Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

Đang tải văn bản...

Thông tư 03/2014/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Nghệ An

Số hiệu: 03/2014/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 12/02/2014 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 03/2014/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nghệ An;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Vinh

2

Thị xã Cửa Lò

3

Thị xã Thái Hòa

4

Huyện Anh Sơn

5

Huyện Con Cuông

6

Huyện Diễn Châu

7

Huyện Đô Lương

8

Huyện Hưng Nguyên

9

Huyện Kỳ Sơn

10

Huyện Nam Đàn

11

Huyện Nghi Lộc

12

Huyện Nghĩa Đàn

13

Huyện Quế Phong

14

Huyện Quỳ Châu

15

Huyện Quỳ Hợp

16

Huyện Quỳnh Lưu

17

Huyện Tân Kỳ

18

Huyện Thanh Chương

19

Huyện Tương Dương

20

Huyện Yên Thành


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

khối 1

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 42' 03"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 42' 12"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 52"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 53"

105° 42' 02"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 42"

105° 41' 49"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 35"

105° 41' 53"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 38"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 25"

105° 41' 52"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 21"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 26"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 13"

105° 41' 56"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 03"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 41 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

cầu Bến Thủy

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Bến Thủy

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Du

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Trường Đại học Vinh

KX

P. Bến Thủy

TP. Vinh

18° 39' 35"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 08"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 25"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 13"

105° 39' 54"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 02"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 6A

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 02"

E-48-32-C-b

khối 6B

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 03"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 39' 15"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 39' 06"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 19"

105° 39' 05"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 38' 55"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 43"

105° 38' 48"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

hồ Cửa Nam

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 00"

105° 39' 39"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Sinh Sắc

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Cửa Nam

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 40' 06"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 29"

105° 39' 49"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 38"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 39' 39"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 20"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 15"

105° 39' 40"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 10"

105° 39' 42"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 39' 46"

18° 40' 32"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Đội Cung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 00"

105° 39' 38"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 19"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối 19

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 39' 36"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

khối Đại Lợi

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 35"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

sông Kẽ Gai

TV

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 42' 26"

105° 38' 08"

E-48-32-C-b

khối Mỹ Thành

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 12"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

khối Trung Nghĩa

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 37"

105° 39' 33"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Lâm

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 15"

105° 39' 24"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Quang

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Thành

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 46"

105° 39' 35"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Thịnh

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 37"

105° 39' 28"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Xuân

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 23"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Yên

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 40' 53"

105° 39' 27"

E-48-32-C-b

khối Yên Duệ

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 39' 18"

E-48-32-C-b

khối Yên Giang

DC

P. Đông Vĩnh

TP. Vinh

18° 41' 09"

105° 38' 46"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 42' 29"

105° 40' 09"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 42' 16"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 57"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 47"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 31"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 35"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 24"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

Khối 10

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 18"

105° 40' 33"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 23"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 25"

105° 40' 50"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 31"

105° 41' 01"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 40' 56"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 17"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

đường Hà Huy Tập

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 59"

105° 40' 23"

18° 41' 15"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

đường Mai Hắc Đế

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Tân Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 20"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 21"

105° 41' 35"

E-48-32-C-b

đường Xô Viết Nghệ

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 25"

18° 43' 13"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

khối Yên Hòa

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 32"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

khối Yên Sơn

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 41"

105° 41' 03"

E-48-32-C-b

khối Yên Toàn

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 53"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 40' 17"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 49"

105° 40' 24"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 28"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 58"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 41' 05"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

đường Lê Mao

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 51"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Chợ Vinh

KX

P. Hồng Sơn

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 45"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

khối 18

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 44"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối 19

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 44"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

khối 20

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối 22

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 47"

105° 40' 49"

E-48-32-C-b

khối 23

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 40' 59"

E-48-32-C-b

khối 24

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

khối Bình Yên

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 41' 04"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Lê Lợi

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Liên Cơ

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

khối Quang Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 55"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 48"

105° 40' 32"

E-48-32-C-b

khối Tân Yên

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 54"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối Trường Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 40' 34"

105° 41' 02"

E-48-32-C-b

khối Vinh Quang

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 40' 35"

E-48-32-C-b

khối Vinh Tiến

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối Yên Phúc A

DC

P. Hưng Bình

TP. Vinh

18° 41' 06"

105° 40' 48"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

khối Đông Lâm

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 24"

105° 42' 14"

E-48-32-C-b

khối Đông Thọ

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Hợp

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 08"

105° 41' 35"

E-48-32-C-b

khối Tân Lâm

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 42' 00"

E-48-32-C-b

khối Tân Lộc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 41' 42"

E-48-32-C-b

khối Tân Nam

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 13"

105° 42' 08"

E-48-32-C-b

khối Tân Phúc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 42"

105° 41' 52"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 50"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối Trung Định

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 42' 02"

E-48-32-C-b

khối Trung Đô

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 02"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Trung Đông

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 11"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối Trung Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 07"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

khối Trung Yên

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 00"

105° 41' 39"

E-48-32-C-b

khối Văn Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối Văn Trung

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 42' 04"

E-48-32-C-b

khối Xuân Bắc

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 57"

105° 41' 54"

E-48-32-C-b

khối Xuân Đông

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 41' 05"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối Xuân Nam

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 42' 07"

E-48-32-C-b

khối Xuân Tiến

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 53"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

khối Xuân Trung

DC

P. Hưng Dũng

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 42' 13"

E-48-32-C-b

khối An Vinh

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 41' 18"

E-48-32-C-b

khối Hưng Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 06"

105° 40' 53"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Minh Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

khối Quang Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

khối Tân Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 41' 03"

E-48-32-C-b

khối Trường Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 52"

105° 41' 01"

E-48-32-C-b

khối Vinh Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 09"

105° 41' 11"

E-48-32-C-b

khối Yên Bình

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 52"

105° 41' 10"

E-48-32-C-b

khối Yên Phúc

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 40' 50"

105° 41' 20"

E-48-32-C-b

khối Yên Vinh

DC

P. Hưng Phúc

TP. Vinh

18° 41' 12"

105° 41' 18"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 42"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 54"

105° 40' 18"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 58"

105° 40' 16"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 05"

105° 40' 17"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 40' 11"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 51"

105° 39' 51"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 47"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 43"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 39' 41"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 49"

105° 39' 44"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 04"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 14"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 03"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 41' 08"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

đường Lê Lợi

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Lê Lợi

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 56"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

đường Lê Mao

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 39' 54"

105° 40' 51"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

khối Tân Phong

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Quang

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 40' 31"

E-48-32-C-b

khối Tân Thành 1

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 19"

105° 40' 47"

E-48-32-C-b

khối Tân Thành 2

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 40' 43"

E-48-32-C-b

khối Tân Tiến

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 24"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối Tân Vinh

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 40' 37"

E-48-32-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Lê Mao

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa 1

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 44"

E-48-32-C-b

khối Trung Hòa 2

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 08"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối Trung Mỹ

DC

P. Lê Mao

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 27"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 26"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 39"

105° 40' 05"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 50"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 52"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 12"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 16"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 42' 46"

105° 39' 59"

E-48-32-C-b

đường Mai Hắc Đế

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Ga Vinh

KX

P. Quán Bàu

TP. Vinh

18° 41' 19"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 10"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 17"

105° 40' 22"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 35"

105° 40' 23"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 29"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 22"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 11"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 36"

105° 40' 15"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 40"

105° 39' 46"

18° 40' 39"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 45"

105° 40' 21"

18° 40' 15"

105° 40' 55"

E-48-32-C-b

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 33"

105° 39' 46"

18° 40' 32"

105° 40' 21"

E-48-32-C-b

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

18° 40' 04"

105° 39' 45"

18° 40' 00"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

đường Quang Trung

KX

P. Quang Trung

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 03"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 46"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 05"

105° 41' 16"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 17"

105° 41' 23"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 18"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 25"

105° 41' 37"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 38"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 41' 12"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 06"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 12"

105° 41' 36"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 19"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 12"

105° 41' 51"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

đập Ba Ra

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 38"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

đường Lê Duẩn

KX

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Du

KX

P. Trung Đô

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

Núi Quyết

SV

P. Trung Đô

TP. Vinh

18° 38' 51"

105° 41' 50"

E-48-32-C-b

khối 1

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 21"

105° 41' 07"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 41' 13"

E-48-32-C-b

khối 3

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 32"

105° 41' 13"

E-48-32-C-b

khối 4

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 5

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 55"

E-48-32-C-b

khối 6

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 41' 47"

E-48-32-C-b

khối 7

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 41"

E-48-32-C-b

khối 8

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 9

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 43"

105° 41' 40"

E-48-32-C-b

khối 10

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 12"

105° 41' 41"

E-48-32-C-b

khối 11

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 57"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

khối 12

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 41' 49"

E-48-32-C-b

khối 13

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 14

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 14"

105° 41' 34"

E-48-32-C-b

khối 15

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 16"

105° 41' 48"

E-48-32-C-b

khối 16

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 01"

105° 41' 23"

E-48-32-C-b

khối 17

DC

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 05"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

Hồ Goong

TV

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

đường Lê Duẩn

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 40' 39"

105° 40' 21"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 41' 15"

105° 40' 46"

18° 40' 21"

105° 41' 15"

E-48-32-C-b

đường Trường Thi

KX

P. Trường Thi

TP. Vinh

18° 39' 58"

105° 41' 15"

18° 40' 36"

105° 41' 33"

E-48-32-C-b

khối Cộng Hòa

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 36"

105° 40' 20"

E-48-32-C-b

sông Cửa Tiền

TV

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 55"

105° 39' 07"

18° 38' 25"

105° 42' 16"

E-48-32-C-b

Sông Đào

TV

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29 35"

E-48-32-C-a

khối 1

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 27"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

khối 2

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 01"

105° 39' 57"

E-48-32-C-b

đường Phạm Hồng Thái

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 52"

105° 40' 03"

18° 36' 53"

105° 36' 13"

E-48-32-C-b

khối Phúc Lộc

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

khối Phúc Tân

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 54"

E-48-32-C-b

khối Phúc Vinh

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

khối Quang Tiến

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 49"

105° 40' 46"

E-48-32-C-b

khối Quang Trung

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 50"

105° 40' 34"

E-48-32-C-b

khối Tân Hòa

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 34"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

khối Tân Phượng

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 17"

105° 40' 41"

E-48-32-C-b

khối Vĩnh Mỹ

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 47"

105° 39' 28"

E-48-32-C-b

khối Yên Cư

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 01"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

khối Yên Giang

DC

P. Vinh Tân

TP. Vinh

18° 39' 44"

105° 40' 02"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 26"

105° 38' 39"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 18"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 06"

105° 38' 39"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 56"

105° 38' 51"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 51"

105° 38' 48"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 41"

105° 38' 57"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 39' 36"

105° 39' 16"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 40' 09"

105° 38' 22"

E-48-32-C-b

quốc lộ 46

KX

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

sông Cầu Đước

TV

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 38' 08"

18° 39' 56"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

Sông Đào

TV

xã Hưng Chính

TP. Vinh

18° 45' 12"

105° 36' 44"

18° 41' 52"

105° 29' 35"

E-48-32-C-b

xóm Đông Vinh

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 46"

105° 39' 16"

E-48-32-C-b

xóm Mai Lộc

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 37"

105° 38' 35"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hậu

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 41"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hòa

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 32"

105° 38' 44"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Long

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 21"

105° 38' 51"

E-48-32-C-b

xóm Trung Mỹ

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 38' 55"

E-48-32-C-b

xóm Trung Thành

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 02"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm Trung Thuận

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 56"

105° 39' 04"

E-48-32-C-b

xóm Trung Tiến

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 39' 10"

E-48-32-C-b

xóm Vinh Xuân

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 42"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm Yên Bình

