Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2210/QĐ-UBND công trình biện pháp tưới tiêu cấp nước công trình thủy lợi Lâm Đồng 2015

Số hiệu: 2210/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng Người ký: Phạm S
Ngày ban hành: 13/10/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TNH LÂM ĐNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2210/QĐ-UBND

Lâm Đồng, ngày 13 tháng 10 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÔNG TRÌNH, BIỆN PHÁP TƯỚI TIÊU, CẤP NƯỚC CÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi ngày 04/4/2001;

Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi; căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;

Căn cứ Thông tư số 41/2013/TT-BTC ngày 11/4/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;

Căn cứ Quyết định số 03/2014/QĐ-UBND ngày 21/01/2014 của UBND tỉnh về việc Quy định mức thu thủy lợi phí, tiền nước và mức trần phí dịch vụ lấy nước của tổ chức hợp tác dùng nước trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 403/TTr-SNN ngày 24/9/2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt danh mục công trình, biện pháp tưới tiêu, cấp nước các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, với các nội dung chủ yếu như sau:

1. Danh mục công trình thủy lợi: Tổng số 426 công trình, bao gồm:

a) Hồ chứa và liên hồ chứa: 217 công trình;

b) Đập dâng: 86 công trình;

c) Trạm bơm: 19 công trình;

d) Đập tạm: 92 công trình;

đ) Kênh tiêu: 12 công trình.

2. Biện pháp tưới, tiêu, cấp nước: Tổng diện tích đất canh tác được tưới từ công trình thủy lợi theo thực tế là 43.054 ha, trong đó:

a) Tưới tiêu bằng động lực: 1.418 ha, gồm:

- Tưới tiêu bằng động lực chủ động: 1.089 ha;

- Tưới tiêu bằng động lực tạo nguồn: 329 ha.

b) Tưới tiêu bằng trọng lực: 41.248 ha, gồm:

- Tưới tiêu bằng trọng lực chủ động: 23.704 ha;

- Tưới tiêu bằng trọng lực tạo nguồn: 17.544 ha.

c) Tưới tiêu bằng trọng lực kết hợp động lực: 206 ha.

d) Tạo nguồn nuôi trồng thủy sản: 182 ha.

Chi tiết tại Phụ lục đính kèm.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Đà Lạt và Bảo Lộc; Chi cục trưởng Chi cục Thủy lợi và Thủ trưởng các đơn vị quản lý và khai thác công trình thủy lợi có trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Các bộ: NN&PTNT, TC;
- Tổng cục Thủy
lợi;
- CT, các PCT UBND tỉnh;

- Như Điều 3;
- Lưu: VT, NN.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phạm S

 


PHỤ LỤC

TỔNG HỢP DANH MỤC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2210/QĐ-UBND ngày 13/10/2015 của UBND tỉnh)

TT

TÊN CÔNG TRÌNH

Địa điểm

Loại công trình

Đơn vị quản lý

Năm xây dựng

Tng diện tích đất canh tác được tưới, tiêu từ CTTL

DIỆN TÍCH TƯỚI TIÊU THC T (ha)

DIỆN TÍCH TƯỚI TIÊU THEO THIT K (ha)

Đng

Trọng

Trọng lực kết

Ao

Động lực

Trọng lực

Trọng lực kết hợp động

Nhiệm vụ khác


(Phường)

Huyện (T phố)

Chủ động

Tạo nguồn

Chủ động

Tạo nguồn

Chủ động

Tạo nguồn

Chủ động

Tạo nguồn

Chủ động

Tạo nguồn

1

Hồ Tuyền Lâm

Phường 3

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1983

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DL,NSH 5,4trm3/năm, PĐ 500KW

2

Hồ Xuân Hương

Phường 1

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1936

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Du lịch

3

Hồ Vn Thành 1

Phường 5

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1984

8

 

 

8

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

4

Hồ Tập Đoàn 5 Cam Ly

Phường 5

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1987

35

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

35

 

 

5

Hồ Vn Thành 2

Phường 5

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1984

14

 

 

 

14

 

 

 

 

 

20

30

 

 

6

Hồ Đa Thiện 3

Phường 8

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2007

40

 

 

 

40

 

 

 

 

 

81

 

 

 

7

Trạm bơm Đa Thin 3

Phường 8

Đà Lạt

Trạm bơm

TT QLĐT&KTCTTL

2007

40

40

 

 

 

 

 

 

 

40

 

 

 

 

