Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 03/2014/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Nghệ An

Số hiệu: 03/2014/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 12/02/2014 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 03/2014/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nghệ An;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Vinh

2

Thị xã Cửa Lò

3

Thị xã Thái Hòa

4

Huyện Anh Sơn

5

Huyện Con Cuông

6

Huyện Diễn Châu

7

Huyện Đô Lương

8

Huyện Hưng Nguyên

9

Huyện Kỳ Sơn

10

Huyện Nam Đàn

11

Huyện Nghi Lộc

12

Huyện Nghĩa Đàn

13

Huyện Quế Phong

14

Huyện Quỳ Châu

15

Huyện Quỳ Hợp

16

Huyện Quỳnh Lưu

17

Huyện Tân Kỳ

18

Huyện Thanh Chương

19

Huyện Tương Dương

20

Huyện Yên Thành


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

khối 1

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 42' 03"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 42' 12"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 52"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 53"

105° 42' 02"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 42"

105° 41' 49"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 35"

105° 41' 53"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 38"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 25"

105° 41' 52"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 21"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 26"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 13"

105° 41' 56"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 03"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 41 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

cầu Bến Thủy

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Bến Thủy

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Du

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Trường Đại học Vinh

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 35"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 08"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 25"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 13"

105° 39' 54"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 02"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 6A

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 02"

E-48-32-C-b

khối 6B

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 03"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 39' 15"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 39' 06"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 19"

105° 39' 05"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 38' 55"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 43"

105° 38' 48"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

hồ Cửa Nam

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 00"

105° 39' 39"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Sinh Sắc

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 29"

105° 39' 49"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 38"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 39' 39"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 20"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 15"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 10"

105° 39' 42"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 39' 46"

18° 40' 32"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 00"

105° 39' 38"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 19"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối 19

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 39' 36"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

khối Đại Lợi

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 35"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

sông Kẽ Gai

TV

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 42' 26"

105° 38' 08"

E-48-32-C-b

khối Mỹ Thành

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 12"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

khối Trung Nghĩa

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 37"

105° 39' 33"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Lâm

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 15"

105° 39' 24"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Quang

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Thành

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 46"

105° 39' 35"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Thịnh

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 37"

105° 39' 28"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Xuân

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 23"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Yên

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 53"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối Yên Duệ

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 39' 18"

E-48-32-C-b

khối Yên Giang

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 09"

105° 38' 46"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 42' 29"

105° 40' 09"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 42' 16"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 57"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 47"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 31"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 35"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 24"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

Khối 10

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 18"

105° 40' 33"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 23"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 40' 50"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 31"

105° 41' 01"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 40' 56"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 17"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

đường Hà Huy Tập

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 59"

105° 40' 23"

18° 41' 15"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

đường Mai Hắc Đế

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Tân Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 20"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 35"

E-48-32-C-b

đường Xô Viết Nghệ

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 25"

18° 43' 13"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

khối Yên Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 32"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

khối Yên Sơn

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 41"

105° 41' 03"

E-48-32-C-b

khối Yên Toàn

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 53"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 17"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 49"

105° 40' 24"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 28"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 58"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 41' 05"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

đường Lê Mao

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 51"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Chợ Vinh

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 45"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

khối 18

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 44"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối 19

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 44"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 20

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối 22

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 47"

105° 40' 49"

E-48-32-C-b

khối 23

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 40' 59"

E-48-32-C-b

khối 24

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

khối Bình Yên

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 41' 04"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Lê Lợi

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Liên Cơ

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

khối Quang Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 55"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 48"

105° 40' 32"

E-48-32-C-b

khối Tân Yên

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 54"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối Trường Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 34"

105° 41' 02"

E-48-32-C-b

khối Vinh Quang

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối Vinh Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối Yên Phúc A

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 06"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

khối Đông Lâm

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 24"

105° 42' 14"

E-48-32-C-b

khối Đông Thọ

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Hợp

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 08"

105° 41' 35"

E-48-32-C-b

khối Tân Lâm

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 42' 00"

E-48-32-C-b

khối Tân Lộc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 41' 42"

E-48-32-C-b

khối Tân Nam

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 13"

105° 42' 08"

E-48-32-C-b

khối Tân Phúc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 42"

105° 41' 52"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 50"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối Trung Định

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 42' 02"

E-48-32-C-b

khối Trung Đô

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 02"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Trung Đông

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 11"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối Trung Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 07"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

khối Trung Yên

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 00"

105° 41' 39"

E-48-32-C-b

khối Văn Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối Văn Trung

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 42' 04"

E-48-32-C-b

khối Xuân Bắc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 57"

105° 41' 54"

E-48-32-C-b

khối Xuân Đông

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 05"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối Xuân Nam

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 42' 07"

E-48-32-C-b

khối Xuân Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 53"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối Xuân Trung

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối An Vinh

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 41' 18"

E-48-32-C-b

khối Hưng Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 06"

105° 40' 53"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Minh Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

khối Quang Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

khối Tân Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 41' 03"

E-48-32-C-b

khối Trường Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 52"

105° 41' 01"

E-48-32-C-b

khối Vinh Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 09"

105° 41' 11"

E-48-32-C-b

khối Yên Bình

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 52"

105° 41' 10"

E-48-32-C-b

khối Yên Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 50"

105° 41' 20"

E-48-32-C-b

khối Yên Vinh

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 12"

105° 41' 18"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 42"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 54"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 40' 16"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 05"

105° 40' 17"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 40' 11"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 51"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 47"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 43"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 39' 41"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 39' 44"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 14"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 03"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 08"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

đường Lê Lợi

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

đường Lê Mao

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 51"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

khối Tân Phong

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Quang

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Thành 1

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 19"

105° 40' 47"

E-48-32-C-b

khối Tân Thành 2

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 40' 43"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 24"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối Tân Vinh

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 40' 37"

E-48-32-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa 1

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa 2

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 08"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối Trung Mỹ

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 27"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 26"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 05"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 50"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 52"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 12"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 16"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 46"

105° 39' 59"

E-48-32-C-b

đường Mai Hắc Đế

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Ga Vinh

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 19"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 10"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 40' 22"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 35"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 29"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 39' 46"

18° 40' 32"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Quang Trung

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 03"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 46"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 05"

105° 41' 16"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 17"

105° 41' 23"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 18"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 25"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 38"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 41' 12"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 06"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 12"

105° 41' 36"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 19"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 12"

105° 41' 51"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

đập Ba Ra

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 38"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

đường Lê Duẩn

KX

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Du

KX

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Núi Quyết

SV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 51"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 21"

105° 41' 07"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 41' 13"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 41' 13"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 41' 47"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 41"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 43"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 12"

105° 41' 41"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 41' 49"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 41' 48"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 41' 23"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

Hồ Goong

TV

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

đường Lê Duẩn

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

đường Trường Thi

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 58"

105° 41' 15"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Cộng Hòa

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 36"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Đào

TV

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29 35"

E-48-32-C-a

khối 1

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 27"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 01"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

đường Phạm Hồng Thái

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 52"

105° 40' 03"

18° 36' 53"

105° 36' 13"

E-48-32-C-b

khối Phúc Lộc

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

khối Phúc Tân

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 54"

E-48-32-C-b

khối Phúc Vinh

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

khối Quang Tiến

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 49"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối Quang Trung

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

khối Tân Hòa

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 34"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

khối Tân Phượng

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 17"

105° 40' 41"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Mỹ

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 39' 28"

E-48-32-C-b

khối Yên Cư

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 01"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối Yên Giang

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 40' 02"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 38' 39"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 38' 39"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 38' 51"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 38' 48"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 41"

105° 38' 57"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 36"

105° 39' 16"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 38' 22"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

Sông Đào

TV

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

xóm Đông Vinh

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 46"

105° 39' 16"

E-48-32-C-b

xóm Mai Lộc

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 37"

105° 38' 35"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hậu

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 41"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 32"

105° 38' 44"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Long

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 21"

105° 38' 51"

E-48-32-C-b

xóm Trung Mỹ

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 38' 55"

E-48-32-C-b

xóm Trung Thành

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 02"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm Trung Thuận

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 56"

105° 39' 04"

E-48-32-C-b

xóm Trung Tiến

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 39' 10"

E-48-32-C-b

xóm Vinh Xuân

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 42"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm Yên Bình

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 00"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

xóm Yên Khang

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 39' 36"

E-48-32-C-b

xóm Yên Vinh

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 14"

105° 39' 20"

E-48-32-C-b

xóm Yên Xá

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 36"

105° 39' 25"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Hòa Lam

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 45' 32"

E-48-32-D-a

xóm Khánh Hậu

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

xóm Phong Đăng

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 51"

105° 43' 57"

E-48-32-C-b

xóm Phong Hảo

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 44' 31"

E-48-32-C-b

xóm Phong Phú

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 43' 33"

E-48-32-C-b

xóm Phong Quang

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 44' 06"

E-48-32-C-b

xóm Phong Yên

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 50"

105° 44' 41"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

xóm Thuận 1

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 25"

105° 45' 01"

E-48-32-D-a

xóm Thuận 2

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 45' 18"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 535

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Đức Thịnh

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 43' 01"

E-48-32-C-b

xóm Đức Thọ

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 10"

105° 42' 49"

E-48-32-C-b

xóm Đức Vinh

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 25"

105° 42' 45"

E-48-32-C-b

xóm Hòa Tiến

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 42' 21"

E-48-32-C-b

xóm Mẫu Đơn

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 41' 54"

E-48-32-C-b

xóm Mậu Lâm

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 42' 08"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hạ

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 42' 37"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Thượng

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 20"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Trung

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 42' 19"

E-48-32-C-b

xóm Ngũ Lộc

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 51"

105° 41' 51"

E-48-32-C-b

xóm Ngũ Phúc

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 40"

105° 42' 00"

E-48-32-C-b

Viện Quân Y 4

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 42' 23"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hùng

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 18"

105° 42' 01"

E-48-32-C-b

xóm Kim Bình

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 26"

105° 41' 24"

E-48-32-C-b

xóm Kim Chi

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 13"

105° 40' 37"

E-48-32-C-b

xóm Kim Đông

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 49"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

xóm Kim Hòa

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 20"

105° 41' 12"

E-48-32-A-d

xóm Kim Hợp

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 01"

105° 41' 12"

E-48-32-A-d

xóm Kim Khánh

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 03"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

xóm Kim Liên

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 04"

105° 40' 42"

E-48-32-A-d

xóm Kim Mỹ

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 43' 52"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

xóm Kim Nghĩa

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 12"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

xóm Kim Phúc

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 55"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

xóm Kim Sơn

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 31"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm Kim Tân

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 58"

105° 40' 58"

E-48-32-A-d

xóm Kim Trung

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 50"

105° 40' 51"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-32-C-b

xóm Trung Tâm

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 40"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Hương Tín

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 03"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh

KX

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 42' 23"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Bình 13

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 42' 12"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Bình 14

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 17"

105° 42' 03"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Đồng

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Đức

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 58"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hoa

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 44"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hương

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 41' 47"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Mỹ

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 47"

105° 41' 44"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Thịnh

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 48"

105° 42' 26"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Tín

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 18"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Trang

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 08"

105° 42' 28"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 32"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 21"

105° 39' 33"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 06"

105° 39' 35"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 07"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 35"

105° 39' 07"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 19"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 31"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 34"

105° 38' 52"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 49"

105° 38' 45"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 44' 00"

105° 38' 40"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 23"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 01"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

xóm 13A

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 11"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

xóm 13B

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 03"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

xóm 14

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 20"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 32"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

kênh 17

TV

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 45' 34"

105° 37' 10"

18° 42' 27"

105° 38' 07"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Thăng Long

KX

xã Nghi Kim

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 36"

105° 38' 45"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 19"

105° 38' 49"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 02"

105° 39' 01"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 15"

105° 39' 09"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 23"

105° 39' 21"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 38"

105° 39' 21"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 52"

105° 39' 07"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 05"

105° 39' 06"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 34"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 56"

105° 39' 30"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 30"

105° 39' 20"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 41"

105° 39' 18"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 39"

105° 39' 03"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 30"

105° 38' 47"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 37"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 46"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

xóm 18A

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 52"

105° 39' 34"

E-48-32-C-b

xóm 18B

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 44"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

xóm 18C

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 59"

105° 39' 41"

E-48-32-C-b

đường Thăng Long

KX

xã Nghi Liên

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d,

E-48-32-C-b

Cảng Hàng không Vinh

KX

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 02"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 48"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 01"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 11"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 24"

105° 40' 45"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 40' 43"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 49"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 36"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 44"

105° 40' 47"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 37"

105° 41' 12"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 31"

105° 41' 02"

E-48-32-C-b

xóm 13

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 40' 51"

E-48-32-C-b

xóm 14

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 22"

105° 40' 29"

E-48-32-C-b

xóm 16

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 07"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 09"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

xóm 18

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 54"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

xóm 19

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 59"

105° 40' 50"

E-48-32-C-b

xóm 20

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 09"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm 21

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

xóm 22

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 24"

105° 41' 24"

E-48-32-C-b

xóm 23

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 07"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

xóm 24

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 46"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 25"

18° 43' 13"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d,

E-48-32-B-c

đường tỉnh 542

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

cảng cá Cửa Hội

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 38"

105° 45' 05"

E-48-32-B-c

khối Hải Bình

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 37"

105° 44' 23"

E-48-32-A-d

khối Hải Giang 1

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 59"

105° 45' 02"

E-48-32-B-c

khối Hải Giang 2

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 46"

105° 44' 51"

E-48-32-A-d

khối Hải Lam

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 51"

105° 44' 40"

E-48-32-A-d

khối Hải Tân

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 38"

105° 44' 03"

E-48-32-A-d

khối Hải Thanh

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 39"

105° 44' 34"

E-48-32-A-d

khối Hải Triều

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 37"

105° 44' 13"

E-48-32-A-d

khối Hải Trung

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 49"

105° 44' 23"

E-48-32-A-d

Cửa Hội

TV

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-B-c

Sông Lam

TV

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-A-d

khối Tân Lộc

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 11"

105° 44' 07"

E-48-32-A-d

khối Tân Nho

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 04"

105° 44' 01"

E-48-32-A-d

khối Tân Quang

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 22"

105° 44' 09"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 535

KX

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d,

E-48-32-B-c

khối Bắc Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 57"

105° 43' 43"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

khối Đông Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 54

105° 44' 07"

E-48-32-A-d

khối Hải Bằng 1

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 02"

105° 44' 37"

E-48-32-A-d

khối Hải Bằng 2

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 20"

105° 44' 42"

E-48-32-A-d

khối Liên Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 34"

105° 43' 59"

E-48-32-A-d

khối Phúc Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 15"

105° 44' 15"

E-48-32-A-d

khối Tân Diện

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 12"

105° 43' 59"

E-48-32-A-d

khối Tân Phúc

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 21"

105° 44' 00"

E-48-32-A-d

khối Tây Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 46"

105° 43' 41"

E-48-32-A-d

khối Tây Nam

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 30"

105° 43' 54"

E-48-32-A-d

khối Trung Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 57"

105° 43' 55"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 48' 02"

105° 42' 59"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 47"

105° 43' 06"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 52"

105° 43' 27"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 30"

105° 43' 19"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 20"

105° 43' 20"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 09"

105° 43' 33"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 50"

105° 43' 42"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 41"

105° 43' 52"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 29"

105° 43' 39"

E-48-32-A-d

khối 10

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 03"

105° 42' 55"

E-48-32-A-d

khối 11

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 04"

105° 42' 26"

E-48-32-A-d

khối 12

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 31"

105° 42' 34"

E-48-32-A-d

khối 13

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 22"

105° 42' 22"

E-48-32-A-d

khối 14

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 34"

105° 42' 14"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

Hòn Ngư

TV

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 48' 04"

105° 46' 27"

E-48-32-B-c

đường Nguyễn Sinh Cung

KX

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b,

E-48-31-B-d,

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 09"

105° 42' 19"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 32"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 40"

105° 42' 08"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 38"

105° 42' 04"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 35"

105° 42' 00"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 34"

105° 41' 55"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 28"

105° 41' 46"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49’ 38"

105° 41' 37"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 36"

105° 41' 24"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c,

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b,

E-48-31-D

cảng Cửa Lò

KX

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 47"

105° 42' 21"

E-48-32-A-d

Núi Gươm

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 37"

105° 41' 29"

E-48-32-A-d

Núi Hang

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 08"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

núi Lô Sơn

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 25"

105° 42' 05"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c,

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b,

E-48-31-D

khối Bắc Hải

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 29"

105° 42' 45"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

khối Cát Liều

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 57"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối Đại Thống

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 11"

105° 42' 06"

E-48-32-A-d

khối Đông Hải

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 53"

105° 42' 17"

E-48-32-A-d

khối Đông Khánh

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 49"

105° 42' 52"

E-48-32-A-d

khối Đông Quyền

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 10"

105° 42' 11"

E-48-32-A-d

khối Hiếu Hạp

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 09"

105° 42' 48"

E-48-32-A-d

khối Hòa Đình

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 58"

105° 42' 12"

E-48-32-A-d

khối Nam Phượng

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 03"

105° 41' 55"

E-48-32-A-d

khối Tây Khánh

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 50"

105° 42' 28"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 40"

105° 42' 37"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 34"

105° 42' 33"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 19"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 30"

105° 42' 32"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 11"

105° 42' 27"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 26"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 20"

105° 42' 50"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 07"

105° 42' 36"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 31"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối 10

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 14"

105° 42' 48"

E-48-32-A-d

sông Cửa Lò

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

Cồn Khơi

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 50' 40"

105° 45' 55"

E-48-32-B-c

núi Lan Châu

SV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 16"

105° 43' 11"

E-48-32-A-d

Cồn Lộng

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 59"

105° 43' 29"

E-48-32-A-d

đường Nguyễn Xý

KX

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 13"

105° 43' 03"

18° 50' 22"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 41"

105° 43' 02"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 59"

105° 42' 49"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 02"

105° 42' 49"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 57"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 48"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 41"

105° 42' 36"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

núi Lan Châu

SV

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 16"

105° 43' 11"

E-48-32-A-d

đường Nam Cấm

KX

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 13"

105° 43' 03"

18° 50' 22"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

quốc lộ 15

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tâm 1

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 27' 13"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tâm 2

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 23"

105° 26' 40"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tiến

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 29"

105° 26' 18"

E-48-19-B-d

Cầu Hiếu

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 25"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Kim Tân

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 31"

105° 25' 43"

E-48-19-B-d

khối Liên Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 41"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

ga Nghĩa Đàn

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 21"

105° 26' 19"

E-48-19-B-d

khối Quyết Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 48"

105° 25' 41"

E-48-19-B-d

Hồ Sen

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 36"

105° 25' 52"

E-48-19-B-d

khối Tân Liên

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 44"

105° 25' 57"

E-48-19-B-d

khối Tân Phú

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 17"

105° 26' 17"

E-48-19-B-d

khối Tân Sơn

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 35"

105° 26' 03"

E-48-19-B-d

khối Tân Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 02"

105° 25' 48"

E-48-19-B-d

khối Tân Thành

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 22"

105° 26' 02"

E-48-19-B-d

khối Tân Tiến

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 19"

105° 25' 39"

E-48-19-B-d

Khe Tọ

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 20"

105° 26' 05"

19° 19' 56"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

Núi Tọ

SV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 13"

105° 26' 12"

E-48-19-B-d

Núi Vẹt

SV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 35"

105° 27' 06"

E-48-19-B-d

khối 1

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 47"

105° 26' 42"

E-48-19-B-d

khối 2

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 32"

105° 26' 42"

E-48-19-B-d

khối 3

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 59"

105° 26' 08"

E-48-19-B-d

khối 4

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

khối 5

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 51"

105° 25' 31"

E-48-19-B-d

khối 6

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

khối 7

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 13"

105° 26' 22"

E-48-19-B-d

khối 8

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 19' 05"

105° 26' 37"

E-48-19-B-d

khối 9

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 57"

105° 26' 23"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

Hòn Cái

SV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 17"

105° 27' 02"

E-48-19-B-d

Núi Giồng

SV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 17' 54"

105° 26' 11"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

hồ Khe Bưởi

TV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 27' 07"

E-48-19-B-d

khối Tân Long

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 19' 08"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

quốc lộ 15

KX

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 1

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 11"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 2

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 19"

105° 25' 33"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 3

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 12"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

khối Cồn Vang

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 13"

105° 24' 07"

E-48-19-B-d

Suối Dền

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 22' 56"

105° 24' 11"

19° 20' 19"

105° 25' 04"

E-48-19-B-d

Khối Đóng

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 55"

105° 24' 36"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

núi Hòn Bàn

SV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 39"

105° 25' 59"

E-48-19-B-d

Núi Lẹn

SV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 32"

105° 25' 36"

E-48-19-B-d

khe Mè Mẹ

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 03"

105° 24' 57"

19° 20' 17"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Nam Cường

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 50"

105° 25' 20"

E-48-19-B-d

khối Nghĩa Sơn

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 41"

105° 24' 57"

E-48-19-B-d

đò Phà Lở

KX

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 15"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

Khe Tọ

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 20"

105° 26' 05"

19° 19' 56"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

khối 250

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 46"

105° 25' 03"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 545

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

hồ Cao Trai

TV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 57"

105° 24' 02"

E-48-19-B-d

khối Dốc Cao

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 26"

105° 23' 55"

E-48-19-B-d

Cầu Hiếu

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 25"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Lam Sơn

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 59"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

khối Lê Lợi

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 20' 13"

105° 24' 03"

E-48-19-B-d

khối Liên Hương

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 52"

105° 24' 19"

E-48-19-B-d

Núi Nậy

SV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 24"

105° 23' 28"

E-48-19-B-d

đò Phà Lở

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 20' 15"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

khối Quang Phú

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 34"

105° 25' 18"

E-48-19-B-d

khối Quang Thịnh

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 48"

105° 25' 17"

E-48-19-B-d

khối Quang Trung

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 40"

105° 24' 51"

E-48-19-B-d

khối Tây Hồ 1

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 22"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Tây Hồ 2

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 26"

105° 24' 56"

E-48-19-B-d

khối Thí Nghiệm

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 28"

105° 24' 34"

E-48-19-B-d

khối Trung Nghĩa

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 03"

105° 24' 02"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

Khe Cái

TV

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 34"

105° 29' 33"

19° 14' 29"

105° 27' 44"

E-48-19-B-d

xóm Đông Du 1

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 13"

105° 29' 19"

E-48-19-B-d

xóm Đông Du 2

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 50"

105° 29' 20"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hà

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 27' 43"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hải

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 50"

105° 28' 29"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hồng

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 43"

105° 28' 39"

E-48-19-B-d

xóm Đông Mỹ

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 25"

105° 28' 21"

E-48-19-B-d

xóm Đông Phú

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 25"

105° 29' 39"

E-48-19-B-d

xóm Đông Quang

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 25' 48"

E-48-19-B-d

xóm Đông Sơn

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 28"

105° 27' 42"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thắng

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 39"

105° 26' 48"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thành

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 39"

105° 27' 09"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thịnh

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 36"

105° 29' 01"

E-48-19-B-d

xóm Đông Tiến

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 44"

105° 28' 34"

E-48-19-B-d

xóm Đông Xuân

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 14"

105° 28' 40"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-d

cầu Làng Mẹ

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 43"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

Khe Son

TV

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 13' 37"

105° 31' 20"

19° 15' 34"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

xóm 1

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 43"

105° 26' 06"

E-48-19-B-d

xóm 2

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 26' 22"

E-48-19-B-d

xóm 3

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 56"

105° 25' 52"

E-48-19-B-d

xóm 4

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 25' 07"

E-48-19-B-d

xóm 5

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 25"

105° 25' 19"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hòa

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 10"

105° 25' 44"

E-48-19-B-d

Núi Giang

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 55"

105° 26' 30"

E-48-19-B-d

Núi Giồng

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 54"

105° 26' 11"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Hòn Hương

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 14' 49"

105° 25' 43"

E-48-19-D-b

Hòn Láo

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 26' 49"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

xóm Bệnh Viện

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 27' 15"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hưng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 24"

105° 27' 17"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-d

hồ Khe Bưởi

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 27' 07"

E-48-19-B-d

hồ Khe Vĩnh

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 01"

105° 27' 14"

E-48-19-B-d

Hòn Láo

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 26' 49"

E-48-19-B-d

xóm Long Hạ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 03"

105° 27' 35"

E-48-19-B-d

xóm Long Thượng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 48"

105° 27' 41"

E-48-19-B-d

Núi Ngang

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 27"

105° 27' 03"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Dũng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 35"

105° 27' 32"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Thắng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 27' 47"

E-48-19-B-d

Núi Ôi

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 10"

105° 27' 24"

E-48-19-B-d

núi Ông Quí

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 29' 52"

E-48-19-B-d

xóm Thịnh Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 52"

105° 28' 10"

E-48-19-B-d

xóm Tiên Lộ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 51"

105° 28' 49"

E-48-19-B-d

xóm Tiên Phúc

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 41"

105° 28' 33"

E-48-19-B-d

Hồ Trúm

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 53"

105° 27' 41"

E-48-19-B-d

xóm Trung Đình

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 43"

105° 27' 52"

E-48-19-B-d

xóm Trung Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 26"

105° 28' 37"

E-48-19-B-d

xóm Xuân Thọ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 02"

105° 27' 59"

E-48-19-B-d

xóm Yên Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 55"

105° 28' 41"

E-48-19-B-d

xóm Yên Thọ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 00"

105° 27' 52"

E-48-19-B-d

xóm 1

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 06"

105° 30' 36"

E-48-20-A-c

xóm 2

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 22"

105° 30' 33"

E-48-20-A-c

xóm 3

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 29' 57'

E-48-20-A-c

xóm 4

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 28"

105° 30' 01"

E-48-19-B-d

xóm 5A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 05"

105° 30' 37"

E-48-20-A-c

xóm 5B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 00"

105° 29' 51"

E-48-19-B-d

xóm 6

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 30' 07"

E-48-19-B-d

xóm 7A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 51"

105° 29' 23"

E-48-19-B-d

xóm 7B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 29' 32"

E-48-19-B-d

xóm 8

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 18"

105° 29' 00"

E-48-19-B-d

xóm 9

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 32"

105° 28' 08"

E-48-19-B-d

xóm 10

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 23"

105° 29' 30"

E-48-19-B-d

xóm 11

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 11"

105° 29' 37"

E-48-19-B-d

xóm 12

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 49"

105° 30' 18"

E-48-20-A-c

xóm 13

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 18"

105° 30' 17"

E-48-20-A-c

xóm 14

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 30' 32"

E-48-20-A-c

xóm 15A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 12"

105° 31' 06"

E-48-20-A-c

xóm 15B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 45"

105° 30' 56"

E-48-20-A-c

xóm 16

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 44"

105° 29' 38"

E-48-19-B-d

xóm 20

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 07"

105° 30' 15"

E-48-19-B-d

xóm 21

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 42"

105° 28' 19"

E-48-19-B-d

hồ 32

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 42"

105° 29' 49"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d,

E-48-20-A-c,

E-48- 20-C-a

núi Ba Động

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 22"

105° 29' 49"

E-48-19-B-d

Đập Bồng

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 34"

105° 30' 31"

E-48-20-A-c

núi Chóp Đỉnh

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 29"

105° 32' 01"

E-48-20-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

núi K/7

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 32"

105° 31' 44"

E-48-20-A-c

đập Khe Dứa

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 57"

105° 30' 57"

E-48-20-A-c

đập Khe Lằng

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 14' 50"

105° 31' 06"

E-48-20-C-a

hồ Khe Lau 1

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 37"

105° 29' 32"

E-48-19-B-d

hồ Khe Thung

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 00"

105° 30' 57"

E-48-20-A-c

cầu Làng Mẹ

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 43"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

Núi Lọ

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 29' 52"

E-48-19-B-d

ga Nghĩa Thuận

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 29' 15"

E-48-19-B-d

Khe Son

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 13' 37"

105° 31' 20"

19° 15' 34"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d,

E-48-20-A-c,

E-48-20-C-a

xóm 1

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 27"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 2

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 15"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 3

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 04"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 4

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 10"

105° 22' 54"

E-48-19-B-d

xóm 5

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 33"

105° 23' 02"

E-48-19-B-d

xóm 6

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 57"

105° 23' 35"

E-48-19-B-d

xóm 7

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 08"

105° 23' 14"

E-48-19-B-d

xóm 8

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 17' 52"

105° 22' 52"

E-48-19-B-d

xóm 9

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

xóm 10

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 24' 56"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

xóm An Ninh

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 24' 37"

E-48-19-B-d

xóm Chế Biến 1

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

xóm Chế Biến 2

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 00"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

Núi Dần

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 23' 31"

E-48-19-B-d

Núi Én

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 24' 00"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Hồ Mý

TV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 24' 06"

E-48-19-B-d

Núi Nậy

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 24"

105° 23' 28"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 545

KX

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

hồ 26/3

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 17"

105° 21' 09"

E-48-19-B-c

xóm An Ninh

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 24' 37"

E-48-19-B-d

Núi Én

SV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 24' 00"

E-48-19-B-d

Hồ Gián

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 09"

105° 23' 29"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hiếu Thành

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 33"

105° 25' 11"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Bắc

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 00"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Công

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 54"

105° 21' 14"

E-48-19-B-c

xóm Hưng Lợi

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 24' 24"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Nam

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 23"

105° 24' 17"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Phú

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 25' 01"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Tân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 44"

105° 24' 50"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Tây

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 08"

105° 24' 19"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Thành

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 19"

105° 21' 00"

E-48-19-B-c

xóm Hưng Thịnh

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 35"

105° 24' 26"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Xuân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 24' 28"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Xuân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 24' 28"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Hưng

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 34"

105° 24' 18"

E-48-19-B-d

xóm Phú An

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 24' 45"

E-48-19-B-d

xóm Phú Cường

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 21"

105° 21' 15"

E-48-19-B-c

xóm Phú Mỹ

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 22"

105° 23' 27"

E-48-19-B-d

xóm Phú Tân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 32"

105° 24' 39"

E-48-19-B-d

xóm Phú Thuận

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 58"

105° 23' 14"

E-48-19-B-d

hồ Thống Nhất

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 54"

105° 21' 44"

E-48-19-B-c

xóm Thống Nhất

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 25"

105° 22' 00"

E-48-19-B-c

khối 1A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 12"

105° 04' 29"

E-48-31-A

khối 1B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 07"

105° 04' 37"

E-48-31-A

khối 2

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 04' 30"

E-48-31-A

khối 3

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 44"

105° 04' 47"

E-48-31-A

khối 4A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 05"

105° 04' 46"

E-48-31-A

khối 4B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 55"

105° 05' 07"

E-48-31-A

khối 5

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 41"

105° 05' 04"

E-48-31-A

khối 6A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 53"

105° 05' 28"

E-48-31-A

khối 6B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 52"

105° 05' 42"

E-48-31-A

khối 7

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 20"

105° 05' 36"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

xóm 1

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 36"

105° 04' 26"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 02"

105° 04' 16"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 04' 03"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 01"

105° 03' 48"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 25"

105° 03' 45"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 25"

105° 03' 26"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 28"

105° 04' 06"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 31"

105° 03' 40"

E-48-19-C

xóm 9

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 48"

105° 02' 52"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 42"

105° 02' 36"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 21"

105° 02' 32"

E-48-19-C

xóm 12

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 03"

105° 02' 28"

E-48-19-C

xóm 13

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 49"

105° 02' 01"

E-48-19-C

xóm 14

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 09"

105° 02' 02"

E-48-19-C

xóm 15

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 32"

105° 02' 05"

E-48-19-C

xóm 16

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 48"

105° 01' 26"

E-48-19-C

đồi 28

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 55"

105° 00' 53"

E-48-19-C

núi Bù Thành

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 46"

104° 59' 55"

E-48-19-C

Núi Con

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 50"

105° 02' 04"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Lòa

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 14"

105° 06' 00"

19° 03' 05"

105° 03' 02"

E-48-19-C

Suối Nhạp

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 37"

105° 00' 34"

19° 03' 51"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Núi Thân

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

105° 03' 10"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

quốc lộ 7

KX

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1/5

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 32"

104° 58' 38"

E-48-18-D

Núi Bậm

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 57"

104° 59' 18"

E-48-18-D

thôn Cẩm Hòa

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 26"

104° 59' 40"

E-48-18-D

thôn Cẩm Lợi

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 59"

104° 58' 50"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Cẩm Thắng

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 02"

104° 58' 24"

E-48-18-D

đập Cây Choại

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 36"

104° 57' 58"

E-48-18-D

núi Cây Vang

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 59"

105° 00' 56"

E-48-19-C

thôn Hạ Du

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 14"

104° 58' 17"

E-48-18-D

thôn Hội Lâm

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 42"

104° 58' 43"

E-48-18-D

thôn Kẻ May

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 07"

104° 59' 17"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Lam

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Mói Môn

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 42"

105° 00' 24"

E-48-19-C

thôn Nhân Tài

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 21"

104° 58' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Nhân Tiến

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 10"

104° 58' 50"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Tân Lâm

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 15"

104° 58' 33"

E-48-18-D

thôn Tân Tiến

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 21"

104° 58' 00"

E-48-18-D

Suối Tùm

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 41"

104° 58' 21"

18° 59' 56"

104° 59' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 22"

105° 09' 14"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 22"

105° 09' 54"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 23"

105° 10' 27"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 49"

105° 11' 31"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 30"

105° 10' 35"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 47"

105° 09' 49"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 35"

105° 11' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 52"

105° 11' 34"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 20"

105° 12' 17"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 52"

105° 08' 49"

E-48-31-A

đồi 81

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 48"

105° 11' 02"

E-48-31-A

đồi 103

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 09"

105° 09' 59"

E-48-31-A

đồi Cây Quéo

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 12"

105° 08' 23"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Núi Sim

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 35"

105° 09' 16"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 09"

104° 56' 01"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 35"

104° 56' 34"

E-48-18-D

thôn 3

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 24"

104° 57' 12"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 26"

104° 57' 35"

E-48-18-D

thôn 5

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

104° 57' 56"

E-48-18-D

thôn 6

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 18"

104° 57' 31"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 7

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 28"

104° 58' 36"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 46"

104° 56' 11"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 40"

104° 57' 19"

E-48-18-D

thôn 323

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

104° 56' 14"

E-48-18-D

thôn 3/2

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 40"

104° 56' 19"

E-48-18-D

thôn 19/5

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 13"

104° 56' 55"

E-48-18-D

thôn Cây Chanh

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 16"

104° 57' 16"

E-48-18-D

Sông Con

TV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

thôn Hòa Tiến

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 47"

104° 57' 11"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

núi Lèn Quán

SV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 26"

104° 56' 04"

E-48-18-D

Núi Vung

SV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 19"

104° 57' 24"

E-48-18-D

thôn 1

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 02' 59"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 03' 22"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 55"

105° 03' 17"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 49"

105° 03' 30"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 04"

105° 03' 46"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 50"

105° 03' 56"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 42"

105° 04' 06"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 23"

105° 03' 54"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 26"

105° 04' 31"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 37"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 09"

105° 04' 18"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 27"

105° 04' 44"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 11"

105° 04' 50"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 24"

105° 04' 54"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 12"

105° 05' 18"

E-48-31-A

thôn 16

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 57"

105° 05' 18"

E-48-31-A

thôn 17

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 45"

105° 05' 47"

E-48-31-A

hồ 32

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 03' 46"

E-48-31-A

núi Bù Cây Trung

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 07' 19"

E-48-31-A

đập Chò Xà

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 42"

105° 04' 37"

E-48-31-A

núi Đá Bạc

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 51"

105° 06' 55"

E-48-31-A

Suối Dài

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 57"

105° 06' 33"

18° 57' 46"

105° 05' 41"

E-48-31-A

núi Khe Táy

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 56"

105° 06' 31"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Nậy

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 06"

105° 05' 10"

18° 59' 55"

105° 04' 14"

E-48-31-A

thôn Trung Tâm

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 15"

105° 04' 03"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 02' 51"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 14"

105° 02' 52"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 38"

105° 02' 27"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 54"

105° 02' 11"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 24"

105° 01' 58"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 02' 06"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

105° 02' 16"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 00"

105° 02' 24"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 50"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 02' 33"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 42"

105° 01' 52"

E-48-31-A

Khe Cạn

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 19"

105° 01' 04"

18° 56' 45"

105° 02' 48"

E-48-31-A

lèn Kim Nhan

SV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 30"

105° 03' 13"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Suối Sừng

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 29"

105° 03' 01"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 03' 43"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 03' 57"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 35"

105° 04' 20"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 48"

105° 04' 18"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 02"

105° 04' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 10"

105° 04' 20"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 25"

105° 04' 08"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 28"

105° 02' 25"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52”

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Sừng

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

núi Trèo Vòng

SV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 41"

105° 01' 10"

E-48-31-A

đập Vĩnh Kim

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 03' 01"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 21"

104° 59' 43"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 53"

104° 59' 41"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 3

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 52"

105° 00' 08"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 41"

105° 00' 03"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 02"

105° 00' 14"

E-48-19-C

thôn 6

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 56"

105° 00' 35"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 06"

105° 01' 00"

E-48-19-C

thôn 8

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 02"

105° 01' 14"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 04"

105° 01' 33"

E-48-19-C

núi Cây Vang

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 59"

105° 00' 56"

E-48-19-C

Núi Con

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 50"

105° 02' 04"

E-48-19-C

Sông Lam

TV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D,

E-48-31-A

núi Làng Điền

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 23"

105° 02' 16"

E-48-19-C

Núi Thân

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

105° 03' 10"

E-48-19-C

thôn 1

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 59"

105° 08' 33"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 09"

105° 08' 48"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 26"

105° 08' 43"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 28"

105° 09' 08"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 09' 07"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 18"

105° 09' 24"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 08"

105° 09' 42"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 10' 12"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 15"

105° 08' 35"

E-48-31-A

đập Chò Quan

TV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 18"

105° 08' 59"

E-48-31-A

Núi Chuông

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 08' 16"

E-48-31-A

núi Đa Dương

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 09' 11"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

cầu Tri Lễ

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 09' 27"

E-48-31-A

Núi Truông

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 32"

105° 09' 46"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 23"

105° 09' 31"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 58"

105° 10' 05"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 49"

105° 10' 32"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 11' 36"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 47"

105° 11' 07"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 39"

105° 11' 33"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 55"

105° 12' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 48"

105° 12' 28"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 30"

105° 12' 24"

E-48-31-A

hồ Đồng Quan

TV

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 22"

105° 11' 30"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

cầu Tri Lễ

KX

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 09' 27"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 52"

105° 11' 25"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 11' 59"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 23"

105° 12' 34"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 12' 59"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 43"

105° 13' 14"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 40"

105° 13' 22"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 13' 31"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 13' 55"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 14' 04"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 52"

105° 13' 28"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 25"

105° 13' 57"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 15"

105° 14' 00"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 26"

105° 14' 35"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 41"

105° 14' 39"

E-48-31-A

núi Đồng Cao

SV

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 48"

105° 12' 42"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 58"

105° 06' 49"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 45"

105° 07' 00"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 40"

105° 07' 11"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 06' 55"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 07' 03"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 43"

105° 07' 05"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 59"

105° 07' 20"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 02"

105° 07' 43"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 07' 52"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 48"

105° 07' 47"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 50"

105° 08' 16"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Long Sơn

H, Anh Sơn

18° 53' 00"

105° 08' 11"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 12"

105° 08' 02"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 37"

105° 06' 35"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 23"

105° 07' 16"

E-48-31-A

hồ Ba Gươi

TV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 18"

105° 06' 58"

E-48-31-A

đồi Bàu Đung

SV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 42"

105° 07' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Sen

SV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 06' 23"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 49"

105° 05' 54"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 44"

105° 06' 03"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 50"

105° 06' 19"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 05"

105° 06' 30"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 07"

105° 06' 19"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 12"

105° 06' 16"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 06' 07"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 33"

105° 06' 12"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 05' 50"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 11"

105° 05' 45"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 23"

105° 05' 59"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 34"

105° 05' 54"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 34"

105° 04' 56"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 54"

105° 05' 12"

E-48-31-A

thôn 16

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 56"

105° 05' 32"

E-48-31-A

thôn Bãi Đá

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 18"

105° 04' 15"

E-48-31-A

thôn Bãi Lim

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 44"

105° 02' 46"

E-48-31-A

hồ Cao Cang

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 01"

105° 05' 07"

E-48-31-A

bản Cao Vều 1

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 01"

105° 00' 33"

E-48-31-A

thôn Cao Vều 2

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 27"

105° 00' 39"

E-48-31-A

bản Cao Vều 3

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 20"

105° 01' 39"

E-48-31-A

bản Cao Vều 4

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 00"

105° 02' 03"

E-48-31-A

thôn Cồn Đèn

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 20"

105° 05' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Sen

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 06' 23"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

Nông trường Chè Kim Long

KX

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 55"

105° 06' 02"

E-48-31-A

lèn Kim Nhan

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 30"

105° 03' 13"

E-48-31-A

thôn Kim Tiến

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 00"

105° 05' 33"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

Đập Môn

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 36"

105° 04' 17"

E-48-31-A

thôn Trà Lân

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 08"

105° 04' 28"

E-48-31-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Vều

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 50' 25"

104° 57' 50"

18° 50' 37"

105° 00' 03"

E-48-30-B,

E-48-30-D

suối Vực Bù

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 00"

105° 03' 48"

18° 51' 33"

105° 02' 35"

E-48-31-A

Suối Yên

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 17"

104° 55' 17"

18° 54' 28"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 59"

104° 54' 13"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 56"

104° 54' 35"

E-48-18-D

thôn 3

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 48"

104° 55' 28"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 44"

104° 55' 56"

E-48-18-D

thôn 5

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 32"

104° 56' 08"

E-48-18-D

thôn 6

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 30"

104° 56' 22"

E-48-18-D

thôn 7

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 31"

104° 56' 33"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 41"

104° 56' 52"

E-48-18-D

thôn 9

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 32"

104° 56' 56"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn 1

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 52"

105° 12' 56"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 17"

105° 14' 18"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 11"

105° 14' 00"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 13' 09"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 13' 54"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 12' 58"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 13' 46"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 25"

105° 13' 39"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 30"

105° 13' 30"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 16"

105° 14' 01"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 13' 46"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 50"

105° 13' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Đợi

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 59"

105° 12' 04"

E-48-31-A

Núi Hội

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 33"

105° 14' 35"

E-48-31-A

hồ Khe Chung

TV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 31"

105° 13' 10"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

núi Tào Diên

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 11' 50"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 40"

105° 05' 38"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 05' 37"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 26"

105° 05' 23"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 32"

105° 05' 13"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 44"

105° 05' 20"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 54"

105° 05' 31"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 44"

105° 05' 07"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

xóm 1

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 00' 36"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 00' 36"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 27"

104° 59' 12"

E-48-18-D

xóm 4

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 28"

104° 59' 37"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 54"

104° 59' 02"

E-48-18-D

xóm 6

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 45"

104° 59' 40"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 13"

104° 59' 06"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 37"

104° 59' 19"

E-48-18-D

đồi 2B

SV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 55"

105° 00' 53"

E-48-19-C

núi Bù Thành

SV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 46"

104° 59' 55"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Nhạp

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 37"

105° 00' 34"

19° 03' 51"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Suối Xan

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

xóm 1

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 18"

105° 02' 22"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 26"

105° 02' 04"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 58"

105° 02' 11"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 43"

105° 02' 15"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 26"

105° 02' 06"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 14"

105° 02' 14"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 14"

105° 02' 33"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 35"

105° 02' 33"

E-48-19-C

xóm 9

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 06"

105° 01' 57"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 46"

105° 01' 19"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 03"

105° 00' 31"

E-48-19-C

núi Bù Chăn

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 28"

105° 01' 20"

E-48-19-C

núi Con Gà

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 06"

105° 01' 05"

E-48-19-C

núi Hang Trâu

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 56"

105° 03' 06"

E-48-19-C

núi Pa Lồ

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 51"

105° 02' 43"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

thôn 1

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 37"

105° 00' 06"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 51"

105° 00' 24"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 32"

105° 00' 55"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 46"

105° 01' 09"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 23"

105° 01' 01"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 10"

105° 01' 22"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-30-B,

E-48-30-D,

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 28"

105° 02' 14"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 54"

105° 01' 54"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 57"

105° 01' 45"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 05"

105° 01' 38"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 13"

105° 01' 32"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 26"

105° 01' 21"

E-48-31-A

bản Già Hóp

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

104° 59' 56"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Lam

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

bản Ô Ô

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

104° 59' 04"

E-48-31-A

suối Ô Ô

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 12"

104° 59' 38"

18° 56' 02"

105° 00' 16"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Sừng

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

105° 07' 15"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 12"

105° 07' 00"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 20"

105° 06' 39"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 07' 21"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 33"

105° 07' 42"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 47"

105° 07' 31"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 16"

105° 07' 52"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 09"

105° 08' 23"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 08' 38"

E-48-31-A

núi 150

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 02"

105° 08' 24"

E-48-31-A

núi Châm Phù

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 07' 19"

E-48-31-A

núi Đá Bàn

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 35"

105° 07 48"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

khối 1

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 02' 53"

104° 52' 58"

E-48-18-D

khối 2

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 05"

104° 53' 08"

E-48-18-D

khối 3

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 10"

104° 52' 50"

E-48-18-D

khối 4

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 12"

104° 52' 15"

E-48-18-D

khối 5

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 05"

104° 52' 38"

E-48-18-D

khối 6

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 07"

104° 52' 31"

E-48-18-D

khối 7

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 01"

104° 52' 33"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

khối 8

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 03"

104° 52' 25"

E-48-18-D

khối 9

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 02' 46"

104° 53' 05"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

quốc lộ 48C

KX

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-D

núi Can Nập

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 33"

104° 59' 06"

E-48-18-D

núi Cha Hàng

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 14"

104° 56' 50"

E-48-18-D

khe Cha Lan

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 16' 46"

104° 57' 06"

19° 13' 55"

104° 54' 31"

E-48-18-D

Khe Chọi

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 22"

104° 57' 15"

19° 11' 32"

104° 51' 14"

E-48-18-D

Khe Chon

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 55"

104° 54' 31"

19° 14' 42"

104° 40' 03"

E-48-18-D

Nặm Cồ

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 18' 36"

104° 58' 30"

19° 17' 44"

104° 57' 28"

E-48-18-B

Núi Cồng

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 16"

104° 55' 53"

E-48-18-D

Núi Cúm

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 36"

104° 59' 29"

E-48-18-D

Khe Cùng

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 32"

104° 51' 04"

19° 07' 42"

104° 47' 25"

E-48-18-D

Bản Đình

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 06"

104° 54' 37"

E-48-18-D

khe Khổ Khế

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 21' 00"

104° 58' 57"

19° 18' 36"

104° 58' 30"

E-48-18-B

Bản Mét

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 07"

104° 54' 14"

E-48-18-D

Khe Mét

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 18' 27"

104° 55' 00"

19° 13' 55"

104° 54' 31"

E-48-18-D,

E-48-18-B

Núi Muông

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 34"

104° 51' 32"

E-48-18-D

bản Nà Cọ

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 17"

104° 55' 29"

E-48-18-D

Khe Nẩy

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 17' 44"

104° 57' 28"

19° 17' 44"

104° 57' 28"

E-48-18-B

bản Piềng Tông

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 12"

104° 53' 32"

E-48-18-D

núi Pù Chè

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 33"

104° 57' 39"

E-48-18-D

núi Pù Cườm

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 15"

104° 58' 53"

E-48-18-D

bản Pù Lản

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 32"

104° 56' 04"

E-48-18-D

Bản Quăn

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 49"

104° 52' 41"

E-48-18-D

Khe Quăn

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19º 14' 32"

104° 57' 31"

19° 14' 56"

104° 56' 56"

E-48-18-D

Bản Quẹ

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 18"

104° 52' 00"

E-48-18-D

Núi Quẹ

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 11"

104° 56' 43"

E-48-18-D

Bản Tông

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 08"

104° 53' 33"

E-48-18-D

bản Trung Poọng

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 06"

104° 55' 34"

E-48-18-D

Bản Xiềng

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 09"

104° 55' 05"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 2/9

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 14"

104° 55' 13"

E-48-18-D

núi Ba Hoàng

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 04' 05"

104° 53' 58"

E-48-18-D

núi Cây kéo

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 41"

104° 54' 23"

E-48-18-D

núi Cua Giao

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 01' 53"

104° 52' 28"

E-48-18-D

Khe Diêm

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 20"

19° 02' 28"

104° 55' 31"

E-48-18-D

thôn Khe Rạn

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 17"

104° 53' 12"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn Lam Bồng

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 36"

104° 53' 50"

E-48-18-D

thôn Lam Trà

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 38"

104° 53' 04"

E-48-18-D

thôn Liên Tân

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 37"

104° 53' 21"

E-48-18-D

khe Ông Thọ

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 21"

104°53' 07"

19° 02' 42"

E-48-18-D

thôn Tân Dân

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 37"

104° 53' 35"

E-48-18-D

thôn Tân Hòa

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 04' 10"

104° 51' 23"

E-48-18-D

thôn Tân Lập

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 46"

104° 52' 07"

E-48-18-D

thôn Tân Trà

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 45"

104° 52' 49"

E-48-18-D

thôn Thanh Đào

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 49"

104° 52' 01"

E-48-18-D

thôn Thành Nam

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 42"

104° 52' 34"

E-48-18-D

thôn Vĩnh Hoàn

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 18"

104° 54' 49"

E-48-18-D

bản Bạch Sơn

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 09' 50"

104° 47' 03"

E-48-18-D

suối Bạch Sơn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 44"

104° 46' 28"

19° 09' 19"

104° 46' 43"

E-48-18-D

Bản Cai

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 08' 50"

104° 48' 21"

E-48-18-D

Bản Cam

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 21"

104° 48' 27"

E-48-18-D

núi Căn Hin

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 29"

104° 50' 20"

E-48-18-D

Bản Cống

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 07' 54"

104° 47' 37"

E-48-18-D

Suối Cùng

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 11' 32"

104° 51' 04"

19° 07' 42"

104° 47' 25"

E-48-18-D

núi Kha Côn

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 12' 28"

104° 47' 43"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

bản Liên Hồng

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 06' 32"

104° 47' 30"

E-48-18-D

Khe Nguồn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 09' 53"

104° 46' 11"

19° 09' 19"

104° 46' 43"

E-48-18-D

núi Ô Ô

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 11' 31"

104° 46' 30"

E-48-18-D

núi Pha Pun

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 12' 25"

104° 48' 44"

E-48-18-D

Khe Phèn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 10"

104° 58' 31"

19° 05' 54"

104° 47' 48"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

núi Pù Coạc

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 08' 44"

104° 47' 03"

E-48-18-D

Khe Quạ

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 07' 07"

104° 48' 32"

19° 06' 47"

104° 48' 30"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 2/9

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 07' 52"

104° 46' 34"

E-48-18-D

bản Bãi Gạo

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 07' 32"

104° 47' 22"

E-48-18-D

Bản Bủng

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 06"

104° 46' 19"

E-48-18-D

Núi Can

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 01' 59"

104° 46' 11"

E-48-18-D

Suối Chai

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 38' 29"

105° 05' 16"

19° 38' 24"

105° 01' 11"

E-48-7-C

Suối Chang

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 31"

104° 40' 31"

18° 58' 40"

104° 42' 48"

E-48-30-A

Núi Chát

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 54' 32"

104° 38' 18"

E-48-30-A

bản Châu Định

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 52"

104° 47' 41"

E-48-18-D

bản Châu Sơn

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 24"

104° 46' 56"

E-48-18-D

Dốc Chò

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 48"

104° 45' 50"

E-48-18-D

Suối Choang

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 04' 58"

104° 45' 06"

19° 06' 26"

104° 47' 21"

E-48-18-D

Suối Choàng

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 40"

104° 42' 48"

19° 02' 35"

104° 43' 40"

E-48-18-C

núi Đen Đin

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 56' 31"

104° 33' 18"

E-48-30-A

Bản Diềm

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 00"

104° 45' 11"

E-48-18-D

suối Đón Cán

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 03"

104° 32' 55"

18° 59' 39"

104° 35' 49"

E-48-30-A

núi Đôn Cẳn

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 56"

104° 33' 29"

E-48-30-A

Núi Hiêng

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 58"

104° 46' 55"

E-48-18-D

Núi Hoi

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 30"

104° 45' 54"

E-48-18-D

núi Huổi Ngoa

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 53' 46"

104° 38' 08"

E-48-30-A

bản Khe Bu

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 31"

104° 43' 48"

E-48-18-C

thôn Khe Choăng

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 39"

104° 46' 58"

E-48-18-D

cầu Khe Lội

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 31"

104° 47' 37"

E-48-18-D

bản Khe Nà

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 45"

104° 44' 00"

E-48-18-C

Sông Lam

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

Suối Mặt

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 45"

104° 39' 34"

19° 00' 42"

104° 38' 57"

E-48-18-C

Suối Mộc

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 54' 21"

104° 45' 53"

18° 57' 46"

104° 41' 33"

E-48-30-A

Suối Na

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 02"

104° 34' 39"

18° 56' 28"

104° 37' 45"

E-48-30-A

suối Nam Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 00' 42"

104° 38' 57"

19° 02' 35"

104° 43' 40"

E-48-18-C

Suối Ngoa

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 51' 53"

104° 39' 20"

18° 57' 38"

104° 40' 25"

E-48-30-A

Núi Nhông

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 41"

104° 37' 00"

E-48-30-A

Suối Nóng

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 43"

104° 47' 32"

18° 59' 57"

104° 45' 23"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Noong

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 57"

104° 45' 23"

19° 01' 07"

104° 44' 13"

E-48-18-D

Khe Pắt

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 22"

104° 45' 02"

18° 58' 40"

104° 42' 48"

E-48-30-A

núi Pha Phá

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 45"

104° 47' 02"

E-48-18-D

núi Phu Nòng

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 44"

104° 45' 54"

E-48-30-A

Suối Phương

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 56' 25"

104° 34' 16"

18° 57' 38"

104° 40' 26"

E-48-30-A

Nậm Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 20"

104° 31' 54"

19° 00' 42"

104° 38' 57"

E-48-30-A

Suối Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 56"

104° 36' 45"

18° 57' 31"

104° 40' 31"

E-48-30-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-30-A

núi Xam Hòi

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 04"

104° 34' 28"

E-48-30-A

núi Xam Nga

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 27"

104° 39' 59"

E-48-18-C

núi Xanh Liêm

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 01' 37"

104° 33' 47"

E-48-18-C

Bản Xát

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 28"

104° 45' 43"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn Bãi Ổi

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 28"

104° 50' 13"

E-48-18-D

thôn Bãi Văn

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 29"

104° 49' 40"

E-48-18-D

Núi Can

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 01' 59"

104° 46' 11"

E-48-18-D

núi Cây Chanh

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 18"

104° 50' 15"

E-48-18-D

Khe Chai

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 52"

104° 47' 41"

19° 04' 06"

104° 49' 49"

E-48-18-D

thôn Chằn Nắn

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 55"

104° 48' 40"

E-48-18-D

Núi Đuôn

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 49' 18"

E-48-18-D

cầu Khe Lội

KX

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 31"

104° 47' 37"

E-48-18-D

xóm Khe Lội

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 21"

104° 50' 53"

E-48-18-D

xóm Khe Rún

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 50"

104° 50' 50"

E-48-18-D

thôn Khe Tát

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 31"

104° 51' 08"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn Lam Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 59"

104° 49' 17"

E-48-18-D

thôn Liên Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 11"

104° 49' 36"

E-48-18-D

Đồi Mê

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 31"

104° 51' 01"

E-48-18-D

thôn Nam Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 04"

104° 49' 39"

E-48-18-D

xóm Pai Căm

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 17"

104° 47' 58"

E-48-18-D

núi Pha Phá

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 45"

104° 47' 02"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

thôn Quyết Tiến

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 05"

104° 50' 46"

E-48-18-D

thôn Sơn Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 50"

104° 49' 19"

E-48-18-D

Suối Tai

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 57"

104° 46' 55"

19° 04' 59"

104° 48' 47"

E-48-18-D

xóm Thung Cong

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 31"

104° 50' 42"

E-48-18-D

thôn Thủy Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 51"

104° 50' 24"

E-48-18-D

thôn Tiến Thành

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 49"

104° 51' 30"

E-48-18-D

thôn Tổng Chai

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 38"

104° 49' 23"

E-48-18-D

thôn Trung Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 10"

104° 49' 31"

E-48-18-D

núi Bù Lìu

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 25"

104° 52' 03"

E-48-18-D

núi Căn Hin

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 29"

104° 50' 20"

E-48-18-D

núi Cây Chanh

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 18"

104° 50' 15"

E-48-18-D

núi Cha Hàng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 14"

104° 56' 50"

E-48-18-D

núi Chà Hia

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 51"

104° 52' 40"

E-48-18-D

khe Chù Hụ

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 05' 54"

104° 49' 39"

19° 06' 53"

104° 49' 11"

E-48-18-D

khe Co Chanh

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 10"

104° 50' 39"

19° 06' 37"

104° 50' 28"

E-48-18-D

bản Hồng Điện

DC

xã Đôn Phuc

H. Con Cuông

19° 08' 25"

104° 52' 09"

E-48-18-D

bản Hồng Thắng

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 08"

104° 51' 46"

E-48-18-D

thôn Hợp Thành

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 05' 59"

104° 52' 20"

E-48-18-D

Khe Phèn

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 10"

104° 58' 31"

19° 05' 54"

104° 47' 48"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

Bản Phục

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 50"

104° 51' 20"

E-48-18-D

núi Pù Cà

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 18"

104° 48' 35"

E-48-18-D

núi Pù Cỏ

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 34"

104° 49' 36"

E-48-18-D

núi Pù Cồng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 16"

104° 55' 53"

E-48-18-D

núi Pù Đuồn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 49' 18"

E-48-18-D

núi Pù Hòm

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 09' 18"

104° 51' 31"

E-48-18-D

núi Pù Làn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 09' 01"

104° 54' 29"

E-48-18-D

núi Pù Loòng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 07' 44"

104° 49' 54"

E-48-18-D

núi Pù Tàn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 08"

104° 53' 22"

E-48-18-D

bản Tổng Tiến

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 55"

104° 49' 35"

E-48-18-D

bản Tổng Tờ

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 58"

104° 49' 13"

E-48-18-D

núi Xăn Cang

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 12' 08"

104° 59' 07"

E-48-18-D

Bản Xiềng

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 07' 14"

104° 51' 45"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-C,

E-48-18-D

Bản Boong

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 37"

104° 45' 31"

E-48-18-D

Dốc Chò

KX

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 48"

104° 45' 50"

E-48-18-D

bản Chôm Lôm

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 35"

104° 44' 38"

E-48-18-C

khe Chôm Lôm

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 57"

104° 46' 06"

19° 08' 29"

104° 44' 52"

E-48-18-C,

E-48-18-D

Khe Đá

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 57"

104° 34' 49"

19° 05' 35"

104° 38' 26"

E-48-18-C

suối Đồng Đầm

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 49"

104° 45' 19"

19° 08' 09"

104° 43' 35"

E-48-18-C,

E-48-18-D

bản Đồng Tiến

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 20"

104° 43' 06"

E-48-18-C

bản Huồi Mác

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 58"

104° 44' 19"

E-48-18-C

bản Khe Thơi

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 01"

104° 44' 37"

E-48-18-C

Khe Khố

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 28"

104° 38' 45"

19° 05' 42"

104° 41' 29"

E-48-18-C

núi Kim Gia

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 10' 01"

104° 43' 04"

E-48-18-C

Sông Lam

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-C,

E-48-18-D

núi Mu Nấu

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 32"

104° 41' 48"

E-48-18-C

Núi Nhoọng

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 05' 23"

104° 42' 40"

E-48-18-C

núi Ô Ô

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 31"

104° 46' 30"

E-48-18-D

núi Pa Cu

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 09' 31"

104° 43' 47"

E-48-18-C

bản Piềng Khử

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 08"

104° 44' 40"

E-48-18-C

bản Piềng Pục

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 06"

104° 44' 03"

E-48-18-C

núi Pù Coạc

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 44"

104° 47' 03"

E-48-18-D

núi Xam Nga

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 27"

104° 39' 59"

E-48-18-C

núi Xo Le

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 22"

104° 43' 22"

E-48-18-C

bản Yên Hòa

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 22"

104° 45' 53"

E-48-18-D

núi Bù Ông

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 59' 34"

104° 54' 41"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Cá

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 50"

104° 50' 07"

18° 58' 33"

104° 53' 09"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Lâm trường Con Cuông

KX

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 56' 30"

104° 48' 44"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Hồng Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 27"

104° 54' 47"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Hua Nà

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 35"

104° 55' 26"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Kim Đa

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 40"

104° 54' 30"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Liên Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 50"

104° 54' 29"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Lục Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 55"

104° 52' 44"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Mét

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 40"

104° 54' 59"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Mọi

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 29"

104° 51' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Mọi

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 56' 58"

104° 46' 21"

18° 57' 41"

104° 48' 57"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Mọi

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

19° 12' 06"

104° 41' 12"

19° 12' 17"

104° 39' 58"

E-48-18-C

núi Phu Luông

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 48"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Phu Nòng

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 44"

104° 45' 54"

E-48-30-A

Suối Sú

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 37"

104° 52' 23"

18° 58' 04"

104° 54' 01"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Kênh Tả

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 38"

104° 53' 25"

18° 58' 15"

104° 54' 46"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Hợp

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 48"

104° 54' 39"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Trung Thành

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 44"

104° 54' 02"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Xằng

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 52"

104° 52' 35"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Xộc

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 59' 25"

104° 48' 31"

18° 58' 49"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Yên Hòa

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 46"

104° 53' 45"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Yên Thành

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 44"

104° 53' 35"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Bỏi

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 07' 40"

104° 57' 05"

19° 04' 47"

104° 56' 13"

E-48-18-D

Khe Cang

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 08' 48"

104° 54' 32"

19° 07' 14"

104° 54' 19"

E-48-18-D

Khe Chan

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

bản Chòm Bỏi

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 10"

104° 53' 22"

E-48-18-D

bản Chòm Muộng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 43"

104° 53' 29"

E-48-18-D

suối Chuông Luông

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 37"

104° 55' 19"

19° 04' 47"

104° 56' 12"

E-48-18-D

núi Đồng Mẻ

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 03' 55"

104° 55' 41"

E-48-18-D

bản Kẻ Mẻ

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 41"

104° 56' 31"

E-48-18-D

bản Kẻ Nóc

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 28"

104° 53' 47"

E-48-18-D

bản Kẻ Sùng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 55"

104° 55' 01"

E-48-18-D

bản Kẻ Trằng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 54"

104° 55' 33"

E-48-18-D

Khe Khướng

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 09' 02"

104° 54' 37"

19° 07' 46"

104° 56' 08"

E-48-18-D

Núi Làn

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 09' 01"

104° 54' 29"

E-48-18-D

bản Nà Đười

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 32"

104° 53' 49"

E-48-18-D

núi Pù Ôm

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 07' 20"

104° 57' 04"

E-48-18-D

Suối Sán

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 55' 07"

19° 05' 16"

104° 54' 14"

E-48-18-D

thôn Thống Nhất

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 47'

104° 53' 11"

E-48-18-D

bản Bắc Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 48"

104° 57' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Bê

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 51"

104° 40' 08"

18° 53' 20"

104° 45' 22"

E-48-30-A

Suối Bê

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 49' 47"

104° 43' 04"

18° 52' 00"

104° 46' 58"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Bòn

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 58"

104° 56' 21"

18° 55' 52"

104° 57' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Búng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 21"

104° 54' 09"

18° 52' 29"

104° 50' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Ca

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 10"

104° 48' 14"

18° 51' 33"

104° 49' 47"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Cang

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 20"

104° 55' 51"

18° 52' 59"

104° 52' 27"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Cò Phạt

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 53' 07"

104° 52' 25"

E-48-30-B,

E-48-30-6

Khe Còng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 28"

104° 48' 12"

18° 52' 07"

104° 48' 29"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Còng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 34"

104° 47' 20"

18° 50' 28"

104° 48' 12"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Cửa Rào

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 53"

104° 57' 12"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Giăng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 52' 29"

104°50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Khăng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 05"

104° 42' 56"

18° 52' 29"

104° 50' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Khe Búng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 52' 24"

104° 50' 13"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Khe Ló

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 14"

104° 55' 23"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Làng Cẳng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 10"

104° 55' 49"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Làng Yên

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 24"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Màng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 22"

104° 49' 34"

18° 53' 01"

104° 51' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Mọi

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 00"

104° 46' 29"

18° 56' 41"

104° 57' 06"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Nam Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 06"

104° 57' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Nghẹn

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 48' 10"

104° 44' 15"

18° 51' 49"

104° 48' 03"

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Pù Loóng

SV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 48"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Hòa

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 05"

104° 58' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 12"

104° 56' 59"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Hòa

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 23"

104° 58' 01"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Sơn 1

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 34"

104° 56' 40"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Sơn 2

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 48"

104° 56' 49"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Xiềng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 54"

104° 55' 55"

E-48-30-B,

E-48-30-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

16° 28' 51"

106° 54' 56"

30-B+DE-48-30-A

Suối Yên

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 38"

104° 56' 15"

18° 54' 28"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Bá Hạ

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 10' 48"

105° 01' 00"

E-48-19-C

núi Bù Chằn

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 05' 48"

104° 59' 06"

E-48-19-C

Khe Chan

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

núi Cheo Heo

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 09' 30"

105° 01' 36"

E-48-19-C

Suối Đông

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 44"

105° 01' 26"

19° 03' 50"

104° 58' 38"

E-48-18-D

bản Đồng Tâm

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 03' 51"

104° 58' 56"

E-48-18-D

bản Đồng Thắng

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 08"

104° 58' 52"

E-48-18-D

Suối Gia

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 11' 18"

104° 59' 07"

19° 03' 27"

104° 58' 38"

E-48-18-D

bản Kẻ Da

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 06' 49"

104° 58' 50"

E-48-18-D

bản Kẻ Tắt

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 41"

104° 59' 40"

E-48-18-D

bản Kẻ Trai

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 25"

104° 57' 27"

E-48-18-D

bản Kẻ Tre

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 05' 56"

104° 57' 14"

E-48-18-D

bản Khe Đóng

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 51"

104° 59' 24"

E-48-18-D

Khe Mui

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 06' 40"

104° 56' 13"

19° 05' 29"

104° 58' 03"

E-48-18-D

núi Pù Ôm

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 07' 20"

104° 57' 04"

E-48-18-D

bản Thạch Sơn

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 03"

104° 59' 17"

E-48-18-D

bản Thạch Tiến

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 43"

104° 59' 42"

E-48-18-D

bản Thanh Bình

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 15"

104° 58' 04"

E-48-18-D

bản Tổng Xan

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 34"

104° 58' 29"

E-48-18-D

xóm Xăm Mới

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 03"

104° 57' 26"

E-48-18-D

núi Xăn Cang

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 12' 08"

104° 59' 07"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn Bản Nưa

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 58"

104° 53' 01"

E-48-18-D

thôn Bản Pha

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 58"

104° 53' 54"

E-48-18-D

thôn Bản Tờ

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 09"

E-48-18-D

thôn Bản Trung Chính

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 50"

104° 49' 58"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Bản Trung Hương

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 29"

104° 50' 23"

E-48-18-D

núi Bù Càn

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 15"

104° 51' 24"

E-48-18-D

Khe Cù

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 50"

104° 50' 04"

19° 00' 40"

104° 51' 00"

30-D

E-48-18-D

Khe Diêm

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 20"

19° 02' 28"

104° 55' 31"

E-48-18-D

Suối Khai

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 41' 14"

105° 10' 28"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

thôn Khe Tín

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 03"

104° 51' 08"

E-48-18-D

khe Nà An

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 12"

104° 50' 37"

19° 00' 56"

104° 53' 21"

E-48-18-D

núi Nà Mười

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 40"

104° 53' 49"

E-48-18-D

núi Pha Tấu

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 46"

104° 52' 22"

E-48-18-D

núi Quan Hựu

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 26"

104° 56' 04"

E-48-18-D

bản Tân Hương

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 49"

104° 53' 08"

E-48-18-D

thôn Trung Thành

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 53"

104° 50' 47"

E-48-18-D

thôn Trung Yên

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 16"

104° 51' 24"

E-48-18-D

núi Tung Tăn

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 03"

104° 52' 54"

E-48-18-D

Suối Xộc

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 25"

104° 48' 31"

18° 58' 49"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

quốc lộ 1

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

khối 1

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 24"

105° 35' 56"

E-48-32-A-a

khối 2

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 15"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

khối 3

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 58"

105° 35' 54"

E-48-32-A-a

khối 4

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 41"

105° 36' 00"

E-48-32-A-a

khối 5

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 26"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

khối 6

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 15"

105° 35' 52"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

cầu Diễn Thành

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 27"

105° 35' 46"

E-48-32-A-a

quốc lộ 1

KX

xã Diễn An

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 47"

105° 35' 44"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 13"

105° 35' 56"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 25"

105° 35' 52"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 09"

105° 36' 08"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 00"

105° 36' 14"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 08"

105° 36' 19"

E-48-32-A-a

xóm 12

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 58"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 13

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 34"

105° 36' 01"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 17"

105° 36' 23"

E-48-32-A-a

đền An Dương Vương

KX

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 54' 20"

105° 36' 11"

E-48-32-A-a

Rú Lịn

SV

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 46"

105° 36' 16"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm Bắc Chiến Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 48"

105° 36' 23"

E-48-20-C-c

xóm Chiến Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 50"

105° 36' 18"

E-48-20-C-c

xóm Hải Bắc

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 53"

105° 35' 56"

E-48-20-C-c

xóm Hải Đông

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 36"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

xóm Hải Nam

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 30"

105° 36' 09"

E-48-20-C-c

xóm Hải Trung

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 38"

105° 35' 58"

E-48-20-C-c

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 35"

105° 36' 18"

E-48-20-C-c

xóm Quyết Thành

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 43"

105° 36' 12"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 39"

105° 32' 24"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 49"

105° 32' 28"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 59"

105° 32' 38"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 11"

105° 32' 32"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 02"

105° 32' 19"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 05"

105° 32' 10"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 04"

105° 32' 02"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

núi Lèn Hai Vai

SV

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 36"

105° 31' 50"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 45"

105° 33' 55"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 43"

105° 33' 18"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 45"

105° 33' 03"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 28"

105° 33' 13"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 08"

105° 33' 14"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 21"

105° 33' 28"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 59"

105° 33' 39"

E-48-32-A-a

xóm 2A

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 58' 14"

105° 33' 55"

E-48-32-A-a

xóm 2B

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 58' 14"

105° 33' 44"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

kênh N201

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 19"

105° 35' 29"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 08"

105° 35' 24"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 06"

105° 35' 08"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 01"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 52"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 42"

105° 34' 59"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 36"

105° 34' 52"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 26"

105° 34' 48"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 18"

105° 34' 41"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 09"

105° 34' 38"

E-48-20-C-c

xóm 12

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 28"

105° 35' 13"

E-48-20-C-c

xóm 14

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 33"

105° 33' 31"

E-48-20-C-c

xóm 15

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 00"

105° 34' 32"

E-48-20-C-c

xóm 16

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 22"

105° 34' 12"

E-48-20-C-c

quốc lộ 48

KX

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-c

xóm Cao Minh

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 36"

105° 35' 16"

E-48-20-C-c

đập Cây Xôi

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 39"

105° 34' 26"

E-48-20-C-c

núi Hòn Đầng

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 42"

105° 34' 01"

E-48-20-C-c

núi Hòn Trò

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 13"

105° 33' 31"

E-48-20-C-c

núi Hòn Voi

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 18' 12"

105° 37' 52"

E-48-20-A-d

cầu Khe Cát

KX

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 05' 46"

105° 34' 34"

E-48-20-C-c

kênh N13

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 30"

105° 34' 08"

19° 05' 35"

105° 35' 43"

E-48-20-C-c

kênh N201

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

Núi Sợi

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 17"

105° 33' 42"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Chi

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 34' 55"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 14"

105° 33' 04"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 24"

105° 33' 07"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 33"

105° 33' 00"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 52"

105° 33' 03"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 01' 03"

105° 32' 16"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 34"

105° 32' 24"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-20-C-c

xóm Diễn Phúc

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 17"

105° 32' 34"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Trung

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 15"

105° 32' 24"

E-48-20-C-c

Sông Sở

TV

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 01' 55"

105° 32' 22"

19° 00' 11"

105° 33' 01"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 37"

105° 37' 40"

E-48-20-C-d

xóm 2

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 41"

105° 37' 34"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 10"

105° 37' 22"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 02"

105° 37' 34"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 45"

105° 37' 29"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 33"

105° 37' 22"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 51"

105° 37' 13"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 42"

105° 37' 13"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 54"

105° 37' 05"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 43"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c

sông Nhà Lê

TV

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-c

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 59"

105° 33' 51"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 59"

105° 34' 01"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 40"

105° 34' 02"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 31"

105° 34' 04"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 18"

105° 34' 09"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 09"

105° 34' 12"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 21"

105° 34' 18"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 35"

105° 34' 15"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 48"

105° 34' 47"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 49"

105° 34' 59"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 40"

105° 34' 55"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 38"

105° 35' 02"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 32"

105° 34' 57"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 10"

105° 34' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 08"

105° 34' 40"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 06' 14"

105° 38' 37"

E-48-20-C-d

xóm 2

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 51"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 38' 25"

E-48-20-C-d

xóm 4

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 57"

105° 38' 19"

E-48-20-C-d

xóm 5

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 51"

105° 38' 09"

E-48-20-C-d

xóm 6

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 45"

105° 37' 49"

E-48-20-C-d

xóm 7

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 32"

105° 37' 19"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 27"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 33"

105° 37' 40"

E-48-20-C-d

xóm 10

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 25"

105° 37' 45"

E-48-20-C-d

xóm 11

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 17"

105° 37' 44"

E-48-20-C-d

xóm 12

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 09"

105° 37' 45"

E-48-20-C-d

xóm 13

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 00"

105° 38' 00"

E-48-20-C-d

xóm 14

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 58"

105° 37' 51"

E-48-20-C-d

xóm 15

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 44"

105° 37' 25"

E-48-20-C-c

xóm 16

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 03"

105° 37' 01"

E-48-20-C-c

xóm 17

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 52"

105° 37' 02"

E-48-20-C-c

xóm 18

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 52"

105° 36' 50"

E-48-20-C-c

núi Hòn Thè

SV

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 06' 19"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

sông Nhà Lê

TV

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-c

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-c

xóm Ái Quốc

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 03' 11"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

Khối Bắc

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 03' 07"

105° 34' 51"

E-48-20-C-c

xóm Bắc Hồng

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 03' 30"

105° 35' 09"

E-48-20-C-c

Chợ Dàn

KX

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 47"

105° 34' 48"

E-48-20-C-c

xóm Hoa Thành

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 36"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

xóm Hồng Thịnh

DC

xã Diễn Hông

H. Diễn Châu

19° 02' 18"

105° 35' 09"

E-48-20-C-c

Cầu Lồi

KX

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 03' 31"

105°34' 48"

E-48-20-C-c

kênh N201

TV

xã Diễn Hông

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

Khối Nam

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 38"

105° 34' 53"

E-48-20-C-c

xóm Trung Hồng

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 55"

105° 34' 59"

E-48-20-C-c

xóm Trung Thành

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 53"

105° 35' 09"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Đình

DC

xã Diễn Hồng

H. Diễn Châu

19° 02' 26"

105° 35' 06"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 05' 21"

105° 39' 11"

E-48-20-C-d

xóm 2

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 05' 08"

105° 38' 56"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 05' 14"

105° 38' 34"

E-48-20-C-d

xóm 4

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 51"

105° 38' 42"

E-48-20-C-d

xóm 5

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 58"

105° 38' 18"

E-48-20-C-d

xóm 6A

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 46"

105° 38' 11"

E-48-20-C-d

xóm 6B

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 30"

105° 38' 25"

E-48-20-C-d

xóm 7

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 18"

105° 38' 16"

E-48-20-C-d

xóm 8

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 19"

105° 37' 50"

E-48-20-C-d

xóm 9

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 04' 10"

105° 37' 46"

E-48-20-C-d

xóm 10

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 03' 59"

105° 37' 40"

E-48-20-C-d

xóm 11

DC

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 05' 27"

105° 38' 28"

E-48-20-C-d

sông Nhà Lê

TV

xã Diễn Hùng

H. Diễn Châu

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-d

xóm Bắc Liên

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 34"

105° 36' 45"

E-48-20-C-c

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

xóm Đại Thành

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 02' 11"

105° 37' 04"

E-48-20-C-c

xóm Hoàng Châu

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 47"

105° 37' 07"

E-48-20-C-c

xóm Kim Liên

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 24"

105° 36' 39"

E-48-20-C-c

cửa Lạch Vạn

TV

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-32-A-a

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c,

E-48-32-A-a

xóm Nam Liên

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 14"

