Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 102/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh Người ký: Vương Quốc Tuấn
Ngày ban hành: 22/01/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 102/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 22 tháng 01 năm 2025

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ;

Căn cứ Nghị quyết số 12/2024/NQ-HĐND ngày 22/10/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định số lượng, chức danh; một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, khu phố và người trực tiếp tham gia hoạt động ở thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;

Căn cứ Quyết định số 46/2024/QĐ-UBND ngày 23/12/2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;

Xét đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 16/TTr-SNV ngày 14/01/2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:

- Loại 1: 263 thôn, 158 khu phố;

- Loại 2: 157 thôn, 152 khu phố.

(Có phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính; các cơ quan, đơn vị có liên quan; UBND các huyện, thị xã, thành phố; UBND các xã, phường, thị trấn căn cứ Quyết định thi hành./.


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- TT.TU, TT.HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch, các PCT.UBND tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, NC, CVP.

CHỦ TỊCH




Vương Quốc Tuấn

PHỤ LỤC

PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ THUỘC TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)

I. Thành phố Bắc Ninh

STT

Đơn vị

Tổng số khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại khu phố

Ghi chú

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

1

Phường Tiền Ninh Vệ

17

7508

6

11

Khu phố 1 (phường Vệ An cũ)

363

x

Khu phố 2 (phường Vệ An cũ)

429

x

Khu phố 3 (phường Vệ An cũ)

436

x

Khu phố 4 (phường Vệ An cũ)

500

x

Khu phố 1 (phường Tiền An cũ)

234

x

Khu phố 2 (phường Tiền An cũ)

323

x

Khu phố 3 (phường Tiền An cũ)

312

x

Khu phố 4 (phường Tiền An cũ)

322

x

Khu phố 5 (phường Tiền An cũ)

