Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Nghệ An
Số hiệu:
|
03/2014/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
12/02/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 03/2014/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP
BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP
ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP
ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt
Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi
hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và
các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nghệ An;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ,
SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT
LIỀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục
vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được chuẩn hóa từ địa
danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ
VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục
vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được sắp xếp theo thứ
tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố,
thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm
địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX
là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P.
là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong
đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là
chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương
đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối
tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì
giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được
thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo
2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa
hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN,
THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH
NGHỆ AN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ
công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An gồm địa danh của các đơn vị
hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành phố Vinh
|
2
|
Thị xã Cửa Lò
|
3
|
Thị xã Thái Hòa
|
4
|
Huyện Anh Sơn
|
5
|
Huyện Con Cuông
|
6
|
Huyện Diễn Châu
|
7
|
Huyện Đô Lương
|
8
|
Huyện Hưng Nguyên
|
9
|
Huyện Kỳ Sơn
|
10
|
Huyện Nam Đàn
|
11
|
Huyện Nghi Lộc
|
12
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
13
|
Huyện Quế Phong
|
14
|
Huyện Quỳ Châu
|
15
|
Huyện Quỳ Hợp
|
16
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
17
|
Huyện Tân Kỳ
|
18
|
Huyện Thanh Chương
|
19
|
Huyện Tương Dương
|
20
|
Huyện Yên Thành
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
khối 1
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 52"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 53"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 21"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 26"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 13"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
cầu Bến Thủy
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Trường Đại học Vinh
|
KX
|
P. Bến Thủy
|
TP. Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 02"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6A
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6B
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 03"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 39' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
hồ Cửa Nam
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
18° 40' 00"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Sinh Sắc
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Cửa Nam
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 39' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 38"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 20"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Chu Trinh
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Đội Cung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 19
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối Đại Lợi
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Kẽ Gai
|
TV
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối Mỹ Thành
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Nghĩa
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Lâm
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Quang
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Thành
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 46"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Thịnh
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 37"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Xuân
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 23"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Yên
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Duệ
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Giang
|
DC
|
P. Đông Vĩnh
|
TP. Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 38' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 42' 29"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 57"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 47"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 24"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Khối 10
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 23"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 17"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Hà Huy Tập
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 23"
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
E-48-32-C-b
|
đường Mai Hắc Đế
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Xô Viết Nghệ
|
KX
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Hòa
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 32"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Sơn
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 41"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Toàn
|
DC
|
P. Hà Huy Tập
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 58"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Mao
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Phú
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Chợ Vinh
|
KX
|
P. Hồng Sơn
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 18
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 19
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 20
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 22
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 23
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 24
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Bình Yên
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Liên Cơ
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 55"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 48"
|
105° 40' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Yên
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trường Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 40' 34"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Quang
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Tiến
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Phúc A
|
DC
|
P. Hưng Bình
|
TP. Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
khối Đông Lâm
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Đông Thọ
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hợp
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Lâm
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Lộc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Nam
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Định
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Đô
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 02"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Đông
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 11"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 07"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Yên
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Văn Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Văn Trung
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Bắc
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 57"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Đông
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Nam
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Tiến
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Xuân Trung
|
DC
|
P. Hưng Dũng
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối An Vinh
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Hưng Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối Minh Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trường Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vinh Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Bình
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Phúc
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Vinh
|
DC
|
P. Hưng Phúc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 14"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Lợi
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P. Lê Lợi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Mao
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phong
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Quang
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Thành 1
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Thành 2
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Vinh
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Trần Phú
|
KX
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa 1
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Hòa 2
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Trung Mỹ
|
DC
|
P. Lê Mao
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 27"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 26"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 52"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 12"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Mai Hắc Đế
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Ga Vinh
|
KX
|
P. Quán Bàu
|
TP. Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 35"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Chu Trinh
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường Phan Đình Phùng
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường Quang Trung
|
KX
|
P. Quang Trung
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 46"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 05"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 18"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 55"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 06"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 19"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đập Ba Ra
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 38"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Duẩn
|
KX
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Du
|
KX
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Núi Quyết
|
SV
|
P. Trung Đô
|
TP. Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 1
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 3
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 4
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 5
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 6
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 7
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 8
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 9
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 43"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 10
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 12"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 11
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 12
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 13
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 14
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 15
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 16
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 17
|
DC
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
Hồ Goong
|
TV
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Duẩn
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Lê Hồng Phong
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
đường Trường Thi
|
KX
|
P. Trường Thi
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 58"
|
105° 41' 15"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối Cộng Hòa
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Cửa Tiền
|
TV
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Đào
|
TV
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29 35"
|
E-48-32-C-a
|
khối 1
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 27"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối 2
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Phạm Hồng Thái
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 52"
|
105° 40' 03"
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Lộc
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Tân
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Phúc Vinh
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Tiến
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Quang Trung
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Hòa
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 34"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Tân Phượng
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Vĩnh Mỹ
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Cư
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối Yên Giang
|
DC
|
P. Vinh Tân
|
TP. Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 41"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc lộ 46
|
KX
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
sông Cầu Đước
|
TV
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
Sông Đào
|
TV
|
xã Hưng Chính
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đông Vinh
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mai Lộc
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hậu
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 41"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hòa