105° 36' 31"

E-48-20-C-c

xóm Phú Thành

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 02' 06"

105° 37' 09"

E-48-20-C-c

xóm Thái Thịnh

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 26"

105° 36' 50"

E-48-20-C-c

xóm Thịnh Thành

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 02' 17"

105° 36' 57"

E-48-20-C-c

xóm Tiền Tiến

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 20"

105° 36' 47"

E-48-20-C-c

xóm Tiền Tiến 1

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 14"

105° 36' 52"

E-48-20-C-c

xóm Tiền Tiến 2

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 06"

105° 36' 42"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Châu

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 35"

105° 37' 01"

E-48-20-C-c

xóm Yên Thịnh

DC

xã Diễn Kim

H. Diễn Châu

19° 01' 19"

105° 37' 00"

E-48-20-C-c

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-20-C-c

Cầu Bùng

KX

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 34"

105° 35' 10"

E-48-20-C-c

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

thôn Cầu Bùng

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 41"

105° 35' 12"

E-48-20-C-c

thôn Đông Kỷ A

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 01' 22"

105° 35' 15"

E-48-20-C-c

thôn Đông Kỷ B

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 01' 11"

105° 35' 13"

E-48-20-C-c

thôn Đông Trai

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 56"

105° 34' 47"

E-48-20-C-c

thôn Hưng Tân

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 01' 30"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

thôn Mỹ Lý

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 32"

105° 34' 40"

E-48-20-C-c

Chợ Sy

KX

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 36"

105° 35' 14"

E-48-20-C-c

Ga Sy

KX

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 33"

105° 34' 26"

E-48-20-C-c

thôn Tân Trai

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 02' 00"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

thôn Xuân Khánh A

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 51"

105° 35' 01"

E-48-20-C-c

thôn Xuân Khánh B

DC

xã Diễn Kỷ

H. Diễn Châu

19° 00' 56"

105° 34' 55"

E-48-20-C-c

quốc lộ 48

KX

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-c

xóm 1 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 13"

105° 33' 07"

E-48-20-C-a

xóm 1 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 06' 59"

105° 33' 14"

E-48-20-C-c

xóm 2 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 30"

105° 33' 16"

E-48-20-C-a

xóm 2 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 12"

105° 33' 19"

E-48-20-C-c

xóm 3 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 33"

105° 33' 33"

E-48-20-C-a

xóm 3 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 20"

105° 32' 28"

E-48-20-C-c

xóm 4 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 52"

105° 33' 21"

E-48-20-C-a

xóm 4 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 20"

105° 32' 01"

E-48-20-C-a

xóm 5 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 11"

105° 33' 24"

E-48-20-C-a

xóm 5 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 31"

105° 33' 18"

E-48-20-C-a

xóm 6 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 37"

105° 33' 12"

E-48-20-C-a

xóm 6 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 42"

105° 33' 15"

E-48-20-C-a

xóm 7 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 53"

105° 32' 50"

E-48-20-C-a

xóm 7 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 14"

105° 33' 32"

E-48-20-C-a

xóm 8 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 57"

105° 32' 30"

E-48-20-C-a

xóm 8 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 20"

105° 33' 20"

E-48-20-C-a

xóm 9 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 32"

105° 32' 34"

E-48-20-C-a

xóm 9 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 34"

105° 31' 57"

E-48-20-C-a

xóm 10 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 16"

105° 32' 20"

E-48-20-C-a

xóm 10 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 14"

105° 32' 15"

E-48-20-C-a

xóm 11 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 58"

105° 32' 10"

E-48-20-C-a

xóm 11 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 06"

105° 32' 02"

E-48-20-C-a

xóm 12 Bắc Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 09"

105° 32' 12"

E-48-20-C-a

xóm 12 Nam Lâm

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 57"

105° 31' 40"

E-48-20-C-a

đập Bàu Da

TV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 28"

105° 31' 37"

E-48-20-C-a

đập Bàu Gáo

TV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 19"

105° 32' 07"

E-48-20-C-a

cầu Bình Minh

KX

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 22"

105° 32' 45"

E-48-20-C-a

đập Đình Du

TV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 10' 16"

105° 32' 20"

E-48-20-C-a

xóm Đồng Nông

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 07"

105° 30' 25"

E-48-20-C-a

núi Hòn Đầm

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 03"

105° 33' 50"

E-48-20-C-a

núi Hòn Gai

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 06' 19"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

đồi Hòn Lẻ

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 38"

105° 32' 02"

E-48-20-C-a

đồi Hòn Ngang

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 39"

105° 32' 51"

E-48-20-C-a

núi Hòn Nghè

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 36"

105° 33' 54"

E-48-20-C-a

đồi Hòn Nhọn

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 42"

105° 32' 30"

E-48-20-C-a

núi Hòn Thờ

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 10' 08"

105° 32' 31"

E-48-20-C-a

đồi Hòn Voi

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 26"

105° 32' 15"

E-48-20-C-a

xóm Hùng Sơn

DC

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 16"

105° 33' 57"

E-48-20-C-a

đập Khe Rọ

TV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 10' 19"

105° 31' 59"

E-48-20-C-a

suối Mả Tổ

TV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 10' 06"

105° 30' 18"

19° 08' 57"

105° 30' 41"

E-48-20-C-a

Núi Sợi

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 17"

105° 33' 42"

E-48-20-C-c

cầu Tảo 1

KX

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 07' 54"

105° 33' 09"

E-48-20-C-a

cầu Tảo 2

KX

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 08' 32"

105° 33' 06"

E-48-20-C-a

núi Truông Tràng

SV

xã Diễn Lâm

H. Diễn Châu

19° 09' 38"

105° 29' 40"

E-48-19-D-b

xóm 1

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 03"

105° 33' 05"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 14"

105° 33' 10"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 28"

105° 33' 14"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 50"

105° 33' 14"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 32"

105° 32' 20"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 57"

105° 33' 09"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 02' 10"

105° 33' 10"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Ghâu

19° 02' 13"

105° 33' 18"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 02' 21"

105° 33' 09"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 02' 31"

105° 33' 06"

E-48-20-C-c

xóm 11

DC

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 02' 27"

105° 33' 20"

E-48-20-C-c

kênh 26/3

TV

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 00' 37"

105° 32' 41"

19° 04' 02"

105° 33' 00"

E-48-20-C-c

Sông Sở

TV

xã Diễn Liên

H. Diễn Châu

19° 01' 55"

105° 32' 22"

19° 00' 11"

105° 33' 01"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 34' 51"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 55' 55"

105° 35' 02"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 55' 45"

105° 34' 58"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 55' 34"

105° 35' 09"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 55' 28"

105° 34' 51"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 55' 08"

105° 35' 01"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 54' 41"

105° 35' 07"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 54' 24"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 07"

105° 35' 16"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 24"

105° 35' 10"

E-48-32-A-a

xóm 11

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 53' 56"

105° 35' 43"

E-48-32-A-a

xóm 12

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 09"

105° 35' 38"

E-48-32-A-a

xóm 13

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 14"

105° 35' 38"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 24"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

xóm 15

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 56' 35"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

xóm 16

DC

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 53' 07"

105° 35' 50"

E-48-32-A-a

Núi Bạc

SV

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 53' 46"

105° 35' 37"

E-48-32-A-a

Núi Mụa

SV

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 54' 21"

105° 34' 48"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Lộc

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 33' 35"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Lơi

H. Diễn Châu

18° 56' 08"

105° 33' 23"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 56' 12"

105° 33' 10"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 56' 31"

105° 33' 00"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 55' 36"

105° 32' 30"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 56' 03"

105° 32' 24"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 55' 53"

105° 32' 31"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 55' 22"

105° 32' 38"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 55' 09"

105° 32' 29"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 54' 50"

105° 32' 30"

E-48-32-A-a

Khe Cát

TV

xã Diễn Lợi

H. Diễn Châu

18° 54' 35"

105° 31' 22"

18° 57' 10"

105° 28' 49"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 21"

105° 31' 32"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 18"

105° 31' 18"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 21"

105° 31' 22"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 32"

105° 31' 27"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 54"

105° 31' 13"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 58' 08"

105° 31' 04"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 58' 15"

105° 31' 06"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

núi Lèn Hai Vai

SV

xã Diễn Minh

H. Diễn Châu

18° 57' 36"

105° 31' 50"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 10"

105° 36' 38"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 21"

105° 36' 46"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 24"

105° 36' 47"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 37"

105° 36' 43"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 39"

105° 36' 52"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 42"

105° 37' 01"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 55"

105° 36' 14"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 55"

105° 36' 47"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 54"

105° 37' 01"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 55"

105° 37' 14"

E-48-20-C-c

xóm 11

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 04' 04"

105° 37' 10"

E-48-20-C-c

xóm 12

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 04' 21"

105° 37' 22"

E-48-20-C-c

xóm 13

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 04' 29"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

xóm 14

DC

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 04' 09"

105° 36' 43"

E-48-20-C-c

sông Nhà Lê

TV

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-c

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Mỹ

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-c,

E-48-32-A-a

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

cầu Diễn Thành

KX

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

18° 59' 27"

105° 35' 46"

E-48-32-A-a

xóm Đông Lộc

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 03"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

xóm Hồng Yên

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 23"

105° 35' 55"

E-48-20-C-c

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c,

E-48-32-A-a

xóm Nam Thịnh

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 14"

105° 36' 02"

E-48-20-C-c

xóm Ngọc Minh

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

18° 59' 38"

105° 36' 07"

E-48-32-A-a

xóm Ngọc Tân

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 00"

105° 35' 34"

E-48-20-C-c

xóm Ngọc Văn

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 06"

105° 35' 49"

E-48-32-A-a

xóm Tây Lộc

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 08"

105° 35' 54"

E-48-20-C-c

xóm Trung Thành

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 22"

105° 36' 06"

E-48-20-C-c

xóm Trung Yên

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 06"

105° 35' 45"

E-48-20-C-c

xóm Trường Tiến

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 16"

105° 35' 42"

E-48-20-C-c

xóm Yên Quang

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

18° 59' 56"

105° 35' 58"

E-48-20-C-c

xóm Yên Thịnh

DC

xã Diễn Ngọc

H. Diễn Châu

19° 00' 15"

105° 36' 13"

E-48-20-C-c

Sông Bùng

TV

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

sông Cầu Bà

TV

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

19° 01' 08"

105° 30' 16"

18° 58' 29"

105° 31' 24"

E-48-20-C-c

xóm Tân Cảnh

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 04"

105° 31' 48"

E-48-32-A-a

xóm Tân Cao

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 42"

105° 32' 34"

E-48-32-A-a

xóm Tân Châu

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 29"

105° 32' 02"

E-48-32-A-a

xóm Tân Ninh

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 28"

105° 32' 31"

E-48-32-A-a

xóm Tân Phong 1

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 02"

105° 32' 16"

E-48-32-A-a

xóm Tân Phong 2

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 59' 03"

105° 32' 06"

E-48-32-A-a

xóm Tân Thịnh

DC

xã Diễn Nguyên

H. Diễn Châu

18° 58' 55"

105° 32' 34"

E-48-32-A-a

xóm Đậu Vinh

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 02' 54"

105° 35' 27"

E-48-20-C-c

xóm Đông Tác

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 02' 56"

105° 35' 52"

E-48-20-C-c

xóm Dương Đoài

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 03' 12"

105° 35' 58"

E-48-20-C-c

xóm Dương Đông

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 03' 13"

105° 36' 09"

E-48-20-C-c

xóm Dương Tiên

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 03' 10"

105° 35' 22"

E-48-20-C-c

xóm Nha Nghi

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 03' 03"

105° 35' 42"

E-48-20-C-c

xóm Tây Hồ

DC

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 02' 47"

105° 36' 02"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Diễn Phong

H. Diễn Châu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 52' 58"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 05"

105° 35' 13"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 18"

105° 34' 43"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 24"

105° 34' 19"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 43"

105° 34' 44"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 41"

105° 34' 30"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 27"

105° 34' 22"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 00"

105° 34' 37"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 52"

105° 34' 18"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 59"

105° 35' 01"

E-48-32-A-a

xóm 11

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 43"

105° 35' 27"

E-48-32-A-a

xóm 12

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 27"

105° 33' 48"

E-48-32-A-a

xóm 13

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 37"

105° 33' 20"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 43"

105° 32' 52"

E-48-32-A-a

xóm 15

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 11"

105° 32' 56"

E-48-32-A-a

xóm 16

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 37"

105° 32' 55"

E-48-32-A-a

xóm 17

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 24"

105° 33' 22"

E-48-32-A-a

xóm 18

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 22"

105° 33' 32"

E-48-32-A-a

xóm 19

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 11"

105° 33' 30"

E-48-32-A-a

xóm 20

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 24"

105° 33' 39"

E-48-32-A-a

xóm 21

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 13"

105° 33' 56"

E-48-32-A-a

xóm 22

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 07"

105° 34' 07"

E-48-32-A-a

xóm 23

DC

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 53"

105° 33' 41"

E-48-32-A-a

Núi Bạc

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 46"

105° 35' 37"

E-48-32-A-a

Núi Chạch

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 03"

105° 34' 06"

E-48-32-A-a

núi Đại Bạc

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 51' 37"

105° 33' 10"

E-48-32-A-c

rú Động Lim

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 53' 48"

105° 32' 03"

E-48-32-A-a

Núi Mác

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 05"

105° 33' 46"

E-48-32-A-a

Núi Mụa

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 54' 21"

105° 34' 48"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a,

E-48-32-A-c

núi Thần Vũ

SV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 52' 02"

105° 35' 42"

E-48-32-A-c

hồ Xuân Dương

TV

xã Diễn Phú

H. Diễn Châu

18° 52' 50"

105° 33' 15"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 30"

105° 35' 17"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm Phúc Nguyên

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 22"

105° 34' 26"

E-48-32-A-a

xóm Phúc Thiêm

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 57' 45"

105° 34' 33"

E-48-32-A-a

Xóm Sò

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 03"

105° 35' 54"

E-48-32-A-a

xóm Tân Đoài

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 00"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

xóm Tân Minh

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 06"

105° 35' 43"

E-48-32-A-a

xóm Tràng Thân

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 16"

105° 35' 16"

E-48-32-A-a

xóm Yên Xuân

DC

xã Diễn Phúc

H. Diễn Châu

18° 58' 26"

105° 35' 10"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

18° 59' 10"

105° 33' 57"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

18° 58' 53"

105° 33' 57"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

18° 58' 35"

105° 33' 18"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

18° 59' 36"

105° 33' 07"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

19° 00' 06"

105° 32' 45"

E-48-20-C-c

Sông Bùng

TV

xã Diễn Quảng

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 21"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 18"

105° 34' 39"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 12"

105° 34' 32"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 56' 51"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 04"

105° 35' 27"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 01"

105° 35' 52"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 14"

105° 35' 48"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 30"

105° 35' 40"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 57' 39"

105° 35' 34"

E-48-32-A-a

kênh N201

TV

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Tân

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

18° 59' 50"

105° 31' 33"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

18° 59' 57"

105° 31' 24"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 11"

105° 31' 26"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 27"

105° 31' 11"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 29"

105° 31' 22"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 35"

105° 31' 18"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 47"

105° 31' 19"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 44"

105° 30' 58"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 01' 06"

105° 31' 08"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 56"

105° 31' 22"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-20-C-c

sông Cầu Bà

TV

xã Diễn Thái

H. Diễn Châu

19° 01' 08"

105° 30' 16"

18° 58' 29"

105° 31' 24"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 32"

105° 31' 23"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 36"

105° 31' 43"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 31' 40"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 15"

105° 32' 12"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 54"

105° 32' 45"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 57' 14"

105° 32' 20"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 57' 23"

105° 32' 16"

E-48-32-A-a

núi Lèn Hai Vai

SV

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 57' 36"

105° 31' 50"

E-48-32-A-a

kênh N201

TV

xã Diễn Thắng

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 59' 18"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 52"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 57"

105° 35' 45"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 54"

105° 36' 17"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 39"

105° 36' 59"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 39"

105° 36' 21"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 19"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 10"

105° 36' 02"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 57' 56"

105° 36' 04"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 15"

105° 36' 26"

E-48-32-A-a

xóm 11

DC

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 58' 02"

105° 36' 36"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

cửa Lạch Vạn

TV

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-32-A-a

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Thành

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 01' 46"

105° 34' 40"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 01"

105° 33' 45"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 09"

105° 33' 49"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 18"

105° 33' 40"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 25"

105° 33' 49"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 36"

105° 33' 44"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 47"

105° 33' 46"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 02' 58"

105° 33' 47"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Tháp

H. Diễn Châu

19° 01' 51"

105° 33' 45"

E-48-20-C-c

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 29"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 20"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 42"

105° 36' 01"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 34"

105° 36' 28"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 29"

105° 36' 25"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 22"

105° 35' 59"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 11"

105° 36' 00"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 56"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 9A

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 02"

105° 36' 07"

E-48-32-A-a

xóm 9B

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 57' 05"

105° 36' 26"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 42"

105° 36' 35"

E-48-32-A-a

xóm 11A

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 52"

105° 36' 28"

E-48-32-A-a

xóm 11B

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 58"

105° 36' 26"

E-48-32-A-a

xóm 12

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 45"

105° 36' 12"

E-48-32-A-a

xóm 13

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 36"

105° 36' 10"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 29"

105° 36' 09"

E-48-32-A-a

xóm 15

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 36' 10"

E-48-32-A-a

xóm 16

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 34"

105° 36' 43"

E-48-32-A-a

xóm 17

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 31"

105° 36' 32"

E-48-32-A-a

xóm 18

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 24"

105° 36' 39"

E-48-32-A-a

xóm 19

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 36' 39"

E-48-32-A-a

xóm 20

DC

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

kênh N201

TV

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

đường Quốc Phòng

KX

xã Diễn Thịnh

H. Diễn Châu

18° 56' 15"

105° 29' 29"

18° 51' 58"

105° 41' 15"

E-48-32-A-a

xóm 1 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 31"

105° 34' 14"

E-48-32-A-a

xóm 1 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 12"

105° 33' 53"

E-48-32-A-a

xóm 2 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 34' 12"

E-48-32-A-a

xóm 2 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 06"

105° 33' 54"

E-48-32-A-a

xóm 3 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 24"

105° 34' 20"

E-48-32-A-a

xóm 3 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 14"

105° 34' 01"

E-48-32-A-a

xóm 4 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 18"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 4 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 16"

105° 34' 07"

E-48-32-A-a

xóm 5 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 16"

105° 34' 15"

E-48-32-A-a

xóm 5 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 21"

105° 34' 02"

E-48-32-A-a

xóm 6 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 09"

105° 34' 17"

E-48-32-A-a

xóm 6 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 34' 05"

E-48-32-A-a

xóm 7 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 00"

105° 34' 22"

E-48-32-A-a

xóm 7 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 32"

105° 34' 05"

E-48-32-A-a

xóm 8 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 05"

105° 34' 29"

E-48-32-A-a

xóm 8 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 33"

105° 33' 59"

E-48-32-A-a

xóm 9 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 10"

105° 34' 29"

E-48-32-A-a

xóm 9 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 35"

105° 33' 49"

E-48-32-A-a

xóm 10 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 09"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 10 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 23"

105° 33' 55"

E-48-32-A-a

xóm 11 Đông

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 05"

105° 34' 16"

E-48-32-A-a

xóm 11 Tây

DC

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 56' 28"

105° 33' 54"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Thọ

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1A

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 50"

105° 36' 21"

E-48-32-A-a

xóm 1B

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 58"

105° 36' 47"

E-48-32-A-a

xóm 2A

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 36"

105° 36' 28"

E-48-32-A-a

xóm 2B

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 46"

105° 36' 40"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 42"

105° 36' 55"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 41"

105° 36' 43"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 24"

105° 36' 50"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 30"

105° 36' 24"

E-48-32-A-a

xóm 7A

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 01"

105° 36' 32"

E-48-32-A-a

xóm 7B

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 05"

105° 36' 53"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 10"

105° 37' 13"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 55' 04"

105° 37' 23"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 54"

105° 37' 14"

E-48-32-A-b

xóm 11

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 25"

105° 36' 29"

E-48-32-A-a

xóm 12A

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 40"

105° 37' 17"

E-48-32-A-a

xóm 12B

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 44"

105° 37' 32"

E-48-32-A-b

xóm 13

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 37"

105° 37' 22"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 32"

105° 37' 33"

E-48-32-A-b

xóm 15

DC

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 54' 22"

105° 36' 39"

E-48-32-A-a

đường Quốc Phòng

KX

xã Diễn Trung

H. Diễn Châu

18° 56' 15"

105° 29' 29"

18° 51' 58"

105° 41' 15"

E-48-32-A-a,

E-48-32-A-b

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-c

xóm 1B

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 58"

105° 35' 48"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 23"

105° 35' 59"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 34"

105° 35' 58"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 41"

105° 36' 01"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 50"

105° 36' 11"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 36' 12"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 09"

105° 36' 18"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 21"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

xóm 9B

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 06"

105° 36' 25"

E-48-20-C-c

xóm 9N

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 11"

105° 36' 24"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 19"

105° 36' 32"

E-48-20-C-c

xóm 11

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 27"

105° 36' 39"

E-48-20-C-c

xóm 12

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 36' 36"

E-48-20-C-c

xóm 13

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 24"

105° 36' 53"

E-48-20-C-c

xóm 14

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 11"

105° 36' 55"

E-48-20-C-c

xóm 15

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 00"

105° 36' 46"

E-48-20-C-c

xóm 16

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 40"

105° 36' 43"

E-48-20-C-c

xóm 17

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 33"

105° 36' 47"

E-48-20-C-c

xóm 18

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 05' 46"

105° 36' 57"

E-48-20-C-c

xóm N1

DC

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 03"

105° 35' 49"

E-48-20-C-c

Kênh N201

TV

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

sông Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Trường

H. Diễn Châu

19° 06' 30"

105° 34' 08"

19° 05' 35"

105° 35' 43"

E-48-20-C-d

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Én

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 02' 19"

105° 36' 03"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Hà

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 02' 07"

105° 35' 47"

E-48-20-C-c

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c

xóm Trung Hậu

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 01' 52"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

xóm Trung Phú

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 02' 01"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Vạn Đông

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 01' 58"

105° 36' 32"

E-48-20-C-c

xóm Vạn Nam

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 01' 32"

105° 35' 52"

E-48-20-C-c

xóm Vạn Tài

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 01' 04"

105° 35' 34"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Bắc

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 02' 08"

105° 35' 31"

E-48-20-C-c

xóm Yên Đồng

DC

xã Diễn Vạn

H. Diễn Châu

19° 02' 08"

105° 36' 02"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 38"

105° 33' 52"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 49"

105° 33' 47"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 50"

105° 33' 50"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 01' 12"

105° 33' 45"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 01' 21"

105° 33' 42"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 01' 36"

105° 33' 43"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 57"

105° 33' 49"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 01' 06"

105° 33' 53"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 28"

105° 33' 50"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 16"

105° 33' 56"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Diễn Xuân

H. Diễn Châu

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-20-C-c

quốc lộ 1

KX

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 07"

105° 36' 28"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 57"

105° 36' 28"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 38"

105° 36' 16"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 53"

105° 35' 48"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 47"

105° 35' 38"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 44"

105° 35' 53"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 35"

105° 35' 49"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 31"

105° 35' 48"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 15"

105° 35' 30"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 32"

105° 35' 31"

E-48-20-C-c

xóm 11

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 13"

105° 35' 46"

E-48-20-C-c

xóm 12

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 18"

105° 35' 54"

E-48-20-C-c

xóm 13

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 08"

105° 34' 14"

E-48-20-C-c

xóm 14

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 46"

105° 34' 28"

E-48-20-C-c

xóm 15

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 49"

105° 34' 10"

E-48-20-C-c

xóm 16

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 08"

105° 35' 14"

E-48-20-C-c

xóm 17

DC

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 39"

105° 35' 05"

E-48-20-C-c

quốc lộ 48

KX

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-c

núi Hòn Rồng

SV

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 02"

105° 33' 39"

E-48-20-C-c

cầu Khe Cát

KX

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 46"

105° 34' 34"

E-48-20-C-c

kênh N201

TV

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

cầu Yên Lý

KX

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 05' 01"

105° 35' 09"

E-48-20-C-c

ga Yên Lý

KX

xã Diễn Yên

H. Diễn Châu

19° 04' 37"

105° 35' 01"

E-48-20-C-c

khối 1

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 23"

105° 18' 10"

E-48-31-B-a

khối 2

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 19"

105° 18' 32"

E-48-31-B-a

khối 3

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 18"

105° 18' 37"

E-48-31-B-a

khối 4

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 10"

105° 18' 30"

E-48-31-B-a

khối 5

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 15"

105° 18' 27"

E-48-31-B-a

khối 6

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 11"

105° 18' 22"

E-48-31-B-a

khối 7

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 06"

105° 18' 17"

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

khối 8

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 05"

105° 18' 10"

E-48-31-B-a

khối 9

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 53' 58"

105° 18' 03"

E-48-31-B-a

khối 10

DC

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 54' 01"

105° 17' 51"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a

quốc lộ 46B

KX

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

TT. Đô Lương

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 06"

105° 15' 42"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 19"

105° 15' 48"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 22"

105° 15' 59"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 31"

105° 16' 04"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 53"

105° 16' 32"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 41"

105° 16' 46"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 32"

105° 16' 53"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 01"

105° 17' 10"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Bắc Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

đập Đá Bàn

TV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 16"

105° 20' 43"

E-48-31-B-a

xóm Đô Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 37"

105° 20' 45"

E-48-31-B-a

núi Gốc Lim

SV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 42"

105° 21' 06"

E-48-31-B-a

xóm Hương Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 36"

105° 20' 56"

E-48-31-B-a

suối Khe Qum

TV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 10"

105° 20' 22"

18° 58' 00"

105° 17' 30"

E-48-31-B-a

xóm Lạc Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 53"

105° 20' 01"

E-48-31-B-a

xóm Liên Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 10"

105° 20' 44"

E-48-31-B-a

xóm Mỹ Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 33"

105° 20' 33"

E-48-31-B-a

đập Năm Khe

TV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 15"

105° 20' 22"

E-48-31-B-a

xóm Tân Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 36"

105° 20' 08"

E-48-31-B-a

xóm Thái Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 03"

105° 19' 39"

E-48-31-B-a

núi Tràng Dinh

SV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 59"

105° 19' 18"

E-48-31-B-a

xóm Xuân Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 54"

105° 20' 45"

E-48-31-B-a

núi Yên Du

SV

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 48"

105° 19' 42"

E-48-31-B-a

xóm Yên Sơn

DC

xã Bài Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 34"

105° 19' 03"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 05"

105° 16' 03"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 45"

105° 16' 17"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 07"

105° 16' 24"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 53"

105° 16' 46"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 53"

105° 16' 46"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 11'

105° 16' 45"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 39"

105° 17' 05"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 56"

105° 17' 16"

E-48-31-B-a

suối Cây Thị

TV

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 59' 25"

105° 19' 58"

18° 55' 42"

105° 17' 25"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

núi Lèn Vụt

SV

xã Bồi Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 19"

105° 16' 26"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 23"

105° 17' 55"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 12"

105° 17' 58"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 04"

105° 18' 04"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 00"

105° 18' 41"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 59"

105° 18' 12"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 50"

105° 18' 12"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 44"

105° 18' 18"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 33"

105° 18' 28"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 22"

105° 18' 00"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 39"

105° 17' 52"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 14"

105° 18' 26"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 16"

105° 18' 38"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a

quốc lộ 46B

KX

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Đà Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 26"

105° 27' 49"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 10"

105° 26' 56"

E-48-31-B-d

xóm 3

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 53"

105° 27' 38"

E-48-31-B-d

xóm 4

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 18"

105° 27' 35"

E-48-31-B-d

xóm 5

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 01"

105° 27' 13"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 36"

105° 27' 23"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 15"

105° 27' 22"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 13"

105° 27' 32"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 17"

105° 28' 01"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 00"

105° 27' 45"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 13"

105° 27' 36"

E-48-31-B-d

sông Bao A

TV

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 09"

105° 28' 38"

18° 50' 32"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

sông Bao Tham

TV

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 03"

105° 17' 52"

18° 50' 05"

105° 19' 52"

E-48-31-B-d

núi Động Khơ

SV

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 24"

105° 26' 41"

E-48-31-B-d

núi Động Tri

SV

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 48"

105° 27' 19"

E-48-31-B-b

núi Vàng Neo

SV

xã Đại Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 35"

105° 26' 51"

E-48-31-B-b,

E-48-31-B-d

xóm 1

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 17' 34"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 23"

105° 17' 36"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 16' 17"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 30"

105° 17' 39"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 32"

105° 16' 09"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 30"

105° 17' 39"

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 49"

105° 17' 29"

E-48-31-B-a

đập Ba Ra

TV

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 47"

105° 17' 46"

E-48-31-B-a

cầu Đô Lương

KX

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 06"

105° 17' 30"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Đặng Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 19' 16"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 06"

105° 19' 07"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 55"

105° 19' 13"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 20"

105° 19' 04"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 07"

105° 19' 10"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 24"

105° 18' 38"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 43"

105° 18' 36"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 48"

105° 18' 27"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a

đập Bà Cụ Thưởng

TV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 45"

105° 18' 55"

E-48-31-B-a

cầu Ba Ra

KX

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 17' 57"

E-48-31-B-a

Núi Cam

SV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 56"

105° 18' 46"

E-48-31-B-a

Núi Cơm

SV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 29"

105° 19' 31"

E-48-31-B-a

Kênh Đào

TV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 17"

105° 21' 12"

18° 54' 52"

105° 17' 49"

E-48-31-B-a

núi Eo Động Giang

SV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 01"

105° 19' 32"

E-48-31-B-a

suối Khe Qum

TV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 10"

105° 20' 22"

18° 58' 00"

105° 17' 30"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

Chợ Lường

KX

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 33"

105° 18' 24"

E-48-31-B-a

xóm Thống Nhất

DC

xã Đông Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 58"

105° 18' 56"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-D-c

xóm Đông Sơn

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 29"

105° 17' 41"

E-48-19-D-c

xóm Đồng Xuân

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 40"

105° 17' 00"

E-48-19-D-c

xóm Hòa Bình

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 53"

105° 17' 13"

E-48-19-D-c

xóm Liên Giang

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

18° 59' 40"

105° 17' 24"

E-48-31-B-a

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 26"

105° 17' 23"

E-48-19-D-c

xóm Nam Tân

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 26"

105° 18' 20"

E-48-19-D-c

xóm Nguyễn Tạo

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 32"

105° 16' 31"

E-48-19-D-c

Xóm Phố

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 21"

105° 17' 07"

E-48-19-D-c

xóm Phương Đông

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 40"

105° 18' 28"

E-48-19-D-c

xóm Quang Giang

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 05"

105° 17' 48"

E-48-19-D-c

xóm Quang Mỹ

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 50"

105° 18' 23"

E-48-19-D-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 06"

105° 16' 37"

E-48-19-D-c

xóm Tây Xuân

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 39"

105° 16' 42"

E-48-19-D-c

xóm Thị Tứ

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 21"

105° 16' 47"

E-48-19-D-c

xóm Thịnh Đồng

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 45"

105° 16' 04"

E-48-19-D-c

xóm Xuân Thịnh

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 00' 12"

105° 17' 50"

E-48-19-D-c

xóm Yên Lương

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 21"

105° 17' 44"

E-48-19-D-c

xóm Yên Sơn

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

18° 59' 41'

105° 17' 32"

E-48-31-B-a

xóm Yên Tân

DC

xã Giang Sơn Đông

H. Đô Lương

19° 01' 33"

105° 18' 01"

E-48-19-D-c

xóm Bắc Giang

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 11"

105° 14' 59"

E-48-31-B-a,

E-48-31-A

xóm Bắc Lam

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 29"

105° 16' 12"

E-48-31-B-a

xóm Bắc Long

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 33"

105° 16' 44"

E-48-31-B-a

xóm Đồng Minh

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 39"

105° 15' 48"

E-48-31-B-a

đập Đồng Thiêng

TV

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 35"

105° 15' 07"

E-48-31-B-a

xóm Lê Lai

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 59"

105° 15' 56"

E-48-31-B-a

xóm Minh Thuận

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 36"

105° 14' 47"

E-48-31-A

đập Mộ Dạ

TV

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

19° 00' 22"

105° 15' 32"

E-48-19-D-c

xóm Ngọc Mỹ

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 28"

105° 15' 28"

E-48-31-B-a

xóm Ngọc Thành

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 58' 50"

105° 15' 52"

E-48-31-B-a

Núi Nhuyên

SV

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 58' 34"

105° 16' 07"

E-48-31-B-a

xóm Quang Trung

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

19° 00' 03"

105° 15' 15"

E-48-19-D-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 01"

105° 15' 18"

E-48-31-B-a

xóm Tràng Giang

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

18° 59' 13"

105° 15' 44"

E-48-31-B-a

xóm Trung Hậu

DC

xã Giang Sơn Tây

H. Đô Lương

19° 00' 05"

105° 16' 26"

E-48-31-B-a

xóm Ba Mươi

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 27"

105° 25' 02"

E-48-31-B-d

đập Ba Thi

TV

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 26' 02"

105° 26' 02"

E-48-31-B-d

núi Động Khơ

SV

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 24"

105° 26' 41"

E-48-31-B-d

xóm Gia Khách

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 44"

105° 24' 15"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Bắc

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 44"

105° 25' 15"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Long

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 45"

105° 25' 41"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Minh

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 19"

105° 24' 47"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Nam

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 33"

105° 25' 14"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Phú

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 26"

105° 25' 47"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Thanh

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 13"

105° 24' 29"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Thiện

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 19"

105° 25' 53"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Thọ

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 40"

105° 25' 48"

E-48-31-B-d

xóm Hòa Yên

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 41"

105° 24' 50"

E-48-31-B-d

Bàu Mới

TV

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 09"

105° 28' 38"

18° 50' 32"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

xóm Rú Đèn

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 36"

105° 25' 40"

E-48-31-B-d

thôn Rú Hối

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 45"

105° 26' 22"

E-48-31-B-d

xóm Thanh Lương

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 55"

105° 26' 33"

E-48-31-B-d

đập Trọt Lăng

TV

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 29"

105° 26' 14"

E-48-31-B-d

thôn Văn Đồng

DC

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 10"

105° 25' 19"

E-48-31-B-d

núi Vàng Neo

SV

xã Hiến Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 35"

105° 26' 51"

E-48-31-B-b,

E-48-31-B-d

quốc lộ 7

KX

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

Động Cao

SV

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 14"

105° 23' 05"

E-48-31-B-b

xóm Cồn Mội

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 31"

105° 21' 35"

E-48-31-B-a

Sông Đào

TV

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

Đập Đinh

TV

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 14"

105° 20' 55"

E-48-31-B-a

xóm Đông Xuân

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 11"

105° 21' 53"

E-48-31-B-a

xóm Hiệp Hòa

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 22' 00"

E-48-31-B-a

xóm Hồ Sen

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 20"

105° 21' 32"

E-48-31-B-a

Cầu Khuôn

KX

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 46"

105° 21' 10"

E-48-31-B-a

Xóm Khuôn

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 45"

105° 21' 17"

E-48-31-B-a

xóm Minh Thọ

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 33'

105° 22' 05"

E-48-31-B-a

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 22' 39"

E-48-31-B-b

Suối Sau

TV

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 16"

105° 21' 10"

18° 51' 05"

105° 22' 29"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

Núi Ti

SV

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 21"

105° 22' 24"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

xóm Vạn Yên

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 11"

105° 22' 18"

E-48-31-B-a

xóm Vũ Vũ

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 42"

105° 22' 28"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

xóm Yên Sơn 1

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 54"

105° 21' 12"

E-48-31-B-a

xóm Yên Sơn 2

DC

xã Hòa Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 35"

105° 21' 15"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 28"

105° 17' 24"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 38"

105° 17' 42"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 28"

105° 18' 10"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 51"

105° 17' 41"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 57"

105° 18' 43"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 27"

105° 18' 13"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 59"

105° 17' 58"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 18"

105° 16' 54"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 32"

105° 17' 27"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a

suối Cây Thị

TV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 59' 25"

105° 19' 58"

18° 55' 42"

105° 17' 25"

E-48-31-B-a

núi Đông Quan

SV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 25"

105° 18' 48"

E-48-31-B-a

cầu Hồng Sơn

KX

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 19"

105° 17' 24"

E-48-31-B-a

suối Khe Qum

TV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 10"

105° 20' 22"

18° 58' 00"

105° 17' 30"

E-48-31-B-a

núi Lèn Vụt

SV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 19"

105° 16' 26"

E-48-31-B-a

Núi Nhuyên

SV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 34"

105° 16' 07"

E-48-31-B-a

cầu Tiên Nông

KX

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 49"

105° 17' 20"

E-48-31-B-a

núi Tràng Dinh

SV

xã Hồng Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 59"

105° 19' 18"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 47"

105° 18' 31"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 42"

105° 18' 41"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 01"

105° 18' 58"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 54"

105° 18' 46"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 43"

105° 19' 14"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 38"

105° 19' 25"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lựơng

18° 52' 47"

105° 19' 29"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 49"

105° 19' 50"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 22"

105° 20' 21"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 17"

105° 20' 24"

E-48-31-B-c

quốc lộ 15

KX

xã Lạc Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 10"

105° 15' 05"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 37"

105° 14' 35"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 03"

105° 15' 43"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 11"

105° 15' 50"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 44"

105° 15' 57"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 50"

105° 15' 29"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 52"

105° 14' 53"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 18"

105° 15' 41"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 17"

105° 15' 23"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 45"

105° 15' 37"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 51"

105° 15' 13"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 52"

105° 14' 43"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

xóm 13

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 57' 31"

105° 14' 52"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

xóm 14

DC

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 23"

105° 15' 00"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

đập Cồn Lều

TV

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 58' 11

105° 14' 38"

E-48-31-A

Núi Hội

SV

xã Lam Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 33"

105° 14' 35"

E-48-31-A,

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

xóm Điện Biên

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 56"

105° 16' 57"

E-48-31-B-a

xóm Diên Hồng

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 47"

105° 17' 34"

E-48-31-B-a

xóm Diên Tiên

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 58"

105° 17' 37"

E-48-31-B-a

cầu Đô Lương

KX

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 06"

105° 17' 30"

E-48-31-B-a

xóm Hồng Phong

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 57"

105° 16' 13"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm Phú Thọ

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 58"

105° 16' 31"

E-48-31-B-a

xóm Quang Trung

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 00"

105° 17' 24"

E-48-31-B-a

xóm Trần Phú

DC

xã Lưu Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 34"

105° 17' 34"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-c

xóm Bình Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 52"

105° 21' 35"

E-48-31-B-c

xóm Cát Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 49"

105° 21' 48"

E-48-31-B-c

xóm Đại Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 09"

105° 21' 11"

E-48-31-B-c

xóm Đông Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 51"

105° 22' 44"

E-48-31-B-c

Sông Gang

TV

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-c

xóm Hội Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 50"

105° 21' 26"

E-48-31-B-c

xóm Long Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 45"

105° 21' 41"

E-48-31-B-c

xóm Nguyên Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 29"

105° 22' 04"

E-48-31-B-c

xóm Quang Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 35"

105° 21' 48"

E-48-31-B-c

Suối Sau

TV

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 16"

105° 21' 10"

18° 51' 05"

105° 22' 29"

E-48-31-B-c

xóm Thái Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 59"

105° 21' 30"

E-48-31-B-c

xóm Thọ Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 36"

105° 22' 11"

E-48-31-B-c

xóm Thượng Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 07"

105° 20' 59"

E-48-31-B-c

xóm Trung Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 05"

105° 21' 20"

E-48-31-B-c

xóm Văn Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 33"

105° 22' 00"

E-48-31-B-c

xóm Yên Minh

DC

xã Minh Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 40"

105° 22' 00"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 38"

105° 24' 11"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 47"

105° 24' 06"

E-48-31-B-d

xóm 3

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 35"

105° 23' 56"

E-48-31-B-d

xóm 4

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 20"

105° 23' 57"

E-48-31-B-d

xóm 5

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 12"

105° 24' 16"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 53"

105° 24' 14"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 00"

105° 23' 50"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 12"

105° 23' 53"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 47' 54"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 47' 22"

105° 24' 42"

E-48-31-B-d

quốc lộ 15

KX

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-d

sông Bao A

TV

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 09"

105° 28' 38"

18° 50' 32"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

núi Động Cáo

SV

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 47' 41"

105° 25' 33"

E-48-31-B-d

đập Khe Khế

TV

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 47' 55"

105° 24' 47"

E-48-31-B-d

núi Linh Anh

SV

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 46' 51"

105° 24' 00"

E-48-31-B-d

Bàu Nại

TV

xã Mỹ Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 34"

105° 24' 44"

E-48-31-B-d

xóm 1

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 47"

105° 14' 14"

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 5."

105° 14' 51"

E-48-31-A

xóm 3

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 35"

105° 15' 18"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 33"

105° 15' 07"

E-48-31-B-a

xóm 5A

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 51"

105° 15' 35"

E-48-31-B-a

xóm 5B

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 45"

105° 15' 26"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 38"

105° 15' 56"

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 43"

105° 16' 07"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 11"

105° 14' 21"

E-48-31-A

đường tỉnh 533

KX

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Nam Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 12"

105° 14' 49"

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 43"

105° 14' 48"

E-48-31-A

xóm 3

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 38"

105° 14' 36"

E-48-31-A

xóm 4

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 47"

105° 14' 25"

E-48-31-A

xóm 5

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 58"

105° 14' 49"

E-48-31-A

xóm 6

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 50"

105° 14' 40"

E-48-31-A

xóm 7

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 18"

105° 14' 39"

E-48-31-A

xóm 8

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 16"

105° 15' 22"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 28"

105° 14' 19"

E-48-31-A

Núi Hội

SV

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 33"

105° 14' 35"

E-48-31-B-a,

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Ngọc Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a,

E-48-31-A

xóm 1

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 29"

105° 22' 28"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 10"

105° 22' 35"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 55"

105° 22' 35"

E-48-31-B-d

xóm 4

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 07"

105° 22' 48"

E-48-31-B-d

xóm 5

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 17"

105° 23' 09"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 57"

105° 23' 16"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 57"

105° 22' 58"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 33"

105° 23' 09"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 10"

105° 23' 24"

E-48-31-B-d

quốc lộ 15

KX

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d,

E-48-31-B-c

Núi Đình

SV

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 40"

105° 22' 17"

E-48-31-B-c

E-48-31-B-d

Sông Gang

TV

xã Nhân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-19-B-b,

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 49"

105° 23' 35"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 19"

105° 23' 46"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 31"

105° 23' 29"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 12"

105° 23' 30"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 54"

105° 23' 50"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 39"

105° 23' 55"

E-48-31-B-b

xóm 7

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 50"

105° 24' 19"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 41"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 12"

105° 24' 02"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 28"

105° 23' 46"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 06"

105° 23' 27"

E-48-31-B-d

Sông Gang

TV

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-d

núi Tù Lịp

SV

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 17"

105° 23' 49"

E-48-31-B-b

núi Tùng Tạo

SV

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 50"

105° 23' 32"

E-48-31-B-b

đập Văn Sơn

TV

xã Quang Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 10"

105° 24' 18"

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 09"

105° 20' 52"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 19"

105° 20' 50"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 21"

105° 20' 44"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 30"

105° 20' 56"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 37"

105° 21' 08"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 34"

105° 21' 18"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 00"

105° 21' 26"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 00"

105° 21' 41"

E-48-31-B-c

xóm 9

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 01"

105° 21' 48"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 00"

105° 22' 04"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 42"

105° 22' 05"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 24"

105° 21' 51"

E-48-31-B-a

xóm 13

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 17"

105° 21' 46"

E-48-31-B-c

xóm 14

DC

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 33"

105° 21' 47"

E-48-31-B-a

Suối Sau

TV

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 16"

105° 21' 10"

18° 51' 05"

105° 22' 29"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

Núi Ti

SV

xã Tân Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 21"

105° 22' 24"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 02"

105° 22' 35"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 59"

105° 23' 07"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 38"

105° 23' 24"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 15"

105° 23' 16"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 10"

105° 23' 10"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 27"

105° 23' 15"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 46"

105° 22' 42"

E-48-31-B-b

xóm 8

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 34"

105° 22' 29"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 22"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 50"

105° 22' 36"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 53"

105° 22' 48"

E-48-31-B-d

xóm 12

DC

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 52"

105° 22' 49"

E-48-31-B-d

Sông Gang

TV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 26' 02"

105° 26' 02"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-d,

E-48-31-B-c

đập Long Thái

TV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 05"

105° 23' 19"

E-48-31-B-d

Suối Sau

TV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 16"

105° 21' 10"

18° 51' 05"

105° 22' 29"

E-48-31-B-c

Núi Ti

SV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 21"

105° 22' 24"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

núi Tù Lịp

SV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 17"

105° 23' 49"

E-48-31-B-b

núi Tùng Tạo

SV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 50"

105° 23' 32"

E-48-31-B-b

núi U Bò

SV

xã Thái Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 14"

105° 23' 05"

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 53"

105° 20' 23"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 00"

105° 20' 50"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 15"

105° 20' 30"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 04"

105° 20' 45"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 45"

105° 20' 26"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 08"

105° 21' 08"

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 53"

105° 20' 26"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 55"

105° 20' 18"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 20' 07"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 30"

105° 20' 29"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 43"

105° 20' 28"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 56"

105° 20' 31"

E-48-31-B-a

xóm 13

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 51"

105° 20' 03"

E-48-31-B-a

xóm 14

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 08"

105° 20' 40"

E-48-31-B-a

xóm 15

DC

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 20"

105° 20' 19"

E-48-31-B-a

Kênh Đào

TV

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 17"

105° 21' 12"

18° 54' 52"

105° 17' 49"

E-48-31-B-a

Đập Đinh

TV

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 14"

105° 20' 55"

E-48-31-B-a

Suối Sau

TV

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 16"

105° 21' 10"

18° 51' 05"

105° 22' 29"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

đập Yên Thế

TV

xã Thịnh Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 07"

105° 20' 14"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 52"

105° 16' 39"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 45"

105° 16' 47"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 44"

105° 17' 41"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 43"

105° 18' 00"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 25"

105° 17' 55"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 50"

105° 18' 39"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 24"

105° 18' 30"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 07"

105° 18' 17"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46B

KX

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-a

sông Bao Tham

TV

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 03"

105° 17' 52"

18° 50' 05"

105° 19' 52"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

Đập Và

TV

xã Thuận Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 40"

105° 18' 24"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 22"

105° 25' 48"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 35"

105° 25' 35"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 49"

105° 25' 48"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 02"

105° 25' 59"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 01"

105° 25' 25"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 07"

105° 25' 10"

E-48-31-B-b

xóm 7

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 31"

105° 25' 03"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 35"

105° 24' 50"

E-48-31-B-b

xóm 9

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 08"

105° 24' 41"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 23"

105° 24' 36"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 49"

105° 24' 43"

E-48-31-B-d

xóm 12

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 02"

105° 24' 47"

E-48-31-B-d

xóm 13

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 13"

105° 24' 55"

E-48-31-B-d

xóm 14

DC

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 09"

105° 24' 28"

E-48-31-B-d

đập Đồng Hồ

TV

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 09"

105° 26' 34"

E-48-31-B-b

núi Tu Líp

SV

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 35"

105° 27' 10"

E-48-31-B-b

núi Tù Và

SV

xã Thượng Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 53"

105° 26' 22"

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 28"

105° 17' 37"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 08"

105° 17' 37"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 56' 09"

105° 17' 55"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 55"

105° 17' 37"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 50"

105° 18' 08"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 40"

105° 18' 15"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 51"

105° 18' 25"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 19"

105° 18' 21"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 14"

105° 18' 43"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 31"

105° 18' 53"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 37"

105° 18' 16"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 51"

105° 18' 14"

E-48-31-B-a

xóm 13

DC

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 47"

105° 18' 09"

E-48-31-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-a

cầu Ba Ra

KX

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 17' 57"

E-48-31-B-a

Núi Cam

SV

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 56"

105° 18' 46"

E-48-31-B-a

suối Cây Thị

TV

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 59' 25"

105° 19' 58"

18° 55' 42"

105° 17' 25"

E-48-31-B-a

Kênh Đào

TV

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 17"

105° 21' 12"

18° 54' 52"

105° 17' 49"

E-48-31-B-a

Sông Lam

TV

xã Tràng Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 03"

105° 25' 21"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 54"

105° 25' 13"

E-48-31-B-d

xóm 3

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 45"

105° 25' 30"

E-48-31-B-d

xóm 4

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 44"

105° 25' 42"

E-48-31-B-d

xóm 5

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 02"

105° 26' 04"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 13"

105° 26' 19"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 20"

105° 26' 45"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 30"

105° 26' 48"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 49' 19"

105° 26' 49"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 07"

105° 26' 19"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 14"

105° 26' 23"

E-48-31-B-d

xóm 12

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 09"

105° 26' 32"

E-48-31-B-d

xóm 13

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 14"

105° 26' 42"

E-48-31-B-d

xóm 14

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 09"

105° 26' 58"

E-48-31-B-d

xóm 15

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 04"

105° 26' 36"

E-48-31-B-d

xóm 16

DC

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 03"

105° 26' 33"

E-48-31-B-d

sông Bao A

TV

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 09"

105° 28' 38"

18° 50' 32"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

đập Bàu đá

TV

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 55"

105° 26' 58"

E-48-31-B-d

núi Động Cáo

SV

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 47' 41"

105° 25' 33"

E-48-31-B-d

núi Động Lim

SV

xã Trù Sơn

H. Đô Lương

18° 48' 26"

105° 25' 23"

E-48-31-B-d

xóm 1

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 08"

105° 18' 23"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 50"

105° 18' 43"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 49"

105° 17' 57"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 01"

105° 18' 54"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 04"

105° 18' 20"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 10"

105° 17' 50"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 16"

105° 17' 19"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 52' 12"

105° 18' 01"

E-48-31-B-c

quốc lộ 15

KX

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46B

KX

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

Núi Cuồi

SV

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 35"

105° 18' 59"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

Đồi Si

SV

xã Trung Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 57"

105° 17' 47"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 05"

105° 19' 18"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 09"

105° 19' 27"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 05"

105° 19' 37"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 46"

105° 19' 58"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 08"

105° 19' 21"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 36"

105° 19' 54"

E-48-31-B-a

quốc lộ 7

KX

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 51"

105° 20' 03"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 20' 00"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 06"

105° 19' 57"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 15"

105° 19' 46"

E-48-31-B-a

xóm 11

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 19' 49"

E-48-31-B-a

xóm 12

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 50"

105° 19' 40"

E-48-31-B-a

xóm 13

DC

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 57"

105° 20' 14"

E-48-31-B-a

Sông Đào

TV

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

núi Đông Bắc Trọc

SV

xã Văn Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 47"

105° 19' 55"

E-48-31-B-a

xóm 1

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 51"

105° 20' 25"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 41"

105° 19' 34"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 25"

105° 19' 47"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 05"

105° 20' 00"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 51"

105° 20' 02"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 37"

105° 19' 41"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 20"

105° 19' 45"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 50' 56"

105° 19' 37"

E-48-31-B-c

xóm 9

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 22"

105° 19' 23"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 42"

105° 19' 15"

E-48-31-B-c

quốc lộ 15

KX

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-c

sông Bao Tham

TV

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 03"

105° 17' 52"

18° 50' 05"

105° 19' 52"

E-48-31-B-c

Rú Cuồi

SV

xã Xuân Sơn

H. Đô Lương

18° 51' 35"

105° 18' 59"

E-48-31-B-c

quốc lộ 7

KX

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-a

Kênh Đào

TV

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 17"

105° 21' 12"

18° 54' 52"

105° 17' 49"

E-48-31-B-a

xóm Yên Đình

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 58"

105° 18' 59"

E-48-31-B-a

xóm Yên Hoa

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 07"

105° 18' 35"

E-48-31-B-a

xóm Yên Hòa

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 54"

105° 19' 11"

E-48-31-B-a

xóm Yên Hương

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 17"

105° 18' 50"

E-48-31-B-a

xóm Yên Khánh

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 11"

105° 19' 16"

E-48-31-B-a

xóm Yên Minh

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 53' 56"

105° 19' 05"

E-48-31-B-a

xóm Yên Phú

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 01"

105° 18' 53"

E-48-31-B-a

xóm Yên Quang

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 15"

105° 19' 00"

E-48-31-B-a

xóm Yên Tân

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 45"

105° 19' 34"

E-48-31-B-a

xóm Yên Thế

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 11"

105° 19' 09"

E-48-31-B-a

xóm Yên Thịnh

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 55' 10"

105° 19' 36"

E-48-31-B-a

xóm Yên Trung

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 58"

105° 19' 30"

E-48-31-B-a

xóm Yên Trường

DC

xã Yên Sơn

H. Đô Lương

18° 54' 05"

105° 18' 44"

E-48-31-B-a

khối 1

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 31"

105° 37' 09"

E-48-32-C-a

khối 2

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 27"

105° 37' 22"

E-48-32-C-a

khối 3

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 29"

105° 37' 35"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 36"

105° 37' 40"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 19"

105° 37' 50"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 25"

105° 38' 17"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 06"

105° 37' 42"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 53"

105° 37' 33"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 57"

105° 38' 02"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 44"

105° 37' 54"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 45"

105° 37' 31"

E-48-32-C-a

khối 12

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 41' 09"

105° 37' 25"

E-48-32-C-a

khối 13

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 20"

105° 37' 15"

E-48-32-C-a

khối 14

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 29"

105° 37' 37"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 13"

105° 37' 58"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 40' 11"

105° 38' 10"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 52"

105° 37' 48"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

Xí nghiệp Gạch 22/12

KX

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 39' 32"

105° 38' 10"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542C

KX

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 36' 13"

18° 40' 18"

105° 37' 52"

E-48-32-C-b

Sông Đào

TV

TT. Hưng Nguyên

H. Hưng Nguyên

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 30"

105° 39' 02"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 35' 49"

105° 39' 33"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 35' 58"

105° 39' 39"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 06"

105° 39' 42"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 13"

105° 39' 51"

E-48-32-C-d

xóm 6

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 18"

105° 39' 55"

E-48-32-C-d

xóm 7

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 30"

105° 40' 11"

E-48-32-C-d

xóm 8

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 37"

105° 40' 19"

E-48-32-C-d

xóm 9

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 17"

105° 40' 07"

E-48-32-C-d

xóm 10

DC

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 24"

105° 40' 01"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 542C

KX

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 36' 13"

18° 40' 18"

105° 37' 52"

E-48-32-C-d

hói Lam Giang

TV

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 35' 10"

105° 39' 26"

18° 36' 35"

105° 41' 08"

E-48-32-C-d

Núi Nhón

SV

xã Hưng Châu

H. Hưng Nguyên

18° 36' 42"

105° 39' 07"

E-48-32-C-d

khối 1

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 42"

105° 36' 26"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 44"

105° 35' 30"

E-48-32-C-a

khối 2

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 33"

105° 36' 17"

E-48-32-C-a

xóm 2A

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 54"

105° 35' 36"

E-48-32-C-a

xóm 2B

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 53"

105° 35' 27"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 01"

105° 36' 20"

E-48-32-C-a

xóm 4A

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 31"

105° 36' 48"

E-48-32-C-a

xóm 4B

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguvên

18° 40' 43"

105° 36' 43"

E-48-32-C-a

xóm 5A

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 43"

105° 36' 30"

E-48-32-C-a

xóm 5B

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 40"

105° 36' 35"

E-48-32-C-a

xóm 6A

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 00"

105° 36' 52"

E-48-32-C-a

xóm 6B

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 31"

105° 36' 48"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 57"

105° 36' 53"

E-48-32-C-a

quốc lộ 46

KX

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

sông Hoàng Cần

TV

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 45' 11"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

sông Lam Trà

TV

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

Núi Mượu

SV

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 41' 21"

105° 36' 13"

E-48-32-C-a

xóm Nền Dầu

DC

xã Hưng Đạo

H. Hưng Nguyên

18° 40' 20"

105° 37' 15"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 15"

105° 39' 09"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 16"

105° 39' 13"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 15"

105° 39' 22"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 26"

105° 39' 23"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 38"

105° 39' 27"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-d

hói Lam Giang

TV

xã Hưng Khánh

H. Hưng Nguyên

18° 35' 10"

105° 39' 26"

18° 36' 35"

105° 41' 08"

E-48-32-C-d

xóm 1

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 39"

105° 37' 37"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 31"

105° 37' 20"

E-48-32-C-c

xóm 3

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 26"

105° 37' 18"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 30"

105° 37' 14"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 19"

105° 37' 10"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 34' 46"

105° 37' 10"

E-48-32-C-c

xóm 7

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 34' 45"

105° 37' 12"

E-48-32-C-c

xóm 8

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 03"

105° 37' 44"

E-48-32-C-c

xóm 9

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 34' 33"

105° 37' 14"

E-48-32-C-c

xóm 10

DC

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 44"

105° 37' 22"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-c,

E-48-32-C-d

Núi Thành

SV

xã Hưng Lam

H. Hưng Nguyên

18° 35' 24"

105° 37' 56"

E-48-32-C-d

xóm 1A

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 24"

105° 34' 26"

E-48-32-C-a

xóm 1B

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 32"

105° 34' 28"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 37"

105° 34' 11"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 45"

105° 33' 56"

E-48-32-C-a

xóm 4A

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 08"

105° 33' 31"

E-48-32-C-a

xóm 4B

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 01"

105° 33' 39"

E-48-32-C-a

xóm 5A

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 01"

105° 33' 45"

E-48-32-C-a

xóm 5B

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 12"

105° 33' 52"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 21"

105° 34' 01"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 45"

105° 34' 02"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 30"

105° 34' 06"

E-48-32-C-a

xóm 9A

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 02"

105° 34' 13"

E-48-32-C-a

xóm 9B

DC

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 55"

105° 34' 29"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

đò Chợ Liêu

KX

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 49"

105° 33' 23"

E-48-32-C-a

núi Chùa Khê

SV

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 22"

105° 34' 21"

E-48-32-C-a

Sông Lam

TV

xã Hưng Lĩnh

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 36' 45"

105° 40' 39"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 36' 48"

105° 40' 52"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 01"

105° 40' 53"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 31"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 33"

105° 40' 42"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 49"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 38' 12"

105° 41' 10"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 38' 45"

105° 40' 58"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

đập Ba Ra

TV

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 38' 38"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

sông Cầu Gãy

TV

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 58"

105° 39' 47"

18° 38' 33"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 39' 56"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

xóm Hồng Lam 1

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 37' 54"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

xóm Hồng Lam 2

DC

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 38' 35"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-d

hói Lam Giang

TV

xã Hưng Lợi

H. Hưng Nguyên

18° 35' 10"

105° 39' 26"

18° 36' 35"

105° 41' 08"

E-48-32-C-c

xóm 7A

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 30"

105° 35' 09"

E-48-32-C-a

xóm 7B

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 44"

105° 34' 55"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 17"

105° 35' 33"

E-48-32-C-a

xóm 9A

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 25"

105° 35' 22"

E-48-32-C-a

xóm 9B

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 24"

105° 35' 29"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 41"

105° 35' 48"

E-48-32-C-a

xóm 11A

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 14"

105° 35' 38"

E-48-32-C-a

xóm 11B

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 06"

105° 35' 56"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 37' 08"

105° 35' 22"

E-48-32-C-a

xóm 16

DC

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 36' 55"

105° 35' 24"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Hưng Long

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 00"

105° 38' 55"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 11"

105° 38' 49"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 37"

105° 38' 59"

E-48-32-C-b

xóm 4A

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 50"

105° 39' 03"

E-48-32-C-b

xóm 4B

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 51"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm 5A

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 39' 13"

105° 38' 45"

E-48-32-C-b

xóm 5B

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 39' 09"

105° 38' 40"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 39' 01"

105° 38' 18"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 52"

105° 38' 09"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 49"

105° 38' 17"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 38' 33"

105° 38' 25"

E-48-32-C-b

sông Hoàng Cần

TV

xã Hưng Mỹ

H. Hưng Nguyên

18° 45' 11"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 13"

105° 40' 57"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 55"

105° 40' 41"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 23"

105° 40' 43"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 25"

105° 40' 21"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 27"

105° 40' 12"

E-48-32-C-d

xóm 6

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 34"

105° 40' 20"

E-48-32-C-d

xóm 7

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 43"

105° 40' 12"

E-48-32-C-d

xóm 8

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 53"

105° 40' 18"

E-48-32-C-d

xóm 9

DC

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 29"

105° 40' 50"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-d

hói Lam Giang

TV

xã Hưng Nhân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 10"

105° 39' 26"

18° 36' 35"

105° 41' 08"

E-48-32-C-d

xóm 1

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 07"

105° 39' 03"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 03"

105° 38' 58"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 00"

105° 38' 49"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 34' 59"

105° 38' 40"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 34' 53"

105° 38' 27"

E-48-32-C-d

xóm 6

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 05"

105° 38' 28"

E-48-32-C-d

xóm 7

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 39"

105° 38' 26"

E-48-32-C-d

xóm 8

DC

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

18° 35' 54"

105° 38' 32"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Hưng Phú

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-d

xóm 1

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 31"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 38"

105° 39' 42"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 13"

105° 39' 59"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 10"

105° 39' 40"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 36' 56"

105° 39' 33"

E-48-32-C-d

xóm 6

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 15"

105° 39' 21"

E-48-32-C-d

xóm 7

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 11"

105° 39' 17"

E-48-32-C-d

xóm 8

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 26"

105° 39' 04"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 37' 38"

105° 39' 13"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542B

KX

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 36' 07"

105° 39' 48"

18° 39' 00"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-d

Sông Đào

TV

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

Núi Nhón

SV

xã Hưng Phúc

H. Hưng Nguyên

18° 36' 42"

105° 39' 07"

E-48-32-C-d

xóm 1

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 56"

105° 37' 05"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 44"

105° 37' 16"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 35"

105° 37' 35"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 43"

105° 37' 38"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 22"

105° 37' 37"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 21"

105° 37' 23"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 15"

105° 37' 28"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 00"

105° 37' 47"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 38' 11"

105° 37' 53"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542C

KX

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 36' 13"

18° 40' 18"

105° 37' 52"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-a

sông Hoàng Cần

TV

xã Hưng Tân

H. Hưng Nguyên

18° 45' 11"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

kênh 17

TV

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 47' 50"

105° 34' 17"

18° 42' 32"

105° 38' 05"

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b

xóm Bắc Kẻ Gai 1

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 11"

105° 37' 43"

E-48-32-C-b

xóm Bắc Kẻ Gai 2

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 02"

105° 37' 47"

E-48-32-C-b

xóm Bắc Kẻ Gai 3

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 49"

105° 37' 54"

E-48-32-C-b

xóm Bắc Phúc Hòa

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 47"

105° 38' 13"

E-48-32-C-b

xóm Bắc Phúc Long

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 29"

105° 38' 23"

E-48-32-C-b

xóm Đại Đồng

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 19"

105° 36' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đại Huệ 1

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 51"

105° 36' 40"

E-48-32-C-a

xóm Đại Huệ 7

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 30"

105° 36' 39"

E-48-32-C-a

Xóm Đình

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 03"

105° 37' 13"

E-48-32-C-a

xóm Hưng Thịnh 1

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 44' 05"

105° 37' 14"

E-48-32-C-a

xóm Hưng Thịnh 2

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 47"

105° 37' 21"

E-48-32-C-a

xóm Hưng Thịnh 3

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 37"

105° 37' 26"

E-48-32-C-a

xóm Khoa Đà 1

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 21"

105° 38' 04"

E-48-32-C-b

xóm Khoa Đà 2

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 15"

105° 38' 06"

E-48-32-C-b

xóm Khoa Đà 3

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 02"

105° 38' 09"

E-48-32-C-b

Xóm Kỳ

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 42"

105° 37' 20"

E-48-32-C-a

xóm Lam Đồng

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 24"

105° 37' 19"

E-48-32-C-b

núi Lưỡi Hái

SV

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 55"

105° 36' 23"

E-48-32-C-a

xóm Nam Kẻ Gai

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 38"

105° 38' 01"

E-48-32-C-b

xóm Nam Phúc Long

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 23"

105° 38' 24"

E-48-32-C-b

xóm Nam Phúc Hòa

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 35"

105° 38' 18"

E-48-32-C-b

xóm Phúc Điền 1

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 24"

105° 36' 59"

E-48-32-C-a

xóm Phúc Điền 2

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 43' 06"

105° 37' 01"

E-48-32-C-a

xóm Thượng Khê 3

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 52"

105° 37' 04"

E-48-32-C-a

xóm Thượng Khê 4

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 37"

105° 37' 08"

E-48-32-C-a

xóm Trung Kẻ Gai

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 42' 55"

105° 37' 57"

E-48-32-C-b

Xóm Vạc

DC

xã Hưng Tây

H. Hưng Nguyên

18° 41' 20"

105° 37' 24"

E-48-32-C-a

xóm 16

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 38' 43"

E-48-32-C-d

xóm 17

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 07"

105° 38' 19"

E-48-32-C-d

xóm 18

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 23“

105° 38' 25"

E-48-32-C-d

xóm 19

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 22"

105° 38' 12"

E-48-32-C-d

Xóm Ao

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 44"

105° 38' 23"

E-48-32-C-b

đường sắt Bắc Nam

KX

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 35' 49"

105° 36' 48"

18° 41' 43"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-d

Xóm Đồng

DC

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 53"

105° 38' 28"

E-48-32-C-b

kênh Lê Xuân Đào

TV

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 37' 04"

105° 38' 44"

18° 38' 52"

105° 36' 17"

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-d

Núi Nhón

SV

xã Hưng Thắng

H. Hưng Nguyên

18° 36' 42"

105° 39' 07"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 542B

KX

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 36' 07"

105° 39' 48"

18° 39' 00"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-d

sông Cầu Gãy

TV

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 37' 58"

105° 39' 47"

18° 38' 33"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 39' 56"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

xóm Đồng Phong

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 14"

105° 39' 44"

E-48-32-C-b

sông Hoàng Cần

TV

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 45' 11"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

đền Ông Mười

KX

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 31"

105° 41' 22"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Am

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 18"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Tân

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 28"

105° 40' 40"

E-48-32-C-b

xóm Yên Đồng

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 01"

105° 39' 42"

E-48-32-C-b

xóm Yên Hạ

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 33"

105° 40' 16"

E-48-32-C-b

xóm Yên Hòa

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 21"

105° 40' 00"

E-48-32-C-b

xóm Yên Phong

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 50"

105° 39' 56"

E-48-32-C-b

xóm Yên Phú

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 09"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

xóm Yên Thọ

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 58"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

xóm Yên Thượng

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 39"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

xóm Yên Trung

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 16"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

xóm Yên Tùy

DC

xã Hưng Thịnh

H. Hưng Nguyên

18° 38' 03"

105° 40' 37"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 38' 48"

105° 36' 28"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 38' 42"

105° 36' 20"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 38' 41"

105° 36' 29"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 57"

105° 36' 43"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 38' 09"

105° 36' 42"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 38' 03"

105° 36' 48"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 44"

105° 37' 01"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 38"

105° 36' 53"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 33"

105° 37' 03"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 26"

105° 37' 05"

E-48-32-C-c

xóm 11

DC

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 12"

105° 37' 05"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 542C

KX

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 36' 13"

18° 40' 18"

105° 37' 52"

E-48-32-C-a

kênh Lê Xuân Đào

TV

xã Hưng Thông

H. Hưng Nguyên

18° 37' 04"

105° 38' 44"

18° 38' 52"

105° 36' 17"

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 36' 40"

105° 37' 31"

E-48-32-C-d

xóm 2

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 36' 43"

105° 37' 33"

E-48-32-C-d

xóm 3

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 36' 56"

105° 37' 45"

E-48-32-C-d

xóm 4

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 36' 50"

105° 37' 55"

E-48-32-C-d

xóm 5

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 38' 00"

E-48-32-C-d

xóm 6

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 37' 12"

105° 37' 41"

E-48-32-C-d

xóm 7

DC

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 37' 11"

105° 37' 48"

E-48-32-C-d

đường sắt Bắc Nam

KX

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 35' 49"

105° 36' 48"

18° 41' 43"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b,

E-48-32-C-d

kênh Lê Xuân Đào

TV

xã Hưng Tiến

H. Hưng Nguyên

18° 37' 04"

105° 38' 44"

18° 38' 52"

105° 36' 17"

E-48-32-C-c,

E-48-32-C-d

xóm 1

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 46' 42"

105° 36' 34"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 08"

105° 36' 36"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 30"

105° 36' 41"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 48"

105° 36' 16"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 26"

105° 36' 11"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 22"

105° 36' 00"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 15"

105° 36' 16"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 11"

105° 36' 01"

E-48-32-A-c

xóm 9A

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 03"

105° 35' 55"

E-48-32-A-c

xóm 9B

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 03"

105° 35' 40"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 36"

105° 35' 10"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 37"

105° 35' 18"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 20"

105° 35' 23"

E-48-32-A-c

xóm 13

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 46' 44"

105° 35' 12"

E-48-32-A-c

xóm 14

DC

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 46' 36"

105° 34' 57"

E-48-32-A-c

kênh 17

TV

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 47' 50"

105° 34' 17"

18° 42' 32"

105° 38' 05"

E-48-32-A-c

sông Thanh Hương

TV

xã Hưng Trung

H. Hưng Nguyên

18° 48' 31"

105° 32' 39"

18° 47' 43"

105° 36' 46"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 37' 05"

105° 36' 03"

E-48-32-C-c

xóm 2

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 37' 03"

105° 36' 11"

E-48-32-C-c

xóm 3

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 36' 57"

105° 36' 13"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 36' 57"

105° 36' 23"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 36' 57"

105° 36' 35"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 36' 58"

105° 36' 41"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 542C

KX

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 36' 53"

105° 36' 13"

18° 40' 18"

105° 37' 52"

E-48-32-C-c

Sông Đào

TV

xã Hưng Xá

H. Hưng Nguyên

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 55"

105° 36' 48"

E-48-32-C-c

xóm 2

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 43"

105° 36' 50"

E-48-32-C-c

xóm 3

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 25"

105° 36' 57"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 19"

105° 36' 59"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 08"

105° 37' 14"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 57"

105° 37' 19"

E-48-32-C-c

xóm 7

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 54"

105° 37' 58"

E-48-32-C-c

xóm 8

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 52"

105° 37' 04"

E-48-32-C-c

xóm 9

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 45"

105° 37' 05"

E-48-32-C-c

xóm 10

DC

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 37"

105° 37' 57"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-c

đường sắt Bắc Nam

KX

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 49"

105° 36' 48"

18° 41' 43"

105° 39' 45"

E-48-32-C-c

Sông Lam

TV

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-c

cầu Yên Xuân

KX

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 35' 49"

105° 36' 45"

E-48-32-C-c

ga Yên Xuân

KX

xã Hưng Xuân

H. Hưng Nguyên

18° 36' 13"

105° 37' 05"

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 49"

105° 35' 02"

E-48-32-A-c

xóm 2A

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 44"

105° 35' 03"

E-48-32-A-c

xóm 2B

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 54"

105° 35' 04"

E-48-32-A-c

xóm 3A

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 37"

105° 35' 06"

E-48-32-A-c

xóm 3B

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 35"

105° 35' 16"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 49"

105° 35' 02"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 43"

105° 35' 37"

E-48-32-A-c

xóm 6A

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 31"

105° 35' 46"

E-48-32-A-c

xóm 6B

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 45' 34"

105° 35' 55"

E-48-32-A-c

xóm 7A

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 46' 02"

105° 36' 24"

E-48-32-A-c

xóm 7B

DC

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 46' 08"

105° 36' 28"

E-48-32-A-c

kênh Nhà Lê

TV

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 48' 31"

105° 32' 39"

18° 44' 22"

105° 36' 55"

E-48-32-C-a

hồ Thạch Tiền

TV

xã Hưng Yên Bắc

H. Hưng Nguyên

18° 43' 39"

105° 35' 28"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 05"

105° 34' 42"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 15"

105° 35' 16"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 18"

105° 35' 32"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 24"

105° 35' 51"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 21"

105° 36' 05"

E-48-32-C-a

xóm 6A

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 33"

105° 36' 13"

E-48-32-A-c

xóm 6B

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 38"

105° 36' 19"

E-48-32-C-a

xóm 7A

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 27"

105° 36' 25"

E-48-32-A-c

xóm 7B

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 45' 25"

105° 36' 34"

E-48-32-C-a

xóm 8A

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 44' 21"

105° 35' 46"

E-48-32-C-a

xóm 8B

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 44' 34"

105° 36' 00"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 44' 33"

105° 36' 12"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 44' 42"

105° 35' 31"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 44' 13"

105° 34' 51"

E-48-32-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 48' 31"

105° 32' 39"

18° 44' 22"

105° 36' 55"

E-48-32-C-a

hồ Thạch Tiền

TV

xã Hưng Yên Nam

H. Hưng Nguyên

18° 43' 39"

105° 35' 28"

E-48-32-C-a

khối 1

DC

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 24' 05"

104° 08' 33"

E-48-17-A

khối 2

DC

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 24' 00"

104° 08' 58"

E-48-17-A

khối 3

DC

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 23' 38"

104° 09' 11"

E-48-17-A

khối 4

DC

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 23' 33"

104° 09' 32"

E-48-17-A

khối 5

DC

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 23' 31"

104° 09' 53"

E-48-17-A

quốc lộ 7

KX

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-A

Nậm Mộ

TV

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-A

Khe Toãng

TV

TT. Mường Xén

H. Kỳ Sơn

19° 21' 43"

104° 07' 41"

19° 24' 08"

104° 08' 35"

E-48-17-A

Bản Buộc

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 58"

104° 14' 55"

E-48-5-C

Suối Cáng

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 33' 21"

104° 16' 08"

19° 35' 36"

104° 16' 11"

E-48-5-D

bản Cha Nga

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 25"

104° 11' 01"

E-48-5-C

bản Huổi Bắc

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 35"

104° 13' 19"

E-48-5-C

bản Huồi Cáng 1

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 33"

104° 16' 06"

E-48-5-D

bản Huồi Cáng 2

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 03"

104° 16' 07"

E-48-5-D

bản Kẹo Nam

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 59"

104° 11' 26"

E-48-5-C

bản Kẹo Pha Tú

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 17"

104° 12' 39"

E-48-5-C

bản Na Kho

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 45"

104° 16' 08"

E-48-5-D

Suối Nháng

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 54"

104° 13' 58"

19° 35' 11"

104° 14' 00"

E-48-5-C

Suối Nho

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 47"

104° 17' 17"

19° 35' 24"

104° 16' 08"

E-48-5-D

bản Nhọt Kho

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 23"

104° 13' 06"

E-48-5-C

Suối Niếng

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 08"

104° 11' 52"

19° 36' 49"

104° 14' 04"

E-48-5-D

bản Phà Coóng

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 16"

104° 17' 21"

E-48-5-D

núi Pha Han

SV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 01"

104° 17' 08"

E-48-5-D

núi Pha Lai

SV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 33"

104° 16' 19"

E-48-5-D

suối Phà Nét

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 33' 58"

104° 15' 53"

19° 34' 53"

104° 16' 15"

E-48-5-D

bản Phía Khăm 1

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 58"

104° 14' 39"

E-48-5-C

bản Phía Khăm 2

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 15"

104° 14' 04"

E-48-5-C

Huồi Sắc

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 37"

104° 11' 08"

19° 36' 49"

104° 14' 04"

E-48-5-C

Suối Tắm

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 06"

104° 13' 18"

19° 36' 44"

104° 18' 44"

E-48-5-C

bản Xám Thang

DC

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 29"

104° 11' 49"

E-48-5-C

suối Xiềng Dưới

TV

xã Bắc Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 49"

104° 14' 04"

19° 37' 05"

104° 17' 02"

E-48-5-C

bản Hín Pèn

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 24' 26"

104° 17' 09"

E-48-17-B

bản Huồi Hốc

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 26' 04"

104° 18' 46"

E-48-17-B

khe Huồi Kha

TV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 30' 24"

104° 14' 42"

19° 28' 05"

104° 16' 21"

E-48-17-B

bản Huồi Lau

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 28' 42"

104° 16' 42"

E-48-17-B

khe Huồi Phan

TV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 26' 52"

104° 18' 09"

19° 26' 45"

104° 16' 27"

E-48-17-B

bản Khe Nạp

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 29' 07"

104° 16' 35"

E-48-17-B

bản Lưu Tân

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19“ 24' 47"

104° 18' 25"

E-48-17-B

Núi Mòn

SV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 25' 13"

104° 17' 09"

E-48-17-B

bản Nam Tiến 1

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 24' 21"

104° 15' 52"

E-48-17-B

bản Nam Tiến 2

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 24' 48"

104° 16' 24"

E-48-17-B

Suối Nhị

TV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 32' 06"

104° 20' 07"

19° 22' 55"

104° 12' 02"

