STT
|
Mã hiệu
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
A
|
MT
|
Công tác vệ sinh môi trường:
|
|
|
1
|
MT1.02.21
|
Quét dọn đường phố
|
m2
|
30,82
|
2
|
MT1.03.03
|
Công tác duy trì dải phân cách
|
m
|
208
|
3
|
MT1.07.02
|
Xúc rác
|
Tấn
|
178.889
|
4
|
MT2.07.03
|
Vận chuyển rác
|
Tấn
|
63.284
|
5
|
MT3.04.01
|
Xử lý rác
|
Tấn
|
32.563
|
B
|
CX
|
Chăm sóc công viên, cây xanh:
|
|
|
I
|
CX3.01.00
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
1
|
CX3.01.11
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm
xăng)
|
100m2/lần
|
15.745
|
2
|
CX3.01.12
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm
điện)
|
100m2/lần
|
15.258
|
3
|
CX3.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy
|
100m2/lần
|
17.623
|
4
|
CX3.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
46.252
|
5
|
CX3.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
48.047
|
6
|
CX3.01.41
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, DPC) lấy
nước từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100m2/lần
|
15.315
|
7
|
CX3.01.42
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách)
lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)
|
100m2/lần
|
15.334
|
8
|
CX3.01.51
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân
cách) bằng nước máy
|
100m2/lần
|
16.175
|
9
|
CX3.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân
cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
47.472
|
10
|
CX3.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân
cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
45.868
|
11
|
CX3.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
25.845
|
12
|
CX3.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
19.283
|
13
|
CX3.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng phản (liềm to)
|
100m2/lần
|
90.233
|
14
|
CX3.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng phản (liềm to)
|
100m2/lần
|
72.189
|
15
|
CX3.02.31
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng liềm
|
100m2/lần
|
153.396
|
16
|
CX3.03.01
|
Xắn lề cỏ lá gừng
|
100m2/lần
|
59.555
|
17
|
CX3.03.02
|
Xắn lề cỏ nhung
|
100m2/lần
|
90.233
|
18
|
CX3.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/lần
|
59.555
|
19
|
CX3.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá gừng
|
100m2/lần
|
16.207
|
20
|
CX3.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
100m2/lần
|
28.330
|
21
|
CX3.06.01
|
Phòng trừ sâu cỏ (sùng)
|
100m2/lần
|
55.994
|
22
|
CX3.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/lần
|
131.404
|
II
|
CX3.08.00
|
DUY TRÌ BỒN HOA
|
100m2/lần
|
|
1
|
CX3.08.11
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ
giếng khoan
|
100m2/lần
|
15.745
|
2
|
CX3.08.12
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ
giếng khoan
|
100m2/lần
|
15.258
|
3
|
CX3.08.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy
|
100m2/lần
|
17.623
|
4
|
CX3.08.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
46.252
|
5
|
CX3.08.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
48.047
|
6
|
CX3.09.01
|
Công tác thay hoa giống
|
100m2/lần
|
1.900.952
|
7
|
CX3.09.02
|
Công tác thay hoa giỏ
|
100m2/lần
|