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Long
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 21"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Mỹ
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Thành
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 02"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Thuận
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 56"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Tiến
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Vinh Xuân
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 42"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Bình
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 00"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Khang
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Vinh
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 14"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Yên Xá
|
DC
|
xã Hưng Đông
|
TP. Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hòa Lam
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 45' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm Khánh Hậu
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 43' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Đăng
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Hảo
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 44' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Phú
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Quang
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 44' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Phong Yên
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 44' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Thuận 1
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 45' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm Thuận 2
|
DC
|
xã Hưng Hòa
|
TP. Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Thịnh
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Thọ
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 10"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Đức Vinh
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 25"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hòa Tiến
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mẫu Đơn
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mậu Lâm
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Hạ
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 55"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Thượng
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 20"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Mỹ Trung
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Ngũ Lộc
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 51"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Ngũ Phúc
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 40"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Viện Quân Y 4
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đồng
|
TV
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông Rào Đừng
|
TV
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hùng
|
DC
|
xã Hưng Lộc
|
TP. Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 42' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Bình
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 26"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Chi
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 13"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Đông
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 49"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Hòa
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 20"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Hợp
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 01"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Khánh
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 03"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Liên
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 45' 04"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Mỹ
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Nghĩa
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 12"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Phúc
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 55"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Sơn
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 31"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Kim Tân
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 58"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm Kim Trung
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 50"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
xóm Trung Tâm
|
DC
|
xã Nghi Ân
|
TP. Vinh
|
18° 44' 40"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm Hương Tín
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Bình 13
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Bình 14
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 17"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Đồng
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Đức
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 58"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hoa
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Hương
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Mỹ
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 47"
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Thịnh
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Tín
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 18"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm Xuân Trang
|
DC
|
xã Nghi Đức
|
TP. Vinh
|
18° 43' 08"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 21"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 06"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 07"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 35"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 19"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 31"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 34"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 49"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 44' 00"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 23"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13A
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13B
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 20"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
kênh 17
|
TV
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Thăng Long
|
KX
|
xã Nghi Kim
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 36"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 19"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 15"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 23"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 38"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 52"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 34"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 56"
|
105° 39' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 41"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 39"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 38' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 37"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 46"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18A
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18B
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 44"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18C
|
DC
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 43' 59"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Thăng Long
|
KX
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
Cảng Hàng không Vinh
|
KX
|
xã Nghi Liên
|
TP. Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 24"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 49"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 37"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 31"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 26"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 15
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 22"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 17
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 18
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 54"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 19
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 22
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 24"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 23
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm 24
|
DC
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
18° 41' 46"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường Nguyễn Trãi
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
KX
|
xã Nghi Phú
|
TP. Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
đường tỉnh 542
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
cảng cá Cửa Hội
|
KX
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 45' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối Hải Bình
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Giang 1
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 59"
|
105° 45' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối Hải Giang 2
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 44' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Lam
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 51"
|
105° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Tân
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Thanh
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 39"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Triều
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Trung
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 49"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cửa Hội
|
TV
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
Sông Lam
|
TV
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Lộc
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 11"
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Nho
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 04"
|
105° 44' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Quang
|
DC
|
P. Nghi Hải
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 22"
|
105° 44' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường tỉnh 535
|
KX
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
khối Bắc Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 54
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Bằng 1
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 02"
|
105° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hải Bằng 2
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 20"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Liên Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 34"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Phúc Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 15"
|
105° 44' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Diện
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 12"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tân Phúc
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 21"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Nam
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 30"
|
105° 43' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Trung Hòa
|
DC
|
P. Nghi Hòa
|
TX. Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 02"
|
105° 42' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 47"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 52"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 30"
|
105° 43' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 20"
|
105° 43' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 09"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 50"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 41"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 46' 29"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 10
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 03"
|
105° 42' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 11
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 04"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 12
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 31"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 13
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 22"
|
105° 42' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 14
|
DC
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 34"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
Hòn Ngư
|
TV
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 04"
|
105° 46' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
đường Nguyễn Sinh Cung
|
KX
|
P. Nghi Hương
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 09"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 32"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 38"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 35"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 28"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49’ 38"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 36"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
cảng Cửa Lò
|
KX
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 47"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Gươm
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 37"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi Hang
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
núi Lô Sơn
|
SV
|
P. Nghi Tân
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 25"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 46
|
KX
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
khối Bắc Hải
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 29"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối Cát Liều
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 57"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đại Thống