E-48-17-B

bản Phía Khoáng

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 29' 05"

104° 17' 12"

E-48-17-B

bản Thảo Đi

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 25' 53"

104° 17' 08"

E-48-17-B

Suối Thay

TV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 27' 44"

104° 19' 48"

19° 22' 44"

104° 17' 10"

E-48-17-B

bản Xà Lồng

DC

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 29' 19"

104° 16' 47"

E-48-17-B

khe Xà Lồng

TV

xã Bảo Nam

H. Kỳ Sơn

19° 31' 26"

104° 18' 48"

19° 29' 03"

104° 17' 37"

E-48-17-B

bản Ca Da

DC

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 25' 32"

104° 25' 20"

E-48-17-B

bản Cha Ca 1

DC

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 23' 50"

104° 23' 52"

E-48-17-B

bản Cha Ca 2

DC

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 24' 07"

104° 23' 56"

E-48-17-B

Khe Com

TV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 27' 02"

104° 22' 35"

19° 23' 56"

104° 31' 21"

E-48-17-B

Suối Con

TV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

núi Huồi Com

SV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 27' 03"

104° 23' 22"

E-48-17-B

Khe Lem

TV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 27' 08"

104° 26' 32"

19° 24' 55"

104° 27' 40"

E-48-17-B

Núi Nghếch

SV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 25' 51"

104° 21' 10"

E-48-17-B

núi Ten Tạo

SV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 24' 21"

104° 23' 13"

E-48-17-B

bản Thà Lạng

DC

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 25' 49"

104° 24' 40"

E-48-17-B

núi Xa Khao

SV

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 24' 13"

104° 21' 45"

E-48-17-B

bản Xao Va

DC

xã Bảo Thắng

H. Kỳ Sơn

19° 26' 26"

104° 22' 42"

E-48-17-B

quốc lộ 7

KX

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-B

suối Ca Nan

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 18' 49"

104° 13' 15"

19° 20' 33"

104° 16' 53"

E-48-17-B

suối Ca Tang

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 18' 29"

104° 16' 45"

19° 20' 09"

104° 18' 07"

E-48-17-B

Núi Côn

SV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 42"

104° 14' 29"

E-48-17-A

Bản Cù

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 21' 00"

104° 16' 25"

E-48-17-B

bản Hồng Tiến

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 19' 12"

104° 19' 29"

E-48-17-B

bản Khe Nằn

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 20' 31"

104° 17' 18"

E-48-17-B

bản Khe Tang

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 20' 15"

104° 17' 49"

E-48-17-B

bản La Ngan

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 44"

104° 17' 18"

E-48-17-B

Bản Lăn

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 21' 21"

104° 15' 23"

E-48-17-B

bản Lưu Hòa

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 47"

104° 16' 39"

E-48-17-B

bản Lưu Thắng

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 12"

104° 20' 14"

E-48-17-B

bản Lưu Tiến

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 19' 57"

104° 18' 38"

E-48-17-B

Nậm Mộ

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-16-B

núi Pa Ca

SV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 23' 41"

104° 19' 08"

E-48-17-B

núi Pa Khèm

SV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 03"

104° 17' 04"

E-48-17-B

bản Tạt Thoong

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 22' 24"

104° 19' 09"

E-48-17-B

Suối Thay

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 27' 44"

104° 19' 48"

19° 22' 44"

104° 17' 10"

E-48-17-B

Suối Thoong

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 17' 03"

104° 16' 46"

19° 19' 11"

104° 19' 34"

E-48-17-B

Suối Thù

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 14' 14"

104° 17' 10"

19° 15' 12"

104° 18' 57"

E-48-17-B

Suối Tiêu

TV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 21' 30"

104° 19' 48"

19° 22' 44"

104° 17' 10"

E-48-17-B

bản Xiêng Thù

DC

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 21' 27"

104° 15' 51"

E-48-17-B

Núi Xung

SV

xã Chiêu Lưu

H. Kỳ Sơn

19° 25' 11"

104° 20' 33"

E-48-17-B

khê Huồi Ha

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 33' 22"

104° 08' 57"

19° 31' 56"

104° 09' 57"

E-48-5-C

khê Huối Hèo

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 33' 24"

104° 08' 39"

19° 32' 11"

104° 08' 16"

E-48-5-C

khê Huồi Ho

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 32' 52"

104° 10' 30"

19° 32' 26"

104° 10' 49"

E-48-5-C

bản Huồi Khơ

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 38' 31"

104° 10' 22"

E-48-5-C

khê Huồi Lê

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 34' 31"

104° 06' 29"

19° 36' 25"

104° 08' 14"

E-48-5-C

khê Huồi Tông

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 34' 35"

104° 07' 06"

19° 35' 37"

104° 08' 22"

E-48-5-C

bản Huồi Viêng

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 33' 57"

104° 08' 54"

E-48-5-C

khê Huồi Xiếng

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 36' 08"

104° 11' 52"

19° 36' 49"

104° 14' 04"

E-48-5-C

khê Nậm Sốt

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 35' 58"

104° 11' 11"

19° 35' 57"

104° 10' 03"

E-48-5-C

Suối Nháng

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 35' 54"

104° 13' 58"

19° 35' 11"

104° 14' 00"

E-48-5-C

bản Noọng Hán

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 36' 36"

104° 11' 32"

E-48-5-C

bản Phả Lếch Phay

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 34' 02"

104° 10' 33"

E-48-5-C

bản Phà Nọi

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 36' 28"

104° 10' 02"

E-48-5-C

suối Phá Tá

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 33' 30"

104° 12' 24"

19° 34' 47"

104° 13' 47"

E-48-5-C

bản Phà Tả

DC

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 34' 39"

104° 10' 36"

E-48-5-C

khê Phà Va

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 35' 09"

104° 09' 31"

19° 36' 25"

104° 08' 14"

E-48-5-C

Huồi Sắc

Tv

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 37' 37"

104° 11' 08"

19° 36' 49"

104° 14' 04"

E-48-5-C

Khê Sòi

TV

xã Đoọc May

H. Kỳ Sơn

19° 35' 36"

104° 10' 27"

19° 35' 57"

104° 10' 03"

E-48-5-C

khe Huồi Dun

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 23"

104° 14' 22"

19° 28' 36"

104° 13' 21"

E-48-5-D

bản Huồi Đun

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 21"

104° 14' 26"

E-48-5-C

bản Huồi Khả

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 31' 39"

104° 15' 10"

E-48-5-D

bản Huồi Lê

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 22"

104° 14' 11"

E-48-5-C

bản Huồi Mú

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 24"

104° 11' 57"

E-48-5-C

bản Huồi Thăng

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 28' 55"

104° 14' 08"

E-48-5-C

bản Huồi Ức 1

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 34"

104° 14' 21"

E-48-5-C

bản Huồi Ức 2

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 53"

104° 14' 21"

E-48-5-C

Suối Lê

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 34"

104° 15' 18"

19° 32' 38"

104° 12' 00"

E-48-5-D

bản Na Ni

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 39"

104° 16' 28"

E-48-5-D

Suối Nhị

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 06"

104° 20' 07"

19° 22' 55"

104° 12' 02"

E-48-17-B

núi Phà Bún

SV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 33' 17"

104° 15' 31"

E-48-5-D

núi Phà Công

SV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 34' 39"

104° 17' 43"

E-48-5-D

núi Phà Mo

SV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 34' 42"

104° 19' 05"

E-48-5-D

núi Phà Mứt

SV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 34' 16"

104° 19' 14"

E-48-17-B

khe Phà Nách

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 33' 24"

104° 14' 40"

19° 34' 47"

104° 13' 47"

E-48-5-D

khe Pha Ne

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 33"

104° 12' 57"

19° 31' 09"

104° 12' 59"

E-48-5-C

suối Phá Tá

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 33' 30"

104° 12' 24"

19° 34' 47"

104° 13' 47"

E-48-5-C

bản Phà Xắc

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 31' 42"

104° 18' 31"

E-48-5-D

Khe Phe

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 31' 45"

104° 14' 57"

19° 31' 30"

104° 14' 06"

E-48-5-D

khe Sa Mát

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 32' 12"

104° 18' 57"

19° 33' 33"

104° 17' 37"

E-48-5-D

bản Trung Tâm

DC

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 30' 28"

104° 14' 26"

E-48-5-C

Suối Tụ

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 33' 14"

104° 16' 25"

19° 35' 37"

104° 20' 04"

E-48-5-D

khe Xà Lồng

TV

xã Huồi Tụ

H. Kỳ Sơn

19° 31' 26"

104° 18' 48"

19° 29' 03"

104° 17' 37"

E-48-5-D

quốc lộ 7

KX

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-A

Bản Bà

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 22' 12"

104° 13' 10"

E-48-17-A

suối Ca Nan

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 18' 49"

104° 13' 15"

19° 20' 33"

104° 16' 53"

E-48-17-A

Suối Chiếng

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 19' 23"

104° 11' 21"

19° 18' 49"

104° 13' 15"

E-48-17-A

Núi Côn

SV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 22' 42"

104° 14' 29"

E-48-17-A

bản Đỉnh Sơn 1

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 18"

104° 12' 54"

E-48-17-A

bản Đỉnh Sơn 2

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 20' 49"

104° 11' 30"

E-48-17-A

núi Đọc May

SV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 11"

104° 10' 47"

E-48-17-A

Suối Hốc

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 17' 36"

104° 12' 11"

19° 18' 49"

104° 13' 15"

E-48-17-A

Bản Hòm

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 22' 38"

104° 12' 41"

E-48-17-A

bản Huồi Thợ

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 02"

104° 14' 26"

E-48-17-A

bản Khe Tỳ

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 23' 16"

104° 10' 20"

E-48-17-A

núi La Ne

SV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 18"

104° 12' 19"

E-48-17-A

Nậm Mộ

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-A

bản Na Chảo

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 22' 48"

104° 12' 05"

E-48-17-A

bản Na Lượng 1

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 23' 07"

104° 10' 52"

E-48-17-A

bản Na Lượng 2

DC

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 22' 55"

104° 11' 32"

E-48-17-A

Suối Nhinh

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 22"

104° 10' 01"

19° 22' 53"

104° 11’ 47"

E-48-17-A

Suối Pa

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 19' 17"

104° 08' 57"

19° 22' 24"

104° 13' 15"

E-48-17-A

Núi Thiên

SV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 19' 47"

104° 12' 45"

E-48-17-A

Núi Thông

SV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 19' 25"

104° 10' 59"

E-48-17-A

Suối Tì

TV

xã Hữu Kiệm

H. Kỳ Sơn

19° 21' 07"

104° 08' 37"

19° 23' 36"

104° 10' 20"

E-48-17-A

núi Cầu Thàn

SV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 28' 24"

104° 13' 44"

E-48-17-A

bản Chà Lắn

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 24' 44"

104° 14' 26"

E-48-17-B

khe Chà Lắn

TV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 27' 27"

104° 14' 30"

19° 23' 27"

104° 13' 40"

E-48-17-A

Núi Côn

SV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 22' 42"

104° 14' 29"

E-48-17-A

núi Huồi Tang

SV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 27' 46"

104° 14' 20"

E-48-17-A

núi Kẻo Kha

SV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 27' 24"

104° 15' 01"

E-48-17-B

Núi Lôm

SV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 24' 43"

104° 13' 40"

E-48-17-A

Nậm Mộ

TV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-A

Bản Na

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 23' 41"

104° 13' 43"

E-48-17-A

Suối Nhị

TV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 32' 06"

104° 20' 07"

19° 22' 55"

104° 12' 02"

E-48-17-B

bản Noọng Ó

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 27' 43"

104° 15' 24"

E-48-17-B

Khe Thạng

TV

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 26' 40"

104° 13' 02"

19° 23' 31"

104° 12' 55"

E-48-17-A

bản Xốp Nhị

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 23' 34"

104° 11' 49"

E-48-17-A

bản Xốp Thạng

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 23' 45"

104° 12' 58"

E-48-17-A

bản Xốp Thập

DC

xã Hữu Lập

H. Kỳ Sơn

19° 23' 25"

104° 14' 21"

E-48-17-A

Suối Chải

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 34"

104° 05' 10"

19° 38' 13"

104° 04' 03"

E-48-5-C

Suối Chót

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 36' 05"

104° 06' 21"

19° 37' 34"

104° 05' 10"

E-48-5-C

bản Hạt Tà Vén

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 39' 01"

104° 07' 52"

E-48-5-C

bản Hòa Xuân

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 39' 38"

104° 09' 40"

E-48-5-C

bản Huồi Cáng

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 38"

104° 07' 38"

E-48-5-C

bản Huồi Lê

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 35' 34"

104° 06' 56"

E-48-5-C

bản Huồi Phoóc

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 39' 21"

104° 09' 40"

E-48-5-C

bản Huồi Phuôn 1

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 45"

104° 05' 54"

E-48-5-C

bản Huồi Phuôn 2

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 24"

104° 06' 10"

E-48-5-C

bản Huồi Tông

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 35' 03"

104° 07' 33"

E-48-5-C

bản Keng Đu

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 39' 56"

104° 05' 41"

E-48-5-C

bản Kèo Cơn

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 38' 32"

104° 05' 28"

E-48-5-C

bản Khe Linh

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 38"

104° 04' 18"

E-48-5-C

Suối Lê

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 34' 31"

104° 06' 29"

19° 36' 25"

104° 08' 14"

E-48-5-C

Khe Linh

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 37' 05"

104° 04' 31"

19° 37' 46"

104° 03' 45"

E-48-5-C

Nậm Nơn

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 17' 13"

104° 25' 35"

E-48-5-C

Suối Phuôn

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 36' 31"

104° 06' 55"

19° 37' 35"

104° 07' 39"

E-48-5-C

bản Quyết Thắng

DC

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 35' 37"

104° 08' 56"

E-48-5-C

Nậm Sổng

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 34' 59"

104° 05' 02"

19° 40' 58"

104° 04' 07"

E-48-5-C

Nậm Xốc

TV

xã Keng Đu

H. Kỳ Sơn

19° 36' 25"

104° 08' 14"

19° 40' 02"

104° 09' 05"

E-48-5-C

Núi Hồng

SV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 20' 00"

103° 56' 08"

E-48-16-B

bản Huồi Khe

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 17' 28"

103° 59' 30"

E-48-16-B

suối Huồi Khuân

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 15' 44"

103° 57' 09"

19° 18' 07"

103° 52' 57"

E-48-16-B

Núi Miềng

SV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 15' 23"

103° 59' 30"

E-48-16-B

Nậm Mộ

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-16-B

suối Nâm Típ

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 17' 17"

104° 00' 31"

19° 19' 53"

103° 57' 02"

E-48-17-A

bản Nhà Nang

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 17' 20"

103° 58' 53"

E-48-16-B

Suối Pản

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 14' 44"

104° 02' 20"

19° 17' 14"

104° 01' 24"

E-48-17-A

E-18-17-C

Bản Pụng

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 17' 05"

104° 00' 43"

E-48-17-A

núi Sòng Voi

SV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 19' 08"

103° 54' 53"

E-48-16-B

Suối Than

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 15' 03"

104° 00' 18"

19° 17' 17"

104° 00' 31"

E-48-17-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

16° 28' 51"

106° 54' 56"

30-B+DE-48-30-A

Suối Xằng

TV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 15' 40"

103° 58' 19"

19° 17' 44"

103° 58' 12"

E-48-16-B

núi Xang Noi

SV

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 18' 51"

103° 53' 56"

E-48-16-B

bản Xốp Lau

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 18' 33"

103° 57' 38"

E-48-16-B

bản Xốp Phong

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 20' 05"

103° 57' 01"

E-48-16-B

bản Xốp Xằng

DC

xã Mường Ải

H. Kỳ Sơn

19° 17' 48"

103° 58' 05"

E-48-16-B

Suối Chính

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 32' 12"

104° 23' 59"

19° 33' 28"

104° 25' 37"

E-48-17-B

Suối Con

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

dốc Cổng Trời

KX

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 31' 54"

104° 19' 49"

E-48-5-D

bản Huồi Khun

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 29' 47"

104° 24' 09"

E-48-17-B

Suối Khúa

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 28' 47"

104° 19' 54"

19° 32' 12"

104° 23' 59"

E-48-17-B

bản Long Kèo

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 30' 32"

104° 20' 39"

E-48-5-D

bản Mò Nừng

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 33' 58"

104° 19' 51"

E-48-5-D

bản Mường Lống 1

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 31' 54"

104° 20' 39"

E-48-5-D

bản Mường Lống 2

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 31' 26"

104° 20' 42"

E-48-5-D

xóm Nậm Nơn

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 17' 13"

104°25' 35"

E-48-5-C

Núi Nghếch

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 25' 38"

104° 20' 47"

E-48-17-B

suối Nhật Khổng

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 33' 00"

104° 20' 46"

19° 30' 38"

104° 23' 37"

E-48-5-D

suối Nhật Na

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 31' 49"

104° 22' 06"

19° 32' 12"

104° 23' 59"

E-48-5-D

Suối Nhị

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 32' 06"

104° 20' 07"

19° 22' 55"

104° 12' 02"

E-48-17-B

núi Nhót Nhị

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 33' 06"

104° 19' 46"

E-48-5-D

núi Nông Pa Pinh

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 33' 09"

104° 23' 28"

E-48-5-D

bản Sa Lầy

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 30' 53"

104° 19' 49"

E-48-5-D

núi Sam Soum

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 47"

104° 22' 01"

E-48-17-B

núi Sam Sum

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 28' 52"

104° 23' 14"

E-48-17-B

núi Tám He Ne

SV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 08"

104° 18' 29"

E-48-17-B

bản Thà Lạng

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 32' 34"

104° 22' 16"

E-48-5-D

suối Thà Lạng

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 32' 16"

104° 21' 23"

19° 34' 55"

104° 22' 33"

E-48-5-D

bản Tham Hang

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 47"

104° 18' 23"

E-48-17-B

bản Tham Hốc

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 35"

104° 19' 18"

E-48-17-B

bản Tham Lực

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 30' 42"

104° 20' 22"

E-48-5-D

bản Tham Pạng

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 30' 40"

104° 21' 24"

E-48-5-D

Suối Thay

TV

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 44"

104° 19' 48"

19° 22' 44"

104° 17' 10"

E-48-17-B

bản Trung Tâm

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 31' 58"

104° 20' 08"

E-48-5-D

bản Xám Xúm

DC

xã Mường Lống

H. Kỳ Sơn

19° 27' 51"

104° 21' 04"

E-48-17-B

bản Chà Lạt

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 20' 31"

103° 59' 38"

E-48-16-B

khe Chà Lạt

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 38"

103° 58' 40"

19° 23' 31"

103° 58' 09"

E-48-16-B

khe Huối Ha

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 02"

104° 04' 47"

19° 16' 30"

104° 02' 59"

E-48-17-A

bản Huồi Khí

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 20"

104° 00' 21"

E-48-17-A

bản Huồi Khói

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 21' 29"

103° 59' 18"

E-48-16-B

Nậm Mộ

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-A

bản Na Mỳ

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 19' 19"

103° 57' 28"

E-48-16-B

khe Na Nhu

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 19' 45"

104° 02' 57"

19° 20' 17"

104° 00' 27"

E-48-17-A

suối Nậm Típ

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 17' 17"

104° 00' 31"

19° 19' 53"

103° 57' 02"

E-48-17-A

khe Nặm Típ

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 16' 40"

104° 04' 42"

19° 17' 37"

104° 00' 17"

E-48-17-A

Suối Nhi

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 20' 17"

104° 00' 27"

19° 21' 46"

104° 00' 26"

E-48-17-A

Suối Pản

TV

xã Mường T[p

H. Kỳ Sơn

19° 19' 44"

104° 02' 20"

19° 17' 14"

104° 01' 24"

E-48-17-A,

E-48-17-C

Suối Péc

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 46"

104° 03' 47"

19° 17' 14"

104° 01' 24"

E-48-17-A

bản Phà Nọi

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 16' 34"

104° 03' 33"

E-48-17-A

Suối Pụng

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 19' 29"

104° 02' 53"

19° 17' 17"

104° 00' 55"

E-48-17-A

khe Sốp Khăm

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 14"

104° 00' 50"

19° 17' 37"

104° 00' 17"

E-48-17-A

bản Sốp Phe

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 20"

103° 57' 31"

E-48-16-B

bản Sốp Típ

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 21' 24"

103° 57' 06"

E-48-16-B

bản Ta Đo

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 03"

104° 00' 35"

E-48-16-B

núi Tho Lều

SV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 21' 14"

103° 57' 51"

E-48-16-B

Suối Thông

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 14' 48"

104° 03' 02"

19° 16' 22"

104° 03' 35"

E-48-17-A

bản Vang Phao

DC

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 20' 13"

103° 57' 09"

E-48-16-B

suối Xốp Phe

TV

xã Mường Típ

H. Kỳ Sơn

19° 20' 38"

103° 59' 09"

19° 22' 16"

103° 57' 27"

E-48-16-B

suối Chà Lằn

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 36"

104° 14' 10"

19° 42' 15"

104° 15' 31"

E-48-5-D

bản Cha Nga

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 42' 27"

104° 13' 57"

E-48-5-D

núi Cha Nga

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 41' 04"

104° 14' 23"

E-48-5-C

suối Cha Nga

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 23"

104° 12' 33"

19° 42' 29"

104° 14' 00"

E-48-5-C

phu Đén Đín

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 42' 03"

104° 24' 44"

E-48-5-D

bản Hòa Lý

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 18"

104° 21' 39"

E-48-5-D

Núi Hung

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 15"

104° 20' 34"

E-48-5-D

núi Huồi Phuôn

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 34"

104° 23' 32"

E-48-5-D

bản Huồi Pún

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 31"

104° 24' 23"

E-48-5-D

Suối Ké

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 16"

104° 22' 13"

19° 35' 27"

104° 21' 25"

E-48-5-D

Suối Kho

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 21' 25"

104° 52' 06"

19° 18' 25"

104° 49' 29"

E-48-18-B

Suối Lợi

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 42' 05"

104° 23' 48"

19° 41' 49"

104° 22' 14"

E-48-5-D

Suối Mai

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 09' 24"

105° 19' 22"

19° 11' 53"

105° 21' 04"

E-48-19-D-a

suối Nanh Héo

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 26"

104° 17' 00"

19° 38' 58"

104° 17' 27"

E-48-5-D

bản Nhọt Lợt

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 41' 37"

104° 24' 13"

E-48-5-D

núi Nhọt Lợt

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 54"

104° 25' 01"

E-48-5-D

Nậm Nơn

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 17' 13"

104°25' 35"

E-48-5-C

Suối Pa

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 19' 17"

104° 08' 57"

19° 22' 24"

104° 13' 15"

E-48-17-A

núi Phà Chéng

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 11"

104° 24' 48"

E-48-5-D

bản Phà Chiếng

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 04"

104° 24' 34"

E-48-5-D

núi Pha Cọc

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 02"

104° 17' 22"

E-48-5-D

núi Pha Han

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 01"

104° 17' 08"

E-48-5-D

núi Phà Khủm

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 36"

104° 24' 08"

E-48-5-D

núi Pha Lai

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 33"

104° 16' 19"

E-48-5-D

núi Phà Mứt

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 16"

104° 19' 14"

E-48-17-B

núi Phà Nu

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 38"

104° 21' 43"

E-48-5-D

núi Pha Phả

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 09"

104° 16' 56"

E-48-5-D

bản Piêng Pèn

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 01"

104° 21' 50"

E-48-5-D

bản Piêng Vai

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 33' 20"

104° 22' 13"

E-48-5-D

Suối Pún

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 27"

104° 23' 50"

19° 37' 28"

104° 24' 21"

E-48-5-D

Suối Sàn

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 15"

104° 18' 03"

19° 38' 39"

104° 18' 20"

E-48-5-D

Suối Tắm

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 34' 06"

104° 13' 18"

19° 36' 44"

104° 18' 44"

E-48-5-C

núi Thằm Len

SV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 40' 38"

104° 17' 20"

E-48-5-D

Suối Tôm

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 51"

104° 17' 35"

19° 36' 52"

104° 17' 44"

E-48-5-D

Suối Tụ

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 33' 14"

104° 16' 25"

19° 35' 37"

104° 20' 04"

E-48-5-D

Suối Tuộc

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 29' 16"

104° 30' 02"

19° 30' 28"

104° 31' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Vặt

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 21"

104° 22' 39"

19° 35' 53"

104° 20' 23"

E-48-5-D

Suối Xá

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 39' 12"

104° 24' 57"

19° 36' 41"

104° 24' 32"

E-48-5-D

Suối Xang

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 41' 27"

104° 24' 28"

19° 37' 40"

104° 19' 00"

E-48-5-D

Suối Xăng

TV

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 27"

104° 17' 41"

19° 38' 54"

104° 17' 49"

E-48-5-D

bản Xằng Trên

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 38' 35"

104° 18' 51"

E-48-5-D

bản Xiềng Tắm

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 36' 38"

104° 18' 39"

E-48-5-D

bản Xốp Dương

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 41' 29"

104° 18' 32"

E-48-5-D

bản Xốp Tụ

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 35' 22"

104° 18' 38"

E-48-5-D

bản Yên Hòa

DC

xã Mỹ Lý

H. Kỳ Sơn

19° 37' 43"

104° 18' 57"

E-48-5-D

bản Đồi Boọng

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 30' 38"

104° 10' 40"

E-48-5-C

khe Huồi Hẻo

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 33' 24"

104° 08' 39"

19° 32' 11"

104° 08' 16"

E-48-5-C

khe Huồi Hó

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 52"

104° 10' 30"

19° 32' 26"

104° 10' 49"

E-48-5-C

khe Huồi Khạp

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 30' 56"

104° 10' 53"

19° 31' 42"

104° 09' 51"

E-48-5-C

khe Huồi Khúm

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 33' 22"

104° 08' 57"

19° 31' 56"

104° 09' 57"

E-48-5-C

khe Huồi Lê

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 34"

104° 15' 18"

19° 32' 38"

104° 12' 00"

E-48-5-C

bản Huồi Ngôi

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 30' 32"

104° 09' 59"

E-48-5-C

khe Huồi Ngôi

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 30' 36"

104° 10' 06"

19° 31' 27"

104° 10' 02"

E-48-5-C

bản Huồi Sàn

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 44"

104° 12' 19"

E-48-5-C

khe Huồi Ức

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 45"

104° 14' 14"

19° 34' 06"

104° 13' 18"

E-48-5-C

Khe Linh

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 31' 42"

104° 09' 51"

19° 33' 30"

104° 12' 24"

E-48-5-C

bản Na Khướng

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 01"

104° 08' 24"

E-48-5-C

bản Na Loi

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 31' 44"

104° 09' 34"

E-48-5-C

suối Nậm Tắm

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 33' 22"

104° 08' 57"

19° 31' 42"

104° 09' 51"

E-48-5-C

khe Pha Ne

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 30' 33"

104° 12' 57"

19° 31' 09"

104° 12' 59"

E-48-5-C

suối Phá Tá

TV

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 33' 30"

104° 12' 24"

19° 34' 47"

104° 13' 47"

E-48-5-C

bản Piêng Lau

DC

xã Na Loi

H. Kỳ Sơn

19° 32' 30"

104° 11' 07"

E-48-5-C

bản Buộc Mú 1

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 15' 43"

104° 08' 04"

E-48-17-A

bản Buộc Mú 2

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 15' 27"

104° 08' 00"

E-48-17-A

bản Ca Dưới

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 55"

104° 10' 21"

E-48-17-C

suối Ca Na

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 19"

104° 05' 35"

19° 15' 51"

104° 09' 08"

E-48-17-A

suối Ca Nan

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 18' 49"

104° 13' 15"

19° 20' 33"

104° 16' 53"

E-48-17-A

bản Ca Nọi

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 50"

104° 11' 02"

E-48-17-C

suối Ca Nọi

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 13' 15"

104° 11' 09"

19° 15' 54"

104° 11' 00"

E-48-17-A

bản Ca Trên

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 35"

104° 10' 15"

E-48-17-C

suối Ca Trên

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 49"

104° 10' 29"

19° 17' 28"

104° 11' 59"

E-48-17-A

núi Chống Tính

SV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 04"

104° 10' 40"

E-48-17-C

suối Cò Nằn

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 17' 35"

104° 06' 34"

19° 15' 45"

104° 07' 23"

E-48-17-A

Suối Hốc

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 17' 36"

104° 12' 11"

19° 18' 49"

104° 13' 15"

E-48-17-C

suối Huồi Cương

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 17' 58"

104° 09' 04"

19° 17' 28"

104° 11' 59"

E-48-17-A

suối Huồi Hốc

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 12' 33"

104° 08' 01"

19° 14' 48"

104° 08' 35"

E-48-17-A

suối Huồi Hừng

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 12' 11"

104° 09' 26"

19° 15' 58"

104° 09' 12"

E-48-17-A

suối Huồi Kinh

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 19"

104° 08' 29"

19° 16' 03"

104° 09' 16"

E-48-17-A

suối Huồi Lâu

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 13' 54"

104° 06' 11"

19° 15' 41"

104° 07' 06"

E-48-17-A

bản Huồi Thum

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 18' 01"

104° 13' 05"

E-48-17-A

bản Huồi Xài

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 16"

104° 15' 49"

E-48-17-B

bản Kẹo Bắc

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 15"

104° 06' 12"

E-48-17-A

suối Khia Pa

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 15' 22"

104° 15' 51"

19° 14' 14"

104° 17' 10"

E-48-17-B

bản Na Cáng

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 15' 09"

104° 12' 55"

E-48-17-A

bản Phù Khả 1

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 04"

104° 12' 47"

E-48-17-C

bản Phù Khả 2

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 43"

104° 12' 39"

E-48-17-C

núi Phủ Quặc

SV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 45"

104° 14' 31"

E-48-17-A

bản Phù Quặc 1

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 22"

104° 14' 19"

E-48-17-A

bản Phù Quặc 2

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 40"

104° 15' 12"

E-48-17-B

bản Phù Quặc 3

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 58"

104° 16' 04"

E-48-17-B

núi Púng Mon

SV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 13' 01"

104° 09' 58"

E-48-17-C

bản Tằng Phăn

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 06"

104° 09' 25"

E-48-17-A

Suối Tát

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 17' 59"

104° 06' 00"

19° 15' 48"

104° 06' 46"

E-48-17-A

bản Thăm Hón

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 17' 37"

104° 09' 22"

E-48-17-A

bản Tổng Khư

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 14' 22"

104° 10' 24"

E-48-17-C

dãy Trường Sơn

SV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

16° 28' 51"

106° 54' 56"

30-B+DE-48-30-A

Suối Xai

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 16' 59"

104° 12' 25"

19° 17' 36"

104° 12' 11"

E-48-17-A

bản Xiềng Xí

DC

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 15' 51"

104° 08' 02"

E-48-17-A

suối Xiềng Xí

TV

xã Na Ngoi

H. Kỳ Sơn

19° 18' 04"

104° 07' 39"

19° 15' 16"

104° 08' 18"

E-48-17-A

bản Huồi Nhao

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 12' 08"

104° 15' 39"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Khưu Pan

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 14' 58"

104° 13' 29"

19° 14' 14"

104° 17' 10"

E-48-17-A

Nậm Kiên

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 07' 38"

104° 13' 00"

19° 08' 59"

104° 16' 09"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Kiếp

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 08' 48"

104° 13' 34"

19° 08' 40"

104° 15' 35"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Lái Nọi

SV

xã Nậm Cản

H. Kỳ Sơn

19° 09' 46"

104° 18' 28"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Liên Sơn

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 12' 42"

104° 15' 52"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Huổi Liêng

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 06' 53"

104° 18' 01"

19° 15' 12"

104° 18' 57"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Núi Lom

SV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 09' 09"

104° 13' 58"

E-48-17-C

Phu Luổng

SV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 06' 52"

104° 17' 51"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Nà Cà

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 11' 55"

104° 10' 56"

19° 11' 31"

104° 14' 16"

E-48-17-C

bản Nậm Càn

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 12' 17"

104° 16' 02"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Nậm Càn

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 10' 52"

104° 11' 45"

19° 14' 05"

104° 16' 44"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Nậm Khiên 1

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 12' 02"

104° 17' 47"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Nậm Khiên 2

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 11' 38"

104° 17' 43"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Niếc

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 07' 41"

104° 19' 12"

19° 12' 23"

104° 17' 44"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Nậm Pụng

TV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 13' 28"

104° 14' 31"

19° 14' 05"

104° 16' 44"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Púng Păng

SV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 13' 04"

104° 12' 28"

E-48-17-C

bản Sơn Thành

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 11' 27"

104° 16' 40"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Thăm Hín

DC

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 13' 51"

104° 14' 36"

E-48-17-C

núi Xang Linh

SV

xã Nậm Càn

H. Kỳ Sơn

19° 10' 11"

104° 13' 51"

E-48-17-C

quốc lộ 7

KX

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-A

khe Huồi Cáng

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 07"

104° 05' 37"

19° 26' 50"

104° 07' 29"

E-48-17-A

khe Huồi Mẹt

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 30' 20"

104° 08' 18"

19° 32' 31"

104° 06' 29"

E-48-17-A

bản Huồi Pốc

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 57"

104? 08' 23"

E-48-17-A

khe Huồi Pốc

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 29' 08"

104° 07' 23"

19° 26' 50"

104° 07' 29"

E-48-17-A

khe Huồi Thăng

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 50"

104° 07' 29"

19° 25' 28"

104° 09' 00"

E-48-17-A

bản Khánh Thành

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 40"

104° 06' 41"

E-48-17-A

Suối Lội

TV

xã Nậm cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 33"

104° 11' 07"

19° 24' 18"

104° 08' 25"

E-48-17-A

cầu Nậm Cắn

KX

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 14"

104° 05' 03"

E-48-17-A

suối Nậm Cắn

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 51"

104° 05' 01"

19° 24' 59"

104° 04' 14"

E-48-17-A

Trạm cửa khẩu Nậm Cắn

KX

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 20"

104° 05' 17"

E-48-17-A

ban Noọng Dẻ

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 25' 25"

104° 07' 40"

E-48-17-A

đèo Noọng Dẻ

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 03"

104° 06' 41"

E-48-17-A

bản Pà Ca

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 37"

104° 08' 22"

E-48-17-A

khe Pà Ca

TV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 26' 51"

104° 08' 27"

19° 26' 10"

104° 09' 41"

E-48-17-A

núi Pà Ca

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 27' 01"

104° 06' 18"

E-48-17-A

núi Pù Pợn

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 29' 27"

104° 06' 27"

E-48-17-A

núi Sa Kẹt

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 27' 42"

104° 07' 10"

E-48-17-A

núi Thăm Mằn

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 22"

104° 05' 54"

E-48-17-A

núi Thầu Tho

SV

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 27' 55"

104° 04' 52"

E-48-17-A

bản Tiền Tiêu

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 28' 00"

104° 05' 26"

E-48-17-A

bản Trường Sơn

DC

xã Nậm Cắn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 33"

104° 06' 07"

E-48-17-A

núi Cầu Thàn

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 28' 24"

104° 13' 44"

E-48-17-A

khe Chà Lúm

TV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 24' 40"

104° 10' 26"

19° 24' 58"

104° 08' 59"

E-48-17-A

núi Chà Lúm

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 24' 37"

104° 09' 52"

E-48-17-A

khe Huồi Ngu

TV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 28' 36"

104° 13' 21"

19° 26' 33"

104° 11' 07"

E-48-17-A

bản Huồi Nhúc

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 24' 25"

104° 10' 54"

E-48-17-A

núi Huồi Tang

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 21' 46"

104° 14' 20"

E-48-17-A

núi Kẹo Lực

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 26' 51"

104° 13' 41"

E-48-17-A

bản Kẹo Lực 1

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 26' 39"

104° 13' 22"

E-48-17-A

bản Kẹo Lực 2

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 27' 57"

104° 13' 26"

E-48-17-A

bản Kẹo Lực 3

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 21' 12"

104° 12' 55"

E-48-17-A

bản Kim Đa

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 25' 51"

104° 10' 23"

E-48-17-A

Suối Lội

TV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 26' 33"

104° 11' 07"

19° 24' 18"

104° 08' 25"

E-48-17-A

núi Noọng Xang

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 25' 00"

104° 10' 34"

E-48-17-A

bản Phà Khảo

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

104°11'26"

104° 11' 26"

E-48-17-A

bản Phà Khốm

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 26' 01"

104° 12' 39"

E-48-17-A

bản Piêng Hòm

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 27' 02"

104° 11' 18"

E-48-17-A

bản Piêng Phô

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 25' 04"

104° 09' 01"

E-48-17-A

Khe Thạng

TV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 26' 40"

104° 13' 02"

19° 23' 31"

104° 12' 55"

E-48-17-A

Bản Xắn

DC

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 25' 42"

104° 13' 37"

E-48-17-A

núi Xòi Voi

SV

xã Phà Đánh

H. Kỳ Sơn

19° 29' 12"

104° 11' 59"

E-48-17-A

quốc lộ 7

KX

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-A

bản Bình Sơn 1

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 36"

104° 07' 30"

E-48-17-A

bản Bình Sơn 2

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 23' 48"

104° 06' 45"

E-48-17-A

huồi Cà Chệch

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 11"

104° 03' 32"

19° 24' 48"

104° 04' 03"

E-48-17-A

huồi Cà Nhăn

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 18"

104° 05' 30"

19° 23' 42"

104° 06' 48"

E-48-17-A

huồi Cà Nhắp

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 20' 00"

104° 03' 11"

19° 23' 42"

104° 06' 48"

E-48-17-A

Bản Cánh

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 48"

104° 06' 47"

E-48-17-A

bản Cầu Tám

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 18"

104° 08' 16"

E-48-17-A

núi Chà Lúm

SV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 37"

104° 09' 52"

E-48-17-A

Huồi Giảng

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 21' 43"

104° 07' 41"

19° 24' 08"

104° 08' 35"

E-48-17-A

Huổi Hiên

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 23' 01"

104° 03' 59"

19° 24' 58"

104° 04' 13"

E-48-17-A

bản Hòa Sơn

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 23' 56"

104° 08' 31"

E-48-17-A

Huồi Hoay

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 43"

104° 04' 45"

19° 24' 02"

104° 05' 35"

E-48-17-A

Suối Lội

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 26' 33"

104° 11' 07"

19° 24' 18"

104° 08' 25"

E-48-17-A

Núi Mo

SV

xã Tả Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 27"

104° 03' 50"

E-48-17-A

Huồi Mộ

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 23' 33"

104° 04' 53"

19° 24' 12"

104° 05' 06"

E-48-17-A

Nậm Mộ

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-A

núi Mú Nạu

SV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 51"

104° 02' 24"

E-48-17-A

bản Na Nhu

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 25' 27"

104° 02' 48"

E-48-17-A

bản Nhăn Cù

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 02"

104° 05' 29"

E-48-17-A

bản Nhăn Lỳ

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 52"

104° 04' 10"

E-48-17-A

Huồi Nhu

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 21' 46"

104° 00' 26"

19° 24' 19"

104° 02' 32"

E-48-17-A

núi Sao Lo

SV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 22' 13"

104° 07' 18"

E-48-17-A

bản Sơn Hà

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 23' 36"

104° 08' 39"

E-48-17-A

bản Sơn Thành

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 24' 48"

104° 08' 34"

E-48-17-A

bản Xa Vang

DC

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 25' 25"

104° 02' 57"

E-48-17-A

suối Xa Vang

TV

xã Tà Cạ

H. Kỳ Sơn

19° 34' 49"

104° 33' 18"

19° 34' 09"

104° 33' 58"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Ca Nhăn

SV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 22' 20"

104° 05' 44"

E-48-17-A

suối Cà Nhăn

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 18' 18"

104° 05' 30"

19° 23' 42"

104° 06' 48"

E-48-17-A

suối Cà Nhắp

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 00"

104° 03' 11"

19° 23' 42"

104° 06' 48"

E-48-17-A

Suối Coóc

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 18' 26"

104° 06' 56"

19° 21' 04"

104° 06' 10"

E-48-17-A

bản Đống Dưới

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 45"

104° 03' 50"

E-48-17-A

bản Đống Trên

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 30"

104° 03' 33"

E-48-17-A

Huổi Hiên

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 23' 01"

104° 03' 59"

19° 24' 58"

104° 04' 13"

E-48-17-A

Suối Huay

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 22' 43"

104° 04' 45"

19° 24' 02"

104° 05' 35"

E-48-17-A

bản Huồi Giảng 1

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 20"

104° 07' 48"

E-48-17-A

bản Huồi Giảng 2

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 18"

104° 07' 37"

E-48-17-A

bản Huồi Giảng 3

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 37"

104° 07' 13"

E-48-17-A

núi Huồi Hiên

SV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 41"

104° 06' 54"

E-48-17-A

bản Lữ Thành

DC

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 30"

104° 05' 03"

E-48-17-A

Suối Nhạn Lỳ

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 22' 11"

104° 03' 32"

19° 24' 48"

104° 04' 03"

E-48-17-A

Suối Nhi

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 20' 17"

104° 00' 27"

19° 21' 46"

104° 00' 26"

E-48-17-A

Huổi Nhiêu

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 46"

104° 00' 26"

19° 24' 19"

104° 02' 32"

E-48-17-A

Suối Nhu

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 19' 45"

104° 02' 57"

19° 20' 17"

104° 00' 27"

E-48-17-A

Suối Pa

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 19' 17"

104° 08' 57"

19° 22' 24"

104° 13' 15"

E-48-17-A

Nậm Phiếu

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 19' 54"

104° 08' 02"

19° 21' 43"

104° 07' 41"

E-48-17-A

núi Sao Lo

SV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 22' 13"

104° 07' 18"

E-48-17-A

Suối Tì

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 21' 07"

104° 08' 37"

19° 23' 36"

104° 10' 20"

E-48-17-A

suối Xa Vang

TV

xã Tây Sơn

H. Kỳ Sơn

19° 34' 49"

104° 33' 18"

19° 34' 09"

104° 33' 58"

E-48-6-A,

E-48-6-C

quốc lộ 15

KX

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

đường tỉnh 542

KX

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

khối Ba Hà

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 42' 04"

105° 30' 28"

E-48-32-C-a

khối Đan Nhiệm

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 50"

105° 30' 16"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

Sông Lam

TV

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

khối Lam Sơn

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 42' 19"

105° 29' 23"

E-48-31-D

khối Mai Hắc Đế

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 42' 10"

105° 29' 29"

E-48-31-D

cầu Nam Đàn

KX

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 49"

105° 29' 37"

E-48-31-D

khối Phan Bội Châu

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 53"

105° 30' 01"

E-48-32-C-a

khối Quang Trung

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 54"

105° 30' 20"

E-48-32-C-a

khối Sa Nam

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 42' 03"

105° 29' 33"

E-48-31-D

khối Tây Hồ

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 46"

105° 30' 09"

E-48-32-C-a

khối Xuân Khoa

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 42' 01"

105° 29' 42"

E-48-31-D

khối Yên Khánh

DC

TT. Nam Đàn

H. Nam Đàn

18° 41' 53"

105° 29' 50"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 59"

105° 31' 20"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 54"

105° 31' 41"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 47"

105° 31' 26"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 39"

105° 31' 26"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 35"

105° 31' 34"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 23"

105° 31' 33"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 12"

105° 31' 33"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 02"

105° 31' 40"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 38' 55"

105° 31' 48"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 38' 49"

105° 31' 45"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 38' 40"

105° 31' 58"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 01"

105° 32' 28"

E-48-32-C-a

xóm 13

DC

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 39' 05"

105° 32' 17"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-a

Sông Lam

TV

xã Hồng Long

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a

quốc lộ 46

KX

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-a

xóm Bình Sơn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 47"

105° 31' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đông Anh

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 19"

105° 31' 57"

E-48-32-C-a

xóm Đông Lĩnh

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 19"

105° 32' 22"

E-48-32-C-a

xóm Đông Sơn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 42"

105° 32' 14"

E-48-32-C-a

xóm Đồng Trung

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 40"

105° 31' 05"

E-48-32-C-a

xóm Đồng Văn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 54"

105° 31' 00"

E-48-32-C-a

Sông Lam

TV

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a

sông Lam Trà

TV

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm Liên Sơn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 15"

105° 31' 53"

E-48-32-C-a

xóm Nam Sơn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 10"

105° 32' 16"

E-48-32-C-a

xóm Phúc Chỉ

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 53"

105° 31' 25"

E-48-32-C-a

xóm Quyết Tiến

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 25"

105° 31' 49"

E-48-32-C-a

xóm Tân Tiến

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 06"

105° 31' 50"

E-48-32-C-a

xóm Tăng Tiến

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 22"

105° 31' 57"

E-48-32-C-a

xóm Tiền Tiến

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 29"

105° 31' 39"

E-48-32-C-a

xóm Trang Thọ

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 42"

105° 31' 53"

E-48-32-C-a

xóm Trung Chính

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 35"

105° 31' 59"

E-48-32-C-a

xóm Trường Cửu

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 19"

105° 31' 15"

E-48-32-C-a

xóm Trường Sơn

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 10"

105° 32' 24"

E-48-32-C-a

xóm Trường Tiến

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 41' 11"

105° 32' 12"

E-48-32-C-a

xóm Xuân Lâm

DC

xã Hùng Tiến

H. Nam Đàn

18° 40' 37"

105° 31' 20"

E-48-32-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-32-C-c

xóm 1 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 38' 15"

105° 30' 59"

E-48-32-C-a

xóm 1 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 03"

105° 33' 00"

E-48-32-C-c

xóm 2 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 01"

105° 33' 05"

E-48-32-C-c

xóm 3 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 28"

105° 30' 39"

E-48-32-C-c

xóm 3 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 56"

105° 33' 07"

E-48-32-C-c

xóm 4 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 14"

105° 31' 28"

E-48-32-C-c

xóm 4 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 00"

105° 33' 12"

E-48-32-C-c

xóm 5 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 57"

105° 31' 44"

E-48-32-C-c

xóm 5 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 59"

105° 33' 19"

E-48-32-C-c

xóm 6 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 55"

105° 32' 06"

E-48-32-C-c

xóm 6 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 58"

105° 33' 25"

E-48-32-C-c

xóm 7 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 47"

105° 32' 19"

E-48-32-C-c

xóm 7 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 56"

105° 33' 35"

E-48-32-C-c

xóm 8 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 19"

105° 32' 29"

E-48-32-C-c

xóm 8 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 55"

105° 33' 43"

E-48-32-C-c

xóm 9 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 12"

105° 32' 39"

E-48-32-C-c

xóm 9 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 53"

105° 33' 51"

E-48-32-C-c

xóm 10 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 08"

105° 32' 41"

E-48-32-C-c

xóm 10 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 09"

105° 33' 11"

E-48-32-C-c

xóm 11 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 06"

105° 32' 46"

E-48-32-C-c

xóm 11 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 59"

105° 32' 53"

E-48-32-C-c

xóm 12 Khánh Sơn 1

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 02"

105° 32' 51"

E-48-32-C-c

xóm 12 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 54"

105° 32' 34"

E-48-32-C-c

xóm 13 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 53"

105° 32' 10"

E-48-32-C-c

xóm 14 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 15"

105° 32' 04"

E-48-32-C-c

xóm 15 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 42"

105° 31' 40"

E-48-32-C-c

xóm 16 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 07"

105° 31' 26"

E-48-32-C-c

xóm 17 Khánh Sơn 2

DC

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 24"

105° 33' 17"

E-48-32-C-c

Hồ Chuối

TV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 19"

105° 31' 05"

E-48-32-C-c

Khe Chuối

TV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 12"

105° 30' 04"

18° 37' 14"

105° 30' 16"

E-48-32-C-c

Núi Dẻ

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 06"

105° 32' 36"

E-48-32-C-c

núi Động Trèo

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 42"

105° 30' 57"

E-48-32-C-c

núi Giao Tọa

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 57"

105° 31' 52"

E-48-32-C-c

Núi Hốc

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 38"

105° 33' 41"

E-48-32-C-c

núi Khe Sâu

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 35' 54"

105° 31' 08"

E-48-32-C-c

Sông Lam

TV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-c

núi Thung Môn

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 37' 57"

105° 30' 03"

E-48-32-C-c

Núi Trét

SV

xã Khánh Sơn

H. Nam Đàn

18° 36' 35"

105° 30' 15"

E-48-32-C-c

quốc lộ 46

KX

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 539

KX

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 24'

105° 35' 20"

18° 40' 51"

105° 34' 09"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 540

KX

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 04"

105° 33' 45"

18° 40' 18"

105° 33' 26"

E-48-32-C-a

Núi Chung

SV

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 53"

105° 33' 58"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đồng 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 24"

105° 35' 02"

E-48-32-C-a

xóm Đồng 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 18"

105° 34' 47"

E-48-32-C-a

xóm Hoàng Trù 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 39"

105° 34' 03"

E-48-32-C-a

xóm Hoàng Trù 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 35"

105° 33' 50"

E-48-32-C-a

xóm Hội 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 06"

105° 34' 37"

E-48-32-C-a

xóm Hội 3

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 08"

105° 34' 27"

E-48-32-C-a

xóm Hội 4

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 08"

105° 34' 20"

E-48-32-C-a

xóm Hồng Sơn 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 43"

105° 33' 55"

E-48-32-C-a

xóm Hồng Sơn 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 35"

105° 33' 48"

E-48-32-C-a

sông Lam Trà

TV

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm Liên Hồng 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 23"

105° 33' 10"

E-48-32-C-a

xóm Liên Hồng 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 15"

105° 33' 17"

E-48-32-C-a

xóm Liên Minh

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 20"

105° 34' 21"

E-48-32-C-a

xóm Liên Sơn 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 08"

105° 33' 23"

E-48-32-C-a

xóm Liên Sơn 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 58"

105° 33' 23"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 06"

105° 33' 37"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 56"

105° 33' 58"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 3

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 06"

105° 33' 53"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 4

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 17"

105° 33' 59"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 5

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 06"

105° 34' 26"

E-48-32-C-a

xóm Mậu 6

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 30"

105° 34' 09"

E-48-32-C-a

xóm Sen 1

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 41' 04"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm Sen 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 50"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm Sen 3

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 39"

105° 33' 14"

E-48-32-C-a

xóm Sen 4

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 40' 36"

105° 32' 57"

E-48-32-C-a

xóm Vân Hội 2

DC

xã Kim Liên

H. Nam Đàn

18° 39' 59"

105° 34' 33"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 42' 43"

105° 31' 16"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 42' 51"

105° 31' 27"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 42' 54"

105° 31' 40"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 42' 39"

105° 31' 40"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 44' 35"

105° 32' 02"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 44' 44"

105° 31' 52"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 44' 57"

105° 31' 31"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 44' 56"

105° 31' 16"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 44' 55"

105° 30' 50"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

dãy núi Đại Huệ

SV

xã Nam Anh

H. Nam Đàn

18° 45' 57"

105° 30' 34"

18° 45' 19"

105° 32' 32"

E-48-32-C-c

xóm Bói Lợi

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 06"

105° 35' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đa Cát

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 04"

105° 35' 48"

E-48-32-C-a

xóm Đại Thăng

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 15"

105° 35' 46"

E-48-32-C-a

xóm Đồng Chăm

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 34"

105° 35' 15"

E-48-32-C-a

xóm Đồng Quan

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 27"

105° 35' 40"

E-48-32-C-a

xóm Hòa Hội

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 21"

105° 34' 59"

E-48-32-C-a

sông Lam Trà

TV

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm Mỹ Thiện

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 08"

105° 36' 05"

E-48-32-C-a

xóm Phú Nhuận

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 54"

105° 34' 47"

E-48-32-C-a

xóm Quý Đức

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 39' 12"

105° 35' 39"

E-48-32-C-a

xóm Thọ Mới

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 39' 09"

105° 34' 56"

E-48-32-C-a

xóm Thuận Mỹ

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 39"

105° 35' 04"

E-48-32-C-a

xóm Trung Lang

DC

xã Nam Cát

H. Nam Đàn

18° 38' 40"

105° 35' 32"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 36' 00"

105° 35' 19"

E-48-32-C-c

xóm 2

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 50"

105° 35' 27"

E-48-32-C-c

xóm 3A

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 36' 05"

105° 35' 35"

E-48-32-C-c

xóm 3B

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 59"

105° 35' 38"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 33"

105° 36' 00"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 22"

105° 36' 09"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 05"

105° 36' 08"

E-48-32-C-c

xóm 7

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 34' 57"

105° 36' 11"

E-48-32-C-c

xóm 8

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 34' 49"

105° 36' 07"

E-48-32-C-c

xóm 9

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 07"

105° 35' 38"

E-48-32-C-c

xóm 10

DC

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 34' 38"

105° 35' 41"

E-48-32-C-c

Sông Lam

TV

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-c

cầu Yên Xuân

KX

xã Nam Cường

H. Nam Đàn

18° 35' 49"

105° 36' 45"

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 06"

105° 35' 03"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 01"

105° 35' 12"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 03"

105° 35' 22"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 40' 56"

105° 35' 18"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 40' 51"

105° 35' 29"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 05"

105° 35' 31"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 58"

105° 36' 05"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 26"

105° 35' 31"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 20"

105° 35' 26"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 13"

105° 35' 03"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 16"

105° 34' 44"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 40' 45"

105° 36' 07"

E-48-32-C-a

quốc lộ 46

KX

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 539

KX

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 40' 24'

105° 35' 20"

18° 40' 51"

105° 34' 09"

E-48-32-C-a

mộ Bà Hoàng Thị Loan

KX

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 32"

105° 34' 56"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

Núi Mượu

SV

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 41' 21"

105° 36' 13"

E-48-32-C-a

hồ Rú Dơi

TV

xã Nam Giang

H. Nam Đàn

18° 42' 16"

105° 35' 40"

E-48-32-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-d,

E-48-31-D

xóm Ba Hai

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 32"

105° 26' 09"

E-48-31-B-d

xóm Bắc Sơn 1

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 01"

105° 25' 18"

E-48-31-B-d

xóm Bắc Sơn 2

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 08"

105° 24' 55"

E-48-31-B-d

núi Đá Đen

SV

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 57"

105° 24' 15"

E-48-31-B-d

xóm Đình Long 1

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 31"

105° 24' 51"

E-48-31-B-d

xóm Đình Long 2

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 45"

105° 24' 56"

E-48-31-B-d

núi Động Cáo

SV

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 47' 41"

105° 25' 33"

E-48-31-B-d

xóm Hồng Lam

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 03"

105° 26' 02"

E-48-31-B-d

xóm Hồng Lĩnh

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 44' 49"

105° 25' 42"

E-48-31-B-d

xóm Hưng Thành

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 11"

105° 26' 36"

E-48-31-B-d

xóm Lam Sơn

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 36"

105° 25' 24"

E-48-31-B-d

núi Thần Tuy

SV

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 51"

105° 27' 12"

E-48-31-D

xóm Tiền Phong

DC

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 46' 10"

105° 25' 28"

E-48-31-B-d

đập Trang Đen

TV

xã Nam Hưng

H. Nam Đàn

18° 45' 02"

105° 25' 31"

E-48-31-B-d

quốc lộ 15

KX

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-32-C-c

xóm Đa Lộc

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 35' 11"

105° 33' 08"

E-48-32-C-c

xóm Đặc Sãn

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 34"

105° 32' 58"

E-48-32-C-c

Núi Dải

SV

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 43"

105° 32' 59"

E-48-32-C-c

Hói Dông

TV

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 08"

105° 35' 07"

18° 35' 07"

105° 34' 03"

E-48-32-C-c

xóm Động Dài

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 33' 41"

105° 33' 02"

E-48-32-C-c

xóm Động Táng

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 35' 03"

105° 32' 31"

E-48-32-C-c

xóm Eo Vòng

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 45"

105° 32' 00"

E-48-32-C-c

xóm Hạ Truy

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 27"

105° 35' 01"

E-48-32-C-c

xóm Hậu Láng

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 26"

105° 34' 39"

E-48-32-C-c

Xóm Hủng

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 51"

105° 33' 05"

E-48-32-C-c

xóm Hưng Mồ

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 38"

105° 32' 41"

E-48-32-C-c

xóm Khe Cao

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 35' 17"

105° 31' 42"

E-48-32-C-c

xóm Khe Lau

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 35' 10"

105° 31' 55"

E-48-32-C-c

xóm Khe Nước

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 11"

105° 33' 12"

E-48-32-C-c

xóm Mãnh San

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 19"

105° 33' 04"

E-48-32-C-c

Làng Mới

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 24"

105° 32' 25"

E-48-32-C-c

xóm Môn Định

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 52"

105° 32' 08"

E-48-32-C-c

xóm Nhà Hiêu

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 35' 05"

105° 32' 51"

E-48-32-C-c

xóm Tam Giáp

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 41"

105° 34' 23"

E-48-32-C-c

Hồ Thành

TV

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 27"

105° 32' 15"

E-48-32-C-c

xóm Thung Huyện

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 33' 53"

105° 33' 03"

E-48-32-C-c

xóm Thượng Truy

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 33"

105° 34' 47"

E-48-32-C-c

xóm Tiền Láng

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 16"

105° 34' 36"

E-48-32-C-c

xóm Trang Nậy

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 22"

105° 32' 50"

E-48-32-C-c

xóm Yên Mã

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 33' 43"

105° 33' 41"

E-48-32-C-c

xóm Yên Vịnh

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 34' 20"

105° 33' 21"

E-48-32-C-c

xóm Yên Vực

DC

xã Nam Kim

H. Nam Đàn

18° 33' 52"

105° 33' 25"

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 31"

105° 32' 31"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 51"

105° 32' 18"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 58"

105° 32' 05"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 03"

105° 32' 22"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 32' 30"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 00"

105° 32' 46"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 52"

105° 33' 01"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 41' 51"

105° 33' 18"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 14"

105° 34' 19"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 37"

105° 34' 27"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 56"

105° 34' 05"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 43' 10"

105° 33' 57"

E-48-32-C-a

xóm 13

DC

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 42' 45"

105° 33' 46"

E-48-32-C-a

quốc lộ 46

KX

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 539

KX

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 40' 24'

105° 35' 20"

18° 40' 51"

105° 34' 09"

E-48-32-C-a

núi Đại Huệ

SV

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 43' 21"

105° 34' 40"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

sông Lam Trà

TV

xã Nam Lĩnh

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 40' 30"

105° 29' 36"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 40' 16"

105° 29' 47"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 40' 00"

105° 29' 49"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 49"

105° 29' 44"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 43"

105° 29' 50"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 29' 56"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 12"

105° 29' 43"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 09"

105° 30' 05"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 01"

105° 30' 19"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 38' 38"

105° 30' 26"

E-48-32-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-D,

E-48-32-C-a

đường tỉnh 533

KX

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-D,

E-48-32-C-a

Làng Chài

DC

xã Nam Lộc

H. Nam Đàn

18° 39' 38"

105° 29' 55"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 16"

105° 27' 15"

E-48-31-B-d

xóm 2

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 09"

105° 27' 24"

E-48-31-B-d

xóm 3

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 47"

105° 27' 01"

E-48-31-B-d

xóm 4

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 50"

105° 27' 22"

E-48-31-B-d

xóm 5

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 42"

105° 27' 42"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 51"

105° 27' 50"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 45"

105° 28' 12"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 58"

105° 28' 26"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 32"

105° 27' 55"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 38"

105° 27' 38"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 44' 16"

105° 27' 34"

E-48-31-B-d

quốc lộ 15

KX

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-B-d,

E-48-31-D

Suối Cam

TV

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 40"

105° 27' 15"

18° 44' 21"

105° 29' 08"

E-48-31-B-d

đập Cửa Ông

TV

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 45' 40"

105° 27' 15"

E-48-31-B-d

núi Thần Tuy

SV

xã Nam Nghĩa

H. Nam Đàn

18° 46' 51"

105° 27' 12"

E-48-31-B-d

xóm 1

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 22"

105° 34' 25"

E-48-32-C-c

xóm 2

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 33"

105° 34' 54"

E-48-32-C-c

xóm 3

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 33"

105° 35' 09"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 23"

105° 35' 10"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 16"

105° 34' 56"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 05"

105° 34' 56"

E-48-32-C-c

xóm 7

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 14"

105° 35' 09"

E-48-32-C-c

xóm 8

DC

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 35' 05"

105° 35' 11"

E-48-32-C-c

Hói Dông

TV

xã Nam Phúc

H. Nam Đàn

18° 34' 08"

105° 35' 07"

18° 35' 07"

105° 34' 03"

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 40' 21"

105° 28' 21"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 41' 02"

105° 28' 29"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 41' 15"

105° 28' 39"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 41' 09"

105° 29' 03"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 40' 53"

105° 28' 59"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 40' 41"

105° 29' 05"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 40' 38"

105° 29’ 13“

E-48-31-D

quốc lộ 15

KX

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-D

núi Động Chúa

SV

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 39' 51"

105° 28' 01"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D,

E-48-32-C-a

cầu Nam Đàn

KX

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 41' 49"

105° 29' 37"

E-48-31-D

Núi Voi

SV

xã Nam Tân

H. Nam Đàn

18° 41' 09"

105° 28' 53"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 43' 10"

105° 26' 40"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 43' 13"

105° 26' 57"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 42' 59"

105° 27' 14"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 43' 02"

105° 27' 34"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 43' 41"

105° 27' 15"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 43' 42"

105° 26' 55"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 44' 01"

105° 26' 32"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 42' 35"

105° 27' 30"

E-48-31-D

quốc lộ 15

KX

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

Sông Gang

TV

xã Nam Thái

H. Nam Đàn

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-D

xóm 1A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 17"

105° 30' 12"

E-48-32-C-a

xóm 1B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 49"

105° 30' 22"

E-48-32-C-a

xóm 2A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 08"

105° 30' 05"

E-48-32-C-a

xóm 2B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 37"

105° 30' 20"

E-48-32-C-a

xóm 3A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 15"

105° 29' 57"

E-48-32-C-a

xóm 3B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 59"

105° 30' 18"

E-48-32-C-a

xóm 4A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 28"

105° 30' 04"

E-48-31-D

xóm 4B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 18"

105° 30' 06"

E-48-31-D

xóm 5A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 34"

105° 29' 53"

E-48-31-D

xóm 5B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 50"

105° 29' 45"

E-48-31-D

xóm 6A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 46"

105° 29' 13"

E-48-31-D

xóm 6B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 36"

105° 29' 46"

E-48-31-D

xóm 7A

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 43' 47"

105° 29' 53"

E-48-32-C-a

xóm 7B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 53"

105° 29' 25"

E-48-31-D

xóm 8B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 45"

105° 29' 33"

E-48-31-D

xóm 9B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 45' 35"

105° 29' 07"

E-48-31-B-d

xóm 10B

DC

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 45' 42"

105° 28' 54"

E-48-31-B-d

Suối Cam

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 45' 40"

105° 27' 15"

18° 44' 21"

105° 29' 08"

E-48-31-B-d

núi Cồn Túi

SV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 08"

105° 28' 36"

E-48-31-D

đập Đá Hàn

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 45' 53"

105° 28' 46"

E-48-31-B-d

núi Đá Mài

SV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 46' 01"

105° 29' 24"

E-48-31-B-d

đập Hưng Cốc

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 50"

105° 30' 37"

E-48-32-C-a

đập Rào Băng

TV

xã Nam Thanh

H. Nam Đàn

18° 44' 02"

105° 29' 56"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 41' 08"

105° 26' 35"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 41' 00"

105° 26' 48"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 40' 56"

105° 27' 09"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 41' 12"

105° 27' 51"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 41' 34"

105° 28' 01"

E-48-31-D

Núi Đụn

SV

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

18° 42' 07"

105° 28' 04"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Nam Thượng

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 51"

105° 34' 04"

E-48-32-C-c

xóm 2

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 39"

105° 33' 59"

E-48-32-C-c

xóm 3

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 42"

105° 34' 13"

E-48-32-C-c

xóm 4

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 41"

105° 34' 25"

E-48-32-C-c

xóm 5

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 44"

105° 34' 34"

E-48-32-C-c

xóm 6

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 36"

105° 34' 41"

E-48-32-C-c

xóm 7

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 22"

105° 34' 27"

E-48-32-C-c

xóm 8

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 21"

105° 34' 39"

E-48-32-C-c

xóm 9

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 35' 56"

105° 34' 41"

E-48-32-C-c

xóm 10

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 07"

105° 34' 48"

E-48-32-C-c

xóm 11

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 22"

105° 34' 56"

E-48-32-C-c

xóm 12

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 27"

105° 35' 03"

E-48-32-C-c

xóm 13

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 35' 12"

E-48-32-C-c

xóm 14

DC

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 13"

105° 35' 16"

E-48-32-C-c

Hói Dông

TV

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 34' 08"

105° 35' 07"

18° 35' 07"

105° 34' 03"

E-48-32-C-c

Núi Hốc

SV

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

18° 36' 38"

105° 33' 41"

E-48-32-C-c

Sông Lam

TV

xã Nam Trung

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-c

xóm 1

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 42' 44"

105° 31' 55"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 42' 38"

105° 32' 10"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 42' 48"

105° 32' 21"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 44' 37"

105° 32' 28"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 44' 16"

105° 32' 40"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 44' 17"

105° 32' 53"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 44' 05"

105° 33' 07"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 41"

105° 32' 58"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 36"

105° 33' 16"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 34"

105° 33' 32"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 11"

105° 33' 15"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 00"

105° 33' 17"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

dãy núi Đại Huệ

SV

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 45' 57"

105° 30' 34"

18° 45' 19"

105° 32' 32"

E-48-32-C-c

núi Hùng Vĩ

SV

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 44' 32"

105° 33' 24"

E-48-32-C-a

đập Khe Đinh

TV

xã Nam Xuân

H. Nam Đàn

18° 43' 55"

105° 32' 59"

E-48-32-C-a

quốc lộ 15

KX

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

xóm Bắc Sơn

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 22"

105° 29' 47"

E-48-31-D

xóm Bắc Thung

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 43' 00"

105° 29' 03"

E-48-31-D

núi Cồn Túi

SV

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 44' 08"

105° 28' 36"

E-48-31-D

Sông Đào

TV

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đông Tiến

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 55"

105° 30' 19"

E-48-31-D

Núi Đụn

SV

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 07"

105° 28' 04"

E-48-31-D

xóm Đụn Sơn

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 23"

105° 28' 38"

E-48-31-D

xóm Hà Long

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 21"

105° 29' 15"

E-48-31-D

xóm Hồ Sơn

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 43' 18"

105° 28' 48"

E-48-31-D

xóm Hùng Lĩnh

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 31"

105° 28' 23"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm Nam Bình

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 29"

105° 29' 49"

E-48-31-D

xóm Nam Sơn

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 09"

105° 29' 45"

E-48-31-D

xóm Nam Thung

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 49"

105° 28' 50"

E-48-31-D

xóm Nhật Đông

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 23"

105° 30' 27"

E-48-31-D

xóm Nhật Quang

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 20"

105° 30' 02"

E-48-31-D

xóm Quy Chính 1

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 52"

105° 29' 46"

E-48-31-D

xóm Quy Chính 2

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 48"

105° 29' 53"

E-48-31-D

xóm Sư Phạm

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 43' 37"

105° 29' 01"

E-48-31-D

Núi Thung

SV

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 49"

105° 29' 01"

E-48-31-D

xóm Trung Đông

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 35"

105° 29' 51"

E-48-31-D

xóm Trường Long

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 58"

105° 28' 28"

E-48-31-D

xóm Vạn An

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 42' 08"

105° 29' 50"

E-48-31-D

xóm Vệ Nông

DC

xã Vân Diễn

H. Nam Đàn

18° 43' 54"

105° 28' 53"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 27"

105° 30' 43"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 21"

105° 30' 52"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 39"

105° 31' 11"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 49"

105° 31' 06"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 59"

105° 31' 19"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 06"

105° 31' 13"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 16"

105° 31' 15"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 25"

105° 31' 18"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 21"

105° 31' 32"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 13"

105° 31' 30"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 42' 13"

105° 31' 41"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 54"

105° 31' 16"

E-48-32-C-a

quốc lộ 46

KX

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Hòa

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đân

18° 38' 27"

105° 31’ 57"

E-48-32-C-a

xóm 2

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 24"

105° 32' 01"

E-48-32-C-a

xóm 3

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đân

18° 38' 24"

105° 32' 10"

E-48-32-C-a

xóm 4

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 26"

105° 32' 21"

E-48-32-C-a

xóm 5

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 28"

105° 32' 28"

E-48-32-C-a

xóm 6

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 29"

105° 32' 42"

E-48-32-C-a

xóm 7

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 25"

105° 32' 48"

E-48-32-C-a

xóm 8

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 25"

105° 32' 59"

E-48-32-C-a

xóm 9

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 18"

105° 33' 07"

E-48-32-C-a

xóm 10

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 12"

105° 33' 16"

E-48-32-C-a

xóm 11

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 06"

105° 33' 23"

E-48-32-C-a

xóm 12

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 14"

105° 33' 26"

E-48-32-C-a

xóm 13

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 15"

105° 33' 20"

E-48-32-C-a

xóm 14

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 17"

105° 33' 32"

E-48-32-C-a

xóm 15

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 38' 23"

105° 33' 19"

E-48-32-C-a

xóm 16

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 33"

105° 33' 08"

E-48-32-C-a

xóm 17

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 26"

105° 33' 10"

E-48-32-C-a

xóm 18

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 20"

105° 33' 19"

E-48-32-C-a

xóm 19

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 27"

105° 33' 24"

E-48-32-C-a

xóm 20

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 33"

105° 33' 26"

E-48-32-C-a

xóm 21

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 04"

105° 33' 34"

E-48-32-C-a

xóm 22

DC

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 11"

105° 33' 44"

E-48-32-C-a

đường tỉnh 542

KX

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-a

sông Lam Trà

TV

xã Xuân Lâm

H. Nam Đàn

18° 39' 19"

105° 36' 35"

18° 42' 02"

105° 33' 13"

E-48-32-C-a

quốc lộ 1

KX

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 534

KX

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-d

xóm Kim Liên

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 12"

105° 38' 26"

E-48-32-A-d

ga Quán Hành

KX

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 05"

105° 38' 44"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 1

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 22"

105° 38' 34"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 2

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 15"

105° 38' 27"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 3

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 02"

105° 38' 28"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 4

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 46' 28"

105° 38' 44"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 5

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 46' 26"

105° 38' 28"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 6

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 46' 37"

105° 38' 26"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 7

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 46' 49"

105° 38' 22"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 8

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 46' 36"

105° 37' 57"

E-48-32-A-d

tổ dân phố số 9

DC

TT. Quán Hành

H. Nghi Lộc

18° 47' 39"

105° 38' 45"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 03"

105° 32' 09"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 48"

105° 32' 44"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 41"

105° 32' 51"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 49"

105° 33' 02"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 40"

105° 33' 08"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 25"

105° 33' 14"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 35"

105° 33' 29"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 35"

105° 33' 44"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 34"

105° 33' 59"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 31"

105° 34' 13"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 25"

105° 34' 24"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 35"

105° 34' 29"

E-48-32-A-c

Núi Công

SV

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 25"

105° 34' 12"

E-48-32-A-c

Núi Dài

SV

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 31' 17"

E-48-32-A-c

hồ Nghi Công

TV

xã Nghi Công Bắc

H. Nghi Lộc

18° 47' 29"

105° 32' 21"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 46' 10"

105° 34' 06"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 45' 50"

105° 33' 39"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 46' 48"

105° 33' 24"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 46' 58"

105° 33' 36"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 08"

105° 33' 40"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 06"

105° 33' 23"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 22"

105° 33' 43"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 12"

105° 33' 56"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 02"

105° 34' 09"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 07"

105° 34' 22"

E-48-32-A-c

Núi Công

SV

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 47' 25"

105° 34' 12"

E-48-32-A-c

hồ Khe Thị

TV

xã Nghi Công Nam

H. Nghi Lộc

18° 46' 19"

105° 32' 41"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 45' 52"

105° 37' 31"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 45' 59"

105° 37' 26"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 09"

105° 37' 21"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 20"

105° 37' 27"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 31"

105° 37' 26"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 46"

105° 37' 21"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 47' 10"

105° 37' 31"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 47' 11"

105° 37' 09"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 47' 08"

105° 36' 57"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 43"

105° 37' 15"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 33"

105° 37' 15"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 18"

105° 37' 19"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 46' 05"

105° 37' 20"

E-48-32-A-c

sông Chợ Cầu

TV

xã Nghi Diên

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 36' 46"

18° 45' 11"

105° 36' 44"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 50' 10"

105° 36' 23"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 59"

105° 36' 16"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 46"

105° 35' 57"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Đông

H. Nghi Lộc

18° 49' 54"

105° 35' 51"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 50' 53"

105° 34' 59"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 19"

105° 35' 20"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 16"

105° 35' 43"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 48' 53"

105° 36' 12"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 03"

105° 36' 31"

E-48-32-A-c

Sông Cấm

TV

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-c

Núi Chờ

SV

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 02"

105° 35' 36"

E-48-32-A-c

Núi Khê

SV

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 49' 00"

105° 36' 43"

E-48-32-A-c

đập Ô Ô

TV

xã Nghi Đồng

H. Nghi Lộc

18° 50' 19"

105° 35' 28"

E-48-32-A-c

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-c

kênh 17

TV

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 45' 34"

105° 37' 10"

18° 42' 27"

105° 38' 07"

E-48-32-A-c

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-c

Sông Cấm

TV

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

xóm Chợ Quán

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 59"

105° 37' 37"

E-48-32-A-c

xóm Đức Thành

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 37' 23"

E-48-32-A-c

xóm Hậu Hòa

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 57"

105° 37' 11"

E-48-32-A-c

xóm Hoa Bắc

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 48' 03"

105° 38' 26"

E-48-32-A-c

xóm Hoa Đông

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 47"

105° 38' 37"

E-48-32-A-d

xóm Hoa Nam

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 46"

105° 38' 24"

E-48-32-A-d

xóm Hoa Tây

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 48' 01"

105° 37' 49"

E-48-32-A-d

xóm Hoa Trung

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 38' 24"

E-48-32-A-c

xóm Ngọc Đường

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 35"

105° 37' 22"

E-48-32-A-c

cầu Phương Tích

KX

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 48' 29"

105° 36' 46"

E-48-32-A-c

sông Phương Tích

TV

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 36' 46"

18° 45' 11"

105° 36' 44"

E-48-32-A-c

xóm Thượng Thọ

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 48' 02"

105° 37' 21"

E-48-32-A-c

xóm Trung Thành

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 47' 52"

105° 37' 13"

E-48-32-A-c

xóm Vận Tải

DC

xã Nghi Hoa

H. Nghi Lộc

18° 48' 09"

105° 37' 17"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 49' 12"

105° 41' 36"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 49' 06"

105° 41' 29"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 53"

105° 41' 28"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 46"

105° 41' 38"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 46"

105° 41' 21"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 40"

105° 41' 24"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 32"

105° 41' 23"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 25"

105° 41' 13"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 37"

105° 40' 58"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 48' 27"

105° 40' 52"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 49' 10"

105° 41' 57"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 536

KX

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-32-A-d

Núi Hang

SV

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 49' 08"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

cầu Nghi Xá

KX

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

18° 49' 25"

105° 41' 08"

E-48-32-A-d

Núi Thông

SV

xã Nghi Hợp

H. Nghi Lộc

19° 19' 25"

104° 10' 59"

E-48-17-A

xóm 1

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 11"

105° 37' 42"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 49' 25"

105° 37' 12"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 49' 19"

105° 37' 05"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 28"

105° 35' 53"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 10"

105° 36' 37"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 40"

105° 36' 11"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 53"

105° 36' 06"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 51"

105° 36' 20"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 49"

105° 36' 42"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 49"

105° 36' 52"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 37' 03"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 45"

105° 37' 10"

E-48-32-A-c

xóm 13

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 48"

105° 37' 18"

E-48-32-A-c

xóm 14

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 37"

105° 37' 20"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 38"

105° 37' 36"

E-48-32-A-d

Sông Cấm

TV

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

núi Thần Vũ

SV

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 52' 02"

105° 35' 42"

E-48-32-A-c

đèo Truông Sắt

SV

xã Nghi Hưng

H. Nghi Lộc

18° 51' 09"

105° 37' 19"

E-48-32-A-c

quốc lộ 46

KX

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d

Núi Hang

SV

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 49' 08"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Đền

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 30"

105° 42' 15"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Đông

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 53"

105° 42' 13"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Nghĩa

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 20"

105° 41' 37"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Sơn

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 40"

105° 41' 48"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Tân

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 11"

105° 41' 44"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Thịnh

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 45"

105° 42' 08"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Tiến

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 28"

105° 41' 58"

E-48-32-A-d

xóm Khánh Trung

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 38"

105° 42' 16"

E-48-32-A-d

xóm Long Chùa

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 40"

105° 41' 25"

E-48-32-A-d

xóm Long Đông

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 48' 03"

105° 41' 16"

E-48-32-A-d

xóm Long Đồng

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 50"