2.538.197
|
8
|
CX3.10.01
|
Phun thuốc trừ sâu
|
100m2/lần
|
31.387
|
9
|
CX3.11.01
|
Bón phân và xử lý đất
|
100m2/lần
|
206.830
|
III
|
CX3.12.00
|
DUY TRÌ BỒN CẢNH CÂY LÁ MÀU
|
100m2/lần
|
|
1
|
CX3.12.01
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
5.544.507
|
2
|
CX3.12.02
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào)
|
100m2/lần
|
6.031.937
|
IV
|
CX3.13.00
|
DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN
|
|
|
1
|
CX3.13.01
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao <01m
|
100m2/lần
|
2.957.628
|
2
|
CX3.13.02
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao >01m
|
100m2/lần
|
4.502.412
|
3
|
CX3.14.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
|
100m2/lần
|
45.001
|
V
|
CX3.15.10
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO HÌNH
|
|
|
1
|
CX3.15.11
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ
giếng khoan (bơm xăng)
|
100 cây/lần
|
15.745
|
2
|
CX3.15.12
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ
giếng khoan (bơm điện)
|
100 cây/lần
|
15.258
|
3
|
CX3.15.21
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây
cảnh tạo hình bằng nước máy
|
100 cây/lần
|
17.623
|
4
|
CX3.15.31
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây
cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/lần
|
46.252
|
5
|
CX3.15.32
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây
cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/lần
|
48.047
|
6
|
CX3.16.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
11.167.799
|
7
|
CX3.16.02
|
Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa
|
100 cây/năm
|
12.237.240
|
8
|
CX3.17.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/lần dặm
|
2.781.557
|
9
|
CX3.18.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
9.346.773
|
VI
|
CX3.19.00
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU
|
|
|
1
|
CX3.19.01
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước
từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100 chậu/lần
|
249.583
|
2
|
CX3.19.02
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước
từ giếng khoan (bơm điện)
|
100 chậu/lần
|
248.807
|
3
|
CX3.19.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng
nước máy
|
100 chậu/lần
|
249.336
|
4
|
CX3.19.31
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng
xe bồn 5m3
|
100chậu/lần
|
262.258
|
5
|
CX3.19.32
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng
xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
259.104
|
6
|
CX3.20.01
|
Thay đất, phân chậu cảnh
|
100 chậu/năm
|
2.912.256
|
7
|
CX3.21.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
5.883.475
|
8
|
CX3.22.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/lần dặm
|
1.856.104
|
9
|
CX3.23.01
|
Thay chậu hỏng, vỡ
|
100 chậu/năm
|
4.404.656
|
VII
|
CX3.24.00
|
DUY TRÌ PHONG LAN
|
|
|
1
|
CX3.24.01
|
Duy trì phong lan
|
10 quang/năm
|
9.108.545
|
VIII
|
CX3.25.00
|
DUY TRÌ CÂY LEO
|
|
|
1
|
CX3.25.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
30.449
|
IX
|
CX3.26.00
|
DUY TRÌ CÂY XANH
|
|
|
1
|
CX3.26.01
|
Duy trì cây xanh mới trồng (cây
không bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
