Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 20/2013/TT-BTNMT danh mục địa danh dân cư kinh tế xã hội Phú Thọ

Số hiệu: 20/2013/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 01/08/2013 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 20/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cẩu t chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh, dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 9 năm 2013.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính ph;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ
(Ban hành kèm theo Thông tư s 20/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh tỉnh Phú Thọ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Việt Trì, thị xã Phú Thọ và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Việt Trì

2

Thị xã Phú Thọ

3

Huyện Cẩm Khê

4

Huyện Đoan Hùng

5

Huyện Hạ Hòa

6

Huyện Lâm Thao

7

Huyện Phù Ninh

8

Huyện Tam Nông

9

Huyện Tân Sơn

10

Huyện Thanh Ba

11

Huyện Thanh Sơn

12

Huyện Thanh Thủy

13

Huyện Yên Lập


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC Cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

khu Bạch Hạc

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 49"

105° 26' 17"

F-48-67-B-d

khu Đoàn Kết

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 27”

105° 26' 13'

F-48-67-B-d

khu Lang Đài

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 18"

105° 26' 37"

F-48-67-B-d

khu Mộ Chu Hạ

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 16' 44"

105° 26' 35"

F-48-67-B-d

khu Mộ Chu Thượng

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 24"

105° 26' 21”

F-48-67-B-d

xóm Mới

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 29"

105° 26' 34"

F-48-67-B-d

khu Phong Châu

DC

P. Bạch Hạc

TP. Việt Trì

21° 17' 58"

105° 26'37"

F-48-67-B-d

khu Hồng Hà 2

DC

P. Bến Gót

TP. Việt Trì

21° 17' 55"

105° 25' 58"

F-48-67-B-d

khu Việt Hưng

DC

P. Bến Gót

TP. Việt Trì

21° 18' 08"

105° 25' 31"

F-48-67-B-d

cầu Việt Trì

KX

P. Bến Gót

TP. Việt Trì

21° 18' 03"

105° 26' 30"

F-48-67-B-d

cng Việt Trì

KX

P. Bến Gót

TP. Việt Trì

21° 18' 04"

105° 26' 14"

F-48-67-B-d

ga Việt Trì

KX

P. Bến Gót

TP. Việt Trì

21° 18' 05"

105° 25' 46"

F-48-67-B-d

xóm An Miên

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20'14"

105° 24' 46"

F-48-67-B-d

xóm Chu Ba

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 22"

105° 24' 23"

F-48-67-B-d

xóm Đình

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 17"

105° 23' 54"

F-48-67-B-d

khu Dữu Lâu

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 21”

105° 24' 38"

F-48-67-B-d

xóm Hóc Tha

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 35"

105° 23' 17"

F-48-67-B-d

khu Hương Trầm

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 12"

105° 23' 15"

F-48-67-B-d

xóm Miễu

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 19' 53"

105° 23' 49"

F-48-67-B-d

khu Quế Trạo

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 33"

105° 23' 43'

F-48-67-B-d

làng tr SOS

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 19' 48"

105° 23' 26"

F-48-67-B-d

xóm Trại

DC

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 04"

105° 24' 08"

F-48-67-B-d

đồi Trại Gà

SV

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 36"

105° 24' 04"

F-48-67-B-d

sông Lô

TV

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 21' 04"

105° 23' 59"

21° 20' 16"

105° 25' 27"

F-48-67-B-d

bến phà Đức Bác

KX

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 47"

105° 24' 24"

F-48-67-B-d

đình Dữu Lâu

KX

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 20' 27"

105° 24' 32"

F-48-67-B-d

đường Trần Phú

KX

P. Dữu Lâu

TP. Việt Trì

21° 19' 58"

105° 24' 07"

21° 20' 40"

105° 24' 14"

F-48-67-B-d

Đồi Lăng Cẩm

DC

P. Gia Cẩm

TP. Việt Trì

21° 19' 21"

105° 23' 37"

F-48-67-8-d

xóm Gia Vượng

DC

P. Gia Cm

TP. Việt Trì

21° 18' 50"

105° 23' 25"

F-48-67-B-d

đường Hùng Vương

KX

P. Gia Cẩm

TP. Việt Trì

21° 19' 31"

105° 22' 51"

21° 18' 52"

105° 23' 33"

F-48-67-B-d

khu 5

DC

P. Nông Trang

TP. Việt Trì

21° 20' 14"

105° 22' 49"

F-48-67-B-d

khu 1B

DC

P. Nông Trang

TP. Việt Trì

21° 19' 52"

105° 23' 14"

F-48-67-B-d

khu 2B

DC

P. Nông Trang

TP. Việt Trì

21° 19' 44"

105° 22' 50"

F-48-67-B-d

khu 6C

DC

P. Nông Trang

TP. Việt Trì

21° 20' 13"

105° 22 28"

F-48-67-8-d

xóm Mộ Xi

DC

P. Tân Dân

TP. Việt Trì

21° 19' 24"

105° 24' 09"

F-48-67-B-d

khu 10

DC

P. Thanh Miếu

TP. Việt Trì

21° 18' 46"

105° 25' 68"

F-48-67-B-d

khu 11

DC

P. Thanh Miếu

TP. Việt Trì

21° 18' 20"

105° 25' 33"

F-48-67-B-d

khu 12

DC

P. Thanh Miếu

TP. Việt Trì

21° 18' 30"

105° 25' 35"

F-48-67-B-d

khu 13

DC

P. Thanh Miếu

TP. Việt Trì

21° 18' 48"

105° 25' 34"

F-48-67-B-d

đường Hùng Vương

KX

P. Thọ Sơn

TP. Việt Trì

21° 18' 15"

105° 24' 46"

21° 18'13"

105° 25' 00"

F-48-67-B-d

khu Đoàn kết

DC

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 36"

105° 23' 38"

F-48-67-B-d

khu Hồng Hà

DC

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 26"

105° 23' 49"

F-48-67-B-d

khu Thọ Mai

DC

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 31"

105° 24' 23"

F-48-67-B-d

khu Tiền Phong

DC

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 42"

105° 24' 08"

F-48-67-B-d

khu Tiên Sơn

DC

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 59"

105° 24' 04"

F-48-67-B-d

đền Tiên

KX

P. Tiên Cát

TP. Việt Trì

21° 18' 28"

105° 23' 39"

F-48-67-B-d

khu 8A

DC

xã Chu Hóa

TP. Việt Trì

21° 21' 16"

105° 19' 33"

F-48-67-B-c

làng Hạ

DC

xã Chu Hóa

TP. Việt Trì

21° 20' 02"

105° 18' 00"

F-48-67-B-c

xóm Ngọc Tinh

DC

xã Chu Hóa

TP. Việt Trì

21° 19' 42"

105° 18' 09"

F-48-67-B-c

làng Thượng

DC

xã Chu Hóa

TP. Việt Trì

21° 20' 52"

105° 17' 55"

F-48-67-B-c

xóm Vàng

DC

xã Chu Hóa

TP. Việt Trì

21° 20' 10"

105° 17' 29"

F-48-67-B-c

xóm Ngà

DC

xã Hùng Lô

TP. Việt Trì

21° 22' 33"

105° 22' 55"

F-48-67-B-b

xóm Rẽ

DC

xã Hùng Lô

TP. Việt Trì

21° 22' 11"

105° 22' 49"

F-48-67-B-d

xóm Tứ Nhị Hồ

DC

xã Hùng Lô

TP. Việt Trì

21° 22' 23"

105° 23' 05"

F-48-67-B-d

xóm Văn Tiến

DC

xã Hùng Lô

TP. Việt Trì

21° 21' 51"

105° 23' 10"

F-48-67-B-d

xóm Xung

DC

xã Hùng Lô

TP. Việt Trì

21° 22' 03"

105° 22' 49"

F-48-67-B-d

khu 1

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 21' 46"

105° 18' 23"

F-48-67-B-c

khu Ba Hàng

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 21' 51"

105° 19' 54"

F-48-67-B-c

thôn Đại Phú

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 03"

105° 18' 39"

F-48-67-B-c

xóm Hợp Trâm

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 15"

105° 20' 11"

F-48-67-B-c

xóm Nhà Pheo

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 57"

105° 18' 53"

F-48-67-B-a

xóm Phân Bùng

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 21' 44"

105° 18' 59"

F-48-67-B-c

xóm Phân Trà

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 17"

105° 19' 40"

F-48-67-B-c

xóm Phú Thị

DC

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 21' 34"

105° 18' 40"

F-48-67-B-c

quốc lộ 2

KX

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 28"

105" 20' 18"

21° 22' 09"

105° 20' 33"

F-48-67-B-c

đền Hùng

KX

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 10"

105° 19' 20"

F-48-67-B-c

đền thờ Mẫu Âu Cơ

KX

xã Hy Cương

TP. Việt Trì

21° 22' 38"

105° 19' 19"

F-48-67-B-a

thôn Bờ Đng

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22' 29"

105° 21' 42"

F-48-67-B-a

xóm Chung

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22' 34"

105° 22' 00"

F-48-67-B-a

xóm Đầm

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 23' 39"

105° 21' 39"

F-48-67-B-a

thôn Duy Nhất

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22 '07"

105° 22' 01"

F-48-67-B-c

xóm Hội

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22' 38"

105° 21' 24"

F-48-67-B-a

thôn Kim Tiến

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 23' 10"

105° 21' 24"

F-48-67-B-a

xóm Mức

DC

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22' 47"

105° 22' 13"

F-48-67-B-a

đường tỉnh 323B

KX

xã Kim Đức

TP. Việt Trì

21° 22' 08"

105° 20' 32"

21° 22' 29"

105° 22' 22"

F-48-67-B-c

khu Hồng Hải

DC

xã Minh Nông

TP. Việt Trì

21° 18' 35"

105° 22' 44"

F-48-67-B-d

khu Minh Bột

DC

xã Minh Nông

TP. Việt Trì

21° 18' 57"

105° 22' 26"

F-48-67-B-c

khu Minh Tân

DC

xã Minh Nông

TP. Việt Trì

21° 18' 44"

105° 23' 02"

F-48-67-B-d

khu Thông Đậu

DC

xã Minh Nông

TP. Việt Trì

21° 19' 08"

105° 22' 48"

F-48-67-B-d

khu Cao Đai

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 30"

105° 21' 56”

F-48-67-B-c

khu Gò Tôm

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 31"

105° 21' 34"

F-48-67-B-c

khu Hp Phương

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 52"

105° 22' 15"

F-48-67-B-c

khu Liên Minh

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 53"

105° 21' 42"

F-48-67-B-c

khu Liên Phương

DC

xã Minh Phương

TP. Việt T

21° 19' 44"

105° 22' 11"

F-48-67-B-c

khu Tân Phương

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 35"

105° 22' 15"

F-48-67-B-c

khu Trung Phương

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 19' 19"

105° 22' 15"

F-48-67-B-c

khu Vân Cơ

DC

xã Minh Phương

TP. Việt Trì

21° 20' 03"

105° 22' 06"

F-48-67-B-c

thôn An Thái

DC

xã Phượng Lâu

TP. Việt Trì

21° 21' 50"

105° 22' 19"

F-48-67-B-c

thôn Phượng An

DC

xã Phượng Lâu

TP. Việt Trì

21° 21' 27"

105° 23' 05"

F-48-67-B-c

thôn Phượng Lâu

DC

xã Phượng Lâu

TP. Việt Trì

21° 21' 16"

105° 23' 17"

F-48-67-B-c

sông Lô

TV

xã Phượng Lâu

TP. Việt Trì

21° 21' 54"

105° 23' 27"

21° 21' 04"

105° 23' 59"

F-48-67-B-c

khu 1

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 19' 20"

105° 26' 17"

F-48-67-B-d

khu 2

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 19' 09"

105° 26' 14"

F-48-67-B-d

khu 3

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 55"

105° 26' 17“

F-48-67-B-d

khu 4

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 51"

105° 26' 41"

F-48-67-B-d

khu 5

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 32"

105° 26' 49"

F-48-67-B-d

khu 6

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 17"

105° 26' 46"

F-48-67-B-d

khu 7

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 28"

105° 26' 01"

F-48-67-B-d

khu 8

DC

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 18' 53"

105° 25' 51"

F-48-67-B-d

sông Lô

TV

xã Sông Lô

TP. Việt Trì

21° 19' 27"

105° 26' 39"

21° 15' 57"

105° 26' 33"

F-48-67-B-d

khu 1

DC

xã Tân Đức

TP. Việt Trì

21° 18' 39"

105° 21' 55"

F-48-67-B-c

khu 2

DC

xã Tân Đức

TP. Việt Trì

21° 18' 51"

105° 21' 54"

F-48-67-B-c

khu 3

DC

xã Tân Đức

TP. Việt Trì

21° 18' 49"

105° 21' 45"

F-48-67-B-c

khu 4

DC

xã Tân Đức

TP. Việt Trì

21° 18' 41"

105° 21' 38"

F-48-67-B-c

sông Hng

TV

xã Tân Đức

TP. Việt Trì

21° 18' 26"

105° 22' 09"

21° 16' 57"

105° 21' 22"

F-48-67-B-c

khu 1

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 29"

105° 18' 27"

F-48-67-B-c

khu 2

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 45"

105° 18' 30"

F-48-67-B-c

khu 3

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 50"

105° 18' 53"

F-48-67-B-c

khu 4

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 20' 14"

105° 19' 03"

F-48-67-B-c

khu 5

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 20' 05"

105° 19' 16"

F-48-67-B-c

khu 6

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 20' 12"

105° 19' 27"

F-48-67-B-c

khu 7

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 20' 33"

105° 19' 40"

F-48-67-B-c

khu 8

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 20' 00“

105° 19' 48"

F-48-67-B-c

khu 9

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 37"

105° 19' 36"

F-48-67-B-c

khu 10

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 48"

105° 19' 18"

F-48-67-B-c

khu 11

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 30"

105° 19' 19"

F-48-67-B-c

khu 12

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 10"

105° 19' 24"

F-48-67-B-c

khu 13

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 19"

105° 19' 02"

F-48-67-B-c

khu 14

DC

xã Thanh Đình

TP. Việt Trì

21° 19' 23"

105° 18' 49"

F-48-67-B-c

thôn Cẩm Đội

DC

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 19' 34"