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 00"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

xóm Yên Khang

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 39' 36"

E-48-32-C-b

xóm Yên Vinh

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 14"

105° 39' 20"

E-48-32-C-b

xóm Yên Xá

DC

xã Hưng Đông

TP. Vinh

18° 42' 36"

105° 39' 25"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 542

KX

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Hòa Lam

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 30"

105° 45' 32"

E-48-32-D-a

xóm Khánh Hậu

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 41"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-C-b

xóm Phong Đăng

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 51"

105° 43' 57"

E-48-32-C-b

xóm Phong Hảo

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 28"

105° 44' 31"

E-48-32-C-b

xóm Phong Phú

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 43' 33"

E-48-32-C-b

xóm Phong Quang

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 10"

105° 44' 06"

E-48-32-C-b

xóm Phong Yên

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 50"

105° 44' 41"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

xóm Thuận 1

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 25"

105° 45' 01"

E-48-32-D-a

xóm Thuận 2

DC

xã Hưng Hòa

TP. Vinh

18° 40' 31"

105° 45' 18"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 535

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Đức Thịnh

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 43' 01"

E-48-32-C-b

xóm Đức Thọ

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 10"

105° 42' 49"

E-48-32-C-b

xóm Đức Vinh

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 25"

105° 42' 45"

E-48-32-C-b

xóm Hòa Tiến

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 42' 21"

E-48-32-C-b

xóm Mẫu Đơn

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 36"

105° 41' 54"

E-48-32-C-b

xóm Mậu Lâm

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 29"

105° 42' 08"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Hạ

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 42' 37"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Thượng

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 20"

105° 42' 05"

E-48-32-C-b

xóm Mỹ Trung

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 13"

105° 42' 19"

E-48-32-C-b

xóm Ngũ Lộc

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 51"

105° 41' 51"

E-48-32-C-b

xóm Ngũ Phúc

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 40"

105° 42' 00"

E-48-32-C-b

Viện Quân Y 4

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 45"

105° 42' 11"

E-48-32-C-b

sông Rào Đồng

TV

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 55"

105° 43' 31"

18° 42' 50"

105° 44' 57"

E-48-32-C-b

sông Rào Đừng

TV

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 54"

18° 41' 55"

105° 43' 31"

E-48-32-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh

KX

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 42' 23"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hùng

DC

xã Hưng Lộc

TP. Vinh

18° 41' 18"

105° 42' 01"

E-48-32-C-b

xóm Kim Bình

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 26"

105° 41' 24"

E-48-32-C-b

xóm Kim Chi

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 13"

105° 40' 37"

E-48-32-C-b

xóm Kim Đông

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 49"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

xóm Kim Hòa

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 20"

105° 41' 12"

E-48-32-A-d

xóm Kim Hợp

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 01"

105° 41' 12"

E-48-32-A-d

xóm Kim Khánh

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 03"

105° 41' 00"

E-48-32-C-b

xóm Kim Liên

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 45' 04"

105° 40' 42"

E-48-32-A-d

xóm Kim Mỹ

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 43' 52"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

xóm Kim Nghĩa

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 12"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

xóm Kim Phúc

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 55"

105° 40' 26"

E-48-32-C-b

xóm Kim Sơn

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 31"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm Kim Tân

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 58"

105° 40' 58"

E-48-32-A-d

xóm Kim Trung

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 50"

105° 40' 51"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-32-C-b

xóm Trung Tâm

DC

xã Nghi Ân

TP. Vinh

18° 44' 40"

105° 41' 06"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-C-b

xóm Hương Tín

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 03"

105° 41' 38"

E-48-32-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Vinh

KX

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 30"

105° 42' 23"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Bình 13

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 42' 12"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Bình 14

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 17"

105° 42' 03"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Đồng

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Đức

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 58"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hoa

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 44"

105° 41' 43"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Hương

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 41' 47"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Mỹ

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 47"

105° 41' 44"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Thịnh

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 42' 48"

105° 42' 26"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Tín

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 18"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

xóm Xuân Trang

DC

xã Nghi Đức

TP. Vinh

18° 43' 08"

105° 42' 28"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 32"

105° 39' 32"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 21"

105° 39' 33"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 06"

105° 39' 35"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 07"

105° 39' 17"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 35"

105° 39' 07"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 19"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 31"

105° 38' 41"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 34"

105° 38' 52"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 49"

105° 38' 45"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 44' 00"

105° 38' 40"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 23"

105° 38' 56"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 01"

105° 39' 48"

E-48-32-C-b

xóm 13A

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 11"

105° 39' 55"

E-48-32-C-b

xóm 13B

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 03"

105° 39' 58"

E-48-32-C-b

xóm 14

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 20"

105° 39' 50"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 43' 32"

105° 39' 47"

E-48-32-C-b

kênh 17

TV

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 45' 34"

105° 37' 10"

18° 42' 27"

105° 38' 07"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Kim

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Thăng Long

KX

xã Nghi Kim

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 36"

105° 38' 45"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 19"

105° 38' 49"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 02"

105° 39' 01"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 15"

105° 39' 09"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 23"

105° 39' 21"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 38"

105° 39' 21"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 52"

105° 39' 07"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 05"

105° 39' 06"

E-48-32-A-d

xóm 9

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 34"

105° 39' 45"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 56"

105° 39' 30"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 30"

105° 39' 20"

E-48-32-A-d

xóm 12

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 41"

105° 39' 18"

E-48-32-A-d

xóm 13

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 39"

105° 39' 03"

E-48-32-A-d

xóm 14

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 45' 30"

105° 38' 47"

E-48-32-A-d

xóm 15

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 37"

105° 39' 08"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 46"

105° 39' 37"

E-48-32-C-b

xóm 18A

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 52"

105° 39' 34"

E-48-32-C-b

xóm 18B

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 44"

105° 39' 52"

E-48-32-C-b

xóm 18C

DC

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 43' 59"

105° 39' 41"

E-48-32-C-b

đường Thăng Long

KX

xã Nghi Liên

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-d,

E-48-32-C-b

Cảng Hàng không Vinh

KX

xã Nghi Liên

TP. Vinh

18° 44' 02"

105° 40' 10"

E-48-32-C-b

xóm 1

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 48"

105° 40' 04"

E-48-32-C-b

xóm 2

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 01"

105° 40' 14"

E-48-32-C-b

xóm 3

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 11"

105° 40' 25"

E-48-32-C-b

xóm 4

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 24"

105° 40' 45"

E-48-32-C-b

xóm 5

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 40' 52"

E-48-32-C-b

xóm 6

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 43' 04"

105° 40' 43"

E-48-32-C-b

xóm 7

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 55"

105° 40' 30"

E-48-32-C-b

xóm 8

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 49"

105° 40' 13"

E-48-32-C-b

xóm 9

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 36"

105° 40' 19"

E-48-32-C-b

xóm 10

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 44"

105° 40' 47"

E-48-32-C-b

xóm 11

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 37"

105° 41' 12"

E-48-32-C-b

xóm 12

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 31"

105° 41' 02"

E-48-32-C-b

xóm 13

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 26"

105° 40' 51"

E-48-32-C-b

xóm 14

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 40' 39"

E-48-32-C-b

xóm 15

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 22"

105° 40' 29"

E-48-32-C-b

xóm 16

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 07"

105° 40' 27"

E-48-32-C-b

xóm 17

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 09"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

xóm 18

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 54"

105° 40' 38"

E-48-32-C-b

xóm 19

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 59"

105° 40' 50"

E-48-32-C-b

xóm 20

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 09"

105° 41' 08"

E-48-32-C-b

xóm 21

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 19"

105° 41' 17"

E-48-32-C-b

xóm 22

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 24"

105° 41' 24"

E-48-32-C-b

xóm 23

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 42' 07"

105° 41' 25"

E-48-32-C-b

xóm 24

DC

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 46"

105° 41' 28"

E-48-32-C-b

đường Nghệ An/Xiêng Khoảng

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-C-b

đường Nguyễn Trãi

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-C-b

đường Xô Viết Nghệ Tĩnh

KX

xã Nghi Phú

TP. Vinh

18° 41' 16"

105° 41' 25"

18° 43' 13"

105° 40' 12"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 535

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d,

E-48-32-B-c

đường tỉnh 542

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 41' 55"

105° 29' 50"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

cảng cá Cửa Hội

KX

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 38"

105° 45' 05"

E-48-32-B-c

khối Hải Bình

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 37"

105° 44' 23"

E-48-32-A-d

khối Hải Giang 1

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 59"

105° 45' 02"

E-48-32-B-c

khối Hải Giang 2

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 46"

105° 44' 51"

E-48-32-A-d

khối Hải Lam

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 51"

105° 44' 40"

E-48-32-A-d

khối Hải Tân

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 38"

105° 44' 03"

E-48-32-A-d

khối Hải Thanh

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 39"

105° 44' 34"

E-48-32-A-d

khối Hải Triều

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 37"

105° 44' 13"

E-48-32-A-d

khối Hải Trung

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 49"

105° 44' 23"

E-48-32-A-d

Cửa Hội

TV

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-B-c

Sông Lam

TV

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-32-A-d

khối Tân Lộc

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 11"

105° 44' 07"

E-48-32-A-d

khối Tân Nho

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 04"

105° 44' 01"

E-48-32-A-d

khối Tân Quang

DC

P. Nghi Hải

TX. Cửa Lò

18° 45' 22"

105° 44' 09"

E-48-32-A-d

đường tỉnh 535

KX

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 39' 59"

105° 41' 16"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d,

E-48-32-B-c

khối Bắc Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 57"

105° 43' 43"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

khối Đông Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 54

105° 44' 07"

E-48-32-A-d

khối Hải Bằng 1

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 02"

105° 44' 37"

E-48-32-A-d

khối Hải Bằng 2

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 20"

105° 44' 42"

E-48-32-A-d

khối Liên Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 34"

105° 43' 59"

E-48-32-A-d

khối Phúc Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 46' 15"

105° 44' 15"

E-48-32-A-d

khối Tân Diện

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 12"

105° 43' 59"

E-48-32-A-d

khối Tân Phúc

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 21"

105° 44' 00"

E-48-32-A-d

khối Tây Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 46"

105° 43' 41"

E-48-32-A-d

khối Tây Nam

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 30"

105° 43' 54"

E-48-32-A-d

khối Trung Hòa

DC

P. Nghi Hòa

TX. Cửa Lò

18° 45' 57"

105° 43' 55"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 48' 02"

105° 42' 59"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 47"

105° 43' 06"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 52"

105° 43' 27"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 30"

105° 43' 19"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 20"

105° 43' 20"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 09"

105° 43' 33"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 50"

105° 43' 42"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 41"

105° 43' 52"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 46' 29"

105° 43' 39"

E-48-32-A-d

khối 10

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 03"

105° 42' 55"

E-48-32-A-d

khối 11

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 04"

105° 42' 26"

E-48-32-A-d

khối 12

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 31"

105° 42' 34"

E-48-32-A-d

khối 13

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 22"

105° 42' 22"

E-48-32-A-d

khối 14

DC

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 34"

105° 42' 14"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

Hòn Ngư

TV

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 48' 04"

105° 46' 27"

E-48-32-B-c

đường Nguyễn Sinh Cung

KX

P. Nghi Hương

TX. Cửa Lò

18° 47' 55"

105° 43' 41"

18° 59' 59"

105° 28' 38"

E-48-31-B-b,

E-48-31-B-d,

E-48-32-A-c,

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 09"

105° 42' 19"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 32"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 40"

105° 42' 08"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 38"

105° 42' 04"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 35"

105° 42' 00"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 34"

105° 41' 55"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 28"

105° 41' 46"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49’ 38"

105° 41' 37"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 36"

105° 41' 24"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c,

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b,

E-48-31-D

cảng Cửa Lò

KX

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 47"

105° 42' 21"