320.185
|
2
|
CX3.26.02
|
Duy trì cây xanh mới trồng (cây có
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
43.620
|
3
|
CX3.27.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường
phố
|
Bồn/năm
|
1.220.759
|
4
|
CX3.28.01
|
Duy trì cây xanh loại 1 (cây không
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
90.917
|
5
|
CX3.28.02
|
Duy trì cây xanh loại 1 (cây có bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
33.337
|
6
|
CX3.29.01
|
Duy trì cây xanh loại 2 (cây không bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
537.373
|
7
|
CX3.29.02
|
Duy trì cây xanh loại 2 (cây có bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
493.962
|
8
|
CX3.30.01
|
Duy trì cây xanh loại 3 (cây không bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
1.130.873
|
9
|
CX3.30.02
|
Duy trì cây xanh loại 3 (cây có bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
1.087.561
|
10
|
CX3.31.01
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1
|
Cây
|
113.551
|
11
|
CX3.31.02
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2
|
Cây
|
288.918
|
12
|
CX3.31.03
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3
|
Cây
|
681.015
|
13
|
CX3.32.01
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 2
|
Cây
|
1.289.050
|
14
|
CX3.32.02
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 3
|
Cây
|
1.812.554
|
15
|
CX3.33.01
|
Công tác gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
Cây
|
2.631.550
|
16
|
CX3.34.01
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1
|
Cây
|
892.733
|
17
|
CX3.34.02
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2
|
Cây
|
1.682.970
|
18
|
CX3.34.03
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3
|
Cây
|
3.517.768
|
19
|
CX3.35.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
|
Cây
|
716.882
|
20
|
CX3.35.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
|
Cây
|
4.309.768
|
21
|
CX3.35.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
|
Cây
|
7.561.037
|
22
|
CX3.36.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
Cây
|
5.853
|
23
|
CX3.36.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
Cây
|
9.259
|
24
|
CX3.36.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
Cây
|
22.806
|
25
|
CX3.37.01
|
Tuần tra phát hiện cây hư hại
|
1000 cây/lần
|
13.383
|
26
|
CX3.38.11
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 1
|
Cây
|
1.533
|
27
|
CX3.38.12
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 2
|
Cây
|
24.692
|
28
|
CX3.38.13
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 3
|
Cây
|
67.078
|
29
|
CX3.38.21
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1
|
Cây
|
24.991
|
30
|
CX3.38.22
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2
|
Cây
|
99.994
|
31
|
CX3.38.23
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3
|
Cây
|
403.404
|
32
|
CX3.38.31
|
Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao
|
Cây
|
199.814
|
33
|
CX3.38.41
|
Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây
|
100 bồn
|
9.465
|
X
|
CX4.01.00
|
DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN
|
|
|
1
|
CX4.01.01
|
Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công