310

x

Khu phố Mới

284

x

Khu phố Nguyễn Trãi

548

x

Khu phố Đọ Xá

787

x

Khu phố Ninh Xá 1

377

x

Khu phố Ninh Xá 2

413

x

Khu phố Ninh Xá 3

795

x

Khu phố Ninh Xá 4

530

x

Khu phố Ninh Xá 5

545

x

2

Phường Vân Dương

5

15013

5

Khu Phố Lãm Làng

4892

x

Khu Phố Chu Mẫu

4465

x

Khu Phố Lãm Trại

3242

x

Khu phố Hai Vân

1514

x

Khu phố Vân Trại

900

x

3

Phường Thị Cầu

8

4120

4

4

Khu phố 1

572

x

Khu phố 2

695

x

Khu phố 3

611

x

Khu phố 4

425

x

Khu phố 5

439

x

Khu phố 6

398

x

Khu phố 7

508

x

Khu phố 8

472

x

4

Phường Nam Sơn

9

16712

8

1

Khu phố Triều Thôn

290

x

Khu phố Đa Cấu

4721

x

Khu phố Đông Dương

3001

x

Khu phố Thái Bảo

3265

x

Khu phố Sơn Đông

1993

x

Khu phố Sơn Trung

540

x

Khu phố Sơn Nam

855

x

Khu phố Môn Tự

930

x

Khu phố Tự Thôn

1117

x

5

Phường Vũ Ninh

8

3954

3

5

Khu phố Thanh Sơn

1016

x

Khu phố Đồng Trầm

299

x

Khu phố Công Binh

255

x

Khu phố Cô Mễ

921

x

Khu phố Phương Vỹ

463

x

Khu phố Phúc Sơn

592

x

Khu phố Suối Hoa

252

x

Khu phố Thanh An

156

x

6

Phường Phong Khê

4

3283

2

2

Khu phố Dương Ổ

1321

x

Khu phố Đào Xá

493

x

Khu phố Ngô Khê

421

x

Khu phố Châm Khê

1048

x

7

Khu Đáp Cầu

7

2622

1

6

Khu phố 1

392

x

Khu phố 2

414

x

Khu phố 3

519

x

Khu phố 4

211

x

Khu phố 5

414

x

Khu phố 6

470

x

Khu phố 10

202

x

8

Phường Khắc Niệm

7

3727

1

6

Khu phố Quế Sơn

299

x

Khu phố Đông

355

x

Khu phố Đoài

458

x

Khu phố Sơn

458

x

Khu phố Tiền Ngoài

467

x

Khu phố Thượng

1335

x

Khu phố Tiền Trong

355

x

9

Phường Khúc Xuyên

2

1286

1

1

Khu phố Trà Xuyên

364

x

Khu phố Khúc Toại

922

x

10

Phường Võ Cường

5

12403

5

Khu phố Hòa Đình

3063

x

Khu phố Khả Lễ

3205

x

Khu phố Bồ Sơn

4285

x

Khu phố Xuân Ổ A

920

x

Khu phố Xuân Ổ B

930

x

11

Phường Kim Chân

5

1594

1

4

Khu phố Ngọc Đôi

278

x

Khu phố Kim Đôi

538

x

Khu phố Quỳnh Đôi

342

x

Khu phố Đạo Chân

307

x

Khu phố Phú Xuân

129

x

12

Phường Đại Phúc

11

5825

5

6

Khu phố 1

555

x

Khu phố 2

522

x

Khu phố 3

949

x

Khu phố 4

333

x

Khu phố 5

605

x

Khu phố 6

268

x

Khu phố 7

292

x

Khu phố 8

206

x

Khu phố 9

411

x

Khu phố 10

1302

x

Khu phố Phố Vũ

382

x

13

Phường Hạp Lĩnh

4

2556

2

2

Khu phố Trần

606

x

Khu phố Tiên Xá

1198

x

Khu phố Sơn

434

x

Khu phố Ất

318

X

14

Phường Vạn An

6

2697

3

3

Khu phố Đương Xá 1

262

x

Khu phố Đương Xá 2

284

x

Khu phố Đương Xá 3

594

x

Khu phố Thụ Ninh

615

x

Khu phố Thượng Đồng

627

x

Khu phố Vạn Phúc

315

x

15

Phường Hòa Long

7

3447

3

4

Khu phố Xuân Ái

324

x

Khu phố Đẩu Hàn

522

x

Khu phố Xuân Đồng

268

x

Khu phố Viêm Xá

1228

x

Khu phố Hữu Chấp

591

x

Khu phố Xuân Viên

226

x

Khu phố Quả Cảm

288

x

16

Phường Suối Hoa

3

2829

3

Khu phố 1

679

x

Khu phố 2

940

x

Khu phố 3

1210

x

17

Phường Kinh Bắc

6

3763

5

1

Khu phố Yên Mẫn

650

x

Khu phố Thị Chung

741

x

Khu phố Hồ Ngọc Lân

332

x

Khu phố Niềm Xá

593

x

Khu phố 2 Yna

774

x

Khu phố Yna

673

X

Cộng

114

93339

58

56

II. Thành phố Từ Sơn

STT

Đơn vị