105° 41' 19"

E-48-32-A-d

xóm Long Nam

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 57"

105° 41' 21"

E-48-32-A-d

xóm Long Tân

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 34"

105° 41' 37"

E-48-32-A-d

xóm Long Thi

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 26"

105° 41' 28"

E-48-32-A-d

xóm Long Xuân

DC

xã Nghi Khánh

H. Nghi Lộc

18° 47' 54"

105° 41' 39"

E-48-32-A-d

xóm 1A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 35"

105° 30' 37"

E-48-32-A-c

xóm 1B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 10"

105° 30' 39"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 41"

105° 30' 17"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 46"

105° 30' 04"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 20"

105° 30' 22"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 55"

105° 29' 51"

E-48-31-B-d

xóm 6

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 36"

105° 29' 43"

E-48-31-B-d

xóm 7

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 37"

105° 29' 30"

E-48-31-B-d

xóm 8

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 24"

105° 29' 16"

E-48-31-B-d

xóm 9

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 02"

105° 29' 12"

E-48-31-B-d

xóm 10A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 55"

105° 29' 26"

E-48-31-B-d

xóm 10B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 48"

105° 29' 40"

E-48-31-B-d

xóm 11

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 18"

105° 30' 28"

E-48-32-A-c

xóm 12A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 34"

105° 30' 06"

E-48-32-A-c

xóm 12B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 30"

105° 29' 52"

E-48-31-B-d

xóm 13A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 56"

105° 30' 08"

E-48-32-A-c

xóm 13A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 30' 07"

E-48-32-A-c

xóm 13B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 55"

105° 29' 44"

E-48-31-B-d

xóm 14A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 29' 22"

E-48-31-B-d

xóm 14B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 51"

105° 29' 06"

E-48-31-B-d

xóm 15A

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 29' 02"

E-48-31-B-d

xóm 15B

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 38"

105° 28' 49"

E-48-31-B-d

xóm 16

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 47"

105° 28' 45"

E-48-31-B-d

xóm 17

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 13"

105° 28' 56"

E-48-31-B-d

xóm 18

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 47' 57"

105° 28' 42"

E-48-31-B-d

xóm 19

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 31"

105° 28' 18"

E-48-31-B-d

xóm 20

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 48"

105° 28' 14"

E-48-31-B-d

xóm 21

DC

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 11"

105° 28' 17"

E-48-31-B-d

sông Bàn Thẳn

TV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 49' 36"

105° 27' 12"

18° 48' 38"

105° 31' 04"

E-48-31-B-d,

E-48-32-A-c

đập Đường Trẹ

TV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 47' 38"

105° 28' 06"

E-48-31-B-d

đập Khe Làng

TV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 18"

105° 29' 30"

E-48-31-B-d

đập Khe Nu

TV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 50' 38"

105° 30' 13"

E-48-32-A-c

Núi Tướng

SV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 48' 16"

105° 30' 07"

E-48-32-A-c

Núi Voi

SV

xã Nghi Kiều

H. Nghi Lộc

18° 41' 09"

105° 28' 53"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 35"

105° 30' 51"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 50' 04"

105° 31' 00"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 52"

18° 50' 04"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 54"

105° 32' 05"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 43"

105° 32' 20"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 14"

105° 31' 40"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 05"

105° 31' 42"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 10"

105° 31' 55"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 48' 49"

105° 31' 55"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49'01"

105° 32' 05"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 12"

105° 32' 11"

E-48-32-A-c

xóm 13

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 18"

105° 32' 01"

E-48-32-A-c

xóm 14

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 05"

105° 32' 13"

E-48-32-A-c

xóm 15

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 28"

105° 32' 48"

E-48-32-A-c

xóm 16

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 08"

105° 32' 31"

E-48-32-A-c

xóm 17

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 48' 03"

105° 32' 12"

E-48-32-A-c

xóm 18

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 47' 57"

105° 31' 50"

E-48-32-A-c

xóm 19

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 48' 04"

105° 31' 16"

E-48-32-A-c

xóm 20

DC

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 48' 17"

105° 31' 07"

E-48-32-A-c

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-c

Núi Dài

SV

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 31' 17"

E-48-32-A-c

núi Đại Vạc

SV

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 51' 36"

105° 33' 09"

E-48-32-A-c

hồ Khe Gỗ

TV

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 50' 19"

105° 32' 13"

E-48-32-A-c

sông Tân Giai

TV

xã Nghi Lâm

H. Nghi Lộc

18° 49' 36"

105° 27' 12"

18° 48' 38"

105° 31' 04"

E-48-32-A-c

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 50' 14"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 49' 12"

105° 38' 54"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 44"

105° 39' 19"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 47"

105° 39' 22"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 41"

105° 39' 23"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 42"

105° 39' 02"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 09"

105° 39' 18"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 08"

105° 39' 33"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 25"

105° 39' 38"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 29"

105° 39' 33"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 20"

105° 39' 32"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 48' 04"

105° 39' 15"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 47' 51"

105° 39' 26"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 47' 46"

105° 38' 49"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 47' 30"

105° 39' 18"

E-48-32-A-d

xóm 16

DC

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 47' 25"

105° 39' 08"

E-48-32-A-d

Sông Cấm

TV

xã Nghi Long

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 08"

105° 32' 55"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 57"

105° 32' 53"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 55"

105° 33' 06"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 40"

105° 33' 29"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 34"

105° 33' 44"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 01"

105° 33' 20"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 27"

105° 34' 05"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 34' 15"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 48' 05"

105° 34' 41"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 13"

105° 33' 39"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 12"

105° 33' 21"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 17"

105° 33' 15"

E-48-32-A-c

xóm 13

DC

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 22"

105° 33' 01"

E-48-32-A-c

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-c

Núi Chờ

SV

xã Nghi Mỹ

H. Nghi Lộc

18° 49' 02"

105° 35' 36"

E-48-32-A-c

xóm 1

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 45' 28"

105° 42' 05"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 45' 46"

105° 41' 50"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 45' 36"

105° 41' 34"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 45' 18"

105° 41' 47"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 45' 01"

105° 41' 54"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 33"

105° 41' 56"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 53"

105° 42' 08"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 55"

105° 42' 38"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 41"

105° 42' 27"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 07"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 10"

105° 42' 47"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 24"

105° 43' 09"

E-48-32-C-b

xóm 13

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 17"

105° 43' 05"

E-48-32-C-b

xóm 14

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 13"

105° 43' 09"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 50"

105° 43' 07"

E-48-32-C-b

xóm 16

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 49"

105° 42' 58"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 57"

105° 42' 34"

E-48-32-C-b

xóm 18

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 44' 06"

105° 42' 10"

E-48-32-C-b

xóm 19

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 43"

105° 42' 10"

E-48-32-C-b

xóm 20

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 49"

105° 42' 47"

E-48-32-C-b

xóm 21

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 31"

105° 42' 26"

E-48-32-C-b

xóm 22

DC

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 43' 06"

105° 42' 38"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 535

KX

xã Nghi Phong

H. Nghi Lộc

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 40"

105° 36' 45"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 23"

105° 36' 41"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 39"

105° 36' 20"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 24"

105° 36' 07"

E-48-32-A-c

xóm 5

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 56"

105° 35' 50"

E-48-32-A-c

xóm 6

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 35' 46"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 54"

105° 35' 28"

E-48-32-A-c

xóm 8

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 42"

105° 35' 05"

E-48-32-A-c

xóm 9

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 06"

105° 35' 11"

E-48-32-A-c

xóm 10

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 15"

105° 33' 50"

E-48-32-A-c

xóm 11

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 21"

105° 33' 53"

E-48-32-A-c

xóm 12

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 31"

105° 33' 58"

E-48-32-A-c

xóm 13

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 36"

105° 34' 06"

E-48-32-A-c

xóm 14

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 45"

105° 34' 07"

E-48-32-A-c

xóm 15

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 50' 01"

105° 34' 03"

E-48-32-A-c

xóm 16

DC

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 50' 11"

105° 34' 30"

E-48-32-A-c

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-c

Sông Cấm

TV

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

Núi Chờ

SV

xã Nghị Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 02"

105° 35' 36"

E-48-32-A-c

Núi Khê

SV

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 49' 00"

105° 36' 43"

E-48-32-A-c

cầu Phương Tích

KX

xã Nghi Phương

H. Nghi Lộc

18° 48' 29"

105° 36' 46"

E-48-32-A-c

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 536

KX

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-32-A-d

xóm Bắc Sơn 1

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 25"

105° 40' 00"

E-48-32-A-d

xóm Bắc Sơn 2

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 37"

105° 41' 05"

E-48-32-A-d

Cầu Cấm

KX

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 51' 02"

105° 39' 01"

E-48-32-A-d

Sông Cấm

TV

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

cầu Nghi Xá

KX

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 49' 25"

105° 41' 08"

E-48-32-A-d

hồ Sâu Lầy

TV

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 13"

105° 40' 46"

E-48-32-A-d

xóm Tân Lập 2

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 37"

105° 41' 05"

E-48-32-A-d

xóm Tân Lập 1

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 50' 22"

105° 41' 10"

E-48-32-A-d

xóm Thành Vinh 1

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 49' 35"

105° 41' 06"

E-48-32-A-d

xóm Thành Vinh 2

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 49' 42"

105° 41' 13"

E-48-32-A-d

xóm Trung Tiến

DC

xã Nghi Quang

H. Nghi Lộc

18° 49' 41"

105° 41' 01"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-d

xóm Bắc Thạch

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 04"

105° 42' 26"

E-48-32-A-d

xóm Đại Cừ

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 15"

105° 43' 05"

E-48-32-A-d

xóm Đông Thạch

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 06"

105° 42' 52"

E-48-32-A-d

xóm Nam Thạch

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 45' 55"

105° 42' 36"

E-48-32-A-d

cầu Nha La

KX

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 18"

105° 41' 33"

E-48-32-A-d

xóm Tây Thạch

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 45' 59"

105° 42' 17"

E-48-32-A-d

xóm Trung Khánh

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 35"

105° 42' 43"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Hoa

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 05"

105° 41' 54"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Hòa

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 24"

105° 41' 51"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Lạc

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 10"

105° 41' 41"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Phúc

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 46' 46"

105° 42' 02"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Sơn

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 29"

105° 41' 49"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Thịnh

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 01"

105° 41' 56"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Tiến

DC

xã Nghi Thạch

H. Nghi Lộc

18° 47' 14"

105° 41' 59"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 535

KX

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

xóm Thái Bình

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 30"

105° 44' 05"

E-48-32-C-b

xóm Thái Cát

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 23"

105° 44' 30"

E-48-32-C-b

xóm Thái Hòa

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 43' 05"

105° 43' 22"

E-48-32-C-b

xóm Thái Học

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 35"

105° 44' 30"

E-48-32-C-b

xóm Thái Hưng

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 16"

105° 43' 55"

E-48-32-C-b

xóm Thái Lộc

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 28"

105° 43' 44"

E-48-32-C-b

xóm Thái Phúc

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 54"

105° 43' 43"

E-48-32-C-b

xóm Thái Quang

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 30"

105° 44' 19"

E-48-32-C-b

xóm Thái Sơn

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 33"

105° 43' 24"

E-48-32-C-b

xóm Thái Thịnh

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 43' 11"

105° 43' 01"

E-48-32-C-b

xóm Thái Thọ

DC

xã Nghi Thái

H. Nghi Lộc

18° 42' 56"

105° 43' 00"

E-48-32-C-b

xóm Bắc Thịnh

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 51' 13"

105° 42' 06"

E-48-32-A-d

Xóm Bắn

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 14"

105° 42' 16"

E-48-32-A-d

xóm Chùa 1

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 20"

105° 42' 03"

E-48-32-A-d

xóm Chùa 2

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 15"

105° 41' 46"

E-48-32-A-d

cảng Cửa Lò

KX

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 49' 47"

105° 42' 21"

E-48-32-A-d

sông Cửa Lò

TV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

Xóm Đình

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 17"

105° 42' 05"

E-48-32-A-d

Xóm Đông

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 27"

105° 41' 46"

E-48-32-A-d

Mũi Gà

TV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 55"

105° 43' 08"

E-48-32-A-d

Núi Giun

SV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 51' 37"

105° 41' 47"

E-48-32-A-d

Cửa Lò

TV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 01"

105° 43' 02"

E-48-32-A-d

Cồn Lộng

TV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 49' 59"

105° 43' 29"

E-48-32-A-d

Xóm Mới

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 41"

105° 41' 58"

E-48-32-A-d

xóm Nam Thịnh

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 51' 08"

105° 42' 10"

E-48-32-A-d

Mũi Rồng

TV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 09"

105° 43' 05"

E-48-32-A-d

Núi Rồng

SV

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

19° 06' 33"

105° 43' 42"

E-48-20-C-d

Xóm Rồng

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 09"

105° 42' 15"

E-48-32-A-d

xóm Tân Long

DC

xã Nghi Thiết

H. Nghi Lộc

18° 50' 18"

105° 42' 28"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 44"

105° 41' 08"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 24"

105° 41' 09"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 22"

105° 40' 56"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 12"

105° 40' 56"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 05"

105° 40' 57"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 22"

105° 40' 43"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 15"

105° 40' 19"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 18"

105° 39' 53"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 57"

105° 39' 49"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 53"

105° 40' 01"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc .

18° 48' 02"

105° 40' 26"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 48' 21"

105° 40' 30"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 48' 05"

105° 40' 36"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 49"

105° 40' 33"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 40"

105° 40' 25"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-d

cầu Phòng Không

KX

xã Nghi Thịnh

H. Nghi Lộc

18° 47' 17"

105° 41' 05"

E-48-32-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 50' 05"

105° 38' 23"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 49"

105° 38' 22"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 36"

105° 38' 19"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 24"

105° 38' 15"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 20"

105° 38' 16"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 16"

105° 38' 13"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 04"

105° 37' 34"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 08"

105° 37' 37"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 57"

105° 37' 49"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 54"

105° 37' 45"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 38' 01"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 15"

105° 38' 35"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 11"

105° 38' 32"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 23"

105° 38' 36"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 29"

105° 38' 36"

E-48-32-A-d

xóm 16

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 12"

105° 38' 48"

E-48-32-A-d

xóm 17

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 48' 05"

105° 38' 54"

E-48-32-A-d

Sông Cấm

TV

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

xóm Nhân Hòa

DC

xã Nghi Thuận

H. Nghi Lộc

18° 49' 00"

105° 37' 42"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 34"

105° 40' 24"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 27"

105° 40' 24"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 23"

105° 40' 30"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 07"

105° 40' 29"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 23"

105° 40' 45"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 05"

105° 40' 48"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 52' 03"

105° 41' 20"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

105°41'13"

105° 41' 13"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 51"

105° 41' 26"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 40"

105° 41' 34"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 33"

105° 41' 21"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 17"

105° 41' 38"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 08"

105° 41' 21"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 27"

105° 40' 32"

E-48-32-A-d

động Ba Vùng

SV

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 50"

105° 39' 04"

E-48-32-A-d

Núi Dẻ

SV

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 36' 06"

105° 32' 36"

E-48-32-C-c

Núi Giun

SV

xã Nghi Tiến

H. Nghi Lộc

18° 51' 37"

105° 41' 47"

E-48-32-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 04"

105° 38' 33"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 02"

105° 38' 30"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 45' 42"

105° 38' 41"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 07"

105° 39' 13"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 26"

105° 39' 21"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 30"

105° 39' 09"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 22"

105° 38' 51"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 50"

105° 38' 57"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 00"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 07"

105° 39' 08"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 19"

105° 39' 22"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 24"

105° 39' 45"

E-48-32-A-d

xóm 17

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 56"

105° 39' 23"

E-48-32-A-d

xóm 18

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 37"

105° 39' 24"

E-48-32-A-d

xóm 19

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 08"

105° 39' 42"

E-48-32-A-d

xóm 20

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 45' 55"

105° 39' 43"

E-48-32-A-d

xóm 21

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 45' 50"

105° 39' 57"

E-48-32-A-d

xóm 22

DC

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 46' 00"

105° 38' 52"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-32-A-d

Cầu Nhọn

KX

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 03"

105° 39' 36"

E-48-32-A-d

ga Quán Hành

KX

xã Nghi Trung

H. Nghi Lộc

18° 47' 05"

105° 38' 44"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 50"

105° 39' 59"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 52"

105° 40' 10"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 40"

105° 40' 14"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 34"

105° 40' 05"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 31"

105° 39' 54"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 21"

105° 40' 16"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 45' 29"

105° 40' 24"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 45' 39"

105° 40' 35"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 00"

105° 40' 33"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 45' 38"

105° 41' 04"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 03"

105° 41' 07"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 13"

105° 41' 27"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 24"

105° 41' 30"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 43"

105° 41' 20"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 50"

105° 41' 14"

E-48-32-A-d

xóm 16

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 39"

105° 41' 13"

E-48-32-A-d

xóm 17

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 37"

105° 41' 05"

E-48-32-A-d

xóm 18

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 46' 14"

105° 40' 45"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d

xóm Bệnh Viện

DC

xã Nghi Trường

H. Nghi Lộc

18° 47' 05"

105° 39' 55"

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 02"

105° 31' 11"

E-48-32-A-c

xóm 2

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 32"

105° 30' 12"

E-48-32-A-c

xóm 3

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 16"

105° 29' 59"

E-48-32-A-c

xóm 4

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 21"

105° 30' 39"

E-48-32-A-c

xóm 5A

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 05"

105° 30' 17"

E-48-32-A-c

xóm 5B

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 22"

105° 30' 22"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 02"

105° 30' 08"

E-48-32-A-c

xóm 7

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 58"

105° 29' 50"

E-48-31-B-d

xóm 8 + 9

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 51"

105° 29' 44"

E-48-31-B-d

xóm 10

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 57"

105° 29' 29"

E-48-31-B-d

xóm 11 + 12

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 46"

105° 29' 22"

E-48-31-B-d

xóm 13

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 43"

105° 28' 52"

E-48-31-B-d

xóm 14

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 53"

105° 28' 59"

E-48-31-B-d

xóm 15

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 31"

105° 28' 45"

E-48-31-B-d

xóm 16

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 06"

105° 28' 43"

E-48-32-A-a

xóm 17

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 59"

105° 29' 13"

E-48-32-A-a

xóm 18

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 58"

105° 29' 25"

E-48-31-B-b

xóm 19 + 20

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 53' 21"

105° 29' 54"

E-48-31-B-b

xóm 21

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 53' 24"

105° 30' 28"

E-48-32-A-a

xóm 22

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 58"

105° 31' 08"

E-48-32-A-a

xóm 23

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 53' 05"

105° 31' 04"

E-48-32-A-a

xóm 24

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 07"

105° 29' 09"

E-48-32-A-a

xóm 25

DC

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 32"

105° 30' 51"

E-48-32-A-c

đường tỉnh 534

KX

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-d,

E-48-32-A-c

sông Bao A

TV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 09"

105° 28' 38"

18° 50' 32"

105° 24' 20"

E-48-31-B-d

Đập Bười

TV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 24"

105° 31' 44"

E-48-32-A-c

núi Động Rẩy

SV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 53' 45"

105° 29' 48"

E-48-31-B-b

núi Động Ru

SV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 53' 26"

105° 31' 46"

E-48-32-A-a

hồ Khe Bưởi

TV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 52' 11"

105° 31' 54"

E-48-32-A-c

đập Khe Lách

TV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 51' 23"

105° 31' 31"

E-48-32-A-c

kênh 17

TV

xã Nghi Văn

H. Nghi Lộc

18° 45' 34"

105° 37' 10"

18° 42' 27"

105° 38' 07"

E-48-32-A-c

Núi Bạc

SV

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 53' 46"

105° 35' 37"

E-48-32-A-c

xóm Bắc Bố Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 01"

105° 37' 27"

E-48-32-C-a

xóm Bắc Kỳ La

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 33"

105° 37' 25"

E-48-32-C-a

xóm Bắc Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 20"

105° 37' 36"

E-48-32-C-a

Sông Đào

TV

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-a

xóm Đông Vạn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 48"

105° 37' 00"

E-48-32-C-a

Xóm Làng

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 04"

105° 37' 32"

E-48-32-C-a

xóm Lương Đống

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 53"

105° 38' 29"

E-48-32-C-a

xóm Lương Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 46"

105° 38' 22"

E-48-32-C-b

xóm Nam Bố Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 41"

105° 37' 26"

E-48-32-C-a

xóm Nam Kỳ La

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 17"

105° 37' 27"

E-48-32-C-a

xóm Phúc Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 11"

105° 37' 38"

E-48-32-A-d

sông Phương Tích

TV

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 47' 43"

105° 36' 46"

18° 45' 11"

105° 36' 44"

E-48-32-A-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 10"

105° 38' 13"

E-48-32-A-d

xóm Tây Vạn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 44' 43"

105° 36' 54"

E-48-32-C-a

xóm Thịnh Lạc

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 32"

105° 37' 28"

E-48-32-C-a

xóm Thọ Sơn

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 17"

105° 38' 22"

E-48-32-A-d

xóm Viện Lao

DC

xã Nghi Vạn

H. Nghi Lộc

18° 45' 02"

105° 38' 26"

E-48-32-C-a

xóm 1

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 28"

105° 40' 16"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 35"

105° 40' 20"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 47"

105° 40' 27"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 56"

105° 40' 38"

E-48-32-A-d

xóm 5

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 49' 10"

105° 40' 35"

E-48-32-A-d

xóm 6

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 57"

105° 40' 20"

E-48-32-A-d

xóm 7

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 44"

105° 40' 12"

E-48-32-A-d

xóm 8

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 49' 11"

105° 39' 42"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 49' 21"

105° 39' 44"

E-48-32-A-d

xóm 10

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 48' 33"

105° 39' 57"

E-48-32-A-d

xóm 11

DC

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 49' 59"

105° 39' 41"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 536

KX

xã Nghi Xá

H. Nghi Lộc

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 535

KX

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b,

E-48-32-A-d

Sông Lam

TV

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

xóm Lộc Mỹ

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 57"

105° 43' 42"

E-48-32-C-b

xóm Phong Hồ

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 08"

105° 43' 30"

E-48-32-A-d

xóm Tân Nghĩa

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 33"

105° 43' 33"

E-48-32-C-b

xóm Tiên Lạc

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 34"

105° 43' 05"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Cảnh

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 47"

105° 43' 58"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Dương

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 14"

105° 44' 10"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Giang

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 26"

105° 44' 03"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Khánh

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 01"

105° 43' 57"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Lan

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 36"

105° 43' 58"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Lộc

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 29"

105° 43' 50"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Phúc

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 18"

105° 43' 08"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Sơn

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 10"

105° 43' 25"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Tân

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 08"

105° 43' 52"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Tình

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 39"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

xóm Xuân Trang

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 44' 58"

105° 43' 52"

E-48-32-A-d

xóm Yên Thịnh

DC

xã Nghi Xuân

H. Nghi Lộc

18° 45' 27"

105° 43' 39"

E-48-32-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a,

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

xóm 1

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 33"

105° 39' 33"

E-48-32-A-d

xóm 2

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 36"

105° 39' 22"

E-48-32-A-d

xóm 3

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 40"

105° 39' 10"

E-48-32-A-d

xóm 4

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 50' 38"

105° 38' 54"

E-48-32-A-d

động Ba Vùng

SV

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 50"

105° 39' 04"

E-48-32-A-d

xóm Bắc Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 53' 05"

105° 38' 44"

E-48-32-A-b

Cầu Cấm

KX

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 02"

105° 39' 01"

E-48-32-A-d

Sông Cấm

TV

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

Xóm Chùa

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 53' 02"

105° 39' 11"

E-48-32-A-b

sông Cửa Lò

TV

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

xóm Cửa Mỏ

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 51' 58"

105° 38' 05"

E-48-32-A-d

Xóm Đình

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 53"

105° 38' 42"

E-48-32-A-b

xóm Đông Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 53' 02"

105° 38' 56"

E-48-32-A-b

Xóm Gốm

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 40"

105° 37' 59"

E-48-32-A-b

Xóm Lài

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 54"

105° 38' 20"

E-48-32-A-b

sông Nhà Lê

TV

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 11"

105° 38' 10"

E-48-32-A-d

xóm Tây Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 19"

105° 37' 16"

E-48-32-A-d

xóm Tiền Phong

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 30"

105° 37' 27"

E-48-32-A-a

xóm Trung Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 47"

105° 38' 56"

E-48-32-A-b

xóm Trường Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 53' 00"

105° 38' 50"

E-48-32-A-b

xóm Tùng Sơn

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 53' 18"

105° 38' 23"

E-48-32-A-b

xóm Yên Lưu

DC

xã Nghi Yên

H. Nghi Lộc

18° 52' 58"

105° 38' 59"

E-48-32-A-b

xóm 1

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 44' 04"

105° 43' 59"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 57"

105° 43' 43"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 41"

105° 43' 44"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 24"

105° 43' 57"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 50"

105° 43' 22"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 39"

105° 44' 29"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 19"

105° 44' 23"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 05"

105° 43' 56"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 19"

105° 43' 39"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 09"

105° 44' 00"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 10"

105° 44' 17"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 42' 55"

105° 44' 26"

E-48-32-C-b

xóm 13

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 04"

105° 44' 31"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 13"

105° 44' 33"

E-48-32-C-b

xóm 16

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 09"

105° 44' 43"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 42' 50"

105° 44' 49"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

xóm Bình Minh

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 43' 23"

105° 44' 39"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b,

E-48-32-D-a

xóm Ngư Phong

DC

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 44' 05"

105° 44' 13"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Phúc Thọ

H. Nghi Lộc

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 531

KX

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-D-b

Khe Nghĩa

TV

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 49"

105° 31' 03"

19° 20' 59"

105° 29' 00"

E-48-20-A-a

hồ Ông Hoa

TV

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 45"

105° 27' 56"

E-48-19-B-d

hồ Ông Ký

TV

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 26"

105° 27' 46"

E-48-19-B-d

Sông Sào

TV

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-d

khối Tân An

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 07"

105° 29' 04"

E-48-19-B-d

khối Tân Cường

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 27"

105° 29' 31"

E-48-19-B-d

khối Tân Đồng

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 47"

105° 29' 36"

E-48-19-B-d

khối Tân Đức

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 33"

105° 29' 15"

E-48-19-B-d

khối Tân Hiếu

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 31"

105° 29' 30"

E-48-19-B-d

khối Tân Hòa

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 16"

105° 29' 47"

E-48-19-B-d

khối Tân Hồng

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 55"

105° 29' 09"

E-48-19-B-d

khối Tân Lâm

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 11"

105° 28' 56"

E-48-19-B-d

khối Tân Mai

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 39"

105° 29' 28"

E-48-19-B-d

khối Tân Minh

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 17"

105° 29' 29"

E-48-19-B-d

khối Tân Thái

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 21"

105° 28' 45"

E-48-19-B-d

khối Tân Thành

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 15"

105° 29' 11"

E-48-19-B-d

khối Tân Thọ

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 47"

105° 29' 05"

E-48-19-B-d

khối Tân Tiến

DC

TT. Nghĩa Đàn

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 39"

105° 28' 40"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d,

xóm An Mỹ

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 34"

105° 23' 19"

E-48-19-B-d

xóm Cát Tâm

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 11"

105° 23' 38"

E-48-19-B-d

Sông Con

TV

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

xóm Đồng Minh

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 57"

105° 23' 05"

E-48-19-D-b

hồ Đồng Ngang

TV

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 05"

105° 23' 24"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Tâm 1

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 14"

105° 24' 31"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Tâm 2

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 23"

105° 24' 46"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Tiến

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 15"

105° 22' 56"

E-48-19-B-d

Hồ Gián

TV

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 16' 09"

105° 23' 29"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hữu Lập

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 39"

105° 22' 38"

E-48-19-B-d

xóm Long An

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 55"

105° 22' 40"

E-48-19-D-b

xóm Nho Hạp

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 46"

105° 23' 05"

E-48-19-B-d

xóm Nho Tân

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 28"

105° 23' 33"

E-48-19-B-d

xóm Phú Yên

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 16' 28"

105° 23' 20"

E-48-19-B-d

xóm Phúc An

DC

xã Nghĩa An

H. Nghĩa Đàn

19° 16' 03"

105° 23' 12"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-D-b

xóm Bình Hải

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 13"

105° 29' 06"

E-48-19-B-d

xóm Bình Hạnh

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 20"

105° 29' 59"

E-48-20-A-c

xóm Bình Lâm

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 04"

105° 30' 20"

E-48-20-A-c

xóm Bình Nghĩa

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 03"

105° 28' 11"

E-48-19-B-d

xóm Bình Tâm

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 35"

105° 29' 30"

E-48-19-B-d

xóm Bình Thành

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 59"

105° 29' 30"

E-48-19-B-d

xóm Bình Yên

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 18"

105° 30' 42"

E-48-19-B-d

xóm Bình Thái

DC

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 03"

105° 30' 41"

E-48-19-B-d

Khe Nghĩa

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 49"

105° 31' 03"

19° 20' 59"

105° 29' 00"

E-48-20-A-a

hồ Ông Hoa

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 45"

105° 27' 56"

E-48-19-B-d

hồ Ông Ký

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 26"

105° 27' 46"

E-48-19-B-d

Sông Sào

TV

xã Nghĩa Bình

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

Suối Da

TV

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 44"

105° 21' 18"

19° 12' 46"

105° 21' 33"

E-48-19-D-a

Khe Đá

TV

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 05"

105° 20' 41"

19° 13' 44"

105° 21' 18"

E-48-19-D-a

xóm Đức Hựu

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 03"

105° 21' 08"

E-48-19-D-a

xóm Đức Lam

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 47"

105° 21' 05"

E-48-19-D-a

xóm Đức Thắng

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 57"

105° 22' 16"

E-48-19-D-a

xóm Đức Tiến

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 11"

105° 22' 07"

E-48-19-D-a

xóm Đức Tiến Tây

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 22"

105° 21' 56"

E-48-19-D-a

xóm Đức Trung

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 03"

105° 21' 30"

E-48-19-D-a

xóm Đức Xuân

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 41"

105° 21' 46"

E-48-19-D-a

xóm Hưng Minh

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 09"

105° 22' 26"

E-48-19-D-a

đập Khe Đá

TV

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 57"

105° 20' 42"

E-48-19-D-a

hồ Khe Đá

TV

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 04"

105° 20' 14"

E-48-19-D-a

Hòn Mai

SV

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 25"

105° 19' 53"

E-48-19B-c,

E-48-19-C

Xóm Mít

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 35"

105° 21' 17"

E-48-19-D-a

Xóm Nung

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 20"

105° 18' 55"

E-48-19-D-a

xóm Quang Sú

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 15"

105° 20' 56"

E-48-19-D-a

Xóm Ráng

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 24"

105° 20' 18"

E-48-19-B-c

xóm Rú Ấm

DC

xã Nghĩa Đức

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 11"

105° 21' 54"

E-48-19-D-a

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-c

xóm Cát Mộng

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 02"

105° 21' 26"

E-48-19-B-c

xóm Cát Sơn

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 17' 57"

105° 21' 14"

E-48-19-B-c

Sông Dinh

TV

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-B-c

suối Đồng Bầy

TV

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 21"

105° 21' 08"

19° 20' 45"

105° 20' 51"

E-48-19-B-c

xóm Lê Lai

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 41"

105° 20' 24"

E-48-19-B-c

xóm Lê Lợi

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 13"

105° 20' 26"

E-48-19-B-c

Lèn Mồng

SV

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 39"

105° 21' 42"

E-48-19-B-c

Khe Tắm

TV

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 16' 42"

105° 19' 35"

19° 18' 20"

105° 21' 07"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thành

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 49"

105° 19' 43"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thịnh

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 52"

105° 20' 00"

E-48-19-B-c

xóm Tân Xuân

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 49"

105° 20' 35"

E-48-19-B-c

xóm Trung Tâm

DC

xã Nghĩa Hiếu

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 00"

105° 20' 16"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-c

hồ 19/5

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 53"

105° 31' 33"

E-48-20-A-c

xóm Bình Minh

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 40"

105° 31' 57"

E-48-20-A-c

Suối Cái

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 56"

105° 28' 16"

19° 13' 02"

105° 24' 36"

E-48-19-D-b

Xóm Chợ

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 47"

105° 29' 55"

E-48-20-A-c

Núi Chuối

SV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 19"

105° 31' 38"

E-48-20-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

xóm Dốc Đá

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 58"

105° 31' 05"

E-48-20-A-c

suối Đá Hàn

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 16"

105° 32' 20"

19° 18' 32"

105° 33' 49"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Ao

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 14"

105° 30' 08"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Chùa

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 19"

105° 29' 43"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Hội 1

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 53"

105° 30' 47"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Hội 2

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 45"

105° 31' 06"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Nấp

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 46"

105° 29' 40"

E-48-19-B-d

hồ Đông Sằng

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 11"

105° 31' 12"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Sằng

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 49"

105° 30' 35"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Tâm

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 38"

105° 30' 18"

E-48-20-A-c

xóm Đồng Thanh

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 18"

105° 29' 39"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Tiến

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 41"

105° 29' 46"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Trường

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 01"

105° 30' 12"

E-48-20-A-c

xóm Hòa Hội

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 21"

105° 31' 14"

E-48-20-A-c

xóm Hoa Vinh Sơn

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 26"

105° 32' 24"

E-48-20-A-c

núi K/7

SV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 17' 32"

105° 31' 44"

E-48-20-A-c

xóm Khe Bai

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 35"

105° 30' 11"

E-48-20-A-c

hồ Khe Bãi

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 17' 54"

105° 32' 00"

E-48-20-A-c

xóm Làng Cháng

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 35"

105° 33' 21"

E-48-20-A-c

Hồ Lim

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 21"

105° 30' 31"

E-48-20-A-c

Núi Lọ

SV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 43"

105° 29' 52"

E-48-20-A-c

xóm Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 36"

105° 32' 17"

E-48-20-A-c

hồ Sằng 2

TV

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 30"

105° 31' 00"

E-48-20-A-c

xóm Thanh Hòa

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 47"

105° 31' 11"

E-48-20-A-c

xóm Vinh Quang

DC

xã Nghĩa Hội

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 25"

105° 32' 54"

E-48-20-A-c

quốc lộ 15

KX

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-b

Suối Con

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

Suối Đá

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 14"

105° 24' 16"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

Suối Dền

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 56"

105° 24' 11"

19° 20' 19"

105° 25' 04"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Cường

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 34"

105° 22' 35"

E-48-19-B-a

xóm Hồng Đức

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 02"

105° 23' 39"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Lam

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 22"

105° 24' 58"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Lợi

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 24"

105° 23' 05"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Phú

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 47"

105° 23' 43"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Quang

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 19"

105° 24' 32"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Thái

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 55"

105° 21' 52"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Thắng

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 07"

105° 23' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Thịnh

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 53"

105° 22' 15"

E-48-19-B-c

xóm Hồng Thọ

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 21"

105° 23' 23"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Tiến

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 43"

105° 23' 18"

E-48-19-B-b

xóm Hồng Trường

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 36"

105° 25' 20"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Việt

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 46"

105° 23' 27"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Yên

DC

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 10"

105° 23' 59"

E-48-19-B-b

suối Khe Ang

TV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 05"

105° 22' 58"

19° 21' 45"

105° 22' 25"

E-48-19-B-b

Núi Sẽ

SV

xã Nghĩa Hồng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 01"

105° 22' 00"

E-48-19-B-b

hồ 405

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 09"

105° 19' 33"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

làng Bình Long 1

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 49"

105° 20' 06"

E-48-19-B-a

làng Bình Long 2

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 08"

105° 20' 06"

E-48-19-B-c

Sông Dinh

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-B-c

làng Đồng Cần

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 49"

105° 19' 42"

E-48-19-B-c

làng Đồng Sim

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 58"

105° 19' 52"

E-48-19-B-c

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

làng Hưng Châu

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 38"

105° 19' 50"

E-48-19-B-c

làng Hưng Xuân

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 26"

105° 18' 53"

E-48-19-B-c

hồ Khe Sanh

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 34"

105° 18' 40"

E-48-19-B-c

làng Lam Xuân

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 47"

105° 19' 24"

E-48-19-B-c

hồ Làng Mới

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 48"

105° 18' 58"

E-48-19-B-c

Làng Mới

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 11"

105° 19' 58"

E-48-19-B-c

làng Nghĩa Nhân

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 10"

105° 19' 22"

E-48-19-B-c

làng Nhân Nghĩa

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 18"

105° 19' 39"

E-48-19-B-c

làng Phú Long

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 40"

105° 20' 07"

E-48-19-B-c

hồ Rộc Mây

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 28"

105° 19' 47"

E-48-19-B-a

cầu Sông Dinh

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 02"

105° 18' 28"

E-48-19-B-c

cầu Sông Hiếu

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 30"

105° 20' 27"

E-48-19-B-c

làng Tân Quang

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 35"

105° 19' 54"

E-48-19-B-c

Làng Thị

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 22"

105° 20' 01"

E-48-19-B-c

làng Xuân Hưng

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 14"

105° 19' 03"

E-48-19-B-c

làng Xuân Phong

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 09"

105° 18' 40"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-D-b

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-b

Xóm Bàu

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 52"

105° 23' 04"

E-48-19-D-b

xóm Bến Hương

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 30"

105° 24' 28"

E-48-19-D-b

Suối Cái

TV

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 56"

105° 28' 16"

19° 13' 02"

105° 24' 36"

E-48-19-D-b

xóm Cồn Nại

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 37"

105° 22' 47"

E-48-19-D-b

Xóm Cuông

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 27"

105° 23' 17"

E-48-19-D-b

xóm Đồng Đại

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 34"

105° 22' 39"

E-48-19-D-b

hồ Eo Su

TV

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 05"

105° 23' 24"

E-48-19-B-d

xóm Hạ Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 45"

105° 23' 32"

E-48-19-D-b

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hồng Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 34"

105° 23' 33"

E-48-19-D-b

Hòn Hương

SV

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 48"

105° 25' 43"

E-48-19-D-b

xóm Lĩnh Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14-44"

105° 23' 29"

E-48-19-D-b

Xóm Mét

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 55"

105° 23' 12"

E-48-19-D-b

Xóm Mươi

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 14"

105° 24' 50"

E-48-19-D-b

xóm Tân Hợp

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 46"

105° 23' 54"

E-48-19-D-b

xóm Tân Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 07"

105° 23' 46"

E-48-19-D-b

xóm Thọ Lộc

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 35"

105° 23' 30"

E-48-19-D-b

xóm Thượng Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 16"

105° 24' 06"

E-48-19-D-b

Hòn Trọc

SV

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 15"

105° 24' 48"

E-48-19-D-b

Xóm Trôi

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 10"

105° 23' 12"

E-48-19-D-b

Xóm Trù

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 29"

105° 23' 30"

E-48-19-D-b

xóm Trung Khánh

DC

xã Nghĩa Khánh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 05"

105° 23' 55"

E-48-19-D-b

núi Ba Lốc

SV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 34"

105° 31' 45"

E-48-20-A-a

Bó Bụi

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 38"

105° 31' 39"

19° 23' 54"

105° 29' 16"

E-48-20-A-a

Núi Đền

SV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 30"

105° 32' 19"

E-48-20-A-a

Xóm Giày

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 35"

105° 30' 11"

E-48-20-A

E-48-20-A-a

Lèn Hồng

SV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 18"

105° 31' 43"

E-48-20-A-a

Xóm Lác

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 17"

105° 31' 16"

E-48-20-A

E-48-20-A-a

Xóm Mẻn

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 47"

105° 30' 41"

E-48-20-A

E-48-20-A-a

Hồ Mồn

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 10"

105° 31' 20"

E-48-20-A-a

Xóm Mồn

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 13"

105° 30' 38"

E-48-20-A

E-48-20-A-a

Sông Sào

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-b

Xóm Tân

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 24"

105° 30' 31"

E-48-20-A-a

suối Tơ Lương

TV

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 11"

105° 32' 00"

19° 26' 00"

105° 30' 26"

E-48-20-A-a

Xóm Vẳng

DC

xã Nghĩa Lạc

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 46"

105° 30' 59"

E-48-20-A

E-48-20-A-a

quốc lộ 15

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-b

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-b

xóm Bắc Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 16"

105° 27' 27"

E-48-19-B-b

Làng Chảo

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 22"

105° 27' 31"

E-48-19-B-b

làng Cuồn Đá

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 37"

105° 28' 07"

E-48-19-B-b

Làng Đấn

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 35"

105° 26' 47"

E-48-19-B-b

xóm Đông lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 33"

105° 28' 30"

E-48-19-B-b

xóm Đồng Xan

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 23"

105° 26' 00"

E-48-19-B-b

Làng Gia

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 47"

105° 26' 22"

E-48-19-B-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-b

xóm Khe Lau

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 16"

105° 26' 14"

E-48-19-B-b

hồ Khe Yêu

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 56"

105° 25' 37"

E-48-19-B-b

xóm Khe Yêu

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 44"

105° 26' 04"

E-48-19-B-b

Làng Lầm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 48"

105° 21' 03"

E-48-19-B-b

xóm Nam Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 02"

105° 26' 15"

E-48-19-B-b

xóm Nghĩa Chính

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 15"

105° 28' 31"

E-48-19-B-b

Sông Sào

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-b

xóm Tân Lâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 53"

105° 28' 39"

E-48-19-B-b

Làng Tra

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 03"

105° 26' 33"

E-48-19-B-b

Làng Xâm

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 24"

105° 27' 10"

E-48-19-B-b

xóm Yên Khang

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 20"

105° 26' 31"

E-48-19-B-b

xóm Yên Trung

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 00"

105° 27' 49"

E-48-19-B-b

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-c

Xóm Bai

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 13"

105° 21' 11"

E-48-19-B-c

Sông Dinh

TV

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-B-c

xóm Đồng Tầm

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 40"

105° 21' 21"

E-48-19-B-c

Khe Hều

TV

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 21"

105° 21' 08"

19° 20' 45"

105° 20' 51"

E-48-19-B-c

xóm Hều 1

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 51"

105° 21' 33"

E-48-19-B-c

xóm Hều 2

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 35"

105° 21' 26"

E-48-19-B-c

xóm Hiệp 1

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 41"

105° 20' 57"

E-48-19-B-c

xóm Hiệp 2

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 41"

105° 21' 08"

E-48-19-B-c

xóm Hiệp 3

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 18"

105° 21' 24"

E-48-19-B-c

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Lèn Mồng

SV

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 39"

105° 21' 42"

E-48-19-B-c

xóm Tân Hiệp

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 01"

105° 20' 43"

E-48-19-B-c

Xóm Tháp

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 03"

105° 21' 07"

E-48-19-B-c

Xóm Thiết

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 25"

105° 21' 41"

E-48-19-B-c

xóm Xuân 1

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 11"

105° 21' 14"

E-48-19-B-c

xóm Xuân 2

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 25"

105° 20' 57"

E-48-19-B-c

xóm Xuân 3

DC

xã Nghĩa Liên

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 28"

105° 21' 19"

E-48-19-B-c

quốc lộ 15

KX

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-D-b

xóm Ấp Bổng

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 09"

105° 27' 58"

E-48-19-D-b

xóm Bình Minh

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 05"

105° 29' 20"

E-48-19-B-d

núi Bồ Bồ

SV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 11' 44"

105° 27' 45"

E-48-19-D-b

Suối Cái

TV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 56"

105° 28' 16"

19° 13' 02"

105° 24' 36"

E-48-19-D-b

xóm Cồn Cả

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 16"

105° 28' 47"

E-48-19-D-b

xóm Đập Đanh

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 00"

105° 27' 54"

E-48-19-D-b

xóm Đông Phong

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 22"

105° 27' 37"

E-48-19-D-b

xóm Đồng Rành

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 51"

105° 26' 52"

E-48-19-D-b

xóm Hải Lào

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 15"

105° 26' 16"

E-48-19-D-b

xóm Hải Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 26' 56"

E-48-19-D-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-b

đập Hòn Mác

TV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 44"

105° 26' 32"

E-48-19-D-b

xóm Hồng Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 30"

105° 29' 08"

E-48-19-D-b

xóm Hùng Lập

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 00"

105° 28' 56"

E-48-19-D-b

Hòn Mác

SV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 38"

105° 26' 07"

E-48-19-D-b

xóm Khánh Tiến

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 40"

105° 27' 30"

E-48-19-D-b

xóm Khe Sài 1

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 11' 34"

105° 25' 50"

E-48-19-D-b

xóm Khe Sài 2

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 11"

105° 25' 17"

E-48-19-D-b

xóm Kim Hồng

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 14"

105° 28' 23"

E-48-19-D-b

xóm Mỹ Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 12' 28"

105° 27' 23"

E-48-19-D-b

Khe Son

TV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 10"

105° 31' 37"

19° 15' 27"

105° 29' 48"

E-48-20-C-a

xóm Sơn Hải

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 17"

105° 25' 41"

E-48-19-D-b

xóm Sông Lim

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 42"

105° 26' 46"

E-48-19-D-b

Núi Sượng

SV

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 24"

105° 30' 08"

E-48-20-C-a

xóm Tân Hữu

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 33"

105° 29' 04"

E-48-19-D-b

xóm Tân Lập

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 37"

105° 28' 39"

E-48-19-D-b

xóm Tân Xuân

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 33"

105° 28' 14"

E-48-19-D-b

xóm Tháp Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 57"

105° 29' 28"

E-48-19-D-b

xóm Thịnh Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 34"

105° 28' 36"

E-48-19-D-b

xóm Thọ Lộc

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 57"

105° 27' 32"

E-48-19-D-b

Xóm Trại

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 01"

105° 28' 33"

E-48-19-D-b

xóm Vạn Lộc 1

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 11' 43"

105° 25' 15"

E-48-19-D-b

xóm Vạn Lộc 2

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 11' 42"

105° 24' 28"

E-48-19-D-b

xóm Vĩnh Giang

DC

xã Nghĩa Lộc

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 02"

105° 28' 57"

E-48-19-D-b

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-a

Núi Cóc

SV

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 49"

105° 31' 18"

E-48-20-A-a

xóm Hưng Nghĩa

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 38"

105° 30' 52"

E-48-20-A-a

xóm Lung Bình

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 41"

105° 32' 11"

E-48-20-A-a

xóm Lung Hạ

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 34"

105° 32' 11"

E-48-20-A-a

xóm Lung Thượng

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 51"

105° 32' 19"

E-48-20-A-a

Xóm Mít

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 28"

105° 30' 52"

E-48-20-A-a

Khe Nghĩa

TV

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 49"

105° 31' 03"

19° 20' 59"

105° 29' 00"

E-48-20-A-a

xóm Ngọc Hưng

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 20"

105° 30' 36"

E-48-20-A-c

hồ Ngọc Lam

TV

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 49"

105° 30' 24"

E-48-20-A-c

xóm Ngọc Lam

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 53"

105° 30' 38"

E-48-20-A-c

xóm Tân Cay

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 31"

105° 34' 10"

E-48-20-A-a

xóm Tân Sỏi

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 55"

105° 31' 14"

E-48-20-A-a

xóm Tân Thai

DC

xã Nghĩa Lợi

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 57"

105° 30' 13"

E-48-20-A-a

Khe Cái

TV

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 27"

105° 29' 48"

19° 14' 29"

105° 27' 44"

E-48-19-B-d,

E-48-19-D-b

xóm Đông Sơn/Đông

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 24"

105° 27' 42"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-b

Hòn Hương

SV

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 48"

105° 25' 43"

E-48-19-D-b

xóm Nam Cát

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 08"

105° 28' 15"

E-48-19-D-b

xóm Nam Hòa

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 57"

105° 27' 57"

E-48-19-D-b

xóm Nam Hương

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 31"

105° 26' 54"

E-48-19-D-b

xóm Nam Khế

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 35"

105° 26' 11"

E-48-19-D-b

xóm Nam Kim

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 58"

105° 26' 12"

E-48-19-D-b

xóm Nam Long

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 49"

105° 27' 18"

E-48-19-D-b

xóm Nam Phong

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 14"

105° 26' 55"

E-48-19-D-b

xóm Nam Sơn

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 05"

105° 26' 46"

E-48-19-D-b

xóm Nam Tân

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 31"

105° 27' 25"

E-48-19-D-b

xóm Nam Thái

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 38"

105° 27' 59"

E-48-19-D-b

xóm Nam Thắng

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 15' 28"

105° 26' 18"

E-48-19-B-d

Khe Son

TV

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 10"

105° 31' 37"

19° 15' 27"

105° 29' 48"

E-48-20-C-a

Hòn Sường

SV

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 15"

105° 25' 07"

E-48-19-D-b

xóm Vạn Lộc

DC

xã Nghĩa Long

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 09"

105° 26' 09"

E-48-19-D-b

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-a

Làng Bái

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 05"

105° 21' 22"

E-48-19-B-a

làng Bãi Bằng

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 28"

105° 21' 48"

E-48-19-B-a

Làng Bát

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 13"

105° 21' 07"

E-48-19-B-a

Làng Bàu

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 04"

105° 22' 22"

E-48-19-B-a

làng Bầu Thịnh

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 55"

105° 22' 29"

E-48-19-B-a

Làng Bong

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 17"

105° 21' 52"

E-48-19-B-a

Làng Bui

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 05"

105° 22' 10"

E-48-19-B-a

Làng Cáo

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 04"

105° 20' 50"

E-48-19-B-a

suối Cây Trôi

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 12"

105° 20' 47"

19° 25' 38"

105° 21' 57"

E-48-19-B-a

Suối Chai

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 38' 29"

105° 05' 16"

19° 38' 24"

105° 01' 11"

E-48-7-C

Làng Chè

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 07"

105° 21' 13"

E-48-19-B-a

núi Chuột Bạch

SV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 30' 30"

105° 21' 21"

E-48-19-B-a

Suối Cung

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 29' 59"

105° 21' 34"

19° 26' 21"

105° 18' 28"

E-48-19-B-a

Làng Đồn

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 57"

105° 21' 57"

E-48-19-B-a

Làng Gia

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 38"

105° 22' 03"

E-48-19-B-a

Làng Giàn

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 01"

105° 21' 30"

E-48-19-B-a

Làng Giom

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 34"

105° 20' 53"

E-48-19-B-a

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-a

Suối Hon

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 30' 45"

105° 20' 49"

19° 28' 13"

105° 17' 39"

E-48-19-B-a

suối Khe Ang

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 05"

105° 22' 58"

19° 21' 45"

105° 22' 25"

E-48-19-B-b

làng Lai Châu

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 52"

105° 22' 56"

E-48-19-B-b

hồ Làng Cáo

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 59"

105° 20' 44"

E-48-19-B-a

Làng Lẻ

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 27"

105° 21' 19"

E-48-19-B-a

làng Mai Hồng

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 03"

105° 21' 41"

E-48-19-B-a

Làng Nạn

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 20"

105° 21' 55"

E-48-19-B-a

làng Quỳnh Mai

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 39"

105° 21' 17"

E-48-19-B-a

làng Quỳnh Yên

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 01"

105° 21' 39"

E-48-19-B-a

Suối Sao

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 22"

105° 23' 06"

19° 24' 05"

105° 22' 58"

E-48-19-B-a

Làng Se

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 03"

105° 20' 44"

E-48-19-B-a

Đồi Sô

SV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 07"

105° 21' 20"

E-48-19-B-a

Làng Sừa

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 03"

105° 22' 17"

E-48-19-B-a

núi Tân Đồng

SV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 30"

105° 20' 22"

E-48-19-B-a

làng Tân Mai

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 42"

105° 22' 16"

E-48-19-B-a

Suối Tong

TV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 32' 05"

105° 19' 57"

19° 28' 37"

105° 17' 31"

E-48-19-B-a

Núi Trạm

SV

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 47"

105° 19' 03"

E-48-19-B-a

Làng Vin

DC

xã Nghĩa Mai

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 23"

105° 23' 01"

E-48-19-B-b

quốc lộ 15

KX

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-b

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-b

Làng Bệt

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 19"

105° 25' 49"

E-48-19-B-d

Làng Bô

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 09"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Làng Cam

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 45"

105° 24' 52"

E-48-19-B-d

hồ Khe Sanh

TV

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 47"

105° 26' 25"

E-48-19-B-b

làng Lâm Trường

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 23"

105° 24' 49"

E-48-19-B-b

Làng Lẹn

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 48"

105° 25' 15"

E-48-19-B-d

Núi Lẹn

SV

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 32"

105° 25' 36"

E-48-19-B-d

làng Minh Hùng

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 58"

105° 26' 02"

E-48-19-B-d

Làng Ngã

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 00"

105° 25' 09"

E-48-19-B-b

Làng Sanh

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 35"

105° 26' 17"

E-48-19-B-d

làng Tiên Long

DC

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19º 22' 28"

105° 23' 41"

E-48-19-B-b

Hòn Xưa

SV

xã Nghĩa Minh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 05"

105° 26' 43"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-c

Suối Cái

TV

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 14' 56"

105°28' 16"

19° 13' 02"

105° 24' 36"

E-48-19-D-b

Núi Cóc

SV

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 49"

105° 31' 18"

E-48-20-A-c

suối Làng Thuyền

TV

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 09"

105°32' 20"

19° 20' 13"

105°33' 50"

E-48-20-A-c

xóm Phú Hòa

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 11"

105° 32' 13"

E-48-20-A-c

xóm Phú Lộc

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 00"

105° 32' 10"

E-48-20-A-c

xóm Phú Lợi

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 21"

105° 32' 29"

E-48-20-A-a

xóm Phú Nguyên

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 21"

105° 31' 57"

E-48-20-A-c

xóm Phú Thắng

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 31"

105° 32' 57"

E-48-20-A-c

xóm Phú Tiến

DC

xã Nghĩa Phú

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 09"

105° 32' 23"

E-48-20-A-c

quốc lộ 15

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-b

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-b

hồ Đồng Canh

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 47"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

xóm Làng Bé

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 06"

105° 24' 45"

E-48-19-B-b

đồi Rú Hang

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 30"

105° 25' 47"

E-48-19-B-b

Sông Sào

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Bắc

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 21"

105° 26' 53"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Đoài

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 12"

105° 26' 34"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Đông

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 56"

105° 27' 35"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Hạ

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 47"

105° 25' 23"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Liên

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 17"

105° 26' 43"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Nam

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 34"

105° 27' 21"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Tây

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 55"

105° 26' 28"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Thượng

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 08"

105° 24' 59"

E-48-19-B-b

xóm Sơn Trung

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 21"

105° 24' 50"

E-48-19-B-b

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-c

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Lập

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 20"

105° 22' 43"

E-48-19-B-d

Lèn Mồng

SV

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 39"

105° 21' 42"

E-48-19-B-c

hồ Ngã Hai

TV

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 32"

105° 22' 46"

E-48-19-B-d

xóm Quán Mít

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 24"

105° 21' 55"

E-48-19-B-c

xóm Tân Hồng

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 46"

105° 21' 45"

E-48-19-B-c

xóm Tân Lập

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 48"

105° 23' 08"

E-48-19-B-c

xóm Tân Liên

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 32"

105° 21' 43"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thành

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 19"

105° 22' 14"

E-48-19-B-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Nghĩa Tân

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 36"

105° 22' 55"

E-48-19-B-d

xóm Cao Trai

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 25"

105° 23' 37"

E-48-19-B-c

Bàu Cở

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 43"

105° 22' 24"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Núi Nậy

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 24"

105° 23' 28"

E-48-19-B-c

Xóm Rải

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 43"

105° 22' 50"

E-48-19-B-d

hồ Rộc U

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 39"

105° 23' 42"

E-48-19-B-d

Hồ Sình

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 54"

105° 23' 10"

E-48-19-B-d

Xóm Sinh

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 59"

105° 22' 50"

E-48-19-B-d

xóm Tân Phong

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 48"

105° 23' 23"

E-48-19-B-d

Xóm U

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 45"

105° 23' 34"

E-48-19-B-d

Xóm Vạn

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 38"

105° 22' 08"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

suối Bà Trưởng

TV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 32"

105° 21' 30"

19° 21' 28"

105° 21' 54"

E-48-19-B-c

xóm Đoàn Kết

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 47"

105° 21' 55"

E-48-19-B-c

xóm Độc Lập

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 00"

105° 21' 01"

E-48-19-B-c

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

hồ Khe Thái

TV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 34"

105° 21' 25"

E-48-19-B-a,

E-48-19-B-c

xóm Quyết Tâm

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 12"

105° 21' 02"

E-48-19-B-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 25"

105° 20' 59"

E-48-19-B-c

xóm Quyết Tiến

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 24"

105° 20' 46"

E-48-19-B-c

Núi Sẽ

SV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 01"

105° 22' 00"

E-48-19-B-c

cầu Sông Hiếu

KX

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 30"

105° 20' 27"

E-48-19-B-d,

E-48-19-D-b

hồ Tân Đông

TV

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 15"

105° 21' 31"

E-48-19-B-c

xóm Tân Phú

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 48"

105° 21' 16"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thành

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 33"

105° 22' 03"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thịnh

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 36"

105° 21' 49"

E-48-19-B-c

xóm Thành Công

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 00"

105° 21' 36"

E-48-19-B-c

xóm Tồng Mòn

DC

xã Nghĩa Thịnh

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 21"

105° 21' 37"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-c

Làng Cầu

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 21"

105° 32' 13"

E-48-20-A-c

núi Cột Mốc

SV

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 15"

105° 33' 54"

E-48-20-A-c

khe Đồng Báng

TV

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 04"

105° 32' 24"

19° 20' 38"

105° 33' 48"

E-48-20-A-c

hồ Khe Lung

TV

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 59"

105° 32' 31"

E-48-20-A-c

khe Làng Thuyền

TV

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 09"

105° 32' 20"

19° 20' 13"

105° 33' 50"

E-48-20-A-c

Làng Màn

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 30"

105° 33' 02"

E-48-20-A-a

Làng Men

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 58"

105° 31' 56"

E-48-20-A-c

xóm Tân Thọ

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 22' 46"

105° 33' 16"

E-48-20-A-a

Làng Trống

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 42"

105° 33' 22"

E-48-20-A-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-d

xóm Ấp Đon

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 33"

105° 27' 45"

E-48-19-B-d

Hòn Bàn

SV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 39"

105° 25' 58"

E-48-19-B-d

xóm Bàu Lạng

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 08"

105° 27' 25"

E-48-19-B-d

xóm Đập Bể

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 48"

105° 28' 27"

E-48-19-B-d

xóm Diễn Đồng

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 29"

105° 28' 00"

E-48-19-B-d

xóm Diễn Thái

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 06"

105° 28' 34"

E-48-19-B-d

xóm Diễn Xuân

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 18"

105° 27' 32"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Be

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 12"

105° 26' 40"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Bông

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 23"

105° 27' 07"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Nheo

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 48"

105° 26' 14"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Quỹ

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 00"

105° 27' 01"

E-48-19-B-d

xóm Đồng Tâm

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 36"

105° 26' 35"

E-48-19-B-d

Hồ Gừa

TV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 10"

105° 27' 43"

E-48-19-B-d

xóm Hòn Tổng

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 44"

105° 28' 13"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Nguyên

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 49"

105° 27' 22"

E-48-19-B-d

xóm Làng Mét

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 20"

105° 26' 13"

E-48-19-B-d

xóm Làng Mít

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 43"

105° 27' 52"

E-48-19-B-d

Núi Lẹn

SV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 32"

105° 25' 36"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Thái

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 21"

105° 28' 45"

E-48-19-B-d

Sông Sào

TV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 00"

105° 28' 33"

19° 19' 56"

105° 25' 33"

E-48-19-B-d

xóm Tân Trung

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 18' 59"

105° 27' 25"

E-48-19-B-d

Núi Tọ

SV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 20' 13"

105° 26' 12"

E-48-19-B-d

xóm Trung Thái

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 21' 14"

105° 27' 21"

E-48-19-B-d

Núi Vẹt

SV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 35"

105° 27' 06"

E-48-19-B-d

Hòn Xưa

SV

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19º 22' 05"

105° 26' 43"

E-48-19-B-d

xóm Xuân Yến

DC

xã Nghĩa Trung

H. Nghĩa Đàn

19° 19' 10"

105° 28' 00"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-b

Làng Canh

SV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 53"

105° 24' 20"

E-48-19-B-b

làng Chăn Nuôi

SV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 41"

105° 22' 40"

E-48-19-B-b

Làng Chong

SV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 28"

105° 24' 33"

E-48-19-B-b

Suối Con

TV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

Suối Đá

TV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 14"

105° 24' 16"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

hồ Đồng Canh

TV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 24' 47"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

làng Đồng Hưng

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 39"

105° 23' 41"

E-48-19-B-b

làng Đồng Song

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 41"

105° 23' 01"

E-48-19-B-b

Làng Dừa

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19“ 26' 09"

105° 23' 55"

E-48-19-B-b

làng Hưng Thông

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 54"

105° 23' 46"

E-48-19-B-b

làng Kim Yên

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 26"

105° 24' 19"

E-48-19-B-b

làng Lâm Sinh

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 27' 25"

105° 22' 08"

E-48-19-B-a

hồ Làng Nhâm

TV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 08"

105° 24' 46"

E-48-19-B-b

Làng Lập

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 23"

105° 25' 41"

E-48-19-B-b

Làng Mới

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 26' 30"

105° 25' 11"

E-48-19-B-b

Làng Nhâm

DC

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 25' 57"

105° 24' 30"

E-48-19-B-b

Suối Sao

TV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 28' 22"

105° 23' 06"

19° 24' 05"

105° 22' 58"

E-48-19-B-b

làng Yên Hưng

SV

xã Nghĩa Yên

H. Nghĩa Đàn

19° 23' 31"

105° 23' 39"

E-48-19-B-b

khối 1

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 37' 06"

104° 55' 35"

E-48-6-D

khối 2

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 56"

104° 55' 25"

E-48-6-D

khối 3

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 50"

104° 55' 19"

E-48-6-D

khối 4

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 40"

104° 55' 18"

E-48-6-D

khối 5

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 31"

104° 55' 12"

E-48-6-D

khối 6

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 30"

104° 55' 16"

E-48-6-D

khối 7

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 19"

104° 55' 11"

E-48-6-D

khối 8

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 18"

104° 55' 07"

E-48-6-D

khối 9

DC

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 25"

104° 55' 02"

E-48-6-D

quốc lộ 48

KX

TT. Kim Sơn

H. Quế Phong

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

Bản Bố

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 43"

104° 49' 03"

E-48-6-D

bản Cắm Cảng

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 29' 51"

104° 49' 20"

E-48-6-D

bản Cắm Nọc

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 29' 42"

104° 48' 56"

E-48-6-D

bản Cắm Pỏm

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 29' 36"

104° 48' 58"

E-48-18-B

bản Đỏn Phạt

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 30' 22"

104° 49' 49"

E-48-6-D

Suối Kẹp

TV

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 29' 55"

104° 41' 54"

19° 29' 01"

104° 37' 01"

E-48-18-A

bản Mòng 1

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 04"

104° 50' 28"

E-48-6-D

bản Mòng 2

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 06"

104° 50' 40"

E-48-6-D

bản Mòng 3

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 06"

104° 50' 51"

E-48-6-D

bản Nà Cho

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 17"

104° 49' 35"

E-48-6-D

suối Na Quya

TV

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 29' 01"

104° 44' 55"

19° 28' 30"

104° 47' 08"

E-48-18-B

bản Phả Pạt

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 31' 10"

104° 49' 39"

E-48-6-D

bản Piếng Cắm

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 32' 05"

104° 49' 45"

E-48-6-D

Bản Pún

DC

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 30' 45"

104° 49' 58"

E-48-6-D

Sông Quàng

TV

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 14"

105° 00' 06"

E-48-6-A,

E-48-6-C+D,

E-48-7-C

Suối Quya

TV

xã Căm Muộn

H. Quế Phong

19° 27' 40"

104° 43' 43"

19° 29' 01"

104° 44' 55"

E-48-18-A

đường tỉnh 543

KX

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 38' 17"

104° 57' 40"

19° 40' 36"

104° 39' 50"

Bản Chổi

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 36' 15"

104° 53' 51"

E-48-6-D

Bản Cọ

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 10"

104° 53' 09"

E-48-6-D

Bản Đô

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 17"

104° 53' 34"

E-48-6-D

Bản Đổ

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 40"

104° 53' 13"

E-48-6-D

Nậm Giải

TV

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 41' 11"

104° 48' 35"

19° 34' 49"

104° 58' 12"

E-48-6-D

bản Hữu Văn

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 14"

104° 52' 41"

E-48-6-D

Kháng

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 34' 43"

104° 52' 36"

E-48-6-D

Bản Khoẳng

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 46"

104°53' 22"

E-48-6-D

bản Kim Khê

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 36"

104° 53' 50"

E-48-6-D

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 06"

104° 52' 33"

E-48-6-D

bản Liên Minh

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 36' 04"

104° 53' 29"

E-48-6-D

Bản Mồng

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 36' 29"

104° 54' 07"

E-48-6-D

Bản Muồng

DC

xã Châu Kim

H. Quế Phong

19° 35' 00"

104° 52' 58"

E-48-6-D

quốc lộ 48

KX

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

bản Cỏ Ngựu

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 21"

104° 48' 40"

E-48-6-D

bản Đỉn Đảnh

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 32' 51"

104° 48' 46"

E-48-6-D

Bản Hiền

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 52"

104° 48' 46"

E-48-6-D

Bản Lắm

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 15"

104° 48' 05"

E-48-6-D

Bản Mở

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 34' 11"

104° 48' 03"

E-48-6-D

bản Na Lạn

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 00"

104° 49' 17"

E-48-6-D

bản Na Pục

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 34' 41"

104° 47' 28"

E-48-6-D

bản Na Tóng

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 32' 48"

104° 49' 05"

E-48-6-D

bản Na Tỳ

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 25"

104° 48' 51"

E-48-6-D

Bản Piểu

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 32' 40"

104° 49' 35"

E-48-6-D

Bản Pỏi

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 32' 31"

104° 48' 45"

E-48-6-D

Sông Quàng

TV

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 18"

105° 00' 06"

E-48-6-D

Bản Quạnh

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 57"

104° 47' 50"

E-48-6-D

Nậm Tột

TV

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 41' 37"

104° 40' 58"

19° 34' 39"

104° 47' 46"

E-48-6-D

bản Xóm Mới

DC

xã Châu Thôn

H. Quế Phong

19° 33' 25"

104° 48' 26"

E-48-6-D

quốc lộ 48

KX

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-6-D

núi Bù Giọi

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 25"

105° 05' 54"

E-48-7-A

suối Cà Dai

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 51' 41"

105° 11' 03"

19° 53' 31"

105° 07' 46"

E-48-7-A

Núi Cam

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

18° 55' 56"

105° 18' 46"

E-48-31-B-a

suối Canh Ke

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 54' 24"

105° 01' 49"

19° 55' 34"

105° 05' 03"

E-48-7-A

suối Chà Là

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 49' 32"

105° 00' 39"

19° 47' 02"

105° 00' 03"

E-48-7-A

suối Chiềng Noong

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 51' 27"

105° 08' 53"

19° 52' 57"

105° 06' 26"

E-48-7-A

Sông Chu

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 55' 06"

104° 50' 25"

19° 55' 25"

105° 08' 50"

E-48-7-A,

E-48-6-B

Núi Cọc

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 51' 07"

105° 03' 05"

E-48-7-A

núi Cột Cờ

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

bản Đồng Mới

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 46' 12"

104° 59' 39"

E-48-6-B

bản Đồng Tiến

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 56"

105° 02' 26"

E-48-7-A

Suối Duộc

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 12"

105° 04' 06"

19° 48' 19"

105° 04' 05"

E-48-7-A

núi Hâm Chạng

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 48' 08"

105° 07' 32"

E-48-7-A

Suối Hinh

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 45' 03"

105° 07' 04"

19° 48' 46"

105° 03' 49"

E-48-7-A

núi Hòng Na

SV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 50' 14"

105° 08' 38"

E-48-7-A

Suối Hoong

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 48' 09"

105° 01' 31"

19° 49' 21"

105° 01' 26"

E-48-7-A

Suối Ke

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 45' 39"

105° 03' 20"

19° 49' 23"

105° 03' 11"

E-48-7-A

Nậm Khúc

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 55' 12"

105° 02' 39"

19° 55' 07"

105° 08' 00"

E-48-7-A

bản Khủn Na

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 12"

105° 04' 31"

E-48-7-A

suối Lạc Nhỏ

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 49' 38"

105° 07' 44"

19° 50' 34"

105° 05' 32"

E-48-7-A

suối Lạc To

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 49' 53"

105° 08' 11"

19° 51' 45"

105° 06' 00"

E-48-7-A

Suối Man

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 26"

105° 03' 39"

19° 48' 27"

105° 03' 54"

E-48-7-A

Suối Mần

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 53' 47"

105° 08' 54"

19° 54' 32"

105° 07' 59"

E-48-7-A

bản Mường Hinh

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 26"

105° 02' 23"

E-48-7-A

bản Na Chảo

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 47' 14"

105° 00' 34"

E-48-7-A

suối Nậm Hạt

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 48' 42"

104° 57' 07"

19° 43' 17"

104° 58' 28"

E-48-6-B,

E-48-6-D

Suối Núi

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 45' 47"

105° 04' 20"

19° 47' 50"

105° 02' 24"

E-48-7-A

Suối Pa

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 19' 17"

104° 08' 57"

19° 22' 24"

104° 13' 15"

E-48-17-A

Bản Pang

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 45' 24"

104° 59' 04"

E-48-7-A

Suối Pang

TV

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 54' 11"

105° 09' 43"

19° 54' 49"

105° 08' 10"

E-48-7-A

bản Piềng Văn

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 48' 30"

105° 00' 53"

E-48-7-A

bản Pu Duộc

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 46' 50"

105° 05' 02"

E-48-7-A

bản Pu Khóong

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 46' 26"

105° 04' 41"

E-48-7-A

Bản Tục

DC

xã Đồng Văn

H. Quế Phong

19° 44' 15"

104° 58' 42"

E-48-7-A

núi Cao Ma

SV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 46' 30"

104° 53' 48"

E-48-6-B

Bản Chàm

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 39' 45"

104° 55' 52"

E-48-6-D

bản Chăm Pụt

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 40' 38"

104° 53' 27"

E-48-6-D

Bản Chiếng

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 39' 23"

104° 56' 23"

E-48-6-D

núi Chóp Chóp

SV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 44' 14"

104° 46' 29"

E-48-6-D

Bản Cóng

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 41' 33"

104° 52' 26"

E-48-6-D

Sông Hiếu

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

bản Hua Mương

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 43' 20"

104° 50' 55"

E-48-6-D

Núi Khăm

SV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 43' 35"

104° 41' 42"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Khốm

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 40' 23"

104° 53' 53"

E-48-6-D

Suối Lán

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 44' 54"

104° 48' 32"

19° 44' 04"

104° 50' 22"

E-48-6-D

Suối Lân

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 46' 29"

104° 45' 59"

19° 44' 54"

104° 48' 32"

E-48-6-B,

E-48-6-D

Suối Mít

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 47' 05"

104° 48' 35"

19° 44' 30"

104° 49' 43"

E-48-6-B,

E-48-6-D

Bản Mứt

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 41' 17"

104° 52' 53"

E-48-6-D

Suối Ná

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 47' 17"

104° 51' 12"

19° 44' 22"

104° 50' 17"

E-48-6-B,

E-48-6-D

bản Pà Cọ

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 39' 41"

104° 55' 30"

E-48-6-D

bản Pà Kỉm

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 39' 32"

104° 55' 50"

E-48-6-D

núi Pả Môn

SV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 44' 41"

104° 54' 52"

E-48-6-D

bản Pỏm Om

DC

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 39' 29"

104° 54' 51"

E-48-6-D

Suối Sắng

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 46' 28"

104° 53' 15"

19° 43' 31"

104° 53' 03"

E-48-6-B,

E-48-6-D

Suối Sủng

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 44' 30"

104° 54' 42"

19° 43' 09"

104° 52' 14"

E-48-6-D

suối Vải Ôm

TV

xã Hạnh Dịch

H. Quế Phong

19° 46' 05"

104° 52' 36"

19° 42' 25"

104° 52' 15"

E-48-6-B,

E-48-6-D

Bản Cắng

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 37' 09"

104° 54' 50"

E-48-6-D

bản Có Nòng

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 15"

104° 55' 17"

E-48-6-D

Bản Dốn

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 53"

104° 55' 07"

E-48-6-D

bản Đón Cham

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 35' 32"

104° 55' 35"

E-48-6-D

Xóm Dừa

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 07"

104° 55' 05"

E-48-6-D

Nậm Giải

TV

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 41' 11"

104° 48' 35"

19° 34' 49"

104° 58' 12"

E-48-6-D

Bản Hăn

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 37' 18"

104° 55' 06"

E-48-6-D

bản Lông Không

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 39"

104° 54' 35"

E-48-6-D

Bản Luống

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 35' 29"

104° 54' 55"

E-48-6-D

bản Mường Mừn

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 35' 37"

104° 54' 31"

E-48-6-D

bản Na Nga

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 06"

104° 55' 22"

E-48-6-D

bản Ná Phày

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 12"

104° 55' 37"

E-48-6-D

bản Na Phi

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 35' 30"

104° 55' 21"

E-48-6-D

bản Na Pu

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 38"

104° 54' 29"

E-48-6-D

bản Pà Cà

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 33"

104° 54' 21"

E-48-6-D

bản Pà Nạt

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 25"

104° 54' 49"

E-48-6-D

Bản Tám

DC

xã Mường Nọc

H. Quế Phong

19° 36' 19"

104° 54' 43"

E-48-6-D

Bản Cáng

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 39' 32"

104° 49' 06"

E-48-6-D

bản Chả Lẩu

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 37' 40"

104° 49' 19"

E-48-6-D

núi Chóp Chóp

SV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 44' 14"

104° 46' 29"

E-48-6-D

Nậm Giải

TV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 41' 11"

104° 48' 35"

19° 34' 49"

104° 58' 12"

E-48-6-D

Núi Khăm

SV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 43' 35"

104° 41' 42"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Méo

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 41' 51"

104° 47' 19"

E-48-6-D

Bản Mở

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 38' 25"

104° 49' 26"

E-48-6-D

Suối Piêng

TV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 42' 29"

104° 46' 18"

19° 41' 11"

104° 48' 35"

E-48-6-D

bản Piêng Lâng

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 42' 27"

104° 46' 22"

E-48-6-D

Bản Pòng

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 39' 14"

104° 49' 14"

E-48-6-D

Bản Pục

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 41' 37"

104° 48' 03"

E-48-6-D

Suối Quắn

TV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 38' 52"

104° 51' 16"

19° 37' 37"

104° 50' 05"

E-48-6-D

suối Tà Nọi

TV

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 42' 54"

104° 48' 29"

19° 41' 11"

104° 48' 35"

E-48-6-D

Bản Tóng

DC

xã Nậm Giải

H. Quế Phong

19° 38' 58"

104° 49' 21"

E-48-6-D

núi Bù Đình

SV

xã Nậm Nhóong

H. Qué Phong

19° 30' 39"

104° 41' 44"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Chà Lặt

SV

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 33' 43"

104° 40' 17"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huổi Cam

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 32' 57"

104° 45' 24"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Lin Khưởng

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 33' 16"

104° 45' 48"

E-48-6-D

Bản Mở

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 32' 18"

104° 44' 20"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Na

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 32' 03"

104° 43' 36"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Na Ba

SV

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 33' 00"

104° 44' 27"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Na Hốc 1

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 32' 20"

104° 42' 09"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Na Hốc 2

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 32' 18"

104° 41' 41"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nậm Nhóng

TV

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 31' 49"

104° 42' 43"

19° 33' 57"

104° 45' 33"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nhọt Nhóng

DC

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 33' 12"

104° 41' 02"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Nhọt Nhóng

TV

xã Nậm Nhóong

H. Quế Phong

19° 33' 07"

104° 40' 57"

19° 31' 49"

104° 42' 43"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Ca

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 29' 58"

104° 52' 22"

E-48-6-D

Bản Cào

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 21"

104° 52' 05"

E-48-6-D

Bản Chiếng

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 39"

104° 52' 08"

E-48-6-D

Núi Cò

SV

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 32' 31"

105° 00' 11"

E-48-7-C

bản Cỏ Hưởng

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 53"

104° 51' 44"

E-48-6-D

Huổi Cối

TV

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 33' 03"

104° 52' 50"

19° 30' 57"

104° 54' 25"

E-48-6-D

Bản Cu

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 43"

104° 52' 16"

E-48-6-D

bản Hủa Khổ

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 18"

104° 51' 16"

E-48-6-D

bản Pảo 1

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 58"

104° 53' 46"

E-48-6-D

bản Pảo 2

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 57"

104° 53' 27"

E-48-6-D

Sông Quàng

TV

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 14"

105° 00' 06"

E-48-6-D

Bản Quyn

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 27"

104° 53' 06"

E-48-6-D

Bản Tạ

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 12"

104° 51' 32"

E-48-6-D

bản Tỉn Cắng

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 29' 55"