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 11"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Hải
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 53"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Khánh
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 49"
|
105° 42' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Đông Quyền
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 10"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hiếu Hạp
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 09"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Hòa Đình
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 47' 58"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Nam Phượng
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 03"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối Tây Khánh
|
DC
|
P. Nghi Thu
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 50"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 19"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 30"
|
105° 42' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 11"
|
105° 42' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 26"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 20"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 07"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 31"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 10
|
DC
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 14"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông Cửa Lò
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Cồn Khơi
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 50' 40"
|
105° 45' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
núi Lan Châu
|
SV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cồn Lộng
|
TV
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 59"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Nguyễn Xý
|
KX
|
P. Nghi Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 59"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 02"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 57"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 48"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Bình Minh
|
KX
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
núi Lan Châu
|
SV
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường Nam Cấm
|
KX
|
P. Thu Thủy
|
TX. Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tâm 1
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tâm 2
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 23"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Đồng Tiến
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 29"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu Hiếu
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Kim Tân
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 31"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Liên Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 41"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga Nghĩa Đàn
|
KX
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 21"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quyết Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Sen
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 36"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Liên
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 44"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Phú
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 17"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Sơn
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thắng
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 02"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Thành
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Tiến
|
DC
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 19"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Tọ
|
TV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
Núi Tọ
|
SV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Vẹt
|
SV
|
P. Hòa Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 1
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 47"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 2
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 32"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 3
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 59"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 4
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 5
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 6
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 7
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 13"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 8
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 05"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối 9
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Cái
|
SV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 17"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giồng
|
SV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Bưởi
|
TV
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tân Long
|
DC
|
P. Long Sơn
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 15
|
KX
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 1
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 11"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 2
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Chế Biến Lâm Sản 3
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 12"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Cồn Vang
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 21' 13"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Suối Dền
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 04"
|
E-48-19-B-d
|
Khối Đóng
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 55"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
núi Hòn Bàn
|
SV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 39"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lẹn
|
SV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khe Mè Mẹ
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 21' 03"
|
105° 24' 57"
|
19° 20' 17"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Nam Cường
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 50"
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Nghĩa Sơn
|
DC
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 41"
|
105° 24' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò Phà Lở
|
KX
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Tọ
|
TV
|
P. Quang Phong
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối 250
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 46"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Cao Trai
|
TV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 57"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Dốc Cao
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu Hiếu
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối Lam Sơn
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 59"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Lê Lợi
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Liên Hương
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 52"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Nậy
|
SV
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò Phà Lở
|
KX
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Phú
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 34"
|
105° 25' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Thịnh
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Quang Trung
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 40"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tây Hồ 1
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Tây Hồ 2
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Thí Nghiệm
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 28"
|
105° 24' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối Trung Nghĩa
|
DC
|
P. Quang Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 03"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Khe Cái
|
TV
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
19° 14' 29"
|
105° 27' 44"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Du 1
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 13"
|
105° 29' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Du 2
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 50"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hà
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hải
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 50"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hồng
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 43"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Mỹ
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 28' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Phú
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 25"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Quang
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Sơn
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thắng
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 39"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thành
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 39"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Thịnh
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 36"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Tiến
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 44"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Xuân
|
DC
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 14"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
cầu Làng Mẹ
|
KX
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Son
|
TV
|
xã Đông Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 56"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 25' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hòa
|
DC
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giang
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 55"
|
105° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Giồng
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Hương
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 14' 49"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn Láo
|
SV
|
xã Nghĩa Hòa
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Bệnh Viện
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Đông Hưng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 24"
|
105° 27' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Bưởi
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Vĩnh
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 01"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn Láo
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Long Hạ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 03"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Long Thượng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 48"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Ngang
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 27"
|
105° 27' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Dũng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 35"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Thắng
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 27' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Ôi
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
núi Ông Quí
|
SV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Thịnh Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 28' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tiên Lộ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Tiên Phúc
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 41"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Trúm
|
TV
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 53"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Trung Đình
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Trung Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 26"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Xuân Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 02"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Yên Mỹ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 55"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Yên Thọ
|
DC
|
xã Nghĩa Mỹ
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 06"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 22"
|
105° 30' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 57'
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 05"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 5B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 00"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 51"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 18"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 28' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 23"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 11"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 12
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 49"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 13
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 18"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 30' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 15A
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 12"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 15B
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 45"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 44"
|
105° 29' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 20
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 07"
|
105° 30' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 21
|
DC
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 28' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ 32
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48- 20-C-a
|
núi Ba Động
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 22"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Đập Bồng
