STT
|
Tên chỉ tiêu
|
I. Thông tin nhận dạng
|
A. Thông tin nhận dạng
khách hàng vay là cá nhân
|
1
|
Họ và tên khách hàng
vay
|
2
|
Giới tính
|
3
|
Ngày sinh
|
4
|
Địa chỉ
|
5
|
Số điện thoại
|
6
|
Quốc tịch
|
7
|
Thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân
|
8
|
Giấy tờ cá nhân khác
|
9
|
Mã số thuế
|
10
|
Họ tên vợ hoặc chồng
|
11
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân của vợ/chồng
|
B. Thông tin nhận dạng
khách hàng vay là pháp nhân
|
12
|
Tên doanh nghiệp/tổ chức khác
|
13
|
Tên đối ngoại
|
14
|
Tên viết tắt
|
15
|
Địa chỉ
|
16
|
Thông tin liên lạc khác
|
17
|
Điện thoại
|
18
|
Fax
|
19
|
Website
|
20
|
Email
|
21
|
Mã số thuế
|
22
|
Ngày cấp mã số thuế
|
23
|
Số quyết định thành lập
|
24
|
Ngày cấp quyết định thành lập
|
25
|
Số đăng ký kinh doanh
|
26
|
Ngày cấp đăng ký kinh doanh
|
27
|
Loại hình doanh nghiệp/tổ chức khác
|
28
|
Ngành nghề kinh doanh
|
29
|
Vốn điều lệ
|
30
|
Người đại diện theo pháp luật
|
31
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân người đại diện
|
32
|
Họ tên thành viên
HĐQT/HĐTV
|
33
|
Địa chỉ thành viên
HĐQT/HĐTV
|
34
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân HĐQT/HĐTV
|
35
|
Họ và tên Tổng Giám
đốc/Giám đốc
|
36
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân Tổng Giám đốc/Giám đốc
|
C. Thông tin nhận dạng chủ
thẻ tín dụng
|
37
|
Họ và tên chủ thẻ chính
|
38
|
Địa chỉ
|
39
|
Số điện thoại
|
40
|
Quốc tịch
|
41
|
Giới tính
|
42
|
Ngày sinh
|
43
|
Thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân
|
44
|
Giấy tờ cá nhân khác
|
45
|
Mã số thuế
|
46
|
Họ tên vợ hoặc chồng
|
47
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân của vợ/chồng
|
48
|
Họ tên chủ thẻ phụ
|
49
|
Số thẻ căn cước/chứng
minh nhân dân chủ thẻ phụ
|
II. Thông tin Hợp đồng tín
dụng
|
50
|
Số hợp đồng tín dụng
|
51
|
Ngày ký hợp đồng
|
52
|
Ngày kết thúc hợp đồng
|
53
|
Ngày phát sinh
|
54
|
Lãi suất
|
55
|
Mục đích sử dụng tiền vay
|
56
|
Loại vay
|
57
|
Loại tiền vay
|
58
|
Hạn mức tín dụng trên hợp đồng
|
59
|
Số tiền cho vay trong kỳ
|
60
|
Số tiền thu nợ trong kỳ
|
61
|
Số dư nợ theo nguyên tệ
|
62
|
Nhóm nợ
|
63
|
Ngày trả nợ kỳ tiếp theo
|
64
|
Số tiền trả nợ kỳ tiếp theo
|
65
|
Số ngày chậm trả nợ thực tế
|
66
|
Số tiền chậm trả nợ thực tế
|
67
|
Số lần gia hạn nợ
|
68
|
Số tiền gia hạn nợ
|
III. Thông tin quan hệ tín
dụng
|
69
|
Dư nợ nội bảng
|
70
|
Lãi cho vay chưa thu
hạch toán nội bảng
|
71
|
Dự phòng phải trích
nội bảng
|
72
|
Dự phòng đã trích nội
bảng
|
73
|
Dư nợ ngoại bảng
|
74
|
Cam kết ngoại bảng
|
75
|
Dự phòng phải trích
ngoại bảng
|
76
|
Dự phòng đã trích
ngoại bảng
|
77
|
Lãi cho vay chưa thu
hạch toán ngoại bảng
|
78
|
Số lần gia hạn nợ, điều
chỉnh kỳ hạn nợ
|
IV. Thông tin tình trạng
tài khoản thẻ tín dụng
|
79
|
Số hợp đồng
|
80
|
Loại thẻ
|
81
|
Ngày mở thẻ
|
82
|
Ngày hết hạn
|
83
|
Ngày đóng thẻ
|
84
|
Hạn mức tín dụng
|
85
|
Ngày sao kê
|
86
|
Số tiền phải thanh toán
|
87
|
Số tiền phải thanh toán tối thiểu
|
88
|
Số tiền đã thanh toán
|
89
|
Số tiền quá hạn
|
90
|
Số ngày quá hạn
|
91
|
Số lần quá hạn
|
V. Thông tin bảo đảm tiền
vay
|
Khàng hàng vay không có tài sản bảo đảm
|
92
|
Nơi làm việc
|
93
|
Vị trí làm việc
|
94
|
Số năm làm việc
|
95
|
Thu nhập bình quân hàng tháng
|
Khàng hàng vay có tài sản bảo đảm
|
96
|
Mã số tài sản bảo đảm do TCTD cấp
|
97
|
Loại tài sản bảo đảm
|
98
|
Tên chủ sở hữu tài sản
|
99
|
Số chứng minh nhân dân của chủ sở hữu
|
100
|
Mã số thuế của chủ sở hữu
|
101
|
Ngày bắt đầu
|
102
|
Ngày kết thúc
|
103
|
Giá trị tài sản
|
104
|
Ngày định giá
|
105
|
Mô tả tài sản
|
VI. Thông tin tài chính của
khách hàng vay là doanh nghiệp
|
Các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán
|
106
|
Năm tài chính
|
107
|
Đơn vị tính
|
108
|
Loại tiền
|
109
|
Kiểm toán (có/không)
|
110
|
Báo cáo hợp nhất (có/không)
|
111
|
Tài sản ngắn hạn
|
112
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113
|
Tiền
|
114
|
Các khoản tương đương tiền
|
115
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116
|
Chứng khoán kinh doanh
|
117
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
118
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
119
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120
|
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
121
|
Trả trước cho người bán ngắn hạn
|
122
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
123
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
124
|
Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
125
|
Phải thu ngắn hạn khác
|
126
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
127
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
128
|
Hàng tồn kho
|
129
|
Hàng tồn kho
|
130
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
