|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Nghệ An
Số hiệu:
|
03/2014/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
12/02/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 03/2014/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP
BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP
ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP
ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt
Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và
các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nghệ An;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ,
SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT
LIỀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục
vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được chuẩn hóa từ địa
danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ
VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục
vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được sắp xếp theo thứ
tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố,
thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm
địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX
là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P.
là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong
đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là
chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương
đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối
tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì
giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được
thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo
2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa
hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN,
THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH
NGHỆ AN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ
công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An gồm địa danh của các đơn vị
hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành phố Vinh
|
2
|
Thị xã Cửa Lò
|
3
|
Thị xã Thái Hòa
|
4
|
Huyện Anh Sơn
|
5
|
Huyện Con Cuông
|
6
|
Huyện Diễn Châu
|
7
|
Huyện Đô Lương
|
8
|
Huyện Hưng Nguyên
|
9
|
Huyện Kỳ Sơn
|
10
|
Huyện Nam Đàn
|
11
|
Huyện Nghi Lộc
|
12
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
13
|
Huyện Quế Phong
|
14
|
Huyện Quỳ Châu
|
15
|
Huyện Quỳ Hợp
|
16
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
17
|
Huyện Tân Kỳ
|
18
|
Huyện Thanh Chương
|
19
|
Huyện Tương Dương
|
20
|
Huyện Yên Thành
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
khối 1
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 52"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 53"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 21"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 26"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 13"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
cầu Bến Thủy
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Trường Đại học Vinh
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 02"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6A
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6B
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 03"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 39' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
hồ Cửa Nam
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 00"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Sinh Sắc
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 39' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 38"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 20"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Chu Trinh
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 19
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối Đại Lợi
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Kẽ Gai
|
TV
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối Mỹ Thành
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Nghĩa
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Lâm
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Quang
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Thành
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 46"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Thịnh
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 37"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Xuân
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 23"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Yên
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Duệ
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Giang
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 38' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 42' 29"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 57"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 47"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 24"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Khối 10
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 23"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 17"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Hà Huy Tập
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 23"
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
E-48-32-C-b
|
đường Mai Hắc Đế
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Xô Viết Nghệ
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 32"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Sơn
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 41"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Toàn
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 58"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Mao
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Phú
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Chợ Vinh
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 18
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 19
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 20
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 22
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 23
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 24
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Bình Yên
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Liên Cơ
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 55"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 48"
|
105° 40' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Yên
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trường Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 34"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Quang
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Phúc A
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
khối Đông Lâm
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Đông Thọ
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hợp
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Lâm
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Lộc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Nam
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Định
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Đô
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 02"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Đông
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 11"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 07"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Yên
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Văn Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Văn Trung
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Bắc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 57"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Đông
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Nam
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Trung
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối An Vinh
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Hưng Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối Minh Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trường Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Bình
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Vinh
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 14"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Mao
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phong
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Quang
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Thành 1
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Thành 2
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Vinh
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Phú
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa 1
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa 2
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Mỹ
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 27"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 26"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 52"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 12"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Mai Hắc Đế
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Ga Vinh
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 35"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Chu Trinh
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Quang Trung
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 46"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 05"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 18"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 55"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 06"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 19"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đập Ba Ra
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 38"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Duẩn
|
KX
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Núi Quyết
|
SV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 43"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 12"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
Hồ Goong
|
TV
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Duẩn
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trường Thi
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 58"
|
105° 41' 15"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối Cộng Hòa
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Đào
|
TV
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29 35"
|
E-48-32-C-a
|
khối 1
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 27"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Phạm Hồng Thái
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 52"
|
105° 40' 03"
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Lộc
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Tân
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Vinh
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Tiến
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Trung
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hòa
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 34"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phượng
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Mỹ
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Cư
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Giang
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 41"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đông Vinh
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mai Lộc
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hậu
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 41"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hòa
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Long
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 21"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Mỹ
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 02"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Thuận
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 56"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Tiến
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Vinh Xuân
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 42"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Bình
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 00"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Khang
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Vinh
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 14"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Xá
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hòa Lam
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 45' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm Khánh Hậu
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 43' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Đăng
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Hảo
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 44' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Phú
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Quang
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 44' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Yên
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 44' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thuận 1
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 45' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm Thuận 2
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Thịnh
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Thọ
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 10"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Vinh
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 25"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hòa Tiến
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mẫu Đơn
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mậu Lâm
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hạ
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 55"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Thượng
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 20"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Trung
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Ngũ Lộc
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 51"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Ngũ Phúc
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 40"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Viện Quân Y 4
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hùng
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 42' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Bình
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 26"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Chi
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 13"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Đông
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 49"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Hòa
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 20"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Hợp
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 01"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Khánh
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 03"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Liên
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 04"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Mỹ
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Nghĩa
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 12"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Phúc
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 55"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Sơn
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 31"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Tân
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 58"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Trung
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 50"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 40"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hương Tín
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Bình 13
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Bình 14
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 17"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Đồng
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Đức
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 58"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hoa
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hương
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Mỹ
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 47"
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Tín
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 18"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Trang
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 08"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 21"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 06"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 07"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 35"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 19"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 31"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 34"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 49"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 44' 00"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 23"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13A
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13B
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 20"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
kênh 17
|
TV
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Thăng Long
|
KX
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 36"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 19"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 15"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 23"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 38"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 52"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 34"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 56"
|
105° 39' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 41"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 39"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 38' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 37"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 46"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18A
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18B
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 44"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18C
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 59"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Thăng Long
|
KX
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
Cảng Hàng không Vinh
|
KX
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 24"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 49"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 37"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 31"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 26"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 22"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 54"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 22
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 24"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 23
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 24
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 46"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
cảng cá Cửa Hội
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 45' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối Hải Bình
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Giang 1
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 59"
|
105° 45' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối Hải Giang 2
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 44' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Lam
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 51"
|
105° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Tân
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Thanh
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 39"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Triều
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Trung
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 49"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cửa Hội
|
TV
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Lộc
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 11"
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Nho
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 04"
|
105° 44' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Quang
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 22"
|
105° 44' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
khối Bắc Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 54
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Bằng 1
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 02"
|
105° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Bằng 2
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 20"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Liên Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 34"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Phúc Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 15"
|
105° 44' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Diện
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 12"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 21"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Nam
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 30"
|
105° 43' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Trung Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 02"
|
105° 42' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 47"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 52"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 30"
|
105° 43' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 20"
|
105° 43' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 09"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 50"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 41"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 29"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 10
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 03"
|
105° 42' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 11
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 04"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 12
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 31"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 13
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 22"
|
105° 42' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 14
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 34"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
Hòn Ngư
|
TV
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 04"
|
105° 46' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
đường Nguyễn Sinh Cung
|
KX
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 09"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 32"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 38"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 35"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 28"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49’ 38"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 36"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
cảng Cửa Lò
|
KX
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 47"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Gươm
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 37"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Hang
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
núi Lô Sơn
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 25"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
khối Bắc Hải
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 29"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối Cát Liều
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 57"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đại Thống
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 11"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Hải
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 53"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Khánh
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 49"
|
105° 42' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Quyền
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 10"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hiếu Hạp
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 09"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hòa Đình
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 58"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Nam Phượng
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 03"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Khánh
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 50"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 19"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 30"
|
105° 42' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 11"
|
105° 42' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 26"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 20"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 07"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 31"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 10
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 14"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông Cửa Lò
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Cồn Khơi
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 50' 40"
|
105° 45' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
núi Lan Châu
|
SV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cồn Lộng
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 59"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Nguyễn Xý
|
KX
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 59"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 02"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 57"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 48"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
núi Lan Châu
|
SV
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Nam Cấm
|
KX
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tâm 1
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tâm 2
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 23"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tiến
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 29"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu Hiếu
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Kim Tân
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 31"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Liên Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 41"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga Nghĩa Đàn
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 21"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quyết Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Sen
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 36"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Liên
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 44"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Phú
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 17"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Sơn
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 02"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thành
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 19"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Tọ
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
Núi Tọ
|
SV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Vẹt
|
SV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 47"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 32"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 59"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 13"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 05"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Cái
|
SV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 17"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giồng
|
SV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Bưởi
|
TV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Long
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 1
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 11"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 2
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 3
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 12"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Cồn Vang
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 21' 13"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Suối Dền
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 04"
|
E-48-19-B-d
|
Khối Đóng
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 55"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
núi Hòn Bàn
|
SV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 39"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lẹn
|
SV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khe Mè Mẹ
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 21' 03"
|
105° 24' 57"
|
19° 20' 17"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Nam Cường
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 50"
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Nghĩa Sơn
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 41"
|
105° 24' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò Phà Lở
|
KX
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Tọ
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối 250
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 46"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Cao Trai
|
TV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 57"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Dốc Cao
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu Hiếu
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Lam Sơn
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 59"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Lê Lợi
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Liên Hương
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 52"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Nậy
|
SV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò Phà Lở
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Phú
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 34"
|
105° 25' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Thịnh
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Trung
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 40"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tây Hồ 1
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tây Hồ 2
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Thí Nghiệm
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 28"
|
105° 24' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Trung Nghĩa
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 03"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Khe Cái
|
TV
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
19° 14' 29"
|
105° 27' 44"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Du 1
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 13"
|
105° 29' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Du 2
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 50"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hà
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hải
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 50"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hồng
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 43"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Mỹ
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 28' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Phú
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 25"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Quang
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thắng
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 39"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thành
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 39"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thịnh
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 36"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Tiến
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 44"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Xuân
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 14"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
cầu Làng Mẹ
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Son
|
TV
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 56"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 25' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giang
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 55"
|
105° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giồng
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Hương
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 14' 49"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Láo
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bệnh Viện
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hưng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 24"
|
105° 27' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Bưởi
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Vĩnh
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 01"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Láo
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Long Hạ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 03"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Long Thượng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 48"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Ngang
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 27"
|
105° 27' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Dũng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 35"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 27' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Ôi
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
núi Ông Quí
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Thịnh Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 28' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tiên Lộ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tiên Phúc
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 41"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Trúm
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 53"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Trung Đình
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Trung Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 26"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Xuân Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 02"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Yên Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 55"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Yên Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 06"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 22"
|
105° 30' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 57'
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 05"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 00"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 51"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 18"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 28' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 23"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 11"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 49"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 18"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 30' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 15A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 12"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 15B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 45"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 44"
|
105° 29' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 07"
|
105° 30' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 28' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ 32
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48- 20-C-a
|
núi Ba Động
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 22"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Đập Bồng
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 34"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Chóp Đỉnh
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 29"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi K/7
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập Khe Dứa
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 57"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập Khe Lằng
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 14' 50"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Khe Lau 1
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 37"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Thung
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
cầu Làng Mẹ
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lọ
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga Nghĩa Thuận
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Son
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48-20-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 27"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 15"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 04"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 10"
|
105° 22' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 22' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
xóm An Ninh
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Chế Biến 1
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Chế Biến 2
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Dần
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 23' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Én
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Mý
|
TV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Nậy
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ 26/3
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 17"
|
105° 21' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm An Ninh
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Én
|
SV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Gián
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 09"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hiếu Thành
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Bắc
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Công
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 54"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hưng Lợi
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Nam
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 23"
|
105° 24' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Phú
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Tân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 44"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Tây
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 08"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Thành
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 19"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hưng Thịnh
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 35"
|
105° 24' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Xuân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Xuân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Hưng
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 34"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú An
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Cường
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 21"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Phú Mỹ
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 22"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Tân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 24' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Thuận
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 58"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Thống Nhất
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 54"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Thống Nhất
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 25"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
khối 1A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 04' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 1B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 2
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 04' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 3
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 4A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 04' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 4B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 55"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 5
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 41"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 6A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 53"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 6B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 05' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 7
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 36"
|
105° 04' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 02"
|
105° 04' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 01"
|
105° 03' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
105° 03' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 9
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 42"
|
105° 02' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 21"
|
105° 02' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 12
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 03"
|
105° 02' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 13
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 49"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 14
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 09"
|
105° 02' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 15
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 32"
|
105° 02' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 16
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 48"
|
105° 01' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đồi 28
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Thành
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Con
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Lòa
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 06' 14"
|
105° 06' 00"
|
19° 03' 05"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-C
|
Suối Nhạp
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Núi Thân
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1/5
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 32"
|
104° 58' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Bậm
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 57"
|
104° 59' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cẩm Hòa
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cẩm Lợi
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 59"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Cẩm Thắng
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 02"
|
104° 58' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đập Cây Choại
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 36"
|
104° 57' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Vang
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn Hạ Du
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 14"
|
104° 58' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Hội Lâm
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 42"
|
104° 58' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Kẻ May
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 07"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Mói Môn
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 42"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn Nhân Tài
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 21"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Nhân Tiến
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 10"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Tân Lâm
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 15"
|
104° 58' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Tiến
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 58' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Tùm
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 41"
|
104° 58' 21"
|
18° 59' 56"
|
104° 59' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 23"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 49"
|
105° 11' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 52' 30"
|
105° 10' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 52' 47"
|
105° 09' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 11' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 11' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 20"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 52"
|
105° 08' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi 81
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 48"
|
105° 11' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi 103
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 09"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi Cây Quéo
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 12"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Núi Sim
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 09' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 09"
|
104° 56' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 35"
|
104° 56' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 24"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 6
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 18"
|
104° 57' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 7
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
104° 58' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 46"
|
104° 56' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 57' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 323
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 56' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3/2
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 56' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 19/5
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 13"
|
104° 56' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cây Chanh
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 16"
|
104° 57' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Con
|
TV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
thôn Hòa Tiến
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 47"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
núi Lèn Quán
|
SV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Vung
|
SV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 19"
|
104° 57' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 02' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 55"
|
105° 03' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 49"
|
105° 03' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 04"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 50"
|
105° 03' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 03' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 09"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 27"
|
105° 04' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 11"
|
105° 04' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 24"
|
105° 04' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 12"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 16
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 17
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 45"
|
105° 05' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ 32
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Bù Cây Trung
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Chò Xà
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đá Bạc
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 51"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Dài
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 57"
|
105° 06' 33"
|
18° 57' 46"
|
105° 05' 41"
|
E-48-31-A
|
núi Khe Táy
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Nậy
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 00' 06"
|
105° 05' 10"
|
18° 59' 55"
|
105° 04' 14"
|
E-48-31-A
|
thôn Trung Tâm
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 15"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 02' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 14"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 38"
|
105° 02' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 24"
|
105° 01' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 00"
|
105° 02' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 50"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 42"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Khe Cạn
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 55' 19"
|
105° 01' 04"
|
18° 56' 45"
|
105° 02' 48"
|
E-48-31-A
|
lèn Kim Nhan
|
SV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Suối Sừng
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 29"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 35"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 02"
|
105° 04' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 10"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 04' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 28"
|
105° 02' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52”
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Sừng
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
núi Trèo Vòng
|
SV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 41"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Vĩnh Kim
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 53"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 52"
|
105° 00' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 41"
|
105° 00' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 00' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 00' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 06"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 04"
|
105° 01' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Cây Vang
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Con
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
núi Làng Điền
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 23"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Thân
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 1
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 59"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 09"
|
105° 08' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 08' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 28"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 08"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 15"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Chò Quan
|
TV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Chuông
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đa Dương
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 09' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu Tri Lễ
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Truông
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 32"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 23"
|
105° 09' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 58"
|
105° 10' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 49"
|
105° 10' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 11' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 47"
|
105° 11' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 39"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 55"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 48"
|
105° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Đồng Quan
|
TV
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 22"
|
105° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu Tri Lễ
|
KX
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 11' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 12' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 12' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 43"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 13' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 25"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 15"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 26"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 41"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đồng Cao
|
SV
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 48"
|
105° 12' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 58"
|
105° 06' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 45"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 07' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 43"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 59"
|
105° 07' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 02"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 07' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H, Anh Sơn
|
18° 53' 00"
|
105° 08' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 12"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 37"
|
105° 06' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 07' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Ba Gươi
|
TV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 18"
|
105° 06' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi Bàu Đung
|
SV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 42"
|
105° 07' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Sen
|
SV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 49"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 06' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 06' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 06' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 33"
|
105° 06' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 05' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 23"
|
105° 05' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 34"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 34"
|
105° 04' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 54"
|
105° 05' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 16
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 56"
|
105° 05' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Bãi Đá
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 18"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Bãi Lim
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 44"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Cao Cang
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 01"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 1
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 01"
|
105° 00' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Cao Vều 2
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 27"
|
105° 00' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 3
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 20"
|
105° 01' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 4
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 00"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Cồn Đèn
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Sen
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Nông trường Chè Kim Long
|
KX
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 55"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
lèn Kim Nhan
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Kim Tiến
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 00"
|
105° 05' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
Đập Môn
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 36"
|
105° 04' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Trà Lân
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 08"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Vều
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 50' 25"
|
104° 57' 50"
|
18° 50' 37"
|
105° 00' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
suối Vực Bù
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 00"
|
105° 03' 48"
|
18° 51' 33"
|
105° 02' 35"
|
E-48-31-A
|
Suối Yên
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 51' 17"
|
104° 55' 17"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 59"
|
104° 54' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 56"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
104° 55' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 44"
|
104° 55' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 30"
|
104° 56' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
104° 56' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 41"
|
104° 56' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 52"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 17"
|
105° 14' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 13' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 13' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 14' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 50"
|
105° 13' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Đợi
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 59"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Hội
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Khe Chung
|
TV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 31"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
núi Tào Diên
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 11' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 40"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 05' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 05' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 32"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 54"
|
105° 05' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 27"
|
104° 59' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 28"
|
104° 59' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 54"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 45"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 13"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 37"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi 2B
|
SV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Thành
|
SV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Nhạp
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối Xan
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 18"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 06' 26"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 58"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 43"
|
105° 02' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 26"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 04' 35"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 06"
|
105° 01' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 04' 46"
|
105° 01' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 03"
|
105° 00' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Chăn
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 28"
|
105° 01' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Con Gà
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 06' 06"
|
105° 01' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Hang Trâu
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 56"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Pa Lồ
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 51"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 51"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 32"
|
105° 00' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 46"
|
105° 01' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 10"
|
105° 01' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 28"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 01' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 05"
|
105° 01' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 13"
|
105° 01' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 01' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Già Hóp
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
104° 59' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
bản Ô Ô
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối Ô Ô
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 57' 12"
|
104° 59' 38"
|
18° 56' 02"
|
105° 00' 16"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Sừng
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 07' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 12"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 20"
|
105° 06' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 07' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 33"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 47"
|
105° 07' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 09"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 08' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi 150
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 02"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Châm Phù
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đá Bàn
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 35"
|
105° 07 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
khối 1
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 53"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 2
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 3
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 52' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 4
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 12"
|
104° 52' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 5
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 52' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 6
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 07"
|
104° 52' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 7
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 01"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
khối 8
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 03"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 9
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 53' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-D
|
núi Can Nập
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 33"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cha Hàng
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Cha Lan
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 16' 46"
|
104° 57' 06"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D
|
Khe Chọi
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 22"
|
104° 57' 15"
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 14"
|
E-48-18-D
|
Khe Chon
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 14' 42"
|
104° 40' 03"
|
E-48-18-D
|
Nặm Cồ
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
Núi Cồng
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Cúm
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 36"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Cùng
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
Bản Đình
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 54' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Khổ Khế
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 21' 00"
|
104° 58' 57"
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
E-48-18-B
|
Bản Mét
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 07"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Mét
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 18' 27"
|
104° 55' 00"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D,
E-48-18-B
|
Núi Muông
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 34"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Nà Cọ
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 17"
|
104° 55' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Nẩy
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
bản Piềng Tông
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 12"
|
104° 53' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Chè
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 33"
|
104° 57' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cườm
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 15"
|
104° 58' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Pù Lản
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 32"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Quăn
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 49"
|
104° 52' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Quăn
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19º 14' 32"
|
104° 57' 31"
|
19° 14' 56"
|
104° 56' 56"
|
E-48-18-D
|
Bản Quẹ
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 18"
|
104° 52' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Quẹ
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 11"
|
104° 56' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Tông
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 08"
|
104° 53' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Trung Poọng
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 55' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 09"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 2/9
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 14"
|
104° 55' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Ba Hoàng
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 53' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây kéo
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 41"
|
104° 54' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cua Giao
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 53"
|
104° 52' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Diêm
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
thôn Khe Rạn
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 17"
|
104° 53' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Bồng
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 36"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Trà
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 38"
|
104° 53' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Liên Tân
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Ông Thọ
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
|
19° 02' 21"
|
104°53' 07"
|
19° 02' 42"
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Dân
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Hòa
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 10"
|
104° 51' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Lập
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 52' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Trà
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 52' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thanh Đào
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thành Nam
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 42"
|
104° 52' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Vĩnh Hoàn
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 18"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bạch Sơn
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 50"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Bạch Sơn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 44"
|
104° 46' 28"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
Bản Cai
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 50"
|
104° 48' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Cam
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 21"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Căn Hin
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Cống
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 54"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Cùng
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
núi Kha Côn
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 28"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
bản Liên Hồng
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 47' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Nguồn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 09' 53"
|
104° 46' 11"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
núi Ô Ô
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Pun
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 25"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Phèn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Coạc
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Quạ
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 07' 07"
|
104° 48' 32"
|
19° 06' 47"
|
104° 48' 30"
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 2/9
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 52"
|
104° 46' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bãi Gạo
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 32"
|
104° 47' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Bủng
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 06"
|
104° 46' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Can
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Chai
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Suối Chang
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
Núi Chát
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 54' 32"
|
104° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản Châu Định
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 52"
|
104° 47' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Châu Sơn
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 24"
|
104° 46' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc Chò
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Choang
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 58"
|
104° 45' 06"
|
19° 06' 26"
|
104° 47' 21"
|
E-48-18-D
|
Suối Choàng
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
núi Đen Đin
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 31"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Bản Diềm
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 00"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Đón Cán
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 03"
|
104° 32' 55"
|
18° 59' 39"
|
104° 35' 49"
|
E-48-30-A
|
núi Đôn Cẳn
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 56"
|
104° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Núi Hiêng
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 46' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Hoi
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 30"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Huổi Ngoa
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 53' 46"
|
104° 38' 08"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản Khe Bu
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 43' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
thôn Khe Choăng
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 39"
|
104° 46' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu Khe Lội
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Khe Nà
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
Suối Mặt
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 45"
|
104° 39' 34"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-18-C
|
Suối Mộc
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 21"
|
104° 45' 53"
|
18° 57' 46"
|
104° 41' 33"
|
E-48-30-A
|
Suối Na
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 02"
|
104° 34' 39"
|
18° 56' 28"
|
104° 37' 45"
|
E-48-30-A
|
suối Nam Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
Suối Ngoa
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 51' 53"
|
104° 39' 20"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 25"
|
E-48-30-A
|
Núi Nhông
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 41"
|
104° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Nóng
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 43"
|
104° 47' 32"
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Noong
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
19° 01' 07"
|
104° 44' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe Pắt
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 22"
|
104° 45' 02"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
núi Pha Phá
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Phu Nòng
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Phương
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 56' 25"
|
104° 34' 16"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 26"
|
E-48-30-A
|
Nậm Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 20"
|
104° 31' 54"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-30-A
|
Suối Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 56"
|
104° 36' 45"
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
E-48-30-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi Xam Hòi
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 04"
|
104° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi Xam Nga
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Xanh Liêm
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 37"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản Xát
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 45' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn Bãi Ổi
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 28"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bãi Văn
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 29"
|
104° 49' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Can
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Chanh
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Chai
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 52"
|
104° 47' 41"
|
19° 04' 06"
|
104° 49' 49"
|
E-48-18-D
|
thôn Chằn Nắn
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Đuôn
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu Khe Lội
|
KX
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Khe Lội
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 21"
|
104° 50' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Khe Rún
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 50"
|
104° 50' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Khe Tát
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 31"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 59"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Liên Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 11"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Đồi Mê
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 31"
|
104° 51' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Nam Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 04"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Pai Căm
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 17"
|
104° 47' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Phá
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Quyết Tiến
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 50' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Sơn Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 50"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Tai
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 57"
|
104° 46' 55"
|
19° 04' 59"
|
104° 48' 47"
|
E-48-18-D
|
xóm Thung Cong
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 50' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thủy Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 50' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tiến Thành
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 51' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tổng Chai
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 38"
|
104° 49' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 49' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Lìu
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 25"
|
104° 52' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Căn Hin
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Chanh
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cha Hàng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Chà Hia
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 51"
|
104° 52' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Chù Hụ
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 05' 54"
|
104° 49' 39"
|
19° 06' 53"
|
104° 49' 11"
|
E-48-18-D
|
khe Co Chanh
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 10"
|
104° 50' 39"
|
19° 06' 37"
|
104° 50' 28"
|
E-48-18-D
|
bản Hồng Điện
|
DC
|
xã Đôn Phuc
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 25"
|
104° 52' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Hồng Thắng
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 51' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Hợp Thành
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 59"
|
104° 52' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Phèn
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Phục
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 50"
|
104° 51' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cà
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 18"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cỏ
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 34"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cồng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Đuồn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Hòm
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 18"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Làn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Loòng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 44"
|
104° 49' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Tàn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 08"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Tiến
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 55"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Tờ
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 49' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xăn Cang
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 14"
|
104° 51' 45"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Bản Boong
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 37"
|
104° 45' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc Chò
|
KX
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Chôm Lôm
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 35"
|
104° 44' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
khe Chôm Lôm
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 57"
|
104° 46' 06"
|
19° 08' 29"
|
104° 44' 52"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Khe Đá
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 57"
|
104° 34' 49"
|
19° 05' 35"
|
104° 38' 26"
|
E-48-18-C
|
suối Đồng Đầm
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 49"
|
104° 45' 19"
|
19° 08' 09"
|
104° 43' 35"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
bản Đồng Tiến
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 20"
|
104° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Huồi Mác
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 58"
|
104° 44' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Khe Thơi
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 01"
|
104° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Khố
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 28"
|
104° 38' 45"
|
19° 05' 42"
|
104° 41' 29"
|
E-48-18-C
|
núi Kim Gia
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 01"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
núi Mu Nấu
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Nhoọng
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 23"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Ô Ô
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pa Cu
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 31"
|
104° 43' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Piềng Khử
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Piềng Pục
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 06"
|
104° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Pù Coạc
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xam Nga
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Xo Le
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 22"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Yên Hòa
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 22"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Ông
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 59' 34"
|
104° 54' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Cá
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 50"
|
104° 50' 07"
|
18° 58' 33"
|
104° 53' 09"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Lâm trường Con Cuông
|
KX
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 30"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Hồng Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 27"
|
104° 54' 47"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Hua Nà
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 35"
|
104° 55' 26"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Kim Đa
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 40"
|
104° 54' 30"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Liên Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 50"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Lục Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 55"
|
104° 52' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Mét
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 40"
|
104° 54' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Mọi
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 29"
|
104° 51' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Mọi
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 56' 58"
|
104° 46' 21"
|
18° 57' 41"
|
104° 48' 57"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Mọi
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 12' 06"
|
104° 41' 12"
|
19° 12' 17"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-C
|
núi Phu Luông
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Phu Nòng
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Sú
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 37"
|
104° 52' 23"
|
18° 58' 04"
|
104° 54' 01"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Kênh Tả
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 38"
|
104° 53' 25"
|
18° 58' 15"
|
104° 54' 46"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Hợp
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 48"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Trung Thành
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 54' 02"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Xằng
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 52"
|
104° 52' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Xộc
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Yên Hòa
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 46"
|
104° 53' 45"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Yên Thành
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Bỏi
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 07' 40"
|
104° 57' 05"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe Cang
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 48"
|
104° 54' 32"
|
19° 07' 14"
|
104° 54' 19"
|
E-48-18-D
|
Khe Chan
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
bản Chòm Bỏi
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 10"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Chòm Muộng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 43"
|
104° 53' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Chuông Luông
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 37"
|
104° 55' 19"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
E-48-18-D
|
núi Đồng Mẻ
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 55"
|
104° 55' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Mẻ
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 41"
|
104° 56' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Nóc
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 53' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Sùng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 55' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Trằng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 54"
|
104° 55' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Khướng
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 09' 02"
|
104° 54' 37"
|
19° 07' 46"
|
104° 56' 08"
|
E-48-18-D
|
Núi Làn
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Nà Đười
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 32"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Ôm
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Sán
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 31"
|
104° 55' 07"
|
19° 05' 16"
|
104° 54' 14"
|
E-48-18-D
|
thôn Thống Nhất
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 47'
|
104° 53' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bắc Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Bê
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 51"
|
104° 40' 08"
|
18° 53' 20"
|
104° 45' 22"
|
E-48-30-A
|
Suối Bê
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 49' 47"
|
104° 43' 04"
|
18° 52' 00"
|
104° 46' 58"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Bòn
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 58"
|
104° 56' 21"
|
18° 55' 52"
|
104° 57' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Búng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 21"
|
104° 54' 09"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Ca
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 10"
|
104° 48' 14"
|
18° 51' 33"
|
104° 49' 47"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Cang
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 20"
|
104° 55' 51"
|
18° 52' 59"
|
104° 52' 27"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Cò Phạt
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 53' 07"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-6
|
Khe Còng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
18° 52' 07"
|
104° 48' 29"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Còng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 34"
|
104° 47' 20"
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Cửa Rào
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 53"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 52' 29"
|
104°50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Khăng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 05"
|
104° 42' 56"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Khe Búng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 52' 24"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Khe Ló
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 14"
|
104° 55' 23"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Làng Cẳng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 10"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Làng Yên
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 54' 24"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Màng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 22"
|
104° 49' 34"
|
18° 53' 01"
|
104° 51' 28"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Mọi
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 00"
|
104° 46' 29"
|
18° 56' 41"
|
104° 57' 06"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Nam Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 06"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Nghẹn
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 48' 10"
|
104° 44' 15"
|
18° 51' 49"
|
104° 48' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Pù Loóng
|
SV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Hòa
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 05"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 12"
|
104° 56' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Hòa
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 23"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Sơn 1
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 34"
|
104° 56' 40"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Sơn 2
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 56' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 54"
|
104° 55' 55"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối Yên
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 38"
|
104° 56' 15"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Bá Hạ
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 48"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Chằn
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 48"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Khe Chan
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
núi Cheo Heo
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 30"
|
105° 01' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Đông
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 44"
|
105° 01' 26"
|
19° 03' 50"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản Đồng Tâm
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 58' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Đồng Thắng
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 08"
|
104° 58' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Gia
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 18"
|
104° 59' 07"
|
19° 03' 27"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Da
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 49"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Tắt
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 41"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Trai
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 25"
|
104° 57' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Tre
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 56"
|
104° 57' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Khe Đóng
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 51"
|
104° 59' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Mui
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 40"
|
104° 56' 13"
|
19° 05' 29"
|
104° 58' 03"
|
E-48-18-D
|
núi Pù Ôm
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thạch Sơn
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 03"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thạch Tiến
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 43"
|
104° 59' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thanh Bình
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 15"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Xan
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 34"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Xăm Mới
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 03"
|
104° 57' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xăn Cang
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Nưa
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 58"
|
104° 53' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Pha
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 58"
|
104° 53' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Tờ
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Trung Chính
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 59' 50"
|
104° 49' 58"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Bản Trung Hương
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 29"
|
104° 50' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Càn
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 15"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Cù
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 50"
|
104° 50' 04"
|
19° 00' 40"
|
104° 51' 00"
|
30-D
E-48-18-D
|
Khe Diêm
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
Suối Khai
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
thôn Khe Tín
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 03"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Nà An
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 12"
|
104° 50' 37"
|
19° 00' 56"
|
104° 53' 21"
|
E-48-18-D
|
núi Nà Mười
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 40"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Tấu
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 46"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Quan Hựu
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tân Hương
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 49"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Thành
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 53"
|
104° 50' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Yên
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 16"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Tung Tăn
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 03"
|
104° 52' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Xộc
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
quốc lộ 1
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
khối 1
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 24"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 2
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 15"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 3
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 58"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 4
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 41"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 5
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 26"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 6
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
cầu Diễn Thành
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 27"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 47"
|
105° 35' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 13"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 25"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 09"
|
105° 36' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 00"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 08"
|
105° 36' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 58"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 34"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 17"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
đền An Dương Vương
|
KX
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 20"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Rú Lịn
|
SV
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm Bắc Chiến Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 48"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Chiến Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 50"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Bắc
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 53"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Đông
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 36"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Nam
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 30"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Trung
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 38"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 35"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Quyết Thành
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 43"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 39"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 49"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 11"
|
105° 32' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 02"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 05"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 04"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
núi Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 43"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 28"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 08"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 33' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 19"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 08"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 06"
|
105° 35' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 01"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 52"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 26"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 18"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 09"
|
105° 34' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 28"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 33"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 00"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 22"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm Cao Minh
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Cây Xôi
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 39"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Đầng
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Trò
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 13"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Voi
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
cầu Khe Cát
|
KX
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh N13
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 06' 30"
|
105° 34' 08"
|
19° 05' 35"
|
105° 35' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Núi Sợi
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 17"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Chi
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 14"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 24"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 33"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 52"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 03"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 34"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Diễn Phúc
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 17"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Trung
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 15"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Sở
|
TV
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 55"
