TT
|
Tên
điểm mỏ
|
Vị
trí quy hoạch
|
Số hiệu
trên bản đồ
|
Tọa độ
(VN 2000 múi chiếu 3 độ)
|
Mức độ
nghiên cứu
|
Tài Nguyên QH
|
Tài
nguyên dự trữ
|
Định
hướng chế biến và sử dụng
|
Ghi
chú
|
(xã, phường)
|
X (m)
|
Y(m)
|
I
|
Huyện
Quế Phong
|
|
|
|
|
6,7
|
160,98
|
|
|
1
|
Đá vôi Bản
Đan
|
Tiền
Phong
|
1
|
2168401.310
2169424.175
2170334.056
2169392.875
2168735.416
|
526233.313
525843.365
524818.586
524879.733
524820.927
|
Khai thác
|
0,9
|
9,8
|
|
|
2
|
Đá vôi
Quế Sơn
|
Quế Sơn
|
1A
|
2168835.809
2168580.980
2168177.554
2168455.206
|
521967.122
521392.299
521370.473
522229.150
|
“
|
0,8
|
5
|
Khai
thác, chế biến thành các sản phẩm đá hộc, đá dăm, đá mạt; cung cấp cho khu vực thị trấn Kim Sơn và phụ cận
|
|
3
|
Đá vôi Hải
Lâm
|
Quế Sơn
|
2
|
2168402.11
2168254.87
2167709.24
2167865.13
|
522731.15
522939.01
522471.32
522194.17
|
Khảo sát
|
1
|
1,16
|
|
4
|
Đá vôi Pịch
Niễng
|
Tri Lễ
|
3
|
2165810.423
2165525.600
2165362.344
2165201.910
2165219.230
|
496481.208
495824.264
496571.509
496293.700
495964.590
|
“
|
1
|
5,66
|
Quy hoạch
mới, chế biến thành các sản phẩm đá hộc, đá dăm các loại, đá mạt, cung cấp
đá xây dựng cho khu vực Tri Lễ, Nậm Giải, Căm Muộn và phụ cận
|
|
5
|
Đá vôi
Tà Pàn
|
Tri Lễ
|
4
|
2165455.988
2165334.869
2164737.802
2165629.340
2165101.560
|
499305.469
498214.998
498589.379
498665.370
498831.880
|
“
|
0,5
|
8,36
|
|
6
|
Đá vôi
Piêng Cắm
|
Cắm Muộn
|
6
|
2161482.04
2161274.18
2159697.89
2159091.63
2158701.88
2158554.65
2158961.71
2158840.46
2159143.59
2159923.08
2160165.58
2159715.21
2159862.45
2160286.83
2160269.51
2160468.71
2160745.86
2160910.41
2161161.59
2161343.46
|
507717.45
509449.64
510766.09
510887.34
511407.00
511277.09
510090.53
509553.57
508462.29
508219.78
508903.99
509692.14
509796.07
509068.56
508921.32
508756.76
508739.44
507882.01
507933.98
507622.18
|
Hết hạn KT
|
1
|
62
|
Quy hoạch mới, chế biến thành các sản phẩm đá hộc, đá
dăm các loại, đá mạt, cung cấp đá xây
dựng cho khu vực Tri Lễ,
Châu Phong, và phụ cận
|
|
7
|
Đá vôi Bản
Mòng
|
Cắm Muộn
|
8
|
2158241.540
2158433.602
2156885.272
2156873.896
|
510760.376
509280.994
507916.192
510358.978
|
KS
|
0,5
|
44
|
|
|
8
|
Đá vôi
Quang Phong
|
Quang
Phong
|
10
|
2158182.23
2158164.91
2157757.85
2157549.98
2157385.42
2157463.37
2157688.56
|
512836.05
513537.59
513580.89
513944.64
513243.11
512506.93
512342.38
|
“
|
1
|
25
|
Quy hoạch
mới, chế biến thành các sản phẩm đá
dăm các loại, đá mạt, cung cấp
đá xây dựng cho khu vực Quang Phong, Châu Phong và phụ cận
|
|
II
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
|
|
|
5,5
|
481,84
|
|
|
9
|
Đá vôi
Châu Phong
|
Châu
Phong
|
12
|
2155262.690
2155272.642
2154128.065
2154109.110
2154483.947
2154612.407
|
532588.817
533138.165
533084.893
532645.433
532260.337
532452.430
|
Đang KT
|
1
|
3
|
|
|
10
|
Đá vôi Châu Bính, Châu Tiến
|
Châu Bính, Châu Thuận, Châu Tiến
|
14
|
2168920.750
2169873.189
2172146.366
2171726.136
2172554.576
2172006.933
2171530.663
2170667.901
2170867.042
2169491.581
2169692.208
|
527606.328
527751.439
529451.117
530092.653
533094.598
534267.380
534158.204
532731.139
531174.320
529766.315
529216.660
|
Đang KT
|
2
|
165
|
Đang khai thác,
chế biến thành các sản phẩm đá hộc, đá dăm
các loại, đá mạt, cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị trấn Quỳ Châu và phụ cận
|
|
11
|
Đá vôi
Châu Hội- Hạnh
|
Châu Bình. Châu Hội, Châu Hạnh
|
15
|
2162040.757
2162975.965
2163563.823
2163089.156
2163365.679
2161392.434
2159762.600
2159411.251
2160050.064
2160361.336
|
537523.196
538400.809
539681.808
540671.346
541934.486
544995.498
544961.254
542617.804
541170.210
541151.440
|
Đang KT
|
2
|
312
|
|
|
12
|
Đá vôi bản
Minh Tiến
|
xã Châu
Hạnh
|
15A
|
2161125.161
2161253.555
2160975.191
2160826.170
|
537559.993
537665.239
537818.694
537630.952
|
KS
|
0,5
|
1,84
|
|
|
III
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
7
|
255,64
|
|
|
13
|
Đá vôi
Noọng Hán
|
Đoọc Mạy
|
17
|
2172209.743
2173960.855
2174560.646
2174604.431
2172938.746
|
442484.837
442078.885
441028.487
440322.513
440395.926
|
K. sát
|
1
|
52
|
Chế biến thành các sản phẩm đá hộc,
đá dăm các loại, đá mạt, cung cấp đá xây dựng cho khu vực các xã Mỹ Lý, Keng
Đu, Bắc Lý và phụ cận
|
|
14
|
Đá vôi
Xóm Tắm
|
Bắc Lý,
Mỹ Lý, Huồi Tụ
|
19
|
2165228.335
2167003.173
2171467.991
2168657.128
2166194.687
|
454727.092
452662.785
451147.331
449672.384
451483.719
|
“
|
1
|
70
|
|
15
|
Đá vôi
Huồi Pốc
|
Nậm Cắn
|
26
|
2154442.729
2155426.470
2155969.588
2155245.652
|
434917.622
433347.519
431845.284
432294.540
|
K. sát
|
0,5
|
15
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các loại, đá mạt, cung cấp đá xây dựng khu vực thị trấn Kỳ Sơn và cửa khẩu Nậm Cắn
|
|
16
|
Đá vôi
Noọng Dẻ
|
Nậm Cắn
|
29
|
2149419.388
2150162.989
2148883.755
2149363.092
2148819.868
|
437595.415
435256.267
433958.360
434831.642
436266.640
|
Đang KT
|
1
|
52
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các
loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng khu vực các xã Bảo Thắng, Bảo Nam, Chiêu
Lưu
|
|
17
|
Đá vôi
Phà Đánh
|
Phà Đánh
|
29A
|
2148832.924
2149420.223
2148725.747
2148309.079
|
440113.633
438170.599
438328.466
439457.026
|
“
|
0,5
|
27
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các
loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị trấn Kỳ Sơn và cửa khẩu Nậm Cắn
|
|
18