8

Hồ Mê Linh

Phường 9

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1941

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

 

 

9

Hồ Lắng S 1

Phường 9

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1998

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lắng bùn

10

Hồ Lắng Số 2

Phường 10

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1998

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lắng bùn

11

Hồ 26 Tháng 2

Phường 11

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1985

25

 

 

17

8

 

 

 

 

 

25

 

 

 

12

Hồ Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1968

64

 

 

 

64

 

 

 

 

 

 

54

 

 

13

Hồ Than Thở

Phường 12

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

 

10

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

20

 

 

14

H Ông Trừng

Phường 12

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1960

2

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

15

 

 

15

H Cầu Cháy

Xuân Trường

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

2003

49

 

 

39

10

 

 

 

 

 

55

 

 

 

16

Hồ Trường Sơn

Xuân Trường

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2002

78

 

 

71

7

 

 

 

 

 

73

 

 

 

17

Hồ Đất Làng

Xuân Trường

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1980

37

 

 

37

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

18

Hồ Xuân Sơn

Xuân Trường

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2006

120

 

 

 

120

 

 

 

 

 

 

150

 

 

19

Hồ Đa Quý

Xuân Th

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1984

8

 

 

 

8

 

 

 

 

 

8

 

 

 

20

Hồ Lc Quý

Xuân Thọ

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

1986

21

 

 

 

21

 

 

 

 

 

21

 

 

 

21

Hồ Thành Lc

Xuân Th

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

2003

25

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Trạm bơm Thành Lộc

Xuân Thọ

Đà Lạt

Trạm bơm

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2003

90

35

55

 

 

 

 

 

 

175

 

 

 

 

23

Hồ Tà Nung

Tà Nung

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL

1986

75

 

 

64

11

 

 

 

 

 

75

 

 

 

24

Hồ Killkout

Tà Nung

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2007

48

 

 

48

 

 

 

 

 

 

30

 

 

NSH (500 ng)

25

Hồ Phát Chi - Trạm Hành

Xuân Trường

Đà Lạt

Hồ chứa

TT QLĐT&KTCTTL LĐ

2007

90

 

 

35

55

 

 

 

 

 

90

 

 

 

26

H Tâm Sự

Phường 3

Đà Lạt

Hồ chứa

UBND cấp xã

1940

5

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

27

Hồ An Sơn

Phường 4

Đà Lạt

Hồ chứa

UBND cấp xã

1980

5

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Hồ Kim Thch

Phường 7

Đà Lạt

Hồ chứa

UBND cấp xã

1960

50

 

 

 

50

 

 

 

 

 

50

 

 

 

29

Hồ Đa Thin 1, 2

Phường 8

Đà Lạt

Liên hồ chứa

UBND cấp xã

1960

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Du lịch

30

Hồ Vạn Kiếp

Phường 8

Đà Lạt

Hồ chứa

UBND cấp xã

1950

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Hồ Xuân Thành

Xuân Th

Đà Lạt

Hồ chứa

UBND cấp xã

1984

15

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

15

 

NSH

32

Hồ Chiến Thắng

Phường 8

Đà Lạt

Hồ chứa

Học viện Lục quân

1978

50

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Hồ Hasfarm Xuân Thọ

Xuân Thọ

Đà Lạt

Hồ chứa

Cty Hasfarm Đà Lạt

2001

30

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

30

 

 

34

Đp dâng Đnh An

Hiệp An

Đức Trọng

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL LĐ

1982

250

 

 

250

 

 

 

 

 

 

250

 

 

 

35

Đp dâng Quảng Hip

Hiệp An

Đức Trọng

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL LĐ

1982

2.150

 

 

2.130

 

 

 

20

 

 

2.150

 

 

 

36

Đp dâng Liên Khương

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL LĐ

1985

450

 

 

448

 

 

 

2

 

 

520

 

 

 

37

Đập dâng K'Rèn

Hiệp An

Đức Trọng

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

2005

112

 

 

112

 

 

 

 

 

 

112

 

 

 

38

Đập dâng Đa Ra Hoa

Hiệp An

Đức Trọng

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

2011

21

 

 

21

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

39

Hồ Nam Sơn

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

< 1975

200

 

 

80

120

 

 

 

 

 

80

120

 

 

40

Trạm bơm Liên Hoa

Phú Hội

Đức Trọng

Trạm bơm

TT QL&KTCTCC

< 1975

90

89

 

 

 

 

 

1

30

15

 

 

 

 