viên
|
100m2/lần
|
38.065
|
2
|
CX4.01.02
|
Quét rác đường đất trong công viên
|
100m2/lần
|
68.806
|
3
|
CX4.01.03
|
Quét rác thảm cỏ
|
100m2/lần
|
85.950
|
4
|
CX4.01.04
|
Quét rác vỉa hè (gạch lá dừa, mắt na…) trong CV
|
100m2/lần
|
43.209
|
5
|
CX4.02.01
|
Rửa vỉa hè
|
100m2/lần
|
31.254
|
6
|
CX4.03.01
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào)
|
100m2/lần
|
40.633
|
7
|
CX4.03.02
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
33.768
|
8
|
CX4.04.01
|
Làm cỏ đường dall
|
100m2/lần
|
85.788
|
9
|
CX4.04.02
|
Làm cỏ đường đất
|
100m2/lần
|
171.570
|
10
|
CX4.05.01
|
Thay nước hồ cảnh (hồ <= 1000m2)
|
100m2/lần
|
702.415
|
11
|
CX4.05.02
|
Thay nước hồ cảnh (hồ > 1000m2)
|
100m2/lần
|
958.109
|
12
|
CX4.06.01
|
Vớt rác và lá khô trên mặt hồ
|
m3
|
584.800
|
13
|
CX4.07.01
|
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ <= 1000m2)
|
Máy/ngày
|
171.570
|
14
|
CX4.07.02
|
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ > 1000m2)
|
Máy/ngày
|
171.570
|
15
|
CX4.08.01
|
Duy trì bể phun < 20m2
|
Bể/lần
|
1.888.437
|
16
|
CX4.08.02
|
Duy trì bể phun >= 20m2
|
Bể/lần
|
3.776.867
|
17
|
CX4.08.03
|
Duy trì bể không phun <= 3m2
|
Bể/lần
|
215.991
|
18
|
CX4.08.04
|
Duy trì bể không phun < 20m2
|
Bể/lần
|
1.116.367
|
19
|
CX4.08.05
|
Duy trì bể không phun >= 20m2
|
Bể/lần
|
2.232.733
|
20
|
CX4.09.01
|
Vệ sinh ghế đá
|
10 cái/lần
|
14.243
|
21
|
CX4.10.01
|
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên
|
m3
|
343.141
|
22
|
CX4.11.01
|
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên
|
1000 m2/tháng
|
6.863.731
|
XI
|
CX4.12.00
|
BẢO VỆ CÔNG VIÊN, DẢI PHÂN CÁCH
|
|
|
1
|
CX4.12.01
|
Bảo vệ công viên kín (công viên có hàng rào)
|
<= Ha/ngày đêm
|
857.852
|
2
|
CX4.12.02
|
Bảo vệ công viên hở (vườn hoa, công viên không hàng rào)
|
<= Ha/ngày đêm
|
1.458.352
|
3
|
CX4.12.03
|
Bảo vệ dải phân cách
|
<= Ha/ngày đêm
|
1.029.423
|
XII
|
CX4.13.00
|
DUY TRÌ TƯỢNG, TIỂU CẢNH
|
|
|
1
|
CX4.13.01
|
Duy trì tượng công viên
|
Tượng/lần
|
42.891
|
2
|
CX4.13.02
|
Duy trì tiểu cảnh
|
100m2/lần
|
56.621
|
XIII
|
CX5.01.00
|
DUY TRÌ THÁP HOA
|
|
|
1
|
CX5.01.01
|
Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa
|
100m2/lần
|
743.917
|
C
|
CS
|
Duy tu hệ thống chiếu sáng, đèn
tín hiệu GT:
|
|
|
1
|
CS1.01.074
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 03 lớp
|
m3
|
946.379
|
2
|
CS1.01.082
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 01 lớp
|
m3
|
605.682
|
3
|
CS1.01.083
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 02 lớp
|
m3
|
757.104
|
4
|
CS1.01.093
|
Đào rảnh tiếp địa đường nhựa bê tông atphan 02 lớp
|
m3
|
709.781
|
5
|
CS1.01.113
|
Đào hố móng bằng máy đường nhựa bê tông atphan 02 lớp
|
m3
|
413.981
|
6
|
CS1.03.001
|
Lát gạch rảnh cáp
|
m3
|
103.378
|
7
|
CS2.01.011
|
Đổ bê tông móng cột tập trung rộng <= 250cm
|
m3
|
1.090.484
|
8
|
CS2.01.012
|
Đổ bê tông móng cột tập trung rộng >= 250cm
|
m3
|
1.057.367
|
9
|
CS3.01.013
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <= 08m
|
Cột
|
4.720.418
|
10
|
CS3.01.014
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <= 10m
|
Cột
|
5.717.165
|
11
|