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 34"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Chóp Đỉnh
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 29"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi Cột Cờ
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi K/7
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập Khe Dứa
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 57"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập Khe Lằng
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 14' 50"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ Khe Lau 1
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 37"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Khe Thung
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
cầu Làng Mẹ
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Lọ
|
SV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga Nghĩa Thuận
|
KX
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe Son
|
TV
|
xã Nghĩa Thuận
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48-20-C-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 27"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 15"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 04"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 10"
|
105° 22' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 8
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 22' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 9
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
xóm An Ninh
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Chế Biến 1
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Chế Biến 2
|
DC
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Dần
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 23' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Én
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Mý
|
TV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Nậy
|
SV
|
xã Nghĩa Tiến
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường tỉnh 531
|
KX
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
đường tỉnh 545
|
KX
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ 26/3
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 17"
|
105° 21' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm An Ninh
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi Én
|
SV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ Gián
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 09"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông Hiếu
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hiếu Thành
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Bắc
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Công
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 54"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hưng Lợi
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Nam
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 23"
|
105° 24' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Phú
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Tân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 44"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Tây
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 08"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Thành
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 15' 19"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Hưng Thịnh
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 35"
|
105° 24' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Xuân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Hưng Xuân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Nghĩa Hưng
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 18' 34"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú An
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Cường
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 21"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Phú Mỹ
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 22"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Tân
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 24' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm Phú Thuận
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 58"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ Thống Nhất
|
TV
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 54"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm Thống Nhất
|
DC
|
xã Tây Hiếu
|
TX. Thái Hòa
|
19° 16' 25"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
khối 1A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 04' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 1B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 2
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 04' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 3
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 4A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 04' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 4B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 55"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 5
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 41"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 6A
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 53"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 6B
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 05' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối 7
|
DC
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
TT. Anh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 36"
|
105° 04' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 02"
|
105° 04' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 01"
|
105° 03' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
105° 03' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 9
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 42"
|
105° 02' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 21"
|
105° 02' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 12
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 03"
|
105° 02' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 13
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 49"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 14
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 09"
|
105° 02' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 15
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 32"
|
105° 02' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 16
|
DC
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 48"
|
105° 01' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đồi 28
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Thành
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Con
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Lòa
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 06' 14"
|
105° 06' 00"
|
19° 03' 05"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-C
|
Suối Nhạp
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Núi Thân
|
SV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Bình Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1/5
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 32"
|
104° 58' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Bậm
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 57"
|
104° 59' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cẩm Hòa
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cẩm Lợi
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 59"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Cẩm Thắng
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 02"
|
104° 58' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đập Cây Choại
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 36"
|
104° 57' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Vang
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn Hạ Du
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 14"
|
104° 58' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Hội Lâm
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 42"
|
104° 58' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Kẻ May
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 07"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Mói Môn
|
SV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 42"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn Nhân Tài
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 21"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Nhân Tiến
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 10"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Tân Lâm
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 15"
|
104° 58' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Tiến
|
DC
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 58' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Tùm
|
TV
|
xã Cẩm Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 41"
|
104° 58' 21"
|
18° 59' 56"
|
104° 59' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 23"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 49"
|
105° 11' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 52' 30"
|
105° 10' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 52' 47"
|
105° 09' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 11' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 11' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 20"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 52"
|
105° 08' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi 81
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 48"
|
105° 11' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi 103
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 09"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi Cây Quéo
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 12"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Núi Sim
|
SV
|
xã Cao Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 09' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 09"
|
104° 56' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 35"
|
104° 56' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 24"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 6
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 18"
|
104° 57' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 7
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
104° 58' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 46"
|
104° 56' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 57' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 323
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 56' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3/2
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 56' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 19/5
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 13"
|
104° 56' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Cây Chanh
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 16"
|
104° 57' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Con
|
TV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
thôn Hòa Tiến
|
DC
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 47"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
núi Lèn Quán
|
SV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Vung
|
SV
|
xã Đỉnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 19"
|
104° 57' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 02' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 55"
|
105° 03' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 49"
|
105° 03' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 04"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 50"
|
105° 03' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 03' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 09"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 27"
|
105° 04' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 11"
|
105° 04' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 24"
|
105° 04' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 12"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 16
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 17
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 45"
|
105° 05' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ 32
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Bù Cây Trung
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Chò Xà
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đá Bạc
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 51"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối Dài
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 57"
|
105° 06' 33"
|
18° 57' 46"
|
105° 05' 41"
|
E-48-31-A
|
núi Khe Táy
|
SV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Nậy
|
TV
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 00' 06"
|
105° 05' 10"
|
18° 59' 55"
|
105° 04' 14"
|
E-48-31-A
|
thôn Trung Tâm
|
DC
|
xã Đức Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 15"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 02' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 14"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 38"
|
105° 02' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 24"
|
105° 01' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 00"
|
105° 02' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 50"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 42"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Khe Cạn
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 55' 19"
|
105° 01' 04"
|
18° 56' 45"
|
105° 02' 48"
|
E-48-31-A
|
lèn Kim Nhan
|
SV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Suối Sừng
|
TV
|
xã Hoa Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 29"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 35"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 02"
|
105° 04' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 10"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 04' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 28"