Tổng số khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại khu phố

Ghi chú

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

1

Phường Đồng Nguyên

13

6150

4

9

Khu phố Nguyễn Giáo

690

x

Khu phố 1 Cẩm Giang

487

x

Khu phố 2 Cẩm Giang

288

x

Khu phố 3 Cẩm Giang

379

x

Khu phố 4 Cẩm Giang

406

x

Khu phố 5 Cẩm Giang

255

x

Khu phố 6 Cẩm Giang

185

x

Khu phố Tam Lư

1228

x

Khu phố Lễ Xuyên

615

x

Khu Phố Mới

260

x

Khu phố Vĩnh Kiều 1

379

x

Khu phố Vĩnh Kiều 2

587

x

Khu phố Vĩnh Kiều 3

391

x

2

Phường Phù Chẩn

3

7129

3

Khu phố Rích Gạo

2276

x

Khu phố Doi Sóc

2133

x

Khu phố Phù Lộc

2720

x

3

Phường Châu Khê

6

4991

3

3

Khu phố Trịnh Xá

779

x

Khu phố Trịnh Nguyễn

675

x

Khu phố Đa Vạn

289

x

Khu phố Đa Hội

2669

x

Khu phố Song Tháp

383

x

Khu phố Đồng Phúc

196

x

4

Phường Tân Hồng

5

5335

5

Khu phố Đại Đình

617

x

Khu phố Dương Lôi

1344

x

Khu phố Trung Hòa

855

x

Khu phố Nội Trì

682

x

Khu phố Yên Lã

1837

x

5

Phường Phù Khê

4

3468

4

Khu phố Thượng

971

x

Khu phố Đông

974

x

Khu phố Tiến Bào

870

x

Khu phố Nghĩa Lập

653

x

6

Phường Tương Giang

6

4145

4

2

Khu phố Tiêu Long

820

x

Khu phố Tiêu Sơn

569

x

Khu phố Hồi Quan

1510

x

Khu phố Hưng Phúc

701

x

Khu phố Tạ Xá

169

x

Khu phố Tiêu Thượng

376

x

7

Phường Đông Ngàn

6

3554

2

4

Khu phố Trần Phú

890

x

Khu phố Xuân Thụ

492

x

Khu phố Phù Lưu

1320

x

Khu phố Lê Hồng Phong

155

x

Khu phố Hoàng Quốc Việt

213

x

Khu phố Minh Khai

484

x

8

Phường Trang Hạ

3

2448

1

2

Khu phố Trang Liệt

1684

x

Khu phố Bính Hạ

346

x

Khu Phố Mới

418

x

9

Phường Tam Sơn

4

3909

3

1

Khu phố Dương Sơn

1644

x

Khu phố Phúc Tinh

694

x

Khu phố Tam Sơn

1231

x

Khu phố Thọ Trai

340

X

10

Phường Đình Bảng

16

7482

8

8

Khu phố Tân Lập

729

x

Khu phố Bà La

382

x

Khu phố Thọ Môn

569

x

Khu phố Phố Thượng

720

x

Khu Phố Hạ

456

x

Khu phố Long Vỹ

756

x

Khu phố Xuân Đài

773

x

Khu phố Chùa Dận

393

x

Khu phố Thịnh Lang

642

x

Khu phố Tỉnh Cầu

513

x

Khu phố Ao Sen

188

x

Khu phố Trung Hòa

530

x

Khu Phố Trầm

131

x

Khu Phố Đình

300

x

Khu phố Cao Lâm

103

x

Khu phố Đền Rồng

297

x

11

Phường Đồng Kỵ

7

4532

7

Khu phố Thanh Nhàn

741

x

Khu phố Thanh Bình

867

x

Khu phố Tân Thành

523

x

Khu Phố Tư

682

x

Khu Phố Nghè

640

x

Khu phố Đồng Tiến

529

x

Khu phố Đại Đình

550

x

12

Phường Hương Mạc

6

5254

6

Khu Phố Hương Mạc

1490

x

Khu phố Kim Thiều

765

x

Khu phố Kim Bảng

558

x

Khu phố Đồng Hương

628

x

Khu phố Mai Động

1269

x

Khu phố Vĩnh Thọ

544

X

Cộng

79

58397

50

29

III. Thị xã Thuận Thành

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Phường Hồ

10

4706

3

7

Khu Phố Mới

484

x

Khu Phố Hồ

781

x

Khu Phố Đông Côi

197

x

Khu phố Lạc Thổ Bắc

430

x

Khu phố Lạc Thổ Nam

705

x

Khu phố Lẽ Đông Côi

339

x

Khu phố Cả Đông Côi

588

x

Khu phố Bến Hồ

457

x

Khu phố Chương Xá

370

x

Khu phố Ấp Đông Côi

355

x

2

Phường An Bình

6

5039

4

2

Khu phố Chợ

661

x

Khu phố Đường

1319

x

Khu phố Giữa

1543

x

Khu phố Nghi Khúc

421

x

Khu phố Thường Vũ

487

x

Khu phố Yên Ngô