|
105° 32' 22"
|
19° 00' 11"
|
105° 33' 01"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 37"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 41"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 02"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 45"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 33"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 51"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 42"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 54"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 43"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 31"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 18"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 09"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 21"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 35"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 48"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 49"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 38"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 32"
|
105° 34' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 10"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 08"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 14"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 57"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 45"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 32"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 27"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 33"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 25"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 17"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 09"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 00"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 58"
|
105° 37' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 44"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 03"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 17
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 52"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 18
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 52"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Thè
|
SV
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Ái Quốc
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 11"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Khối Bắc
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 07"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Bắc Hồng
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 30"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Chợ Dàn
|
KX
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hoa Thành
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 36"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hồng Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Hông
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 18"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Cầu Lồi
|
KX
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 31"
|
105°34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Hông
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Khối Nam
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 38"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Hồng
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 55"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 53"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Đình
|
DC
|
xã Diễn Hồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 26"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 21"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 14"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 51"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 58"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 46"
|
105° 38' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 30"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 18"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 19"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 10"
|
105° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 59"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 27"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Hùng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-d
|
xóm Bắc Liên
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 34"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đại Thành
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 11"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hoàng Châu
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 47"
|
105° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Kim Liên
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 24"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cửa Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm Nam Liên
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 36' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phú Thành
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 06"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thái Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 26"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thịnh Thành
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 17"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tiền Tiến
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 20"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tiền Tiến 1
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tiền Tiến 2
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Châu
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 35"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Kim
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 19"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
Cầu Bùng
|
KX
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 34"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
thôn Cầu Bùng
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 41"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Đông Kỷ A
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 22"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Đông Kỷ B
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 11"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Đông Trai
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Hưng Tân
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 30"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Mỹ Lý
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 32"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Chợ Sy
|
KX
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 36"
|
105° 35' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Ga Sy
|
KX
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 33"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Tân Trai
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 00"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Xuân Khánh A
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 51"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn Xuân Khánh B
|
DC
|
xã Diễn Kỷ
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm 1 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 13"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 1 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 59"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 30"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 2 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 12"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 33"
|
105° 33' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 3 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 20"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 52"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 4 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 20"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 11"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 31"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 37"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 42"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 53"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 14"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 57"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 20"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 9 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 32"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 9 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 34"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 10 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 16"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 10 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 14"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 11 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 58"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 11 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 06"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 12 Bắc Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 09"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 12 Nam Lâm
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 57"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập Bàu Da
|
TV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 28"
|
105° 31' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập Bàu Gáo
|
TV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 19"
|
105° 32' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
cầu Bình Minh
|
KX
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 22"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập Đình Du
|
TV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 10' 16"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Đồng Nông
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 07"
|
105° 30' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Đầm
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Gai
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
đồi Hòn Lẻ
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 38"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi Hòn Ngang
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 39"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Nghè
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 36"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi Hòn Nhọn
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 42"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Thờ
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 10' 08"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi Hòn Voi
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 26"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Hùng Sơn
|
DC
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 16"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập Khe Rọ
|
TV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 10' 19"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
suối Mả Tổ
|
TV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 10' 06"
|
105° 30' 18"
|
19° 08' 57"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-C-a
|
Núi Sợi
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 17"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cầu Tảo 1
|
KX
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 54"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
cầu Tảo 2
|
KX
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 08' 32"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Truông Tràng
|
SV
|
xã Diễn Lâm
|
H. Diễn Châu
|
19° 09' 38"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 03"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 28"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 50"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 32"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 57"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 10"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Ghâu
|
19° 02' 13"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 21"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 31"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 27"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh 26/3
|
TV
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 37"
|
105° 32' 41"
|
19° 04' 02"
|
105° 33' 00"
|
E-48-20-C-c
|
Sông Sở
|
TV
|
xã Diễn Liên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 55"
|
105° 32' 22"
|
19° 00' 11"
|
105° 33' 01"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 55"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 45"
|
105° 34' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 34"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 28"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 08"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 41"
|
105° 35' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 07"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 56"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 14"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 35"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 07"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Bạc
|
SV
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Mụa
|
SV
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 21"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Lộc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 33' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Lơi
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 08"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 12"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 36"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 03"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 53"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 22"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 09"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 50"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Khe Cát
|
TV
|
xã Diễn Lợi
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 54' 35"
|
105° 31' 22"
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 31' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 18"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 32"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 54"
|
105° 31' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 08"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
núi Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã Diễn Minh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 36' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 21"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 24"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 37"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 39"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 42"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 54"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 04"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 21"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 29"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 09"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Mỹ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
cầu Diễn Thành
|
KX
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 27"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Đông Lộc
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 03"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hồng Yên
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 23"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm Nam Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 14"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Ngọc Minh
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 38"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Ngọc Tân
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 00"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Ngọc Văn
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tây Lộc
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 08"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 22"
|
105° 36' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Yên
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 35' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trường Tiến
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 16"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Quang
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 56"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Ngọc
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 15"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
sông Cầu Bà
|
TV
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Cảnh
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 04"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Cao
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 42"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Châu
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 29"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Ninh
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 28"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Phong 1
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 02"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Phong 2
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 03"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Thịnh
|
DC
|
xã Diễn Nguyên
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 55"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Đậu Vinh
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 54"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Tác
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 56"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dương Đoài
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 12"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dương Đông
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 13"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dương Tiên
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nha Nghi
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 03"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tây Hồ
|
DC
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Diễn Phong
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 52' 58"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 05"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 18"
|
105° 34' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 24"
|
105° 34' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 43"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 41"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 27"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 00"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 52"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 59"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 43"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 27"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 37"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 43"
|
105° 32' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 11"
|
105° 32' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 37"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 17
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 18
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 22"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 19
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 11"
|
105° 33' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 20
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 21
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 13"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 22
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 07"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 23
|
DC
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 53"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Bạc
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Chạch
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 03"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
núi Đại Bạc
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 51' 37"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
rú Động Lim
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 48"
|
105° 32' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Mác
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 05"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi Mụa
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 21"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-c
|
núi Thần Vũ
|
SV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 52' 02"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ Xuân Dương
|
TV
|
xã Diễn Phú
|
H. Diễn Châu
|
18° 52' 50"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 30"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phúc Nguyên
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 22"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phúc Thiêm
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 34' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Xóm Sò
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 03"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Đoài
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 00"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tân Minh
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 06"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tràng Thân
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 16"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Yên Xuân
|
DC
|
xã Diễn Phúc
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 26"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 10"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 53"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 35"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 36"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Quảng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 18"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 12"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 51"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 04"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 01"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 14"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 30"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 39"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Tân
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 50"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 57"
|
105° 31' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 11"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 27"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 29"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 35"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 47"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
sông Cầu Bà
|
TV
|
xã Diễn Thái
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 32"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 36"
|
105° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 15"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 54"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 14"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 23"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
núi Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Thắng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 18"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 52"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 57"
|
105° 35' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 54"
|
105° 36' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 39"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 39"
|
105° 36' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 19"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 10"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 56"
|
105° 36' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 02"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
cửa Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Thành
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 46"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 01"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 09"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 18"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 25"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 36"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 58"
|
105° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Tháp
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 51"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 29"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 20"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 42"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 34"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 29"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 22"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 11"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 56"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 02"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 05"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 42"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11A
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 52"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11B
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 58"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 45"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 36"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 29"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 34"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 17
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 18
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 19
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 20
|
DC
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
đường Quốc Phòng
|
KX
|
xã Diễn Thịnh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 15"
|
105° 29' 29"
|
18° 51' 58"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 34' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 12"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 06"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 34' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 14"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 16"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 16"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 21"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 34' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 00"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 32"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 05"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 33"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 10"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 35"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 23"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11 Đông
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 05"
|
105° 34' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 11 Tây
|
DC
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
18° 56' 28"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Thọ
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 50"
|
105° 36' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 58"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 36"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 46"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 42"
|
105° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 41"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 24"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 30"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 01"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 05"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 10"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 04"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 54"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 25"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12A
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 40"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12B
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 44"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 37"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 32"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 22"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
đường Quốc Phòng
|
KX
|
xã Diễn Trung
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 15"
|
105° 29' 29"
|
18° 51' 58"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 58"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 23"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 34"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 41"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 50"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 09"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 21"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 06"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9N
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 11"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 27"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 24"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 11"
|
105° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 00"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 40"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 17
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 33"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 18
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm N1
|
DC
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 03"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
sông Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Trường
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 06' 30"
|
105° 34' 08"
|
19° 05' 35"
|
105° 35' 43"
|
E-48-20-C-d
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Én
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 19"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Hà
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 07"
|
105° 35' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Hậu
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 52"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Phú
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 01"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Vạn Đông
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 58"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Vạn Nam
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 32"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Vạn Tài
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 04"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Bắc
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 08"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Đồng
|
DC
|
xã Diễn Vạn
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 08"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 38"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 49"
|
105° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 50"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 12"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 21"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 36"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 57"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 28"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 16"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Diễn Xuân
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 07"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 57"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 38"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 53"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 47"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 44"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 35"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 31"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 15"
|
105° 35' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 32"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 13"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 18"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 34' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 49"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 35' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 17
|
DC
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 39"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Rồng
|
SV
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 02"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cầu Khe Cát
|
KX
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
cầu Yên Lý
|
KX
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 01"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
ga Yên Lý
|
KX
|
xã Diễn Yên
|
H. Diễn Châu
|
19° 04' 37"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
khối 1
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 23"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 2
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 19"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 3
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 18"
|
105° 18' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 4
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 10"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 5
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 15"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 6
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 18' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 7
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
khối 8
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 9
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 10
|
DC
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 01"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Đô Lương
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 15' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 19"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 22"
|
105° 15' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 31"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 53"
|
105° 16' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 32"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 01"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Bắc Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
đập Đá Bàn
|
TV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 16"
|
105° 20' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Đô Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 37"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Gốc Lim
|
SV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Hương Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 36"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Khe Qum
|
TV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
xóm Lạc Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Liên Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Mỹ Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 33"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập Năm Khe
|
TV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 15"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 36"
|
105° 20' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Thái Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 03"
|
105° 19' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Tràng Dinh
|
SV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 59"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 54"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Yên Du
|
SV
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 48"
|
105° 19' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Sơn
|
DC
|
xã Bài Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 34"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 05"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 45"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 07"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 11'
|
105° 16' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 39"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 17' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Cây Thị
|
TV
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
núi Lèn Vụt
|
SV
|
xã Bồi Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 23"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 12"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 04"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 59"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 50"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 44"
|
105° 18' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 33"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 18' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 39"
|
105° 17' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 14"
|
105° 18' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 16"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đà Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 26"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 10"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 53"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 18"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 01"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 36"
|
105° 27' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 15"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 13"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 17"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 00"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 13"
|
105° 27' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông Bao A
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
sông Bao Tham
|
TV
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Khơ
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 24"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Tri
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 48"
|
105° 27' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Vàng Neo
|
SV
|
xã Đại Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 23"
|
105° 17' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 32"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 49"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập Ba Ra
|
TV
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 47"
|
105° 17' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu Đô Lương
|
KX
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 17' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đặng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 55"
|
105° 19' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 20"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 07"
|
105° 19' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 24"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 48"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
đập Bà Cụ Thưởng
|
TV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 45"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu Ba Ra
|
KX
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi Cam
|
SV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi Cơm
|
SV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 29"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Kênh Đào
|
TV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
núi Eo Động Giang
|
SV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 01"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Khe Qum
|
TV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
Chợ Lường
|
KX
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 33"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Thống Nhất
|
DC
|
xã Đông Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 58"
|
105° 18' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 29"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đồng Xuân
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 40"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Hòa Bình
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 53"
|
105° 17' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Liên Giang
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 40"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Mỹ Hòa
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 26"
|
105° 17' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Nam Tân
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 26"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Nguyễn Tạo
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 32"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm Phố
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 21"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Phương Đông
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 40"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Quang Giang
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 05"
|
105° 17' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Quang Mỹ
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 50"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 06"
|
105° 16' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tây Xuân
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 39"
|
105° 16' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Thị Tứ
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 21"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Thịnh Đồng
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 45"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Xuân Thịnh
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 12"
|
105° 17' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Yên Lương
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 21"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Yên Sơn
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 41'
|
105° 17' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Tân
|
DC
|
xã Giang Sơn Đông
|
H. Đô Lương
|
19° 01' 33"
|
105° 18' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Bắc Giang
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 11"
|
105° 14' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
xóm Bắc Lam
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 29"
|
105° 16' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Bắc Long
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 33"
|
105° 16' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Đồng Minh
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 39"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập Đồng Thiêng
|
TV
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 35"
|
105° 15' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Lê Lai
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 59"
|
105° 15' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Minh Thuận
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 36"
|
105° 14' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Mộ Dạ
|
TV
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 22"
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Ngọc Mỹ
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 28"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Ngọc Thành
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 50"
|
105° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi Nhuyên
|
SV
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 34"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Quang Trung
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 03"
|
105° 15' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 01"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Tràng Giang
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
18° 59' 13"
|
105° 15' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Trung Hậu
|
DC
|
xã Giang Sơn Tây
|
H. Đô Lương
|
19° 00' 05"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Ba Mươi
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 27"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Ba Thi
|
TV
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 26' 02"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Khơ
|
SV
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 24"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Gia Khách
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 24' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Bắc
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Long
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Minh
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Nam
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 33"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Phú
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 26"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Thanh
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 13"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Thiện
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Thọ
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 40"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hòa Yên
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 41"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Bàu Mới
|
TV
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
xóm Rú Đèn
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 36"
|
105° 25' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
thôn Rú Hối
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Thanh Lương
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 55"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Trọt Lăng
|
TV
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 29"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
thôn Văn Đồng
|
DC
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 10"
|
105° 25' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Vàng Neo
|
SV
|
xã Hiến Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
Động Cao
|
SV
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Cồn Mội
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 31"
|
105° 21' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Đập Đinh
|
TV
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Đông Xuân
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 21' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Hiệp Hòa
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Hồ Sen
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 20"
|
105° 21' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Cầu Khuôn
|
KX
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 46"
|
105° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Xóm Khuôn
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 45"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Minh Thọ
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 33'
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Mỹ Hòa
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 22' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Sau
|
TV
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi Ti
|
SV
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm Vạn Yên
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Vũ Vũ
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 42"
|
105° 22' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm Yên Sơn 1
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 54"
|
105° 21' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Sơn 2
|
DC
|
xã Hòa Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 35"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 28"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 38"
|
105° 17' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 28"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 51"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 57"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 27"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 59"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 18"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 32"
|
105° 17' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
suối Cây Thị
|
TV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
núi Đông Quan
|
SV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 25"
|
105° 18' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu Hồng Sơn
|
KX
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Khe Qum
|
TV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
núi Lèn Vụt
|
SV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi Nhuyên
|
SV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 34"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu Tiên Nông
|
KX
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 49"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Tràng Dinh
|
SV
|
xã Hồng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 59"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 47"
|
105° 18' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 42"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 54"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 43"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 38"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lựơng
|
18° 52' 47"
|
105° 19' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 19' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 17"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Lạc Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 10"
|
105° 15' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 37"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 03"
|
105° 15' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 11"
|
105° 15' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 44"
|
105° 15' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 50"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 52"
|
105° 14' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 18"
|
105° 15' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 17"
|
105° 15' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 45"
|
105° 15' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 51"
|
105° 15' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 52"
|
105° 14' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 57' 31"
|
105° 14' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 23"
|
105° 15' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
đập Cồn Lều
|
TV
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 58' 11
|
105° 14' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Hội
|
SV
|
xã Lam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm Điện Biên
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 56"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Diên Hồng
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 47"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Diên Tiên
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu Đô Lương
|
KX
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 17' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Hồng Phong
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 57"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm Phú Thọ
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Quang Trung
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 00"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Trần Phú
|
DC
|
xã Lưu Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 34"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Bình Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 52"
|
105° 21' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Cát Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 49"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Đại Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 09"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Đông Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 51"
|
105° 22' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Hội Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Long Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 45"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Nguyên Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 29"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Quang Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Suối Sau
|
TV
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thái Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 59"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thọ Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 36"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thượng Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 07"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Trung Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 05"
|
105° 21' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Văn Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 33"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Yên Minh
|
DC
|
xã Minh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 40"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 38"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 47"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 35"
|
105° 23' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 20"
|
105° 23' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 12"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 53"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 00"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 12"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 47' 54"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 47' 22"
|
105° 24' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d
|
sông Bao A
|
TV
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Cáo
|
SV
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Khe Khế
|
TV
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 47' 55"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Linh Anh
|
SV
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 46' 51"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Bàu Nại
|
TV
|
xã Mỹ Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 34"
|
105° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 47"
|
105° 14' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 5."
|
105° 14' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 35"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 33"
|
105° 15' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 15' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 38"
|
105° 15' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 11"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nam Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 12"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 43"
|
105° 14' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 38"
|
105° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 47"
|
105° 14' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 58"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 6
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 50"
|
105° 14' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 18"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 8
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 16"
|
105° 15' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 28"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Hội
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 29"
|
105° 22' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 10"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 55"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 17"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 57"
|
105° 23' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 57"
|
105° 22' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 33"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 10"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d,
E-48-31-B-c
|
Núi Đình
|
SV
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 40"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
E-48-31-B-d
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Nhân Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-19-B-b,
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 31"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 12"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 54"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 39"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 50"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 41"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 12"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 28"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 06"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-d
|
núi Tù Lịp
|
SV
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 17"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tùng Tạo
|
SV
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đập Văn Sơn
|
TV
|
xã Quang Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 10"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 09"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 19"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 21"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 30"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 37"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 34"
|
105° 21' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 42"
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 24"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 17"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 33"
|
105° 21' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Suối Sau
|
TV
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi Ti
|
SV
|
xã Tân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 02"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 59"
|
105° 23' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 38"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 15"
|
105° 23' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 10"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 27"
|
105° 23' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 46"
|
105° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 34"
|
105° 22' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 53"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 52"
|
105° 22' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 26' 02"
|
105° 26' 02"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-B-c
|
đập Long Thái
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 05"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Suối Sau
|
TV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-c
|
Núi Ti
|
SV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
núi Tù Lịp
|
SV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 17"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tùng Tạo
|
SV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi U Bò
|
SV
|
xã Thái Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 53"
|
105° 20' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 15"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 04"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 45"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 08"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 53"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 55"
|
105° 20' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 56"
|
105° 20' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 08"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 20"
|
105° 20' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Kênh Đào
|
TV
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
Đập Đinh
|
TV
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Suối Sau
|
TV
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
đập Yên Thế
|
TV
|
xã Thịnh Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 07"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 52"
|
105° 16' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 43"
|
105° 18' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 25"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 50"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 24"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
sông Bao Tham
|
TV
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Đập Và
|
TV
|
xã Thuận Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 40"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 25' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 02"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 07"
|
105° 25' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 31"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 08"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 23"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 49"
|
105° 24' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 02"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 13"
|
105° 24' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 09"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Đồng Hồ
|
TV
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 09"
|
105° 26' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tu Líp
|
SV
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 35"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tù Và
|
SV
|
xã Thượng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 28"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 08"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 56' 09"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 55"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 50"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 40"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 51"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 19"
|
105° 18' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 31"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 18' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 47"
|
105° 18' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
cầu Ba Ra
|
KX
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi Cam
|
SV
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Cây Thị
|
TV
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
Kênh Đào
|
TV
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tràng Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 03"
|
105° 25' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 54"
|
105° 25' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 45"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 44"
|
105° 25' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 02"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 13"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 20"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 30"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 49' 19"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 14"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 09"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 14"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 09"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 04"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 03"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông Bao A
|
TV
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
đập Bàu đá
|
TV
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 55"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Cáo
|
SV
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Lim
|
SV
|
xã Trù Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 48' 26"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 08"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 49"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 01"
|
105° 18' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 04"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 10"
|
105° 17' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 16"
|
105° 17' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 52' 12"
|
105° 18' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Núi Cuồi
|
SV
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Đồi Si
|
SV
|
xã Trung Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 57"
|
105° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 09"
|
105° 19' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 46"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 08"
|
105° 19' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 36"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 15"
|
105° 19' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 50"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 57"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
núi Đông Bắc Trọc
|
SV
|
xã Văn Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 47"
|
105° 19' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 51"
|
105° 20' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 41"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 25"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 05"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 51"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 37"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 20"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 50' 56"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 22"
|
105° 19' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 42"
|
105° 19' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
sông Bao Tham
|
TV
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-c
|
Rú Cuồi
|
SV
|
xã Xuân Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
Kênh Đào
|
TV
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Đình
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Hoa
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 07"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Hòa
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 54"
|
105° 19' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Hương
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 17"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Khánh
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Minh
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 53' 56"
|
105° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Phú
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 01"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Quang
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 15"
|
105° 19' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Tân
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 45"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Thế
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 55' 10"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Yên Trường
|
DC
|
xã Yên Sơn
|
H. Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối 1
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 31"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 2
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 27"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 3
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 29"
|
105° 37' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 36"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 19"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 25"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 06"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 53"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 57"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 44"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 45"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 12
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 09"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 13
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 20"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 14
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 29"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 13"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 11"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 52"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
Xí nghiệp Gạch 22/12
|
KX
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 32"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542C
|
KX
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Đào
|
TV
|
TT. Hưng Nguyên
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 30"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 49"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 58"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 06"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 18"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 30"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 37"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 17"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 24"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đường tỉnh 542C
|
KX
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-d
|
hói Lam Giang
|
TV
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
Núi Nhón
|
SV
|
xã Hưng Châu
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
khối 1
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 42"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 44"
|
105° 35' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 2
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 33"
|
105° 36' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 54"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 53"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 01"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 31"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguvên
|
18° 40' 43"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 43"
|
105° 36' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 40"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 00"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 31"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 57"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
sông Hoàng Cần
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
Núi Mượu
|
SV
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 21"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Nền Dầu
|
DC
|
xã Hưng Đạo
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 40' 20"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 15"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 16"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 15"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 26"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 38"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
hói Lam Giang
|
TV
|
xã Hưng Khánh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 39"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 31"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 26"
|
105° 37' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 30"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 19"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 34' 46"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 34' 45"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 03"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 34' 33"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 44"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c,
E-48-32-C-d
|
Núi Thành
|
SV
|
xã Hưng Lam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 24"
|
105° 37' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 24"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 32"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 37"
|
105° 34' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 45"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 08"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 12"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 45"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 30"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 02"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 55"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đò Chợ Liêu
|
KX
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 49"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
núi Chùa Khê
|
SV
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 22"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Lĩnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 45"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 48"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 01"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 31"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 33"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 49"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 12"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 45"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đập Ba Ra
|
TV
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 38"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Gãy
|
TV
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 58"
|
105° 39' 47"
|
18° 38' 33"
|
105° 41' 34"
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hồng Lam 1
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 54"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hồng Lam 2
|
DC
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 35"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
hói Lam Giang
|
TV
|
xã Hưng Lợi
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 30"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 17"
|
105° 35' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 25"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 24"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 41"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11A
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 14"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11B
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 06"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 08"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 55"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Long
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 00"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 11"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 37"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 50"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 51"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 13"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 09"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 39' 01"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 52"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 49"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 33"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Hoàng Cần
|
TV
|
xã Hưng Mỹ
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 40' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 55"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 23"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 25"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 27"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 34"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 43"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 53"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 29"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
hói Lam Giang
|
TV
|
xã Hưng Nhân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 07"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 03"
|
105° 38' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 00"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 34' 59"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 34' 53"
|
105° 38' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 05"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 39"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 54"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Phú
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 31"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 13"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 10"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 15"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 11"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 26"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542B
|
KX
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 07"
|
105° 39' 48"
|
18° 39' 00"
|
105° 39' 55"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Núi Nhón
|
SV
|
xã Hưng Phúc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 44"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 35"
|
105° 37' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 43"
|
105° 37' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 22"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 15"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 00"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 11"
|
105° 37' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542C
|
KX
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-a
|
sông Hoàng Cần
|
TV
|
xã Hưng Tân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
kênh 17
|
TV
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 47' 50"
|
105° 34' 17"
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 05"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Kẻ Gai 1
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 11"
|
105° 37' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Kẻ Gai 2
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 02"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Kẻ Gai 3
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 49"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Phúc Hòa
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 47"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Phúc Long
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 29"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đại Đồng
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 19"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đại Huệ 1
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 51"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đại Huệ 7
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 30"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Xóm Đình
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 03"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hưng Thịnh 1
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 05"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hưng Thịnh 2
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 47"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hưng Thịnh 3
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 37"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Khoa Đà 1
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 21"
|
105° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Khoa Đà 2
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 15"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Khoa Đà 3
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 02"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Xóm Kỳ
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 42"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Lam Đồng
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 24"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
núi Lưỡi Hái
|
SV
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 55"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Nam Kẻ Gai
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 38"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Nam Phúc Long
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 23"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Nam Phúc Hòa
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 35"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phúc Điền 1
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 24"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Phúc Điền 2
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 06"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thượng Khê 3
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 52"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thượng Khê 4
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 37"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trung Kẻ Gai
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 42' 55"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Xóm Vạc
|
DC
|
xã Hưng Tây
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 41' 20"
|
105° 37' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 53"
|
105° 38' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 07"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 18
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 23“
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 19
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 22"
|
105° 38' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Xóm Ao
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
Xóm Đồng
|
DC
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 53"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
kênh Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-d
|
Núi Nhón
|
SV
|
xã Hưng Thắng
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường tỉnh 542B
|
KX
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 07"
|
105° 39' 48"
|
18° 39' 00"
|
105° 39' 55"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
sông Cầu Gãy
|
TV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 58"
|
105° 39' 47"
|
18° 38' 33"
|
105° 41' 34"
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đồng Phong
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 14"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Hoàng Cần
|
TV
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
đền Ông Mười
|
KX
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 31"
|
105° 41' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Am
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 18"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Tân
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 28"
|
105° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Đồng
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Hạ
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 33"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Hòa
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Phong
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 50"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Phú
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 09"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Thọ
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 58"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Thượng
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 39"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 16"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Tùy
|
DC
|
xã Hưng Thịnh
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 03"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 48"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 42"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 41"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 57"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 09"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 38' 03"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 33"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 26"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 12"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường tỉnh 542C
|
KX
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-a
|
kênh Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã Hưng Thông
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 40"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 43"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 50"
|
105° 37' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 53"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 12"
|
105° 37' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 11"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
kênh Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã Hưng Tiến
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-c,
E-48-32-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 46' 42"
|
105° 36' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 08"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 30"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 48"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 26"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 22"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 15"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 11"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 03"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 03"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 36"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 37"
|
105° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 47' 20"
|
105° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 46' 44"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 46' 36"
|
105° 34' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh 17
|
TV
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 47' 50"
|
105° 34' 17"
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 05"
|
E-48-32-A-c
|
sông Thanh Hương
|
TV
|
xã Hưng Trung
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 05"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 37' 03"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 58"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường tỉnh 542C
|
KX
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-c
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Hưng Xá
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 55"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 43"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 25"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 19"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 08"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 57"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 54"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 52"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 45"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 37"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-c
|
đường sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
cầu Yên Xuân
|
KX
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
ga Yên Xuân
|
KX
|
xã Hưng Xuân
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 49"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 44"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 54"
|
105° 35' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 37"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 35"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 49"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 43"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 31"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 34"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 46' 02"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 46' 08"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 44' 22"
|
105° 36' 55"
|
E-48-32-C-a
|
hồ Thạch Tiền
|
TV
|
xã Hưng Yên Bắc
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 39"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 05"
|
105° 34' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 15"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 18"
|
105° 35' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 24"
|
105° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 21"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 33"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 38"
|
105° 36' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 27"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 45' 25"
|
105° 36' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8A
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 21"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8B
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 34"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 33"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 42"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 44' 13"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 44' 22"
|
105° 36' 55"
|
E-48-32-C-a
|
hồ Thạch Tiền
|
TV
|
xã Hưng Yên Nam
|
H. Hưng Nguyên
|
18° 43' 39"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối 1
|
DC
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 05"
|
104° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối 2
|
DC
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 00"
|
104° 08' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối 3
|
DC
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 38"
|
104° 09' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối 4
|
DC
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 33"
|
104° 09' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối 5
|
DC
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 31"
|
104° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
Nậm Mộ
|
TV
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
Khe Toãng
|
TV
|
TT. Mường Xén
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
19° 24' 08"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Bản Buộc
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 58"
|
104° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối Cáng
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 21"
|
104° 16' 08"
|
19° 35' 36"
|
104° 16' 11"
|
E-48-5-D
|
bản Cha Nga
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 25"
|
104° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huổi Bắc
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 35"
|
104° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Cáng 1
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 33"
|
104° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Cáng 2
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 03"
|
104° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Kẹo Nam
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 59"
|
104° 11' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Kẹo Pha Tú
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 17"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Na Kho
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 45"
|
104° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Nháng
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 54"
|
104° 13' 58"
|
19° 35' 11"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
Suối Nho
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 47"
|
104° 17' 17"
|
19° 35' 24"
|
104° 16' 08"
|
E-48-5-D
|
bản Nhọt Kho
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 23"
|
104° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối Niếng
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 08"
|
104° 11' 52"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-D
|
bản Phà Coóng
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 16"
|
104° 17' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Han
|
SV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 01"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Lai
|
SV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 33"
|
104° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối Phà Nét
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 58"
|
104° 15' 53"
|
19° 34' 53"
|
104° 16' 15"
|
E-48-5-D
|
bản Phía Khăm 1
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 58"
|
104° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Phía Khăm 2
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 15"
|
104° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Huồi Sắc
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 37"
|
104° 11' 08"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
Suối Tắm
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
19° 36' 44"
|
104° 18' 44"
|
E-48-5-C
|
bản Xám Thang
|
DC
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 29"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối Xiềng Dưới
|
TV
|
xã Bắc Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
19° 37' 05"
|
104° 17' 02"
|
E-48-5-C
|
bản Hín Pèn
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 26"
|
104° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Huồi Hốc
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 04"
|
104° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe Huồi Kha
|
TV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 24"
|
104° 14' 42"
|
19° 28' 05"
|
104° 16' 21"
|
E-48-17-B
|
bản Huồi Lau
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 42"
|
104° 16' 42"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe Huồi Phan
|
TV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 52"
|
104° 18' 09"
|
19° 26' 45"
|
104° 16' 27"
|
E-48-17-B
|
bản Khe Nạp
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 07"
|
104° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Lưu Tân
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19“ 24' 47"
|
104° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi Mòn
|
SV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 13"
|
104° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Nam Tiến 1
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 21"
|
104° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Nam Tiến 2
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Nhị
|
TV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
bản Phía Khoáng
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 05"
|
104° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Thảo Đi
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 53"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Thay
|
TV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản Xà Lồng
|
DC
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 19"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe Xà Lồng
|
TV
|
xã Bảo Nam
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 26"
|
104° 18' 48"
|
19° 29' 03"
|
104° 17' 37"
|
E-48-17-B
|
bản Ca Da
|
DC
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 32"
|
104° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Cha Ca 1
|
DC
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 50"
|
104° 23' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Cha Ca 2
|
DC
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 07"
|
104° 23' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Com
|
TV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 02"
|
104° 22' 35"
|
19° 23' 56"
|
104° 31' 21"
|
E-48-17-B
|
Suối Con
|
TV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi Huồi Com
|
SV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 03"
|
104° 23' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Lem
|
TV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 08"
|
104° 26' 32"
|
19° 24' 55"
|
104° 27' 40"
|
E-48-17-B
|
Núi Nghếch
|
SV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 51"
|
104° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Ten Tạo
|
SV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 21"
|
104° 23' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Thà Lạng
|
DC
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 49"
|
104° 24' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Xa Khao
|
SV
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 13"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Xao Va
|
DC
|
xã Bảo Thắng
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 26"
|
104° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
suối Ca Nan
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-B
|
suối Ca Tang
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 29"
|
104° 16' 45"
|
19° 20' 09"
|
104° 18' 07"
|
E-48-17-B
|
Núi Côn
|
SV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Bản Cù
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 00"
|
104° 16' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Hồng Tiến
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 12"
|
104° 19' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Khe Nằn
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 31"
|
104° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Khe Tang
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 15"
|
104° 17' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản La Ngan
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Lăn
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 21"
|
104° 15' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Lưu Hòa
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 47"
|
104° 16' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Lưu Thắng
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 12"
|
104° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Lưu Tiến
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 57"
|
104° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-16-B
|
núi Pa Ca
|
SV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 41"
|
104° 19' 08"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Pa Khèm
|
SV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 03"
|
104° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Tạt Thoong
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 24"
|
104° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Thay
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
Suối Thoong
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 03"
|
104° 16' 46"
|
19° 19' 11"
|
104° 19' 34"
|
E-48-17-B
|
Suối Thù
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-B
|
Suối Tiêu
|
TV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 30"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản Xiêng Thù
|
DC
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 27"
|
104° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi Xung
|
SV
|
xã Chiêu Lưu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 11"
|
104° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khê Huồi Ha
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 56"
|
104° 09' 57"
|
E-48-5-C
|
khê Huối Hèo
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 08' 39"
|
19° 32' 11"
|
104° 08' 16"
|
E-48-5-C
|
khê Huồi Ho
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 52"
|
104° 10' 30"
|
19° 32' 26"
|
104° 10' 49"
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Khơ
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 31"
|
104° 10' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê Huồi Lê
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 31"
|
104° 06' 29"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
khê Huồi Tông
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 35"
|
104° 07' 06"