|
105° 02' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52”
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Sừng
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
núi Trèo Vòng
|
SV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 41"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Vĩnh Kim
|
TV
|
xã Hội Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 53"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 52"
|
105° 00' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 41"
|
105° 00' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 00' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 6
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 00' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 06"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 8
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 00' 04"
|
105° 01' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Cây Vang
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Con
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
núi Làng Điền
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 23"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi Thân
|
SV
|
xã Hùng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn 1
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 59"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 09"
|
105° 08' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 08' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 28"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 08"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 15"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập Chò Quan
|
TV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Chuông
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đa Dương
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 09' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu Tri Lễ
|
KX
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Truông
|
SV
|
xã Khai Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 32"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 23"
|
105° 09' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 58"
|
105° 10' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 49"
|
105° 10' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 11' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 47"
|
105° 11' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 39"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 55"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 48"
|
105° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Đồng Quan
|
TV
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 22"
|
105° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu Tri Lễ
|
KX
|
xã Lạng Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 11' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 12' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 12' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 43"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 13' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 25"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 15"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 26"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 41"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đồng Cao
|
SV
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 48"
|
105° 12' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 58"
|
105° 06' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 45"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 07' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 43"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 59"
|
105° 07' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 02"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 07' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H, Anh Sơn
|
18° 53' 00"
|
105° 08' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 12"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 37"
|
105° 06' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 07' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Ba Gươi
|
TV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 18"
|
105° 06' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi Bàu Đung
|
SV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 42"
|
105° 07' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Sen
|
SV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Long Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 49"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 06' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 06' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 06' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 33"
|
105° 06' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 05' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 23"
|
105° 05' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 13
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 34"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 14
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 34"
|
105° 04' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 15
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 54"
|
105° 05' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 16
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 56"
|
105° 05' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Bãi Đá
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 18"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Bãi Lim
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 44"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Cao Cang
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 01"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 1
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 01"
|
105° 00' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Cao Vều 2
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 27"
|
105° 00' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 3
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 20"
|
105° 01' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Cao Vều 4
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 51' 00"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Cồn Đèn
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Sen
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Nông trường Chè Kim Long
|
KX
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 53' 55"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
lèn Kim Nhan
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Kim Tiến
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 00"
|
105° 05' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
Đập Môn
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 54' 36"
|
105° 04' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn Trà Lân
|
DC
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 55' 08"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Vều
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 50' 25"
|
104° 57' 50"
|
18° 50' 37"
|
105° 00' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
suối Vực Bù
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 00"
|
105° 03' 48"
|
18° 51' 33"
|
105° 02' 35"
|
E-48-31-A
|
Suối Yên
|
TV
|
xã Phúc Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 51' 17"
|
104° 55' 17"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 59"
|
104° 54' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 56"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
104° 55' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 44"
|
104° 55' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 30"
|
104° 56' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
104° 56' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 41"
|
104° 56' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tam Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 52"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 17"
|
105° 14' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 13' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 13' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 14' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 50"
|
105° 13' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Cồn Đợi
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 59"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi Hội
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ Khe Chung
|
TV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 31"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
núi Tào Diên
|
SV
|
xã Tào Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 11' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 40"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 05' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 05' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 32"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 54"
|
105° 05' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe Lê
|
TV
|
xã Thạch Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 27"
|
104° 59' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 28"
|
104° 59' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 54"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 45"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 03' 13"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 37"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi 2B
|
SV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Thành
|
SV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông Con
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối Nhạp
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối Xan
|
TV
|
xã Thành Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
xóm 1
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 18"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 2
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 06' 26"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 3
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 58"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 4
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 43"
|
105° 02' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 5
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 26"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 6
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 7
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 8
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 04' 35"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 9
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 06"
|
105° 01' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 10
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 04' 46"
|
105° 01' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm 11
|
DC
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 03"
|
105° 00' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Chăn
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 28"
|
105° 01' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Con Gà
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 06' 06"
|
105° 01' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Hang Trâu
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 07' 56"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Pa Lồ
|
SV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
19° 05' 51"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Trắng
|
TV
|
xã Thọ Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
thôn 1
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 51"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 32"
|
105° 00' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 46"
|
105° 01' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 10"
|
105° 01' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 28"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 01' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 10
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 05"
|
105° 01' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 11
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 13"
|
105° 01' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 12
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 01' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản Già Hóp
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
104° 59' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
bản Ô Ô
|
DC
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối Ô Ô
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 57' 12"
|
104° 59' 38"
|
18° 56' 02"
|
105° 00' 16"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Sừng
|
TV
|
xã Tường Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn 1
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 07' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 2
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 12"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 3
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 20"
|
105° 06' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 4
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 07' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 5
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 33"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 6
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 47"
|
105° 07' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 7
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 8
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 09"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn 9
|
DC
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 08' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi 150
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 02"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Châm Phù
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi Đá Bàn
|
SV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
18° 58' 35"
|