105° 21' 16"

F-48-67-B-c

xóm Ngoại

DC

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 19' 04"

105° 20' 43"

F-48-67-B-c

thôn Nỗ Lực

DC

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 18' 53"

105° 21' 38"

F-48-67-B-c

thôn Phú Hậu

DC

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 19' 30"

105° 20' 14”

F-48-67-B-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 19' 17"

105° 20' 27"

F-48-67-B-c

KCN Thụy Vân

KX

xã Thụy Vân

TP. Việt Trì

21° 20' 23"

105° 20' 54"

F-48-67-B-c

xóm Đình

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 08"

105° 24' 54"

F-48-67-B-d

xóm Đnh

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 40"

105° 24' 38"

F-48-67-B-d

xóm Đồi Mai

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 44"

105° 24' 56"

F-48-67-B-d

xóm Gạo

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 56"

105° 25' 24"

F-48-67-B-d

xóm Lăng

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21°19' 52"

105° 24' 44"

F-48-67-B-d

xóm Mộ

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 25"

105° 24' 24"

F-48-67-B-d

xóm Mới

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 27"

105° 25' 31"

F-48-67-B-d

xóm Nội

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 44"

105° 25' 16"

F-48-67-B-d

xóm Quế

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 29"

105° 24' 40"

F-48-67-B-d

xóm Sải

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 24"

105° 25' 14"

F-48-67-B-d

xóm Thịnh

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 13"

105° 24' 39"

F-48-67-B-d

xóm Thọ

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 25"

105° 24' 53"

F-48-67-B-d

xóm Ươm

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 41"

105° 25' 48"

F-48-67-B-d

xóm Vòng

DC

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 49“

105° 25' 39"

F-48-67-B-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Trưng Vương

TP. Việt Trì

21° 19' 15"

105° 24' 17"

21° 18' 54"

105° 24' 49"

F-48-67-B-d

khu 1

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 22' 05"

105° 20' 36"

F-48-67-B-c

khu 2

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 21' 18"

105° 20' 30”

F-48-67-B-c

khu 3

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 20' 47"

105° 21' 11"

F-48-67-B-c

khu 4

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 21' 15"

105° 21' 10"

F-48-67-B-c

khu 5

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 20' 36"

105° 22' 49"

F-48-67-B-d

khu 6

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 20' 39"

105° 21' 56"

F-48-67-B-c

khu 7

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 20' 34"

105° 22' 23“

F-48-67-B-c

khu 8

DC

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 20' 58"

105° 22' 10"

F-48-67-B-c

núi Đinh

SV

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21° 21' 07"

105° 20' 10"

F-48-67-B-c

cầu Phú Nang

KX

xã Vân Phú

TP. Việt Trì

21 ”20' 44"

105° 21' 30"

F-48-67-B-c

cầu Giếng Chanh

KX

P. Âu Cơ

TX. Phú Thọ

21° 24' 03"

105° 13' 00"

F-48-67-A-b

ga Phú Thọ

KX

P. Phong Châu

TX. Phú Thọ

21° 24' 12"

105° 13' 20"

F-48-67-A-b

xóm Cao Bang

DC

P. Trường Thịnh

TX. Phú Thọ

21° 23' 40"

105° 12' 50"

F-48-67-A-b

xóm Phú An

DC

P. Trường Thịnh

TX. Phú Thọ

21° 24' 21"

105° 12' 01"

F-48-67-A-b

xóm Phú Liêm

DC

P. Trường Thịnh

TX. Phú Thọ

21° 24' 41“

105° 12' 13"

F-48-67-A-b

xóm Phú Lợi

DC

P. Trường Thịnh

TX. Phú Thọ

21° 24' 26"

105° 13' 41"

F-48-67-A-b

khu 7

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 33"

105° 13' 31"

F-48-67-A-b

khu 8

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25'13"

105° 13' 30”

F-48-67-A-b

khu 15

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 00"

105° 13' 02"

F-48-67-A-b

xóm Cốc

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 24' 37"

105° 14' 02"

F-48-67-A-b

xóm Đát

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 52”

105° 14' 15"

F-48-67-A-b

xóm Đông Xuân

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 27' 20"

105° 13' 33"

F-48-67-A-b

xóm Làng

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 34”

105° 13' 26"

F-48-67-A-b

Lều Thờ

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 56”

105° 13' 14"

F-48-67-A-b

xóm Lò Rèn

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 48"

105° 13' 21"

F-48-67-A-b

làng Long Ân

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 03”

105° 14' 13"

F-48-67-A-b

xóm Nhà Thờ

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 54"

105° 13' 54"

F-48-67-A-b

xóm Rồng

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 40"

105° 13' 58"

F-48-67-A-b

xóm Quân Dành

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 27' 01"

105° 13' 44"

F-48-67-A-b

xóm Rừng Nụ

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 47”

105° 13' 31"

F-48-67-A-b

xóm Sấu

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 25"

105° 13' 51"

F-48-67-A-b

xóm Thông Bay

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 27' 31"

105° 13' 41"

F-48-67-A-b

xóm Trại

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 12"

105° 13' 48"

F-48-67-A-b

xóm Xuân Dục

DC

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 27' 25"

105° 13' 55"

F-48-67-A-b

đường tỉnh 315B

KX

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 25' 46"

105° 12' 58"

21° 26' 38"

105° 13' 49"

F-48-67-A-b

Liên đoàn Địa chất Tây Bắc

KX

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 29' 39"

105° 13' 18"

F-48-67-A-b

cầu Thia

KX

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 18"

105° 13' 31"

F-48-67-A-b

cầu Thia

KX

xã Hà Lộc

TX. Phú Thọ

21° 26' 19"

105" 13' 19"

F-48-67-A-b

cầu Vân Thê

KX

xã Hà Lộc

_

TX. Phú Thọ

21° 26' 39"

105° 13' 49"

F-48-67-A-b

xóm Đồi

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 24' 06"

105° 15' 36"

F-48-67-B-a

xóm Hoàng Nàm

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 18"

105° 15' 08"

F-48-67-B-a

xóm Hưng Đạo

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 24' 08"

105° 14' 35"

F-48-67-A-b

xóm Hùng Thao

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 39"

105° 14' 36“

F-48-67-A-b

xóm Lê Lợi

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 42"

105° 15' 45"

F-48-67-B-a

xóm Lũng Thượng

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 24' 29"

105° 14' 46"

F-48-67-A-b

xóm Ngọc Tháp

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 55"

105° 14' 09"

F-48-67-A-b

xóm Ngũ Phúc

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 59"

105° 15' 12"

F-48-67-B-a

xóm Phong Đăng

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 25' 38"

105° 15' 12"

F-48-67-B-a

xóm Phú Cả

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 55"

105° 14' 49"

F-48-67-A-b

xóm Phú Thịnh

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 22"

105° 15' 42"

F-48-67-B-a

xóm Thiện Mỹ

DC

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 41"

105° 15' 03"

F-48-67-B-a

đường tỉnh 320B

KX

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 24' 34"

105° 14' 38"

21° 23' 23"

105° 14' 46"

F-48-67-A-b

chùa Ngọc Tháp

KX

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 53"

105° 14' 07"

F-48-67-A-b

bến phà Ngọc Tháp

KX

xã Hà Thạch

TX. Phú Thọ

21° 23' 47"

105° 14' 06"

F-48-67-A-b

khu 9

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 27"

105° 14' 42"

F-48-67-A-b

khu 14

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 30"

105° 13' 53"

F-48-67-A-b

khu 18

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 56"

105° 14' 30"

F-48-67-A-b

làng An Xuân

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 25' 53"

105° 15' 37"

F-48-67-B-a

xóm Ao Cá

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 49"

105° 15' 43"

F-48-67-B-a

xóm Cao Dao

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 25"

105° 15' 07"

F-48-67-B-a

xóm Cầu Quan

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 25"

105° 14' 25"

F-48-67-A-b

xóm Đng Giò

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 52"

105° 16' 47"

F-48-67-B-a

xóm Đồng Gianh

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 40"

105° 14' 42"

F-48-67-A-b

xóm Lũng Hoi

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 26"

105° 15' 36"

F-48-67-B-a

làng Nậu Phú

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 22"

105° 16' 00"

F-48-67-B-a

xóm Nhà Bò

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 22"

105° 15' 03"

F-48-67-B-a

làng Phú Cưng

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 24' 48"

105° 16'18"

F-48-67-B-a

xóm Trại Khế

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 01"

105° 15' 02"

F-48-67-A-b

xóm Việt Cường

DC

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 06'

105° 16' 37"

F-48-67-B-a

quốc lộ 2

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 32"

105° 14' 23"

21° 26' 39"

105° 16' 51"

F-48-67-A-b

F-48-67-B-a

đường tỉnh 315

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 38'

105° 13' 49"

21° 26' 57"

105° 14' 20"

F-48-67-A-b

Công ty Hóa chất 21

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 39"

105° 15' 13"

F-48-67-B-a

chùa Phú Cường

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 24' 54"

105° 16' 04"

F-48-67-B-a

cầu Phú Hộ

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 26' 51"

105° 14' 17"

F-48-67-A-b

cầu Quan

KX

xã Phú Hộ

TX. Phú Thọ

21° 27' 32"

105° 14' 23"

F-48-67-A-b

xóm Gò

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 23' 31"

105° 12' 09"

F-48-67-A-b

Hạ Mạo

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 22' 34“

105° 12' 13"

F-48-67-A-b

xóm Lý

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 23' 21"

105° 11' 44"

F-48-67-A-b

xóm Mới

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 23' 44"

105° 12' 05"

F-48-67-A-b

thôn Thanh Lâu

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 23' 14"

105° 12' 22"

F-48-67-A-b

xóm Vân

DC

xã Thanh Minh

TX. Phú Thọ

21° 23' 05"

105° 11' 54"

F-48-67-A-b

khu 3

DC

xã Thanh Vinh

TX. Phú Thọ

21° 24' 42"

105° 11' 26"

F-48-67-A-b

xóm Ba Hàng

DC

xã Thanh Vinh

TX. Phú Thọ

21° 23' 59"

105° 11' 04"

F-48-67-A-b

xóm Ba Miệng

DC

Xã Thanh Vinh

TX. Phú Thọ

21° 24' 42"

105° 10' 59"

F-48-67-A-b

xóm Thanh Viên

DC

xã Thanh Vinh

TX. Phú Thọ

21° 25' 04"

105° 11' 38"

F-48-67-A-b

xóm Trại Soi

DC

Thanh Vinh

TX. Phú Thọ

21° 24' 14"

105° 11' 20"

F-48-67-A-b

làng An Ninh Hạ

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 29"

105° 12' 55"

F-48-67-A-b

làng An Ninh Thượng

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 25"

105° 12' 06"

F-48-67-A-b

xóm Cố Gắng

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 00"

105° 12' 11"

F-48-67-A-b

xóm Công Thành

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 40"

105° 12' 49"

F-48-67-A-b

xóm Đoàn Kết

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 37"

105° 13' 03"

F-48-67-A-b

xóm Dộc Đình

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 45"

105° 13' 05"

F-48-67-A-b

xóm Đời Mới

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 16"

105° 12' 12"

F-48-67-A-b

xóm Hòa Bình

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 29"

105° 12' 00"

F-48-67-A-b

xóm Mỏ Cò

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 59"

105° 12' 37"

F-48-67-A-b

xóm Núi Trên

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 10"

105° 12' 54"

F-48-67-A-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 58"

105° 13' 23"

F-48-67-A-b

làng Trù Mật

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 29"

105° 13' 08"

F-48-67-A-b

xóm Vinh Quang

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 42"

105° 12' 19"

F-48-67-A-b

xóm Vườn Hên

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 15"

105° 12' 33"

F-48-67-A-b

thôn Xuân Thành

DC

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 58"

105° 12' 45"

F-48-67-A-b

đường tỉnh 315

KX

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 35"

105° 12' 41"

21° 25' 46"

105° 12' 58"

F-48-67-A-b

cầu Quảng

KX

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 24' 35"

105° 12' 41"

F-48-67-A-b

cầu Róc

KX

xã Văn Lung

TX. Phú Thọ

21° 25' 46"

105° 12' 58"

F-48-67-A-b

thôn Bình Phú

DC

TT. Sông Thao

H. Cm Khê

21° 25' 24"

105° 08' 19"

F-48-67-A-b

thôn Đông Viên

DC

TT. Sông Thao

H. Cẩm Khê

21° 25' 43"

105° 08' 16"

F-48-67-A-b

thôn Vực Câu

DC

TT. Sông Thao

H. Cẩm Khê

21° 25' 31"

105° 07' 40"

F-48-67-A-b

sông Hồng

TV

TT. Sông Thao

H. Cẩm Khê

21° 26' 02"

105° 07' 55"

21° 24' 57"

105° 09' 09"

F-48-67-A-b

đường tnh 313

KX

TT. Sông Thao

H. Cm Khê

21° 25' 18"

105° 0T 26"

21° 25' 22"

105° 07' 52"

F-48-67-A-b

quốc lộ 32C

KX

TT. Sông Thao

H. Cm Khê

21° 25' 55"

105° 07' 47"

21° 24' 58"

105° 08' 23"

F-48-67-A-b

xóm Chùa

DC

xã Cấp Dẫn

H. Cm Khê

21° 26' 10"

105° 04' 48"

F-48-67-A-a

xóm Đình

DC

xã Cấp Dẫn

H. Cẩm Khê

21° 25' 55"

105° 04' 43"

F-48-67-A-a

xóm Kiến Thiết

DC

xã Cấp Dn

H. Cm Khê

21° 25' 19"

105° 05' 05"

F-48-67-A-a

xóm Ngâu

DC

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 25' 58"

105° 04' 38"

F-48-67-A-a

xóm Tân Lập

DC

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 25' 12"

105° 04' 08"

F-48-67-A-a

xóm Thống Nhất

DC

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 25' 03"

105° 04' 56"

F-48-67-A-a

xóm Thượng

DC

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 25' 27"

105° 04' 37"

F-48-67-A-a

xóm Trung Thành

DC

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 25' 41"

105° 05' 03"

F-48-67-A-a

đập Đồng Thìn

KX

xã Cấp Dn

H. Cẩm Khê

21° 24' 48"

105° 04' 11"

