Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 6905/TB-KBNN Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: kho bạc nhà nước Người ký: Trần Quân
Ngày ban hành: 29/11/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6905/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 29 tháng 11 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 12 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 12 năm 2024 là 1 USD = 24.277 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 12 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP,
cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Quân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 6905/TB-KBNN ngày 29/11/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.609

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

358

3

LEK

ALL

262

4

ARMENIAN DRAM

AMD

62

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.639

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

27

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

27

8

ARGENTINE PESO

ARS

24

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.848

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.639

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.281

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.123

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.139

14

TAKA

BDT

204

15

LEV

BGN

13.123

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.887

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.277

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.117

20

BOLIVIANO

BOB

3.539

21

MVDOL

BOV

3.539

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.212

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.277

24

NGULTRUM

BTN

287

25

PULA

BWP

1.780

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.199

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.402

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

809.233

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.372

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

48

35

CZECH KORUNA

CZK

1.016

36

CUBAN PESO

CUP

1.012

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

233

38

CZECH KORUNA

CSK

1.016

39

SWISS FRANC

CHF

27.667

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.936

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.936

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

137

43

DANISH KRONE

DKK

3.472

44

DOMINICAN PESO

DOP

403

45

ALGERIAN DINAR

DZD

183

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

490

49

NAKFA

ERN

1.618

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

196

51

EURO

EUR

25.898

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.510

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.267

54

FRENCH FRANC

FRF

3.267

55

POUND STERLING

GBP

31.066

56

LARI

GEL

8.925

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

339

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.149

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

117

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.267

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.121

65

LEMPIRA

HNL

967

66

KUNA

HRK

3.448

67

GOURDE

HTG

186

68

FORINT

HUF

62

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.670

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

IRAQI DINAR

IQD

19

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

177

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.193

77

YEN

JPY

157

78

KENYAN SMILING

KES

188

79

SOM

KGS

280

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

187

82

WON

KRW

17

83

KUWAITI DINAR

KWD

78.313

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.249

85

TENGE

KZT

47

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

84

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

136

91

LOTI

LSL

1.343

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.518

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

531

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.975

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.430

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.332

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

418

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.031

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

524

104

RUFIYAA

MVR

1.574

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.188

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

9.869

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.478

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

384

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.343

111

CORDOBA ORO

NIO

663

112

NOR WEGIAN KRONE

NOK

2.197

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.373

115

NAIRA

NGN

15

116

RIAL OMANI

OMR

63.887

117

BALBOA

PAB

24.277

118

NUEVO SOL

PEN

6.491

119

KINA

PGK

5.921

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

5.960

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

414

124

QATARI RIAL

QAR

6.688

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.277

126

LEU

RON

5.165

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

246

128

RWANDA FRANC

RWF

18

129

SAUDI RYAL

SAR

6.457

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.836

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.782

132

SUDANESE DINAR

SDD

121

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.238

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

18.187

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.116

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.127

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

43

140

SURINAME DOLLAR

SRD

692

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.775

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.345

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.238

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.732

148

PAANGA

TOP

9.950

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.607

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

751

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

707

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

707

154

HRYVNIA

UAH

584

155

UGANDA SHILING

UGX

7

156

RUP XO VIET

USR

225

157

PESO URUGUAYO

UYU

567

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

209

161

TALA

WST

8.518

162

CFA FRANC BE AC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.991

164

CFA FRANC BEAC

XOF

39

165

CFP FRANC

XPF

216

166

YEMENI RIAL

YER

97

167

RAND

ZAD

1.343

168

RAND

ZAR

1.343

169

KWACHA

ZMK

5

 

MINISTRY OF FINANCE OF VIETNAM
VIETNAM STATE TREASURY
-------

 SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

No. 6905/TB-KBNN

Hanoi, November 29, 2024

 

NOTIFICATION

on exchange rates in December of 2024

- Pursuant to Decision No. 26/2015/QD-TTg dated July 08, 2015 of the Prime Minister on functions, tasks, powers and organizational structure of the State Treasury affiliated to the Ministry of Finance of Vietnam;

- Pursuant to Circular No. 328/2016/TT-BTC dated December 26, 2016 of the Ministry of Finance providing guidance on collection and management of state budget incomes via State Treasury;

- Pursuant to Circular No. 72/2021/TT-BTC dated August 17, 2021 of the Ministry of Finance amending Circular No. 328/2016/TT-BTC dated December 26, 2016 of the Ministry of Finance providing guidance on collection and management of state budget incomes via State Treasury;

The State Treasury hereby notifies exchange rates applicable to accounting and statement of revenues and expenditures in foreign currencies in December of 2024 to be uniformly applied nationwide as follows:

1. The exchange rate of US dollar (USD) against Vietnamese dong (VND) in December of 2024: 1 USD = 24.277 VND.

2. The exchange rates of other foreign currencies against VND in December of 2024 are specified in the Appendix enclosed herewith.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Conversion and accounting of state budget revenues and expenditures in foreign currency.