E-48-32-A-d

Núi Gươm

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 37"

105° 41' 29"

E-48-32-A-d

Núi Hang

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 08"

105° 42' 09"

E-48-32-A-d

núi Lô Sơn

SV

P. Nghi Tân

TX. Cửa Lò

18° 49' 25"

105° 42' 05"

E-48-32-A-d

quốc lộ 46

KX

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 36' 19"

105° 11' 23"

18° 49' 41"

105° 42' 18"

E-48-32-A-d,

E-48-31-B-a,

E-48-31-B-c,

E-48-32-C-a,

E-48-32-C-b,

E-48-31-D

khối Bắc Hải

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 29"

105° 42' 45"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

khối Cát Liều

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 57"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối Đại Thống

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 11"

105° 42' 06"

E-48-32-A-d

khối Đông Hải

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 53"

105° 42' 17"

E-48-32-A-d

khối Đông Khánh

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 49"

105° 42' 52"

E-48-32-A-d

khối Đông Quyền

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 10"

105° 42' 11"

E-48-32-A-d

khối Hiếu Hạp

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 09"

105° 42' 48"

E-48-32-A-d

khối Hòa Đình

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 47' 58"

105° 42' 12"

E-48-32-A-d

khối Nam Phượng

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 03"

105° 41' 55"

E-48-32-A-d

khối Tây Khánh

DC

P. Nghi Thu

TX. Cửa Lò

18° 48' 50"

105° 42' 28"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 40"

105° 42' 37"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 34"

105° 42' 33"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 19"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 30"

105° 42' 32"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 11"

105° 42' 27"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 26"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 7

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 20"

105° 42' 50"

E-48-32-A-d

khối 8

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 07"

105° 42' 36"

E-48-32-A-d

khối 9

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 31"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối 10

DC

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 14"

105° 42' 48"

E-48-32-A-d

sông Cửa Lò

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 50' 52"

105° 38' 52"

18° 50' 00"

105° 42' 57"

E-48-32-A-d

Cồn Khơi

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 50' 40"

105° 45' 55"

E-48-32-B-c

núi Lan Châu

SV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 16"

105° 43' 11"

E-48-32-A-d

Cồn Lộng

TV

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 59"

105° 43' 29"

E-48-32-A-d

đường Nguyễn Xý

KX

P. Nghi Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 13"

105° 43' 03"

18° 50' 22"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

khối 1

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 41"

105° 43' 02"

E-48-32-A-d

khối 2

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 59"

105° 42' 49"

E-48-32-A-d

khối 3

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 02"

105° 42' 49"

E-48-32-A-d

khối 4

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 57"

105° 42' 44"

E-48-32-A-d

khối 5

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 48"

105° 42' 39"

E-48-32-A-d

khối 6

DC

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 48' 41"

105° 42' 36"

E-48-32-A-d

đường Bình Minh

KX

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 10"

105° 42' 56"

18° 46' 13"

105° 45' 02"

E-48-32-A-d

núi Lan Châu

SV

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 16"

105° 43' 11"

E-48-32-A-d

đường Nam Cấm

KX

P. Thu Thủy

TX. Cửa Lò

18° 49' 13"

105° 43' 03"

18° 50' 22"

105° 38' 59"

E-48-32-A-d

quốc lộ 15

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tâm 1

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 27' 13"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tâm 2

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 23"

105° 26' 40"

E-48-19-B-d

khối Đồng Tiến

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 29"

105° 26' 18"

E-48-19-B-d

Cầu Hiếu

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 25"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Kim Tân

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 31"

105° 25' 43"

E-48-19-B-d

khối Liên Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 41"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

ga Nghĩa Đàn

KX

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 21"

105° 26' 19"

E-48-19-B-d

khối Quyết Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 48"

105° 25' 41"

E-48-19-B-d

Hồ Sen

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 36"

105° 25' 52"

E-48-19-B-d

khối Tân Liên

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 44"

105° 25' 57"

E-48-19-B-d

khối Tân Phú

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 17"

105° 26' 17"

E-48-19-B-d

khối Tân Sơn

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 35"

105° 26' 03"

E-48-19-B-d

khối Tân Thắng

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 02"

105° 25' 48"

E-48-19-B-d

khối Tân Thành

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 22"

105° 26' 02"

E-48-19-B-d

khối Tân Tiến

DC

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 19"

105° 25' 39"

E-48-19-B-d

Khe Tọ

TV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 20"

105° 26' 05"

19° 19' 56"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

Núi Tọ

SV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 20' 13"

105° 26' 12"

E-48-19-B-d

Núi Vẹt

SV

P. Hòa Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 35"

105° 27' 06"

E-48-19-B-d

khối 1

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 47"

105° 26' 42"

E-48-19-B-d

khối 2

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 32"

105° 26' 42"

E-48-19-B-d

khối 3

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 59"

105° 26' 08"

E-48-19-B-d

khối 4

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

khối 5

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 51"

105° 25' 31"

E-48-19-B-d

khối 6

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

khối 7

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 13"

105° 26' 22"

E-48-19-B-d

khối 8

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 19' 05"

105° 26' 37"

E-48-19-B-d

khối 9

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 57"

105° 26' 23"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

Hòn Cái

SV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 17"

105° 27' 02"

E-48-19-B-d

Núi Giồng

SV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 17' 54"

105° 26' 11"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

hồ Khe Bưởi

TV

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 27' 07"

E-48-19-B-d

khối Tân Long

DC

P. Long Sơn

TX. Thái Hòa

19° 19' 08"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

quốc lộ 15

KX

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 26' 37"

105° 26' 54"

18° 33' 35"

105° 33' 24"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 1

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 11"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 2

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 19"

105° 25' 33"

E-48-19-B-d

khối Chế Biến Lâm Sản 3

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 12"

105° 25' 37"

E-48-19-B-d

khối Cồn Vang

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 13"

105° 24' 07"

E-48-19-B-d

Suối Dền

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 22' 56"

105° 24' 11"

19° 20' 19"

105° 25' 04"

E-48-19-B-d

Khối Đóng

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 55"

105° 24' 36"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

núi Hòn Bàn

SV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 39"

105° 25' 59"

E-48-19-B-d

Núi Lẹn

SV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 32"

105° 25' 36"

E-48-19-B-d

khe Mè Mẹ

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 21' 03"

105° 24' 57"

19° 20' 17"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Nam Cường

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 50"

105° 25' 20"

E-48-19-B-d

khối Nghĩa Sơn

DC

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 41"

105° 24' 57"

E-48-19-B-d

đò Phà Lở

KX

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 15"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

Khe Tọ

TV

P. Quang Phong

TX. Thái Hòa

19° 20' 20"

105° 26' 05"

19° 19' 56"

105° 25' 34"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

khối 250

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 46"

105° 25' 03"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 545

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

hồ Cao Trai

TV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 57"

105° 24' 02"

E-48-19-B-d

khối Dốc Cao

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 26"

105° 23' 55"

E-48-19-B-d

Cầu Hiếu

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 25"

105° 25' 25"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Lam Sơn

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 59"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

khối Lê Lợi

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 20' 13"

105° 24' 03"

E-48-19-B-d

khối Liên Hương

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 52"

105° 24' 19"

E-48-19-B-d

Núi Nậy

SV

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 24"

105° 23' 28"

E-48-19-B-d

đò Phà Lở

KX

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 20' 15"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

khối Quang Phú

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 34"

105° 25' 18"

E-48-19-B-d

khối Quang Thịnh

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 48"

105° 25' 17"

E-48-19-B-d

khối Quang Trung

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 40"

105° 24' 51"

E-48-19-B-d

khối Tây Hồ 1

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 22"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

khối Tây Hồ 2

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 26"

105° 24' 56"

E-48-19-B-d

khối Thí Nghiệm

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 28"

105° 24' 34"

E-48-19-B-d

khối Trung Nghĩa

DC

P. Quang Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 03"

105° 24' 02"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

Khe Cái

TV

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 34"

105° 29' 33"

19° 14' 29"

105° 27' 44"

E-48-19-B-d

xóm Đông Du 1

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 13"

105° 29' 19"

E-48-19-B-d

xóm Đông Du 2

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 50"

105° 29' 20"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hà

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 27' 43"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hải

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 50"

105° 28' 29"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hồng

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 43"

105° 28' 39"

E-48-19-B-d

xóm Đông Mỹ

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 25"

105° 28' 21"

E-48-19-B-d

xóm Đông Phú

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 25"

105° 29' 39"

E-48-19-B-d

xóm Đông Quang

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 25' 48"

E-48-19-B-d

xóm Đông Sơn

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 28"

105° 27' 42"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thắng

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 39"

105° 26' 48"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thành

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 39"

105° 27' 09"

E-48-19-B-d

xóm Đông Thịnh

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 36"

105° 29' 01"

E-48-19-B-d

xóm Đông Tiến

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 44"

105° 28' 34"

E-48-19-B-d

xóm Đông Xuân

DC

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 14"

105° 28' 40"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-d

cầu Làng Mẹ

KX

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 43"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

Khe Son

TV

xã Đông Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 13' 37"

105° 31' 20"

19° 15' 34"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

xóm 1

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 43"

105° 26' 06"

E-48-19-B-d

xóm 2

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 26' 22"

E-48-19-B-d

xóm 3

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 56"

105° 25' 52"

E-48-19-B-d

xóm 4

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 25' 07"

E-48-19-B-d

xóm 5

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 25"

105° 25' 19"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hòa

DC

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 10"

105° 25' 44"

E-48-19-B-d

Núi Giang

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 16' 55"

105° 26' 30"

E-48-19-B-d

Núi Giồng

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 54"

105° 26' 11"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Hòn Hương

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 14' 49"

105° 25' 43"

E-48-19-D-b

Hòn Láo

SV

xã Nghĩa Hòa

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 26' 49"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

xóm Bệnh Viện

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 27' 15"

E-48-19-B-d

xóm Đông Hưng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 24"

105° 27' 17"

E-48-19-B-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-19-B-d

hồ Khe Bưởi

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 27' 07"

E-48-19-B-d

hồ Khe Vĩnh

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 01"

105° 27' 14"

E-48-19-B-d

Hòn Láo

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 26' 49"

E-48-19-B-d

xóm Long Hạ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 03"

105° 27' 35"

E-48-19-B-d

xóm Long Thượng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 48"

105° 27' 41"

E-48-19-B-d

Núi Ngang

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 27"

105° 27' 03"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Dũng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 35"

105° 27' 32"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Thắng

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 27' 47"

E-48-19-B-d

Núi Ôi

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 10"

105° 27' 24"

E-48-19-B-d

núi Ông Quí

SV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 29' 52"

E-48-19-B-d

xóm Thịnh Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 52"

105° 28' 10"

E-48-19-B-d

xóm Tiên Lộ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 51"

105° 28' 49"

E-48-19-B-d

xóm Tiên Phúc

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 41"

105° 28' 33"

E-48-19-B-d

Hồ Trúm

TV

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 53"

105° 27' 41"

E-48-19-B-d

xóm Trung Đình

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 43"

105° 27' 52"

E-48-19-B-d

xóm Trung Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 26"

105° 28' 37"

E-48-19-B-d

xóm Xuân Thọ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 02"

105° 27' 59"

E-48-19-B-d

xóm Yên Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 17' 55"

105° 28' 41"

E-48-19-B-d

xóm Yên Thọ

DC

xã Nghĩa Mỹ

TX. Thái Hòa

19° 18' 00"

105° 27' 52"

E-48-19-B-d

xóm 1

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 06"

105° 30' 36"

E-48-20-A-c

xóm 2

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 22"

105° 30' 33"

E-48-20-A-c

xóm 3

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 29' 57'

E-48-20-A-c

xóm 4

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 28"

105° 30' 01"

E-48-19-B-d

xóm 5A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 05"

105° 30' 37"