|
Đá vôi
La Ngan
|
Chiêu
Lưu
|
29B
|
2143874.360
2143886.547
2143425.385
2143885.250
2144121.980
|
454013.029
452115.654
453475.848
452060.320
452724.250
|
‘
|
0,5
|
10
|
|
|
19
|
Đá vôi
Xây dựng Mường Ải
|
Mưòng Ải
|
28A
|
2131358.12
2131160.45
2130213.00
2129865
38
2129824.47
2130322.06
2131140.01
|
424551.17
424878.35
424953.33
424496.64
424312.61
424033.14
424169.47
|
ĐTSB
|
1
|
10
|
|
|
20
|
Đá
granit Sơn Hà
|
Tà Cạ
|
32
|
2144913.821
2144497.398
2143240.735
2143182.274
2143411.127
|
436752.256
435482.970
434289
611
435189
821
435891.655
|
Khảo sát
|
1
|
18
|
|
|
21
|
Đá vôi
Phà Bún
|
Xã Huồi
Tụ
|
32A
|
2162992.586
2163024.549
2162887.139
2162728.573
2162908.175
|
448412.689
448518.370
448536.175
448518.802
448419.814
|
KS
|
0,5
|
1,64
|
|
|
IV
|
Huyện
Tương Dương
|
|
|
|
|
7
|
92,14
|
|
|
|
22
|
Đá vôi
Xiêng Nứa
|
Yên Na
|
37c
|
2136609.31
2136727.30
2136643.02
2136322.77
2136234.27
2136175.27
2136267.98
|
482330.07
482485.99
482802.03
483151.78
483097.00
482772.53
482490
20
|
Đang kT
|
0,5
|
3
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực
phía bắc Tương Dương
|
|
23
|
Đá vôi
Keng Tọng
|
Luân Mai
|
39
|
2157107.644
2158167.282
2158969.215
2157418.180
|
470826.562
470063.090
466745.229
468629.931
|
11
|
0,5
|
53
|
“
|
|
24
|
Đá vôi
Huối Xá
|
Mai Sơn
|
39a
|
2167947.91
2168226.03
2168293.46
2168124
90
2167770.94
2167610
80
|
464659.18
464751.88
464945.72
465712.65
465704.22
465539.88
|
Khảo sát
|
0,5
|
0
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các
loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho các xã phía bắc huyện Tương Dương và
phục vụ nhu cầu xây dựng cầu đường nội vùng
|
|
25
|
Đá vôi
Chà Lò
|
Mai Sơn
|
39b
|
2165524.94
2165819.91
2166001.10
2165942.11
2165794.62
2165272.10
|
469157.49
469208.06
469755.86
469882.28
469882.28
469498.81
|
“
|
0,5
|
0
|
|
26
|
Đá vôi
Na Hỷ
|
Nhôn Mai
|
39c
|
2163573.91
2163717.18
2163675.04
2163413.78
2162495.16
2162351.88
2162587.86
|
476873.10
477125.93
477336.63
477404.05
476991.09
476628.70
476392.72
|
“
|
0,5
|
0
|
|
27
|
Đá vôi
Bàn Xà
|
Hữu
Khuông
|
39d
|
2154716.34
2154994
46
2155179
87
2154994.46
2154682.63
|
490572.42
490580.85
491035.94
491794.44
491811.30
|
“
|
0,5
|
0
|
|
|
28
|
Đá vôi
Xiềng My
|
Xiềng My
|
40
|
2129787.04
2129761.76
2129407.79
2129239.24
2129306.66
|
502539.82
503247.76
504334.94
504166.39
502421.84
|
Đang KT
|
0,5
|
0
|
|
|
29
|
Đá vôi
Tam Đình
|
Tam Đình
|
41
|
2120775.691
2121403.290
2119282.800
2118051.879
2119208.409
|
485090.995
483703.334
482277.060
484167.554
483800.055
|
Đang KT
|
0,5
|
31
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các
loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng khu vực TT Hòa Bình và phụ cận
|
|
30
|
Đá vôi
Tam Quang
|
Tam
Quang
|
41a
|
2120210.291
2120692.300
2120223.793
2119962
086
|
488316.270
486265.197
485857.503
487287.183
|
“
|
1
|
2
|
Chế biến
thành đá hộc, đá dăm các loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị
trấn Hòa Bình và các xã phía đông thị trấn
|
|
31
|
Đá
Granit phong hóa, tảng lăn Lưu Kiền (ven rìa quy hoạch của Trung ương)
|
Lưu Kiền
|
37
|
2134428.650
2136100.257
2135680.418
2134440.697
Và
2132713.284
2134153.012
2132298
853
2131158.203
|
455359.160
454206.356
453153.705
453357.176
Và
457251.532
455889.917
454772.095
456342.431
|
ĐTSB
|
1
|
2
|
Chế biến thành đá hộc, đá dăm các
loại, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị trấn Hòa Bình và các xã
phía đông thị trấn
|
|
37a
|
2130806.790
2131790.735
2130369.612
2129490.395
|
461303.005
459852.412
458584.550
460139.589
|
|
32
|
Đá vôi
Yên Thắng
|
Yên Thắng
|
41B
|
2128473.879
2128527.854
2128400.685
2127951.505
2128182.939
|
491698.929
491879.704
491857.280
491821.215
491659.836
|
KS
|
1
|
1,14
|
|
|
V
|
Huyện
Quỳ Hợp
|
|
|
|
|
41,04
|
472,129
|
|
|
|
33
|
Đá vôi
XD Thọ Hợp
|
Thọ Hợp - Minh Hợp - Châu Đình
|
42c
|
2137254.235
2138244.363
2138145
278
2138475.953
2138092.800
2137899.869
2137926.426
2137687.813
2137413.385
2136927.764
2137182.779
2136834.054
|
549434.622
550312.177
551438.527
552170.538
553141.649
552693.271
552061.466
551677.255
551851.609
551614.252
550679.960
550131.094
|
Đang KT
|
2
|
20
|
Chế biến thành các loại đá dăm, đá
mạt; cung cấp đá xây dựng
cho khu vực thị trấn Quỳ Hợp và các xã phía Bắc Quỳ Hợp
|
|
34
|
Đá vôi Yên Hợp
|
Bù Chăn, Yên Hợp
|
42d
|
2149375.788
2150347.393
2150229.535
2150863.423
2150985.019
2150647.050
2149913.154
2148905.523
2148189.973
2148472.593
2148361.761
2149375.788
|
546670.243
547401.329
548207.231
549662.132
551429.091
551988.104
551018.623
550699.622
549757.584
548914.810
548255.717
546670.243
|
“
|
3
|
22
|
Chế biến thành các loại đá dăm ,
đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị trấn Quỳ Hợp và các xã phía Bắc
Quỳ Hợp
|
|
35
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Khẳng
|
Thọ Hợp và Châu Lộc
|
43c
|
2140872.27
2140925.46
2140736.67
2140601.67
2140536.67
2140671.67
Và
2139907.71
2139882.79
2139773.70
2139832.96
Và
2140
122.47
2140
254.54
2140
220.76
2140
037.68
|
546682.97
546758.62
546899.79
547044.79
546969.79
546819.79
Và
547504.66
547606.27
547526.53
547465.63
Và
547895.01
548038.35
548119.08
547945.69
|
Đang KT
|
1
|
0,94
|
Chế biến
thành các loại đá dăm, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho khu vực thị trấn Quỳ
Hợp và các xã phía Bắc Quỳ Hợp.