CS3.01.015
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <= 12m
|
Cột
|
6.677.595
|
12
|
CS3.03.011
|
Lắp cần đèn dài <= 2,8m
|
Cần
|
759.327
|
13
|
CS3.03.013
|
Lắp cần đèn dài <= 3,6m
|
Cần
|
873.747
|
14
|
CS3.03.015
|
Lắp cần đèn dài <= 04m
|
Cần
|
963.471
|
15
|
CS3.01.021
|
Lắp dựng cột BTLT ≤ 10m
|
Cột
|
2.484.326
|
16
|
CS3.01.023
|
Lắp dựng cột thép cao ≤ 8m
|
Cột
|
4.326.022
|
17
|
CS3.01.024
|
Lắp dựng cột thép cao ≤ 10m
|
Cột
|
5.343.242
|
18
|
CS3.01.025
|
Lắp dựng cột thép cao ≤ 12 m
|
Cột
|
5.844.557
|
19
|
CS3.02.011
|
Lắp chụp đầu cột vào cột BTLT cao ≤ 10,5m
|
Cái
|
695.562
|
20
|
CS3.02.020
|
Lắp chụp đầu cột tận dụng vào cột hạ thế
|
Cái
|
883.448
|
21
|
CS3.05.001
|
Lắp chóa đèn cao áp cao ≤ 12m
|
Cái
|
1.172.415
|
22
|
CS3.07.021
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø 10
|
m
|
24.410
|
23
|
CS3.07.022
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø 14
|
m
|
27.305
|
24
|
CS3.07.023
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø 18
|
m
|
35.557
|
25
|
CS3.07.030
|
Bảng kê đơn giá làm tiếp địa cho cột
|
Cột
|
337.920
|
26
|
CS3.07.040
|
Bảng kê đơn giá làm bộ néo chằng
|
Bộ
|
731.417
|
27
|
CS3.07.012
|
Bảng kê đơn giá đóng cọc tiếp địa 2,4m
|
Cọc
|
216.855
|
28
|
CS4.01.021
|
Phát quang CS điều kiện làm việc bình thường
|
01 điểm
|
182.105
|
29
|
CS4.01.022
|
Phát quang CS điều kiện lưới đang vận hành
|
01 điểm
|
202.371
|
30
|
CS4.02.022
|
Kéo cáp 26 - 48mm2 đang vận hành
|
m
|
110.956
|
31
|
CS4.01.012
|
Kéo cáp 6 - 25mm2 đang vận hành
|
m
|
83.046
|
32
|
CS4.04.010
|
Rải cáp ngầm
|
m
|
168.756
|
33
|
CS4.08.010
|
Luồn dây lên đèn
|
m
|
25.378
|
34
|
CS4.06.010
|
Sơn số trụ
|
Trụ
|
41.176
|
35
|
CS4.03.010
|
Làm đầu coose khô
|
Bộ
|
165.538
|
36
|
CS4.03.020
|
Làm cầu chì đuôi cá
|
Bộ
|
66.533
|
37
|
CS4.05.010
|
Luồn cáp cửa cột
|
Cửa
|
40.533
|
38
|
CS4.07.010
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
Cửa
|
55.251
|
39
|
CS4.07.020
|
Lắp cửa cột
|
Cửa
|
76.765
|
40
|
CS4.09.010
|
Lắp giá đở tủ
|
Giá
|
652.382
|
41
|
CS4.09.010
|
Lắp đặt tủ điện
|
Tủ
|
9.429.014
|
42
|
CS5.01.010
|
Lắp dựng cột đèn công viên bằng
thủ công
|
Trụ
|
11.866.379
|
43
|
CS5.01.020
|
Lắp dựng cột đèn công viên bằng xe
cơ giới
|
Trụ
|
11.697.916
|
44
|
CS5.02.010
|
Lắp đèn lồng công viên
|
Bộ
|
2.026.550
|
45
|
CS5.03.010
|
Lắp đèn cầu công viên
|
Bộ
|
1.181.476
|
46
|
CS5.03.030
|
Lắp đặt đèn chiếu thảm cỏ
|
Bộ
|
1.649.559
|
47
|
CS6.01.001
|
Lắp các thiết bị tủ điều khiển
|
Tủ
|
12.370.882
|
48
|
CS6.01.002
|
Lắp dựng cột đèn THGT bằng thủ công
+ cơ giới
|
Trụ
|
7.511.437
|
49
|
CS6.05.010
|
Lắp đặt khung móng tủ điều khiển
giao thông
|
Khung
|
954.398
|
50
|
CS6.03.010
|
Lắp bộ đèn tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
4.062.450
|
51
|
CS7.01.021
|
Đèn dây rắn 25W ngang đường
|
10m
|
820.255
|
52
|
CS7.01.022
|
Đèn dây rắn 10W ngang ngã 3 - 4
|
10m
|
1.151.309
|
53
|
CS7.03.022
|
Đèn dây rắn 10W viền kiến trúc
|
10m
|
1.081.634
|
54
|
CS7.04.022
|
Đèn màu trang trí cây 03W
|
100 bóng
|
460.285
|
55
|
CS7.05.022
|
Đèn dây rắn đèn ống lên biểu tượng
|
100 bóng
|
1.081.634
|
56
|
CS7.06.012
|
Lắp đèn pha cao ≥ 03m
|
Bộ
|