131
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
132
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
134
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
135
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
136
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
137
|
Tài sản dài hạn
|
138
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
139
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
140
|
Trả trước cho người bán dài hạn
|
141
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
142
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
143
|
Phải thu về cho vay dài hạn
|
144
|
Phải thu dài hạn khác
|
145
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
146
|
Tài sản cố định
|
147
|
Tài sản cố định hữu hình
|
148
|
Nguyên giá
|
149
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
150
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
151
|
Nguyên giá
|
152
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
153
|
Tài sản cố định vô hình
|
154
|
Nguyên giá
|
155
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
156
|
Bất động sản đầu tư
|
157
|
Nguyên giá
|
158
|
Giá trị hao mòn luỹ kế
|
159
|
Tài sản dở dang dài hạn
|
160
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
161
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
Đầu tư tài chính dài hạn
|
163
|
Đầu tư vào công ty con
|
164
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
165
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
166
|
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
|
167
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
168
|
Tài sản dài hạn khác
|
169
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
170
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
171
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
172
|
Tài sản dài hạn khác
|
173
|
Lợi thế thương mại
|
174
|
Tổng cộng tài sản
|
175
|
Nợ phải trả
|
176
|
Nợ ngắn hạn
|
177
|
Phải trả người bán ngắn hạn
|
178
|
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
179
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
180
|
Phải trả người lao động
|
181
|
Chi phí phải trả ngắn hạn
|
182
|
Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
183
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
184
|
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
185
|
Phải trả ngắn hạn khác
|
186
|
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
187
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
188
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
189
|
Quỹ bình ổn giá
|
190
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
191
|
Nợ dài hạn
|
192
|
Phải trả người bán dài hạn
|
193
|
Người mua trả tiền trước dài hạn
|
194
|
Chi phí phải trả dài hạn
|
195
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
196
|
Phải trả nội bộ dài hạn
|
197
|
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
198
|
Phải trả dài hạn khác
|
199
|
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
200
|
Trái phiếu chuyển đổi
|
201
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
202
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
203
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
204
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
205
|
Vốn chủ sở hữu
|
206
|
Vốn chủ sở hữu
|
207
|
Vốn góp của chủ sở hữu
|
208
|
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
209
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
210
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
211
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
212
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
213
|
Cổ phiếu quỹ
|
214
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
215
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
216
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
217
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
218
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
219
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
220
|
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
221
|
LNST chưa phân phối kỳ này
|
222
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
223
|
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
224
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
225
|
Nguồn kinh phí
|
226
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
227
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
Các chỉ tiêu trong Báo cáo kết quả kinh
doanh
|
228
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
229
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
230
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
231
|
Giá vốn hàng bán
|
232
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