Thuộc cụm Thung Khẳng
|
|
2 143
037
2 142
587
2 142
210
2 141
501
2 139
455
2 140
203
2 141
420
2 141
930
2 142
178
2 142
716
|
546 259
546 492
546 804
547 811
547 075
545 736
544 874
545 194
545 595
545 613
|
|
36
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị đolomit hóa (màu)
Thung Khẳng, Bãi Bằng
|
Thọ Hợp và Châu
Lộc
|
43e
|
2150606.96
2140505.79
2140474.78
2140327.17
2140313.67
2140313.86
2140632.84
và
2139691.80
213973694
213963392
213954045
|
546689.86
54672373
54688833
54680492
54670282
54660018
54660053
và
547405.06
547618.71
547662.82
547472.56
|
Đang KT
|
0,5
|
1,06
|
Như trên
|
|
37
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Khẳng
|
Thọ Hợp
và Châu Lộc
|
43h
|
2141110.00
2140998.00
2140839.00
2140642.00
2140702.00
2140910.00
|
546558.00
546766.00
546535.00
546590.00
546316.00
546357.00
|
Đang KT
|
1
|
2,25
|
Như trên
|
|
38
|
Đá vôi,
đá vôi hoa hóa, đá vôi bị đolomit hóa (màu) Thung Khẳng
|
Thọ Hợp
và Châu Lộc
|
43p
|
2140308.00
2140326.00
2140513.00
2140273.00
2140231.00
2140152.00
và
2140141.00
2140030.00
2139930.00
2140075.00
|
546642.00
546805.00
546911.00
547069.00
546872.00
546682.00
và
546869,00
546961,00
546757.00
546701.00
|
Đang KT
|
0,5
|
1,61
|
Như trên
|
|
39
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Khẳng
|
Thọ Hợp
và Châu Lộc
|
43q
|
2139930.00
2140030.00
2139912.00
2139851.00
|
546757.00
546961.00
547000.00
546833.00
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
Như trên
|
|
40
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Sa Nhân, Thung Khẳng
|
Thọ Hợp
|
43u
|
2140544.58
2140643.10
2140582.26
2140696.08
2140639.99
2140748.79
|
547033.69
547061.32
54713964
547184.68
547325.44
547277.07
|
Đang KT
|
0,5
|
0,492
|
Như trên
|
|
41
|
Đá vôi.
đá hoa, đá vôi hoa hóa Thung Chinh
|
Châu
Quang
|
43a
|
2139623.25
2139552.32
2139681.46
2139875.13
2139926.78
|
541717.33
541538.90
541334.20
541258.55
541347.20
|
Đang KT
|
0,5
|
2,77
|
|
|
42
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Mây
|
Thọ Hợp
|
43b
|
2139409.75
2139523.80
2139753.97
2139623.54
2139456.95
2139483.30
|
547857.30
547749.22
548057.32
548147.28
547994.69
547928.32
|
Đang KT
|
0,5
|
1,62
|
|
|
43
|
Đá vôi, đá hoa, đá vôi hoa hóa, đá
vôi bị đolomit hóa Phá Phầng
|
Châu Lộc
|
43d
|
2142148.80
2142077.00
2142078.00
2142233.67
2142174.86
2142171.35
2142212.89
|
551374.38
551367.00
551693.00
551693.00
551580.21
551535.83
551485.51
|
Đang KT
|
1
|
1
|
|
|
44
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Nọi
|
Thọ Hợp
|
43f
|
2141294.04
2141127.30
2141002.08
2141153.03
2141201.46
|
546667.70
546901.31
546801.91
546515.41
546643.06
|
Đang KT
|
0,5
|
1,54
|
|
|
45
|
Đá vôi,
đá vôi bị đolomit hóa Bản Bàng
|
Châu Lý
|
43g
|
2128892.15
2129003.50
2128904.74
2128846.14
2128755.09
2128757.21
|
540826.50
541051.49
541190.72
541222.72
541049.72
540896.72
|
Đang KT
|
1
|
2,02
|
|
|
46
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Xụ
|
Liên Hợp
|
43i
|
2141976.00
2141919.00
2142304.00
2142325.00
2142216.00
2142063.00
2142077.00
và
2142377.00
2142637.00
2142586.00
2142337.00
và
2142431.00
2142403.00
2142149.00
2142157.00
|
543675.00
543520.00
543406.00
543574.00
543536.00
543560.00
543649.00
và
543716.00
543766.00
543914.00
543856.00
và
543998.00
544125.00
544083.00
543953.00
|
Đang
KT
|
0,5
|
2
|
|
|
47
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị đolomit hóa (màu) Thung
Loong
|
Châu Lộc
|
43k
|
2140616.54
2140616.54
2140280.52
2140280.52
|
546417.63
546595.63
546595.63
546417.63
|
Đang KT
|
1
|
2,24
|
|
|
48
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu)
Thung Khỉ
Thung Ông Đua
Thung Ông Lát
|
Thọ Hợp Châu Lộc
|
43m
|
2139264.77
2139396.27
2139566.74
2139422.37
và
2139881.60
2139975
97
2139901.76
2139753.93
và
2140896.13
2140935.86
2141077.28
2140989.52
|
548018.88
548258.94
548201.47
547944.41
và
547627.81
547695.10
547833.42
547772.95
và
547399.96
547585.43
547592.08
547390.12
|
Đang KT
|
0,5
|
2,45
|
|
|
49
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá hoa
Thung Vĩnh Trùng
|
Thọ Hợp
|
43l
|
2139113.07
2139251.02
2138944.58
2138886.52
và
2139141.64
2138975.17
2138889.90
2138847.25
2138925.83
2139084.80
|
548488.96
548655.59
548801.46
548692.66
và
548651.15
548784.31
548781.27
548577.10
548343.19
548285.73
|
|
|
|
|
|
50
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá hoa xám
tro, đen, sọc trắng Làng Đò
|
Thọ Hợp
|
43n
|
2139097.23
2139130.83
2139095.03
2138968.74
2138886.94
|
549585.77
549691.77
549801.42
549826.68
549618.06
|
Đang KT
|
0,5
|
1,02
|
|
|
51
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Liên Hợp
|
43r
|
2141339.48
2141617.81
2141440.47
2141033.17
|
545285.96
545478.04
545614.25
545460.52
|
Đang KT
|
0,5
|
2,26
|
|
|
52
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Châu Lộc
|
43s
|
2140943.10
2141033.43
2140712.14
2140712.95
2140793.76
|
545549.52
545921.31
545928.34
545562.76
545404.77
|
Đang KT
|
0,5
|
3,13
|
|
|
53
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Sa Nhân
|
Châu Lộc
|
43t
|
2141152.64
2141465.24
2141567.36
2141502.89
2141235.11
|
547339.43
547049.64
547154.64
547367.72
547512.67
|
Đang KT
|
0,5
|
1,27
|
|
|
54
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Dược
|
Thọ Hợp
|
43v
|
2139118.00
2139210.00
2139362.00
2139193.00
|
548011.00
