"
|
105°
31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Lũng Pào (Lũng
Piào)
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 32"
|
105°
30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm
Nà Bon
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Làng
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 27"
|
105°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Mấu (Nà Mấư)
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 06"
|
105°
32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Pết
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pồng
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 45"
|
105°
32' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Ngoại
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 32"
|
105°
31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Nặm Ngoại
|
TV
|
xã Mông
Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
51' 06"
|
105°
31' 56"
|
22°
49' 37"
|
105°
31' 33"
|
F-48-32-A
|
suối Pác Miầu
|
TV
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
47' 40"
|
105°
32' 08"
|
22°
49' 08"
|
105°
30' 10"
|
F-48-32-A
|
xóm Phia Mản
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 22"
|
105°
29' 58"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phia Phi
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 50"
|
105°
31' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Mẹng
|
DC
|
xã Mông Ân
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 34"
|
105°
33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Bung
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 29"
|
105°
23' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Bản
Cao
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 50"
|
105°
23' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Cốc Páp
|
SV
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 36"
|
105°
24' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Cốc Páp
|
TV
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
57' 19"
|
105°
23' 46"
|
22°
58' 52"
|
105°
25' 24"
|
F-48-31-B
|
xóm Khuổi Cắm
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 36"
|
105°
26' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khuổi Pạt (Khuổi
Piạt)
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
58' 54"
|
105'
25' 16"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Mon
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 35"
|
105°
22' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Nhuồm
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 44"
|
105°
21' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
Nà Rò
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
57' 48"
|
105°
23' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
Nà Sẩu
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
59' 51"
|
105°
25' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối
Nậm Đang
|
TV
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
57' 15"
|
105°
25' 28"
|
22°
58' 52"
|
105°
25' 24"
|
F-48-31-B
|
xóm Nặm Đang
|
DC
|
Xã
Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 30"
|
105°
25' 35"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Pác
Kén
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 37"
|
105°
24' 33"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phia Cò
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
57' 20"
|
105°
21' 56"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Phia Cò
|
SV
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 01"
|
105°
22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phia Cọ
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
56' 10"
|
105°
24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phia Liềng
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 40"
|
105°
24' 44"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
Phiêng Hang
|
DC
|
xã Nam
Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
59' 09"
|
105°
23' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
Tẩn Lình
|
DC
|
xã Nam Cao
|
H. Bảo Lâm
|
22°
58' 14"
|
105°
22' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Đon Sài
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 47"
|
105°
25' 49"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
53' 32"
|
105°
31' 43"
|
22°
50' 49"
|
105°
29' 25"
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Dịm
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 34"
|
105°
25' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Héng
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 33"
|
105°
30' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Rình
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 51"
|
105°
27' 31"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Viềng
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 07"
|
105°
28' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Nam Quang
|
TV
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
53' 16"
|
105°
28' 53"
|
22°
51' 34"
|
105°
29' 17"
|
F-48-31-B
|
mỏ
vàng Nam Quang
|
KX
|
xã
Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi
Nậm Ròm
|
SV
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 10"
|
105°
28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nặm Ròm
|
DC
|
xã
Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Ròm
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
51' 43"
|
105°
29' 23"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng Phăng
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 28"
|
105°
27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Thẳm Siềm
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 23"
|
105°
25' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Tổng Phườn
|
DC
|
xã Nam Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 03"
|
105°
26' 39"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Bản Nà
|
DC
|
xã Quảng
Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 07"
|
105°
26' 19"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 27"
|
105°
20' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Cốc Pục
|
TV
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 02"
|
105°
28' 07"
|
22°
49' 18"
|
105°
28' 45"
|
F-48-31-B
|
sông Gâm
|
TV
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
46' 10"
|
105°
26' 42"
|
22°
49' 18"
|
105°
28' 45"
|
F-48-31-B
|
núi Mã Lùng
|
SV
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 30"
|
105°
17' 12"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Đon
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 26"
|
105°
27' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Kiểng
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 57"
|
105°
23' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 43"
|
105°
26' 01"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nặm Miòng
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 07"
|
105°
28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng Mường
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 16"
|
105°
27' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng Phát
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 36"
|
105°
21' 43"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Tổng Chảo
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 18"
|
105°
23' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Tổng Ngoắng
|
TV
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 42"
|
105°
21' 22"
|
22°
48' 37"
|
105°
25' 52"
|
F-48-31-B
|
xóm Tổng Ngoảng
|
DC
|
xã Quảng Lâm
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
48' 17"
|
105°
24' 58"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
dãy
núi Đan Linh
|
SV
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 05"
|
105°
26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khùng Khoàng
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 18"
|
105°
27' 34"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Khùng Khoàng
|
SV
|
xã
Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 37"
|
105°
27' 36"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khuổi
Hẩu
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 45"
|
105°
26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khuổi Qua
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 21"
|
105°
27' 08"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Khuổi Qua
|
TV
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 54"
|
105°
26' 21"
|
22°
51' 08"
|
105°
28' 08"
|
F48-31-B
|
xóm Lũng Chang
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 39"
|
105°
29' 25"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Đấng
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 59"
|
105°
28' 04"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Pù
|
DC
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 24"
|
105°
27' 02"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Nậm Quang
|
TV
|
xã Tân Việt
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
51' 08"
|
105°
28' 08"
|
22°
50' 50"
|
105°
29' 24"
|
F-48-31-B
|
xóm Bản Luầy
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 11"
|
105°
23' 52"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Cốc Páp
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 04"
|
105°
23' 47"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khau Ca
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
50' 25"
|
105°
25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khau Noong
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 17"
|
105°
18' 25"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khau Ràng
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 59"
|
105°
25' 15"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Lũng Rịa
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 20"
|
105°
21' 06"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Hôm
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 20"
|
105°
22' 27"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Ó
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 53"
|
105°
25' 56"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nà Thằn
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
49' 25"
|
105°
25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm
Nặm Pục
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 11"
|
105°
19' 50"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Nặm Tàu
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 53"
|
105°
20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Phiêng Roỏng
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 00"
|
105°
24' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Sác Ngà
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 28"
|
105°
20' 55"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
suối Thạch Lâm
|
TV
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Thẳm Nu
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 54"
|
105°
20' 56"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Tổng Dùn
|
DC
|
xã Thạch Lâm
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 40"
|
105°
23' 10"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Bản Bó
|
DC
|
xã
Thái Học
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
44' 40"
|
105°
30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Bản Bó
|
TV
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
43' 57"
|
105°
30' 34"
|
22°
44' 39"
|
105°
30' 05"
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Ràn
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
44' 57"
|
105°
30' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Cốc Cạch
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
45' 26"
|
105°
28' 14"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
núi Cốc Cạch
|
SV
|
xã Thái
Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 26"
|
105°
31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Vạn
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Ít
|
DC
|
xã Thái
Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 02"
|
105°
30' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Ninh
|
DC
|
xã Thái
Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 36"
|
105°
29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Khuổi Ngầu
|
DC
|
xã Thái Học
|
H.
Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Ngọa
|
DC
|
xã Thái Học
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
44' 04"
|
105°
31' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Khuổi Ngọa
|
TV
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
43' 55"
|
105°
31' 22"
|
22°
44' 45"
|
105°
32' 20"
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Cút
|
DC
|
xã Thái Học
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
45' 41"
|
105°
32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Piậy
|
DC
|
xã Thái Học
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
45' 18"
|
105°
31' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Sài
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
45' 26"
|
105°
31' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Pác
Nhúng
|
TV
|
xã Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
45' 23"
|
105°
31' 48"
|
22°
44' 53"
|
105°
30' 00"
|
F-48-32-A
|
núi Phia Hiêng
|
SV
|
xã Thái
Học
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 50"
|
105°
30' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Sam Quanh
|
DC
|
xã
Thái Học
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Vàng Vạt
|
DC
|
xã
Thái Học
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
46' 01"
|
105°
27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-31-B
|
xóm Bản Là
|
DC
|
xã Thái
Sơn
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
45' 29"
|
105°
35' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Lìn
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
45' 48"
|
105°
37' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Dề
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
45' 41"
|
105°
35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khuổi Dùa
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H.Bảo Lâm
|
22°
44' 39"
|
105°
34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khuổi Đuốc
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Lũng Chang
|
TV
|
xã Thái
Sơn
|
H.
Bảo Lâm
|
|
|
22°
43' 07"
|
105°
32' 16"
|
22°
43' 29"
|
105°
32' 48"
|
F-48-32-C
|
xóm Lũng
Trang
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
43' 36"
|
105°
34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 13"
|
105°
33' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Bó
|
DC
|
xã Thái
Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 44"
|
105°
32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Nà Bó
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
43' 01"
|
105°
34' 04"
|
22°
42' 40"
|
105°
33' 10"
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Lốm
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
44' 04"
|
105°
33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Nàng
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
44' 37"
|
105°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Nà Pất
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
44' 00"
|
105°
32' 38"
|
22°
44' 45"
|
105°
32' 20"
|
F-48-32-C
|
suối Nậm Pây
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
44' 54"
|
105°
34' 05"
|
22°
44' 45"
|
105°
32' 20"
|
F-48-32-C
|
xóm Nặm Trà
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sáng
Soáy
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 17"
|
105°
36' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản
Chang
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Phườn
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 41"
|
105°
34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
Cốc Sỉ
|
DC
|
xã Vĩnh
Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 25"
|
105°
33' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Én
Cổ
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 58"
|
105°
35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Én Ngoại
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 46"
|
105°
35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Én Nội
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 34"
|
105°
36' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Lũng Háng
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Lũng Háng
|
SV
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
49' 31"
|
105°
34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi
Luộc Chùn
|
SV
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 05"
|
105°
32' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Hù
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 03"
|
105°
34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Luống
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
47' 32"
|
105°
35' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Tăn
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
50' 50"
|
105°
34' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Ngàm Vuộc
|
SV
|
xã
Vĩnh Phong
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
53' 00"
|
105°
32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phia Nà
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 08"
|
105°
33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Phia Nà
|
SV
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
48' 35"
|
105°
35' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phia Tráng
|
DC
|
xã
Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 52"
|
105°
33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Diềm
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 11"
|
105°
33' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Phổi
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H.
Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng Vai
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
46' 35"
|
105°
35' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thôm Soọc
|
DC
|
xã Vĩnh Phong
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 49"
|
105°
33' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
quốc
lộ 34
|
KX
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
56' 11"
|
105°
35' 03"
|
22°
56' 08"
|
105°
33' 52"
|
F-48-32-A
|
xóm Ắc
È
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 23"
|
105°
33' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Cài
|
DC
|
xã Vĩnh
Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 35"
|
105°
34' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản Miều
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
52' 27"
|
105°
35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
suối Cai Kim
|
TV
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
50' 56"
|
105°
36' 01"
|
22°
54' 36"
|
105°
34' 46"
|
F-48-32-A
|
xóm Cốc Tém
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Kẹn
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 52"
|
105°
36' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Cưởm
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H.
Bảo Lâm
|
22°
53' 33"
|
105°
34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khau Sáng
|
DC
|
xã
Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Khuổi
Âu
|
SV
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 27"
|
105°
37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi Nảy
|
DC
|
xã
Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
54' 44"
|
105°
35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Khuổi
Rò
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 35"
|
105°
35' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Hiên
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 12"
|
105°
37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Lầu
|
DC
|
xã Vĩnh
Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 07"
|
105°
37' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 02"
|
105°
33' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Ngà
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
54' 03"
|
105°
35' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Phiáo
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 54"
|
105°
34' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Piao
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
52' 28"
|
105°
36' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nà Tốm
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 34"
|
105°
34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Lạn
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
53' 03"
|
105°
36' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Nặm Uốm
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Đoa
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 06"
|
105°
34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Phạc Tà
|
SV
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
53' 46"
|
105°
34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Phia Pục
|
SV
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 02"
|
105°
36' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Phiêng
Rù
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
51' 20"
|
105°
35' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
núi Tát
Ma
|
SV
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
54' 36"
|
105°
36' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Thiêng Nà
|
DC
|
xã Vĩnh Quang
|
H. Bảo Lâm
|
22°
55' 53"
|
105°
34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-A
|
xóm Bản
Búng
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
38' 46"
|
105°
31' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản
Chang 1
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 02"
|
105°
31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm
Bản Chang 2
|
DC
|
xã
Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 52"
|
105°
31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Đuốc
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 52"
|
105°
29' 13"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối
Bản Loòng
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
22°
38' 51"
|
105°
31' 09"
|
22°
38' 28"
|
105°
29' 37"
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Ngoẽ
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
42' 26"
|
105°
31' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Pan
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
44' 27"
|
105'
29' 05"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối Bản Pan
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Vàng
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 42"
|
105'
30' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Bản Vàng
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
40' 42"
|
105°
30' 48"
|
22°
40' 56"
|
105°
29' 25"
|
F-48-31-D+32-C
|
Bó
Miọc
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
42' 09"
|
105°
30' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Cáy
Tò
|
SV
|
xã
Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 04"
|
105°
30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Đông Lùng
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 33"
|
105°
31' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Khân
Lần
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 51"
|
105°
32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khau Han
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 38"
|
105°
30' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khau Tao
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
40' 27"
|
105°
32' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Khau Tao
|
SV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 09"
|
105°
32' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi Khau Thủm
|
SV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
42' 01"
|
105°
31' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Khuổi Chuồng
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo
Lâm
|
22°
39' 38"
|
105°
31' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Khuổi
Chuồng
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
39' 35"
|
105°
31' 20"
|
22°
38' 44"
|
105°
29' 30"
|
F-48-32-C
|
xóm Khuổi
Ngầu
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo
Lâm
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Sáp
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
39' 59"
|
105°
30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Khuổi Tần
|
DC
|
xã Yên
Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
39' 20"
|
105°
31' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Lũng Cuổi
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 14"
|
105°
30' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Lũng Liềm
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
41' 33"
|
105°
33' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Nà Kẹm
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 47"
|
105°
30' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Kéo
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 18"
|
105°
28' 41"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
núi Nà Lìu
|
SV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
44' 10"
|
105°
28' 42"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối Nà Lùng
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
41' 22"
|
105°
32' 25"
|
22°
40' 51"
|
105°
31' 25"
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Sài
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 26"
|
105°
31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Nà Sài
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
40' 20''
|
105°
31' 39"
|
22°
40' 42"
|
105°
30' 48"
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
43' 18"
|
105°
29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-31-D
|
suối Ngàm Vầy
|
TV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
42' 13"
|
105°
32' 41"
|
22°
42' 40"
|
105°
33' 10"
|
F-48-32-C
|
suối Pom Kiều
|
TV
|
xã
Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
|
|
22°
41' 01"
|
105°
32' 14"
|
22°
40' 51"
|
105°
31' 25"
|
F-48-32-C
|
núi
Sam Vẽ
|
SV
|
xã Yên Thổ
|
H. Bảo Lâm
|
22°
40' 57"
|
105°
34' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
đường tỉnh
207
|
KX
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
41' 22"
|
106°
39' 01"
|
22°
41' 44"
|
106°
40' 56"
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
214
|
KX
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Rạc
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
bệnh viện Đa khoa
|
KX
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông Mu
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đoỏng Đeng
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 20"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đoỏng Hoan
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 12"
|
106°
40' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đoỏng Hủ
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 53"
|
106°
39' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
phố Hạ Lang
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Huyền Du
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 35"
|
106°
40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Kéo Sy
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 39"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Đốn
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 22"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Duốc
|
SV
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 39"
|
106°
39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Én
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 37"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Ngườm Khang
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 01"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sộc Quân
|
DC
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 53"
|
106°
39' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
chùa Sùng Phúc
|
KX
|
TT. Thanh Nhật
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 53"
|
106°
40' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
207
|
KX
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
41' 59"
|
106°
34' 03"
|
22°
41' 22"
|
106°
39' 01"
|
F-48-34-(C+D)
|
sông Bắc Vọng
|
TV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
43' 05"
|
106°
33' 59"
|
22°
42' 36"
|
106°
34' 39"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Chao
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 13"
|
106°
36' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Răng
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 11"
|
106°
38' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cam Mạ Đeng
|
DC
|
xã An
Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 12"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đèo Keng Ka
|
SV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 28"
|
106°
38' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-(C+D)
|
Khau Ngoang
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 33"
|
106°
35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khuổi Lình
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuối Mịt Ngoang
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 57"
|
106°
35' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Khuối Rù
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 06"
|
106°
35' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lung Đăng
|
SV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 24"
|
106°
34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Hoàng Thái
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 37"
|
106°
37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Quang
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Lũng Vài
|
SV
|
xã An Lạo
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 53"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Xúm
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 40"
|
106°
33' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Nà Ba
|
SV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 48"
|
106°
33' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Ray
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 22"
|
106°
34' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nưa Xe
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 06"
|
106°
38' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Pác Khuổi
|
DC
|
xã
An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 01"
|
106°
34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Phia Đeng
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 01"
|
106°
36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Phiêng
Khằn
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 46"
|
106°
35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Phò Mạ
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 41"
|
106°
35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phò Nà
|
SV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 46"
|
106°
35' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sộc
Áng
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 36"
|
106°
36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sộc Phường - Lũng
Sươn
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 57"
|
106°
39' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Tha Hoài Mười
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 11"
|
106°
37' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Tu Thin
|
DC
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 29"
|
106°
37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Xa Xe
|
SV
|
xã An Lạc
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 32"
|
106°
34' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi An Mạ
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 35"
|
106°
36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Khúa
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 26"
|
106°
37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Luông
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 13"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Nha
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 44"
|
106°
37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Nhôn
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 34"
|
106°
35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Nưa
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 17"
|
106°
35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Rạc
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 24"
|
106°
35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Thưn - Pác Khẹn
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 52"
|
106°
38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Keng Thưn
|
TV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
34' 43"
|
106°
39' 42"
|
22°
36' 10"
|
106°
38' 04"
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Khinh
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 37"
|
106°
37' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Thúng
|
DC
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 30"
|
106°
36' 18"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pác Luông
|
SV
|
xã
Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 50"
|
106°
37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Phằng
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 10"
|
106°
37' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Phón
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 30"
|
106°
35' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Phia Chân
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 48"
|
106°
37' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Phia Pảng
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 57"
|
106°
37' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Phia
Rao
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 08"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Tron Giáo
|
SV
|
xã Cô Ngân
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 19"
|
106°
38' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
207
|
KX
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
45' 30"
|
106°
42' 28"
|
22°
46' 35"
|
106°
44' 47"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Lẹn
|
DC
|
xã Đồng
Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 10"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm
Bản Lung
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 11"
|
106°
43' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Miào
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Nha
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 11"
|
106°
42' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Sáng
|
DC
|
xã Đồng
Loan
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Thuộc
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 46"
|
106°
44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Bò Phie
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 18"
|
106°
44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
bản Búa
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 26"
|
106°
45' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Cúng Mán
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 08"
|
106°
45' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi
En Nưa
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 16"
|
106°
44' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 32"
|
106°
44' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Phục
|
DC
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 00"
|
106°
44' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pài Lầu
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 27"
|
106°
43' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia Chao
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 19"
|
106°
44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia
Đeng
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 22"
|
106°
43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Thầu Nưa
|
SV
|
xã Đồng Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 09"
|
106°
45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
đường tỉnh 207
|
KX
|
xã Đức
Quang
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
42' 56"
|
106°
64' 18"
|
22°
43' 48"
|
106°
40' 15"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản
Hẻo
|
DC
|
xã
Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 31"
|
106°
38' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Nhăng
|
DC
|
xã
Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 42"
|
106°
39' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Sùng
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 25"
|
106°
40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Coòng Hoài
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 22"
|
106°
39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Mắn Phía
|
DC
|
xã
Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 23"
|
106°
38' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Nà Dằn
|
SV
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 36"
|
106°
38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Hát
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 25"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Nặm
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pác
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 38"
|
106°
37' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
suối Nà Pác
|
TV
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
46' 46"
|
106°
38' 40"
|
22°
45' 27"
|
106°
39' 13"
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Pài
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 04"
|
106°
36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Nà Theng
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 12"
|
106°
37' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Phiềng Phia
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 37"
|
106°
39' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pò Mu
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 54"
|
106°
38' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pò Sao
|
DC
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 55"
|
106°
37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Sam Kha
|
SV
|
xã Đức Quang
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 15"
|
106°
38' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Tao
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 10"
|
106°
36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 21"
|
106°
37' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông Phén
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 20"
|
106°
35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Gia Lường
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 19"
|
106°
35' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Khau Xa
|
SV
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 17"
|
106°
35' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Khuổi
Ai
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 31"
|
106°
35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Khuổi
Âu
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 07"
|
106°
36' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Lũng Chi
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 36"
|
106°
37' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Giông
|
SV
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 27"
|
106°
37' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Mò
|
DC
|
xã
Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 49"
|
106°
34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Túng
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 43"
|
106°
35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Luộc Vai
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 37"
|
106°
34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nặm Kít
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 45"
|
106°
35' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nặm Thẩu
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 43"
|
106°
37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phò Rụng
|
SV
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 47"
|
106°
36' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Phong Ái
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 32"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thình Âu
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thong Mò
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Thong Nhàn
|
DC
|
xã Kim Loan
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 13"
|
106°
33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
47' 08"
|
106°
46' 21"
|
22°
47' 31"
|
106°
46' 04"
|
F-48-34-B
|
đường tỉnh
207
|
KX
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
46' 35"
|
106°
44' 47"
|
22°
49' 03"
|
106°
48' 14"
|
F-48-34-A;34-B
|
núi Ba Đuông
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 36"
|
106°
47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
suối Bản
Bang
|
TV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
46' 25"
|
106°
45' 06"
|
22°
46' 48"
|
106°
45' 28"
|
F-48-34-B
|
xóm Bản Khoòng
|
DC
|
xã Lý
Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 15"
|
106°
48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Bản Sao
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 28"
|
106°
47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Bằng Ca
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 09"
|
106°
46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Bang Dưới
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 21"
|
106°
45' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Bang Trên
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 28"
|
106°
45' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
Đông Ké
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 56"
|
106°
48' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Khau Dăn
|
SV
|
xã Lý
Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 02"
|
106°
48' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Khỉ Cháo
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 08"
|
106°
49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Khỉ Cháo
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 40"
|
106°
49' 23"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm
Khưa Khoang
|
DC
|
xã Lý
Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 26"
|
106°
46' 36"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
hồ Khưa Khoang
|
TV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 52"
|
106°
46' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Lũng Pấu
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 33"
|
106°
49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Lũng Phiô
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 42"
|
106°
45' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Lũng Thoang Ké
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 31"
|
106°
47' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Lý Vạn
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 59"
|
106°
49' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Mu Mủn
|
SV
|
xã Lý
Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 31"
|
106°
48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Nặm Thấu
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 20"
|
106°
46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Nặm Tốc
|
DC
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 30"
|
106°
47' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Ngườm Răm
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 52"
|
106°
45' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Phia Nhàn
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 18"
|
106°
47' 36"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Rạm Kha
|
SV
|
xã Lý
Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 46"
|
106°
47' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Thềnh Ngườm
|
SV
|
xã Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 43"
|
106°
45' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Tu Giáo
|
SV
|
Xã
Lý Quốc
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 12"
|
106°
46' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
47' 31"
|
106°
46' 04"
|
22°
51' 01"
|
106°
43' 47"
|
F-48-34-A;34-B
|
đập Ái Cảnh
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
48' 59"
|
106°
47' 22"
|
22°
51' 02"
|
106°
43' 49"
|
F-48-34-B
|
núi Ba Xe
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 27"
|
106°
45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Bản Khuý
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Suối
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 22"
|
106°
43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Thang
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
50' 23"
|
106°
44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
suối Bản
Thang
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
50' 02"
|
106°
44' 31"
|
22°
50' 23"
|
106°
44' 29"
|
F-48-34-A
|
núi Bó
Nưa
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
50' 31"
|
106°
43' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đa Dưới
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 52"
|
106°
46' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Đa Trên
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 29"
|
106°
45' 49"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Đon Đa
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 26"
|
106°
47' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi
Đông Đín
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 27"
|
106°
42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Lung Nặm
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 55"
|
106°
45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Luộc Khếnh
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
49' 58"
|
106°
43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
suối Luộc Khểnh
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
49' 56"
|
106°
44' 00"
|
22°
50' 02"
|
106°
44' 31"
|
F-48-34-A
|
xóm Luộc Khiếu
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 04"
|
106°
44' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
suối Luộc Khiếu
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
48' 30"
|
106°
43' 15"
|
22°
48' 02"
|
106°
45' 21"
|
F-48-34-A
|
núi Nà Ma
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
49' 25"
|
106°
45' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
xóm Nà Quản
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 45"
|
106°
45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
suối Nà Quản
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
48' 02"
|
106°
45' 21"
|
22°
48' 37"
|
106°
45' 44"
|
F-48-34-B
|
xóm Nà Vị
|
DC
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 39"
|
106°
45' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi
Pác Ma
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 35"
|
106°
45' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Phải Cái
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
48' 12"
|
106°
46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Phải Cát
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 58"
|
106°
46' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Phia Pan
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 51"
|
106°
45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi Phia Ràng
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 20"
|
106°
45' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-B
|
núi
Pò Luộc Vài
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 53"
|
106°
43' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pò Luồng
|
SV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 52"
|
106°
42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
48' 59"
|
106°
47' 22"
|
22°
51' 02"
|
106°
43' 49"
|
F-48-34-A
|
suối Nà Vị
|
TV
|
xã Minh Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
47' 29"
|
106°
46' 02"
|
22°
47' 54"
|
106°
45' 23"
|
F-48-34-B
|
núi Nà Kiểng
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 46"
|
106°
45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Ba Mê Nàng
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 14"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Ba Nà Cai
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 22"
|
106°
46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Kiểng - Lũng
Phặc
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 04"
|
106°
45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó
Chỉa
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 39"
|
106°
41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Mực
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 58"
|
106°
41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cuốn Phầy
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 27"
|
106°
43' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Khau Khà
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 07"
|
106°
43' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khẻo Mèo
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 10"
|
106°
43' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khỉ Rót
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 41"
|
106°
43' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Kỵ
Sộc
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 06"
|
106°
44' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Chủ
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 58"
|
106°
43' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Đáy
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Khóp
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 45"
|
106°
44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Lạc
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 43"
|
106°
44' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Phặc
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 28"
|
106°
44' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Phầy
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
42' 57"
|
106°
43' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng
Rót
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°41'
13"
|
106°
44' 18"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Rỳ
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 12"
|
106°
44' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Trù Khà
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 18"
|
106°
43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Túng Tiếu
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 47"
|
106°
43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Luông Dưới
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Luông Trên
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nặm Tát
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ
Lang
|
22°
41' 39"
|
106°
42' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sa Lẻ
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 30"
|
106°
43' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Sa Lũng Riềm
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 08"
|
106°
42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Sa Lũng Thàn
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 35"
|
106°
45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Sa Phài Riếu
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 38"
|
106°
44' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Thang Mộng
|
SV
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 54"
|
106°
45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Thềnh Khau
|
DC
|
xã Quang Long
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 20"
|
106°
45' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
214
|
KX
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
38' 13"
|
106°
42' 15"
|
22°
37' 05"
|
106°
42' 00"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cô
Coọng
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Đàư
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Lạn
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 34"
|
106°
39' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Bản Lạn
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ
Lang
|
|
|
22°
37' 27"
|
106°
39' 52"
|
22°
37' 27"
|
106°
41' 09"
|
F-48-34-C+D
|
núi Bó
Chao
|
SV
|
xã Thái
Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 43"
|
106°
42' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Khọt
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Kênh Nghiều
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 26"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Các
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 39"
|
106°
43' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Eng
|
SV
|
xã Thái
Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 04"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Mác Phật
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 20"
|
106°
43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Hoạch
|
DC
|
xã Thái
Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Lung
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Ngườm Riềm
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 52"
|
106°
40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pa Lũng Tố
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 10"
|
106°
64' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pa Pò
Nóc
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 12"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Khao
|
DC
|
xã
Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Lung
|
DC
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Pò Lung Tái
|
SV
|
xã Thái Đức
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 51"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
207
|
KX
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
43' 48"
|
106°
40' 15"
|
22°
45' 30"
|
106°
42' 28"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản
Bắng
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 58"
|
106°
40' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Doa
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 11"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Kha
|
DC
|
xã Thắng
Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 30"
|
106°
40' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Phạn
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 13"
|
106°
42' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cát Hảo
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ
Lang
|
22°
43' 53"
|
106°
40' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Chông
Mạ
|
SV
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 08"
|
106°
42' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Co Lỳ
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 21"
|
106°
41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Co Nghịu
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 32"
|
106°
40' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Co Siêo
|
DC
|
xã Thắng
Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 42"
|
106°
40' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Két
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 02"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Kon
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 52"
|
106°
41' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Lũng Phúc
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 27"
|
106°
40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Luộc Thòm
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
46' 05"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Nà Mu
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 33"
|
106°
41' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Ngần
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 11"
|
106°
41' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Nà Ngườm
|
SV
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 36"
|
106°
41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Sắp
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 45"
|
106°
42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Ngườm én
|
SV
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
43' 46"
|
106°
43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Pác Sam
|
SV
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 06"
|
106°
43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Hai
|
SV
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ
Lang
|
22°
47' 44"
|
106°
40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Rặc Giang
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
47' 19"
|
106°
40' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Sâu Sam
|
DC
|
xã Thắng Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
44' 48"
|
106°
43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Un Thôm
|
DC
|
xã Thắng
Lợi
|
H. Hạ Lang
|
22°
45' 50"
|
106°
41' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh
214
|
KX
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
37' 05"
|
106°
42' 00"
|
22°
35' 50"
|
106°
42' 41"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Nhảng
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 18"
|
106°
64' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
cửa khẩu Bí Hà
|
TV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ
Lang
|
22°
35' 21"
|
106°
42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Canh Thưn
|
TV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
35' 36"
|
106°
40' 26"
|
22°
35' 09"
|
106°
39' 41"
|
F-48-34-C+D
|
Cốc
Mắn
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 31"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Nhan
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 16"
|
106°
41' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Đồi Chè
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 24"
|
106°
42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Đồn Điền
|
SV
|
xã
Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 01"
|
106°
42' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông Cầu
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 14"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông Mỏ
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 15"
|
106°
42' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông
Nạng
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 48"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Khơ Lẹp
|
TV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
35' 31"
|
106°
39' 03"
|
22°
35' 09"
|
106°
39' 41"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khu Đơ (Khu Đâư)
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 45"
|
106°
41' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khu Noọc
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ngườm Già
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Ngườm Tả
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H.