|
19° 35' 37"
|
104° 08' 22"
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Viêng
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 57"
|
104° 08' 54"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê Huồi Xiếng
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 08"
|
104° 11' 52"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
khê Nậm Sốt
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 58"
|
104° 11' 11"
|
19° 35' 57"
|
104° 10' 03"
|
E-48-5-C
|
Suối Nháng
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 54"
|
104° 13' 58"
|
19° 35' 11"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
bản Noọng Hán
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 36"
|
104° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Phả Lếch Phay
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 02"
|
104° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Phà Nọi
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 28"
|
104° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối Phá Tá
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản Phà Tả
|
DC
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 39"
|
104° 10' 36"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê Phà Va
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 09"
|
104° 09' 31"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
Huồi Sắc
|
Tv
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 37"
|
104° 11' 08"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
Khê Sòi
|
TV
|
xã Đoọc May
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 36"
|
104° 10' 27"
|
19° 35' 57"
|
104° 10' 03"
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Dun
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 23"
|
104° 14' 22"
|
19° 28' 36"
|
104° 13' 21"
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Đun
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 21"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Khả
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 39"
|
104° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Lê
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 22"
|
104° 14' 11"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Mú
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 24"
|
104° 11' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Thăng
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 55"
|
104° 14' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Ức 1
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 34"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Ức 2
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 53"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối Lê
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 34"
|
104° 15' 18"
|
19° 32' 38"
|
104° 12' 00"
|
E-48-5-D
|
bản Na Ni
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 39"
|
104° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Nhị
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
núi Phà Bún
|
SV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 17"
|
104° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Phà Công
|
SV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 39"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Phà Mo
|
SV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 42"
|
104° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Phà Mứt
|
SV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 16"
|
104° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe Phà Nách
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 14' 40"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-D
|
khe Pha Ne
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 33"
|
104° 12' 57"
|
19° 31' 09"
|
104° 12' 59"
|
E-48-5-C
|
suối Phá Tá
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản Phà Xắc
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 42"
|
104° 18' 31"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Khe Phe
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 45"
|
104° 14' 57"
|
19° 31' 30"
|
104° 14' 06"
|
E-48-5-D
|
khe Sa Mát
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 12"
|
104° 18' 57"
|
19° 33' 33"
|
104° 17' 37"
|
E-48-5-D
|
bản Trung Tâm
|
DC
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 28"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối Tụ
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 14"
|
104° 16' 25"
|
19° 35' 37"
|
104° 20' 04"
|
E-48-5-D
|
khe Xà Lồng
|
TV
|
xã Huồi Tụ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 26"
|
104° 18' 48"
|
19° 29' 03"
|
104° 17' 37"
|
E-48-5-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
Bản Bà
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 12"
|
104° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Ca Nan
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-A
|
Suối Chiếng
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 23"
|
104° 11' 21"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Núi Côn
|
SV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Đỉnh Sơn 1
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 18"
|
104° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Đỉnh Sơn 2
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 49"
|
104° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Đọc May
|
SV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 11"
|
104° 10' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Hốc
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Bản Hòm
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 38"
|
104° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Thợ
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 02"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Khe Tỳ
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 16"
|
104° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi La Ne
|
SV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 18"
|
104° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
bản Na Chảo
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 48"
|
104° 12' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Na Lượng 1
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 07"
|
104° 10' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Na Lượng 2
|
DC
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 55"
|
104° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Nhinh
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 22"
|
104° 10' 01"
|
19° 22' 53"
|
104° 11’ 47"
|
E-48-17-A
|
Suối Pa
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Núi Thiên
|
SV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 47"
|
104° 12' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Núi Thông
|
SV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 25"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Tì
|
TV
|
xã Hữu Kiệm
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 07"
|
104° 08' 37"
|
19° 23' 36"
|
104° 10' 20"
|
E-48-17-A
|
núi Cầu Thàn
|
SV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 24"
|
104° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Chà Lắn
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 44"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe Chà Lắn
|
TV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 27"
|
104° 14' 30"
|
19° 23' 27"
|
104° 13' 40"
|
E-48-17-A
|
Núi Côn
|
SV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Huồi Tang
|
SV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 46"
|
104° 14' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Kẻo Kha
|
SV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 24"
|
104° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi Lôm
|
SV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 43"
|
104° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
Bản Na
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 41"
|
104° 13' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Nhị
|
TV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
bản Noọng Ó
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 43"
|
104° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Thạng
|
TV
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 40"
|
104° 13' 02"
|
19° 23' 31"
|
104° 12' 55"
|
E-48-17-A
|
bản Xốp Nhị
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 34"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Xốp Thạng
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 45"
|
104° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Xốp Thập
|
DC
|
xã Hữu Lập
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 25"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Chải
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 34"
|
104° 05' 10"
|
19° 38' 13"
|
104° 04' 03"
|
E-48-5-C
|
Suối Chót
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 05"
|
104° 06' 21"
|
19° 37' 34"
|
104° 05' 10"
|
E-48-5-C
|
bản Hạt Tà Vén
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 01"
|
104° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Hòa Xuân
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 38"
|
104° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Cáng
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 38"
|
104° 07' 38"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Lê
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 34"
|
104° 06' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Phoóc
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 21"
|
104° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Phuôn 1
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 45"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Phuôn 2
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 24"
|
104° 06' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Tông
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 03"
|
104° 07' 33"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Keng Đu
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 56"
|
104° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Kèo Cơn
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 32"
|
104° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Khe Linh
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 38"
|
104° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối Lê
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 31"
|
104° 06' 29"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
Khe Linh
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 05"
|
104° 04' 31"
|
19° 37' 46"
|
104° 03' 45"
|
E-48-5-C
|
Nậm Nơn
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104° 25' 35"
|
E-48-5-C
|
Suối Phuôn
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 31"
|
104° 06' 55"
|
19° 37' 35"
|
104° 07' 39"
|
E-48-5-C
|
bản Quyết Thắng
|
DC
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 37"
|
104° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Nậm Sổng
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 59"
|
104° 05' 02"
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
E-48-5-C
|
Nậm Xốc
|
TV
|
xã Keng Đu
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
19° 40' 02"
|
104° 09' 05"
|
E-48-5-C
|
Núi Hồng
|
SV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 00"
|
103° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Huồi Khe
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 17' 28"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
suối Huồi Khuân
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 44"
|
103° 57' 09"
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 57"
|
E-48-16-B
|
Núi Miềng
|
SV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 15' 23"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-16-B
|
suối Nâm Típ
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
19° 19' 53"
|
103° 57' 02"
|
E-48-17-A
|
bản Nhà Nang
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 17' 20"
|
103° 58' 53"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối Pản
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 44"
|
104° 02' 20"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A
E-18-17-C
|
Bản Pụng
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 17' 05"
|
104° 00' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Sòng Voi
|
SV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 08"
|
103° 54' 53"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối Than
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 03"
|
104° 00' 18"
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
E-48-17-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối Xằng
|
TV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 40"
|
103° 58' 19"
|
19° 17' 44"
|
103° 58' 12"
|
E-48-16-B
|
núi Xang Noi
|
SV
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 18' 51"
|
103° 53' 56"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Xốp Lau
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 18' 33"
|
103° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Xốp Phong
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 05"
|
103° 57' 01"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Xốp Xằng
|
DC
|
xã Mường Ải
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 17' 48"
|
103° 58' 05"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối Chính
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
19° 33' 28"
|
104° 25' 37"
|
E-48-17-B
|
Suối Con
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
dốc Cổng Trời
|
KX
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 54"
|
104° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Khun
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 47"
|
104° 24' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Khúa
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 47"
|
104° 19' 54"
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
E-48-17-B
|
bản Long Kèo
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 32"
|
104° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Mò Nừng
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 58"
|
104° 19' 51"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Mường Lống 1
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 54"
|
104° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Mường Lống 2
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 26"
|
104° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
xóm Nậm Nơn
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104°25' 35"
|
E-48-5-C
|
Núi Nghếch
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 38"
|
104° 20' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối Nhật Khổng
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 00"
|
104° 20' 46"
|
19° 30' 38"
|
104° 23' 37"
|
E-48-5-D
|
suối Nhật Na
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 49"
|
104° 22' 06"
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
E-48-5-D
|
Suối Nhị
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
núi Nhót Nhị
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 06"
|
104° 19' 46"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Nông Pa Pinh
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 09"
|
104° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Sa Lầy
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 53"
|
104° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Sam Soum
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 47"
|
104° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Sam Sum
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 52"
|
104° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Tám He Ne
|
SV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 08"
|
104° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Thà Lạng
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 34"
|
104° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối Thà Lạng
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 16"
|
104° 21' 23"
|
19° 34' 55"
|
104° 22' 33"
|
E-48-5-D
|
bản Tham Hang
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 47"
|
104° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Tham Hốc
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 35"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Tham Lực
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 42"
|
104° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Tham Pạng
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 40"
|
104° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Thay
|
TV
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản Trung Tâm
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 58"
|
104° 20' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Xám Xúm
|
DC
|
xã Mường Lống
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 51"
|
104° 21' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Chà Lạt
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 31"
|
103° 59' 38"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
khe Chà Lạt
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 38"
|
103° 58' 40"
|
19° 23' 31"
|
103° 58' 09"
|
E-48-16-B
|
khe Huối Ha
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 02"
|
104° 04' 47"
|
19° 16' 30"
|
104° 02' 59"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Khí
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
104° 00' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Khói
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 29"
|
103° 59' 18"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
bản Na Mỳ
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 19' 19"
|
103° 57' 28"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
khe Na Nhu
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 45"
|
104° 02' 57"
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
E-48-17-A
|
suối Nậm Típ
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
19° 19' 53"
|
103° 57' 02"
|
E-48-17-A
|
khe Nặm Típ
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 40"
|
104° 04' 42"
|
19° 17' 37"
|
104° 00' 17"
|
E-48-17-A
|
Suối Nhi
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
E-48-17-A
|
Suối Pản
|
TV
|
xã Mường T[p
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 44"
|
104° 02' 20"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A,
E-48-17-C
|
Suối Péc
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 46"
|
104° 03' 47"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A
|
bản Phà Nọi
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 34"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Pụng
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 29"
|
104° 02' 53"
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 55"
|
E-48-17-A
|
khe Sốp Khăm
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 14"
|
104° 00' 50"
|
19° 17' 37"
|
104° 00' 17"
|
E-48-17-A
|
bản Sốp Phe
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
103° 57' 31"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Sốp Típ
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 24"
|
103° 57' 06"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản Ta Đo
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 03"
|
104° 00' 35"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
núi Tho Lều
|
SV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 14"
|
103° 57' 51"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối Thông
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 48"
|
104° 03' 02"
|
19° 16' 22"
|
104° 03' 35"
|
E-48-17-A
|
bản Vang Phao
|
DC
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 13"
|
103° 57' 09"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
suối Xốp Phe
|
TV
|
xã Mường Típ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 38"
|
103° 59' 09"
|
19° 22' 16"
|
103° 57' 27"
|
E-48-16-B
|
suối Chà Lằn
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 39' 36"
|
104° 14' 10"
|
19° 42' 15"
|
104° 15' 31"
|
E-48-5-D
|
bản Cha Nga
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 42' 27"
|
104° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Cha Nga
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 41' 04"
|
104° 14' 23"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối Cha Nga
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 23"
|
104° 12' 33"
|
19° 42' 29"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
phu Đén Đín
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 42' 03"
|
104° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Hòa Lý
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 18"
|
104° 21' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi Hung
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 15"
|
104° 20' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Huồi Phuôn
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 40' 34"
|
104° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Pún
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 31"
|
104° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Ké
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 16"
|
104° 22' 13"
|
19° 35' 27"
|
104° 21' 25"
|
E-48-5-D
|
Suối Kho
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 25"
|
104° 52' 06"
|
19° 18' 25"
|
104° 49' 29"
|
E-48-18-B
|
Suối Lợi
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 42' 05"
|
104° 23' 48"
|
19° 41' 49"
|
104° 22' 14"
|
E-48-5-D
|
Suối Mai
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
suối Nanh Héo
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 26"
|
104° 17' 00"
|
19° 38' 58"
|
104° 17' 27"
|
E-48-5-D
|
bản Nhọt Lợt
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 41' 37"
|
104° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Nhọt Lợt
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 40' 54"
|
104° 25' 01"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm Nơn
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104°25' 35"
|
E-48-5-C
|
Suối Pa
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
núi Phà Chéng
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 40' 11"
|
104° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Phà Chiếng
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 04"
|
104° 24' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Cọc
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 02"
|
104° 17' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Han
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 01"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Phà Khủm
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 39' 36"
|
104° 24' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Lai
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 33"
|
104° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Phà Mứt
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 16"
|
104° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Phà Nu
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 34' 38"
|
104° 21' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi Pha Phả
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 09"
|
104° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Piêng Pèn
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 40' 01"
|
104° 21' 50"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Piêng Vai
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 33' 20"
|
104° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Pún
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 27"
|
104° 23' 50"
|
19° 37' 28"
|
104° 24' 21"
|
E-48-5-D
|
Suối Sàn
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 15"
|
104° 18' 03"
|
19° 38' 39"
|
104° 18' 20"
|
E-48-5-D
|
Suối Tắm
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
19° 36' 44"
|
104° 18' 44"
|
E-48-5-C
|
núi Thằm Len
|
SV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 40' 38"
|
104° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Tôm
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 51"
|
104° 17' 35"
|
19° 36' 52"
|
104° 17' 44"
|
E-48-5-D
|
Suối Tụ
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 14"
|
104° 16' 25"
|
19° 35' 37"
|
104° 20' 04"
|
E-48-5-D
|
Suối Tuộc
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 29' 16"
|
104° 30' 02"
|
19° 30' 28"
|
104° 31' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Vặt
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 21"
|
104° 22' 39"
|
19° 35' 53"
|
104° 20' 23"
|
E-48-5-D
|
Suối Xá
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 39' 12"
|
104° 24' 57"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
Suối Xang
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 41' 27"
|
104° 24' 28"
|
19° 37' 40"
|
104° 19' 00"
|
E-48-5-D
|
Suối Xăng
|
TV
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 27"
|
104° 17' 41"
|
19° 38' 54"
|
104° 17' 49"
|
E-48-5-D
|
bản Xằng Trên
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 38' 35"
|
104° 18' 51"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Xiềng Tắm
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 36' 38"
|
104° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Xốp Dương
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 41' 29"
|
104° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Xốp Tụ
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 35' 22"
|
104° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Yên Hòa
|
DC
|
xã Mỹ Lý
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 37' 43"
|
104° 18' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Đồi Boọng
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 38"
|
104° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Hẻo
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 08' 39"
|
19° 32' 11"
|
104° 08' 16"
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Hó
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 52"
|
104° 10' 30"
|
19° 32' 26"
|
104° 10' 49"
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Khạp
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 56"
|
104° 10' 53"
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Khúm
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 56"
|
104° 09' 57"
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Lê
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 34"
|
104° 15' 18"
|
19° 32' 38"
|
104° 12' 00"
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Ngôi
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 30' 32"
|
104° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Ngôi
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 36"
|
104° 10' 06"
|
19° 31' 27"
|
104° 10' 02"
|
E-48-5-C
|
bản Huồi Sàn
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 44"
|
104° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe Huồi Ức
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 45"
|
104° 14' 14"
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
E-48-5-C
|
Khe Linh
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
E-48-5-C
|
bản Na Khướng
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 01"
|
104° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Na Loi
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 31' 44"
|
104° 09' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối Nậm Tắm
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
E-48-5-C
|
khe Pha Ne
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 33"
|
104° 12' 57"
|
19° 31' 09"
|
104° 12' 59"
|
E-48-5-C
|
suối Phá Tá
|
TV
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản Piêng Lau
|
DC
|
xã Na Loi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 32' 30"
|
104° 11' 07"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản Buộc Mú 1
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 15' 43"
|
104° 08' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Buộc Mú 2
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 15' 27"
|
104° 08' 00"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Ca Dưới
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 55"
|
104° 10' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối Ca Na
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 19"
|
104° 05' 35"
|
19° 15' 51"
|
104° 09' 08"
|
E-48-17-A
|
suối Ca Nan
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-A
|
bản Ca Nọi
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 50"
|
104° 11' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối Ca Nọi
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 15"
|
104° 11' 09"
|
19° 15' 54"
|
104° 11' 00"
|
E-48-17-A
|
bản Ca Trên
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 35"
|
104° 10' 15"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối Ca Trên
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 49"
|
104° 10' 29"
|
19° 17' 28"
|
104° 11' 59"
|
E-48-17-A
|
núi Chống Tính
|
SV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 04"
|
104° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối Cò Nằn
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 35"
|
104° 06' 34"
|
19° 15' 45"
|
104° 07' 23"
|
E-48-17-A
|
Suối Hốc
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-C
|
suối Huồi Cương
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 58"
|
104° 09' 04"
|
19° 17' 28"
|
104° 11' 59"
|
E-48-17-A
|
suối Huồi Hốc
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 12' 33"
|
104° 08' 01"
|
19° 14' 48"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
suối Huồi Hừng
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 12' 11"
|
104° 09' 26"
|
19° 15' 58"
|
104° 09' 12"
|
E-48-17-A
|
suối Huồi Kinh
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 19"
|
104° 08' 29"
|
19° 16' 03"
|
104° 09' 16"
|
E-48-17-A
|
suối Huồi Lâu
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 54"
|
104° 06' 11"
|
19° 15' 41"
|
104° 07' 06"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Thum
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 18' 01"
|
104° 13' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Xài
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 16"
|
104° 15' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Kẹo Bắc
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 15"
|
104° 06' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Khia Pa
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 22"
|
104° 15' 51"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản Na Cáng
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 15' 09"
|
104° 12' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Phù Khả 1
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 04"
|
104° 12' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản Phù Khả 2
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 43"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
núi Phủ Quặc
|
SV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 45"
|
104° 14' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Phù Quặc 1
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 22"
|
104° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Phù Quặc 2
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 40"
|
104° 15' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Phù Quặc 3
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 58"
|
104° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Púng Mon
|
SV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 13' 01"
|
104° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản Tằng Phăn
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 16' 06"
|
104° 09' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Tát
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 59"
|
104° 06' 00"
|
19° 15' 48"
|
104° 06' 46"
|
E-48-17-A
|
bản Thăm Hón
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 17' 37"
|
104° 09' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Tổng Khư
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 14' 22"
|
104° 10' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối Xai
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 59"
|
104° 12' 25"
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
E-48-17-A
|
bản Xiềng Xí
|
DC
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 15' 51"
|
104° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Xiềng Xí
|
TV
|
xã Na Ngoi
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 04"
|
104° 07' 39"
|
19° 15' 16"
|
104° 08' 18"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Nhao
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 12' 08"
|
104° 15' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Khưu Pan
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 58"
|
104° 13' 29"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-A
|
Nậm Kiên
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 07' 38"
|
104° 13' 00"
|
19° 08' 59"
|
104° 16' 09"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Kiếp
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 08' 48"
|
104° 13' 34"
|
19° 08' 40"
|
104° 15' 35"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Lái Nọi
|
SV
|
xã Nậm Cản
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 09' 46"
|
104° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Liên Sơn
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 12' 42"
|
104° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Huổi Liêng
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 06' 53"
|
104° 18' 01"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Núi Lom
|
SV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 09' 09"
|
104° 13' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
Phu Luổng
|
SV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 06' 52"
|
104° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Nà Cà
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 11' 55"
|
104° 10' 56"
|
19° 11' 31"
|
104° 14' 16"
|
E-48-17-C
|
bản Nậm Càn
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 12' 17"
|
104° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Nậm Càn
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 10' 52"
|
104° 11' 45"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Nậm Khiên 1
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 12' 02"
|
104° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Nậm Khiên 2
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 11' 38"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Niếc
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 07' 41"
|
104° 19' 12"
|
19° 12' 23"
|
104° 17' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Nậm Pụng
|
TV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 28"
|
104° 14' 31"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Púng Păng
|
SV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 13' 04"
|
104° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản Sơn Thành
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 11' 27"
|
104° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Thăm Hín
|
DC
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 13' 51"
|
104° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
núi Xang Linh
|
SV
|
xã Nậm Càn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 10' 11"
|
104° 13' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
khe Huồi Cáng
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 07"
|
104° 05' 37"
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
E-48-17-A
|
khe Huồi Mẹt
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 20"
|
104° 08' 18"
|
19° 32' 31"
|
104° 06' 29"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Pốc
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 57"
|
104? 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe Huồi Pốc
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 29' 08"
|
104° 07' 23"
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
E-48-17-A
|
khe Huồi Thăng
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
19° 25' 28"
|
104° 09' 00"
|
E-48-17-A
|
bản Khánh Thành
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 40"
|
104° 06' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Lội
|
TV
|
xã Nậm cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
cầu Nậm Cắn
|
KX
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 14"
|
104° 05' 03"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Nậm Cắn
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 51"
|
104° 05' 01"
|
19° 24' 59"
|
104° 04' 14"
|
E-48-17-A
|
Trạm cửa khẩu Nậm Cắn
|
KX
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 20"
|
104° 05' 17"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
ban Noọng Dẻ
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 25"
|
104° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
đèo Noọng Dẻ
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 03"
|
104° 06' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Pà Ca
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 37"
|
104° 08' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe Pà Ca
|
TV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 51"
|
104° 08' 27"
|
19° 26' 10"
|
104° 09' 41"
|
E-48-17-A
|
núi Pà Ca
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 01"
|
104° 06' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Pù Pợn
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 27"
|
104° 06' 27"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Sa Kẹt
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 42"
|
104° 07' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Thăm Mằn
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 22"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Thầu Tho
|
SV
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 55"
|
104° 04' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Tiền Tiêu
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 00"
|
104° 05' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Trường Sơn
|
DC
|
xã Nậm Cắn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 33"
|
104° 06' 07"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Cầu Thàn
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 28' 24"
|
104° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe Chà Lúm
|
TV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 40"
|
104° 10' 26"
|
19° 24' 58"
|
104° 08' 59"
|
E-48-17-A
|
núi Chà Lúm
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 37"
|
104° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe Huồi Ngu
|
TV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 36"
|
104° 13' 21"
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Nhúc
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 25"
|
104° 10' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Huồi Tang
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 46"
|
104° 14' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Kẹo Lực
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 51"
|
104° 13' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Kẹo Lực 1
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 39"
|
104° 13' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Kẹo Lực 2
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 57"
|
104° 13' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Kẹo Lực 3
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 12"
|
104° 12' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Kim Đa
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 51"
|
104° 10' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Lội
|
TV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
núi Noọng Xang
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 00"
|
104° 10' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Phà Khảo
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
104°11'26"
|
104° 11' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Phà Khốm
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 26' 01"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Piêng Hòm
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 27' 02"
|
104° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Piêng Phô
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 04"
|
104° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Khe Thạng
|
TV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 40"
|
104° 13' 02"
|
19° 23' 31"
|
104° 12' 55"
|
E-48-17-A
|
Bản Xắn
|
DC
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 42"
|
104° 13' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Xòi Voi
|
SV
|
xã Phà Đánh
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 29' 12"
|
104° 11' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
bản Bình Sơn 1
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 36"
|
104° 07' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Bình Sơn 2
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 48"
|
104° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
huồi Cà Chệch
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 11"
|
104° 03' 32"
|
19° 24' 48"
|
104° 04' 03"
|
E-48-17-A
|
huồi Cà Nhăn
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 18"
|
104° 05' 30"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
huồi Cà Nhắp
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 00"
|
104° 03' 11"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
Bản Cánh
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 06' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Cầu Tám
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Chà Lúm
|
SV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 37"
|
104° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi Giảng
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
19° 24' 08"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Huổi Hiên
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 03' 59"
|
19° 24' 58"
|
104° 04' 13"
|
E-48-17-A
|
bản Hòa Sơn
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 56"
|
104° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi Hoay
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 43"
|
104° 04' 45"
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 35"
|
E-48-17-A
|
Suối Lội
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
Núi Mo
|
SV
|
xã Tả Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 27"
|
104° 03' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi Mộ
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 33"
|
104° 04' 53"
|
19° 24' 12"
|
104° 05' 06"
|
E-48-17-A
|
Nậm Mộ
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
núi Mú Nạu
|
SV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 51"
|
104° 02' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Na Nhu
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 27"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Nhăn Cù
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Nhăn Lỳ
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 52"
|
104° 04' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi Nhu
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
19° 24' 19"
|
104° 02' 32"
|
E-48-17-A
|
núi Sao Lo
|
SV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 13"
|
104° 07' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Sơn Hà
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 23' 36"
|
104° 08' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Sơn Thành
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 08' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Xa Vang
|
DC
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 25' 25"
|
104° 02' 57"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Xa Vang
|
TV
|
xã Tà Cạ
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Ca Nhăn
|
SV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
104° 05' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối Cà Nhăn
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 18"
|
104° 05' 30"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
suối Cà Nhắp
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 00"
|
104° 03' 11"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
Suối Coóc
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 26"
|
104° 06' 56"
|
19° 21' 04"
|
104° 06' 10"
|
E-48-17-A
|
bản Đống Dưới
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 45"
|
104° 03' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Đống Trên
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 30"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huổi Hiên
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 03' 59"
|
19° 24' 58"
|
104° 04' 13"
|
E-48-17-A
|
Suối Huay
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 43"
|
104° 04' 45"
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 35"
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Giảng 1
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 20"
|
104° 07' 48"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Giảng 2
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 18"
|
104° 07' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Huồi Giảng 3
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 37"
|
104° 07' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi Huồi Hiên
|
SV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 20' 41"
|
104° 06' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản Lữ Thành
|
DC
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 21' 30"
|
104° 05' 03"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Nhạn Lỳ
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 11"
|
104° 03' 32"
|
19° 24' 48"
|
104° 04' 03"
|
E-48-17-A
|
Suối Nhi
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
E-48-17-A
|
Huổi Nhiêu
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
19° 24' 19"
|
104° 02' 32"
|
E-48-17-A
|
Suối Nhu
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 45"
|
104° 02' 57"
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
E-48-17-A
|
Suối Pa
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Nậm Phiếu
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 54"
|
104° 08' 02"
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
E-48-17-A
|
núi Sao Lo
|
SV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
19° 22' 13"
|
104° 07' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối Tì
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 07"
|
104° 08' 37"
|
19° 23' 36"
|
104° 10' 20"
|
E-48-17-A
|
suối Xa Vang
|
TV
|
xã Tây Sơn
|
H. Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
quốc lộ 15
|
KX
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
khối Ba Hà
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 04"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối Đan Nhiệm
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 50"
|
105° 30' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
khối Lam Sơn
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 19"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối Mai Hắc Đế
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 10"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
cầu Nam Đàn
|
KX
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối Phan Bội Châu
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 53"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối Quang Trung
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 54"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối Sa Nam
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 03"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối Tây Hồ
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 46"
|
105° 30' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối Xuân Khoa
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 01"
|
105° 29' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối Yên Khánh
|
DC
|
TT. Nam Đàn
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 53"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 59"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 54"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 47"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 39"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 35"
|
105° 31' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 23"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 02"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 55"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 49"
|
105° 31' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 40"
|
105° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 01"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 05"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hồng Long
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Bình Sơn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 47"
|
105° 31' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đông Anh
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đông Lĩnh
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 42"
|
105° 32' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng Trung
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 40"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng Văn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 54"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Sơn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 15"
|
105° 31' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 10"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Phúc Chỉ
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 53"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Quyết Tiến
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 25"
|
105° 31' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 06"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Tăng Tiến
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 22"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Tiền Tiến
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 29"
|
105° 31' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trang Thọ
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 42"
|
105° 31' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trung Chính
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 35"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trường Cửu
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trường Sơn
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 10"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trường Tiến
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 11"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Xuân Lâm
|
DC
|
xã Hùng Tiến
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 37"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 30' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 03"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 01"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 28"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 56"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 14"
|
105° 31' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 00"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 57"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 59"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 55"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 58"
|
105° 33' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 47"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 56"
|
105° 33' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 19"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 55"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 12"
|
105° 32' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 53"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 08"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 09"
|
105° 33' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 11 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 06"
|
105° 32' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 11 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 59"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 12 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 02"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 12 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 54"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 13 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 53"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 14 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 15"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 15 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 42"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 16 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 07"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 17 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 24"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hồ Chuối
|
TV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 19"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Khe Chuối
|
TV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 37' 12"
|
105° 30' 04"
|
18° 37' 14"
|
105° 30' 16"
|
E-48-32-C-c
|
Núi Dẻ
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 06"
|
105° 32' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi Động Trèo
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 42"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi Giao Tọa
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 57"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi Hốc
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 38"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi Khe Sâu
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 54"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-c
|
núi Thung Môn
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 37' 57"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi Trét
|
SV
|
xã Khánh Sơn
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 35"
|
105° 30' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 539
|
KX
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 540
|
KX
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 04"
|
105° 33' 45"
|
18° 40' 18"
|
105° 33' 26"
|
E-48-32-C-a
|
Núi Chung
|
SV
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 53"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 24"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 18"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hoàng Trù 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 39"
|
105° 34' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hoàng Trù 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 35"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hội 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 06"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hội 3
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hội 4
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 34' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hồng Sơn 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 43"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hồng Sơn 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 35"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Hồng 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 23"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Hồng 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 15"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Minh
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 20"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Sơn 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Liên Sơn 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 58"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 33' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 3
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 4
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 17"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 5
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mậu 6
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 30"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Sen 1
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 04"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Sen 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 50"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Sen 3
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 39"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Sen 4
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 36"
|
105° 32' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Vân Hội 2
|
DC
|
xã Kim Liên
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 59"
|
105° 34' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 43"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 51"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 54"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 39"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 35"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 44"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 57"
|
105° 31' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 56"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 55"
|
105° 30' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
dãy núi Đại Huệ
|
SV
|
xã Nam Anh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 57"
|
105° 30' 34"
|
18° 45' 19"
|
105° 32' 32"
|
E-48-32-C-c
|
xóm Bói Lợi
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 06"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đa Cát
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 04"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đại Thăng
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng Chăm
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 34"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đồng Quan
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 27"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Hòa Hội
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 21"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Mỹ Thiện
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 08"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Phú Nhuận
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 54"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Quý Đức
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 35' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thọ Mới
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 09"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thuận Mỹ
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 39"
|
105° 35' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Trung Lang
|
DC
|
xã Nam Cát
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 40"
|
105° 35' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 00"
|
105° 35' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 50"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 05"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 59"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 22"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 36' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 57"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 49"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 07"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 38"
|
105° 35' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
cầu Yên Xuân
|
KX
|
xã Nam Cường
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 01"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 03"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 51"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 05"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 58"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 26"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 20"
|
105° 35' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 45"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 539
|
KX
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
mộ Bà Hoàng Thị Loan
|
KX
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 32"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Núi Mượu
|
SV
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 21"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
hồ Rú Dơi
|
TV
|
xã Nam Giang
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-D
|
xóm Ba Hai
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 32"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 01"
|
105° 25' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 08"
|
105° 24' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Đá Đen
|
SV
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 57"
|
105° 24' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Đình Long 1
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 31"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Đình Long 2
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 45"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Động Cáo
|
SV
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hồng Lam
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 03"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 49"
|
105° 25' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Hưng Thành
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 11"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Lam Sơn
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 36"
|
105° 25' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Thần Tuy
|
SV
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 51"
|
105° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Tiền Phong
|
DC
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 10"
|
105° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Trang Đen
|
TV
|
xã Nam Hưng
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 02"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-32-C-c
|
xóm Đa Lộc
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 11"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Đặc Sãn
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 34"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi Dải
|
SV
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 43"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói Dông
|
TV
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
xóm Động Dài
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 33' 41"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Động Táng
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 03"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Eo Vòng
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 45"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Hạ Truy
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 27"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Hậu Láng
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 26"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Xóm Hủng
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 51"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Hưng Mồ
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 38"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Khe Cao
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 17"
|
105° 31' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Khe Lau
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 10"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Khe Nước
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 11"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Mãnh San
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 19"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Làng Mới
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 24"
|
105° 32' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Môn Định
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 52"
|
105° 32' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Nhà Hiêu
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Tam Giáp
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 41"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hồ Thành
|
TV
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 27"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Thung Huyện
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 33' 53"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Thượng Truy
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 33"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Tiền Láng
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 16"
|
105° 34' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Trang Nậy
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 22"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Yên Mã
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 33' 43"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Yên Vịnh
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 34' 20"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm Yên Vực
|
DC
|
xã Nam Kim
|
H. Nam Đàn
|
18° 33' 52"
|
105° 33' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 31"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 51"
|
105° 32' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 58"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 03"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 55"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 00"
|
105° 32' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 52"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 51"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 14"
|
105° 34' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 37"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 56"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 10"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 45"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 539
|
KX
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
núi Đại Huệ
|
SV
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 21"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Nam Lĩnh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 30"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 16"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 00"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 49"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 43"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 19"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 09"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 01"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 38"
|
105° 30' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
Làng Chài
|
DC
|
xã Nam Lộc
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 38"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 16"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 09"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 47"
|
105° 27' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 42"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 51"
|
105° 27' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 45"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 58"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 32"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 38"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 16"
|
105° 27' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-D
|
Suối Cam
|
TV
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
18° 44' 21"
|
105° 29' 08"
|
E-48-31-B-d
|
đập Cửa Ông
|
TV
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Thần Tuy
|
SV
|
xã Nam Nghĩa
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 51"
|
105° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 22"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 34' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 23"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 16"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 14"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 35' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói Dông
|
TV
|
xã Nam Phúc
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 21"
|
105° 28' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 02"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 15"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 09"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 53"
|
105° 28' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 41"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 38"
|
105° 29’ 13“
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
núi Động Chúa
|
SV
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 51"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
cầu Nam Đàn
|
KX
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Voi
|
SV
|
xã Nam Tân
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 10"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 13"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 59"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 02"
|
105° 27' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 41"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 42"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 01"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 35"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Nam Thái
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 17"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 49"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 08"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 37"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 15"
|
105° 29' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 59"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 28"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 18"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 34"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 29' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 46"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 36"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 47"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 53"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 45"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 35"
|
105° 29' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10B
|
DC
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 42"
|
105° 28' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Suối Cam
|
TV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
18° 44' 21"
|
105° 29' 08"
|
E-48-31-B-d
|
núi Cồn Túi
|
SV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập Đá Hàn
|
TV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 45' 53"
|
105° 28' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Đá Mài
|
SV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 46' 01"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Hưng Cốc
|
TV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đập Rào Băng
|
TV
|
xã Nam Thanh
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 02"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 08"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 00"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 12"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 34"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Đụn
|
SV
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nam Thượng
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 51"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 39"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 42"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 41"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 44"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 36"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 22"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 21"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 35' 56"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 07"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 22"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 27"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 19"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 13"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói Dông
|
TV
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
Núi Hốc
|
SV
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
18° 36' 38"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nam Trung
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 44"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 38"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 48"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 37"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 16"
|
105° 32' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 17"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 05"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 41"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 36"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 34"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 11"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 00"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
dãy núi Đại Huệ
|
SV
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 57"
|
105° 30' 34"
|
18° 45' 19"
|
105° 32' 32"
|
E-48-32-C-c
|
núi Hùng Vĩ
|
SV
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 32"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đập Khe Đinh
|
TV
|
xã Nam Xuân
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 55"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 22"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Bắc Thung
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 00"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Cồn Túi
|
SV
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 44' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đông Tiến
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 55"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Đụn
|
SV
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Đụn Sơn
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 23"
|
105° 28' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Hà Long
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 21"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Hồ Sơn
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 18"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Hùng Lĩnh
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 31"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Bình
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 29"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 09"
|
105° 29' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Thung
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 49"
|
105° 28' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nhật Đông
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 23"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nhật Quang
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 20"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Quy Chính 1
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 52"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Quy Chính 2
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 48"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Sư Phạm
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 37"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Thung
|
SV
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 49"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Trung Đông
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 35"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Trường Long
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 58"
|
105° 28' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Vạn An
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 08"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Vệ Nông
|
DC
|
xã Vân Diễn
|
H. Nam Đàn
|
18° 43' 54"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 27"
|
105° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 21"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 39"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 59"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 06"
|
105° 31' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 25"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 21"
|
105° 31' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
18° 41' 54"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Xuân Hòa
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đân
|
18° 38' 27"
|
105° 31’ 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 24"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đân
|
18° 38' 24"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 26"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 28"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 29"
|
105° 32' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 25"
|
105° 32' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 25"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 18"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 12"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 06"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 14"
|
105° 33' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 17"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 38' 23"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 33"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 17
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 26"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 18
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 20"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 19
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 27"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 20
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 33"
|
105° 33' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 21
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 04"
|
105° 33' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 22
|
DC
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
18° 39' 11"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
sông Lam Trà
|
TV
|
xã Xuân Lâm
|
H. Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Liên
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
ga Quán Hành
|
KX
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 1
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 2
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 15"
|
105° 38' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 3
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 02"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 4
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 28"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 5
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 26"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 6
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 7
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 49"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 8
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 36"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ dân phố số 9
|
DC
|
TT. Quán Hành
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 39"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 03"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 48"
|
105° 32' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 41"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 49"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 34"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 31"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Công
|
SV
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Dài
|
SV
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ Nghi Công
|
TV
|
xã Nghi Công Bắc
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 29"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 10"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 50"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 48"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 58"
|
105° 33' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 08"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 06"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 02"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 07"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Công
|
SV
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ Khe Thị
|
TV
|
xã Nghi Công Nam
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 19"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 52"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 59"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 09"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 20"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 31"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 46"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 10"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 11"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 08"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 43"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 33"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 18"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 05"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông Chợ Cầu
|
TV
|
xã Nghi Diên
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 46"
|
105° 35' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Đông
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 54"
|
105° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 53"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 19"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 16"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 03"
|
105° 36' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c
|
Núi Chờ
|
SV
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Khê
|
SV
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đập Ô Ô
|
TV
|
xã Nghi Đồng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 19"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-c
|
kênh 17
|
TV
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-A-c
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm Chợ Quán
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 59"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Đức Thành
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Hậu Hòa
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 37' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Hoa Bắc
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Hoa Đông
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 47"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Hoa Nam
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 46"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Hoa Tây
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 01"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Hoa Trung
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 55"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Ngọc Đường
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
cầu Phương Tích
|
KX
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông Phương Tích
|
TV
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm Thượng Thọ
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 02"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 52"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Vận Tải
|
DC
|
xã Nghi Hoa
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 09"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 06"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 46"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 46"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 32"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 25"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 37"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 27"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 41' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 536
|
KX
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
Núi Hang
|
SV
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cầu Nghi Xá
|
KX
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Thông
|
SV
|
xã Nghi Hợp
|
H. Nghi Lộc
|
19° 19' 25"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 11"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 19"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 28"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 36' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 40"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 53"
|
105° 36' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 51"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 49"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 49"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 52"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 45"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 48"
|
105° 37' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
núi Thần Vũ
|
SV
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 02"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đèo Truông Sắt
|
SV
|
xã Nghi Hưng
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 09"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
Núi Hang
|
SV
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Đền
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 30"
|
105° 42' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Đông
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Nghĩa
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 20"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Sơn
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Tân
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 11"
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 45"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Tiến
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 28"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Khánh Trung
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 38"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Chùa
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Đông
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Đồng
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 50"
|
105° 41' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Nam
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Tân
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 34"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Thi
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 26"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Long Xuân
|
DC
|
xã Nghi Khánh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 54"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 41"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 46"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 20"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 55"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 36"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 24"
|
105° 29' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 02"
|
105° 29' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 55"
|
105° 29' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 48"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 18"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 34"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 30"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 13A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 55"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 14A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 14B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 51"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 15A
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 29' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 15B
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 38"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 13"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 31"
|
105° 28' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 48"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 11"
|
105° 28' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông Bàn Thẳn
|
TV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 49' 36"
|
105° 27' 12"
|
18° 48' 38"
|
105° 31' 04"
|
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c
|
đập Đường Trẹ
|
TV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 38"
|
105° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Khe Làng
|
TV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 18"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập Khe Nu
|
TV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Tướng
|
SV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 16"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Voi
|
SV
|
xã Nghi Kiều
|
H. Nghi Lộc
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 04"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 52"
|
18° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 54"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 43"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 14"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 05"
|
105° 31' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 49"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49'01"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 18"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 05"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 28"
|
105° 32' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 04"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 17"
|
105° 31' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Núi Dài
|
SV
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
núi Đại Vạc
|
SV
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 36"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ Khe Gỗ
|
TV
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 19"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông Tân Giai
|
TV
|
xã Nghi Lâm
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 49' 36"
|
105° 27' 12"
|
18° 48' 38"
|
105° 31' 04"
|
E-48-32-A-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 14"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 44"
|
105° 39' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 41"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 42"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 09"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 08"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 25"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 20"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 04"
|
105° 39' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 51"
|
105° 39' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 46"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 30"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Long
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 55"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 34"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 01"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 27"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 13"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 17"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 22"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Núi Chờ
|
SV
|
xã Nghi Mỹ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 28"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 46"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 36"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 18"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 53"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 55"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 41"
|
105° 42' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 07"
|
105° 42' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 10"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 24"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 17"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 13"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 50"
|
105° 43' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 49"
|
105° 42' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 57"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 06"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 43"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 49"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 31"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 22
|
DC
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 06"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Nghi Phong
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 23"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 39"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 24"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 54"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 42"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 06"
|
105° 35' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 15"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 21"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 31"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 36"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 45"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 01"
|
105° 34' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 11"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
Núi Chờ
|
SV
|
xã Nghị Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi Khê
|
SV
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
cầu Phương Tích
|
KX
|
xã Nghi Phương
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 536
|
KX
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 25"
|
105° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cầu Cấm
|
KX
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
cầu Nghi Xá
|
KX
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
hồ Sâu Lầy
|
TV
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 13"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tân Lập 2
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tân Lập 1
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 22"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Thành Vinh 1
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Thành Vinh 2
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 42"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Trung Tiến
|
DC
|
xã Nghi Quang
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 41"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bắc Thạch
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 04"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Đại Cừ
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 15"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Đông Thạch
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 06"
|
105° 42' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Nam Thạch
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 55"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cầu Nha La
|
KX
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 18"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tây Thạch
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 59"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Trung Khánh
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 35"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Hoa
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Hòa
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 24"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Lạc
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 10"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Phúc
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 46"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 29"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 01"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Tiến
|
DC
|
xã Nghi Thạch
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 14"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Bình
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 30"
|
105° 44' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Cát
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 23"
|
105° 44' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Hòa
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 05"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Học
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 35"
|
105° 44' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Hưng
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 16"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Lộc
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 28"
|
105° 43' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Phúc
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 54"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Quang
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 30"
|
105° 44' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Sơn
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 33"
|
105° 43' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 11"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thái Thọ
|
DC
|
xã Nghi Thái
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 56"
|
105° 43' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Bắc Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 13"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Bắn
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 14"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Chùa 1
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 20"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Chùa 2
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 15"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cảng Cửa Lò
|
KX
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 47"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông Cửa Lò
|
TV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Đình
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 17"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Đông
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 27"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Mũi Gà
|
TV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 55"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Giun
|
SV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 37"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cửa Lò
|
TV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 01"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cồn Lộng
|
TV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 41"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Nam Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 08"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Mũi Rồng
|
TV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 09"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Rồng
|
SV
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Xóm Rồng
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 09"
|
105° 42' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tân Long
|
DC
|
xã Nghi Thiết
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 18"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 44"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 24"
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 40' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 15"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 18"
|
105° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 39' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 53"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc .
|
18° 48' 02"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 21"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 49"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
cầu Phòng Không
|
KX
|
xã Nghi Thịnh
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 17"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 05"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 49"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 36"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 24"
|
105° 38' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 20"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 16"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 04"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 54"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 15"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 11"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 23"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 12"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm Nhân Hòa
|
DC
|
xã Nghi Thuận
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 34"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 27"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 23"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 07"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 23"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 05"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 03"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
105°41'13"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 51"
|
105° 41' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 40"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 33"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 17"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 08"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 27"
|
105° 40' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
động Ba Vùng
|
SV
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 50"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Dẻ
|
SV
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 36' 06"
|
105° 32' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi Giun
|
SV
|
xã Nghi Tiến
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 37"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 04"
|
105° 38' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 02"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 42"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 07"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 26"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 30"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 22"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 00"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 07"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 19"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 24"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 56"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 08"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 55"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 50"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 22
|
DC
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 00"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
Cầu Nhọn
|
KX
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 03"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
ga Quán Hành
|
KX
|
xã Nghi Trung
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 52"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 40"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 34"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 31"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 21"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 29"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 39"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 00"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 38"
|
105° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 03"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 13"
|
105° 41' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 24"
|
105° 41' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 43"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 41' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 39"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 46' 14"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bệnh Viện
|
DC
|
xã Nghi Trường
|
H. Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 32"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 16"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 21"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 05"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 22"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 02"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 8 + 9
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 51"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 57"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 11 + 12
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 46"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 43"
|
105° 28' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 53"
|
105° 28' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 31"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 06"
|
105° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 59"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 58"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 19 + 20
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 21"
|
105° 29' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 24"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 22
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 23
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 05"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 24
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 07"
|
105° 29' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 25
|
DC
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 32"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c
|
sông Bao A
|
TV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
Đập Bười
|
TV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 24"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
núi Động Rẩy
|
SV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 45"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Động Ru
|
SV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 26"
|
105° 31' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
hồ Khe Bưởi
|
TV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 11"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đập Khe Lách
|
TV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 23"
|
105° 31' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh 17
|
TV
|
xã Nghi Văn
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-A-c
|
Núi Bạc
|
SV
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm Bắc Bố Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Bắc Kỳ La
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 20"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm Đông Vạn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 48"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Xóm Làng
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 04"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Lương Đống
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 53"
|
105° 38' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Lương Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 46"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Nam Bố Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 41"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Nam Kỳ La
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 17"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Phúc Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 11"
|
105° 37' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông Phương Tích
|
TV
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 10"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tây Vạn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 43"
|
105° 36' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thịnh Lạc
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 32"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm Thọ Sơn
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 17"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Viện Lao
|
DC
|
xã Nghi Vạn
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 02"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 28"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 44"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 11"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 21"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 48' 33"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 536
|
KX
|
xã Nghi Xá
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-A-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Lộc Mỹ
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 57"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Hồ
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 08"
|
105° 43' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tân Nghĩa
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Tiên Lạc
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 34"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Cảnh
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 47"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Dương
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 14"
|
105° 44' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Giang
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 26"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Khánh
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Lan
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 36"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Lộc
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 29"
|
105° 43' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Phúc
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 18"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 10"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Tân
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 08"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Tình
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 39"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Xuân Trang
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 58"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Xuân
|
H. Nghi Lộc
|
18° 45' 27"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 33"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 36"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 40"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
động Ba Vùng
|
SV
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 50"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Cầu Cấm
|
KX
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông Cấm
|
TV
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Chùa
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 02"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
sông Cửa Lò
|
TV
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Cửa Mỏ
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 38' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm Đình
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 53"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 02"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Xóm Gốm
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 40"
|
105° 37' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Xóm Lài
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 54"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 11"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tây Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 19"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Tiền Phong
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 30"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Trung Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 47"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm Trường Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 00"
|
105° 38' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm Tùng Sơn
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 53' 18"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm Yên Lưu
|
DC
|
xã Nghi Yên
|
H. Nghi Lộc
|
18° 52' 58"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 04"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 57"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 41"
|
105° 43' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 24"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 50"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 39"
|
105° 44' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 19"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 05"
|
105° 43' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 19"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 09"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 10"
|
105° 44' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 55"
|
105° 44' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 04"
|
105° 44' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 13"
|
105° 44' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 09"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
xóm Bình Minh
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 43' 23"
|
105° 44' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-D-a
|
xóm Ngư Phong
|
DC
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
18° 44' 05"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Phúc Thọ
|
H. Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
Khe Nghĩa
|
TV
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
hồ Ông Hoa
|
TV
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Ông Ký
|
TV
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 26"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Sào
|
TV
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân An
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 07"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Cường
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 27"
|
105° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Đồng
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Đức
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 33"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Hiếu
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 31"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Hòa
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 16"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Hồng
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 55"
|
105° 29' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Lâm
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 11"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Mai
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Minh
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 17"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thái
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thành
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 15"
|
105° 29' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thọ
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
TT. Nghĩa Đàn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 39"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d,
|
xóm An Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 34"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Cát Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 11"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm Đồng Minh
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 57"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ Đồng Ngang
|
TV
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Tâm 1
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 14"
|
105° 24' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Tâm 2
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 23"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 15"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Gián
|
TV
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 16' 09"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hữu Lập
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 39"
|
105° 22' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Long An
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 55"
|
105° 22' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nho Hạp
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 46"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nho Tân
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 28"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Yên
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 16' 28"
|
105° 23' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phúc An
|
DC
|
xã Nghĩa An
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 16' 03"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
xóm Bình Hải
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 13"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bình Hạnh
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 20"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Bình Lâm
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 04"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Bình Nghĩa
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 03"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bình Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 35"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bình Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bình Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 18"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bình Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 03"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Nghĩa
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
hồ Ông Hoa
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Ông Ký
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 26"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Sào
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Suối Da
|
TV
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 44"
|
105° 21' 18"
|
19° 12' 46"
|
105° 21' 33"
|
E-48-19-D-a
|
Khe Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 05"
|
105° 20' 41"
|
19° 13' 44"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Hựu
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 03"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Lam
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 47"
|
105° 21' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 57"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 11"
|
105° 22' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Tiến Tây
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 22"
|
105° 21' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Trung
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 03"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 41"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Hưng Minh
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 09"
|
105° 22' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
đập Khe Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
hồ Khe Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 04"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Hòn Mai
|
SV
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19B-c,
E-48-19-C
|
Xóm Mít
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 35"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Nung
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 20"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Quang Sú
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Ráng
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 24"
|
105° 20' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Rú Ấm
|
DC
|
xã Nghĩa Đức
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 11"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Cát Mộng
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 02"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Cát Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 17' 57"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
suối Đồng Bầy
|
TV
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 21"
|
105° 21' 08"
|
19° 20' 45"
|
105° 20' 51"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Lê Lai
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Lê Lợi
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 13"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Lèn Mồng
|
SV
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Khe Tắm
|
TV
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 16' 42"
|
105° 19' 35"
|
19° 18' 20"
|
105° 21' 07"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 49"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thịnh
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 52"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 49"
|
105° 20' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Hiếu
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 00"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
hồ 19/5
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 53"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Bình Minh
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 40"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Chợ
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Núi Chuối
|
SV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 19"
|
105° 31' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Dốc Đá
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 58"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối Đá Hàn
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 16"
|
105° 32' 20"
|
19° 18' 32"
|
105° 33' 49"
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Ao
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 14"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Chùa
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 19"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Hội 1
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 53"
|
105° 30' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Hội 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 45"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Nấp
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 46"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Đông Sằng
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 11"
|
105° 31' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Sằng
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 49"
|
105° 30' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đồng Thanh
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Trường
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 01"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Hòa Hội
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Hoa Vinh Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 26"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi K/7
|
SV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Khe Bai
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Khe Bãi
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 17' 54"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Làng Cháng
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 35"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Hồ Lim
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 21"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Núi Lọ
|
SV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 36"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Sằng 2
|
TV
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 30"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Thanh Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Vinh Quang
|
DC
|
xã Nghĩa Hội
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 25"
|
105° 32' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Suối Con
|
TV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối Dền
|
TV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 04"
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Cường
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 34"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hồng Đức
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 02"
|
105° 23' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Lam
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 22"
|
105° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Lợi
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 24"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Phú
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 23' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Quang
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 19"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 55"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 07"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Thịnh
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 53"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hồng Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 21"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 43"
|
105° 23' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Hồng Trường
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 36"
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Việt
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 46"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 10"
|
105° 23' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
suối Khe Ang
|
TV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
19° 21' 45"
|
105° 22' 25"
|
E-48-19-B-b
|
Núi Sẽ
|
SV
|
xã Nghĩa Hồng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 01"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ 405
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 09"
|
105° 19' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
làng Bình Long 1
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 49"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Bình Long 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 08"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
làng Đồng Cần
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 19' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Đồng Sim
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 58"
|
105° 19' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
làng Hưng Châu
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 19' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Hưng Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 26"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Khe Sanh
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 34"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Lam Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 19' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Làng Mới
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Làng Mới
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 11"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Nghĩa Nhân
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 10"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Nhân Nghĩa
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 18"
|
105° 19' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Phú Long
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 40"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Rộc Mây
|
TV
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 28"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu Sông Dinh
|
KX
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 02"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu Sông Hiếu
|
KX
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 30"
|
105° 20' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Tân Quang
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 35"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Làng Thị
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 22"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Xuân Hưng
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 14"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng Xuân Phong
|
DC
|
xã Nghĩa Hưng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 09"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Bàu
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 52"
|
105° 23' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Bến Hương
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 30"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
xóm Cồn Nại
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 37"
|
105° 22' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Cuông
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 27"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Đồng Đại
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 34"
|
105° 22' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ Eo Su
|
TV
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hạ Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 45"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hồng Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 34"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Hương
|
SV
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 48"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Lĩnh Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14-44"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Mét
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 55"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Mươi
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 14"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tân Hợp
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 46"
|
105° 23' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tân Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 07"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Thọ Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 35"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Thượng Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 16"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Trọc
|
SV
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Trôi
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 10"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Trù
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 29"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Trung Khánh
|
DC
|
xã Nghĩa Khánh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 05"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
núi Ba Lốc
|
SV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 27' 34"
|
105° 31' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Bó Bụi
|
TV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 25' 38"
|
105° 31' 39"
|
19° 23' 54"
|
105° 29' 16"
|
E-48-20-A-a
|
Núi Đền
|
SV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 30"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Giày
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 35"
|
105° 30' 11"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Lèn Hồng
|
SV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 18"
|
105° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Lác
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 17"
|
105° 31' 16"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Mẻn
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 47"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Hồ Mồn
|
TV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 10"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Mồn
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 13"
|
105° 30' 38"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Sông Sào
|
TV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
Xóm Tân
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 24"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
suối Tơ Lương
|
TV
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 27' 11"
|
105° 32' 00"
|
19° 26' 00"
|
105° 30' 26"
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Vẳng
|
DC
|
xã Nghĩa Lạc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 46"
|
105° 30' 59"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
xóm Bắc Lâm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 16"
|
105° 27' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Chảo
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 22"
|
105° 27' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Cuồn Đá
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 37"
|
105° 28' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Đấn
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 35"
|
105° 26' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Đông lâm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 33"
|
105° 28' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Đồng Xan
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 23"
|
105° 26' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Gia
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-b
|
xóm Khe Lau
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 16"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ Khe Yêu
|
TV
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 56"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Khe Yêu
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 44"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Lầm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 48"
|
105° 21' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Nam Lâm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 02"
|
105° 26' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Nghĩa Chính
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 15"
|
105° 28' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Sông Sào
|
TV
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
xóm Tân Lâm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 53"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Tra
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Xâm
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 24"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Yên Khang
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 20"
|
105° 26' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Nghĩa Lâm
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 00"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Bai
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 13"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Đồng Tầm
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 40"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Khe Hều
|
TV
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 21"
|
105° 21' 08"
|
19° 20' 45"
|
105° 20' 51"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hều 1
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 51"
|
105° 21' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hều 2
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hiệp 1
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hiệp 2
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hiệp 3
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Lèn Mồng
|
SV
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Hiệp
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 01"
|
105° 20' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Tháp
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 03"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Thiết
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 25"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Xuân 1
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 11"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Xuân 2
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 25"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Xuân 3
|
DC
|
xã Nghĩa Liên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 28"
|
105° 21' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-b
|
xóm Ấp Bổng
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 09"
|
105° 27' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Bình Minh
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
núi Bồ Bồ
|
SV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 11' 44"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
xóm Cồn Cả
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 16"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Đập Đanh
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 00"
|
105° 27' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Đông Phong
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 22"
|
105° 27' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Đồng Rành
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 51"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Hải Lào
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 15"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Hải Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 30"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-b
|
đập Hòn Mác
|
TV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 44"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Hồng Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 30"
|
105° 29' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Hùng Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 00"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Mác
|
SV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 38"
|
105° 26' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Khánh Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 40"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Khe Sài 1
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 11' 34"
|
105° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Khe Sài 2
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 11"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Kim Hồng
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 14"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Mỹ Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 12' 28"
|
105° 27' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Khe Son
|
TV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 10"
|
105° 31' 37"
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
E-48-20-C-a
|
xóm Sơn Hải
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 17"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Sông Lim
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 42"
|
105° 26' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Núi Sượng
|
SV
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 24"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Tân Hữu
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 33"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 37"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 33"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tháp Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Thịnh Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 34"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Thọ Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm Trại
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 01"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Vạn Lộc 1
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 11' 43"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Vạn Lộc 2
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 11' 42"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Vĩnh Giang
|
DC
|
xã Nghĩa Lộc
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 02"
|
105° 28' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-a
|
Núi Cóc
|
SV
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Hưng Nghĩa
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 38"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Lung Bình
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 41"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Lung Hạ
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 34"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Lung Thượng
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 51"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm Mít
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 28"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Khe Nghĩa
|
TV
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
xóm Ngọc Hưng
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 20"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Ngọc Lam
|
TV
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Ngọc Lam
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 53"
|
105° 30' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Tân Cay
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 31"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Tân Sỏi
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 55"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Tân Thai
|
DC
|
xã Nghĩa Lợi
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 57"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Khe Cái
|
TV
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
19° 14' 29"
|
105° 27' 44"
|
E-48-19-B-d,
E-48-19-D-b
|
xóm Đông Sơn/Đông
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 24"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Hương
|
SV
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 48"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Cát
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 08"
|
105° 28' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 57"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Hương
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 31"
|
105° 26' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Khế
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 35"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Kim
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 13' 58"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Long
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 49"
|
105° 27' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Phong
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 14"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 26' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Tân
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 31"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 38"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nam Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 15' 28"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Son
|
TV
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 10"
|
105° 31' 37"
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
E-48-20-C-a
|
Hòn Sường
|
SV
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Vạn Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Long
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 14' 09"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-a
|
Làng Bái
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 05"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Bãi Bằng
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 28"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Bát
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 13"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Bàu
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 04"
|
105° 22' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Bầu Thịnh
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 55"
|
105° 22' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Bong
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 17"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Bui
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 05"
|
105° 22' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Cáo
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 04"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
suối Cây Trôi
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 27' 12"
|
105° 20' 47"
|
19° 25' 38"
|
105° 21' 57"
|
E-48-19-B-a
|
Suối Chai
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Làng Chè
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 07"
|
105° 21' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Chuột Bạch
|
SV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 30' 30"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối Cung
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 29' 59"
|
105° 21' 34"
|
19° 26' 21"
|
105° 18' 28"
|
E-48-19-B-a
|
Làng Đồn
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 57"
|
105° 21' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Gia
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 38"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Giàn
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 27' 01"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Giom
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 34"
|
105° 20' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-a
|
Suối Hon
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 30' 45"
|
105° 20' 49"
|
19° 28' 13"
|
105° 17' 39"
|
E-48-19-B-a
|
suối Khe Ang
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
19° 21' 45"
|
105° 22' 25"
|
E-48-19-B-b
|
làng Lai Châu
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 52"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ Làng Cáo
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 59"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Lẻ
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 27"
|
105° 21' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Mai Hồng
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Nạn
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 20"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Quỳnh Mai
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 39"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Quỳnh Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 01"
|
105° 21' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối Sao
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 22"
|
105° 23' 06"
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
E-48-19-B-a
|
Làng Se
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Đồi Sô
|
SV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 07"
|
105° 21' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Sừa
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 03"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Tân Đồng
|
SV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 30"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng Tân Mai
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 42"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối Tong
|
TV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 32' 05"
|
105° 19' 57"
|
19° 28' 37"
|
105° 17' 31"
|
E-48-19-B-a
|
Núi Trạm
|
SV
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 27' 47"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng Vin
|
DC
|
xã Nghĩa Mai
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 23"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Làng Bệt
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 19"
|
105° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng Bô
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 09"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng Cam
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Sanh
|
TV
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 47"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Lâm Trường
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 23"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Lẹn
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lẹn
|
SV
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
làng Minh Hùng
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 58"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng Ngã
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 00"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Sanh
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 35"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
làng Tiên Long
|
DC
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19º 22' 28"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Hòn Xưa
|
SV
|
xã Nghĩa Minh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 05"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105°28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
Núi Cóc
|
SV
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối Làng Thuyền
|
TV
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 09"
|
105°32' 20"
|
19° 20' 13"
|
105°33' 50"
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 11"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Lợi
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 21"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm Phú Nguyên
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 21"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 31"
|
105° 32' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Phú Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Phú
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 09"
|
105° 32' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
hồ Đồng Canh
|
TV
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Làng Bé
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 06"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
đồi Rú Hang
|
SV
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 30"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Sông Sào
|
TV
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Bắc
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 21"
|
105° 26' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Đoài
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 12"
|
105° 26' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Đông
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 56"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Hạ
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Liên
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 17"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Nam
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 34"
|
105° 27' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Tây
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 55"
|
105° 26' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Thượng
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 08"
|
105° 24' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm Sơn Trung
|
DC
|
xã Nghĩa Sơn
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 21"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 20"
|
105° 22' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Lèn Mồng
|
SV
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Ngã Hai
|
TV
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 32"
|
105° 22' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Quán Mít
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 24"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Hồng
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 46"
|
105° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 48"
|
105° 23' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Liên
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 32"
|
105° 21' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 19"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Tân
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 36"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Cao Trai
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 25"
|
105° 23' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Bàu Cở
|
TV
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 43"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Núi Nậy
|
SV
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Rải
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 43"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Rộc U
|
TV
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 23' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Sình
|
TV
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 54"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm Sinh
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 59"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tân Phong
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 48"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm U
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 45"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm Vạn
|
DC
|
xã Nghĩa Thắng
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 22' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
suối Bà Trưởng
|
TV
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 21' 32"
|
105° 21' 30"
|
19° 21' 28"
|
105° 21' 54"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Đoàn Kết
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Độc Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 21' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Thái
|
TV
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 34"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a,
E-48-19-B-c
|
xóm Quyết Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 12"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 25"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Quyết Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 24"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Núi Sẽ
|
SV
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 01"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu Sông Hiếu
|
KX
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 30"
|
105° 20' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d,
E-48-19-D-b
|
hồ Tân Đông
|
TV
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 15"
|
105° 21' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Phú
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 21' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 33"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thịnh
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 36"
|
105° 21' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Thành Công
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tồng Mòn
|
DC
|
xã Nghĩa Thịnh
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 21"
|
105° 21' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
Làng Cầu
|
DC
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 21"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Cột Mốc
|
SV
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 15"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
khe Đồng Báng
|
TV
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 21' 04"
|
105° 32' 24"
|
19° 20' 38"
|
105° 33' 48"
|
E-48-20-A-c
|
hồ Khe Lung
|
TV
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 59"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
khe Làng Thuyền
|
TV
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 09"
|
105° 32' 20"
|
19° 20' 13"
|
105° 33' 50"
|
E-48-20-A-c
|
Làng Màn
|
DC
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 30"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Làng Men
|
DC
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 58"
|
105° 31' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Tân Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 22' 46"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Làng Trống
|
DC
|
xã Nghĩa Thọ
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 42"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Ấp Đon
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 33"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Bàn
|
SV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 25' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bàu Lạng
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 08"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đập Bể
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 48"
|
105° 28' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Diễn Đồng
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 29"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Diễn Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 06"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Diễn Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Be
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 12"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Bông
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 23"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Nheo
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 48"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Quỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 00"
|
105° 27' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 36"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Gừa
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 10"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hòn Tổng
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 44"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Nguyên
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 49"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Làng Mét
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 20"
|
105° 26' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Làng Mít
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 43"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lẹn
|
SV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Sào
|
TV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tân Trung
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 18' 59"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Tọ
|
SV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 20' 13"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Trung Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 21' 14"
|
105° 27' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Vẹt
|
SV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Xưa
|
SV
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19º 22' 05"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Xuân Yến
|
DC
|
xã Nghĩa Trung
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 19' 10"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Làng Canh
|
SV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 53"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Chăn Nuôi
|
SV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 27' 41"
|
105° 22' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Chong
|
SV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 28"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Suối Con
|
TV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
hồ Đồng Canh
|
TV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Đồng Hưng
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 39"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Đồng Song
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 41"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Dừa
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19“ 26' 09"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Hưng Thông
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 54"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Kim Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 26"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng Lâm Sinh
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 27' 25"
|
105° 22' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Làng Nhâm
|
TV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 08"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Lập
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 23"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Mới
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 26' 30"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng Nhâm
|
DC
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 25' 57"
|
105° 24' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Suối Sao
|
TV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 22"
|
105° 23' 06"
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
E-48-19-B-b
|
làng Yên Hưng
|
SV
|
xã Nghĩa Yên
|
H. Nghĩa Đàn
|
19° 23' 31"
|
105° 23' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
khối 1
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 06"
|
104° 55' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 2
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 56"
|
104° 55' 25"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 3
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 50"
|
104° 55' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 4
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 40"
|
104° 55' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 5
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 31"
|
104° 55' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 6
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 30"
|
104° 55' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 7
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 19"
|
104° 55' 11"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 8
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 18"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối 9
|
DC
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 25"
|
104° 55' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc lộ 48
|
KX
|
TT. Kim Sơn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
|
Bản Bố
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 43"
|
104° 49' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Cắm Cảng
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 29' 51"
|
104° 49' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Cắm Nọc
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 29' 42"
|
104° 48' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Cắm Pỏm
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 29' 36"
|
104° 48' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Đỏn Phạt
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 22"
|
104° 49' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Kẹp
|
TV
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 29' 55"
|
104° 41' 54"
|
19° 29' 01"
|
104° 37' 01"
|
E-48-18-A
|
bản Mòng 1
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 04"
|
104° 50' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Mòng 2
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 06"
|
104° 50' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Mòng 3
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 06"
|
104° 50' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Nà Cho
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 17"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
suối Na Quya
|
TV
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 29' 01"
|
104° 44' 55"
|
19° 28' 30"
|
104° 47' 08"
|
E-48-18-B
|
bản Phả Pạt
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 31' 10"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Piếng Cắm
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 05"
|
104° 49' 45"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Pún
|
DC
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 45"
|
104° 49' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C+D,
E-48-7-C
|
Suối Quya
|
TV
|
xã Căm Muộn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 27' 40"
|
104° 43' 43"
|
19° 29' 01"
|
104° 44' 55"
|
E-48-18-A
|
đường tỉnh 543
|
KX
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 38' 17"
|
104° 57' 40"
|
19° 40' 36"
|
104° 39' 50"
|
|
Bản Chổi
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 15"
|
104° 53' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Cọ
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 10"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Đô
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 17"
|
104° 53' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Đổ
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 40"
|
104° 53' 13"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm Giải
|
TV
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
bản Hữu Văn
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 14"
|
104° 52' 41"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Kháng
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 43"
|
104° 52' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Khoẳng
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 46"
|
104°53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Kim Khê
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 36"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Lé
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 06"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Liên Minh
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 04"
|
104° 53' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Mồng
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 29"
|
104° 54' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Muồng
|
DC
|
xã Châu Kim
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 00"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
|
bản Cỏ Ngựu
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 21"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Đỉn Đảnh
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 51"
|
104° 48' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Hiền
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 52"
|
104° 48' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Lắm
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 15"
|
104° 48' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Mở
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 11"
|
104° 48' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Lạn
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 00"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Pục
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 41"
|
104° 47' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Tóng
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 48"
|
104° 49' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Tỳ
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 25"
|
104° 48' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Piểu
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 40"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Pỏi
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 31"
|
104° 48' 45"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản Quạnh
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 57"
|
104° 47' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm Tột
|
TV
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 37"
|
104° 40' 58"
|
19° 34' 39"
|
104° 47' 46"
|
E-48-6-D
|
bản Xóm Mới
|
DC
|
xã Châu Thôn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 25"
|
104° 48' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-D
|
núi Bù Giọi
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 25"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối Cà Dai
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 41"
|
105° 11' 03"
|
19° 53' 31"
|
105° 07' 46"
|
E-48-7-A
|
Núi Cam
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Canh Ke
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 54' 24"
|
105° 01' 49"
|
19° 55' 34"
|
105° 05' 03"
|
E-48-7-A
|
suối Chà Là
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 49' 32"
|
105° 00' 39"
|
19° 47' 02"
|
105° 00' 03"
|
E-48-7-A
|
suối Chiềng Noong
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 27"
|
105° 08' 53"
|
19° 52' 57"
|
105° 06' 26"
|
E-48-7-A
|
Sông Chu
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 25"
|
19° 55' 25"
|
105° 08' 50"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Núi Cọc
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 07"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
bản Đồng Mới
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 46' 12"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Đồng Tiến
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 56"
|
105° 02' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối Duộc
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 06"
|
19° 48' 19"
|
105° 04' 05"
|
E-48-7-A
|
núi Hâm Chạng
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 48' 08"
|
105° 07' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối Hinh
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 45' 03"
|
105° 07' 04"
|
19° 48' 46"
|
105° 03' 49"
|
E-48-7-A
|
núi Hòng Na
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 50' 14"
|
105° 08' 38"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối Hoong
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 48' 09"
|
105° 01' 31"
|
19° 49' 21"
|
105° 01' 26"
|
E-48-7-A
|
Suối Ke
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 45' 39"
|
105° 03' 20"
|
19° 49' 23"
|
105° 03' 11"
|
E-48-7-A
|
Nậm Khúc
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 55' 12"
|
105° 02' 39"
|
19° 55' 07"
|
105° 08' 00"
|
E-48-7-A
|
bản Khủn Na
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối Lạc Nhỏ
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 49' 38"
|
105° 07' 44"
|
19° 50' 34"
|
105° 05' 32"
|
E-48-7-A
|
suối Lạc To
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 49' 53"
|
105° 08' 11"
|
19° 51' 45"
|
105° 06' 00"
|
E-48-7-A
|
Suối Man
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 26"
|
105° 03' 39"
|
19° 48' 27"
|
105° 03' 54"
|
E-48-7-A
|
Suối Mần
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 53' 47"
|
105° 08' 54"
|
19° 54' 32"
|
105° 07' 59"
|
E-48-7-A
|
bản Mường Hinh
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 26"
|
105° 02' 23"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản Na Chảo
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 14"
|
105° 00' 34"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối Nậm Hạt
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 48' 42"
|
104° 57' 07"
|
19° 43' 17"
|
104° 58' 28"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối Núi
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 45' 47"
|
105° 04' 20"
|
19° 47' 50"
|
105° 02' 24"
|
E-48-7-A
|
Suối Pa
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Bản Pang
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 45' 24"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối Pang
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 54' 11"
|
105° 09' 43"
|
19° 54' 49"
|
105° 08' 10"
|
E-48-7-A
|
bản Piềng Văn
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 48' 30"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản Pu Duộc
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 46' 50"
|
105° 05' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản Pu Khóong
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 46' 26"
|
105° 04' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Bản Tục
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Quế Phong
|
19° 44' 15"
|
104° 58' 42"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
núi Cao Ma
|
SV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 46' 30"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Bản Chàm
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 45"
|
104° 55' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Chăm Pụt
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 40' 38"
|
104° 53' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Chiếng
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 23"
|
104° 56' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Chóp Chóp
|
SV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 44' 14"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Cóng
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 41' 33"
|
104° 52' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản Hua Mương
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 43' 20"
|
104° 50' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Núi Khăm
|
SV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 43' 35"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Khốm
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 40' 23"
|
104° 53' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Lán
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 44' 54"
|
104° 48' 32"
|
19° 44' 04"
|
104° 50' 22"
|
E-48-6-D
|
Suối Lân
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 46' 29"
|
104° 45' 59"
|
19° 44' 54"
|
104° 48' 32"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối Mít
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 05"
|
104° 48' 35"
|
19° 44' 30"
|
104° 49' 43"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Bản Mứt
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 41' 17"
|
104° 52' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Ná
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 17"
|
104° 51' 12"
|
19° 44' 22"
|
104° 50' 17"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
bản Pà Cọ
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 41"
|
104° 55' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pà Kỉm
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 55' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Pả Môn
|
SV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 44' 41"
|
104° 54' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pỏm Om
|
DC
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 29"
|
104° 54' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Sắng
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 46' 28"
|
104° 53' 15"
|
19° 43' 31"
|
104° 53' 03"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối Sủng
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 44' 30"
|
104° 54' 42"
|
19° 43' 09"
|
104° 52' 14"
|
E-48-6-D
|
suối Vải Ôm
|
TV
|
xã Hạnh Dịch
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 46' 05"
|
104° 52' 36"
|
19° 42' 25"
|
104° 52' 15"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Bản Cắng
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 09"
|
104° 54' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Có Nòng
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 15"
|
104° 55' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Dốn
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 53"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Đón Cham
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 32"
|
104° 55' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Xóm Dừa
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 07"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm Giải
|
TV
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
Bản Hăn
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 18"
|
104° 55' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Lông Không
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 39"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Luống
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 29"
|
104° 54' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Mường Mừn
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 37"
|
104° 54' 31"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Nga
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 06"
|
104° 55' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Ná Phày
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 12"
|
104° 55' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Phi
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 30"
|
104° 55' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Pu
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 38"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pà Cà
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 33"
|
104° 54' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pà Nạt
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 25"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Tám
|
DC
|
xã Mường Nọc
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 19"
|
104° 54' 43"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Cáng
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 49' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Chả Lẩu
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 40"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Chóp Chóp
|
SV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 44' 14"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm Giải
|
TV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
Núi Khăm
|
SV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 43' 35"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Méo
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 41' 51"
|
104° 47' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Mở
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 25"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Piêng
|
TV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 42' 29"
|
104° 46' 18"
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
E-48-6-D
|
bản Piêng Lâng
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 42' 27"
|
104° 46' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Pòng
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 14"
|
104° 49' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Pục
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 41' 37"
|
104° 48' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Quắn
|
TV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 38' 52"
|
104° 51' 16"
|
19° 37' 37"
|
104° 50' 05"
|
E-48-6-D
|
suối Tà Nọi
|
TV
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 42' 54"
|
104° 48' 29"
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
E-48-6-D
|
Bản Tóng
|
DC
|
xã Nậm Giải
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 58"
|
104° 49' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Bù Đình
|
SV
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Qué Phong
|
19° 30' 39"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Chà Lặt
|
SV
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huổi Cam
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 57"
|
104° 45' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Lin Khưởng
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 16"
|
104° 45' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Mở
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 18"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Na
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 03"
|
104° 43' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Na Ba
|
SV
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 00"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Na Hốc 1
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 20"
|
104° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Na Hốc 2
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 18"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm Nhóng
|
TV
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 31' 49"
|
104° 42' 43"
|
19° 33' 57"
|
104° 45' 33"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nhọt Nhóng
|
DC
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 12"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Nhọt Nhóng
|
TV
|
xã Nậm Nhóong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 33' 07"
|
104° 40' 57"
|
19° 31' 49"
|
104° 42' 43"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Ca
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 29' 58"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Cào
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 21"
|
104° 52' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Chiếng
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 39"
|
104° 52' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Núi Cò
|
SV
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Cỏ Hưởng
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 53"
|
104° 51' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Huổi Cối
|
TV
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 33' 03"
|
104° 52' 50"
|
19° 30' 57"
|
104° 54' 25"
|
E-48-6-D
|
Bản Cu
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 43"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Hủa Khổ
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 18"
|
104° 51' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pảo 1
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 58"
|
104° 53' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Pảo 2
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 57"
|
104° 53' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản Quyn
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 27"
|
104° 53' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Tạ
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 12"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Tỉn Cắng
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 29' 55"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Tỉn Pú
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 56"
|
104° 51' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nằm Xái
|
DC
|
xã Quang Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 30' 37"
|
104° 56' 15"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 56' 57"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 56' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quê Phong
|
19° 35' 11"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Cọc
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 21"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Đai
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 26"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm Giải
|
TV
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
xóm Hải Lâm 1
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 21"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm Hải Lâm 2
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 34"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Ná Ca
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 33"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Ná Công
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 55' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Ná Tọc
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 50"
|
104° 56' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Pà Pâng
|
SV
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 51"
|
104° 58' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm Phong Quang
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 05"
|
104° 57' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Piềng Mòn
|
DC
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 40"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Quế Sơn
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-B
|
Bản Ăng
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 52' 12"
|
104° 57' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Cà Na
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 53' 04"
|
104° 56' 47"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Nậm Cần
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 59' 30"
|
104° 57' 01"
|
19° 53' 51"
|
104° 55' 00"
|
E-48-6-B
|
núi Cao Mạ
|
SV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 46' 30"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
suối Chà Cà
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 54' 28"
|
104° 59' 06"
|
19° 52' 59"
|
104° 56' 49"
|
E-48-6-B
|
Sông Chu
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 25"
|
19° 55' 25"
|
105° 08' 50"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Suối Co
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 46' 50"
|
104° 55' 48"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-B
|
Huôi Cụt
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 49"
|
104° 52' 34"
|
19° 49' 28"
|
104° 52' 54"
|
E-48-6-B
|
Suối Đừa
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 50' 03"
|
104° 57' 12"
|
19° 51' 20"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-B
|
Nậm Hàn
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 58' 51"
|
104° 55' 06"
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 27"
|
E-48-6-B
|
bản Hiệp An
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 47' 50"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Hiệp Phong
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 48' 56"
|
104° 58' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Hủa Na 1
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 49' 34"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Hủa Na 2