547950.00
548224.00
548298.00
|
Đang
KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
55
|
Đá granit phong hóa Bù Chăn
|
Yên Hợp
|
43w
|
2150273.29
2150668.66
2150301.03
2149823.53
|
550681.52
551343.59
551609.15
550913.62
|
Đang
KT
|
1
|
20
|
|
|
56
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Châu Lộc
|
43x
|
2141554.87
2141630.33
2142143.83
2142173.92
2141778.88
2141703.99
2141392.15
2141367.74
|
546487.23
546637.63
546636.35
546792.57
546921.81
546737.28
546725.07
546482.31
|
Đang
KT
|
1
|
4,86
|
|
|
57
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Liên Hợp
|
43y
|
2141516.36
2141010.79
2140889.94
2141429.37
|
545017.77
545388.89
545262.21
544911.23
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
58
|
Đá vôi, đá hoa, đá vôi hoa hóa,
xám sáng, xám trắng Bản Thắm
|
Châu Cường
|
43z
|
2139662.00
2139479.00
2139416
00
2139686.00
2139809.00
2139801.00
|
538191.00
538311.00
538449.00
538479.00
538383.00
538260.00
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
59
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Liên Hợp
|
43A
|
2141360.64
2141717.71
2141901.18
2141578.58
|
545185.36
545396.12
545233.43
545015.29
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
60
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Kiền
Kiền
|
Châu Lộc
|
43B
|
2142684.52
2141868.20
2142864.69
2142775.04
2142435.20
2142429.04
2142683.39
và
2142
317.40
2142 383
49
2142
253.15
2142 189
08
|
545689.46
545692.98
545845.18
545986.82
546023.87
545932.38
545903.32
và
546067.75
546248.86
546277.17
546112.20
|
Đang
KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
61
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Cồn
|
Châu Lộc
|
43D
|
2140.943.10
2141033.43
2140878.14
2140712.95
2140793.76
|
545549.52
545921.31
545928.34
545562.76
545404.77
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
62
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Mây
|
Thọ Hợp
|
43E
|
2139805.16
2139947.98
2139872.42
2139872.42
2139756.06
2139551.91
|
547780.10
547869.69
547915.55
548020.11
548048.51
547786.62
|
Đang KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
63
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu)
|
Châu Lộc
|
43F
|
2141962.36
2142041.01
2141859.26
2141753.32
|
546242.74
546340.31
546501.49
546425.45
|
Đang
KT
|
0,5
|
1,5
|
|
|
64
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Bù Hem
|
Châu
Quang
|
43G
|
2140664.78
2140774.52
2140992.03
2141005.09
2140860.74
2140851.59
|
542634.87
542756.71
542675.12
542459.73
542502.15
542
601.69
|
Đang KT
|
0,5
|
1
|
|
|
65
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Xụ
|
Liên Hợp
|
43H
|
2141834.48
2141416.87
2141364.67
2141733.81
|
543807.57
543914.60
543710.21
543599.43
|
Đã KT
|
0,5
|
1,2
|
|
|
66
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Chuối
|
Thọ Hợp
|
43K
|
2139320.59
2139485.35
2139778.17
2139686.85
|
548470.90
548611.35
548414.24
548230.71
|
Đã KT
|
0,5
|
0,7
|
|
|
67
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Ván
|
Thọ Hợp
|
43M
|
2139235.12
2139231.73
2139024.69
2139026.56
2139141.22
2139138.89
|
547577.66
547862.81
547860.38
547808.14
547806.20
547582.31
|
Đã KT
|
0,5
|
0,7
|
|
|
68
|
Đá vôi, đá vôi hoa hóa, đá vôi bị
đolomit hóa (màu) Thung Bương
|
Thọ Hợp
|
43N
|
2139986.89
2140099.82
2139803.42
2139747.89
2139912.70
2139877.62
|
547848.23
548092.55
548198.08
548068.52
548007.78
547917.96
|
Đã KT
|
1
|
4,2
|
|
|
69
|
Đá vôi, đá vôi đolômit, đá vôi hoa
hóa Xóm Đan
|
Xã Châu
Lộc
|
43J
|
2143113.00
2143172.00
2143094.00
2143033.00
2142840.00
2143070.00
2143076.00
2142646.00
2142601.00
2142683.00
2142459.00
2142231.00
2142346.00
2142351.00
2142136.00
2142090.00
2141836.00
2141733.00
2141295.00
2141297
00
2141660.00
2141827.00
2141875.00
2141753.00
2141879.00
2142073.00
2142331.00
2142603.00
2142685.00
|
550013.00
550472.00
550502.00
550417.00
550476.00
550732.00
551212.00
551497.00
551286.00
550797.00
550791.00
550680.00
550930.00
551215.00
550963.00
551284.00
551319.00
551136.00
551006.00
550626.00
550660.00
550717.00
550645.00
550558.00
550324.00
550148.00
550063.00
550126.00
550261.00
|
Đã KT
|
1
|
3
|
|
|
70
|
Thung Đất
|
Châu Quang
|
46C
|
2139086.00
2139146.00
2139286.00
2139393.00
2139321.00
2139119.00
|
540880.00
540999.00
541045.00
540903.00
540715.00
540721.00
|
Điều tra
|
0,5
|
2
|
|
|
71
|
Thung Chuối
|
Thọ Hợp
|
46D
|
2139475.00
2139396.00
2139138.00
2139611.00
2139238.00
2139436.00
|
546248.00
546356.00
546398.00
546179.00
546033.00
546041.00
|
“
|
0,5
|
1
|
|
|
72
|
Thung Cồn
|
Châu Lộc - Thọ
Hợp
|
46 E
|
2142606.00
2142610.00
2142370.00
2142333.00
2142198.00
2142297.00
2142141.00
2142020.00
2142088.00
2142064.00
|
545924.00
546139.00
546187.00
546064.00
546121.00
546341.00
546427.00
546291.00
546264.00
545965.00
|
“
|
0,5
|
1,5
|
|
|
73
|
Thọ Sơn
|
Thọ Hợp
|
46F
|
2139078.00
2139103.00
2139018.00
2138928.00
và
2139723.00
2139798.00
2139796.00
2139743.00
2139720.00
2139663.00
và
2139609.00
2139598.00
2139530.00
2139538.00
|
548319.00
548483.00
548560.00
548377.00
và
549179.00
549265.00
549433.00
549422.00
549313.00
549264.00
và
549920.00
549981.00
549966.00
549909.00
|
“
|
0,5
|
2,3
|
|
|
74
|
Làng Đò
|
Thọ Hợp
|
46G
|
2138866.00
2138800.00
2138621.00
2138661.00
|
551088.00
551183.00
551086.00
550947.00
|
“
|
0,5
|
0,7