608

x

3

Phường Gia Đông

3

4422

3

Khu phố Ngọc Khám

1368

x

Khu phố Tam Á

2309

x

Khu phố Yên Nho

745

x

4

Phường Hà Mãn

4

1831

1

3

Khu phố Công Hà

785

x

Khu phố Mãn Xá Đông

289

x

Khu phố Mãn Xá Tây

339

x

Khu phố Đông Cốc

418

x

5

Phường Ninh Xá

9

3037

1

8

Khu phố Bùi Xá

463

x

Khu phố Trạm Trai

281

x

Khu phố Chè

198

x

Khu phố Dành

109

x

Khu phố Dư Xá

590

x

Khu phố Hoàng Xá

419

x

Khu phố Kênh

255

x

Khu phố Phủ

372

x

Khu phố Thiện Dũ

350

x

6

Phường Song Hồ

4

1653

2

2

Khu phố Đạo Tủ

661

x

Khu phố Đông Khê

521

x

Khu phố Lạc Hoài

214

x

Khu phố Tú Tháp

257

x

7

Phường Trạm Lộ

5

2697

2

3

Khu phố Ngọc Trì

296

x

Khu phố Ngọc Nội

1127

x

Khu phố Thuận An

326

x

Khu phố Nghi An

800

x

Khu phố Đức Nhân

148

x

8

Phường Trí Quả

5

2875

3

2

Khu phố Tư Thế

1203

x

Khu phố Văn Quan

596

x

Khu phố Phương Quan

324

x

Khu phố Xuân Quan

76

x

Khu phố Trà Lâm

676

x

9

Phường Xuân Lâm

6

3292

2

4

Khu phố Doãn Hạ

526

x

Khu phố Xuân Lê

357

x

Khu phố Đa Tiện

1258

x

Khu phố Doãn Thượng

422

x

Khu phố Đức Hiệp

344

x

Khu phố Thanh Bình

385

x

10

Phường Thanh Khương

5

2520

3

2

Khu phố Thanh Hoài

727

x

Khu phố Khương Tự

526

x

Khu phố Thanh Tương

467

x

Khu phố Đại Tự

529

x

Khu phố Lũng Khê

271

x

11

Xã Đại Đồng Thành

4

3355

3

1

Thôn Á Lữ

761

x

Thôn Đồng Đoài

1323

x

Thôn Đồng Đông

993

x

Thôn Đồng Văn

278

x

12

Xã Đình Tổ

4

3187

4

Thôn Bút Tháp

560

x

Thôn Đại Trạch

1378

x

Thôn Đình Tổ

765

x

Thôn Phú Mỹ

484

x

13

Xã Hoài Thượng

9

3460

2

7

Thôn Bình Cầu

159

x

Thôn Đại Mão

1062

x

Thôn Đông Miếu

218

x

Thôn Lam Cầu

263

x

Thôn Nghĩa Vy

349

x

Thôn Ngọ Xá

672

x

Thôn Dực Vy

162

x

Thôn Thượng Trì Ấp

346

x

Thôn Thượng Trì Làng

229

x

14

Xã Mão Điền

8

4486

7

1

Thôn Thụy Mão

539

x

Thôn Ba xóm Ba

553

x

Thôn Công

358

x

Thôn Nội

461

x

Thôn Táo

309

x

Thôn Ngòi, Hồ, Tùng

740

x

Thôn Lũy, Hậu

648

x

Thôn Bàng, Cả, Đình, Mận

878

x

15

Xã Nghĩa Đạo

9

2815

4

5

Thôn Đạo Xá

579

x

Thôn Đông Lĩnh

307

x

Thôn Đông Ngoại

332

x

Thôn Nghĩa Thuận

463

x

Thôn Nghĩa Xá

387

x

Thôn Nhiễm Dương

352

x

Thôn Nội Trung

164

x

Thôn Phúc Lâm

126

x

Thôn Quang Hưng

105

x

16

Xã Ngũ Thái

5

2417

4

1

Thôn Bùi Xá

376

x

Thôn Cửu Yên

699

x

Thôn Đồng Ngư

550

x

Thôn Liễu Ngạn

520

x

Thôn Tứ Cờ

272

x

17

Xã Nguyệt Đức

7

2803

4

3

Thôn Đào Viên

281

x

Thôn Điện Tiền

564

x

Thôn Kim Tháp

481

x

Thôn Lê Xá

437

x

Thôn Quán Tranh

83

x

Thôn Thư Đôi

678

x

Thôn Yên Nhuế

279

x

18

Xã Song Liễu

5

1410

1

4

Thôn Bến Long

204

x

Thôn Liễu Khê

467

x

Thôn Liễu Lâm

266

x

Thôn Ngọc Lâm

312

x

Thôn Ngọc Tỉnh

161

x

Cộng

108

56005

24

33

29

22

IV. Thị xã Quế Võ

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Phường Nhân Hòa

4

2476

3

1

Khu Bất Phí

653

x

Khu Đồng Chuế

612

x

Khu Cung Kiệm

842

x

Khu Trại Đường

369

x

2

Phường Bằng An

5

1385

5

Khu phố Sau

346

x

Khu phố Đông

252

x

Khu phố Yên Lâm

387

x

Khu phố Chùa

217

x

Khu phố Đanh

183

x

3