41

Hồ Thôn 10

Ninh Loan

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2004

92

 

 

4

88

 

 

 

 

 

3

88

 

 

42

Hồ Núi Pô

Ninh Loan

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2005

105

 

 

20

81

 

 

4

 

 

23

85

 

 

43

H Yên Ngựa

Ninh Loan

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2006

65

 

 

30

33

 

 

2

 

 

30

10

 

 

44

Hồ Hine 1

Tà Hine

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1999

82

 

 

60

22

 

 

 

 

 

80

 

 

 

45

Hồ Tà Hine 2

Tà Hine

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2000

45

 

 

13

32

 

 

 

 

 

4

40

 

 

46

Hồ Thôn Sop

Đà Loan

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2002

175

 

 

25

150

 

 

 

 

 

81

 

 

 

47

Hồ Cayan

Tà Năng

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2006

250

 

 

170

80

 

 

 

 

 

 

250

 

 

48

Hồ Ma Póh

Đa Quyn

Đức Trọng

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2006

170

 

 

100

70

 

 

 

 

 

120

50

 

 

49

Trạm bơm Phú Ao

Tà Hine

Đức Trọng

Trạm bơm

UBND cấp xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

40

 

 

 

 

50

Trạm bơm Tiểu khu 363 A

Hine

Đức Trọng

Trạm bơm

UBND cấp xã

 

60

 

60

 

 

 

 

 

 

60

 

 

 

 

51

Hồ Láng Bom

Phú Hội

Đức Trọng

Hồ cha

UBND cấp xã

 

7

 

 

7

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

52

Trạm bơm Gou Ga

Phú Hội

Đức Trọng

Trạm bơm

UBND cấp xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

Trạm bơm Tiểu khu 669

Ninh Gia

Đức Trọng

Trạm bơm

UBND cấp xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Trạm bơm Tiểu khu 641

Ninh Gia

Đức Trọng

Trạm bơm

UBND cấp xã

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Hồ Bồng Lai

Hip Thnh

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Hiệp Thnh

1984

100

 

 

20

80

 

 

 

 

 

100

 

 

 

56

Đập dâng Gân Reo

Liên Hip

Đức Trọng

Đập dâng

TQL Liên Hip

1998

25

 

 

25

 

 

 

 

 

 

25

 

 

 

57

Hồ Bà Hòa

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

1988

65

 

 

30

35

 

 

 

 

 

60

 

 

 

58

Hồ Sê Đăng (Ông Chấn)

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

1988

20

 

 

5

15

 

 

 

 

 

20

 

 

 

59

Hồ Đa Me

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

1983

10

 

 

3

7

 

 

 

 

 

10

 

 

 

60

Hồ Đoàn Kết (Đa Me)

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

2001

10

 

 

2

8

 

 

 

 

 

10

 

 

 

61

Hồ Buôn Rơm

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

2001

15

 

 

5

10

 

 

 

 

 

15

 

 

 

62

Hồ Yang Ly (Nho Hồng)

N'Thol H

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL N'Thol Hạ

1988

20

 

 

3

17

 

 

 

 

 

15

 

 

 

63

Hồ Suối Dứa

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1978

85

 

 

20

65

 

 

 

 

 

85

 

 

 

64

Hồ Láng Cam 1

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1987

31

 

 

6

25

 

 

 

 

 

31

 

 

 

65

Hồ Láng Cam 2

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1988

25

 

 

 

25

 

 

 

 

 

25

 

 

 

66

Hồ Ba Râu

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1988

60

 

 

6

54

 

 

 

 

 

80

 

 

 

67

Hồ Láng Bầu

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1989

60

 

 

 

60

 

 

 

 

 

50

 

 

 

68

H 3 Tháng 2

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1977

5

 

 

 

5

 

 

 

 

 

10

 

 

 

69

Hồ Cây Đa

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1981

5

 

 

 

5

 

 

 

 

 

10

 

 

 

70

H Đu Đủ

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

1982

5

 

 

 

5

 

 

 

 

 

15

 

 

 

71

Hồ Tân Thuận

Tân Hội

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Hội

2011

30

 

 

 

30

 

 

 

 

 

30

 

 

 

72

Hồ Ông Hưng

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1987

44

 

 

8

36

 

 

 

 

 

40

 

 

 

73

Hồ Ba Cống

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1978

100

 

 

8

92

 

 

 

 

 

100

 

 

 

74

Hồ Ông Bản

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1985

120

 

 

12

108

 

 

 

 

 