|
|
|
75
|
Đá XD Văn Lợi
|
Văn Lợi
|
46
|
2128831.404
2128964.762
2129153.378
2129110.211
2128384.331
2127856.564
2127667.650
2128079.956
|
549388.351
549537.347
549819.408
551729.192
551344.620
550652.183
550170.428
549573.051
|
“
|
0,5
|
96,1
|
|
|
76
|
Đá XD Châu Lộc
|
Châu Lộc
|
42G
42E
42F
|
2144083.103
2144294.550
2144551.071
2144542.276
2144112.283
2143928.991
2143800.969
2143553.524
2143872.516
Và
2143976.580
2144316.353
2143996.884
2143795.277
2143758.443
2143346.234
Và
2143417.463
2143481.726
2143426.974
2143518.918
2143308.579
2143115.965
2143252.700
|
547149.450
547735.143
547844.637
548091.870
548330.550
548211.787
548321.848
548166.556
547149.755
Và
548669.526
549355.747
550042.912
549924.176
549777.731
549650.147
Và
548258.312
548377.248
548505.508
548770.901
548936.019
548707.394
548286.020
|
“
|
1
|
68
|
|
|
77
|
Đá vôi Bản Bàng
|
Châu Lý
|
45
|
2129596.231
2129439.966
2129439.966
2129211.053
2129219.399
|
543234.576
543398.293
543398.293
543398.622
542830.928
|
Đang KT
|
1
|
5,7
|
|
|
78
|
Đá vôi Thọ Sơn
|
Thọ Hợp
|
45A
|
2138550.034
2138435.835
2138289.239
2138316.403
2138497.929
|
548782.669
548961.372
548892.922
548682.284
548666.497
|
“
|
0,5
|
2,2
|
|
|
79
|
Đá XD Bản Quắn
|
Liên Hợp
|
45B
|
2143868.488
2144101.714
2143967.450
2143692.995
|
542323.689
542221.168
541971.863
542139.344
|
“
|
0,5
|
3
|
|
|
80
|
Đá vôi Đồng Hợp
|
Đồng Hợp
|
42
|
2146622.749
2146394.385
2146128.407
2146128.155
2145963.500
2145780.155
2146017.841
2146283.514
2146237.901
2146420.951
|
555024.626
555391.197
555080.271
554906.314
555016.419
554861.033
554604.325
554704.653
554823.738
554768.544
|
“
|
0,5
|
5,17
|
|
|
81
|
Đá vôi Châu Cường
|
Châu Cường
|
44
|
2139982.662
2140185.485
2139893.141
2138950.328
2138225
965
2137768.756
2137612.766
2137638.724
2138215
599
2138307.607
2138481.542
2138581.156
2138874.109
2139159.191
2139388.229
2139250.512
|
537097.446
538058.537
538507.602
538692.093
537969.810
538382.491
538153.813
537100.832
537136.621
537447.796
537420.076
536659.982
536632.090
537492.350
537592.731
537327.406
|
“
|
0,54
|
120
|
|
|
82
|
Đá vôi Tam Hợp
|
Tam Hợp
|
42a
|
2143529.591
2144052.021
2144052.909
2143759.914
2143649.429
2143429.717
2143309.996
Và
2143311.215
2143696.261
2143705.851
2143559.632
2143348.686
2143164.890
|
552190.698
552556.192
553169.651
553170.075
552749.047
552776.834
552291.739
Và
553134.103
553472.316
553774.461
553966.946
553720.040
553253.344
|
“
|
0,5
|
1,207
|
|
|
83
|
Thung Khuộc
|
TT Quỳ Hợp
|
45D
|
2138877.958
2138640.074
2138455.565
2138694.419
|
545236.490
545355.862
545099.916
544952.914
|
“
|
0,5
|
4
|
|
|
84
|
Đá Quarzit Châu Thành 1 - Bản Hang
1
|
Châu
Thành
|
44E
|
2141199.00
2144017.00
2143649.00
2143487.00
2143326
00
2143409.00
2143536.00
|
535901.00
536171.00
535849.00
535849.00
535286.00
535243.00
535736.00
|
KS
|
0,5
|
2
|
|
|
85
|
Đá Quarzit Châu Thành 2 - Bản Hang 2
|
Châu
Thành
|
44F
|
2143552.00
2143610.00
2143485.00
2143441.00
2143445.00
|
534356.00
534494.00
534558.00
534484.00
534411.00
|
KS
|
0,5
|
0
|
|
|
86
|
Đá Quarzit Châu Cường 1 -Bản Nát
|
Châu Cường
|
44G
|
2141830.00
2141821.00
2141487.00
2141794.00
2141831.00
2141997.00
2141168.00
2141332.00
2141490.00
2141592.00
2141763.00
|
536550.00
536587.00
536417.00
536372.00
536240.00
536252.00
536353.00
526205.00
53619600
536300.00
536399.00
|
KS
|
0,5
|
1,5
|
|
|
87
|
Đá Quarzit Châu Cường 2- Bản Nhạ
|
Châu Cường
|
44P
|
2139438.00
2139067.00
2138905.00
2138778.00
2138966.00
2139121.00
2139290.00
|
535939.00
536108.00
536239.00
536066.00
535949.00
535809.00
536727.00
|
KS
|
0,5
|
1,5
|
|
|
88
|
Xóm Rồng
|
Châu Lộc
|
44K
|
2141058.00
2141544.00
2141380.00
2140910.00
|
548870.00
548265.00
549464.00
549083.00
|
KS
|
0,5
|
1,5
|
|
|
89
|
Thái Lân
|
Châu
Thái
|
44H
|
2133324.00
2133085.00
2132978.00
2132976.00
2133029.00
2133149.00
2133288.00
|
542436.00
542721.00
542682.00
542488.00
542435.00
542475.00
542388.00
|
“
|
0,5
|
0,5
|
|
|
90
|
Bản Thắm
|
Châu Lý
|
44M
|
2125997.00
2126209.00
2126386.00
2126282.00
2126090.00
2125845.00
|
539554.00
539716.00
540102.00
542217.00
539939.00
539782.00
|
“
|
0,5
|
1,5
|
|
|
91
|
Lèn Rêu
|
Văn Lợi
|
46A
|
2130248.91
2130570.02
2129400.84
2128915.05
2129326.73
2129227.93
2128602.17
2128429.26
2129565.52
|
551641.66
552588.54
552835.54
552687.33
552357.99
552226.25
552374.46
552234.49
551386.42
|
KS
|
1
|
24
|
Đá bóc
chẻ, đá granito, dăm và đá ốp lát đi kèm
|
|
92
|
Xóm Mói
|
Xã Châu
Lộc
|
46B
|
2140269.66
2140327.75
2140058.46
2139891.56
2139902.42
|
550493.06
550686.44
550777.06
550690.82
550534.68
|
KS
|
0,5
|
1
|
|
|
93
|
Thung Dược
|
Xã Thọ Hợp
|
46C
|
2138925.00
2139147.00
2139064.00
2138823.00
|
548348.00
548216.00
547904.00
547938.00
|
KS
|
0,5
|
1
|
|
|
94
|
Núi Năm Ngọn
|
Xã Châu Đình
|
46D
|
2135956.00
2135739.00
2135661.00
2136121.00
2136347.00
2136407.00
|
545694.00
545789.00
546032.00
546484.00
546432.00
546197.00
|
KS
|
0,5
|
1
|
|
|
VI
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
10,8
|
37,17
|
|
|
|
95
|
Đá vôi Nghĩa Hiếu
|
Nghĩa Hiếu
|
48, 49, 50
|
2137939.794
2137898.968
2137793.633
2137788.774
Và
2137890.241
2137908.643
2137807.983
2137771.268
Và
2137876.953
2137808.485
2137565.772
2137268.200
2137135.169
2137194.536
2137515.131
2137634.306
|
560722.028
560983.033
560955.716
560763.449