F-48-67-A-a

thôn Phú Xuân

DC

xã Cát Trù

H. Cm Khê

21° 20' 36"

105° 10' 25"

F-48-67-A-d

thôn Thượng Cát

DC

xã Cát Trù

H. Cẩm Khê

21° 20' 56”

105° 10' 33"

F-48-67-A-d

khu Bạch Hạc

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 21' 26"

105° 07' 16"

F-48-67-A-c

xóm Hùng Tiến

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 21' 28"

105° 07' 58"

F-48-67-A-d

xóm Quyết Thắng

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 07"

105° 07' 57"

F-48-67-A-d

xóm Quyết Tiến

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 21' 54"

105° 08' 10"

F-48-67-A-d

xóm Tiền Phong

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 21' 55"

105° 07' 33"

F-48-67-A-d

xóm Trại Cá

DC

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 21' 11"

105° 07' 17"

F-48-67-A-c

ngòi Cỏ

TV

xã Chương Xá

H. Cẩm Khê

21° 20' 51"

105° 07' 15"

21° 20' 49”

105° 07' 13"

F-48-67-A-d

xóm Cống 1

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 45"

105° 10' 52"

F-48-67-A-d

xóm Cửa Ải

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 55"

105° 09' 23”

F-48-67-A-d

xóm Đồng Chè

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 59"

105° 10' 12"

F-48-67-A-d

xóm Dục Bò

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 43"

105° 09' 58"

F-48-67-A-d

xóm Huân Trầm

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 20' 34"

105° 09' 17"

F-48-67-A-d

xóm Làng

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 20' 10"

105° 10' 31"

F-48-67-A-d

xóm Sậu

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 20' 19"

105° 09' 46"

F-48-67-A-d

xóm Trung Thị

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 20' 13"

105° 10' 45"

F-48-67-A-d

xóm Või 2

DC

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 20' 05"

105° 09' 20"

F-48-67-A-d

hồ Dục Bò

TV

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 37"

105° 09' 50"

F-48-67-A-d

hồ Dục Gạo

TV

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 18"

105° 10' 07"

F-48-67-A-d

đường tỉnh 313

KX

xã Điêu Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 03"

105° 09' 03"

21° 18' 39"

105° 09' 29"

F-48-67-A-d

thôn Cam Chú

DC

xã Đồng Cam

H. Cẩm Khê

21° 27' 07"

105° 04' 00"

F-48-67-A-a

thôn Đồng Kệ

DC

xã Đng Cam

H. Cm Khê

21° 27' 56"

105° 03' 38"

F-48-67-A-a

xóm Đá Hen

DC

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 17' 47"

105° 10' 33"

F-48-67-A-d

xóm Đồn Điền

DC

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 17' 59"

105° 10' 05"

F-48-67-A-d

xóm Làng Đồi

DC

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 18' 48"

105° 10' 21"

F-48-67-A-d

thôn Vạn Phong

DC

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 15"

105° 10' 56"

F-48-67-A-d

làng Vực

DC

xã Đng Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 33"

105° 11' 18"

F-48-67-A-d

xóm Xi Hen

DC

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 18' 29"

105° 10' 52"

F-48-67-A-d

đầm Đồng Vực

TV

xã Đồng Lương

H. Cm Khê

21° 19' 15"

105° 11' 42"

F-48-67-A-d

sông Hồng

TV

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 47"

105° 11' 15"

21° 19' 33"

105° 12' 05"

F-48-67-A-d

hồ Ngả Hai

TV

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 17' 55"

105° 09' 34"

F-48-67-A-d

đường tỉnh 313C

KX

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 18' 39"

105° 09' 29"

21° 19' 36"

105° 11' 04"

F-48-67-A-d

quốc lộ 32C

KX

Xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 36"

105° 10' 55"

21° 19' 18"

105° 11' 59"

F-48-67-A-d

cầu Tứ Mỹ

KX

xã Đồng Lương

H. Cẩm Khê

21° 19' 18"

105° 11' 59"

F-48-67-A-d

khu 1

DC

xã Hiền Đa

H. Cẩm Khê

21° 21' 42"

105° 10' 14"

F-48-67-A-d

khu 3

DC

xã Hiền Đa

H. Cm Khê

21° 21' 29"

105° 10' 09"

F-48-67-A-d

xóm Do Lục

DC

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 48"

105° 05' 38"

F-48-67-A-a

xóm Tran

DC

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 01"

105° 05' 07"

F-48-67-A-c

xóm Xuân Ứng

DC

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 23' 14"

105° 06' 06"

F-48-67-A-a

xóm Xuông

DC

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 44"

105° 04' 29"

F-48-67-A-a

đnh Ba Huyện

SV

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 00"

105° 05' 53"

F-48-67-A-c

đồi Đõ

SV

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 23' 08"

105° 03' 07"

F-48-67-A-c

đập Đồng Ba

KX

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 23' 08"

105° 04' 33"

F-48-67-A-a

cầu Suối Rắn 1

KX

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 48"

105° 04' 50"

F-48-67-A-a

cầu Suối Rắn 2

KX

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22' 35"

105° 04' 42"

F-48-67-A-a

cầu Suông

KX

xã Hương Lung

H. Cẩm Khê

21° 22 58"

105° 05' 19"

F-48-67-A-a

khu 1

DC

xã Ngô Xá

H. Cẩm Khê

21° 28' 23"

105° 02' 49"

F-48-67-A-a

khu 4

DC

xã Ngô Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 51"

105° 02' 39"

F-48-67-A-a

khu 8

DC

xã Ngô Xá

H. Cẩm Khê

21° 28' 05"

105° 02' 08"

F-48-67-A-a

khu 10

DC

xã Ngô Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 23"

105° 01' 19"

F-48-67-A-a

hồ Đầm Rôm

TV

xã Ngô Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 30"

105° 01' 44"

F-48-67-A-a

hồ Đồng Chằm

TV

xã Ngô Xá

H. Cm Khê

21° 28' 26"

105° 02' 37”

F-48-67-A-a

xóm Đoài Ngoài

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 15"

105° 07' 59"

F-48-67-A-b

xóm Đoài Trong

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 22"

105° 07' 51"

F-48-67-A-b

xóm Đông

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 47"

105° 08' 15"

F-48-67-A-b

xóm Đồng Mười

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 04"

105° 07' 43"

F-48-67-A-b

xóm Luông Lữu

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 52"

105° 07' 52"

F-48-67-A-b

xóm Phú Lực

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 24' 16"

105° 06' 46"

F-48-67-A-a

xóm Tân Lập

DC

xã Phú Khê

H. Cẩm Khê

21° 25' 02"

105° 07' 51"

F-48-67-A-b

xóm Bắc Tiến

DC

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 23' 35'"

105° 08' 43"

F-48-67-A-b

xóm Đông Tiến

DC

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 22' 34"

105° 08' 43"

F-48-67-A-d

xóm Nam Tiến

DC

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 22' 17"

105° 08' 20"

F-48-67-A-d

xóm Tây Tiến

DC

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 22' 37"

105° 08' 09"

F-48-67-A-b

xóm Trung Tiến

DC

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 22' 28"

105° 08' 24"

F-48-67-A-d

hồ Đồng Phiến

TV

xã Phú Lạc

H. Cẩm Khê

21° 22' 40"

105° 08' 32"

F-48-67-A-b

xóm Cng

DC

xã Phùng Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 22"

105° 05' 21"

F-48-67-A-a

xóm Đạng

DC

xã Phùng Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 07"

105° 05' 00"

F-48-67-A-a

xóm Gọ

DC

xã Phùng Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 26"

105° 04' 48"

F-48-67-A-a

xóm Sậu

DC

xã Phùng Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 47"

105° 04' 57"

F-48-67-A-a

xóm Gò Đình

DC

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 26' 07"

105° 01' 05"

F-48-67-A-a

thôn Khổng Tước

DC

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 26' 24"

105° 01' 28"

F-48-67-A-a

thôn Phượng Cát

DC

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 27' 23"

105° 00' 18"

 

F-48-67-A-a

thôn Vân Thê

DC

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 26' 13"

104° 59' 53"

F-48-66-B-b

đầm Bảy Bờ

TV

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 26' 46"

105° 01' 20"

F-48-67-A-a

đầm Khán Than

TV

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 27' 52"

105° 00' 50"

F-48-67-A-a

đầm Oai

TV

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 27' 09"

104° 59' 49"

F-48-66-B-b

đường tỉnh 323

 KX

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 27'45"

104° 59' 41"

21° 26' 00"

105° 01' 48"

F-48-66-B-b

cầu Phượng Vĩ

KX

xã Phượng Vĩ

H. Cẩm Khê

21° 27' 08"

105° 00' 38"

F-48-67-A-a

thôn Liên Phương

DC

xã Phương Xá

H. Cẩm Khê

21° 28' 08"

105° 05' 01"

F-48-67-A-a

thôn Thổ Khối

DC

Xã Phương Xá

H. Cẩm Khê

21° 28' 32"

105° 04' 43"

F-48-67-A-a

đường tnh 321C

KX

xã Phương Xá

H. Cẩm Khê

21° 27' 20"

105° 04' 12"

21° 28' 17"

105° 04' 47"

F-48-67-A-a

thôn Nga Hà

DC

xã Sai Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 15"

105° 07' 32"

F-48-67-A-b

thôn Sơn Cương

DC

xã Sai Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 01"

105° 07' 40"

F-48-67-A-b

thôn Văn Phú

DC

xã Sai Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 37"

105° 06' 38"

F-48-67-A-a

sông Hng

TV

xã Sai Nga

H. Cẩm Khê

21° 27' 10"

105° 06' 33"

21° 26' 02"

105° 07' 55"

F-48-67-A-a

thôn Chùa Bộ

DC

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 30"

105° 05' 57"

F-48-67-A-a

thôn Đng Háng

DC

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 27' 09"

105° 05' 54"

F-48-67-A-a

thôn Minh Sơn

DC

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 28"

105° 05' 10"

F-48-67-A-a

thôn Quang Trung

DC

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 44"

105° 06' 10"

F-48-67-A-a

quốc lộ 32C

TV

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 27' 21"

105° 05' 40"

21° 26' 52"

105° 06' 28"

F-48-67-A-a

hồ Đồng Mèn

TV

xã Sơn Nga

H. Cẩm Khê

21° 26' 20"

105° 04' 59"

F-48-67-A-a

xóm Cánh

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 03"

105° 05' 28"

F-48-67-A-a

xóm Chằm

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 00"

105° 06' 39"

F-48-67-A-a

xóm Cửa Miếu

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 23' 37"

105° 05' 06"

F-48-67-A-a

xóm Gò Chùa

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 23' 41"

105° 05' 54"

F-48-67-A-a

xóm Gò Làng Dưới

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 03"

105° 05' 58"

F-48-67-A-a

xóm Gò Làng Trên

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 28"

105° 05' 54"

F-48-67-A-a

xóm Làng

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 19"

105° 06' 20"

F-48-67-A-a

xóm Nhà Thị

DC

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 31"

105° 06' 32"

F-48-67-A-a

đường tỉnh 313

KX

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 23' 31"

105° 05' 15"

21° 24' 59"

105° 06' 40"

F-48-67-A-a

đường tỉnh 313B

KX

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 19"

105° 04' 37'

21° 23' 32"

105° 04' 46"

F-48-67-A-a

đập Vực Xi

KX

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 23' 44"

105° 05' 15"

F-48-67-A-a

cầu Xô

KX

xã Sơn Tình

H. Cẩm Khê

21° 24' 29"

105° 06' 11"

F-48-67-A-a

xóm Dân Chủ

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 47"

105° 06' 53"

F-48-67-A-a

xóm Đoàn Kết

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 23' 00"

105° 07' 42"

F-48-67-A-b

xóm Đồng Tiến

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 23' 15"

105° 06' 57"

F-48-67-A-a

xóm Gò Nứa

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 20"

105° 06' 59"

F-48-67-A-c

xóm Liên Minh

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 51"

105° 06' 32"

F-48-67-A-a

xóm Phú An

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 33"

105° 07' 37"

F-48-67-A-b

xóm Phú Xường

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 27"

105° 06' 36"

F-48-67-A-a

xóm Tự Do

DC

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 54"

105° 07' 11"

F-48-67-A-a

ngòi Me

TV

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 23' 36"

105° 06' 20"

21° 23' 29"

105° 08' 02"

F-48-67-A-a

đàm Múc Mận

TV

xã Tạ Xá

H. Cẩm Khê

21° 22' 36"

105° 07' 11"

F-48-67-A-b

xóm Chanh Ngô

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 26' 16"

105° 02' 27"

F-48-67-A-a

xóm Đầm Đung

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 26' 44"

105° 03' 04"

F-48-67-A-a

xóm Đồng Đắc

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 25' 43"

105° 01' 43"

F-48-67-A-a

xóm Đồng Nghè

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 26' 09"

105° 02' 39"

F-48-67-A-a

xóm Đồng Rào

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 26' 34"

105° 02' 48"

F-48-67-A-a

xóm Gò Chè

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 25' 49"

105° 02' 39"

F-48-67-A-a

xóm Ngọn Ngòi

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 25' 36"

105° 02' 01"

F-48-67-A-a

xóm Nhà Thờ

DC

xã Tam Sơn

H. Cẩm Khê

21° 26' 08"

105° 02' 56"

F-48-67-A-a

đầm Đung

TV

xã Tam Sơn

H. Cm Khê

21° 26' 28"

105° 03' 09"

F-48-67-A-a

xóm Cát

DC

xã Thanh Nga

H. Cẩm Khê

21° 25' 50"

105° 06' 35"

F-48-67-A-a

xóm Điếm

DC

xã Thanh Nga

H. Cẩm Khê

21° 25' 38"

105° 07' 13"

F-48-67-A-a

xóm Đoài

DC

xã Thanh Nga

H. Cẩm Khê

21° 25' 34"

105° 06' 39"

F-48-67-A-a

xóm Tân Lập

DC

xã Thanh Nga

H. Cẩm Khê

21° 25' 11"

105° 06' 55"

F-48-67-A-a

hồ Dõng Mít

TV

xã Thanh Nga

H. Cẩm Khê

21° 25' 48"

105° 07' 03"

F-48-67-A-a

khu 5

DC

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 19"

105° 02' 20"