120

 

 

 

75

Hồ Xóm 2

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1989

10

 

 

 

10

 

 

 

 

 

10

 

 

 

76

Hồ Lý Danh

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1988

55

 

 

5

50

 

 

 

 

 

55

 

 

 

77

Hồ Xóm 6

Tân Thành

Đức Trọng

Hồ chứa

TQL Tân Thành

1987

10

 

 

 

10

 

 

 

 

 

30

 

 

 

78

Trm bơm Thanh Bình I

Bình Thạnh

Đức Trọng

Trạm bơm

HTX Thanh Bình

1987

40

12

28

 

 

 

 

 

12

28

 

 

 

 

79

Trạm bơm Thanh Bình II

Bình Thạnh

Đức Trọng

Trạm bơm

HTX Thanh Bình

2000

13

13

 

 

 

 

 

 

11

2

 

 

 

 

80

Trạm bơm Fa Ti Ma

Bình Thạnh

Đức Trọng

Trạm bơm

HTX Thanh Bình

2003

125

5

120

 

 

 

 

 

25

100

 

 

 

 

81

Hồ Số 7

Lc Dương

Lạc Dương

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2006

266

 

 

65

201

 

 

 

 

 

89

 

 

 

82

Đập dâng Liêng Pó Băng

Đưng K'Nớ

Lạc Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

2006

37

 

 

37

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

83

Đập dâng Đơn Trang

Đưng K'Nớ

Lạc Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

2002

25

 

 

25

 

 

 

 

 

 

25

 

 

 

84

Hồ Đạ Ròn

Đ Ròn

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

1997

550

 

 

550

 

 

 

 

 

 

550

 

 

 

85

Hồ RLôm

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

1987

103

 

 

103

 

 

 

 

 

 

100

 

 

 

86

Hồ Ma Đanh

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

2004

55

 

 

55

 

 

 

 

 

 

53

 

 

 

87

Hồ Bô Ka Bang

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

2005

124

 

 

124

 

 

 

 

 

 

145

 

 

 

88

Cống dâng Ka Đê

Ka Đơn

Đơn Dương

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1997

117

 

 

117

 

 

 

 

 

 

130

 

 

 

89

Cống dâng Nghĩa Bình (Krăng Chớ)

Ka Đơn

Đơn Dương

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1977

109

 

 

109

 

 

 

 

 

 

109

 

 

 

90

Hồ P'Róh

Próh

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

2002

375

 

 

375

 

 

 

 

 

 

406

 

 

 

91

Đập dâng Tám Muống

Próh

Đơn Dương

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

92

Đập dâng KaZam

Ka Đô

Đơn Dương

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1990

137

 

 

137

 

 

 

 

 

 

100

 

 

 

93

Đập dâng M’Răng

Lc Lâm

Đơn Dương

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1965

70

 

 

70

 

 

 

 

 

 

78

 

 

 

94

Liên hồ Suối Đa, Cây Xoài, Số 7

Tu Tra

Đơn Dương

Liên hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2000

74

 

 

 

74

 

 

 

 

 

74

 

 

 

95

H Công Đoàn

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1978

49

 

 

14

35

 

 

 

 

 

49

 

 

 

96

Đập dâng ĐaN’se

Tu Tra

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

 

30

 

 

30

 

 

 

 

 

 

30

 

 

 

97

Đập Kambutte 1 (Ka Đêch)

Tu Tra

Đơn Dương

Đp dâng

TT QL&KTCTCC

2005

11

 

 

11

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

98

Đập Đakale

Tu Tra

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

 

55

 

 

55

 

 

 

 

 

 

55

 

 

 

99

Cống dâng Suối Ngang

Ka Đơn

Đơn Dương

Đp dâng

TT QL&KTCTCC

 

20

 

 

20

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

100

Đập dâng, ống máng suối ông Tùy

Próh

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

 

55

 

 

55

 

 

 

 

 

 

70

 

 

 

101

Trạm bơm TaLy 2

Ka Đô

Đơn Dương

Trạm bơm

TT QL&KTCTCC

 

6

 

6

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

102

Hồ Tân Hiên

Lạc Xuân

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2005

14

 

 

14

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

103

Đập 1, 2 Thôn Lạc Xuân 1

Lạc Xuân

Đơn Dương

Liên hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1977

8

 

 

8

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

104

Đập dâng Lạc Xuân 2

Lạc Xuân

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

1990

8

 

 

8

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

105

Đập dâng DiomA1

Lạc Xuân

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

1985

16

 