Và
561285.196
561344.689
561381.457
561317.419
Và
561587.376
561729.392
561679.386
561684.397
561492.305
561400.659
561482.593
561583.145
|
KT
|
1
|
2,36
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm, đá mạt; cung cấp đá xây dựng
cho vùng thị xã Thái Hòa và phụ cận
|
|
96
|
Đá vôi Nghĩa Tân, Nghĩa
Tiến
|
Nghĩa Tân, Nghĩa Tiến
|
51
|
2135873.890
2136309.376
2136250.186
2136053.535
2136250.549
2135935.074
2135687.383
2135713.825
|
563870.157
564258.669
564487.651
564629.862
564739.455
565023.745
564699.063
563980.265
|
KT
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm, đá mạt; cung cấp đá xây dựng
cho vùng thị xã Thái Hòa và phụ cận
|
|
97
|
Đá vôi Nghĩa An
|
Nghĩa An
|
58, 59
|
2131157.831
2131007.018
2130750.208
2130850.780
Và
2130590.278
2130278.654
2130337.944
2130640.265
|
565035.222
565213.979
564912.198
564806.758
Và
565123.019
564908.295
564747.976
564866.571
|
KS
|
0,5
|
0,5
|
|
|
98
|
Đá vôi Nghĩa Đức
|
Nghĩa Đức
|
60-61
|
2129194.024
2129340.723
2129327.131
2129228.836
2129405.437
2129391.907
2129188.041
Và
2128813.297
2129185.331
2129181.708
2128997.935
|
561197.018
561336.433
561428.013
561524.307
561762.102
561910.911
561808.200
Và
561029.790
61162.389
561828.045
561736.499
|
KT
|
0,5
|
3,86
|
|
|
99
|
Đá vôi Nghĩa Lâm
|
Nghĩa
Lâm
|
62
|
2146333.226
2146558.000
2146544.614
2146109.747
2145930.662
Và
2145624.184
2145583.574
2145272.531
2144960.337
2145225.604
|
572214.664
572530.236
572763.724
572805.569
572430.421
Và
572613.987
573016.923
573205.078
572592.061
572417.708
|
KT
|
0,5
|
0,8
|
|
|
100
|
Đá vôi Nghĩa Lạc
|
Nghĩa Lạc
|
62a
|
2148352.221
2149066.749
2148894.122
2148610.325
|
576977.581
577214.605
578139.643
578167.524
|
ĐTSB
|
0,5
|
2
|
|
|
101
|
Đá vôi Nghĩa Bình
|
Nghĩa
Bình
|
62b
|
2142688.429
2142931.455
2142840.583
2142579.446
2142409.668
2142477.821
|
574170.227
574435.416
574911.670
574788.436
574518.569
574165.960
|
ĐTSB
|
0,5
|
1
|
|
|
102
|
Đá vôi Nghĩa Khánh
|
Nghĩa
Khánh
|
62c
|
2128341.860
2128934.234
2128797.000
2128374.625
2128204.382
|
569996.152
570110.059
570445.379
570436.814
570161.605
|
“
|
0,5
|
2
|
|
|
103
|
Đá vôi Nghĩa Hội
|
Nghĩa Hội
|
62d
|
2136569.531
2136903.881
2137087.883
2136785.614
2136491.926
|
581147.001
581247.243
581855.878
581783.049
581307.358
|
“
|
1
|
1
|
|
|
104
|
Đá vôi Nghĩa Mai
|
Nghĩa
Mai
|
62e
|
2146901.152
2147267.603
2147277.410
2146847.794
2146692.066
2146736.590
|
562911.121
563047.926
563505.724
564000.782
563955.223
563085.318
|
“
|
0,5
|
1
|
|
|
105
|
Đá vôi Nghĩa Trung
|
Nghĩa
Trung
|
62f
|
2139341.804
2139437.864
2139749.299
2139891.532
2139713.100
2139346.700
|
575745.373
575694.877
575776.825
575987.222
576069.878
575969.693
|
đang KT
|
0,5
|
2
|
|
|
106
|
Đá vôi Nghĩa Lợi, Nghĩa Thọ
|
Nghĩa Lợi, Nghĩa Thọ
|
62g
|
2145568.320
2145980.992
2145734.029
2145358.235
Và
2140934.167
2140692.539
2140805.916
2140934.167
|
581445.313
581893.370
582067.698
581802.711
Và
585462.493
586158.715
585416.882
585462.493
|
KS
|
0,3
|
2
|
|
|
107
|
Đá vôi Nghĩa Lâm
|
Nghĩa
Lâm
|
62H
|
2146393.997
2146003.995
2146126.610
2146395.100
|
572408.000
572650.000
572261.460
572823.430
|
KT
|
0,5
|
0
|
|
|
108
|
Đá vôi Nghĩa Thọ (Bổ sung 2 điểm)
|
Nghĩa Thọ
|
62I
|
2143061.995
2142053.992
2143754.993
2142919.994
|
585682.000
586572.000
585348.000
585757.000
|
KT
|
1
|
14,9
|
|
|
109
|
Đá vôi Nghĩa Trung
|
Nghĩa
Trung
|
62J
|
2138861.992
2138553.000
2138995.820
2138680.450
2138788.710
|
575684.000
575548.000
575782.780
575720.060
575827.390
|
KT
|
1
|
0,8
|
|
|
110
|
Đá vôi Nghĩa Mai
|
Nghĩa
Mai
|
62K
|
2151152.995
2151154.993
2151340.980
2151008.420
|
562054.000
562534.000
562429.980
562368.320
|
KS
|
1
|
2,3
|
|
|
111
|
Lèn Mồng, đồi Độc Lập
|
Nghĩa
Tân
|
62L
|
2136408.994
2136440.991
2136542.820
2136281.680
|
564221.000
564530.000
564329.330
564463.090
|
KT
|
1
|
0,65
|
|
|
VII
|
Thị xã Thái Hòa
|
|
|
|
|
5,2
|
18,48
|
|
|
|
112
|
Đá vôi Nghĩa Mỹ
|
Nghĩa Mỹ
|
57a
|
2134388.052
2134516.433
2134484.973
2133968.156
2133771.135
2133811.956
|
573817.124
573954.276
574357.199
574710.464
574596.289
574330.700
|
KT
|
0,5
|
0,48
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm, đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho vùng thị xã Thái Hòa và phụ cận
|
|
113
|
Đá vôi Tây Hiếu
|
Tây Hiếu
|
57
|
2131139.501
2131203.730
2131368.571
2131368.908
2131112.249
2130956.683
2130928.963
|
564024.631
564120.670
564138.749
564372.237
564175.741
564235.474
564061.556
|
“
|
0,7
|
1
|
|
|
114
|
Đá vôi Nghĩa Thuận
|
Nghĩa
Thuận
|
57b
|
2132769.651
2132971.341
2133063.562
2132734.665
2132505.585
2132376.543
2132577.441
|
580155.597
580329.267
580786.952
581291.030
581
172.318
580577.349
580201.650
|
KT
|
0,5
|
0
|
|
|
115
|
Đá XD xóm 4 Diễn Bình
|
Nghĩa
Hòa
|
55
|
2132622.91
2132378
01
2132140.20
2132047.92
2132012.42
2131767.51
2131629.08
2131228.00
2131254.62
2130901.46
|
570335.85
570505.34
570169.02
570262.19
570402.40
570691.67
570413.05
570322.53
570869.14
570906.41
|
KS
|
2
|
12
|
|
|
116
|
Khối Đóng
|
P. Quang Phong
|
55A
|
2140211.521
2139979.178
2139548.498
2139793.195
|
569448.498
569819.159
569449.456
569252.036
|
“
|
1
|
5
|
|
|
117
|
Xóm Nghĩa Dũng
|
Nghĩa Mỹ
|
55B
|
2136685.446
2136731.470
2136374.643
2136750.460
2136723.179
2136026.864
2135953.398
|
574040.427
574205.167
574388.804