104° 51' 32"

E-48-18-B

bản Tỉn Pú

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 56"

104° 51' 35"

E-48-6-D

Nằm Xái

DC

xã Quang Phong

H. Quế Phong

19° 30' 37"

104° 56' 15"

E-48-6-D

xóm 1

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 59"

104° 56' 57"

E-48-6-D

xóm 2

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 59"

104° 56' 12"

E-48-6-D

xóm 3

DC

xã Quế Sơn

H. Quê Phong

19° 35' 11"

104° 56' 08"

E-48-6-D

Bản Cọc

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 34' 21"

104° 57' 35"

E-48-6-D

Bản Đai

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 33' 26"

104° 58' 12"

E-48-6-D

Nậm Giải

TV

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 41' 11"

104° 48' 35"

19° 34' 49"

104° 58' 12"

E-48-6-D

xóm Hải Lâm 1

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 21"

104° 58' 29"

E-48-6-D

xóm Hải Lâm 2

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 34"

104° 58' 48"

E-48-6-D

bản Ná Ca

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 33"

104° 55' 49"

E-48-6-D

bản Ná Công

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 59"

104° 55' 59"

E-48-6-D

bản Ná Tọc

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 50"

104° 56' 39"

E-48-6-D

núi Pà Pâng

SV

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 51"

104° 58' 34"

E-48-6-D

xóm Phong Quang

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 36' 05"

104° 57' 21"

E-48-6-D

bản Piềng Mòn

DC

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 34' 40"

104° 58' 01"

E-48-6-D

Sông Quàng

TV

xã Quế Sơn

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 14"

105° 00' 06"

E-48-6-D

quốc lộ 48

KX

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-6-B

Bản Ăng

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 52' 12"

104° 57' 44"

E-48-6-B

bản Cà Na

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 53' 04"

104° 56' 47"

E-48-6-B

Nậm Cần

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 59' 30"

104° 57' 01"

19° 53' 51"

104° 55' 00"

E-48-6-B

núi Cao Mạ

SV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 46' 30"

104° 53' 48"

E-48-6-B

Suối Cát

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

18° 54' 53"

105° 30' 26"

18° 55' 17"

105° 29' 09"

E-48-31-B-b,

E-48-32-A-a

suối Chà Cà

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 54' 28"

104° 59' 06"

19° 52' 59"

104° 56' 49"

E-48-6-B

Sông Chu

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 55' 06"

104° 50' 25"

19° 55' 25"

105° 08' 50"

E-48-7-A,

E-48-6-B

Suối Co

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 46' 50"

104° 55' 48"

19° 43' 48"

104° 57' 56"

E-48-6-B

Huôi Cụt

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 47' 49"

104° 52' 34"

19° 49' 28"

104° 52' 54"

E-48-6-B

Suối Đừa

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 50' 03"

104° 57' 12"

19° 51' 20"

104° 58' 12"

E-48-6-B

Nậm Hàn

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 58' 51"

104° 55' 06"

19° 55' 06"

104° 50' 27"

E-48-6-B

bản Hiệp An

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 47' 50"

104° 59' 02"

E-48-6-B

bản Hiệp Phong

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 48' 56"

104° 58' 18"

E-48-6-B

bản Hủa Na 1

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 49' 34"

104° 58' 01"

E-48-6-B

bản Hủa Na 2

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 48' 29"

104° 58' 52"

E-48-6-B

bản Huôi Đừa

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 50' 58"

104° 58' 01"

E-48-6-B

Nậm Liêm

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 57' 57"

104° 56' 39"

19° 54' 11"

104° 53' 16"

E-48-6-B

Suối Lin

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 47' 01"

104° 53' 00"

19° 49' 43"

104° 53' 43"

E-48-6-B

Bản Lốc

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 25"

104° 56' 59"

E-48-6-B

Suối Lướm

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 47' 12"

104° 54' 57"

19° 45' 52"

104° 55' 04"

E-48-6-B

Bản Mai

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 09"

104° 59' 09"

E-48-6-B

bản Mường Phú

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 26"

104° 52' 16"

E-48-6-B

bản Mường Piệt

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 29"

104° 52' 56"

E-48-6-B

bản Na Lướm

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 19"

104° 56' 56"

E-48-6-B

núi Nặm Liềm

SV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 56' 41"

104° 53' 49"

E-48-6-B

bản Phú Lâm

DC

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 27"

104° 57' 03"

E-48-6-B

Suối Piệt

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 51' 06"

104° 54' 03"

19° 51' 25"

104° 58' 11"

E-48-6-B

Suối Pùng

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 57' 31"

104° 56' 21"

19° 56' 25"

104° 57' 07"

E-48-6-B

Huổi Sung

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 55' 35"

104° 59' 39"

19° 56' 45"

105° 01' 47"

E-48-7-A,

E-48-6-B

Nậm Tố

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 50' 33"

104° 54' 17"

19° 51' 06"

104° 54' 03"

E-48-6-B

Suối Tố

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 36' 11"

104° 29' 09"

19° 35' 33"

104° 25' 48"

E-48-5-D

Suối Ty

TV

xã Thông Thụ

H. Quế Phong

19° 48' 59"

104° 56' 10"

19° 50' 58"

104° 55' 22"

E-48-6-B

quốc lộ 48

KX

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-6-D

cầu Bai Việc

KX

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 39' 47"

104° 57' 28"

E-48-6-D

Bản Bon

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 08"

104° 56' 01"

E-48-6-D

cầu Châu Tiến

KX

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 36' 42"

104° 59' 52"

E-48-6-D

Suối Co

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 46' 50"

104° 55' 48"

19° 43' 48"

104° 57' 56"

E-48-6-D

Bản Coi

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 29"

104° 56' 47"

E-48-6-D

bản Đan 1

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 36"

104° 59' 14"

E-48-6-D

bản Đan 2

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 29"

104° 59' 11"

E-48-6-D

Suối Hạt

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 43' 48"

104° 57' 56"

19° 40' 3"

105° 00' 45"

E-48-7-C,

E-48-6-D

Sông Hiếu

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-6-D

Núi Huống

SV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 30"

104° 59' 46"

E-48-6-D

Bản Khủm

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 32"

104° 58' 00"

E-48-6-D

bản Lâm Trường 2

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 19"

104° 57' 44"

E-48-6-D

bản Lâm Trường 3

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 30"

104° 57' 37"

E-48-6-D

bản Long Quang

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 45"

104° 57' 56"

E-48-6-D

bản Mường Hin

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 28"

104° 56' 42"

E-48-6-D

bản Na Bón

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 40' 46"

104° 57' 19"

E-48-6-D

bản Na Càng

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 43' 48"

104° 58' 03"

E-48-6-D

bản Na Cày

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 58"

104° 56' 48"

E-48-6-D

bản Na Chang

DC

xã Tiền Phong

H. Quê Phong

19° 42' 16"

104° 58' 02"

E-48-6-D

bản Nà Dến

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 53"

104° 57' 34"

E-48-6-D

bản Na Nhắng

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 43"

104° 56' 24"

E-48-6-D

bản Na Sành

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 44' 09"

105° 00' 50"

E-48-6-D

suối Nậm Niên

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 45' 52"

104° 55' 04"

19° 43' 48"

104° 57' 56"

E-48-6-D

núi Pá Pự

SV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 36' 21"

104° 59' 39"

E-48-6-D

Suối Phùng

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 42' 34"

105° 01' 07"

19° 42' 09"

105° 00' 28"

E-48-7-C

bản Phương Tiến 1

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 55"

104° 58' 55"

E-48-6-D

bản Phương Tiến 2

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 15"

104° 58' 44"

E-48-6-D

bản Phương Tiến 3

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 38' 17"

104° 58' 27"

E-48-6-D

Sông Quàng

TV

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 18"

105° 00' 06"

E-48-6-D

Bản Tang

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 37' 35"

104° 56' 10"

E-48-6-D

bản Thịnh Phong

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 39' 32"

104° 57' 12"

E-48-6-D

bản Xấp Sành

DC

xã Tiền Phong

H. Quế Phong

19° 42' 15"

105° 00' 23"

E-48-6-D

Bản Bò

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 23"

104° 43' 23"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Chà Lành

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 44"

104° 41' 59"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Chà Lặt

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 33' 43"

104° 40' 17"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Chiềng

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 23"

104° 41' 32"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Xóm Chợ

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 31"

104° 41' 13"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Chọt

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 29"

104° 41' 33"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nậm Chọt

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 38' 54"

104° 39' 58"

19° 36' 30"

104° 41' 26"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Đ1

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 58"

104° 42' 22"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Đ2

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 44"

104° 43' 06"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Đôn

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 57"

104° 41' 30"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nóng Ẻn

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 50"

104° 42' 57"

19° 37' 09"

104° 44' 12"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Hủa Na

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 02"

104° 40' 58"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Huôi Mới

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 41' 17"

104° 40' 19"

19° 37' 43"

104° 41' 25"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Mới 1

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 39' 04"

104° 40' 56"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Mới 2

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 39' 26"

104° 40' 46"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Sái 1

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 39' 23"

104° 44' 24"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Sái 2

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 39' 33"

104° 44' 24"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Kèm Ải

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 37' 33"

104° 41' 23"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Khăm

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 44"

104° 40' 13"

19° 35' 27"

104° 40' 37"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Lằm

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 14"

104° 41' 34"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Mường Lống

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 38' 04"

104° 45' 39"

E-48-6-D

bản Ná Ca

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 03"

104° 40' 53"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Na Cấn

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 32"

104° 42' 09"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Ná Chàng

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 15"

104° 42' 35"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Ná Lịt

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 08"

104° 42' 44"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Ná Niếng

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 13"

104° 41' 46"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Ná Túi

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 37"

104° 42' 30"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nặm Cắm

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 55"

104° 41' 10"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nậm Tột

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 38' 33"

104° 43' 20"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nậm Nghiến

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 37' 48"

104° 39' 23"

19° 36' 30"

104° 41' 26"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nóng 1

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 20"

104° 41' 12"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nóng 2

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 32"

104° 41' 01"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Pà Khốm

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 17"

104° 37' 59"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Păng Nơ

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 37' 33"

104° 42' 04"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Phả Mặt

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 10"

104° 38' 04"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Phắn Mồ

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 28"

104° 42' 40"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Pịch Niệng

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 33' 47"

104° 43' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Piêng Lôm

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 36' 03"

104° 41' 38"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Piếng Luống

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 19"

104° 39' 08"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Pù Kha

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 38' 08"

104° 40' 14"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Pù Vĩ

SV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 38' 41"

104° 39' 02"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Sông Quàng

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 18"

105° 00' 06"

E-48-6-D

suối Sa Lam

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 37' 12"

104° 38' 51"

19° 35' 20"

104° 41' 35"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Tà Pàn

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 01"

104° 44' 10"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nậm Tột

TV

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 41' 37"

104° 40' 58"

19° 34' 39"

104° 47' 46"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Xan

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 34' 43"

104° 40' 09"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Yên Sơn

DC

xã Tri Lễ

H. Quế Phong

19° 35' 14"

104° 40' 46"

E-48-6-A,

E-48-6-C

khối 1

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 02"

105° 05' 28"

E-48-7-C

khối 2A

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 13"

105° 05' 25"

E-48-7-C

khối 2B

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 11"

105° 05' 41"

E-48-7-C

khối 3

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 32' 56"

105° 05' 52"

E-48-7-C

khối 4

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 03"

105° 05' 57"

E-48-7-C

quốc lộ 48

KX

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-7-C

khối Định Hoa

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 51"

105° 05' 29"

E-48-7-C

khối Hạnh Khai

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 35"

105° 05' 58"

E-48-7-C

Sông Hiếu

TV

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Hoa Hải 1

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 25"

105° 05' 57"

E-48-7-C

khối Hoa Hải 2

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 23"

105° 06' 06"

E-48-7-C

khối Tân Hương 1

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 36“

105° 04' 58"

E-48-7-C

khối Tân Hương 2

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 33' 32"

105° 04' 37"

E-48-7-C

khối Tân Thịnh

DC

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 32' 54"

105° 06' 02"

E-48-7-C

Suối Xén

TV

TT. Quỳ Châu

H. Quỳ Châu

19° 31' 17"

105° 04' 45"

19° 33' 12"

105° 05' 51"

E-48-7-C

bản Bính Thọ

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 34"

105° 01' 59"

E-48-7-C

Huôi Canh

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 43' 43"

105° 06' 04"

19° 42' 10"

105° 05' 36"

E-48-7-C

núi Cát Xa

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 43' 44"

105° 08' 52"

E-48-7-C

Huôi Chai

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 29"

105° 05' 16"

19° 38' 24"

105° 01' 11"

E-48-7-C

núi Chăm Can

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 44' 36"

105° 06' 59"

E-48-7-C

Bản Chào

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 57"

105° 01' 35"

E-48-7-C

Huôi Chút

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 44' 03"

105° 06' 55"

19° 42' 57"

105° 06' 40"

E-48-7-C

Bản Cọc

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19º 39' 08"

105° 00' 57"

E-48-7-C

Huôi Đống

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 50"

105° 01' 08"

19° 41' 30"

105° 00' 37"

E-48-7-C

núi Hang Pua

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 37' 21"

105° 01' 51"

E-48-7-C

Bản Hạt

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 09"

105° 01' 28"

E-48-7-C

Nậm Hạt

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 40' 03"

105° 00' 45"

19° 36' 45"

104° 59' 53"

E-48-7-C

huôi Hín Lớ

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 40' 26"

105° 01' 11"

19° 40' 06"

105° 00' 50"

E-48-7-C

Huôi Hun

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 27"

105° 08' 44"

19° 41' 59"

105° 08' 52"

E-48-7-C

đập Khe Cọc

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19“ 39' 43"

105° 01' 06"

E-48-7-C

đập Khe Nhã

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 39' 15"

105° 01' 51"

E-48-7-C

Huôi Khón

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 18"

104° 59' 39"

19° 41' 09"

105° 00' 12"

E-48-6-D,

E-48-7-C

bản Kiềng 1

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 14"

105° 00' 13"

E-48-7-C

bản Kiềng 2

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 05"

105° 00' 14"

E-48-7-C

Huôi Kới

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 40' 48"

105° 05' 45"

19° 40' 09"

105° 02' 19"

E-48-7-C

Bản Lạnh

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 37' 44"

105° 01' 14"

E-48-7-C

Huôi Luông

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 45"

105° 07' 39"

19° 42' 35"

105° 06' 13"

E-48-7-C

Bản Luồng

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 02"

105° 01' 19"

E-48-7-C

huôi Ma Chà Nước

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 44' 08"

105° 08' 23"

19° 43' 08"

105° 07' 24"

E-48-7-C

núi Ma Chà Nước

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 43' 13"

105° 08' 28"

E-48-7-C

Huôi Mái

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 42' 03"

105° 02' 15"

19° 40' 33"

105° 02' 14"

E-48-7-C

Bản Mở

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 48"

105° 01' 45"

E-48-7-C

Huôi Mưới

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 42' 00"

105° 07' 59"

19° 42' 31"

105° 07' 53"

E-48-7-C

Huôi Nhã

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 47"

105° 09' 36"

19° 39' 12"

105° 01' 17"

E-48-7-C

bản Nông Trang

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 23"

105° 01' 53"

E-48-7-C

núi Phà Can Đánh

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 37' 55"

105° 03' 05"

E-48-7-C

bản Phá Đáy

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 37' 19"

105° 03' 02"

E-48-7-C

Huôi Phạt

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 09"

105° 06' 54"

19° 42' 08"

105° 05' 55"

E-48-7-C

Huôi Phùng

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 43' 09"

105° 03' 31"

19° 42' 03"

105° 02' 15"

E-48-7-C

núi Pù Huống

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 30"

104° 59' 46"

E-48-6-D

núi Pù Quạt

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 40' 29"

105° 05' 24"

E-48-7-C

núi Pù Sánh

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 40' 02"

105° 03' 26"

E-48-7-C

Núi Quang

SV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 41' 15"

105° 09' 07"

E-48-7-C

huôi Rú Chi

TV

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 43' 27"

105° 09' 06"

19° 42' 11"

105° 08' 35"

E-48-7-C

bản Xăng 1

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 45"

105° 00' 52"

E-48-7-C

bản Xăng 2

DC

xã Châu Bính

H. Quỳ Châu

19° 38' 31"

105° 00' 47"

E-48-7-C

đội 4

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 31' 26"

105° 08' 51"

E-48-7-C

bản 32

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 38"

105° 12' 46"

E-48-7-C

bản 34

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 46"

105° 14' 31"

E-48-19-A

quốc lộ 48

KX

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-A,

E-48-19-B-a

xóm Bãi Gỗ

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 18"

105° 12' 24"

E-48-19-A

Suối Bàn

TV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 52"

105° 07' 24"

19° 30' 20"

105° 12' 00"

E-48-19-A,

E-48-7-C

bản Bình 1

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 11"

105° 12' 07"

E-48-7-C

bản Bình 2

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 07"

105° 12' 51"

E-48-7-C

bản Bình 3

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 27"

105° 13' 39"

E-48-19-A

bản Bình Quang

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 45"

105° 16' 46"

E-48-19-B-a

núi Bù Cắm

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 31' 33"

105° 13' 00"

E-48-7-C

núi Bù Đô

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 14"

105° 15' 54"

E-48-19-B-a

núi Bù Giải

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 14"

105° 09' 58"

E-48-19-A

núi Bù Khạng

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 25' 49"

105° 11' 06"

E-48-19-A

núi Bù Khạng Nhỏ

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 25' 51"

105° 10' 08"

E-48-19-A

bản Cà Giạc

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 27' 45"

105° 10' 38"

E-48-19-A

Bản Cáng

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 02"

105° 11' 11"

E-48-19-A

Bản Cháy

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 40"

105° 11' 17"

E-48-19-A

cầu Cô Ba

KX

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 14"

105° 12' 50"

E-48-7-C

suối Cô Ba

TV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 20"

105° 12' 00"

19° 31' 35"

105° 14' 28"

E-48-7-C

bản Độ 2

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 06"

105° 12' 07"

E-48-19-A

bản Độ 3

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 33"

105° 12' 49"

E-48-19-A

Sông Hiếu

TV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

bản Hòa Bình

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 46"

105° 12' 11"

E-48-7-C

bản Kẻ Can

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 31' 22"

105° 10' 02"

E-48-7-C

bản Kẻ Đua

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 27' 52"

105° 12' 19"

E-48-19-A

xóm Kẻ Kên

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 49"

105° 13' 50"

E-48-19-A

bản Kẻ Khoang

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 47"

105° 13' 08"

E-48-19-A

Suối Khám

TV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 29"

105° 15' 40"

19° 29' 36"

105° 16' 28"

E-48-19-B-a

Nậm Khạng

TV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 38"

105° 11' 21"

19° 30' 20"

105° 12' 00"

E-48-19-A,

E-48-7-C

bản Khe Bàn

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 46"

105° 09' 10"

E-48-7-C

bản Lầu 1

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 31' 15"

105° 11' 37"

E-48-7-C

bản Lầu 2

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 46"

105° 12' 11"

E-48-7-C

xóm Ná Bàn

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 30' 16"

105° 11' 52"

E-48-7-C

xóm Na San

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 27' 53"

105° 12' 43"

E-48-19-A

xóm Na Sớn

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 13"

105° 12' 44"

E-48-19-A

bản Pà Hốc

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 27' 38"

105° 11' 11"

E-48-19-A

bản Quỳnh 1

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 04"

105° 14' 41"

E-48-19-A

bản Quỳnh 2

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 28' 22"

105° 14' 52"

E-48-19-A

Bản Sắn

DC

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 29' 51"

105° 11' 46"

E-48-19-A

núi Sắn Đén Miếng

SV

xã Châu Bình

H. Quỳ Châu

19° 27' 09"

105° 09' 12"

E-48-19-A

quốc lộ 48

KX

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-7-C

Suối Bàn

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 29' 52"

105° 07' 24"

19° 30' 20"

105° 12' 00"

E-48-19-A,

E-48-7-C

dốc Bù Bài

KX

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 11"

105° 03' 04"

E-48-7-C

bản Đình Tiến

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 15"

105° 06' 48"

E-48-7-C

bản Đồng Minh

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 32' 37"

105° 06' 02"

E-48-7-C

Huôi Hán

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 35' 10"

105° 04' 07"

19° 34' 17"

105° 03' 59"

E-48-7-C

bản Hạnh Tiến

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 33' 21"

105° 07' 15"

E-48-7-C

Sông Hiếu

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-7-C

bản Húa Na

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 33' 16"

105° 04' 52"

E-48-7-C

bản Kẻ Bọn

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 33' 05"

105° 04' 58"

E-48-7-C

cầu Kẻ Bọn

KX

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 33' 25"

105° 05' 07"

E-48-7-C

bản Kẻ Nính

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 34"

105° 06' 57"

E-48-7-C

bản Khe Hán

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 31"

105° 04' 04"

E-48-7-C

cầu Khe Hán

KX

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 19"

105° 04' 00"

E-48-7-C

bản Khe Lan

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 31' 59"

105° 04' 36"

E-48-7-C

bản Khe Mỵ

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 31' 47"

105° 06' 15"

E-48-7-C

suối Khố Xúng

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 35' 42"

105° 04' 43"

19° 33' 55"

105° 04' 07"

E-48-7-C

Khe Lan

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 30' 56"

105° 03' 26"

19° 31' 41"

105° 04' 42"

E-48-7-C

núi Lèn Phá Đại

SV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 32' 27"

105° 07' 22"

E-48-7-C

bản Minh Châu

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 31' 58"

105° 06' 47"

E-48-7-C

bản Minh Tiến

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 32' 41"

105° 06' 16"

E-48-7-C

bản Ná Ca

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 32' 46"

105° 05' 49"

E-48-7-C

bản Ná Xén

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 32' 14"

105° 04' 48"

E-48-7-C

suối Nặm Đinh

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 40' 05"

105° 08' 21"

19° 34' 07"

105° 07' 06"

E-48-7-C

suối Nặm Pông

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 28' 44"

104° 59' 59"

19° 33' 21"

105° 03' 20"

E-48-7-C

Huôi Pa

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 36' 40"

105° 04' 36"

19° 33' 32"

105° 05' 39"

E-48-7-C

bản Pà Cọ

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 27"

105° 07' 03"

E-48-7-C

núi Phá Hói

SV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 36' 03"

105° 03' 56"

E-48-7-C

bản Tà Cồ

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 06"

105° 06' 45"

E-48-7-C

bản Tà Lạnh

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 33' 05"

105° 06' 11"

E-48-7-C

bản Tà Sỏi

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 18"

105° 03' 28"

E-48-7-C

bản Thuận Lập

DC

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 34' 03"

105° 05' 48"

E-48-7-C

Suối Xén

TV

xã Châu Hạnh

H. Quỳ Châu

19° 31' 17"

105° 04' 45"

19° 33' 12"

105° 05' 51"

E-48-7-C

bản Mờ Póm

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 28' 42"

104° 57' 38"

E-48-18-B

bản Ná Ba

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 28' 04"

104° 56' 50"

E-48-18-B

bản Ná Cống

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 28' 30"

104° 57' 07"

E-48-18-B

bản Ná Mý

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 27' 43"

104° 56' 19"

E-48-18-B

bản Ná Ngốm

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 27' 12"

104° 55' 04"

E-48-18-B

bản Na Xá

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 28' 27"

104° 57' 32"

E-48-18-B

suối Nặm Cam

TV

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 25' 30"

104° 51' 57"

19° 29' 13"

104° 59' 05"

E-48-18-B

bản Nật Dưới

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 27' 50"

104° 55' 59"

E-48-18-B

bản Nật Trên

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 27' 12"

104° 55' 10"

E-48-18-B

bản Pông Canh

DC

xã Châu Hoàn

H. Quỳ Châu

19° 28' 54"

104° 58' 13"

E-48-18-B

quốc lộ 48

KX

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-7-C

làng 8/3

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 33' 37"

105° 10' 57"

E-48-7-C

núi Bù Ca

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 40' 55"

105° 10' 46"

E-48-7-C

núi Bù Đơn

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 36' 36"

105° 11' 21"

E-48-7-C

Núi Câu

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 40' 04"

105° 12' 02"

E-48-7-C

núi Chóm Quan

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 38' 58"

105° 13' 19"

E-48-7-C

Núi Cốc

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 39' 23"

105° 12' 48"

E-48-7-C

Bản Đơn

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 35' 20"

105° 10' 09"

E-48-7-C

Sông Hiếu

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

bản Hội 1

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 33' 33"

105° 09' 20"

E-48-7-C

bản Hội 2

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 34' 02"

105° 09' 51"

E-48-7-C

bản Hội 3

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 34' 31"

105° 09' 45"

E-48-7-C

Bản Khứm

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 32' 41"

105° 11' 18"

E-48-7-C

suối Khứm

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 32' 32"

105° 11' 15"

19° 33' 34"

105° 11' 19"

E-48-7-C

Bản Khun

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 35' 09"

105° 09' 13"

E-48-7-C

làng Lâm Hội

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 33' 07"

105° 09' 40"

E-48-7-C

Bản Lè

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 33' 42"

105° 08' 31"

E-48-7-C

Suối Mưn

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 37' 33"

105° 14' 18"

19° 33' 42"

105° 11' 29"

E-48-7-C

núi Pà Nhau

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 35' 04"

105° 11' 08"

E-48-7-C

Bản Sớn

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 38' 34"

105° 09' 02"

E-48-7-C

Khe Sớn

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 39' 22"

105° 10' 31"

19° 38' 23"

105° 09' 04"

E-48-7-C

Suối Sớn

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 38' 23"

105° 09' 04"

19° 33' 34"

105° 09' 02"

E-48-7-C

Khe Tằn

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 40' 40"

105° 10' 18"

19° 36' 57"

105° 10' 18"

E-48-7-C

Suối Tằn

TV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 36' 57"

105° 10' 18"

19° 33' 32"

105° 09' 11"

E-48-7-C

bản Tằn 1

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 36' 48"

105° 10' 19"

E-48-7-C

bản Tằn 2

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 37' 25"

105° 10' 46"

E-48-7-C

núi Tang Quai

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 39' 02"

105° 10' 42"

E-48-7-C

Núi Tọ

SV

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 32' 57"

105° 09' 08"

E-48-7-C

làng Việt Hương

DC

xã Châu Hội

H. Quỳ Châu

19° 32' 54"

105° 10' 26"

E-48-7-C

Huôi Căm

TV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 38' 30"

105° 13' 40"

19° 37' 33"

105° 14' 18"

E-48-7-C

núi Chóm Quan

SV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 38' 58"

105° 13' 19"

E-48-7-C

huôi Chùi Lùi

TV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 34' 00"

105° 14' 45"

19° 31' 43"

105° 14' 18"

E-48-7-C

Núi Co

SV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 32' 38"

105° 15' 44"

E-48-7-D-c

Núi Đèn

SV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 36' 36"

105° 11' 21"

E-48-7-C

Sông Hiếu

TV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

núi Huồi Phạt

SV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 34' 48"

105° 13' 02"

E-48-7-C

bản Liên Minh

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 36' 32"

105° 13' 32"

E-48-7-C

Huôi Mưn

TV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 37' 33"

105° 14' 18"

19° 33' 42"

105° 11' 29"

E-48-7-C

Huôi Na

TV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 35' 55"

105° 14' 40"

19° 32' 52"

105° 12' 57"

E-48-7-C

bản Nga My

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 37' 21"

105° 14' 17"

E-48-7-C

bản Nga Sơn

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 37' 03"

105° 13' 48"

E-48-7-C

núi Pa Nhau

SV

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 35' 04"

105° 11' 08"

E-48-7-C

bản Tân Tiến

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 35' 54"

105° 13' 41"

E-48-7-C

bản Thanh Sơn

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 36' 10"

105° 12' 47"

E-48-7-C

bản Thanh Tân

DC

xã Châu Nga

H. Quỳ Châu

19° 35' 48"

105° 12' 32"

E-48-7-C

bản Ban 1

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 03"

105° 01' 29"

E-48-19-A

bản Ban 2

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 11"

105° 01' 25"

E-48-19-A

suối Bản Chiềng

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 22' 02"

104° 59' 49"

19° 26' 52"

105° 01' 40"

E-48-18-B,

E-48-19-A

Nặm Cam

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 29' 13"

104° 59' 05"

19° 28' 44"

104° 59' 59"

E-48-18-B,

E-48-19-A

Bản Chiềng

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 26' 48"

105° 01' 47"

E-48-19-A

Núi Cò

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 32' 31"

105° 00' 11"

E-48-7-C

Nậm Cướm

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 25' 52"

104° 58' 15"

19° 28' 44"

104° 59' 59"

E-48-18-B

Huổi Đôm

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 05"

105° 05' 15"

19° 28' 49"

105° 00' 53"

E-48-19-A

bản Đôm 1

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 22"

105° 03' 02"

E-48-19-A

bản Đôm 2

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 10"

105° 02' 56"

E-48-19-A

Bản Lầu

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 29' 18"

104° 59' 11"

E-48-18-B

Bản Lìm

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 52"

105° 00' 17"

E-48-18-B

Bản Luồng

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 32"

105° 03' 21"

E-48-19-A

Núi Má

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 05"

105° 06' 51"

E-48-19-A

Khe Mạt

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 32' 21"

105° 00' 51"

19° 32' 35"

105° 02' 33"

E-48-7-C

Bản May

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 29' 35"

104° 59' 41"

E-48-18-B

Xóm Mới

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 53"

105° 01' 04"

E-48-19-A

núi Phá May

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 32' 32"

105° 00' 40"

E-48-7-C

bản Piếng Cắm

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 26' 45"

105° 01' 32"

E-48-19-A

bản Piếng Điếm

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 56"

105° 02' 45"

E-48-19-A

Núi Pó

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 26' 21"

105° 04' 00"

E-48-19-A

Nậm Pông

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 44"

104° 59' 59"

19° 33' 21"

105° 03' 20"

E-48-19-A,

E-48-7-C

Huổi Pùng

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 38"

105° 06' 23"

19° 28' 05"

105° 05' 15"

E-48-19-A

Bản Quàng

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 21"

104° 59' 33"

E-48-18-B

bản Tằm 1

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 29' 09"

104° 59' 54"

E-48-18-B

bản Tằm 2

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 29' 24"

105° 00' 06"

E-48-18-B

bản Tóng 1

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 29"

105° 01' 14"

E-48-19-A

bản Tóng 2

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 27' 45"

105° 00' 52"

E-48-19-A

núi Tổng Khang

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 26' 41"

105° 05' 49"

E-48-19-A

huổi Xám Tang

TV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 24' 59"

105° 00' 35"

19° 27' 33"

104° 59' 51"

E-48-19-A,

E-48-18-B

dãy Xang Tang

SV

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 25' 45"

104° 59' 37"

19° 24' 47"

105° 00' 02"

E-48-18-B

bản Xốp Cam

DC

xã Châu Phong

H. Quỳ Châu

19° 28' 48"

105° 00' 04"

E-48-19-A

quốc lộ 48

KX

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-7-C

Bản Bài

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 34' 33"

105° 02' 10"

E-48-7-C

Bản Cằng

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 34' 44"

105° 01' 51"

E-48-7-C

Suối Cằng

TV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 34' 02"

105° 00' 58"

19° 34' 51"

105° 01' 51"

E-48-7-C

bản Chiềng Ban 1

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 54"

105° 00' 40"

E-48-7-C

bản Chiềng Ban 2

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 49"

105° 00' 30"

E-48-7-C

Núi Cò

SV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 32' 31"

105° 00' 11"

E-48-7-C

núi Cụt Lá

SV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 36' 19"

105° 01' 48"

E-48-7-C

Sông Hiếu

TV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

bản Kẻ Bận

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 04"

105° 01' 44"

E-48-7-C

suối Nặm Pông

TV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 28' 44"

104° 59' 59"

19° 33' 21"

105° 03' 20"

E-48-18-B,

E-48-7-C

núi Phá May

SV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 32' 32"

105° 00' 40"

E-48-7-C

Sông Quàng

TV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 20"

104° 41' 35"

19° 36' 18"

105° 00' 06"

E-48-7-C,

E-48-6-D

Núi Tuông

SV

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 36' 03"

105° 01' 12"

E-48-7-C

bản Xẹt 1

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 24"

105° 00' 19"

E-48-7-C

bản Xẹt 2

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 06"

105° 00' 17"

E-48-7-C

bản Xóm Mới

DC

xã Châu Thắng

H. Quỳ Châu

19° 35' 05"

105° 01' 14"

E-48-7-C

Suối Bông

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 40' 13"

105° 04' 43"

19° 38' 28"

105° 03' 21"

E-48-7-C

bản Bông 1

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 31"

105° 03' 10"

E-48-7-C

bản Bông 2

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 38"

105° 03' 47"

E-48-7-C

Núi Chai

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 55"

105° 07' 57"

E-48-7-C

Suối Chai

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 29"

105° 05' 16"

19° 38' 24"

105° 01' 11"

E-48-7-C

Bản Chàng

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 23"

105° 05' 10"

E-48-7-C

Bản Chiềng

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 31"

105° 05' 24"

E-48-7-C

Khe Cua

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 39' 11"

105° 06' 12"

19° 38' 29"

105° 05' 16"

E-48-7-C

suối Khún

TV

xã Châu Thuân

H. Quỳ Châu

19° 40' 16"

105° 05' 58"

19° 38' 40"

105° 04' 32"

E-48-7-C

Bản Men

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 39' 05"

105° 04' 47"

E-48-7-C

Khe Muồng

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 33"

105° 06' 16"

19° 38' 27"

105° 05' 45"

E-48-7-C

Suối Nghịu

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 40' 41"

105° 07' 00"

19° 39' 22"

105° 06' 42"

E-48-7-C

Suối Nính

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 40' 04"

105° 10' 12"

19° 40' 05"

105° 08' 21"

E-48-7-C

Bản Noong

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 42"

105° 05' 41"

E-48-7-C

bản Noóng Hao

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 34"

105° 06' 00"

E-48-7-C

núi Phá Đánh

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 37' 55"

105° 03' 05"

E-48-7-C

Khe Phai

TV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 37' 46"

105° 05' 44"

19° 38' 27"

105° 05' 45"

E-48-7-C

Bản Piu

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 30"

105° 04' 43"

E-48-7-C

núi Pù Quạt

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 40' 29"

105° 05' 24"

E-48-7-C

núi Pù Sánh

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 40' 02"

105° 03' 26"

E-48-7-C

Núi Quang

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 41' 15"

105° 09' 07"

E-48-7-C

dãy Sán Sư

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 39' 32"

105° 04' 25"

19° 40' 29"

105° 05' 24"

E-48-7-C

bản Thắm 1

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 38' 54"

105° 04' 28"

E-48-7-C

bản Thắm 2

DC

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 39' 00"

105° 04' 35"

E-48-7-C

Núi Tôn

SV

xã Châu Thuận

H. Quỳ Châu

19° 41' 04"

105° 09' 50"

E-48-7-C

quốc lộ 48

KX

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-7-C,

E-48-6-D

bản Bua Lầu

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 47"

105° 00' 37"

E-48-6-D

cầu Châu Tiến

KX

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 42"

104° 59' 52"

E-48-6-D

núi Cụt La

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 19"

105° 01' 48"

E-48-7-C

bản Hạnh Tiến

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 32"

105° 00' 17"

E-48-7-C

Nậm Hạt

TV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 40' 03"

105° 00' 45"

19° 36' 45"

104° 59' 53"

E-48-7-C,

E-48-6-D

Sông Hiếu

TV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-7-C,

E-48-6-D

bản Hoa Tiến 1

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 37' 43"

104° 59' 43"

E-48-6-D

bản Hoa Tiến 2

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 37' 36"

104° 59' 38"

E-48-6-D

bản Hồng Tiến 1

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 42"

105° 00' 46"

E-48-6-D

bản Hồng Tiến 2

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 37' 13"

105° 00' 58"

E-48-6-D

bản Hợp Tiến

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 41"

105° 00' 28"

E-48-7-C

bản Minh Tiến

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 12"

105° 00' 38"

E-48-7-C

núi Pù Huống

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 38' 30"

104° 59' 46"

E-48-6-D

núi Hang Pua

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 37' 21"

105° 01' 51"

E-48-7-C

Núi Tuông

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Châu

19° 36' 03"

105° 01' 12"

E-48-7-C

Suối Bò

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 22' 04"

104° 53' 57"

19° 23' 59"

104° 55' 56"

E-48-18-B

Bản Chao

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 26' 30"

104° 58' 12"

E-48-18-B

Huôi Chao

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 23' 01"

104° 59' 02"

19° 25' 05"

104° 59' 07"

E-48-18-B

bản Có Hướng

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 26' 15"

104° 58' 11"

E-48-18-B

Suối Cua

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 20' 26"

104° 55' 55"

19° 24' 01"

104° 57' 20"

E-48-18-B

Bản Cướm

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 24' 17"

104° 57' 57"

E-48-18-B

Nậm Cướm

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 52"

104° 58' 15"

19° 28' 44"

104° 59' 59"

E-48-18-B

Suối Cướm

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 22' 46"

104° 52' 40"

19° 25' 52"

104° 58' 15"

E-48-18-B

Bản Hốc

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 27' 12"

104° 57' 43"

E-48-18-B

bản Na Ca

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 58"

104° 58' 08"

E-48-18-B

bản Na Lạnh

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 03"

104° 58' 07"

E-48-18-B

bản Na Luộc

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 24' 20"

104° 58' 12"

E-48-18-B

bản Na Mô

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 24' 32"

104° 57' 48"

E-48-18-B

bản Na Môn

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 16"

104° 57' 57"

E-48-18-B

bản Na No

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 26' 56"

104° 57' 49"

E-48-18-B

bản Na Sơn

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 24' 59"

104° 57' 55"

E-48-18-B

Huôi Pá

TV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 05"

104° 59' 07"

19° 25' 52"

104° 58' 15"

E-48-18-B

dãy Xang Tang

SV

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 25' 45"

104° 59' 37"

19° 24' 47"

105° 00' 02"

E-48-18-B

bản Xốp Hốc

DC

xã Diễn Lãm

H. Quỳ Châu

19° 26' 37"

104° 58' 22"

E-48-18-B

đường tỉnh 532

KX

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

quốc lộ 48C

KX

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

khối Bắc Hồ

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 36"

105° 11' 04"

E-48-19-A

Sông Dinh

TV

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-A

khối Đông Hồ

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 26"

105° 11' 05"

E-48-19-A

khối Hợp Bình

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 53"

105° 10' 38"

E-48-19-A

khối Hợp Châu

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 24"

105° 10' 24"

E-48-19-A

khối Hợp Hòa

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 58"

105° 10' 47"

E-48-19-A

khối Hợp Minh

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 18' 57"

105° 10' 39"

E-48-19-A

khối Hợp Nhất

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 28"

105° 11' 18"

E-48-19-A

khối Hợp Quang

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 40"

105° 11' 23"

E-48-19-A

khối Hợp Sơn

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 35"

105° 10' 13"

E-48-19-A

khối Hợp Tâm

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 40"

105° 11' 15"

E-48-19-A

khối Hợp Tân

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 53"

105° 11' 12"

E-48-19-A

khối Hợp Thái

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 41"

105° 10' 27"

E-48-19-A

khối Hợp Thắng

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 20"

105° 10' 43"

E-48-19-A

khối Hợp Thành

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 13"

105° 10' 31"

E-48-19-A

khối Hợp Thịnh

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 54"

105° 11' 21"

E-48-19-A

khối Hợp Tiến

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 46"

105° 10' 46"

E-48-19-A

khối Hợp Trung

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 47"

105° 11' 01"

E-48-19-A

khối Hợp Xuân

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 19"

105° 11' 14"

E-48-19-A

khối Nam Hồ

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 06"

105° 11' 00"

E-48-19-A

cầu Nậm Tôn

KX

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 32"

105° 10' 01"

E-48-19-A

khối Tây Hồ

DC

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 33"

105° 10' 41"

E-48-19-A

hồ Thung Mây

TV

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 27"

105° 10' 57"

E-48-19-A

Nậm Tôn

TV

TT. Quỳ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 54"

105° 09' 22"

19° 19' 24"

105° 10' 12"

E-48-19-A

quốc lộ 48C

KX

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-C

nặm Chung

TV

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 20"

105° 01' 17"

19° 13' 32"

105° 07' 26"

E-48-19-C

núi Còn Cha

SV

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 26"

105° 02' 44"

E-48-19-C

Bản Hiêng

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 04"

105° 04' 35"

E-48-19-C

Bản Mánh

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 13"

105° 03' 51"

E-48-19-C

bản Nậm Huống

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 37"

105° 04' 24"

E-48-19-C

Bản Nguộc

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 34"

105° 04' 28"

E-48-19-C

Bản Nháo

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 39"

105° 05' 28"

E-48-19-C

bản Pạ Pục

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 51"

105° 06' 08"

E-48-19-C

Bản Vạn

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 22"

105° 04' 13"

E-48-19-C

Bản Vi

DC

xã Bắc Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 11"

105° 04' 49"

E-48-19-C

đường tỉnh 532

KX

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

Nậm Con

TV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 48"

105° 05' 36"

19° 19' 15"

105° 07' 30"

E-48-19-A

Huồi Dên

TV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 24' 25"

105° 01' 47"

19° 20' 48"

105° 05' 36"

E-48-19-A

xóm Đồng Tiền

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 19' 33"

105° 06' 45"

E-48-19-A

xóm Hạ Đông

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 19' 41"

105° 07' 06"

E-48-19-A

Huổi Khi

TV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 18' 13"

104° 59' 50"

19° 20' 48"

105° 05' 36"

E-48-19-A, E-48-18-B

Bản Khì

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 23"

105° 04' 37"

E-48-19-A

Phu Măng

SV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 18"

105° 03' 07"

E-48-19-A

xóm Mường Ham

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 19' 55"

105° 06' 53"

E-48-19-A

Bản Nạt

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 21' 20"

105° 05' 54"

E-48-19-A

Suối Nây

TV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 21' 29"

104° 59' 05"

19° 19' 56"

105° 00' 34"

E-48-19-A,

E-48-18-B

Bản Nguông

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 21' 12"

105° 06' 36"

E-48-19-A

Bản Nhạ

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 50"

105° 05' 55"

E-48-19-A

Bản Nhang

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 02"

105° 07' 16"

E-48-19-A

Huồi Nhanh

TV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 22' 47"

105° 06' 22"

19° 21' 12"

105° 05' 42"

E-48-19-A

Bản Nhọi

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 21' 08"

105° 07' 01"

E-48-19-A

núi Phá Cụm

SV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 53"

105° 07' 26"

E-48-19-A

núi Phá Liếng

SV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 40"

105° 06' 53"

E-48-19-A

núi Phá May

SV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 23' 02"

105° 06' 57"

E-48-19-A

núi Tang Còn

SV

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 19' 22"

105° 04' 36"

E-48-19-A

Bản Tèo

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 05"

105° 04' 12"

E-48-19-A

Bản Thắm

DC

xã Châu Cường

H. Quỳ Hợp

19° 20' 41"

105° 07' 04"

E-48-19-A

xóm Bản Bù Sen

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 16"

105° 11' 56"

E-48-19-A

xóm Bản Cáng

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 16' 24"

105° 09' 42"

E-48-19-A

xóm Bản Căng

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 30"

105° 11' 18"

E-48-19-A

xóm Bản Coi

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 02"

105° 10' 37"

E-48-19-A

xóm Bản Cúng

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 16' 27"

105° 10' 20"

E-48-19-A

xóm Bản Điểm

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 19' 00"

105° 11' 19"

E-48-19-A

xóm Bản Hầm

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 34"

105° 11' 32"

E-48-19-A

xóm Bản Quệ

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 17' 41"

105° 10' 57"

E-48-19-A

xóm Bản Rốc

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 19' 09"

105° 11' 53"

E-48-19-A

xóm Bản Thịnh

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 41"

105° 10' 40"

E-48-19-A

xóm Cáng Điểm

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 56"

105° 11' 46"

E-48-19-A

xóm Châu Quê

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 16"

105° 11' 01"

E-48-19-A

núi Chỏm Cúc

SV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 18"

105° 09' 59"

E-48-19-A

Nậm Chông

TV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 15' 24"

105° 08' 46"

19° 16' 51"

105° 10' 20"

E-48-19-A

Nậm Choòng

TV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 16' 51"

105° 10' 20"

19° 18' 51"

105° 10' 55"

E-48-19-A

xóm Hợp Hưng

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 05"

105° 10' 02"

E-48-19-A

xóm Hợp Nhân

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 44"

105° 13' 01"

E-48-19-A

xóm Hương Châu

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 43"

105° 12' 27"

E-48-19-A

Huổi Lìn

TV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 15' 49"

105° 11' 45"

19° 19' 24"

105° 12' 22"

E-48-19-A

Xóm Mới

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 07"

105° 11' 15"

E-48-19-A

xóm Mỹ Đình

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 19' 01"

105° 12' 24"

E-48-19-A

xóm Mỹ Tân

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 19' 21"

105° 12' 38"

E-48-19-A

núi Phá Hốc

SV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 19' 13"

105° 12' 41"

E-48-19-A

Huổi Thuẩn

TV

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 17' 39"

105° 11' 35"

19° 18' 08"

105° 12' 07"

E-48-19-A

xóm Tổng Hốc

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 18' 26"

105° 11' 52"

E-48-19-A

xóm Xuân Đình

DC

xã Châu Đình

H. Quỳ Hợp

19° 17' 23"

105° 12' 38"

E-48-19-A

đường tỉnh 532

KX

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

núi Bù Má

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 27' 05"

105° 06' 51"

E-48-19-A

Bản Chảo

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 14"

105° 05' 27"

E-48-19-A

Bản Công

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 31"

105° 06' 09"

E-48-19-A

suối Húa Tả

TV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 32"

105° 05' 00"

19° 24' 51"

105° 06' 03"

E-48-19-A

bản Huống

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 14"

105° 05' 25"

E-48-19-A

Bản Hy

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 42"

105° 05' 29"

E-48-19-A

núi Làn Toong

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 23' 38"

105° 04' 43"

E-48-19-A

Bản Muộng

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 16"

105° 05' 44"

E-48-19-A

bản Na Hiêng

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 51"

105° 05' 48"

E-48-19-A

bản Na Noong

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 16"

105° 06' 29"

E-48-19-A

bản Nặm Tịu

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 38"

105° 06' 38"

E-48-19-A

Bản Ngọc

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 23"

105° 06' 26"

E-48-19-A

núi Nhọt Tỉu

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 37"

105° 06' 57"

E-48-19-A

suối Nhọt Tỉu

TV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 26' 00"

105° 06' 50"

19° 24' 43"

105° 06' 14"

E-48-19-A

núi Phá Bàng

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 41"

105° 06' 27"

E-48-19-A

núi Phá May

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 23' 02"

105° 06' 57"

E-48-19-A

núi Phá Phâng

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 15"

105° 06' 13"

E-48-19-A

suối Phái Hom

TV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 26' 05"

105° 04' 41"

19° 24' 39"

105° 06' 14"

E-48-19-A

Bản Phảy

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 25' 29"

105° 06' 11"

E-48-19-A

Bản Poòng

DC

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 48"

105° 05' 56"

E-48-19-A

Huổi San

TV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 24' 04"

105° 06' 19"

19° 24' 49"

105° 06' 07"

E-48-19-A

núi Tổng Khang

SV

xã Châu Hồng

H. Quỳ Hợp

19° 26' 41"

105° 05' 49"

E-48-19-A

quốc lộ 48C

KX

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

dốc Bù Tạt

SV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 20"

105° 12' 25"

E-48-19-A

núi Bù Tè

SV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 59"

105° 13' 10"

E-48-19-A

núi Bù Xung

SV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 07"

105° 12' 37"

E-48-19-A

suối Châu Lộc

TV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 29"

105° 13' 33"

19° 20' 23"

105° 14' 44"

E-48-19-A

Bản Chô

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 41"

105° 11' 48"

E-48-19-A

Bản Cụt

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 01"

105° 12' 39"

E-48-19-A

Suối Cụt

TV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 33"

105° 12' 06"

19° 22' 29"

105° 13' 33"

E-48-19-A

Bản Đan

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 25"

105° 14' 29"

E-48-19-A

hồ Đồng Xượng

TV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 05"

105° 14' 57"

E-48-19-A

Bản Ính

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 34"

105° 13' 09"

E-48-19-A

Bản Kèn

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 26"

105° 12' 12"

E-48-19-A

Bản Khục

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 15"

105° 13' 26"

E-48-19-A

Bản Lìn

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 22' 55"

105° 14' 03"

E-48-19-A

xóm Na Tỳ

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 21' 18"

105° 13' 57"

E-48-19-A

Khe Nồn

TV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 25' 10"

105° 12' 00"

19° 22' 29"

105° 13' 33"

E-48-19-A

núi Phà Đáy

SV

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 23' 36"

105° 11' 00"

E-48-19-A

Bản Rồng

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 21' 42"

105° 13' 35"

E-48-19-A

xóm Tổng Huống

DC

xã Châu Lộc

H. Quỳ Hợp

19° 21' 01"

105° 14' 04"

E-48-19-A

quốc lộ 48C

KX

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A,

E-48-19-C

xóm Bản Bàng

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 10"

105° 09' 25"

E-48-19-A

xóm Bản Bồn

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 14' 13"

105° 08' 59"

E-48-19-C

xóm Bản Bù Lầu

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 14' 36"

105° 07' 49"

E-48-19-C

xóm Bản Bùng

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 13' 33"

105° 07' 22"

E-48-19-C

xóm Bản Chọng

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 13' 54"

105° 07' 38"

E-48-19-C

xóm Bản Cồn

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 14' 54"

105° 07' 58"

E-48-19-C

xóm Bản Dền

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 12' 24"

105° 06' 21"

E-48-19-C

xóm Bản Khúa

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 28"

105° 08' 33"

E-48-19-A

xóm Bản Lấu

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 02"

105° 08' 47"

E-48-19-A

xóm Bản Na Lạn

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 14' 17"

105° 07' 45"

E-48-19-C

xóm Bản Ngọn

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 13"

105° 08' 08"

E-48-19-A

xóm Bản Pạn

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 23"

105° 08' 35"

E-48-19-A

xóm Bản Thắm

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 13' 28"

105° 08' 03"

E-48-19-C

xóm Bản Vực

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 13' 01"

105° 07' 03"

E-48-19-C

xóm Bản Xáo

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 15' 08"

105° 07' 05"

E-48-19-A

xóm Bản Xết

DC

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 14' 01"

105° 08' 28"

E-48-19-C

Núi Chang

SV

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 12' 00"

105° 07' 44"

E-48-19-C

núi Đen Đin

SV

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

18° 56' 31"

104° 33' 18"

E-48-30-A

suối Nậm Chọng

TV

xã Châu Lý

H. Quỳ Hợp

19° 13' 32"

105° 07' 26"

19° 15' 24"

105° 08' 46"

E-48-19-A,

E-48-19-C

đường tỉnh 532

KX

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

xóm Bản Ạng

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 37"

105° 09' 01"

E-48-19-A

xóm Bản Bành

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 56"

105° 08' 40"

E-48-19-A

xóm Bản Cà

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 25"

105° 09' 06"

E-48-19-A

xóm Bản Còn

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 59"

105° 09' 59"

E-48-19-A

xóm Bản Cù

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 58"

105° 08' 19"

E-48-19-A

xóm Bản Lè

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 12"

105° 09' 57"

E-48-19-A

xóm Bản Mọn

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 58"

105° 08' 36"

E-48-19-A

xóm Bản Phẩy

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 33"

105° 08' 41"

E-48-19-A

núi Chỏm Cúc

SV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 18"

105° 09' 59"

E-48-19-A

Nậm Con

TV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 48"

105° 05' 36"

19° 19' 15"

105° 07' 30"

E-48-19-A

núi Con Đòng

SV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 42"

105° 10' 54"

E-48-19-A

xóm Diềm Bày

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 22"

105° 08' 02"

E-48-19-A

Sông Dinh

TV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-A

xóm Đồn Mộng

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 16"

105° 09' 17"

E-48-19-A

xóm Đồng Huống

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 56"

105° 07' 46"

E-48-19-A

xóm Đồng Lụm

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 09"

105° 07' 43"

E-48-19-A

xóm Đồng Nại

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 27"

105° 09' 39"

E-48-19-A

xóm Đồng Tâm

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19°20' 1.7"

105° 07' 52"

E-48-19-A

xóm Hoa Thành

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 26"

105° 09' 14"

E-48-19-A

xóm Hộc Mợi

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 26"

105° 09' 46"

E-48-19-A

xóm Khánh Quang

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 57"

105° 09' 33"

E-48-19-A

xóm Na Xén

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 29"

105° 07' 40"

E-48-19-A

Nậm Nọc

TV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 15"

105° 07' 30"

19° 19' 24"

105° 10' 12"

E-48-19-A

xóm Phà Mẹt

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 54"

105° 08' 56"

E-48-19-A

Hang Poòng

SV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 54"

105° 09' 53"

E-48-19-A

xóm Quang Hưng

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 44"

105° 09' 29"

E-48-19-A

xóm Quang Hương

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 24"

105° 09' 39"

E-48-19-A

xóm Quang Minh

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 59"

105° 08' 08"

E-48-19-A

xóm Quang Thành

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 09"

105° 09' 09"

E-48-19-A

xóm Quang Thịnh

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 18"

105° 08' 35"

E-48-19-A

xóm Quang Vinh

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 47"

105° 08' 42"

E-48-19-A

Nậm Tôn

TV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 20' 54"

105° 09' 22"

19° 19' 24"

105° 10' 12"

E-48-19-A

Huổi Xè

TV

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 18' 02"

105° 09' 34"

19° 18' 41"

105° 09' 14"

E-48-19-A

xóm Yên Luốm

DC

xã Châu Quang

H. Quỳ Hợp

19° 19' 43"

105° 09' 08"

E-48-19-A

đường tỉnh 532

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

xóm Bản Bom

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 58"

105° 05' 05"

E-48-19-A

xóm Bản Chảo

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 49"

105° 08' 30"

E-48-19-A

xóm Bản Cố

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 05"

105° 04' 49"

E-48-19-A

xóm Bản Hạt

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 26"

105° 05' 51"

E-48-19-A

xóm Bản La

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 30"

105° 06' 35"

E-48-19-A

xóm Bản Lòng

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 29"

105° 08' 08"

E-48-19-A

hồ Bản Muỗng

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 52"

105° 06' 49"

E-48-19-A

xóm Bản Muộng

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 03"

105° 08' 01"

E-48-19-A

xóm Bản Phảy

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 14"

105° 05' 41"

E-48-19-A

xóm Bản Tiềm

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 30"

105° 06' 45"

E-48-19-A

xóm Bản Tiệng

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 08"

105° 08' 50"

E-48-19-A

xóm Bù Sành

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 49"

105° 08' 58"

E-48-19-A

núi Chỏm Cúc

SV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 18"

105° 09' 59"

E-48-19-A

xóm Đồng Hin

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 43"

105° 08' 05"

E-48-19-A

xóm Đồng Minh

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 23"

105° 05' 56"

E-48-19-A

xóm Hộc Mợi

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 06"

105° 09' 24"

E-48-19-A

xóm Hưng Long

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 08"

105° 09' 17"

E-48-19-A

Huổi Huống

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 16' 02"

105° 01' 56"

19° 17' 54"

105° 06' 00"

E-48-19-A

Suối Lao

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 16' 53"

105° 06' 10"

19° 19' 04"

105° 09' 20"

E-48-19-A

xóm Na Ca

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 44"

105° 07' 44"

E-48-19-A

xóm Na Mon

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 38"

105° 08' 32"

E-48-19-A

xóm Na Toòng

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 16"

105° 06' 01"

E-48-19-A

xóm Noong Ôn

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 20"

105° 05' 01"

E-48-19-A

núi Phá Trạng

SV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 07"

105° 08' 40"

E-48-19-A

xóm Tam Thành

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 44"

105° 08' 24"

E-48-19-A

núi Tang Còn

SV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 19' 22"

105° 04' 36"

E-48-19-A

xóm Thái Lâm

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 16' 55"

105° 08' 56"

E-48-19-A

xóm Thái Quang

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 31"

105° 06' 59"

E-48-19-A

Huổi Thiêm

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 56"

105° 00' 24"

19° 17' 44"

105° 03' 03"

E-48-19-A

Suối Tiêm

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 44"

105° 03' 03"

19° 18' 59"

105° 08' 51"

E-48-19-A

núi Vang Sao

SV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 16' 21"

105° 05' 36"

E-48-19-A

Xóm Xàn

DC

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 17' 52"

105° 08' 30"

E-48-19-A

Huổi Xè

TV

xã Châu Thái

H. Quỳ Hợp

19° 18' 02"

105° 09' 34"

19° 18' 41"

105° 09' 14"

E-48-19-A

đường tỉnh 532

KX

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

Suối Bắc

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 25' 02"

105° 04' 26"

19° 23' 25"

105° 02' 52"

E-48-19-A

xóm Bản Cải

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 25"

105° 04' 23"

E-48-19-A

xóm Bản Cô

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 24' 04"

105° 02' 28"

E-48-19-A

xóm Bản Hang

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 32"

105° 05' 04"

E-48-19-A

núi Bù Câm

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 44"

105° 02' 30"

E-48-19-A

núi Cha Vang

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 21' 59"

105° 04' 35"

E-48-19-A

xóm Chăm Hiêng

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 41"

105° 04' 05"

E-48-19-A

bản Có Báy

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 35"

105° 04' 21"

E-48-19-A

Suối Dôn

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 24' 25"

105° 01' 47"

19° 20' 48"

105° 05' 36"

E-48-19-A

Suối Hang

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 37' 38"

104° 25' 04"

19° 36' 41"

104° 24' 32"

E-48-5-D

núi Keo Lồm

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 24' 40"

105° 04' 02"

E-48-19-A

núi Làn Toong

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 23' 38"

105° 04' 43"

E-48-19-A

Suối Lục

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 21' 24“

105° 01' 17"

19° 22' 44"

105° 03' 37"

E-48-19-A

Suối Mai

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 09' 24"

105° 19' 22"

19° 11' 53"

105° 21' 04"

E-48-19-D-a

Suối Mán

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 23' 12"

105° 01' 06"

19° 23' 17"

105° 02' 50"

E-48-19-A

Núi Máy

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 21' 58"

105° 05' 20"

E-48-19-A

núi Mền Kẹp

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 23' 41"

105° 01' 41"

E-48-19-A

xóm Na Án

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 25' 29"

105° 01' 24"

E-48-19-A

xóm Na Bon

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 25' 03"

105° 01' 45"

E-48-19-A

núi Pa Máy

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 36"

105° 06' 08"

E-48-19-A

xóm Piêng Căm

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 16"

105° 05' 12"

E-48-19-A

suối Poòng Can

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 02"

104°59'492"

19° 26' 52"

105° 01' 40"

E-48-19-A,

E-48-18B

núi Pù Còi

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 24' 53"

105° 02' 22"

E-48-19-A

núi Pù Pò

SV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 26' 21"

105° 04' 00"

E-48-19-A

Suối Sài

TV

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 22' 18"

105° 00' 39"

19° 22' 19"

105° 03' 02"

E-48-19-A

xóm Tiến Thành

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 23' 25"

105° 02' 43"

E-48-19-A

xóm Trung Thành

DC

xã Châu Thành

H. Quỳ Hợp

19° 23' 54"

105° 02' 58"

E-48-19-A

đường tỉnh 532

KX

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 00"

105° 07' 52"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

xóm Bản Cáng

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 24' 58"

105° 08' 04"

E-48-19-A

xóm Bản Chiềng

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 44"

105° 08' 19"

E-48-19-A

suối Bản Hạt

TV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 26' 33"

105° 08' 59"

19° 24' 57"

105° 07' 59"

E-48-19-A

xóm Bản Lống

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 13"

105° 09' 15"

E-48-19-A

xóm Bản Mới

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 34"

105° 08' 19"

E-48-19-A

xóm Bản Pật

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 40"

105° 07' 31"

E-48-19-A

xóm Bản Phảy

DC

xã Châu Tiên

H. Quỳ Hợp

19° 25' 19"

105° 08' 01"

E-48-19-A

xóm Bản Tèn

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 27"

105° 07' 56"

E-48-19-A

núi Con Lô

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 28' 14"

105° 07' 23"

E-48-19-A

xóm Na Biêng

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 20"

105° 07' 42"

E-48-19-A

xóm Na Buốm

DC

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 14"

105° 08' 35"

E-48-19-A

núi Phá Choòng

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 24' 13"

105° 08' 05"

E-48-19-A

suối Phà Đánh

TV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 44"

105° 09' 44"

19° 24' 45"

105° 09' 42"

E-48-19-A

núi Phá Lống

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 23"

105° 08' 47"

E-48-19-A

núi Phá Nghiếm

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 25' 07"

105° 08' 44"

E-48-19-A

núi Phá Thăm

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 24' 47"

105° 07' 07"

E-48-19-A

núi Póm Bô

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 23' 41"

105° 07' 27"

E-48-19-A

núi Pù Má

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 27' 05"

105° 06' 51"

E-48-19-A

núi Sắn Đén Miếng

SV

xã Châu Tiến

H. Quỳ Hợp

19° 27' 09"

105° 09' 12"

E-48-19-A

quốc lộ 48

KX

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-a

xóm Bãi Kè

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 07"

105° 18' 25"

E-48-19-B-a

xóm Bản Mát

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 15"

105° 15' 12"

E-48-19-B-a

hồ Cây Đa

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 52"

105° 16' 00"

E-48-19-B-a

Suối Chiềng

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 11' 22"

105° 12' 31"

19° 08' 26"

105° 08' 08"

E-48-19-C

Núi Đòng

SV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 46"

105° 15' 40"

E-48-19-B-a

hồ Đồng Ban

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 18"

105° 16' 30"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Ban

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 16"

105° 16' 51"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Bảng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 37"

105° 16' 28"

E-48-19-B-a

cầu Đồng Cạn

KX

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 58"

105° 17' 02"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Cạn

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 06"

105° 16' 59"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Chiềng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 55"

105° 16' 34"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Hưng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 02"

105° 16' 00"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Sòng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 41"

105° 17' 12"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Thuận

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 09"

105° 17' 04"

E-48-19-B-a

hồ Đồng Xượng

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 05"

105° 14' 57"

E-48-19-A

xóm Đồng Xượng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 15"

105° 15' 36"

E-48-19-B-a

núi Hang Hổ

SV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 15"

105° 16' 26"

E-48-19-B-a

Sông Hiếu

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hợp Liên

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 37"

105° 16' 58"

E-48-19-B-a

xóm Hợp Long

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 25"

105° 17' 07"

E-48-19-B-a

xóm Hợp Thuận

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 40"

105° 16' 48"

E-48-19-B-a

hồ Khe Mèn

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 32"

105° 17' 12"

E-48-19-B-a

suối Khe Mèn

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 26"

105° 17' 13"

19° 25' 12"

105° 17' 29"

E-48-19-B-a

xóm Khe Mèn

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 27"

105° 16' 55"

E-48-19-B-a

hồ Mò Nừng

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 26"

105° 17' 29"

E-48-19-B-a

hồ Tân Thắng

TV

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 42"

105° 15' 45"

E-48-19-B-a

xóm Tân Thắng

DC

xã Đồng Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 00"

105° 16' 08"

E-48-19-B-a

xóm Cồn Sơn

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 20"

105° 17' 01"

E-48-19-D-a

xóm Cồn Tô

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 53"

105° 17' 24"

E-48-19-D-a

núi Con Trâu

SV

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 11' 41"

105° 16' 03"

E-48-19-D

xóm Đồng Nang

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 22"

105° 15' 34"

E-48-19-D-a

Suối Hao

TV

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 46"

105° 16' 56"

19° 10' 50"

105° 17' 07"

E-48-19-D-a

xóm Lộc Sơn

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 33"

105° 15' 03"

E-48-19-D-a

Xóm Long

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 13"

105° 17' 28"

E-48-19-D-a

Xóm Món

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 30"

105° 14' 41"

E-48-19-C

Xóm Sẹt

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 12' 32"

105° 17' 14"

E-48-19-D-a

Xóm Xiểm

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 13' 31"

105° 16' 36"

E-48-19-D-a

xóm Xuân Sơn

DC

xã Hạ Sơn

H. Quỳ Hợp

19° 14' 07"

105° 15' 38"

E-48-19-D-a

dốc Bù Chô

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 09"

105° 11' 05"

E-48-19-A

núi Bù Khàng

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 51"

105° 10' 08"

E-48-19-A

suối Có Đánh

TV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 44"

105° 09' 44"

19° 24' 45"

105° 09' 42"

E-48-19-A

Bản Duộc

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 35"

105° 09' 04"

E-48-19-A

Suối Duộc

TV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 47' 12"

105° 04' 06"

19° 48' 19"

105° 04' 05"

E-48-7-A

suối Huôi Phái

TV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 54"

105° 10' 29"

19° 24' 45"

105° 09' 42"

E-48-19-A

suối Khe Đòi

TV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 16"

105° 07' 59"

19° 22' 37"

105° 08' 29"

E-48-19-A

Bản Khột

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 05"

105° 10' 59"

E-48-19-A

Bản Na

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 22"

105° 10' 13"

E-48-19-A

bản Ná Xài

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 17"

105° 10' 29"

E-48-19-A

núi Phà Đáy

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 36"

105° 11' 00"

E-48-19-A

núi Póm Bô

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 41"

105° 07' 27"

E-48-19-A

Bản Quắn

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 02"

105° 09' 12"

E-48-19-A

Bản Quèn

DC

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 24' 38"

105° 09' 47"

E-48-19-A

xóm Thung Cỏ

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 28"

105° 09' 53"

E-48-19-A

núi Váng Ná

SV

xã Liên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 01"

105° 08' 40"

E-48-19-A

quốc lộ 48

KX

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-A,

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

núi Hòn Mai

SV

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 15' 25"

105° 19' 53"

E-48-19-B-c

suối Lò Mổ

TV

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 36"

105° 17' 30"

19° 20' 58"

105° 17' 53"

E-48-19-B-c

xóm Minh Cao

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 50"

105° 16' 40"

E-48-19-B-c

xóm Minh Cầu

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 07"

105° 15' 36"

E-48-19-B-c

xóm Minh Chùa

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 16' 58"

105° 18' 14"

E-48-19-B-c

xóm Minh Đình

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 17' 07"

105° 13' 31"

E-48-19-A

xóm Minh Hồ

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 17' 50"

105° 16' 59"

E-48-19-B-c

xóm Minh Hòa

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 21"

105° 15' 40"

E-48-19-B-c

xóm Minh Hồng

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 04"

105° 16' 56"

E-48-19-B-c

xóm Minh Kính

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 17' 44"

105° 18' 04"

E-48-19-B-c

xóm Minh Lợi

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 18' 29"

105° 15' 16"

E-48-19-B-c

xóm Minh Long

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 18' 57"

105° 16' 06"

E-48-19-B-c

xóm Minh Quang

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 32"

105° 16' 35"

E-48-19-B-c

xóm Minh Tâm

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 22"

105° 18' 05"

E-48-19-B-c

xóm Minh Tân

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 46"

105° 17' 28"

E-48-19-B-c

xóm Minh Thắng

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 12"

105° 16' 48"

E-48-19-B-c

xóm Minh Thành

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 09"

105° 17' 17"

E-48-19-B-c

xóm Minh Thọ

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 28"

105° 17' 35"

E-48-19-B-c

xóm Minh Tiến

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 25"

105° 17' 04"

E-48-19-B-c

xóm Minh Trung

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 32"

105° 17' 08"

E-48-19-B-c

xóm Minh Trường

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 59"

105° 17' 29"

E-48-19-B-c

xóm Minh Xá

DC

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 06"

105° 17' 15"

E-48-19-B-c

xóm Minh Xuân

DC.