 

16

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

106

Đập dâng DiomA2

Lc Xuân

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

1985

47

 

 

47

 

 

 

 

 

 

47

 

 

 

107

Đập dâng BKan

Lạc Xuân

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

1988

20

 

 

20

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

108

Đường ống Hòn Chồng

TT Dran

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

1975

8

 

 

8

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

109

Đường ống Kankin

TT Dran

Đơn Dương

Đp dâng

TT QL&KTCTCC

2004

4

 

 

4

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

110

Trạm bơm điện Thnh Nghĩa

TT Thnh M

Đơn Dương

Trạm bơm

TT QL&KTCTCC

1981

42

42

 

 

 

 

 

 

 

80

 

 

 

 

111

Hồ nhỏ Nghĩa Lp 3

TT Thạnh M

Đơn Dương

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1985

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

112

Đập dâng MLn 1

TT Thạnh Mỹ

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

 

25

 

 

25

 

 

 

 

 

 

25

 

 

 

113

Đập dâng Đống Đa (MLọn 2)

TT Thạnh Mỹ

Đơn Dương

Đập dâng

TT QL&KTCTCC

2005

10

 

 

10

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

114

Hồ Suối Thông A, B

Đ Ròn

Đơn Dương

Liên hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1989

21

 

 

21

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

115

Đập dâng YaToa

Tu Tra

Đơn Dương

Đập dâng

UBND cấp xã

 

28

 

 

28

 

 

 

 

 

 

28

 

 

 

116

Đập tạm Pơ Liêng

Próh

Đơn Dương

Đập tạm

UBND cấp xã

 

40

 

 

40

 

 

 

 

 

 

40

 

 

 

117

Hồ nhỏ MaBan

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

Dân tự quản lý

2002

4

 

 

3

1

 

 

 

 

 

4

 

 

 

118

Hồ nhỏ Yang Kăng

Ka Đơn

Đơn Dương

Hồ chứa

Dân tự qun lý

1998

12

 

 

12

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

119

H nhỏ Ya Ai

Próh

Đơn Dương

Hồ chứa

Dân tự quản lý

2003

6

 

 

6

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

120

Hồ nhỏ Klongwe

Ka Đô

Đơn Dương

Hồ chứa

Dân tự quản lý

2000

5

 

 

5

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

121

Đường ống BKan

Lạc Xuân

Đơn Dương

Đập dâng

Dân tự quản lý

 

8

 

 

8

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

122

Hồ Hasfarm Đ Ròn

Đ Ròn

Đơn Dương

Hồ chứa

Cty Hasfarm Đà Lạt

 

20

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

20

 

 

123

Hồ Cty Đà Lạt Milk

Tu Tra

Đơn Dương

Hồ chứa

Cty Đà Lạt Milk

1987

20

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

20

 

 

124

H thống thủy lợi Đ Đờn

Đ Đờn

Lâm Hà

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1978

1.900

 

 

1.865

 

 

 

35

 

 

1.432

868

 

 

125

Đập dâng Cam Ly Thượng

Mê Linh

Lâm Hà

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

1995

420

 

 

411

 

 

 

9

 

 

450

 

 

 

126

Đập dâng Đ Cho Mo

Phi Tô

Lâm Hà

Đập dâng

TT QLĐT&KTTL

2009

200

 

 

199

 

 

 

1

 

 

250

 

 

 

127

Hồ Phúc Th

Phúc Thọ

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QLĐT&KTTL

2003

700

 

 

400

300

 

 

 

 

 

350

550

 

 

128

Hồ Thôn 3

Tân Thanh

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2006

480

 

 

 

480

 

 

 

 

 

 

480

 

 

129

Hồ Đ Sa

Liên Hà

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2000

400

 

 

 

400

 

 

 

 

 

 

400

 

 

130

Hồ Liên Hà

Liên Hà

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

2003

470

 

 

70

400

 

 

 

 

 

70

400

 

 

131

Hồ Thc Nghim

Mê Linh

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1988

70

 

 

10

60

 

 

 

 

 

10

60

 

 

132

Hồ Bãi Công Hạ

Nam Ban

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1988

60

 

 

10

50

 

 

 

 

 

 

60

 

 

133

H Thúy Khải

Đan Phượng

Lâm Hà

Hồ chứa

TT QL&KTCTCC

1985

85

 

 

10

75

 

 

 

 

 

 

85

 

 

134

Hồ Đạ Tô Tông