574672.108
574809.485
574499.183
574352.790
|
KT
|
0,5
|
0
|
|
|
VIII
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
|
|
|
|
8,6
|
53,7
|
|
|
|
118
|
Đá vôi Quỳnh Tân 1
|
Quỳnh
Tân
|
78
|
2128303.819
2128902
744
2128710.029
2128147.870
|
589029.507
590506.884
590571.424
589130.727
|
Đang KT
|
0,5
|
4,4
|
Chế biến
thành đá hộc, các loại đá dăm, đá mạt; cung cấp cho khu vực thị xã Hoàng Mai
và phụ cận
|
|
119
|
Đá vôi Quỳnh Tân 2
|
Quỳnh
Tân
|
80
|
2125497.854
2125650.383
2125600.478
2125426.050
2125227.896
2125318.858
|
591535.528
592256.063
592669.301
592678.734
592160.266
591567.917
|
“
|
1
|
9,2
|
|
|
120
|
Đá vôi Quỳnh Văn
|
Quỳnh
Văn
|
81
|
2125272.289
2125613.341
2125567.764
2125273.852
2125019.830
|
594304.089
595230.948
595460.555
595392.112
594332.002
|
“
|
2
|
12,2
|
|
|
121
|
Đá vôi
Quỳnh Lâm
|
Quỳnh
Lâm
|
84
|
2120681.977
2120480.631
2120278.723
2120177.396
2120452.263
|
588246.241
588696.427
588760.989
588522.411
588118.025
|
Đang KT
|
0,3
|
4
|
|
|
122
|
Đá vôi
Tân Sơn
|
Tân Sơn
|
84a
|
2123273.722
2123237.750
2122998.950
2122686.033
2122722.611
2122933.651
|
577215.486
577738.887
577684
131
577161.241
577060.194
576968.069
|
ĐTSB
|
0,5
|
2
|
|
|
123
|
Đá vôi
Ngọc Sơn
|
Ngọc Sơn
|
84b
|
2123664.954
2123886.460
2123657.246
2123372.446
2123252.373
2123352.749
|
587516.620
588324.284
588544.970
588426.017
587930.386
587498.701
|
‘’
|
0,5
|
1
|
|
|
124
|
Đá vôi
Quỳnh Châu
|
Quỳnh
Châu
|
84c
|
2126765.580
2126655.702
2126352.721
2126021.870
2126122.221
2126434.281
|
585611.584
585813.732
585823.351
585603.470
585162612
585079.525
|
‘’
|
0,5
|
1,5
|
|
|
125
|
Đá vôi
Quỳnh Tam
|
Quỳnh
Tam
|
84d
|
2123701.360
2123674.667
2123435.945
2123233.244
2123334.001
|
580896.659
581493.493
581493.836
580998
325
580832.924
|
‘’
|
0,5
|
3
|
|
|
126
|
Đá vôi
Tân Thắng
|
Tân Thắng
|
84e
|
2139446.954
2139539.055
2139273.737
2138857.205
2138624.170
2138560.831
2138414.264
2138477.814
2138221.381
2138820.453
|
589902.024
590268.149
590424.187
590475.147
590791.385
591313.390
591267.815
590892.311
590856.059
590392.791
|
KS
|
0,3
|
2
|
|
|
127
|
Đá vôi Lèn Mưng
|
Quỳnh Thắng
|
84F
|
2128268.892
2128345.892
2128360.310
2128233.641
|
589206.910
589257.517
589127.850
589110.426
|
KT
|
0,5
|
0
|
|
|
128
|
Đá vôi Lèn Hổ
|
Quỳnh
Thắng
|
84G
|
2127830.661
2127801.593
2127723.449
2127664.951
2127787.591
|
588526.601
588626.078
588614.486
588559.951
588419.326
|
‘’
|
0,5
|
0
|
|
|
129
|
Đá vôi Lèn Đồng
|
Quỳnh
Hoa
|
84H
|
2123035.368
2122942.993
2122916.519
2122849.124
2122907.664
2123035.368
|
591654.684
591764.055
591719.277
591669.656
591612.952
591654.684
|
‘’
|
0,5
|
0
|
|
|
130
|
Hòn Riêng
|
Ngọc Sơn
|
84K
|
2121052.79
2121140.95
2121432.58
2120944.28
2120259.31
2120557.71
|
587796.60
587301.52
587979.71
588318.81
587803.38
5874510.72
|
‘’
|
0,5
|
5
|
|
|
131
|
Lèn Bạc 3
|
Tân Thắng
|
67
|
2137185.728
2137396.784
2136729.192
2136444.936
|
591069.651
591426.335
591857.531
591510.104
|
‘’
|
0,5
|
9,4
|
|
|
IX
|
Thị xã Hoàng Mai
|
|
|
|
|
|
7,53
|
35,54
|
|
|
132
|
Đá vôi Quỳnh Trang
|
Quỳnh
Trang
|
77
|
2128583.80
2129120.12
2128869.08
2128891.90
|
595471.32
595870.70
595851.68
595524.56
|
KT
|
1
|
1,8
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm, đá mạt; cung cấp cho khu vực thị xã Hoàng Mai và phụ cận
|
|
133
|
Đá vôi Quỳnh Xuân
|
Quỳnh
Xuân
|
79
|
2126127.38
2126401.25
2125985.66
2125924.81
2126458.31
|
595736.73
596018.20
597271.54
596526.03
596759.91
|
‘’
|
1
|
8,5
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá dăm, đá mạt; cung cấp
cho vùng Hoàng Mai, Cầu
Giát
|
|
134
|
Đá vôi Quỳnh Dị, Hoàng Mai
|
Quỳnh Dị,
Quỳnh Thiện
|
76
|
2129246.705
2129099.816
2129095.373
2129196.485
2129251.495
2129265.653
2129409.918
2129352
845
2129265.835
|
603030.130
603039.525
603135.936
603223.012
603167.843
603024.091
603060.506
603170.478
603149.996
|
‘’
|
1
|
2,5
|
|
|
135
|
Đá vôi Quỳnh Lộc
|
Quỳnh Lộc
|
72
|
2132823.22
2132948.74
2133059.05
2133108.51
|
604412.18
604651.82
604488.25
604282.85
|
‘’
|
0,5
|
1
|
|
|
136
|
Lèn Num
|
Quỳnh
Xuân
|
9A
|
2126089.773
2125959.892
2126138.654
2126249.470
2125942 020
|
596618.656
596733.884
596941.701
596752.240
596916.190
|
|
0,78
|
0
|
|
|
137
|
Lèn Con
|
Quỳnh
Thiện
|
9E
|
2134898.451
2134901.152
2134890.944
2134607.290
2134595.520
2134617.840
2134550.850
|
600467.352
600259.274
600117.238
600173.970
600379.020
600565.660
600475.550
|
|
1
|
0,24
|
|
|
138
|
Đá vôi Lèn Nậy
|
Quỳnh
Thiện
|
71
|
2133916.779
2133779.831
2133642.174
2132525.022
2132520.198
2132854.247
2133495.142
2133834.081
|
601408.838
601651.599
601409.234
601127.078
600957.745
600916.071
601011.252
601184.694
|
KT
|
0,5
|
9,5
|
|
|
139
|
Đá vôi Lèn Chùa
|
Quỳnh
Xuân
|
82
|
2124421.940
2124642.550
2124878.380
2124768.060
|
599127.510
599564.940
599192.180
598,865.060
|
KT
|
0,5
|
6,5
|
|
|
140
|
Đá vôi Lèn Ao Rao
|
Quỳnh
Thiện
|
69
|
2135237.392
2134614.940
2134495.221
2134657.518
2134735.659
|
601537.370
601533.698
601032.701
600913.470
601146.781
|
‘’
|
0,5
|
5,5
|
|
|
141
|
Đá vôi Lèn Lâm Nho
|
Quỳnh Lộc
|
74
|
2131281.88
2131361.76
2131550
04
2131475.87
|
603512.89
603391.17
603318.91
603476.76
|
‘’
|
0,25
|
0
|
|
|
142
|
Tân Thiệu
|
Quỳnh
Vinh
|
74A
|
2134691.00
2134740.00
2134479.00
2134392.00
2134513.00
|
596406.00
596512.00
596685.00
596575.00