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 50"

105° 17' 39"

E-48-19-B-c

suối Ông Giao

TV

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 15' 29"

105° 16' 52"

19° 19' 34"

105° 17' 08"

E-48-19-B-c

cầu Tổng Hợp

KX

xã Minh Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 44"

105° 17' 53"

E-48-19-B-c

quốc lộ 48C

KX

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-D,

E-48-19-C

núi Bù Ca

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 15' 11"

104° 59' 32"

E-48-18-B

núi Bù Lèn

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 15' 35"

104° 59' 28"

E-48-18-B

bản Cà Vạt

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 14' 50"

105° 00' 58"

E-48-19-C

núi Căn Nấp

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 12' 33"

104° 59' 06"

E-48-18-D

bản Chă Hang

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 12' 44"

105° 00' 23"

E-48-19-C

núi Còn Cha

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 12' 26"

105° 02' 44"

E-48-19-C

Suối Cồng

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 26' 50"

105° 16' 40"

19° 26' 36"

105° 17' 40"

E-48-19-B-a

Núi Cúm

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 14' 36"

104° 59' 29"

E-48-18-D

Bản Hăm

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 14' 02"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Bản Khiết

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 13' 15"

105° 00' 46"

E-48-19-C

suối Nặm Chung

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 13' 20"

105° 01' 17"

19° 13' 32"

105° 07' 26"

E-48-19-C

Suối Ngọa

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 13' 47"

104° 59' 04"

19° 14' 18"

105° 00' 52"

E-48-18-D,

E-48-19-C

Bản Quảng

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 14' 23"

105° 00' 56"

E-48-19-C

núi Tan Mầu

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 12' 08"

104° 59' 07"

E-48-18-D

Bản Tắng

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Quỳ Hợp

19° 13' 29"

105° 01' 29"

E-48-19-C

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 531

KX

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

Xóm Chát

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 19' 25"

105° 18' 15"

E-48-19-B-c

Xóm Dinh

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 21' 10"

105° 17' 17"

E-48-19-B-c

xóm Đoàn Kết

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 56"

105° 17' 40"

E-48-19-B-c

xóm Đột Tân

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 46"

105° 16' 48"

E-48-19-B-c

xóm Hợp Xuân

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 19' 43"

105° 19' 30"

E-48-19-B-c

suối Khe Đỗ

TV

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 19' 35"

105° 17' 08"

19° 20' 58"

105° 17' 53"

E-48-19-B-c

xóm Khe Đổ

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 19' 49"

105° 19' 05"

E-48-19-B-c

Xóm Kinh

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 18' 53"

105° 18' 03"

E-48-19-B-c

xóm Liên Xuân

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 38"

105° 18' 12"

E-48-19-B-c

Xóm Mo

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 21' 03"

105° 16' 33"

E-48-19-B-c

Xóm Mó

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 18' 54"

105° 19' 14"

E-48-19-B-c

Xóm Mới

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 17"

105° 19' 11"

E-48-19-B-c

Nhà máy Đường Nghệ

KX

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 37"

105° 18' 47"

E-48-19-B-c

Xóm Phượng

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 21' 07"

105° 17' 10"

E-48-19-B-c

cầu Sông Dinh

KX

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 21' 02"

105° 18' 28"

E-48-19-B-c

Xóm Tàu

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 18' 34"

105° 18' 35"

E-48-19-B-c

xóm Thành Xuân

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 18"

105° 18' 20"

E-48-19-B-c

Đồi Thiếc

SV

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 18' 20"

105° 19' 35"

E-48-19-B-c

cầu Tổng Hợp

KX

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 44"

105° 17' 53"

E-48-19-B-c

Xóm Vã

DC

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 20' 51"

105° 17' 07"

E-48-19-B-c

hồ Vùng Trùng

TV

xã Nghĩa Xuân

H. Quỳ Hợp

19° 18' 48"

105° 18' 16"

E-48-19-B-c

quốc lộ 48

KX

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-a,

E-48-19-B-c

quốc lộ 48C

KX

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A,

E-48-19-B-c

xóm Bắc Sơn

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 43"

105° 16' 00"

E-48-19-B-a

Cầu Bản

KX

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 23"

105° 16' 45"

E-48-19-B-c

xóm Bảo An

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 50"

105° 16' 12"

E-48-19-B-c

hồ Cây Đa

TV

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 52"

105° 16' 00"

E-48-19-B-a

xóm Châu Thành

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 08"

105° 14' 42"

E-48-19-A

Sông Dinh

TV

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18"

E-48-19-A,

E-48-19-B-c

Xóm Dinh

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 41"

105° 16' 47"

E-48-19-B-c

Núi Đòng

SV

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 46"

105° 15' 40"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Chạo

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 41"

105° 15' 06"

E-48-19-B-c

Sông Hiếu

TV

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-a

xóm Hợp Tâm

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 58"

105° 16' 43"

E-48-19-B-c

xóm Hợp Thành

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 51"

105° 18' 35"

E-48-19-B-a

xóm Hợp Tiến

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 34"

105° 15' 55"

E-48-19-B-a

cầu Làng Mùng

KX

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 53"

105° 15' 51"

E-48-19-B-c

xóm Long Thành

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 35"

105° 17' 51"

E-48-19-B-c

xóm Nam Sơn

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 27"

105° 16' 30"

E-48-19-B-c

xóm Quyết Tiến

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 26"

105° 15' 28"

E-48-19-B-c

xóm Quỳnh Tiến

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 20"

105° 15' 54"

E-48-19-B-c

xóm Sơn Thành

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 02"

105° 17' 09"

E-48-19-B-c

xóm Tân Hợp

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 43"

105° 16' 16"

E-48-19-B-c

xóm Tân Mùng

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 48"

105° 16' 00"

E-48-19-B-c

xóm Tân Mỹ

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 42"

105° 16' 35"

E-48-19-B-c

xóm Tân Thành

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 23' 04"

105° 17' 01"

E-48-19-B-a

xóm Tân Tiến

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 46"

105° 15' 11"

E-48-19-B-c

Xóm Vặc

DC

xã Tam Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 10"

105° 15' 29"

E-48-19-B-c

quốc lộ 48C

KX

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-19-A

suối Châu Lộc

TV

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 22' 29"

105° 13' 33"

19° 20' 23"

105° 14' 44"

E-48-19-A

xóm Cốc Mẳm

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 36"

105° 12' 51"

E-48-19-A

Sông Dinh

TV

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 05"

105° 09' 20"

19° 20' 58"

105° 21' 18“

E-48-19-A

Xóm Đò

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 24"

105° 13' 36"

E-48-19-A

núi Lèn Chu

SV

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 35"

105° 13' 38"

E-48-19-A

xóm Liên Tân

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 42"

105° 12' 23"

E-48-19-A

xóm Sợi Dưới

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 39"

105° 14' 18"

E-48-19-A

xóm Sơn Tiến

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 19' 58"

105° 14' 21"

E-48-19-A

xóm Thọ Sơn

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 20' 07"

105° 12' 56"

E-48-19-A

xóm Thung Khẳng

DC

xã Thọ Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 21' 09"

105° 12' 27"

E-48-19-A

xóm Bắc Lợi

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 16' 43"

105° 14' 22"

E-48-19-A

Suối Bùng

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 14' 12"

105° 14' 14"

19° 16' 40"

105° 14' 12"

E-48-19-A,

E-48-19-B-c,

E-48-19-D-a

xóm Đại Thành

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 30"

105° 16' 09"

E-48-19-B-c

xóm Đại Xuân

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 46"

105° 15' 15"

E-48-19-B-c

suối Đất Đỏ

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 02"

105° 13' 51"

19° 16' 40"

105° 14' 12"

E-48-19-A

suối Kẻ Láo

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 16' 04"

105° 12' 56"

19° 19' 20"

105° 15' 46"

E-48-19-A

suối Kẻ Mo

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 07"

105° 13' 20"

19° 16' 04"

105° 12' 56"

E-48-19-A

suối Kẻ Sòng

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 16' 40"

105° 14' 12"

19° 17' 35"

105° 14' 46"

E-48-19-A

núi Lèn Rêu

SV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 11"

105° 14' 34"

E-48-19-A

xóm Nam Lợi

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 18' 32"

105° 14' 57"

E-48-19-A

Suối Nào

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 17' 35"

105° 14' 46"

19° 21' 09"

105° 16' 44"

E-48-19-A,

E-48-19-B-c

suối Ông Giao

TV

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 29"

105° 16' 52"

19° 19' 34"

105° 17' 08"

E-48-19-B-c

xóm Tây Lợi

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 57"

105° 13' 14"

E-48-19-A

xóm Thắng Lợi

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 16' 48"

105° 13' 00"

E-48-19-A

xóm Văn Giai

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 17' 06"

105° 12' 51"

E-48-19-A

xóm Văn Trường

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 18' 58"

105° 15' 06"

E-48-19-B-c

xóm Xuân Lợi

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 16' 11"

105° 13' 57"

E-48-19-A

xóm Xuân Sơn

DC

xã Văn Lợi

H. Quỳ Hợp

19° 15' 06"

105° 15' 10"

E-48-19-B-c

quốc lộ 48

KX

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-a

Xóm Bọ

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 37"

105° 16' 26"

E-48-19-B-a

Xóm Bọc

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 03"

105° 15' 24"

E-48-19-B-a

núi Bù Khạng

SV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 49"

105° 11' 06"

E-48-19-A

núi Cai Xạt

SV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 57"

105° 15' 40"

E-48-19-B-a

xóm Cầu Đá

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 31"

105° 15' 41"

E-48-19-B-a

Suối Cồng

TV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 50"

105° 16' 40"

19° 26' 36"

105° 17' 40"

E-48-19-B-a

Xóm Cồng

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 25' 57"

105° 16' 57"

E-48-19-B-a

Xóm Dé

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 42"

105° 15' 20"

E-48-19-B-a

kênh Đồng Mồng

TV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 48"

105° 15' 47"

19° 26' 40"

105° 16' 56"

E-48-19-B-a

xóm Đồng Mồng

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 53"

105° 16' 40"

E-48-19-B-a

Sông Hiếu

TV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-a

xóm Hợp Thành

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 12"

105° 15' 58"

E-48-19-B-a

xóm Khạng

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 12"

105° 13' 40"

E-48-19-A

Xóm Mới

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 10"

105° 16' 35"

E-48-19-B-a

xóm Na Phê

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 27"

105° 16' 21"

E-48-19-B-a

Xóm Sỏi

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 16"

105° 14' 30"

E-48-19-A

Khe Tạt

TV

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 41"

105° 12' 29"

19° 27' 11"

105° 13' 28"

E-48-19-A

Xóm Tạt

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 54"

105° 13' 03"

E-48-19-A

xóm Thái Lão

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 27' 06"

105° 16' 31"

E-48-19-B-a

Xóm Thơ

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 00"

105° 14' 51"

E-48-19-A

xóm Trọng Cánh

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 26"

105° 16' 53"

E-48-19-B-a

Xóm Xạt

DC

xã Yên Hợp

H. Quỳ Hợp

19° 26' 21"

105° 16' 01"

E-48-19-B-a

quốc lộ 1

KX

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

khối 1

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 00"

105° 37' 47"

E-48-20-C-b

khối 2

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 45"

105° 37' 40"

E-48-20-C-b

khối 3

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 38"

105° 37' 48"

E-48-20-C-b

khối 4

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 27"

105° 37' 34"

E-48-20-C-b

khối 5

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 42"

105° 37' 32"

E-48-20-C-b

khối 6

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 37"

105° 37' 26"

E-48-20-C-b

khối 7

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 30"

105° 37' 21"

E-48-20-C-a

khối 8

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 20"

105° 37' 29"

E-48-20-C-a

khối 9

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 53"

105° 37' 30"

E-48-20-C-b

khối 10

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 04"

105° 37' 36"

E-48-20-C-b

khối 11

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 14"

105° 37' 24"

E-48-20-C-b

khối 12

DC

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 33"

105° 37' 29"

E-48-20-C-b

quốc lộ 48B

KX

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

ga Cầu Giát

KX

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 35"

105° 37' 28"

E-48-20-C-a

Cầu Giát

KX

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 32"

105° 37' 25"

E-48-20-C-a

Sông Thái

TV

TT. Cầu Giát

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

quốc lộ 1

KX

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

khối An Thịnh

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 01"

105° 42' 30"

E-48-20-C-b

khối Bắc Mỹ

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 48"

105° 42' 16"

E-48-20-A-d

cầu Hoàng Mai

KX

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 31"

105° 41' 58"

E-48-20-C-b

mỏ đá Hoàng Mai

KX

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 03"

105° 43' 14"

E-48-20-A-d

sông Hoàng Mai

TV

TT. Hoàng Mai

H: Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105°45" 17"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

cầu Khe Son

KX

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 27"

105° 43' 24"

E-48-20-A-d

sông Mỏ Đá

TV

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 54"

105° 43' 21"

19° 14' 22"

105° 44' 19"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

khối Nam Mỹ

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 39"

105° 42' 18"

E-48-20-A-d

khối Tân Hùng

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 29"

105° 43' 21"

E-48-20-A-d

khối Tân Hương

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 54"

105° 43' 22"

E-48-20-A-d

khối Tân Phong

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 17"

105° 42' 26"

E-48-20-A-d

khối Tân Sơn

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 42' 53"

E-48-20-A-d

khối Tân Thành

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 50"

105° 43' 16"

E-48-20-A-d

khối Tân Tiến

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 24"

105° 43' 09"

E-48-20-A-d

khối Thịnh Mỹ

DC

TT. Hoàng Mai

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 47"

105° 42' 07"

E-48-20-A-d

đường tỉnh 537B

KX

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

thôn Bắc Lợi

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 35"

105° 41' 17"

E-48-20-C-d

thôn Bút Ngọc

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 23"

105° 40' 17"

E-48-20-C-d

thôn Bút Thanh

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 17"

105° 40' 10"

E-48-20-C-d

thôn Bút Thành

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 08"

105° 40' 09"

E-48-20-C-d

Sông Hầu

TV

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105°42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b,

E-48-20-C-d

thôn Hồng Phong

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 57"

105° 40' 49"

E-48-20-C-d

thôn Minh Tiến

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 05"

105° 40' 24"

E-48-20-C-d

thôn Nam Tiến

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 23"

105° 41' 20"

E-48-20-C-b

thôn Quyết Thắng

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 26"

105° 41' 05"

E-48-20-C-d

thôn Tân An

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 44"

105° 41' 50"

E-48-20-C-b

thôn Tân Thắng

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 21"

105° 41' 28"

E-48-20-C-d

thôn Tân Thịnh

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 54"

105° 41' 51"

E-48-20-C-d

thôn Toàn Lợi

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 37"

105° 40' 48"

E-48-20-C-d

thôn Toàn Lực

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 35"

105° 40' 54"

E-48-20-C-d

thôn Toàn Mỹ

DC

xã An Hòa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 11"

105° 40' 49"

E-48-20-C-d

quốc lộ 1

KX

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 22"

105° 43' 23"

E-48-20-C-b

xóm 6

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 23"

105° 42' 42"

E-48-20-C-b

xóm 7

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 52"

105° 42' 02"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 07"

105° 41' 49"

E-48-20-C-b

xóm 9

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 20"

105° 41' 46"

E-48-20-C-b

xóm 10

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 34"

105° 42' 17"

E-48-20-C-b

xóm 11

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 26"

105° 42' 14"

E-48-20-C-b

xóm 12

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

105°42'19"

105° 42' 19"

E-48-20-A-d

xóm 13

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 31"

105° 42' 13"

E-48-20-A-d

xóm 14

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 24"

105° 41' 33"

E-48-20-A-d

xóm 15

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 56"

105° 41' 23"

E-48-20-C-b

xóm 16

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 03"

105° 40' 44"

E-48-20-A-d

xóm 17

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 14"

105° 40' 43"

E-48-20-A-d

xóm 18

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 30"

105° 41' 00"

E-48-20-C-b

xóm 19

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 55"

105° 42' 14"

E-48-20-C-b

xóm 20

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 50"

105° 41' 56"

E-48-20-C-b

xóm 25

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 20"

105°41' 54"

E-48-20-C-b

xóm 34

DC

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 50"

105° 42' 57"

E-48-20-C-b

núi Động Kiêu

SV

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 25"

105° 42' 12"

E-48-20-C-b

cầu Hoàng Mai

KX

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 31"

105° 41' 58"

E-48-20-C-b

sông Hoàng Mai

TV

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

sông Mai Giang

TV

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 46"

105° 43' 12"

19° 10' 03"

105° 42' 10"

E-48-20-C-b

kênh Vực Mấu

TV

xã Mai Hùng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 16"

105° 38' 33"

19° 12' 12"

105° 39' 19"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 35"

105° 34' 44"

E-48-20-C-a

thôn 2

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 38"

105° 34' 09"

E-48-20-C-a

thôn 3

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 58"

105° 33' 59"

E-48-20-C-a

thôn 4A

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 55"

105° 35' 05"

E-48-20-C-a

thôn 4B

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 55"

105° 34' 41"

E-48-20-C-a

thôn 5

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 02"

105° 36' 39"

E-48-20-C-a

thôn 6

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 06"

105° 32' 55"

E-48-20-C-a

thôn 7

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 22"

105° 33' 48"

E-48-20-C-a

thôn 8

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 09"

105° 34' 36"

E-48-20-C-a

thôn 9

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 43"

105° 34' 25"

E-48-20-C-a

thôn 10

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 18"

105° 34' 34"

E-48-20-C-a

thôn 11

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 30"

105° 33' 28"

E-48-20-C-a

đội 2 Lâm Trường

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 16"

105° 36' 00"

E-48-20-C-a

quốc lộ 48B

KX

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

núi Bật Nang

SV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 03"

105° 33' 12"

E-48-20-C-a

núi Đền Vua Hồ

SV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 44"

105° 34' 39"

E-48-20-C-a

núi Hòn Đầm

SV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 03"

105° 33' 50"

E-48-20-C-a

xóm Hòn Ngang

DC

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 11"

105° 34' 41"

E-48-20-C-a

đập Khe Gang

TV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 16"

105° 35' 37"

E-48-20-C-a

hồ Khe Gang

TV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 23"

105° 35' 50"

E-48-20-C-a

hồ Khe Sái

TV

xã Ngọc Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 36"

105° 34' 29"

E-48-20-C-a

xóm 1

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 27"

105° 39' 18"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 14"

105° 39' 09"

E-48-20-C-b

xóm 3

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 06"

105° 39' 10"

E-48-20-C-b

xóm 4

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 00"

105° 39' 09"

E-48-20-C-b

xóm 5

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 47"

105° 39' 16"

E-48-20-C-b

xóm 6

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 08"

105° 38' 56"

E-48-20-C-b

xóm 7

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 32"

105° 38' 24"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 16"

105° 38' 52"

E-48-20-C-b

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

xóm Hào Sơn

DC

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 23"

105° 38' 42"

E-48-20-C-b

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Bá

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 54"

105° 41' 33"

19° 10' 34"

105° 39' 32"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

xóm Chí Thành

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 36"

105° 42' 45"

E-48-20-C-b

xóm Đồng Hưng

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

9° 09' 58"

105° 43' 00"

E-48-20-C-b

xóm Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 49"

105° 42' 46"

E-48-20-C-b

xóm Đồng Văn

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 18"

105° 42' 44"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

xóm Học Văn

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 49"

105° 42' 55"

E-48-20-C-b

sông Mai Giang

TV

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 46"

105° 43' 12"

19° 10' 03"

105° 42' 10"

E-48-20-C-b

xóm Mai Giang 1

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 57"

105° 42' 30"

E-48-20-C-b

xóm Mai Giang 2

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 28"

105° 42' 11"

E-48-20-C-b

xóm Quang Minh

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 32"

105° 42' 11"

E-48-20-C-b

xóm Quyết Tâm

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 03"

105° 41' 29"

E-48-20-C-b

xóm Quyết Thắng

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 11"

105° 41' 56"

E-48-20-C-b

xóm Quyết Tiến

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 56"

105° 41' 57"

E-48-20-C-b

xóm Tân Giang

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 08"

105° 42' 40"

E-48-20-C-b

xóm Tân Hải

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 08"

105° 43' 02"

E-48-20-C-b

xóm Tân Xuân

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 42"

105° 42' 08"

E-48-20-C-b

xóm Thành Minh

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 48"

105° 42' 46"

E-48-20-C-b

xóm Văn Đông

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 21"

105° 43' 27"

E-48-20-C-b

xóm Văn Học

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 42"

105° 43' 16"

E-48-20-C-b

xóm Văn Lý

DC

xã Quỳnh Bảng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 42"

105° 43' 27"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 34"

105° 33' 19"

E-48-20-C-a

xóm 2A

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 41"

105° 33' 16"

E-48-20-C-a

xóm 2B

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 53"

105° 33' 15"

E-48-20-C-a

xóm 3

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 57"

105° 33' 07"

E-48-20-C-a

xóm 4A

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 07"

105° 32' 56"

E-48-20-C-a

xóm 4B

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 52"

105° 32' 51"

E-48-20-C-a

xóm 5

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 48"

105° 33' 04"

E-48-20-C-a

xóm 6

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 22"

105° 32' 53"

E-48-20-C-a

xóm 7A

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 41"

105° 32' 38"

E-48-20-C-a

xóm 7B

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 33"

105° 32' 31"

E-48-20-C-a

xóm 8

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 42"

105° 31' 59"

E-48-20-C-a

xóm 9

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 47"

105° 31' 38"

E-48-20-C-a

xóm 10A

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 59"

105° 31' 25"

E-48-20-C-a

xóm 10B

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 25"

105° 31' 11"

E-48-20-C-a

xóm 12

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 04"

105° 33' 51"

E-48-20-C-a

quốc lộ 48

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-a

đường tỉnh 531

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-c,

E-48-20-C-a

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

xóm Bá Ngọc

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 56"

105° 31' 49"

E-48-20-C-a

núi Chóp Đình

SV

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 33"

105° 32' 00"

E-48-20-A-c

xóm Đông Hồng

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 34"

105° 32' 12"

E-48-20-C-a

núi Hốc Ráy

SV

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 04"

105° 33' 01"

E-48-20-A-c

hồ Khe Sân

TV

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 35"

105° 34' 53"

E-48-20-C-a

hồ Khe Sâu

TV

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 45"

105° 33' 40"

E-48-20-A-c

xóm Tân Hưng

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 18"

105° 30' 52"

E-48-20-C-a

hồ Thái Lài

TV

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 59"

105° 32' 53"

E-48-20-C-a

dốc Truông Vên

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 45"

105° 32' 01"

E-48-20-C-a

Cầu Tuần

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 09"

105° 31' 59"

E-48-20-C-a

Ga Tuần

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 12"

105° 31' 56"

E-48-20-C-a

Ngã ba Tuần

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

xóm Tuần A

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 41"

105° 32' 22"

E-48-20-C-a

xóm Tuần B

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 55"

105° 32' 10"

E-48-20-C-a

xóm Tuần C

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 57"

105° 32' 26"

E-48-20-C-a

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

cầu Đền Cờn

KX

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 55"

105° 44' 03"

E-48-20-C-b

xóm Đông Triều

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 06"

105° 43' 23"

E-48-20-C-b

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-C-b

sông Mỏ Đá

TV

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 54"

105° 43' 21"

19° 14' 22"

105° 44' 19"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

xóm Phú Lợi 1

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 52"

105° 43' 15"

E-48-20-C-b

xóm Phú Lợi 2

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 02"

105° 43' 06"

E-48-20-C-b

xóm Quang Trung

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 34"

105° 42' 43"

E-48-20-C-b

xóm Sỹ Tân

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 18"

105° 43' 01"

E-48-20-C-b

xóm Tân Đông

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 13"

105° 43' 23"

E-48-20-C-b

xóm Yên Ninh

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 53"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

xóm Yên Trung

DC

xã Quỳnh Dị

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 50"

105° 42' 49"

E-48-20-C-b

xóm Đồng Văn

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 49"

105° 37' 42"

E-48-20-C-d

núi Hòn Gai

SV

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 19"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

xóm Minh Thắng

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 42"

105° 37' 25"

E-48-20-C-c

xóm Nhân Huống

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 18"

105° 37' 49"

E-48-20-C-c

xóm Tam Khôi

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 15"

105° 37' 33"

E-48-20-C-d

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-b,

E-48-20-C-d

xóm Thuận Hóa

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 53"

105° 37' 16"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-d,

E-48-20-C-c

xóm Vinh Lộc

DC

xã Quỳnh Diễn

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 29"

105° 37' 17"

E-48-20-C-c

thôn 1

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 28"

105° 40' 06"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 22"

105° 40' 13"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 16"

105° 40' 02"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 07"

105° 40' 06"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 21"

105° 40' 23"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 10"

105° 40' 25"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 05"

105° 40' 24"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 01"

105° 40' 21"

E-48-20-C-b

sông Đồng Nghệ

TV

xã Quỳnh Đôi

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 27"

105° 35' 43"

E-48-20-C-a

xóm 2

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 39"

105° 36' 00"

E-48-20-C-a

xóm 3

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 48"

105° 36' 10"

E-48-20-C-a

xóm 4

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 55"

105° 36' 20"

E-48-20-C-a

xóm 5

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 04"

105° 36' 52"

E-48-20-C-a

xóm 6

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 53"

105° 36' 53"

E-48-20-C-a

xóm 7

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 45"

105° 36' 59"

E-48-20-C-a

xóm 8

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 40"

105° 36' 58"

E-48-20-C-a

xóm 9

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 38"

105° 37' 07"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 29"

105° 37' 11"

E-48-20-C-a

xóm 11

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 08"

105° 37' 10"

E-48-20-C-a

xóm 12

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 57"

105° 37' 14"

E-48-20-C-a

núi Hòn Gai

SV

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 19"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

kênh N2

TV

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

198 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-b

Xóm Trãi

DC

xã Quỳnh Giang

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 16"

105° 34' 53"

E-48-20-C-a

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 52"

105° 39' 17"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 48"

105° 39' 27"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 44"

105° 39' 18"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 26"

105° 39' 21"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 20"

105° 39' 20"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 19"

105° 39' 10"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 25"

105° 39' 06"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 31"

105° 39' 08"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 33"

105° 38' 59"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 41"

105° 38' 45"

E-48-20-C-b

xóm 11

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 47"

105° 38' 35"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 01"

105° 38' 43"

E-48-20-C-b

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Hậu

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 54"

105° 41' 33"

19° 10' 34"

105° 39' 32"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 16"

105° 38' 00"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 24"

105° 38' 03"

E-48-20-C-b

xóm 3

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 45"

105° 38' 06"

E-48-20-C-b

xóm 4

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 32"

105° 37' 58"

E-48-20-C-b

xóm 5

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 20"

105° 37' 13"

E-48-20-C-a

xóm 6

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 26"

105° 37' 20"

E-48-20-C-a

xóm 7

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 20"

105° 37' 02"

E-48-20-C-a

xóm 8

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 54"

105° 38' 11"

E-48-20-C-b

xóm 9

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 01"

105° 38' 16"

E-48-20-C-b

xóm 10

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 08"

105° 38' 24"

E-48-20-C-b

xóm 11

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 16"

105° 38' 32"

E-48-20-C-b

xóm 12

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 41"

105° 37' 40"

E-48-20-C-b

xóm Hoa Bắc

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 03"

105° 38' 19"

E-48-20-C-b

xóm Hoa Nam

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 37"

105° 38' 01"

E-48-20-C-b

kênh N2

TV

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 18"

105° 38' 35"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 11"

105° 38' 32"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 11"

105° 38' 20"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 01"

105° 38' 18"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 55"

105° 38' 03"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 44"

105° 37' 57"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 31"

105° 37' 50"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 06"

105° 37' 44"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 46"

105° 37' 48"

E-48-20-C-b

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-b,

E-48-20-C-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 54"

105° 41' 33"

19° 10' 34"

105° 39' 32"

E-48-20-C-b,

E-48-20-C-d

xóm 1

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 50"

105° 38' 19"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 42"

105° 38' 26"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 48"

105° 38' 29"

E-48-20-C-d

xóm 4

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 41"

105° 38' 39"

E-48-20-C-d

xóm 5

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 36"

105° 38' 37"

E-48-20-C-d

xóm 6

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 23"

105° 38' 36"

E-48-20-C-d

xóm 6

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 22"

105° 38' 34"

E-48-20-C-d

xóm 7

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 49"

105° 38' 52"

E-48-20-C-d

xóm 8

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 00"

105° 39' 00"

E-48-20-C-d

xóm 9

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 08"

105° 38' 59"

E-48-20-C-d

xóm 10

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 04"

105° 38' 48"

E-48-20-C-d

xóm 11

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 18"

105° 38' 10"

E-48-20-C-d

xóm 12

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 51"

105° 38' 07"

E-48-20-C-d

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Lưu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-b

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-a

xóm 1

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 02"

105° 36' 28"

E-48-20-C-a

xóm 2

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 15"

105° 36' 22"

E-48-20-C-a

xóm 3

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 58"

105° 36' 27"

E-48-20-C-a

xóm 4

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 58"

105° 36' 09"

E-48-20-C-a

xóm 5

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 07"

105° 35' 33"

E-48-20-C-a

xóm 6

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 50"

105° 35' 26"

E-48-20-C-a

xóm 7

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 30"

105° 35' 12"

E-48-20-C-a

xóm 7

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 36"

105° 35' 15"

E-48-20-C-a

xóm 8

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 35"

105° 34' 37"

E-48-20-C-a

xóm 9

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 21"

105° 34' 56"

E-48-20-C-a

xóm 10

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 29"

105° 35' 02"

E-48-20-C-a

xóm 11

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 47"

105° 35' 23"

E-48-20-C-a

xóm 12

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 54"

105° 35' 39"

E-48-20-C-a

xóm 13

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 09"

105° 35' 50"

E-48-20-C-a

xóm 14

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 19"

105° 35' 55"

E-48-20-C-a

xóm 15

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 27"

105° 35' 59"

E-48-20-C-a

xóm 16

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 45"

105° 33' 56"

E-48-20-C-a

xóm 17

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 56"

105° 34' 30"

E-48-20-C-a

xóm 18

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 26"

105° 37' 12"

E-48-20-C-a

xóm 19

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 36"

105° 37' 08"

E-48-20-C-a

xóm 20

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 30"

105° 37' 00"

E-48-20-C-a

xóm 21

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 24"

105° 36' 57"

E-48-20-C-a

xóm 22

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 46"

105° 37' 02"

E-48-20-C-a

xóm 23

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 13"

105° 37' 01"

E-48-20-C-a

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

Núi Đền

SV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 26' 30"

105° 32' 19"

E-48-20-A-a

núi Hòn Đầm

SV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 03"

105° 33' 50"

E-48-20-C-a

kênh N2

TV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

Khe Su

TV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 16"

105° 34' 06"

19° 08' 44"

105° 37' 12"

E-48-20-C-a

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-a

Núi Bạng

SV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 48"

105° 46' 44"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

Núi Cháy

SV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 21"

105° 45' 39"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

Cửa Cờn

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

mũi Đầu Rồng

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 31"

105° 45' 20"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

mũi Đông Hồi

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 48' 08"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Đồng Lực

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 09"

105° 45' 28"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

núi Đồng Mí

SV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 07"

105° 45' 33"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Đồng Minh

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 36"

105° 47' 46"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 04"

105° 45' 27"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Đồng Thanh

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 47"

105° 46' 56"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Đồng Tiến

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 57"

105° 45' 25"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-A-d

xóm Hợp Tiến

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 13"

105° 45' 22"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Lam Sơn

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 41"

105° 45' 22"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

đá Ông Cộc

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 34"

105° 45' 27"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Quyết Tâm

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 30"

105° 45' 09"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Quyết Tiến

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 23"

105° 45' 21"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

núi Răng Cưa

SV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 10"

105° 47' 53"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

Xóm Rồng

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 47"

105° 45' 25"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Tam Hợp

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 21"

105° 45' 36"

E-48-20-B-,

E-48-20-D-a

xóm Tân Long

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 50"

105° 45' 18"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Tân Minh

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 14"

105° 47' 49"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

xóm Trại Phong

DC

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 42"

105° 46' 14"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

Núi Tráp

SV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 02"

105° 45' 37"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

khe Truông Lau

TV

xã Quỳnh Lập

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 38"

105° 45' 08"

19° 16' 38"

105° 47' 30"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

thôn 1

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 51"

105° 43' 39"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 59"

105° 43' 25"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 18"

105° 43' 14"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 24"

105° 43' 25"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 57"

105° 43' 29"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 06"

105° 43' 12"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 51"

105° 43' 09"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 56"

105° 42' 57"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 43"

105° 43' 02"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 33"

105° 43' 02"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

sông Mai Giang

TV

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 46"

105° 43' 12"

19° 10' 03"

105° 42' 10"

E-48-20-C-b

đền Xuân Úc

KX

xã Quỳnh Liên

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 37"

105° 42' 49"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 59"

105° 44' 45"

E-48-20-A-d

xóm 2

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 09"

105° 44' 39"

E-48-20-A-d

xóm 3A

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 11"

105° 44' 21"

E-48-20-A-d

xóm 3B

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 14"

105° 44' 00"

E-48-20-A-d

xóm 4

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 17"

105° 44' 27"

E-48-20-C-b

xóm 5

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 32"

105° 44' 28“

E-48-20-A-d

xóm 6

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 43"

105° 44' 34"

E-48-20-A-d

xóm 7

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 56"

105° 44' 23"

E-48-20-A-d

xóm 8

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 36"

105° 44' 03"

E-48-20-A-d

xóm 9

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 27"

105° 43' 56"

E-48-20-A-d

xóm 10

DC

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 57"

105° 43' 53"

E-48-20-A-d

Núi Cháy

SV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 21"

105° 45' 39"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

núi Đồng Mí

SV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 07"

105° 45' 33"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

núi Gò Dóc

SV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 08"

105° 45' 15"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-C-b

sông Mỏ Đá

TV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 54"

105° 43' 21"

19° 14' 22"

105° 44' 19"

E-48-20-A-d,

E-48-20-C-b

Nhà máy Xi măng Nghi Sơn

KX

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 43"

105° 43' 58"

E-48-20-A-d

Núi Xước

SV

xã Quỳnh Lộc

H. Quỳnh Lưu

19° 19' 28"

105° 44' 23"

E-48-20-A-d

thôn Cộng Hòa

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 26"

105° 41' 55"

E-48-20-C-d

xóm Đại Bắc

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 13"

105° 41' 13"

E-48-20-C-d

thôn Đại Hải

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 18"

105° 41' 13"

E-48-20-C-d

xóm Đại Tân

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 31"

105° 41' 23"

E-48-20-C-d

xóm Minh Thành

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 27"

105° 41' 42"

E-48-20-C-d

thôn Phú Liên

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 23"

105° 41' 28"

E-48-20-C-d

xóm Phú Thành

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 35"

105° 41' 31"

E-48-20-C-d

thôn Thành Công

DC

xã Quỳnh Long

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 29"

105° 41' 06"

E-48-20-C-d

thôn 1

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 00"

105° 42' 50"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 00"

105° 42' 38"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 13"

105° 42' 54"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 20"

105° 42' 41"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 31"

105° 42' 49"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 23"

105° 43' 14"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 13"

105° 43' 14"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 09"

105° 43' 01"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Lương

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 39"

105° 43' 03"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 29"

105° 43' 11"

E-48-20-C-b

xóm 3

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 18"

105° 42' 59"

E-48-20-C-b

xóm 4

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 29"

105° 42' 54"

E-48-20-C-b

xóm 5

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 26"

105° 42' 42"

E-48-20-C-b

xóm 6

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 34"

105° 42' 41"

E-48-20-C-b

xóm 7

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 41"

105° 42' 41"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 27"

105° 42' 19"

E-48-20-C-b

xóm 9

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 18"

105° 42' 11"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

9° 11' 08"

105° 36' 56"

E-48-20-C-a

thôn 2

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 01"

105° 36' 44"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 39"

105° 36' 50"

E-48-20-C-a

thôn 4

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 54"

105° 37' 37"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 57"

105° 37' 03"

E-48-20-C-a

thôn 6

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 31"

105° 36' 45"

E-48-20-C-a

thôn 7

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 36' 36"

E-48-20-C-a

thôn 8

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 44"

105° 36' 22"

E-48-20-C-a

thôn 9

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 55"

105° 36' 37"

E-48-20-C-a

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

kênh N2

TV

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-a

núi Truông Thọ

SV

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 10"

105° 37' 00"

E-48-20-C-a

thôn 1

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 09"

105° 42' 46"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 43"

105° 43' 04"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 24"

105° 43' 17"

E-48-20-C-d

thôn 4

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 50"

105° 42' 35"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 36"

105° 42' 44"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 28"

105° 42' 39"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 38"

105° 42' 39"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105°42' 10"

19° 05' 53"

105°42' 47"

E-48-20-C-b,

E-48-20-C-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 27"

105° 42' 21"

E-48-20-C-b

thôn Hòa Đông

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 27"

105° 42' 31"

E-48-20-C-b

xóm Nghĩa Bắc

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 05"

105° 42' 04"

E-48-20-C-b

thôn Nghĩa Phú

DC

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 46"

105° 42' 16"

E-48-20-C-b

Núi Rồng

SV

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 33"

105° 43' 42"

E-48-20-C-d

mũi Rồng Quèn

TV

xã Quỳnh Nghĩa

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 19"

105° 44' 12"

E-48-20-C-d

thôn 1

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 48"

105° 40' 16"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 44"

105° 39' 55"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 26"

105° 39' 46"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 15"

105° 39' 46"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 17"

105° 39' 39"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 04"

105° 39' 47"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 48"

105° 39' 46"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 57"

105° 39' 35"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 46"

105° 39' 39"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19º 06' 52"

105° 39' 31"

E-48-20-C-b

thôn 11

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 37"

105° 39' 26"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 43"

105° 39' 45"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 38"

105° 39' 53"

E-48-20-C-b

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19º 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

xóm Ngọc Đoài

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 19"

105° 39' 45"

E-48-20-C-d

xóm Ngọc Thanh

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 04"

105° 39' 47"

E-48-20-C-d

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

Xóm Trị

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 44"

105° 39' 55"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 537B

KX

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 05"

105° 42' 30"

19° 07' 17"

105° 42' 37"

E-48-20-C-b

thôn Ái Quốc

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 49"

105° 44' 13"

E-48-20-C-b

Lạch Cờn

TV

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

đền Cờn Ngoài

KX

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 23"

105° 44' 22"

E-48-20-C-b

đền Cờn Trong

KX

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 55"

105° 44' 07"

E-48-20-C-b

cầu Đền Cờn

KX

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 55"

105° 44' 03"

E-48-20-C-b

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-C-b,

E-48-20-B-c,

E-48-20-D-a

thôn Hồng Hải

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 58"

105° 44' 53"

E-48-20-C-b

thôn Hồng Phong

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 48"

105° 44' 03"

E-48-20-C-b

thôn Hồng Thái

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 56"

105° 44' 44"

E-48-20-C-b

xóm Phương Hồng

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 02"

105° 44' 43"

E-48-20-C-b

thôn Quang Trung

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 34"

105° 44' 09"

E-48-20-C-b

thôn Quyết Tiến

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 41"

105° 44' 34"

E-48-20-C-b

thôn Tân Hải

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 06"

105° 44' 35"

E-48-20-C-b

thôn Tân Phong

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 34"

105° 43' 53"

E-48-20-C-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 48"

105° 44' 43"

E-48-20-C-b

thôn Thân Ái

DC

xã Quỳnh Phương

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 44"

105° 44' 20"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 11"

105° 31' 06"

E-48-20-C-a

thôn 2

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 58"

105° 30' 51"

E-48-20-C-a

thôn 3A

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 34"

105° 30' 34"

E-48-20-C-a

thôn 3B

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 28"

105° 31' 01"

E-48-20-C-a

thôn 4

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 01"

105° 31' 37"

E-48-20-C-a

thôn 5

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 03"

105° 31' 02"

E-48-20-C-a

thôn 6

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 18"

105° 30' 28"

E-48-20-C-a

thôn 7

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 55"

105° 29' 52"

E-48-19-D-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 24"

105° 29' 04"

E-48-19-D-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 28' 56"

E-48-19-D-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 50"

105° 29' 14"

E-48-20-C-a

thôn 11

DC

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 40"

105° 32' 10"

E-48-20-C-a

quốc lộ 48

KX

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-a

đập 1/5

TV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 13"

105° 28' 34"

E-48-19-D-b

đập 3/2

TV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 10"

105° 29' 00"

E-48-19-D-b

hồ Đông Hồng

TV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 03"

105° 31' 54"

E-48-20-C-a

khe Hang Lòn

TV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 27"

105° 28' 32"

19° 10' 42"

105° 30' 14"

E-48-20-C-a,

E-48-19-D-b

suối Mả Tổ

TV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 06"

105° 30' 18"

19° 08' 57"

105° 30' 41"

E-48-20-C-a

núi Truông Tràng

SV

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 38"

105° 29' 40"

E-48-19-D-b

dốc Truông Vên

KX

xã Quỳnh Tam

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 45"

105° 32' 01"

E-48-20-C-a

thôn 1

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 21"

105° 38' 36"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 02"

105° 39' 50"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 09"

105° 38' 33"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 23"

105° 37' 13"

E-48-20-C-a

xóm 5

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 07"

105° 38' 13"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 35"

105° 38' 23"

E-48-20-C-b

xóm 7

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 19"

105° 38' 22"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 37"

105° 38' 45"

E-48-20-C-b

xóm 9

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 53"

105° 39' 22"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 19"

105° 40' 31"

E-48-20-C-b

xóm 11

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 43"

105° 37' 54"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 43"

105° 39' 51"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 20"

105° 40' 12"

E-48-20-C-b

thôn 14

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 11"

105° 38' 41"

E-48-20-C-b

xóm 15

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 25"

105° 39' 14"

E-48-20-C-b

thôn 16

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 57"

105° 39' 08"

E-48-20-C-b

đập An Ngãi

TV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 17"

105° 37' 33"

E-48-20-C-b

núi Ba Chóp

SV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 19"

105° 38' 00"

E-48-20-C-b

xóm Bà Đa

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 53"

105° 39' 22"

E-48-20-C-b

kênh Chính Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 16"

105° 38' 33"

19° 12' 12"

105° 39' 19"

E-48-20-C-b

xóm Cồn Cồn

DC

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 12"

105° 38' 02"

E-48-20-C-b

đập Khe Mây

TV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 45"

105° 38' 15"

E-48-20-C-b

Núi Lớn

SV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 01"

105° 39' 07"

E-48-20-C-b

núi Thung Buồng

SV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 45"

105° 37' 56"

E-48-20-C-b

hồ Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Tân

H. Quỳnh Lưu

19“ 16' 22"

105° 37' 36"

E-48-20-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

xóm 1

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 50"

105° 40' 17"

E-48-20-C-b

xóm 2

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 38"

105° 40' 07"

E-48-20-C-b

xóm 3

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 21"

105° 39' 46"

E-48-20-C-b

xóm 4

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 14"

105° 39' 39"

E-48-20-C-b

xóm 5

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 39' 36"

E-48-20-C-b

xóm 6

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 10"

105° 39' 38"

E-48-20-C-b

xóm 7

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 54"

105° 39' 38"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 14"

105° 39' 33"

E-48-20-C-b

xóm 9

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 09"

105° 39' 47"

E-48-20-C-b

xóm 10

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 06"

105° 39' 22"

E-48-20-C-b

xóm 11

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 55"

105° 39' 14"

E-48-20-C-b

xóm 12

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 41"

105° 39' 02"

E-48-20-C-b

xóm 13

DC

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 30"

105° 39' 14"

E-48-20-C-b

kênh Vách Bắc

TV

xã Quỳnh Thạch

H. Quỳnh Lưu

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-b

đường tỉnh 531

KX

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-20-A-c

xóm 1 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 29"

105° 33' 29"

E-48-20-A-c

xóm 1 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 32"

105° 35' 40"

E-48-20-A-c

xóm 2 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 05"

105° 33' 51"

E-48-20-A-c

xóm 2 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 09"

105° 35' 47"

E-48-20-A-c

xóm 3 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 24"

105° 33' 44"

E-48-20-A-c

xóm 3 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 38"

105° 35' 16"

E-48-20-A-c

xóm 4 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 49"

105° 33' 57"

E-48-20-A-c

xóm 4 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 44"

105° 35' 20"

E-48-20-A-c

xóm 5 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 15"

105° 34' 06"

E-48-20-A-c

xóm 5 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 39"

105° 35' 15"

E-48-20-A-c

xóm 6 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 41"

105° 33' 39"

E-48-20-A-c

xóm 6 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 55"

105° 34' 32"

E-48-20-A-c

xóm 7 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 53"

105° 32' 58"

E-48-20-A-c

xóm 7 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 37"

105° 34' 09"

E-48-20-A-c

xóm 8 Đồng Tâm

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 44"

105° 32' 42"

E-48-20-A-c

xóm 8 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 04"

105° 34' 06"

E-48-20-A-c

xóm 9 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 34' 06"

E-48-20-A-c

xóm 10 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 41"

105° 34' 28"

E-48-20-A-c

xóm 11 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 10"

105° 34' 58"

E-48-20-A-c

xóm 12 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 09"

105° 34' 17"

E-48-20-A-c

xóm 13 Tiến Thành

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 43"

105° 35' 27"

E-48-20-C-a

Khe Cái

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 20' 38"

105° 33' 48"

19° 17' 21"

105° 34' 21"

E-48-20-A-c

khe Đá Hàn

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 16"

105° 32' 20"

19° 18' 32"

105° 33' 49"

E-48-20-A-c

Khe Độc

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 46"

105° 33' 07"

19° 15' 27"

105° 34' 52"

E-48-20-C-a E-

xóm Đông Xuân

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 15"

105° 33' 21"

E-48-20-A-c

núi Hốc Ráy

SV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 04"

105° 33' 01"

E-48-20-A-c

núi K/6

SV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 14"

105° 32' 14"

E-48-20-A-c

núi K/7

SV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 32"

105° 31' 44"

E-48-20-A-c

hồ Khe Bãi

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 54"

105° 32' 00"

E-48-20-A-c

hồ Khe Sâu

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 45"

105° 33' 40"

E-48-20-A-c

Sông Lại

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 21"

105° 34' 21"

19° 16' 54"

105° 35' 10"

E-48-20-A-c

Núi Ngàn

SV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 01"

105° 36' 23"

E-48-20-A-c

xóm Quỳnh Long

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 17"

105° 34' 06"

E-48-20-A-c

hồ Tây Nguyên

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 17"

105° 33' 15"

E-48-20-A-c

xóm Trung Tiến

DC

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 51"

105° 33' 31"

E-48-20-A-c

hồ Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 37' 36"

E-48-20-A-d

thôn 1

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 05"

105° 40' 45"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 19"

105° 41' 00"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 07"

105° 40' 29"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 20"

105° 40' 48"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 35"

105° 40' 51"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 34"

105° 40' 59"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 04"

105° 41' 01"

E-48-20-C-b

xóm 8

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 54"

105° 41' 06"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 50"

105° 41' 02"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 41"

105° 40' 59"

E-48-20-C-b

thôn 11

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 41"

105° 41' 20"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 26"

105° 41' 36"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 15"

105° 41' 13"

E-48-20-C-b

thôn 14

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 06"

105° 41' 24"

E-48-20-C-b

xóm Cồn Sấy

DC

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 28"

105° 41' 19"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Thanh

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-20-C-b

Sông Thái

TV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

Núi Thè

SV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 19"

105° 38' 31"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Đồng

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 06"

105° 39' 52"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Nhân

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 11"

105° 39' 02"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Phú

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 56"

105° 39' 05"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Thắng

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 32"

105° 39' 25"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Thành

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 25"

105° 39' 43"

E-48-20-C-d

thôn Thọ Tiến

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 55"

105° 39' 39"

E-48-20-C-d

Cửa Thời

TV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

quốc lộ 48B

KX

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

thôn Đức Long

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 20"

105° 42' 32"

E-48-20-C-d

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-d

thôn Hòa Thuận

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 42"

105° 41' 48"

E-48-20-C-d

cửa Lạch Quèn

TV

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-d

thôn Phủ Yên

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 45"

105° 41' 26"

E-48-20-C-d

Đồn Biên phòng Quỳnh Thuận

KT

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 14"

105° 42' 35"

E-48-20-C-d

thôn Tân Xuân

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 54"

105° 40' 46"

E-48-20-C-d

thôn Thanh Đoài

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 58"

105° 40' 56"

E-48-20-C-d

thôn Thuận Lợi

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 57"

105° 41' 42"

E-48-20-C-d

thôn Trường Tân

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 46"

105° 41' 16"

E-48-20-C-d

thôn Trường Thịnh

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 51"

105° 41' 09"

E-48-20-C-d

thôn Yên Thọ

DC

xã Quỳnh Thuận

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 46"

105° 41' 02"

E-48-20-C-d

thôn 1

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 00"

105° 40' 07"

E-48-20-A-d

thôn 2

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 05"

105° 40' 11"

E-48-20-A-d

thôn 3

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 10"

105° 40' 23"

E-48-20-A-d

thôn 4

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 07"

105° 40' 42"

E-48-20-A-d

thôn 5

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 51"

105° 41' 41"

E-48-20-A-d

thôn 5

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 43"

105° 39' 59"

E-48-20-A-d

thôn 6

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 37"

105° 40' 44"

E-48-20-A-d

thôn 7

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 16"

105° 40' 24"

E-48-20-A-d

thôn 8

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 47"

105° 40' 13"

E-48-20-A-d

thôn 9

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 16"

105° 39' 57"

E-48-20-A-d

thôn 10

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 06"

105° 39' 30"

E-48-20-A-d

thôn 11

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 32"

105° 39' 39"

E-48-20-A-d

thôn 12

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 43"

105° 38' 56"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 28"

105° 38' 57"

E-48-20-C-b

kênh Chính Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 16"

105° 38' 33"

19° 12' 12"

105° 39' 19"

E-48-20-C-b

đập Đồi Tương

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 32"

105° 39' 34"

E-48-20-A-d

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-A-d

hồ Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 37' 36"

E-48-20-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 02"

105° 38' 08"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 55"

105° 38' 34"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 05"

105° 38' 51"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 15"

105° 39' 08"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 58"

105° 39' 39"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 28"

105° 39' 56"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 36"

105° 40' 05"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 43"

105° 40' 09"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 23"

105° 40' 31"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 08"

105° 40' 21"

E-48-20-C-b

thôn 11

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 32"

105° 39' 17"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 23"

105° 39' 40"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 24"

105° 39' 51"

E-48-20-C-b

thôn 14

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 32"

105° 39' 56"

E-48-20-C-b

thôn 15

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 17"

105° 40' 23"

E-48-20-C-b

thôn 16

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 12"

105° 40' 36"

E-48-20-C-b

thôn 17

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 22"

105° 40' 36"

E-48-20-C-b

thôn 18

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 44"

105° 40' 52"

E-48-20-C-b

thôn 19

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 36"

105° 40' 59"

E-48-20-C-b

thôn 20

DC

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 48"

105° 40' 59"

E-48-20-C-b

núi Ba Chóp

SV

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 19"

105° 38' 00"

E-48-20-C-b

đập Đồng Lâm

TV

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 10"

105° 38' 26"

E-48-20-C-b

kênh Nam Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 16"

105° 38' 33"

19° 12' 12"

105° 39' 19"

E-48-20-C-b

Chợ Vân

KX

xã Quỳnh Văn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 29"

105° 40' 03"

E-48-20-C-b

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15''

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-A-d

thôn 1

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 03"

105° 40' 04"

E-48-20-A-d

thôn 2

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 02"

105° 40' 15"

E-48-20-A-d

thôn 3

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 53"

105° 40' 30"

E-48-20-A-d

thôn 4

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 34"

105° 40' 26"

E-48-20-A-d

thôn 5

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 42"

105° 40' 43"

E-48-20-A-d

thôn 6

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 27"

105° 40' 52"

E-48-20-A-d

thôn 7

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 38"

105° 41' 24"

E-48-20-A-d

thôn 8

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 56"

105° 41' 28"

E-48-20-A-d

thôn 9

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 20"

105° 41' 23"

E-48-20-A-d

thôn 10

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 37"

105° 41' 39"

E-48-20-A-d

thôn 11

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 31"

105° 41' 50"

E-48-20-A-d

thôn 12

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 25"

105° 41' 58"

E-48-20-A-d

thôn 13

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 12"

105° 41' 59"

E-48-20-A-d

thôn 14

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 51"

105° 42' 08"

E-48-20-A-d

thôn 15

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 52"

105° 42' 21"

E-48-20-A-d

thôn 16

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 53"

105° 42' 10"

E-48-20-A-d

thôn 17

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 45"

105° 42' 09"

E-48-20-A-d

thôn 18

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 35"

105° 41' 59"

E-48-20-A-d

thôn 19

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 41"

105° 42' 21"

E-48-20-A-d

thôn 20

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 15' 36"

105° 42' 23"

E-48-20-A-d

thôn 21

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 01"

105° 41' 39"

E-48-20-A-d

thôn 22

DC

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 12"

105° 39' 22"

E-48-20-A-d

núi Đằng Đằng

SV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 20' 13"

105° 39' 25"

E-48-20-A-d

đập Đồi Tương

TV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 32"

105° 39' 34"

E-48-20-A-d

ga Hoàng Mai

KX

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 08"

105° 41' 37"

E-48-20-A-d

Nhà máy Xi măng Hoàng Mai

KX

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 35"

105° 42' 16"

E-48-20-A-d

sông Hoàng Mai

TV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 40"

105° 38' 38"

19° 14' 00"

105° 45' 17"

E-48-20-A-d

núi Hòn Voi

SV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 12"

105° 37' 52"

E-48-20-A-d

núi Kim Giao

SV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 20' 45"

105° 38' 53"

E-48-20-A-d

Núi Len

SV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 20' 23"

105° 38' 58"

E-48-20-A-d

núi Mồng Gà

SV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 10"

105° 40' 44"

E-48-20-A-d

sông Quỳnh Vinh

TV

xã Quỳnh Vinh

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 43"

105° 40' 24"

19° 17' 35"

105° 39' 52"

E-48-20-A-d

quốc lộ 1

KX

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 02"

105° 42' 20"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 43"

105° 42' 07"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 38"

105° 42' 06"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 42"

105° 41' 49"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 45"

105° 41' 33"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 00"

105° 41' 58"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 22"

105° 41' 59"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 56"

105° 41' 11"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 40"

105° 41' 22"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 38"

105° 41' 10"

E-48-20-C-b

thôn 11

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 31"

105° 41' 01"

E-48-20-C-b

thôn 12

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 56"

105° 41' 16"

E-48-20-C-b

thôn 13

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 21"

105° 41' 13"

E-48-20-C-b

thôn 14

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 57"

105° 40' 50"

E-48-20-C-b

thôn 15

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 57"

105° 40' 31"

E-48-20-C-b

thôn 16

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 51"

105° 41' 07"

E-48-20-C-b

xóm Đại Liên

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 59"

105° 41' 05"

E-48-20-C-b

núi Động Kiêu

SV

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 25"

105° 42' 12"

E-48-20-C-b

xóm Khe Ngang

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 26"

105° 41' 51"

E-48-20-C-b

sông Mai Giang

TV

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 46"

105° 43' 12"

19° 10' 03"

105° 42' 10"

E-48-20-C-b

kênh Vực Mấu

TV

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 16"

105° 38' 33"

19° 12' 12"

105° 39' 19"

E-48-20-C-b

xóm Xuân Hòa

DC

xã Quỳnh Xuân

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 42"

105° 41' 49"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 46"

105° 40' 39"

E-48-20-C-b

thôn 2

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 38"

105° 40' 40"

E-48-20-C-b

thôn 3

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 37"

105° 40' 29"

E-48-20-C-b

thôn 4

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 32"

105° 40' 39"

E-48-20-C-b

thôn 5

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 04"

105° 40' 22"

E-48-20-C-b

thôn 6

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 56"

105° 40' 27"

E-48-20-C-b

thôn 7

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 52"

105° 40' 19"

E-48-20-C-b

thôn 8

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 53"

105° 39' 59"

E-48-20-C-b

thôn 9

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 03"

105° 40' 11"

E-48-20-C-b

thôn 10

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 31"

105° 40' 29"

E-48-20-C-b

thôn 11

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 36"

105° 40' 48"

E-48-20-C-b

xóm 12

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 58"

105° 41' 08"

E-48-20-C-b

xóm Cẩm Trường

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 03"

105° 40' 05"

E-48-20-C-b

Sông Hầu

TV

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-b

xóm Nam Yên

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 57"

105° 40' 23"

E-48-20-C-b

xóm Thượng Yên

DC

xã Quỳnh Yên

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 36"

105° 40' 42"

E-48-20-C-b

thôn 1

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 58"

105° 40' 35"

E-48-20-C-d

thôn 2

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 03"

105° 40' 38"

E-48-20-C-d

thôn 3

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 11"

105° 40' 36"

E-48-20-C-d

thôn 4

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 14"

105° 40' 30"

E-48-20-C-d

thôn 5

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 16"

105° 40' 24"

E-48-20-C-d

thôn 6

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 10"

105° 40' 20"

E-48-20-C-d

thôn 7

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 14"

105° 40' 19"

E-48-20-C-d

thôn 8

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 16"

105° 40' 14"

E-48-20-C-d

thôn 9

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 19"

105° 40' 09"

E-48-20-C-d

thôn 10

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 29"

105° 40' 20"

E-48-20-C-d

thôn 11

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 22"

105° 39' 56"

E-48-20-C-d

thôn 12

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 23"

105° 40' 02"

E-48-20-C-d

thôn 13

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 37"

105° 40' 16"

E-48-20-C-d

quốc lộ 48B

KX

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 08' 02"

105° 39' 11"

19° 12' 50"

105° 32' 21"

E-48-20-C-a

xóm Đức Nam

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 34"

105° 40' 04"

E-48-20-C-d

xóm Hải thắng

DC

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 21"

105° 40' 30"

E-48-20-C-d

Sông Thái

TV

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 59"

105° 37' 26"

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

Cửa Thời

TV

xã Sơn Hải

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 54"

105° 40' 22"

E-48-20-C-d

thôn 1

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 52"

105° 30' 32"

E-48-19-D-b

thôn 2A

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 48"

105° 30' 14"

E-48-20-C-a

thôn 2B

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 31"

105° 29' 42"

E-48-19-D-b

thôn 3

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 15"

105° 29' 55"

E-48-19-D-b

thôn 4

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 56"

105° 29' 40"

E-48-19-D-b

thôn 5

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 12' 03"

105° 29' 29"

E-48-19-D-b

thôn 6

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 36"

105° 29' 24"

E-48-19-D-b

thôn 7

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 11"

105° 27' 56"

E-48-19-D-b

thôn 8

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 25"

105° 27' 35"

E-48-19-D-b

đập 3/2

TV

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 10"

105° 29' 00"

E-48-19-D-b

suối Hang Lòn

TV

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 27"

105° 28' 32"

19° 10' 42"

105° 30' 14"

E-48-19-D-b

hồ Khe Gỗ

TV

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 11' 09"

105° 28' 54"

E-48-19-D-b

Núi Sượng

SV

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 13' 24"

105° 30' 08"

E-48-20-C-a

thôn Tiến Sơn

DC

xã Tân Sơn

H. Quỳnh Lưu

19° 09' 30"

105° 27' 56"

E-48-19-D-b

xóm 3/2

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 53"

105° 36' 28"

E-48-20-A-c

xóm 26/3

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 52"

105° 35' 43"

E-48-20-A-c

xóm 1/5

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 12"

105° 37' 47"

E-48-20-A-c

xóm 19/8

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 11"

105° 35' 38"

E-48-20-A-c

xóm 2/9

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 20"

105° 35' 40"

E-48-20-A-c

xóm 12/9

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 27"

105° 34' 59"

E-48-20-A-c

xóm Bắc Thắng

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 21' 02"

105° 37' 15"

E-48-20-A-c

Suối Cái

TV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 14' 56"

105° 28' 16"

19° 13' 02"

105° 24' 36"

E-48-19-D-b

suối Đá Bạc

TV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 22' 39"

105° 36' 51"

19° 20' 39"

105° 36' 16"

E-48-20-A-a,

E-48-20-A-c

núi Hòn Mang

SV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 46"

105° 36' 49"

E-48-20-A-c

núi Hòn Voi

SV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 12"

105° 37' 52"

E-48-20-A-d

núi Kim Giao

SV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 20' 45"

105° 38' 53"

E-48-20-A-d

Sông Lại

TV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 17' 21"

105° 34' 21"

19° 16' 54"

105° 35' 10"

E-48-20-A-c

xóm Nam Việt

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 44"

105° 34' 49"

E-48-20-A-c

suối Ồ

TV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 19' 43"

105° 37' 03"

19° 18' 30"

105° 34' 07"

E-48-20-A-c

xóm Tân Thành

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 50"

105° 33' 57"

E-48-20-A-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 18' 17"

105° 35' 16"

E-48-20-A-c

hồ Vực Mấu

TV

xã Tân Thắng

H. Quỳnh Lưu

19° 16' 22"

105° 37' 36"

E-48-20-A-d,

E-48-20-A-c

thôn Đức Xuân

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 51"

105° 42' 40"

E-48-20-C-d

Sông Hầu

TV

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 10' 03"

105° 42' 10"

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-d

cửa Lạch Quèn

TV

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 05' 53"

105° 42' 47"

E-48-20-C-d

thôn Minh Sơn

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 52"

105° 42' 57"

E-48-20-C-d

thôn Phong Thái

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 18"

105° 42' 20"

E-48-20-C-d

thôn Phong Thắng

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 04"

105° 42' 19"

E-48-20-C-d

thôn Phong Tiến

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 02"

105° 42' 25"

E-48-20-C-d

thôn Phúc Thành

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 02"

105° 42' 33"

E-48-20-C-d

Núi Rồng

SV

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 33"

105° 43' 42"

E-48-20-C-d

thôn Sơn Hải

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 24"

105° 43' 04"

E-48-20-C-d

thôn Thành Tiến

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 06' 57"

105° 42' 33"

E-48-20-C-d

thôn Tiến Mỹ

DC

xã Tiến Thủy

H. Quỳnh Lưu

19° 07' 09"

105° 42' 34"

E-48-20-C-d

khối 1

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 01' 59"

105° 15' 57"

E-48-19-D-c

khối 2

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 02' 40"

105° 16' 02"

E-48-19-D-c

khối 3

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 04"

105° 16' 08"

E-48-19-D-c

khối 4

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 29"

105° 16' 19"

E-48-19-D-c

khối 5

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 28"

105° 15' 32"

E-48-19-D-c

khối 6

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19º 02' 52"

105° 15' 47"

E-48-19-D-c

khối 7

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 07"

105° 15' 43"

E-48-19-D-c

khối 8

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 02' 54"

105° 16' 16"

E-48-19-D-c

khối 9

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 14"

105° 15' 40"

E-48-19-D-c

khối 10

DC

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 13"

105° 16' 30"

E-48-19-D-c

quốc lộ 15

KX

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-D-c

đường tỉnh 545

KX

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-c

Sông Con

TV

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

Cầu Rỏi

KX

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 49"

105° 15' 40"

E-48-19-D-c

Nhà máy Đường Sông Con

KX

TT. Tân Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 03' 39"

105° 15' 31"

E-48-19-D-c

Núi Bục

SV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 42"

105° 08' 30"

E-48-19-C

Xóm Bục

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 19"

105° 08' 51"

E-48-19-C

xóm Châu Thành

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 06' 31"

105° 05' 45"

E-48-19-C

Suối Chiềng

TV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 11' 22"

105° 12' 31"

19° 08' 26"

105° 08' 08"

E-48-19-C

Suối Đá

TV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 24' 14"

105° 24' 16"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

Suối Diêm

TV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 06' 43"

105° 09' 20"

19° 04' 32"

105° 03' 56"

E-48-19-C

núi Đồng Chẹt

SV

xã Đông Văn

H. Tân Kỳ

19° 05' 49"

105° 08' 57"

E-48-19-C

đập Đồng Kho

TV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 06' 43"

105° 09' 20"

E-48-19-C

xóm Đồng Kho

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 24"

105° 09' 08"

E-48-19-C

xóm Đồng Lau

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 05' 24"

105° 07' 28"

E-48-19-C

xóm Đồng Mỵ

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 05' 28"

105° 08' 09"

E-48-19-C

Suối Giáp

TV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 09' 52"

105° 07' 25"

19° 06' 43"

105° 06' 19"

E-48-19-C

Núi Hiểu

SV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 10' 09"

105° 07' 46"

E-48-19-C

xóm Khe Chiềng

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 10"

105° 06' 13"

E-48-19-C

Núi Khủa

SV

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 10' 44"

105° 07' 04"

E-48-19-C

xóm Nhà Tra

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 08"

105° 07' 57"

E-48-19-C

xóm Tân Bình

DC

xã Đông Văn

H. Tân Kỳ

19° 06' 27"

105° 06' 29"

E-48-19-C

xóm Tân Diên

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 16"

105° 07' 08"

E-48-19-C

xóm Tân Lập

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 06' 02"

105° 07' 08"

E-48-19-C

xóm Thung Mòn

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 08' 24"

105° 07' 54"

E-48-19-C

xóm Tiến Đồng

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 08' 06"

105° 07' 42"

E-48-19-C

xóm Văn Sơn

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 08' 47"

105° 06' 33"

E-48-19-C

xóm Vĩnh Đồng

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 08"

105° 06' 44"

E-48-19-C

xóm Vĩnh Thành

DC

xã Đồng Văn

H. Tân Kỳ

19° 07' 01"

105° 08' 25"

E-48-19-C

xóm Bàu Khe

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 08' 35"

105° 14' 29"

E-48-19-C

núi Con Trâu

SV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 41"

105° 16' 03"

E-48-19-D-a

xóm Đồi Chè

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 41"

105° 13' 52"

E-48-19-C

xóm Kẻ Mui

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 01"

105° 14' 19"

E-48-19-C

Suối Lồi

TV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 17"

105° 15' 00"

19° 10' 26"

105° 16' 50"

E-48-19-D-a

xóm Long Thọ

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 26"

105° 15' 04"

E-48-19-D-a

Núi Mật

SV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 05"

105° 13' 08"

E-48-19-C

núi Mỏ Diều

SV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 07' 59"

105° 10' 53"

E-48-19-C

núi Mó Lằng

SV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 41"

105° 13' 35"

E-48-19-C

Núi Nghánh

SV

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 08' 26"

105° 13' 42"

E-48-19-C

xóm Nước Xanh

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 08' 44"

105° 12' 57"

E-48-19-C

xóm Quyết Tâm

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 08' 37"

105° 13' 56"

E-48-19-C

xóm Tân Mùng

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 08' 43"

105° 13' 20"

E-48-19-C

xóm Vạn Long

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 43“

105° 15' 32"

E-48-19-D-a

xóm Vạn Xuân

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 43"

105° 15' 54"

E-48-19-D-a

xóm Xuân Tiến

DC

xã Giai Xuân

H. Tân Kỳ

19° 09' 32"

105° 13' 18"

E-48-19-C

xóm 1 Tân Thanh Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 59"

105° 09' 56"

E-48-19-C

xóm 2 Tân Thanh Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 55"

105° 09' 09"

E-48-T9-C

xóm 3 Tân Thanh Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 24"

105° 09' 01"

E-48-19-C

xóm 4 Tân Thanh Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 44"

105° 08' 35"

E-48-19-C

xóm 5 Tân Thanh Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 59"

105° 09' 36"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

đập Khe Vành

TV

xã Hương Son

H. Tân Kỳ

19° 03' 55"

105° 10' 12"

E-48-19-C

suối Khe Vành

TV

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 59"

105° 10' 13"

19° 02' 50"

105° 11' 30"

E-48-19-C

xóm Nam Hồng

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 26"

105° 09' 36"

E-48-19-C

xóm Tân Lập

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 14"

105° 09' 12"

E-48-19-C

xóm Tân Quang

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 40"

105° 10' 14"

E-48-19-C

xóm Tân Sơn 1

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 59"

105° 09' 08"

E-48-19-C

xóm Tân Sơn 2

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 02"

105° 07' 56"

E-48-19-C

xóm Tân Thành

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 35"

105° 08' 33"

E-48-19-C

xóm Tân Xuân

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 58"

105° 10' 33"

E-48-19-C

xóm Trung Mỹ

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 12"

105° 10' 59"

E-48-19-C

xóm Xuân Hương

DC

xã Hương Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 37"

105° 11' 28"

E-48-19-C

đường tỉnh 545

KX

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-c,

E-48-19-C

xóm Cầu Trôi

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 40"

105° 13' 29"

E-48-19-C

Sông Con

SV

xã Kỳ Sơn

H, Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

xóm Điện Lực

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 46"

105° 13' 35"

E-48-19-C

xóm Dốc Sư

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 57"

105° 14' 11"

E-48-19-C

đập Đội Cung

TV

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 50"

105° 14' 10"

E-48-19-C

xóm Đội Cung 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 03"

105° 14' 13"

E-48-19-C

xóm Đội Cung 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 51"

105° 13' 37"

E-48-19-C

xóm Đồng Nậy

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 13"

105° 14' 21"

E-48-19-C

xóm Đồng Thịnh

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 30"

105° 14' 23"

E-48-19-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

xóm Hùng Cường 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 13"

105° 13' 09"

E-48-19-C

xóm Hùng Cường 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 22"

105° 13' 00"

E-48-19-C

xóm Kỳ Minh

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 35"

105° 14' 55"

E-48-19-C

xóm Phượng Kỳ 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 08"

105° 15' 26"

E-48-19-D-c

xóm Phượng Kỳ 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 49"

105° 15' 18"

E-48-19-D-c

xóm Phượng Minh

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 44"

105° 14' 36"

E-48-19-C

Núi Rởi

SV

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 33"

105° 13' 58"

E-48-19-C

xóm Tiền Phong 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 25"

105° 14' 42"

E-48-19-C

xóm Tiền Phong 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 16"

105° 15' 10"

E-48-19-D-c

quốc lộ 15

KX

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-D-c

đường tỉnh 545

KX

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-c

xóm 1 Diễn Nam

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 37"

105° 16' 10"

E-48-19-D-c

xóm 1 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 21"

105° 18' 11"

E-48-19-D-c

xóm 1 Thanh Tân

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 29"

105° 16' 04"

E-48-19-D-c

xóm 2 Diễn Lam

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 23"

105° 15' 47"

E-48-19-D-c

xóm 2 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 03"

105° 17' 20"

E-48-19-D-c

xóm 2 Thanh Tân

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 37"

105° 15' 50"

E-48-19-D-c

xóm 3 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 14"

105° 16' 56"

E-48-19-D-c

xóm 3 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 14"

105° 16' 56"

E-48-19-D-c

xóm 4 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 22"

105° 17' 33"

E-48-19-D-c

xóm 5 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 50"

105° 16' 53"

E-48-19-D-c

xóm 6 Tân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 33"

105° 16' 53"

E-48-19-D-c

Sông Con

TV

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

suối Khe Su

TV

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 04' 33"

105° 20' 19"

19° 04' 20"

105° 17' 10"

E-48-19-D-c

núi Khu Gàu

SV

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 06"

105° 17' 56"

E-48-19-D-c

xóm Lưu Xuân

DC

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 48"

105° 16' 09"

E-48-19-D-c

Cầu Rỏi

KX

xã Kỳ Tân

H. Tân Kỳ

19° 03' 49"

105° 15' 40"

E-48-19-D-c

xóm 1

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 13"

105° 23' 35"

E-48-19-D-b

xóm 2

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 20"

105° 23' 01"

E-48-19-D-b

xóm 3

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 40"

105° 22' 18"

E-48-19-D-a

xóm 4

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 22"

105° 22' 03"

E-48-19-D-a

xóm 5

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 18"

105° 22' 31"

E-48-19-D-b

xóm 6

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 10' 50"

105° 22' 42"

E-48-19-D-b

xóm 7

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 10' 49"

105° 23' 21"

E-48-19-D-b

xóm 8

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 10' 31"

105° 22' 55"

E-48-19-D-b

xóm 9

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 09' 22"

105° 22' 01"

E-48-19-D-b

xóm 10

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 08' 59"

105° 22' 48"

E-48-19-D-b

xóm 11

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 08' 44"

105° 23' 02"

E-48-19-D-b

xóm 12

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 08' 57"

105° 21' 51"

E-48-19-D-b

Sông Con

TV

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

suối Hòn Rô

TV

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 10' 57"

105° 22' 28"

19° 10' 46"

105° 22' 13"

E-48-19-D-a

đập Khe Vang

TV

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 11' 07"

105° 23' 47"

E-48-19-D-b

Suối Long

TV

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 09' 47"

105° 23' 57"

19° 10' 19"

105° 22' 17"

E-48-19-D-b,

Hòn Rô

DC

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 10' 39"

105° 22' 21"

E-48-19-D-a,

E-48-19-D-b

Suối Thần

TV

xã Nghĩa Bình

H. Tân Kỳ

19° 09' 30"

105° 24' 34"

19° 09' 13"

105° 22' 00"

E-48-19-D-b,

E-48-19-D-a,

xóm 1

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 11' 29"

105° 21' 15"

E-48-19-D-a

xóm 2

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 11' 15"

105° 21' 00"

E-48-19-D-a

xóm 3

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 45"

105° 21' 11"

E-48-19-D-a

xóm 4A

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 46"

105° 20' 24"

E-48-19-D-a

xóm 4B

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 34"

105° 20' 17"

E-48-19-D-a

xóm 5A

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 54"

105° 20' 44"

E-48-19-D-a

xóm 5B

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 58"

105° 20' 29"

E-48-19-D-a

xóm 6A

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 18"

105° 21' 02"

E-48-19-D-a

xóm 6B

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 25"

105° 20' 48"

E-48-19-D-a

xóm 7

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 10"

105° 20' 59"

E-48-19-D-a

xóm 8

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 02"

105° 20' 50"

E-48-19-D-a

xóm 9

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 19"

105° 20' 32"

E-48-19-D-a

xóm 10

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 02"

105° 20' 36"

E-48-19-D-a

xóm 11

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 13"

105° 20' 10"

E-48-19-D-a

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Mai

TV

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 09' 24"

105° 19' 22"

19° 11' 53"

105° 21' 04"

E-48-19-D-a

xóm Sa Nam

DC

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 10' 42"

105° 20' 50"

E-48-19-D-a

Đò Sen

KX

xã Nghĩa Đồng

H. Tân Kỳ

19° 08' 49"

105° 20' 59"

E-48-19-D-a

Xóm Bàu

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 55"

105° 18' 24"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

núi Công Nhân

SV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 15"

105° 20' 00"

E-48-19-D-c

núi Cột Cờ

SV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

xóm Cột Cờ

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 55"

105° 18' 55"

E-48-19-D-a

xóm Cựa Đền

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 05' 09"

105° 17' 26"'

E-48-19-D-c

xóm Đào Nguyên

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 06"

105° 17' 56"

E-48-19-D-c

Xóm Đình

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 49"

105° 18' 29"

E-48-19-D-a

xóm Đồng Kho

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 16"

105° 19' 57"

E-48-19-D-c

xóm Đồng Thờ

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 54"

105° 20' 26"

E-48-19-D-c

xóm Dương Lễ

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 18"

105° 20' 16"

E-48-19-D-c

xóm Gia Đề

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 32"

105° 18' 24"

E-48-19-D-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

Phân trại K1T3

KX

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 35"

105° 18' 46"

E-48-19-D-a

Phân trại K2T3

KX

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 50"

105° 20' 51"

E-48-19-D-c

suối Khe Lá

TV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 05' 24"

105° 22' 47"

19° 06' 40"

105° 20' 03"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

suối Khe Mít

TV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 49"

105° 22' 30"

19° 06' 40"

105° 20' 03"

E-48-19-D-c

suối Khe Su

TV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 04' 33"

105° 20’ 19“

19° 04' 20"

105° 17' 10"

E-48-19-D-c

xóm Tân Mỹ

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 04' 51"

105° 17' 24"

E-48-19-D-c

xóm Tân Thọ

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 00"

105° 19' 22"

E-48-19-D-c

Suối Thiềm

TV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 06' 40"

105° 20' 03"

19° 07' 06"

105° 18' 41"

E-48-19-D-c

xóm Thuận Yên

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 05' 39"

105° 17' 44"

E-48-19-D-c

xóm Văn Sơn

DC

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 07' 25"

105° 19' 36"

E-48-19-D-c

núi Vàng Tâm

SV

xã Nghĩa Dũng

H. Tân Kỳ

19° 05' 10"

105° 19' 55"

E-48-19-D-c

xóm 1

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 01' 18"

105° 07' 28"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 59"

105° 07' 09"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 01' 01"

105° 08' 06"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 14"

105° 08' 07"

E-48-19-C,

E-48-31-A

xóm 5

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 06"

105° 08' 45"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 41"

105° 09' 43"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 27"

105° 10' 15"

E-48-19-C,

E-48-31-A

xóm 8

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 58"

105° 10' 21"

E-48-19-C,

E-48-31-A

xóm 9

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 16"

105° 10' 59"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 32"

105° 11' 39"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 33"

105° 09' 58"

E-48-31-A

xóm 12

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 57"

105° 08' 51"

E-48-31-A

xóm 13

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 13"

105° 10' 27"

E-48-31-A

xóm 14

DC

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 19"

105° 08' 57"

E-48-31-A

Suối Cơi

TV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 27"

105° 07' 23"

18° 59' 43"

105° 08' 17"

E-48-31-A

Sông Con

TV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

núi Đá Bạc

SV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 51"

105° 06' 55"

E-48-31-A

Khe Du

TV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 00' 10"

105° 12' 19"

19° 01' 17"

105° 10' 00"

E-48-19-C

đường mòn Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-C,

E-48-31-A

núi Khe Táy

SV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 56"

105° 06' 31"

E-48-31-A

núi Tào Sơn

SV

xã Nghĩa Hành

H. Tân Kỳ

18° 59' 06"

105° 11' 55"

E-48-31-A

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Xóm Cửa

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 27"

105° 16' 38"

E-48-19-D-a

xóm Đồng Tâm

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 38"

105° 15' 40"

E-48-19-D-a

xóm Đồng Tiến

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 38"

105° 16' 13"

E-48-19-D-a

Sông Giang

TV

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 09' 29"

105° 17' 50"

19° 08' 34"

105° 17' 41"

E-48-19-D-a

xóm Hạnh Phong

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 09' 18"

105° 17' 44"

E-48-19-D-a

xóm Lâm Xuân

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 01"

105° 15' 53"

E-48-19-D-a

xóm Mai Tân

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 05"

105° 15' 13"

E-48-19-D-a

Núi Thắm

SV

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 07' 41"

105° 16' 46"

E-48-19-D-c

Xóm Thắm

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 03"

105° 16' 13"

E-48-19-D-a

xóm Thuận Hòa

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 09' 06"

105° 17' 05"

E-48-19-D-a

xóm Thuận Yên

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 46"

105° 16' 47"

E-48-19-D-a

xóm Tiến Thành

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 17"

105° 16' 18"

E-48-19-D-a

xóm Việt Thắng

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 08' 36"

105° 16' 33"

E-48-19-D-a

xóm Vĩnh Tân

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 07' 54"

105° 15' 04"

E-48-19-D-a

xóm Xuân Sơn

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Ký

19° 07' 47"

105° 15' 45"

E-48-19-D-a

xóm Yên Phúc

DC

xã Nghĩa Hoàn

H. Tân Kỳ

19° 09' 16"

105° 17' 15"

E-48-19-D-a

xóm 1A

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 31"

105° 20' 58"

E-48-19-D-a

xóm 1B

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 09"

105° 20' 52"

E-48-19-D-a

xóm 2

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 13"

105° 20' 20"

E-48-19-D-a

xóm 3

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 29"

105° 19' 58"

E-48-19-D-a

xóm 4

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 15"

105° 19' 20"

E-48-19-D-a

xóm 5

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 01"

105° 19' 04"

E-48-19-D-a

xóm 6

DC

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 07' 38"

105° 19' 45"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

núi Công Nhân

SV

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 07' 15"

105° 20' 00"

E-48-19-D-c

núi Cột Cờ

SV

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

Đò Sen

KX

xã Nghĩa Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 49"

105° 20' 59"

E-48-19-D-a

xóm Bắc Sơn

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 04"

105° 11' 15"

E-48-19-C

xóm Đà Sơn

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 43"

105° 13' 17"

E-48-19-C

xóm Hoa Mủ

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 02"

105° 11' 32"

E-48-19-C

xóm Hòa Phúc

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 46"

105° 12' 22"

E-48-19-C

xóm Hồng Kỳ

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 51"

105° 13' 07"

E-48-19-C

xóm Hồng Phúc

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 51"

105° 13' 31"

E-48-19-C

xóm Kẻ Nang

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 06"

105° 10' 46"

E-48-19-C

Xóm Kẻo

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 57"

105° 13' 35"

E-48-19-C

đập Khe Dứa

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 51"

105° 11' 55"

E-48-19-C

suối Khe Sanh

TV

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 38"

105° 10' 55"

19° 06' 31"

105° 12' 39"

E-48-19-C

núi Mỏ Diều

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 59"

105° 10' 53"

E-48-19-C

xóm Nam Sơn

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 05' 23"

105° 10' 44"

E-48-19-C

xóm Nam Tiến

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 37"

105° 11' 33"

E-48-19-C

Núi Ngánh

SV

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 08' 26"

105° 13' 42"

E-48-19-C

xóm Nghĩa Hồng

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 17"

105° 13' 44"

E-48-19-C

xóm Nghĩa Liên

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 52"

105° 12' 33"

E-48-19-C

xóm Nghĩa Thắng

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 00"

105° 11' 12"

E-48-19-C

xóm Phúc Thành

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 19"

105° 11' 25"

E-48-19-C

xóm Sào Nam

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 07' 20"

105° 12' 38"

E-48-19-C

xóm Tân Hoa

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 05' 52"

105° 13' 00"

E-48-19-C

xóm Tân Hoành

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 05' 45"

105° 12' 41"

E-48-19-C

xóm Tân Hồng

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 21"

105° 12' 59"

E-48-19-C

xóm Tập Mã

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 32"

105° 11' 09"

E-48-19-C

xóm Trung Tâm

DC

xã Nghĩa Phúc

H. Tân Kỳ

19° 06' 19"

105° 12' 20"

E-48-19-C

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

xóm Bãi Đá

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 09' 04"

105° 18' 32"

E-48-19-D-a

xóm Bích Thái 1

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 10' 19"

105° 19' 47"

E-48-19-D-a

xóm Bích Thái 2

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 10' 08"

105° 19' 38"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Sông Giang

TV

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 09' 29"

105° 17' 50"

19° 08' 34"

105° 17' 41"

E-48-19-D-a

Xóm Giang

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 08' 57"

105° 18' 08"

E-48-19-D-a

Khe Mai

TV

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 11' 53"

105° 21' 04"

19° 09' 23"

105° 19' 21"

E-48-19-D-a

xóm Tân Thành

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 10' 07"

105° 19' 15"

E-48-19-D-a

xóm Thái Sơn

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 09' 26"

105° 18' 23"

E-48-19-D-a

xóm Viên Thái

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 09' 38"

105° 18' 46"

E-48-19-D-a

xóm Vĩnh Lộc

DC

xã Nghĩa Thái

H. Tân Kỳ

19° 10' 05"

105° 18' 22"

E-48-19-D-a

xóm Bắc Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 27"

105° 06' 37"

E-48-19-C

núi Bù À

SV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 02"

105° 06' 09"

E-48-19-C

núi Bù Chải

SV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 04' 04"

105° 05' 35"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

xóm Cồn Phối

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 03"

105° 05' 21"

E-48-19-C

suối Gia Gẳm

TV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 45"

105° 06' 16"

19° 02' 20"

105° 05' 40"

E-48-19-C

xóm Hòa Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 55"

105° 05' 01"

E-48-19-C

xóm Hùng Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 50"

105° 05' 27"

E-48-19-C

xóm Hùng Thịnh

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 34"

105° 05' 02"

E-48-19-C

đập Khe Sắn

TV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 03' 25"

105° 04' 59"

E-48-19-C

núi Khe Táy

SV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

18° 59' 56"

105° 06' 31"

E-48-31-A

xóm Môn Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 24"

105° 06' 16"

E-48-19-C

xóm Nam Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 57"

105° 06' 11"

E-48-19-C

xóm Quyết Thắng

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 51"

105° 07' 14"

E-48-19-C

xóm Tân Lâm

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 33"

105° 05' 19"

E-48-19-C

xóm Thái Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 33"

105° 04' 35"

E-48-19-C

núi Thung Dầu

SV

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 02' 51"

105° 07' 59"

E-48-19-C

xóm Trung Sơn

DC

xã Phú Sơn

H. Tân Kỳ

19° 01' 59"

105° 06' 33"

E-48-19-c

đường tỉnh 545

KX

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

Sông Con

TV

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

xóm Diễn Châu

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 13"

105° 12' 44"

E-48-19-C

xóm Đô Lương

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 15"

105° 11' 22"

E-48-19-C

núi Đồng Chẹt

SV

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 49"

105° 08' 57"

E-48-19-C

xóm Đồng Lực

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 31"

105° 10' 33"

E-48-19-C

xóm Hưng Nguyên

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 43"

105° 11' 18"

E-48-19-C

suối Khe Sanh

TV

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 06' 38"

105° 10' 55"

19° 06' 31"

105° 12' 39"

E-48-19-C

suối Khe Vành

TV

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 59"

105° 10' 13"

19° 02' 50"

105° 11' 30"

E-48-19-C

xóm Nam Đàn

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 45"

105° 12' 21"

E-48-19-C

xóm Nghi Lộc

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 28"

105° 11' 34"

E-48-19-C

xóm Quyết Thắng

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 07"

105° 08' 57"

E-48-19-C

xóm Quỳnh Lưu

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 35"

105° 12' 17"

E-48-19-C

xóm Tân Sơn

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 58"

105° 11' 30"

E-48-19-C

xóm Tân Thành

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 04' 38"

105° 11' 32"