Phường Phù Lương

3

1894

3

Khu phố Yên Đinh

522

x

Khu phố Phù Lang

627

x

Khu phố Hiền Lương

745

x

4

Phường Bồng Lai

5

2709

2

3

Khu phố Tân Thịnh

259

x

Khu phố Vũ Dương

1502

x

Khu phố Bồng Lai

536

x

Khu phố Xa Loan

339

x

Khu phố Cẩm Tràng

73

x

5

Phường Việt Hùng

5

5990

3

2

Khu phố Nghiêm Xá

1794

x

Khu phố Lựa

1526

x

Khu phố Can Vũ

392

x

Khu phố Guột

2011

x

Khu phố Lợ

267

x

6

Phường Cách Bi

5

1732

1

4

Khu phố Cách Bi

194

x

Khu phố Từ Phong

692

x

Khu phố Vân Xá

464

x

Khu phố Mai Cương

231

x

Khu phố An Đặng

151

x

7

Phường Phố Mới

8

2601

2

6

Khu phố 1

356

x

Khu phố 2

233

x

Khu phố 3

262

x

Khu phố 4

160

x

Khu phố 5

213

x

Khu phố Nghiêm Thôn

563

x

Khu phố Đỉnh

617

x

Khu phố Thịnh Cầu

197

x

8

Phường Quế Tân

6

2412

2

4

Khu phố Lạc Xá

504

x

Khu phố Đông Viên Hạ

224

x

Khu phố Xuân Thủy

256

x

Khu phố Lê Độ

391

x

Khu phố Đông Viên Thượng

161

x

Khu phố Quế Tân

876

x

9

Phường Phượng Mao

4

9004

4

Khu phố Mao Lại

1610

x

Khu phố Mao Trung

1601

x

Khu phố Mao Dộc

4041

x

Khu phố Mao Yên

1752

x

10

Phường Đại Xuân

7

3175

1

6

Khu phố Ngư Đại

362

x

Khu phố Xuân Hòa

418

x

Khu phố Liễn Hạ

425

x

Khu phố Vĩnh Thế

461

x

Khu phố Công Cối

441

x

Khu phố Xuân Bình

617

x

Khu phố Liễn Thượng

451

x

11

Phường Phương Liễu

4

12829

4

Khu phố Giang Liễu

6595

x

Khu phố Hà Liễu

1435

x

Khu phố Phương Cầu

2258

x

Khu phố Do Nha

2541

x

12

Xã Chi Lăng

11

4069

4

7

Thôn Đô Đàn

233

x

Thôn Mão

379

x

Thôn Quế Ổ

778

x

Thôn Tập Ninh

202

x

Thôn Đồng

265

x

Thôn Mai Thôn

179

x

Thôn Thủy

314

x

Thôn Đức Tái

237

x

Thôn Quảng Lãm

670

x

Thôn Hán Đà

581

x

Thôn Thị Thôn

231

x

13

Xã Phù Lãng

5

2503

3

2

Thôn Đồng Sài

852

x

Thôn An Trạch

344

x

Thôn Phù Lãng

738

x

Thôn Đoàn Kết

404

x

Thôn Thủ Công

165

x

14

Xã Yên Giả

4

1875

3

1

Thôn La Miệt

690

x

Thôn Yên Giả

498

x

Thôn Nga Hoàng

592

x

Thôn Phương Lưu

95

x

15

Xã Đào Viên

11

3577

4

7

Thôn Đông Du Núi

816

x

Thôn Hôm

275

x

Thôn Thành Dền

350

x

Thôn Găng

442

x

Thôn Lầy

294

x

Thôn Cổng

204

x

Thôn Thi

272

x

Thôn Phú Lão

219

x

Thôn Trong

158

x

Thôn Ngoài

71

x

Thôn Đông

476

x

16

Xã Châu Phong

4

2274

2

2

Thôn Châu Cầu

896

x

Thôn Thất Gian

714

x

Thôn Phúc Lộc

321

x

Thôn Văn Phong

343

x

17

Xã Đức Long

6

2105

3

3

Thôn Phả Lại

587

x

Thôn Phong Cốc

243

x

Thôn Vệ Xa

439

x

Thôn Thịnh Lai

210

x

Thôn Kiều Lương

363

x

Thôn Phú Vân

263

x

18

Xã Mộ Đạo

4

1712

2

2

Thôn Mộ Đạo

541

x

Thôn Mai Ổ

198

x

Thôn Trúc Ổ

822

x

Thôn Trạc Nhiệt

151

x

19

Xã Ngọc Xá

5

4206

3

2

Thôn Cựu Tự

1130

x

Thôn Hữu Bằng

2040

x

Thôn Long Khê

692

x

Thôn Phùng Dị

217

x

Thôn Kim Sơn

127

x

20

Xã Việt Thống

5

1644

2

3

Thôn Thống Hạ

423

x

Thôn Việt Vân

610

x

Thôn Yên Ngô

205

x

Thôn Việt Hưng

128

x

Thôn Thống Thượng

278

x

Cộng

111

70172

25

31

26

29

V. Huyện Yên Phong

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loai 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Chờ