2.654.257
|
57
|
CS7.06.020
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
Bộ
|
998.909
|
58
|
CS8.01.023
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali
1000W
|
Bóng
|
2.227.247
|
59
|
CS8.01.020
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali 400W
|
Bóng
|
520.388
|
60
|
CS8.01.020
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W
|
Bóng
|
477.748
|
61
|
CS8.01.020
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W
|
Bóng
|
373.748
|
62
|
CS8.03.011
|
Thay lốp đơn độ cao <= 10m
|
10 lốp
|
12.874.909
|
63
|
CS8.03.014
|
Thay lốp kép độ cao <= 10m
|
10 lốp
|
15.554.799
|
64
|
CS8.08.016
|
Thay dây AV 50mm2
|
40m
|
1.581.579
|
65
|
CS8.08.015
|
Thay dây AV 35mm2
|
40m
|
1.456.779
|
66
|
CS8.04.14
|
Thay chấn lưu Metal Halide
(Ballast) 1000W
|
Bộ
|
1.526.525
|
67
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu Metal Halide
(Ballast) 400W
|
Bộ
|
736.340
|
68
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) các loại
|
Bộ
|
591.780
|
69
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) 150W
|
Bộ
|
586.580
|
70
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) cao áp cho
đèn neonsign
|
Bộ
|
763.380
|
71
|
CS8.04.021
|
Thay bộ mồi (tụ kích)
|
Bộ
|
529.905
|
72
|
CS8.04.021
|
Thay bộ tụ bù công suất 20 - 30 mF
|
Bộ
|
393.145
|
73
|
CS8.12.020
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
Cần
|
553.804
|
74
|
CS8.14.011
|
Bảo dưỡng, vệ sinh chóa đèn
|
Chóa
|
87.494
|
75
|
CS8.12.010
|
Sơn cột sắt
|
Trụ
|
1.061.840
|
76
|
CS8.15.010
|
Thay chóa đèn cầu nhựa D300
|
Cái
|
1.026.253
|
77
|
CS8.01.011
|
Bóng tiết kiệm điện
|
Bóng
|
87.052
|
78
|
CS8.01.011
|
Bóng đèn halogen 75W - 120W
|
Bóng
|
139.052
|
79
|
CS8.01.011
|
Bóng đèn neonsigne
|
m
|
227.452
|
80
|
CS8.05.012
|
Thay xà đơn dài 1,2m; 04 sứ cột
tròn
|
Bộ
|
1.340.790
|
81
|
CS8.05.022
|
Thay xà kép dài 1,2m; 04 sứ cột
tròn
|
Bộ
|
1.405.462
|
82
|
CS8.06.021
|
Cần bình thường
|
Bộ
|
1.232.770
|
83
|
CS8.06.022
|
Chụp liền cần
|
Bộ
|
1.337.256
|
84
|
CS8.06.023
|
Chụp cột đơn kép
|
Bộ
|
1.304.270
|
85
|
CS8.08.020
|
Thay cáp treo
|
m
|
46.587
|
86
|
CS8.08.031
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
m
|
296.776
|
87
|
CS8.08.032
|
Thay cáp ngầm trên hè phố
|
m
|
345.416
|
88
|
CS8.08.033
|
Thay cáp ngầm trên đường nhựa
|
m
|
395.557
|
89
|
CS8.08.034
|
Thay cáp ngầm trên đường bêtông
atsphan
|
m
|
506.009
|
90
|
CS8.12.030
|
Bảng kê đơn giá sơn cột đèn chùm
|
Cột
|
1.315.568
|
91
|
CS8.12.040
|
Bảng kê đơn giá sơn tủ điện cả giá
đỡ
|
Cột
|
400.215
|
92
|
CS8.13.010
|
Bảng kê đơn giá thay sứ cũ
|
Cái
|
157.772
|
93
|
CS8.09.010
|
Thay tủ điện
|
Tủ
|
12.339.395
|
94
|
CS8.11.011
|
Thay cột BTLT 8,5m
|
Cột
|
5.855.727
|
95
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh (đồng hồ hẹn
giờ)
|
Cái
|
1.142.782
|
96
|
CS9.01.001
|
Lắp APTOMAT 100A-200A
|
Cái
|
3.031.385
|
97
|
CS9.01.002
|
Lắp khởi động từ 100A-150A
|
Cái
|
2.380.345
|
98
|
CS9.02.050
|
Quản lý vận hành trạm đèn (tủ điện)
|
Trạm/ngày
|
105.384
|
99
|
CS9.07.011
|
Xử lý chạm chập sự cố nổi
|
Vụ
|
717.817
|
100
|
CS9.07.012
|
Xử lý chạm chập sự cố chìm
|
Vụ
|
1.034.907
|
101
|
CS9.01.004
|
Bảng kê đơn giá thay role thời