Hạ Lang
|
22°
35' 37"
|
106°
43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
bản nhay
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Khính
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 38"
|
106°
39' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Măn
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 22"
|
106°
41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Mão
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 46"
|
106°
39' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Moóc
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 30"
|
106°
40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Riếu
|
SV
|
xã Thị
Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 13"
|
106°
43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Súng
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 51"
|
106°
40' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pò Măn
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 00"
|
106°
43' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Ngần
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 22"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Tà Cáp
|
TV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
35' 03"
|
106°
41' 42"
|
22°
34' 47"
|
106°
41' 13"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Tẩu Đông
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 37"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thôm Cương
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
35' 14"
|
106°
40' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Thong Dáng
|
SV
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
34' 55"
|
106°
40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Tồng Nưa
|
DC
|
xã Thị Hoa
|
H. Hạ Lang
|
22°
36' 31"
|
106°
42' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh 214
|
KX
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
41' 25"
|
106°
40' 59"
|
22°
38' 13"
|
106°
42' 41"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Các
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 50"
|
106°
42' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Khau
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 04"
|
106°
42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Khoong
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 18"
|
106°
43' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Ngay
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 33"
|
106°
41' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Cò Ma
|
TV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
38' 45"
|
106°
41' 39"
|
22°
38' 19"
|
106°
41' 03"
|
F-48-34-C+D
|
suối Lành
|
TV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
39' 36"
|
106°
41' 55"
|
22°
40' 24"
|
106°
41' 38"
|
F-48-34-C+D
|
đồi
Lũng Lừa
|
SV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 33"
|
106°
42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Thán
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 42"
|
106°
41' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Luộc
|
TV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
|
|
22°
40' 09"
|
106°
43' 00"
|
22°
39' 53"
|
106°
43' 46"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Luộc Thôm Luộc
Tháy
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 42"
|
106°
43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Đắng - Tính
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 00"
|
106°
41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Kéo
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 26"
|
106°
41' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Sao
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 19"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Thán
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 58"
|
106°
41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Tháy
- Sa Tao
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 36"
|
106°
40' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Tinh
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 27"
|
108°
41' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pa Luông
|
SV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 28"
|
106°
43' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Ty
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phạc Nhang
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 39"
|
106°
42' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phò Sèn
|
SV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 42"
|
106°
40' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Điểm
|
SV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 13"
|
106°
43' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò
Mao
|
SV
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 48"
|
106°
42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Thâm Rim
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 58"
|
106°
42' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thông Thán - Bản
…
|
DC
|
xã Việt Chu
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 57"
|
106°
43' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Làn
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Mển
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ
Lang
|
22°
40' 07"
|
106°
36' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Sao
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 00"
|
106°
39' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Thần
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 43"
|
106°
40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đoỏng Rẳng
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 15"
|
106°
37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khau Lừa
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 14"
|
106°
38' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khum
Đin
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 01"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Om
|
SV
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 38"
|
106°
37' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Phải
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
40' 59"
|
106°
35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nhi Liêu
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Hoan
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 28"
|
106°
39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Pác Moóc
|
SV
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
37' 50"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Ná
|
SV
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
39' 17"
|
106°
40' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Quyếng Bủng
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
38' 20"
|
106°
40' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Rung Ry
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
22°
41' 03"
|
106°
37' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sộc Nhương
|
DC
|
xã Vĩnh Quý
|
H. Hạ Lang
|
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh
203
|
KX
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
52' 14"
|
106°
06' 23"
|
22°
55' 36"
|
106°
02' 47"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản
Cải
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Giàng 1
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản
Giàng 2
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Giới
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 05"
|
106°
04' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Noọc
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Chủ
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Gọ
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 37"
|
106°
05' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đôn Chương
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
ngã tư
Đôn Chương
|
KX
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 14"
|
106°
02' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khuổi Pàng
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khuổi
Tèn
|
SV
|
TT.
Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 36"
|
106°
02' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Lũng Rài
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà
Quảng
|
22°
55' 18"
|
106°
03' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Mai Nưa
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 28"
|
106°
04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Mu Lự
|
SV
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 57"
|
106°
04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Mường Lế
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Chang
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 15"
|
106°
05' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Ngần
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 34"
|
106°
03' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Vạc 1
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Vạc 2
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Son
|
SV
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 58"
|
106°
05' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tà Pàng
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Yên Luật 1
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 48"
|
106°
04' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Yên Luật 2
|
DC
|
TT. Xuân Hòa
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cà Giáng
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 20"
|
106°
12' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Chông
Mạ
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 56"
|
106°
11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đông
Có
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 20"
|
106°
12' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Pán
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 21"
|
106°
10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Mằn
|
SV
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 05"
|
106°
11' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Niệc
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 37"
|
106°
11' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tà Piẩu
|
DC
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 30"
|
106°
11' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Tháy
|
SV
|
xã Cải Viên
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 03"
|
106°
10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Bản Chang
|
SV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 10"
|
106°
04' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Hà
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 02"
|
106°
05' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Khoang
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà
Quảng
|
22°
51' 25"
|
106°
05' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản
Nưa
|
DC
|
xã Đào
Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 32"
|
106°
05' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
hồ Bản Nưa
|
TV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 42"
|
106°
05' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đông Rẻo
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 37"
|
106°
06' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Đoỏng Deng
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 25"
|
106°
05' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kẻ Hiệt
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 31"
|
106°
06' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
hồ Kẻ Hiệt
|
TV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 51"
|
106°
06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kéo
Chang
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Kéo Gạch
|
SV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 20"
|
106°
05' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khau Cút
|
SV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 52"
|
106°
06' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
DTLS Khuổi Sấn
|
KX
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà
Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Mò
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 17"
|
106°
06' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Xả
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 36"
|
106°
06' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phia Đán
|
DC
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia
Đeng
|
SV
|
xã Đào Ngạn
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 21"
|
106°
06' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Chắm Ché
|
DC
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Sa
|
DC
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo
Nặm
|
DC
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 02"
|
106°
11' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Hoài
|
DC
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Sung
|
SV
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
48' 58"
|
106°
12' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Rằng Khoen
|
DC
|
xã Hạ Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Làng Lình
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Đa
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 31"
|
106°
10' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Dán
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Hoóng
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Lặc
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 00"
|
106°
10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Ngần
|
DC
|
xã Hồng
Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 13"
|
106°
08' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Rẩu
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 35"
|
106°
10' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Tà
|
SV
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 37"
|
106°
11' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Táng
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 07"
|
106°
10' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pò Đeng
|
SV
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 40"
|
106°
08' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sam Phủng
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 10"
|
106°
11' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sông Giang
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 32"
|
106°
08' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tổng Tại
|
DC
|
xã Hồng Sỹ
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh
210
|
KX
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
55' 19"
|
106°
03' 30"
|
22°
56' 52"
|
106°
05' 19"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cáy
Tắc
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 18"
|
106°
04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lì
Là
|
SV
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 31"
|
106°
03' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Khuyên
|
SV
|
xã Kéo
Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 18"
|
106°
02' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Kéo
Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 22"
|
106°
03' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Nhẻ
|
SV
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 22"
|
106°
04' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Sắng
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 05"
|
106°
03' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Tú - Bó
Sóp
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 08"
|
106°
04' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Luông
|
SV
|
xã Kéo
Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 55"
|
106°
03' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Rằng
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 34"
|
106°
04' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Ngườm Rống
|
SV
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 09"
|
106°
05' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pá Rản
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 27"
|
106°
03' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pài Thước
|
SV
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 38"
|
106°
05' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phia Đó
- Lũng Vài
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 50"
|
106°
05' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Rằng Púm - Cà Lọ
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 36"
|
106°
04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Rằng Rụng - Co Lỳ
|
DC
|
xã Kéo Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 45"
|
106°
04' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sỹ Ngải
|
DC
|
xã Kéo
Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 53"
|
106°
03' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Thiêng Hoài
|
SV
|
xã Kéo
Yên
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 40"
|
106°
04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh
210
|
KX
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
56' 52"
|
106°
05' 19"
|
22°
55' 50"
|
106°
06' 43"
|
|
xóm Cả Giỏng
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 57"
|
106°
05' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả Mã
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 38"
|
106°
05' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả Tiểng
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 46"
|
106°
06' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Chợ Nặm Nhũng
|
DC
|
xã
Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 10"
|
106°
05' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đán Khoa
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 09"
|
106°
06' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đông Piảo
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 32"
|
106°
05' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm
Kéo Hai
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 06"
|
106°
06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kéo
Quên
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 39"
|
106°
06' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Kha Bản
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 52"
|
106°
06' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Làng Rủn
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 06"
|
106°
06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đồi Lũng Chung
|
SV
|
xã
Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 34"
|
106°
07' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Lũng Cọ
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 39"
|
106°
05' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng In
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 26"
|
106°
06' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Mảng
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 08"
|
106°
07' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Rạch
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 53"
|
106°
04' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Đồn biên phòng Nặm
Nhũng
|
KX
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà
Quảng
|
22°
56' 58"
|
106°
05' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phác Sỉ
|
SV
|
xã Lũng
Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 42"
|
106°
06' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Po Tán
|
DC
|
Xã
Lũng Nặm
|
H. Hà
Quảng
|
22°
57' 33"
|
106°
06' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Thăm Ma
|
SV
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 59"
|
106°
06' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thiêng Hoài
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 10"
|
106°
05' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thin Tẳng
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà
Quảng
|
22°
58' 08"
|
106°
05' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thông Sảc
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 10"
|
106°
05' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tổng
Pỏ
|
DC
|
xã Lũng Nặm
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 57"
|
106°
06' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả Poóc
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 53"
|
106°
12' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Hang Giáo
|
SV
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 09"
|
106°
11' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Keng Cả
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 20"
|
106°
12' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Kéo Boong
|
SV
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 21"
|
106°
12' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Kéo Pính
|
SV
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 15"
|
106°
11' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Loọc Sòng
|
SV
|
xã Mã
Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 53"
|
106°
11' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Kiểng
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Luông
|
SV
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 35"
|
106°
12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Niểng
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 27"
|
106°
12' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Xóm Lũng Pheo
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 31"
|
106°
12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Rản
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 17"
|
106°
12' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Mạ Rảng
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thin Tẳng
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tổng Đá
|
DC
|
xã Mã Ba
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 30"
|
106°
11' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh Đôn Chương
- Sóc Hà
|
KX
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
50' 00"
|
106°
00' 58"
|
22°
55' 15"
|
106°
02' 39"
|
F-48-33-A+21-C;
32-B+20-D
|
núi Bà Tài
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 22"
|
106°
02' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Cát
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 47"
|
106°
00' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Cốc Chủ
|
SV
|
xã Nà Sốc
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 03"
|
106°
01' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Sâu
|
DC
|
xã Nà Sốc
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 01"
|
106°
01' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đông Liêu
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 57"
|
106°
02' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
DTLS Hang Phia Nọi
|
KX
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Hòa Mục 1
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 15"
|
106°
02' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Hòa Mục 2
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Khiếu
Tiên
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 47"
|
106°
01' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Khuổi Miêu
|
TV
|
xã
Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
54' 21"
|
106°
02' 13"
|
22°
54' 56"
|
106°
02' 41"
|
F-48-33-A+21-C
|
suối
Khuổi Rỉnh
|
TV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
54' 15"
|
106°
01' 12"
|
22°
53' 55"
|
106°
01' 20"
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Là Mã
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 13"
|
106°
01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
DTLS Lũng Cát
|
KX
|
xã Nà Sáo
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
dãy núi Lũng Dù
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 01"
|
106°
01' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Loỏng
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 23"
|
106°
01' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Mò
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 26"
|
106°
01' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Pỉa
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Sường
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 35"
|
106°
00' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Mã Lịp
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 04"
|
106°
00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Mạy
Đăm
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 28"
|
106°
01' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
DTLS
Nền nhà ông Hiền Hữu
|
KX
|
xã Nà
Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
DTLS Ngàm Giảo
|
KX
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ngằm
Xinh
|
DC
|
xã
Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 02"
|
106°
01' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ngườm Nặm
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 54"
|
106°
00' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nong Di
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 20"
|
106°
00' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Pác
Kéo
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 38"
|
106°
01' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Pác
Rụa
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 41"
|
106°
01' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Oai
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 41"
|
106°
00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia vẻn
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 19"
|
106°
02' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pò Nghiều -Kép Ké
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 06"
|
106°
02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thôm Tẩu
|
DC
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 10"
|
106°
00' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Thua Háo
|
SV
|
xã Nà Sác
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 54"
|
106°
00' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cà Rẻ
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 39"
|
106°
11' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Cà Tểnh
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 47"
|
106°
10' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả
Tiểng
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 58"
|
106°
10' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khuổi
Phia
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 21"
|
106°
12' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Làng Lỳ
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 19"
|
106°
12' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Chuông
|
SV
|
xã Nội
Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 28"
|
106°
09' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Chuống
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 53"
|
106°
09' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm
Lũng Mảo
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 57"
|
106°
09' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Pụng
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 25"
|
106°
08' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Rại
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 55"
|
106°
11' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Rì
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 23"
|
106°
10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Xuân
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 41"
|
106°
13' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Ngườm Vài
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 40"
|
106°
12' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nhỉ Tảo
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 28"
|
106°
09' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Hoan
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 34"
|
106°
11' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác
Tụ
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 32"
|
106°
12' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Pết
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 05"
|
106°
12' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Bốc
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 15"
|
106°
11' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Bưng
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 58"
|
106°
08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Rừu
|
SV
|
xã Nội
Thôn
|
H.
Hà Quảng
|
22°
55' 59"
|
106°
12' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Théc
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 19"
|
106°
10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Ung
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 48"
|
106°
09' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Rủ Rả
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 03"
|
106°
11' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sộc Rẩu
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 39"
|
106°
11' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tiểng
Po
|
DC
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 14"
|
106°
07' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Tu Thìu
|
SV
|
xã Nội Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 07"
|
106°
11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh 203
|
KX
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
48' 47"
|
106°
06' 48"
|
22°
52' 14"
|
106°
06' 23"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Bó
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 03"
|
106°
08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Chá
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 04"
|
106°
07' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Chủ
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 16"
|
106°
07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Dộc Kít
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 25"
|
106°
07' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đông Mân
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 32"
|
106°
07' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Mắt
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 05"
|
106°
07' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khau Rục
|
SV
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 07"
|
106°
06' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Giàng
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Luống Nọi
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
49' 30"
|
106°
07' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Dằm
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 48"
|
106°
06' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Giàng
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Giảo
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 41"
|
106°
07' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Lạn
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Mạ
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 40"
|
106°
06' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Rặc
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Noóc Mò
|
DC
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 43"
|
106°
08' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Phù Ngọc
|
TV
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
52' 03"
|
106°
06' 32"
|
22°
50' 09"
|
106°
08' 07"
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Tềng Khoen
|
SV
|
xã Phù Ngọc
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 33"
|
106°
08' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bắc Phương
|
DC
|
xã Quý Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Láp 1
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Láp 2
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Bằng Giang
|
TV
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
53' 30"
|
106°
00' 59"
|
22°
50' 40"
|
106°
02' 17"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Keng Tao
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Tấu
|
DC
|
xã Quý Quân
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 43"
|
106°
60' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm
Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Quý Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Mới
|
DC
|
xã Quý Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhùng
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
22°
50' 32"
|
106°
01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Xàm
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà
Pò - Khuổi Luông
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 38"
|
106°
01' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tềnh Cà Lừa
|
DC
|
xã Quý
Quân
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 05"
|
106°
01' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Bằng Giang
|
TV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
54' 55"
|
106°
00' 17"
|
22°
53' 30"
|
106°
00' 59"
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Bó
Tầu
|
TV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
56' 59"
|
105°
57' 26"
|
22°
56' 31"
|
105°
58' 20"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Cảm Dảng
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 58"
|
105°
57' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Nghịu
|
DC
|
xã Sóc
Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 04"
|
105°
59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Vường
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 34"
|
105°
59' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Địa Lan
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 10"
|
105°
59' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đường tỉnh
Đôn Chương - Sóc Hà
|
KX
|
xã Sóc
Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
56' 38"
|
105°
59' 34"
|
22°
50' 00"
|
106°
00' 58"
|
F-48-33-A+21-C;
F-48-32-B+20-D
|
xóm Háng
Cáu
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 21"
|
106°
00' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Khuổi Kỳ
|
TV
|
xã
Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
56' 31"
|
105°
58' 20"
|
22°
56' 59"
|
105°
57' 26"
|
F-48-33-A+21-C
|
khuổi
Khuổi Nính
|
TV
|
xã Sóc Hà
|
H.
Hà Quảng
|
|
|
22°
54' 15"
|
106°
01' 12"
|
22°
53' 55"
|
106°
01' 20"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Củm
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 13"
|
105°
59' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Mật
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 58"
|
105°
59' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Pươi
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 54"
|
105°
57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rài
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 01"
|
105°
58' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Cháo
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 06"
|
106°
00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Nghiềng
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 55"
|
106°
00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Phái
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 13"
|
105°
58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Sác
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 23"
|
105°
59' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Pác
Khang
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 04"
|
106°
00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Tao
|
DC
|
xã Sóc
Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 33"
|
106°
00' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Khao
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 36"
|
105°
59' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Phia Mạ
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 13"
|
105°
59' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Tẳng
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 24"
|
106°
00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pò Háng
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 58"
|
105°
59' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Sát Nhân
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 25"
|
105°
59' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Sì Pài
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 18"
|
106°
00' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sóc
Giang
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 07"
|
106°
00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
cửa khẩu
Sóc Giang
|
KX
|
xã Sóc
Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 22"
|
105°
59' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đồn biên phòng Sóc Hà
|
KX
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 12"
|
106°
00' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Tràm
|
SV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 00"
|
105°
58' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Trúc Long
|
DC
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 15"
|
105°
59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Trúc
Long
|
TV
|
xã Sóc Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
56' 31"
|
105°
58' 20"
|
2°
25' 63"
|
105°
59' 47"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Cà Xát
|
SV
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 09"
|
106°
11' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Canh Dùng
|
SV
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 48"
|
106°
12' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Sớ
|
DC
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kính Dưới
|
DC
|
xã Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 35"
|
106°
10' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kinh
Trên
|
DC
|
xã Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 57"
|
106°
10' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Bông
|
DC
|
xã Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
51' 54"
|
106°
11' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Quảng
|
DC
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 40"
|
106°
12' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Túp
|
DC
|
xã Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 11"
|
106°
11' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Thuổm
|
DC
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 32"
|
106°
11' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác
Kiêng
|
DC
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 32"
|
106°
11' 29''
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Quang Tán
|
SV
|
xã Sỹ
Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 24"
|
106°
12' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tổng
Tuống
|
DC
|
xã Sỹ
Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 18"
|
106°
10' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Uổng Luộc
|
DC
|
xã
Sỹ Hai
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 33"
|
106°
12' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh 210
|
KX
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
55' 50"
|
106°
06' 43"
|
22°
55' 41"
|
106°
09' 46"
|
|
trường PTTH Vùng Cao
|
KX
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cả Giang
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 10"
|
106°
07' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Cá Rải
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 33"
|
106°
07' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả Thổ
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 49"
|
106°
08' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Chàng Đỉ
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 10"
|
106°
07' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Đại Tổng
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 29"
|
106°
10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Làng Pia
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 11"
|
106°
07' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Hỏa
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 20"
|
106°
08' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Mủm
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 32"
|
106°
07' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Tẩn
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 26"
|
106°
06' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Táy
|
SV
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 47"
|
106°
07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Giạt
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 39"
|
106°
08' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Théc
|
SV
|
xã Thượng
Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 06"
|
106°
09' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Táy
Dưới
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 30"
|
106°
07' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Táy
Trên
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 32"
|
106°
08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Tểnh
Keng
|
SV
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 00"
|
106°
09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tổng
Cáng
|
DC
|
xã Thượng Thôn
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 13"
|
106°
07' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh
210
|
KX
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
53' 27"
|
106°
13' 51"
|
22°
55' 09"
|
106°
12' 27"
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Bông
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 23"
|
106°
11' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Cáo
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 12"
|
106°
15' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cọt Nưa
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 22"
|
106°
13' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cọt Phố
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 56"
|
106°
13' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Keng Lạn
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 08"
|
106°
13' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kéo Sỹ
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 26"
|
106°
14' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Kít
|
SV
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 24"
|
106°
14' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Ái
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 16"
|
106°
11' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Giỏng
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 46"
|
106°
13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Rì
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 07"
|
106°
14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Tao
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 26"
|
106°
13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Túm - Lũng
Mẳn
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 59"
|
106°
13' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Mò Tốc
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 27"
|
106°
14' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Ngườm Luông
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 26"
|
106°
14' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Pác
Có
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 59"
|
106°
14' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pác Ô
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 31"
|
106°
13' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pài Bá
|
DC
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 40"
|
106°
13' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Pàng
|
SV
|
xã Tổng
Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 36"
|
106°
15' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Rằng Hán
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 05"
|
106°
13' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thiêng
Ngọa
|
DC
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 40"
|
106°
12' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đồn biên phòng
Tổng Cọt
|
KX
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 20"
|
106°
13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
lũng Tý
|
SV
|
xã Tổng Cọt
|
H. Hà
Quảng
|
22°
56' 47"
|
106°
13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh
203
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
55' 36"
|
106°
02' 47"
|
22°
59' 06"
|
106°
02' 47"
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Bản
Hoàng
|
TV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà
Quảng
|
|
|
22°
57' 35"
|
106°
60' 38"
|
22°
57' 41"
|
106°
02' 22"
|
F-48-33-A+21-C
|
thủy điện Bản Hoàng
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 35"
|
106°
01' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
cầu Bó
Bẩm
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 55"
|
106°
02' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Các Mác
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 06"
|
106°
02' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
hang Cốc Bó
|
SV
|
xã
Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 18"
|
106°
03' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đồi Cốc Lùng
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 37"
|
106°
02' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đán Rược
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 47"
|
106°
03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Hoong 1
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 32"
|
106°
01' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Hoong 2
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 24"
|
106°
02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Khuổi Hong
|
TV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
58' 55"
|
106°
00' 30"
|
22°
57' 32"
|
106°
01' 51"
|
F-48-33-A+21-C
|
mộ Kim Đồng
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 03"
|
106°
02' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Lê Nin
|
TV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
58' 31"
|
106°
02' 55"
|
22°
55' 38"
|
106°
02' 43"
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Giảo
|
SV
|
xã
Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 16"
|
106°
03' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Kéo
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 42"
|
106°
02' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
đồi Nà Lẹng
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 43"
|
106°
01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Nà Lẹng
|
TV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
22°
58' 55"
|
106°
01' 36"
|
22°
58' 25"
|
106°
01' 18"
|
F-48-33-A+21-C
|
đồi Nà Lẹng Nưa
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 14"
|
106°
01' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Mạ
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 30"
|
106°
02' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
dãy núi Nà Mạ
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 24"
|
106°
03' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
cầu Nà
Ngàm
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 46"
|
106°
02' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Lìn
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Bó
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 52"
|
106°
03' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
khu di tích Pác
Bó
|
KX
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 39"
|
106°
02' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia
Cang
|
SV
|
xã Trường
Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 18"
|
106°
02' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Phia Đeng
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
56' 52"
|
106°
02' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thôn Hoàng 1
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thôn Hoàng 2
|
DC
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 51"
|
106°
02' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
thung lũng Thong Ma
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 28"
|
106°
03' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Xưa Thai
|
SV
|
xã Trường Hà
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 09"
|
106°
03' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Khẻng
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cha Vạc
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 49"
|
106°
09' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Co Mười
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 07"
|
106°
07' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm
Co Phầy
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 25"
|
106°
09' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Đa
|
DC
|
xã Vân
An
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 58"
|
106°
08' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Rẩu
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 49"
|
106°
08' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Thốc
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
57' 52"
|
106°
07' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Đin
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 37"
|
106°
08' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nhỉ Đú
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 29"
|
106°
08' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Có
|
DC
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
59' 09"
|
106°
09' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đồi Tăng Đôi
|
SV
|
xã Vân An
|
H. Hà Quảng
|
22°
58' 29"
|
106°
09' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Keng Vài
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 24"
|
106°
04' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Kha Bản
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Cuổi
|
DC
|
xã Vần
Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 19"
|
106°
06' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Gà
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 18"
|
106°
05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Giàng
|
DC
|
xã Vần
Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 49"
|
106°
05' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Hoài
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
52' 59"
|
106°
06' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Kim
|
SV
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 00"
|
106°
05' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Nái
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Sang
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 32"
|
106°
04' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lủng Tu
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 55"
|
106°
04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Vẻn
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 52"
|
106°
06' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Xàm
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Keng
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
53' 57"
|
106°
05' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Sỹ Điêng
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
54' 43"
|
106°
06' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tôm Đăm
|
DC
|
xã Vần Dính
|
H. Hà Quảng
|
22°
55' 27"
|
106°
04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh 203
|
KX
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
44' 04"
|
106°
09' 20"
|
22°
45' 01"
|
106°
08' 23"
|
F-48-33-C
|
tổ 1 Dã Hương
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1 Hoằng Bó
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1 Phổ A
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1 Phố B
|
DC
|
TT. Nước Hai.