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 48' 29"
|
104° 58' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Huôi Đừa
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 50' 58"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Nậm Liêm
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 57' 57"
|
104° 56' 39"
|
19° 54' 11"
|
104° 53' 16"
|
E-48-6-B
|
Suối Lin
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 01"
|
104° 53' 00"
|
19° 49' 43"
|
104° 53' 43"
|
E-48-6-B
|
Bản Lốc
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 25"
|
104° 56' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối Lướm
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 47' 12"
|
104° 54' 57"
|
19° 45' 52"
|
104° 55' 04"
|
E-48-6-B
|
Bản Mai
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 09"
|
104° 59' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Mường Phú
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 26"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Mường Piệt
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 29"
|
104° 52' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Na Lướm
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 19"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
núi Nặm Liềm
|
SV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 56' 41"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản Phú Lâm
|
DC
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
19° 51' 27"
|
104° 57' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối Piệt
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 06"
|
104° 54' 03"
|
19° 51' 25"
|
104° 58' 11"
|
E-48-6-B
|
Suối Pùng
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 57' 31"
|
104° 56' 21"
|
19° 56' 25"
|
104° 57' 07"
|
E-48-6-B
|
Huổi Sung
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 55' 35"
|
104° 59' 39"
|
19° 56' 45"
|
105° 01' 47"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Nậm Tố
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 50' 33"
|
104° 54' 17"
|
19° 51' 06"
|
104° 54' 03"
|
E-48-6-B
|
Suối Tố
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 36' 11"
|
104° 29' 09"
|
19° 35' 33"
|
104° 25' 48"
|
E-48-5-D
|
Suối Ty
|
TV
|
xã Thông Thụ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 48' 59"
|
104° 56' 10"
|
19° 50' 58"
|
104° 55' 22"
|
E-48-6-B
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-D
|
cầu Bai Việc
|
KX
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 47"
|
104° 57' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Bon
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 08"
|
104° 56' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
cầu Châu Tiến
|
KX
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 42"
|
104° 59' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Co
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 46' 50"
|
104° 55' 48"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-D
|
Bản Coi
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 29"
|
104° 56' 47"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Đan 1
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 36"
|
104° 59' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Đan 2
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 29"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Hạt
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
19° 40' 3"
|
105° 00' 45"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-6-D
|
Núi Huống
|
SV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Khủm
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 32"
|
104° 58' 00"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Lâm Trường 2
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 19"
|
104° 57' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Lâm Trường 3
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 30"
|
104° 57' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Long Quang
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 45"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Mường Hin
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 28"
|
104° 56' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Bón
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 40' 46"
|
104° 57' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Càng
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 43' 48"
|
104° 58' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Cày
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 58"
|
104° 56' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Chang
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quê Phong
|
19° 42' 16"
|
104° 58' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Nà Dến
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 53"
|
104° 57' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Nhắng
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 43"
|
104° 56' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Na Sành
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 44' 09"
|
105° 00' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
suối Nậm Niên
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 45' 52"
|
104° 55' 04"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-D
|
núi Pá Pự
|
SV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 21"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối Phùng
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 42' 34"
|
105° 01' 07"
|
19° 42' 09"
|
105° 00' 28"
|
E-48-7-C
|
bản Phương Tiến 1
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 55"
|
104° 58' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Phương Tiến 2
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 15"
|
104° 58' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Phương Tiến 3
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 17"
|
104° 58' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản Tang
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 35"
|
104° 56' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Thịnh Phong
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Xấp Sành
|
DC
|
xã Tiền Phong
|
H. Quế Phong
|
19° 42' 15"
|
105° 00' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản Bò
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 23"
|
104° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Chà Lành
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 44"
|
104° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Chà Lặt
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Chiềng
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 23"
|
104° 41' 32"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Xóm Chợ
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 31"
|
104° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Chọt
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 29"
|
104° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm Chọt
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 38' 54"
|
104° 39' 58"
|
19° 36' 30"
|
104° 41' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Đ1
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 58"
|
104° 42' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Đ2
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 44"
|
104° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Đôn
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 57"
|
104° 41' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nóng Ẻn
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 36' 50"
|
104° 42' 57"
|
19° 37' 09"
|
104° 44' 12"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Hủa Na
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 02"
|
104° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Huôi Mới
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 17"
|
104° 40' 19"
|
19° 37' 43"
|
104° 41' 25"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Mới 1
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 04"
|
104° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Mới 2
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 26"
|
104° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Sái 1
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 23"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Sái 2
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 39' 33"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Kèm Ải
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 33"
|
104° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Khăm
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 44"
|
104° 40' 13"
|
19° 35' 27"
|
104° 40' 37"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Lằm
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 14"
|
104° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Mường Lống
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 04"
|
104° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Ná Ca
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 03"
|
104° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Na Cấn
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 32"
|
104° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Ná Chàng
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 15"
|
104° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Ná Lịt
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 08"
|
104° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Ná Niếng
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 13"
|
104° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Ná Túi
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 37"
|
104° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nặm Cắm
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 55"
|
104° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nậm Tột
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 33"
|
104° 43' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm Nghiến
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 37' 48"
|
104° 39' 23"
|
19° 36' 30"
|
104° 41' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nóng 1
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 20"
|
104° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nóng 2
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 32"
|
104° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Pà Khốm
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 17"
|
104° 37' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Păng Nơ
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 37' 33"
|
104° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Phả Mặt
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 10"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Phắn Mồ
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 28"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Pịch Niệng
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 33' 47"
|
104° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Piêng Lôm
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 36' 03"
|
104° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Piếng Luống
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 19"
|
104° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Pù Kha
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 08"
|
104° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Pù Vĩ
|
SV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 38' 41"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
suối Sa Lam
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 37' 12"
|
104° 38' 51"
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Tà Pàn
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 01"
|
104° 44' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm Tột
|
TV
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
|
|
19° 41' 37"
|
104° 40' 58"
|
19° 34' 39"
|
104° 47' 46"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Xan
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 34' 43"
|
104° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Yên Sơn
|
DC
|
xã Tri Lễ
|
H. Quế Phong
|
19° 35' 14"
|
104° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khối 1
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 02"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối 2A
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 13"
|
105° 05' 25"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối 2B
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 11"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối 3
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 56"
|
105° 05' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối 4
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 03"
|
105° 05' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
quốc lộ 48
|
KX
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
khối Định Hoa
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 51"
|
105° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối Hạnh Khai
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 35"
|
105° 05' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Hiếu
|
TV
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Hoa Hải 1
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 25"
|
105° 05' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối Hoa Hải 2
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 23"
|
105° 06' 06"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối Tân Hương 1
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 36“
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối Tân Hương 2
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 32"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối Tân Thịnh
|
DC
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 54"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Xén
|
TV
|
TT. Quỳ Châu
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 31' 17"
|
105° 04' 45"
|
19° 33' 12"
|
105° 05' 51"
|
E-48-7-C
|
bản Bính Thọ
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 01' 59"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Canh
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 43"
|
105° 06' 04"
|
19° 42' 10"
|
105° 05' 36"
|
E-48-7-C
|
núi Cát Xa
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 43' 44"
|
105° 08' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Chai
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
núi Chăm Can
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 44' 36"
|
105° 06' 59"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Chào
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 57"
|
105° 01' 35"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Chút
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 44' 03"
|
105° 06' 55"
|
19° 42' 57"
|
105° 06' 40"
|
E-48-7-C
|
Bản Cọc
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19º 39' 08"
|
105° 00' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Đống
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 50"
|
105° 01' 08"
|
19° 41' 30"
|
105° 00' 37"
|
E-48-7-C
|
núi Hang Pua
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Hạt
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 09"
|
105° 01' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm Hạt
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 03"
|
105° 00' 45"
|
19° 36' 45"
|
104° 59' 53"
|
E-48-7-C
|
huôi Hín Lớ
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 26"
|
105° 01' 11"
|
19° 40' 06"
|
105° 00' 50"
|
E-48-7-C
|
Huôi Hun
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 27"
|
105° 08' 44"
|
19° 41' 59"
|
105° 08' 52"
|
E-48-7-C
|
đập Khe Cọc
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19“ 39' 43"
|
105° 01' 06"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
đập Khe Nhã
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 39' 15"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Khón
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 18"
|
104° 59' 39"
|
19° 41' 09"
|
105° 00' 12"
|
E-48-6-D,
E-48-7-C
|
bản Kiềng 1
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 14"
|
105° 00' 13"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Kiềng 2
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 05"
|
105° 00' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Kới
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 48"
|
105° 05' 45"
|
19° 40' 09"
|
105° 02' 19"
|
E-48-7-C
|
Bản Lạnh
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 44"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Luông
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 45"
|
105° 07' 39"
|
19° 42' 35"
|
105° 06' 13"
|
E-48-7-C
|
Bản Luồng
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 02"
|
105° 01' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi Ma Chà Nước
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 44' 08"
|
105° 08' 23"
|
19° 43' 08"
|
105° 07' 24"
|
E-48-7-C
|
núi Ma Chà Nước
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 43' 13"
|
105° 08' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Mái
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 42' 03"
|
105° 02' 15"
|
19° 40' 33"
|
105° 02' 14"
|
E-48-7-C
|
Bản Mở
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 48"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Mưới
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 42' 00"
|
105° 07' 59"
|
19° 42' 31"
|
105° 07' 53"
|
E-48-7-C
|
Huôi Nhã
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 47"
|
105° 09' 36"
|
19° 39' 12"
|
105° 01' 17"
|
E-48-7-C
|
bản Nông Trang
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 23"
|
105° 01' 53"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Phà Can Đánh
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 55"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Phá Đáy
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 19"
|
105° 03' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Phạt
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 09"
|
105° 06' 54"
|
19° 42' 08"
|
105° 05' 55"
|
E-48-7-C
|
Huôi Phùng
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 09"
|
105° 03' 31"
|
19° 42' 03"
|
105° 02' 15"
|
E-48-7-C
|
núi Pù Huống
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Pù Quạt
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Pù Sánh
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 02"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Quang
|
SV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 41' 15"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi Rú Chi
|
TV
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 27"
|
105° 09' 06"
|
19° 42' 11"
|
105° 08' 35"
|
E-48-7-C
|
bản Xăng 1
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 45"
|
105° 00' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Xăng 2
|
DC
|
xã Châu Bính
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 00' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
đội 4
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 26"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản 32
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 38"
|
105° 12' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản 34
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 46"
|
105° 14' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-a
|
xóm Bãi Gỗ
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 18"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Bàn
|
TV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 52"
|
105° 07' 24"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
bản Bình 1
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 11"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Bình 2
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 07"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Bình 3
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 27"
|
105° 13' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Bình Quang
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 45"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Bù Cắm
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 33"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Bù Đô
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 14"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Bù Giải
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 14"
|
105° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Khạng
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 25' 49"
|
105° 11' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Khạng Nhỏ
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 25' 51"
|
105° 10' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Cà Giạc
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 45"
|
105° 10' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Cáng
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 02"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Cháy
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 40"
|
105° 11' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
cầu Cô Ba
|
KX
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 14"
|
105° 12' 50"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối Cô Ba
|
TV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
19° 31' 35"
|
105° 14' 28"
|
E-48-7-C
|
bản Độ 2
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 06"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Độ 3
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 33"
|
105° 12' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản Hòa Bình
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Kẻ Can
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 22"
|
105° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Kẻ Đua
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 52"
|
105° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Kẻ Kên
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 49"
|
105° 13' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Kẻ Khoang
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 47"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Khám
|
TV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 29"
|
105° 15' 40"
|
19° 29' 36"
|
105° 16' 28"
|
E-48-19-B-a
|
Nậm Khạng
|
TV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 38"
|
105° 11' 21"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
bản Khe Bàn
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 09' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Lầu 1
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 15"
|
105° 11' 37"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Lầu 2
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
xóm Ná Bàn
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 30' 16"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
xóm Na San
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 53"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Sớn
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 13"
|
105° 12' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Pà Hốc
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 38"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Quỳnh 1
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 04"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Quỳnh 2
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 22"
|
105° 14' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Sắn
|
DC
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 51"
|
105° 11' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Sắn Đén Miếng
|
SV
|
xã Châu Bình
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 09"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
Suối Bàn
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 52"
|
105° 07' 24"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
dốc Bù Bài
|
KX
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 11"
|
105° 03' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Đình Tiến
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 15"
|
105° 06' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Đồng Minh
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 37"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Hán
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 10"
|
105° 04' 07"
|
19° 34' 17"
|
105° 03' 59"
|
E-48-7-C
|
bản Hạnh Tiến
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 21"
|
105° 07' 15"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-7-C
|
bản Húa Na
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 16"
|
105° 04' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Kẻ Bọn
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 05"
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
cầu Kẻ Bọn
|
KX
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 25"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Kẻ Nính
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 34"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Khe Hán
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 31"
|
105° 04' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
cầu Khe Hán
|
KX
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 19"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Khe Lan
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 59"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Khe Mỵ
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 47"
|
105° 06' 15"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối Khố Xúng
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 42"
|
105° 04' 43"
|
19° 33' 55"
|
105° 04' 07"
|
E-48-7-C
|
Khe Lan
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 30' 56"
|
105° 03' 26"
|
19° 31' 41"
|
105° 04' 42"
|
E-48-7-C
|
núi Lèn Phá Đại
|
SV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 27"
|
105° 07' 22"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Minh Châu
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 31' 58"
|
105° 06' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Minh Tiến
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 41"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Ná Ca
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 46"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Ná Xén
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 14"
|
105° 04' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối Nặm Đinh
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 05"
|
105° 08' 21"
|
19° 34' 07"
|
105° 07' 06"
|
E-48-7-C
|
suối Nặm Pông
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-7-C
|
Huôi Pa
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 36' 40"
|
105° 04' 36"
|
19° 33' 32"
|
105° 05' 39"
|
E-48-7-C
|
bản Pà Cọ
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 27"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Phá Hói
|
SV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 03' 56"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Tà Cồ
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 06"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Tà Lạnh
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 05"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Tà Sỏi
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 18"
|
105° 03' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Thuận Lập
|
DC
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 03"
|
105° 05' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Xén
|
TV
|
xã Châu Hạnh
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 31' 17"
|
105° 04' 45"
|
19° 33' 12"
|
105° 05' 51"
|
E-48-7-C
|
bản Mờ Póm
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 42"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Ná Ba
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 04"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Ná Cống
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 30"
|
104° 57' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Ná Mý
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 43"
|
104° 56' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Ná Ngốm
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 55' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Xá
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 27"
|
104° 57' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
suối Nặm Cam
|
TV
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 30"
|
104° 51' 57"
|
19° 29' 13"
|
104° 59' 05"
|
E-48-18-B
|
bản Nật Dưới
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 50"
|
104° 55' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Nật Trên
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 55' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Pông Canh
|
DC
|
xã Châu Hoàn
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 54"
|
104° 58' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
làng 8/3
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 37"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Bù Ca
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 55"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Bù Đơn
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 36"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Câu
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 04"
|
105° 12' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Chóm Quan
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 58"
|
105° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Cốc
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 39' 23"
|
105° 12' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Đơn
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 20"
|
105° 10' 09"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản Hội 1
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 33"
|
105° 09' 20"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Hội 2
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 02"
|
105° 09' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Hội 3
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 31"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Khứm
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 41"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối Khứm
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 32' 32"
|
105° 11' 15"
|
19° 33' 34"
|
105° 11' 19"
|
E-48-7-C
|
Bản Khun
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 09"
|
105° 09' 13"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
làng Lâm Hội
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 07"
|
105° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Lè
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 33' 42"
|
105° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Mưn
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
19° 33' 42"
|
105° 11' 29"
|
E-48-7-C
|
núi Pà Nhau
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 11' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Sớn
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 09' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe Sớn
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 22"
|
105° 10' 31"
|
19° 38' 23"
|
105° 09' 04"
|
E-48-7-C
|
Suối Sớn
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 23"
|
105° 09' 04"
|
19° 33' 34"
|
105° 09' 02"
|
E-48-7-C
|
Khe Tằn
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 40"
|
105° 10' 18"
|
19° 36' 57"
|
105° 10' 18"
|
E-48-7-C
|
Suối Tằn
|
TV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 36' 57"
|
105° 10' 18"
|
19° 33' 32"
|
105° 09' 11"
|
E-48-7-C
|
bản Tằn 1
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 48"
|
105° 10' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Tằn 2
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 25"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Tang Quai
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 39' 02"
|
105° 10' 42"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Tọ
|
SV
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 57"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
làng Việt Hương
|
DC
|
xã Châu Hội
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 54"
|
105° 10' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Căm
|
TV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 30"
|
105° 13' 40"
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
E-48-7-C
|
núi Chóm Quan
|
SV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 58"
|
105° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi Chùi Lùi
|
TV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 34' 00"
|
105° 14' 45"
|
19° 31' 43"
|
105° 14' 18"
|
E-48-7-C
|
Núi Co
|
SV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 38"
|
105° 15' 44"
|
|
|
|
|
E-48-7-D-c
|
Núi Đèn
|
SV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 36"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
núi Huồi Phạt
|
SV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 48"
|
105° 13' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Liên Minh
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 32"
|
105° 13' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi Mưn
|
TV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
19° 33' 42"
|
105° 11' 29"
|
E-48-7-C
|
Huôi Na
|
TV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 55"
|
105° 14' 40"
|
19° 32' 52"
|
105° 12' 57"
|
E-48-7-C
|
bản Nga My
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 14' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Nga Sơn
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 03"
|
105° 13' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Pa Nhau
|
SV
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 11' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Tân Tiến
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 54"
|
105° 13' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Thanh Sơn
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 10"
|
105° 12' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Thanh Tân
|
DC
|
xã Châu Nga
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 48"
|
105° 12' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Ban 1
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 03"
|
105° 01' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Ban 2
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 11"
|
105° 01' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Bản Chiềng
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 02"
|
104° 59' 49"
|
19° 26' 52"
|
105° 01' 40"
|
E-48-18-B,
E-48-19-A
|
Nặm Cam
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 13"
|
104° 59' 05"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B,
E-48-19-A
|
Bản Chiềng
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 48"
|
105° 01' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi Cò
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm Cướm
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B
|
Huổi Đôm
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 05"
|
105° 05' 15"
|
19° 28' 49"
|
105° 00' 53"
|
E-48-19-A
|
bản Đôm 1
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 22"
|
105° 03' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Đôm 2
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 10"
|
105° 02' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Lầu
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 18"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản Lìm
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 52"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản Luồng
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 32"
|
105° 03' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi Má
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe Mạt
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 32' 21"
|
105° 00' 51"
|
19° 32' 35"
|
105° 02' 33"
|
E-48-7-C
|
Bản May
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 35"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 53"
|
105° 01' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá May
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 32"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Piếng Cắm
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 45"
|
105° 01' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Piếng Điếm
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 56"
|
105° 02' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi Pó
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 21"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Pông
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
Huổi Pùng
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 38"
|
105° 06' 23"
|
19° 28' 05"
|
105° 05' 15"
|
E-48-19-A
|
Bản Quàng
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 21"
|
104° 59' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Tằm 1
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 09"
|
104° 59' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Tằm 2
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 29' 24"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Tóng 1
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 29"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Tóng 2
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 45"
|
105° 00' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Tổng Khang
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 41"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
huổi Xám Tang
|
TV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 24' 59"
|
105° 00' 35"
|
19° 27' 33"
|
104° 59' 51"
|
E-48-19-A,
E-48-18-B
|
dãy Xang Tang
|
SV
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 45"
|
104° 59' 37"
|
19° 24' 47"
|
105° 00' 02"
|
E-48-18-B
|
bản Xốp Cam
|
DC
|
xã Châu Phong
|
H. Quỳ Châu
|
19° 28' 48"
|
105° 00' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
Bản Bài
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 33"
|
105° 02' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Cằng
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 34' 44"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Cằng
|
TV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 34' 02"
|
105° 00' 58"
|
19° 34' 51"
|
105° 01' 51"
|
E-48-7-C
|
bản Chiềng Ban 1
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 54"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Chiềng Ban 2
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 49"
|
105° 00' 30"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Cò
|
SV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Cụt Lá
|
SV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 19"
|
105° 01' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản Kẻ Bận
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 01' 44"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối Nặm Pông
|
TV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-18-B,
E-48-7-C
|
núi Phá May
|
SV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 32' 32"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông Quàng
|
TV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Núi Tuông
|
SV
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Xẹt 1
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 24"
|
105° 00' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Xẹt 2
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 06"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Xóm Mới
|
DC
|
xã Châu Thắng
|
H. Quỳ Châu
|
19° 35' 05"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Bông
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 13"
|
105° 04' 43"
|
19° 38' 28"
|
105° 03' 21"
|
E-48-7-C
|
bản Bông 1
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Bông 2
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 38"
|
105° 03' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Chai
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 55"
|
105° 07' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Chai
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Bản Chàng
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 23"
|
105° 05' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản Chiềng
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe Cua
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 11"
|
105° 06' 12"
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
E-48-7-C
|
suối Khún
|
TV
|
xã Châu Thuân
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 16"
|
105° 05' 58"
|
19° 38' 40"
|
105° 04' 32"
|
E-48-7-C
|
Bản Men
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 39' 05"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe Muồng
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 33"
|
105° 06' 16"
|
19° 38' 27"
|
105° 05' 45"
|
E-48-7-C
|
Suối Nghịu
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 41"
|
105° 07' 00"
|
19° 39' 22"
|
105° 06' 42"
|
E-48-7-C
|
Suối Nính
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 04"
|
105° 10' 12"
|
19° 40' 05"
|
105° 08' 21"
|
E-48-7-C
|
Bản Noong
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 42"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Noóng Hao
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 06' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Phá Đánh
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 55"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe Phai
|
TV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 46"
|
105° 05' 44"
|
19° 38' 27"
|
105° 05' 45"
|
E-48-7-C
|
Bản Piu
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Pù Quạt
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Pù Sánh
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 40' 02"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Quang
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 41' 15"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
dãy Sán Sư
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 32"
|
105° 04' 25"
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
E-48-7-C
|
bản Thắm 1
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 54"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Thắm 2
|
DC
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 39' 00"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Tôn
|
SV
|
xã Châu Thuận
|
H. Quỳ Châu
|
19° 41' 04"
|
105° 09' 50"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
bản Bua Lầu
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 47"
|
105° 00' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
cầu Châu Tiến
|
KX
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 42"
|
104° 59' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Cụt La
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 19"
|
105° 01' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Hạnh Tiến
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 32"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm Hạt
|
TV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 03"
|
105° 00' 45"
|
19° 36' 45"
|
104° 59' 53"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
bản Hoa Tiến 1
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 43"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Hoa Tiến 2
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 36"
|
104° 59' 38"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Hồng Tiến 1
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 42"
|
105° 00' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Hồng Tiến 2
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 13"
|
105° 00' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản Hợp Tiến
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 41"
|
105° 00' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản Minh Tiến
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 12"
|
105° 00' 38"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi Pù Huống
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi Hang Pua
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi Tuông
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối Bò
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 04"
|
104° 53' 57"
|
19° 23' 59"
|
104° 55' 56"
|
E-48-18-B
|
Bản Chao
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 30"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Huôi Chao
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 59' 02"
|
19° 25' 05"
|
104° 59' 07"
|
E-48-18-B
|
bản Có Hướng
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 15"
|
104° 58' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Cua
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 20' 26"
|
104° 55' 55"
|
19° 24' 01"
|
104° 57' 20"
|
E-48-18-B
|
Bản Cướm
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 24' 17"
|
104° 57' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Nậm Cướm
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B
|
Suối Cướm
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 46"
|
104° 52' 40"
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
E-48-18-B
|
Bản Hốc
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 57' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Ca
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 25' 58"
|
104° 58' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Lạnh
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 25' 03"
|
104° 58' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Luộc
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 24' 20"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Mô
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 24' 32"
|
104° 57' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Môn
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 25' 16"
|
104° 57' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na No
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 56"
|
104° 57' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Sơn
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 24' 59"
|
104° 57' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Huôi Pá
|
TV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 05"
|
104° 59' 07"
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
E-48-18-B
|
dãy Xang Tang
|
SV
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 45"
|
104° 59' 37"
|
19° 24' 47"
|
105° 00' 02"
|
E-48-18-B
|
bản Xốp Hốc
|
DC
|
xã Diễn Lãm
|
H. Quỳ Châu
|
19° 26' 37"
|
104° 58' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
khối Bắc Hồ
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 36"
|
105° 11' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông Dinh
|
TV
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A
|
khối Đông Hồ
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 26"
|
105° 11' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Bình
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 53"
|
105° 10' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Châu
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Hòa
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 58"
|
105° 10' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Minh
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 10' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Nhất
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 28"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Quang
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 40"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Sơn
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 35"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Tâm
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 40"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Tân
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 53"
|
105° 11' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Thái
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 41"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Thắng
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 20"
|
105° 10' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Thành
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 13"
|
105° 10' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Thịnh
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 54"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Tiến
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 46"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Trung
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 47"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Hợp Xuân
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 19"
|
105° 11' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Nam Hồ
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 06"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
cầu Nậm Tôn
|
KX
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 32"
|
105° 10' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối Tây Hồ
|
DC
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 10' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ Thung Mây
|
TV
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 27"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Tôn
|
TV
|
TT. Quỳ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 22"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-C
|
nặm Chung
|
TV
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 20"
|
105° 01' 17"
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
E-48-19-C
|
núi Còn Cha
|
SV
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 26"
|
105° 02' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Hiêng
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 04"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Mánh
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 13"
|
105° 03' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
bản Nậm Huống
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 37"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Nguộc
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 34"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Nháo
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 39"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
bản Pạ Pục
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 51"
|
105° 06' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Vạn
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 22"
|
105° 04' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Vi
|
DC
|
xã Bắc Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 11"
|
105° 04' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
Nậm Con
|
TV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
E-48-19-A
|
Huồi Dên
|
TV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 25"
|
105° 01' 47"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Tiền
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hạ Đông
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 41"
|
105° 07' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Khi
|
TV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 13"
|
104° 59' 50"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A, E-48-18-B
|
Bản Khì
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 23"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Phu Măng
|
SV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 03' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Mường Ham
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 55"
|
105° 06' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Nạt
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 20"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Nây
|
TV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 21' 29"
|
104° 59' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 00' 34"
|
E-48-19-A,
E-48-18-B
|
Bản Nguông
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 12"
|
105° 06' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Nhạ
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 50"
|
105° 05' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Nhang
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 02"
|
105° 07' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huồi Nhanh
|
TV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 47"
|
105° 06' 22"
|
19° 21' 12"
|
105° 05' 42"
|
E-48-19-A
|
Bản Nhọi
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 08"
|
105° 07' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Cụm
|
SV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 53"
|
105° 07' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Liếng
|
SV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 40"
|
105° 06' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá May
|
SV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Tang Còn
|
SV
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Tèo
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 05"
|
105° 04' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Thắm
|
DC
|
xã Châu Cường
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 41"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Bù Sen
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 11' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cáng
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 24"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Căng
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Coi
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 02"
|
105° 10' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cúng
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 27"
|
105° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Điểm
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 00"
|
105° 11' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Hầm
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 34"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Quệ
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 41"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Rốc
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 11' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Thịnh
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 41"
|
105° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Cáng Điểm
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 56"
|
105° 11' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Châu Quê
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Chỏm Cúc
|
SV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Chông
|
TV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 24"
|
105° 08' 46"
|
19° 16' 51"
|
105° 10' 20"
|
E-48-19-A
|
Nậm Choòng
|
TV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 51"
|
105° 10' 20"
|
19° 18' 51"
|
105° 10' 55"
|
E-48-19-A
|
xóm Hợp Hưng
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 05"
|
105° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hợp Nhân
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 44"
|
105° 13' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hương Châu
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 43"
|
105° 12' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Lìn
|
TV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 49"
|
105° 11' 45"
|
19° 19' 24"
|
105° 12' 22"
|
E-48-19-A
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 07"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Mỹ Đình
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 01"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Mỹ Tân
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 21"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Hốc
|
SV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 13"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Thuẩn
|
TV
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 39"
|
105° 11' 35"
|
19° 18' 08"
|
105° 12' 07"
|
E-48-19-A
|
xóm Tổng Hốc
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Xuân Đình
|
DC
|
xã Châu Đình
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 23"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
núi Bù Má
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Chảo
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 05' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Công
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 31"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Húa Tả
|
TV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 32"
|
105° 05' 00"
|
19° 24' 51"
|
105° 06' 03"
|
E-48-19-A
|
bản Huống
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 05' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Hy
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 42"
|
105° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Làn Toong
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 38"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Muộng
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 05' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Na Hiêng
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 51"
|
105° 05' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Na Noong
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 06' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Nặm Tịu
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 38"
|
105° 06' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Ngọc
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 23"
|
105° 06' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Nhọt Tỉu
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 37"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Nhọt Tỉu
|
TV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 00"
|
105° 06' 50"
|
19° 24' 43"
|
105° 06' 14"
|
E-48-19-A
|
núi Phá Bàng
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 41"
|
105° 06' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá May
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Phâng
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 06' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Phái Hom
|
TV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 05"
|
105° 04' 41"
|
19° 24' 39"
|
105° 06' 14"
|
E-48-19-A
|
Bản Phảy
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 29"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Poòng
|
DC
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 48"
|
105° 05' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi San
|
TV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 04"
|
105° 06' 19"
|
19° 24' 49"
|
105° 06' 07"
|
E-48-19-A
|
núi Tổng Khang
|
SV
|
xã Châu Hồng
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 41"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
dốc Bù Tạt
|
SV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 20"
|
105° 12' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Tè
|
SV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 59"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Xung
|
SV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 07"
|
105° 12' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Châu Lộc
|
TV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
19° 20' 23"
|
105° 14' 44"
|
E-48-19-A
|
Bản Chô
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 11' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Cụt
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 01"
|
105° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Cụt
|
TV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 33"
|
105° 12' 06"
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
E-48-19-A
|
Bản Đan
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 25"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ Đồng Xượng
|
TV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 05"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Ính
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 34"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Kèn
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 26"
|
105° 12' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Khục
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 15"
|
105° 13' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Lìn
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 55"
|
105° 14' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Tỳ
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 18"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe Nồn
|
TV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 10"
|
105° 12' 00"
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
E-48-19-A
|
núi Phà Đáy
|
SV
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 36"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Rồng
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 42"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Tổng Huống
|
DC
|
xã Châu Lộc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 01"
|
105° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A,
E-48-19-C
|
xóm Bản Bàng
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 10"
|
105° 09' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Bồn
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 13"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Bù Lầu
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 36"
|
105° 07' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Bùng
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 33"
|
105° 07' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Chọng
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 54"
|
105° 07' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Cồn
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 54"
|
105° 07' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Dền
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 24"
|
105° 06' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Khúa
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 28"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Lấu
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 02"
|
105° 08' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Na Lạn
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 17"
|
105° 07' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Ngọn
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 13"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Pạn
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 23"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Thắm
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 28"
|
105° 08' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Vực
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 01"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bản Xáo
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 08"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Xết
|
DC
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 01"
|
105° 08' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Chang
|
SV
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 00"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Đen Đin
|
SV
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
18° 56' 31"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
suối Nậm Chọng
|
TV
|
xã Châu Lý
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
19° 15' 24"
|
105° 08' 46"
|
E-48-19-A,
E-48-19-C
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Ạng
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 37"
|
105° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Bành
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 56"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cà
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 25"
|
105° 09' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Còn
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cù
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Lè
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 12"
|
105° 09' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Mọn
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 08' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Phẩy
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 08' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Chỏm Cúc
|
SV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Con
|
TV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
E-48-19-A
|
núi Con Đòng
|
SV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 42"
|
105° 10' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Diềm Bày
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A
|
xóm Đồn Mộng
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 16"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Huống
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 56"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Lụm
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Nại
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 27"
|
105° 09' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19°20' 1.7"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hoa Thành
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 26"
|
105° 09' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hộc Mợi
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Khánh Quang
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 09' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Xén
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 29"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Nọc
|
TV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
xóm Phà Mẹt
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 54"
|
105° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Hang Poòng
|
SV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Hưng
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 44"
|
105° 09' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Hương
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 24"
|
105° 09' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Minh
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Thành
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 09"
|
105° 09' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Thịnh
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Quang Vinh
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 47"
|
105° 08' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm Tôn
|
TV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 22"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
Huổi Xè
|
TV
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 02"
|
105° 09' 34"
|
19° 18' 41"
|
105° 09' 14"
|
E-48-19-A
|
xóm Yên Luốm
|
DC
|
xã Châu Quang
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 43"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường tỉnh 532
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Bom
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 58"
|
105° 05' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Chảo
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 49"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cố
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 05"
|
105° 04' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Hạt
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 05' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản La
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 06' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Lòng
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 29"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ Bản Muỗng
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 52"
|
105° 06' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Muộng
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 03"
|
105° 08' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Phảy
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 14"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Tiềm
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Tiệng
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 08"
|
105° 08' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bù Sành
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 49"
|
105° 08' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Chỏm Cúc
|
SV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Hin
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 43"
|
105° 08' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Minh
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 23"
|
105° 05' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hộc Mợi
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 06"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Hưng Long
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 08"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Huống
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 02"
|
105° 01' 56"
|
19° 17' 54"
|
105° 06' 00"
|
E-48-19-A
|
Suối Lao
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 53"
|
105° 06' 10"
|
19° 19' 04"
|
105° 09' 20"
|
E-48-19-A
|
xóm Na Ca
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 44"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Mon
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 38"
|
105° 08' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Toòng
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 06' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Noong Ôn
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 20"
|
105° 05' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Trạng
|
SV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 07"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Tam Thành
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 44"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Tang Còn
|
SV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thái Lâm
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 55"
|
105° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thái Quang
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 31"
|
105° 06' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Thiêm
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 56"
|
105° 00' 24"
|
19° 17' 44"
|
105° 03' 03"
|
E-48-19-A
|
Suối Tiêm
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 44"
|
105° 03' 03"
|
19° 18' 59"
|
105° 08' 51"
|
E-48-19-A
|
núi Vang Sao
|
SV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 21"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Xóm Xàn
|
DC
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 52"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi Xè
|
TV
|
xã Châu Thái
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 02"
|
105° 09' 34"
|
19° 18' 41"
|
105° 09' 14"
|
E-48-19-A
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
Suối Bắc
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 02"
|
105° 04' 26"
|
19° 23' 25"
|
105° 02' 52"
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cải
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 25"
|
105° 04' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cô
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 04"
|
105° 02' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Hang
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 32"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Câm
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 44"
|
105° 02' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Cha Vang
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 59"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Chăm Hiêng
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 41"
|
105° 04' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Có Báy
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 35"
|
105° 04' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Dôn
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 25"
|
105° 01' 47"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A
|
Suối Hang
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 37' 38"
|
104° 25' 04"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
núi Keo Lồm
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 40"
|
105° 04' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Làn Toong
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 38"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Lục
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 21' 24“
|
105° 01' 17"
|
19° 22' 44"
|
105° 03' 37"
|
E-48-19-A
|
Suối Mai
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
Suối Mán
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 12"
|
105° 01' 06"
|
19° 23' 17"
|
105° 02' 50"
|
E-48-19-A
|
Núi Máy
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 58"
|
105° 05' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Mền Kẹp
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 01' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Án
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 29"
|
105° 01' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Bon
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 03"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Pa Máy
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 36"
|
105° 06' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Piêng Căm
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 16"
|
105° 05' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Poòng Can
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 02"
|
104°59'492"
|
19° 26' 52"
|
105° 01' 40"
|
E-48-19-A,
E-48-18B
|
núi Pù Còi
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 53"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Pù Pò
|
SV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 21"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Sài
|
TV
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 18"
|
105° 00' 39"
|
19° 22' 19"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-A
|
xóm Tiến Thành
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 25"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Châu Thành
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 54"
|
105° 02' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường tỉnh 532
|
KX
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Cáng
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 58"
|
105° 08' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Chiềng
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 44"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Bản Hạt
|
TV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 33"
|
105° 08' 59"
|
19° 24' 57"
|
105° 07' 59"
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Lống
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 13"
|
105° 09' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Mới
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 34"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Pật
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 40"
|
105° 07' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Phảy
|
DC
|
xã Châu Tiên
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 19"
|
105° 08' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bản Tèn
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 27"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Con Lô
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 28' 14"
|
105° 07' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Biêng
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 20"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Na Buốm
|
DC
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Choòng
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 13"
|
105° 08' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Phà Đánh
|
TV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 44"
|
105° 09' 44"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
núi Phá Lống
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 23"
|
105° 08' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Nghiếm
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 07"
|
105° 08' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phá Thăm
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 47"
|
105° 07' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Póm Bô
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 07' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Pù Má
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Sắn Đén Miếng
|
SV
|
xã Châu Tiến
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 09"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a
|
xóm Bãi Kè
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 07"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Bản Mát
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 15' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Cây Đa
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 52"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối Chiềng
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
Núi Đòng
|
SV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 46"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Đồng Ban
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 18"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Ban
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Bảng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 37"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu Đồng Cạn
|
KX
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 58"
|
105° 17' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Cạn
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 06"
|
105° 16' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Chiềng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 55"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Hưng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 02"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Sòng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 41"
|
105° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Thuận
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 09"
|
105° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Đồng Xượng
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 05"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Đồng Xượng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 15"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Hang Hổ
|
SV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hợp Liên
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 37"
|
105° 16' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hợp Long
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 25"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hợp Thuận
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 40"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Khe Mèn
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 32"
|
105° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
suối Khe Mèn
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 26"
|
105° 17' 13"
|
19° 25' 12"
|
105° 17' 29"
|
E-48-19-B-a
|
xóm Khe Mèn
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 27"
|
105° 16' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Mò Nừng
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 26"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ Tân Thắng
|
TV
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 42"
|
105° 15' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Tân Thắng
|
DC
|
xã Đồng Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 00"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Cồn Sơn
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 20"
|
105° 17' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Cồn Tô
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 53"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi Con Trâu
|
SV
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D
|
xóm Đồng Nang
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 22"
|
105° 15' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối Hao
|
TV
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 12' 46"
|
105° 16' 56"
|
19° 10' 50"
|
105° 17' 07"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Lộc Sơn
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 33"
|
105° 15' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Long
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 13"
|
105° 17' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Món
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 30"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm Sẹt
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 32"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Xiểm
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 31"
|
105° 16' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Hạ Sơn
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 07"
|
105° 15' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
dốc Bù Chô
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 09"
|
105° 11' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Bù Khàng
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 51"
|
105° 10' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối Có Đánh
|
TV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 44"
|
105° 09' 44"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
Bản Duộc
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 35"
|
105° 09' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Duộc
|
TV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 06"
|
19° 48' 19"
|
105° 04' 05"
|
E-48-7-A
|
suối Huôi Phái
|
TV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 54"
|
105° 10' 29"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
suối Khe Đòi
|
TV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 16"
|
105° 07' 59"
|
19° 22' 37"
|
105° 08' 29"
|
E-48-19-A
|
Bản Khột
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 05"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Na
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 22"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản Ná Xài
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 17"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Phà Đáy
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 36"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Póm Bô
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 07' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Quắn
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản Quèn
|
DC
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 24' 38"
|
105° 09' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thung Cỏ
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 28"
|
105° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Váng Ná
|
SV
|
xã Liên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 01"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
núi Hòn Mai
|
SV
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối Lò Mổ
|
TV
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 36"
|
105° 17' 30"
|
19° 20' 58"
|
105° 17' 53"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Cao
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 50"
|
105° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Cầu
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 07"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Chùa
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 58"
|
105° 18' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Đình
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 07"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Minh Hồ
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 50"
|
105° 16' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Hòa
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 21"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Hồng
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 04"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Kính
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 44"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Lợi
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 29"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Long
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Quang
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 32"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Tâm
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 22"
|
105° 18' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Tân
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 46"
|
105° 17' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Thắng
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 12"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Thành
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 17' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Thọ
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 28"
|
105° 17' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Tiến
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 25"
|
105° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Trung
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 32"
|
105° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Trường
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Xá
|
DC
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 06"
|
105° 17' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Minh Xuân
|
DC.