E-48-20-A-c

xóm 5B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 00"

105° 29' 51"

E-48-19-B-d

xóm 6

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 30' 07"

E-48-19-B-d

xóm 7A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 51"

105° 29' 23"

E-48-19-B-d

xóm 7B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 10"

105° 29' 32"

E-48-19-B-d

xóm 8

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 18"

105° 29' 00"

E-48-19-B-d

xóm 9

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 32"

105° 28' 08"

E-48-19-B-d

xóm 10

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 23"

105° 29' 30"

E-48-19-B-d

xóm 11

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 11"

105° 29' 37"

E-48-19-B-d

xóm 12

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 49"

105° 30' 18"

E-48-20-A-c

xóm 13

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 18"

105° 30' 17"

E-48-20-A-c

xóm 14

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 30' 32"

E-48-20-A-c

xóm 15A

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 12"

105° 31' 06"

E-48-20-A-c

xóm 15B

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 45"

105° 30' 56"

E-48-20-A-c

xóm 16

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 44"

105° 29' 38"

E-48-19-B-d

xóm 20

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 07"

105° 30' 15"

E-48-19-B-d

xóm 21

DC

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 42"

105° 28' 19"

E-48-19-B-d

hồ 32

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 42"

105° 29' 49"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d,

E-48-20-A-c,

E-48- 20-C-a

núi Ba Động

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 22"

105° 29' 49"

E-48-19-B-d

Đập Bồng

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 34"

105° 30' 31"

E-48-20-A-c

núi Chóp Đỉnh

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 29"

105° 32' 01"

E-48-20-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 31"

105° 30' 41"

E-48-20-A-c

núi K/7

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 32"

105° 31' 44"

E-48-20-A-c

đập Khe Dứa

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 57"

105° 30' 57"

E-48-20-A-c

đập Khe Lằng

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 14' 50"

105° 31' 06"

E-48-20-C-a

hồ Khe Lau 1

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 17' 37"

105° 29' 32"

E-48-19-B-d

hồ Khe Thung

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 00"

105° 30' 57"

E-48-20-A-c

cầu Làng Mẹ

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 15' 43"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d

Núi Lọ

SV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 18' 43"

105° 29' 52"

E-48-19-B-d

ga Nghĩa Thuận

KX

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 16' 16"

105° 29' 15"

E-48-19-B-d

Khe Son

TV

xã Nghĩa Thuận

TX. Thái Hòa

19° 13' 37"

105° 31' 20"

19° 15' 34"

105° 29' 33"

E-48-19-B-d,

E-48-20-A-c,

E-48-20-C-a

xóm 1

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 27"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 2

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 15"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 3

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 04"

105° 25' 02"

E-48-19-B-d

xóm 4

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 10"

105° 22' 54"

E-48-19-B-d

xóm 5

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 33"

105° 23' 02"

E-48-19-B-d

xóm 6

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 57"

105° 23' 35"

E-48-19-B-d

xóm 7

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 08"

105° 23' 14"

E-48-19-B-d

xóm 8

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 17' 52"

105° 22' 52"

E-48-19-B-d

xóm 9

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

xóm 10

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 54"

105° 24' 56"

E-48-19-B-d

quốc lộ 48

KX

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 545

KX

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

xóm An Ninh

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 24' 37"

E-48-19-B-d

xóm Chế Biến 1

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 25' 08"

E-48-19-B-d

xóm Chế Biến 2

DC

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 00"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

Núi Dần

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 23' 31"

E-48-19-B-d

Núi Én

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 24' 00"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

Hồ Mý

TV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 18' 44"

105° 24' 06"

E-48-19-B-d

Núi Nậy

SV

xã Nghĩa Tiến

TX. Thái Hòa

19° 19' 24"

105° 23' 28"

E-48-19-B-d

đường tỉnh 531

KX

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 13' 30"

105° 31' 36"

19° 13' 44"

105° 23' 57"

E-48-19-B-c

đường tỉnh 545

KX

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 30"

105° 25' 06"

19° 03' 01"

105° 16' 20"

E-48-19-B-d

hồ 26/3

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 17"

105° 21' 09"

E-48-19-B-c

xóm An Ninh

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 15"

105° 24' 37"

E-48-19-B-d

Núi Én

SV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 24"

105° 24' 00"

E-48-19-B-d

Hồ Gián

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 09"

105° 23' 29"

E-48-19-B-d

Sông Hiếu

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 43' 07"

104° 51' 25"

19° 15' 32"

105° 25' 09"

E-48-19-B-d

xóm Hiếu Thành

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 33"

105° 25' 11"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Bắc

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 19' 00"

105° 24' 54"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Công

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 54"

105° 21' 14"

E-48-19-B-c

xóm Hưng Lợi

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 24' 24"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Nam

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 23"

105° 24' 17"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Phú

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 58"

105° 25' 01"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Tân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 44"

105° 24' 50"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Tây

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 08"

105° 24' 19"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Thành

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 15' 19"

105° 21' 00"

E-48-19-B-c

xóm Hưng Thịnh

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 35"

105° 24' 26"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Xuân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 24' 28"

E-48-19-B-d

xóm Hưng Xuân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 59"

105° 24' 28"

E-48-19-B-d

xóm Nghĩa Hưng

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 18' 34"

105° 24' 18"

E-48-19-B-d

xóm Phú An

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 17' 49"

105° 24' 45"

E-48-19-B-d

xóm Phú Cường

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 21"

105° 21' 15"

E-48-19-B-c

xóm Phú Mỹ

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 22"

105° 23' 27"

E-48-19-B-d

xóm Phú Tân

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 32"

105° 24' 39"

E-48-19-B-d

xóm Phú Thuận

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 58"

105° 23' 14"

E-48-19-B-d

hồ Thống Nhất

TV

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 54"

105° 21' 44"

E-48-19-B-c

xóm Thống Nhất

DC

xã Tây Hiếu

TX. Thái Hòa

19° 16' 25"

105° 22' 00"

E-48-19-B-c

khối 1A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 12"

105° 04' 29"

E-48-31-A

khối 1B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 07"

105° 04' 37"

E-48-31-A

khối 2

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 04' 30"

E-48-31-A

khối 3

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 44"

105° 04' 47"

E-48-31-A

khối 4A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 05"

105° 04' 46"

E-48-31-A

khối 4B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 55"

105° 05' 07"

E-48-31-A

khối 5

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 41"

105° 05' 04"

E-48-31-A

khối 6A

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 53"

105° 05' 28"

E-48-31-A

khối 6B

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 52"

105° 05' 42"

E-48-31-A

khối 7

DC

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 20"

105° 05' 36"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

TT. Anh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

xóm 1

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 36"

105° 04' 26"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 02"

105° 04' 16"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 04' 03"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 01"

105° 03' 48"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 25"

105° 03' 45"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 25"

105° 03' 26"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 28"

105° 04' 06"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 31"

105° 03' 40"

E-48-19-C

xóm 9

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 48"

105° 02' 52"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 42"

105° 02' 36"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 21"

105° 02' 32"

E-48-19-C

xóm 12

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 03"

105° 02' 28"

E-48-19-C

xóm 13

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 49"

105° 02' 01"

E-48-19-C

xóm 14

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 09"

105° 02' 02"

E-48-19-C

xóm 15

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 32"

105° 02' 05"

E-48-19-C

xóm 16

DC

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 48"

105° 01' 26"

E-48-19-C

đồi 28

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 55"

105° 00' 53"

E-48-19-C

núi Bù Thành

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 46"

104° 59' 55"

E-48-19-C

Núi Con

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 50"

105° 02' 04"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Lòa

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 14"

105° 06' 00"

19° 03' 05"

105° 03' 02"

E-48-19-C

Suối Nhạp

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 37"

105° 00' 34"

19° 03' 51"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Núi Thân

SV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

105° 03' 10"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Bình Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

quốc lộ 7

KX

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1/5

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 32"

104° 58' 38"

E-48-18-D

Núi Bậm

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 57"

104° 59' 18"

E-48-18-D

thôn Cẩm Hòa

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 26"

104° 59' 40"

E-48-18-D

thôn Cẩm Lợi

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 59"

104° 58' 50"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Cẩm Thắng

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 02"

104° 58' 24"

E-48-18-D

đập Cây Choại

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 36"

104° 57' 58"

E-48-18-D

núi Cây Vang

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 59"

105° 00' 56"

E-48-19-C

thôn Hạ Du

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 14"

104° 58' 17"

E-48-18-D

thôn Hội Lâm

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 42"

104° 58' 43"

E-48-18-D

thôn Kẻ May

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 07"

104° 59' 17"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Lam

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Mói Môn

SV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 42"

105° 00' 24"

E-48-19-C

thôn Nhân Tài

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 21"

104° 58' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Nhân Tiến

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 10"

104° 58' 50"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Tân Lâm

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 15"

104° 58' 33"

E-48-18-D

thôn Tân Tiến

DC

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 21"

104° 58' 00"

E-48-18-D

Suối Tùm

TV

xã Cẩm Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 41"

104° 58' 21"

18° 59' 56"

104° 59' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 22"

105° 09' 14"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 22"

105° 09' 54"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 23"

105° 10' 27"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 49"

105° 11' 31"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 30"

105° 10' 35"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 47"

105° 09' 49"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 35"

105° 11' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 52"

105° 11' 34"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 20"

105° 12' 17"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 52"

105° 08' 49"

E-48-31-A

đồi 81

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 48"

105° 11' 02"

E-48-31-A

đồi 103

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 09"

105° 09' 59"

E-48-31-A

đồi Cây Quéo

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 12"

105° 08' 23"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Núi Sim

SV

xã Cao Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 35"

105° 09' 16"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 09"

104° 56' 01"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 35"

104° 56' 34"

E-48-18-D

thôn 3

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 24"

104° 57' 12"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 26"

104° 57' 35"

E-48-18-D

thôn 5

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

104° 57' 56"

E-48-18-D

thôn 6

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 18"

104° 57' 31"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 7

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 28"

104° 58' 36"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 46"

104° 56' 11"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 40"

104° 57' 19"

E-48-18-D

thôn 323

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

104° 56' 14"

E-48-18-D

thôn 3/2

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 40"

104° 56' 19"

E-48-18-D

thôn 19/5

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 13"

104° 56' 55"

E-48-18-D

thôn Cây Chanh

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 16"

104° 57' 16"

E-48-18-D

Sông Con

TV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

thôn Hòa Tiến

DC

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 47"

104° 57' 11"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

núi Lèn Quán

SV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 26"

104° 56' 04"

E-48-18-D

Núi Vung

SV

xã Đỉnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 19"

104° 57' 24"

E-48-18-D

thôn 1

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 02' 59"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 03' 22"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 55"

105° 03' 17"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 49"

105° 03' 30"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 04"

105° 03' 46"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 50"

105° 03' 56"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 42"

105° 04' 06"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 23"

105° 03' 54"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 26"

105° 04' 31"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 37"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 09"

105° 04' 18"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 27"

105° 04' 44"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 11"

105° 04' 50"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 24"

105° 04' 54"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 12"

105° 05' 18"

E-48-31-A

thôn 16

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 57"

105° 05' 18"

E-48-31-A

thôn 17

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 45"

105° 05' 47"

E-48-31-A

hồ 32

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 03' 46"

E-48-31-A

núi Bù Cây Trung

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 07' 19"

E-48-31-A

đập Chò Xà

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 42"

105° 04' 37"

E-48-31-A

núi Đá Bạc

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 51"

105° 06' 55"

E-48-31-A

Suối Dài

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 57"

105° 06' 33"

18° 57' 46"

105° 05' 41"

E-48-31-A

núi Khe Táy

SV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 56"

105° 06' 31"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Nậy

TV

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 06"

105° 05' 10"

18° 59' 55"

105° 04' 14"