F-48-67-A-a

khu 6

DC

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 03"

105° 02' 02"

F-48-67-A-a

xóm Chừa

DC

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 04"

105° 03' 19"

F-48-67-A-a

xóm Ngoài

DC

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 38"

105° 03' 08"

F-48-67-A-a

xóm Pha Chi

DC

Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 34"

105° 02' 37"

F-48-67-A-a

xóm Trong

DC

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 11"

105° 02' 54"

F-48-67-A-a

đầm Thụy Liễu

TV

xã Thụy Liễu

H. Cẩm Khê

21° 27' 01"

105° 03' 11"

F-48-67-A-a

Chùa

DC

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 11"

105° 01' 44"

F-48-67-A-a

khu Đồng Cam

DC

xã Tn Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 25"

104° 59' 34"

F-48-66-B-b

thôn Hoàng Lương

DC

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 01"

105° 01' 37"

F-48-67-A-a

xóm Mỹ Lương

DC

xã Trên Lương

H. Cẩm Khê

21° 29' 23"

105° 01' 52"

F-48-67-A-a

thôn Tiên Động

DC

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 29' 20"

105° 01' 23"

F-48-67-A-a

núi Am

SV

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 49"

104° 58' 45"

F-48-66-B-b

đồng Chằm

TV

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 29' 14"

105° 01' 38"

F-48-67-A-a

đồng Chùa

TV

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 49"

105° 01' 27"

F-48-67-A-a

ngòi Giành

TV

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 27' 47"

105° 01' 26"

21° 29' 24"

105° 02' 24"

F-48-67-A-a

đồng Mái Vở

TV

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 56"

105° 02' 06"

F-48-67-A-a

đập H Ban

KX

xã Tiên Lương

H. Cẩm Khê

21° 28' 32"

105° 00' 44"

F-48-67-A-a

xóm Đàng

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 23' 22"

105° 09' 03"

F-48-67-A-b

xóm Đõ

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 22' 50"

105° 09' 04"

F-48-67-A-b

xóm Gò Chế

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 22' 33"

105° 09' 10"

F-48-67-A-b

xóm Gò Chùa

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 23' 05"

105° 09' 17"

F-48-67-A-b

xóm Phiên Quận

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 22' 14"

105° 09' 48"

F-48-67-A-d

xóm Tăng Châu

DC

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 21' 56"

105° 09' 53"

F-48-67-A-d

Quc lộ 32C

KX

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 23' 22"

105° 09' 00"

21° 21' 50"

105° 10' 00"

F-48-67-A-b

cầu Tình Cương

KX

xã Tình Cương

H. Cẩm Khê

21° 22' 30"

105° 09' 31"

F-48-67-A-b

khu 1

DC

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 26' 39"

105° 04' 23"

F-48-67-A-a

khu 2

DC

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 26' 23"

105° 04' 23"

F-48-67-A-a

khu 3

DC

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 26' 07"

105° 04' 14"

F-48-67-A-a

khu 4

DC

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 25' 51"

105° 04' 05"

F-48-67-A-a

khu 9

DC

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 25' 17"

105° 03' 42"

F-48-67-A-a

hồ Đồng Mèn

TV

xã Tùng Khê

H. Cẩm Khê

21° 26' 20"

105° 04' 59"

F-48-67-A-a

thôn Dư Ba

DC

xã Tuy Lộc

H. Cẩm Khê

21° 28' 23"

105° 04' 14"

F-48-67-A-a

thôn Quyết Tiến

DC

xã Tuy Lộc

H. Cẩm Khê

21° 28' 54"

105° 03' 30"

F-48-67-A-a

thôn Tăng Xá

DC

xã Tuy Lộc

H. Cẩm Khê

21° 29' 05"

105° 02' 55"

F-48-67-A-a

thôn Thủy Trầm

DC

xã Tuy Lộc

H. Cẩm Khê

21° 28' 16"

105° 03' 05"

F-48-67-A-a

quốc lộ 32C

KX

xã Tuy Lộc

H. Cẩm Khê

21° 29' 56"

105° 04' 41"

F-48-67-A-a

khu 1

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 26' 23"

105° 03' 27"

F-48-67-A-a

khu 2

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 26' 13"

105° 03' 20"

F-48-67-A-a

khu 3

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 55"

105° 03' 10"

F-48-67-A-a

khu 4

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 49"

105° 02' 57"

F-48-67-A-a

khu 5

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 27"

105° 02' 58"

F-48-67-A-a

khu 6

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 26"

105° 03' 11"

F-48-67-A-a

khu 7

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 34"

105° 03' 37"

F-48-67-A-a

khu 8

DC

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 25' 48"

105° 03' 42"

F-48-67-A-a

hồ Ba Vực

TV

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 24' 58"

105° 03' 25"

F-48-67-A-a

đầm Đung

TV

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 26' 28"

105° 03' 09"

F-48-67-A-a

đầm Mái

TV

xã Văn Bán

H. Cẩm Khê

21° 26' 03"

105° 03' 31"

F-48-67-A-a

xóm An Ninh

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 55"

105° 08' 11"

F-48-67-A-d

xóm Bến Phường

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 11"

105° 08' 00"

F-48-67-A-d

xóm Đình

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 03"

105° 08' 40"

F-48-67-A-d

xóm Đồng Phai

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 19"

105° 07' 33"

F-48-67-A-d

xóm Gờ Cao

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 14"

105° 07' 45“

F-48-67-A-d

xóm Gò Khế

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 28"

105° 08' 40"

F-48-67-A-d

xóm Hoa Triệu

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 43"

105° 08' 28"

F-48-67-A-d

xóm Lê Lợi

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 15"

105° 09' 12"

F-48-67-A-d

xóm Liên Tiếp

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 13"

105° 08' 43"

F-48-67-A-d

xóm Nguyễn Huệ

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 27"

105° 09' 02"

F-48-67-A-d

xóm Quang Trung

DC

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 21' 20"

105° 08' 51"

F-48-67-A-d

ngòi Cỏ

TV

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 51"

105° 07' 15"

21° 20' 49"

105° 07' 13"

F-48-67-A-c

F-48-67-A-d

đầm Meo

TV

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 41"

105° 08' 44"

F-48-67-A-d

đường tnh 313C

KX

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 52"

105° 07' 15"

21° 20' 56"

105° 08' 46"

F-48-67-A-c

F-48-67-A-d

đập Âu

KX

xã Văn Khúc

H. Cẩm Khê

21° 20' 51"

105° 07' 15"

F-48-67-A-d

xóm Cầu Lầu

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 25' 25"

105° 05' 32"

F-48-67-A-a

xóm Giữa

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 25' 16"

105° 06' 05"

F-48-67-A-a

xóm Gò Hèo

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 24' 38"

105° 05' 07"

F-48-67-A-a

xóm Gò Si

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 24' 44"

105° 05' 40"

F-48-67-A-a

xóm Thượng

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 25' 39"

105° 05' 51"

F-48-67-A-a

xóm Trại

DC

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 25' 02"

105° 06' 22"

F-48-67-A-a

gò Chò

SV

xã Xương Thịnh

H. Cẩm Khê

21° 25' 53"

105° 05' 33"

F-48-67-A-a

thôn Gò Cả

DC

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 20' 47"

105° 09' 26"

F-48-67-A-d

thôn Gò Họ

DC

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 20' 50"

105° 09' 04"

F-48-67-A-d

xóm Móng

DC

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 18' 53"

105° 08' 46"

F-48-67-A-d

xóm Song Nưa

DC

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 20' 31"

105° 08' 54"

F-48-67-A-d

thôn Yên Dưỡng

DC

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 19' 41"

105° 08' 59"

F-48-67-A-d

cầu Tiên Dưỡng

KX

xã Yên Dưỡng

H. Cẩm Khê

21° 20' 19"

105° 09' 01"

F-48-67-A-d

xóm An Phú

DC

xã Yên Tập

H. Cẩm Khê

21° 23' 16"

105° 08' 24"

F-48-67-A-b

xóm Quang Trung

DC

xã Yên Tập

H. Cẩm Khê

21° 24' 24"

105° 08' 33"

F-48-67-A-b

xóm Tiên Phong

DC

xã Yên Tập

H. Cẩm Khê

21° 22' 53"

105° 08' 06"

F-48-67-A-b

xóm Trung Thuận

DC

xã Yên Tập

H. Cẩm Khê

21° 23' 59"

105° 08' 24"

F-48-67-A-b

xóm Trung Tiến

DC

xã Yên Tập

H. Cẩm Khê

21° 23' 41"

105° 08' 13"

F-48-67-A-b

khu Đoàn Kết

DC

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 37' 23"

105° 10' 14"

F-48-55-C-b

khu Phú Thịnh

DC

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 38' 13"

105° 11' 03"

F-48-55-C-b

khu Tân Long

DC

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 37' 54"

105° 10' 45"

F-48-55-C-b

sông Lô

TV

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 38' 48"

105° 10' 47"

21° 37' 17"

105° 11' 15"

F-48-55-C-b

Xí nghiệp 19-5

KX

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 37' 53"

105° 07' 35"

F-48-55-C-b

tượng đài Chiến thắng Sông Lô

KX

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 37' 32"

105° 10' 14"

F-48-55-C-b

cầu Đoan Hùng

KX

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 38' 49"

105° 11' 04"

F-48-55-C-b

đò Đoan Hùng

KX

TT. Đoan Hùng

H. Đoan Hùng

21° 37' 21"

105° 11' 19"

F-48-55-C-d

xóm Cu Tích

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 38' 02"

105° 03' 47"

F-48-55-C-a

xóm Đầm Trầu

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 38' 31"

105° 04' 17"

F-48-55-C-a

xóm Làng

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 38' 33"

105° 03' 05"

F-48-55-C-a

xóm Mn

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 37' 19"

105° 04' 17"

F-48-55-C-c

xóm Mấy

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 37' 43"

105° 03' 20"

F-48-55-C-a

xóm Nánh

DC

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 37' 33“

105° 04' 01"

F-48-55-C-a

núi Ông

SV

xã Bằng Doãn

H. Đoan Hùng

21° 39' 16"

105° 03' 39"

F-48-55-C-a

khu Cây Cam

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 16"

105° 03' 13"

F-48-55-C-a

thôn Đồng Đam

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 54"

105° 04' 46"

F-48-55-C-a

khu Đức Quân

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 42"

105° 04' 01"

F-48-55-C-a

thôn Đức Thái

DC

xã Bng Luân

H. Đoan Hùng

21° 41' 31"

105° 01' 35"

F-48-55-C-a

khu Hố Tre

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 24"

105° 02' 44"

F-48-55-C-a

tn Minh Khai

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 20"

105° 03' 49"

F-48-55-C-a

thôn Minh Luân

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 39' 29"

105° 04' 23"

F-48-55-C-a

khu Mươi Thượng

DC

xã Bng Luân

H. Đoan Hùng

21° 41' 20"

105° 02' 22"

F-48-55-C-a

làng Ngãi

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 58"

105° 02' 56"

F-48-55-C-a

khu Nghĩa Quân

DC

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 51"

105° 03' 46"

F-48-55-C-a

núi Ông

SV

xã Bng Luân

H. Đoan Hùng

21° 39' 16"

105° 03' 39"

F-48-55-C-a

ngòi Đình

TV

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 41' 27"

105° 02' 22"

21° 41' 02"

105° 04' 24"

F-48-55-C-a

quốc lộ 70

KX

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40" 53"

105° 04' 30"

21° 40' 31"

105° 02' 19"

F-48-55-C-a

ngã ba Cát Lem

KX

xã Bằng Luân

H. Đoan Hùng

21° 40' 53"

105° 04' 30"

F-48-55-C-a

đội 19

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 36' 16"

105° 06' 42"

F-48-55-C-c

xóm Đình

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 35' 47"

105° 07' 00"

F-48-55-C-c

xóm Đồng Trang

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 35' 59"

105° 07' 53"

F-48-55-C-d

xóm Đồng Trên

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 35' 33"

105° 08' 17"

F-48-55-C-d

xóm Tranh Ngô

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 35' 05"

105° 07' 07"

F-48-55-C-c

xóm Việt Hùng

DC

xã Ca Đình

H. Đoan Hùng

21° 34' 38"

105° 06' 28"

F-48-55-C-c

xóm Cầu Hai

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 31' 39"

105° 12' 21"

F-48-55-C-d

xóm Cầu Quyên

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 32' 15"

105° 12' 03"

F-48-55-C-d

xóm Cây Mý

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 31' 56"

105° 12' 49"

F-48-55-C-d

xóm Chân Mộng

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 31' 17"

105° 12' 11"

F-48-55-C-d

xóm Đầm Tiên

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 32' 13"

105° 12' 43"

F-48-55-C-d

xóm Đồng Già

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 31' 57"

105° 13' 25"

F-48-55-C-d

xóm Nương Tàng

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 32' 03"

105° 12' 23"

F-48-55-C-d

xóm Rừng Giang

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 32' 20"

105° 13' 35"

F-48-55-C-d

xóm Thiên Hương

DC

xã Chân Mộng

H. Đoan Hùng

21° 32' 20"

105° 11' 14"

F-48-55-C-d

thôn Đám

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 38' 42"

105° 13' 42"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Mầu

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 39' 25"

105° 13' 38"

F-48-55-C-b

thôn Gò Măng

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 38' 58"

105° 12' 14"

F-48-55-C-b

thôn La Hoàng

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 38' 34"

105° 12' 36"

F-48-55-C-b

thôn Ngọc Chúc

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 39' 00"

105° 11' 31"

F-48-55-C-b

thôn Phượng Hùng

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 39' 32"

105° 11' 59"

F-48-55-C-b

thôn Xuân Áng

DC

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 38' 23"

105° 13' 00"

F-48-55-C-b

núi Đám

SV

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 38' 54"

105° 13' 35"

F-48-55-C-b

hồ Đồng Mầu

TV

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 39' 23"

105° 13' 29"

F-48-55-C-b

sông Lô

TV

xã Chí Đám

H. Đoan Hùng

21° 39' 36"

105“ 13' 57"

21° 37' 51"

105° 13' 21"

F-48-55-C-b

xóm Liên Phương

DC

xã Đại Nghĩa

H. Đoan Hùng

21° 36' 55"

105° 13' 04"