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 50"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối Ông Giao
|
TV
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 29"
|
105° 16' 52"
|
19° 19' 34"
|
105° 17' 08"
|
E-48-19-B-c
|
cầu Tổng Hợp
|
KX
|
xã Minh Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 44"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-19-C
|
núi Bù Ca
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 11"
|
104° 59' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
núi Bù Lèn
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 35"
|
104° 59' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Cà Vạt
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 50"
|
105° 00' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Căn Nấp
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 33"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Chă Hang
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 44"
|
105° 00' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Còn Cha
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 26"
|
105° 02' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Cồng
|
TV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 50"
|
105° 16' 40"
|
19° 26' 36"
|
105° 17' 40"
|
E-48-19-B-a
|
Núi Cúm
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 36"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Hăm
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 02"
|
105° 01' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản Khiết
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 15"
|
105° 00' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Nặm Chung
|
TV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 20"
|
105° 01' 17"
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
E-48-19-C
|
Suối Ngọa
|
TV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 47"
|
104° 59' 04"
|
19° 14' 18"
|
105° 00' 52"
|
E-48-18-D,
E-48-19-C
|
Bản Quảng
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 14' 23"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Tan Mầu
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Tắng
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 13' 29"
|
105° 01' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Chát
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 25"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Dinh
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 10"
|
105° 17' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Đoàn Kết
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 56"
|
105° 17' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Đột Tân
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 46"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hợp Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 43"
|
105° 19' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối Khe Đỗ
|
TV
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 35"
|
105° 17' 08"
|
19° 20' 58"
|
105° 17' 53"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Khe Đổ
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 49"
|
105° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Kinh
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 53"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Liên Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 38"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Mo
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 03"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Mó
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 54"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 17"
|
105° 19' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Nhà máy Đường Nghệ
|
KX
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 37"
|
105° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Phượng
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 07"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu Sông Dinh
|
KX
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 02"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Tàu
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 34"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Thành Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Đồi Thiếc
|
SV
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 20"
|
105° 19' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu Tổng Hợp
|
KX
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 44"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Vã
|
DC
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 51"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Vùng Trùng
|
TV
|
xã Nghĩa Xuân
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 48"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a,
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 43"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Cầu Bản
|
KX
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 23"
|
105° 16' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Bảo An
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 50"
|
105° 16' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ Cây Đa
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 52"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Châu Thành
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 08"
|
105° 14' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
Xóm Dinh
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 41"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Núi Đòng
|
SV
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 46"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Chạo
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 41"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hợp Tâm
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 58"
|
105° 16' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hợp Thành
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 51"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hợp Tiến
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 34"
|
105° 15' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu Làng Mùng
|
KX
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 53"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Long Thành
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 35"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 27"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Quyết Tiến
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 26"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Quỳnh Tiến
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 20"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Sơn Thành
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 22' 02"
|
105° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Hợp
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 43"
|
105° 16' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Mùng
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 48"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Mỹ
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 42"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 23' 04"
|
105° 17' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 46"
|
105° 15' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm Vặc
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 10"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
suối Châu Lộc
|
TV
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
19° 20' 23"
|
105° 14' 44"
|
E-48-19-A
|
xóm Cốc Mẳm
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 36"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông Dinh
|
TV
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18“
|
E-48-19-A
|
Xóm Đò
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 24"
|
105° 13' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Lèn Chu
|
SV
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 35"
|
105° 13' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Liên Tân
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 42"
|
105° 12' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Sợi Dưới
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 39"
|
105° 14' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Sơn Tiến
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 19' 58"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thọ Sơn
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 20' 07"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thung Khẳng
|
DC
|
xã Thọ Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 21' 09"
|
105° 12' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Bắc Lợi
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 43"
|
105° 14' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Bùng
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 14' 12"
|
105° 14' 14"
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c,
E-48-19-D-a
|
xóm Đại Thành
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 30"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Đại Xuân
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 46"
|
105° 15' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối Đất Đỏ
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 02"
|
105° 13' 51"
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
E-48-19-A
|
suối Kẻ Láo
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 04"
|
105° 12' 56"
|
19° 19' 20"
|
105° 15' 46"
|
E-48-19-A
|
suối Kẻ Mo
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 07"
|
105° 13' 20"
|
19° 16' 04"
|
105° 12' 56"
|
E-48-19-A
|
suối Kẻ Sòng
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
19° 17' 35"
|
105° 14' 46"
|
E-48-19-A
|
núi Lèn Rêu
|
SV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 11"
|
105° 14' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Nam Lợi
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 32"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối Nào
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 35"
|
105° 14' 46"
|
19° 21' 09"
|
105° 16' 44"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
suối Ông Giao
|
TV
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 29"
|
105° 16' 52"
|
19° 19' 34"
|
105° 17' 08"
|
E-48-19-B-c
|
xóm Tây Lợi
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 57"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thắng Lợi
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 48"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Văn Giai
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 17' 06"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Văn Trường
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Xuân Lợi
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 16' 11"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Văn Lợi
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 15' 06"
|
105° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Bọ
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 37"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Bọc
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 03"
|
105° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi Bù Khạng
|
SV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 49"
|
105° 11' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi Cai Xạt
|
SV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 57"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Cầu Đá
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 31"
|
105° 15' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối Cồng
|
TV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 50"
|
105° 16' 40"
|
19° 26' 36"
|
105° 17' 40"
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Cồng
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 25' 57"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Dé
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 42"
|
105° 15' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
kênh Đồng Mồng
|
TV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 27' 48"
|
105° 15' 47"
|
19° 26' 40"
|
105° 16' 56"
|
E-48-19-B-a
|
xóm Đồng Mồng
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 53"
|
105° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-a
|
xóm Hợp Thành
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 12"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Khạng
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 12"
|
105° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 10"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm Na Phê
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 27"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Sỏi
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 16"
|
105° 14' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe Tạt
|
TV
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 41"
|
105° 12' 29"
|
19° 27' 11"
|
105° 13' 28"
|
E-48-19-A
|
Xóm Tạt
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 54"
|
105° 13' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Thái Lão
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 27' 06"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Thơ
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 00"
|
105° 14' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm Trọng Cánh
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 26"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm Xạt
|
DC
|
xã Yên Hợp
|
H. Quỳ Hợp
|
19° 26' 21"
|
105° 16' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
khối 1
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 2
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 45"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 3
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 38"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 4
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 5
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 42"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 6
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 37"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 7
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khối 8
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 20"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khối 9
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 53"
|
105° 37' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 10
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 04"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 11
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 14"
|
105° 37' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối 12
|
DC
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 33"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
ga Cầu Giát
|
KX
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 35"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Cầu Giát
|
KX
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Sông Thái
|
TV
|
TT. Cầu Giát
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
khối An Thịnh
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 01"
|
105° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối Bắc Mỹ
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 48"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
cầu Hoàng Mai
|
KX
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 31"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
mỏ đá Hoàng Mai
|
KX
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 03"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
TT. Hoàng Mai
|
H: Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105°45" 17"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
cầu Khe Son
|
KX
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 27"
|
105° 43' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông Mỏ Đá
|
TV
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
khối Nam Mỹ
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 39"
|
105° 42' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Hùng
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 29"
|
105° 43' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Hương
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 54"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Phong
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Sơn
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 42' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Thành
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 50"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 24"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối Thịnh Mỹ
|
DC
|
TT. Hoàng Mai
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 47"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
thôn Bắc Lợi
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 35"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Bút Ngọc
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Bút Thanh
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 17"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Bút Thành
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 08"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105°42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
thôn Hồng Phong
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Minh Tiến
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 05"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Nam Tiến
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Quyết Thắng
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 26"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Tân An
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Tân Thắng
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 21"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Tân Thịnh
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 54"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Toàn Lợi
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 37"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Toàn Lực
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 35"
|
105° 40' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Toàn Mỹ
|
DC
|
xã An Hòa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 11"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 22"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 23"
|
105° 42' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 52"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 07"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 34"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 26"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
105°42'19"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 31"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 24"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 56"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 03"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 17
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 14"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 18
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 30"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 19
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 20
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 25
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105°41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 34
|
DC
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 50"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi Động Kiêu
|
SV
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
cầu Hoàng Mai
|
KX
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 31"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
sông Mai Giang
|
TV
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
kênh Vực Mấu
|
TV
|
xã Mai Hùng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 35"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 2
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 38"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 3
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 58"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 4A
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 4B
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 5
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 02"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 6
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 06"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 7
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 22"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 8
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 09"
|
105° 34' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 9
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 43"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 10
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 18"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 11
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 30"
|
105° 33' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đội 2 Lâm Trường
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 16"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
núi Bật Nang
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Đền Vua Hồ
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 44"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Đầm
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Hòn Ngang
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập Khe Gang
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 16"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Khe Gang
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 23"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Khe Sái
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 14"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 06"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 00"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 47"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 08"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 16"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm Hào Sơn
|
DC
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 23"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Bá
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Chí Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 36"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đồng Hưng
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
9° 09' 58"
|
105° 43' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 49"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đồng Văn
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 18"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Học Văn
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 49"
|
105° 42' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Mai Giang
|
TV
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Mai Giang 1
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 57"
|
105° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Mai Giang 2
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 28"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Quang Minh
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 32"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Quyết Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Quyết Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 56"
|
105° 41' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Tân Giang
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Tân Hải
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Thành Minh
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 48"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Văn Đông
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 21"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Văn Học
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Văn Lý
|
DC
|
xã Quỳnh Bảng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 34"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 41"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 53"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 07"
|
105° 32' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 52"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 48"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 41"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 33"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 47"
|
105° 31' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 10A
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 10B
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 25"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 04"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c,
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm Bá Ngọc
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 56"
|
105° 31' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Chóp Đình
|
SV
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 33"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Đông Hồng
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 34"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hốc Ráy
|
SV
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Khe Sân
|
TV
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 35"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Khe Sâu
|
TV
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Tân Hưng
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 18"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Thái Lài
|
TV
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 59"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
dốc Truông Vên
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Cầu Tuần
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 09"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Ga Tuần
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 12"
|
105° 31' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Ngã ba Tuần
|
KX
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Tuần A
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 41"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Tuần B
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 55"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm Tuần C
|
DC
|
xã Quỳnh Châu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 32' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
cầu Đền Cờn
|
KX
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đông Triều
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 06"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b
|
sông Mỏ Đá
|
TV
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
xóm Phú Lợi 1
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 52"
|
105° 43' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Phú Lợi 2
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Quang Trung
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 34"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Sỹ Tân
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 18"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Tân Đông
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 13"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Yên Ninh
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 53"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Quỳnh Dị
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đồng Văn
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 49"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
núi Hòn Gai
|
SV
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Minh Thắng
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 42"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nhân Huống
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 18"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tam Khôi
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 15"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
xóm Thuận Hóa
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 53"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-d,
E-48-20-C-c
|
xóm Vinh Lộc
|
DC
|
xã Quỳnh Diễn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 29"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 28"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 22"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 16"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 07"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 21"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 10"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 05"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 01"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Đồng Nghệ
|
TV
|
xã Quỳnh Đôi
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 39"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 55"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 04"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 53"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 45"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 40"
|
105° 36' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 38"
|
105° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 29"
|
105° 37' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 08"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 57"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Gai
|
SV
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
kênh N2
|
TV
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
198 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b
|
Xóm Trãi
|
DC
|
xã Quỳnh Giang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 16"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 52"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 48"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 44"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 26"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 20"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 19"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 25"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 33"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 47"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 01"
|
105° 38' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Hậu
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 16"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 24"
|
105° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 32"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 20"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 26"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 20"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 54"
|
105° 38' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 16"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 41"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Hoa Bắc
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Hoa Nam
|
DC
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 37"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh N2
|
TV
|
xã Quỳnh Hoa
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 18"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 11"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 11"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 01"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 55"
|
105° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 44"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 31"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 06"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 46"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Hồng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 50"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 42"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 38' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 41"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 36"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 22"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 49"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 00"
|
105° 39' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 08"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 18"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 51"
|
105° 38' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Hưng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 02"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 15"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 58"
|
105° 36' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 58"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 07"
|
105° 35' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 50"
|
105° 35' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 35"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 21"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 29"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 47"
|
105° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 35' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 09"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 19"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 15
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 27"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 16
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 45"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 17
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 56"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 18
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 26"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 19
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 20
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 21
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 24"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 22
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 46"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 23
|
DC
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 13"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
Núi Đền
|
SV
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 26' 30"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
núi Hòn Đầm
|
SV
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
kênh N2
|
TV
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Khe Su
|
TV
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 16"
|
105° 34' 06"
|
19° 08' 44"
|
105° 37' 12"
|
E-48-20-C-a
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Lâm
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a
|
Núi Bạng
|
SV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 48"
|
105° 46' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Núi Cháy
|
SV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Cửa Cờn
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
mũi Đầu Rồng
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 31"
|
105° 45' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
mũi Đông Hồi
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 48' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Đồng Lực
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 09"
|
105° 45' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi Đồng Mí
|
SV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 45' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Đồng Minh
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 36"
|
105° 47' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 04"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Đồng Thanh
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 47"
|
105° 46' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Đồng Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 57"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
xóm Hợp Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 13"
|
105° 45' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Lam Sơn
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 41"
|
105° 45' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
đá Ông Cộc
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Quyết Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 30"
|
105° 45' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Quyết Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 23"
|
105° 45' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi Răng Cưa
|
SV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 10"
|
105° 47' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Xóm Rồng
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 47"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Tam Hợp
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 21"
|
105° 45' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-,
E-48-20-D-a
|
xóm Tân Long
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Tân Minh
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 14"
|
105° 47' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm Trại Phong
|
DC
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 42"
|
105° 46' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Núi Tráp
|
SV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 45' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
khe Truông Lau
|
TV
|
xã Quỳnh Lập
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 38"
|
105° 45' 08"
|
19° 16' 38"
|
105° 47' 30"
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 51"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 18"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 24"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 57"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 06"
|
105° 43' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 51"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 43"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 33"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
sông Mai Giang
|
TV
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
đền Xuân Úc
|
KX
|
xã Quỳnh Liên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 37"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 59"
|
105° 44' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 09"
|
105° 44' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 11"
|
105° 44' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 14"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 44' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 32"
|
105° 44' 28“
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 43"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 56"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 36"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 27"
|
105° 43' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 57"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi Cháy
|
SV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi Đồng Mí
|
SV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 45' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi Gò Dóc
|
SV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 08"
|
105° 45' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b
|
sông Mỏ Đá
|
TV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
Nhà máy Xi măng Nghi Sơn
|
KX
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 43"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi Xước
|
SV
|
xã Quỳnh Lộc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 19' 28"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn Cộng Hòa
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 26"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Đại Bắc
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 13"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Đại Hải
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 18"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Đại Tân
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 31"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Minh Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 27"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phú Liên
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 23"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Phú Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 35"
|
105° 41' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thành Công
|
DC
|
xã Quỳnh Long
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 29"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 13"
|
105° 42' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 20"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 23"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 13"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 09"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Lương
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 39"
|
105° 43' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 29"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 18"
|
105° 42' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 29"
|
105° 42' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 26"
|
105° 42' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 34"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 41"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 18"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Minh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
9° 11' 08"
|
105° 36' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 36' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 39"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 57"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 59"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 44"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 36' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
kênh N2
|
TV
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a
|
núi Truông Thọ
|
SV
|
xã Quỳnh Mỹ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 10"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 09"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 43"
|
105° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 24"
|
105° 43' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 50"
|
105° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 36"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 28"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 38"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105°42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105°42' 47"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
thôn Hòa Bình
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Hòa Đông
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 42' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Nghĩa Bắc
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 05"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Nghĩa Phú
|
DC
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 46"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Núi Rồng
|
SV
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
mũi Rồng Quèn
|
TV
|
xã Quỳnh Nghĩa
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 44' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 26"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 15"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 17"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 48"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 46"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19º 06' 52"
|
105° 39' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 37"
|
105° 39' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 43"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 38"
|
105° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19º 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Ngọc Đoài
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 19"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Ngọc Thanh
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Xóm Trị
|
DC
|
xã Quỳnh Ngọc
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 537B
|
KX
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
thôn Ái Quốc
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 49"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Lạch Cờn
|
TV
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
đền Cờn Ngoài
|
KX
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 23"
|
105° 44' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đền Cờn Trong
|
KX
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
cầu Đền Cờn
|
KX
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
thôn Hồng Hải
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 58"
|
105° 44' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Hồng Phong
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 48"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Hồng Thái
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 56"
|
105° 44' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Phương Hồng
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Quang Trung
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 44' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Quyết Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 41"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Tân Hải
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 06"
|
105° 44' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Tân Phong
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Tân Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 48"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn Thân Ái
|
DC
|
xã Quỳnh Phương
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 44"
|
105° 44' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 11"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 58"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 3A
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 34"
|
105° 30' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 3B
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 28"
|
105° 31' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 31' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 18"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 24"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 59"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 50"
|
105° 29' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 40"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a
|
đập 1/5
|
TV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 13"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập 3/2
|
TV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 10"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ Đông Hồng
|
TV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 03"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khe Hang Lòn
|
TV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 27"
|
105° 28' 32"
|
19° 10' 42"
|
105° 30' 14"
|
E-48-20-C-a,
E-48-19-D-b
|
suối Mả Tổ
|
TV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 06"
|
105° 30' 18"
|
19° 08' 57"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-C-a
|
núi Truông Tràng
|
SV
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 38"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
dốc Truông Vên
|
KX
|
xã Quỳnh Tam
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 02"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 09"
|
105° 38' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 23"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 07"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 35"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 19"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 37"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 53"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 19"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 43"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 43"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 14
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 11"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 16
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 57"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập An Ngãi
|
TV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 17"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi Ba Chóp
|
SV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 19"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Bà Đa
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 53"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Chính Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Cồn Cồn
|
DC
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 12"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập Khe Mây
|
TV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 45"
|
105° 38' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Núi Lớn
|
SV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 01"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi Thung Buồng
|
SV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 45"
|
105° 37' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
hồ Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Tân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19“ 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 50"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 38"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 21"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 14"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 03"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 10"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 14"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 09"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 06"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 41"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 30"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Quỳnh Thạch
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-b
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
xóm 1 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 29"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 1 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 32"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 2 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 05"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 2 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 09"
|
105° 35' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 3 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 24"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 3 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 38"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 4 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 49"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 4 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 44"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 5 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 15"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 5 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 39"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 6 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 41"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 6 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 55"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 7 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 53"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 7 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 37"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 8 Đồng Tâm
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 44"
|
105° 32' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 8 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 9 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 10 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 41"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 11 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 10"
|
105° 34' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 12 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 09"
|
105° 34' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 13 Tiến Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 43"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Khe Cái
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 20' 38"
|
105° 33' 48"
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
E-48-20-A-c
|
khe Đá Hàn
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 16"
|
105° 32' 20"
|
19° 18' 32"
|
105° 33' 49"
|
E-48-20-A-c
|
Khe Độc
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 33' 07"
|
19° 15' 27"
|
105° 34' 52"
|
E-48-20-C-a E-
|
xóm Đông Xuân
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 15"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Hốc Ráy
|
SV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi K/6
|
SV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 14"
|
105° 32' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi K/7
|
SV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Khe Bãi
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 54"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Khe Sâu
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Sông Lại
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
19° 16' 54"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-A-c
|
Núi Ngàn
|
SV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 01"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Quỳnh Long
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Tây Nguyên
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 17"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Trung Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 51"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 05"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 19"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 07"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 20"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 35"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 34"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 04"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 50"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 26"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 15"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 14
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 06"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Cồn Sấy
|
DC
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 28"
|
105° 41' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Thanh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-20-C-b
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Núi Thè
|
SV
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Đồng
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 06"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Nhân
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Phú
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 56"
|
105° 39' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Thắng
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 32"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Thành
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 25"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thọ Tiến
|
DC
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 55"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Cửa Thời
|
TV
|
xã Quỳnh Thọ
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
thôn Đức Long
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 20"
|
105° 42' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-d
|
thôn Hòa Thuận
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 42"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
cửa Lạch Quèn
|
TV
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phủ Yên
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 45"
|
105° 41' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Đồn Biên phòng Quỳnh Thuận
|
KT
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Tân Xuân
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thanh Đoài
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 58"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thuận Lợi
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 57"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Trường Tân
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 46"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Trường Thịnh
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 51"
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Yên Thọ
|
DC
|
xã Quỳnh Thuận
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 46"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 00"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 05"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 10"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 51"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 43"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 37"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 16"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 47"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 16"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 06"
|
105° 39' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 32"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 43"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 14' 28"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Chính Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
đập Đồi Tương
|
TV
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
hồ Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Trang
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 02"
|
105° 38' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 55"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 05"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 15"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 58"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 28"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 43"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 23"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 32"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 23"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 24"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 14
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 32"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 15
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 17"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 16
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 12"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 17
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 18
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 44"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 19
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 20
|
DC
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 48"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi Ba Chóp
|
SV
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 19"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập Đồng Lâm
|
TV
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 10"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh Nam Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
Chợ Vân
|
KX
|
xã Quỳnh Văn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 29"
|
105° 40' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15''
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-A-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 03"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 02"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 53"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 34"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 42"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 27"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 38"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 56"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 20"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 37"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 31"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 25"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 12"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 14
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 51"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 15
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 52"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 16
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 53"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 17
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 18
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 35"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 19
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 41"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 20
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 15' 36"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 21
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 01"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn 22
|
DC
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi Đằng Đằng
|
SV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 20' 13"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
đập Đồi Tương
|
TV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
ga Hoàng Mai
|
KX
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 08"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Nhà máy Xi măng Hoàng Mai
|
KX
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 35"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông Hoàng Mai
|
TV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
núi Hòn Voi
|
SV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi Kim Giao
|
SV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 20' 45"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi Len
|
SV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 20' 23"
|
105° 38' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi Mồng Gà
|
SV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 10"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông Quỳnh Vinh
|
TV
|
xã Quỳnh Vinh
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 43"
|
105° 40' 24"
|
19° 17' 35"
|
105° 39' 52"
|
E-48-20-A-d
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 02"
|
105° 42' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 43"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 38"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 45"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 00"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 40"
|
105° 41' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 38"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 31"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 12
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 56"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 13
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 21"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 14
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 15
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 57"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 16
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 51"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Đại Liên
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi Động Kiêu
|
SV
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Khe Ngang
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 26"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông Mai Giang
|
TV
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
kênh Vực Mấu
|
TV
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Xuân Hòa
|
DC
|
xã Quỳnh Xuân
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 46"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 2
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 38"
|
105° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 37"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 04"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 56"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 52"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 53"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 9
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 03"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 10
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 31"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 11
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 58"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Cẩm Trường
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 03"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm Nam Yên
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 57"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm Thượng Yên
|
DC
|
xã Quỳnh Yên
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn 1
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 58"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 2
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 03"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 3
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 11"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 4
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 5
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 16"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 6
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 10"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 7
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 8
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 16"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 9
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 10
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 29"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 11
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 22"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 12
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 23"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 13
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 37"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc lộ 48B
|
KX
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm Đức Nam
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 34"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm Hải thắng
|
DC
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 21"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Thái
|
TV
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Cửa Thời
|
TV
|
xã Sơn Hải
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 52"
|
105° 30' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 2A
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 48"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn 2B
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 31"
|
105° 29' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 15"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 12' 03"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 10' 25"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập 3/2
|
TV
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 10"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
suối Hang Lòn
|
TV
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 27"
|
105° 28' 32"
|
19° 10' 42"
|
105° 30' 14"
|
E-48-19-D-b
|
hồ Khe Gỗ
|
TV
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 11' 09"
|
105° 28' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Núi Sượng
|
SV
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 13' 24"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn Tiến Sơn
|
DC
|
xã Tân Sơn
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 09' 30"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 3/2
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 53"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 26/3
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 52"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 1/5
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 12"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 19/8
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 11"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 2/9
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 20"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 12/9
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 17' 27"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Bắc Thắng
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 21' 02"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Suối Cái
|
TV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
suối Đá Bạc
|
TV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 22' 39"
|
105° 36' 51"
|
19° 20' 39"
|
105° 36' 16"
|
E-48-20-A-a,
E-48-20-A-c
|
núi Hòn Mang
|
SV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 46"
|
105° 36' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Hòn Voi
|
SV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi Kim Giao
|
SV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 20' 45"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Sông Lại
|
TV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
19° 16' 54"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-A-c
|
xóm Nam Việt
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 44"
|
105° 34' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối Ồ
|
TV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 19' 43"
|
105° 37' 03"
|
19° 18' 30"
|
105° 34' 07"
|
E-48-20-A-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 50"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 18' 17"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ Vực Mấu
|
TV
|
xã Tân Thắng
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-A-c
|
thôn Đức Xuân
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 51"
|
105° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông Hầu
|
TV
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-d
|
cửa Lạch Quèn
|
TV
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Minh Sơn
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 52"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phong Thái
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 18"
|
105° 42' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phong Thắng
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phong Tiến
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 02"
|
105° 42' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Phúc Thành
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 02"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Núi Rồng
|
SV
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Sơn Hải
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 24"
|
105° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Thành Tiến
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn Tiến Mỹ
|
DC
|
xã Tiến Thủy
|
H. Quỳnh Lưu
|
19° 07' 09"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
khối 1
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 15' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 2
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 3
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 04"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 4
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 29"
|
105° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 5
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 28"
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 6
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19º 02' 52"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 7
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 07"
|
105° 15' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 8
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 54"
|
105° 16' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 9
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 14"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối 10
|
DC
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 13"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
Sông Con
|
TV
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Cầu Rỏi
|
KX
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 49"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Nhà máy Đường Sông Con
|
KX
|
TT. Tân Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 39"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi Bục
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 42"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm Bục
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 19"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Châu Thành
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 31"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Chiềng
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
Suối Đá
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối Diêm
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 43"
|
105° 09' 20"
|
19° 04' 32"
|
105° 03' 56"
|
E-48-19-C
|
núi Đồng Chẹt
|
SV
|
xã Đông Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 49"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Đồng Kho
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 43"
|
105° 09' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Kho
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 24"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Lau
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 24"
|
105° 07' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Mỵ
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 28"
|
105° 08' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Giáp
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 52"
|
105° 07' 25"
|
19° 06' 43"
|
105° 06' 19"
|
E-48-19-C
|
Núi Hiểu
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 09"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Khe Chiềng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 10"
|
105° 06' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Khủa
|
SV
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 44"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nhà Tra
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 08"
|
105° 07' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Bình
|
DC
|
xã Đông Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 27"
|
105° 06' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Diên
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 16"
|
105° 07' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 02"
|
105° 07' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thung Mòn
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 24"
|
105° 07' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tiến Đồng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 06"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Văn Sơn
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 47"
|
105° 06' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Vĩnh Đồng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 08"
|
105° 06' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Vĩnh Thành
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 01"
|
105° 08' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bàu Khe
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 35"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Con Trâu
|
SV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đồi Chè
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 41"
|
105° 13' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Mui
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 01"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Lồi
|
TV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Long Thọ
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 26"
|
105° 15' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi Mật
|
SV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 05"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Mỏ Diều
|
SV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 59"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Mó Lằng
|
SV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 41"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Nghánh
|
SV
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 26"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nước Xanh
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 44"
|
105° 12' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Quyết Tâm
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 37"
|
105° 13' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Mùng
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 43"
|
105° 13' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Vạn Long
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 43“
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Vạn Xuân
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 43"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Xuân Tiến
|
DC
|
xã Giai Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 32"
|
105° 13' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 1 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 09' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 55"
|
105° 09' 09"
|
|
|
|
|
E-48-T9-C
|
xóm 3 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 24"
|
105° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 44"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 59"
|
105° 09' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đập Khe Vành
|
TV
|
xã Hương Son
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 55"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Khe Vành
|
TV
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 59"
|
105° 10' 13"
|
19° 02' 50"
|
105° 11' 30"
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Hồng
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 26"
|
105° 09' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Quang
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 40"
|
105° 10' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Sơn 1
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 59"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Sơn 2
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 35"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 58"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Trung Mỹ
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 12"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Xuân Hương
|
DC
|
xã Hương Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 37"
|
105° 11' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-C
|
xóm Cầu Trôi
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 13' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
SV
|
xã Kỳ Sơn
|
H, Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm Điện Lực
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 46"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Dốc Sư
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 14' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Đội Cung
|
TV
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 50"
|
105° 14' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đội Cung 1
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 03"
|
105° 14' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đội Cung 2
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 13' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Nậy
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 13"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Thịnh
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 30"
|
105° 14' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
xóm Hùng Cường 1
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 13"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hùng Cường 2
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 22"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kỳ Minh
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 35"
|
105° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Phượng Kỳ 1
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 08"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Phượng Kỳ 2
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 49"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Phượng Minh
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 44"
|
105° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Rởi
|
SV
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 33"
|
105° 13' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tiền Phong 1
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 25"
|
105° 14' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tiền Phong 2
|
DC
|
xã Kỳ Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 16"
|
105° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
quốc lộ 15
|
KX
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1 Diễn Nam
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 37"
|
105° 16' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 21"
|
105° 18' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1 Thanh Tân
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 29"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 2 Diễn Lam
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 23"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 2 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 03"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 2 Thanh Tân
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 37"
|
105° 15' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 3 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 3 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 4 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 22"
|
105° 17' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 5 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 50"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 6 Tân Sơn
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 33"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Sông Con
|
TV
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối Khe Su
|
TV
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 33"
|
105° 20' 19"
|
19° 04' 20"
|
105° 17' 10"
|
E-48-19-D-c
|
núi Khu Gàu
|
SV
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 06"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Lưu Xuân
|
DC
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 48"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Cầu Rỏi
|
KX
|
xã Kỳ Tân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 49"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 13"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 20"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 40"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 22"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 18"
|
105° 22' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 50"
|
105° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 49"
|
105° 23' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 31"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 22"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 59"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 44"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 57"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối Hòn Rô
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 10' 57"
|
105° 22' 28"
|
19° 10' 46"
|
105° 22' 13"
|
E-48-19-D-a
|
đập Khe Vang
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 07"
|
105° 23' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối Long
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 47"
|
105° 23' 57"
|
19° 10' 19"
|
105° 22' 17"
|
E-48-19-D-b,
|
Hòn Rô
|
DC
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 39"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a,
E-48-19-D-b
|
Suối Thần
|
TV
|
xã Nghĩa Bình
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 30"
|
105° 24' 34"
|
19° 09' 13"
|
105° 22' 00"
|
E-48-19-D-b,
E-48-19-D-a,
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 29"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 15"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 45"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 46"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 34"
|
105° 20' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 54"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 58"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 18"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 25"
|
105° 20' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 10"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 02"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 19"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 02"
|
105° 20' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 13"
|
105° 20' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Mai
|
TV
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Sa Nam
|
DC
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 42"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đò Sen
|
KX
|
xã Nghĩa Đồng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 49"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Bàu
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 55"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi Công Nhân
|
SV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 15"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm Cột Cờ
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 55"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Cựa Đền
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 09"
|
105° 17' 26"'
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đào Nguyên
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 06"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm Đình
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 49"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đồng Kho
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 16"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đồng Thờ
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 54"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Dương Lễ
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 18"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Gia Đề
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 32"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Phân trại K1T3
|
KX
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 35"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Phân trại K2T3
|
KX
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 50"
|
105° 20' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
suối Khe Lá
|
TV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 05' 24"
|
105° 22' 47"
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối Khe Mít
|
TV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 49"
|
105° 22' 30"
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
E-48-19-D-c
|
suối Khe Su
|
TV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 33"
|
105° 20’ 19“
|
19° 04' 20"
|
105° 17' 10"
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 51"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 00"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Suối Thiềm
|
TV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
19° 07' 06"
|
105° 18' 41"
|
E-48-19-D-c
|
xóm Thuận Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 39"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Văn Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 25"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Vàng Tâm
|
SV
|
xã Nghĩa Dũng
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 10"
|
105° 19' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 18"
|
105° 07' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 59"
|
105° 07' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 01"
|
105° 08' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 14"
|
105° 08' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 06"
|
105° 08' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 41"
|
105° 09' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 27"
|
105° 10' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 58"
|
105° 10' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 16"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 32"
|
105° 11' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 33"
|
105° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 57"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 13"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 19"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Cơi
|
TV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
18° 59' 27"
|
105° 07' 23"
|
18° 59' 43"
|
105° 08' 17"
|
E-48-31-A
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi Đá Bạc
|
SV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 51"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Khe Du
|
TV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 00' 10"
|
105° 12' 19"
|
19° 01' 17"
|
105° 10' 00"
|
E-48-19-C
|
đường mòn Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
núi Khe Táy
|
SV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Tào Sơn
|
SV
|
xã Nghĩa Hành
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 06"
|
105° 11' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Xóm Cửa
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 27"
|
105° 16' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đồng Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 38"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đồng Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 38"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông Giang
|
TV
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 29"
|
105° 17' 50"
|
19° 08' 34"
|
105° 17' 41"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Hạnh Phong
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 18"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Lâm Xuân
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 01"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Mai Tân
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 05"
|
105° 15' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi Thắm
|
SV
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm Thắm
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 03"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Thuận Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 06"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Thuận Yên
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 46"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tiến Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 17"
|
105° 16' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Việt Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 36"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Vĩnh Tân
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 54"
|
105° 15' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Ký
|
19° 07' 47"
|
105° 15' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Yên Phúc
|
DC
|
xã Nghĩa Hoàn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 16"
|
105° 17' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 31"
|
105° 20' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 09"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 13"
|
105° 20' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 29"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 15"
|
105° 19' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 01"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 38"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi Công Nhân
|
SV
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 15"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Đò Sen
|
KX
|
xã Nghĩa Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 49"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 04"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đà Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 43"
|
105° 13' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hoa Mủ
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 02"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hòa Phúc
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 46"
|
105° 12' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hồng Kỳ
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 51"
|
105° 13' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hồng Phúc
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 51"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Nang
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 06"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm Kẻo
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 57"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Khe Dứa
|
TV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 51"
|
105° 11' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Khe Sanh
|
TV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 38"
|
105° 10' 55"
|
19° 06' 31"
|
105° 12' 39"
|
E-48-19-C
|
núi Mỏ Diều
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 59"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 23"
|
105° 10' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Tiến
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 37"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Ngánh
|
SV
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 26"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nghĩa Hồng
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 17"
|
105° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nghĩa Liên
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 52"
|
105° 12' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nghĩa Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 00"
|
105° 11' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Phúc Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 19"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Sào Nam
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 20"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Hoa
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 52"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Hoành
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 45"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Hồng
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 21"
|
105° 12' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tập Mã
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 32"
|
105° 11' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Nghĩa Phúc
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 19"
|
105° 12' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Bãi Đá
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 04"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Bích Thái 1
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 19"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Bích Thái 2
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 08"
|
105° 19' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Sông Giang
|
TV
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 29"
|
105° 17' 50"
|
19° 08' 34"
|
105° 17' 41"
|
E-48-19-D-a
|
Xóm Giang
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 57"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Khe Mai
|
TV
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
19° 09' 23"
|
105° 19' 21"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 07"
|
105° 19' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Thái Sơn
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 26"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Viên Thái
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 38"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Vĩnh Lộc
|
DC
|
xã Nghĩa Thái
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 05"
|
105° 18' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 27"
|
105° 06' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù À
|
SV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Chải
|
SV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 04"
|
105° 05' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm Cồn Phối
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 03"
|
105° 05' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Gia Gẳm
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 01' 45"
|
105° 06' 16"
|
19° 02' 20"
|
105° 05' 40"
|
E-48-19-C
|
xóm Hòa Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 55"
|
105° 05' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hùng Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 50"
|
105° 05' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hùng Thịnh
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 34"
|
105° 05' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Khe Sắn
|
TV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 25"
|
105° 04' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Khe Táy
|
SV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Môn Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 24"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 07' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Lâm
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 33"
|
105° 05' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thái Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 33"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Thung Dầu
|
SV
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 07' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Trung Sơn
|
DC
|
xã Phú Sơn
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 06' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông Con
|
TV
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm Diễn Châu
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 13"
|
105° 12' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đô Lương
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 15"
|
105° 11' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Đồng Chẹt
|
SV
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 49"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Lực
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 31"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Hưng Nguyên
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 43"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Khe Sanh
|
TV
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 38"
|
105° 10' 55"
|
19° 06' 31"
|
105° 12' 39"
|
E-48-19-C
|
suối Khe Vành
|
TV
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 59"
|
105° 10' 13"
|
19° 02' 50"
|
105° 11' 30"
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Đàn
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 45"
|
105° 12' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nghi Lộc
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 28"
|
105° 11' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 07"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Quỳnh Lưu
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 35"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 58"
|
105° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 38"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thanh An
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 14"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thanh Chương
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 24"
|
105° 09' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thanh Phúc
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 06"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Yên Thành
|
DC
|
xã Tân An
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 20"
|
105° 10' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Bục
|
SV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 42"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Chang
|
SV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 00"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Chiềng
|
TV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
xóm Đồng Hạ
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 41"
|
105° 09' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Hiểu
|
SV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 09"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Hòa
|
TV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 20"
|
105° 11' 07"
|
19° 09' 57"
|
105° 10' 50"
|
E-48-19-C
|
xóm Hồng Sơn
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 48"
|
105° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Khủa
|
SV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 44"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nghĩa Thành
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 38"
|
105° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Ngục
|
TV
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 16"
|
105° 08' 07"
|
19° 11' 20"
|
105° 11' 07"
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Hương
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 18"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 53"
|
105° 11' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 31"
|
105° 10' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Trung Độ
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 21"
|
105° 09' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Yên Hòa
|
DC
|
xã Tân Hợp
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 07"
|
105° 10' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 1
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 38"
|
105° 10' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 04"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 51"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 41"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 03"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 40"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 43"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 9
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 33"
|
105° 12' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 46"
|
105° 12' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 12
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 48"
|
105° 12' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 13
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 59"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 14
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 02' 20"
|
105° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 15
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 00' 54"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 16
|
DC
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
19° 03' 12"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Khe Dền
|
TV
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 01' 22"
|
105° 10' 35"
|
19° 01' 32"
|
105° 10' 05"
|
E-48-19-C
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Tân Hương
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-C
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
Sông Con
|
TV
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm Tân Hồ
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 16"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Lập
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 55"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Long
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 11"
|
105° 17' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Minh
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 32"
|
105° 15' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Phúc
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 12"
|
105° 14' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Thắng
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 34"
|
105° 16' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 43"
|
105° 16' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi Thắm
|
SV
|
xã Tân Long
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Núi Doan
|
SV
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 41"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
hồ Đức Thịnh
|
TV
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 15"
|
105° 20' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Đức Thịnh
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 37"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Hạ Sưu
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 29"
|
105° 20' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối Lồi
|
TV
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
Suối Mai
|
TV
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Đồng
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 36"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Lương
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 45"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Lý
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 45"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Phong
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 55"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Phú
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 42"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Thái
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 56"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 08' 51"
|
105° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Tân Yên
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 19"
|
105° 17' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Thống Nhất
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 46"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Vật Tư
|
DC
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
19° 09' 33"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi Voi
|
SV
|
xã Tân Phú
|
H. Tân Kỳ
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Con Trâu
|
SV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi Doan
|
SV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 12' 41"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Khe Hao
|
TV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 14' 07"
|
105° 15' 41"
|
19° 10' 50"
|
105° 17' 07"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Hoàng Trang
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 06"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Hoàng Xuân
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 37"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi Kẻ Bút
|
SV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 03"
|
105°16' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đồi Khướng
|
SV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 49"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đồi Lẻ
|
SV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 13' 02"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối Lồi
|
TV
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
xóm Thanh Trà
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 15"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Trung Lương
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 36"
|
105° 19' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Vĩnh Đồng
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 11' 03"
|
105° 17' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Xuân Dương
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 18"
|
105° 17' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm Xuân Yên
|
DC
|
xã Tân Xuân
|
H. Tân Kỳ
|
19° 10' 41"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi Bù À
|
SV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Bù Chải
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 59"
|
105° 04' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Đồng Ếch
|
TV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 03"
|
105° 02' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Hang Trâu
|
SV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 07' 56"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Kẻ Diện
|
TV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 06' 04"
|
105° 05' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Diện
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 46"
|
105° 05' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Giếng
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 21"
|
105° 04' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Ỏn
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 36"
|
105° 04' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Kẻ Phảy
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 51"
|
105° 03' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối Khe Lòa
|
TV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 15"
|
105° 06' 01"
|
19° 03' 05"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-C
|
xóm Kỳ Thịnh
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 01"
|
105° 03' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Mo Học
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 42"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Cường
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 28"
|
105° 04' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Nam Kỳ
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 09"
|
105° 05' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Pa Lồ
|
SV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 51"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Tân Đồng
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 35"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm Thái Minh
|
DC
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 05' 25"
|
105° 03' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Thiên Hữu
|
TV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 50"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập Thung Mét
|
TV
|
xã Tiên Kỳ
|
H. Tân Kỳ
|
19° 04' 55"
|
105° 05' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
khối 1
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 29"
|
105° 20' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 2
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 11"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 3
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 51"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 4
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 19' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 5
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 6
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 03"
|
105° 19' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 7
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 04"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 8
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 9
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 24"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 10
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 21"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 11
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 55"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 12
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 33"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 13
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 03"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 14
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối 15
|
DC
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 59"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Thanh Chương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 53' 07"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 53' 04"
|
105° 15' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 53' 03"
|
105° 16' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 49"
|
105° 16' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 53"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 47"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 32"
|
105° 17' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 27"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 14"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 53"
|
105° 16' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 25"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 05"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 17"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 24"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 34"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi Nhôn
|
SV
|
xã Cát Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 08"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Đông Thượng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 52"
|
105° 20' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Luân Hòa
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 34"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Luân Hồng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 01"
|
105° 19' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Luân Phú
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Luân Phượng
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 20"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Luân Sơn
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 37"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Phú Xuân
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 38"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Phượng Đình
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 40"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thạch Sơn
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 58"
|
105° 19' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thượng Quánh
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 13"
|
105° 19' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Tiên Kiều
|
DC
|
xã Đồng Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 27"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 58"
|
105° 09' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 49"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 10' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 46"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 39"
|
105° 11' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 05"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 10"
|
105° 11' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 9
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 37"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Ba Sườn
|
SV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 25"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối Cây Cam
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 35"
|
105° 06' 48"
|
18° 47' 47"
|
105° 08' 45"
|
E-48-31-A
|
Xóm Chuyền
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 23"
|
105° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Con
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Con
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi Con Bò
|
SV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 20"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Điện Biên
|
DC
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 33"
|
105° 10' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối Mét
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 34"
|
105° 12' 02"
|
18° 49' 13"
|
105° 12' 24"
|
E-48-31-A
|
Suối Mước
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 07' 07"
|
18° 49' 37"
|
105° 06' 36"
|
E-48-31-A
|
núi Rú Thác Muối
|
SV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 18"
|
105° 08' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Sướn
|
TV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 46"
|
105° 02' 10"
|
18° 49' 44"
|
105° 05' 30"
|
E-48-31-A
|
cầu Thanh Đức
|
KX
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 06"
|
105° 10' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Hạnh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-C
|
bản Chà Luân
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 53"
|
105° 11' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
núi Đại Cán
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Bản Hiển
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 33"
|
105° 11' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Suối Khai
|
TV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
bản Kim Hồng
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 59"
|
105° 12' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Kim Liên
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 23"
|
105° 11' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Suối Láng
|
TV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 17"
|
105° 08' 36"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
Bản Lạp
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 06"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Bản Mà
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 00"
|
105° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
suối Mạn Tác
|
TV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Bản Muộng
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 13' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Nhạn Mai
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 55"
|
105° 12' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Nhạn Nhinh
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 13' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Nhạn Pá
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Bản Nòng
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 24"
|
105° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Tạ Xiêng
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 05"
|
105° 12' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
núi Thác Lụa
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 16"
|
105° 11' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi Tốc Hao
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 34"
|
105° 10' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi Truyền
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 54"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi Vũ Trụ
|
SV
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 09"
|
105° 08' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
bản Xiêng Lằm
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 27"
|
105° 12' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản Xốp Pe
|
DC
|
xã Ngọc Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 14"
|
105° 22' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-B-d
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 30"
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 14"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 04"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 45"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 55"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 45"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 33"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 50"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 24"
|
105° 22' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 11"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 11
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 45"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 44"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 13"
|
105° 24' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Núi Cấm
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 28"
|
105° 22' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Cồn Ngơu
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-B-d,
|
núi Khe Vang
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 50"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
Núi Nguộc
|
SV
|
xã Ngọc Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 01"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
Chợ Chùa
|
KX
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 15' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
thôn Hòa Thịnh
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Khánh Thành
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 53"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
thôn Làng Hoa
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 01"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Liên Chung
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 25"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Liên Giáp
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 32"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Liên Trung
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 37"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
suối Na Ca
|
TV
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 55"
|
105° 13' 26"
|
18° 50' 13"
|
105° 14' 43"
|
E-48-31-A
|
Núi Nhôn
|
SV
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 08"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Sơn Thịnh
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 26"
|
105° 16' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Thanh Nam
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 17"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Trung Sơn
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 01"
|
105° 15' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Trung Thành
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 40"
|
105° 15' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Trung Thọ
|
DC
|
xã Phong Thjnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 30"
|
105° 15' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Trường Sơn
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 09"
|
105° 15' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Trường Xuân
|
DC
|
xã Phong Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 39"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 1
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 36"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 41"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 30"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 40"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 09"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 19"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 11"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 8
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 20"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 9
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 52"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 10
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 42"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 11
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 12
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 13
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 18' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 14
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 59"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
hồ Cậu Cau
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56“
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
suối Mạn Tác
|
TV
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
núi Mo Nu
|
SV
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Thượng Lâm
|
DC
|
xã Thanh An
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 00"
|
105° 15' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
thôn Chi Lam
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 46"
|
105° 20' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Choi
|
SV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 51"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối Hỏi Trừng
|
TV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 44' 30"
|
105° 19' 31"
|
18° 43' 55"
|
105° 21' 38"
|
E-48-31-D
|
thôn Hợp Hòa
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 23"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Liên
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 57"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Kim Thịnh
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Thượng
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 44"
|
105° 19' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kỳ Chu
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 59"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
thôn Liên Sơn
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 50"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Ngọc Tỉnh
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 41"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Ối
|
SV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 57"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Rộ
|
TV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn Thịnh Lạc
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 01"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Thung Lều
|
SV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 34"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Thượng Hòa
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 48"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Trường Niên
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 16"
|
105° 20' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Văn Đồng
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 53"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Văn Phú
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 03"
|
105° 21' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Vắt
|
SV
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 52"
|
105° 20' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Xuân Long
|
DC
|
xã Thanh Chi
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 20' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 04"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 17"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 00"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 13"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 15"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 10"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 09"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 8
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 51"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 9
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 32"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 10
|
DC
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 32"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Chợ Dùng
|
KX
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 51"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Đồng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm 12/9
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 21"
|
105° 07' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 19/5
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ 19/8
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 02"
|
105° 09' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 1 Đức Dương
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 10' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 15/7 Thanh Đức
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 11"
|
105° 05' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2 Đức Sơn
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 17"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 16"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 26/3 Thanh Đức
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3 Đức Hà
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 09' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3/2 Thanh Đức
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 51"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4 Đức Long
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 50"
|
105° 11' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 48"
|
105° 09' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5 Đức Hòa
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 47"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 6 Đức Lâm
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 45"
|
105° 11' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7 Đức Thành
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 15"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 29"
|
105° 10' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Ba Sườn
|
SV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 25"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Cây Mít
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Chế Biến
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
khe Lộp Ốp
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 16"
|
105° 01' 38"
|
18° 49' 53"
|
105° 04' 58"
|
E-48-31-A
|
Khe Mước
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 07' 07"
|
18° 49' 37"
|
105° 06' 36"
|
E-48-31-A
|
Suối Sướn
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 46"
|
105° 02' 10"
|
18° 49' 44"
|
105° 05' 30"
|
E-48-31-A
|
Xóm Sướn
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 30"
|
105° 06' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Tân Tiến
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 08' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Thành Công
|
DC
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 54"
|
105° 08' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
cầu Thanh Đức
|
KX
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 06"
|
105° 10' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B-D,
E-48-31-A
|
Suối Vều
|
TV
|
xã Thanh Đức
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 44' 47"
|
104° 57' 02"
|
18° 51' 38"
|
105° 01' 17"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 01"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 45"
|
105° 24' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 43"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 23"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 24' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 30"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 15"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 12"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 04"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
xóm 1 Bại Biên
|
DC
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 06"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Đồng Kiêng
|
SV
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 27"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Dương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
xóm Ba Nghè
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 53"
|
105° 24' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Bàu Sen
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 20"
|
105° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
xóm Bích Thị
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 33"
|
105° 25' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Biên Quản
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 35"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Bình Ngô
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 27"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối Cầu Nậy
|
TV
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
xóm Giang Thủy
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 17"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm Lam Dinh
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 26"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Tiên Cầu
|
DC
|
xã Thanh Giang
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 04"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 15"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 54"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 00"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 44"
|
105° 23' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 49"
|
105° 22' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 43"
|
105° 22' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8A
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 41"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8B
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 39"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 15"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 48"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 27"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 58"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 03"
|
105° 22' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 14
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 49"
|
105° 19' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 15
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 26"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32".