8

6294

1

2

5

0

Thôn Phú Mẫn

1857

x

Thôn Nghiêm Xá

1374

x

Thôn Trác Bút

738

x

Thôn Ngân Cầu

632

x

Thôn Trung Bạn

713

x

Khu Phố Mới

288

x

Khu Phố Chờ

190

x

Khu đô thị Mới

502

x

2

Xã Dũng Liệt

5

2534

3

2

Thôn Lạc Trung

929

x

Thôn Phù Cầm

306

x

Thôn Lương cầm

214

x

Thôn Chân Lạc

721

x

Thôn Phù Yên

364

x

3

Xã Tam Đa

4

3707

3

1

Thôn Đại Lâm

1635

x

Thôn Phấn Đông

873

x

Thôn Thọ Đức

1101

x

Thôn Đức Lý

98

x

4

Xã Tam Giang

5

3389

4

1

Thôn Đoài

873

x

Thôn Đông

742

x

Thôn Vọng Nguyệt

1063

x

Thôn Nguyệt Cầu

282

x

Thôn Như Nguyệt

429

x

5

Xã Yên Trung

9

7813

8

1

Thôn Ấp Đồn

1301

x

Thôn Trần Xá

2691

x

Thôn Vọng Đông

361

x

Thôn Yên Lãng

1446

x

Thôn Lương Tân

202

x

Thôn Thân Thượng

458

x

Thôn Chính Trung

586

x

Thôn Trung Lạc

415

x

Thôn Xuân Cai

353

x

6

Xã Thụy Hòa

4

2659

2

2

Thôn Lạc Nhuế

1034

x

Thôn Thiểm Xuyên

974

x

Thôn Bằng Lục

345

x

Thôn Đông Tảo

306

x

7

Xã Hòa Tiến

5

2567

3

2

Thôn Yên Vỹ

1094

x

Thôn Yên Hậu

608

x

Thôn Yên Tân

519

x

Thôn Diên Lộc

247

x

Thôn Đồng Nhân

99

x

8

Xã Đông Tiến

5

8194

5

Thôn Ô Cách

5618

x

Thôn Đông Xuyên

793

x

Thôn Đồng Thôn

394

x

Thôn Đông Thái

532

x

Thôn Thượng Thôn

857

x

9

Xã Yên Phu

5

3148

5

Thôn Cầu Gạo

950

x

Thôn An Ninh

730

x

Thôn Đức Lân

538

x

Thôn An Tập

522

x

Thôn Cầu Giữa

408

x

10

Xã Trung Nghĩa

5

3079

4

1

Thôn Phù Lưu

833

x

Thôn Tiên Trà

502

x

Thôn Đông Mai

622

x

Thôn Ngô Nội

830

x

Thôn Yên Từ

292

x

11

Xã Đông Phong

4

3722

4

Thôn Đông Xá

748

x

Thôn Phong Xá

1166

x

Thôn Đông Yên

1447

x

Thôn Phong Nẫm

361

x

12

Xã Long Châu

4

5164

4

Thôn Đại Chu

609

x

Thôn Man Xá

1184

x

Thôn Ngô Xá

1809

x

Thôn Chi Long

1562

x

13

Xã Văn Môn

5

3580

5

Thôn Mẫn Xá

962

x

Thôn Phù Xá

586

x

Thôn Quan Đình

486

x

Thôn Quan Độ

828

x

Thôn Tiền Thôn

718

x

14

Xã Đông Thọ

7

3778

5

2

Thôn Bình An

697

x

Thôn Đông Bích

590

x

Thôn Đông Xuất

616

x

Thôn Thọ Vuông

262

x

Thôn Thọ Khê

601

x

Thôn Trung Bạn

333

x

Thôn Phú Đức

679

x

Cộng

75

59628

1

2

60

12

VI. Huyện Tiên Du

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Lim

3

3587

3

Thôn Lũng Giang

1736

x

Thôn Lũng Sơn

1109

x

Thôn Duệ Đông

742

x

2

Xã Liên Bão

6

3741

6

Thôn Hoài Trung

809

x

Thôn Hoài Thị

423

x

Thôn Hoài Thượng

773

x

Thôn Chè

753

x

Thôn Dọc

360

x

Thôn Bái Uyên

623

x

3

Xã Hoàn Sơn

10

18098

9

1

Thôn Núi Đông

680

x

Thôn Đông

3414

x

Thôn Đông Lâu

226

x

Thôn Núi Bất Lự

2351

x

Thôn Làng Bất Lự

2073

x

Thôn Đoài

2390

x

Thôn Đại Sơn

2610

x

Thôn Đồng Xép

1484

x

Thôn Núi Móng

2256

x

Thôn Làng Móng

614

x

4

Xã Hiên Vân

5

2291

3

2

Thôn Vân Khám

571

x

Thôn Ngang Nguyễn

341

x

Thôn Ngang Nội

668

x

Thôn Kiều

367

x

Thôn Na

344

x

5

Xã Việt Đoàn

6

3838

1

5

0

Thôn Liên Ấp

658

x

Thôn Long Khám

864

x

Thôn Đại Tảo

431

x

Thôn Đông Sơn

1063

x

Thôn Long Văn

544

x

Phố Chợ Sơn

278

x

6

Xã Lạc Vệ

6

4657

4

2

Thôn An Động

1432

x

Thôn Hộ Vệ

864

x

Thôn Nội Viên

747

x

Thôn Hương Vân

294

x

Thôn Xuân Hội

1014

x