E-48-19-C

xóm Thanh An

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 14"

105° 09' 45"

E-48-19-C

xóm Thanh Chương

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 07' 24"

105° 09' 55"

E-48-19-C

xóm Thanh Phúc

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 05' 06"

105° 10' 29"

E-48-19-C

xóm Yên Thành

DC

xã Tân An

H. Tân Kỳ

19° 06' 20"

105° 10' 42"

E-48-19-C

Núi Bục

SV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 07' 42"

105° 08' 30"

E-48-19-C

Núi Chang

SV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 12' 00"

105° 07' 44"

E-48-19-C

Suối Chiềng

TV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 22"

105° 12' 31"

19° 08' 26"

105° 08' 08"

E-48-19-C

xóm Đồng Hạ

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 08' 41"

105° 09' 18"

E-48-19-C

Núi Hiểu

SV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 10' 09"

105° 07' 46"

E-48-19-C

Suối Hòa

TV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 20"

105° 11' 07"

19° 09' 57"

105° 10' 50"

E-48-19-C

xóm Hồng Sơn

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 09' 48"

105° 10' 20"

E-48-19-C

Núi Khủa

SV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 10' 44"

105° 07' 04"

E-48-19-C

xóm Nghĩa Thành

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 38"

105° 08' 31"

E-48-19-C

Suối Ngục

TV

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 16"

105° 08' 07"

19° 11' 20"

105° 11' 07"

E-48-19-C

xóm Tân Hương

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 12' 18"

105° 12' 56"

E-48-19-C

xóm Tân Lập

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 10' 53"

105° 11' 48"

E-48-19-C

xóm Tân Thành

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 31"

105° 10' 25"

E-48-19-C

xóm Trung Độ

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 12' 21"

105° 09' 30"

E-48-19-C

xóm Yên Hòa

DC

xã Tân Hợp

H. Tân Kỳ

19° 11' 07"

105° 10' 55"

E-48-19-C

xóm 1

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 01' 38"

105° 10' 49"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 02' 04"

105° 11' 23"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 00' 51"

105° 11' 15"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 00' 41"

105° 12' 07"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 01' 03"

105° 11' 33"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 01' 40"

105° 12' 10"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 01' 57"

105° 12' 54"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 02' 43"

105° 12' 43"

E-48-19-C

xóm 9

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 02' 40"

105° 12' 11"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 03' 33"

105° 12' 29"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 03' 46"

105° 12' 12"

E-48-19-C

xóm 12

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 03' 48"

105° 12' 00"

E-48-19-C

xóm 13

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 03' 59"

105° 12' 13"

E-48-19-C

xóm 14

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 02' 20"

105° 13' 06"

E-48-19-C

xóm 15

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 00' 54"

105° 12' 38"

E-48-19-C

xóm 16

DC

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 03' 12"

105° 12' 04"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Khe Dền

TV

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 01' 22"

105° 10' 35"

19° 01' 32"

105° 10' 05"

E-48-19-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Tân Hương

H. Tân Kỳ

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-C

đường tỉnh 545

KX

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-c

Sông Con

TV

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

xóm Tân Hồ

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 06' 16"

105° 16' 33"

E-48-19-D-c

xóm Tân Lập

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 06' 55"

105° 16' 51"

E-48-19-D-c

xóm Tân Long

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 07' 11"

105° 17' 02"

E-48-19-D-c

xóm Tân Minh

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 07' 32"

105° 15' 22"

E-48-19-D-c

xóm Tân Phúc

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 07' 12"

105° 14' 13"

E-48-19-D-c

xóm Tân Thắng

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 06' 34"

105° 16' 37"

E-48-19-D-c

xóm Tân Thành

DC

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 05' 43"

105° 16' 23"

E-48-19-D-c

Núi Thắm

SV

xã Tân Long

H. Tân Kỳ

19° 07' 41"

105° 16' 46"

E-48-19-D-c

đường tỉnh 545

KX

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-D-a

Núi Doan

SV

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 12' 41"

105° 19' 25"

E-48-19-D-a

hồ Đức Thịnh

TV

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 12' 15"

105° 20' 51"

E-48-19-D-a

xóm Đức Thịnh

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 12' 37"

105° 20' 56"

E-48-19-D-a

xóm Hạ Sưu

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 11' 29"

105° 20' 38"

E-48-19-D-a

Suối Lồi

TV

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 11' 17"

105° 15' 00"

19° 10' 26"

105° 16' 50"

E-48-19-D-a

Suối Mai

TV

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 24"

105° 19' 22"

19° 11' 53"

105° 21' 04"

E-48-19-D-a

xóm Tân Đồng

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 10' 36"

105° 19' 57"

E-48-19-D-a

xóm Tân Lương

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 11' 45"

105° 20' 01"

E-48-19-D-a

xóm Tân Lý

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 08' 45"

105° 15' 06"

E-48-19-D-a

xóm Tân Phong

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 55"

105° 16' 30"

E-48-19-D-a

xóm Tân Phú

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 42"

105° 17' 51"

E-48-19-D-a

xóm Tân Thái

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 56"

105° 17' 56"

E-48-19-D-a

xóm Tân Xuân

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 08' 51"

105° 16' 06"

E-48-19-D-a

xóm Tân Yên

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 19"

105° 17' 11"

E-48-19-D-a

xóm Thống Nhất

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 10' 46"

105° 18' 55"

E-48-19-D-a

xóm Vật Tư

DC

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

19° 09' 33"

105° 17' 20"

E-48-19-D-a

Núi Voi

SV

xã Tân Phú

H. Tân Kỳ

18° 41' 09"

105° 28' 53"

E-48-31-D

núi Con Trâu

SV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 41"

105° 16' 03"

E-48-19-D-a

Núi Doan

SV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 12' 41"

105° 19' 25"

E-48-19-D-a

Khe Hao

TV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 14' 07"

105° 15' 41"

19° 10' 50"

105° 17' 07"

E-48-19-D-a

xóm Hoàng Trang

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 06"

105° 17' 07"

E-48-19-D-a

xóm Hoàng Xuân

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 10' 37"

105° 15' 54"

E-48-19-D-a

núi Kẻ Bút

SV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 03"

105°16' 10"

E-48-19-D-a

Đồi Khướng

SV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 49"

105° 17' 18"

E-48-19-D-a

Đồi Lẻ

SV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 13' 02"

105° 18' 13"

E-48-19-D-a

Suối Lồi

TV

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 17"

105° 15' 00"

19° 10' 26"

105° 16' 50"

E-48-19-D-a

xóm Thanh Trà

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 15"

105° 18' 13"

E-48-19-D-a

xóm Trung Lương

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 36"

105° 19' 13"

E-48-19-D-a

xóm Vĩnh Đồng

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 11' 03"

105° 17' 38"

E-48-19-D-a

xóm Xuân Dương

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 10' 18"

105° 17' 22"

E-48-19-D-a

xóm Xuân Yên

DC

xã Tân Xuân

H. Tân Kỳ

19° 10' 41"

105° 16' 17"

E-48-19-D-a

núi Bù À

SV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 02"

105° 06' 09"

E-48-19-C

xóm Bù Chải

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 59"

105° 04' 19"

E-48-19-C

đập Đồng Ếch

TV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 03"

105° 02' 50"

E-48-19-C

núi Hang Trâu

SV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 07' 56"

105° 03' 06"

E-48-19-C

đập Kẻ Diện

TV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 06' 04"

105° 05' 16"

E-48-19-C

xóm Kẻ Diện

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 46"

105° 05' 16"

E-48-19-C

xóm Kẻ Giếng

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 21"

105° 04' 02"

E-48-19-C

xóm Kẻ Ỏn

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 36"

105° 04' 45"

E-48-19-C

xóm Kẻ Phảy

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 51"

105° 03' 38"

E-48-19-C

suối Khe Lòa

TV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 06' 15"

105° 06' 01"

19° 03' 05"

105° 03' 02"

E-48-19-C

xóm Kỳ Thịnh

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 01"

105° 03' 42"

E-48-19-C

xóm Mo Học

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 42"

105° 03' 10"

E-48-19-C

xóm Nam Cường

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 28"

105° 04' 51"

E-48-19-C

xóm Nam Kỳ

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 09"

105° 05' 34"

E-48-19-C

núi Pa Lồ

SV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 51"

105° 02' 43"

E-48-19-C

xóm Tân Đồng

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 35"

105° 04' 03"

E-48-19-C

xóm Thái Minh

DC

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 05' 25"

105° 03' 30"

E-48-19-C

đập Thiên Hữu

TV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 50"

105° 06' 16"

E-48-19-C

đập Thung Mét

TV

xã Tiên Kỳ

H. Tân Kỳ

19° 04' 55"

105° 05' 10"

E-48-19-C

khối 1

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 29"

105° 20' 10"

E-48-31-B-c

khối 2

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 11"

105° 20' 21"

E-48-31-B-c

khối 3

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 51"

105° 19' 43"

E-48-31-B-c

khối 4

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 56"

105° 19' 52"

E-48-31-B-c

khối 5

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 53"

105° 20' 24"

E-48-31-B-c

khối 6

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 03"

105° 19' 44"

E-48-31-B-c

khối 7

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 04"

105° 20' 04"

E-48-31-B-c

khối 8

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 56"

105° 20' 13"

E-48-31-B-c

khối 9

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 24"

105° 19' 56"

E-48-31-B-c

khối 10

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 21"

105° 19' 53"

E-48-31-B-c

khối 11

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 47' 55"

105° 20' 22"

E-48-31-B-c

khối 12

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 33"

105° 20' 04"

E-48-31-B-c

khối 13

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 03"

105° 20' 33"

E-48-31-B-c

khối 14

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 48"

105° 21' 00"

E-48-31-B-c

khối 15

DC

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

18° 46' 59"

105° 21' 21"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

TT. Thanh Chương

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 53' 07"

105° 15' 16"

E-48-31-B-a

xóm 2

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 53' 04"

105° 15' 49"

E-48-31-B-a

xóm 3

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 53' 03"

105° 16' 15"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 49"

105° 16' 18"

E-48-31-B-a

xóm 5A

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 53"

105° 16' 51"

E-48-31-B-a

xóm 5B

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 47"

105° 17' 00"

E-48-31-B-a

xóm 6A

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 32"

105° 17' 03"

E-48-31-B-a

xóm 6B

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 27"

105° 16' 53"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 14"

105° 17' 14"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 51' 53"

105° 16' 32"

E-48-31-B-c

xóm 9A

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 25"

105° 16' 21"

E-48-31-B-c

xóm 9B

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 05"

105° 16' 03"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 17"

105° 16' 28"

E-48-31-B-c

xóm 11

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 24"

105° 16' 08"

E-48-31-B-c

xóm 12

DC

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 34"

105° 15' 40"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c

Núi Nhôn

SV

xã Cát Văn

H. Thanh Chương

18° 52' 08"

105° 15' 40"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46B

KX

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

xóm Đông Thượng

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 52"

105° 20' 25"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm Luân Hòa

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 34"

105° 19' 07"

E-48-31-B-c

xóm Luân Hồng

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 46' 01"

105° 19' 06"

E-48-31-B-c

xóm Luân Phú

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 46' 25"

105° 19' 53"

E-48-31-B-c

xóm Luân Phượng

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 46' 20"

105° 19' 41"

E-48-31-B-c

xóm Luân Sơn

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 46' 37"

105° 19' 34"

E-48-31-B-c

xóm Phú Xuân

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 46' 38"

105° 19' 54"

E-48-31-B-c

xóm Phượng Đình

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 40"

105° 19' 56"

E-48-31-B-c

xóm Thạch Sơn

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 58"

105° 19' 59"

E-48-31-B-c

xóm Thượng Quánh

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 13"

105° 19' 24"

E-48-31-B-c

xóm Tiên Kiều

DC

xã Đồng Văn

H. Thanh Chương

18° 45' 27"

105° 19' 37"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 44"

105° 09' 23"

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 58"

105° 09' 56"

E-48-31-A

xóm 3

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 49"

105° 10' 13"

E-48-31-A

xóm 4

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 53"

105° 10' 29"

E-48-31-A

xóm 5A

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 53"

105° 10' 56"

E-48-31-A

xóm 5B

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 46"

105° 11' 33"

E-48-31-A

xóm 6

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 49' 39"

105° 11' 19"

E-48-31-A

xóm 7

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 50' 05"

105° 11' 23"

E-48-31-A

xóm 8

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 50' 10"

105° 11' 41"

E-48-31-A

xóm 9

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 50' 37"

105° 11' 52"

E-48-31-A

núi Ba Sườn

SV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 49' 25"

105° 09' 23"

E-48-31-A

suối Cây Cam

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 47' 35"

105° 06' 48"

18° 47' 47"

105° 08' 45"

E-48-31-A

Xóm Chuyền

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 23"

105° 09' 52"

E-48-31-A

Sông Con

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Con

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

núi Con Bò

SV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 47' 20"

105° 09' 46"

E-48-31-A

xóm Điện Biên

DC

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 33"

105° 10' 17"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Suối Mét

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 46' 34"

105° 12' 02"

18° 49' 13"

105° 12' 24"

E-48-31-A

Suối Mước

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 51' 03"

105° 07' 07"

18° 49' 37"

105° 06' 36"

E-48-31-A

núi Rú Thác Muối

SV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 48' 18"

105° 08' 50"

E-48-31-A

Suối Sướn

TV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 46' 46"

105° 02' 10"

18° 49' 44"

105° 05' 30"

E-48-31-A

cầu Thanh Đức

KX

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

18° 49' 06"

105° 10' 03"

E-48-31-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Hạnh Lâm

H. Thanh Chương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-31-A,

E-48-31-C

bản Chà Luân

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 43' 53"

105° 11' 13"

E-48-31-C-b

núi Đại Cán

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 46' 07"

105° 12' 10"

E-48-31-A

Bản Hiển

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 33"

105° 11' 43"

E-48-31-C-b

Suối Khai

TV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 41' 14"

105° 10' 28"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

bản Kim Hồng

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 59"

105° 12' 48"

E-48-31-C-b

bản Kim Liên

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 23"

105° 11' 40"

E-48-31-C-b

Suối Láng

TV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 17"

105° 08' 36"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

Bản Lạp

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 06"

105° 12' 58"

E-48-31-C-b

Bản Mà

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 45' 00"

105° 12' 28"

E-48-31-C-b

suối Mạn Tác

TV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 20"

105° 12' 13"

18° 44' 59"

105° 14' 08"

E-48-31-C

Bản Muộng

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 43' 29"

105° 13' 47"

E-48-31-C-b

bản Nhạn Mai

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 43' 55"

105° 12' 57"

E-48-31-C-b

bản Nhạn Nhinh

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 07"

105° 13' 15"

E-48-31-C-b

bản Nhạn Pá

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 32"

105° 13' 35"

E-48-31-C-b

Bản Nòng

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 24"

105° 13' 06"

E-48-31-C-b

bản Tạ Xiêng

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 45' 05"

105° 12' 40"

E-48-31-C-b

núi Thác Lụa

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 16"

105° 11' 54"

E-48-31-C

núi Tốc Hao

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 34"

105° 10' 34"

E-48-31-C

núi Truyền

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 54"

105° 07' 56"

E-48-31-C

dãy Trường Sơn

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-31-C

núi Vũ Trụ

SV

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 09"

105° 08' 37"

E-48-31-C

bản Xiêng Lằm

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 42' 27"

105° 12' 08"

E-48-31-C-b

bản Xốp Pe

DC

xã Ngọc Lâm

H. Thanh Chương

18° 44' 17"

105° 11' 15"

E-48-31-C-b

xóm 1

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 14"

105° 22' 37"

E-48-31-B-c,

E-48-31-B-d

xóm 2A

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 30"

105° 22' 05"

E-48-31-B-c

xóm 2B

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 14"

105° 22' 03"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 04"

105° 21' 42"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 45"

105° 21' 36"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 55"

105° 21' 52"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 45"

105° 22' 16"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 33"

105° 21' 54"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 50"

105° 22' 36"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 24"

105° 22' 49"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 11"

105° 22' 55"

E-48-31-D

xóm 11

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 45"

105° 23' 34"

E-48-31-B-d

xóm 12

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 44"

105° 24' 03"

E-48-31-B-d

xóm 13

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 13"

105° 24' 05"

E-48-31-B-d

quốc lộ 46B

KX

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

Núi Cấm

SV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 44' 28"

105° 22' 09"

E-48-31-D

núi Cồn Ngơu

SV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 26"

105° 22' 55"

E-48-31-B-d

Sông Gang

TV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-c,

E-48-31-B-d,

núi Khe Vang

SV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 50"

105° 24' 00"

E-48-31-B-d

Sông Lam

TV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c,

E-48-31-D

Núi Nguộc

SV

xã Ngọc Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 01"

105° 21' 24"

E-48-31-B-c

đường tỉnh 533

KX

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-c

Chợ Chùa

KX

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 13"

105° 15' 02"

E-48-31-B-c

Sông Giăng

TV

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A,

E-48-31-B-c

thôn Hòa Thịnh

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 22"

105° 15' 29"

E-48-31-B-c

thôn Khánh Thành

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 53"

105° 15' 53"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

thôn Làng Hoa

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 01"

105° 15' 58"

E-48-31-B-c

thôn Liên Chung

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 25"

105° 14' 41"

E-48-31-B-c

thôn Liên Giáp

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 32"

105° 16' 02"

E-48-31-B-c

thôn Liên Trung

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 37"

105° 15' 47"

E-48-31-B-c

suối Na Ca

TV

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 55"

105° 13' 26"

18° 50' 13"

105° 14' 43"

E-48-31-A

Núi Nhôn

SV

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 52' 08"

105° 15' 40"

E-48-31-B-c

thôn Sơn Thịnh

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 26"

105° 16' 11"

E-48-31-B-c

thôn Thanh Nam

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 17"

105° 15' 53"

E-48-31-B-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 01"

105° 15' 09"

E-48-31-B-c

thôn Trung Thành

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 40"

105° 15' 17"

E-48-31-B-c

thôn Trung Thọ

DC

xã Phong Thjnh

H. Thanh Chương

18° 51' 30"

105° 15' 09"

E-48-31-B-c

thôn Trường Sơn

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 51' 09"

105° 15' 55"

E-48-31-B-c

thôn Trường Xuân

DC

xã Phong Thịnh

H. Thanh Chương

18° 50' 39"

105° 15' 58"

E-48-31-B-c

thôn 1

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 36"

105° 17' 53"

E-48-31-D

thôn 2

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 41"

105° 18' 10"

E-48-31-D

thôn 3

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 30"

105° 18' 15"

E-48-31-D

thôn 4

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 40"

105° 18' 24"

E-48-31-D

thôn 5

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 45' 09"

105° 18' 29"

E-48-31-B-c

thôn 6

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 45' 19"

105° 18' 36"

E-48-31-B-c

thôn 7

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 45' 11"

105° 18' 52"

E-48-31-B-c

thôn 8

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 20"

105° 17' 20"

E-48-31-D

thôn 9

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 52"

105° 19' 04"

E-48-31-D

thôn 10

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 42"

105° 19' 36"

E-48-31-D

thôn 11

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 25"

105° 19' 12"

E-48-31-D

thôn 12

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 25"

105° 18' 59"

E-48-31-D

thôn 13

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 09"

105° 18' 49"

E-48-31-D

thôn 14

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 43' 59"

105° 18' 58"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-c,

E-48-31-D

hồ Cậu Cau

TV

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 07"

105° 16' 48"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh An

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56“

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-B-c,

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh An

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c,

E-48-31-D

suối Mạn Tác

TV

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 40' 20"

105° 12' 13"

18° 44' 59"

105° 14' 08"

E-48-31-C

núi Mo Nu

SV

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 17"

105° 15' 16"

E-48-31-D

thôn Thượng Lâm

DC

xã Thanh An

H. Thanh Chương

18° 44' 00"

105° 15' 21"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-D

thôn Chi Lam

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 46"

105° 20' 47"

E-48-31-D

Núi Choi

SV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 51"

105° 19' 37"

E-48-31-D

suối Hỏi Trừng

TV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 30"

105° 19' 31"

18° 43' 55"

105° 21' 38"

E-48-31-D

thôn Hợp Hòa

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 23"

105° 19' 54"

E-48-31-D

thôn Kim Liên

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 57"

105° 19' 54"

E-48-31-B-c

thôn Kim Thịnh

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 09"

105° 19' 43"

E-48-31-D

thôn Kim Thượng

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 44"

105° 19' 33"

E-48-31-D

thôn Kỳ Chu

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 59"

105° 20' 46"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c,

E-48-31-D

thôn Liên Sơn

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 50"

105° 20' 12"

E-48-31-B-c

thôn Ngọc Tỉnh

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 41"

105° 20' 30"

E-48-31-D

Núi Ối

SV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 57"

105° 20' 42"

E-48-31-D

Sông Rộ

TV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 41' 38"

105° 18' 16"

18° 43' 47"

105° 21' 55"

E-48-31-D

thôn Thịnh Lạc

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 01"

105° 19' 28"

E-48-31-D

núi Thung Lều

SV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 34"

105° 19' 41"

E-48-31-D

thôn Thượng Hòa

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 43' 48"

105° 20' 39"

E-48-31-D

thôn Trường Niên

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 45' 16"

105° 20' 31"

E-48-31-B-c

thôn Văn Đồng

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 43' 53"

105° 21' 42"

E-48-31-D

thôn Văn Phú

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 03"

105° 21' 16"

E-48-31-D

Núi Vắt

SV

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 52"

105° 20' 23"

E-48-31-D

thôn Xuân Long

DC

xã Thanh Chi

H. Thanh Chương

18° 44' 07"

105° 20' 37"

E-48-31-D

thôn 1

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 04"

105° 19' 07"

E-48-31-B-c

thôn 2

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 17"

105° 19' 14"

E-48-31-B-c

thôn 3

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 00"

105° 20' 04"

E-48-31-B-c

thôn 4

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 13"

105° 20' 01"

E-48-31-B-c

thôn 5

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 15"

105° 20' 13"

E-48-31-B-c

thôn 6

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 10"

105° 20' 29"

E-48-31-B-c

thôn 7

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 48' 09"

105° 21' 00"

E-48-31-B-c

thôn 8

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 47' 51"

105° 20' 39"

E-48-31-B-c

thôn 9

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 47' 32"

105° 20' 44"

E-48-31-B-c

thôn 10

DC

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 47' 32"

105° 20' 30"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46B

KX

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

Chợ Dùng

KX

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 47' 51"

105° 20' 02"

E-48-31-B-c

Sông Gang

TV

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Đồng

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm 12/9

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 21"

105° 07' 10"

E-48-31-A

xóm 19/5

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 57"

105° 05' 38"

E-48-31-A

hồ 19/8

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 51' 02"

105° 09' 49"

E-48-31-A

xóm 1 Đức Dương

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 44"

105° 10' 01"

E-48-31-A

xóm 15/7 Thanh Đức

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 51' 11"

105° 05' 08"

E-48-31-A

xóm 2 Đức Sơn

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 17"

105° 10' 46"

E-48-31-A

xóm 2 Xí nghiệp Chè

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 16"

105° 09' 17"

E-48-31-A

xóm 26/3 Thanh Đức

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 13"

105° 07' 04"

E-48-31-A

xóm 3 Đức Hà

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 22"

105° 10' 53"

E-48-31-A

xóm 3 Xí nghiệp Chè

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 57"

105° 09' 32"

E-48-31-A

xóm 3/2 Thanh Đức

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 51"

105° 05' 13"

E-48-31-A

xóm 4 Đức Long

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 50"

105° 11' 04"

E-48-31-A

xóm 4 Xí nghiệp Chè

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 48"

105° 09' 33"

E-48-31-A

xóm 5 Đức Hòa

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 47"

105° 11' 11"

E-48-31-A

xóm 6 Đức Lâm

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 51' 45"

105° 11' 03"

E-48-31-A

xóm 7 Đức Thành

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 52' 15"

105° 10' 27"

E-48-31-A

xóm 7 Xí nghiệp Chè

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

105° 10' 06"

E-48-31-A

núi Ba Sườn

SV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 25"

105° 09' 23"

E-48-31-A

hồ Cây Mít

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 13"

105° 09' 45"

E-48-31-A

xóm Chế Biến

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 44"

105° 09' 45"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

khe Lộp Ốp

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 47' 16"

105° 01' 38"

18° 49' 53"

105° 04' 58"

E-48-31-A

Khe Mước

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 51' 03"

105° 07' 07"

18° 49' 37"

105° 06' 36"

E-48-31-A

Suối Sướn

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 46' 46"

105° 02' 10"

18° 49' 44"

105° 05' 30"

E-48-31-A

Xóm Sướn

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 50' 30"

105° 06' 43"

E-48-31-A

xóm Tân Tiến

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 57"

105° 08' 34"

E-48-31-A

xóm Thành Công

DC

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 54"

105° 08' 52"

E-48-31-A

cầu Thanh Đức

KX

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 49' 06"

105° 10' 03"

E-48-31-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-30-B-D,

E-48-31-A

Suối Vều

TV

xã Thanh Đức

H. Thanh Chương

18° 44' 47"

104° 57' 02"

18° 51' 38"

105° 01' 17"

E-48-30-B,

E-48-30-D,

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 43' 29"

105° 24' 32"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 43' 01"

105° 24' 37"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 45"

105° 24' 27"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 43"

105° 24' 16"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 23"

105° 24' 32"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 32"

105° 24' 43"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 30"

105° 24' 56"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 15"

105° 24' 41"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 12"

105° 24' 49"

E-48-31-D

xóm 11

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 08"

105° 24' 58"

E-48-31-D

xóm 12

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 08"

105° 25' 08"

E-48-31-D

xóm 13

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 42' 04"

105° 25' 03"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

xóm 1 Bại Biên

DC

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 44' 06"

105° 25' 00"

E-48-31-D

núi Đồng Kiêng

SV

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 43' 27"

105° 23' 53"

E-48-31 -D

Sông Gang

TV

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Dương

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-D

xóm Ba Nghè

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 53"

105° 24' 22"

E-48-31-D

xóm Bàu Sen

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 20"

105° 24' 44"

E-48-31 -D

xóm Bích Thị

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 33"

105° 25' 06"

E-48-31-D

xóm Biên Quản

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 35"

105° 24' 51"

E-48-31-D

xóm Bình Ngô

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 27"

105° 25' 03"

E-48-31-D

suối Cầu Nậy

TV

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 39' 47"

105° 20' 30"

18° 40' 30"

105° 24' 02"

E-48-31-D

xóm Giang Thủy

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 41' 17"

105° 23' 55"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm Lam Dinh

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 40' 26"

105° 25' 15"

E-48-31-D

xóm Tiên Cầu

DC

xã Thanh Giang

H. Thanh Chương

18° 41' 04"

105° 24' 07"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 15"

105° 23' 51"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 54"

105° 23' 17"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 42' 00"

105° 23' 12"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 44"

105° 23' 11"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 42"

105° 22' 48"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 49"

105° 22' 37"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 43"

105° 22' 22"

E-48-31-D

xóm 8A

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 41"

105° 22' 11"

E-48-31-D

xóm 8B

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 39"

105° 21' 36"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 15"

105° 21' 42"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 40' 48"

105° 21' 27"

E-48-31-D

xóm 11

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 40' 27"

105° 21' 07"

E-48-31-D

xóm 12

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 40' 58"

105° 22' 15"

E-48-31-D

xóm 13

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 03"

105° 22' 27"

E-48-31-D

xóm 14

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 39' 49"

105° 19' 48"

E-48-31-D

xóm 15

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 39' 26"

105° 20' 04"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32".

105° 30' 37"

E-48-31-D

núi Ba Đong

SV

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 36' 52"

105° 18' 10"

E-48-31-D

suối Cầu Nậy

TV

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 39' 47"

105° 20' 30"

18° 40' 30"

105° 24' 02"

E-48-31-D

suối Con Voi

TV

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 36' 39"

105° 18' 37"

18° 39' 47"

105° 20' 30"

E-48-31-D

núi Giăng Mòn

SV

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 37' 35"

105° 20' 13"

E-48-31-D

xóm Hà Long

DC

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

18° 41' 28"

105° 23' 44"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Hà

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

Sông Giăng

TV

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

xóm Hòa Bình

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 50' 37"

105° 14' 32"

E-48-31-A

xóm Hòa Hợp

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 33"

105° 14' 29"

E-48-31-A

xóm Hòa Liên

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 10"

105° 13' 54"

E-48-31-A

xóm Hòa Nam

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 50' 38"

105° 14' 12"

E-48-31-A

xóm Hòa Sơn

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 04"

105° 14' 09"

E-48-31-A

xóm Hòa Thịnh

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 11"

105° 14' 27"

E-48-31-A

xóm Hòa Tiến

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 33"

105° 13' 53"

E-48-31-A

xóm Hòa Trung

DC

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 50' 22"

105° 13' 55"

E-48-31-A

suối Na Ca

TV

xã Thanh Hòa

H. Thanh Chương

18° 51' 55"

105° 13' 26"

18° 50' 13"

105° 14' 43"

E-48-31-A

quốc lộ 46B

KX

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm Liên Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 48' 48"

105° 18' 38"

E-48-31-B-c

xóm Lộc Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 01"

105° 18' 32"

E-48-31-B-c

xóm Nghĩa Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 15"

105° 18' 27"

E-48-31-B-c

xóm Quỳnh Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 34"

105° 18' 41"

E-48-31-B-c

xóm Thanh Hồ

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 52"

105° 19' 09"

E-48-31-B-c

xóm Thanh Quang

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 43"

105° 18' 55"

E-48-31-B-c

xóm Thanh Tân

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 50"

105° 19' 32"

E-48-31-B-c

xóm Thanh Yên

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 45"

105° 19' 20"

E-48-31-B-c

xóm Thượng Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 50' 03"

105° 18' 52"

E-48-31-B-c

xóm Trung Đường

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 14"

105° 18' 45"

E-48-31-B-c

xóm Trung Sơn

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

18° 49' 53"

105° 18' 50"

E-48-31-B-c

xóm Trường Minh

DC

xã Thanh Hưng

H. Thanh Chương

105°18'16"

105° 18' 16"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 47' 03"

105° 17' 19"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 27"

105° 17' 18"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 48"

105° 16' 54"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 27"

105° 16' 35"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 56"

105° 16' 29"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 26"

105° 16' 02"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 40"

105° 16' 17"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 32"

105° 15' 51"

E-48-31-B-c

xóm 9

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 22"

105° 15' 31"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 07"

105° 15' 28"

E-48-31-B-c

xóm 11

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 41"

105° 14' 58"

E-48-31-B-c

xóm 12

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 05"

105° 14' 29"

E-48-31-B-c

xóm 13

DC

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 11"

105° 14' 00"

E-48-31-B-c

Rào Cấy

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 41' 14"

105° 10' 28"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

núi Cô Xô

SV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 31"

105° 15' 26"

E-48-31-B-c

đập Đá Đen

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 54"

105° 15' 51"

E-48-31-B-c

núi Đại Cán

SV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 07"

105° 12' 10"

E-48-31-A

núi Đại Điền

SV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 47' 41"

105° 16' 20"

E-48-31-B-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Suối Láng

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 42' 17"

105° 08' 36"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

suối Mạn Tác

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 40' 20"

105° 12' 13"

18° 44' 59"

105° 14' 08"

E-48-31-C

Suối Mọ

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 08"

105° 15' 25"

18° 46' 45"

105° 18' 06"

E-48-31-B-c

núi Tháp Bút

SV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 46' 56"

105° 15' 01"

E-48-31-B-c

Sông Trai

TV

xã Thanh Hương

H. Thanh Chương

18° 45' 59"

105° 14' 51"

18° 46' 17"

105° 18' 47"

E-48-31-A

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

Xóm Chùa

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 41' 50"

105° 26' 04"

E-48-31-D

xóm Đông Sơn

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 53"

105° 26' 03"

E-48-31-D

Núi Đụn

SV

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 07"

105° 28' 04"

E-48-31-D

Sông Gang

TV

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-D

xóm Hùng Thịnh

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 11"

105° 26' 03"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm Nam Sơn

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 35"

105° 25' 51"

E-48-31-D

xóm Tân Phong

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 25"

105° 27' 03"

E-48-31-D

xóm Văn Ngọc

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 41' 57"

105° 26' 10"

E-48-31-D

xóm Văn Phạm

DC

xã Thanh Khai

H. Thanh Chương

18° 42' 12"

105° 26' 14"

E-48-31-D

xóm Bảo Đức

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 52"

105° 20' 02"

E-48-31-D

xóm Kim Sơn

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 42' 55"

105° 18' 36"

E-48-31-D

xóm Lai Nhã

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 42' 55"

105° 20' 12"

E-48-31-D

xóm Lương Điền

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 35"

105° 18' 39"

E-48-31-D

xóm Nam Lĩnh

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 50"

105° 19' 31"

E-48-31-D

núi Ngọc Lâm

SV

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 42' 52"

105° 18' 02"

E-48-31-D

Sông Rộ

TV

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 41' 38"

105° 18' 16"

18° 43' 47"

105° 21' 55"

E-48-31-D

xóm Thanh Quả

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 25"

105° 20' 19"

E-48-31-D

xóm Thịnh Đại

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 20"

105° 18' 55"

E-48-31-D

xóm Thủy Trường

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 01"

105° 18' 50"

E-48-31-D

xóm Vĩnh Long

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 22"

105° 20' 38"

E-48-31-D

xóm Yên Lạc

DC

xã Thanh Khê

H. Thanh Chương

18° 43' 37"

105° 19' 12"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c,

E-48-32-C-a,

E-48-31-D

suối Bàu Rò

TV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 18"

105° 28' 48"

18° 38' 06"

105° 27' 20"

E-48-31-D

núi Chân Tiên

SV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 51"

105° 28' 01"

E-48-31-D

thôn Eo Sơn

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 37"

105° 25' 46"

E-48-31-D

núi Kim Nghê

SV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 07"

105° 25' 55"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

thôn Lâm Trang

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 00"

105° 27' 37"

E-48-31-D

thôn Làng Mới

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 32"

105° 28' 53"

E-48-31-D

thôn Minh Đức

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 57"

105° 26' 27"

E-48-31-D

thôn Minh Lân

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 06"

105° 26' 41"

E-48-31-D

thôn Minh Sơn

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 47"

105° 26' 43"

E-48-31-D

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 52"

105° 25' 14"

E-48-31-D

thôn Nghi Văn

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 24"

105° 26' 14"

E-48-31-D

thôn Nghi Xuân

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 16"

105° 25' 53"

E-48-31-D

đập Ông Thụ

TV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 36' 56"

105° 27' 57"

E-48-31-D

núi Phượng Hoàng

SV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 43' 29"

105° 26' 09"

E-48-31-D

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 21"

105° 27' 51"

E-48-31-D

thôn Quân Hội

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 36"

105° 26' 16"

E-48-31-D

Suối Quanh

TV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 02"

105° 27' 33"

18° 40' 01"

105° 25' 51"

E-48-31-D

thôn Sơn Lĩnh 1

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 22"

105° 26' 30"

E-48-31-D

thôn Sơn Lĩnh 2

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 08"

105° 26' 37"

E-48-31-D

núi Tam Thai

SV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 10"

105° 26' 45"

E-48-31-D

thôn Tân Hòa 1

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 40"

105° 27' 05"

E-48-31-D

thôn Tân Hòa 2

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 53"

105° 27' 28"

E-48-31-D

thôn Tân Lâm

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 25"

105° 27' 18"

E-48-31-D

thôn Tân Mỹ

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 39"

105° 26' 59"

E-48-31-D

thôn Tân Phượng 1

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 59"

105° 27' 43"

E-48-31-D

thôn Tân Phượng 2

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 37' 51"

105° 28' 02"

E-48-31-D

thôn Tân Sơn

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 38' 06"

105° 28' 11"

E-48-31-D

Suối Tháp

TV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 36' 56"

105° 27' 57"

18° 39'24"

105° 25' 28"

E-48-31-D

Núi Trăm

SV

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 40' 19"

105° 26' 52"

E-48-31-D

thôn Triều Long 1

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 46"

105° 26' 42"

E-48-31-D

thôn Triều Long 2

DC

xã Thanh Lâm

H. Thanh Chương

18° 39' 40"

105° 26' 32"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-A,

E-48-31-B-c

núi Chạng Nạng

SV

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 47' 52"

105° 15' 31"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A,

E-48-31-B-c

xóm Liên Bang

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 57"

105° 14' 55"

E-48-31-B-c

xóm Liên Châu

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 44"

105° 15' 24"

E-48-31-B-c

xóm Liên Đình

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 47"

105° 15' 53"

E-48-31-B-c

xóm Liên Đồng

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 16"

105° 14' 38"

E-48-31-A

xóm Liên Đức

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 42"

105° 15' 06"

E-48-31-B-c

xóm Liên Hòa

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 58"

105° 14' 59"

E-48-31-A

xóm Liên Hồng

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 01"

105° 14' 24"

E-48-31-A

xóm Liên Hương

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 50' 07"

105° 14' 49"

E-48-31-A

xóm Liên Minh

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 28"

105° 15' 53"

E-48-31-B-c

xóm Liên Phúc

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 44"

105° 16' 21"

E-48-31-B-c

xóm Liên Sơn

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 03"

105° 14' 12"

E-48-31-A

xóm Liên Tân

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 15"

105° 16' 43"

E-48-31-B-c

xóm Liên Thành

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 16"

105° 14' 10"

E-48-31-A

xóm Liên Thượng

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 07"

105° 13' 47"

E-48-31-A

xóm Liên Trung

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 48' 32"

105° 15' 36"

E-48-31-B-c

xóm Liên Yên

DC

xã Thanh Liên

H. Thanh Chương

18° 49' 04"

105° 16' 31"

E-48-31-B-c

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-c

núi Đại Điền

SV

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 41"

105° 16' 20"

E-48-31-B-c

Thôn Đồng

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 21"

105° 17' 59"

E-48-31-B-c

Thôn Hạ

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 46' 40"

105° 18' 43"

E-48-31-B-c

Thôn Hồng

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 22"

105° 19' 32"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

Thôn Long

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 05"

105° 18' 26"

E-48-31-B-c

Thôn Sơn

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 46' 55"

105° 18' 38"

E-48-31-B-c

Thôn Thành

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 23"

105° 18' 39"

E-48-31-B-c

thôn Thị Tứ

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 28"

105° 18' 08"

E-48-31-B-c

thôn Thượng

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 39"

105° 17' 10"

E-48-31-B-c

Thôn Thủy

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 09"

105° 18' 57"

E-48-31-B-c

Sông Trai

TV

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 45' 59"

105° 14' 51"

18° 46' 17"

105° 18' 47"

E-48-31-B-c

Thôn Trung

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 12"

105° 18' 08"

E-48-31-B-c

Thôn Trường

DC

xã Thanh Lĩnh

H. Thanh Chương

18° 47' 35"

105° 18' 58"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 43' 06"

105° 22' 34"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 51"

105° 22' 43"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 41"

105° 22' 48"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 34"

105° 22' 51"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 25"

105° 22' 53"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 14"

18° 42' 10"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 10"

105° 23' 10"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 01"

105° 22' 17"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 01"

105° 22' 01"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 08"

105° 21' 45"

E-48-31-D

xóm 11

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 23"

105° 21' 46"

E-48-31-D

xóm 12

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 41"

105° 21' 44"

E-48-31-D

xóm 13

DC

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 42' 22"

105° 21' 38"

E-48-3T-D

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Long

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 42' 03"

105° 25' 14"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 57"

105° 25' 08"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 53"

105° 25' 15"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 47"

105° 25' 16"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 55"

105° 25' 22"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 55"

105° 25' 36"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 06"

105° 25' 30"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 22"

105° 25' 11"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 26"

105° 25' 39"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 48"

105° 26' 06"

E-48-31-D

xóm 11

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 08"

105° 25' 43"

E-48-31-D

xóm 13

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 42' 44"

105° 25' 44"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

Xóm Chùa

DC

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 41' 50"

105° 26' 04"

E-48-31-D

núi Cồn Hội

SV

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 39"

105° 25' 33"

E-48-31-D

Sông Gang

TV

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

núi Phượng Hoàng

SV

xã Thanh Lương

H. Thanh Chương

18° 43' 29"

105° 26' 09"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 54"

105° 24' 35"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 40' 02"

105° 24' 21"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 28"

105° 23' 51"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 10"

105° 23' 05"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 11"

105° 23' 30"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 53"

105° 23' 37"

E-48-31-D

xóm 7A

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 59"

105° 24' 12"

E-48-31-D

xóm 7B

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 09"

105° 24' 38"

E-48-31-D

xóm 8A

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 14"

105° 24' 27"

E-48-31-D

xóm 8B

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 39' 24"

105° 24' 16"

E-48-31-D

xóm Bắc Sơn

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 22"

105° 22' 31"

E-48-31-D

đập Cửa Ông

TV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 59"

105° 22' 16"

E-48-31-D

hồ Cửa Ông

TV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 44"

105° 22' 13"

E-48-31-D

suối Đá Bia

TV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 35' 22"

105° 23' 02"

18° 37' 50"

105° 22' 09"

E-48-31-D

xóm Đá Bia

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 36' 35"

105° 21' 54"

E-48-31-D

Xí nghiệp Dịch vụ Chế biến chè Thanh Mai

KX

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 37' 48"

105° 22' 45"

E-48-31-D

núi Giăng Mòn

SV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 37' 35"

105° 20' 13"

E-48-31 -D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-D

Núi Môn

SV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 46"

105° 22' 44"

E-48-31-D

xóm Nam Sơn

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 03"

105° 21' 42"

E-48-31-D

Sông Tiền

TV

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 36' 06"

105° 19' 49"

18° 37' 50"

105° 22' 09"

E-48-31-D

Xóm Tràn

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 31"

105° 23' 00"

E-48-31-D

xóm Trung Sơn

DC

xã Thanh Mai

H. Thanh Chương

18° 38' 29"

105° 22' 01"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 51"

105° 12' 07"

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 41"

105° 12' 17"

E-48-31-A

xóm 3

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 50' 07"

105° 12' 07'

E-48-31-A

xóm 4

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 50"

105° 12' 41"

E-48-31-A

xóm 5

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 21"

105° 12' 52"

E-48-31-A

xóm 6

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 12"

105° 13' 30"

E-48-31-A

xóm 7

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 05"

105° 12' 53"

E-48-31-A

xóm 8

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 49' 18"

105° 12' 06"

E-48-31-A

xóm 9

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 35"

105° 12' 54"

E-48-31-A

xóm 10

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 04"

105° 13' 20"

E-48-31-A

xóm 11

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 47' 13"

105° 13' 09"

E-48-31-A

xóm 12

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 47' 41"

105° 12' 34"

E-48-31-A

xóm 13

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 07"

105° 12' 45"

E-48-31-A

xóm 14

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 19"

105° 12' 10"

E-48-31-A

xóm 15

DC

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 35"

105° 11' 57"

E-48-31-A

núi Đại Cán

SV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 46' 07"

105° 12' 10"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Suối Lèn

TV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 48' 52"

105° 11' 37"

18° 49' 29"

105° 13' 40"

E-48-31-A

Suối Mét

TV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 46' 34"

105° 12' 02"

18° 49' 13"

105° 12' 24"

E-48-31-A

núi Tháp Bút

SV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 46' 56"

105° 15' 01"

E-48-31-B-c

đập Vực Sụ

TV

xã Thanh Mỹ

H. Thanh Chương

18° 47' 38"

105° 13' 09"

E-48-31-A

quốc lộ 46B

KX

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

đập Bang Nhượng

TV

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 36"

105° 21' 44"

E-48-31-B-d

núi Cồn Ngơu

SV

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 46' 26"

105° 22' 55"

E-48-31-B-d

Sông Gang

TV

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm Minh Thuận

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 45' 53"

105° 21' 33"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Đình

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 45' 56"

105° 20' 48"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Hạ

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 46' 34"

105° 21' 44"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Khánh

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 46' 27"

105° 21' 08"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Minh

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 45' 29"

105° 21' 07"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Quang

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 02"

105° 22' 14"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Thượng

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 12"

105° 21' 32"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Xuân 1

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 41"

105° 22' 04"

E-48-31-B-c

xóm Ngọc Xuân 2

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 30"

105° 22' 04"

E-48-31-B-c

xóm Phú Nhuận 1

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 38"

105° 23' 28"

E-48-31-B-d

xóm Phú Nhuận 2

DC

xã Thanh Ngọc

H. Thanh Chương

18° 47' 12"

105° 23' 05"

E-48-31-B-d

xóm 1A

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 50' 44"

105° 13' 40"

E-48-31-A

xóm 1B

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 05"

105° 13' 28"

E-48-31-A

xóm 2

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 17"

105° 13' 14"

E-48-31-A

xóm 3

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 50' 59"

105° 13' 10"

E-48-31-A

xóm 4

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 06"

105° 12' 58"

E-48-31-A

xóm 5

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 50' 55"

105° 12' 37"

E-48-31-A

xóm 6

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 05"

105° 12' 13"

E-48-31-A

xóm 7

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 52' 30"

105° 12' 41"

E-48-31-A

xóm 8

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 52' 11"

105° 11' 49"

E-48-31-A

xóm 9

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 35"

105° 11' 38

E-48-31-A

xóm 10

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 52' 17"

105° 11' 18"

E-48-31-A

núi Cồn Điển

SV

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 53' 16"

105° 12' 36"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

Xóm Mới

DC

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 50' 36"

105° 13' 08"

E-48-31-A

núi Ông Búng

SV

xã Thanh Nho

H. Thanh Chương

18° 51' 21"

105° 12' 08"

E-48-31-A

xóm 1A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 45"

105° 19' 53"

E-48-31-B-c

xóm 1B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 48' 33"

105° 20' 16"

E-48-31-B-c

xóm 2A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 57"

105° 19' 59"

E-48-31-B-c

xóm 2B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 48' 45"

105° 20' 30"

E-48-31-B-c

xóm 3A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 02"

105° 20' 06"

E-48-31-B-c

xóm 3B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 48' 53"

105° 20' 41"

E-48-31-B-c

xóm 4A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 03"

105° 20' 15"

E-48-31-B-c

xóm 4B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 10"

105° 20' 33"

E-48-31-B-c

xóm 5A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 35"

105° 20' 58"

E-48-31-B-c

xóm 5B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 20"

105° 20' 39"

E-48-31-B-c

xóm 6A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 29"

105° 21' 22"

E-48-31-B-c

xóm 6B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 24"

105° 20' 59"

E-48-31-B-c

xóm 7A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 21"

105° 21' 07"

E-48-31-B-c

xóm 7B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 04"

105° 21' 04"

E-48-31-B-c

xóm 8A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 50' 10"

105° 21' 06"

E-48-31-B-c

xóm 8B

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 49' 38"

105° 21' 17"

E-48-31-B-c

xóm 9A

DC

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

105°20'57"

105° 20' 57"

E-48-31-B-c

Sông Gang

TV

xã Thanh Phong

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23"

E-48-31-B-c

bản Cao Sơn

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 31"

105° 11' 25"

E-48-31-A

suối Cây Cam

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 35"

105° 06' 48"

18° 47' 47"

105° 08' 45"

E-48-31-A

bản Chà Coong 1

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 14"

105° 08' 46"

E-48-31-A

bản Chà Coong 2

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 36"

105° 08' 30"

E-48-31-A

Sông Con

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Con

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

19° 24' 13"

105° 25' 17"

19° 22' 56"

105° 24' 11"

E-48-19-B-b

núi Con Bò

SV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 20"

105° 09' 46"

E-48-31-A

bản Đại Sơn

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 01"

105° 07' 40"

E-48-31-A

Suối Dưới

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 42' 58"

105° 06' 29"

18° 44' 35"

105° 06' 03"

E-48-31-C

bản Hạnh Tiến

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 53"

105° 10' 33"

E-48-31-A

bản Hòa Sơn

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 53"

105° 10' 48"

E-48-31-A

bản Kim Chương

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 32"

105° 09' 08"

E-48-31-A

bản Kim Hạnh

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 45' 36"

105° 07' 43"

E-48-31-A

bản Kim Lâm

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 31"

105° 09' 59"

E-48-31-A

bản Kim Thanh

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 48"

105° 09' 28"

E-48-31-A

bản Nhạn Cán

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 19"

105° 07' 33"

E-48-31-A

bản Tân Lập

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 38"

105° 08' 24"

E-48-31-A

bản Thái Lâm

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 40"

105° 08' 13"

E-48-31-A

bản Thanh Bình

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 47"

105° 07' 40"

E-48-31-A

bản Thanh Hòa

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 46' 45"

105° 08' 40"

E-48-31-A

Suối Tràn

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 43' 16"

105° 07' 27"

18° 44' 58"

105° 06' 21"

E-48-31-C

Suối Truyền

TV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 43' 11"

105° 07' 45"

18° 47' 09"

105° 09' 11"

E-48-31-C,

E-48-31-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-31-C

bản Xốp Lằm

DC

xã Thanh Sơn

H. Thanh Chương

18° 47' 11"

105° 09' 05"

E-48-31-A

thôn 1A

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 02"

105° 15' 37"

E-48-31-B-c

thôn 1B

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 17"

105° 15' 42"

E-48-31-B-c

thôn 2

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 06"

105° 16' 14"

E-48-31-B-c

thôn 3

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 04"

105° 16' 52"

E-48-31-B-c

thôn 4

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 21"

105° 18' 03"

E-48-31-B-c

thôn 5

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 44"

105° 18' 29"

E-48-31-B-c

thôn 6

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 42"

105° 18' 02"

E-48-31-B-c

thôn 7

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 48"

105° 17' 43"

E-48-31-B-c

thôn 8

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 46' 02"

105° 18' 11"

E-48-31-B-c

thôn 9

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 46' 34"

105° 17' 56"

E-48-31-B-c

thôn 10

DC

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 46' 22"

105° 17' 58"

E-48-31-B-c

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-c

núi Cô Xô

SV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 31"

105° 15' 26"

E-48-31-B-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-C

Suối Khai

TV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 41' 14"

105° 10' 28"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

suối Mạn Tác

TV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 40' 20"

105° 12' 13"

18° 44' 59"

105° 14' 08"

E-48-31-C

Suối Mọ

TV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 08"

105° 15' 25"

18° 46' 45"

105°18' 06"

E-48-31-B-c

núi Mo Nu

SV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 44' 17"

105° 15' 16"

E-48-31-D

Sông Trai

TV

xã Thanh Thịnh

H. Thanh Chương

18° 45' 59"

105° 14' 51"

18° 46' 17"

105° 18' 47"

E-48-31-B-c

thôn 1

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 37"

105° 19' 18"

E-48-31-D

thôn 2

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 42"

105° 18' 41"

E-48-31-D

thôn 3

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 05"

105° 17' 36"

E-48-31-D

thôn 4

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 37"

105° 17' 57"

E-48-31-D

thôn 5

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 04"

105° 18' 13"

E-48-31-D

thôn 6

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 21"

105° 17' 46"

E-48-31-D

thôn 7

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 38"

105° 18' 08"

E-48-31-D

thôn 8

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 30"

105° 18' 53"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-D

suối Hỏi Lâm

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 40' 25"

105° 13' 41"

18° 41' 28"

105° 15' 18"

E-48-31-C,

E-48-31-D

thôn Khe Mừ

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 05"

105° 16' 24"

E-48-31-D

hồ Lãi Lò

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 49"

105° 17' 21"

E-48-31-D

Làng Mới

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 40' 51"

105° 14' 43"

E-48-31-D

Suối Mừ

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 28"

105° 15' 18"

18° 43' 03"

105° 17' 10"

E-48-31-D

núi Mũ Dùng

SV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 38' 37"

105° 16' 48"

E-48-31-D

Nông trường Ngọc Lâm

KX

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 43' 04"

105° 16' 34"

E-48-31-D

núi Ngọc Lâm

SV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 42' 52"

105° 18' 02"

E-48-31-D

Sông Rộ

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 38"

105° 18' 16"

18° 43' 47"

105° 21' 55"

E-48-31-D

thôn Thị Tứ

DC

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 41' 58"

105° 18' 35"

E-48-31-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-31-C

sông Võ Liệt

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 39' 21"

105° 11' 41"

18° 43' 47"

105° 21' 55"

E-48-31-C

suối Võ Liệt

TV

xã Thanh Thủy

H. Thanh Chương

18° 36' 57"

105° 12' 04"

18° 37' 58"

105° 15' 11"

E-48-31-C

xóm 1

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 56"

105° 17' 14"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 39"

105° 17' 18"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 43"

105° 17' 05"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 29"

105° 16' 57"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 08"

105° 16' 54"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 50"

105° 16' 53"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 37"

105° 16' 25"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 21"

105° 16' 31"

E-48-31-B-c

xóm 9

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 35"

105° 17' 13"

E-48-31-B-c

xóm 10

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 28"

105° 16' 46"

E-48-31-B-c

xóm 11

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 48' 21"

105° 17' 07"

E-48-31-B-c

xóm 12

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 47' 58"

105° 17' 08"

E-48-31-B-c

xóm 13

DC

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 49' 19"

105° 16' 52"

E-48-31-B-c

đường tỉnh 533

KX

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-B-c

núi Đại Điền

SV

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 47' 41"

105° 16' 20"

E-48-31-B-c

Sông Giăng

TV

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Tiên

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

suối Cầu Nậy

TV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 39' 47"

105° 20' 30"

18° 40' 30"

105° 24' 02"

E-48-31-D

xóm Cồn Sông

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 39' 53"

105° 22' 56"

E-48-31-D

suối Con Voi

TV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 36' 39"

105° 18' 37"

18° 39' 47"

105° 20' 30"

E-48-31-D

đập Cửa Ông

TV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 38' 59"

105° 22' 16"

E-48-31-D

hồ Cửa Ông

TV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 38' 44"

105° 22' 13"

E-48-31-D

núi Động Am

SV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 39' 16"

105° 21' 44"

E-48-31-D

núi Đồng Kè

SV

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 47"

105° 22' 54"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-D

xóm Kim Long

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 12"

105° 23' 50"

E-48-31-D

xóm Minh Đường

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 41' 03"

105° 23' 33"

E-48-31-D

xóm Minh Sơn

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 41' 07"

105° 23' 19"

E-48-31-D

xóm Phượng Hoàng

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 01"

105° 22' 33"

E-48-31-D

xóm Phượng Lộc

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 22"

105° 22' 15"

E-48-31-D

xóm Tân Phượng

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 35"

105° 22' 21"

E-48-31-D

xóm Thuần Trung

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 58"

105° 23' 48"

E-48-31-D

xóm Trường Long

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 28"

105° 23' 02"

E-48-31-D

xóm Tùng Tân

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 40' 18"

105° 23' 35"

E-48-31-D

xóm Yên Thành

DC

xã Thanh Tùng

H. Thanh Chương

18° 41' 13"

105° 22' 50"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 47' 52"

105° 18' 40"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 47' 55"

105° 18' 47"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 47' 59"

105° 18' 54"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 48' 02"

105° 19' 00"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 48' 14"

105° 19' 07"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 48' 29"

105° 19' 21"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 48' 36"

105° 19' 28"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 48' 37"

105° 19' 22"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-B-c

Sông Lam

TV

xã Thanh Tường

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-B-c

xóm 1

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 46"

105° 18' 25"

E-48-31-B-c

xóm 2

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 27"

105° 18' 30"

E-48-31-B-c

xóm 3

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 32"

105° 18' 07"

E-48-31-B-c

xóm 4

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 44"

105° 18' 04"

E-48-31-B-c

xóm 5

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 49' 14"

105° 18' 05"

E-48-31-B-c

xóm 6

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 28"

105° 17' 47"

E-48-31-B-c

xóm 7

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 48' 14"

105° 17' 40"

E-48-31-B-c

xóm 8

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 47' 43"

105° 18' 07"

E-48-31-B-c

xóm 9

DC

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 47' 46"

105° 18' 21"

E-48-31-B-c

quốc lộ 46B

KX

xã Thanh Văn

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-B-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-D

hồ Hưu Sỹ

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 29"

105° 23' 31"

E-48-31-D

núi Kim Nghê

SV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 38' 07"

105° 25' 55"

E-48-31-D

Suối Ngậy

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 35' 19"

105° 24' 03"

18° 39' 25"

105° 25' 28"

E-48-31-D

núi Tam Thai

SV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 10"

105° 26' 45"

E-48-31-D

Suối Tháp

TV

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 36' 56"

105° 27' 57"

18° 39' 24"

105° 25' 28"

E-48-31-D

xóm Xuân Điền

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 38' 30"

105° 25' 17"

E-48-31 -D

xóm Xuân Đồng

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 38' 33"

105° 25' 54"

E-48-31-D

xóm Xuân Dũng 1

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 45"

105° 24' 52"

E-48-31-D

xóm Xuân Dũng 2

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 19"

105° 25' 00"

E-48-31-D

xóm Xuân Hiền

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 36' 46"

105° 24' 01"

E-48-31-D

xóm Xuân Hoa

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 26"

105° 25' 11"

E-48-31-D

xóm Xuân Hòa

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 39' 21"

105° 25' 06"

E-48-31-D

xóm Xuân Hồng

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 39' 14"

105° 24' 47"

E-48-31-D

xóm Xuân Liên

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 37"

105° 25' 09"

E-48-31-D

xóm Xuân Nam

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 38' 44"

105° 25' 25"

E-48-31-D

xóm Xuân Ngọc

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 37"

105° 24' 38"

E-48-31-D

xóm Xuân Quỳnh

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 07"

105° 23' 23"

E-48-31-D

xóm Xuân Sơn 1

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 36' 46"

105° 26' 43"

E-48-31-D

xóm Xuân Sơn 2

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 01"

105° 26' 37"

E-48-31-D

xóm Xuân Thảo

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 36' 29"

105° 25' 46"

E-48-31-D

xóm Xuân Thủy

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 38' 39"

105° 24' 42"

E-48-31-D

xóm Xuân Trung

DC

xã Thanh Xuân

H. Thanh Chương

18° 37' 19"

105° 24' 46"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

Núi Đừng

SV

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 33"

105° 26' 03"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

xóm Yên Bình

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 11"

105° 25' 55"

E-48-31-D

xóm Yên Đình

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 42' 17"

105° 25' 59"

E-48-31-D

xóm Yên Hồng

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 13"

105° 25' 33"

E-48-31-D

xóm Yên Long

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 36"

105° 25' 22"

E-48-31-D

xóm Yên Mỹ

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 42"

105° 25' 33"

E-48-31-D

xóm Yên Phú

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 23"

105° 26' 04"

E-48-31-D

xóm Yên Quang

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 55"

105° 25' 47"

E-48-31-D

xóm Yên Sơn

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 33"

105° 25' 46"

E-48-31-D

xóm Yên Thắng

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 34"

105° 26' 11"

E-48-31-D

xóm Yên Trung

DC

xã Thanh Yên

H. Thanh Chương

18° 41' 32"

105° 25' 38"

E-48-31-D

quốc lộ 46

KX

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-31-D

đường tỉnh 533

KX

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 54' 45"

105° 15' 14"

18° 38' 32"

105° 30' 37"

E-48-31-D

núi Cồn Cao

SV

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 35"

105° 19' 37"

E-48-31-D

thôn Hòa Hợp

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 26"

105° 20' 49"

E-48-31-D

thôn Khai Tiến

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 15"

105° 22' 24"

E-48-31-D

thôn Kim Hòa

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 28"

105° 20' 45"

E-48-31-D

thôn Kim Lương

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 46"

105° 20' 29"

E-48-31-D

thôn Kim Sơn

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 31"

105° 21' 05"

E-48-31-D

thôn Kim Thanh

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 46"

105° 20' 09"

E-48-31-D

thôn Kim Tiến

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 24"

105° 20' 20"

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

thôn Lam Giang

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 26"

105° 22' 11"

E-48-31-D

thôn Liên Kỳ

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 07"

105° 21' 42"

E-48-31-D

Sông Rộ

TV

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 41' 38"

105° 18' 16"

18° 43' 47"

105° 21' 55"

E-48-31-D

thôn Tân Hà

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 55"

105° 20' 49"

E-48-31-D

thôn Thượng Đức

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 44"

105° 21' 36"

E-48-31-D

thôn Tiên Chính

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 32"

105° 21' 27"

E-48-31-D

thôn Tiên Thanh

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 42' 50"

105° 21' 27"

E-48-31-D

thôn Trung Đức

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 38"

105° 21' 53"

E-48-31-D

thôn Trường Yên

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 10"

105° 21' 22"

E-48-31-D

thôn Vận Tải

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 39"

105° 21' 59"

E-48-31-D

thôn Yên Xuân

DC

xã Võ Liệt

H. Thanh Chương

18° 43' 59"

105° 21' 01"

E-48-31-D

xóm 1

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 44' 25"

105° 24' 33"

E-48-31-D

xóm 2

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 44' 09"

105° 23' 57"

E-48-31-D

xóm 3

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 44"

105° 23' 38"

E-48-31-D

xóm 4

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 44"

105° 23' 00"

E-48-31-D

xóm 5

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 32"

105° 23' 21"

E-48-31-D

xóm 6

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 21"

105° 23' 34"

E-48-31-D

xóm 7

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 08"

105° 23' 53"

E-48-31-D

xóm 8

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 42' 54"

105° 23' 51"

E-48-31-D

xóm 9

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 42' 57"

105° 24' 03"

E-48-31-D

xóm 10

DC

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 42' 44"

105° 24' 07"

E-48-31-D

quốc lộ 46B

KX

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 53' 20"

105° 18' 32"

18° 44' 07"

105° 22' 18"

E-48-31-D

núi Của Trại

SV

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 44' 37"

105° 24' 35"

E-48-31-D

núi Đồng Kiêng

SV

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 43' 27"

105° 23' 53"

E-48-31-D

Sông Gang

TV

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

18° 51' 44"

105° 24' 55"

18° 41' 54"

105° 27' 23“

E-48-31-D

Sông Lam

TV

xã Xuân Tường

H. Thanh Chương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-D

quốc lộ 7

KX

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-B

khối Hòa Bắc

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 56"

104° 28' 06"

E-48-17-B

khối Hòa Đông

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 32"

104° 28' 45"

E-48-17-B

khối Hòa Nam

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 39"

104° 28' 05"

E-48-17-B

khối Hòa Tân

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 52"

104° 28' 22"

E-48-17-B

khối Hòa Tây

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 55"

104° 27' 52"

E-48-17-B

khối Hòa Trung

DC

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 15' 47"

104° 28' 13"

E-48-17-B

Sông Lam

TV

TT. Hòa Bình

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-17-B

núi Búm Sứa

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 33"

104° 34' 52"

E-48-18-A

núi Cà Mong

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 25' 17"

104° 38' 03"

E-48-18-A

suối Cà Mong

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 24' 28"

104° 38' 14"

19° 26' 43"

104° 35' 28"

E-48-18-A

suối Cà Múc

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 25' 50"

104° 40' 17"

19° 27' 21"

104° 36' 19"

E-48-18-A

Suối Cán

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 31' 29"

104° 32' 59"

19° 30' 20"

104° 32' 31"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Cha La

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 34' 41"

104° 36' 44"

19° 33' 20"

104° 38' 26"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Cha Lai

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 33' 25"

104° 40' 06"

19° 30' 31"

104° 37' 31"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Chà Lâng

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 34' 06"

104° 37' 52"

E-48-6-A,

E-48-6-C

khe Chà Lạt

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 33' 12"

104° 38' 22"

19° 31' 30"

104° 38' 30"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Chà Lặt

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 33' 43"

104° 40' 17"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Chà Lau

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 25' 20"

104° 35' 21"

19° 25' 24"

104° 34' 06"

E-48-18-A

núi Chà Lòng

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 09"

104° 35' 51"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Chan

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 27' 22"

104° 38' 14"

19° 28' 00"

104° 36' 41"

E-48-18-A

núi Chò Lật

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 30' 00"

104° 41' 33"

E-48-18-A

Suối Cọ

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 26' 26"

104° 40' 50"

19° 28' 11"

104° 39' 04"

E-48-18-A

bản Con Phen

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 32' 05"

104° 38' 28"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Núi Đỉnh

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 30' 39"

104° 41' 44"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Hốc

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 17' 36"

104° 12' 11"

19° 18' 49"

104° 13' 15"

E-48-17-C

suối Hồng Lam

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 32' 37"

104° 35' 57"

19° 30' 56"

104° 36' 44"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Cọ

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 27' 19"

104° 40' 16"

E-48-18-A

suối Huồi Nam

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 33' 39"

104° 35' 01"

19° 32' 37"

104° 35' 57"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huồi Pủng

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 32' 36"

104° 36' 00"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Kẹp

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 29' 55"

104° 41' 54"

19° 29' 01"

104° 37' 01"

E-48-18-A

Sông Lam

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-A

Suối Lo

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 27' 26"

104° 42' 11"

19° 26' 57"

104° 40' 35"

E-48-18-A

Núi Lọ

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 27' 16"

104° 41' 52"

E-48-18-A

Núi Mà

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 09"

104° 35' 21"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Núi Man

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 32' 10"

104° 35' 18"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Núi Muộng

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 47"

104° 38' 20"

E-48-18-A

suối Nam

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 34' 00"

104° 37' 00"

19° 32' 57"

104° 36' 15"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Nậm Nơn

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 26' 44"

104° 35' 28"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Pha

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 13"

104° 41' 51"

19° 27' 38"

104° 39' 58"

E-48-18-A

núi Phá Cờ

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 21' 57"

104° 35' 23"

E-48-18-A

núi Phả Mựt

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 35' 10"

104° 38' 04"

E-48-6-A,

E-48-6-C

núi Phu Mai

SV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 26' 15"

104° 40' 37"

E-48-18-A

bản Pủng Bón

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 31' 42"

104° 40' 14"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Sang

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 23' 25"

104° 37' 49"

19° 25' 05"

104° 33' 36"

E-48-18-A

suối Sọt Nai

TV

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 37"

104° 32' 54"

19° 29' 53"

104° 33' 30"

E-48-18-A

bản Tùng Hốc

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 33' 01"

104° 38' 21"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Bản Xàn

DC

xã Hữu Khuông

H. Tương Dương

19° 28' 50"

104° 39' 40"

E-48-18-A

núi Búm Sứa

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 33"

104° 34' 52"

E-48-18-A

bản Cà Mong

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 23' 28"

104° 26' 30"

E-48-17-B

Suối Cắt

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 26' 41"

104° 24' 19"

19° 23' 56"

104° 31' 21"

E-48-17-B

suối Chà Ca

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 26' 05"

104° 31' 06"

19° 25' 07"

104° 33' 35"

E-48-18-A

núi Chà Lòng

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 09"

104° 35' 51"

E-48-18-A

bản Chăm Puông

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 21' 42"

104° 21' 52"

E-48-17-B

Bản Côi

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 20' 40"

104° 26' 40"

E-48-17-B

Bản Cóm

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 24' 03"

104° 31' 20"

E-48-18-A

bản Còn Tọc

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 41"

104° 26' 39"

E-48-17-B

Bản Đửa

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 20' 22"

104° 24' 25"

E-48-17-B

núi Kẻo Ca

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 22' 30"

104° 21' 11"

E-48-17-B

Bản Lả

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 18' 44"

104° 24' 38"

E-48-17-B

Suối Lác

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 22' 18"

104° 21' 23"

19° 19' 46"

104° 26' 09"

E-48-17-B

Sông Lam

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-17-B

Núi Mà

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 09"

104° 35' 21"

E-48-18-A

Suối Mà

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 05"

104° 35' 11"

19° 26' 46"

104° 34' 40"

E-48-18-A

bản Minh Phương

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 19' 39"

104° 26' 04"

E-48-17-B

bản Minh Thành

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 21' 20"

104° 23' 12"

E-48-17-B

bản Minh Tiến

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 21' 00"

104° 23' 44"

E-48-17-B

núi Nậm Nòn

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 22' 52"

104° 27' 53"

E-48-17-B

bản Pa Ca

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 24' 33"

104° 21' 22"

E-48-17-B

Suối Thiu

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 27' 08"

104° 26' 32"

19° 24' 55"

104° 27' 40"

E-48-17-B

Suối Vi

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 27"

104° 26' 25"

19° 26' 02"

104° 29' 18"

E-48-17-B

Suối Vi

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 53"

104° 27' 47"

19° 27' 58"

104° 28' 23"

E-48-17-B

núi Xa Khao

SV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 24' 13"

104° 21' 45"

E-48-17-B

bản Xốp Cháo

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 26' 06"

104° 29' 31"

E-48-17-B

bản Xốp Mạt

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 19' 44"

104° 26' 06"

E-48-17-B

bản Xốp Pột

DC

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 24' 25"

104° 30' 04"

E-48-18-A,

E-48-17-B

Suối Xuống

TV

xã Lượng Minh

H. Tương Dương

19° 28' 10"

104° 32' 46"

19° 26' 59"

104° 34' 09"

E-48-18-A

quốc lộ 7

KX

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-B

Suối Chan

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 27' 22"

104° 38' 14"

19° 28' 00"

104° 36' 41"

E-48-18-A

bản Con Mương

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 16' 22"

104° 20' 57"

E-48-17-B

Suối Cui

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 17' 54"

104° 21' 48"

19° 17' 40"

104° 20' 10"

E-48-17-B

núi Đọc Mạy

SV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 07' 37"

104° 19' 18"

E-48-18-C

bản Khe Kiền

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 16' 29"

104° 21' 11"

E-48-17-B

suối Khia Pa

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 15' 22"

104° 15'51"

19° 14' 14"

104° 17' 10"

E-48-17-D, E-48-29-B

suối Khưu Pan

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 14' 58"

104° 13' 29"

19° 14' 14"

104° 17' 10"

E-48-17-D, E-48-29-B

Nậm Kiền

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 15' 12"

104° 18' 57"

19° 16' 33"

104° 21' 19"

E-48-17-D, E-48-29-B

bản Lưu Phong

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 14' 11"

104° 17' 39"

E-48-17-D, E-48-29-B

bản Lưu Thông

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 17' 23"

104° 18' 47"

E-48-17-B

suối Nậm Khiên

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 12' 23"

104º 17’ 44"

19° 15' 12"

104° 18' 57"

E-48-17-D, E-48-29-B

sông Nậm Mộ

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-B

Suối Niếc

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 07' 41"

104° 19' 12"

19° 12' 23"

104° 17' 44"

E-48-17-B

Núi Niềm

SV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 17' 17"

104° 21' 29"

E-48-17-B

Nậm Púng

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 13' 28"

104° 14' 31"

19° 14' 05"

104° 16' 44"

E-48-17-B

Bản Pủng

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 17' 52"

104° 19' 54"

E-48-17-B

Núi Sơn

SV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 15' 56"

104° 17' 11"

E-48-17-B

suối Tản Xà

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 16' 37"

104° 17' 17"

19° 17' 50"

104° 20' 01"

E-48-17-B

Suối Thù

TV

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 14' 14"

104° 17' 10"

19° 15' 12"

104° 18' 57"

E-48-17-B

bản Xoóng Con

DC

xã Lưu Kiền

H. Tương Dương

19° 15' 06"

104° 18' 52"

E-48-17-B

Suối Bén

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 38' 48"

104° 28' 11"

19° 35' 00"

104° 23' 54"

E-48-5-D

bản Chà Lò 1

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 34' 39"

104° 27' 20"

E-48-5-D

bản Chà Lò 2

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 34' 36"

104° 27' 32"

E-48-5-D

Núi Co

SV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 22"

104° 25' 28"

E-48-5-D

Suối Cới

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 26"

104° 23' 45"

19° 36' 25"

104° 24' 40"

E-48-5-D

Khe Củm

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 34' 11"

104° 27' 46"

19° 33' 36"

104° 26' 52"

E-48-5-D

Suối Hang

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 37' 38"

104° 25' 04"

19° 36' 41"

104° 24' 32"

E-48-5-D

bản Huồi Tố 1

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 35' 39"

104° 25' 49"

E-48-5-D

bản Huồi Tố 2

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 00"

104° 26' 10"

E-48-5-D

bản Huồi Xá

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 35' 57"

104° 24' 48"

E-48-5-D

Khe Khiểng

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 38' 58"

104° 27' 08"

19° 36' 43"

104° 24' 47"

E-48-5-D

núi Lọng Quàng

SV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 38' 36"

104° 28' 00"

E-48-5-D

Núi Luồn

SV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 02"

104° 27' 52"

E-48-5-D

bản Na Hang

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 42"

104° 24' 36"

E-48-5-D

bản Na Kha

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 48"

104° 26' 56"

E-48-5-D

Nậm Nơn

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 26' 44"

104° 35' 28"

E-48-5-D

Khe Pe

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 34' 22"

104° 28' 42"

19° 32' 21"

104° 28' 21"

E-48-5-D

núi Phá Bén

SV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 38' 34"

104° 29' 43"

E-48-5-D

bản Phá Kháo

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 38' 15"

104° 26' 18"

E-48-5-D

bản Piêng Coọc

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 37' 28"

104° 28' 14"

E-48-5-D

bản Piêng Mựn

DC

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 35' 10"

104° 24' 04"

E-48-5-D

Suối Tố

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 36' 11"

104° 29' 09"

19° 35' 33"

104° 25' 48"

E-48-5-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-6-A+C,

E-48-5-D

Suối Xá

TV

xã Mai Sơn

H. Tương Dương

19° 39' 12"

104° 24' 57"

19° 36' 41"

104° 24' 32"

E-48-5-D

quốc lộ 48C

KX

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-A,

E-48-18-B

Bản Bay

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 16' 36"

104° 47' 06"

E-48-18-B

Bản Canh

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 17' 41"

104° 48' 59"

E-48-18-B

Suối Chà

TV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 15' 48"

104° 53' 34"

19° 17' 12"

104° 44' 35"

E-48-18-B

Khe Chun

TV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 21' 06"

104° 50' 23"

19° 18' 55"

104° 48' 46"

E-48-18-B

Bản Đàng

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 17' 09"

104° 44' 50"

E-48-18-B

Núi Đuồn

SV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 16' 39"

104° 44' 38"

E-48-18-A

Suối Kho

TV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 21' 25"

104° 52' 06"

19° 18' 25"

104° 49' 29"

E-48-18-B

bản Na Ca

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 16' 32"

104° 47' 49"

E-48-18-B

bản Na Kho

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 20' 33"

104° 51' 22"

E-48-18-B

bản Na Ngân

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 22' 13"

104° 46' 18"

E-48-18-B

Nặm Ngân

TV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 25' 07"

104° 47' 47"

19° 16' 49"

104° 46' 16"

E-48-18-B

Núi Phá

SV

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 15' 41"

104° 44' 50"

E-48-18-A

Bản Pột

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 16' 57"

104° 46' 25"

E-48-18-B

bản Văng Môn

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 16' 49"

104° 45' 38"

E-48-18-B

bản Xốp Kho

DC

xã Nga My

H. Tương Dương

19° 18' 26"

104° 49' 26"

E-48-18-B

Suối Cán

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 31' 29"

104° 32' 59"

19° 30' 20"

104° 32' 31"

E-48-6-A,

E-48-6-C

khe Chà Lẩu

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 28' 45"

104° 31' 33"

19° 30' 11"

104° 31' 31"

E-48-18-A

suối Chà Luân

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 31' 07"

104° 26' 48"

19° 32' 30"

104° 27' 43"

E-48-5-D

bản Có Hạ

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 34' 09"

104° 34' 12"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huổi Cọ

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 36' 20"

104° 35' 05"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Huổi Mặn

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 36' 18"

104° 31' 57"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Khe Hỷ

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 36' 54"

104° 34' 49"

19° 31'26"

104° 29' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Khe Mặn

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 36' 02"

104° 33' 03"

19° 33' 52"

104° 32' 10"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Khe Poọc

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 36' 55"

104° 31' 15"

19° 33' 57"

104° 31' 47"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Muộng

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 31' 54"

104° 32' 05"

19° 30' 33"

104° 32' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Na Hỷ

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 33' 52"

104° 31' 58"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Na Lợt

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 33' 46"

104° 33' 36"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Nhôn Mai

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 32' 41"

104° 29' 49"

E-48-5-D

Nậm Nơn

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 40' 58"

104° 04' 07"

19° 26' 44"

104° 35' 28"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Khe Pe

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 34' 22"

104° 28' 42"

19° 32' 21"

104° 28' 21"

E-48-5-D

bản Phá Mựt

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 35' 59"

104° 29' 41"

E-48-5-D

huổi Pha Nằng

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 33' 45"

104° 29' 40"

19° 32' 36"

104° 29' 30"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Phia Òi

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 31' 20"

104° 24' 56"

E-48-5-D

bản Piêng Luống

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 30' 46"

104° 25' 22"

E-48-5-D

Núi Sánh

SV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 30' 45"

104° 26' 20"

E-48-5-D

Suối Sánh

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 30' 29"

104° 28' 31"

19° 31' 19"

104° 30' 09"

E-48-6-A,

E-48-6-C.

bản Thằm Thẩm

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 35' 47"

104° 36' 55"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Toóng Chính

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 32' 43"

104° 32' 32"