- Conversion and accounting of the State Treasury.

Financial agencies, the State Treasury and state budget beneficiaries must, based on the notified exchange rates, account for and make reports on foreign currency revenues and expenditures as per regulations./.

 

 

General Director




Tran Quan

 

APPENDIX

Notification of exchange rates in December of 2024
(enclosed with Notification No. 6905/TB-KBNN dated November 29, 2024 of the State Treasury)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Foreign currency

Code

Exchange rate

Foreign currency versus VND

1

UAE DIRHAM

AED

6.609

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



AFN

358

3

LEK

ALL

262

4

ARMENIAN DRAM

AMD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.639

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

27

7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



AOR

27

8

ARGENTINE PESO

ARS

24

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.639

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.281

12

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



BAM

13.123

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.139

14

TAKA

BDT

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



15

LEV

BGN

13.123

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.887

17

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.277

19

BRUNEI DOLLAR

BND

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

BOLIVIANO

BOB

3.539

21

MVDOL

BOV

3.539

22

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



BRL

4.212

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.277

24

NGULTRUM

BTN

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



25

PULA

BWP

1.780

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



BZD

12.199

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.402

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

809.233

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



CNY

3.372

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



35

CZECH KORUNA

CZK

1.016

36

CUBAN PESO

CUP

1.012

37

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



CVE

233

38

CZECH KORUNA

CSK

1.016

39

SWISS FRANC

CHF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.936

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.936

42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



DJF

137

43

DANISH KRONE

DKK

3.472

44

DOMINICAN PESO

DOP

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

ALGERIAN DINAR

DZD

183

46

SUCRE

ECS

1

47

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

490

49

NAKFA

ERN

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

196

51

EURO

EUR

25.898

52

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



FJD

10.510

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.267

54

FRENCH FRANC

FRF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



55

POUND STERLING

GBP

31.066

56

LARI

GEL

8.925

57

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GHC

3

58

DALASI

GMD

339

59

GUINEA FRANC

GNF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60

QUETZAL

GTQ

3.149

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



GYD

117

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.267

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



65

LEMPIRA

HNL

967

66

KUNA

HRK

3.448

67

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



HTG

186

68

FORINT

HUF

62

69

RUPIAH

IDR

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.670

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



IQD

19

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.193

77

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



JPY

157

78

KENYAN SMILING

KES

188

79

SOM

KGS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

187

82

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



KRW

17

83

KUWAITI DINAR

KWD

78.313

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



85

TENGE

KZT

47

86

RIEL

KHR

6

87

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

136

91

LOTI

LSL

1.343

92

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



LTL

8.518

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

531

94

LEBANESE DINAR

LYD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.430

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.332

97

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



MGA

5

98

DENAR

MKD

418

99

KYAT

MMK

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.031

102

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

524

104

RUFIYAA

MVR

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.188

107

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



MXV

9.869

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.478

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.343

111

CORDOBA ORO

NIO

663

112

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NOK

2.197

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



115

NAIRA

NGN

15

116

RIAL OMANI

OMR

63.887

117

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



PAB

24.277

118

NUEVO SOL

PEN

6.491

119

KINA

PGK

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

5.960

122

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

414

124

QATARI RIAL

QAR

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.277

126

LEU

RON

5.165

127

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



RUB

246

128

RWANDA FRANC

RWF

18

129

SAUDI RYAL

SAR

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.836

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.782

132

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



SDD

121

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

18.187

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.116

137

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



SKK

1.127

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



140

SURINAME DOLLAR

SRD

692

141

DOBRA

STD

1

142

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



SVC

2.775

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.238

146

MANAT

TMM

2

147

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



TND

7.732

148

PAANGA

TOP

9.950

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

751

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



THB

707

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

707

154

HRYVNIA

UAH

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



155

UGANDA SHILING

UGX

7

156

RUP XO VIET

USR

225

157

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



UYU

567

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



160

VATU

VUV

209

161

TALA

WST

8.518

162

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.991

164

CFA FRANC BEAC

XOF

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



165

CFP FRANC

XPF

216

166

YEMENI RIAL

YER

97

167

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ZAD

1.343

168

RAND

ZAR

1.343

169

KWACHA

ZMK

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông báo 6905/TB-KBNN về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12 ngày 29/11/2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.177

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.145.41
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!