105° 07 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Vĩnh Sơn
|
H. Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
khối 1
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 53"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 2
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 3
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 52' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 4
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 12"
|
104° 52' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 5
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 52' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 6
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 07"
|
104° 52' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 7
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 01"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
khối 8
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 03"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối 9
|
DC
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 53' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
TT. Con Cuông
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 48C
|
KX
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-D
|
núi Can Nập
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 33"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cha Hàng
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Cha Lan
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 16' 46"
|
104° 57' 06"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D
|
Khe Chọi
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 22"
|
104° 57' 15"
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 14"
|
E-48-18-D
|
Khe Chon
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 14' 42"
|
104° 40' 03"
|
E-48-18-D
|
Nặm Cồ
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
Núi Cồng
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Cúm
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 36"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Cùng
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
Bản Đình
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 54' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Khổ Khế
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 21' 00"
|
104° 58' 57"
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
E-48-18-B
|
Bản Mét
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 07"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Mét
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 18' 27"
|
104° 55' 00"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D,
E-48-18-B
|
Núi Muông
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 34"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Nà Cọ
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 17"
|
104° 55' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Nẩy
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
bản Piềng Tông
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 12"
|
104° 53' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Chè
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 33"
|
104° 57' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cườm
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 15"
|
104° 58' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Pù Lản
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 32"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Quăn
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 49"
|
104° 52' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Quăn
|
TV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19º 14' 32"
|
104° 57' 31"
|
19° 14' 56"
|
104° 56' 56"
|
E-48-18-D
|
Bản Quẹ
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 18"
|
104° 52' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Quẹ
|
SV
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 13' 11"
|
104° 56' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Tông
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 08"
|
104° 53' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Trung Poọng
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 55' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Bình Chuẩn
|
H. Con Cuông
|
19° 14' 09"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 2/9
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 14"
|
104° 55' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Ba Hoàng
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 53' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây kéo
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 41"
|
104° 54' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cua Giao
|
SV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 53"
|
104° 52' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Diêm
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
thôn Khe Rạn
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 17"
|
104° 53' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Bồng
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 36"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Trà
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 38"
|
104° 53' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Liên Tân
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Ông Thọ
|
TV
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
|
19° 02' 21"
|
104°53' 07"
|
19° 02' 42"
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Dân
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Hòa
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 10"
|
104° 51' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Lập
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 52' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tân Trà
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 52' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thanh Đào
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thành Nam
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 42"
|
104° 52' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Vĩnh Hoàn
|
DC
|
xã Bồng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 18"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bạch Sơn
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 50"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Bạch Sơn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 44"
|
104° 46' 28"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
Bản Cai
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 50"
|
104° 48' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Cam
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 21"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Căn Hin
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Cống
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 54"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Cùng
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
núi Kha Côn
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 28"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
bản Liên Hồng
|
DC
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 47' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Nguồn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 09' 53"
|
104° 46' 11"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
núi Ô Ô
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Pun
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 25"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Phèn
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Coạc
|
SV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Quạ
|
TV
|
xã Cam Lâm
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 07' 07"
|
104° 48' 32"
|
19° 06' 47"
|
104° 48' 30"
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn 2/9
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 52"
|
104° 46' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bãi Gạo
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 32"
|
104° 47' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Bủng
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 06"
|
104° 46' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Can
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Chai
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Suối Chang
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
Núi Chát
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 54' 32"
|
104° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản Châu Định
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 52"
|
104° 47' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Châu Sơn
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 24"
|
104° 46' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc Chò
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Choang
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 58"
|
104° 45' 06"
|
19° 06' 26"
|
104° 47' 21"
|
E-48-18-D
|
Suối Choàng
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
núi Đen Đin
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 31"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Bản Diềm
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 00"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Đón Cán
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 03"
|
104° 32' 55"
|
18° 59' 39"
|
104° 35' 49"
|
E-48-30-A
|
núi Đôn Cẳn
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 56"
|
104° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Núi Hiêng
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 46' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Hoi
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 30"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Huổi Ngoa
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 53' 46"
|
104° 38' 08"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản Khe Bu
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 43' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
thôn Khe Choăng
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 39"
|
104° 46' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu Khe Lội
|
KX
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Khe Nà
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
Suối Mặt
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 45"
|
104° 39' 34"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-18-C
|
Suối Mộc
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 21"
|
104° 45' 53"
|
18° 57' 46"
|
104° 41' 33"
|
E-48-30-A
|
Suối Na
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 02"
|
104° 34' 39"
|
18° 56' 28"
|
104° 37' 45"
|
E-48-30-A
|
suối Nam Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
Suối Ngoa
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 51' 53"
|
104° 39' 20"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 25"
|
E-48-30-A
|
Núi Nhông
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 41"
|
104° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Nóng
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 43"
|
104° 47' 32"
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Noong
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
19° 01' 07"
|
104° 44' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe Pắt
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 22"
|
104° 45' 02"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
núi Pha Phá
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Phu Nòng
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Phương
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 56' 25"
|
104° 34' 16"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 26"
|
E-48-30-A
|
Nậm Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 20"
|
104° 31' 54"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-30-A
|
Suối Pu
|
TV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 57' 56"
|
104° 36' 45"
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
E-48-30-A
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi Xam Hòi
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 04"
|
104° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi Xam Nga
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Xanh Liêm
|
SV
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 37"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản Xát
|
DC
|
xã Châu Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 45' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn Bãi Ổi
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 28"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bãi Văn
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 29"
|
104° 49' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Can
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Chanh
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Chai
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 52"
|
104° 47' 41"
|
19° 04' 06"
|
104° 49' 49"
|
E-48-18-D
|
thôn Chằn Nắn
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi Đuôn
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu Khe Lội
|
KX
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Khe Lội
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 21"
|
104° 50' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Khe Rún
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 50"
|
104° 50' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Khe Tát
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 31"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn Lam Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 59"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Liên Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 11"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Đồi Mê
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 31"
|
104° 51' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Nam Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 04"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Pai Căm
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 17"
|
104° 47' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Phá