19° 33' 09"

104° 31' 12"

E-48-6-A,

E-48-6-C

Suối Tuộc

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 29' 16"

104° 30' 02"

19° 30' 28"

104° 31' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

dãy Trường Sơn

SV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-6-A+C

Suối Vụ

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 30' 38"

104° 25' 25"

19° 28' 53"

104° 27' 47"

E-48-5-D

E-48-17-B

bản Xa Mặt

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 34' 11"

104° 29' 47"

E-48-5-D

suối Xa Mặt

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 33' 44"

104° 30' 27"

19° 33' 03"

104° 30' 17"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Xa Vang

TV

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 34' 49"

104° 33' 18"

19° 34' 09"

104° 33' 58"

E-48-6-A,

E-48-6-C

bản Xói Voi

DC

xã Nhôn Mai

H. Tương Dương

19° 35' 22"

104° 35' 36"

E-48-6-A,

E-48-6-C

quốc lộ 7

KX

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-C

suối Chà Là

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 49' 32"

105° 00' 39"

19° 47' 02"

105° 00' 03"

E-48-7-A

Suối Cớ

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 07' 04"

104° 32' 34"

19° 12' 45"

104° 38' 02"

E-48-18-C

bản Đình Hương

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 13' 06"

104° 35' 38"

E-48-18-C

bản Đình Phong

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 11' 49"

104° 36' 59"

E-48-18-C

bản Đình Thắng

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 13' 24"

104° 36' 22"

E-48-18-C

bản Đình Tiến

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 12' 47"

104° 40' 00"

E-48-18-C

suối Huồi Hốc

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 12' 33"

104° 08' 01"

19° 14' 48"

104° 08' 35"

E-48-17-A

Sông Lam

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-C

Núi Lởn

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 06' 45"

104° 34' 30"

E-48-18-C

Núi Mai

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 17' 01"

104° 35' 52"

E-48-18-A

Núi Mọi

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 13' 40"

104° 39' 57"

E-48-18-C

Núi Mun

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 09' 20"

104° 32' 30"

E-48-18-C

Suối Muộng

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 31' 54"

104° 32' 05"

19° 30' 33"

104° 32' 16"

E-48-6-A,

E-48-6-C

suối Nước Sạch

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 14' 38"

104° 35' 29"

19° 13' 31"

104° 35' 57"

E-48-18-C

núi Phả Lai

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 11' 26"

104° 38' 36"

E-48-18-C

bản Quang Phúc

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 11' 17"

104° 34' 54"

E-48-18-C

bản Quang Thịnh

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 10' 56"

104° 36' 26"

E-48-18-C

bản Quang Yên

DC

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 10' 54"

104° 35' 48"

E-48-18-C

Suối Quyên

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 10' 42"

104° 33' 00"

19° 13' 36"

104° 32' 36"

E-48-18-C

Núi To

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 16' 19"

104° 35' 50"

E-48-18-A

Khe Vai

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 15' 36"

104° 33' 44"

19° 13' 40"

104° 33' 48"

E-48-18-C

Núi Vi

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 13' 59"

104° 37' 46"

E-48-18-C

Suối Vì

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 28' 53"

104° 27' 47"

19° 27' 58"

104° 28' 23"

E-48-17-B

Núi Xái

SV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 07' 38"

104° 34' 44"

E-48-18-C

Khe Xiết

TV

xã Tam Đình

H. Tương Dương

19° 11' 43"

104° 34' 42"

19° 12' 06"

104° 33' 40"

E-48-18-C

Suối Bủn

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 03' 53"

104° 22' 52"

19° 05' 10"

104° 24' 48"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Chà Lạp

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 10' 50"

104° 27' 40"

19° 12' 41"

104° 30' 51"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Đọc Mạy

SV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 07' 37"

104° 19' 18"

E-48-18-C

Suối Hạ

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 04' 57

104° 28' 36"

19° 07' 28"

104° 27' 43"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Huồi Sơn

DC

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 08' 16"

104° 24' 23"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Khảo

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 07' 25"

104° 31' 55"

19° 07' 43"

104° 28' 49"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Khe Bủn

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 05’ 10"

104° 24' 48"

19° 06' 23"

104° 26' 55"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Khe Cặt

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 05' 36"

104° 31' 49"

19° 10' 03"

104° 26' 50"

E-48-17-

suối Lồng Cống

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 07' 21"

104° 25' 34"

19° 08' 16"

104° 27' 01"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Muống

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 07' 46"

104° 25' 31"

19° 08' 42"

104° 26' 54"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Ô Lát

SV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 05' 55"

104° 27' 49"

E-48-18-C

núi Pác Chà Lõm

SV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 08' 05"

104° 31' 30"

E-48-18-C

bản Phá Lõm

DC

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 08' 44"

104° 22' 52"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Phá Lõm

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 09' 16"

104° 21' 42"

19° 08' 42"

104° 22' 52"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Bản Phồng

DC

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 08' 26"

104° 27' 10"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Sến

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 04' 47"

104° 22' 27"

19° 08' 50"

104° 24' 27"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Suối Tả

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 11' 52"

104° 26' 08"

19° 10' 15"

104° 26' 32"

E-48-17-D,

E-48-29-B

suối Thăm Poỏng

TV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 04' 26"

104° 21' 08"

19° 08' 42"

104° 22' 59"

E-48-17-D,

E-48-29-B

dãy Trường Sơn

SV

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-17-D+29-B

bản Văng Môn

DC

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 09' 57"

104° 25' 36"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Xốp Nặm

DC

xã Tam Hợp

H. Tương Dương

19° 09' 57"

104° 26' 51"

E-48-17-D,

E-48-29-B

quốc lộ 7

KX

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-C

quốc lộ 48C

KX

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-C

bản Bãi Sở

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 09' 23"

104° 41' 18"

E-48-18-C

bản Bãi Xa

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 08' 28"

104° 42' 21"

E-48-18-C

Khe Đá

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 06' 57"

104° 34' 49"

19° 05' 35"

104° 38' 26"

E-48-18-C

suối Đón Can

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 00' 29"

104° 29' 44"

19° 02' 52"

104° 29' 49"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Gam Nhanh

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 07' 04"

104° 38' 26"

E-48-18-C

bản Khe Bố

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 09' 32"

104° 40' 28"

E-48-18-C

mỏ than Khe Bố

KX

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 11' 14"

104° 40' 29"

E-48-18-C

suối Khe Bố

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 07' 28"

104° 38' 22"

19° 09' 27"

104° 40' 43"

E-48-18-C

núi Khe Do

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 10' 11"

104° 41' 21"

E-48-18-C

núi Kim Gia

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 10' 01"

104° 43' 04"

E-48-18-C

Sông Lam

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-C

bản Liên Hương

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 05' 15"

104° 39' 51"

E-48-18-C

Núi Lởn

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 06' 45"

104° 34' 30"

E-48-18-C

Suối Lớt

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 04' 12"

104° 36' 13"

19° 04' 46"

104° 36' 51"

E-48-18-C

Phu Mat

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

18° 58' 59"

104° 30' 36"

E-48-30-A

Suối Mặt

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

18° 59' 45"

104° 39' 34"

19° 00' 42"

104° 38' 57"

E-48-18-C

Làng Mỏ

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 09' 19"

104° 41' 41"

E-48-18-C

Núi Mọi

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 13' 40"

104° 39' 57"

E-48-18-C

Suối Mọi

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 12' 06"

104° 41' 12"

19° 12' 17"

104° 39' 58"

E-48-18-C

Suối Mới

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 03' 44"

104° 30' 31"

19° 03' 37"

104° 32' 05"

E-48-18-C

núi Mụ Nâu

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 06' 32"

104° 41' 48"

E-48-18-C

suối Nậm Xóm

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 02' 12"

104° 24' 22"

19° 04' 08"

104° 29' 23"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Làng Nhùng

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 09' 04"

104° 41' 02"

E-48-18-C

núi Ô Lát

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 05' 55"

104° 27' 49"

E-48-18-C

núi Phả Lai

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 11' 26"

104° 38' 36"

E-48-18-C

bản Sơn Hà

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 09' 37"

104° 40' 18"

E-48-18-C

bản Tam Bông

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 10' 21"

104° 38' 32"

E-48-18-C

suối Tam Bông

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 07' 44"

104° 35' 14"

19° 10' 38"

104° 39' 47"

E-48-18-C

bản Tam Hương

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 10' 37"

104° 40' 06"

E-48-18-C

bản Tam Liên

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 08' 59"

104° 41' 55"

E-48-18-C

bản Tân Hương

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 06' 13"

104° 40' 56"

E-48-18-C

Suối Thơi

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 04' 08"

104° 29' 23"

19° 03' 52"

104° 29' 57"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Tùng Hương

DC

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 05' 24"

104° 39' 52"

E-48-18-C

dãy Trường Sơn

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

16° 28’ 51"

106° 54' 56"

E-48-17-D+29-B

Núi Van

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 01' 42"

104° 30' 20"

E-48-18-C

Núi Xái

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 07' 38"

104° 34' 44"

E-48-18-C

Nậm Xám

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 00' 29"

104° 25' 31"

19° 02' 56"

104° 27' 39"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Xam Nga

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 02' 27"

104° 39' 59"

E-48-18-C

núi Xanh Liêm

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 01' 37"

104° 33' 47"

E-48-18-C

Suối Xen

TV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 03' 51"

104° 36' 42"

19° 04' 42"

104° 37' 13"

E-48-18-C

núi Xo Le

SV

xã Tam Quang

H. Tương Dương

19° 11' 22"

104° 43' 22"

E-48-18-C

quốc lộ 7

KX

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-C

Bản Can

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 00"

104° 31' 10"

E-48-18-C

bản Cánh Tráp

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 44"

104° 32' 02"

E-48-18-C

suối Chà Lạp

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 10' 50"

104° 27' 40"

19° 12' 41"

104° 30' 51"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Đoọc Búa

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 00"

104° 30' 01"

E-48-18-C

Núi Hôm

SV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 12' 27"

104° 32' 13"

E-48-18-C

núi Kèm Púc

SV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 09' 49"

104° 28' 51"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Khe Khảo

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 10' 13"

104° 30' 01"

19° 14' 05"

104° 32' 05"

E-48-18-C

Bản Khổi

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 13"

104° 29' 18"

E-48-17-D,

E-48-29-B

Sông Lam

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-C

Khe Lặng

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 12' 29"

104° 34' 23"

19° 13' 30"

104° 34' 36"

E-48-18-C

Bản Lũng

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 31"

104° 31' 21"

E-48-18-C

Khe Mặp

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 08' 55"

104° 31' 25"

19° 12' 36"

104° 31' 08"

E-48-18-C

bản Na Tổng

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 13' 19"

104° 31' 54"

E-48-18-C

Suối Quyên

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 10' 42"

104° 33' 00"

19° 13' 36"

104° 32' 36"

E-48-18-C

bản Tân Hợp

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 14' 11"

104° 31' 43"

E-48-18-C

Khe Vai

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 15' 36"

104° 33' 44"

19° 13' 40"

104° 33' 48"

E-48-18-C

Khe Xiết

TV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 11' 43"

104° 34' 42"

19° 12' 06"

104° 33' 40"

E-48-18-C

bản Xoóng Con

DC

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 12' 29"

104° 28' 37"

E-48-17-D,

E-48-29-B

núi Xoỏng Lây

SV

xã Tam Thái

H. Tương Dương

19° 17' 58"

104° 31' 44"

E-48-18-A

quốc lộ 7

KX

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-B

Núi Cá

SV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 17' 10"

104° 28' 34"

E-48-17-B

Núi Can

SV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 01' 59"

104° 46' 11"

E-48-18-D

bản Cây Me

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 14' 24"

104° 30' 48"

E-48-18-C

suối Cây Me

TV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 16' 04"

104° 31' 42"

19° 14' 41"

104° 30' 44"

E-48-18-C,

E-48-18-A

Bản Chắn

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 43"

104° 28' 43"

E-48-17-B

bản Khe Chi

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 10"

104° 29' 13"

E-48-17-B

Sông Lam

TV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-17-B

Bản Lau

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 17"

104° 29' 47"

E-48-17-B

Bản Mác

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 43"

104° 29' 43"

E-48-17-B

Suối Mác

TV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 17' 50"

104° 28' 15"

19° 15' 42"

104° 29' 41"

E-48-17-B

Bản Mon

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 16' 23"

104° 27' 12"

E-48-17-B

Bản Nhẵn

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 14' 51"

104° 30' 23"

E-48-18-C

Bản Phòng

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 26"

104° 28' 22"

E-48-17-B

núi Sám Súm

SV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 16' 09"

104° 31' 15"

E-48-18-A

núi Son Lệch

SV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 18' 05"

104° 30' 43"

E-48-18-A

bản Thạch Dương

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 17' 00"

104° 26' 23"

E-48-17-B

xóm Thạch Hòa

DC

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 15' 41"

104° 29' 32"

E-48-17-B

núi Xoỏng Lây

SV

xã Thạch Giám

H. Tương Dương

19° 17' 58"

104° 31' 44"

E-48-18-A

quốc lộ 7

KX

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-17-B

Bản Ang

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 15' 24"

104° 24' 04"

E-48-17-B

Khe Ang

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 09' 42"

104° 21' 54"

19° 15' 26"

104° 23' 59"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Cửa Rào 1

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 17' 25"

104° 25' 31"

E-48-17-B

bản Cửa Rào 2

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 17' 09"

104° 25' 52"

E-48-17-B

Khe Dài

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 18' 47"

104° 26' 57"

19° 17' 20"

104° 25' 24"

E-48-17-B

Khe Hối

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 15' 05"

104° 22' 53"

19° 15' 32"

104° 23' 25"

E-48-17-B

bản Hợp Thành

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 14' 57"

104° 25' 50"

E-48-17-B

Khe Kăm

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 11' 01"

104° 23' 56"

19° 13' 55"

104° 23' 40"

E-48-17-D,

E-48-29-B

bản Khe Ngậu

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 16' 46"

104° 24' 50"

E-48-17-B

cầu Khe Ngậu

KX

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 16' 47"

104° 24' 58"

E-48-17-B

Sông Lam

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-17-B

Bản Lở

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 16' 12"

104° 24' 28"

E-48-17-B

bản Na Bè

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 14' 42"

104° 25' 49"

E-48-17-B

sông Nậm Mộ

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 18' 07"

103° 52' 56"

19° 17' 11"

104° 25' 36"

E-48-17-B

Khe Ngâu

TV

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 18' 24"

104° 21' 55"

19° 16' 47"

104° 24' 56"

E-48-17-B

bản Xiêng Hương

DC

xã Xá Lượng

H. Tương Dương

19° 17' 34"

104° 25' 00"

E-48-17-B

quốc lộ 48C

KX

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-A, E-48-18-B

Suối Chà

TV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 15' 48"

104° 53' 34"

19° 17' 12"

104° 44' 35"

E-48-18-B

bản Chà Hìa

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 14' 11"

104° 48' 52"

E-48-18-B

núi Chà Lôm

SV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 12' 33"

104° 46' 00"

E-48-18-D

Bản Chon

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 16' 01"

104° 48' 27"

E-48-18-B

Suối Chon

TV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 13' 55"

104° 54' 31"

19° 13' 13"

104° 42' 10"

E-48-18-D

bản Đinh Tài

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 14' 49"

104° 46' 00"

E-48-18-B

Suối Hạng

TV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 18' 25"

104° 52' 52"

19° 15' 47"

104° 49' 54"

E-48-18-B

Núi Huột

SV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 14' 44"

104° 51' 44"

E-48-18-D

núi Kha Côn

SV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 12' 28"

104° 47' 43"

E-48-18-D

bản Khe Quỳnh

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 15' 25"

104° 51' 41"

E-48-18-B

Suối Kốc

TV

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 12' 47"

104° 45' 03"

19° 13' 13"

104° 42' 10"

E-48-18-C,

E-48-18-D

bản Noóng Mò

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 15' 59"

104° 49' 55"

E-48-18-B

Bản Phảy

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 14' 15"

104° 47' 26"

E-48-18-B

bản Piêng Ô

DC

xã Xiêng My

H. Tương Dương

19° 15' 47"

104° 50' 10"

E-48-18-B

quốc lộ 48C

KX

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-A

núi Cà Mau

SV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 44"

104° 42' 53"

E-48-18-A

bản Cành Khìn

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 13"

104° 40' 21"

E-48-18-A

nặm Chà Hạ

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 47"

104° 37' 33"

19° 17' 27"

104° 38' 59"

E-48-18-A

suối Chang Trong

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 24' 15"

104° 46' 05"

19° 24' 20"

104° 42' 17"

E-48-18-A

Khe Cháo

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 21' 32"

104° 44' 23"

19° 17' 09"

104° 41' 03"

E-48-18-A

Bản Coọc

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 23"

104° 39' 42"

E-48-18-A

bản Đình Yên

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 16' 54"

104° 42' 18"

E-48-18-A

Bản Hào

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 41"

104° 37' 57"

E-48-18-A

Suối Kit

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 20' 17"

104° 45' 31"

19° 17' 07"

104° 42' 54"

E-48-18-A

Khe Líp

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 20' 37"

104° 38' 55"

19° 17' 27"

104° 38' 59"

E-48-18-A

Nặm Ngân

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 12"

104° 44' 35"

19° 17' 17"

104° 39' 35"

E-48-18-A

Suối Ngậu

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 20' 27"

104° 42' 38"

19° 17' 09"

104° 40' 22"

E-48-18-A

Bản Ngọn

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 05"

104° 39' 14"

E-48-18-A

Suối Nguyên

TV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 15' 31"

104° 39' 49"

19° 12' 42"

104° 38' 30"

E-48-18-A

bản Văng Môn

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 02"

104° 41' 11"

E-48-18-A

núi Xa Man

SV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 19' 34"

104° 42' 25"

E-48-18-A

núi Xa Mau

SV

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 21' 33"

104° 41' 03"

E-48-18-A

bản Xiềng Líp

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 32"

104° 38' 46"

E-48-18-A

bản Xốp Chạng

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 16' 55"

104° 43' 57"

E-48-18-A

bản Xốp Cháo

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 15"

104° 41' 04"

E-48-18-A

bản Xốp Kha

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 18' 58"

104° 39' 24"

E-48-18-A

bản Xốp Kịt

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 17' 06"

104° 42' 58"

E-48-18-A

bản Yên Hương

DC

xã Yên Hòa

H. Tương Dương

19° 18' 07"

104° 42' 05"

E-48-18-A

Bản Bón

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 18' 13"

104° 36' 04"

E-48-18-A

nặm Chà Hạ

TV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 58"

104° 35' 30"

19º 17' 48"

104° 37' 29"

E-48-18-A

bản Có Phảo

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 55"

104° 28' 55"

E-48-17-B

bản Huồi Cụt

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 25"

104° 32' 59"

E-48-18-A

bản Huồi Xén

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 40"

104° 30' 56"

E-48-18-A

Sông Lam

TV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-17-B

Núi Mai

SV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 17' 01"

104° 35' 52"

E-48-18-A

bản Na Khốm

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 36"

104° 30' 27"

E-48-18-A

bản Na Pu

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 17' 55"

104° 37' 07"

E-48-18-A

Nậm Noi

TV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 10"

104° 33' 08"

19° 18' 28"

104° 35' 18"

E-48-18-A

núi Phá Cờ

SV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 21' 57"

104° 35' 23"

E-48-18-A

Suối Pón

TV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 22' 05"

104° 35' 08"

19° 24' 18"

104° 32' 50"

E-48-18-A

Suối Pủng

TV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 21' 34"

104° 34' 04"

19° 24' 18"

104° 32' 50"

E-48-18-A

núi Rô Bô

SV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 21' 08"

104° 31' 17"

E-48-18-A

núi Son Lệch

SV

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 18' 05"

104° 30' 43"

E-48-18-A

Bản Vẽ

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 20' 42"

104° 28' 13"

E-48-17-B

bản Xiềng Nứa

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 18' 47"

104° 35' 19"

E-48-18-A

bản Xốp Pu

DC

xã Yên Na

H. Tương Dương

19° 19' 03"

104° 33' 39"

E-48-18-A

quốc lộ 48C

KX

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-C

bản Cành Tạng

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 14' 55"

104° 38' 22"

E-48-18-C

Suối Chon

TV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 55"

104° 54' 31"

19° 13' 13"

104° 42' 10"

E-48-18-D

Suối Cốc

TV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19º 12' 26"

104º 45' 04"

19° 13' 13"

104° 42' 10"

E-48-18-A

Bản Lườm

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 14' 18"

104° 39' 36"

E-48-18-C

Núi Mọi

SV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 40"

104° 39' 57"

E-48-18-C

Suối Nguyên

TV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 15' 31"

104° 39' 49"

19° 12' 42"

104° 38' 30"

E-48-18-A

Núi Phá

SV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 15' 41"

104° 44' 50"

E-48-18-A

Bản Pủng

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 26"

104° 39' 02"

E-48-18-C

Bản Tạt

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 36"

104° 42' 37"

E-48-18-C

bản Trung Thắng

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 14' 58"

104° 39' 53"

E-48-18-C

bản Văng Lin

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 14' 25"

104° 40' 40"

E-48-18-C

Núi Vi

SV

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 59"

104° 37' 46"

E-48-18-C

bản Xốp Cốc

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 13' 10"

104° 42' 19"

E-48-18-C

bản Xốp Khấu

DC

xã Yên Thắng

H. Tương Dương

19° 16' 21"

104° 38' 54"

E-48-18-A

bản Cành Toong

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 20' 50"

104° 36' 56"

E-48-18-A

bản Cạp Chạng

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 21' 46"

104° 37' 45"

E-48-18-A

nặm Chà Hạ

TV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19º 23' 59"

104º 42' 36"

19° 17' 48"

104° 37' 29"

E-48-18-A

bản Chà Lúm

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 24' 11"

104° 42' 16"

E-48-18-A

Suối Chăm

TV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 26' 11"

104° 43' 19"

19° 24' 20"

104° 42' 17"

E-48-18-B

suối Chang Trong

TV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 24' 15"

104° 46' 05"

19° 24' 20"

104° 42' 17"

E-48-18-A

Bản Hạt

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 22' 20"

104° 38' 23"

E-48-18-A

bản Huồi Pai

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 23' 18"

104° 41' 31"

E-48-18-A

Khe Lạp

TV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 26' 16"

104° 45' 19"

19° 24' 45"

104° 44' 20"

E-48-18-B

Núi Mai

SV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 26' 15"

104° 40' 37"

E-48-18-A

bản Na Cáng

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 24' 34"

104° 43' 27"

E-48-18-A

bản Pả Khốm

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 23' 09"

104° 40' 25"

E-48-18-A

bản Pa Tý

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 20' 57"

104° 36' 22"

E-48-18-A

núi Phá Cờ

SV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 21' 57"

104° 35' 23"

E-48-18-A

bản Văng Cuộm

DC

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 20' 07"

104° 34' 59"

E-48-18-A

núi Xa Mau

SV

xã Yên Tĩnh

H. Tương Dương

19° 21' 33"

104° 41' 03"

E-48-18-A

khối 3

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 59' 58"

105° 27' 55"

E-48-19-D-d

đường tỉnh 534

KX

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b,

đường tỉnh 538

KX

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b,

E-48-19-D-d

xóm Bắc Phú

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 14"

105° 28' 50"

E-48-19-D-d

Cầu Dinh

KX

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 02"

105° 28' 49"

E-48-19-D-d

kênh Nông Giang

TV

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 25' 59"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-31-B-b,

E-48-19-D-d

khối Phúc Hậu

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 59' 58"

105° 27' 55"

E-48-19-D-d

khối Phúc Tân

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 59' 46"

105° 27' 45"

E-48-19-D-d

xóm Phúc Thọ

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 59' 57"

105° 27' 46"

E-48-19-D-d

xóm Phúc Trung

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

18° 59' 59"

105° 27' 36"

E-48-19-D-d

khối Trung Dinh

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 00"

105° 28' 38"

E-48-19-D-d

xóm Trung Phú

DC

TT. Yên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 08"

105° 28' 57"

E-48-19-D-d

đường tỉnh 538

KX

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d

xóm Bắc Sơn 1

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 59' 10"

105° 26' 37"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Sơn 2

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 59' 00"

105° 26' 35"

E-48-31-B-b

xóm Chọ Bùi

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 27"

105° 25' 25"

E-48-31-B-b

núi Cồn Găng

SV

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 35"

105° 25' 33"

E-48-31-B-b

núi Động Chùa

SV

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 59"

105° 25' 58"

E-48-31-B-b

núi Động Làng Nồi

SV

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 28"

105° 25' 57"

E-48-31-B-b

xóm Khe Gạo

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 45"

105° 24' 18"

E-48-31-B-b

xóm Làng Nồi

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 21"

105° 26' 01"

E-48-31-B-b

xóm Lê Hồng Phong

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 06"

105° 26' 12"

E-48-31-B-b

kênh Nông Giang

TV

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 25' 59"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-31-B-b

xóm Phạm Hồng Thái

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 09"

105° 26' 24"

E-48-31-B-b

xóm Trại Xanh

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 59"

105° 25' 40"

E-48-31-B-b

xóm Trần Phú

DC

xã Bắc Thành

H. Yên Thành

18° 58' 08"

105° 26' 35"

E-48-31-B-b

quốc lộ 7

KX

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 534

KX

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b

xóm 10 Đông

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 44"

105° 28' 41"

E-48-31-B-b

xóm 10 Tây

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 28' 24"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Sơn

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 54"

105° 28' 30"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Thịnh

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 25"

105° 28' 14"

E-48-31-B-b

nhà thờ Bảo Nham

KX

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 55"

105° 28' 22"

E-48-31-B-b

Chợ Bông

KX

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 37"

105° 28' 37"

E-48-31-B-b

xóm Cựa Truồng

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 54' 09"

105° 27' 58"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Mỹ

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 09"

105° 28' 02"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Mỹ

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 15"

105° 28' 02"

E-48-31-B-b

xóm Đông Sơn

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 45"

105° 28' 32"

E-48-31-B-b

Suối Hạc

TV

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 53' 36"

105° 27' 59"

18° 55' 23"

105° 27' 33"

E-48-31-B-b

núi Hòn Ngang

SV

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 53' 45"

105° 28' 23"

E-48-31-B-b

núi Hòn Vung

SV

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 53' 29"

105° 27' 20"

E-48-31-B-b

kênh Khe Cát

TV

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 27' 40"

18° 57' 17"

105° 28' 55"

E-48-31-B-b

xóm Khe Hạc

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 53' 47"

105° 28' 03"

E-48-31-B-b

xóm Làng Cũ

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 54' 12"

105° 27' 42"

E-48-31-B-b

kênh N201

TV

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

Xóm Quánh

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 54' 44"

105° 28' 13"

E-48-31-B-b

xóm Tây Sơn

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 53"

105° 28' 24"

E-48-31-B-b

xóm Yên Vinh

DC

xã Bảo Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 28' 24"

E-48-31-B-b

quốc lộ 7

KX

xã Công Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Công Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b

xóm Bùi Bùi

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 44"

105° 26' 32"

E-48-31-B-b

xóm Cao Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 11"

105° 27' 06"

E-48-31-B-b

xóm Cồn Chuối

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 32"

105° 27' 31"

E-48-31-B-b

xóm Công Luận

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 49"

105° 26' 00"

E-48-31-B-b

sông Đào Đạo Lý

TV

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 56' 12"

105° 24' 18"

18° 55' 36"

105° 27' 37"

E-48-31-B-b

xóm Đông Châu

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 03"

105° 26' 48"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Hiền

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 43"

105° 26' 42"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Muông

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 39"

105° 26' 25"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Rào

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 03"

105° 25' 57"

E-48-31-B-b

xóm Đông Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 56"

105° 27' 09"

E-48-31-B-b

Suối Hạc

TV

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 53' 36"

105° 27' 59"

18° 55' 23"

105° 27' 33"

E-48-31-B-b

xóm Hồng Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 57"

105° 26' 57"

E-48-31-B-b

xóm Long Tiến

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 25"

105° 25' 38"

E-48-31-B-b

kênh N201

TV

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-c-a

xóm Nam Châu

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 33"

105° 24' 51"

E-48-31-B-b

xóm Ngã Tư

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 24"

105° 26' 18"

E-48-31-B-b

xóm Ngọc Hạ

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 19"

105° 26' 18"

E-48-31-B-b

xóm Ngọc Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 24"

105° 26' 36"

E-48-31-B-b

xóm Ngọc Thượng

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 16"

105° 26' 31"

E-48-31-B-b

Xóm Rú

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 49"

105° 25' 26"

E-48-31-B-b

xóm Sơn Long

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 55"

105° 24' 41"

E-48-31-B-b

xóm Sơn Long

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

105°26'08"

105° 26' 08"

E-48-31-B-b

xóm Tân Long

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 23"

105° 26' 12"

E-48-31-B-b

xóm Thái Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 55' 00"

105° 26' 48"

E-48-31-B-b

xóm Trung Sơn

DC

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 54' 48"

105° 26' 59"

E-48-31-B-b

núi Tu Líp

SV

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 53' 35"

105° 27' 10"

E-48-31-B-b

núi Tù Và

SV

xã Công Thành

H. Yên Thành

18° 53' 53"

105° 26' 22"

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 24"

105° 23' 01"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 32"

105° 23' 04"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 49"

105° 23' 26"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 56"

105° 23' 41"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 56' 16"

105° 22' 57"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 58"

105° 22' 46"

E-48-31-B-b

xóm 7

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 56' 13"

105° 22' 14"

E-48-31-B-b

xóm Tân Thành

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 56"

105° 22' 12"

E-48-31-B-a

xóm Thuận Lạc

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 56' 16"

105° 22' 57"

E-48-31-B-b

núi Tù Và

SV

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 53' 53"

105° 26' 22"

E-48-31-B-b

xóm Tuy Nen

DC

xã Đại Thành

H. Yên Thành

18° 55' 31"

105° 22' 21"

E-48-31-B-a

kênh Vếch Bắc

TV

xã Đại Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-b

xóm Bắc Vực

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 28"

105° 33' 54"

E-48-20-C-c

xóm Dạ Sơn

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 04' 18"

105° 32' 47"

E-48-20-C-c

xóm Đông Thị

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 04' 46"

105° 34' 10"

E-48-20-C-c

xóm Gia Mỹ

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 49"

105° 33' 22"

E-48-20-C-c

xóm Hạc Linh

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 20"

105° 34' 18"

E-48-20-C-c

xóm Hoàng Lồ

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 25"

105° 33' 16"

E-48-20-C-c

núi Hòn Rồng

SV

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 05' 02"

105° 33' 39"

E-48-20-C-c

xóm Kim Chi

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 53"

105° 33' 58"

E-48-20-C-c

xóm Nam Vực

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 13"

105° 33' 52"

E-48-20-C-c

xóm Ngọc Sơn

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 04' 37"

105° 33' 44"

E-48-20-C-c

xóm Phú Vinh

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 04' 17"

105° 34' 04"

E-48-20-C-c

xóm Phú Xuân

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 33"

105° 34' 09"

E-48-20-C-c

xóm Sung Yên

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 43"

105° 34' 22"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Lai

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 03' 58"

105° 33' 29"

E-48-20-C-c

xóm Yên Hội

DC

xã Đô Thành

H. Yên Thành

19° 04' 15"

105° 34' 21"

E-48-20-C-c

dãy Ba Khe

SV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 0' 16"

105° 20' 47"

19° 02' 01"

105° 22' 37"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

núi Chấn Thủy

SV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 27"

105° 21' 44"

E-48-19-D-c

Hòn Dài

SV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 46"

105° 24' 59"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Hoa

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 37"

105° 24' 41"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Long

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 40"

105° 25' 28"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Nhân

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 35"

105° 25' 17"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Phú

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 11"

105° 24' 49"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Phúc

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 51"

105° 25' 45"

E-48-19-D-d

núi Động Quách

SV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 04"

105° 22' 59"

E-48-19-D-c

xóm Đồng Trổ

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 05"

105° 24' 19"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Trung

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 40"

105° 23' 12"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Xuân

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 49"

105° 24' 39"

E-48-19-D-d

xóm Hồng Kỳ

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 18"

105° 25' 12"

E-48-19-D-d

núi Lèn Cò

SV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 05"

105° 24' 13"

E-48-19-D-d

xóm Nam Viên

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 40"

105° 26' 07"

E-48-19-D-d

hồ Quản Hài

TV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 33"

105° 25' 55"

E-48-19-D-d

xóm Trần Phú

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 55"

105° 25' 08"

E-48-19-D-d

Suối Vàu

TV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 1' 34"

105° 24' 20"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

đập Vệ Vừng

TV

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 39"

105° 24' 02"

E-48-19-D-d

xóm Vũ Kỳ

DC

xã Đồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 21"

105° 25' 30"

E-48-19-D-d

xóm Bắc Lĩnh

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 55"

105° 32' 12"

E-48-20-C-c

xóm Bắc Sơn

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 35"

105° 32' 11"

E-48-20-C-c

xóm Canh Sơn

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 58"

105° 31' 23"

E-48-20-C-c

xóm Châu Lĩnh

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 04' 59"

105° 32' 06"

E-48-20-C-c

núi Chùa Đen

SV

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 06' 13"

105° 33' 31"

E-48-20-C-c

xóm Dẫu Sơn

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 09"

105° 31' 41"

E-48-20-C-c

xóm Đức Liên

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 35"

105° 33' 23"

E-48-20-C-c

xóm Đức Quảng

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 06' 40"

105° 32' 50"

E-48-20-C-c

xóm Hồng Lĩnh

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 38"

105° 33' 07"

E-48-20-C-c

xóm Hồng Sơn

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 34"

105° 32' 58"

E-48-20-C-c

xóm Lĩnh Sơn

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 09"

105° 32' 04"

E-48-20-C-c

xóm Nam Lĩnh

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 42"

105° 32' 11"

E-48-20-C-c

xóm Phúc Thọ

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 06' 12"

105° 31' 27"

E-48-20-C-c

xóm Phúc Trường

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 06' 02"

105° 32' 09"

E-48-20-C-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 04' 40"

105° 32' 12"

E-48-20-C-c

Sông Sanh

TV

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 07' 19"

105° 30' 57"

19° 03' 54"

105° 31' 29"

E-48-20-C-c

xóm Tây Canh

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 36"

105° 31' 19"

E-48-20-C-c

xóm Thọ Bằng

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 04' 49"

105° 31' 59"

E-48-20-C-c

xóm Trung Nam

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 05' 25"

105° 32' 09"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Yên Định

DC

xã Đức Thành

H. Yên Thành

19° 04' 21"

105° 32' 12"

E-48-20-C-c

đập Bàu Ganh

TV

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 54"

105° 28' 01"

E-48-19-D-d

xóm Cầu Thượng

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 09"

105° 28' 34"

E-48-19-D-d

xóm Chợ Mõ

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 35"

105° 28' 29"

E-48-19-D-d

xóm Đông Phú

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 27"

105° 28' 48"

E-48-19-D-d

xóm Đông Sơn

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 03' 10"

105° 28' 35"

E-48-19-D-d

xóm Phú Thọ

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 43"

105° 28' 58"

E-48-19-D-d

xóm Tân Sơn

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 03' 43"

105° 28' 12"

E-48-19-D-d

xóm Thọ Trà

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 47"

105° 28' 18"

E-48-19-D-d

xóm Thượng Thọ

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 29"

105° 28' 37"

E-48-19-D-d

xóm Trần Phú

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 19"

105° 28' 23"

E-48-19-D-d

xóm Trung Nam

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 21"

105° 28' 42"

E-48-19-D-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-19-D-d

xóm Yên Thịnh

DC

xã Hậu Thành

H. Yên Thành

19° 02' 49"

105° 29' 10"

E-48-19-D-d

xóm 3

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 07"

105° 29' 27"

E-48-19-D-d

xóm 4

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 02"

105° 29' 21"

E-48-19-D-d

xóm 6

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

18° 59' 40"

105° 29' 04"

E-48-19-D-d

đường tỉnh 538

KX

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d,

E-48-31-B-b

xóm Chu Trạc

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 20"

105° 29' 24"

E-48-19-D-d

kênh Nông Giang

TV

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 25' 59"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

xóm Phan Đăng Lưu

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

18° 59' 58"

105° 29' 31"

E-48-31-B-b

xóm Phan Đình Phùng

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 11"

105° 29' 41"

E-48-19-D-d

xóm Tân Quang

DC

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 19"

105° 29' 51"

E-48-19-D-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Hoa Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-19-D-d

xóm Bắc Xuân

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 16"

105° 31' 07"

E-48-20-C-c

xóm Đa Cảnh

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 44"

105° 31' 02"

E-48-20-C-c

xóm Đông Ngô

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 19"

105° 32' 09"

E-48-20-C-c

xóm Đông Xuân

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 03"

105° 31' 08"

E-48-20-C-c

xóm Nam Xuân

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 07"

105° 31' 02"

E-48-20-C-c

xóm Phú Đa

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 42"

105° 30' 53"

E-48-20-C-c

xóm Tân Xuân

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 32"

105° 31' 23"

E-48-20-C-c

xóm Tây Xuân

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 15"

105° 31' 01"

E-48-20-C-c

xóm Thiện Lợi

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 34"

105° 30' 29"

E-48-20-C-c

xóm Thiện Tiến

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 30"

105° 30' 46"

E-48-20-C-c

xóm Triều Cảnh

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 50"

105° 31' 06"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Xuân An

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 35"

105° 31' 51"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Yên

DC

xã Hồng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 07"

105° 31' 58"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d,

E-48-20-C-c

Xóm Chùa

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 20"

105° 30' 13"

E-48-20-C-c

Xóm Định

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 44"

105° 30' 27"

E-48-20-C-c

xóm Đình Phụng

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 21"

105° 30' 22"

E-48-20-C-c

xóm Đông An

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 12"

105° 30' 57"

E-48-20-C-c

xóm Đông Tiến

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 44"

105° 30' 27"

E-48-20-C-c

Sông Hói

TV

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 01' 08"

105° 30' 16"

18° 58' 28"

105° 31' 24"

E-48-20-C-c,

E-48-32-A-a

xóm Hưng Lập

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 15"

105° 30' 18"

E-48-20-C-c

xóm Làng Phan

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 49"

105° 30' 13"

E-48-20-C-c

xóm Lý Nhân

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 24"

105° 30' 14"

E-48-20-C-c

Xóm Mới

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 49"

105° 30' 03"

E-48-20-C-c

xóm Vĩnh Hòa

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 35"

105° 30' 50"

E-48-20-C-c

xóm Xuân thượng

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

19° 00' 00"

105° 30' 07"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Tiêu

DC

xã Hợp Thành

H. Yên Thành

18° 59' 42"

105° 30' 18"

E-48-20-C-c

hồ Đồn Húng

TV

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 05' 12"

105° 26' 55"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Trạch

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 41"

105° 27' 16"

E-48-19-D-d

xóm Giai Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 09"

105° 27' 47"

E-48-19-D-d

xóm Hồng Lĩnh

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 22"

105° 27' 26"

E-48-19-D-d

xóm Khe Răm

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 05' 15"

105° 26' 21"

E-48-19-D-d

xóm Kim Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 10"

105° 26' 17"

E-48-19-D-d

xóm Lạc Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 49"

105° 27' 43"

E-48-19-D-d

xóm Ngọc Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 42"

105° 26' 52"

E-48-19-D-d

đập Quản Hài

TV

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 37"

105° 26' 17"

E-48-19-D-d

hồ Quản Hài

TV

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 33"

105° 25' 55"

E-48-19-D-d

xóm Sơn Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 18"

105° 26' 02"

E-48-19-D-d

xóm Tân Thành

DC

xã Hùng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 46"

105° 27' 14"

E-48-19-D-d

quốc lộ 7

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b

sông Đào Đạo Lý

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 12"

105° 24' 18"

18° 55' 36"

105° 27' 37"

E-48-31-B-b

xóm Đông Phú

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 10"

105° 27' 40"

E-48-31-B-b

Suối Hạc

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 53' 36"

105° 27' 59"

18° 55' 23"

105° 27' 33"

E-48-31-B-b

xóm Khánh Hòa

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 55' 55"

105° 27' 07"

E-48-31-B-b

kênh Khe Cát

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 27' 40"

18° 57' 17"

105° 28' 55"

E-48-31-B-b

xóm Phú An

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 17"

105° 27' 20"

E-48-31-B-b

xóm Phú Khánh

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 17"

105° 27' 33"

E-48-31-B-b

xóm Phú Tập

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 55' 53"

105° 28' 01"

E-48-31-B-b

xóm Phú Văn

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 08"

105° 27' 32"

E-48-31-B-b

xóm Quan Trồng

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 55' 12"

105° 28' 00"

E-48-31-B-b

xóm Quỳnh Khôi

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 02"

105° 27' 22"

E-48-31-B-b

xóm Tiên Khánh

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 03"

105° 26' 56"

E-48-31-B-b

xóm Vân Đình

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 00"

105° 27' 39"

E-48-31-B-b

xóm Vân Đồng

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 55"

105° 27' 28"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Bản

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 44"

105° 23' 32"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Luốc

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 31"

105° 24' 48"

E-48-19-D-d

núi Đồng Nhạn

SV

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 04' 29"

105° 23' 17"

E-48-19-D-d

núi Hòn Dài

SV

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 02' 40"

105° 24' 45"

E-48-19-D-d

xóm Hồng Liên

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 17"

105° 23' 33"

E-48-19-D-d

xóm Hợp Khánh

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 46"

105° 23' 47"

E-48-19-D-d

xóm Ngọc Liên

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 04"

105° 23' 19"

E-48-19-D-d

xóm Nhà Đụa

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 05' 37"

105° 23' 59"

E-48-19-D-d

hồ Quản Hài

TV

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 33"

105° 25' 55"

E-48-19-D-d

xóm Sao Vàng

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 03' 34"

105° 24' 06"

E-48-19-D-d

xóm Trại Mắt

DC

xã Kim Thành

H. Yên Thành

19° 02' 57"

105° 24' 11"

E-48-19-D-d

xóm 3

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 02' 57"

105° 29' 28"

E-48-19-D-d

xóm 4

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 02"

105° 29' 36"

E-48-19-D-d

xóm 5

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 06"

105° 29' 43"

E-48-19-D-d

xóm 6

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 04"

105° 29' 52"

E-48-19-D-d

xóm 7

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 16"

105° 30' 03"

E-48-19-D-d

xóm 8

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 35"

105° 29' 59"

E-48-19-D-d

xóm 9A

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 16"

105° 30' 18"

E-48-20-C-c

xóm 9B

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 31"

105° 30' 24"

E-48-20-C-c

xóm Cựa Truông

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 21"

105° 28' 43"

E-48-19-D-d

Suối Dọc

TV

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 08' 52"

105° 23' 17"

19° 07' 37"

105° 26' 45"

E-48-19-D-d,

E-48-19-D-b

hồ Đồn Húng

TV

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 05' 12"

105° 26' 55"

E-48-19-D-d

xóm Động Cầu

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 06' 00"

105° 24' 53"

E-48-19-D-d

xóm Hóc Nông

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 03' 30"

105° 28' 55"

E-48-19-D-d

xóm Phú Sơn

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 59"

105° 27' 38"

E-48-19-D-d

xóm Tây Phú

DC

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 04' 36"

105° 27' 49"

E-48-19-D-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Lăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-19-D-d

xóm 2

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 33"

105° 26' 40"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 22"

105° 26' 38"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 08"

105° 27' 08"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 12"

105° 26' 27"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 58"

105° 25' 57"

E-48-31-B-b

xóm 7

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 56"

105° 26' 36"

E-48-31-B-b

xóm 8

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 23"

105° 25' 41"

E-48-31-B-b

xóm 9

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 37"

105° 25' 39"

E-48-31-B-b

xóm 10

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 13"

105° 25' 37"

E-48-31-B-b

xóm 22

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 06"

105° 25' 10"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Liên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Phong

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 03"

105° 25' 36"

E-48-31-B-b

sông Bàu Chèn

TV

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 42"

105° 26' 41"

18° 56' 22"

105° 26' 07"

E-48-31-B-b

xóm Chùa Thàng

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 57"

105° 26' 01"

E-48-31-B-b

xóm Liên Giang

DC

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 33"

105° 26' 18"

E-48-31-B-b

kênh N201

TV

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105º 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Vếch Bắc

TV

xã Liên Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-31-B-b

sông Vũ Giang

TV

xã Liên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 12"

105° 24' 18"

18° 55' 36"

105° 27' 37"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 534

KX

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Sơn

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 54"

105° 28' 13"

E-48-31-B-b

xóm Bắc Yên

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 50"

105° 28' 15"

E-48-31-B-b

xóm Đông Sơn

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 08"

105° 28' 31"

E-48-31-B-b

xóm Đông Yên

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 42"

105° 28' 20"

E-48-31-B-b

xóm Giáp Bổn

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 58"

105° 28' 32"

E-48-31-B-b

xóm Giáp Ngói

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 59"

105° 28' 26"

E-48-31-B-b

kênh N82A

TV

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 27' 40"

18° 57' 17"

105° 28' 55"

E-48-31-B-b

xóm Nam Sơn

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 06"

105° 28' 23"

E-48-31-B-b

xóm Phan Thanh

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 30"

105° 28' 12"

E-48-31-B-b

xóm Phú Thọ

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 58' 06"

105° 29' 29"

E-48-31-B-b

xóm Quang Trung

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 23"

105° 28' 00"

E-48-31-B-b

xóm Tây Yên

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 48"

105° 27' 59"

E-48-31-B-b

xóm Vạn Thành

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 58' 20"

105° 28' 58"

E-48-31-B-b

xóm Văn Trai 6

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 33"

105° 28' 35"

E-48-31-B-b

xóm Văn Trai 7

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 31"

105° 28' 55"

E-48-31-B-b

xóm Văn Tràng

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 58' 55"

105° 28' 53"

E-48-31-B-b

xóm Vạn Tràng

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 58' 30"

105° 29' 07"

E-48-31-B-b

xóm Yên Mội

DC

xã Long Thành

H. Yên Thành

18° 57' 44"

105° 29' 14"

E-48-31-B-b

xóm 1

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 30"

105° 24' 33"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 46"

105° 24' 28"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 06"

105° 24' 35"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 58"

105° 24' 52"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 35"

105° 25' 07"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 15"

105° 25' 44"

E-48-31-B-b

xóm 7

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 27"

105° 25' 23"

E-48-31-B-b

xóm 8

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 33"

105° 25' 09"

E-48-31-B-b

xóm 9

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 38"

105° 24' 19"

E-48-31-B-b

xóm 10

DC

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 58"

105° 24' 29"

E-48-31-B-b

động Chùa Me

SV

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 40"

105° 24' 25"

E-48-31-B-b

động Ô Cuông

SV

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 27"

105° 24' 14"

E-48-31-B-b

Suối Thai

TV

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 56' 06"

105° 26' 33"

18° 56' 47"

105° 25' 34"

E-48-31-B-b

động Truông Gió

SV

xã Lý Thành

H. Yên Thành

18° 57' 59"

105° 23' 38"

E-48-31-B-b

kênh Vách Bắc

TV

xã Lý Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-31-B-b

Xóm Chùa

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 03' 55"

105° 31' 12"

E-48-20-C-c

đập Chùa Lụi

TV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 24"

105° 29' 30"

E-48-19-D-d

xóm Chùa Sơn

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 03' 25"

105° 30' 56"

E-48-20-C-c

xóm Đá Dựng

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 47"

105° 29' 51"

E-48-19-D-d

Xóm Đình

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 03' 41"

105° 30' 56"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Bàu 1

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 25"

105° 29' 56"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Bàu 2

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 19"

105° 29' 46"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Đức

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 46"

105° 31' 16"

E-48-20-C-c

núi Động Mòng

SV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 08"

105° 30' 54"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Nhân

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 13"

105° 31' 04"

E-48-20-C-c

xóm Hòn Nen

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 05' 01"

105° 30' 40"

E-48-20-C-c

núi Hòn Riềng

SV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 04' 50"

105° 31' 04"

E-48-20-C-c

đập Khe Bai

TV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 05' 19"

105° 30' 30"

E-48-20-C-c

Xóm Luỹ

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 03' 31"

105° 30' 45"

E-48-20-C-c

Núi Nguộc

SV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

18° 45' 01"

105° 21' 24"

E-48-31-B-c

Sông Sanh

TV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 07' 19"

105° 30' 57"

19° 03' 54"

105° 31' 29"

E-48-20-C-c

xóm Thanh Đà

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 05' 29"

105° 30' 19"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Yên Thịnh

DC

xã Mã Thành

H. Yên Thành

19° 05' 14"

105° 30' 07"

E-48-19-D-d

xóm 1

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 49"

105° 23' 17"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 00"

105° 23' 17"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 17"

105° 22' 13"

E-48-31-B-a

xóm 4

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 39"

105° 22' 01"

E-48-31-B-a

xóm 5

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 54"

105° 21' 44"

E-48-31-B-a

xóm 6

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 42"

105° 21' 27"

E-48-31-B-a

xóm 7

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 21' 22"

E-48-31-B-a

xóm 8

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 40"

105° 23' 15"

E-48-31-B-a

xóm 9

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 46"

105° 22' 34"

E-48-31-B-a

xóm 10

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 24"

105° 23' 02"

E-48-31-B-b

xóm 11

DC

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 40"

105° 20' 42"

E-48-31-B-a

núi Gốc Lim

SV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 42"

105° 21' 06"

E-48-31-B-a

đập Hố Cầu

TV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 45"

105° 22' 36"

E-48-31-B-b

núi Khe Dong

SV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 23"

105° 21' 23"

E-48-31-B-a

suối Khe Dong

TV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 54"

105° 21' 24"

18° 56' 27"

105° 23' 17"

E-48-31-B-a

núi Kon Cai

SV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 57"

105° 21' 25"

E-48-31-B-a

núi Lèn Dan

SV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 50"

105° 23' 48"

E-48-31-B-b

núi Ngọc Giai

SV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 19"

105° 23' 18"

E-48-31-B-b

Suối Thai

TV

xã Minh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 56"

105° 23' 52"

18° 56' 47"

105° 25' 34"

E-48-31-B-b

quốc lộ 7

KX

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-b

làng Bắc Đình

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 20"

105° 23' 49"

E-48-31-B-b

làng Bục Trại

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 03"

105° 25' 05"

E-48-31-B-b

núi Cao Sơn

SV

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 14"

105° 23' 05"

E-48-31-B-b

sông Đào Đạo Lý

TV

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 56' 12"

105° 24' 18"

18° 55' 36"

105° 27' 37"

E-48-31-B-b

làng Động Sơn

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 26"

105° 25' 36"

E-48-31-B-b

làng Giáp Quán

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 43"

105° 23' 54"

E-48-31-B-b

làng Hậu Mỹ

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 36"

105° 24' 38"

E-48-31-B-b

làng Nam Đình

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 12"

105° 24' 14"

E-48-31-B-b

làng Niên Hòa

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 15"

105° 24' 51"

E-48-31-B-b

làng Phong Niên A

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 05"

105° 23' 46"

E-48-31-B-b

làng Phong Niên B

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 47"

105° 23' 23"

E-48-31-B-b

làng Quảng Đông 1/5

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 13"

105° 24' 07"

E-48-31-B-b

làng Quảng Đông 14B

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 24"

105° 23' 53"

E-48-31-B-b

làng Tân Mỹ

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 53' 49"

105° 25' 31"

E-48-31-B-b

làng Tân Quảng

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 33"

105° 24' 14"

E-48-31-B-b

làng Thánh Từ

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 32"

105° 25' 02"

E-48-31-B-b

làng Thượng Lô

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 33"

105° 24' 23"

E-48-31-B-b

làng Tiền Mỹ

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 28"

105° 24' 46"

E-48-31-B-b

làng Trang Niên

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 55' 00"

105° 24' 29"

E-48-31-B-b

làng Trung Lô

DC

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 54' 45"

105° 24' 31"

E-48-31-B-b

núi Tù Và

SV

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 53' 53"

105° 26' 22"

E-48-31-B-b

núi Tùng Tạo

SV

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

18° 53' 50"

105° 23' 32"

E-48-31-B-b

kênh Vếch Bắc

TV

xã Mỹ Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Nam Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b

xóm Bội Châu

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 31"

105° 26' 25"

E-48-31-B-b

xóm Đăng Lưu

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 18"

105° 26' 25"

E-48-31-B-b

xóm Hợp Thành

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 58"

105° 24' 46"

E-48-31-B-b

xóm Lâm Thành

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 41"

105° 27' 20"

E-48-31-B-b

núi Lên Cờ

SV

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 30"

105° 25' 39"

E-48-31-B-b

xóm Lộc Thành

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 06"

105° 27' 02"

E-48-31-B-b

xóm Sơn Thành

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 28"

105° 25' 55"

E-48-31-B-b

kênh Sông Đào

TV

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 55' 25"

105° 22' 23"

18° 58' 04"

105° 25' 59"

E-48-31-B-b

xóm Tân Hợp

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 43"

105° 26' 29"

E-48-31-B-b

xóm Trần Phú

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 29"

105° 25' 48"

E-48-31-B-b

xóm Vĩnh Thành

DC

xã Nam Thành

H. Yên Thành

18° 57' 18"

105° 26' 58"

E-48-31-B-b

xóm Bắc An

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 28"

105° 30' 56"

E-48-31-B-b

sông Cầu Bà

TV

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

19° 01' 08"

105° 30' 16"

18° 58' 29"

105° 31' 24"

E-48-20-C-c,

E-48-32-A-a

xóm Đông Hà

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 24"

105° 29' 53"

E-48-31-B-b

xóm Đông Yên 2

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 18"

105° 31' 25"

E-48-32-A-a

xóm Đông Yên 1

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 15"

105° 31' 41"

E-48-32-A-a

xóm Hồng Lĩnh

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 42"

105° 30' 02"

E-48-32-A-a

xóm Nhân Cao

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 21"

105° 30' 40"

E-48-32-A-a

xóm Phú Điền

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 29"

105° 30' 27"

E-48-32-A-a

xóm Thọ Vinh

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 27"

105° 30' 18"

E-48-32-A-a

xóm Trung Hậu

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 33"

105° 30' 11"

E-48-32-A-a

xóm Trung Thuận

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 11"

105° 31' 11"

E-48-32-A-a

xóm Trung Xuân

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 16"

105° 30' 53"

E-48-32-A-a

xóm Văn Bắc

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 20"

105° 29' 40"

E-48-31-B-b

xóm Văn Nam

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 05"

105° 29' 39"

E-48-31-B-b

xóm Văn Tây

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 22"

105° 29' 18"

E-48-32-A-a

xóm Vĩnh Tiến

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 26"

105° 30' 46"

E-48-32-A-a

xóm Xuân Miêu

DC

xã Nhân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 59"

105° 30' 28"

E-48-32-A-a

xóm Bắc Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 02' 03"

105° 30' 41"

E-48-20-C-c

xóm Bắc Tiên

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 52"

105° 30' 36"

E-48-20-C-c

xóm Cồn Vòng

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 43"

105° 31' 03"

E-48-20-C-c

xóm Đông Hồng

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 27"

105° 31' 27"

E-48-20-C-c

xóm Đông Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 48"

105° 30' 19"

E-48-20-C-c

xóm Đông Tiên

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 23"

105° 29' 50"

E-48-19-D-d

xóm Nam Hồng

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 35"

105° 31' 30"

E-48-20-C-c

xóm Nam Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 32"

105° 31' 55"

E-48-20-C-c

xóm Nam Tiên

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 36"

105° 30' 45"

E-48-20-C-c

xóm Tân Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 06"

105° 30' 14"

E-48-20-C-c

xóm Tây Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 38"

105° 31' 27"

E-48-20-C-c

xóm Thanh Sơn

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 20"

105° 30' 24"

E-48-20-C-c

xóm Thanh Tân

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 49"

105° 30' 06"

E-48-20-C-c

xóm Thanh Tân

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 55"

105° 30' 53"

E-48-20-C-c

xóm Thanh Thủy

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 20"

105° 30' 16"

E-48-20-C-c

xóm Trung Lai

DC

xã Phú Thành

H. Yên Thành

19° 01' 12"

105° 30' 21"

E-48-19-D-d

xóm Bình Nguyên

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 51"

105° 26' 40"

E-48-19-D-d

xóm Đông Nam

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 24"

105° 28' 28"

E-48-19-D-d

xóm Đông Tây Hồ

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 43"

105° 27' 30"

E-48-19-D-d

xóm Đông Thịnh

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 32"

105° 28' 47"

E-48-19-D-d

xóm Đông Yên

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 32"

105° 28' 01"

E-48-19-D-d

xóm Kỳ Sơn

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 14"

105° 26' 28"

E-48-19-D-d

xóm Liên Sơn

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 21"

105° 27' 53"

E-48-19-D-d

xóm Nam Chính

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 35"

105° 27' 56"

E-48-19-D-d

xóm Nam Sơn

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 57"

105° 27' 40"

E-48-19-D-d

xóm Nam Thịnh

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 35"

105° 28' 40"

E-48-19-D-d

xóm Phúc Giang

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 16"

105° 26' 16"

E-48-19-D-d

xóm Phương Tô

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 57"

105° 27' 05"

E-48-19-D-d

đập Quản Hài

TV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 37"

105° 26' 17"

E-48-19-D-d

hồ Quản Hài

TV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 33"

105° 25' 55"

E-48-19-D-d

xóm Tây Nam

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 37"

105° 27' 52"

E-48-19-D-d

núi Thung Chè

SV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 27"

105° 26' 37"

E-48-19-D-d

xóm Trung Nam A

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 26"

105° 28' 14"

E-48-19-D-d

xóm Trung Nam B

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 25"

105° 28' 20"

E-48-19-D-d

kênh Vách Bắc

TV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-19-D-d

Suối Vàu

TV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 34"

105° 24' 20"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

đập Vệ Vung

TV

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 05"

105° 25' 50"

E-48-19-D-d

xóm Xuân Sơn

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 48"

105° 28' 13"

E-48-19-D-d

xóm Xuân Viên

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 43"

105° 28' 26"

E-48-19-D-d

xóm Yên Bang

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 02' 03"

105° 28' 11"

E-48-19-D-d

xóm Yên Sơn

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 01' 45"

105° 27' 02"

E-48-19-D-d

xóm Yên Trung

DC

xã Phúc Thành

H. Yên Thành

19° 03' 17"

105° 26' 45"

E-48-19-D-d

xóm Bắc Sơn

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 03' 21"

105° 21' 54"

E-48-19-D-c

xóm Đông Thành

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 01' 57"

105° 22' 02"

E-48-19-D-c

xóm Hồng Nam

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 00"

105° 21' 34"

E-48-19-D-c

xóm Quang Long

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 15"

105° 21' 13"

E-48-19-D-c

xóm Quang Nhân

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 35"

105° 22' 35"

E-48-19-D-d

xóm Sơn Thành

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 31"

105° 22' 04"

E-48-19-D-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 03' 13"

105° 22' 35"

E-48-19-D-d

xóm Thị Tứ

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 34"

105° 20' 46"

E-48-19-D-c

xóm Tiên Long

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 51"

105° 20' 55"

E-48-19-D-c

Núi Trọc

SV

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 04' 18"

105° 21' 00"

E-48-19-D-c

xóm Trung Bắc

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 03' 04"

105° 21' 24"

E-48-19-D-c

xóm Trung Nam

DC

xã Quang Thành

H. Yên Thành

19° 02' 54"

105° 21' 42"

E-48-19-D-c

xóm 1

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 04"

105° 28' 48"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 32"

105° 28' 36"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 16"

105° 29' 25"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 58"

105° 28' 46"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 10"

105° 28' 37"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 05"

105° 29' 15"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 09"

105° 29' 38"

E-48-31-B-b

xóm 8

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 25"

105° 29' 56"

E-48-31-B-b

xóm 9

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 38"

105° 30' 02"

E-48-32-A-a

xóm 10

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 29"

105° 29' 05"

E-48-31-B-b

xóm 11

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 35"

105° 29' 03"

E-48-31-B-b

xóm 12

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 34"

105° 28' 51"

E-48-31-B-b

xóm 13

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 56"

105° 30' 04"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 27"

105° 29' 03"

E-48-31-B-b

xóm 15

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 17"

105° 29' 03"

E-48-31-B-b

xóm 16

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 10"

105° 28' 48"

E-48-31-B-b

xóm 17

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 11"

105° 28' 40"

E-48-31-B-b

xóm 18

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 08"

105° 28' 36"

E-48-31-B-b

xóm 19

DC

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 55' 13"

105° 28' 32"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 534

KX

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b

Suối Cát

TV

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 54' 53"

105° 30' 26"

18° 55' 17"

105° 29' 09"

E-48-31-B-b,

E-48-32-A-a

núi Động Hố

SV

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 45"

105° 28' 23"

E-48-31-B-b

núi Động Rẩy

SV

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 53' 45"

105° 29' 48"

E-48-31-B-b

kênh N201

TV

xã Sơn Thành

H. Yên Thành

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

núi Hòn Gai

SV

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 19"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

núi Hòn Sường

SV

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 39"

105° 29' 33"

E-48-19-D-b

đập Mả Tổ

TV

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 59"

105° 30' 45"

E-48-20-C-c

đập Nhà Trò

TV

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 08' 00"

105° 30' 08"

E-48-20-C-c

Sông Sanh

TV

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 19"

105° 30' 57"

19° 03' 54"

105° 31' 29"

E-48-20-C-c

xóm Tân Bình

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 22"

105° 30' 37"

E-48-20-C-c

xóm Tân Đông

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 10"

105° 32' 15"

E-48-20-C-c

xóm Tân Đức

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 05"

105° 31' 44"

E-48-20-C-c

xóm Tân Hoa

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 00"

105° 30' 30"

E-48-20-C-c

xóm Tân Hợp

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 15"

105° 30' 36"

E-48-20-C-c

xóm Tân Lộc

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 33"

105° 31' 59"

E-48-20-C-c

xóm Tân Nhân

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 10"

105° 31' 24"

E-48-20-C-c

xóm Tân Sơn

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 39"

105° 29' 58"

E-48-19-D-b

xóm Tân Thắng

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 45"

105° 31' 20"

E-48-20-C-c

xóm Tân Triều

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 50"

105° 30' 04"

E-48-20-C-c

xóm Tân Triều

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 43"

105° 30' 11"

E-48-20-C-c

xóm Tân Trung

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 05' 58"

105° 30' 58"

E-48-20-C-c

xóm Tân Vĩnh

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 07' 04"

105° 31' 14"

E-48-20-C-c

xóm Thị Tứ

DC

xã Tân Thành

H. Yên Thành

19° 06' 34"

105° 31' 08"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 18"

105° 26' 12"

E-48-19-D-d

xóm 2

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 51"

105° 26' 27"

E-48-19-D-d

xóm 3A

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 22"

105° 26' 42"

E-48-19-D-d

xóm 3B

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 12"

105° 26' 43"

E-48-19-D-d

xóm 4

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

18° 59' 36"

105° 28' 02"

E-48-19-D-d

xóm 5

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

18° 59' 28“

105° 27' 51"

E-48-19-D-d

xóm 6

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

18° 59' 39"

105° 28' 34"

E-48-19-D-d

xóm 7

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

18° 59' 18"

105° 28' 47"

E-48-19-D-d

xóm 8

DC

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

18° 59' 43"

105° 27' 31”

E-48-19-D-d

đường tỉnh 538

KX

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d,

E-48-31-B-b

kênh Vách Bắc

TV

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-19-D-d

Suối Vàu

TV

xã Tăng Thành

H. Yên Thành

19° 01' 34"

105° 24' 20"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

xóm Ân Quang

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 20"

105° 20' 28"

E-48-19-D-c

xóm Ân Tiên

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 36"

105° 19' 58"

E-48-19-D-c

dãy Ba Khe

SV

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 00' 16"

105° 20' 47"

19° 02' 01"

105° 22' 37"

E-48-19-D-c,

E-48-19-D-d

núi Chấn Thủy

SV

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 00' 27"

105° 21' 44"

E-48-19-D-c

xóm Châu Thành 1

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 00' 46"

105° 20' 32"

E-48-19-D-c

xóm Châu Thành 2

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 01"

105° 20' 40"

E-48-19-D-c

xóm Đồn Kén

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 45"

105° 19' 26"

E-48-19-D-c

xóm Hậu Thành 1

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 31"

105° 21' 10"

E-48-19-D-c

xóm Hậu Thành 2

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 16"

105° 21' 08"

E-48-19-D-c

núi Hồ Du

SV

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 35"

105° 20' 03"

E-48-19-D-c

xóm Khánh Thành

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 38"

105° 19' 28"

E-48-19-D-c

xóm Lê Lai

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 32"

105° 19' 22"

E-48-19-D-c

xóm Rạng Đông 1

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 18"

105° 19' 02"

E-48-19-D-c

xóm Rạng Đông 2

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 47"

105° 18' 38"

E-48-19-D-c

xóm Tân Thành

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 24"

105° 20' 35"

E-48-19-D-c

xóm Thành Sơn

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 00"

105° 20' 21"

E-48-19-D-c

xóm Tiên Quang

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 30"

105° 19' 53"

E-48-19-D-c

Núi Trạch

SV

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 11"

105° 20' 07"

E-48-19-D-c

xóm Trung Phong

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 01' 55"

105° 20' 32"

E-48-19-D-c

xóm Trung Tâm

DC

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 02' 25"

105° 20' 13"

E-48-19-D-c

hồ Vẹ Riềng

TV

xã Tây Thành

H. Yên Thành

19° 00' 14"

105° 20' 40"

E-48-19-D-c,

E-48-31-B-a

Đập Am

TV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 20"

105° 21' 02"

E-48-31-B-a

đập Bàu Cửa

TV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 50"

105° 20' 42"

E-48-31-B-a

núi Chấn Thủy

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 27"

105° 21' 44"

E-48-19-D-c

xóm Công Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 02"

105° 18' 44"

E-48-19-D-c

xóm Diễn Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 01' 06"

105° 19' 04"

E-48-19-D-c

xóm Đô Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 19' 17"

E-48-19-D-c

núi Đông Quan

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 25"

105° 18' 48"

E-48-31-B-a

xóm Đông Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 24"

105° 20' 15"

E-48-31-B-a

núi Hồ Du

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 01' 35"

105° 20' 03"

E-48-19-D-c

xóm Hồng Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 59"

105° 19' 31"

E-48-31-B-a

xóm Hưng Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 45"

105° 19' 45"

E-48-31-B-a

xóm Khánh Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 03"

105° 20' 55"

E-48-31-B-a

suối Khe Ngang

TV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 48"

105° 20' 28"

18° 59' 17"

105° 19' 43"

E-48-31-B-a

núi Kon Cai

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 57"

105° 21' 25"

E-48-31-B-a

xóm Mỹ Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 32"

105° 19' 40"

E-48-31-B-a

xóm Nam Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 57"

105° 19' 56"

E-48-31-B-a

xóm Tam Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 58"

105° 20' 12"

E-48-19-D-c

xóm Tân Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 01' 05"

105° 18' 24"

E-48-19-D-c

Núi Trạch

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 01' 11"

105° 20' 07"

E-48-19-D-c

núi Tràng Sinh

SV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 20"

105° 19' 16"

E-48-31-B-a

xóm Tràng Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 06"

105° 19' 25"

E-48-31-B-a

xóm Trung Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 01' 02"

105° 19' 41"

E-48-19-D-c

xóm Trường Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 28"

105° 19' 02"

E-48-31-B-a

xóm Văn Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 26"

105° 18' 20"

E-48-31-B-a

hồ Vẹ Riềng

TV

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 14"

105° 20' 40"

E-48-19-D-c,

E-48-31-B-a

xóm Vĩnh Thịnh

DC

xã Thịnh Thành

H. Yên Thành

18° 59' 41"

105° 19' 12"

E-48-31-B-a

xóm Bắc Nhân Trạch

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 05"

105° 33' 00"

E-48-20-C-c

xóm Bái Trạch

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 53"

105° 32' 44"

E-48-20-C-c

xóm Đại Hữu

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 06"

105° 32' 11"

E-48-20-C-c

xóm Dinh Khoa

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 10"

105° 32' 00"

E-48-20-C-c

xóm Đồn Dừa

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 12"

105° 32' 20"

E-48-20-C-c

xóm Đông Trung

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 43"

105° 31' 54"

E-48-20-C-c

xóm Lạc Thổ

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 37"

105° 31' 27"

E-48-20-C-c

xóm Nam Nhân Trạch

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 01"

105° 33' 01"

E-48-20-C-c

xóm Tam Đa

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 37"

105° 32' 04"

E-48-20-C-c

xóm Tam Hợp

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 16"

105° 32' 21"

E-48-20-C-c

xóm Tây Trung

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 53"

105° 31' 47"

E-48-20-C-c

xóm Trung Tâm

DC

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 03' 30"

105° 32' 20"

E-48-20-C-c

kênh Vách Bắc

TV

xã Thọ Thành

H. Yên Thành

19° 00' 31"

105° 28' 46"

19° 10' 54"

105° 41' 33"

E-48-20-C-c

xóm Bắc Tiến

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 07' 00"

105° 28' 55"

E-48-19-D-d

xóm Cầu Máng

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 24"

105° 29' 25"

E-48-19-D-d

xóm Cựa Thờ

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 42"

105° 29' 23"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Tròn

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 04' 49"

105° 29' 20"

E-48-19-D-d

núi Hóc Giác

SV

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 25"

105° 29' 03"

E-48-19-D-d

núi Hòn Sường

SV

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 07' 39"

105° 29' 33"

E-48-19-D-b

ke Kên Kên

TV

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 07' 10"

105° 26' 57"

19° 08' 53"

105° 23' 17"

E-48-19-D-b

xóm Nhân Tiến

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 07"

105° 28' 14"

E-48-19-D-d

xóm Rộc Lúa

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 06' 23"

105° 30' 01"

E-48-20-C-c

Đập Sặt

TV

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 06' 17"

105° 28' 23"

E-48-19-D-d

xóm Tân Yên A

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 36"

105° 28' 14"

E-48-19-D-d

xóm Tân Yên B

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 06' 00"

105° 28' 02"

E-48-19-D-d

xóm Tây Tiến

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 06' 51"

105° 28' 00"

E-48-19-D-d

xóm Yên Viên

DC

xã Tiến Thành

H. Yên Thành

19° 05' 44"

105° 29' 47"

E-48-19-D-d

đường tỉnh 538

KX

xã Trung Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-31-B-b

xóm Chợ Bùi

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 58' 47"

105° 25' 14"

E-48-31-B-b

xóm Đội Cung

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 57' 49"

105° 26' 38"

E-48-31-B-b

xóm Đồng Lèn

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 58' 27"

105° 24' 13"

E-48-31-B-b

xóm Hoa Thám

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 57' 54"

105° 27' 27"

E-48-31-B-b

xóm Hoàng Diệu

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 57' 59"

105° 26' 36"

E-48-31-B-b

xóm Trại Dâu

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 58' 16"

105° 25' 33"

E-48-31-B-b

xóm Vệ Giá

DC

xã Trung Thành

H. Yên Thành

18° 58' 31"

105° 24' 53"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d

xóm Công Trung

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 44"

105° 29' 48"

E-48-19-D-d

xóm Lạch Vằng

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 14"

105° 26' 57"

E-48-19-D-d

xóm Long Chu

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 31"

105° 29' 27"

E-48-19-D-d

xóm Minh Châu

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 43"

105° 28' 33"

E-48-19-D-d

xóm Nam Sơn

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 15"

105° 28' 24"

E-48-19-D-d

kênh Nông Giang

TV

xã Văn Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 25' 59"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

xóm Thạch Sơn

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 32"

105° 27' 22"

E-48-19-D-d

xóm Thượng Sơn

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 26"

105° 27' 06"

E-48-19-D-d

xóm Văn Mỹ

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 41"

105° 27' 51"

E-48-19-D-d

xóm Văn Yên

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 37"

105° 29' 22"

E-48-19-D-d

Suối Vàu

TV

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 34"

105° 24' 20"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-19-D-d

xóm Xuân Châu

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 09"

105° 28' 02"

E-48-19-D-d

xóm Yên Hòa

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 01' 04"

105° 28' 52"

E-48-19-D-d

xóm Yên Phú

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 33"

105° 29' 50"

E-48-19-D-d

xóm Yên Thịnh

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 29' 39"

E-48-19-D-d

xóm Yên Vằng

DC

xã Văn Thành

H. Yên Thành

19° 00' 56"

105° 26' 48"

E-48-19-D-d

xóm 1

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 41"

105° 28' 42"

E-48-31-B-b

xóm 2

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 45"

105° 28' 58"

E-48-31-B-b

xóm 3

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 46"

105° 29' 05"

E-48-31-B-b

xóm 4

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 56' 08"

105° 29' 26"

E-48-31-B-b

xóm 5

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 57"

105° 29' 20"

E-48-31-B-b

xóm 6

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 42"

105° 29' 12"

E-48-31-B-b

quốc lộ 7

KX

xã Viên Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-B-b,

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 43"

105° 29' 13"

E-48-31-B-b

xóm 8

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 52"

105° 28' 58"

E-48-31-B-b

xóm 9

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 47"

105° 29' 40"

E-48-31-B-b

xóm 10

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 40"

105° 29' 58"

E-48-31-B-b

xóm 11

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 21"

105° 30' 07"

E-48-32-A-a

Suối Cát

TV

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 54' 53"

105° 30' 26"

18° 55' 17"

105° 29' 09"

E-48-31-B-b,

E-48-32-A-a

xóm Đình Hát

DC

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 39"

105° 28' 47"

E-48-32-A-a

kênh Khe Cát

TV

xã Viên Thành

H. Yên Thành

18° 55' 34"

105° 27' 40"

18° 57' 17"

105° 28' 55"

E-48-31-B-b

kênh N2

TV

xã Viên Thành

H. Yên Thành

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

quốc lộ 7

KX

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm Bắc Tháp

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 48"

105° 30' 04"

E-48-32-A-a

xóm Cao Sơn

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 13"

105° 30' 05"

E-48-32-A-a

Suối Cát

TV

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 54' 53"

105° 30' 26"

18° 55' 17"

105° 29' 09"

E-48-31-B-b,

E-48-32-A-a

sông Cầu Bùng

TV

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

xóm Đông Thành

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 31"

105° 30' 01"

E-48-32-A-a

xóm Đông Tháp

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 41"

105° 30' 20"

E-48-32-A-a

kênh N2

TV

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

19° 11' 42"

105° 38' 12"

18° 56' 25"

105° 25' 03"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-b

xóm Nam Tháp

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 30"

105° 30' 20"

E-48-32-A-a

xóm Ngọc Thành

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 30"

105° 31' 08"

E-48-32-A-a

xóm Phì Bắc

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 40"

105° 30' 42"

E-48-32-A-a

xóm Phì Nam

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 19"

105° 30' 38"

E-48-32-A-a

xóm Phú Văn

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 25"

105° 29' 24"

E-48-31-B-b

xóm Tân Vĩnh

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 56' 15"

105° 30' 12"

E-48-32-A-a

xóm Tiên Trung

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 58' 00"

105° 30' 17"

E-48-32-A-a

xóm Trung Thành

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 39"

105° 29' 52"

E-48-31-B-b

xóm Tương Lai

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 25"

105° 30' 21"

E-48-32-A-a

xóm Văn Điển

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 36"

105° 30' 42"

E-48-31-B-b

xóm Vĩnh Phúc

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 04"

105° 29' 56"

E-48-31-B-b

xóm Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Thành

H. Yên Thành

18° 57' 07"

105° 29' 46"

E-48-31-B-b

đường tỉnh 538

KX

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-19-D-d

xóm Bắc Phượng Sơn

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 55"

105° 26' 47"

E-48-31-B-b

xóm Bùi Sơn Ngoài

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

19° 00' 28"

105° 25' 37"

E-48-19-D-d

xóm Bùi Sơn Trong

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

19° 00' 13"

105° 25' 00"

E-48-19-D-d

Đập Đầm

TV

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

19° 00' 38"

105° 25' 07"

E-48-19-D-d

xóm Đồng Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 21"

105° 28' 06"

E-48-31-B-b

xóm Liên Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 20"

105° 27' 48"

E-48-31-B-b

xóm Minh Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 29"

105° 28' 34"

E-48-31-B-b

xóm Mỹ Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 12"

105° 28' 05"

E-48-31-B-b

xóm Nam Phượng Sơn

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 20"

105° 26' 49"

E-48-31-B-b

kênh Nông Giang

TV

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 58' 04"

105° 25' 59"

19° 00' 31"

105° 28' 46"

E-48-31-B-b,

E-48-19-D-d

xóm Tân Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 39"

105° 27' 25"

E-48-31-B-b

xóm Thọ Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 06"

105° 27' 51"

E-48-31-B-b

xóm Thượng Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 15"

105° 27' 48"

E-48-31-B-b

xóm Yên Xuân

DC

xã Xuân Thành

H. Yên Thành

18° 59' 02"

105° 27' 57"

E-48-31-B-b

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 03/2014/TT-BTNMT ngày 12/02/2014 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


10.728

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.230.82
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!