gian
|
Cái
|
2.872.265
|
102
|
CS9.03.010
|
Quản lý kiểm tra máy biến thế
|
Trạm
|
162.133
|
103
|
CS9.04.010
|
Sửa chữa bộ nhận lệnh và block
thiết bị ĐK
|
Bộ
|
4.520.038
|
104
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh và block thiết
bị ĐK
|
Bộ
|
4.377.182
|
105
|
CS9.06.010
|
Kiểm tra định kỳ ĐKTĐ & tủ
nhận lệnh
|
Lần
|
1.135.193
|
106
|
CS9.06.020
|
Kiểm tra bóng tối cao áp
|
Lần
|
29.871
|
107
|
CS9.06.030
|
Kiểm tra thông số điện
|
Trạm/lần
|
67.216
|
108
|
CS9.06.040
|
Kiểm tra tủ điện
|
Tủ/lần
|
538.177
|
109
|
CS9.06.050
|
Kiểm tra thông số chiếu sáng
|
Tủ/lần
|
2.791.136
|
110
|
CS9.06.060
|
Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều
khiển
|
Tủ/lần
|
512.287
|
111
|
CS10.01.01
|
Quản lý đèn tín hiệu giao thông
|
Nút/ngày
|
129.707
|
112
|
CS10.02.01
|
Sửa chữa bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
3.267.982
|
113
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
7.038.669
|
114
|
CS10.04.01
|
Thay APTOMAT 25A
|
Bộ
|
170.533
|
115
|
CS10.04.15
|
Thay biến thế đổi điện
|
Bộ
|
108.133
|
116
|
CS10.05.01
|
Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển
|
Tủ
|
272.901
|
117
|
CS10.06.01
|
Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu
|
Cột
|
585.026
|
118
|
CS10.06.02
|
Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn
|
Cột
|
493.333
|
119
|
CS10.09.01
|
Thay lưỡi trai
|
Cái
|
124.068
|
120
|
CS10.12.01
|
Xử lý sự cố chạm chập
|
01 nút
|
2.355.696
|
121
|
CS10.17.00
|
Thay đèn xanh D 200mm
|
Đèn
|
3.980.843
|
122
|
CS10.17.00
|
Thay đèn đỏ D 200mm
|
Đèn
|
3.424.448
|
123
|
CS10.17.00
|
Thay đèn vàng D 200mm
|
Đèn
|
3.424.448
|
124
|
CS10.17.00
|
Thay đèn xanh D 300mm
|
Đèn
|
4.984.448
|
125
|
CS10.17.00
|
Thay đèn đỏ D 300mm
|
Đèn
|
4.360.448
|
126
|
CS10.17.00
|
Thay đèn vàng D 300mm
|
Đèn
|
4.360.448
|
127
|
CS10.17.00
|
Thay led cho đèn tín hiệu giao thông
|
100 led
|
408.448
|
D
|
TN
|
Duy tu bảo dưỡng thường xuyên cầu đường,
nạo vét mương cống:
|
|
|
1
|
|
Duy tu cầu đường bê tông nhựa
|
đ/km
|
66.696.034
|
2
|
|
Duy tu đường cấp phối
|
đ/km
|
72.172.148
|
3
|
|
Duy tu cầu
|
đ/md
|
1.196.922
|
4
|
TN1.01.13C
|
Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công
|
đ/m3 bùn
|
637.944
|
5
|
TN1.01.21N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 300 ÷ 600mm
|
đ/m3 bùn
|
998.189
|
6
|
TN1.01.22N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 700 ÷ 1.000mm
|
đ/m3 bùn
|
968.170
|
7
|
TN1.01.23N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống >1.000mm
|
đ/m3 bùn
|
938.147
|
8
|
TN1.01.33C
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi, kích thước cống B ≥ 300 ÷
1.000mm; H ≥ 400 ÷ 1.000mm, lượng bùn ≤ 1/3 tiết diện cống
|
đ/m3 bùn
|
795.555
|
9
|
TN1.02.13A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 06m
(không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤ 1/3 độ sâu của mương (từ
mặt nước đến đáy mương)
|
đ/m3 bùn
|
689.276
|
10
|
TN1.02.18A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 06m
(có hành lang lối vào), lượng bùn ≤ 1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy
mương)
|
đ/m3 bùn
|
601.286
|
11
|