F-48-55-C-d

xóm Tân Thành

DC

xã Đại Nghĩa

H. Đoan Hùng

21° 37' 16"

105° 11' 48"

F-48-55-C-d

xóm Toàn Thng

DC

xã Đại Nghĩa

H. Đoan Hùng

21° 37' 18"

105° 12' 34"

F-48-55-C-b

sông Lô

TV

Đại Nghĩa

H. Đoan Hùng

21° 37' 26"

105° 11' 16"

21" 35' 57"

105° 13' 24"

F-48-55-C-d

h Núi Chùa

TV

xã Đại Nghĩa

H. Đoan Hùng

21° 37' 01"

105° 12' 51"

F-48-55-C-d

làng Đông Dương

DC

xã Đông Khê

H. Đoan Hùng

21° 42' 20"

105° 05' 32"

F-48-55-C-a

làng Han

DC

xã Đông Khê

H. Đoan Hùng

21° 42' 55"

105° 05' 30"

F-48-55-C-a

làng Thượng Khê

DC

xã Đông Khê

H. Đoan Hùng

21° 41' 32"

105° 06' 03"

F-48-55-C-a

ngòi Han

TV

xã Đông Khê

H. Đoan Hùng

21° 43' 13"

105° 06' 00"

F-48-55-C-a

thôn An Thọ

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 36' 01"

105° 12' 03"

F-48-55-C-d

thôn An Việt

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 42"

105° 12' 26"

F-48-55-C-d

thôn Đồng Ao

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 19"

105° 13' 20"

F-48-55-C-d

thôn Đồng Bích

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 05"

105° 13' 27"

F-48-55-C-d

thôn Tân Minh

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 28"

105° 12' 58"

F-48-55-C-d

thôn Tân Việt

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 34"

105° 12' 40"

F-48-55-C-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 47"

105° 13' 43"

F-48-55-C-d

núi Bà Nghi

SV

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 35' 19"

105° 14' 09"

F-48-55-C-d

sông Lô

TV

xã Hùng Long

H. Đoan Hùng

21° 36' 20"

105° 12107"

21° 35' 57"

105° 14' 31"

F-48-55-C-d

thôn Cáo Sóc

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 40' 11"

105° 08' 46"

F-48-55-C-b

thôn Đồng Tiệm

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 39' 56"

105° 09' 54"

F-48-55-C-b

xóm Gò Thọ

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 06"

105° 10' 32"

F-48-55-C-b

xóm Hồ

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 15"

105° 09' 09"

F-48-55-C-b

thôn Hùng Quan

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 40' 19"

105° 09' 21"

F-48-55-C-b

thôn Song Phương 1

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 03"

105° 09' 42"

F-48-55-C-b

thôn Song Phương 2

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 00"

105° 10' 10"

F-48-55-C-b

thôn Tân Lập

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 35"

105° 08' 32"

F-48-55-C-b

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 40' 40"

105° 08' 44"

F-48-55-C-b

gò Ngựa Lồng

SV

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 14"

105° 09' 47"

F-48-55-C-b

sông Chảy

TV

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 40' 53"

105° 08' 00"

21° 39' 55"

105° 09' 58"

F-48-55-C-b

ngòi Sống

TV

xã Hùng Quan

H. Đoan Hùng

21° 41' 13"

105° 09' 18"

21° 40' 03"

105° 09' 05"

F-48-55-C-b

thôn 1

DC

xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 37' 28"

105° 13' 24"

F-48-55-C-b

thôn 2

DC

xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 37' 56"

105° 12' 42"

F-48-55-C-b

thôn 5

DC

xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 38' 21"

105° 11' 44"

F-48-55-C-b

thôn 7

DC

xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 38' 12"

105° 11' 26"

F-48-55-C-b

thôn 8

DC

xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 37' 46"

105° 11' 15"

F-48-55-C-b

sông Lô

TV

Xã Hữu Đô

H. Đoan Hùng

21° 37' 51"

105° 13' 21"

21° 37' 26"

105° 11' 16"

F-48-55-C-b

thôn 1

DC

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 38' 20"

105° 02' 22"

F-48-55-C-a

thôn 3

DC

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 38' 57"

105° 01' 27"

F-48-55-C-a

thôn 4

DC

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 39' 00"

105° 01' 17"

F-48-55-C-a

thôn 5

DC

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 39' 33"

105° 01' 13"

F-48-55-C-a

thôn 8

DC

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 40' 17"

105° 02' 04"

F-48-55-C-a

ngòi Cái

TV

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 39' 43"

105° 01' 23"

21° 38' 39"

105° 00' 53"

F-48-55-C-a

đường tnh 319B

KX

xã Minh Lương

H. Đoan Hùng

21° 40' 22"

105° 01' 56"

21° 37' 50"

105° 02' 37"

F-48-55-C-a

Bãi Bằng

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 33' 04"

105° 15' 00"

F-48-55-D-c

Bờ Giềng

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 32' 06"

105° 14' 38"

F-48-55-C-d

Cầu Xi

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 23"

105° 14' 16"

F-48-55-C-d

Đồng Nương

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 41"

105° 14' 34"

F-48-55-C-d

xóm Làng

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 00"

105° 13' 29"

F-48-55-C-d

xóm Làng Bắc

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 36"

105° 13' 54"

F-48-55-C-d

xóm M Vương

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 32' 16"

105° 13' 53"

F-48-55-C-d

xóm Múc

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 53"

105° 13' 53"

F-48-55-C-d

xóm Tiên Ả

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 32' 49"

105° 14' 16"

F-48-55-C-d

Tiêu Châu

DC

Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 58"

105° 14' 23"

F-48-55-C-d

Trại Mới

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 27"

105° 13' 21"

F-48-55-C-d

Xuân Ai

DC

xã Minh Phú

H. Đoan Hùng

21° 31' 11"

105° 1' '41"

F-48-55-C-d

thôn 1

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 33' 26"

105° 09' 12"

F-48-55-C-d

thôn 2

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 33' 05"

105° 09' 46"

F-48-55-C-d

thôn 3

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 46"

105° 09' 25"

F-48-55-C-d

thôn 4

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 33' 01"

105° 09' 04"

F-48-55-C-d

thôn 5

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 38"

105° 10' 04"

F-48-55-C-d

thôn 6

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 49"

105° 10' 06"

F-48-55-C-d

thôn 7

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 50"

105° 10' 32"

F-48-55-C-d

thôn 8

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 44"

105° 10' 51"

F-48-55-C-d

thôn 9

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 26"

105° 10' 50"

F-48-55-C-d

thôn 10

DC

xã Minh Tiến

H. Đoan Hùng

21° 32' 32"

105° 11' 18"

F-48-55-C-d

thôn 1

DC

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 40' 50"

105° 06' 05"

F-48-55-C-a

xóm Lạp Xuyên

DC

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 40' 45"

105° 07' 21"

F-48-55-C-a

xóm Minh Giang

DC

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 42' 07"

105° 06' 58"

F-48-55-C-a

xóm Nghinh Lạp

DC

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 40' 25"

105° 06' 34"

F-48-55-C-a

núi Thần

SV

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 42' 18"

105° 07' 00"

F-48-55-C-a

sông Chảy

TV

xã Nghinh Xuyên

H. Đoan Hùng

21° 41' 10"

105° 05' 53"

21° 40' 53"

105° 08' 00"

F-48-55-C-a

làng Cả

DC

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 36' 18"

105° 08' 59"

F-48-55-C-d

làng Ngọc Lâm

DC

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 37' 16"

105° 08' 26"

F-48-55-C-d

làng Ngọc Sơn

DC

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 37' 38"

105° 09' 13"

F-48-55-C-d

làng Ngọc Tân

DC

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 36' 56"

105° 09' 00"

F-48-55-C-d

làng Thao

DC

Xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 36' 59"

105° 09' 46"

F-48-55-C-d

làng Việt Tiến

DC

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 36' 31"

105° 09' 47"

F-48-55-C-d

núi Đẫu

SV

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 36' 13"

105° 08' 26"

F-48-55-C-d

quốc lộ 70

KX

xã Ngọc Quan

H. Đoan Hùng

21° 37' 39"

105° 08'26'

21° 37' 22"

105° 10' 07"

F-48-55-C-d

xóm Cn Độ

DC

xã Phong Phú

H. Đoan Hùng

21° 38' 33"

105° 10' 26"

F-48-55-C-b

xóm Đồng Vầu

DC

xã Phong Phú

H. Đoan Hùng

21° 38' 38"

105° 08' 57"

F-48-55-C-b

xóm Tây Mỗ

DC

xã Phong Phú

H. Đoan Hùng

21° 39' 18"

105° 09' 46"

F-48-55-C-b

xóm Văn Phú

DC

xã Phong Phú

H. Đoan Hùng

21° 38' 59"

105° 09' 29"

F-48-55-C-b

sông Chảy

TV

xã Phong Phú

H. Đoan Hùng

21° 39' 55"

105° 09' 24"

21° 38' 52"

105° 10' 47"

đội 5

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 13"

105° 14' 34"

F-48-55-C-d

xóm Cây Kè

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 42"

105° 14' 24"

F-48-55-C-d

xóm Cung Kiến

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 05"

105° 14' 12"

F-48-55-C-d

xóm Dân Thắng

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 26"

105° 14' 37"

F-48-55-C-d

xóm Dộc Khoáng

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 17"

105° 14' 09"

F-48-55-C-d

xóm Dộc Móc

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 52"

105° 13' 45"

F-48-55-C-d

xóm Đồng Chiêm

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 14"

105° 13' 51"

F-48-55-C-d

xóm Hang Táng

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 31"

105° 13' 48"

F-48-55-C-d

xóm Tiền Phong

DC

xã Phú Thứ

H. Đoan Hùng

21° 36' 23"

105° 13' 24"

F-48-55-C-d

xóm Kè

DC

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 37' 35"

105° 06' 20'

F-48-55-C-a

xóm Liêm

DC

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 36' 13"

105° 05' 30"

F-48-55-C-c

xóm Múc

DC

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 37' 22"

105° 05' 23"

F-48-55-C-c

xóm Quê

DC

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 37' 52"

105° 05' 13"

F-48-55-C-a

đường tnh 319B

KX

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 38' 02"

105° 04' 24"

21° 37' 34"

105° 06' 55"

F-48-55-C-a

cầu Mụa

KX

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 37' 50"

105° 05' 29"

F-48-55-C-a

cầu Quê

KX

xã Phúc Lai

H. Đoan Hùng

21° 37' 54"

105° 04' 48"

F-48-55-C-a

thôn Bằng Tường

DC

xã Phương Trung

H. Đoan Hùng

21° 39' 35"

105° 08' 49"

F-48-55-C-b

thôn Duỗn Chung

DC

xã Phương Trung

H. Đoan Hùng

21° 40' 09"

105° 07' 05"

F-48-55-C-a

thôn Nhuế

DC

xã Phương Trung

H. Đoan Hùng

21° 40' 18"

105° 07' 54"

F-48-55-C-b

sông Chảy

TV

xã Phương Trung

H. Đoan Hùng

21° 40' 09"

105° 06' 23"

21° 39' 55"

105° 09' 22"

F-48-55-C-a

thôn Cát Lâm

DC

xã Quế Lâm

H. Đoan Hùng

21° 39' 54"

105° 05' 08"

F-48-55-C-a

thôn Chợ Ngà

DC

xã Quế Lâm

H. Đoan Hùng

21° 40' 37"

105° 05' 40"

F-48-55-C-a

thôn Thuật Cổ

DC

xã Quế Lâm

H. Đoan Hùng

21° 40' 19"

105° 06' 00"

F-48-55-C-a

thôn Việt Hùng

DC

xã Quế Lâm

H. Đoan Hùng

21° 38' 46"

105° 05' 06"

F-48-55-C-a

quốc lộ 70

KX

xã Quế Lâm

H. Đoan Hùng

21° 40' 34"

105° 04' 45"

21° 38' 10"

105° 06' 40"

F-48-55-C-a

thôn 1

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 01"

105° 10' 55"

F-48-55-C-d

thôn 2

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 35"

105° 10' 44"

F-48-55-C-d

thôn 4

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 05"

105° 11' 41"

F-48-55-C-d

thôn 5

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 45"

105° 11' 20"

F-48-55-C-d

thôn 6

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 28"

105° 10' 18"

F-48-55-C-d

thôn 9

DC

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 37' 05"

105° 11' 05"

F-48-55-C-d

ngòi Tế

TV

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 36' 43"

105° 10' 33"

21° 37' 20"

105° 11' 04"

F-48-55-C-d

quốc lộ 2

KX

xã Sóc Đăng

H. Đoan Hùng

21° 35' 50"

105° 11' 03"

21° 17' 11"

105° 11' 06"

F-48-55-C-d

xóm Đá Giải

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 39' 12"

105° 07' 10"

F-48-55-C-a

xóm Đồng Bèo

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 47"

105° 07' 34"

F-48-55-C-b

xóm Đồng Trũ

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 37' 34"

105° 07' 17"

F-48-55-C-a

xóm Phúc Đình

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 00"

105° 07' 54"

F-48-55-C-b

xóm Phúc Khuê

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 21"

105° 08' 22"

F-48-55-C-b

xóm Tân Long

DC

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 36' 58"

105° 07' 14"

F-48-55-C-c

núi Cả

SV

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 35"

105° 08' 16"

F-48-55-C-b

quốc lộ 70

KX

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 00"

105° 06' 58"

21° 37' 39"

105° 08' 26"

F-48-55-C-b

Công ty Chè Phú Bền

KX

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

20° 56' 34"

105° 20' 14"

F-48-55-C-b

cầu Tây Cốc

KX

xã Tây Cốc

H. Đoan Hùng

21° 38' 01"

105° 07' 51"

F-48-55-C-b

xóm Bài Lang

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 18"

105° 11' 37"

F-48-55-C-d

xóm Bãi Th

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 20"

105° 10' 00"

F-48-55-C-d

xóm Cây Gia

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 10"

105° 09' 58"

F-48-55-C-d

xóm Cộng Hòa

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 36"

105° 11' 13"

F-48-55-C-d

xóm Cựu Gà

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 13"

105° 10' 26"

F-48-55-C-d

xóm Đầm Vàng

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 37"

105° 10' 41"