E-48-31-A

thôn Trung Tâm

DC

xã Đức Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 15"

105° 04' 03"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 02' 51"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 14"

105° 02' 52"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 38"

105° 02' 27"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 54"

105° 02' 11"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 24"

105° 01' 58"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 02' 06"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

105° 02' 16"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 00"

105° 02' 24"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 50"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 02' 33"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 42"

105° 01' 52"

E-48-31-A

Khe Cạn

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 19"

105° 01' 04"

18° 56' 45"

105° 02' 48"

E-48-31-A

lèn Kim Nhan

SV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 30"

105° 03' 13"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Suối Sừng

TV

xã Hoa Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 29"

105° 03' 01"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 03' 23"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 03' 43"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 03' 57"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 35"

105° 04' 20"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 48"

105° 04' 18"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 02"

105° 04' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 10"

105° 04' 20"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 25"

105° 04' 08"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 28"

105° 02' 25"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52”

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Sừng

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

núi Trèo Vòng

SV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 41"

105° 01' 10"

E-48-31-A

đập Vĩnh Kim

TV

xã Hội Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 03' 01"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 21"

104° 59' 43"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 53"

104° 59' 41"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 3

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 52"

105° 00' 08"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 41"

105° 00' 03"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 02"

105° 00' 14"

E-48-19-C

thôn 6

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 56"

105° 00' 35"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 06"

105° 01' 00"

E-48-19-C

thôn 8

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 02"

105° 01' 14"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 00' 04"

105° 01' 33"

E-48-19-C

núi Cây Vang

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 59"

105° 00' 56"

E-48-19-C

Núi Con

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 50"

105° 02' 04"

E-48-19-C

Sông Lam

TV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D,

E-48-30-B,

E-48-30-D,

E-48-31-A

núi Làng Điền

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 23"

105° 02' 16"

E-48-19-C

Núi Thân

SV

xã Hùng Sơn

H. Anh Sơn

19° 01' 30"

105° 03' 10"

E-48-19-C

thôn 1

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 59"

105° 08' 33"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 09"

105° 08' 48"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 26"

105° 08' 43"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 28"

105° 09' 08"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 09' 07"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 18"

105° 09' 24"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 08"

105° 09' 42"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 10' 12"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 15"

105° 08' 35"

E-48-31-A

đập Chò Quan

TV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 18"

105° 08' 59"

E-48-31-A

Núi Chuông

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 08' 16"

E-48-31-A

núi Đa Dương

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 09' 11"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

cầu Tri Lễ

KX

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 09' 27"

E-48-31-A

Núi Truông

SV

xã Khai Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 32"

105° 09' 46"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 23"

105° 09' 31"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 58"

105° 10' 05"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 49"

105° 10' 32"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 11' 36"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 47"

105° 11' 07"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 39"

105° 11' 33"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 55"

105° 12' 13"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 48"

105° 12' 28"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 30"

105° 12' 24"

E-48-31-A

hồ Đồng Quan

TV

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 22"

105° 11' 30"

E-48-31-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 38"

105° 26' 56"

18° 35' 45"

105° 26' 04"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

cầu Tri Lễ

KX

xã Lạng Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 57"

105° 09' 27"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 52"

105° 11' 25"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 14"

105° 11' 59"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 23"

105° 12' 34"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 12' 59"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 43"

105° 13' 14"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 40"

105° 13' 22"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 13' 31"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 28"

105° 13' 55"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 14' 04"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 52"

105° 13' 28"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 25"

105° 13' 57"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 15"

105° 14' 00"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 26"

105° 14' 35"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 41"

105° 14' 39"

E-48-31-A

núi Đồng Cao

SV

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 48"

105° 12' 42"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Lĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 58"

105° 06' 49"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 45"

105° 07' 00"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 40"

105° 07' 11"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 06' 55"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 10"

105° 07' 03"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 43"

105° 07' 05"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 59"

105° 07' 20"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 02"

105° 07' 43"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 39"

105° 07' 52"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 48"

105° 07' 47"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 50"

105° 08' 16"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Long Sơn

H, Anh Sơn

18° 53' 00"

105° 08' 11"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 12"

105° 08' 02"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 37"

105° 06' 35"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 23"

105° 07' 16"

E-48-31-A

hồ Ba Gươi

TV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 18"

105° 06' 58"

E-48-31-A

đồi Bàu Đung

SV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 42"

105° 07' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Sen

SV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 06' 23"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Long Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 49"

105° 05' 54"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 44"

105° 06' 03"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 50"

105° 06' 19"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 05"

105° 06' 30"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 07"

105° 06' 19"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 12"

105° 06' 16"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 03"

105° 06' 07"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 33"

105° 06' 12"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 06"

105° 05' 50"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 11"

105° 05' 45"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 23"

105° 05' 59"

E-48-31-A

thôn 13

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 34"

105° 05' 54"

E-48-31-A

thôn 14

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 34"

105° 04' 56"

E-48-31-A

thôn 15

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 54"

105° 05' 12"

E-48-31-A

thôn 16

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 56"

105° 05' 32"

E-48-31-A

thôn Bãi Đá

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 18"

105° 04' 15"

E-48-31-A

thôn Bãi Lim

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 44"

105° 02' 46"

E-48-31-A

hồ Cao Cang

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 01"

105° 05' 07"

E-48-31-A

bản Cao Vều 1

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 01"

105° 00' 33"

E-48-31-A

thôn Cao Vều 2

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 27"

105° 00' 39"

E-48-31-A

bản Cao Vều 3

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 20"

105° 01' 39"

E-48-31-A

bản Cao Vều 4

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 00"

105° 02' 03"

E-48-31-A

thôn Cồn Đèn

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 20"

105° 05' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Sen

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 07"

105° 06' 23"

E-48-31-A

Sông Giăng

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 29"

104° 50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-31-A

Nông trường Chè Kim Long

KX

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 53' 55"

105° 06' 02"

E-48-31-A

lèn Kim Nhan

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 30"

105° 03' 13"

E-48-31-A

thôn Kim Tiến

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 00"

105° 05' 33"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

Đập Môn

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 36"

105° 04' 17"

E-48-31-A

thôn Trà Lân

DC

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 55' 08"

105° 04' 28"

E-48-31-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Vều

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 50' 25"

104° 57' 50"

18° 50' 37"

105° 00' 03"

E-48-30-B,

E-48-30-D

suối Vực Bù

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 52' 00"

105° 03' 48"

18° 51' 33"

105° 02' 35"

E-48-31-A

Suối Yên

TV

xã Phúc Sơn

H. Anh Sơn

18° 51' 17"

104° 55' 17"

18° 54' 28"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn 1

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 59"

104° 54' 13"

E-48-18-D

thôn 2

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 56"

104° 54' 35"

E-48-18-D

thôn 3

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 48"

104° 55' 28"

E-48-18-D

thôn 4

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 44"

104° 55' 56"

E-48-18-D

thôn 5

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 32"

104° 56' 08"

E-48-18-D

thôn 6

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 30"

104° 56' 22"

E-48-18-D

thôn 7

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 31"

104° 56' 33"

E-48-18-D

thôn 8

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 41"

104° 56' 52"

E-48-18-D

thôn 9

DC

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 32"

104° 56' 56"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Tam Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn 1

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 52"

105° 12' 56"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 17"

105° 14' 18"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 11"

105° 14' 00"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 13' 09"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 13' 54"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 12' 58"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 13' 46"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 25"

105° 13' 39"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 30"

105° 13' 30"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 16"

105° 14' 01"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 19"

105° 13' 46"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 50"

105° 13' 36"

E-48-31-A

núi Cồn Đợi

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 59"

105° 12' 04"

E-48-31-A

Núi Hội

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 33"

105° 14' 35"

E-48-31-A

hồ Khe Chung

TV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 31"

105° 13' 10"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

núi Tào Diên

SV

xã Tào Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 12"

105° 11' 50"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 40"

105° 05' 38"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

105° 05' 37"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 26"

105° 05' 23"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 32"

105° 05' 13"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 44"

105° 05' 20"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 54"

105° 05' 31"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 44"

105° 05' 07"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

Khe Lê

TV

xã Thạch Sơn

H. Anh Sơn

18° 54' 33"

105° 05' 05"

18° 56' 12"

105° 05' 02"

E-48-31-A

xóm 1

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 00' 36"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 19"

105° 00' 36"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 27"

104° 59' 12"

E-48-18-D

xóm 4

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 28"

104° 59' 37"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 54"

104° 59' 02"

E-48-18-D

xóm 6

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 45"

104° 59' 40"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 03' 13"

104° 59' 06"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 37"

104° 59' 19"

E-48-18-D

đồi 2B

SV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 55"

105° 00' 53"

E-48-19-C

núi Bù Thành

SV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 02' 46"

104° 59' 55"

E-48-19-C

Sông Con

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 15' 32"

105° 25' 09"

19° 02' 14"

104° 58' 20"

E-48-19-D-d,

E-48-18-D

Suối Nhạp

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 37"

105° 00' 34"

19° 03' 51"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

Suối Xan

TV

xã Thành Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

xóm 1

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 18"

105° 02' 22"

E-48-19-C

xóm 2

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 26"

105° 02' 04"

E-48-19-C

xóm 3

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 58"

105° 02' 11"

E-48-19-C

xóm 4

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 43"

105° 02' 15"

E-48-19-C

xóm 5

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 26"

105° 02' 06"

E-48-19-C

xóm 6

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 14"

105° 02' 14"

E-48-19-C

xóm 7

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 14"

105° 02' 33"

E-48-19-C

xóm 8

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 35"

105° 02' 33"

E-48-19-C

xóm 9

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 06"

105° 01' 57"

E-48-19-C

xóm 10

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 04' 46"

105° 01' 19"

E-48-19-C

xóm 11

DC

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 03"

105° 00' 31"

E-48-19-C

núi Bù Chăn

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 28"

105° 01' 20"

E-48-19-C

núi Con Gà

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 06' 06"

105° 01' 05"

E-48-19-C

núi Hang Trâu

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 07' 56"

105° 03' 06"

E-48-19-C

núi Pa Lồ

SV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 05' 51"

105° 02' 43"

E-48-19-C

Suối Trắng

TV

xã Thọ Sơn

H. Anh Sơn

19° 09' 28"

105° 03' 27"

19° 03' 41"

105° 01' 16"

E-48-19-C

thôn 1

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 37"

105° 00' 06"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 51"

105° 00' 24"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 32"

105° 00' 55"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 46"

105° 01' 09"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 23"

105° 01' 01"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 10"

105° 01' 22"

E-48-31-A

quốc lộ 7

KX

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-30-B,

E-48-30-D,

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 28"

105° 02' 14"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 54"

105° 01' 54"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 57"

105° 01' 45"

E-48-31-A

thôn 10

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 05"

105° 01' 38"

E-48-31-A

thôn 11

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 13"

105° 01' 32"

E-48-31-A

thôn 12

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 26"

105° 01' 21"

E-48-31-A

bản Già Hóp

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 24"

104° 59' 56"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Lam

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

bản Ô Ô

DC

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

104° 59' 04"

E-48-31-A

suối Ô Ô

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 12"

104° 59' 38"

18° 56' 02"

105° 00' 16"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Sừng

TV

xã Tường Sơn

H. Anh Sơn

18° 56' 29"

105° 01' 00"

18° 56' 24"

105° 04' 24"

E-48-31-A

thôn 1

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 03"

105° 07' 15"

E-48-31-A

thôn 2

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 12"

105° 07' 00"

E-48-31-A

thôn 3

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 20"

105° 06' 39"

E-48-31-A

thôn 4

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 07' 21"

E-48-31-A

thôn 5

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 33"

105° 07' 42"

E-48-31-A

thôn 6

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 47"

105° 07' 31"

E-48-31-A

thôn 7

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 16"

105° 07' 52"

E-48-31-A

thôn 8

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 09"