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1 Phố Giữa
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2 Dã Hương
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2 Hoằng Bó
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2 Phố
A
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2 Phố B
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 2 Phố Giữa
|
DC
|
TT. Nước Hai
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
39' 55"
|
106°
11' 42"
|
22°
35' 20"
|
106°
09' 01"
|
F-48-32-C
|
xóm Bản Sẳng
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
37' 09"
|
106°
12' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bốc
Thượng 1
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
33' 03"
|
106°
10' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bốc Thượng 2
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
33' 31"
|
106°
10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đầu Cầu
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
35' 56"
|
106°
10' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Hiến
|
TV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
35' 45"
|
106°
08' 56"
|
22°
37' 42"
|
106°
13' 00"
|
F-48-33-C
|
núi Khau Câu
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
32' 48"
|
106°
11' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khau Lá
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
34' 01"
|
106°
11' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khau Mười
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
35' 13"
|
106° 11'
00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khau Quân
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
33' 31"
|
106°
11' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khuổi
Bao
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
35' 32"
|
106°
09' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Kép
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
38' 15"
|
106°
10' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hồ Khuổi Lái
|
TV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
38' 51"
|
106°
10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Ngòa
|
TV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
32' 55"
|
106°
09' 13"
|
22°
33' 03"
|
106°
12' 03"
|
F-48-33-C
|
Nà Roác
|
KX
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Nà Roác
1
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
39' 02"
|
106°
11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Roác
2
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
39' 27"
|
106°
11' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Roác 3
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
38' 41"
|
106°
11' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Tủ
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
36' 24"
|
106°
11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Ngảm
Hoài
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
36' 38"
|
106°
09' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Nà
|
DC
|
xã
Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
37' 12"
|
106°
11' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Phia
Đim
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
36' 19"
|
106°
12' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Phia Hu
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
34' 36"
|
106°
10' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Phiêng Lừa
|
DC
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
36' 30"
|
106°
11' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đèo Tài Hồ
Sìn
|
SV
|
xã Bạch Đằng
|
H. Hòa An
|
22°
36' 45"
|
106°
10' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đường tỉnh 203
|
KX
|
xã Bế
Triều
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
44' 04"
|
106°
09' 20"
|
22°
42' 20"
|
106°
11' 00"
|
F-48-32-C
|
xóm An Phú
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản
Sẩy
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 06"
|
106°
09' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Vạn 1
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
43' 59"
|
106°
09' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Vạn 2
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Chung Mu
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 24"
|
106°
09' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đà Lạn
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
43' 36"
|
106°
10' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông Viảo
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 42"
|
106°
09' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khao Coi
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 00"
|
106°
09' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Hoa
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 15"
|
106°
10' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Vạ
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
45' 21"
|
106°
10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lăng Phia (Lăng
Phja)
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa
An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Bưa
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
43' 21"
|
106°
10' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Mò
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
45' 14"
|
106°
10' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Pia (Nà Pja)
|
DC
|
xã Bế
Triều
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Sa - Nà Gường
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
42' 48"
|
106°
10' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hồ Nà Tấu
|
TV
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 17"
|
106°
11' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
42' 33"
|
106°
11' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vẩư
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
42' 43"
|
106°
10' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Gà
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 32"
|
106°
09' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Thủy
Lợi
|
DC
|
xã
Bế Triều
|
H. Hòa
An
|
22°
43' 43"
|
106°
10' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Đáo
|
DC
|
xã
Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
43' 33"
|
106°
09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Gà
|
DC
|
xã Bế Triều
|
H. Hòa An
|
22°
44' 25"
|
106°
11' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bó Mỵ
|
DC
|
xã Bình Dương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 01"
|
106°
08' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Hiến
|
KX
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
37' 08"
|
106°
06' 48"
|
22°
35' 45"
|
106°
08' 56"
|
F-48-33-C
|
điểm du lịch Khuổi
Lái
|
KX
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa
An
|
22°
39' 08"
|
106°
10' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Lầy
|
DC
|
xã Bình Dương
|
H. Hòa An
|
22°
36' 25"
|
106°
07' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Rì
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 00"
|
106°
09' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Là Nin
|
SV
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
37' 22"
|
106°
09' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Hoan
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 46"
|
106°
08' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Niển
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 07"
|
106°
08' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Phung
|
DC
|
xã Bình Dương
|
H. Hòa An
|
22°
37' 36"
|
106°
09' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Toán
|
DC
|
xã Bình Dương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 17"
|
106°
08' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vường
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 34"
|
106°
09' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thin Tẳng
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa
An
|
22°
38' 22"
|
106°
09' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Vò Dại
|
DC
|
xã Bình
Dương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 31"
|
106°
09' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Gũ Nhiều
|
SV
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
43' 05"
|
106°
07' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Ảng Giàng
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 05"
|
106°
07' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Séng
|
DC
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa
An
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Bình Long
|
H. Hòa
An
|
|
|
22°
44' 47"
|
106°
07' 23"
|
22°
44' 08"
|
106°
09' 09"
|
F-48-33-C
|
xóm Bó Roỏm
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Lại
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
43' 48"
|
106°
08' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Dẻ Rào
|
TV
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
43' 30"
|
106°
06' 06"
|
22°
44' 08"
|
106°
09' 09"
|
F-48-33-C
|
xóm Đoỏng Kính
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 25"
|
106°
07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đức Bình
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa
An
|
22°
44' 41"
|
106°
07' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Luông
|
DC
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
22°
42' 34"
|
106°
06' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Chung
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
42' 54"
|
106°
07' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Bát
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
43' 52"
|
106°
07' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Giảo
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 13"
|
106°
08' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS Nhà ông Bế Ích
Bồng
|
KX
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS Nhà ông Đàm Nhật
Chảnh
|
KX
|
xã Bình Long
|
H. Hòa
An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Cam
|
DC
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 35"
|
106°
07' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác Gậy
|
DC
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 12"
|
106°
07' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thái
Cường
|
DC
|
xã Bình
Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 18"
|
106°
08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thang Lầy
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 26"
|
106°
08' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thua Khau
|
DC
|
xã Bình Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 26"
|
106°
07 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Kéo Lầm
|
SV
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
44' 10"
|
106°
01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Lũng
Củm
|
SV
|
xã Công
Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
42' 04"
|
106°
01' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Cốc Phăng
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43 40"
|
106°
01' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Già Vài
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
42' 57"
|
106°
02' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng
Diểu
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
41' 17"
|
106°
01' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
42' 41"
|
106°
01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Mải
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
41' 49"
|
106°
01' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Oong
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 36"
|
106°
02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lũng Pẻn
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 25"
|
106°
02' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lũng Rươi
|
DC
|
xã Công
Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 46"
|
106°
01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lũng Sao
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 03"
|
106°
01' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lũng Xen
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
42' 33"
|
106°
02' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Sàm
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
41' 05"
|
106°
02' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Nguyên Bình
|
TV
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
40' 54"
|
106°
02' 35"
|
22°
41' 45"
|
106°
02' 51"
|
F-48-33-C
|
Oong Mận
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 17"
|
106°
01' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Pác
Cơi
|
DC
|
xã Công Trừng
|
H. Hòa An
|
22°
43' 25"
|
106°
01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Héc
Chang
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 57"
|
106° 11'
43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Héc Nưa
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 40"
|
106°
12' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Kéo Tắt
|
SV
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Khẻo Khao
|
SV
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 41"
|
106°
12' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lủng Háng
|
SV
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
47' 26"
|
106°
11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Lừa
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 12"
|
106°
12' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Má
Chang
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 05"
|
106°
11' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Má Nưa
|
DC
|
xã Đại
Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
45' 36"
|
106°
12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Má Tẩư
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
45' 59"
|
106°
12' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Bon
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
47' 05"
|
106°
11' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Coóc
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
45' 52"
|
106°
12' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Khan
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
45' 49"
|
106°
10' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nà Vĩnh
|
DC
|
xã Đại Tiến
|
H. Hòa An
|
22°
46' 12"
|
106°
11' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh
204
|
KX
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
47' 08"
|
106°
05' 38"
|
22°
48' 03"
|
106°
02' 07"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
49' 09"
|
106°
03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Dủa
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 11"
|
106°
04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Hóa
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
49' 01"
|
106°
05' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Mạ
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 46"
|
106°
04' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Sỉnh
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
46' 50"
|
106°
04' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Dân
Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
50' 40"
|
106°
02' 17"
|
22°
46' 25"
|
106°
05' 29"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bó Nình
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Danh Sỹ
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 55"
|
106°
04' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đỏng An
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Hoằng
Súm
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Thin
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
Khau Khá
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 48"
|
106°
06' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khuổi
Bốc
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 48"
|
106°
02' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Khuổi
Moòng
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
50' 25"
|
106°
03' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Khuổi Tao
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
50' 35"
|
106°
02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Liên Oa
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 26"
|
106°
06' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Lũng Duống
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 26"
|
106°
02' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Lạ
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Lìu
|
DC
|
xã
Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Mần
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 25"
|
106°
02' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Tao
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 07"
|
106°
05' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ma Pản
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 46"
|
106°
02' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đèo Mã Quỷnh
|
SV
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 03"
|
106°
02' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Min Sáng
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
46' 57"
|
106°
05' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Mỏ Sắt
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 59"
|
106°
03' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nà Cơ
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 40"
|
106°
06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Đán
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Mèo
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 26"
|
106°
05' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nà Min
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 44"
|
106°
05' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Nhừ
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Phia
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 55"
|
106°
05' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Sẵng
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 08"
|
106'
05' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
mỏ sắt NgườmCháng
|
KX
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 11"
|
106°
05' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Bó
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
49' 10"
|
106°
04' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phiắc Cát
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
46' 14"
|
106°
03' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pò Mì
|
SV
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
49' 06"
|
106°
04' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Tân Hương
|
DC
|
xã Dân
Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
48' 31"
|
106°
03' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Vàn Gà
|
DC
|
xã Dân Chủ
|
H. Hòa An
|
22°
47' 32"
|
106°
04' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh 203
|
KX
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
46' 56"
|
106°
06' 55"
|
22°
45' 01"
|
106°
08' 23"
|
F-48-32-B+20-D
|
đường tỉnh 204
|
KX
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
46' 40"
|
106°
07' 07"
|
22°
47' 08"
|
106°
05' 38"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Chung
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 35"
|
106°
06' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
46' 25"
|
106°
05' 29"
|
22°
44' 41"
|
106°
08' 26"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bằng Hà 1
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 49"
|
106°
08' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bằng Hà 2
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 01"
|
106°
08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 18"
|
106°
06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Phát
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 39"
|
106°
06' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Huổng
|
DC
|
xã Đức
Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 04"
|
106°
07' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Khang
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 07"
|
106°
06' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Lỷ
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi
Ghẹn
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 11"
|
106°
05' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khuổi
Loá
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 55"
|
106°
04' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Coóc
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 16"
|
106°
08' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Dào - Nà Hoàng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Đông
|
DC
|
xã
Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 36"
|
106°
07' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Đuốc
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 56"
|
106°
06' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Gọn
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Hăng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Khau
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 05"
|
106°
06' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Mỏ
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 23"
|
106°
07' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Mò
- Bản Mới
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Niền
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 58"
|
106°
07' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Pẳng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
47' 02"
|
106°
05' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nặm Thoong
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 37"
|
106°
06' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác Nà -
Nà Loòng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 53"
|
106°
07' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phai Thin
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 34"
|
106°
07' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phia Gào
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 30"
|
106°
08' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
hồ Phia Gào
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
45' 50"
|
106°
08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Phia Tráng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 13"
|
106°
07' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thắc Tháy
|
DC
|
xã Đức
Long
|
H. Hòa An
|
22°
44' 55"
|
106°
08' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Thua Cáy
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Hòa An
|
22°
46' 40"
|
106°
06' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Ca Rài
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Kéo
Khao
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
22°
48' 01"
|
106°
12' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Kéo
Tắt
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
22°
47' 42"
|
106°
15' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Duốc
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Rì
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
22°
46' 17"
|
106°
13' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Thốc
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Hòa An
|
22°
47' 43"
|
106°
13' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
sông
Bằng Giang
|
TV
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
38' 10"
|
106°
18' 46"
|
22°
35' 26"
|
106°
21' 38"
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi
Lừa
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
38' 09"
|
106°
20' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi
Lũng
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
37' 50"
|
106°
19' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khuổi
Piỏng
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
36' 59"
|
106°
20' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Mằn
|
DC
|
xã
Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
37' 00"
|
106°
21' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Lại
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
37' 20"
|
106°
20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Mùi
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nặm Tàn
|
DC
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
38' 18"
|
106°
20' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia Đeng
|
SV
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
35' 59"
|
106°
21' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đòi Roỏng Rảc
|
SV
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
22°
37' 29"
|
106°
19' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Roỏng
Rảc
|
TV
|
xã Hà Trì
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
37' 43"
|
106°
20' 28"
|
22°
37' 07"
|
106°
20' 33"
|
F-48-33-D
|
đền Vua Lê
|
KX
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Chạp
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 04"
|
106°
10' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Giài
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 54"
|
106°
10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Tấn
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 55"
|
106°
10' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bến Đò
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 59"
|
106°
10' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bó
Bủn
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 23"
|
106°
09' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bó Lếch
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 06"
|
106°
09' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS Cốc Phát
|
KX
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Hào Lịch
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 51"
|
106°
09' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Kế Nông
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 26"
|
106°
09' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Luông
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 48"
|
106°
09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Áng
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 57"
|
106°
09' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hồ Khuổi Áng
|
TV
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 21"
|
106°
09' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Làng Đền
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
42' 35"
|
106°
10' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Na Lữ
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
42' 10"
|
106°
10' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Nâm
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 15"
|
106°
09' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Na Riềm
|
DC
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
DTLS Nặm Lìn
|
KX
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS Ngườm Sưa
|
KX
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
nhà máy Sắt Xốp
|
KX
|
xã Hoàng Tung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Bó
Pia
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
35' 20"
|
106°
21' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Chà Lẩu
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
31' 14"
|
106°
23' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Cốc Păng
|
SV
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
34' 47"
|
106°
20' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Kẻm Coỏng
|
TV
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
34' 19"
|
106°
20' 19"
|
22°
35' 14"
|
106°
21' 48"
|
F-48-33-D
|
xóm Kẹm Coỏng
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
34' 57"
|
106°
21' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khau Thây
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 20"
|
106°
21' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khấy
Tấu
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 21"
|
106°
22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khuổi Khun
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 12"
|
106°
22' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối khuổi Linh
|
TV
|
xã Hồng
Nam
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
34' 31"
|
106°
22' 20"
|
22°
32' 43"
|
106°
22' 41"
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Linh
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Sàng
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
31' 30"
|
106°
23' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Linh Đẩư
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 49"
|
106°
22' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Linh Nọc
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 42"
|
106°
22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Cải
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
34' 01"
|
106°
21' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Nhùng
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
33' 47"
|
106°
21' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Mười
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
33' 35"
|
106°
22' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Ná Ngườm
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
31' 38"
|
106°
21' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Tổng
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
33' 17"
|
106°
22' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Ngườm Cuông
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
32' 59"
|
106°
23' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Pác
Sâm
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
33' 14"
|
106°
23' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phia Ban
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa
An
|
22°
31' 47"
|
106°
23' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phia Tẻn
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
31' 31"
|
106°
22' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phiêng Phia
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
35' 00"
|
106°
22' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phiêng Phìa
- Cốc Cam
|
DC
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
34' 34"
|
106°
22' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Tóc Lang
|
SV
|
xã Hồng Nam
|
H. Hòa An
|
22°
34' 22"
|
106°
20' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Giàng
|
DC
|
xã Hồng việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản
Nưa
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
42' 33"
|
106°
08' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
44' 08"
|
106°
09' 09"
|
22°
42' 48"
|
106°
10' 11"
|
F-48-33-C
|
hang Bó
Hoài
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hang Bó Tháy
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Dẻ Đoóng
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
43' 36"
|
106°
08' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Dẻ Rào
|
TV
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
43' 30"
|
106°
06' 06"
|
22°
44' 08"
|
106°
09' 09"
|
|
xóm Đoỏng Chỉa
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22° 43'
30"
|
106°
09' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đền Giẻ
Đoóng
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lủng Hoài
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
42' 09"
|
106°
08' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Phẩy
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
vách núi
Lũng Sa
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Dưởng
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
42' 50"
|
106°
08' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Ky
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
43' 44"
|
106°
09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Mè
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
43' 32"
|
106°
09' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Tẻng
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
43' 57"
|
106°
08' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vàn
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS
Nền nhà ông Mã Văn
Hản
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H.
Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hang NgườmBốc
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
thành Nhà Mạc
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Phia Rạc
|
SV
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
22°
42' 00"
|
106°
07' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hang Tốc Rù
|
KX
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Ấu
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vò Rài
|
DC
|
xã Hồng Việt
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Goòng Chang
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
36' 35"
|
106°
16' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Goòng Nưa
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
35' 52"
|
106°
16' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Goòng Nưa
|
TV
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
35' 56"
|
106°
16' 42"
|
22°
36' 10"
|
106°
16' 31"
|
F-48-33-D
|
sông Hiến
|
TV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
37' 41"
|
106°
12' 58"
|
22°
38' 48"
|
106°
14' 38"
|
F-48-33-C
|
sông Hiến
|
TV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
36' 11"
|
106°
13' 39"
|
22°
37' 42"
|
106°
13' 00"
|
F-48-33-C
|
suối Hồng Bạch
|
TV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
36' 10"
|
106°
16' 31"
|
22°
36' 52"
|
106°
16' 04"
|
F-48-33-D
|
suối Hồng Minh
|
TV
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
37' 02"
|
106'
14' 48"
|
22°
38' 08"
|
106°
14' 30"
|
F-48-33-C
|
núi Khuổi Cáy
|
SV
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
22°
37' 27"
|
106°
15' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
nùi Khuổi Gòong
|
SV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
35' 41"
|
106°
15' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi
Thán
|
DC
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
22°
34' 59"
|
106°
16' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối
Khuổi Thán
|
TV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
34' 50"
|
106°
16' 33"
|
22°
35' 32"
|
106°
15' 09"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà
Đin
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
37' 10"
|
106°
13' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Mấn
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
37' 54"
|
106°
15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà
Mười - Khuổi Diển
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tổng
|
DC
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
22°
36' 32"
|
106°
13' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Háo -
Nà Pin
|
DC
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
22°
37' 48"
|
106°
13' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác Khuổi
|
DC
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
38' 34"
|
106°
14' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Quân
|
SV
|
xã Lê
Chung
|
H. Hòa An
|
22°
36' 23"
|
106°
14' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi
Tăng Xê Nhật
|
SV
|
xã Lê Chung
|
H. Hòa An
|
22°
37' 51"
|
106°
15' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đường tỉnh 203
|
KX
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
46' 56"
|
106°
06' 55"
|
22°
48' 47"
|
106°
06' 48"
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Bản Chang
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 15"
|
106°
09' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bó Báng
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 09"
|
106°
08' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Chang Giang
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 41"
|
106°
10' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 34"
|
106°
07' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đan Khao
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 36"
|
106°
08' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Đán Kheo
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
49' 20"
|
106°
09' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đông Hoan - Đông
An
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
46' 58"
|
106°
09' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Đông Láng
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 51"
|
106°
07' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Háng Hóa
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 42"
|
106°
06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khau Lềm
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
45' 50"
|
106°
09' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lăng
Rườn
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 59"
|
106°
07' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Cảm
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 46"
|
106°
08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Giàng
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 34"
|
106°
09' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Ban - Pác
Muổng
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
46' 46"
|
106°
09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà
Đán -
Vò Khuốt
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 13"
|
106°
07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Diểu
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 15"
|
106°
08' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Hoài
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
46' 45"
|
106°
09' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Khá
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 50"
|
106°
08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Khao
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 36"
|
106°
07' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Nà Khao
|
TV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
48' 31"
|
106°
06' 55"
|
22°
46' 57"
|
106°
07' 30"
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Ngoải - Chỏ
Siêu
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 09"
|
106°
09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Quý
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 36"
|
106°
10' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Rị
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 24"
|
106°
06' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Thang
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 59"
|
106°
06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
hang Nghị Rằng
|
KX
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ngườm Hoài
|
KX
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ngườm Mác Men
|
KX
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Ngườm Póong
|
KX
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pác My
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 58"
|
106°
08' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Pác
Pan
|
DC
|
xã
Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 06"
|
106°
07' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Róng Răng
|
SV
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 09"
|
106°
10' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Roòng Nầng
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 05"
|
106°
09' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Tàng Cải
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 32"
|
106°
06' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Văn Thụ
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 49"
|
106°
09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Vò Chang
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
48' 01"
|
106°
09' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Vò Xả
|
DC
|
xã Nam Tuấn
|
H. Hòa An
|
22°
47' 47"
|
106°
09' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
42' 26"
|
106°
19' 54"
|
22°
42' 26"
|
106°
16' 49"
|
|
xóm Bản Gủn
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
42' 19"
|
106°
15' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Máp
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
43' 28"
|
106°
14' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Phiấy
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 10"
|
106°
14' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Co Pheo
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 59"
|
106°
15' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Gủn
|
TV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
41' 37"
|
106°
15' 38"
|
22°
41' 20"
|
106°
16' 15"
|
F-48-33-D
|
núi
Kéo Tắt
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 46"
|
106°
14' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Khuổi Hân
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
41' 33"
|
106°
15' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Khuổi
Hân
|
TV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Hoi
|
DC
|
xã
Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
43' 21"
|
106°
13' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
suối
Khuổi Hoi
|
TV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
43' 57"
|
106°
13' 46"
|
22°
43' 23"
|
106°
13' 36"
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Khoán
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
44' 03"
|
106°
12' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
suối Khuổi Khoán
|
TV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
44' 49"
|
106°
14' 01"
|
22°
44' 25"
|
106°
13' 14"
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Lừa
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
44' 18"
|
106°
16' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Quân
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
43' 43"
|
106°
16' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Chính
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
46' 45"
|
106°
16' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Gà
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 38"
|
106°
16' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 27"
|
106°
16' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
42' 42"
|
106°
16' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Mấn
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
44' 27"
|
106°
15' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Tú
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
44' 04"
|
106°
14' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
cầu Nậm Pang
|
KX
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
42' 28"
|
106°
16' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Bó
|
DC
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
44' 35"
|
106°
17' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Sam Tầng
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
43' 36"
|
106°
12' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Thăng Kiều
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
46' 19"
|
106°
16' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
trạm Thủy điện T8
|
KX
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
41' 11"
|
106°
16' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Vò Điểm
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa
An
|
22°
45' 12"
|
106°
13' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Xá Lủa
|
SV
|
xã Ngũ Lão
|
H. Hòa An
|
22°
45' 24"
|
106°
16' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
43' 11"
|
106°
19' 54"
|
22°
42' 26"
|
106°
16' 49"
|
F-48-33-D
|
xóm Án
Lại
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 00"
|
106°
19' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi An Mạ
|
SV
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
44' 12"
|
106°
17' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Canh Biện A
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 47"
|
106°
18' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Canh Biện B
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 36"
|
106°
18' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Công Án
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
44' 23"
|
106°
18' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Củm Cuổi
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 27"
|
106°
17' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khau Chang
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
42' 28"
|
106°
19' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đèo Mã Phục
|
SV
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 33"
|
106°
20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Danh
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
43' 18"
|
106°
18' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nậm Loát
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
42' 25"
|
106°
18' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Thang Tả
|
DC
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Thang Tả
|
SV
|
xã Nguyễn Huệ
|
H. Hòa An
|
22°
42' 47"
|
106°
17' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Chính Nặm
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 08"
|
106°
17' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Phia
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 48"
|
106°
18' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Cốc Tém
|
TV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
38' 48"
|
106°
19' 36"
|
22°
38' 48"
|
106°
17' 56"
|
F-48-33-D
|
xóm Cộp My
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Sằng
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 26"
|
106°
19' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Giả Vuồng
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 12"
|
106°
17' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Gủn
|
TV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
41' 20"
|
106°
16' 15"
|
22°
42' 25"
|
106°
16' 46"
|
F-48-33-D
|
núi Kê
Tái
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 04"
|
106°
18' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khau Súng - Khuổi
Bắc
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 57"
|
106°
17' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi
Khoang
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 22"
|
106°
17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Pán
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 39"
|
106°
18' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Thau
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 24"
|
106°
19' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Vai
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 19"
|
106°
17' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Cà
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 47"
|
106°
17' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Phiêng
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 35"
|
106°
17' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pàn Kèng
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 52"
|
106°
17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phan Thanh
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
39' 03"
|
106°
19' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Pì Ta
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 12"
|
106°
18' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
thủy điện Suối
Củn
|
KX
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
41' 11"
|
106°
11' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Vò Nhật
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Hòa An
|
22°
40' 03"
|
106°
17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Cải
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 35"
|
106°
20' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Đơ (Bản Đâư)
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 46"
|
106°
20' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Mu
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 00"
|
106°
18' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 35"
|
106°
19' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Phát
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 53"
|
106°
19' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Phung
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
39' 12"
|
106°
20' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Đạy Mã
|
SV
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 33"
|
106°
20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Cút
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 49"
|
106°
20' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Lũng Đội
|
SV
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 05"
|
106°
19' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng
Mạ
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 17"
|
106°
20' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng
Nà
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 15"
|
106°
20' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Quang
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 00"
|
106°
21' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Sào
|
SV
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 41"
|
106°
19' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Xe
|
SV
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 56"
|
106°
21' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pàn Mỏ
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
38' 45"
|
106°
21' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Thua Tổng
|
DC
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 59"
|
106°
19' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Tình Rào
|
SV
|
xã Trưng Vương
|
H. Hòa An
|
22°
40' 38"
|
106°
20' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Chang
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 40"
|
106°
03' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Dẻ Rào
|
TV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
44' 43"
|
106°
02' 17"
|
22°
43' 30"
|
106°
06' 06"
|
F-48-33-C
|
Nhà máy Điện Nà Ngàn
|
KX
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 06"
|
106°
02' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Giang Lâm
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
45' 07"
|
106°
02' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Gùa
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 26"
|
106°
03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Kéo Nhảng
|
SV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 13"
|
106°
02' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Kéo Quảng
|
SV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 50"
|
106°
04' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Kéo Tằm
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 44"
|
106°
02' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khuổi Ò
|
SV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 48"
|
106°
03' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
suối Khuổi
Tâm
|
TV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
42' 40"
|
106°
04' 17"
|
22°
43' 15"
|
106°
03' 26"
|
F-48-33-C
|
Lũng Lừa
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
41' 44"
|
106°
03' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Mừa
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 05"
|
106°
03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Ngàn
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 17"
|
106°
04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Pai
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 52"
|
106°
03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Quang
|
DC
|
xã Truơng Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 12"
|
106°
03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Quang - Sam Luồng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 44"
|
106°
03' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Quang - Tổng
Hoáng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 21"
|
106°
04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà
Quang - Tổng Phấy
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 20"
|
106°
03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Ràng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 01"
|
106°
04' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Thúm
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 43"
|
106°
03' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Nguyên Bình
|
TV
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
|
|
22°
41' 45"
|
106°
02' 51"
|
22°
44' 33"
|
106°
03' 38"
|
F-48-33-C
|
Phác Phẹo
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 04"
|
106°
04' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Phia Sưa
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 38"
|
106°
03' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Sam Luồng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
43' 55"
|
106°
04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Sí Liếng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 12"
|
106°
03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Then Phong
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
42' 56"
|
106°
03' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Viểng
|
DC
|
xã Trương Lương
|
H. Hòa An
|
22°
44' 01"
|
106°
03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
tổ 1
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ 2
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ 5
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 07"
|
105°
57' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ
34
|
KX
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
38' 53"
|
105°
58' 54"
|
22°
39' 17"
|
105°
56' 52"
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Luộc
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 49"
|
105°
56' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Cáp
Cổ
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 40"
|
105°
57' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Tắm
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 00"
|
105°
58' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Bó
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 23"
|
105°
57' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Bon
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 22"
|
105°
57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Cọn
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 17"
|
105°
58' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Kéo
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 17"
|
106°
59' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nà Phiêng
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 16"
|
105°
59' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pác Măn Ngoài
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 30"
|
105°
58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pác Măn
Trong
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 34"
|
105°
58' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ Tân Bình
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 38"
|
105°
57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thôm
Sẳn
|
DC
|
TT. Nguyên Bình
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 24"
|
105°
57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
37' 44"
|
105°
54' 37"
|
22°
39' 24"
|
105°
50' 44"
|
F-48-32-D
|
xóm Hồng Hà
|
DC
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 45"
|
105°
53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ
Hồng Hữu
|
DC
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 01"
|
105°
53' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ
Hồng Nhị
|
DC
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 38"
|
105°
54' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
tổ Hồng Trung
|
DC
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 43"
|
105°
53' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
bệnh viện Mỏ
|
KX
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 07"
|
105°
53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nặm Slâu
|
DC
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 25"
|
105°
51' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
đền Ông
Búa
|
KX
|
TT. Tĩnh
Túc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỏ Thiếc Tĩnh
Túc
|
KX
|
TT. Tĩnh Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 47"
|
105°
52' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thôm Ô
|
DC
|
TT. Tĩnh
Túc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 17"
|
105°
54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
40' 15"
|
106°
04' 55"
|
22°
39' 40"
|
106°
02' 18"
|
F-48-33-C
|
xóm Bản
Chang
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 42"
|
106°
04' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản
Ính
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 52"
|
106°
04' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Nưa
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 29"
|
106°
03' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông Rẻo
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 44"
|
106°
04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Lầu
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Dụng
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 38"
|
106°
01' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Rằng
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 17"
|
106°
03' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Nguyên
Bình
|
TV
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
39' 41"
|
106°
02' 17"
|
22°
41' 45"
|
106°
02' 51"
|
F-48-33-C
|
Tà Páng
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 24"
|
106°
02' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Tà Sa
|
DC
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 52"
|
106°
02' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
thủy điện Tà Sa
|
KX
|
xã Bắc Hợp
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 53"
|
106°
02' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
42' 06"
|
105°
51' 42"
|
22°
40' 15"
|
106°
04' 55"
|
F-48-32-D
|
xóm Cao Lù
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 51"
|
106°
51' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Mỵ
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 30"
|
105°
49' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi
Ngọa
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 42"
|
105°
51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi
Trà
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 12"
|
105°
47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi
Trà
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 00"
|
105°
47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Khuổi Ún
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 16"
|
105°
46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Vầy
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 55"
|
105°
49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Kiềm Sang
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 41"
|
105°
49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Lỳ
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 50"
|
105°
51' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Riềm
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 01"
|
105°
45' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Đoong
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 30"
|
105°
45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nặm Dân
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 04"
|
105°
48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nậm Hủm
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 27"
|
105°
47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nặm Hủm
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 30"
|
105°
46' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nặm Khâm
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 40"
|
105°
50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nặm
Kim
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 25"
|
105°
46' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
sông Neo
|
TV
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
42' 20"
|
106°
49' 12"
|
22°
44' 25"
|
106°
47' 44"
|
F-48-32-D
|
xóm Nộc Soa
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 57"
|
105°
49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối Nộc Soa
|
TV
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
40' 54"
|
105°
49' 34"
|
22°
41' 27"
|
105°
49' 44"
|
F-48-32-D
|
xóm Phiêng Pèng
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Tà Phình
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 43"
|
105°
51' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Xà Pèng
|
DC
|
xã Ca Thành
|
H. Nguyên Bính
|
22°
41' 40"
|
105°
47' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Bể Nước
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 35"
|
106°
05' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông
Bao
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 26"
|
106°
05' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông Bon
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 56"
|
106°
05' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Gảm
Tẹm
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 05"
|
106°
03' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Hoàng Quang
|
SV
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 57"
|
106°
03' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi
Hoa
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 12"
|
106°
05' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Lải
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 09"
|
106°
03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Mòn
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 20"
|
106°
03' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi
Phay
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 15"
|
106°
04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Tàn
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 40"
|
106°
04' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Thỏ
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 28"
|
106°
06' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Chắn
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Đáu
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 29"
|
106°
04' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Ngần
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 48"
|
106°
06' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đồn Nà Ngần
|
KX
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Phiêng Cháu
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phiêng Cháu
|
SV
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 50"
|
106°
04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Tà Cây
|
TV
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
34' 15"
|
106°
03' 48"
|
22°
36' 22"
|
106°
04' 50"
|
F-48-33-C
|
xóm Thang Coỏng
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
khuổi Thỏ
|
TV
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
36' 09"
|
106°
06' 12"
|
22°
36' 37"
|
106°
06' 07"
|
F-48-33-C
|
Trần
Bằng
|
DC
|
xã Hoa Thám
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 11"
|
106°
02' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Khim
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 35"
|
105°
56' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Lỉn
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 17"
|
105°
59' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi
Luông
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 45"
|
105°
58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 29"
|
105°
57' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nà
Mia
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 57"
|
105°
56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Nà Mia
|
SV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 57"
|
105°
56' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Niếng
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 17"
|
105°
56' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Roỏng Cun
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 49"
|
105°
56' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thôm Coóc
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 55"
|
105°
55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
39' 36"
|
106°
08' 35"
|
22°
40' 15"
|
106°
04' 55"
|
F-48-33-C
|
Bó Pha
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 34"
|
106°
07' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Đơ Si
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 39"
|
106°
06' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Kẻ Già
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 27"
|
106°
05' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Kẻ Sy
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 50"
|
106°
06' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Kẻ Sy
|
SV
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 17"
|
106°
06' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Hính
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 58"
|
106°
08' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Bao
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 21"
|
106°
05' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 42"
|
106°
08' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Nọi
1
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 18"
|
106°
05' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Nọi 2
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 47"
|
106°
04' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Nu
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 35"
|
106°
07' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Piao
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 00"
|
106°
07' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Po
|
DC
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 25"
|
106°
06' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Pù Nạn
|
SV
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 06"
|
106°
07' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Quang
|
SV
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 42"
|
106°
07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Tu Lùm
|
SV
|
xã Lang Môn
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 12"
|
106°
06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 30"
|
105°
46' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bó
Cạn
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 22"
|
105°
47' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Cai
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 29"
|
105°
45' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Mia
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 39"
|
105°
45' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Mòn
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 13"
|
105°
46' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi
Hẩu
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 53"
|
105°
46' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Phung
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối Khuổi Rịa
|
TV
|
xã
Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
38' 29"
|
105°
44' 58"
|
22°
37' 38"
|
105°
44' 18"
|
F-48-32-C
|
xóm Lũng Páp
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 16"
|
105°
45' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Thích
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 52"
|
105°
46' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Lầm
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 51"
|
105°
47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Ngù
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 03"
|
105°
45' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pù Miàng
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
xóm Sáng
Lìn
|
DC
|
xã Mai Long
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 45"
|
105°
48' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Cải - Kéo
Gạm
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 55"
|
106°
06' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Deng
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 42"
|
106°
05' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đồn Cáu
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 06"
|
106°
05' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông Chang
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 19"
|
106°
05' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Đông Chiêm
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 05"
|
106°
06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Gòi Gà
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 17"
|
106°
05' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hang Kéo
Quảng
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Pảng
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 24"
|
106°
07' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuôn Nộc
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 49"
|
106°
05' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Chang
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 26"
|
106°
04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Duốc
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 42"
|
106°
04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
hang Lũng Tàn
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Ca
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 56"
|
106°
05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 50"
|
106°
06' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Ngoả
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 36"
|
106°
06' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
DTLS Nền nhà ông
Dương Mạc Thạch
|
KX
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nóc Mò
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Phai
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 27"
|
106°
05' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Phiềng Sa
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 25"
|
106°
05' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Rỏng
Mười
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 45"
|
106°
05' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Thôm Phát
|
DC
|
xã Minh Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 59"
|
106°
05' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Tử
|
DC
|
xã Minh
Tâm
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 13"
|
106°
06' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
39' 40"
|
106°
02' 18"
|
22°
38' 53"
|
105°
58' 54"
|
F-48-33-C;32-D
|
xóm Bản Hỏ
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 09"
|
106'
00' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Bò Ca
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 29"
|
105°
59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Bó Vài
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
29 04"
|
105°
59' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cô Ba
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 49"
|
106°
01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Khoang
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 31"
|
106°
00' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Luộc
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 17"
|
106°
01' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Roỏng
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 01"
|
106°
01' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Tổng
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 26"
|
106°
01' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông
Nguyên Bình
|
TV
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
39' 16"
|
106°
00' 24"
|
22°
39' 41"
|
106°
02' 17"
|
F-48-33-C
|
hang Thẳm
Loỏng
|
KX
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Tổng Say
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 41"
|
106°
01' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Vũ Ngược
|
DC
|
xã Minh Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 37"
|
106°
00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Pia
Nón
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 22"
|
105°
47' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Chiếu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 08"
|
105°
49' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bình Đường
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 20"
|
105°
49' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Cà Thoong
|
SV
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 56"
|
105°
46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cáng Cam
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Cáng Lò
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H.
Nguyên Bình
|
22°
35' 55"
|
105°
45' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Chủ
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 44"
|
105°
47' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Mùng
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xòm Nậm Sâu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 01"
|
105°
49' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối Năng
|
TV
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
31' 37"
|
105°
47' 59"
|
22°
36' 02"
|
105°
44' 44"
|
F-48-32-D
|
sông Pác
Phán
|
TV
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
34' 21"
|
105°
48' 35"
|
22°
33' 09"
|
105°
47' 01"
|
F-48-32-D
|
Pác
Phắn
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 30"
|
105°
47' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Phiêng Lầu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Phúng Hò
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37 36"
|
105°
49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Phúng Liáng
(Phùng Lang)
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Sieo Léng
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 17"
|
105°
50' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Tầm Bẩu
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 39"
|
105°
47' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Tổng Sinh
|
DC
|
xã Phan Thanh
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 38"
|
105°
50' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
đường tỉnh
212
|
KX
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
37' 44"
|
105°
54' 37"
|
22°
36' 17"
|
105°
53' 03"
|
F-48-32-D
|
xóm Nà
Hảy
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 27"
|
105°
58' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Ca Chắp
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 43"
|
105°
56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Canh Hội
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 12"
|
105°
57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
đèo Cô Li
A
|
SV
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 17"
|
105°
53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Bó
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 24"
|
105°
54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Giẻ Giả
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 49"
|
105°
57' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Xả
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 23"
|
105°
57' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng
Mười
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 46"
|
105°
54' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nà Khuổi
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 39"
|
105°
59' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Lèng
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 56"
|
105°
55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Lừa
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 29"
|
105°
58' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Lủng
|
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Nà Nỉ
|
SV
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 02"
|
105°
51' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nà Pẻn
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 43"
|
105°
58' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Pùng
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 36"
|
105°
56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pác
Tháy
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 52"
|
105°
56' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thôm Ca
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 08"
|
105°
58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Vài
Khao
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 33"
|
105°
55' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
khuổi Riền
|
TV
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
35' 07"
|
106°
02' 19"
|
22°
36' 27"
|
106°
03' 22"
|
F-48-33-C
|
An Mã
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 39"
|
106°
02' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
suối Bản Đống
|
TV
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
34' 52"
|
105°
59' 58"
|
22°
34' 20"
|
105°
59' 00"
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Um
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 05"
|
106°
00' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Bó Ẳm
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 34"
|
105°
59' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Cốc Thỏ
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 21"
|
105°
59' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm
Dòn Dù
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 01"
|
105°
58' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
sông Hiến
|
TV
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
36' 13"
|
106°
01' 04"
|
22°
36' 27"
|
106°
03' 22"
|
F-48-33-C
|
Khau Đinh
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 19"
|
105°
58' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
DTLS Khu rừng Trần
Hưng Đạo
|
KX
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên
Bình
|
22°
35' 33"
|
106°
00' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà An
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Dủ
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 19"
|
106°
01' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Háng
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 08"
|
106°
01' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Hoảng
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 47"
|
106°
01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Lủng
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 06"
|
105°
59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Mạ
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Nà Mạ
|
TV
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
36' 56"
|
106°
00' 03"
|
22°
36' 13"
|
106°
01' 04"
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Múc
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 56"
|
106°
00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Sang
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 22"
|
106°
01' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Vạ
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 21"
|
106°
01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà
Viểng
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 36"
|
106°
01' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
sông Nhiên
|
TV
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
34' 52"
|
105°
59' 58"
|
22°
35' 25"
|
106°
00' 50"
|
F-48-33-C
|
Pác Cáp
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 03"
|
106°
00' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Dài
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 31"
|
106°
00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Pác Nát
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 51"
|
106°
60' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Phai Khắt
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 26"
|
106°
00' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
đồn Phai Khắt
|
KX
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pù Mìn
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 52"
|
106°
02' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Tát Căng
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
37' 39"
|
105°
59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Thôm Hin
|
DC
|
xã Tam Kim
|
H. Nguyên Bình
|
22°
36' 03"
|
106°
00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 28"
|
106°
00' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Bó Kim
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 47"
|
106°
00' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Cốc Căng
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 53"
|
106°
00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Kéo
Lũng Tan
|
SV
|
xã Thái
Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 54"
|
106°
00' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Làng Phùng
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 27"
|
106°
00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng An
|
DC
|
xã Thái
Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 23"
|
106°
00' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Chang
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 50"
|
105°
59' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Dụng
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Ỉn
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Kèng
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pán
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 54"
|
106°
01' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Rảo
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 46"
|
105°
59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Vẹn
|
SV
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 47"
|
106°
00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nậm Thong
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 36"
|
105°
58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pác Tu
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Quang Đâu
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 42"
|
105°
58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Quang Noọc
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 10"
|
105°
58' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Toong Chinh
|
DC
|
xã Thái Học
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 212
|
KX
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
36' 17"
|
105°
53' 03"
|
22°
36' 17"
|
105°
48' 42"
|
F-48-32-D
|
Bản Sẻ
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 21"
|
105°
54' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Phia
Đén
|
SV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 49"
|
105°
52' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản
Chang
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 48"
|
105°
53' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản
Đổng
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Bản Đổng
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
31' 39"
|
105°
51' 37"
|
22°
31' 39"
|
105°
53' 22"
|
F-48-32-D
|
suối Bản Sẻ
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
32' 29"
|
105°
54' 56"
|
22°
34' 28"
|
105°
54' 55"
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Phường
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 46"
|
105°
52' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Đồi Thông
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 41"
|
105°
52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối Khau Cảng
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
34' 36"
|
105°
53' 13"
|
22°
32' 57"
|
105°
53' 41"
|
F-48-32-D
|
xóm Khau Gảng
|
DC
|
xã
Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 40"
|
105°
54' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khau Vài
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 28"
|
105°
52' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Quang
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 05"
|
105°
50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà
Bản
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 24"
|
105°
50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nà Ngạm
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 58"
|
105°
49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Rẻo
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 13"
|
105°
54' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 32"
|
105°
50' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nậm Dân
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 21"
|
105°
55' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối Nặm Dân
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
30' 14"
|
105°
54' 07"
|
22°
31' 53"
|
105°
54' 39"
|
F-48-32-D
|
xóm Nặm Phiêng
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Nậm Toòng
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 47"
|
105°
51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nhả Máng
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
nậm Pác Khuổi Lò
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
33' 39"
|
105°
50' 43"
|
22°
31' 28"
|
105°
48' 09"
|
F-48-32-D
|
núi Phia Chao
|
SV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 17"
|
105°
50' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Phia Đén
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 59"
|
105°
52' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Phia Thán
|
SV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
29' 55"
|
105°
54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B
|
Phiêng
Phát
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 08"
|
105°
55' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pù Vài
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tát Slâm
|
DC
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
nậm Tòng
|
TV
|
xã Thành Công
|
H. Nguyên
Bình
|
|
|
22°
32' 30"
|
105°
52' 17"
|
22°
33' 08"
|
105°
50' 18"
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Nùng 1
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Nùng 2
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H.
Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Còi Mỉ
|
SV
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 00"
|
105°
56' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Khuổi
Âu
|
SV
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 18"
|
105°
55' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Khuổi Ngo
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 11"
|
105°
56' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Nọi
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Biốc
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 02"
|
105°
54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nậm Ún
|
DC
|
xã Thể
Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 13"
|
105°
55' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Pác Bó
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 02"
|
105°
55' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Phia Nọi
|
DC
|
xã Thể
Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 38"
|
105°
56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Phia Toọc
|
DC
|
xã Thể
Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
38' 30"
|
105°
55' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Sam Kha
|
SV
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 09"
|
105°
56' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Tắc Ngò
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 15"
|
105°
56' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Tổng
Đờ (Tổng Đâư)
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 03"
|
105°
55' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Tổng
Ngà
|
DC
|
xã Thể Dục
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 09"
|
105°
55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
35' 20"
|
106°
09' 00"
|
22°
33' 52"
|
106°
06' 24"
|
F-48-33-C
|
Khuổi
Bon
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
35' 20"
|
106°
08' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi
Đeng
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H.
Nguyên Bình
|
22°
30' 52"
|
106°
06' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi Địa
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
31' 27"
|
106°
06' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Pất
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 33"
|
106°
07' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi Thin
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
33' 29"
|
106°
08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi Xóm
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 57"
|
106°
07' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Lũng Lỉnh
|
SV
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 11"
|
106°
08' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Lung
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 22"
|
106°
07' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Pò
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 46"
|
106°
08' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Sẻ Pản
|
DC
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
34' 23"
|
106°
08' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Thăm Đén
|
SV
|
xã Thịnh Vượng
|
H. Nguyên Bình
|
22°
32' 19"
|
106°
09' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Cảm Ngoạ
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 48"
|
105°
55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Đán Khao
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Khác
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 54"
|
105°
54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm
Khau Khít
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 09"
|
105°
54' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khau Vai
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
43' 01"
|
105°
54' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Tông
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 16"
|
105°
54' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Khuổi Vầy
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 53"
|
105°
54' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Rọc
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 27"
|
105°
54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nặm Rằng
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Tháy
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 27"
|
105°
54' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Pha Giam
|
SV
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
42' 51"
|
105°
56' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thin Pản
|
DC
|
xã Triệu Nguyên
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 25"
|
105°
55' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
40' 15"
|
105°
51' 23"
|
22°
42' 06"
|
106°
51' 42"
|
F-48-32-D
|
Báng
Nưa
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 00"
|
105°
53' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Báng
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Cốp
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 21"
|
105°
53' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Khoen
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 46"
|
105°
53' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Kim
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 22"
|
105°
54' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 42"
|
105°
51' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 46"
|
105°
54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Nọi
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 10"
|
105°
50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lũng Thán
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 38"
|
105°
52' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Nậm Pha Nưa
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 28"
|
105°
53' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Po Cốp
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thin San
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
41' 12"
|
105°
52' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Tỳ Hạ
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
39' 51"
|
105°
53' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Tỳ Thượng
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
22°
40' 03"
|
105°
53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Xí Thầu
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Xiên Pièng
|
DC
|
xã Vũ Nông
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 34
|
KX
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
22°
40' 00"
|
105°
50' 50"
|
22°
42' 06"
|
106°
51' 42"
|
F-48-32-B+20-D;
F-48-32-D
|
núi
Bọ Kia
|
SV
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 28"
|
105°
50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Chắp Thái
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
46' 24"
|
105°
51' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xòm Chì Đòi
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 46"
|
105°
51' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Cáp
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Lùng
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 32"
|
105°
49' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Lếch
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
45' 05"
|
105°
50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Ót
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Súng
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
44' 40"
|
105°
50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Un
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
45' 14"
|
105°
51' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Làng
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Nậm Puổm
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
46' 44"
|
105°
49' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nậm Rằng
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
45' 19"
|
105°
53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tàn Pà
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
45' 59"
|
105°
50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Tham Han
|
DC
|
xã Yên Lạc
|
H. Nguyên Bình
|
22°
47' 39"
|
105°
50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
30' 05"
|
106°
33' 31"
|
22°
33' 25"
|
106°
29' 19"
|
F-48-33-D
|
phố
Phục Hoà 1
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Chàm
|
DC
|
TT. Hòa
Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 10"
|
106°
29' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sông
Bằng Giang
|
TV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
32' 49"
|
106°
29' 29"
|
22°
29' 35"
|
106°
32' 54"
|
F-48-34-C+D;
F-48-33-D;
|
xóm Bó Chiểng
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 19"
|
106°
32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó
đa
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Khoang
|
DC
|
TT. Hòa
Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 56"
|
106°
30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Bó Kim
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 34"
|
106°
31' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Pu
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Tờ
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 55"
|
106°
31' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Bó Xẩng
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 46"
|
106°
31' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cải
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 49"
|
106°
33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Khau
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 04"
|
106°
32' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Khung Giảo
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 22"
|
106°
31' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Khuổi Lầu
|
TV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
31' 22"
|
106°
32' 17"
|
22°
31' 17"
|
106°
31' 24"
|
F-48-34-C+D
|
núi Lủng Luông
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 46"
|
106°
31' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Mười
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 00"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Xóm
Nà Rài
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 22"
|
106°
29' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Rắng
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 37"
|
106°
30' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Seo
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 39"
|
106°
30' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Bó 1
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Bó 2
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Tò
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 46"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Cáy
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 34"
|
106°
34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Khao
|
SV
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 08"
|
106°
32' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Phia Xếp
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 29"
|
106°
32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Phục Hòa
|
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phố
Phục Hoà 2
|
DC
|
TT.
Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Pó Pết
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 00"
|
106°
33' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pò Rịn
|
DC
|
TT. Hòa Thuận
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 07"
|
106°
30' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
28' 28"
|
106°
34' 41"
|
22°
30' 05"
|
106°
33' 31"
|
F-48-46-A;
F-48-34-C+D
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
T. Tà
Lùng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
30' 13"
|
106°
34' 45"
|
22°
28' 12"
|
106°
34' 34"
|
F-48-46-A;
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Pết
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó
Pu
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 02"
|
106°
34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Xóm
Đoỏng Lèng
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 55"
|
106°
33' 54"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
Nhà máy Đường Phục
Hòa
|
SV
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 32"
|
106°
33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm
Hưng Long
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 29"
|
106°
34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Kỳ Lân
|
SV
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 48"
|
106°
34' 43"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Pác
Phéc
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 26"
|
106°
33' 09"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Phia
Cáy
|
SV
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 16"
|
106°
34' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Phia Khoang
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 08"
|
106°
34' 39"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Pò Tập
|
DC
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 40"
|
106°
34' 35"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
cửa khẩu Tà Lùng
|
KX
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 28"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
cầu Thuỷ Khẩu
|
KX
|
TT. Tà Lùng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 28"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
sông
Bắc Vọng
|
TV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
35' 50"
|
106°
35' 55"
|
22°
36' 34"
|
106°
33' 03"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Mển
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 55"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản
Mỏ
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 06"
|
106°
32' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Riềng Dưới
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 44"
|
106°
33' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Riềng Trên
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 26"
|
106°
33' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó
An
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 47"
|
106°
32' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Bó Dạ
|
DC
|
xã Cách
Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 27"
|
106°
32' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Cách
Linh
|
SV
|
xã Cách
Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 02"
|
106°
31' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cách Linh 1
|
DC
|
xã Cách
Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cách Linh 2
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Chọc Rây
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 36"
|
106°
31' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Chọc Sước
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 55"
|
106°
35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Cốc Sàng
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 55"
|
106°
32' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Đông Âm
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 15"
|
106°
35' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đông Chiêu
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 28"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
dãy núi Khau Luông
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 01"
|
106°
32' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khưa Đa
|
DC
|
xã Cách
Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi Lầu
|
TV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
34' 42"
|
106°
32' 32"
|
22°
33' 34"
|
106°
32' 20"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khuổi Luông
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi
Luông
|
TV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
35' 08"
|
106°
33' 58"
|
22°
35' 32"
|
106°
34' 15"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khuổi
Piao
|
DC
|
xã
Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 15"
|
106°
35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khuổi Xám
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 04"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Khuổi
Xám
|
TV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
35' 02"
|
106°
34' 13"
|
22°
35' 41"
|
106°
34' 26"
|
F-48-34-C+D
|
núi Lăng Hoài
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 15"
|
106°
33' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lăng Hoài Noọc
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 42"
|
106°
31' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Cân
|
SV
|
xã Cách
Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 01"
|
106°
33' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng
Hoài
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 32"
|
106°
35' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Phẳng
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 01"
|
106°
33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Thính
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Noọc Tổng
|
DC
|
xã
Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 03"
|
106°
31' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Pò
|
DC
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 35"
|
106°
33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Suối
Pó Tèng
|
TV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
34' 14"
|
106°
33' 52"
|
22°
34' 40"
|
106°
33' 28"
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò
Tỹ Nằng
|
SV
|
xã Cách Linh
|
H. Phục Hòa
|
22°
35' 04"
|
106°
33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Bắc Vọng
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
31' 03"
|
106°
34' 48"
|
22°
33' 50"
|
106°
36' 06"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 40"
|
106°
30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Chu
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Mầy
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 24"
|
106°
34' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 55"
|
106°
31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Bản Sát
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
33' 37"
|
106°
63' 40"
|
22°
33' 08"
|
106°
34' 47"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Luông
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 29"
|
106°
32' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Bó Mẹ
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 19"
|
106°
33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bó Nộc - Bó Tèng
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 12"
|
106°
32' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Bó Tèng
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
33' 29"
|
106°
32' 46"
|
22°
31' 56"
|
106°
33' 47"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Khuyết
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 18"
|
106°
30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Phường
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 42"
|
106°
33' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Cốc Phường
|
SV
|
xã Đại
Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 31"
|
106°
33' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Kéo
Hích
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 14"
|
106°
34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Không Vắc
- Rằng Keo
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 30"
|
106°
32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khưa Nính
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi Lầu
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
32' 59"
|
106°
32' 11"
|
22°
31' 22"
|
106°
32' 17"
|
F-48-34-C+D
|
núi Lăng Rườn
|
SV
|
xã Đại
Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 35"
|
106°
35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Cân
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 45"
|
106°
34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Lầu
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 32"
|
106°
33' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Mây
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 39"
|
106°
34' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lủng Nâu
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 04"
|
106°
34' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lủng Nọi
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 26"
|
106°
34' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Nưa
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 56"
|
106°
35' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Om
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 17"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Riềng
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 28"
|
106°
33' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Ruồm
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 59"
|
106°
34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Tém
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 11"
|
106°
34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Thính
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 28"
|
106°
31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Lũng Vài
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 03"
|
106°
35' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Chích
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 17"
|
106°
35' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Nà
Niếng
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
33' 18"
|
106°
35' 02"
|
22°
33' 06"
|
106°
35' 23"
|
F-48-34-C+D
|
núi Ngườm Khoen
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 25"
|
106°
33' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Pác
Liêng
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 55"
|
106°
35' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Đeng
|
SV
|
xã
Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 47"
|
106°
33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Lắc
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 46"
|
106°
33' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Luông
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 09"
|
106°
32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Ro Miếng
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 36"
|
106°
34' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Sát Thượng
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 05"
|
106°
34' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thang Nà
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
đập Thủng
Quây
|
KX
|
xã Đại Sơn
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 51"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Bó Pha
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Sẩng
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 19"
|
106°
30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Đứa
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 10"
|
106°
31' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Ga Ma
|
SV
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 47"
|
106°
32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Hương Lỵ
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 19"
|
106°
32' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Kéo Nạn
|
DC
|
xã Hồng
Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 44"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khưa Mạnh
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 17"
|
106°
31' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Lạc
|
SV
|
xã Hồng
Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 55"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng
Liềng
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 03"
|
106°
30' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Nhục
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 45"
|
106°
31' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Pài
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 46"
|
106°
31' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Suối A
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Suối B
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Sà Lai
|
SV
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 49"
|
106°
30' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Ta Lạc
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 07"
|
106°
31' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thua Khua
|
DC
|
xã Hồng Đại
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 01"
|
106°
31' 18"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
33' 25"
|
106°
29' 19"
|
22°
35' 03"
|
106°
28' 24"
|
F-48-34-C+D;
F-48-33-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 56"
|
106°
28' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Rằm
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 57"
|
106°
28' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Búng
Ỏ
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 09"
|
106°
28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Đỏng Sung
|
SV
|
xã Lương Thiện
|
H.Phục
Hòa
|
22°
33' 46"
|
106°
27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đèo Khau Chỉa
|
SV
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 37"
|
106°
28' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khau Chỉa
|
SV
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 35"
|
106°
29' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Chỉa
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 46"
|
106°
29' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Cọ
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 47"
|
106°
28' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Dạ
|
DC
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 10"
|
106°
27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia Luông
|
SV
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 33"
|
106°
27' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Sầm Xuyên
|
TV
|
xã Lương Thiện
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
32' 49"
|
106°
29' 25"
|
22°
34' 41"
|
106°
27' 20"
|
F-48-33-D
|
đường tỉnh 208
|
KX
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
31' 56"
|
106°
30' 31"
|
22°
30' 20"
|
106°
28' 24"
|
F-48-33-C;
F-48-33-D
|
núi Ái
Nhi
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 10"
|
106°
32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Bản Đơ (Bản Đâư)
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Bản
Neng
|
TV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
30' 21"
|
106°
28' 25"
|
22°
31' 37"
|
106°
30' 40"
|
F-48-33-D;
F-48-34-C+D
|
suối Bản Phân
|
TV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
27' 58"
|
106°
31' 26"
|
22°
27' 29"
|
106°
32' 04"
|
F-48-46-A
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
32' 46"
|
106°
28' 43"
|
22°
28' 24"
|
106°
34' 17"
|
F-48-33-D;
F-48-34-C+D;
|
xóm Bó
Lếch
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 37"
|
106°
30' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Hắc Luông
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 46"
|
106°
30' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Hia Nhan
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 08"
|
106°
32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Khuổi Thôm
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 10"
|
106°
29' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Kì Dép
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 51"
|
106°
32' 15"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Lăng Bản
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lập Phân
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
27' 52"
|
106°
31' 57"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Lũng Om
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
22' 88"
|
106°
33' 29"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Mã Lâm
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 35"
|
106°
32' 29"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Mã Quỷnh
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
27' 44"
|
106°
32' 14"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Mấu
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 56"
|
106°
33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
Mới
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 59"
|
106°
31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Bó
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 25"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Chào
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lập
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
27' 59"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Nà Lếch
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Phường
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Quang
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 04"
|
106°
31' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Riềng
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 31"
|
106°
32' 34"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Nà Thắm
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 02"
|
106°
33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi
Nà Vẹn
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 14"
|
106°
31' 30"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
Nặm Khao
|
KX
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C;
F-48-33-D
|
xóm Nặm Tốc
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H.
Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngườm Lồm
|
KX
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C;
F-48-33-D
|
núi Phe Rượt
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 52"
|
106°
32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Pho Luông
|
SV
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
29' 22"
|
106°
31' 46"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Pò Hẩu
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Rõng
Cài
|
SV
|
xã
Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
28' 16"
|
106°
31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Tục Mỹ
|
DC
|
xã Mỹ Hưng
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 34"
|
106°
30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Ba Liên
|
DC
|
xã Tiên
Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 29"
|
106°
26' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Chập
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 43"
|
106°
26' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Ruồng
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 50"
|
106°
27' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sông Bằng Giang
|
TV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
33' 08"
|
106°
23' 49"
|
22°
32' 46"
|
106°
28' 42"
|
F-48-33-D
|
xóm Bình
Lâu - Thác Lao
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Chư Giai
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 31"
|
106°
26' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Cốc Đứa
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 43"
|
106°
28' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Giuồng
|
TV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
30' 32"
|
106°
27' 15"
|
22°
32' 40"
|
106°
25' 35"
|
F-48-33-D
|
xóm Khau Chẻ
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 18"
|
106°
23' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Khuổi Én
|
TV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
30' 24"
|
106°
27' 44"
|
22°
32' 46"
|
106°
28' 43"
|
F-48-33-D
|
Lâu Nưa
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 09"
|
106°
25' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lâu Tẩư
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 38"
|
106°
25' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Khao
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 52"
|
106°
28' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Mười
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 14"
|
106°
25' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Phia
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 54"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Ngườm Cuông
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nưa Khau
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 12"
|
106°
26' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Pà Nót
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
33' 14"
|
106°
26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác
Rắc - Lũng Liềng
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 07"
|
106°
26' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Pác Râm
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Giả
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 52"
|
106°
25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia Khao
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 30"
|
106°
26' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia Sung
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
30' 59"
|
106°
26' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phiêng Cọn - Háng
Mấu
|
DC
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
34' 01"
|
106°
25' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Pò Mệt
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 17"
|
106°
24' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Pù Biểu
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
32' 39"
|
106°
27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Roóng Nọi
|
SV
|
xã Tiên Thành
|
H. Phục Hòa
|
22°
31' 51"
|
106°
27' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
sông Bắc Vọng
|
TV
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
40' 22"
|
106°
35' 04"
|
22°
35' 50"
|
106°
35' 55"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Buống
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
37' 17"
|
106°
32' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Co
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 11"
|
106°
35' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Sàng
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoằng
Xà
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khún Hạ
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 07"
|
106°
34' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khún Thượng
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
37' 30"
|
106°
34' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Khuổi
Kheng
|
TV
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
22°
36' 52"
|
106°
34' 29"
|
22°
37' 40"
|
106°
33' 37"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khuổi Khuông
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
37' 35"
|
106°
33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Khuổi Rung
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Phia
|
SV
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 17"
|
106°
32' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Khọt
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
38' 40"
|
106°
34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Loà
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 39"
|
106°
35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Nà Pài
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
39' 28"
|
106°
35' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nà Sao
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
37' 33"
|
106°
32' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pác Mơ
|
SV
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
36' 25"
|
106°
35' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Phia Chiếu
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Roong Phàng
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tha Miang
|
DC
|
xã Triệu Ẩu
|
H. Phục Hòa
|
22°
37' 12"
|
106°
33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
22°
41' 53"
|
106°
26' 28"
|
22°
41' 24"
|
106°
26' 27"
|
F-48-33-D
|
miếu Bách Linh
|
KX
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Đầu Khung
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố Đông Thái
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 44"
|
106°
26' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ dân
phố Hòa Bình
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố Hoà Nam
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 31"
|
106°
26' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ dân phố Hòa Trung
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phổ Hồng Thái
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố Phố Cũ
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 48"
|
106°
26' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ dân phố Phố Mới
|
DC
|
TT. Quảng Uyên
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Bắc Vọng
|
TV
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
43' 50"
|
106°
28' 00"
|
22°
43' 00"
|
106°
28' 54"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Nưa
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 02"
|
106°
30' 57"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Bo Săm
|
SV
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 24"
|
106°
29' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đâư
Rằng - Nà Đâu
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
42' 55"
|
106°
30' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Khung Lũng
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 11"
|
106°
29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Lạn
|
SV
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
43' 25"
|
106°
30' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Nả
|
SV
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
42' 52"
|
106°
29' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chá
1
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 33"
|
106°
28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà
Chá 2
|
DC
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 16"
|
106°
28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chá
3
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 39"
|
106°
28' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Lèng
1
|
DC
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Lèng
2
|
DC
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Nhà Làng
|
SV
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 59"
|
106°
30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Nưa Thôm
|
DC
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 18"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Pò Cày
|
SV
|
xã Bình
Lăng
|
H.
Quảng Uyên
|
22°
43' 54"
|
106°
28' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Sộc Lạn
|
DC
|
xã Bình Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông Khuôn
|
DC
|
xã Bình
Lăng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 13"
|
106°
30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh 207
|
KX
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
41' 08"
|
106°
30' 24"
|
22°
41' 51"
|
106°
34' 03"
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Un
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H.
Quảng Uyên
|
22°
40' 56"
|
106°
32' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Bản Vươn
|
DC
|
xã
Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Báng
Hạ
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Báng Trên
|
DC
|
xã
Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cuối
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 16"
|
106°
33' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Háng
Chấu
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Quân - Nặm
Cáp
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 17"
|
106°
33' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đèo Khau Mòn
|
SV
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22° 41'
53"
|
106°
33' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Guộc
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 42"
|
106°
32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Hoài - Đoỏng
Mo
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
41' 09"
|
106°
30' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 35"
|
106°
33' 54"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng
Nọi
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 46"
|
106°
33' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng
Ra
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 49"
|
106°
33' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Thàn
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Thang
|
SV
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 34"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi
Lũng Vọng
|
SV
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 10"
|
106°
33' 55"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
suối Luốc Cương
|
TV
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tẩu
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 26"
|
106°
30' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Nặm
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
41' 05"
|
106°
31' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Pác
Sau
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phia Chín
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 10"
|
106°
32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia Linh
|
SV
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 39"
|
106°
31' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Rằng Vỹ - Thinh Khau
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 56"
|
106°
32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Tẩu Nặm
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 01"
|
106°
32' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thang Lũng
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 27"
|
106°
31' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thinh Phù
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thông Than
|
DC
|
xã Cai Bộ
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 58"
|
106°
33' 04"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
39' 42"
|
106°
26' 22"
|
22°
41' 24"
|
106°
25' 44"
|
F-48-33-D
|
xóm An Mạ
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 58"
|
106°
26' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó Cái
|
DC
|
xã Chí
Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 36"
|
106°
28' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Canh Man
|
DC
|
xã Chi Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 15"
|
106°
26' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Coóc
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Tắn
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 01"
|
106°
26' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đồng Ất
- Lũng Phầy
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 07"
|
106°
26' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Đông Bó Lình
|
KX
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Giao Hạ
|
DC
|
xã Chí
Thảo
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Giao Thượng
|
DC
|
xã Chí
Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Khâm
Phục
|
SV
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
39' 33"
|
106°
26' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khò Ma
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 36"
|
106°
29' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khưa Lay
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 53"
|
106°
29' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Lù
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 52"
|
106°
27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Lỳ
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 06"
|
106°
27' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Miêng
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 05"
|
106°
29' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Ngườm
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 57"
|
106°
26' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Ngưu
|
DC
|
Xã
Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 39"
|
106°
27' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng
Nu
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 59"
|
106°
27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Ỏ
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 27"
|
106°
26' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Roạt
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
40' 23"
|
106°
28' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Rạc
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 32"
|
106°
27' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pốc Nà - Kéo Pắc
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 59"
|
106°
30' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Phia
Khao
|
SV
|
xã Chí
Thảo
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
41' 14"
|
106°
28' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Sai Khang
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 08"
|
106°
29' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tắc Kha
|
DC
|
xã Chí
Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 09"
|
106°
28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tộc Ngôn
|
DC
|
xã Chí Thảo
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 37"
|
106°
26' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 14"
|
106°
21' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cô Ra
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 41"
|
106°
21' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Pheo - Pò
Rẻ
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 54"
|
106°
21' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lạn Dưới
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 09"
|
106°
22' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lạn Trên
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 32"
|
106°
22' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Vai
|
SV
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 47"
|
106°
21' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 27"
|
106°
22' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Pác Cạm
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 24"
|
106°
21' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Tàn
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 37"
|
106°
22' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Tặc Kheo
|
SV
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 45"
|
106°
20' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Tát
Khao
|
SV
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 16"
|
106°
21' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Thang Lũng
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 21"
|
106°
21' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Thiêng Vài
|
DC
|
xã Đoài Khôn
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 38"
|
106°
21' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đường tỉnh 207
|
KX
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
41' 08"
|
106°
30' 24"
|
22°
42' 43"
|
106°
27' 04"
|
F-48-34-C+D;
F-48-33-D
|
sông Bắc Vọng
|
TV
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
43' 00"
|
106°
28' 54"
|
22°
40' 21"
|
106°
29' 56"
|
F-48-33-D
|
xóm Chắm Ché
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 09"
|
106°
27' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đoỏng Pán 1
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 17"
|
106°
30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đoỏng Pán
2
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 17"
|
106°
30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Đoỏng Pán
3
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 17"
|
106°
30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Khau Kheo
|
SV
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 54"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Khôn Pán
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 44"
|
106°
30' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
hồ Khưa Luông
|
TV
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
40' 38"
|
106°
29' 47"
|
22°
40' 38"
|
106°
29' 47"
|
F-48-33-D
|
Lũng Răm
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 31"
|
106°
29' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Cháu
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 50"
|
106°
29' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Phục
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 54"
|
106°
28' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Sao
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 29"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
thủy điện Nà Tở (Nà
Tâư)
|
KX
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
42' 01"
|
106°
28' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Vường
1
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Vường 2
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 21"
|
106°
29' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nặm Pản
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 38"
|
106°
27' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Ngườm Đẳn
|
KX
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 10"
|
106°
27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Pác Đa
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 03"
|
106°
29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Pắc Không
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 34"
|
106°
27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Lũng
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 35"
|
106°
29' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Pắc Mất
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 19"
|
106°
27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phò Muồng
|
DC
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 05"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Roỏng Loỏng
|
SV
|
xã Độc Lập
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 02"
|
106°
29' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
35' 03"
|
106°
28' 24"
|
22°
36' 27"
|
106°
28' 02"
|
F-48-33-D
|
Bản
Đăm
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 16"
|
106°
25' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Hoán
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 26"
|
106°
26' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Khau
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 16"
|
106°
25' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Tin
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
35' 54"
|
106°
26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bình Linh - Phia
Đeng
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
35' 08"
|
106°
27' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Huy
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
36' 21"
|
106°
26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Kéo Mò
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 23"
|
106°
26' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đèo Khau Chỉa
|
SV
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã
Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Luông - Lũng …
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 54"
|
106°
28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Tao
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 27"
|
106°
27' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Xe
|
SV
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 30"
|
106°
28' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Bó
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 53"
|
106°
26' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Luồng
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 53"
|
106°
25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phia Túm
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Sầm Xuyên
|
TV
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
36' 01"
|
106°
26' 04"
|
22°
34' 41"
|
106°
27' 20"
|
F-48-33-D
|
xóm Thôm Đán
|
DC
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
22°
34' 32"
|
106°
26' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Thoóc
Kéo
|
TV
|
xã Hạnh Phúc
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
36' 19"
|
106°
24' 55"
|
22°
35' 04"
|
106°
26' 20"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Áo
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 20"
|
106°
25' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Lộng
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 43"
|
106°
25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Bó Luông
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 44"
|
106°
24' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó Mèo
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 55"
|
106°
25' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Bó Ru
|
TV
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
22°
36' 40"
|
106°
25' 31"
|
22°
36' 50"
|
106°
24' 50"
|
F-48-33-D
|
núi Chắm Ché
|
SV
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
33' 45"
|
106°
24' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 29"
|
106°
24' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Cà - Lũng
Kít
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
34' 48"
|
106°
24' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Muông 1
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 19"
|
106°
24' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Muông
2
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
35' 03"
|
106°
24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Muông
3
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhân
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 15"
|
106°
24' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Ỏ
- Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 37"
|
106°
23' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Tàn
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 33"
|
106°
23' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Tàn - Lũng
Nhùng
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 08"
|
106°
23' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Thốc
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
34' 09"
|
106°
24' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Tha
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 48"
|
106°
25' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm
Thông Thá
|
DC
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 06"
|
106°
24' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Y Hà
|
SV
|
xã Hoàng Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
34' 29"
|
106°
23' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
36' 27"
|
106°
28' 02"
|
22°
39' 42"
|
106°
26' 22"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Vẹn
|
KX
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 08"
|
106°
27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Luông
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
37' 23"
|
106°
27' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Mắn
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 01"
|
106°
27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Nọi
|
DA0SV
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 48"
|
106°
28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Diển
Hạ
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 22"
|
106°
26' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Diển
Trung
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
38' 18"
|
106°
26' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lạc Diển
Thượng
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 28"
|
106°
26' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lăng Phia
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 26"
|
106°
27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng
Lang
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 40"
|
106°
26' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Mặc
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 58"
|
106°
26' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Noa
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 30"
|
106°
26' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Ri
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 00"
|
106°
27' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Xỏm
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 54"
|
106°
26' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác
Nà
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
37' 19"
|
106°
27' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác
Noạng
|
DC
|
xã Hồng Định
|
H.
Quảng Uyên
|
22°
36' 56"
|
106°
27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phía Khao
|
DA0TV
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 35"
|
106°
27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Rắp Phia
|
SV
|
xã Hồng Định
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 10"
|
106°
27' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó
Ngùa
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 12"
|
106°
29' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Chủ
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
36' 00"
|
106°
30' 23"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
Lũng Cải
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Cút
- Lũng Nà
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 03"
|
106°
29' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Đeng
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Hoóc
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 29"
|
106°
29' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng khau
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng
My
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 21"
|
106°
29' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng My - Chi Mu
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 05"
|
106°
29' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Nậu - Lũng Tón
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 42"
|
106°
29' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Nội
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Ô
- Lũng Nội - Lũng Sạng
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 24"
|
106°
28' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Phiệt
|
DC
|
Xã
Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 25"
|
106°
29' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Riếng
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
35' 26"
|
106°
30' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Rỵ
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 52"
|
106°
29' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Sào
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
35' 10"
|
106°
30' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác Nà
|
DC
|
xã Hồng Quang
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 28"
|
106°
28' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Áo
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
37' 08"
|
106°
24' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bó Khiếng - Bó
Chưởng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 20"
|
106°
23' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Búng
Thầu
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 13"
|
106°
24' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Co Chở
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 46"
|
106°
21' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Cốc
Quân
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 06"
|
106°
22' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đống Đa
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 47"
|
106°
23' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Mạ - Lũng
Mong
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
36' 38"
|
106°
23' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Nà - Thang
Lũng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
36' 57"
|
106°
23' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Nhàu
|
DC
|
xã Ngọc
Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 33"
|
106°
25' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Niền
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
36' 31"
|
106°
22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Pảng - Lũng
Cải
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
37' 45"
|
106°
22' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Thoong
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 04"
|
106°
23' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Du
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 54"
|
106°
24' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phia Cang
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22° 37'
58"
|
106°
23' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phia Đoỏng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xòm Phò
Đoỏng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 37"
|
106°
24' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Sộc Cốc
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 19"
|
106°
24' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tẩư Kéo
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 30"
|
106°
23' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tẩư
Thoong
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Quảng Uyên
|
22°
37' 52"
|
106°
23' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Cải
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 45"
|
106°
24' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Châu
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 27"
|
106°
24' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Giáp
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 19"
|
106°
23' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Hoe
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 00"
|
106°
24' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản
Quản 1
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Quản 2
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Rằng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 37"
|
106°
23' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Thiết
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 04"
|
106°
22' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Bắng Bắc
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 08"
|
106°
24' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bó
Lạ
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 17"
|
106°
24' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Búng
Kheo
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 14"
|
106°
24' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cáp Tao
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cam
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 24"
|
106°
23' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Phia
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 02"
|
106°
23' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông Ké
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 53"
|
106°
24' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đoỏng Chang
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 23"
|
106°
23' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Khuổi Bây
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 37"
|
106°
22' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Khuổi
Bây
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 50"
|
106°
22' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Khuổi Bây
|
TV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
46' 55"
|
106°
21' 54"
|
22°
46' 25"
|
106°
21' 18"
|
F-48-33-B
|
Khuổi Mòn
|
DC
|
xã Phi
Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 01"
|
106°
21' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Khuổi Râu
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 41"
|
106°
22' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Khuổi
Rị
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 10"
|
106°
22' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Khuổi
Xàm
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
45' 38"
|
106°
22' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Khuổi
Xỏm
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 45"
|
106°
21' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Búng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
44' 03"
|
106°
24' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Điến
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 02"
|
106°
24' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Nặm
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 42"
|
106°
24' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng
Rượi
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Úc
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
47' 10"
|
106°
22' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Giáng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 30"
|
106°
24' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Lái
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 01"
|
106°
23' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
hang Ngườm Vài
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 36"
|
106°
25' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Nhà Mạc
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 52"
|
106°
25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Pác
Kéo
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
46' 35"
|
106°
24' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Pác Lũng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 53"
|
106°
23' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Phia Dả
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 23"
|
106°
24' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Phia Đeng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 53"
|
106°
22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phia Lăm
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 44"
|
106°
24' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Phò Rây
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 55"
|
106°
24' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi
Pò Khà
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 07"
|
106°
21' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pò Noa
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 26"
|
106°
23' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
hang Rù Dặp
|
SV
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sộc Huỳnh
|
DC
|
xã Phi
Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 44"
|
106°
23' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Sộc Phạ
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 12"
|
106°
23' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Sộc Tém
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 40"
|
106°
23' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Thua
Úc
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 18"
|
106°
22' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Tong Meng
|
DC
|
xã Phi Hải
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 15"
|
106°
22' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
41' 24"
|
106°
25' 44"
|
22°
41' 50"
|
106°
22' 32"
|
F-48-33-D
|
Bản
Ý
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 53"
|
106°
23' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Chang Dưới
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 53"
|
106°
25' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Chang Trên
|
DC
|
xã Phúc
Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 53"
|
106°
24' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đâư Cọ
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 42"
|
106°
24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khào A
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khào B
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Sâu
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 29"
|
106°
24' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Tú
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 29"
|
106°
24' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pắc Rằng
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 08"
|
106°
25' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Thanh Minh
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tình Đông
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 11"
|
106°
24' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tở Đông (Tẩư
Đông)
|
DC
|
xã Phúc Sen
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 34"
|
106°
12' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Làng
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 53"
|
106°
27' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Bản Nưa
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 20"
|
106°
27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Phò
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Nhan
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 59"
|
106°
27' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đầu Cầu
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
đèo Khau Liêu
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 14"
|
106°
27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Khuổi Ry
|
DC
|
xã Quảng
Hưng
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
45' 55"
|
106°
25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng An
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Linh
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 40"
|
106°
25' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Tẩu
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 48"
|
106°
25' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Vài
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 12"
|
106°
26' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Mạ Lộc
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Cườm
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 40"
|
106°
26' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Ngườm
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 48"
|
106°
26' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Nà Sao
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 32"
|
106°
27' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Tạo
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Nà Thông
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 30"
|
106°
26' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nặm Phan
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
46' 03"
|
106°
26' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác
Ái
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 20"
|
106°
26' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Pác
Lũng
|
DC
|
xã Quảng
Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 04"
|
106°
26' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Xóm
Pác Mỷ
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 17"
|
106°
27' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia Đắng
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H.