F-48-55-C-d

xóm Đình

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 54"

105° 10' 07"

F-48-55-C-d

xóm Độc Lập

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 49"

105° 11' 41"

F-48-55-C-d

xóm Đồn

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 39"

105° 10' 12"

F-48-55-C-d

xóm Giữa

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 01"

105° 10' 26"

F-48-55-C-d

xóm Lán Gỗ

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 04"

105° 10' 46”

F-48-55-C-d

xóm Làng Mòng

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 36"

105° 10' 59"

F-48-55-C-d

xóm Liên Đồn

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 36"

105° 09' 51"

F-48-55-C-d

xóm Liên Thịnh

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 24"

105° 10' 28"

F-48-55-C-d

xóm Mới

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 39"

105° 10' 33"

F-48-55-C-d

xóm Nhà Xa

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 05"

105° 11' 40"

F-48-55-C-d

xóm Tân Lập

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 45"

105° 09' 35"

F-48-55-C-d

xóm Tân Sơn

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 13"

105° 09' 37"

F-48-55-C-d

khu Thôn Hái

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 34' 28"

105° 10' 21"

F-48-55-C-d

khu Vân Mộng

DC

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 40"

105° 11' 25"

F-48-55-C-d

núi Nghè

SV

xã Tiêu Sơn

H. Đoan Hùng

21° 33' 16"

105° 10' 54"

F-48-55-C-d

thôn Bo Hựu

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 34' 30"

105° 12' 17"

F-48-55-C-d

thôn Châm Nhị

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 33' 08"

105° 12' 38"

F-48-55-C-d

thôn Đồng Ý

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 35' 27"

105° 11' 49"

F-48-55-C-d

thôn Khả Lang

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 33' 59"

105° 13' 31"

F-48-55-C-d

thôn Kim Long

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 33' 39"

105° 12' 04"

F-48-55-C-d

xóm Làng

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 33' 56"

105° 12' 02"

F-48-55-C-d

thôn Phú Lương

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 34' 13"

105° 12' 57"

F-48-55-C-d

thôn Vân Cốc

DC

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 34' 36"

105° 12' 52"

F-48-55-C-d

núi Thái Xương

SV

xã Vân Đồn

H. Đoan Hùng

21° 34' 41"

105° 13' 39"

F-48-55-C-d

xóm Chùa

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 39' 51"

105° 10' 14"

F-48-55-C-b

xóm Miếu Phú

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 40' 08"

105° 11' 09"

F-48-55-C-b

xóm Nam Đẩu

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 39' 55"

105° 10' 50"

F-48-55-C-b

xóm Rạng Đông

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 40' 00"

105° 10' 29"

F-48-55-C-b

xóm Tân Binh

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 39' 52"

105° 11' 17"

F-48-55-C-b

xóm Thành Lập

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 40' 07"

105° 10' 42"

F-48-55-C-b

xóm Trại Vân

DC

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 40' 32"

105° 11' 09"

F-48-55-C-b

sông Chảy

TV

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 39' 35"

105° 09' 58"

21° 38' 44"

105° 11' 12"

F-48-55-C-b

đường tỉnh 322

KX

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 38' 55"

105° 11' 10"

21° 39' 40"

105° 09' 58"

F-48-55-C-b

cầu Đoan Hùng

KX

xã Vân Du

H. Đoan Hùng

21° 38' 49"

105° 11' 04"

F-48-55-C-b

xóm An Đạo

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 40"

105° 14' 27"

F-48-55-C-d

xóm Bờ Sông

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 33' 24"

105° 16' 01"

F-48-55-D-c

xóm Chợ

DC

xã V Quang

H. Đoan Hùng

21° 32' 27"

105° 15' 19"

F-48-55-D-c

xóm Đình

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 04"

105° 15' 29"

F-48-55-D-c

xóm Giữa

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 32' 27"

105° 15' 48"

F-48-55-D-c

xóm Gò Mộ

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 33' 44"

105° 15' 51"

F-48-55-D-c

xóm Lục

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 32' 06"

105° 15' 35"

F-48-55-D-c

xóm Miếu

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 20"

105° 14' 50"

F-48-55-C-d

xóm Vân Sơn

DC

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 18"

105° 14' 16"

F-48-55-C-d

núi Bắc Mây

SV

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 10"

105° 14' 57"

F-48-55-D-c

núi Chùa

SV

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34 '48"

105° 14' 45"

F-48-55-C-d

núi Măng Tanh

SV

xã Vụ Quang

H. Đoan Hùng

21° 34' 53"

105° 13' 51"

F-48-55-C-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 26"

105° 10' 06"

F-48-55-C-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 34' 57"

105° 09' 20"

F-48-55-C-d

Xóm Mn

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 10"

105° 08' 42"

F-48-55-C-d

thôn Tập Đoàn

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 16"

105° 10' 34"

F-48-55-C-d

thôn Tứ Quận

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 42"

105° 11' 07"

F-48-55-C-d

thôn Xây Dựng

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 18"

105° 09' 19"

F-48-55-C-d

thôn Yên Lạc

DC

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 35' 23"

105° 10' 56"

F-48-55-C-d

núi Ba Huyện

SV

xã Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 34' 37"

105° 08' 38"

F-48-55-C-d

đập Đá Đen

KX

Yên Kiện

H. Đoan Hùng

21° 34' 36"

105° 09' 26"

F-48-55-C-d

khu 1

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 55"

105° 00' 09"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 03"

105° 00' 09"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 50"

105° 00' 50"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 09"

105° 00' 28"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 59"

105° 00' 51"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 32"

105° 01' 11"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 02"

105° 01' 06"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 34"

105° 00' 09"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 13"

105° 00' 28"

F-48-55-C-c

khu 10

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 41"

105° 00' 18"

F-48-55-C-c

khu 11

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 09"

105° 00' 41"

F-48-55-C-c

Ngòi Con

DC

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 35"

104° 59' 48"

F-48-55-C-c

đầm Ao Châu

TV

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 30"

105° 00' 52"

F-48-55-C-c

phà m Thượng

KX

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 34' 24"

104° 59' 31"

F-48-54-D-d

ga m Thượng

KX

TT. Hạ Hòa

H. Hạ Hòa

21° 33' 03"

105° 00' 12"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 42"

105° 01' 14"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 14"

105° 01' 55"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 34"

105° 01' 42"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 54"

105° 02' 21"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 08"

105° 02' 24"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 44"

105° 02' 17"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 25"

105° 03' 03"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 35' 07"

105° 02' 46"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 46"

105° 03' 15"

F-48-55-C-c

núi Buộm

SV

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 09"

105° 02' 28"

F-48-55-C-c

đường tnh 314

KX

m Hạ

H. Hạ Hòa

21° 36' 07"

105° 02' 03"

21° 34' 48"

105° 03' 28"

F-48-55-C-c

đường tỉnh 314E

KX

xã Ấm Hạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 41"

105° 01' 21"

21° 35' 19"

105° 02' 43"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 00"

104° 59' 18"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 05"

104° 59' 32"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 31' 47"

104° 59' 33"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 12"

104° 59' 48"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

xã Bng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 25"

104° 59' 42"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 39"

105° 00' 11"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 46"

105° 00' 23"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 52"

104° 59' 52"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 33' 05"

104° 59' 37"

F-48-54-D-d

khu 11

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 33' 11"

104° 59' 29"

F-48-54-D-d

khu 12

DC

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 47"

104° 59' 16"

F-48-54-D-d

núi Đồn Tây

SV

xã Bằng G

H. Hạ Hòa

21° 31' 21"

104° 59' 15"

F-48-55-C-b

đầm Chiêm

TV

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 59"

104° 59' 20"

F-48-54-D-d

ngòi Lao

TV

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 08"

104° 59' 04"

21° 32' 51"

105° 00' 21"

F-48-54-D-d

đầm Mùn

TV

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 31' 48"

104° 59' 19"

F-48-54-D-d

cầu Ngòi Lao

KX

xã Bằng Giã

H. Hạ Hòa

21° 32' 51"

105° 00' 17"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Cáo Điền

H. Hạ Hòa

21° 34' 53"

105° 05' 35"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Cáo Điền

H. Hạ Hòa

21° 34' 11"

105° 05' 33"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Cáo Điền

H. Hạ Hòa

21° 34' 05"

105° 05' 59"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Cáo Điền

H. Hạ Hòa

21° 33' 34"

105° 05' 50"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Cáo Điền

H. Hạ Hòa

21° 33' 42"

105° 05' 30"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 26"

105° 04' 03"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 24"

105° 04' 21"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 16"

105° 04' 30"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 54"

105° 04' 44"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 39"

105° 04' 39"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 16"

105° 04' 55"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 31' 11"

105° 05' 13"

F-48-55-C-c

đầm Chính Công

TV

xã Chính Công

H. Hạ Hòa

21° 30' 55"

105° 04' 46"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 34' 12"

104° 58' 22"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 34' 21"

104° 58' 39"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 34' 29"

104° 58' 58"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 54"

104° 59' 04"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 43"

104° 58' 42"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 28"

104° 59' 34"

F-48-54-D-d

khu 8

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 37"

104° 59' 31"

F-48-54-D-d

khu 9

DC

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 53"

104° 59' 42"

F-48-54-D-d

núi Ông

SV

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 01"

104° 57' 59"

F-48-55-C-b

đầm Cây Xi

TV

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 54"

104° 57' 59"

F-48-54-D-d

h Láng Thượng

TV

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 33' 57"

104° 58' 57"

F-48-54-D-d

quốc lộ 32C

KX

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 34' 25"

104° 58' 21"

21° 33' 20"

104° 59' 50"

F-48-54-D-d

cầu Lường

KX

xã Chuế Lưu

H. Hạ Hòa

21° 34' 25"

104° 58' 20"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 21"

104° 58' 34"

F-48-54-D-b

khu 2

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 38' 48"

104° 58' 23"

F-48-54-D-b

khu 4

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 21"

104° 59' 18"

F-48-54-D-b

khu 6

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 46"

104° 59' 22"

F-48-54-D-b

khu 7

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 12"

105° 00' 03"

F-48-55-C-a

khu 8

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 23"

105° 00' 38"

F-48-55-C-a

khu 9

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 42"

105° 00' 08"

F-48-55-C-a

khu 10

DC

Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 57"

104° 59' 59"

F-48-55-C-a

khu 11

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 40' 36"

105° 00' 16"

F-48-55-C-a

khu 17

DC

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 41' 00"

105° 00' 32"

F-48-55-C-a

ngòi Cái

TV

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 39' 10"

104° 59' 33"

21° 39' 29"

104° 58' 28"

F-48-54-D-b

đường tnh 314

KX

xã Đại Phạm

H. Hạ Hòa

21° 40' 45"

105° 00' 39"

21° 38' 58"

105° 00' 22"

F-48-55-C-a

khu 1

DC

xã Đan Hà

H. Hạ Hòa

21° 37' 49"

104° 56' 15"

F-48-54-D-b

khu 2

DC

xã Đan Hà

H. Hạ Hòa

21° 37' 57"

104° 55' 51"

F-48-54-D-b

khu 5

DC

xã Đan Hà

H. Hạ Hòa

21° 38' 08"

104° 56' 46"

F-48-54-D-b

khu 7

DC

xã Đan Hà

H. Hạ Hòa

21° 37' 39"

104° 56' 38"

đập Đng Phai

KX

xã Đan Hà

H. Hạ Hòa

21° 38' 22"

104° 56' 49"

F-48-54-D-b

khu 1

DC

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 17"

104° 57' 02"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 12"

104° 56' 26"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 31"

104° 56' 11"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 35"

104° 55' 50"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 20"

104° 55' 25"

F-48-54-D-d

đường tỉnh 320

KX

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 42"

104° 56' 19"

21° 36' 57"

104° 57' 06"

F-48-54-D-d

ga Đoan Thượng

KX

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 37' 14"

104° 56' 54"

F-48-54-D-d

đền Thượng

KX

xã Đan Thượng

H. Hạ Hòa

21° 38' 36"

105° 11' 14"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 36' 38"

104° 56' 48"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 36' 48"

104° 56' 16"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 36' 54"

104° 55' 41"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 36' 48"

104° 55' 24"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 36' 21"

104° 55' 36"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Động Lâm

H. Hạ Hòa

21° 35' 33"

104° 55' 55"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 20"

105° 03' 54"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 46"

105° 03' 37"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 23"

105° 03' 16"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 35' 57"

105° 03' 22"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 04"

105° 02' 14"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 22"

105° 02' 14"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 07"

105° 01' 47"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 36' 32"

105° 01' 31"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 37' 10"

105° 02' 06"

F-48-55-C-c

khu 10

DC

Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 37' 04"

105° 01' 36"

F-48-55-C-c

đường tỉnh 314

KX

Gia Điền

H. Hạ Hòa

21° 37' 08"

105° 01' 31"

21° 36' 07"

105° 02' 03"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 37' 10"

105° 00' 56"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 37' 37"

105° 00' 44"

F-48-55-C-a

khu 3

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 37' 22"

105° 01' 23"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 37' 37"

105° 01' 03"

F-48-55-C-a

khu 5

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 11"

105° 01' 13"

F-48-55-C-a

khu 6

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 31"

105° 00' 54"

F-48-55-C-a

khu 7

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 43"

105° 00' 25"

F-48-55-C-a

khu 8

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 34"

104° 59' 54"

F-48-54-D-b

khu 9

DC

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 12"

105° 00' 17"

F-48-55-C-a

đường tnh 314

KX

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 58"

105° 00' 22'

21° 37'08"

105° 01' 31"

F-48-55-C-c

cầu Hà Lương

KX

xã Hà Lương

H. Hạ Hòa

21° 38' 45"

105° 00' 27"

F-48-55-C-a

khu 4

DC

xã Hậu Bổng

H. Hạ Hòa

21” 38' 36'

104° 56' 18"

F-48-54-D-b

khu 6

DC

xã Hậu Bổng

H. Hạ Hòa

21° 38' 10"

104° 55' 39"

F-48-54-D-b

khu 7

DC

xã Hậu Bổng

H. Hạ Hòa

21° 38' 14"

104° 55' 03"

F-48-54-D-b

sông Hồng

TV

xã Hậu Bng

H. Hạ Hòa

21° 39' 08"

104° 56' 12"

21° 38' 14"