Thôn Nam Viên

306

x

7

Xã Tân Chi

5

3619

5

Thôn Chi Hồ

908

x

Thôn Văn Trung

552

x

Thôn Chi Trung

528

x

Thôn Chi Đống

663

x

Thôn Tư Chi

968

x

8

Xã Nội Duệ

4

3334

2

2

Thôn Duệ Khánh

343

x

Thôn Đình Cả

2038

x

Thôn Duệ Nam

198

x

Thôn Lộ Bao

755

x

9

Xã Cảnh Hưng

3

1702

3

Thôn Thượng

688

x

Thôn Rền

545

x

Thôn Trung

469

x

10

Xã Phú Lâm

5

5478

5

Thôn Vĩnh Phục

359

x

Thôn Tam Tảo

2552

x

Thôn Đông Phù

750

x

Thôn Ân Phú

660

x

Thôn Giới Tê

1157

x

11

Xã Phật Tích

5

2590

4

1

Thôn Phúc Nghiêm

366

x

Thôn Cổ Miếu

765

x

Thôn Vĩnh Phú

237

x

Thôn Phật Tích

594

x

Thôn Ngô Xá

628

x

12

Xã Tri Phương

4

5005

4

Thôn Đinh

1119

x

Thôn Lương

2248

x

Thôn Giáo

955

x

Thôn Cao Đình

683

x

13

Xã Minh Đạo

2

2200

2

Thôn Tử Nê

824

x

Thôn Nghĩa Chỉ

1376

x

14

Xã Đại Đồng

4

23344

4

Thôn Dương Húc

8833

x

Thôn Đại Vy

3372

x

Thôn Đại Thượng

6353

x

Thôn Đại Trung

4786

x

Cộng

68

83484

0

1

59

8

VII. Huyện Gia Bình

STT

Đơn vị

Tổng số thôn

Số hộ gia đình

Phân loại thôn

Ghi chú

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Gia Bình

5

2881

5

Thôn Phú Ninh

360

x

Thôn Song Quỳnh

622

x

Thôn Đông Bình

787

x

Thôn Nội Phú

434

x

Thôn Hương Vinh

678

x

2

Thị trấn Nhân Thắng

7

3115

3

4

Thôn Khoái Khê

229

x

Thôn Cầu Đào

731

x

Thôn Nhân Hữu

659

x

Thôn Ngô Cương

237

x

Thôn Cẩm Xá

254

x

Thôn Hương Triện

731

x

Thôn Lê Lợi

274

x

3

Xã Đại Lai

4

2621

4

Thôn Phương Triện

520

x

Thôn Đại Lai

646

x

Thôn Trung Thành

706

x

Thôn Huề Đông

749

x

4

Xã Đại Bái

3

3224

3

Thôn Đại Bái

2311

x

Thôn Ngọc Xuyên

485

x

Thôn Đoan Bái

428

x

5

Xã Lãng Ngâm

5

2802

4

1

Thôn Ngăm Lương

948

x

Thôn Ngăm Mạc

434

x

Thôn Ngọc Tỉnh

256

x

Thôn An Quang

459

x

Thôn Môn Quảng

705

x

6

Xã Thái Bảo

4

2065

3

1

Thôn Thiên Đức

464

x

Thôn Tân Hương

292

x

Thôn Vạn Ty

754

x

Thôn Bảo Ngọc

555

x

7

Xã Đông Cứu

6

2690

3

3

Thôn Bảo Tháp

791

x

Thôn Cứu Sơn

767

x

Thôn Hiệp Sơn

319

x

Thôn Yên Việt

483

x

Thôn Nghĩa Thắng

179

x

Thôn Đông Cao

151

x

8

Xã Cao Đức

8

2130

2

6

Thôn Đình Than

162

x

Thôn Mỹ Lộc

395

x

Thôn Gốm

146

x

Thôn Trại Than

206

x

Thôn Văn Than

142

x

Thôn Kênh Phố

617

x

Thôn Đại Trung

317

x

Thôn Tân Tiên

145

x

9

Xã Giang Sơn

4

2179

4

Thôn Du Tràng

551

x

Thôn Cổ Thiết

400

x

Thôn Hữu Ái

758

x

Thôn Tiêu Xá

470

x

10

Xã Vạn Ninh

5

2743

4

1

Thôn Xuân Dương

540

x

Thôn Tiểu Than

416

x

Thôn Thọ Ninh

319

x

Thôn Cao Thọ

1042

x

Thôn Chính Thượng

426

x

11

Xã Bình Dương

4

2255

3

1

Thôn Phương Độ

268

x

Thôn Đìa

631

x

Thôn Bùng

390

x

Thôn Gia Phú

966

x

12

Xã Song Giang

4

2079

3

1

Thôn Lập Ái

424

x

Thôn Chi Nhị

983

x

Thôn Ích Phú

517

x

Thôn Từ Ái

155

x

13

Xã Xuân Lai

9

3139

2

7

Thôn Ngô Thôn

183

x

Thôn Xuân Lai

1053

x

Thôn Mỹ Thôn

437

x

Thôn Định Cương

184

x

Thôn Phúc Lai

320

x

Thôn Vàng Thôn

169

x

Thôn Phú Thọ

240

x

Thôn Định Mỗ

300

x

Thôn Đại Lộc

253

x

14

Xã Quỳnh Phú

6

2312

3

3

Thôn Lương Pháp

175

x

Thôn Phú Dư

647

x

Thôn Đổng Lâm

435

x