TN1.02.23A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng > 06m
(không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤ 1/3 độ sâu của mương (từ
mặt nước đến đáy mương)
|
đ/m3 bùn
|
674.602
|
12
|
TN1.02.28A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >
06m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤ 1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến
đáy mương)
|
đ/m3 bùn
|
571.955
|
13
|
TN1.03.01F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát
nước - chiều rộng mương, sông ≤ 06m
|
đ/01 km
|
586.610
|
14
|
TN1.03.02F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát
nước - chiều rộng mương, sông ≤ 15m
|
đ/01 km
|
645.271
|
15
|
TN1.03.03F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát
nước - chiều rộng mương, sông > 15m
|
đ/01 km
|
835.927
|
16
|
TN2.01.01
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 08 km
|
đ/m3 bùn
|
96.418
|
17
|
TN2.01.02
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống
khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 10 km
|
đ/m3 bùn
|
97.970
|
18
|
TN2.01.03
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống
khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 12 km
|
đ/m3 bùn
|
99.507
|
19
|
TN2.01.04
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống
khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 15 km
|
đ/m3 bùn
|
101.782
|
20
|
TN2.01.05
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống
khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 18 km
|
đ/m3 bùn
|
104.057
|
21
|
TN2.01.06
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥ 700mm và các loại cống
khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 03T - cự ly vận chuyển 20 km
|
đ/m3 bùn
|
105.594
|
22
|
TN3.01.01
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
08 km
|
đ/m3 bùn
|
223.399
|
23
|
TN3.01.02
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
10 km
|
đ/m3 bùn
|
225.443
|
24
|
TN3.01.03
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
12 km
|
đ/m3 bùn
|
227.490
|
25
|
TN3.01.04
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
15 km
|
đ/m3 bùn
|
230.557
|
26
|
TN3.01.05
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
18 km.
|
đ/m3 bùn
|
233.626
|
27
|
TN3.01.06
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5
tấn - cự ly vận chuyển 20 km
|
đ/m3 bùn
|
235.669
|
28
|
TN3.01.11
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 08 km
|
đ/m3 bùn
|
168.810
|
29
|
TN3.01.12
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 10 km
|
đ/m3 bùn
|
171.065
|
30
|
TN3.01.13
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 12 km
|
đ/m3 bùn
|
173.320
|
31
|
TN3.01.14
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 15 km
|
đ/m3 bùn
|
176.669
|
32
|
TN3.01.15
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 18 km
|
đ/m3 bùn
|
180.086
|
33
|
TN3.01.16
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 04 tấn
- cự ly vận chuyển 20 km
|
đ/m3 bùn
|
182.342
|
34
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng phương
pháp chui lòng cống
|
đ/01 km
|
3.044.684
|
35
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng phương
pháp gương soi
|
đ/01 km
|
2.232.769
|