105° 08' 23"

E-48-31-A

thôn 9

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 57' 17"

105° 08' 38"

E-48-31-A

núi 150

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 02"

105° 08' 24"

E-48-31-A

núi Châm Phù

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 59' 20"

105° 07' 19"

E-48-31-A

núi Đá Bàn

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

18° 58' 35"

105° 07 48"

E-48-31-A

Sông Lam

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Anh Sơn

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-31-A

khối 1

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 02' 53"

104° 52' 58"

E-48-18-D

khối 2

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 05"

104° 53' 08"

E-48-18-D

khối 3

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 10"

104° 52' 50"

E-48-18-D

khối 4

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 12"

104° 52' 15"

E-48-18-D

khối 5

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 05"

104° 52' 38"

E-48-18-D

khối 6

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 07"

104° 52' 31"

E-48-18-D

khối 7

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 01"

104° 52' 33"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

khối 8

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 03' 03"

104° 52' 25"

E-48-18-D

khối 9

DC

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 02' 46"

104° 53' 05"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

TT. Con Cuông

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

quốc lộ 48C

KX

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 08' 56"

104° 41' 13"

19° 21' 39"

105° 16' 45"

E-48-18-D

núi Can Nập

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 33"

104° 59' 06"

E-48-18-D

núi Cha Hàng

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 14"

104° 56' 50"

E-48-18-D

khe Cha Lan

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 16' 46"

104° 57' 06"

19° 13' 55"

104° 54' 31"

E-48-18-D

Khe Chọi

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 22"

104° 57' 15"

19° 11' 32"

104° 51' 14"

E-48-18-D

Khe Chon

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 55"

104° 54' 31"

19° 14' 42"

104° 40' 03"

E-48-18-D

Nặm Cồ

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 18' 36"

104° 58' 30"

19° 17' 44"

104° 57' 28"

E-48-18-B

Núi Cồng

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 16"

104° 55' 53"

E-48-18-D

Núi Cúm

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 36"

104° 59' 29"

E-48-18-D

Khe Cùng

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 11' 32"

104° 51' 04"

19° 07' 42"

104° 47' 25"

E-48-18-D

Bản Đình

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 06"

104° 54' 37"

E-48-18-D

khe Khổ Khế

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 21' 00"

104° 58' 57"

19° 18' 36"

104° 58' 30"

E-48-18-B

Bản Mét

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 07"

104° 54' 14"

E-48-18-D

Khe Mét

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 18' 27"

104° 55' 00"

19° 13' 55"

104° 54' 31"

E-48-18-D,

E-48-18-B

Núi Muông

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 34"

104° 51' 32"

E-48-18-D

bản Nà Cọ

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 17"

104° 55' 29"

E-48-18-D

Khe Nẩy

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 17' 44"

104° 57' 28"

19° 17' 44"

104° 57' 28"

E-48-18-B

bản Piềng Tông

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 12"

104° 53' 32"

E-48-18-D

núi Pù Chè

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 33"

104° 57' 39"

E-48-18-D

núi Pù Cườm

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 15"

104° 58' 53"

E-48-18-D

bản Pù Lản

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 32"

104° 56' 04"

E-48-18-D

Bản Quăn

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 49"

104° 52' 41"

E-48-18-D

Khe Quăn

TV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19º 14' 32"

104° 57' 31"

19° 14' 56"

104° 56' 56"

E-48-18-D

Bản Quẹ

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 12' 18"

104° 52' 00"

E-48-18-D

Núi Quẹ

SV

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 13' 11"

104° 56' 43"

E-48-18-D

Bản Tông

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 08"

104° 53' 33"

E-48-18-D

bản Trung Poọng

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 06"

104° 55' 34"

E-48-18-D

Bản Xiềng

DC

xã Bình Chuẩn

H. Con Cuông

19° 14' 09"

104° 55' 05"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 2/9

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 14"

104° 55' 13"

E-48-18-D

núi Ba Hoàng

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 04' 05"

104° 53' 58"

E-48-18-D

núi Cây kéo

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 41"

104° 54' 23"

E-48-18-D

núi Cua Giao

SV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 01' 53"

104° 52' 28"

E-48-18-D

Khe Diêm

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 20"

19° 02' 28"

104° 55' 31"

E-48-18-D

thôn Khe Rạn

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 17"

104° 53' 12"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn Lam Bồng

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 36"

104° 53' 50"

E-48-18-D

thôn Lam Trà

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 38"

104° 53' 04"

E-48-18-D

thôn Liên Tân

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 37"

104° 53' 21"

E-48-18-D

khe Ông Thọ

TV

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 21"

104°53' 07"

19° 02' 42"

E-48-18-D

thôn Tân Dân

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 37"

104° 53' 35"

E-48-18-D

thôn Tân Hòa

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 04' 10"

104° 51' 23"

E-48-18-D

thôn Tân Lập

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 46"

104° 52' 07"

E-48-18-D

thôn Tân Trà

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 45"

104° 52' 49"

E-48-18-D

thôn Thanh Đào

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 49"

104° 52' 01"

E-48-18-D

thôn Thành Nam

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 03' 42"

104° 52' 34"

E-48-18-D

thôn Vĩnh Hoàn

DC

xã Bồng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 18"

104° 54' 49"

E-48-18-D

bản Bạch Sơn

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 09' 50"

104° 47' 03"

E-48-18-D

suối Bạch Sơn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 44"

104° 46' 28"

19° 09' 19"

104° 46' 43"

E-48-18-D

Bản Cai

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 08' 50"

104° 48' 21"

E-48-18-D

Bản Cam

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 21"

104° 48' 27"

E-48-18-D

núi Căn Hin

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 29"

104° 50' 20"

E-48-18-D

Bản Cống

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 07' 54"

104° 47' 37"

E-48-18-D

Suối Cùng

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 11' 32"

104° 51' 04"

19° 07' 42"

104° 47' 25"

E-48-18-D

núi Kha Côn

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 12' 28"

104° 47' 43"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

bản Liên Hồng

DC

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 06' 32"

104° 47' 30"

E-48-18-D

Khe Nguồn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 09' 53"

104° 46' 11"

19° 09' 19"

104° 46' 43"

E-48-18-D

núi Ô Ô

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 11' 31"

104° 46' 30"

E-48-18-D

núi Pha Pun

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 12' 25"

104° 48' 44"

E-48-18-D

Khe Phèn

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 10' 10"

104° 58' 31"

19° 05' 54"

104° 47' 48"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

núi Pù Coạc

SV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 08' 44"

104° 47' 03"

E-48-18-D

Khe Quạ

TV

xã Cam Lâm

H. Con Cuông

19° 07' 07"

104° 48' 32"

19° 06' 47"

104° 48' 30"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn 2/9

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 07' 52"

104° 46' 34"

E-48-18-D

bản Bãi Gạo

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 07' 32"

104° 47' 22"

E-48-18-D

Bản Bủng

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 06"

104° 46' 19"

E-48-18-D

Núi Can

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 01' 59"

104° 46' 11"

E-48-18-D

Suối Chai

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 38' 29"

105° 05' 16"

19° 38' 24"

105° 01' 11"

E-48-7-C

Suối Chang

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 31"

104° 40' 31"

18° 58' 40"

104° 42' 48"

E-48-30-A

Núi Chát

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 54' 32"

104° 38' 18"

E-48-30-A

bản Châu Định

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 52"

104° 47' 41"

E-48-18-D

bản Châu Sơn

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 24"

104° 46' 56"

E-48-18-D

Dốc Chò

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 48"

104° 45' 50"

E-48-18-D

Suối Choang

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 04' 58"

104° 45' 06"

19° 06' 26"

104° 47' 21"

E-48-18-D

Suối Choàng

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 40"

104° 42' 48"

19° 02' 35"

104° 43' 40"

E-48-18-C

núi Đen Đin

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 56' 31"

104° 33' 18"

E-48-30-A

Bản Diềm

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 00"

104° 45' 11"

E-48-18-D

suối Đón Cán

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 03"

104° 32' 55"

18° 59' 39"

104° 35' 49"

E-48-30-A

núi Đôn Cẳn

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 56"

104° 33' 29"

E-48-30-A

Núi Hiêng

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 58"

104° 46' 55"

E-48-18-D

Núi Hoi

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 30"

104° 45' 54"

E-48-18-D

núi Huổi Ngoa

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 53' 46"

104° 38' 08"

E-48-30-A

bản Khe Bu

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 31"

104° 43' 48"

E-48-18-C

thôn Khe Choăng

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 06' 39"

104° 46' 58"

E-48-18-D

cầu Khe Lội

KX

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 31"

104° 47' 37"

E-48-18-D

bản Khe Nà

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 45"

104° 44' 00"

E-48-18-C

Sông Lam

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

Suối Mặt

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 45"

104° 39' 34"

19° 00' 42"

104° 38' 57"

E-48-18-C

Suối Mộc

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 54' 21"

104° 45' 53"

18° 57' 46"

104° 41' 33"

E-48-30-A

Suối Na

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 02"

104° 34' 39"

18° 56' 28"

104° 37' 45"

E-48-30-A

suối Nam Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 00' 42"

104° 38' 57"

19° 02' 35"

104° 43' 40"

E-48-18-C

Suối Ngoa

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 51' 53"

104° 39' 20"

18° 57' 38"

104° 40' 25"

E-48-30-A

Núi Nhông

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 41"

104° 37' 00"

E-48-30-A

Suối Nóng

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 58' 43"

104° 47' 32"

18° 59' 57"

104° 45' 23"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Noong

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 57"

104° 45' 23"

19° 01' 07"

104° 44' 13"

E-48-18-D

Khe Pắt

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 22"

104° 45' 02"

18° 58' 40"

104° 42' 48"

E-48-30-A

núi Pha Phá

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 45"

104° 47' 02"

E-48-18-D

núi Phu Nòng

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 44"

104° 45' 54"

E-48-30-A

Suối Phương

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 56' 25"

104° 34' 16"

18° 57' 38"

104° 40' 26"

E-48-30-A

Nậm Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 59' 20"

104° 31' 54"

19° 00' 42"

104° 38' 57"

E-48-30-A

Suối Pu

TV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 56"

104° 36' 45"

18° 57' 31"

104° 40' 31"

E-48-30-A

dãy Trường Sơn

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

16° 28' 51"

106° 54' 56"

E-48-30-A

núi Xam Hòi

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

18° 57' 04"

104° 34' 28"

E-48-30-A

núi Xam Nga

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 02' 27"

104° 39' 59"

E-48-18-C

núi Xanh Liêm

SV

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 01' 37"

104° 33' 47"

E-48-18-C

Bản Xát

DC

xã Châu Khê

H. Con Cuông

19° 05' 28"

104° 45' 43"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn Bãi Ổi

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 28"

104° 50' 13"

E-48-18-D

thôn Bãi Văn

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 29"

104° 49' 40"

E-48-18-D

Núi Can

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 01' 59"

104° 46' 11"

E-48-18-D

núi Cây Chanh

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 18"

104° 50' 15"

E-48-18-D

Khe Chai

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 52"

104° 47' 41"

19° 04' 06"

104° 49' 49"

E-48-18-D

thôn Chằn Nắn

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 55"

104° 48' 40"

E-48-18-D

Núi Đuôn

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 49' 18"

E-48-18-D

cầu Khe Lội

KX

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 31"

104° 47' 37"

E-48-18-D

xóm Khe Lội

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 21"

104° 50' 53"

E-48-18-D

xóm Khe Rún

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 50"

104° 50' 50"

E-48-18-D

thôn Khe Tát

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 31"

104° 51' 08"

E-48-18-D

Sông Lam

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-D

thôn Lam Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 59"

104° 49' 17"

E-48-18-D

thôn Liên Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 11"

104° 49' 36"

E-48-18-D

Đồi Mê

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 31"