Quảng Uyên
|
22°
44' 46"
|
106°
27' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Phia linh
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Pẻn
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
45' 16"
|
106°
27' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Phia Phạ
|
SV
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò
Rẻ -
Nà Khà
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 05"
|
106°
25' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pò
Riên
|
DC
|
xã
Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
47' 13"
|
106°
26' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Thác Đét
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
44' 32"
|
106°
27' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tục Hỏa
|
DC
|
xã Quảng Hưng
|
H. Quảng Uyên
|
22°
44' 10"
|
106°
26' 48"
|
|
|
|
|
F48-33-D
|
quốc lộ 3
|
KX
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
41' 50"
|
106°
22' 32"
|
22°
42' 58"
|
106°
21' 15"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Kinh
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 33"
|
106°
21' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Cốc
Càng
|
SV
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 01"
|
106°
22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc
Thuốt
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 59"
|
106°
22' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Dìa Dưới
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 18"
|
106°
23' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Dìa Trên
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22'
42' 47"
|
106°
23' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Hà
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 34"
|
106°
24' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Man
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 21"
|
106°
24' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Ỏ
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 23"
|
106°
22' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Sâu
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Ngàm Luộc
|
SV
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
42' 45"
|
106°
21' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Pàn Làu
|
SV
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
43' 15"
|
106°
21' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phia Thắp
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
42' 02"
|
106°
22' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phò Kheo
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng
Uyên
|
22°
43' 09"
|
106°
21' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phung Dưới
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 47"
|
106°
22' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phung Trên
|
DC
|
xã Quốc Dân
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 54"
|
106°
22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
22°
41' 53"
|
106°
26' 28"
|
22°
43' 00"
|
106°
27' 19"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 14"
|
106°
26' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đà Vĩ Dưới
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 42"
|
106°
26' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Đà Vĩ Trên
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 49"
|
106°
25' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Đác
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Đắc
|
SV
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 43"
|
106°
26' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Hà
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 49"
|
106°
24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Nọi
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Pán
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Phầu
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Riềng
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 22"
|
106°
25' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Tạc
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 26"
|
106°
26' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Vài
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
43' 01"
|
106°
26' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
DTLS Nhà ông Lã Văn
Ho
|
KX
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Bó
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 04"
|
106°
26' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác
Cam
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 01"
|
106°
26' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phia Khao
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 17"
|
106°
26' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Tam Quốc
|
DA0SV
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
42' 05"
|
106°
25' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tam Quốc - Bản
Lũng
|
DC
|
xã Quốc Phong
|
H. Quảng Uyên
|
22°
41' 55"
|
106°
25' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
bản
Bách Hoặc
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 49"
|
106°
24' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 52"
|
106°
23' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Phảng
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 33"
|
106°
23' 05"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cô Rào
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 05"
|
106°
23' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Coóc
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 53"
|
106°
22' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Gia Ngữ
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 12"
|
106°
22' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Kenh Choóng
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 06"
|
106°
22' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Kéo Rỏn
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 36"
|
106°
25' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lăng Sườn
|
SV
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 39"
|
106°
24' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Các
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 13"
|
106°
25' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Rỳ
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
40' 12"
|
106°
24' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Úc
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 29"
|
106°
23' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Khuổi
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
38' 50"
|
106°
24' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phủ Nàm
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng
Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thà Phù
|
DC
|
xã Tự Do
|
H. Quảng Uyên
|
22°
39' 13"
|
106°
23' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
tổ dân
phố 1
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố
2
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch
An
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân
phổ 3
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 4
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 5
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Suối
Bó Bửn
|
TV
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Bó
Loỏng
|
TV
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 49"
|
106°
25' 02"
|
22°
25' 40"
|
106°
25' 38"
|
F-48-45-B
|
xóm Chang Khuyên
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
26' 10"
|
106°
25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
DTLS Chiến thắng Đông
Khê
|
KX
|
TT. Dông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Đoỏng Lẹng
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 39"
|
106°
26' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khau Trường
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Báng
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
26' 09"
|
106°
25' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Cúm
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 54"
|
106°
25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đồi Nà Cún
|
SV
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
26' 21"
|
106°
25' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Dề
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 19"
|
106°
26' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Lùng
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 21"
|
106°
25' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Luồng
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 29"
|
106°
25' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pò Diểu
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 47"
|
106°
25' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Slằng
Péc
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 56"
|
106°
26' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Thôm Pò
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 45"
|
106°
25' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Thôm
Tao
|
DC
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
24' 38"
|
106°
27' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Trường
|
SV
|
TT. Đông Khê
|
H. Thạch An
|
22°
25' 11"
|
106°
27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Đông
Muồng
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
khau Đoóc
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 42"
|
106°
16' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Kẻo Ngoọng-Pác Mười
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 37"
|
106°
13' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Xả
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 39"
|
106°
14' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Khuổi Mả
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Khuổi Hăm
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 44"
|
106°
13' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khuổi
Hoỏng
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 29"
|
106°
16' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Miầu
(Khuổi Mjầu)
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 09"
|
106°
15' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khuổi
Thôm
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 31"
|
106°
14' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi Xòm
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 08"
|
106°
17' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Miầu Xòm
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 15"
|
106°
15' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Áng
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
35' 03"
|
106°
13' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Căm
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 13"
|
106°
13' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Chang
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 29"
|
106°
15' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Nà Chang
|
TV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
32' 07"
|
106°
14' 38"
|
22°
32' 23"
|
106°
16' 29"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chang - Phai
Siếng
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 53"
|
106°
14' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Chia
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Cốc
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Nà Cốc
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
33' 43"
|
106°
13' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà Mặn
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 22"
|
106°
17' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Nà Mặn
|
TV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
32' 37"
|
106°
17' 49"
|
22°
32' 29"
|
106°
16' 34"
|
F-48-33-D
|
Nà Quan
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 39"
|
106°
13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác
Miải (Pác Mjải)
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 03"
|
106°
14' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Pác Mười
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
33' 58"
|
106°
13' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Pác
Mười
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
34' 23"
|
106°
12' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Pác Pẻn
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
35' 19"
|
106°
13' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Pi
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
35' 25"
|
106°
12' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Quân
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch
An
|
22°
36' 01"
|
106°
13' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Rấu
|
SV
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
22°
32' 59"
|
106°
16' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Tân Hoà
|
DC
|
xã Canh Tân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Bung
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
26' 00"
|
106°
28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Nhặn
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Pằng
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
26' 02"
|
106°
29' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bó
Luông
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
25' 49"
|
106°
28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Bó
Luông
|
TV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 24"
|
106°
28' 05"
|
22°
25' 40"
|
106°
30' 00"
|
F-48-33-D
|
khau Cà
|
SV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
26' 38"
|
106°
27' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Chộc Chẳng
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
25' 06"
|
106°
30' 08"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Lũng Vai
|
SV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
25' 25"
|
106°
28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Nà Hang
|
TV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 38"
|
106°
28' 05"
|
22°
25' 40"
|
106°
30' 00"
|
F-48-45-B
|
suối Nà Ngườm
|
TV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
31' 57"
|
106°
19' 33"
|
22°
32' 51"
|
106°
20' 08"
|
F-48-33-D
|
khau Nà Pí
|
SV
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
26' 44"
|
106°
28' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Vài
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
25' 45"
|
106°
29' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pác Deng
|
DC
|
xã Danh Sỹ
|
H. Thạch An
|
22°
25' 13"
|
106°
30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
suối
Bản Là
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 33"
|
106°
30' 44"
|
22°
27' 01"
|
106°
31' 25"
|
F-48-46-A
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
25' 58"
|
106°
32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Bản Ngèn
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
27' 08"
|
106°
28' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Pò
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 12"
|
106°
32' 39"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Bản Vi
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 04"
|
106°
29' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Viện
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 35"
|
106°
29' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
DTLS BCH chiến dịch
BG năm 1950
|
KX
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Cốc Phường
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
27' 33"
|
106°
28' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
DTLS
Đồn Đà Lạn
|
KX
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Đoỏng Đeng
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
đồn biên phòng Đức
Long
|
KX
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 18"
|
106°
31' 37"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Keng Phân
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
27' 02"
|
106°
32' 14"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Khau Múc
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 09"
|
106°
33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
Khum Lường
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 16"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Là Dưới
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Là Tẩu
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
27' 07"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Là Trên
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lầm Lường
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
25' 50"
|
106°
31' 43"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
núi Lũng Phản
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
27' 03"
|
106°
32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
suối Nà Đao
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 24"
|
106°
30' 13"
|
22°
26' 37"
|
106°
32' 08"
|
F-48-46-A
|
xóm Nà Giới
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lạn
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 01"
|
106°
32' 23"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Nà Mản
|
DC
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 15"
|
106°
31' 14"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
suối Nà Rị
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 41"
|
106°
30' 14"
|
22°
26' 24"
|
106°
30' 13"
|
F-48-46-A
|
suối No Đạo
|
TV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 01"
|
106°
29' 01"
|
22°
26' 36"
|
106°
29' 48"
|
F-48-45-B
|
núi Phía Tòn
|
SV
|
xã Đức Long
|
H. Thạch An
|
22°
26' 19"
|
106°
29' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Tuồm
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 58"
|
106°
16' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Bàng Bia
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
25' 42"
|
106°
18' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Cà
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 09"
|
106°
16' 15"
|
22°
27' 46"
|
106°
16' 53"
|
F-48-45-B
|
núi Cạm Có
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 07"
|
106°
17' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Cẩu Lặn
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
26' 04"
|
106°
18' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi
Diều Phon
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 23"
|
106°
18' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khuổi Đinh
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 26"
|
106°
61' 92"
|
22°
26' 54"
|
106°
17' 57"
|
F-48-45-B
|
núi Đông
Luông
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 04"
|
106°
17' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Đông Luông
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 46"
|
106°
17' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Đông Rấn
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 34"
|
106°
18' 27"
|
22°
26' 14"
|
106°
18' 14"
|
F-48-45-B
|
xóm Đoỏng
Đeng
|
DC
|
xã Đức
Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 20"
|
106°
16' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Gìn
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
28' 10"
|
106°
18' 49"
|
22°
27' 30"
|
106°
18' 08"
|
F-48-45-B
|
xóm Kéo Quý
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 32"
|
106°
17' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Khau Piếc
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 44"
|
106°
16' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
khau Khau Tó
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
26' 50"
|
106°
16' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi Chắn
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Chủ
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
26' 34"
|
106°
17' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Khuổi Chủ
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
26' 16"
|
106°
17' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Gìn
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 46"
|
106°
18' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi Lạc
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 39"
|
106°
16' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Mài
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 20"
|
106°
15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi Phùm
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
25' 25"
|
106°
19' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi Phủng
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi
Tàng
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 16"
|
106°
17' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi Xỏm
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
26' 51"
|
106°
17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Ma
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 44"
|
106°
18' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Mài
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 47"
|
106°
15' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khuổi Mài
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 44"
|
106°
15' 33"
|
22°
29' 21"
|
106°
15' 22"
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Cát
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27 30"
|
106°
19' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Hén
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 30"
|
106°
15' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Nà Hén
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 09"
|
106°
15' 28"
|
22°
30' 39"
|
106°
15' 11"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Mẻng
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 13"
|
106°
16' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
khuổi Nà Mèng
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 21"
|
106°
15' 22"
|
22°
30' 02"
|
106°
15' 46"
|
F-48-45-B
|
Nà Pẩu
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 48"
|
106°
17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Pò
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 52"
|
106°
16' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Phân Mẫn
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
24' 45"
|
106°
18' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khuổi Phùm
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 17"
|
106°
19' 26"
|
22°
26' 14"
|
106°
18' 14"
|
F-48-45-B
|
núi
Pò Lầu
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 30"
|
106°
17' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
khau Pứt
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 50"
|
106°
16' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Quân
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
30' 21"
|
106°
14' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Sam Sẩu
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
29' 14"
|
106°
18' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Sộc Coóc
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 28"
|
106°
17' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Tác Mai
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi
Tàng
|
TV
|
xã
Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 29"
|
106°
17' 31"
|
22°
29' 10"
|
106°
17' 05"
|
F-48-45-B
|
khau Tành
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
28' 35"
|
106°
16' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Tèng
|
SV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 29"
|
106°
15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Tềnh Tát
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch
An
|
22°
28' 34"
|
106°
17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Tềnh Tát
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
28' 37"
|
106°
18' 46"
|
22°
28' 28"
|
106°
17' 58"
|
F-48-45-B
|
Thin Théc
|
DC
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
22°
27' 57"
|
106°
14' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
suối Thin Théc
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 38"
|
106°
15' 03"
|
22°
29' 21"
|
106°
15' 22"
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Tôm
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 15"
|
106°
18' 59"
|
22°
28' 33"
|
106°
17' 43"
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Tuồm
|
TV
|
xã Đức Thông
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 09"
|
106°
17' 07"
|
22°
29' 45"
|
106°
16' 23"
|
F-48-45-B;33-D
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
21' 44"
|
106°
26' 22"
|
22°
25' 03"
|
106°
26' 02"
|
F-48-45-B
|
Bủng Kiếm
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
22' 05"
|
106°
26' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khuổi Cay
|
TV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
24' 13"
|
106°
24' 22"
|
22°
24' 23"
|
106°
25' 45"
|
F-48-45-B
|
khuổi
Đeng
|
TV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
24' 22"
|
106°
24' 29"
|
22°
24' 39"
|
106°
25' 31"
|
F-48-45-B
|
Khẻ Choòng
|
DC
|
xã
Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 42"
|
106°
25' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi
Lũng Diều
|
SV
|
Xã
Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
22' 13"
|
106°
26' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Lũng Nhảng
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
22' 10"
|
106°
25' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Pác
Khoang
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 21"
|
106°
25' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Cay
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 20"
|
106°
26' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Chang
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 53"
|
106°
25' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Khèo
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 49"
|
106°
25' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Nhầng
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 38"
|
106°
27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Pá
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 53"
|
106°
26' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Tục
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 53"
|
106°
25' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Nà Tục
|
TV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
23' 18"
|
106°
26' 21"
|
22°
24' 22"
|
106°
25' 58"
|
F-48-45-B
|
khau Nọc Sa
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 06"
|
106°
26' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pác Khoang
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
24' 06"
|
106°
24' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pác Lũng
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
22' 10"
|
106°
27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Phia Luông
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
22' 55"
|
106°
26' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Siễm
|
SV
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 38"
|
106°
24' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
nhà máy Than Cốc
|
KX
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Tục Ngã
|
DC
|
xã Đức Xuân
|
H. Thạch An
|
22°
23' 29"
|
106°
26' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 12"
|
106°
20' 41"
|
22°
35' 02"
|
106°
18' 38"
|
F-48-33-D
|
xóm Bản
Ba
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
33' 28"
|
106°
18' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Bản Sộc
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
34' 50"
|
106°
18' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Cạm Ngần
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
33' 18"
|
106°
19' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Chón Tạc
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
30' 44"
|
106°
18' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Chu Lăng
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
34' 15"
|
106°
20' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Đông Đăm
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
32' 57"
|
106°
18' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khuổi Ác
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
32' 22"
|
106°
17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Đăm
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
34' 27"
|
106°
18' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Đẩy
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
30' 28"
|
106°
18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khuổi
Đeng
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
33' 45"
|
106°
18' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khuổi Dụ
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 18"
|
106°
18' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khuổi Nạng
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
32' 20"
|
106°
18' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khuổi Phung
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 36"
|
106°
17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Khuổi Xá
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
34' 14"
|
106°
19' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Chàm
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
33' 16"
|
106°
20' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nà
Khao
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
30' 31"
|
106°
19' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Na Luông
|
TV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 18"
|
106°
19' 48"
|
22°
31' 14"
|
106°
19' 35"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Ngườm
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
32' 30"
|
106°
20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
suối Nà Ngườm
|
TV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
31' 57"
|
106°
19' 33"
|
22°
32' 51"
|
106°
20' 08"
|
F-48-33-D
|
xóm Nà Vai
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
32' 00"
|
106°
19' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Nà Vai
|
KX
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 59"
|
106° 19'
30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nặm Nàng
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 21"
|
106°
19' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Nặm Nàng
|
KX
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 15"
|
106°
19' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Nặm Nàng 1
|
KX
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 27"
|
106°
19' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
cầu Nặm Nàng 2
|
KX
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 37"
|
106°
19' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Nặm
Thẩu
|
DC
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
31' 47"
|
106°
20' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
khuổi
Nạng
|
TV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 24"
|
106°
18' 50"
|
22°
31' 57"
|
106°
18' 57"
|
F-48-33-D
|
núi Pá Đâu
|
SV
|
xã Kim Đồng
|
H. Thạch An
|
22°
33' 35"
|
106°
17' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
quốc
lộ 4A
|
KX
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 39"
|
106°
25' 12"
|
22°
27' 46"
|
106°
22' 58"
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Cặm
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 39"
|
106°
25' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Dăm
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 00"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Bản
Và
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 11"
|
106°
24' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bó Pha
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 26"
|
106°
25' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đồi Cáng Lò
|
SV
|
xã
Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 38"
|
106°
26' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Kéo Lừa
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
24' 43"
|
106°
23' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Khuổi
Vàng
|
SV
|
xã
Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
25' 09"
|
106°
23' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Buốt
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
25' 58"
|
106°
23' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Lũng Hòm
|
SV
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 18"
|
106°
23' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Lũng Lăng
|
DC
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 09"
|
106°
24' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Mòn
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 09"
|
106°
24' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Slượi
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 50"
|
106°
24' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Cốc
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 55"
|
106°
25' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Danh
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 27"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Keng
|
DC
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 22"
|
106°
24' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Lình
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch
An
|
22°
26' 33"
|
106°
24' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Ngài
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H.Thạch An
|
22°
26' 27"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Shòng
|
DC
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
22°
25' 44"
|
106°
24' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Vàng
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 05"
|
106°
24' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
cầu Nà Vàng
|
KX
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 43"
|
106°
24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Phai Kéo
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 38"
|
106'
24' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Pò
Bửu
|
TV
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 57"
|
106°
24' 35"
|
22°
25' 49"
|
106°
25' 02"
|
F-48-45-B
|
xóm Pú Nho
|
DC
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
22°
26' 13"
|
106°
27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Sằng Kheo
|
DC
|
xã Lê
Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 41"
|
106°
23' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Sộc
Sọ
|
DC
|
xã Lê Lai
|
H. Thạch An
|
22°
27' 20"
|
106°
24' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đồi Bá
Kha Trái
|
SV
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 19"
|
106°
27' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đồi Bá
Mạy Lềm
|
SV
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
22' 18"
|
106°
28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Bá Mạy Slàng
|
SV
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
22' 00"
|
106°
28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Đỏng Mu
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 29"
|
106°
28' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Lũng Mu
|
SV
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
25' 06"
|
106°
28' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Niếng
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 14"
|
106°
27' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Nưa
|
DC
|
xã Lê
Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
23' 39"
|
106°
28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Tậu 1
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 00"
|
106°
28' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Tậu 2
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 09"
|
106°
28' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Siền
Ngoại
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
22' 32"
|
106°
28' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Siền Nội
|
DC
|
xã Lê Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
23' 00"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Tốc Xi
|
SV
|
xã Lê
Lợi
|
H. Thạch An
|
22°
24' 27"
|
106°
29' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Bản Cờ
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 39"
|
106°
07' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Bàn Cộ
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 39"
|
106°
08' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Bioóc
Lương (Bjoóc Lương)
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 06"
|
106°
13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Bioóc
Lương (Bjoóc Lương)
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 06"
|
106°
12' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Cạm Tém
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
32' 28"
|
106°
11' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Chông Cá
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 36"
|
106°
09' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Dáy
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 18"
|
106°
07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khau Động
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
31' 13"
|
106°
09' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Khau Sliểm
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 17"
|
106°
07' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Khuổi Áng
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
31' 33"
|
106°
10' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khuổi Bải
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
31' 48"
|
106°
09' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Khuổi
Bải
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
32' 08"
|
106°
09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Lỉn
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
33' 03"
|
106°
13' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Mây Mẹc
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 17"
|
106°
07' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
sông Minh Khai
|
TV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
30' 23"
|
106°
10' 59"
|
22°
33' 49"
|
106°
12' 44"
|
F-48-33-C
|
khau Mực
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 39"
|
106°
13' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Nà
Đải
|
DC
|
xã
Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 20"
|
106°
10' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Đoỏng
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
32' 11"
|
106°
11' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Kẻ
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 52"
|
106°
10' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 49"
|
106°
11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nà Sèn
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
31' 27"
|
106°
11' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Nặm Cáp
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 53"
|
106°
13' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
nậm Nặm Cung
|
TV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 41"
|
106°
08' 30"
|
22°
30' 23"
|
106°
10' 59"
|
F-48-33-C
|
xóm Nặm Tàn
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 22"
|
106°
11' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
nậm Nặm Tàn
|
TV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 30"
|
106°
07' 38"
|
22°
29' 41"
|
106°
08' 30"
|
F-48-45-A
|
Pắc Cung
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
30' 23"
|
106°
10' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm
Pắc Duốc
|
DC
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
32' 57"
|
106°
12' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Phước
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
32' 41"
|
106°
10' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Pích Ca
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
33' 09"
|
106°
13' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
khau Tầu
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
29' 53"
|
106°
07' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
khau Xiểm
|
SV
|
xã Minh Khai
|
H. Thạch An
|
22°
28' 51"
|
106°
07' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Bàn Pò
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 34"
|
106°
10' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
khau Bon
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 59"
|
106°
09' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Cổng Trời
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 56"
|
106°
06' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Đông Xiền
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 18"
|
106°
06' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi Âu
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 39"
|
106°
09' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Khuổi Chót
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 05"
|
106°
10' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi Deng
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
26' 29"
|
106°
06' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi Khêm
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 37"
|
106°
07' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi Khiếp
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 23"
|
106°
11' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Khuổi Kiếng
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 17"
|
106°
10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi
Phát
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 18"
|
106°
08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Khuổi Thôm
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 26"
|
106°
06' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Lũng Phải
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 42"
|
106°
06' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Lũng Phải
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 53"
|
106°
06' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
khau Mu
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 07"
|
106°
12' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Bản
|
DO
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 28"
|
106°
10' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Cành
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
26' 08"
|
106°
11' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Cọn
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 51"
|
106°
10' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Dàn
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 17"
|
106°
11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
suối
Nà Dàn
|
TV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 28"
|
106°
07' 45"
|
22°
27' 47"
|
106°
09' 36"
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Mu
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 14"
|
106°
10' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Phạc
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 04"
|
106°
08' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nà Poọc
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pùng
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 19"
|
106°
06' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Nặm Dạng
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
26' 31"
|
106°
09' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Nặm Dạng
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 15"
|
106°
08' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Nặm Dạng
|
TV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
24' 35"
|
106°
09' 45"
|
22°
25' 17"
|
106°
09' 42"
|
F-48-45-A
|
Pắc Cưởm
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 18"
|
106°
10' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Pò Bẩu
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
27' 39"
|
106°
10' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
xóm Pò Làng
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
23' 46"
|
106°
10' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Pò
Mịn
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
26' 28"
|
106°
11' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
khau Pú Sí
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
26' 20"
|
106°
08' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Sam Coóc
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 29"
|
106°
10' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
Sam Lái
|
DC
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
25' 43"
|
106°
07' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
núi Sam Lái
|
SV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
22°
24' 39"
|
106°
08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-A
|
suối
Tà Chiếm
|
TV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 44"
|
106°
61' 00"
|
22°
30' 11"
|
106°
10' 55"
|
F-48-45-A
|
suối Tà De
|
TV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 28"
|
106°
11' 25"
|
22°
27' 44"
|
106°
09' 59"
|
F-48-45-A
|
khuổi
Thôm
|
TV
|
xã Quang Trọng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 23"
|
106°
07' 07"
|
22°
26' 29"
|
106°
07' 43"
|
F-48-45-A
|
quốc lộ 4A
|
KX
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
27' 37"
|
106°
21' 58"
|
22°
30' 12"
|
106°
20' 41"
|
F-48-45-B;33-D
|
xóm Bản Nọoc
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29' 02"
|
106°
21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Bó
Hùm
|
DC
|
xã Thái
Cường
|
H. Thạch An
|
22°
31' 15"
|
106°
21' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Giả Mỵ
|
DC
|
xã Thái
Cường
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
cầu Hang Kỵ
|
KX
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29' 14"
|
106°
21' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đèo Khau Khoang
|
SV
|
xã Thái
Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29' 37"
|
106°
21' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Khoang
|
SV
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29' 31"
|
106°
20' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Chủ
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
30' 42"
|
106°
20' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm
Khuổi Kẹn
|
DC
|
xã Thái
Cường
|
H. Thạch An
|
22°
28' 31"
|
106°
20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Đơ (Lũng
Đâư)
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
28' 20"
|
106°
21' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Lũng Mười
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
27' 42"
|
106°
22' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Luông
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29' 06"
|
106°
20' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pác Han
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phiêng Un
|
DC
|
xã Thái Cường
|
H. Thạch An
|
22°
29 47"
|
106°
19' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Tẻm Tăng
|
DC
|
xã Thái
Cường
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản
Muồng
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 26"
|
106°
24' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cắn Nưa
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
30' 20"
|
106°
24' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cắn Tẩu
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
30' 37"
|
106°
24' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
bản Cáu
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 58"
|
106°
24' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Khuổi
Ỉn
|
DC
|
xã Thị
Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
30' 32"
|
106°
25' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Mò
|
SV
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
29' 40"
|
106°
25' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Lũng Mu
|
SV
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
30' 51"
|
106°
25' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Sảng
|
SV
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
30' 51"
|
106°
23' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Vản
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
31' 32"
|
106°
25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
bản Muống
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
29' 41"
|
106°
26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Rả
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Roỏng Nả
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm
Tát Sáng
|
DC
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
22°
29' 41"
|
106°
26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối
Tát Sáng
|
TV
|
xã Thị Ngân
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 12"
|
106°
26' 23"
|
22°
29' 23"
|
106°
26' 11"
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Luồng
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Néng
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 26"
|
106°
28' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Cốc Bao
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Giã Vài
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 22"
|
106°
27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Ka Liệng
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
30' 16"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
khau Khau Giồng
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
30' 12"
|
106°
28' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khưa Đi
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
đồi
Khưa Đí
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 10"
|
106°
28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Khuổi Cải
|
TV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
28' 19"
|
106°
27' 10"
|
22°
28' 52"
|
106°
27' 20"
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi
Cáp
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 40"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
suối Khuổi Khao
|
TV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
29' 50"
|
106°
26' 12"
|
22°
30' 24"
|
106°
27' 44"
|
F-48-45-B;
F-48-33-D
|
núi Lũng Lại
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 49"
|
106°
28' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Lũng Pèo
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 13"
|
106°
31' 25"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
xóm Nà Én
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lít
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 26"
|
106°
28' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Pác Nàm
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 00"
|
106°
28' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
núi Phia Chang
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 23"
|
106°
26' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Phia Nhọt
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 37"
|
106°
30' 09"
|
|
|
|
|
F-48-46-A
|
đồi Phia Nhọt
|
SV
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 33"
|
106°
29' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Soòng Nạc
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
29' 51"
|
106°
26' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Soòng Siền
|
DC
|
xã Thụy Hùng
|
H. Thạch An
|
22°
28' 47"
|
106°
27' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Cáu
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
25' 42"
|
106°
19' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Bản Cáu
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 35"
|
106°
20' 26"
|
22°
24' 53"
|
106°
21' 02"
|
F-48-45-B
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
26' 26"
|
106°
22' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Bó Quặng
|
SV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
24' 37"
|
106°
20' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Cạm Khàng
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
26' 05"
|
106°
19' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Cốc
Xả
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
23' 09"
|
106°
23' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Cốc Xả
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
24' 35"
|
106°
23' 19"
|
22°
23' 11"
|
106°
23' 40"
|
F-48-45-B
|
khau Hai
|
SV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
23' 17"
|
106°
20' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Kéo
|
SV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
24' 33"
|
106°
21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khau Phạ
|
SV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
22' 17"
|
106°
20' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi
Kẹn
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
28' 31"
|
106°
20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi Nà
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
22' 27"
|
106°
20' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Khuổi Nghiệc
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
24' 14"
|
106°
21' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi Vinh
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
26' 05"
|
106°
21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khuổi
Vinh
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 11"
|
106°
22' 35"
|
22°
25' 37"
|
106°
22' 49"
|
F-48-45-B
|
Mông Xả
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
25' 24"
|
106°
20' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Cà
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
25' 36"
|
106°
20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Chí
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
24' 37"
|
106°
21' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Lẹng
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
26' 23"
|
106°
21' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Nà Lẹng
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
26' 56"
|
106°
21' 26"
|
22°
26' 01"
|
106°
21' 55"
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Ngài
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
23' 16"
|
106°
21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Nhàn
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
22' 18"
|
106°
21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Phai
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
23' 42"
|
106°
21' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Pi
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
25' 20"
|
106°
23' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
suối Nà
Pi
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
25' 23"
|
106°
22' 18"
|
22°
23' 17"
|
106°
21' 41"
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã
Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
22' 05"
|
106°
22' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Pò Lài
|
DC
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
22°
27' 30"
|
106°
21' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khau Tào
|
SV
|
xã Trọng
Con
|
H. Thạch An
|
22°
24' 29"
|
106°
20' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
khuổi Xá
|
TV
|
xã Trọng Con
|
H. Thạch An
|
|
|
22°
23' 16"
|
106°
22' 47"
|
22°
22' 27"
|
106°
23' 01"
|
F-48-45-B
|
núi Nà Phạc
|
SV
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 38"
|
106°
23' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Bó Dường
|
DC
|
xã Vân
Trình
|
H. Thạch An
|
22°
28' 34"
|
106°
24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Cốc Ngườm
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 32"
|
106°
24' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Khưa Pát
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
31' 15"
|
106°
21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Chi
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 51"
|
106°
24' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Dìn
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 13"
|
106°
24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Hảy
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
28' 42"
|
106°
22' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Lũng Ít
|
DC
|
xã Vân
Trình
|
H. Thạch An
|
22°
30' 35"
|
106°
21' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Mằn
|
DC
|
xã
Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
30' 57"
|
106°
22' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
Lũng Rì
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 13"
|
106°
22' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Lũng Xỏm
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
28' 46"
|
106°
24' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xóm Nà Ảng
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 12"
|
106°
23' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
Nà Ít
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
28' 54"
|
106°
23' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
hang Nà Mẹc
|
TV
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
xòm Nà Ón
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
30' 13"
|
106°
22' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Phạc Siến
|
DC
|
xã Vân Trình
|
H. Thạch An
|
22°
29' 40"
|
106°
23' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-B
|
đường tỉnh
204
|
KX
|
TT.
Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
47' 45"
|
105°
59' 20"
|
22°
47' 15"
|
106°
00' 03"
|
F-48-32-B+20-D;
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Viềng
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 19"
|
105°
59' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Ca
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 04"
|
105°
59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối
Dẻ Rào
|
TV
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
47' 46"
|
105°
59' 33"
|
22°
46' 29"
|
105°
59' 38"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Đoàn Kết
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
phố Háng Tháng
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông
Nông
|
22°
47' 02"
|
105°
58' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Liên Cơ
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pảng
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 34"
|
105°
58' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Quang
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 43"
|
105°
58' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vịt
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 16"
|
105°
58' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đồi Mạ Cái
|
SV
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 20"
|
105°
59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Leng
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 38"
|
105°
59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Rằng
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 18"
|
105°
59' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Pác Ca
|
DC
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Ràng Mu
|
SV
|
TT. Thông Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 40"
|
105°
58' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
bản Bua
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 58"
|
105°
57' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bua Hạ
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 21"
|
105°
58' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bua Thượng
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông
Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Cháo
Ún
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 19"
|
105°
58' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Cốc Mỵ
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 31"
|
105°
59' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi
Cốc Ngóa
|
SV
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 31"
|
105°
57' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Đông Phán
|
SV
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 51"
|
105°
57' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Giả Vài
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 18"
|
105°
59' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Hoan Bua
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 36"
|
105°
57' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Kéo Noóng
|
DC
|
xã
Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 38"
|
105°
59' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Kha Ma
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 32"
|
106°
00' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Khinh Hạ
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 11"
|
105°
59' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khinh Thượng
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 08"
|
105°
58' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Khuổi Heo
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 33"
|
105°
58' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối Khuổi Heo
|
TV
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
43' 35"
|
105°
57' 58"
|
22°
43' 19"
|
105°
59' 12"
|
F-48-32-D
|
Kì Chảo
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 18"
|
105°
59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Lạn Hạ
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Giàng
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 06"
|
105°
58' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Hoan Phản
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 02"
|
105°
58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Lạn
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 53"
|
106°
00' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 55"
|
105°
59' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Tao
|
DC
|
xã Bình
Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 44"
|
105°
59' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Lũng Thốc
|
DC
|
xã
Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 10"
|
105°
58' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Pàn
Á
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 42"
|
105°
59' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
Phia
Rải
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 52"
|
105°
56' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Thang Tả
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
42' 52"
|
105°
59' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Tổng Pàng
|
DC
|
xã
Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 37"
|
105°
58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Tổng Puống
|
DC
|
xã Bình Lãng
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 21"
|
105°
57' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bó Thẩu
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 14"
|
105°
53' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khau Dựa
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 52"
|
105°
51' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Khau Dựa
|
TV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
53' 54"
|
105°
51' 32"
|
22°
53' 39"
|
105°
52' 48"
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Khau Dựa
|
TV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
53' 39"
|
105°
51' 32"
|
22°
53' 39"
|
105°
52' 48"
|
F-48-32-B+20-D
|
Khuổi
Sói
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 27"
|
105°
52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Khuổi Sói
|
TV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
53' 54"
|
105°
51' 53"
|
22°
54' 41"
|
105°
53' 06"
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Giàng
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 11"
|
105°
51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rỳ
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
56' 05"
|
105°
53' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Suốn
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 14"
|
105°
51' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Vai
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 35"
|
105°
54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Ca
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 54"
|
105°
53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Cuổn
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 03"
|
105°
53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Én
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 19"
|
105°
54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Rài
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 12"
|
105°
53' 44"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Rào
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 59"
|
105°
53' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Nà Tềnh
|
SV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 11"
|
105°
51' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm
Đông
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 41"
|
105°
53' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Dựa
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 35"
|
105°
53' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nặm Hùm
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 51"
|
105°
51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
dãy núi Nặm Hùm
|
SV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 48"
|
105°
50' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Nặm Hùm
|
SV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 32"
|
105°
51' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Ngườm Quốc
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 54"
|
105°
52' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phia Rặc
|
DC
|
xã
Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 55"
|
105°
53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Pán
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 22"
|
105°
53' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
thung lũng Rì
|
SV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 06"
|
105°
53' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
lũng Suốn
|
SV
|
xã Cần Nông
|
H. Thông
Nông
|
22°
55' 06"
|
105°
51' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Thua Bó
|
DC
|
xã Cần Nông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 05"
|
105°
51' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đường tỉnh 204
|
KX
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
54' 32"
|
105°
55' 49"
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Ái
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản
Gải
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 31"
|
105°
54' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Ngẳm
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 56"
|
105°
56' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Bản Ngẳm
|
TV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Bó
Chà
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 11"
|
105°
55' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bó Rằng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 04"
|
105°
54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Cải Đoỏng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 52"
|
105°
55' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Đồn biên phòng Cần
Yên
|
KX
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
54' 54"
|
105°
54' 27"
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Chợ Cũ
|
SV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 04"
|
105°
55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Dẻ Coóc
|
DC
|
xã Cần
Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 01"
|
105°
55' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Đoỏng
Có
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ka Rỉnh
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 47"
|
105°
54' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Keng Lòi
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 19"
|
105°
55' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Ki Chà
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 52"
|
105°
54' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Bủng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 42"
|
105°
54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Khoang
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 55"
|
105°
54' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Khuông
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 23"
|
105°
54' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Muổng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 32"
|
105°
54' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Pủ
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 37"
|
105°
55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Mò
Luông
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 51"
|
105°
54' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Dỏng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 56"
|
105°
55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
thung lũng Nà Khau Siểm
|
SV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
56' 18"
|
105°
54' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Lủng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 40"
|
105°
54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Na Mu
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 38"
|
105°
54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Pàng
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 44"
|
105°
55' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
cầu Nà Pàng
|
KX
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
53' 40"
|
105°
55' 49"
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Phạc
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 52"
|
105°
56' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà
Rài
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 11"
|
105°
54' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Thin
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 34"
|
105°
54' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sông Nà Thin
|
TV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
56' 33"
|
105°
53' 59"
|
22°
52' 43"
|
105°
56' 04"
|
F-48-32-B+20-D
|
thung lũng Nà Toàn
|
SV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 55"
|
105°
54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Vài
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 38"
|
105°
54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Nặm
Đông
|
TV
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
54' 30"
|
105°
54' 47"
|
22°
54' 29"
|
105°
54' 28"
|
F-48-32-B+20-D
|
Pá Rả
|
DC
|
xã Cần
Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 11"
|
105°
55' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phia Đén
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 59"
|
105°
56' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Sóc Sỉnh
|
DC
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 06"
|
105°
54' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
cầu Tả
Chia
|
KX
|
xã Cần Yên
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
54' 32"
|
105°
54' 47"
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đường tỉnh 204
|
KX
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
47' 45"
|
105°
59' 20"
|
22°
50' 25"
|
105°
57' 04"
|
F-48-32-B+20-D;
33-A+21-C
|
Xóm
Bác Đại
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 27"
|
105°
59' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 59"
|
105°
58' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản
Giàng
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 44"
|
105°
58' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Ruồm
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông
Nông
|
22°
50' 03"
|
105°
57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Bản Ruồm
|
TV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
49' 57"
|
105°
57' 21"
|
22°
49' 09"
|
105°
57' 51"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bó Bủa
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nống
|
22°
48' 28"
|
105°
57' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Cẩu Xum
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 25"
|
105°
55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Cuổi
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 33"
|
105°
59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Khuyết
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 45"
|
105°
56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Đà
Sa
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 26"
|
105°
58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khuổi Mò
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 28"
|
106°
00' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Khuổi Mò
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 34"
|
105°
58' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Khuổi Ngùa
|
TV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
49' 44"
|
105°
59' 08"
|
22°
48' 12"
|
105°
58' 56"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Đẩy
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 12"
|
105°
57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Đuổm
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 09"
|
105°
56' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Hoàng
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Khỉnh
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 14"
|
106°
00' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Lừa
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 56"
|
106°
01' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Lũng Pán
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 25"
|
105°
56' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rỳ
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 48"
|
105°
56' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Tàn
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 58"
|
105°
57' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
đèo
Mã Quỷnh
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 03"
|
106°
02' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Mai Chướng
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 52"
|
105°
58' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Khau
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông
Nông
|
22°
48' 42"
|
105°
58' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Ngàm
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 51"
|
106°
00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nà Ngàn
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 50"
|
106°
00' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà
Pá
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pài
|
DC
|
xã
Đa Thông
|
H. Thông
Nông
|
22°
49' 30"
|
105°
57' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Thôm
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Ngàm
|
DC
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 20"
|
105°
55' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Phia Toọc
|
KX
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phia Viềng
|
DC
|
xã
Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 00"
|
106°
00' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Pù Pảng
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 05"
|
105°
59' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sông Rẽ Rào
|
TV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
49' 57"
|
105°
57' 56"
|
22°
47' 46"
|
105°
59' 33"
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Tàn Hạ
|
SV
|
xã Đa Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 55"
|
105°
57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Pảng
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Dẻ Rào
|
TV
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
46' 29"
|
105°
59' 38"
|
22°
44' 43"
|
106°
02' 17"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Đồng Mây
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 15"
|
106°
02' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Gạm Dầu
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 58"
|
106°
01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
núi Kéo
Vụng
|
SV
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 20"
|
105°
59' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khuổi
Xỏm
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Làng Can
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 21"
|
106°
01' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 20"
|
106°
00' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
Lũng Nhùng
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 18"
|
106°
01' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Lủng
Pán
|
DC
|
xã Lương Can
|
H.
Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Riềm
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 23"
|
105°
59' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Chia
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 43"
|
106°
00' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Nà Diểu
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 53"
|
105°
59' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Đoỏng
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 42"
|
106°
00' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Pia (Nà Pja)
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 18"
|
106°
00' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Sai
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 01"
|
105°
59' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nà Tậu
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 50"
|
106°
02' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nà Tiều
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Việt
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 21"
|
106°
00' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Pác Piảo
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 10"
|
105°
59' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Pác Thin - Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Thin Phân
|
SV
|
xã Lương Can
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 46"
|
106°
02' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
đường tỉnh
204
|
KX
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
50' 25"
|
105°
57' 04"
|
22°
52' 43"
|
105°
56' 05"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Giế
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản Lịch
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 54"
|
105°
57' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Rịch
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Bó
Kiến
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 23"
|
105°
56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cằn Thôm
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Chia
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 52"
|
105°
56' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Giẽ
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 02"
|
105°
56' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Giẻ Gà
|
SV
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 36"
|
105°
57' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lòn Phìn
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 12"
|
105°
53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Có
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 14"
|
105°
57' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Đẩy
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Khoen
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Kiến
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 26"
|
105°
55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Nặp
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pèo
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Po
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 51"
|
105°
55' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Rịch
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 37"
|
105°
56' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Súng
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 00"
|
105°
58' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Toản
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
51' 00"
|
105°
58' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm
Lũng Tôm
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Tỳ
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 35"
|
105°
52' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vai
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 39"
|
105°
58' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Ke
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tôm
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 42"
|
105°
57' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Nặm Táo
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 59"
|
105°
59' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nội Phan
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 21"
|
105°
59' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Phan Noọc
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 19"
|
105°
57' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Rặc Rạy
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 55"
|
105°
55' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
sông Rẻ Rào
|
TV
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
52' 45"
|
105°
56' 01"
|
22°
49' 57"
|
105°
57' 56"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tả
Bốc
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 48"
|
105°
55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tềnh Khoang
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 53"
|
105°
57' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Thua Bó
|
SV
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
52' 52"
|
105°
52' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Trà Dù
|
DC
|
xã Lương Thông
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 39"
|
105°
53' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bó Moọc
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 22"
|
105°
53' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Phát
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Kéo Than
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 56"
|
105°
55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Khẩu
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 25"
|
105°
54' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhùng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 18"
|
105°
57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Phiêng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 53"
|
105°
54' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Phục
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 42"
|
105°
55' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Tó
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 35"
|
105°
56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vần
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 47"
|
105°
58' 32"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lũng Xì Tủng
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 27"
|
105°
52' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Mần Hạ
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 48"
|
105°
56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Mần Thượng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 51"
|
105°
56' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Ngùa
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 32"
|
105°
54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Ngườm Nặm
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
49' 00"
|
105°
54' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Ốc
Phầu
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 06"
|
105°
55' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phặt Phìn
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 15"
|
105°
54' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phiêng Pục
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông
Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Phùng Lũng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông
Nông
|
22°
50' 03"
|
105°
52' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phùng Lũng
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
50' 15"
|
105°
52' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Ràng Khiêu
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 03"
|
105°
54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tàn Hạ
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 26"
|
105°
57' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tấn Hẩu
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Tận Thin
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 18"
|
105°
56' 33"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tàn Thượng
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 33"
|
105°
55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Thôm Cán
|
SV
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 10"
|
105°
56' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Thượng Hạ
|
DC
|
xã Ngọc Động
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Gằng Thượng Hạ
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 16"
|
105°
56' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Đơ (Bản Đâư)
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 40"
|
105°
57' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Bản Tơ (Bản Tẩư)
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông
Nông
|
22°
44' 12"
|
105°
56' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
suối
Cấu Pẻn
|
TV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
43' 22"
|
105°
56' 25"
|
22°
43' 56"
|
105°
56' 28"
|
F-48-32-D
|
núi Cốc Tắm
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 27"
|
105°
56' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Cốc Toòng
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 18"
|
105°
56' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Kèng Troong
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 56"
|
105°
57' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Chủm
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 23"
|
105°
57' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vảy
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 01"
|
105°
57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Mường Mằn
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 45"
|
105°
56' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Nà Hẩu
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 37"
|
105°
57' 09"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Pắc Chào
|
TV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông
Nông
|
|
|
22°
44' 21"
|
105°
55' 37"
|
22°
43' 56"
|
105°
56' 28"
|
F-48-32-D
|
núi Phia Lác
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông
Nông
|
22°
45' 30"
|
105°
57' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Sấn
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
43' 40"
|
105°
56' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Sốc Lạn
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 17"
|
105°
56' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tặc Tẻ
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 46"
|
105°
56' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Tẩn Phung
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 20"
|
105°
57' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
xóm Táp Ná
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
44' 30"
|
105°
56' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi Thôm Cán
|
SV
|
xã Thanh Long
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 10"
|
105°
56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 21"
|
105°
56' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bản
Đơ (Bản Đâư)
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cằng
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 44"
|
105°
56' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Lại
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 32"
|
105°
57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Keng Lòi
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 03"
|
105°
57' 00"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khuổi Rẹp
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 38"
|
105°
55' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Chi
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 16"
|
105°
56' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Lũng Chi
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 31"
|
105°
56' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Gà
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 03"
|
105°
57' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Ngẳm
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 16"
|
105°
56' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
dãy núi Lũng Nhằm
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 20"
|
105°
58' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Tình
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 54"
|
105°
56' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi
Lũng Vai
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 21"
|
105°
58' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Lũng Vài
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 56"
|
105°
55' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
thung lũng Mười
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 31"
|
105°
56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà Lìn
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 12"
|
105°
56' 34"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
suối Nà
Rì
|
TV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
|
|
22°
56' 26"
|
105°
56' 39"
|
22°
54' 55"
|
105°
56' 32"
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nà So
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 36"
|
105°
56' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Phia Bủng
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 57"
|
105°
56' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Bủng
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
56' 20"
|
105°
57' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Phia Hoảng
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 53"
|
105°
56' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Phia Nọi
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
56' 14"
|
105°
56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
dãy núi Pò Minh
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
53' 33"
|
105°
57' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Sam Kha
|
DC
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
54' 22"
|
105°
58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Thiêng Nưa
|
SV
|
xã Vị Quang
|
H. Thông Nông
|
22°
55' 16"
|
105°
58' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
A
Lin
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 36"
|
105°
52' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Bó Rẹc
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 42"
|
105°
54' 57"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Can Phó
|
SV
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 30"
|
105°
51' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Choọc Mòn
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 18"
|
105°
55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Cốc Khẻ
|
SV
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 54"
|
105°
55' 46"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Lùng
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 00"
|
105°
54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Cốc Trà
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 59"
|
105°
54' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Kéo Bao
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 34"
|
105°
53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Khao Hạ
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khao Thượng
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 44"
|
105°
55' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Giàng
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 43"
|
105°
52' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
Lũng Mùng
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
46' 02"
|
105°
55' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Nặm Cốp
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
45' 43"
|
105°
55' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Ngàm Vạng
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phạt Phin
|
SV
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
47' 15"
|
105°
54' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
núi Pù Cút
|
SV
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 20"
|
105°
51' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
xóm Vài Thai
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Thông Nông
|
22°
48' 26"
|
105°
52' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D
|
tổ dân
phổ 1
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân
phố 2
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 3
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà
Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 205
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
49' 08"
|
106°
19' 26"
|
22°
52' 38"
|
106°
19' 14"
|
F-48-33-B
|
đường
tỉnh 210
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
49' 45"
|
106°
18' 58"
|
22°
49' 45"
|
106°
19' 17"
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh
211
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà
Lĩnh
|
|
|
22°
49' 48"
|
106°
19' 19"
|
22°
51' 02"
|
106°
20' 09"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản
Hía
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 16"
|
106°
19' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
cầu Bản Hía
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 22"
|
106°
19' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Khun
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 51"
|
106°
20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
cầu Bản Lang
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 25"
|
106°
19' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Lang - Nà
Mương
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 15"
|
106°
19' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Cáng
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 34"
|
106°
19' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Khoác
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 07"
|
106°
19' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Háng Páo
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 35"
|
106°
19' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Kéo Lộc
|
SV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 27"
|
106°
17' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đèo
Kéo Sản
|
SV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 02"
|
106°
20' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đồi
Khau Sảng
|
SV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 49"
|
106°
20' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Khuổi Phắc (Khuổi
Phiắc)
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 12"
|
106°
20' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Cuối
|
SV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 20"
|
106°
20' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Đoỏng
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 55"
|
106°
19' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Khoang
|
DC
|
TT.
Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 50"
|
106°
19' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Quan
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Rạo
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 16"
|
106°
19' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Thấu
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 20"
|
106°
19' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Pài Nhũng
|
SV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 53"
|
106°
19' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Phai Can
|
TV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
52' 08"
|
106°
18' 50"
|
22°
52' 26"
|
106°
19' 19"
|
F-48-33-B
|
xóm
Pò Khao
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò
Rẫy
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 35"
|
106° 18'
56"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Tổng
Luông
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 34"
|
106°
20' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Tổng Moòng
|
DC
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 58"
|
106°
19' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Trà Lĩnh
|
TV
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
51' 27"
|
106°
19' 08"
|
22°
49' 08"
|
106°
19' 27"
|
F-48-33-B
|
cầu Trà Lĩnh
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 48"
|
106°
19' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
cửa khẩu Trà Lĩnh
|
KX
|
TT. Hùng Quốc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 25"
|
106°
19' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh 205
|
KX
|
xã
Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
45' 57"
|
106°
20' 10"
|
22°
49' 08"
|
106°
19' 26"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Líp
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 50"
|
106°
20' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Pát 1
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà
Lĩnh
|
22°
46' 43"
|
106°
20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Pát
2
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 13"
|
106°
20' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đoỏng Có
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 30"
|
106°
19' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đoỏng
Giài
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 29"
|
106°
19' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đoỏng Khẳm
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 48"
|
106°
19' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đoỏng Vựt
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 24"
|
106°
19' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Kéo Nạc
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 01"
|
106°
19' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Khuổi
Luông
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 48"
|
106°
19' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Khuổi Rì
|
TV
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
47' 18"
|
106°
20' 53"
|
22°
46' 35"
|
106°
21' 09"
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Hang - Lũng
Mười
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 25"
|
106°
18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Ong
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 10"
|
106°
18' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
miếu Nà An
|
KX
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Nà Ma
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 09"
|
106°
18' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Rài
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 14"
|
106°
19' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà
Rỷ
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 43"
|
106°
20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Ý
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 39"
|
106°
19' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-C
|
xóm Phia Đeng - Lũng
Mản
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 50"
|
106°
18' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pò Gọt
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 51"
|
106°
19' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pò Luông
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 59"
|
106°
20' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Thâm
Sa
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 14"
|
106°
18' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Thâm Tủng
|
TV
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
46' 07"
|
106°
20' 42"
|
22°
46' 35"
|
106°
62' 19"
|
F-48-33-B
|
lũng Thăng Hoi
|
SV
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
46' 41"
|
106°
17' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Thang Sặp
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 16"
|
106°
19' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Tổng Soóng
|
DC
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Trà Lĩnh
|
TV
|
xã Cao Chương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
49' 08"
|
106°
19' 27"
|
22°
46' 34"
|
106°
18' 25"
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh
210
|
KX
|
xã Cô Mười
|
H.
Trà Lĩnh
|
|
|
22°
53' 27"
|
106°
13' 51"
|
22°
51' 02"
|
106°
17' 03"
|
F-48-34-B;
F-48-33-A+21-C
|
xóm Bản Tám
|
DC
|
xã Cô
Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 27"
|
106°
16' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bó Hoạt
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 57"
|
106°
14' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cô Mười
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 13"
|
106°
15' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cô Tó A
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cô Tó
B
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Cốc Toòng
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 47"
|
106°
15' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Đán
Khao
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 05"
|
106°
16' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Dểu
Nà
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
53' 33"
|
106°
14' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng
Kím
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 16"
|
106°
15' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lùng Nhũng
|
SV
|
xã Cô
Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 52"
|
106°
16' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Phước
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 41"
|
106°
14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Riềm
|
SV
|
xã Cô
Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 25"
|
106°
13' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Sảng
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 31"
|
106°
14' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Tạc
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 04"
|
106°
14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Táo
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 07"
|
106°
16' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
dãy núi Nà Chiu
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 49"
|
106°
16' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thông Lý
|
SV
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
53' 13"
|
106°
14' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
suối Thông Lý
|
TV
|
Xã
Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
53' 27"
|
106°
13' 56"
|
22°
51' 01"
|
106°
17' 02"
|
F-48-33-A+21-C;
F-48-33-B
|
xóm Vạc Khoang
|
DC
|
xã Cô Mười
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 24"
|
106°
14' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
Chi Tổng
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Dán Khao -
Pác Tỉnh
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 56"
|
106°
16' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Hói Lũng
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
46' 43"
|
106°
17' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Hung Rì
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 47"
|
106°
14' 07"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Linh
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 39"
|
106°
16' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Cưởm
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 11"
|
106°
17' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Đeng
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 25"
|
106°
17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Khuyên
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 17"
|
106°
15' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Mu - Lũng
Tháy
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 30"
|
106°
17' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Nhùng -Đoỏng
Đeng
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 23"
|
106°
15' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Pán
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 48"
|
106°
16' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Rượi - Lũng
Vuộc
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 40"
|
106°
15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Rỳ - Khôn Rà
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 02"
|
106°
15' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Thá
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 22"
|
106°
16' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng
Thá
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 53"
|
106°
16' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Tố - Lũng Rật
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 09"
|
106°
15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Y
|
SV
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 19"
|
106°
15' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Phia Đeng -Lũng
Quýn
|
DC
|
xã Lưu Ngọc
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 36"
|
106°
17' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh 210
|
KX
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
49' 45"
|
106°
18' 58"
|
22°
41' 02"
|
106°
17' 03"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Lòa
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 26"
|
106°
18' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Mặc
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 49"
|
106°
17' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Đán
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 32"
|
106°
17' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông Rìa
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 07"
|
106°
18' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Giộc
Đăm
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 02"
|
106°
18' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Khâu Hân
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 41"
|
106°
18' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Khâu
Phải
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 12"
|
106°
17' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Khuổi
Luông
|
TV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
52' 10"
|
106°
17' 14"
|
22°
51' 19"
|
106°
18' 48"
|
F-48-33-B
|
núi Lồng Vường
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 33"
|
106°
17' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Dạc - Lũng
Quang
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Dể
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 15"
|
106°
16' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Hoài
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 49"
|
106°
18' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Hoài
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 01"
|
106°
17' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Nhùng
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 25"
|
106°
16' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Pùa
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 50"
|
106°
17' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Pò
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 53"
|
106°
17' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Niếng Đơ (Niếng
Đâư)
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 05"
|
106°
18' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Niếng Noọc
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pô Đô
- Lũng Nặm
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò Khoang
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 52"
|
106°
18' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-8
|
xóm Pò Mán
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 43"
|
106°
18' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Rỏng Búa
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Rỏng Rắc
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 29"
|
106°
17' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Sam Sậu
|
SV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 05"
|
106°
17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Thin Phong
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 43"
|
106°
17' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Thống Lý
|
TV
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
51' 01"
|
106°
17' 02"
|
22°
49' 32"
|
106°
18' 59"
|
F-48-33-B
|
xóm Vững Bền
|
DC
|
xã Quang Hán
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 44"
|
106°
18' 50"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
49' 36"
|
106°
22' 36"
|
22°
50' 03"
|
106°
26' 47"
|
F-48-33-B
|
sông
Bắc Vọng
|
TV
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
50' 53"
|
106°
24' 40"
|
22°
49' 21"
|
106°
26' 37"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 57"
|
106°
24' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Ga - Roỏng
Khuất
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 23"
|
106°
24' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Ngắn
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà
Lĩnh
|
22°
49' 39"
|
106°
23' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Búng Ố
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 43"
|
106°
24' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Cám
Chóng
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 02"
|
106°
22' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Chí
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 49"
|
106°
23' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Cốc Phát
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 17"
|
106°
23' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Động Mèo
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 30"
|
106°
25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lạn Trên - Lạn Dưới
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 07"
|
106°
23' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Báng
|
SV
|
xã
Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 38"
|
106°
22' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Ngùa
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Nga Ham
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 16"
|
106°
26' 19"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Ngã Tư Mỏ -
Tắng Giường
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 26"
|
106°
24' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác
Rình -
Kéo Háo
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 46"
|
106°
23' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Rửa
|
SV
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 37"
|
106°
22' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Sác
Hạ
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sốc Thượng - Cốc
Đứa
|
DC
|
xã Quang Trung
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 16"
|
106°
25' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bó Khôn
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 23"
|
106°
13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Cả Pắng
|
DC
|
xã Quang
Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 47"
|
106°
13' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lạc Hiện
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 33"
|
106°
13' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Bằng
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 37"
|
106°
13' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi
Lũng Cuối
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 23"
|
106°
15' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Cuổi
- Rằng Hống
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 35"
|
106°
15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Đẩn
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H.Trà Lĩnh
|
22°
50' 39"
|
106°
12' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Hoài
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 35"
|
106°
16' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Khoen
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 14"
|
106°
13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Luông
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 03"
|
106°
15' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Nà
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 02"
|
106°
14' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Lũng Nặm
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 42"
|
106°
14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Pản
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 51"
|
106°
15' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Pục
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 09"
|
106°
14' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Rọoc
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 04"
|
106°
14' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Sảng
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 07"
|
106°
15' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Xỏm
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 24"
|
106°
13' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
núi Lũng Xỏm
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 00"
|
106°
13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
xóm Nặm Hoằm
|
DC
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 24"
|
106°
15' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thăng Nà
|
SV
|
xã Quang Vinh
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 33"
|
106°
12' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C
|
quốc lộ
3
|
KX
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
42' 58"
|
106°
21' 15"
|
22°
43' 11"
|
106°
19' 54"
|
F-48-33-D
|
đường tỉnh 205
|
KX
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
43' 51"
|
106°
20' 06"
|
22°
45' 57"
|
106°
20' 10"
|
F-48-33-B;33-D
|
xóm Bản Danh
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 50"
|
106°
19' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Quang
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 44"
|
106°
19' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cao Xuyên
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
43' 44"
|
106°
20' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Cốc Phát
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
44' 06"
|
106°
20' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Khau Rặc
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
44' 48"
|
106°
20' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Đẩy
|
SV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 47"
|
106°
17' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Đẩy Dưới
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 20"
|
106°
18' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Đẩy Trên -
Lũng Tỳ
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
44' 54"
|
106°
18' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Giang
|
DC
|
xã Quốc
Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
44' 13"
|
106°
19' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Lũng Lẹng
|
SV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 03"
|
106°
19' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Riệc
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 13"
|
106°
19' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Riệc
|
SV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 15"
|
106°
18' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Sặp
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
44' 19"
|
106°
19' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Lũng Táo
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 40"
|
106°
18' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Úc
- Lũng Lẹng
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 38"
|
106°
20' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đèo
Mã Phục
|
SV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
43' 46"
|
106°
20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
núi Man Hoàng
|
SV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 18"
|
106°
21' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nhòm Nhèm
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
43' 03"
|
106°
20' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Pác Vầu
|
DC
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
43' 17"
|
106°
62' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
hồ Thăng Hen
|
TV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
45' 38"
|
106°
17' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
hồ Thăng Luông
|
TV
|
xã Quốc Toản
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
46' 07"
|
106°
17' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
sông Bắc
Vọng
|
TV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
53' 02"
|
106°
22' 50"
|
22°
50' 53"
|
106°
24' 40"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Soa
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 35"
|
106°
23' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Bản Thìn
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 09"
|
106°
22' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bình Chỉnh Dưởi
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 18"
|
106°
25' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bình Chỉnh Trên
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 09"
|
106°
25' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Cố
Rí
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 31"
|
106°
24' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông Căm
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Khau Lượt
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 55"
|
106°
25' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Kủng Kẹo
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 40"
|
106°
22' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Ái
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 40"
|
106°
21' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Lão
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng
Nặm
|
DC
|
xã
Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 18"
|
106°
21' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Nặm Nưa
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 36"
|
106°
21' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Nạp
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 32"
|
106°
24' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Phầu
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 13"
|
106°
22' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Rưởi
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 13"
|
106°
24' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Thiến - Lũng
Pầu
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 20"
|
106°
21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Đán
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 47"
|
106°
23' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Nà Đàn
|
TV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
51' 01"
|
106°
22' 46"
|
22°
51' 31"
|
106°
21' 54"
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Giốc
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 11"
|
106°
23' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Nà Giốc
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 23"
|
106°
23' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Hán
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 26"
|
106°
22' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Nà Hán
|
TV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
50' 59"
|
106°
22' 51"
|
22°
51' 48"
|
106°
23' 29"
|
F-48-33-B
|
xóm Pác
Soa
|
DC
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 16"
|
106°
23' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Pác Tảy
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 49"
|
106°
22' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Páo Năm
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
52' 28"
|
106°
24' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đồi Rí
Thẩng
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 00"
|
106°
23' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thành Gà
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 18"
|
106°
22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thành Gà
|
SV
|
xã Tri Phương
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 10"
|
106°
21' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
22°
51' 02"
|
106°
20' 09"
|
22°
49' 36"
|
106°
22' 36"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Khuổi - Lũng
Rả
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 27"
|
106°
22' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Bản Mán
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 25"
|
106°
21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Chang Rẳng
|
SV
|
xã
Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 00"
|
106°
21' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông
Luông
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 09"
|
106°
21' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
thung lũng Hoài
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 18"
|
106°
22' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Keng Đuống
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 32"
|
106°
23' 11"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Khau Sảng
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 49"
|
106°
21' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Làn Hoài - Tơ Kéo
(Lũng Hoài -Tẩư Kéo)
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 38"
|
106°
22' 09"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Giảo
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 22"
|
106°
21' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Noọc
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Rỉ
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H.Trà Lĩnh
|
22°
49' 08"
|
106°
22' 30"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Riềm
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 36"
|
106°
21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Tung
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 55"
|
106°
20' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Mán Đơ (Mán
Đâư)
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 57"
|
106°
21' 24"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Mán Noọc
|
DC
|
xã Xuân
Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 29"
|
106°
21' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Máng
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
48' 54"
|
106°
21' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
thung lũng Mười
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
51' 07"
|
106°
20' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Nà Giang
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 47"
|
106°
21' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Nà Giốc
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 18"
|
106°
21' 55"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Nà Lếch
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
49' 17"
|
106°
21' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Lếch
- Nà Rưởng
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Ngỏn - Lũng Đơ
(Nà Ngỏn - Lũng Đâư)
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Pác Mác
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
47' 47"
|
106°
23' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Súm Dưới - Lũng
Coóng
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Súm Trên
|
DC
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đồi Tểnh Ít
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 02"
|
106°
21' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đồi
Tềnh Nà
|
SV
|
xã Xuân Nội
|
H. Trà Lĩnh
|
22°
50' 25"
|
106°
20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
tổ 1
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 2
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 3
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
4
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 11"
|
106°
31' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
tổ 5
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 6
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 7
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 8
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 9
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 10
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 11
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ 12
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
13
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh
206
|
KX
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 42"
|
106°
30' 45"
|
22°
50' 41"
|
106°
31' 45"
|
F-48-34-A
|
xóm Nặm Lìn
|
DC
|
TT.