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Quyết Tiến
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 50' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Sơn Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 50"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Tai
|
TV
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 57"
|
104° 46' 55"
|
19° 04' 59"
|
104° 48' 47"
|
E-48-18-D
|
xóm Thung Cong
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 50' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Thủy Khê
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 50' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tiến Thành
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 51' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Tổng Chai
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 38"
|
104° 49' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Đình
|
DC
|
xã Chi Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 49' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Lìu
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 25"
|
104° 52' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Căn Hin
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cây Chanh
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Cha Hàng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Chà Hia
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 51"
|
104° 52' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Chù Hụ
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 05' 54"
|
104° 49' 39"
|
19° 06' 53"
|
104° 49' 11"
|
E-48-18-D
|
khe Co Chanh
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 10"
|
104° 50' 39"
|
19° 06' 37"
|
104° 50' 28"
|
E-48-18-D
|
bản Hồng Điện
|
DC
|
xã Đôn Phuc
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 25"
|
104° 52' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Hồng Thắng
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 51' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Hợp Thành
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 59"
|
104° 52' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Phèn
|
TV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi Phòng Không
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Phục
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 50"
|
104° 51' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cà
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 18"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cỏ
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 34"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Cồng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Đuồn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Hòm
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 18"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Làn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Loòng
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 44"
|
104° 49' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Tàn
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 08"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Tiến
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 55"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Tờ
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 49' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xăn Cang
|
SV
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Đôn Phục
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 14"
|
104° 51' 45"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Bản Boong
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 37"
|
104° 45' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc Chò
|
KX
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Chôm Lôm
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 35"
|
104° 44' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
khe Chôm Lôm
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 57"
|
104° 46' 06"
|
19° 08' 29"
|
104° 44' 52"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Khe Đá
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 57"
|
104° 34' 49"
|
19° 05' 35"
|
104° 38' 26"
|
E-48-18-C
|
suối Đồng Đầm
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 49"
|
104° 45' 19"
|
19° 08' 09"
|
104° 43' 35"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
bản Đồng Tiến
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 20"
|
104° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Huồi Mác
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 58"
|
104° 44' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Khe Thơi
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 01"
|
104° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe Khố
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 02' 28"
|
104° 38' 45"
|
19° 05' 42"
|
104° 41' 29"
|
E-48-18-C
|
núi Kim Gia
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 01"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông Lam
|
TV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
núi Mu Nấu
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi Nhoọng
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 23"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Ô Ô
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pa Cu
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 31"
|
104° 43' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Piềng Khử
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Piềng Pục
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 06"
|
104° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Pù Coạc
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xam Nga
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi Xo Le
|
SV
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 11' 22"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản Yên Hòa
|
DC
|
xã Lạng Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 22"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Ông
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 59' 34"
|
104° 54' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Cá
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 50"
|
104° 50' 07"
|
18° 58' 33"
|
104° 53' 09"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Lâm trường Con Cuông
|
KX
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 30"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Hồng Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 27"
|
104° 54' 47"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Hua Nà
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 35"
|
104° 55' 26"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Kim Đa
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 40"
|
104° 54' 30"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Liên Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 50"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Lục Sơn
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 55"
|
104° 52' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Mét
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 40"
|
104° 54' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Mọi
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 29"
|
104° 51' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Mọi
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 56' 58"
|
104° 46' 21"
|
18° 57' 41"
|
104° 48' 57"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Mọi
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 12' 06"
|
104° 41' 12"
|
19° 12' 17"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-C
|
núi Phu Luông
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Phu Nòng
|
SV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối Sú
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 37"
|
104° 52' 23"
|
18° 58' 04"
|
104° 54' 01"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Kênh Tả
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 58' 38"
|
104° 53' 25"
|
18° 58' 15"
|
104° 54' 46"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Hợp
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 48"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Trung Thành
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 54' 02"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Xằng
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 52"
|
104° 52' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Xộc
|
TV
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Yên Hòa
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 46"
|
104° 53' 45"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Yên Thành
|
DC
|
xã Lục Dạ
|
H. Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Bỏi
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 07' 40"
|
104° 57' 05"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe Cang
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 48"
|
104° 54' 32"
|
19° 07' 14"
|
104° 54' 19"
|
E-48-18-D
|
Khe Chan
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
bản Chòm Bỏi
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 10"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Chòm Muộng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 43"
|
104° 53' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối Chuông Luông
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 37"
|
104° 55' 19"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
E-48-18-D
|
núi Đồng Mẻ
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 55"
|
104° 55' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Mẻ
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 41"
|
104° 56' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Nóc
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 53' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Sùng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 55' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Trằng
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 54"
|
104° 55' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Khướng
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 09' 02"
|
104° 54' 37"
|
19° 07' 46"
|
104° 56' 08"
|
E-48-18-D
|
Núi Làn
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Nà Đười
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 32"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pù Ôm
|
SV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Sán
|
TV
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 31"
|
104° 55' 07"
|
19° 05' 16"
|
104° 54' 14"
|
E-48-18-D
|
thôn Thống Nhất
|
DC
|
xã Mậu Đức
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 47'
|
104° 53' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Bắc Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Bê
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 51"
|
104° 40' 08"
|
18° 53' 20"
|
104° 45' 22"
|
E-48-30-A
|
Suối Bê
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 49' 47"
|
104° 43' 04"
|
18° 52' 00"
|
104° 46' 58"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Bòn
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 58"
|
104° 56' 21"
|
18° 55' 52"
|
104° 57' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Búng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 21"
|
104° 54' 09"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Ca
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 10"
|
104° 48' 14"
|
18° 51' 33"
|
104° 49' 47"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Cang
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 20"
|
104° 55' 51"
|
18° 52' 59"
|
104° 52' 27"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Cò Phạt
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 53' 07"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-6
|
Khe Còng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
18° 52' 07"
|
104° 48' 29"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Còng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 47' 34"
|
104° 47' 20"
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Cửa Rào
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 53"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông Giăng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 52' 29"
|
104°50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối Khăng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 54' 05"
|
104° 42' 56"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Khe Búng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 52' 24"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Khe Ló
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 14"
|
104° 55' 23"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Làng Cẳng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 10"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Làng Yên
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 54' 24"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Màng
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 22"
|
104° 49' 34"
|
18° 53' 01"
|
104° 51' 28"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Mọi
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 55' 00"
|
104° 46' 29"
|
18° 56' 41"
|
104° 57' 06"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Nam Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 06"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe Nghẹn
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 48' 10"
|
104° 44' 15"
|
18° 51' 49"
|
104° 48' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi Pù Loóng
|
SV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Hòa
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 05"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Tân Sơn
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 57' 12"
|
104° 56' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Hòa
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 55' 23"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Sơn 1
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 34"
|
104° 56' 40"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Thái Sơn 2