104° 54' 39"

F-48-54-D-b

khu 2

DC

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 14"

104° 54' 38"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 36"

104° 54' 42"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 39"

104° 55' 12"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 48"

104° 54' 17"

F-48-54-D-d

đầm Vân Hội

TV

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 35' 54"

104° 53' 41"

F-48-54-D-d

quốc lộ 32C

KX

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 37"

104° 54' 11"

21° 36' 33"

104° 55' 07"

F-48-54-D-d

đền Mẫu Âu Cơ

KX

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 18"

104° 54' 45"

F-48-54-D-d

cầu Ngòi Vần

KX

xã Hiền Lương

H. Hạ Hòa

21° 36' 29"

104° 54' 32"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 27"

105° 03' 25"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 06"

105° 03' 40"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 32"

105° 04' 13"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 32' 54"

105° 04' 13"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 01"

105° 04' 38"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 29"

105° 04' 32"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 25"

105° 04' 54"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 33' 42"

105° 04' 50"

F-48-55-C-c

khu 11

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 19"

105° 04' 45"

F-48-55-C-c

khu 12

DC

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 37"

105° 04' 28"

F-48-55-C-c

đường tnh 314

KX

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 38"

105° 04' 16"

21° 32' 41"

105° 04' 46"

F-48-55-C-c

Công ty Chè Phú Bn

KX

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 31' 15"

104° 53' 45"

F-48-55-C-c

cầu Hương Xạ

KX

xã Hương Xạ

H. Hạ Hòa

21° 34' 35"

105° 04' 30"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 36' 18"

104° 56' 56"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 36' 11"

104° 57' 24"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 26"

104° 57' 31"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 48"

104° 57' 06"

F-48-54-D-d

khu 8

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 39"

104° 56' 59"

F-48-54-D-d

khu 9

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 26"

104° 56' 50"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 07"

104° 56' 50"

F-48-54-D-d

đầm Móng Hội

TV

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 34' 52"

104° 57' 07"

F-48-54-D-d

đầm Trì

TV

xã Lâm Lợi

H. Hạ Hòa

21° 35' 58"

104° 56' 04"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 32' 20"

105° 01' 46"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 32' 37"

105° 01' 55"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 32' 43"

105° 02' 13"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 33' 20"

105° 02' 26"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 59"

105° 02' 17"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 49"

105° 01' 58"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 59"

105° 01' 48"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 50"

105° 01' 42"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 36"

105° 01' 40"

F-48-55-C-c

khu 10

DC

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 31' 24"

105° 02' 12"

F-48-55-C-c

đầm Trắng

TV

xã Lang Sơn

H. Hạ Hòa

21° 32' 41"

105° 01' 57"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 37' 56"

104° 58' 23"

F-48-54-D-b

khu 2

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 37' 48"

104° 57' 39"

F-48-54-D-b

khu 3

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 37' 18"

104° 57' 41"

F-48-54-D-b

khu 4

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 55"

104° 57' 27"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 37' 01"

104° 57' 40"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 54"

104° 57' 46"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 37"

104° 57' 53"

F-48-54-D-d

khu 8

DC

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 41"

104° 58' 10"

F-48-54-D-d

đồng Trò

TV

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 46"

104° 58' 15"

F-48-54-D-d

chùa Lệnh Khanh

KX

xã Lệnh Khanh

H. Hạ Hòa

21° 36' 43"

104° 57' 34"

F-48-54-D-c

khu 1

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 52"

104° 54' 43"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 42"

104° 54' 54"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 36"

104° 55' 04"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 27"

104° 55' 14"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 15"

104° 54' 27"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 27"

104° 54' 25"

F-48-54-D-d

đò Đức Quân

KX

xã Liên Phương

H. Hạ Hòa

21° 37' 59"

104° 54' 21"

F-48-54-D-b

khu 1

DC

xã Mai Tùng

H. Hạ Hòa

21° 30' 51"

105° 02' 31"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Mai Tùng

H. Hạ Hòa

21° 30' 54"

105° 02' 19"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Mai Tùng

H. Hạ Hòa

21° 30' 43"

105° 02' 38"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Mai Tùng

H. Hạ Hòa

21° 30' 34"

105° 02' 40"

F-48-55-C-c

đường tnh 320

KX

xã Mai Tùng

H. Hạ Hòa

21° 30' 48"

105° 02' 05"

21° 30' 10"

105° 03' 11"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 31' 01"

105° 01' 14"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 30' 49"

105° 00' 31"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 30' 18"

105° 01' 28"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 30' 31"

105° 01' 49"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 29' 55"

105° 02' 04"

F-48-67-A-a

hồ Đồng Đào

TV

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 29' 49"

105° 01' 32"

F-48-67-A-a

hồ Giáp t

TV

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 30' 56"

105° 01' 12"

F-48-55-C-c

cầu Ngòi Giành

KX

xã Minh Côi

H. Hạ Hòa

21° 29' 56"

105° 02' 30"

F-48-67-A-a

khu 1

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 32' 59"

105° 00' 41"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 32' 41"

105° 01' 06"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 33' 23"

105° 01' 03"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 33' 01"

105° 01' 23"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 32' 33"

105° 01' 23"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 33' 31"

105° 01' 50"

F-48-55-C-c

đường tỉnh 320

KX

xã Minh Hạc

H. Hạ Hòa

21° 32' 58"

105° 00' 38"

21° 32' 21"

105° 01' 31"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 37' 38"

104° 59' 21"

F-48-54-D-b

khu 2

DC

xã Ph Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 58"

104° 59' 04"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 30"

104° 59' 20"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 47"

104° 59' 41"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 17'

104° 59' 44"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

xã Ph Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 14"

104° 59' 12"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 19"

104° 58' 13"

F-48-54-D-d

khu 9

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 08"

104° 58' 01"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 35' 41"

104° 58' 12"

F-48-54-D-d

đầm Lớn

TV

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 05"

104° 58' 36"

F-48-54-D-d

đường tnh 320

KX

xã Phụ Khánh

H. Hạ Hòa

21° 36' 12"

104° 57' 46"

21° 35' 17"

104° 58' 16"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 36' 01"

105° 04' 17"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 35' 38"

105° 04' 14"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 35' 03"

105° 05' 08"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 36' 06"

105° 04' 44"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 35' 53"

105° 05' 30"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 35' 23"

105° 05' 41"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Phương Viên

H. Hạ Hòa

21° 35' 25"

105° 05' 08"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 51"

104° 54' 41"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 23"

104° 54' 51"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 04"

104° 55' 32"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 33' 12"

104° 53' 53"

F-48-54-D-d

núi Kìm

SV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 33' 19"

104° 52' 52"

F-48-55-C-b

núi Trưa

SV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 34' 05"

104° 54' 08"

F-48-55-C-b

đầm Nang

TV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 33"

104° 55' 29"

F-48-54-D-d

suối Ngòi Hạ

TV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 32' 41

104° 53' 11"

21° 34' 03"

104° 53' 45"

F-48-54-D-d

đầm Ngòi Lón

TV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 2"

104° 54' 56"

F-48-54-D-d

đầm Thanh Ba

TV

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 35' 37"

104° 54' 25"

F-48-54-D-d

cầu Triền

KX

xã Quân Khê

H. Hạ Hòa

21° 33' 14"

104° 53' 56"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 22"

105° 00' 23"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 30"

105° 00' 45"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 05"

105° 01' 19"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 31"

105° 00' 57"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 45"

105° 00' 45"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 04"

105° 00' 37"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 05"

105° 00' 12"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 45"

105° 00' 26"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 17"

104° 59' 47"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 30' 04"

105° 00' 12"

F-48-55-C-c

núi Đá Nẻ

SV

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 02"

104° 58' 57"

F-48-55-C-b

hồ Cửa Hong

TV

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 05"

105° 00' 28"

F-48-55-C-c

ngòi Quê

TV

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 31' 54"

105° 00' 50"

21° 31' 35"

105° 01' 23"

F-48-55-C-c

quốc lộ 32C

KX

xã Văn Lang

H. Hạ Hòa

21° 32' 38"

105° 00' 33"

21° 31' 34"

105° 01' 18"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 17"

105° 03' 06"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 40"

105° 03' 17"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 40"

105° 03' 28"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 16"

105° 03' 28"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 09"

105° 03' 35"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 05"

105° 03' 30"

F-48-67-A-a

khu 9

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 29' 58"

105° 03' 41"

F-48-67-A-a

khu 10

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 29' 56"

105° 03' 55"

F-48-67-A-a

khu 11

DC

xã Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 30' 42"

105° 04' 08"

F-48-55-C-c

khu 12

DC

Vĩnh Chân

H. Hạ Hòa

21° 31' 10"

105° 04' 04"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 12"

104° 57' 12"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 32"

104° 57' 27"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 10"

104° 57' 58"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 27"

104° 58' 00"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 43"

104° 58' 34"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 32 26"

104° 57' 58"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 41"

104° 57' 41"

F-48-54-D-d

khu 8

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 15"

104° 57' 36"

F-48-54-D-d

khu 9

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 44"

104° 57' 34"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 27"

104° 57' 00"

F-48-54-D-d

khu 11

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 10"

104° 56' 43"

F-48-54-D-d

khu 12

DC

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 58"

104° 56' 47"

F-48-54-D-d

núi Chinh

SV

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 12"

104° 55' 53"

F-48-55-C-b

núi Gò Rẹ

SV

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 43"

104° 56' 41"

F-48-55-C-b

núi Khe Dầu

SV

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 07"

104° 58' 59"

F-48-55-C-b

núi Thiều

SV

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 29' 20"

104° 57' 40“

F-48-66-B-b

ngòi Lao

TV

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 33

104° 55' 54"

21° 32' 08"

104° 59' 04"

F-48-54-D-d

Công ty Lâm nghiệp Sông Thao

KX

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 54"

104° 57' 55"

F-48-54-D-d

trại giam số 1 Tân Lập

KX

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 30' 01"

104° 56' 08"

F-48-54-D-d

trại giam s 2 Tân Lập

KX

xã Vô Tranh

H. Hạ Hòa

21° 31' 00"

104° 57' 15"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 41"

105° 03' 50"

F-48-67-A-a

khu 2

DC

xã Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 38"

105° 03" 56"

F-48-67-A-a

khu 3

DC

Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 29"

105° 04' 09"

F-48-67-A-a

khu 4

DC

xã Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 25"

105° 04' 22"

F-48-67-A-a

khu 5

DC

xã Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 22"

105° 04' 29"

F-48-67-A-a

khu 6

DC

xã Vụ Cầu

H. Hạ Hòa

21° 29' 20"

105° 04' 37"

F-48-67-A-a

khu 1

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 34' 23"

104° 57' 59"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 34' 26"

104° 56' 51"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 34' 27"

104° 56' 13"

F-48-54-D-d

khu 7

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 33' 05"

104° 57' 03"

F-48-54-D-d

khu 10

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 33' 44"

104° 56' 23"

F-48-54-D-d

khu 11

DC

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 32' 30"

104° 55' 26"

F-48-54-D-d

núi Giác

SV

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 33' 58"

104° 55' 33"

F-48-55-C-b

núi Ván

SV

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 32' 43"

104° 56' 07"

F-48-55-C-b

đầm Phai Láng

TV

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 34' 10"

104° 56' 12"

F-48-54-D-d

đập Hàm Kỳ

KX

xã Xuân Áng

H. Hạ Hòa

21° 33' 42“

104° 55' 59"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 41"

104° 58' 40"

F-48-54-D-d

khu 2

DC

xã Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 27"

104° 58' 46"

F-48-54-D-d

khu 3

DC

xã Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 13"

104° 58' 51"

F-48-54-D-d

khu 4

DC

Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 08"

104° 59' 19"

F-48-54-D-d

khu 5

DC

Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 34' 56"

104° 59' 44"

F-48-54-D-d

khu 6

DC

Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 42"

104° 59' 36"

F-48-54-D-d

đầm Y Sơn

TV

Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 11"

104° 58' 45"

F-48-54-D-d

đường tỉnh 320

KX

Y Sơn

H. Hạ Hòa

21° 35' 16"

104° 58' 16"

21° 34' 43"

104° 59' 27"

F-48-54-D-d

khu 1

DC

xã Yên K

H. Hạ Hòa

21° 33' 29"

105° 07' 34"

F-48-55-C-d

khu 2

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 33' 46"

105° 06' 45"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 33' 29"

105° 06' 57"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 33' 09"

105° 06' 36"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 50"

105° 06' 01"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 33' 01"

105° 05' 44"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 29"

105° 05' 28"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 03"

105° 05' 30"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 31' 48"

105° 05' 13"

F-48-55-C-c

khu 10

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 34"

105° 05' 28"

F-48-55-C-c

khu 12

DC

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 20"

105° 05' 07"

F-48-55-C-c

khu 13

DC

Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 34' 36"

105° 07' 41"

F-48-55-C-d

núi An Đô

SV

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 34' 14"

105° 08' 13"

F-48-55-C-d

núi Bằng Đền

SV

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 34' 47"

105° 08' 23"

F-48-55-C-d

cầu Yên Kỳ

KX

xã Yên Kỳ

H. Hạ Hòa

21° 32' 09"

105° 05' 16"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 05"

105° 02' 45"

F-48-55-C-c

khu 2

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 22"

105° 02' 38"

F-48-55-C-c

khu 3

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 35"

105° 02' 35"

F-48-55-C-c

khu 4

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 48"

105° 02' 28"

F-48-55-C-c

khu 5

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 41"

105° 02' 54"

F-48-55-C-c

khu 6

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 32' 27"

105° 03' 07"

F-48-55-C-c

khu 7

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 30"

105° 02' 53"

F-48-55-C-c

khu 8

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 38"

105° 03' 14"

F-48-55-C-c

khu 9

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 18"

105° 03' 25"

F-48-55-C-c

khu 10

DC

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 31' 06"

105° 03' 34"

F-48-55-C-c

đầm Đông Dương

TV

xã Yên Luật

H. Hạ Hòa

21° 30' 49

105° 03' 47"

F-48-55-C-c

khu 1

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 48"

105° 17' 35"

F-48-67-B-c

thôn Hậu Lộc

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 09"

105° 17' 59"

F-48-67-B-c

xóm Miếu

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 51"

105° 17' 30"