104° 51' 01"

E-48-18-D

thôn Nam Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 04"

104° 49' 39"

E-48-18-D

xóm Pai Căm

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 17"

104° 47' 58"

E-48-18-D

núi Pha Phá

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 05' 45"

104° 47' 02"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

thôn Quyết Tiến

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 04' 05"

104° 50' 46"

E-48-18-D

thôn Sơn Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 50"

104° 49' 19"

E-48-18-D

Suối Tai

TV

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 57"

104° 46' 55"

19° 04' 59"

104° 48' 47"

E-48-18-D

xóm Thung Cong

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 02' 31"

104° 50' 42"

E-48-18-D

thôn Thủy Khê

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 51"

104° 50' 24"

E-48-18-D

thôn Tiến Thành

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 49"

104° 51' 30"

E-48-18-D

thôn Tổng Chai

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 38"

104° 49' 23"

E-48-18-D

thôn Trung Đình

DC

xã Chi Khê

H. Con Cuông

19° 03' 10"

104° 49' 31"

E-48-18-D

núi Bù Lìu

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 25"

104° 52' 03"

E-48-18-D

núi Căn Hin

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 29"

104° 50' 20"

E-48-18-D

núi Cây Chanh

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 18"

104° 50' 15"

E-48-18-D

núi Cha Hàng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 14"

104° 56' 50"

E-48-18-D

núi Chà Hia

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 51"

104° 52' 40"

E-48-18-D

khe Chù Hụ

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 05' 54"

104° 49' 39"

19° 06' 53"

104° 49' 11"

E-48-18-D

khe Co Chanh

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 10"

104° 50' 39"

19° 06' 37"

104° 50' 28"

E-48-18-D

bản Hồng Điện

DC

xã Đôn Phuc

H. Con Cuông

19° 08' 25"

104° 52' 09"

E-48-18-D

bản Hồng Thắng

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 08"

104° 51' 46"

E-48-18-D

thôn Hợp Thành

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 05' 59"

104° 52' 20"

E-48-18-D

Khe Phèn

TV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 10' 10"

104° 58' 31"

19° 05' 54"

104° 47' 48"

E-48-18-D

đồi Phòng Không

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 29"

104° 49' 00"

E-48-18-D

Bản Phục

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 50"

104° 51' 20"

E-48-18-D

núi Pù Cà

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 18"

104° 48' 35"

E-48-18-D

núi Pù Cỏ

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 08' 34"

104° 49' 36"

E-48-18-D

núi Pù Cồng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 16"

104° 55' 53"

E-48-18-D

núi Pù Đuồn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 49' 18"

E-48-18-D

núi Pù Hòm

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 09' 18"

104° 51' 31"

E-48-18-D

núi Pù Làn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 09' 01"

104° 54' 29"

E-48-18-D

núi Pù Loòng

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 07' 44"

104° 49' 54"

E-48-18-D

núi Pù Tàn

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 11' 08"

104° 53' 22"

E-48-18-D

bản Tổng Tiến

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 55"

104° 49' 35"

E-48-18-D

bản Tổng Tờ

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 06' 58"

104° 49' 13"

E-48-18-D

núi Xăn Cang

SV

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 12' 08"

104° 59' 07"

E-48-18-D

Bản Xiềng

DC

xã Đôn Phục

H. Con Cuông

19° 07' 14"

104° 51' 45"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-C,

E-48-18-D

Bản Boong

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 37"

104° 45' 31"

E-48-18-D

Dốc Chò

KX

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 48"

104° 45' 50"

E-48-18-D

bản Chôm Lôm

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 35"

104° 44' 38"

E-48-18-C

khe Chôm Lôm

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 57"

104° 46' 06"

19° 08' 29"

104° 44' 52"

E-48-18-C,

E-48-18-D

Khe Đá

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 57"

104° 34' 49"

19° 05' 35"

104° 38' 26"

E-48-18-C

suối Đồng Đầm

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 49"

104° 45' 19"

19° 08' 09"

104° 43' 35"

E-48-18-C,

E-48-18-D

bản Đồng Tiến

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 20"

104° 43' 06"

E-48-18-C

bản Huồi Mác

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 58"

104° 44' 19"

E-48-18-C

bản Khe Thơi

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 01"

104° 44' 37"

E-48-18-C

Khe Khố

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 28"

104° 38' 45"

19° 05' 42"

104° 41' 29"

E-48-18-C

núi Kim Gia

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 10' 01"

104° 43' 04"

E-48-18-C

Sông Lam

TV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 26' 44"

104° 35' 28"

18° 45' 52"

105° 45' 45"

E-48-18-C,

E-48-18-D

núi Mu Nấu

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 06' 32"

104° 41' 48"

E-48-18-C

Núi Nhoọng

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 05' 23"

104° 42' 40"

E-48-18-C

núi Ô Ô

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 31"

104° 46' 30"

E-48-18-D

núi Pa Cu

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 09' 31"

104° 43' 47"

E-48-18-C

bản Piềng Khử

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 08"

104° 44' 40"

E-48-18-C

bản Piềng Pục

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 06"

104° 44' 03"

E-48-18-C

núi Pù Coạc

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 08' 44"

104° 47' 03"

E-48-18-D

núi Xam Nga

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 02' 27"

104° 39' 59"

E-48-18-C

núi Xo Le

SV

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 11' 22"

104° 43' 22"

E-48-18-C

bản Yên Hòa

DC

xã Lạng Khê

H. Con Cuông

19° 07' 22"

104° 45' 53"

E-48-18-D

núi Bù Ông

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 59' 34"

104° 54' 41"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Cá

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 50"

104° 50' 07"

18° 58' 33"

104° 53' 09"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Lâm trường Con Cuông

KX

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 56' 30"

104° 48' 44"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Hồng Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 27"

104° 54' 47"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Hua Nà

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 35"

104° 55' 26"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Kim Đa

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 40"

104° 54' 30"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Liên Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 50"

104° 54' 29"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Lục Sơn

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 55"

104° 52' 44"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Mét

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 40"

104° 54' 59"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Mọi

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 29"

104° 51' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Mọi

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 56' 58"

104° 46' 21"

18° 57' 41"

104° 48' 57"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Mọi

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

19° 12' 06"

104° 41' 12"

19° 12' 17"

104° 39' 58"

E-48-18-C

núi Phu Luông

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 48"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Phu Nòng

SV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 44"

104° 45' 54"

E-48-30-A

Suối Sú

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 55' 37"

104° 52' 23"

18° 58' 04"

104° 54' 01"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Kênh Tả

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 38"

104° 53' 25"

18° 58' 15"

104° 54' 46"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Hợp

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 48"

104° 54' 39"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Trung Thành

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 44"

104° 54' 02"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Xằng

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 52"

104° 52' 35"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Xộc

TV

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 59' 25"

104° 48' 31"

18° 58' 49"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Yên Hòa

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 57' 46"

104° 53' 45"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Yên Thành

DC

xã Lục Dạ

H. Con Cuông

18° 58' 44"

104° 53' 35"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Bỏi

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 07' 40"

104° 57' 05"

19° 04' 47"

104° 56' 13"

E-48-18-D

Khe Cang

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 08' 48"

104° 54' 32"

19° 07' 14"

104° 54' 19"

E-48-18-D

Khe Chan

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

bản Chòm Bỏi

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 10"

104° 53' 22"

E-48-18-D

bản Chòm Muộng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 43"

104° 53' 29"

E-48-18-D

suối Chuông Luông

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 37"

104° 55' 19"

19° 04' 47"

104° 56' 12"

E-48-18-D

núi Đồng Mẻ

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 03' 55"

104° 55' 41"

E-48-18-D

bản Kẻ Mẻ

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 41"

104° 56' 31"

E-48-18-D

bản Kẻ Nóc

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 28"

104° 53' 47"

E-48-18-D

bản Kẻ Sùng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 55"

104° 55' 01"

E-48-18-D

bản Kẻ Trằng

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 04' 54"

104° 55' 33"

E-48-18-D

Khe Khướng

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 09' 02"

104° 54' 37"

19° 07' 46"

104° 56' 08"

E-48-18-D

Núi Làn

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 09' 01"

104° 54' 29"

E-48-18-D

bản Nà Đười

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 32"

104° 53' 49"

E-48-18-D

núi Pù Ôm

SV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 07' 20"

104° 57' 04"

E-48-18-D

Suối Sán

TV

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 06' 31"

104° 55' 07"

19° 05' 16"

104° 54' 14"

E-48-18-D

thôn Thống Nhất

DC

xã Mậu Đức

H. Con Cuông

19° 05' 47'

104° 53' 11"

E-48-18-D

bản Bắc Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 48"

104° 57' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Bê

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 51"

104° 40' 08"

18° 53' 20"

104° 45' 22"

E-48-30-A

Suối Bê

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 49' 47"

104° 43' 04"

18° 52' 00"

104° 46' 58"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Bòn

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 58"

104° 56' 21"

18° 55' 52"

104° 57' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Búng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 21"

104° 54' 09"

18° 52' 29"

104° 50' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Ca

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 10"

104° 48' 14"

18° 51' 33"

104° 49' 47"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Cang

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 20"

104° 55' 51"

18° 52' 59"

104° 52' 27"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Cò Phạt

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 53' 07"

104° 52' 25"

E-48-30-B,

E-48-30-6

Khe Còng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 28"

104° 48' 12"

18° 52' 07"

104° 48' 29"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Còng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 47' 34"

104° 47' 20"

18° 50' 28"

104° 48' 12"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Cửa Rào

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 53"

104° 57' 12"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Sông Giăng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 52' 29"

104°50' 11"

18° 50' 07"

105° 16' 38"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Suối Khăng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 05"

104° 42' 56"

18° 52' 29"

104° 50' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Khe Búng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 52' 24"

104° 50' 13"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Khe Ló

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 14"

104° 55' 23"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Làng Cẳng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 10"

104° 55' 49"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Làng Yên

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 54' 24"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Màng

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 22"

104° 49' 34"

18° 53' 01"

104° 51' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Mọi

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 00"

104° 46' 29"

18° 56' 41"

104° 57' 06"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Nam Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 06"

104° 57' 11"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Khe Nghẹn

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 48' 10"

104° 44' 15"

18° 51' 49"

104° 48' 03"

E-48-30-B,

E-48-30-D

núi Pù Loóng

SV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 48"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Hòa

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 05"

104° 58' 28"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Tân Sơn

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 57' 12"

104° 56' 59"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Hòa

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 55' 23"

104° 58' 01"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Sơn 1

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 34"

104° 56' 40"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Thái Sơn 2

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 48"

104° 56' 49"

E-48-30-B,

E-48-30-D

Bản Xiềng

DC

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 56' 54"

104° 55' 55"

E-48-30-B,

E-48-30-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

16° 28' 51"

106° 54' 56"

30-B+DE-48-30-A

Suối Yên

TV

xã Môn Sơn

H. Con Cuông

18° 50' 38"

104° 56' 15"

18° 54' 28"

104° 59' 19"

E-48-30-B,

E-48-30-D

bản Bá Hạ

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 10' 48"

105° 01' 00"

E-48-19-C

núi Bù Chằn

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 05' 48"

104° 59' 06"

E-48-19-C

Khe Chan

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 47"

104° 56' 12"

19° 03' 14"

104° 59' 31"

E-48-18-D

núi Cheo Heo

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 09' 30"

105° 01' 36"

E-48-19-C

Suối Đông

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 44"

105° 01' 26"

19° 03' 50"

104° 58' 38"

E-48-18-D

bản Đồng Tâm

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 03' 51"

104° 58' 56"

E-48-18-D

bản Đồng Thắng

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 08"

104° 58' 52"

E-48-18-D

Suối Gia

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 11' 18"

104° 59' 07"

19° 03' 27"

104° 58' 38"