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
núi Ba Đong
|
SV
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 52"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối Cầu Nậy
|
TV
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
suối Con Voi
|
TV
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 39"
|
105° 18' 37"
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
E-48-31-D
|
núi Giăng Mòn
|
SV
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 35"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Hà Long
|
DC
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 28"
|
105° 23' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Hà
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Bình
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 37"
|
105° 14' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Hợp
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 33"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Liên
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 10"
|
105° 13' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Nam
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 38"
|
105° 14' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 04"
|
105° 14' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Thịnh
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 11"
|
105° 14' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Tiến
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 33"
|
105° 13' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Hòa Trung
|
DC
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối Na Ca
|
TV
|
xã Thanh Hòa
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 55"
|
105° 13' 26"
|
18° 50' 13"
|
105° 14' 43"
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 48"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Lộc Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 01"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Nghĩa Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 15"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Quỳnh Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 34"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thanh Hồ
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 52"
|
105° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thanh Quang
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 43"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thanh Tân
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 50"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thanh Yên
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 45"
|
105° 19' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Thượng Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 03"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Trung Đường
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 14"
|
105° 18' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Trung Sơn
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 53"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Trường Minh
|
DC
|
xã Thanh Hưng
|
H. Thanh Chương
|
105°18'16"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 03"
|
105° 17' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 56"
|
105° 16' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 32"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 22"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 41"
|
105° 14' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 05"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 11"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Rào Cấy
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
núi Cô Xô
|
SV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 31"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đập Đá Đen
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 54"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
núi Đại Cán
|
SV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đại Điền
|
SV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối Láng
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 17"
|
105° 08' 36"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
suối Mạn Tác
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Suối Mọ
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 08"
|
105° 15' 25"
|
18° 46' 45"
|
105° 18' 06"
|
E-48-31-B-c
|
núi Tháp Bút
|
SV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Trai
|
TV
|
xã Thanh Hương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Xóm Chùa
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 50"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 53"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi Đụn
|
SV
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
xóm Hùng Thịnh
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 11"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 35"
|
105° 25' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Tân Phong
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 25"
|
105° 27' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Văn Ngọc
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 57"
|
105° 26' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Văn Phạm
|
DC
|
xã Thanh Khai
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 12"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Bảo Đức
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 52"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Kim Sơn
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Lai Nhã
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Lương Điền
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 35"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Lĩnh
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 50"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Ngọc Lâm
|
SV
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 52"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Rộ
|
TV
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
xóm Thanh Quả
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 25"
|
105° 20' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Thịnh Đại
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 20"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Thủy Trường
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 01"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Vĩnh Long
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 22"
|
105° 20' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Lạc
|
DC
|
xã Thanh Khê
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 37"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
suối Bàu Rò
|
TV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 37' 18"
|
105° 28' 48"
|
18° 38' 06"
|
105° 27' 20"
|
E-48-31-D
|
núi Chân Tiên
|
SV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 51"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Eo Sơn
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 37"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Kim Nghê
|
SV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 07"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
thôn Lâm Trang
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 00"
|
105° 27' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Làng Mới
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 32"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Minh Đức
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 57"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Minh Lân
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 06"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Minh Sơn
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 47"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Mỹ Hòa
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 52"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Nghi Văn
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 24"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Nghi Xuân
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 16"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập Ông Thụ
|
TV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Phượng Hoàng
|
SV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Phượng Hoàng
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 21"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Quân Hội
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 36"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối Quanh
|
TV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 02"
|
105° 27' 33"
|
18° 40' 01"
|
105° 25' 51"
|
E-48-31-D
|
thôn Sơn Lĩnh 1
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 22"
|
105° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Sơn Lĩnh 2
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 08"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Tam Thai
|
SV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 10"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Hòa 1
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 40"
|
105° 27' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Hòa 2
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 53"
|
105° 27' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Lâm
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 25"
|
105° 27' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Mỹ
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 39"
|
105° 26' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Phượng 1
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 59"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Phượng 2
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 51"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Sơn
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 06"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối Tháp
|
TV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
18° 39'24"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
Núi Trăm
|
SV
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 19"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Triều Long 1
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 46"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Triều Long 2
|
DC
|
xã Thanh Lâm
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 40"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
núi Chạng Nạng
|
SV
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 52"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Bang
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 57"
|
105° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Châu
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Đình
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 47"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Đồng
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 16"
|
105° 14' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Đức
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 42"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Hòa
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 58"
|
105° 14' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Hồng
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 01"
|
105° 14' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Hương
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 07"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Minh
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Phúc
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Sơn
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 03"
|
105° 14' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Tân
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 15"
|
105° 16' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Thành
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 16"
|
105° 14' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Thượng
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 07"
|
105° 13' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm Liên Trung
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 32"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Liên Yên
|
DC
|
xã Thanh Liên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 04"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi Đại Điền
|
SV
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Đồng
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 21"
|
105° 17' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Hạ
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Hồng
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 22"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Long
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 05"
|
105° 18' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Sơn
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 55"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Thành
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 23"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Thị Tứ
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 28"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn Thượng
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 39"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Thủy
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 09"
|
105° 18' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Trai
|
TV
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Trung
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn Trường
|
DC
|
xã Thanh Lĩnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 35"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 06"
|
105° 22' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 51"
|
105° 22' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 41"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 34"
|
105° 22' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 25"
|
105° 22' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 14"
|
18° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 10"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 01"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 01"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 23"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 41"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 22"
|
105° 21' 38"
|
|
|
|
|
E-48-3T-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Long
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 03"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 57"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 53"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 47"
|
105° 25' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 06"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 22"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 48"
|
105° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 08"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 44"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Xóm Chùa
|
DC
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 50"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Cồn Hội
|
SV
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 39"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
núi Phượng Hoàng
|
SV
|
xã Thanh Lương
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 54"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 02"
|
105° 24' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 28"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 10"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 11"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 53"
|
105° 23' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 24' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 09"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8A
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 14"
|
105° 24' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8B
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 24"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 22"
|
105° 22' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập Cửa Ông
|
TV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ Cửa Ông
|
TV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối Đá Bia
|
TV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 35' 22"
|
105° 23' 02"
|
18° 37' 50"
|
105° 22' 09"
|
E-48-31-D
|
xóm Đá Bia
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 35"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Xí nghiệp Dịch vụ Chế biến chè Thanh Mai
|
KX
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 48"
|
105° 22' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Giăng Mòn
|
SV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 35"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
Núi Môn
|
SV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 46"
|
105° 22' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 03"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Tiền
|
TV
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 06"
|
105° 19' 49"
|
18° 37' 50"
|
105° 22' 09"
|
E-48-31-D
|
Xóm Tràn
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 31"
|
105° 23' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Trung Sơn
|
DC
|
xã Thanh Mai
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 29"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 51"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 41"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 07"
|
105° 12' 07'
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 50"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 21"
|
105° 12' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 12"
|
105° 13' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 05"
|
105° 12' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 18"
|
105° 12' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 04"
|
105° 13' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 13"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 12' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 07"
|
105° 12' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 14
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 19"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 15
|
DC
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 11' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đại Cán
|
SV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối Lèn
|
TV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 48' 52"
|
105° 11' 37"
|
18° 49' 29"
|
105° 13' 40"
|
E-48-31-A
|
Suối Mét
|
TV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 34"
|
105° 12' 02"
|
18° 49' 13"
|
105° 12' 24"
|
E-48-31-A
|
núi Tháp Bút
|
SV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đập Vực Sụ
|
TV
|
xã Thanh Mỹ
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 38"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
đập Bang Nhượng
|
TV
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 36"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi Cồn Ngơu
|
SV
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm Minh Thuận
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 53"
|
105° 21' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Đình
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 56"
|
105° 20' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Hạ
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 34"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Khánh
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Minh
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 29"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Quang
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 02"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Thượng
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 21' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Xuân 1
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Ngọc Xuân 2
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 30"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm Phú Nhuận 1
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 38"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm Phú Nhuận 2
|
DC
|
xã Thanh Ngọc
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 44"
|
105° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 05"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 17"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 59"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 06"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 55"
|
105° 12' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 05"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 30"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 11"
|
105° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 35"
|
105° 11' 38
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 52' 17"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Điển
|
SV
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 53' 16"
|
105° 12' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 36"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Ông Búng
|
SV
|
xã Thanh Nho
|
H. Thanh Chương
|
18° 51' 21"
|
105° 12' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm 1A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 45"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 33"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 19' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 45"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 02"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 20' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 03"
|
105° 20' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 10"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 35"
|
105° 20' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 20"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 29"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 24"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 21"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 04"
|
105° 21' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 50' 10"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8B
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 38"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
105°20'57"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Thanh Phong
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
bản Cao Sơn
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 31"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối Cây Cam
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 35"
|
105° 06' 48"
|
18° 47' 47"
|
105° 08' 45"
|
E-48-31-A
|
bản Chà Coong 1
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 14"
|
105° 08' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Chà Coong 2
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 36"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Con
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Con
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi Con Bò
|
SV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 20"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Đại Sơn
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 01"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Dưới
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 58"
|
105° 06' 29"
|
18° 44' 35"
|
105° 06' 03"
|
E-48-31-C
|
bản Hạnh Tiến
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Hòa Sơn
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 10' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Kim Chương
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 32"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Kim Hạnh
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 36"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Kim Lâm
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 31"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Kim Thanh
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 09' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Nhạn Cán
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 19"
|
105° 07' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Tân Lập
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 38"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Thái Lâm
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 08' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Thanh Bình
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 47"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Thanh Hòa
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 45"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Tràn
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 43' 16"
|
105° 07' 27"
|
18° 44' 58"
|
105° 06' 21"
|
E-48-31-C
|
Suối Truyền
|
TV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 43' 11"
|
105° 07' 45"
|
18° 47' 09"
|
105° 09' 11"
|
E-48-31-C,
E-48-31-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
bản Xốp Lằm
|
DC
|
xã Thanh Sơn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 11"
|
105° 09' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1A
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 02"
|
105° 15' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 1B
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 17"
|
105° 15' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 06"
|
105° 16' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 04"
|
105° 16' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 21"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 44"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 42"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 48"
|
105° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 8
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 02"
|
105° 18' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 9
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 34"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn 10
|
DC
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 46' 22"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi Cô Xô
|
SV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 45' 31"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-C
|
Suối Khai
|
TV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
suối Mạn Tác
|
TV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Suối Mọ
|
TV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 08"
|
105° 15' 25"
|
18° 46' 45"
|
105°18' 06"
|
E-48-31-B-c
|
núi Mo Nu
|
SV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Trai
|
TV
|
xã Thanh Thịnh
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-B-c
|
thôn 1
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 37"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 05"
|
105° 17' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 37"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 04"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 21"
|
105° 17' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 38"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 30"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
suối Hỏi Lâm
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 25"
|
105° 13' 41"
|
18° 41' 28"
|
105° 15' 18"
|
E-48-31-C,
E-48-31-D
|
thôn Khe Mừ
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 05"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ Lãi Lò
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 49"
|
105° 17' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Làng Mới
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 51"
|
105° 14' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối Mừ
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 28"
|
105° 15' 18"
|
18° 43' 03"
|
105° 17' 10"
|
E-48-31-D
|
núi Mũ Dùng
|
SV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 37"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Nông trường Ngọc Lâm
|
KX
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 04"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Ngọc Lâm
|
SV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 52"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Rộ
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn Thị Tứ
|
DC
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 58"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
sông Võ Liệt
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 21"
|
105° 11' 41"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-C
|
suối Võ Liệt
|
TV
|
xã Thanh Thủy
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 57"
|
105° 12' 04"
|
18° 37' 58"
|
105° 15' 11"
|
E-48-31-C
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 56"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 39"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 43"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 29"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 08"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 50"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 37"
|
105° 16' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 21"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 17' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 21"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 58"
|
105° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 19"
|
105° 16' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi Đại Điền
|
SV
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Tiên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
suối Cầu Nậy
|
TV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
xóm Cồn Sông
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 53"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối Con Voi
|
TV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 39"
|
105° 18' 37"
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
E-48-31-D
|
đập Cửa Ông
|
TV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ Cửa Ông
|
TV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Động Am
|
SV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 16"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Đồng Kè
|
SV
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 47"
|
105° 22' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
xóm Kim Long
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 12"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Minh Đường
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 03"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Minh Sơn
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 07"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Phượng Hoàng
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 01"
|
105° 22' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Phượng Lộc
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 22"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Tân Phượng
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 35"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Thuần Trung
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 58"
|
105° 23' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Trường Long
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 28"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Tùng Tân
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 40' 18"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Thành
|
DC
|
xã Thanh Tùng
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 13"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 52"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 55"
|
105° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 59"
|
105° 18' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 02"
|
105° 19' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 14"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 29"
|
105° 19' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 36"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 37"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Tường
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 46"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 27"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 32"
|
105° 18' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 49' 14"
|
105° 18' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 48' 14"
|
105° 17' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 43"
|
105° 18' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
18° 47' 46"
|
105° 18' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Thanh Văn
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
hồ Hưu Sỹ
|
TV
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 29"
|
105° 23' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Kim Nghê
|
SV
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 07"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối Ngậy
|
TV
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 35' 19"
|
105° 24' 03"
|
18° 39' 25"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
núi Tam Thai
|
SV
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 10"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối Tháp
|
TV
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
18° 39' 24"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Điền
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 30"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
xóm Xuân Đồng
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 33"
|
105° 25' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Dũng 1
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 45"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Dũng 2
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 19"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Hiền
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 46"
|
105° 24' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Hoa
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 26"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Hòa
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 21"
|
105° 25' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Hồng
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 39' 14"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Liên
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 37"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Nam
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Ngọc
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 37"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Quỳnh
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 07"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Sơn 1
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 46"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Sơn 2
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 01"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Thảo
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 36' 29"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Thủy
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 38' 39"
|
105° 24' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Xuân Trung
|
DC
|
xã Thanh Xuân
|
H. Thanh Chương
|
18° 37' 19"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Núi Đừng
|
SV
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 33"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Bình
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 11"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Đình
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 17"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Hồng
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 13"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Long
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 36"
|
105° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Mỹ
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Phú
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 23"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Quang
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Sơn
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 33"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Thắng
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 34"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Thanh Yên
|
H. Thanh Chương
|
18° 41' 32"
|
105° 25' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
đường tỉnh 533
|
KX
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
núi Cồn Cao
|
SV
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 35"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Hòa Hợp
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 20' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Khai Tiến
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 15"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Hòa
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 28"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Lương
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 46"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Sơn
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 31"
|
105° 21' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Thanh
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 46"
|
105° 20' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Kim Tiến
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 24"
|
105° 20' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
thôn Lam Giang
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Liên Kỳ
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 07"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Rộ
|
TV
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn Tân Hà
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 20' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Thượng Đức
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tiên Chính
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Tiên Thanh
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 50"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Trung Đức
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 38"
|
105° 21' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Trường Yên
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 10"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Vận Tải
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 39"
|
105° 21' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn Yên Xuân
|
DC
|
xã Võ Liệt
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 59"
|
105° 21' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 2
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 23' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 3
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 23' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 5
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 32"
|
105° 23' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 21"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 7
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 08"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 8
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 54"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 9
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 57"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm 10
|
DC
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 42' 44"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 46B
|
KX
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-D
|
núi Của Trại
|
SV
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 44' 37"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi Đồng Kiêng
|
SV
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
18° 43' 27"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông Gang
|
TV
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23“
|
E-48-31-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Xuân Tường
|
H. Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Bắc
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 56"
|
104° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Đông
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 32"
|
104° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Nam
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 39"
|
104° 28' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Tân
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 52"
|
104° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Tây
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 55"
|
104° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối Hòa Trung
|
DC
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 47"
|
104° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Hòa Bình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
núi Búm Sứa
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 33"
|
104° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Cà Mong
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 25' 17"
|
104° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối Cà Mong
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 24' 28"
|
104° 38' 14"
|
19° 26' 43"
|
104° 35' 28"
|
E-48-18-A
|
suối Cà Múc
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 25' 50"
|
104° 40' 17"
|
19° 27' 21"
|
104° 36' 19"
|
E-48-18-A
|
Suối Cán
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 31' 29"
|
104° 32' 59"
|
19° 30' 20"
|
104° 32' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Cha La
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 41"
|
104° 36' 44"
|
19° 33' 20"
|
104° 38' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Cha Lai
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 33' 25"
|
104° 40' 06"
|
19° 30' 31"
|
104° 37' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Chà Lâng
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 34' 06"
|
104° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khe Chà Lạt
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 33' 12"
|
104° 38' 22"
|
19° 31' 30"
|
104° 38' 30"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Chà Lặt
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Chà Lau
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 25' 20"
|
104° 35' 21"
|
19° 25' 24"
|
104° 34' 06"
|
E-48-18-A
|
núi Chà Lòng
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Chan
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 27' 22"
|
104° 38' 14"
|
19° 28' 00"
|
104° 36' 41"
|
E-48-18-A
|
núi Chò Lật
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 30' 00"
|
104° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Cọ
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 26"
|
104° 40' 50"
|
19° 28' 11"
|
104° 39' 04"
|
E-48-18-A
|
bản Con Phen
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 32' 05"
|
104° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi Đỉnh
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 30' 39"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Hốc
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-C
|
suối Hồng Lam
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 32' 37"
|
104° 35' 57"
|
19° 30' 56"
|
104° 36' 44"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Cọ
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 27' 19"
|
104° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối Huồi Nam
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 33' 39"
|
104° 35' 01"
|
19° 32' 37"
|
104° 35' 57"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huồi Pủng
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 32' 36"
|
104° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Kẹp
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 29' 55"
|
104° 41' 54"
|
19° 29' 01"
|
104° 37' 01"
|
E-48-18-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-A
|
Suối Lo
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 27' 26"
|
104° 42' 11"
|
19° 26' 57"
|
104° 40' 35"
|
E-48-18-A
|
Núi Lọ
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 27' 16"
|
104° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Núi Mà
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi Man
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 32' 10"
|
104° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi Muộng
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 47"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối Nam
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 00"
|
104° 37' 00"
|
19° 32' 57"
|
104° 36' 15"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm Nơn
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Pha
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 13"
|
104° 41' 51"
|
19° 27' 38"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-A
|
núi Phá Cờ
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Phả Mựt
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 10"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi Phu Mai
|
SV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 26' 15"
|
104° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Pủng Bón
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 31' 42"
|
104° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Sang
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 23' 25"
|
104° 37' 49"
|
19° 25' 05"
|
104° 33' 36"
|
E-48-18-A
|
suối Sọt Nai
|
TV
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 37"
|
104° 32' 54"
|
19° 29' 53"
|
104° 33' 30"
|
E-48-18-A
|
bản Tùng Hốc
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 33' 01"
|
104° 38' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản Xàn
|
DC
|
xã Hữu Khuông
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 50"
|
104° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Búm Sứa
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 33"
|
104° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Cà Mong
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 23' 28"
|
104° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Cắt
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 41"
|
104° 24' 19"
|
19° 23' 56"
|
104° 31' 21"
|
E-48-17-B
|
suối Chà Ca
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 05"
|
104° 31' 06"
|
19° 25' 07"
|
104° 33' 35"
|
E-48-18-A
|
núi Chà Lòng
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Chăm Puông
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 42"
|
104° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Côi
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 40"
|
104° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Cóm
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 03"
|
104° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Còn Tọc
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 41"
|
104° 26' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Đửa
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 22"
|
104° 24' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Kẻo Ca
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 22' 30"
|
104° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Lả
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 44"
|
104° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Lác
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 22' 18"
|
104° 21' 23"
|
19° 19' 46"
|
104° 26' 09"
|
E-48-17-B
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Núi Mà
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Mà
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 05"
|
104° 35' 11"
|
19° 26' 46"
|
104° 34' 40"
|
E-48-18-A
|
bản Minh Phương
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 39"
|
104° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Minh Thành
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 20"
|
104° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Minh Tiến
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 00"
|
104° 23' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Nậm Nòn
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 22' 52"
|
104° 27' 53"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Pa Ca
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 33"
|
104° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Thiu
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 27' 08"
|
104° 26' 32"
|
19° 24' 55"
|
104° 27' 40"
|
E-48-17-B
|
Suối Vi
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 27"
|
104° 26' 25"
|
19° 26' 02"
|
104° 29' 18"
|
E-48-17-B
|
Suối Vi
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
19° 27' 58"
|
104° 28' 23"
|
E-48-17-B
|
núi Xa Khao
|
SV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 13"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Xốp Cháo
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 26' 06"
|
104° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Xốp Mạt
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 44"
|
104° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Xốp Pột
|
DC
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 25"
|
104° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A,
E-48-17-B
|
Suối Xuống
|
TV
|
xã Lượng Minh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 10"
|
104° 32' 46"
|
19° 26' 59"
|
104° 34' 09"
|
E-48-18-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Suối Chan
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 27' 22"
|
104° 38' 14"
|
19° 28' 00"
|
104° 36' 41"
|
E-48-18-A
|
bản Con Mương
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 22"
|
104° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Cui
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 17' 54"
|
104° 21' 48"
|
19° 17' 40"
|
104° 20' 10"
|
E-48-17-B
|
núi Đọc Mạy
|
SV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 07' 37"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Khe Kiền
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 29"
|
104° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối Khia Pa
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 22"
|
104° 15'51"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
suối Khưu Pan
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 14' 58"
|
104° 13' 29"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
Nậm Kiền
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
19° 16' 33"
|
104° 21' 19"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
bản Lưu Phong
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
bản Lưu Thông
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 23"
|
104° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối Nậm Khiên
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 12' 23"
|
104º 17’ 44"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
sông Nậm Mộ
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-B
|
Suối Niếc
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 41"
|
104° 19' 12"
|
19° 12' 23"
|
104° 17' 44"
|
E-48-17-B
|
Núi Niềm
|
SV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 17"
|
104° 21' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Nậm Púng
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 13' 28"
|
104° 14' 31"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-B
|
Bản Pủng
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 52"
|
104° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi Sơn
|
SV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 56"
|
104° 17' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối Tản Xà
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 16' 37"
|
104° 17' 17"
|
19° 17' 50"
|
104° 20' 01"
|
E-48-17-B
|
Suối Thù
|
TV
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-B
|
bản Xoóng Con
|
DC
|
xã Lưu Kiền
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 06"
|
104° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Bén
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 38' 48"
|
104° 28' 11"
|
19° 35' 00"
|
104° 23' 54"
|
E-48-5-D
|
bản Chà Lò 1
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 34' 39"
|
104° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Chà Lò 2
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 34' 36"
|
104° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi Co
|
SV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 22"
|
104° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Cới
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 36' 26"
|
104° 23' 45"
|
19° 36' 25"
|
104° 24' 40"
|
E-48-5-D
|
Khe Củm
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 11"
|
104° 27' 46"
|
19° 33' 36"
|
104° 26' 52"
|
E-48-5-D
|
Suối Hang
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 37' 38"
|
104° 25' 04"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Tố 1
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 39"
|
104° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Tố 2
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 00"
|
104° 26' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Huồi Xá
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 57"
|
104° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Khe Khiểng
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 38' 58"
|
104° 27' 08"
|
19° 36' 43"
|
104° 24' 47"
|
E-48-5-D
|
núi Lọng Quàng
|
SV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 38' 36"
|
104° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi Luồn
|
SV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 02"
|
104° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Na Hang
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 42"
|
104° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Na Kha
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 48"
|
104° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm Nơn
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-5-D
|
Khe Pe
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 22"
|
104° 28' 42"
|
19° 32' 21"
|
104° 28' 21"
|
E-48-5-D
|
núi Phá Bén
|
SV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 38' 34"
|
104° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Phá Kháo
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 38' 15"
|
104° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Piêng Coọc
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 37' 28"
|
104° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Piêng Mựn
|
DC
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 10"
|
104° 24' 04"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Tố
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 36' 11"
|
104° 29' 09"
|
19° 35' 33"
|
104° 25' 48"
|
E-48-5-D
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A+C,
E-48-5-D
|
Suối Xá
|
TV
|
xã Mai Sơn
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 39' 12"
|
104° 24' 57"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A,
E-48-18-B
|
Bản Bay
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 36"
|
104° 47' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản Canh
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 41"
|
104° 48' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Chà
|
TV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 48"
|
104° 53' 34"
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
E-48-18-B
|
Khe Chun
|
TV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 21' 06"
|
104° 50' 23"
|
19° 18' 55"
|
104° 48' 46"
|
E-48-18-B
|
Bản Đàng
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 09"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Núi Đuồn
|
SV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 39"
|
104° 44' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Kho
|
TV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 21' 25"
|
104° 52' 06"
|
19° 18' 25"
|
104° 49' 29"
|
E-48-18-B
|
bản Na Ca
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 32"
|
104° 47' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Kho
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 33"
|
104° 51' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Na Ngân
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 22' 13"
|
104° 46' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Nặm Ngân
|
TV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 25' 07"
|
104° 47' 47"
|
19° 16' 49"
|
104° 46' 16"
|
E-48-18-B
|
Núi Phá
|
SV
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản Pột
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 57"
|
104° 46' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Văng Môn
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 49"
|
104° 45' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Xốp Kho
|
DC
|
xã Nga My
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 26"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Cán
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 31' 29"
|
104° 32' 59"
|
19° 30' 20"
|
104° 32' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khe Chà Lẩu
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 45"
|
104° 31' 33"
|
19° 30' 11"
|
104° 31' 31"
|
E-48-18-A
|
suối Chà Luân
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 31' 07"
|
104° 26' 48"
|
19° 32' 30"
|
104° 27' 43"
|
E-48-5-D
|
bản Có Hạ
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 34' 09"
|
104° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huổi Cọ
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 20"
|
104° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Huổi Mặn
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 36' 18"
|
104° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Khe Hỷ
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 36' 54"
|
104° 34' 49"
|
19° 31'26"
|
104° 29' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Khe Mặn
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 36' 02"
|
104° 33' 03"
|
19° 33' 52"
|
104° 32' 10"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Khe Poọc
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 36' 55"
|
104° 31' 15"
|
19° 33' 57"
|
104° 31' 47"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Muộng
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 31' 54"
|
104° 32' 05"
|
19° 30' 33"
|
104° 32' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Na Hỷ
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 33' 52"
|
104° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Na Lợt
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 33' 46"
|
104° 33' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Nhôn Mai
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 32' 41"
|
104° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm Nơn
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Khe Pe
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 22"
|
104° 28' 42"
|
19° 32' 21"
|
104° 28' 21"
|
E-48-5-D
|
bản Phá Mựt
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 59"
|
104° 29' 41"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
huổi Pha Nằng
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 33' 45"
|
104° 29' 40"
|
19° 32' 36"
|
104° 29' 30"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Phia Òi
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 31' 20"
|
104° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản Piêng Luống
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 30' 46"
|
104° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi Sánh
|
SV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 30' 45"
|
104° 26' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối Sánh
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 30' 29"
|
104° 28' 31"
|
19° 31' 19"
|
104° 30' 09"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C.
