Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 444/TB-KBNN Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: kho bạc nhà nước Người ký: Nguyễn Mạnh Cường
Ngày ban hành: 24/01/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 444/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2025

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2025

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 02 năm 2025, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 02 năm 2025 là 1 USD = 24.334 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm 2025 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT.TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Nguyễn Mạnh Cường

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2025
(Kèm theo Thông báo số 444/TB-KBNN ngày 24/01/2025 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.624

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

322

3

LEK

ALL

259

4

ARMENIAN DRAM

AMD

61

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.671

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

27

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

27

8

ARGENTINE PESO

ARS

23

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.127

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.671

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.314

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

12.944

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.167

14

TAKA

BDT

200

15

LEV

BGN

12.944

16

BAHARAINI DINAR

BHD

64.037

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.334

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.893

20

BOLIVIANO

BOB

3.552

21

MVDOL

BOV

3.552

22

BRAZILIAN REAL

BRL

3.967

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.334

24

NGULTRUM

BTN

282

25

PULA

BWP

1.752

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.228

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

16.943

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

811.133

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.327

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

49

35

CZECH KORUNA

CZK

1.010

36

CUBAN PESO

CUP

1.014

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

230

38

CZECH KORUNA

CSK

1.010

39

SWISS FRANC

CHF

26.843

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.961

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.961

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

137

43

DANISH KRONE

DKK

3.380

44

DOMINICAN PESO

DOP

396

45

ALGERIAN DINAR

DZD

180

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

484

49

NAKFA

ERN

1.622

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

193

51

EURO

EUR

25.217

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.355

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.784

54

FRENCH FRANC

FRF

3.275

55

POUND STERLING

GBP

30.261

56

LARI

GEL

8.568

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

338

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.152

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

117

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.784

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.129

65

LEMPIRA

HNL

957

66

KUNA

HRK

3.457

67

GOURDE

HTG

187

68

FORINT

HUF

62

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.816

71

INDIAN RUPEE

INR

284

72

IRAQI DINAR

IQD

19

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

174

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

156

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.273

77

YEN

JPY

155

78

KENYAN SHILING

KES

189

79

SOM

KGS

278

80

COMORO FRANC

KMF

51

81

NORTH KOREAN WON

KPW

187

82

WON

KRW

17

83

KUWAITI DINAR

KWD

78.497

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.318

85

TENGE

KZT

47

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIB IAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

82

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

125

91

LOTI

LSL

1.315

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.538

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

533

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.956

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.431

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.314

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

413

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.039

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

525

104

RUFIYAA

MVR

1.578

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.195

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

9.973

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.423

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

385

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.314

111

CORDOBA ORO

NIO

665

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.147

113

NEPALESE RUPEE

NPR

176

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

13.688

115

NAIRA

NGN

16

116

RIAL OMANI

OMR

64.037

117

BALBOA

PAB

24.334

118

NUEVO SOL

PEN

6.559

119

KINA

PGK

5.864

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

5.915

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

416

124

QATARI RIAL

QAR

6.667

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.334

126

LEU

RON

5.091

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

235

128

RWANDA FRANC

RWF

18

129

SAUDI RYAL

SAR

6.489

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.725

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.705

132

SUDANESE DINAR

SDD

122

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.195

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.849

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.784

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.129

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

43

140

SURINAME DOLLAR

SRD

700

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.781

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.314

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.232

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.652

148

PAANGA

TOP

9.812

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.589

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

741

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

707

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

688

154

HRYVNIA

UAH

580

155

UGANDA SHILING

UGX

7

156

RUP XO VIET

USR

244

157

PESO URUGUAYO

UYU

560

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

210

161

TALA

WST

8.391

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

9.046

164

CFA FRANC BEAC

XOF

39

165

CFP FRANC

XPF

213

166

YEMENI RIAL

YER

98

167

RAND

ZAD

1.314

168

RAND

ZAR

1.315

169

KWACHA

ZMK

5

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông báo 444/TB-KBNN tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 ngày 24/01/2025 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6

DMCA.com Protection Status
IP: 95.108.213.205
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!