596453.00
|
KS
|
0,5
|
0
|
|
|
X
|
Huyện Con Cuông
|
|
|
|
|
|
5,5
|
272
|
|
|
143
|
Đá vôi Bồng Khê
|
Bồng Khê
|
88
|
2107228.19
2107762.07
2106990.03
2105845.28
2105396.50
2104761.37
2105050.41
2103802.97
2105925.14
2106092.49
2105712.17
2107050.88
2105058.02
2106214.18
|
513093.55
511728.70
511686.86
511040.32
510492.66
510736.07
512919.09
514432.75
516296.30
514531.63
513421.10
513063.61
511702.07
511877.02
|
KT
|
2,5
|
242
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm , đá mạt; cung cấp đá xây dựng cho vùng Con Cuông
|
|
144
|
Đá vôi Tân Lập
|
Lục Dạ,
Yên Khe
|
90
|
2101259.72
2100742.47
2100575.14
2100149.18
2099213.58
2099989.44
|
515271.96
516116.28
515766.38
515644.68
516154.32
516078.25
|
‘’
|
1
|
20
|
|
|
145
|
Đá vôi Thạch Tiến
|
Thạch
Ngàn
|
90A
|
2114071.701
2114693.292
2114437.144
2114885.89
|
523531.317
523887.759
523258.541
523602.61
|
‘’
|
2
|
10
|
|
|
XI
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
|
|
|
|
5,6
|
144,08
|
|
|
146
|
Đá vôi Tân Phú
|
Tân Phú
|
96
|
2120467.25
2120665.03
2120733.49
2120807.53
2120460.37
2120401.93
2120395.05
2120464.28
|
558302.39
558675.12
557967.69
558306.99
557943.95
558474.59
558116.13
558602.24
|
‘’
|
1
|
9,08
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm, đá mạt, cung cấp đá xây dựng cho vùng Tân Kỳ
|
|
147
|
Đá vôi Giai Xuân
|
Giai
Xuân
|
96a
|
2116980.551
2117605.697
2116908.515
2116485.680
|
549866.131
550434.491
550857.826
550509.538
|
‘’
|
1
|
10
|
|
|
148
|
Đá vôi Tân Xuân
|
Tân Xuân
|
96b
|
2122037.672
2122149.312
2121846.449
2121386.826
2121110.254
2121192.592
|
554210.847
555239.015
555312.893
554927.935
554138.733
553936.629
|
KT
|
0,5
|
5
|
|
|
149
|
Đá vôi Tân Hợp
|
Tân Hợp, Tân Xuân
|
92a
|
2121769.497
2121622.956
2121126.877
2121172.374
2121383.463
|
546475.956
546724.056
546522.782
546238.095
546182.705
|
KT
|
0,5
|
0
|
|
|
150
|
Đá vôi núi Cầy
|
Nghĩa
Thái
|
99a
|
2118456.869
2118403.135
2118136.552
2118254.988
|
557369.805
558315.564
558095.593
557443.538
|
KT
|
0,3
|
5
|
|
|
151
|
Đá vôi Nghĩa Hoàn
|
Nghĩa
Hoàn
|
99c
|
2116356.732
2116172.782
2115732.552
2115768.552
2116089.973
|
555848.688
556422.790
555950.574
555445.547
555491.002
|
‘’
|
0,3
|
5
|
|
|
152
|
Đá vôi lèn Nam Sơn
|
Nghĩa
Phúc
|
99b
|
2113479.566
2113388.323
2113122.248
2112717.891
|
547038.698
547442.799
547562.547
547306.042
|
KS
|
0,5
|
5
|
|
|
153
|
Đá vôi Tân Long
|
Tân Long
|
100A
|
2112864.00
2112534.00
2112568.00
2112794.00
|
556046.00
556033.00
555790.00
555857.00
|
‘’
|
0,5
|
1
|
|
|
154
|
Đá vôi
Thung Voi
|
Tiên Kỳ
|
100
|
2113653.29
2114490.01
2113234.93
2113980.37
2112131.98
2111759.27
2111751.67
2113866.28
|
530898.97
531172.81
533005.98
536063.80
534352.34
532146.45
530617.53
529948.15
|
Đã KT
|
1
|
104
|
|
|
XII
|
Huyện Yên Thành
|
|
|
|
|
9
|
36,30
|
|
|
155
|
Đá vôi Lèn Vũng Dạ
|
Tân
Thành
|
104
|
2114982.136
2114978.176
2114808.401
2114624.574
|
578377.376
578817.960
578841.154
578667.009
|
‘’
|
1,5
|
2,6
|
Chế biến thành đá hộc, các loại đá
dăm , đá mạt; cung cấp cho vùng Yên Thành
|
|
156
|
Đá vôi Đồng Nhân 1
|
Mã Thành
|
106
|
2109357.042
2109348.163
2109104.909
2109150.474
|
581028.893
581240.015
581231.181
581001.656
|
‘’
|
2
|
1,6
|
|
|
157
|
Đá vôi Đồng
Nhân 2
|
Mã
Thành, Thọ Thành
|
107
|
2108986.744
2108959.425
2108798.929
2108727.658
2108890.163
|
581238.240
581394.316
581486.329
581383.176
581100.702
|
‘’
|
|
|
158
|
Đá vôi
Lèn Kỳ
|
Đông
Thành, Phúc Thành
|
108
|
2106234.284
2106133.739
2105868.206
2105395.674
2105331.174
2105949.858
|
571590.695
571884.559
572339.285
572463.872
572289.567
571664.532
|
Đang KT
|
0,5
|
6,7
|
|
|
159
|
Đá vôi Lèn Bằng
|
Tăng
Thành
|
109
|
2104324.781
2104425.905
2104432.997
2104389.490
2104283.920
2104276.596
|
571352.473
571464.763
571607.028
571673.633
571662.313
571357.131
|
‘’
|
0,5
|
0,3
|
|
|
160
|
Đá vôi Lèn Đồng Cò
|
Đồng
Thành
|
110
|
2103980.076
2103912.588
2103678.546
2103273.631
2103488.689
|
568580.998
569540.269
569545.182
568806.870
568356.808
|
‘’
|
0,5
|
14,8
|
|
|
161
|
Đá vôi Hòn Cô
|
Tiến
Thành
|
110A
|
2115660.960
2115698.220
2115581.407
2115344.370
2115362.526
2115541.455
|
574708.359
575084.745
575257.070
574832.764
574685.838
574614.428
|
K.sát
|
0,5
|
0,5
|
|
|
162
|
Đá vôi Lèn Voi 1
|
Trung
Thành
|
112
|
2099316.375
2099299.519
2098886.120
2098454.637
2098491.117
2098674.709
2098844.151
2098731.596
2098784.140
2099112.268
2099206.192
|
567525.184
567782.208
568328.934
568274.474
568104.616
568122.717
567865.467
567780.723
567620.023
567610.377
567497.810
|
KT
|
2
|
6,75
|
|
|
163
|
Đá vôi Lèn Voi 2
|
Trung
Thành
|
113
|
2098284.11
2098189.97
2098086.33
2098166.65
|
568060.32
567978.55
568172.52
568215.69
|
|
|
164
|
Đá vôi Lèn Đất
|
Trung Thành
|
114
|
2098066.727
2098027.999
2097927.019
2097857.994
2097901.515
|
569413.187
569612.879
569601.542
569473.135
569408.821
|
‘’
|
1,5
|
3,05
|
|
|
165
|
Đá vôi Lèn Cờ
|
Nam
Thành
|
115
|
2097987.262
2098021.813
2097820.319
2097723.929
2097826.656
|
568798.317
568896.941
569202.419
569191.085
568812.315
|
‘’
|
|
|
166
|
Đá vôi Lèn Rùa
|
Lý Thành
|
116
|
2097259.624
2097402.006
2097329.224
2097007.972
2096874.699
2096897.249
|
570983.891
571066.303
571525.344
571525.799
571392.893
571117.500
|
‘’
|
|
|
XIII
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
&nb |