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 56' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản Xiềng
|
DC
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
18° 56' 54"
|
104° 55' 55"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
dãy Trường Sơn
|
SV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối Yên
|
TV
|
xã Môn Sơn
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 50' 38"
|
104° 56' 15"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản Bá Hạ
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 10' 48"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi Bù Chằn
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 48"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Khe Chan
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
núi Cheo Heo
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 09' 30"
|
105° 01' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối Đông
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 08' 44"
|
105° 01' 26"
|
19° 03' 50"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản Đồng Tâm
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 58' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Đồng Thắng
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 08"
|
104° 58' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Gia
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 11' 18"
|
104° 59' 07"
|
19° 03' 27"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Da
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 06' 49"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Tắt
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 41"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Trai
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 25"
|
104° 57' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Kẻ Tre
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 05' 56"
|
104° 57' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Khe Đóng
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 51"
|
104° 59' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Mui
|
TV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 06' 40"
|
104° 56' 13"
|
19° 05' 29"
|
104° 58' 03"
|
E-48-18-D
|
núi Pù Ôm
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thạch Sơn
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 08' 03"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thạch Tiến
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 43"
|
104° 59' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Thanh Bình
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 15"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tổng Xan
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 34"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm Xăm Mới
|
DC
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 04' 03"
|
104° 57' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Xăn Cang
|
SV
|
xã Thạch Ngàn
|
H. Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Nưa
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 58"
|
104° 53' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Pha
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 58"
|
104° 53' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Tờ
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Bản Trung Chính
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
18° 59' 50"
|
104° 49' 58"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn Bản Trung Hương
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 29"
|
104° 50' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Bù Càn
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 15"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe Cù
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 50"
|
104° 50' 04"
|
19° 00' 40"
|
104° 51' 00"
|
30-D
E-48-18-D
|
Khe Diêm
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
Suối Khai
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
thôn Khe Tín
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 03"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe Nà An
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
19° 01' 12"
|
104° 50' 37"
|
19° 00' 56"
|
104° 53' 21"
|
E-48-18-D
|
núi Nà Mười
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 40"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Pha Tấu
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 46"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Quan Hựu
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản Tân Hương
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 49"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Thành
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 53"
|
104° 50' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn Trung Yên
|
DC
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 01' 16"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi Tung Tăn
|
SV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
19° 00' 03"
|
104° 52' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối Xộc
|
TV
|
xã Yên Khê
|
H. Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
quốc lộ 1
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
khối 1
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 24"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 2
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 15"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 3
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 58"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 4
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 41"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 5
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 26"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối 6
|
DC
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
cầu Diễn Thành
|
KX
|
TT. Diễn Châu
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 27"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 1
|
KX
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 47"
|
105° 35' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 13"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 25"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 09"
|
105° 36' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 00"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 08"
|
105° 36' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 58"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 13
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 34"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 55' 17"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
đền An Dương Vương
|
KX
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 54' 20"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Rú Lịn
|
SV
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn An
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm Bắc Chiến Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 48"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Chiến Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 50"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Bắc
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 53"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Đông
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 36"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Nam
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 30"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Hải Trung
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 38"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Lạch Vạn
|
TV
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Quyết Thắng
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 35"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Quyết Thành
|
DC
|
xã Diễn Bích
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 43"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 39"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 49"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 11"
|
105° 32' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 02"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 05"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 04"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
núi Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã Diễn Bình
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 43"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 28"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 08"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc lộ 7
|
KX
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 33' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2A
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2B
|
DC
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Cát
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 19"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 08"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 06"
|
105° 35' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 01"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 52"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 26"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 18"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 09"
|
105° 34' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 12
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 28"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 14
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 33"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 15
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 00"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 16
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 22"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc lộ 48
|
KX
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm Cao Minh
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập Cây Xôi
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 39"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Đầng
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Trò
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 13"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi Hòn Voi
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
cầu Khe Cát
|
KX
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh N13
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 06' 30"
|
105° 34' 08"
|
19° 05' 35"
|
105° 35' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh N201
|
TV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Núi Sợi
|
SV
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 07' 17"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Xuân Chi
|
DC
|
xã Diễn Doài
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 14"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 24"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 33"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 52"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 01' 03"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 34"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường tỉnh 538
|
KX
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
xóm Diễn Phúc
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 17"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm Đồng Trung
|
DC
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
19° 00' 15"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông Sở
|
TV
|
xã Diễn Đồng
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 55"
|
105° 32' 22"
|
19° 00' 11"
|
105° 33' 01"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 37"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 41"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 03' 02"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 45"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 33"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 51"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 42"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 54"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
19° 02' 43"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông Nhà Lê
|
TV
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh Sơn Tịnh
|
TV
|
xã Diễn Hải
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 31"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 18"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 09"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 21"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 35"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hạnh
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 48"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 49"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 38"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 32"
|
105° 34' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 10"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
18° 59' 08"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
sông Cầu Bùng
|
TV
|
xã Diễn Hoa
|
H. Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm 1
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 14"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 2
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 3
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 4
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 57"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 5
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 6
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 45"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 7
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 32"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 8
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 27"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm 9
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 33"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 10
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 25"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm 11
|
DC
|
xã Diễn Hoàng
|
H. Diễn Châu
|
19° 05' 17"
|
105° 37' 44"
|
| | |