Thôn Quỳnh Bội

518

x

Thôn Thủ Pháp

323

x

Thôn Đỗ Xá

214

X

Cộng

74

36235

46

28

VIII. Huyện Lương Tài

STT

Đơn vị

Tổng số thôn

Số hộ gia đình

Phân loại thôn

Ghi chú

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Thứa

8

3693

6

2

Thôn Giàng

385

x

Thôn Bùi

445

x

Thôn Đạo Sử

636

x

Thôn Đông Hương

597

x

Thôn Kim Đào

726

x

Thôn Phượng Giáo

270

x

Thôn Phượng Tri

197

x

Thôn Tân Dân

437

x

2

Xã An Thịnh

7

4221

5

2

Thôn Thanh Lâm

826

x

Thôn Cường Tráng

1076

x

Thôn Thanh Hà

449

x

Thôn An Trụ

792

x

Thôn An Phú

256

x

Thôn Cáp Thủy

314

x

Thôn Lôi Châu

508

x

3

Xã Bình Định

5

2954

3

2

Thôn Cổ Lãm

529

x

Thôn Ngô Phần

728

x

Thôn Ngọc Trì

1100

x

Thôn Quảng Cầu

305

x

Thôn Tỉnh Ngô

292

x

4

Xã An Tập

7

4107

5

2

Thôn Bồng Lai

415

x

Thôn Lai Hạ

804

x

Thôn Thanh Khê

139

x

Thôn Văn Phạm

261

x

Thôn An Mỹ

1011

x

Thôn My Xuyên

953

x

Thôn Nghĩa Hương

524

x

5

Xã Quang Minh

10

3329

4

6

Thôn An Cường

220

x

Thôn Đạm Trai

355

x

Thôn Hương Trai

321

x

Thôn Nhất Trai

694

x

Thôn Thận Trai

217

x

Thôn Đăng Triều

386

x

Thôn Đỉnh Dương

190

x

Thôn Nhị Trai

348

x

Thôn Trừng Xá

392

x

Thôn Vĩnh Trai

206

x

6

Xã Lâm Thao

6

2100

2

4

Thôn Kim Thao

622

x

Thôn Lâm Thao

296

x

Thôn Ngọc Khám

212

x

Thôn Ngọc Quan

502

x

Thôn Nhiêu Đậu

193

x

Thôn Thái Trì

275

x

7

Xã Phú Hòa

14

3571

3

11

Thôn Bà Khê

423

x

Thôn Duyên Dương

108

x

Thôn Hương Chi

319

x

Thôn Mỹ Duệ

200

x

Thôn Ngọc Thượng

286

x

Thôn Phương Mới

155

x

Thôn Phương Thanh

113

x

Thôn Phương Xá

138

x

Thôn Phú Dưới

250

x

Thôn Phú Trên

326

x

Thôn Tĩnh Xá

406

x

Thôn Tỳ Điện

651

x

Thôn Văn Trong

104

x

Thôn Văn Ngoài

92

x

8

Xã Phú Lương

5

1457

2

3

Thôn Bích Khê

384

x

Thôn Lạng Dương

225

x

Thôn Lương Xá

244

x

Thôn Phú Lâu

382

x

Thôn Thọ Ninh

222

x

9

Xã Quảng Phú

6

3757

5

1

Thôn Lĩnh Mai

708

x

Thôn Phú Thọ

491

x

Thôn Quảng Bố

1189

x

Thôn Quảng Nạp

194

x

Thôn Thanh Gia

484

x

Thôn Tuyên Bá

691

x

10

Xã Tân Lãng

7

1977

1

6

Thôn Bái Giang

105

x

Thôn Hương La

223

x

Thôn Hữu Ái

246

x

Thôn Lạng Khê

247

x

Thôn Ngọc Cục

330

x

Thôn Tam Sơn

220

x

Thôn Tử Nê

606

x

11

Xã Trung Kênh

8

3784

6

2

Thôn Cáp Trên

533

x

Thôn Cáp Hạ

582

x

Thôn Cáp Trại

239

x

Thôn Hoàng Kênh

640

x

Thôn Lai Nguyễn

522

x

Thôn Quan Kênh

213

x

Thôn Tảo Hòa

411

x

Thôn Tháp Dương

644

x

12

Xã Trung Chính

18

3208

1

17

Thôn Ấp Dừa

74

x

Thôn Âp Ngoài

73

x

Thôn Trinh Phú

143

x

Thôn Đan Quế

142

x

Thôn Đào Xá

265

x

Thôn Đào Xuyên

111

x

Thôn Lai Đông 1

126

x

Thôn Lai Tê

451

x

Thôn Nghĩa La

148

x

Thôn Thanh Dương

89

x

Thôn Thiên Đức

155

x

Thôn Thiên Lộc

192

x

Thôn Thiên Phúc

171

x

Thôn Trình Khê

228

x

Thôn Trung Chính

281

x

Thôn Tuần La

263

x

Thôn Lai Đông 2

156

x

Thôn Lai Đông 3

140

x

Cộng

101

38158

43

58

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 102/QĐ-UBND ngày 22/01/2025 phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


16

DMCA.com Protection Status
IP: 18.225.209.237
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!