|
bản Thằm Thẩm
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 47"
|
104° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Toóng Chính
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 32' 43"
|
104° 32' 32"
|
19° 33' 09"
|
104° 31' 12"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối Tuộc
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 29' 16"
|
104° 30' 02"
|
19° 30' 28"
|
104° 31' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A+C
|
Suối Vụ
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 30' 38"
|
104° 25' 25"
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
E-48-5-D
E-48-17-B
|
bản Xa Mặt
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 34' 11"
|
104° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối Xa Mặt
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 33' 44"
|
104° 30' 27"
|
19° 33' 03"
|
104° 30' 17"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Xa Vang
|
TV
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản Xói Voi
|
DC
|
xã Nhôn Mai
|
H. Tương Dương
|
19° 35' 22"
|
104° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
suối Chà Là
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 49' 32"
|
105° 00' 39"
|
19° 47' 02"
|
105° 00' 03"
|
E-48-7-A
|
Suối Cớ
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 04"
|
104° 32' 34"
|
19° 12' 45"
|
104° 38' 02"
|
E-48-18-C
|
bản Đình Hương
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 06"
|
104° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Đình Phong
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 49"
|
104° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Đình Thắng
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 24"
|
104° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Đình Tiến
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 12' 47"
|
104° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Huồi Hốc
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 12' 33"
|
104° 08' 01"
|
19° 14' 48"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
Núi Lởn
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 06' 45"
|
104° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Mai
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 01"
|
104° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Núi Mọi
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Mun
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 20"
|
104° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Muộng
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 31' 54"
|
104° 32' 05"
|
19° 30' 33"
|
104° 32' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối Nước Sạch
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 14' 38"
|
104° 35' 29"
|
19° 13' 31"
|
104° 35' 57"
|
E-48-18-C
|
núi Phả Lai
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 26"
|
104° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Quang Phúc
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 17"
|
104° 34' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Quang Thịnh
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 56"
|
104° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Quang Yên
|
DC
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 54"
|
104° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Quyên
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 10' 42"
|
104° 33' 00"
|
19° 13' 36"
|
104° 32' 36"
|
E-48-18-C
|
Núi To
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 19"
|
104° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Khe Vai
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 36"
|
104° 33' 44"
|
19° 13' 40"
|
104° 33' 48"
|
E-48-18-C
|
Núi Vi
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 59"
|
104° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Vì
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
19° 27' 58"
|
104° 28' 23"
|
E-48-17-B
|
Núi Xái
|
SV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
19° 07' 38"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Xiết
|
TV
|
xã Tam Đình
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 11' 43"
|
104° 34' 42"
|
19° 12' 06"
|
104° 33' 40"
|
E-48-18-C
|
Suối Bủn
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 03' 53"
|
104° 22' 52"
|
19° 05' 10"
|
104° 24' 48"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Chà Lạp
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 10' 50"
|
104° 27' 40"
|
19° 12' 41"
|
104° 30' 51"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Đọc Mạy
|
SV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 07' 37"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Hạ
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 04' 57
|
104° 28' 36"
|
19° 07' 28"
|
104° 27' 43"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Huồi Sơn
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 16"
|
104° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Khảo
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 25"
|
104° 31' 55"
|
19° 07' 43"
|
104° 28' 49"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Khe Bủn
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 05’ 10"
|
104° 24' 48"
|
19° 06' 23"
|
104° 26' 55"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Khe Cặt
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 05' 36"
|
104° 31' 49"
|
19° 10' 03"
|
104° 26' 50"
|
E-48-17-
|
suối Lồng Cống
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 21"
|
104° 25' 34"
|
19° 08' 16"
|
104° 27' 01"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Muống
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 46"
|
104° 25' 31"
|
19° 08' 42"
|
104° 26' 54"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Ô Lát
|
SV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 05' 55"
|
104° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Pác Chà Lõm
|
SV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 05"
|
104° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Phá Lõm
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 44"
|
104° 22' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Phá Lõm
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 09' 16"
|
104° 21' 42"
|
19° 08' 42"
|
104° 22' 52"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Bản Phồng
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 26"
|
104° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Sến
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 22' 27"
|
19° 08' 50"
|
104° 24' 27"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối Tả
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 11' 52"
|
104° 26' 08"
|
19° 10' 15"
|
104° 26' 32"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối Thăm Poỏng
|
TV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 04' 26"
|
104° 21' 08"
|
19° 08' 42"
|
104° 22' 59"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-D+29-B
|
bản Văng Môn
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 57"
|
104° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Xốp Nặm
|
DC
|
xã Tam Hợp
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 57"
|
104° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-C
|
bản Bãi Sở
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 23"
|
104° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Bãi Xa
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 28"
|
104° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Đá
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 06' 57"
|
104° 34' 49"
|
19° 05' 35"
|
104° 38' 26"
|
E-48-18-C
|
suối Đón Can
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 00' 29"
|
104° 29' 44"
|
19° 02' 52"
|
104° 29' 49"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Gam Nhanh
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 07' 04"
|
104° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Khe Bố
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 32"
|
104° 40' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
mỏ than Khe Bố
|
KX
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 14"
|
104° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Khe Bố
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 28"
|
104° 38' 22"
|
19° 09' 27"
|
104° 40' 43"
|
E-48-18-C
|
núi Khe Do
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 11"
|
104° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Kim Gia
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 01"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
bản Liên Hương
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 05' 15"
|
104° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Lởn
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 06' 45"
|
104° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Lớt
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 04' 12"
|
104° 36' 13"
|
19° 04' 46"
|
104° 36' 51"
|
E-48-18-C
|
Phu Mat
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
18° 58' 59"
|
104° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Mặt
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
18° 59' 45"
|
104° 39' 34"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-18-C
|
Làng Mỏ
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 19"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Mọi
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Mọi
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 12' 06"
|
104° 41' 12"
|
19° 12' 17"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-C
|
Suối Mới
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 03' 44"
|
104° 30' 31"
|
19° 03' 37"
|
104° 32' 05"
|
E-48-18-C
|
núi Mụ Nâu
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 06' 32"
|
104° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Nậm Xóm
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 02' 12"
|
104° 24' 22"
|
19° 04' 08"
|
104° 29' 23"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Làng Nhùng
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 04"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Ô Lát
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 05' 55"
|
104° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Phả Lai
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 26"
|
104° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Sơn Hà
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 37"
|
104° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Tam Bông
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 21"
|
104° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Tam Bông
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 07' 44"
|
104° 35' 14"
|
19° 10' 38"
|
104° 39' 47"
|
E-48-18-C
|
bản Tam Hương
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 10' 37"
|
104° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Tam Liên
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 08' 59"
|
104° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Tân Hương
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 06' 13"
|
104° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Thơi
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 04' 08"
|
104° 29' 23"
|
19° 03' 52"
|
104° 29' 57"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Tùng Hương
|
DC
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 05' 24"
|
104° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
16° 28’ 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-D+29-B
|
Núi Van
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 01' 42"
|
104° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Xái
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 07' 38"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Nậm Xám
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 00' 29"
|
104° 25' 31"
|
19° 02' 56"
|
104° 27' 39"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Xam Nga
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Xanh Liêm
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 01' 37"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Xen
|
TV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 03' 51"
|
104° 36' 42"
|
19° 04' 42"
|
104° 37' 13"
|
E-48-18-C
|
núi Xo Le
|
SV
|
xã Tam Quang
|
H. Tương Dương
|
19° 11' 22"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
Bản Can
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 00"
|
104° 31' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Cánh Tráp
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 44"
|
104° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Chà Lạp
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 10' 50"
|
104° 27' 40"
|
19° 12' 41"
|
104° 30' 51"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Đoọc Búa
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 00"
|
104° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Hôm
|
SV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 12' 27"
|
104° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Kèm Púc
|
SV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 09' 49"
|
104° 28' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Khe Khảo
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 10' 13"
|
104° 30' 01"
|
19° 14' 05"
|
104° 32' 05"
|
E-48-18-C
|
Bản Khổi
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 13"
|
104° 29' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
Khe Lặng
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 12' 29"
|
104° 34' 23"
|
19° 13' 30"
|
104° 34' 36"
|
E-48-18-C
|
Bản Lũng
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 31"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Mặp
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 55"
|
104° 31' 25"
|
19° 12' 36"
|
104° 31' 08"
|
E-48-18-C
|
bản Na Tổng
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 19"
|
104° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Quyên
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 10' 42"
|
104° 33' 00"
|
19° 13' 36"
|
104° 32' 36"
|
E-48-18-C
|
bản Tân Hợp
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Vai
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 36"
|
104° 33' 44"
|
19° 13' 40"
|
104° 33' 48"
|
E-48-18-C
|
Khe Xiết
|
TV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 11' 43"
|
104° 34' 42"
|
19° 12' 06"
|
104° 33' 40"
|
E-48-18-C
|
bản Xoóng Con
|
DC
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 12' 29"
|
104° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi Xoỏng Lây
|
SV
|
xã Tam Thái
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 58"
|
104° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Núi Cá
|
SV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 10"
|
104° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi Can
|
SV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Cây Me
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 24"
|
104° 30' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối Cây Me
|
TV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 16' 04"
|
104° 31' 42"
|
19° 14' 41"
|
104° 30' 44"
|
E-48-18-C,
E-48-18-A
|
Bản Chắn
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 43"
|
104° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Khe Chi
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 10"
|
104° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Bản Lau
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 17"
|
104° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Mác
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 43"
|
104° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối Mác
|
TV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 17' 50"
|
104° 28' 15"
|
19° 15' 42"
|
104° 29' 41"
|
E-48-17-B
|
Bản Mon
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 23"
|
104° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản Nhẵn
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 51"
|
104° 30' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản Phòng
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 26"
|
104° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Sám Súm
|
SV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 09"
|
104° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Son Lệch
|
SV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 05"
|
104° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Thạch Dương
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 00"
|
104° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
xóm Thạch Hòa
|
DC
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi Xoỏng Lây
|
SV
|
xã Thạch Giám
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 58"
|
104° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Bản Ang
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 24"
|
104° 24' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Ang
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 09' 42"
|
104° 21' 54"
|
19° 15' 26"
|
104° 23' 59"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Cửa Rào 1
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 25"
|
104° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Cửa Rào 2
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 09"
|
104° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Dài
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 18' 47"
|
104° 26' 57"
|
19° 17' 20"
|
104° 25' 24"
|
E-48-17-B
|
Khe Hối
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 05"
|
104° 22' 53"
|
19° 15' 32"
|
104° 23' 25"
|
E-48-17-B
|
bản Hợp Thành
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 57"
|
104° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe Kăm
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 11' 01"
|
104° 23' 56"
|
19° 13' 55"
|
104° 23' 40"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản Khe Ngậu
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 46"
|
104° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
cầu Khe Ngậu
|
KX
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 47"
|
104° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Bản Lở
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 12"
|
104° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Na Bè
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 42"
|
104° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
sông Nậm Mộ
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-B
|
Khe Ngâu
|
TV
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 18' 24"
|
104° 21' 55"
|
19° 16' 47"
|
104° 24' 56"
|
E-48-17-B
|
bản Xiêng Hương
|
DC
|
xã Xá Lượng
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 34"
|
104° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A, E-48-18-B
|
Suối Chà
|
TV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 48"
|
104° 53' 34"
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
E-48-18-B
|
bản Chà Hìa
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 48' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
núi Chà Lôm
|
SV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 12' 33"
|
104° 46' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Chon
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 01"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Chon
|
TV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-D
|
bản Đinh Tài
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 49"
|
104° 46' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Hạng
|
TV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 18' 25"
|
104° 52' 52"
|
19° 15' 47"
|
104° 49' 54"
|
E-48-18-B
|
Núi Huột
|
SV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 44"
|
104° 51' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Kha Côn
|
SV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 12' 28"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Khe Quỳnh
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 25"
|
104° 51' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối Kốc
|
TV
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 12' 47"
|
104° 45' 03"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
bản Noóng Mò
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 59"
|
104° 49' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản Phảy
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 15"
|
104° 47' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản Piêng Ô
|
DC
|
xã Xiêng My
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 47"
|
104° 50' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A
|
núi Cà Mau
|
SV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 44"
|
104° 42' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Cành Khìn
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 13"
|
104° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm Chà Hạ
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 17' 47"
|
104° 37' 33"
|
19° 17' 27"
|
104° 38' 59"
|
E-48-18-A
|
suối Chang Trong
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 24' 15"
|
104° 46' 05"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-A
|
Khe Cháo
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 21' 32"
|
104° 44' 23"
|
19° 17' 09"
|
104° 41' 03"
|
E-48-18-A
|
Bản Coọc
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 23"
|
104° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Đình Yên
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 54"
|
104° 42' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản Hào
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 41"
|
104° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Kit
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 45' 31"
|
19° 17' 07"
|
104° 42' 54"
|
E-48-18-A
|
Khe Líp
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 20' 37"
|
104° 38' 55"
|
19° 17' 27"
|
104° 38' 59"
|
E-48-18-A
|
Nặm Ngân
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
19° 17' 17"
|
104° 39' 35"
|
E-48-18-A
|
Suối Ngậu
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 20' 27"
|
104° 42' 38"
|
19° 17' 09"
|
104° 40' 22"
|
E-48-18-A
|
Bản Ngọn
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 05"
|
104° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Nguyên
|
TV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 31"
|
104° 39' 49"
|
19° 12' 42"
|
104° 38' 30"
|
E-48-18-A
|
bản Văng Môn
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 02"
|
104° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Xa Man
|
SV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 34"
|
104° 42' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Xa Mau
|
SV
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 33"
|
104° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xiềng Líp
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 32"
|
104° 38' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xốp Chạng
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 55"
|
104° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xốp Cháo
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 15"
|
104° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xốp Kha
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 58"
|
104° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xốp Kịt
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 06"
|
104° 42' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Yên Hương
|
DC
|
xã Yên Hòa
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 07"
|
104° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản Bón
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 13"
|
104° 36' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm Chà Hạ
|
TV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 19' 58"
|
104° 35' 30"
|
19º 17' 48"
|
104° 37' 29"
|
E-48-18-A
|
bản Có Phảo
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 55"
|
104° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Huồi Cụt
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 25"
|
104° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Huồi Xén
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 40"
|
104° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Núi Mai
|
SV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 01"
|
104° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Na Khốm
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 36"
|
104° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Na Pu
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 17' 55"
|
104° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Nậm Noi
|
TV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 19' 10"
|
104° 33' 08"
|
19° 18' 28"
|
104° 35' 18"
|
E-48-18-A
|
núi Phá Cờ
|
SV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Pón
|
TV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 22' 05"
|
104° 35' 08"
|
19° 24' 18"
|
104° 32' 50"
|
E-48-18-A
|
Suối Pủng
|
TV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 21' 34"
|
104° 34' 04"
|
19° 24' 18"
|
104° 32' 50"
|
E-48-18-A
|
núi Rô Bô
|
SV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 08"
|
104° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Son Lệch
|
SV
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 05"
|
104° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản Vẽ
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 42"
|
104° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản Xiềng Nứa
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 18' 47"
|
104° 35' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Xốp Pu
|
DC
|
xã Yên Na
|
H. Tương Dương
|
19° 19' 03"
|
104° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-C
|
bản Cành Tạng
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 55"
|
104° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Chon
|
TV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-D
|
Suối Cốc
|
TV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19º 12' 26"
|
104º 45' 04"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-A
|
Bản Lườm
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 18"
|
104° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Mọi
|
SV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối Nguyên
|
TV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 15' 31"
|
104° 39' 49"
|
19° 12' 42"
|
104° 38' 30"
|
E-48-18-A
|
Núi Phá
|
SV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản Pủng
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 26"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản Tạt
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 36"
|
104° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Trung Thắng
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 58"
|
104° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Văng Lin
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 14' 25"
|
104° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Vi
|
SV
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 59"
|
104° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Xốp Cốc
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 13' 10"
|
104° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Xốp Khấu
|
DC
|
xã Yên Thắng
|
H. Tương Dương
|
19° 16' 21"
|
104° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Cành Toong
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 50"
|
104° 36' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Cạp Chạng
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 46"
|
104° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm Chà Hạ
|
TV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19º 23' 59"
|
104º 42' 36"
|
19° 17' 48"
|
104° 37' 29"
|
E-48-18-A
|
bản Chà Lúm
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 11"
|
104° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối Chăm
|
TV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 11"
|
104° 43' 19"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-B
|
suối Chang Trong
|
TV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 24' 15"
|
104° 46' 05"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-A
|
Bản Hạt
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 22' 20"
|
104° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Huồi Pai
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 23' 18"
|
104° 41' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Khe Lạp
|
TV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
|
|
19° 26' 16"
|
104° 45' 19"
|
19° 24' 45"
|
104° 44' 20"
|
E-48-18-B
|
Núi Mai
|
SV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 26' 15"
|
104° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Na Cáng
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 24' 34"
|
104° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Pả Khốm
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 23' 09"
|
104° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Pa Tý
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 57"
|
104° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Phá Cờ
|
SV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản Văng Cuộm
|
DC
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 20' 07"
|
104° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi Xa Mau
|
SV
|
xã Yên Tĩnh
|
H. Tương Dương
|
19° 21' 33"
|
104° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
khối 3
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b,
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Phú
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 28' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Cầu Dinh
|
KX
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Nông Giang
|
TV
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
khối Phúc Hậu
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
khối Phúc Tân
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 46"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phúc Thọ
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 57"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phúc Trung
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 59"
|
105° 27' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
khối Trung Dinh
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 00"
|
105° 28' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trung Phú
|
DC
|
TT. Yên Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 08"
|
105° 28' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 10"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 00"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Chọ Bùi
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 27"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Cồn Găng
|
SV
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 35"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Động Chùa
|
SV
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 25' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Động Làng Nồi
|
SV
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 28"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Khe Gạo
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 45"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Làng Nồi
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 21"
|
105° 26' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Lê Hồng Phong
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 06"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Nông Giang
|
TV
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phạm Hồng Thái
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 09"
|
105° 26' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Trại Xanh
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 25' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Trần Phú
|
DC
|
xã Bắc Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 08"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
xóm 10 Đông
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 44"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 10 Tây
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 34"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 54"
|
105° 28' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Thịnh
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 25"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
nhà thờ Bảo Nham
|
KX
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Chợ Bông
|
KX
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 37"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Cựa Truồng
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 09"
|
105° 27' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Mỹ
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 09"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Mỹ
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 15"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 45"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Hạc
|
TV
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
núi Hòn Ngang
|
SV
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Hòn Vung
|
SV
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 29"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Khe Cát
|
TV
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Khe Hạc
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 47"
|
105° 28' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Làng Cũ
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 12"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh N201
|
TV
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Xóm Quánh
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 44"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tây Sơn
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 53"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Yên Vinh
|
DC
|
xã Bảo Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 34"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bùi Bùi
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 44"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Cao Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 11"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Cồn Chuối
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 32"
|
105° 27' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Công Luận
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 49"
|
105° 26' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Châu
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 03"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Hiền
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 43"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Muông
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 39"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Rào
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 03"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 56"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Hạc
|
TV
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Hồng Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 57"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Long Tiến
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 25"
|
105° 25' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh N201
|
TV
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-c-a
|
xóm Nam Châu
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 33"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Ngã Tư
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Ngọc Hạ
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 19"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Ngọc Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 24"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Ngọc Thượng
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 16"
|
105° 26' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Xóm Rú
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 49"
|
105° 25' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Sơn Long
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Sơn Long
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
105°26'08"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tân Long
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 23"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Thái Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 00"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Trung Sơn
|
DC
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 48"
|
105° 26' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tu Líp
|
SV
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 35"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tù Và
|
SV
|
xã Công Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 32"
|
105° 23' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 49"
|
105° 23' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 16"
|
105° 22' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 58"
|
105° 22' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 22' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Thuận Lạc
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 16"
|
105° 22' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tù Và
|
SV
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tuy Nen
|
DC
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 31"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
kênh Vếch Bắc
|
TV
|
xã Đại Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Vực
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 28"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dạ Sơn
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 32' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Thị
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 46"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Gia Mỹ
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 49"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hạc Linh
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 20"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hoàng Lồ
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 25"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Rồng
|
SV
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 02"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Kim Chi
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Vực
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 13"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Ngọc Sơn
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 37"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phú Vinh
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 17"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phú Xuân
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Sung Yên
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Lai
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 58"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Hội
|
DC
|
xã Đô Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 15"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
dãy Ba Khe
|
SV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 0' 16"
|
105° 20' 47"
|
19° 02' 01"
|
105° 22' 37"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
núi Chấn Thủy
|
SV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Hòn Dài
|
SV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 46"
|
105° 24' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Hoa
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 37"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Long
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 40"
|
105° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Nhân
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Phú
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 11"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Phúc
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 25' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Động Quách
|
SV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 04"
|
105° 22' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đồng Trổ
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 05"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Trung
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 40"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Xuân
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 24' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Hồng Kỳ
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 18"
|
105° 25' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Lèn Cò
|
SV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 05"
|
105° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Viên
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 40"
|
105° 26' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ Quản Hài
|
TV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trần Phú
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 55"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối Vàu
|
TV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 1' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
đập Vệ Vừng
|
TV
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 39"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Vũ Kỳ
|
DC
|
xã Đồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Lĩnh
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 55"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 35"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Canh Sơn
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 58"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Châu Lĩnh
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 59"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Chùa Đen
|
SV
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 13"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dẫu Sơn
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 09"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đức Liên
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 35"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đức Quảng
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 40"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 38"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hồng Sơn
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 34"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Lĩnh Sơn
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 09"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Lĩnh
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 42"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phúc Thọ
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 12"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phúc Trường
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 02"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 40"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Sanh
|
TV
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tây Canh
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 36"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thọ Bằng
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 49"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Nam
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 25"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Định
|
DC
|
xã Đức Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 21"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Bàu Ganh
|
TV
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 54"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Cầu Thượng
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 09"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Chợ Mõ
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Phú
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 27"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 10"
|
105° 28' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phú Thọ
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 43"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Thọ Trà
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 47"
|
105° 28' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Thượng Thọ
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 29"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trần Phú
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 19"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trung Nam
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Hậu Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 49"
|
105° 29' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 07"
|
105° 29' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 29' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 40"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-31-B-b
|
xóm Chu Trạc
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 20"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Nông Giang
|
TV
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phan Đăng Lưu
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phan Đình Phùng
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 11"
|
105° 29' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Quang
|
DC
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 19"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Hoa Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Xuân
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 16"
|
105° 31' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đa Cảnh
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 44"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Ngô
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 19"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Xuân
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Xuân
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 07"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Phú Đa
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 42"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 32"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tây Xuân
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 15"
|
105° 31' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thiện Lợi
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 34"
|
105° 30' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thiện Tiến
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 30"
|
105° 30' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Triều Cảnh
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 50"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân An
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 31' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Yên
|
DC
|
xã Hồng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 07"
|
105° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-20-C-c
|
Xóm Chùa
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 20"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm Định
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đình Phụng
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 21"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông An
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 12"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Tiến
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Hói
|
TV
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 28"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm Hưng Lập
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 15"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Làng Phan
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Lý Nhân
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 24"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm Mới
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Vĩnh Hòa
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 35"
|
105° 30' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân thượng
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 00"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Tiêu
|
DC
|
xã Hợp Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 42"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
hồ Đồn Húng
|
TV
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 12"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Trạch
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 41"
|
105° 27' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Giai Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 09"
|
105° 27' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 22"
|
105° 27' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Khe Răm
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 15"
|
105° 26' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Kim Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 10"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Lạc Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 49"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Ngọc Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 42"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đập Quản Hài
|
TV
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ Quản Hài
|
TV
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Sơn Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Hùng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 46"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
sông Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Phú
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 10"
|
105° 27' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Hạc
|
TV
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Khánh Hòa
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Khe Cát
|
TV
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phú An
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 17"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phú Khánh
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 17"
|
105° 27' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phú Tập
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 53"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phú Văn
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Quan Trồng
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 12"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Quỳnh Khôi
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 02"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tiên Khánh
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 03"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vân Đình
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 00"
|
105° 27' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vân Đồng
|
DC
|
xã Khánh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 55"
|
105° 27' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Bản
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 44"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Luốc
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Đồng Nhạn
|
SV
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 29"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Hòn Dài
|
SV
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 40"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Hồng Liên
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 17"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Hợp Khánh
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 46"
|
105° 23' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Ngọc Liên
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nhà Đụa
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 37"
|
105° 23' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ Quản Hài
|
TV
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Sao Vàng
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 34"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trại Mắt
|
DC
|
xã Kim Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 57"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 57"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 02"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 06"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 35"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 9A
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9B
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Cựa Truông
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 21"
|
105° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối Dọc
|
TV
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 08' 52"
|
105° 23' 17"
|
19° 07' 37"
|
105° 26' 45"
|
E-48-19-D-d,
E-48-19-D-b
|
hồ Đồn Húng
|
TV
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 12"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Động Cầu
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 24' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Hóc Nông
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 30"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phú Sơn
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 59"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tây Phú
|
DC
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 36"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Lăng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 33"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 22"
|
105° 26' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 27' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 12"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 58"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 23"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 37"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 22
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 06"
|
105° 25' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Phong
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 03"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông Bàu Chèn
|
TV
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 42"
|
105° 26' 41"
|
18° 56' 22"
|
105° 26' 07"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Chùa Thàng
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 57"
|
105° 26' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Liên Giang
|
DC
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 33"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh N201
|
TV
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105º 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Vếch Bắc
|
TV
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
sông Vũ Giang
|
TV
|
xã Liên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 54"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc Yên
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 50"
|
105° 28' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 08"
|
105° 28' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Yên
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 28' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Giáp Bổn
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 58"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Giáp Ngói
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh N82A
|
TV
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phan Thanh
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 30"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Phú Thọ
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 06"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Quang Trung
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 23"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tây Yên
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 48"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vạn Thành
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 20"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Văn Trai 6
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 33"
|
105° 28' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Văn Trai 7
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Văn Tràng
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 55"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vạn Tràng
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 30"
|
105° 29' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Yên Mội
|
DC
|
xã Long Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 44"
|
105° 29' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 58"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 35"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 15"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 27"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 33"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 38"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 58"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
động Chùa Me
|
SV
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 40"
|
105° 24' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
động Ô Cuông
|
SV
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 27"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Thai
|
TV
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 06"
|
105° 26' 33"
|
18° 56' 47"
|
105° 25' 34"
|
E-48-31-B-b
|
động Truông Gió
|
SV
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Lý Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
Xóm Chùa
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 55"
|
105° 31' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Chùa Lụi
|
TV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 24"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Chùa Sơn
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 25"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đá Dựng
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 47"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Xóm Đình
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 41"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Bàu 1
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 25"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Bàu 2
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 19"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Đức
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 46"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Động Mòng
|
SV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 08"
|
105° 30' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Nhân
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 13"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hòn Nen
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 01"
|
105° 30' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Riềng
|
SV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 50"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Khe Bai
|
TV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 19"
|
105° 30' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm Luỹ
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Núi Nguộc
|
SV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 45' 01"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông Sanh
|
TV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thanh Đà
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 29"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Mã Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 14"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 49"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 00"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 17"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 39"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 54"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 04"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 40"
|
105° 23' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 22' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 24"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 40"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Gốc Lim
|
SV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập Hố Cầu
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 45"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Khe Dong
|
SV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 23"
|
105° 21' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Khe Dong
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 57' 54"
|
105° 21' 24"
|
18° 56' 27"
|
105° 23' 17"
|
E-48-31-B-a
|
núi Kon Cai
|
SV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Lèn Dan
|
SV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 50"
|
105° 23' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Ngọc Giai
|
SV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 19"
|
105° 23' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối Thai
|
TV
|
xã Minh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 56"
|
105° 23' 52"
|
18° 56' 47"
|
105° 25' 34"
|
E-48-31-B-b
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
làng Bắc Đình
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 20"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Bục Trại
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 03"
|
105° 25' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Cao Sơn
|
SV
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
làng Động Sơn
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 26"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Giáp Quán
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 43"
|
105° 23' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Hậu Mỹ
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 36"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Nam Đình
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 12"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Niên Hòa
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 15"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Phong Niên A
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 05"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Phong Niên B
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 47"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Quảng Đông 1/5
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 13"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Quảng Đông 14B
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Tân Mỹ
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 49"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Tân Quảng
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 33"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Thánh Từ
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 32"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Thượng Lô
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 33"
|
105° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Tiền Mỹ
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 28"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Trang Niên
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 00"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng Trung Lô
|
DC
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 45"
|
105° 24' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tù Và
|
SV
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Tùng Tạo
|
SV
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Vếch Bắc
|
TV
|
xã Mỹ Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bội Châu
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đăng Lưu
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 18"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Hợp Thành
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 58"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Lâm Thành
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 41"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Lên Cờ
|
SV
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 30"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Lộc Thành
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Sơn Thành
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 28"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Sông Đào
|
TV
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 55' 25"
|
105° 22' 23"
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tân Hợp
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 43"
|
105° 26' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Trần Phú
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 29"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vĩnh Thành
|
DC
|
xã Nam Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 18"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bắc An
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 28"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông Cầu Bà
|
TV
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm Đông Hà
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 24"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đông Yên 2
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 18"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Đông Yên 1
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 15"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 42"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Nhân Cao
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 21"
|
105° 30' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phú Điền
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 29"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Thọ Vinh
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 27"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Trung Hậu
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 33"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Trung Thuận
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 11"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Trung Xuân
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 16"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Văn Bắc
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Văn Nam
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 05"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Văn Tây
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 22"
|
105° 29' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Vĩnh Tiến
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 26"
|
105° 30' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Xuân Miêu
|
DC
|
xã Nhân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Bắc Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Bắc Tiên
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 52"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Cồn Vòng
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 43"
|
105° 31' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Hồng
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 27"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 48"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Tiên
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 23"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Hồng
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Tiên
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 36"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 06"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tây Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 38"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thanh Sơn
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 20"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thanh Tân
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 49"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thanh Tân
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 55"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thanh Thủy
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 20"
|
105° 30' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Lai
|
DC
|
xã Phú Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 12"
|
105° 30' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bình Nguyên
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Nam
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 24"
|
105° 28' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Tây Hồ
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 43"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Thịnh
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đông Yên
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 32"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Kỳ Sơn
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 14"
|
105° 26' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Liên Sơn
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 27' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Chính
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 27' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Thịnh
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phúc Giang
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Phương Tô
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 27' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đập Quản Hài
|
TV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ Quản Hài
|
TV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tây Nam
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 37"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Thung Chè
|
SV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 27"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trung Nam A
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 26"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Trung Nam B
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 25"
|
105° 28' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
Suối Vàu
|
TV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
đập Vệ Vung
|
TV
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 05"
|
105° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Xuân Sơn
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 48"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Xuân Viên
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 43"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Bang
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Sơn
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 45"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Trung
|
DC
|
xã Phúc Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 17"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Sơn
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 21"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đông Thành
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 22' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Hồng Nam
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 00"
|
105° 21' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Quang Long
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 15"
|
105° 21' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Quang Nhân
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Sơn Thành
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 31"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 13"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Thị Tứ
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 34"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tiên Long
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi Trọc
|
SV
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Trung Bắc
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Trung Nam
|
DC
|
xã Quang Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 54"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 04"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 32"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 16"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 58"
|
105° 28' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 10"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 05"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 09"
|
105° 29' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 25"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 38"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 10
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 29"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 35"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 34"
|
105° 28' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 54' 56"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 27"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 10"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 11"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 18
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 19
|
DC
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 13"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 534
|
KX
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
núi Động Hố
|
SV
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi Động Rẩy
|
SV
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh N201
|
TV
|
xã Sơn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
núi Hòn Gai
|
SV
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
núi Hòn Sường
|
SV
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập Mả Tổ
|
TV
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 59"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Nhà Trò
|
TV
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 08' 00"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Sanh
|
TV
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Bình
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 22"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Đông
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 10"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Đức
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 05"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Hoa
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 30' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Hợp
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 15"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Lộc
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 33"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Nhân
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 10"
|
105° 31' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Sơn
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm Tân Thắng
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 45"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Triều
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 50"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Triều
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 43"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Trung
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 58"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tân Vĩnh
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 04"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Thị Tứ
|
DC
|
xã Tân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 34"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 18"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 51"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 3A
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 22"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 3B
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 12"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 36"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 28“
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 39"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 18"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 43"
|
105° 27' 31”
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-31-B-b
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
Suối Vàu
|
TV
|
xã Tăng Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Ân Quang
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 20"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Ân Tiên
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 36"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
dãy Ba Khe
|
SV
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 16"
|
105° 20' 47"
|
19° 02' 01"
|
105° 22' 37"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
núi Chấn Thủy
|
SV
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Châu Thành 1
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 46"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Châu Thành 2
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 01"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đồn Kén
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 45"
|
105° 19' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Hậu Thành 1
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 31"
|
105° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Hậu Thành 2
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 16"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Hồ Du
|
SV
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Khánh Thành
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 38"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Lê Lai
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Rạng Đông 1
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 18"
|
105° 19' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Rạng Đông 2
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 47"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Thành
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 24"
|
105° 20' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Thành Sơn
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 00"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tiên Quang
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 30"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi Trạch
|
SV
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 11"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Trung Phong
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 55"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 02' 25"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
hồ Vẹ Riềng
|
TV
|
xã Tây Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c,
E-48-31-B-a
|
Đập Am
|
TV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập Bàu Cửa
|
TV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 50"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Chấn Thủy
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Công Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Diễn Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 06"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Đô Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 42"
|
105° 19' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Đông Quan
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 25"
|
105° 18' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Đông Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 24"
|
105° 20' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi Hồ Du
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Hồng Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Hưng Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 45"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Khánh Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 03"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối Khe Ngang
|
TV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 48"
|
105° 20' 28"
|
18° 59' 17"
|
105° 19' 43"
|
E-48-31-B-a
|
núi Kon Cai
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Mỹ Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 32"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Nam Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Tam Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Tân Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 05"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi Trạch
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 11"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi Tràng Sinh
|
SV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 20"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Tràng Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 06"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Trung Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 02"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm Trường Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 28"
|
105° 19' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Văn Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 26"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
hồ Vẹ Riềng
|
TV
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c,
E-48-31-B-a
|
xóm Vĩnh Thịnh
|
DC
|
xã Thịnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 41"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm Bắc Nhân Trạch
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 05"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Bái Trạch
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 32' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đại Hữu
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 06"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Dinh Khoa
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 10"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồn Dừa
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 12"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Trung
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Lạc Thổ
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Nam Nhân Trạch
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 01"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tam Đa
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tam Hợp
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Tây Trung
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 31' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 03' 30"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh Vách Bắc
|
TV
|
xã Thọ Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Bắc Tiến
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 00"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Cầu Máng
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 24"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Cựa Thờ
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 42"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Tròn
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 04' 49"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Hóc Giác
|
SV
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 25"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi Hòn Sường
|
SV
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
ke Kên Kên
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 07' 10"
|
105° 26' 57"
|
19° 08' 53"
|
105° 23' 17"
|
E-48-19-D-b
|
xóm Nhân Tiến
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 07"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Rộc Lúa
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 23"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Đập Sặt
|
TV
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 17"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Yên A
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 36"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Yên B
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Tây Tiến
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 06' 51"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Viên
|
DC
|
xã Tiến Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 05' 44"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm Chợ Bùi
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 47"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đội Cung
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 49"
|
105° 26' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Đồng Lèn
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 27"
|
105° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Hoa Thám
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 54"
|
105° 27' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Hoàng Diệu
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Trại Dâu
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 16"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vệ Giá
|
DC
|
xã Trung Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 31"
|
105° 24' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Công Trung
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Lạch Vằng
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 14"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Long Chu
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 31"
|
105° 29' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Minh Châu
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 43"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Nam Sơn
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 15"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh Nông Giang
|
TV
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Thạch Sơn
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Thượng Sơn
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 26"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Văn Mỹ
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 41"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Văn Yên
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 37"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối Vàu
|
TV
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Xuân Châu
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 09"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Hòa
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 01' 04"
|
105° 28' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Phú
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 33"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Thịnh
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 42"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Yên Vằng
|
DC
|
xã Văn Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 56"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 41"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 45"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 29' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 57"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 42"
|
105° 29' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 43"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 52"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 47"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 40"
|
105° 29' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 21"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
xóm Đình Hát
|
DC
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 55' 39"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Khe Cát
|
TV
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
kênh N2
|
TV
|
xã Viên Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm Bắc Tháp
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 48"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Cao Sơn
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Suối Cát
|
TV
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đông Thành
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Đông Tháp
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 41"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh N2
|
TV
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
xóm Nam Tháp
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Ngọc Thành
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phì Bắc
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 40"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phì Nam
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 19"
|
105° 30' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Phú Văn
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 25"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tân Vĩnh
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 56' 15"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Tiên Trung
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 00"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 39"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Tương Lai
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 25"
|
105° 30' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm Văn Điển
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 36"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vĩnh Phúc
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 04"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Vĩnh Tiến
|
DC
|
xã Vĩnh Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 57' 07"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bắc Phượng Sơn
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 55"
|
105° 26' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Bùi Sơn Ngoài
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 28"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Bùi Sơn Trong
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 13"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Đập Đầm
|
TV
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
19° 00' 38"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm Đồng Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 21"
|
105° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Liên Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 27' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Minh Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 58' 29"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Mỹ Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 12"
|
105° 28' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Nam Phượng Sơn
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh Nông Giang
|
TV
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
xóm Tân Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 39"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Thọ Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 06"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Thượng Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 15"
|
105° 27' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm Yên Xuân
|
DC
|
xã Xuân Thành
|
H. Yên Thành
|
18° 59' 02"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT ngày 12/02/2014 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
11.108
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|