Trung Khánh
|
H. Trùng
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thang Lý
|
DC
|
TT. Trung Khánh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 17"
|
106°
31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh
206
|
KX
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
48' 49"
|
106°
30' 22"
|
22°
49' 42"
|
106°
30' 45"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Chang
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 55"
|
106°
29' 22"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 51"
|
106°
29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Lại
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 16"
|
106°
29' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đèo Keng Mạ
|
SV
|
xã Cảnh
Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 45"
|
106°
22' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác Đông
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Rao
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 16"
|
106°
30' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Có
|
DC
|
xã Cảnh
Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 20"
|
106°
28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Rằng Đin
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thềng Khê
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 39"
|
106°
32' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Thềng Quốc
|
DC
|
xã Cảnh
Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 01"
|
106°
31' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Tinh
Kha
|
DC
|
xã Cảnh Tiên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 42"
|
106°
32' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Hâu
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 57"
|
106°
34' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Luông
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 11"
|
106°
34' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bo Lành
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 01"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bó
Mạ
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 09"
|
106°
34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Co Rược - Bản
Vạng
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 22"
|
106°
34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đông Sâu - Phia Mạ
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 31"
|
106°
34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đoỏng Rin
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 03"
|
106°
33' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Khan Pung
|
SV
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 48"
|
106°
34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xòm Lũng Gùng
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 24"
|
106°
32' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Chi
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 51"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Nà Gà
|
SV
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 43"
|
106°
33' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác Bo
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 47"
|
106°
32' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác
Lung
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 07"
|
106°
33' 33"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác
Ra - Lũng Nọi
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 17"
|
106°
34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác
Thoòng
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 37"
|
106°
34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia Đan
|
SV
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 25"
|
106°
35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Lốm
|
DC
|
xã
Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 54"
|
106°
34' 27"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đồi Phò Chiêu
|
SV
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 00"
|
106°
33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Đon
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 50"
|
106°
33' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Gáp
|
DC
|
xã
Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 39"
|
106°
34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Thang Nà
|
DC
|
xã Cao Thăng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 55"
|
106°
32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 17"
|
106°
35' 44"
|
22°
50' 14"
|
106°
39' 24"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Háng
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 16"
|
106°
38' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Khái
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 56"
|
106°
38' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Ruộc
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 03"
|
106°
36' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Thay
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 13"
|
106°
39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Boong Dưới
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 56"
|
106°
38' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Boong Trên
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 10"
|
106°
38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Chiêu Rấc
|
SV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 28"
|
106°
39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Chúc Bảo
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 02"
|
106°
37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đỏng Đeng
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 09"
|
106°
38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đông Long
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 33"
|
106°
38' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đông Môn
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 50"
|
106°
39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 42"
|
106°
37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Đoỏng Thiên
|
SV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 44"
|
106°
39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Gò Ma
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 44"
|
106°
38' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Huyền Chinh
|
SV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 49"
|
106°
36' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Kéo Háng
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 44"
|
106°
38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Hoạt
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 53"
|
106°
38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Nội
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 45"
|
106°
36' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Mu
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 11"
|
106°
39' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Sơn
|
DC
|
xã Chí
Viễn
|
H.
Trùng Khánh
|
22°
50' 07"
|
106°
37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Tuy
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 03"
|
106°
38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Ngườm Pắp
|
SV
|
xã Chí
Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 20"
|
106°
38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác Mác
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 04"
|
106°
36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Đeng
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 19"
|
106°
37' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Móc
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 21"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia Quán
|
SV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 44"
|
106°
36' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pò Mèo
|
SV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 20"
|
106°
38' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Tấu
|
DC
|
xã Chí
Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 31"
|
106°
37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
51' 15"
|
106°
39' 45"
|
22°
49' 58"
|
106°
36' 58"
|
F-48-34-A
|
xóm Thanh Lâm
|
DC
|
xã Chí Viễn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 38"
|
106°
37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
51' 02"
|
106°
39' 49"
|
22°
51' 01"
|
106°
43' 47"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Cải
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 21"
|
106°
40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Chang
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 14"
|
106°
41' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Dít
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 28"
|
106°
41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Giốc
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 14"
|
106°
42' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
thác Bản Giốc
|
TV
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 26"
|
106°
43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản
Gun - Khuổi Ky
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 32"
|
106°
42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Nom
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 00"
|
106°
42' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Nưa
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Phang
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản
Rạ
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Thuôn
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cô Muông
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 34"
|
106°
42' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
suối Gun
|
TV
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
50' 08"
|
106°
41' 26"
|
22°
51' 46"
|
106°
42' 22"
|
F-48-34-A
|
xóm Háng
Hao
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Keo Nà
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Keo Nà
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 55"
|
106°
40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Đeng
|
SV
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 35"
|
106°
42' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Niếc
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 38"
|
106°
43' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Phiắc 1
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 48"
|
106°
41' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Phiắc
2
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Phiắc
3
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Đeng - Lũng Nọi
|
DC
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 22"
|
106°
41' 49"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
động Ngao
|
SV
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
20°
50' 58"
|
106°
43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Đàm Thủy
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
51' 15"
|
106°
39' 45"
|
22°
51' 02"
|
106°
43' 20"
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Đình Minh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
52' 31"
|
106°
35' 06"
|
22°
53' 18"
|
106°
35' 36"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Chang - Thang
Nà
|
DC
|
xã Đình Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 08"
|
106°
32" 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Đà
|
DC
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 32"
|
106°
32' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bình Lang
|
DC
|
xã Đình Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 51"
|
106°
33' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bó Đa - Khau Gát
|
DC
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 07"
|
106°
32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Khưa Khảo
|
DC
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 43"
|
106°
32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Khưa
Nâu - Phia Sách
|
DC
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
hang Ngườm Mạ
|
KX
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Luông
|
SV
|
xã Đình
Minh
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 13"
|
106°
31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Đình
Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
52' 31"
|
106°
35' 06"
|
22°
53' 18"
|
106°
35' 36"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Chang - Bản
Giang
|
DC
|
xã Đình
Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 04"
|
106°
36' 23"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Luông
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 11"
|
106°
36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bó Thốc
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Chông Mu
|
SV
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 35"
|
106°
37' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm
Đỏng Luông - Chi Choi
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 42"
|
106°
36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Giảng Gà
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Giộc Giao
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 33"
|
106°
36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đền Hoàng Lục
|
KX
|
xã Đình
Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Nậm
|
DC
|
xã Đình
Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 25"
|
106°
37' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Sa
|
DC
|
xã Đình
Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 45"
|
106°
36' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Thoang
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 48"
|
106°
35' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nộc Cu
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Gọn
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 19"
|
106°
35' 35"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia Lạng
|
SV
|
xã
Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 14"
|
106°
37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
52' 36"
|
106°
35' 09"
|
22°
49' 58"
|
106°
36' 58"
|
F-48-34-A
|
xóm Ta Liêng - Hát
Pan
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 23"
|
106°
35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Ta Mấn
|
SV
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 01"
|
106°
34' 53"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Ta Nang
|
DC
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 17"
|
106°
36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
thủy điện Thông Cót
|
KX
|
xã Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 07"
|
106°
36' 52"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Vườn Luông - Ta Mấn
|
DC
|
xã
Đình Phong
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 05"
|
106°
35' 39"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Lũng - Tắp Ná
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
43' 23"
|
106°
32' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Lũng Lo
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
45' 03"
|
106°
30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Luông - Lũng
Rì
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Quang
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 18"
|
106°
30' 26"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pác Mác
|
SV
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
43' 52"
|
106°
32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Pác
Thàn (Pài Na)
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 01"
|
106°
30' 07"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Gài
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 48"
|
106°
29' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Sa Ven
|
SV
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
42' 22"
|
106°
31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
núi Sảng Cao
|
SV
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 04"
|
106°
30' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Sộc Hoắc
|
DC
|
xã Đoài Côn
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
45' 43"
|
106°
30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh
206
|
KX
|
xã
Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
46' 45"
|
106°
30' 23"
|
22°
48' 49"
|
106°
30' 22"
|
F-48-33-B
|
xóm Cổ
Phương 1
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 10"
|
106°
30' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Cổ
Phương 2
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 10"
|
106°
30' 17"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đầu Cầu
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 07"
|
106°
31' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Diên
|
SV
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 18"
|
106°
29' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Mò
|
SV
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 10"
|
106°
30' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Nà
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 41"
|
106°
29' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Túng
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Khiêu
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 27"
|
106°
31' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Ngườm
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 24"
|
106°
32' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Rầy 1
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 02"
|
106°
31' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Rầy 2
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Thia
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 03"
|
106°
30' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Pác
Hoang
|
SV
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 00"
|
106°
31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pác
Nà
|
SV
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 39"
|
106°
30' 46"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Phia
Đeng
|
SV
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 51"
|
106°
30' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Sộc Khâm - Lũng
Môn
|
DC
|
xã Đức Hồng
|
H. Trùng
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh
211
|
KX
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
50' 41"
|
106°
31' 45"
|
22°
51' 35"
|
106°
31' 01"
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 59"
|
106°
31' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Chăm
Che
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 06"
|
106°
33' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đà Hoặc
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 36"
|
106°
31' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Cao
|
SV
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 31"
|
106°
28' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Găn
|
SV
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 01"
|
106°
30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Kít
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 50"
|
106°
31' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Po
|
SV
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 17"
|
106°
29' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Gọn
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 59"
|
106°
31' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Nôm
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 52"
|
106°
29' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nậm Sum - Pác
Thay - Tấn Mấu
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 36"
|
106°
30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Ngườm Bang
|
SV
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 32"
|
106°
32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác Chang
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 10"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Gà
|
DC
|
xã
Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 10"
|
106°
32' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia
Hồng
|
DC
|
xã Khâm Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 42"
|
106°
30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Thua Khao
|
SV
|
xã Khâm
Thành
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 26"
|
106°
31' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 59"
|
106°
27' 28"
|
22°
50' 11"
|
106°
30' 51"
|
F-48-34-A;
F-48-33-B
|
xóm Bản Giăn
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đà Tiên
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 59"
|
106°
30' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông Đô
|
DC
|
xã Lăng
Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 08"
|
106°
28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Hiếu Lễ
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 26"
|
106°
29' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Keng Đáy
|
SV
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 51"
|
106°
28' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Kéo
Chướng - Bản …
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 31"
|
106°
29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Môn
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
suối Ngườm Ngàm
|
TV
|
xã Lăng
Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Cuổi
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 56"
|
106°
28' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Pác
Ra
|
DC
|
xã
Lăng Hiếu
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
51' 03"
|
106°
28' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Phia Ngược
|
DC
|
xã Lăng Hiếu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 49"
|
106°
28' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh 211
|
KX
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 59"
|
106°
27' 28"
|
22°
50' 03"
|
106°
26' 47"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Chiên
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 16"
|
106°
27' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đông
Niểng
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 29"
|
106°
27' 06"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Kéo Tong
|
DC
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 57"
|
106°
26' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Choang
|
SV
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 13"
|
106°
25' 00"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Gia
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 10"
|
106°
26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Kha
|
SV
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
52' 57"
|
106°
25' 34"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Rẳng
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 59"
|
106°
26' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Sung
|
SV
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 22"
|
106°
25' 17"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Noóc
Mò
|
SV
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 00"
|
106°
26' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác Nà
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 03"
|
106°
27' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Pác Nặm
|
SV
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 59"
|
106°
26' 13"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
suối Pác
Nặm
|
TV
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
52' 25"
|
106°
25' 36"
|
22°
51' 25"
|
106°
27' 42"
|
F-48-33-B
|
Páo
Năm
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 27"
|
106°
25' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Phài Khoang
|
SV
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 44"
|
106°
27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Rằng Rang
|
DC
|
xã Lăng Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 14"
|
106°
26' 03"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thin Pâu
|
SV
|
xã Lăng
Yên
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 45"
|
106°
26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Cô
Chia
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 11"
|
106°
28' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 03"
|
106°
28' 43"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Giộc Khăm
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 04"
|
106°
28' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Giộc Vung
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 16"
|
106°
28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Khau Rung
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 07"
|
106°
29' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Bằng
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 00"
|
106°
27' 44"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Bẳng
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 43"
|
106°
27' 10"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Chát
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 40"
|
106°
26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Chi
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 02"
|
106°
28' 15"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Choát
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 10"
|
106°
27' 52"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Chuông
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 43"
|
106°
27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Chuông
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 33"
|
106°
27' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Gà
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 24"
|
106°
27' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Po
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 49"
|
106°
29' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Quang
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H, Trùng Khánh
|
22°
53' 37"
|
106°
28' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Riện
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 51"
|
106°
28' 35"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Tỳ
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 50"
|
106°
26' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Nậm Thúm
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 57"
|
106°
27' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác
Pó
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 27"
|
106°
28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác Quan
|
DC
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 59"
|
106°
28' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Pài
Làn
|
SV
|
xã Ngọc Chung
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 08"
|
106°
26' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đường tỉnh
213
|
KX
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
54' 22"
|
106°
34' 06"
|
22°
56' 34"
|
106°
32' 00"
|
F-48-34-A
|
xóm Bó
Hay -
Pác Ngà
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 40"
|
106°
32' 00"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Mài (Bản Miài)
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Xi
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Giáo
|
DC
|
xã
Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 06"
|
106°
33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Khưa Hoi
|
DC
|
xã
Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 28"
|
106°
32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng An
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 28"
|
106°
31' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Lũng Khuốt
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 47"
|
106°
31' 04"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Lũng Qua
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 29"
|
106°
32' 05"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Thoang
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 15"
|
106°
34' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Giào
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
56' 13"
|
106°
31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Mạ
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
55' 36"
|
106°
32' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Muông
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
56' 16"
|
106°
31' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phia Riểm
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 55"
|
106°
33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pò Dao
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
56' 28"
|
106°
30' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò Peo
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng
Khánh
|
22°
56' 03"
|
106°
32' 10"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
cửa
khẩu Pò Peo
|
KX
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
56' 32"
|
106°
32' 01"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
54' 18"
|
106°
33' 48"
|
22°
56' 52"
|
106°
30' 58"
|
F-48-34-A
|
xóm Tậư Bản
|
DC
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi Tôm Đeng
|
SV
|
xã Ngọc Côn
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 16"
|
106°
32' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 213
|
KX
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
53' 18"
|
106°
35' 36"
|
22°
54' 22"
|
106°
34' 06"
|
F-48-34-A
|
xóm Bảo Nhom
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 13"
|
106°
34' 04"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đỏng Dọa - Pác
Thay - Pác Piao
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 37"
|
106°
34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đỏng Ỏi
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 28"
|
106°
34' 49"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Gàng Nộc
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 56"
|
106°
34' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Giang Mũ
|
SV
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 50"
|
106°
35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Giộc Sâu
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 51"
|
106°
33' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Giộc
Sung
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 33"
|
106°
28' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Đắc
|
SV
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 53"
|
106°
33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng
Hoài
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 32"
|
106°
27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Lũng Lầu
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 57"
|
106°
26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Bai
- Khả Mong
- Làng Mới
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 26"
|
106°
25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Gạch
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 42"
|
106°
33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Lỏng
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 01"
|
106°
33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
hang Ngườm Hoài
|
KX
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nông
Trường
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 16"
|
106°
35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Pác Phiao
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 22"
|
106°
34' 28"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác Thay
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 44"
|
106°
34' 02"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Phia Thang
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
sông Quây Sơn
|
TV
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
52' 36"
|
106°
35' 09"
|
22°
54' 18"
|
106°
33' 48"
|
F-48-34-A
|
xóm Ta Nay
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 00"
|
106°
34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Thom Luông
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
51' 56"
|
106°
33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Thôm Luông
|
DC
|
xã Ngọc Khê
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 24"
|
106°
34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
đường tỉnh 206
|
KX
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 25"
|
106°
33' 36"
|
22°
49' 17"
|
106°
35' 44"
|
F-48-34-A
|
xóm Bài Riêng
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Piên
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Quan
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 56"
|
106°
35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Viết
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 32"
|
106°
36' 06"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
hồ Bản Viết
|
TV
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 59"
|
106°
36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Bo Ngần
|
SV
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 48"
|
106°
37' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bó Thua Ma
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Co Bây
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 56"
|
106°
34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đông Quan
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 13"
|
106°
34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Lũng Hoài
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 35"
|
106°
36' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Lũng Luông
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 50"
|
106°
34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Giốc
- Pò Gài
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 25"
|
106°
34' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Mằn
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
50' 12"
|
106°
35' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Nà Vựa
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 46"
|
106°
35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pác Coóng
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 22"
|
106°
35' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Pác
Mác
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 09"
|
106°
35' 47"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Phía Bó
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
49' 53"
|
106°
33' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Tân Phong
|
DC
|
xã Phong Châu
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 46"
|
106°
36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Bang Nặc
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 33"
|
106°
31' 51"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Canh Cấp
- Bài Ban - Kéo Viếng
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 57"
|
106°
32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Đà Bè
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 02"
|
106°
30' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Đa Bê
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 46"
|
106°
30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Giốc Man
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 09"
|
106°
31' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Gộc Rùng
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
núi
Keo Tăn
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 57"
|
106°
32' 42"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Keo Việng
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 33"
|
106°
28' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Khan Mín
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 37"
|
106°
32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Biên
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 58"
|
106°
29' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Cô
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 09"
|
106°
30' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng Điêng
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 24"
|
106°
30' 40"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng En
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 39"
|
106°
30' 31"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Lợi
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 01"
|
106°
30' 08"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi
Lũng Mằn
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 37"
|
106°
30' 37"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Lũng Páo
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 36"
|
106°
29' 49"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Riên
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
54' 01"
|
106°
29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Rùng
|
SV
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
53' 08"
|
106°
32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Lũng
Rỳ
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H.
Trùng Khánh
|
22°
53' 12"
|
106°
29' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Chang - Nà Hâu
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 32"
|
106°
27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Đoan - Đà Bút
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 27"
|
106°
32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Nà Thông
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
22°
52' 50"
|
106°
31' 22"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Ngườm Hoài
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác
Đông
|
DC
|
xã Phong Nậm
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Coỏng
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 11"
|
106°
32' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Bản Mang - Lũng
Lác
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Tâm
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Ké
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Răn
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 21"
|
106°
31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Ngườm Giang - Nà
Noa - Khiểm Gát
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 30"
|
106°
31' 03"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
núi Pài Cải
|
SV
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 36"
|
106°
34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
Phò Tấu
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 06"
|
106°
33' 45"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Pò
Chang - Luộc Tấu
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sộc Chăng
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 01"
|
106°
32' 32"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
xóm Thông Lộc - Lũng
Lếch
|
DC
|
xã Thân
Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 03"
|
106°
31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
xóm Thua Khuông
|
DC
|
xã Thân Giáp
|
H. Trùng Khánh
|
22°
44' 52"
|
106°
32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D
|
đường tỉnh
206
|
KX
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
45' 14"
|
106°
27' 46"
|
22°
46' 45"
|
106°
30' 23"
|
F-48-33-B;
F-48-34-A
|
xóm Bản
Cưởm
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 33"
|
106°
28' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Khuông
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 32"
|
106°
27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Bẩy Tiên
|
SV
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 35"
|
106°
29' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Chia
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 55"
|
106°
28' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Rầy
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 33"
|
106°
28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Gốc Riêng
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 46"
|
106°
27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
đèo Khau Liêu
|
SV
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 14"
|
106°
27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Lũng Thàn
|
SV
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 25"
|
106°
28' 40"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng
Xóm
|
SV
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 13"
|
106°
27' 46"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Ít
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 37"
|
106°
29' 26"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Keo
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 26"
|
106°
25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Thềng
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nặm Dọi
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 57"
|
106°
62' 62"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nậm Thúm
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 41"
|
106°
29' 53"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Thin Phân
|
SV
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
44' 36"
|
106°
28' 56"
|
|
|
|
|
F-48-33-D
|
xóm Thông Huề 1
|
DC
|
xã Thông
Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 09"
|
106°
29' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Thông Huề 2
|
DC
|
xã Thông Huề
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 12"
|
106°
29' 58"
|
|
|
|
|
F-48-34-A
|
sông Bắc Vọng
|
TV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
22°
49' 21"
|
106°
26' 37"
|
22°
46' 49"
|
106°
29' 08"
|
F-48-33-B
|
xóm Bản Gằn
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 58"
|
106°
24' 33"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Cốc Phay
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 17"
|
106°
28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 32"
|
106°
27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Gốc Bưởi
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
45' 49"
|
106°
27' 27"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Hao Phò
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
46' 46"
|
106°
28' 44"
|
|
|
|
|
F-48
33-B
|
đèo Keng Mạ
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 44"
|
106°
28' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Kéo Hin
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 33"
|
106°
28' 08"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Lũng Sao
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 59"
|
106°
27' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Lũng Thàn
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 26"
|
106°
25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
mỏ Măng
Gan
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Gàng
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 24"
|
106°
27' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Luộc
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 08"
|
106°
28' 48"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nà Phò
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 50"
|
106°
25' 29"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
hang Ngườm Hoài
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
hang Ngườm Mạ
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi
Ngườm Phan
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H.
Trùng Khánh
|
22°
47' 57"
|
106°
28' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Nưa Chang
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 09"
|
106°
27' 57"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Pác Loan
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Riêng
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 46"
|
106°
27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
núi Phác Khản
|
SV
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 29"
|
106°
26' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Phia Phảng
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phò Phước
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
Roọng Tháy
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 18"
|
106°
25' 01"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Tân Chung
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
47' 56"
|
106°
27' 58"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
xóm Tục Lũng
|
DC
|
xã Trung Phúc
|
H. Trùng Khánh
|
22°
48' 57"
|
106°
26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-33-B
|
Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 25/2013/TT-BTNMT ngày 12/09/2013 Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
10.188
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|