233
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
234
|
Chi phí tài chính
|
235
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
236
|
Lãi/lỗ trong công ty
liên doanh liên kết
|
237
|
Chi phí bán hàng
|
238
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
239
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
240
|
Thu nhập khác
|
241
|
Chi phí khác
|
242
|
Lợi nhuận khác
|
243
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
244
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
245
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
246
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
247
|
Lợi nhuận sau thuế của
cổ đông của Công ty mẹ
|
248
|
Lợi nhuận sau thuế của
cổ đông không kiểm soát
|
249
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
250
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
Các chỉ tiêu trong báo cáo lưu chuyển tiền
tệ (trực tiếp)
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
251
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác
|
252
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch
vụ
|
253
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
254
|
Tiền lãi vay đã trả
|
255
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
256
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
257
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
258
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
259
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
|
260
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác
|
261
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
|
262
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
|
263
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
264
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
265
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia
|
266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
267
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
|
268
|
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành.
|
269
|
Tiền thu từ đi vay
|
270
|
Tiền trả nợ gốc vay
|
271
|
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
|
272
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ
|
277
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
Các chỉ tiêu trong báo cáo lưu chuyển tiền
tệ (gián tiếp)
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
278
|
Lợi nhuận trước thuế
|
279
|
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
|
280
|
Các khoản dự phòng
|
281
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá
lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
|
282
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
283
|
Chi phí lãi vay
|
284
|
Các khoản điều chỉnh khác
|
285
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi
vốn lưu động
|
286
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
287
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
288
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi
vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
289
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
290
|
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
|
291
|
Tiền lãi vay đã trả
|
292
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
293
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
294
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
296
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
|
297
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác
|
298
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác
|
299
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác
|
300
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
301
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
302
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia
|
303
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
304
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
|
305
|
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
306
|
Tiền thu từ đi vay
|
307
|
Tiền trả nợ gốc vay
|
308
|
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
|
309
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
310
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
311
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
312
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ
|
314
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
VII. Thông tin đầu tư trái
phiếu vào khách hàng vay là doanh nghiệp
|
315
|
Ngày phát hành
|
316
|
Số hợp đồng đầu tư
|
317
|
Lãi suất năm
|
318
|
Số lượng trái phiếu
|
319
|
Ngày đến hạn thanh toán
|
320
|
Tổng giá trị đầu tư
|
321
|
Loại tiền
|
322
|
Mục đích phát hành trái phiếu
|
323
|
Dự phòng rủi ro phải trích
|
324
|
Dự phòng rủi ro thực trích
|