F-48-67-B-c

xóm Ngựu

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 49"

105° 17' 12"

F-48-67-B-c

xóm Phường

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 53"

105° 18' 02"

F-48-67-B-c

xóm Tràng

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 22' 00"

105° 17' 43"

F-48-67-B-c

làng Trẹo

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 30"

105° 17' 58"

F-48-67-B-c

làng Vi

DC

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 17"

105° 17' 39"

F-48-67-B-c

cầu Bưởi

KX

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 21' 08"

105° 17' 28"

F-48-67-B-c

ga Tiên Kiên

KX

TT. Hùng Sơn

H. Lâm Thao

21° 22' 02"

105° 17' 27"

F-48-67-B-c

xóm Chùa

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 29"

105° 17' 06"

F-48-67-B-c

xóm Lâm Lý

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 20' 05"

105° 16' 48"

F-48-67-B-c

khu Lâm Nghĩa

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 26"

105° 17' 32"

F-48-67-B-c

xóm Phương Lai 6

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 48"

105° 17' 14"

F-48-67-B-c

xóm Phương Lai 7

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 34"

105° 17' 12"

F-48-67-B-c

khu Sơn Thị

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 35"

105° 16' 48"

F-48-67-B-c

khu Tân Tiến

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 45"

105° 17' 01"

F-48-67-B-c

khu Tân Trung

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 46"

105° 16' 47"

F-48-67-B-c

khu Thắng Lợi

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 36"

105° 17' 44"

F-48-67-B-c

khu Thùy Nhật

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 27"

105° 17' 04"

F-48-67-B-c

khu Tiến Mới

DC

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 19' 48"

105° 17' 07"

F-48-67-B-c

sông Hồng

TV

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 20' 10"

105° 16' 10"

21° 19' 12"

105° 16' 14"

F-48-67-B-c

Công ty Supe Phốt Phát và Hoá chất Lâm Thao

KX

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 20' 03"

105° 17' 01"

F-48-67-B-c

cầu Trắng

KX

TT. Lâm Thao

H. Lâm Thao

21° 18' 58"

105° 16' 57"

F-48-67-B-c

thôn Cống Á

DC

xã Bn Nguyên

H. Lâm Thao

21° 16' 13"

105° 17' 45"

F-48-67-B-c

thôn Quỳnh Lâm

DC

xã Bản Nguyên

H. Lâm Thao

21° 15' 13"

105° 19' 35"

F-48-67-B-c

thôn Thành Chu

DC

xã Bản Nguyên

H. Lâm Thao

21° 15' 40"

105° 18' 22'

F-48-67-B-c

sông Hồng

TV

xã Bản Nguyên

H. m Thao

21° 16' 00"

105° 17' 18"

21° 14' 54"

105° 19' 56"

F-48-67-B-c

F-48-67-D-a

thôn Cao Lĩnh

DC

Xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 18' 32"

105° 19' 36"

F-48-67-B-c

thôn Cao Xá

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 18' 03"

105° 20' 06"

F-48-67-B-c

thôn Dục Mỹ

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 18' 08”

105° 19' 31"

F-48-67-B-c

xóm Dương Khê

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 18' 15"

105° 20' 57"

F-48-67-B-c

xóm Nam Nhạc

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 17' 59"

105° 20' 53"

F-48-67-B-c

xóm Phong Vân

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 17' 43"

105° 20' 51"

F-48-67-B-c

xóm Thanh Hà

DC

xã Cao

H. Lâm Thao

21° 18' 28"

105° 21' 02"

F-48-67-B-c

thôn Vĩnh Mộ

DC

xã Cao Xá

H. Lâm Thao

21° 18' 10"

105° 20' 43“

F-48-67-B-c

thôn Bồng Lạng

DC

xã Hợp Hải

H. Lâm Thao

21° 17' 29"

105° 15' 52"

F 48-67-B-c

thôn Lạng Th

DC

xã Hợp Hải

H. Lâm Thao

21° 17' 51"

105° 16' 14"

F-48-67-B-c

thôn Trung Thanh

DC

xã Hợp Hải

H. Lâm Thao

21° 18' 04"

105° 16' 24“

F-48-67-B-c

thôn Vu Tử

DC

xã Hp Hải

H. Lâm Thao

21° 18' 40"

105° 16' 40"

F-48-67-B-c

cầu Phong Châu

KX

xã Hợp Hải

H. Lâm Thao

21° 17' 03"

105° 15' 24"

F-48-67-B-c

thôn Hữu Bổ

DC

xã Kinh Kệ

H. Lâm Thao

21° 16' 51"

105° 16' 08"

F-48-67-B-c

thôn Kinh Kệ

DC

xã Kinh Kệ

H. Lâm Thao

21° 16' 20"

105° 17' 06"

F-48-67-B-c

thôn Phùng Nguyên

DC

xã Kinh Kệ

H. Lâm Thao

21° 17' 38"

105° 16' 39"

F-48-67-B-c

sông Hồng

TV

xã Kinh Kệ

H. Lâm Thao

21° 17' 07"

105° 15' 28"

21° 16' 00"

105° 17' 18"

F-48-67-B-c

thôn Chung Chính

DC

xã Sơn Dương

H. Lâm Thao

21° 17' 31"

105° 17' 23"

F-48-67-B-c

thôn Đại Đình

DC

xã Sơn Dương

H. Lâm Thao

21° 17' 12"

105° 17' 26"

F-48-67-B-c

thôn Dụng Hiền

DC

xã Sơn Dương

H. Lâm Thao

21° 17' 44"

105° 17' 42"

F-48-67-B-c

thôn Do Nghĩa

DC

xã Sơn Vi

H. Lâm Thao

21° 19' 10"

105° 17' 53"

F-48-67-B-c

xóm Làng Nội

DC

xã Sơn Vi

H. Lâm Thao

21° 19' 03"

105° 17' 30"

F-48-67-B-c

thôn Phú Cường

DC

xã Sơn Vi

H. Lâm Thao

21° 18' 51"

105° 18' 13"

F-48-67-B-c

thôn Vạn Thắng

DC

xã Sơn Vi

H. Lâm Thao

21° 18' 34"

105° 18' 35"

F-48-67-B-c

khu Hồng Sơn

DC

xã Thạch Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 27"

105° 16' 33"

F-48-67-B-c

xóm Miếu

DC

xã Thạch Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 56"

105° 16' 54"

F-48-67-B-c

khu Mỏm Dền

DC

xã Thạch Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 21"

105° 16' 52"

F-48-67-B-c

khu Nhà Lối

DC

xã Thạch Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 53"

105° 17' 16"

F-48-67-B-c

ga Lâm Thao

KX

xã Thạch Sơn

H. Lâm Thao

21° 20' 26"

105° 17' 26"

F-48-67-B-c

xóm Bướm

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 42"

105° 17' 53"

F-48-67-B-a

xóm Cầu Nhân

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 01"

105° 18' 11"

F-48-67-B-a

xóm Đoàn Kết

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 22' 46"

105° 17' 23"

F-48-67-B-a

xóm Đuổng

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 22' 14"

105° 17' 29"

F-48-67-B-c

xóm Lum

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 22' 21"

105° 18' 04"

F-48-67-B-c

xóm Ma Gồ

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 22' 31"

105° 17' 53"

F-48-67-B-a

xóm M

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 24"

105° 16' 57"

F-48-67-B-a

xóm Mon

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 00"

105° 17' 49"

F-48-67-B-a

xóm Mua

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 22' 46"

105° 17' 43"

F-48-67-B-a

xóm Toán

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 58"

105° 17' 39"

F-48-67-B-a

xóm Trầu

DC

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 24' 04"

105° 17' 05"

F-48-67-B-a

Trường Cao đẳng Hoá chất

KX

xã Tiên Kiên

H. Lâm Thao

21° 23' 22"

105° 17' 49"

F-48-67-B-a

thôn Đoàn Kết

DC

xã Tứ xã

H. Lâm Thao

21° 16' 36"

105° 17' 56"

F-48-67-B-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Tứ xã

H. Lâm Thao

21° 16' 58"

105° 17' 52"

F-48-67-B-c

thôn Thắng Lợi

DC

xã Tứ xã

H. Lâm Thao

21° 17' 41"

105° 18' 23"

F-48-67-B-c

đền Xa Lộc

KX

xã Tứ xã

H. Lâm Thao

21° 17' 59"

105° 18' 52"

F-48-67-B-c

thôn Phú Cường

DC

xã Vĩnh Lại

H. Lâm Thao

21° 15' 20"

105° 19' 46'

F-48-67-B-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Vĩnh Lại

H. Lâm Thao

21° 15' 16"

105° 20' 18"

F-48-67-B-c

thôn Trịnh Xá

DC

xã Vĩnh Lại

H. Lâm Thao

21° 16' 58"

105° 20' 37"

F-48-67-B-c

thôn Vĩnh Tường

DC

xã Vĩnh Lại

H. Lâm Thao

21° 15' 51"

105° 20' 32"

F-48-67-B-c

thôn An Thọ

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 22' 06"

105° 15' 56"

F-48-67-B-c

thôn Hng Sơn

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 21' 59"

105° 15' 41"

F-48-67-B-c

thôn Hưng Đạo

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 22' 37"

105° 15' 30"

F-48-67-B-a

thôn Phú Thịnh

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 21' 43"

105° 15' 50"

F-48-67-B-c

thôn Sơn Tưng

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 21' 14'

105° 16' 15"

F-48-67-B-c

thôn Trung Thịnh

DC

xã Xuân Huy

H. Lâm Thao

21° 22' 54"

105° 15' 13"

F-48-67-B-a

thôn Hồng Đoàn

DC

Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 21' 58"

105° 16' 22"

F-48-67-B-c

thôn Hùng Tiến

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 15"

105° 16' 46"

F-48-67-B-c

xóm Lũng Đạo

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 21' 41"

105° 16' 46"

F-48-67-B-c

xóm Lũng S

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 03"

105° 16' 48"

F-48-67-B-c

xóm Nghĩa Hưng

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 21' 34"

105° 16' 28"

F-48-67-B-c

xóm Phú Bình

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 21' 56"

105° 16' 10"

F-48-67-B-c

xóm Phú Thượng

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 22"

105° 16' 15"

F-48-67-B-c

xóm Phú Xuân

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 12"

105° 16' 21"

F-48-67-B-c

thôn Vạn Thắng

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 41"

105° 16' 10"

F-48-67-B-a

thôn Vạn Xuân

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 21' 46"

105° 16' 23"

F-48-67-B-c

thôn Vĩnh Long

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 23' 13"

105° 16' 07"

F-48-67-B-a

thôn Vĩnh Thịnh

DC

xã Xuân Lũng

H. Lâm Thao

21° 22' 46"

105° 16' 45"

F-48-67-B-a

xóm Diễn

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 11"

105° 18' 12"

F-48-67-B-a

xóm Hò He

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 24"

105° 17' 37"

F-48-67-B-a

làng Lỗ Trì

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 44"

105° 19' 30"

F-48-67-B-a

làng Móc

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 38"

105° 17' 51"

F-48-67-B-a

làng Phù Lỗ

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 20"

105° 17' 59"

F-48-67-B-a

xóm Trại Cầu

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 45"

105° 18' 37"

F-48-67-B-a

xóm Xuân Hưng

DC

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 22"

105° 19' 14"

F-48-67-B-a

khách sạn Bãi Bằng

KX

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 13"

105° 19' 02"

F-48-67-B-a

Trường Cao đẳng ngh công nghệ Giấy và Cơ điện

KX

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 24' 36"

105° 19' 01"

F-48-67-B-a

Tổng công ty Giấy Việt Nam

KX

TT. Phong Châu

H. Phù Ninh

21° 25' 07"

105° 18' 44"

F-48-67-B-a

khu 1

DC

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 24' 03"

105° 22' 06"

F-48-67-B-a

khu 2

DC

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 24' 19"

105° 21' 59"

F-48-67-B-a

khu 4

DC

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 24' 23"

105° 21' 30"

F-48-67-B-a

khu 6

DC

An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 01"

105° 21' 39"

F-48-67-B-a

khu 7

DC

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 24' 53"

105° 20' 35"

F-48-67-B-a

khu 9

DC

An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 27"

105° 22' 19"

F-48-67-B-a

khu 10

DC

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 14"

105° 21' 29"

F-48-67-B-a

sông Lô

TV

An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 11"

105° 20' 40"

21° 25' 57"

105° 22' 10"

F-48-67-B-a

đường tỉnh 323C

KX

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 24' 45"

105° 22' 05"

21° 24' 26"

105° 20' 58"

F-48-67-B-a

cảng An Đạo

KX

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 03"

105° 20' 45"

F-48-67-B-a

cống Mên

KX

xã An Đạo

H. Phù Ninh

21° 25' 02"

105° 20' 32"

F-48-67-B-a

xóm Bùng

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28'' 10"

105° 17' 16"

F-48-67-B-a

xóm Cầu Dê

DC

xã Bo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28' 30"

105° 17' 46"

F-48-67-B-a

xóm Chiễm

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 27' 57"

105° 17' 36"

F-48-67-B-a

xóm Đồng Cỏ

DC

xã Bo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28' 15"

105° 16' 41"

F-48-67-B-a

xóm Hốp Nác

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21°27' 45"

105° 17' 05"

F-48-67-B-a

xóm Lũng Châu

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 27' 32"

105° 17' 29"

F-48-67-B-a

xóm Thanh Thúy

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 27'42"

105° 18' 00"

F-48-67-B-a

xóm Triệu

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28' 23"

105° 17' 09"

F-48-67-B-a

xóm Tư Phấn

DC

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 27' 57"

105° 18' 11"

F-48-67-B-a

h Dọc Dậm

TV

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 27' 34"

105° 16' 54"

F-48-67-B-a

đường tỉnh 323D

KX

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28' 37"

105° 17' 44"

21° 27' 22"

105° 17' 22"

F-48-67-B-a

cầu Dê

KX

xã Bảo Thanh

H. Phù Ninh

21° 28' 37"

105° 17' 44"

F-48-67-B-a

xóm Đông

DC

xã Bình Bộ

H. Phù Ninh

21° 25' 14"

105° 23' 00"

F-48-67-B-b

xóm Minh Tiến

DC

xã Bình Bộ

H. Phù Ninh

21° 25' 02