E-48-18-D

bản Kẻ Da

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 06' 49"

104° 58' 50"

E-48-18-D

bản Kẻ Tắt

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 41"

104° 59' 40"

E-48-18-D

bản Kẻ Trai

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 25"

104° 57' 27"

E-48-18-D

bản Kẻ Tre

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 05' 56"

104° 57' 14"

E-48-18-D

bản Khe Đóng

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 51"

104° 59' 24"

E-48-18-D

Khe Mui

TV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 06' 40"

104° 56' 13"

19° 05' 29"

104° 58' 03"

E-48-18-D

núi Pù Ôm

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 07' 20"

104° 57' 04"

E-48-18-D

bản Thạch Sơn

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 08' 03"

104° 59' 17"

E-48-18-D

bản Thạch Tiến

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 43"

104° 59' 42"

E-48-18-D

bản Thanh Bình

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 15"

104° 58' 04"

E-48-18-D

bản Tổng Xan

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 34"

104° 58' 29"

E-48-18-D

xóm Xăm Mới

DC

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 04' 03"

104° 57' 26"

E-48-18-D

núi Xăn Cang

SV

xã Thạch Ngàn

H. Con Cuông

19° 12' 08"

104° 59' 07"

E-48-18-D

quốc lộ 7

KX

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-18-D

thôn Bản Nưa

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 58"

104° 53' 01"

E-48-18-D

thôn Bản Pha

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 58"

104° 53' 54"

E-48-18-D

thôn Bản Tờ

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 09"

E-48-18-D

thôn Bản Trung Chính

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 50"

104° 49' 58"

E-48-30-B,

E-48-30-D

thôn Bản Trung Hương

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 29"

104° 50' 23"

E-48-18-D

núi Bù Càn

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 15"

104° 51' 24"

E-48-18-D

Khe Cù

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 50"

104° 50' 04"

19° 00' 40"

104° 51' 00"

30-D

E-48-18-D

Khe Diêm

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 04"

104° 53' 20"

19° 02' 28"

104° 55' 31"

E-48-18-D

Suối Khai

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 41' 14"

105° 10' 28"

18° 44' 48"

105° 13' 36"

E-48-31-A

thôn Khe Tín

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 03"

104° 51' 08"

E-48-18-D

khe Nà An

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 12"

104° 50' 37"

19° 00' 56"

104° 53' 21"

E-48-18-D

núi Nà Mười

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 40"

104° 53' 49"

E-48-18-D

núi Pha Tấu

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 46"

104° 52' 22"

E-48-18-D

núi Quan Hựu

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 26"

104° 56' 04"

E-48-18-D

bản Tân Hương

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 49"

104° 53' 08"

E-48-18-D

thôn Trung Thành

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 53"

104° 50' 47"

E-48-18-D

thôn Trung Yên

DC

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 01' 16"

104° 51' 24"

E-48-18-D

núi Tung Tăn

SV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

19° 00' 03"

104° 52' 54"

E-48-18-D

Suối Xộc

TV

xã Yên Khê

H. Con Cuông

18° 59' 25"

104° 48' 31"

18° 58' 49"

104° 50' 04"

E-48-30-B,

E-48-30-D

quốc lộ 1

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

khối 1

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 24"

105° 35' 56"

E-48-32-A-a

khối 2

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 15"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

khối 3

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 58"

105° 35' 54"

E-48-32-A-a

khối 4

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 41"

105° 36' 00"

E-48-32-A-a

khối 5

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 26"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

khối 6

DC

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 58' 15"

105° 35' 52"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

cầu Diễn Thành

KX

TT. Diễn Châu

H. Diễn Châu

18° 59' 27"

105° 35' 46"

E-48-32-A-a

quốc lộ 1

KX

xã Diễn An

H. Diễn Châu

19° 18' 42"

105° 43' 15"

18° 38' 51"

105° 42' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 47"

105° 35' 44"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 13"

105° 35' 56"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 25"

105° 35' 52"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 09"

105° 36' 08"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 00"

105° 36' 14"

E-48-32-A-a

xóm 9

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 08"

105° 36' 19"

E-48-32-A-a

xóm 12

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 58"

105° 36' 03"

E-48-32-A-a

xóm 13

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 34"

105° 36' 01"

E-48-32-A-a

xóm 14

DC

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 55' 17"

105° 36' 23"

E-48-32-A-a

đền An Dương Vương

KX

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 54' 20"

105° 36' 11"

E-48-32-A-a

Rú Lịn

SV

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 53' 46"

105° 36' 16"

E-48-32-A-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn An

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm Bắc Chiến Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 48"

105° 36' 23"

E-48-20-C-c

xóm Chiến Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 50"

105° 36' 18"

E-48-20-C-c

xóm Hải Bắc

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 53"

105° 35' 56"

E-48-20-C-c

xóm Hải Đông

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 36"

105° 36' 10"

E-48-20-C-c

xóm Hải Nam

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 30"

105° 36' 09"

E-48-20-C-c

xóm Hải Trung

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 38"

105° 35' 58"

E-48-20-C-c

sông Lạch Vạn

TV

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 01' 43"

105° 36' 04"

18° 59' 00"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c

xóm Quyết Thắng

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 35"

105° 36' 18"

E-48-20-C-c

xóm Quyết Thành

DC

xã Diễn Bích

H. Diễn Châu

19° 00' 43"

105° 36' 12"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 39"

105° 32' 24"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 49"

105° 32' 28"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 59"

105° 32' 38"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 11"

105° 32' 32"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 02"

105° 32' 19"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 05"

105° 32' 10"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 58' 04"

105° 32' 02"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

núi Lèn Hai Vai

SV

xã Diễn Bình

H. Diễn Châu

18° 57' 36"

105° 31' 50"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 45"

105° 33' 55"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 43"

105° 33' 18"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 45"

105° 33' 03"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 28"

105° 33' 13"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 08"

105° 33' 14"

E-48-32-A-a

quốc lộ 7

KX

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

19° 28' 15"

104° 05' 04"

18° 58' 42"

105° 35' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 21"

105° 33' 28"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 59"

105° 33' 39"

E-48-32-A-a

xóm 2A

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 58' 14"

105° 33' 55"

E-48-32-A-a

xóm 2B

DC

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 58' 14"

105° 33' 44"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

kênh N201

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Diễn Cát

H. Diễn Châu

18° 50' 52"

105° 38' 50"

18° 58' 35"

105° 34' 23"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 19"

105° 35' 29"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 08"

105° 35' 24"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 06"

105° 35' 08"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 01"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 52"

105° 35' 02"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 42"

105° 34' 59"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 36"

105° 34' 52"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 26"

105° 34' 48"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 18"

105° 34' 41"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 09"

105° 34' 38"

E-48-20-C-c

xóm 12

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 28"

105° 35' 13"

E-48-20-C-c

xóm 14

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 33"

105° 33' 31"

E-48-20-C-c

xóm 15

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 00"

105° 34' 32"

E-48-20-C-c

xóm 16

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 22"

105° 34' 12"

E-48-20-C-c

quốc lộ 48

KX

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 51' 31"

104° 50' 04"

19° 05' 04"

105° 35' 10"

E-48-20-C-a,

E-48-20-C-c

xóm Cao Minh

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 36"

105° 35' 16"

E-48-20-C-c

đập Cây Xôi

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 39"

105° 34' 26"

E-48-20-C-c

núi Hòn Đầng

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 42"

105° 34' 01"

E-48-20-C-c

núi Hòn Trò

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 13"

105° 33' 31"

E-48-20-C-c

núi Hòn Voi

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 18' 12"

105° 37' 52"

E-48-20-A-d

cầu Khe Cát

KX

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 05' 46"

105° 34' 34"

E-48-20-C-c

kênh N13

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 30"

105° 34' 08"

19° 05' 35"

105° 35' 43"

E-48-20-C-c

kênh N201

TV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

18° 56' 26"

105° 25' 04"

18° 57' 40"

105° 36' 17"

E-48-20-C-a

Núi Sợi

SV

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 07' 17"

105° 33' 42"

E-48-20-C-c

xóm Xuân Chi

DC

xã Diễn Doài

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 34' 55"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 14"

105° 33' 04"

E-48-20-C-c

xóm 2

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 24"

105° 33' 07"

E-48-20-C-c

xóm 3

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 33"

105° 33' 00"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 52"

105° 33' 03"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 01' 03"

105° 32' 16"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 34"

105° 32' 24"

E-48-20-C-c

đường tỉnh 538

KX

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 42"

105° 35' 09"

18° 55' 25"

105° 26' 30"

E-48-20-C-c

xóm Diễn Phúc

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 17"

105° 32' 34"

E-48-20-C-c

xóm Đồng Trung

DC

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 00' 15"

105° 32' 24"

E-48-20-C-c

Sông Sở

TV

xã Diễn Đồng

H. Diễn Châu

19° 01' 55"

105° 32' 22"

19° 00' 11"

105° 33' 01"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 37"

105° 37' 40"

E-48-20-C-d

xóm 2

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 41"

105° 37' 34"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 10"

105° 37' 22"

E-48-20-C-c

xóm 4

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 02"

105° 37' 34"

E-48-20-C-c

xóm 5

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 45"

105° 37' 29"

E-48-20-C-c

xóm 6

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 33"

105° 37' 22"

E-48-20-C-c

xóm 7

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 51"

105° 37' 13"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 42"

105° 37' 13"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 54"

105° 37' 05"

E-48-20-C-c

xóm 10

DC

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 02' 43"

105° 36' 48"

E-48-20-C-c

sông Nhà Lê

TV

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 03' 52"

105° 37' 18"

19° 06' 11"

105° 39' 43"

E-48-20-C-c

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Diễn Hải

H. Diễn Châu

19° 04' 16"

105° 34' 42"

19° 03' 30"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 59"

105° 33' 51"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 59"

105° 34' 01"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 40"

105° 34' 02"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 31"

105° 34' 04"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 18"

105° 34' 09"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 09"

105° 34' 12"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 21"

105° 34' 18"

E-48-32-A-a

xóm 8

DC

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 59' 35"

105° 34' 15"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Hạnh

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

xóm 1

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 48"

105° 34' 47"

E-48-32-A-a

xóm 2

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 49"

105° 34' 59"

E-48-32-A-a

xóm 3

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 40"

105° 34' 55"

E-48-32-A-a

xóm 4

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 38"

105° 35' 02"

E-48-32-A-a

xóm 5

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 32"

105° 34' 57"

E-48-32-A-a

xóm 6

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 10"

105° 34' 55"

E-48-32-A-a

xóm 7

DC

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 59' 08"

105° 34' 40"

E-48-32-A-a

Sông Bùng

TV

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

18° 57' 10"

105° 28' 49"

19° 00' 18"

105° 35' 24"

E-48-32-A-a

sông Cầu Bùng

TV

xã Diễn Hoa

H. Diễn Châu

19° 00' 18"

105° 35' 24"

19° 01' 43"

105° 36' 04"

E-48-20-C-c

xóm 1

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 06' 14"

105° 38' 37"

E-48-20-C-d

xóm 2

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 51"

105° 38' 30"

E-48-20-C-d

xóm 3

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 06' 01"

105° 38' 25"

E-48-20-C-d

xóm 4

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 57"

105° 38' 19"

E-48-20-C-d

xóm 5

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 51"

105° 38' 09"

E-48-20-C-d

xóm 6

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 45"

105° 37' 49"

E-48-20-C-d

xóm 7

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 32"

105° 37' 19"

E-48-20-C-c

xóm 8

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 27"

105° 37' 27"

E-48-20-C-c

xóm 9

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 33"

105° 37' 40"

E-48-20-C-d

xóm 10

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 25"

105° 37' 45"

E-48-20-C-d

xóm 11

DC

xã Diễn Hoàng

H. Diễn Châu

19° 05' 17"

105° 37' 44"